Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", khi Thúy Kiều bắt đầu giãi bày tâm sự và nhờ cậy Thúy Vân, việc nàng sử dụng các từ ngữ như "cậy", "thưa" và hành động "lạy" em gái thể hiện rõ nhất điều gì về tâm thế và mục đích của Kiều lúc bấy giờ?
- A. Sự tức giận và trách móc đối với số phận bất công.
- B. Thái độ bề trên, yêu cầu Vân phải tuân theo.
- C. Sự đau đớn tột cùng, đặt việc nhờ cậy vào vị thế thiêng liêng và khẩn khoản.
- D. Niềm hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn cho gia đình.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mối tơ thừa" trong câu thơ "Duyên này thì giữ vật này của chung / Dù em nên vợ nên chồng / Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên" (trong một số bản dịch/biến thể, có thể là "mối tơ thừa mặc em gánh lấy") khi Kiều trao duyên cho Vân. Cụm từ này chủ yếu gợi lên điều gì về mối tình Kim - Kiều?
- A. Mối tình đẹp đẽ, viên mãn của Kiều với Kim Trọng.
- B. Mối quan hệ chị em thân thiết, không thể chia lìa.
- C. Sự giàu có, sung túc của gia đình Kiều.
- D. Mối tình dang dở, không thành, cần người khác tiếp nối.
Câu 3: Khi Kiều trao kỉ vật cho Vân, tâm trạng của nàng được thể hiện như thế nào qua sự đối lập giữa hành động trao đi và những lời dặn dò, tâm sự?
- A. Mâu thuẫn giữa lý trí phải trao duyên và tình cảm muốn giữ lại kỷ niệm, thể hiện sự giằng xé, đau đớn.
- B. Hoàn toàn thanh thản vì đã tìm được người thay thế mình.
- C. Hạnh phúc vì em gái sẽ có được tình yêu đẹp.
- D. Tức giận vì phải từ bỏ tình yêu của mình.
Câu 4: Đoạn trích "Trao duyên" chủ yếu khắc họa bi kịch gì của nhân vật Thúy Kiều?
- A. Bi kịch bị phản bội trong tình yêu.
- B. Bi kịch phải hy sinh tình yêu cá nhân vì bổn phận gia đình và sự tác động của hoàn cảnh.
- C. Bi kịch không tìm được hạnh phúc trong cuộc sống hôn nhân.
- D. Bi kịch bị xã hội xa lánh, ruồng bỏ.
Câu 5: Phân tích vai trò của các kỉ vật tình yêu (như "chiếc vành", "bức tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền") trong đoạn trích "Trao duyên". Chúng chủ yếu có ý nghĩa gì đối với Thúy Kiều?
- A. Là minh chứng cho sự giàu có của gia đình Kiều.
- B. Là những món quà giá trị mà Kiều muốn tặng em gái.
- C. Là những vật thiêng liêng chứa đựng kỉ niệm tình yêu sâu đậm, là sợi dây kết nối cuối cùng với quá khứ hạnh phúc.
- D. Là vật mang lại may mắn cho người sở hữu.
Câu 6: Trong đoạn trích, khi nói về tương lai của mình, Kiều thường nhắc đến hình ảnh, từ ngữ gợi liên tưởng đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "hồn", "dạ đài", "người thác oan"). Việc sử dụng lặp đi lặp lại những hình ảnh này cho thấy điều gì về tâm trạng và dự cảm của Kiều?
- A. Kiều đang dọa dẫm Thúy Vân để em phải đồng ý.
- B. Kiều cảm thấy cuộc đời mình đã chấm dứt từ đây, tình yêu đã chết, và chỉ còn chờ đợi một kết cục bi thảm.
- C. Kiều muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với em gái.
- D. Kiều tin rằng sau khi chết sẽ được đoàn tụ với Kim Trọng.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của điệp từ "khi" trong các câu thơ "Khi về gối hạc chiếu chăn / Khi đi dưới nguyệt chén đồng" (hoặc các câu thơ tương tự tùy bản dịch). Điệp từ này có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc của Kiều?
- A. Gợi lại những khoảnh khắc, kỷ niệm cụ thể, thiêng liêng của tình yêu Kim - Kiều, làm tăng nỗi đau và sự tiếc nuối khi phải từ bỏ.
- B. Thể hiện sự giận dữ, trách móc đối với Kim Trọng.
- C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung súc của cuộc sống Kiều trước đây.
- D. Diễn tả sự chần chừ, do dự của Kiều khi trao duyên.
Câu 8: Câu thơ "Bây giờ trâm gãy gương tan" là một thành ngữ/điển cố quen thuộc. Trong ngữ cảnh đoạn trích "Trao duyên", câu thơ này được Kiều sử dụng để nói về điều gì?
- A. Tai họa giáng xuống gia đình Kiều.
- B. Sự chia ly giữa hai chị em Kiều và Vân.
- C. Sự tan vỡ không thể hàn gắn của mối tình Kim - Kiều.
- D. Việc Kiều phải bán mình chuộc cha.
Câu 9: Đoạn cuối đoạn trích "Trao duyên", lời độc thoại nội tâm và những lời than trách, nhắn gửi tha thiết hướng về Kim Trọng cho thấy điều gì sâu sắc nhất về tình cảm của Thúy Kiều?
- A. Kiều đã hoàn toàn chấp nhận số phận và quên đi Kim Trọng.
- B. Kiều đang lên kế hoạch trả thù những kẻ đã gây ra bi kịch.
- C. Kiều hy vọng Kim Trọng sẽ đến cứu mình.
- D. Tình yêu dành cho Kim Trọng vẫn còn nguyên vẹn, mãnh liệt, và nỗi đau khi phải từ bỏ là không thể nguôi ngoai.
Câu 10: Trong lời nhờ cậy Thúy Vân, Kiều đã đưa ra những lý do nào để thuyết phục em gái? Hãy phân tích lý do nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh và đặt nặng chữ "hiếu" của Kiều?
- A. Thúy Vân còn trẻ và xinh đẹp hơn Kiều.
- B. Gia đình gặp biến cố lớn, Kiều buộc phải bán mình để cứu cha và em.
- C. Thúy Vân chưa có người yêu.
- D. Kiều không còn yêu Kim Trọng nữa.
Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều tự nhận mình là "người mệnh bạc" và sử dụng các hình ảnh "nước chảy hoa trôi" để nói về số phận mình. Những hình ảnh này gợi lên điều gì?
- A. Số phận mỏng manh, lênh đênh, không thể tự quyết định được cuộc đời và tình yêu của mình.
- B. Vẻ đẹp mong manh, yếu đuối của người con gái.
- C. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống Kiều trước đây.
- D. Lòng trung thành, son sắt của Kiều đối với Kim Trọng.
Câu 12: Lời dặn dò của Kiều với Vân khi trao kỉ vật có câu "Duyên này thì giữ vật này của chung". Câu thơ này chứa đựng sự mâu thuẫn nội tại sâu sắc nào trong tâm trạng của Kiều?
- A. Mâu thuẫn giữa việc yêu Kim Trọng và yêu Thúy Vân.
- B. Mâu thuẫn giữa việc muốn sống và muốn chết.
- C. Mâu thuẫn giữa việc giữ chữ hiếu và giữ chữ tình (đã được thể hiện ở phần đầu).
- D. Mâu thuẫn giữa việc buộc phải trao "duyên này" (tình yêu của mình) nhưng vẫn coi "vật này" (kỉ vật) là "của chung" (của cả Kiều và Kim Trọng), thể hiện sự luyến tiếc, không đành lòng từ bỏ hoàn toàn.
Câu 13: Đoạn trích "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ hay nhất trong "Truyện Kiều" về phương diện nghệ thuật. Đặc sắc nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên thành công này là gì?
- A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
- B. Nghệ thuật miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật sâu sắc qua ngôn ngữ độc thoại và đối thoại.
- C. Lối kể chuyện khách quan, lạnh lùng.
- D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt ít phổ biến.
Câu 14: Trong lời than "Ôi Kim Lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", từ "phụ" ở đây mang sắc thái ý nghĩa nào là chủ yếu?
- A. Tự trách mình đã không giữ trọn lời thề, đã làm lỡ dở mối tình với Kim Trọng.
- B. Buồn bã vì Kim Trọng đã phụ bạc mình.
- C. Giận dữ vì Kim Trọng không đến cứu giúp.
- D. Thanh thản vì đã giải quyết xong mọi chuyện.
Câu 15: Việc Thúy Kiều tưởng tượng ra cảnh mình chết đi và hồn phách vẫn vất vưởng để "bắt đền" Kim Trọng cho thấy điều gì về mối quan hệ và tình cảm của nàng với chàng?
- A. Kiều oán hận Kim Trọng sâu sắc.
- B. Kiều muốn Kim Trọng phải chịu trách nhiệm cho cái chết của mình.
- C. Kiều vẫn thiết tha, day dứt với mối tình đã mất, muốn níu giữ hình bóng Kim Trọng ngay cả khi đã khuất.
- D. Kiều chỉ đang nói đùa để làm nhẹ bớt không khí.
Câu 16: Phân tích hiệu quả tu từ của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ Kiều dặn dò Vân về các kỉ vật và những lời thề nguyền xưa. Phép điệp này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự đơn giản, dễ dàng của việc trao duyên.
- B. Sự trân trọng, thiêng liêng của những kỉ vật và lời thề, đồng thời khắc sâu nỗi đau khi phải từ bỏ.
- C. Sự lạnh lùng, vô cảm của Kiều.
- D. Sự hối thúc, giục giã Thúy Vân.
Câu 17: Tại sao có thể nói đoạn trích "Trao duyên" là đỉnh cao của nghệ thuật khắc họa tâm lý nhân vật trong "Truyện Kiều"?
- A. Vì đoạn trích sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
- B. Vì đoạn trích có cốt truyện gay cấn, hấp dẫn.
- C. Vì đoạn trích miêu tả cảnh vật thiên nhiên rất đẹp.
- D. Vì đoạn trích thể hiện được những cung bậc cảm xúc phức tạp, giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật một cách chân thực và sâu sắc thông qua ngôn ngữ, hành động, độc thoại.
Câu 18: Lời lẽ của Thúy Kiều khi nói với Thúy Vân ở đầu đoạn trích ("Cậy em em có chịu lời", "Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa") cho thấy điều gì về mối quan hệ chị em giữa Kiều và Vân trong hoàn cảnh đặc biệt này?
- A. Sự đảo ngược vị thế: Kiều từ chị trở thành người cầu xin, Vân từ em trở thành người được nhờ cậy, thể hiện tình thế bi đát của Kiều.
- B. Vân luôn là người có quyền quyết định trong gia đình.
- C. Kiều không còn tôn trọng em gái mình nữa.
- D. Vân đang cố gắng từ chối lời nhờ của Kiều.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn cỏ lá cây" trong lời Kiều dặn dò Vân: "Mai sau dù có bao giờ / Đốt lò hương ấy so tơ phím này / Trông ra ngọn cỏ lá cây / Thấy hiu hiu gió thì hay chị về". Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự tồn tại của Kiều sau khi "trao duyên"?
- A. Kiều sẽ sống một cuộc sống bình yên, hòa mình vào thiên nhiên.
- B. Kiều cảm thấy mình sẽ tan biến, hóa thân vào tự nhiên, không còn tồn tại như một con người trọn vẹn sau bi kịch.
- C. Kiều hy vọng sẽ được tái sinh thành cây cỏ.
- D. Kiều muốn Vân nhớ đến mình mỗi khi nhìn thấy cây cỏ.
Câu 20: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu thơ "Lòng này gửi gió đông lai / Họa may duyên bén những ngày bình yên"?
- A. So sánh.
- B. Điệp ngữ.
- C. Ẩn dụ và nói giảm nói tránh (gửi lòng cho gió đông lai, hy vọng duyên bén - cách nói về việc nối lại tình cảm).
- D. Nhân hóa.
Câu 21: Việc Kiều liên tục chuyển đối tượng giao tiếp từ Thúy Vân sang độc thoại nội tâm rồi hướng về Kim Trọng cho thấy rõ nhất điều gì về cấu trúc tâm trạng của nàng trong đoạn trích?
- A. Tâm trạng rối bời, giằng xé giữa thực tại phũ phàng (nói với Vân) và nỗi đau, luyến tiếc quá khứ (hướng về Kim Trọng, độc thoại).
- B. Sự tập trung cao độ vào việc giải quyết vấn đề.
- C. Kiều đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình.
- D. Kiều đã hoàn toàn chấp nhận số phận.
Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một trong những lý do mà Thúy Kiều dùng để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"?
- A. Tình cảnh gia đình gặp biến cố, cần tiền chuộc cha.
- B. Thúy Vân còn trẻ, tương lai còn dài.
- C. Tình cảm chị em "máu mủ ruột rà".
- D. Kim Trọng đã yêu Thúy Vân từ lâu.
Câu 23: Hình ảnh "vành", "tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền" khi được trao cho Vân, đồng thời lại được Kiều dặn dò "vật này của chung" cho thấy điều gì về sự "trao duyên" này?
- A. Kiều không tin tưởng Thúy Vân sẽ giữ gìn các kỉ vật.
- B. Kiều muốn Kim Trọng và Thúy Vân cùng nhau sở hữu các kỉ vật.
- C. Việc "trao duyên" chỉ là trao thân xác và danh nghĩa, còn tình cảm, kỷ niệm thiêng liêng thì Kiều không thể nào trao đi được, nó vẫn thuộc về riêng nàng và Kim Trọng.
- D. Kiều muốn Vân chia sẻ các kỉ vật với những người khác.
Câu 24: Tại sao Nguyễn Du lại để đoạn trích "Trao duyên" diễn ra vào lúc đêm khuya, chỉ có hai chị em Thúy Kiều và Thúy Vân đối diện nhau?
- A. Không gian riêng tư, thời gian tĩnh lặng của đêm khuya tạo điều kiện cho tâm sự kín đáo, sâu lắng và làm nổi bật nỗi cô đơn, bi kịch của Kiều.
- B. Để tránh bị Kim Trọng phát hiện.
- C. Vì đó là thời điểm duy nhất hai chị em có thể gặp nhau.
- D. Để làm tăng thêm vẻ đẹp lãng mạn cho câu chuyện.
Câu 25: Cảm xúc chủ đạo của Thúy Kiều trong phần cuối đoạn trích "Trao duyên" (khi nàng độc thoại và hướng về Kim Trọng) là gì?
- A. Hy vọng và lạc quan vào tương lai.
- B. Thanh thản và nhẹ nhõm.
- C. Giận dữ và căm phẫn.
- D. Tuyệt vọng, đau đớn tột cùng và luyến tiếc khôn nguôi mối tình đã mất.
Câu 26: Phân tích tính "phi nghĩa" trong hành động "trao duyên" của Thúy Kiều nhìn từ góc độ quan niệm xã hội phong kiến về tình yêu và hôn nhân?
- A. Hành động này hoàn toàn phù hợp với lễ giáo phong kiến.
- B. Hành động này đi ngược lại với quan niệm "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy" và "chữ trinh đáng giá nghìn vàng", thể hiện sự nổi loạn (dù bị ép buộc) và bi kịch của cá nhân trước lễ giáo hà khắc.
- C. Hành động này được xã hội phong kiến khuyến khích.
- D. Hành động này chỉ là một sự lựa chọn thông thường, không có gì đặc biệt.
Câu 27: Hình ảnh "vầng trăng vằng vặc vóc câu" trong lời thề nguyền giữa Kiều và Kim Trọng được nhắc lại trong đoạn trích. Việc nhắc lại hình ảnh vầng trăng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tâm trạng Kiều lúc này?
- A. Tạo sự đối lập gay gắt giữa lời thề chung thủy dưới vầng trăng chứng giám ngày xưa và thực tại phũ phàng phải phụ bạc lời thề, làm tăng nỗi đau và sự dằn vặt của Kiều.
- B. Gợi nhắc về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc.
- C. Thể hiện sự tức giận của Kiều đối với vầng trăng.
- D. Nhấn mạnh sự lãng quên của Kiều đối với quá khứ.
Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du như thế nào?
- A. Lên án Thúy Kiều vì đã không giữ trọn lời thề.
- B. Ca ngợi chế độ phong kiến đã tạo ra những con người hiếu thảo.
- C. Miêu tả khách quan, không bày tỏ thái độ trước số phận nhân vật.
- D. Bày tỏ sự cảm thông sâu sắc, xót xa trước bi kịch tình yêu tan vỡ và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều, một con người tài hoa, hiếu thảo nhưng phải chịu đựng số phận bất công.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc Thúy Kiều gọi Thúy Vân là "chị" khi nói "Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa" trong lời nhờ cậy ban đầu?
- A. Kiều nhầm lẫn giữa vai vế chị em.
- B. Kiều hạ mình, đặt Thúy Vân vào vị trí bề trên (người nhận ơn), thể hiện sự khẩn khoản, van lơn tột cùng trong tình thế bi đát.
- C. Kiều muốn trêu đùa Thúy Vân.
- D. Đây là cách xưng hô thông thường giữa hai chị em.
Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy điều gì về quan niệm của Nguyễn Du về số phận con người trong xã hội phong kiến?
- A. Con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa, dễ bị vùi dập, khổ đau trước những biến cố của số phận và sự chèn ép của xã hội.
- B. Con người hoàn toàn có thể làm chủ số phận của mình.
- C. Số phận con người được quyết định bởi sự giàu có.
- D. Chỉ có những người xấu xa mới gặp phải bất hạnh.