Trắc nghiệm Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của giấy in tranh Đông Hồ thể hiện rõ nhất tính chất tận dụng nguyên liệu tự nhiên và gần gũi với đời sống nông thôn Việt Nam?
- A. Giấy được làm từ bột gỗ thông nhập khẩu.
- B. Giấy làm từ cây dó và quét điệp tạo độ lấp lánh.
- C. Giấy là loại giấy công nghiệp, bề mặt nhẵn mịn.
- D. Giấy được cán mỏng từ tre và nứa.
Câu 2: Màu sắc trong tranh Đông Hồ chủ yếu được tạo ra từ các nguyên liệu tự nhiên. Việc sử dụng màu đỏ từ gạch non, màu vàng từ hoa hòe, màu đen từ than lá tre cho thấy điều gì về kỹ thuật làm tranh của người dân Đông Hồ xưa?
- A. Họ có khả năng nhập khẩu nguyên liệu màu từ nước ngoài.
- B. Họ chỉ sử dụng các màu cơ bản, không đa dạng.
- C. Họ rất sáng tạo và khéo léo trong việc khai thác nguồn tài nguyên bản địa.
- D. Kỹ thuật pha màu của họ còn rất thô sơ, chưa phát triển.
Câu 3: Quan sát bức tranh "Đám cưới chuột". Hình ảnh đám cưới của chuột với các chi tiết như chú rể chuột dâng lễ vật (chim, cá) cho mèo, trong khi đàn chuột rước dâu đi sau, thể hiện ý nghĩa châm biếm sâu sắc nào trong xã hội phong kiến Việt Nam xưa?
- A. Phê phán tệ nạn tham nhũng, hối lộ của tầng lớp thống trị.
- B. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.
- C. Mô tả phong tục cưới hỏi truyền thống của người Việt.
- D. Biểu tượng cho sự sung túc, no đủ trong cuộc sống.
Câu 4: Bức tranh "Gà đàn" thường vẽ hình ảnh gà mẹ và đàn gà con quây quần. Chi tiết gà mẹ có mào đỏ tươi, dáng vẻ oai vệ cùng đàn con mập mạp, khỏe mạnh gửi gắm ước mong gì của người dân Việt Nam dịp Tết đến xuân về?
- A. Ước mong được đi du lịch khắp nơi.
- B. Ước mong có nhiều tiền tài, danh vọng.
- C. Ước mong cuộc sống giản dị, không bon chen.
- D. Ước mong gia đình sum vầy, đông con nhiều cháu, cuộc sống ấm no, sung túc.
Câu 5: Kỹ thuật in tranh Đông Hồ sử dụng ván khắc gỗ. Mỗi màu sắc trong tranh cần một ván khắc riêng. Quy trình này đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và chính xác giữa các công đoạn. Điều này cho thấy gì về quy trình sản xuất tranh Đông Hồ?
- A. Đây là kỹ thuật in hiện đại, sử dụng máy móc.
- B. Đây là một quy trình thủ công tinh xảo, đòi hỏi sự tỉ mỉ và kinh nghiệm.
- C. Kỹ thuật này cho phép in hàng loạt với số lượng lớn trong thời gian ngắn.
- D. Chỉ cần một ván khắc duy nhất để tạo ra bức tranh hoàn chỉnh.
Câu 6: Bức tranh "Hứng dừa" mô tả cảnh hai người đàn ông đang trèo và hứng dừa, một người phụ nữ đứng dưới nhặt quả. Hình ảnh này phản ánh khía cạnh nào của đời sống sinh hoạt, lao động của người dân Việt Nam xưa?
- A. Cuộc sống nhàn hạ, không phải lao động vất vả.
- B. Hoạt động giải trí, vui chơi của người dân.
- C. Mô tả chân thực công việc lao động gắn bó với cây trồng quen thuộc.
- D. Phê phán sự lười biếng trong lao động.
Câu 7: Chất liệu màu trắng trong tranh Đông Hồ được tạo ra từ vỏ sò, điệp nghiền nát, trộn với hồ nếp. Việc sử dụng vỏ sò, điệp không chỉ tạo màu trắng mà còn mang lại hiệu ứng gì đặc trưng cho tranh Đông Hồ?
- A. Tạo độ lấp lánh, phản quang nhẹ dưới ánh sáng.
- B. Giúp màu sắc tươi sáng hơn, rực rỡ hơn.
- C. Làm cho giấy in trở nên cứng và bền hơn.
- D. Tạo mùi hương đặc trưng cho bức tranh.
Câu 8: Bức tranh "Vinh quy bái tổ" thể hiện hình ảnh người đỗ đạt cao trong khoa cử, cưỡi ngựa về làng trong sự chào đón, ngưỡng mộ của dân làng. Ý nghĩa giáo dục sâu sắc nhất mà bức tranh này truyền tải là gì?
- A. Khuyến khích mọi người chỉ tập trung vào việc kiếm tiền.
- B. Đề cao vẻ đẹp của trang phục truyền thống.
- C. Miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp của làng quê.
- D. Khuyến học, đề cao truyền thống hiếu thảo và báo đáp công ơn cha mẹ, quê hương.
Câu 9: So sánh tranh Đông Hồ với tranh Hàng Trống về chất liệu giấy và màu sắc. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai dòng tranh dân gian này là gì?
- A. Tranh Đông Hồ dùng giấy dó, màu tự nhiên; Tranh Hàng Trống dùng giấy báo, màu công nghiệp.
- B. Tranh Đông Hồ in nét, in màu bằng ván khắc trên giấy dó quét điệp; Tranh Hàng Trống in nét bằng ván khắc trên giấy dó, tô màu bằng bút lông.
- C. Tranh Đông Hồ tô màu bằng bút lông; Tranh Hàng Trống in màu bằng ván khắc.
- D. Cả hai loại tranh đều dùng giấy dó và tô màu bằng bút lông.
Câu 10: Việc các nghệ nhân Đông Hồ kịp thời phục chế và lưu giữ hàng trăm bản khắc cổ có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của dòng tranh này trong bối cảnh hiện đại?
- A. Giúp bán được nhiều tranh hơn trên thị trường quốc tế.
- B. Chứng minh rằng tranh Đông Hồ là loại hình nghệ thuật cổ nhất.
- C. Bảo tồn nguồn tư liệu gốc, kỹ thuật in truyền thống và các mẫu tranh quý giá của cha ông.
- D. Chỉ mang ý nghĩa lưu niệm cá nhân của các nghệ nhân.
Câu 11: Đề tài "Tứ quý" (Tùng, Cúc, Trúc, Mai) trong tranh Đông Hồ, mặc dù phổ biến ở nhiều loại hình nghệ thuật khác, khi thể hiện qua nét vẽ dân gian Đông Hồ vẫn mang đậm hơi thở cuộc sống. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Cách tạo hình mộc mạc, gần gũi, đôi khi kết hợp với các con vật, con người dân dã.
- B. Sử dụng các màu sắc rất sặc sỡ, khác biệt hoàn toàn với tranh Tứ quý khác.
- C. Kích thước tranh rất lớn, phù hợp treo ở những nơi trang trọng.
- D. Chỉ vẽ cây mà không vẽ thêm bất kỳ chi tiết nào khác.
Câu 12: Hình ảnh em bé ôm gà hoặc em bé ôm lợn (tranh "Em bé ôm gà", "Em bé ôm lợn") là đề tài quen thuộc trong tranh Đông Hồ. Những bức tranh này thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Thể hiện sự cô đơn, buồn bã của trẻ nhỏ.
- B. Phê phán thói quen nuôi gia súc, gia cầm của người dân.
- C. Mô tả cảnh sinh hoạt hàng ngày ở nông trại.
- D. Biểu tượng cho sự ngây thơ, trong sáng, khỏe mạnh và ước mong về sự sinh sôi, phát triển.
Câu 13: Tranh Đông Hồ thường được mua về treo vào dịp Tết Nguyên Đán. Việc "chơi tranh" Tết của người Việt xưa thể hiện nét đẹp văn hóa nào?
- A. Chỉ đơn thuần là hoạt động trang trí nhà cửa.
- B. Thể hiện ước mong về một năm mới may mắn, sung túc, an lành thông qua nội dung và ý nghĩa của các bức tranh.
- C. Là cách để khoe khoang sự giàu có của gia chủ.
- D. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 14: Khi phân tích bức tranh "Đánh ghen", người xem có thể nhận thấy sự thể hiện trực diện, không né tránh về một vấn đề nhạy cảm trong xã hội. Điều này cho thấy tranh Đông Hồ không chỉ có chức năng trang trí mà còn mang yếu tố gì?
- A. Yếu tố tuyên truyền chính trị.
- B. Yếu tố khoa học, kỹ thuật.
- C. Yếu tố phản ánh và phê phán các hiện tượng tiêu cực trong đời sống xã hội.
- D. Yếu tố quảng cáo sản phẩm.
Câu 15: Quá trình phục chế các bản khắc gỗ cũ của tranh Đông Hồ đòi hỏi sự cẩn thận và hiểu biết sâu sắc về kỹ thuật truyền thống. Việc này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giúp tiếp tục in được những bức tranh theo mẫu truyền thống, giữ gìn đường nét và hình ảnh gốc.
- B. Tạo ra những mẫu tranh mới hoàn toàn khác biệt.
- C. Chỉ để trưng bày các bản khắc đã hỏng.
- D. Sử dụng gỗ cũ để làm vật liệu khác.
Câu 16: Bức tranh "Thầy đồ Cóc" thường vẽ hình ảnh một con cóc mặc áo thụng, đội mũ cánh chuồn, ngồi dạy học cho lũ học trò là ếch con. Bức tranh này mang ý nghĩa châm biếm nào?
- A. Ca ngợi sự thông thái của loài cóc.
- B. Phê phán những thầy đồ dốt nát, hình thức nhưng thiếu thực chất.
- C. Mô tả một lớp học lý tưởng ở làng quê.
- D. Khuyến khích học sinh chăm chỉ học tập.
Câu 17: Ngoài các đề tài về cuộc sống sinh hoạt, lao động, tranh Đông Hồ còn có những bức về lịch sử, truyện cổ tích. Điều này cho thấy sự đa dạng trong nội dung phản ánh của dòng tranh, đáp ứng nhu cầu nào của người dân xưa?
- A. Nhu cầu giải trí bằng cách xem tranh trừu tượng.
- B. Nhu cầu trang trí nhà cửa bằng tranh phong cảnh.
- C. Nhu cầu học hỏi về khoa học hiện đại.
- D. Nhu cầu tìm hiểu về lịch sử, đạo đức, các câu chuyện mang tính giáo dục và giải trí dân gian.
Câu 18: Phân tích nét vẽ và bố cục trong tranh Đông Hồ. Mặc dù không tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc phối cảnh hay giải phẫu hiện thực, tranh vẫn có sức hút đặc biệt. Sức hút đó đến từ đâu?
- A. Nét vẽ mộc mạc, giản dị, bố cục cân đối, hài hòa, thể hiện cái nhìn hồn hậu, lạc quan của người dân quê.
- B. Sử dụng kỹ thuật vẽ 3D rất tiên tiến.
- C. Màu sắc lòe loẹt, gây ấn tượng mạnh.
- D. Chỉ vẽ các chi tiết nhỏ, khó nhận biết.
Câu 19: Trong bối cảnh hiện đại, việc bảo tồn và phát huy giá trị tranh Đông Hồ gặp nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất có thể là gì?
- A. Thiếu nguyên liệu tự nhiên để làm giấy và màu.
- B. Không có thị trường tiêu thụ cho tranh Đông Hồ.
- C. Nguy cơ mai một kỹ thuật truyền thống do ít người theo nghề, sự cạnh tranh của các loại hình nghệ thuật hiện đại và thiếu sự quan tâm của thế hệ trẻ.
- D. Bị cấm đoán bởi các quy định của nhà nước.
Câu 20: Để tranh Đông Hồ có thể tồn tại và phát triển trong tương lai, theo bạn, giải pháp nào mang tính bền vững nhất?
- A. Chỉ sản xuất tranh để bán cho khách du lịch nước ngoài.
- B. Hiện đại hóa hoàn toàn quy trình sản xuất bằng máy móc.
- C. Giảm giá bán tranh thật rẻ để thu hút khách hàng.
- D. Kết hợp bảo tồn kỹ thuật truyền thống với đổi mới về đề tài, ứng dụng trên các sản phẩm hiện đại, đẩy mạnh quảng bá và giáo dục cho cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Câu 21: Bức tranh "Mục đồng thổi sáo" vẽ hình ảnh chú mục đồng ngồi trên lưng trâu, thổi sáo trong khung cảnh đồng quê yên bình. Bức tranh này gợi cho người xem cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Vẻ đẹp thanh bình, thơ mộng và sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên, vật nuôi ở làng quê Việt Nam.
- B. Sự vất vả, cực nhọc của công việc chăn trâu.
- C. Tiếng sáo là âm thanh đáng sợ.
- D. Cảnh tượng buồn bã, cô đơn.
Câu 22: Quá trình làm ván khắc gỗ cho tranh Đông Hồ đòi hỏi người thợ phải có kỹ năng điêu khắc tinh xảo. Ván khắc "nét" dùng để in đường viền, còn ván khắc "màu" dùng để in các mảng màu. Sự phân chia ván khắc theo chức năng này cho thấy điều gì?
- A. Quy trình làm tranh rất đơn giản, không cần nhiều kỹ năng.
- B. Người thợ chỉ cần khắc một loại ván duy nhất.
- C. Đây là một quy trình phức tạp, chuyên môn hóa, đảm bảo sự chính xác khi in từng lớp màu.
- D. Ván khắc chỉ dùng để trang trí, không dùng để in.
Câu 23: Màu xanh trong tranh Đông Hồ thường được làm từ lá chàm. Việc sử dụng loại lá này để tạo màu cho thấy sự am hiểu và tận dụng nguồn thực vật sẵn có trong tự nhiên của người dân Đông Hồ. Đây là minh chứng cho khía cạnh nào của văn hóa dân gian?
- A. Sự phụ thuộc vào các sản phẩm công nghiệp.
- B. Sự gắn bó, hòa hợp và khai thác bền vững các tài nguyên từ môi trường tự nhiên.
- C. Việc sử dụng các loại hóa chất độc hại.
- D. Sự thiếu sáng tạo trong việc tìm kiếm nguyên liệu.
Câu 24: Bức tranh "Đàn lợn âm dương" vẽ hình ảnh lợn mẹ béo tốt cùng đàn lợn con khỏe mạnh, trên mình mỗi con lợn có hình xoáy âm dương. Hình xoáy này mang ý nghĩa biểu tượng gì trong quan niệm dân gian Việt Nam?
- A. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi.
- B. Biểu tượng cho sự đối lập, mâu thuẫn không thể dung hòa.
- C. Chỉ là chi tiết trang trí không có ý nghĩa.
- D. Biểu tượng cho sự hài hòa, sinh sôi nảy nở, phát triển không ngừng của vạn vật.
Câu 25: Tranh Đông Hồ được in trên giấy dó quét điệp, sau đó phơi khô tự nhiên. Quy trình này giúp tranh có độ bền nhất định và màu sắc không bị phai nhanh. Tuy nhiên, tranh vẫn dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây nếu không được bảo quản đúng cách?
- A. Độ ẩm cao và côn trùng (mối mọt).
- B. Ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào.
- C. Nhiệt độ quá lạnh.
- D. Tiếng ồn lớn.
Câu 26: Văn bản "Tranh Đông Hồ - Nét tinh hoa của văn hóa dân gian Việt Nam" thuộc loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào của văn bản này thể hiện rõ nhất tính chất cung cấp thông tin khách quan, chính xác?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu cảm xúc.
- B. Trình bày thông tin theo từng mục rõ ràng (đề tài, chất liệu, cách chế tác, giá trị...) và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến làm tranh.
- C. Kể lại một câu chuyện hư cấu về làng tranh.
- D. Đưa ra các ý kiến chủ quan, thiên về quan điểm cá nhân.
Câu 27: Bức tranh "Chăn trâu thổi sáo" có hình ảnh chú bé mục đồng ngồi vắt vẻo trên lưng trâu, tay cầm sáo thổi. Chi tiết này không chỉ mô tả cảnh lao động mà còn gợi lên nét đặc trưng nào của tuổi thơ ở làng quê Việt Nam?
- A. Tuổi thơ đầy áp lực học hành.
- B. Tuổi thơ chỉ gắn liền với trò chơi điện tử.
- C. Tuổi thơ gắn bó với đồng ruộng, con trâu, cây sáo, sự hồn nhiên, tự do giữa không gian rộng lớn.
- D. Tuổi thơ chỉ quanh quẩn trong nhà.
Câu 28: Việc tranh Đông Hồ phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi trong tầng lớp nông dân Việt Nam xưa cho thấy dòng tranh này đáp ứng được tiêu chí nào về mặt nội dung và hình thức?
- A. Nội dung phức tạp, khó hiểu; hình thức cầu kỳ, đắt đỏ.
- B. Nội dung chỉ dành cho giới quý tộc; hình thức sang trọng, xa hoa.
- C. Nội dung tiêu cực, bi quan; hình thức u tối, ảm đạm.
- D. Nội dung gần gũi, phản ánh đời sống, ước mơ của người dân; hình thức mộc mạc, giản dị, giá cả phải chăng.
Câu 29: Để hiểu sâu sắc giá trị của tranh Đông Hồ, người xem không chỉ nhìn vào hình ảnh mà còn cần tìm hiểu về ý nghĩa biểu tượng của các con vật, đồ vật, hoạt động được thể hiện. Ví dụ, hình ảnh con cá trong tranh thường biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự nghèo đói, thiếu thốn.
- B. Sự dư dả, no đủ, sung túc (xuất phát từ chữ "ngư" đồng âm với "dư").
- C. Sự cô đơn, lẻ loi.
- D. Sự nguy hiểm, rủi ro.
Câu 30: Theo bạn, việc đưa nội dung về tranh Đông Hồ vào chương trình học Ngữ văn lớp 10 (Chân trời sáng tạo) có ý nghĩa gì quan trọng đối với việc giáo dục thế hệ trẻ?
- A. Giúp học sinh hiểu, trân trọng và có ý thức giữ gìn một nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc.
- B. Chỉ nhằm mục đích cung cấp kiến thức lịch sử đơn thuần.
- C. Là nội dung không liên quan đến môn Ngữ văn.
- D. Làm cho chương trình học trở nên nặng nề, khó tiếp thu.