Bài Tập Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh giải thích hiện tượng thiên nhiên nào ở đồng bằng Bắc Bộ Việt Nam?
- A. Động đất và núi lửa
- B. Lũ lụt và công cuộc trị thủy
- C. Hạn hán kéo dài
- D. Sóng thần ven biển
Câu 2: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, chi tiết "sính lễ một trăm ván cơm nếp, hai trăm nệp bánh chưng, hai trăm nệp bánh dày, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao..." thể hiện điều gì về thời đại Hùng Vương?
- A. Người dân rất nghèo đói, thiếu thốn lương thực.
- B. Vua Hùng là người tham lam, đòi hỏi của cải.
- C. Sự trù phú, phát triển của nền văn minh lúa nước thời Hùng Vương.
- D. Mâu thuẫn sâu sắc giữa các bộ tộc.
Câu 3: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh tượng trưng cho điều gì?
- A. Sức mạnh của con người trong công cuộc trị thủy và chinh phục thiên nhiên.
- B. Lực lượng thiên nhiên tàn phá, gây lũ lụt.
- C. Ước mơ về cuộc sống sung túc, đủ đầy.
- D. Tình yêu chân thành, thủy chung.
Câu 4: Mâu thuẫn chính được thể hiện xuyên suốt trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?
- A. Mâu thuẫn giữa các bộ tộc tranh giành đất đai.
- B. Mâu thuẫn giữa cha (Vua Hùng) và con rể (Sơn Tinh, Thủy Tinh).
- C. Mâu thuẫn nội bộ hoàng tộc.
- D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên (cụ thể là lũ lụt).
Câu 5: Đọc đoạn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của thể loại truyền thuyết: "Sơn Tinh là chúa vùng núi Tản Viên, có tài lạ: vẫy tay về phía đông, phía đông nổi cồn bãi; vẫy tay về phía tây, phía tây mọc lên dãy núi đồi. Còn Thủy Tinh là chúa vùng nước thẳm, có tài hô mưa gọi gió."
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- B. Có yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
- C. Nhân vật được khắc họa tâm lý sâu sắc.
- D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
Câu 6: Giả sử có một dị bản truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kể rằng Mị Nương đã chủ động chọn Sơn Tinh vì nàng tin rằng chỉ có Sơn Tinh mới đủ sức mạnh bảo vệ dân làng khỏi lũ lụt. Chi tiết này làm thay đổi ý nghĩa nào của câu chuyện gốc?
- A. Làm nổi bật sự chủ động và tầm nhìn xa trông rộng của Mị Nương.
- B. Làm giảm vai trò quyết định của Vua Hùng.
- C. Làm cho cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh trở nên vô nghĩa.
- D. Nhấn mạnh tình yêu đôi lứa hơn là ý nghĩa cộng đồng.
Câu 7: Ý nghĩa văn hóa sâu sắc nhất mà truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh mang lại là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa.
- B. Giải thích nguồn gốc của các loài vật trong sính lễ.
- C. Thể hiện sức mạnh, ý chí và tinh thần đoàn kết của cộng đồng trong công cuộc chống thiên tai.
- D. Phê phán thói ghen ghét, đố kỵ.
Câu 8: Hình tượng núi Tản Viên (Non Tản) trong truyền thuyết và văn hóa Việt Nam có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?
- A. Là nơi Thủy Tinh trú ngụ sau mỗi lần thua trận.
- B. Chỉ đơn thuần là một ngọn núi cao.
- C. Biểu tượng cho sự yếu đuối, dễ bị tấn công.
- D. Biểu tượng cho sự vững chãi, kiên cường, sức mạnh bảo vệ đất nước và là nơi ngự trị của thần linh.
Câu 9: Phân tích cách mà truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kết thúc (Thủy Tinh hàng năm dâng nước đánh Sơn Tinh nhưng đều thua) cho thấy điều gì về quan niệm của người Việt cổ về cuộc đấu tranh chống thiên tai?
- A. Thiên tai có thể bị con người tiêu diệt hoàn toàn.
- B. Cuộc đấu tranh chống thiên tai là trường kỳ, gian khổ nhưng con người với sức mạnh và ý chí sẽ chiến thắng.
- C. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của tự nhiên.
- D. Thiên tai chỉ xảy ra một lần duy nhất.
Câu 10: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ xã hội học, cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa các bộ tộc trong thời kỳ Hùng Vương?
- A. Sự cạnh tranh hoặc liên minh giữa các bộ tộc vùng núi và vùng nước.
- B. Sự phân chia giai cấp sâu sắc.
- C. Vai trò áp đặt của tầng lớp thống trị.
- D. Mâu thuẫn giữa người già và người trẻ.
Câu 11: Hình ảnh nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất ước mơ của người Việt cổ về khả năng kiểm soát và làm chủ tự nhiên?
- A. Sính lễ Vua Hùng đưa ra.
- B. Việc Mị Nương xinh đẹp.
- C. Cảnh Thủy Tinh dâng nước.
- D. Tài năng "dời non lấp bể" của Sơn Tinh.
Câu 12: Tại sao nói truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh vừa mang tính lịch sử (phản ánh thời đại Hùng Vương) vừa mang tính giải thích tự nhiên và tính biểu tượng?
- A. Vì nó lấy bối cảnh thời Hùng Vương, giải thích hiện tượng lũ lụt và các nhân vật, sự kiện mang ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh con người và thiên nhiên.
- B. Vì nó chỉ kể lại một sự kiện có thật trong quá khứ.
- C. Vì nó hoàn toàn là sản phẩm của trí tưởng tượng, không liên quan đến thực tế.
- D. Vì nó chỉ đơn thuần là một câu chuyện tình yêu.
Câu 13: Đặt mình vào vị trí của Vua Hùng, dựa trên các tiêu chí chọn rể được đưa ra, việc Vua Hùng chọn Sơn Tinh có thể được lý giải như thế nào ngoài yếu tố thời gian?
- A. Vua Hùng thích sống trên núi hơn dưới nước.
- B. Vua Hùng ghét Thủy Tinh ngay từ đầu.
- C. Sơn Tinh có khả năng trị thủy, bảo vệ đất nước khỏi lũ lụt - mối đe dọa lớn đối với một quốc gia nông nghiệp.
- D. Sơn Tinh giàu có hơn Thủy Tinh.
Câu 14: Trong bối cảnh hiện đại, khi đọc lại truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, bài học nào vẫn còn nguyên giá trị đối với con người Việt Nam?
- A. Nên tránh xa những người sống ở vùng nước.
- B. Tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường trong công cuộc phòng chống thiên tai và bảo vệ môi trường.
- C. Luôn nghe lời người lớn tuổi.
- D. Tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn.
Câu 15: Nếu được yêu cầu xây dựng một đoạn phim hoạt hình dựa trên truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, bạn sẽ tập trung khắc họa chi tiết nào để làm nổi bật ý chí của con người trong cuộc chiến với thiên tai?
- A. Cảnh Vua Hùng kén rể thật lộng lẫy.
- B. Cảnh Mị Nương ngồi chờ đợi.
- C. Cảnh Thủy Tinh tức giận dâng nước.
- D. Cảnh Sơn Tinh cùng dân chúng hối hả đắp đê, be bờ, dựng núi chống lũ.
Câu 16: Xét về cấu trúc, truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thuộc loại cấu trúc nào phổ biến trong truyện dân gian?
- A. Cấu trúc lặp lại (qua cuộc chiến hàng năm).
- B. Cấu trúc theo dòng thời gian tuyến tính đơn giản.
- C. Cấu trúc vòng tròn (kết thúc quay về điểm bắt đầu).
- D. Cấu trúc phức tạp với nhiều hồi, nhiều tuyến truyện.
Câu 17: Trong văn học Việt Nam hiện đại, hình tượng núi Tản Viên và truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được sử dụng để biểu đạt điều gì?
- A. Nỗi buồn ly biệt.
- B. Sự lãng mạn trong tình yêu.
- C. Cội nguồn dân tộc, tinh thần chống ngoại xâm và bảo vệ đất nước.
- D. Cuộc sống đô thị hiện đại.
Câu 18: Chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất quan niệm "trọng đất" (coi trọng đất đai) của người Việt cổ?
- A. Sính lễ có bánh chưng, bánh dày.
- B. Sơn Tinh (thần núi, đất) chiến thắng Thủy Tinh (thần nước).
- C. Việc Vua Hùng có con gái xinh đẹp.
- D. Sự tức giận của Thủy Tinh.
Câu 19: Nếu so sánh nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh, điểm khác biệt cốt lõi nào tạo nên sự đối lập giữa hai nhân vật này?
- A. Một người đẹp trai hơn, một người xấu xí hơn.
- B. Một người giàu có hơn, một người nghèo hơn.
- C. Một người đại diện cho sức mạnh xây dựng, chế ngự thiên tai; một người đại diện cho sức mạnh tàn phá của thiên tai.
- D. Một người đến từ phương Bắc, một người đến từ phương Nam.
Câu 20: Chi tiết "Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên" có ý nghĩa gì?
- A. Biểu trưng cho sự gắn bó của con người với vùng đất cao ráo, an toàn, tránh lũ lụt.
- B. Chứng tỏ Mị Nương không yêu Thủy Tinh.
- C. Mị Nương thích sống ở miền núi hơn.
- D. Là kết thúc đơn thuần của một câu chuyện tình yêu.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Non Tản, ngọn núi cao nhất vùng, quanh năm mây phủ, sừng sững như một tấm lá chắn khổng lồ che chở cho kinh đô. Người dân quanh vùng vẫn kể cho nhau nghe những câu chuyện huyền bí về vị thần núi Tản Viên, người đã giúp họ chống lại giặc lụt từ muôn đời." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình tượng Non Tản?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 22: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về ý nghĩa của truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay. Luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất để phát triển?
- A. Truyền thuyết cho thấy ngày xưa thiên tai ít nghiêm trọng hơn bây giờ.
- B. Chúng ta nên cầu xin thần linh giúp đỡ để chống biến đổi khí hậu.
- C. Truyền thuyết là lời nhắc nhở về cuộc chiến trường kỳ, cần sự đoàn kết và giải pháp khoa học của con người trước sức mạnh ngày càng khó lường của thiên tai trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
- D. Biến đổi khí hậu là vấn đề mới, không liên quan gì đến truyền thuyết cổ.
Câu 23: Tại sao truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh lại được lưu truyền rộng rãi và trở thành một trong những truyền thuyết nổi tiếng nhất của Việt Nam?
- A. Vì nó có cốt truyện tình yêu lãng mạn.
- B. Vì nó được viết bằng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu.
- C. Vì các nhân vật đều là có thật trong lịch sử.
- D. Vì nó giải thích hiện tượng tự nhiên gần gũi, phản ánh cuộc đấu tranh sinh tồn quan trọng của dân tộc và ca ngợi tinh thần, ý chí của con người Việt.
Câu 24: Chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trật tự (đất) và hỗn loạn (nước)?
- A. Sơn Tinh dời non lấp bể (tạo trật tự) đối lập với Thủy Tinh hô mưa gọi gió, dâng nước (gây hỗn loạn).
- B. Sính lễ đầy đủ đối lập với sự tức giận của Thủy Tinh.
- C. Việc Mị Nương xinh đẹp đối lập với sự xấu xa của Thủy Tinh.
- D. Vua Hùng già yếu đối lập với hai vị thần trẻ tuổi.
Câu 25: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ tâm lý học, sự tức giận và hành động dâng nước đánh Sơn Tinh hàng năm của Thủy Tinh có thể được hiểu như thế nào?
- A. Thủy Tinh chỉ muốn thử sức với Sơn Tinh.
- B. Thủy Tinh muốn giúp Sơn Tinh luyện tập khả năng chống lũ.
- C. Thủy Tinh thực sự yêu Mị Nương và muốn cứu nàng.
- D. Sự tức giận, ghen tuông và bất lực khi không giành được Mị Nương và không thể chiến thắng Sơn Tinh.
Câu 26: Trong một bài thơ hiện đại lấy cảm hứng từ Non Tản, tác giả viết: "Non Tản đứng đó ngàn năm / Chống cơn thịnh nộ của dòng sông". Câu thơ này gợi nhắc trực tiếp đến ý nghĩa nào của Non Tản trong truyền thuyết?
- A. Vai trò che chắn, bảo vệ khỏi lũ lụt của núi Tản.
- B. Vẻ đẹp thơ mộng của núi Tản.
- C. Sự cô đơn, lẻ loi của núi Tản.
- D. Núi Tản là nơi sinh sống của nhiều loài vật quý hiếm.
Câu 27: Giả sử bạn là một hướng dẫn viên du lịch giới thiệu về khu vực núi Tản Viên. Bạn sẽ sử dụng chi tiết nào từ truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh để thu hút du khách và làm nổi bật giá trị văn hóa của địa danh này?
- A. Kể về các loại cây cỏ quý hiếm trên núi.
- B. Kể về Sơn Tinh - vị thần núi và cuộc chiến chống Thủy Tinh, nhấn mạnh ý nghĩa về ý chí chống thiên tai và bảo vệ đất nước.
- C. Chỉ giới thiệu về độ cao và hình dáng của núi.
- D. Nói về các món ăn đặc sản của vùng.
Câu 28: Nếu phân tích truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh như một ẩn dụ (metaphor), Thủy Tinh có thể là ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống con người?
- A. Sự giàu có và sung túc.
- B. Tình yêu chân thành.
- C. Những khó khăn, thử thách, nghịch cảnh trong cuộc sống mà con người phải đối mặt.
- D. Sự may mắn và thành công.
Câu 29: Chi tiết "Vua Hùng cho gọi cả hai chàng đến" thể hiện điều gì về nguyên tắc kén rể của nhà vua?
- A. Vua Hùng đã quyết định chọn một trong hai người từ trước.
- B. Vua Hùng sợ làm mất lòng một trong hai người.
- C. Vua Hùng muốn thử thách lòng kiên nhẫn của hai người.
- D. Vua Hùng muốn tạo ra một cuộc cạnh tranh công bằng dựa trên tài năng và sính lễ.
Câu 30: Liên hệ với thực tế, việc người Việt xây dựng hệ thống đê điều kiên cố dọc sông Hồng có thể coi là sự tiếp nối của ý chí nào được thể hiện trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh?
- A. Ý chí kiên cường chống thiên tai, làm chủ tự nhiên.
- B. Ý chí muốn chinh phục biển cả.
- C. Ý chí muốn phân chia ranh giới giữa các vùng.
- D. Ý chí muốn thay đổi dòng chảy của sông.