Bài Tập Trắc nghiệm Tràng giang - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận được sáng tác trong bối cảnh xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám 1945. Bối cảnh này thường gợi lên tâm trạng và cảm xúc nào đặc trưng trong thơ ca thời kỳ đó, và nó thể hiện như thế nào qua "Tràng giang"?
- A. Niềm vui, lạc quan trước sự phát triển của đất nước.
- B. Sự phẫn nộ, kêu gọi đấu tranh chống thực dân.
- C. Nỗi buồn, cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trước cuộc đời.
- D. Tâm trạng hăm hở, hòa nhập với cộng đồng.
Câu 2: Nhan đề "Tràng giang" (sông dài) mang sắc thái cổ điển, gợi liên tưởng đến các bài thơ Đường. Tuy nhiên, Huy Cận còn thêm một dòng đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài". Dòng đề từ này có vai trò gì trong việc định hướng cảm xúc và chủ đề bài thơ?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông.
- B. Gợi ý về một câu chuyện tình yêu lãng mạn bên bờ sông.
- C. Giúp người đọc hình dung cụ thể về địa điểm địa lý của bài thơ.
- D. Trực tiếp bộc lộ tâm trạng cô đơn, bâng khuâng của nhà thơ trước không gian rộng lớn và nỗi nhớ quê hương.
Câu 3: Khổ thơ đầu tiên: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng". Phân tích sự kết hợp các hình ảnh và nhịp điệu trong khổ thơ này để thấy được tâm trạng bao trùm.
- A. Sự trôi chảy vô định, nỗi buồn lan tỏa và cảm giác cô đơn, lạc loài.
- B. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của cảnh sông nước lúc chiều tà.
- C. Sức sống mạnh mẽ, dạt dào của dòng sông và con người.
- D. Niềm vui khi được hòa mình vào thiên nhiên rộng lớn.
Câu 4: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" được coi là một hình ảnh mang đậm dấu ấn Thơ mới. Đặc điểm "hiện đại" của hình ảnh này so với thơ cổ điển là gì?
- A. Nó sử dụng từ Hán Việt để tạo sắc thái trang trọng.
- B. Nó là một hình ảnh cụ thể, bình dị, gợi thân phận cá nhân nhỏ bé, lạc lõng.
- C. Nó miêu tả chính xác một hiện tượng tự nhiên.
- D. Nó mang tính biểu tượng cho sức sống mãnh liệt.
Câu 5: Khổ thơ thứ hai: "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu / Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều / Nắng xuống trời lên sâu chót vót / Sông dài trời rộng bến cô liêu". Phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan và không gian trong khổ này để làm nổi bật sự hoang vắng, cô quạnh.
- A. Tập trung miêu tả màu sắc rực rỡ của cảnh vật.
- B. Sử dụng nhiều âm thanh sống động của con người và thiên nhiên.
- C. Mở rộng không gian theo nhiều chiều (chiều ngang "sông dài", chiều dọc "trời lên sâu chót vót"), kết hợp với hình ảnh thưa thớt ("lơ thơ cồn nhỏ") và sự vắng bóng ("đâu tiếng làng xa") để tạo cảm giác cô quạnh, rợn ngợp.
- D. Chỉ tập trung vào cảm giác lạnh lẽo của gió.
Câu 6: Cụm từ "sâu chót vót" trong câu thơ "Nắng xuống trời lên sâu chót vót" là một cách dùng từ độc đáo của Huy Cận. Phân tích ý nghĩa biểu đạt và hiệu quả nghệ thuật của cụm từ này.
- A. Diễn tả độ cao vời vợi, thăm thẳm của bầu trời, gợi cảm giác rợn ngợp trước không gian vô tận.
- B. Miêu tả chính xác màu sắc của ánh nắng mặt trời lúc chiều tà.
- C. Nhấn mạnh sự trong trẻo, thanh khiết của không khí.
- D. Chỉ đơn thuần là cách nói cường điệu về độ cao.
Câu 7: Khổ thơ thứ ba: "Chợ chiều đã vãn những người đi hết / Ao phủ vây quanh làng mạc âm u / Lòng quê dờn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". Hình ảnh "Ao phủ vây quanh làng mạc âm u" khắc họa khung cảnh làng quê như thế nào và gợi lên cảm xúc gì?
- A. Một làng quê trù phú, tấp nập, đầy sức sống.
- B. Một làng quê quẩn quanh, tăm tối, buồn bã, thiếu sức sống.
- C. Một làng quê yên bình, thơ mộng với những ao nước trong xanh.
- D. Một làng quê rộng lớn, thoáng đãng.
Câu 8: Câu thơ "Lòng quê dờn dợn vời con nước" thể hiện trực tiếp tâm trạng của nhà thơ. Từ láy "dờn dợn" diễn tả cảm xúc gì và mối liên hệ giữa "lòng quê" với "con nước" nói lên điều gì?
- A. Sự vui vẻ, phấn khởi khi ngắm cảnh sông nước.
- B. Cảm giác bình yên, tĩnh lặng trước dòng sông.
- C. Sự thờ ơ, vô cảm trước cảnh vật.
- D. Nỗi nhớ quê hương day dứt, khắc khoải, hòa quyện với cảm giác rợn ngợp trước dòng nước mênh mông.
Câu 9: Câu thơ cuối bài "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" là một câu thơ nổi tiếng, mang tính kết đọng cảm xúc. Phân tích mối liên hệ giữa câu thơ này với câu thơ cổ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Hoàng Hạc lâu - Thôi Hiệu) và ý nghĩa của sự khác biệt "Không khói".
- A. Huy Cận kế thừa ý thơ cổ nhưng sáng tạo khi khẳng định nỗi nhớ nhà không cần ngoại cảnh gợi nhắc, nó là nỗi niềm tự thân, thường trực.
- B. Huy Cận phủ nhận hoàn toàn cảm xúc của Thôi Hiệu.
- C. Huy Cận cho rằng chỉ cần có khói hoàng hôn mới nhớ nhà.
- D. Câu thơ không có mối liên hệ nào với thơ cổ.
Câu 10: Bên cạnh nỗi buồn, cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân, bài thơ "Tràng giang" còn thể hiện một tình cảm sâu sắc, thầm kín. Đó là tình cảm gì và nó được thể hiện qua những chi tiết nào?
- A. Tình yêu đôi lứa được giấu kín.
- B. Niềm tự hào về sức mạnh của thiên nhiên.
- C. Lòng yêu nước thầm kín, thể hiện qua nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
- D. Tình bạn bè thắm thiết.
Câu 11: Nghệ thuật nổi bật trong bài thơ "Tràng giang" là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Yếu tố "cổ điển" trong bài thơ được thể hiện qua những khía cạnh nào?
- A. Thể thơ thất ngôn, sử dụng từ Hán Việt, lấy cảm hứng từ đề tài thiên nhiên quen thuộc trong thơ cổ, cấu trúc bài thơ.
- B. Hình ảnh bình dị, tả thực đời sống hàng ngày.
- C. Diễn tả trực tiếp tâm trạng cô đơn của cái tôi cá nhân.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hiện đại như siêu thực, tượng trưng.
Câu 12: Yếu tố "hiện đại" trong bài thơ "Tràng giang" được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Sử dụng các điển tích, điển cố trong văn học cổ.
- B. Miêu tả cảnh vật theo lối ước lệ, tượng trưng.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khuôn mẫu.
- D. Biểu hiện trực tiếp cảm thức về cái tôi cô đơn, lạc lõng và sử dụng hình ảnh bình dị, tả thực để biểu đạt suy tư về thân phận con người.
Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp từ "sóng" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp".
- A. Nhấn mạnh sức mạnh dữ dội của sóng.
- B. Gợi tả những con sóng gợn liên tiếp, trùng điệp, đồng thời diễn tả nỗi buồn lan tỏa, kéo dài không dứt.
- C. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho câu thơ.
- D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
Câu 14: Trong khổ thơ thứ hai, âm thanh "tiếng làng xa vãn chợ chiều" xuất hiện nhưng lại đi kèm với từ "Đâu". Việc sử dụng từ "Đâu" ở đây có ý nghĩa gì?
- A. Là lời phủ định, nhấn mạnh sự vắng bóng, không có âm thanh sự sống của con người, làm tăng cảm giác cô quạnh.
- B. Là một câu hỏi tu từ bày tỏ sự ngạc nhiên.
- C. Chỉ hướng âm thanh vọng lại từ xa.
- D. Gợi tả sự nhộn nhịp, đông đúc của chợ chiều.
Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa con người (cái tôi trữ tình) và thiên nhiên trong bài thơ "Tràng giang".
- A. Hòa hợp, giao cảm sâu sắc, con người tìm thấy niềm vui trong thiên nhiên.
- B. Thiên nhiên là bối cảnh mờ nhạt, không ảnh hưởng đến tâm trạng con người.
- C. Đối lập, tương phản giữa sự rộng lớn, vô tận của thiên nhiên và sự nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng của con người.
- D. Thiên nhiên là nơi con người tìm đến để trốn tránh hiện thực.
Câu 16: Hình ảnh "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" trong khổ cuối mang vẻ đẹp cổ điển hay hiện đại? Phân tích ý nghĩa của hình ảnh này trong việc diễn tả không gian và thời gian.
- A. Hoàn toàn cổ điển, chỉ đơn thuần miêu tả cảnh chim bay về tổ.
- B. Hoàn toàn hiện đại, thể hiện sự nổi loạn, phá cách.
- C. Cổ điển ở hình ảnh chim bay, hiện đại ở sự diễn tả chính xác chuyển động cánh chim.
- D. Kết hợp cổ điển (hình ảnh chim chiều) và hiện đại (chi tiết "nghiêng cánh nhỏ", "bóng chiều sa" gợi sự nhỏ bé, mỏi mệt, cô đơn), khắc họa không gian cao rộng, thời gian chiều tà và gợi nỗi buồn chia lìa.
Câu 17: Mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ "Tràng giang" là gì?
- A. Từ vui tươi, phấn khởi chuyển sang lo lắng, sợ hãi.
- B. Từ nỗi buồn mênh mang trước cảnh vật thiên nhiên, sự cô đơn của cái tôi cá nhân đến nỗi nhớ quê hương, đất nước.
- C. Từ sự thờ ơ, lạnh nhạt đến sự quan tâm, yêu mến.
- D. Từ sự tức giận, bất mãn đến sự chấp nhận, cam chịu.
Câu 18: Bài thơ "Tràng giang" được in trong tập thơ nào của Huy Cận?
- A. Lửa thiêng
- B. Thơ thơ
- C. Gửi hương cho gió
- D. Vũ trụ ca
Câu 19: So sánh cách miêu tả không gian trong khổ 1 và khổ 2 của bài thơ "Tràng giang". Có sự khác biệt nào về chiều kích và cảm giác?
- A. Cả hai khổ đều chỉ miêu tả không gian theo chiều ngang.
- B. Khổ 1 miêu tả chiều dọc, khổ 2 miêu tả chiều ngang.
- C. Khổ 1 tập trung vào sự sống động, khổ 2 tập trung vào sự tĩnh lặng.
- D. Khổ 1 tập trung vào chiều ngang của dòng sông và chuyển động trên mặt nước, gợi sự trôi nổi; Khổ 2 mở rộng không gian theo cả chiều ngang và chiều dọc, nhấn mạnh sự mênh mông, rợn ngợp và vắng lặng.
Câu 20: Phân tích vai trò của các từ láy trong bài thơ ("điệp điệp", "song song", "đìu hiu", "dờn dợn"). Chúng góp phần diễn tả điều gì?
- A. Khắc họa cảnh vật đượm buồn, vắng lặng và diễn tả sâu sắc tâm trạng cô đơn, sầu muộn, khắc khoải.
- B. Tạo ra âm thanh vui tai, nhộn nhịp cho bài thơ.
- C. Miêu tả chính xác hình dạng của cảnh vật.
- D. Làm giảm nhẹ nỗi buồn trong bài thơ.
Câu 21: Cấu trúc bài thơ "Tràng giang" gồm 4 khổ, mỗi khổ 4 câu thất ngôn. Cách chia khổ và số câu trong mỗi khổ có ảnh hưởng như thế nào đến nhịp điệu và sự triển khai cảm xúc?
- A. Làm cho bài thơ trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
- C. Tạo bố cục chặt chẽ, mỗi khổ khắc họa một khía cạnh của bức tranh hoặc tâm trạng, góp phần triển khai cảm xúc một cách liền mạch và sâu sắc.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến bài thơ.
Câu 22: Trong khổ 3, hình ảnh "Chợ chiều đã vãn những người đi hết" gợi lên điều gì về sự sống của con người trong bức tranh thiên nhiên rộng lớn?
- A. Sự nhộn nhịp, tấp nập của cuộc sống làng quê.
- B. Sự gắn kết chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.
- C. Sự xuất hiện đông đúc của con người bên dòng sông.
- D. Sự vắng bóng, tàn lụi của sự sống con người trước không gian và thời gian mênh mông, vĩnh cửu.
Câu 23: Câu thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" ở cuối khổ 2 có vai trò như thế nào trong việc tổng kết và mở rộng không gian, cảm xúc?
- A. Tổng kết không gian rộng lớn, vắng lặng ("sông dài trời rộng") và cô đọng cảm giác cô đơn, hiu quạnh ("bến cô liêu"), làm nền cho sự phát triển cảm xúc tiếp theo.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh bến sông vào buổi chiều.
- C. Gợi mở về một cuộc gặp gỡ sắp diễn ra.
- D. Làm giảm đi cảm giác cô đơn đã được xây dựng trước đó.
Câu 24: Hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" trong khổ cuối được miêu tả bằng những từ ngữ giàu sức gợi tả. Phân tích hiệu quả của các từ "lớp lớp", "đùn", "núi bạc".
- A. Miêu tả sự tĩnh lặng, yên bình của bầu trời.
- B. Khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, đầy sức sống nhưng cũng bí ẩn của những đám mây lúc chiều tà.
- C. Gợi cảm giác nhỏ bé, yếu ớt của thiên nhiên.
- D. Chỉ miêu tả màu sắc đơn thuần của mây.
Câu 25: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh "Lớp lớp mây cao đùn núi bạc" và "Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa" trong khổ cuối.
- A. Cả hai hình ảnh đều thể hiện sự mạnh mẽ của thiên nhiên.
- B. Cả hai hình ảnh đều gợi sự vui tươi, phấn khởi.
- C. Đối lập giữa sự hùng vĩ, vĩnh cửu của thiên nhiên và sự nhỏ bé, hữu hạn, mỏi mệt của sự sống/con người.
- D. Hai hình ảnh không có mối liên hệ hay sự đối lập nào.
Câu 26: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ "Tràng giang"?
- A. Kết hợp hài hòa yếu tố cổ điển và hiện đại.
- B. Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, mang tính biểu tượng.
- C. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ tinh tế, đặc biệt là từ láy.
- D. Giọng thơ hóm hỉnh, đùa vui.
Câu 27: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nét phong cách sáng tác nào của Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Sôi nổi, lãng mạn, ca ngợi tình yêu.
- B. Hàm súc, giàu chất suy tưởng, triết lí về vũ trụ và thân phận con người.
- C. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống nông thôn.
- D. Trào phúng, châm biếm sâu sắc.
Câu 28: Câu thơ nào trong bài "Tràng giang" thể hiện rõ nhất cảm giác rợn ngợp, choáng ngợp của con người trước sự mênh mông, vô tận của không gian?
- A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
- B. Củi một cành khô lạc mấy dòng
- C. Nắng xuống trời lên sâu chót vót
- D. Lòng quê dờn dợn vời con nước
Câu 29: Nỗi buồn trong bài thơ "Tràng giang" chủ yếu là nỗi buồn xuất phát từ đâu?
- A. Buồn vì cảnh vật thiên nhiên quá tẻ nhạt.
- B. Buồn vì gặp chuyện không vui trong cuộc sống cá nhân.
- C. Buồn vì nhớ về những kỷ niệm đẹp đã qua.
- D. Buồn vì cảm thức về sự cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trước vũ trụ rộng lớn và cuộc đời vô định.
Câu 30: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất giá trị của bài thơ "Tràng giang"?
- A. Là bài thơ tiêu biểu của Huy Cận trước Cách mạng, thể hiện sâu sắc nỗi buồn cô đơn của cái tôi cá nhân trước thiên nhiên rộng lớn và tấm lòng yêu nước thầm kín, với sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
- B. Là bài thơ chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sông nước đẹp vào buổi chiều.
- C. Là bài thơ thể hiện niềm vui, sự hòa nhập của con người với cộng đồng.
- D. Là bài thơ chỉ có giá trị về mặt nội dung, không có nét đặc sắc về nghệ thuật.