Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, điều cốt lõi đầu tiên cần làm để cuộc tranh luận đạt hiệu quả là gì?
- A. Tìm mọi cách để chứng minh quan điểm của mình là đúng nhất.
- B. Xác định rõ ràng vấn đề hoặc câu hỏi trọng tâm của cuộc tranh luận.
- C. Tìm điểm yếu trong lập luận của đối phương để tấn công.
- D. Nêu ra thật nhiều bằng chứng, số liệu ấn tượng.
Câu 2: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của mạng xã hội. Một người đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội chỉ toàn tin giả và lãng phí thời gian." Quan điểm này thể hiện góc nhìn nào về mạng xã hội?
- A. Góc nhìn tích cực, lạc quan.
- B. Góc nhìn trung lập, khách quan.
- C. Góc nhìn tiêu cực, nhấn mạnh mặt hại.
- D. Góc nhìn đa chiều, toàn diện.
Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học hay không, một học sinh lập luận: "Việc cấm điện thoại sẽ khiến chúng em không thể tra cứu thông tin cần thiết ngay lập tức, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập." Đây là loại yếu tố nào trong lập luận của học sinh đó?
- A. Luận cứ (Lí do/Căn cứ)
- B. Luận điểm (Quan điểm chính)
- C. Bằng chứng (Dẫn chứng cụ thể)
- D. Kết luận (Tổng kết)
Câu 4: Khi phân tích một bài tranh luận, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa liên quan đến vấn đề đang tranh luận giúp người đọc/người nghe điều gì?
- A. Chỉ ra lỗi sai của người nói/người viết.
- B. Học thuộc lòng các lập luận của đối phương.
- C. Đoán trước kết quả của cuộc tranh luận.
- D. Hiểu rõ hơn nguồn gốc và ý nghĩa của các quan điểm trái ngược.
Câu 5: Một người tham gia tranh luận đưa ra bằng chứng là "Theo một khảo sát trực tuyến trên một diễn đàn không chính thống, 80% người dùng đồng ý với ý kiến của tôi." Bằng chứng này có đáng tin cậy cao trong môi trường học thuật hoặc chính thống không? Vì sao?
- A. Có, vì số liệu 80% là rất cao.
- B. Có, vì đây là ý kiến của số đông.
- C. Không, vì nguồn không chính thống và khảo sát có thể không đại diện.
- D. Không, vì nó không phải là bằng chứng khoa học.
Câu 6: Khi đối mặt với một lập luận mà bạn cho là sai, thay vì nói thẳng "Bạn sai rồi!", cách phản bác nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả hơn trong một cuộc tranh luận văn minh?
- A. Lặp lại quan điểm của mình với giọng điệu mạnh mẽ hơn.
- B. Nói: "Tôi hiểu ý của bạn là... Tuy nhiên, tôi có quan điểm khác dựa trên bằng chứng/lý do là..."
- C. Chuyển sang một chủ đề khác mà bạn có lợi thế hơn.
- D. Im lặng và không phản ứng gì.
Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về tác động của công nghệ đến giới trẻ, người A nói: "Công nghệ khiến giới trẻ lười suy nghĩ và chỉ biết giải trí." Người B nói: "Công nghệ là công cụ mạnh mẽ giúp giới trẻ tiếp cận tri thức toàn cầu và phát triển kỹ năng." Hai ý kiến này thể hiện điều gì về vấn đề công nghệ?
- A. Sự phức tạp và tính hai mặt của vấn đề.
- B. Việc chỉ có một quan điểm đúng duy nhất.
- C. Sự thiếu hiểu biết của cả hai người nói.
- D. Vấn đề công nghệ không đáng để tranh luận.
Câu 8: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì không khí xây dựng trong cuộc tranh luận, ngay cả khi có ý kiến trái ngược gay gắt, là gì?
- A. Luôn giữ thái độ kiên quyết, không nhân nhượng.
- B. Ngắt lời khi đối phương nói sai.
- C. Lắng nghe tích cực và tôn trọng quan điểm của đối phương.
- D. Sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, hùng hồn để áp đảo.
Câu 9: Khi tổng hợp các ý kiến khác nhau về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây là cần thiết để có cái nhìn khách quan và toàn diện?
- A. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
- B. Khả năng hùng biện.
- C. Khả năng chỉ trích.
- D. Khả năng phân tích và tổng hợp thông tin.
Câu 10: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều chuyên gia cho rằng việc học online không hiệu quả bằng học trực tiếp. Tuy nhiên, báo cáo từ Bộ Giáo dục cho thấy tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt trong kỳ thi vừa qua không giảm đáng kể so với các năm trước, dù phần lớn thời gian là học online." Đoạn trích này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận ngầm (rằng học online vẫn có hiệu quả nhất định)?
- A. Ý kiến cá nhân.
- B. Số liệu thống kê từ nguồn chính thống.
- C. Câu chuyện cá nhân.
- D. Lý lẽ suy diễn.
Câu 11: Trong tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ ("Chẳng lẽ chúng ta lại chấp nhận điều vô lý đó?") thường nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh quan điểm và kêu gọi sự đồng tình từ người nghe.
- B. Tìm kiếm thông tin từ đối phương.
- C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
- D. Kết thúc cuộc tranh luận một cách đột ngột.
Câu 12: Một người tham gia tranh luận về biến đổi khí hậu nói: "Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì hôm qua trời vẫn rất lạnh." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?
- A. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
- B. Trích dẫn sai thẩm quyền.
- C. Lập luận vòng quanh (Circular argument).
- D. Suy từ trường hợp cá biệt (Hasty generalization).
Câu 13: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Tính xác thực của bằng chứng, sự chặt chẽ của lập luận, và việc có mắc lỗi ngụy biện hay không.
- B. Giọng điệu hùng hồn và sự tự tin của người nói.
- C. Số lượng ý kiến đồng tình với lập luận đó.
- D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
Câu 14: Khi lắng nghe ý kiến trái ngược trong tranh luận, thái độ "nghe để hiểu" (empathic listening) khác biệt với thái độ "nghe để chờ phản bác" ở điểm nào?
- A. Nghe để hiểu nhanh hơn nghe để chờ phản bác.
- B. Nghe để hiểu tập trung vào việc nắm bắt quan điểm đối phương, nghe để chờ phản bác tập trung vào việc tìm điểm yếu.
- C. Nghe để hiểu chỉ dành cho người cùng quan điểm.
- D. Nghe để chờ phản bác thể hiện sự tôn trọng hơn.
Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng thuế thuốc lá. Bạn đưa ra bằng chứng: "Theo Tổ chức Y tế Thế giới, việc tăng thuế thuốc lá đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ hút thuốc ở nhiều quốc gia." Loại bằng chứng này là gì?
- A. Bằng chứng giai thoại (dựa vào câu chuyện cá nhân).
- B. Bằng chứng cảm tính (dựa vào cảm xúc).
- C. Bằng chứng khoa học/thực nghiệm từ nguồn đáng tin cậy.
- D. Bằng chứng dựa trên ý kiến số đông.
Câu 16: Một vấn đề được coi là "có ý kiến trái ngược nhau" khi nào?
- A. Khi chỉ có một quan điểm được đưa ra.
- B. Khi mọi người đều đồng ý với một giải pháp duy nhất.
- C. Khi vấn đề quá đơn giản và dễ hiểu.
- D. Khi tồn tại ít nhất hai quan điểm khác biệt, thậm chí đối lập, về vấn đề đó.
Câu 17: Việc nhận diện "thiên kiến" (bias) trong lập luận của người khác giúp bạn điều gì khi tham gia tranh luận?
- A. Lập tức bác bỏ toàn bộ lập luận của họ.
- B. Đánh giá tính khách quan của lập luận và hiểu động cơ có thể có của họ.
- C. Bắt chước cách lập luận của họ.
- D. Không cần lắng nghe lập luận của họ nữa.
Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về việc sử dụng năng lượng hạt nhân. Đối phương đưa ra bằng chứng về một vụ tai nạn nhà máy điện hạt nhân trong quá khứ. Bằng chứng này có liên quan đến vấn đề tranh luận không? Mức độ liên quan là gì?
- A. Có liên quan, vì nó minh họa rủi ro tiềm ẩn, nhưng cần đánh giá thêm tính đại diện/cập nhật của bằng chứng.
- B. Không liên quan, vì đó là chuyện quá khứ.
- C. Hoàn toàn liên quan và đủ để kết thúc cuộc tranh luận.
- D. Chỉ liên quan nếu vụ tai nạn xảy ra ở quốc gia của bạn.
Câu 19: Khi kết thúc một cuộc tranh luận hoặc thảo luận về vấn đề có ý kiến trái ngược, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì (trong bối cảnh học thuật/văn minh)?
- A. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
- B. Giành chiến thắng bằng cách đưa ra nhiều bằng chứng hơn.
- C. Chứng tỏ mình thông minh hơn đối phương.
- D. Giúp các bên hiểu rõ hơn các quan điểm khác nhau và sự phức tạp của vấn đề.
Câu 20: Phân tích lập luận sau: "Hút thuốc lá không có hại. Bố tôi hút thuốc lá cả đời mà vẫn sống thọ đến 90 tuổi." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện gì?
- A. Suy từ trường hợp cá biệt (Hasty generalization) / Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
- B. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
- C. Lập luận dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion).
- D. Ngụy biện bù nhìn rơm (Straw man).
Câu 21: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán các quan điểm và lập luận có thể có của đối phương giúp bạn làm gì?
- A. Bỏ qua việc chuẩn bị bằng chứng cho lập luận của mình.
- B. Chỉ tập trung vào việc tìm điểm yếu của đối phương.
- C. Chuẩn bị sẵn các phản bác và bằng chứng để đối phó với lập luận của họ.
- D. Thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.
Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về việc phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, một bên nhấn mạnh tầm quan trọng của tăng trưởng GDP bằng mọi giá, trong khi bên kia nhấn mạnh sự cần thiết của phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên cho tương lai. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai quan điểm này nằm ở đâu?
- A. Họ sử dụng các loại bằng chứng khác nhau.
- B. Hệ giá trị và ưu tiên phát triển (ngắn hạn vs dài hạn, kinh tế vs bền vững).
- C. Khả năng hùng biện của mỗi bên.
- D. Sự hiểu biết về thực trạng kinh tế.
Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lời lẽ tấn công cá nhân" (ad hominem) trong tranh luận?
- A. Số liệu bạn đưa ra đã cũ và không còn chính xác.
- B. Lý do bạn đưa ra chưa đủ sức thuyết phục.
- C. Quan điểm của bạn không phù hợp với thực tế.
- D. Anh ta nói thế là vì anh ta chẳng có chuyên môn gì về lĩnh vực này cả!
Câu 24: Khi phân tích một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, câu hỏi nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của nguồn?
- A. Ai là tác giả/đơn vị xuất bản thông tin này? Họ có chuyên môn/uy tín trong lĩnh vực này không?
- B. Thông tin này có dài không?
- C. Thông tin này có sử dụng nhiều hình ảnh không?
- D. Thông tin này có được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội không?
Câu 25: Đọc đoạn hội thoại sau: A: "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo." B: "Vậy là bạn muốn tất cả các nhà máy nhiệt điện phải đóng cửa ngay lập tức, khiến hàng ngàn người mất việc và đất nước thiếu điện sao?" Lập luận của B mắc lỗi ngụy biện nào?
- A. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
- B. Lập luận dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion).
- C. Ngụy biện bù nhìn rơm (Straw man).
- D. Trích dẫn sai thẩm quyền.
Câu 26: Kỹ năng nào là quan trọng nhất để có thể tham gia tranh luận một cách tự tin và có cơ sở?
- A. Khả năng nói nhanh và lưu loát.
- B. Hiểu biết sâu sắc về vấn đề và có đủ thông tin, bằng chứng.
- C. Khả năng thuyết phục người nghe bằng cảm xúc.
- D. Biết cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
Câu 27: Trong tranh luận, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) có tác dụng gì?
- A. Làm suy yếu lập luận của chính bạn.
- B. Chứng tỏ bạn thiếu quyết đoán.
- C. Khiến đối phương nghĩ rằng bạn đã thua.
- D. Thể hiện sự tôn trọng, khách quan và có thể giúp tìm điểm chung.
Câu 28: Khi đọc một bài báo hoặc nghe một ý kiến về vấn đề gây tranh cãi, làm thế nào để phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion)?
- A. Sự thật có thể kiểm chứng và chứng minh được, ý kiến mang tính chủ quan và đánh giá cá nhân.
- B. Sự thật luôn dài hơn ý kiến.
- C. Ý kiến luôn đúng hơn sự thật.
- D. Chỉ cần xem thông tin đó có số liệu hay không.
Câu 29: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: "Sách giấy tốt hơn vì mùi giấy và cảm giác lật trang mang lại trải nghiệm đặc biệt." Lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Bằng chứng khoa học.
- B. Số liệu thống kê.
- C. Trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.
- D. Ý kiến của chuyên gia.
Câu 30: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề phức tạp như "Toàn cầu hóa: lợi ích và thách thức", việc lắng nghe nhiều quan điểm khác nhau (từ các nhà kinh tế, nhà xã hội học, nhà môi trường, người dân bình thường...) giúp người học điều gì?
- A. Có cái nhìn đa chiều, toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề.
- B. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
- C. Nhanh chóng chọn ra quan điểm "đúng" nhất.
- D. Bỏ qua các thông tin không phù hợp với quan điểm ban đầu.