Đề Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vấn đề xã hội được coi là có "những ý kiến trái ngược nhau" khi nào?

  • A. Chỉ có hai luồng ý kiến đối lập hoàn toàn và không thể dung hòa.
  • B. Vấn đề đó rất mới và chưa có ai đồng thuận về cách giải quyết.
  • C. Chỉ những người có chuyên môn mới có thể đưa ra ý kiến về vấn đề đó.
  • D. Tồn tại nhiều quan điểm, cách nhìn nhận khác nhau về nguyên nhân, bản chất hoặc giải pháp cho vấn đề, mỗi quan điểm đều có thể có những cơ sở lập luận riêng.

Câu 2: Khi phân tích một vấn đề xã hội có ý kiến trái chiều, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cốt lõi đang được tranh luận là gì.
  • B. Tìm kiếm ngay các số liệu thống kê liên quan đến vấn đề.
  • C. Tìm hiểu quan điểm của những người nổi tiếng về vấn đề đó.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các lý lẽ để bảo vệ quan điểm của bản thân.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, một người đưa ra lập luận: "Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ. Bằng chứng là tôi thấy con trai của hàng xóm dành cả ngày chỉ để lướt điện thoại." Lập luận này chủ yếu dựa vào loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng khoa học.
  • B. Số liệu thống kê.
  • C. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • D. Ý kiến chuyên gia.

Câu 4: Vẫn với lập luận ở Câu 3 ("Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ. Bằng chứng là tôi thấy con trai của hàng xóm dành cả ngày chỉ để lướt điện thoại."), bằng chứng được đưa ra có điểm yếu chủ yếu nào khi dùng để khái quát hóa về "giới trẻ"?

  • A. Nó là số liệu cũ, không còn phù hợp.
  • B. Nó chỉ là một trường hợp cá biệt, không đủ đại diện cho cả nhóm đối tượng.
  • C. Nó mâu thuẫn với các bằng chứng khác.
  • D. Nó không liên quan trực tiếp đến việc giao tiếp trực tiếp.

Câu 5: Khi trình bày quan điểm của bản thân về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc sử dụng "chúng tôi" thay vì "tôi" trong một số ngữ cảnh (ví dụ: "Chúng tôi tin rằng...") có thể mang lại hiệu quả gì về mặt tâm lý và thuyết phục?

  • A. Tạo cảm giác khách quan hơn, có sự đồng thuận hoặc ủng hộ từ một nhóm, làm tăng trọng lượng cho quan điểm.
  • B. Thể hiện sự khiêm tốn và không muốn khẳng định bản thân.
  • C. Giúp làm giảm độ phức tạp của vấn đề.
  • D. Nhấn mạnh tính cá nhân và độc đáo của quan điểm.

Câu 6: Trong tranh luận, ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad hominem) là gì?

  • A. Sử dụng những từ ngữ khó hiểu để làm đối phương bối rối.
  • B. Tấn công vào đặc điểm, uy tín hoặc hoàn cảnh của người đưa ra lập luận thay vì phản bác chính lập luận của họ.
  • C. Đưa ra một lựa chọn sai lầm chỉ có hai khả năng, buộc đối phương phải chọn một trong hai.
  • D. Lấy ý kiến của đám đông làm bằng chứng cho sự đúng đắn của lập luận.

Câu 7: Một người tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến nói: "Những người phản đối học trực tuyến chỉ là những người già không biết dùng công nghệ." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào quyền lực/uy tín (Appeal to authority).

Câu 8: Ngụy biện "Người rơm" (Straw man) xảy ra khi nào?

  • A. Đưa ra quá nhiều bằng chứng không liên quan để làm loãng chủ đề.
  • B. Giả định rằng nếu A xảy ra, thì một chuỗi các sự kiện tồi tệ B, C, D... cũng sẽ xảy ra theo.
  • C. Xuyên tạc hoặc bóp méo lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn, dễ tấn công hơn, sau đó phản bác phiên bản đã bị bóp méo đó.
  • D. Chỉ đưa ra hai lựa chọn khả thi trong khi thực tế có nhiều hơn.

Câu 9: Trong cuộc thảo luận về việc tăng cường giáo dục giới tính trong trường học, học sinh B nói: "Những người muốn dạy giáo dục giới tính ở trường học chỉ muốn khuyến khích học sinh quan hệ tình dục sớm." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Appeal to popularity).

Câu 10: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin được dùng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Nguồn gốc (tổ chức, cá nhân, báo chí...).
  • B. Tính cập nhật của thông tin.
  • C. Tính khách quan hoặc khả năng thiên vị của nguồn.
  • D. Độ dài của bài viết hoặc báo cáo chứa thông tin đó.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm quảng cáo đồ uống có đường đối với trẻ em hay không. Quan điểm của bạn là "Nên cấm". Loại bằng chứng nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất để hỗ trợ trực tiếp cho quan điểm này?

  • A. Số liệu thống kê về tỷ lệ béo phì ở trẻ em trong những năm gần đây.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của quảng cáo đến hành vi tiêu dùng của trẻ em.
  • C. Ý kiến của một chuyên gia y tế công cộng về tác hại của đồ uống có đường.
  • D. Phát biểu của Giám đốc điều hành một công ty sản xuất đồ uống có đường về quyền tự do lựa chọn của người tiêu dùng.

Câu 12: Khi đối diện với một lập luận phản bác quan điểm của mình trong tranh luận, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, tóm tắt lại lập luận của đối phương để xác nhận đã hiểu đúng, sau đó chỉ ra điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của họ.
  • B. Ngay lập tức đưa ra một câu hỏi khó để làm đối phương bối rối.
  • C. Phớt lờ lập luận đó và chỉ nhắc lại quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • D. Chuyển hướng sang một chủ đề khác mà mình tự tin hơn.

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo, người A nói: "Sử dụng năng lượng mặt trời là vô cùng tốn kém và không hiệu quả. Chúng ta nên tiếp tục dùng than đá." Người B muốn phản bác lập luận này. Cách phản bác nào sau đây là kém hiệu quả nhất?

  • A. Đưa ra số liệu cho thấy chi phí lắp đặt năng lượng mặt trời đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.
  • B. Trình bày các nghiên cứu về hiệu quả ngày càng tăng của các tấm pin năng lượng mặt trời thế hệ mới.
  • C. So sánh tác động môi trường của việc sử dụng than đá với năng lượng mặt trời.
  • D. Nói rằng người A không phải là chuyên gia về năng lượng nên ý kiến của họ không đáng tin cậy.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng dựa trên số liệu thống kê để hỗ trợ lập luận?

  • A. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đã giảm 15% trong thập kỷ qua.
  • B. Tôi thấy nhiều bạn bè của tôi không hút thuốc lá.
  • C. Tôi nghĩ rằng ngày càng ít thanh thiếu niên hút thuốc lá.
  • D. Giáo sư Nguyễn Văn A, chuyên gia về sức khỏe cộng đồng, cho rằng tỷ lệ hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đang giảm.

Câu 15: Khi phân tích các quan điểm trái ngược nhau về một vấn đề, việc nhận diện "giả định ngầm" (underlying assumption) của mỗi bên là quan trọng vì:

  • A. Giúp dễ dàng bác bỏ hoàn toàn quan điểm của đối phương.
  • B. Là cách duy nhất để tìm ra ai đúng, ai sai tuyệt đối.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn nền tảng tư duy, niềm tin hoặc giá trị chi phối lập luận của mỗi bên, từ đó thấy được gốc rễ của sự khác biệt.
  • D. Chỉ cần tập trung vào bằng chứng bề nổi mà không cần quan tâm đến giả định.

Câu 16: Một bài viết tranh luận về tác động của trò chơi điện tử đối với giới trẻ. Bài viết tập trung vào việc trích dẫn các nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa chơi game bạo lực và hành vi hung hăng, đồng thời phỏng vấn một số phụ huynh lo ngại về thời gian con cái họ dành cho game. Bài viết này có khả năng thiên về quan điểm nào?

  • A. Trò chơi điện tử có tác động tiêu cực đến giới trẻ.
  • B. Trò chơi điện tử mang lại nhiều lợi ích cho giới trẻ.
  • C. Trò chơi điện tử không ảnh hưởng đáng kể đến giới trẻ.
  • D. Bài viết trình bày một cách hoàn toàn khách quan về trò chơi điện tử.

Câu 17: Khi xây dựng lập luận của bản thân trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thật hoa mỹ và phức tạp.
  • B. Đưa ra những lý lẽ rõ ràng, logic và được hỗ trợ bởi bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.
  • C. Tập trung vào việc chỉ ra điểm sai của đối phương.
  • D. Kêu gọi mạnh mẽ vào cảm xúc của người nghe/đọc.

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận về việc bảo vệ môi trường, người C nói: "Nếu chúng ta không cấm hoàn toàn túi ni lông ngay lập tức, thì chẳng mấy chốc Trái Đất sẽ ngập trong rác thải và không còn sự sống." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Appeal to popularity).

Câu 19: Đâu là cách phù hợp nhất để bắt đầu phần thân bài khi trình bày quan điểm của bản thân về một vấn đề xã hội có ý kiến trái chiều?

  • A. Nêu lại toàn bộ lịch sử của vấn đề.
  • B. Trình bày luận điểm (ý lớn) đầu tiên để bảo vệ quan điểm của mình, sau đó phân tích và đưa ra bằng chứng.
  • C. Bắt đầu bằng cách chỉ trích quan điểm đối lập.
  • D. Đưa ra ngay một loạt các số liệu thống kê.

Câu 20: Trong tranh luận, việc thừa nhận những điểm hợp lý (nếu có) trong quan điểm của đối phương có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng đối phương, từ đó tăng tính đáng tin cậy và khiến người nghe/đọc dễ tiếp nhận lập luận của mình hơn.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn lập luận của bản thân.
  • C. Chắc chắn sẽ khiến đối phương thay đổi quan điểm ngay lập tức.
  • D. Chỉ nên làm khi bạn không còn lý lẽ nào khác để phản bác.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, câu hỏi nào sau đây giúp xác định luận điểm chính (thesis statement) của đoạn văn?

  • A. Đoạn văn này có bao nhiêu câu?
  • B. Tác giả sử dụng những từ ngữ hoa mỹ nào?
  • C. Đoạn văn được in ở đâu?
  • D. Người viết muốn thuyết phục người đọc tin vào điều gì về vấn đề đang tranh luận?

Câu 22: Đâu là ví dụ về ngụy biện "Dựa vào cảm xúc" (Appeal to emotion)?

  • A. Hầu hết mọi người đều đồng ý với điều này, nên nó chắc chắn đúng.
  • B. Xin hãy ủng hộ quỹ này, nếu không những đứa trẻ mồ côi sẽ phải chịu đói rét và không có ai chăm sóc.
  • C. Chuyên gia hàng đầu thế giới đã nói vậy, nên không thể sai được.
  • D. Hoặc bạn ủng hộ quan điểm của tôi, hoặc bạn là kẻ thù của sự tiến bộ.

Câu 23: Khi đọc một bài viết tranh luận về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục, bạn thấy tác giả chỉ trích mạnh mẽ AI, cho rằng nó sẽ khiến học sinh lười suy nghĩ và giáo viên mất việc. Tuy nhiên, tác giả không hề đề cập đến những tiềm năng của AI trong việc cá nhân hóa học tập hay hỗ trợ công việc hành chính cho giáo viên. Đây là dấu hiệu của điều gì trong bài viết?

  • A. Thiên vị hoặc thiếu khách quan trong việc trình bày các khía cạnh của vấn đề.
  • B. Sử dụng bằng chứng khoa học không chính xác.
  • C. Mắc lỗi ngụy biện trượt dốc.
  • D. Luận điểm chính không rõ ràng.

Câu 24: Để phản bác lập luận "Việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp vì học sinh dễ mất tập trung", bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ trích khả năng tự học của học sinh hiện nay.
  • B. Khẳng định rằng tất cả học sinh đều tập trung tốt khi học trực tuyến.
  • C. Đưa ra các giải pháp hoặc bằng chứng về cách tăng cường sự tập trung và tương tác trong môi trường học trực tuyến (ví dụ: công cụ hỗ trợ, phương pháp giảng dạy).
  • D. Kể một câu chuyện về một học sinh rất thành công nhờ học trực tuyến.

Câu 25: Khi kết thúc bài/phần trình bày quan điểm của mình trong tranh luận, điều gì là ít cần thiết nhất?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn các luận điểm chính đã trình bày.
  • B. Khẳng định lại quan điểm của bản thân một cách mạnh mẽ.
  • C. Đưa ra một lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.
  • D. Trình bày một bằng chứng hoàn toàn mới chưa từng được nhắc đến.

Câu 26: Trong cuộc tranh luận về vấn đề sử dụng năng lượng nguyên tử, người nói A đưa ra số liệu về các tai nạn hạt nhân trong quá khứ để chứng minh năng lượng nguyên tử nguy hiểm. Người nói B muốn phản bác bằng cách tập trung vào sự an toàn hiện tại. Người nói B nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến của một người dân sống gần nhà máy điện hạt nhân.
  • B. Báo cáo an toàn quốc tế mới nhất về các nhà máy điện hạt nhân thế hệ mới và so sánh tỷ lệ tai nạn với các ngành công nghiệp năng lượng khác.
  • C. Một bài báo trên mạng xã hội nói rằng năng lượng nguyên tử rất an toàn.
  • D. Lời hứa của công ty điện lực rằng sẽ đảm bảo an toàn tuyệt đối.

Câu 27: Đâu là ví dụ về ngụy biện "Lưỡng nan sai lầm" (False dilemma hoặc False dichotomy)?

  • A. Chỉ vì bạn không thể chứng minh điều đó sai không có nghĩa là nó đúng.
  • B. Nếu bạn không đồng ý với tôi, nghĩa là bạn đang chống lại sự thật.
  • C. Anh ta nói vậy là sai, vì anh ta từng bị kỷ luật.
  • D. Hoặc chúng ta chấp nhận đề xuất này một cách toàn diện, hoặc nền kinh tế sẽ sụp đổ.

Câu 28: Khi phân tích một lập luận, việc tìm kiếm "bằng chứng ngược" (counter-evidence) hoặc "trường hợp ngoại lệ" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đánh giá tính vững chắc, phạm vi áp dụng và những điểm yếu tiềm ẩn của lập luận đó.
  • B. Chỉ đơn giản là tìm lỗi sai để chỉ trích đối phương.
  • C. Không có ý nghĩa gì vì mọi lập luận đều có ngoại lệ.
  • D. Là cách để chứng minh lập luận của đối phương hoàn toàn sai trong mọi trường hợp.

Câu 29: Trong một cuộc thảo luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính "đổ lỗi" hoặc "phán xét" đối với những người có quan điểm khác biệt thường dẫn đến kết quả gì?

  • A. Khiến đối phương nhận ra lỗi sai của họ ngay lập tức.
  • B. Làm cho lập luận của bạn trở nên mạnh mẽ và thuyết phục hơn.
  • C. Tạo ra không khí căng thẳng, khiến đối phương có xu hướng phòng thủ và khó tiếp nhận quan điểm của bạn.
  • D. Luôn được coi là một chiến thuật tranh luận hiệu quả.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng mang tính xây dựng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Chứng minh rằng chỉ có quan điểm của mình là hoàn toàn đúng và quan điểm của người khác là sai.
  • B. Buộc đối phương phải thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của họ.
  • C. Chỉ ra càng nhiều lỗi sai trong lập luận của đối phương càng tốt.
  • D. Hiểu rõ hơn về vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, tìm kiếm sự thật, khả năng đồng thuận hoặc ít nhất là học cách tôn trọng sự khác biệt trong quan điểm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một vấn đề xã hội được coi là có 'những ý kiến trái ngược nhau' khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một vấn đề xã hội có ý kiến trái chiều, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, một người đưa ra lập luận: 'Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ. Bằng chứng là tôi thấy con trai của hàng xóm dành cả ngày chỉ để lướt điện thoại.' Lập luận này chủ yếu dựa vào loại bằng chứng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vẫn với lập luận ở Câu 3 ('Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ. Bằng chứng là tôi thấy con trai của hàng xóm dành cả ngày chỉ để lướt điện thoại.'), bằng chứng được đưa ra có điểm yếu chủ yếu nào khi dùng để khái quát hóa về 'giới trẻ'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi trình bày quan điểm của bản thân về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc sử dụng 'chúng tôi' thay vì 'tôi' trong một số ngữ cảnh (ví dụ: 'Chúng tôi tin rằng...') có thể mang lại hiệu quả gì về mặt tâm lý và thuyết phục?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong tranh luận, ngụy biện 'Công kích cá nhân' (Ad hominem) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến nói: 'Những người phản đối học trực tuyến chỉ là những người già không biết dùng công nghệ.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngụy biện 'Người rơm' (Straw man) xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong cuộc thảo luận về việc tăng cường giáo dục giới tính trong trường học, học sinh B nói: 'Những người muốn dạy giáo dục giới tính ở trường học chỉ muốn khuyến khích học sinh quan hệ tình dục sớm.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin được dùng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm quảng cáo đồ uống có đường đối với trẻ em hay không. Quan điểm của bạn là 'Nên cấm'. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ *ít* hiệu quả nhất để hỗ trợ trực tiếp cho quan điểm này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi đối diện với một lập luận phản bác quan điểm của mình trong tranh luận, cách phản hồi hiệu quả nhất là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo, người A nói: 'Sử dụng năng lượng mặt trời là vô cùng tốn kém và không hiệu quả. Chúng ta nên tiếp tục dùng than đá.' Người B muốn phản bác lập luận này. Cách phản bác nào sau đây là *kém* hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng dựa trên số liệu thống kê để hỗ trợ lập luận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích các quan điểm trái ngược nhau về một vấn đề, việc nhận diện 'giả định ngầm' (underlying assumption) của mỗi bên là quan trọng vì:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một bài viết tranh luận về tác động của trò chơi điện tử đối với giới trẻ. Bài viết tập trung vào việc trích dẫn các nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa chơi game bạo lực và hành vi hung hăng, đồng thời phỏng vấn một số phụ huynh lo ngại về thời gian con cái họ dành cho game. Bài viết này có khả năng thiên về quan điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi xây dựng lập luận của bản thân trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận về việc bảo vệ môi trường, người C nói: 'Nếu chúng ta không cấm hoàn toàn túi ni lông ngay lập tức, thì chẳng mấy chốc Trái Đất sẽ ngập trong rác thải và không còn sự sống.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là cách *phù hợp nhất* để bắt đầu phần thân bài khi trình bày quan điểm của bản thân về một vấn đề xã hội có ý kiến trái chiều?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong tranh luận, việc thừa nhận những điểm hợp lý (nếu có) trong quan điểm của đối phương có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, câu hỏi nào sau đây giúp xác định luận điểm chính (thesis statement) của đoạn văn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu là ví dụ về ngụy biện 'Dựa vào cảm xúc' (Appeal to emotion)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một bài viết tranh luận về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục, bạn thấy tác giả chỉ trích mạnh mẽ AI, cho rằng nó sẽ khiến học sinh lười suy nghĩ và giáo viên mất việc. Tuy nhiên, tác giả không hề đề cập đến những tiềm năng của AI trong việc cá nhân hóa học tập hay hỗ trợ công việc hành chính cho giáo viên. Đây là dấu hiệu của điều gì trong bài viết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để phản bác lập luận 'Việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp vì học sinh dễ mất tập trung', bạn nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi kết thúc bài/phần trình bày quan điểm của mình trong tranh luận, điều gì là *ít* cần thiết nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong cuộc tranh luận về vấn đề sử dụng năng lượng nguyên tử, người nói A đưa ra số liệu về các tai nạn hạt nhân trong quá khứ để chứng minh năng lượng nguyên tử nguy hiểm. Người nói B muốn phản bác bằng cách tập trung vào sự an toàn hiện tại. Người nói B nên sử dụng loại bằng chứng nào là hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là ví dụ về ngụy biện 'Lưỡng nan sai lầm' (False dilemma hoặc False dichotomy)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích một lập luận, việc tìm kiếm 'bằng chứng ngược' (counter-evidence) hoặc 'trường hợp ngoại lệ' có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một cuộc thảo luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính 'đổ lỗi' hoặc 'phán xét' đối với những người có quan điểm khác biệt thường dẫn đến kết quả gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng mang tính xây dựng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau được hiểu là gì?

  • A. Vấn đề chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ người trong xã hội.
  • B. Vấn đề đã có giải pháp rõ ràng nhưng chưa được thực hiện.
  • C. Vấn đề chỉ được quan tâm bởi các nhà nghiên cứu và chuyên gia.
  • D. Vấn đề phức tạp, ảnh hưởng đến nhiều người và tồn tại nhiều quan điểm, cách nhìn nhận, đánh giá khác nhau, thậm chí đối lập.

Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược để chuẩn bị cho việc tranh luận?

  • A. Tìm kiếm bằng chứng để bảo vệ quan điểm của bản thân.
  • B. Tìm hiểu sâu về vấn đề, các khía cạnh của nó và các quan điểm trái chiều đang tồn tại.
  • C. Xác định đối thủ tranh luận của mình là ai.
  • D. Luyện tập cách phản bác các ý kiến đối lập một cách gay gắt.

Câu 3: Khi phân tích một bài viết/bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc nhận diện "luận điểm" (claim) giúp người đọc/người nghe điều gì?

  • A. Biết được tác giả sử dụng những số liệu thống kê nào.
  • B. Hiểu rõ cảm xúc cá nhân của tác giả về vấn đề.
  • C. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm chính mà tác giả đang cố gắng chứng minh hoặc bảo vệ.
  • D. Xác định được những điểm yếu trong lập luận của tác giả.

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, "luận cứ" (reasoning) đóng vai trò gì?

  • A. Là những lý lẽ, giải thích dùng để chứng minh hoặc làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • B. Là các số liệu, sự thật, ví dụ cụ thể được đưa ra.
  • C. Là kết luận cuối cùng được rút ra từ toàn bộ bài nói/bài viết.
  • D. Là những câu hỏi tu từ được sử dụng để thu hút sự chú ý.

Câu 5: Khi tham gia tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh ở học sinh THPT", bạn đưa ra luận điểm: "Việc sử dụng điện thoại thông minh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của học sinh THPT". Để làm rõ luận điểm này, bạn cần đưa ra những "luận cứ" nào?

  • A. Điện thoại thông minh khiến học sinh dễ bị xao nhãng bởi mạng xã hội và trò chơi trực tuyến trong giờ học.
  • B. Điện thoại thông minh là công cụ hữu ích cho việc tìm kiếm tài liệu học tập.
  • C. Học sinh dành quá nhiều thời gian sử dụng điện thoại cho mục đích giải trí, làm giảm thời gian dành cho việc học.
  • D. Việc sử dụng điện thoại vào ban đêm có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tập trung học tập vào ngày hôm sau.

Câu 6: Bằng chứng (evidence) trong tranh luận có thể bao gồm những loại nào sau đây?

  • A. Chỉ là ý kiến cá nhân của người tranh luận.
  • B. Chỉ bao gồm các trích dẫn từ sách giáo khoa.
  • C. Chủ yếu là những câu chuyện phiếm không có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học, ví dụ thực tế, lời chứng của chuyên gia.

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, bạn cần xem xét điều gì liên quan đến bằng chứng được đưa ra?

  • A. Tính xác thực (đáng tin cậy), tính liên quan (liên quan trực tiếp đến luận điểm), và tính đầy đủ (đủ mạnh để hỗ trợ luận điểm).
  • B. Bằng chứng đó có mới nhất hay không.
  • C. Bằng chứng đó có gây xúc động mạnh cho người nghe hay không.
  • D. Bằng chứng đó có được trình bày bằng biểu đồ đẹp mắt hay không.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội. Một nghiên cứu gần đây của Đại học X cho thấy, trung bình một người trong độ tuổi 18-25 dành 3 giờ mỗi ngày cho các nền tảng mạng xã hội. Điều này chắc chắn dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về kỹ năng giao tiếp trực tiếp và các mối quan hệ cá nhân." Đoạn văn này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm của mình?

  • A. Ví dụ cá nhân.
  • B. Lời chứng của chuyên gia.
  • C. Kết quả nghiên cứu và số liệu thống kê.
  • D. Lý lẽ suy diễn thuần túy.

Câu 9: Khi tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn để giảm ô nhiễm?", một người đưa ra ý kiến: "Việc cấm xe máy là không khả thi vì rất nhiều người dân đang phụ thuộc vào xe máy để đi làm và mưu sinh. Nếu cấm, họ sẽ gặp khó khăn nghiêm trọng." Đây là cách tiếp cận dựa trên khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Khía cạnh môi trường.
  • B. Khía cạnh kinh tế - xã hội.
  • C. Khía cạnh pháp lý.
  • D. Khía cạnh kỹ thuật.

Câu 10: Lập luận nào sau đây mắc lỗi ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad hominem)?

  • A. Theo thống kê, việc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp sẽ kích thích đầu tư.
  • B. Ý kiến của anh ấy về vấn đề này có vẻ không hợp lý dựa trên các số liệu tôi vừa trình bày.
  • C. Anh ta nói về việc nên tăng thuế, nhưng anh ta có bao giờ tự mình kinh doanh và đóng thuế đâu mà biết!
  • D. Chúng ta nên xem xét kỹ lưỡng đề xuất này vì nó có thể ảnh hưởng đến ngân sách quốc gia.

Câu 11: Khi tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính "khách quan" và "tôn trọng" có vai trò gì?

  • A. Giúp cuộc tranh luận diễn ra văn minh, hiệu quả và tăng tính thuyết phục của lập luận dựa trên lý lẽ.
  • B. Làm cho người nói trở nên yếu thế hơn trong cuộc tranh luận.
  • C. Chỉ phù hợp khi tranh luận về các vấn đề không quan trọng.
  • D. Khiến người nghe cảm thấy nhàm chán và không hứng thú.

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng "lắng nghe tích cực" trong tranh luận?

  • A. Ngắt lời đối phương ngay khi họ nói điều bạn không đồng ý.
  • B. Chuẩn bị sẵn câu trả lời của mình trong khi đối phương đang nói.
  • C. Chỉ nghe những phần bạn thấy thú vị trong lập luận của đối phương.
  • D. Sau khi đối phương trình bày, bạn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm nào đó bạn chưa hiểu hoặc tóm tắt lại ý chính của họ để xác nhận.

Câu 13: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần người trẻ", việc xem xét các báo cáo từ các tổ chức y tế uy tín (ví dụ: WHO, Bộ Y tế) được coi là sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng từ chuyên gia và nghiên cứu khoa học.
  • B. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • C. Bằng chứng dựa trên cảm xúc cá nhân.
  • D. Bằng chứng dựa trên ý kiến số đông.

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên không?". Quan điểm "Nên áp dụng vì giúp giảm thiểu tình trạng phạm tội ở người chưa thành niên vào ban đêm" dựa trên giả định ngầm nào?

  • A. Thanh thiếu niên không thích ra ngoài vào ban đêm.
  • B. Cha mẹ không thể quản lý con cái vào buổi tối.
  • C. Việc cấm thanh thiếu niên ra ngoài vào ban đêm sẽ trực tiếp làm giảm tỷ lệ phạm tội của nhóm tuổi này.
  • D. Giờ giới nghiêm là biện pháp duy nhất để giải quyết vấn đề tội phạm vị thành niên.

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Quy định về việc sử dụng túi ni lông", một bên lập luận: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn túi ni lông vì chúng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng". Bên đối lập phản bác: "Việc cấm hoàn toàn là quá cực đoan, thay vào đó nên tăng cường tái chế và sử dụng túi thân thiện môi trường thay thế dần dần để người dân và doanh nghiệp có thời gian thích ứng". Hai bên đang tập trung vào khía cạnh nào của giải pháp?

  • A. Nguồn gốc lịch sử của vấn đề.
  • B. Định nghĩa chính xác của "túi ni lông".
  • C. Chi phí sản xuất túi ni lông.
  • D. Tính khả thi và lộ trình áp dụng của giải pháp.

Câu 16: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục, người tranh luận cần đảm bảo mối liên hệ logic giữa các yếu tố nào?

  • A. Giữa cảm xúc cá nhân và ý kiến của số đông.
  • B. Giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng.
  • C. Giữa độ dài của bài nói và số lượng ví dụ.
  • D. Giữa tốc độ nói và âm lượng giọng điệu.

Câu 17: Việc nhận biết "thiên kiến" (bias) trong các nguồn thông tin về vấn đề xã hội có ý nghĩa gì đối với người tham gia tranh luận?

  • A. Giúp người tranh luận dễ dàng chấp nhận mọi thông tin được đưa ra.
  • B. Khuyến khích người tranh luận chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Giúp đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin, từ đó sử dụng bằng chứng một cách thận trọng hơn.
  • D. Không có ý nghĩa gì, vì mọi thông tin đều có giá trị như nhau.

Câu 18: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lắng nghe để hiểu rõ lập luận của đối phương, phân tích các điểm mạnh, điểm yếu và chuẩn bị phản biện một cách có căn cứ.
  • B. Ngay lập tức đưa ra các bằng chứng mình có để chứng minh đối phương sai.
  • C. Phớt lờ ý kiến đó và chỉ tập trung trình bày quan điểm của mình.
  • D. Chỉ trích cá nhân đối phương vì đã đưa ra ý kiến sai lệch.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Một số người cho rằng nên cấm các trò chơi điện tử bạo lực vì chúng khiến giới trẻ trở nên hung hăng. Tuy nhiên, điều này là hoàn toàn sai lầm. Ai cũng biết rằng những người chơi game bạo lực chỉ là những kẻ thất bại trong cuộc sống và không có gì để làm nên mới tìm đến game." Đoạn văn này mắc lỗi ngụy biện nào là rõ ràng nhất?

  • A. Ngụy biện rơm rạ (Strawman).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority).

Câu 20: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tranh luận có thể có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu đối phương đưa ra thông tin cụ thể.
  • B. Làm cho lập luận trở nên dài dòng và khó hiểu.
  • C. Luôn luôn bị coi là hành vi thiếu tôn trọng trong tranh luận.
  • D. Gợi mở suy nghĩ, nhấn mạnh ý hoặc thể hiện cảm xúc, quan điểm của người nói/viết một cách gián tiếp.

Câu 21: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc thể hiện sự đồng cảm (empathy) với những người có quan điểm khác mình có lợi ích gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc và lý do đằng sau quan điểm của đối phương, từ đó tìm ra cách tiếp cận vấn đề hiệu quả hơn.
  • B. Làm cho quan điểm của bạn trở nên yếu đuối và dễ bị phản bác.
  • C. Thể hiện sự thiếu quyết đoán trong việc bảo vệ lập trường của mình.
  • D. Chỉ nên áp dụng khi bạn chắc chắn mình sẽ thua trong cuộc tranh luận.

Câu 22: Giả sử bạn đang viết bài tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo". Bạn tìm thấy hai nguồn thông tin: (A) Một báo cáo của Bộ Công Thương về tiềm năng năng lượng gió ở Việt Nam kèm số liệu cụ thể; (B) Một bài đăng trên blog cá nhân của một người dân về trải nghiệm sử dụng điện mặt trời trên mái nhà. Nguồn nào có độ tin cậy cao hơn để sử dụng làm bằng chứng trong một bài viết học thuật?

  • A. Nguồn (A).
  • B. Nguồn (B).
  • C. Cả hai nguồn đều có độ tin cậy như nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết tên tác giả bài blog.

Câu 23: Mục đích của việc dự đoán trước các ý kiến phản đối khi chuẩn bị cho một bài tranh luận là gì?

  • A. Để tránh phải đối mặt với bất kỳ sự phản đối nào.
  • B. Để chỉ tập trung vào việc tấn công ý kiến của đối phương.
  • C. Để chuẩn bị trước các bằng chứng và lý lẽ để phản bác hoặc làm rõ, giúp lập luận của bản thân trở nên vững vàng hơn.
  • D. Để chứng tỏ rằng ý kiến của mình là duy nhất đúng và không thể bị phản bác.

Câu 24: Khi phân tích một bài viết trình bày quan điểm về "Tác động của mạng xã hội đến việc hình thành nhân cách", bạn nhận thấy tác giả chỉ đưa ra các ví dụ về những trường hợp tiêu cực (nghiện mạng xã hội, bị bắt nạt trực tuyến) mà bỏ qua hoàn toàn những mặt tích cực (kết nối bạn bè, học hỏi kiến thức). Đây có thể là dấu hiệu của loại thiên kiến nào?

  • A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
  • B. Thiên kiến neo đậu (Anchoring bias).
  • C. Thiên kiến có sẵn (Availability heuristic).
  • D. Thiên kiến hành động (Action bias).

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý với toàn bộ quan điểm của họ) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đã thua trong cuộc tranh luận.
  • B. Bạn không có đủ bằng chứng để phản bác.
  • C. Sự khách quan, tôn trọng đối phương và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
  • D. Bạn đang cố gắng né tránh việc đưa ra lập luận của mình.

Câu 26: Giả sử vấn đề tranh luận là "Có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học không?". Quan điểm "Không nên, vì nó gây mất tập trung" là một luận điểm. Luận cứ nào sau đây không phù hợp để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

  • A. Học sinh có thể truy cập mạng xã hội và trò chơi điện tử thay vì nghe giảng.
  • B. Thông báo từ các ứng dụng liên tục làm gián đoạn sự chú ý của học sinh.
  • C. Chi phí mua sắm điện thoại thông minh là một gánh nặng cho nhiều gia đình.
  • D. Sự hiện diện của điện thoại khiến học sinh dễ dàng tìm kiếm đáp án thay vì tư duy giải quyết vấn đề.

Câu 27: Khi phân tích một bài tranh luận, việc đặt câu hỏi như "Bằng chứng này có nguồn gốc từ đâu? Nguồn đó có đáng tin cậy không?" giúp bạn làm gì?

  • A. Xác định cảm xúc của người đưa ra bằng chứng.
  • B. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng.
  • C. Tìm hiểu xem bằng chứng đó có mới hay không.
  • D. Quyết định xem bạn có đồng ý với quan điểm đó hay không.

Câu 28: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng để duy trì cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả?

  • A. Cố gắng nói to hơn đối phương để át lời.
  • B. Giả vờ đồng ý với đối phương để kết thúc cuộc tranh luận nhanh chóng.
  • C. Sử dụng các lời lẽ mỉa mai, châm chọc để hạ thấp đối phương.
  • D. Tập trung vào lập luận và bằng chứng thay vì công kích cá nhân người nói.

Câu 29: Khi trình bày quan điểm của mình về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, việc thừa nhận sự tồn tại của các quan điểm khác và giải thích lý do bạn không đồng ý (dựa trên bằng chứng và lý lẽ) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đã tìm hiểu kỹ vấn đề và có khả năng phản biện dựa trên lý lẽ và bằng chứng.
  • B. Bạn không thực sự tin vào quan điểm của mình.
  • C. Bạn đang cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.
  • D. Việc tranh luận là không cần thiết vì mọi ý kiến đều có giá trị như nhau.

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài báo về vấn đề "Thực trạng ô nhiễm không khí ở thành phố X". Bài báo đưa ra các số liệu về nồng độ bụi mịn vượt ngưỡng cho phép, hình ảnh sương mù dày đặc và lời cảnh báo từ các bác sĩ về bệnh hô hấp. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh tranh luận về giải pháp khắc phục ô nhiễm?

  • A. Giải thích cặn kẽ nguyên nhân gây ô nhiễm.
  • B. Đề xuất một giải pháp cụ thể để khắc phục ô nhiễm.
  • C. Chứng minh sự tồn tại và mức độ nghiêm trọng của vấn đề ô nhiễm, làm cơ sở cho việc thảo luận giải pháp.
  • D. So sánh mức độ ô nhiễm của thành phố X với các thành phố khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược để chuẩn bị cho việc tranh luận?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một bài viết/bài nói trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc nhận diện 'luận điểm' (claim) giúp người đọc/người nghe điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, 'luận cứ' (reasoning) đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi tham gia tranh luận về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh ở học sinh THPT', bạn đưa ra luận điểm: 'Việc sử dụng điện thoại thông minh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của học sinh THPT'. Để làm rõ luận điểm này, bạn cần đưa ra những 'luận cứ' nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bằng chứng (evidence) trong tranh luận có thể bao gồm những loại nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, bạn cần xem xét điều gì liên quan đến bằng chứng được đưa ra?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người trẻ hiện nay dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội. Một nghiên cứu gần đây của Đại học X cho thấy, trung bình một người trong độ tuổi 18-25 dành 3 giờ mỗi ngày cho các nền tảng mạng xã hội. Điều này chắc chắn dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về kỹ năng giao tiếp trực tiếp và các mối quan hệ cá nhân.' Đoạn văn này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm của mình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn để giảm ô nhiễm?', một người đưa ra ý kiến: 'Việc cấm xe máy là không khả thi vì rất nhiều người dân đang phụ thuộc vào xe máy để đi làm và mưu sinh. Nếu cấm, họ sẽ gặp khó khăn nghiêm trọng.' Đây là cách tiếp cận dựa trên khía cạnh nào của vấn đề?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Lập luận nào sau đây mắc lỗi ngụy biện 'Công kích cá nhân' (Ad hominem)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính 'khách quan' và 'tôn trọng' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện kỹ năng 'lắng nghe tích cực' trong tranh luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi phân tích một vấn đề xã hội phức tạp như 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần người trẻ', việc xem xét các báo cáo từ các tổ chức y tế uy tín (ví dụ: WHO, Bộ Y tế) được coi là sử dụng loại bằng chứng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên không?'. Quan điểm 'Nên áp dụng vì giúp giảm thiểu tình trạng phạm tội ở người chưa thành niên vào ban đêm' dựa trên giả định ngầm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Quy định về việc sử dụng túi ni lông', một bên lập luận: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn túi ni lông vì chúng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng'. Bên đối lập phản bác: 'Việc cấm hoàn toàn là quá cực đoan, thay vào đó nên tăng cường tái chế và sử dụng túi thân thiện môi trường thay thế dần dần để người dân và doanh nghiệp có thời gian thích ứng'. Hai bên đang tập trung vào khía cạnh nào của giải pháp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục, người tranh luận cần đảm bảo mối liên hệ logic giữa các yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc nhận biết 'thiên kiến' (bias) trong các nguồn thông tin về vấn đề xã hội có ý nghĩa gì đối với người tham gia tranh luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Một số người cho rằng nên cấm các trò chơi điện tử bạo lực vì chúng khiến giới trẻ trở nên hung hăng. Tuy nhiên, điều này là hoàn toàn sai lầm. Ai cũng biết rằng những người chơi game bạo lực chỉ là những kẻ thất bại trong cuộc sống và không có gì để làm nên mới tìm đến game.' Đoạn văn này mắc lỗi ngụy biện nào là rõ ràng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong tranh luận có thể có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc thể hiện sự đồng cảm (empathy) với những người có quan điểm khác mình có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử bạn đang viết bài tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo'. Bạn tìm thấy hai nguồn thông tin: (A) Một báo cáo của Bộ Công Thương về tiềm năng năng lượng gió ở Việt Nam kèm số liệu cụ thể; (B) Một bài đăng trên blog cá nhân của một người dân về trải nghiệm sử dụng điện mặt trời trên mái nhà. Nguồn nào có độ tin cậy cao hơn để sử dụng làm bằng chứng trong một bài viết học thuật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Mục đích của việc dự đoán trước các ý kiến phản đối khi chuẩn bị cho một bài tranh luận là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích một bài viết trình bày quan điểm về 'Tác động của mạng xã hội đến việc hình thành nhân cách', bạn nhận thấy tác giả chỉ đưa ra các ví dụ về những trường hợp tiêu cực (nghiện mạng xã hội, bị bắt nạt trực tuyến) mà bỏ qua hoàn toàn những mặt tích cực (kết nối bạn bè, học hỏi kiến thức). Đây có thể là dấu hiệu của loại thiên kiến nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý với toàn bộ quan điểm của họ) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử vấn đề tranh luận là 'Có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học không?'. Quan điểm 'Không nên, vì nó gây mất tập trung' là một luận điểm. Luận cứ nào sau đây *không* phù hợp để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích một bài tranh luận, việc đặt câu hỏi như 'Bằng chứng này có nguồn gốc từ đâu? Nguồn đó có đáng tin cậy không?' giúp bạn làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng để duy trì cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi trình bày quan điểm của mình về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, việc thừa nhận s?? tồn tại của các quan điểm khác và giải thích lý do bạn không đồng ý (dựa trên bằng chứng và lý lẽ) thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài báo về vấn đề 'Thực trạng ô nhiễm không khí ở thành phố X'. Bài báo đưa ra các số liệu về nồng độ bụi mịn vượt ngưỡng cho phép, hình ảnh sương mù dày đặc và lời cảnh báo từ các bác sĩ về bệnh hô hấp. Thông tin này chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh tranh luận về giải pháp khắc phục ô nhiễm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau, mục đích cốt lõi của việc trình bày lập luận và bằng chứng là gì?

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về vấn đề.
  • B. Thuyết phục người khác đồng tình với quan điểm của mình.
  • C. Chứng minh đối phương hoàn toàn sai lầm.
  • D. Tìm kiếm một giải pháp thỏa hiệp cho vấn đề.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ lập luận:

  • A. Bằng chứng thống kê/khảo sát.
  • B. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân).
  • C. Bằng chứng từ chuyên gia.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, một bên đưa ra lập luận:

  • A. Đưa ra các trường hợp cụ thể mà mạng xã hội gây nghiện.
  • B. Nhấn mạnh các lợi ích kinh tế của mạng xã hội.
  • C. Thừa nhận rằng mạng xã hội có thể gây xa cách nhưng đó không phải lỗi của nền tảng.
  • D. Trình bày bằng chứng cho thấy mạng xã hội giúp duy trì kết nối với người thân ở xa hoặc kết bạn mới.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "ý kiến" và "lập luận" trong một bài tranh luận?

  • A. Ý kiến luôn đúng, còn lập luận có thể sai.
  • B. Lập luận là điều không thể thay đổi, còn ý kiến thì có thể.
  • C. Ý kiến là quan điểm cá nhân, còn lập luận là hệ thống lý lẽ và bằng chứng để bảo vệ ý kiến đó.
  • D. Ý kiến chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày, lập luận dùng trong các bài viết học thuật.

Câu 5: Khi phân tích một bài tranh luận, việc đánh giá "tính xác thực" của bằng chứng (ví dụ: số liệu thống kê, trích dẫn) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định mức độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong bài viết.
  • C. Kiểm tra xem bằng chứng có mới nhất hay không.
  • D. Đảm bảo bằng chứng được trình bày một cách hấp dẫn.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến, người nói A trình bày:

  • A. Bác bỏ hoàn toàn lập luận của A.
  • B. Yêu cầu A cung cấp thêm bằng chứng.
  • C. Chỉ ra những mặt hạn chế hoặc nhược điểm của vấn đề mà A đề cập.
  • D. Đưa ra một giải pháp thay thế cho học trực tuyến.

Câu 7: Đâu là ví dụ về một "tiền giả định" (assumption) có thể tồn tại trong lập luận ủng hộ việc cấm sử dụng túi nhựa dùng một lần?

  • A. Túi nhựa dùng một lần gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng (Đây là một lập luận, không phải tiền giả định).
  • B. Người dân sẽ sẵn sàng và có khả năng chuyển sang sử dụng các loại túi thay thế (Đây là điều được giả định để việc cấm có hiệu quả).
  • C. Các ngành công nghiệp sản xuất túi nhựa sẽ phản đối lệnh cấm (Đây là một dự đoán về phản ứng, không phải tiền giả định của lập luận).
  • D. Việc tái chế túi nhựa là không khả thi trên diện rộng (Đây có thể là một phần của lập luận, nhưng không phải tiền giả định cốt lõi cho việc cấm).

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài tranh luận, việc xác định "luận điểm" (thesis/claim) chính giúp người đọc/người nghe điều gì?

  • A. Nắm bắt được quan điểm trung tâm mà người nói/viết muốn bảo vệ.
  • B. Liệt kê tất cả các loại bằng chứng được sử dụng.
  • C. Phát hiện ra các lỗi ngữ pháp hoặc chính tả.
  • D. Đoán trước được kết luận của bài tranh luận.

Câu 9: Trong tranh luận, "lý lẽ" (reasoning) đóng vai trò gì?

  • A. Là sự thật hiển nhiên không cần chứng minh.
  • B. Là ý kiến cá nhân của người nói/viết.
  • C. Là các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Là cách giải thích tại sao bằng chứng lại hỗ trợ cho luận điểm.

Câu 10: Đâu là ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem) trong tranh luận?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 11: Khi tham gia tranh luận, việc lắng nghe tích cực ý kiến của đối phương mang lại lợi ích gì?

  • A. Hiểu rõ hơn lập luận của đối phương để phản bác hiệu quả hơn.
  • B. Tìm ra điểm yếu cá nhân của đối phương để tấn công.
  • C. Chứng tỏ mình là người lịch sự, không quan trọng nội dung.
  • D. Kéo dài thời gian chờ đến lượt mình nói.

Câu 12: Một vấn đề xã hội được coi là "có những ý kiến trái ngược nhau" khi nào?

  • A. Khi vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ trong xã hội.
  • B. Khi có một giải pháp duy nhất được tất cả mọi người công nhận là tốt nhất.
  • C. Khi vấn đề đó đã được giải quyết hoàn toàn trong quá khứ.
  • D. Khi có nhiều quan điểm, cách nhìn nhận, đánh giá khác nhau, thậm chí đối lập, về vấn đề đó.

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tính thuyết phục của một bằng chứng trong tranh luận?

  • A. Độ dài của bằng chứng.
  • B. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Tính xác đáng (liên quan trực tiếp đến luận điểm) và độ tin cậy của nguồn.
  • D. Việc bằng chứng đó có mới nhất hay không.

Câu 14: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tránh dùng từ ngữ mang tính công kích, xúc phạm đối phương thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu tự tin vào lập luận của bản thân.
  • B. Sự tôn trọng đối với đối phương và người nghe, đồng thời duy trì tính khách quan của cuộc tranh luận.
  • C. Cố gắng che giấu điểm yếu trong lập luận.
  • D. Chỉ phù hợp khi tranh luận với người có địa vị cao hơn.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Thừa nhận một phần ý kiến đối lập và sau đó đưa ra lý do/bằng chứng mạnh hơn để phản bác.
  • B. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến đối lập bằng cách chỉ ra sự sai lầm trong bằng chứng của họ.
  • C. Chuyển hướng sang một vấn đề khác không liên quan.
  • D. Sử dụng uy tín của người nói để bác bỏ ý kiến đối lập.

Câu 16: Phân tích vai trò của "giá trị" (values) trong tranh luận về các vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau.

  • A. Giá trị không đóng vai trò quan trọng trong tranh luận, chỉ có sự thật là quan trọng.
  • B. Giá trị chỉ là cảm xúc cá nhân và nên được loại bỏ khỏi tranh luận.
  • C. Giá trị là thứ có thể dễ dàng thay đổi trong quá trình tranh luận.
  • D. Giá trị thường là nền tảng cho các quan điểm khác nhau, giúp giải thích tại sao các bên lại có lập trường như vậy.

Câu 17: Khi đọc một bài báo trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, việc đặt câu hỏi về "nguồn" của bài báo (ví dụ: tổ chức nào xuất bản, tác giả là ai) giúp đánh giá điều gì?

  • A. Phong cách viết của tác giả.
  • B. Tính khách quan, độ tin cậy và tiềm năng thiên kiến của thông tin.
  • C. Số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • D. Việc bài báo có sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay không.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope)?

  • A. Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại vào lớp, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng điện thoại suốt giờ học, rồi mất tập trung hoàn toàn, và cuối cùng là hệ thống giáo dục sẽ sụp đổ.
  • B. Hầu hết học sinh trong trường đều mang điện thoại, vậy nên việc cấm là không khả thi.
  • C. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng học sinh sử dụng điện thoại trong lớp có điểm kém hơn.
  • D. Giáo viên chủ nhiệm của tôi nói rằng việc cấm điện thoại là cần thiết.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một bài tranh luận, bước "xác định rõ vấn đề và phạm vi tranh luận" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tìm ra người có lỗi trong vấn đề.
  • B. Đảm bảo bạn có nhiều bằng chứng hơn đối phương.
  • C. Giúp tập trung vào nội dung cốt lõi, tránh lạc đề và đảm bảo các bên tranh luận về cùng một vấn đề.
  • D. Quyết định xem ai sẽ là người chiến thắng trong cuộc tranh luận.

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "có nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên dưới 16 tuổi hay không?". Bạn thuộc phe ủng hộ giờ giới nghiêm. Đâu là một luận điểm phụ (sub-claim) hợp lý để hỗ trợ cho luận điểm chính của bạn?

  • A. Thanh thiếu niên cần có quyền tự do đi lại vào ban đêm (Đây là lập luận của phe phản đối).
  • B. Áp dụng giờ giới nghiêm giúp giảm thiểu nguy cơ thanh thiếu niên tiếp xúc với tệ nạn xã hội vào ban đêm.
  • C. Nhiều quốc gia khác không áp dụng giờ giới nghiêm (Đây là bằng chứng so sánh, không phải luận điểm phụ).
  • D. Việc giám sát thanh thiếu niên vào ban đêm là trách nhiệm của phụ huynh (Đây là một quan điểm khác về trách nhiệm, không trực tiếp hỗ trợ giờ giới nghiêm).

Câu 21: Khi phân tích một bài tranh luận phức tạp, việc "tóm tắt các lập luận chính của từng bên" giúp người đọc/người nghe điều gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ trong bài.
  • B. Phê phán người nói/viết một cách dễ dàng hơn.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
  • D. Hiểu rõ bức tranh tổng thể về các quan điểm khác nhau và mối quan hệ giữa chúng.

Câu 22: Trong tranh luận, "phản bác" (refutation) là gì?

  • A. Hành động đưa ra lý lẽ và bằng chứng để chứng minh lập luận của đối phương là sai hoặc yếu.
  • B. Việc lặp lại lập luận của chính mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • C. Đồng ý với một phần lập luận của đối phương.
  • D. Đặt câu hỏi mở cho đối phương.

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một bài viết tranh luận về vấn đề "nên cấm hoàn toàn việc sử dụng động vật trong thử nghiệm mỹ phẩm hay không?". Bài viết lập luận rằng việc này là vô đạo đức vì gây đau đớn cho động vật. Để đánh giá tính đầy đủ của lập luận này, bạn cần tìm kiếm thông tin về khía cạnh nào khác?

  • A. Màu sắc yêu thích của tác giả bài viết.
  • B. Lịch sử phát triển ngành công nghiệp mỹ phẩm.
  • C. Số lượng động vật được sử dụng trong thử nghiệm các loại sản phẩm khác (không phải mỹ phẩm).
  • D. Sự cần thiết của thử nghiệm động vật để đảm bảo an toàn sản phẩm cho con người và các phương pháp thử nghiệm thay thế hiện có.

Câu 24: Trong tranh luận, "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence - kinh nghiệm cá nhân) thường có điểm yếu gì so với bằng chứng khoa học hoặc thống kê?

  • A. Dễ bị ảnh hưởng bởi thiên kiến cá nhân, không đại diện cho bức tranh tổng thể và khó kiểm chứng.
  • B. Luôn luôn là thông tin sai lệch.
  • C. Chỉ có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện không trang trọng.
  • D. Thường quá phức tạp để người nghe hiểu.

Câu 25: Khi phân tích một bài tranh luận, nếu bạn phát hiện ra rằng bằng chứng được sử dụng đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại, bạn nên đánh giá điều gì về lập luận đó?

  • A. Lập luận đó chắc chắn đúng.
  • B. Người nói/viết là một chuyên gia về lịch sử.
  • C. Sức mạnh và tính thuyết phục của lập luận có thể bị suy yếu nghiêm trọng.
  • D. Bài tranh luận đó rất sáng tạo.

Câu 26: Đâu là ví dụ về việc "nhận diện tiền giả định" trong phân tích tranh luận?

  • A. Kiểm tra xem tác giả có sử dụng đúng ngữ pháp không.
  • B. Tự hỏi: "Tác giả đang mặc định điều gì là đúng khi đưa ra lập luận này?"
  • C. Đếm số lượng bằng chứng được trình bày.
  • D. Tìm kiếm các từ khóa in đậm trong văn bản.

Câu 27: Mục tiêu chính của việc "tổng hợp" các ý kiến khác nhau về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Có cái nhìn toàn diện, đa chiều về vấn đề và hiểu được sự phức tạp của nó.
  • B. Tìm ra ý kiến nào là đúng tuyệt đối.
  • C. Bỏ qua những ý kiến mà bạn không đồng ý.
  • D. Chỉ tập trung vào ý kiến của phe đa số.

Câu 28: Khi tham gia tranh luận trực tiếp, việc duy trì thái độ tôn trọng, lắng nghe và không ngắt lời đối phương thể hiện kỹ năng giao tiếp nào là quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng hùng biện.
  • B. Kỹ năng nghiên cứu.
  • C. Kỹ năng giao tiếp văn minh và lắng nghe tích cực.
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể.

Câu 29: Đâu là ví dụ về "ngụy biện rơm" (Straw Man) trong tranh luận?

  • A. Người A nói:
  • B. Người A nói:
  • C. Người A đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp. Người B nói:
  • D. Người A nói:

Câu 30: Khi kết thúc bài tranh luận của mình, việc "tóm tắt lại các luận điểm chính và kết nối chúng với luận điểm trung tâm" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • B. Chỉ là thủ tục hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Gây bối rối cho người nghe/đọc.
  • D. Củng cố lại lập luận chính, giúp người nghe/đọc dễ dàng ghi nhớ và hiểu rõ quan điểm của bạn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau, mục đích cốt lõi của việc trình bày lập luận và bằng chứng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ lập luận:

"Việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học của học sinh trung học đang trở thành vấn đề đáng lo ngại. Theo một khảo sát gần đây được thực hiện tại ba trường THPT trên địa bàn thành phố X với sự tham gia của 500 học sinh, có tới 70% thừa nhận thường xuyên bị xao nhãng bởi thông báo từ điện thoại trong giờ học, và 45% cho biết điểm số các môn chính của họ đã giảm sút kể từ khi sử dụng điện thoại trong lớp."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, một bên đưa ra lập luận: "Mạng xã hội khiến con người xa cách nhau hơn trong đời thực." Để phản bác lập luận này một cách hiệu quả, bên đối diện nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'ý kiến' và 'lập luận' trong một bài tranh luận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi phân tích một bài tranh luận, việc đánh giá 'tính xác thực' của bằng chứng (ví dụ: số liệu thống kê, trích dẫn) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến, người nói A trình bày: "Học trực tuyến giúp học sinh tiết kiệm thời gian di chuyển, có thể học bất cứ lúc nào và ôn tập bài giảng dễ dàng hơn." Người nói B phản bác: "Nhưng học trực tuyến thiếu sự tương tác trực tiếp, dễ gây xao nhãng và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt." Người nói B đang sử dụng chiến lược phản bác nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đâu là ví dụ về một 'tiền giả định' (assumption) có thể tồn tại trong lập luận ủng hộ việc cấm sử dụng túi nhựa dùng một lần?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài tranh luận, việc xác định 'luận điểm' (thesis/claim) chính giúp người đọc/người nghe điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong tranh luận, 'lý lẽ' (reasoning) đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem) trong tranh luận?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi tham gia tranh luận, việc lắng nghe tích cực ý kiến của đối phương mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một vấn đề xã hội được coi là 'có những ý kiến trái ngược nhau' khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tính thuyết phục của một bằng chứng trong tranh luận?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tránh dùng từ ngữ mang tính công kích, xúc phạm đối phương thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:

"Nhiều người cho rằng việc cấm sử dụng điện thoại trong trường học là xâm phạm quyền tự do cá nhân của học sinh. Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng môi trường học đường là nơi ưu tiên mục tiêu giáo dục. Việc hạn chế điện thoại là cần thiết để giảm thiểu xao nhãng, tạo điều kiện tập trung học tập, từ đó đảm bảo chất lượng giáo dục chung cho cả tập thể. Hơn nữa, nhà trường có trách nhiệm tạo ra môi trường học tập tốt nhất cho học sinh, và đôi khi điều đó đòi hỏi việc đặt ra các quy định nhằm cân bằng quyền cá nhân với lợi ích tập thể."

Đoạn trích trên sử dụng chiến lược lập luận nào để phản bác ý kiến đối lập?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích vai trò của 'giá trị' (values) trong tranh luận về các vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đọc một bài báo trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, việc đặt câu hỏi về 'nguồn' của bài báo (ví dụ: tổ chức nào xuất bản, tác giả là ai) giúp đánh giá điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một bài tranh luận, bước 'xác định rõ vấn đề và phạm vi tranh luận' có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'có nên áp dụng giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên dưới 16 tuổi hay không?'. Bạn thuộc phe ủng hộ giờ giới nghiêm. Đâu là một luận điểm phụ (sub-claim) hợp lý để hỗ trợ cho luận điểm chính của bạn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một bài tranh luận phức tạp, việc 'tóm tắt các lập luận chính của từng bên' giúp người đọc/người nghe điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong tranh luận, 'phản bác' (refutation) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một bài viết tranh luận về vấn đề 'nên cấm hoàn toàn việc sử dụng động vật trong thử nghiệm mỹ phẩm hay không?'. Bài viết lập luận rằng việc này là vô đạo đức vì gây đau đớn cho động vật. Để đánh giá tính đầy đủ của lập luận này, bạn cần tìm kiếm thông tin về khía cạnh nào khác?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong tranh luận, 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence - kinh nghiệm cá nhân) thường có điểm yếu gì so với bằng chứng khoa học hoặc thống kê?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích một bài tranh luận, nếu bạn phát hiện ra rằng bằng chứng được sử dụng đã lỗi thời hoặc không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại, bạn nên đánh giá điều gì về lập luận đó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đâu là ví dụ về việc 'nhận diện tiền giả định' trong phân tích tranh luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Mục tiêu chính của việc 'tổng hợp' các ý kiến khác nhau về một vấn đề xã hội là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi tham gia tranh luận trực tiếp, việc duy trì thái độ tôn trọng, lắng nghe và không ngắt lời đối phương thể hiện kỹ năng giao tiếp nào là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện rơm' (Straw Man) trong tranh luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi kết thúc bài tranh luận của mình, việc 'tóm tắt lại các luận điểm chính và kết nối chúng với luận điểm trung tâm' có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau với một vấn đề chỉ có một góc nhìn phổ biến?

  • A. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm người nhất định trong xã hội.
  • B. Vấn đề đó đã tồn tại từ rất lâu trong lịch sử.
  • C. Vấn đề đó có thể giải quyết được bằng các quy định pháp luật.
  • D. Tồn tại ít nhất hai hoặc nhiều cách hiểu, đánh giá, hoặc giải pháp khác nhau đối với vấn đề đó.

Câu 2: Khi phân tích một bài viết tranh luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội ở học sinh", đoạn sau đây thể hiện yếu tố nào của lập luận?
"Theo khảo sát của Tổ chức Giáo dục X, 70% học sinh dành hơn 3 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội, dẫn đến giảm sút kết quả học tập."

  • A. Luận điểm (Claim)
  • B. Bằng chứng (Evidence)
  • C. Lập trường (Perspective)
  • D. Ngụy biện (Fallacy)

Câu 3: Luận điểm (Claim) trong một bài tranh luận là gì?

  • A. Các số liệu thống kê được sử dụng.
  • B. Ý kiến của người phản đối.
  • C. Quan điểm, ý kiến chính mà người nói/viết muốn bảo vệ hoặc thuyết phục.
  • D. Câu hỏi được đặt ra để mở đầu bài nói/viết.

Câu 4: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên cấm tuyệt đối việc sử dụng điện thoại trong lớp học?". Một người đưa ra ý kiến: "Học sinh cần điện thoại để tra cứu thông tin và học trực tuyến khi cần. Cấm tuyệt đối là không thực tế và cản trở việc học." Ý kiến này thể hiện điều gì?

  • A. Một lập trường/quan điểm đối lập.
  • B. Bằng chứng ủng hộ việc cấm.
  • C. Một dạng ngụy biện.
  • D. Luận điểm chính của phe ủng hộ việc cấm.

Câu 5: Khi tham gia tranh luận, việc lắng nghe và tóm tắt lại ý kiến của đối phương trước khi đưa ra phản hồi thể hiện kỹ năng quan trọng nào?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến đối phương.
  • B. Giao tiếp có trách nhiệm và tôn trọng.
  • C. Tránh né vấn đề chính.
  • D. Tìm điểm yếu trong lập luận của đối phương.

Câu 6: Phân tích câu sau: "Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi xăm mình, đeo khuyên khắp người và trường học sẽ trở thành một nơi hỗn loạn." Câu này sử dụng loại ngụy biện (logical fallacy) nào phổ biến trong tranh luận?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Người rơm (Straw Man)
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Kêu gọi số đông (Bandwagon)

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên tăng cường các hoạt động ngoại khóa hay không, một học sinh lập luận: "Bạn A (người ủng hộ hoạt động ngoại khóa) là người học rất kém, nên ý kiến của bạn ấy về việc học hành không đáng tin." Học sinh này đã sử dụng loại ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • B. Người rơm (Straw Man)
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope)
  • D. Kêu gọi quyền lực (Appeal to Authority)

Câu 8: Khi đánh giá độ tin cậy của bằng chứng trong một bài tranh luận, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

  • A. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • B. Việc bằng chứng có sử dụng số liệu hay không.
  • C. Việc bằng chứng có làm người đọc xúc động hay không.
  • D. Nguồn gốc và tính khách quan của bằng chứng.

Câu 9: Mục đích chính của việc đưa ra bằng chứng (evidence) trong một bài tranh luận là gì?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy và có sức thuyết phục.
  • B. Cho thấy người nói/viết có kiến thức rộng.
  • C. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • D. Gây khó khăn cho người nghe/đọc trong việc phản bác.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với giới trẻ", một bên lập luận: "Trò chơi điện tử bạo lực khiến giới trẻ trở nên hung hăng hơn." Bên còn lại phản bác: "Nhiều nghiên cứu cho thấy không có mối liên hệ trực tiếp giữa trò chơi điện tử và hành vi bạo lực ngoài đời thực." Điểm cốt lõi của sự trái ngược giữa hai ý kiến này nằm ở đâu?

  • A. Việc có nên chơi trò chơi điện tử hay không.
  • B. Độ tuổi phù hợp để chơi trò chơi điện tử.
  • C. Mối quan hệ nhân quả giữa trò chơi điện tử bạo lực và hành vi hung hăng.
  • D. Số lượng thời gian nên dành cho trò chơi điện tử.

Câu 11: Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định "thiên kiến" (bias) của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến của tác giả.
  • B. Đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
  • C. Tìm ra các lỗi chính tả trong bài viết.
  • D. Xác định chủ đề chính của bài viết.

Câu 12: Bạn đang chuẩn bị bài nói tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên làm gì với các bằng chứng mình thu thập được?

  • A. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng (tên tác giả, tên nghiên cứu, tổ chức, ngày xuất bản...).
  • B. Chỉ sử dụng các bằng chứng mang tính cá nhân, trải nghiệm riêng.
  • C. Liệt kê thật nhiều bằng chứng mà không cần giải thích.
  • D. Che giấu nguồn gốc để tăng tính bí ẩn.

Câu 13: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề "Học trực tuyến có thay thế được học truyền thống?", bạn đưa ra lập luận: "Học trực tuyến giúp học sinh chủ động hơn về thời gian và không gian học tập." Đây là một luận điểm. Để củng cố luận điểm này, bạn có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

  • A. Ý kiến của một giáo viên dạy trực tuyến.
  • B. Số lượng nền tảng học trực tuyến hiện có.
  • C. Việc học trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí đi lại.
  • D. Ví dụ về một học sinh có thể vừa học trực tuyến vừa làm thêm do linh hoạt thời gian.

Câu 14: Khi đối diện với một lập luận có vẻ hợp lý nhưng bạn cảm thấy "có gì đó sai sai", kỹ năng quan trọng nhất bạn cần sử dụng là gì?

  • A. Ngừng lắng nghe và bác bỏ ngay lập tức.
  • B. Phân tích cấu trúc lập luận: kiểm tra luận điểm, bằng chứng, và mối liên hệ giữa chúng.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội để phản bác.
  • D. Hỏi ý kiến của bạn bè về lập luận đó.

Câu 15: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà người tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội thường hướng tới?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • B. Chiến thắng bằng cách đưa ra nhiều bằng chứng nhất.
  • C. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu rõ hơn các lập trường khác nhau, và có thể tìm kiếm giải pháp chung hoặc điểm đồng thuận.
  • D. Thể hiện kiến thức cá nhân về vấn đề.

Câu 16: Để chuẩn bị cho một buổi tranh luận, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về CẢ CÁC QUAN ĐIỂM ĐỐI LẬP với mình có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp dự đoán được các phản biện có thể xảy ra và chuẩn bị cách đối phó hiệu quả.
  • B. Để tìm ra điểm yếu lớn nhất của đối phương và tấn công vào đó.
  • C. Để thay đổi hoàn toàn quan điểm của bản thân.
  • D. Để chứng minh rằng các quan điểm đó là hoàn toàn sai lầm.

Câu 17: Đâu là ví dụ về một "luận điểm" (claim) có thể được đưa ra trong tranh luận về vấn đề "Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục"?

  • A. Trí tuệ nhân tạo là gì?
  • B. Trí tuệ nhân tạo có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.
  • C. Một số trường học đã bắt đầu sử dụng AI.
  • D. Thống kê về số lượng ứng dụng AI trong giáo dục.

Câu 18: Khi một người tranh luận chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện của một vài người để khái quát hóa cho toàn bộ vấn đề xã hội, họ có nguy cơ mắc lỗi gì trong lập luận?

  • A. Sử dụng bằng chứng không liên quan.
  • B. Không đưa ra đủ bằng chứng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp.
  • D. Khái quát hóa vội vàng (Hasty Generalization).

Câu 19: Đâu là cách hiệu quả nhất để phản bác một lập luận dựa trên bằng chứng yếu hoặc thiếu tin cậy?

  • A. Lờ đi bằng chứng đó và đưa ra bằng chứng khác của mình.
  • B. Chỉ ra nguồn gốc không rõ ràng, tính phiến diện hoặc sự cũ kỹ của bằng chứng.
  • C. Công kích cá nhân người đưa ra bằng chứng.
  • D. Nói rằng bạn không tin vào bằng chứng đó.

Câu 20: Khi thảo luận về vấn đề "Áp lực học tập ở học sinh", việc sử dụng ngôn ngữ trung lập, tránh dùng từ ngữ mang tính phán xét hoặc xúc phạm đối với các quan điểm khác thể hiện điều gì?

  • A. Thiếu tự tin vào lập trường của bản thân.
  • B. Không có đủ vốn từ vựng.
  • C. Thái độ xây dựng, tôn trọng và mong muốn tìm kiếm điểm chung hoặc giải pháp.
  • D. Cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.

Câu 21: Phân tích câu sau: "Đa số học sinh trong lớp tôi đều nghĩ rằng việc học thêm là cần thiết, vì vậy chắc chắn học thêm là có ích cho tất cả mọi người." Câu này sử dụng ngụy biện nào?

  • A. Kêu gọi số đông (Bandwagon)
  • B. Công kích cá nhân (Ad Hominem)
  • C. Người rơm (Straw Man)
  • D. Trượt dốc (Slippery Slope)

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "tranh luận" (debate) và "cãi vã" (quarrel)?

  • A. Tranh luận chỉ xảy ra ở những người có học thức.
  • B. Cãi vã luôn có người thắng, người thua.
  • C. Tranh luận không bao giờ có sự bất đồng quan điểm.
  • D. Tranh luận tập trung vào lập luận và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề, còn cãi vã thường thiên về cảm xúc và công kích cá nhân.

Câu 23: Khi bạn đang tranh luận về một vấn đề phức tạp và đối phương đưa ra một lập luận đơn giản hóa vấn đề một cách quá mức, bạn nên phản ứng thế nào để thể hiện kỹ năng phân tích?

  • A. Đồng ý với họ để kết thúc cuộc tranh luận nhanh chóng.
  • B. Nói rằng họ đang sai mà không giải thích.
  • C. Chỉ ra các khía cạnh phức tạp hoặc các yếu tố khác mà lập luận đó đã bỏ qua.
  • D. Đưa ra một ví dụ cá nhân để phản bác.

Câu 24: Việc xác định "tiền giả định" (underlying assumption) trong lập luận của đối phương có ý nghĩa gì trong tranh luận?

  • A. Giúp phát hiện ra những điểm yếu hoặc cơ sở thiếu vững chắc trong lập luận của họ.
  • B. Chứng minh rằng đối phương đang nói dối.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận trở nên phức tạp hơn.
  • D. Tìm ra lý do cá nhân khiến đối phương có quan điểm đó.

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về "Tác động của công nghệ đến mối quan hệ gia đình", một bên đưa ra bằng chứng là câu chuyện về một gia đình cụ thể ít nói chuyện với nhau hơn vì mỗi người đều dán mắt vào điện thoại. Loại bằng chứng này được gọi là gì?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
  • C. Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, ví dụ như "Bắt nạt học đường", việc sử dụng "ngôn ngữ cảm thán" (emotive language) quá mức (ví dụ: "Thật kinh khủng khi thấy...", "Hoàn toàn không thể chấp nhận được...") có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả tranh luận?

  • A. Làm cho lập luận trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ hiểu vấn đề hơn.
  • C. Chứng tỏ sự am hiểu sâu sắc về vấn đề.
  • D. Khiến cuộc tranh luận trở nên thiên về cảm xúc, khó duy trì sự khách quan và tìm kiếm giải pháp.

Câu 27: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp xây dựng "lập trường" (perspective) vững chắc khi tham gia tranh luận?

  • A. Hiểu biết sâu sắc, toàn diện về vấn đề và các khía cạnh liên quan.
  • B. Khả năng nói to và rõ ràng hơn đối phương.
  • C. Có nhiều bạn bè ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Đưa ra những câu chuyện cá nhân thú vị.

Câu 28: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề xã hội, "sự đồng thuận" (consensus) có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả mọi người đều có cùng một ý kiến về vấn đề.
  • B. Một bên đã thuyết phục được bên kia từ bỏ hoàn toàn quan điểm của mình.
  • C. Sự nhất trí chung hoặc thỏa thuận được chấp nhận bởi đa số các bên tham gia.
  • D. Cuộc tranh luận kết thúc mà không bên nào đưa ra thêm lập luận.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn tranh luận, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh, ví dụ: "thảm họa", "tuyệt vọng", "ánh sáng hy vọng". Việc này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự khách quan tuyệt đối của tác giả.
  • B. Làm cho bài viết trở nên nhàm chán.
  • C. Chứng minh bằng chứng được đưa ra là chính xác.
  • D. Tác động mạnh mẽ đến cảm xúc của người đọc/nghe để tăng sức thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng.

Câu 30: Giả sử bạn đang tranh luận về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần". Một người đưa ra bằng chứng: "Tôi thấy bạn tôi dành cả ngày trên TikTok và bây giờ bạn ấy rất ít nói chuyện với ai." Để phản bác hiệu quả bằng chứng này, bạn nên làm gì?

  • A. Đưa ra một câu chuyện khác về một người dùng TikTok rất năng động.
  • B. Chỉ ra rằng đây chỉ là một trường hợp cá biệt và không thể dùng để kết luận cho tất cả mọi người.
  • C. Nói rằng bạn không tin câu chuyện của họ.
  • D. Hỏi chi tiết cuộc sống cá nhân của bạn họ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau với một vấn đề chỉ có một góc nhìn phổ biến?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một bài viết tranh luận về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội ở học sinh', đoạn sau đây thể hiện yếu tố nào của lập luận?
'Theo khảo sát của Tổ chức Giáo dục X, 70% học sinh dành hơn 3 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội, dẫn đến giảm sút kết quả học tập.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Luận điểm (Claim) trong một bài tranh luận là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Nên cấm tuyệt đối việc sử dụng điện thoại trong lớp học?'. Một người đưa ra ý kiến: 'Học sinh cần điện thoại để tra cứu thông tin và học trực tuyến khi cần. Cấm tuyệt đối là không thực tế và cản trở việc học.' Ý kiến này thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi tham gia tranh luận, việc lắng nghe và tóm tắt lại ý kiến của đối phương trước khi đưa ra phản hồi thể hiện kỹ năng quan trọng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích câu sau: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi xăm mình, đeo khuyên khắp người và trường học sẽ trở thành một nơi hỗn loạn.' Câu này sử dụng loại ngụy biện (logical fallacy) nào phổ biến trong tranh luận?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên tăng cường các hoạt động ngoại khóa hay không, một học sinh lập luận: 'Bạn A (người ủng hộ hoạt động ngoại khóa) là người học rất kém, nên ý kiến của bạn ấy về việc học hành không đáng tin.' Học sinh này đã sử dụng loại ngụy biện nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đánh giá độ tin cậy của bằng chứng trong một bài tranh luận, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mục đích chính của việc đưa ra bằng chứng (evidence) trong một bài tranh luận là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với giới trẻ', một bên lập luận: 'Trò chơi điện tử bạo lực khiến giới trẻ trở nên hung hăng hơn.' Bên còn lại phản bác: 'Nhiều nghiên cứu cho thấy không có mối liên hệ trực tiếp giữa trò chơi điện tử và hành vi bạo lực ngoài đời thực.' Điểm cốt lõi của sự trái ngược giữa hai ý kiến này nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định 'thiên kiến' (bias) của tác giả giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bạn đang chuẩn bị bài nói tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên làm gì với các bằng chứng mình thu thập được?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề 'Học trực tuyến có thay thế được học truyền thống?', bạn đưa ra lập luận: 'Học trực tuyến giúp học sinh chủ động hơn về thời gian và không gian học tập.' Đây là một luận điểm. Để củng cố luận điểm này, bạn có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đối diện với một lập luận có vẻ hợp lý nhưng bạn cảm thấy 'có gì đó sai sai', kỹ năng quan trọng nhất bạn cần sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là mục tiêu cuối cùng mà người tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội thường hướng tới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để chuẩn bị cho một buổi tranh luận, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về CẢ CÁC QUAN ĐIỂM ĐỐI LẬP với mình có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đâu là ví dụ về một 'luận điểm' (claim) có thể được đưa ra trong tranh luận về vấn đề 'Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi một người tranh luận chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện của một vài người để khái quát hóa cho toàn bộ vấn đề xã hội, họ có nguy cơ mắc lỗi gì trong lập luận?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đâu là cách hiệu quả nhất để phản bác một lập luận dựa trên bằng chứng yếu hoặc thiếu tin cậy?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi thảo luận về vấn đề 'Áp lực học tập ở học sinh', việc sử dụng ngôn ngữ trung lập, tránh dùng từ ngữ mang tính phán xét hoặc xúc phạm đối với các quan điểm khác thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích câu sau: 'Đa số học sinh trong lớp tôi đều nghĩ rằng việc học thêm là cần thiết, vì vậy chắc chắn học thêm là có ích cho tất cả mọi người.' Câu này sử dụng ngụy biện nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'tranh luận' (debate) và 'cãi vã' (quarrel)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi bạn đang tranh luận về một vấn đề phức tạp và đối phương đưa ra một lập luận đơn giản hóa vấn đề một cách quá mức, bạn nên phản ứng thế nào để thể hiện kỹ năng phân tích?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc xác định 'tiền giả định' (underlying assumption) trong lập luận của đối phương có ý nghĩa gì trong tranh luận?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về 'Tác động của công nghệ đến mối quan hệ gia đình', một bên đưa ra bằng chứng là câu chuyện về một gia đình cụ thể ít nói chuyện với nhau hơn vì mỗi người đều dán mắt vào điện thoại. Loại bằng chứng này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, ví dụ như 'Bắt nạt học đường', việc sử dụng 'ngôn ngữ cảm thán' (emotive language) quá mức (ví dụ: 'Thật kinh khủng khi thấy...', 'Hoàn toàn không thể chấp nhận được...') có thể ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến hiệu quả tranh luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp xây dựng 'lập trường' (perspective) vững chắc khi tham gia tranh luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề xã hội, 'sự đồng thuận' (consensus) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn tranh luận, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh, ví dụ: 'thảm họa', 'tuyệt vọng', 'ánh sáng hy vọng'. Việc này có thể nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn đang tranh luận về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần'. Một người đưa ra bằng chứng: 'Tôi thấy bạn tôi dành cả ngày trên TikTok và bây giờ bạn ấy rất ít nói chuyện với ai.' Để phản bác hiệu quả bằng chứng này, bạn nên làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị tranh luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có cơ sở là gì?

  • A. Xác định rõ lập trường của bản thân.
  • B. Liệt kê các luận điểm để bảo vệ ý kiến.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề, thu thập thông tin và dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy.
  • D. Dự đoán các ý kiến phản đối có thể xuất hiện.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một người đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội khiến giới trẻ lười giao tiếp trực tiếp." Để luận điểm này có sức thuyết phục, loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp và mạnh mẽ nhất?

  • A. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học về hành vi giao tiếp của thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội.
  • B. Câu chuyện về một người bạn dành nhiều thời gian trên mạng xã hội và ít đi chơi với bạn bè.
  • C. Ý kiến của một chuyên gia tâm lý được trích dẫn trên báo mạng.
  • D. Số lượng người dùng mạng xã hội ngày càng tăng trong giới trẻ.

Câu 3: Khi lắng nghe ý kiến trái ngược trong tranh luận, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng quan điểm của đối phương và tránh hiểu lầm là gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các luận điểm của họ.
  • B. Tìm kiếm điểm yếu trong lập luận của họ ngay lập tức.
  • C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời phản bác trong khi họ đang nói.
  • D. Lắng nghe chủ động, đặt câu hỏi làm rõ và cố gắng nhìn nhận vấn đề từ góc độ của họ.

Câu 4: Một người tham gia tranh luận đưa ra lập luận: "Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là hoàn toàn sai lầm vì điều đó vi phạm quyền tự do cá nhân của học sinh." Lập luận này có thể mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Có thể dựa trên hiểu sai hoặc cường điệu về quyền tự do cá nhân trong môi trường giáo dục.
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Ngụy biện do thiếu bằng chứng.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng?" Ý kiến của bạn là "Không nên". Khi đối phương đưa ra bằng chứng về doanh thu ngành đồ uống tăng trưởng nhờ quảng cáo, bạn nên phản ứng như thế nào để giữ vững lập trường nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng?

  • A. Bỏ qua bằng chứng đó và lặp lại luận điểm của mình.
  • B. Cáo buộc đối phương chỉ quan tâm đến tiền bạc.
  • C. Thừa nhận bằng chứng của họ là đúng và thay đổi lập trường của mình.
  • D. Thừa nhận tính chính xác của bằng chứng về doanh thu, nhưng phân tích rằng lợi ích kinh tế cần được cân nhắc với tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng, vốn là trọng tâm lập luận của bạn.

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh các từ ngữ mang tính công kích, xúc phạm trong tranh luận về vấn đề xã hội là gì?

  • A. Thể hiện trình độ học vấn của người nói.
  • B. Khiến đối phương cảm thấy kém cỏi.
  • C. Đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác, duy trì sự tôn trọng và tập trung vào vấn đề thay vì cảm xúc tiêu cực.
  • D. Rút ngắn thời gian tranh luận.

Câu 7: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như biến đổi khí hậu, việc dựa vào các nguồn thông tin như báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) hoặc các nghiên cứu được bình duyệt trên tạp chí khoa học thể hiện nguyên tắc nào trong việc xây dựng luận điểm?

  • A. Sử dụng bằng chứng đáng tin cậy và có tính khách quan.
  • B. Sử dụng lý lẽ sắc bén.
  • C. Sử dụng các ví dụ cá nhân.
  • D. Trích dẫn ý kiến của người nổi tiếng.

Câu 8: Một người lập luận rằng "Tất cả người trẻ dành nhiều thời gian trên mạng xã hội đều bị ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần." Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi khái quát hóa quá mức (overgeneralization). Để phản bác lập luận này một cách hiệu quả, bạn có thể làm gì?

  • A. Đồng ý một phần và nói rằng mạng xã hội cũng có mặt tích cực.
  • B. Cáo buộc người đó không hiểu về giới trẻ.
  • C. Đưa ra các ví dụ hoặc nghiên cứu cho thấy nhiều người trẻ sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và không bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • D. Yêu cầu họ cung cấp bằng chứng cho lập luận của mình (mặc dù đây là một phần của phản biện, việc chỉ ra ngoại lệ trực tiếp hơn trong trường hợp này).

Câu 9: Khi trình bày luận điểm của mình trong tranh luận, cấu trúc phổ biến và hiệu quả thường bao gồm các phần nào?

  • A. Khẳng định/Quan điểm (Claim) -> Lý do/Giải thích (Reasoning) -> Bằng chứng (Evidence).
  • B. Bằng chứng -> Khẳng định -> Lý do.
  • C. Câu chuyện cá nhân -> Khẳng định -> Lý do.
  • D. Lý do -> Bằng chứng -> Khẳng định.

Câu 10: Trong tranh luận về việc phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, một bên nhấn mạnh sự cần thiết của các nhà máy để tạo việc làm và tăng thu nhập, trong khi bên kia nhấn mạnh hậu quả ô nhiễm và suy thoái hệ sinh thái. Đây là ví dụ về sự xung đột giữa các yếu tố nào của một vấn đề xã hội?

  • A. Lý thuyết và thực tiễn.
  • B. Lợi ích kinh tế và giá trị môi trường.
  • C. Ý kiến cá nhân và quan điểm khoa học.
  • D. Nguyên nhân và hậu quả.

Câu 11: Khi một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược được đưa ra tranh luận, điều đó thường phản ánh đặc điểm gì của vấn đề đó?

  • A. Vấn đề đó chưa được nghiên cứu đầy đủ.
  • B. Chỉ có một vài người quan tâm đến vấn đề đó.
  • C. Vấn đề đó phức tạp, liên quan đến nhiều khía cạnh (đạo đức, kinh tế, xã hội, môi trường...) và/hoặc có sự xung đột về lợi ích, giá trị giữa các bên liên quan.
  • D. Không có đủ dữ liệu để đưa ra kết luận.

Câu 12: Một người đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề "Tác động của trò chơi trực tuyến đến kết quả học tập của học sinh". Họ tìm thấy một nghiên cứu cho thấy học sinh chơi game nhiều có điểm trung bình thấp hơn. Tuy nhiên, họ cũng tìm thấy một bài báo nói về lợi ích của game trong việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Để có cái nhìn khách quan, người này nên làm gì tiếp theo?

  • A. Chỉ sử dụng nghiên cứu về điểm thấp vì nó củng cố quan điểm tiêu cực.
  • B. Chỉ sử dụng bài báo về lợi ích vì nó mang tính tích cực hơn.
  • C. Kết luận rằng vấn đề này không có câu trả lời rõ ràng.
  • D. Tìm hiểu sâu hơn về cả hai nguồn thông tin (phương pháp nghiên cứu, tác giả, bối cảnh...) và tìm kiếm thêm các nguồn khác để có cái nhìn toàn diện và cân bằng về các tác động khác nhau của trò chơi trực tuyến.

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang yếu thế trong cuộc tranh luận.
  • B. Bạn có khả năng lắng nghe, tư duy phản biện, và sẵn sàng công nhận các khía cạnh hợp lý từ quan điểm khác biệt, tạo không khí tranh luận xây dựng.
  • C. Bạn không có lập trường rõ ràng.
  • D. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối phương.

Câu 14: Khi đối phương sử dụng một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy (ví dụ: một bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc), cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lịch sự đặt câu hỏi về nguồn gốc, tính xác thực hoặc độ tin cậy của bằng chứng đó và yêu cầu họ cung cấp bằng chứng từ nguồn uy tín hơn.
  • B. Nói thẳng rằng bằng chứng đó là sai và không có giá trị.
  • C. Đưa ra một bằng chứng khác trái ngược hoàn toàn.
  • D. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục lập luận của mình.

Câu 15: Trong tranh luận về việc áp dụng công nghệ mới trong giáo dục, một bên cho rằng công nghệ giúp cá nhân hóa việc học, bên kia lo ngại về sự phân hóa giàu nghèo trong tiếp cận công nghệ. Đây là ví dụ về việc xem xét vấn đề từ các góc độ nào?

  • A. Lịch sử và tương lai.
  • B. Quốc gia và quốc tế.
  • C. Ưu điểm và nhược điểm.
  • D. Hiệu quả giáo dục và công bằng xã hội/kinh tế.

Câu 16: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng các từ ngữ trung lập, khách quan thay vì mang tính cảm xúc hoặc đánh giá chủ quan giúp ích gì cho cuộc tranh luận?

  • A. Làm cho lập luận trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Giúp duy trì tính khách quan, tránh gây hiểu lầm hoặc kích động cảm xúc tiêu cực, từ đó tập trung vào nội dung và lý lẽ.
  • C. Thể hiện sự thiếu quyết đoán.
  • D. Khiến đối phương dễ dàng chấp nhận ý kiến của bạn.

Câu 17: Một người tham gia tranh luận nói: "Tất cả những người ủng hộ việc sử dụng năng lượng hạt nhân đều không quan tâm đến môi trường." Đây là ví dụ rõ ràng về lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad populum).

Câu 18: Khi chuẩn bị phản bác một ý kiến trái ngược, việc dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà đối phương có thể đưa ra giúp ích gì cho bạn?

  • A. Khiến bạn mất tập trung vào lập luận của mình.
  • B. Luôn luôn chính xác và giúp bạn chiến thắng.
  • C. Giúp bạn chuẩn bị trước các phương án phản bác hiệu quả, tìm kiếm bằng chứng và lý lẽ phù hợp để đối phó với các quan điểm có thể xuất hiện.
  • D. Làm cho cuộc tranh luận trở nên căng thẳng hơn.

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Có nên cấm bán đồ ăn vặt trong căng tin trường học?", ý kiến A cho rằng nên cấm để bảo vệ sức khỏe học sinh, ý kiến B cho rằng không nên cấm mà nên giáo dục học sinh về dinh dưỡng. Để tìm ra điểm chung hoặc giải pháp dung hòa, người điều phối hoặc người tham gia nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm điểm yếu trong lập luận của cả hai bên.
  • B. Bỏ phiếu để xem ý kiến nào được nhiều người đồng ý hơn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe học sinh theo ý kiến A.
  • D. Tập trung vào mục tiêu chung mà cả hai bên cùng hướng tới (ví dụ: sức khỏe học sinh) và tìm kiếm các giải pháp có thể kết hợp hoặc bổ sung cho nhau.

Câu 20: Việc sử dụng các số liệu thống kê chính thức từ các tổ chức uy tín (ví dụ: Tổng cục Thống kê, Bộ Y tế) khi đưa ra bằng chứng trong tranh luận về vấn đề xã hội giúp tăng cường yếu tố nào của lập luận?

  • A. Tính khách quan, minh bạch và đáng tin cậy của bằng chứng.
  • B. Tính cảm xúc của lập luận.
  • C. Tính hài hước của lập luận.
  • D. Tính cá nhân của lập luận.

Câu 21: Khi một vấn đề xã hội được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, môi trường, đạo đức), điều này cho thấy gì về bản chất của vấn đề đó?

  • A. Vấn đề đó không quan trọng.
  • B. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người.
  • C. Vấn đề đó có tính đa chiều và phức tạp, liên kết với nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội.
  • D. Vấn đề đó rất dễ giải quyết.

Câu 22: Trong tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) như giao tiếp bằng mắt, tư thế đứng/ngồi thẳng, cử chỉ phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đối phương sợ hãi.
  • B. Chỉ quan trọng khi tranh luận trực tiếp.
  • C. Làm giảm sự chú ý vào nội dung lập luận.
  • D. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng người nghe và tăng cường hiệu quả truyền đạt thông điệp, giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung bạn trình bày.

Câu 23: Khi đối phương sử dụng một "ngụy biện người rơm" (straw man fallacy) - tức là bóp méo hoặc phóng đại lập luận của bạn để dễ tấn công hơn - cách phản ứng phù hợp và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phản công bằng cách sử dụng một ngụy biện tương tự.
  • B. Nhận ra sự bóp méo, bình tĩnh làm rõ lại lập luận ban đầu của bạn một cách chính xác và yêu cầu đối phương phản biện dựa trên lập luận thực tế đó.
  • C. Im lặng và bỏ qua vì đó là lỗi của họ.
  • D. Nổi giận và cáo buộc họ cố tình xuyên tạc.

Câu 24: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược trong bối cảnh giáo dục (ví dụ: trên lớp học) thường là gì?

  • A. Tìm ra ai là người đúng hoàn toàn và ai là người sai hoàn toàn.
  • B. Buộc tất cả mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
  • C. Chứng minh sự vượt trội về kiến thức của bản thân.
  • D. Phát triển khả năng tư duy phản biện, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và đưa ra lập luận có căn cứ, từ đó hiểu sâu sắc hơn về sự phức tạp của vấn đề.

Câu 25: Khi sử dụng các ví dụ hoặc câu chuyện minh họa trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Ví dụ/câu chuyện phải phù hợp, liên quan trực tiếp đến luận điểm bạn đang trình bày và không mang tính cá biệt hóa quá mức để tránh khái quát hóa sai lầm.
  • B. Ví dụ/câu chuyện phải thật ấn tượng và gây sốc.
  • C. Ví dụ/câu chuyện phải do chính bạn trải qua.
  • D. Số lượng ví dụ phải thật nhiều.

Câu 26: Một vấn đề xã hội thường trở thành chủ đề tranh luận khi nào?

  • A. Khi tất cả mọi người đều đồng ý về nó.
  • B. Khi nó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người trong xã hội.
  • C. Khi nó đã có một giải pháp rõ ràng và được chấp nhận rộng rãi.
  • D. Khi nó ảnh hưởng đến nhiều nhóm người khác nhau, có sự xung đột về lợi ích, giá trị hoặc có nhiều cách tiếp cận/giải pháp khả thi nhưng trái ngược nhau.

Câu 27: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, bạn nên làm gì để củng cố lập luận và để lại ấn tượng tốt?

  • A. Đưa ra thêm một bằng chứng mới.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và khẳng định lại lập trường của mình một cách ngắn gọn, súc tích.
  • C. Hỏi đối phương xem họ có câu hỏi nào không.
  • D. Xin lỗi nếu có điều gì đó gây khó chịu.

Câu 28: Việc lắng nghe và hiểu được lý do sâu xa đằng sau ý kiến trái ngược của người khác (ví dụ: họ lo sợ điều gì, họ coi trọng giá trị nào) có ý nghĩa gì trong tranh luận về vấn đề xã hội?

  • A. Giúp bạn hiểu rõ hơn nguồn gốc của sự khác biệt, tìm kiếm điểm chung hoặc cách tiếp cận phù hợp hơn để đối thoại, và thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm khác biệt.
  • B. Làm cho bạn dễ dàng bị đối phương thuyết phục.
  • C. Không cần thiết, chỉ cần tập trung vào bằng chứng và lý lẽ.
  • D. Chỉ quan trọng khi tranh luận về các vấn đề cá nhân.

Câu 29: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc lập luận rất mạnh mẽ mà bạn chưa lường trước, phản ứng tốt nhất để duy trì sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong tranh luận là gì?

  • A. Ngắt lời họ và nói rằng bạn không đồng ý.
  • B. Giả vờ như bạn đã biết về bằng chứng đó.
  • C. Bình tĩnh lắng nghe, thừa nhận tính mạnh mẽ của bằng chứng/lập luận (nếu cần), và dành thời gian suy nghĩ để đưa ra phản hồi phù hợp (phân tích lại bằng chứng, đưa ra bằng chứng/lý lẽ khác mạnh hơn, hoặc thừa nhận và điều chỉnh một phần lập luận của mình nếu cần).
  • D. Thay đổi chủ đề tranh luận.

Câu 30: Trong bối cảnh "Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động này?

  • A. Rèn luyện kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng bằng chứng.
  • B. Phát triển khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • C. Nâng cao năng lực giao tiếp, lắng nghe và phản biện văn minh.
  • D. Thuyết phục tất cả mọi người phải chấp nhận quan điểm của người nói là duy nhất đúng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi chuẩn bị tranh luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có cơ sở là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một người đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội khiến giới trẻ lười giao tiếp trực tiếp.' Để luận điểm này có sức thuyết phục, loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp và mạnh mẽ nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi lắng nghe ý kiến trái ngược trong tranh luận, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng quan điểm của đối phương và tránh hiểu lầm là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người tham gia tranh luận đưa ra lập luận: 'Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là hoàn toàn sai lầm vì điều đó vi phạm quyền tự do cá nhân của học sinh.' Lập luận này có thể mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng?' Ý kiến của bạn là 'Không nên'. Khi đối phương đưa ra bằng chứng về doanh thu ngành đồ uống tăng trưởng nhờ quảng cáo, bạn nên phản ứng như thế nào để giữ vững lập trường nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh các từ ngữ mang tính công kích, xúc phạm trong tranh luận về vấn đề xã hội là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như biến đổi khí hậu, việc dựa vào các nguồn thông tin như báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) hoặc các nghiên cứu được bình duyệt trên tạp chí khoa học thể hiện nguyên tắc nào trong việc xây dựng luận điểm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một người lập luận rằng 'Tất cả người trẻ dành nhiều thời gian trên mạng xã hội đều bị ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.' Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi khái quát hóa quá mức (overgeneralization). Để phản bác lập luận này một cách hiệu quả, bạn có thể làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi trình bày luận điểm của mình trong tranh luận, cấu trúc phổ biến và hiệu quả thường bao gồm các phần nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong tranh luận về việc phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, một bên nhấn mạnh sự cần thiết của các nhà máy để tạo việc làm và tăng thu nhập, trong khi bên kia nhấn mạnh hậu quả ô nhiễm và suy thoái hệ sinh thái. Đây là ví dụ về sự xung đột giữa các yếu tố nào của một vấn đề xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược được đưa ra tranh luận, điều đó thường phản ánh đặc điểm gì của vấn đề đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một người đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề 'Tác động của trò chơi trực tuyến đến kết quả học tập của học sinh'. Họ tìm thấy một nghiên cứu cho thấy học sinh chơi game nhiều có điểm trung bình thấp hơn. Tuy nhiên, họ cũng tìm thấy một bài báo nói về lợi ích của game trong việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Để có cái nhìn khách quan, người này nên làm gì tiếp theo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi đối phương sử dụng một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy (ví dụ: một bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc), cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong tranh luận về việc áp dụng công nghệ mới trong giáo dục, một bên cho rằng công nghệ giúp cá nhân hóa việc học, bên kia lo ngại về sự phân hóa giàu nghèo trong tiếp cận công nghệ. Đây là ví dụ về việc xem xét vấn đề từ các góc độ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng các từ ngữ trung lập, khách quan thay vì mang tính cảm xúc hoặc đánh giá chủ quan giúp ích gì cho cuộc tranh luận?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một người tham gia tranh luận nói: 'Tất cả những người ủng hộ việc sử dụng năng lượng hạt nhân đều không quan tâm đến môi trường.' Đây là ví dụ rõ ràng về lỗi ngụy biện nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi chuẩn bị phản bác một ý kiến trái ngược, việc dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà đối phương có thể đưa ra giúp ích gì cho bạn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Có nên cấm bán đồ ăn vặt trong căng tin trường học?', ý kiến A cho rằng nên cấm để bảo vệ sức khỏe học sinh, ý kiến B cho rằng không nên cấm mà nên giáo dục học sinh về dinh dưỡng. Để tìm ra điểm chung hoặc giải pháp dung hòa, người điều phối hoặc người tham gia nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Việc sử dụng các số liệu thống kê chính thức từ các tổ chức uy tín (ví dụ: Tổng cục Thống kê, Bộ Y tế) khi đưa ra bằng chứng trong tranh luận về vấn đề xã hội giúp tăng cường yếu tố nào của lập luận?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một vấn đề xã hội được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, môi trường, đạo đức), điều này cho thấy gì về bản chất của vấn đề đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) như giao tiếp bằng mắt, tư thế đứng/ngồi thẳng, cử chỉ phù hợp có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi đối phương sử dụng một 'ngụy biện người rơm' (straw man fallacy) - tức là bóp méo hoặc phóng đại lập luận của bạn để dễ tấn công hơn - cách phản ứng phù hợp và hiệu quả nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược trong bối cảnh giáo dục (ví dụ: trên lớp học) thường là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi sử dụng các ví dụ hoặc câu chuyện minh họa trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một vấn đề xã hội thường trở thành chủ đề tranh luận khi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, bạn nên làm gì để củng cố lập luận và để lại ấn tượng tốt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc lắng nghe và hiểu được lý do sâu xa đằng sau ý kiến trái ngược của người khác (ví dụ: họ lo sợ điều gì, họ coi trọng giá trị nào) có ý nghĩa gì trong tranh luận về vấn đề xã hội?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc lập luận rất mạnh mẽ mà bạn chưa lường trước, phản ứng tốt nhất để duy trì sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong tranh luận là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong bối cảnh 'Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội, việc đầu tiên và quan trọng nhất là gì để đảm bảo cuộc tranh luận hiệu quả?

  • A. Tìm kiếm những người cùng quan điểm để tăng cường sức mạnh.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần tranh luận và các khía cạnh mâu thuẫn.
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời đanh thép cho mọi phản bác.
  • D. Tìm hiểu kỹ về đối thủ tranh luận của mình.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một bên đưa ra lập luận: "Mạng xã hội gây lãng phí thời gian và khiến giới trẻ xa rời thực tế." Lập luận này đang tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Lợi ích về kết nối xã hội.
  • B. Cơ hội học tập và phát triển kỹ năng.
  • C. Hậu quả tiêu cực về hành vi và tâm lý.
  • D. Tác động kinh tế của mạng xã hội.

Câu 3: Khi phân tích một ý kiến trái chiều trong tranh luận, việc nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy phân tích sâu sắc?

  • A. Ngay lập tức tìm điểm yếu để phản bác.
  • B. Chỉ chú ý đến những phần mình đồng ý.
  • C. Ghi nhớ tất cả các dữ kiện được đưa ra.
  • D. Xác định luận điểm chính, lý lẽ và bằng chứng (nếu có) của ý kiến đó.

Câu 4: Một học sinh đang chuẩn bị tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học hay không. Để xây dựng luận điểm "Nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học", học sinh đó cần thu thập loại bằng chứng nào có sức thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của giáo viên chủ nhiệm.
  • B. Kết quả các nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của điện thoại đến sự tập trung và kết quả học tập.
  • C. Các bài báo trên mạng xã hội chia sẻ về trải nghiệm của học sinh khác.
  • D. Lịch sử phát triển của điện thoại thông minh.

Câu 5: Đâu là một ví dụ về "lý lẽ" (reasoning) trong cấu trúc một bài tranh luận?

  • A. Số liệu thống kê cho thấy 70% học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học.
  • B. Quan điểm của tôi là nên cấm điện thoại.
  • C. Việc sử dụng điện thoại trong giờ học làm giảm khả năng tập trung, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến việc tiếp thu kiến thức.
  • D. Một giáo viên đã từng chia sẻ rằng học sinh của cô ấy rất mất tập trung vì điện thoại.

Câu 6: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, việc "phản bác" hiệu quả đòi hỏi điều gì?

  • A. Chỉ ra điểm yếu, thiếu sót hoặc sai lầm trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương và đưa ra lý lẽ, bằng chứng đối lập mạnh mẽ hơn.
  • B. Lặp đi lặp lại quan điểm của mình một cách kiên quyết.
  • C. Tìm cách làm giảm uy tín cá nhân của người đưa ra ý kiến.
  • D. Tỏ ra không quan tâm đến ý kiến đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu đối phương cung cấp thông tin cụ thể.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói về vấn đề.
  • C. Kết thúc cuộc tranh luận một cách đột ngột.
  • D. Nhấn mạnh một ý tưởng, gợi mở suy nghĩ hoặc tạo cảm xúc cho người nghe/đọc.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức thuyết phục:

  • A. Câu hỏi tu từ và đối lập.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và hoán dụ.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng sự tin cậy (ethos) của người tranh luận?

  • A. Nói thật to và rõ ràng.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Kiến thức chuyên sâu về vấn đề, thái độ trung thực, và cách ứng xử tôn trọng.
  • D. Có nhiều người ủng hộ quan điểm của mình.

Câu 10: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng đối với ý kiến trái chiều có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự yếu thế và dễ bị thuyết phục.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận kéo dài và phức tạp hơn.
  • C. Ngăn cản việc đưa ra những bằng chứng mạnh mẽ.
  • D. Giúp duy trì không khí xây dựng, khuyến khích đối thoại và tạo cơ hội hiểu rõ hơn quan điểm khác biệt.

Câu 11: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện cá trích" (Red Herring) trong tranh luận?

  • A. Bạn sai vì bạn không học giỏi bằng tôi.
  • B. Khi đang tranh luận về lợi ích của việc tái chế, một người lại chuyển sang nói về việc chính phủ nên chi tiền cho y tế nhiều hơn.
  • C. Hầu hết mọi người đều đồng ý với tôi, nên quan điểm của tôi chắc chắn đúng.
  • D. Nếu bạn cho phép học sinh dùng điện thoại trong giờ học, sớm muộn gì chúng cũng sẽ xem phim và chơi game thay vì học.

Câu 12: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh luận về việc sử dụng năng lượng hạt nhân, người A nói: "Các nhà khoa học hàng đầu thế giới đều khẳng định năng lượng hạt nhân an toàn." Người A đang sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ lập luận của mình?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân).
  • C. Bằng chứng dựa trên uy tín/chuyên gia.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 13: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi "Tại sao?" hoặc "Bằng chứng nào cho thấy?" khi đối diện với một lập luận trong tranh luận là gì?

  • A. Yêu cầu làm rõ lý lẽ hoặc bằng chứng, đánh giá tính xác thực và logic của lập luận.
  • B. Cho thấy sự nghi ngờ và không tin tưởng đối phương.
  • C. Tìm cách kéo dài thời gian tranh luận.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về "lập luận dựa trên cảm xúc" (pathos) trong tranh luận?

  • A. Số liệu cho thấy tỷ lệ tội phạm tăng 10% trong năm qua.
  • B. Theo điều 5 của bộ luật, hành động này là bất hợp pháp.
  • C. Chúng ta nên đầu tư vào giáo dục vì đó là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
  • D. Hãy nghĩ về những đứa trẻ vô tội đang phải chịu đựng hậu quả của ô nhiễm môi trường. Chúng ta có thể làm ngơ sao?

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản bác có thể giúp ích gì?

  • A. Khiến đối phương bất ngờ và không kịp phản ứng.
  • B. Giúp xây dựng các luận điểm mạnh mẽ hơn, chuẩn bị sẵn bằng chứng và chiến lược phản bác hiệu quả.
  • C. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào quan điểm của mình.
  • D. Chỉ cần tập trung vào việc trình bày quan điểm của mình.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau: "Việc sử dụng túi ni lông tràn lan đang gây ra thảm họa cho môi trường biển. Rùa biển nhầm túi ni lông với sứa và ăn phải, dẫn đến cái chết đau đớn. Cá voi mắc kẹt trong rác thải nhựa. Hàng triệu tấn nhựa đổ ra đại dương mỗi năm. Chúng ta không thể tiếp tục làm ngơ." Đoạn văn này sử dụng chiến lược tu từ nào là chủ yếu để thuyết phục người đọc?

  • A. Lập luận logic dựa trên số liệu.
  • B. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
  • C. Đánh vào cảm xúc (pathos) thông qua hình ảnh đau lòng và sự cấp bách.
  • D. Thiết lập uy tín cá nhân (ethos).

Câu 17: Đâu là dấu hiệu cho thấy một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận có độ tin cậy cao?

  • A. Thông tin được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội.
  • B. Nguồn tin là một blog cá nhân với nhiều lượt theo dõi.
  • C. Thông tin được trình bày rất cảm động và thuyết phục.
  • D. Nguồn tin là một tổ chức nghiên cứu uy tín, bài báo khoa học được bình duyệt, hoặc dữ liệu từ cơ quan chính phủ chính thức.

Câu 18: Trong tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ khách quan" (objective language) có nghĩa là gì?

  • A. Trình bày sự kiện và dữ liệu mà không bị chi phối bởi cảm xúc hoặc định kiến cá nhân.
  • B. Sử dụng các từ ngữ phức tạp và chuyên ngành.
  • C. Chỉ nói về những gì mình biết chắc chắn là đúng.
  • D. Sử dụng các từ ngữ mạnh mẽ để nhấn mạnh quan điểm cá nhân.

Câu 19: Phân tích cấu trúc: Một bài tranh luận tốt thường bắt đầu bằng việc giới thiệu vấn đề, sau đó trình bày các luận điểm chính cùng bằng chứng hỗ trợ, tiếp theo là phần phản bác các ý kiến trái chiều (nếu có), và kết thúc bằng kết luận hoặc lời kêu gọi hành động. Cấu trúc này giúp đảm bảo yếu tố nào của bài tranh luận?

  • A. Tính hài hước và giải trí.
  • B. Tính mạch lạc, logic và thuyết phục.
  • C. Tính độc đáo và sáng tạo.
  • D. Tính ngắn gọn và dễ hiểu.

Câu 20: Khi hai bên tranh luận về cùng một vấn đề nhưng sử dụng các định nghĩa khác nhau cho cùng một khái niệm, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Họ sẽ nhanh chóng đi đến sự đồng thuận.
  • B. Cuộc tranh luận sẽ trở nên rất sâu sắc và chi tiết.
  • C. Cuộc tranh luận sẽ trở nên bế tắc, khó đạt được sự hiểu biết lẫn nhau và giải quyết vấn đề.
  • D. Một bên sẽ dễ dàng thuyết phục được bên kia.

Câu 21: Đâu là ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem)?

  • A. Quan điểm của anh ta về chính sách kinh tế không đáng tin vì anh ta chưa bao giờ làm kinh doanh.
  • B. Nếu chúng ta tăng thuế, nền kinh tế sẽ sụp đổ.
  • C. Tôi có bằng chứng cho thấy số liệu anh đưa ra là sai.
  • D. Nhiều người nổi tiếng cũng ủng hộ quan điểm này.

Câu 22: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, "định kiến" (bias) là gì và tại sao nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc tranh luận?

  • A. Là khả năng phân tích vấn đề một cách logic.
  • B. Là việc chỉ dựa vào bằng chứng khoa học.
  • C. Là sự hiểu biết sâu sắc về các quan điểm khác nhau.
  • D. Là xu hướng thiên vị hoặc chống lại một ý kiến/nhóm người dựa trên cảm xúc hoặc kinh nghiệm cá nhân, khiến việc đánh giá thông tin trở nên thiếu khách quan.

Câu 23: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương đưa ra bằng chứng thống kê rằng doanh số bán sách điện tử đang tăng nhanh. Để phản bác, bạn có thể sử dụng chiến lược nào hiệu quả nhất?

  • A. Nói rằng số liệu đó là sai.
  • B. Thừa nhận số liệu nhưng chỉ ra rằng doanh số không đồng nghĩa với lợi ích (ví dụ: tập trung vào lợi ích sức khỏe, trải nghiệm cảm giác khi đọc sách giấy mà sách điện tử không có).
  • C. Chuyển sang nói về lợi ích của việc xem phim tài liệu.
  • D. Công kích cá nhân người đưa ra số liệu.

Câu 24: Khi kết thúc một bài tranh luận, phần "kết luận" nên bao gồm những gì để tăng sức thuyết phục?

  • A. Giới thiệu thêm các bằng chứng mới chưa được đề cập.
  • B. Xin lỗi đối phương vì đã phản bác.
  • C. Tóm lược các luận điểm chính đã trình bày, khẳng định lại quan điểm của mình và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm.
  • D. Chỉ đơn giản là kết thúc bằng câu "Đó là tất cả những gì tôi muốn nói".

Câu 25: Đâu là một ví dụ về cách "lắng nghe tích cực" (active listening) trong tranh luận?

  • A. Nghe đối phương nói và suy nghĩ xem mình sẽ phản bác như thế nào.
  • B. Ngắt lời đối phương ngay khi phát hiện ra điểm yếu.
  • C. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
  • D. Tập trung lắng nghe, đặt câu hỏi làm rõ khi cần, tóm tắt lại ý của đối phương để xác nhận mình đã hiểu đúng.

Câu 26: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên tăng tuổi nghỉ hưu hay không, người A đưa ra bằng chứng về tuổi thọ trung bình tăng lên và gánh nặng quỹ lương hưu. Người B phản bác bằng cách nói: "Nhưng ông/bà có biết bao nhiêu người lao động chân tay sẽ gặp khó khăn thế nào nếu phải làm việc đến tuổi đó không?". Người B đang sử dụng chiến lược nào?

  • A. Chuyển hướng tập trung từ số liệu chung sang tác động cụ thể, đánh vào khía cạnh cảm xúc và thực tế đời sống của một nhóm người.
  • B. Sử dụng bằng chứng thống kê phức tạp hơn.
  • C. Phản bác trực tiếp số liệu của người A.
  • D. Sử dụng ngụy biện công kích cá nhân.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

  • A. Sự thật luôn đúng, ý kiến luôn sai.
  • B. Sự thật có thể được kiểm chứng và chứng minh là đúng hoặc sai, trong khi ý kiến là niềm tin, đánh giá hoặc cảm nhận cá nhân và không nhất thiết phải kiểm chứng được.
  • C. Sự thật là của chuyên gia, ý kiến là của người bình thường.
  • D. Sự thật dùng để thuyết phục, ý kiến chỉ để bày tỏ.

Câu 28: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói tranh luận, việc xác định "đối tượng mục tiêu" (target audience) giúp chúng ta hiểu điều gì?

  • A. Tuổi tác chính xác của người viết/nói.
  • B. Tổng số người đã đọc hoặc nghe bài tranh luận.
  • C. Cách tác giả lựa chọn ngôn ngữ, lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục nhóm người đó.
  • D. Mức lương của người viết/nói.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận chính thức, vai trò của "người điều phối" (moderator) là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến cá nhân và bảo vệ quan điểm đó.
  • B. Chỉ định người thắng cuộc tranh luận.
  • C. Cung cấp tất cả bằng chứng cho cả hai bên.
  • D. Đảm bảo cuộc tranh luận diễn ra công bằng, đúng luật, giữ trật tự và giúp các bên tập trung vào vấn đề.

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "phép loại suy" (analogy) trong tranh luận để làm rõ một ý tưởng?

  • A. Việc cấm hoàn toàn công nghệ trong giáo dục giống như việc cấm dùng bút bi vì nó có thể bị lạm dụng để vẽ bậy. Chúng ta nên dạy cách sử dụng đúng thay vì cấm.
  • B. Thống kê cho thấy 90% học sinh sử dụng công nghệ ngoài giờ học.
  • C. Chuyên gia giáo dục hàng đầu thế giới nói rằng công nghệ rất quan trọng.
  • D. Công nghệ giúp học sinh tiếp cận thông tin nhanh hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội, việc đầu tiên và quan trọng nhất là gì để đảm bảo cuộc tranh luận hiệu quả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một bên đưa ra lập luận: 'Mạng xã hội gây lãng phí thời gian và khiến giới trẻ xa rời thực tế.' Lập luận này đang tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một ý kiến trái chiều trong tranh luận, việc nào sau đây thể hiện kỹ năng tư duy phân tích sâu sắc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một học sinh đang chuẩn bị tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học hay không. Để xây dựng luận điểm 'Nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học', học sinh đó cần thu thập loại bằng chứng nào có sức thuyết phục nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đâu là một ví dụ về 'lý lẽ' (reasoning) trong cấu trúc một bài tranh luận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, việc 'phản bác' hiệu quả đòi hỏi điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tăng sức thuyết phục:
"Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ để bảo vệ môi trường, thì tương lai của con cháu chúng ta sẽ ra sao? Một tương lai không khí trong lành, nước sạch, hay một tương lai chìm ngập trong ô nhiễm và bệnh tật?"

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng sự tin cậy (ethos) của người tranh luận?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc giữ thái độ tôn trọng đối với ý kiến trái chiều có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện cá trích' (Red Herring) trong tranh luận?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh luận về việc sử dụng năng lượng hạt nhân, người A nói: 'Các nhà khoa học hàng đầu thế giới đều khẳng định năng lượng hạt nhân an toàn.' Người A đang sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ lập luận của mình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi 'Tại sao?' hoặc 'Bằng chứng nào cho thấy?' khi đối diện với một lập luận trong tranh luận là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là một ví dụ về 'lập luận dựa trên cảm xúc' (pathos) trong tranh luận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các ý kiến phản bác có thể giúp ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau: 'Việc sử dụng túi ni lông tràn lan đang gây ra thảm họa cho môi trường biển. Rùa biển nhầm túi ni lông với sứa và ăn phải, dẫn đến cái chết đau đớn. Cá voi mắc kẹt trong rác thải nhựa. Hàng triệu tấn nhựa đổ ra đại dương mỗi năm. Chúng ta không thể tiếp tục làm ngơ.' Đoạn văn này sử dụng chiến lược tu từ nào là chủ yếu để thuyết phục người đọc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là dấu hiệu cho thấy một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận có độ tin cậy cao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ khách quan' (objective language) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích cấu trúc: Một bài tranh luận tốt thường bắt đầu bằng việc giới thiệu vấn đề, sau đó trình bày các luận điểm chính cùng bằng chứng hỗ trợ, tiếp theo là phần phản bác các ý kiến trái chiều (nếu có), và kết thúc bằng kết luận hoặc lời kêu gọi hành động. Cấu trúc này giúp đảm bảo yếu tố nào của bài tranh luận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi hai bên tranh luận về cùng một vấn đề nhưng sử dụng các định nghĩa khác nhau cho cùng một khái niệm, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, 'định kiến' (bias) là gì và tại sao nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc tranh luận?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương đưa ra bằng chứng thống kê rằng doanh số bán sách điện tử đang tăng nhanh. Để phản bác, bạn có thể sử dụng chiến lược nào hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi kết thúc một bài tranh luận, phần 'kết luận' nên bao gồm những gì để tăng sức thuyết phục?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một ví dụ về cách 'lắng nghe tích cực' (active listening) trong tranh luận?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên tăng tuổi nghỉ hưu hay không, người A đưa ra bằng chứng về tuổi thọ trung bình tăng lên và gánh nặng quỹ lương hưu. Người B phản bác bằng cách nói: 'Nhưng ông/bà có biết bao nhiêu người lao động chân tay sẽ gặp khó khăn thế nào nếu phải làm việc đến tuổi đó không?'. Người B đang sử dụng chiến lược nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói tranh luận, việc xác định 'đối tượng mục tiêu' (target audience) giúp chúng ta hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận chính thức, vai trò của 'người điều phối' (moderator) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'phép loại suy' (analogy) trong tranh luận để làm rõ một ý tưởng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Ngay lập tức chọn phe mình ủng hộ.
  • B. Tìm hiểu sâu về các khía cạnh và quan điểm khác nhau liên quan đến vấn đề.
  • C. Chỉ đọc các bài viết ủng hộ ý kiến của mình.
  • D. Bỏ qua vấn đề vì nó quá phức tạp.

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính "trái ngược ý kiến" của một vấn đề xã hội?

  • A. Vấn đề đó chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ người.
  • B. Không có đủ thông tin về vấn đề.
  • C. Vấn đề đó đã có giải pháp rõ ràng.
  • D. Sự tồn tại của nhiều quan điểm, giá trị, hoặc lợi ích khác nhau dẫn đến cách nhìn nhận và giải pháp không đồng nhất.

Câu 3: Khi phân tích một bài viết trình bày một quan điểm về vấn đề xã hội, việc xác định "luận điểm" (claim) chính giúp bạn điều gì?

  • A. Nắm bắt được ý kiến hoặc lập trường chính mà người viết muốn bảo vệ.
  • B. Phân biệt được các loại bằng chứng được sử dụng.
  • C. Đánh giá được giọng điệu của người viết.
  • D. Biết được vấn đề đó đã được giải quyết hay chưa.

Câu 4: Đâu là vai trò quan trọng nhất của "bằng chứng" (evidence) trong việc trình bày một luận điểm về vấn đề xã hội?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện kiến thức rộng của người viết.
  • C. Củng cố và chứng minh tính đúng đắn hoặc hợp lý của luận điểm.
  • D. Chỉ đơn thuần là các số liệu thống kê.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:

  • A. Sử dụng mạng xã hội quá mức tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ.
  • B. Giới trẻ ngày càng sử dụng nhiều mạng xã hội.
  • C. Tương tác trực tiếp quan trọng hơn tương tác trên mạng xã hội.
  • D. Các nghiên cứu khoa học rất đáng tin cậy.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề cấm xe máy ở nội đô, một người đưa ra ý kiến:

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Ví dụ hoặc trường hợp điển hình.
  • D. Trải nghiệm cá nhân.

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Bằng chứng đó có mới hay không.
  • B. Người đưa ra bằng chứng có nổi tiếng không.
  • C. Bằng chứng đó có được trình bày đẹp mắt không.
  • D. Tính xác thực, tính liên quan và tính khách quan của bằng chứng.

Câu 8: Đâu là một ví dụ về "lý lẽ" (reasoning) trong một bài tranh luận?

  • A. Số liệu cho thấy 70% học sinh sử dụng điện thoại thông minh.
  • B. Vì học sinh dành quá nhiều thời gian cho trò chơi điện tử nên họ không còn đủ thời gian tập trung vào việc học, dẫn đến kết quả sa sút.
  • C. Ý kiến của giáo sư X về vấn đề này.
  • D. Một câu chuyện kể về một học sinh nghiện game.

Câu 9: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, "phản biện" (counter-argument) có vai trò gì?

  • A. Xem xét và đáp lại các ý kiến hoặc lập luận đối lập để củng cố lập trường của mình.
  • B. Chỉ trích cá nhân người có ý kiến khác.
  • C. Tránh đề cập đến bất kỳ ý kiến nào khác.
  • D. Lặp lại luận điểm của mình nhiều lần.

Câu 10: Khi lắng nghe người khác trình bày quan điểm trái ngược với mình trong một cuộc thảo luận, thái độ nào sau đây được xem là tích cực và xây dựng?

  • A. Ngắt lời ngay khi nghe thấy điều mình không đồng ý.
  • B. Chỉ chờ đến lượt mình nói để bác bỏ hoàn toàn ý kiến của họ.
  • C. Thể hiện sự khó chịu, không quan tâm đến những gì họ nói.
  • D. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ luận điểm, lý lẽ và bằng chứng của họ.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ ra chơi ở trường?". Bạn ủng hộ việc cho phép, và đưa ra luận điểm: "Sử dụng điện thoại giúp học sinh giải trí, kết nối với bạn bè, giảm căng thẳng sau giờ học." Một người phản đối đưa ra luận điểm: "Điện thoại gây mất tập trung, dễ dẫn đến nghiện game hoặc mạng xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và kết quả học tập." Để phản biện lại ý kiến đối lập này một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Lặp lại luận điểm của mình và nói rằng ý kiến của họ là sai hoàn toàn.
  • B. Thừa nhận có những rủi ro nhưng nhấn mạnh lợi ích khác (ví dụ: tìm kiếm thông tin hữu ích, học tập) hoặc đề xuất các biện pháp quản lý để giảm thiểu rủi ro.
  • C. Đổi chủ đề sang một vấn đề khác.
  • D. Tìm lỗi ngữ pháp trong câu nói của họ.

Câu 12: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng trong tranh luận về vấn đề xã hội?

  • A. Làm cho bản thân trông có vẻ thông minh hơn.
  • B. Che giấu sự thiếu hiểu biết của mình.
  • C. Duy trì bầu không khí đối thoại xây dựng, tôn trọng sự khác biệt và tăng hiệu quả giao tiếp.
  • D. Thể hiện mình là người lịch sự, không liên quan đến chất lượng lập luận.

Câu 13: Khi nào thì việc tìm kiếm "điểm chung" (common ground) giữa các quan điểm trái ngược trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Khi bạn hoàn toàn chắc chắn mình đúng.
  • B. Khi bạn muốn làm hài lòng tất cả mọi người.
  • C. Khi cuộc tranh luận không dẫn đến đâu và bạn muốn dừng lại.
  • D. Khi mục tiêu là tìm kiếm giải pháp cho vấn đề hoặc cùng tồn tại hòa bình bất chấp khác biệt.

Câu 14: Một vấn đề xã hội được coi là "có nhiều ý kiến trái ngược" khi nào?

  • A. Chỉ có một nhóm người quan tâm đến nó.
  • B. Có ít nhất hai hoặc nhiều quan điểm, lập trường khác nhau, thậm chí đối lập nhau về vấn đề.
  • C. Vấn đề đó rất mới và chưa ai nói đến.
  • D. Vấn đề đó đã được giải quyết hoàn toàn.

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi tranh luận về một vấn đề xã hội nhạy cảm?

  • A. Duy trì sự bình tĩnh, khách quan và tôn trọng khi đối mặt với những ý kiến khác biệt sâu sắc hoặc chạm đến niềm tin cá nhân.
  • B. Tìm kiếm thông tin về vấn đề.
  • C. Nói thật to để người khác nghe thấy.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận một cách nhanh chóng.

Câu 16: Việc nhận biết và gọi tên các "ngụy biện" (fallacies) trong lập luận của người khác giúp ích gì cho bạn trong tranh luận?

  • A. Khiến đối phương cảm thấy xấu hổ.
  • B. Chứng tỏ bạn là người thông minh hơn.
  • C. Phát hiện điểm yếu trong lập luận của đối phương và bảo vệ lập luận của mình khỏi các lỗi logic.
  • D. Giúp bạn kết thúc cuộc tranh luận nhanh hơn.

Câu 17: Đọc đoạn lập luận sau:

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Người rơm (Straw Man).
  • D. Kêu gọi số đông (Bandwagon).

Câu 18: Khi xây dựng lập luận để thuyết phục người khác về quan điểm của mình đối với một vấn đề xã hội, bạn nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Liệt kê tất cả các bằng chứng bạn có.
  • B. Nêu rõ luận điểm (ý kiến chính) của bạn về vấn đề.
  • C. Phê phán các ý kiến đối lập.
  • D. Đặt một câu hỏi tu từ.

Câu 19: Việc sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng trong tranh luận cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính tin cậy?

  • A. Số liệu phải thật lớn hoặc thật nhỏ.
  • B. Số liệu phải do chính bạn thu thập.
  • C. Số liệu càng phức tạp càng tốt.
  • D. Nguồn gốc của số liệu phải đáng tin cậy và phương pháp thu thập, phân tích phải khoa học.

Câu 20: Đâu là cách tốt nhất để thể hiện sự tôn trọng đối với người có ý kiến trái ngược trong một cuộc thảo luận trực tiếp?

  • A. Nhìn đi chỗ khác khi họ nói.
  • B. Ngắt lời họ khi bạn có ý tưởng.
  • C. Lắng nghe chăm chú, không ngắt lời và đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn quan điểm của họ.
  • D. Cười nhạo những điểm yếu trong lập luận của họ.

Câu 21: Khi phân tích một bài viết tranh luận, việc xác định "giả định ngầm" (underlying assumption) của người viết giúp bạn điều gì?

  • A. Tìm lỗi chính tả trong bài viết.
  • B. Đoán xem người viết là ai.
  • C. Biết được bài viết có bao nhiêu đoạn.
  • D. Hiểu được nền tảng niềm tin hoặc nguyên tắc mà người viết dựa vào để xây dựng lập luận của mình (dù không được nêu ra rõ ràng).

Câu 22: Đâu là ví dụ về một vấn đề xã hội có khả năng cao gây ra nhiều ý kiến trái ngược?

  • A. Có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ ra chơi ở trường không?
  • B. Làm thế nào để buộc dây giày?
  • C. 1 + 1 bằng mấy?
  • D. Nước sôi ở 100 độ C.

Câu 23: Khi trình bày một luận điểm phức tạp về vấn đề xã hội, việc sử dụng cấu trúc "Luận điểm - Lý lẽ - Bằng chứng" giúp người nghe/đọc điều gì?

  • A. Cảm thấy sợ hãi trước sự chặt chẽ của lập luận.
  • B. Dễ dàng theo dõi, hiểu và đánh giá tính logic, thuyết phục của lập luận.
  • C. Không cần suy nghĩ nhiều về vấn đề.
  • D. Biết được bạn đã tìm hiểu rất kỹ.

Câu 24: Trong một cuộc tranh luận, nếu đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy, bạn nên phản ứng như thế nào?

  • A. Nói to rằng họ đang nói dối.
  • B. Đưa ra một bằng chứng khác của bạn và bỏ qua bằng chứng của họ.
  • C. Thừa nhận bằng chứng của họ nhưng nói rằng nó không quan trọng.
  • D. Giải thích rõ ràng vì sao bạn cho rằng bằng chứng đó không đáng tin cậy (ví dụ: nguồn không uy tín, dữ liệu cũ, không liên quan trực tiếp...).

Câu 25: Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính "cảm tính" hoặc "đao to búa lớn" trong tranh luận về vấn đề xã hội thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng cảm xúc tiêu cực, gây khó khăn cho việc đối thoại và tìm kiếm điểm chung hoặc giải pháp.
  • B. Giúp bạn thể hiện rõ ràng quan điểm của mình.
  • C. Khiến người khác nể sợ và phải đồng ý với bạn.
  • D. Làm cho lập luận của bạn chặt chẽ hơn.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence)?

  • A. Tôi biết một người hàng xóm hút thuốc lá rất nhiều nhưng vẫn sống thọ 90 tuổi, nên hút thuốc không hẳn là có hại.
  • B. Nghiên cứu của Đại học Y X cho thấy 80% người hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh phổi cao hơn.
  • C. Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ người hút thuốc tại Việt Nam đang giảm.
  • D. Ý kiến của bác sĩ A về tác hại của thuốc lá.

Câu 27: Tại sao việc hiểu rõ cả những quan điểm mà bạn không đồng ý lại quan trọng khi tranh luận về vấn đề xã hội?

  • A. Để bạn có thể dễ dàng bắt bẻ họ.
  • B. Để bạn biết họ là ai.
  • C. Để bạn có thể phản biện một cách chính xác, xây dựng lập luận chặt chẽ hơn và có thể tìm kiếm điểm chung.
  • D. Điều đó không quan trọng, chỉ cần bảo vệ ý kiến của mình.

Câu 28: Đâu là dấu hiệu cho thấy một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội đang diễn ra theo hướng tích cực và hiệu quả?

  • A. Các bên liên tục ngắt lời nhau.
  • B. Mọi người đều giữ im lặng vì sợ làm mất lòng.
  • C. Chỉ có một người nói và những người khác lắng nghe thụ động.
  • D. Các bên lắng nghe nhau, đưa ra lý lẽ và bằng chứng để hỗ trợ quan điểm, và thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến khác biệt.

Câu 29: Trong bối cảnh tranh luận, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) là gì?

  • A. Xu hướng tin vào những gì người nổi tiếng nói.
  • B. Xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin xác nhận niềm tin sẵn có của mình, bỏ qua thông tin trái chiều.
  • C. Xu hướng thay đổi ý kiến dựa trên bằng chứng mới.
  • D. Xu hướng luôn nghi ngờ mọi thông tin được đưa ra.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược, trong bối cảnh xây dựng và tiến bộ xã hội, nên là gì?

  • A. Buộc tất cả mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có một bên là đúng và bên kia là sai hoàn toàn.
  • C. Hiểu rõ hơn về vấn đề và các quan điểm khác nhau, từ đó có thể tìm ra giải pháp tốt nhất hoặc học cách cùng tồn tại với sự khác biệt.
  • D. Đơn giản là để mỗi người được nói lên ý kiến của mình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì để có cái nhìn toàn diện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính 'trái ngược ý kiến' của một vấn đề xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một bài viết trình bày một quan điểm về vấn đề xã hội, việc xác định 'luận điểm' (claim) chính giúp bạn điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đâu là vai trò quan trọng nhất của 'bằng chứng' (evidence) trong việc trình bày một luận điểm về vấn đề xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:
"Việc sử dụng mạng xã hội quá mức đang gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc liên tục tiếp xúc với hình ảnh hoàn hảo trên mạng có thể dẫn đến cảm giác tự ti, lo âu và trầm cảm. Thời gian dành cho mạng xã hội cũng làm giảm tương tác trực tiếp, vốn rất cần thiết cho sự phát triển kỹ năng xã hội."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề cấm xe máy ở nội đô, một người đưa ra ý kiến: "Việc cấm xe máy sẽ giúp giảm ùn tắc và ô nhiễm. Bằng chứng là ở Singapore, giao thông rất thông thoáng vì họ hạn chế xe cá nhân." Bằng chứng được sử dụng ở đây là loại gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng, bạn cần xem xét điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đâu là một ví dụ về 'lý lẽ' (reasoning) trong một bài tranh luận?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, 'phản biện' (counter-argument) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi lắng nghe người khác trình bày quan điểm trái ngược với mình trong một cuộc thảo luận, thái độ nào sau đây được xem là tích cực và xây dựng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ ra chơi ở trường?'. Bạn ủng hộ việc cho phép, và đưa ra luận điểm: 'Sử dụng điện thoại giúp học sinh giải trí, kết nối với bạn bè, giảm căng thẳng sau giờ học.' Một người phản đối đưa ra luận điểm: 'Điện thoại gây mất tập trung, dễ dẫn đến nghiện game hoặc mạng xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và kết quả học tập.' Để phản biện lại ý kiến đối lập này một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng trong tranh luận về vấn đề xã hội?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi nào thì việc tìm kiếm 'điểm chung' (common ground) giữa các quan điểm trái ngược trở nên đặc biệt quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một vấn đề xã hội được coi là 'có nhiều ý kiến trái ngược' khi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi tranh luận về một vấn đề xã hội nhạy cảm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc nhận biết và gọi tên các 'ngụy biện' (fallacies) trong lập luận của người khác giúp ích gì cho bạn trong tranh luận?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn lập luận sau: "Chúng ta không nên nghe theo ý kiến của anh A về vấn đề biến đổi khí hậu. Anh ta chỉ là một diễn viên, không phải nhà khoa học." Đoạn lập luận này mắc phải loại ngụy biện phổ biến nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi xây dựng lập luận để thuyết phục người khác về quan điểm của mình đối với một vấn đề xã hội, bạn nên bắt đầu từ đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc sử dụng số liệu thống kê làm bằng chứng trong tranh luận cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính tin cậy?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đâu là cách tốt nhất để thể hiện sự tôn trọng đối với người có ý kiến trái ngược trong một cuộc thảo luận trực tiếp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích một bài viết tranh luận, việc xác định 'giả định ngầm' (underlying assumption) của người viết giúp bạn điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là ví dụ về một vấn đề xã hội có khả năng cao gây ra nhiều ý kiến trái ngược?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi trình bày một luận điểm phức tạp về vấn đề xã hội, việc sử dụng cấu trúc 'Luận điểm - Lý lẽ - Bằng chứng' giúp người nghe/đọc điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một cuộc tranh luận, nếu đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy, bạn nên phản ứng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính 'cảm tính' hoặc 'đao to búa lớn' trong tranh luận về vấn đề xã hội thường dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đâu là một ví dụ về 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao việc hiểu rõ cả những quan điểm mà bạn không đồng ý lại quan trọng khi tranh luận về vấn đề xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là dấu hiệu cho thấy một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội đang diễn ra theo hướng tích cực và hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh tranh luận, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược, trong bối cảnh xây dựng và tiến bộ xã hội, nên là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, bước đầu tiên và quan trọng nhất để có cái nhìn toàn diện là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa ra quan điểm cá nhân dựa trên cảm tính.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin ủng hộ ý kiến mình đã có.
  • C. Lập tức bác bỏ các ý kiến khác biệt.
  • D. Thu thập thông tin và tìm hiểu sâu các khía cạnh, góc nhìn khác nhau của vấn đề.

Câu 2: Đâu là ví dụ tốt nhất về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều?

  • A. Định lý Pytago trong toán học.
  • B. Ngày Quốc khánh của một quốc gia.
  • C. Việc cấm hút thuốc lá nơi công cộng.
  • D. Nhiệt độ sôi của nước ở áp suất chuẩn.

Câu 3: Khi phân tích một lập luận trong cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây thể hiện tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Giọng điệu hùng hồn, cảm xúc.
  • B. Bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê từ nguồn đáng tin cậy.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Dựa vào ý kiến số đông (đám đông).

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ, một người đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội hoàn toàn có hại vì nó khiến giới trẻ lười đọc sách và giao tiếp trực tiếp". Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện Đen trắng (False Dilemma/Black or White).
  • B. Ngụy biện Người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • D. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 5: Khi đối mặt với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, thái độ xây dựng và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ mà không cần lắng nghe.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ lập luận và cơ sở của ý kiến đó.
  • C. Tìm điểm yếu nhỏ nhất để tấn công.
  • D. Thay đổi chủ đề để tránh đối đầu.

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trong tranh luận về vấn đề xã hội?

  • A. Uy tín của tác giả/tổ chức xuất bản.
  • B. Tính cập nhật của thông tin.
  • C. Dẫn chứng, nguồn gốc của dữ liệu được trình bày.
  • D. Số lượt chia sẻ, like trên mạng xã hội.

Câu 7: Trong tranh luận, việc thừa nhận một phần hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) thể hiện điều gì?

  • A. Sự khách quan, tôn trọng và khả năng tư duy phản biện.
  • B. Sự yếu kém, không có khả năng bảo vệ ý kiến của mình.
  • C. Bạn đang chuẩn bị thay đổi hoàn toàn quan điểm.
  • D. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối phương.

Câu 8: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định rõ PHẠM VI của vấn đề là cần thiết để tránh điều gì?

  • A. Thiếu bằng chứng để bảo vệ quan điểm.
  • B. Không hiểu rõ ý kiến của đối phương.
  • C. Lan man, lạc đề, không tập trung vào trọng tâm.
  • D. Không thể hiện được cảm xúc cá nhân.

Câu 9: Một người tranh luận đưa ra dẫn chứng: "Tôi biết một người hút thuốc lá 90 năm vẫn khỏe mạnh, nên hút thuốc lá không có hại gì". Loại dẫn chứng này có đáng tin cậy trong bối cảnh khoa học không?

  • A. Có, vì đó là một trường hợp thực tế.
  • B. Không, vì đó chỉ là kinh nghiệm cá nhân, không mang tính đại diện khoa học.
  • C. Có, nếu người đó là người quen của người nói.
  • D. Không thể đánh giá nếu không biết người đó sống ở đâu.

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tôn trọng trong tranh luận là gì?

  • A. Giúp người nghe/đọc hiểu rõ lập luận và tạo không khí đối thoại tích cực.
  • B. Chứng tỏ mình là người có học thức cao.
  • C. Che giấu điểm yếu trong lập luận.
  • D. Gây ấn tượng mạnh bằng cách sử dụng từ ngữ hoa mỹ.

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài tranh luận (nói hoặc viết) thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài (chỉ trình bày cảm xúc), Kết bài.
  • B. Giới thiệu, Kể chuyện, Đưa ra lời khuyên.
  • C. Giới thiệu vấn đề và luận đề, Trình bày luận điểm và bằng chứng, Phản bác (nếu có), Kết luận.
  • D. Chỉ cần nêu ra quan điểm cá nhân và lặp đi lặp lại.

Câu 12: Khi một người đưa ra một lập luận dựa trên việc tấn công vào tính cách hoặc động cơ của người đưa ra ý kiến đối lập, thay vì nội dung lập luận đó, họ đang sử dụng ngụy biện gì?

  • A. Ngụy biện Cầu xin lòng thương hại (Ad Misericordiam).
  • B. Ngụy biện Kêu gọi uy tín (Ad Verecundiam).
  • C. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem).

Câu 13: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Đối phương nói: "Học ngoại ngữ sớm chỉ làm trẻ em bị áp lực và quên tiếng mẹ đẻ." Để phản bác hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua ý kiến đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
  • B. Chỉ nói rằng "Bạn sai rồi".
  • C. Đưa ra các nghiên cứu hoặc ví dụ chứng minh lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm đối với sự phát triển nhận thức và khả năng duy trì tiếng mẹ đẻ.
  • D. Tấn công vào việc đối phương không có kinh nghiệm dạy trẻ con.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong bối cảnh tranh luận xã hội?

  • A. Sự thật có thể kiểm chứng và chứng minh khách quan; Ý kiến là quan điểm, đánh giá chủ quan.
  • B. Sự thật luôn đúng; Ý kiến luôn sai.
  • C. Sự thật là những gì số đông tin; Ý kiến là của cá nhân.
  • D. Sự thật chỉ có trong sách vở; Ý kiến có ở mọi nơi.

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận về việc sử dụng năng lượng hạt nhân, một người nói: "Nếu chúng ta sử dụng năng lượng hạt nhân, chắc chắn sẽ xảy ra thảm họa như Chernobyl, và toàn bộ đất nước sẽ bị hủy diệt." Lập luận này sử dụng ngụy biện gì?

  • A. Ngụy biện Kêu gọi cảm xúc.
  • B. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Ngụy biện Người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện Vòng luẩn quẩn (Circular Reasoning).

Câu 16: Đâu là mục đích chính của việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và văn hóa khi phân tích một vấn đề xã hội?

  • A. Để chứng tỏ kiến thức rộng của bản thân.
  • B. Để tìm lỗi sai trong quá khứ.
  • C. Để chỉ trích những người có quan điểm cũ.
  • D. Để hiểu rõ nguồn gốc, sự phát triển và sự phức tạp của vấn đề.

Câu 17: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận của mình, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Bằng chứng từ các nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê chính thức.
  • B. Ý kiến cá nhân dựa trên cảm xúc.
  • C. Các câu chuyện, giai thoại chưa được kiểm chứng.
  • D. Những thông tin lan truyền trên mạng xã hội mà không rõ nguồn.

Câu 18: Đâu là biểu hiện của thái độ lắng nghe tích cực trong tranh luận?

  • A. Ngắt lời khi thấy không đồng ý.
  • B. Tập trung vào người nói, đặt câu hỏi làm rõ nếu chưa hiểu.
  • C. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
  • D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong đầu khi người khác đang nói.

Câu 19: Một người tranh luận về tác động của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên bằng cách mô tả một trường hợp cá biệt về một học sinh nghiện game bỏ học. Việc sử dụng một trường hợp cá biệt để khái quát hóa cho cả vấn đề là một hạn chế về mặt bằng chứng vì sao?

  • A. Trường hợp đó có thể không có thật.
  • B. Người nói có thể có thành kiến.
  • C. Trường hợp cá biệt không đại diện cho số đông và xu hướng chung.
  • D. Nó quá đơn giản để hiểu.

Câu 20: Trong tranh luận về một chính sách mới, việc hiểu rõ các bên liên quan (stakeholders) và lợi ích/mối quan tâm của họ giúp ích gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn các góc nhìn khác nhau và dự đoán lập luận phản đối.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến lợi ích của bản thân.
  • C. Tìm cách chỉ trích các bên có lợi ích khác mình.
  • D. Giúp cuộc tranh luận trở nên phức tạp hơn.

Câu 21: Khi một người tranh luận đưa ra một tuyên bố không có bằng chứng hỗ trợ, và yêu cầu đối phương phải chứng minh điều ngược lại là sai, đây là một dạng ngụy biện gì?

  • A. Ngụy biện Kêu gọi số đông (Ad Populum).
  • B. Ngụy biện Người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • D. Ngụy biện Gánh nặng chứng minh (Burden of Proof).

Câu 22: Để nâng cao kỹ năng tranh luận về vấn đề xã hội, việc luyện tập thường xuyên với các chủ đề khác nhau có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp rèn luyện khả năng phân tích, xây dựng lập luận và ứng phó linh hoạt.
  • B. Chỉ làm tốn thời gian mà không mang lại lợi ích gì.
  • C. Chỉ cần đọc lý thuyết là đủ.
  • D. Làm cho bạn trở nên cứng nhắc trong tư duy.

Câu 23: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề "quyền riêng tư trên mạng xã hội", một luận điểm có thể là "Các công ty mạng xã hội thu thập quá nhiều dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý rõ ràng của người dùng". Luận điểm này thuộc loại nào?

  • A. Luận điểm phản bác.
  • B. Luận điểm hỗ trợ cho quan điểm chính.
  • C. Một bằng chứng cụ thể.
  • D. Một kết luận cuối cùng.

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu. Đối phương nói: "Thời tiết hôm nay lạnh hơn bình thường, nên biến đổi khí hậu không có thật." Lập luận này bỏ qua yếu tố quan trọng nào?

  • A. Ý kiến của các nhà khoa học.
  • B. Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí.
  • C. Sự khác biệt giữa thời tiết (ngắn hạn) và khí hậu (dài hạn).
  • D. Tác động của núi lửa.

Câu 25: Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng sự đồng thuận hoặc tìm kiếm giải pháp chung trong tranh luận về vấn đề xã hội?

  • A. Xác định và nhấn mạnh những điểm đồng thuận hoặc mục tiêu chung.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt và chỉ trích gay gắt.
  • C. Đe dọa hoặc gây áp lực lên đối phương.
  • D. Từ chối mọi khả năng thỏa hiệp.

Câu 26: Phân tích một bài viết tranh luận, bạn cần chú ý đến mối quan hệ giữa luận điểm và bằng chứng như thế nào?

  • A. Bằng chứng chỉ cần được nêu ra, không cần liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • B. Bằng chứng phải trực tiếp hỗ trợ và làm rõ cho luận điểm được trình bày.
  • C. Luận điểm và bằng chứng là hai phần hoàn toàn tách biệt.
  • D. Chỉ cần có nhiều bằng chứng là lập luận sẽ mạnh, bất kể chúng liên quan hay không.

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong lớp học hay không, một học sinh lập luận: "Nếu cấm điện thoại, chúng em sẽ không thể tra cứu thông tin nhanh chóng khi cần, điều này cản trở việc học tập hiện đại." Lập luận này đang nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Tác động tiêu cực của điện thoại đến sự tập trung.
  • B. Vấn đề kỷ luật trong nhà trường.
  • C. Lợi ích của điện thoại như một công cụ hỗ trợ học tập.
  • D. Quyền tự do cá nhân của học sinh.

Câu 28: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài tranh luận (bằng lời nói hoặc bài viết) về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều?

  • A. Đưa ra thêm một bằng chứng mới chưa được nhắc đến.
  • B. Công kích cá nhân đối phương lần cuối.
  • C. Đặt một câu hỏi mở không liên quan.
  • D. Tóm lược các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của mình.

Câu 29: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm hiểu cả những ý kiến mà bạn không đồng ý giúp bạn điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn sự phức tạp của vấn đề và chuẩn bị cho việc phản bác.
  • B. Chỉ làm bạn thêm bối rối và không chắc chắn về quan điểm của mình.
  • C. Khiến bạn dễ dàng bị thuyết phục bởi ý kiến đó.
  • D. Không có lợi ích gì, chỉ nên tập trung vào ý kiến của mình.

Câu 30: Đâu là vai trò của cảm xúc trong một cuộc tranh luận mang tính xây dựng về vấn đề xã hội?

  • A. Cảm xúc là yếu tố quan trọng nhất, quyết định thắng thua.
  • B. Cảm xúc có thể được sử dụng để kết nối, nhưng lập luận phải dựa trên bằng chứng và lý lẽ.
  • C. Nên hoàn toàn tránh xa cảm xúc trong mọi cuộc tranh luận.
  • D. Chỉ cần thể hiện sự tức giận khi không đồng ý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, bước đầu tiên và quan trọng nhất để có cái nhìn toàn diện là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đâu là ví dụ tốt nhất về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một lập luận trong cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây thể hiện tính thuyết phục cao nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ, một người đưa ra ý kiến: 'Mạng xã hội hoàn toàn có hại vì nó khiến giới trẻ lười đọc sách và giao tiếp trực tiếp'. Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đối mặt với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, thái độ xây dựng và hiệu quả nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trong tranh luận về vấn đề xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong tranh luận, việc thừa nhận một phần hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc xác định rõ PHẠM VI của vấn đề là cần thiết để tránh điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một người tranh luận đưa ra dẫn chứng: 'Tôi biết một người hút thuốc lá 90 năm vẫn khỏe mạnh, nên hút thuốc lá không có hại gì'. Loại dẫn chứng này có đáng tin cậy trong bối cảnh khoa học không?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tôn trọng trong tranh luận là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích cấu trúc của một bài tranh luận (nói hoặc viết) thường bao gồm các phần chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi một người đưa ra một lập luận dựa trên việc tấn công vào tính cách hoặc động cơ của người đưa ra ý kiến đối lập, thay vì nội dung lập luận đó, họ đang sử dụng ngụy biện gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Đối phương nói: 'Học ngoại ngữ sớm chỉ làm trẻ em bị áp lực và quên tiếng mẹ đẻ.' Để phản bác hiệu quả, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) trong bối cảnh tranh luận xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận về việc sử dụng năng lượng hạt nhân, một người nói: 'Nếu chúng ta sử dụng năng lượng hạt nhân, chắc chắn sẽ xảy ra thảm họa như Chernobyl, và toàn bộ đất nước sẽ bị hủy diệt.' Lập luận này sử dụng ngụy biện gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là mục đích chính của việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và văn hóa khi phân tích một vấn đề xã hội?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận của mình, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là biểu hiện của thái độ lắng nghe tích cực trong tranh luận?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một người tranh luận về tác động của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên bằng cách mô tả một trường hợp cá biệt về một học sinh nghiện game bỏ học. Việc sử dụng một trường hợp cá biệt để khái quát hóa cho cả vấn đề là một hạn chế về mặt bằng chứng vì sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong tranh luận về một chính sách mới, việc hiểu rõ các bên liên quan (stakeholders) và lợi ích/mối quan tâm của họ giúp ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi một người tranh luận đưa ra một tuyên bố không có bằng chứng hỗ trợ, và yêu cầu đối phương phải chứng minh điều ngược lại là sai, đây là một dạng ngụy biện gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để nâng cao kỹ năng tranh luận về vấn đề xã hội, việc luyện tập thường xuyên với các chủ đề khác nhau có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề 'quyền riêng tư trên mạng xã hội', một luận điểm có thể là 'Các công ty mạng xã hội thu thập quá nhiều dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý rõ ràng của người dùng'. Luận điểm này thuộc loại nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu. Đối phương nói: 'Thời tiết hôm nay lạnh hơn bình thường, nên biến đổi khí hậu không có thật.' Lập luận này bỏ qua yếu tố quan trọng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng sự đồng thuận hoặc tìm kiếm giải pháp chung trong tranh luận về vấn đề xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích một bài viết tranh luận, bạn cần chú ý đến mối quan hệ giữa luận điểm và bằng chứng như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong lớp học hay không, một học sinh lập luận: 'Nếu cấm điện thoại, chúng em sẽ không thể tra cứu thông tin nhanh chóng khi cần, điều này cản trở việc học tập hiện đại.' Lập luận này đang nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết thúc một bài tranh luận (bằng lời nói hoặc bài viết) về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm hiểu cả những ý kiến mà bạn không đồng ý giúp bạn điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đâu là vai trò của cảm xúc trong một cuộc tranh luận mang tính xây dựng về vấn đề xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vấn đề xã hội được coi là "có những ý kiến trái ngược nhau" khi nào?

  • A. Khi chỉ có một nhóm người đồng ý với giải pháp được đề xuất.
  • B. Khi vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ dân cư.
  • C. Khi có nhiều quan điểm, cách giải thích hoặc giải pháp khác nhau, thậm chí đối lập, về vấn đề đó.
  • D. Khi vấn đề đó đã được giải quyết hoàn toàn trong quá khứ.

Câu 2: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội gây tranh cãi, bước đầu tiên quan trọng nhất để có cái nhìn khách quan là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa ra kết luận và bảo vệ ý kiến của mình.
  • B. Tìm hiểu kỹ lưỡng, thu thập thông tin từ nhiều nguồn và lắng nghe các quan điểm khác nhau.
  • C. Chỉ đọc các bài báo hoặc tài liệu ủng hộ quan điểm mà bạn có xu hướng tin tưởng.
  • D. Tránh thảo luận về vấn đề đó vì nó phức tạp.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học, Quan điểm A cho rằng nên cấm hoàn toàn để học sinh tập trung, còn Quan điểm B cho rằng nên cho phép sử dụng có kiểm soát cho mục đích học tập. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai quan điểm này nằm ở đâu?

  • A. Đánh giá khác nhau về tác động chính của điện thoại: gây xao nhãng hay là công cụ hỗ trợ học tập.
  • B. Khác biệt về số lượng học sinh sử dụng điện thoại.
  • C. Khác biệt về loại điện thoại mà học sinh sử dụng.
  • D. Khác biệt về thời lượng một tiết học.

Câu 4: Khi phân tích một lập luận ủng hộ một quan điểm về vấn đề xã hội, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

  • A. Người đưa ra lập luận có nổi tiếng hay không và lập luận đó có dài dòng hay không.
  • B. Lập luận đó có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành hay không và có cảm xúc hay không.
  • C. Lập luận đó có giống với ý kiến ban đầu của bạn hay không.
  • D. Luận điểm chính là gì, bằng chứng được sử dụng có đáng tin cậy và liên quan không, và cách lập luận có logic không.

Câu 5: Một bài báo đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ tội phạm vị thành niên tăng cao ở các khu vực có thu nhập thấp và kết luận rằng nghèo đói là nguyên nhân duy nhất gây ra tội phạm ở trẻ vị thành niên. Lập luận này có điểm yếu nào?

  • A. Số liệu thống kê có thể không chính xác.
  • B. Kết luận quy giản vấn đề phức tạp về một nguyên nhân duy nhất, bỏ qua các yếu tố khác có thể ảnh hưởng.
  • C. Bài báo không đưa ra giải pháp cho vấn đề.
  • D. Không đề cập đến vai trò của giáo dục.

Câu 6: Để xây dựng một luận điểm chặt chẽ khi tranh luận về một vấn đề xã hội, sau khi xác định luận điểm chính, bạn cần làm gì tiếp theo?

  • A. Tìm kiếm và lựa chọn các bằng chứng (số liệu, ví dụ, ý kiến chuyên gia...) để chứng minh cho luận điểm đó.
  • B. Chỉ trích các quan điểm đối lập mà không cần đưa ra bằng chứng cho luận điểm của mình.
  • C. Kết thúc cuộc tranh luận ngay lập tức.
  • D. Thay đổi luận điểm chính để phù hợp với số đông.

Câu 7: Khi lắng nghe một quan điểm trái ngược với mình trong cuộc tranh luận, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tư duy phản biện?

  • A. Ngắt lời liên tục để chỉ ra lỗi sai của họ.
  • B. Không chú ý lắng nghe vì bạn đã có ý kiến của riêng mình.
  • C. Chỉ lắng nghe để tìm điểm yếu và tấn công.
  • D. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ luận điểm và lý do của họ, đồng thời đặt câu hỏi để làm sáng tỏ.

Câu 8: Một bài báo về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng các hình ảnh gây sốc về động vật chết và cảnh quan bị tàn phá nặng nề. Chiến lược truyền thông này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong thuyết phục?

  • A. Ethos (Uy tín)
  • B. Pathos (Cảm xúc)
  • C. Logos (Logic)
  • D. Chỉ là thông tin bổ sung, không nhằm mục đích thuyết phục.

Câu 9: Khi phân tích một nguồn thông tin (bài báo, video, báo cáo...) về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc kiểm tra "ai là người tạo ra thông tin này?", "mục đích của họ là gì?" giúp bạn đánh giá điều gì?

  • A. Độ dài của thông tin.
  • B. Phong cách viết hoặc trình bày.
  • C. Tính khách quan, sự tồn tại của thiên kiến (bias) hoặc động cơ ẩn giấu.
  • D. Số lượng người đã tiếp cận thông tin này.

Câu 10: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học online. Bạn đưa ra bằng chứng là một nghiên cứu chỉ ra rằng 70% sinh viên tham gia khóa học online tại trường X có kết quả tốt hơn so với học trực tiếp. Một người phản biện nói: "Trường X là trường chuyên về công nghệ, kết quả đó không áp dụng được cho các trường khác." Người phản biện đang sử dụng chiến lược gì?

  • A. Tấn công cá nhân người đưa ra bằng chứng.
  • B. Thay đổi chủ đề tranh luận.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn số liệu.
  • D. Đặt nghi vấn về tính phù hợp (relevance) hoặc phạm vi áp dụng của bằng chứng.

Câu 11: Nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì một cuộc tranh luận lành mạnh và mang tính xây dựng về một vấn đề xã hội là gì?

  • A. Tôn trọng quan điểm của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý.
  • B. Cố gắng chứng minh mình đúng bằng mọi giá.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, quyết liệt để áp đảo đối phương.
  • D. Chỉ thảo luận với những người có cùng quan điểm với bạn.

Câu 12: Khi một người trong cuộc tranh luận đưa ra một "ngụy biện rơm" (straw man fallacy), họ đang làm gì?

  • A. Đưa ra một bằng chứng không liên quan.
  • B. Tấn công vào uy tín của đối phương thay vì vào lập luận của họ.
  • C. Bóp méo hoặc trình bày sai lệch quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
  • D. Kết thúc lập luận bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 13: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vấn đề bình đẳng giới. Bạn đọc được hai bài viết: một từ tổ chức phi chính phủ hoạt động vì quyền phụ nữ, và một từ một tạp chí kinh doanh phân tích vai trò lãnh đạo của phụ nữ trong doanh nghiệp. Việc tham khảo cả hai nguồn này giúp bạn đạt được mục đích gì tốt nhất?

  • A. Tìm ra bài viết nào là đúng và bài nào là sai.
  • B. Chỉ sử dụng thông tin từ nguồn bạn cảm thấy tin tưởng hơn.
  • C. Xác định nguồn nào có nhiều số liệu thống kê hơn.
  • D. Có cái nhìn đa chiều, toàn diện hơn về vấn đề từ các góc độ khác nhau.

Câu 14: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) là gì?

  • A. Xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có của bản thân.
  • B. Khả năng xử lý thông tin một cách logic và khách quan.
  • C. Việc thay đổi ý kiến ngay lập tức khi gặp thông tin mới.
  • D. Sự đồng ý với quan điểm của số đông.

Câu 15: Khi trình bày quan điểm của mình về một vấn đề gây tranh cãi, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh dùng từ ngữ mang tính công kích, miệt thị thể hiện điều gì?

  • A. Bạn không tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Sự tôn trọng đối với người nghe/đối thoại và mong muốn có cuộc thảo luận mang tính xây dựng.
  • C. Bạn đang cố gắng che giấu thông tin quan trọng.
  • D. Bạn thiếu kiến thức về vấn đề.

Câu 16: Đâu là ví dụ về một "giả định ngầm" (underlying assumption) có thể ảnh hưởng đến quan điểm về vấn đề biến đổi khí hậu?

  • A. Nhiệt độ trung bình toàn cầu đang tăng lên.
  • B. Nồng độ CO2 trong khí quyển đã tăng đáng kể.
  • C. Con người có đủ khả năng công nghệ và ý chí chính trị để ngăn chặn hoặc thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang xảy ra thường xuyên hơn.

Câu 17: Khi đọc một bài viết về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần, tác giả dẫn chứng bằng một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty công nghệ lớn. Bạn nên phản ứng thế nào với thông tin này?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào kết quả vì đó là một nghiên cứu.
  • B. Bỏ qua thông tin vì nó chắc chắn là sai.
  • C. Chỉ chấp nhận thông tin nếu nó phù hợp với ý kiến của bạn.
  • D. Xem xét thông tin một cách cẩn trọng, tìm hiểu thêm về phương pháp nghiên cứu và tìm các nguồn độc lập khác để so sánh và kiểm chứng.

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn, Quan điểm A dựa vào số liệu về tai nạn giao thông và ô nhiễm không khí do xe máy gây ra. Quan điểm B dựa vào sự cần thiết của xe máy đối với việc mưu sinh của người dân có thu nhập thấp và tính tiện lợi khi di chuyển. Hai quan điểm này đang nhấn mạnh vào các khía cạnh khác nhau nào của vấn đề?

  • A. Quan điểm A nhấn mạnh tác động đến môi trường và an toàn công cộng; Quan điểm B nhấn mạnh tác động kinh tế-xã hội và tính cá nhân.
  • B. Quan điểm A nhấn mạnh lợi ích kinh tế; Quan điểm B nhấn mạnh tác hại sức khỏe.
  • C. Cả hai quan điểm đều nhấn mạnh vào sự tiện lợi.
  • D. Cả hai quan điểm đều chỉ dựa trên cảm tính.

Câu 19: "Hiệu ứng mỏ neo" (anchoring effect) có thể ảnh hưởng đến việc tiếp nhận thông tin về vấn đề xã hội như thế nào?

  • A. Giúp bạn đánh giá tất cả thông tin một cách khách quan.
  • B. Khiến bạn có xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin hoặc con số đầu tiên được đưa ra, ảnh hưởng đến việc đánh giá các thông tin sau.
  • C. Làm cho bạn dễ dàng thay đổi ý kiến khi gặp thông tin mới.
  • D. Giúp bạn nhận ra ngụy biện trong lập luận của người khác.

Câu 20: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, việc đặt những câu hỏi mở (open-ended questions) cho người có quan điểm khác giúp ích gì?

  • A. Khuyến khích họ chia sẻ suy nghĩ và lý do chi tiết hơn, giúp bạn hiểu sâu hơn về quan điểm của họ.
  • B. Nhanh chóng kết thúc cuộc thảo luận.
  • C. Chứng minh rằng quan điểm của bạn là đúng.
  • D. Làm cho cuộc thảo luận trở nên căng thẳng hơn.

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lời kêu gọi quyền lực" (appeal to authority) trong tranh luận về vấn đề xã hội?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê từ một nghiên cứu khoa học được bình duyệt.
  • B. Trích dẫn một câu chuyện cá nhân cảm động.
  • C. Sử dụng lập luận logic từ tiền đề đến kết luận.
  • D. Nói rằng "Giáo sư X, một người rất nổi tiếng, cũng đồng ý với tôi về vấn đề này," mà không trình bày lập luận hay bằng chứng của giáo sư X.

Câu 22: Khi đánh giá các giải pháp tiềm năng cho một vấn đề xã hội phức tạp, bạn nên xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét giải pháp được đề xuất bởi người bạn yêu mến.
  • B. Chọn giải pháp đơn giản nhất, không cần quan tâm đến kết quả.
  • C. Tính khả thi, hiệu quả dự kiến, chi phí, và các tác động phụ (tích cực và tiêu cực) có thể xảy ra.
  • D. Chỉ xem xét giải pháp được truyền thông nhắc đến nhiều nhất.

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận nhóm về vấn đề bắt nạt học đường, một thành viên liên tục chia sẻ những câu chuyện cá nhân, cảm động nhưng không liên quan trực tiếp đến nguyên nhân sâu xa hay giải pháp mang tính hệ thống. Việc này có thể ảnh hưởng thế nào đến chất lượng thảo luận?

  • A. Có thể làm cuộc thảo luận đi chệch hướng khỏi việc phân tích nguyên nhân và giải pháp mang tính hệ thống, tập trung quá nhiều vào khía cạnh cảm xúc cá nhân.
  • B. Giúp cuộc thảo luận trở nên khách quan và dựa trên bằng chứng hơn.
  • C. Tăng cường sự đồng thuận giữa các thành viên.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng thảo luận.

Câu 24: Để tránh "thiên kiến nhóm" (groupthink) khi thảo luận về một vấn đề xã hội trong một nhóm, điều gì là quan trọng?

  • A. Nhanh chóng đạt được sự đồng thuận của tất cả mọi người.
  • B. Chỉ cho phép người có kinh nghiệm nói.
  • C. Khuyến khích mọi thành viên đưa ra ý kiến khác biệt, thậm chí là phản biện, và đảm bảo mọi quan điểm đều được lắng nghe.
  • D. Bỏ qua các thông tin hoặc quan điểm không phù hợp với ý kiến ban đầu của nhóm trưởng.

Câu 25: Khi bạn gặp một thông tin hoặc số liệu gây sốc về một vấn đề xã hội trên mạng xã hội, phản ứng phù hợp nhất dựa trên tư duy phản biện là gì?

  • A. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
  • B. Dừng lại, kiểm tra nguồn gốc thông tin, tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy khác để xác nhận hoặc bác bỏ.
  • C. Tin ngay lập tức vì nó phù hợp với lo ngại của bạn.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn vì thông tin trên mạng xã hội thường không đáng tin.

Câu 26: Một người tranh luận về vấn đề nhập cư nói rằng "Tất cả người nhập cư đều là tội phạm." Lập luận này mắc lỗi gì nghiêm trọng?

  • A. Khái quát hóa quá mức (stereotyping) dựa trên một vài trường hợp cá biệt hoặc thông tin không đầy đủ.
  • B. Sử dụng bằng chứng không liên quan.
  • C. Thiếu cảm xúc trong lập luận.
  • D. Không đưa ra giải pháp cụ thể.

Câu 27: Để hiểu sâu sắc một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, ngoài việc tìm hiểu các lập luận và bằng chứng, bạn cũng cần cố gắng nhận biết những gì đằng sau các quan điểm đó?

  • A. Số lượng người ủng hộ quan điểm đó.
  • B. Độ dài của bài viết trình bày quan điểm đó.
  • C. Các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Các giá trị, niềm tin, kinh nghiệm cá nhân hoặc lợi ích có thể định hình nên quan điểm đó.

Câu 28: Khi trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề gây tranh cãi sau khi đã tìm hiểu kỹ, bạn nên thể hiện sự tự tin vào lập luận của mình nhưng đồng thời cũng cần thể hiện điều gì?

  • A. Sự bất khả xâm phạm của ý kiến đó.
  • B. Nhận thức được tính phức tạp của vấn đề và khả năng có những khía cạnh mà bạn chưa xem xét đầy đủ.
  • C. Sự tức giận đối với những người có ý kiến khác.
  • D. Rằng ý kiến của bạn là duy nhất đúng.

Câu 29: Một cuộc tranh luận hiệu quả về vấn đề xã hội không chỉ nhằm mục đích "thắng" mà còn hướng tới điều gì?

  • A. Giúp các bên hiểu rõ hơn về vấn đề, về các quan điểm khác nhau và cùng nhau tìm kiếm giải pháp hoặc góc nhìn tốt hơn.
  • B. Chứng minh ai là người thông minh nhất.
  • C. Buộc người khác phải thay đổi ý kiến theo mình.
  • D. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội đang đi chệch hướng và kém hiệu quả?

  • A. Các bên đưa ra bằng chứng và phân tích logic để bảo vệ quan điểm.
  • B. Các bên lắng nghe và đặt câu hỏi làm rõ cho nhau.
  • C. Các bên thừa nhận những điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương.
  • D. Các bên bắt đầu tấn công cá nhân, sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, không lắng nghe và chỉ lặp lại các luận điểm cũ mà không có bằng chứng mới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một vấn đề xã hội được coi là 'có những ý kiến trái ngược nhau' khi nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội gây tranh cãi, bước đầu tiên quan trọng nhất để có cái nhìn khách quan là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học, Quan điểm A cho rằng nên cấm hoàn toàn để học sinh tập trung, còn Quan điểm B cho rằng nên cho phép sử dụng có kiểm soát cho mục đích học tập. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai quan điểm này nằm ở đâu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích một lập luận ủng hộ một quan điểm về vấn đề xã hội, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một bài báo đưa ra số liệu thống kê về tỷ lệ tội phạm vị thành niên tăng cao ở các khu vực có thu nhập thấp và kết luận rằng nghèo đói là nguyên nhân *duy nhất* gây ra tội phạm ở trẻ vị thành niên. Lập luận này có điểm yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để xây dựng một luận điểm chặt chẽ khi tranh luận về một vấn đề xã hội, sau khi xác định luận điểm chính, bạn cần làm gì tiếp theo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi lắng nghe một quan điểm trái ngược với mình trong cuộc tranh luận, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tư duy phản biện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một bài báo về vấn đề ô nhiễm môi trường sử dụng các hình ảnh gây sốc về động vật chết và cảnh quan bị tàn phá nặng nề. Chiến lược truyền thông này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong thuyết phục?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích một nguồn thông tin (bài báo, video, báo cáo...) về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc kiểm tra 'ai là người tạo ra thông tin này?', 'mục đích của họ là gì?' giúp bạn đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học online. Bạn đưa ra bằng chứng là một nghiên cứu chỉ ra rằng 70% sinh viên tham gia khóa học online tại trường X có kết quả tốt hơn so với học trực tiếp. Một người phản biện nói: 'Trường X là trường chuyên về công nghệ, kết quả đó không áp dụng được cho các trường khác.' Người phản biện đang sử dụng chiến lược gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì một cuộc tranh luận lành mạnh và mang tính xây dựng về một vấn đề xã hội là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một người trong cuộc tranh luận đưa ra một 'ngụy biện rơm' (straw man fallacy), họ đang làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vấn đề bình đẳng giới. Bạn đọc được hai bài viết: một từ tổ chức phi chính phủ hoạt động vì quyền phụ nữ, và một từ một tạp chí kinh doanh phân tích vai trò lãnh đạo của phụ nữ trong doanh nghiệp. Việc tham khảo cả hai nguồn này giúp bạn đạt được mục đích gì tốt nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi trình bày quan điểm của mình về một vấn đề gây tranh cãi, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh dùng từ ngữ mang tính công kích, miệt thị thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là ví dụ về một 'giả định ngầm' (underlying assumption) có thể ảnh hưởng đến quan điểm về vấn đề biến đổi khí hậu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một bài viết về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần, tác giả dẫn chứng bằng một nghiên cứu được tài trợ bởi một công ty công nghệ lớn. Bạn nên phản ứng thế nào với thông tin này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề nên hay không nên cấm xe máy ở các thành phố lớn, Quan điểm A dựa vào số liệu về tai nạn giao thông và ô nhiễm không khí do xe máy gây ra. Quan điểm B dựa vào sự cần thiết của xe máy đối với việc mưu sinh của người dân có thu nhập thấp và tính tiện lợi khi di chuyển. Hai quan điểm này đang nhấn mạnh vào các khía cạnh khác nhau nào của vấn đề?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: 'Hiệu ứng mỏ neo' (anchoring effect) có thể ảnh hưởng đến việc tiếp nhận thông tin về vấn đề xã hội như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội, việc đặt những câu hỏi mở (open-ended questions) cho người có quan điểm khác giúp ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lời kêu gọi quyền lực' (appeal to authority) trong tranh luận về vấn đề xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đánh giá các giải pháp tiềm năng cho một vấn đề xã hội phức tạp, bạn nên xem xét những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận nhóm về vấn đề bắt nạt học đường, một thành viên liên tục chia sẻ những câu chuyện cá nhân, cảm động nhưng không liên quan trực tiếp đến nguyên nhân sâu xa hay giải pháp mang tính hệ thống. Việc này có thể ảnh hưởng thế nào đến chất lượng thảo luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để tránh 'thiên kiến nhóm' (groupthink) khi thảo luận về một vấn đề xã hội trong một nhóm, điều gì là quan trọng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi bạn gặp một thông tin hoặc số liệu gây sốc về một vấn đề xã hội trên mạng xã hội, phản ứng phù hợp nhất dựa trên tư duy phản biện là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một người tranh luận về vấn đề nhập cư nói rằng 'Tất cả người nhập cư đều là tội phạm.' Lập luận này mắc lỗi gì nghiêm trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để hiểu sâu sắc một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, ngoài việc tìm hiểu các lập luận và bằng chứng, bạn cũng cần cố gắng nhận biết những gì đằng sau các quan điểm đó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề gây tranh cãi sau khi đã tìm hiểu kỹ, bạn nên thể hiện sự tự tin vào lập luận của mình nhưng đồng thời cũng cần thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một cuộc tranh luận hiệu quả về vấn đề xã hội không chỉ nhằm mục đích 'thắng' mà còn hướng tới điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là dấu hiệu cho thấy một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội đang đi chệch hướng và kém hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu rõ bản chất của vấn đề là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài viết ủng hộ quan điểm của bản thân.
  • B. Liệt kê những người sẽ tham gia tranh luận.
  • C. Xác định và làm rõ phạm vi, các khía cạnh cốt lõi của vấn đề.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi để phản bác ý kiến đối lập.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học, một bên đưa ra dẫn chứng: "Một nghiên cứu gần đây tại trường X cho thấy 70% học sinh thừa nhận bị xao nhãng bởi điện thoại trong giờ học." Đây là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng thống kê/khoa học.
  • B. Dẫn chứng cá nhân/kinh nghiệm.
  • C. Dẫn chứng từ người nổi tiếng.
  • D. Dẫn chứng lịch sử.

Câu 3: Khi chuẩn bị cho phần phản biện trong một cuộc tranh luận, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để có thể đối đáp hiệu quả với ý kiến trái chiều?

  • A. Nói thật to và nhanh để át giọng đối phương.
  • B. Ghi nhớ thật nhiều số liệu để đọc lại.
  • C. Chỉ tập trung tìm lỗi sai trong phát biểu của đối phương.
  • D. Lắng nghe tích cực và phân tích lập luận của đối phương.

Câu 4: Một người đưa ra lập luận rằng: "Việc cấm xe máy trong nội đô là cần thiết để giảm ô nhiễm không khí, vì ở nhiều thành phố lớn trên thế giới đã làm như vậy và thành công." Lập luận này chủ yếu sử dụng phương pháp nào để thuyết phục?

  • A. Phân tích nguyên nhân – kết quả.
  • B. So sánh và dẫn chứng từ thực tế/kinh nghiệm khác.
  • C. Sử dụng số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Dựa vào cảm xúc cá nhân.

Câu 5: Khi phân tích một bài viết thể hiện quan điểm về một vấn đề xã hội, việc nhận diện "giả định ngầm" (underlying assumption) của người viết có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu hơn cơ sở lập luận và đánh giá tính khách quan của quan điểm.
  • B. Chỉ ra lỗi sai ngữ pháp trong bài viết.
  • C. Xác định chính xác số liệu thống kê được sử dụng.
  • D. Giúp tìm ra tên tác giả bài viết.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến, một bạn nói: "Học trực tuyến rất nhàm chán, tôi không thể tập trung được." Lập luận này chủ yếu dựa trên loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ chuyên gia.
  • B. Dẫn chứng thống kê.
  • C. Dẫn chứng cá nhân/kinh nghiệm.
  • D. Dẫn chứng khoa học.

Câu 7: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Tính logic và mạch lạc của lập luận.
  • B. Sự liên quan và đáng tin cậy của dẫn chứng.
  • C. Việc sử dụng các khái niệm rõ ràng, chính xác.
  • D. Giọng điệu hào hứng hoặc gay gắt của người nói.

Câu 8: Khi đối diện với một vấn đề xã hội phức tạp như biến đổi khí hậu, việc tìm hiểu "các bên liên quan" (stakeholders) có ý nghĩa gì trong quá trình phân tích và tranh luận?

  • A. Giúp xác định ai là người có lỗi lớn nhất gây ra vấn đề.
  • B. Giúp hiểu rõ các góc nhìn, lợi ích khác nhau liên quan đến vấn đề.
  • C. Chỉ cần tập trung vào ý kiến của chính phủ.
  • D. Không có ý nghĩa nhiều, chỉ cần tập trung vào số liệu khoa học.

Câu 9: Một người tranh luận sử dụng câu nói của một người nổi tiếng không có chuyên môn liên quan để bảo vệ quan điểm của mình. Đây có thể là dấu hiệu của loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority - không đúng chuyên môn).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 10: Khi đọc một bài báo về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là kỹ năng phân tích gì?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Kỹ năng phân tích thông tin và đánh giá nguồn.
  • C. Kỹ năng thuyết trình.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm lỗi chính tả.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "ảnh hưởng của trò chơi điện tử bạo lực đến giới trẻ". Một người đưa ra ý kiến: "Tất cả những người chơi game bạo lực đều trở nên hung hăng ngoài đời." Đây là một ví dụ về lỗi lập luận nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
  • D. Lỗi khái quát hóa quá mức (Overgeneralization).

Câu 12: Khi xây dựng lập luận để bảo vệ quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận, việc sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng theo một trình tự logic có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tính mạch lạc và thuyết phục cho lập luận.
  • B. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • C. Gây khó hiểu cho đối phương.
  • D. Thể hiện sự uyên bác của người nói/viết.

Câu 13: Bạn đang nghiên cứu về vấn đề "ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự tương tác trực tiếp". Bạn tìm thấy một biểu đồ cho thấy số giờ trung bình sử dụng mạng xã hội tăng lên, đồng thời số lần gặp gỡ bạn bè trực tiếp giảm đi trong cùng một giai đoạn. Bạn nên diễn giải mối quan hệ này như thế nào một cách thận trọng?

  • A. Mạng xã hội chắc chắn là nguyên nhân duy nhất khiến mọi người ít gặp nhau hơn.
  • B. Có sự tương quan giữa việc sử dụng mạng xã hội tăng và việc gặp gỡ trực tiếp giảm, nhưng chưa thể khẳng định chắc chắn mối quan hệ nhân quả trực tiếp.
  • C. Số liệu này không có ý nghĩa gì cả.
  • D. Việc gặp gỡ trực tiếp giảm là nguyên nhân khiến mọi người dùng mạng xã hội nhiều hơn.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, một người nói: "Quan điểm của anh/chị về vấn đề này là sai lầm vì anh/chị chưa bao giờ trải qua hoàn cảnh đó." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện cầu xin lòng thương hại (Appeal to Pity).

Câu 15: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội, việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau (báo chí, nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia, trải nghiệm cá nhân...) giúp ích gì cho việc hình thành quan điểm của bạn?

  • A. Chỉ để tìm kiếm những thông tin ủng hộ sẵn quan điểm của mình.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn và khó hiểu.
  • C. Giúp có cái nhìn đa chiều, toàn diện về vấn đề và các ý kiến khác nhau.
  • D. Chứng tỏ mình đọc nhiều tài liệu.

Câu 16: Để một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội diễn ra văn minh và hiệu quả, quy tắc ứng xử nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tôn trọng ý kiến và quan điểm khác biệt của người khác.
  • B. Luôn phải chứng minh rằng mình đúng tuyệt đối.
  • C. Không bao giờ thay đổi quan điểm dù có bằng chứng mới.
  • D. Nói thật to để thể hiện sự tự tin.

Câu 17: Bạn đang viết một bài văn trình bày quan điểm về vấn đề "bảo vệ môi trường". Bạn muốn sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện về một cộng đồng đã thay đổi thói quen sinh hoạt và đạt được kết quả tích cực. Đây là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng thống kê.
  • B. Dẫn chứng từ định luật khoa học.
  • C. Dẫn chứng từ văn bản pháp luật.
  • D. Dẫn chứng điển hình/giai thoại.

Câu 18: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xác định "mục đích" (purpose) của một bài viết hoặc phát biểu là gì?

  • A. Để biết người viết có nổi tiếng hay không.
  • B. Để hiểu ý định truyền thông của người viết/nói và đánh giá thông tin một cách khách quan hơn.
  • C. Để tìm lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • D. Để sao chép lại ý tưởng.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục sẽ thay thế giáo viên. Tuy nhiên, AI chỉ là công cụ hỗ trợ, giúp cá nhân hóa việc học và giảm tải công việc hành chính cho giáo viên, từ đó giúp họ tập trung hơn vào việc giảng dạy và tương tác với học sinh." Đoạn văn này sử dụng chiến lược lập luận nào để phản bác ý kiến trái chiều?

  • A. Lảng tránh vấn đề chính.
  • B. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.
  • C. Nêu ra và phản bác trực tiếp ý kiến trái chiều bằng lập luận và dẫn chứng.
  • D. Giả vờ đồng ý với ý kiến trái chiều.

Câu 20: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội, việc xác định "phạm vi và giới hạn" (scope and limitations) của các nghiên cứu hoặc dữ liệu bạn tìm được có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bỏ qua những nghiên cứu có giới hạn.
  • B. Làm cho việc nghiên cứu phức tạp hơn không cần thiết.
  • C. Chỉ cần tập trung vào kết luận của nghiên cứu mà không cần quan tâm đến giới hạn.
  • D. Giúp đánh giá mức độ tin cậy và khả năng áp dụng của thông tin, tránh kết luận sai lầm.

Câu 21: Một lập luận được coi là "thiếu logic" khi nào?

  • A. Khi sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
  • B. Khi kết luận không suy ra một cách hợp lý từ các tiền đề hoặc dẫn chứng.
  • C. Khi người nói nói quá nhanh.
  • D. Khi sử dụng từ ngữ khó hiểu.

Câu 22: Đâu là ví dụ về một "vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau"?

  • A. Lợi ích của việc uống đủ nước hàng ngày.
  • B. Tầm quan trọng của việc học toán.
  • C. Việc có nên áp dụng giờ giới nghiêm với thanh thiếu niên hay không.
  • D. Sự cần thiết của việc giữ gìn vệ sinh cá nhân.

Câu 23: Mục đích của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài nói/viết mang tính tranh luận là gì?

  • A. Nhấn mạnh ý tưởng, kích thích suy nghĩ của người nghe/đọc, tăng tính thuyết phục.
  • B. Để người nghe/đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho bài nói/viết khó hiểu hơn.
  • D. Để kiểm tra kiến thức của người nghe/đọc.

Câu 24: Khi một người đưa ra một lập luận về vấn đề xã hội, việc đánh giá "nguồn" (source) của thông tin hoặc dẫn chứng họ sử dụng là quan trọng vì lý do nào?

  • A. Để biết người đó có giàu có hay không.
  • B. Để kiểm tra xem nguồn có in màu hay không.
  • C. Để đánh giá độ tin cậy, tính khách quan và chuyên môn của thông tin/dẫn chứng.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến số lượng nguồn được trích dẫn.

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận "những điểm hợp lý" (valid points) trong ý kiến của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đã thua trong cuộc tranh luận.
  • B. Bạn không có chính kiến riêng.
  • C. Bạn đang cố gắng sao chép ý tưởng của đối phương.
  • D. Sự khách quan, khả năng lắng nghe và tôn trọng đối phương.

Câu 26: Khi phân tích một bài viết thể hiện quan điểm về vấn đề xã hội, "tính phiến diện" (bias) của bài viết thường thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Chỉ trình bày thông tin và dẫn chứng theo hướng có lợi cho một quan điểm duy nhất.
  • B. Sử dụng từ ngữ phức tạp.
  • C. Trích dẫn nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Có cấu trúc bài viết rõ ràng.

Câu 27: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả, sau khi đã nghiên cứu kỹ vấn đề và các ý kiến trái chiều, bước tiếp theo quan trọng là gì?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ tất cả các số liệu đã tìm được.
  • B. Xác định rõ quan điểm của bản thân và xây dựng hệ thống luận điểm, dẫn chứng.
  • C. Tập trung vào việc tìm điểm yếu trong tính cách của đối phương.
  • D. Viết sẵn một bài phát biểu dài để đọc.

Câu 28: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm kiếm "giải pháp dung hòa" (compromise solutions) hoặc "điểm đồng thuận" (common ground) có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự yếu kém và không kiên định.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên nhàm chán.
  • C. Chỉ có ý nghĩa khi một bên đã nhận ra mình sai.
  • D. Giúp các bên tìm ra hướng giải quyết khả thi và được chấp nhận, thúc đẩy sự đồng thuận.

Câu 29: Một người đưa ra lập luận: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, thì chẳng bao lâu nữa chúng sẽ đòi dùng trong giờ học, rồi dùng cả khi thi cử. Kết quả là kỷ luật trường học sẽ tan vỡ." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man).

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận mang tính xây dựng về một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Cùng nhau hiểu rõ hơn về vấn đề, các góc nhìn khác nhau và tìm kiếm giải pháp hoặc sự thấu hiểu.
  • B. Chứng minh quan điểm của mình là đúng tuyệt đối và quan điểm của đối phương là sai hoàn toàn.
  • C. Làm cho đối phương cảm thấy mình kém cỏi hơn.
  • D. Thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của tất cả những người tham gia và người nghe.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu rõ bản chất của vấn đề là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học, một bên đưa ra dẫn chứng: 'Một nghiên cứu gần đây tại trường X cho thấy 70% học sinh thừa nhận bị xao nhãng bởi điện thoại trong giờ học.' Đây là loại dẫn chứng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi chuẩn bị cho phần phản biện trong một cuộc tranh luận, kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để có thể đối đáp hiệu quả với ý kiến trái chiều?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một người đưa ra lập luận rằng: 'Việc cấm xe máy trong nội đô là cần thiết để giảm ô nhiễm không khí, vì ở nhiều thành phố lớn trên thế giới đã làm như vậy và thành công.' Lập luận này chủ yếu sử dụng phương pháp nào để thuyết phục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một bài viết thể hiện quan điểm về một vấn đề xã hội, việc nhận diện 'giả định ngầm' (underlying assumption) của người viết có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến, một bạn nói: 'Học trực tuyến rất nhàm chán, tôi không thể tập trung được.' Lập luận này chủ yếu dựa trên loại dẫn chứng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất*?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi đối diện với một vấn đề xã hội phức tạp như biến đổi khí hậu, việc tìm hiểu 'các bên liên quan' (stakeholders) có ý nghĩa gì trong quá trình phân tích và tranh luận?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người tranh luận sử dụng câu nói của một người nổi tiếng không có chuyên môn liên quan để bảo vệ quan điểm của mình. Đây có thể là dấu hiệu của loại ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một bài báo về một vấn đề xã hội gây tranh cãi, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là kỹ năng phân tích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'ảnh hưởng của trò chơi điện tử bạo lực đến giới trẻ'. Một người đưa ra ý kiến: 'Tất cả những người chơi game bạo lực đều trở nên hung hăng ngoài đời.' Đây là một ví dụ về lỗi lập luận nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi xây dựng lập luận để bảo vệ quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận, việc sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng theo một trình tự logic có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn đang nghiên cứu về vấn đề 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự tương tác trực tiếp'. Bạn tìm thấy một biểu đồ cho thấy số giờ trung bình sử dụng mạng xã hội tăng lên, đồng thời số lần gặp gỡ bạn bè trực tiếp giảm đi trong cùng một giai đoạn. Bạn nên diễn giải mối quan hệ này như thế nào một cách thận trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, một người nói: 'Quan điểm của anh/chị về vấn đề này là sai lầm vì anh/chị chưa bao giờ trải qua hoàn cảnh đó.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội, việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau (báo chí, nghiên cứu khoa học, ý kiến chuyên gia, trải nghiệm cá nhân...) giúp ích gì cho việc hình thành quan điểm của bạn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội diễn ra văn minh và hiệu quả, quy tắc ứng xử nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bạn đang viết một bài văn trình bày quan điểm về vấn đề 'bảo vệ môi trường'. Bạn muốn sử dụng dẫn chứng là một câu chuyện về một cộng đồng đã thay đổi thói quen sinh hoạt và đạt được kết quả tích cực. Đây là loại dẫn chứng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xác định 'mục đích' (purpose) của một bài viết hoặc phát biểu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục sẽ thay thế giáo viên. Tuy nhiên, AI chỉ là công cụ hỗ trợ, giúp cá nhân hóa việc học và giảm tải công việc hành chính cho giáo viên, từ đó giúp họ tập trung hơn vào việc giảng dạy và tương tác với học sinh.' Đoạn văn này sử dụng chiến lược lập luận nào để phản bác ý kiến trái chiều?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội, việc xác định 'phạm vi và giới hạn' (scope and limitations) của các nghiên cứu hoặc dữ liệu bạn tìm được có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một lập luận được coi là 'thiếu logic' khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là ví dụ về một 'vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Mục đích của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài nói/viết mang tính tranh luận là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một người đưa ra một lập luận về vấn đề xã hội, việc đánh giá 'nguồn' (source) của thông tin hoặc dẫn chứng họ sử dụng là quan trọng vì lý do nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận 'những điểm hợp lý' (valid points) trong ý kiến của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một bài viết thể hiện quan điểm về vấn đề xã hội, 'tính phiến diện' (bias) của bài viết thường thể hiện qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả, sau khi đã nghiên cứu kỹ vấn đề và các ý kiến trái chiều, bước tiếp theo quan trọng là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc tìm kiếm 'giải pháp dung hòa' (compromise solutions) hoặc 'điểm đồng thuận' (common ground) có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một người đưa ra lập luận: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, thì chẳng bao lâu nữa chúng sẽ đòi dùng trong giờ học, rồi dùng cả khi thi cử. Kết quả là kỷ luật trường học sẽ tan vỡ.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận mang tính xây dựng về một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau?

Viết một bình luận