Đề Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thiên nhiên hùng vĩ và con người nhỏ bé.
  • B. Quá khứ huy hoàng và hiện tại trống vắng.
  • C. Cảnh vật tươi sáng và tâm trạng u buồn.
  • D. Ước mơ bay bổng và thực tại phũ phàng.

Câu 2: Hai câu thơ đầu: "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất rồi / Nơi đây chỉ còn trơ Lầu Hoàng Hạc). Việc sử dụng điệp ngữ "Hoàng Hạc" trong hai câu này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp huyền ảo của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp dễ đọc, dễ nhớ.
  • C. Gợi nhắc sự tích, đồng thời khắc sâu cảm giác về sự trống vắng, chia lìa giữa người và cảnh.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả đối với người xưa.

Câu 3: Câu thơ "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản" (Hạc vàng đi một đi không trở lại) diễn tả điều gì về sự ra đi của hạc vàng và người xưa?

  • A. Sự ra đi vĩnh viễn, không có khả năng quay trở lại, gợi cảm giác tiếc nuối khôn nguôi.
  • B. Chuyến bay xa của hạc vàng đến một nơi tốt đẹp hơn.
  • C. Sự biến mất tạm thời của hạc vàng do phép thuật.
  • D. Việc người xưa đã tìm được nơi ở mới bình yên.

Câu 4: Hình ảnh "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt cạnh sự vắng bóng của người xưa và hạc vàng?

  • A. Diễn tả vẻ đẹp thanh bình, yên ả của bầu trời.
  • B. Thể hiện ước mơ được tự do, bay bổng như mây.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của tác giả.
  • D. Biểu tượng cho sự trường tồn, vĩnh cửu của thiên nhiên đối lập với sự phù du của đời người và sự tích xưa.

Câu 5: Bốn câu thơ đầu của bài thơ

  • A. Suy tưởng về sự tích xưa và cảm giác hoài niệm, trống vắng.
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh vật xung quanh lầu Hoàng Hạc.
  • C. Thể hiện niềm vui, sự hứng khởi khi đến thăm di tích.
  • D. Nói về mong ước được gặp lại người xưa.

Câu 6: Hai câu thơ tiếp theo: "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" (Cây Hán Dương soi bóng sông Tình trong veo / Cỏ thơm bãi Anh Vũ xanh mơn mởn). Sự chuyển đổi từ bốn câu đầu sang hai câu này thể hiện điều gì trong bút pháp của Thôi Hiệu?

  • A. Chuyển từ tả cảnh sang tả tình.
  • B. Chuyển từ ước lệ sang hiện thực.
  • C. Chuyển từ không gian hoài niệm, suy tưởng sang không gian cảnh vật hiện tại, cụ thể.
  • D. Chuyển từ giọng điệu trầm buồn sang vui tươi, phấn khởi.

Câu 7: Cảnh vật được miêu tả trong hai câu 5-6 ("Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu") mang đặc điểm gì?

  • A. U ám, tiêu điều, gợi buồn.
  • B. Tươi sáng, sống động, giàu sức sống.
  • C. Huyền bí, kỳ ảo, khó nắm bắt.
  • D. Mờ nhạt, không có điểm nhấn.

Câu 8: Mặc dù cảnh vật trong hai câu 5-6 tươi sáng, nhưng vẫn có mối liên hệ với cảm xúc chung của bài thơ. Mối liên hệ đó là gì?

  • A. Cảnh đẹp khiến tác giả quên đi nỗi buồn.
  • B. Cảnh vật gợi nhớ trực tiếp về người xưa.
  • C. Cảnh vật báo hiệu một điều tốt lành sắp đến.
  • D. Cảnh vật tươi sáng của hiện tại càng khắc sâu thêm cảm giác tiếc nuối, hoài niệm về quá khứ đã mất.

Câu 9: Hai câu kết: "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" (Trời chiều quê quán biết đâu đây? / Trên sông khói sóng khiến người sầu). Cảm xúc nào được bộc lộ rõ nhất trong hai câu thơ này?

  • A. Nỗi nhớ quê hương, cảm giác cô đơn, buồn bã.
  • B. Niềm vui khi được ngắm cảnh hoàng hôn trên sông.
  • C. Sự tức giận vì không tìm thấy quê hương.
  • D. Sự hứng thú trước cảnh vật sông nước.

Câu 10: Từ "sầu" (buồn) ở cuối bài thơ là điểm kết tụ cảm xúc. Nỗi "sầu" này bao gồm những sắc thái nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là nỗi buồn khi sắp phải rời đi.
  • B. Chỉ là nỗi nhớ người thân ở quê nhà.
  • C. Chỉ là sự buồn bã trước cảnh chiều tà.
  • D. Sự tổng hòa của nỗi hoài niệm quá khứ, cảm thức về sự vô thường, và nỗi cô đơn, nhớ quê của lữ khách.

Câu 11: Tại sao bài thơ

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • B. Vì bài thơ có cấu trúc rất phức tạp, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật.
  • C. Vì bài thơ kết hợp hài hòa giữa yếu tố huyền ảo, cổ điển với cảnh vật hiện tại và cảm xúc chân thực của con người, tạo nên một không gian nghệ thuật độc đáo, sâu sắc.
  • D. Vì ngôn ngữ bài thơ rất giản dị, gần gũi với đời sống.

Câu 12: Xét về cấu trúc của thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, bài

  • A. Đây là một bài Thất ngôn luật thi với bố cục chặt chẽ, mạch cảm xúc chuyển biến tự nhiên từ hoài niệm đến tả cảnh và cuối cùng là nỗi sầu lữ thứ.
  • B. Bài thơ phá vỡ hoàn toàn cấu trúc truyền thống của thơ Đường luật.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung vào tả cảnh mà bỏ qua yếu tố trữ tình.
  • D. Bài thơ sử dụng thể tự do không vần điệu.

Câu 13: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (Trên sông khói sóng) trong câu thơ cuối gợi tả không gian và thời gian nào, từ đó khơi gợi cảm xúc gì?

  • A. Không gian buổi sáng sớm, tràn đầy năng lượng.
  • B. Không gian sông nước lúc chiều tối, mờ ảo, mênh mang, dễ gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • C. Không gian miền núi hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Không gian thành thị tấp nập, nhộn nhịp.

Câu 14: So sánh hai hình ảnh "Hoàng Hạc khứ" (hạc vàng đi) và "Bạch vân du du" (mây trắng phiêu diêu), ta thấy sự khác biệt cơ bản nào về tính chất?

  • A. Một hình ảnh tĩnh, một hình ảnh động.
  • B. Một hình ảnh có màu sắc, một hình ảnh không màu sắc.
  • C. Một hình ảnh về sự ra đi không trở lại (hữu hạn), một hình ảnh về sự tồn tại vĩnh cửu (vô hạn).
  • D. Một hình ảnh thực, một hình ảnh ảo.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Sự kết hợp giữa yếu tố huyền ảo, cổ tích với cảm xúc trữ tình mãnh liệt của chủ thể trữ tình.
  • B. Việc miêu tả chính xác, chi tiết cảnh vật thực tại.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Tập trung vào các sự kiện lịch sử cụ thể.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ 5-6, ta thấy sự chuyển đổi này có vai trò gì trong việc dẫn dắt cảm xúc người đọc?

  • A. Tạo sự ngắt quãng đột ngột, khó hiểu cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Chỉ đơn thuần là thay đổi góc nhìn miêu tả cảnh vật.
  • D. Tạo sự chuyển mạch tự nhiên, đưa người đọc từ không gian hoài niệm về quá khứ đến cảnh vật hiện tại, làm nền cho sự bộc lộ cảm xúc ở cuối bài.

Câu 17: Nỗi "sầu" trong câu thơ cuối ("Yên ba giang thượng sử nhân sầu") có khác gì so với cảm giác "không dư" (chỉ còn trơ lại) ở câu thứ hai?

  • A. Không có gì khác biệt, đều diễn tả nỗi buồn chung chung.
  • B. Cảm giác "không dư" thiên về sự hụt hẫng trước sự vắng bóng của quá khứ, còn nỗi "sầu" là cảm xúc cá nhân của lữ khách nhớ quê.
  • C. Cảm giác "không dư" là nỗi buồn vì mất mát, còn nỗi "sầu" là niềm vui khi được ngắm cảnh.
  • D. Cảm giác "không dư" chỉ là tả cảnh, còn nỗi "sầu" là tả tình.

Câu 18: Vì sao hình ảnh "quê quán" lại xuất hiện đột ngột ở câu thơ thứ bảy ("Nhật mộ hương quan hà xứ thị?"), sau khi đã nói về sự tích Hoàng Hạc?

  • A. Tác giả chợt nhận ra mình đã quên mất đường về quê.
  • B. Việc nhắc đến quê hương không có mối liên hệ gì với các câu thơ trước.
  • C. Sự suy ngẫm về quá khứ, sự vô thường và cảm giác cô đơn trước cảnh chiều tà đã khơi gợi nỗi nhớ quê hương trong lòng người lữ khách.
  • D. Tác giả muốn kết thúc bài thơ bằng một câu hỏi tu từ về quê hương.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và lãng mạn trong bài thơ

  • A. Bài thơ chỉ có yếu tố cổ điển, tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ.
  • B. Bài thơ chỉ có yếu tố lãng mạn, hoàn toàn phá vỡ luật thơ.
  • C. Yếu tố cổ điển và lãng mạn tồn tại độc lập, không hòa quyện vào nhau.
  • D. Bài thơ kết hợp hài hòa giữa khuôn phép niêm luật của thơ cổ điển và cảm hứng lãng mạn với yếu tố huyền ảo, cảm xúc cá nhân sâu sắc.

Câu 20: Hình ảnh "chim bay không tới" (phi bất đáo) trong một số bản dịch hoặc cách hiểu về sự mênh mông của "yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng của thi nhân?

  • A. Không gian mênh mông, xa cách, làm tăng cảm giác cô đơn, lạc lõng của con người và nỗi nhớ quê xa xôi.
  • B. Vẻ đẹp kỳ vĩ của thiên nhiên khiến con người ngưỡng mộ.
  • C. Sự khó khăn, vất vả của loài chim khi bay trên sông.
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng.

Câu 21: Đọc bài thơ

  • A. Chỉ quan tâm đến công danh sự nghiệp, không màng đến cảm xúc cá nhân.
  • B. Tâm hồn vô tư, không có nỗi buồn hay suy tư sâu sắc.
  • C. Nhạy cảm, giàu suy tư về thời gian, sự vô thường và mang nặng nỗi lòng của người lữ khách xa quê.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cuộc sống đời thường.

Câu 22: Bài thơ

  • A. Mạch cảm xúc và sự chuyển đổi ý tứ diễn ra một cách tự nhiên, hợp lý.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả thiên nhiên.
  • C. Bài thơ không tuân theo bất kỳ quy tắc nào.
  • D. Tác giả viết bài thơ trong một khoảnh khắc ngẫu hứng.

Câu 23: Còn yếu tố "kỳ diệu" trong bài thơ

  • A. Sự xuất hiện của hạc vàng trong bài thơ.
  • B. Việc tác giả có thể nhìn thấy mây trắng ngàn năm.
  • C. Bài thơ được viết trong thời gian rất ngắn.
  • D. Khả năng kết hợp các yếu tố tưởng chừng tách biệt (sự tích, cảnh thực, nỗi sầu) một cách tài tình, tạo nên chiều sâu ý nghĩa và sức lay động lớn lao.

Câu 24: Phân tích hình ảnh "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ", từ "lịch lịch" (trong veo) không chỉ miêu tả nước sông mà còn gợi lên điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm của dòng sông.
  • B. Sự trong trẻo, rõ ràng, hiện hữu của cảnh vật thực tại.
  • C. Sự sâu thẳm, bí ẩn của dòng sông.
  • D. Sự đóng băng của dòng sông.

Câu 25: Hai câu cuối bài thơ sử dụng câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Trời chiều quê quán biết đâu đây?). Câu hỏi này có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin về quê quán tác giả.
  • B. Thể hiện sự tự tin của tác giả về việc tìm được quê hương.
  • C. Bộc lộ trực tiếp và nhấn mạnh nỗi băn khoăn, day dứt, nỗi nhớ quê hương mãnh liệt của thi nhân.
  • D. Là một câu hỏi thật sự chưa có lời giải đáp.

Câu 26: Nếu bỏ đi hai câu thơ cuối, ý nghĩa và cảm xúc của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Bài thơ có thể chỉ dừng lại ở suy ngẫm về sự tích và tả cảnh, thiếu đi chiều sâu trữ tình và nỗi lòng riêng của thi nhân.
  • B. Bài thơ sẽ trở nên hoàn chỉnh và hay hơn.
  • C. Ý nghĩa của bài thơ sẽ không thay đổi.
  • D. Bài thơ sẽ chỉ còn là một bài thơ tả cảnh đơn thuần.

Câu 27: Trong bối cảnh thi ca thời Đường, bài

  • A. Chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh.
  • B. Chỉ ca ngợi cuộc sống ẩn dật.
  • C. Chỉ miêu tả vẻ đẹp cung đình.
  • D. Thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và lãng mạn, đi sâu vào biểu hiện tâm trạng, cảm xúc cá nhân.

Câu 28: Liên hệ với chủ đề

  • A. Hiểu thêm về cách người xưa suy ngẫm về thời gian, sự vô thường và nỗi lòng của người lữ thứ, mở ra chân trời cảm xúc và suy tưởng.
  • B. Chỉ đơn thuần học về một di tích lịch sử ở Trung Quốc.
  • C. Tìm hiểu về các loại chim hạc và mây.
  • D. Học cách viết thơ theo thể Đường luật.

Câu 29: Giả sử bạn là một họa sĩ được giao minh họa cho bài thơ

  • A. Một buổi sáng sớm với hạc vàng bay đi.
  • B. Cảnh lầu Hoàng Hạc giữa trưa nắng.
  • C. Cảnh cây Hán Dương và bãi Anh Vũ lúc ban mai.
  • D. Cảnh sông nước lúc chiều tà với khói sóng mờ ảo và hình ảnh một người đang đứng ngắm nhìn xa xăm từ lầu cao.

Câu 30: Nét đặc sắc về ngôn ngữ trong bài thơ

  • A. Chỉ sử dụng toàn bộ từ ngữ nôm na, giản dị.
  • B. Sử dụng quá nhiều từ cổ, khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ vừa trang nhã, cổ kính, vừa gợi hình, gợi cảm, kết hợp hài hòa với thanh điệu.
  • D. Ngôn ngữ khô khan, chỉ mang tính thông báo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" (Lầu Hoàng Hạc) của Thôi Hiệu thường được phân tích trong chương trình Ngữ văn lớp 12 thuộc chủ đề "Trên đỉnh non Tản". Mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ này được xây dựng dựa trên sự đối lập nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hai câu thơ đầu: 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (Người xưa cưỡi hạc vàng đi mất rồi / Nơi đây chỉ còn trơ Lầu Hoàng Hạc). Việc sử dụng điệp ngữ 'Hoàng Hạc' trong hai câu này có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Câu thơ 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản' (Hạc vàng đi một đi không trở lại) diễn tả điều gì về sự ra đi của hạc vàng và người xưa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh 'Bạch vân thiên tải không du du' (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì khi đặt cạnh sự vắng bóng của người xưa và hạc vàng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bốn câu thơ đầu của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hai câu thơ tiếp theo: 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu' (Cây Hán Dương soi bóng sông Tình trong veo / Cỏ thơm bãi Anh Vũ xanh mơn mởn). Sự chuyển đổi từ bốn câu đầu sang hai câu này thể hiện điều gì trong bút pháp của Thôi Hiệu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cảnh vật được miêu tả trong hai câu 5-6 ('Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu') mang đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mặc dù cảnh vật trong hai câu 5-6 tươi sáng, nhưng vẫn có mối liên hệ với cảm xúc chung của bài thơ. Mối liên hệ đó là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hai câu kết: 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' (Trời chiều quê quán biết đâu đây? / Trên sông khói sóng khiến người sầu). Cảm xúc nào được bộc lộ rõ nhất trong hai câu thơ này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ 'sầu' (buồn) ở cuối bài thơ là điểm kết tụ cảm xúc. Nỗi 'sầu' này bao gồm những sắc thái nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được coi là một trong những bài thơ Đường luật hay nhất, ngay cả Lý Bạch cũng phải "bó tay"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Xét về cấu trúc của thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật, bài "Hoàng Hạc Lâu" có gì đặc biệt, góp phần tạo nên sức hấp dẫn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hình ảnh 'Yên ba giang thượng' (Trên sông khói sóng) trong câu thơ cuối gợi tả không gian và thời gian nào, từ đó khơi gợi cảm xúc gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: So sánh hai hình ảnh 'Hoàng Hạc khứ' (hạc vàng đi) và 'Bạch vân du du' (mây trắng phiêu diêu), ta thấy sự khác biệt cơ bản nào về tính chất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" là minh chứng cho phong cách thơ lãng mạn của Thôi Hiệu. Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ 5-6, ta thấy sự chuyển đổi này có vai trò gì trong việc dẫn dắt cảm xúc người đọc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nỗi 'sầu' trong câu thơ cuối ('Yên ba giang thượng sử nhân sầu') có khác gì so với cảm giác 'không dư' (chỉ còn trơ lại) ở câu thứ hai?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vì sao hình ảnh 'quê quán' lại xuất hiện đột ngột ở câu thơ thứ bảy ('Nhật mộ hương quan hà xứ thị?'), sau khi đã nói về sự tích Hoàng Hạc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và lãng mạn trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hình ảnh 'chim bay không tới' (phi bất đáo) trong một số bản dịch hoặc cách hiểu về sự mênh mông của 'yên ba giang thượng' (khói sóng trên sông) gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng của thi nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", người đọc có thể cảm nhận được đặc điểm nào trong tâm hồn của thi nhân thời Đường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được đánh giá cao bởi sự 'tự nhiên mà kỳ diệu'. Yếu tố 'tự nhiên' thể hiện ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Còn yếu tố 'kỳ diệu' trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích hình ảnh 'Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ', từ 'lịch lịch' (trong veo) không chỉ miêu tả nước sông mà còn gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hai câu cuối bài thơ sử dụng câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Trời chiều quê quán biết đâu đây?). Câu hỏi này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nếu bỏ đi hai câu thơ cuối, ý nghĩa và cảm xúc của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bối cảnh thi ca thời Đường, bài "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu được xem là một tác phẩm tiêu biểu cho xu hướng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Liên hệ với chủ đề "Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo", việc học bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" giúp người đọc khám phá điều gì về văn hóa và con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn là một họa sĩ được giao minh họa cho bài thơ "Hoàng Hạc Lâu". Bạn sẽ chọn khung cảnh nào để thể hiện rõ nhất mạch cảm xúc của bài thơ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nét đặc sắc về ngôn ngữ trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích hình ảnh "hoàng hạc" trong hai câu thơ đầu của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" (Thôi Hiệu) được học trong đơn vị bài học "Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo". Hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Sự huyền thoại, quá khứ xa xôi và sự biến mất của dấu tích xưa.
  • C. Ước mơ bay bổng, thoát tục của con người trước cảnh đẹp.
  • D. Sự trường tồn, vĩnh cửu của thiên nhiên.

Câu 2: Câu thơ "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong "Hoàng Hạc lâu" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tương phản giữa thiên nhiên và con người?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Tương phản (đối lập) về thời gian và sự tồn tại.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của nhà thơ Thôi Hiệu được thể hiện qua hai câu cuối bài "Hoàng Hạc lâu": "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu."

  • A. Niềm vui sướng, phấn chấn khi đứng trước cảnh đẹp.
  • B. Sự tiếc nuối về một quá khứ huy hoàng đã mất.
  • C. Tâm trạng cô đơn, lạc lõng trước sự mênh mông của vũ trụ.
  • D. Nỗi buồn, nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 4: Trong bối cảnh đơn vị bài học "Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo" khám phá mối liên hệ giữa cảnh quan thiên nhiên và cảm xúc con người, việc phân tích bài "Hoàng Hạc lâu" giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về thơ cổ điển?

  • A. Cách nhà thơ mượn cảnh vật để bộc lộ tâm trạng, suy tư về thời gian và thân phận.
  • B. Kỹ thuật miêu tả cảnh vật một cách chân thực, khách quan.
  • C. Sự khác biệt hoàn toàn giữa cảm xúc của người xưa và người nay trước thiên nhiên.
  • D. Chỉ ra rằng thơ cổ điển ít chú trọng đến việc thể hiện cảm xúc cá nhân.

Câu 5: Giả sử trong đơn vị bài học "Trên đỉnh non Tản", bạn được giới thiệu một đoạn văn miêu tả vẻ hùng vĩ, cổ kính của Non Tản và cảm xúc bâng khuâng của người lữ khách. Phân tích nào sau đây thể hiện kỹ năng "Áp dụng" kiến thức từ việc học "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn miêu tả Non Tản.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn miêu tả Non Tản.
  • C. So sánh cách đoạn văn về Non Tản và bài thơ "Hoàng Hạc lâu" cùng thể hiện mối liên hệ giữa không gian (cảnh vật) và thời gian (dấu xưa) với cảm xúc của con người (lữ khách/nhà thơ).
  • D. Tìm hiểu thông tin lịch sử về Non Tản từ các nguồn khác.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách thể hiện "thời gian" giữa hai câu thơ đầu ("Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu") và câu "Bạch vân thiên tải không du du" trong bài "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Hai câu đầu nói về thời gian trong truyền thuyết, câu sau nói về thời gian thực tế.
  • B. Hai câu đầu thể hiện sự đối lập quá khứ - hiện tại và sự biến mất, câu sau thể hiện sự trường tồn của thiên nhiên qua thời gian vô tận.
  • C. Hai câu đầu sử dụng thời gian tuyến tính, câu sau sử dụng thời gian tuần hoàn.
  • D. Hai câu đầu nói về thời gian ngắn ngủi của con người, câu sau nói về thời gian dài lâu của lịch sử.

Câu 7: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như Hán Dương, Anh Vũ châu trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có tác dụng gì đối với mạch cảm xúc và cấu tứ của bài thơ?

  • A. Đưa mạch thơ từ cõi huyền thoại về với thực tại, tạo sự chân thực và làm nền cho nỗi nhớ quê hương.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của nhà thơ về địa lý.
  • C. Làm tăng thêm vẻ bí ẩn, xa cách cho bài thơ.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ là chi tiết phụ.

Câu 8: Nếu phân tích bài thơ "Hoàng Hạc lâu" dưới góc độ mối quan hệ giữa con người và cảnh vật, bạn sẽ thấy điều gì là nổi bật nhất?

  • A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến cảm xúc con người.
  • B. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, vô nghĩa trong cảnh vật rộng lớn.
  • C. Cảnh vật là phương tiện, là cái cớ để nhà thơ bộc lộ tâm trạng, suy tư của mình.
  • D. Con người cố gắng chinh phục và thay đổi cảnh vật.

Câu 9: Câu thơ "Tình sở tại, cố hương yên ba" (Nơi lòng ở, quê hương khói sóng) là một cách diễn đạt hàm súc. Phân tích ý nghĩa của nó trong việc thể hiện nỗi nhớ quê hương.

  • A. Diễn tả sự gắn bó về mặt tinh thần: dù ở xa, lòng vẫn luôn hướng về quê hương mờ ảo, xa cách.
  • B. Miêu tả chính xác cảnh khói sóng ở quê hương nhà thơ.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, không còn quan tâm đến quê hương.
  • D. Nói về việc nhà thơ đang trên đường trở về quê hương.

Câu 10: Dựa trên phân tích bài "Hoàng Hạc lâu", điều gì làm cho nỗi buồn của nhà thơ trở nên sâu lắng và ám ảnh hơn ở cuối bài?

  • A. Việc nhà thơ không tìm thấy tiên nhân.
  • B. Sự xuất hiện của những người bạn cũ.
  • C. Cảnh vật quá đẹp khiến nhà thơ choáng ngợp.
  • D. Sự kết hợp của cảnh chiều tối, nỗi nhớ quê hương xa xôi và hình ảnh mờ ảo của khói sóng.

Câu 11: So sánh chủ đề về sự trôi chảy của thời gian trong "Hoàng Hạc lâu" với một tác phẩm thơ cổ điển khác (ví dụ: "Chinh phụ ngâm"). Điểm tương đồng có thể là gì?

  • A. Đều thể hiện sự nhận thức về sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của con người trước dòng chảy đó.
  • B. Đều ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của thời gian.
  • C. Đều đưa ra giải pháp để con người vượt qua sự chi phối của thời gian.
  • D. Đều coi thời gian là một yếu tố tích cực, mang lại sự đổi mới.

Câu 12: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Hoàng Hạc lâu". Sự chuyển đổi mạch thơ từ bốn câu đầu sang các câu tiếp theo có ý nghĩa gì trong việc phát triển cảm xúc của bài thơ?

  • A. Giúp bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chuyển mạch thơ từ huyền ảo về thực tại, neo cảm xúc vào cảnh thực để bộc lộ nỗi buồn hoài vọng.
  • C. Làm cho bài thơ chỉ còn là sự miêu tả cảnh vật đơn thuần.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách viết ngẫu nhiên.

Câu 13: Hình ảnh "yên ba" (khói sóng) trong câu cuối bài "Hoàng Hạc lâu" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất trong ngữ cảnh nỗi nhớ quê hương?

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng của sông nước.
  • B. Sự ô nhiễm môi trường.
  • C. Sự xa xôi, cách trở về địa lý giữa nhà thơ và quê hương.
  • D. Cảnh chiến tranh loạn lạc.

Câu 14: Khi đọc "Hoàng Hạc lâu" trong đơn vị bài học "Trên đỉnh non Tản", người đọc có thể liên hệ đến cảm xúc tương đồng nào khi chiêm ngưỡng vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của Non Tản?

  • A. Niềm kiêu hãnh về sự giàu có.
  • B. Sự bâng khuâng, suy tư về thời gian, lịch sử và thân phận con người.
  • C. Nỗi sợ hãi trước sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • D. Mong muốn chinh phục đỉnh cao.

Câu 15: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Chiều tối quê nhà nơi đâu?) ở cuối bài "Hoàng Hạc lâu" bộc lộ trực tiếp điều gì trong tâm trạng nhà thơ?

  • A. Nỗi nhớ quê hương và cảm giác lạc lõng, xa cách.
  • B. Sự băn khoăn về hướng đi tiếp theo.
  • C. Mong muốn được người khác chỉ đường về quê.
  • D. Sự ngạc nhiên về vị trí của quê hương.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc Thôi Hiệu không sử dụng điển tích hay truyền thuyết về Non Tản (nếu có) mà lại dùng điển tích Hoàng Hạc trong bài thơ, giả sử bài thơ này được học trong đơn vị "Trên đỉnh non Tản" với mục đích so sánh.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu đối với người đọc Việt Nam.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa giữa Trung Quốc và Việt Nam.
  • C. Chứng tỏ sự ưu việt của điển tích Trung Quốc.
  • D. Làm nổi bật cách các nhà thơ cổ điển mượn truyền thuyết gắn với địa danh để khơi gợi cảm xúc, tạo cơ sở để so sánh với cách thể hiện tương tự trong văn hóa Việt Nam (nếu có).

Câu 17: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong bài thơ "Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Ngôn từ hàm súc, giàu hình ảnh, gợi cảm và có tính biểu tượng cao.
  • B. Ngôn từ đơn giản, dễ hiểu, chỉ tập trung miêu tả sự vật.
  • C. Ngôn từ sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khó hiểu.
  • D. Ngôn từ khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 18: Dựa trên việc học bài "Hoàng Hạc lâu", khi phân tích một bài thơ khác nói về một di tích lịch sử hoặc danh lam thắng cảnh (ví dụ: bài thơ về Cố đô Huế), bạn nên chú ý đến yếu tố nào để hiểu được chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • B. Chỉ miêu tả lại vẻ đẹp của di tích theo lời thơ.
  • C. Tìm hiểu xem nhà thơ đã đi đến di tích đó bao nhiêu lần.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả, yếu tố thời gian (lịch sử, hiện tại) và cảm xúc, suy tư của nhà thơ.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây thể hiện sự "đánh giá" về giá trị của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" trong nền văn học Đường?

  • A. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. "Hoàng Hạc lâu" được coi là một kiệt tác của thơ Đường bởi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tả cảnh và trữ tình, gợi nhiều suy tư về thời gian và thân phận.
  • C. Bài thơ có 8 câu, mỗi câu 7 chữ.
  • D. Tác giả của bài thơ là Thôi Hiệu.

Câu 20: Khi đọc bài "Hoàng Hạc lâu", người đọc có thể cảm nhận được sự "phiêu bồng" và "trầm lắng" cùng tồn tại. Yếu tố nào trong bài thơ chủ yếu gợi lên cảm giác "phiêu bồng"?

  • A. Cảnh hoàng hôn trên sông.
  • B. Nỗi nhớ quê hương.
  • C. Hình ảnh hoàng hạc và mây trắng phiêu diêu.
  • D. Việc sử dụng các địa danh cụ thể.

Câu 21: Việc lặp lại từ "Hoàng Hạc" trong bốn câu đầu bài thơ "Hoàng Hạc lâu" có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự ám ảnh của truyền thuyết về Hoàng Hạc và lầu Hoàng Hạc, nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Vẻ đẹp kiến trúc của lầu Hoàng Hạc.
  • C. Số lượng chim hoàng hạc đã từng đến đây.
  • D. Sự nhàm chán của nhà thơ khi đứng trước cảnh cũ.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ "không" trong câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Nơi đây trơ trọi còn lầu Hoàng Hạc).

  • A. Chỉ sự không có gì cả.
  • B. Thể hiện sự đầy đủ, không thiếu thốn.
  • C. Mô tả màu sắc của lầu.
  • D. Nhấn mạnh sự vắng vẻ, trống rỗng, chỉ còn lại cái vỏ vật chất sau khi dấu xưa đã biến mất.

Câu 23: Dựa trên cảm hứng từ "Hoàng Hạc lâu" và chủ đề "Trên đỉnh non Tản", khi miêu tả một cảnh hoàng hôn trên núi, yếu tố nào cần được chú trọng để gợi cảm xúc suy tư về thời gian và không gian?

  • A. Màu sắc rực rỡ của mặt trời lặn.
  • B. Số lượng du khách trên đỉnh núi.
  • C. Không gian rộng lớn, sự tĩnh lặng của núi rừng và sự tương phản với ánh sáng chiều tà gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Miêu tả chi tiết các loại cây cối trên núi.

Câu 24: Trong đơn vị bài học "Trên đỉnh non Tản", việc phân tích các bài thơ cổ điển như "Hoàng Hạc lâu" giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích văn học nào là chủ yếu?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Kỹ năng phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh, mối liên hệ giữa cảnh và tình, và tác dụng của các biện pháp nghệ thuật.
  • C. Kỹ năng đọc thuộc lòng bài thơ.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin tiểu sử tác giả.

Câu 25: Hãy đánh giá tính "kinh điển" của bài thơ "Hoàng Hạc lâu" dựa trên sự liên kết giữa nội dung và hình thức nghệ thuật.

  • A. Bài thơ là sự kết hợp hoàn hảo giữa việc mượn cảnh để bộc lộ nỗi lòng sâu sắc về thời gian, lịch sử và thân phận, với hình thức ngôn từ, cấu trúc chặt chẽ, đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật thơ Đường.
  • B. Bài thơ kinh điển vì nó rất dài và chứa nhiều thông tin lịch sử.
  • C. Bài thơ kinh điển vì nó sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • D. Bài thơ kinh điển vì nó chỉ tập trung vào việc ca ngợi cảnh đẹp.

Câu 26: Trong "Hoàng Hạc lâu", hình ảnh "cây Hán Dương" và "bãi Anh Vũ" xuất hiện cùng nhau. Mối liên hệ địa lý giữa hai địa danh này góp phần tạo nên hiệu quả miêu tả như thế nào?

  • A. Gợi lên không gian chật hẹp, tù túng.
  • B. Gợi lên không gian rộng lớn, mênh mông của cảnh vật hai bên bờ sông.
  • C. Nhấn mạnh sự gần gũi giữa hai địa điểm.
  • D. Không có mối liên hệ địa lý nào đáng kể.

Câu 27: Phân tích sự chuyển đổi về âm điệu và nhịp điệu giữa bốn câu đầu và các câu tiếp theo trong "Hoàng Hạc lâu" và ý nghĩa của sự chuyển đổi này.

  • A. Bốn câu đầu có âm điệu ngân nga, hoài vọng (do điệp từ), các câu sau có nhịp điệu cụ thể, gần gũi hơn với cảnh thực, phù hợp với sự chuyển mạch cảm xúc.
  • B. Toàn bài thơ chỉ có một âm điệu duy nhất.
  • C. Âm điệu và nhịp điệu không có vai trò gì trong việc thể hiện cảm xúc.
  • D. Bốn câu đầu có nhịp điệu gấp gáp, các câu sau chậm rãi.

Câu 28: Điều gì làm cho nỗi "sầu" ở cuối bài "Hoàng Hạc lâu" không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn mang ý nghĩa phổ quát hơn?

  • A. Nỗi sầu đó rất mãnh liệt và kéo dài.
  • B. Nỗi sầu đó được nhiều người cùng chia sẻ.
  • C. Nỗi sầu được đặt trong bối cảnh rộng lớn của thời gian, không gian và sự suy tư về thân phận con người, mang tính triết lý.
  • D. Nỗi sầu đó liên quan đến các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 29: Khi học về "Trên đỉnh non Tản", việc phân tích một bài thơ như "Hoàng Hạc lâu" giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa văn học và yếu tố nào trong đời sống và văn hóa?

  • A. Chỉ liên quan đến kỹ năng viết.
  • B. Chỉ liên quan đến việc ghi nhớ thông tin.
  • C. Chỉ liên quan đến việc giải trí.
  • D. Liên quan đến lịch sử, văn hóa (truyền thuyết), địa lý, và những suy tư sâu sắc của con người về cuộc sống, thời gian, thân phận.

Câu 30: Giả sử có một bài thơ Việt Nam cổ điển về Non Tản cũng sử dụng hình ảnh mây trắng và núi non. Để so sánh và làm nổi bật nét đặc sắc của bài thơ Việt Nam so với "Hoàng Hạc lâu", bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Cách tác giả Việt Nam thể hiện cảm xúc, suy tư, sử dụng ngôn từ và lồng ghép yếu tố văn hóa, lịch sử Việt Nam liên quan đến Non Tản.
  • B. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.
  • C. Năm sáng tác của hai bài thơ.
  • D. Tên thật của tác giả bài thơ Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tích hình ảnh 'hoàng hạc' trong hai câu thơ đầu của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' (Thôi Hiệu) được học trong đơn vị bài học 'Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo'. Hình ảnh này chủ yếu gợi lên điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Câu thơ 'Bạch vân thiên tải không du du' (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong 'Hoàng Hạc lâu' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự tương phản giữa thiên nhiên và con người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tâm trạng chủ đạo của nhà thơ Thôi Hiệu được thể hiện qua hai câu cuối bài 'Hoàng Hạc lâu': 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị? / Yên ba giang thượng sử nhân sầu.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong bối cảnh đơn vị bài học 'Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo' khám phá mối liên hệ giữa cảnh quan thiên nhiên và cảm xúc con người, việc phân tích bài 'Hoàng Hạc lâu' giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì về thơ cổ điển?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử trong đơn vị bài học 'Trên đỉnh non Tản', bạn được giới thiệu một đoạn văn miêu tả vẻ hùng vĩ, cổ kính của Non Tản và cảm xúc bâng khuâng của người lữ khách. Phân tích nào sau đây thể hiện kỹ năng 'Áp dụng' kiến thức từ việc học 'Hoàng Hạc lâu'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách thể hiện 'thời gian' giữa hai câu thơ đầu ('Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu') và câu 'Bạch vân thiên tải không du du' trong bài 'Hoàng Hạc lâu'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như Hán Dương, Anh Vũ châu trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có tác dụng gì đối với mạch cảm xúc và cấu tứ của bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nếu phân tích bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' dưới góc độ mối quan hệ giữa con người và cảnh vật, bạn sẽ thấy điều gì là nổi bật nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu thơ 'Tình sở tại, cố hương yên ba' (Nơi lòng ở, quê hương khói sóng) là một cách diễn đạt hàm súc. Phân tích ý nghĩa của nó trong việc thể hiện nỗi nhớ quê hương.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa trên phân tích bài 'Hoàng Hạc lâu', điều gì làm cho nỗi buồn của nhà thơ trở nên sâu lắng và ám ảnh hơn ở cuối bài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: So sánh chủ đề về sự trôi chảy của thời gian trong 'Hoàng Hạc lâu' với một tác phẩm thơ cổ điển khác (ví dụ: 'Chinh phụ ngâm'). Điểm tương đồng có thể là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'. Sự chuyển đổi mạch thơ từ bốn câu đầu sang các câu tiếp theo có ý nghĩa gì trong việc phát triển cảm xúc của bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hình ảnh 'yên ba' (khói sóng) trong câu cuối bài 'Hoàng Hạc lâu' có thể được hiểu theo nhiều nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất trong ngữ cảnh nỗi nhớ quê hương?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc 'Hoàng Hạc lâu' trong đơn vị bài học 'Trên đỉnh non Tản', người đọc có thể liên hệ đến cảm xúc tương đồng nào khi chiêm ngưỡng vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của Non Tản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Chiều tối quê nhà nơi đâu?) ở cuối bài 'Hoàng Hạc lâu' bộc lộ trực tiếp điều gì trong tâm trạng nhà thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc Thôi Hiệu không sử dụng điển tích hay truyền thuyết về Non Tản (nếu có) mà lại dùng điển tích Hoàng Hạc trong bài thơ, giả sử bài thơ này được học trong đơn vị 'Trên đỉnh non Tản' với mục đích so sánh.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhận xét nào sau đây ĐÚNG về nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong bài thơ 'Hoàng Hạc lâu'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa trên việc học bài 'Hoàng Hạc lâu', khi phân tích một bài thơ khác nói về một di tích lịch sử hoặc danh lam thắng cảnh (ví dụ: bài thơ về Cố đô Huế), bạn nên chú ý đến yếu tố nào để hiểu được chiều sâu của tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nhận xét nào sau đây thể hiện sự 'đánh giá' về giá trị của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' trong nền văn học Đường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc bài 'Hoàng Hạc lâu', người đọc có thể cảm nhận được sự 'phiêu bồng' và 'trầm lắng' cùng tồn tại. Yếu tố nào trong bài thơ chủ yếu gợi lên cảm giác 'phiêu bồng'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc lặp lại từ 'Hoàng Hạc' trong bốn câu đầu bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của từ 'không' trong câu 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (Nơi đây trơ trọi còn lầu Hoàng Hạc).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Dựa trên cảm hứng từ 'Hoàng Hạc lâu' và chủ đề 'Trên đỉnh non Tản', khi miêu tả một cảnh hoàng hôn trên núi, yếu tố nào cần được chú trọng để gợi cảm xúc suy tư về thời gian và không gian?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong đơn vị bài học 'Trên đỉnh non Tản', việc phân tích các bài thơ cổ điển như 'Hoàng Hạc lâu' giúp học sinh rèn luyện kỹ năng phân tích văn học nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hãy đánh giá tính 'kinh điển' của bài thơ 'Hoàng Hạc lâu' dựa trên sự liên kết giữa nội dung và hình thức nghệ thuật.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong 'Hoàng Hạc lâu', hình ảnh 'cây Hán Dương' và 'bãi Anh Vũ' xuất hiện cùng nhau. Mối liên hệ địa lý giữa hai địa danh này góp phần tạo nên hiệu quả miêu tả như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích sự chuyển đổi về âm điệu và nhịp điệu giữa bốn câu đầu và các câu tiếp theo trong 'Hoàng Hạc lâu' và ý nghĩa của sự chuyển đổi này.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Điều gì làm cho nỗi 'sầu' ở cuối bài 'Hoàng Hạc lâu' không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn mang ý nghĩa phổ quát hơn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi học về 'Trên đỉnh non Tản', việc phân tích một bài thơ như 'Hoàng Hạc lâu' giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa văn học và yếu tố nào trong đời sống và văn hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử có một bài thơ Việt Nam cổ điển về Non Tản cũng sử dụng hình ảnh mây trắng và núi non. Để so sánh và làm nổi bật nét đặc sắc của bài thơ Việt Nam so với 'Hoàng Hạc lâu', bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh giải thích hiện tượng thiên nhiên nào ở đồng bằng Bắc Bộ Việt Nam?

  • A. Động đất và núi lửa
  • B. Lũ lụt và công cuộc trị thủy
  • C. Hạn hán kéo dài
  • D. Sóng thần ven biển

Câu 2: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, chi tiết "sính lễ một trăm ván cơm nếp, hai trăm nệp bánh chưng, hai trăm nệp bánh dày, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao..." thể hiện điều gì về thời đại Hùng Vương?

  • A. Người dân rất nghèo đói, thiếu thốn lương thực.
  • B. Vua Hùng là người tham lam, đòi hỏi của cải.
  • C. Sự trù phú, phát triển của nền văn minh lúa nước thời Hùng Vương.
  • D. Mâu thuẫn sâu sắc giữa các bộ tộc.

Câu 3: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của con người trong công cuộc trị thủy và chinh phục thiên nhiên.
  • B. Lực lượng thiên nhiên tàn phá, gây lũ lụt.
  • C. Ước mơ về cuộc sống sung túc, đủ đầy.
  • D. Tình yêu chân thành, thủy chung.

Câu 4: Mâu thuẫn chính được thể hiện xuyên suốt trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa các bộ tộc tranh giành đất đai.
  • B. Mâu thuẫn giữa cha (Vua Hùng) và con rể (Sơn Tinh, Thủy Tinh).
  • C. Mâu thuẫn nội bộ hoàng tộc.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên (cụ thể là lũ lụt).

Câu 5: Đọc đoạn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thể loại truyền thuyết: "Sơn Tinh là chúa vùng núi Tản Viên, có tài lạ: vẫy tay về phía đông, phía đông nổi cồn bãi; vẫy tay về phía tây, phía tây mọc lên dãy núi đồi. Còn Thủy Tinh là chúa vùng nước thẳm, có tài hô mưa gọi gió."

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Có yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Nhân vật được khắc họa tâm lý sâu sắc.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 6: Giả sử có một dị bản truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kể rằng Mị Nương đã chủ động chọn Sơn Tinh vì nàng tin rằng chỉ có Sơn Tinh mới đủ sức mạnh bảo vệ dân làng khỏi lũ lụt. Chi tiết này làm thay đổi ý nghĩa nào của câu chuyện gốc?

  • A. Làm nổi bật sự chủ động và tầm nhìn xa trông rộng của Mị Nương.
  • B. Làm giảm vai trò quyết định của Vua Hùng.
  • C. Làm cho cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh trở nên vô nghĩa.
  • D. Nhấn mạnh tình yêu đôi lứa hơn là ý nghĩa cộng đồng.

Câu 7: Ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất mà truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh mang lại là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các loài vật trong sính lễ.
  • C. Thể hiện sức mạnh, ý chí và tinh thần đoàn kết của cộng đồng trong công cuộc chống thiên tai.
  • D. Phê phán thói ghen ghét, đố kỵ.

Câu 8: Hình tượng núi Tản Viên (Non Tản) trong truyền thuyết và văn hóa Việt Nam có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Là nơi Thủy Tinh trú ngụ sau mỗi lần thua trận.
  • B. Chỉ đơn thuần là một ngọn núi cao.
  • C. Biểu tượng cho sự yếu đuối, dễ bị tấn công.
  • D. Biểu tượng cho sự vững chãi, kiên cường, sức mạnh bảo vệ đất nước và là nơi ngự trị của thần linh.

Câu 9: Phân tích cách mà truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kết thúc (Thủy Tinh hàng năm dâng nước đánh Sơn Tinh nhưng đều thua) cho thấy điều gì về quan niệm của người Việt cổ về cuộc đấu tranh chống thiên tai?

  • A. Thiên tai có thể bị con người tiêu diệt hoàn toàn.
  • B. Cuộc đấu tranh chống thiên tai là trường kỳ, gian khổ nhưng con người với sức mạnh và ý chí sẽ chiến thắng.
  • C. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Thiên tai chỉ xảy ra một lần duy nhất.

Câu 10: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ xã hội học, cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các bộ tộc trong thời kỳ Hùng Vương?

  • A. Sự cạnh tranh hoặc liên minh giữa các bộ tộc vùng núi và vùng nước.
  • B. Sự phân chia giai cấp sâu sắc.
  • C. Vai trò áp đặt của tầng lớp thống trị.
  • D. Mâu thuẫn giữa người già và người trẻ.

Câu 11: Hình ảnh nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất ước mơ của người Việt cổ về khả năng kiểm soát và làm chủ tự nhiên?

  • A. Sính lễ Vua Hùng đưa ra.
  • B. Việc Mị Nương xinh đẹp.
  • C. Cảnh Thủy Tinh dâng nước.
  • D. Tài năng "dời non lấp bể" của Sơn Tinh.

Câu 12: Tại sao nói truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh vừa mang tính lịch sử (phản ánh thời đại Hùng Vương) vừa mang tính giải thích tự nhiên và tính biểu tượng?

  • A. Vì nó lấy bối cảnh thời Hùng Vương, giải thích hiện tượng lũ lụt và các nhân vật, sự kiện mang ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh con người và thiên nhiên.
  • B. Vì nó chỉ kể lại một sự kiện có thật trong quá khứ.
  • C. Vì nó hoàn toàn là sản phẩm của trí tưởng tượng, không liên quan đến thực tế.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần là một câu chuyện tình yêu.

Câu 13: Đặt mình vào vị trí của Vua Hùng, dựa trên các tiêu chí chọn rể được đưa ra, việc Vua Hùng chọn Sơn Tinh có thể được lý giải như thế nào ngoài yếu tố thời gian?

  • A. Vua Hùng thích sống trên núi hơn dưới nước.
  • B. Vua Hùng ghét Thủy Tinh ngay từ đầu.
  • C. Sơn Tinh có khả năng trị thủy, bảo vệ đất nước khỏi lũ lụt - mối đe dọa lớn đối với một quốc gia nông nghiệp.
  • D. Sơn Tinh giàu có hơn Thủy Tinh.

Câu 14: Trong bối cảnh hiện đại, khi đọc lại truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, bài học nào vẫn còn nguyên giá trị đối với con người Việt Nam?

  • A. Nên tránh xa những người sống ở vùng nước.
  • B. Tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường trong công cuộc phòng chống thiên tai và bảo vệ môi trường.
  • C. Luôn nghe lời người lớn tuổi.
  • D. Tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn.

Câu 15: Nếu được yêu cầu xây dựng một đoạn phim hoạt hình dựa trên truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, bạn sẽ tập trung khắc họa chi tiết nào để làm nổi bật ý chí của con người trong cuộc chiến với thiên tai?

  • A. Cảnh Vua Hùng kén rể thật lộng lẫy.
  • B. Cảnh Mị Nương ngồi chờ đợi.
  • C. Cảnh Thủy Tinh tức giận dâng nước.
  • D. Cảnh Sơn Tinh cùng dân chúng hối hả đắp đê, be bờ, dựng núi chống lũ.

Câu 16: Xét về cấu trúc, truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thuộc loại cấu trúc nào phổ biến trong truyện dân gian?

  • A. Cấu trúc lặp lại (qua cuộc chiến hàng năm).
  • B. Cấu trúc theo dòng thời gian tuyến tính đơn giản.
  • C. Cấu trúc vòng tròn (kết thúc quay về điểm bắt đầu).
  • D. Cấu trúc phức tạp với nhiều hồi, nhiều tuyến truyện.

Câu 17: Trong văn học Việt Nam hiện đại, hình tượng núi Tản Viên và truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được sử dụng để biểu đạt điều gì?

  • A. Nỗi buồn ly biệt.
  • B. Sự lãng mạn trong tình yêu.
  • C. Cội nguồn dân tộc, tinh thần chống ngoại xâm và bảo vệ đất nước.
  • D. Cuộc sống đô thị hiện đại.

Câu 18: Chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất quan niệm "trọng đất" (coi trọng đất đai) của người Việt cổ?

  • A. Sính lễ có bánh chưng, bánh dày.
  • B. Sơn Tinh (thần núi, đất) chiến thắng Thủy Tinh (thần nước).
  • C. Việc Vua Hùng có con gái xinh đẹp.
  • D. Sự tức giận của Thủy Tinh.

Câu 19: Nếu so sánh nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh, điểm khác biệt cốt lõi nào tạo nên sự đối lập giữa hai nhân vật này?

  • A. Một người đẹp trai hơn, một người xấu xí hơn.
  • B. Một người giàu có hơn, một người nghèo hơn.
  • C. Một người đại diện cho sức mạnh xây dựng, chế ngự thiên tai; một người đại diện cho sức mạnh tàn phá của thiên tai.
  • D. Một người đến từ phương Bắc, một người đến từ phương Nam.

Câu 20: Chi tiết "Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên" có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu trưng cho sự gắn bó của con người với vùng đất cao ráo, an toàn, tránh lũ lụt.
  • B. Chứng tỏ Mị Nương không yêu Thủy Tinh.
  • C. Mị Nương thích sống ở miền núi hơn.
  • D. Là kết thúc đơn thuần của một câu chuyện tình yêu.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Non Tản, ngọn núi cao nhất vùng, quanh năm mây phủ, sừng sững như một tấm lá chắn khổng lồ che chở cho kinh đô. Người dân quanh vùng vẫn kể cho nhau nghe những câu chuyện huyền bí về vị thần núi Tản Viên, người đã giúp họ chống lại giặc lụt từ muôn đời." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình tượng Non Tản?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về ý nghĩa của truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển?

  • A. Truyền thuyết cho thấy ngày xưa thiên tai ít nghiêm trọng hơn bây giờ.
  • B. Chúng ta nên cầu xin thần linh giúp đỡ để chống biến đổi khí hậu.
  • C. Truyền thuyết là lời nhắc nhở về cuộc chiến trường kỳ, cần sự đoàn kết và giải pháp khoa học của con người trước sức mạnh ngày càng khó lường của thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
  • D. Biến đổi khí hậu là vấn đề mới, không liên quan gì đến truyền thuyết cổ.

Câu 23: Tại sao truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh lại được lưu truyền rộng rãi và trở thành một trong những truyền thuyết nổi tiếng nhất của Việt Nam?

  • A. Vì nó có cốt truyện tình yêu lãng mạn.
  • B. Vì nó được viết bằng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.
  • C. Vì các nhân vật đều là có thật trong lịch sử.
  • D. Vì nó giải thích hiện tượng tự nhiên gần gũi, phản ánh cuộc đấu tranh sinh tồn quan trọng của dân tộc và ca ngợi tinh thần, ý chí của con người Việt.

Câu 24: Chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trật tự (đất) và hỗn loạn (nước)?

  • A. Sơn Tinh dời non lấp bể (tạo trật tự) đối lập với Thủy Tinh hô mưa gọi gió, dâng nước (gây hỗn loạn).
  • B. Sính lễ đầy đủ đối lập với sự tức giận của Thủy Tinh.
  • C. Việc Mị Nương xinh đẹp đối lập với sự xấu xa của Thủy Tinh.
  • D. Vua Hùng già yếu đối lập với hai vị thần trẻ tuổi.

Câu 25: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ tâm lý học, sự tức giận và hành động dâng nước đánh Sơn Tinh hàng năm của Thủy Tinh có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Thủy Tinh chỉ muốn thử sức với Sơn Tinh.
  • B. Thủy Tinh muốn giúp Sơn Tinh luyện tập khả năng chống lũ.
  • C. Thủy Tinh thực sự yêu Mị Nương và muốn cứu nàng.
  • D. Sự tức giận, ghen tuông và bất lực khi không giành được Mị Nương và không thể chiến thắng Sơn Tinh.

Câu 26: Trong một bài thơ hiện đại lấy cảm hứng từ Non Tản, tác giả viết: "Non Tản đứng đó ngàn năm / Chống cơn thịnh nộ của dòng sông". Câu thơ này gợi nhắc trực tiếp đến ý nghĩa nào của Non Tản trong truyền thuyết?

  • A. Vai trò che chắn, bảo vệ khỏi lũ lụt của núi Tản.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng của núi Tản.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi của núi Tản.
  • D. Núi Tản là nơi sinh sống của nhiều loài vật quý hiếm.

Câu 27: Giả sử bạn là một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về khu vực núi Tản Viên. Bạn sẽ sử dụng chi tiết nào từ truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh để thu hút du khách và làm nổi bật giá trị văn hóa của địa danh này?

  • A. Kể về các loại cây cỏ quý hiếm trên núi.
  • B. Kể về Sơn Tinh - vị thần núi và cuộc chiến chống Thủy Tinh, nhấn mạnh ý nghĩa về ý chí chống thiên tai và bảo vệ đất nước.
  • C. Chỉ giới thiệu về độ cao và hình dáng của núi.
  • D. Nói về các món ăn đặc sản của vùng.

Câu 28: Nếu phân tích truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh như một ẩn dụ (metaphor), Thủy Tinh có thể là ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Tình yêu chân thành.
  • C. Những khó khăn, thử thách, nghịch cảnh trong cuộc sống mà con người phải đối mặt.
  • D. Sự may mắn và thành công.

Câu 29: Chi tiết "Vua Hùng cho gọi cả hai chàng đến" thể hiện điều gì về nguyên tắc kén rể của nhà vua?

  • A. Vua Hùng đã quyết định chọn một trong hai người từ trước.
  • B. Vua Hùng sợ làm mất lòng một trong hai người.
  • C. Vua Hùng muốn thử thách lòng kiên nhẫn của hai người.
  • D. Vua Hùng muốn tạo ra một cuộc cạnh tranh công bằng dựa trên tài năng và sính lễ.

Câu 30: Liên hệ với thực tế, việc người Việt xây dựng hệ thống đê điều kiên cố dọc sông Hồng có thể coi là sự tiếp nối của ý chí nào được thể hiện trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh?

  • A. Ý chí kiên cường chống thiên tai, làm chủ tự nhiên.
  • B. Ý chí muốn chinh phục biển cả.
  • C. Ý chí muốn phân chia ranh giới giữa các vùng.
  • D. Ý chí muốn thay đổi dòng chảy của sông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh giải thích hiện tượng thiên nhiên nào ở đồng bằng Bắc Bộ Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, chi tiết 'sính lễ một trăm ván cơm nếp, hai trăm nệp bánh chưng, hai trăm nệp bánh dày, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao...' thể hiện điều gì về thời đại Hùng Vương?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh tượng trưng cho điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Mâu thuẫn chính được thể hiện xuyên suốt trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thể loại truyền thuyết: 'Sơn Tinh là chúa vùng núi Tản Viên, có tài lạ: vẫy tay về phía đông, phía đông nổi cồn bãi; vẫy tay về phía tây, phía tây mọc lên dãy núi đồi. Còn Thủy Tinh là chúa vùng nước thẳm, có tài hô mưa gọi gió.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử có một dị bản truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kể rằng Mị Nương đã chủ động chọn Sơn Tinh vì nàng tin rằng chỉ có Sơn Tinh mới đủ sức mạnh bảo vệ dân làng khỏi lũ lụt. Chi tiết này làm thay đổi ý nghĩa nào của câu chuyện gốc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất mà truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh mang lại là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hình tượng núi Tản Viên (Non Tản) trong truyền thuyết và văn hóa Việt Nam có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích cách mà truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kết thúc (Thủy Tinh hàng năm dâng nước đánh Sơn Tinh nhưng đều thua) cho thấy điều gì về quan niệm của người Việt cổ về cuộc đấu tranh chống thiên tai?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ xã hội học, cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các bộ tộc trong thời kỳ Hùng Vương?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hình ảnh nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất ước mơ của người Việt cổ về khả năng kiểm soát và làm chủ tự nhiên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao nói truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh vừa mang tính lịch sử (phản ánh thời đại Hùng Vương) vừa mang tính giải thích tự nhiên và tính biểu tượng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đặt mình vào vị trí của Vua Hùng, dựa trên các tiêu chí chọn rể được đưa ra, việc Vua Hùng chọn Sơn Tinh có thể được lý giải như thế nào ngoài yếu tố thời gian?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong bối cảnh hiện đại, khi đọc lại truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, bài học nào vẫn còn nguyên giá trị đối với con người Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nếu được yêu cầu xây dựng một đoạn phim hoạt hình dựa trên truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, bạn sẽ tập trung khắc họa chi tiết nào để làm nổi bật ý chí của con người trong cuộc chiến với thiên tai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Xét về cấu trúc, truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thuộc loại cấu trúc nào phổ biến trong truyện dân gian?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong văn học Việt Nam hiện đại, hình tượng núi Tản Viên và truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được sử dụng để biểu đạt điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất quan niệm 'trọng đất' (coi trọng đất đai) của người Việt cổ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nếu so sánh nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh, điểm khác biệt cốt lõi nào tạo nên sự đối lập giữa hai nhân vật này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Chi tiết 'Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Non Tản, ngọn núi cao nhất vùng, quanh năm mây phủ, sừng sững như một tấm lá chắn khổng lồ che chở cho kinh đô. Người dân quanh vùng vẫn kể cho nhau nghe những câu chuyện huyền bí về vị thần núi Tản Viên, người đã giúp họ chống lại giặc lụt từ muôn đời.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình tượng Non Tản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về ý nghĩa của truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh lại được lưu truyền rộng rãi và trở thành một trong những truyền thuyết nổi tiếng nhất của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trật tự (đất) và hỗn loạn (nước)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ tâm lý học, sự tức giận và hành động dâng nước đánh Sơn Tinh hàng năm của Thủy Tinh có thể được hiểu như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong một bài thơ hiện đại lấy cảm hứng từ Non Tản, tác giả viết: 'Non Tản đứng đó ngàn năm / Chống cơn thịnh nộ của dòng sông'. Câu thơ này gợi nhắc trực tiếp đến ý nghĩa nào của Non Tản trong truyền thuyết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử bạn là một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về khu vực núi Tản Viên. Bạn sẽ sử dụng chi tiết nào từ truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh để thu hút du khách và làm nổi bật giá trị văn hóa của địa danh này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nếu phân tích truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh như một ẩn dụ (metaphor), Thủy Tinh có thể là ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Chi tiết 'Vua Hùng cho gọi cả hai chàng đến' thể hiện điều gì về nguyên tắc kén rể của nhà vua?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Liên hệ với thực tế, việc người Việt xây dựng hệ thống đê điều kiên cố dọc sông Hồng có thể coi là sự tiếp nối của ý chí nào được thể hiện trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, núi Tản Viên (hay Ba Vì) thường gắn liền với truyền thuyết nào, thể hiện sức mạnh và ý chí của con người Việt cổ chống lại thiên tai?

  • A. Truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ
  • B. Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh
  • C. Truyền thuyết Thánh Gióng
  • D. Truyền thuyết An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thủy

Câu 2: Nếu một đoạn văn miêu tả đỉnh non Tản ẩn hiện trong mây mù, sương khói, biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, linh thiêng của ngọn núi?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Hình ảnh "non Tản" trong thơ ca hoặc văn xuôi Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự vững chãi, kiên cường và biểu tượng văn hóa, lịch sử dân tộc.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh sắc thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác về sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Sự giàu có, sung túc về tài nguyên thiên nhiên.

Câu 4: Đọc một đoạn văn mô tả cảnh vật quanh núi Tản Viên vào mùa xuân với cây cối đâm chồi nảy lộc, chim hót líu lo. Tâm trạng chủ đạo mà đoạn văn này có khả năng gợi lên là gì?

  • A. Buồn bã, u hoài
  • B. Luyến tiếc quá khứ
  • C. Cô đơn, lạc lõng
  • D. Tươi vui, tràn đầy sức sống

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh liên quan đến Non Tản. Yếu tố này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí cho người đọc/nghe.
  • C. Giải thích hiện tượng tự nhiên và đề cao sức mạnh, trí tuệ con người.
  • D. Tạo không khí rùng rợn, sợ hãi về sức mạnh của các vị thần.

Câu 6: Khi một tác giả hiện đại viết về Non Tản, họ có thể kết hợp yếu tố truyền thuyết với góc nhìn cá nhân. Sự kết hợp này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm mất đi giá trị gốc của truyền thuyết.
  • B. Tạo chiều sâu, sự mới mẻ và liên kết quá khứ với hiện tại.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự sao chép lại nội dung truyền thuyết.
  • D. Gây khó hiểu cho độc giả không biết truyền thuyết gốc.

Câu 7: Xét về mặt địa lý và văn hóa, vị trí của núi Tản Viên ở cửa ngõ phía Tây Thăng Long/Hà Nội có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Là ngọn núi trấn giữ ở phía Tây kinh đô, mang ý nghĩa phòng thủ và biểu tượng linh thiêng.
  • B. Là nơi thuận lợi cho giao thương buôn bán với các vùng khác.
  • C. Chỉ đơn thuần là một thắng cảnh du lịch.
  • D. Là trung tâm phát triển nông nghiệp của cả nước.

Câu 8: Nếu một đoạn văn miêu tả Non Tản lúc hoàng hôn với ánh nắng dát vàng trên đỉnh núi, màu tím sẫm ở chân núi và tiếng chuông chùa vọng lại, hiệu quả phối hợp các giác quan nào được tác giả sử dụng?

  • A. Chỉ sử dụng thị giác.
  • B. Chỉ sử dụng thính giác.
  • C. Chỉ sử dụng xúc giác.
  • D. Phối hợp thị giác và thính giác.

Câu 9: Trong một bài thơ về Non Tản, nếu tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh "đá núi" hoặc "rừng cây", biện pháp điệp ngữ này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh đặc điểm vững chãi, trường tồn hoặc hoang sơ của núi.
  • D. Chỉ là cách lấp đầy câu thơ.

Câu 10: Khi đọc một văn bản miêu tả vẻ đẹp Non Tản qua lăng kính của một người con xa quê, cảm xúc chủ đạo có thể là gì?

  • A. Nỗi nhớ quê hương, sự hoài niệm và tình cảm gắn bó.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Cảm giác xa lạ, không quen thuộc.
  • D. Sự tức giận vì phải rời xa.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Non Tản thường được coi là "núi Tổ" của Việt Nam.

  • A. Vì ngọn núi này là nơi cao nhất Việt Nam.
  • B. Vì có nhiều loại cây quý hiếm trên núi.
  • C. Vì đây là nơi đầu tiên con người sinh sống ở Việt Nam.
  • D. Biểu tượng cho nguồn cội, sự linh thiêng và vai trò quan trọng trong lịch sử, văn hóa dân tộc.

Câu 12: Trong văn học, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác về độ cao, sự hiểm trở của Non Tản (ví dụ: "chót vót", "cheo leo", "vách đá dựng đứng") nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Gợi tả sự hùng vĩ, hiểm trở và độ cao của ngọn núi.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán của cảnh vật.
  • D. Chỉ là cách dùng từ ngẫu nhiên.

Câu 13: Nếu một văn bản so sánh Non Tản với một ngọn núi khác ở Việt Nam, mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

  • A. Làm nổi bật những nét đặc trưng, độc đáo của Non Tản hoặc tìm điểm chung/khác biệt.
  • B. Chứng minh Non Tản là ngọn núi đẹp nhất.
  • C. Phê phán vẻ đẹp của ngọn núi còn lại.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài văn bản.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh vẫn được kể lại và lưu truyền qua nhiều thế hệ.

  • A. Vì trẻ em thích nghe chuyện cổ tích.
  • B. Vì không có câu chuyện nào khác để kể.
  • C. Vì nó giúp mọi người sợ hãi lũ lụt.
  • D. Lưu giữ giá trị văn hóa, lịch sử, bài học về ý chí và tinh thần dân tộc.

Câu 15: Nếu một đoạn văn mô tả Non Tản như một "người khổng lồ" hay "vị thần", biện pháp tu từ nào đang được sử dụng và hiệu quả của nó là gì?

  • A. So sánh; làm nổi bật sự khác biệt.
  • B. Nhân hóa; làm cho núi sống động, uy nghiêm, linh thiêng.
  • C. Ẩn dụ; làm cho núi trở nên khó hiểu.
  • D. Hoán dụ; chỉ ra một phần của núi.

Câu 16: Trong bối cảnh "Chân trời sáng tạo", việc học về "Trên đỉnh non Tản" không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ truyền thuyết mà còn khuyến khích điều gì?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các chi tiết trong truyền thuyết.
  • B. Phê phán những yếu tố không có thật trong truyền thuyết.
  • C. Cảm nhận, suy tư, liên tưởng và sáng tạo góc nhìn mới về chủ đề.
  • D. So sánh Non Tản với các ngọn núi nổi tiếng trên thế giới.

Câu 17: Khi miêu tả con đường lên đỉnh Non Tản quanh co, hiểm trở, tác giả có thể sử dụng hình ảnh này để gợi lên điều gì về quá trình chinh phục hoặc khám phá?

  • A. Sự khó khăn, thử thách và nỗ lực trong hành trình chinh phục hoặc khám phá.
  • B. Một chuyến đi dễ dàng, thuận lợi.
  • C. Sự nhàm chán, đơn điệu.
  • D. Một cuộc chạy trốn khỏi hiện thực.

Câu 18: Một nhà văn miêu tả cảm giác đứng trên đỉnh Non Tản nhìn xuống "biển mây" và cảm thấy "nhỏ bé" trước thiên nhiên hùng vĩ. Cảm giác này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Con người có thể dễ dàng chinh phục thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên luôn đối địch với con người.
  • C. Con người hoàn toàn làm chủ thiên nhiên.
  • D. Sự khiêm nhường, nhận thức giới hạn của con người trước sự hùng vĩ của tự nhiên.

Câu 19: Nếu một đoạn thơ sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh của núi rừng Non Tản (ví dụ: "róc rách", "xào xạc", "líu lo"), hiệu quả nghệ thuật chính là gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần là trang trí cho câu thơ.
  • C. Tái hiện sống động âm thanh, tăng sức gợi cảm cho cảnh vật.
  • D. Biểu lộ cảm xúc buồn bã của tác giả.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Non Tản thường xuất hiện trong các bức tranh thủy mặc hoặc tranh phong cảnh truyền thống Việt Nam.

  • A. Thể hiện Non Tản là biểu tượng cảnh đẹp, linh thiêng và giá trị văn hóa, thẩm mỹ.
  • B. Vì Non Tản là ngọn núi dễ vẽ nhất.
  • C. Vì các họa sĩ không có chủ đề nào khác.
  • D. Chỉ là sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, nếu tác giả dùng Non Tản làm ví dụ để nói về sự gắn kết giữa con người và vùng đất, lập luận đó dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

  • A. Non Tản có nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá.
  • B. Non Tản là nơi có khí hậu mát mẻ.
  • C. Non Tản là địa điểm du lịch nổi tiếng.
  • D. Non Tản là biểu tượng văn hóa, lịch sử, gắn liền với đời sống tinh thần của con người.

Câu 22: Khi miêu tả sự biến đổi của Non Tản qua các mùa hoặc các thời khắc trong ngày, tác giả có thể muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật.
  • B. Vẻ đẹp đa dạng, sự sống động của thiên nhiên và sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Sự tàn phá của con người đối với thiên nhiên.
  • D. Sự bất biến, không thay đổi của ngọn núi.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh và ý thức cộng đồng trong việc đối phó với thiên tai của người Việt cổ.

  • A. Phản ánh cuộc đấu tranh và kinh nghiệm chống lũ lụt, đề cao tinh thần đoàn kết.
  • B. Cho thấy con người hoàn toàn bất lực trước thiên tai.
  • C. Chỉ là một câu chuyện giải thích sự hình thành của núi.
  • D. Khuyến khích việc di cư khỏi vùng lũ.

Câu 24: Nếu một bài thơ về Non Tản kết thúc bằng hình ảnh ngọn núi vẫn sừng sững đứng đó dù trải qua bao biến cố lịch sử, ý nghĩa của hình ảnh kết thúc này là gì?

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng của ngọn núi.
  • B. Sự tàn phá của thời gian.
  • C. Biểu tượng cho sự trường tồn, bền vững của quê hương, đất nước, tinh thần dân tộc.
  • D. Sự lãng quên của con người đối với ngọn núi.

Câu 25: Trong một văn bản miêu tả hành trình leo lên Non Tản, những khó khăn, vất vả trên đường đi có thể được sử dụng như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?

  • A. Một chuyến đi chơi đơn giản.
  • B. Những khó khăn, thử thách trên con đường đạt đến mục tiêu trong cuộc sống.
  • C. Sự may mắn, thuận lợi.
  • D. Một cuộc chạy đua vô nghĩa.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa việc miêu tả Non Tản trong truyền thuyết (yếu tố kỳ ảo, thần thánh) và trong một bài ký/tùy bút hiện đại (cảm nhận cá nhân, hiện thực).

  • A. Truyền thuyết miêu tả chi tiết hơn ký/tùy bút.
  • B. Ký/tùy bút hoàn toàn phủ nhận truyền thuyết.
  • C. Cả hai đều chỉ miêu tả cảnh vật bên ngoài.
  • D. Truyền thuyết dùng yếu tố kỳ ảo, thần thánh; Ký/tùy bút thiên về cảm nhận cá nhân, hiện thực.

Câu 27: Đứng trên đỉnh Non Tản, một nhân vật cảm thấy "như chạm vào quá khứ", "nghe thấy tiếng vọng của ngàn xưa". Cảm nhận này thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa không gian (địa điểm) và thời gian (lịch sử, truyền thuyết)?

  • A. Sự giao thoa giữa không gian địa lý và thời gian lịch sử/truyền thuyết.
  • B. Nhân vật đang bị ảo giác.
  • C. Quá khứ hoàn toàn tách biệt với hiện tại.
  • D. Địa điểm chỉ có ý nghĩa ở thời điểm hiện tại.

Câu 28: Nếu một tác giả sử dụng hình ảnh "rễ cây bám chặt vào đá" trên Non Tản, hình ảnh này có thể là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự yếu ớt, dễ bị tổn thương.
  • B. Sự lỏng lẻo, không bền vững.
  • C. Sự kiên cường, bám trụ, sức sống mãnh liệt hoặc sự gắn bó bền chặt.
  • D. Sự khô cằn, thiếu sức sống.

Câu 29: Trong chủ đề "Trên đỉnh non Tản", việc khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa của ngọn núi góp phần bồi dưỡng cho người học tình cảm nào là chủ yếu?

  • A. Tình yêu khoa học.
  • B. Tình yêu thể thao.
  • C. Tình yêu ẩm thực.
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước và niềm tự hào dân tộc.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Non Tản được nhắc đến trong nhiều câu ca dao, tục ngữ Việt Nam.

  • A. Vì Non Tản là địa điểm bí ẩn.
  • B. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc và vai trò của Non Tản trong đời sống tinh thần, văn hóa dân gian.
  • C. Vì Non Tản là nơi có nhiều kho báu.
  • D. Chỉ là cách để mọi người biết đến Non Tản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, núi Tản Viên (hay Ba Vì) thường gắn liền với truyền thuyết nào, thể hiện sức mạnh và ý chí của con người Việt cổ chống lại thiên tai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nếu một đoạn văn miêu tả đỉnh non Tản ẩn hiện trong mây mù, sương khói, biện pháp tu từ nào có thể được sử dụng để gợi lên vẻ đẹp huyền ảo, linh thiêng của ngọn núi?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình ảnh 'non Tản' trong thơ ca hoặc văn xuôi Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc một đoạn văn mô tả cảnh vật quanh núi Tản Viên vào mùa xuân với cây cối đâm chồi nảy lộc, chim hót líu lo. Tâm trạng chủ đạo mà đoạn văn này có khả năng gợi lên là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh liên quan đến Non Tản. Yếu tố này chủ yếu phục vụ mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi một tác giả hiện đại viết về Non Tản, họ có thể kết hợp yếu tố truyền thuyết với góc nhìn cá nhân. Sự kết hợp này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Xét về mặt địa lý và văn hóa, vị trí của núi Tản Viên ở cửa ngõ phía Tây Thăng Long/Hà Nội có ý nghĩa gì đặc biệt?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nếu một đoạn văn miêu tả Non Tản lúc hoàng hôn với ánh nắng dát vàng trên đỉnh núi, màu tím sẫm ở chân núi và tiếng chuông chùa vọng lại, hiệu quả phối hợp các giác quan nào được tác giả sử dụng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một bài thơ về Non Tản, nếu tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh 'đá núi' hoặc 'rừng cây', biện pháp điệp ngữ này có thể nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đọc một văn bản miêu tả vẻ đẹp Non Tản qua lăng kính của một người con xa quê, cảm xúc chủ đạo có thể là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Non Tản thường được coi là 'núi Tổ' của Việt Nam.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong văn học, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác về độ cao, sự hiểm trở của Non Tản (ví dụ: 'chót vót', 'cheo leo', 'vách đá dựng đứng') nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nếu một văn bản so sánh Non Tản với một ngọn núi khác ở Việt Nam, mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh vẫn được kể lại và lưu truyền qua nhiều thế hệ.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu một đoạn văn mô tả Non Tản như một 'người khổng lồ' hay 'vị thần', biện pháp tu từ nào đang được sử dụng và hiệu quả của nó là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong bối cảnh 'Chân trời sáng tạo', việc học về 'Trên đỉnh non Tản' không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ truyền thuyết mà còn khuyến khích điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi miêu tả con đường lên đỉnh Non Tản quanh co, hiểm trở, tác giả có thể sử dụng hình ảnh này để gợi lên điều gì về quá trình chinh phục hoặc khám phá?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một nhà văn miêu tả cảm giác đứng trên đỉnh Non Tản nhìn xuống 'biển mây' và cảm thấy 'nhỏ bé' trước thiên nhiên hùng vĩ. Cảm giác này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu một đoạn thơ sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh của núi rừng Non Tản (ví dụ: 'róc rách', 'xào xạc', 'líu lo'), hiệu quả nghệ thuật chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Non Tản thường xuất hiện trong các bức tranh thủy mặc hoặc tranh phong cảnh truyền thống Việt Nam.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, nếu tác giả dùng Non Tản làm ví dụ để nói về sự gắn kết giữa con người và vùng đất, lập luận đó dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi miêu tả sự biến đổi của Non Tản qua các mùa hoặc các thời khắc trong ngày, tác giả có thể muốn nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh và ý thức cộng đồng trong việc đối phó với thiên tai của người Việt cổ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu một bài thơ về Non Tản kết thúc bằng hình ảnh ngọn núi vẫn sừng sững đứng đó dù trải qua bao biến cố lịch sử, ý nghĩa của hình ảnh kết thúc này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một văn bản miêu tả hành trình leo lên Non Tản, những khó khăn, vất vả trên đường đi có thể được sử dụng như một ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa việc miêu tả Non Tản trong truyền thuyết (yếu tố kỳ ảo, thần thánh) và trong một bài ký/tùy bút hiện đại (cảm nhận cá nhân, hiện thực).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đứng trên đỉnh Non Tản, một nhân vật cảm thấy 'như chạm vào quá khứ', 'nghe thấy tiếng vọng của ngàn xưa'. Cảm nhận này thể hiện điều gì về mối liên hệ giữa không gian (địa điểm) và thời gian (lịch sử, truyền thuyết)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu một tác giả sử dụng hình ảnh 'rễ cây bám chặt vào đá' trên Non Tản, hình ảnh này có thể là biểu tượng cho điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong chủ đề 'Trên đỉnh non Tản', việc khám phá vẻ đẹp và ý nghĩa của ngọn núi góp phần bồi dưỡng cho người học tình cảm nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Non Tản được nhắc đến trong nhiều câu ca dao, tục ngữ Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" thường sử dụng hình ảnh gì để khắc họa vẻ hùng vĩ, cổ kính của núi Tản Viên, từ đó tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc?

  • A. Hình ảnh sinh hoạt đời thường của người dân dưới chân núi.
  • B. Hình ảnh một lễ hội truyền thống tưng bừng náo nhiệt.
  • C. Hình ảnh núi non trùng điệp, mây phủ, gắn liền với những câu chuyện huyền thoại.
  • D. Hình ảnh một công trình kiến trúc hiện đại được xây dựng trên đỉnh núi.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lồng ghép các yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh - Thủy Tinh) vào bài viết "Trên đỉnh non Tản".

  • A. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin lịch sử khô khan về ngọn núi.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu và xa lạ với độc giả hiện đại.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho văn bản thêm màu sắc.
  • D. Góp phần kiến tạo không gian văn hóa, lịch sử cho ngọn núi, làm tăng thêm tính linh thiêng, huyền thoại và khơi gợi cảm xúc về cội nguồn.

Câu 3: Khi miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tĩnh lặng, uy nghiêm và cảm giác như lạc vào cõi tiên?

  • A. Phép điệp ngữ để nhấn mạnh sự lặp lại của một chi tiết nhỏ.
  • B. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, so sánh liên tưởng đến cõi tiên, mây khói, không gian vô tận.
  • C. Liệt kê hàng loạt các loài động vật và thực vật đặc trưng của vùng núi.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ liên tục để tạo sự băn khoăn.

Câu 4: Phân tích sự chuyển đổi trong cảm xúc của tác giả khi từ dưới chân núi bước lên đến đỉnh non Tản trong bài viết. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Từ sự tò mò, chinh phục ban đầu đến cảm giác choáng ngợp, nhỏ bé trước sự hùng vĩ và cuối cùng là sự thanh thản, suy tư về cuộc sống.
  • B. Cảm xúc không thay đổi, luôn giữ sự hào hứng từ đầu đến cuối hành trình.
  • C. Cảm xúc từ vui vẻ chuyển sang buồn bã, thất vọng khi lên đến đỉnh.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả khách quan cảnh vật mà không bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả khung cảnh sương mù bao phủ đỉnh núi Tản Viên có thể gợi cho người đọc cảm giác gì và liên tưởng đến điều gì?

  • A. Cảm giác nóng bức, ngột ngạt.
  • B. Liên tưởng đến cuộc sống đô thị hiện đại.
  • C. Gợi nhớ về một buổi chiều nắng đẹp rực rỡ.
  • D. Cảm giác huyền ảo, mơ hồ, như lạc vào cõi khác, gợi liên tưởng đến không gian linh thiêng, bí ẩn.

Câu 6: Tác giả sử dụng cấu trúc câu dài, nhiều vế trong một số đoạn văn miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Để làm cho bài viết khó đọc và phức tạp hơn.
  • B. Diễn tả sự trùng điệp, bề thế của cảnh vật, hoặc lồng ghép nhiều chi tiết, cảm xúc, tạo nhịp điệu chậm rãi, suy tư.
  • C. Chỉ đơn giản là thói quen viết của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh một hành động cụ thể diễn ra rất nhanh.

Câu 7: Ngoài việc miêu tả cảnh vật và lồng ghép truyền thuyết, tác giả còn thể hiện điều gì qua những suy ngẫm cá nhân khi đứng trên đỉnh non Tản?

  • A. Chỉ đơn thuần là cảm giác mệt mỏi sau chuyến đi dài.
  • B. Suy nghĩ về bữa ăn trưa sẽ ăn sau khi xuống núi.
  • C. Suy ngẫm về sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên và thời gian, về giá trị văn hóa, lịch sử của vùng đất.
  • D. Lên kế hoạch cho chuyến đi tiếp theo đến một địa điểm khác.

Câu 8: Chi tiết nào trong bài viết "Trên đỉnh non Tản" thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa vẻ đẹp tự nhiên và dấu ấn văn hóa, tâm linh của con người trên ngọn núi này?

  • A. Hình ảnh đền thờ, miếu mạo cổ kính nằm ẩn mình giữa rừng cây, đá núi.
  • B. Hình ảnh một con đường bê tông hiện đại dẫn lên đỉnh.
  • C. Hình ảnh một trạm phát sóng viễn thông trên đỉnh núi.
  • D. Hình ảnh đoàn khách du lịch đông đúc, ồn ào.

Câu 9: Nhịp điệu câu văn trong bài "Trên đỉnh non Tản" có thể thay đổi như thế nào ở những đoạn miêu tả cảnh vật hùng vĩ, choáng ngợp so với những đoạn bộc lộ cảm xúc, suy tư?

  • A. Nhịp điệu luôn nhanh và dồn dập từ đầu đến cuối.
  • B. Nhịp điệu luôn chậm rãi và đều đặn.
  • C. Nhịp điệu chỉ thay đổi ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • D. Nhịp điệu có thể nhanh, mạnh khi miêu tả cảnh hùng vĩ và chậm rãi, trầm lắng khi bộc lộ cảm xúc, suy tư.

Câu 10: Việc tác giả sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm cao (ví dụ: "thâm nghiêm", "uy linh", "huyền ảo", "choáng ngợp") khi viết về non Tản có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng sức gợi cảm, thể hiện rõ cảm xúc, thái độ của tác giả trước vẻ đẹp và sự linh thiêng của non Tản.
  • B. Khiến bài viết trở nên khách quan và trung lập.
  • C. Làm giảm giá trị nghệ thuật của văn bản.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt quen thuộc, không có dụng ý nghệ thuật.

Câu 11: So sánh cách tác giả miêu tả không gian dưới chân núi và trên đỉnh núi Tản Viên. Sự khác biệt này nói lên điều gì về cảm nhận của con người về các tầng bậc của không gian?

  • A. Không gian dưới chân núi và trên đỉnh núi được miêu tả hoàn toàn giống nhau.
  • B. Dưới chân núi là nơi nguy hiểm, trên đỉnh là nơi an toàn.
  • C. Dưới chân núi có thể gắn với cuộc sống đời thường, gần gũi; trên đỉnh lại mở ra không gian khoáng đạt, tách biệt, linh thiêng, gợi cảm giác siêu thoát hoặc suy ngẫm sâu xa hơn.
  • D. Tác giả chỉ miêu tả chi tiết dưới chân núi mà bỏ qua trên đỉnh.

Câu 12: Đặt giả định tác giả viết "Trên đỉnh non Tản" vào thời điểm hiện tại. Theo bạn, tác giả có thể thêm vào những chi tiết nào để làm nổi bật sự thay đổi hoặc sự tiếp nối giữa quá khứ và hiện tại của vùng đất này?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả các di tích đổ nát còn sót lại.
  • B. Chỉ nói về những khó khăn, vất vả của người dân hiện tại.
  • C. Hoàn toàn bỏ qua yếu tố lịch sử và truyền thuyết.
  • D. Thêm các chi tiết về hoạt động du lịch, những công trình mới, hoặc cách người dân hiện đại vẫn gìn giữ, phát huy các giá trị văn hóa, tâm linh gắn với ngọn núi.

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (ví dụ: buổi sáng sớm, lúc hoàng hôn, hoặc sự trôi chảy của thời gian qua các triều đại) trong bài viết "Trên đỉnh non Tản".

  • A. Thời gian có thể làm thay đổi cảnh sắc (buổi sáng, chiều), hoặc được dùng để lồng ghép chiều sâu lịch sử, làm nổi bật sự trường tồn của ngọn núi qua các thời đại.
  • B. Yếu tố thời gian hoàn toàn không được đề cập trong bài viết.
  • C. Thời gian chỉ được dùng để ghi lại lịch trình cụ thể của chuyến đi.
  • D. Tác giả cố ý làm cho yếu tố thời gian trở nên mơ hồ, khó hiểu.

Câu 14: Hình ảnh "mây trắng" hoặc "sương khói" thường xuất hiện trong các tác phẩm viết về núi cao. Trong "Trên đỉnh non Tản", hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự ô nhiễm môi trường trên đỉnh núi.
  • B. Biểu tượng cho sự thanh khiết, siêu thoát, khoảng cách với trần thế, sự huyền ảo hoặc sự vô thường.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Biểu tượng cho sự nóng nực, khô hạn.

Câu 15: Giả sử có một đoạn văn miêu tả âm thanh trên đỉnh non Tản (tiếng gió reo, tiếng chim hót, tiếng suối chảy). Phân tích tác dụng của việc sử dụng các yếu tố âm thanh này.

  • A. Làm cho bài viết trở nên nhàm chán.
  • B. Không có tác dụng gì ngoài việc cung cấp thông tin.
  • C. Chỉ làm mất tập trung vào cảnh vật chính.
  • D. Giúp khung cảnh trở nên sống động, chân thực hơn, kích thích giác quan của người đọc và góp phần tạo nên không khí đặc trưng của vùng núi.

Câu 16: Trong bài viết "Trên đỉnh non Tản", nếu tác giả sử dụng phép nhân hóa để miêu tả ngọn núi (ví dụ: núi "đứng đó như người khổng lồ", "lắng nghe câu chuyện của thời gian"), thì tác dụng của phép nhân hóa này là gì?

  • A. Làm cho ngọn núi trở nên xa lạ và đáng sợ.
  • B. Làm cho ngọn núi trở nên gần gũi, sống động, có hồn, thể hiện cái nhìn trìu mến của tác giả và gợi cảm giác về sự trường tồn.
  • C. Chỉ đơn giản là một cách nói cường điệu.
  • D. Biến ngọn núi thành một nhân vật phản diện trong câu chuyện.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa không gian địa lý (non Tản) và không gian tâm tưởng (suy ngẫm, cảm xúc) của tác giả trong bài viết.

  • A. Không gian địa lý (non Tản) là điểm tựa, là nguồn cảm hứng để tác giả mở rộng không gian tâm tưởng, bộc lộ cảm xúc và suy ngẫm sâu sắc về nhiều vấn đề.
  • B. Hai không gian này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • C. Không gian tâm tưởng chỉ đơn giản là sao chép lại những gì tác giả nhìn thấy ở không gian địa lý.
  • D. Tác giả chỉ tập trung vào không gian địa lý mà bỏ qua không gian tâm tưởng.

Câu 18: Nếu bài viết có đoạn miêu tả sự đối lập giữa vẻ tĩnh lặng, cổ kính của non Tản và sự hối hả, ồn ào của cuộc sống hiện đại ở vùng lân cận, thì sự đối lập này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Làm cho bài viết trở nên mâu thuẫn và khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần là ghi nhận một sự thật khách quan.
  • C. Làm nổi bật giá trị của non Tản như một không gian bình yên, giữ gìn nét cổ kính giữa cuộc sống hiện đại, gợi suy ngẫm về sự đối lập giữa truyền thống và hiện tại.
  • D. Nhấn mạnh rằng cuộc sống hiện đại hoàn toàn lấn át giá trị truyền thống.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh "đỉnh núi" trong văn hóa và tâm linh người Việt, đặc biệt khi gắn với một ngọn núi như Tản Viên trong tác phẩm.

  • A. Đỉnh núi chỉ là điểm cao nhất về mặt địa lý.
  • B. Đỉnh núi biểu tượng cho sự nguy hiểm và khó khăn.
  • C. Đỉnh núi biểu tượng cho sự giàu có về tài nguyên.
  • D. Đỉnh núi biểu tượng cho sự cao cả, linh thiêng, nơi giao thoa trời đất, mục tiêu vươn tới, hoặc tầm nhìn khoáng đạt.

Câu 20: Nếu tác giả kết thúc bài viết bằng một câu hỏi tu từ hoặc một lời nhắn nhủ mở, thì dụng ý nghệ thuật của cách kết thúc này là gì?

  • A. Để lại dư âm, khơi gợi suy nghĩ, trăn trở trong lòng người đọc về ý nghĩa của non Tản hoặc về mối quan hệ giữa con người và di sản.
  • B. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành bài viết.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn giản là một cách để kết thúc bài viết một cách đột ngột.

Câu 21: Trong "Trên đỉnh non Tản", tác giả có thể sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để làm nổi bật sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối, từ đó gợi cảm giác về thời gian hoặc không khí huyền bí?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ chung chung, không cụ thể.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào âm thanh mà bỏ qua hình ảnh.
  • C. Miêu tả sự chuyển đổi của ánh nắng qua kẽ lá, bóng đổ của cây cối, hoặc sự mờ ảo khi sương xuống.
  • D. Chỉ miêu tả các màu sắc rực rỡ, tươi sáng.

Câu 22: Giả sử bài viết đề cập đến các loài cây cổ thụ trên non Tản. Việc miêu tả những cây cổ thụ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch cảm xúc của tác giả?

  • A. Chỉ là thông tin về hệ thực vật của vùng.
  • B. Biểu tượng cho sự yếu ớt, dễ bị tổn thương.
  • C. Biểu tượng cho sự thay đổi nhanh chóng.
  • D. Biểu tượng cho sự trường tồn, sức sống mãnh liệt, sự gắn kết với đất đai, và là nhân chứng của thời gian, lịch sử.

Câu 23: Đoạn văn miêu tả hành trình lên đỉnh núi, với những khó khăn, thử thách có thể gặp phải, có ý nghĩa gì ngoài việc kể lại chuyến đi?

  • A. Là ẩn dụ cho hành trình chinh phục bản thân, vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu, hoặc tìm kiếm sự giác ngộ, thấu hiểu.
  • B. Chỉ đơn giản là liệt kê các bước di chuyển.
  • C. Nhằm mục đích làm cho người đọc nản lòng, không muốn đến non Tản.
  • D. Thể hiện sự thất bại của tác giả trong việc leo núi.

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng câu văn có cấu trúc đảo ngữ (ví dụ: "Hùng vĩ thay non Tản!") trong bài viết để làm gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên sai ngữ pháp.
  • B. Nhấn mạnh tính chất, đặc điểm của sự vật (non Tản), thể hiện cảm xúc mạnh mẽ (thán phục, ngợi ca) của tác giả.
  • C. Chỉ đơn thuần là thay đổi vị trí từ vựng.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 25: Khi miêu tả không gian nhìn từ đỉnh non Tản xuống (ví dụ: nhìn thấy làng mạc, sông nước, đồng bằng), tác giả có thể gợi lên cảm xúc gì?

  • A. Cảm giác sợ hãi, lo lắng.
  • B. Cảm giác lạc lõng, cô đơn.
  • C. Cảm giác bao quát, rộng lớn, kết nối với cuộc sống con người bên dưới, có thể là sự bình yên, thân thuộc hoặc suy ngẫm về cuộc sống từ góc nhìn cao hơn.
  • D. Cảm giác tức giận, khó chịu.

Câu 26: Giả sử trong bài viết có đoạn so sánh non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác (trong hoặc ngoài nước). Mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

  • A. Làm nổi bật những nét đặc sắc, độc đáo hoặc tương đồng của non Tản so với ngọn núi khác, giúp người đọc dễ hình dung và đánh giá giá trị của non Tản.
  • B. Nhằm mục đích chứng minh rằng non Tản đẹp hơn hoặc xấu hơn ngọn núi kia.
  • C. Chỉ đơn giản là cung cấp thông tin về một ngọn núi khác.
  • D. Làm cho người đọc nhầm lẫn giữa hai ngọn núi.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ gợi tả để miêu tả màu sắc của cảnh vật trên non Tản (ví dụ: màu xanh của cây lá, màu xám của đá, màu trắng của mây/sương).

  • A. Tác giả hoàn toàn không sử dụng màu sắc trong miêu tả.
  • B. Màu sắc được miêu tả rất chung chung, không rõ ràng.
  • C. Màu sắc chỉ được liệt kê mà không có tác dụng gợi cảm.
  • D. Ngôn ngữ gợi tả màu sắc giúp tái hiện chân thực cảnh vật, tạo hiệu ứng thị giác, thể hiện không khí và có thể mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 28: Nếu tác giả sử dụng đại từ "chúng ta" khi nói về việc khám phá hoặc giữ gìn non Tản, thì cách dùng đại từ này thể hiện điều gì?

  • A. Tác giả muốn thể hiện sự xa cách với người đọc.
  • B. Tạo sự gần gũi, kết nối giữa tác giả và người đọc, thể hiện tinh thần chung về việc khám phá, yêu quý hoặc có trách nhiệm với non Tản.
  • C. Cho thấy tác giả đang nói chuyện với nhiều người đi cùng.
  • D. Làm cho giọng văn trở nên khách quan hơn.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của bài viết "Trên đỉnh non Tản". Bài viết có thể được tổ chức theo trình tự nào để dẫn dắt người đọc khám phá ngọn núi?

  • A. Theo trình tự không gian (từ dưới chân núi, men theo sườn núi lên đến đỉnh), kết hợp với sự phát triển của cảm xúc và suy ngẫm của tác giả.
  • B. Theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử của ngọn núi.
  • C. Theo trình tự ngẫu nhiên, không có logic cụ thể.
  • D. Chỉ đơn giản là liệt kê các địa điểm trên núi.

Câu 30: Chủ đề chính của tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" có thể được tóm lược như thế nào dựa trên sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật, lồng ghép truyền thuyết và bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm của tác giả?

  • A. Chỉ đơn thuần là giới thiệu một địa điểm du lịch.
  • B. Chỉ kể lại một câu chuyện truyền thuyết cổ xưa.
  • C. Chỉ là nhật ký hành trình cá nhân của tác giả.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính và linh thiêng của non Tản; thể hiện sự gắn bó, tự hào với vùng đất giàu truyền thống văn hóa, lịch sử; và gợi mở những suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên, quá khứ và hiện tại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn mở đầu của tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' thường sử dụng hình ảnh gì để khắc họa vẻ hùng vĩ, cổ kính của núi Tản Viên, từ đó tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lồng ghép các yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh - Thủy Tinh) vào bài viết 'Trên đỉnh non Tản'.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản, tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tĩnh lặng, uy nghiêm và cảm giác như lạc vào cõi tiên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích sự chuyển đổi trong cảm xúc của tác giả khi từ dưới chân núi bước lên đến đỉnh non Tản trong bài viết. Sự chuyển đổi này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đoạn văn miêu tả khung cảnh sương mù bao phủ đỉnh núi Tản Viên có thể gợi cho người đọc cảm giác gì và liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tác giả sử dụng cấu trúc câu dài, nhiều vế trong một số đoạn văn miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản nhằm mục đích chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngoài việc miêu tả cảnh vật và lồng ghép truyền thuyết, tác giả còn thể hiện điều gì qua những suy ngẫm cá nhân khi đứng trên đỉnh non Tản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chi tiết nào trong bài viết 'Trên đỉnh non Tản' thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa vẻ đẹp tự nhiên và dấu ấn văn hóa, tâm linh của con người trên ngọn núi này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhịp điệu câu văn trong bài 'Trên đỉnh non Tản' có thể thay đổi như thế nào ở những đoạn miêu tả cảnh vật hùng vĩ, choáng ngợp so với những đoạn bộc lộ cảm xúc, suy tư?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc tác giả sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm cao (ví dụ: 'thâm nghiêm', 'uy linh', 'huyền ảo', 'choáng ngợp') khi viết về non Tản có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh cách tác giả miêu tả không gian dưới chân núi và trên đỉnh núi Tản Viên. Sự khác biệt này nói lên điều gì về cảm nhận của con người về các tầng bậc của không gian?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đặt giả định tác giả viết 'Trên đỉnh non Tản' vào thời điểm hiện tại. Theo bạn, tác giả có thể thêm vào những chi tiết nào để làm nổi bật sự thay đổi hoặc sự tiếp nối giữa quá khứ và hiện tại của vùng đất này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian (ví dụ: buổi sáng sớm, lúc hoàng hôn, hoặc sự trôi chảy của thời gian qua các triều đại) trong bài viết 'Trên đỉnh non Tản'.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hình ảnh 'mây trắng' hoặc 'sương khói' thường xuất hiện trong các tác phẩm viết về núi cao. Trong 'Trên đỉnh non Tản', hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử có một đoạn văn miêu tả âm thanh trên đỉnh non Tản (tiếng gió reo, tiếng chim hót, tiếng suối chảy). Phân tích tác dụng của việc sử dụng các yếu tố âm thanh này.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong bài viết 'Trên đỉnh non Tản', nếu tác giả sử dụng phép nhân hóa để miêu tả ngọn núi (ví dụ: núi 'đứng đó như người khổng lồ', 'lắng nghe câu chuyện của thời gian'), thì tác dụng của phép nhân hóa này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa không gian địa lý (non Tản) và không gian tâm tưởng (suy ngẫm, cảm xúc) của tác giả trong bài viết.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Nếu bài viết có đoạn miêu tả sự đối lập giữa vẻ tĩnh lặng, cổ kính của non Tản và sự hối hả, ồn ào của cuộc sống hiện đại ở vùng lân cận, thì sự đối lập này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh 'đỉnh núi' trong văn hóa và tâm linh người Việt, đặc biệt khi gắn với một ngọn núi như Tản Viên trong tác phẩm.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nếu tác giả kết thúc bài viết bằng một câu hỏi tu từ hoặc một lời nhắn nhủ mở, thì dụng ý nghệ thuật của cách kết thúc này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong 'Trên đỉnh non Tản', tác giả có thể sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để làm nổi bật sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối, từ đó gợi cảm giác về thời gian hoặc không khí huyền bí?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bài viết đề cập đến các loài cây cổ thụ trên non Tản. Việc miêu tả những cây cổ thụ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì trong mạch cảm xúc của tác giả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn văn miêu tả hành trình lên đỉnh núi, với những khó khăn, thử thách có thể gặp phải, có ý nghĩa gì ngoài việc kể lại chuyến đi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng câu văn có cấu trúc đảo ngữ (ví dụ: 'Hùng vĩ thay non Tản!') trong bài viết để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi miêu tả không gian nhìn từ đỉnh non Tản xuống (ví dụ: nhìn thấy làng mạc, sông nước, đồng bằng), tác giả có thể gợi lên cảm xúc gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử trong bài viết có đoạn so sánh non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác (trong hoặc ngoài nước). Mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ gợi tả để miêu tả màu sắc của cảnh vật trên non Tản (ví dụ: màu xanh của cây lá, màu xám của đá, màu trắng của mây/sương).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nếu tác giả sử dụng đại từ 'chúng ta' khi nói về việc khám phá hoặc giữ gìn non Tản, thì cách dùng đại từ này thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích cấu trúc của bài viết 'Trên đỉnh non Tản'. Bài viết có thể được tổ chức theo trình tự nào để dẫn dắt người đọc khám phá ngọn núi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chủ đề chính của tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' có thể được tóm lược như thế nào dựa trên sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật, lồng ghép truyền thuyết và bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn mở đầu tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" (giả định) miêu tả cảnh sương sớm bao phủ núi. Hình ảnh nào sau đây, nếu xuất hiện, sẽ ít có khả năng thể hiện vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng theo phong cách Nguyễn Tuân?

  • A. Sương giăng như tấm màn lụa mỏng
  • B. Đỉnh núi ẩn hiện trong mây khói
  • C. Những vệt nắng loang trên nền sương
  • D. Ngọn cây khô trụi lá run rẩy

Câu 2: Khi miêu tả con đường lên non Tản, tác giả Nguyễn Tuân (giả định) có thể nhấn mạnh điều gì để thể hiện sự hiểm trở nhưng cũng đầy thi vị của hành trình?

  • A. Sự đông đúc của du khách trên đường
  • B. Tiện nghi hiện đại dọc lối đi
  • C. Những vách đá dựng đứng và cây cổ thụ rêu phong
  • D. Bề mặt đường bê tông bằng phẳng

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả (giả định) lồng ghép truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh vào bài viết về non Tản. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh tính xác thực của truyền thuyết
  • B. Làm nổi bật chiều sâu văn hóa, lịch sử và vẻ thiêng liêng của ngọn núi
  • C. Chỉ đơn thuần là kể lại một câu chuyện cổ tích
  • D. So sánh sức mạnh của con người và thiên nhiên

Câu 4: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "đá núi như những pho tượng trầm mặc" khi miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản, biện pháp tu từ nổi bật ở đây là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh và nhân hóa: Gợi vẻ cổ kính, tĩnh lặng và mang tính biểu tượng.
  • B. Ẩn dụ: Làm cho hình ảnh đá núi trở nên trừu tượng hơn.
  • C. Hoán dụ: Nhấn mạnh sự vững chắc của đá núi.
  • D. Nói quá: Phóng đại kích thước của đá núi.

Câu 5: Đoạn văn (giả định) miêu tả cảnh quan nhìn từ đỉnh non Tản, với "những thung lũng xanh mướt uốn lượn như dải lụa". Câu này chủ yếu thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

  • A. Sự quan tâm đến hoạt động kinh tế của vùng.
  • B. Cái nhìn khoa học, địa lý về địa hình.
  • C. Sự lo lắng về tương lai của cảnh quan.
  • D. Cái nhìn thẩm mỹ, lãng mạn và bay bổng trước vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 6: Khi Nguyễn Tuân viết về những dấu tích cổ xưa trên non Tản (đền, miếu, bia đá...), ông thường có xu hướng nào?

  • A. Phê phán sự xuống cấp của di tích.
  • B. Thể hiện sự trân trọng, hoài niệm về giá trị văn hóa, lịch sử.
  • C. Chỉ coi đó là đối tượng để mô tả khách quan.
  • D. Nhấn mạnh khía cạnh tâm linh, huyền bí thuần túy.

Câu 7: "Trên đỉnh non Tản" (giả định) có thể được coi là một tác phẩm thể hiện rõ phong cách "tùy bút" của Nguyễn Tuân vì những đặc điểm nào?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, nhân vật phức tạp.
  • B. Miêu tả sự kiện theo trình tự thời gian nghiêm ngặt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, khách quan.
  • D. Giàu cảm xúc, ngôn ngữ độc đáo, thể hiện cái tôi uyên bác, tài hoa.

Câu 8: Giả sử trong tác phẩm có đoạn miêu tả một người dân bản địa gắn bó với non Tản. Nguyễn Tuân (giả định) có thể khắc họa nhân vật này như thế nào để làm nổi bật mối quan hệ giữa con người và vùng đất?

  • A. Một người am hiểu tường tận về núi rừng, truyền thuyết và sống hòa hợp với thiên nhiên.
  • B. Một người làm kinh tế giỏi nhờ khai thác tài nguyên núi.
  • C. Một người chỉ coi non Tản là nơi để sinh sống đơn thuần.
  • D. Một người cố gắng thay đổi hoàn toàn cảnh quan núi.

Câu 9: Khi Nguyễn Tuân (giả định) sử dụng các tính từ mạnh, giàu sức gợi cảm (ví dụ: "ngạo nghễ", "thâm u", "lừng lững") để miêu tả non Tản, mục đích chính của ông là gì?

  • A. Trình bày thông tin một cách khách quan.
  • B. Làm cho câu văn trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Khắc họa vẻ đẹp, sự hùng vĩ, bí ẩn của non Tản một cách ấn tượng, giàu cảm xúc.
  • D. Chứng minh kiến thức sâu rộng về địa lý của tác giả.

Câu 10: Đoạn kết tác phẩm (giả định) có thể sẽ để lại ấn tượng gì cho người đọc, dựa trên phong cách thường thấy của Nguyễn Tuân?

  • A. Một lời kêu gọi cụ thể về việc bảo vệ môi trường non Tản.
  • B. Dư âm về vẻ đẹp, sự thiêng liêng của non Tản và những suy tư về mối liên hệ giữa quá khứ - hiện tại.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ hành trình lên núi.
  • D. Danh sách các địa điểm cần ghé thăm trên non Tản.

Câu 11: Nếu tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" (giả định) đề cập đến hình ảnh "mây trắng như bông trôi bồng bềnh", đây là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 12: Giả sử tác giả miêu tả cảnh "hoàng hôn rớt xuống thung lũng, nhuộm đỏ cả một vùng trời". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

  • A. So sánh: Làm rõ màu sắc của hoàng hôn.
  • B. Ẩn dụ: Gợi ý về sự kết thúc của ngày.
  • C. Nhân hóa: Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn.
  • D. Nói giảm nói tránh: Giảm nhẹ sự dữ dội của ánh sáng.

Câu 13: Đoạn văn (giả định) miêu tả tiếng chuông chùa văng vẳng từ sườn núi. Âm thanh này trong tùy bút của Nguyễn Tuân thường có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu thị thời gian trong ngày.
  • B. Gợi không gian thanh tịnh, cổ kính, kết nối với đời sống tâm linh và truyền thống.
  • C. Thể hiện sự hiện đại hóa của vùng núi.
  • D. Chỉ là một âm thanh ngẫu nhiên trong tự nhiên.

Câu 14: Điểm nhìn của tác giả trong "Trên đỉnh non Tản" (giả định) có thể linh hoạt như thế nào để tạo nên bức tranh toàn cảnh và chi tiết về ngọn núi?

  • A. Chỉ nhìn từ một điểm cố định trên đỉnh núi.
  • B. Chỉ miêu tả những gì nhìn thấy từ chân núi.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ mà không có cái nhìn toàn cảnh.
  • D. Linh hoạt di chuyển từ toàn cảnh đến chi tiết, từ xa đến gần, từ trên xuống dưới và ngược lại.

Câu 15: Nếu tác giả sử dụng từ ngữ "chất ngọc", "chất vàng" khi nói về vẻ đẹp của đá, nước hoặc không khí trên non Tản, điều này thể hiện rõ nhất điều gì trong phong cách Nguyễn Tuân?

  • A. Sự trân trọng, đề cao vẻ đẹp của sự vật đến mức coi đó là báu vật.
  • B. Mong muốn tìm kiếm kho báu trên non Tản.
  • C. Miêu tả màu sắc thực tế của đá và nước.
  • D. Sự giàu có về vật chất của vùng đất.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố "gió" trong một đoạn văn (giả định) miêu tả cảnh trên đỉnh non Tản. Gió có thể được miêu tả để gợi lên điều gì?

  • A. Sự yên tĩnh, tĩnh lặng của không gian.
  • B. Hoạt động du lịch sôi nổi trên đỉnh.
  • C. Sự hoang sơ, hùng vĩ, cảm giác giao hòa giữa trời và đất.
  • D. Mùi hương đặc trưng của các loài hoa.

Câu 17: Nếu tác giả (giả định) kết thúc một đoạn miêu tả bằng câu hỏi tu từ như "Phải chăng đây chính là nơi đất trời gặp gỡ?", câu hỏi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ, cảm xúc của người đọc về sự đặc biệt của cảnh vật.
  • B. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin địa lý.
  • C. Kết thúc đoạn văn một cách dứt khoát.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả về địa điểm.

Câu 18: Khi miêu tả "âm thanh của đại ngàn" trên non Tản (giả định), tác giả có thể sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật sự đa dạng và bí ẩn của nó?

  • A. Chỉ tiếng suối chảy róc rách.
  • B. Sự im lặng tuyệt đối.
  • C. Âm thanh của xe cộ từ xa vọng lại.
  • D. Tiếng lá cây xào xạc, tiếng côn trùng rỉ rả, tiếng chim hót líu lo hòa quyện.

Câu 19: Giả sử tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" có đoạn so sánh vẻ đẹp của non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác. Mục đích của sự so sánh này (nếu có) chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin địa lý chi tiết về cả hai ngọn núi.
  • B. Chứng minh rằng non Tản kém hơn ngọn núi kia.
  • C. Làm nổi bật, khẳng định vẻ đẹp và giá trị độc đáo của non Tản.
  • D. Khuyến khích du khách đến cả hai địa điểm.

Câu 20: Khi miêu tả "mùi hương của núi rừng" trên non Tản (giả định), Nguyễn Tuân (giả định) có thể tập trung vào những loại mùi hương nào để gợi lên sự tinh khiết và đặc trưng của nơi này?

  • A. Mùi đất ẩm sau mưa, mùi lá thông, hương hoa dại thoang thoảng.
  • B. Mùi khói bụi từ xa.
  • C. Mùi xăng xe trên đường lên núi.
  • D. Mùi thức ăn từ các hàng quán.

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn (giả định) trong "Trên đỉnh non Tản" bắt đầu bằng việc miêu tả cảnh vật cụ thể (ví dụ: một tảng đá lớn), sau đó mở rộng ra suy ngẫm về thời gian, lịch sử. Cấu trúc này thể hiện điều gì trong bút pháp của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến việc miêu tả đối tượng cụ thể.
  • B. Tác giả lấy cảm hứng từ cảnh vật thực tại để mở rộng suy tưởng về những vấn đề rộng lớn hơn (thời gian, lịch sử...).
  • C. Đoạn văn thiếu sự liên kết chặt chẽ.
  • D. Đây là cấu trúc chỉ có trong truyện ngắn.

Câu 22: "Trên đỉnh non Tản" (giả định) có thể sử dụng hình ảnh "những nếp nhà sàn ẩn mình dưới tán cây cổ thụ" để gợi lên điều gì về cuộc sống con người nơi đây?

  • A. Sự hiện đại và tiện nghi của cuộc sống.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Cuộc sống cô lập, không giao thương.
  • D. Sự giản dị, khiêm nhường, hòa hợp và gắn bó của con người với núi rừng.

Câu 23: Giả sử tác giả sử dụng từ "uy nghi" để miêu tả non Tản. Từ này chủ yếu gợi ấn tượng gì về ngọn núi?

  • A. Sự nhỏ bé, khiêm tốn.
  • B. Sự trang nghiêm, hùng vĩ, lẫm liệt.
  • C. Sự vui tươi, rộn rã.
  • D. Sự buồn bã, ảm đạm.

Câu 24: Đoạn văn (giả định) miêu tả sự thay đổi của cảnh vật non Tản theo từng khoảnh khắc trong ngày (sáng sớm, trưa, chiều). Kỹ thuật miêu tả này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật.
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến một thời điểm duy nhất trong ngày.
  • C. Cái nhìn tinh tế, khả năng quan sát và vẻ đẹp đa dạng, luôn biến đổi của thiên nhiên.
  • D. Sự thiếu nhất quán trong miêu tả.

Câu 25: Nếu tác giả (giả định) sử dụng nhiều câu văn dài, cấu trúc phức tạp, lồng ghép nhiều lớp nghĩa và hình ảnh khi miêu tả cảnh vật, điều này là đặc trưng của phong cách nào của Nguyễn Tuân?

  • A. Phong cách ngôn ngữ uyên bác, tài hoa, giàu hình ảnh và nhịp điệu.
  • B. Phong cách ngôn ngữ giản dị, mộc mạc.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 26: Khi nói về "hơi thở ngàn năm" của non Tản (giả định), tác giả chủ yếu muốn gợi lên điều gì?

  • A. Mùi hương đặc trưng của không khí trên núi.
  • B. Sự ô nhiễm môi trường do thời gian.
  • C. Chiều sâu lịch sử, văn hóa và sự trường tồn của ngọn núi.
  • D. Tốc độ gió trên đỉnh núi.

Câu 27: Đoạn văn (giả định) miêu tả sự tĩnh lặng trên đỉnh non Tản vào lúc bình minh, chỉ có tiếng chim hót và sương tan. Sự tĩnh lặng này chủ yếu gợi cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự cô đơn, buồn tẻ.
  • B. Sự nguy hiểm, rợn ngợp.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Sự thanh bình, yên ả, tinh khôi.

Câu 28: Nếu tác giả (giả định) sử dụng phép liệt kê khi miêu tả các loại cây, hoa mọc trên non Tản, mục đích chính của phép liệt kê này là gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng cây, hoa.
  • B. Làm nổi bật sự đa dạng, phong phú của hệ thực vật.
  • C. So sánh các loại cây, hoa với nhau.
  • D. Giới thiệu tên khoa học của các loài thực vật.

Câu 29: Giả sử tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" có câu "Non Tản đứng đó, chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

  • A. Nhân hóa: Gợi sự trường tồn, là chứng nhân của lịch sử.
  • B. So sánh: So sánh non Tản với một người già.
  • C. Ẩn dụ: Gợi ý về sự im lặng của non Tản.
  • D. Nói giảm nói tránh: Giảm nhẹ tầm quan trọng của non Tản.

Câu 30: Chủ đề bao trùm của tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" (giả định) theo phong cách Nguyễn Tuân có khả năng là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là hướng dẫn du lịch về non Tản.
  • B. Phê phán những tiêu cực trong xã hội hiện đại.
  • C. Kể lại một câu chuyện giả tưởng trên non Tản.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, chiều sâu văn hóa, lịch sử của non Tản và tình yêu quê hương đất nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn văn mở đầu tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' (giả định) miêu tả cảnh sương sớm bao phủ núi. Hình ảnh nào sau đây, nếu xuất hiện, sẽ *ít* có khả năng thể hiện vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng theo phong cách Nguyễn Tuân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi miêu tả con đường lên non Tản, tác giả Nguyễn Tuân (giả định) có thể nhấn mạnh điều gì để thể hiện sự hiểm trở nhưng cũng đầy thi vị của hành trình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả (giả định) lồng ghép truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh vào bài viết về non Tản. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'đá núi như những pho tượng trầm mặc' khi miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản, biện pháp tu từ nổi bật ở đây là gì và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn văn (giả định) miêu tả cảnh quan nhìn từ đỉnh non Tản, với 'những thung lũng xanh mướt uốn lượn như dải lụa'. Câu này chủ yếu thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi Nguyễn Tuân viết về những dấu tích cổ xưa trên non Tản (đền, miếu, bia đá...), ông thường có xu hướng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: 'Trên đỉnh non Tản' (giả định) có thể được coi là một tác phẩm thể hiện rõ phong cách 'tùy bút' của Nguyễn Tuân vì những đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử trong tác phẩm có đoạn miêu tả một người dân bản địa gắn bó với non Tản. Nguyễn Tuân (giả định) có thể khắc họa nhân vật này như thế nào để làm nổi bật mối quan hệ giữa con người và vùng đất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi Nguyễn Tuân (giả định) sử dụng các tính từ mạnh, giàu sức gợi cảm (ví dụ: 'ngạo nghễ', 'thâm u', 'lừng lững') để miêu tả non Tản, mục đích chính của ông là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn kết tác phẩm (giả định) có thể sẽ để lại ấn tượng gì cho người đọc, dựa trên phong cách thường thấy của Nguyễn Tuân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nếu tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' (giả định) đề cập đến hình ảnh 'mây trắng như bông trôi bồng bềnh', đây là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử tác giả miêu tả cảnh 'hoàng hôn rớt xuống thung lũng, nhuộm đỏ cả một vùng trời'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn văn (giả định) miêu tả tiếng chuông chùa văng vẳng từ sườn núi. Âm thanh này trong tùy bút của Nguyễn Tuân thường có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Điểm nhìn của tác giả trong 'Trên đỉnh non Tản' (giả định) có thể linh hoạt như thế nào để tạo nên bức tranh toàn cảnh và chi tiết về ngọn núi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nếu tác giả sử dụng từ ngữ 'chất ngọc', 'chất vàng' khi nói về vẻ đẹp của đá, nước hoặc không khí trên non Tản, điều này thể hiện rõ nhất điều gì trong phong cách Nguyễn Tuân?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố 'gió' trong một đoạn văn (giả định) miêu tả cảnh trên đỉnh non Tản. Gió có thể được miêu tả để gợi lên điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nếu tác giả (giả định) kết thúc một đoạn miêu tả bằng câu hỏi tu từ như 'Phải chăng đây chính là nơi đất trời gặp gỡ?', câu hỏi này chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi miêu tả 'âm thanh của đại ngàn' trên non Tản (giả định), tác giả có thể sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để làm nổi bật sự đa dạng và bí ẩn của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' có đoạn so sánh vẻ đẹp của non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác. Mục đích của sự so sánh này (nếu có) chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi miêu tả 'mùi hương của núi rừng' trên non Tản (giả định), Nguyễn Tuân (giả định) có thể tập trung vào những loại mùi hương nào để gợi lên sự tinh khiết và đặc trưng của nơi này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn (giả định) trong 'Trên đỉnh non Tản' bắt đầu bằng việc miêu tả cảnh vật cụ thể (ví dụ: một tảng đá lớn), sau đó mở rộng ra suy ngẫm về thời gian, lịch sử. Cấu trúc này thể hiện điều gì trong bút pháp của tác giả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Trên đỉnh non Tản' (giả định) có thể sử dụng hình ảnh 'những nếp nhà sàn ẩn mình dưới tán cây cổ thụ' để gợi lên điều gì về cuộc sống con người nơi đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử tác giả sử dụng từ 'uy nghi' để miêu tả non Tản. Từ này chủ yếu gợi ấn tượng gì về ngọn núi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn văn (giả định) miêu tả sự thay đổi của cảnh vật non Tản theo từng khoảnh khắc trong ngày (sáng sớm, trưa, chiều). Kỹ thuật miêu tả này chủ yếu thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nếu tác giả (giả định) sử dụng nhiều câu văn dài, cấu trúc phức tạp, lồng ghép nhiều lớp nghĩa và hình ảnh khi miêu tả cảnh vật, điều này là đặc trưng của phong cách nào của Nguyễn Tuân?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi nói về 'hơi thở ngàn năm' của non Tản (giả định), tác giả chủ yếu muốn gợi lên điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn văn (giả định) miêu tả sự tĩnh lặng trên đỉnh non Tản vào lúc bình minh, chỉ có tiếng chim hót và sương tan. Sự tĩnh lặng này chủ yếu gợi cảm giác gì cho người đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu tác giả (giả định) sử dụng phép liệt kê khi miêu tả các loại cây, hoa mọc trên non Tản, mục đích chính của phép liệt kê này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' có câu 'Non Tản đứng đó, chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chủ đề bao trùm của tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' (giả định) theo phong cách Nguyễn Tuân có khả năng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài "Hoàng Hạc Lâu" (Lầu Hoàng Hạc) của Thôi Hiệu: "昔人已乘黄鹤去 / 此地空余黄鹤楼 / 黄鹤一去不复返 / 白云千载空悠悠" (Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du) tập trung thể hiện cảm xúc và suy tư nào của thi nhân?

  • A. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của cảnh quan.
  • B. Nỗi hoài niệm về quá khứ, sự tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian và những gì đã mất.
  • C. Tâm trạng vui tươi, phấn chấn khi đứng trước một di tích lịch sử.
  • D. Sự tức giận, bất mãn trước cảnh vật đã thay đổi.

Câu 2: Trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm trôi nổi hững hờ) chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự trong sáng, thuần khiết của tâm hồn thi nhân.
  • B. Vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật nơi lầu Hoàng Hạc.
  • C. Sự vĩnh cửu, vô tận của thiên nhiên đối lập với sự hữu hạn của đời người và quá khứ.
  • D. Ước mơ được thoát tục, bay bổng như mây trắng.

Câu 3: Hai câu thơ "晴川歷歷漢陽樹 / 芳草萋萋鸚鵡洲" (Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu) miêu tả cảnh vật ở khu vực nào và có tác dụng gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Cảnh vật bên sông (Hán Dương, Anh Vũ châu), kéo tâm trí thi nhân về thực tại và làm nền cho nỗi buồn hiện tại.
  • B. Cảnh vật trên đỉnh lầu Hoàng Hạc, thể hiện niềm vui khi được ngắm nhìn toàn cảnh.
  • C. Cảnh tượng hạc vàng bay đi, nhấn mạnh sự huyền ảo của quá khứ.
  • D. Cảnh vật quê hương tác giả, bộc lộ nỗi nhớ nhà da diết.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" (Hạc vàng) và "Hoàng Hạc Lâu" (Lầu Hoàng Hạc) trong bài thơ.

  • A. Cả hai đều là biểu tượng cho sự vĩnh cửu, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Hoàng Hạc là biểu tượng của sự giàu có, Hoàng Hạc Lâu là biểu tượng của quyền lực.
  • C. Hoàng Hạc là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự sụp đổ của Hoàng Hạc Lâu.
  • D. Hoàng Hạc là biểu tượng của quá khứ huyền thoại đã mất, còn Hoàng Hạc Lâu là dấu tích vật chất còn lại của quá khứ đó.

Câu 5: Nét đặc sắc về mặt cấu trúc và bố cục của bài "Hoàng Hạc Lâu" là gì?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào miêu tả cảnh vật một cách chi tiết, tỉ mỉ.
  • B. Bắt đầu bằng việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, sau đó mới miêu tả cảnh vật.
  • C. Chuyển đổi linh hoạt giữa không gian hư ảo (quá khứ, truyền thuyết) và không gian thực tại (cảnh vật trước mắt), giữa miêu tả ngoại cảnh và bộc lộ nội tâm.
  • D. Lặp lại một cấu trúc duy nhất trong suốt bài thơ để nhấn mạnh một ý tưởng.

Câu 6: Hai câu kết "日暮鄉關何處是 / 煙波江上使人愁" (Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của thi nhân?

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi khi sắp được về nhà.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, cảm giác buồn bã, cô đơn trước cảnh chiều tối trên sông.
  • C. Sự tức giận, thất vọng vì không tìm thấy đường về nhà.
  • D. Tâm trạng bình thản, không vướng bận suy nghĩ.

Câu 7: Hình ảnh "yên ba giang thượng" (sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối cùng gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng của thi nhân?

  • A. Một không gian rõ ràng, tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. Cảnh tượng chiến trường khốc liệt, gợi nỗi sợ hãi.
  • C. Một không gian chật hẹp, tù túng, gây cảm giác khó chịu.
  • D. Một không gian sông nước mênh mông, bảng lảng, gợi cảm giác buồn man mác, cô đơn.

Câu 8: Phép đối trong hai câu thơ "晴川歷歷漢陽樹 / 芳草萋萋鸚鵡洲" (Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Khắc họa rõ nét, sinh động cảnh vật thực tại và tạo nhịp điệu cân đối cho câu thơ.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự biến đổi tiêu cực của cảnh vật theo thời gian.
  • D. Thể hiện sự mâu thuẫn, xung đột trong tâm trạng thi nhân.

Câu 9: Dựa vào mạch cảm xúc và hình ảnh trong bài thơ, tâm trạng chủ đạo của Thôi Hiệu khi đứng trước lầu Hoàng Hạc là gì?

  • A. Hạnh phúc, vui sướng.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. Buồn bã, cô đơn, hoài niệm, nhớ quê.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 10: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" lại được xem là một kiệt tác của thơ Đường, khiến ngay cả thi tiên Lý Bạch cũng phải "bó tay"?

  • A. Sự kết hợp tài tình giữa ý tứ sâu sắc, hình ảnh đặc sắc, ngôn từ tinh tế và bố cục chặt chẽ, đặc biệt là hai câu kết xuất thần.
  • B. Chỉ vì miêu tả cảnh lầu Hoàng Hạc đẹp hơn bất kỳ bài thơ nào khác.
  • C. Vì sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Do tác giả là người nổi tiếng nhất thời bấy giờ.

Câu 11: Hình ảnh "nhật mộ" (chiều tối) trong câu thơ cuối có vai trò gì trong việc biểu đạt cảm xúc của thi nhân?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tươi sáng, rực rỡ hơn.
  • B. Làm tăng thêm sự man mác, u buồn cho nỗi nhớ quê hương và cảm giác cô đơn.
  • C. Gợi lên sự bí ẩn, rùng rợn của cảnh vật.
  • D. Biểu thị sự kết thúc của một ngày làm việc vất vả.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Chiều tối, quê nhà nơi đâu?) trong bài thơ.

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả trước cảnh vật.
  • B. Hỏi đường về nhà vì tác giả bị lạc.
  • C. Bộc lộ nỗi băn khoăn, day dứt, sự bơ vơ, lạc lõng và nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ những người xung quanh.

Câu 13: Hình ảnh "Trường Giang" (sông Trường Giang) trong bài thơ không chỉ là con sông thực tế mà còn mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho dòng chảy bất tận của thời gian, sự mênh mông, vô định và nỗi buồn chia ly.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh, quyền lực của triều đại nhà Đường.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của vùng đất Hồ Bắc.
  • D. Biểu tượng cho con đường dẫn đến sự bất tử.

Câu 14: So sánh cảm hứng về "quá khứ" trong bốn câu thơ đầu và cảm hứng về "hiện tại" trong hai câu tiếp theo của bài "Hoàng Hạc Lâu".

  • A. Cả hai đều thể hiện sự vui vẻ, hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • B. Quá khứ là nỗi buồn, hiện tại là niềm vui.
  • C. Quá khứ là cái đã mất, huyền thoại, gợi hoài niệm; hiện tại là cảnh vật thực tại, sinh động nhưng lại làm tăng nỗi buồn, sự lạc lõng.
  • D. Quá khứ là cái thực tế, hiện tại là cái hư ảo.

Câu 15: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được sáng tác theo thể thơ nào của Đường luật?

  • A. Thất ngôn bát cú Đường luật.
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật.
  • D. Song thất lục bát.

Câu 16: Phân tích cách Thôi Hiệu sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian ("tích nhân" - người xưa, "thiên tải" - ngàn năm, "nhật mộ" - chiều tối) để thể hiện chủ đề bài thơ.

  • A. Các từ ngữ chỉ thời gian chỉ đơn thuần thông báo về bối cảnh.
  • B. Các từ ngữ chỉ thời gian làm cho bài thơ trở nên vui tươi hơn.
  • C. Các từ ngữ chỉ thời gian thể hiện sự ổn định, bất biến của cảnh vật.
  • D. Các từ ngữ chỉ thời gian làm nổi bật sự đối lập giữa cái vĩnh cửu và cái phù du, giữa quá khứ và hiện tại, góp phần thể hiện chủ đề về sự trôi chảy của thời gian và nỗi buồn nhân thế.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu "Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu"?

  • A. Đối (đối ý và đối thanh).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 18: Trong ngữ cảnh của bài thơ, hình ảnh "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản" (Hạc vàng một đi không trở lại) biểu đạt điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Hạc vàng thực sự không bao giờ quay về lầu Hoàng Hạc.
  • B. Người xưa đã bỏ đi và không quay trở lại.
  • C. Nhấn mạnh sự xa xôi của đỉnh núi nơi hạc bay đến.
  • D. Biểu đạt sự trôi đi vĩnh viễn của thời gian, quá khứ và những gì đã mất.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng từ "không" trong câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (nơi đây chỉ còn lại lầu Hoàng Hạc một cách trống vắng) và "Bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm trôi nổi hững hờ/vô tận).

  • A. Cả hai từ "không" đều có nghĩa là "không có gì".
  • B. "Không" trong câu đầu chỉ sự đầy đủ, "không" trong câu sau chỉ sự trống rỗng.
  • C. "Không dư" chỉ sự trống vắng, mất mát; "không du du" chỉ sự lững lờ, vô tận của mây.
  • D. Cả hai từ "không" đều là thừa, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 20: Nỗi buồn trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Chỉ đơn thuần là buồn vì cảnh vật xấu xí.
  • B. Chỉ vì không tìm thấy hạc vàng.
  • C. Chỉ vì nhớ người yêu.
  • D. Sự kết hợp của hoài niệm quá khứ, cảm thức về thời gian trôi chảy, cảm giác cô đơn và nỗi nhớ quê hương.

Câu 21: Khi phân tích bài "Hoàng Hạc Lâu", việc hiểu bối cảnh văn hóa - truyền thuyết về lầu Hoàng Hạc có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ nguồn gốc cảm hứng, làm nền cho nỗi hoài niệm và suy tư về sự mất mát, trôi chảy của thời gian.
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng, bài thơ chỉ đơn thuần tả cảnh.
  • C. Chỉ giúp biết lầu Hoàng Hạc ở đâu.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 22: So sánh hình ảnh "bạch vân" (mây trắng) và "yên ba" (sóng khói) trong bài thơ.

  • A. Cả hai đều tả cảnh vật cụ thể, rõ ràng.
  • B. "Bạch vân" mang tính biểu tượng thời gian vô tận, "yên ba" tả cảnh thực tại gợi cảm xúc buồn.
  • C. Cả hai đều là hình ảnh tiêu cực, thể hiện sự sợ hãi.
  • D. "Bạch vân" chỉ sự buồn bã, "yên ba" chỉ sự vui vẻ.

Câu 23: Đâu là lý do khiến hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu" được đánh giá là "nhãn tự" (con mắt thơ), điểm sáng của bài thơ?

  • A. Vì nó sử dụng từ ngữ khó hiểu nhất.
  • B. Vì nó miêu tả cảnh vật đẹp nhất bài.
  • C. Vì nó là câu dài nhất trong bài.
  • D. Vì nó trực tiếp bộc lộ cảm xúc chủ đạo, dồn nén nỗi sầu và tạo dư âm sâu lắng cho toàn bài.

Câu 24: Từ "không" (空) trong câu "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (此地空余黄鹤楼) thể hiện điều gì về trạng thái của lầu Hoàng Hạc?

  • A. Sự trống rỗng, vắng bóng, thiếu đi linh hồn của truyền thuyết.
  • B. Sự rộng lớn, bao la về mặt diện tích.
  • C. Sự vững chắc, kiên cố về mặt kiến trúc.
  • D. Sự giàu có, sung túc của lầu.

Câu 25: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được coi là biểu tượng cho điều gì trong thơ ca Đường luật?

  • A. Biểu tượng cho thơ ca châm biếm.
  • B. Biểu tượng cho thơ ca chỉ thuần túy tả cảnh.
  • C. Biểu tượng cho thơ ca chỉ thuần túy bộc lộ tình yêu đôi lứa.
  • D. Biểu tượng cho sự kết hợp hài hòa giữa tả cảnh, kể chuyện và bộc lộ cảm xúc, thể hiện chiều sâu tư tưởng trong thơ Đường luật.

Câu 26: Phân tích sự tương phản giữa "Hoàng Hạc" (biểu tượng của sự siêu thoát, bất tử) và "Nhật mộ" (buổi chiều tà, gợi sự tàn phai, kết thúc) trong bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh bi kịch của con người hữu hạn trước sự siêu thoát và quy luật tàn phai của thời gian.
  • B. Thể hiện sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn giản là miêu tả hai thời điểm khác nhau trong ngày.
  • D. Biểu thị sự chiến thắng của con người trước số phận.

Câu 27: Nếu xem bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" là một minh chứng cho cảm thức về "thời gian" trong thơ cổ điển, thì cảm thức đó được thể hiện như thế nào?

  • A. Thời gian là bất biến, không thay đổi.
  • B. Thời gian là đồng minh của con người, giúp con người đạt được ước mơ.
  • C. Thời gian trôi chảy không ngừng, mang theo quá khứ và gợi nỗi buồn, sự bất lực của con người.
  • D. Thời gian chỉ là một khái niệm trừu tượng, không ảnh hưởng đến cảm xúc con người.

Câu 28: Liên hệ giữa bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" và chủ đề "Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo" trong chương trình Ngữ văn 12. (Giả định chủ đề này đề cập đến sự kết nối giữa văn học trung đại và hiện đại, giữa văn hóa phương Đông và Việt Nam).

  • A. Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" không có bất kỳ liên hệ nào với chủ đề này.
  • B. Bài thơ là một ví dụ điển hình về thơ Đường luật, giúp hiểu ảnh hưởng của văn học Trung Quốc đến văn học Việt Nam và có thể so sánh cảm thức về thời gian, không gian, nỗi buồn giữa hai nền văn học.
  • C. Bài thơ chứng minh sự vượt trội hoàn toàn của văn học Trung Quốc so với văn học Việt Nam.
  • D. Chủ đề "Trên đỉnh non Tản" chỉ đơn thuần là tên gọi không liên quan đến nội dung bài học.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "thê thê" (萋萋 - tốt tươi, rậm rạp) khi miêu tả "phương thảo" (芳草 - cỏ thơm) ở Anh Vũ châu.

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cỏ rất xanh tốt.
  • B. Thể hiện niềm vui của tác giả khi nhìn thấy cỏ.
  • C. Nhấn mạnh sự phong phú, giàu có của vùng đất.
  • D. Gợi tả sự tốt tươi của cảnh vật, nhưng trong ngữ cảnh xa quê lại làm tăng cảm giác hoang vắng, chia ly và nỗi buồn của thi nhân.

Câu 30: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu".

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Trầm lắng, buồn bã, hoài niệm.
  • C. Hùng tráng, tự hào.
  • D. Giận dữ, bất mãn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn thơ mở đầu bài 'Hoàng Hạc Lâu' (Lầu Hoàng Hạc) của Thôi Hiệu: '昔人已乘黄鹤去 / 此地空余黄鹤楼 / 黄鹤一去不复返 / 白云千载空悠悠' (Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu / Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du) tập trung thể hiện cảm xúc và suy tư nào của thi nhân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu', hình ảnh 'bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm trôi nổi hững hờ) chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hai câu thơ '晴川歷歷漢陽樹 / 芳草萋萋鸚鵡洲' (Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu) miêu tả cảnh vật ở khu vực nào và có tác dụng gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh 'Hoàng Hạc' (Hạc vàng) và 'Hoàng Hạc Lâu' (Lầu Hoàng Hạc) trong bài thơ.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nét đặc sắc về mặt cấu trúc và bố cục của bài 'Hoàng Hạc Lâu' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hai câu kết '日暮鄉關何處是 / 煙波江上使人愁' (Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu) bộc lộ trực tiếp cảm xúc gì của thi nhân?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hình ảnh 'yên ba giang thượng' (sóng khói trên sông) trong câu thơ cuối cùng gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng của thi nhân?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phép đối trong hai câu thơ '晴川歷歷漢陽樹 / 芳草萋萋鸚鵡洲' (Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ / Phương thảo thê thê Anh Vũ châu) có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dựa vào mạch cảm xúc và hình ảnh trong bài thơ, tâm trạng chủ đạo của Thôi Hiệu khi đứng trước lầu Hoàng Hạc là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' lại được xem là một kiệt tác của thơ Đường, khiến ngay cả thi tiên Lý Bạch cũng phải 'bó tay'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hình ảnh 'nhật mộ' (chiều tối) trong câu thơ cuối có vai trò gì trong việc biểu đạt cảm xúc của thi nhân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị?' (Chiều tối, quê nhà nơi đâu?) trong bài thơ.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hình ảnh 'Trường Giang' (sông Trường Giang) trong bài thơ không chỉ là con sông thực tế mà còn mang ý nghĩa biểu tượng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So sánh cảm hứng về 'quá khứ' trong bốn câu thơ đầu và cảm hứng về 'hiện tại' trong hai câu tiếp theo của bài 'Hoàng Hạc Lâu'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' được sáng tác theo thể thơ nào của Đường luật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cách Thôi Hiệu sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian ('tích nhân' - người xưa, 'thiên tải' - ngàn năm, 'nhật mộ' - chiều tối) để thể hiện chủ đề bài thơ.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong hai câu thơ đầu 'Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong ngữ cảnh của bài thơ, hình ảnh 'Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản' (Hạc vàng một đi không trở lại) biểu đạt điều gì sâu sắc nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng từ 'không' trong câu 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (nơi đây *chỉ còn lại* lầu Hoàng Hạc một cách trống vắng) và 'Bạch vân thiên tải không du du' (mây trắng ngàn năm trôi nổi *hững hờ/vô tận*).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nỗi buồn trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' chủ yếu xuất phát từ đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích bài 'Hoàng Hạc Lâu', việc hiểu bối cảnh văn hóa - truyền thuyết về lầu Hoàng Hạc có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So sánh hình ảnh 'bạch vân' (mây trắng) và 'yên ba' (sóng khói) trong bài thơ.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là lý do khiến hai câu thơ cuối 'Nhật mộ hương quan hà xứ thị / Yên ba giang thượng sử nhân sầu' được đánh giá là 'nhãn tự' (con mắt thơ), điểm sáng của bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ 'không' (空) trong câu 'Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu' (此地空余黄鹤楼) thể hiện điều gì về trạng thái của lầu Hoàng Hạc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' được coi là biểu tượng cho điều gì trong thơ ca Đường luật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích sự tương phản giữa 'Hoàng Hạc' (biểu tượng của sự siêu thoát, bất tử) và 'Nhật mộ' (buổi chiều tà, gợi sự tàn phai, kết thúc) trong bài thơ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu xem bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' là một minh chứng cho cảm thức về 'thời gian' trong thơ cổ điển, thì cảm thức đó được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Liên hệ giữa bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' và chủ đề 'Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo' trong chương trình Ngữ văn 12. (Giả định chủ đề này đề cập đến sự kết nối giữa văn học trung đại và hiện đại, giữa văn hóa phương Đông và Việt Nam).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ 'thê thê' (萋萋 - tốt tươi, rậm rạp) khi miêu tả 'phương thảo' (芳草 - cỏ thơm) ở Anh Vũ châu.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận xét về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu:

  • A. Điệp từ
  • B. So sánh
  • C. Đối lập và tương phản
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự vĩnh biệt không thể cứu vãn của quá khứ và thời gian.
  • B. Vẻ đẹp huyền bí và xa vời của tiên cảnh.
  • C. Nỗi nhớ nhung da diết về quê hương của tác giả.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh

  • A. Sự đối lập giữa cõi trần và cõi tiên.
  • B. Sự đối lập giữa cái đã mất vĩnh viễn (hạc) và cái còn tồn tại nhưng mang vẻ hư vô (mây), cùng gợi cảm giác trống trải trước thời gian.
  • C. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của cảnh vật nơi lầu Hoàng Hạc.
  • D. Nỗi buồn của con người trước sự vô tình của tạo hóa.

Câu 4: Hai câu thơ:

  • A. Làm sâu sắc thêm nỗi buồn về sự ra đi của người xưa.
  • B. Tiếp tục nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Giới thiệu một truyền thuyết mới liên quan đến Hán Dương và Anh Vũ châu.
  • D. Chuyển từ không gian hoài niệm, hư vô sang không gian hiện thực, cụ thể, tươi sáng hơn của cảnh vật trước mắt.

Câu 5: Từ láy

  • A. Cây cối hiện lên rõ nét, tươi tắn dưới ánh nắng, tràn đầy sức sống.
  • B. Cây cối khô héo, tiêu điều vì thiếu nước.
  • C. Cây cối mờ ảo, chìm trong sương khói.
  • D. Cây cối ngả màu vàng úa, sắp tàn.

Câu 6: Từ láy

  • A. Cỏ héo úa, xác xơ.
  • B. Cỏ lưa thưa, thưa thớt.
  • C. Cỏ mọc rậm rạp, tươi tốt, xanh mướt trải rộng.
  • D. Cỏ bị che khuất bởi sương mù.

Câu 7: Sự xuất hiện của các địa danh cụ thể như

  • A. Nhấn mạnh tính huyền thoại, phi thực tế của cảnh vật.
  • B. Làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên cụ thể, chân thực và sống động hơn.
  • C. Gợi mở thêm những truyền thuyết liên quan đến các địa danh này.
  • D. Tạo cảm giác xa lạ, khó hình dung cho người đọc.

Câu 8: Hai câu kết:

  • A. Niềm vui sướng khi được ngắm cảnh đẹp.
  • B. Sự ngưỡng mộ đối với người xưa cưỡi hạc bay đi.
  • C. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn.
  • D. Nỗi nhớ quê và cảm giác buồn bã, sầu muộn.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự chia ly, nỗi buồn của lữ khách xa quê, hoặc cảm giác cô đơn.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên lúc hoàng hôn.
  • C. Sự giàu có, trù phú của vùng đất bên sông.
  • D. Cảnh sinh hoạt tấp nập của người dân chài.

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật nơi lầu Hoàng Hạc, nhưng cảm xúc chủ đạo nào chi phối toàn bộ bài thơ, đặc biệt rõ nét ở hai câu cuối?

  • A. Niềm tự hào về lịch sử và truyền thuyết.
  • B. Sự say mê trước vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn hoài cổ, nhớ quê và cảm giác cô đơn của người lữ thứ.
  • D. Sự lạc quan, yêu đời trước cuộc sống.

Câu 11: Phân tích sự liên kết giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ tiếp theo trong bài "Hoàng Hạc Lâu". Sự chuyển đổi này có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Hai phần hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Chuyển từ hoài niệm, hư vô về quá khứ sang miêu tả cảnh vật hiện tại cụ thể, nhưng vẫn ngầm chứa sự đối lập và chuẩn bị cho cảm xúc buồn bã cuối bài.
  • C. Hai câu tiếp theo chỉ đơn thuần là miêu tả thêm chi tiết cho cảnh lầu Hoàng Hạc.
  • D. Sự chuyển đổi giúp làm nổi bật niềm vui của tác giả khi được ngắm cảnh đẹp.

Câu 12: Cấu trúc

  • A. Phép đối chặt chẽ ở các cặp câu đề và thực.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Kết cấu tự do, không theo quy luật nhất định.

Câu 13: Trong bài thơ, Lầu Hoàng Hạc không chỉ là một kiến trúc vật lý mà còn là biểu tượng của điều gì?

  • A. Sức mạnh và quyền lực của triều đại.
  • B. Vẻ đẹp kiến trúc độc đáo.
  • C. Sự thịnh vượng của thành phố Vũ Hán.
  • D. Quá khứ huyền thoại, sự vắng bóng của những điều tốt đẹp, siêu phàm.

Câu 14: Nỗi buồn trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" chủ yếu là nỗi buồn mang tính chất gì?

  • A. Nỗi buồn giận vì gặp cảnh trái ngang.
  • B. Nỗi buồn hoài cổ, suy ngẫm về thời gian, thân phận con người và nỗi nhớ quê.
  • C. Nỗi buồn chán nản, tuyệt vọng về cuộc sống.
  • D. Nỗi buồn lãng mạn, ủy mị vì tình yêu tan vỡ.

Câu 15: Liên kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi cảm xúc từ khách quan sang chủ quan trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu"?

  • A. Từ sáu câu đầu miêu tả cảnh vật đến hai câu cuối bộc lộ trực tiếp tâm trạng.
  • B. Từ câu 1 đến câu 2.
  • C. Từ câu 5 đến câu 6.
  • D. Từ câu 7 đến câu 8.

Câu 16: Đoạn thơ:

  • A. U ám, lạnh lẽo, đầy sương khói.
  • B. Tươi sáng, sống động, tràn đầy sức sống.
  • C. Hoang vắng, tiêu điều, gợi cảm giác buồn bã.
  • D. Huyền ảo, kỳ bí, khó nắm bắt.

Câu 17: Vì sao khi miêu tả cảnh vật tươi đẹp ở Hán Dương và Anh Vũ châu, nhà thơ vẫn không thể thoát khỏi nỗi sầu muộn?

  • A. Vì cảnh vật ở đó thực chất không đẹp như bề ngoài.
  • B. Vì nhà thơ không tìm thấy bất kỳ sự sống nào trong cảnh vật.
  • C. Vì vẻ đẹp của cảnh vật gợi nhớ về những kỷ niệm đau buồn.
  • D. Vì nỗi buồn đến từ sự hoài niệm quá khứ, cảm giác trước thời gian và nỗi nhớ quê, không phụ thuộc hoàn toàn vào vẻ đẹp hay sự tiêu điều của cảnh hiện tại.

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nghệ thuật của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu"?

  • A. Sử dụng phép đối chặt chẽ, đăng đối.
  • B. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh biểu cảm.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa miêu tả cảnh và bộc lộ tâm trạng.

Câu 19: Điệp từ

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, sôi nổi cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự ám ảnh của hình ảnh "Hoàng Hạc", gợi mở chủ đề về quá khứ và sự vắng bóng.
  • C. Làm cho câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
  • D. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của con hạc vàng.

Câu 20: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự tò mò về vị trí địa lý của quê hương.
  • B. Niềm hy vọng sắp được trở về quê.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết và cảm giác bâng khuâng, lạc lõng của người lữ thứ.
  • D. Sự bất ngờ khi nhận ra mình đã đi xa quê quá lâu.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Cảnh khói sóng làm cho nỗi buồn tan biến.
  • B. Cảnh khói sóng khiến nhà thơ cảm thấy vui vẻ hơn.
  • C. Cảnh khói sóng không liên quan gì đến tâm trạng.
  • D. Cảnh khói sóng mờ ảo, xa cách làm nền và làm sâu sắc thêm nỗi buồn nhớ quê, cô đơn của thi nhân.

Câu 22: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được coi là kiệt tác bởi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

  • A. Miêu tả cảnh vật và bộc lộ tâm trạng.
  • B. Kể chuyện và nghị luận.
  • C. Miêu tả nhân vật và đối thoại.
  • D. Biểu cảm trực tiếp và tự sự.

Câu 23: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt về không gian được miêu tả giữa bốn câu đầu và bốn câu cuối của bài thơ?

  • A. Từ không gian rộng lớn sang không gian chật hẹp.
  • B. Từ không gian huyền thoại, quá khứ sang không gian hiện thực, cụ thể.
  • C. Từ không gian trên cao xuống không gian mặt đất.
  • D. Từ không gian ban ngày sang không gian ban đêm.

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Phê phán sự lãng quên lịch sử.
  • C. Hoài niệm về quá khứ, cảm thương thân phận con người trước thời gian và nỗi buồn lữ thứ.
  • D. Khích lệ tinh thần phiêu lưu, khám phá.

Câu 25: Khi đọc bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về phong cách thơ của Thôi Hiệu?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tả cảnh và ngụ tình, ý thơ sâu lắng, giàu chất suy tư.
  • B. Phong cách hùng hồn, tráng lệ, ca ngợi chí khí anh hùng.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • D. Chú trọng miêu tả chi tiết nội tâm nhân vật.

Câu 26: Dòng thơ

  • A. Sự trôi nhanh của thời gian.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • C. Sự sống động, náo nhiệt của cảnh vật.
  • D. Sự vô tận của thời gian, sự mênh mông của vũ trụ và cảm giác hư vô, trống trải.

Câu 27: Mối tương quan giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" được thể hiện như thế nào?

  • A. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là bối cảnh và nguồn cảm hứng cho cảm xúc, suy tư của con người; con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn trước thiên nhiên và thời gian.
  • C. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến tâm trạng con người.
  • D. Con người và thiên nhiên hòa hợp, cùng nhau tận hưởng niềm vui cuộc sống.

Câu 28: Nếu phân tích theo bố cục đề-thực-luận-kết của thơ thất ngôn bát cú Đường luật, cặp câu nào trong bài "Hoàng Hạc Lâu" thể hiện phần "luận" (bàn bạc, mở rộng ý)?

  • A. Hai câu 1 và 2.
  • B. Hai câu 3 và 4.
  • C. Hai câu 5 và 6.
  • D. Hai câu 7 và 8.

Câu 29: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu đã ảnh hưởng như thế nào đến thơ ca sau này, đặc biệt là trong việc thể hiện cảm xúc lữ thứ và hoài cổ?

  • A. Trở thành mẫu mực và nguồn cảm hứng lớn cho các thi nhân đời sau khi viết về nỗi buồn lữ thứ, hoài cổ và cảm nhận về thời gian.
  • B. Bị lãng quên và ít được nhắc đến trong lịch sử thơ ca.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thơ ca của Trung Quốc mà không có tác động đến thơ ca các nước khác.
  • D. Đánh dấu sự chấm dứt của cảm hứng lữ thứ trong thơ ca.

Câu 30: Khi phân tích bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ của Thôi Hiệu?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, cổ kính.
  • B. Lặp lại nhiều lần một cấu trúc câu.
  • C. Sự chọn lọc và sắp xếp từ ngữ tài tình, tạo nên hình ảnh, âm điệu và gợi cảm xúc sâu sắc.
  • D. Viết câu văn dài, phức tạp để diễn đạt ý.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hai câu thơ đầu bài 'Hoàng Hạc Lâu' của Thôi Hiệu:
"Tích nhân dĩ thừa Hoàng Hạc khứ,
Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu."
Sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào để tạo ấn tượng về sự mất mát và khoảng trống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản" (Hạc vàng đi một đi không trở lại) trong bài thơ gợi lên suy ngẫm sâu sắc về điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "Hoàng Hạc" (hạc vàng) và "Bạch vân" (mây trắng) trong bốn câu thơ đầu. Chúng cùng góp phần thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hai câu thơ:
"Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ,
Phương thảo thê thê Anh Vũ châu."
Có vai trò gì trong việc chuyển đổi cảm xúc và không gian miêu tả so với bốn câu thơ đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Từ láy "lịch lịch" (liệt liệt) trong câu "Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ" miêu tả cây cối ở Hán Dương dưới ánh nắng gợi cảm giác gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Từ láy "thê thê" (thê thê) trong câu "Phương thảo thê thê Anh Vũ châu" miêu tả cỏ thơm ở bãi Anh Vũ gợi cảm giác gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Sự xuất hiện của các địa danh cụ thể như "Hán Dương thụ" (cây Hán Dương), "Anh Vũ châu" (bãi Anh Vũ) trong hai câu 5-6 có tác dụng gì đối với bức tranh thiên nhiên được miêu tả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hai câu kết:
"Nhật mộ hương quan hà xứ thị?
Yên ba giang thượng sử nhân sầu."
Thể hiện trực tiếp tâm trạng gì của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hình ảnh "Nhật mộ" (chiều tối) và "Yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) trong hai câu kết thường gợi liên tưởng gì trong thơ cổ điển phương Đông?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mặc dù miêu tả cảnh vật nơi lầu Hoàng Hạc, nhưng cảm xúc chủ đạo nào chi phối toàn bộ bài thơ, đặc biệt rõ nét ở hai câu cuối?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích sự liên kết giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ tiếp theo trong bài 'Hoàng Hạc Lâu'. Sự chuyển đổi này có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Cấu trúc "Tích nhân... khứ / Thử địa... lâu" và "Hoàng Hạc nhất khứ bất phục phản / Bạch vân thiên tải không du du" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ Đường luật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong bài thơ, Lầu Hoàng Hạc không chỉ là một kiến trúc vật lý mà còn là biểu tượng của điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nỗi buồn trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' chủ yếu là nỗi buồn mang tính chất gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Liên kết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi cảm xúc từ khách quan sang chủ quan trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đoạn thơ:
"Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ,
Phương thảo thê thê Anh Vũ châu."
Vẽ ra một bức tranh thiên nhiên như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Vì sao khi miêu tả cảnh vật tươi đẹp ở Hán Dương và Anh Vũ châu, nhà thơ vẫn không thể thoát khỏi nỗi sầu muộn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nghệ thuật của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Điệp từ "Hoàng Hạc" được lặp lại ba lần trong bốn câu thơ đầu có tác dụng gì chính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Câu hỏi tu từ "Nhật mộ hương quan hà xứ thị?" (Trời chiều, quê hương cách biết đâu?) thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của thi nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hình ảnh "Yên ba giang thượng" (khói sóng trên sông) ở cuối bài thơ có mối liên hệ gì với tâm trạng "sử nhân sầu" (làm người buồn thêm)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' được coi là kiệt tác bởi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt về không gian được miêu tả giữa bốn câu đầu và bốn câu cuối của bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi đọc bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu', người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về phong cách thơ của Thôi Hiệu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dòng thơ "Bạch vân thiên tải không du du" (Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) gợi lên cảm giác gì về thời gian và không gian?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Mối tương quan giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu phân tích theo bố cục đề-thực-luận-kết của thơ thất ngôn bát cú Đường luật, cặp câu nào trong bài 'Hoàng Hạc Lâu' thể hiện phần 'luận' (bàn bạc, mở rộng ý)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu' của Thôi Hiệu đã ảnh hưởng như thế nào đến thơ ca sau này, đặc biệt là trong việc thể hiện cảm xúc lữ thứ và hoài cổ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích bài thơ 'Hoàng Hạc Lâu', điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ của Thôi Hiệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi miêu tả vẻ đẹp của non Tản, tác giả tập trung khắc họa sự tương phản giữa yếu tố nào để làm nổi bật tính chất đặc trưng của ngọn núi?

  • A. Sự tĩnh lặng của núi và sự ồn ào của cuộc sống dưới chân núi.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên và dấu ấn của con người hiện đại.
  • C. Sự vững chãi, trường tồn của núi đá và sự biến ảo, vô thường của cảnh vật (mây, sương).
  • D. Sự khô cằn của đá và sự tươi tốt của cây xanh.

Câu 2: Hình ảnh mây mù bao phủ non Tản được tác giả sử dụng lặp đi lặp lại hoặc nhấn mạnh trong tác phẩm có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất là gì?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên rừng trên núi.
  • B. Vẻ đẹp bí ẩn, linh thiêng và huyền thoại của ngọn núi.
  • C. Khí hậu ẩm ướt đặc trưng của vùng núi cao.
  • D. Tâm trạng buồn bã, u hoài của tác giả.

Câu 3: Mối liên hệ giữa non Tản và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh được tác phẩm khai thác nhằm mục đích chủ yếu nào về mặt nội dung và ý nghĩa?

  • A. Làm nổi bật tính chất linh thiêng, huyền thoại và sức mạnh của ngọn núi gắn liền với lịch sử, văn hóa dân tộc.
  • B. Giải thích nguồn gốc địa lý của non Tản.
  • C. Ca ngợi sức mạnh của thiên nhiên trước con người.
  • D. Phê phán những cuộc chiến tranh trong quá khứ.

Câu 4: Giọng điệu chủ đạo của tác giả khi đứng "Trên đỉnh non Tản" và chiêm ngưỡng cảnh vật, suy ngẫm về lịch sử là gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước vẻ đẹp rực rỡ.
  • B. Buồn bã, cô đơn trước không gian rộng lớn.
  • C. Khách quan, trung lập khi miêu tả.
  • D. Ngưỡng mộ, suy tư và có chút hoài niệm về quá khứ.

Câu 5: Tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" góp phần làm nổi bật khía cạnh nào trong tâm hồn và bản sắc văn hóa của người Việt liên quan đến vùng đất này?

  • A. Tinh thần phiêu lưu, khám phá.
  • B. Sự e ngại, sợ hãi trước sức mạnh tự nhiên.
  • C. Lòng yêu mến, gắn bó với non sông, nguồn cội và niềm tự hào về truyền thống lịch sử, văn hóa.
  • D. Quan niệm về sự giàu có vật chất.

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà văn trẻ được truyền cảm hứng từ tác phẩm "Trên đỉnh non Tản". Nếu viết tiếp về non Tản trong bối cảnh hiện đại, chủ đề nào từ tác phẩm gốc có thể được bạn "áp dụng" hoặc phát triển theo hướng mới?

  • A. Phê phán du lịch đại trà tại khu vực.
  • B. Mối quan hệ giữa sự phát triển hiện đại và việc bảo tồn giá trị thiên nhiên, văn hóa của non Tản.
  • C. Kể lại chi tiết hơn truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • D. Miêu tả cuộc sống của người dân địa phương ngày nay.

Câu 7: Tác giả thường chuyển đổi linh hoạt giữa việc miêu tả cảnh vật hiện tại và việc suy ngẫm về quá khứ (lịch sử, truyền thuyết). Cấu trúc này có hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

  • A. Tạo chiều sâu cho tác phẩm, cho thấy non Tản là sự kết nối giữa cảnh vật hiện hữu và bề dày lịch sử, văn hóa.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp các đoạn văn.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả sự trường tồn, sừng sững của non Tản qua bao biến thiên của lịch sử và thời gian gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sức mạnh tàn phá của thời gian.
  • B. Sự thay đổi không ngừng của cảnh vật.
  • C. Nỗi buồn về những gì đã mất.
  • D. Sự tương phản giữa cái vĩnh cửu (thiên nhiên) và cái vô thường (đời người, lịch sử).

Câu 9: Tác giả sử dụng nhiều tính từ, động từ mạnh (ví dụ: "sừng sững", "vươn cao", "che chở") khi miêu tả non Tản nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?

  • A. Khắc họa rõ nét vẻ đẹp hùng vĩ, uy nghi và sức sống mãnh liệt của ngọn núi.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Thể hiện sự tức giận của tác giả.
  • D. Miêu tả chi tiết màu sắc của núi.

Câu 10: So sánh cách tác giả miêu tả sự tĩnh lặng, trầm mặc của đỉnh núi và sự chuyển động không ngừng của mây, gió, hoặc dòng sông dưới chân núi. Sự đối lập này tạo ra hiệu ứng gì cho bức tranh non Tản?

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự hỗn loạn của thiên nhiên.
  • C. Tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa có nét hùng vĩ, trầm mặc, vừa có nét sinh động, biến ảo.
  • D. Thể hiện sự phân chia rõ ràng giữa các khu vực trên núi.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào sau đây (nếu có trong tác phẩm) được sử dụng hiệu quả nhất để làm tăng tính biểu cảm và gợi hình khi miêu tả vẻ đẹp thần thoại, huyền bí của non Tản?

  • A. Điệp ngữ (lặp từ/cụm từ)
  • B. Nhân hóa (gán đặc tính con người cho núi)
  • C. Liệt kê (kể ra nhiều thứ)
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh sương giăng núi, tác giả viết: "Sương như tấm màn lụa trắng, lãng đãng trôi, che khuất những đỉnh đồi xanh thẫm, chỉ còn lại non Tản hiện ẩn hiện trong màn khói bạc." Phân tích cách sử dụng màu sắc và ánh sáng trong câu này.

  • A. Sử dụng màu sắc (trắng, xanh thẫm, bạc) và gợi ý về ánh sáng để tạo nên không gian mờ ảo, huyền bí, lãng đãng.
  • B. Tập trung vào màu sắc rực rỡ, tươi sáng.
  • C. Hoàn toàn không sử dụng màu sắc.
  • D. Chỉ miêu tả ánh sáng mạnh chiếu rọi.

Câu 13: Một nhà nghiên cứu văn hóa muốn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của non Tản trong tâm thức người Việt. Theo bạn, tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" có thể cung cấp "chìa khóa" gì giúp nhà nghiên cứu đạt được mục tiêu này?

  • A. Cung cấp bản đồ chi tiết khu vực non Tản.
  • B. Liệt kê các loài động thực vật đặc hữu trên núi.
  • C. Trình bày số liệu thống kê về du lịch.
  • D. Thể hiện non Tản như một biểu tượng văn hóa, nơi hội tụ của truyền thuyết, lịch sử và tình cảm sâu sắc của con người với quê hương, cội nguồn.

Câu 14: Dựa trên tinh thần chung của tác phẩm về sự tôn kính và gắn bó với thiên nhiên, tác giả có khả năng ủng hộ quan điểm nào về việc phát triển du lịch tại khu vực non Tản?

  • A. Đẩy mạnh du lịch đại trà bằng mọi giá để tăng doanh thu.
  • B. Phát triển du lịch có trách nhiệm, hài hòa với việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và giá trị văn hóa, lịch sử.
  • C. Hạn chế tối đa mọi hoạt động du lịch.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp.

Câu 15: Việc non Tản gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả lựa chọn từ ngữ và hình ảnh để miêu tả ngọn núi?

  • A. Khiến tác giả chỉ dùng các từ ngữ khoa học, chính xác về địa lý.
  • B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Góp phần làm cho ngôn ngữ miêu tả thêm giàu chất huyền thoại, sử thi, gợi lên vẻ đẹp uy nghi, linh thiêng của ngọn núi.
  • D. Chỉ tập trung vào miêu tả cuộc sống sinh hoạt của người dân.

Câu 16: Nhan đề "Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo" (giả định đây là nhan đề chương/bài học) gợi mở ý nghĩa gì về sự kết nối giữa địa danh và chủ đề học tập?

  • A. Non Tản là nơi chỉ dành cho những người làm sáng tạo.
  • B. Việc khám phá non Tản (về địa lý, văn hóa, lịch sử qua văn học) sẽ mở ra những chân trời tư duy, cảm xúc và sáng tạo mới cho người học.
  • C. Tác phẩm chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật trên đỉnh núi.
  • D. Tác giả sáng tạo ra câu chuyện về non Tản.

Câu 17: Mối quan hệ giữa yếu tố tự nhiên (cảnh vật non Tản) và yếu tố con người/văn hóa (truyền thuyết, lịch sử, tâm thức dân tộc) được thể hiện trong tác phẩm là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
  • B. Con người thống trị và cải tạo thiên nhiên.
  • C. Gắn bó hữu cơ, tương hỗ lẫn nhau; thiên nhiên là nền tảng, là nguồn cảm hứng cho văn hóa và tâm thức con người.
  • D. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt với đời sống con người.

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" nhiều khả năng là gì?

  • A. Khẳng định vẻ đẹp hùng vĩ, linh thiêng của non Tản và nhấn mạnh ý nghĩa của việc gìn giữ, trân trọng những giá trị lịch sử, văn hóa, cội nguồn dân tộc.
  • B. Kêu gọi mọi người đến tham quan non Tản.
  • C. Miêu tả cuộc sống khó khăn của người dân vùng núi.
  • D. Phê phán sự phát triển của xã hội hiện đại.

Câu 19: Tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" chủ yếu được miêu tả từ điểm nhìn nào? Điểm nhìn đó có tác dụng gì trong việc truyền tải cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. Điểm nhìn toàn tri, khách quan tuyệt đối.
  • B. Điểm nhìn của một nhà khoa học nghiên cứu địa chất.
  • C. Điểm nhìn của một nhân vật lịch sử sống ở quá khứ.
  • D. Điểm nhìn của người chiêm ngưỡng, trải nghiệm trực tiếp (mang tính chủ quan), giúp bộc lộ cảm xúc, suy tư và liên tưởng của tác giả một cách chân thực.

Câu 20: So sánh cảm nhận về "núi" trong tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" với cảm nhận về "núi" trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu ("Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều miêu tả núi với vẻ đẹp khắc nghiệt, hiểm trở.
  • B. Non Tản được khắc họa đậm chất huyền thoại, linh thiêng, gắn với truyền thuyết và chiều sâu văn hóa; núi trong "Việt Bắc" gắn bó mật thiết với cuộc sống, sinh hoạt và chiến đấu của con người hiện thực.
  • C. Cả hai đều tập trung miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của núi rừng.
  • D. Non Tản chỉ được miêu tả từ xa, còn núi trong "Việt Bắc" được miêu tả chi tiết.

Câu 21: Hình ảnh "rừng già" hoặc "cây cổ thụ" trên non Tản (nếu được miêu tả) thường gợi lên điều gì về tính chất của ngọn núi?

  • A. Tính chất cổ kính, thâm nghiêm, sức sống bền bỉ và chiều sâu của thời gian.
  • B. Sự nghèo nàn về hệ sinh thái.
  • C. Sự can thiệp mạnh mẽ của con người.
  • D. Vẻ đẹp hiện đại, tươi mới.

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo nào của tác giả khi đứng "Trên đỉnh non Tản" được thể hiện rõ nét nhất qua những đoạn văn miêu tả sự hùng vĩ và không gian khoáng đạt nhìn từ đỉnh núi?

  • A. Sự sợ hãi và lo lắng.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • C. Sự choáng ngợp trước vẻ đẹp hùng vĩ, cảm giác tự do, khoáng đạt và niềm say mê thiên nhiên.
  • D. Nỗi nhớ nhà da diết.

Câu 23: Xác định và phân tích hiệu quả của một phép điệp cấu trúc hoặc điệp cú pháp (nếu có) được sử dụng trong tác phẩm để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn.

  • A. Làm cho câu văn trở nên lủng củng.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Giúp rút ngắn độ dài câu văn.
  • D. Nhấn mạnh một ý tưởng, tạo nhịp điệu cho câu văn, tăng tính biểu cảm và gợi hình.

Câu 24: Một bài phê bình cho rằng "Trên đỉnh non Tản" không chỉ là miêu tả cảnh vật mà còn là khúc ca về tình yêu quê hương đất nước. Chọn chi tiết hoặc khía cạnh nào trong tác phẩm hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho nhận định này.

  • A. Việc tác giả liên hệ non Tản với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh và những giá trị lịch sử, văn hóa dân tộc.
  • B. Miêu tả chi tiết các loài cây cỏ trên núi.
  • C. Kể lại một chuyến đi du lịch đơn thuần.
  • D. Phê phán những vấn đề môi trường hiện tại.

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ chuyển thể một phần tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" thành một bức tranh, bạn sẽ tập trung khắc họa chi tiết nào để thể hiện đúng nhất tinh thần "huyền thoại và linh thiêng" của ngọn núi?

  • A. Chi tiết những con đường bê tông lên đỉnh núi.
  • B. Hình ảnh non Tản sừng sững, ẩn hiện trong mây khói bảng lảng, với những đường nét gợi sự cổ kính, uy nghiêm.
  • C. Cảnh một đoàn khách du lịch đang leo núi.
  • D. Những ngôi nhà mới xây dưới chân núi.

Câu 26: Tác giả thường tạo ra sự tương phản giữa yếu tố nào để làm nổi bật sự biến đổi và sức sống của thiên nhiên non Tản qua các mùa hoặc thời khắc trong ngày?

  • A. Sự yên tĩnh ban ngày và sự ồn ào ban đêm.
  • B. Cảnh vật trên đỉnh và cảnh vật dưới thung lũng (nhưng không nhấn mạnh thời gian).
  • C. Cảnh vật ở những thời điểm khác nhau trong ngày hoặc các mùa khác nhau.
  • D. Sự khác biệt giữa động vật và thực vật.

Câu 27: Đằng sau những miêu tả cảnh vật và liên tưởng về lịch sử, tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" thể hiện rõ nét nhất niềm tin hoặc quan niệm nào của tác giả về vai trò của thiên nhiên đối với con người và văn hóa?

  • A. Thiên nhiên là một thực thể sống động, linh thiêng, là nguồn cội nuôi dưỡng tâm hồn, văn hóa và là chứng nhân cho lịch sử dân tộc.
  • B. Thiên nhiên chỉ là vật cản cần phải chinh phục.
  • C. Thiên nhiên không có vai trò gì đáng kể đối với đời sống tinh thần.
  • D. Thiên nhiên là nơi con người có thể khai thác không giới hạn.

Câu 28: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các câu văn dài, nhiều vế (nếu có) trong đoạn miêu tả toàn cảnh non Tản nhìn từ xa.

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán vì câu quá dài.
  • B. Giúp miêu tả được sự rộng lớn, bao la, nhiều tầng lớp của cảnh vật, tạo cảm giác choáng ngợp, hùng vĩ.
  • C. Chỉ đơn thuần là phong cách viết của tác giả.
  • D. Nhấn mạnh một chi tiết rất nhỏ trong cảnh vật.

Câu 29: Nhan đề "Trên đỉnh non Tản" có ý nghĩa gì về mặt cấu tứ và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Xác định không gian và góc nhìn (từ đỉnh núi), gợi mở về sự chiêm ngưỡng, khám phá vẻ đẹp tự nhiên và chiều sâu văn hóa, lịch sử của non Tản.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên địa danh được nhắc đến.
  • C. Gợi ý về một cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
  • D. Nhấn mạnh sự cô lập của ngọn núi.

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố (cảnh vật, truyền thuyết, lịch sử, cảm xúc tác giả) được thể hiện trong tác phẩm, ấn tượng chung và sâu sắc nhất mà non Tản mang lại qua ngòi bút của tác giả là gì?

  • A. Một ngọn núi đẹp nhưng lạnh lẽo và xa cách.
  • B. Chỉ là một di tích lịch sử đơn thuần.
  • C. Một địa điểm du lịch hấp dẫn nhờ cảnh quan tự nhiên.
  • D. Một biểu tượng linh thiêng, hùng vĩ, nơi hội tụ của vẻ đẹp thiên nhiên, bề dày lịch sử, chiều sâu văn hóa và sức mạnh tinh thần dân tộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi miêu tả vẻ đẹp của non Tản, tác giả tập trung khắc họa sự tương phản giữa yếu tố nào để làm nổi bật tính chất đặc trưng của ngọn núi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hình ảnh mây mù bao phủ non Tản được tác giả sử dụng lặp đi lặp lại hoặc nhấn mạnh trong tác phẩm có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Mối liên hệ giữa non Tản và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh được tác phẩm khai thác nhằm mục đích chủ yếu nào về mặt nội dung và ý nghĩa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giọng điệu chủ đạo của tác giả khi đứng 'Trên đỉnh non Tản' và chiêm ngưỡng cảnh vật, suy ngẫm về lịch sử là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' góp phần làm nổi bật khía cạnh nào trong tâm hồn và bản sắc văn hóa của người Việt liên quan đến vùng đất này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử bạn là một nhà văn trẻ được truyền cảm hứng từ tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản'. Nếu viết tiếp về non Tản trong bối cảnh hiện đại, chủ đề nào từ tác phẩm gốc có thể được bạn 'áp dụng' hoặc phát triển theo hướng mới?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tác giả thường chuyển đổi linh hoạt giữa việc miêu tả cảnh vật hiện tại và việc suy ngẫm về quá khứ (lịch sử, truyền thuyết). Cấu trúc này có hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn miêu tả sự trường tồn, sừng sững của non Tản qua bao biến thiên của lịch sử và thời gian gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tác giả sử dụng nhiều tính từ, động từ mạnh (ví dụ: 'sừng sững', 'vươn cao', 'che chở') khi miêu tả non Tản nhằm mục đích nghệ thuật chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh cách tác giả miêu tả sự tĩnh lặng, trầm mặc của đỉnh núi và sự chuyển động không ngừng của mây, gió, hoặc dòng sông dưới chân núi. Sự đối lập này tạo ra hiệu ứng gì cho bức tranh non Tản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Biện pháp tu từ nào sau đây (nếu có trong tác phẩm) được sử dụng hiệu quả nhất để làm tăng tính biểu cảm và gợi hình khi miêu tả vẻ đẹp thần thoại, huyền bí của non Tản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh sương giăng núi, tác giả viết: 'Sương như tấm màn lụa trắng, lãng đãng trôi, che khuất những đỉnh đồi xanh thẫm, chỉ còn lại non Tản hiện ẩn hiện trong màn khói bạc.' Phân tích cách sử dụng màu sắc và ánh sáng trong câu này.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhà nghiên cứu văn hóa muốn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của non Tản trong tâm thức người Việt. Theo bạn, tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' có thể cung cấp 'chìa khóa' gì giúp nhà nghiên cứu đạt được mục tiêu này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dựa trên tinh thần chung của tác phẩm về sự tôn kính và gắn bó với thiên nhiên, tác giả có khả năng ủng hộ quan điểm nào về việc phát triển du lịch tại khu vực non Tản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc non Tản gắn liền với truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả lựa chọn từ ngữ và hình ảnh để miêu tả ngọn núi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhan đề 'Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo' (giả định đây là nhan đề chương/bài học) gợi mở ý nghĩa gì về sự kết nối giữa địa danh và chủ đề học tập?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Mối quan hệ giữa yếu tố tự nhiên (cảnh vật non Tản) và yếu tố con người/văn hóa (truyền thuyết, lịch sử, tâm thức dân tộc) được thể hiện trong tác phẩm là mối quan hệ như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' nhiều khả năng là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' chủ yếu được miêu tả từ điểm nhìn nào? Điểm nhìn đó có tác dụng gì trong việc truyền tải cảm xúc và ý nghĩa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh cảm nhận về 'núi' trong tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' với cảm nhận về 'núi' trong bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu ('Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hình ảnh 'rừng già' hoặc 'cây cổ thụ' trên non Tản (nếu được miêu tả) thường gợi lên điều gì về tính chất của ngọn núi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo nào của tác giả khi đứng 'Trên đỉnh non Tản' được thể hiện rõ nét nhất qua những đoạn văn miêu tả sự hùng vĩ và không gian khoáng đạt nhìn từ đỉnh núi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Xác định và phân tích hiệu quả của một phép điệp cấu trúc hoặc điệp cú pháp (nếu có) được sử dụng trong tác phẩm để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một bài phê bình cho rằng 'Trên đỉnh non Tản' không chỉ là miêu tả cảnh vật mà còn là khúc ca về tình yêu quê hương đất nước. Chọn chi tiết hoặc khía cạnh nào trong tác phẩm hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho nhận định này.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ chuyển thể một phần tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' thành một bức tranh, bạn sẽ tập trung khắc họa chi tiết nào để thể hiện đúng nhất tinh thần 'huyền thoại và linh thiêng' của ngọn núi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tác giả thường tạo ra sự tương phản giữa yếu tố nào để làm nổi bật sự biến đổi và sức sống của thiên nhiên non Tản qua các mùa hoặc thời khắc trong ngày?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đằng sau những miêu tả cảnh vật và liên tưởng về lịch sử, tác phẩm 'Trên đỉnh non Tản' thể hiện rõ nét nhất niềm tin hoặc quan niệm nào của tác giả về vai trò của thiên nhiên đối với con người và văn hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các câu văn dài, nhiều vế (nếu có) trong đoạn miêu tả toàn cảnh non Tản nhìn từ xa.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhan đề 'Trên đỉnh non Tản' có ý nghĩa gì về mặt cấu tứ và chủ đề của tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tổng hợp các yếu tố (cảnh vật, truyền thuyết, lịch sử, cảm xúc tác giả) được thể hiện trong tác phẩm, ấn tượng chung và sâu sắc nhất mà non Tản mang lại qua ngòi bút của tác giả là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn mở đầu bài "Trên đỉnh non Tản" thường gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính của núi Tản. Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ và danh từ để tạo nên ấn tượng về sự trường tồn, bất biến của ngọn núi?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ sự thay đổi, biến động theo thời gian.
  • B. Tập trung vào các chi tiết nhỏ, hiện đại, ít liên quan đến lịch sử.
  • C. Lựa chọn các từ gợi liên tưởng đến thời gian địa chất, sự vững chãi, huyền thoại.
  • D. Chỉ miêu tả màu sắc và hình khối đơn thuần mà không có chiều sâu ý nghĩa.

Câu 2: Khi miêu tả con đường lên non Tản, tác giả có thể sử dụng hình ảnh "bóng cây cổ thụ rủ xuống", "tảng đá phủ rêu phong". Những hình ảnh này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì về không gian nơi đây?

  • A. Sự nhộn nhịp, tấp nập của du khách.
  • B. Vẻ đẹp hiện đại, được quy hoạch cẩn thận.
  • C. Không gian thoáng đãng, ít cây cối.
  • D. Nét cổ kính, thâm nghiêm và dấu ấn của thời gian.

Câu 3: Trong bài, tác giả có thể nhắc đến truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh liên quan đến núi Tản. Việc lồng ghép yếu tố truyền thuyết này vào bài ký/tùy bút hiện đại có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho bài viết khô khan, thiếu cảm xúc cá nhân.
  • B. Tăng thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử và tính huyền thoại cho ngọn núi.
  • C. Làm loãng mạch cảm xúc chính của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử mà không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 4: Khi miêu tả đỉnh non Tản, tác giả có thể tập trung vào cảm giác đứng trên cao nhìn xuống, với "mây vờn quanh chân", "phong cảnh như tranh thủy mặc". Cảm giác chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải ở đây là gì?

  • A. Sự choáng ngợp trước vẻ đẹp kỳ vĩ, hòa quyện giữa thực và ảo.
  • B. Nỗi buồn man mác, tiếc nuối về quá khứ.
  • C. Sự sợ hãi, cô đơn khi ở nơi hẻo lánh.
  • D. Cảm giác thất vọng vì cảnh vật không như mong đợi.

Câu 5: Đoạn kết bài "Trên đỉnh non Tản" thường chứa đựng những suy ngẫm, liên tưởng của tác giả. Nếu đoạn kết nói về sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên vĩnh cửu, đây là suy ngẫm thuộc chủ đề nào?

  • A. Niềm tự hào về sự phát triển của xã hội hiện đại.
  • B. Ước mơ chinh phục và cải tạo thiên nhiên.
  • C. Nhận thức về vị trí, thân phận của con người trong dòng chảy thời gian và không gian rộng lớn.
  • D. Sự băn khoăn về những vấn đề kinh tế, xã hội.

Câu 6: Giả sử tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa khi miêu tả ngọn núi (ví dụ: "Non Tản trầm ngâm suy tư", "núi như người khổng lồ canh gác"). Tác dụng chính của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • B. Khiến cảnh vật trở nên gần gũi, có sức sống, thể hiện tình cảm của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh sự xa lạ, bí ẩn của ngọn núi.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.

Câu 7: So với một bài báo cáo khoa học về địa chất núi Tản, bài ký/tùy bút "Trên đỉnh non Tản" có điểm khác biệt cốt lõi nào về mục đích và cách tiếp cận đối tượng?

  • A. Cả hai đều chỉ cung cấp thông tin khách quan, số liệu chính xác.
  • B. Cả hai đều tập trung vào phân tích cấu trúc địa chất của ngọn núi.
  • C. Bài báo cáo khoa học thiên về bộc lộ cảm xúc, còn bài ký/tùy bút thiên về phân tích dữ liệu.
  • D. Bài ký/tùy bút chú trọng thể hiện cảm xúc, suy ngẫm chủ quan và góc nhìn cá nhân của người viết.

Câu 8: Hình ảnh "mây trắng" xuất hiện nhiều lần trong bài viết về non Tản có thể mang những ý nghĩa biểu tượng nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ đơn thuần là hiện tượng thời tiết.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Gợi liên tưởng đến sự bồng bềnh, hư ảo, cõi tiên hoặc sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Biểu tượng cho sự kiên cố, vững chắc.

Câu 9: Đọc một đoạn miêu tả cảnh sương giăng trên non Tản vào buổi sáng, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về không gian và thời gian lúc đó?

  • A. Sự tĩnh lặng, huyền ảo, và khoảnh khắc chuyển giao của ngày.
  • B. Không khí nóng bức, ồn ào.
  • C. Cảnh vật rõ nét, rực rỡ dưới ánh nắng gay gắt.
  • D. Không gian đông đúc, tấp nập.

Câu 10: Giả sử trong bài có câu: "Non Tản đứng đó, sừng sững như một chứng nhân của bao thăng trầm lịch sử." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh kích thước khổng lồ.
  • B. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự hiện diện của con người.
  • D. Ẩn dụ/Nhân hóa (chứng nhân), nhấn mạnh vai trò chứng kiến lịch sử của ngọn núi.

Câu 11: Nếu tác giả dành một phần đáng kể để miêu tả hệ thực vật đa dạng trên núi Tản, điều này có thể cho thấy điều gì về mối quan tâm của tác giả?

  • A. Chỉ quan tâm đến các công trình kiến trúc.
  • B. Có sự quan sát tinh tế và tình yêu đối với vẻ đẹp tự nhiên, sự sống của ngọn núi.
  • C. Thiếu vốn hiểu biết về lịch sử và văn hóa.
  • D. Chỉ muốn liệt kê các loại cây mà không có mục đích nghệ thuật.

Câu 12: Cấu trúc bài "Trên đỉnh non Tản" có thể được xây dựng theo trình tự không gian (từ chân núi lên đỉnh) hoặc trình tự thời gian (quá khứ đến hiện tại). Dù theo trình tự nào, mục đích chung của việc sắp xếp này thường là gì?

  • A. Dẫn dắt người đọc theo bước chân và dòng suy tưởng của tác giả, tạo mạch cảm xúc liền mạch.
  • B. Làm cho bài viết trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • C. Chỉ để liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • D. Nhằm che giấu ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 13: Khi miêu tả âm thanh trên non Tản (ví dụ: tiếng gió reo, tiếng chim hót, tiếng suối chảy), tác giả chủ yếu muốn khắc họa điều gì về không gian nơi đây?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống đô thị.
  • B. Không gian hoàn toàn im lặng, không có sự sống.
  • C. Vẻ tĩnh mịch, hoang sơ nhưng vẫn tràn đầy sức sống của thiên nhiên.
  • D. Chỉ là những âm thanh ngẫu nhiên, không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 14: Giả sử tác giả sử dụng hình ảnh "đỉnh núi chọc trời". Hình ảnh này chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào của non Tản?

  • A. Sự nhỏ bé, khiêm nhường.
  • B. Sự cao vút, hùng vĩ, gần gũi với bầu trời.
  • C. Màu sắc đặc trưng của đỉnh núi.
  • D. Hình dáng tròn trịa của đỉnh núi.

Câu 15: Mạch cảm xúc chủ đạo trong bài "Trên đỉnh non Tản" có khả năng nhất là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có sự buồn bã, cô đơn.
  • B. Chỉ có sự vui vẻ, phấn khích trước cảnh đẹp.
  • C. Chỉ có những phân tích khô khan về địa lý.
  • D. Sự say mê, ngưỡng vọng trước vẻ đẹp thiên nhiên, kết hợp với suy ngẫm về lịch sử, văn hóa và thân phận con người.

Câu 16: Nếu tác giả miêu tả những tàn tích cổ xưa còn sót lại trên núi (đền, miếu cổ, bia đá), điều này củng cố thêm cho khía cạnh nào của non Tản?

  • A. Chiều sâu lịch sử, văn hóa và tính linh thiêng.
  • B. Vẻ đẹp hiện đại, được trùng tu mới.
  • C. Sự vắng vẻ, ít người lui tới.
  • D. Chỉ là những chi tiết phụ, không quan trọng.

Câu 17: "Đứng trên đỉnh cao, tôi cảm thấy mình nhỏ bé vô cùng trước không gian bao la và thời gian vĩnh cửu của ngọn núi." Câu văn này bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy ngẫm gì của tác giả?

  • A. Niềm kiêu hãnh khi chinh phục đỉnh núi.
  • B. Sự khiêm nhường, suy ngẫm về thân phận con người trước vũ trụ.
  • C. Nỗi sợ hãi độ cao.
  • D. Sự thờ ơ, không cảm xúc.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng phép đối trong các câu văn/thơ để tạo hiệu quả nghệ thuật. Ví dụ, nếu có câu đối lập giữa "đá im lìm" và "gió thì thầm", phép đối này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự đồng nhất, đơn điệu của cảnh vật.
  • B. Sự hỗn loạn, thiếu trật tự.
  • C. Sự hài hòa, sống động của thiên nhiên từ những yếu tố đối lập (tĩnh - động).
  • D. Chỉ là sự sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 19: Nếu tác giả kết thúc bài bằng hình ảnh "mặt trời lặn sau đỉnh Non Tản, nhuộm tím cả một vùng trời", hình ảnh này có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, tráng lệ và cảm giác tĩnh lặng của buổi chiều tà.
  • B. Sự sợ hãi, u ám.
  • C. Không khí nóng bức, ngột ngạt.
  • D. Cảm giác buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa phần miêu tả cảnh vật khách quan và phần bộc lộ suy ngẫm chủ quan trong bài "Trên đỉnh non Tản"?

  • A. Cả hai phần đều có giọng điệu hoàn toàn khách quan.
  • B. Cả hai phần đều có giọng điệu hoàn toàn chủ quan, trữ tình.
  • C. Phần miêu tả cảnh vật có giọng điệu suy tư, còn phần suy ngẫm có giọng điệu khách quan.
  • D. Phần miêu tả cảnh vật có thể khách quan hơn, trong khi phần suy ngẫm có giọng điệu trầm lắng, trữ tình, bộc lộ cảm xúc rõ nét.

Câu 21: Việc tác giả sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác) khi miêu tả non Tản có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • B. Giúp người đọc hình dung và cảm nhận cảnh vật một cách sinh động, chân thực và toàn diện hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm dài bài viết.
  • D. Làm giảm sức hấp dẫn của cảnh vật.

Câu 22: Nếu bài viết có đoạn so sánh vẻ đẹp của non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác, mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

  • A. Chỉ để cho thấy non Tản kém hơn ngọn núi kia.
  • B. Làm người đọc bối rối, không tập trung vào non Tản.
  • C. Làm nổi bật những nét độc đáo, giá trị đặc biệt của non Tản thông qua sự tương đồng hoặc khác biệt.
  • D. Không có mục đích nghệ thuật cụ thể.

Câu 23: Đâu là chủ đề phổ biến nhất mà hình ảnh núi non hùng vĩ như non Tản thường gợi lên trong văn học?

  • A. Sự phù phiếm, thay đổi.
  • B. Nỗi sợ hãi, tuyệt vọng.
  • C. Sự yếu đuối, mong manh.
  • D. Sự vĩnh cửu, uy nghiêm, sức mạnh và thách thức.

Câu 24: Giả sử tác giả sử dụng câu cảm thán như "Ôi, non Tản hùng vĩ biết bao!" trong bài. Câu cảm thán này bộc lộ trực tiếp điều gì?

  • A. Sự ngưỡng mộ, thán phục mạnh mẽ của tác giả trước vẻ đẹp của non Tản.
  • B. Sự nghi ngờ về vẻ đẹp của non Tản.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Chỉ là một câu hỏi tu từ.

Câu 25: Đâu là một yếu tố văn hóa đặc trưng của vùng đất Ba Vì - Sơn Tây mà bài viết về non Tản có thể khai thác để tăng tính địa phương và chiều sâu?

  • A. Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên.
  • B. Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh và tục thờ thần Tản Viên.
  • C. Các làn điệu dân ca quan họ.
  • D. Lễ hội đua ghe ngo.

Câu 26: Khi miêu tả sự thay đổi của non Tản qua các mùa (xuân, hạ, thu, đông), tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật khía cạnh nào của ngọn núi?

  • A. Sự đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Sự già cỗi, tàn lụi.
  • C. Vẻ đẹp đa dạng, biến ảo và sức sống mãnh liệt qua dòng chảy thời gian.
  • D. Chỉ là sự lặp lại không có ý nghĩa.

Câu 27: Nếu tác giả lồng ghép những kỷ niệm cá nhân khi đặt chân đến non Tản vào bài viết, điều này có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi và chiều sâu cảm xúc cá nhân cho bài viết.
  • B. Làm bài viết trở nên khách quan, thiếu cảm xúc.
  • C. Làm người đọc mất tập trung vào cảnh vật.
  • D. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin về tác giả.

Câu 28: Đâu là một biện pháp nghệ thuật thường được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản giữa vẻ hùng vĩ của non Tản và sự nhỏ bé, phù du của con người?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Liệt kê.
  • D. Phép đối hoặc sử dụng hình ảnh tương phản (ví dụ: núi cao vời vợi - bóng người li ti).

Câu 29: Giả sử tác giả kết thúc bài bằng một câu hỏi tu từ như "Liệu bao giờ tôi còn được đứng trên đỉnh non Tản này nữa?". Câu hỏi này bộc lộ tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Sự chắc chắn sẽ quay trở lại.
  • B. Sự bâng khuâng, lưu luyến, hoặc nỗi niềm về sự chia xa, sự hữu hạn của khoảnh khắc.
  • C. Sự không quan tâm đến việc trở lại.
  • D. Sự tức giận, khó chịu.

Câu 30: Nhìn chung, thông điệp chính mà tác giả "Trên đỉnh non Tản" muốn gửi gắm qua bài viết có khả năng nhất là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là một bài giới thiệu du lịch về non Tản.
  • B. Phê phán sự xuống cấp của cảnh quan thiên nhiên.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính của non Tản, đồng thời thể hiện tình yêu quê hương đất nước và những suy ngẫm sâu sắc về lịch sử, văn hóa, cuộc sống.
  • D. Kêu gọi mọi người không nên đến thăm non Tản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn văn mở đầu bài 'Trên đỉnh non Tản' thường gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, cổ kính của núi Tản. Phân tích cách tác giả sử dụng các tính từ và danh từ để tạo nên ấn tượng về sự trường tồn, bất biến của ngọn núi?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi miêu tả con đường lên non Tản, tác giả có thể sử dụng hình ảnh 'bóng cây cổ thụ rủ xuống', 'tảng đá phủ rêu phong'. Những hình ảnh này chủ yếu góp phần thể hiện điều gì về không gian nơi đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bài, tác giả có thể nhắc đến truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh liên quan đến núi Tản. Việc lồng ghép yếu tố truyền thuyết này vào bài ký/tùy bút hiện đại có tác dụng gì nổi bật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi miêu tả đỉnh non Tản, tác giả có thể tập trung vào cảm giác đứng trên cao nhìn xuống, với 'mây vờn quanh chân', 'phong cảnh như tranh thủy mặc'. Cảm giác chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải ở đây là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn kết bài 'Trên đỉnh non Tản' thường chứa đựng những suy ngẫm, liên tưởng của tác giả. Nếu đoạn kết nói về sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên vĩnh cửu, đây là suy ngẫm thuộc chủ đề nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa khi miêu tả ngọn núi (ví dụ: 'Non Tản trầm ngâm suy tư', 'núi như người khổng lồ canh gác'). Tác dụng chính của biện pháp này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So với một bài báo cáo khoa học về địa chất núi Tản, bài ký/tùy bút 'Trên đỉnh non Tản' có điểm khác biệt cốt lõi nào về mục đích và cách tiếp cận đối tượng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình ảnh 'mây trắng' xuất hiện nhiều lần trong bài viết về non Tản có thể mang những ý nghĩa biểu tượng nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc một đoạn miêu tả cảnh sương giăng trên non Tản vào buổi sáng, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì về không gian và thời gian lúc đó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử trong bài có câu: 'Non Tản đứng đó, sừng sững như một chứng nhân của bao thăng trầm lịch sử.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu tác giả dành một phần đáng kể để miêu tả hệ thực vật đa dạng trên núi Tản, điều này có thể cho thấy điều gì về mối quan tâm của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cấu trúc bài 'Trên đỉnh non Tản' có thể được xây dựng theo trình tự không gian (từ chân núi lên đỉnh) hoặc trình tự thời gian (quá khứ đến hiện tại). Dù theo trình tự nào, mục đích chung của việc sắp xếp này thường là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi miêu tả âm thanh trên non Tản (ví dụ: tiếng gió reo, tiếng chim hót, tiếng suối chảy), tác giả chủ yếu muốn khắc họa điều gì về không gian nơi đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử tác giả sử dụng hình ảnh 'đỉnh núi chọc trời'. Hình ảnh này chủ yếu nhấn mạnh khía cạnh nào của non Tản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Mạch cảm xúc chủ đạo trong bài 'Trên đỉnh non Tản' có khả năng nhất là sự kết hợp giữa những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu tác giả miêu tả những tàn tích cổ xưa còn sót lại trên núi (đền, miếu cổ, bia đá), điều này củng cố thêm cho khía cạnh nào của non Tản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Đứng trên đỉnh cao, tôi cảm thấy mình nhỏ bé vô cùng trước không gian bao la và thời gian vĩnh cửu của ngọn núi.' Câu văn này bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy ngẫm gì của tác giả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng phép đối trong các câu văn/thơ để tạo hiệu quả nghệ thuật. Ví dụ, nếu có câu đối lập giữa 'đá im lìm' và 'gió thì thầm', phép đối này chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu tác giả kết thúc bài bằng hình ảnh 'mặt trời lặn sau đỉnh Non Tản, nhuộm tím cả một vùng trời', hình ảnh này có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu giữa phần miêu tả cảnh vật khách quan và phần bộc lộ suy ngẫm chủ quan trong bài 'Trên đỉnh non Tản'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc tác giả sử dụng các giác quan khác nhau (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác) khi miêu tả non Tản có tác dụng gì đối với người đọc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu bài viết có đoạn so sánh vẻ đẹp của non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác, mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là chủ đề phổ biến nhất mà hình ảnh núi non hùng vĩ như non Tản thường gợi lên trong văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử tác giả sử dụng câu cảm thán như 'Ôi, non Tản hùng vĩ biết bao!' trong bài. Câu cảm thán này bộc lộ trực tiếp điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là một yếu tố văn hóa đặc trưng của vùng đất Ba Vì - Sơn Tây mà bài viết về non Tản có thể khai thác để tăng tính địa phương và chiều sâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi miêu tả sự thay đổi của non Tản qua các mùa (xuân, hạ, thu, đông), tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật khía cạnh nào của ngọn núi?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu tác giả lồng ghép những kỷ niệm cá nhân khi đặt chân đến non Tản vào bài viết, điều này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một biện pháp nghệ thuật thường được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản giữa vẻ hùng vĩ của non Tản và sự nhỏ bé, phù du của con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử tác giả kết thúc bài bằng một câu hỏi tu từ như 'Liệu bao giờ tôi còn được đứng trên đỉnh non Tản này nữa?'. Câu hỏi này bộc lộ tâm trạng gì của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhìn chung, thông điệp chính mà tác giả 'Trên đỉnh non Tản' muốn gửi gắm qua bài viết có khả năng nhất là gì?

Viết một bình luận