Bài Tập Trắc nghiệm Trên những chặng đường hành quân - Chân trời sáng tạo - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Trên những chặng đường hành quân - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nhật ký Mãi mãi tuổi hai mươi của Nguyễn Văn Thạc được xem là một tài liệu quý giá không chỉ về mặt văn học mà còn về mặt lịch sử. Đặc điểm nào của thể loại nhật ký chiến tranh góp phần quan trọng nhất tạo nên giá trị lịch sử này?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
- C. Có cấu trúc câu chuyện chặt chẽ, hấp dẫn.
- D. Ghi lại trực tiếp, chân thực những suy nghĩ, cảm xúc và sự kiện xảy ra hàng ngày.
Câu 2: Trong nhật ký, Nguyễn Văn Thạc viết về cảm xúc của mình khi lần đầu khoác lên mình bộ quân phục màu xanh. Cảm xúc nào được thể hiện rõ nhất qua những dòng này?
- A. Nỗi sợ hãi, lo lắng về cuộc chiến sắp tới.
- B. Niềm tự hào, hạnh phúc và ý thức trách nhiệm cao cả.
- C. Sự tiếc nuối về cuộc sống bình yên đã qua.
- D. Sự bàng quan, chưa nhận thức rõ ý nghĩa của việc nhập ngũ.
Câu 3: Đoạn nhật ký ghi lại "Buổi gác đầu tiên là đêm trăng sáng, là bài thơ, là một trang nhật kí… Sung sướng và hãnh diện biết bao, ơi xóm làng yêu quý, ngủ yên, ngủ yên, có anh bộ đội thức canh trời." Phân tích ý nghĩa của việc tác giả ví "Buổi gác đầu tiên" với "bài thơ" và "một trang nhật kí".
- A. Thể hiện sự thiêng liêng, đáng nhớ và tràn đầy cảm xúc lãng mạn của khoảnh khắc ban đầu trên con đường binh nghiệp.
- B. Nhấn mạnh sự vất vả, gian khổ của người lính ngay từ đêm đầu tiên.
- C. Miêu tả vẻ đẹp yên bình của đêm trăng nơi làng quê.
- D. Biểu lộ sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống quân ngũ.
Câu 4: Xuyên suốt nhật ký, bên cạnh những gian khổ của hành quân, Nguyễn Văn Thạc thường miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên (trăng, cây lá, mùi hương quen thuộc). Việc lồng ghép những chi tiết này trong bối cảnh chiến tranh có tác dụng gì?
- A. Làm giảm bớt sự bi tráng, hào hùng của tác phẩm.
- B. Cho thấy tác giả là người ít quan tâm đến thực tế chiến trường.
- C. Thể hiện tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên và sự trân trọng những khoảnh khắc bình yên giữa gian khổ.
- D. Nhằm mục đích ghi chép lại đa dạng các khía cạnh của cuộc sống.
Câu 5: Đoạn trích "Những mái nhà nghiêng như mi mắt thân thương, nhắm ngủ ngon lành… Ta bước nhẹ, lâng lâng một mùi hương quen thuộc." sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảm xúc của tác giả?
- A. So sánh và nhân hóa.
- B. Ẩn dụ và hoán dụ.
- C. Điệp ngữ và liệt kê.
- D. Nói quá và nói giảm nói tránh.
Câu 6: Tác giả Nguyễn Văn Thạc thường bày tỏ nỗi nhớ nhà, nhớ bạn bè và những dự định cá nhân (học tập, tình yêu) trong nhật ký. Điều này cho thấy khía cạnh nào trong tâm hồn người lính trẻ?
- A. Họ không hoàn toàn sẵn sàng cho cuộc chiến.
- B. Họ chỉ quan tâm đến bản thân mình hơn là nhiệm vụ.
- C. Họ đã hoàn toàn quên đi cuộc sống trước khi nhập ngũ.
- D. Họ vẫn giữ trọn vẹn những tình cảm, ước mơ của tuổi trẻ dù đang đối mặt với hiện thực chiến tranh.
Câu 7: Việc cuốn nhật ký Chuyện đời được xuất bản với tên Mãi mãi tuổi hai mươi mang ý nghĩa gì về mặt thông điệp?
- A. Chỉ đơn thuần là một cách đặt tên thương mại để thu hút độc giả.
- B. Thể hiện sự khác biệt hoàn toàn giữa nội dung gốc và bản in.
- C. Nhấn mạnh sự hy sinh, lý tưởng sống cao đẹp và sự bất tử của tuổi trẻ Việt Nam trong chiến tranh.
- D. Gợi nhắc về một câu chuyện tình yêu lãng mạn ở tuổi đôi mươi.
Câu 8: Khi hành quân trên đường Trường Sơn, Nguyễn Văn Thạc đã đối mặt với những khó khăn, gian khổ nào được thể hiện trong nhật ký?
- A. Chủ yếu là nỗi nhớ nhà và sự cô đơn.
- B. Chỉ là sự mệt mỏi về thể chất do đi bộ nhiều.
- C. Áp lực từ việc học tập, rèn luyện trong quân ngũ.
- D. Thời tiết khắc nghiệt, địa hình hiểm trở, thiếu thốn, nguy hiểm từ bom đạn và bệnh tật.
Câu 9: Nhật ký Mãi mãi tuổi hai mươi được viết trong khoảng thời gian tác giả bắt đầu cuộc đời quân ngũ cho đến trước khi vào chiến trường Quảng Trị. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của tác phẩm?
- A. Tập trung miêu tả sự khốc liệt, tàn bạo của chiến tranh.
- B. Chủ yếu ghi lại quá trình rèn luyện, hành quân, cảm xúc, suy nghĩ về lý tưởng, đồng đội, gia đình trước khi đối mặt trực tiếp với bom đạn.
- C. Hoàn toàn không đề cập đến bất kỳ khó khăn hay thử thách nào.
- D. Chỉ là những ghi chép khô khan về các sự kiện quân sự.
Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngôi sao trên mũ" trong cảm nhận của người lính Nguyễn Văn Thạc.
- A. Biểu tượng cho lý tưởng chiến đấu, niềm tự hào là người lính Cụ Hồ và mục tiêu giải phóng đất nước.
- B. Chỉ là một vật trang trí đơn thuần trên quân phục.
- C. Gợi nhắc về bầu trời đêm đầy sao khi hành quân.
- D. Biểu tượng cho sự may mắn và bình an.
Câu 11: Đọc đoạn trích: "Mình đi, mình đi, mình đi… Lòng mình bảo thế. Đi để thực hiện những lời mình nói, những điều mình nghĩ, những trang sách mình đọc." Đoạn văn thể hiện rõ nhất điều gì ở người viết?
- A. Sự do dự, lưỡng lự trước quyết định đi chiến đấu.
- B. Sự ép buộc, không tự nguyện khi nhập ngũ.
- C. Việc hành quân chỉ là một cuộc dạo chơi.
- D. Lý tưởng sống cao đẹp, sự nhất quán giữa nhận thức và hành động, quyết tâm dấn thân vì Tổ quốc.
Câu 12: Một trong những giá trị nổi bật của Mãi mãi tuổi hai mươi là khắc họa chân dung tinh thần của thế hệ thanh niên Việt Nam trong những năm chống Mỹ cứu nước. Chân dung đó được thể hiện qua những đặc điểm nào?
- A. Chủ yếu là sự sợ hãi và hoài nghi về cuộc chiến.
- B. Sự vô tâm, chỉ biết hưởng thụ cuộc sống cá nhân.
- C. Lý tưởng cao đẹp, tinh thần sẵn sàng chiến đấu hy sinh, tâm hồn lãng mạn, giàu tình cảm và ý thức trách nhiệm công dân.
- D. Thiếu hiểu biết về mục đích và ý nghĩa của cuộc chiến.
Câu 13: Nhật ký Mãi mãi tuổi hai mươi được viết theo trình tự thời gian. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc thể hiện câu chuyện và cảm xúc của người viết?
- A. Tái hiện chân thực, sống động quá trình trải nghiệm, sự phát triển tâm lý và mức độ đối mặt với thực tế chiến tranh theo thời gian.
- B. Tạo ra nhiều tình huống kịch tính, bất ngờ cho người đọc.
- C. Giúp tác giả dễ dàng che giấu cảm xúc thật của mình.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi và rời rạc.
Câu 14: Đọc đoạn trích: "Mình đã sống những ngày đẹp nhất, những ngày ý nghĩa nhất của cuộc đời. Mình đã đi trên con đường mình chọn, đã làm những điều mình tin tưởng." Đoạn văn này thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả về cuộc đời mình?
- A. Sự hối tiếc vì đã chọn con đường chiến đấu.
- B. Sự mãn nguyện, tự hào về cuộc sống đã sống trọn vẹn với lý tưởng và niềm tin.
- C. Sự bi quan, tuyệt vọng về tương lai.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến giá trị cuộc sống.
Câu 15: Bên cạnh những cảm xúc cá nhân, nhật ký còn ghi lại nhiều chi tiết về cuộc sống tập thể, về đồng đội. Điều này giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào của cuộc sống người lính?
- A. Sự cạnh tranh, đố kỵ giữa những người lính.
- B. Cuộc sống cô lập, thiếu giao tiếp trong quân ngũ.
- C. Chỉ là những mối quan hệ xã giao, hời hợt.
- D. Tình đồng chí, sự gắn bó, sẻ chia và sức mạnh của tập thể trong môi trường quân ngũ khắc nghiệt.
Câu 16: Việc nhật ký Mãi mãi tuổi hai mươi được tìm thấy và xuất bản nhiều năm sau khi tác giả hy sinh tạo nên hiệu ứng đặc biệt nào cho người đọc đương thời?
- A. Khiến tác phẩm trở nên lỗi thời và ít được quan tâm.
- B.
Câu 16: Việc nhật ký Mãi mãi tuổi hai mươi được tìm thấy và xuất bản nhiều năm sau khi tác giả hy sinh tạo nên hiệu ứng đặc biệt nào cho người đọc đương thời?
- A. Khiến tác phẩm trở nên lỗi thời và ít được quan tâm.
- B. Gây xúc động mạnh mẽ, giúp thế hệ sau hiểu sâu sắc và chân thực hơn về sự hy sinh của tuổi trẻ trong chiến tranh thông qua một góc nhìn cá nhân, riêng tư.
- C. Chỉ mang ý nghĩa lịch sử đơn thuần, không có giá trị văn học.
- D. Tạo ra sự hoài nghi về tính xác thực của nội dung.
Câu 17: Đọc đoạn trích: "Đêm nay mình gác, trăng sáng quá. Trăng sáng như đêm chia tay ở làng Bưởi. Mùi hoa bưởi vẫn còn đâu đây trong kí ức." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu và thể hiện tâm trạng gì?
- A. Nhân hóa, thể hiện sự vui vẻ, lạc quan.
- B. Ẩn dụ, thể hiện sự sợ hãi, lo lắng.
- C. So sánh và hồi tưởng, thể hiện nỗi nhớ quê hương, kỷ niệm và tâm trạng bâng khuâng, lãng mạn.
- D. Điệp ngữ, thể hiện sự giận dữ, bất mãn.
Câu 18: Ý nghĩa của "Trên những chặng đường hành quân" trong nhan đề bài học (hoặc chủ đề) có thể được hiểu rộng ra như thế nào, dựa trên nội dung của Mãi mãi tuổi hai mươi?
- A. Chỉ đơn thuần là việc di chuyển của bộ đội trên chiến trường.
- B. Là cuộc chạy trốn khỏi hiện thực khắc nghiệt.
- C. Là hành trình tìm kiếm danh vọng và lợi ích cá nhân.
- D. Là hành trình vật lý trên chiến trường đồng thời là hành trình trưởng thành của tuổi trẻ, hành trình đi theo lý tưởng và cống hiến cho Tổ quốc.
Câu 19: Nhật ký thường mang đậm tính chủ quan của người viết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng nhật ký làm nguồn tư liệu nghiên cứu lịch sử?
- A. Cung cấp góc nhìn cá nhân, cảm xúc, suy nghĩ riêng của một người tham gia, cần đối chiếu với các nguồn khác để có cái nhìn khách quan hơn.
- B. Khiến nhật ký trở thành nguồn tư liệu hoàn toàn không đáng tin cậy.
- C. Làm cho nhật ký trở nên khách quan và chính xác hơn các tài liệu chính thống.
- D. Không ảnh hưởng gì đến tính chính xác của thông tin lịch sử.
Câu 20: Đọc đoạn trích: "Mình chỉ tiếc là chưa kịp làm gì nhiều cho đời trước khi đi. Nhưng thôi, con đường mình đi là con đường của cả dân tộc. Mình không là gì cả, chỉ là một hạt cát trong sa mạc vĩ đại." Đoạn văn thể hiện rõ nhất đức tính gì của người lính trẻ?
- A. Sự kiêu ngạo, tự đề cao bản thân.
- B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho riêng mình.
- C. Sự khiêm nhường, ý thức rõ về vị trí cá nhân trong sự nghiệp chung và tinh thần sẵn sàng hòa mình vào dòng chảy vĩ đại của dân tộc.
- D. Sự bất mãn, chán nản với cuộc sống.
Câu 21: Nhật ký Mãi mãi tuổi hai mươi có thể truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ ngày nay về điều gì?
- A. Cách đối phó với sự thiếu thốn vật chất.
- B. Kỹ năng sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt.
- C. Cách viết nhật ký cá nhân.
- D. Lý tưởng sống cao đẹp, tinh thần trách nhiệm với Tổ quốc và cộng đồng, trân trọng giá trị của hòa bình và tuổi trẻ.
Câu 22: Phân tích sự đối lập giữa cuộc sống sinh viên (trong hồi tưởng) và cuộc sống quân ngũ (hiện tại) được thể hiện trong nhật ký.
- A. Đối lập giữa sự bình yên, mơ mộng, tự do của đời sinh viên và sự kỷ luật, gian khổ, đối mặt hiểm nguy của đời lính.
- B. Đối lập giữa sự giàu có của đời sinh viên và sự nghèo khó của đời lính.
- C. Đối lập giữa sự cô đơn của đời sinh viên và sự đông đúc của đời lính.
- D. Không có sự đối lập nào được thể hiện rõ nét.
Câu 23: Đọc đoạn trích: "Đêm nay nằm nghe tiếng suối chảy, tiếng côn trùng kêu, lòng mình thanh thản lạ thường. Quên hết mệt mỏi, quên hết lo toan. Chỉ còn lại tình yêu đất nước và niềm tin vào ngày mai chiến thắng." Đoạn văn thể hiện điều gì về sức mạnh tinh thần của người lính?
- A. Sự yếu đuối, dễ dàng gục ngã trước khó khăn.
- B. Khả năng tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn giữa hoàn cảnh khắc nghiệt và giữ vững niềm tin vào lý tưởng.
- C. Sự chai sạn, vô cảm trước mọi thứ xung quanh.
- D. Việc dựa dẫm hoàn toàn vào đồng đội để vượt qua khó khăn.
Câu 24: Ngôn ngữ trong nhật ký Mãi mãi tuổi hai mươi có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với thể loại và tâm trạng người viết?
- A. Mang tính khách quan, sử dụng nhiều thuật ngữ quân sự.
- B. Rất hoa mỹ, cầu kỳ, ít cảm xúc cá nhân.
- C. Khô khan, thiếu hình ảnh và gợi cảm.
- D. Chân thực, giàu cảm xúc, mang tính đối thoại nội tâm, gần gũi, tự nhiên.
Câu 25: Đọc đoạn trích: "Mình yêu cuộc sống đến cháy lòng, nhưng nếu Tổ quốc cần, mình sẽ ra đi không hề do dự." Câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì trong suy nghĩ của Nguyễn Văn Thạc và thế hệ anh?
- A. Tình yêu mãnh liệt với cuộc sống cá nhân nhưng sẵn sàng gác lại để chiến đấu, hy sinh vì Tổ quốc khi cần.
- B. Sự chán ghét cuộc sống và mong muốn được giải thoát.
- C. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- D. Thiếu ý thức về giá trị của cuộc sống.
Câu 26: Việc Nguyễn Văn Thạc là một sinh viên đại học tạm gác lại việc học để nhập ngũ là một chi tiết quan trọng. Chi tiết này làm nổi bật điều gì về phong trào tòng quân của thanh niên trí thức thời đó?
- A. Thanh niên trí thức không có đóng góp gì nhiều cho cuộc chiến.
- B. Chỉ những người không có tương lai mới đi lính.
- C. Việc học hành không quan trọng bằng việc đi lính.
- D. Tinh thần yêu nước, ý thức trách nhiệm cao của tầng lớp thanh niên trí thức, sẵn sàng gác lại tương lai cá nhân vì sự nghiệp chung của dân tộc.
Câu 27: Đọc đoạn trích: "Con đường đi khó khăn thật đấy, nhưng mỗi bước chân mình đi là một bước gần hơn đến ngày giải phóng. Mồ hôi mình đổ xuống là mồ hôi của tự do." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào và diễn tả điều gì?
- A. So sánh, thể hiện sự mệt mỏi.
- B. Ẩn dụ, thể hiện tinh thần lạc quan, ý chí và niềm tin vào ý nghĩa của sự gian khổ.
- C. Nhân hóa, thể hiện sự sợ hãi.
- D. Điệp ngữ, thể hiện sự nhàm chán.
Câu 28: Trong bối cảnh chiến tranh, việc duy trì việc viết nhật ký hàng ngày thể hiện điều gì về tác giả Nguyễn Văn Thạc?
- A. Chỉ là một thói quen vô thức, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- B. Thể hiện sự lười biếng, không muốn tham gia các hoạt động khác.
- C. Thể hiện một tâm hồn sâu sắc, nhạy cảm, có nhu cầu ghi lại và chiêm nghiệm về cuộc sống, là cách để cân bằng tinh thần giữa hoàn cảnh khắc nghiệt.
- D. Nhằm mục đích chuẩn bị tài liệu để nổi tiếng sau này.
Câu 29: Đọc đoạn trích: "Mình thèm một bát phở nóng, thèm được đi dạo Hồ Gươm, thèm được ngồi quán cóc vỉa hè nhìn người qua lại." Đoạn văn này làm nổi bật điều gì?
- A. Nỗi nhớ da diết, chân thực về cuộc sống bình dị, những điều quen thuộc nơi quê nhà.
- B. Sự chán ghét đối với cuộc sống quân ngũ hiện tại.
- C. Sự quan tâm quá mức đến vật chất.
- D. Mong muốn được trở thành người bình thường, không phải đi lính.
Câu 30: Nhìn chung, Mãi mãi tuổi hai mươi là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ?
- A. Văn học hiện thực phê phán.
- B. Văn học lãng mạn tiền chiến.
- C. Văn học chiến tranh cách mạng, đặc biệt là dòng hồi ký, nhật ký chân thực từ những người trong cuộc.
- D. Văn học trinh thám, phiêu lưu.