Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong ngữ cảnh tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một vấn đề có "ý kiến trái ngược" thực sự?
- A. Vấn đề đó phải liên quan đến chính trị hoặc xã hội.
- B. Vấn đề đó phải có một đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.
- C. Vấn đề đó phải được nhiều người quan tâm trên mạng xã hội.
- D. Vấn đề đó phải có ít nhất hai quan điểm đối lập có thể được bảo vệ bằng lập luận và bằng chứng.
Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học", bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích trong quá trình chuẩn bị?
- A. Tìm kiếm các bài báo trên mạng xã hội về vấn đề này.
- B. Liệt kê tất cả các ý kiến bạn từng nghe về điện thoại ở trường.
- C. Nghiên cứu các số liệu thống kê về ảnh hưởng của điện thoại đến kết quả học tập và tìm hiểu quy định của Bộ GD&ĐT.
- D. Hỏi ý kiến bạn bè xem họ nghĩ gì về việc này.
Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận ủng hộ việc nên có thêm các môn học về kỹ năng mềm trong chương trình phổ thông. Lập luận nào sau đây sử dụng loại bằng chứng dựa trên "ý kiến chuyên gia" hiệu quả nhất?
- A. Nhiều bạn bè của tôi cảm thấy rằng họ thiếu kỹ năng giao tiếp.
- B. Theo Tiến sĩ Nguyễn Văn A, một nhà tâm lý giáo dục uy tín, việc thiếu hụt kỹ năng mềm đang là rào cản lớn cho sự phát triển toàn diện của học sinh hiện nay.
- C. Một bài báo trên báo Thanh Niên gần đây có nói về tầm quan trọng của kỹ năng mềm.
- D. Tôi đọc thấy trên một diễn đàn rằng các nhà tuyển dụng rất coi trọng kỹ năng mềm.
Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, đối phương đưa ra một số liệu thống kê có vẻ mâu thuẫn với lập luận của bạn. Phản ứng nào sau đây thể hiện kỹ năng đánh giá và ứng dụng tốt nhất?
- A. Phớt lờ số liệu đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
- B. Ngay lập tức thừa nhận rằng lập luận của bạn có thể sai.
- C. Yêu cầu đối phương cung cấp nguồn của số liệu và xem xét tính xác thực, bối cảnh của nó trước khi đưa ra phản hồi.
- D. Cố gắng tìm một số liệu khác trên điện thoại ngay lập tức để phản bác.
Câu 5: Đọc đoạn lập luận sau: "Internet mang lại nhiều thông tin, nhưng nó cũng khiến giới trẻ lười suy nghĩ hơn. Bằng chứng là các em chỉ thích xem video ngắn thay vì đọc sách báo truyền thống. Rõ ràng, internet đang hủy hoại khả năng tư duy của thế hệ trẻ." Đoạn lập luận này có khả năng mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?
- A. Ngụy biện Khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization)
- B. Ngụy biện Cá trích đỏ (Red Herring)
- C. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
- D. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)
Câu 6: Khi xây dựng cấu trúc cho bài nói tranh luận của mình, việc đặt phần bác bỏ (rebuttal) các ý kiến phản đối ở vị trí nào là hợp lý và hiệu quả nhất?
- A. Ngay ở phần mở đầu để gây ấn tượng mạnh.
- B. Xen kẽ vào giữa các luận điểm chính của mình.
- C. Sau khi đã trình bày xong các luận điểm chính và bằng chứng hỗ trợ.
- D. Chỉ nên thực hiện nếu đối phương thực sự đưa ra phản bác trong phần nói của họ.
Câu 7: Tình huống: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: "Học trực tuyến chẳng khác nào ngồi nhà lướt mạng, làm sao hiệu quả bằng đến trường?" Câu trả lời nào sau đây thể hiện kỹ năng phản bác hiệu quả nhất, tập trung vào lập luận chứ không phải công kích cá nhân?
- A. Bạn nói vậy là sai hoàn toàn, bạn chưa hiểu gì về học trực tuyến cả.
- B. Không đúng! Rất nhiều người học trực tuyến thành công đấy thôi.
- C. Ý kiến của bạn dựa trên định kiến cũ rồi, thời đại bây giờ khác rồi.
- D. Cảm ơn ý kiến của bạn. Tuy nhiên, việc học trực tuyến có cấu trúc và kỷ luật rất khác với việc chỉ đơn thuần "lướt mạng". Hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất lượng bài giảng, sự tương tác và ý thức tự giác của người học.
Câu 8: Khi phân tích một bài viết mang tính tranh luận, việc xác định "giả định ngầm" của tác giả có ý nghĩa gì?
- A. Giúp dễ dàng tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
- B. Giúp hiểu được những niềm tin hoặc tiền đề mà tác giả coi là đúng mà không cần chứng minh, từ đó đánh giá sâu hơn lập luận của họ.
- C. Chỉ là một bước không cần thiết, chỉ cần tập trung vào các luận điểm chính.
- D. Giúp xác định tác giả có phải là người nổi tiếng hay không.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Việc cấm xe máy trong trung tâm thành phố là cần thiết để giảm ô nhiễm. Paris, London đã làm điều đó và không khí của họ trong lành hơn hẳn. Chúng ta cũng nên áp dụng biện pháp tương tự ngay lập tức." Lập luận này sử dụng loại suy luận nào?
- A. Suy luận tương tự (Analogy)
- B. Suy luận diễn dịch (Deduction)
- C. Suy luận quy nạp (Induction)
- D. Suy luận nhân quả (Causation)
Câu 10: Khi tham gia tranh luận trực tiếp, ngoài nội dung lập luận, yếu tố "phi ngôn ngữ" nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục người nghe?
- A. Độ dài của bài nói.
- B. Ánh mắt, cử chỉ và giọng điệu.
- C. Số lượng thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
- D. Việc sử dụng các câu phức tạp.
Câu 11: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng (evidence) trong tranh luận?
- A. Để làm cho bài nói dài hơn.
- B. Để thể hiện người nói có kiến thức rộng.
- C. Để hỗ trợ, chứng minh tính đúng đắn hoặc hợp lý cho các lập luận và quan điểm.
- D. Để làm cho đối phương bối rối.
Câu 12: Khi đối mặt với một vấn đề gây tranh cãi, việc "lắng nghe tích cực" ý kiến của bên đối lập mang lại lợi ích gì cho người tranh luận?
- A. Giúp bạn có thêm thời gian để nghĩ ra cách công kích cá nhân đối phương.
- B. Chỉ là phép lịch sự không cần thiết trong tranh luận.
- C. Giúp bạn ghi nhớ các lỗi sai của đối phương để chế giễu sau này.
- D. Giúp hiểu rõ hơn lập luận, bằng chứng của đối phương để chuẩn bị phản bác hiệu quả và có thể điều chỉnh chiến lược tranh luận.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ lấy đi việc làm của con người. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy mỗi cuộc cách mạng công nghệ đều tạo ra những ngành nghề mới. Hơn nữa, AI có thể giúp con người làm những công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại, giải phóng sức lao động để tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo hơn." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược lập luận nào?
- A. Bác bỏ (Rebuttal) một quan điểm phổ biến.
- B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không có bằng chứng.
- C. Kêu gọi cảm xúc của người nghe.
- D. Sử dụng ngụy biện công kích cá nhân.
Câu 14: Khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây **ít** quan trọng nhất?
- A. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức phát hành thông tin.
- B. Ngày xuất bản thông tin (tính cập nhật).
- C. Phương pháp thu thập dữ liệu (nếu có).
- D. Giao diện và thiết kế của trang web/ấn phẩm chứa thông tin.
Câu 15: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên tăng cường kiểm soát mạng xã hội hay không, phe ủng hộ kiểm soát đưa ra bằng chứng về các trường hợp bắt nạt trực tuyến. Phe phản đối kiểm soát có thể đưa ra loại bằng chứng nào để làm suy yếu lập luận này?
- A. Các số liệu thống kê về số người sử dụng mạng xã hội.
- B. Các ví dụ về mạng xã hội là công cụ quan trọng cho tự do ngôn luận và hoạt động xã hội.
- C. Lịch sử ra đời của các nền tảng mạng xã hội.
- D. Ý kiến cá nhân của một người dùng mạng xã hội.
Câu 16: Khi kết thúc bài nói tranh luận của mình, việc làm nào sau đây giúp củng cố lập luận và tạo ấn tượng tốt nhất cho người nghe?
- A. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới mà bạn chưa nói trước đó.
- B. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
- C. Tóm tắt lại một cách ngắn gọn các luận điểm chính và tái khẳng định luận đề của bạn.
- D. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
Câu 17: Phân tích câu nói: "Nếu chúng ta không đầu tư vào năng lượng tái tạo ngay bây giờ, tương lai của hành tinh sẽ rất tồi tệ." Câu nói này sử dụng chiến thuật nào trong tranh luận?
- A. Sử dụng số liệu thống kê.
- B. Nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nếu không hành động.
- C. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
- D. Sử dụng câu hỏi tu từ.
Câu 18: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như "Tác động của toàn cầu hóa", việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn (ví dụ: kinh tế, văn hóa, xã hội) thể hiện kỹ năng tư duy nào?
- A. Phân tích (Analysis)
- B. Ghi nhớ (Recall)
- C. Tổng hợp (Synthesis)
- D. Đánh giá (Evaluation)
Câu 19: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong tranh luận?
- A. Sự thật luôn đúng, ý kiến luôn sai.
- B. Sự thật là điều được nói bởi người có quyền lực, ý kiến là điều được nói bởi người bình thường.
- C. Sự thật không thể thay đổi, ý kiến có thể thay đổi.
- D. Sự thật có thể kiểm chứng tính đúng sai một cách khách quan, trong khi ý kiến là niềm tin hoặc đánh giá mang tính chủ quan.
Câu 20: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi. Đối phương của bạn nói: "Bạn chỉ muốn dùng điện thoại để chơi game thôi chứ gì!". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem)
- B. Ngụy biện Người rơm (Straw Man)
- C. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope)
- D. Ngụy biện Kêu gọi số đông (Ad Populum)
Câu 21: Khi được yêu cầu "đánh giá tính thuyết phục" của một bài nói tranh luận, bạn cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần xem người nói có nói to và rõ ràng hay không.
- B. Chỉ cần đếm số lượng bằng chứng mà người nói đưa ra.
- C. Chỉ cần xem người nói có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hay không.
- D. Xem xét tính logic của lập luận, sức mạnh và độ tin cậy của bằng chứng, cách tổ chức bài nói và phong thái trình bày.
Câu 22: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Để xây dựng lập luận "áp dụng", bạn có thể làm gì?
- A. Định nghĩa sách giấy và sách điện tử.
- B. Nêu lịch sử ra đời của sách giấy.
- C. Mô tả một tình huống cụ thể (ví dụ: học sinh ôn thi) và chỉ ra cách việc đọc sách giấy giúp tập trung và ghi nhớ tốt hơn trong tình huống đó.
- D. Kể lại một kỷ niệm cá nhân về việc đọc sách giấy.
Câu 23: Trong tranh luận, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" có tác dụng gì?
- A. Để kiểm tra xem người nghe có đang chú ý hay không.
- B. Để nhấn mạnh một ý tưởng, khơi gợi suy nghĩ hoặc cảm xúc ở người nghe.
- C. Để kéo dài thời gian nói của mình.
- D. Để làm khó đối phương.
Câu 24: Khi phân tích một bài viết tranh luận, việc xác định "đối tượng độc giả mục tiêu" giúp bạn làm gì?
- A. Hiểu rõ hơn lý do tác giả lựa chọn cách hành văn, giọng điệu và loại bằng chứng để thuyết phục nhóm người đó.
- B. Biết được tác giả có phải là người nổi tiếng trong lĩnh vực đó hay không.
- C. Xác định số lượng người đã đọc bài viết.
- D. Tìm ra lỗi ngữ pháp trong bài viết.
Câu 25: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Học đại học có phải là con đường thành công duy nhất?". Để lập luận rằng có nhiều con đường khác dẫn đến thành công, bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp nhất?
- A. Định nghĩa "thành công" theo từ điển.
- B. Ý kiến cá nhân của bạn về việc học đại học.
- C. Các ví dụ cụ thể về những người thành công rực rỡ mà không nhất thiết phải tốt nghiệp đại học.
- D. Thống kê số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học hàng năm.
Câu 26: Trong tranh luận, "luận đề" (thesis statement) đóng vai trò như thế nào?
- A. Là phần giới thiệu về bản thân người nói.
- B. Là câu hoặc vài câu tóm tắt quan điểm, lập trường chính của người nói/viết về vấn đề đang tranh luận.
- C. Là danh sách các bằng chứng sẽ được sử dụng.
- D. Là phần kết luận cuối cùng của bài nói.
Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tranh luận, việc nhận diện "liên kết logic" giữa các câu và đoạn văn giúp bạn làm gì?
- A. Đếm số lượng từ trong đoạn văn.
- B. Tìm ra các từ đồng nghĩa.
- C. Xác định xem đoạn văn có dài hay ngắn.
- D. Hiểu được cách tác giả kết nối các ý tưởng và lập luận để tạo nên một cấu trúc mạch lạc và thuyết phục.
Câu 28: Giả sử bạn đang tranh luận về tác hại của việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Bạn đưa ra số liệu về tỷ lệ học sinh bị cận thị gia tăng. Đối phương phản bác bằng cách nói rằng "Cận thị có thể do nhiều nguyên nhân khác, không chỉ do mạng xã hội". Phản bác này tập trung vào khía cạnh nào của lập luận của bạn?
- A. Tính xác thực của số liệu thống kê.
- B. Uy tín của nguồn cung cấp số liệu.
- C. Mối quan hệ nhân quả giữa việc sử dụng mạng xã hội và cận thị.
- D. Tính phù hợp của vấn đề cận thị với chủ đề mạng xã hội.
Câu 29: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cảm xúc hoặc công kích trong tranh luận thể hiện điều gì?
- A. Sự chuyên nghiệp, tôn trọng đối phương và tập trung vào tính logic, bằng chứng của lập luận.
- B. Việc người nói không có cảm xúc về vấn đề.
- C. Sự thiếu tự tin của người nói.
- D. Việc người nói không hiểu rõ vấn đề.
Câu 30: Khi xây dựng "luận điểm" (supporting points) để bảo vệ luận đề chính, mỗi luận điểm cần đáp ứng yêu cầu quan trọng nào?
- A. Phải hoàn toàn mới và chưa ai từng nghĩ đến.
- B. Phải trực tiếp hỗ trợ, giải thích hoặc chứng minh cho luận đề chính.
- C. Phải dài hơn luận đề chính.
- D. Phải sử dụng nhiều số liệu thống kê.