Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị tranh luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có cơ sở là gì?
- A. Xác định rõ lập trường của bản thân.
- B. Liệt kê các luận điểm để bảo vệ ý kiến.
- C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề, thu thập thông tin và dữ liệu từ các nguồn đáng tin cậy.
- D. Dự đoán các ý kiến phản đối có thể xuất hiện.
Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một người đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội khiến giới trẻ lười giao tiếp trực tiếp." Để luận điểm này có sức thuyết phục, loại bằng chứng nào sau đây là phù hợp và mạnh mẽ nhất?
- A. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học về hành vi giao tiếp của thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội.
- B. Câu chuyện về một người bạn dành nhiều thời gian trên mạng xã hội và ít đi chơi với bạn bè.
- C. Ý kiến của một chuyên gia tâm lý được trích dẫn trên báo mạng.
- D. Số lượng người dùng mạng xã hội ngày càng tăng trong giới trẻ.
Câu 3: Khi lắng nghe ý kiến trái ngược trong tranh luận, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng quan điểm của đối phương và tránh hiểu lầm là gì?
- A. Ghi nhớ tất cả các luận điểm của họ.
- B. Tìm kiếm điểm yếu trong lập luận của họ ngay lập tức.
- C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời phản bác trong khi họ đang nói.
- D. Lắng nghe chủ động, đặt câu hỏi làm rõ và cố gắng nhìn nhận vấn đề từ góc độ của họ.
Câu 4: Một người tham gia tranh luận đưa ra lập luận: "Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là hoàn toàn sai lầm vì điều đó vi phạm quyền tự do cá nhân của học sinh." Lập luận này có thể mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
- B. Có thể dựa trên hiểu sai hoặc cường điệu về quyền tự do cá nhân trong môi trường giáo dục.
- C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
- D. Ngụy biện do thiếu bằng chứng.
Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cho phép quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng?" Ý kiến của bạn là "Không nên". Khi đối phương đưa ra bằng chứng về doanh thu ngành đồ uống tăng trưởng nhờ quảng cáo, bạn nên phản ứng như thế nào để giữ vững lập trường nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng?
- A. Bỏ qua bằng chứng đó và lặp lại luận điểm của mình.
- B. Cáo buộc đối phương chỉ quan tâm đến tiền bạc.
- C. Thừa nhận bằng chứng của họ là đúng và thay đổi lập trường của mình.
- D. Thừa nhận tính chính xác của bằng chứng về doanh thu, nhưng phân tích rằng lợi ích kinh tế cần được cân nhắc với tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng, vốn là trọng tâm lập luận của bạn.
Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh các từ ngữ mang tính công kích, xúc phạm trong tranh luận về vấn đề xã hội là gì?
- A. Thể hiện trình độ học vấn của người nói.
- B. Khiến đối phương cảm thấy kém cỏi.
- C. Đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác, duy trì sự tôn trọng và tập trung vào vấn đề thay vì cảm xúc tiêu cực.
- D. Rút ngắn thời gian tranh luận.
Câu 7: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như biến đổi khí hậu, việc dựa vào các nguồn thông tin như báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) hoặc các nghiên cứu được bình duyệt trên tạp chí khoa học thể hiện nguyên tắc nào trong việc xây dựng luận điểm?
- A. Sử dụng bằng chứng đáng tin cậy và có tính khách quan.
- B. Sử dụng lý lẽ sắc bén.
- C. Sử dụng các ví dụ cá nhân.
- D. Trích dẫn ý kiến của người nổi tiếng.
Câu 8: Một người lập luận rằng "Tất cả người trẻ dành nhiều thời gian trên mạng xã hội đều bị ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần." Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi khái quát hóa quá mức (overgeneralization). Để phản bác lập luận này một cách hiệu quả, bạn có thể làm gì?
- A. Đồng ý một phần và nói rằng mạng xã hội cũng có mặt tích cực.
- B. Cáo buộc người đó không hiểu về giới trẻ.
- C. Đưa ra các ví dụ hoặc nghiên cứu cho thấy nhiều người trẻ sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh và không bị ảnh hưởng tiêu cực.
- D. Yêu cầu họ cung cấp bằng chứng cho lập luận của mình (mặc dù đây là một phần của phản biện, việc chỉ ra ngoại lệ trực tiếp hơn trong trường hợp này).
Câu 9: Khi trình bày luận điểm của mình trong tranh luận, cấu trúc phổ biến và hiệu quả thường bao gồm các phần nào?
- A. Khẳng định/Quan điểm (Claim) -> Lý do/Giải thích (Reasoning) -> Bằng chứng (Evidence).
- B. Bằng chứng -> Khẳng định -> Lý do.
- C. Câu chuyện cá nhân -> Khẳng định -> Lý do.
- D. Lý do -> Bằng chứng -> Khẳng định.
Câu 10: Trong tranh luận về việc phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, một bên nhấn mạnh sự cần thiết của các nhà máy để tạo việc làm và tăng thu nhập, trong khi bên kia nhấn mạnh hậu quả ô nhiễm và suy thoái hệ sinh thái. Đây là ví dụ về sự xung đột giữa các yếu tố nào của một vấn đề xã hội?
- A. Lý thuyết và thực tiễn.
- B. Lợi ích kinh tế và giá trị môi trường.
- C. Ý kiến cá nhân và quan điểm khoa học.
- D. Nguyên nhân và hậu quả.
Câu 11: Khi một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược được đưa ra tranh luận, điều đó thường phản ánh đặc điểm gì của vấn đề đó?
- A. Vấn đề đó chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- B. Chỉ có một vài người quan tâm đến vấn đề đó.
- C. Vấn đề đó phức tạp, liên quan đến nhiều khía cạnh (đạo đức, kinh tế, xã hội, môi trường...) và/hoặc có sự xung đột về lợi ích, giá trị giữa các bên liên quan.
- D. Không có đủ dữ liệu để đưa ra kết luận.
Câu 12: Một người đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề "Tác động của trò chơi trực tuyến đến kết quả học tập của học sinh". Họ tìm thấy một nghiên cứu cho thấy học sinh chơi game nhiều có điểm trung bình thấp hơn. Tuy nhiên, họ cũng tìm thấy một bài báo nói về lợi ích của game trong việc phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Để có cái nhìn khách quan, người này nên làm gì tiếp theo?
- A. Chỉ sử dụng nghiên cứu về điểm thấp vì nó củng cố quan điểm tiêu cực.
- B. Chỉ sử dụng bài báo về lợi ích vì nó mang tính tích cực hơn.
- C. Kết luận rằng vấn đề này không có câu trả lời rõ ràng.
- D. Tìm hiểu sâu hơn về cả hai nguồn thông tin (phương pháp nghiên cứu, tác giả, bối cảnh...) và tìm kiếm thêm các nguồn khác để có cái nhìn toàn diện và cân bằng về các tác động khác nhau của trò chơi trực tuyến.
Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính hợp lý trong lập luận của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) thể hiện điều gì?
- A. Bạn đang yếu thế trong cuộc tranh luận.
- B. Bạn có khả năng lắng nghe, tư duy phản biện, và sẵn sàng công nhận các khía cạnh hợp lý từ quan điểm khác biệt, tạo không khí tranh luận xây dựng.
- C. Bạn không có lập trường rõ ràng.
- D. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối phương.
Câu 14: Khi đối phương sử dụng một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy (ví dụ: một bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc), cách phản bác hiệu quả nhất là gì?
- A. Lịch sự đặt câu hỏi về nguồn gốc, tính xác thực hoặc độ tin cậy của bằng chứng đó và yêu cầu họ cung cấp bằng chứng từ nguồn uy tín hơn.
- B. Nói thẳng rằng bằng chứng đó là sai và không có giá trị.
- C. Đưa ra một bằng chứng khác trái ngược hoàn toàn.
- D. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục lập luận của mình.
Câu 15: Trong tranh luận về việc áp dụng công nghệ mới trong giáo dục, một bên cho rằng công nghệ giúp cá nhân hóa việc học, bên kia lo ngại về sự phân hóa giàu nghèo trong tiếp cận công nghệ. Đây là ví dụ về việc xem xét vấn đề từ các góc độ nào?
- A. Lịch sử và tương lai.
- B. Quốc gia và quốc tế.
- C. Ưu điểm và nhược điểm.
- D. Hiệu quả giáo dục và công bằng xã hội/kinh tế.
Câu 16: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng các từ ngữ trung lập, khách quan thay vì mang tính cảm xúc hoặc đánh giá chủ quan giúp ích gì cho cuộc tranh luận?
- A. Làm cho lập luận trở nên mạnh mẽ hơn.
- B. Giúp duy trì tính khách quan, tránh gây hiểu lầm hoặc kích động cảm xúc tiêu cực, từ đó tập trung vào nội dung và lý lẽ.
- C. Thể hiện sự thiếu quyết đoán.
- D. Khiến đối phương dễ dàng chấp nhận ý kiến của bạn.
Câu 17: Một người tham gia tranh luận nói: "Tất cả những người ủng hộ việc sử dụng năng lượng hạt nhân đều không quan tâm đến môi trường." Đây là ví dụ rõ ràng về lỗi ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
- B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
- C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
- D. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad populum).
Câu 18: Khi chuẩn bị phản bác một ý kiến trái ngược, việc dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà đối phương có thể đưa ra giúp ích gì cho bạn?
- A. Khiến bạn mất tập trung vào lập luận của mình.
- B. Luôn luôn chính xác và giúp bạn chiến thắng.
- C. Giúp bạn chuẩn bị trước các phương án phản bác hiệu quả, tìm kiếm bằng chứng và lý lẽ phù hợp để đối phó với các quan điểm có thể xuất hiện.
- D. Làm cho cuộc tranh luận trở nên căng thẳng hơn.
Câu 19: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Có nên cấm bán đồ ăn vặt trong căng tin trường học?", ý kiến A cho rằng nên cấm để bảo vệ sức khỏe học sinh, ý kiến B cho rằng không nên cấm mà nên giáo dục học sinh về dinh dưỡng. Để tìm ra điểm chung hoặc giải pháp dung hòa, người điều phối hoặc người tham gia nên tập trung vào điều gì?
- A. Tìm điểm yếu trong lập luận của cả hai bên.
- B. Bỏ phiếu để xem ý kiến nào được nhiều người đồng ý hơn.
- C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe học sinh theo ý kiến A.
- D. Tập trung vào mục tiêu chung mà cả hai bên cùng hướng tới (ví dụ: sức khỏe học sinh) và tìm kiếm các giải pháp có thể kết hợp hoặc bổ sung cho nhau.
Câu 20: Việc sử dụng các số liệu thống kê chính thức từ các tổ chức uy tín (ví dụ: Tổng cục Thống kê, Bộ Y tế) khi đưa ra bằng chứng trong tranh luận về vấn đề xã hội giúp tăng cường yếu tố nào của lập luận?
- A. Tính khách quan, minh bạch và đáng tin cậy của bằng chứng.
- B. Tính cảm xúc của lập luận.
- C. Tính hài hước của lập luận.
- D. Tính cá nhân của lập luận.
Câu 21: Khi một vấn đề xã hội được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: kinh tế, văn hóa, môi trường, đạo đức), điều này cho thấy gì về bản chất của vấn đề đó?
- A. Vấn đề đó không quan trọng.
- B. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người.
- C. Vấn đề đó có tính đa chiều và phức tạp, liên kết với nhiều khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội.
- D. Vấn đề đó rất dễ giải quyết.
Câu 22: Trong tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) như giao tiếp bằng mắt, tư thế đứng/ngồi thẳng, cử chỉ phù hợp có tác dụng gì?
- A. Làm cho đối phương sợ hãi.
- B. Chỉ quan trọng khi tranh luận trực tiếp.
- C. Làm giảm sự chú ý vào nội dung lập luận.
- D. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng người nghe và tăng cường hiệu quả truyền đạt thông điệp, giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung bạn trình bày.
Câu 23: Khi đối phương sử dụng một "ngụy biện người rơm" (straw man fallacy) - tức là bóp méo hoặc phóng đại lập luận của bạn để dễ tấn công hơn - cách phản ứng phù hợp và hiệu quả nhất là gì?
- A. Phản công bằng cách sử dụng một ngụy biện tương tự.
- B. Nhận ra sự bóp méo, bình tĩnh làm rõ lại lập luận ban đầu của bạn một cách chính xác và yêu cầu đối phương phản biện dựa trên lập luận thực tế đó.
- C. Im lặng và bỏ qua vì đó là lỗi của họ.
- D. Nổi giận và cáo buộc họ cố tình xuyên tạc.
Câu 24: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược trong bối cảnh giáo dục (ví dụ: trên lớp học) thường là gì?
- A. Tìm ra ai là người đúng hoàn toàn và ai là người sai hoàn toàn.
- B. Buộc tất cả mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
- C. Chứng minh sự vượt trội về kiến thức của bản thân.
- D. Phát triển khả năng tư duy phản biện, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và đưa ra lập luận có căn cứ, từ đó hiểu sâu sắc hơn về sự phức tạp của vấn đề.
Câu 25: Khi sử dụng các ví dụ hoặc câu chuyện minh họa trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Ví dụ/câu chuyện phải phù hợp, liên quan trực tiếp đến luận điểm bạn đang trình bày và không mang tính cá biệt hóa quá mức để tránh khái quát hóa sai lầm.
- B. Ví dụ/câu chuyện phải thật ấn tượng và gây sốc.
- C. Ví dụ/câu chuyện phải do chính bạn trải qua.
- D. Số lượng ví dụ phải thật nhiều.
Câu 26: Một vấn đề xã hội thường trở thành chủ đề tranh luận khi nào?
- A. Khi tất cả mọi người đều đồng ý về nó.
- B. Khi nó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người trong xã hội.
- C. Khi nó đã có một giải pháp rõ ràng và được chấp nhận rộng rãi.
- D. Khi nó ảnh hưởng đến nhiều nhóm người khác nhau, có sự xung đột về lợi ích, giá trị hoặc có nhiều cách tiếp cận/giải pháp khả thi nhưng trái ngược nhau.
Câu 27: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, bạn nên làm gì để củng cố lập luận và để lại ấn tượng tốt?
- A. Đưa ra thêm một bằng chứng mới.
- B. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và khẳng định lại lập trường của mình một cách ngắn gọn, súc tích.
- C. Hỏi đối phương xem họ có câu hỏi nào không.
- D. Xin lỗi nếu có điều gì đó gây khó chịu.
Câu 28: Việc lắng nghe và hiểu được lý do sâu xa đằng sau ý kiến trái ngược của người khác (ví dụ: họ lo sợ điều gì, họ coi trọng giá trị nào) có ý nghĩa gì trong tranh luận về vấn đề xã hội?
- A. Giúp bạn hiểu rõ hơn nguồn gốc của sự khác biệt, tìm kiếm điểm chung hoặc cách tiếp cận phù hợp hơn để đối thoại, và thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm khác biệt.
- B. Làm cho bạn dễ dàng bị đối phương thuyết phục.
- C. Không cần thiết, chỉ cần tập trung vào bằng chứng và lý lẽ.
- D. Chỉ quan trọng khi tranh luận về các vấn đề cá nhân.
Câu 29: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc lập luận rất mạnh mẽ mà bạn chưa lường trước, phản ứng tốt nhất để duy trì sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong tranh luận là gì?
- A. Ngắt lời họ và nói rằng bạn không đồng ý.
- B. Giả vờ như bạn đã biết về bằng chứng đó.
- C. Bình tĩnh lắng nghe, thừa nhận tính mạnh mẽ của bằng chứng/lập luận (nếu cần), và dành thời gian suy nghĩ để đưa ra phản hồi phù hợp (phân tích lại bằng chứng, đưa ra bằng chứng/lý lẽ khác mạnh hơn, hoặc thừa nhận và điều chỉnh một phần lập luận của mình nếu cần).
- D. Thay đổi chủ đề tranh luận.
Câu 30: Trong bối cảnh "Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động này?
- A. Rèn luyện kỹ năng tìm kiếm, đánh giá và sử dụng bằng chứng.
- B. Phát triển khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
- C. Nâng cao năng lực giao tiếp, lắng nghe và phản biện văn minh.
- D. Thuyết phục tất cả mọi người phải chấp nhận quan điểm của người nói là duy nhất đúng.