Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm học sinh đang tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học hay không. Bạn An cho rằng: "Việc cấm điện thoại là cần thiết vì nó giúp học sinh tập trung hơn vào bài giảng." Đây là yếu tố nào trong cấu trúc cơ bản của một lập luận?
- A. Luận điểm (Claim)
- B. Lý do (Reason)
- C. Bằng chứng (Evidence)
- D. Phản biện (Counter-argument)
Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về tác động của mạng xã hội, bạn B đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ." Để củng cố luận điểm này một cách hiệu quả, bạn B nên sử dụng loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?
- A. Ý kiến cá nhân của một vài người bạn.
- B. Một câu chuyện trên báo mạng không rõ nguồn gốc.
- C. Dữ liệu thống kê từ các nghiên cứu tâm lý học được công bố trên tạp chí uy tín.
- D. Một đoạn video lan truyền trên TikTok.
Câu 3: Khi phân tích một vấn đề để chuẩn bị cho tranh biện, việc xác định "đối tượng liên quan" và "lợi ích/thiệt hại của họ" giúp người tranh biện điều gì?
- A. Hiểu rõ các góc nhìn khác nhau và tác động của vấn đề lên cộng đồng.
- B. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân người tranh biện.
- C. Tìm ra cách tấn công cá nhân đối thủ dễ dàng hơn.
- D. Đơn giản hóa vấn đề thành chỉ có đúng hoặc sai.
Câu 4: Trong một cuộc tranh biện về việc sử dụng túi ni lông, đội phản đối đưa ra lập luận: "Nếu chúng ta cấm túi ni lông, người dân sẽ không có gì để đựng đồ khi đi chợ, cuộc sống sẽ trở nên vô cùng bất tiện và nền kinh tế sẽ sụp đổ vì ngành sản xuất túi ni lông biến mất." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?
- A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
- B. Đa số (Appeal to Popularity)
- C. Trượt dốc (Slippery Slope)
- D. Người rơm (Straw Man)
Câu 5: Khi chuẩn bị bằng chứng cho lập luận của mình, người tranh biện cần lưu ý điều gì về "tính xác thực" của bằng chứng?
- A. Bằng chứng đó phải mới nhất.
- B. Bằng chứng đó phải gây sốc cho người nghe.
- C. Bằng chứng đó phải do chính người tranh biện tạo ra.
- D. Bằng chứng đó phải đến từ nguồn đáng tin cậy và có thể kiểm chứng được.
Câu 6: Trong giai đoạn phản biện (rebuttal) của một cuộc tranh biện, vai trò chính của người tranh biện là gì?
- A. Bác bỏ hoặc làm suy yếu các lập luận của đội đối phương.
- B. Đưa ra các luận điểm mới hoàn toàn chưa từng được nhắc đến.
- C. Tóm tắt lại toàn bộ bài nói của đội mình từ đầu.
- D. Chỉ đặt câu hỏi cho đội đối phương.
Câu 7: Bạn C đang tranh biện về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra lập luận: "Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn." Để chứng minh điều này, bạn C nên sử dụng loại bằng chứng nào phù hợp nhất?
- A. Một bài đăng trên blog cá nhân.
- B. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học về tác động của ánh sáng màn hình lên mắt.
- C. Lời kể của một người bạn cảm thấy mắt đỡ mỏi hơn khi đọc sách giấy.
- D. Một quảng cáo về sách giấy.
Câu 8: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?
- A. Tính logic và chặt chẽ của các lý do.
- B. Sự đầy đủ và liên quan của bằng chứng.
- C. Nguồn gốc đáng tin cậy của bằng chứng.
- D. Cảm xúc mãnh liệt của người đưa ra lập luận.
Câu 9: Trong một cuộc thảo luận, bạn D nói: "Quan điểm của bạn về vấn đề này hoàn toàn sai lầm vì bạn chỉ là học sinh, chưa có kinh nghiệm sống." Bạn D đã mắc lỗi ngụy biện nào?
- A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
- B. Người rơm (Straw Man)
- C. Trượt dốc (Slippery Slope)
- D. Kêu gọi lòng thương hại (Appeal to Pity)
Câu 10: Mục đích cuối cùng của tranh biện về một vấn đề đời sống trong bối cảnh giáo dục là gì?
- A. Chứng minh rằng quan điểm của bản thân là duy nhất đúng.
- B. Buộc người khác phải thay đổi suy nghĩ theo ý mình.
- C. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, phân tích vấn đề và trình bày quan điểm một cách có căn cứ.
- D. Tìm ra người nói giỏi nhất trong lớp.
Câu 11: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện hiệu quả?
- A. Vấn đề đó phải rất khó hiểu.
- B. Vấn đề đó phải liên quan đến một sự kiện nóng hổi trên báo chí.
- C. Vấn đề đó chỉ có một đáp án đúng duy nhất.
- D. Vấn đề đó có thể được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau và có đủ thông tin để lập luận.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: "Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai."
- A. Luận điểm sự thật (Claim of Fact)
- B. Luận điểm giá trị (Claim of Value)
- C. Luận điểm chính sách (Claim of Policy)
- D. Luận điểm nguyên nhân (Claim of Cause)
Câu 13: Khi sử dụng bằng chứng thống kê trong tranh biện, người nói cần cẩn trọng điều gì để tránh gây hiểu lầm hoặc bị phản bác?
- A. Trình bày rõ nguồn gốc của số liệu và giải thích ý nghĩa của chúng trong bối cảnh cụ thể.
- B. Chỉ cần đưa ra con số mà không cần giải thích gì thêm.
- C. Làm tròn số liệu để trông ấn tượng hơn.
- D. Sử dụng số liệu cũ kỹ để không ai có thể kiểm chứng.
Câu 14: Bạn E đang chuẩn bị phản biện lại lập luận của đối phương rằng "Giáo dục trực tuyến không hiệu quả bằng giáo dục truyền thống". Bạn E có thể sử dụng chiến lược phản biện nào sau đây?
- A. Khen ngợi lập luận của đối phương.
- B. Lặp lại nguyên xi lập luận của đội mình.
- C. Chuyển sang nói về một chủ đề hoàn toàn khác.
- D. Chỉ ra những nghiên cứu cho thấy hiệu quả tích cực của giáo dục trực tuyến hoặc những hạn chế của giáo dục truyền thống trong một số trường hợp.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: "Chúng ta không nên nghe ý kiến của nhóm vận động bảo vệ môi trường về biến đổi khí hậu. Họ chỉ là những người cuồng tín, muốn đưa xã hội về thời đồ đá và căm ghét sự phát triển kinh tế."
- A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
- B. Người rơm (Straw Man)
- C. Đa số (Appeal to Popularity)
- D. Ngụy biện ranh giới trượt (Slippery Slope)
Câu 16: Vai trò của việc đặt câu hỏi trong giai đoạn "kiểm tra chéo" (cross-examination) của tranh biện là gì?
- A. Để kể chuyện cười cho khán giả giải trí.
- B. Để đưa ra các luận điểm mới của đội mình.
- C. Để làm rõ, thách thức các điểm trong lập luận của đội đối phương.
- D. Để chứng minh rằng đội mình biết nhiều hơn đội bạn.
Câu 17: Khi một vấn đề đời sống được lựa chọn để tranh biện, điều đó ngụ ý rằng vấn đề đó có đặc điểm gì?
- A. Đó là một sự thật đã được khoa học chứng minh đầy đủ.
- B. Đó là một vấn đề mà tất cả mọi người đều đồng ý.
- C. Đó là một câu hỏi chỉ có thể trả lời bằng "Có" hoặc "Không" mà không cần giải thích.
- D. Đó là một vấn đề còn tồn tại sự bất đồng quan điểm hoặc có nhiều khía cạnh cần được xem xét.
Câu 18: Trong quá trình xây dựng lập luận, việc dự đoán trước các phản biện có thể có từ phía đối phương giúp người tranh biện điều gì?
- A. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời và củng cố lập luận của mình để đối phó hiệu quả.
- B. Bỏ qua việc tìm kiếm bằng chứng cho lập luận của mình.
- C. Tạo ra các lập luận yếu hơn để đối phương dễ dàng phản biện.
- D. Chỉ tập trung vào việc tấn công cá nhân đối phương.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: "Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe con người."
- A. Luận điểm sự thật (Claim of Fact)
- B. Luận điểm giá trị (Claim of Value)
- C. Luận điểm chính sách (Claim of Policy)
- D. Luận điểm cá nhân (Claim of Personal Opinion)
Câu 20: Việc lắng nghe chủ động và tôn trọng quan điểm của đội đối phương, ngay cả khi không đồng ý, thể hiện phẩm chất đạo đức nào trong tranh biện?
- A. Sự yếu đuối và thiếu tự tin.
- B. Sự tôn trọng, chuyên nghiệp và thái độ học hỏi.
- C. Việc đồng ý với mọi điều đối phương nói.
- D. Mục đích tìm ra lỗi sai của đối phương để chế giễu.
Câu 21: Khi phân tích một nguồn thông tin để lấy bằng chứng, "tính thời sự" (recency) của thông tin có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào?
- A. Khi tranh biện về một sự kiện lịch sử cổ đại.
- B. Khi phân tích một tác phẩm văn học kinh điển.
- C. Khi tranh biện về các vấn đề liên quan đến khoa học công nghệ hoặc y học mới.
- D. Khi nói về các giá trị đạo đức phổ quát.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: "Hầu hết bạn bè tôi đều nghĩ rằng việc học thêm là không cần thiết, vì vậy chắc chắn việc học thêm là không hiệu quả."
- A. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
- B. Người rơm (Straw Man)
- C. Ngụy biện ranh giới trượt (Slippery Slope)
- D. Kêu gọi đa số (Appeal to Popularity)
Câu 23: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường) giúp ích gì cho người tranh biện?
- A. Giúp lập luận trở nên có hệ thống, bao quát và dễ trình bày hơn.
- B. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất.
- D. Giảm bớt lượng bằng chứng cần tìm kiếm.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định loại luận điểm chính: "Phim ảnh ngày nay thường quá bạo lực và có tác động tiêu cực đến nhận thức của trẻ em."
- A. Luận điểm sự thật (Claim of Fact)
- B. Luận điểm giá trị (Claim of Value)
- C. Luận điểm chính sách (Claim of Policy)
- D. Luận điểm mô tả (Claim of Description)
Câu 25: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một bằng chứng từ một nguồn không đáng tin cậy (ví dụ: một trang tin tức giả mạo), chiến lược phản biện hiệu quả nhất là gì?
- A. Chấp nhận bằng chứng đó và cố gắng giải thích theo hướng khác.
- B. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục trình bày lập luận của mình.
- C. Chỉ ra nguồn gốc không đáng tin cậy của bằng chứng và lý giải tại sao nó không nên được chấp nhận.
- D. Tấn công cá nhân người đã đưa ra bằng chứng đó.
Câu 26: Bạn F đang tranh biện rằng "Chơi game có lợi cho sự phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề". Bạn F nên chuẩn bị loại bằng chứng nào để hỗ trợ luận điểm này một cách thuyết phục nhất?
- A. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo từ các tổ chức giáo dục/tâm lý học về tác động của game lên kỹ năng nhận thức.
- B. Lời kể của một người bạn chơi game rất giỏi.
- C. Thống kê số lượng người chơi game trên thế giới.
- D. Một bài viết trên diễn đàn game thủ.
Câu 27: Khi chuẩn bị phần kết thúc (closing statement) cho cuộc tranh biện, người nói nên tập trung vào điều gì?
- A. Đưa ra một lập luận hoàn toàn mới chưa từng được đề cập.
- B. Xin lỗi đối phương vì đã phản biện họ.
- C. Đọc lại nguyên văn bài mở đầu.
- D. Tóm tắt lại các luận điểm chính của đội mình, nhấn mạnh điểm yếu trong lập luận của đối phương và kêu gọi sự ủng hộ.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định loại ngụy biện: "Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục theo sở thích, thì chẳng mấy chốc họ sẽ đòi bỏ hết quy định trường học, và cuối cùng là cả hệ thống giáo dục sẽ sụp đổ trong hỗn loạn."
- A. Kêu gọi lòng thương hại (Appeal to Pity)
- B. Tấn công cá nhân (Ad Hominem)
- C. Ngụy biện ranh giới trượt (Slippery Slope)
- D. Người rơm (Straw Man)
Câu 29: Khi phân tích một vấn đề đời sống để chuẩn bị tranh biện, việc tìm hiểu "lịch sử hình thành và phát triển" của vấn đề đó có ý nghĩa gì?
- A. Giúp bỏ qua các giải pháp đã được đề xuất trước đây.
- B. Giúp hiểu rõ nguồn gốc, bối cảnh và sự phức tạp của vấn đề.
- C. Chỉ để biết thêm thông tin giải trí.
- D. Không có ý nghĩa gì đối với việc tranh biện hiện tại.
Câu 30: Trong bối cảnh tranh biện về một vấn đề đời sống, "tư duy phản biện" (critical thinking) được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của người tham gia?
- A. Đặt câu hỏi thách thức về bằng chứng, lý do và giả định trong lập luận của đối phương.
- B. Chỉ lặp lại những gì mình đã nghe từ người khác.
- C. Chấp nhận mọi thông tin mà không kiểm chứng.
- D. Tập trung vào việc chỉ trích ngoại hình hoặc giọng nói của đối phương.