Đề Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, mục đích cuối cùng không phải là gì?

  • A. Làm sáng tỏ các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • B. Rèn luyện khả năng tư duy phản biện và lập luận.
  • C. Thuyết phục người nghe/đối phương về quan điểm của mình dựa trên lý lẽ và bằng chứng.
  • D. Ép buộc đối phương phải hoàn toàn đồng ý với quan điểm của mình.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức thuyết phục của một lập luận trong tranh luận?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và cảm xúc.
  • B. Nói to, rõ ràng và đầy tự tin.
  • C. Lý lẽ chặt chẽ, logic và bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.
  • D. Nhấn mạnh vào kinh nghiệm cá nhân của người nói.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) đối phương có vai trò gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn lập luận và quan điểm của đối phương để đưa ra phản biện phù hợp.
  • B. Chỉ đơn thuần là chờ đợi đến lượt mình phát biểu.
  • C. Là dấu hiệu cho thấy bạn đang lung lay trước quan điểm của đối phương.
  • D. Không quan trọng bằng việc chuẩn bị sẵn các luận điểm của mình.

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định "nguồn gốc" hoặc "căn nguyên" của sự bất đồng ý kiến giúp ích gì?

  • A. Để dễ dàng tấn công vào điểm yếu cá nhân của đối phương.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn lý do tồn tại các quan điểm khác biệt và tìm cách giải quyết gốc rễ vấn đề.
  • C. Chỉ làm phức tạp thêm vấn đề và kéo dài cuộc tranh luận.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế trong việc xây dựng lập luận.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định đâu là "luận điểm" chính của người nói:
"Tôi cho rằng việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong trường học là không hiệu quả. Thứ nhất, nó tước đi công cụ hỗ trợ học tập hữu ích. Thứ hai, việc giám sát rất khó khăn và tốn kém. Cuối cùng, quan trọng nhất là nó không dạy học sinh cách tự điều chỉnh hành vi, kỹ năng sống cần thiết trong thế giới hiện đại."

  • A. Điện thoại là công cụ hỗ trợ học tập hữu ích.
  • B. Việc giám sát học sinh dùng điện thoại rất khó khăn.
  • C. Việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong trường học là không hiệu quả.
  • D. Học sinh cần học cách tự điều chỉnh hành vi.

Câu 6: Đâu là ví dụ tốt nhất về "bằng chứng" dùng để hỗ trợ cho luận điểm "Ô nhiễm không khí đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng"?

  • A. Tôi thấy nhiều người ho và khó thở hơn.
  • B. Ô nhiễm không khí thật đáng sợ.
  • C. Nếu không khí bẩn, chắc chắn sức khỏe sẽ kém.
  • D. Báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022 cho thấy tỷ lệ mắc các bệnh hô hấp tăng 20% ở các thành phố có mức độ ô nhiễm cao.

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ mâu thuẫn với luận điểm của bạn, phản ứng hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phân tích tính xác thực của bằng chứng hoặc chỉ ra cách bằng chứng đó không hoàn toàn mâu thuẫn với luận điểm của mình khi xem xét đầy đủ các khía cạnh.
  • B. Ngay lập tức bác bỏ bằng chứng đó mà không cần xem xét.
  • C. Chuyển sang chủ đề khác để tránh phải đối mặt với bằng chứng đó.
  • D. Cá nhân hóa vấn đề và đặt câu hỏi về động cơ của đối phương khi đưa ra bằng chứng đó.

Câu 8: Đâu là ví dụ về "lý lẽ" (reasoning) kết nối "bằng chứng" với "luận điểm"?

  • A. Luận điểm: Cần giảm ô nhiễm không khí.
  • B. Bằng chứng: Số ca nhập viện do bệnh hô hấp tăng.
  • C. Lý lẽ: Số liệu thống kê cho thấy sự gia tăng đáng kể các bệnh liên quan đến đường hô hấp tại các khu vực ô nhiễm nặng, điều này minh chứng rõ ràng mối liên hệ giữa chất lượng không khí kém và tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.
  • D. Kết luận: Ô nhiễm không khí là vấn đề toàn cầu.

Câu 9: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương (nếu có) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang thiếu tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Bạn là người khách quan, tôn trọng đối phương và có khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều.
  • C. Bạn sắp sửa thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.
  • D. Đối phương đã hoàn toàn chiến thắng trong cuộc tranh luận.

Câu 10: Đâu là một "ngụy biện" (logical fallacy) thường gặp trong tranh luận?

  • A. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người nói thay vì phản bác luận điểm của họ.
  • B. Đưa ra bằng chứng xác thực và đáng tin cậy.
  • C. Sử dụng lý lẽ logic và chặt chẽ.
  • D. Trích dẫn ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.

Câu 11: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề từ nhiều nguồn khác nhau giúp bạn làm gì?

  • A. Chỉ để tìm ra những thông tin có lợi cho riêng mình.
  • B. Để sao chép nguyên văn ý kiến của người khác.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua một vài bài báo trên mạng.
  • D. Có cái nhìn đa chiều về vấn đề, thu thập bằng chứng phong phú và dự đoán trước các luận điểm phản bác có thể xảy ra.

Câu 12: Đâu là cách hiệu quả để "phản biện" (rebuttal) một luận điểm của đối phương?

  • A. Phớt lờ luận điểm đó và tiếp tục trình bày ý kiến của mình.
  • B. Nói rằng luận điểm đó là sai mà không đưa ra lời giải thích hay bằng chứng.
  • C. Chỉ ra điểm yếu trong bằng chứng, lý lẽ của đối phương hoặc đưa ra bằng chứng/lý lẽ mạnh mẽ hơn để bác bỏ.
  • D. Cười nhạo luận điểm của đối phương trước đám đông.

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài viết hoặc bài nói mang tính tranh luận, phần "Mở đầu" thường có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề, nêu rõ tính chất gây tranh cãi và trình bày luận điểm của người viết/nói.
  • B. Trình bày tất cả các bằng chứng chi tiết để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Tổng kết lại toàn bộ các ý đã trình bày.
  • D. Chỉ đơn giản là đặt một câu hỏi liên quan đến chủ đề.

Câu 14: Đâu là ví dụ về "ngôn ngữ khách quan" nên dùng trong tranh luận học thuật hoặc chính thống?

  • A. Ai cũng biết rằng ý kiến đó là hoàn toàn sai lầm.
  • B. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa yếu tố X và hiện tượng Y.
  • C. Tôi cảm thấy rất tức giận với những gì họ đã làm.
  • D. Thật nực cười khi ai đó lại tin vào điều đó.

Câu 15: Khi đối diện với một đối phương cố tình sử dụng "ngụy biện cá trích" (red herring - đánh lạc hướng) trong tranh luận, bạn nên làm gì?

  • A. Bị cuốn theo chủ đề mới mà đối phương đưa ra.
  • B. Cá nhân hóa vấn đề và chỉ trích đối phương không trung thực.
  • C. Dừng cuộc tranh luận ngay lập tức.
  • D. Nhận diện sự lạc đề và lịch sự nhắc nhở đối phương quay trở lại vấn đề chính đang được thảo luận.

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm của bạn là "Sách giấy mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người đọc". Đâu là bằng chứng phù hợp nhất để hỗ trợ luận điểm này?

  • A. Sách điện tử có thể lưu trữ hàng ngàn cuốn sách.
  • B. Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng người đọc có xu hướng ghi nhớ thông tin tốt hơn khi đọc sách giấy so với đọc trên màn hình kỹ thuật số.
  • C. Sách giấy tốn kém hơn sách điện tử.
  • D. Nhiều người bạn của tôi thích đọc sách điện tử.

Câu 17: Khi trình bày quan điểm trong tranh luận, việc sử dụng "cấu trúc song song" (parallel structure) trong câu hoặc đoạn văn có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh các ý quan trọng và giúp lập luận trở nên mạch lạc, dễ theo dõi hơn.
  • B. Làm cho bài nói/viết trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị của người nói/viết.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ ca, không phù hợp với văn nghị luận.

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", một người đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ". Một phản biện hiệu quả cho luận điểm này có thể là gì?

  • A. Đồng ý hoàn toàn và không tranh luận gì thêm.
  • B. Nói rằng "Tôi không nghĩ vậy" mà không giải thích.
  • C. Chỉ trích những người sử dụng mạng xã hội lãng phí thời gian.
  • D. Thừa nhận những mặt tiêu cực nhưng chỉ ra rằng mạng xã hội cũng là công cụ kết nối, học hỏi và phát triển bản thân nếu được sử dụng có chừng mực và đúng cách.

Câu 19: Đâu là dấu hiệu cho thấy một "nguồn bằng chứng" có độ tin cậy cao trong tranh luận?

  • A. Thông tin được chia sẻ rộng rãi trên các mạng xã hội.
  • B. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng trên truyền hình.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín và được các chuyên gia khác công nhận.
  • D. Một bài viết không rõ tác giả trên một blog cá nhân.

Câu 20: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp (trong bối cảnh không phải thi đấu)?

  • A. Phải chứng minh bằng được rằng mình là người chiến thắng cuối cùng.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương và quan điểm của họ, ngay cả khi không đồng ý.
  • C. Nhấn mạnh lại những điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • D. Chỉ nói chuyện lại khi đối phương thừa nhận mình sai.

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ lấy đi việc làm của con người. Đúng là một số công việc lặp đi lặp lại có thể bị thay thế. Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những ngành nghề mới, đòi hỏi kỹ năng giám sát, bảo trì, phát triển hệ thống AI. Hơn nữa, AI có thể nâng cao hiệu quả làm việc trong nhiều lĩnh vực, giải phóng con người khỏi những nhiệm vụ nhàm chán để tập trung vào công việc sáng tạo và tương tác xã hội." Đoạn văn này sử dụng chiến thuật lập luận nào?

  • A. Chỉ tập trung vào mặt tiêu cực của vấn đề.
  • B. Hoàn toàn bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
  • C. Thừa nhận một phần ý kiến đối lập và sau đó đưa ra lập luận phản bác dựa trên những khía cạnh khác của vấn đề.
  • D. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có bằng chứng.

Câu 22: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược liên quan đến các giá trị đạo đức, việc tranh luận hiệu quả cần chú trọng điều gì?

  • A. Làm rõ các giá trị đạo đức làm nền tảng cho các quan điểm khác nhau và phân tích hậu quả dựa trên những giá trị đó.
  • B. Chỉ dựa vào số liệu thống kê để quyết định đúng sai.
  • C. Áp đặt hệ giá trị của mình lên người khác.
  • D. Tránh nói về giá trị và chỉ tập trung vào các dữ kiện khoa học.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về "câu hỏi tu từ" có thể được sử dụng để tăng tính thuyết phục trong tranh luận?

  • A. Bạn có đồng ý với quan điểm của tôi không?
  • B. Số liệu này có chính xác không?
  • C. Bạn có câu hỏi nào không?
  • D. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, tương lai của thế hệ mai sau sẽ ra sao?

Câu 24: Khi sử dụng dữ liệu thống kê làm bằng chứng, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Chỉ cần số liệu đó có vẻ ấn tượng.
  • B. Đảm bảo nguồn dữ liệu đáng tin cậy, phương pháp thu thập minh bạch và diễn giải số liệu một cách chính xác, không sai lệch.
  • C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc, chỉ cần có số liệu.
  • D. Chỉ sử dụng các số liệu có lợi cho mình và bỏ qua các số liệu khác.

Câu 25: Đâu là cách tốt nhất để "tóm tắt" lại quan điểm của đối phương trước khi phản biện?

  • A. Tóm tắt lại một cách ngắn gọn, chính xác và trung thực những ý chính trong lập luận của họ.
  • B. Diễn giải sai lệch quan điểm của họ để dễ dàng tấn công hơn.
  • C. Chỉ trích cách họ trình bày thay vì nội dung.
  • D. Ngắt lời và nói rằng bạn đã hiểu hết rồi.

Câu 26: Trong bối cảnh tranh luận về "Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ từ sớm", một người đưa ra luận điểm: "Học ngoại ngữ từ sớm giúp trẻ phát triển tư duy tốt hơn". Đâu là "lý lẽ" có thể dùng để kết nối luận điểm này với bằng chứng là "Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh trẻ song ngữ có khả năng giải quyết vấn đề phức tạp tốt hơn"?

  • A. Học ngoại ngữ sớm rất phổ biến hiện nay.
  • B. Trẻ em thích học ngoại ngữ qua trò chơi.
  • C. Việc phải xử lý và chuyển đổi giữa hai hệ thống ngôn ngữ khác nhau từ khi còn nhỏ giúp bộ não trẻ hình thành các kết nối thần kinh phức tạp, từ đó nâng cao khả năng tập trung, chuyển đổi nhiệm vụ và giải quyết các bài toán đòi hỏi tư duy linh hoạt.
  • D. Ngoại ngữ giúp trẻ giao tiếp với người nước ngoài.

Câu 27: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng "ngôn ngữ trung hòa" và "không phán xét" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lập luận của bạn trở nên yếu đi.
  • B. Khiến đối phương nghĩ rằng bạn không có chính kiến.
  • C. Chỉ phù hợp khi bạn không thực sự quan tâm đến vấn đề.
  • D. Giúp duy trì không khí tôn trọng, giảm căng thẳng và khuyến khích đối phương lắng nghe quan điểm của bạn một cách cởi mở hơn.

Câu 28: Đâu là một "giả định ngầm" (underlying assumption) trong lập luận sau: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông vì nó gây ô nhiễm môi trường."?

  • A. Túi ni lông thực sự gây ô nhiễm môi trường.
  • B. Việc cấm hoàn toàn túi ni lông là cách hiệu quả nhất hoặc duy nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do túi ni lông.
  • C. Mọi người sẽ tuân thủ lệnh cấm.
  • D. Không có giải pháp thay thế nào cho túi ni lông.

Câu 29: Khi phân tích một bài báo trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Số lượng từ trong bài báo.
  • B. Tên của người viết bài báo.
  • C. Luận điểm chính (quan điểm) mà tác giả đang cố gắng chứng minh.
  • D. Màu sắc phông chữ được sử dụng.

Câu 30: Trong bối cảnh tranh luận về "Lợi ích của việc làm thêm đối với sinh viên", nếu đối phương đưa ra bằng chứng "Nhiều sinh viên làm thêm bị sa sút kết quả học tập", bạn có thể "phản biện" bằng cách nào để làm suy yếu mối liên hệ nhân quả này?

  • A. Hoàn toàn đồng ý và thừa nhận làm thêm là có hại.
  • B. Nói rằng kết quả học tập không quan trọng bằng kinh nghiệm làm thêm.
  • C. Chỉ trích những sinh viên có kết quả học tập kém.
  • D. Chỉ ra rằng việc sa sút kết quả học tập có thể không hoàn toàn do làm thêm, mà có thể bởi các yếu tố khác như quản lý thời gian kém, chọn công việc không phù hợp, hoặc áp lực học tập/cuộc sống nói chung, và nhiều sinh viên vẫn duy trì kết quả tốt khi làm thêm có kế hoạch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, mục đích cuối cùng không phải là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức thuyết phục của một lập luận trong tranh luận?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) đối phương có vai trò gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định 'nguồn gốc' hoặc 'căn nguyên' của sự bất đồng ý kiến giúp ích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định đâu là 'luận điểm' chính của người nói:
'Tôi cho rằng việc cấm học sinh sử dụng điện thoại trong trường học là không hiệu quả. Thứ nhất, nó tước đi công cụ hỗ trợ học tập hữu ích. Thứ hai, việc giám sát rất khó khăn và tốn kém. Cuối cùng, quan trọng nhất là nó không dạy học sinh cách tự điều chỉnh hành vi, kỹ năng sống cần thiết trong thế giới hiện đại.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đâu là ví dụ tốt nhất về 'bằng chứng' dùng để hỗ trợ cho luận điểm 'Ô nhiễm không khí đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ mâu thuẫn với luận điểm của bạn, phản ứng hiệu quả nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đâu là ví dụ về 'lý lẽ' (reasoning) kết nối 'bằng chứng' với 'luận điểm'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương (nếu có) thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đâu là một 'ngụy biện' (logical fallacy) thường gặp trong tranh luận?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề từ nhiều nguồn khác nhau giúp bạn làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đâu là cách hiệu quả để 'phản biện' (rebuttal) một luận điểm của đối phương?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài viết hoặc bài nói mang tính tranh luận, phần 'Mở đầu' thường có chức năng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đâu là ví dụ về 'ngôn ngữ khách quan' nên dùng trong tranh luận học thuật hoặc chính thống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đối diện với một đối phương cố tình sử dụng 'ngụy biện cá trích' (red herring - đánh lạc hướng) trong tranh luận, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm của bạn là 'Sách giấy mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người đọc'. Đâu là bằng chứng phù hợp nhất để hỗ trợ luận điểm này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi trình bày quan điểm trong tranh luận, việc sử dụng 'cấu trúc song song' (parallel structure) trong câu hoặc đoạn văn có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', một người đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội gây lãng phí thời gian và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ'. Một phản biện hiệu quả cho luận điểm này có thể là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là dấu hiệu cho thấy một 'nguồn bằng chứng' có độ tin cậy cao trong tranh luận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp (trong bối cảnh không phải thi đấu)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ lấy đi việc làm của con người. Đúng là một số công việc lặp đi lặp lại có thể bị thay thế. Tuy nhiên, AI cũng tạo ra những ngành nghề mới, đòi hỏi kỹ năng giám sát, bảo trì, phát triển hệ thống AI. Hơn nữa, AI có thể nâng cao hiệu quả làm việc trong nhiều lĩnh vực, giải phóng con người khỏi những nhiệm vụ nhàm chán để tập trung vào công việc sáng tạo và tương tác xã hội.' Đoạn văn này sử dụng chiến thuật lập luận nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược liên quan đến các giá trị đạo đức, việc tranh luận hiệu quả cần chú trọng điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là một ví dụ về 'câu hỏi tu từ' có thể được sử dụng để tăng tính thuyết phục trong tranh luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi sử dụng dữ liệu thống kê làm bằng chứng, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là cách tốt nhất để 'tóm tắt' lại quan điểm của đối phương trước khi phản biện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong bối cảnh tranh luận về 'Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ từ sớm', một người đưa ra luận điểm: 'Học ngoại ngữ từ sớm giúp trẻ phát triển tư duy tốt hơn'. Đâu là 'lý lẽ' có thể dùng để kết nối luận điểm này với bằng chứng là 'Các nghiên cứu khoa học đã chứng minh trẻ song ngữ có khả năng giải quyết vấn đề phức tạp tốt hơn'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng 'ngôn ngữ trung hòa' và 'không phán xét' có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đâu là một 'giả định ngầm' (underlying assumption) trong lập luận sau: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông vì nó gây ô nhiễm môi trường.'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích một bài báo trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh tranh luận về 'Lợi ích của việc làm thêm đối với sinh viên', nếu đối phương đưa ra bằng chứng 'Nhiều sinh viên làm thêm bị sa sút kết quả học tập', bạn có thể 'phản biện' bằng cách nào để làm suy yếu mối liên hệ nhân quả này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút?

  • A. Vấn đề đó phải hoàn toàn mới lạ, chưa từng được thảo luận.
  • B. Vấn đề đó phải là vấn đề phổ biến nhất trên mạng xã hội hiện nay.
  • C. Vấn đề đó phải có nhiều tài liệu dễ dàng tìm kiếm trên Internet.
  • D. Vấn đề đó phải có tính thời sự, liên quan đến đời sống hoặc gây tranh cãi trong cộng đồng.

Câu 2: Giả sử bạn cần tranh luận về vấn đề "Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học trực tiếp ở cấp phổ thông?". Để chuẩn bị cho quan điểm ủng hộ việc thay thế, bạn cần tập trung tìm kiếm loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài học sinh thích học ở nhà.
  • B. Các câu trích dẫn từ tác phẩm văn học nói về sự tự do học tập.
  • C. Báo cáo nghiên cứu, số liệu thống kê về hiệu quả học tập và chi phí từ các tổ chức giáo dục uy tín.
  • D. Các sự kiện lịch sử về những lần giáo dục phải thay đổi phương thức.

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Luận điểm phải thật dài và chứa nhiều từ ngữ chuyên ngành.
  • B. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể và trực tiếp chứng minh cho quan điểm chung.
  • C. Luận điểm phải có ít nhất ba bằng chứng đi kèm ngay lập tức.
  • D. Luận điểm chỉ cần nêu lên một ý kiến mà không cần giải thích.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", một người đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây lãng phí thời gian học tập của học sinh". Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, người đó nên bổ sung loại bằng chứng nào?

  • A. Kết quả khảo sát về thời gian trung bình học sinh dành cho mạng xã hội mỗi ngày và sự thay đổi trong điểm số học tập.
  • B. Câu chuyện về một người nổi tiếng sử dụng mạng xã hội.
  • C. Định nghĩa về "lãng phí thời gian" trong từ điển.
  • D. Một bài thơ nói về giá trị của thời gian.

Câu 5: Khi đối diện với ý kiến trái ngược trong tranh luận, chiến lược hiệu quả nhất để bảo vệ quan điểm của mình là gì?

  • A. Phớt lờ ý kiến đó và chỉ tập trung trình bày lại luận điểm của mình.
  • B. Ngay lập tức đưa ra một ý kiến trái ngược khác để làm đối phương bối rối.
  • C. Tấn công vào uy tín hoặc kinh nghiệm của người đưa ra ý kiến trái ngược.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, phân tích điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương, sau đó phản bác bằng bằng chứng và lý lẽ chặt chẽ.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng: "Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022, số người trẻ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần đã tăng 15% so với thập kỷ trước, và một trong những yếu tố được chỉ ra là áp lực từ mạng xã hội và so sánh bản thân với người khác."

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng thống kê và từ nguồn đáng tin cậy (Statistical and authoritative evidence)
  • C. Bằng chứng cá nhân (Personal evidence)
  • D. Bằng chứng suy diễn (Inferential evidence)

Câu 7: Trong cấu trúc một bài tranh luận, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định quan điểm của người nói/viết?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần thân bài (các đoạn phát triển luận điểm)
  • C. Phần phản bác ý kiến trái chiều
  • D. Phần kết luận

Câu 8: Khi sử dụng các biện pháp tu từ trong tranh luận, mục đích chính là gì?

  • A. Để làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • B. Để thể hiện sự uyên bác về ngôn ngữ.
  • C. Để tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý và sức thuyết phục của lập luận.
  • D. Để gây ấn tượng bằng cách sử dụng từ ngữ khó hiểu.

Câu 9: Một người tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Anh ta nói: "Cầm một cuốn sách giấy trên tay, ngửi mùi giấy mới, lật từng trang... đó là trải nghiệm mà sách điện tử không bao giờ mang lại được. Nó giống như việc thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng thay vì ăn đồ ăn nhanh vậy." Anh ta đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. So sánh (Simile)
  • B. Điệp ngữ (Repetition)
  • C. Nhân hóa (Personification)
  • D. Hoán dụ (Metonymy)

Câu 10: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây chia rẽ, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?

  • A. Cố gắng nói lớn hơn đối phương để áp đảo.
  • B. Ngắt lời khi đối phương đang trình bày để phản bác ngay lập tức.
  • C. Lắng nghe ý kiến của đối phương một cách cởi mở, ngay cả khi không đồng ý, và phản hồi một cách lịch sự, có căn cứ.
  • D. Mỉa mai hoặc chế giễu lập luận của đối phương.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về "ngụy biện rơm rạ" (Strawman Fallacy)?

  • A. Anh ta sai vì anh ta chỉ là một người bán hàng, không phải nhà khoa học.
  • B. Bạn nói chúng ta nên giảm sử dụng túi nhựa? Vậy là bạn muốn cấm hoàn toàn mọi loại nhựa và làm suy thoái ngành công nghiệp nhựa của đất nước à?
  • C. Nếu bạn cho phép học sinh dùng điện thoại trong giờ học, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ không thèm học nữa.
  • D. Phần lớn mọi người đều nghĩ vậy, nên điều đó chắc chắn là đúng.

Câu 12: Để một bằng chứng được coi là mạnh mẽ và đáng tin cậy trong tranh luận, nó cần đáp ứng những tiêu chí nào?

  • A. Bằng chứng đó phải gây sốc hoặc làm người nghe ngạc nhiên.
  • B. Bằng chứng đó là ý kiến cá nhân của người nói hoặc một người bạn.
  • C. Bằng chứng đó phải khách quan, có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy và liên quan trực tiếp đến vấn đề.
  • D. Bằng chứng đó phải được tìm thấy trên trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm Google.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "tranh luận" và "tranh cãi"?

  • A. Tranh luận chỉ xảy ra giữa hai người, còn tranh cãi có thể có nhiều người tham gia.
  • B. Tranh luận luôn dẫn đến một kết quả thống nhất, còn tranh cãi thì không.
  • C. Tranh luận sử dụng ngôn ngữ phức tạp, còn tranh cãi sử dụng ngôn ngữ đơn giản.
  • D. Tranh luận dựa trên lý lẽ, bằng chứng và sự tôn trọng để làm sáng tỏ vấn đề; tranh cãi thường mang tính cảm xúc, thiếu cấu trúc và có thể dẫn đến bất hòa.

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài tranh luận, việc dự đoán và chuẩn bị cách phản bác các ý kiến trái chiều có lợi ích gì?

  • A. Giúp người tranh luận không cần lắng nghe đối phương.
  • B. Giúp người tranh luận chủ động, tự tin và có thể phản bác hiệu quả các lập luận đối lập.
  • C. Giúp người tranh luận có thể thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình giữa chừng.
  • D. Làm cho bài tranh luận trở nên dài hơn một cách không cần thiết.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ suy diễn" (deductive reasoning) trong tranh luận?

  • A. Mọi loài chim đều có lông. Chim sẻ là một loài chim. Do đó, chim sẻ có lông.
  • B. Mỗi lần tôi đi ngủ muộn, tôi đều cảm thấy mệt vào sáng hôm sau. Vậy nên, đi ngủ muộn khiến tôi mệt.
  • C. Trong một lớp học, 90% học sinh đạt điểm giỏi. Có lẽ hầu hết học sinh trong trường đều học giỏi.
  • D. Tôi thấy nhiều người giàu có sử dụng sản phẩm X. Sản phẩm X chắc chắn là tốt.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ quy nạp" (inductive reasoning) trong tranh luận?

  • A. Tất cả con người đều cần oxy để sống. Peter là con người. Do đó, Peter cần oxy để sống.
  • B. Trong ba lần tôi đến cửa hàng này, giá của sản phẩm Y đều cao hơn cửa hàng khác. Có lẽ cửa hàng này luôn bán sản phẩm Y với giá cao hơn.
  • C. Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Trời đang mưa. Vậy đường đang ướt.
  • D. Ăn nhiều rau củ tốt cho sức khỏe. Cà rốt là rau củ. Vậy ăn cà rốt tốt cho sức khỏe.

Câu 17: Khi trình bày luận điểm và bằng chứng, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic (ví dụ: theo mức độ quan trọng, theo trình tự thời gian, theo quan hệ nhân quả) có tác dụng gì?

  • A. Giúp lập luận mạch lạc, dễ theo dõi và tăng tính thuyết phục.
  • B. Làm cho bài nói/viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người nói/viết.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ là yêu cầu hình thức.

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính đúng đắn trong lập luận của đối phương (nếu có) và sau đó tiếp tục khẳng định hoặc bảo vệ quan điểm của mình là một kỹ thuật hiệu quả nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy người tranh luận đang thiếu tự tin vào quan điểm của mình.
  • B. Nhằm mục đích kết thúc cuộc tranh luận nhanh chóng.
  • C. Thể hiện sự yếu kém trong lập luận.
  • D. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng, làm tăng uy tín cho bản thân trước khi phản bác hoặc củng cố lập luận.

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn?". Quan điểm của bạn là không nên cấm. Luận điểm nào sau đây là mạnh mẽ nhất để hỗ trợ quan điểm đó?

  • A. Tôi thấy đi xe máy tiện hơn đi ô tô.
  • B. Xe máy là phương tiện di chuyển chính và nguồn sinh kế quan trọng của hàng triệu người dân thu nhập trung bình và thấp ở thành phố, việc cấm đột ngột sẽ gây ra những hệ lụy kinh tế và xã hội nghiêm trọng nếu chưa có giải pháp thay thế khả thi.
  • C. Xe máy giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn ô tô.
  • D. Việc cấm xe máy sẽ ảnh hưởng đến văn hóa đường phố.

Câu 20: Khi sử dụng bằng chứng là ví dụ thực tế trong tranh luận, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Ví dụ đó phải điển hình, tiêu biểu và có thể kiểm chứng được (nếu có thể).
  • B. Ví dụ đó phải là câu chuyện của chính người nói.
  • C. Ví dụ đó phải thật bi kịch hoặc hài hước để gây ấn tượng.
  • D. Ví dụ đó phải rất dài và chi tiết.

Câu 21: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tranh luận?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • B. Để yêu cầu người nghe cung cấp thông tin.
  • C. Để gợi mở suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc, không mong đợi câu trả lời trực tiếp.
  • D. Để kéo dài thời gian bài nói.

Câu 22: Phân tích đoạn lập luận sau: "Những người phản đối việc xây dựng nhà máy mới cho rằng nó sẽ gây ô nhiễm. Nhưng điều đó thật nực cười! Họ chỉ là những kẻ sợ thay đổi, không hiểu gì về sự phát triển kinh tế mà nhà máy sẽ mang lại." Đoạn lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện rơm rạ (Strawman Fallacy)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad Populum)

Câu 23: Khi phân tích một bài tranh luận của người khác, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tập trung đánh giá?

  • A. Giọng điệu của người nói có to và rõ ràng không.
  • B. Bài nói/viết có đủ dài theo yêu cầu không.
  • C. Người nói/viết có vẻ tự tin hay không.
  • D. Tính logic của lập luận và độ tin cậy, liên quan của bằng chứng được sử dụng.

Câu 24: Một người tranh luận ủng hộ việc cấm sử dụng điện thoại trong lớp học. Anh ta đưa ra bằng chứng: "Tôi thấy nhiều học sinh lén dùng điện thoại chơi game trong giờ học, điều này chứng tỏ điện thoại gây xao nhãng nghiêm trọng". Bằng chứng này có điểm yếu nào?

  • A. Bằng chứng này quá cũ.
  • B. Bằng chứng này mang tính giai thoại, thiếu tính khách quan và đại diện.
  • C. Bằng chứng này không liên quan gì đến vấn đề cấm điện thoại.
  • D. Bằng chứng này quá phức tạp để hiểu.

Câu 25: Trong phần mở đầu của bài tranh luận, người nói/viết nên làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe/đọc và giới thiệu vấn đề?

  • A. Đi thẳng vào việc phản bác ý kiến đối lập.
  • B. Kể một câu chuyện cá nhân rất dài.
  • C. Đưa ra tất cả bằng chứng sẽ sử dụng trong bài.
  • D. Giới thiệu vấn đề, nêu rõ sự cần thiết/tính gây tranh cãi của vấn đề và trình bày rõ ràng quan điểm (luận đề) của mình.

Câu 26: Khi tranh luận về "Lợi ích của việc làm thêm đối với học sinh cấp Ba", một bạn đưa ra luận điểm: "Làm thêm giúp học sinh có thêm kinh nghiệm thực tế và kỹ năng mềm cần thiết cho tương lai". Để phản bác luận điểm này, người có ý kiến trái ngược có thể tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Việc làm thêm có thể chiếm quá nhiều thời gian, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sức khỏe của học sinh.
  • B. Việc làm thêm giúp học sinh tự lập tài chính.
  • C. Nhiều người thành công đã từng đi làm thêm thời đi học.
  • D. Làm thêm giúp học sinh hiểu giá trị của đồng tiền.

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "lời kêu gọi cảm xúc" (appeal to emotion) có hiệu quả không? Tại sao?

  • A. Không hiệu quả vì tranh luận chỉ nên dựa trên lý lẽ và bằng chứng khô khan.
  • B. Luôn hiệu quả vì cảm xúc là yếu tố mạnh nhất để thay đổi suy nghĩ người khác.
  • C. Có thể hiệu quả trong việc thu hút sự đồng cảm và chú ý, nhưng cần kết hợp với lý lẽ và bằng chứng chứ không nên lạm dụng hoặc thay thế hoàn toàn cho lập luận logic.
  • D. Chỉ hiệu quả khi tranh luận với trẻ em.

Câu 28: Khi tìm kiếm bằng chứng trên Internet cho bài tranh luận, nguồn nào sau đây được coi là đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài đăng trên blog cá nhân hoặc diễn đàn mạng xã hội.
  • B. Wikipedia (dù hữu ích để tham khảo ban đầu, không nên là nguồn duy nhất và cuối cùng).
  • C. Các trang web tin tức lá cải hoặc không rõ nguồn gốc.
  • D. Các trang web của tổ chức giáo dục, nghiên cứu, chính phủ, hoặc các báo cáo chuyên ngành từ nguồn uy tín.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện người rơm" (Strawman Fallacy) được áp dụng trong tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo?

  • A. Việc sử dụng năng lượng tái tạo đòi hỏi chi phí ban đầu rất lớn.
  • B. Bạn muốn chúng ta chuyển sang 100% năng lượng tái tạo ngay lập tức? Điều đó là không thể và sẽ làm tê liệt nền kinh tế!
  • C. Năng lượng tái tạo phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Nhiều quốc gia tiên tiến đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo.

Câu 30: Kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) đóng vai trò như thế nào trong một cuộc tranh luận hiệu quả?

  • A. Giúp hiểu đúng và đầy đủ lập luận của đối phương để phản bác hiệu quả, đồng thời thể hiện sự tôn trọng.
  • B. Làm mất thời gian và khiến người tranh luận bị phân tâm.
  • C. Chỉ cần thiết khi đối phương nói những điều mình đồng ý.
  • D. Không quan trọng bằng việc chuẩn bị sẵn tất cả các luận điểm của mình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử bạn cần tranh luận về vấn đề 'Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học trực tiếp ở cấp phổ thông?'. Để chuẩn bị cho quan điểm ủng hộ việc thay thế, bạn cần tập trung tìm kiếm loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', một người đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội gây lãng phí thời gian học tập của học sinh'. Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm này, người đó nên bổ sung loại bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi đối diện với ý kiến trái ngược trong tranh luận, chiến lược hiệu quả nhất để bảo vệ quan điểm của mình là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng: 'Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022, số người trẻ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần đã tăng 15% so với thập kỷ trước, và một trong những yếu tố được chỉ ra là áp lực từ mạng xã hội và so sánh bản thân với người khác.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong cấu trúc một bài tranh luận, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định quan điểm của người nói/viết?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi sử dụng các biện pháp tu từ trong tranh luận, mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một người tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Anh ta nói: 'Cầm một cuốn sách giấy trên tay, ngửi mùi giấy mới, lật từng trang... đó là trải nghiệm mà sách điện tử không bao giờ mang lại được. Nó giống như việc thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng thay vì ăn đồ ăn nhanh vậy.' Anh ta đang sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây chia rẽ, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về 'ngụy biện rơm rạ' (Strawman Fallacy)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Để một bằng chứng được coi là mạnh mẽ và đáng tin cậy trong tranh luận, nó cần đáp ứng những tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'tranh luận' và 'tranh cãi'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi chuẩn bị cho một bài tranh luận, việc dự đoán và chuẩn bị cách phản bác các ý kiến trái chiều có lợi ích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ suy diễn' (deductive reasoning) trong tranh luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ quy nạp' (inductive reasoning) trong tranh luận?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi trình bày luận điểm và bằng chứng, việc sắp xếp các ý theo một trình tự logic (ví dụ: theo mức độ quan trọng, theo trình tự thời gian, theo quan hệ nhân quả) có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính đúng đắn trong lập luận của đối phương (nếu có) và sau đó tiếp tục khẳng định hoặc bảo vệ quan điểm của mình là một kỹ thuật hiệu quả nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn?'. Quan điểm của bạn là không nên cấm. Luận điểm nào sau đây là mạnh mẽ nhất để hỗ trợ quan điểm đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi sử dụng bằng chứng là ví dụ thực tế trong tranh luận, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong tranh luận?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích đoạn lập luận sau: 'Những người phản đối việc xây dựng nhà máy mới cho rằng nó sẽ gây ô nhiễm. Nhưng điều đó thật nực cười! Họ chỉ là những kẻ sợ thay đổi, không hiểu gì về sự phát triển kinh tế mà nhà máy sẽ mang lại.' Đoạn lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích một bài tranh luận của người khác, đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tập trung đánh giá?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một người tranh luận ủng hộ việc cấm sử dụng điện thoại trong lớp học. Anh ta đưa ra bằng chứng: 'Tôi thấy nhiều học sinh lén dùng điện thoại chơi game trong giờ học, điều này chứng tỏ điện thoại gây xao nhãng nghiêm trọng'. Bằng chứng này có điểm yếu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong phần mở đầu của bài tranh luận, người nói/viết nên làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe/đọc và giới thiệu vấn đề?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi tranh luận về 'Lợi ích của việc làm thêm đối với học sinh cấp Ba', một bạn đưa ra luận điểm: 'Làm thêm giúp học sinh có thêm kinh nghiệm thực tế và kỹ năng mềm cần thiết cho tương lai'. Để phản bác luận điểm này, người có ý kiến trái ngược có thể tập trung vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'lời kêu gọi cảm xúc' (appeal to emotion) có hiệu quả không? Tại sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi tìm kiếm bằng chứng trên Internet cho bài tranh luận, nguồn nào sau đây được coi là đáng tin cậy nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện người rơm' (Strawman Fallacy) được áp dụng trong tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) đóng vai trò như thế nào trong một cuộc tranh luận hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để chuẩn bị là gì?

  • A. Tìm thật nhiều bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề, xác định các khía cạnh và quan điểm trái ngược.
  • C. Luyện tập cách nói to, rõ ràng và tự tin.
  • D. Dự đoán các câu hỏi khó mà đối phương có thể đặt ra.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "phân tích" của người tham gia?

  • A. Đưa ra nhiều bằng chứng thống kê phức tạp.
  • B. Trình bày luận điểm của mình một cách trôi chảy.
  • C. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương.
  • D. Nói với tốc độ nhanh để kịp thời gian.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính của người nói:
"Việc cấm sử dụng điện thoại thông minh trong trường học là cần thiết. Mặc dù điện thoại có thể là công cụ học tập, nhưng thực tế cho thấy chúng gây xao nhãng nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung của học sinh trong giờ học và làm giảm tương tác trực tiếp giữa các em."

  • A. Cấm sử dụng điện thoại thông minh trong trường học là cần thiết.
  • B. Điện thoại thông minh có thể là công cụ học tập.
  • C. Điện thoại gây xao nhãng và làm giảm tương tác trực tiếp.
  • D. Học sinh không nên mang điện thoại đến trường.

Câu 4: Trong đoạn trích ở Câu 3, tác giả đã sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm của mình?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Câu chuyện/ví dụ cá nhân.
  • D. Quan sát thực tế / Kinh nghiệm chung.

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai lệch, kỹ năng "phản biện" đòi hỏi bạn phải làm gì đầu tiên?

  • A. Ngay lập tức cắt lời và bác bỏ.
  • B. Đưa ra ngay một bằng chứng mạnh mẽ của mình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ lập luận và bằng chứng của họ.
  • D. Tìm kiếm lỗi sai ngữ pháp hoặc cách dùng từ của họ.

Câu 6: Một người tranh luận nói: "Học sinh không cần học Lịch sử, vì tất cả thông tin đều có sẵn trên mạng. Thời gian đó nên dành cho những môn thực tế hơn như lập trình." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Người rơm (Straw man).
  • C. Trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Thiếu bằng chứng (Ad ignorantiam).

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của bằng chứng đáng tin cậy trong tranh luận?

  • A. Có nguồn gốc rõ ràng và uy tín.
  • B. Có thể kiểm chứng hoặc xác minh được.
  • C. Mang tính khách quan, dựa trên dữ liệu hoặc sự thật.
  • D. Gây ấn tượng mạnh hoặc cảm động cho người nghe.

Câu 8: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng đối phương có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cuộc tranh luận diễn ra văn minh, khuyến khích đối thoại và giảm căng thẳng.
  • B. Làm cho bằng chứng của bạn trở nên mạnh mẽ hơn.
  • C. Đảm bảo bạn sẽ giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.
  • D. Là cách để tránh bị đối phương phản biện gay gắt.

Câu 9: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: "Sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung tốt hơn sách điện tử." Để hỗ trợ luận điểm này, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào hiệu quả nhất?

  • A. Một câu chuyện về trải nghiệm cá nhân của bạn khi đọc sách giấy.
  • B. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học so sánh mức độ tập trung khi đọc trên hai loại hình.
  • C. Ý kiến của một người bạn thích đọc sách giấy.
  • D. Số liệu về số lượng sách giấy bán ra hàng năm.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "luận điểm" và "bằng chứng" trong một bài tranh luận?

  • A. Luận điểm là sự thật hiển nhiên, còn bằng chứng là ý kiến cá nhân.
  • B. Luận điểm luôn là câu hỏi, còn bằng chứng luôn là câu trả lời.
  • C. Luận điểm là ý kiến cần được chứng minh, còn bằng chứng là thông tin dùng để chứng minh cho ý kiến đó.
  • D. Luận điểm chỉ dùng trong mở bài, còn bằng chứng chỉ dùng trong thân bài.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng giờ học môn Nghệ thuật ở trường phổ thông hay không. Đối phương lập luận rằng: "Tăng giờ học Nghệ thuật sẽ làm giảm thời gian cho các môn Khoa học và Toán, vốn quan trọng hơn cho tương lai nghề nghiệp của học sinh." Bạn có thể phản biện lập luận này bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Đồng ý rằng Nghệ thuật không quan trọng bằng Khoa học và Toán.
  • B. Công kích cá nhân đối phương, nói rằng họ không hiểu biết về giáo dục.
  • C. Đưa ra một ví dụ về một họa sĩ nổi tiếng kiếm được nhiều tiền.
  • D. Chỉ ra rằng Nghệ thuật cũng phát triển các kỹ năng tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề, có lợi cho cả việc học Khoa học, Toán và sự nghiệp tương lai.

Câu 12: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng "ngôn ngữ thuyết phục" trong tranh luận?

  • A. Tác động đến cảm xúc và lý trí của người nghe/đọc để họ đồng tình với quan điểm của mình.
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Cung cấp thật nhiều thông tin về vấn đề.
  • D. Làm cho bài nói/viết trở nên hoa mỹ, hấp dẫn hơn.

Câu 13: Khi đánh giá tính hợp lý của một lập luận trong tranh luận, bạn cần xem xét mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

  • A. Giọng điệu của người nói và ngôn ngữ cơ thể.
  • B. Sự liên kết logic giữa luận điểm, bằng chứng và suy luận.
  • C. Số lượng bằng chứng được đưa ra, bất kể chất lượng.
  • D. Thời gian người nói dành cho mỗi phần của bài trình bày.

Câu 14: Đọc tình huống sau: Trong cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, người A nói: "Mạng xã hội hủy hoại giao tiếp trực tiếp." Người B phản hồi: "Điều đó thật vô lý! Anh/chị là người lúc nào cũng dán mắt vào điện thoại thì làm sao hiểu được!" Phản hồi của người B mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Trượt dốc (Slippery slope).
  • C. Ngụy biện số đông (Ad populum).
  • D. Câu hỏi phức hợp (Loaded question).

Câu 15: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng "dữ liệu thống kê" làm bằng chứng trong tranh luận?

  • A. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó phản bác.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người nói.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan, định lượng để tăng tính xác thực và thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Thay thế hoàn toàn các loại bằng chứng khác.

Câu 16: Khi đối mặt với một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, thái độ nào sau đây thể hiện tư duy phản biện tốt nhất?

  • A. Chỉ lắng nghe những ý kiến giống với mình.
  • B. Tin ngay vào ý kiến của số đông.
  • C. Bác bỏ tất cả những ý kiến khác biệt.
  • D. Lắng nghe và phân tích cẩn thận các ý kiến khác nhau, đánh giá bằng chứng trước khi hình thành quan điểm.

Câu 17: Trong cấu trúc của một bài tranh luận hoặc bài viết nghị luận, phần nào thường dùng để bác bỏ các ý kiến phản đối hoặc chỉ ra điểm yếu của đối phương?

  • A. Mở bài.
  • B. Nêu luận điểm chính.
  • C. Phần phản biện/Bác bỏ.
  • D. Kết bài.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ cướp đi việc làm của con người. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy mỗi khi có công nghệ mới ra đời (như máy tính, Internet), nó cũng tạo ra những ngành nghề và cơ hội mới. AI cũng sẽ như vậy, chỉ là sự chuyển dịch lao động mà thôi." Đoạn văn này sử dụng chiến thuật lập luận nào?

  • A. Chỉ trích cá nhân người đưa ra quan điểm lo ngại về AI.
  • B. Sử dụng phép loại suy/so sánh với các trường hợp tương tự trong quá khứ để phản biện.
  • C. Đưa ra số liệu thống kê về số việc làm AI đã tạo ra.
  • D. Nhấn mạnh vào cảm xúc sợ hãi trước sự thay đổi công nghệ.

Câu 19: Khi chuẩn bị bằng chứng cho bài tranh luận của mình, bạn cần đảm bảo bằng chứng đó có tính chất nào sau đây để tăng sức thuyết phục?

  • A. Cụ thể, phù hợp và có thể kiểm chứng.
  • B. Mới lạ, gây sốc và khó hiểu.
  • C. Chỉ dựa trên ý kiến cá nhân.
  • D. Có nhiều trên Internet.

Câu 20: Đâu là sự khác biệt chính giữa "tranh luận" và "cãi vã"?

  • A. Tranh luận có người thắng người thua, cãi vã thì không.
  • B. Tranh luận chỉ diễn ra giữa hai người, cãi vã thì đông hơn.
  • C. Tranh luận sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, cãi vã dùng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Tranh luận dựa trên lập luận, bằng chứng và thái độ tôn trọng; cãi vã thường dựa vào cảm xúc và công kích cá nhân.

Câu 21: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo. Bạn nghe đối phương nói: "Các chuyên gia hàng đầu đều nói rằng năng lượng mặt trời không hiệu quả vào ban đêm, nên chúng ta không nên đầu tư vào nó." Lập luận này dựa chủ yếu vào loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Quan sát thực tế.
  • C. Ý kiến chuyên gia (hoặc viện dẫn uy tín).
  • D. Ví dụ/Câu chuyện cá nhân.

Câu 22: Tiếp theo Câu 21, lập luận của đối phương có điểm yếu tiềm ẩn nào?

  • A. Ý kiến chuyên gia luôn đúng và không thể phản bác.
  • B. Năng lượng mặt trời thực tế hiệu quả vào ban đêm.
  • C. Lập luận quá phức tạp, khó hiểu.
  • D. Chỉ tập trung vào một nhược điểm nhỏ để bác bỏ toàn bộ giải pháp, bỏ qua các ưu điểm và giải pháp khắc phục.

Câu 23: Khi kết thúc bài tranh luận của mình (phần kết bài), bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm lược các luận điểm chính và tái khẳng định lập trường của mình.
  • B. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới để gây bất ngờ.
  • C. Xin lỗi đối phương vì đã phản bác họ.
  • D. Hứa hẹn sẽ cung cấp thêm bằng chứng sau.

Câu 24: Đâu là vai trò của "ngữ cảnh" (context) trong việc đánh giá một bài tranh luận?

  • A. Ngữ cảnh không quan trọng, chỉ cần lập luận logic là đủ.
  • B. Ngữ cảnh giúp hiểu rõ mục đích, đối tượng và lựa chọn chiến thuật phù hợp của người tranh luận.
  • C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng đối với người nghe, không quan trọng với người nói.
  • D. Ngữ cảnh là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của cuộc tranh luận.

Câu 25: Khi người nói sử dụng "câu hỏi tu từ" trong bài tranh luận, họ thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
  • C. Nhấn mạnh một ý, gợi suy nghĩ hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc.
  • D. Kiểm tra kiến thức của người nghe.

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của trò chơi điện tử. Đối phương nói: "Tất cả những người chơi game đều trở nên bạo lực." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Khái quát hóa vội vã (Hasty generalization).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Trượt dốc (Slippery slope).

Câu 27: Để bài tranh luận của bạn có cấu trúc chặt chẽ và dễ theo dõi, bạn nên làm gì?

  • A. Sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic, sử dụng từ ngữ chuyển tiếp rõ ràng giữa các phần.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ và phức tạp.
  • C. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều ý.
  • D. Chỉ tập trung vào bằng chứng mà không cần luận điểm.

Câu 28: Khi bạn phản biện một lập luận, mục tiêu chính của bạn là gì?

  • A. Làm cho đối phương cảm thấy tức giận.
  • B. Thay đổi chủ đề sang vấn đề khác.
  • C. Chứng minh rằng bạn thông minh hơn đối phương.
  • D. Chỉ ra điểm yếu, sai sót hoặc thiếu sót trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng "ví dụ/câu chuyện cá nhân" trong tranh luận?

  • A. Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đã giảm 5% trong năm qua.
  • B. Các nhà khoa học khẳng định biến đổi khí hậu là do hoạt động của con người.
  • C. Tôi có một người bạn đã bỏ hút thuốc thành công sau khi đọc được thông tin về tác hại của nó.
  • D. Việc tập thể dục thường xuyên rõ ràng là tốt cho sức khỏe.

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng "tổng hợp" trong quá trình chuẩn bị hoặc kết thúc tranh luận?

  • A. Tìm kiếm một bằng chứng duy nhất rất mạnh.
  • B. Chỉ ra một lỗi sai nhỏ trong lời nói của đối phương.
  • C. Đọc thuộc lòng định nghĩa của các khái niệm liên quan.
  • D. Kết nối các bằng chứng và luận điểm phụ thành một lập luận chặt chẽ, mạch lạc để chứng minh cho luận điểm chính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để chuẩn bị là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng 'phân tích' của người tham gia?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định luận điểm chính của người nói:
'Việc cấm sử dụng điện thoại thông minh trong trường học là cần thiết. Mặc dù điện thoại có thể là công cụ học tập, nhưng thực tế cho thấy chúng gây xao nhãng nghiêm trọng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung của học sinh trong giờ học và làm giảm tương tác trực tiếp giữa các em.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong đoạn trích ở Câu 3, tác giả đã sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm của mình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai lệch, kỹ năng 'phản biện' đòi hỏi bạn phải làm gì đầu tiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một người tranh luận nói: 'Học sinh không cần học Lịch sử, vì tất cả thông tin đều có sẵn trên mạng. Thời gian đó nên dành cho những môn thực tế hơn như lập trình.' Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của bằng chứng đáng tin cậy trong tranh luận?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng đối phương có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: 'Sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung tốt hơn sách điện tử.' Để hỗ trợ luận điểm này, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'luận điểm' và 'bằng chứng' trong một bài tranh luận?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng giờ học môn Nghệ thuật ở trường phổ thông hay không. Đối phương lập luận rằng: 'Tăng giờ học Nghệ thuật sẽ làm giảm thời gian cho các môn Khoa học và Toán, vốn quan trọng hơn cho tương lai nghề nghiệp của học sinh.' Bạn có thể phản biện lập luận này bằng cách nào hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng 'ngôn ngữ thuyết phục' trong tranh luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đánh giá tính hợp lý của một lập luận trong tranh luận, bạn cần xem xét mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc tình huống sau: Trong cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, người A nói: 'Mạng xã hội hủy hoại giao tiếp trực tiếp.' Người B phản hồi: 'Điều đó thật vô lý! Anh/chị là người lúc nào cũng dán mắt vào điện thoại thì làm sao hiểu được!' Phản hồi của người B mắc lỗi ngụy biện nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng 'dữ liệu thống kê' làm bằng chứng trong tranh luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đối mặt với một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, thái độ nào sau đây thể hiện tư duy phản biện tốt nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong cấu trúc của một bài tranh luận hoặc bài viết nghị luận, phần nào thường dùng để bác bỏ các ý kiến phản đối hoặc chỉ ra điểm yếu của đối phương?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ cướp đi việc làm của con người. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy mỗi khi có công nghệ mới ra đời (như máy tính, Internet), nó cũng tạo ra những ngành nghề và cơ hội mới. AI cũng sẽ như vậy, chỉ là sự chuyển dịch lao động mà thôi.' Đoạn văn này sử dụng chiến thuật lập luận nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi chuẩn bị bằng chứng cho bài tranh luận của mình, bạn cần đảm bảo bằng chứng đó có tính chất nào sau đây để tăng sức thuyết phục?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'tranh luận' và 'cãi vã'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo. Bạn nghe đối phương nói: 'Các chuyên gia hàng đầu đều nói rằng năng lượng mặt trời không hiệu quả vào ban đêm, nên chúng ta không nên đầu tư vào nó.' Lập luận này dựa chủ yếu vào loại bằng chứng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tiếp theo Câu 21, lập luận của đối phương có điểm yếu tiềm ẩn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi kết thúc bài tranh luận của mình (phần kết bài), bạn nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là vai trò của 'ngữ cảnh' (context) trong việc đánh giá một bài tranh luận?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi người nói sử dụng 'câu hỏi tu từ' trong bài tranh luận, họ thường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của trò chơi điện tử. Đối phương nói: 'Tất cả những người chơi game đều trở nên bạo lực.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để bài tranh luận của bạn có cấu trúc chặt chẽ và dễ theo dõi, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi bạn phản biện một lập luận, mục tiêu chính của bạn là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng 'ví dụ/câu chuyện cá nhân' trong tranh luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng 'tổng hợp' trong quá trình chuẩn bị hoặc kết thúc tranh luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nhận diện một vấn đề mang tính tranh cãi?

  • A. Liên quan đến giá trị, niềm tin hoặc lợi ích khác nhau.
  • B. Có nhiều cách nhìn nhận, đánh giá và giải pháp khác nhau.
  • C. Thường gây ra sự bất đồng, thậm chí xung đột trong xã hội.
  • D. Có một đáp án hoặc giải pháp đúng/sai tuyệt đối đã được khoa học chứng minh.

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Việc sử dụng điện thoại thông minh trong trường học", việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (báo chí, nghiên cứu khoa học, ý kiến học sinh/giáo viên) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để củng cố thêm cho quan điểm của bản thân.
  • B. Hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của vấn đề và xây dựng lập luận có căn cứ.
  • C. Tìm ra thông tin sai lệch của phe đối lập.
  • D. Gây ấn tượng với người nghe bằng kiến thức rộng.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về việc "Có nên cấm hoàn toàn xe máy ở các thành phố lớn?". Đối phương đưa ra ý kiến: "Cấm xe máy sẽ khiến hàng triệu người lao động nghèo mất phương tiện mưu sinh và gặp khó khăn nghiêm trọng". Đây là loại lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên hậu quả (Consequence-based argument)
  • B. Lập luận dựa trên định nghĩa (Definition-based argument)
  • C. Lập luận dựa trên so sánh (Comparison-based argument)
  • D. Lập luận dựa trên quyền lợi cá nhân (Individual rights-based argument)

Câu 4: Khi trình bày lập luận trong một cuộc tranh luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic, từ luận điểm chính đến luận điểm phụ và dẫn chứng cụ thể, giúp đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn và có vẻ uyên bác.
  • B. Gây khó khăn cho đối phương trong việc phản bác.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và bị thuyết phục bởi lập luận.
  • D. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người nói, không liên quan đến hiệu quả thuyết phục trực tiếp.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có cồn?", một bên đưa ra dẫn chứng: "Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022, tỷ lệ các bệnh liên quan đến lạm dụng đồ uống có cồn tăng đáng kể ở các quốc gia có hoạt động quảng cáo mạnh mẽ". Đây là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng bằng câu chuyện cá nhân.
  • B. Dẫn chứng bằng ý kiến cá nhân.
  • C. Dẫn chứng bằng suy luận logic.
  • D. Dẫn chứng bằng số liệu, thống kê từ nguồn đáng tin cậy.

Câu 6: Khi đối phương trình bày lập luận, kỹ năng "lắng nghe tích cực" (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc tranh luận?

  • A. Giúp hiểu đúng và đầy đủ lập luận của đối phương để phản biện chính xác.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng, làm đối phương mất cảnh giác.
  • C. Giúp ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ trong bài nói của đối phương.
  • D. Chỉ cần thiết khi bạn không có gì để nói.

Câu 7: Trong phản bác lập luận của đối phương, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tấn công trực tiếp vào uy tín cá nhân của đối phương.
  • B. Chỉ ra điểm yếu, sự mâu thuẫn trong lập luận hoặc tính xác thực của dẫn chứng của đối phương.
  • C. Phớt lờ lập luận của đối phương và chỉ trình bày lại quan điểm của mình.
  • D. Đưa ra càng nhiều dẫn chứng mới càng tốt, ngay cả khi không liên quan trực tiếp.

Câu 8: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng, ngay cả khi không đồng ý với quan điểm của đối phương, thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang nhượng bộ hoặc không tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Làm cho đối phương cảm thấy mình đang chiến thắng.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng đối thoại và góp phần duy trì môi trường tranh luận văn minh.
  • D. Chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến chất lượng lập luận.

Câu 9: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: "Học trực tuyến ư? Thế thì học sinh cứ tha hồ chơi game, chẳng học hành gì đâu!". Đây là một ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope)
  • B. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man)
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon)

Câu 10: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong giai đoạn chất vấn (cross-examination) của một cuộc tranh luận là gì?

  • A. Hỏi để làm khó đối phương và khiến họ bối rối.
  • B. Làm rõ các điểm chưa hiểu, tìm kiếm mâu thuẫn hoặc điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Trình bày thêm các dẫn chứng mới của bản thân.
  • D. Kéo dài thời gian để nghĩ ra lập luận tiếp theo.

Câu 11: Khi kết thúc bài nói của mình trong một cuộc tranh luận, bạn nên làm gì để tăng hiệu quả thuyết phục?

  • A. Đưa ra một dẫn chứng hoàn toàn mới và gây sốc.
  • B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • C. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của bản thân một cách mạnh mẽ.
  • D. Đặt câu hỏi mở cho khán giả mà không có câu trả lời.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tranh luận và tranh cãi thông thường?

  • A. Tranh luận có mục đích làm rõ vấn đề, tuân thủ nguyên tắc và cấu trúc; tranh cãi thường mang tính cá nhân, cảm tính.
  • B. Tranh luận chỉ xảy ra ở nơi công cộng; tranh cãi chỉ xảy ra ở nơi riêng tư.
  • C. Tranh luận luôn có người thắng người thua; tranh cãi thì không.
  • D. Tranh luận sử dụng ngôn ngữ khoa học; tranh cãi sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 13: Khi phân tích một bài tranh luận của người khác, bạn nên tập trung đánh giá những yếu tố nào là chính?

  • A. Ai nói to hơn, nói nhanh hơn.
  • B. Bài nói dài hay ngắn.
  • C. Số lượng từ ngữ chuyên môn được sử dụng.
  • D. Tính logic, sự chặt chẽ của lập luận, tính xác thực và liên quan của dẫn chứng.

Câu 14: Trong cuộc tranh luận về "Lợi ích của mạng xã hội", một bên đưa ra dẫn chứng: "Tôi thấy bạn bè tôi dành hàng giờ mỗi ngày chỉ để lướt mạng xã hội, bỏ bê việc học". Đây là loại dẫn chứng gì và hạn chế của nó là gì?

  • A. Dẫn chứng bằng kinh nghiệm cá nhân; có tính phiến diện, không mang tính đại diện.
  • B. Dẫn chứng bằng số liệu thống kê; đáng tin cậy và có tính thuyết phục cao.
  • C. Dẫn chứng bằng ý kiến chuyên gia; có giá trị tham khảo cao.
  • D. Dẫn chứng bằng suy luận; logic và khó phản bác.

Câu 15: Để chuẩn bị phản bác hiệu quả các lập luận tiềm năng của đối phương, bạn cần làm gì trong giai đoạn chuẩn bị?

  • A. Chỉ tập trung vào việc củng cố lập luận của bản thân.
  • B. Tìm hiểu thông tin cá nhân của đối phương để tấn công.
  • C. Dự đoán các lập luận và dẫn chứng mà đối phương có thể đưa ra, chuẩn bị sẵn cách phản bác.
  • D. Chỉ cần phản ứng theo tình huống trong lúc tranh luận.

Câu 16: Khi đối phương sử dụng ngụy biện "Người rơm" (Straw Man), bạn nên phản ứng như thế nào?

  • A. Tấn công lại đối phương bằng một ngụy biện khác.
  • B. Chấp nhận phiên bản lập luận bị xuyên tạc của đối phương.
  • C. Im lặng và bỏ qua điểm đó.
  • D. Làm rõ lại lập luận ban đầu của bạn và chỉ ra sự khác biệt với phiên bản bị xuyên tạc bởi đối phương.

Câu 17: Giả sử chủ đề tranh luận là "Ưu và nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn". Phe ủng hộ việc sống ở thành phố lớn có thể đưa ra lập luận nào dựa trên khía cạnh cơ hội phát triển?

  • A. Không khí trong lành hơn so với nông thôn.
  • B. Tập trung nhiều cơ hội việc làm đa dạng, môi trường giáo dục chất lượng cao và dịch vụ y tế tốt.
  • C. Chi phí sinh hoạt thấp hơn.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học đáng tin cậy giúp tăng cường điều gì cho lập luận của bạn?

  • A. Tính khách quan, minh bạch và sức thuyết phục.
  • B. Tính hài hước và giải trí.
  • C. Thời lượng của bài nói.
  • D. Sự phức tạp, khó hiểu của vấn đề.

Câu 19: Đâu là mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của một cuộc tranh luận văn minh về vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Chứng minh rằng phe của bạn hoàn toàn đúng và phe đối lập hoàn toàn sai.
  • B. Khiến đối phương không thể nói gì thêm.
  • C. Giành chiến thắng bằng mọi giá, kể cả sử dụng thủ thuật.
  • D. Làm sáng tỏ vấn đề từ nhiều góc độ, giúp người tham gia và người nghe hiểu sâu sắc hơn, có thể tìm ra điểm chung hoặc giải pháp tốt hơn.

Câu 20: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc lỗi thời, cách phản ứng hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tuyên bố thẳng rằng dẫn chứng đó là sai và không đáng tin cậy.
  • B. Cung cấp một dẫn chứng khác đáng tin cậy hơn, cập nhật hơn để làm suy yếu dẫn chứng của đối phương.
  • C. Hỏi đối phương nguồn của dẫn chứng đó một cách đầy nghi ngờ.
  • D. Bỏ qua dẫn chứng đó và tiếp tục trình bày lập luận của mình.

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến giới trẻ". Bạn muốn phản bác lập luận cho rằng trò chơi điện tử chỉ có hại. Bạn có thể sử dụng lập luận nào dựa trên khía cạnh tích cực?

  • A. Trò chơi điện tử gây nghiện và lãng phí thời gian.
  • B. Nhiều trò chơi có nội dung bạo lực.
  • C. Nhiều trò chơi điện tử giúp rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy chiến lược và làm việc nhóm.
  • D. Phần lớn người chơi trò chơi điện tử đều bị cận thị.

Câu 22: Đâu là dấu hiệu cho thấy một nguồn thông tin (bài báo, nghiên cứu, trang web) có thể KHÔNG đáng tin cậy khi bạn thu thập dẫn chứng cho cuộc tranh luận?

  • A. Bài viết có thông tin chi tiết về tác giả và tổ chức xuất bản.
  • B. Nguồn thông tin được trích dẫn rõ ràng từ các nghiên cứu đã được công bố.
  • C. Ngôn ngữ được sử dụng khách quan, cân nhắc các khía cạnh khác nhau.
  • D. Bài viết chứa nhiều ý kiến cá nhân, không trích dẫn nguồn cụ thể, và có ngôn ngữ kích động, phiến diện.

Câu 23: Trong cấu trúc một bài tranh luận, phần "Mở đầu" thường có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần tranh luận, nêu rõ quan điểm của bản thân và có thể phác thảo các luận điểm chính sẽ trình bày.
  • B. Phản bác ngay lập tức lập luận của đối phương.
  • C. Đưa ra tất cả các dẫn chứng quan trọng nhất.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài nói.

Câu 24: Khi tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên sử dụng năng lượng hạt nhân?", phe ủng hộ có thể sử dụng lập luận nào dựa trên khía cạnh môi trường?

  • A. Năng lượng hạt nhân tạo ra chất thải phóng xạ nguy hiểm.
  • B. Rủi ro tai nạn hạt nhân là rất lớn.
  • C. Năng lượng hạt nhân không phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất điện, góp phần chống biến đổi khí hậu.
  • D. Việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân rất tốn kém.

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh luận và đối phương liên tục ngắt lời bạn. Cách ứng xử phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Ngắt lời lại đối phương ngay lập tức.
  • B. Nói to hơn để lấn át đối phương.
  • C. Dừng nói và bỏ cuộc.
  • D. Bình tĩnh, lịch sự nhắc nhở đối phương về việc tôn trọng lượt lời hoặc báo hiệu cho người điều phối (nếu có).

Câu 26: Đâu là lợi ích chính của việc xem xét và hiểu rõ quan điểm của phe đối lập khi chuẩn bị tranh luận?

  • A. Bạn sẽ có thêm thông tin để thay đổi quan điểm của mình.
  • B. Giúp bạn dự đoán các phản bác có thể xảy ra và chuẩn bị cách đối phó hiệu quả.
  • C. Bạn sẽ biết điểm yếu cá nhân của đối phương để tấn công.
  • D. Việc này không thực sự cần thiết, chỉ cần tập trung vào lập luận của mình.

Câu 27: Khi sử dụng ngôn ngữ trong tranh luận, việc dùng từ ngữ mơ hồ, chung chung hoặc mang tính cảm tính quá mức có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm cho lập luận thiếu chính xác, khó hiểu và dễ bị đối phương công kích.
  • B. Tăng tính nghệ thuật và sức hấp dẫn cho bài nói.
  • C. Giúp che giấu điểm yếu trong lập luận của bạn.
  • D. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng.

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận có cấu trúc (ví dụ: tranh luận kiểu nghị viện), vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

  • A. Tham gia vào tranh luận và đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ định người thắng cuộc.
  • C. Đảm bảo cuộc tranh luận diễn ra theo đúng luật, phân chia thời gian hợp lý và giữ gìn sự văn minh.
  • D. Cung cấp thêm dẫn chứng cho các bên khi cần thiết.

Câu 29: Khi kết thúc cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất mà người tham gia nên rút ra là gì?

  • A. Ai là người nói hay nhất và thuyết phục nhất.
  • B. Mình đã thắng hay thua cuộc tranh luận.
  • C. Những điểm yếu cá nhân của đối phương.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về vấn đề, các quan điểm khác nhau và những điểm cần cải thiện trong lập luận của bản thân.

Câu 30: Đâu là yếu tố đạo đức cần TUYỆT ĐỐI tránh trong một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Tấn công vào cá nhân, uy tín hoặc động cơ của đối phương thay vì tập trung vào lập luận.
  • B. Sử dụng dẫn chứng từ nguồn đáng tin cậy.
  • C. Đặt câu hỏi làm rõ lập luận của đối phương.
  • D. Thừa nhận điểm mạnh trong lập luận của đối phương (nếu có).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nhận diện một vấn đề mang tính tranh cãi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề 'Việc sử dụng điện thoại thông minh trong trường học', việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (báo chí, nghiên cứu khoa học, ý kiến học sinh/giáo viên) nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về việc 'Có nên cấm hoàn toàn xe máy ở các thành phố lớn?'. Đối phương đưa ra ý kiến: 'Cấm xe máy sẽ khiến hàng triệu người lao động nghèo mất phương tiện mưu sinh và gặp khó khăn nghiêm trọng'. Đây là loại lập luận nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi trình bày lập luận trong một cuộc tranh luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic, từ luận điểm chính đến luận điểm phụ và dẫn chứng cụ thể, giúp đạt được hiệu quả gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có cồn?', một bên đưa ra dẫn chứng: 'Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2022, tỷ lệ các bệnh liên quan đến lạm dụng đồ uống có cồn tăng đáng kể ở các quốc gia có hoạt động quảng cáo mạnh mẽ'. Đây là loại dẫn chứng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi đối phương trình bày lập luận, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong cuộc tranh luận?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong phản bác lập luận của đối phương, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng, ngay cả khi không đồng ý với quan điểm của đối phương, thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: 'Học trực tuyến ư? Thế thì học sinh cứ tha hồ chơi game, chẳng học hành gì đâu!'. Đây là một ví dụ về loại ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong giai đoạn chất vấn (cross-examination) của một cuộc tranh luận là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi kết thúc bài nói của mình trong một cuộc tranh luận, bạn nên làm gì để tăng hiệu quả thuyết phục?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa tranh luận và tranh cãi thông thường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích một bài tranh luận của người khác, bạn nên tập trung đánh giá những yếu tố nào là chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong cuộc tranh luận về 'Lợi ích của mạng xã hội', một bên đưa ra dẫn chứng: 'Tôi thấy bạn bè tôi dành hàng giờ mỗi ngày chỉ để lướt mạng xã hội, bỏ bê việc học'. Đây là loại dẫn chứng gì và hạn chế của nó là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để chuẩn bị phản bác hiệu quả các lập luận tiềm năng của đối phương, bạn cần làm gì trong giai đoạn chuẩn bị?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đối phương sử dụng ngụy biện 'Người rơm' (Straw Man), bạn nên phản ứng như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử chủ đề tranh luận là 'Ưu và nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn'. Phe ủng hộ việc sống ở thành phố lớn có thể đưa ra lập luận nào dựa trên khía cạnh cơ hội phát triển?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học đáng tin cậy giúp tăng cường điều gì cho lập luận của bạn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu là mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất của một cuộc tranh luận văn minh về vấn đề có ý kiến trái ngược?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc lỗi thời, cách phản ứng hiệu quả nhất là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến giới trẻ'. Bạn muốn phản bác lập luận cho rằng trò chơi điện tử chỉ có hại. Bạn có thể sử dụng lập luận nào dựa trên khía cạnh tích cực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là dấu hiệu cho thấy một nguồn thông tin (bài báo, nghiên cứu, trang web) có thể KHÔNG đáng tin cậy khi bạn thu thập dẫn chứng cho cuộc tranh luận?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong cấu trúc một bài tranh luận, phần 'Mở đầu' thường có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên sử dụng năng lượng hạt nhân?', phe ủng hộ có thể sử dụng lập luận nào dựa trên khía cạnh môi trường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh luận và đối phương liên tục ngắt lời bạn. Cách ứng xử phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là lợi ích chính của việc xem xét và hiểu rõ quan điểm của phe đối lập khi chuẩn bị tranh luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi sử dụng ngôn ngữ trong tranh luận, việc dùng từ ngữ mơ hồ, chung chung hoặc mang tính cảm tính quá mức có thể gây ra hậu quả gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một cuộc tranh luận có cấu trúc (ví dụ: tranh luận kiểu nghị viện), vai trò của người điều phối (moderator) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi kết thúc cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất mà người tham gia nên rút ra là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là yếu tố đạo đức cần TUYỆT ĐỐI tránh trong một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, khái niệm "vấn đề gây tranh cãi" (controversial issue) được hiểu là gì?

  • A. Vấn đề mà mọi người đều đồng ý về giải pháp.
  • B. Vấn đề chỉ có một góc nhìn duy nhất nhưng phức tạp.
  • C. Vấn đề đã được giải quyết hoàn toàn bằng khoa học.
  • D. Vấn đề có nhiều cách hiểu, nhiều quan điểm khác nhau, thường gây ra bất đồng hoặc thảo luận sôi nổi.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc tham gia vào một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Buộc người khác phải chấp nhận ý kiến của mình bằng mọi giá.
  • B. Chỉ đơn thuần trình bày quan điểm cá nhân mà không lắng nghe.
  • C. Trình bày và bảo vệ quan điểm của mình một cách có căn cứ, đồng thời lắng nghe, phân tích và phản hồi các ý kiến đối lập để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn hoặc tìm ra giải pháp tốt nhất.
  • D. Tìm ra ai đúng, ai sai một cách tuyệt đối và chấm dứt mọi thảo luận.

Câu 3: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói trình bày quan điểm về vấn đề gây tranh cãi, yếu tố nào sau đây cần được xác định đầu tiên?

  • A. Vấn đề đang được tranh luận và quan điểm (luận điểm chính) của người nói/viết.
  • B. Các loại bằng chứng được sử dụng.
  • C. Cấu trúc của bài viết/bài nói.
  • D. Giọng điệu và thái độ của người nói/viết.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, "luận điểm" (claim) đóng vai trò gì?

  • A. Là các thông tin, số liệu cụ thể để chứng minh.
  • B. Là ý kiến, nhận định chính mà người nói/viết muốn thuyết phục người nghe/đọc tin vào.
  • C. Là phần giới thiệu bối cảnh của vấn đề.
  • D. Là lời kết luận tóm tắt lại toàn bộ nội dung.

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một bài báo tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đoạn văn sau đây đóng vai trò gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Trình bày luận cứ và bằng chứng để hỗ trợ cho luận điểm chính.
  • B. Nêu ra vấn đề gây tranh cãi.
  • C. Phản bác ý kiến đối lập.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 6: Khi đánh giá "bằng chứng" được sử dụng trong một bài tranh luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của nó?

  • A. Bằng chứng đó phải là ý kiến cá nhân của một chuyên gia.
  • B. Bằng chứng đó phải là số liệu thống kê, không được là ví dụ cụ thể.
  • C. Bằng chứng đó phải được trình bày bằng ngôn ngữ phức tạp.
  • D. Bằng chứng đó phải xác thực (đáng tin cậy), liên quan chặt chẽ và đủ mạnh để hỗ trợ cho luận điểm.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một người đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên." Để củng cố luận điểm này, người đó có thể sử dụng loại bằng chứng nào hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một người bạn không sử dụng mạng xã hội.
  • B. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học về mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và các vấn đề tâm lý ở thanh thiếu niên.
  • C. Một bài đăng viral trên mạng xã hội nói về chủ đề này.
  • D. Một câu chuyện hư cấu về hậu quả của việc nghiện mạng xã hội.

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong tranh luận?

  • A. Sự thật luôn đúng, còn ý kiến luôn sai.
  • B. Sự thật cần bằng chứng, còn ý kiến thì không cần.
  • C. Sự thật là thông tin có thể kiểm chứng và chứng minh tính đúng sai một cách khách quan, còn ý kiến là nhận định, đánh giá, cảm xúc mang tính cá nhân và khó có thể kiểm chứng khách quan.
  • D. Sự thật chỉ được dùng trong khoa học, còn ý kiến được dùng trong đời sống hàng ngày.

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài tranh luận, phần nào thường chứa các lập luận phản bác (counter-arguments) và cách đối phó với chúng?

  • A. Phần mở đầu (giới thiệu vấn đề).
  • B. Phần kết luận (tóm tắt và khẳng định lại).
  • C. Chỉ xuất hiện trong phần giới thiệu.
  • D. Thường nằm trong phần thân bài, sau khi trình bày các luận điểm chính của mình.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đưa ra luận điểm chính.
  • B. Phản bác ý kiến đối lập.
  • C. Chỉ trình bày bằng chứng.
  • D. Tóm tắt vấn đề.

Câu 11: Khi xây dựng lập luận của riêng mình trong một bài tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và chặt chẽ?

  • A. Luận điểm phải rõ ràng, các luận cứ phải liên quan trực tiếp đến luận điểm và được hỗ trợ bởi bằng chứng đáng tin cậy.
  • B. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, bất kể chúng có liên quan hay không.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ và quyết đoán.
  • D. Tập trung vào việc chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.

Câu 12: Đâu là ví dụ về "bằng chứng thống kê" trong tranh luận?

  • A. Lời kể của một nhân chứng về vụ việc.
  • B. Ý kiến của một giáo sư đại học về chủ đề này.
  • C. Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2023, 70% thanh thiếu niên Việt Nam dành trung bình hơn 3 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
  • D. Một trích dẫn từ tác phẩm văn học nổi tiếng.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Bằng chứng dựa trên ví dụ/so sánh.
  • B. Bằng chứng thống kê.
  • C. Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng là ý kiến chuyên gia.

Câu 14: "Ngụy biện" (fallacy) trong tranh luận là gì?

  • A. Là cách trình bày bằng chứng một cách rõ ràng.
  • B. Là việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong tranh luận.
  • C. Là lời kết luận tóm tắt lại toàn bộ vấn đề.
  • D. Là một lập luận có vẻ hợp lý nhưng thực chất chứa lỗi trong suy luận, khiến cho kết luận không thực sự được chứng minh bởi tiền đề.

Câu 15: Xác định loại ngụy biện trong câu nói sau:

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện dựa vào quyền lực (Appeal to Authority).

Câu 16: Một người lập luận:

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • B. Ngụy biện dựa vào đám đông (Ad Populum).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện người rơm.

Câu 17: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng và lắng nghe ý kiến trái chiều có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối và thiếu tự tin vào quan điểm của mình.
  • B. Giúp cuộc tranh luận diễn ra văn minh, hiệu quả, tạo cơ hội để hiểu rõ hơn quan điểm của người khác và có thể tìm ra điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
  • C. Chỉ làm mất thời gian và không giúp bảo vệ quan điểm của bản thân.
  • D. Là điều kiện để đối phương bắt buộc phải đồng ý với mình.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận phản đối.
  • B. Kể một câu chuyện cá nhân cảm động.
  • C. Đặt câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm.
  • D. Trình bày và phân tích các lợi ích/ưu điểm của giải pháp được đề xuất.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản đối có lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn chuẩn bị trước các lập luận phản bác hiệu quả và làm cho bài nói/viết của bạn trở nên vững chắc hơn.
  • B. Khiến bạn cảm thấy lo lắng và thiếu tự tin hơn.
  • C. Chỉ làm mất thời gian vì ý kiến phản đối luôn khó đoán trước.
  • D. Giúp bạn thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình cho giống với số đông.

Câu 20: Đâu là ví dụ về "bằng chứng khoa học" trong tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu?

  • A. Một bài xã luận trên báo chí.
  • B. Kết quả phân tích dữ liệu nhiệt độ toàn cầu trong 100 năm qua được công bố bởi các tổ chức khí tượng quốc tế.
  • C. Ý kiến của một nhà hoạt động môi trường nổi tiếng.
  • D. Một bộ phim tài liệu mang tính tuyên truyền.

Câu 21: Phân tích câu nói sau:

  • A. Thiếu luận điểm rõ ràng.
  • B. Sử dụng quá nhiều bằng chứng.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Dựa vào bằng chứng giai thoại/trường hợp cá biệt không đủ sức khái quát.

Câu 22: Trong bối cảnh tranh luận, "độ tin cậy của nguồn bằng chứng" (credibility of source) phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Nguồn đó có đồng ý với quan điểm của bạn hay không.
  • B. Nguồn đó có nổi tiếng trên mạng xã hội hay không.
  • C. Chuyên môn của nguồn trong lĩnh vực liên quan, tính khách quan, và việc thông tin có được kiểm chứng hoặc công nhận bởi các nguồn đáng tin cậy khác hay không.
  • D. Việc nguồn đó được trình bày bằng ngôn ngữ hoa mỹ hay không.

Câu 23: Khi lắng nghe một bài nói tranh luận, việc đặt câu hỏi làm rõ (clarifying questions) có vai trò gì?

  • A. Giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ ý của người nói, tránh hiểu lầm trước khi đưa ra phản hồi.
  • B. Là cách để bạn thể hiện sự nghi ngờ đối với lập luận của họ.
  • C. Làm gián đoạn mạch suy nghĩ của người nói.
  • D. Chỉ nên thực hiện khi bạn hoàn toàn không đồng ý với họ.

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lời kêu gọi cảm xúc" (appeal to emotion) trong tranh luận, và việc này có thể ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Trình bày số liệu thống kê về số người bị ảnh hưởng bởi vấn đề.
  • B. Kể một câu chuyện cá nhân đầy bi kịch để nhấn mạnh sự cần thiết của giải pháp. Việc này có thể tạo sự đồng cảm nhưng cần cẩn trọng để không lấn át lập luận logic.
  • C. Trích dẫn ý kiến của một nhà khoa học uy tín.
  • D. So sánh vấn đề đang tranh luận với một vấn đề tương tự ở quốc gia khác.

Câu 25: Khi đối mặt với một lập luận phản đối, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phớt lờ lập luận đó và chỉ nhắc lại quan điểm của mình.
  • B. Công kích cá nhân người đưa ra lập luận đó.
  • C. Phân tích và chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương (ví dụ: bằng chứng không đáng tin cậy, suy luận thiếu logic, bỏ qua khía cạnh quan trọng khác).
  • D. Thừa nhận ngay lập tức rằng bạn đã sai.

Câu 26: Một cuộc tranh luận được xem là "có tính xây dựng" khi nào?

  • A. Khi một bên hoàn toàn khuất phục và chấp nhận ý kiến của bên kia.
  • B. Khi các bên chỉ tập trung vào việc chỉ trích lẫn nhau.
  • C. Khi các bên giữ im lặng và không bày tỏ ý kiến trái ngược.
  • D. Khi các bên trao đổi quan điểm một cách tôn trọng, lắng nghe tích cực, trình bày lập luận có căn cứ và cùng tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề hoặc hướng tới giải pháp tốt hơn.

Câu 27: Đâu là vai trò của "giả định" (assumption) trong một lập luận?

  • A. Là những điều được người nói/viết coi là đúng mà không cần chứng minh, và chúng là cơ sở để xây dựng các luận cứ và kết luận.
  • B. Là bằng chứng cụ thể để hỗ trợ luận điểm.
  • C. Là ý kiến phản bác của đối phương.
  • D. Là phần tóm tắt lại toàn bộ bài tranh luận.

Câu 28: Tại sao việc nhận diện "giả định ngầm" trong lập luận của bản thân và người khác lại quan trọng?

  • A. Chỉ giúp bạn hiểu thêm về người nói/viết.
  • B. Giúp đánh giá tính vững chắc của lập luận, vì nếu giả định sai hoặc không được chấp nhận, toàn bộ lập luận dựa trên nó có thể trở nên vô hiệu.
  • C. Là cách để bạn tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
  • D. Giúp bạn thay đổi chủ đề của cuộc tranh luận.

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề có ý kiến trái ngược, việc xem xét "các khía cạnh khác nhau" của vấn đề (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường, đạo đức) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn và khó giải quyết.
  • B. Chỉ cần thiết khi bạn muốn thay đổi quan điểm của mình.
  • C. Giúp bạn có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề, nhận diện được sự phức tạp và các tác động đa chiều của nó.
  • D. Chỉ là cách để kéo dài cuộc tranh luận.

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một người đang sử dụng "ngôn ngữ thiên lệch" hoặc "định kiến" trong tranh luận?

  • A. Sử dụng các từ ngữ mang tính đánh giá tiêu cực hoặc tích cực thái quá một cách không có căn cứ khách quan, hoặc khái quát hóa dựa trên định kiến về một nhóm người/quan điểm.
  • B. Trình bày bằng chứng rõ ràng và cụ thể.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác.
  • D. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích thảo luận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, khái niệm 'vấn đề gây tranh cãi' (controversial issue) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc tham gia vào một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói trình bày quan điểm về vấn đề gây tranh cãi, yếu tố nào sau đây cần được xác định đầu tiên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, 'luận điểm' (claim) đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một bài báo tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đoạn văn sau đây đóng vai trò gì trong lập luận của tác giả?
"Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng học sinh có thể tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn khi được học theo tốc độ của riêng mình. Ngoài ra, các nền tảng học trực tuyến thường cung cấp kho tài nguyên đa dạng (video bài giảng, bài tập tương tác, diễn đàn thảo luận), giúp người học dễ dàng ôn tập và mở rộng kiến thức."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đánh giá 'bằng chứng' được sử dụng trong một bài tranh luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một người đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.' Để củng cố luận điểm này, người đó có thể sử dụng loại bằng chứng nào hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) trong tranh luận?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc của một bài tranh luận, phần nào thường chứa các lập luận phản bác (counter-arguments) và cách đối phó với chúng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Một số người cho rằng việc cấm sử dụng điện thoại trong lớp học là cách duy nhất để học sinh tập trung. Tuy nhiên, quan điểm này chưa xét đến khía cạnh công nghệ có thể hỗ trợ việc học nếu được sử dụng đúng cách. Chẳng hạn, điện thoại có thể là công cụ tra cứu thông tin nhanh chóng hoặc sử dụng các ứng dụng học tập tương tác."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng kỹ thuật tranh luận nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi xây dựng lập luận của riêng mình trong một bài tranh luận, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và chặt chẽ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đâu là ví dụ về 'bằng chứng thống kê' trong tranh luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Việc cấm xe máy ở trung tâm thành phố là cần thiết để giảm ô nhiễm không khí. Bằng chứng là ở các thành phố lớn trên thế giới áp dụng biện pháp tương tự như Singapore hay London, chất lượng không khí đã được cải thiện đáng kể sau một thời gian."
Loại bằng chứng nào được tác giả sử dụng trong đoạn văn trên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Ngụy biện' (fallacy) trong tranh luận là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Xác định loại ngụy biện trong câu nói sau: "Anh phản đối việc xây nhà máy xử lý rác ở địa phương chúng ta ư? Anh nói thế chỉ vì nhà anh ở ngay gần đó thôi, làm sao mà khách quan được!"

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một người lập luận: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ mang cả máy tính bảng, laptop vào lớp, rồi đòi chơi game trong giờ học. Hệ thống giáo dục sẽ sụp đổ mất!" Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng và lắng nghe ý kiến trái chiều có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Việc sử dụng năng lượng tái tạo là xu hướng tất yếu của tương lai. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải nhà kính, mà còn tạo ra cơ hội việc làm mới trong ngành công nghiệp xanh và giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch đang cạn kiệt. Chuyển đổi sang năng lượng sạch là một bước đi khôn ngoan và cần thiết."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng chiến lược lập luận nào để thuyết phục người đọc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản đối có lợi ích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là ví dụ về 'bằng chứng khoa học' trong tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích câu nói sau: "Hút thuốc lá không có hại gì cả. Ông nội tôi hút thuốc cả đời mà vẫn sống thọ 90 tuổi!" Lập luận này mắc phải lỗi gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong bối cảnh tranh luận, 'độ tin cậy của nguồn bằng chứng' (credibility of source) phụ thuộc vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi lắng nghe một bài nói tranh luận, việc đặt câu hỏi làm rõ (clarifying questions) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lời kêu gọi cảm xúc' (appeal to emotion) trong tranh luận, và việc này có thể ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đối mặt với một lập luận phản đối, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một cuộc tranh luận được xem là 'có tính xây dựng' khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là vai trò của 'giả định' (assumption) trong một lập luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc nhận diện 'giả định ngầm' trong lập luận của bản thân và người khác lại quan trọng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích một vấn đề có ý kiến trái ngược, việc xem xét 'các khía cạnh khác nhau' của vấn đề (ví dụ: kinh tế, xã hội, môi trường, đạo đức) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một người đang sử dụng 'ngôn ngữ thiên lệch' hoặc 'định kiến' trong tranh luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ cảnh tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một vấn đề có "ý kiến trái ngược" thực sự?

  • A. Vấn đề đó phải liên quan đến chính trị hoặc xã hội.
  • B. Vấn đề đó phải có một đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.
  • C. Vấn đề đó phải được nhiều người quan tâm trên mạng xã hội.
  • D. Vấn đề đó phải có ít nhất hai quan điểm đối lập có thể được bảo vệ bằng lập luận và bằng chứng.

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học", bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Tìm kiếm các bài báo trên mạng xã hội về vấn đề này.
  • B. Liệt kê tất cả các ý kiến bạn từng nghe về điện thoại ở trường.
  • C. Nghiên cứu các số liệu thống kê về ảnh hưởng của điện thoại đến kết quả học tập và tìm hiểu quy định của Bộ GD&ĐT.
  • D. Hỏi ý kiến bạn bè xem họ nghĩ gì về việc này.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận ủng hộ việc nên có thêm các môn học về kỹ năng mềm trong chương trình phổ thông. Lập luận nào sau đây sử dụng loại bằng chứng dựa trên "ý kiến chuyên gia" hiệu quả nhất?

  • A. Nhiều bạn bè của tôi cảm thấy rằng họ thiếu kỹ năng giao tiếp.
  • B. Theo Tiến sĩ Nguyễn Văn A, một nhà tâm lý giáo dục uy tín, việc thiếu hụt kỹ năng mềm đang là rào cản lớn cho sự phát triển toàn diện của học sinh hiện nay.
  • C. Một bài báo trên báo Thanh Niên gần đây có nói về tầm quan trọng của kỹ năng mềm.
  • D. Tôi đọc thấy trên một diễn đàn rằng các nhà tuyển dụng rất coi trọng kỹ năng mềm.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, đối phương đưa ra một số liệu thống kê có vẻ mâu thuẫn với lập luận của bạn. Phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng đánh giá và ứng dụng tốt nhất?

  • A. Phớt lờ số liệu đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
  • B. Ngay lập tức thừa nhận rằng lập luận của bạn có thể sai.
  • C. Yêu cầu đối phương cung cấp nguồn của số liệu và xem xét tính xác thực, bối cảnh của nó trước khi đưa ra phản hồi.
  • D. Cố gắng tìm một số liệu khác trên điện thoại ngay lập tức để phản bác.

Câu 5: Đọc đoạn lập luận sau: "Internet mang lại nhiều thông tin, nhưng nó cũng khiến giới trẻ lười suy nghĩ hơn. Bằng chứng là các em chỉ thích xem video ngắn thay vì đọc sách báo truyền thống. Rõ ràng, internet đang hủy hoại khả năng tư duy của thế hệ trẻ." Đoạn lập luận này có khả năng mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện Khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization)
  • B. Ngụy biện Cá trích đỏ (Red Herring)
  • C. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • D. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)

Câu 6: Khi xây dựng cấu trúc cho bài nói tranh luận của mình, việc đặt phần bác bỏ (rebuttal) các ý kiến phản đối ở vị trí nào là hợp lý và hiệu quả nhất?

  • A. Ngay ở phần mở đầu để gây ấn tượng mạnh.
  • B. Xen kẽ vào giữa các luận điểm chính của mình.
  • C. Sau khi đã trình bày xong các luận điểm chính và bằng chứng hỗ trợ.
  • D. Chỉ nên thực hiện nếu đối phương thực sự đưa ra phản bác trong phần nói của họ.

Câu 7: Tình huống: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: "Học trực tuyến chẳng khác nào ngồi nhà lướt mạng, làm sao hiệu quả bằng đến trường?" Câu trả lời nào sau đây thể hiện kỹ năng phản bác hiệu quả nhất, tập trung vào lập luận chứ không phải công kích cá nhân?

  • A. Bạn nói vậy là sai hoàn toàn, bạn chưa hiểu gì về học trực tuyến cả.
  • B. Không đúng! Rất nhiều người học trực tuyến thành công đấy thôi.
  • C. Ý kiến của bạn dựa trên định kiến cũ rồi, thời đại bây giờ khác rồi.
  • D. Cảm ơn ý kiến của bạn. Tuy nhiên, việc học trực tuyến có cấu trúc và kỷ luật rất khác với việc chỉ đơn thuần "lướt mạng". Hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng bài giảng, sự tương tác và ý thức tự giác của người học.

Câu 8: Khi phân tích một bài viết mang tính tranh luận, việc xác định "giả định ngầm" của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp dễ dàng tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
  • B. Giúp hiểu được những niềm tin hoặc tiền đề mà tác giả coi là đúng mà không cần chứng minh, từ đó đánh giá sâu hơn lập luận của họ.
  • C. Chỉ là một bước không cần thiết, chỉ cần tập trung vào các luận điểm chính.
  • D. Giúp xác định tác giả có phải là người nổi tiếng hay không.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Việc cấm xe máy trong trung tâm thành phố là cần thiết để giảm ô nhiễm. Paris, London đã làm điều đó và không khí của họ trong lành hơn hẳn. Chúng ta cũng nên áp dụng biện pháp tương tự ngay lập tức." Lập luận này sử dụng loại suy luận nào?

  • A. Suy luận tương tự (Analogy)
  • B. Suy luận diễn dịch (Deduction)
  • C. Suy luận quy nạp (Induction)
  • D. Suy luận nhân quả (Causation)

Câu 10: Khi tham gia tranh luận trực tiếp, ngoài nội dung lập luận, yếu tố "phi ngôn ngữ" nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục người nghe?

  • A. Độ dài của bài nói.
  • B. Ánh mắt, cử chỉ và giọng điệu.
  • C. Số lượng thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng các câu phức tạp.

Câu 11: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng (evidence) trong tranh luận?

  • A. Để làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Để thể hiện người nói có kiến thức rộng.
  • C. Để hỗ trợ, chứng minh tính đúng đắn hoặc hợp lý cho các lập luận và quan điểm.
  • D. Để làm cho đối phương bối rối.

Câu 12: Khi đối mặt với một vấn đề gây tranh cãi, việc "lắng nghe tích cực" ý kiến của bên đối lập mang lại lợi ích gì cho người tranh luận?

  • A. Giúp bạn có thêm thời gian để nghĩ ra cách công kích cá nhân đối phương.
  • B. Chỉ là phép lịch sự không cần thiết trong tranh luận.
  • C. Giúp bạn ghi nhớ các lỗi sai của đối phương để chế giễu sau này.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn lập luận, bằng chứng của đối phương để chuẩn bị phản bác hiệu quả và có thể điều chỉnh chiến lược tranh luận.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ lấy đi việc làm của con người. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy mỗi cuộc cách mạng công nghệ đều tạo ra những ngành nghề mới. Hơn nữa, AI có thể giúp con người làm những công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại, giải phóng sức lao động để tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo hơn." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược lập luận nào?

  • A. Bác bỏ (Rebuttal) một quan điểm phổ biến.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có bằng chứng.
  • C. Kêu gọi cảm xúc của người nghe.
  • D. Sử dụng ngụy biện công kích cá nhân.

Câu 14: Khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây **ít** quan trọng nhất?

  • A. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức phát hành thông tin.
  • B. Ngày xuất bản thông tin (tính cập nhật).
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu (nếu có).
  • D. Giao diện và thiết kế của trang web/ấn phẩm chứa thông tin.

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên tăng cường kiểm soát mạng xã hội hay không, phe ủng hộ kiểm soát đưa ra bằng chứng về các trường hợp bắt nạt trực tuyến. Phe phản đối kiểm soát có thể đưa ra loại bằng chứng nào để làm suy yếu lập luận này?

  • A. Các số liệu thống kê về số người sử dụng mạng xã hội.
  • B. Các ví dụ về mạng xã hội là công cụ quan trọng cho tự do ngôn luận và hoạt động xã hội.
  • C. Lịch sử ra đời của các nền tảng mạng xã hội.
  • D. Ý kiến cá nhân của một người dùng mạng xã hội.

Câu 16: Khi kết thúc bài nói tranh luận của mình, việc làm nào sau đây giúp củng cố lập luận và tạo ấn tượng tốt nhất cho người nghe?

  • A. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới mà bạn chưa nói trước đó.
  • B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • C. Tóm tắt lại một cách ngắn gọn các luận điểm chính và tái khẳng định luận đề của bạn.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.

Câu 17: Phân tích câu nói: "Nếu chúng ta không đầu tư vào năng lượng tái tạo ngay bây giờ, tương lai của hành tinh sẽ rất tồi tệ." Câu nói này sử dụng chiến thuật nào trong tranh luận?

  • A. Sử dụng số liệu thống kê.
  • B. Nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nếu không hành động.
  • C. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ.

Câu 18: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như "Tác động của toàn cầu hóa", việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: kinh tế, văn hóa, xã hội) thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Phân tích (Analysis)
  • B. Ghi nhớ (Recall)
  • C. Tổng hợp (Synthesis)
  • D. Đánh giá (Evaluation)

Câu 19: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong tranh luận?

  • A. Sự thật luôn đúng, ý kiến luôn sai.
  • B. Sự thật là điều được nói bởi người có quyền lực, ý kiến là điều được nói bởi người bình thường.
  • C. Sự thật không thể thay đổi, ý kiến có thể thay đổi.
  • D. Sự thật có thể kiểm chứng tính đúng sai một cách khách quan, trong khi ý kiến là niềm tin hoặc đánh giá mang tính chủ quan.

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi. Đối phương của bạn nói: "Bạn chỉ muốn dùng điện thoại để chơi game thôi chứ gì!". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)
  • C. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Ngụy biện Kêu gọi số đông (Ad Populum)

Câu 21: Khi được yêu cầu "đánh giá tính thuyết phục" của một bài nói tranh luận, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem người nói có nói to và rõ ràng hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng bằng chứng mà người nói đưa ra.
  • C. Chỉ cần xem người nói có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hay không.
  • D. Xem xét tính logic của lập luận, sức mạnh và độ tin cậy của bằng chứng, cách tổ chức bài nói và phong thái trình bày.

Câu 22: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Để xây dựng lập luận "áp dụng", bạn có thể làm gì?

  • A. Định nghĩa sách giấy và sách điện tử.
  • B. Nêu lịch sử ra đời của sách giấy.
  • C. Mô tả một tình huống cụ thể (ví dụ: học sinh ôn thi) và chỉ ra cách việc đọc sách giấy giúp tập trung và ghi nhớ tốt hơn trong tình huống đó.
  • D. Kể lại một kỷ niệm cá nhân về việc đọc sách giấy.

Câu 23: Trong tranh luận, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" có tác dụng gì?

  • A. Để kiểm tra xem người nghe có đang chú ý hay không.
  • B. Để nhấn mạnh một ý tưởng, khơi gợi suy nghĩ hoặc cảm xúc ở người nghe.
  • C. Để kéo dài thời gian nói của mình.
  • D. Để làm khó đối phương.

Câu 24: Khi phân tích một bài viết tranh luận, việc xác định "đối tượng độc giả mục tiêu" giúp bạn làm gì?

  • A. Hiểu rõ hơn lý do tác giả lựa chọn cách hành văn, giọng điệu và loại bằng chứng để thuyết phục nhóm người đó.
  • B. Biết được tác giả có phải là người nổi tiếng trong lĩnh vực đó hay không.
  • C. Xác định số lượng người đã đọc bài viết.
  • D. Tìm ra lỗi ngữ pháp trong bài viết.

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Học đại học có phải là con đường thành công duy nhất?". Để lập luận rằng có nhiều con đường khác dẫn đến thành công, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Định nghĩa "thành công" theo từ điển.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn về việc học đại học.
  • C. Các ví dụ cụ thể về những người thành công rực rỡ mà không nhất thiết phải tốt nghiệp đại học.
  • D. Thống kê số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học hàng năm.

Câu 26: Trong tranh luận, "luận đề" (thesis statement) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là phần giới thiệu về bản thân người nói.
  • B. Là câu hoặc vài câu tóm tắt quan điểm, lập trường chính của người nói/viết về vấn đề đang tranh luận.
  • C. Là danh sách các bằng chứng sẽ được sử dụng.
  • D. Là phần kết luận cuối cùng của bài nói.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tranh luận, việc nhận diện "liên kết logic" giữa các câu và đoạn văn giúp bạn làm gì?

  • A. Đếm số lượng từ trong đoạn văn.
  • B. Tìm ra các từ đồng nghĩa.
  • C. Xác định xem đoạn văn có dài hay ngắn.
  • D. Hiểu được cách tác giả kết nối các ý tưởng và lập luận để tạo nên một cấu trúc mạch lạc và thuyết phục.

Câu 28: Giả sử bạn đang tranh luận về tác hại của việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Bạn đưa ra số liệu về tỷ lệ học sinh bị cận thị gia tăng. Đối phương phản bác bằng cách nói rằng "Cận thị có thể do nhiều nguyên nhân khác, không chỉ do mạng xã hội". Phản bác này tập trung vào khía cạnh nào của lập luận của bạn?

  • A. Tính xác thực của số liệu thống kê.
  • B. Uy tín của nguồn cung cấp số liệu.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng mạng xã hội và cận thị.
  • D. Tính phù hợp của vấn đề cận thị với chủ đề mạng xã hội.

Câu 29: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cảm xúc hoặc công kích trong tranh luận thể hiện điều gì?

  • A. Sự chuyên nghiệp, tôn trọng đối phương và tập trung vào tính logic, bằng chứng của lập luận.
  • B. Việc người nói không có cảm xúc về vấn đề.
  • C. Sự thiếu tự tin của người nói.
  • D. Việc người nói không hiểu rõ vấn đề.

Câu 30: Khi xây dựng "luận điểm" (supporting points) để bảo vệ luận đề chính, mỗi luận điểm cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào?

  • A. Phải hoàn toàn mới và chưa ai từng nghĩ đến.
  • B. Phải trực tiếp hỗ trợ, giải thích hoặc chứng minh cho luận đề chính.
  • C. Phải dài hơn luận đề chính.
  • D. Phải sử dụng nhiều số liệu thống kê.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong ngữ cảnh tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một vấn đề có 'ý kiến trái ngược' thực sự?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề 'Việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học', bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích trong quá trình chuẩn bị?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận ủng hộ việc nên có thêm các môn học về kỹ năng mềm trong chương trình phổ thông. Lập luận nào sau đây sử dụng loại bằng chứng dựa trên 'ý kiến chuyên gia' hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, đối phương đưa ra một số liệu thống kê có vẻ mâu thuẫn với lập luận của bạn. Phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng đánh giá và ứng dụng tốt nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn lập luận sau: 'Internet mang lại nhiều thông tin, nhưng nó cũng khiến giới trẻ lười suy nghĩ hơn. Bằng chứng là các em chỉ thích xem video ngắn thay vì đọc sách báo truyền thống. Rõ ràng, internet đang hủy hoại khả năng tư duy của thế hệ trẻ.' Đoạn lập luận này có khả năng mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi xây dựng cấu trúc cho bài nói tranh luận của mình, việc đặt phần bác bỏ (rebuttal) các ý kiến phản đối ở vị trí nào là hợp lý và hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tình huống: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: 'Học trực tuyến chẳng khác nào ngồi nhà lướt mạng, làm sao hiệu quả bằng đến trường?' Câu trả lời nào sau đây thể hiện kỹ năng phản bác hiệu quả nhất, tập trung vào lập luận chứ không phải công kích cá nhân?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phân tích một bài viết mang tính tranh luận, việc xác định 'giả định ngầm' của tác giả có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Việc cấm xe máy trong trung tâm thành phố là cần thiết để giảm ô nhiễm. Paris, London đã làm điều đó và không khí của họ trong lành hơn hẳn. Chúng ta cũng nên áp dụng biện pháp tương tự ngay lập tức.' Lập luận này sử dụng loại suy luận nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi tham gia tranh luận trực tiếp, ngoài nội dung lập luận, yếu tố 'phi ngôn ngữ' nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục người nghe?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng (evidence) trong tranh luận?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đối mặt với một vấn đề gây tranh cãi, việc 'lắng nghe tích cực' ý kiến của bên đối lập mang lại lợi ích gì cho người tranh luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ lấy đi việc làm của con người. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy mỗi cuộc cách mạng công nghệ đều tạo ra những ngành nghề mới. Hơn nữa, AI có thể giúp con người làm những công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại, giải phóng sức lao động để tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo hơn.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược lập luận nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây **ít** quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên tăng cường kiểm soát mạng xã hội hay không, phe ủng hộ kiểm soát đưa ra bằng chứng về các trường hợp bắt nạt trực tuyến. Phe phản đối kiểm soát có thể đưa ra loại bằng chứng nào để làm suy yếu lập luận này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi kết thúc bài nói tranh luận của mình, việc làm nào sau đây giúp củng cố lập luận và tạo ấn tượng tốt nhất cho người nghe?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích câu nói: 'Nếu chúng ta không đầu tư vào năng lượng tái tạo ngay bây giờ, tương lai của hành tinh sẽ rất tồi tệ.' Câu nói này sử dụng chiến thuật nào trong tranh luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như 'Tác động của toàn cầu hóa', việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: kinh tế, văn hóa, xã hội) thể hiện kỹ năng tư duy nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) trong tranh luận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi. Đối phương của bạn nói: 'Bạn chỉ muốn dùng điện thoại để chơi game thôi chứ gì!'. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi được yêu cầu 'đánh giá tính thuyết phục' của một bài nói tranh luận, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Để xây dựng lập luận 'áp dụng', bạn có thể làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong tranh luận, việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích một bài viết tranh luận, việc xác định 'đối tượng độc giả mục tiêu' giúp bạn làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Học đại học có phải là con đường thành công duy nhất?'. Để lập luận rằng có nhiều con đường khác dẫn đến thành công, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong tranh luận, 'luận đề' (thesis statement) đóng vai trò như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tranh luận, việc nhận diện 'liên kết logic' giữa các câu và đoạn văn giúp bạn làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bạn đang tranh luận về tác hại của việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Bạn đưa ra số liệu về tỷ lệ học sinh bị cận thị gia tăng. Đối phương phản bác bằng cách nói rằng 'Cận thị có thể do nhiều nguyên nhân khác, không chỉ do mạng xã hội'. Phản bác này tập trung vào khía cạnh nào của lập luận của bạn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cảm xúc hoặc công kích trong tranh luận thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi xây dựng 'luận điểm' (supporting points) để bảo vệ luận đề chính, mỗi luận điểm cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Để chứng tỏ ai là người đúng nhất trong cuộc thảo luận.
  • B. Để buộc đối phương phải thay đổi hoàn toàn quan điểm của họ.
  • C. Để tạo ra sự kịch tính và thu hút sự chú ý từ người nghe/đọc.
  • D. Để làm sáng tỏ vấn đề, thuyết phục người khác hoặc tìm ra giải pháp tốt nhất qua việc trình bày và phản biện các ý kiến khác nhau.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc "Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông hay không?", một bên đưa ra luận điểm: "Việc cấm túi ni lông sẽ gây khó khăn lớn cho hoạt động kinh doanh và đời sống hàng ngày của người dân". Luận điểm này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Khía cạnh môi trường.
  • B. Khía cạnh pháp lý.
  • C. Khía cạnh kinh tế và xã hội.
  • D. Khía cạnh y tế cộng đồng.

Câu 3: Khi xây dựng lập luận cho quan điểm của mình trong tranh luận, việc sử dụng "lí lẽ" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp số liệu, thống kê cụ thể.
  • B. Giải thích, làm rõ cho luận điểm, cho thấy sự hợp lý của nó.
  • C. Trực tiếp chứng minh luận điểm bằng các sự thật hiển nhiên.
  • D. Thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.

Câu 4: Để phản bác một luận điểm của đối phương một cách hiệu quả và thuyết phục, chiến lược nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chỉ ra sự thiếu logic, thiếu căn cứ hoặc sai lệch trong lí lẽ/bằng chứng mà đối phương đưa ra.
  • B. Đưa ra những công kích cá nhân nhằm vào uy tín của đối phương.
  • C. Nâng cao giọng điệu và sử dụng ngôn từ mạnh mẽ để áp đảo đối phương.
  • D. Hoàn toàn phớt lờ luận điểm của đối phương và chỉ tập trung trình bày ý kiến của mình.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, Người A nói: "Mạng xã hội hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ." Người B muốn phản bác luận điểm này. Câu phản bác nào sau đây cho thấy Người B đang cố gắng chỉ ra một "lỗ hổng" hoặc "ngoại lệ" trong lập luận của Người A?

  • A. Tôi hoàn toàn không đồng ý. Mạng xã hội có rất nhiều lợi ích khác.
  • B. Bạn nói sai rồi. Tôi thấy nhiều bạn trẻ vẫn giao tiếp rất tốt.
  • C. Nhưng mạng xã hội cũng giúp giới trẻ kết nối và duy trì liên lạc với bạn bè ở xa, thậm chí là bạn bè quốc tế, điều mà giao tiếp truyền thống khó làm được.
  • D. Thật nực cười khi bạn nghĩ như vậy. Bạn có bằng chứng gì không?

Câu 6: Khi tham gia tranh luận, thái độ tôn trọng sự khác biệt về quan điểm và lắng nghe ý kiến của đối phương mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Giúp bạn dễ dàng tìm ra điểm yếu để tấn công đối phương.
  • B. Tạo không khí xây dựng, giúp hai bên hiểu rõ nhau hơn và có thể tìm ra giải pháp.
  • C. Cho thấy bạn là người lịch sự, nhưng không ảnh hưởng đến kết quả tranh luận.
  • D. Khiến đối phương cảm thấy bị coi nhẹ và dễ dàng bỏ cuộc.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau và xác định đâu là "bằng chứng" được sử dụng để hỗ trợ cho một luận điểm: "Việc học trực tuyến có nhiều ưu điểm. Chẳng hạn, một nghiên cứu năm 2022 của Đại học ABC cho thấy 70% sinh viên tham gia các khóa học trực tuyến báo cáo có khả năng tự học và quản lý thời gian tốt hơn so với khi học truyền thống."

  • A. Việc học trực tuyến có nhiều ưu điểm.
  • B. Chẳng hạn, một nghiên cứu năm 2022 của Đại học ABC.
  • C. Có khả năng tự học và quản lý thời gian tốt hơn.
  • D. Nghiên cứu năm 2022 của Đại học ABC cho thấy 70% sinh viên tham gia các khóa học trực tuyến báo cáo có khả năng tự học và quản lý thời gian tốt hơn so với khi học truyền thống.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra quá nhiều "lí lẽ" mà thiếu "bằng chứng" cụ thể có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Lập luận trở nên thiếu sức thuyết phục, dễ bị coi là suy diễn chủ quan.
  • B. Cuộc tranh luận trở nên quá phức tạp và khó theo dõi.
  • C. Đối phương sẽ dễ dàng đồng ý với quan điểm của bạn.
  • D. Bạn sẽ chứng tỏ được khả năng suy luận logic vượt trội của mình.

Câu 9: Phân biệt giữa "tranh luận" và "tranh cãi". Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở "tranh luận"?

  • A. Có sự tham gia của ít nhất hai người.
  • B. Có sự bất đồng về quan điểm.
  • C. Có thể gây ra cảm xúc tiêu cực.
  • D. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người nghe/đọc.

Câu 10: Một người đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy truyền thống. Họ đưa ra lí lẽ: "Cảm giác lật từng trang giấy, mùi mực in mang lại trải nghiệm độc đáo mà sách điện tử không thể có được." Lí lẽ này tập trung vào khía cạnh nào của việc đọc sách giấy?

  • A. Khía cạnh tiện lợi.
  • B. Khía cạnh trải nghiệm giác quan và cảm xúc.
  • C. Khía cạnh chi phí.
  • D. Khía cạnh bảo vệ môi trường.

Câu 11: Khi phân tích một văn bản tranh luận, việc nhận diện "luận điểm chính" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được quan điểm trung tâm, vấn đề cốt lõi mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
  • B. Dễ dàng tìm ra các lỗi sai trong lập luận của tác giả.
  • C. Hiểu được cảm xúc và động cơ cá nhân của tác giả.
  • D. Biết được tác giả đã sử dụng những từ ngữ hoa mỹ nào.

Câu 12: Trong một bài phát biểu tranh luận, người nói kết thúc bằng cách tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày và kêu gọi người nghe suy ngẫm về vấn đề. Hành động này thuộc phần nào của cấu trúc bài tranh luận?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần trình bày luận điểm.
  • C. Phần phản biện.
  • D. Phần kết thúc.

Câu 13: Giả sử bạn đang tranh luận về chủ đề "Tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với thị trường lao động". Luận điểm của bạn là "AI sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới thay vì chỉ lấy đi việc làm cũ". Để củng cố luận điểm này, bạn nên tìm kiếm loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

  • A. Số liệu thống kê về số lượng công nhân bị sa thải do tự động hóa.
  • B. Các bài báo nói về nguy cơ AI thay thế con người.
  • C. Báo cáo về sự ra đời của các ngành nghề/vị trí công việc mới trong lĩnh vực AI hoặc liên quan đến AI.
  • D. Phỏng vấn ý kiến cá nhân của những người lo sợ mất việc vì AI.

Câu 14: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng (ví dụ: một số liệu thống kê) mà bạn nghi ngờ tính chính xác hoặc nguồn gốc của nó, bạn nên phản ứng như thế nào một cách văn minh và hiệu quả trong tranh luận?

  • A. Nói thẳng rằng số liệu đó chắc chắn là sai.
  • B. Yêu cầu đối phương cung cấp nguồn gốc hoặc làm rõ thêm về tính xác thực của số liệu đó.
  • C. Đưa ra một số liệu khác hoàn toàn trái ngược để phủ nhận.
  • D. Chuyển sang chủ đề khác để tránh phải đối mặt với bằng chứng đó.

Câu 15: Trong một văn bản tranh luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khách quan, trung lập, tránh dùng từ ngữ mang nặng cảm xúc tiêu cực hoặc định kiến có tác dụng gì?

  • A. Giúp người viết thể hiện rõ sự tức giận hoặc bất mãn của mình.
  • B. Khiến văn bản trở nên nhàm chán, thiếu sức sống.
  • C. Tăng tính khách quan, đáng tin cậy cho lập luận và giúp người đọc/nghe tập trung vào vấn đề.
  • D. Làm giảm sự quyết liệt và sức mạnh của lập luận.

Câu 16: Phân tích đoạn hội thoại sau: A: "Tôi nghĩ học sinh cấp 3 nên được tự chọn môn học hoàn toàn." B: "Nhưng nếu vậy, làm sao đảm bảo các em có đủ kiến thức nền tảng cho bậc đại học, đặc biệt là các môn khoa học tự nhiên?" Câu nói của B là một ví dụ về hình thức phản bác nào?

  • A. Phản bác bằng cách công kích cá nhân.
  • B. Phản bác bằng cách đưa ra bằng chứng trực tiếp phủ nhận.
  • C. Phản bác bằng cách lặp lại luận điểm của mình.
  • D. Phản bác bằng cách đặt câu hỏi về hậu quả hoặc điểm yếu trong lập luận của đối phương.

Câu 17: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn và lần lượt làm rõ từng khía cạnh có lợi ích gì?

  • A. Giúp lập luận trở nên mạch lạc, dễ hiểu và dễ theo dõi hơn.
  • B. Khiến cuộc tranh luận kéo dài hơn, có thêm thời gian suy nghĩ.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên đơn giản quá mức, thiếu chiều sâu.
  • D. Gây khó khăn cho đối phương trong việc phản bác.

Câu 18: Tình huống nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT để áp dụng kỹ năng tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Khi bạn muốn thuyết phục bạn bè đi xem bộ phim mà bạn yêu thích.
  • B. Khi bạn đang cố gắng nhớ lại một sự kiện lịch sử và bất đồng với người khác về ngày tháng cụ thể.
  • C. Khi một nhóm học sinh đang thảo luận về các giải pháp khả thi cho vấn đề ô nhiễm môi trường ở địa phương.
  • D. Khi hai người đang cãi nhau về việc ai là người làm vỡ chiếc lọ hoa.

Câu 19: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì tính văn minh và hiệu quả trong tranh luận là gì?

  • A. Luôn cố gắng nói to hơn đối phương.
  • B. Tập trung vào vấn đề đang tranh luận, tránh công kích cá nhân.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức.
  • D. Giả vờ đồng ý với đối phương để kết thúc cuộc tranh luận nhanh chóng.

Câu 20: Khi phân tích cách một tác giả sử dụng bằng chứng trong văn bản tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng đó?

  • A. Số lượng bằng chứng nhiều hay ít.
  • B. Bằng chứng đó có gây sốc hay ấn tượng mạnh không.
  • C. Bằng chứng đó có mới nhất trên thị trường không.
  • D. Tính xác thực, độ tin cậy của nguồn và mức độ liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Một số người cho rằng việc học thêm là cần thiết để nâng cao kiến thức. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh dành quá nhiều thời gian cho việc học thêm mà bỏ bê các hoạt động ngoại khóa, rèn luyện kỹ năng mềm. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển toàn diện của các em." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Việc học thêm là cần thiết để nâng cao kiến thức.
  • B. Việc học thêm quá nhiều có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển toàn diện của học sinh.
  • C. Hoạt động ngoại khóa và kỹ năng mềm quan trọng hơn kiến thức học thuật.
  • D. Học sinh cấp 3 nên tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các "phản bác" mà đối phương có thể đưa ra có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng các phương án đối phó và củng cố lập luận của mình.
  • B. Khiến bạn cảm thấy lo lắng và thiếu tự tin hơn.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận trở nên dễ đoán và kém hấp dẫn.
  • D. Bạn sẽ không cần phải lắng nghe đối phương nữa.

Câu 23: Phân tích lỗi logic trong lập luận sau: "Bạn không thể nói rằng việc xả rác bừa bãi là sai, bởi vì chính bạn hôm qua cũng đã vứt một mẩu giấy xuống đường!" Đây là ví dụ về lỗi ngụy biện nào thường gặp trong tranh luận?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện dựa vào đám đông (Ad populum).
  • C. Ngụy biện "Bạn cũng thế" (Tu quoque).
  • D. Ngụy biện rơm (Straw man).

Câu 24: Trong một bài viết tranh luận, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh, giọng điệu gay gắt khi nói về quan điểm trái ngược. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính hiệu quả của bài viết như thế nào?

  • A. Làm cho lập luận trở nên logic và sắc bén hơn.
  • B. Có thể làm giảm tính khách quan, khiến người đọc khó tiếp nhận hoặc cảm thấy bị công kích.
  • C. Chắc chắn sẽ thuyết phục được những người có cùng quan điểm.
  • D. Giúp thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào quan điểm của mình.

Câu 25: Để làm cho "bằng chứng" trở nên thuyết phục hơn trong tranh luận, người nói/viết cần lưu ý điều gì?

  • A. Nêu rõ nguồn gốc của bằng chứng (ví dụ: tên tổ chức nghiên cứu, thời gian, địa điểm).
  • B. Chỉ sử dụng bằng chứng là ý kiến cá nhân của người nổi tiếng.
  • C. Trình bày bằng chứng một cách mơ hồ, không rõ ràng.
  • D. Sử dụng bằng chứng đã quá cũ, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại.

Câu 26: Khi tham gia tranh luận trực tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có vai trò gì?

  • A. Hoàn toàn không quan trọng, chỉ có nội dung lời nói mới quyết định.
  • B. Chỉ giúp người nói cảm thấy thoải mái hơn.
  • C. Có thể gây phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.
  • D. Hỗ trợ tăng tính biểu cảm, sự tự tin và làm tăng hiệu quả truyền tải thông điệp.

Câu 27: Mục tiêu cuối cùng mà một cuộc tranh luận mang tính xây dựng hướng tới là gì?

  • A. Đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề, tìm ra giải pháp tối ưu hoặc đạt được sự đồng thuận (dù không hoàn toàn).
  • B. Chỉ đơn giản là để mỗi bên trình bày hết quan điểm của mình.
  • C. Buộc tất cả những người tham gia phải chấp nhận một quan điểm duy nhất.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có một bên là hoàn toàn đúng và bên kia hoàn toàn sai.

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: "Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học là hoàn toàn vô bổ. Nó chỉ khiến học sinh mất tập trung và lãng phí thời gian." Quan điểm này có điểm yếu nào về mặt lập luận?

  • A. Thiếu bằng chứng cụ thể.
  • B. Sử dụng từ ngữ quá hoa mỹ.
  • C. Đưa ra nhận định tuyệt đối, bỏ qua các trường hợp hoặc lợi ích khác (ví dụ: sử dụng cho mục đích học tập).
  • D. Không liên quan đến vấn đề đang nói.

Câu 29: Khi đối phương đưa ra một "lí lẽ" có vẻ hợp lý nhưng lại dựa trên một "giả định sai lầm", chiến lược phản bác phù hợp là gì?

  • A. Đưa ra một bằng chứng cực mạnh để át đi lí lẽ đó.
  • B. Chỉ ra và phân tích tại sao giả định mà lí lẽ đó dựa vào là sai hoặc thiếu căn cứ.
  • C. Lặp lại lí lẽ của mình với giọng điệu kiên quyết hơn.
  • D. Yêu cầu đối phương rút lại lí lẽ đó ngay lập tức.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc thậm chí gây cản trở cho một cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

  • A. Sự khác biệt rõ ràng về quan điểm.
  • B. Các lí lẽ và bằng chứng thuyết phục.
  • C. Thái độ tôn trọng và lắng nghe từ các bên.
  • D. Việc công kích cá nhân người tham gia tranh luận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc 'Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông hay không?', một bên đưa ra luận điểm: 'Việc cấm túi ni lông sẽ gây khó khăn lớn cho hoạt động kinh doanh và đời sống hàng ngày của người dân'. Luận điểm này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi xây dựng lập luận cho quan điểm của mình trong tranh luận, việc sử dụng 'lí lẽ' có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để phản bác một luận điểm của đối phương một cách hiệu quả và thuyết phục, chiến lược nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, Người A nói: 'Mạng xã hội hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ.' Người B muốn phản bác luận điểm này. Câu phản bác nào sau đây cho thấy Người B đang cố gắng chỉ ra một 'lỗ hổng' hoặc 'ngoại lệ' trong lập luận của Người A?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi tham gia tranh luận, thái độ tôn trọng sự khác biệt về quan điểm và lắng nghe ý kiến của đối phương mang lại lợi ích quan trọng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn trích sau và xác định đâu là 'bằng chứng' được sử dụng để hỗ trợ cho một luận điểm: 'Việc học trực tuyến có nhiều ưu điểm. Chẳng hạn, một nghiên cứu năm 2022 của Đại học ABC cho thấy 70% sinh viên tham gia các khóa học trực tuyến báo cáo có khả năng tự học và quản lý thời gian tốt hơn so với khi học truyền thống.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra quá nhiều 'lí lẽ' mà thiếu 'bằng chứng' cụ thể có thể dẫn đến hậu quả gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân biệt giữa 'tranh luận' và 'tranh cãi'. Đặc điểm nào sau đây CHỈ có ở 'tranh luận'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một người đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy truyền thống. Họ đưa ra lí lẽ: 'Cảm giác lật từng trang giấy, mùi mực in mang lại trải nghiệm độc đáo mà sách điện tử không thể có được.' Lí lẽ này tập trung vào khía cạnh nào của việc đọc sách giấy?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một văn bản tranh luận, việc nhận diện 'luận điểm chính' của tác giả giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một bài phát biểu tranh luận, người nói kết thúc bằng cách tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày và kêu gọi người nghe suy ngẫm về vấn đề. Hành động này thuộc phần nào của cấu trúc bài tranh luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử bạn đang tranh luận về chủ đề 'Tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đối với thị trường lao động'. Luận điểm của bạn là 'AI sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới thay vì chỉ lấy đi việc làm cũ'. Để củng cố luận điểm này, bạn nên tìm kiếm loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng (ví dụ: một số liệu thống kê) mà bạn nghi ngờ tính chính xác hoặc nguồn gốc của nó, bạn nên phản ứng như thế nào một cách văn minh và hiệu quả trong tranh luận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong một văn bản tranh luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính khách quan, trung lập, tránh dùng từ ngữ mang nặng cảm xúc tiêu cực hoặc định kiến có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích đoạn hội thoại sau: A: 'Tôi nghĩ học sinh cấp 3 nên được tự chọn môn học hoàn toàn.' B: 'Nhưng nếu vậy, làm sao đảm bảo các em có đủ kiến thức nền tảng cho bậc đại học, đặc biệt là các môn khoa học tự nhiên?' Câu nói của B là một ví dụ về hình thức phản bác nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn và lần lượt làm rõ từng khía cạnh có lợi ích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tình huống nào sau đây PHÙ HỢP NHẤT để áp dụng kỹ năng tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì tính văn minh và hiệu quả trong tranh luận là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích cách một tác giả sử dụng bằng chứng trong văn bản tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng đó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Một số người cho rằng việc học thêm là cần thiết để nâng cao kiến thức. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh dành quá nhiều thời gian cho việc học thêm mà bỏ bê các hoạt động ngoại khóa, rèn luyện kỹ năng mềm. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển toàn diện của các em.' Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các 'phản bác' mà đối phương có thể đưa ra có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích lỗi logic trong lập luận sau: 'Bạn không thể nói rằng việc xả rác bừa bãi là sai, bởi vì chính bạn hôm qua cũng đã vứt một mẩu giấy xuống đường!' Đây là ví dụ về lỗi ngụy biện nào thường gặp trong tranh luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một bài viết tranh luận, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh, giọng điệu gay gắt khi nói về quan điểm trái ngược. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính hiệu quả của bài viết như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để làm cho 'bằng chứng' trở nên thuyết phục hơn trong tranh luận, người nói/viết cần lưu ý điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi tham gia tranh luận trực tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Mục tiêu cuối cùng mà một cuộc tranh luận mang tính xây dựng hướng tới là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn trích sau: 'Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học là hoàn toàn vô bổ. Nó chỉ khiến học sinh mất tập trung và lãng phí thời gian.' Quan điểm này có điểm yếu nào về mặt lập luận?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đối phương đưa ra một 'lí lẽ' có vẻ hợp lý nhưng lại dựa trên một 'giả định sai lầm', chiến lược phản bác phù hợp là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG cần thiết hoặc thậm chí gây cản trở cho một cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định trọng tâm của cuộc tranh luận là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề trung tâm và phạm vi tranh luận.
  • B. Tìm kiếm thật nhiều dẫn chứng cho quan điểm của mình.
  • C. Tìm hiểu đối tượng sẽ tham gia tranh luận.
  • D. Luyện tập cách phản bác ý kiến đối phương.

Câu 2: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học". Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm phản đối việc này?

  • A. Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học làm giảm khả năng tập trung và hiệu quả tiếp thu bài giảng của học sinh.
  • B. Điện thoại thông minh có thể là công cụ hữu ích cho việc tìm kiếm thông tin bổ trợ trong quá trình học.
  • C. Nhiều trường học đã cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong khuôn viên trường.
  • D. Giáo viên cần tìm cách tích hợp công nghệ vào bài giảng để thu hút học sinh.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài nói/viết tranh luận, phần nào có vai trò giới thiệu vấn đề, nêu rõ quan điểm của người nói/viết và định hướng cho toàn bộ nội dung sau đó?

  • A. Phần kết thúc
  • B. Phần mở đầu
  • C. Phần thân bài
  • D. Phần phản biện

Câu 4: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, cần đảm bảo những yếu tố nào để luận điểm có sức thuyết phục?

  • A. Rõ ràng, dài dòng và nhiều cảm xúc.
  • B. Ngắn gọn, mang tính cá nhân cao và khó hiểu.
  • C. Rõ ràng, nhất quán và có thể bảo vệ được.
  • D. Mang tính chất chung chung, dễ gây tranh cãi.

Câu 5: "Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2022, tỷ lệ người hút thuốc lá ở Việt Nam đã giảm 2% so với năm 2020." Đây là loại dẫn chứng nào thường được sử dụng trong tranh luận?

  • A. Dẫn chứng bằng kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Dẫn chứng bằng suy luận logic.
  • C. Dẫn chứng bằng ý kiến chuyên gia.
  • D. Dẫn chứng bằng số liệu, thống kê.

Câu 6: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng có vẻ thuyết phục nhưng bạn nghi ngờ về tính xác thực của nó, bạn nên làm gì để phản biện một cách hiệu quả và tôn trọng?

  • A. Ngay lập tức khẳng định dẫn chứng đó là sai và yêu cầu họ rút lại.
  • B. Đặt câu hỏi về nguồn gốc của dẫn chứng hoặc tính cập nhật của số liệu.
  • C. Đưa ra một dẫn chứng khác hoàn toàn không liên quan để làm loãng vấn đề.
  • D. Chuyển sang tấn công cá nhân người đưa ra dẫn chứng.

Câu 7: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung thực, tránh dùng từ ngữ mang tính công kích hoặc hạ thấp đối phương trong tranh luận thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu kém trong lập luận.
  • B. Thiếu tự tin vào quan điểm của mình.
  • C. Sự tôn trọng đối với đối phương và tính văn minh của cuộc tranh luận.
  • D. Mong muốn kết thúc cuộc tranh luận càng sớm càng tốt.

Câu 8: "Việc cấm xe máy ở trung tâm thành phố sẽ giải quyết hoàn toàn vấn đề kẹt xe." Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi logic nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • C. Lập luận vòng quanh (Circular argument).
  • D. Đơn giản hóa vấn đề (Over-simplification).

Câu 9: Khi lắng nghe ý kiến của đối phương trong tranh luận, mục đích chính của việc lắng nghe tích cực là gì?

  • A. Hiểu rõ lập luận, dẫn chứng của đối phương để chuẩn bị phản biện.
  • B. Tìm ra những điểm sai nhỏ nhất để bắt bẻ.
  • C. Thể hiện sự lịch sự chứ không cần hiểu sâu.
  • D. Lên kế hoạch cho câu nói tiếp theo của mình.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận nhóm, nếu có một thành viên liên tục ngắt lời người khác, điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả của cuộc tranh luận?

  • A. Giúp cuộc tranh luận diễn ra nhanh hơn.
  • B. Khuyến khích mọi người nói nhiều hơn.
  • C. Tạo ra không khí sôi nổi hơn.
  • D. Gây mất trật tự, thiếu tôn trọng và cản trở việc trình bày ý kiến trọn vẹn.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên tăng học phí đại học hay không?". Để củng cố luận điểm "Tăng học phí giúp nâng cao chất lượng đào tạo", bạn cần đưa ra dẫn chứng loại nào?

  • A. Các trường hợp sinh viên gặp khó khăn khi đóng học phí cao.
  • B. Ý kiến cá nhân của một giảng viên về sự cần thiết của việc tăng học phí.
  • C. Ví dụ về các trường đại học sau khi tăng học phí đã cải thiện đáng kể cơ sở vật chất, chương trình học và thứ hạng.
  • D. Số liệu về tổng thu nhập từ học phí của các trường.

Câu 12: Phản biện là một kỹ năng quan trọng trong tranh luận. Kỹ năng phản biện hiệu quả đòi hỏi điều gì?

  • A. Phân tích điểm yếu trong lập luận hoặc dẫn chứng của đối phương và đưa ra lý lẽ/dẫn chứng để bác bỏ hoặc làm suy yếu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc lặp lại quan điểm của mình một cách kiên quyết.
  • C. Sử dụng lời lẽ mạnh mẽ, áp đảo để đối phương không thể nói lại.
  • D. Tìm mọi cách để làm đối phương mất bình tĩnh.

Câu 13: Khi kết thúc bài tranh luận, phần kết luận có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu thêm các luận điểm mới chưa được trình bày.
  • B. Đặt câu hỏi mở để khán giả tự suy nghĩ.
  • C. Xin lỗi đối phương vì đã có ý kiến trái ngược.
  • D. Tóm lược các luận điểm chính và tái khẳng định quan điểm của mình.

Câu 14: Tình huống: Trong cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, bạn đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây nghiện và lãng phí thời gian." Đối phương phản biện: "Nhưng mạng xã hội cũng là công cụ kết nối bạn bè và học hỏi hiệu quả." Bạn nên đáp lại phản biện này như thế nào để tiếp tục bảo vệ luận điểm của mình một cách khéo léo?

  • A. Thừa nhận lợi ích kết nối, nhưng nhấn mạnh rằng nguy cơ gây nghiện và lãng phí thời gian là vấn đề nghiêm trọng hơn cần được nhìn nhận.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn: "Không đúng, mạng xã hội chỉ toàn tác hại."
  • C. Đổi chủ đề sang lợi ích của sách vở thay vì mạng xã hội.
  • D. Tấn công cá nhân đối phương vì đã sử dụng mạng xã hội nhiều.

Câu 15: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài nói/viết tranh luận có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu đối phương trả lời ngay lập tức.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ và tăng sức biểu cảm cho lập luận.
  • C. Làm cho bài nói/viết trở nên dài hơn.
  • D. Che giấu sự thiếu hụt dẫn chứng.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Là vấn đề phức tạp, có nhiều khía cạnh.
  • B. Có nhiều quan điểm, lập trường khác nhau về vấn đề đó.
  • C. Đã có kết luận khoa học chính xác và được công nhận rộng rãi.
  • D. Thường liên quan đến các giá trị, quan điểm cá nhân hoặc lợi ích khác nhau.

Câu 17: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề "Có nên áp dụng đồng phục học sinh ở cấp THPT hay không?". Để chuẩn bị cho quan điểm ủng hộ, bạn nên tìm kiếm những loại dẫn chứng nào?

  • A. Số liệu về chi phí mua đồng phục hàng năm.
  • B. Nghiên cứu về tác động của đồng phục đến sự bình đẳng và ý thức cộng đồng học sinh.
  • C. Ý kiến của học sinh không thích mặc đồng phục.
  • D. Hình ảnh các kiểu đồng phục đa dạng của các trường.

Câu 18: Trong quá trình tranh luận, việc sử dụng giọng điệu và cử chỉ phù hợp có vai trò gì?

  • A. Làm cho cuộc tranh luận trở nên hài hước.
  • B. Giúp che giấu sự thiếu chuẩn bị về nội dung.
  • C. Tăng sức thuyết phục, thể hiện thái độ tự tin và tôn trọng người nghe.
  • D. Làm phân tán sự chú ý của người nghe khỏi nội dung chính.

Câu 19: Đọc đoạn lập luận sau: "Chúng ta không nên tin những gì anh ta nói về biến đổi khí hậu. Anh ta chỉ là một người thất nghiệp, không có bằng cấp gì về khoa học môi trường." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện cầu xin lòng thương hại (Appeal to pity).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).

Câu 20: Khi xây dựng bài tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản đối có lợi ích gì?

  • A. Khiến bạn mất tự tin vào quan điểm của mình.
  • B. Làm cho bài chuẩn bị trở nên dài dòng không cần thiết.
  • C. Không có lợi ích gì vì mọi phản đối đều khó đoán trước.
  • D. Giúp bạn chuẩn bị trước các phương án phản biện, làm cho lập luận chặt chẽ hơn.

Câu 21: "Nhiều người tin rằng việc học thêm là cần thiết, vậy chắc chắn nó là tốt." Lập luận này dựa vào loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc.
  • B. Ngụy biện tấn công cá nhân.
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông.
  • D. Ngụy biện rơm.

Câu 22: Trong một buổi tranh luận trực tiếp, khi đối phương đưa ra một câu hỏi khó mà bạn chưa từng nghĩ đến, cách xử lý nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

  • A. Cố gắng trả lời đại khái dù không chắc chắn.
  • B. Thành thật thừa nhận rằng đây là một khía cạnh thú vị bạn chưa tìm hiểu sâu và sẽ nghiên cứu thêm.
  • C. Yêu cầu đối phương trả lời câu hỏi đó trước.
  • D. Lảng tránh bằng cách chuyển sang một chủ đề khác.

Câu 23: Phân tích vai trò của việc đặt câu hỏi trong quá trình tranh luận.

  • A. Làm rõ lập luận, thách thức dẫn chứng hoặc gợi mở khía cạnh mới của vấn đề.
  • B. Chỉ để thể hiện rằng bạn đang lắng nghe.
  • C. Để làm mất thời gian trình bày của đối phương.
  • D. Để chứng tỏ sự hiểu biết vượt trội của bản thân.

Câu 24: Khi một vấn đề được đưa ra tranh luận, các bên thường có quan điểm khác nhau. Điều này xuất phát chủ yếu từ đâu?

  • A. Việc một bên cố tình nói sai sự thật.
  • B. Sự thiếu hiểu biết của một trong các bên tham gia.
  • C. Sự khác biệt về hệ giá trị, kinh nghiệm, cách tiếp cận vấn đề và lợi ích liên quan.
  • D. Chỉ đơn giản là muốn đối đầu với người khác.

Câu 25: Giả sử cuộc tranh luận của bạn có sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ làm dẫn chứng. Khi trình bày, bạn cần lưu ý điều gì để chúng thực sự hiệu quả?

  • A. Chỉ cần chiếu lên màn hình mà không cần giải thích gì thêm.
  • B. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để thu hút.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đọc các số liệu có trên biểu đồ.
  • D. Đảm bảo chúng rõ ràng, dễ hiểu và giải thích cách chúng hỗ trợ cho luận điểm của bạn.

Câu 26: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh về vấn đề có ý kiến trái ngược nên là gì?

  • A. Bắt buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • B. Giúp các bên liên quan và người nghe hiểu sâu sắc hơn về vấn đề từ nhiều góc độ.
  • C. Chỉ để chứng minh ai là người nói giỏi hơn.
  • D. Tìm ra một giải pháp duy nhất và áp đặt nó.

Câu 27: Khi phản biện lại một luận điểm của đối phương, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Tập trung vào phân tích điểm yếu trong lập luận hoặc dẫn chứng của đối phương.
  • B. Phủ nhận thẳng thừng mà không giải thích lý do.
  • C. Sử dụng lời lẽ mỉa mai hoặc chế giễu.
  • D. Ngắt lời ngay khi đối phương vừa nói xong.

Câu 28: Tình huống: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: "Sách điện tử tiện lợi hơn rất nhiều khi đi du lịch." Bạn nên đáp lại thế nào để thừa nhận một phần ý đúng nhưng vẫn bảo vệ lợi ích của sách giấy?

  • A. Hoàn toàn phủ nhận: "Không, sách điện tử không hề tiện lợi."
  • B. Nói rằng tiện lợi không quan trọng bằng nội dung.
  • C. Đồng ý và không phản biện gì thêm.
  • D. Đúng là sách điện tử tiện lợi khi di chuyển, nhưng trải nghiệm đọc sách giấy mang lại cảm giác tập trung và thư thái hơn, giúp tránh mỏi mắt khi đọc lâu.

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của dẫn chứng trong bài tranh luận?

  • A. Số lượng dẫn chứng càng nhiều càng tốt.
  • B. Dẫn chứng phải thật mới lạ, ít người biết.
  • C. Tính xác thực (độ tin cậy của nguồn) và mức độ liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Dẫn chứng phải gây sốc hoặc tạo cảm xúc mạnh.

Câu 30: Trong bối cảnh "Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược" ở lứa tuổi học sinh, việc rèn luyện kỹ năng này mang lại lợi ích thiết thực nào?

  • A. Phát triển tư duy phản biện, kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin và khả năng trình bày quan điểm cá nhân.
  • B. Chỉ giúp học sinh cải thiện khả năng nói trước đám đông.
  • C. Giúp học sinh dễ dàng áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
  • D. Không có lợi ích lâu dài, chỉ là hoạt động nhất thời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định trọng tâm của cuộc tranh luận là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học'. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm phản đối việc này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài nói/viết tranh luận, phần nào có vai trò giới thiệu vấn đề, nêu rõ quan điểm của người nói/viết và định hướng cho toàn bộ nội dung sau đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, cần đảm bảo những yếu tố nào để luận điểm có sức thuyết phục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: 'Theo thống kê của Bộ Y tế năm 2022, tỷ lệ người hút thuốc lá ở Việt Nam đã giảm 2% so với năm 2020.' Đây là loại dẫn chứng nào thường được sử dụng trong tranh luận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đối phương đưa ra một dẫn chứng có vẻ thuyết phục nhưng bạn nghi ngờ về tính xác thực của nó, bạn nên làm gì để phản biện một cách hiệu quả và tôn trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung thực, tránh dùng từ ngữ mang tính công kích hoặc hạ thấp đối phương trong tranh luận thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: 'Việc cấm xe máy ở trung tâm thành phố sẽ giải quyết hoàn toàn vấn đề kẹt xe.' Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi logic nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi lắng nghe ý kiến của đối phương trong tranh luận, mục đích chính của việc lắng nghe tích cực là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận nhóm, nếu có một thành viên liên tục ngắt lời người khác, điều này ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả của cuộc tranh luận?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên tăng học phí đại học hay không?'. Để củng cố luận điểm 'Tăng học phí giúp nâng cao chất lượng đào tạo', bạn cần đưa ra dẫn chứng loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phản biện là một kỹ năng quan trọng trong tranh luận. Kỹ năng phản biện hiệu quả đòi hỏi điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi kết thúc bài tranh luận, phần kết luận có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tình huống: Trong cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, bạn đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội gây nghiện và lãng phí thời gian.' Đối phương phản biện: 'Nhưng mạng xã hội cũng là công cụ kết nối bạn bè và học hỏi hiệu quả.' Bạn nên đáp lại phản biện này như thế nào để tiếp tục bảo vệ luận điểm của mình một cách khéo léo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài nói/viết tranh luận có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của vấn đề có ý kiến trái ngược?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề 'Có nên áp dụng đồng phục học sinh ở cấp THPT hay không?'. Để chuẩn bị cho quan điểm ủng hộ, bạn nên tìm kiếm những loại dẫn chứng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong quá trình tranh luận, việc sử dụng giọng điệu và cử chỉ phù hợp có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn lập luận sau: 'Chúng ta không nên tin những gì anh ta nói về biến đổi khí hậu. Anh ta chỉ là một người thất nghiệp, không có bằng cấp gì về khoa học môi trường.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi xây dựng bài tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản đối có lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: 'Nhiều người tin rằng việc học thêm là cần thiết, vậy chắc chắn nó là tốt.' Lập luận này dựa vào loại ngụy biện nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong một buổi tranh luận trực tiếp, khi đối phương đưa ra một câu hỏi khó mà bạn chưa từng nghĩ đến, cách xử lý nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của việc đặt câu hỏi trong quá trình tranh luận.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi một vấn đề được đưa ra tranh luận, các bên thường có quan điểm khác nhau. Điều này xuất phát chủ yếu từ đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử cuộc tranh luận của bạn có sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ làm dẫn chứng. Khi trình bày, bạn cần lưu ý điều gì để chúng thực sự hiệu quả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh về vấn đề có ý kiến trái ngược nên là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phản biện lại một luận điểm của đối phương, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tình huống: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: 'Sách điện tử tiện lợi hơn rất nhiều khi đi du lịch.' Bạn nên đáp lại thế nào để thừa nhận một phần ý đúng nhưng vẫn bảo vệ lợi ích của sách giấy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của dẫn chứng trong bài tranh luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh 'Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược' ở lứa tuổi học sinh, việc rèn luyện kỹ năng này mang lại lợi ích thiết thực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vấn đề được coi là "có ý kiến trái ngược" trong tranh luận khi nó thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

  • A. Là một vấn đề đã được khoa học chứng minh là đúng hoặc sai.
  • B. Chỉ có hai quan điểm đối lập hoàn toàn và không có điểm chung.
  • C. Là vấn đề chỉ có một nhóm người quan tâm và thảo luận.
  • D. Tồn tại nhiều quan điểm, cách nhìn nhận, đánh giá khác nhau về bản chất, nguyên nhân, giải pháp hoặc ý nghĩa của nó.

Câu 2: Khi phân tích một vấn đề có ý kiến trái ngược để chuẩn bị cho tranh luận, bước quan trọng nhất để hiểu sâu sắc vấn đề là gì?

  • A. Chỉ tập trung tìm kiếm bằng chứng ủng hộ quan điểm của bản thân.
  • B. Xác định xem quan điểm nào được nhiều người đồng tình nhất.
  • C. Tìm hiểu kỹ lưỡng các quan điểm khác nhau về vấn đề, bao gồm cả lý lẽ và bằng chứng của họ.
  • D. Trao đổi nhanh với bạn bè để xem họ nghĩ gì về vấn đề đó.

Câu 3: Trong cấu trúc của một lập luận (argument), "luận điểm" (claim) đóng vai trò gì?

  • A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho ý kiến.
  • B. Là khẳng định, quan điểm chính mà người nói/viết muốn bảo vệ hoặc chứng minh.
  • C. Là lời giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt toàn bộ bài nói.

Câu 4: Khi đánh giá một bằng chứng (evidence) được đưa ra trong tranh luận, yếu tố "độ tin cậy" (credibility) của bằng chứng đề cập đến điều gì?

  • A. Nguồn gốc của bằng chứng có đáng tin cậy, khách quan và có thẩm quyền hay không.
  • B. Bằng chứng đó có dễ hiểu và dễ nhớ hay không.
  • C. Bằng chứng đó có được trình bày bằng số liệu thống kê hay không.
  • D. Bằng chứng đó có ủng hộ mạnh mẽ quan điểm của người nói hay không.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối thủ của bạn đưa ra bằng chứng là "một nghiên cứu gần đây của Bộ Giáo dục cho thấy 70% học sinh hài lòng với việc học trực tuyến". Bằng chứng này có độ "liên quan" (relevance) như thế nào đối với luận điểm "học trực tuyến mang lại hiệu quả học tập cao hơn"?

  • A. Rất cao, vì sự hài lòng của học sinh luôn đồng nghĩa với hiệu quả học tập.
  • B. Thấp, vì sự hài lòng không trực tiếp đo lường hiệu quả học tập.
  • C. Cao, vì đây là dữ liệu từ Bộ Giáo dục, một nguồn đáng tin cậy.
  • D. Không liên quan gì cả, vì hiệu quả học tập là do giáo viên quyết định.

Câu 6: Khi đối thủ trong tranh luận của bạn đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai, cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phớt lờ lập luận đó và tiếp tục trình bày ý kiến của mình.
  • B. Tấn công cá nhân đối thủ để làm giảm uy tín của họ.
  • C. Chỉ đơn giản nói rằng họ sai mà không giải thích lý do.
  • D. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận của họ (ví dụ: bằng chứng không đáng tin cậy, lập luận không hợp lý, thiếu liên quan) và đưa ra bằng chứng, lập luận đối nghịch.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, không công kích cá nhân đối thủ thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang thể hiện sự yếu thế và không tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối thủ để họ đồng ý với bạn.
  • C. Bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tập trung vào vấn đề và tôn trọng đối thủ, góp phần tạo ra không khí tranh luận văn minh.
  • D. Bạn không có đủ bằng chứng để phản bác nên phải dùng lời lẽ hòa nhã.

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sự thật khách quan" (fact) và "ý kiến chủ quan" (opinion)?

  • A. Sự thật khách quan có thể kiểm chứng và chứng minh là đúng hoặc sai, trong khi ý kiến chủ quan dựa trên cảm xúc, niềm tin cá nhân và không thể kiểm chứng.
  • B. Sự thật khách quan luôn đúng, còn ý kiến chủ quan luôn sai.
  • C. Sự thật khách quan chỉ dùng trong khoa học, còn ý kiến chủ quan dùng trong đời sống hàng ngày.
  • D. Sự thật khách quan là điều mọi người đều đồng ý, còn ý kiến chủ quan là điều còn tranh cãi.

Câu 9: Khi tham gia tranh luận, mục đích chính của việc lắng nghe tích cực (active listening) là gì?

  • A. Tìm kiếm lỗi sai nhỏ nhất trong lời nói của đối thủ để bắt bẻ.
  • B. Hiểu đúng và đầy đủ lập luận, quan điểm, bằng chứng của đối thủ để có thể phản bác chính xác và hiệu quả.
  • C. Chỉ chờ đến lượt mình nói mà không cần quan tâm đối thủ đang nói gì.
  • D. Ghi nhớ tất cả các con số thống kê mà đối thủ đưa ra.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả nào?

  • A. Buộc đối thủ phải trả lời ngay lập tức.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • C. Giúp người nói che giấu sự thiếu bằng chứng của mình.
  • D. Nhấn mạnh một điểm, gợi mở suy nghĩ cho người nghe hoặc thách thức quan điểm đối lập một cách gián tiếp.

Câu 11: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học", việc tìm hiểu quan điểm của cả giáo viên, học sinh và phụ huynh thể hiện điều gì?

  • A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • B. Bạn chưa quyết định được mình sẽ ủng hộ quan điểm nào.
  • C. Bạn đang lãng phí thời gian vì chỉ cần tập trung vào quan điểm của mình.
  • D. Bạn đang cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.

Câu 12: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lập luận công kích cá nhân" (ad hominem) trong tranh luận?

  • A. Bạn nói rằng "Lập luận của anh/chị không có bằng chứng khoa học nào hỗ trợ".
  • B. Bạn nói rằng "Tôi không đồng ý với quan điểm này vì nó đi ngược lại các giá trị truyền thống".
  • C. Bạn nói rằng "Ý kiến của anh/chị về vấn đề này không đáng tin vì anh/chị còn quá trẻ và thiếu kinh nghiệm".
  • D. Bạn nói rằng "Nếu áp dụng giải pháp này, sẽ có những hậu quả tiêu cực không lường trước được".

Câu 13: Khi trình bày luận điểm của mình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn, hoặc theo trình tự thời gian, không gian) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Giúp người nghe/đọc dễ dàng theo dõi, hiểu và ghi nhớ các ý chính, tăng tính thuyết phục.
  • C. Thể hiện rằng bạn đã chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
  • D. Khiến đối thủ khó tìm ra điểm yếu để phản bác.

Câu 14: Trong phản bác, kỹ thuật "tóm tắt lại ý của đối thủ" trước khi đưa ra lập luận của mình có ý nghĩa gì?

  • A. Làm mất thời gian của bạn và cho đối thủ cơ hội lặp lại ý kiến.
  • B. Thể hiện rằng bạn đồng ý một phần với ý kiến của đối thủ.
  • C. Giúp bạn câu giờ khi chưa nghĩ ra điều gì để nói.
  • D. Thể hiện bạn đã lắng nghe và hiểu đúng ý của đối thủ, đồng thời làm rõ điểm đang tranh cãi.

Câu 15: Bạn đang tranh luận về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không. Đối thủ của bạn đưa ra bằng chứng là "ở một quốc gia X, sau khi cấm túi ni lông, rác thải nhựa giảm đáng kể". Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng từ ví dụ/trường hợp cụ thể.
  • C. Bằng chứng từ ý kiến chuyên gia.
  • D. Bằng chứng từ trải nghiệm cá nhân.

Câu 16: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược liên quan đến các giá trị đạo đức (ví dụ: "Có nên cho phép thử nghiệm trên động vật vì mục đích y học?"), việc tranh luận cần đặc biệt chú trọng điều gì?

  • A. Tìm ra "sự thật" duy nhất và thuyết phục mọi người chấp nhận nó.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để đưa ra lập luận.
  • C. Nhận thức rằng có nhiều hệ giá trị khác nhau và tập trung vào phân tích các khía cạnh đạo đức, lợi ích/tổn hại của từng lựa chọn.
  • D. Tránh đề cập đến các khía cạnh đạo đức mà chỉ tập trung vào bằng chứng khoa học.

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng học phí đại học hay không. Đối thủ của bạn nói: "Nếu chúng ta không tăng học phí, chất lượng giáo dục sẽ suy giảm nghiêm trọng và sinh viên sẽ không tìm được việc làm". Đây có thể là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "trượt dốc" (Slippery Slope).
  • B. Ngụy biện "công kích cá nhân" (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện "người rơm" (Straw Man).
  • D. Ngụy biện "kêu gọi số đông" (Ad Populum).

Câu 18: Để một cuộc tranh luận đạt được kết quả tích cực (ví dụ: hiểu rõ hơn vấn đề, tìm ra giải pháp chung), điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Người tham gia phải có cùng một quan điểm ngay từ đầu.
  • B. Chỉ có một người nói và những người khác lắng nghe.
  • C. Mỗi bên phải cố gắng thắng bằng mọi giá, kể cả bằng cách làm sai lệch thông tin.
  • D. Các bên tham gia lắng nghe nhau với thái độ tôn trọng, sẵn sàng xem xét lại lập luận của mình dựa trên bằng chứng và lý lẽ hợp lý.

Câu 19: Khi bạn đưa ra một bằng chứng (ví dụ: số liệu thống kê) trong tranh luận, điều cần làm tiếp theo để bằng chứng đó có sức thuyết phục là gì?

  • A. Lặp lại bằng chứng đó nhiều lần.
  • B. Đưa ra thêm nhiều bằng chứng khác tương tự.
  • C. Giải thích rõ ràng bằng chứng đó liên quan và hỗ trợ cho luận điểm của bạn như thế nào.
  • D. Hỏi đối thủ xem họ có tin vào bằng chứng đó không.

Câu 20: Bạn đang tranh luận về việc có nên giảm thiểu việc sử dụng xe máy ở các thành phố lớn. Bạn đưa ra bằng chứng: "Ô nhiễm không khí ở Hà Nội và TP.HCM thường xuyên vượt ngưỡng an toàn". Bằng chứng này hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm nào sau đây?

  • A. Giảm sử dụng xe máy sẽ giải quyết hoàn toàn vấn đề kẹt xe.
  • B. Việc giảm thiểu xe máy là cần thiết để cải thiện sức khỏe cộng đồng do giảm ô nhiễm.
  • C. Xe máy là phương tiện giao thông hiệu quả nhất ở thành phố.
  • D. Ô nhiễm không khí chỉ do xe máy gây ra.

Câu 21: Khi đối mặt với một quan điểm hoàn toàn trái ngược với mình, thái độ nào là không phù hợp trong một cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

  • A. Cố gắng tìm hiểu lý do đằng sau quan điểm đó.
  • B. Trình bày rõ ràng lý do và bằng chứng cho quan điểm của mình.
  • C. Sẵn sàng xem xét lại quan điểm của mình nếu có bằng chứng thuyết phục.
  • D. Coi thường và chế giễu quan điểm đó vì cho rằng nó sai lầm.

Câu 22: Đâu là một kỹ năng tư duy bậc cao cần thiết khi tham gia tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Đánh giá tính hợp lý và sức mạnh của các lập luận được đưa ra (của bản thân và đối thủ).
  • B. Ghi nhớ thật nhanh các số liệu thống kê.
  • C. Nói thật to và rõ ràng để lấn át đối thủ.
  • D. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp trong bài nói của đối thủ.

Câu 23: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, việc tóm tắt lại các luận điểm chính đã đưa ra có tác dụng gì?

  • A. Làm cho phần trình bày trở nên dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Giúp người nghe củng cố lại các ý chính và kết nối chúng lại với nhau.
  • C. Thể hiện rằng bạn đã chuẩn bị rất nhiều.
  • D. Cho đối thủ thêm thời gian để suy nghĩ phản bác.

Câu 24: Bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên áp dụng đồng phục học sinh ở cấp THPT hay không?". Bên ủng hộ đưa ra lập luận: "Đồng phục giúp xóa bỏ khoảng cách giàu nghèo, tạo sự bình đẳng giữa các học sinh". Để phản bác lập luận này một cách hiệu quả, bạn có thể làm gì?

  • A. Nói rằng "Điều đó hoàn toàn sai, đồng phục chẳng có tác dụng gì".
  • B. Đưa ra bằng chứng về việc học sinh không thích mặc đồng phục.
  • C. Tấn công vào cá nhân người vừa đưa ra lập luận đó.
  • D. Chỉ ra rằng đồng phục chỉ giải quyết phần nổi của vấn đề, khoảng cách giàu nghèo còn thể hiện qua nhiều khía cạnh khác như chi tiêu, phương tiện đi lại, hoạt động ngoại khóa,... và đưa ra bằng chứng hỗ trợ.

Câu 25: Đâu là một đặc điểm quan trọng của bằng chứng từ "ý kiến chuyên gia" (expert opinion) trong tranh luận?

  • A. Nó có giá trị vì đến từ người có kiến thức, kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực liên quan, nhưng cần kiểm tra tính khách quan và sự phù hợp của ý kiến.
  • B. Nó luôn đúng tuyệt đối và không cần kiểm chứng thêm.
  • C. Nó chỉ có giá trị nếu chuyên gia đó nổi tiếng trên mạng xã hội.
  • D. Nó kém giá trị hơn bằng chứng thống kê hoặc ví dụ thực tế.

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc nhận thức được rằng có thể không có một "đáp án" duy nhất, tuyệt đối đúng thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang thiếu tự tin vào quan điểm của mình.
  • B. Cuộc tranh luận đó không có ý nghĩa gì.
  • C. Bạn có cái nhìn trưởng thành và thực tế về tính chất của các vấn đề xã hội phức tạp, sẵn sàng tìm kiếm giải pháp tốt nhất có thể hoặc điểm đồng thuận.
  • D. Bạn nên từ bỏ việc tranh luận về vấn đề đó.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "ngụy biện người rơm" (Straw Man) trong tranh luận?

  • A. Bạn nói: "Lập luận của anh/chị thiếu bằng chứng cụ thể".
  • B. Đối thủ của bạn nói: "Bạn muốn cấm tất cả các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ chỉ vì một vài trường hợp vi phạm vệ sinh an toàn thực phẩm, như vậy là quá cực đoan!" (trong khi bạn chỉ đề xuất các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn).
  • C. Bạn nói: "Theo nghiên cứu X, giải pháp này đã mang lại hiệu quả".
  • D. Đối thủ của bạn nói: "Tôi không đồng ý với bạn vì bạn là người đến từ thành phố khác".

Câu 28: Khi chuẩn bị cho phần phản bác trong tranh luận, việc dự đoán trước các lập luận mà đối thủ có thể đưa ra có lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn chuẩn bị sẵn các bằng chứng và lập luận để phản bác hiệu quả, không bị động khi đối thủ nói.
  • B. Khiến đối thủ bất ngờ và không kịp phản ứng.
  • C. Bạn không cần lắng nghe đối thủ nói nữa vì đã biết trước họ sẽ nói gì.
  • D. Làm giảm sự tự tin của đối thủ.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về vấn đề "có ý kiến trái ngược" phù hợp để tranh luận trong môi trường học đường?

  • A. Mặt trời mọc ở hướng Đông.
  • B. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất khí quyển chuẩn.
  • C. Có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ ra chơi hay không?
  • D. 1 + 1 = 2.

Câu 30: Khi tổng kết tranh luận, người chủ trì hoặc người đánh giá cần làm gì để đảm bảo tính công bằng và khách quan?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính và bằng chứng mà mỗi bên đã đưa ra một cách trung thực, không thiên vị.
  • B. Công bố ngay bên nào thắng, bên nào thua.
  • C. Chỉ tóm tắt lại những ý kiến mà mình thấy đúng.
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân của mình về vấn đề đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một vấn đề được coi là 'có ý kiến trái ngược' trong tranh luận khi nó thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một vấn đề có ý kiến trái ngược để chuẩn bị cho tranh luận, bước quan trọng nhất để hiểu sâu sắc vấn đề là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong cấu trúc của một lập luận (argument), 'luận điểm' (claim) đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đánh giá một bằng chứng (evidence) được đưa ra trong tranh luận, yếu tố 'độ tin cậy' (credibility) của bằng chứng đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối thủ của bạn đưa ra bằng chứng là 'một nghiên cứu gần đây của Bộ Giáo dục cho thấy 70% học sinh hài lòng với việc học trực tuyến'. Bằng chứng này có độ 'liên quan' (relevance) như thế nào đối với luận điểm 'học trực tuyến mang lại hiệu quả học tập cao hơn'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đối thủ trong tranh luận của bạn đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai, cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, không công kích cá nhân đối thủ thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'sự thật khách quan' (fact) và 'ý kiến chủ quan' (opinion)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi tham gia tranh luận, mục đích chính của việc lắng nghe tích cực (active listening) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học', việc tìm hiểu quan điểm của cả giáo viên, học sinh và phụ huynh thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lập luận công kích cá nhân' (ad hominem) trong tranh luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi trình bày luận điểm của mình, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic (ví dụ: từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn, hoặc theo trình tự thời gian, không gian) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong phản bác, kỹ thuật 'tóm tắt lại ý của đối thủ' trước khi đưa ra lập luận của mình có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn đang tranh luận về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không. Đối thủ của bạn đưa ra bằng chứng là 'ở một quốc gia X, sau khi cấm túi ni lông, rác thải nhựa giảm đáng kể'. Đây là loại bằng chứng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược liên quan đến các giá trị đạo đức (ví dụ: 'Có nên cho phép thử nghiệm trên động vật vì mục đích y học?'), việc tranh luận cần đặc biệt chú trọng điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng học phí đại học hay không. Đối thủ của bạn nói: 'Nếu chúng ta không tăng học phí, chất lượng giáo dục sẽ suy giảm nghiêm trọng và sinh viên sẽ không tìm được việc làm'. Đây có thể là ví dụ về ngụy biện nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để một cuộc tranh luận đạt được kết quả tích cực (ví dụ: hiểu rõ hơn vấn đề, tìm ra giải pháp chung), điều gì là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi bạn đưa ra một bằng chứng (ví dụ: số liệu thống kê) trong tranh luận, điều cần làm tiếp theo để bằng chứng đó có sức thuyết phục là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bạn đang tranh luận về việc có nên giảm thiểu việc sử dụng xe máy ở các thành phố lớn. Bạn đưa ra bằng chứng: 'Ô nhiễm không khí ở Hà Nội và TP.HCM thường xuyên vượt ngưỡng an toàn'. Bằng chứng này hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đối mặt với một quan điểm hoàn toàn trái ngược với mình, thái độ nào là không phù hợp trong một cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là một kỹ năng tư duy bậc cao cần thiết khi tham gia tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, việc tóm tắt lại các luận điểm chính đã đưa ra có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên áp dụng đồng phục học sinh ở cấp THPT hay không?'. Bên ủng hộ đưa ra lập luận: 'Đồng phục giúp xóa bỏ khoảng cách giàu nghèo, tạo sự bình đẳng giữa các học sinh'. Để phản bác lập luận này một cách hiệu quả, bạn có thể làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là một đặc điểm quan trọng của bằng chứng từ 'ý kiến chuyên gia' (expert opinion) trong tranh luận?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc nhận thức được rằng có thể không có một 'đáp án' duy nhất, tuyệt đối đúng thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'ngụy biện người rơm' (Straw Man) trong tranh luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi chuẩn bị cho phần phản bác trong tranh luận, việc dự đoán trước các lập luận mà đối thủ có thể đưa ra có lợi ích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là một ví dụ về vấn đề 'có ý kiến trái ngược' phù hợp để tranh luận trong môi trường học đường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi tổng kết tranh luận, người chủ trì hoặc người đánh giá cần làm gì để đảm bảo tính công bằng và khách quan?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, mục đích cốt lõi nhất của người tham gia là gì?

  • A. Chứng minh ý kiến của mình là hoàn toàn đúng và ý kiến đối phương là sai.
  • B. Buộc đối phương phải thay đổi quan điểm và đồng ý với mình.
  • C. Làm rõ các khía cạnh khác nhau của vấn đề để người nghe/đọc có cái nhìn toàn diện hơn.
  • D. Tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương để tấn công.

Câu 2: Để chuẩn bị cho một buổi tranh luận hiệu quả về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học", bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích vấn đề?

  • A. Tìm kiếm các bài báo ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Luyện tập cách nói lưu loát và tự tin.
  • C. Tìm hiểu về người sẽ tranh luận cùng mình.
  • D. Liệt kê và phân tích các mặt lợi, hại, và các yếu tố ảnh hưởng khi học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.

Câu 3: Trong tranh luận, "lập luận" là gì?

  • A. Hệ thống các lý lẽ, bằng chứng được đưa ra để bảo vệ cho một quan điểm.
  • B. Việc nói nhanh, nói to để gây áp lực cho đối phương.
  • C. Việc chỉ trích những sai lầm trong lời nói của đối phương.
  • D. Khả năng ghi nhớ các số liệu thống kê.

Câu 4: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ mâu thuẫn với quan điểm của bạn trong một buổi tranh luận, phản ứng hiệu quả nhất thể hiện kỹ năng phản biện là gì?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và khẳng định bằng chứng đó là sai.
  • B. Yêu cầu đối phương làm rõ nguồn gốc hoặc tính xác thực của bằng chứng đó.
  • C. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục trình bày ý kiến của mình.
  • D. Chuyển sang một chủ đề khác mà bạn nắm vững hơn.

Câu 5: Tôn trọng ý kiến trái ngược trong tranh luận thể hiện điều gì?

  • A. Đồng ý với mọi điều đối phương nói để tránh xung đột.
  • B. Im lặng lắng nghe nhưng không đưa ra phản hồi.
  • C. Chỉ lắng nghe khi ý kiến của đối phương giống với mình.
  • D. Lắng nghe một cách chân thành, không ngắt lời và không công kích cá nhân đối phương, dù không đồng ý với quan điểm của họ.

Câu 6: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần?". Đối phương đưa ra lập luận: "Việc cấm túi ni lông sẽ gây khó khăn cho các cửa hàng nhỏ và người bán hàng rong vì họ không có lựa chọn thay thế tiện lợi và rẻ tiền." Lập luận này đang tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Môi trường.
  • B. Sức khỏe.
  • C. Xã hội và kinh tế.
  • D. Khoa học công nghệ.

Câu 7: Khi chuẩn bị các bằng chứng cho lập luận của mình trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tính thuyết phục?

  • A. Tính xác thực, độ tin cậy và nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Số lượng bằng chứng càng nhiều càng tốt.
  • C. Bằng chứng phải gây sốc và ấn tượng mạnh.
  • D. Bằng chứng phải là ý kiến cá nhân của người nổi tiếng.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận nhóm, việc "lắng nghe tích cực" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
  • B. Chờ đợi lượt mình nói.
  • C. Nghĩ về cách bác bỏ lập luận của đối phương trong khi họ đang nói.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào người nói, cố gắng hiểu quan điểm và cảm xúc của họ, và đặt câu hỏi làm rõ nếu cần.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tranh luận và cãi vã?

  • A. Tranh luận có người thắng, người thua; cãi vã thì không.
  • B. Tranh luận chỉ xảy ra giữa hai người; cãi vã có thể có nhiều người.
  • C. Tranh luận dựa trên lý lẽ, bằng chứng và tôn trọng; cãi vã thường mang tính cảm xúc, công kích cá nhân.
  • D. Tranh luận chỉ dùng trong học thuật; cãi vã dùng trong đời sống hàng ngày.

Câu 10: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp có nhiều ý kiến trái chiều, việc tìm hiểu sâu về các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra kết luận cuối cùng giúp bạn điều gì?

  • A. Có cái nhìn toàn diện, khách quan và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
  • B. Dễ dàng bác bỏ tất cả các ý kiến khác.
  • C. Tìm được điểm yếu để tấn công đối phương trong tranh luận.
  • D. Chứng tỏ mình là người hiểu biết nhất về vấn đề.

Câu 11: Trong cấu trúc của một buổi tranh luận, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các điểm chính đã trình bày và khẳng định lại quan điểm của mình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần trình bày lập luận.
  • C. Phần phản biện.
  • D. Phần kết thúc/Tổng kết.

Câu 12: Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để duy trì một không khí tranh luận văn minh và mang tính xây dựng?

  • A. Khả năng nói to và rõ ràng.
  • B. Tôn trọng quan điểm và nhân phẩm của đối phương.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Áp đảo đối phương bằng lượng thông tin khổng lồ.

Câu 13: Khi xây dựng lập luận ủng hộ một quan điểm, việc dự đoán và chuẩn bị cách đối phó với các phản biện có thể có từ phía đối phương mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn không cần phải đưa ra bằng chứng cho lập luận của mình.
  • B. Đảm bảo bạn sẽ thắng trong mọi cuộc tranh luận.
  • C. Giúp bạn chủ động, tự tin và có thể củng cố thêm cho lập luận của mình.
  • D. Khiến đối phương không thể nói gì thêm.

Câu 14: Đọc đoạn lập luận sau: "Việc học online không hiệu quả bằng học trực tiếp. Bằng chứng là em của tôi học online suốt một năm qua và kết quả học tập sa sút hẳn." Đoạn lập luận này mắc lỗi phổ biến nào?

  • A. Khái quát hóa vội vàng (dựa trên một trường hợp cá biệt).
  • B. Công kích cá nhân.
  • C. Ngụy biện "người rơm" (bóp méo lập luận đối phương).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (dự đoán hậu quả thái quá).

Câu 15: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: "Sách điện tử tốt hơn vì nó hiện đại và hợp thời đại." Lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào, và nó có đủ mạnh để thuyết phục không?

  • A. Dựa vào bằng chứng khoa học; rất mạnh.
  • B. Dựa vào xu hướng/cảm tính; thiếu bằng chứng cụ thể để thuyết phục.
  • C. Dựa vào số liệu thống kê; rất mạnh.
  • D. Dựa vào ý kiến chuyên gia; thiếu bằng chứng cụ thể để thuyết phục.

Câu 16: Tại sao việc xác định rõ phạm vi và giới hạn của vấn đề lại quan trọng trước khi bắt đầu tranh luận?

  • A. Để đảm bảo chỉ có một quan điểm được trình bày.
  • B. Để giới hạn thời gian tranh luận.
  • C. Để các bên tập trung vào cùng một chủ đề cụ thể và tránh lạc đề.
  • D. Để loại bỏ những người có ý kiến khác biệt ngay từ đầu.

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, bạn đưa ra bằng chứng về việc mạng xã hội có thể gây nghiện. Đối phương phản biện bằng cách nói: "Nhưng mạng xã hội cũng giúp mọi người kết nối với bạn bè ở xa. Điều đó rất tốt mà!". Phản biện này đang sử dụng chiến thuật nào?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn bằng chứng của bạn.
  • B. Yêu cầu bạn đưa ra bằng chứng cụ thể hơn.
  • C. Công kích cá nhân bạn.
  • D. Đưa ra một khía cạnh tích cực khác để làm lu mờ luận điểm tiêu cực.

Câu 18: Khi kết thúc buổi tranh luận, điều quan trọng nhất mà người tham gia nên làm là gì?

  • A. Tóm tắt lại các điểm chính, cảm ơn người nghe/đối phương và giữ thái độ tôn trọng.
  • B. Cố gắng nói thêm vài điểm mới mà đối phương chưa nghe.
  • C. Nhấn mạnh những điểm yếu của đối phương trong suốt buổi tranh luận.
  • D. Chỉ cần nói "Tôi đã trình bày xong".

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết khi tham gia tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Khả năng lập luận logic.
  • B. Kỹ năng lắng nghe và phản biện.
  • C. Sử dụng bằng chứng thuyết phục.
  • D. Khả năng áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác.

Câu 20: Khi phân tích một bài viết trình bày quan điểm về vấn đề gây tranh cãi, bạn cần chú ý điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Luận điểm có rõ ràng không, lý lẽ có logic không, bằng chứng có đủ mạnh và đáng tin cậy không.
  • B. Bài viết có dài hay ngắn, ngôn ngữ có hoa mỹ không.
  • C. Tác giả có nổi tiếng hay không.
  • D. Số lượng người đồng ý hay phản đối bài viết đó.

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cho phép học sinh sử dụng mạng xã hội thoải mái?". Bạn thuộc phe ủng hộ. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của phe ủng hộ?

  • A. Mạng xã hội gây mất tập trung và ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập.
  • B. Mạng xã hội là công cụ hữu ích cho học tập, kết nối và giải trí nếu được sử dụng có chừng mực.
  • C. Học sinh chưa đủ chín chắn để tự kiểm soát việc sử dụng mạng xã hội.
  • D. Nên cấm hoàn toàn mạng xã hội đối với học sinh dưới 18 tuổi.

Câu 22: Trong quá trình chuẩn bị cho tranh luận, việc nghiên cứu kỹ lưỡng các quan điểm đối lập giúp bạn điều gì?

  • A. Tìm cách sao chép lập luận của họ.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm yếu của họ.
  • C. Hiểu rõ hơn lập luận của họ và chuẩn bị phản biện phù hợp.
  • D. Cảm thấy nản chí vì quan điểm của họ quá vững chắc.

Câu 23: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc số liệu thống kê, hành động nào sau đây thể hiện thái độ phản biện mang tính xây dựng?

  • A. Nói rằng số liệu đó là sai mà không cần kiểm chứng.
  • B. Chế giễu cách đối phương trình bày số liệu.
  • C. Đưa ra một số liệu khác cao hơn để chứng tỏ mình đúng.
  • D. Hỏi rõ về nguồn gốc, phương pháp thu thập hoặc bối cảnh của số liệu đó.

Câu 24: Vấn đề nào sau đây có khả năng cao là "vấn đề có ý kiến trái ngược" cần tranh luận?

  • A. 1 + 1 = 2.
  • B. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
  • C. Nên hay không nên sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục phổ thông?
  • D. Nước đóng băng ở 0 độ C.

Câu 25: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • B. Giúp tăng tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin và thái độ của người nói.
  • C. Chỉ dùng để gây áp lực cho đối phương.
  • D. Chỉ quan trọng khi tranh luận trực tiếp, không quan trọng khi tranh luận bằng văn bản.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem) trong tranh luận?

  • A. Số liệu bạn đưa ra đã cũ và không còn phù hợp.
  • B. Lập luận của bạn mâu thuẫn với bằng chứng mà bạn vừa đưa ra.
  • C. Tôi không đồng ý với quan điểm này vì nó sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực X.
  • D. Anh/chị nói vậy là sai rồi, vì anh/chị là người chưa từng trải qua hoàn cảnh đó nên không hiểu gì cả.

Câu 27: Khi trình bày lập luận của mình, việc sắp xếp các lý lẽ và bằng chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn, hoặc theo trình tự thời gian, hoặc theo chủ đề) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người nghe dễ theo dõi, hiểu và ghi nhớ lập luận của bạn.
  • B. Làm cho bài nói của bạn dài hơn.
  • C. Khiến đối phương không kịp phản ứng.
  • D. Thể hiện bạn đã dành nhiều thời gian chuẩn bị.

Câu 28: Trong một buổi tranh luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng "bằng chứng giai thoại" (kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện kể) có điểm mạnh và điểm yếu gì so với bằng chứng khoa học hay số liệu thống kê?

  • A. Mạnh hơn vì nó là sự thật; yếu hơn vì khó hiểu.
  • B. Điểm mạnh: Gần gũi, dễ gây đồng cảm; Điểm yếu: Thiếu tính khái quát, khó kiểm chứng, dễ bị ảnh hưởng bởi cảm tính.
  • C. Điểm mạnh: Có tính khoa học cao; Điểm yếu: Khó làm người nghe tin.
  • D. Không có điểm mạnh hay điểm yếu, giá trị ngang bằng với các loại bằng chứng khác.

Câu 29: Đâu là hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với đối phương trong một buổi tranh luận?

  • A. Đặt câu hỏi làm rõ về bằng chứng của họ.
  • B. Trình bày quan điểm khác biệt với họ.
  • C. Thường xuyên ngắt lời và cười nhạo lập luận của họ.
  • D. Tóm tắt lại ý chính của họ để đảm bảo mình đã hiểu đúng.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học cách tranh luận hiệu quả về các vấn đề có ý kiến trái ngược trong chương trình Chân trời sáng tạo là gì?

  • A. Giúp học sinh luôn thắng trong mọi cuộc tranh luận.
  • B. Biến học sinh thành những người chỉ trích mọi ý kiến khác biệt.
  • C. Khuyến khích học sinh giữ im lặng khi gặp vấn đề phức tạp.
  • D. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, giao tiếp, và thái độ tôn trọng sự khác biệt để tham gia vào các vấn đề xã hội một cách xây dựng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, mục đích cốt lõi nhất của người tham gia là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để chuẩn bị cho một buổi tranh luận hiệu quả về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học', bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích vấn đề?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong tranh luận, 'lập luận' là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ mâu thuẫn với quan điểm của bạn trong một buổi tranh luận, phản ứng hiệu quả nhất thể hiện kỹ năng phản biện là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tôn trọng ý kiến trái ngược trong tranh luận thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần?'. Đối phương đưa ra lập luận: 'Việc cấm túi ni lông sẽ gây khó khăn cho các cửa hàng nhỏ và người bán hàng rong vì họ không có lựa chọn thay thế tiện lợi và rẻ tiền.' Lập luận này đang tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi chuẩn bị các bằng chứng cho lập luận của mình trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tính thuyết phục?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận nhóm, việc 'lắng nghe tích cực' có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tranh luận và cãi vã?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp có nhiều ý kiến trái chiều, việc tìm hiểu sâu về các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra kết luận cuối cùng giúp bạn điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong cấu trúc của một buổi tranh luận, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các điểm chính đã trình bày và khẳng định lại quan điểm của mình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để duy trì một không khí tranh luận văn minh và mang tính xây dựng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi xây dựng lập luận ủng hộ một quan điểm, việc dự đoán và chuẩn bị cách đối phó với các phản biện có thể có từ phía đối phương mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn lập luận sau: 'Việc học online không hiệu quả bằng học trực tiếp. Bằng chứng là em của tôi học online suốt một năm qua và kết quả học tập sa sút hẳn.' Đoạn lập luận này mắc lỗi phổ biến nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: 'Sách điện tử tốt hơn vì nó hiện đại và hợp thời đại.' Lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào, và nó có đủ mạnh để thuyết phục không?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao việc xác định rõ phạm vi và giới hạn của vấn đề lại quan trọng trước khi bắt đầu tranh luận?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, bạn đưa ra bằng chứng về việc mạng xã hội có thể gây nghiện. Đối phương phản biện bằng cách nói: 'Nhưng mạng xã hội cũng giúp mọi người kết nối với bạn bè ở xa. Điều đó rất tốt mà!'. Phản biện này đang sử dụng chiến thuật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi kết thúc buổi tranh luận, điều quan trọng nhất mà người tham gia nên làm là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng cần thiết khi tham gia tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích một bài viết trình bày quan điểm về vấn đề gây tranh cãi, bạn cần chú ý điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cho phép học sinh sử dụng mạng xã hội thoải mái?'. Bạn thuộc phe ủng hộ. Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của phe ủng hộ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình chuẩn bị cho tranh luận, việc nghiên cứu kỹ lưỡng các quan điểm đối lập giúp bạn điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc số liệu thống kê, hành động nào sau đây thể hiện thái độ phản biện mang tính xây dựng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vấn đề nào sau đây có khả năng cao là 'vấn đề có ý kiến trái ngược' cần tranh luận?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem) trong tranh luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi trình bày lập luận của mình, việc sắp xếp các lý lẽ và bằng chứng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn, hoặc theo trình tự thời gian, hoặc theo chủ đề) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một buổi tranh luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng 'bằng chứng giai thoại' (kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện kể) có điểm mạnh và điểm yếu gì so với bằng chứng khoa học hay số liệu thống kê?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với đối phương trong một buổi tranh luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc học cách tranh luận hiệu quả về các vấn đề có ý kiến trái ngược trong chương trình Chân trời sáng tạo là gì?

Viết một bình luận