Đề Trắc Nghiệm Trao Duyên – (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" (Nguyễn Du) thuộc phần nào của tác phẩm?

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Đoàn tụ
  • C. Gia biến và lưu lạc
  • D. Hồi thứ nhất: Gặp gỡ Kim Trọng

Câu 2: Khi nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều sử dụng các từ ngữ như "cậy", "thưa" và hành động "lạy". Việc này thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Kiều?

  • A. Kiều muốn thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối với Thúy Vân.
  • B. Kiều chỉ đơn thuần tuân theo phép tắc giao tiếp truyền thống.
  • C. Kiều đang cố gắng che giấu sự đau khổ của mình.
  • D. Kiều đang trong hoàn cảnh đặc biệt, xem việc nhờ em là thiêng liêng, khẩn khoản, và đặt Vân vào tình thế khó từ chối.

Câu 3: Trong đoạn thơ "Keo loan chắp mối tơ thừa / Kể từ đây, chẳng ơn nhờ những khi", cụm từ "mối tơ thừa" được Thúy Kiều dùng để chỉ điều gì?

  • A. Mối quan hệ chị em giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • B. Mối tình duyên dang dở của Thúy Kiều với Kim Trọng.
  • C. Sự giàu có, sung túc của gia đình Thúy Kiều trước khi gặp biến cố.
  • D. Những kỷ niệm đẹp giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.

Câu 4: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến "Quạt ước, chén thề". Điển tích/thành ngữ này gợi nhắc về khía cạnh nào trong mối quan hệ của họ?

  • A. Sự giàu có, sung túc của Kim Trọng.
  • B. Buổi gặp gỡ định mệnh giữa hai người.
  • C. Lời thề nguyền chung thủy, gắn bó trọn đời.
  • D. Những khó khăn, thử thách mà họ đã cùng nhau vượt qua.

Câu 5: Thúy Kiều đưa ra những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"?

  • A. Chỉ vì gia đình gặp biến cố lớn.
  • B. Vì Thúy Vân là người duy nhất có thể giúp Kiều.
  • C. Chỉ vì tình cảm chị em ruột thịt.
  • D. Kết hợp nhiều lý do: biến cố gia đình, tuổi trẻ của Vân, tình máu mủ, và dự cảm về cái chết của bản thân.

Câu 6: Phân tích tác dụng của điệp từ "khi" trong đoạn thơ Thúy Kiều kể về kỷ niệm với Kim Trọng ("Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa. / Khi sao phong gấm rủ là / Giờ sao tan tác như hoa giữa đường").

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại đau khổ.
  • B. Gợi tả thời gian trôi đi rất nhanh chóng.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, lưỡng lự của Thúy Kiều.
  • D. Làm cho lời thơ trở nên tha thiết, ngọt ngào hơn.

Câu 7: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, tâm trạng Thúy Kiều được thể hiện như thế nào qua sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động?

  • A. Kiều tỏ ra vui vẻ, nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.
  • B. Kiều trao kỉ vật một cách dứt khoát, không chút do dự.
  • C. Kiều thể hiện sự giằng xé, đau đớn khi phải trao đi những kỉ vật thiêng liêng của tình yêu.
  • D. Kiều chỉ đơn thuần thực hiện lời hứa với Kim Trọng.

Câu 8: Hình ảnh "tờ mây" và "phím đàn" trong câu thơ "Chiếc vành với bức tờ mây / Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa" là những kỉ vật gợi nhắc điều gì về mối tình Kim - Kiều?

  • A. Những kỷ niệm đẹp, lãng mạn và lời thề nguyền chung thủy.
  • B. Sự giàu có, xa hoa của cuộc sống trước đây.
  • C. Tài năng nghệ thuật của Thúy Kiều.
  • D. Những khó khăn, thử thách mà họ đã trải qua.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tưởng tượng đến cái chết và nói "ngậm cười chín suối" trong đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Kiều đang đe dọa Thúy Vân nếu không nhận lời.
  • B. Thể hiện sự tuyệt vọng, dự cảm về cái chết và nhấn mạnh sự hy sinh, mong Vân thấu hiểu.
  • C. Kiều chỉ đơn thuần nói về một khả năng có thể xảy ra trong tương lai.
  • D. Kiều muốn làm cho Thúy Vân cảm thấy sợ hãi.

Câu 10: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" trong đoạn trích "Trao duyên" là thành ngữ chỉ điều gì?

  • A. Sự mất mát về tài sản.
  • B. Sự chia ly tạm thời giữa hai người yêu nhau.
  • D.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của các câu thơ cuối đoạn trích "Trao duyên": "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân! / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi! / Phận sao phận bạc như vôi! / Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng. / Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"

  • A. Thể hiện sự đau đớn tột cùng, tuyệt vọng, luyến tiếc quá khứ và lời từ biệt đầy bi kịch của Kiều với Kim Trọng.
  • B. Kiều đang cố gắng thuyết phục bản thân chấp nhận sự thật.
  • C. Kiều bày tỏ sự tức giận và oán trách số phận.
  • D. Kiều chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện tình yêu của mình.

Câu 22: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy rõ nét mâu thuẫn nào trong tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa mong muốn sống và nỗi sợ cái chết.
  • B. Mâu thuẫn giữa bổn phận, lý trí và tình yêu sâu nặng.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình chị em và tình yêu.
  • D. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và nghèo khó.

Câu 23: Việc Thúy Kiều nói "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!" ở cuối đoạn trích thể hiện điều gì về nhận thức của nàng đối với bi kịch của mình?

  • A. Kiều đổ lỗi hoàn toàn cho số phận.
  • B. Kiều oán trách Kim Trọng đã không chờ đợi nàng.
  • C. Kiều gánh lấy nỗi đau và trách nhiệm về việc phá vỡ lời thề tình yêu, dù do hoàn cảnh ép buộc.
  • D. Kiều cảm thấy nhẹ nhõm khi đã trao duyên cho em.

Câu 24: Dòng thơ "Phận sao phận bạc như vôi!" thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của Thúy Kiều?

  • A. Sự tức giận đối với kẻ thù.
  • B. Niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • C. Sự biết ơn đối với Thúy Vân.
  • D. Nỗi đau đớn, than thân trách phận về số phận hẩm hiu, bạc bẽo.

Câu 25: Đoạn trích "Trao duyên" là một minh chứng tiêu biểu cho đặc điểm nào trong nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du?

  • A. Miêu tả sâu sắc, tinh tế diễn biến nội tâm phức tạp, giằng xé của nhân vật qua ngôn ngữ và hành động.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, ít hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Tập trung vào miêu tả ngoại hình nhân vật hơn là tâm lý.

Câu 26: Nhận xét nào đúng nhất về không gian và thời gian trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Không gian rộng lớn, thoáng đãng và thời gian ban ngày.
  • B. Không gian chật hẹp, ngột ngạt và thời gian ban ngày.
  • C. Không gian riêng tư, kín đáo (buồng khuê) và thời gian đêm khuya (lúc tàn canh), phù hợp diễn tả tâm trạng và sự việc hệ trọng.
  • D. Không gian công cộng, ồn ào và thời gian ban đêm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nước chảy hoa trôi lỡ làng" trong câu thơ "Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng".

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Ẩn dụ cho số phận trôi dạt, bèo bọt, tình yêu tan vỡ không thể cứu vãn.
  • C. Thể hiện sự tức giận của Kiều.
  • D. Nói về sự vô tâm của Kim Trọng.

Câu 28: Đoạn "Trao duyên" thể hiện rõ nhất bi kịch nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự hy sinh vì gia đình.
  • B. Bi kịch không được làm quan.
  • C. Bi kịch sống trong nghèo khó.
  • D. Bi kịch bị kẻ xấu hãm hại.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong cách Thúy Kiều đối thoại với Thúy Vân và với Kim Trọng trong đoạn trích.

  • A. Với Vân: than khóc; Với Kim Trọng: dặn dò.
  • B. Với Vân: oán trách; Với Kim Trọng: yêu cầu.
  • C. Với Vân: từ biệt; Với Kim Trọng: nhờ cậy.
  • D. Với Vân: nhờ cậy, thuyết phục, dặn dò; Với Kim Trọng: than khóc, luyến tiếc, từ biệt trong độc thoại nội tâm.

Câu 30: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà đoạn trích "Trao duyên" thể hiện là gì?

  • A. Sự cảm thông sâu sắc trước bi kịch tình yêu tan vỡ và số phận đầy bất hạnh của con người tài hoa.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Thúy Kiều.
  • C. Lên án trực tiếp xã hội phong kiến.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước.

1 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' (Nguyễn Du) thuộc phần nào của tác phẩm?

2 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều sử dụng các từ ngữ như 'cậy', 'thưa' và hành động 'lạy'. Việc này thể hiện điều gì về hoàn cảnh và tâm trạng của Kiều?

3 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong đoạn thơ 'Keo loan chắp mối tơ thừa / Kể từ đây, chẳng ơn nhờ những khi', cụm từ 'mối tơ thừa' được Thúy Kiều dùng để chỉ điều gì?

4 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến 'Quạt ước, chén thề'. Điển tích/thành ngữ này gợi nhắc về khía cạnh nào trong mối quan hệ của họ?

5 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Thúy Kiều đưa ra những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên'?

6 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích tác dụng của điệp từ 'khi' trong đoạn thơ Thúy Kiều kể về kỷ niệm với Kim Trọng ('Khi tỉnh rượu, lúc tàn canh / Giật mình mình lại thương mình xót xa. / Khi sao phong gấm rủ là / Giờ sao tan tác như hoa giữa đường').

7 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, tâm trạng Thúy Kiều được thể hiện như thế nào qua sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động?

8 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hình ảnh 'tờ mây' và 'phím đàn' trong câu thơ 'Chiếc vành với bức tờ mây / Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa' là những kỉ vật gợi nhắc điều gì về mối tình Kim - Kiều?

9 / 9

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tưởng tượng đến cái chết và nói 'ngậm cười chín suối' trong đoạn trích 'Trao duyên'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", khi ngỏ lời nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều sử dụng những từ ngữ và hành động nào để nhấn mạnh tính chất thiêng liêng và sự cấp bách của lời nhờ?

  • A. Nói lời ngọt ngào, hứa hẹn đền đáp.
  • B. Kể lể dài dòng về nỗi khổ của bản thân.
  • C. Đưa ra mệnh lệnh dứt khoát, không cho phép từ chối.
  • D. Dùng từ "cậy", "thưa" và có hành động "lạy".

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mối tơ thừa" trong câu thơ "Mối tơ thừa mặc em phận bạc".

  • A. Mối duyên mới, tốt đẹp hơn mối duyên cũ.
  • B. Mối tình duyên dang dở, đau khổ của Kiều mà nàng muốn trao lại.
  • C. Mối quan hệ chị em ruột thịt bền chặt không thể chia cắt.
  • D. Mối nợ ân tình mà Kiều muốn Vân gánh vác.

Câu 3: Khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên, Thúy Kiều đã dựa vào những lý lẽ nào?

  • A. Hứa hẹn sẽ trả ơn Vân thật hậu hĩnh sau này.
  • B. Nói rằng Kim Trọng thực lòng yêu Vân hơn mình.
  • C. Do thầy bói phán rằng Vân và Kim Trọng có duyên tiền định.
  • D. Hoàn cảnh gia đình, tuổi trẻ của Vân, tình chị em ruột thịt.

Câu 4: Phân tích tâm trạng mâu thuẫn của Thúy Kiều khi trao các kỷ vật tình yêu cho Thúy Vân qua các câu thơ "Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung".

  • A. Giữa việc trao đi kỷ vật (biểu tượng của duyên) và mong muốn giữ lại duyên tình của mình.
  • B. Giữa tình yêu với Kim Trọng và lòng hiếu thảo với cha mẹ.
  • C. Giữa việc tin tưởng Thúy Vân và lo sợ Vân không làm tròn lời hứa.
  • D. Giữa mong muốn được sống và ý định tìm đến cái chết.

Câu 5: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong lời Thúy Kiều dặn Thúy Vân ("Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về") gợi cho người đọc điều gì về tâm trạng và dự cảm của Kiều?

  • A. Sự sống mãnh liệt, tràn đầy sức sống của thiên nhiên.
  • B. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
  • C. Dự cảm về cái chết, sự hóa thân thành hồn ma vật vưởng nơi trần thế.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, nhớ cảnh vật quen thuộc.

Câu 6: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều từ câu "Bây giờ trâm gãy gương tan" thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của nàng?

  • A. Sự thanh thản, nhẹ nhõm khi đã giải quyết được vấn đề.
  • B. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng khi mối tình tan vỡ, số phận bất hạnh.
  • C. Sự giận dữ, oán trách số phận và những người xung quanh.
  • D. Niềm hy vọng mong manh vào sự đoàn tụ trong tương lai.

Câu 7: Việc Thúy Kiều liên tục gọi tên "Kim lang" trong phần cuối đoạn trích ("Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!") có tác dụng biểu đạt gì về mặt cảm xúc?

  • A. Thể hiện sự tức giận, trách móc đối với Kim Trọng.
  • B. Gợi nhớ lại những kỷ niệm đẹp đẽ, hạnh phúc.
  • C. Biểu đạt nỗi đau đớn, tiếc nuối, tuyệt vọng và cảm giác tội lỗi tột cùng.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ, cứu vớt từ Kim Trọng.

Câu 8: Điển tích "Quạt ước, chén thề" được nhắc đến trong đoạn trích "Trao duyên" gợi nhắc đến điều gì?

  • A. Lời thề nguyền tình yêu chung thủy giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • B. Sự giàu sang, phú quý của gia đình Thúy Kiều.
  • C. Tình cảm chị em gắn bó giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • D. Nỗi đau khổ, bất hạnh trong cuộc đời của Thúy Kiều.

Câu 9: Câu thơ "Kẻ sầu người tiễn biệt hàng châu / Lấy gì mà nói nghĩa sau cho vừa" trong đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa Kiều và Vân?

  • A. Sự ghen ghét, đố kỵ giữa hai chị em.
  • B. Tình cảm chị em sâu nặng, sự hy sinh của Vân và nỗi lòng biết ơn, day dứt của Kiều.
  • C. Sự thờ ơ, lạnh nhạt trước hoàn cảnh của nhau.
  • D. Mối quan hệ dựa trên sự tính toán, vụ lợi.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất để nói về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Chủ yếu sử dụng từ ngữ khoa học, lý trí.
  • C. Lạm dụng điển tích, điển cố khiến lời thơ khó hiểu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu biểu cảm, kết hợp nhuần nhuyễn điển cố, thành ngữ và biện pháp tu từ để diễn tả tâm trạng phức tạp.

Câu 11: Phân tích sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp trong lời nói của Thúy Kiều ở đoạn trích "Trao duyên" (từ Thúy Vân sang chính mình, rồi sang Kim Trọng) có tác dụng gì?

  • A. Phản ánh sự vận động, giằng xé phức tạp trong tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều.
  • B. Giúp Thúy Vân hiểu rõ hơn về tình yêu của Kiều dành cho Kim Trọng.
  • C. Làm cho lời thơ trở nên khó hiểu, rối rắm.
  • D. Thể hiện sự thiếu quyết đoán, không nhất quán của Thúy Kiều.

Câu 12: Hình ảnh "thân bồ liễu" trong câu thơ "Đau lòng kẻ ở, khuất mày người đi / Hết bề giãi bày cạn nước mắt / Thân bồ liễu có quản chì" gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về Thúy Kiều?

  • A. Sức mạnh, sự kiên cường của người phụ nữ.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của tuổi trẻ.
  • C. Thân phận mỏng manh, yếu đuối, dễ bị vùi dập của người phụ nữ.
  • D. Sự giàu có, sung túc về vật chất.

Câu 13: Khi nói "Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây", Thúy Kiều muốn thể hiện điều gì?

  • A. Kiều muốn Vân phải chết theo mình để giữ trọn lời thề.
  • B. Kiều tin rằng mình sẽ sống sót và đoàn tụ với Kim Trọng.
  • C. Kiều muốn Vân phải chịu mọi tội lỗi mà Kiều đã gây ra.
  • D. Kiều cảm thấy được an ủi, thanh thản nơi chín suối nếu Vân thay mình giữ trọn lời thề với Kim Trọng.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nước chảy hoa trôi" trong lời độc thoại của Thúy Kiều.

  • A. Cảnh vật tươi đẹp, thơ mộng của thiên nhiên.
  • B. Số phận lênh đênh, trôi dạt, bất hạnh của người phụ nữ.
  • C. Sự tuần hoàn, luân chuyển của thời gian.
  • D. Khát vọng được tự do, thoát khỏi ràng buộc.

Câu 15: Lời tự trách "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!" của Thúy Kiều cho thấy điều gì về cách nàng nhìn nhận trách nhiệm trong bi kịch tình yêu?

  • A. Kiều đổ lỗi hoàn toàn cho hoàn cảnh và gia đình.
  • B. Kiều cho rằng Kim Trọng phải chịu trách nhiệm chính.
  • C. Kiều nhận hết lỗi về mình, thể hiện sự nặng tình và tự dằn vặt bản thân.
  • D. Kiều không quan tâm đến việc ai là người có lỗi.

Câu 16: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân những kỷ vật nào của tình yêu với Kim Trọng?

  • A. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền.
  • B. Chiếc trâm cài, chiếc gương, khăn tay.
  • C. Quyển sách, bút, nghiên mực.
  • D. Chiếc nhẫn, sợi dây chuyền.

Câu 17: Câu thơ "Giọt nước mắt ấy vầng trăng / Nghìn năm biết có bao giờ thấy chăng" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh nỗi đau và sự xa cách vĩnh viễn?

  • A. Hoán dụ và điệp ngữ.
  • B. Nhân hóa và so sánh.
  • C. Liệt kê và nói giảm nói tránh.
  • D. Ẩn dụ/so sánh ngầm và câu hỏi tu từ.

Câu 18: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Phê phán thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, tình yêu thủy chung và sự cảm thông sâu sắc trước bi kịch của con người.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước.
  • D. Đề cao chủ nghĩa anh hùng, tinh thần thượng võ.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hành động "vái lạy" của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn trích.

  • A. Thể hiện sự biết ơn sâu sắc, sự hạ mình, và sự đặt Vân vào vị trí quan trọng, thiêng liêng.
  • B. Biểu hiện sự chế giễu, coi thường đối với Thúy Vân.
  • C. Chỉ là một hành động xã giao thông thường.
  • D. Thể hiện sự tức giận, bất mãn đối với Thúy Vân.

Câu 20: Dòng thơ "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!" là lời nói trực tiếp của Thúy Kiều hướng đến đối tượng nào?

  • A. Thúy Vân.
  • B. Chính bản thân Thúy Kiều.
  • C. Kim Trọng.
  • D. Cha mẹ của Thúy Kiều.

Câu 21: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, bi kịch "Trao duyên" của Thúy Kiều phản ánh điều gì về số phận người phụ nữ?

  • A. Người phụ nữ có quyền tự quyết định hạnh phúc của mình.
  • B. Tình yêu cá nhân luôn được đề cao hơn bổn phận gia đình.
  • C. Người phụ nữ luôn được xã hội bảo vệ và tôn trọng.
  • D. Người phụ nữ tài hoa, đức hạnh vẫn có thể bị vùi dập, không làm chủ được số phận và tình yêu do xã hội phong kiến và lễ giáo hà khắc.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại "phím đàn" cho Thúy Vân.

  • A. Thúy Kiều không còn hứng thú với âm nhạc.
  • B. Trao đi một phần tâm hồn, tài năng và những ký ức đẹp về tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Thúy Kiều muốn Vân trở thành một nhạc công giỏi.
  • D. Phím đàn là vật không còn giá trị sử dụng.

Câu 23: Câu thơ nào trong đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất sự chấp nhận đau khổ và bi kịch của Thúy Kiều như một điều không thể tránh khỏi do số phận?

  • A. Cậy em em có chịu lời.
  • B. Mai sau dù có bao giờ.
  • C. Phận sao phận bạc như vôi!
  • D. Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ "mặc" trong câu thơ "Mối tơ thừa mặc em phận bạc".

  • A. Phó thác, bất lực, và sự cay đắng cho số phận bạc bẽo.
  • B. Sự tức giận, muốn bỏ mặc mọi thứ.
  • C. Sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng của Thúy Vân.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hậu quả.

Câu 25: Trong đoạn trích "Trao duyên", nỗi đau khổ của Thúy Kiều không chỉ là nỗi đau mất tình yêu mà còn là nỗi đau nào khác?

  • A. Nỗi đau vì không được làm quan.
  • B. Nỗi đau vì bị mọi người xa lánh.
  • C. Nỗi đau vì không có tiền bạc.
  • D. Nỗi đau vì phải hy sinh hạnh phúc cá nhân để làm tròn chữ hiếu, nỗi đau làm khổ người thân, nỗi đau thân phận bị vùi dập.

Câu 26: Câu thơ "Trăm nghìn gửi lạy tình quân" là lời Thúy Kiều nói với ai và thể hiện tâm trạng gì?

  • A. Nói với Thúy Vân, thể hiện sự biết ơn.
  • B. Nói với Kim Trọng, thể hiện sự tiếc nuối, nhớ thương và lời từ biệt.
  • C. Nói với cha mẹ, thể hiện lòng hiếu thảo.
  • D. Nói với chính mình, thể hiện sự tuyệt vọng.

Câu 27: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong các câu thơ cuối của đoạn trích ("Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi / Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi / Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!") là gì?

  • A. Sử dụng nhiều thành ngữ, điển cố, từ cảm thán, điệp ngữ và câu hỏi tu từ để biểu đạt trực tiếp và mạnh mẽ nỗi đau.
  • B. Sử dụng chủ yếu nhân hóa và ẩn dụ để miêu tả thiên nhiên.
  • C. Sử dụng so sánh và liệt kê để kể lại các sự kiện.
  • D. Sử dụng nói quá và nói giảm nói tránh để cường điệu và làm nhẹ nỗi đau.

Câu 28: Qua đoạn trích "Trao duyên", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ nào đối với nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Thái độ phê phán, lên án những hành động của Kiều.
  • B. Thái độ thờ ơ, bàng quan trước nỗi khổ của Kiều.
  • C. Thái độ đồng cảm, xót thương sâu sắc trước số phận bi đát và vẻ đẹp tâm hồn của Kiều.
  • D. Thái độ ca ngợi sức mạnh, sự vượt lên số phận của Kiều.

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" được đặt ở vị trí nào trong bố cục "Truyện Kiều" và có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và khắc họa nhân vật?

  • A. Nằm ở phần đầu "Gia biến và lưu lạc", là bước ngoặt bi kịch, mở ra chuỗi ngày lưu lạc và khắc họa sâu sắc nỗi đau, sự hy sinh của Kiều.
  • B. Nằm ở phần "Gặp gỡ và đính ước", kể về những ngày hạnh phúc của Kiều và Kim Trọng.
  • C. Nằm ở phần "Đoàn tụ", miêu tả cảnh Kiều gặp lại người thân sau 15 năm lưu lạc.
  • D. Nằm ở cuối tác phẩm, tổng kết lại cuộc đời và số phận của Kiều.

Câu 30: Dựa vào đoạn trích "Trao duyên", nhận xét nào sau đây là đúng về cách Thúy Kiều nhìn nhận về giá trị của tình yêu so với chữ hiếu?

  • A. Kiều coi thường tình yêu và chỉ quan tâm đến chữ hiếu.
  • B. Kiều đặt tình yêu lên trên tất cả, kể cả chữ hiếu.
  • C. Kiều cho rằng tình yêu và chữ hiếu có giá trị ngang nhau.
  • D. Trong hoàn cảnh bi kịch, Kiều buộc phải đặt chữ hiếu lên trên tình yêu, dù vô cùng đau đớn và trân trọng mối tình dang dở.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', khi ngỏ lời nhờ cậy Thúy Vân, Thúy Kiều sử dụng những từ ngữ và hành động nào để nhấn mạnh tính chất thiêng liêng và sự cấp bách của lời nhờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'mối tơ thừa' trong câu thơ 'Mối tơ thừa mặc em phận bạc'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên, Thúy Kiều đã dựa vào những lý lẽ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích tâm trạng mâu thuẫn của Thúy Kiều khi trao các kỷ vật tình yêu cho Thúy Vân qua các câu thơ 'Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hình ảnh 'ngọn cỏ lá cây' trong lời Thúy Kiều dặn Thúy Vân ('Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về') gợi cho người đọc điều gì về tâm trạng và dự cảm của Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều từ câu 'Bây giờ trâm gãy gương tan' thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc Thúy Kiều liên tục gọi tên 'Kim lang' trong phần cuối đoạn trích ('Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!') có tác dụng biểu đạt gì về mặt cảm xúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Điển tích 'Quạt ước, chén thề' được nhắc đến trong đoạn trích 'Trao duyên' gợi nhắc đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu thơ 'Kẻ sầu người tiễn biệt hàng châu / Lấy gì mà nói nghĩa sau cho vừa' trong đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa Kiều và Vân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất để nói về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Trao duyên'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp trong lời nói của Thúy Kiều ở đoạn trích 'Trao duyên' (từ Thúy Vân sang chính mình, rồi sang Kim Trọng) có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hình ảnh 'thân bồ liễu' trong câu thơ 'Đau lòng kẻ ở, khuất mày người đi / Hết bề giãi bày cạn nước mắt / Thân bồ liễu có quản chì' gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi nói 'Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây', Thúy Kiều muốn thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'nước chảy hoa trôi' trong lời độc thoại của Thúy Kiều.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lời tự trách 'Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!' của Thúy Kiều cho thấy điều gì về cách nàng nhìn nhận trách nhiệm trong bi kịch tình yêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân những kỷ vật nào của tình yêu với Kim Trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Câu thơ 'Giọt nước mắt ấy vầng trăng / Nghìn năm biết có bao giờ thấy chăng' sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh nỗi đau và sự xa cách vĩnh viễn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của tác phẩm 'Truyện Kiều'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hành động 'vái lạy' của Thúy Kiều đối với Thúy Vân trong đoạn trích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dòng thơ 'Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!' là lời nói trực tiếp của Thúy Kiều hướng đến đối tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, bi kịch 'Trao duyên' của Thúy Kiều phản ánh điều gì về số phận người phụ nữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại 'phím đàn' cho Thúy Vân.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Câu thơ nào trong đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất sự chấp nhận đau khổ và bi kịch của Thúy Kiều như một điều không thể tránh khỏi do số phận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ 'mặc' trong câu thơ 'Mối tơ thừa mặc em phận bạc'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong đoạn trích 'Trao duyên', nỗi đau khổ của Thúy Kiều không chỉ là nỗi đau mất tình yêu mà còn là nỗi đau nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Câu thơ 'Trăm nghìn gửi lạy tình quân' là lời Thúy Kiều nói với ai và thể hiện tâm trạng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong các câu thơ cuối của đoạn trích ('Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi / Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi / Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!') là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Qua đoạn trích 'Trao duyên', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ nào đối với nhân vật Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đoạn trích 'Trao duyên' được đặt ở vị trí nào trong bố cục 'Truyện Kiều' và có vai trò gì trong việc phát triển câu chuyện và khắc họa nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào đoạn trích 'Trao duyên', nhận xét nào sau đây là đúng về cách Thúy Kiều nhìn nhận về giá trị của tình yêu so với chữ hiếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" thuộc phần nào của tác phẩm?

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Đoàn tụ
  • C. Gia biến và lưu lạc
  • D. Lưu lạc và trở về

Câu 2: Phân tích cách Thúy Kiều mở lời với Thúy Vân trong 12 câu thơ đầu ("Cậy em em có chịu lời... Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây"). Hành động "cậy", "thưa", "lạy" thể hiện điều gì về tâm trạng và vị thế của Kiều lúc bấy giờ?

  • A. Sự ngang ngược, ép buộc Thúy Vân phải nghe theo.
  • B. Sự tự tin vào quyền lực của người chị trong gia đình.
  • C. Sự hời hợt, xem nhẹ việc nhờ cậy.
  • D. Sự đau đớn, bất lực, xem việc nhờ cậy là thiêng liêng và khó khăn.

Câu 3: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến "Quạt ước, chén thề". Điển tích/thành ngữ này gợi nhắc đến khía cạnh nào trong mối quan hệ của họ?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của hai gia đình.
  • B. Tình yêu sâu đậm và lời thề nguyền chung thủy.
  • C. Mối quan hệ bạn bè đơn thuần.
  • D. Sự gượng ép, không tự nguyện trong tình yêu.

Câu 4: Phân tích lập luận của Thúy Kiều để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên". Lý do nào sau đây là THƯỜNG KHÔNG được Kiều trực tiếp nêu ra trong đoạn trích?

  • A. Gia đình gặp biến cố lớn, Kiều không thể vẹn toàn tình yêu.
  • B. Thúy Vân còn trẻ, tương lai còn dài.
  • C. Tình cảm máu mủ, chị em ruột thịt.
  • D. Sự nghiệp của Kim Trọng cần được đảm bảo.

Câu 5: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Vân ("Chiếc vành với bức tờ mây... Mảnh hương nguyền với phím đàn"), tâm trạng Thúy Kiều được diễn tả như thế nào?

  • A. Đau đớn, dằn vặt, luyến tiếc những kỉ niệm đã qua.
  • B. Nhẹ nhõm vì đã trút bỏ được gánh nặng.
  • C. Thanh thản chấp nhận số phận.
  • D. Vui vẻ, hi vọng vào tương lai của em gái.

Câu 6: Phân tích câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung". Từ "của chung" trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa đặc biệt gì?

  • A. Kỉ vật thuộc sở hữu của cả gia đình.
  • B. Kỉ vật là tài sản chung của hai chị em Kiều và Vân.
  • C. Kỉ vật là minh chứng cho mối duyên mới giữa Vân và Kim Trọng, nhưng vẫn in dấu mối tình cũ của Kiều.
  • D. Kỉ vật không còn giá trị riêng, có thể tùy ý sử dụng.

Câu 7: Hình ảnh "Trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi", "nước chảy hoa trôi" được Thúy Kiều sử dụng để diễn tả điều gì về tình cảnh hiện tại của mình?

  • A. Sự tan vỡ, đau khổ, bất hạnh trong tình yêu và số phận.
  • B. Sự giàu có, sung sướng trong cuộc sống mới.
  • C. Niềm vui khi hoàn thành trách nhiệm với gia đình.
  • D. Sự bình yên, hạnh phúc sau biến cố.

Câu 8: Trong những câu thơ cuối đoạn trích, Thúy Kiều hướng lời nói về ai là chủ yếu?

  • A. Thúy Vân, để dặn dò thêm.
  • B. Chính mình và hình bóng Kim Trọng.
  • C. Ông bà cha mẹ.
  • D. Người đọc, để bày tỏ nỗi lòng.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ liên quan đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "hồn", "dạ đài", "người thác oan") trong lời nói của Thúy Kiều.

  • A. Thúy Kiều muốn dọa nạt Thúy Vân.
  • B. Thúy Kiều đang lên kế hoạch tự tử.
  • C. Thúy Kiều muốn nói về số phận chung của con người.
  • D. Thể hiện tâm trạng đau đớn tột cùng, tuyệt vọng, cảm giác như đã chết đi phần hồn.

Câu 10: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nét bi kịch nào của Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch gia đình tan nát.
  • B. Bi kịch bị lừa gạt, sống kiếp nô lệ.
  • C. Bi kịch tình yêu tan vỡ, phải hy sinh hạnh phúc cá nhân vì chữ hiếu.
  • D. Bi kịch không tìm được người tri kỉ.

Câu 11: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn "Trao duyên". Đặc điểm nào sau đây là nổi bật?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và bình dân, sử dụng thành ngữ, điển cố sáng tạo.
  • B. Chỉ sử dụng toàn bộ từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, mộc mạc, ít hình ảnh.
  • D. Lặp lại cấu trúc câu một cách đơn điệu.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này". Hình ảnh "lò hương", "tơ phím" gợi điều gì?

  • A. Niềm vui khi được đoàn tụ.
  • B. Sự tức giận đối với số phận.
  • C. Sự thờ ơ, quên lãng quá khứ.
  • D. Nỗi luyến tiếc, đau đáu về kỉ niệm tình yêu đã mất.

Câu 13: Đoạn "Trao duyên" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Đồng cảm sâu sắc với bi kịch, nỗi đau của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • C. Lên án chiến tranh phong kiến.
  • D. Đề cao quyền lực của giai cấp thống trị.

Câu 14: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều qua câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao hết muôn vàn ái ân". Cấu trúc đối lập "bây giờ" - "muôn vàn ái ân" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự hài lòng với hiện tại.
  • B. Sự quên lãng quá khứ.
  • C. Nỗi đau đớn tột cùng khi đối diện với hiện thực phũ phàng, tương phản với quá khứ tươi đẹp.
  • D. Sự tự hào về tình yêu đã qua.

Câu 15: Hình ảnh "cành liu yếu ớt" trong câu "Phận sao bạc chẳng bằng vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng" có thể gợi liên tưởng đến điều gì về Thúy Kiều?

  • A. Sự mong manh, yếu đuối, bạc mệnh của người phụ nữ trước số phận.
  • B. Sức sống mãnh liệt, khả năng chống chọi với khó khăn.
  • C. Vẻ đẹp khỏe khoắn, tràn đầy sức sống.
  • D. Sự cứng cỏi, kiên cường không gì lay chuyển được.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp từ "khi" trong đoạn thơ kể về kỉ niệm với Kim Trọng ("Khi tỉnh rượu lúc tàn canh... Khi trăng sáng, khi khuyết mờ").

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho lời thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại, khắc sâu của những kỉ niệm tình yêu trong tâm trí Kiều.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến quá khứ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.

Câu 17: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ mâu thuẫn nội tâm nào của Thúy Kiều?

  • A. Giữa giàu sang và nghèo khổ.
  • B. Giữa tự do và nô lệ.
  • C. Giữa hạnh phúc và đau khổ (nhưng nguyên nhân sâu xa là mâu thuẫn giữa hiếu và tình).
  • D. Giữa chữ hiếu và chữ tình.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ trong lời độc thoại của Thúy Kiều, ví dụ như "Bây giờ em mới chịu lời / Ngày xưa sum họp có vời chẳng kinh?" (dù câu này thực chất là lời Kiều giả định Vân hỏi lại).

  • A. Bộc lộ sự day dứt, tự vấn, làm tăng chiều sâu cho diễn biến tâm trạng nhân vật.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên trước lời nói của Vân.
  • C. Thắc mắc về hành động của chính mình.
  • D. Yêu cầu Thúy Vân trả lời ngay lập tức.

Câu 19: Đoạn "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào?

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Vô tâm, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • C. Yếu đuối, dễ dàng buông xuôi.
  • D. Hiếu thảo, trọng tình nghĩa, đau khổ tột cùng vì bi kịch cuộc đời.

Câu 20: Phân tích sự chuyển biến cảm xúc của Thúy Kiều từ đầu đến cuối đoạn trích.

  • A. Từ cố gắng kìm nén, dùng lý lẽ và tình cảm để thuyết phục em, đến đau đớn, tuyệt vọng, khóc than cho số phận.
  • B. Từ vui vẻ, hạnh phúc đến buồn bã, chán nản.
  • C. Từ tức giận, oán trách đến cam chịu, bình thản.
  • D. Từ lo lắng, sợ hãi đến tự tin, mạnh mẽ.

Câu 21: Câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung" cho thấy rõ nhất mâu thuẫn nào trong hành động "trao duyên" của Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa việc phải bán mình và việc giữ trọn chữ hiếu.
  • B. Mâu thuẫn giữa việc trao đi mối duyên (tình cảm) và sự luyến tiếc, không muốn chia sẻ kỉ vật (vật chất mang giá trị tinh thần).
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và suy nghĩ.
  • D. Mâu thuẫn giữa mong muốn sống và ý nghĩ về cái chết.

Câu 22: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong câu thơ "Hồn còn mang nặng lời thề / Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng. / Duyên Tơ đương lúc rối bòng / Trâm gãy gương tan, biết lòng sao đây! / Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này. / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về." có ý nghĩa gì?

  • A. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, báo hiệu sự sống.
  • B. Biểu tượng cho sự vô tri, lạnh lẽo của tự nhiên.
  • C. Hình ảnh ước lệ cho sự hóa thân của linh hồn Kiều sau khi chết, vẫn dõi theo và đau đáu vì mối tình.
  • D. Nơi Kiều sẽ ẩn náu sau khi bỏ trốn.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "máu mủ" trong câu "Xót tình máu mủ thay lời nước non".

  • A. Chỉ tình cảm ruột thịt thiêng liêng giữa hai chị em, là cơ sở để Kiều trông cậy và thuyết phục Vân.
  • B. Chỉ sự đau đớn về thể xác của Kiều.
  • C. Chỉ sự giận dữ của Kiều đối với gia đình.
  • D. Chỉ sự yếu đuối, bệnh tật của Kiều.

Câu 24: Khi Thúy Kiều nói "Bây giờ trâm gãy gương tan", biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (thành ngữ)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Đoạn thơ "Trao duyên" cho thấy quan niệm về "duyên" trong xã hội phong kiến xưa như thế nào?

  • A. Duyên do trời định, con người không thể can thiệp.
  • B. Duyên là do con người tự do lựa chọn, không bị ràng buộc.
  • C. Duyên chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng tiền tài.
  • D. Duyên do trời định nhưng lại bị chi phối bởi hoàn cảnh xã hội, bổn phận gia đình, khiến con người không làm chủ được hạnh phúc.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nước chảy hoa trôi" trong lời than của Thúy Kiều.

  • A. Gợi sự trôi nổi, lênh đênh, số phận bấp bênh, không làm chủ được cuộc đời.
  • B. Miêu tả cảnh đẹp của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự kiên định, vững vàng của Kiều.
  • D. Nói về sự giàu có, sung túc.

Câu 27: Đoạn "Trao duyên" có thể được xem là một minh chứng cho điều gì trong xã hội phong kiến?

  • A. Sự đề cao quyền tự do cá nhân.
  • B. Sự bình đẳng giữa nam và nữ.
  • C. Sự chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc cá nhân dưới sức ép của đồng tiền và lễ giáo phong kiến.
  • D. Sự trân trọng tình yêu đôi lứa.

Câu 28: Khi Thúy Kiều tưởng tượng về cảnh "đốt lò hương ấy so tơ phím này" sau khi chết, điều đó cho thấy điều gì về tình cảm của nàng dành cho Kim Trọng?

  • A. Tình cảm sâu nặng, mãnh liệt, không thể phai nhạt ngay cả khi lìa đời.
  • B. Sự hối hận vì đã yêu Kim Trọng.
  • C. Sự quên lãng hoàn toàn về mối tình đầu.
  • D. Tình cảm chỉ mang tính chất nhất thời.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều không trực tiếp nói chuyện với Kim Trọng mà lại nhờ Thúy Vân "trao duyên".

  • A. Kiều không còn yêu Kim Trọng nữa.
  • B. Kiều muốn thử thách lòng chung thủy của Kim Trọng.
  • C. Kim Trọng đã bỏ đi nên Kiều không thể nói chuyện.
  • D. Thể hiện tình cảnh éo le, bi đát của Kiều, không còn tư cách đối diện với Kim Trọng, buộc phải nhờ em gái để giữ lời thề và cắt đứt tình cảm.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" kết thúc bằng những câu thơ đầy nước mắt và sự ngất lịm của Thúy Kiều. Điều này nhấn mạnh điều gì về nỗi đau của nhân vật?

  • A. Sự giải thoát, nhẹ nhõm sau khi trút bỏ gánh nặng.
  • B. Nỗi đau đớn tột cùng, vượt quá sức chịu đựng của con người.
  • C. Sự bình yên, thanh thản khi chấp nhận số phận.
  • D. Sự tức giận, căm phẫn đối với kẻ thù.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' thuộc phần nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích cách Thúy Kiều mở lời với Thúy Vân trong 12 câu thơ đầu ('Cậy em em có chịu lời... Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây'). Hành động 'cậy', 'thưa', 'lạy' thể hiện điều gì về tâm trạng và vị thế của Kiều lúc bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều nhắc đến 'Quạt ước, chén thề'. Điển tích/thành ngữ này gợi nhắc đến khía cạnh nào trong mối quan hệ của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích lập luận của Thúy Kiều để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên'. Lý do nào sau đây là THƯỜNG KHÔNG được Kiều trực tiếp nêu ra trong đoạn trích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Vân ('Chiếc vành với bức tờ mây... Mảnh hương nguyền với phím đàn'), tâm trạng Thúy Kiều được diễn tả như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích câu thơ 'Duyên này thì giữ vật này của chung'. Từ 'của chung' trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa đặc biệt gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hình ảnh 'Trâm gãy gương tan', 'tơ duyên ngắn ngủi', 'phận bạc như vôi', 'nước chảy hoa trôi' được Thúy Kiều sử dụng để diễn tả điều gì về tình cảnh hiện tại của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong những câu thơ cuối đoạn trích, Thúy Kiều hướng lời nói về ai là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ liên quan đến cái chết ('thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối', 'hồn', 'dạ đài', 'người thác oan') trong lời nói của Thúy Kiều.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nét bi kịch nào của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du trong đoạn 'Trao duyên'. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của câu thơ 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này'. Hình ảnh 'lò hương', 'tơ phím' gợi điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đoạn 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của tác phẩm 'Truyện Kiều'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều qua câu thơ 'Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao hết muôn vàn ái ân'. Cấu trúc đối lập 'bây giờ' - 'muôn vàn ái ân' nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hình ảnh 'cành liu yếu ớt' trong câu 'Phận sao bạc chẳng bằng vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng' có thể gợi liên tưởng đến điều gì về Thúy Kiều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp từ 'khi' trong đoạn thơ kể về kỉ niệm với Kim Trọng ('Khi tỉnh rượu lúc tàn canh... Khi trăng sáng, khi khuyết mờ').

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ mâu thuẫn nội tâm nào của Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ trong lời độc thoại của Thúy Kiều, ví dụ như 'Bây giờ em mới chịu lời / Ngày xưa sum họp có vời chẳng kinh?' (dù câu này thực chất là lời Kiều giả định Vân hỏi lại).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đoạn 'Trao duyên' cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích sự chuyển biến cảm xúc của Thúy Kiều từ đầu đến cuối đoạn trích.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Câu thơ 'Duyên này thì giữ vật này của chung' cho thấy rõ nhất mâu thuẫn nào trong hành động 'trao duyên' của Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hình ảnh 'ngọn cỏ lá cây' trong câu thơ 'Hồn còn mang nặng lời thề / Dẫu lìa ngó ý còn vương tơ lòng. / Duyên Tơ đương lúc rối bòng / Trâm gãy gương tan, biết lòng sao đây! / Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này. / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'máu mủ' trong câu 'Xót tình máu mủ thay lời nước non'.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi Thúy Kiều nói 'Bây giờ trâm gãy gương tan', biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn thơ 'Trao duyên' cho thấy quan niệm về 'duyên' trong xã hội phong kiến xưa như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'nước chảy hoa trôi' trong lời than của Thúy Kiều.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đoạn 'Trao duyên' có thể được xem là một minh chứng cho điều gì trong xã hội phong kiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi Thúy Kiều tưởng tượng về cảnh 'đốt lò hương ấy so tơ phím này' sau khi chết, điều đó cho thấy điều gì về tình cảm của nàng dành cho Kim Trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều không trực tiếp nói chuyện với Kim Trọng mà lại nhờ Thúy Vân 'trao duyên'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' kết thúc bằng những câu thơ đầy nước mắt và sự ngất lịm của Thúy Kiều. Điều này nhấn mạnh điều gì về nỗi đau của nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", khi Thúy Kiều bắt đầu giãi bày tâm sự và nhờ cậy Thúy Vân, việc nàng sử dụng các từ ngữ như "cậy", "thưa" và hành động "lạy" em gái thể hiện rõ nhất điều gì về tâm thế và mục đích của Kiều lúc bấy giờ?

  • A. Sự tức giận và trách móc đối với số phận bất công.
  • B. Thái độ bề trên, yêu cầu Vân phải tuân theo.
  • C. Sự đau đớn tột cùng, đặt việc nhờ cậy vào vị thế thiêng liêng và khẩn khoản.
  • D. Niềm hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn cho gia đình.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mối tơ thừa" trong câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên" (trong một số bản dịch/biến thể, có thể là "mối tơ thừa mặc em gánh lấy") khi Kiều trao duyên cho Vân. Cụm từ này chủ yếu gợi lên điều gì về mối tình Kim - Kiều?

  • A. Mối tình đẹp đẽ, viên mãn của Kiều với Kim Trọng.
  • B. Mối quan hệ chị em thân thiết, không thể chia lìa.
  • C. Sự giàu có, sung túc của gia đình Kiều.
  • D. Mối tình dang dở, không thành, cần người khác tiếp nối.

Câu 3: Khi Kiều trao kỉ vật cho Vân, tâm trạng của nàng được thể hiện như thế nào qua sự đối lập giữa hành động trao đi và những lời dặn dò, tâm sự?

  • A. Mâu thuẫn giữa lý trí phải trao duyên và tình cảm muốn giữ lại kỷ niệm, thể hiện sự giằng xé, đau đớn.
  • B. Hoàn toàn thanh thản vì đã tìm được người thay thế mình.
  • C. Hạnh phúc vì em gái sẽ có được tình yêu đẹp.
  • D. Tức giận vì phải từ bỏ tình yêu của mình.

Câu 4: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu khắc họa bi kịch gì của nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch bị phản bội trong tình yêu.
  • B. Bi kịch phải hy sinh tình yêu cá nhân vì bổn phận gia đình và sự tác động của hoàn cảnh.
  • C. Bi kịch không tìm được hạnh phúc trong cuộc sống hôn nhân.
  • D. Bi kịch bị xã hội xa lánh, ruồng bỏ.

Câu 5: Phân tích vai trò của các kỉ vật tình yêu (như "chiếc vành", "bức tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền") trong đoạn trích "Trao duyên". Chúng chủ yếu có ý nghĩa gì đối với Thúy Kiều?

  • A. Là minh chứng cho sự giàu có của gia đình Kiều.
  • B. Là những món quà giá trị mà Kiều muốn tặng em gái.
  • C. Là những vật thiêng liêng chứa đựng kỉ niệm tình yêu sâu đậm, là sợi dây kết nối cuối cùng với quá khứ hạnh phúc.
  • D. Là vật mang lại may mắn cho người sở hữu.

Câu 6: Trong đoạn trích, khi nói về tương lai của mình, Kiều thường nhắc đến hình ảnh, từ ngữ gợi liên tưởng đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "hồn", "dạ đài", "người thác oan"). Việc sử dụng lặp đi lặp lại những hình ảnh này cho thấy điều gì về tâm trạng và dự cảm của Kiều?

  • A. Kiều đang dọa dẫm Thúy Vân để em phải đồng ý.
  • B. Kiều cảm thấy cuộc đời mình đã chấm dứt từ đây, tình yêu đã chết, và chỉ còn chờ đợi một kết cục bi thảm.
  • C. Kiều muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với em gái.
  • D. Kiều tin rằng sau khi chết sẽ được đoàn tụ với Kim Trọng.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của điệp từ "khi" trong các câu thơ "Khi về gối hạc chiếu chăn / Khi đi dưới nguyệt chén đồng" (hoặc các câu thơ tương tự tùy bản dịch). Điệp từ này có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc của Kiều?

  • A. Gợi lại những khoảnh khắc, kỷ niệm cụ thể, thiêng liêng của tình yêu Kim - Kiều, làm tăng nỗi đau và sự tiếc nuối khi phải từ bỏ.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, trách móc đối với Kim Trọng.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung súc của cuộc sống Kiều trước đây.
  • D. Diễn tả sự chần chừ, do dự của Kiều khi trao duyên.

Câu 8: Câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan" là một thành ngữ/điển cố quen thuộc. Trong ngữ cảnh đoạn trích "Trao duyên", câu thơ này được Kiều sử dụng để nói về điều gì?

  • A. Tai họa giáng xuống gia đình Kiều.
  • B. Sự chia ly giữa hai chị em Kiều và Vân.
  • C. Sự tan vỡ không thể hàn gắn của mối tình Kim - Kiều.
  • D. Việc Kiều phải bán mình chuộc cha.

Câu 9: Đoạn cuối đoạn trích "Trao duyên", lời độc thoại nội tâm và những lời than trách, nhắn gửi tha thiết hướng về Kim Trọng cho thấy điều gì sâu sắc nhất về tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Kiều đã hoàn toàn chấp nhận số phận và quên đi Kim Trọng.
  • B. Kiều đang lên kế hoạch trả thù những kẻ đã gây ra bi kịch.
  • C. Kiều hy vọng Kim Trọng sẽ đến cứu mình.
  • D. Tình yêu dành cho Kim Trọng vẫn còn nguyên vẹn, mãnh liệt, và nỗi đau khi phải từ bỏ là không thể nguôi ngoai.

Câu 10: Trong lời nhờ cậy Thúy Vân, Kiều đã đưa ra những lý do nào để thuyết phục em gái? Hãy phân tích lý do nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh và đặt nặng chữ "hiếu" của Kiều?

  • A. Thúy Vân còn trẻ và xinh đẹp hơn Kiều.
  • B. Gia đình gặp biến cố lớn, Kiều buộc phải bán mình để cứu cha và em.
  • C. Thúy Vân chưa có người yêu.
  • D. Kiều không còn yêu Kim Trọng nữa.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tự nhận mình là "người mệnh bạc" và sử dụng các hình ảnh "nước chảy hoa trôi" để nói về số phận mình. Những hình ảnh này gợi lên điều gì?

  • A. Số phận mỏng manh, lênh đênh, không thể tự quyết định được cuộc đời và tình yêu của mình.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, yếu đuối của người con gái.
  • C. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống Kiều trước đây.
  • D. Lòng trung thành, son sắt của Kiều đối với Kim Trọng.

Câu 12: Lời dặn dò của Kiều với Vân khi trao kỉ vật có câu "Duyên này thì giữ vật này của chung". Câu thơ này chứa đựng sự mâu thuẫn nội tại sâu sắc nào trong tâm trạng của Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa việc yêu Kim Trọng và yêu Thúy Vân.
  • B. Mâu thuẫn giữa việc muốn sống và muốn chết.
  • C. Mâu thuẫn giữa việc giữ chữ hiếu và giữ chữ tình (đã được thể hiện ở phần đầu).
  • D. Mâu thuẫn giữa việc buộc phải trao "duyên này" (tình yêu của mình) nhưng vẫn coi "vật này" (kỉ vật) là "của chung" (của cả Kiều và Kim Trọng), thể hiện sự luyến tiếc, không đành lòng từ bỏ hoàn toàn.

Câu 13: Đoạn trích "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ hay nhất trong "Truyện Kiều" về phương diện nghệ thuật. Đặc sắc nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên thành công này là gì?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • B. Nghệ thuật miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật sâu sắc qua ngôn ngữ độc thoại và đối thoại.
  • C. Lối kể chuyện khách quan, lạnh lùng.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt ít phổ biến.

Câu 14: Trong lời than "Ôi Kim Lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", từ "phụ" ở đây mang sắc thái ý nghĩa nào là chủ yếu?

  • A. Tự trách mình đã không giữ trọn lời thề, đã làm lỡ dở mối tình với Kim Trọng.
  • B. Buồn bã vì Kim Trọng đã phụ bạc mình.
  • C. Giận dữ vì Kim Trọng không đến cứu giúp.
  • D. Thanh thản vì đã giải quyết xong mọi chuyện.

Câu 15: Việc Thúy Kiều tưởng tượng ra cảnh mình chết đi và hồn phách vẫn vất vưởng để "bắt đền" Kim Trọng cho thấy điều gì về mối quan hệ và tình cảm của nàng với chàng?

  • A. Kiều oán hận Kim Trọng sâu sắc.
  • B. Kiều muốn Kim Trọng phải chịu trách nhiệm cho cái chết của mình.
  • C. Kiều vẫn thiết tha, day dứt với mối tình đã mất, muốn níu giữ hình bóng Kim Trọng ngay cả khi đã khuất.
  • D. Kiều chỉ đang nói đùa để làm nhẹ bớt không khí.

Câu 16: Phân tích hiệu quả tu từ của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ Kiều dặn dò Vân về các kỉ vật và những lời thề nguyền xưa. Phép điệp này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự đơn giản, dễ dàng của việc trao duyên.
  • B. Sự trân trọng, thiêng liêng của những kỉ vật và lời thề, đồng thời khắc sâu nỗi đau khi phải từ bỏ.
  • C. Sự lạnh lùng, vô cảm của Kiều.
  • D. Sự hối thúc, giục giã Thúy Vân.

Câu 17: Tại sao có thể nói đoạn trích "Trao duyên" là đỉnh cao của nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật trong "Truyện Kiều"?

  • A. Vì đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
  • B. Vì đoạn trích có cốt truyện gay cấn, hấp dẫn.
  • C. Vì đoạn trích miêu tả cảnh vật thiên nhiên rất đẹp.
  • D. Vì đoạn trích thể hiện được những cung bậc cảm xúc phức tạp, giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật một cách chân thực và sâu sắc thông qua ngôn ngữ, hành động, độc thoại.

Câu 18: Lời lẽ của Thúy Kiều khi nói với Thúy Vân ở đầu đoạn trích ("Cậy em em có chịu lời", "Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa") cho thấy điều gì về mối quan hệ chị em giữa Kiều và Vân trong hoàn cảnh đặc biệt này?

  • A. Sự đảo ngược vị thế: Kiều từ chị trở thành người cầu xin, Vân từ em trở thành người được nhờ cậy, thể hiện tình thế bi đát của Kiều.
  • B. Vân luôn là người có quyền quyết định trong gia đình.
  • C. Kiều không còn tôn trọng em gái mình nữa.
  • D. Vân đang cố gắng từ chối lời nhờ của Kiều.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong lời Kiều dặn dò Vân: "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về". Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự tồn tại của Kiều sau khi "trao duyên"?

  • A. Kiều sẽ sống một cuộc sống bình yên, hòa mình vào thiên nhiên.
  • B. Kiều cảm thấy mình sẽ tan biến, hóa thân vào tự nhiên, không còn tồn tại như một con người trọn vẹn sau bi kịch.
  • C. Kiều hy vọng sẽ được tái sinh thành cây cỏ.
  • D. Kiều muốn Vân nhớ đến mình mỗi khi nhìn thấy cây cỏ.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu thơ "Lòng này gửi gió đông lai / Họa may duyên bén những ngày bình yên"?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Ẩn dụ và nói giảm nói tránh (gửi lòng cho gió đông lai, hy vọng duyên bén - cách nói về việc nối lại tình cảm).
  • D. Nhân hóa.

Câu 21: Việc Kiều liên tục chuyển đối tượng giao tiếp từ Thúy Vân sang độc thoại nội tâm rồi hướng về Kim Trọng cho thấy rõ nhất điều gì về cấu trúc tâm trạng của nàng trong đoạn trích?

  • A. Tâm trạng rối bời, giằng xé giữa thực tại phũ phàng (nói với Vân) và nỗi đau, luyến tiếc quá khứ (hướng về Kim Trọng, độc thoại).
  • B. Sự tập trung cao độ vào việc giải quyết vấn đề.
  • C. Kiều đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình.
  • D. Kiều đã hoàn toàn chấp nhận số phận.

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một trong những lý do mà Thúy Kiều dùng để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"?

  • A. Tình cảnh gia đình gặp biến cố, cần tiền chuộc cha.
  • B. Thúy Vân còn trẻ, tương lai còn dài.
  • C. Tình cảm chị em "máu mủ ruột rà".
  • D. Kim Trọng đã yêu Thúy Vân từ lâu.

Câu 23: Hình ảnh "vành", "tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền" khi được trao cho Vân, đồng thời lại được Kiều dặn dò "vật này của chung" cho thấy điều gì về sự "trao duyên" này?

  • A. Kiều không tin tưởng Thúy Vân sẽ giữ gìn các kỉ vật.
  • B. Kiều muốn Kim Trọng và Thúy Vân cùng nhau sở hữu các kỉ vật.
  • C. Việc "trao duyên" chỉ là trao thân xác và danh nghĩa, còn tình cảm, kỷ niệm thiêng liêng thì Kiều không thể nào trao đi được, nó vẫn thuộc về riêng nàng và Kim Trọng.
  • D. Kiều muốn Vân chia sẻ các kỉ vật với những người khác.

Câu 24: Tại sao Nguyễn Du lại để đoạn trích "Trao duyên" diễn ra vào lúc đêm khuya, chỉ có hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân đối diện nhau?

  • A. Không gian riêng tư, thời gian tĩnh lặng của đêm khuya tạo điều kiện cho tâm sự kín đáo, sâu lắng và làm nổi bật nỗi cô đơn, bi kịch của Kiều.
  • B. Để tránh bị Kim Trọng phát hiện.
  • C. Vì đó là thời điểm duy nhất hai chị em có thể gặp nhau.
  • D. Để làm tăng thêm vẻ đẹp lãng mạn cho câu chuyện.

Câu 25: Cảm xúc chủ đạo của Thúy Kiều trong phần cuối đoạn trích "Trao duyên" (khi nàng độc thoại và hướng về Kim Trọng) là gì?

  • A. Hy vọng và lạc quan vào tương lai.
  • B. Thanh thản và nhẹ nhõm.
  • C. Giận dữ và căm phẫn.
  • D. Tuyệt vọng, đau đớn tột cùng và luyến tiếc khôn nguôi mối tình đã mất.

Câu 26: Phân tích tính "phi nghĩa" trong hành động "trao duyên" của Thúy Kiều nhìn từ góc độ quan niệm xã hội phong kiến về tình yêu và hôn nhân?

  • A. Hành động này hoàn toàn phù hợp với lễ giáo phong kiến.
  • B. Hành động này đi ngược lại với quan niệm "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy" và "chữ trinh đáng giá nghìn vàng", thể hiện sự nổi loạn (dù bị ép buộc) và bi kịch của cá nhân trước lễ giáo hà khắc.
  • C. Hành động này được xã hội phong kiến khuyến khích.
  • D. Hành động này chỉ là một sự lựa chọn thông thường, không có gì đặc biệt.

Câu 27: Hình ảnh "vầng trăng vằng vặc vóc câu" trong lời thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng được nhắc lại trong đoạn trích. Việc nhắc lại hình ảnh vầng trăng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tâm trạng Kiều lúc này?

  • A. Tạo sự đối lập gay gắt giữa lời thề chung thủy dưới vầng trăng chứng giám ngày xưa và thực tại phũ phàng phải phụ bạc lời thề, làm tăng nỗi đau và sự dằn vặt của Kiều.
  • B. Gợi nhắc về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc.
  • C. Thể hiện sự tức giận của Kiều đối với vầng trăng.
  • D. Nhấn mạnh sự lãng quên của Kiều đối với quá khứ.

Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?

  • A. Lên án Thúy Kiều vì đã không giữ trọn lời thề.
  • B. Ca ngợi chế độ phong kiến đã tạo ra những con người hiếu thảo.
  • C. Miêu tả khách quan, không bày tỏ thái độ trước số phận nhân vật.
  • D. Bày tỏ sự cảm thông sâu sắc, xót xa trước bi kịch tình yêu tan vỡ và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều, một con người tài hoa, hiếu thảo nhưng phải chịu đựng số phận bất công.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi Thúy Vân là "chị" khi nói "Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa" trong lời nhờ cậy ban đầu?

  • A. Kiều nhầm lẫn giữa vai vế chị em.
  • B. Kiều hạ mình, đặt Thúy Vân vào vị trí bề trên (người nhận ơn), thể hiện sự khẩn khoản, van lơn tột cùng trong tình thế bi đát.
  • C. Kiều muốn trêu đùa Thúy Vân.
  • D. Đây là cách xưng hô thông thường giữa hai chị em.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy điều gì về quan niệm của Nguyễn Du về số phận con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa, dễ bị vùi dập, khổ đau trước những biến cố của số phận và sự chèn ép của xã hội.
  • B. Con người hoàn toàn có thể làm chủ số phận của mình.
  • C. Số phận con người được quyết định bởi sự giàu có.
  • D. Chỉ có những người xấu xa mới gặp phải bất hạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', khi Thúy Kiều bắt đầu giãi bày tâm sự và nhờ cậy Thúy Vân, việc nàng sử dụng các từ ngữ như 'cậy', 'thưa' và hành động 'lạy' em gái thể hiện rõ nhất điều gì về tâm thế và mục đích của Kiều lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'mối tơ thừa' trong câu thơ 'Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên' (trong một số bản dịch/biến thể, có thể là 'mối tơ thừa mặc em gánh lấy') khi Kiều trao duyên cho Vân. Cụm từ này chủ yếu gợi lên điều gì về mối tình Kim - Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi Kiều trao kỉ vật cho Vân, tâm trạng của nàng được thể hiện như thế nào qua sự đối lập giữa hành động trao đi và những lời dặn dò, tâm sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn trích 'Trao duyên' chủ yếu khắc họa bi kịch gì của nhân vật Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của các kỉ vật tình yêu (như 'chiếc vành', 'bức tờ mây', 'phím đàn', 'mảnh hương nguyền') trong đoạn trích 'Trao duyên'. Chúng chủ yếu có ý nghĩa gì đối với Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong đoạn trích, khi nói về tương lai của mình, Kiều thường nhắc đến hình ảnh, từ ngữ gợi liên tưởng đến cái chết ('thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối', 'hồn', 'dạ đài', 'người thác oan'). Việc sử dụng lặp đi lặp lại những hình ảnh này cho thấy điều gì về tâm trạng và dự cảm của Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của điệp từ 'khi' trong các câu thơ 'Khi về gối hạc chiếu chăn / Khi đi dưới nguyệt chén đồng' (hoặc các câu thơ tương tự tùy bản dịch). Điệp từ này có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc của Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Câu thơ 'Bây giờ trâm gãy gương tan' là một thành ngữ/điển cố quen thuộc. Trong ngữ cảnh đoạn trích 'Trao duyên', câu thơ này được Kiều sử dụng để nói về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn cuối đoạn trích 'Trao duyên', lời độc thoại nội tâm và những lời than trách, nhắn gửi tha thiết hướng về Kim Trọng cho thấy điều gì sâu sắc nhất về tình cảm của Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong lời nhờ cậy Thúy Vân, Kiều đã đưa ra những lý do nào để thuyết phục em gái? Hãy phân tích lý do nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh và đặt nặng chữ 'hiếu' của Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tự nhận mình là 'người mệnh bạc' và sử dụng các hình ảnh 'nước chảy hoa trôi' để nói về số phận mình. Những hình ảnh này gợi lên điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lời dặn dò của Kiều với Vân khi trao kỉ vật có câu 'Duyên này thì giữ vật này của chung'. Câu thơ này chứa đựng sự mâu thuẫn nội tại sâu sắc nào trong tâm trạng của Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn trích 'Trao duyên' được xem là một trong những đoạn thơ hay nhất trong 'Truyện Kiều' về phương diện nghệ thuật. Đặc sắc nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên thành công này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong lời than 'Ôi Kim Lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!', từ 'phụ' ở đây mang sắc thái ý nghĩa nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc Thúy Kiều tưởng tượng ra cảnh mình chết đi và hồn phách vẫn vất vưởng để 'bắt đền' Kim Trọng cho thấy điều gì về mối quan hệ và tình cảm của nàng với chàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích hiệu quả tu từ của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ Kiều dặn dò Vân về các kỉ vật và những lời thề nguyền xưa. Phép điệp này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao có thể nói đoạn trích 'Trao duyên' là đỉnh cao của nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật trong 'Truyện Kiều'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Lời lẽ của Thúy Kiều khi nói với Thúy Vân ở đầu đoạn trích ('Cậy em em có chịu lời', 'Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa') cho thấy điều gì về mối quan hệ chị em giữa Kiều và Vân trong hoàn cảnh đặc biệt này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn cỏ lá cây' trong lời Kiều dặn dò Vân: 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về'. Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự tồn tại của Kiều sau khi 'trao duyên'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu thơ 'Lòng này gửi gió đông lai / Họa may duyên bén những ngày bình yên'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc Kiều liên tục chuyển đối tượng giao tiếp từ Thúy Vân sang độc thoại nội tâm rồi hướng về Kim Trọng cho thấy rõ nhất điều gì về cấu trúc tâm trạng của nàng trong đoạn trích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một trong những lý do mà Thúy Kiều dùng để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hình ảnh 'vành', 'tờ mây', 'phím đàn', 'mảnh hương nguyền' khi được trao cho Vân, đồng thời lại được Kiều dặn dò 'vật này của chung' cho thấy điều gì về sự 'trao duyên' này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao Nguyễn Du lại để đoạn trích 'Trao duyên' diễn ra vào lúc đêm khuya, chỉ có hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân đối diện nhau?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cảm xúc chủ đạo của Thúy Kiều trong phần cuối đoạn trích 'Trao duyên' (khi nàng độc thoại và hướng về Kim Trọng) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích tính 'phi nghĩa' trong hành động 'trao duyên' của Thúy Kiều nhìn từ góc độ quan niệm xã hội phong kiến về tình yêu và hôn nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hình ảnh 'vầng trăng vằng vặc vóc câu' trong lời thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng được nhắc lại trong đoạn trích. Việc nhắc lại hình ảnh vầng trăng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tâm trạng Kiều lúc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi Thúy Vân là 'chị' khi nói 'Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa' trong lời nhờ cậy ban đầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy điều gì về quan niệm của Nguyễn Du về số phận con người trong xã hội phong kiến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Thể hiện sự uy quyền của người chị đối với em gái.
  • B. Nhấn mạnh tính chất đơn thuần của việc nhờ vả, không có gì đặc biệt.
  • C. Cho thấy việc nhờ cậy này là vô cùng quan trọng, thiêng liêng và đặt Vân vào tình thế khó chối từ.
  • D. Chỉ đơn giản là cách xưng hô thông thường giữa hai chị em trong gia đình phong kiến.

Câu 2: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều sử dụng cụm từ

  • A. Mối tình không còn giá trị, cần vứt bỏ.
  • B. Mối tình dang dở, không trọn vẹn, như sợi tơ bị cắt đứt còn sót lại.
  • C. Mối tình dư thừa, không cần thiết nữa.
  • D. Mối tình lãng mạn, đẹp đẽ nhưng không được ai biết đến.

Câu 3: Điển tích

  • A. Khoe khoang về tình yêu đẹp của mình.
  • B. Ngụ ý về sự giàu có, sung túc trong quá khứ.
  • C. Giải thích nguồn gốc của những kỉ vật sắp trao.
  • D. Gợi lại khoảnh khắc thiêng liêng, sâu đậm khi Kiều và Kim Trọng thề nguyền gắn bó, làm nền cho gánh nặng mà Vân sắp nhận.

Câu 4: Phân tích lí do Thúy Kiều đưa ra để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên. Lí do nào thể hiện sự thấu hiểu và nhường nhịn của Kiều đối với em?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Khi trao các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, Thúy Kiều nói

  • A. Giữa việc giữ lời hứa với Kim Trọng và làm tròn bổn phận với gia đình.
  • B. Giữa lí trí phải trao duyên và tình cảm vẫn muốn giữ lấy tình yêu của mình.
  • C. Giữa việc tin tưởng Thúy Vân và lo sợ Vân không làm được.
  • D. Giữa việc chấp nhận số phận và tìm cách chống lại.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự tan vỡ, đổ vỡ của tình yêu và hạnh phúc lứa đôi.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý đã mất đi.
  • C. Biểu tượng cho sự chia lìa của hai chị em.
  • D. Biểu tượng cho cái chết sắp đến.

Câu 7: Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết (

  • A. Nàng đang đe dọa Thúy Vân để em phải nghe lời.
  • B. Nàng đã chấp nhận số phận và không còn vương vấn điều gì ở trần gian.
  • C. Nàng muốn Thúy Vân cảm thấy tội lỗi vì đã sống hạnh phúc thay mình.
  • D. Nàng coi mình như đã chết trong tình yêu, tuyệt vọng và chỉ còn hi vọng vào sự đền đáp ở thế giới bên kia.

Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp từ

  • A. Làm cho lời thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho lời kể.
  • C. Nhấn mạnh sự day dứt, tiếc nuối khôn nguôi về những kỉ niệm tình yêu đã qua.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện trong quá khứ.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Bi kịch tình yêu tan vỡ, sự bất lực trước số phận nghiệt ngã và sự giằng xé nội tâm khi phải chà đạp lên tình cảm của chính mình.
  • B. Bi kịch của người phụ nữ tài sắc nhưng không được trọng dụng trong xã hội.
  • C. Bi kịch của việc phải sống lưu lạc, xa quê hương.
  • D. Bi kịch của sự phản bội trong tình yêu.

Câu 10: Trong lời độc thoại, Thúy Kiều gọi Kim Trọng là

  • A. Thể hiện sự oán trách, giận hờn đối với Kim Trọng.
  • B. Cho thấy nàng đã quên đi mối tình với Kim Trọng.
  • C. Thể hiện sự kính trọng, xa cách.
  • D. Thể hiện tình cảm sâu nặng, day dứt, coi Kim Trọng vẫn là người yêu dấu của mình dù phải chia lìa.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tưởng tượng đến cảnh hồn mình

  • A. Nàng tin rằng sau khi chết, nàng sẽ được đoàn tụ với Kim Trọng.
  • B. Đây là lời nguyền rủa Kim Trọng vì đã phụ bạc nàng.
  • C. Thể hiện sự ám ảnh, day dứt khôn nguôi về lời thề, khát vọng được trọn vẹn tình yêu ngay cả khi đã lìa cõi đời.
  • D. Nàng muốn dọa ma Kim Trọng vì đã làm khổ nàng.

Câu 12: Cụm từ

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên, cảnh vật.
  • B. Số phận lênh đênh, trôi dạt, không làm chủ được của con người (đặc biệt là phụ nữ).
  • C. Sự giàu có, phú quý trôi đi mất.
  • D. Thời gian trôi qua nhanh chóng.

Câu 13:

  • A. Đối lập giữa hiện tại đau khổ và quá khứ tươi đẹp.
  • B. So sánh tình yêu như chiếc trâm, chiếc gương.
  • C. Nhân hóa chiếc trâm và chiếc gương.
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng của Thúy Kiều ở 12 câu thơ đầu (lời nhờ cậy) và những câu thơ tiếp theo (lời độc thoại, than thân).

  • A. Từ tuyệt vọng sang hi vọng.
  • B. Từ giận dữ sang bình tĩnh.
  • C. Từ lí trí sang cam chịu.
  • D. Từ cố gắng kiềm chế, thuyết phục sang bộc lộ trực tiếp nỗi đau, sự tuyệt vọng và dằn vặt nội tâm.

Câu 15: Câu thơ

  • A. Sự nhẹ nhõm vì đã trút bỏ được gánh nặng.
  • B. Sự hài lòng vì đã làm tròn bổn phận.
  • C. Nỗi đau mất mát tột cùng, coi kỉ vật là thứ duy nhất còn sót lại của tình yêu đã mất.
  • D. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào người nhận kỉ vật.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Hoán dụ (lò hương, tơ phím thay cho kỉ niệm, tình yêu).
  • B. So sánh (tình yêu như lò hương, tơ phím).
  • C. Nhân hóa (lò hương, tơ phím biết so sánh).
  • D. Điệp ngữ (lò hương, tơ phím).

Câu 17: Khi nói

  • A. Giữa việc chết đi hay sống tiếp.
  • B. Giữa việc gặp Kim Trọng ở thế giới bên kia hay ở trần gian.
  • C. Giữa tình yêu và tiền bạc.
  • D. Giữa khát vọng được gặp lại người yêu và sự thật phũ phàng rằng ngay cả khi chết, nàng cũng không biết liệu có thể gặp lại Kim Trọng hay không.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự yếu đuối, mong manh, dễ bị vùi dập trước sóng gió cuộc đời.
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua khó khăn.
  • C. Sự giàu có, sung sướng.
  • D. Sự chung thủy, sắt son trong tình yêu.

Câu 19: Điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh sự đông đúc của thế giới bên kia.
  • B. Nhấn mạnh nỗi ám ảnh về sự chia lìa, khoảng cách âm dương giữa người sống và người đã khuất (trong tâm tưởng Kiều).
  • C. Thể hiện sự phân vân, không biết nên chọn ai giữa Kim Trọng và Thúy Vân.
  • D. Tạo ra không khí vui tươi, nhộn nhịp.

Câu 20: Đoạn trích

  • A. Sự hài hước, châm biếm sâu sắc.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, sâu sắc, giàu chất trữ tình.
  • D. Kết cấu chặt chẽ, cốt truyện phức tạp.

Câu 21: Việc Thúy Kiều ngất đi sau khi thốt lên

  • A. Nàng đã hoàn toàn chấp nhận số phận.
  • B. Nàng giả vờ ngất để Thúy Vân thương hại.
  • C. Nàng cảm thấy hối hận về quyết định của mình.
  • D. Đó là đỉnh điểm của nỗi đau và sự tuyệt vọng khi phải đối diện với sự thật mất mát người yêu.

Câu 22:

  • A. Từ biểu tượng tình yêu cá nhân sang biểu tượng tình chị em.
  • B. Từ biểu tượng tình yêu riêng của Kiều và Kim Trọng sang biểu tượng của một mối quan hệ phức tạp, được sẻ chia, gán ghép.
  • C. Từ vật vô tri vô giác sang vật có linh hồn.
  • D. Từ vật đắt giá sang vật rẻ tiền.

Câu 23: Phân tích vai trò của Thúy Vân trong đoạn trích

  • A. Là người chủ động giúp đỡ chị giải quyết khó khăn.
  • B. Là người gây ra bi kịch cho Thúy Kiều.
  • C. Là người tiếp nhận gánh nặng tình cảm và là đối tượng để Kiều bộc lộ tâm sự, nỗi đau.
  • D. Là người đứng ngoài cuộc, không liên quan đến bi kịch của chị.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Cho thấy đây là khởi đầu của cuộc đời lưu lạc của Kiều.
  • B. Giải thích nguyên nhân dẫn đến bi kịch tình yêu của Kiều.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn khốc của biến cố gia đình đối với số phận con người.
  • D. Thể hiện sự giằng xé, hi sinh đầu tiên của Kiều khi biến cố xảy ra, mở đầu cho chuỗi ngày đau khổ, lưu lạc sau này.

Câu 25: Nỗi đau của Thúy Kiều trong đoạn trích

  • A. Nỗi đau mất mát tình yêu, nỗi đau của sự bất lực trước số phận, và nỗi đau của sự giằng xé nội tâm khi phải tự tay phá bỏ lời thề.
  • B. Nỗi đau thể xác do bị đánh đập.
  • C. Nỗi đau vì bị gia đình ruồng bỏ.
  • D. Nỗi đau vì không được làm quan.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Thể hiện sự tự mãn, hài lòng về bản thân.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên, xót xa, không thể tin được vào hoàn cảnh bi đát và sự thay đổi của chính mình.
  • C. Thể hiện sự tự trách bản thân vì đã gây ra lỗi lầm.
  • D. Thể hiện sự nhận thức sâu sắc về giá trị của bản thân.

Câu 27: Nghệ thuật độc thoại nội tâm được Nguyễn Du sử dụng trong đoạn trích

  • A. Giúp câu chuyện diễn biến nhanh hơn.
  • B. Tạo không khí vui tươi, nhẹ nhàng.
  • C. Cho thấy sự lạnh lùng, vô cảm của nhân vật.
  • D. Bộc lộ trực tiếp, sâu sắc những suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé phức tạp trong tâm hồn nhân vật.

Câu 28: Hình ảnh

  • A. Thân phận nhỏ bé, bèo bọt, lênh đênh, không nơi nương tựa của Kiều.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của người con gái.
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường chống chọi với số phận.
  • D. Sự giàu có, sung túc nhưng không bền vững.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Lên án chế độ phong kiến một cách trực diện.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với nỗi đau, bi kịch tình yêu và thân phận bất hạnh của con người (đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh).
  • D. Tôn vinh sức mạnh của đồng tiền.

Câu 30: Dòng thơ

  • A. Nghĩ về gia đình, thể hiện sự vui mừng sắp được đoàn tụ.
  • B. Nghĩ về Thúy Vân, thể hiện sự lo lắng cho em.
  • C. Nghĩ về Kim Trọng, thể hiện niềm tin mãnh liệt sẽ gặp lại.
  • D. Nghĩ về chính mình và Kim Trọng (hoặc cả gia đình), thể hiện sự tuyệt vọng, không còn hi vọng vào một cuộc sum họp trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều bắt đầu lời nói với Thúy Vân bằng những từ ngữ và hành động thể hiện sự khẩn khoản, đặt vấn đề một cách trịnh trọng. Hãy phân tích ý nghĩa của cách mở đầu này.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi kể về mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều sử dụng cụm từ "mối tơ thừa". Cụm từ này gợi lên hình ảnh và ý nghĩa nào về mối tình đó trong hoàn cảnh của Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Điển tích "quạt ước, chén thề" được Thúy Kiều nhắc đến nhằm mục đích gì khi nói chuyện với Thúy Vân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích lí do Thúy Kiều đưa ra để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên. Lí do nào thể hiện sự thấu hiểu và nhường nhịn của Kiều đối với em?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi trao các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, Thúy Kiều nói "Duyên này thì giữ vật này của chung". Câu thơ này bộc lộ mâu thuẫn nội tâm nào của Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" xuất hiện trong lời độc thoại của Thúy Kiều có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "dạ đài", "người thác oan") trong đoạn trích. Điều này cho thấy tâm trạng và suy nghĩ gì của nàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điệp từ "khi" trong đoạn thơ Thúy Kiều kể về kỉ niệm với Kim Trọng.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu thể hiện bi kịch nào của nhân vật Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong lời độc thoại, Thúy Kiều gọi Kim Trọng là "Kim Lang". Cách xưng hô này thể hiện điều gì về tình cảm của nàng lúc bấy giờ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tưởng tượng đến cảnh hồn mình "tìm đến" Kim Trọng sau khi chết ("Hồn còn mang nặng lời thề / Chẳng bao giờ hết vật the ngàn năm").

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Cụm từ "nước chảy hoa trôi" thường được sử dụng trong văn học trung đại. Trong đoạn trích "Trao duyên", cụm từ này được Thúy Kiều dùng để nói về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả nỗi đau của Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự khác biệt trong tâm trạng của Thúy Kiều ở 12 câu thơ đầu (lời nhờ cậy) và những câu thơ tiếp theo (lời độc thoại, than thân).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Câu thơ "Mất người còn chút của tin" thể hiện tâm trạng gì của Thúy Kiều khi trao lại kỉ vật cho Thúy Vân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi nói "Thôi thà thác xuống tuyền đài / Gặp người dưới thế biết bài nào trông?", Thúy Kiều đang đối diện với mâu thuẫn cay đắng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hình ảnh "thân bồ liễu" trong câu thơ "Phận sao bạc lắm chị ơi / Khác gì giọt nước cánh hoa giữa dòng" (lời Kiều tự than) gợi lên điều gì về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Điệp ngữ "người... người..." trong các câu thơ cuối đoạn trích ("Bây giờ trâm gãy gương tan...", "Hồn còn mang nặng lời thề...") có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc Thúy Kiều ngất đi sau khi thốt lên "Ôi Kim Lang!" thể hiện điều gì về trạng thái cảm xúc của nàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: "Duyên này thì giữ vật này của chung". Câu thơ này cho thấy sự vật (kỉ vật) đã thay đổi ý nghĩa như thế nào sau khi được "trao" đi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích vai trò của Thúy Vân trong đoạn trích "Trao duyên".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đoạn trích "Trao duyên" được đặt trong bối cảnh "Gia biến và lưu lạc". Việc đặt đoạn trích ở vị trí này trong tác phẩm có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nỗi đau của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" là sự kết hợp của những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Mình sao mình lại biết cho mình".

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nghệ thuật độc thoại nội tâm được Nguyễn Du sử dụng trong đoạn trích "Trao duyên" có tác dụng chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hình ảnh "cành cây" và "giọt nước" trong câu thơ "Thân bồ liễu lạc giữa dòng / Khác gì giọt nước cánh hoa giữa dòng" (Thúy Kiều tự than) gợi tả điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" là minh chứng cho giá trị nhân đạo sâu sắc của "Truyện Kiều" thể hiện qua khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dòng thơ "Bây giờ kẻ ngược người xuôi / Biết bao giờ lại sum vầy một nơi" cho thấy Kiều đang nghĩ về ai và thể hiện tâm trạng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Đoàn tụ
  • C. Gia biến và lưu lạc
  • D. Phần mở đầu

Câu 2: Tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi bắt đầu đoạn trích

  • A. Sự tức giận và trách móc đối với Thúy Vân.
  • B. Sự vui vẻ và nhẹ nhõm khi trút bỏ gánh nặng.
  • C. Sự thờ ơ và thiếu tôn trọng đối với em gái.
  • D. Sự khẩn khoản, đau đớn và đặt Thúy Vân vào một tình thế khó xử, không thể từ chối.

Câu 3: Khi nhắc đến mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều sử dụng các cụm từ nào để diễn tả sự dang dở, tan vỡ?

  • A. Trăm năm tạc một chữ đồng.
  • B. Đứt gánh tương tư, tơ duyên ngắn ngủi.
  • C. Vầng trăng vằng vặc giữa trời.
  • D. Keo sơn gắn bó.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Lời thề nguyền chung thủy trong tình yêu.
  • B. Sự giàu sang phú quý của gia đình.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • D. Lời hứa giúp đỡ gia đình.

Câu 5: Phân tích cách lập luận của Thúy Kiều để thuyết phục Thúy Vân nhận lời

  • A. Vì Thúy Vân xinh đẹp hơn Kiều.
  • B. Vì Kiều không còn yêu Kim Trọng nữa.
  • C. Vì gia đình gặp biến cố, Kiều phải bán mình chuộc cha, không thể giữ trọn lời thề với Kim Trọng.
  • D. Vì Kiều muốn thử lòng chung thủy của Kim Trọng.

Câu 6: Câu thơ

  • A. Nhắc nhở Thúy Vân về tuổi già sắp đến.
  • B. Khen ngợi sức khỏe dẻo dai của Thúy Vân.
  • C. Thể hiện sự ghen tỵ của Kiều với tuổi trẻ của Vân.
  • D. Cho rằng Thúy Vân còn trẻ, còn nhiều thời gian và cơ hội để xây dựng hạnh phúc.

Câu 7: Khi trao kỷ vật cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều có sự mâu thuẫn sâu sắc. Mâu thuẫn đó được thể hiện rõ nhất qua sự đối lập giữa điều gì?

  • A. Lý trí (buộc phải trao duyên) và tình cảm (quyến luyến, đau xót không muốn rời xa kỷ vật và mối tình).
  • B. Sự giàu có và sự nghèo khó.
  • C. Lòng tốt và sự ích kỷ.
  • D. Sự thật thà và sự dối trá.

Câu 8: Các kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (

  • A. Những món đồ trang sức đắt tiền.
  • B. Những vật chứng thiêng liêng của tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Những món quà mà Kiều tặng em gái.
  • D. Những vật dụng hàng ngày của Kiều.

Câu 9: Cụm từ

  • A. Kiều cho rằng tất cả tài sản của mình đều là của chung với Vân.
  • B. Kiều muốn Vân chia sẻ kỷ vật với người khác.
  • C. Kiều cố gắng tạo ra một sự san sẻ, một sự kết nối giữa mình, Vân và Kim Trọng, dù đau đớn chấp nhận thực tế phải nhường tình yêu.
  • D. Kiều đang mỉa mai Kim Trọng.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Gợi không gian lãng mạn của tình yêu.
  • B. Biểu tượng cho sự sống mãnh liệt.
  • C. Chỉ cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Gợi không khí cõi âm, sự hóa thân, linh hồn vất vưởng, thể hiện sự tuyệt vọng và coi mình như đã chết của Kiều.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Nỗi dằn vặt, bế tắc vì không giữ trọn lời thề với Kim Trọng, cảm thấy bất lực trước số phận.
  • B. Sự vui vẻ vì đã hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Lòng biết ơn sâu sắc đối với Thúy Vân.
  • D. Sự tức giận đối với hoàn cảnh.

Câu 12: Điển tích

  • A. Kiều tin rằng mình sẽ sống hạnh phúc bên Kim Trọng.
  • B. Kiều dự cảm về cái chết oan uổng, đau đớn của mình, nhưng vẫn hy vọng linh hồn được an ủi nếu em gái làm tròn lời thề.
  • C. Kiều mong muốn được đi du lịch khắp nơi.
  • D. Kiều sẽ trở thành người giàu có.

Câu 13: Phân tích sự thay đổi trong cách xưng hô của Thúy Kiều từ

  • A. Kiều đã quên mất sự hiện diện của Thúy Vân.
  • B. Kiều đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình.
  • C. Kiều đang nói chuyện với nhiều người cùng lúc.
  • D. Sự chuyển biến trong dòng tâm tư, từ việc đối thoại với em sang chìm đắm trong nỗi đau riêng, hướng về người yêu và số phận bi kịch của bản thân.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Số phận lênh đênh, trôi dạt, không làm chủ được của người phụ nữ.
  • B. Cảnh đẹp thiên nhiên mùa xuân.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Dòng chảy của thời gian.

Câu 15: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và cảm giác mất mát của Thúy Kiều sau khi trao duyên?

  • A. Cậy em em có chịu lời.
  • B. Ngày xuân em hãy còn dài.
  • C. Bây giờ trâm gãy gương tan.
  • D. Mai sau dù có bao giờ.

Câu 16: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Nói quá.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Việc Thúy Kiều tưởng tượng và nhắn gửi đến Kim Trọng ở cõi âm (

  • A. Tình yêu sâu nặng, mãnh liệt, vượt qua cả cái chết và không gian.
  • B. Sự căm ghét đối với Kim Trọng.
  • C. Ước muốn Kim Trọng quên mình đi.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Xây dựng các cuộc đối thoại hài hước.
  • C. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý nhân vật.
  • D. Tả thực đời sống sinh hoạt.

Câu 19: Từ

  • A. Chỉ số phận, may mắn.
  • B. Chỉ tình yêu nam nữ.
  • C. Chỉ mối quan hệ gia đình.
  • D. Cả nghĩa số phận, tình yêu nam nữ và mối quan hệ được chuyển giao.

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Sự yếu đuối, mong manh, dễ bị vùi dập của người phụ nữ.
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên cường.
  • C. Vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 21: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Phê phán thói hư tật xấu trong xã hội.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với bi kịch tình yêu tan vỡ và số phận bất hạnh của Thúy Kiều.
  • D. Miêu tả chi tiết các phong tục tập quán.

Câu 22: Tại sao có thể nói hành động

  • A. Vì Thúy Kiều không muốn kết hôn.
  • B. Vì Thúy Vân từ chối lời đề nghị.
  • C. Vì Kim Trọng đã phụ bạc Thúy Kiều.
  • D. Vì Kiều phải hy sinh tình yêu chân thành, thiêng liêng của mình vì chữ hiếu và hoàn cảnh éo le, đẩy em gái vào tình thế khó xử và tự đày đọa bản thân.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các thành ngữ, điển cố trong đoạn trích

  • A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, giúp diễn tả sâu sắc tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • D. Giảm bớt cảm xúc của câu thơ.

Câu 24: Dòng nào dưới đây nêu bật được mâu thuẫn nội tâm giằng xé nhất của Thúy Kiều trong đoạn trích?

  • A. Giữa tình yêu với Kim Trọng và lòng căm thù.
  • B. Giữa mong muốn giữ trọn tình yêu với Kim Trọng và thực tế phũ phàng buộc phải hy sinh, buông bỏ.
  • C. Giữa việc nghe lời cha mẹ và làm theo ý mình.
  • D. Giữa sự giàu có và sự nghèo khổ.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thơ năm chữ.
  • C. Thể thơ lục bát.
  • D. Thơ tự do.

Câu 26: Khi nói

  • A. Những kỷ niệm đẹp đẽ, thiêng liêng về mối tình đầu với Kim Trọng.
  • B. Những khó khăn, gian khổ mà nàng đã trải qua.
  • C. Cảnh vật thiên nhiên xung quanh.
  • D. Cuộc sống gia đình hàng ngày.

Câu 27: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều sau khi trao kỷ vật cho thấy rõ nhất điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự vô tâm, ích kỷ.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán.
  • C. Sự vui vẻ, hạnh phúc.
  • D. Một tâm hồn giàu cảm xúc, chung thủy, đau đớn tột cùng trước bi kịch tình yêu và số phận.

Câu 28: Câu thơ

  • A. Đe dọa Thúy Vân.
  • B. Nhấn mạnh sự hy sinh lớn lao của bản thân và khơi gợi lòng thương cảm, sự đồng thuận từ Thúy Vân.
  • C. Khoe khoang về sức khỏe của mình.
  • D. Mô tả một giấc mơ.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Một người phụ nữ chỉ biết nghĩ cho bản thân.
  • B. Một người phụ nữ cam chịu, không có suy nghĩ riêng.
  • C. Một người phụ nữ giàu đức hi sinh, nặng tình nặng nghĩa, sắc sảo trong lập luận nhưng cũng vô cùng đau khổ, bế tắc trước bi kịch số phận.
  • D. Một người phụ nữ chỉ quan tâm đến tiền bạc.

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị của đoạn trích

  • A. Chỉ là một đoạn kể về phong tục cưới hỏi thời xưa.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời tâm sự giữa hai chị em.
  • C. Là bài học về cách giữ gìn tình yêu.
  • D. Là bức tranh tâm trạng bi kịch của Thúy Kiều khi đứng trước sự lựa chọn khắc nghiệt, thể hiện giá trị nhân đạo và tài năng miêu tả tâm lý nhân vật bậc thầy của Nguyễn Du.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thuộc phần nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tâm trạng chủ đạo của Thúy Kiều khi bắt đầu đoạn trích "Trao duyên" (qua các từ ngữ như "cậy", "thưa", hành động "lạy") thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi nhắc đến mối tình với Kim Trọng, Thúy Kiều sử dụng các cụm từ nào để diễn tả sự dang dở, tan vỡ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh "quạt ước, chén thề" trong lời Kiều gợi nhắc đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích cách lập luận của Thúy Kiều để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên". Lý do nào được nàng nhấn mạnh nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" có ý nghĩa gì trong lời thuyết phục của Thúy Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi trao kỷ vật cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều có sự mâu thuẫn sâu sắc. Mâu thuẫn đó được thể hiện rõ nhất qua sự đối lập giữa điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Các kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân ("chiếc vành với bức tờ mây", "phím đàn với mảnh hương nguyền") mang ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Cụm từ "của chung" khi Kiều nói về kỷ vật ("Duyên này thì giữ vật này của chung") thể hiện điều gì về cách Kiều nhìn nhận mối quan hệ sau khi trao duyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lò hương" và "ngọn cỏ lá cây" trong lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều sau khi trao kỷ vật.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu thơ "Hồn còn mang nặng lời thề / Tấm lòng tơ rối gỡ nghề sao nên?" diễn tả điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Điển tích "ngậm cười chín suối" trong lời Kiều nói với Vân thể hiện điều gì về dự cảm của Kiều về tương lai của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích sự thay đổi trong cách xưng hô của Thúy Kiều từ "em" (Thúy Vân) sang "Kim lang" (Kim Trọng) và cuối cùng là độc thoại với chính mình. Sự thay đổi này cho thấy điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hình ảnh "nước chảy hoa trôi" là một hình ảnh quen thuộc trong văn học trung đại. Trong đoạn "Trao duyên", hình ảnh này được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và cảm giác mất mát của Thúy Kiều sau khi trao duyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Trăm nghìn gửi lạy tình quân".

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc Thúy Kiều tưởng tượng và nhắn gửi đến Kim Trọng ở cõi âm ("Dạ đài cách mặt khuất lời / Rưới xin chén nước cho người thác oan") cho thấy điều gì về tình cảm của nàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện thành công nhất khía cạnh nghệ thuật nào của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Từ "duyên" trong đoạn trích "Trao duyên" được sử dụng với những lớp nghĩa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hình ảnh "thân bồ liễu" mà Thúy Kiều tự nói về mình gợi lên điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn trích "Trao duyên" là minh chứng rõ nét cho giá trị nhân đạo của tác phẩm "Truyện Kiều" thể hiện ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao có thể nói hành động "trao duyên" của Thúy Kiều là một bi kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các thành ngữ, điển cố trong đoạn trích "Trao duyên".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dòng nào dưới đây nêu bật được mâu thuẫn nội tâm giằng xé nhất của Thúy Kiều trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu sử dụng thể thơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi nói "Kể từ khi gặp chàng Kim / Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề", Thúy Kiều hồi tưởng về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều sau khi trao kỷ vật cho thấy rõ nhất điều gì về nhân vật này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Câu thơ "Thịt nát xương mòn, ngậm cười chín suối" là cách Thúy Kiều dùng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị của đoạn trích "Trao duyên"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Phần Gặp gỡ và đính ước, Kiều bày tỏ tình cảm với Kim Trọng.
  • B. Phần Gia biến và lưu lạc, Kiều nhờ Thúy Vân thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng.
  • C. Phần Đoàn tụ, Kiều và Kim Trọng gặp lại sau nhiều năm xa cách.
  • D. Phần Lưu lạc, Kiều kể lại cuộc đời đầy sóng gió của mình.

Câu 2: Hành động và lời nói của Thúy Kiều trong bốn câu thơ đầu đoạn trích (

  • A. Thúy Kiều tự tin vào sự đồng cảm và sẵn lòng giúp đỡ của em gái.
  • B. Thúy Kiều tức giận vì số phận nghiệt ngã và trách móc người yêu.
  • C. Thúy Kiều đau đớn, bế tắc và phải dùng lời lẽ khẩn khoản, hạ mình để nhờ cậy em gái việc hệ trọng.
  • D. Thúy Kiều chỉ đơn thuần thông báo cho Thúy Vân về quyết định của mình.

Câu 3: Trong đoạn trích

  • A. Gợi lại một cách hàm súc mối tình đẹp đẽ, dang dở với Kim Trọng và sự éo le khi phải nhờ em gái nối lại.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có và gia thế hiển hách của gia đình Thúy Kiều trước khi gặp biến cố.
  • C. Thể hiện sự tức giận của Thúy Kiều đối với Kim Trọng vì không giữ lời thề.
  • D. Miêu tả chi tiết phong tục cưới hỏi thời xưa để người đọc dễ hình dung.

Câu 4: Khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên, Thúy Kiều đã đưa ra những lý lẽ nào?

  • A. Chỉ vì gia đình gặp biến cố lớn, cần tiền gấp.
  • B. Chỉ vì Thúy Vân còn trẻ và chưa có người yêu.
  • C. Chỉ vì tình chị em ruột thịt không thể chối từ.
  • D. Tình cảnh gia đình gặp biến cố, tương lai còn dài của Vân, tình máu mủ ruột thịt và hình dung về cái chết của bản thân để Vân thương cảm.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu thơ

  • A. Nhắc nhở Thúy Vân rằng thời gian trôi qua rất nhanh, cần hành động sớm.
  • B. Cho thấy Thúy Vân còn trẻ, tương lai rộng mở, khác với hoàn cảnh của Kiều, từ đó tạo cơ sở để nhờ cậy.
  • C. Thể hiện sự ghen tỵ của Thúy Kiều với tuổi trẻ và hạnh phúc của em gái.
  • D. Khuyên Thúy Vân nên tận hưởng tuổi trẻ thay vì lo nghĩ chuyện tình cảm.

Câu 6: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, Thúy Kiều đã nói

  • A. Sự giằng xé giữa việc trao duyên cho em (lý trí) và sự luyến tiếc, không nỡ rời xa kỷ vật, tình yêu (tình cảm).
  • B. Sự mâu thuẫn giữa việc muốn giữ kín bí mật và việc phải nói ra sự thật với em gái.
  • C. Sự phân vân giữa việc bán mình chuộc cha hay bỏ trốn cùng Kim Trọng.
  • D. Sự không chắc chắn về việc Kim Trọng có chấp nhận Thúy Vân hay không.

Câu 7: Việc Thúy Kiều trao cho Thúy Vân những kỉ vật như

  • A. Chúng là những tài sản có giá trị mà Kiều muốn chia sẻ với em.
  • B. Chúng là những vật trang sức thông thường của người con gái.
  • C. Chúng là những vật đính ước, gắn liền với kỷ niệm thiêng liêng của mối tình Kim - Kiều, tượng trưng cho sự trao gửi, chuyển giao mối duyên.
  • D. Chúng là những vật mang lại may mắn mà Kiều muốn tặng em gái.

Câu 8: Phân tích sự thay đổi trong cách xưng hô và đối tượng mà Thúy Kiều hướng tới trong đoạn trích.

  • A. Kiều chỉ nói chuyện với Thúy Vân từ đầu đến cuối đoạn trích.
  • B. Kiều chỉ nói chuyện với chính mình, không có đối tượng giao tiếp cụ thể.
  • C. Kiều bắt đầu nói với Kim Trọng, sau đó chuyển sang Thúy Vân.
  • D. Kiều nói với Thúy Vân để nhờ cậy, sau đó hướng lời về Kim Trọng để giãi bày, rồi cuối cùng là độc thoại nội tâm, than thân trách phận.

Câu 9: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhiều lần nhắc đến cái chết qua các cụm từ, hình ảnh như

  • A. Kiều đang lên kế hoạch tự tử để giải thoát khỏi đau khổ.
  • B. Kiều coi việc mất đi tình yêu như cái chết của bản thân, thể hiện sự tuyệt vọng, bi quan và cảm giác số phận đã tận cùng.
  • C. Kiều chỉ đơn thuần sử dụng các thành ngữ dân gian để diễn đạt.
  • D. Kiều muốn hù dọa Thúy Vân để em phải nhận lời giúp đỡ.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh vật xung quanh Kiều đang bị tàn phá bởi thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự tức giận của Kiều trước sự phản bội của Kim Trọng.
  • C. Biểu tượng cho sự tan vỡ, mất mát trong tình yêu và số phận bèo bọt, trôi dạt, bất lực của Kiều.
  • D. Nhắc nhở Thúy Vân về những khó khăn có thể gặp phải trong tương lai.

Câu 11: Đoạn thơ

  • A. Nói với Kim Trọng, bộc lộ sự đau đớn, nuối tiếc vô hạn vì mối tình đẹp đẽ nhưng dang dở.
  • B. Nói với Thúy Vân, thể hiện sự trách móc vì em không chịu nhận lời.
  • C. Nói với chính mình, bày tỏ sự tự hào về mối tình đã qua.
  • D. Nói với ông trời, oán trách số phận bất công.

Câu 12: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi trao lại các kỉ vật cho Thúy Vân. Tâm trạng đó có gì đặc biệt?

  • A. Thúy Kiều cảm thấy nhẹ nhõm và thanh thản vì đã giải quyết được vấn đề.
  • B. Thúy Kiều chỉ tập trung vào việc hướng dẫn em gái cách sử dụng các kỉ vật.
  • C. Thúy Kiều cảm thấy tức giận và muốn vứt bỏ hết những kỉ vật liên quan đến Kim Trọng.
  • D. Thúy Kiều vô cùng đau đớn, luyến tiếc, như đang xé bỏ một phần máu thịt của mình, vừa trao vật vừa dặn dò trong nước mắt và lời than thở.

Câu 13: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân khi trao duyên thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của Kiều?

  • A. Sự chu đáo, giàu tình cảm, hiếu thảo và trọng tình nghĩa.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân mình.
  • C. Sự hời hợt, không quan tâm đến cảm xúc của em gái.
  • D. Sự độc đoán, ép buộc em gái phải làm theo ý mình.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đối thoại đơn giản, trực tiếp.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường để thu hút người đọc.
  • D. Miêu tả tinh tế diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật, sử dụng ngôn ngữ giàu biểu cảm, kết hợp nhuần nhuyễn thành ngữ, điển tích và các biện pháp tu từ.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, yên bình.
  • B. Gợi hình ảnh linh hồn của Kiều sau khi chết, dù nhỏ bé, mong manh vẫn dõi theo và nhớ về mối duyên xưa.
  • C. Nhắc nhở Thúy Vân về sự vô thường của cuộc sống.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó bền chặt giữa Kiều và thiên nhiên.

Câu 16: Khi nói với Thúy Vân, Thúy Kiều đã nhắc đến

  • A. Kiều coi trọng lời thề với Kim Trọng hơn tình cảm chị em.
  • B. Kiều trách móc Thúy Vân vì không hiểu cho hoàn cảnh của mình.
  • C. Kiều đặt tình chị em ruột thịt lên trên lời thề ước tình yêu, thể hiện sự hy sinh và dùng tình thân để thuyết phục em.
  • D. Kiều muốn nói rằng tình chị em cũng bền chặt như lời thề non nước.

Câu 17: Đoạn độc thoại nội tâm cuối đoạn trích, khi Kiều than thân trách phận (

  • A. Kiều cảm thấy hối hận vì đã nhờ Thúy Vân.
  • B. Kiều đã chấp nhận hoàn toàn số phận và cảm thấy bình yên.
  • C. Kiều chỉ đang diễn kịch để Thúy Vân thương hại.
  • D. Nỗi đau mất mát tình yêu, sự tan vỡ và bi kịch số phận bùng lên dữ dội, nàng hoàn toàn chìm đắm trong nỗi đau của riêng mình.

Câu 18: Ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chết đi mà vẫn mỉm cười mãn nguyện vì người sống đã làm được điều mình mong muốn.
  • B. Chết trong đau khổ và hối tiếc.
  • C. Sống mãi trong ký ức của mọi người.
  • D. Sống một cuộc đời bình yên và hạnh phúc.

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong lời than của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích.

  • A. Quá khứ khó khăn, hiện tại sung sướng.
  • B. Quá khứ hạnh phúc, tươi đẹp ("muôn vàn ái ân") đối lập với hiện tại tan vỡ, đau khổ ("trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi").
  • C. Quá khứ bình yên, hiện tại đầy thử thách.
  • D. Quá khứ đầy mộng mơ, hiện tại thực tế phũ phàng.

Câu 20: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt đoạn trích

  • A. Niềm vui khi cứu được gia đình.
  • B. Sự tức giận và oán hận.
  • C. Nỗi đau đớn, bi kịch, sự tuyệt vọng và luyến tiếc mối tình đầu.
  • D. Sự thanh thản và chấp nhận số phận.

Câu 21: Nhà thơ Nguyễn Du đã thể hiện thái độ nào đối với nhân vật Thúy Kiều qua đoạn trích

  • A. Cảm thông sâu sắc, xót xa cho số phận bi kịch và nỗi đau của nhân vật.
  • B. Phê phán sự yếu đuối và thiếu quyết đoán của Thúy Kiều.
  • C. Ngợi ca sự thông minh và tài năng của Thúy Kiều.
  • D. Giữ thái độ bàng quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 22: Câu thơ nào dưới đây không trực tiếp thể hiện sự tan vỡ, đứt đoạn trong tình yêu của Thúy Kiều?

  • A. Giữa đường đứt gánh tương tư
  • B. Bây giờ trâm gãy gương tan
  • C. Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi
  • D. Quạt ước chén thề

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều nhắc đến

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của các kỉ vật.
  • B. Nhấn mạnh sự thiêng liêng, son sắt của lời thề và tấm lòng Kiều dành cho Kim Trọng, thể hiện sự đau đớn khi phải từ bỏ.
  • C. Thể hiện sự giàu có của gia đình Thúy Kiều.
  • D. Nhắc nhở Thúy Vân phải giữ gìn cẩn thận các kỉ vật.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Hiếu và Tình.
  • B. Tiền bạc và danh vọng.
  • C. Tự do và nô lệ.
  • D. Trả thù và tha thứ.

Câu 25: Khi nói

  • A. Than thở về quãng đường xa phải đi.
  • B. Than thở vì bị lạc đường không tìm thấy Kim Trọng.
  • C. Than thở về sự bơ vơ, lạc lõng của bản thân và sự tan vỡ đột ngột, dang dở của mối tình đang đẹp đẽ.
  • D. Than thở vì gánh nặng gia đình quá lớn.

Câu 26: Dòng thơ nào dưới đây cho thấy rõ nhất sự tuyệt vọng, buông xuôi của Thúy Kiều trước số phận?

  • A. Cậy em em có chịu lời
  • B. Ngày xuân em hãy còn dài
  • C. Sóng gió bất kì hiếu tình khôn hai
  • D. Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều nhắc đến

  • A. Kiều muốn Vân giữ gìn cẩn thận các đồ vật quý giá.
  • B. Kiều muốn Vân học cách đốt hương và chơi đàn.
  • C. Gợi không khí thiêng liêng của việc cúng bái, thề nguyền và ước vọng linh hồn Kiều sau khi chết vẫn được chứng kiến, vẫn còn liên hệ với mối tình xưa qua em gái.
  • D. Nhắc nhở Vân về những lần Kiều và Kim Trọng cùng nhau đốt hương và chơi đàn.

Câu 28: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Ẩn dụ (Sóng gió bất kì) và đối lập (hiếu tình khôn hai).
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và hoán dụ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 29: Đoạn thơ

  • A. Sự ganh ghét, đố kỵ giữa hai chị em.
  • B. Sự thờ ơ, xa cách trong mối quan hệ.
  • C. Mối quan hệ chỉ dựa trên lợi ích vật chất.
  • D. Mối quan hệ chị em gắn bó, tin cậy, cùng chung cảnh ngộ và việc Kiều đặt niềm tin vào em để nhờ cậy việc hệ trọng.

Câu 30: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà Nguyễn Du thể hiện qua đoạn trích

  • A. Lên án gay gắt chế độ phong kiến đã chà đạp lên quyền sống của con người.
  • B. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc trước bi kịch tình yêu tan vỡ và số phận đau khổ của Thúy Kiều.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ Việt Nam.
  • D. Đề cao tình cảm gia đình và tình chị em ruột thịt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" nằm trong phần nào của tác phẩm Truyện Kiều và thể hiện bối cảnh sự kiện chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hành động và lời nói của Thúy Kiều trong bốn câu thơ đầu đoạn trích ("Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa / Giữa đường đứt gánh tương tư / Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em") thể hiện rõ nhất tâm trạng và tình thế nào của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng các cụm từ như "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa", "quạt ước chén thề". Việc sử dụng những cụm từ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc diễn tả hoàn cảnh của Kiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên, Thúy Kiều đã đưa ra những lý lẽ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" trong lời Thúy Kiều nói với Thúy Vân.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi trao lại các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, Thúy Kiều đã nói "Duyên này thì giữ, vật này của chung". Lời nói này bộc lộ mâu thuẫn nội tâm nào của nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc Thúy Kiều trao cho Thúy Vân những kỉ vật như "chiếc vành", "bức tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền" có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc gì trong đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích sự thay đổi trong cách xưng hô và đối tượng mà Thúy Kiều hướng tới trong đoạn trích.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhiều lần nhắc đến cái chết qua các cụm từ, hình ảnh như "thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "dạ đài", "người thác oan". Việc này cho thấy điều gì về tâm trạng và nhận thức của nàng về số phận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "trâm gãy gương tan" và "nước chảy hoa trôi" trong lời than của Thúy Kiều.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn thơ "Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi" là lời Thúy Kiều nói với ai và bộc lộ cảm xúc gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều khi trao lại các kỉ vật cho Thúy Vân. Tâm trạng đó có gì đặc biệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Lời dặn dò của Thúy Kiều với Thúy Vân khi trao duyên thể hiện rõ nhất điều gì về tính cách của Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đoạn trích "Trao duyên" được đánh giá là một trong những đoạn thơ hay nhất, bộc lộ sâu sắc tâm trạng nhân vật. Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào đã góp phần tạo nên thành công này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong câu thơ "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về" có ý nghĩa gì trong lời dặn dò của Thúy Kiều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi nói với Thúy Vân, Thúy Kiều đã nhắc đến "tình máu mủ thay lời nước non". Câu này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai chị em và sự lựa chọn của Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đoạn độc thoại nội tâm cuối đoạn trích, khi Kiều than thân trách phận ("Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân..." đến hết) cho thấy điều gì về đỉnh điểm của nỗi đau trong Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Ý nghĩa của cụm từ "ngậm cười chín suối" trong lời Thúy Kiều nói với Thúy Vân là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong lời than của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt đoạn trích "Trao duyên" của Thúy Kiều là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhà thơ Nguyễn Du đã thể hiện thái độ nào đối với nhân vật Thúy Kiều qua đoạn trích "Trao duyên"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Câu thơ nào dưới đây *không* trực tiếp thể hiện sự tan vỡ, đứt đoạn trong tình yêu của Thúy Kiều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều nhắc đến "tấc son" và "mảnh hương nguyền" trong lời dặn dò Thúy Vân.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đoạn trích "Trao duyên" đã đặt Thúy Kiều vào tình thế lựa chọn đầy bi kịch giữa điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi nói "Thân sao thân lạc giữa đàng / Giữa đường đứt gánh tương tư", Thúy Kiều đang than thở về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Dòng thơ nào dưới đây cho thấy rõ nhất sự tuyệt vọng, buông xuôi của Thúy Kiều trước số phận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều nhắc đến "lò hương" và "so tơ phím này" trong lời dặn dò Thúy Vân.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Sóng gió bất kì hiếu tình khôn hai"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đoạn thơ "Trâm anh một tiết, trâm hoa / Vì tôi, khăng khít cho ta một lời" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Thúy Vân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà Nguyễn Du thể hiện qua đoạn trích "Trao duyên" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Đoàn tụ
  • C. Gia biến và lưu lạc
  • D. Thề nguyền

Câu 2: Trong 12 câu thơ đầu đoạn trích

  • A. Sự kính trọng tuyệt đối của Kiều đối với em gái.
  • B. Sự khẩn khoản, nài ép, đặt Vân vào tình thế khó từ chối trước một việc hệ trọng.
  • C. Thúy Kiều đang tuân theo một nghi thức truyền thống khi nhờ vả.
  • D. Biểu hiện của sự yếu đuối, cam chịu số phận của Kiều.

Câu 3: Khi kể về mối tình đầu với Kim Trọng, Thúy Kiều sử dụng cụm từ

  • A. Mối tình dang dở, không trọn vẹn và giờ đây trở thành gánh nặng cần sang nhượng lại.
  • B. Mối tình quá lớn lao, vượt quá khả năng của Kiều.
  • C. Mối tình chỉ là duyên số tạm bợ, không bền vững.
  • D. Mối tình còn sót lại sau nhiều biến cố.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, sung túc của gia đình Kiều trước gia biến.
  • B. Hình ảnh gợi tả vẻ đẹp lãng mạn của cuộc gặp gỡ giữa hai người.
  • C. Điển tích, thành ngữ chỉ lời thề nguyền, ước hẹn thủy chung, sâu nặng giữa Kiều và Kim Trọng.
  • D. Miêu tả những kỉ vật quý giá mà Kiều và Kim Trọng đã trao cho nhau.

Câu 5: Lý do chính khiến Thúy Kiều quyết định trao duyên cho em gái được thể hiện qua câu thơ nào sau đây?

  • A. Cậy em em có chịu lời
  • B. Ngày xuân em hãy còn dài
  • C. Thịt nát xương mòn, ngậm cười chín suối
  • D. Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai

Câu 6: Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên bằng những lý lẽ nào?

  • A. Tình cảnh éo le của bản thân, tình chị em ruột thịt, và gợi về cái chết để tạo sự thương cảm.
  • B. Ưu điểm của Thúy Vân so với Kim Trọng và sự giàu có của gia đình Kim Trọng.
  • C. Sự hứa hẹn về một cuộc sống sung sướng cho Vân khi lấy Kim Trọng.
  • D. Lệnh của cha mẹ bắt buộc Thúy Kiều phải làm như vậy.

Câu 7: Khi trao các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều được miêu tả có sự mâu thuẫn sâu sắc. Sự mâu thuẫn đó là gì?

  • A. Giữa mong muốn giữ lại và bắt buộc phải vứt bỏ các kỉ vật.
  • B. Giữa sự vui vẻ vì em gái sắp có hạnh phúc và nỗi buồn cho chính mình.
  • C. Giữa lý trí muốn trao duyên và tình cảm đau đớn, nuối tiếc không muốn rời xa kỉ vật, không muốn mất đi tình yêu.
  • D. Giữa việc nói lời mạnh mẽ nhưng hành động lại yếu đuối.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi các kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) là

  • A. Kiều muốn khẳng định Thúy Vân cũng có quyền sở hữu như mình.
  • B. Kiều muốn nhấn mạnh đây là những vật không còn giá trị với riêng nàng.
  • C. Kiều muốn san sẻ bớt gánh nặng tình cảm cho Thúy Vân.
  • D. Thể hiện sự giằng xé trong tâm trạng Kiều: kỉ vật là biểu tượng tình yêu riêng với Kim Trọng, nhưng giờ đây nàng buộc phải biến nó thành "của chung" của Vân và Kim Trọng.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự tan vỡ, dang dở, mất mát và đau khổ trong tình yêu và cuộc đời.
  • B. Sự chia ly tạm thời, rồi sẽ có ngày đoàn tụ.
  • C. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của người phụ nữ.
  • D. Sự phản bội trong tình yêu.

Câu 10: Trong đoạn cuối, khi đối diện với số phận và tình yêu tan vỡ, Thúy Kiều liên tục nhắc đến các hình ảnh liên quan đến cái chết và thế giới bên kia (

  • A. Kiều đang lên kế hoạch tự vẫn để giải thoát.
  • B. Kiều tin vào sự tồn tại của linh hồn và thế giới bên kia.
  • C. Nàng cảm thấy mình như đã chết, cuộc sống hiện tại không còn ý nghĩa sau khi mất đi tình yêu và hạnh phúc.
  • D. Kiều muốn đe dọa Kim Trọng và Thúy Vân về hậu quả của việc phản bội nàng.

Câu 11: Cụm từ

  • A. Nỗi đau về thể xác mà Kiều phải chịu đựng.
  • B. Sự hi sinh, mất mát đến tận cùng, gợi đến cái chết để mong em thấu hiểu và cảm thương.
  • C. Quá trình già đi và suy yếu của con người.
  • D. Hậu quả của việc không giữ trọn lời thề.

Câu 12: Câu thơ

  • A. Sự tan vỡ của mối tình đầu với Kim Trọng.
  • B. Sự chia rẽ trong gia đình Kiều.
  • C. Việc Thúy Kiều đã bị bán đi.
  • D. Sự mất mát về vật chất của gia đình Kiều.

Câu 13: Điệp từ

  • A. Nhấn mạnh khoảng thời gian dài mà tình yêu đã kéo dài.
  • B. Gợi tả sự thay đổi liên tục của hoàn cảnh.
  • C. Liệt kê các kỷ niệm đẹp trong quá khứ.
  • D. Nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ hạnh phúc (lúc thề nguyền) và hiện tại đau khổ, tan vỡ.

Câu 14: Dòng thơ nào sau đây bộc lộ rõ nhất tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng đến cực điểm của Thúy Kiều khi phải từ bỏ tình yêu?

  • A. Rồi ra Sen nát, Bồ Liễu xơ.
  • B. Bây giờ Trâm gãy, Gương tan.
  • C. Mai sau dù có bao giờ,
  • D. Nhện giăng Tơ nhện, Vợ chồng hờ.

Câu 15: Khi nói

  • A. Mong ước Thúy Vân sẽ giữ gìn cẩn thận các kỉ vật.
  • B. Dặn dò Thúy Vân phải luôn nhớ đến công ơn của mình.
  • C. Gửi gắm linh hồn, nỗi oan khuất của mình vào các kỉ vật, mong em gái (và Kim Trọng) sẽ thấu hiểu, tưởng nhớ đến mối tình đã mất.
  • D. Hướng dẫn Thúy Vân cách sử dụng các kỉ vật để liên lạc với thế giới bên kia.

Câu 16: Cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của Kiều trước đây.
  • B. Gợi tả vẻ đẹp trong trắng, thuần khiết của Kiều.
  • C. Miêu tả tính cách thẳng thắn, bộc trực của Kiều.
  • D. Diễn tả trực tiếp và mạnh mẽ số phận hẩm hiu, bất hạnh, cay đắng của người phụ nữ.

Câu 17: Dòng thơ

  • A. Sự tuyệt vọng, buông xuôi, chấp nhận thực tại đau khổ, không còn thiết tha nghĩ đến quá khứ hay tương lai.
  • B. Sự tức giận, oán trách số phận và con người.
  • C. Sự mạnh mẽ, quyết tâm vượt qua hoàn cảnh.
  • D. Sự hối hận về những quyết định trong quá khứ.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Bi kịch về tiền bạc, vật chất.
  • B. Bi kịch tình yêu tan vỡ và sự giằng xé nội tâm khi phải hi sinh tình riêng vì chữ hiếu.
  • C. Bi kịch về sự nghiệp không thành.
  • D. Bi kịch về sự cô đơn, không có người thân bên cạnh.

Câu 19: Nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng rất thành công trong đoạn trích

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • C. Xây dựng đối thoại sắc sảo giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả diễn biến tâm lý phức tạp, độc thoại nội tâm và sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm (thành ngữ, điển cố, ẩn dụ...).

Câu 20: Dòng thơ nào sau đây sử dụng hình ảnh ẩn dụ để nói về sự đổ vỡ không thể hàn gắn của mối tình?

  • A. Bây giờ trâm gãy gương tan,
  • B. Sóng gió bất kì.
  • C. Ngày xuân em hãy còn dài,
  • D. Xót tình máu mủ thay lời nước non.

Câu 21: Khi Thúy Kiều nói với Thúy Vân:

  • A. Kiều đã hoàn toàn quên đi tình yêu với Kim Trọng.
  • B. Kiều muốn Thúy Vân và Kim Trọng chia sẻ các kỉ vật.
  • C. Kiều vẫn coi duyên với Kim Trọng là duyên riêng của mình, dù lý trí buộc phải trao nó cho em, thể hiện sự luyến tiếc, day dứt khôn nguôi.
  • D. Kiều muốn khẳng định quyền sở hữu của mình đối với các kỉ vật.

Câu 22: Mục đích của việc Thúy Kiều kể lại chi tiết về đêm thề nguyền với Kim Trọng trong lúc trao duyên cho Thúy Vân là gì?

  • A. Để Thúy Vân biết được sự lãng mạn của Kim Trọng.
  • B. Để Thúy Vân hiểu được sự thiêng liêng, sâu nặng của mối tình mà nàng sắp gánh vác thay.
  • C. Để Thúy Kiều tự nhắc nhở bản thân về lỗi lầm của mình.
  • D. Để kéo dài thời gian nói chuyện với em gái.

Câu 23: Câu thơ

  • A. Đó là những lời nói xuất phát từ trái tim, chứa đựng nỗi lòng sâu kín, day dứt về tình yêu.
  • B. Đó là những lời nói chỉ mang tính hình thức, không thật lòng.
  • C. Đó là những lời trách móc, giận hờn.
  • D. Đó là những lời khuyên răn em gái.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự gắn bó của Kiều với thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, yếu đuối của Kiều.
  • C. Sự tươi trẻ, đầy sức sống của Kiều.
  • D. Thân phận nhỏ bé, vô định, dễ bị vùi dập trước phong ba bão táp của cuộc đời.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong các dòng thơ cuối đoạn trích (từ

  • A. Điệp ngữ, liệt kê, các hình ảnh ẩn dụ về sự tan vỡ và cái chết.
  • B. So sánh, nhân hóa.
  • C. Nói quá, hoán dụ.
  • D. Chơi chữ, đảo ngữ.

Câu 26: Dòng thơ

  • A. Lời của Thúy Vân nói với Thúy Kiều.
  • B. Lời của Thúy Kiều nói với Thúy Vân.
  • C. Lời của Kim Trọng nói với Thúy Kiều.
  • D. Lời của tác giả Nguyễn Du nhận xét về sự việc.

Câu 27: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện qua câu cảm thán cuối đoạn trích:

  • A. Sự tức giận, oán trách Kim Trọng vì đã bỏ rơi nàng.
  • B. Niềm vui sướng khi nhớ lại những kỉ niệm đẹp với Kim Trọng.
  • C. Sự nuối tiếc, đau khổ vì mối tình đã mất, lời gọi như vọng về quá khứ trong cơn tuyệt vọng.
  • D. Sự nuối tiếc, đau khổ vì mối tình đã mất, lời gọi như vọng về quá khứ trong cơn tuyệt vọng, thể hiện tình yêu sâu nặng và nỗi đau tột cùng.

Câu 28: Việc Thúy Kiều nhắc đến

  • A. Gợi lên cái chết bi thương của mình, đánh vào lòng trắc ẩn, thương cảm của Thúy Vân để em nhận lời.
  • B. Hứa hẹn sẽ phù hộ cho Thúy Vân từ thế giới bên kia.
  • C. Miêu tả một cái chết thanh thản, không vướng bận.
  • D. Nhấn mạnh sự nhẹ nhõm của Kiều khi không còn phải chịu đựng cuộc đời.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Yếu đuối, không dám đối mặt với khó khăn.
  • C. Lý trí, quyết đoán trong mọi việc.
  • D. Hiếu thảo, trọng tình nghĩa, giàu đức hi sinh nhưng cũng đầy giằng xé, đau đớn trước bi kịch số phận.

Câu 30: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về giá trị nhân đạo được thể hiện qua đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du trước bi kịch tình yêu tan vỡ, số phận bất hạnh và nỗi đau giằng xé nội tâm của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • C. Lên án gay gắt xã hội phong kiến chà đạp lên quyền sống của con người.
  • D. Đề cao tình cảm gia đình, đặc biệt là tình chị em.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" thuộc phần nào trong cấu trúc tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong 12 câu thơ đầu đoạn trích "Trao duyên", hành động "lạy" của Thúy Kiều đối với Thúy Vân thể hiện điều gì rõ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi kể về mối tình đầu với Kim Trọng, Thúy Kiều sử dụng cụm từ "mối tơ thừa". Phép ẩn dụ này gợi lên điều gì về tình yêu của nàng lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Quạt ước, chén thề" trong lời kể của Thúy Kiều về mối tình với Kim Trọng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Lý do chính khiến Thúy Kiều quyết định trao duyên cho em gái được thể hiện qua câu thơ nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên bằng những lý lẽ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi trao các kỉ vật tình yêu cho Thúy Vân, tâm trạng của Thúy Kiều được miêu tả có sự mâu thuẫn sâu sắc. Sự mâu thuẫn đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi các kỉ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) là "của chung" sau khi trao cho Vân.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" trong đoạn trích gợi cho người đọc điều gì về số phận và tình yêu của Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong đoạn cuối, khi đối diện với số phận và tình yêu tan vỡ, Thúy Kiều liên tục nhắc đến các hình ảnh liên quan đến cái chết và thế giới bên kia ("lò hương", "ngọn cỏ lá cây", "hồn", "dạ đài", "người thác oan"). Điều này cho thấy điều gì về tâm trạng của nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Cụm từ "thịt nát xương mòn" trong lời Thúy Kiều nói với Thúy Vân là thành ngữ diễn tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan" thể hiện trực tiếp điều gì về tình trạng hiện tại của Thúy Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Điệp từ "khi" được lặp lại trong các câu thơ "Khi Tóc tơ hãy còn xanh / Khi Đồng Tiền Vàng, Khi Chén Rượu Sang" có tác dụng nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Dòng thơ nào sau đây bộc lộ rõ nhất tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng đến cực điểm của Thúy Kiều khi phải từ bỏ tình yêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi nói "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy, so tơ phím này", Thúy Kiều đang gửi gắm điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Cụm từ "phận bạc như vôi" là một thành ngữ. Trong đoạn trích "Trao duyên", việc sử dụng thành ngữ này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Dòng thơ "Thôi thôi chẳng kể gì xưa với nay" thể hiện tâm trạng gì của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu thể hiện bi kịch nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng rất thành công trong đoạn trích "Trao duyên" để khắc họa tâm trạng nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dòng thơ nào sau đây sử dụng hình ảnh ẩn dụ để nói về sự đổ vỡ không thể hàn gắn của mối tình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi Thúy Kiều nói với Thúy Vân: "Duyên này thì giữ, vật này của chung", sự mâu thuẫn trong lời nói này cho thấy điều gì về tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mục đích của việc Thúy Kiều kể lại chi tiết về đêm thề nguyền với Kim Trọng trong lúc trao duyên cho Thúy Vân là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Câu thơ "Mấy lời tâm huyết tương tư" nói lên điều gì về những lời Thúy Kiều đang nói với Thúy Vân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong câu thơ "Hồn đơn phách chiếc, thân bồ liễu / Ngọn cỏ lá cây, ngọn gió hiu hiu" gợi tả điều gì về thân phận của Thúy Kiều lúc bấy giờ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong các dòng thơ cuối đoạn trích (từ "Bây giờ trâm gãy gương tan" đến hết)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dòng thơ "Thúy Vân nhớ lại lời giao ước" không xuất hiện trong đoạn trích "Trao duyên". Điều này khẳng định đoạn trích là lời của ai nói với ai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều được thể hiện qua câu cảm thán cuối đoạn trích: "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!"

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc Thúy Kiều nhắc đến "ngậm cười chín suối" khi nói về cái chết của mình có ý nghĩa gì trong việc thuyết phục Thúy Vân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều là người như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây nói đúng nhất về giá trị nhân đạo được thể hiện qua đoạn trích "Trao duyên"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích “Trao duyên”, khi nhờ Thúy Vân, Thúy Kiều đã dùng những từ ngữ xưng hô và hành động như thế nào để thể hiện sự khẩn khoản và thiêng liêng của lời nhờ cậy?

  • A. Chỉ dùng lời nói nhẹ nhàng, thủ thỉ tâm tình chị em.
  • B. Dùng lời lẽ ép buộc, ra lệnh cho em phải nghe theo.
  • C. Dùng các từ “cậy”, “thưa” cùng hành động “lạy” trang trọng, đau đớn.
  • D. Hứa hẹn sẽ đền đáp xứng đáng cho em sau này.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của các kỷ vật mà Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) trong đoạn trích.

  • A. Là những món đồ có giá trị vật chất lớn, dùng để đền bù cho Vân.
  • B. Là những vật tùy thân của Kiều, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Là những vật chứng minh cho sự giàu có, quyền quý của gia đình Kiều.
  • D. Là những vật đính ước, chứa đựng kỷ niệm tình yêu sâu nặng giữa Kiều và Kim Trọng.

Câu 3: Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nào của Thúy Kiều được thể hiện rõ nhất qua hành động trao kỷ vật và lời dặn dò Thúy Vân trong đoạn trích?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu sâu nặng với Kim Trọng và trách nhiệm, bổn phận với gia đình.
  • B. Mâu thuẫn giữa việc muốn sống và muốn chết để giải thoát.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự giàu có và nghèo khó sau biến cố.
  • D. Mâu thuẫn giữa việc muốn báo hiếu và muốn tự do yêu đương.

Câu 4: Phân tích tác dụng nghệ thuật của việc sử dụng các thành ngữ, điển cố như “đứt gánh tương tư”, “quạt ước, chén thề” trong lời kể của Thúy Kiều về mối tình với Kim Trọng.

  • A. Làm cho lời thơ trở nên khó hiểu, xa lạ với người đọc.
  • B. Gợi nhắc về mối tình sâu đậm, thiêng liêng nhưng dang dở của Kiều, làm tăng kịch tính và bi kịch.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về văn hóa cổ của Thúy Kiều.

Câu 5: Câu thơ “Ngày xuân em hãy còn dài” được Thúy Kiều nói với Thúy Vân nhằm mục đích gì trong việc thuyết phục em nhận lời trao duyên?

  • A. Nhắc nhở Vân về tuổi trẻ và sắc đẹp của mình.
  • B. Thể hiện sự ghen tỵ của Kiều với tuổi trẻ của Vân.
  • C. Nêu lý do về tương lai còn dài rộng của Vân, ngụ ý Vân có cơ hội xây dựng hạnh phúc thay mình.
  • D. Kêu gọi Vân hãy tận hưởng tuổi trẻ thay vì lo nghĩ chuyện của Kiều.

Câu 6: Hình ảnh “thịt nát xương mòn”, “ngậm cười chín suối” được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì?

  • A. Nói về sự vất vả, cực nhọc mà Vân sẽ phải chịu đựng.
  • B. Nói về sự đau đớn về thể xác mà Kiều đang chịu.
  • C. Nói về sự trừng phạt mà Kiều sẽ nhận được vì lỗi lầm của mình.
  • D. Nói về cái chết được dự báo trước của Kiều, thể hiện sự tuyệt vọng và mong muốn em thấu hiểu, thương cảm.

Câu 7: Sau khi trao kỷ vật, tâm trạng của Thúy Kiều có sự chuyển biến mạnh mẽ. Nàng không còn thuyết phục Vân nữa mà chủ yếu là gì?

  • A. Trách móc số phận và gia đình đã đẩy mình vào hoàn cảnh trớ trêu.
  • B. Đắm chìm trong đau đớn, tuyệt vọng, độc thoại nội tâm về tình yêu đã mất và số phận bi kịch của mình.
  • C. Lên kế hoạch chi tiết cho tương lai của Thúy Vân và Kim Trọng.
  • D. Tìm cách rút lại lời trao duyên vì hối hận.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của câu thơ “Trăm nghìn gửi lạy tình quân” trong đoạn trích. Câu thơ này thể hiện điều gì về tình cảm của Kiều?

  • A. Kiều đang giận dỗi Kim Trọng vì chàng không bảo vệ được mình.
  • B. Kiều đang cầu xin Kim Trọng tha thứ cho sự bội bạc của mình.
  • C. Thể hiện tình yêu sâu nặng, sự day dứt, đau đớn tột cùng của Kiều khi phải phụ bạc lời thề với Kim Trọng.
  • D. Kiều đang thông báo cho Kim Trọng biết về quyết định trao duyên.

Câu 9: Hình ảnh “trâm gãy gương tan”, “tơ duyên ngắn ngủi” được Thúy Kiều dùng để diễn tả điều gì về tình yêu của mình?

  • A. Sự đổ vỡ, tan nát không thể hàn gắn của mối tình Kim - Kiều.
  • B. Sự mong manh, dễ vỡ của tình yêu thời phong kiến.
  • C. Sự chia cắt tạm thời trong mối quan hệ của họ.
  • D. Sự phản bội của một trong hai người.

Câu 10: Đoạn trích “Trao duyên” chủ yếu tập trung khắc họa bi kịch nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch nghèo khó, phải bán mình.
  • B. Bi kịch lưu lạc, bị hành hạ.
  • C. Bi kịch không được đoàn tụ với gia đình.
  • D. Bi kịch tình yêu tan vỡ, sự giằng xé nội tâm khi phải hi sinh tình riêng vì chữ hiếu.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt trong cách Thúy Kiều nói về tình yêu với Kim Trọng ở phần đầu (khi thuyết phục Vân) và phần sau (khi đối diện với mất mát).

  • A. Phần đầu nói về niềm vui, phần sau nói về sự tức giận.
  • B. Phần đầu nói về sự thiêng liêng, thề nguyền; phần sau nói về sự tan vỡ, đau đớn, tuyệt vọng.
  • C. Phần đầu nói về tương lai, phần sau nói về quá khứ.
  • D. Phần đầu nói về Kim Trọng, phần sau nói về Thúy Vân.

Câu 12: Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu thơ “Bây giờ trâm gãy gương tan”? Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Thành ngữ/Ẩn dụ. Diễn tả sự tan vỡ, kết thúc đột ngột của mối tình.
  • B. So sánh. So sánh tình yêu như trâm gãy gương tan.
  • C. Nhân hóa. Gán cho trâm và gương khả năng tan vỡ.
  • D. Điệp ngữ. Nhấn mạnh sự đau khổ của Kiều.

Câu 13: Đoạn thơ nào trong đoạn trích “Trao duyên” thể hiện rõ nhất tâm trạng đau đớn, tiếc nuối đến tột cùng của Thúy Kiều khi nghĩ về mối tình đã mất?

  • A. 12 câu đầu (lời nhờ cậy).
  • B. 4 câu thơ kể về mối tình với Kim Trọng.
  • C. 6 câu thơ nêu lý do trao duyên.
  • D. Những câu thơ cuối, sau khi trao kỷ vật (độc thoại nội tâm).

Câu 14: Khi nói “Duyên này thì giữ vật này của chung”, Thúy Kiều bộc lộ điều gì về cảm xúc của mình đối với các kỷ vật tình yêu?

  • A. Hoàn toàn muốn quên đi, coi chúng là vật dư thừa.
  • B. Vẫn còn luyến tiếc, muốn giữ lại cho riêng mình nhưng buộc phải trao đi.
  • C. Coi chúng là vật mang lại xui xẻo nên muốn đưa cho Vân.
  • D. Muốn chia sẻ niềm vui tình yêu với em gái.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “ngọn cỏ lá cây” trong lời Thúy Kiều: “Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Tóc tơ căn dặn bấy ngày / Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về”.

  • A. Là cảnh vật thiên nhiên đẹp đẽ xung quanh nơi Kiều sống.
  • B. Là biểu tượng cho sự sống mãnh liệt, vượt qua cái chết.
  • C. Là nơi linh hồn Kiều (sau khi chết) sẽ nương náu, trở về để chứng kiến tình duyên của em và người yêu cũ.
  • D. Là biểu tượng cho sự vô cảm của thiên nhiên trước nỗi đau con người.

Câu 16: Đoạn trích “Trao duyên” thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp, giằng xé của nhân vật qua ngôn ngữ độc thoại và miêu tả tâm trạng.
  • B. Chủ yếu miêu tả ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Xây dựng nhân vật theo kiểu ước lệ, công thức.
  • D. Tập trung vào miêu tả bối cảnh xã hội hơn là tâm lý nhân vật.

Câu 17: Vì sao có thể nói hành động “trao duyên” của Thúy Kiều là một hành động mang tính bi kịch?

  • A. Vì Kiều phải trao đi một thứ không thuộc về mình.
  • B. Vì Kiều đã lừa dối Thúy Vân và Kim Trọng.
  • C. Vì hành động này không giải quyết được vấn đề của Kiều.
  • D. Vì Kiều phải tự tay dập tắt đi hạnh phúc, tình yêu thiêng liêng của mình để cứu gia đình, đẩy bản thân vào sự đau khổ và cô đơn tột cùng.

Câu 18: Câu thơ “Phận sao bạc chẳng hẹn hò trước” thể hiện điều gì về suy nghĩ của Thúy Kiều?

  • A. Sự than trách số phận bạc bẽo, không báo trước biến cố để mình có sự chuẩn bị.
  • B. Sự hối hận vì đã không nghe lời cha mẹ.
  • C. Sự trách móc Kim Trọng đã không kịp thời đến cứu giúp.
  • D. Sự giận dữ với Thúy Vân vì đã không chia sẻ gánh nặng.

Câu 19: Phân tích sự chuyển đổi đối tượng xưng hô của Thúy Kiều trong đoạn cuối đoạn trích (“Ôi Kim Lang!”, “Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”) cho thấy điều gì về tâm trạng nàng?

  • A. Nàng đang nói chuyện với một người thứ ba vô hình.
  • B. Nàng đang cố gắng quên đi Kim Trọng.
  • C. Từ đối thoại với Vân, nàng chuyển sang độc thoại nội tâm và hướng đến Kim Trọng trong tưởng tượng, thể hiện nỗi đau và day dứt khôn nguôi.
  • D. Nàng đang chuẩn bị gặp lại Kim Trọng.

Câu 20: Đoạn trích “Trao duyên” đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du?

  • A. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện tình yêu tan vỡ.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình chị em.
  • C. Lên án trực tiếp xã hội phong kiến thối nát.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc trước bi kịch tình yêu và số phận đau khổ của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự dự cảm về cái chết và sự hóa thân của Thúy Kiều?

  • A. Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.
  • B. Duyên này thì giữ vật này của chung.
  • C. Ngày xuân em hãy còn dài.
  • D. Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của cụm từ “mối tơ thừa” trong câu thơ “Mối tơ thừa mặc em Vâng lấy / Kẻo lòng tôi bạc với tình quân”.

  • A. Chỉ sợi tơ thừa không dùng đến.
  • B. Chỉ mối quan hệ không quan trọng.
  • C. Chỉ mối tình duyên giữa Kiều và Kim Trọng nay trở thành dang dở, không trọn vẹn và được chuyển giao cho người khác.
  • D. Chỉ mối quan hệ mới giữa Vân và Kim Trọng.

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Mặt sao dày gió dạn sương”? Tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh. So sánh khuôn mặt với gió sương.
  • B. Ẩn dụ/Hoán dụ (chỉ sự từng trải, chai sạn). Diễn tả sự dày dạn, trải qua nhiều biến cố, khổ đau.
  • C. Nhân hóa. Gán cho mặt khả năng dày dạn.
  • D. Điệp ngữ. Nhấn mạnh sự khó khăn.

Câu 24: Tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên” chủ yếu là sự kết hợp của những cảm xúc nào?

  • A. Đau đớn, tuyệt vọng, day dứt, yêu thương (em), luyến tiếc (tình yêu), dự cảm bi kịch.
  • B. Vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan, tin tưởng vào tương lai.
  • C. Giận dữ, thù hận, căm ghét số phận.
  • D. Thờ ơ, vô cảm trước mọi chuyện xảy ra.

Câu 25: Qua đoạn trích, em có nhận xét gì về nhân cách và tấm lòng của Thúy Kiều?

  • A. Là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Là người hèn nhát, không dám đối diện với khó khăn.
  • C. Là người vô trách nhiệm, dễ dàng từ bỏ tình yêu.
  • D. Là người giàu đức hi sinh, vị tha, sâu nặng tình nghĩa (hiếu, tình), dù trong hoàn cảnh bi kịch nhất vẫn nghĩ cho người khác và day dứt vì lời thề.

Câu 26: Việc Thúy Kiều nhắc đến “Đến khi thác xuống” và “Dạ đài” cho thấy nàng đang hình dung về điều gì?

  • A. Về một cuộc sống mới tốt đẹp hơn.
  • B. Về cái chết và thế giới bên kia, thể hiện sự tuyệt vọng về cuộc sống hiện tại.
  • C. Về một giấc mơ kỳ lạ.
  • D. Về nơi mình sẽ đến sau khi bán mình.

Câu 27: Điệp ngữ “khi” trong các câu thơ “Kể từ khi gặp chàng Kim / Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề” có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh, gợi nhắc những khoảnh khắc, kỷ niệm đẹp đẽ, thiêng liêng của tình yêu đã qua, làm tăng nỗi đau khi đối diện với hiện tại.
  • B. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 28: Từ ngữ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tự trách, dằn vặt của Thúy Kiều đối với Kim Trọng khi phải trao duyên?

  • A. “cậy”
  • B. “thưa”
  • C. “phụ chàng”
  • D. “tình quân”

Câu 29: Thông qua đoạn trích “Trao duyên”, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp gì về số phận con người dưới chế độ phong kiến?

  • A. Cuộc sống con người luôn hạnh phúc, tự do.
  • B. Con người có thể dễ dàng vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Tình yêu đôi lứa luôn được tôn trọng và bảo vệ.
  • D. Số phận con người (đặc biệt là phụ nữ) bị chi phối bởi những thế lực tàn bạo (tiền bạc, cường quyền), tình yêu, hạnh phúc cá nhân dễ dàng bị chà đạp, tan vỡ.

Câu 30: Đoạn trích “Trao duyên” thể hiện thành công nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và dân gian, vận dụng sáng tạo điển cố, thành ngữ để khắc họa sâu sắc tâm trạng nhân vật.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả sự vật, hiện tượng.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong đoạn trích “Trao duyên”, khi nhờ Thúy Vân, Thúy Kiều đã dùng những từ ngữ xưng hô và hành động như thế nào để thể hiện sự khẩn khoản và thiêng liêng của lời nhờ cậy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của các kỷ vật mà Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) trong đoạn trích.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nào của Thúy Kiều được thể hiện rõ nhất qua hành động trao kỷ vật và lời dặn dò Thúy Vân trong đoạn trích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích tác dụng nghệ thuật của việc sử dụng các thành ngữ, điển cố như “đứt gánh tương tư”, “quạt ước, chén thề” trong lời kể của Thúy Kiều về mối tình với Kim Trọng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Câu thơ “Ngày xuân em hãy còn dài” được Thúy Kiều nói với Thúy Vân nhằm mục đích gì trong việc thuyết phục em nhận lời trao duyên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hình ảnh “thịt nát xương mòn”, “ngậm cười chín suối” được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sau khi trao kỷ vật, tâm trạng của Thúy Kiều có sự chuyển biến mạnh mẽ. Nàng không còn thuyết phục Vân nữa mà chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của câu thơ “Trăm nghìn gửi lạy tình quân” trong đoạn trích. Câu thơ này thể hiện điều gì về tình cảm của Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hình ảnh “trâm gãy gương tan”, “tơ duyên ngắn ngủi” được Thúy Kiều dùng để diễn tả điều gì về tình yêu của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn trích “Trao duyên” chủ yếu tập trung khắc họa bi kịch nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích sự khác biệt trong cách Thúy Kiều nói về tình yêu với Kim Trọng ở phần đầu (khi thuyết phục Vân) và phần sau (khi đối diện với mất mát).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp tu từ nào trong câu thơ “Bây giờ trâm gãy gương tan”? Tác dụng của biện pháp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn thơ nào trong đoạn trích “Trao duyên” thể hiện rõ nhất tâm trạng đau đớn, tiếc nuối đến tột cùng của Thúy Kiều khi nghĩ về mối tình đã mất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nói “Duyên này thì giữ vật này của chung”, Thúy Kiều bộc lộ điều gì về cảm xúc của mình đối với các kỷ vật tình yêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh “ngọn cỏ lá cây” trong lời Thúy Kiều: “Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây / Tóc tơ căn dặn bấy ngày / Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về”.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn trích “Trao duyên” thể hiện rõ nhất đặc điểm nghệ thuật nào của Nguyễn Du trong việc khắc họa nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vì sao có thể nói hành động “trao duyên” của Thúy Kiều là một hành động mang tính bi kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Câu thơ “Phận sao bạc chẳng hẹn hò trước” thể hiện điều gì về suy nghĩ của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích sự chuyển đổi đối tượng xưng hô của Thúy Kiều trong đoạn cuối đoạn trích (“Ôi Kim Lang!”, “Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”) cho thấy điều gì về tâm trạng nàng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đoạn trích “Trao duyên” đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện chủ nghĩa nhân đạo của Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự dự cảm về cái chết và sự hóa thân của Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của cụm từ “mối tơ thừa” trong câu thơ “Mối tơ thừa mặc em Vâng lấy / Kẻo lòng tôi bạc với tình quân”.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Mặt sao dày gió dạn sương”? Tác dụng của nó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích “Trao duyên” chủ yếu là sự kết hợp của những cảm xúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Qua đoạn trích, em có nhận xét gì về nhân cách và tấm lòng của Thúy Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc Thúy Kiều nhắc đến “Đến khi thác xuống” và “Dạ đài” cho thấy nàng đang hình dung về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điệp ngữ “khi” trong các câu thơ “Kể từ khi gặp chàng Kim / Khi ngày quạt ước khi đêm chén thề” có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Từ ngữ nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự tự trách, dằn vặt của Thúy Kiều đối với Kim Trọng khi phải trao duyên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Thông qua đoạn trích “Trao duyên”, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp gì về số phận con người dưới chế độ phong kiến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đoạn trích “Trao duyên” thể hiện thành công nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích "Trao duyên" nằm trong phần nào của tác phẩm "Truyện Kiều" và bối cảnh trực tiếp dẫn đến hành động "trao duyên" của Thúy Kiều là gì?

  • A. Phần "Đoàn tụ"; Kiều muốn thử lòng Kim Trọng sau khi tái ngộ.
  • B. Phần "Gặp gỡ và đính ước"; Kiều cảm thấy không xứng đáng với Kim Trọng.
  • C. Phần "Gia biến và lưu lạc"; Gia đình Kiều gặp tai biến, Kiều phải bán mình chuộc cha.
  • D. Phần "Gia biến và lưu lạc"; Kim Trọng phụ bạc, Kiều nhờ Vân trả thù.

Câu 2: Phân tích hai câu thơ mở đầu đoạn trích "Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa", hành động và lời nói của Thúy Kiều thể hiện thái độ và tâm trạng như thế nào?

  • A. Kiều thể hiện sự uy quyền của chị gái, ra lệnh cho em.
  • B. Kiều tỏ vẻ khinh nhờn, không coi trọng lời hứa với Kim Trọng.
  • C. Kiều đang cố gắng che giấu sự đau khổ của mình trước mặt em.
  • D. Kiều đặt mình vào vị thế thấp hèn, khẩn khoản cầu xin Thúy Vân giúp đỡ việc hệ trọng, thể hiện sự bế tắc và ý thức về sự hi sinh lớn lao.

Câu 3: Trong những câu thơ đầu, Thúy Kiều đã sử dụng những cụm từ nào để nói về mối tình sâu nặng của mình với Kim Trọng và sự dang dở của mối tình đó?

  • A. "Quạt ước, chén thề", "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa".
  • B. "Trăm năm tình cũ", "duyên thắm nồng nàn", "nguyện ước chẳng thành".
  • C. "Tình trong như đã", "nguyện vàng đá", "lỡ bước sang ngang".
  • D. "Thề non hẹn biển", "phận má hồng", "nước chảy hoa trôi".

Câu 4: Khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên", Thúy Kiều đã đưa ra những lý do mang tính chất gì là chủ yếu?

  • A. Lý do về sự giàu có, sung sướng mà Vân sẽ có được khi lấy Kim Trọng.
  • B. Lý do về tình cảnh gia đình nguy cấp, sự hi sinh vì chữ "hiếu" và tình máu mủ ruột thịt.
  • C. Lý do về việc Kim Trọng đã yêu Thúy Vân từ trước.
  • D. Lý do về việc Kiều muốn Vân báo hiếu cho cha mẹ thay mình.

Câu 5: Câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài / Xót tình máu mủ thay lời nước non" thể hiện điều gì về suy nghĩ và tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Kiều ghen tỵ với tuổi trẻ và tương lai của Thúy Vân.
  • B. Kiều muốn nhấn mạnh sự khác biệt về tuổi tác giữa hai chị em.
  • C. Kiều dùng tuổi trẻ và tình máu mủ của em làm lý do thuyết phục, thể hiện sự tuyệt vọng và xem nhẹ hạnh phúc cá nhân trước bổn phận.
  • D. Kiều chỉ đơn thuần thông báo về tình trạng hiện tại của Thúy Vân.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại các kỉ vật tình yêu với Kim Trọng (vành thoa, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân. Hành động này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Kiều muốn vứt bỏ hoàn toàn quá khứ để bắt đầu cuộc sống mới.
  • B. Kiều muốn Thúy Vân giữ hộ những vật kỷ niệm.
  • C. Kiều đang thử thách lòng chung thủy của Kim Trọng.
  • D. Kiều đang vật chất hóa, trao gửi cả mối tình thiêng liêng của mình cho em, thể hiện sự đau đớn tột cùng khi phải từ bỏ hạnh phúc cá nhân.

Câu 7: Khi trao kỉ vật, Thúy Kiều nói "Duyên này thì giữ vật này của chung". Sự mâu thuẫn trong lời nói này cho thấy điều gì về tâm trạng nàng?

  • A. Sự giằng xé giữa lý trí (buộc phải trao duyên) và tình cảm (vẫn muốn giữ lấy tình yêu của mình).
  • B. Sự tức giận, oán trách Thúy Vân vì đã không hiểu cho mình.
  • C. Sự bối rối không biết phải nói gì với em.
  • D. Sự tự tin rằng Thúy Vân sẽ hoàn thành lời nhờ vả.

Câu 8: Trong đoạn đối thoại với chính mình sau khi trao kỉ vật, Thúy Kiều đã nhắc đến những hình ảnh nào để nói về sự tan vỡ, dang dở của mối tình với Kim Trọng và dự cảm về cái chết?

  • A. "Vầng trăng vằng vặc", "hoa rơi cửa Phật", "tiếng suối trong như ngọc".
  • B. "Trâm gãy gương tan", "phận bạc như vôi", "nước chảy hoa trôi", "ngậm cười chín suối".
  • C. "Cành lê trắng điểm", "tiếng đàn réo rắt", "bóng trăng thề".
  • D. "Cỏ non xanh tận chân trời", "cành dương liễu", "tiếng hạc kêu sương".

Câu 9: Điệp ngữ "Bây giờ" được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan... Bây giờ trăm mối đoạn trường..." có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Nhấn mạnh sự thay đổi thời tiết.
  • B. Thể hiện sự bình tĩnh, chấp nhận hiện thực.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại tan vỡ, cực kỳ đau đớn, tuyệt vọng.
  • D. Gợi nhắc về một sự kiện quan trọng đã xảy ra.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lò hương", "ngọn cỏ lá cây", "hiu hiu gió" trong lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều.

  • A. Gợi không khí yên bình, thơ mộng của đêm khuya.
  • B. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự gắn bó của Kiều với quê hương.
  • D. Là những hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi không gian cô quạnh, lạnh lẽo của cõi âm, thể hiện Kiều coi mình như người đã chết, linh hồn phiêu dạt.

Câu 11: Những câu thơ "Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây" cho thấy Thúy Kiều mong mỏi điều gì sau khi "trao duyên"?

  • A. Mong Thúy Vân sẽ thay mình giữ trọn lời thề với Kim Trọng để tình yêu của nàng không bị lãng quên, dù nàng có chết.
  • B. Mong Thúy Vân sẽ báo thù cho mình.
  • C. Mong Thúy Vân sẽ giàu có, sung sướng.
  • D. Mong Thúy Vân sẽ quên đi mối tình của Kiều và Kim Trọng.

Câu 12: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn trích chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật?

  • A. Sự nhẫn tâm, ích kỷ khi đẩy em vào hoàn cảnh khó xử.
  • B. Nỗi đau đớn tột cùng, sự giằng xé nội tâm phức tạp khi phải hi sinh tình yêu để làm tròn chữ hiếu, đồng thời vẫn khao khát được giữ trọn lời thề.
  • C. Sự hối hận về những việc mình đã làm trong quá khứ.
  • D. Sự căm hận đối với những kẻ đã gây ra bi kịch cho gia đình.

Câu 13: Cụm từ "mối tơ thừa" trong câu thơ "Mối tơ thừa mặc em Vâng lấy" có thể hiểu theo ý nghĩa nào trong ngữ cảnh đoạn trích?

  • A. Mối quan hệ tình cảm không còn giá trị.
  • B. Mối quan hệ tình cảm được thừa kế một cách dễ dàng.
  • C. Mối tình dang dở, không trọn vẹn của Thúy Kiều với Kim Trọng mà nàng trao lại cho em, mang theo cả gánh nặng và bi kịch.
  • D. Mối quan hệ không được ai mong muốn.

Câu 14: Khi Thúy Kiều nói "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì về nhận thức của nàng đối với mối tình với Kim Trọng?

  • A. Kiều đổ lỗi cho Kim Trọng đã không chờ đợi mình.
  • B. Kiều tin rằng mình sẽ sớm gặp lại Kim Trọng.
  • C. Kiều bày tỏ sự tức giận với hoàn cảnh.
  • D. Kiều nhận thức rõ ràng về sự đứt đoạn vĩnh viễn của mối tình, tự coi mình là người phụ bạc, dù việc đó là do hoàn cảnh ép buộc, thể hiện nỗi đau đớn và sự day dứt khôn nguôi.

Câu 15: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi".

  • A. Nói quá (Trăm nghìn gửi lạy) và ẩn dụ (tơ duyên ngắn ngủi), thể hiện sự kính trọng, đau đớn và tiếc nuối cho mối tình dang dở.
  • B. So sánh và nhân hóa, thể hiện sự yếu đuối của nhân vật.
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ, nhấn mạnh sự xa cách.
  • D. Liệt kê và đối lập, thể hiện sự phức tạp của tình cảm.

Câu 16: Đoạn trích "Trao duyên" được coi là một trong những đoạn thơ hay nhất của "Truyện Kiều" bởi lẽ nó thành công nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Lên án gay gắt chế độ phong kiến thối nát.
  • C. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp, nỗi đau đớn tột cùng và bi kịch của nhân vật Thúy Kiều khi đứng trước sự lựa chọn nghiệt ngã.
  • D. Kể lại một cách chi tiết cuộc đời đầy sóng gió của Thúy Kiều.

Câu 17: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt đoạn trích "Trao duyên" của Thúy Kiều là gì?

  • A. Sự vui vẻ, nhẹ nhõm khi giải quyết được vấn đề.
  • B. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng, sự giằng xé nội tâm và tiếc nuối khôn nguôi cho mối tình đầu.
  • C. Sự tức giận, căm phẫn đối với hoàn cảnh và số phận.
  • D. Sự bình thản, chấp nhận số phận một cách dễ dàng.

Câu 18: Khi Thúy Kiều hình dung về cái chết của mình và dặn dò Thúy Vân "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này", nàng đang thể hiện khao khát cháy bỏng nào?

  • A. Khao khát tình yêu vĩnh cửu, mong muốn linh hồn mình vẫn được chứng kiến và gắn bó với mối tình đã trao gửi, dù ở cõi âm.
  • B. Khao khát được sống lại để gặp Kim Trọng.
  • C. Khao khát được trả thù những kẻ đã hãm hại mình.
  • D. Khao khát được giải thoát khỏi mọi đau khổ trần gian.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "giọt nước" trong câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi / Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi / Lỡ làng". Hình ảnh này gợi đến điều gì?

  • A. Nước mắt của Thúy Kiều.
  • B. Dòng sông chia cắt hai người yêu nhau.
  • C. Số phận trôi nổi, vô định, không thể cưỡng lại của con người trước hoàn cảnh nghiệt ngã.
  • D. Sự trong sạch, tinh khiết của tình yêu.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Phận sao phận bạc như vôi"?

  • A. So sánh "phận bạc như vôi" và câu hỏi tu từ "Phận sao", thể hiện sự than thân, trách phận, cay đắng về số phận.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ, thể hiện sự mạnh mẽ của nhân vật.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, nhấn mạnh sự giàu có.
  • D. Hoán dụ và nói giảm nói tránh, thể hiện sự e dè.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm một cách xuất sắc.
  • B. Khắc họa tâm trạng qua sự mâu thuẫn trong lời nói và hành động.
  • C. Vận dụng thành công các điển tích, điển cố và hình ảnh ước lệ để diễn tả cảm xúc.
  • D. Chủ yếu miêu tả hành động bên ngoài để suy đoán tâm trạng.

Câu 22: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du ở khía cạnh nào là nổi bật nhất?

  • A. Lên án gay gắt những kẻ giàu có, quyền lực.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • C. Đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, trước sự nghiệt ngã của số phận và xã hội phong kiến.
  • D. Khuyến khích con người đấu tranh giành lấy hạnh phúc.

Câu 23: Tại sao hành động "trao duyên" của Thúy Kiều lại được coi là một bi kịch?

  • A. Vì đó là sự hi sinh hạnh phúc cá nhân (tình yêu) để cứu gia đình (làm tròn chữ hiếu), một sự lựa chọn đầy đau đớn và trái ngang.
  • B. Vì Thúy Kiều không còn yêu Kim Trọng nữa.
  • C. Vì Thúy Vân không muốn nhận lời "trao duyên".
  • D. Vì gia đình Thúy Kiều quá nghèo khổ.

Câu 24: Khi Thúy Kiều nói "Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", từ "phụ" ở đây nên được hiểu như thế nào trong bối cảnh của đoạn trích?

  • A. Kiều chủ động phản bội, không giữ lời hứa.
  • B. Kiều bị hoàn cảnh ép buộc, không thể giữ trọn lời thề, cảm thấy mình có lỗi với Kim Trọng dù không cố ý.
  • C. Kiều muốn thử phản ứng của Kim Trọng.
  • D. Kiều đang tức giận với chính mình vì đã yêu Kim Trọng.

Câu 25: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy rõ nhất bi kịch của Thúy Kiều là bi kịch của:

  • A. Người không có tài năng.
  • B. Người không có lòng hiếu thảo.
  • C. Người không có tình yêu.
  • D. Người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng phải đối mặt với sự lựa chọn nghiệt ngã giữa hiếu và tình, bị đẩy vào hoàn cảnh bi kịch bởi xã hội và số phận.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Trao duyên". Đoạn trích được chia làm mấy phần chính và nội dung của từng phần là gì?

  • A. Hai phần: Phần đầu (lời nhờ cậy và thuyết phục Thúy Vân) và phần sau (lời độc thoại nội tâm bộc lộ nỗi đau, sự tiếc nuối và tuyệt vọng của Thúy Kiều).
  • B. Ba phần: Lời chào hỏi, lời nhờ vả, lời tạm biệt.
  • C. Một phần duy nhất, miêu tả liên tục diễn biến tâm trạng.
  • D. Hai phần: Kể về quá khứ và nói về tương lai.

Câu 27: Nguyễn Du đã sử dụng thành công những từ ngữ, hình ảnh nào để khắc họa nỗi đau đớn đến tột cùng, gần như hóa điên dại của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích?

  • A. Những từ ngữ miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi sáng.
  • B. Những từ ngữ thể hiện sự bình thản, cam chịu.
  • C. Những thán từ ("Ôi Kim Lang"), câu hỏi tu từ ("Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"), hình ảnh bi thương ("máu mủ ruột rà", "người thác oan", "hồn"), và việc gọi tên người yêu trong tuyệt vọng.
  • D. Những từ ngữ thể hiện sự tức giận, oán hận người khác.

Câu 28: Trong đoạn trích "Trao duyên", mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Thúy Vân được thể hiện như thế nào?

  • A. Mối quan hệ xa cách, thiếu tin tưởng.
  • B. Mối quan hệ chị em ruột thịt nhưng không thân thiết.
  • C. Mối quan hệ chỉ dựa trên lợi ích cá nhân.
  • D. Mối quan hệ chị em sâu nặng, gắn bó, dựa trên tình máu mủ và sự tin tưởng tuyệt đối, khiến Thúy Kiều có thể gửi gắm cả mối tình hệ trọng của mình.

Câu 29: Khi Thúy Kiều nói "Bây giờ trăm mối đoạn trường / Biết trông chừng nào?", "trăm mối đoạn trường" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Nỗi đau đớn tột cùng, quặn thắt như đứt từng khúc ruột, không thể nào kể xiết.
  • B. Trăm công việc cần phải làm.
  • C. Trăm con đường để lựa chọn.
  • D. Trăm người bạn thân thiết.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Khả năng miêu tả sâu sắc, tinh tế diễn biến tâm lý nhân vật, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm và mang tính ước lệ, điển cố.
  • C. Sử dụng lời văn giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc kể lại các sự kiện lịch sử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích 'Trao duyên' nằm trong phần nào của tác phẩm 'Truyện Kiều' và bối cảnh trực tiếp dẫn đến hành động 'trao duyên' của Thúy Kiều là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích hai câu thơ mở đầu đoạn trích 'Cậy em em có chịu lời / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa', hành động và lời nói của Thúy Kiều thể hiện thái độ và tâm trạng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong những câu thơ đầu, Thúy Kiều đã sử dụng những cụm từ nào để nói về mối tình sâu nặng của mình với Kim Trọng và sự dang dở của mối tình đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên', Thúy Kiều đã đưa ra những lý do mang tính chất gì là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài / Xót tình máu mủ thay lời nước non' thể hiện điều gì về suy nghĩ và tình cảm của Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại các kỉ vật tình yêu với Kim Trọng (vành thoa, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) cho Thúy Vân. Hành động này chủ yếu thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi trao kỉ vật, Thúy Kiều nói 'Duyên này thì giữ vật này của chung'. Sự mâu thuẫn trong lời nói này cho thấy điều gì về tâm trạng nàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong đoạn đối thoại với chính mình sau khi trao kỉ vật, Thúy Kiều đã nhắc đến những hình ảnh nào để nói về sự tan vỡ, dang dở của mối tình với Kim Trọng và dự cảm về cái chết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điệp ngữ 'Bây giờ' được lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ 'Bây giờ trâm gãy gương tan... Bây giờ trăm mối đoạn trường...' có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'lò hương', 'ngọn cỏ lá cây', 'hiu hiu gió' trong lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Những câu thơ 'Dù cho thịt nát xương mòn / Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây' cho thấy Thúy Kiều mong mỏi điều gì sau khi 'trao duyên'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lời độc thoại nội tâm của Thúy Kiều trong đoạn trích chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cụm từ 'mối tơ thừa' trong câu thơ 'Mối tơ thừa mặc em Vâng lấy' có thể hiểu theo ý nghĩa nào trong ngữ cảnh đoạn trích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi Thúy Kiều nói 'Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!', câu thơ này thể hiện rõ nhất điều gì về nhận thức của nàng đối với mối tình với Kim Trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ 'Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn trích 'Trao duyên' được coi là một trong những đoạn thơ hay nhất của 'Truyện Kiều' bởi lẽ nó thành công nhất trong việc thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt đoạn trích 'Trao duyên' của Thúy Kiều là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi Thúy Kiều hình dung về cái chết của mình và dặn dò Thúy Vân 'Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này', nàng đang thể hiện khao khát cháy bỏng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'giọt nước' trong câu thơ 'Bây giờ trâm gãy gương tan / Kể làm sao siết muôn vàn ái ân / Trăm nghìn gửi lạy tình quân / Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi / Phận sao phận bạc như vôi / Đã đành nước chảy hoa trôi / Lỡ làng'. Hình ảnh này gợi đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ 'Phận sao phận bạc như vôi'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du ở khía cạnh nào là nổi bật nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao hành động 'trao duyên' của Thúy Kiều lại được coi là một bi kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi Thúy Kiều nói 'Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!', từ 'phụ' ở đây nên được hiểu như thế nào trong bối cảnh của đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy rõ nhất bi kịch của Thúy Kiều là bi kịch của:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích cấu trúc của đoạn trích 'Trao duyên'. Đoạn trích được chia làm mấy phần chính và nội dung của từng phần là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyễn Du đã sử dụng thành công những từ ngữ, hình ảnh nào để khắc họa nỗi đau đớn đến tột cùng, gần như hóa điên dại của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong đoạn trích 'Trao duyên', mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Thúy Vân được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi Thúy Kiều nói 'Bây giờ trăm mối đoạn trường / Biết trông chừng nào?', 'trăm mối đoạn trường' ở đây có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều' ở điểm nào?

Viết một bình luận