Đề Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một buổi tranh biện về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho học sinh?", đội Ủng hộ đưa ra lập luận: "Mạng xã hội giúp học sinh kết nối với bạn bè và học hỏi thông tin". Lập luận này thuộc thành phần nào của một bài tranh biện?

  • A. Lập luận chính (Claim)
  • B. Bằng chứng (Evidence)
  • C. Lí lẽ (Reasoning)
  • D. Phản biện (Rebuttal)

Câu 2: Tiếp theo lập luận ở Câu 1, đội Ủng hộ dẫn chứng: "Theo khảo sát năm 2023 của Viện Nghiên cứu Giáo dục, 85% học sinh được hỏi cho biết họ sử dụng mạng xã hội để trao đổi bài vở và tham gia các nhóm học tập trực tuyến." Đây là thành phần nào của lập luận?

  • A. Lập luận chính (Claim)
  • B. Bằng chứng (Evidence)
  • C. Lí lẽ (Reasoning)
  • D. Kết luận (Conclusion)

Câu 3: Đội Phản đối đưa ra phản biện: "Mặc dù mạng xã hội có thể dùng để học tập, nhưng thời gian sử dụng quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và kết quả học tập của học sinh." Đây là hành động gì trong tranh biện?

  • A. Trình bày lập luận mở đầu
  • B. Đưa ra bằng chứng mới
  • C. Tóm tắt lập luận
  • D. Phản biện (Rebuttal)

Câu 4: Mục đích cốt lõi và quan trọng nhất của một buổi tranh biện là gì?

  • A. Tìm ra sự thật tuyệt đối về vấn đề.
  • B. Đánh bại đối phương bằng mọi giá.
  • C. Trình bày và bảo vệ quan điểm của mình một cách có hệ thống và thuyết phục.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân về vấn đề.

Câu 5: Trong cấu trúc của một buổi tranh biện, phần nào là cơ hội để các đội tóm tắt lại các điểm chính của mình, nhấn mạnh sự yếu kém trong lập luận của đối phương và đưa ra lời kêu gọi cuối cùng?

  • A. Phần trình bày mở đầu (Opening Statement)
  • B. Phần phản biện (Rebuttal)
  • C. Phần kết thúc (Closing Statement)
  • D. Phần hỏi đáp (Q&A)

Câu 6: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề đời sống, việc lựa chọn bằng chứng cần dựa trên những tiêu chí nào để đảm bảo tính thuyết phục? (Chọn đáp án đúng nhất)

  • A. Đa dạng về hình thức (số liệu, câu chuyện cá nhân, ý kiến chuyên gia).
  • B. Đến từ các nguồn nổi tiếng (báo chí, truyền hình, mạng xã hội).
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người nghe (ví dụ: câu chuyện bi kịch).
  • D. Đáng tin cậy, liên quan trực tiếp và đủ mạnh để hỗ trợ lập luận.

Câu 7: Đội Phản đối lập luận rằng việc cấm điện thoại trong giờ học là cần thiết. Họ đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu tại trường X cho thấy sau khi cấm điện thoại, điểm trung bình môn Toán của học sinh khối 10 tăng 15%." Để phản bác bằng chứng này một cách hiệu quả, đội Ủng hộ có thể làm gì?

  • A. Nói rằng nghiên cứu đó là sai và không đáng tin.
  • B. Đặt câu hỏi về phương pháp nghiên cứu, quy mô mẫu hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả.
  • C. Đưa ra một nghiên cứu khác chứng minh điều ngược lại mà không phân tích nghiên cứu của đối phương.
  • D. Bỏ qua bằng chứng đó và tập trung vào lập luận của mình.

Câu 8: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi trong đời sống, điều gì là quan trọng nhất để duy trì một không khí xây dựng và tôn trọng?

  • A. Tôn trọng quan điểm của đối phương, ngay cả khi không đồng ý, và tập trung vào lập luận, không công kích cá nhân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và quyết đoán để thể hiện sự tự tin.
  • C. Chỉ lắng nghe khi đến lượt mình nói.
  • D. Cố gắng làm cho đối phương cảm thấy sai hoặc bối rối.

Câu 9: Một người đưa ra lập luận: "Việc học trực tuyến hoàn toàn không hiệu quả vì tôi có một người bạn đã học trực tuyến và kết quả học tập rất tệ." Lập luận này mắc phải lỗi logic nào phổ biến trong tranh biện?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Kết luận vội vàng/Khái quát hóa từ bằng chứng không đầy đủ (Hasty Generalization)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man)
  • D. Lập luận dựa trên cảm xúc (Appeal to Emotion)

Câu 10: Để chuẩn bị cho một buổi tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với học sinh cấp 3?", bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề, thu thập thông tin và dữ liệu liên quan.
  • B. Chia đội và phân công nhiệm vụ cho từng thành viên.
  • C. Viết ngay bài phát biểu mở đầu.
  • D. Luyện tập cách nói trước đám đông.

Câu 11: Trong tranh biện, lí lẽ (Reasoning) đóng vai trò gì trong mối quan hệ giữa lập luận chính (Claim) và bằng chứng (Evidence)?

  • A. Lí lẽ là tuyên bố chính của bài tranh biện.
  • B. Lí lẽ là các số liệu thống kê được sử dụng.
  • C. Lí lẽ giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và lập luận chính, làm rõ tại sao bằng chứng lại hỗ trợ lập luận.
  • D. Lí lẽ là phần tóm tắt lại toàn bộ bài nói.

Câu 12: Ban giám khảo trong một buổi tranh biện thường đánh giá dựa trên những tiêu chí nào? (Chọn đáp án đầy đủ và phù hợp nhất)

  • A. Chỉ dựa vào ai nói to hơn và tự tin hơn.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Chỉ dựa vào việc đội nào đưa ra quan điểm đúng.
  • D. Chất lượng lập luận và bằng chứng, khả năng phản biện, cấu trúc bài nói, và phong thái trình bày.

Câu 13: Giả sử bạn đang tranh biện về việc "Nên tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo". Đối phương đưa ra lập luận: "Năng lượng tái tạo quá đắt và không ổn định." Bạn có thể sử dụng chiến lược phản biện nào để đối phó với lập luận này?

  • A. Cung cấp số liệu về chi phí năng lượng tái tạo đang giảm và các giải pháp công nghệ để tăng tính ổn định.
  • B. Nói rằng họ không hiểu về năng lượng tái tạo.
  • C. Chỉ nhắc lại lập luận của mình về lợi ích môi trường mà không đề cập đến chi phí và ổn định.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một khía cạnh khác của năng lượng.

Câu 14: Khi đối phương sử dụng một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy (ví dụ: từ một nguồn không uy tín), bạn nên phản ứng như thế nào trong tranh biện?

  • A. Nói lớn tiếng rằng bằng chứng đó là giả.
  • B. Đưa ra một bằng chứng khác mà không giải thích tại sao bằng chứng của đối phương lại yếu.
  • C. Lịch sự chỉ ra nguồn của bằng chứng đó có thể không đáng tin cậy và giải thích lý do.
  • D. Bỏ qua bằng chứng đó hoàn toàn.

Câu 15: Vai trò của "người giữ thời gian" (timekeeper) trong một buổi tranh biện là gì?

  • A. Quyết định đội nào thắng cuộc.
  • B. Đưa ra các câu hỏi cho các đội.
  • C. Ghi chép lại toàn bộ nội dung tranh biện.
  • D. Theo dõi và thông báo thời gian còn lại cho mỗi người nói hoặc mỗi phần tranh biện.

Câu 16: Đội Ủng hộ đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Họ trình bày: "Nghiên cứu từ Đại học A cho thấy việc đọc sách giấy giúp tăng khả năng ghi nhớ thông tin hơn 20% so với đọc trên màn hình." Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng từ nghiên cứu/chuyên gia (Research/Expert evidence)
  • C. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence) - Mặc dù có số liệu, trọng tâm là nguồn nghiên cứu
  • D. Bằng chứng dựa trên cảm xúc (Emotional evidence)

Câu 17: Phân tích câu nói sau của một người tranh biện: "Tất cả học sinh đều cần học thêm kỹ năng mềm, bởi vì những người thành công nhất trong xã hội đều có kỹ năng mềm vượt trội." Câu nói này sử dụng lí lẽ nào để kết nối lập luận và bằng chứng (ngầm định)?

  • A. Suy luận dựa trên mối liên hệ (ví dụ: nhân quả, tương quan).
  • B. So sánh với một trường hợp tương tự.
  • C. Dựa vào định nghĩa của khái niệm.
  • D. Sử dụng lời chứng thực từ người nổi tiếng.

Câu 18: Khi tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình?", đội Phản đối lập luận: "Quảng cáo đồ uống có đường góp phần vào vấn đề béo phì ở trẻ em." Đội Ủng hộ muốn phản biện bằng cách chỉ ra rằng vấn đề béo phì còn do nhiều yếu tố khác. Chiến lược phản biện này được gọi là gì?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn lập luận của đối phương.
  • B. Chỉ ra rằng vấn đề có nhiều nguyên nhân phức tạp, không chỉ do yếu tố đối phương nêu ra.
  • C. Đưa ra một vấn đề hoàn toàn khác để đánh lạc hướng.
  • D. Công kích vào người nói chứ không phải lập luận.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về "vấn đề đời sống" phù hợp để đưa ra tranh biện trong bối cảnh học đường, đòi hỏi học sinh "kết nối tri thức" từ nhiều môn học và kinh nghiệm cá nhân?

  • A. Ai là người phát minh ra bóng đèn?
  • B. Công thức tính diện tích hình tròn là gì?
  • C. Ngày Quốc khánh của Việt Nam là ngày nào?
  • D. Tác động của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người.

Câu 20: Trong một buổi tranh biện, người điều phối (moderator) có vai trò chính là gì?

  • A. Quản lý thời gian, giữ trật tự, giới thiệu chủ đề và người nói, đảm bảo luật tranh biện được tuân thủ.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân về chủ đề tranh biện.
  • C. Chỉ ngồi nghe và ghi chép.
  • D. Chỉ công bố kết quả cuối cùng.

Câu 21: Khi chuẩn bị phần trình bày mở đầu, đội tranh biện nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng ban đầu tốt và định hướng cho bài nói của mình?

  • A. Đưa ra tất cả bằng chứng mạnh nhất ngay lập tức.
  • B. Chỉ tập trung vào tấn công điểm yếu của đối phương.
  • C. Giới thiệu chủ đề, nêu rõ quan điểm của đội và trình bày các luận điểm chính sẽ được bảo vệ.
  • D. Kể một câu chuyện dài để thu hút sự chú ý.

Câu 22: Một người tranh biện sử dụng bằng chứng là lời kể của một người dân sống gần nhà máy gây ô nhiễm để minh họa tác động xấu của ô nhiễm. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence)
  • C. Bằng chứng khoa học (Scientific evidence)
  • D. Bằng chứng lịch sử (Historical evidence)

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tranh biện (debate) và tranh cãi (argument/quarrel)?

  • A. Tranh biện luôn đúng còn tranh cãi luôn sai.
  • B. Tranh biện có cấu trúc, luật lệ và mục đích thuyết phục dựa trên lập luận logic; tranh cãi thường thiếu cấu trúc và mang tính cá nhân, cảm xúc.
  • C. Tranh biện chỉ xảy ra trong trường học, tranh cãi xảy ra ngoài đời.
  • D. Tranh biện cần nhiều người, tranh cãi chỉ cần hai người.

Câu 24: Đội Phản đối đang cố gắng làm suy yếu lập luận của đội Ủng hộ bằng cách phóng đại hoặc bóp méo lập luận gốc của họ, sau đó tấn công vào phiên bản đã bị bóp méo đó. Đây là lỗi logic (ngụy biện) gì?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Trượt dốc (Slippery Slope)
  • C. Lập luận vòng quanh (Circular Reasoning)
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man)

Câu 25: Khi chuẩn bị cho phần phản biện, điều quan trọng nhất mà một đội cần làm là gì?

  • A. Chỉ đọc lại các phản bác đã chuẩn bị sẵn ở nhà.
  • B. Lắng nghe cẩn thận lập luận của đối phương và chuẩn bị phản bác trực tiếp các điểm yếu hoặc sai lầm trong lập luận của họ.
  • C. Tìm kiếm thông tin mới trên mạng trong lúc đối phương nói.
  • D. Cố gắng ngắt lời đối phương càng nhiều càng tốt.

Câu 26: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) đặc biệt quan trọng trong tranh biện vì nó giúp người nghe làm gì?

  • A. Hiểu rõ lập luận của đối phương, nhận diện các điểm cần phản biện một cách chính xác.
  • B. Chuẩn bị trước các câu trả lời mà không cần nghe đối phương nói.
  • C. Làm cho đối phương cảm thấy khó chịu.
  • D. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc "kết nối tri thức" từ các môn học khác vào bài tranh biện về vấn đề "Tác động của công nghệ đến sự phát triển của thanh thiếu niên"?

  • A. Chỉ sử dụng các câu chuyện cá nhân về việc dùng điện thoại.
  • B. Liệt kê các loại công nghệ khác nhau đang tồn tại.
  • C. Áp dụng kiến thức về tâm lý học hoặc sinh học để phân tích tác động của thời gian sử dụng màn hình lên não bộ hoặc hành vi của thanh thiếu niên.
  • D. Chỉ đọc lại các bài báo đã viết về chủ đề này.

Câu 28: Khi ban giám khảo đặt câu hỏi cho đội tranh biện, mục đích chính của họ là gì?

  • A. Tìm cách làm khó đội tranh biện.
  • B. Chỉ để điền đầy thời gian.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết của ban giám khảo về chủ đề.
  • D. Làm rõ các điểm chưa rõ ràng, kiểm tra sự hiểu biết sâu sắc và khả năng bảo vệ lập luận của đội.

Câu 29: Đội Ủng hộ cho rằng: "Chơi game trực tuyến giúp phát triển tư duy chiến lược." Đội Phản đối đáp lại: "Không đúng, chơi game chỉ làm mất thời gian học tập." Phản biện của đội Phản đối còn thiếu yếu tố gì để trở nên thuyết phục hơn?

  • A. Lặp lại lập luận của đội Ủng hộ.
  • B. Thay đổi chủ đề sang lợi ích của việc đọc sách.
  • C. Giải thích tại sao chơi game lại làm mất thời gian học tập và cung cấp bằng chứng (ví dụ: số liệu về thời gian chơi game trung bình, ảnh hưởng đến điểm số).
  • D. Nói rằng chơi game là xấu về mặt đạo đức.

Câu 30: Việc tìm hiểu và phân tích quan điểm của cả hai phe (ủng hộ và phản đối) đối với một vấn đề đời sống trước khi tranh biện mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Giúp có cái nhìn toàn diện về vấn đề, xây dựng lập luận chắc chắn hơn và chuẩn bị phản biện hiệu quả.
  • B. Chỉ giúp biết được đối phương sẽ nói gì.
  • C. Làm cho quá trình chuẩn bị trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể, chỉ cần tập trung vào quan điểm của mình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một buổi tranh biện về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho học sinh?', đội Ủng hộ đưa ra lập luận: 'Mạng xã hội giúp học sinh kết nối với bạn bè và học hỏi thông tin'. Lập luận này thuộc thành phần nào của một bài tranh biện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tiếp theo lập luận ở Câu 1, đội Ủng hộ dẫn chứng: 'Theo khảo sát năm 2023 của Viện Nghiên cứu Giáo dục, 85% học sinh được hỏi cho biết họ sử dụng mạng xã hội để trao đổi bài vở và tham gia các nhóm học tập trực tuyến.' Đây là thành phần nào của lập luận?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đội Phản đối đưa ra phản biện: 'Mặc dù mạng xã hội có thể dùng để học tập, nhưng thời gian sử dụng quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và kết quả học tập của học sinh.' Đây là hành động gì trong tranh biện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Mục đích cốt lõi và quan trọng nhất của một buổi tranh biện là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong cấu trúc của một buổi tranh biện, phần nào là cơ hội để các đội tóm tắt lại các điểm chính của mình, nhấn mạnh sự yếu kém trong lập luận của đối phương và đưa ra lời kêu gọi cuối cùng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề đời sống, việc lựa chọn bằng chứng cần dựa trên những tiêu chí nào để đảm bảo tính thuyết phục? (Chọn đáp án đúng nhất)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đội Phản đối lập luận rằng việc cấm điện thoại trong giờ học là cần thiết. Họ đưa ra bằng chứng: 'Một nghiên cứu tại trường X cho thấy sau khi cấm điện thoại, điểm trung bình môn Toán của học sinh khối 10 tăng 15%.' Để phản bác bằng chứng này một cách hiệu quả, đội Ủng hộ có thể làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi trong đời sống, điều gì là quan trọng nhất để duy trì một không khí xây dựng và tôn trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một người đưa ra lập luận: 'Việc học trực tuyến hoàn toàn không hiệu quả vì tôi có một người bạn đã học trực tuyến và kết quả học tập rất tệ.' Lập luận này mắc phải lỗi logic nào phổ biến trong tranh biện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để chuẩn bị cho một buổi tranh biện về vấn đề 'Nên hay không nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với học sinh cấp 3?', bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong tranh biện, lí lẽ (Reasoning) đóng vai trò gì trong mối quan hệ giữa lập luận chính (Claim) và bằng chứng (Evidence)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Ban giám khảo trong một buổi tranh biện thường đánh giá dựa trên những tiêu chí nào? (Chọn đáp án đầy đủ và phù hợp nhất)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Giả sử bạn đang tranh biện về việc 'Nên tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo'. Đối phương đưa ra lập luận: 'Năng lượng tái tạo quá đắt và không ổn định.' Bạn có thể sử dụng chiến lược phản biện nào để đối phó với lập luận này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đối phương sử dụng một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy (ví dụ: từ một nguồn không uy tín), bạn nên phản ứng như thế nào trong tranh biện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vai trò của 'người giữ thời gian' (timekeeper) trong một buổi tranh biện là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đội Ủng hộ đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Họ trình bày: 'Nghiên cứu từ Đại học A cho thấy việc đọc sách giấy giúp tăng khả năng ghi nhớ thông tin hơn 20% so với đọc trên màn hình.' Đây là loại bằng chứng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích câu nói sau của một người tranh biện: 'Tất cả học sinh đều cần học thêm kỹ năng mềm, bởi vì những người thành công nhất trong xã hội đều có kỹ năng mềm vượt trội.' Câu nói này sử dụng lí lẽ nào để kết nối lập luận và bằng chứng (ngầm định)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi tranh biện về vấn đề 'Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình?', đội Phản đối lập luận: 'Quảng cáo đồ uống có đường góp phần vào vấn đề béo phì ở trẻ em.' Đội Ủng hộ muốn phản biện bằng cách chỉ ra rằng vấn đề béo phì còn do nhiều yếu tố khác. Chiến lược phản biện này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là một ví dụ về 'vấn đề đời sống' phù hợp để đưa ra tranh biện trong bối cảnh học đường, đòi hỏi học sinh 'kết nối tri thức' từ nhiều môn học và kinh nghiệm cá nhân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một buổi tranh biện, người điều phối (moderator) có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi chuẩn bị phần trình bày mở đầu, đội tranh biện nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng ban đầu tốt và định hướng cho bài nói của mình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một người tranh biện sử dụng bằng chứng là lời kể của một người dân sống gần nhà máy gây ô nhiễm để minh họa tác động xấu của ô nhiễm. Đây là loại bằng chứng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tranh biện (debate) và tranh cãi (argument/quarrel)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đội Phản đối đang cố gắng làm suy yếu lập luận của đội Ủng hộ bằng cách phóng đại hoặc bóp méo lập luận gốc của họ, sau đó tấn công vào phiên bản đã bị bóp méo đó. Đây là lỗi logic (ngụy biện) gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi chuẩn bị cho phần phản biện, điều quan trọng nhất mà một đội cần làm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) đặc biệt quan trọng trong tranh biện vì nó giúp người nghe làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc 'kết nối tri thức' từ các môn học khác vào bài tranh biện về vấn đề 'Tác động của công nghệ đến sự phát triển của thanh thiếu niên'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi ban giám khảo đặt câu hỏi cho đội tranh biện, mục đích chính của họ là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đội Ủng hộ cho rằng: 'Chơi game trực tuyến giúp phát triển tư duy chiến lược.' Đội Phản đối đáp lại: 'Không đúng, chơi game chỉ làm mất thời gian học tập.' Phản biện của đội Phản đối còn thiếu yếu tố gì để trở nên thuyết phục hơn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc tìm hiểu và phân tích quan điểm của cả hai phe (ủng hộ và phản đối) đối với một vấn đề đời sống trước khi tranh biện mang lại lợi ích gì cho người học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh đang tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học hay không. Bạn An cho rằng: "Việc cấm điện thoại là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn vào bài giảng." Đây là yếu tố nào trong cấu trúc cơ bản của một lập luận?

  • A. Luận điểm (Claim)
  • B. Lý do (Reason)
  • C. Bằng chứng (Evidence)
  • D. Phản biện (Counter-argument)

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về tác động của mạng xã hội, bạn B đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ." Để củng cố luận điểm này một cách hiệu quả, bạn B nên sử dụng loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài người bạn.
  • B. Một câu chuyện trên báo mạng không rõ nguồn gốc.
  • C. Dữ liệu thống kê từ các nghiên cứu tâm lý học được công bố trên tạp chí uy tín.
  • D. Một đoạn video lan truyền trên TikTok.

Câu 3: Khi phân tích một vấn đề để chuẩn bị cho tranh biện, việc xác định "đối tượng liên quan" và "lợi ích/thiệt hại của họ" giúp người tranh biện điều gì?

  • A. Hiểu rõ các góc nhìn khác nhau và tác động của vấn đề lên cộng đồng.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân người tranh biện.
  • C. Tìm ra cách tấn công cá nhân đối thủ dễ dàng hơn.
  • D. Đơn giản hóa vấn đề thành chỉ có đúng hoặc sai.

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện về việc sử dụng túi ni lông, đội phản đối đưa ra lập luận: "Nếu chúng ta cấm túi ni lông, người dân sẽ không có gì để đựng đồ khi đi chợ, cuộc sống sẽ trở nên vô cùng bất tiện và nền kinh tế sẽ sụp đổ vì ngành sản xuất túi ni lông biến mất." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Đa số (Appeal to Popularity)
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Người rơm (Straw Man)

Câu 5: Khi chuẩn bị bằng chứng cho lập luận của mình, người tranh biện cần lưu ý điều gì về "tính xác thực" của bằng chứng?

  • A. Bằng chứng đó phải mới nhất.
  • B. Bằng chứng đó phải gây sốc cho người nghe.
  • C. Bằng chứng đó phải do chính người tranh biện tạo ra.
  • D. Bằng chứng đó phải đến từ nguồn đáng tin cậy và có thể kiểm chứng được.

Câu 6: Trong giai đoạn phản biện (rebuttal) của một cuộc tranh biện, vai trò chính của người tranh biện là gì?

  • A. Bác bỏ hoặc làm suy yếu các lập luận của đội đối phương.
  • B. Đưa ra các luận điểm mới hoàn toàn chưa từng được nhắc đến.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ bài nói của đội mình từ đầu.
  • D. Chỉ đặt câu hỏi cho đội đối phương.

Câu 7: Bạn C đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra lập luận: "Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn." Để chứng minh điều này, bạn C nên sử dụng loại bằng chứng nào phù hợp nhất?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân.
  • B. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học về tác động của ánh sáng màn hình lên mắt.
  • C. Lời kể của một người bạn cảm thấy mắt đỡ mỏi hơn khi đọc sách giấy.
  • D. Một quảng cáo về sách giấy.

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của các lý do.
  • B. Sự đầy đủ và liên quan của bằng chứng.
  • C. Nguồn gốc đáng tin cậy của bằng chứng.
  • D. Cảm xúc mãnh liệt của người đưa ra lập luận.

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận, bạn D nói: "Quan điểm của bạn về vấn đề này hoàn toàn sai lầm vì bạn chỉ là học sinh, chưa có kinh nghiệm sống." Bạn D đã mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Người rơm (Straw Man)
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Kêu gọi lòng thương hại (Appeal to Pity)

Câu 10: Mục đích cuối cùng của tranh biện về một vấn đề đời sống trong bối cảnh giáo dục là gì?

  • A. Chứng minh rằng quan điểm của bản thân là duy nhất đúng.
  • B. Buộc người khác phải thay đổi suy nghĩ theo ý mình.
  • C. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, phân tích vấn đề và trình bày quan điểm một cách có căn cứ.
  • D. Tìm ra người nói giỏi nhất trong lớp.

Câu 11: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện hiệu quả?

  • A. Vấn đề đó phải rất khó hiểu.
  • B. Vấn đề đó phải liên quan đến một sự kiện nóng hổi trên báo chí.
  • C. Vấn đề đó chỉ có một đáp án đúng duy nhất.
  • D. Vấn đề đó có thể được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau và có đủ thông tin để lập luận.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: "Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai."

  • A. Luận điểm sự thật (Claim of Fact)
  • B. Luận điểm giá trị (Claim of Value)
  • C. Luận điểm chính sách (Claim of Policy)
  • D. Luận điểm nguyên nhân (Claim of Cause)

Câu 13: Khi sử dụng bằng chứng thống kê trong tranh biện, người nói cần cẩn trọng điều gì để tránh gây hiểu lầm hoặc bị phản bác?

  • A. Trình bày rõ nguồn gốc của số liệu và giải thích ý nghĩa của chúng trong bối cảnh cụ thể.
  • B. Chỉ cần đưa ra con số mà không cần giải thích gì thêm.
  • C. Làm tròn số liệu để trông ấn tượng hơn.
  • D. Sử dụng số liệu cũ kỹ để không ai có thể kiểm chứng.

Câu 14: Bạn E đang chuẩn bị phản biện lại lập luận của đối phương rằng "Giáo dục trực tuyến không hiệu quả bằng giáo dục truyền thống". Bạn E có thể sử dụng chiến lược phản biện nào sau đây?

  • A. Khen ngợi lập luận của đối phương.
  • B. Lặp lại nguyên xi lập luận của đội mình.
  • C. Chuyển sang nói về một chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Chỉ ra những nghiên cứu cho thấy hiệu quả tích cực của giáo dục trực tuyến hoặc những hạn chế của giáo dục truyền thống trong một số trường hợp.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: "Chúng ta không nên nghe ý kiến của nhóm vận động bảo vệ môi trường về biến đổi khí hậu. Họ chỉ là những người cuồng tín, muốn đưa xã hội về thời đồ đá và căm ghét sự phát triển kinh tế."

  • A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Người rơm (Straw Man)
  • C. Đa số (Appeal to Popularity)
  • D. Ngụy biện ranh giới trượt (Slippery Slope)

Câu 16: Vai trò của việc đặt câu hỏi trong giai đoạn "kiểm tra chéo" (cross-examination) của tranh biện là gì?

  • A. Để kể chuyện cười cho khán giả giải trí.
  • B. Để đưa ra các luận điểm mới của đội mình.
  • C. Để làm rõ, thách thức các điểm trong lập luận của đội đối phương.
  • D. Để chứng minh rằng đội mình biết nhiều hơn đội bạn.

Câu 17: Khi một vấn đề đời sống được lựa chọn để tranh biện, điều đó ngụ ý rằng vấn đề đó có đặc điểm gì?

  • A. Đó là một sự thật đã được khoa học chứng minh đầy đủ.
  • B. Đó là một vấn đề mà tất cả mọi người đều đồng ý.
  • C. Đó là một câu hỏi chỉ có thể trả lời bằng "Có" hoặc "Không" mà không cần giải thích.
  • D. Đó là một vấn đề còn tồn tại sự bất đồng quan điểm hoặc có nhiều khía cạnh cần được xem xét.

Câu 18: Trong quá trình xây dựng lập luận, việc dự đoán trước các phản biện có thể có từ phía đối phương giúp người tranh biện điều gì?

  • A. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời và củng cố lập luận của mình để đối phó hiệu quả.
  • B. Bỏ qua việc tìm kiếm bằng chứng cho lập luận của mình.
  • C. Tạo ra các lập luận yếu hơn để đối phương dễ dàng phản biện.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tấn công cá nhân đối phương.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: "Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe con người."

  • A. Luận điểm sự thật (Claim of Fact)
  • B. Luận điểm giá trị (Claim of Value)
  • C. Luận điểm chính sách (Claim of Policy)
  • D. Luận điểm cá nhân (Claim of Personal Opinion)

Câu 20: Việc lắng nghe chủ động và tôn trọng quan điểm của đội đối phương, ngay cả khi không đồng ý, thể hiện phẩm chất đạo đức nào trong tranh biện?

  • A. Sự yếu đuối và thiếu tự tin.
  • B. Sự tôn trọng, chuyên nghiệp và thái độ học hỏi.
  • C. Việc đồng ý với mọi điều đối phương nói.
  • D. Mục đích tìm ra lỗi sai của đối phương để chế giễu.

Câu 21: Khi phân tích một nguồn thông tin để lấy bằng chứng, "tính thời sự" (recency) của thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào?

  • A. Khi tranh biện về một sự kiện lịch sử cổ đại.
  • B. Khi phân tích một tác phẩm văn học kinh điển.
  • C. Khi tranh biện về các vấn đề liên quan đến khoa học công nghệ hoặc y học mới.
  • D. Khi nói về các giá trị đạo đức phổ quát.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: "Hầu hết bạn bè tôi đều nghĩ rằng việc học thêm là không cần thiết, vì vậy chắc chắn việc học thêm là không hiệu quả."

  • A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Người rơm (Straw Man)
  • C. Ngụy biện ranh giới trượt (Slippery Slope)
  • D. Kêu gọi đa số (Appeal to Popularity)

Câu 23: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường) giúp ích gì cho người tranh biện?

  • A. Giúp lập luận trở nên có hệ thống, bao quát và dễ trình bày hơn.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
  • D. Giảm bớt lượng bằng chứng cần tìm kiếm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: "Phim ảnh ngày nay thường quá bạo lực và có tác động tiêu cực đến nhận thức của trẻ em."

  • A. Luận điểm sự thật (Claim of Fact)
  • B. Luận điểm giá trị (Claim of Value)
  • C. Luận điểm chính sách (Claim of Policy)
  • D. Luận điểm mô tả (Claim of Description)

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một bằng chứng từ một nguồn không đáng tin cậy (ví dụ: một trang tin tức giả mạo), chiến lược phản biện hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chấp nhận bằng chứng đó và cố gắng giải thích theo hướng khác.
  • B. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục trình bày lập luận của mình.
  • C. Chỉ ra nguồn gốc không đáng tin cậy của bằng chứng và lý giải tại sao nó không nên được chấp nhận.
  • D. Tấn công cá nhân người đã đưa ra bằng chứng đó.

Câu 26: Bạn F đang tranh biện rằng "Chơi game có lợi cho sự phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề". Bạn F nên chuẩn bị loại bằng chứng nào để hỗ trợ luận điểm này một cách thuyết phục nhất?

  • A. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo từ các tổ chức giáo dục/tâm lý học về tác động của game lên kỹ năng nhận thức.
  • B. Lời kể của một người bạn chơi game rất giỏi.
  • C. Thống kê số lượng người chơi game trên thế giới.
  • D. Một bài viết trên diễn đàn game thủ.

Câu 27: Khi chuẩn bị phần kết thúc (closing statement) cho cuộc tranh biện, người nói nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra một lập luận hoàn toàn mới chưa từng được đề cập.
  • B. Xin lỗi đối phương vì đã phản biện họ.
  • C. Đọc lại nguyên văn bài mở đầu.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính của đội mình, nhấn mạnh điểm yếu trong lập luận của đối phương và kêu gọi sự ủng hộ.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: "Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục theo sở thích, thì chẳng mấy chốc họ sẽ đòi bỏ hết quy định trường học, và cuối cùng là cả hệ thống giáo dục sẽ sụp đổ trong hỗn loạn."

  • A. Kêu gọi lòng thương hại (Appeal to Pity)
  • B. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • C. Ngụy biện ranh giới trượt (Slippery Slope)
  • D. Người rơm (Straw Man)

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề đời sống để chuẩn bị tranh biện, việc tìm hiểu "lịch sử hình thành và phát triển" của vấn đề đó có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bỏ qua các giải pháp đã được đề xuất trước đây.
  • B. Giúp hiểu rõ nguồn gốc, bối cảnh và sự phức tạp của vấn đề.
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin giải trí.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với việc tranh biện hiện tại.

Câu 30: Trong bối cảnh tranh biện về một vấn đề đời sống, "tư duy phản biện" (critical thinking) được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của người tham gia?

  • A. Đặt câu hỏi thách thức về bằng chứng, lý do và giả định trong lập luận của đối phương.
  • B. Chỉ lặp lại những gì mình đã nghe từ người khác.
  • C. Chấp nhận mọi thông tin mà không kiểm chứng.
  • D. Tập trung vào việc chỉ trích ngoại hình hoặc giọng nói của đối phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhóm học sinh đang tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học hay không. Bạn An cho rằng: 'Việc cấm điện thoại là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn vào bài giảng.' Đây là yếu tố nào trong cấu trúc cơ bản của một lập luận?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về tác động của mạng xã hội, bạn B đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ.' Để củng cố luận điểm này một cách hiệu quả, bạn B nên sử dụng loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một vấn đề để chuẩn bị cho tranh biện, việc xác định 'đối tượng liên quan' và 'lợi ích/thiệt hại của họ' giúp người tranh biện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện về việc sử dụng túi ni lông, đội phản đối đưa ra lập luận: 'Nếu chúng ta cấm túi ni lông, người dân sẽ không có gì để đựng đồ khi đi chợ, cuộc sống sẽ trở nên vô cùng bất tiện và nền kinh tế sẽ sụp đổ vì ngành sản xuất túi ni lông biến mất.' Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi chuẩn bị bằng chứng cho lập luận của mình, người tranh biện cần lưu ý điều gì về 'tính xác thực' của bằng chứng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong giai đoạn phản biện (rebuttal) của một cuộc tranh biện, vai trò chính của người tranh biện là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bạn C đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra lập luận: 'Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn.' Để chứng minh điều này, bạn C nên sử dụng loại bằng chứng nào phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong một cuộc thảo luận, bạn D nói: 'Quan điểm của bạn về vấn đề này hoàn toàn sai lầm vì bạn chỉ là học sinh, chưa có kinh nghiệm sống.' Bạn D đã mắc lỗi ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mục đích cuối cùng của tranh biện về một vấn đề đời sống trong bối cảnh giáo dục là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện hiệu quả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: 'Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi sử dụng bằng chứng thống kê trong tranh biện, người nói cần cẩn trọng điều gì để tránh gây hiểu lầm hoặc bị phản bác?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn E đang chuẩn bị phản biện lại lập luận của đối phương rằng 'Giáo dục trực tuyến không hiệu quả bằng giáo dục truyền thống'. Bạn E có thể sử dụng chiến lược phản biện nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: 'Chúng ta không nên nghe ý kiến của nhóm vận động bảo vệ môi trường về biến đổi khí hậu. Họ chỉ là những người cuồng tín, muốn đưa xã hội về thời đồ đá và căm ghét sự phát triển kinh tế.'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Vai trò của việc đặt câu hỏi trong giai đoạn 'kiểm tra chéo' (cross-examination) của tranh biện là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi một vấn đề đời sống được lựa chọn để tranh biện, điều đó ngụ ý rằng vấn đề đó có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong quá trình xây dựng lập luận, việc dự đoán trước các phản biện có thể có từ phía đối phương giúp người tranh biện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: 'Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe con người.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc lắng nghe chủ động và tôn trọng quan điểm của đội đối phương, ngay cả khi không đồng ý, thể hiện phẩm chất đạo đức nào trong tranh biện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một nguồn thông tin để lấy bằng chứng, 'tính thời sự' (recency) của thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: 'Hầu hết bạn bè tôi đều nghĩ rằng việc học thêm là không cần thiết, vì vậy chắc chắn việc học thêm là không hiệu quả.'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường) giúp ích gì cho người tranh biện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: 'Phim ảnh ngày nay thường quá bạo lực và có tác động tiêu cực đến nhận thức của trẻ em.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một bằng chứng từ một nguồn không đáng tin cậy (ví dụ: một trang tin tức giả mạo), chiến lược phản biện hiệu quả nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bạn F đang tranh biện rằng 'Chơi game có lợi cho sự phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề'. Bạn F nên chuẩn bị loại bằng chứng nào để hỗ trợ luận điểm này một cách thuyết phục nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi chuẩn bị phần kết thúc (closing statement) cho cuộc tranh biện, người nói nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục theo sở thích, thì chẳng mấy chốc họ sẽ đòi bỏ hết quy định trường học, và cuối cùng là cả hệ thống giáo dục sẽ sụp đổ trong hỗn loạn.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề đời sống để chuẩn bị tranh biện, việc tìm hiểu 'lịch sử hình thành và phát triển' của vấn đề đó có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh tranh biện về một vấn đề đời sống, 'tư duy phản biện' (critical thinking) được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của người tham gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và thu hút?

  • A. Vấn đề đó phải có một đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.
  • B. Vấn đề đó phải có tính thời sự, gây tranh cãi và liên quan đến cuộc sống của nhiều người.
  • C. Vấn đề đó phải là một chủ đề ít người biết đến để tạo sự mới lạ.
  • D. Vấn đề đó chỉ cần được một nhóm nhỏ người quan tâm.

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho giới trẻ?", việc tìm kiếm các bài báo khoa học về ảnh hưởng tâm lý của mạng xã hội thuộc bước nào của quá trình chuẩn bị?

  • A. Xác định vấn đề và phạm vi tranh biện.
  • B. Xây dựng lập luận chính.
  • C. Tìm kiếm thông tin và bằng chứng.
  • D. Dự đoán các ý kiến phản bác.

Câu 3: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề tranh biện, "bằng chứng" đóng vai trò gì?

  • A. Là cơ sở để chứng minh tính đúng đắn của các luận điểm.
  • B. Là phần mở đầu để giới thiệu vấn đề.
  • C. Là cách để bác bỏ hoàn toàn ý kiến đối lập.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không bắt buộc phải có.

Câu 4: Xét lập luận sau: "Học sinh nên được phép dùng điện thoại trong giờ ra chơi vì hầu hết các trường quốc tế đều cho phép điều này." Lập luận này chủ yếu dựa vào loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Nghiên cứu khoa học.
  • C. Ý kiến chuyên gia.
  • D. Thực tế/ví dụ từ một nhóm/cộng đồng.

Câu 5: Phân tích đoạn tranh biện sau: "A: Tôi nghĩ việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường. B: Anh nói vậy chẳng qua là vì anh bán các sản phẩm thân thiện môi trường nên muốn mọi người mua hàng của anh thôi." Lỗi lập luận (ngụy biện) mà người B mắc phải là gì?

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Trích dẫn sai (Misrepresentation).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Kết luận vội vàng (Hasty generalization).

Câu 6: Khi đối diện với một ý kiến phản bác trong tranh biện, cách ứng xử hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Phớt lờ ý kiến đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
  • B. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó vì nó trái với quan điểm của mình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, tìm hiểu cơ sở của ý kiến phản bác và phản hồi bằng lý lẽ, bằng chứng.
  • D. Thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng với ý kiến phản bác.

Câu 7: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: "Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn." Để chứng minh luận điểm này một cách thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài người bạn.
  • B. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học so sánh ảnh hưởng của hai loại sách lên mắt.
  • C. Số liệu thống kê về số lượng sách giấy bán ra.
  • D. Trích dẫn từ một bài báo mạng không rõ tác giả.

Câu 8: Khi phân tích một bài tranh biện của người khác về một vấn đề đời sống, mục đích chính của việc xác định các luận điểm là gì?

  • A. Để tìm ra lỗi sai trong lập luận của họ.
  • B. Để biết họ sử dụng bao nhiêu bằng chứng.
  • C. Để so sánh với số lượng từ trong bài viết.
  • D. Để nắm bắt các ý chính và quan điểm cốt lõi mà họ muốn bảo vệ.

Câu 9: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, lịch sự và thái độ tôn trọng đối với đối phương có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cuộc tranh biện diễn ra văn minh, hiệu quả và thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Làm cho đối phương cảm thấy mình yếu thế hơn.
  • C. Không quan trọng bằng việc có bằng chứng hùng hồn.
  • D. Chỉ cần thiết khi tranh biện với người lớn tuổi.

Câu 10: Đâu là ví dụ về một "vấn đề đời sống" có thể trở thành chủ đề tranh biện?

  • A. Công thức tính diện tích hình tròn.
  • B. Ngày Quốc khánh của Việt Nam.
  • C. Việc học thêm có thực sự cần thiết cho học sinh phổ thông?
  • D. Thành phần hóa học của nước.

Câu 11: Khi chuẩn bị cho phần phản biện trong một cuộc tranh biện, bước nào sau đây là CẦN THIẾT nhất?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài nói của mình.
  • B. Tìm thật nhiều lỗi chính tả trong bài nói của đối phương.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trình bày lại lập luận của mình.
  • D. Dự đoán các ý kiến phản bác có thể có và chuẩn bị trước cách ứng phó.

Câu 12: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc sử dụng năng lượng sạch. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất quan điểm của bạn?

  • A. Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng sạch.
  • B. Giá thành lắp đặt pin mặt trời đang giảm.
  • C. Đẩy mạnh sử dụng năng lượng sạch là giải pháp hiệu quả để giảm ô nhiễm môi trường.
  • D. Nhiều quốc gia đã đầu tư vào năng lượng gió.

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện, việc thừa nhận một phần đúng đắn trong ý kiến của đối phương (nếu có) thể hiện điều gì?

  • A. Cho thấy lập luận của bạn yếu và bạn đang nhượng bộ.
  • B. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng và có thể làm tăng độ tin cậy cho lập luận của bạn.
  • C. Làm cho khán giả bối rối không biết ai đúng ai sai.
  • D. Là điều không nên làm trong bất kỳ cuộc tranh biện nào.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính của tác giả: "Việc dạy thêm tràn lan đang tạo áp lực không nhỏ lên cả học sinh và phụ huynh. Học sinh mất đi thời gian nghỉ ngơi, vui chơi cần thiết, còn phụ huynh phải gánh thêm gánh nặng tài chính. Hơn nữa, chất lượng dạy thêm không đồng đều, đôi khi chỉ là nhồi nhét kiến thức, làm mất đi niềm yêu thích học tập tự nhiên của các em. Vì vậy, cần có những biện pháp quyết liệt để quản lý và hạn chế tình trạng dạy thêm không cần thiết."

  • A. Học sinh và phụ huynh đang chịu áp lực từ việc dạy thêm.
  • B. Chất lượng dạy thêm không đồng đều.
  • C. Dạy thêm làm mất đi niềm yêu thích học tập.
  • D. Cần có biện pháp quản lý và hạn chế tình trạng dạy thêm không cần thiết.

Câu 15: Loại bằng chứng nào sau đây thường có độ tin cậy cao nhất trong các cuộc tranh biện khoa học hoặc xã hội?

  • A. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học uy tín.
  • B. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng.
  • C. Các câu chuyện, giai thoại được lan truyền rộng rãi.
  • D. Thông tin trên các diễn đàn mạng không có kiểm duyệt.

Câu 16: Khi phân tích một vấn đề đời sống để chuẩn bị tranh biện, việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau (kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường...) giúp ích gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn và khó hiểu.
  • B. Chỉ cần thiết khi tranh biện về các vấn đề toàn cầu.
  • C. Giúp có cái nhìn toàn diện, sâu sắc về vấn đề và xây dựng lập luận phong phú.
  • D. Làm mất đi trọng tâm của cuộc tranh biện.

Câu 17: Đâu là đặc điểm của một "lý lẽ" (reasoning) mạnh trong tranh biện?

  • A. Được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • D. Có tính logic, kết nối chặt chẽ bằng chứng với luận điểm và khó bị bác bỏ.

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên cho phép học sinh cấp 3 làm thêm?". Bạn đưa ra bằng chứng: "Theo một khảo sát, 70% học sinh cấp 3 ở thành phố X làm thêm để có thêm kinh nghiệm sống." Bằng chứng này hỗ trợ cho luận điểm nào sau đây?

  • A. Làm thêm khiến học sinh sao nhãng việc học.
  • B. Làm thêm mang lại kinh nghiệm sống quý báu cho học sinh.
  • C. Học sinh làm thêm vì áp lực tài chính gia đình.
  • D. Nhà trường nên cấm học sinh làm thêm.

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng các kỹ thuật thuyết phục (ví dụ: sử dụng câu hỏi tu từ, nhấn mạnh từ khóa, thay đổi ngữ điệu) trong tranh biện là gì?

  • A. Tăng hiệu quả truyền đạt, thu hút sự chú ý và thuyết phục người nghe.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Để thể hiện sự thông minh của người nói.
  • D. Gây áp lực cho đối phương.

Câu 20: Đâu là ví dụ về "ngụy biện người rơm" (Straw man fallacy)?

  • A. Anh nói vậy chỉ vì anh là người mới ra trường, chưa có kinh nghiệm.
  • B. Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi xăm mình.
  • C. A: Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục. B: Anh muốn cắt giảm ngân sách quốc phòng để biến đất nước thành một nơi yếu ớt, dễ bị xâm lược à?
  • D. Hầu hết mọi người đều tin vào điều này, nên nó chắc chắn đúng.

Câu 21: Để một bằng chứng được coi là đáng tin cậy trong tranh biện, nó cần có những yếu tố nào?

  • A. Phải là số liệu thống kê.
  • B. Phải là ý kiến của một người nổi tiếng.
  • C. Chỉ cần được tìm thấy trên internet.
  • D. Đến từ nguồn uy tín, khách quan và có thể kiểm chứng được.

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề đời sống phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: tác động kinh tế, tác động xã hội, tác động môi trường) giúp gì cho quá trình chuẩn bị tranh biện?

  • A. Giúp phân tích vấn đề một cách có hệ thống và xây dựng lập luận chi tiết cho từng khía cạnh.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên rời rạc và khó kết nối.
  • C. Chỉ tốn thêm thời gian chuẩn bị.
  • D. Giúp che giấu điểm yếu trong lập luận.

Câu 23: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần "Kết luận" có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và các bên liên quan.
  • B. Trình bày tất cả bằng chứng chi tiết nhất.
  • C. Tổng kết lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời chào kết thúc.

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để hỗ trợ cho quan điểm này?

  • A. Sử dụng giao thông công cộng giúp giảm ùn tắc giao thông.
  • B. Giao thông công cộng góp phần giảm lượng khí thải, bảo vệ môi trường.
  • C. Sử dụng giao thông công cộng giúp tiết kiệm chi phí đi lại cá nhân.
  • D. Số lượng người sử dụng xe máy ở Việt Nam rất lớn.

Câu 25: Khi chuẩn bị bằng chứng cho một cuộc tranh biện, bạn tìm thấy một số liệu thống kê trên một blog cá nhân và một số liệu tương tự trong báo cáo của một tổ chức nghiên cứu độc lập. Bạn nên ưu tiên sử dụng số liệu nào và vì sao?

  • A. Số liệu từ blog cá nhân vì nó dễ tìm thấy hơn.
  • B. Số liệu từ báo cáo của tổ chức nghiên cứu độc lập vì nguồn này đáng tin cậy và khách quan hơn.
  • C. Sử dụng cả hai số liệu để tăng tính thuyết phục.
  • D. Không sử dụng cả hai vì chúng không giống nhau hoàn toàn.

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "lắng nghe chủ động" trong tranh biện?

  • A. Ngắt lời đối phương ngay khi họ nói sai.
  • B. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi đối phương đang nói.
  • C. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
  • D. Tập trung nghe, cố gắng hiểu đầy đủ ý của đối phương và đặt câu hỏi làm rõ nếu cần.

Câu 27: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tranh biện có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ cho người nghe, nhấn mạnh quan điểm và tăng tính thuyết phục.
  • B. Buộc đối phương phải trả lời.
  • C. Làm cho bài nói trở nên dài dòng.
  • D. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.

Câu 28: Đâu là ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery slope fallacy)?

  • A. Hầu hết học sinh đều thích môn Toán, nên môn Toán là môn quan trọng nhất.
  • B. Nếu chúng ta cho phép học sinh ăn vặt trong lớp, thì chẳng mấy chốc lớp học sẽ biến thành một cái chợ và không ai học hành gì nữa.
  • C. Anh nói vậy chỉ vì anh không hiểu vấn đề.
  • D. Theo báo cáo X, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 2% trong quý vừa qua.

Câu 29: Khi kết thúc một bài tranh biện, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và củng cố quan điểm của mình?

  • A. Đưa ra thêm một bằng chứng mới.
  • B. Hạ thấp ý kiến của đối phương.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định lại quan điểm và để lại thông điệp đáng nhớ.

Câu 30: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh biện ủng hộ việc giảm sử dụng túi ni lông. Luận điểm nào sau đây mang tính "áp dụng" hoặc "đề xuất giải pháp" cho vấn đề?

  • A. Túi ni lông gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Rất nhiều túi ni lông được sử dụng mỗi ngày.
  • C. Chính phủ nên áp dụng chính sách thuế cao hơn đối với túi ni lông hoặc khuyến khích sử dụng túi thay thế.
  • D. Việc phân hủy túi ni lông mất hàng trăm năm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và thu hút?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho giới trẻ?', việc tìm kiếm các bài báo khoa học về ảnh hưởng tâm lý của mạng xã hội thuộc bước nào của quá trình chuẩn bị?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề tranh biện, 'bằng chứng' đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Xét lập luận sau: 'Học sinh nên được phép dùng điện thoại trong giờ ra chơi vì hầu hết các trường quốc tế đều cho phép điều này.' Lập luận này chủ yếu dựa vào loại bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích đoạn tranh biện sau: 'A: Tôi nghĩ việc cấm túi ni lông là cần thiết để bảo vệ môi trường. B: Anh nói vậy chẳng qua là vì anh bán các sản phẩm thân thiện môi trường nên muốn mọi người mua hàng của anh thôi.' Lỗi lập luận (ngụy biện) mà người B mắc phải là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi đối diện với một ý kiến phản bác trong tranh biện, cách ứng xử hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: 'Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn.' Để chứng minh luận điểm này một cách thuyết phục, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích một bài tranh biện của người khác về một vấn đề đời sống, mục đích chính của việc xác định các luận điểm là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực, lịch sự và thái độ tôn trọng đối với đối phương có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đâu là ví dụ về một 'vấn đề đời sống' có thể trở thành chủ đề tranh biện?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi chuẩn bị cho phần phản biện trong một cuộc tranh biện, bước nào sau đây là CẦN THIẾT nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc sử dụng năng lượng sạch. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất quan điểm của bạn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện, việc thừa nhận một phần đúng đắn trong ý kiến của đối phương (nếu có) thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính của tác giả: 'Việc dạy thêm tràn lan đang tạo áp lực không nhỏ lên cả học sinh và phụ huynh. Học sinh mất đi thời gian nghỉ ngơi, vui chơi cần thiết, còn phụ huynh phải gánh thêm gánh nặng tài chính. Hơn nữa, chất lượng dạy thêm không đồng đều, đôi khi chỉ là nhồi nhét kiến thức, làm mất đi niềm yêu thích học tập tự nhiên của các em. Vì vậy, cần có những biện pháp quyết liệt để quản lý và hạn chế tình trạng dạy thêm không cần thiết.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Loại bằng chứng nào sau đây thường có độ tin cậy cao nhất trong các cuộc tranh biện khoa học hoặc xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích một vấn đề đời sống để chuẩn bị tranh biện, việc xem xét vấn đề dưới nhiều góc độ khác nhau (kinh tế, xã hội, văn hóa, môi trường...) giúp ích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là đặc điểm của một 'lý lẽ' (reasoning) mạnh trong tranh biện?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề 'Nên hay không nên cho phép học sinh cấp 3 làm thêm?'. Bạn đưa ra bằng chứng: 'Theo một khảo sát, 70% học sinh cấp 3 ở thành phố X làm thêm để có thêm kinh nghiệm sống.' Bằng chứng này hỗ trợ cho luận điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng các kỹ thuật thuyết phục (ví dụ: sử dụng câu hỏi tu từ, nhấn mạnh từ khóa, thay đổi ngữ điệu) trong tranh biện là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện người rơm' (Straw man fallacy)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để một bằng chứng được coi là đáng tin cậy trong tranh biện, nó cần có những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề đời sống phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: tác động kinh tế, tác động xã hội, tác động môi trường) giúp gì cho quá trình chuẩn bị tranh biện?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần 'Kết luận' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để hỗ trợ cho quan điểm này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi chuẩn bị bằng chứng cho một cuộc tranh biện, bạn tìm thấy một số liệu thống kê trên một blog cá nhân và một số liệu tương tự trong báo cáo của một tổ chức nghiên cứu độc lập. Bạn nên ưu tiên sử dụng số liệu nào và vì sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng 'lắng nghe chủ động' trong tranh biện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tranh biện có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery slope fallacy)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi kết thúc một bài tranh biện, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và củng cố quan điểm của mình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh biện ủng hộ việc giảm sử dụng túi ni lông. Luận điểm nào sau đây mang tính 'áp dụng' hoặc 'đề xuất giải pháp' cho vấn đề?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh tranh biện về một vấn đề đời sống, mục đích cốt lõi của việc trình bày luận điểm là gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về mọi khía cạnh của vấn đề.
  • B. Chứng minh bản thân là người hùng biện xuất sắc nhất.
  • C. Nêu bật và bảo vệ quan điểm, lập trường của mình về vấn đề đang tranh biện.
  • D. Tìm kiếm sự đồng tình tuyệt đối từ phía đối phương.

Câu 2: Một học sinh đưa ra ý kiến: "Việc cấm học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học là cần thiết vì nó giúp các em tập trung hơn vào bài giảng." Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là LUẬN ĐIỂM trong phát biểu này?

  • A. Việc cấm học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học là cần thiết.
  • B. Giúp các em tập trung hơn vào bài giảng.
  • C. Học sinh sử dụng điện thoại thông minh.
  • D. Trong giờ học.

Câu 3: Khi xây dựng lập luận trong tranh biện, "LUẬN CỨ" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tranh biện.
  • B. Cung cấp bằng chứng, lý lẽ để chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • C. Đặt câu hỏi thách thức đối phương.
  • D. Kết thúc phần trình bày của mình.

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một người đưa ra luận cứ: "Theo khảo sát của Đại học XYZ năm 2022, 70% sinh viên cho biết họ ghi nhớ thông tin tốt hơn khi đọc sách giấy." Đây là loại luận cứ nào dựa trên nguồn gốc?

  • A. Luận cứ cá nhân (kinh nghiệm bản thân).
  • B. Luận cứ chung chung (quan niệm phổ biến).
  • C. Luận cứ suy diễn (lý luận logic).
  • D. Luận cứ thực tế (dựa trên dữ liệu, nghiên cứu, khảo sát).

Câu 5: Để một luận cứ trở nên thuyết phục trong tranh biện, nó cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Đáng tin cậy, liên quan trực tiếp đến luận điểm, và có sức thuyết phục.
  • B. Phức tạp, khó hiểu để đối phương không thể phản bác.
  • C. Dựa trên ý kiến cá nhân và cảm xúc mạnh mẽ.
  • D. Chỉ cần số lượng nhiều mà không cần kiểm chứng.

Câu 6: Khi phản bác (refutation) ý kiến của đối phương trong tranh biện, chiến lược hiệu quả là gì?

  • A. Tuyệt đối không lắng nghe phần trình bày của đối phương.
  • B. Lắng nghe kỹ, xác định điểm yếu trong lập luận của họ (thiếu bằng chứng, logic sai lầm, giả định không đúng) và đưa ra lý lẽ, bằng chứng để bác bỏ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc lặp lại luận điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ công kích cá nhân để làm đối phương mất bình tĩnh.

Câu 7: Một người tranh biện nói: "Bạn nói rằng chúng ta nên tăng thuế môi trường, nhưng bạn thì suốt ngày đi lại bằng ô tô cá nhân, thế thì làm sao lời nói của bạn đáng tin được?" Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • D. Ngụy biện dựa vào quyền lực (Appeal to Authority).

Câu 8: Người A lập luận: "Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại đến trường, sớm muộn gì các em cũng sẽ nghiện game, bỏ bê học hành, rồi sa vào tệ nạn xã hội." Lập luận này có dấu hiệu của loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện cá trích (Red Herring).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Ngụy biện hai sự lựa chọn sai lầm (False Dilemma).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon Fallacy).

Câu 9: Trong tranh biện, việc sử dụng "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence - ví dụ từ kinh nghiệm cá nhân hoặc một vài trường hợp cụ thể) có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: Có tính khách quan cao; Hạn chế: Khó hiểu.
  • B. Ưu điểm: Luôn chính xác; Hạn chế: Không liên quan đến vấn đề.
  • C. Ưu điểm: Có thể thay thế hoàn toàn bằng chứng khoa học; Hạn chế: Tốn thời gian trình bày.
  • D. Ưu điểm: Gần gũi, dễ hiểu; Hạn chế: Thiếu tính đại diện, không đủ sức nặng để chứng minh cho vấn đề lớn.

Câu 10: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc "định nghĩa thuật ngữ" (defining terms) trong chủ đề là quan trọng nhất vì sao?

  • A. Để đảm bảo các bên hiểu đúng và thống nhất về phạm vi, ý nghĩa của vấn đề đang tranh biện.
  • B. Để thể hiện kiến thức uyên bác của người tranh biện.
  • C. Để làm cho chủ đề trở nên phức tạp hơn, gây khó khăn cho đối phương.
  • D. Để kéo dài thời gian trình bày.

Câu 11: Trong cấu trúc tranh biện cơ bản (ví dụ: kiểu Karl Popper), vai trò của đội Ủng hộ (Proposition/Affirmative) trong lượt nói đầu tiên là gì?

  • A. Chỉ đặt câu hỏi cho đội đối lập.
  • B. Chỉ phản bác các luận điểm mà đội đối lập đã đưa ra (chưa có).
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ cuộc tranh biện.
  • D. Trình bày luận điểm chính và các luận cứ nền tảng để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 12: Khi đối phương đưa ra một luận cứ mạnh mẽ, chiến thuật "phản hồi trực tiếp" (direct refutation) đòi hỏi người tranh biện làm gì?

  • A. Hoàn toàn phớt lờ luận cứ đó và tiếp tục trình bày ý của mình.
  • B. Thừa nhận luận cứ đó là đúng và thay đổi quan điểm.
  • C. Chỉ ra điểm yếu, sai sót hoặc thiếu bằng chứng trong chính luận cứ mà đối phương đã đưa ra.
  • D. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác để làm lạc hướng.

Câu 13: Một người tranh biện đang bảo vệ quan điểm "Nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình trước 9 giờ tối". Đối phương phản bác: "Nhưng nếu cấm, các công ty sẽ mất doanh thu và nhiều người sẽ mất việc làm." Phản bác này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Tác động kinh tế của giải pháp được đề xuất.
  • B. Tính khả thi của việc thực hiện lệnh cấm.
  • C. Định nghĩa về "đồ uống có đường".
  • D. Mối liên hệ giữa quảng cáo và hành vi tiêu dùng.

Câu 14: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính logic của một lập luận trong tranh biện?

  • A. Sự hùng hồn và tự tin của người nói.
  • B. Mối liên hệ chặt chẽ và hợp lý giữa luận cứ và luận điểm.
  • C. Số lượng luận cứ được đưa ra.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 15: Trong một cuộc tranh biện, việc "tóm tắt và nhấn mạnh" (summing up and emphasizing) ở cuối mỗi lượt nói hoặc cuối cuộc tranh biện có tác dụng gì?

  • A. Giới thiệu các luận cứ hoàn toàn mới.
  • B. Kể một câu chuyện dài dòng để thư giãn không khí.
  • C. Chỉ trích cá nhân đối phương.
  • D. Củng cố các luận điểm chính, làm nổi bật sự khác biệt với đối phương và giúp người nghe dễ dàng theo dõi, ghi nhớ.

Câu 16: Khi chuẩn bị cho phần phản bác, việc dự đoán trước các luận điểm và luận cứ mà đội đối lập có thể đưa ra là một kỹ năng quan trọng vì sao?

  • A. Giúp chuẩn bị trước các phương án phản bác và đối phó hiệu quả với lập luận của đối phương.
  • B. Giúp người tranh biện tự tin rằng đối phương sẽ không có gì mới để nói.
  • C. Giúp sao chép lại lập luận của đối phương để sử dụng cho mình.
  • D. Giúp tìm cách làm cho đối phương bối rối.

Câu 17: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe tích cực (active listening) trong tranh biện?

  • A. Ngắt lời đối phương thường xuyên để bày tỏ sự không đồng ý.
  • B. Chỉ chờ đến lượt mình nói mà không chú ý đến những gì đối phương đang nói.
  • C. Chú ý lắng nghe, ghi chép các điểm chính, cố gắng hiểu lập luận của đối phương để phản bác hoặc đặt câu hỏi phù hợp.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán và không quan tâm.

Câu 18: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực (positive body language) như giao tiếp bằng mắt, tư thế thẳng thắn, cử chỉ tự tin có tác động gì?

  • A. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung lập luận.
  • B. Tăng cường sự tự tin, đáng tin cậy và sức thuyết phục của người nói.
  • C. Cho thấy sự thiếu chuẩn bị của người tranh biện.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến hiệu quả tranh biện.

Câu 19: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, việc duy trì thái độ tôn trọng đối với đối phương và người nghe là cực kỳ quan trọng vì sao?

  • A. Thể hiện sự chuyên nghiệp, tạo môi trường trao đổi văn minh và giúp người nghe tập trung vào nội dung lập luận.
  • B. Cho thấy sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
  • C. Không quan trọng bằng việc giành chiến thắng bằng mọi giá.
  • D. Chỉ cần thiết khi đối phương cũng tôn trọng mình.

Câu 20: Đâu là ví dụ về việc "đặt câu hỏi làm rõ" (clarifying question) trong tranh biện?

  • A. Tại sao bạn lại ngu ngốc đến vậy khi đưa ra lập luận đó?
  • B. Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn!
  • C. Lập luận của bạn thật vô lý!
  • D. Bạn có thể giải thích rõ hơn về mối liên hệ giữa dữ liệu X và kết luận Y mà bạn vừa nêu không?

Câu 21: Giả sử chủ đề tranh biện là "Nên cấm hoàn toàn việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật". Đội Đối lập (Opposition/Negative) có thể xây dựng luận điểm cốt lõi nào để phản bác?

  • A. Thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật là vô nhân đạo và nên bị cấm.
  • B. Việc thử nghiệm trên động vật vẫn cần thiết để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng cho đến khi có phương pháp thay thế đáng tin cậy.
  • C. Mỹ phẩm không phải là sản phẩm thiết yếu.
  • D. Có rất nhiều loại mỹ phẩm trên thị trường hiện nay.

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ" (reasoning) để kết nối luận cứ và luận điểm?

  • A. Luận điểm: Nên ăn nhiều rau xanh. Luận cứ: Rau xanh chứa nhiều vitamin. Lý lẽ: Tôi thích ăn rau xanh.
  • B. Luận điểm: Cần giảm rác thải nhựa. Luận cứ: Rác thải nhựa gây ô nhiễm. Lý lẽ: Rác thải nhựa rất khó phân hủy.
  • C. Luận điểm: Học thuộc lòng không phải là phương pháp học tập hiệu quả nhất. Luận cứ: Học thuộc lòng thường chỉ ghi nhớ bề mặt. Lý lẽ: Vì việc ghi nhớ bề mặt không đảm bảo sự hiểu sâu và vận dụng, nên kiến thức sẽ dễ bị quên và khó áp dụng vào thực tế.
  • D. Luận điểm: Thể thao rất tốt. Luận cứ: Tôi thường xuyên chơi thể thao. Lý lẽ: Rất nhiều người chơi thể thao.

Câu 23: Khi đánh giá một nguồn thông tin được dùng làm luận cứ trong tranh biện, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại?

  • A. Tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin.
  • B. Nguồn gốc của thông tin (tổ chức, cá nhân, loại hình xuất bản).
  • C. Tính cập nhật của thông tin.
  • D. Mức độ nổi tiếng của nguồn trên mạng xã hội.

Câu 24: Trong tranh biện, "gánh nặng chứng minh" (burden of proof) thường thuộc về bên nào?

  • A. Bên đưa ra đề xuất hoặc khẳng định một điều gì đó mới (thường là đội ủng hộ).
  • B. Bên phản bác lại đề xuất (thường là đội đối lập).
  • C. Ban giám khảo hoặc người điều phối.
  • D. Không thuộc về bên nào cố định mà tùy thuộc vào diễn biến cuộc tranh biện.

Câu 25: Khi đối phương sử dụng ngụy biện "người rơm" (Straw Man), cách phản ứng hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chấp nhận phiên bản méo mó của lập luận và cố gắng bảo vệ nó.
  • B. Chỉ ra rằng đối phương đã hiểu sai hoặc xuyên tạc lập luận ban đầu của bạn và nhắc lại luận điểm chính xác của mình.
  • C. Sử dụng một ngụy biện khác để đáp trả.
  • D. Rút lui và không tranh biện nữa.

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho tranh biện về một vấn đề đời sống là cần thiết?

  • A. Để thể hiện mình thông minh hơn đối phương.
  • B. Để có thể nói thật nhanh và nhiều.
  • C. Để tìm ra mọi sai sót nhỏ nhất của đối phương.
  • D. Để có kiến thức nền tảng vững chắc, xây dựng lập luận chặt chẽ, dự đoán tình huống và tự tin trình bày, tăng hiệu quả thuyết phục.

Câu 27: Khi ban giám khảo đặt câu hỏi trong tranh biện, mục đích chính của họ là gì?

  • A. Tìm ra lỗi sai để trừ điểm.
  • B. Giúp người tranh biện đưa ra luận điểm mới.
  • C. Làm rõ các điểm chưa hiểu, kiểm tra kiến thức và khả năng bảo vệ lập luận của người tranh biện.
  • D. Kéo dài thời gian của cuộc tranh biện.

Câu 28: Giả sử bạn đang tranh biện về chủ đề "Mạng xã hội có hại cho sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên". Bạn đưa ra luận cứ: "Một nghiên cứu năm 2021 trên 1000 thanh thiếu niên cho thấy những người sử dụng mạng xã hội hơn 3 giờ mỗi ngày có nguy cơ mắc các triệu chứng lo âu và trầm cảm cao gấp đôi so với nhóm sử dụng ít hơn." Luận cứ này hỗ trợ luận điểm chính như thế nào?

  • A. Cung cấp bằng chứng thống kê về mối liên hệ tiêu cực giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tinh thần.
  • B. Giải thích cơ chế tâm lý cụ thể mà mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
  • C. Đưa ra một ví dụ cụ thể về một người bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. So sánh tác hại của mạng xã hội với các yếu tố khác ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "tranh biện" (debate) và "thảo luận" (discussion) thông thường về một vấn đề?

  • A. Tranh biện chỉ diễn ra giữa hai người, còn thảo luận thì nhiều người.
  • B. Tranh biện thường có cấu trúc, luật lệ, phân chia phe rõ ràng với mục tiêu thuyết phục; thảo luận thường mở, ít cấu trúc, mục tiêu chia sẻ/tìm hiểu.
  • C. Tranh biện luôn gay gắt, còn thảo luận thì luôn hòa nhã.
  • D. Tranh biện chỉ dùng lý lẽ, còn thảo luận chỉ dùng cảm xúc.

Câu 30: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh biện, việc "kêu gọi hành động" (call to action) hoặc đưa ra "lời kết luận mạnh mẽ" có ý nghĩa gì?

  • A. Tóm tắt lại các điểm chính, củng cố ấn tượng cuối cùng và thúc đẩy người nghe/giám khảo chấp nhận quan điểm của mình.
  • B. Đặt câu hỏi mở để cuộc tranh biện tiếp tục.
  • C. Xin lỗi đối phương vì đã phản bác họ.
  • D. Giới thiệu chủ đề cho cuộc tranh biện tiếp theo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh tranh biện về một vấn đề đời sống, mục đích cốt lõi của việc trình bày luận điểm là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một học sinh đưa ra ý kiến: 'Việc cấm học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học là cần thiết vì nó giúp các em tập trung hơn vào bài giảng.' Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là LUẬN ĐIỂM trong phát biểu này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi xây dựng lập luận trong tranh biện, 'LUẬN CỨ' có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một người đưa ra luận cứ: 'Theo khảo sát của Đại học XYZ năm 2022, 70% sinh viên cho biết họ ghi nhớ thông tin tốt hơn khi đọc sách giấy.' Đây là loại luận cứ nào dựa trên nguồn gốc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để một luận cứ trở nên thuyết phục trong tranh biện, nó cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi phản bác (refutation) ý kiến của đối phương trong tranh biện, chiến lược hiệu quả là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một người tranh biện nói: 'Bạn nói rằng chúng ta nên tăng thuế môi trường, nhưng bạn thì suốt ngày đi lại bằng ô tô cá nhân, thế thì làm sao lời nói của bạn đáng tin được?' Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Người A lập luận: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại đến trường, sớm muộn gì các em cũng sẽ nghiện game, bỏ bê học hành, rồi sa vào tệ nạn xã hội.' Lập luận này có dấu hiệu của loại ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong tranh biện, việc sử dụng 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence - ví dụ từ kinh nghiệm cá nhân hoặc một vài trường hợp cụ thể) có ưu điểm và hạn chế gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc 'định nghĩa thuật ngữ' (defining terms) trong chủ đề là quan trọng nhất vì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong cấu trúc tranh biện cơ bản (ví dụ: kiểu Karl Popper), vai trò của đội Ủng hộ (Proposition/Affirmative) trong lượt nói đầu tiên là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đối phương đưa ra một luận cứ mạnh mẽ, chiến thuật 'phản hồi trực tiếp' (direct refutation) đòi hỏi người tranh biện làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một người tranh biện đang bảo vệ quan điểm 'Nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình trước 9 giờ tối'. Đối phương phản bác: 'Nhưng nếu cấm, các công ty sẽ mất doanh thu và nhiều người sẽ mất việc làm.' Phản bác này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính logic của một lập luận trong tranh biện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một cuộc tranh biện, việc 'tóm tắt và nhấn mạnh' (summing up and emphasizing) ở cuối mỗi lượt nói hoặc cuối cuộc tranh biện có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi chuẩn bị cho phần phản bác, việc dự đoán trước các luận điểm và luận cứ mà đội đối lập có thể đưa ra là một kỹ năng quan trọng vì sao?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đâu là biểu hiện của việc lắng nghe tích cực (active listening) trong tranh biện?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực (positive body language) như giao tiếp bằng mắt, tư thế thẳng thắn, cử chỉ tự tin có tác động gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, việc duy trì thái độ tôn trọng đối với đối phương và người nghe là cực kỳ quan trọng vì sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đâu là ví dụ về việc 'đặt câu hỏi làm rõ' (clarifying question) trong tranh biện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử chủ đề tranh biện là 'Nên cấm hoàn toàn việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật'. Đội Đối lập (Opposition/Negative) có thể xây dựng luận điểm cốt lõi nào để phản bác?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ' (reasoning) để kết nối luận cứ và luận điểm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đánh giá một nguồn thông tin được dùng làm luận cứ trong tranh biện, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong tranh biện, 'gánh nặng chứng minh' (burden of proof) thường thuộc về bên nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi đối phương sử dụng ngụy biện 'người rơm' (Straw Man), cách phản ứng hiệu quả nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là lý do chính khiến việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho tranh biện về một vấn đề đời sống là cần thiết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi ban giám khảo đặt câu hỏi trong tranh biện, mục đích chính của họ là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử bạn đang tranh biện về chủ đề 'Mạng xã hội có hại cho sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên'. Bạn đưa ra luận cứ: 'Một nghiên cứu năm 2021 trên 1000 thanh thiếu niên cho thấy những người sử dụng mạng xã hội hơn 3 giờ mỗi ngày có nguy cơ mắc các triệu chứng lo âu và trầm cảm cao gấp đôi so với nhóm sử dụng ít hơn.' Luận cứ này hỗ trợ luận điểm chính như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'tranh biện' (debate) và 'thảo luận' (discussion) thông thường về một vấn đề?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh biện, việc 'kêu gọi hành động' (call to action) hoặc đưa ra 'lời kết luận mạnh mẽ' có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một buổi tranh biện về vấn đề "Học sinh có nên sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học?", phe ủng hộ đưa ra luận điểm: "Điện thoại thông minh là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả". Để làm rõ và thuyết phục người nghe, luận điểm này cần được làm sáng tỏ bằng gì?

  • A. Một luận đề khác
  • B. Một câu hỏi phản biện
  • C. Lí lẽ và bằng chứng cụ thể
  • D. Một lời kết luận vội vàng

Câu 2: Khi xây dựng lập luận cho một bài tranh biện, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và bị thuyết phục bởi lập luận.
  • B. Làm cho các bằng chứng trở nên mạnh mẽ hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng bị phản biện.
  • D. Tạo ấn tượng ban đầu mạnh mẽ, bất kể nội dung.

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện về tác động của mạng xã hội, phe phản đối đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu năm 2022 cho thấy 60% thanh thiếu niên dành hơn 3 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội, dẫn đến giảm tương tác trực tiếp." Bằng chứng này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng từ kinh nghiệm cá nhân
  • B. Bằng chứng từ số liệu thống kê/nghiên cứu
  • C. Bằng chứng từ ý kiến của chuyên gia
  • D. Bằng chứng từ truyền thuyết

Câu 4: Kỹ năng lắng nghe tích cực trong tranh biện đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • B. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong đầu khi đối phương đang nói.
  • C. Ngắt lời đối phương ngay khi phát hiện điểm sai.
  • D. Tập trung hiểu đầy đủ ý kiến, lí lẽ và bằng chứng của đối phương.

Câu 5: Một trong những lỗi ngụy biện phổ biến trong tranh biện là "Tấn công cá nhân" (Ad Hominem). Lỗi này thể hiện ở hành động nào sau đây?

  • A. Bác bỏ ý kiến của người khác bằng cách chỉ trích ngoại hình hoặc quá khứ của họ.
  • B. Đưa ra một kết luận dựa trên một số ít trường hợp cá biệt.
  • C. Sử dụng một bằng chứng không liên quan đến vấn đề đang tranh luận.
  • D. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì số đông tin vào điều đó.

Câu 6: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Phe đối diện đưa ra lí lẽ: "Sách điện tử tiện lợi hơn vì có thể mang theo nhiều cuốn cùng lúc". Bạn có thể phản biện lí lẽ này bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức và nói rằng họ không hiểu về đọc sách.
  • B. Nói rằng sách giấy có mùi thơm đặc trưng mà sách điện tử không có.
  • C. Thừa nhận sự tiện lợi nhưng chỉ ra mặt hạn chế khác của sách điện tử như gây mỏi mắt hoặc giảm tập trung so với sách giấy.
  • D. Hoàn toàn bỏ qua lí lẽ đó và chuyển sang luận điểm khác của mình.

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh biện, việc phân tích đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp đảm bảo chắc chắn sẽ chiến thắng trong cuộc tranh biện.
  • B. Giúp lựa chọn ngôn ngữ, lí lẽ và bằng chứng phù hợp để thuyết phục hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ cần thiết khi tranh biện với người lớn tuổi.
  • D. Giúp giảm bớt sự căng thẳng cho người nói.

Câu 8: Một người tham gia tranh biện đưa ra nhận định: "Tất cả những người ủng hộ việc cấm hút thuốc lá nơi công cộng đều là những người không biết thưởng thức cuộc sống." Nhận định này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man)
  • C. Ngụy biện đánh đồng/tổng quát hóa vội vàng (Hasty Generalization)
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority)

Câu 9: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một vấn đề có phù hợp để đưa ra tranh biện hay không?

  • A. Vấn đề có nhiều khía cạnh, tồn tại các quan điểm trái chiều và có thể đưa ra lập luận để bảo vệ từng quan điểm.
  • B. Vấn đề phải cực kỳ phức tạp và khó hiểu.
  • C. Vấn đề phải có rất nhiều thông tin trên mạng internet.
  • D. Vấn đề chỉ cần được nhiều người quan tâm là đủ.

Câu 10: Trong cấu trúc bài tranh biện, phần nào có vai trò tóm lược lại các luận điểm chính đã trình bày và kêu gọi sự đồng thuận từ người nghe?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân bài
  • C. Phần phản biện
  • D. Phần kết thúc/Kết luận

Câu 11: Phân tích một lập luận trong tranh biện đòi hỏi người nghe/đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các bằng chứng được đưa ra.
  • B. Xác định luận điểm, lí lẽ, bằng chứng và đánh giá mối liên hệ, tính hợp lý của chúng.
  • C. Tìm kiếm ngay lập tức các lỗi sai để phản bác.
  • D. Chỉ cần chú ý đến giọng điệu và phong thái của người nói.

Câu 12: Khi sử dụng bằng chứng là số liệu thống kê trong tranh biện, cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục và tránh bị phản bác?

  • A. Số liệu phải thật lớn và gây sốc.
  • B. Trình bày số liệu càng phức tạp càng tốt để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • C. Nguồn gốc của số liệu phải đáng tin cậy và số liệu phải được cập nhật.
  • D. Không cần giải thích ý nghĩa của số liệu, chỉ cần đưa ra con số.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phản biện hiệu quả trong tranh biện?

  • A. Bạn nói vậy là sai hoàn toàn, bạn có kinh nghiệm gì mà nói?
  • B. Bạn có nghĩ rằng quan điểm của bạn là duy nhất đúng không?
  • C. Dữ liệu bạn vừa đưa ra (X) liên quan và hỗ trợ cho luận điểm (Y) của bạn như thế nào?
  • D. Bạn có đồng ý với tôi về vấn đề này không?

Câu 14: Việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh dùng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa trong tranh biện nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp người nghe hiểu đúng và đầy đủ lập luận, tránh hiểu lầm.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và ấn tượng hơn.
  • C. Thể hiện sự tự tin và uyên bác của người nói.
  • D. Đảm bảo phe mình sẽ chiến thắng.

Câu 15: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc lỗi thời, phản ứng phù hợp nhất trong tranh biện là gì?

  • A. Hoàn toàn bỏ qua bằng chứng đó.
  • B. Chỉ ra nguồn gốc không đáng tin cậy hoặc tính lỗi thời của bằng chứng đó và giải thích vì sao.
  • C. Đồng ý với bằng chứng đó và chuyển sang chủ đề khác.
  • D. Nói rằng đối phương đang nói dối.

Câu 16: Đâu là biểu hiện của kỹ năng phản biện hiệu quả trong tranh biện?

  • A. Ngắt lời đối phương và nói thật to ý kiến của mình.
  • B. Chỉ trích cá nhân đối phương thay vì nội dung họ nói.
  • C. Lặp lại chính xác những gì đối phương nói nhưng với giọng điệu mỉa mai.
  • D. Phân tích lập luận của đối phương và chỉ ra điểm yếu trong lí lẽ hoặc bằng chứng của họ một cách logic và có cơ sở.

Câu 17: Trong một buổi tranh biện, khi đối phương sử dụng một thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu rõ, cách xử lý tốt nhất để tiếp tục cuộc tranh luận là gì?

  • A. Lịch sự yêu cầu đối phương giải thích rõ hơn về thuật ngữ đó.
  • B. Giả vờ đã hiểu và tiếp tục cuộc tranh luận.
  • C. Ngay lập tức lấy điện thoại ra tra cứu.
  • D. Bỏ qua thuật ngữ đó và tập trung vào phần khác.

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng lí lẽ để hỗ trợ cho luận điểm "Việc tập thể dục thường xuyên rất quan trọng"?

  • A. Một nghiên cứu chỉ ra rằng người tập thể dục sống lâu hơn.
  • B. Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện tâm trạng.
  • C. Tôi tập thể dục mỗi ngày và cảm thấy khỏe hơn.
  • D. Vì vậy, tập thể dục rất quan trọng cho mọi người.

Câu 19: Việc giữ thái độ tôn trọng và lịch sự trong suốt quá trình tranh biện, ngay cả khi không đồng ý với đối phương, thể hiện điều gì và có ý nghĩa ra sao?

  • A. Thể hiện sự yếu thế và thiếu tự tin của người nói.
  • B. Làm giảm sức mạnh của các lập luận được đưa ra.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp, văn minh và giúp cuộc tranh luận tập trung vào nội dung.
  • D. Chỉ cần thiết khi tranh biện với người lớn tuổi.

Câu 20: Khi chuẩn bị bằng chứng cho bài tranh biện, bạn cần xem xét các tiêu chí nào để đảm bảo bằng chứng đó có sức thuyết phục?

  • A. Phải là bằng chứng từ một nguồn nước ngoài.
  • B. Phải là bằng chứng mà ít người biết đến.
  • C. Phải là bằng chứng rất phức tạp.
  • D. Tính xác thực, tính liên quan và tính đủ mạnh.

Câu 21: Một người tranh biện mắc lỗi "Ngụy biện người rơm" (Straw Man) khi họ làm gì?

  • A. Xuyên tạc lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn, dễ bác bỏ hơn.
  • B. Cho rằng một điều đúng vì nó đã được thực hiện từ lâu.
  • C. Đe dọa đối phương nếu họ không đồng ý.
  • D. Sử dụng cảm xúc để thay thế cho lí lẽ.

Câu 22: Khi tham gia tranh biện theo nhóm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nhóm đạt hiệu quả cao?

  • A. Chỉ cần một người giỏi nhất trong nhóm nói hết.
  • B. Mỗi thành viên trong nhóm nói một ý kiến hoàn toàn độc lập.
  • C. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên, phân công vai trò rõ ràng và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của đội bạn.

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh biện về chủ đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với giới trẻ". Bạn tìm thấy một bài báo khoa học phân tích tác động của trò chơi điện tử lên khả năng phản xạ và tư duy chiến lược. Bạn sẽ sử dụng thông tin này như thế nào trong bài tranh biện của mình?

  • A. Chỉ cần nói rằng "có nghiên cứu chỉ ra..." mà không cần trích nguồn.
  • B. Sử dụng kết quả nghiên cứu làm bằng chứng để hỗ trợ cho một luận điểm cụ thể (ví dụ: trò chơi điện tử có thể cải thiện kỹ năng nhận thức).
  • C. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài báo trong buổi tranh biện.
  • D. Bỏ qua thông tin này vì nó quá chuyên sâu.

Câu 24: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh biện mang tính xây dựng về một vấn đề đời sống là gì?

  • A. Chứng minh rằng quan điểm của mình là hoàn toàn đúng và quan điểm của người khác là sai.
  • B. Buộc đối phương phải thay đổi quan điểm của họ.
  • C. Tạo ra sự căng thẳng và đối đầu giữa những người tham gia.
  • D. Làm sáng tỏ vấn đề từ nhiều góc độ, tăng cường hiểu biết và có thể tìm ra giải pháp hoặc cái nhìn khách quan hơn.

Câu 25: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng dựa trên kinh nghiệm cá nhân (ví dụ: "Tôi thấy bạn tôi chơi game nhiều nên học dốt đi"), bạn nên phản ứng như thế nào để duy trì tính khách quan của cuộc tranh biện?

  • A. Nói rằng kinh nghiệm của họ là sai và không có giá trị.
  • B. Thừa nhận đó là một trường hợp cá biệt nhưng nhấn mạnh cần có bằng chứng dựa trên nghiên cứu khoa học hoặc số liệu thống kê để đưa ra kết luận chung.
  • C. Đồng ý ngay lập tức với kết luận của họ.
  • D. Kể ra một câu chuyện cá nhân khác trái ngược để phản bác.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc đặt câu hỏi làm rõ trong tranh biện?

  • A. Bạn có chắc chắn về bằng chứng này không?
  • B. Làm sao bạn có thể tin vào điều đó?
  • C. Khi bạn nói "ảnh hưởng tiêu cực", bạn có thể giải thích rõ hơn đó là những ảnh hưởng cụ thể nào không?
  • D. Chẳng phải ai cũng biết điều đó sao?

Câu 27: Trong tranh biện, việc sử dụng các bằng chứng mạnh và đáng tin cậy có vai trò như thế nào đối với lí lẽ?

  • A. Củng cố và làm cho lí lẽ trở nên thuyết phục hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lí lẽ.
  • C. Làm cho lí lẽ trở nên yếu đi.
  • D. Chỉ có tác dụng làm bài nói dài thêm.

Câu 28: Một người tranh biện sử dụng câu nói nổi tiếng của một nhà khoa học uy tín để hỗ trợ cho lập luận của mình. Đây là việc sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê
  • B. Bằng chứng giai thoại/cá nhân
  • C. Bằng chứng lịch sử
  • D. Bằng chứng dựa vào uy tín/chuyên gia

Câu 29: Đâu là một đặc điểm quan trọng của vấn đề đời sống phù hợp để đưa ra tranh biện trong môi trường học thuật?

  • A. Vấn đề có thể tìm kiếm thông tin, dữ liệu để xây dựng và bảo vệ lập luận.
  • B. Vấn đề chỉ dựa hoàn toàn vào cảm xúc cá nhân.
  • C. Vấn đề đã được khoa học chứng minh là đúng hoặc sai một cách tuyệt đối.
  • D. Vấn đề không liên quan đến bất kỳ ai.

Câu 30: Khi kết thúc bài tranh biện, ngoài việc tóm lược các ý chính, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng mạnh mẽ và kêu gọi hành động (nếu có)?

  • A. Đặt thêm nhiều câu hỏi mở mới.
  • B. Đưa ra một lời kêu gọi hành động hoặc một thông điệp cuối cùng ý nghĩa.
  • C. Xin lỗi vì những gì đã nói.
  • D. Lặp lại toàn bộ phần thân bài một lần nữa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong một buổi tranh biện về vấn đề 'Học sinh có nên sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học?', phe ủng hộ đưa ra luận điểm: 'Điện thoại thông minh là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả'. Để làm rõ và thuyết phục người nghe, luận điểm này cần được làm sáng tỏ bằng gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi xây dựng lập luận cho một bài tranh biện, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện về tác động của mạng xã hội, phe phản đối đưa ra bằng chứng: 'Một nghiên cứu năm 2022 cho thấy 60% thanh thiếu niên dành hơn 3 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội, dẫn đến giảm tương tác trực tiếp.' Bằng chứng này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Kỹ năng lắng nghe tích cực trong tranh biện đòi hỏi người nghe phải làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những lỗi ngụy biện phổ biến trong tranh biện là 'Tấn công cá nhân' (Ad Hominem). Lỗi này thể hiện ở hành động nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Phe đối diện đưa ra lí lẽ: 'Sách điện tử tiện lợi hơn vì có thể mang theo nhiều cuốn cùng lúc'. Bạn có thể phản biện lí lẽ này bằng cách nào hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh biện, việc phân tích đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một người tham gia tranh biện đưa ra nhận định: 'Tất cả những người ủng hộ việc cấm hút thuốc lá nơi công cộng đều là những người không biết thưởng thức cuộc sống.' Nhận định này mắc lỗi ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một vấn đề có phù hợp để đưa ra tranh biện hay không?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong cấu trúc bài tranh biện, phần nào có vai trò tóm lược lại các luận điểm chính đã trình bày và kêu gọi sự đồng thuận từ người nghe?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích một lập luận trong tranh biện đòi hỏi người nghe/đọc phải làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi sử dụng bằng chứng là số liệu thống kê trong tranh biện, cần lưu ý điều gì để tăng tính thuyết phục và tránh bị phản bác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phản biện hiệu quả trong tranh biện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh dùng từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa trong tranh biện nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc lỗi thời, phản ứng phù hợp nhất trong tranh biện là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đâu là biểu hiện của kỹ năng phản biện hiệu quả trong tranh biện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một buổi tranh biện, khi đối phương sử dụng một thuật ngữ chuyên ngành mà bạn không hiểu rõ, cách xử lý tốt nhất để tiếp tục cuộc tranh luận là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng lí lẽ để hỗ trợ cho luận điểm 'Việc tập thể dục thường xuyên rất quan trọng'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc giữ thái độ tôn trọng và lịch sự trong suốt quá trình tranh biện, ngay cả khi không đồng ý với đối phương, thể hiện điều gì và có ý nghĩa ra sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi chuẩn bị bằng chứng cho bài tranh biện, bạn cần xem xét các tiêu chí nào để đảm bảo bằng chứng đó có sức thuyết phục?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một người tranh biện mắc lỗi 'Ngụy biện người rơm' (Straw Man) khi họ làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi tham gia tranh biện theo nhóm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nhóm đạt hiệu quả cao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh biện về chủ đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với giới trẻ'. Bạn tìm thấy một bài báo khoa học phân tích tác động của trò chơi điện tử lên khả năng phản xạ và tư duy chiến lược. Bạn sẽ sử dụng thông tin này như thế nào trong bài tranh biện của mình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh biện mang tính xây dựng về một vấn đề đời sống là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng dựa trên kinh nghiệm cá nhân (ví dụ: 'Tôi thấy bạn tôi chơi game nhiều nên học dốt đi'), bạn nên phản ứng như thế nào để duy trì tính khách quan của cuộc tranh biện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là một ví dụ về việc đặt câu hỏi làm rõ trong tranh biện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong tranh biện, việc sử dụng các bằng chứng mạnh và đáng tin cậy có vai trò như thế nào đối với lí lẽ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một người tranh biện sử dụng câu nói nổi tiếng của một nhà khoa học uy tín để hỗ trợ cho lập luận của mình. Đây là việc sử dụng loại bằng chứng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một đặc điểm quan trọng của vấn đề đời sống phù hợp để đưa ra tranh biện trong môi trường học thuật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi kết thúc bài tranh biện, ngoài việc tóm lược các ý chính, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng mạnh mẽ và kêu gọi hành động (nếu có)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh biện về vấn đề "Học sinh THPT có nên được phép sử dụng điện thoại trong lớp học?", người nói cần xác định rõ "vấn đề đời sống" đang được đưa ra tranh luận. Vấn đề cốt lõi trong trường hợp này là gì?

  • A. Chất lượng của các loại điện thoại thông minh hiện nay.
  • B. Quyền tự do cá nhân và ảnh hưởng của thiết bị công nghệ đến môi trường học tập.
  • C. Chi phí mua sắm điện thoại cho học sinh.
  • D. Nội dung các ứng dụng phổ biến trên điện thoại.

Câu 2: Trong tranh biện, "luận điểm" (claim) đóng vai trò quan trọng. Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong lớp. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để làm cơ sở cho lập luận của bạn?

  • A. Điện thoại thông minh có nhiều tính năng giải trí hấp dẫn.
  • B. Học sinh nên được tự do lựa chọn cách học tập của mình.
  • C. Việc sử dụng điện thoại trong giờ học gây xao nhãng, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sự tập trung.
  • D. Nhiều trường học trên thế giới đã cho phép học sinh dùng điện thoại trong lớp.

Câu 3: Để chứng minh cho luận điểm "Việc sử dụng điện thoại trong giờ học gây xao nhãng...", bạn cần đưa ra "bằng chứng" (evidence). Bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất trong bối cảnh tranh biện học đường?

  • A. Kết quả khảo sát từ giáo viên và học sinh về mức độ xao nhãng khi có điện thoại trong lớp học.
  • B. Ý kiến của một vài học sinh giỏi về việc họ không bị xao nhãng bởi điện thoại.
  • C. Một bài báo trên mạng xã hội nói về lợi ích của công nghệ trong giáo dục (chung chung).
  • D. Số liệu về lượng pin tiêu thụ trung bình của điện thoại trong một ngày học.

Câu 4: "Lập luận" (reasoning) là cách bạn kết nối bằng chứng với luận điểm. Khi lập luận rằng "Kết quả khảo sát cho thấy học sinh bị xao nhãng bởi điện thoại trong lớp, do đó không nên cho phép sử dụng", bạn đang sử dụng hình thức lập luận nào?

  • A. Lập luận so sánh.
  • B. Lập luận nhân quả ngược.
  • C. Lập luận quy nạp.
  • D. Lập luận suy diễn hoặc nhân quả (chứng minh nguyên nhân dẫn đến kết quả).

Câu 5: Trong một buổi tranh biện về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, đội đối lập đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối bạn bè dễ dàng hơn, từ đó giảm cảm giác cô đơn". Để phản bác luận điểm này một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Chứng minh mạng xã hội tiêu tốn nhiều thời gian.
  • B. Phân tích rằng "kết nối dễ dàng" trên mạng xã hội không đồng nghĩa với "kết nối sâu sắc", và đôi khi còn làm tăng cảm giác cô đơn hoặc áp lực xã hội.
  • C. Đưa ra ví dụ về một người không dùng mạng xã hội nhưng vẫn có nhiều bạn.
  • D. Nói rằng mạng xã hội có nhiều thông tin sai lệch.

Câu 6: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm như "Bạo lực học đường", điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt đạo đức và thái độ là gì?

  • A. Cố gắng chiến thắng bằng mọi giá, kể cả sử dụng cảm xúc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích quan điểm của đối phương.
  • C. Luôn giữ thái độ tôn trọng người nghe và đối phương, tránh công kích cá nhân, tập trung vào vấn đề và lập luận.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu để gây ấn tượng mạnh.

Câu 7: Một người tham gia tranh biện nói: "Tất cả học sinh trường X đều lười biếng, vì tôi thấy một vài học sinh ở đó hay đi muộn". Đây là ví dụ về lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện khái quát hóa vội vàng (Hasty Generalization).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 8: Trong cấu trúc một bài nói tranh biện, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và kêu gọi sự đồng tình từ khán giả?

  • A. Phần giới thiệu.
  • B. Phần triển khai luận điểm đầu tiên.
  • C. Phần phản biện đối phương.
  • D. Phần kết luận.

Câu 9: Giả sử chủ đề tranh biện là "Công nghệ AI sẽ thay thế con người trong hầu hết công việc trong tương lai gần". Đội ủng hộ (phe Khẳng định) cần chứng minh điều gì để bảo vệ lập trường của mình?

  • A. AI có khả năng thực hiện các tác vụ phức tạp tương đương hoặc vượt trội con người và xu hướng phát triển AI cho thấy khả năng thay thế trên diện rộng.
  • B. AI rất thông minh và có thể tự học hỏi.
  • C. Nhiều công ty đang đầu tư vào công nghệ AI.
  • D. Con người có nhiều điểm yếu hơn AI.

Câu 10: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng thống kê phức tạp mà bạn không hiểu rõ, chiến lược phản biện hiệu quả nhất trong thời gian giới hạn của buổi tranh biện là gì?

  • A. Bỏ qua bằng chứng đó và nói về luận điểm khác.
  • B. Công kích cá nhân người đưa ra bằng chứng vì cho rằng họ nói sai.
  • C. Yêu cầu đối phương làm rõ nguồn gốc hoặc cách hiểu bằng chứng đó, hoặc chỉ ra rằng bằng chứng đó có thể không liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Đưa ra một bằng chứng thống kê khác phức tạp hơn để "áp đảo".

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một cuộc "tranh luận" thông thường và một cuộc "tranh biện" (debate) chính thức?

  • A. Tranh luận thì cần bằng chứng, còn tranh biện thì không.
  • B. Tranh biện thường có cấu trúc rõ ràng, vai trò người nói được xác định (ủng hộ/phản đối), có luật lệ và thời gian cụ thể cho từng phần, còn tranh luận thường tự do hơn.
  • C. Tranh luận chỉ nói về ý kiến cá nhân, còn tranh biện nói về sự thật.
  • D. Tranh luận luôn dẫn đến mâu thuẫn, còn tranh biện thì không.

Câu 12: Khi tranh biện về vấn đề "Giới trẻ ngày càng thờ ơ với lịch sử dân tộc", một bằng chứng có thể được sử dụng là "Số lượng học sinh đăng ký vào các ngành liên quan đến Lịch sử tại các trường đại học giảm trong những năm gần đây". Loại bằng chứng này thuộc nhóm nào?

  • A. Bằng chứng thống kê/số liệu.
  • B. Bằng chứng giai thoại/cá nhân.
  • C. Bằng chứng chuyên gia.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 13: Để chuẩn bị cho tranh biện, việc "định nghĩa thuật ngữ" là rất quan trọng. Tại sao việc định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ trong chủ đề tranh biện lại cần thiết?

  • A. Để làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người nói.
  • C. Để gây khó khăn cho đối phương.
  • D. Để đảm bảo cả hai bên và khán giả cùng hiểu thống nhất về các khái niệm chính, tránh tranh cãi lan man hoặc sai lệch trọng tâm.

Câu 14: Khi tranh biện về vấn đề "Nên cấm hoàn toàn việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật?", đội Phản đối (Negative team) có thể đưa ra luận điểm nào sau đây để bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Thử nghiệm trên động vật là vô nhân đạo.
  • B. Thử nghiệm trên động vật là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường.
  • C. Có nhiều phương pháp thử nghiệm khác thay thế cho động vật.
  • D. Mỹ phẩm là sản phẩm không thiết yếu.

Câu 15: Một người nói trong tranh biện về biến đổi khí hậu đưa ra bằng chứng: "Tôi thấy mùa hè năm nay nóng hơn hẳn các năm trước". Đây là loại bằng chứng nào và tính thuyết phục của nó trong tranh biện khoa học là gì?

  • A. Bằng chứng thống kê, tính thuyết phục cao.
  • B. Bằng chứng chuyên gia, tính thuyết phục trung bình.
  • C. Bằng chứng giai thoại/cá nhân, tính thuyết phục thấp vì mang tính chủ quan và không đại diện.
  • D. Bằng chứng lịch sử, tính thuyết phục cao.

Câu 16: "Ngụy biện người rơm" (Straw Man) là gì?

  • A. Là việc bóp méo hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn, dễ tấn công hơn, rồi phản bác phiên bản méo mó đó.
  • B. Là việc tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì lập luận của họ.
  • C. Là việc đưa ra một kết luận vội vàng dựa trên ít bằng chứng.
  • D. Là việc cho rằng nếu A xảy ra thì chắc chắn sẽ dẫn đến Z (một hậu quả tồi tệ), mà không có đủ bằng chứng cho các bước trung gian.

Câu 17: Khi tranh biện về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có hại cho sức khỏe tinh thần của giới trẻ", đội Phản đối cần chuẩn bị những luận điểm và bằng chứng nào?

  • A. Chỉ cần nói rằng mạng xã hội không có hại.
  • B. Tập trung vào việc chỉ trích những người nói rằng mạng xã hội có hại.
  • C. Đưa ra các câu chuyện cá nhân về việc mạng xã hội gây hại.
  • D. Chuẩn bị các luận điểm chứng minh rằng mạng xã hội có những lợi ích tích cực đối với sức khỏe tinh thần (ví dụ: kết nối, hỗ trợ xã hội, nguồn thông tin hữu ích) và/hoặc chỉ ra rằng mối liên hệ tiêu cực không phải do bản thân mạng xã hội mà do cách sử dụng hoặc các yếu tố khác.

Câu 18: Trong một buổi tranh biện, người nói cần lắng nghe "tích cực" (active listening). Biểu hiện nào sau đây cho thấy bạn đang lắng nghe tích cực?

  • A. Tập trung vào người nói, gật đầu, ghi chú những ý chính, và đặt câu hỏi làm rõ khi cần thiết.
  • B. Nghĩ trước về điều mình sẽ nói tiếp theo trong khi đối phương đang nói.
  • C. Tìm lỗi sai trong từng câu nói của đối phương.
  • D. Ngắt lời đối phương ngay khi tìm được điểm yếu.

Câu 19: Vấn đề đời sống nào sau đây ít phù hợp nhất để trở thành chủ đề của một buổi tranh biện chính thức trong môi trường học đường?

  • A. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân: lợi ích và rủi ro.
  • B. Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với sự phát triển của thanh thiếu niên.
  • C. Có nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với học sinh THPT?
  • D. Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Câu 20: Khi phản bác một luận điểm của đối phương, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giọng điệu hoặc phong cách nói của đối phương.
  • B. Đặc điểm ngoại hình của đối phương.
  • C. Tính logic của lập luận, sự liên quan hoặc độ tin cậy của bằng chứng, hoặc tác động/hậu quả của luận điểm đó.
  • D. Số lượng bằng chứng mà đối phương đưa ra (không cần quan tâm chất lượng).

Câu 21: Trong tranh biện, "giá trị" (value) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để đưa ra ý kiến cá nhân không cần bằng chứng.
  • B. Để xác định tiêu chí mà theo đó, bên nào bảo vệ/thực hiện tốt hơn một giá trị (như công bằng, tự do, an toàn...) thì sẽ thuyết phục hơn, giúp trọng tài/khán giả đánh giá lập luận.
  • C. Để so sánh giá trị vật chất của các giải pháp được đề xuất.
  • D. Để chỉ trích các giá trị mà đối phương tin vào.

Câu 22: Giả sử chủ đề tranh biện là "Nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng". Đội Phản đối có thể lập luận rằng việc cấm này vi phạm quyền tự do kinh doanh. Đây là lập luận dựa trên khía cạnh nào?

  • A. Khía cạnh pháp lý/Quyền.
  • B. Khía cạnh sức khỏe.
  • C. Khía cạnh kinh tế (lợi nhuận).
  • D. Khía cạnh xã hội (thói quen tiêu dùng).

Câu 23: Khi chuẩn bị phản biện, việc dự đoán trước các luận điểm mà đối phương có thể đưa ra là một chiến lược hiệu quả. Tại sao?

  • A. Để sao chép lập luận của họ.
  • B. Để không cần lắng nghe khi họ nói.
  • C. Để làm đối phương bất ngờ.
  • D. Để có thể chuẩn bị sẵn các bằng chứng và lập luận phản bác, giúp phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trong buổi tranh biện.

Câu 24: Trong tranh biện về việc "Có nên tăng thuế đối với thuốc lá?", đội ủng hộ đưa ra bằng chứng về chi phí y tế công cộng liên quan đến các bệnh do hút thuốc. Loại bằng chứng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chứng minh tác động kinh tế tiêu cực của việc hút thuốc đối với xã hội, từ đó biện minh cho việc tăng thuế như một giải pháp.
  • B. Chứng minh rằng hút thuốc là thói quen xấu.
  • C. Thuyết phục người nghe bỏ thuốc lá.
  • D. So sánh hiệu quả của các loại thuế khác nhau.

Câu 25: Một người nói kết thúc bài nói của mình bằng câu: "Vì những lý do về lợi ích cộng đồng, hiệu quả kinh tế và trách nhiệm xã hội mà chúng tôi đã trình bày, rõ ràng là đề xuất của chúng tôi là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này." Đây là cách kết thúc bài nói nhằm mục đích gì?

  • A. Giới thiệu một luận điểm mới.
  • B. Phản bác lại đối phương.
  • C. Tóm tắt các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định lập trường của đội.
  • D. Xin lỗi khán giả vì bài nói quá dài.

Câu 26: "Ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem) xảy ra khi nào?

  • A. Khi người nói sử dụng các thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Khi người nói tấn công vào đặc điểm, uy tín hoặc động cơ của đối phương thay vì phản bác lập luận hoặc bằng chứng của họ.
  • C. Khi người nói đưa ra một bằng chứng không liên quan.
  • D. Khi người nói thể hiện cảm xúc quá mức.

Câu 27: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với đối tượng khán giả là rất quan trọng. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của kỹ năng tranh biện?

  • A. Khả năng tìm kiếm bằng chứng.
  • B. Khả năng dự đoán lập luận đối phương.
  • C. Khả năng giữ bình tĩnh.
  • D. Kỹ năng trình bày và giao tiếp bằng lời nói.

Câu 28: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội, việc nhận thức được "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) của bản thân và người nghe là cần thiết. "Thiên kiến xác nhận" là gì?

  • A. Xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ưu tiên và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết có sẵn của bản thân.
  • B. Xu hướng tin vào những gì được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • C. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
  • D. Xu hướng thay đổi ý kiến dựa trên ý kiến số đông.

Câu 29: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc tăng cường giáo dục giới tính toàn diện trong trường học. Bạn có thể sử dụng bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng giáo dục giới tính giúp giảm tỷ lệ mang thai vị thành niên và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Đây là cách bạn kết nối bằng chứng với luận điểm bằng cách sử dụng lập luận nào?

  • A. Lập luận so sánh.
  • B. Lập luận nhân quả (chỉ ra nguyên nhân dẫn đến kết quả).
  • C. Lập luận quy nạp.
  • D. Lập luận diễn giải thuật ngữ.

Câu 30: Điều gì làm cho một vấn đề đời sống trở thành một chủ đề tranh biện "có giá trị" và "thú vị"?

  • A. Vấn đề đó rất phổ biến và ai cũng biết về nó.
  • B. Vấn đề đó có thể dễ dàng tìm thấy trên mạng xã hội.
  • C. Vấn đề đó chỉ có một ý kiến đúng duy nhất.
  • D. Vấn đề đó có nhiều góc nhìn khác nhau, tồn tại những ý kiến trái chiều hợp lý, có đủ thông tin/bằng chứng để hai phía xây dựng lập luận, và có ảnh hưởng nhất định đến đời sống xã hội hoặc cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một buổi tranh biện về vấn đề 'Học sinh THPT có nên được phép sử dụng điện thoại trong lớp học?', người nói cần xác định rõ 'vấn đề đời sống' đang được đưa ra tranh luận. Vấn đề cốt lõi trong trường hợp này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong tranh biện, 'luận điểm' (claim) đóng vai trò quan trọng. Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong lớp. Luận điểm nào sau đây *phù hợp nhất* để làm cơ sở cho lập luận của bạn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để chứng minh cho luận điểm 'Việc sử dụng điện thoại trong giờ học gây xao nhãng...', bạn cần đưa ra 'bằng chứng' (evidence). Bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục *cao nhất* trong bối cảnh tranh biện học đường?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: 'Lập luận' (reasoning) là cách bạn kết nối bằng chứng với luận điểm. Khi lập luận rằng 'Kết quả khảo sát cho thấy học sinh bị xao nhãng bởi điện thoại trong lớp, *do đó* không nên cho phép sử dụng', bạn đang sử dụng hình thức lập luận nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong một buổi tranh biện về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, đội đối lập đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối bạn bè dễ dàng hơn, từ đó giảm cảm giác cô đơn'. Để phản bác luận điểm này một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm như 'Bạo lực học đường', điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt đạo đức và thái độ là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một người tham gia tranh biện nói: 'Tất cả học sinh trường X đều lười biếng, vì tôi thấy một vài học sinh ở đó hay đi muộn'. Đây là ví dụ về lỗi ngụy biện nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong cấu trúc một bài nói tranh biện, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và kêu gọi sự đồng tình từ khán giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử chủ đề tranh biện là 'Công nghệ AI sẽ thay thế con người trong hầu hết công việc trong tương lai gần'. Đội ủng hộ (phe Khẳng định) cần chứng minh điều gì để bảo vệ lập trường của mình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng thống kê phức tạp mà bạn không hiểu rõ, chiến lược phản biện hiệu quả nhất trong thời gian giới hạn của buổi tranh biện là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một cuộc 'tranh luận' thông thường và một cuộc 'tranh biện' (debate) chính thức?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi tranh biện về vấn đề 'Giới trẻ ngày càng thờ ơ với lịch sử dân tộc', một bằng chứng có thể được sử dụng là 'Số lượng học sinh đăng ký vào các ngành liên quan đến Lịch sử tại các trường đại học giảm trong những năm gần đây'. Loại bằng chứng này thuộc nhóm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để chuẩn bị cho tranh biện, việc 'định nghĩa thuật ngữ' là rất quan trọng. Tại sao việc định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ trong chủ đề tranh biện lại cần thiết?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi tranh biện về vấn đề 'Nên cấm hoàn toàn việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật?', đội Phản đối (Negative team) có thể đưa ra luận điểm nào sau đây để bảo vệ quan điểm của mình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một người nói trong tranh biện về biến đổi khí hậu đưa ra bằng chứng: 'Tôi thấy mùa hè năm nay nóng hơn hẳn các năm trước'. Đây là loại bằng chứng nào và tính thuyết phục của nó trong tranh biện khoa học là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Ngụy biện người rơm' (Straw Man) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tranh biện về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có hại cho sức khỏe tinh thần của giới trẻ', đội Phản đối cần chuẩn bị những luận điểm và bằng chứng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một buổi tranh biện, người nói cần lắng nghe 'tích cực' (active listening). Biểu hiện nào sau đây cho thấy bạn đang lắng nghe tích cực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vấn đề đời sống nào sau đây *ít phù hợp nhất* để trở thành chủ đề của một buổi tranh biện chính thức trong môi trường học đường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phản bác một luận điểm của đối phương, bạn nên tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong tranh biện, 'giá trị' (value) thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử chủ đề tranh biện là 'Nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng'. Đội Phản đối có thể lập luận rằng việc cấm này vi phạm quyền tự do kinh doanh. Đây là lập luận dựa trên khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi chuẩn bị phản biện, việc dự đoán trước các luận điểm mà đối phương có thể đưa ra là một chiến lược hiệu quả. Tại sao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong tranh biện về việc 'Có nên tăng thuế đối với thuốc lá?', đội ủng hộ đưa ra bằng chứng về chi phí y tế công cộng liên quan đến các bệnh do hút thuốc. Loại bằng chứng này nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một người nói kết thúc bài nói của mình bằng câu: 'Vì những lý do về lợi ích cộng đồng, hiệu quả kinh tế và trách nhiệm xã hội mà chúng tôi đã trình bày, rõ ràng là đề xuất của chúng tôi là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.' Đây là cách kết thúc bài nói nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: 'Ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem) xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với đối tượng khán giả là rất quan trọng. Điều này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của kỹ năng tranh biện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội, việc nhận thức được 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) của bản thân và người nghe là cần thiết. 'Thiên kiến xác nhận' là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc tăng cường giáo dục giới tính toàn diện trong trường học. Bạn có thể sử dụng bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng giáo dục giới tính giúp giảm tỷ lệ mang thai vị thành niên và các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Đây là cách bạn kết nối bằng chứng với luận điểm bằng cách sử dụng lập luận nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Điều gì làm cho một vấn đề đời sống trở thành một chủ đề tranh biện 'có giá trị' và 'thú vị'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện diễn ra hiệu quả và có ý nghĩa?

  • A. Vấn đề đó phải là một sự kiện lịch sử đã xảy ra từ lâu.
  • B. Vấn đề đó phải có một đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.
  • C. Vấn đề đó phải có nhiều quan điểm khác nhau, thậm chí trái chiều, gây tranh cãi.
  • D. Vấn đề đó chỉ cần được một nhóm nhỏ người quan tâm.

Câu 2: Trong cấu trúc một bài tranh biện, phần nào có vai trò trình bày rõ ràng quan điểm của đội mình về vấn đề, đồng thời phác thảo các luận điểm chính sẽ được bảo vệ?

  • A. Phần mở đầu (Opening Statement)
  • B. Phần phản biện (Rebuttal)
  • C. Phần kết luận (Conclusion)
  • D. Phần trình bày dẫn chứng (Evidence Presentation)

Câu 3: Một lập luận (argument) trong tranh biện thường bao gồm ba thành phần chính: Luận điểm (Claim), Lý lẽ (Reasoning), và Dẫn chứng (Evidence). Giả sử bạn muốn tranh biện rằng "Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ". Thành phần nào sau đây đóng vai trò là "Lý lẽ"?

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ trầm cảm gia tăng ở thanh thiếu niên trong thập kỷ qua.
  • B. Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ.
  • C. Trích dẫn từ nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.
  • D. Giải thích cơ chế: Việc tiếp xúc liên tục với thông tin tiêu cực trên mạng xã hội và áp lực phải thể hiện bản thân có thể làm tăng cảm giác lo âu và cô lập.

Câu 4: Đội phản đối (Opposition) trong một cuộc tranh biện có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chỉ cần trình bày quan điểm của mình mà không cần quan tâm đến đội đối phương.
  • B. Bác bỏ các lập luận của đội ủng hộ và bảo vệ quan điểm trái ngược.
  • C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp trong bài nói của đội đối phương.
  • D. Đưa ra một vấn đề tranh biện hoàn toàn mới.

Câu 5: Khi phản biện một lập luận của đối phương, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hiệu quả và thuyết phục?

  • A. Nói thật to và nhanh để áp đảo đối phương.
  • B. Chỉ trích cá nhân người nói thay vì nội dung lập luận.
  • C. Tìm ra một lỗi nhỏ trong dẫn chứng và bám vào đó.
  • D. Phân tích điểm yếu trong lý lẽ hoặc dẫn chứng của đối phương và đưa ra lập luận phản bác có căn cứ.

Câu 6: Giả sử trong một cuộc tranh biện về lợi ích của mạng xã hội, Đội ủng hộ đưa ra lập luận: "Mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn, đặc biệt là những người sống xa nhau." Đội phản đối có thể sử dụng chiến lược phản biện nào sau đây để làm suy yếu lập luận này?

  • A. Hoàn toàn đồng ý và khen ngợi lập luận này.
  • B. Chuyển sang nói về một chủ đề khác không liên quan đến mạng xã hội.
  • C. Thừa nhận mạng xã hội có giúp kết nối, nhưng chỉ ra rằng đó chỉ là kết nối ảo và đôi khi còn khiến con người cảm thấy cô đơn hơn trong đời thực.
  • D. Yêu cầu đội ủng hộ chứng minh việc kết nối dễ dàng hơn là có lợi.

Câu 7: Ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad Hominem) là gì trong tranh biện?

  • A. Đưa ra quá nhiều dẫn chứng không liên quan.
  • B. Tấn công vào người nói thay vì nội dung lập luận của họ.
  • C. Sử dụng cảm xúc để lấn át lý trí.
  • D. Đưa ra kết luận dựa trên một số ít trường hợp cá biệt.

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng mà bạn nghi ngờ về tính chính xác hoặc nguồn gốc, bạn nên làm gì để phản biện hiệu quả?

  • A. Lờ đi dẫn chứng đó và nói về chủ đề khác.
  • B. Ngay lập tức khẳng định dẫn chứng đó là sai mà không có căn cứ.
  • C. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, tính xác thực hoặc tính liên quan của dẫn chứng đó.
  • D. Thừa nhận dẫn chứng đó và cố gắng giải thích nó theo hướng có lợi cho mình.

Câu 9: Đâu là biểu hiện của kỹ năng lắng nghe tích cực (Active Listening) trong một cuộc tranh biện?

  • A. Tập trung nghe, ghi chép các ý chính và đặt câu hỏi làm rõ nếu cần.
  • B. Ngắt lời đối phương ngay khi phát hiện điểm yếu trong lập luận của họ.
  • C. Chỉ nghe những phần mà bạn cảm thấy dễ phản bác nhất.
  • D. Suy nghĩ về lập luận tiếp theo của mình trong khi đối phương đang nói.

Câu 10: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và có cấu trúc logic giúp ích gì cho người nghe?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng hiểu và theo dõi lập luận của bạn.
  • C. Khiến đối phương cảm thấy bối rối và khó phản biện.
  • D. Đảm bảo bạn sẽ chiến thắng trong cuộc tranh biện.

Câu 11: Giả sử chủ đề tranh biện là "Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần hay không?". Đội ủng hộ việc cấm có thể sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Câu chuyện về việc bạn hàng xóm đã chuyển sang dùng túi vải.
  • B. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng về môi trường.
  • C. Số liệu về lượng giấy được tái chế hàng năm.
  • D. Số liệu khoa học về thời gian phân hủy của túi ni lông và ảnh hưởng của rác thải nhựa đến đại dương.

Câu 12: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) như giao tiếp bằng mắt, tư thế đứng, cử chỉ tay có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và sự tự tin cho người nói.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho nội dung lập luận.
  • C. Chỉ đơn thuần là biểu hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong tranh biện chính thức.

Câu 13: Giả sử trong cuộc tranh biện về việc học trực tuyến, Đội ủng hộ nói: "Học trực tuyến rất tiện lợi vì không phải đến trường." Đội phản đối có thể sử dụng kỹ thuật "Đồng ý nhưng..." để phản biện như thế nào?

  • A. Không, học trực tuyến không tiện lợi chút nào.
  • B. Đồng ý rằng học trực tuyến có tiện lợi vì không phải đi lại, nhưng nó lại hạn chế sự tương tác trực tiếp giữa học sinh và giáo viên, cũng như giữa các học sinh với nhau.
  • C. Đồng ý rằng học trực tuyến tiện lợi, và đó là tất cả.
  • D. Sự tiện lợi không quan trọng bằng chất lượng học tập.

Câu 14: Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề tranh biện trước khi bắt đầu?

  • A. Tìm ra "đáp án đúng" duy nhất cho vấn đề.
  • B. Khiến đội đối phương cảm thấy sợ hãi và bỏ cuộc.
  • C. Hiểu rõ vấn đề, thu thập dẫn chứng và dự đoán lập luận của đối phương.
  • D. Chỉ cần biết sơ qua về chủ đề là đủ.

Câu 15: Trong tranh biện, "tiền đề" (premise) là gì?

  • A. Những phát biểu hoặc sự thật được sử dụng làm cơ sở để rút ra kết luận.
  • B. Chính là luận điểm trung tâm của bài nói.
  • C. Các dẫn chứng cụ thể được đưa ra.
  • D. Phần tóm tắt các ý chính ở cuối bài nói.

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh biện về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI). Đối phương đưa ra một ví dụ về AI đã làm mất việc làm của một số người. Bạn có thể phản biện bằng cách nào để không bác bỏ hoàn toàn ví dụ đó nhưng vẫn bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Khẳng định ngay lập tức ví dụ đó là sai và không có thật.
  • B. Nói rằng việc mất việc làm không quan trọng bằng sự phát triển công nghệ.
  • C. Kể một câu chuyện khác về AI tạo ra việc làm.
  • D. Thừa nhận có trường hợp AI thay thế việc làm, nhưng đồng thời chỉ ra rằng AI cũng tạo ra những ngành nghề mới và nâng cao năng suất lao động chung của xã hội.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về ngụy biện "Trượt dốc" (Slippery Slope)?

  • A. Hút thuốc lá là có hại cho sức khỏe.
  • B. Tất cả học sinh giỏi đều chăm chỉ.
  • C. Nếu chúng ta cho phép học sinh đến muộn 5 phút, chẳng mấy chốc chúng sẽ nghĩ rằng có thể đến muộn bao lâu tùy ý, rồi bỏ học, và cuối cùng là xã hội sẽ hỗn loạn.
  • D. Theo nghiên cứu X, việc tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Câu 18: Kỹ năng nào giúp bạn có thể dự đoán được các lập luận mà đối phương có thể đưa ra và chuẩn bị sẵn phương án phản bác?

  • A. Chỉ tập trung vào việc củng cố lập luận của đội mình.
  • B. Mong chờ đối phương sẽ đưa ra các lập luận yếu.
  • C. Ghi nhớ thật nhiều dẫn chứng.
  • D. Phân tích vấn đề từ góc nhìn của đội đối phương và tìm hiểu các luận điểm phổ biến ủng hộ quan điểm đó.

Câu 19: Khi đưa ra dẫn chứng trong tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tính thuyết phục của dẫn chứng?

  • A. Số lượng dẫn chứng càng nhiều càng tốt.
  • B. Tính tin cậy của nguồn và sự liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Dẫn chứng phải thật phức tạp và khó hiểu.
  • D. Dẫn chứng phải là ý kiến cá nhân của người nói.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về ngụy biện "Ngụy biện Rơm" (Straw Man Fallacy)?

  • A. Mọi người đều thích ăn kem.
  • B. Vì bạn không có bằng cấp y khoa, nên ý kiến của bạn về sức khỏe là vô giá trị.
  • C. Nếu không cấm điện thoại ở trường, học sinh sẽ chỉ chơi game cả ngày.
  • D. A nói: "Chúng ta nên giảm bớt lượng đồ ăn vặt không lành mạnh trong căng tin trường học." B phản bác: "Thật vô lý! Bạn muốn học sinh nhịn đói cả ngày sao?"

Câu 21: Khi kết thúc bài nói của mình trong tranh biện, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt các luận điểm chính và tái khẳng định quan điểm của đội.
  • B. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới để gây bất ngờ.
  • C. Xin lỗi về bất kỳ sai sót nào đã mắc phải trong bài nói.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để người nghe vui vẻ.

Câu 22: Đạo đức trong tranh biện đòi hỏi người tham gia phải làm gì?

  • A. Cố gắng thắng bằng mọi giá, kể cả việc bóp méo sự thật.
  • B. Chỉ trích điểm yếu cá nhân của đối phương.
  • C. Trình bày lập luận và dẫn chứng một cách trung thực, tôn trọng đối phương.
  • D. Giữ im lặng khi đối phương nói sai.

Câu 23: Giả sử vấn đề tranh biện là "Lợi ích và tác hại của trò chơi điện tử đối với học sinh". Nếu bạn ở đội phản đối lợi ích, bạn có thể tập trung khai thác khía cạnh nào sau đây để xây dựng lập luận?

  • A. Trò chơi điện tử giúp phát triển tư duy chiến lược.
  • B. Trò chơi điện tử có thể gây nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe và kết quả học tập.
  • C. Trò chơi điện tử là một ngành công nghiệp phát triển.
  • D. Một số trò chơi điện tử mang tính giáo dục.

Câu 24: Khi đối phương đưa ra một lập luận rất mạnh và khó phản bác trực tiếp, bạn có thể sử dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Thừa nhận tính đúng đắn của lập luận trong một số trường hợp, nhưng chỉ ra rằng nó không áp dụng cho phần lớn các trường hợp hoặc không phải là khía cạnh quan trọng nhất của vấn đề.
  • B. Hoàn toàn lờ đi lập luận đó và tiếp tục trình bày ý của mình.
  • C. Thừa nhận rằng lập luận đó là quá mạnh và bạn không thể phản bác.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác dễ tranh biện hơn.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về ngụy biện "Cầu xin sự thương hại" (Appeal to Pity)?

  • A. Hầu hết các nhà khoa học đều đồng ý rằng biến đổi khí hậu đang diễn ra.
  • B. Xin thầy/cô đừng phạt em vì em chưa làm bài tập về nhà. Tối qua em phải thức khuya chăm sóc em nhỏ bị ốm và rất mệt mỏi.
  • C. Quảng cáo này có hình ảnh một gia đình hạnh phúc, vì vậy sản phẩm của họ chắc chắn tốt.
  • D. Theo luật giao thông, vượt đèn đỏ là vi phạm.

Câu 26: Tại sao việc xác định rõ các thuật ngữ hoặc khái niệm quan trọng trong vấn đề tranh biện lại cần thiết ngay từ đầu?

  • A. Để làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
  • B. Để ban giám khảo biết rằng bạn là người thông minh.
  • C. Để đảm bảo tất cả các bên tham gia hiểu và tranh biện về cùng một vấn đề với cùng một định nghĩa.
  • D. Để có thể thay đổi luật tranh biện giữa chừng.

Câu 27: Trong một cuộc tranh biện về việc có nên sử dụng năng lượng hạt nhân hay không, Đội ủng hộ có thể sử dụng lập luận nào sau đây để bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Năng lượng hạt nhân có khả năng sản xuất lượng điện lớn và ổn định mà không phát thải khí nhà kính, giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • B. Việc xử lý chất thải phóng xạ từ nhà máy điện hạt nhân là một thách thức lớn.
  • C. Nguy cơ xảy ra tai nạn hạt nhân, dù thấp, vẫn gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • D. Năng lượng mặt trời và gió là các nguồn năng lượng tái tạo an toàn hơn.

Câu 28: Phân tích đối tượng người nghe (ban giám khảo, khán giả) trước khi tranh biện giúp bạn điều gì?

  • A. Chỉ để gây ấn tượng bằng cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Để biết họ thích nghe những câu chuyện cười nào.
  • C. Để làm hài lòng tất cả mọi người trong khán phòng.
  • D. Để điều chỉnh cách trình bày và lập luận sao cho phù hợp và thuyết phục nhất đối với họ.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ngụy biện "Lý do sai lệch" (False Cause)?

  • A. Tất cả con người đều cần nước để sống.
  • B. Hôm qua tôi vừa rửa xe xong thì trời mưa. Rõ ràng, rửa xe khiến trời mưa.
  • C. Theo báo cáo, tỷ lệ thất nghiệp giảm trong quý vừa qua.
  • D. Bạn nên tập thể dục vì nó tốt cho sức khỏe.

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và đưa ra một cái nhìn toàn diện về vấn đề sau khi nghe cả hai phía tranh biện?

  • A. Khả năng tổng hợp, phân tích và đánh giá các lập luận từ cả hai phía để hình thành kết luận riêng.
  • B. Khả năng nói thật to và rõ ràng.
  • C. Khả năng ghi nhớ tất cả các dẫn chứng đã nghe.
  • D. Khả năng ngắt lời đối phương một cách khéo léo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện diễn ra hiệu quả và có ý nghĩa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong cấu trúc một bài tranh biện, phần nào có vai trò trình bày rõ ràng quan điểm của đội mình về vấn đề, đồng thời phác thảo các luận điểm chính sẽ được bảo vệ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một lập luận (argument) trong tranh biện thường bao gồm ba thành phần chính: Luận điểm (Claim), Lý lẽ (Reasoning), và Dẫn chứng (Evidence). Giả sử bạn muốn tranh biện rằng 'Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ'. Thành phần nào sau đây đóng vai trò là 'Lý lẽ'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đội phản đối (Opposition) trong một cuộc tranh biện có nhiệm vụ chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phản biện một lập luận của đối phương, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hiệu quả và thuyết phục?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giả sử trong một cuộc tranh biện về lợi ích của mạng xã hội, Đội ủng hộ đưa ra lập luận: 'Mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn, đặc biệt là những người sống xa nhau.' Đội phản đối có thể sử dụng chiến lược phản biện nào sau đây để làm suy yếu lập luận này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngụy biện 'Công kích cá nhân' (Ad Hominem) là gì trong tranh biện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng mà bạn nghi ngờ về tính chính xác hoặc nguồn gốc, bạn nên làm gì để phản biện hiệu quả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đâu là biểu hiện của kỹ năng lắng nghe tích cực (Active Listening) trong một cuộc tranh biện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và có cấu trúc logic giúp ích gì cho người nghe?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử chủ đề tranh biện là 'Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần hay không?'. Đội ủng hộ việc cấm có thể sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) như giao tiếp bằng mắt, tư thế đứng, cử chỉ tay có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử trong cuộc tranh biện về việc học trực tuyến, Đội ủng hộ nói: 'Học trực tuyến rất tiện lợi vì không phải đến trường.' Đội phản đối có thể sử dụng kỹ thuật 'Đồng ý nhưng...' để phản biện như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề tranh biện trước khi bắt đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong tranh biện, 'tiền đề' (premise) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh biện về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI). Đối phương đưa ra một ví dụ về AI đã làm mất việc làm của một số người. Bạn có thể phản biện bằng cách nào để không bác bỏ hoàn toàn ví dụ đó nhưng vẫn bảo vệ quan điểm của mình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đâu là một ví dụ về ngụy biện 'Trượt dốc' (Slippery Slope)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Kỹ năng nào giúp bạn có thể dự đoán được các lập luận mà đối phương có thể đưa ra và chuẩn bị sẵn phương án phản bác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đưa ra dẫn chứng trong tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tính thuyết phục của dẫn chứng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu là một ví dụ về ngụy biện 'Ngụy biện Rơm' (Straw Man Fallacy)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi kết thúc bài nói của mình trong tranh biện, bạn nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đạo đức trong tranh biện đòi hỏi người tham gia phải làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử vấn đề tranh biện là 'Lợi ích và tác hại của trò chơi điện tử đối với học sinh'. Nếu bạn ở đội phản đối lợi ích, bạn có thể tập trung khai thác khía cạnh nào sau đây để xây dựng lập luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đối phương đưa ra một lập luận rất mạnh và khó phản bác trực tiếp, bạn có thể sử dụng chiến lược nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là một ví dụ về ngụy biện 'Cầu xin sự thương hại' (Appeal to Pity)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc xác định rõ các thuật ngữ hoặc khái niệm quan trọng trong vấn đề tranh biện lại cần thiết ngay từ đầu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một cuộc tranh biện về việc có nên sử dụng năng lượng hạt nhân hay không, Đội ủng hộ có thể sử dụng lập luận nào sau đây để bảo vệ quan điểm của mình?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích đối tượng người nghe (ban giám khảo, khán giả) trước khi tranh biện giúp bạn điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ngụy biện 'Lý do sai lệch' (False Cause)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và đưa ra một cái nhìn toàn diện về vấn đề sau khi nghe cả hai phía tranh biện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một bài tranh biện về vấn đề đời sống, phần nào thường nêu rõ quan điểm (luận đề) của người nói và cung cấp một cái nhìn tổng quan về các luận điểm sẽ được trình bày?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân bài (trình bày luận điểm)
  • C. Phần phản biện
  • D. Phần kết luận

Câu 2: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh biện, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo luận điểm có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Trình bày thật nhiều ý nhỏ.
  • C. Có lý lẽ chặt chẽ và bằng chứng xác thực đi kèm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ ý kiến đối phương.

Câu 3: Một người tranh biện nói:

  • A. Bằng chứng
  • B. Lý lẽ
  • C. Luận đề (quan điểm chung)
  • D. Phản biện

Câu 4: Để chứng minh cho luận điểm

  • A. Bằng chứng thống kê/khoa học
  • B. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân)
  • C. Bằng chứng lịch sử
  • D. Lý lẽ

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một luận điểm, nhiệm vụ của người phản biện là gì?

  • A. Đơn giản là lặp lại luận điểm của mình.
  • B. Chuyển sang một chủ đề khác.
  • C. Chỉ trích cá nhân người nói.
  • D. Lắng nghe, phân tích và đưa ra lập luận bác bỏ hoặc làm suy yếu luận điểm của đối phương.

Câu 6: Trong một cuộc tranh biện về lợi ích của mạng xã hội, đội Ủng hộ đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn". Đội Phản đối muốn phản biện lại luận điểm này một cách hiệu quả. Cách phản biện nào sau đây có khả năng hiệu quả NHẤT?

  • A. Nói rằng "Điều đó hoàn toàn sai, mạng xã hội không giúp kết nối ai cả".
  • B. Chuyển sang nói về tác hại của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần.
  • C. Thừa nhận mạng xã hội giúp kết nối số lượng người, nhưng lập luận rằng nó làm giảm chất lượng kết nối và có thể dẫn đến cảm giác cô lập thật sự.
  • D. Hỏi đối phương lấy bằng chứng ở đâu.

Câu 7: Ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad Hominem) là lỗi lập luận trong tranh biện mà người nói:

  • A. Đưa ra bằng chứng không liên quan đến luận điểm.
  • B. Tấn công vào đặc điểm hoặc uy tín của người đưa ra lập luận thay vì tập trung vào chính lập luận đó.
  • C. Bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công hơn.
  • D. Lặp lại lập luận của mình nhiều lần.

Câu 8: Khi tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên cho học sinh sử dụng AI để làm bài tập?", đội phản đối lập luận: "Nếu cho phép dùng AI, học sinh sẽ trở nên lười biếng, không còn tư duy độc lập và cuối cùng là mất hết khả năng học tập". Đây có thể là dấu hiệu của loại ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Người rơm (Straw Man)
  • C. Dốc trơn (Slippery Slope)
  • D. Thiên vị (Bias)

Câu 9: "Kết nối tri thức" trong tranh biện về vấn đề đời sống có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ sử dụng kiến thức trong sách giáo khoa Ngữ văn.
  • B. Ghi nhớ thật nhiều định nghĩa và khái niệm.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân để tranh biện.
  • D. Vận dụng kiến thức, hiểu biết từ nhiều lĩnh vực khác nhau (khoa học, lịch sử, xã hội, văn hóa...) để làm rõ và củng cố luận điểm.

Câu 10: Khi tranh biện về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", việc viện dẫn các nghiên cứu tâm lý học về hành vi người dùng hoặc số liệu thống kê về tỷ lệ trầm cảm ở thanh thiếu niên có liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội là cách "kết nối tri thức" từ lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học Tự nhiên
  • B. Khoa học Xã hội và Hành vi (Tâm lý học, Xã hội học)
  • C. Nghệ thuật
  • D. Kinh tế học

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ quan điểm "Nên giảm thiểu sử dụng túi ni lông". Để củng cố luận điểm về tác động môi trường lâu dài, việc nhắc đến "thời gian phân hủy hàng trăm năm" của túi ni lông là "kết nối tri thức" từ lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học Tự nhiên (Hóa học, Môi trường)
  • B. Lịch sử
  • C. Văn học
  • D. Toán học

Câu 12: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Bảo tồn hay phát triển kinh tế tại một khu vực có di sản văn hóa?", việc phân tích giá trị lịch sử của di sản đó và tầm quan trọng của nó đối với bản sắc dân tộc là "kết nối tri thức" từ lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế học
  • B. Luật pháp
  • C. Lịch sử và Văn hóa
  • D. Công nghệ

Câu 13: Khi đánh giá một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh biện (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), yếu tố nào sau đây là ÍT quan trọng nhất để xác định tính xác thực và độ tin cậy của nguồn?

  • A. Tính cập nhật của thông tin.
  • B. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức phát hành.
  • C. Mục đích công bố thông tin (quảng cáo, giáo dục, tuyên truyền...).
  • D. Độ dài hoặc ngôn ngữ trình bày (trừ khi quá khó hiểu).

Câu 14: Trong tranh biện, việc sử dụng "lý lẽ" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Đưa ra dữ kiện cụ thể để chứng minh.
  • B. Giải thích mối quan hệ logic giữa bằng chứng và luận điểm, làm rõ tại sao luận điểm là đúng.
  • C. Làm cho bài nói trở nên sinh động hơn.
  • D. Bác bỏ trực tiếp ý kiến của đối phương.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tranh biện" và "tranh cãi"?

  • A. Tranh biện có cấu trúc, dựa trên lý lẽ, bằng chứng và hướng tới thuyết phục một bên thứ ba; tranh cãi thường mang tính cá nhân, cảm xúc và thiếu cấu trúc.
  • B. Tranh biện là để tìm ra người thắng, còn tranh cãi là để tìm ra giải pháp.
  • C. Tranh biện luôn diễn ra trong môi trường học thuật, còn tranh cãi diễn ra ngoài đời sống.
  • D. Tranh biện không cần chuẩn bị, còn tranh cãi cần chuẩn bị kỹ lưỡng.

Câu 16: Khi một người tranh biện sử dụng một câu chuyện cá nhân cảm động để minh họa cho luận điểm của mình, họ đang sử dụng loại bằng chứng nào và có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Bằng chứng thống kê; làm tăng tính khách quan.
  • B. Bằng chứng chuyên gia; tăng uy tín.
  • C. Bằng chứng lịch sử; cung cấp bối cảnh.
  • D. Bằng chứng giai thoại; tạo kết nối cảm xúc (kêu gọi pathos).

Câu 17: Trong một cuộc tranh biện, đội A lập luận rằng "Việc áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên sẽ giảm tội phạm". Đội B muốn phản biện bằng cách chỉ ra rằng nhiều nghiên cứu ở các thành phố khác cho thấy giờ giới nghiêm không có tác động đáng kể đến tỷ lệ tội phạm. Đội B đang sử dụng chiến lược phản biện nào?

  • A. Bác bỏ mối liên hệ nhân quả hoặc bằng chứng của đối phương.
  • B. Công kích cá nhân người nói của đội A.
  • C. Đồng ý hoàn toàn với luận điểm của đội A.
  • D. Chuyển hướng sang nói về lợi ích của việc không áp dụng giờ giới nghiêm.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của một bài tranh biện?

  • A. Tính chặt chẽ và sức thuyết phục của lý lẽ, bằng chứng.
  • B. Cấu trúc bài nói rõ ràng, logic.
  • C. Người nói có giọng nói to và rõ ràng nhất.
  • D. Khả năng phản biện, bác bỏ lập luận của đối phương một cách hiệu quả.

Câu 19: Khi tranh biện về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên", việc đề cập đến các nghiên cứu cho thấy trò chơi điện tử có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy chiến lược là "kết nối tri thức" từ lĩnh vực nào?

  • A. Tâm lý học nhận thức/Khoa học thần kinh
  • B. Lịch sử nghệ thuật
  • C. Địa lý học
  • D. Kinh tế học vĩ mô

Câu 20: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh biện (trong môi trường học thuật hoặc thi đấu) là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thay đổi quan điểm.
  • B. Thuyết phục người nghe (khán giả/ban giám khảo) về tính đúng đắn của quan điểm mình bảo vệ.
  • C. Chứng minh rằng đối phương hoàn toàn sai.
  • D. Tìm ra sự thật tuyệt đối về vấn đề.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng "lý lẽ" để giải thích cho "bằng chứng" và củng cố "luận điểm"?

  • A. Luận điểm: Nên cấm hút thuốc nơi công cộng. Bằng chứng: Hút thuốc có hại.
  • B. Luận điểm: Nên cấm hút thuốc nơi công cộng. Lý lẽ: Rất nhiều người không thích mùi thuốc lá.
  • C. Bằng chứng: Tỷ lệ bệnh về đường hô hấp gia tăng.
  • D. Luận điểm: Nên cấm hút thuốc nơi công cộng. Bằng chứng: Số liệu cho thấy tỷ lệ người mắc bệnh về đường hô hấp tăng cao. Lý lẽ: Điều này chứng tỏ hút thuốc thụ động, dù không trực tiếp hút, vẫn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của những người xung quanh.

Câu 22: Khi phản biện, việc đặt câu hỏi cho đối phương nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ thông tin, tìm kiếm điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương.
  • B. Kéo dài thời gian nói của mình.
  • C. Thể hiện sự vượt trội về kiến thức.
  • D. Chỉ đơn thuần để làm không khí bớt căng thẳng.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ngụy biện "Người rơm" (Straw Man)?

  • A. Bạn nói vậy vì bạn không có kinh nghiệm về vấn đề này.
  • B. Đối phương cho rằng chúng ta nên đầu tư vào năng lượng tái tạo. Điều này có nghĩa là họ muốn đóng cửa tất cả các nhà máy nhiệt điện ngay lập tức, khiến hàng ngàn người mất việc và đẩy đất nước vào khủng hoảng năng lượng!
  • C. Các nhà khoa học nói biến đổi khí hậu là thật, nên nó chắc chắn là thật.
  • D. Chúng ta nên tiếp tục làm điều này vì chúng ta luôn làm như vậy.

Câu 24: Để "kết nối tri thức" một cách hiệu quả trong tranh biện, người nói cần làm gì?

  • A. Khoe khoang về lượng kiến thức mình có.
  • B. Nhắc đến càng nhiều lĩnh vực càng tốt, không cần liên quan.
  • C. Vận dụng kiến thức từ các lĩnh vực khác để làm sâu sắc thêm lý lẽ, củng cố bằng chứng hoặc giải thích bối cảnh cho vấn đề đang tranh biện.
  • D. Chỉ sử dụng kiến thức chuyên ngành rất sâu mà người nghe không hiểu.

Câu 25: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về một vấn đề đời sống, bước nào sau đây là cần thiết NHẤT để có một bài tranh biện vững chắc?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng để hiểu rõ bản chất, bối cảnh và các khía cạnh liên quan đến vấn đề.
  • B. Luyện tập nói thật nhanh và to.
  • C. Học thuộc lòng bài nói của người khác.
  • D. Chỉ tìm kiếm bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình mà bỏ qua thông tin trái chiều.

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh biện về việc "Nên hay không nên khuyến khích làm việc từ xa". Để củng cố luận điểm ủng hộ làm việc từ xa từ góc độ kinh tế, bạn có thể "kết nối tri thức" bằng cách nào?

  • A. Nhắc đến lịch sử phát minh ra internet.
  • B. Phân tích tiềm năng giảm chi phí vận hành (thuê văn phòng, điện, nước) cho doanh nghiệp.
  • C. Kể một câu chuyện về một người bạn cảm thấy hạnh phúc khi làm việc tại nhà.
  • D. Trình bày về tác động tâm lý của việc ở nhà một mình trong thời gian dài.

Câu 27: Việc nhận diện và gọi tên được các "lỗi ngụy biện" trong lập luận của đối phương giúp ích gì cho người tranh biện?

  • A. Làm suy yếu tính hợp lệ của lập luận đối phương trước người nghe.
  • B. Buộc đối phương phải thừa nhận họ sai.
  • C. Kết thúc cuộc tranh biện ngay lập tức.
  • D. Chứng tỏ mình thông minh hơn đối phương.

Câu 28: Trong giai đoạn "phản biện" của một cuộc tranh biện, chiến lược nào sau đây thường KHÔNG hiệu quả?

  • A. Chỉ ra mâu thuẫn trong lập luận của đối phương.
  • B. Cung cấp bằng chứng mới để bác bỏ bằng chứng của đối phương.
  • C. Giới thiệu một luận điểm hoàn toàn mới chưa từng được đề cập trước đó.
  • D. Phân tích điểm yếu trong cách đối phương kết nối lý lẽ và bằng chứng.

Câu 29: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, thái độ và cách ứng xử nào sau đây là phù hợp và thể hiện sự chuyên nghiệp?

  • A. Cố gắng làm cho đối phương tức giận.
  • B. Nói thật nhanh để đối phương không kịp phản ứng.
  • C. Ngắt lời đối phương thường xuyên để thể hiện quan điểm của mình.
  • D. Lắng nghe đối phương một cách tôn trọng, giữ bình tĩnh và phản hồi dựa trên lập luận của họ.

Câu 30: Vấn đề đời sống thường được đưa ra tranh biện có đặc điểm gì?

  • A. Là những vấn đề đã có lời giải đáp khoa học rõ ràng, không thể bàn cãi.
  • B. Thường là những vấn đề phức tạp, có nhiều khía cạnh và tồn tại nhiều quan điểm khác nhau có thể bảo vệ được.
  • C. Chỉ liên quan đến sở thích cá nhân của từng người.
  • D. Luôn là những vấn đề tiêu cực, không có mặt tích cực nào.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong cấu trúc của một bài tranh biện về vấn đề đời sống, phần nào thường nêu rõ quan điểm (luận đề) của người nói và cung cấp một cái nhìn tổng quan về các luận điểm sẽ được trình bày?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh biện, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo luận điểm có sức thuyết phục?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một người tranh biện nói: "Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn." Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong cấu trúc của một luận điểm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Để chứng minh cho luận điểm "Ô nhiễm nhựa đang gây ra tác động nghiêm trọng đến môi trường biển", người tranh biện đưa ra số liệu: "Mỗi năm, có khoảng 8 triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương." Đây là loại bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một luận điểm, nhiệm vụ của người phản biện là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một cuộc tranh biện về lợi ích của mạng xã hội, đội Ủng hộ đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn'. Đội Phản đối muốn phản biện lại luận điểm này một cách hiệu quả. Cách phản biện nào sau đây có khả năng hiệu quả NHẤT?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Ngụy biện 'Công kích cá nhân' (Ad Hominem) là lỗi lập luận trong tranh biện mà người nói:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tranh biện về vấn đề 'Nên hay không nên cho học sinh sử dụng AI để làm bài tập?', đội phản đối lập luận: 'Nếu cho phép dùng AI, học sinh sẽ trở nên lười biếng, không còn tư duy độc lập và cuối cùng là mất hết khả năng học tập'. Đây có thể là dấu hiệu của loại ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: 'Kết nối tri thức' trong tranh biện về vấn đề đời sống có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi tranh biện về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ', việc viện dẫn các nghiên cứu tâm lý học về hành vi người dùng hoặc số liệu thống kê về tỷ lệ trầm cảm ở thanh thiếu niên có liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội là cách 'kết nối tri thức' từ lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ quan điểm 'Nên giảm thiểu sử dụng túi ni lông'. Để củng cố luận điểm về tác động môi trường lâu dài, việc nhắc đến 'thời gian phân hủy hàng trăm năm' của túi ni lông là 'kết nối tri thức' từ lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Bảo tồn hay phát triển kinh tế tại một khu vực có di sản văn hóa?', việc phân tích giá trị lịch sử của di sản đó và tầm quan trọng của nó đối với bản sắc dân tộc là 'kết nối tri thức' từ lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đánh giá một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh biện (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), yếu tố nào sau đây là ÍT quan trọng nhất để xác định tính xác thực và độ tin cậy của nguồn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong tranh biện, việc sử dụng 'lý lẽ' có vai trò chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tranh biện' và 'tranh cãi'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi một người tranh biện sử dụng một câu chuyện cá nhân cảm động để minh họa cho luận điểm của mình, họ đang sử dụng loại bằng chứng nào và có thể nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một cuộc tranh biện, đội A lập luận rằng 'Việc áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên sẽ giảm tội phạm'. Đội B muốn phản biện bằng cách chỉ ra rằng nhiều nghiên cứu ở các thành phố khác cho thấy giờ giới nghiêm không có tác động đáng kể đến tỷ lệ tội phạm. Đội B đang sử dụng chiến lược phản biện nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả của một bài tranh biện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi tranh biện về vấn đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên', việc đề cập đến các nghiên cứu cho thấy trò chơi điện tử có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy chiến lược là 'kết nối tri thức' từ lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh biện (trong môi trường học thuật hoặc thi đấu) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là một ví dụ về cách sử dụng 'lý lẽ' để giải thích cho 'bằng chứng' và củng cố 'luận điểm'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phản biện, việc đặt câu hỏi cho đối phương nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là một ví dụ về ngụy biện 'Người rơm' (Straw Man)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để 'kết nối tri thức' một cách hiệu quả trong tranh biện, người nói cần làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về một vấn đề đời sống, bước nào sau đây là cần thiết NHẤT để có một bài tranh biện vững chắc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh biện về việc 'Nên hay không nên khuyến khích làm việc từ xa'. Để củng cố luận điểm ủng hộ làm việc từ xa từ góc độ kinh tế, bạn có thể 'kết nối tri thức' bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc nhận diện và gọi tên được các 'lỗi ngụy biện' trong lập luận của đối phương giúp ích gì cho người tranh biện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong giai đoạn 'phản biện' của một cuộc tranh biện, chiến lược nào sau đây thường KHÔNG hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, thái độ và cách ứng xử nào sau đây là phù hợp và thể hiện sự chuyên nghiệp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vấn đề đời sống thường được đưa ra tranh biện có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và hiệu quả?

  • A. Vấn đề đó phải rất phổ biến và được nhiều người biết đến.
  • B. Vấn đề đó phải có tính chất gây tranh cãi, có nhiều luồng ý kiến trái chiều và có thể phân tích từ nhiều góc độ.
  • C. Vấn đề đó phải liên quan trực tiếp đến lợi ích cá nhân của người tham gia tranh biện.
  • D. Vấn đề đó phải có sẵn rất nhiều dữ liệu thống kê chính xác và dễ tìm kiếm.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần "Luận điểm" (Arguments) đóng vai trò gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh chung và định nghĩa các thuật ngữ.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
  • C. Nêu bật các lý do, các lập luận cụ thể để bảo vệ cho quan điểm chính (luận đề).
  • D. Đặt câu hỏi cho đối phương để làm suy yếu lập luận của họ.

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc "dự đoán và chuẩn bị phản bác các ý kiến đối lập" thể hiện kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng phân tích và dự đoán.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • C. Kỹ năng đặt câu hỏi tu từ.
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể.

Câu 4: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo. Bạn đưa ra dẫn chứng: "Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế năm 2022, đầu tư toàn cầu vào năng lượng tái tạo đã tăng 15% so với năm trước." Dẫn chứng này thuộc loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng cá nhân (Personal evidence).
  • C. Bằng chứng thống kê/Dữ liệu nghiên cứu (Statistical/Research evidence).
  • D. Bằng chứng suy diễn (Inferential evidence).

Câu 5: Trong một cuộc tranh biện về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, người nói A lập luận: "Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ." Người nói B phản bác: "Bạn nói mạng xã hội "gây nghiện" là sai, vì nghiện chỉ dùng cho ma túy thôi." Phản bác của người nói B mắc lỗi lập luận nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Trích dẫn sai (Misquotation).
  • D. Tranh cãi về thuật ngữ thay vì nội dung (Quibbling over definition).

Câu 6: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh biện, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính cập nhật của thông tin.
  • B. Số lượt chia sẻ hoặc thích trên mạng xã hội.
  • C. Uy tín và chuyên môn của tác giả hoặc tổ chức phát hành.
  • D. Mục đích và động cơ đằng sau việc công bố thông tin.

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện, việc "thừa nhận một phần tính hợp lý trong lập luận của đối phương trước khi đưa ra phản bác" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lập luận của bạn trở nên yếu hơn.
  • B. Chứng tỏ bạn không tự tin vào quan điểm của mình.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng, khách quan và tăng tính thuyết phục cho phản bác sau đó.
  • D. Làm mất thời gian tranh biện và không có lợi ích thực tế.

Câu 8: Bạn đang tranh biện về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không. Quan điểm của bạn là ủng hộ việc cấm. Luận đề (Thesis Statement) nào sau đây thể hiện rõ ràng và hiệu quả nhất quan điểm của bạn?

  • A. Túi ni lông là một vấn đề môi trường.
  • B. Có nhiều ý kiến khác nhau về việc cấm túi ni lông.
  • C. Chúng ta sẽ thảo luận về việc cấm túi ni lông sử dụng một lần.
  • D. Vì tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường, việc cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần là cần thiết và cấp bách.

Câu 9: Khi một người tranh biện sử dụng ngôn ngữ mang tính chất kích động, miệt thị hoặc tấn công cá nhân đối phương, họ đang vi phạm nguyên tắc nào trong tranh biện văn minh?

  • A. Tôn trọng đối phương và tập trung vào vấn đề.
  • B. Sử dụng bằng chứng xác thực.
  • C. Xây dựng cấu trúc lập luận logic.
  • D. Kiểm soát thời gian nói.

Câu 10: Đọc đoạn lập luận sau: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng điện thoại trong giờ học, rồi gian lận trong thi cử, và cuối cùng là kết quả học tập sa sút thảm hại, hủy hoại tương lai của cả thế hệ." Đoạn lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng trong tranh biện là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn và có vẻ uyên bác.
  • B. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho các luận điểm.
  • C. Gây ấn tượng với ban giám khảo hoặc khán giả.
  • D. Làm khó đối phương trong việc phản bác.

Câu 12: Khi lắng nghe đối phương trình bày, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

  • A. Tập trung vào lời nói của đối phương, cố gắng hiểu quan điểm của họ và ghi chú các điểm chính.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng ngắt lời đối phương ngay khi phát hiện điểm yếu.
  • C. Chỉ lắng nghe những phần bạn cảm thấy đồng ý.
  • D. Nghĩ về phản bác của bạn trong khi đối phương đang nói.

Câu 13: Vấn đề "Việc học trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp trong tương lai không?" là một vấn đề phù hợp để tranh biện vì lý do nào?

  • A. Đây là một vấn đề mới xuất hiện.
  • B. Chỉ có một số ít người quan tâm đến vấn đề này.
  • C. Vấn đề này phức tạp, có nhiều khía cạnh và góc nhìn khác nhau để tranh luận.
  • D. Đã có kết luận cuối cùng về vấn đề này.

Câu 14: Trong phần "Mở đầu" của bài tranh biện, người nói cần thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?

  • A. Trình bày tất cả các bằng chứng chính.
  • B. Giới thiệu chủ đề, định nghĩa thuật ngữ (nếu cần) và nêu rõ luận đề.
  • C. Phản bác các lập luận của đối phương.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.

Câu 15: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy, bạn nên phản ứng như thế nào trong tranh biện?

  • A. Ngắt lời đối phương ngay lập tức và tuyên bố bằng chứng đó là sai.
  • B. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục trình bày lập luận của mình.
  • C. Chỉ đơn giản nói "Tôi không đồng ý với bằng chứng này".
  • D. Trình bày lý do cụ thể (dựa trên tính xác thực, nguồn gốc, tính cập nhật...) giải thích vì sao bằng chứng đó có thể không đáng tin cậy.

Câu 16: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh biện về việc tăng học phí đại học, nhóm ủng hộ đưa ra số liệu về chi phí vận hành tăng cao của trường. Nhóm phản đối đưa ra số liệu về mức thu nhập trung bình của gia đình sinh viên. Hai nhóm đang tập trung vào các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc gì trong tranh biện?

  • A. Hiểu rõ và phân tích các góc nhìn khác nhau về vấn đề.
  • B. Chỉ sử dụng dữ liệu thống kê.
  • C. Giữ vững lập trường ban đầu dù có bằng chứng mới.
  • D. Tránh đề cập đến các yếu tố kinh tế.

Câu 17: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề phức tạp, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ tổng quát đến chi tiết) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hoa mỹ hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và đánh giá tính chặt chẽ của lập luận.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Chứng tỏ người nói có khả năng ghi nhớ tốt.

Câu 18: Trong tranh biện, "gánh nặng chứng minh" (burden of proof) thường thuộc về ai?

  • A. Bên đưa ra yêu cầu thay đổi hoặc khẳng định một điều mới.
  • B. Bên phản đối yêu cầu thay đổi.
  • C. Ban giám khảo hoặc trọng tài.
  • D. Cả hai bên có gánh nặng chứng minh như nhau.

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh biện về việc giảm lượng rác thải nhựa. Bạn nói: "Việc tái chế là giải pháp duy nhất." Đối phương phản bác: "Tái chế là một phần quan trọng, nhưng chúng ta cũng cần tập trung vào giảm thiểu sử dụng và tìm vật liệu thay thế." Phản bác này thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
  • B. Việc né tránh vấn đề chính.
  • C. Cái nhìn toàn diện hơn và bổ sung giải pháp.
  • D. Sự đồng ý hoàn toàn với lập luận của bạn.

Câu 20: Khi kết thúc bài tranh biện của mình, người nói nên làm gì để tăng hiệu quả thuyết phục?

  • A. Đưa ra bằng chứng mới chưa từng được nhắc đến.
  • B. Xin lỗi đối phương vì những bất đồng.
  • C. Đặt một câu hỏi mở cho khán giả.
  • D. Tóm tắt các luận điểm chính và khẳng định lại luận đề.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tranh biện" và "tranh cãi"?

  • A. Tranh biện luôn có người thắng kẻ thua, còn tranh cãi thì không.
  • B. Tranh biện dựa trên lập luận logic, bằng chứng và có cấu trúc, trong khi tranh cãi thường dựa vào cảm xúc và công kích cá nhân.
  • C. Tranh biện chỉ diễn ra ở nơi công cộng, còn tranh cãi diễn ra ở bất cứ đâu.
  • D. Tranh biện cần có trọng tài, còn tranh cãi thì không.

Câu 22: Khi một vấn đề đời sống có nhiều khía cạnh đạo đức phức tạp (ví dụ: nghiên cứu trên động vật, quyền riêng tư trong thời đại số), kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để tranh biện hiệu quả?

  • A. Kỹ năng phân tích đạo đức và đánh giá giá trị.
  • B. Kỹ năng hùng biện và sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
  • C. Kỹ năng vẽ biểu đồ và trình bày dữ liệu.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ các định nghĩa.

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Để xây dựng lập luận cho sách giấy, bạn có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

  • A. Câu nói "Tôi thấy đọc sách giấy dễ tập trung hơn".
  • B. Số lượng sách điện tử được tải về trong năm qua.
  • C. Ý kiến của một người bạn thích đọc sách giấy.
  • D. Kết quả một nghiên cứu khoa học so sánh hiệu quả ghi nhớ thông tin giữa người đọc sách giấy và sách điện tử.

Câu 24: Phản bác nào sau đây thể hiện kỹ năng "phân tích điểm yếu trong bằng chứng của đối phương"?

  • A. Tôi không tin vào bằng chứng đó.
  • B. Bằng chứng của bạn hoàn toàn sai.
  • C. Bằng chứng bạn đưa ra xuất phát từ một tổ chức có lợi ích trực tiếp trong vấn đề này, do đó có thể không hoàn toàn khách quan.
  • D. Tôi có bằng chứng khác mạnh hơn.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "quan điểm" (opinion) trong tranh biện về một vấn đề đời sống?

  • A. Màu xanh lá cây là màu đẹp nhất.
  • B. Thành phố A có dân số 5 triệu người.
  • C. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất chuẩn.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp trong quý 3 năm 2023 là X%.

Câu 26: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp trong tranh biện, người nói nên tập trung vào việc gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • B. Dự đoán các câu hỏi mà đối phương hoặc khán giả có thể đặt ra và chuẩn bị câu trả lời.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đặt câu hỏi cho đối phương.
  • D. Hy vọng không ai đặt câu hỏi khó.

Câu 27: Khi đối phương sử dụng một thuật ngữ chuyên ngành mà bạn hoặc khán giả có thể không hiểu, cách xử lý hiệu quả nhất là gì?

  • A. Giả vờ đã hiểu và tiếp tục.
  • B. Ngắt lời và tuyên bố đối phương đang cố tình dùng từ khó hiểu.
  • C. Lịch sự yêu cầu đối phương giải thích rõ thuật ngữ đó.
  • D. Ghi lại và tra cứu sau cuộc tranh biện.

Câu 28: Trong một cuộc tranh biện, mục tiêu cuối cùng của người nói là gì?

  • A. Thuyết phục người nghe chấp nhận hoặc ít nhất là xem xét quan điểm của mình là hợp lý.
  • B. Làm cho đối phương phải thừa nhận là sai.
  • C. Thể hiện khả năng nói trôi chảy và tự tin.
  • D. Đưa ra nhiều bằng chứng nhất có thể.

Câu 29: Phân tích tình huống: Nhóm A tranh biện rằng "Công nghệ hiện đại đang làm con người xa cách nhau hơn." Họ đưa ra bằng chứng về thời gian sử dụng mạng xã hội tăng cao và sự sụt giảm các hoạt động cộng đồng trực tiếp. Nhóm B phản bác rằng "Công nghệ kết nối con người theo những cách mới." Họ đưa ra bằng chứng về khả năng liên lạc xuyên lục địa dễ dàng và sự hình thành các cộng đồng trực tuyến. Hai nhóm đang nhìn nhận vấn đề từ hai góc độ khác nhau, chủ yếu về điều gì?

  • A. Chi phí sử dụng công nghệ.
  • B. Định nghĩa và bản chất của "sự kết nối" trong bối cảnh hiện đại.
  • C. Lịch sử phát triển của công nghệ.
  • D. Số lượng người sử dụng công nghệ.

Câu 30: Khi kết thúc phần tranh biện, người nói cần đảm bảo rằng thông điệp cốt lõi của mình được khắc sâu trong tâm trí người nghe. Kỹ thuật nào sau đây giúp đạt được điều này hiệu quả nhất?

  • A. Đưa ra một câu chuyện cười.
  • B. Giới thiệu chủ đề cho bài nói tiếp theo.
  • C. Chỉ đơn giản nói "Tôi đã nói xong".
  • D. Nhắc lại rõ ràng luận đề chính và tóm tắt các luận điểm quan trọng nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* cần xem xét để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và hiệu quả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần 'Luận điểm' (Arguments) đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc 'dự đoán và chuẩn bị phản bác các ý kiến đối lập' thể hiện kỹ năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang tranh biện về lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo. Bạn đưa ra dẫn chứng: 'Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế năm 2022, đầu tư toàn cầu vào năng lượng tái tạo đã tăng 15% so với năm trước.' Dẫn chứng này thuộc loại bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một cuộc tranh biện về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, người nói A lập luận: 'Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ.' Người nói B phản bác: 'Bạn nói mạng xã hội 'gây nghiện' là sai, vì nghiện chỉ dùng cho ma túy thôi.' Phản bác của người nói B mắc lỗi lập luận nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh biện, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất*?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện, việc 'thừa nhận một phần tính hợp lý trong lập luận của đối phương trước khi đưa ra phản bác' có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bạn đang tranh biện về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không. Quan điểm của bạn là ủng hộ việc cấm. Luận đề (Thesis Statement) nào sau đây thể hiện rõ ràng và hiệu quả nhất quan điểm của bạn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi một người tranh biện sử dụng ngôn ngữ mang tính chất kích động, miệt thị hoặc tấn công cá nhân đối phương, họ đang vi phạm nguyên tắc nào trong tranh biện văn minh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn lập luận sau: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng điện thoại trong giờ học, rồi gian lận trong thi cử, và cuối cùng là kết quả học tập sa sút thảm hại, hủy hoại tương lai của cả thế hệ.' Đoạn lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng trong tranh biện là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi lắng nghe đối phương trình bày, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) bao gồm hành động nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vấn đề 'Việc học trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp trong tương lai không?' là một vấn đề phù hợp để tranh biện vì lý do nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong phần 'Mở đầu' của bài tranh biện, người nói cần thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy, bạn nên phản ứng như thế nào trong tranh biện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh biện về việc tăng học phí đại học, nhóm ủng hộ đưa ra số liệu về chi phí vận hành tăng cao của trường. Nhóm phản đối đưa ra số liệu về mức thu nhập trung bình của gia đình sinh viên. Hai nhóm đang tập trung vào các khía cạnh khác nhau của vấn đề. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc gì trong tranh biện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề phức tạp, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ nguyên nhân đến hậu quả, từ tổng quát đến chi tiết) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong tranh biện, 'gánh nặng chứng minh' (burden of proof) thường thuộc về ai?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh biện về việc giảm lượng rác thải nhựa. Bạn nói: 'Việc tái chế là giải pháp duy nhất.' Đối phương phản bác: 'Tái chế là một phần quan trọng, nhưng chúng ta cũng cần tập trung vào giảm thiểu sử dụng và tìm vật liệu thay thế.' Phản bác này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi kết thúc bài tranh biện của mình, người nói nên làm gì để tăng hiệu quả thuyết phục?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tranh biện' và 'tranh cãi'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi một vấn đề đời sống có nhiều khía cạnh đạo đức phức tạp (ví dụ: nghiên cứu trên động vật, quyền riêng tư trong thời đại số), kỹ năng nào sau đây là *cần thiết nhất* để tranh biện hiệu quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn đang chuẩn bị tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Để xây dựng lập luận cho sách giấy, bạn có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phản bác nào sau đây thể hiện kỹ năng 'phân tích điểm yếu trong bằng chứng của đối phương'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'quan điểm' (opinion) trong tranh biện về một vấn đề đời sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để chuẩn bị cho phần hỏi đáp trong tranh biện, người nói nên tập trung vào việc gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đối phương sử dụng một thuật ngữ chuyên ngành mà bạn hoặc khán giả có thể không hiểu, cách xử lý hiệu quả nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một cuộc tranh biện, mục tiêu cuối cùng của người nói là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích tình huống: Nhóm A tranh biện rằng 'Công nghệ hiện đại đang làm con người xa cách nhau hơn.' Họ đưa ra bằng chứng về thời gian sử dụng mạng xã hội tăng cao và sự sụt giảm các hoạt động cộng đồng trực tiếp. Nhóm B phản bác rằng 'Công nghệ kết nối con người theo những cách mới.' Họ đưa ra bằng chứng về khả năng liên lạc xuyên lục địa dễ dàng và sự hình thành các cộng đồng trực tuyến. Hai nhóm đang nhìn nhận vấn đề từ hai góc độ khác nhau, chủ yếu về điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi kết thúc phần tranh biện, người nói cần đảm bảo rằng thông điệp cốt lõi của mình được khắc sâu trong tâm trí người nghe. Kỹ thuật nào sau đây giúp đạt được điều này hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho thanh thiếu niên?", luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm ủng hộ lợi ích của mạng xã hội?

  • A. Mạng xã hội gây nghiện và lãng phí thời gian học tập.
  • B. Mạng xã hội là công cụ hiệu quả giúp kết nối bạn bè và mở rộng kiến thức.
  • C. Nhiều thanh thiếu niên bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các nội dung độc hại trên mạng xã hội.
  • D. Việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Câu 2: Khi phân tích một bài viết mang tính tranh biện, việc xác định bằng chứng mà tác giả sử dụng có vai trò quan trọng nhất là để làm gì?

  • A. Xác định phong cách viết của tác giả.
  • B. Tìm ra ý chính của toàn bộ bài viết.
  • C. Kiểm tra tính xác thực và độ tin cậy của luận điểm.
  • D. Hiểu rõ hơn về cảm xúc của tác giả.

Câu 3: Đọc đoạn lập luận sau: "Việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học là hoàn toàn cần thiết. Nếu không cấm, các em sẽ chỉ chơi game, lướt mạng xã hội mà bỏ bê việc học. Điều này dẫn đến kết quả học tập sa sút, tương lai mịt mờ. Do đó, cấm điện thoại là cách duy nhất để đảm bảo tương lai cho học sinh." Luận điểm này có thể mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện rơm (Strawman)
  • C. Ngụy biện lợi dụng quyền lực (Appeal to Authority)
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)

Câu 4: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc dự đoán và chuẩn bị phản bác các luận điểm của đối phương là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này thuộc về khía cạnh nào của quá trình tranh biện?

  • A. Xây dựng chiến lược và chuẩn bị.
  • B. Trình bày luận điểm.
  • C. Lắng nghe và ghi chép.
  • D. Tổng kết vấn đề.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh biện về việc "Nên hay không nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên?". Đối phương đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu ở thành phố X cho thấy sau khi áp dụng giờ giới nghiêm, tỷ lệ tội phạm ở nhóm vị thành niên đã giảm 15%." Để phản bác bằng chứng này một cách hiệu quả, bạn có thể đặt câu hỏi nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu đó do ai thực hiện?
  • B. Thành phố X có bao nhiêu dân?
  • C. Ngoài giờ giới nghiêm, còn có những chính sách nào khác được áp dụng đồng thời tại thành phố X trong giai đoạn đó không?
  • D. Bạn lấy số liệu đó ở đâu vậy?

Câu 6: Trong tranh biện, lý lẽ (reasoning) đóng vai trò gì?

  • A. Là thông tin, số liệu cụ thể được thu thập.
  • B. Là cách giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm.
  • C. Là quan điểm chính cần được chứng minh.
  • D. Là lời kết luận cuối cùng của bài tranh biện.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tranh biệncãi vã?

  • A. Tranh biện có mục đích xây dựng, dựa trên lập luận và bằng chứng; cãi vã thường mang tính công kích cá nhân và cảm xúc.
  • B. Tranh biện luôn có người thắng, người thua; cãi vã thì không.
  • C. Tranh biện chỉ diễn ra trong môi trường học thuật; cãi vã diễn ra trong đời sống hàng ngày.
  • D. Tranh biện không sử dụng ngôn ngữ cơ thể; cãi vã thì có.

Câu 8: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp như "Tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với thị trường lao động", để có cái nhìn toàn diện, người tranh biện cần thu thập thông tin từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ cần đọc báo và xem tin tức truyền hình.
  • B. Chỉ cần tham khảo ý kiến của chuyên gia công nghệ.
  • C. Chỉ cần dựa vào kinh nghiệm cá nhân và quan sát.
  • D. Tham khảo báo cáo nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia từ nhiều lĩnh vực (kinh tế, xã hội, công nghệ), và các bài phân tích chuyên sâu.

Câu 9: Đâu là tầm quan trọng của việc lắng nghe tích cực đối phương trong một cuộc tranh biện?

  • A. Giúp bạn có thời gian nghỉ ngơi trước khi đến lượt mình nói.
  • B. Chỉ đơn giản là thể hiện phép lịch sự tối thiểu.
  • C. Giúp hiểu rõ luận điểm, bằng chứng và cách lập luận của đối phương để đưa ra phản bác chính xác và hiệu quả.
  • D. Để tìm ra lỗi sai ngữ pháp trong lời nói của đối phương.

Câu 10: Một người tranh biện đưa ra tuyên bố: "Tất cả học sinh giỏi đều thích đọc sách." Đây là một ví dụ về loại hình tuyên bố nào có thể gây tranh cãi hoặc cần bằng chứng?

  • A. Khái quát hóa quá mức (Overgeneralization)
  • B. Ý kiến cá nhân (Personal Opinion)
  • C. Sự thật hiển nhiên (Obvious Fact)
  • D. Câu hỏi tu từ (Rhetorical Question)

Câu 11: Khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin được dùng làm bằng chứng trong tranh biện, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Ngày xuất bản hoặc cập nhật thông tin.
  • B. Tên và uy tín của tác giả hoặc tổ chức phát hành.
  • C. Nguồn gốc của dữ liệu hoặc nghiên cứu được trích dẫn.
  • D. Số lượng người đã chia sẻ thông tin đó trên mạng xã hội.

Câu 12: Trong bối cảnh tranh biện về "Lợi ích của việc học trực tuyến", đội ủng hộ có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây để hỗ trợ luận điểm của mình?

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh cảm thấy cô lập khi học trực tuyến.
  • B. Kết quả khảo sát cho thấy đa số sinh viên đại học hài lòng với sự linh hoạt về thời gian và địa điểm khi học trực tuyến.
  • C. Ý kiến của một giáo viên cho rằng học trực tuyến khó tương tác với học sinh.
  • D. Mô tả về các vấn đề kỹ thuật thường gặp khi học trực tuyến.

Câu 13: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà một cuộc tranh biện mang tính xây dựng hướng tới?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • B. Chứng tỏ mình là người thông minh nhất.
  • C. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu sâu hơn các khía cạnh khác nhau và có thể tìm ra giải pháp hoặc cái nhìn toàn diện hơn.
  • D. Gây ấn tượng với người nghe bằng khả năng hùng biện.

Câu 14: Khi đối phương trong tranh biện sử dụng một ngụy biện, phản ứng hiệu quả nhất của bạn nên là gì?

  • A. Chỉ ra lỗi ngụy biện đó một cách lịch sự và giải thích vì sao nó làm suy yếu lập luận.
  • B. Ngay lập tức công kích cá nhân đối phương vì đã sử dụng ngụy biện.
  • C. Bỏ qua ngụy biện và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • D. Sử dụng một ngụy biện khác để đáp trả.

Câu 15: Phân tích tuyên bố sau: "Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo vì nó tốt cho môi trường." Tuyên bố này bao gồm những thành phần cơ bản nào của một lập luận?

  • A. Chỉ có luận điểm.
  • B. Có luận điểm và lý lẽ.
  • C. Có luận điểm và bằng chứng.
  • D. Có đầy đủ luận điểm, lý lẽ và bằng chứng.

Câu 16: Đâu là vai trò của luận điểm phản bác trong một bài tranh biện hoàn chỉnh?

  • A. Lặp lại luận điểm chính của mình.
  • B. Đưa ra bằng chứng mới không liên quan.
  • C. Chỉ trích cá nhân người có quan điểm khác.
  • D. Đối diện với các ý kiến trái chiều, chỉ ra điểm yếu của chúng hoặc giải thích tại sao luận điểm của mình vẫn vững chắc.

Câu 17: Khi tranh biện về một vấn đề có nhiều số liệu thống kê phức tạp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để người nghe có thể theo dõi và hiểu được lập luận của bạn?

  • A. Đọc thật nhanh tất cả các con số.
  • B. Sử dụng càng nhiều biểu đồ càng tốt mà không cần giải thích.
  • C. Trình bày số liệu một cách rõ ràng, dễ hiểu và giải thích ý nghĩa của chúng đối với luận điểm.
  • D. Chỉ đưa ra số liệu mà không cần giải thích gì thêm.

Câu 18: Một học sinh đang chuẩn bị tranh biện về chủ đề "Nên giảm thiểu việc sử dụng túi nhựa một lần". Em ấy tìm thấy một báo cáo khoa học về tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển và một bài phỏng vấn người bán hàng về sự bất tiện khi không dùng túi nhựa. Nguồn nào có khả năng cung cấp bằng chứng mạnh mẽ hơn cho luận điểm chính của em ấy?

  • A. Báo cáo khoa học về tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển.
  • B. Bài phỏng vấn người bán hàng về sự bất tiện.
  • C. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
  • D. Không nguồn nào thực sự mạnh mẽ.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi mở có thể được sử dụng hiệu quả để khuyến khích đối phương hoặc khán giả suy nghĩ sâu hơn về vấn đề trong tranh biện?

  • A. Bạn có đồng ý với quan điểm của tôi không?
  • B. Việc này có đúng hay sai?
  • C. Chúng ta có thể làm gì để cân bằng giữa sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?
  • D. Bạn có nghĩ rằng vấn đề này là nghiêm trọng không?

Câu 20: Khi tranh biện về một vấn đề gây tranh cãi, việc duy trì thái độ tôn trọng đối với đối phương và khán giả có ý nghĩa gì?

  • A. Nó không thực sự quan trọng, chỉ cần lập luận chặt chẽ là đủ.
  • B. Chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Giúp đối phương cảm thấy dễ chịu hơn khi bị phản bác.
  • D. Tạo dựng môi trường trao đổi văn minh, tăng tính thuyết phục của bản thân và giúp người nghe tập trung vào nội dung lập luận thay vì thái độ.

Câu 21: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh biện về lợi ích của sách giấy và sách điện tử, một người nói: "Sách giấy tốt hơn vì tôi luôn cảm thấy thoải mái khi đọc sách giấy hơn." Đây là loại bằng chứng hay lập luận nào?

  • A. Ý kiến cá nhân (quan điểm chủ quan).
  • B. Bằng chứng khoa học.
  • C. Số liệu thống kê.
  • D. Trích dẫn từ người có chuyên môn.

Câu 22: Khi xây dựng dàn ý cho bài tranh biện, phần nào thường chứa tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và kêu gọi hành động (nếu có)?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài (trình bày luận điểm).
  • C. Phần phản bác.
  • D. Phần kết luận.

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng thống kê trong tranh biện?

  • A. Một câu chuyện về người bị ảnh hưởng bởi vấn đề.
  • B. Theo báo cáo năm 2022, có 70% thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hàng ngày.
  • C. Ý kiến của một giáo sư đại học về vấn đề.
  • D. Một đoạn trích từ sách văn học.

Câu 24: Khi tranh biện về một vấn đề có tính nhạy cảm cao, ví dụ như "Bảo vệ động vật hoang dã", việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là phù hợp và hiệu quả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác, tránh công kích cá nhân và thể hiện sự tôn trọng đối với các góc nhìn khác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, cảm xúc để gây ấn tượng.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước để giảm bớt căng thẳng.

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh biện rằng "Nên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa." Luận điểm nào sau đây không hỗ trợ trực tiếp cho quan điểm này?

  • A. Hoạt động ngoại khóa giúp phát triển kỹ năng mềm và làm việc nhóm.
  • B. Tham gia ngoại khóa giúp giảm căng thẳng học tập và tăng cường sức khỏe tinh thần.
  • C. Ngoại khóa tạo cơ hội khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai.
  • D. Việc học kiến thức trên lớp là nền tảng quan trọng nhất cho sự thành công.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn bản tranh biện, đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất?

  • A. Xác định vấn đề tranh biện và luận đề của tác giả.
  • B. Gạch chân tất cả các từ khó hiểu.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả.
  • D. Đọc lướt qua các đoạn văn.

Câu 27: Đâu là ví dụ về ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem)?

  • A. Bạn nói thế là sai vì không có bằng chứng khoa học.
  • B. Lập luận này không hợp lý vì nó dẫn đến hậu quả tiêu cực.
  • C. Quan điểm của anh ta về biến đổi khí hậu không đáng tin vì anh ta làm việc cho một công ty dầu khí.
  • D. Lập luận của bạn dựa trên một giả định sai lầm.

Câu 28: Trong tranh biện, bối cảnh xã hội và văn hóa của vấn đề được tranh biện có ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng gì, chỉ cần lập luận logic là đủ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến cách diễn đạt ngôn ngữ.
  • C. Chỉ làm cho vấn đề thêm phức tạp, nên bỏ qua.
  • D. Ảnh hưởng sâu sắc đến cách vấn đề được nhìn nhận, các giá trị liên quan, và tính phù hợp, hiệu quả của các lập luận, bằng chứng.

Câu 29: Khi phản bác một luận điểm của đối phương, cách tiếp cận nào sau đây thường được xem là hiệu quả và mang tính xây dựng?

  • A. Nói rằng đối phương hoàn toàn sai mà không cần giải thích.
  • B. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương và đưa ra bằng chứng hoặc lập luận đối lập mạnh mẽ hơn.
  • C. Thay đổi chủ đề tranh biện sang một vấn đề khác.
  • D. Lặp đi lặp lại luận điểm của chính mình với giọng điệu gay gắt hơn.

Câu 30: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh biện về việc "Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng?". Để chuẩn bị bằng chứng, bạn nên tìm kiếm những loại thông tin nào?

  • A. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp đồ uống có đường.
  • B. Ý kiến cá nhân của những người thích uống đồ uống có đường.
  • C. Số lượng kênh truyền hình đang phát sóng quảng cáo đồ uống có đường.
  • D. Nghiên cứu về tác động của đồ uống có đường đến sức khỏe (béo phì, tiểu đường), số liệu về tỷ lệ tiêu thụ đồ uống có đường ở thanh thiếu niên, và phân tích về ảnh hưởng của quảng cáo đến hành vi tiêu dùng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho thanh thiếu niên?', luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất *quan điểm ủng hộ* lợi ích của mạng xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài viết mang tính tranh biện, việc xác định *bằng chứng* mà tác giả sử dụng có vai trò quan trọng nhất là để làm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn lập luận sau: 'Việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học là hoàn toàn cần thiết. Nếu không cấm, các em sẽ chỉ chơi game, lướt mạng xã hội mà bỏ bê việc học. Điều này dẫn đến kết quả học tập sa sút, tương lai mịt mờ. Do đó, cấm điện thoại là cách duy nhất để đảm bảo tương lai cho học sinh.' Luận điểm này có thể mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc *dự đoán và chuẩn bị phản bác* các luận điểm của đối phương là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này thuộc về khía cạnh nào của quá trình tranh biện?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh biện về việc 'Nên hay không nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên?'. Đối phương đưa ra bằng chứng: 'Một nghiên cứu ở thành phố X cho thấy sau khi áp dụng giờ giới nghiêm, tỷ lệ tội phạm ở nhóm vị thành niên đã giảm 15%.' Để phản bác bằng chứng này một cách hiệu quả, bạn có thể đặt câu hỏi nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong tranh biện, *lý lẽ* (reasoning) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa *tranh biện* và *cãi vã*?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp như 'Tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với thị trường lao động', để có cái nhìn toàn diện, người tranh biện cần thu thập thông tin từ những nguồn nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là *tầm quan trọng* của việc lắng nghe tích cực đối phương trong một cuộc tranh biện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một người tranh biện đưa ra tuyên bố: 'Tất cả học sinh giỏi đều thích đọc sách.' Đây là một ví dụ về loại hình tuyên bố nào có thể gây tranh cãi hoặc cần bằng chứng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đánh giá tính *tin cậy* của một nguồn thông tin được dùng làm bằng chứng trong tranh biện, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất*?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh tranh biện về 'Lợi ích của việc học trực tuyến', đội ủng hộ có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây để hỗ trợ luận điểm của mình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà một cuộc tranh biện mang tính xây dựng hướng tới?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đối phương trong tranh biện sử dụng một *ngụy biện*, phản ứng hiệu quả nhất của bạn nên là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tuyên bố sau: 'Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo vì nó tốt cho môi trường.' Tuyên bố này bao gồm những thành phần cơ bản nào của một lập luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là vai trò của *luận điểm phản bác* trong một bài tranh biện hoàn chỉnh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi tranh biện về một vấn đề có nhiều số liệu thống kê phức tạp, kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* để người nghe có thể theo dõi và hiểu được lập luận của bạn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một học sinh đang chuẩn bị tranh biện về chủ đề 'Nên giảm thiểu việc sử dụng túi nhựa một lần'. Em ấy tìm thấy một báo cáo khoa học về tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển và một bài phỏng vấn người bán hàng về sự bất tiện khi không dùng túi nhựa. Nguồn nào có khả năng cung cấp *bằng chứng mạnh mẽ hơn* cho luận điểm chính của em ấy?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là một ví dụ về câu hỏi *mở* có thể được sử dụng hiệu quả để khuyến khích đối phương hoặc khán giả suy nghĩ sâu hơn về vấn đề trong tranh biện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi tranh biện về một vấn đề gây tranh cãi, việc duy trì *thái độ tôn trọng* đối với đối phương và khán giả có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh biện về lợi ích của sách giấy và sách điện tử, một người nói: 'Sách giấy tốt hơn vì tôi luôn cảm thấy thoải mái khi đọc sách giấy hơn.' Đây là loại bằng chứng hay lập luận nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi xây dựng dàn ý cho bài tranh biện, phần nào thường chứa *tóm tắt lại các luận điểm chính* đã trình bày và *kêu gọi hành động* (nếu có)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng *bằng chứng thống kê* trong tranh biện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi tranh biện về một vấn đề có tính nhạy cảm cao, ví dụ như 'Bảo vệ động vật hoang dã', việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là phù hợp và hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh biện rằng 'Nên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.' Luận điểm nào sau đây *không* hỗ trợ trực tiếp cho quan điểm này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn bản tranh biện, đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là ví dụ về *ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem)*?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong tranh biện, *bối cảnh xã hội và văn hóa* của vấn đề được tranh biện có ảnh hưởng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phản bác một luận điểm của đối phương, cách tiếp cận nào sau đây thường được xem là *hiệu quả và mang tính xây dựng*?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh biện về việc 'Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng?'. Để chuẩn bị bằng chứng, bạn nên tìm kiếm những loại thông tin nào?

Viết một bình luận