Đề Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, việc đầu tiên và quan trọng nhất để bắt đầu là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài báo khoa học ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Luyện tập các kỹ năng hùng biện và phản bác.
  • C. Xác định đối thủ tranh luận là ai và điểm yếu của họ.
  • D. Nhận diện và làm rõ bản chất vấn đề có những ý kiến trái ngược.

Câu 2: Khi phân tích một vấn đề có những ý kiến trái ngược, việc nhận diện các "giả định ngầm" đằng sau mỗi quan điểm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp dễ dàng bác bỏ quan điểm của đối phương.
  • B. Chỉ cần thiết khi tranh luận về các vấn đề khoa học.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn nguồn gốc và cơ sở của các quan điểm khác nhau.
  • D. Là một kỹ thuật nâng cao, không cần thiết cho người mới bắt đầu.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần hay không?". Quan điểm ủng hộ việc cấm thường dựa trên giả định nào là chính?

  • A. Việc cấm sẽ thúc đẩy ngành sản xuất túi giấy phát triển.
  • B. Tác động tiêu cực của túi ni lông đến môi trường là quá lớn, cần hành động quyết liệt.
  • C. Người dân sẽ dễ dàng thay đổi thói quen sử dụng túi.
  • D. Chi phí sản xuất túi thay thế sẽ rẻ hơn túi ni lông.

Câu 4: Khi xây dựng lập luận cho quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Sự kết hợp chặt chẽ giữa luận điểm, lý lẽ và bằng chứng đáng tin cậy.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và giàu cảm xúc.
  • C. Nêu thật nhiều luận điểm khác nhau.
  • D. Tấn công trực diện vào điểm yếu của đối phương.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về "Việc học trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn việc học truyền thống hay không?", một người đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu của Đại học X cho thấy 70% sinh viên cảm thấy hiệu quả hơn khi học trực tuyến." Bằng chứng này thuộc loại nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân).
  • B. Lý lẽ suy diễn.
  • C. Bằng chứng dựa trên dữ liệu/nghiên cứu.
  • D. Khẳng định chung chung.

Câu 6: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Số lượng người chia sẻ thông tin đó trên mạng xã hội.
  • B. Thông tin có vẻ "hợp lý" với quan điểm của bạn.
  • C. Ngôn ngữ trình bày thông tin có chuyên nghiệp hay không.
  • D. Nguồn gốc và uy tín của người/tổ chức cung cấp thông tin.

Câu 7: Trong tranh luận, "lý lẽ" (reasoning) đóng vai trò gì trong mối quan hệ với "luận điểm" (claim) và "bằng chứng" (evidence)?

  • A. Giải thích tại sao bằng chứng lại chứng minh cho luận điểm.
  • B. Chỉ đơn thuần là nhắc lại luận điểm bằng lời khác.
  • C. Là phần không bắt buộc trong một lập luận chặt chẽ.
  • D. Chỉ dùng để phản bác lại đối phương.

Câu 8: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: "Đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung hơn." Lý lẽ nào sau đây không phù hợp để hỗ trợ luận điểm này?

  • A. Sách giấy không có các thông báo đẩy (notifications) làm gián đoạn quá trình đọc.
  • B. Việc cầm nắm và lật trang sách giấy tạo cảm giác vật lý, giúp não bộ tập trung hơn.
  • C. Ánh sáng xanh từ màn hình thiết bị điện tử có thể gây mỏi mắt và giảm khả năng tập trung lâu dài.
  • D. Sách giấy thường có mùi thơm đặc trưng của giấy và mực in.

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận, việc lờ đi hoặc cố tình hiểu sai lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công được gọi là ngụy biện gì?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện kêu gọi số đông (Ad Populum).

Câu 10: Một người tranh luận về việc "Nên tăng thuế đối với đồ uống có đường để giảm tỷ lệ béo phì." Đối phương phản bác: "Nếu tăng thuế đồ uống có đường, tiếp theo họ sẽ tăng thuế đối với bánh kẹo, rồi kem, và cuối cùng mọi thứ chúng ta ăn đều bị đánh thuế cao ngất ngưởng!" Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện kêu gọi thẩm quyền (Appeal to Authority).

Câu 11: Khi đối mặt với một bằng chứng hoặc số liệu thống kê từ phía đối phương mà bạn nghi ngờ tính chính xác, hành động phù hợp nhất trong tranh luận là gì?

  • A. Tuyên bố thẳng rằng số liệu đó là sai.
  • B. Lờ đi số liệu đó và tiếp tục trình bày lập luận của mình.
  • C. Chấp nhận số liệu đó và tìm cách giải thích theo hướng có lợi cho mình.
  • D. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, phương pháp hoặc bối cảnh của số liệu đó một cách khách quan.

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Yêu cầu đối phương cung cấp thêm thông tin.
  • B. Nhấn mạnh một điểm, gợi suy nghĩ hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc.
  • C. Kiểm tra xem đối phương có đang lắng nghe không.
  • D. Luôn là dấu hiệu của một lập luận yếu.

Câu 13: Khi kết thúc phần trình bày lập luận của mình trong tranh luận, một "lời kêu gọi hành động" (call to action) hoặc đề xuất giải pháp cụ thể (nếu phù hợp với chủ đề) có vai trò gì?

  • A. Định hướng suy nghĩ hoặc hành động cho người nghe/độc giả sau khi nghe/đọc lập luận.
  • B. Chỉ đơn thuần là tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.
  • C. Luôn là phần bắt buộc trong mọi hình thức tranh luận.
  • D. Chỉ dùng để gây áp lực lên đối phương.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau từ một cuộc tranh luận về mạng xã hội: "Quan điểm của anh/chị về lợi ích của mạng xã hội thật lạc hậu. Chỉ những người không hiểu biết mới nghĩ rằng mạng xã hội có ích." Người nói đang sử dụng kỹ thuật giao tiếp nào, và nó có hiệu quả trong tranh luận văn minh không?

  • A. Đặt câu hỏi phản biện; có hiệu quả.
  • B. Sử dụng bằng chứng thống kê; có hiệu quả.
  • C. Công kích cá nhân (Ad Hominem); không hiệu quả và thiếu văn minh.
  • D. Tóm tắt lập luận đối phương; có hiệu quả.

Câu 15: Mục đích cuối cùng của việc tham gia vào một cuộc tranh luận văn minh về một vấn đề có những ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Chứng minh rằng quan điểm của mình là hoàn toàn đúng và đối phương sai.
  • B. Chiến thắng đối phương bằng mọi giá.
  • C. Thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của tất cả những người tham gia và lắng nghe.
  • D. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu các quan điểm khác nhau và cùng tìm kiếm giải pháp hoặc sự thật.

Câu 16: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói mang tính tranh luận, việc xác định "đối tượng mục tiêu" của tác giả/người nói giúp ích gì?

  • A. Hiểu được lý do tác giả lựa chọn cách lập luận, ngôn ngữ và bằng chứng cụ thể.
  • B. Chỉ cần thiết khi bạn định viết bài phản bác.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc đánh giá tính logic của lập luận.
  • D. Luôn là một nhóm người có cùng quan điểm với tác giả.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Chúng ta phải lựa chọn: hoặc là bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu rác thải nhựa, hoặc là chấp nhận một tương lai đầy rác rưởi, ô nhiễm và bệnh tật. Con đường nào bạn sẽ chọn?" Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. So sánh.
  • B. Lựa chọn sai (False Dilemma).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 18: Khi trích dẫn bằng chứng từ một nguồn, việc ghi rõ nguồn (tên tác giả/tổ chức, tên công trình, ngày tháng...) có ý nghĩa gì trong tranh luận?

  • A. Chỉ là yêu cầu về mặt hình thức, không quan trọng về nội dung.
  • B. Giúp kéo dài bài nói/bài viết.
  • C. Tăng tính minh bạch, đáng tin cậy và cho phép người khác kiểm chứng thông tin.
  • D. Chỉ cần thiết khi sử dụng số liệu thống kê.

Câu 19: Phản bác (rebuttal) trong tranh luận hiệu quả cần dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tấn công trực tiếp vào uy tín của đối phương.
  • B. Nhắc lại luận điểm của mình với giọng điệu mạnh hơn.
  • C. Chỉ ra lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong bài viết của đối phương.
  • D. Chỉ ra điểm yếu, thiếu sót hoặc sai lầm trong lập luận, bằng chứng hoặc lý lẽ của đối phương.

Câu 20: Khi tham gia một cuộc tranh luận trực tiếp, việc lắng nghe chủ động (active listening) lập luận của đối phương mang lại lợi ích gì?

  • A. Hiểu chính xác lập luận của đối phương để phản bác hiệu quả và thể hiện sự tôn trọng.
  • B. Tìm cơ hội để ngắt lời và chen ngang.
  • C. Chỉ cần nghe lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Không cần thiết nếu bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng.

Câu 21: Trong một bài tranh luận viết, đoạn văn nào thường được dành để trình bày và phản bác các ý kiến đối lập?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Phần giới thiệu tác giả.

Câu 22: Một lập luận được coi là "chặt chẽ" (sound argument) khi nào?

  • A. Khi nó sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Khi nó được trình bày bằng ngôn ngữ mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
  • C. Khi cấu trúc logic của nó hợp lý VÀ các tiền đề (bằng chứng, lý lẽ) hỗ trợ đều đáng tin cậy.
  • D. Khi nó bác bỏ hoàn toàn mọi ý kiến khác.

Câu 23: Giả sử bạn đọc một bài báo tranh luận về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến thị trường lao động. Bài báo đưa ra bằng chứng về việc AI tự động hóa một số công việc, nhưng cũng dẫn chứng về việc AI tạo ra các ngành nghề mới. Kết luận nào sau đây thể hiện sự tổng hợp và đánh giá cân bằng nhất dựa trên thông tin đó?

  • A. AI chắc chắn sẽ dẫn đến mất việc làm hàng loạt trong tương lai gần.
  • B. AI chỉ mang lại lợi ích bằng cách tạo ra việc làm mới.
  • C. Tôi nghĩ AI rất nguy hiểm và cần bị kiểm soát chặt chẽ.
  • D. AI có thể gây ra sự dịch chuyển trong thị trường lao động, vừa loại bỏ một số công việc cũ vừa tạo ra các cơ hội mới.

Câu 24: Khi phân tích lập luận của người khác, việc tập trung vào "lý lẽ" (reasoning) mà họ sử dụng giúp bạn điều gì?

  • A. Chỉ ra lỗi sai ngữ pháp của họ.
  • B. Hiểu cách họ kết nối bằng chứng với luận điểm và đánh giá tính logic của sự kết nối đó.
  • C. Đoán được ý định cá nhân của họ.
  • D. Kiểm tra xem bằng chứng của họ có mới nhất hay không.

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về "Tác động của game online đến giới trẻ", một bên đưa ra bằng chứng là một câu chuyện về một học sinh bỏ học vì nghiện game. Đây là loại bằng chứng nào, và điểm mạnh/yếu của nó trong tranh luận học thuật là gì?

  • A. Bằng chứng giai thoại; mạnh về cảm xúc, yếu về tính đại diện và khái quát.
  • B. Bằng chứng thống kê; mạnh về tính đại diện, yếu về cảm xúc.
  • C. Lý lẽ suy diễn; mạnh về logic, yếu về tính thực tế.
  • D. Định nghĩa; mạnh về tính chính xác, yếu về tính minh họa.

Câu 26: Để cuộc tranh luận về một vấn đề nhạy cảm diễn ra một cách xây dựng và văn minh, điều gì là cần thiết từ phía những người tham gia?

  • A. Mỗi bên phải cố gắng áp đảo đối phương bằng cách nói to và nhiều hơn.
  • B. Chỉ chấp nhận lắng nghe những ý kiến mà mình đồng ý.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, thậm chí gay gắt để thể hiện sự quyết liệt.
  • D. Sự tôn trọng đối với quan điểm khác biệt và tập trung vào lập luận, bằng chứng thay vì công kích cá nhân.

Câu 27: Khi phân tích một bài tranh luận, việc đặt câu hỏi như "Tác giả đã bỏ qua bằng chứng quan trọng nào?" hoặc "Có cách giải thích nào khác cho bằng chứng này không?" thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Tư duy phản biện và đánh giá.
  • B. Ghi nhớ thông tin.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Tìm kiếm thông tin đơn thuần.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người nói rằng học phí đại học nên miễn phí. Tuy nhiên, điều này là không thể vì ngân sách nhà nước có hạn và chất lượng giáo dục sẽ giảm sút nghiêm trọng." Đoạn văn này đang sử dụng chiến lược lập luận nào để phản bác ý kiến "học phí miễn phí"?

  • A. Dựa trên định nghĩa.
  • B. Dựa trên so sánh.
  • C. Dựa trên phân tích hậu quả.
  • D. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về "Lợi ích của việc làm thêm đối với học sinh THPT". Bạn có quan điểm ủng hộ. Bằng chứng nào sau đây sẽ ít hỗ trợ trực tiếp nhất cho quan điểm của bạn?

  • A. Thống kê cho thấy học sinh làm thêm thường có kỹ năng quản lý thời gian tốt hơn.
  • B. Phỏng vấn một học sinh chia sẻ về việc học được kỹ năng giao tiếp khi làm thêm tại cửa hàng.
  • C. Báo cáo về việc làm thêm giúp học sinh hiểu hơn về giá trị của đồng tiền và lao động.
  • D. Số liệu về tỷ lệ cạnh tranh cao vào các trường đại học hàng đầu.

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, dù chưa đạt được sự đồng thuận hoàn toàn, điều gì là quan trọng để duy trì mối quan hệ và khả năng đối thoại trong tương lai?

  • A. Nhấn mạnh lần cuối rằng bạn là người chiến thắng.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương và công nhận những điểm hợp lý trong lập luận của họ (nếu có).
  • C. Rút lui ngay lập tức để tránh tranh cãi thêm.
  • D. Chỉ bắt tay nếu đối phương thừa nhận họ đã sai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, việc đầu tiên và quan trọng nhất để bắt đầu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một vấn đề có những ý kiến trái ngược, việc nhận diện các 'giả định ngầm' đằng sau mỗi quan điểm có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần hay không?'. Quan điểm ủng hộ việc cấm thường dựa trên giả định nào là chính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi xây dựng lập luận cho quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về 'Việc học trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn việc học truyền thống hay không?', một người đưa ra bằng chứng: 'Một nghiên cứu của Đại học X cho thấy 70% sinh viên cảm thấy hiệu quả hơn khi học trực tuyến.' Bằng chứng này thuộc loại nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi đánh giá tính đáng tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong tranh luận, 'lý lẽ' (reasoning) đóng vai trò gì trong mối quan hệ với 'luận điểm' (claim) và 'bằng chứng' (evidence)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: 'Đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung hơn.' Lý lẽ nào sau đây *không* phù hợp để hỗ trợ luận điểm này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận, việc lờ đi hoặc cố tình hiểu sai lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công được gọi là ngụy biện gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một người tranh luận về việc 'Nên tăng thuế đối với đồ uống có đường để giảm tỷ lệ béo phì.' Đối phương phản bác: 'Nếu tăng thuế đồ uống có đường, tiếp theo họ sẽ tăng thuế đối với bánh kẹo, rồi kem, và cuối cùng mọi thứ chúng ta ăn đều bị đánh thuế cao ngất ngưởng!' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đối mặt với một bằng chứng hoặc số liệu thống kê từ phía đối phương mà bạn nghi ngờ tính chính xác, hành động phù hợp nhất trong tranh luận là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi kết thúc phần trình bày lập luận của mình trong tranh luận, một 'lời kêu gọi hành động' (call to action) hoặc đề xuất giải pháp cụ thể (nếu phù hợp với chủ đề) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn trích sau từ một cuộc tranh luận về mạng xã hội: 'Quan điểm của anh/chị về lợi ích của mạng xã hội thật lạc hậu. Chỉ những người không hiểu biết mới nghĩ rằng mạng xã hội có ích.' Người nói đang sử dụng kỹ thuật giao tiếp nào, và nó có hiệu quả trong tranh luận văn minh không?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Mục đích cuối cùng của việc tham gia vào một cuộc tranh luận văn minh về một vấn đề có những ý kiến trái ngược là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói mang tính tranh luận, việc xác định 'đối tượng mục tiêu' của tác giả/người nói giúp ích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Chúng ta phải lựa chọn: hoặc là bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu rác thải nhựa, hoặc là chấp nhận một tương lai đầy rác rưởi, ô nhiễm và bệnh tật. Con đường nào bạn sẽ chọn?' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi trích dẫn bằng chứng từ một nguồn, việc ghi rõ nguồn (tên tác giả/tổ chức, tên công trình, ngày tháng...) có ý nghĩa gì trong tranh luận?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phản bác (rebuttal) trong tranh luận hiệu quả cần dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi tham gia một cuộc tranh luận trực tiếp, việc lắng nghe chủ động (active listening) lập luận của đối phương mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một bài tranh luận viết, đoạn văn nào thường được dành để trình bày và phản bác các ý kiến đối lập?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một lập luận được coi là 'chặt chẽ' (sound argument) khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bạn đọc một bài báo tranh luận về tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến thị trường lao động. Bài báo đưa ra bằng chứng về việc AI tự động hóa một số công việc, nhưng cũng dẫn chứng về việc AI tạo ra các ngành nghề mới. Kết luận nào sau đây thể hiện sự tổng hợp và đánh giá cân bằng nhất dựa trên thông tin đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích lập luận của người khác, việc tập trung vào 'lý lẽ' (reasoning) mà họ sử dụng giúp bạn điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận về 'Tác động của game online đến giới trẻ', một bên đưa ra bằng chứng là một câu chuyện về một học sinh bỏ học vì nghiện game. Đây là loại bằng chứng nào, và điểm mạnh/yếu của nó trong tranh luận học thuật là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để cuộc tranh luận về một vấn đề nhạy cảm diễn ra một cách xây dựng và văn minh, điều gì là cần thiết từ phía những người tham gia?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một bài tranh luận, việc đặt câu hỏi như 'Tác giả đã bỏ qua bằng chứng quan trọng nào?' hoặc 'Có cách giải thích nào khác cho bằng chứng này không?' thể hiện kỹ năng tư duy nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người nói rằng học phí đại học nên miễn phí. Tuy nhiên, điều này là không thể vì ngân sách nhà nước có hạn và chất lượng giáo dục sẽ giảm sút nghiêm trọng.' Đoạn văn này đang sử dụng chiến lược lập luận nào để phản bác ý kiến 'học phí miễn phí'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về 'Lợi ích của việc làm thêm đối với học sinh THPT'. Bạn có quan điểm ủng hộ. Bằng chứng nào sau đây sẽ *ít* hỗ trợ trực tiếp nhất cho quan điểm của bạn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, dù chưa đạt được sự đồng thuận hoàn toàn, điều gì là quan trọng để duy trì mối quan hệ và khả năng đối thoại trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, điều cốt lõi đầu tiên cần làm để cuộc tranh luận đạt hiệu quả là gì?

  • A. Tìm mọi cách để chứng minh quan điểm của mình là đúng nhất.
  • B. Xác định rõ ràng vấn đề hoặc câu hỏi trọng tâm của cuộc tranh luận.
  • C. Tìm điểm yếu trong lập luận của đối phương để tấn công.
  • D. Nêu ra thật nhiều bằng chứng, số liệu ấn tượng.

Câu 2: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của mạng xã hội. Một người đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội chỉ toàn tin giả và lãng phí thời gian." Quan điểm này thể hiện góc nhìn nào về mạng xã hội?

  • A. Góc nhìn tích cực, lạc quan.
  • B. Góc nhìn trung lập, khách quan.
  • C. Góc nhìn tiêu cực, nhấn mạnh mặt hại.
  • D. Góc nhìn đa chiều, toàn diện.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học hay không, một học sinh lập luận: "Việc cấm điện thoại sẽ khiến chúng em không thể tra cứu thông tin cần thiết ngay lập tức, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập." Đây là loại yếu tố nào trong lập luận của học sinh đó?

  • A. Luận cứ (Lí do/Căn cứ)
  • B. Luận điểm (Quan điểm chính)
  • C. Bằng chứng (Dẫn chứng cụ thể)
  • D. Kết luận (Tổng kết)

Câu 4: Khi phân tích một bài tranh luận, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa liên quan đến vấn đề đang tranh luận giúp người đọc/người nghe điều gì?

  • A. Chỉ ra lỗi sai của người nói/người viết.
  • B. Học thuộc lòng các lập luận của đối phương.
  • C. Đoán trước kết quả của cuộc tranh luận.
  • D. Hiểu rõ hơn nguồn gốc và ý nghĩa của các quan điểm trái ngược.

Câu 5: Một người tham gia tranh luận đưa ra bằng chứng là "Theo một khảo sát trực tuyến trên một diễn đàn không chính thống, 80% người dùng đồng ý với ý kiến của tôi." Bằng chứng này có đáng tin cậy cao trong môi trường học thuật hoặc chính thống không? Vì sao?

  • A. Có, vì số liệu 80% là rất cao.
  • B. Có, vì đây là ý kiến của số đông.
  • C. Không, vì nguồn không chính thống và khảo sát có thể không đại diện.
  • D. Không, vì nó không phải là bằng chứng khoa học.

Câu 6: Khi đối mặt với một lập luận mà bạn cho là sai, thay vì nói thẳng "Bạn sai rồi!", cách phản bác nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả hơn trong một cuộc tranh luận văn minh?

  • A. Lặp lại quan điểm của mình với giọng điệu mạnh mẽ hơn.
  • B. Nói: "Tôi hiểu ý của bạn là... Tuy nhiên, tôi có quan điểm khác dựa trên bằng chứng/lý do là..."
  • C. Chuyển sang một chủ đề khác mà bạn có lợi thế hơn.
  • D. Im lặng và không phản ứng gì.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về tác động của công nghệ đến giới trẻ, người A nói: "Công nghệ khiến giới trẻ lười suy nghĩ và chỉ biết giải trí." Người B nói: "Công nghệ là công cụ mạnh mẽ giúp giới trẻ tiếp cận tri thức toàn cầu và phát triển kỹ năng." Hai ý kiến này thể hiện điều gì về vấn đề công nghệ?

  • A. Sự phức tạp và tính hai mặt của vấn đề.
  • B. Việc chỉ có một quan điểm đúng duy nhất.
  • C. Sự thiếu hiểu biết của cả hai người nói.
  • D. Vấn đề công nghệ không đáng để tranh luận.

Câu 8: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì không khí xây dựng trong cuộc tranh luận, ngay cả khi có ý kiến trái ngược gay gắt, là gì?

  • A. Luôn giữ thái độ kiên quyết, không nhân nhượng.
  • B. Ngắt lời khi đối phương nói sai.
  • C. Lắng nghe tích cực và tôn trọng quan điểm của đối phương.
  • D. Sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, hùng hồn để áp đảo.

Câu 9: Khi tổng hợp các ý kiến khác nhau về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây là cần thiết để có cái nhìn khách quan và toàn diện?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết.
  • B. Khả năng hùng biện.
  • C. Khả năng chỉ trích.
  • D. Khả năng phân tích và tổng hợp thông tin.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều chuyên gia cho rằng việc học online không hiệu quả bằng học trực tiếp. Tuy nhiên, báo cáo từ Bộ Giáo dục cho thấy tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt trong kỳ thi vừa qua không giảm đáng kể so với các năm trước, dù phần lớn thời gian là học online." Đoạn trích này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận ngầm (rằng học online vẫn có hiệu quả nhất định)?

  • A. Ý kiến cá nhân.
  • B. Số liệu thống kê từ nguồn chính thống.
  • C. Câu chuyện cá nhân.
  • D. Lý lẽ suy diễn.

Câu 11: Trong tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ ("Chẳng lẽ chúng ta lại chấp nhận điều vô lý đó?") thường nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh quan điểm và kêu gọi sự đồng tình từ người nghe.
  • B. Tìm kiếm thông tin từ đối phương.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận một cách đột ngột.

Câu 12: Một người tham gia tranh luận về biến đổi khí hậu nói: "Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì hôm qua trời vẫn rất lạnh." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Trích dẫn sai thẩm quyền.
  • C. Lập luận vòng quanh (Circular argument).
  • D. Suy từ trường hợp cá biệt (Hasty generalization).

Câu 13: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Tính xác thực của bằng chứng, sự chặt chẽ của lập luận, và việc có mắc lỗi ngụy biện hay không.
  • B. Giọng điệu hùng hồn và sự tự tin của người nói.
  • C. Số lượng ý kiến đồng tình với lập luận đó.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 14: Khi lắng nghe ý kiến trái ngược trong tranh luận, thái độ "nghe để hiểu" (empathic listening) khác biệt với thái độ "nghe để chờ phản bác" ở điểm nào?

  • A. Nghe để hiểu nhanh hơn nghe để chờ phản bác.
  • B. Nghe để hiểu tập trung vào việc nắm bắt quan điểm đối phương, nghe để chờ phản bác tập trung vào việc tìm điểm yếu.
  • C. Nghe để hiểu chỉ dành cho người cùng quan điểm.
  • D. Nghe để chờ phản bác thể hiện sự tôn trọng hơn.

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng thuế thuốc lá. Bạn đưa ra bằng chứng: "Theo Tổ chức Y tế Thế giới, việc tăng thuế thuốc lá đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ hút thuốc ở nhiều quốc gia." Loại bằng chứng này là gì?

  • A. Bằng chứng giai thoại (dựa vào câu chuyện cá nhân).
  • B. Bằng chứng cảm tính (dựa vào cảm xúc).
  • C. Bằng chứng khoa học/thực nghiệm từ nguồn đáng tin cậy.
  • D. Bằng chứng dựa trên ý kiến số đông.

Câu 16: Một vấn đề được coi là "có ý kiến trái ngược nhau" khi nào?

  • A. Khi chỉ có một quan điểm được đưa ra.
  • B. Khi mọi người đều đồng ý với một giải pháp duy nhất.
  • C. Khi vấn đề quá đơn giản và dễ hiểu.
  • D. Khi tồn tại ít nhất hai quan điểm khác biệt, thậm chí đối lập, về vấn đề đó.

Câu 17: Việc nhận diện "thiên kiến" (bias) trong lập luận của người khác giúp bạn điều gì khi tham gia tranh luận?

  • A. Lập tức bác bỏ toàn bộ lập luận của họ.
  • B. Đánh giá tính khách quan của lập luận và hiểu động cơ có thể có của họ.
  • C. Bắt chước cách lập luận của họ.
  • D. Không cần lắng nghe lập luận của họ nữa.

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về việc sử dụng năng lượng hạt nhân. Đối phương đưa ra bằng chứng về một vụ tai nạn nhà máy điện hạt nhân trong quá khứ. Bằng chứng này có liên quan đến vấn đề tranh luận không? Mức độ liên quan là gì?

  • A. Có liên quan, vì nó minh họa rủi ro tiềm ẩn, nhưng cần đánh giá thêm tính đại diện/cập nhật của bằng chứng.
  • B. Không liên quan, vì đó là chuyện quá khứ.
  • C. Hoàn toàn liên quan và đủ để kết thúc cuộc tranh luận.
  • D. Chỉ liên quan nếu vụ tai nạn xảy ra ở quốc gia của bạn.

Câu 19: Khi kết thúc một cuộc tranh luận hoặc thảo luận về vấn đề có ý kiến trái ngược, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì (trong bối cảnh học thuật/văn minh)?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • B. Giành chiến thắng bằng cách đưa ra nhiều bằng chứng hơn.
  • C. Chứng tỏ mình thông minh hơn đối phương.
  • D. Giúp các bên hiểu rõ hơn các quan điểm khác nhau và sự phức tạp của vấn đề.

Câu 20: Phân tích lập luận sau: "Hút thuốc lá không có hại. Bố tôi hút thuốc lá cả đời mà vẫn sống thọ đến 90 tuổi." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện gì?

  • A. Suy từ trường hợp cá biệt (Hasty generalization) / Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
  • B. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • C. Lập luận dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion).
  • D. Ngụy biện bù nhìn rơm (Straw man).

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán các quan điểm và lập luận có thể có của đối phương giúp bạn làm gì?

  • A. Bỏ qua việc chuẩn bị bằng chứng cho lập luận của mình.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm điểm yếu của đối phương.
  • C. Chuẩn bị sẵn các phản bác và bằng chứng để đối phó với lập luận của họ.
  • D. Thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về việc phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, một bên nhấn mạnh tầm quan trọng của tăng trưởng GDP bằng mọi giá, trong khi bên kia nhấn mạnh sự cần thiết của phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên cho tương lai. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai quan điểm này nằm ở đâu?

  • A. Họ sử dụng các loại bằng chứng khác nhau.
  • B. Hệ giá trị và ưu tiên phát triển (ngắn hạn vs dài hạn, kinh tế vs bền vững).
  • C. Khả năng hùng biện của mỗi bên.
  • D. Sự hiểu biết về thực trạng kinh tế.

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lời lẽ tấn công cá nhân" (ad hominem) trong tranh luận?

  • A. Số liệu bạn đưa ra đã cũ và không còn chính xác.
  • B. Lý do bạn đưa ra chưa đủ sức thuyết phục.
  • C. Quan điểm của bạn không phù hợp với thực tế.
  • D. Anh ta nói thế là vì anh ta chẳng có chuyên môn gì về lĩnh vực này cả!

Câu 24: Khi phân tích một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, câu hỏi nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của nguồn?

  • A. Ai là tác giả/đơn vị xuất bản thông tin này? Họ có chuyên môn/uy tín trong lĩnh vực này không?
  • B. Thông tin này có dài không?
  • C. Thông tin này có sử dụng nhiều hình ảnh không?
  • D. Thông tin này có được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội không?

Câu 25: Đọc đoạn hội thoại sau: A: "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo." B: "Vậy là bạn muốn tất cả các nhà máy nhiệt điện phải đóng cửa ngay lập tức, khiến hàng ngàn người mất việc và đất nước thiếu điện sao?" Lập luận của B mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Lập luận dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion).
  • C. Ngụy biện bù nhìn rơm (Straw man).
  • D. Trích dẫn sai thẩm quyền.

Câu 26: Kỹ năng nào là quan trọng nhất để có thể tham gia tranh luận một cách tự tin và có cơ sở?

  • A. Khả năng nói nhanh và lưu loát.
  • B. Hiểu biết sâu sắc về vấn đề và có đủ thông tin, bằng chứng.
  • C. Khả năng thuyết phục người nghe bằng cảm xúc.
  • D. Biết cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể.

Câu 27: Trong tranh luận, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) có tác dụng gì?

  • A. Làm suy yếu lập luận của chính bạn.
  • B. Chứng tỏ bạn thiếu quyết đoán.
  • C. Khiến đối phương nghĩ rằng bạn đã thua.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng, khách quan và có thể giúp tìm điểm chung.

Câu 28: Khi đọc một bài báo hoặc nghe một ý kiến về vấn đề gây tranh cãi, làm thế nào để phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion)?

  • A. Sự thật có thể kiểm chứng và chứng minh được, ý kiến mang tính chủ quan và đánh giá cá nhân.
  • B. Sự thật luôn dài hơn ý kiến.
  • C. Ý kiến luôn đúng hơn sự thật.
  • D. Chỉ cần xem thông tin đó có số liệu hay không.

Câu 29: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: "Sách giấy tốt hơn vì mùi giấy và cảm giác lật trang mang lại trải nghiệm đặc biệt." Lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Bằng chứng khoa học.
  • B. Số liệu thống kê.
  • C. Trải nghiệm và cảm nhận cá nhân.
  • D. Ý kiến của chuyên gia.

Câu 30: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề phức tạp như "Toàn cầu hóa: lợi ích và thách thức", việc lắng nghe nhiều quan điểm khác nhau (từ các nhà kinh tế, nhà xã hội học, nhà môi trường, người dân bình thường...) giúp người học điều gì?

  • A. Có cái nhìn đa chiều, toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề.
  • B. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của vấn đề.
  • C. Nhanh chóng chọn ra quan điểm "đúng" nhất.
  • D. Bỏ qua các thông tin không phù hợp với quan điểm ban đầu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, điều cốt lõi đầu tiên cần làm để cuộc tranh luận đạt hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của mạng xã hội. Một người đưa ra ý kiến: 'Mạng xã hội chỉ toàn tin giả và lãng phí thời gian.' Quan điểm này thể hiện góc nhìn nào về mạng xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học hay không, một học sinh lập luận: 'Việc cấm điện thoại sẽ khiến chúng em không thể tra cứu thông tin cần thiết ngay lập tức, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.' Đây là loại yếu tố nào trong lập luận của học sinh đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích một bài tranh luận, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa liên quan đến vấn đề đang tranh luận giúp người đọc/người nghe điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một người tham gia tranh luận đưa ra bằng chứng là 'Theo một khảo sát trực tuyến trên một diễn đàn không chính thống, 80% người dùng đồng ý với ý kiến của tôi.' Bằng chứng này có đáng tin cậy cao trong môi trường học thuật hoặc chính thống không? Vì sao?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đối mặt với một lập luận mà bạn cho là sai, thay vì nói thẳng 'Bạn sai rồi!', cách phản bác nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả hơn trong một cuộc tranh luận văn minh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về tác động của công nghệ đến giới trẻ, người A nói: 'Công nghệ khiến giới trẻ lười suy nghĩ và chỉ biết giải trí.' Người B nói: 'Công nghệ là công cụ mạnh mẽ giúp giới trẻ tiếp cận tri thức toàn cầu và phát triển kỹ năng.' Hai ý kiến này thể hiện điều gì về vấn đề công nghệ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất để duy trì không khí xây dựng trong cuộc tranh luận, ngay cả khi có ý kiến trái ngược gay gắt, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi tổng hợp các ý kiến khác nhau về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây là cần thiết để có cái nhìn khách quan và toàn diện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: 'Nhiều chuyên gia cho rằng việc học online không hiệu quả bằng học trực tiếp. Tuy nhiên, báo cáo từ Bộ Giáo dục cho thấy tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt trong kỳ thi vừa qua không giảm đáng kể so với các năm trước, dù phần lớn thời gian là học online.' Đoạn trích này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận ngầm (rằng học online vẫn có hiệu quả nhất định)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ ('Chẳng lẽ chúng ta lại chấp nhận điều vô lý đó?') thường nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một người tham gia tranh luận về biến đổi khí hậu nói: 'Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì hôm qua trời vẫn rất lạnh.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi lắng nghe ý kiến trái ngược trong tranh luận, thái độ 'nghe để hiểu' (empathic listening) khác biệt với thái độ 'nghe để chờ phản bác' ở điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng thuế thuốc lá. Bạn đưa ra bằng chứng: 'Theo Tổ chức Y tế Thế giới, việc tăng thuế thuốc lá đã được chứng minh là làm giảm tỷ lệ hút thuốc ở nhiều quốc gia.' Loại bằng chứng này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một vấn đề được coi là 'có ý kiến trái ngược nhau' khi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc nhận diện 'thiên kiến' (bias) trong lập luận của người khác giúp bạn điều gì khi tham gia tranh luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về việc sử dụng năng lượng hạt nhân. Đối phương đưa ra bằng chứng về một vụ tai nạn nhà máy điện hạt nhân trong quá khứ. Bằng chứng này có liên quan đến vấn đề tranh luận không? Mức độ liên quan là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi kết thúc một cuộc tranh luận hoặc thảo luận v??? vấn đề có ý kiến trái ngược, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì (trong bối cảnh học thuật/văn minh)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích lập luận sau: 'Hút thuốc lá không có hại. Bố tôi hút thuốc lá cả đời mà vẫn sống thọ đến 90 tuổi.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán các quan điểm và lập luận có thể có của đối phương giúp bạn làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một cuộc tranh luận về việc phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, một bên nhấn mạnh tầm quan trọng của tăng trưởng GDP bằng mọi giá, trong khi bên kia nhấn mạnh sự cần thiết của phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên cho tương lai. Sự khác biệt cốt lõi giữa hai quan điểm này nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lời lẽ tấn công cá nhân' (ad hominem) trong tranh luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, câu hỏi nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của nguồn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn hội thoại sau: A: 'Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.' B: 'Vậy là bạn muốn tất cả các nhà máy nhiệt điện phải đóng cửa ngay lập tức, khiến hàng ngàn người mất việc và đất nước thiếu điện sao?' Lập luận của B mắc lỗi ngụy biện nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Kỹ năng nào là quan trọng nhất để có thể tham gia tranh luận một cách tự tin và có cơ sở?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong tranh luận, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi đọc một bài báo hoặc nghe một ý kiến về vấn đề gây tranh cãi, làm thế nào để phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: 'Sách giấy tốt hơn vì mùi giấy và cảm giác lật trang mang lại trải nghiệm đặc biệt.' Lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong bối cảnh tranh luận về một vấn đề phức tạp như 'Toàn cầu hóa: lợi ích và thách thức', việc lắng nghe nhiều quan điểm khác nhau (từ các nhà kinh tế, nhà xã hội học, nhà môi trường, người dân bình thường...) giúp người học điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất khiến một vấn đề trở thành "vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau" trong bối cảnh tranh luận?

  • A. Vấn đề đó được nhiều người quan tâm.
  • B. Tồn tại nhiều quan điểm, cách nhìn nhận hoặc đánh giá khác nhau, thậm chí đối lập về vấn đề đó.
  • C. Vấn đề đó liên quan đến chính trị hoặc kinh tế.
  • D. Vấn đề đó có tính thời sự, nóng hổi.

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh ở trường học", việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm để hiểu rõ các ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài báo khoa học chứng minh tác hại của điện thoại.
  • B. Phỏng vấn giáo viên và học sinh về quan điểm của họ.
  • C. Xác định rõ các luồng ý kiến chính (ủng hộ, phản đối, trung lập) và nội dung cơ bản của từng luồng ý kiến.
  • D. Lập dàn ý cho bài nói của bản thân.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về việc "Nên hay không nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng". Một luận điểm từ phía ủng hộ việc cấm là: "Quảng cáo này khuyến khích trẻ em tiêu thụ đồ uống không lành mạnh, góp phần vào dịch béo phì ở trẻ". Để phản bác luận điểm này một cách hiệu quả, bạn sẽ cần loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng.
  • B. Số liệu thống kê về doanh thu của các công ty đồ uống có đường.
  • C. Các nghiên cứu khoa học chứng minh tác động của quảng cáo đồ uống có đường đến hành vi tiêu dùng và tỷ lệ béo phì ở trẻ em.
  • D. Cả A và B đều không phù hợp; chỉ C là loại bằng chứng có thể dùng để phản bác luận điểm trên.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence - dựa trên câu chuyện hoặc kinh nghiệm cá nhân đơn lẻ) có ưu điểm và nhược điểm gì? Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Ưu điểm: Dễ hiểu, tạo cảm xúc; Nhược điểm: Thiếu tính khái quát, không đủ sức thuyết phục cho một vấn đề phức tạp.
  • B. Ưu điểm: Có tính khoa học cao; Nhược điểm: Khó hiểu đối với người nghe phổ thông.
  • C. Ưu điểm: Luôn chính xác và đáng tin cậy; Nhược điểm: Không có.
  • D. Ưu điểm: Dễ tìm kiếm; Nhược điểm: Không được chấp nhận trong bất kỳ cuộc tranh luận nào.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất một "luận điểm" (claim) trong tranh luận?

  • A. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
  • B. Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội đang ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ không?
  • C. Chính phủ cần đầu tư mạnh hơn vào năng lượng tái tạo để đối phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Tôi không thích xem tivi.

Câu 6: Khi phân tích một bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định "tiền giả định" (underlying assumptions) của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tìm lỗi chính tả trong bài viết.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn cơ sở niềm tin hoặc nền tảng lập luận của tác giả, từ đó đánh giá tính hợp lý của lập luận.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong việc phân tích lập luận.
  • D. Chỉ cần thiết khi tác giả sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của mạng xã hội, người A nói: "Mạng xã hội giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn". Người B phản bác: "Điều đó không đúng, mạng xã hội làm con người cô lập hơn". Đây là ví dụ về việc hai bên đang tranh luận về khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Tác động/hậu quả của vấn đề.
  • B. Định nghĩa của vấn đề.
  • C. Lịch sử của vấn đề.
  • D. Chi phí liên quan đến vấn đề.

Câu 8: Khi đối mặt với một luận điểm mà bạn cho là sai hoặc thiếu cơ sở, việc sử dụng "lý lẽ" để phản bác nghĩa là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn.
  • B. Sử dụng bằng chứng thống kê.
  • C. Sử dụng lập luận logic, suy luận, phân tích để chỉ ra điểm không hợp lý hoặc thiếu cơ sở trong luận điểm đó.
  • D. Nâng cao giọng nói để khẳng định quan điểm của mình.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (ad hominem)?

  • A. Lập luận của bạn không có bằng chứng cụ thể.
  • B. Ý kiến của anh ta về vấn đề này không đáng tin vì anh ta vốn là một người hay thay đổi quan điểm.
  • C. Số liệu thống kê cho thấy điều bạn nói là sai.
  • D. Tôi đồng ý với quan điểm của bạn vì nó rất hợp lý.

Câu 10: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục khi trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, cấu trúc phổ biến và hiệu quả thường bao gồm các thành phần nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân và khẳng định nó là đúng.
  • B. Nêu ra nhiều bằng chứng mà không cần lý giải hay liên kết chúng với luận điểm.
  • C. Trình bày luận điểm và sau đó là cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Luận điểm (Claim), Lý lẽ (Reasoning), Bằng chứng (Evidence), và xem xét các ý kiến đối lập (Counter-arguments).

Câu 11: Khi phân tích một bài báo trình bày hai luồng ý kiến trái ngược nhau về việc "Giảm giờ làm việc trong tuần", bạn nhận thấy một bên sử dụng nhiều số liệu thống kê về năng suất lao động ở các quốc gia đã áp dụng, còn bên kia lại tập trung vào các câu chuyện về sự cân bằng cuộc sống-công việc của người lao động. Điều này cho thấy sự khác biệt chủ yếu trong cách tiếp cận nào?

  • A. Sự khác biệt về mục tiêu tranh luận.
  • B. Sự khác biệt về người đọc mục tiêu.
  • C. Sự khác biệt về loại hình bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ lập luận.
  • D. Sự khác biệt về cấu trúc bài viết.

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính hợp lý trong ý kiến của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng và tăng cường uy tín của bản thân trong mắt người nghe/đọc.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn lập luận của đối phương.
  • C. Chứng tỏ bạn là người luôn đúng.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận ngay lập tức.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Việc lắp đặt camera giám sát ở mọi góc phố là cần thiết để đảm bảo an ninh. Kẻ phạm tội sẽ chùn bước khi biết mình đang bị theo dõi. Bằng chứng là từ khi lắp đặt camera tại khu phố A, tỷ lệ trộm cắp đã giảm 20%." Đoạn văn này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ lập luận chính?

  • A. Bằng chứng giai thoại.
  • B. Bằng chứng từ ý kiến chuyên gia.
  • C. Bằng chứng lý thuyết.
  • D. Bằng chứng thực tế/số liệu cụ thể.

Câu 14: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài viết tranh luận, yếu tố nào sau đây thể hiện "tính khách quan" của người viết?

  • A. Trình bày công bằng các khía cạnh khác nhau của vấn đề, kể cả những khía cạnh không ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Chỉ đưa ra các bằng chứng có lợi cho quan điểm của bản thân.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về vấn đề.
  • D. Kết thúc bài viết bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.

Câu 15: Đâu là mục đích chính của việc "phản biện" (rebuttal) trong một cuộc tranh luận?

  • A. Lặp lại luận điểm của bản thân một cách mạnh mẽ hơn.
  • B. Chỉ ra điểm yếu, sai sót hoặc sự thiếu liên quan trong lập luận hoặc bằng chứng của đối phương.
  • C. Thay đổi hoàn toàn quan điểm của bản thân để làm hài lòng đối phương.
  • D. Kết thúc cuộc thảo luận bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 16: Giả sử bạn đang đọc một bài báo tranh luận về lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI). Tác giả lập luận rằng AI sẽ tạo ra nhiều việc làm mới hơn là phá hủy. Bằng chứng nào sau đây, nếu được đưa ra, sẽ làm suy yếu lập luận này một cách mạnh mẽ nhất?

  • A. Một cuộc khảo sát cho thấy đa số người dân lo sợ mất việc vì AI.
  • B. Danh sách các công việc mới được tạo ra trong ngành công nghệ AI.
  • C. Số liệu thống kê từ các ngành công nghiệp đã áp dụng AI quy mô lớn cho thấy tỷ lệ mất việc làm cao hơn đáng kể so với số việc làm mới được tạo ra.
  • D. Ý kiến của một chuyên gia AI rằng AI có tiềm năng tạo ra nhiều việc làm.

Câu 17: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

  • A. Sự thật luôn phức tạp hơn ý kiến.
  • B. Ý kiến luôn đúng còn sự thật có thể sai.
  • C. Sự thật là những gì được đăng trên báo chí, còn ý kiến là những gì mọi người nói với nhau.
  • D. Sự thật có thể kiểm chứng và chứng minh tính đúng sai một cách khách quan; ý kiến là nhận định, đánh giá chủ quan của cá nhân.

Câu 18: Khi nghe một người trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, việc đặt câu hỏi phản biện (critical questions) có mục đích gì?

  • A. Làm rõ lập luận, yêu cầu bằng chứng cụ thể hoặc xem xét các khía cạnh chưa được đề cập để đánh giá tính thuyết phục của ý kiến.
  • B. Thể hiện sự không đồng ý của bản thân một cách trực tiếp.
  • C. Tìm lỗi sai trong cách diễn đạt của người nói.
  • D. Kéo dài thời gian của cuộc tranh luận.

Câu 19: Phân tích đoạn lập luận sau: "Hút thuốc lá không có hại. Ông nội tôi hút thuốc lá cả đời mà vẫn sống đến 90 tuổi." Đoạn lập luận này mắc phải ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện rơm rạ (Straw Man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện khái quát hóa vội vã / Dựa trên bằng chứng giai thoại.

Câu 20: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn ngữ "ôn hòa, tôn trọng" và "tránh dùng từ ngữ xúc phạm" có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

  • A. Duy trì không khí đối thoại văn minh, tôn trọng và khuyến khích các bên lắng nghe lập luận của nhau.
  • B. Chắc chắn giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.
  • C. Làm cho lập luận của bạn trở nên đúng hơn.
  • D. Không có ý nghĩa nhiều, quan trọng là lập luận phải sắc bén.

Câu 21: Phân tích đoạn lập luận sau: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ bê học hành hoàn toàn." Đoạn lập luận này mắc phải ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad Populum).

Câu 22: Đâu là vai trò của "bối cảnh" (context) khi phân tích một vấn đề gây tranh cãi?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào các lập luận.
  • B. Giúp hiểu nguồn gốc, lý do tồn tại các ý kiến khác nhau và ý nghĩa của vấn đề trong hoàn cảnh cụ thể.
  • C. Chỉ cần thiết khi vấn đề liên quan đến lịch sử.
  • D. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn một cách không cần thiết.

Câu 23: Giả sử bạn đang nghiên cứu vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên". Bạn tìm thấy hai bài báo: một từ tạp chí khoa học uy tín trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm, và một từ một diễn đàn trực tuyến với ý kiến của các phụ huynh. Nguồn nào có khả năng cung cấp "bằng chứng đáng tin cậy" hơn cho mục đích tranh luận học thuật?

  • A. Bài báo từ tạp chí khoa học uy tín.
  • B. Bài viết từ diễn đàn trực tuyến với ý kiến phụ huynh.
  • C. Cả hai đều đáng tin cậy như nhau.
  • D. Không thể xác định nếu không biết tác giả là ai.

Câu 24: Khi phân tích các ý kiến trái ngược nhau về một vấn đề, việc nhận biết "thiên kiến" (bias) của người nói/viết có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bạn bắt chước cách lập luận của họ.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần tập trung vào nội dung.
  • C. Giúp đánh giá tính khách quan của lập luận và bằng chứng, hiểu động cơ đằng sau quan điểm đó.
  • D. Chỉ ra rằng người đó là người xấu hoặc không trung thực.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện người rơm" (Straw Man)?

  • A. Bạn không đủ thông minh để hiểu vấn đề này.
  • B. Mọi người đều đồng ý với tôi, nên tôi chắc chắn là đúng.
  • C. Hoặc là bạn ủng hộ quan điểm của tôi, hoặc là bạn chống lại sự tiến bộ.
  • D. Bạn nói rằng chúng ta nên giảm ăn thịt để bảo vệ môi trường. Điều đó thật nực cười! Bạn muốn tất cả mọi người trở thành người ăn chay và không được thưởng thức món thịt yêu thích nữa sao?

Câu 26: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ chọn những thông tin ủng hộ quan điểm của bạn.
  • B. Đánh giá, so sánh và đối chiếu thông tin từ các nguồn để xác định tính đáng tin cậy và các góc nhìn khác nhau.
  • C. Tin tưởng tất cả thông tin bạn tìm thấy.
  • D. Sao chép nguyên văn thông tin từ các nguồn.

Câu 27: Một cuộc tranh luận thành công về một vấn đề có ý kiến trái ngược nhau không nhất thiết phải dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Các bên tham gia hiểu rõ hơn về vấn đề và các góc nhìn khác nhau.
  • B. Người nghe/đọc có đủ thông tin để tự hình thành quan điểm của mình.
  • C. Tất cả các bên tham gia thay đổi hoàn toàn quan điểm ban đầu của họ.
  • D. Cuộc thảo luận diễn ra trong không khí tôn trọng, văn minh.

Câu 28: Khi phân tích một bài viết về vấn đề "Tác động của du lịch đại trà đến môi trường", việc tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như "sức chứa", "dấu chân carbon", "đa dạng sinh học" cho thấy điều gì về bài viết?

  • A. Bài viết có thể dựa trên kiến thức hoặc nghiên cứu chuyên sâu về lĩnh vực liên quan.
  • B. Tác giả cố tình làm cho bài viết khó hiểu.
  • C. Bài viết chắc chắn là sai.
  • D. Tác giả không có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách đơn giản.

Câu 29: Để chuẩn bị cho việc trình bày ý kiến của bản thân về một vấn đề gây tranh cãi trước đám đông, việc thực hành "dự đoán và chuẩn bị phản bác các câu hỏi hoặc ý kiến phản đối tiềm năng" có lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn tránh hoàn toàn việc bị hỏi những câu khó.
  • B. Không có lợi ích gì, nên ứng biến tại chỗ.
  • C. Chắc chắn bạn sẽ không mắc sai lầm nào.
  • D. Giúp bạn tự tin hơn, chủ động hơn và tăng tính thuyết phục khi đối mặt với ý kiến phản đối từ người nghe.

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày hoặc bài viết tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, phần "kết luận" nên làm gì?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính và tái khẳng định quan điểm của bản thân dựa trên các bằng chứng đã trình bày.
  • B. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới chưa được đề cập trước đó.
  • C. Hỏi người nghe/đọc xem họ có đồng ý với bạn không.
  • D. Xin lỗi vì đã trình bày một vấn đề gây tranh cãi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất khiến một vấn đề trở thành 'vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau' trong bối cảnh tranh luận?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh ở trường học', việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm để hiểu rõ các ý kiến trái ngược là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh luận về việc 'Nên hay không nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng'. Một luận điểm từ phía ủng hộ việc cấm là: 'Quảng cáo này khuyến khích trẻ em tiêu thụ đồ uống không lành mạnh, góp phần vào dịch béo phì ở trẻ'. Để phản bác luận điểm này một cách hiệu quả, bạn sẽ cần loại bằng chứng nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence - dựa trên câu chuyện hoặc kinh nghiệm cá nhân đơn lẻ) có ưu điểm và nhược điểm gì? Chọn nhận định đúng nhất.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất một 'luận điểm' (claim) trong tranh luận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích một bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định 'tiền giả định' (underlying assumptions) của tác giả có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của mạng xã hội, người A nói: 'Mạng xã hội giúp mọi người kết nối dễ dàng hơn'. Người B phản bác: 'Điều đó không đúng, mạng xã hội làm con người cô lập hơn'. Đây là ví dụ về việc hai bên đang tranh luận về khía cạnh nào của vấn đề?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đối mặt với một luận điểm mà bạn cho là sai hoặc thiếu cơ sở, việc sử dụng 'lý lẽ' để phản bác nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là một ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (ad hominem)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục khi trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, cấu trúc phổ biến và hiệu quả thường bao gồm các thành phần nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một bài báo trình bày hai luồng ý kiến trái ngược nhau về việc 'Giảm giờ làm việc trong tuần', bạn nhận thấy một bên sử dụng nhiều số liệu thống kê về năng suất lao động ở các quốc gia đã áp dụng, còn bên kia lại tập trung vào các câu chuyện về sự cân bằng cuộc sống-công việc của người lao động. Điều này cho thấy sự khác biệt chủ yếu trong cách tiếp cận nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính hợp lý trong ý kiến của đối phương (dù bạn không hoàn toàn đồng ý) có thể mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Việc lắp đặt camera giám sát ở mọi góc phố là cần thiết để đảm bảo an ninh. Kẻ phạm tội sẽ chùn bước khi biết mình đang bị theo dõi. Bằng chứng là từ khi lắp đặt camera tại khu phố A, tỷ lệ trộm cắp đã giảm 20%.' Đoạn văn này sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ lập luận chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài viết tranh luận, yếu tố nào sau đây thể hiện 'tính khách quan' của người viết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là mục đích chính của việc 'phản biện' (rebuttal) trong một cuộc tranh luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử bạn đang đọc một bài báo tranh luận về lợi ích của trí tuệ nhân tạo (AI). Tác giả lập luận rằng AI sẽ tạo ra nhiều việc làm mới hơn là phá hủy. Bằng chứng nào sau đây, nếu được đưa ra, sẽ làm suy yếu lập luận này một cách mạnh mẽ nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi nghe một người trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, việc đặt câu hỏi phản biện (critical questions) có mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích đoạn lập luận sau: 'Hút thuốc lá không có hại. Ông nội tôi hút thuốc lá cả đời mà vẫn sống đến 90 tuổi.' Đoạn lập luận này mắc phải ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn ngữ 'ôn hòa, tôn trọng' và 'tránh dùng từ ngữ xúc phạm' có ý nghĩa quan trọng nhất đối với điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích đoạn lập luận sau: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ bê học hành hoàn toàn.' Đoạn lập luận này mắc phải ngụy biện nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đâu là vai trò của 'bối cảnh' (context) khi phân tích một vấn đề gây tranh cãi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử bạn đang nghiên cứu vấn đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên'. Bạn tìm thấy hai bài báo: một từ tạp chí khoa học uy tín trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm, và một từ một diễn đàn trực tuyến với ý kiến của các phụ huynh. Nguồn nào có khả năng cung cấp 'bằng chứng đáng tin cậy' hơn cho mục đích tranh luận học thuật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích các ý kiến trái ngược nhau về một vấn đề, việc nhận biết 'thiên kiến' (bias) của người nói/viết có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện người rơm' (Straw Man)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một cuộc tranh luận thành công về một vấn đề có ý kiến trái ngược nhau không nhất thiết phải dẫn đến kết quả nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi phân tích một bài viết về vấn đề 'Tác động của du lịch đại trà đến môi trường', việc tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như 'sức chứa', 'dấu chân carbon', 'đa dạng sinh học' cho thấy điều gì về bài viết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để chuẩn bị cho việc trình bày ý kiến của bản thân về một vấn đề gây tranh cãi trước đám đông, việc thực hành 'dự đoán và chuẩn bị phản bác các câu hỏi hoặc ý kiến phản đối tiềm năng' có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày hoặc bài viết tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, phần 'kết luận' nên làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định lập trường của bản thân là gì?

  • A. Tìm kiếm các bằng chứng mạnh mẽ nhất để ủng hộ ý kiến mình.
  • B. Phân tích kỹ lưỡng vấn đề, các khía cạnh và các luồng ý kiến hiện có.
  • C. Xác định đối thủ chính trong cuộc tranh luận.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các câu phản bác đối với ý kiến trái chiều.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng công nghệ AI trong giáo dục, có ý kiến cho rằng AI sẽ thay thế giáo viên, ý kiến khác lại cho rằng AI chỉ là công cụ hỗ trợ. Để phân tích sâu hơn hai ý kiến này, người tranh luận cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Lịch sử phát triển của công nghệ AI và giáo dục.
  • B. Số lượng trường học đã áp dụng AI trên thế giới.
  • C. Vai trò cụ thể của AI trong quá trình dạy và học, các giới hạn hiện tại của AI.
  • D. Chi phí đầu tư cho hệ thống AI trong nhà trường.

Câu 3: Khi trình bày lập trường của mình trong tranh luận, việc sử dụng "bằng chứng" có vai trò như thế nào?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và ấn tượng hơn.
  • C. Chứng minh đối phương hoàn toàn sai.
  • D. Giúp người nói thể hiện kiến thức sâu rộng.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, nếu đối phương đưa ra một lập luận có vẻ hợp lý nhưng dựa trên một tiền đề chưa được chứng minh hoặc sai sự thật, bạn nên làm gì để phản bác một cách hiệu quả?

  • A. Đưa ra một lập luận hoàn toàn khác để chuyển hướng cuộc tranh luận.
  • B. Tấn công cá nhân đối phương để làm giảm uy tín của họ.
  • C. Chỉ đơn giản nói rằng lập luận đó không đúng mà không giải thích.
  • D. Chỉ ra sự thiếu căn cứ hoặc sai lệch của tiền đề mà đối phương đưa ra.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm mấu chốt gây tranh cãi:

  • A. Thời gian giới trẻ dành cho mạng xã hội.
  • B. Bản chất và tác động của mạng xã hội đối với khả năng giao tiếp xã hội.
  • C. Việc kết nối mọi người ở xa.
  • D. Sự tồn tại của rào cản giao tiếp xã hội.

Câu 6: Một trong những kỹ năng nghe quan trọng nhất trong tranh luận là "nghe tích cực" (active listening). Kỹ năng này bao gồm điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • B. Nghe một cách thụ động chờ đến lượt mình nói.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, cố gắng hiểu quan điểm của đối phương, và thể hiện sự thấu hiểu đó.
  • D. Ghi chép lại tất cả những gì đối phương nói để sử dụng sau này.

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận của họ, bạn có thể phân tích ví dụ đó như thế nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

  • A. Đánh giá xem ví dụ đó có thực sự liên quan, có đại diện cho vấn đề chung không, và có đáng tin cậy không.
  • B. Tìm một ví dụ khác hoàn toàn trái ngược để bác bỏ.
  • C. Chỉ cần nói rằng ví dụ đó không đủ mạnh.
  • D. Hỏi đối phương nguồn gốc của ví dụ đó.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, việc "tìm kiếm điểm chung" giữa các ý kiến trái ngược có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ rằng thực ra không có sự trái ngược ý kiến nào cả.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận kết thúc nhanh chóng.
  • C. Giúp một bên thuyết phục hoàn toàn bên kia.
  • D. Tạo cơ sở cho sự thấu hiểu, giảm căng thẳng và tìm kiếm giải pháp khả thi.

Câu 9: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần?". Một ý kiến ủng hộ việc cấm đưa ra lập luận: "Túi ni lông gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là đại dương, đe dọa sinh vật biển." Ý kiến phản đối lại cho rằng: "Túi ni lông tiện lợi và rẻ, việc cấm sẽ gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp, cần có lộ trình thay thế phù hợp." Hai lập luận này tập trung vào những khía cạnh khác nhau nào của vấn đề?

  • A. Nguồn gốc sản xuất và nơi tiêu thụ túi ni lông.
  • B. Tác động môi trường và tác động kinh tế/xã hội.
  • C. Lịch sử sử dụng túi ni lông và tương lai của chúng.
  • D. Chính sách quản lý túi ni lông của các quốc gia khác.

Câu 10: Trong tranh luận, "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem) là gì?

  • A. Sử dụng các bằng chứng khoa học để bảo vệ lập luận.
  • B. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Tấn công vào đặc điểm hoặc uy tín của người nói thay vì nội dung lập luận của họ.
  • D. Đưa ra nhiều lập luận khác nhau cùng một lúc.

Câu 11: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả nhất trong tranh luận?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và nói rằng họ sai.
  • B. Cười nhạo hoặc thể hiện thái độ coi thường.
  • C. Lờ đi lập luận đó và tiếp tục trình bày ý kiến của mình.
  • D. Lắng nghe hết, sau đó trình bày lý do bạn không đồng ý và đưa ra bằng chứng hoặc phân tích khác để hỗ trợ quan điểm của bạn.

Câu 12: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau trong bối cảnh học thuật hoặc xã hội thường là gì?

  • A. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu sâu hơn các khía cạnh khác nhau, và có thể tìm ra giải pháp hoặc sự đồng thuận.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có một ý kiến duy nhất là đúng.
  • C. Buộc đối phương phải thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của họ.
  • D. Thể hiện khả năng hùng biện cá nhân.

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các lập luận phản bác từ phía có ý kiến trái chiều giúp ích gì?

  • A. Làm cho cuộc tranh luận trở nên ít bất ngờ hơn.
  • B. Giúp bạn né tránh các câu hỏi khó.
  • C. Cho phép bạn chuẩn bị trước các câu trả lời hoặc cách bảo vệ lập luận của mình.
  • D. Chứng tỏ bạn hiểu rõ đối phương hơn họ hiểu chính mình.

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra lập luận rằng sách giấy giúp tập trung tốt hơn. Đối phương phản bác rằng sách điện tử tiện lợi hơn khi di chuyển. Phản bác này nhắm vào khía cạnh nào của lập luận của bạn?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn khả năng tập trung khi đọc sách giấy.
  • B. Chứng minh sách điện tử giúp tập trung tốt hơn.
  • C. Tấn công vào người đưa ra lập luận về sách giấy.
  • D. Đưa ra một lợi ích khác của sách điện tử để so sánh hoặc làm giảm nhẹ lợi ích của sách giấy.

Câu 15: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, việc tóm tắt lại các điểm chính có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho phần trình bày dài hơn.
  • B. Giúp người nghe ghi nhớ các điểm chính và củng cố thông điệp.
  • C. Thể hiện rằng bạn đã hết ý để nói.
  • D. Nhắc lại tất cả các chi tiết nhỏ đã đề cập.

Câu 16: Trong bối cảnh tranh luận, khái niệm "độ tin cậy của nguồn thông tin" đề cập đến điều gì?

  • A. Tính khách quan, chuyên môn, và bằng chứng hỗ trợ của nguồn thông tin.
  • B. Số lượng người đồng ý với nguồn thông tin đó.
  • C. Việc nguồn thông tin được đăng trên báo chí hay mạng xã hội.
  • D. Tốc độ lan truyền của thông tin từ nguồn đó.

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu. Đối phương đưa ra một biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình toàn cầu chỉ tăng nhẹ trong 5 năm gần đây và kết luận "Biến đổi khí hậu không nghiêm trọng như mọi người nói". Để phân tích lập luận này, bạn cần xem xét điều gì về bằng chứng (biểu đồ)?

  • A. Màu sắc và kiểu dáng của biểu đồ.
  • B. Nơi biểu đồ được công bố lần đầu.
  • C. Khoảng thời gian mà biểu đồ bao phủ có đủ dài để đánh giá xu hướng biến đổi khí hậu hay không.
  • D. Tốc độ tăng nhiệt độ trong từng năm cụ thể trên biểu đồ.

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận nhóm về dự án trường học, một bạn nói: "Tất cả các học sinh giỏi đều ủng hộ ý kiến của tớ, nên ý kiến của tớ là đúng nhất." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • B. Ngụy biện dựa vào uy tín/đám đông (Appeal to authority/popularity).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).

Câu 19: Thái độ "cởi mở" và "tôn trọng" trong tranh luận có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của cuộc tranh luận?

  • A. Giúp một bên dễ dàng chiến thắng hơn.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên nhàm chán.
  • C. Chứng tỏ sự yếu đuối của người tranh luận.
  • D. Tạo điều kiện cho việc trao đổi ý tưởng hiệu quả và tìm kiếm sự thấu hiểu/đồng thuận.

Câu 20: Khi đối phương sử dụng ngôn ngữ mang tính chất cảm xúc mạnh hoặc công kích, phản ứng phù hợp nhất để duy trì tính xây dựng của cuộc tranh luận là gì?

  • A. Giữ bình tĩnh, tập trung vào nội dung lập luận và tránh phản ứng bằng cảm xúc hoặc công kích cá nhân.
  • B. Đáp trả bằng ngôn ngữ cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • C. Rút lui khỏi cuộc tranh luận ngay lập tức.
  • D. Yêu cầu người điều phối can thiệp (nếu có).

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "dữ liệu thống kê" làm bằng chứng trong tranh luận về vấn đề ô nhiễm không khí?

  • A. Theo báo cáo của Bộ Môi trường, lượng bụi mịn PM2.5 tại thành phố X đã tăng 20% trong 5 năm qua.
  • B. Tôi cảm thấy không khí dạo này ô nhiễm hơn.
  • C. Một người bạn của tôi bị bệnh hô hấp do ô nhiễm.
  • D. Các nhà khoa học nói rằng ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng.

Câu 22: Phân tích đoạn lập luận sau: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ bê việc học hoàn toàn." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to authority).

Câu 23: Khi tranh luận, việc "làm rõ các thuật ngữ" hoặc "định nghĩa" các khái niệm quan trọng có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp các bên tham gia hiểu đúng và thống nhất về các khái niệm đang được thảo luận, tránh hiểu lầm.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú.
  • D. Bắt buộc đối phương phải tuân theo định nghĩa của mình.

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu tích cực khi tham gia một cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

  • A. Hiểu rõ hơn các góc nhìn khác nhau về vấn đề.
  • B. Tìm kiếm điểm chung hoặc khả năng thỏa hiệp.
  • C. Chứng minh đối phương hoàn toàn sai và khiến họ cảm thấy thua kém.
  • D. Củng cố hoặc điều chỉnh quan điểm của bản thân dựa trên thông tin mới.

Câu 25: Khi phân tích lập luận của đối phương, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nghe xem họ nói có trôi chảy không.
  • B. Chỉ cần tìm ra một chi tiết nhỏ để bắt bẻ.
  • C. Chỉ cần xem họ có vẻ tự tin không.
  • D. Luận điểm chính, các lý lẽ hỗ trợ, bằng chứng được sử dụng, và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 26: Trong tranh luận, "phản bác" (rebuttal) là hành động gì?

  • A. Nhắc lại ý kiến của bản thân một lần nữa.
  • B. Đưa ra lý lẽ và bằng chứng để chống lại hoặc làm suy yếu lập luận của đối phương.
  • C. Đặt câu hỏi cho đối phương.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ cuộc tranh luận.

Câu 27: Giả sử cuộc tranh luận đi vào bế tắc khi hai bên không thể tìm thấy điểm chung. Một cách tiếp cận mang tính xây dựng lúc này là gì?

  • A. Thừa nhận sự khác biệt, làm rõ lại các điểm không đồng thuận và cố gắng hiểu sâu hơn lý do cho sự khác biệt đó.
  • B. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình bằng mọi cách.
  • C. Đổ lỗi cho đối phương vì sự bế tắc.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận với tuyên bố rằng không ai đúng cả.

Câu 28: Việc sử dụng "ngôn ngữ khách quan" và "tránh dùng từ ngữ mang tính quy chụp, đánh giá tiêu cực" trong tranh luận thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu tự tin vào lập luận của bản thân.
  • B. Việc né tránh đối đầu trực tiếp.
  • C. Sự chuyên nghiệp, tôn trọng đối phương và giữ trọng tâm vào vấn đề.
  • D. Làm cho bài nói trở nên khô khan.

Câu 29: Khi đối phương đưa ra một lập luận phức tạp, việc "đặt câu hỏi làm rõ" (clarifying questions) có vai trò gì?

  • A. Làm mất thời gian của cuộc tranh luận.
  • B. Chứng tỏ bạn không hiểu vấn đề.
  • C. Cố gắng làm cho đối phương bối rối.
  • D. Giúp bạn hiểu chính xác lập luận của đối phương và thể hiện sự lắng nghe.

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ" (reasoning) để hỗ trợ một lập luận trong tranh luận về lợi ích của việc đọc sách?

  • A. Tôi đọc sách mỗi ngày và thấy rất vui.
  • B. Một nghiên cứu cho thấy người đọc sách có điểm IQ cao hơn.
  • C. Khi đọc sách, chúng ta tiếp xúc với nhiều cấu trúc câu và từ vựng khác nhau, điều này giúp mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng diễn đạt bằng ngôn ngữ.
  • D. Có rất nhiều loại sách để lựa chọn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xác định lập trường của bản thân là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng công nghệ AI trong giáo dục, có ý kiến cho rằng AI sẽ thay thế giáo viên, ý kiến khác lại cho rằng AI chỉ là công cụ hỗ trợ. Để phân tích sâu hơn hai ý kiến này, người tranh luận cần tập trung vào khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi trình bày lập trường của mình trong tranh luận, việc sử dụng 'bằng chứng' có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, nếu đối phương đưa ra một lập luận có vẻ hợp lý nhưng dựa trên một tiền đề chưa được chứng minh hoặc sai sự thật, bạn nên làm gì để phản bác một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm mấu chốt gây tranh cãi: "Nhiều người cho rằng mạng xã hội đang hủy hoại khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ vì họ dành quá nhiều thời gian trên thế giới ảo. Tuy nhiên, số khác lại lập luận rằng mạng xã hội chỉ đơn thuần là một hình thức giao tiếp mới, giúp kết nối mọi người dễ dàng hơn, đặc biệt là những người ở xa hoặc có rào cản giao tiếp xã hội." Điểm mấu chốt là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một trong những kỹ năng nghe quan trọng nhất trong tranh luận là 'nghe tích cực' (active listening). Kỹ năng này bao gồm điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận của họ, bạn có thể phân tích ví dụ đó như thế nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, việc 'tìm kiếm điểm chung' giữa các ý kiến trái ngược có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần?'. Một ý kiến ủng hộ việc cấm đưa ra lập luận: 'Túi ni lông gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là đại dương, đe dọa sinh vật biển.' Ý kiến phản đối lại cho rằng: 'Túi ni lông tiện lợi và rẻ, việc cấm sẽ gây khó khăn cho người dân và doanh nghiệp, cần có lộ trình thay thế phù hợp.' Hai lập luận này tập trung vào những khía cạnh khác nhau nào của vấn đề?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong tranh luận, 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai, cách phản ứng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hiệu quả nhất trong tranh luận?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau trong bối cảnh học thuật hoặc xã hội thường là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các lập luận phản bác từ phía có ý kiến trái chiều giúp ích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra lập luận rằng sách giấy giúp tập trung tốt hơn. Đối phương phản bác rằng sách điện tử tiện lợi hơn khi di chuyển. Phản bác này nhắm vào khía cạnh nào của lập luận của bạn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh luận, việc tóm tắt lại các điểm chính có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong bối cảnh tranh luận, khái niệm 'độ tin cậy của nguồn thông tin' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của biến đổi khí hậu. Đối phương đưa ra một biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình toàn cầu chỉ tăng nhẹ trong 5 năm gần đây và kết luận 'Biến đổi khí hậu không nghiêm trọng như mọi người nói'. Để phân tích lập luận này, bạn cần xem xét điều gì về bằng chứng (biểu đồ)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một cuộc tranh luận nhóm về dự án trường học, một bạn nói: 'Tất cả các học sinh giỏi đều ủng hộ ý kiến của tớ, nên ý kiến của tớ là đúng nhất.' Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Thái độ 'cởi mở' và 'tôn trọng' trong tranh luận có ý nghĩa gì đối với hiệu quả của cuộc tranh luận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đối phương sử dụng ngôn ngữ mang tính chất cảm xúc mạnh hoặc công kích, phản ứng phù hợp nhất để duy trì tính xây dựng của cuộc tranh luận là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'dữ liệu thống kê' làm bằng chứng trong tranh luận về vấn đề ô nhiễm không khí?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích đoạn lập luận sau: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ bê việc học hoàn toàn.' Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi tranh luận, việc 'làm rõ các thuật ngữ' hoặc 'định nghĩa' các khái niệm quan trọng có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu tích cực khi tham gia một cuộc tranh luận mang tính xây dựng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích lập luận của đối phương, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong tranh luận, 'phản bác' (rebuttal) là hành động gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử cuộc tranh luận đi vào bế tắc khi hai bên không thể tìm thấy điểm chung. Một cách tiếp cận mang tính xây dựng lúc này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc sử dụng 'ngôn ngữ khách quan' và 'tránh dùng từ ngữ mang tính quy chụp, đánh giá tiêu cực' trong tranh luận thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đối phương đưa ra một lập luận phức tạp, việc 'đặt câu hỏi làm rõ' (clarifying questions) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ' (reasoning) để hỗ trợ một lập luận trong tranh luận về lợi ích của việc đọc sách?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, bước đầu tiên và quan trọng nhất để cuộc tranh luận có hiệu quả là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cốt lõi hoặc câu hỏi trung tâm cần tranh luận.
  • B. Tìm kiếm các bằng chứng và số liệu thống kê để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Tìm hiểu về quan điểm của đối phương để phản bác.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các lập luận sắc bén.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, việc phân biệt giữa "thực tế" (fact) và "ý kiến" (opinion) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định ai là người đúng trong cuộc tranh luận.
  • B. Chỉ cần dựa vào thực tế, không cần quan tâm đến ý kiến.
  • C. Giúp đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các lập luận được đưa ra.
  • D. Làm cho cuộc tranh luận trở nên phức tạp hơn.

Câu 3: Một người đưa ra lập luận: "Học sinh nên được phép sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi vì nó giúp các em giải trí, giảm căng thẳng sau giờ học." Yếu tố nào trong câu này đóng vai trò là "lý do" (reason) hỗ trợ cho "quan điểm/khẳng định" (claim)?

  • A. Học sinh.
  • B. Nên được phép sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi.
  • C. Điện thoại.
  • D. Giúp các em giải trí, giảm căng thẳng sau giờ học.

Câu 4: Khi đánh giá một "bằng chứng" (evidence) được đưa ra trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Bằng chứng đó có được trình bày bằng hình ảnh hay không.
  • B. Tính xác thực, độ tin cậy và mức độ liên quan của bằng chứng đối với vấn đề đang tranh luận.
  • C. Bằng chứng đó có mới nhất hay không.
  • D. Số lượng bằng chứng được đưa ra.

Câu 5: Một người tranh luận nói: "Bạn phản đối việc cấm túi ni lông ư? Vậy là bạn muốn hành tinh của chúng ta ngập trong rác thải nhựa và hủy hoại môi trường sống của muôn loài sao?" Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Trích dẫn sai (Quoting out of context).
  • C. Người Rơm (Straw Man).
  • D. Nguỵ biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).

Câu 6: Khi đối mặt với một quan điểm trái ngược trong tranh luận, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng?

  • A. Lắng nghe cẩn thận để thực sự hiểu lập luận và cơ sở của quan điểm đó.
  • B. Tìm ngay điểm yếu trong lập luận của họ để phản bác.
  • C. Bỏ qua vì quan điểm đó chắc chắn là sai.
  • D. Ngắt lời để trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng hơn.

Câu 7: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các "luận cứ phản bác" (counter-arguments) trong một bài viết hoặc bài nói tranh luận?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết về mọi khía cạnh của vấn đề.
  • B. Chứng minh điểm yếu hoặc sự thiếu sót trong lập luận của phe đối lập, từ đó làm nổi bật tính đúng đắn của lập luận mình.
  • C. Làm cho bài viết/bài nói dài hơn và có vẻ học thuật hơn.
  • D. Gây ấn tượng với người nghe/đọc về khả năng tấn công.

Câu 8: Phân tích đoạn lập luận sau: "Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc ở trường, chẳng bao lâu nữa các em sẽ đòi xăm mình, xỏ khuyên, rồi ăn mặc lố lăng. Cuối cùng, kỷ luật nhà trường sẽ hoàn toàn sụp đổ." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • B. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
  • D. Ngụy biện gộp (Fallacy of Composition).

Câu 9: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, phần nào thường có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề, nêu rõ các quan điểm trái ngược tồn tại và có thể đưa ra luận điểm chính của người viết/nói?

  • A. Kết luận.
  • B. Các bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Các luận cứ phản bác.
  • D. Mở đầu/Giới thiệu.

Câu 10: Khi một người trong tranh luận chỉ trích đặc điểm cá nhân, ngoại hình hoặc quá khứ của đối phương thay vì tập trung vào nội dung lập luận của họ, đó là biểu hiện của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon Fallacy).
  • B. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện hai sự lựa chọn sai (False Dichotomy).

Câu 11: Đâu là cách hiệu quả nhất để củng cố cho "lý do" (reason) trong lập luận của bạn?

  • A. Lặp lại lý do đó nhiều lần với giọng điệu mạnh mẽ hơn.
  • B. Nói rằng đó là điều mà ai cũng biết.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, đáng tin cậy (số liệu, ví dụ, ý kiến chuyên gia) để minh họa hoặc chứng minh cho lý do đó.
  • D. Tấn công vào uy tín của người có quan điểm khác.

Câu 12: Phân tích tình huống: Trong cuộc thảo luận về tác động của mạng xã hội, một nhóm cho rằng nó gây nghiện và lãng phí thời gian, trong khi nhóm khác nhấn mạnh vai trò kết nối và học hỏi. Để tìm kiếm điểm chung, người điều phối có thể hướng cuộc thảo luận vào khía cạnh nào?

  • A. Nhấn mạnh rằng mạng xã hội chỉ toàn là tiêu cực.
  • B. Yêu cầu một nhóm phải thừa nhận quan điểm của nhóm kia là đúng.
  • C. Tập trung vào việc ai là người sử dụng mạng xã hội nhiều nhất.
  • D. Thảo luận về cách sử dụng mạng xã hội một cách có ý thức và cân bằng để phát huy lợi ích và giảm thiểu tác hại.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tranh luận" (debate) và "cãi vã" (quarrel)?

  • A. Tranh luận dựa trên lập luận, bằng chứng và mục đích làm rõ vấn đề; cãi vã thường dựa trên cảm xúc, công kích cá nhân và mục đích là "thắng" bằng mọi giá.
  • B. Tranh luận chỉ có hai phe, còn cãi vã có thể có nhiều người.
  • C. Tranh luận luôn diễn ra trong môi trường học thuật, còn cãi vã thì không.
  • D. Tranh luận có người phân xử, còn cãi vã thì không.

Câu 14: Khi phân tích một bài viết trình bày các ý kiến trái chiều về một vấn đề, bạn cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

  • A. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ khoa học hay không.
  • B. Tác giả có đưa ra kết luận rõ ràng về việc ai đúng ai sai hay không.
  • C. Cách tác giả trình bày các quan điểm khác nhau: có công bằng, đầy đủ và sử dụng ngôn ngữ trung lập hay không.
  • D. Độ dài của bài viết.

Câu 15: Ngụy biện "Dựa vào số đông" (Bandwagon Fallacy) xảy ra khi người nói/viết lập luận rằng một điều gì đó là đúng hoặc tốt chỉ vì:

  • A. Nó được trình bày bởi một chuyên gia.
  • B. Nhiều người tin vào điều đó hoặc làm theo điều đó.
  • C. Nó được chứng minh bằng số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Nó nghe có vẻ hợp lý trên bề mặt.

Câu 16: Trong một bài viết tranh luận, phần "kết luận" có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn giản là lặp lại câu mở đầu.
  • B. Giới thiệu một ý tưởng mới hoàn toàn chưa được thảo luận.
  • C. Đưa ra tất cả bằng chứng chi tiết nhất.
  • D. Tổng kết các lập luận chính, tái khẳng định quan điểm (nếu có), và có thể mở ra suy ngẫm hoặc hướng hành động.

Câu 17: Khi đọc một bài báo hoặc nghe một bản tin trình bày về một vấn đề gây tranh cãi, việc nhận diện "thiên kiến" (bias) của người đưa tin hoặc tác giả giúp ích gì cho người tiếp nhận thông tin?

  • A. Giúp đánh giá tính khách quan của thông tin và hình thành góc nhìn cân bằng hơn.
  • B. Cho phép bỏ qua hoàn toàn thông tin đó vì nó không đáng tin cậy.
  • C. Chỉ cần tin vào những gì phù hợp với quan điểm của bản thân.
  • D. Xác định ai là người chịu trách nhiệm về vấn đề.

Câu 18: Trong ngữ cảnh tranh luận, "tiền đề/giả định ngầm" (underlying assumption) là gì?

  • A. Bằng chứng cụ thể được sử dụng để hỗ trợ lập luận.
  • B. Kết luận cuối cùng của cuộc tranh luận.
  • C. Những niềm tin hoặc sự thật được người nói/viết coi là đúng mà không cần chứng minh, làm nền tảng cho lập luận của họ.
  • D. Quan điểm chính thức của một tổ chức về vấn đề.

Câu 19: Một quảng cáo nói: "Sản phẩm X là tốt nhất vì người nổi tiếng Y sử dụng nó." Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • B. Người Rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện hai sự lựa chọn sai (False Dichotomy).
  • D. Dựa vào quyền lực/uy tín không liên quan (Appeal to Irrelevant Authority).

Câu 20: Để một cuộc tranh luận về vấn đề nhạy cảm diễn ra một cách văn minh và hiệu quả, điều gì là cần thiết từ phía những người tham gia?

  • A. Sự tôn trọng đối với quan điểm khác biệt, sẵn sàng lắng nghe và cân nhắc một cách công tâm.
  • B. Khả năng nói to và át lời đối phương.
  • C. Chỉ chấp nhận tham gia nếu đối phương có cùng trình độ học vấn.
  • D. Luôn giữ vững quan điểm ban đầu mà không thay đổi dù có bằng chứng mới.

Câu 21: Khi một người đưa ra chỉ hai lựa chọn khả thi cho một vấn đề, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác tồn tại, họ đang sử dụng loại ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).
  • C. Hai sự lựa chọn sai (False Dichotomy).
  • D. Dựa vào truyền thống (Appeal to Tradition).

Câu 22: Phân tích đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp. Tuy nhiên, học trực tuyến mang lại sự linh hoạt về thời gian và địa điểm, phù hợp với những người bận rộn hoặc ở xa. Hơn nữa, với sự phát triển của công nghệ, các nền tảng học trực tuyến ngày càng được cải thiện với nhiều công cụ tương tác." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp nào để trình bày quan điểm?

  • A. Chỉ tập trung vào điểm yếu của học trực tiếp.
  • B. Thừa nhận một quan điểm đối lập và sau đó đưa ra các lý lẽ, bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Sử dụng hoàn toàn các số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân về trải nghiệm học trực tuyến.

Câu 23: Đâu là vai trò của việc đặt câu hỏi trong quá trình tranh luận?

  • A. Làm rõ thông tin, thách thức lập luận của đối phương hoặc khuyến khích suy nghĩ sâu hơn về vấn đề.
  • B. Chứng tỏ sự vượt trội về kiến thức của bản thân.
  • C. Làm cho đối phương bối rối và mất tập trung.
  • D. Kéo dài thời gian tranh luận.

Câu 24: Khi một người đưa ra một kết luận dựa trên một mẫu quá nhỏ hoặc không đại diện, họ có thể mắc ngụy biện nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Dựa vào số đông (Bandwagon Fallacy).
  • D. Kết luận vội vã (Hasty Generalization).

Câu 25: Trong một cuộc thảo luận về việc có nên cấm xe máy ở nội đô hay không, một bên đưa ra bằng chứng về số liệu tai nạn giao thông liên quan đến xe máy, còn bên kia đưa ra bằng chứng về sự tiện lợi và chi phí thấp của xe máy đối với người dân thu nhập thấp. Điều này cho thấy sự khác biệt chủ yếu về điều gì giữa hai quan điểm?

  • A. Mức độ hiểu biết về luật giao thông.
  • B. Số lượng xe máy họ sở hữu.
  • C. Các khía cạnh ưu tiên hoặc giá trị mà họ đặt nặng khi xem xét vấn đề (an toàn/xã hội vs. kinh tế/cá nhân).
  • D. Khả năng lái xe máy của họ.

Câu 26: Để chuẩn bị cho một bài nói tranh luận hiệu quả về một vấn đề gây tranh cãi, ngoài việc chuẩn bị lập luận và bằng chứng cho quan điểm của mình, người nói cần làm gì nữa?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • B. Tìm hiểu và dự đoán các lập luận mà phe đối lập có thể đưa ra để chuẩn bị cách phản bác.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trình bày cảm xúc cá nhân.
  • D. Chuẩn bị các câu chuyện cười để thu hút người nghe.

Câu 27: Ngụy biện "Đánh lạc hướng" (Red Herring) là gì?

  • A. Đưa ra một thông tin hoặc chủ đề không liên quan để chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề chính đang được thảo luận.
  • B. Lặp lại lập luận của mình nhiều lần.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • D. Thừa nhận mình sai và thay đổi quan điểm.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ "Nguyên nhân - Kết quả" trong một lập luận, điều gì là cần thiết để đảm bảo tính vững chắc?

  • A. Chỉ cần khẳng định rằng A gây ra B.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để nhấn mạnh mối liên hệ.
  • C. Đưa ra một ví dụ duy nhất về mối liên hệ đó.
  • D. Cung cấp bằng chứng hợp lý và chỉ ra cơ chế rõ ràng (nếu có) giải thích tại sao nguyên nhân dẫn đến kết quả đó, tránh nhầm lẫn tương quan với nhân quả.

Câu 29: Trong cuộc tranh luận, việc "tổng hợp" (synthesize) các ý kiến khác nhau có ý nghĩa gì?

  • A. Chọn ra ý kiến của người có vị thế cao nhất.
  • B. Loại bỏ những ý kiến không đồng nhất với quan điểm của mình.
  • C. Kết nối, kết hợp các ý tưởng hoặc quan điểm khác nhau để tạo ra một cái nhìn toàn diện hơn hoặc một giải pháp mới.
  • D. Chỉ ghi lại tất cả các ý kiến được đưa ra.

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận hoặc bài viết về một vấn đề phức tạp với nhiều ý kiến trái chiều, cách tiếp cận nào sau đây thường được đánh giá cao?

  • A. Khẳng định lại một cách mạnh mẽ rằng quan điểm của bạn là hoàn toàn đúng và các quan điểm khác là sai.
  • B. Tổng kết các luận điểm chính, thừa nhận sự phức tạp của vấn đề và có thể gợi mở hướng suy nghĩ hoặc giải pháp tiếp theo.
  • C. Xin lỗi vì đã không thể thuyết phục được tất cả mọi người.
  • D. Đưa ra một bằng chứng mới rất mạnh mẽ mà chưa từng đề cập trước đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, bước đầu tiên và quan trọng nhất để cuộc tranh luận có hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận, việc phân biệt giữa 'thực tế' (fact) và 'ý kiến' (opinion) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một người đưa ra lập luận: 'Học sinh nên được phép sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi vì nó giúp các em giải trí, giảm căng thẳng sau giờ học.' Yếu tố nào trong câu này đóng vai trò là 'lý do' (reason) hỗ trợ cho 'quan điểm/khẳng định' (claim)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đánh giá một 'bằng chứng' (evidence) được đưa ra trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một người tranh luận nói: 'Bạn phản đối việc cấm túi ni lông ư? Vậy là bạn muốn hành tinh của chúng ta ngập trong rác thải nhựa và hủy hoại môi trường sống của muôn loài sao?' Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đối mặt với một quan điểm trái ngược trong tranh luận, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và mang tính xây dựng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng các 'luận cứ phản bác' (counter-arguments) trong một bài viết hoặc bài nói tranh luận?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích đoạn lập luận sau: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc ở trường, chẳng bao lâu nữa các em sẽ đòi xăm mình, xỏ khuyên, rồi ăn mặc lố lăng. Cuối cùng, kỷ luật nhà trường sẽ hoàn toàn sụp đổ.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, phần nào thường có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề, nêu rõ các quan điểm trái ngược tồn tại và có thể đưa ra luận điểm chính của người viết/nói?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi một người trong tranh luận chỉ trích đặc điểm cá nhân, ngoại hình hoặc quá khứ của đối phương thay vì tập trung vào nội dung lập luận của họ, đó là biểu hiện của ngụy biện nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đâu là cách hiệu quả nhất để củng cố cho 'lý do' (reason) trong lập luận của bạn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích tình huống: Trong cuộc thảo luận về tác động của mạng xã hội, một nhóm cho rằng nó gây nghiện và lãng phí thời gian, trong khi nhóm khác nhấn mạnh vai trò kết nối và học hỏi. Để tìm kiếm điểm chung, người điều phối có thể hướng cuộc thảo luận vào khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tranh luận' (debate) và 'cãi vã' (quarrel)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một bài viết trình bày các ý kiến trái chiều về một vấn đề, bạn cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ngụy biện 'Dựa vào số đông' (Bandwagon Fallacy) xảy ra khi người nói/viết lập luận rằng một điều gì đó là đúng hoặc tốt chỉ vì:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một bài viết tranh luận, phần 'kết luận' có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc một bài báo hoặc nghe một bản tin trình bày về một vấn đề gây tranh cãi, việc nhận diện 'thiên kiến' (bias) của người đưa tin hoặc tác giả giúp ích gì cho người tiếp nhận thông tin?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong ngữ cảnh tranh luận, 'tiền đề/giả định ngầm' (underlying assumption) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một quảng cáo nói: 'Sản phẩm X là tốt nhất vì người nổi tiếng Y sử dụng nó.' Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để một cuộc tranh luận về vấn đề nhạy cảm diễn ra một cách văn minh và hiệu quả, điều gì là cần thiết từ phía những người tham gia?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một người đưa ra chỉ hai lựa chọn khả thi cho một vấn đề, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác tồn tại, họ đang sử dụng loại ngụy biện nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp. Tuy nhiên, học trực tuyến mang lại sự linh hoạt về thời gian và địa điểm, phù hợp với những người bận rộn hoặc ở xa. Hơn nữa, với sự phát triển của công nghệ, các nền tảng học trực tuyến ngày càng được cải thiện với nhiều công cụ tương tác.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp nào để trình bày quan điểm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là vai trò của việc đặt câu hỏi trong quá trình tranh luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi một người đưa ra một kết luận dựa trên một mẫu quá nhỏ hoặc không đại diện, họ có thể mắc ngụy biện nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một cuộc thảo luận về việc có nên cấm xe máy ở nội đô hay không, một bên đưa ra bằng chứng về số liệu tai nạn giao thông liên quan đến xe máy, còn bên kia đưa ra bằng chứng về sự tiện lợi và chi phí thấp của xe máy đối với người dân thu nhập thấp. Điều này cho thấy sự khác biệt chủ yếu về điều gì giữa hai quan điểm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để chuẩn bị cho một bài nói tranh luận hiệu quả về một vấn đề gây tranh cãi, ngoài việc chuẩn bị lập luận và bằng chứng cho quan điểm của mình, người nói cần làm gì nữa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Ngụy biện 'Đánh lạc hướng' (Red Herring) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ 'Nguyên nhân - Kết quả' trong một lập luận, điều gì là cần thiết để đảm bảo tính vững chắc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong cuộc tranh luận, việc 'tổng hợp' (synthesize) các ý kiến khác nhau có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận hoặc bài viết về một vấn đề phức tạp với nhiều ý kiến trái chiều, cách tiếp cận nào sau đây thường được đánh giá cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vấn đề được coi là "có những ý kiến trái ngược nhau" khi nó thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

  • A. Chỉ có một quan điểm đúng và các quan điểm khác đều sai hoàn toàn.
  • B. Là vấn đề chỉ liên quan đến cảm xúc cá nhân, không có cơ sở lý lẽ.
  • C. Là vấn đề đã được khoa học chứng minh là đúng hoặc sai một cách tuyệt đối.
  • D. Về bản chất, có thể tồn tại nhiều quan điểm khác nhau, mỗi quan điểm đều có thể có lý lẽ, cơ sở để bảo vệ.

Câu 2: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm để có thể trình bày quan điểm một cách hiệu quả là gì?

  • A. Nghĩ ra thật nhiều ví dụ cá nhân để minh họa.
  • B. Tìm cách làm cho đối phương cảm thấy mình sai.
  • C. Tìm hiểu thật kỹ về vấn đề và các quan điểm khác nhau liên quan.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm của bản thân mà không quan tâm đến ý kiến người khác.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, An cho rằng "Việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học nên bị cấm hoàn toàn vì nó gây xao nhãng". Minh phản bác: "Điện thoại thông minh cũng là công cụ học tập hữu ích nếu được sử dụng đúng cách". Quan điểm của Minh thể hiện điều gì trong tranh luận?

  • A. Sự đồng tình hoàn toàn với An.
  • B. Một quan điểm đối lập, nhìn nhận vấn đề từ góc độ khác.
  • C. Sự hiểu lầm về vấn đề đang tranh luận.
  • D. Một bằng chứng cụ thể ủng hộ quan điểm của An.

Câu 4: Để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh luận, yếu tố nào sau đây không thể thiếu?

  • A. Luận cứ (lý do, bằng chứng) rõ ràng, đáng tin cậy.
  • B. Giọng điệu hùng hồn, cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Số lượng người ủng hộ quan điểm đó.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 5: Lan và Hùng tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Lan nói: "Mạng xã hội chỉ toàn những thứ vô bổ và độc hại, làm giới trẻ quên học hành". Hùng nói: "Mạng xã hội cũng là nơi học hỏi, kết nối, và thể hiện bản thân nếu dùng đúng cách". Lập luận của ai có xu hướng toàn diện và tránh được lối suy nghĩ cực đoan?

  • A. Lan, vì cô ấy chỉ ra tác hại rõ ràng.
  • B. Hùng, vì anh ấy nhìn nhận vấn đề ở nhiều khía cạnh.
  • C. Cả hai, vì đều có lý lẽ riêng.
  • D. Không ai cả, vì đây là vấn đề không có đáp án đúng sai.

Câu 6: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn không đồng ý, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tinh thần xây dựng trong tranh luận?

  • A. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ lập luận của họ trước khi phản hồi.
  • B. Ngắt lời ngay lập tức để trình bày quan điểm của mình.
  • C. Chế giễu hoặc hạ thấp ý kiến của họ.
  • D. Bác bỏ hoàn toàn mà không cần nghe lý do.

Câu 7: Trong tranh luận, "ngụy biện" là gì?

  • A. Việc sử dụng các bằng chứng khoa học để chứng minh quan điểm.
  • B. Cách trình bày lập luận một cách logic, chặt chẽ.
  • C. Sự sai lầm trong lập luận, có thể cố ý hoặc vô ý, nhằm đánh lừa người khác.
  • D. Việc thừa nhận quan điểm của đối phương là đúng.

Câu 8: Một người tham gia tranh luận nói: "Bạn không nên tin lời anh ấy nói về biến đổi khí hậu vì anh ấy là một người rất kém cỏi và thất bại trong sự nghiệp riêng". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "Người rơm" (Straw man).
  • B. Ngụy biện "Dốc trơn" (Slippery slope).
  • C. Ngụy biện "Lưỡng cực sai lầm" (False dilemma).
  • D. Ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad hominem).

Câu 9: Mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau không phải là gì?

  • A. Làm rõ các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • B. Buộc đối phương phải thừa nhận quan điểm của mình là duy nhất đúng.
  • C. Rèn luyện kỹ năng phân tích và lập luận.
  • D. Tìm kiếm điểm chung hoặc khả năng thỏa hiệp (nếu có).

Câu 10: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm hoàn toàn xe máy ở các thành phố lớn hay không. Bạn ủng hộ việc cấm. Lập luận nào sau đây là một luận cứ mạnh để hỗ trợ cho quan điểm của bạn?

  • A. Tôi thấy rất nhiều xe máy cũ thải khói đen.
  • B. Bạn bè tôi ở nước ngoài nói rằng nước họ cấm xe máy rồi.
  • C. Theo báo cáo của Sở Tài nguyên & Môi trường, xe máy chiếm X% lượng phát thải gây ô nhiễm không khí tại thành phố Y trong năm qua.
  • D. Đi xe máy rất nguy hiểm và thường xuyên gây tắc đường.

Câu 11: Để phản bác hiệu quả một lập luận của đối phương, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ ra điểm yếu trong luận cứ hoặc cách lập luận của họ (ví dụ: bằng chứng yếu, thiếu logic).
  • B. Tìm lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong lời nói của họ.
  • C. Nói rằng họ sai và bạn đúng.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác mà bạn nắm vững hơn.

Câu 12: Khi một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau, điều này thường cho thấy điều gì về bản chất của vấn đề đó?

  • A. Vấn đề đó không quan trọng và không đáng để thảo luận.
  • B. Vấn đề đó phức tạp, liên quan đến nhiều khía cạnh và giá trị khác nhau.
  • C. Chắc chắn có một bên đang cố tình nói dối.
  • D. Vấn đề đó chỉ là ý kiến cá nhân, không có cơ sở khách quan.

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.
  • B. Chỉ dùng để thể hiện sự tức giận hoặc bất mãn.
  • C. Chỉ quan trọng khi tranh luận trên sân khấu lớn.
  • D. Giúp tăng tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin và tôn trọng đối phương.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định loại ngụy biện (nếu có): "Một người cho rằng chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục. Người khác phản bác: "Vậy anh muốn lấy hết tiền từ y tế và quốc phòng để đổ vào giáo dục à? Thật là vô lý!"."

  • A. Ngụy biện "Người rơm" (Straw man).
  • B. Ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện "Dốc trơn" (Slippery slope).
  • D. Không có ngụy biện nào.

Câu 15: Khi tham gia tranh luận trực tuyến, điều gì là đặc biệt quan trọng để duy trì môi trường thảo luận lành mạnh?

  • A. Viết hoa toàn bộ câu để nhấn mạnh quan điểm.
  • B. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc.
  • C. Sử dụng ngôn từ lịch sự, tôn trọng, tránh công kích cá nhân.
  • D. Trả lời thật nhanh để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 16: Một vấn đề được đưa ra tranh luận là: "Có nên cấm hoàn toàn việc quảng cáo đồ uống có cồn trên truyền hình không?". Quan điểm nào sau đây thể hiện góc nhìn tập trung vào lợi ích kinh tế?

  • A. Việc quảng cáo khuyến khích giới trẻ uống rượu bia.
  • B. Việc cấm quảng cáo sẽ ảnh hưởng lớn đến nguồn thu quảng cáo cho các đài truyền hình.
  • C. Người tiêu dùng có quyền tự do lựa chọn thông tin.
  • D. Cần có các chương trình giáo dục về tác hại của rượu bia thay vì cấm quảng cáo.

Câu 17: Việc phân tích đối tượng nghe/đọc có ý nghĩa gì trong việc chuẩn bị cho một cuộc tranh luận?

  • A. Giúp lựa chọn cách trình bày và bằng chứng phù hợp để tăng tính thuyết phục.
  • B. Chỉ cần thiết khi tranh luận trước đám đông lớn.
  • C. Không quan trọng, chỉ cần lập luận của bạn logic là đủ.
  • D. Để biết được đối tượng có ủng hộ mình hay không.

Câu 18: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp có nhiều ý kiến trái ngược nhau, tư duy phản biện giúp bạn điều gì?

  • A. Giúp bạn nhanh chóng chọn được quan điểm được nhiều người ủng hộ nhất.
  • B. Giúp bạn tự tin khẳng định chỉ có quan điểm của mình là đúng.
  • C. Giúp bạn bỏ qua các thông tin không phù hợp với quan điểm của mình.
  • D. Giúp bạn phân tích, đánh giá các lập luận và bằng chứng một cách khách quan, đa chiều.

Câu 19: Trong tranh luận, việc thừa nhận điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương (dù bạn không đồng ý toàn bộ) có tác dụng gì?

  • A. Làm suy yếu lập luận của chính bạn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng, thiện chí và có thể giúp tìm kiếm điểm chung.
  • C. Chứng tỏ bạn không có quan điểm rõ ràng.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài cuộc tranh luận.

Câu 20: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về chủ đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với học sinh". Bạn cần tìm kiếm loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận rằng trò chơi điện tử có thể có lợi ích?

  • A. Số liệu về số giờ học sinh chơi game mỗi ngày.
  • B. Các trường hợp học sinh vì chơi game mà sao nhãng học tập.
  • C. Các nghiên cứu khoa học về việc một số game giúp cải thiện kỹ năng nhận thức hoặc phối hợp.
  • D. Ý kiến cá nhân của phụ huynh cho rằng game là vô bổ.

Câu 21: Khi đọc một bài báo trình bày một quan điểm về vấn đề gây tranh cãi, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá tính khách quan của bài báo?

  • A. Bài báo có đề cập hoặc xem xét các quan điểm trái ngược với quan điểm chính không?
  • B. Bài báo có sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, cảm xúc không?
  • C. Bài báo được đăng trên một tờ báo nổi tiếng không?
  • D. Tác giả bài báo có phải là chuyên gia trong lĩnh vực này không?

Câu 22: Giả sử bạn đang tranh luận về việc áp dụng đồng phục học sinh. Bạn phản đối việc áp dụng đồng phục. Lập luận nào sau đây là một phản bác hiệu quả đối với ý kiến cho rằng "đồng phục giúp tạo sự bình đẳng giữa học sinh"?

  • A. Tôi thấy mặc đồng phục rất xấu và không thoải mái.
  • B. Bình đẳng không phải là vấn đề quan trọng nhất ở trường học.
  • C. Học sinh nên được tự do thể hiện cá tính qua trang phục.
  • D. Sự bình đẳng thực sự không chỉ nằm ở trang phục mà còn ở hoàn cảnh gia đình, điều kiện học tập, và cách đối xử của giáo viên.

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, việc giữ thái độ bình tĩnh và lịch sự, ngay cả khi đối phương tỏ ra thiếu tôn trọng, thể hiện điều gì?

  • A. Sự chuyên nghiệp, tự chủ và tập trung vào nội dung tranh luận.
  • B. Sự yếu thế và thiếu tự tin vào quan điểm của bản thân.
  • C. Việc bạn đồng ý với những gì đối phương nói.
  • D. Bạn không đủ khả năng để phản bác lại.

Câu 24: Đọc đoạn trích sau: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy chơi game, rồi sau đó là bỏ học để ngồi chơi game cả ngày!". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "Công kích cá nhân" (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện "Người rơm" (Straw man).
  • C. Ngụy biện "Dốc trơn" (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện "Kêu gọi lòng thương hại" (Appeal to pity).

Câu 25: Khi tham gia tranh luận, việc đặt câu hỏi cho đối phương nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đối phương bối rối và không biết trả lời.
  • B. Làm rõ lập luận của đối phương, tìm điểm yếu hoặc khuyến khích suy nghĩ.
  • C. Thể hiện rằng bạn biết nhiều hơn họ.
  • D. Kéo dài thời gian tranh luận.

Câu 26: Một vấn đề được đưa ra tranh luận là: "Có nên ưu tiên phát triển du lịch hay bảo vệ môi trường tại một khu vực có tiềm năng du lịch sinh thái?". Đây là loại vấn đề thường liên quan đến sự mâu thuẫn giữa các giá trị nào?

  • A. Lợi ích kinh tế và giá trị bảo tồn môi trường.
  • B. Quyền cá nhân và trách nhiệm cộng đồng.
  • C. Truyền thống và hiện đại.
  • D. Công bằng xã hội và hiệu quả kinh tế.

Câu 27: Việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học làm bằng chứng trong tranh luận có ưu điểm gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Chỉ có giá trị khi tranh luận với các nhà khoa học.
  • C. Khiến đối phương cảm thấy sợ hãi và không dám phản bác.
  • D. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 28: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các phản bác có thể có từ phía đối phương giúp bạn điều gì?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc ghi nhớ lập luận của mình.
  • B. Chuẩn bị sẵn sàng các câu trả lời và củng cố lập luận của mình.
  • C. Làm cho bạn cảm thấy lo lắng và thiếu tự tin.
  • D. Không cần thiết, vì bạn không thể biết trước đối phương sẽ nói gì.

Câu 29: Đâu là ví dụ về một câu hỏi có thể dẫn đến tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Thủ đô của Việt Nam là gì?
  • B. Bạn thích đọc sách hay xem phim hơn?
  • C. Có nên cấm hoàn toàn xe máy ở các thành phố lớn để giải quyết vấn đề kẹt xe và ô nhiễm không?
  • D. Công thức hóa học của nước là gì?

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần xây dựng và cầu thị trong một cuộc tranh luận?

  • A. Sẵn sàng lắng nghe và xem xét lại quan điểm của bản thân nếu đối phương đưa ra bằng chứng thuyết phục.
  • B. Luôn khẳng định mình đúng và đối phương sai.
  • C. Chỉ nói khi đến lượt mình và bỏ qua những gì đối phương nói.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận bằng cách đưa ra một tuyên bố cuối cùng không thể phản bác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một vấn đề được coi là 'có những ý kiến trái ngược nhau' khi nó thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề, việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm để có thể trình bày quan điểm một cách hiệu quả là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, An cho rằng 'Việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học nên bị cấm hoàn toàn vì nó gây xao nhãng'. Minh phản bác: 'Điện thoại thông minh cũng là công cụ học tập hữu ích nếu được sử dụng đúng cách'. Quan điểm của Minh thể hiện điều gì trong tranh luận?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh luận, yếu tố nào sau đây *không* thể thiếu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lan và Hùng tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Lan nói: 'Mạng xã hội chỉ toàn những thứ vô bổ và độc hại, làm giới trẻ quên học hành'. Hùng nói: 'Mạng xã hội cũng là nơi học hỏi, kết nối, và thể hiện bản thân nếu dùng đúng cách'. Lập luận của ai có xu hướng toàn diện và tránh được lối suy nghĩ cực đoan?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đối phương đưa ra một lập luận mà bạn không đồng ý, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tinh thần xây dựng trong tranh luận?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong tranh luận, 'ngụy biện' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một người tham gia tranh luận nói: 'Bạn không nên tin lời anh ấy nói về biến đổi khí hậu vì anh ấy là một người rất kém cỏi và thất bại trong sự nghiệp riêng'. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau *không phải* là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm hoàn toàn xe máy ở các thành phố lớn hay không. Bạn ủng hộ việc cấm. Lập luận nào sau đây là một luận cứ *mạnh* để hỗ trợ cho quan điểm của bạn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để phản bác hiệu quả một lập luận của đối phương, bạn nên tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau, điều này thường cho thấy điều gì về bản chất của vấn đề đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định loại ngụy biện (nếu có): 'Một người cho rằng chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục. Người khác phản bác: 'Vậy anh muốn lấy hết tiền từ y tế và quốc phòng để đổ vào giáo dục à? Thật là vô lý!'.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi tham gia tranh luận trực tuyến, điều gì là đặc biệt quan trọng để duy trì môi trường thảo luận lành mạnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một vấn đề được đưa ra tranh luận là: 'Có nên cấm hoàn toàn việc quảng cáo đồ uống có cồn trên truyền hình không?'. Quan điểm nào sau đây thể hiện góc nhìn tập trung vào lợi ích kinh tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc phân tích đối tượng nghe/đọc có ý nghĩa gì trong việc chuẩn bị cho một cuộc tranh luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp có nhiều ý kiến trái ngược nhau, tư duy phản biện giúp bạn điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong tranh luận, việc thừa nhận điểm hợp lý trong quan điểm của đối phương (dù bạn không đồng ý toàn bộ) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về chủ đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với học sinh'. Bạn cần tìm kiếm loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho lập luận rằng trò chơi điện tử *có thể* có lợi ích?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi đọc một bài báo trình bày một quan điểm về vấn đề gây tranh cãi, câu hỏi nào sau đây giúp bạn đánh giá tính khách quan của bài báo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn đang tranh luận về việc áp dụng đồng phục học sinh. Bạn phản đối việc áp dụng đồng phục. Lập luận nào sau đây là một phản bác *hiệu quả* đối với ý kiến cho rằng 'đồng phục giúp tạo sự bình đẳng giữa học sinh'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, việc giữ thái độ bình tĩnh và lịch sự, ngay cả khi đối phương tỏ ra thiếu tôn trọng, thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn trích sau: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy chơi game, rồi sau đó là bỏ học để ngồi chơi game cả ngày!'. Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi tham gia tranh luận, việc đặt câu hỏi cho đối phương nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một vấn đề được đưa ra tranh luận là: 'Có nên ưu tiên phát triển du lịch hay bảo vệ môi trường tại một khu vực có tiềm năng du lịch sinh thái?'. Đây là loại vấn đề thường liên quan đến sự mâu thuẫn giữa các giá trị nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học làm bằng chứng trong tranh luận có ưu điểm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán trước các phản bác có thể có từ phía đối phương giúp bạn điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là ví dụ về một câu hỏi có thể dẫn đến tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần xây dựng và cầu thị trong một cuộc tranh luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược nhau, bước đầu tiên quan trọng nhất để có cái nhìn khách quan là gì?

  • A. Nhanh chóng chọn phe ủng hộ hoặc phản đối dựa trên cảm tính ban đầu.
  • B. Tìm hiểu sâu sắc về nguồn gốc, các khía cạnh khác nhau và các luồng ý kiến chính liên quan đến vấn đề.
  • C. Chỉ đọc các bài viết hoặc ý kiến từ những người cùng quan điểm với mình.
  • D. Bỏ qua vấn đề vì nó quá phức tạp và dễ gây tranh cãi.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội ở tuổi vị thành niên, một người đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây hại cho sự phát triển của trẻ vì làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp." Để chứng minh luận điểm này, bằng chứng nào sau đây có giá trị và đáng tin cậy nhất?

  • A. Lời kể của một phụ huynh về việc con mình ít nói chuyện với gia đình hơn sau khi dùng mạng xã hội.
  • B. Một bài báo trên mạng xã hội trích dẫn ý kiến của một chuyên gia tâm lý.
  • C. Số liệu thống kê về số giờ trung bình thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội mỗi ngày.
  • D. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học uy tín về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kỹ năng giao tiếp xã hội ở thanh thiếu niên.

Câu 3: Khi phân tích một bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định "lí lẽ" của tác giả giúp chúng ta hiểu được điều gì?

  • A. Cơ sở logic hoặc cách tác giả suy luận để ủng hộ luận điểm.
  • B. Quan điểm chính hoặc kết luận mà tác giả muốn thuyết phục người đọc.
  • C. Các ví dụ, số liệu cụ thể mà tác giả dùng để minh họa.
  • D. Những ý kiến phản đối mà tác giả dự đoán sẽ gặp phải.

Câu 4: Một người tranh luận đưa ra nhận định: "Việc cấm hoàn toàn điện thoại thông minh trong trường học là giải pháp tốt nhất để nâng cao kết quả học tập." Nhận định này thuộc yếu tố nào của một bài tranh luận?

  • A. Lí lẽ.
  • B. Bằng chứng.
  • C. Luận điểm.
  • D. Phản biện.

Câu 5: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng được đưa ra trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • B. Độ tin cậy của nguồn cung cấp bằng chứng và tính liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Việc bằng chứng đó có mới hay không.
  • D. Bằng chứng đó có gây sốc hoặc thu hút sự chú ý không.

Câu 6: Một học sinh tranh luận rằng: "Học trực tuyến hiệu quả hơn học trực tiếp vì em có thể tự chủ thời gian và xem lại bài giảng bất cứ lúc nào." Đây là loại lí lẽ nào được sử dụng?

  • A. Lí lẽ dựa trên trải nghiệm cá nhân.
  • B. Lí lẽ dựa trên số liệu thống kê.
  • C. Lí lẽ dựa trên quy luật khoa học.
  • D. Lí lẽ dựa trên ý kiến chuyên gia.

Câu 7: Trong một cuộc thảo luận về tác động của công nghệ đến đời sống, một người nói: "Ai cũng dùng điện thoại thông minh cả, vậy thì nó chắc chắn là tốt." Đây là một ví dụ về loại ngụy biện (fallacy) nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện lôi kéo số đông (Appeal to Popularity).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 8: Khi phản biện một ý kiến đối lập, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Đưa ra bằng chứng mới để bác bỏ ý kiến đó.
  • B. Chỉ ra điểm yếu trong lí lẽ hoặc bằng chứng của đối phương.
  • C. Đưa ra một lập luận thay thế cho vấn đề.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ công kích, xúc phạm cá nhân người đưa ra ý kiến đó.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính của tác giả: "Việc học thêm tràn lan đang tạo gánh nặng không cần thiết cho học sinh và phụ huynh. Thay vì chạy theo số lượng, chúng ta nên tập trung nâng cao chất lượng dạy và học trên lớp. Các nghiên cứu cho thấy, áp lực học tập quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của trẻ. Hơn nữa, chi phí cho việc học thêm cũng là một khoản không nhỏ đối với nhiều gia đình."

  • A. Học thêm là cần thiết để nâng cao kiến thức.
  • B. Chi phí học thêm quá cao.
  • C. Việc học thêm tràn lan đang gây ra nhiều vấn đề tiêu cực và cần được xem xét lại.
  • D. Cần có nhiều nghiên cứu hơn về tác động của học thêm.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ các điểm yếu của đối phương để tấn công.
  • B. Giúp người nói hiểu rõ hơn quan điểm của đối phương và phản hồi một cách phù hợp, thể hiện sự tôn trọng.
  • C. Là cơ hội để người nói chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi đối phương đang nói.
  • D. Không quan trọng bằng việc trình bày ý kiến của bản thân một cách mạnh mẽ.

Câu 11: Khi chuẩn bị cho một bài nói tranh luận về một vấn đề, việc dự đoán và chuẩn bị trước các ý kiến phản biện có lợi ích gì?

  • A. Giúp người nói chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với sự phản đối, làm tăng tính thuyết phục của bài nói.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và chứa nhiều thông tin không cần thiết.
  • C. Khiến người nói trở nên thiếu tự tin vì phải nghĩ đến các khả năng bị tấn công.
  • D. Không có nhiều giá trị vì ý kiến phản biện thường khó đoán trước.

Câu 12: Đâu là đặc điểm của một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Chỉ có một cách giải quyết duy nhất được mọi người công nhận.
  • B. Là vấn đề đã được khoa học chứng minh hoàn toàn đúng hoặc sai.
  • C. Chỉ liên quan đến các sự kiện lịch sử đã qua.
  • D. Tồn tại ít nhất hai quan điểm, lập trường đối lập nhau, mỗi bên đều có lí lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 13: Một người tranh luận đưa ra bằng chứng: "Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2023, tỷ lệ người trẻ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần có xu hướng tăng lên." Loại bằng chứng này là gì?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng khoa học/thống kê.
  • C. Bằng chứng dựa trên niềm tin cá nhân.
  • D. Bằng chứng dựa trên suy đoán.

Câu 14: Khi đọc một bài viết tranh luận, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc chỉ chấp nhận những gì là sự thật và bỏ qua mọi ý kiến.
  • B. Không quan trọng vì cả sự thật và ý kiến đều có thể dùng làm bằng chứng.
  • C. Giúp người đọc đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin, phân tích lập luận dựa trên cơ sở vững chắc hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc các bài viết về khoa học tự nhiên.

Câu 15: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về việc có nên giảm thiểu sử dụng túi ni lông. Quan điểm của bạn là "Nên giảm thiểu tối đa". Đối phương đưa ra ý kiến: "Túi ni lông tiện lợi và rẻ, việc cấm nó sẽ gây khó khăn cho người bán hàng và người tiêu dùng." Để phản biện hiệu quả ý kiến này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn rằng túi ni lông tiện lợi và rẻ.
  • B. Tấn công cá nhân đối phương vì đã không nghĩ đến môi trường.
  • C. Chỉ nói lại luận điểm của mình về tác hại của túi ni lông mà không đề cập đến sự tiện lợi.
  • D. Thừa nhận sự tiện lợi và rẻ của túi ni lông, nhưng sau đó đưa ra bằng chứng về tác hại lâu dài của nó đối với môi trường và sức khỏe để cho thấy lợi ích ngắn hạn không bù đắp được hậu quả dài hạn, đồng thời đề xuất các giải pháp thay thế khả thi.

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng "ngôn ngữ trung lập, khách quan" trong một bài viết hoặc bài nói trình bày về một vấn đề gây tranh cãi là gì?

  • A. Để làm cho bài viết trở nên nhàm chán và khó hiểu.
  • B. Để che giấu quan điểm thật của người viết.
  • C. Để thể hiện sự tôn trọng đối với các quan điểm khác nhau và tăng tính khách quan, đáng tin cậy của thông tin được trình bày.
  • D. Chỉ cần thiết khi viết báo cáo khoa học.

Câu 17: Đâu là ví dụ về "ngụy biện người rơm" (Straw Man) trong tranh luận?

  • A. Tấn công vào trình độ học vấn của đối phương thay vì ý kiến của họ.
  • B. Trình bày sai lệch (bóp méo) ý kiến của đối phương thành một dạng cực đoan hoặc đơn giản hóa, sau đó dễ dàng bác bỏ ý kiến đã bị xuyên tạc đó.
  • C. Dùng cảm xúc để lấn át lí trí trong tranh luận.
  • D. Đưa ra một kết luận không liên quan đến tiền đề.

Câu 18: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến thảo luận về "ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với giới trẻ", bạn đọc được một bình luận: "Chơi game là vô bổ và chỉ làm hỏng mắt, tốn thời gian. Những người chơi game đều là lười biếng và không có tương lai." Bình luận này thiếu yếu tố nào quan trọng để trở thành một phần của tranh luận xây dựng?

  • A. Quan điểm rõ ràng.
  • B. Sự nhiệt tình.
  • C. Lí lẽ, bằng chứng cụ thể và thái độ tôn trọng, khách quan.
  • D. Từ ngữ phức tạp, chuyên môn.

Câu 19: Để đánh giá tính toàn diện của thông tin về một vấn đề phức tạp, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ đọc các bài viết từ một nguồn tin tức duy nhất mà bạn tin tưởng.
  • B. Tìm kiếm và so sánh thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau, bao gồm cả những nguồn trình bày các quan điểm đối lập.
  • C. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề bài báo trên mạng xã hội.
  • D. Hỏi ý kiến của một vài người bạn và chỉ dựa vào đó.

Câu 20: Khi tổ chức một cuộc tranh luận trong lớp học về chủ đề "Ưu và nhược điểm của trí tuệ nhân tạo", cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Chỉ cho phép một bên nói từ đầu đến cuối, sau đó bên kia nói.
  • B. Mỗi người nói bất cứ điều gì họ muốn bất cứ lúc nào.
  • C. Giới thiệu vấn đề → Các bên lần lượt đưa ra tất cả bằng chứng của mình → Kết thúc.
  • D. Giới thiệu vấn đề và các quan điểm chính → Mỗi bên trình bày luận điểm, lí lẽ, bằng chứng → Các bên phản biện ý kiến của nhau → Tổng kết.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: "Nhiều người cho rằng việc ăn chay là tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cơ thể con người cần đầy đủ các loại protein và vitamin mà chỉ có trong thịt. Thiếu các chất này có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và các bệnh liên quan." Đoạn trích này đang sử dụng chiến lược tranh luận nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Đưa ra ý kiến phản biện bằng cách chỉ ra những mặt hạn chế hoặc rủi ro của quan điểm đối lập.
  • C. Sử dụng ngụy biện lôi kéo số đông.
  • D. Chỉ trình bày bằng chứng mà không có luận điểm.

Câu 22: Khi một người tranh luận sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh (ví dụ: "thảm họa", "tuyệt vời", "kinh khủng") thay vì lập luận logic, họ có thể đang cố gắng làm gì?

  • A. Gây tác động mạnh đến cảm xúc của người nghe/đọc để thuyết phục họ mà không cần nhiều lí lẽ chặt chẽ.
  • B. Thể hiện sự khách quan và trung thực.
  • C. Làm cho thông tin trở nên chính xác hơn.
  • D. Khuyến khích người nghe/đọc suy nghĩ phản biện.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài văn trình bày quan điểm về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Sau khi đưa ra các luận điểm và bằng chứng ủng hộ sách giấy, bạn nên làm gì để bài viết trở nên cân bằng và thuyết phục hơn?

  • A. Chỉ tập trung lặp lại các lợi ích của sách giấy.
  • B. Hoàn toàn bỏ qua sách điện tử vì nó không phải là chủ đề chính.
  • C. Tấn công và chỉ trích mạnh mẽ những người thích đọc sách điện tử.
  • D. Xem xét và phản hồi (có thể là thừa nhận một phần hoặc bác bỏ) các ưu điểm của sách điện tử, từ đó củng cố thêm cho quan điểm của mình về sách giấy.

Câu 24: Đâu là dấu hiệu cho thấy một nguồn thông tin (bài báo, trang web) có thể mang tính thiên vị (bias) cao khi trình bày về một vấn đề gây tranh cãi?

  • A. Chỉ trình bày các bằng chứng ủng hộ một quan điểm duy nhất và sử dụng ngôn ngữ mang tính phán xét hoặc cảm xúc đối với quan điểm khác.
  • B. Trình bày cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng.
  • C. Trích dẫn số liệu thống kê từ các nguồn chính phủ.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (rhetorical questions) có mục đích gì?

  • A. Yêu cầu đối phương trả lời ngay lập tức để làm khó họ.
  • B. Nhấn mạnh một ý tưởng, gợi suy nghĩ cho người nghe/đọc hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc.
  • C. Để kiểm tra xem người nghe có đang chú ý không.
  • D. Chỉ đơn thuần là để làm cho câu văn dài hơn.

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của du lịch đại trà đến môi trường địa phương. Đối phương cho rằng du lịch mang lại lợi ích kinh tế. Để duy trì cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Hoàn toàn bác bỏ ý kiến của đối phương vì nó không liên quan đến môi trường.
  • B. Chỉ nói về tác hại môi trường mà không đề cập gì đến kinh tế.
  • C. Thừa nhận rằng du lịch có mang lại lợi ích kinh tế, nhưng tập trung phân tích và đưa ra bằng chứng về những tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời đề xuất các giải pháp du lịch bền vững hơn.
  • D. Chuyển sang chủ đề khác vì hai bên không đồng ý về lợi ích kinh tế.

Câu 27: Trong một bài viết trình bày quan điểm về việc sử dụng năng lượng tái tạo, tác giả viết: "Chúng ta phải lựa chọn: hoặc tiếp tục dùng nhiên liệu hóa thạch và hủy hoại hành tinh, hoặc chuyển sang năng lượng tái tạo và cứu lấy tương lai." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện lựa chọn sai lầm (False Dilemma).
  • B. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man).

Câu 28: Khi kết thúc một bài nói tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, phần "Tổng kết" nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Đưa ra các bằng chứng hoàn toàn mới chưa từng nói trước đó.
  • B. Xin lỗi vì đã đưa ra một quan điểm gây tranh cãi.
  • C. Chỉ đơn giản là lặp lại nguyên văn phần giới thiệu.
  • D. Nhắc lại luận điểm chính, tóm tắt các lí lẽ/bằng chứng quan trọng đã trình bày, và có thể đưa ra một thông điệp cuối cùng hoặc lời kêu gọi.

Câu 29: Đâu là biểu hiện của thái độ "tôn trọng sự khác biệt" trong tranh luận?

  • A. Lắng nghe ý kiến của đối phương một cách chăm chú, không ngắt lời và phản biện dựa trên nội dung lập luận thay vì công kích cá nhân.
  • B. Cố gắng chứng minh rằng ý kiến của đối phương hoàn toàn sai và vô lý.
  • C. Chỉ nói chuyện với những người có cùng quan điểm với mình.
  • D. Thay đổi quan điểm của mình ngay lập tức khi gặp ý kiến phản đối.

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự đa dạng thông tin và quan điểm, kỹ năng tranh luận về các vấn đề có ý kiến trái ngược nhau trở nên quan trọng vì giúp người học điều gì?

  • A. Chỉ để chiến thắng người khác trong mọi cuộc tranh luận.
  • B. Giúp người học dễ dàng chấp nhận mọi thông tin mà không cần kiểm chứng.
  • C. Khiến người học trở nên bảo thủ với quan điểm của mình.
  • D. Phát triển khả năng tư duy phản biện, phân tích vấn đề từ nhiều góc độ, hình thành quan điểm cá nhân có cơ sở và tham gia vào đối thoại xã hội một cách hiệu quả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược nhau, bước đầu tiên quan trọng nhất để có cái nhìn khách quan là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội ở tuổi vị thành niên, một người đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội gây hại cho sự phát triển của trẻ vì làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp.' Để chứng minh luận điểm này, bằng chứng nào sau đây có giá trị và đáng tin cậy nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi phân tích một bài viết trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định 'lí lẽ' của tác giả giúp chúng ta hiểu được điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một người tranh luận đưa ra nhận định: 'Việc cấm hoàn toàn điện thoại thông minh trong trường học là giải pháp tốt nhất để nâng cao kết quả học tập.' Nhận định này thuộc yếu tố nào của một bài tranh luận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng được đưa ra trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một học sinh tranh luận rằng: 'Học trực tuyến hiệu quả hơn học trực tiếp vì em có thể tự chủ thời gian và xem lại bài giảng bất cứ lúc nào.' Đây là loại lí lẽ nào được sử dụng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một cuộc thảo luận về tác động của công nghệ đến đời sống, một người nói: 'Ai cũng dùng điện thoại thông minh cả, vậy thì nó chắc chắn là tốt.' Đây là một ví dụ về loại ngụy biện (fallacy) nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phản biện một ý kiến đối lập, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính của tác giả: 'Việc học thêm tràn lan đang tạo gánh nặng không cần thiết cho học sinh và phụ huynh. Thay vì chạy theo số lượng, chúng ta nên tập trung nâng cao chất lượng dạy và học trên lớp. Các nghiên cứu cho thấy, áp lực học tập quá mức có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của trẻ. Hơn nữa, chi phí cho việc học thêm cũng là một khoản không nhỏ đối với nhiều gia đình.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi chuẩn bị cho một bài nói tranh luận về một vấn đề, việc dự đoán và chuẩn bị trước các ý kiến phản biện có lợi ích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là đặc điểm của một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một người tranh luận đưa ra bằng chứng: 'Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2023, tỷ lệ người trẻ mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần có xu hướng tăng lên.' Loại bằng chứng này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi đọc một bài viết tranh luận, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn đang tham gia tranh luận về việc có nên giảm thiểu sử dụng túi ni lông. Quan điểm của bạn là 'Nên giảm thiểu tối đa'. Đối phương đưa ra ý kiến: 'Túi ni lông tiện lợi và rẻ, việc cấm nó sẽ gây khó khăn cho người bán hàng và người tiêu dùng.' Để phản biện hiệu quả ý kiến này, bạn nên tập trung vào khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng 'ngôn ngữ trung lập, khách quan' trong một bài viết hoặc bài nói trình bày về một vấn đề gây tranh cãi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện người rơm' (Straw Man) trong tranh luận?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến thảo luận về 'ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với giới trẻ', bạn đọc được một bình luận: 'Chơi game là vô bổ và chỉ làm hỏng mắt, tốn thời gian. Những người chơi game đều là lười biếng và không có tương lai.' Bình luận này thiếu yếu tố nào quan trọng để trở thành một phần của tranh luận xây dựng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để đánh giá tính toàn diện của thông tin về một vấn đề phức tạp, bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi tổ chức một cuộc tranh luận trong lớp học về chủ đề 'Ưu và nhược điểm của trí tuệ nhân tạo', cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: 'Nhiều người cho rằng việc ăn chay là tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cơ thể con người cần đầy đủ các loại protein và vitamin mà chỉ có trong thịt. Thiếu các chất này có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và các bệnh liên quan.' Đoạn trích này đang sử dụng chiến lược tranh luận nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi một người tranh luận sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh (ví dụ: 'thảm họa', 'tuyệt vời', 'kinh khủng') thay vì lập luận logic, họ có thể đang cố gắng làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một bài văn trình bày quan điểm về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Sau khi đưa ra các luận điểm và bằng chứng ủng hộ sách giấy, bạn nên làm gì để bài viết trở nên cân bằng và thuyết phục hơn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là dấu hiệu cho thấy một nguồn thông tin (bài báo, trang web) có thể mang tính thiên vị (bias) cao khi trình bày về một vấn đề gây tranh cãi?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ (rhetorical questions) có mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của du lịch đại trà đến môi trường địa phương. Đối phương cho rằng du lịch mang lại lợi ích kinh tế. Để duy trì cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một bài viết trình bày quan điểm về việc sử dụng năng lượng tái tạo, tác giả viết: 'Chúng ta phải lựa chọn: hoặc tiếp tục dùng nhiên liệu hóa thạch và hủy hoại hành tinh, hoặc chuyển sang năng lượng tái tạo và cứu lấy tương lai.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi kết thúc một bài nói tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, phần 'Tổng kết' nên bao gồm những nội dung chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là biểu hiện của thái độ 'tôn trọng sự khác biệt' trong tranh luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự đa dạng thông tin và quan điểm, kỹ năng tranh luận về các vấn đề có ý kiến trái ngược nhau trở nên quan trọng vì giúp người học điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, người A cho rằng mạng xã hội gây nghiện và làm giảm tương tác trực tiếp. Người B lại lập luận rằng mạng xã hội là công cụ hữu ích để kết nối và học hỏi. Vấn đề cốt lõi đang được tranh luận ở đây là gì?

  • A. Sự phổ biến của mạng xã hội.
  • B. Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ.
  • C. Số lượng người dùng mạng xã hội.
  • D. Các loại mạng xã hội phổ biến hiện nay.

Câu 2: Khi tham gia tranh luận, việc lắng nghe ý kiến trái chiều một cách cẩn thận và cố gắng hiểu lập luận của đối phương có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bạn tìm ra điểm yếu để tấn công đối phương.
  • B. Làm hài lòng đối phương và kết thúc tranh luận nhanh chóng.
  • C. Giúp bạn hiểu rõ lập luận của đối phương để phản biện hoặc điều chỉnh quan điểm của mình.
  • D. Thể hiện bạn là người lịch sự, không quan trọng nội dung.

Câu 3: Một lập luận thuyết phục trong tranh luận thường cần có đủ các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần luận điểm rõ ràng.
  • B. Luận điểm và giọng điệu hùng hồn.
  • C. Luận điểm, luận cứ và cảm xúc mãnh liệt.
  • D. Luận điểm, luận cứ và dẫn chứng xác thực.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không, người A đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa khổng lồ và tác động tiêu cực đến môi trường. Dữ liệu này đóng vai trò gì trong lập luận của người A?

  • A. Dẫn chứng (bằng chứng).
  • B. Luận điểm (quan điểm chính).
  • C. Luận cứ (lý do, giải thích).
  • D. Kết luận của cuộc tranh luận.

Câu 5: Người B phản bác lập luận của người A (ở Câu 4) bằng cách chỉ ra rằng số liệu người A đưa ra đã lỗi thời và không phản ánh tình hình hiện tại sau khi có nhiều chính sách giảm thiểu rác thải nhựa được áp dụng. Cách phản bác này tập trung vào yếu tố nào trong lập luận của người A?

  • A. Luận điểm.
  • B. Luận cứ.
  • C. Cách diễn đạt.
  • D. Dẫn chứng.

Câu 6: Mục đích cuối cùng và mang tính xây dựng nhất của việc tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • B. Làm rõ vấn đề, hiểu sâu sắc hơn các khía cạnh khác nhau và có thể tìm ra giải pháp tối ưu.
  • C. Chứng tỏ kiến thức của bản thân vượt trội hơn người khác.
  • D. Gây ấn tượng với người nghe về khả năng hùng biện.

Câu 7: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi có ý kiến trái ngược xuất hiện, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tư duy phản biện?

  • A. Phớt lờ ý kiến đó và tiếp tục trình bày quan điểm của mình.
  • B. Ngay lập tức bác bỏ vì nó khác với suy nghĩ của mình.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ và phân tích lập luận đằng sau ý kiến đó.
  • D. Tìm kiếm sự đồng tình từ những người khác để cô lập người có ý kiến khác.

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn bản trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi (ví dụ: ảnh hưởng của game online), để đánh giá tính thuyết phục của quan điểm đó, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Độ dài của đoạn văn bản.
  • B. Tính hợp lý của các luận cứ và độ tin cậy của các dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Sự nổi tiếng của tác giả.
  • D. Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.

Câu 9: Một học sinh đang chuẩn bị cho buổi tranh luận về chủ đề "Nên ưu tiên học nghề hay học đại học sau THPT?". Để chuẩn bị lập luận cho quan điểm "Nên ưu tiên học nghề", học sinh đó cần tìm kiếm loại thông tin nào sau đây?

  • A. Thống kê về nhu cầu lao động của các ngành nghề, mức lương khởi điểm của lao động có tay nghề, câu chuyện thành công từ con đường học nghề.
  • B. Danh sách các trường đại học danh tiếng và các ngành học phổ biến.
  • C. Lịch sử phát triển của hệ thống giáo dục đại học ở Việt Nam.
  • D. Ý kiến cá nhân của bạn bè và người thân về việc học đại học.

Câu 10: Trong tranh luận, việc sử dụng "ngụy biện" là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.
  • B. Trình bày quá nhiều dẫn chứng.
  • C. Sử dụng lập luận sai về mặt logic hoặc cố tình đánh lừa người nghe.
  • D. Nói quá to hoặc quá nhanh.

Câu 11: Khi một người trong tranh luận đưa ra một ví dụ cá nhân (ví dụ: "Tôi có một người bạn học nghề và giờ rất thành công") để chứng minh cho quan điểm "Học nghề tốt hơn", ví dụ này có thể được xem là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng khoa học.
  • B. Dẫn chứng thống kê.
  • C. Dẫn chứng lịch sử.
  • D. Dẫn chứng giai thoại (ví dụ cá nhân).

Câu 12: Để phản bác hiệu quả một luận điểm, cách tiếp cận nào sau đây mang tính xây dựng và thuyết phục nhất?

  • A. Chỉ cần khẳng định "Tôi không đồng ý với bạn".
  • B. Chỉ ra điểm yếu trong luận cứ hoặc dẫn chứng mà đối phương sử dụng, đồng thời đưa ra bằng chứng hoặc lập luận ngược lại.
  • C. Tìm cách làm cho đối phương cảm thấy bối rối hoặc tức giận.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác.

Câu 13: Khi hai bên tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc đạt được sự đồng thuận hoàn toàn thường khó khăn. Trong trường hợp đó, kết quả tích cực nhất có thể đạt được là gì?

  • A. Các bên hiểu rõ hơn quan điểm của nhau, chấp nhận sự khác biệt và có thể tìm ra điểm chung hoặc giải pháp thỏa hiệp.
  • B. Một bên hoàn toàn chiến thắng và bên kia hoàn toàn thừa nhận sai lầm.
  • C. Vấn đề được giải quyết một cách tuyệt đối, không còn bất kỳ tranh cãi nào.
  • D. Mỗi bên giữ vững quan điểm của mình và từ chối lắng nghe đối phương.

Câu 14: Một học sinh viết bài tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học hay không. Luận điểm chính của bài viết là "Nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học vì mục đích học tập". Luận cứ nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm này?

  • A. Điện thoại giúp học sinh giải trí trong giờ ra chơi.
  • B. Hầu hết học sinh đều đã có điện thoại thông minh.
  • C. Điện thoại là công cụ hữu ích để tra cứu thông tin, sử dụng các ứng dụng học tập và kết nối với tài nguyên giáo dục trực tuyến.
  • D. Việc cấm điện thoại là vi phạm quyền cá nhân của học sinh.

Câu 15: Khi đánh giá một cuộc tranh luận trực tiếp, yếu tố nào sau đây không phải là dấu hiệu của một cuộc tranh luận lành mạnh và hiệu quả?

  • A. Các bên thường xuyên ngắt lời và công kích cá nhân đối phương.
  • B. Các bên đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho quan điểm của mình.
  • C. Các bên lắng nghe cẩn thận và phản bác dựa trên nội dung lập luận.
  • D. Các bên giữ thái độ tôn trọng, ngay cả khi không đồng ý.

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường hay không, và đối phương của bạn lập luận rằng "Việc bảo vệ môi trường là tốt, nhưng chúng ta không nên làm gì cả vì nó sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế". Lập luận này có thể chứa đựng lỗi logic nào?

  • A. Công kích cá nhân.
  • B. Diễn giải sai lời nói của người khác (Strawman).
  • C. Ngụy biện "đen trắng" (chỉ đưa ra hai lựa chọn cực đoan).
  • D. Lập luận vòng quanh.

Câu 17: Khi đọc một bài báo trình bày hai luồng ý kiến trái ngược về một sự kiện lịch sử, để có cái nhìn khách quan, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc quan điểm mà mình cảm thấy hợp lý ngay từ đầu.
  • B. Tin hoàn toàn vào quan điểm được trình bày đầu tiên.
  • C. Chấp nhận cả hai quan điểm là đúng như nhau.
  • D. Phân tích kỹ lưỡng lập luận, bằng chứng của từng quan điểm và tìm kiếm thêm thông tin từ các nguồn khác nếu cần.

Câu 18: Một trong những yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự bình tĩnh và tập trung vào nội dung trong cuộc tranh luận là gì?

  • A. Nhận thức rõ mục đích của cuộc tranh luận là để làm rõ vấn đề, không phải là cuộc chiến cá nhân để phân định thắng thua.
  • B. Ngắt lời đối phương ngay khi họ nói điều mình không đồng ý.
  • C. Nâng cao giọng nói để thể hiện sự quyết liệt.
  • D. Chỉ trích vào kinh nghiệm hoặc kiến thức của đối phương.

Câu 19: Trong bối cảnh học đường, tranh luận về các vấn đề có ý kiến trái ngược mang lại lợi ích gì cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh học thuộc lòng kiến thức nhanh hơn.
  • B. Khuyến khích học sinh chỉ tin vào một nguồn thông tin duy nhất.
  • C. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, phân tích, tổng hợp và trình bày quan điểm một cách logic, có bằng chứng.
  • D. Tạo cơ hội để học sinh thể hiện sự bất đồng một cách thiếu kiểm soát.

Câu 20: Khi xây dựng lập luận để ủng hộ một quan điểm trong tranh luận, việc lựa chọn dẫn chứng cần dựa trên tiêu chí nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng dẫn chứng càng nhiều càng tốt.
  • B. Độ tin cậy (xác thực, từ nguồn uy tín) và sự phù hợp với luận điểm.
  • C. Dẫn chứng phải là ý kiến của số đông.
  • D. Dẫn chứng phải gây sốc hoặc gây ấn tượng mạnh.

Câu 21: Một người tham gia tranh luận sử dụng câu hỏi "Bạn có chắc chắn rằng tất cả các nghiên cứu đều ủng hộ quan điểm của bạn không?" để phản bác. Loại câu hỏi này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người hỏi.
  • B. Chuyển hướng cuộc tranh luận sang chủ đề khác.
  • C. Đặt nghi vấn về tính toàn diện hoặc độ tin cậy của bằng chứng/lập luận của đối phương.
  • D. Buộc đối phương phải thừa nhận họ sai.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề gây tranh cãi:

  • A. Lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo.
  • B. Các loại công việc nhàm chán mà AI có thể thay thế.
  • C. Vấn đề đạo đức trong việc phát triển AI.
  • D. Tác động (lợi ích và rủi ro) của trí tuệ nhân tạo đối với xã hội.

Câu 23: Phân tích đoạn văn ở Câu 22. Luận cứ nào được sử dụng để ủng hộ quan điểm tích cực về AI?

  • A. AI tăng năng suất lao động và giải phóng con người khỏi công việc nhàm chán.
  • B. AI gây mất việc làm hàng loạt.
  • C. AI làm gia tăng bất bình đẳng.
  • D. AI tiềm ẩn rủi ro về đạo đức.

Câu 24: Phân tích đoạn văn ở Câu 22. Những yếu tố nào được xem là luận cứ để bày tỏ lo ngại về AI?

  • A. AI tạo ra kỷ nguyên thịnh vượng mới.
  • B. Nguy cơ mất việc làm, gia tăng bất bình đẳng và rủi ro về đạo đức/an ninh.
  • C. Năng suất lao động tăng vọt.
  • D. Việc giải phóng con người khỏi công việc nhàm chán.

Câu 25: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây nhiều cảm xúc, việc giữ thái độ trung lập và khách quan (nếu bạn là người điều phối hoặc phân tích) là quan trọng để làm gì?

  • A. Để thể hiện bạn không có chính kiến.
  • B. Để làm hài lòng tất cả các bên tham gia.
  • C. Để tránh phải đưa ra kết luận cuối cùng.
  • D. Để tạo không gian an toàn cho các bên trình bày quan điểm và giúp phân tích lập luận một cách công bằng, không thiên vị.

Câu 26: Trong tranh luận, "tiền giả định" (underlying assumption) là gì và tại sao việc nhận diện tiền giả định lại quan trọng?

  • A. Là kết luận cuối cùng của cuộc tranh luận.
  • B. Là bằng chứng rõ ràng được trình bày công khai.
  • C. Là những niềm tin hoặc giá trị ngầm mà lập luận dựa vào; nhận diện giúp hiểu rõ cơ sở lập luận và có thể phản biện nếu cần.
  • D. Là những câu hỏi tu từ được sử dụng để phản bác.

Câu 27: Đọc tình huống sau: Hai người bạn tranh luận về việc "Nên hay không nên ăn chay?". Người A nói: "Ăn chay là vô lý, con người tiến hóa là để ăn thịt". Người B nói: "Ăn chay tốt cho sức khỏe và môi trường". Lập luận của người A mắc lỗi logic nào?

  • A. Công kích cá nhân.
  • B. Diễn giải sai lời nói của người khác (Strawman).
  • C. Ngụy biện "kẻ tung người hứng" (Red Herring).
  • D. Ngụy biện dựa vào tự nhiên (Appeal to Nature).

Câu 28: Khi tham gia tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, tránh dùng từ ngữ mơ hồ hoặc mang tính công kích có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng hiểu đúng lập luận của bạn và duy trì không khí tranh luận tôn trọng.
  • B. Làm cho lập luận của bạn nghe có vẻ phức tạp và uyên bác hơn.
  • C. Gây áp lực lên đối phương để họ phải đồng ý.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể, quan trọng là nội dung.

Câu 29: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả, ngoài việc tìm kiếm dẫn chứng, bạn cần dự đoán điều gì từ phía đối phương?

  • A. Họ sẽ mặc trang phục gì.
  • B. Các luận điểm, luận cứ và dẫn chứng mà họ có thể sử dụng để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Số lượng người ủng hộ họ.
  • D. Giọng điệu cụ thể mà họ sẽ sử dụng.

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên giảm giờ học trên lớp để tăng thời gian hoạt động ngoại khóa hay không, một học sinh đưa ra dẫn chứng: "Theo khảo sát của trường X, 80% học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa thường xuyên có điểm trung bình cao hơn". Dẫn chứng này hỗ trợ cho luận điểm nào?

  • A. Nên tăng giờ học trên lớp.
  • B. Hoạt động ngoại khóa không ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • C. Hoạt động ngoại khóa có tác động tích cực đến kết quả học tập của học sinh.
  • D. Chất lượng giáo viên là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến điểm số.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, người A cho rằng mạng xã hội gây nghiện và làm giảm tương tác trực tiếp. Người B lại lập luận rằng mạng xã hội là công cụ hữu ích để kết nối và học hỏi. Vấn đề cốt lõi đang được tranh luận ở đây là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi tham gia tranh luận, việc lắng nghe ý kiến trái chiều một cách cẩn thận và cố gắng hiểu lập luận của đối phương có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một lập luận thuyết phục trong tranh luận thường cần có đủ các yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm túi ni lông sử dụng một lần hay không, người A đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa khổng lồ và tác động tiêu cực đến môi trường. Dữ liệu này đóng vai trò gì trong lập luận của người A?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Người B phản bác lập luận của người A (ở Câu 4) bằng cách chỉ ra rằng số liệu người A đưa ra đã lỗi thời và không phản ánh tình hình hiện tại sau khi có nhiều chính sách giảm thiểu rác thải nhựa được áp dụng. Cách phản bác này tập trung vào yếu tố nào trong lập luận của người A?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Mục đích cuối cùng và mang tính xây dựng nhất của việc tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi có ý kiến trái ngược xuất hiện, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tư duy phản biện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích một đoạn văn bản trình bày quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi (ví dụ: ảnh hưởng của game online), để đánh giá tính thuyết phục của quan điểm đó, người đọc cần tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một học sinh đang chuẩn bị cho buổi tranh luận về chủ đề 'Nên ưu tiên học nghề hay học đại học sau THPT?'. Để chuẩn bị lập luận cho quan điểm 'Nên ưu tiên học nghề', học sinh đó cần tìm kiếm loại thông tin nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong tranh luận, việc sử dụng 'ngụy biện' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi một người trong tranh luận đưa ra một ví dụ cá nhân (ví dụ: 'Tôi có một người bạn học nghề và giờ rất thành công') để chứng minh cho quan điểm 'Học nghề tốt hơn', ví dụ này có thể được xem là loại dẫn chứng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để phản bác hiệu quả một luận điểm, cách tiếp cận nào sau đây mang tính xây dựng và thuyết phục nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi hai bên tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc đạt được sự đồng thuận hoàn toàn thường khó khăn. Trong trường hợp đó, kết quả tích cực nhất có thể đạt được là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một học sinh viết bài tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học hay không. Luận điểm chính của bài viết là 'Nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học vì mục đích học tập'. Luận cứ nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đánh giá một cuộc tranh luận trực tiếp, yếu tố nào sau đây *không* phải là dấu hiệu của một cuộc tranh luận lành mạnh và hiệu quả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên tăng cường các biện pháp bảo vệ môi trường hay không, và đối phương của bạn lập luận rằng 'Việc bảo vệ môi trường là tốt, nhưng chúng ta không nên làm gì cả vì nó sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế'. Lập luận này có thể chứa đựng lỗi logic nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đọc một bài báo trình bày hai luồng ý kiến trái ngược về một sự kiện lịch sử, để có cái nhìn khách quan, người đọc cần làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một trong những yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự bình tĩnh và tập trung vào nội dung trong cuộc tranh luận là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong bối cảnh học đường, tranh luận về các vấn đề có ý kiến trái ngược mang lại lợi ích gì cho học sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi xây dựng lập luận để ủng hộ một quan điểm trong tranh luận, việc lựa chọn dẫn chứng cần dựa trên tiêu chí nào là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một người tham gia tranh luận sử dụng câu hỏi 'Bạn có chắc chắn rằng tất cả các nghiên cứu đều ủng hộ quan điểm của bạn không?' để phản bác. Loại câu hỏi này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề gây tranh cãi: "Nhiều người cho rằng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ tạo ra một kỷ nguyên thịnh vượng mới với năng suất lao động tăng vọt và giải phóng con người khỏi những công việc nhàm chán. Tuy nhiên, không ít ý kiến bày tỏ lo ngại về nguy cơ AI gây mất việc làm hàng loạt, làm gia tăng bất bình đẳng và tiềm ẩn những rủi ro về đạo đức, an ninh." Vấn đề gây tranh cãi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích đoạn văn ở Câu 22. Luận cứ nào được sử dụng để ủng hộ quan điểm tích cực về AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích đoạn văn ở Câu 22. Những yếu tố nào được xem là luận cứ để bày tỏ lo ngại về AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây nhiều cảm xúc, việc giữ thái độ trung lập và khách quan (nếu bạn là người điều phối hoặc phân tích) là quan trọng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong tranh luận, 'tiền giả định' (underlying assumption) là gì và tại sao việc nhận diện tiền giả định lại quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc tình huống sau: Hai người bạn tranh luận về việc 'Nên hay không nên ăn chay?'. Người A nói: 'Ăn chay là vô lý, con người tiến hóa là để ăn thịt'. Người B nói: 'Ăn chay tốt cho sức khỏe và môi trường'. Lập luận của người A mắc lỗi logic nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi tham gia tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, tránh dùng từ ngữ mơ hồ hoặc mang tính công kích có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả, ngoài việc tìm kiếm dẫn chứng, bạn cần dự đoán điều gì từ phía đối phương?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên giảm giờ học trên lớp để tăng thời gian hoạt động ngoại khóa hay không, một học sinh đưa ra dẫn chứng: 'Theo khảo sát của trường X, 80% học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa thường xuyên có điểm trung bình cao hơn'. Dẫn chứng này hỗ trợ cho luận điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được xem là vấn đề có thể gây ra nhiều ý kiến trái ngược, phù hợp để tranh luận trong bối cảnh học đường?

  • A. Việc học trực tuyến thay thế hoàn toàn học trực tiếp.
  • B. Sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học.
  • C. Có nên áp dụng đồng phục học sinh bắt buộc ở tất cả các cấp học không?
  • D. Lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển cá nhân.

Câu 2: Khi chuẩn bị tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, bước ĐẦU TIÊN và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu kỹ lưỡng về vấn đề và các khía cạnh liên quan.
  • B. Thu thập bằng chứng và số liệu thống kê để ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Dự đoán các phản bác từ phía đối diện.
  • D. Luyện tập cách trình bày lưu loát và tự tin.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định quan điểm chính của người nói/viết: "Tôi cho rằng việc cấm hoàn toàn sử dụng điện thoại trong trường học là không hợp lý. Điện thoại không chỉ là công cụ giải trí mà còn có thể trở thành phương tiện hỗ trợ học tập hiệu quả nếu được sử dụng đúng cách, ví dụ như tra cứu thông tin nhanh chóng hoặc sử dụng các ứng dụng giáo dục."

  • A. Điện thoại chỉ là công cụ giải trí gây xao nhãng.
  • B. Không nên cấm hoàn toàn điện thoại trong trường học.
  • C. Nên cấm hoàn toàn điện thoại để học sinh tập trung học tập.
  • D. Điện thoại không có giá trị hỗ trợ học tập.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, "lập luận" (argument) bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Trình bày cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Quan điểm (luận điểm), lý lẽ và bằng chứng.
  • D. Sự tự tin và giọng điệu thuyết phục.

Câu 5: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thái độ tích cực trong tranh luận?

  • A. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ quan điểm của đối phương.
  • B. Ngắt lời ngay lập tức để chỉ ra điểm sai.
  • C. Phớt lờ ý kiến đó và chỉ tập trung vào quan điểm của mình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ công kích cá nhân để làm giảm uy tín của đối phương.

Câu 6: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên giảm tải chương trình học ở trường phổ thông?". Đối phương đưa ra lý lẽ: "Chương trình hiện tại quá nặng, gây áp lực lớn lên học sinh và phụ huynh." Để phản bác lý lẽ này một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

  • A. Kinh nghiệm cá nhân của bạn cho thấy bạn không cảm thấy áp lực.
  • B. Ý kiến của một vài người bạn về việc chương trình học rất dễ.
  • C. Số liệu thống kê từ một nghiên cứu độc lập về thời gian học trung bình của học sinh và mức độ áp lực được báo cáo.
  • D. Một câu nói nổi tiếng về tầm quan trọng của việc học hành chăm chỉ.

Câu 7: Phân tích tình huống sau: Trong cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội, bạn A nói: "Mạng xã hội chỉ toàn tin giả và những điều tiêu cực, nó hủy hoại giới trẻ." Bạn B phản bác: "Nhưng nhiều người dùng mạng xã hội để kết nối với gia đình, học hỏi kiến thức và tham gia các hoạt động cộng đồng tích cực. Không thể phủ nhận hoàn toàn lợi ích của nó." Lập luận của bạn B chủ yếu sử dụng chiến thuật tranh luận nào?

  • A. Chỉ ra sự phiến diện/thiếu toàn diện trong lập luận của đối phương.
  • B. Tấn công trực tiếp vào uy tín của đối phương.
  • C. Đưa ra một ví dụ cá nhân không liên quan.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh luận.

Câu 8: "Ngụy biện công kích cá nhân" (Ad hominem fallacy) là gì trong tranh luận?

  • A. Sử dụng các số liệu thống kê không chính xác.
  • B. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận đó.
  • C. Đưa ra những bằng chứng không liên quan đến vấn đề.
  • D. Phủ nhận mọi điểm hợp lý trong lập luận của đối phương.

Câu 9: Khi xây dựng luận điểm để ủng hộ quan điểm của mình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
  • B. Trình bày thật dài và chi tiết.
  • C. Phải hoàn toàn mới lạ và chưa ai từng nghĩ đến.
  • D. Rõ ràng, cụ thể và trực tiếp liên quan đến vấn đề.

Câu 10: Đâu là một ví dụ về "bằng chứng" có thể sử dụng trong tranh luận?

  • A. Cảm giác của tôi về vấn đề này.
  • B. Điều mà hầu hết mọi người tôi quen đều nghĩ.
  • C. Kết quả của một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.
  • D. Một câu chuyện cá nhân không có xác nhận.

Câu 11: Mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • B. Hiểu rõ hơn về vấn đề từ nhiều góc độ và tìm kiếm sự thật hoặc giải pháp tốt nhất.
  • C. Thể hiện sự vượt trội về kiến thức và khả năng nói.
  • D. Gây ấn tượng với người nghe/đọc bằng cách sử dụng từ ngữ phức tạp.

Câu 12: Khi phân tích một bài viết/bài nói tranh luận, việc xác định "tiền giả định" (underlying assumption) của tác giả giúp ích gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về sở thích cá nhân của tác giả.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong bài viết.
  • C. Đánh giá tính hợp lý và cơ sở của lập luận được đưa ra.
  • D. Dự đoán kết luận của tác giả trước khi đọc hết bài.

Câu 13: Đâu là cách tốt nhất để kết thúc một bài nói/bài viết tranh luận của bạn?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của mình.
  • B. Đưa ra một bằng chứng mới chưa từng nhắc đến.
  • C. Xin lỗi vì đã đưa ra ý kiến trái ngược.
  • D. Đặt một câu hỏi mở cho người nghe/đọc.

Câu 14: Xét tình huống: Bạn đang tranh luận rằng "Nên khuyến khích học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa." Đối phương phản bác: "Hoạt động ngoại khóa tốn thời gian, ảnh hưởng đến việc học chính khóa." Để phản bác lại, bạn có thể sử dụng lập luận nào sau đây?

  • A. Điểm số của tôi rất cao dù tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.
  • B. Hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng mềm, quản lý thời gian và giảm căng thẳng, từ đó có thể hỗ trợ tốt hơn cho việc học chính khóa.
  • C. Bạn bè tôi ai cũng thích hoạt động ngoại khóa.
  • D. Việc học chính khóa không quan trọng bằng hoạt động ngoại khóa.

Câu 15: "Thái độ cởi mở" trong tranh luận có ý nghĩa gì?

  • A. Sẵn sàng lắng nghe và xem xét các quan điểm khác biệt.
  • B. Chỉ chấp nhận những ý kiến giống mình.
  • C. Nói to và rõ ràng để mọi người nghe thấy.
  • D. Luôn giữ im lặng để tránh mâu thuẫn.

Câu 16: Khi phân tích bằng chứng được đưa ra trong một cuộc tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của bằng chứng đó?

  • A. Bằng chứng đó có ủng hộ quan điểm của tôi hay không.
  • B. Bằng chứng đó có làm tôi cảm thấy đúng hay không.
  • C. Bằng chứng đó có dễ hiểu hay không.
  • D. Nguồn gốc, tính khách quan và tính cập nhật của bằng chứng.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope fallacy)?

  • A. Nếu cho phép học sinh dùng điện thoại trong lớp, họ sẽ nghiện game, bỏ bê học hành, rồi bỏ học và cuối cùng là thất nghiệp.
  • B. Bạn không nên tin lời anh ấy nói vì anh ấy từng nói dối một lần rồi.
  • C. Hầu hết mọi người đều đồng ý với quan điểm này, nên nó chắc chắn là đúng.
  • D. Vì không ai chứng minh được điều đó sai, nên nó chắc chắn là đúng.

Câu 18: Khi phản bác lập luận của đối phương, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Công kích cá nhân đối phương để làm họ mất bình tĩnh.
  • B. Lặp đi lặp lại quan điểm của mình với giọng điệu mạnh hơn.
  • C. Chỉ ra những điểm yếu, thiếu logic hoặc thiếu bằng chứng trong lập luận của họ.
  • D. Đưa ra những câu chuyện cá nhân để chứng minh mình đúng.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo tranh luận về vấn đề "Năng lượng hạt nhân". Bài báo trích dẫn ý kiến của một nhà khoa học hạt nhân nổi tiếng để ủng hộ quan điểm. Loại bằng chứng này là gì?

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng dựa trên ý kiến chuyên gia.
  • C. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) phù hợp có tác dụng gì?

  • A. Làm đối phương mất tập trung.
  • B. Che giấu sự thiếu tự tin.
  • C. Chứng minh bạn có kiến thức vượt trội.
  • D. Góp phần thể hiện sự tự tin, tôn trọng và tăng tính thuyết phục.

Câu 21: Khi tranh luận bằng văn bản (ví dụ: bài luận, bài báo), yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
  • B. Trình bày tất cả các ý kiến trái ngược một cách chi tiết.
  • C. Dẫn nguồn (chú thích) rõ ràng cho các bằng chứng được sử dụng.
  • D. Kết thúc bài viết bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 22: Đâu là khác biệt cốt lõi giữa "tranh luận" (debate) và "cãi vã" (quarrel)?

  • A. Tranh luận dựa trên lý lẽ, bằng chứng và tôn trọng; cãi vã thường dựa trên cảm xúc, thiếu logic và công kích cá nhân.
  • B. Tranh luận chỉ diễn ra giữa hai người; cãi vã có thể có nhiều người tham gia.
  • C. Tranh luận luôn có người thắng kẻ thua; cãi vã thì không.
  • D. Tranh luận chỉ dùng lời nói; cãi vã có thể kèm theo hành động.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết bài tranh luận về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm". Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để hỗ trợ quan điểm này?

  • A. Học ngoại ngữ từ sớm giúp phát âm chuẩn hơn.
  • B. Học ngoại ngữ từ sớm giúp phát triển tư duy linh hoạt.
  • C. Học ngoại ngữ từ sớm mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
  • D. Học ngoại ngữ là một quá trình cần nhiều thời gian và công sức.

Câu 24: Khi người tranh luận sử dụng "ngụy biện người rơm" (Straw Man fallacy), họ đang làm gì?

  • A. Xuyên tạc lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn để dễ dàng phản bác.
  • B. Sử dụng một ví dụ không liên quan để đánh lạc hướng.
  • C. Dựa vào số đông để chứng minh quan điểm của mình là đúng.
  • D. Cho rằng một sự kiện xảy ra sau sự kiện khác thì sự kiện trước là nguyên nhân.

Câu 25: Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo cuộc tranh luận diễn ra một cách văn minh và hiệu quả?

  • A. Luôn giữ vững quan điểm của mình và không nhượng bộ.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt về quan điểm và lắng nghe người khác.
  • C. Cố gắng nói át giọng đối phương.
  • D. Chỉ tranh luận với những người có cùng quan điểm.

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo?". Đối phương nói: "Năng lượng tái tạo đắt đỏ và không ổn định, không thể thay thế năng lượng truyền thống." Để phản bác lập luận về "đắt đỏ", bạn có thể đưa ra bằng chứng nào?

  • A. Nhiều quốc gia giàu có đang đầu tư vào năng lượng tái tạo.
  • B. Năng lượng tái tạo thân thiện với môi trường hơn.
  • C. Số liệu thống kê cho thấy chi phí sản xuất năng lượng mặt trời và gió đã giảm đáng kể trong thập kỷ qua.
  • D. Một bài báo nói về tiềm năng của năng lượng tái tạo trong tương lai.

Câu 27: Trong cấu trúc của một bài nói/bài viết tranh luận, phần nào thường dùng để trình bày bối cảnh của vấn đề và giới thiệu quan điểm của người nói/viết?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Phụ lục.

Câu 28: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để "lắng nghe tích cực" (active listening) trong tranh luận?

  • A. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong đầu khi người khác đang nói.
  • B. Tóm tắt hoặc diễn giải lại lời người nói để xác nhận sự hiểu biết.
  • C. Ngắt lời để đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • D. Chỉ chú ý đến những điểm yếu trong lập luận của đối phương.

Câu 29: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, việc sử dụng "ngôn ngữ trung lập" (neutral language) có lợi ích gì?

  • A. Làm cho lập luận của bạn trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Gây ấn tượng với người nghe/đọc về vốn từ vựng của bạn.
  • C. Buộc đối phương phải thay đổi quan điểm.
  • D. Giúp duy trì không khí tôn trọng, khách quan và tập trung vào vấn đề.

Câu 30: Giả sử trong một cuộc tranh luận, bạn đưa ra một bằng chứng mạnh mẽ (số liệu từ nghiên cứu uy tín) để hỗ trợ luận điểm của mình. Đối phương im lặng một lúc rồi chuyển sang nói về một khía cạnh hoàn toàn khác của vấn đề. Hành động này của đối phương có thể được xem là chiến thuật gì?

  • A. Thừa nhận sự đúng đắn trong lập luận của bạn.
  • B. Đánh lạc hướng (chuyển chủ đề) để né tránh bằng chứng mạnh.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng bằng cách lắng nghe cẩn thận.
  • D. Chuẩn bị đưa ra một bằng chứng phản bác mạnh mẽ hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vấn đề nào sau đây KHÔNG được xem là vấn đề có thể gây ra nhiều ý kiến trái ngược, phù hợp để tranh luận trong bối cảnh học đường?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi chuẩn bị tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái ngược, bước ĐẦU TIÊN và quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định quan điểm chính của người nói/viết: 'Tôi cho rằng việc cấm hoàn toàn sử dụng điện thoại trong trường học là không hợp lý. Điện thoại không chỉ là công cụ giải trí mà còn có thể trở thành phương tiện hỗ trợ học tập hiệu quả nếu được sử dụng đúng cách, ví dụ như tra cứu thông tin nhanh chóng hoặc sử dụng các ứng dụng giáo dục.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, 'lập luận' (argument) bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi đối diện với một ý kiến trái ngược, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và thái độ tích cực trong tranh luận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên giảm tải chương trình học ở trường phổ thông?'. Đối phương đưa ra lý lẽ: 'Chương trình hiện tại quá nặng, gây áp lực lớn lên học sinh và phụ huynh.' Để phản bác lý lẽ này một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng bằng chứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích tình huống sau: Trong cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội, bạn A nói: 'Mạng xã hội chỉ toàn tin giả và những điều tiêu cực, nó hủy hoại giới trẻ.' Bạn B phản bác: 'Nhưng nhiều người dùng mạng xã hội để kết nối với gia đình, học hỏi kiến thức và tham gia các hoạt động cộng đồng tích cực. Không thể phủ nhận hoàn toàn lợi ích của nó.' Lập luận của bạn B chủ yếu sử dụng chiến thuật tranh luận nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: 'Ngụy biện công kích cá nhân' (Ad hominem fallacy) là gì trong tranh luận?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi xây dựng luận điểm để ủng hộ quan điểm của mình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đâu là một ví dụ về 'bằng chứng' có thể sử dụng trong tranh luận?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích một bài viết/bài nói tranh luận, việc xác định 'tiền giả định' (underlying assumption) của tác giả giúp ích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu là cách tốt nhất để kết thúc một bài nói/bài viết tranh luận của bạn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Xét tình huống: Bạn đang tranh luận rằng 'Nên khuyến khích học sinh tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa.' Đối phương phản bác: 'Hoạt động ngoại khóa tốn thời gian, ảnh hưởng đến việc học chính khóa.' Để phản bác lại, bạn có thể sử dụng lập luận nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'Thái độ cởi mở' trong tranh luận có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi phân tích bằng chứng được đưa ra trong một cuộc tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào để đánh giá độ tin cậy của bằng chứng đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope fallacy)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phản bác lập luận của đối phương, bạn nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài báo tranh luận về vấn đề 'Năng lượng hạt nhân'. Bài báo trích dẫn ý kiến của một nhà khoa học hạt nhân nổi tiếng để ủng hộ quan điểm. Loại bằng chứng này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) phù hợp có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi tranh luận bằng văn bản (ví dụ: bài luận, bài báo), yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của lập luận?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là khác biệt cốt lõi giữa 'tranh luận' (debate) và 'cãi vã' (quarrel)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử bạn đang viết bài tranh luận về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm'. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để hỗ trợ quan điểm này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi người tranh luận sử dụng 'ngụy biện người rơm' (Straw Man fallacy), họ đang làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo cuộc tranh luận diễn ra một cách văn minh và hiệu quả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo?'. Đối phương nói: 'Năng lượng tái tạo đắt đỏ và không ổn định, không thể thay thế năng lượng truyền thống.' Để phản bác lập luận về 'đắt đỏ', bạn có thể đưa ra bằng chứng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong cấu trúc của một bài nói/bài viết tranh luận, phần nào thường dùng để trình bày bối cảnh của vấn đề và giới thiệu quan điểm của người nói/viết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để 'lắng nghe tích cực' (active listening) trong tranh luận?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, việc sử dụng 'ngôn ngữ trung lập' (neutral language) có lợi ích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử trong một cuộc tranh luận, bạn đưa ra một bằng chứng mạnh mẽ (số liệu từ nghiên cứu uy tín) để hỗ trợ luận điểm của mình. Đối phương im lặng một lúc rồi chuyển sang nói về một khía cạnh hoàn toàn khác của vấn đề. Hành động này của đối phương có thể được xem là chiến thuật gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, điều quan trọng nhất cần làm đầu tiên là gì?

  • A. Tìm kiếm thật nhiều bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Tìm hiểu kỹ lưỡng về bản chất của vấn đề và các khía cạnh liên quan.
  • C. Chuẩn bị sẵn sàng để bác bỏ mọi ý kiến đối lập.
  • D. Xác định đối thủ tranh luận là ai.

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính "trái ngược" trong các ý kiến khi tranh luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Việc thiếu thông tin chính xác về vấn đề.
  • B. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa những người tham gia.
  • C. Sự khác biệt trong cách nhìn nhận, đánh giá, và quan điểm về vấn đề.
  • D. Xu hướng cố chấp bảo vệ ý kiến cá nhân.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) có vai trò gì?

  • A. Giúp xây dựng lập luận dựa trên bằng chứng xác thực và tránh nhầm lẫn giữa quan điểm cá nhân với thông tin khách quan.
  • B. Giúp xác định ai là người đúng và ai là người sai trong cuộc tranh luận.
  • C. Giúp loại bỏ hoàn toàn các ý kiến cá nhân khỏi cuộc tranh luận.
  • D. Giúp người nói thể hiện cái tôi và quan điểm riêng một cách mạnh mẽ hơn.

Câu 4: Khi phân tích một lập luận của đối phương, bạn cần chú ý đến những thành phần cơ bản nào của lập luận đó?

  • A. Cảm xúc và giọng điệu của người nói.
  • B. Độ dài của lập luận và sự tự tin của người nói.
  • C. Số lượng người đồng ý với lập luận đó.
  • D. Luận điểm, lý lẽ, và bằng chứng.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học. Đối phương đưa ra lập luận: "Học sinh dùng điện thoại trong lớp chỉ để chơi game và lướt mạng xã hội, điều này làm giảm sút kết quả học tập." Lập luận này dựa trên kiểu suy luận nào?

  • A. Suy luận tương đồng (Analogy).
  • B. Suy luận nhân quả (Causal reasoning).
  • C. Suy luận diễn dịch (Deductive reasoning).
  • D. Suy luận quy nạp (Inductive reasoning).

Câu 6: Để đánh giá độ tin cậy của bằng chứng được đưa ra trong một cuộc tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Bằng chứng có làm cho người nghe cảm thấy thuyết phục hay không.
  • B. Bằng chứng đó có mới nhất hay không.
  • C. Nguồn gốc của bằng chứng, tính phù hợp và tính đầy đủ của bằng chứng.
  • D. Bằng chứng đó có được trình bày bằng hình ảnh hoặc số liệu hay không.

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn nghi ngờ về tính xác thực, cách phản ứng hiệu quả nhất trong tranh luận là gì?

  • A. Đặt câu hỏi về nguồn gốc hoặc tính xác thực của bằng chứng đó một cách lịch sự và yêu cầu làm rõ.
  • B. Ngay lập tức tuyên bố bằng chứng đó là sai và yêu cầu đối phương rút lại.
  • C. Chuyển hướng sang một chủ đề khác mà bạn có bằng chứng mạnh hơn.
  • D. Tìm kiếm nhanh một bằng chứng khác để bác bỏ trực tiếp bằng chứng của đối phương.

Câu 8: Trong tranh luận, "ngụy biện" (fallacy) là gì?

  • A. Việc sử dụng từ ngữ khó hiểu để làm cho lập luận trở nên phức tạp.
  • B. Việc đưa ra quá nhiều bằng chứng khiến người nghe bối rối.
  • C. Việc nói quá nhanh hoặc quá chậm trong khi tranh luận.
  • D. Những lỗi trong cấu trúc lập luận khiến cho lập luận thiếu logic hoặc không hợp lệ.

Câu 9: Một người tranh luận nói: "Bạn không thể tin lời của người đó về biến đổi khí hậu được, vì anh ta chỉ là một nhà khoa học làm việc cho một tổ chức môi trường." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện Người rơm (Straw man).
  • B. Ngụy biện Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện Trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện Kêu gọi quyền lực (Appeal to authority).

Câu 10: Khi xây dựng lập luận để bảo vệ quan điểm của mình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Lập luận phải thật dài và phức tạp để thể hiện sự hiểu biết.
  • B. Lập luận phải sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Luận điểm, lý lẽ và bằng chứng phải rõ ràng, logic và có căn cứ.
  • D. Lập luận phải tấn công trực diện vào điểm yếu của đối phương.

Câu 11: Giả sử bạn ủng hộ việc cấm bán thuốc lá điện tử cho người dưới 18 tuổi. Luận điểm chính của bạn là gì?

  • A. Thuốc lá điện tử có nhiều hương vị hấp dẫn.
  • B. Nhiều người trẻ tuổi đang sử dụng thuốc lá điện tử.
  • C. Việc bán thuốc lá điện tử mang lại lợi nhuận kinh tế.
  • D. Cấm bán thuốc lá điện tử cho người dưới 18 tuổi là cần thiết để bảo vệ sức khỏe vị thành niên.

Câu 12: Để hỗ trợ cho luận điểm "Cấm bán thuốc lá điện tử cho người dưới 18 tuổi là cần thiết để bảo vệ sức khỏe vị thành niên", bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài học sinh về việc sử dụng thuốc lá điện tử.
  • B. Kết quả các nghiên cứu khoa học về tác động của thuốc lá điện tử đến sức khỏe vị thành niên.
  • C. Số liệu về doanh thu từ việc bán thuốc lá điện tử.
  • D. Câu chuyện về một người trưởng thành đã bỏ thuốc lá truyền thống nhờ thuốc lá điện tử.

Câu 13: "Người rơm" (Straw man) là loại ngụy biện mà người tranh luận làm gì?

  • A. Bóp méo hoặc trình bày sai lệch lập luận của đối phương để dễ dàng tấn công và bác bỏ.
  • B. Công kích vào điểm yếu cá nhân của đối phương thay vì nội dung lập luận.
  • C. Đưa ra một kết luận vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
  • D. Sử dụng cảm xúc để thao túng ý kiến người nghe.

Câu 14: Khi đối phương sử dụng ngụy biện "Người rơm" để tấn công lập luận của bạn, cách phản ứng tốt nhất là gì?

  • A. Bỏ qua và tiếp tục trình bày lập luận tiếp theo của bạn.
  • B. Sử dụng một ngụy biện khác để đáp trả.
  • C. Chỉ ra rằng đối phương đang trình bày sai lập luận của bạn và nhắc lại lập luận gốc một cách rõ ràng.
  • D. Tức giận và yêu cầu đối phương xin lỗi vì đã bóp méo lời nói của bạn.

Câu 15: "Phản bác" (Refutation) trong tranh luận là kỹ năng gì?

  • A. Đồng ý một phần với lập luận của đối phương.
  • B. Chỉ ra điểm yếu, sự thiếu logic hoặc bằng chứng không đủ mạnh trong lập luận của đối phương.
  • C. Lặp lại quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • D. Ngừng tranh luận khi gặp phải ý kiến trái chiều.

Câu 16: Khi phản bác một lập luận, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tính chính xác của bằng chứng, tính logic của lý lẽ, hoặc mối liên hệ giữa lý lẽ và luận điểm của đối phương.
  • B. Phong cách nói chuyện, trang phục hoặc ngoại hình của đối phương.
  • C. Việc đối phương có vẻ lo lắng hay không.
  • D. Số lượng người đang lắng nghe cuộc tranh luận.

Câu 17: "Nhượng bộ" (Concession) trong tranh luận là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Thừa nhận rằng toàn bộ lập luận của đối phương là đúng.
  • B. Dừng cuộc tranh luận vì không thể phản bác.
  • C. Thừa nhận một phần nào đó trong lập luận của đối phương là hợp lý hoặc có giá trị, nhằm thể hiện sự khách quan và tôn trọng.
  • D. Thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình theo ý kiến đối phương.

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: "Học trực tuyến thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh." Bạn có thể nhượng bộ điều gì trước khi phản bác?

  • A. Công nhận rằng đúng là học trực tuyến có thể hạn chế một số hình thức tương tác trực tiếp so với học truyền thống.
  • B. Nhấn mạnh rằng tương tác không quan trọng bằng kiến thức.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn việc thiếu tương tác.
  • D. Đồng ý rằng học trực tuyến là hoàn toàn không có tương tác.

Câu 19: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận mình sai.
  • B. Chứng tỏ mình là người hiểu biết nhất về vấn đề.
  • C. Chiến thắng bằng mọi giá, kể cả sử dụng ngụy biện.
  • D. Làm sáng tỏ vấn đề, hiểu sâu hơn các quan điểm khác nhau và cùng tìm kiếm giải pháp hoặc góc nhìn toàn diện hơn.

Câu 20: Thái độ nào là phù hợp và mang tính xây dựng trong một cuộc tranh luận?

  • A. Chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm của mình và ngắt lời khi đối phương nói.
  • B. Lắng nghe cẩn thận ý kiến của đối phương, tôn trọng sự khác biệt và sẵn sàng xem xét lại quan điểm của bản thân nếu có lý.
  • C. Cố gắng áp đảo đối phương bằng cách nói to và nhanh.
  • D. Coi ý kiến khác biệt là sự công kích cá nhân.

Câu 21: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là hiệu quả nhất?

  • A. Ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, khách quan và phù hợp với đối tượng nghe.
  • B. Ngôn ngữ mang tính cảm thán cao để thể hiện sự quyết liệt.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều thuật ngữ để chứng tỏ kiến thức sâu rộng.
  • D. Ngôn ngữ mang tính cá nhân, tập trung vào cảm xúc của người nói.

Câu 22: Điều gì KHÔNG NÊN làm khi tranh luận để giữ tính xây dựng và văn minh?

  • A. Sử dụng bằng chứng cụ thể để hỗ trợ lập luận.
  • B. Lắng nghe ý kiến của đối phương một cách cẩn thận.
  • C. Đặt câu hỏi để làm rõ lập luận của đối phương.
  • D. Công kích vào đặc điểm cá nhân hoặc động cơ của đối phương thay vì nội dung lập luận.

Câu 23: Khi phân tích một bài viết hoặc một bài nói thể hiện quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, bạn cần lưu ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ quan điểm và lập luận của tác giả/người nói?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Xác định quan điểm chính, các luận điểm hỗ trợ, lý lẽ và bằng chứng được sử dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào những câu văn gây ấn tượng mạnh.
  • D. Tìm kiếm lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong bài viết/bài nói.

Câu 24: Giả sử bạn đọc một bài báo tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Tác giả đưa ra dẫn chứng về một số trường hợp cụ thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng này, bạn cần xem xét điều gì?

  • A. Tên của những người trong ví dụ đó có nổi tiếng hay không.
  • B. Ví dụ đó có làm bạn cảm thấy đồng cảm hay không.
  • C. Liệu những trường hợp đó có mang tính đại diện cho số đông hay chỉ là cá biệt, và có bằng chứng thống kê hoặc nghiên cứu nào khác hỗ trợ không.
  • D. Bài báo đó được đăng trên tờ báo nào.

Câu 25: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, làm thế nào để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mọi người đều có cơ hội bày tỏ ý kiến?

  • A. Thiết lập các quy tắc lắng nghe, tôn trọng và khuyến khích mọi thành viên tham gia đóng góp ý kiến.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quan điểm của nhóm trưởng.
  • C. Ngắt lời những người có ý kiến khác biệt để tiết kiệm thời gian.
  • D. Bỏ phiếu ngay từ đầu để chọn ra ý kiến đa số.

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận, việc đặt câu hỏi cho đối phương có tác dụng gì?

  • A. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của bạn về vấn đề.
  • B. Để làm chậm cuộc tranh luận.
  • C. Để làm cho đối phương cảm thấy bối rối.
  • D. Để làm rõ thông tin, yêu cầu bằng chứng, hoặc chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.

Câu 27: Đâu là ví dụ về "tiền đề ẩn" (hidden premise) trong một lập luận?

  • A. Kết luận: "Vì vậy, chúng ta nên cấm túi ni lông".
  • B. Lập luận: "An là học sinh giỏi nhất trường, nên chắc chắn An sẽ đỗ đại học top đầu." (Tiền đề ẩn: "Học sinh giỏi nhất trường chắc chắn đỗ đại học top đầu").
  • C. Bằng chứng: "Theo thống kê, 70% học sinh thích môn Toán."
  • D. Lý lẽ: "Vì việc này mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng."

Câu 28: Việc nhận diện và phân tích "tiền đề ẩn" trong lập luận của đối phương có ý nghĩa gì trong tranh luận?

  • A. Giúp bạn phát hiện ra những giả định chưa được chứng minh hoặc sai lầm trong lập luận của đối phương để phản bác.
  • B. Làm cho cuộc tranh luận trở nên phức tạp hơn.
  • C. Giúp bạn đồng ý dễ dàng hơn với đối phương.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng vì tiền đề ẩn không được nói ra.

Câu 29: Khi kết thúc phần trình bày lập luận của mình hoặc phản bác ý kiến đối phương, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Đưa ra một câu hỏi mở để người nghe tự suy nghĩ.
  • B. Nhắc lại quan điểm của đối phương để thể hiện sự tôn trọng.
  • C. Tóm tắt lại các luận điểm chính và nhấn mạnh mối liên hệ giữa chúng với bằng chứng đã trình bày.
  • D. Xin lỗi vì đã gây ra bất đồng ý kiến.

Câu 30: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng thiết bị điện tử cá nhân trong giờ ra chơi hay không. Quan điểm của bạn là ủng hộ. Lý lẽ nào dưới đây là HỢP LÝ nhất để hỗ trợ quan điểm của bạn?

  • A. Học sinh có quyền tự do làm những gì mình thích trong giờ ra chơi.
  • B. Thiết bị điện tử có thể là công cụ hữu ích giúp học sinh giải trí lành mạnh, tìm kiếm thông tin bổ ích hoặc học ngoại ngữ trong giờ giải lao.
  • C. Nếu cấm, học sinh sẽ cảm thấy nhàm chán và không muốn đến trường.
  • D. Giáo viên không có quyền kiểm soát học sinh trong giờ ra chơi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều, điều quan trọng nhất cần làm đầu tiên là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên tính 'trái ngược' trong các ý kiến khi tranh luận về một vấn đề xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích một lập luận của đối phương, bạn cần chú ý đến những thành phần cơ bản nào của lập luận đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học. Đối phương đưa ra lập luận: 'Học sinh dùng điện thoại trong lớp chỉ để chơi game và lướt mạng xã hội, điều này làm giảm sút kết quả học tập.' Lập luận này dựa trên kiểu suy luận nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để đánh giá độ tin cậy của bằng chứng được đưa ra trong một cuộc tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn nghi ngờ về tính xác thực, cách phản ứng hiệu quả nhất trong tranh luận là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong tranh luận, 'ngụy biện' (fallacy) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người tranh luận nói: 'Bạn không thể tin lời của người đó về biến đổi khí hậu được, vì anh ta chỉ là một nhà khoa học làm việc cho một tổ chức môi trường.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi xây dựng lập luận để bảo vệ quan điểm của mình, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn ủng hộ việc cấm bán thuốc lá điện tử cho người dưới 18 tuổi. Luận điểm chính của bạn là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để hỗ trợ cho luận điểm 'Cấm bán thuốc lá điện tử cho người dưới 18 tuổi là cần thiết để bảo vệ sức khỏe vị thành niên', bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Người rơm' (Straw man) là loại ngụy biện mà người tranh luận làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đối phương sử dụng ngụy biện 'Người rơm' để tấn công lập luận của bạn, cách phản ứng tốt nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: 'Phản bác' (Refutation) trong tranh luận là kỹ năng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phản bác một lập luận, bạn nên tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Nhượng bộ' (Concession) trong tranh luận là gì và có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương nói: 'Học trực tuyến thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.' Bạn có thể nhượng bộ điều gì trước khi phản bác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thái độ nào là phù hợp và mang tính xây dựng trong một cuộc tranh luận?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì KHÔNG NÊN làm khi tranh luận để giữ tính xây dựng và văn minh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích một bài viết hoặc một bài nói thể hiện quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, bạn cần lưu ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ quan điểm và lập luận của tác giả/người nói?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử bạn đọc một bài báo tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Tác giả đưa ra dẫn chứng về một số trường hợp cụ thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Để đánh giá tính thuyết phục của bằng chứng này, bạn cần xem xét điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi tham gia thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, làm thế nào để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và mọi người đều có cơ hội bày tỏ ý kiến?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận, việc đặt câu hỏi cho đối phương có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là ví dụ về 'tiền đề ẩn' (hidden premise) trong một lập luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc nhận diện và phân tích 'tiền đề ẩn' trong lập luận của đối phương có ý nghĩa gì trong tranh luận?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi kết thúc phần trình bày lập luận của mình hoặc phản bác ý kiến đối phương, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tranh luận về một vấn đề có những ý kiến trái ngược nhau - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng thiết bị điện tử cá nhân trong giờ ra chơi hay không. Quan điểm của bạn là ủng hộ. Lý lẽ nào dưới đây là HỢP LÝ nhất để hỗ trợ quan điểm của bạn?

Viết một bình luận