Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào của thần thoại được thể hiện rõ nhất:

  • A. Nhân vật là con người trần tục
  • B. Thời gian là thời gian lịch sử cụ thể
  • C. Giải thích nguồn gốc vũ trụ, vạn vật
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết ly kỳ

Câu 2: Nhân vật anh hùng trong sử thi dân gian (ví dụ như Đăm Săn) thường được xây dựng dựa trên những đặc điểm nào?

  • A. Chỉ có sức mạnh siêu nhiên, không có tình cảm con người
  • B. Là người bình thường, không có gì nổi bật
  • C. Đại diện cho tầng lớp thống trị, bóc lột
  • D. Mang vẻ đẹp lý tưởng của cộng đồng, gắn liền với số phận và khát vọng của bộ tộc

Câu 3: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về chức năng giữa thần thoại và truyền thuyết.

  • A. Thần thoại giải thích lịch sử, truyền thuyết giải thích tự nhiên.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc thế giới, truyền thuyết giải thích nguồn gốc sự vật, địa danh, nhân vật lịch sử.
  • C. Thần thoại kể về anh hùng, truyền thuyết kể về các vị thần.
  • D. Thần thoại có yếu tố hoang đường, truyền thuyết thì không.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ lục bát, để cảm nhận được nhịp điệu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất?

  • A. Cách ngắt nhịp và sự luân phiên câu 6/8 tiếng
  • B. Nghĩa đen của từng từ
  • C. Số lượng khổ thơ
  • D. Tên tác giả bài thơ

Câu 5: Cho đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 6: Mục đích chính của truyện ngụ ngôn là gì?

  • A. Giải thích nguồn gốc sự vật
  • B. Ca ngợi chiến công anh hùng
  • C. Giải trí đơn thuần
  • D. Truyền tải bài học đạo đức, kinh nghiệm sống

Câu 7: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện rõ nhất quan điểm, thái độ của người viết/người nói về vấn đề được bàn luận?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Dẫn chứng
  • D. Lập luận

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. So sánh: làm nổi bật sự giống nhau giữa hai sự vật.
  • B. Ẩn dụ: thể hiện tình yêu thương, sự quý giá của đứa con.
  • C. Nhân hóa: làm cho sự vật trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ: nhấn mạnh một ý nào đó.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện trong đoạn này là ai:

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mặt, biết hết)
  • C. Nhân vật chính trong truyện
  • D. Tác giả của truyện

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (thời đại, xã hội, cuộc đời tác giả) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp học thuộc lòng tác phẩm nhanh hơn.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm, tư tưởng tác giả.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm cổ điển.

Câu 11: Trong các yếu tố của kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển mâu thuẫn và đẩy cốt truyện tiến lên?

  • A. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật
  • C. Các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [khóc], [bước ra])
  • D. Tên của vở kịch

Câu 12: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt
  • B. Sự khô khan, tẻ nhạt
  • C. Tốc độ chảy mạnh
  • D. Sự trong trẻo, ngân vang, gợi cảm giác thơ mộng

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước lớp, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp lựa chọn nội dung, cách diễn đạt và phương pháp trình bày phù hợp, hiệu quả.
  • B. Chỉ cần nói những gì mình muốn, không cần quan tâm người nghe.
  • C. Giúp bài nói trở nên dài hơn.
  • D. Chỉ quan trọng khi nói chuyện với người lạ.

Câu 14: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản giới thiệu sản phẩm), kỹ năng nào sau đây là cốt lõi nhất để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Thuộc lòng từng câu từng chữ.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề.
  • C. Xác định ý chính và các chi tiết hỗ trợ.
  • D. Tìm kiếm tất cả các từ khó trong từ điển.

Câu 15: Một bài viết nghị luận về tác hại của việc sử dụng túi ni lông tràn lan cần sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Những câu chuyện phiếm không kiểm chứng.
  • C. Các câu ca dao, tục ngữ không liên quan trực tiếp.
  • D. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học, ví dụ thực tế về ô nhiễm.

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật về không gian trong thần thoại?

  • A. Không gian vũ trụ, kỳ vĩ, gắn với công cuộc sáng tạo thế giới.
  • B. Không gian gia đình, làng xóm thân thuộc.
  • C. Không gian chiến trường, nơi diễn ra các trận đánh.
  • D. Không gian cung đình, nơi vua chúa sinh sống.

Câu 17: So với thần thoại, sử thi có điểm khác biệt nào về nội dung phản ánh?

  • A. Sử thi chỉ kể về các vị thần, thần thoại kể về con người.
  • B. Sử thi phản ánh các sự kiện trọng đại của cộng đồng (chiến tranh, di cư), thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ.
  • C. Sử thi không có yếu tố hoang đường, thần thoại thì có.
  • D. Sử thi có dung lượng ngắn hơn thần thoại.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Chỉ liệt kê thật nhiều sự vật.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Viết thật dài dòng.
  • D. Kết hợp quan sát bằng nhiều giác quan và sử dụng từ ngữ gợi tả.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Cô quạnh, uẩn khúc trước cảnh thu vắng lặng.
  • B. Vui tươi, phấn khởi trước cảnh mùa hè sôi động.
  • C. Tức giận, bất mãn với cuộc sống.
  • D. Hào hùng, khí thế trước cảnh chiến trận.

Câu 20: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Làm người nói mất tập trung.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • C. Tăng tính biểu cảm, thu hút sự chú ý và hỗ trợ truyền đạt thông điệp.
  • D. Chỉ nên sử dụng khi nói chuyện phiếm.

Câu 21: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Đâu là đặc điểm cơ bản của nhân vật trong truyện cổ tích?

  • A. Luôn là các vị thần có phép lạ.
  • B. Được phân loại rõ ràng thành hai tuyến đối lập: thiện và ác.
  • C. Là những nhân vật lịch sử có thật.
  • D. Tính cách phức tạp, khó phân biệt tốt xấu.

Câu 23: Khi viết một bài văn tự sự kể lại một trải nghiệm đáng nhớ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để thu hút người đọc?

  • A. Liệt kê thật nhiều sự kiện xảy ra.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Tập trung vào diễn biến nội tâm và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Viết thật ngắn gọn, chỉ cần nêu sự việc chính.

Câu 24: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

  • A. Chú ý lắng nghe, đặt câu hỏi làm rõ khi cần và tóm tắt lại ý chính của người nói.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
  • C. Chỉ chờ đến lượt mình nói mà không nghe người khác.
  • D. Phê phán ý kiến của người khác ngay lập tức.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là đặc trưng của thể loại truyện dân gian nào:

  • A. Thần thoại
  • B. Cổ tích
  • C. Sử thi
  • D. Truyền thuyết

Câu 26: Để làm rõ một luận điểm trong văn nghị luận, người viết có thể sử dụng những loại luận cứ nào?

  • A. Chỉ dùng ý kiến cá nhân.
  • B. Chỉ dùng các câu chuyện không có thật.
  • C. Chỉ dùng cảm xúc cá nhân.
  • D. Lý lẽ (phân tích, lập luận) và bằng chứng (dẫn chứng thực tế, số liệu, sự kiện).

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của yếu tố kỳ ảo trong truyện cổ tích.

  • A. Giúp nhân vật lương thiện vượt qua khó khăn, chiến thắng cái ác, thể hiện ước mơ công bằng của nhân dân.
  • B. Chỉ để làm cho câu chuyện thêm phức tạp.
  • C. Làm giảm ý nghĩa giáo dục của câu chuyện.
  • D. Chỉ có trong các truyện cổ tích nước ngoài.

Câu 28: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa truyện cười và truyện ngụ ngôn?

  • A. Truyện cười có nhân vật, truyện ngụ ngôn thì không.
  • B. Truyện cười có cốt truyện, truyện ngụ ngôn thì không.
  • C. Mục đích chính của truyện cười là gây cười/phê phán bằng tiếng cười, mục đích chính của truyện ngụ ngôn là truyền tải bài học đạo đức.
  • D. Truyện cười luôn có kết thúc có hậu, truyện ngụ ngôn thì không.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thơ, việc chú ý đến các từ láy, điệp ngữ, hay các hình ảnh lặp lại có tác dụng gì trong việc cảm nhận bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Chỉ làm tăng số lượng từ trong bài thơ.
  • D. Góp phần nhấn mạnh cảm xúc, gợi hình ảnh, tạo nhịp điệu hoặc làm nổi bật ý nghĩa.

Câu 30: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong một vở kịch.

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Là hạt nhân, thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • C. Chỉ có vai trò phụ, không quan trọng.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các vở kịch bi kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào của thần thoại được thể hiện rõ nhất: "Thuở ấy chưa có trời đất, vạn vật. Chỉ có một màu hỗn mang tối tăm, lạnh lẽo. Bỗng đâu có một vị thần khổng lồ, mình đồng da sắt, đầu đội trời chân đạp đất, vươn vai đứng dậy. Thần dùng búa đục đá, đào đất, phân chia trời đất..."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhân vật anh hùng trong sử thi dân gian (ví dụ như Đăm Săn) thường được xây dựng dựa trên những đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về chức năng giữa thần thoại và truyền thuyết.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đọc một bài thơ lục bát, để cảm nhận được nhịp điệu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào nhiều nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cho đoạn văn sau: "Trời trong biếc. Nắng vàng rực rỡ trải khắp cánh đồng. Những chú bướm dập dờn lượn quanh khóm hoa dại." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mục đích chính của truyện ngụ ngôn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện rõ nhất quan điểm, thái độ của người viết/người nói về vấn đề được bàn luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện trong đoạn này là ai: "Hắn cứ làm càn, làm bậy. Dân làng ai cũng sợ. Hắn không chỉ cướp của mà còn bắt cả vợ người ta nữa. Tôi thấy tội nghiệp cho những người dân nghèo khổ." (Lấy ý từ một truyện dân gian)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (thời đại, xã hội, cuộc đời tác giả) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong các yếu tố của kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển mâu thuẫn và đẩy cốt truyện tiến lên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc câu văn sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa". Biện pháp tu từ so sánh trong câu này giúp gợi tả đặc điểm gì của tiếng suối?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước lớp, việc xác định rõ đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản giới thiệu sản phẩm), kỹ năng nào sau đây là cốt lõi nhất để nắm bắt nội dung chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một bài viết nghị luận về tác hại của việc sử dụng túi ni lông tràn lan cần sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật về không gian trong thần thoại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So với thần thoại, sử thi có điểm khác biệt nào về nội dung phản ánh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu: "Người Cha mái tóc bạc / Đốt lửa cho con nằm." (Minh Huệ)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đâu là đặc điểm cơ bản của nhân vật trong truyện cổ tích?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi viết một bài văn tự sự kể lại một trải nghiệm đáng nhớ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để thu hút người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết đây là đặc trưng của thể loại truyện dân gian nào: "Ngày xửa ngày xưa... Có hai anh em mồ côi cha mẹ. Người anh tham lam, người em hiền lành. Một hôm, người em đi rừng gặp ông Bụt..."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để làm rõ một luận điểm trong văn nghị luận, người viết có thể sử dụng những loại luận cứ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của yếu tố kỳ ảo trong truyện cổ tích.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa truyện cười và truyện ngụ ngôn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một văn bản thơ, việc chú ý đến các từ láy, điệp ngữ, hay các hình ảnh lặp lại có tác dụng gì trong việc cảm nhận bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong một vở kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tri thức ngữ văn, khái niệm nào dùng để chỉ thể loại truyện dân gian giải thích nguồn gốc của thế giới tự nhiên, các hiện tượng thiên nhiên, hoặc nguồn gốc con người và các tộc người?

  • A. Sử thi
  • B. Thần thoại
  • C. Truyền thuyết
  • D. Cổ tích

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung chính:

  • A. Thần thoại sáng tạo
  • B. Thần thoại suy nguyên
  • C. Thần thoại anh hùng
  • D. Thần thoại thế sự

Câu 3: Thần thoại suy nguyên (etiological myths) tập trung giải thích điều gì?

  • A. Nguồn gốc của các vị thần
  • B. Cuộc đời và chiến công của các anh hùng văn hóa
  • C. Nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên, phong tục, tên gọi...
  • D. Các mối quan hệ xã hội phức tạp

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi về nhân vật giữa thần thoại và truyền thuyết là gì?

  • A. Nhân vật thần thoại luôn có sức mạnh phi thường, nhân vật truyền thuyết thì không.
  • B. Nhân vật thần thoại là người, nhân vật truyền thuyết là thần.
  • C. Nhân vật thần thoại chỉ có ở phương Tây, nhân vật truyền thuyết chỉ có ở phương Đông.
  • D. Nhân vật thần thoại chủ yếu là thần (giải thích nguồn gốc vũ trụ), nhân vật truyền thuyết chủ yếu là người anh hùng lịch sử/văn hóa (gắn với sự kiện/địa danh lịch sử).

Câu 5: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về thời gian trong thần thoại?

  • A. Thời gian được xác định bằng các mốc lịch sử cụ thể.
  • B. Thời gian là hiện tại, gắn liền với cuộc sống thường ngày.
  • C. Thời gian mang tính phiếm chỉ, là "thuở hồng hoang", "thời khai thiên lập địa".
  • D. Thời gian là tương lai, nói về những điều sẽ xảy ra.

Câu 6: Sử thi là thể loại tự sự dân gian có quy mô lớn, sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh. Nội dung sử thi thường tập trung vào điều gì?

  • A. Phản ánh cuộc sống cộng đồng trong buổi bình minh lịch sử, công cuộc chinh phục tự nhiên và xã hội của người anh hùng.
  • B. Kể về cuộc đời của các vị thần trên thượng giới.
  • C. Ghi chép lại các sự kiện chính trị, kinh tế của một triều đại.
  • D. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt của tầng lớp bình dân.

Câu 7: Điểm tương đồng giữa thần thoại và sử thi là gì?

  • A. Đều tập trung khắc họa hình tượng người anh hùng lịch sử.
  • B. Đều phản ánh cách người xưa nhận thức và lý giải thế giới trong buổi bình minh lịch sử.
  • C. Đều có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Đều chỉ tồn tại ở dạng văn xuôi.

Câu 8: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường được xây dựng như thế nào để thể hiện sức mạnh và khát vọng của cả cộng đồng?

  • A. Là người bình thường, không có gì nổi bật.
  • B. Chỉ có sức mạnh tinh thần, không có sức mạnh thể chất.
  • C. Là người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Mang sức mạnh phi thường, đại diện cho cộng đồng, gắn bó với vận mệnh bộ tộc.

Câu 9: Nghệ thuật nổi bật của sử thi là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách sâu sắc.
  • C. Kết hợp văn xuôi và văn vần, ngôn ngữ trang trọng, có yếu tố lặp lại, phóng đại.
  • D. Chủ yếu sử dụng biện pháp liệt kê.

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của thể loại sử thi?

  • A. Chủ yếu giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên và vũ trụ.
  • B. Phản ánh cuộc sống cộng đồng trong buổi bình minh lịch sử.
  • C. Có quy mô lớn, sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Xây dựng hình tượng người anh hùng lý tưởng, đại diện cho cộng đồng.

Câu 11: Thể loại văn học dân gian nào thường kể về các sự kiện và nhân vật lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử, giải thích nguồn gốc địa danh, phong tục?

  • A. Thần thoại
  • B. Sử thi
  • C. Cổ tích
  • D. Truyền thuyết

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về chức năng xã hội giữa thần thoại và truyện cổ tích.

  • A. Thần thoại dùng để giải trí, cổ tích dùng để giáo dục.
  • B. Thần thoại giải thích nguồn gốc thế giới, cổ tích phản ánh ước mơ về công lý, cuộc sống tốt đẹp.
  • C. Thần thoại chỉ có yếu tố kì ảo, cổ tích thì không.
  • D. Thần thoại dành cho người lớn, cổ tích dành cho trẻ em.

Câu 13: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định NGƯỜI KỂ CHUYỆN giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Góc nhìn, thái độ, và lượng thông tin mà người đọc nhận được về câu chuyện.
  • B. Chủ đề và ý nghĩa sâu sắc nhất của văn bản.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Số lượng nhân vật chính trong câu chuyện.

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ và động từ chỉ hành động mạnh. Việc phân tích các từ loại này giúp người đọc nhận biết điều gì về đoạn văn?

  • A. Chủ đề chính của văn bản.
  • B. Loại văn bản (tự sự, biểu cảm, nghị luận...).
  • C. Phong cách miêu tả, giọng điệu, hoặc cảm xúc tác giả gửi gắm.
  • D. Nguồn gốc của câu chuyện.

Câu 15: Văn bản kí (như tùy bút, tản văn, nhật kí, hồi kí) có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với các thể loại tự sự hư cấu như truyện ngắn, tiểu thuyết?

  • A. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Luôn sử dụng ngôi kể thứ ba.
  • C. Nhân vật chính là các vị thần hoặc anh hùng.
  • D. Dựa trên sự thật, trải nghiệm có thật của người viết, mang tính phi hư cấu.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ so sánh giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Đặc điểm nổi bật, hình ảnh cụ thể và cảm xúc mà nhà thơ muốn diễn đạt về đối tượng được so sánh.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu thơ.
  • C. Số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.
  • D. Thời gian sáng tác của bài thơ.

Câu 17: Đoạn thơ:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh và Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Trong phân tích văn bản, khái niệm

  • A. Toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đề cập và thể hiện.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra trong tác phẩm.
  • D. Tính cách và số phận của nhân vật chính.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định LUẬN ĐIỂM giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.
  • B. Bằng chứng cụ thể để hỗ trợ cho ý kiến.
  • C. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.
  • D. Cảm xúc chủ đạo của người viết.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 21: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ có ý nghĩa triết lý sâu sắc.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh cụ thể, nhấn mạnh đặc điểm, tăng giá trị biểu cảm.
  • D. Rút ngắn độ dài của bài thơ.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong truyện cổ tích.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện.
  • C. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực.
  • D. Giúp giải quyết mâu thuẫn, thể hiện ước mơ về công lý, cái thiện chiến thắng cái ác.

Câu 23: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi so sánh truyền thuyết và cổ tích?

  • A. Cả hai đều chỉ kể về các vị thần.
  • B. Truyền thuyết luôn có hậu kết thúc có hậu, cổ tích thì không.
  • C. Truyền thuyết thường gắn với sự kiện/nhân vật lịch sử và giải thích nguồn gốc, cổ tích phản ánh sinh hoạt xã hội và thể hiện ước mơ công lý.
  • D. Cả hai đều không có yếu tố kì ảo.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thuyết minh, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về ngôn ngữ?

  • A. Tính chính xác, khách quan, rõ ràng để cung cấp thông tin.
  • B. Tính biểu cảm cao, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Tính đối thoại, trao đổi trực tiếp.
  • D. Tính hài hước, gây cười.

Câu 25: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (như bản tin, bài báo khoa học ngắn) thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở bài, thân bài, kết bài (như văn nghị luận).
  • B. Tiêu đề, phần mở đầu (tóm tắt), phần thân (chi tiết), phần kết (tổng kết).
  • C. Giới thiệu nhân vật, diễn biến, cao trào, mở nút (như văn tự sự).
  • D. Khổ 1, khổ 2, khổ 3... (như thơ).

Câu 26: Trong một bài thơ lục bát, việc ngắt nhịp 2/2/2/2 ở câu 8 chữ và 4/4 ở câu 6 chữ (hoặc biến thể) có tác dụng gì?

  • A. Quy định số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Xác định chủ đề của bài thơ.
  • C. Tạo nhạc điệu, sự cân đối và nhấn mạnh ý nghĩa cho câu thơ.
  • D. Phân loại bài thơ thuộc thể loại nào.

Câu 27: Đọc câu ca dao sau:

  • A. Nhấn mạnh sự to lớn, vĩ đại, bất tận của công lao cha mẹ.
  • B. Miêu tả hình ảnh núi và nước một cách chân thực.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa công cha và nghĩa mẹ.
  • D. Làm cho câu ca dao dễ thuộc, dễ nhớ.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ màu sắc, âm thanh, ánh sáng giúp người đọc hình dung được điều gì?

  • A. Tính cách của nhân vật đang xuất hiện trong cảnh.
  • B. Diễn biến tiếp theo của cốt truyện.
  • C. Thời gian và địa điểm chính xác của cảnh được miêu tả.
  • D. Hình ảnh cụ thể, sinh động, đa chiều (thị giác, thính giác...) về phong cảnh.

Câu 29: Xác định điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản nghị luận để kể chuyện, văn bản biểu cảm để miêu tả.
  • B. Văn bản nghị luận để thuyết phục, văn bản biểu cảm để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Văn bản nghị luận chỉ dùng trong khoa học, văn bản biểu cảm chỉ dùng trong đời sống.
  • D. Văn bản nghị luận có vần điệu, văn bản biểu cảm thì không.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt:

  • A. Sử dụng từ ngữ thân mật, bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách tự nhiên.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và logic.
  • D. Chỉ dùng để truyền đạt thông tin khách quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tri thức ngữ văn, khái niệm nào dùng để chỉ thể loại truyện dân gian giải thích nguồn gốc của thế giới tự nhiên, các hiện tượng thiên nhiên, hoặc nguồn gốc con người và các tộc người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung chính:
"Thuở ấy, trời đất chỉ là một vùng hỗn mang tối tăm, lạnh lẽo. Bỗng có một vị thần khổng lồ xuất hiện, người đã dùng rìu tách trời và đất ra, tạo nên vòm trời xanh và mặt đất bằng phẳng..."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Thần thoại suy nguyên (etiological myths) tập trung giải thích điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi về nhân vật giữa thần thoại và truyền thuyết là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về thời gian trong thần thoại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sử thi là thể loại tự sự dân gian có quy mô lớn, sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh. Nội dung sử thi thường tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điểm tương đồng giữa thần thoại và sử thi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong sử thi, hình tượng người anh hùng thường được xây dựng như thế nào để thể hiện sức mạnh và khát vọng của cả cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Nghệ thuật nổi bật của sử thi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của thể loại sử thi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thể loại văn học dân gian nào thường kể về các sự kiện và nhân vật lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử, giải thích nguồn gốc địa danh, phong tục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích sự khác biệt về chức năng xã hội giữa thần thoại và truyện cổ tích.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định NGƯỜI KỂ CHUYỆN giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng nhiều tính từ và động từ chỉ hành động mạnh. Việc phân tích các từ loại này giúp người đọc nhận biết điều gì về đoạn văn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản kí (như tùy bút, tản văn, nhật kí, hồi kí) có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với các thể loại tự sự hư cấu như truyện ngắn, tiểu thuyết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ so sánh giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ gì để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong phân tích văn bản, khái niệm "chủ đề" dùng để chỉ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định LUẬN ĐIỂM giúp người đọc nhận biết điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào:
"Tổng cục Thống kê cho biết, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 10/2023 tăng 0,08% so với tháng trước. So với tháng 12/2022, CPI tháng 10 tăng 3,2%..."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong truyện cổ tích.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận định nào sau đây ĐÚNG khi so sánh truyền thuyết và cổ tích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc một văn bản thuyết minh, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (như bản tin, bài báo khoa học ngắn) thường bao gồm các phần chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một bài thơ lục bát, việc ngắt nhịp 2/2/2/2 ở câu 8 chữ và 4/4 ở câu 6 chữ (hoặc biến thể) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc câu ca dao sau: "Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra". Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ màu sắc, âm thanh, ánh sáng giúp người đọc hình dung được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Xác định điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản biểu cảm.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt:
"Ơi chao, hôm nay trời nóng như đổ lửa ấy nhỉ! Tính ra đi chơi mà thấy nản quá."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nhân vật trung tâm giúp phân biệt rõ ràng Thần thoại với Sử thi là gì?

  • A. Nhân vật trung tâm trong Thần thoại là các vị thần hoặc anh hùng văn hóa có sức mạnh siêu nhiên, còn trong Sử thi là anh hùng của cộng đồng người trần tục (dù có thể có yếu tố kì ảo hỗ trợ).
  • B. Nhân vật trung tâm trong Thần thoại luôn là nam giới, còn trong Sử thi có thể là cả nam và nữ.
  • C. Nhân vật trung tâm trong Thần thoại gắn liền với một địa phương cụ thể, còn trong Sử thi gắn liền với phạm vi rộng lớn.
  • D. Nhân vật trung tâm trong Thần thoại chỉ thực hiện một hành động duy nhất, còn trong Sử thi thực hiện nhiều hành động liên tiếp.

Câu 2: Thời gian trong Thần thoại thường được mô tả là "phiếm chỉ". Điều này có ý nghĩa gì trong việc phản ánh nhận thức của người cổ đại về thời gian?

  • A. Thời gian được tính toán bằng ngày, tháng, năm một cách chính xác.
  • B. Thời gian trôi đi rất nhanh, không kịp ghi nhận.
  • C. Thời gian không xác định cụ thể, là "thời gian vũ trụ" hoặc "thời gian của sự khởi đầu", nhấn mạnh tính vĩnh cửu và thiêng liêng.
  • D. Thời gian lặp đi lặp lại theo chu kỳ mùa màng.

Câu 3: Các chi tiết kì ảo, hoang đường đóng vai trò quan trọng trong Thần thoại chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn đối với người nghe.
  • B. Để giải thích nguồn gốc của vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên và đời sống con người bằng sức mạnh siêu nhiên của thần linh.
  • C. Để thể hiện ước mơ về cuộc sống giàu có, sung túc của con người.
  • D. Để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội cổ đại.

Câu 4: Tại sao Sử thi thường lấy bối cảnh là những sự kiện "trọng đại" có tính chất cộng đồng như chiến tranh, di cư, hay các cuộc đấu tranh sinh tồn?

  • A. Vì người cổ đại chỉ quan tâm đến các sự kiện bạo lực.
  • B. Vì các sự kiện nhỏ lẻ không đủ sức hấp dẫn để trở thành đề tài văn học.
  • C. Vì chỉ có các sự kiện đó mới có thể tạo ra nhân vật anh hùng.
  • D. Vì đây là những sự kiện có ý nghĩa quyết định đến sự tồn tại, phát triển của cả cộng đồng, thể hiện sức mạnh tập thể và khát vọng chung.

Câu 5: Không gian nghệ thuật trong Thần thoại và Sử thi có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Không gian trong Thần thoại mang tính vũ trụ, bao la, gắn với nơi cư ngụ và hoạt động của thần linh; còn trong Sử thi là không gian gắn với lãnh thổ, sinh hoạt của bộ lạc/cộng đồng người anh hùng.
  • B. Không gian trong Thần thoại luôn là dưới nước, còn trong Sử thi luôn là trên cạn.
  • C. Không gian trong Thần thoại là không gian hẹp, còn trong Sử thi là không gian rộng.
  • D. Không gian trong Thần thoại là không gian thực, còn trong Sử thi là không gian tưởng tượng.

Câu 6: Trong Sử thi, nghệ thuật so sánh mở rộng và phóng đại thường được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp phi thường, sức mạnh vượt trội của nhân vật anh hùng và tính chất hoành tráng, ác liệt của các sự kiện.
  • C. Sự phức tạp, rắc rối trong mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Sự đơn giản, mộc mạc trong đời sống của người cổ đại.

Câu 7: Một câu chuyện trong Thần thoại kể về vị thần P. đã dùng sức mạnh của mình để tạo ra các loài cây, con vật và dạy con người cách trồng trọt. Câu chuyện này thuộc nhóm Thần thoại nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên.
  • B. Thần thoại sáng tạo.
  • C. Thần thoại anh hùng.
  • D. Thần thoại thế sự.

Câu 8: Nhân vật anh hùng trong Sử thi, dù có thể có nguồn gốc thần thánh hoặc được thần linh giúp đỡ, vẫn khác biệt cơ bản với nhân vật thần trong Thần thoại ở vai trò nào?

  • A. Họ có sức mạnh vô địch hơn.
  • B. Họ sống lâu hơn.
  • C. Họ là người đại diện cho ý chí, sức mạnh, khát vọng của cả cộng đồng người trần tục và hành động vì lợi ích của cộng đồng đó.
  • D. Họ chỉ xuất hiện trong một câu chuyện duy nhất.

Câu 9: Việc các câu chuyện Thần thoại thường giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người, vạn vật bằng hành động của các vị thần hoặc các thế lực siêu nhiên phản ánh điều gì trong nhận thức của người cổ đại?

  • A. Họ chưa có kiến thức khoa học để giải thích thế giới, nên dựa vào trí tưởng tượng và tín ngưỡng "vạn vật hữu linh".
  • B. Họ cố tình làm phức tạp hóa vấn đề để người đời sau khó hiểu.
  • C. Họ muốn chứng minh con người yếu đuối và bất lực.
  • D. Họ tin rằng thế giới được tạo ra ngẫu nhiên, không có trật tự.

Câu 10: Quy mô đồ sộ, bao trùm nhiều sự kiện và nhân vật trong Sử thi cho thấy điều gì về đời sống và văn hóa của cộng đồng đã sáng tạo ra nó?

  • A. Cộng đồng đó rất nhỏ bé và ít sự kiện.
  • B. Cộng đồng đó chỉ quan tâm đến các câu chuyện giải trí đơn thuần.
  • C. Cộng đồng đó không có khả năng ghi nhớ nhiều thông tin.
  • D. Cộng đồng đó đang ở giai đoạn phát triển mạnh mẽ, có nhiều biến động lịch sử quan trọng và ý thức sâu sắc về nguồn gốc, bản sắc, sức mạnh tập thể.

Câu 11: So sánh mục đích chính của Thần thoại và Sử thi, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Thần thoại nhằm giải trí, Sử thi nhằm giáo dục.
  • B. Thần thoại chủ yếu nhằm giải thích nguồn gốc thế giới và các hiện tượng tự nhiên/xã hội; Sử thi chủ yếu nhằm ca ngợi anh hùng và các sự kiện trọng đại của cộng đồng, thể hiện quá trình hình thành/phát triển của tộc người.
  • C. Thần thoại nói về quá khứ, Sử thi nói về tương lai.
  • D. Thần thoại chỉ có yếu tố kì ảo, Sử thi thì không.

Câu 12: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào không phù hợp để mô tả thời gian nghệ thuật trong Thần thoại?

  • A. Thời gian phiếm chỉ.
  • B. Thời gian của sự khởi đầu.
  • C. Thời gian thiêng liêng, vĩnh cửu.
  • D. Thời gian lịch sử cụ thể, có niên đại rõ ràng.

Câu 13: Đặc điểm nào dưới đây không phải là đặc điểm chung của Sử thi?

  • A. Kết cấu đơn giản, chỉ xoay quanh một sự kiện nhỏ lẻ.
  • B. Có quy mô đồ sộ, bao trùm nhiều sự kiện và nhân vật.
  • C. Nhân vật trung tâm là anh hùng của cộng đồng.
  • D. Phản ánh quá trình hình thành và phát triển của một tộc người hoặc cộng đồng.

Câu 14: Một câu chuyện kể về cuộc hành trình gian nan của một vị thủ lĩnh bộ lạc để tìm kiếm vùng đất mới cho dân tộc mình, vượt qua nhiều thử thách và chiến đấu với các bộ lạc thù địch, qua đó khẳng định sức mạnh và sự đoàn kết của bộ lạc đó. Câu chuyện này điển hình cho thể loại nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên.
  • B. Truyền thuyết.
  • C. Sử thi.
  • D. Cổ tích.

Câu 15: Ngoài việc giải thích nguồn gốc vạn vật, Thần thoại suy nguyên còn thể hiện điều gì trong tư duy của người cổ đại?

  • A. Khát vọng tìm hiểu và lý giải thế giới xung quanh, sắp xếp các hiện tượng vào một trật tự nhất định.
  • B. Sự sợ hãi tuyệt đối trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Mong muốn thống trị và hủy diệt tự nhiên.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thế giới bên ngoài.

Câu 16: Nhân vật anh hùng trong Sử thi như Đăm Săn (trong "Chiến thắng Mtao Mxây") thường được xây dựng với những phẩm chất vượt trội, mang tính lý tưởng hóa. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để tạo ra một nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Để câu chuyện trở nên khó tin hơn.
  • C. Để thể hiện sự giàu có của cộng đồng.
  • D. Để làm biểu tượng cho sức mạnh, tinh thần, khát vọng của cả cộng đồng, khích lệ lòng tự hào và ý thức đoàn kết.

Câu 17: Thể loại nào trong văn học dân gian thường được coi là "bách khoa toàn thư" về đời sống vật chất và tinh thần của một dân tộc trong thời kỳ cổ đại?

  • A. Truyền thuyết.
  • B. Cổ tích.
  • C. Sử thi.
  • D. Truyện cười.

Câu 18: Việc Thần thoại thường giải thích các hiện tượng tự nhiên (mưa, bão, sấm sét) bằng hành động của các vị thần có sức mạnh siêu nhiên thể hiện quan niệm nào của người cổ đại?

  • A. Họ cho rằng con người có thể hoàn toàn làm chủ thiên nhiên.
  • B. Họ có quan niệm "vạn vật hữu linh", tin rằng mọi vật đều có linh hồn và các thế lực siêu nhiên chi phối thế giới.
  • C. Họ không quan tâm đến các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Họ đã có hiểu biết khoa học về các hiện tượng này.

Câu 19: Tác phẩm "Thần Trụ Trời" (Ngữ văn 10, Cánh Diều) kể về vị thần khổng lồ đã tạo ra bầu trời và mặt đất. Dựa vào nội dung này, tác phẩm thuộc nhóm Thần thoại nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên.
  • B. Thần thoại sáng tạo.
  • C. Thần thoại anh hùng.
  • D. Thần thoại thế sự.

Câu 20: Tác phẩm "Chiến thắng Mtao Mxây" (Ngữ văn 10, Cánh Diều) là một đoạn trích tiêu biểu của thể loại Sử thi. Đoạn trích này tập trung làm nổi bật điều gì?

  • A. Quá trình tạo lập vũ trụ.
  • B. Cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người Ê-đê.
  • C. Sức mạnh phi thường, vẻ đẹp lẫm liệt và chiến công hiển hách của người anh hùng Đăm Săn, đại diện cho sức mạnh và khát vọng của cộng đồng.
  • D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển Sử thi, tạo nên sự khác biệt với Thần thoại ở giai đoạn sau?

  • A. Sự phát minh ra chữ viết.
  • B. Sự tan rã của chế độ công xã nguyên thủy, hình thành các liên minh bộ lạc lớn hơn, xuất hiện mâu thuẫn, chiến tranh bộ lạc và nhu cầu ca ngợi thủ lĩnh anh hùng.
  • C. Sự ra đời của tôn giáo.
  • D. Sự xuất hiện của các thành phố lớn.

Câu 22: Tại sao Thần thoại và Sử thi lại thường tồn tại song song và có mối liên hệ chặt chẽ trong văn học dân gian của nhiều dân tộc?

  • A. Vì chúng được sáng tác bởi cùng một người.
  • B. Vì Thần thoại là phiên bản rút gọn của Sử thi.
  • C. Vì hai thể loại này không có điểm gì chung.
  • D. Vì cả hai đều ra đời trong xã hội nguyên thủy, phản ánh những nhận thức, khát vọng cơ bản của con người cổ đại; Thần thoại thường cung cấp nền tảng về thế giới quan, các vị thần cho Sử thi.

Câu 23: Cấu trúc đồ sộ, nhiều chương hồi, tuyến nhân vật phức tạp trong Sử thi phản ánh điều gì về tính chất của sự kiện mà nó kể lại?

  • A. Sự kiện đó rất đơn giản và dễ hiểu.
  • B. Sự kiện đó chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn.
  • C. Sự kiện đó mang tính sử thi, trọng đại, phức tạp, có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống cộng đồng và diễn ra trong một quá trình dài.
  • D. Sự kiện đó không có ý nghĩa gì đối với cộng đồng.

Câu 24: So với nhân vật thần trong Thần thoại, nhân vật anh hùng trong Sử thi thường có thêm yếu tố nào được đề cao?

  • A. Những phẩm chất đạo đức, tinh thần trách nhiệm đối với cộng đồng và khả năng lãnh đạo, chiến đấu bảo vệ bộ lạc.
  • B. Khả năng biến hóa thành các loài vật.
  • C. Sự bất tử và quyền năng tuyệt đối.
  • D. Cuộc sống ẩn dật, tách biệt khỏi xã hội.

Câu 25: Việc Thần thoại sáng tạo giải thích nguồn gốc văn hóa, các nghề thủ công, phong tục tập quán, nguồn gốc các tộc người bằng hành động của anh hùng văn hóa thể hiện điều gì?

  • A. Sự coi thường các giá trị văn hóa.
  • B. Niềm tin rằng văn hóa tự nhiên xuất hiện.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sức mạnh tự nhiên.
  • D. Sự đề cao vai trò của con người (dù là anh hùng hóa) trong việc tạo dựng và phát triển đời sống văn hóa, xã hội.

Câu 26: Thể loại văn học dân gian nào thường được trình diễn (hát, kể) trong các dịp lễ hội quan trọng của cộng đồng, góp phần cố kết và giáo dục truyền thống cho các thế hệ?

  • A. Truyện cười.
  • B. Ca dao.
  • C. Sử thi.
  • D. Truyện ngụ ngôn.

Câu 27: Điểm chung nào về nguồn gốc ra đời giữa Thần thoại và Sử thi phản ánh bối cảnh xã hội đã sản sinh ra chúng?

  • A. Cả hai đều ra đời trong xã hội nguyên thủy, là sản phẩm của tư duy cộng đồng, được lưu truyền chủ yếu bằng hình thức truyền miệng.
  • B. Cả hai đều do các nhà văn chuyên nghiệp sáng tác.
  • C. Cả hai đều chỉ xuất hiện ở các quốc gia có nền văn minh phát triển cao.
  • D. Cả hai đều chỉ được ghi chép lại từ rất sớm.

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu Thần thoại và Sử thi lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm hiểu lịch sử văn hóa của một dân tộc?

  • A. Vì chúng cung cấp thông tin chính xác về ngày tháng, sự kiện lịch sử.
  • B. Vì chúng phản ánh thế giới quan, nhận thức về vũ trụ, con người, lịch sử, các giá trị đạo đức, phong tục tập quán và quá trình đấu tranh sinh tồn, phát triển của cộng đồng trong thời kỳ cổ đại.
  • C. Vì chúng là nguồn giải trí duy nhất của người cổ đại.
  • D. Vì chúng giúp dự đoán tương lai của dân tộc.

Câu 29: Đặc điểm nào của ngôn ngữ Sử thi (ví dụ: sử dụng công thức, lặp lại các đoạn miêu tả hoặc xưng tụng) có liên quan mật thiết đến hình thức "trình diễn" ban đầu của nó?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.
  • B. Tạo ra sự nhàm chán cho người nghe.
  • C. Làm cho câu chuyện ngắn gọn hơn.
  • D. Hỗ trợ người kể (nghệ nhân) trong quá trình ghi nhớ và trình diễn (hát, kể) trước cộng đồng, tạo nhịp điệu và sự trang trọng.

Câu 30: Chọn câu phát biểu sai khi nói về giá trị của Thần thoại và Sử thi trong đời sống hiện đại.

  • A. Chúng chỉ là những câu chuyện cổ không còn giá trị đối với con người hiện đại.
  • B. Chúng là nguồn tư liệu quý giá để tìm hiểu lịch sử văn hóa, xã hội và tư duy của người cổ đại.
  • C. Chúng cung cấp chất liệu, cảm hứng cho nhiều loại hình nghệ thuật hiện đại (văn học, điện ảnh, hội họa...).
  • D. Chúng góp phần bồi dưỡng tâm hồn, tình yêu quê hương, đất nước và hiểu biết về cội nguồn dân tộc cho thế hệ trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về nhân vật trung tâm giúp phân biệt rõ ràng Thần thoại với Sử thi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thời gian trong Thần thoại thường được mô tả là 'phiếm chỉ'. Điều này có ý nghĩa gì trong việc phản ánh nhận thức của người cổ đại về thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Các chi tiết kì ảo, hoang đường đóng vai trò quan trọng trong Thần thoại chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao Sử thi thường lấy bối cảnh là những sự kiện 'trọng đại' có tính chất cộng đồng như chiến tranh, di cư, hay các cuộc đấu tranh sinh tồn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Không gian nghệ thuật trong Thần thoại và Sử thi có điểm gì khác biệt cơ bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong Sử thi, nghệ thuật so sánh mở rộng và phóng đại thường được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một câu chuyện trong Thần thoại kể về vị thần P. đã dùng sức mạnh của mình để tạo ra các loài cây, con vật và dạy con người cách trồng trọt. Câu chuyện này thuộc nhóm Thần thoại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nhân vật anh hùng trong Sử thi, dù có thể có nguồn gốc thần thánh hoặc được thần linh giúp đỡ, vẫn khác biệt cơ bản với nhân vật thần trong Thần thoại ở vai trò nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc các câu chuyện Thần thoại thường giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người, vạn vật bằng hành động của các vị thần hoặc các thế lực siêu nhiên phản ánh điều gì trong nhận thức của người cổ đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quy mô đồ sộ, bao trùm nhiều sự kiện và nhân vật trong Sử thi cho thấy điều gì về đời sống và văn hóa của cộng đồng đã sáng tạo ra nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: So sánh mục đích chính của Thần thoại và Sử thi, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào *không* phù hợp để mô tả thời gian nghệ thuật trong Thần thoại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đặc điểm nào dưới đây *không* phải là đặc điểm chung của Sử thi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một câu chuyện kể về cuộc hành trình gian nan của một vị thủ lĩnh bộ lạc để tìm kiếm vùng đất mới cho dân tộc mình, vượt qua nhiều thử thách và chiến đấu với các bộ lạc thù địch, qua đó khẳng định sức mạnh và sự đoàn kết của bộ lạc đó. Câu chuyện này điển hình cho thể loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ngoài việc giải thích nguồn gốc vạn vật, Thần thoại suy nguyên còn thể hiện điều gì trong tư duy của người cổ đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nhân vật anh hùng trong Sử thi như Đăm Săn (trong 'Chiến thắng Mtao Mxây') thường được xây dựng với những phẩm chất vượt trội, mang tính lý tưởng hóa. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Thể loại nào trong văn học dân gian thường được coi là 'bách khoa toàn thư' về đời sống vật chất và tinh thần của một dân tộc trong thời kỳ cổ đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc Thần thoại thường giải thích các hiện tượng tự nhiên (mưa, bão, sấm sét) bằng hành động của các vị thần có sức mạnh siêu nhiên thể hiện quan niệm nào của người cổ đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tác phẩm 'Thần Trụ Trời' (Ngữ văn 10, Cánh Diều) kể về vị thần khổng lồ đã tạo ra bầu trời và mặt đất. Dựa vào nội dung này, tác phẩm thuộc nhóm Thần thoại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tác phẩm 'Chiến thắng Mtao Mxây' (Ngữ văn 10, Cánh Diều) là một đoạn trích tiêu biểu của thể loại Sử thi. Đoạn trích này tập trung làm nổi bật điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển Sử thi, tạo nên sự khác biệt với Thần thoại ở giai đoạn sau?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao Thần thoại và Sử thi lại thường tồn tại song song và có mối liên hệ chặt chẽ trong văn học dân gian của nhiều dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cấu trúc đồ sộ, nhiều chương hồi, tuyến nhân vật phức tạp trong Sử thi phản ánh điều gì về tính chất của sự kiện mà nó kể lại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So với nhân vật thần trong Thần thoại, nhân vật anh hùng trong Sử thi thường có thêm yếu tố nào được đề cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc Thần thoại sáng tạo giải thích nguồn gốc văn hóa, các nghề thủ công, phong tục tập quán, nguồn gốc các tộc người bằng hành động của anh hùng văn hóa thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Thể loại văn học dân gian nào thường được trình diễn (hát, kể) trong các dịp lễ hội quan trọng của cộng đồng, góp phần cố kết và giáo dục truyền thống cho các thế hệ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Điểm chung nào về nguồn gốc ra đời giữa Thần thoại và Sử thi phản ánh bối cảnh xã hội đã sản sinh ra chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao việc nghiên cứu Thần thoại và Sử thi lại có ý nghĩa quan trọng trong việc tìm hiểu lịch sử văn hóa của một dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đặc điểm nào của ngôn ngữ Sử thi (ví dụ: sử dụng công thức, lặp lại các đoạn miêu tả hoặc xưng tụng) có liên quan mật thiết đến hình thức 'trình diễn' ban đầu của nó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chọn câu phát biểu *sai* khi nói về giá trị của Thần thoại và Sử thi trong đời sống hiện đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn Cánh diều, khái niệm "thần thoại" được giới thiệu là thể loại tự sự dân gian. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản về nhân vật trong thần thoại?

  • A. Nhân vật là những con người bình thường, có số phận bi kịch.
  • B. Nhân vật là các vị thần, có sức mạnh phi thường.
  • C. Nhân vật là anh hùng văn hóa, có công sáng tạo hoặc bảo vệ cộng đồng.
  • D. Nhân vật thường gắn liền với việc lý giải nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên.

Câu 2: "Thời gian phiếm chỉ" là một đặc điểm quan trọng của thần thoại. Đặc điểm này thể hiện điều gì về bối cảnh thời gian trong truyện thần thoại?

  • A. Thời gian được xác định rõ ràng bằng các mốc lịch sử cụ thể.
  • B. Thời gian là một chu kỳ tuần hoàn, lặp đi lặp lại.
  • C. Thời gian không được xác định cụ thể, thường là "ngày xửa ngày xưa" hoặc thời kỳ hỗn mang ban đầu.
  • D. Thời gian chỉ diễn ra trong giấc mơ hoặc tưởng tượng của nhân vật.

Câu 3: Sử thi là thể loại tự sự dân gian có quy mô lớn, kể về các sự kiện trọng đại của cộng đồng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật sử thi?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn của các nhân vật.
  • B. Những chiến công phi thường, gắn liền với vận mệnh của cả bộ tộc, cộng đồng.
  • C. Những bài học đạo đức giản dị trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Quá trình khám phá bản thân và trưởng thành của cá nhân.

Câu 4: So với thần thoại chủ yếu lý giải nguồn gốc, sử thi thường tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Những bí ẩn của thế giới tâm linh, ma quỷ.
  • B. Cuộc sống lao động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Các phong tục tập quán nhỏ lẻ của một gia đình.
  • D. Cuộc sống cộng đồng, những xung đột và quá trình đấu tranh để tồn tại, phát triển.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), việc xác định "ngôi kể" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Điểm nhìn, vị trí của người kể chuyện đối với câu chuyện được kể.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Chủ đề hoặc thông điệp chính của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, "cốt truyện" là yếu tố quan trọng. Cốt truyện được hiểu là:

  • A. Toàn bộ các sự kiện, chi tiết được mô tả trong truyện.
  • B. Nhân vật chính và các mối quan hệ của họ.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, tạo thành diễn biến của câu chuyện.
  • D. Bối cảnh xã hội và lịch sử nơi câu chuyện diễn ra.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ bao gồm việc xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Nội dung ý nghĩa của từng câu thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Sự lặp lại, ngắt nghỉ, lên xuống của âm thanh khi đọc, tạo nên nhạc điệu riêng.

Câu 8: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa...).
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giống nhau) với nó mà không dùng từ so sánh.
  • C. So sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác để làm nổi bật đặc điểm.
  • D. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa hoặc đối lập để nhấn mạnh ý.

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh (mặt trời xuống biển như hòn lửa), Nhân hóa (sóng cài then, đêm sập cửa).
  • B. Ẩn dụ, Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ, Liệt kê.
  • D. Nói quá, Nói giảm nói tránh.

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chính mà tác phẩm đặt ra và giải quyết.
  • D. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.

Câu 11: "Truyền thuyết" là thể loại tự sự dân gian, thường kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng quan trọng nhất để phân biệt truyền thuyết với cổ tích và thần thoại?

  • A. Có nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Kết thúc truyện thường có hậu.
  • C. Nhân vật chính là các loài vật biết nói tiếng người.
  • D. Có hạt nhân lịch sử, tức là dựa trên một sự thật lịch sử có thật hoặc được coi là có thật.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn, việc xác định "luận đề" giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Các dẫn chứng và lý lẽ tác giả đưa ra.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định trong bài văn nghị luận.
  • C. Cấu trúc và bố cục của bài văn.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 13: Trong một văn bản thông tin, "đề mục" và "tiểu đề mục" có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cấu trúc, nội dung chính và tìm kiếm thông tin.
  • B. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn về mặt hình thức.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho phần mở đầu của văn bản.
  • D. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.

Câu 14: Phân tích đặc điểm "không gian" trong một tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Tính cách và hành động của nhân vật.
  • B. Lịch sử ra đời của tác phẩm.
  • C. Số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
  • D. Bối cảnh vật lý (nhà cửa, làng mạc, thiên nhiên...) và ý nghĩa biểu tượng của không gian đó trong truyện.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "vần" (giao vần) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông điệp đạo đức mà bài thơ muốn truyền tải.
  • B. Nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ, và đôi khi nhấn mạnh một cảm xúc hoặc ý tưởng.
  • C. Số lượng âm tiết trong mỗi dòng thơ.
  • D. Biện pháp nhân hóa được sử dụng.

Câu 16: "Biện pháp tu từ" là cách sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt, sáng tạo để tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời văn. Khi phân tích biện pháp tu từ, chúng ta cần làm rõ điều gì?

  • A. Chỉ cần gọi tên biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ cần chỉ ra vị trí của biện pháp tu từ trong câu/đoạn.
  • C. Xác định tên biện pháp tu từ, chỉ ra vị trí và phân tích tác dụng của nó trong việc biểu đạt nội dung, cảm xúc.
  • D. Kể tên tất cả các biện pháp tu từ đã học.

Câu 17: "Đề tài" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Phạm vi đời sống được nhà văn phản ánh và thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc nhất của tác phẩm.
  • C. Nhân vật chính của câu chuyện.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 18: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây không thuộc về tiêu chí đánh giá chính?

  • A. Tính rõ ràng và thuyết phục của luận đề.
  • B. Sự hợp lý và sức thuyết phục của các luận điểm, luận cứ.
  • C. Cấu trúc bài văn mạch lạc, logic.
  • D. Số lượng từ ngữ Hán Việt được sử dụng.

Câu 19: Đoạn trích "Chiến thắng Mtao Mxây" (trích sử thi Đăm Săn) thường được phân tích để làm nổi bật điều gì về nhân vật anh hùng sử thi?

  • A. Sự thông thái và khả năng giải quyết vấn đề bằng trí tuệ.
  • B. Sức mạnh phi thường, lòng dũng cảm và ý thức trách nhiệm với cộng đồng.
  • C. Tâm hồn lãng mạn và tình yêu thiên nhiên sâu sắc.
  • D. Sự giàu có và quyền lực tuyệt đối.

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc xác định "quan điểm" của tác giả là gì?

  • A. Cách nhìn nhận, thái độ của tác giả về vấn đề được nói đến trong văn bản.
  • B. Thể loại của văn bản.
  • C. Năm xuất bản của văn bản.
  • D. Số lượng đoạn văn trong văn bản.

Câu 21: "Cổ tích" là thể loại tự sự dân gian. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng phổ biến của truyện cổ tích?

  • A. Có yếu tố kì ảo, thần kì.
  • B. Nhân vật thường được xây dựng theo kiểu đối lập (thiện - ác, giàu - nghèo...).
  • C. Luôn kể về các sự kiện lịch sử có thật.
  • D. Kết thúc truyện thường có hậu, thể hiện ước mơ về công lý và lẽ phải.

Câu 22: "Truyện thơ" là thể loại văn học dân gian kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình. Đặc điểm nào thể hiện tính trữ tình của truyện thơ?

  • A. Kể về các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Nhân vật có sức mạnh siêu nhiên.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • D. Thể hiện tâm trạng, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật hoặc người kể chuyện thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.

Câu 23: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Cách dùng từ, đặt câu, sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ để thể hiện nội dung và phong cách riêng của tác giả.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của từng chương.

Câu 24: Một đoạn thơ sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ và các hình ảnh gợi cảm giác chuyển động, âm thanh. Việc phân tích các yếu tố này giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Bối cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
  • C. Đặc sắc nghệ thuật về ngôn ngữ, nhịp điệu và khả năng gợi tả, biểu cảm.
  • D. Số lượng nhân vật được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 25: "Yếu tố kì ảo" trong văn học dân gian (như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự thêm thắt cho câu chuyện thêm dài.
  • C. Phản ánh hoàn toàn thực tế cuộc sống.
  • D. Thể hiện trí tưởng tượng phong phú của nhân dân, gửi gắm ước mơ, khát vọng về cuộc sống tốt đẹp hơn hoặc lý giải các hiện tượng bí ẩn.

Câu 26: Khi đọc và phân tích một văn bản, việc xác định "mục đích" của người viết giúp người đọc làm gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Hiểu rõ vì sao văn bản được viết ra (để thuyết phục, thông báo, giải trí, biểu lộ cảm xúc...) và cách tốt nhất để tiếp nhận thông tin.
  • C. Chỉ ra tất cả các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Đếm số lượng câu trong mỗi đoạn.

Câu 27: Trong một bài văn, "luận điểm" là gì?

  • A. Các ví dụ minh họa cụ thể.
  • B. Những câu hỏi được đặt ra trong bài.
  • C. Những ý kiến, phán đoán được nêu ra trong bài văn nghị luận để làm sáng tỏ luận đề.
  • D. Phần kết luận của bài văn.

Câu 28: Phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật" trong một tác phẩm tự sự bao gồm việc xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên các nhân vật.
  • B. Chỉ cần tóm tắt hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần mô tả ngoại hình của nhân vật.
  • D. Xem xét hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, mối quan hệ với các nhân vật khác, và cách người kể chuyện khắc họa nhân vật.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc hình ảnh, người đọc cần làm gì để hiểu văn bản một cách đầy đủ nhất?

  • A. Đọc kỹ văn bản chính và phân tích mối liên hệ giữa thông tin trong văn bản với thông tin được trình bày trong biểu đồ/hình ảnh.
  • B. Chỉ cần đọc văn bản chính, bỏ qua biểu đồ/hình ảnh.
  • C. Chỉ cần xem biểu đồ/hình ảnh, không cần đọc văn bản.
  • D. Chỉ chú ý đến màu sắc và hình thức của biểu đồ/hình ảnh.

Câu 30: Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về câu hỏi yêu cầu phân tích (kỹ năng tư duy bậc cao) khi đọc một đoạn văn?

  • A. Đoạn văn này có bao nhiêu câu?
  • B. Nhân vật A tên là gì?
  • C. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu "Làn da mẹ rám nắng như đồng hun".
  • D. Đoạn văn nói về mùa nào trong năm?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn Cánh diều, khái niệm 'thần thoại' được giới thiệu là thể loại tự sự dân gian. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản về nhân vật trong thần thoại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: 'Thời gian phiếm chỉ' là một đặc điểm quan trọng của thần thoại. Đặc điểm này thể hiện điều gì về bối cảnh thời gian trong truyện thần thoại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Sử thi là thể loại tự sự dân gian có quy mô lớn, kể về các sự kiện trọng đại của cộng đồng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng cốt truyện và khắc họa nhân vật sử thi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với thần thoại chủ yếu lý giải nguồn gốc, sử thi thường tập trung phản ánh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), việc xác định 'ngôi kể' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, 'cốt truyện' là yếu tố quan trọng. Cốt truyện được hiểu là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ bao gồm việc xem xét yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì? 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chủ đề' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Truyền thuyết' là thể loại tự sự dân gian, thường kể về các nhân vật và sự kiện lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng *quan trọng nhất* để phân biệt truyền thuyết với cổ tích và thần thoại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một văn bản thông tin, 'đề mục' và 'tiểu đề mục' có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích đặc điểm 'không gian' trong một tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc chú ý đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'vần' (giao vần) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: 'Biện pháp tu từ' là cách sử dụng ngôn ngữ một cách đặc biệt, sáng tạo để tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời văn. Khi phân tích biện pháp tu từ, chúng ta cần làm rõ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Đề tài' của tác phẩm văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về tiêu chí đánh giá chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn trích 'Chiến thắng Mtao Mxây' (trích sử thi Đăm Săn) thường được phân tích để làm nổi bật điều gì về nhân vật anh hùng sử thi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'quan điểm' của tác giả là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: 'Cổ tích' là thể loại tự sự dân gian. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc trưng phổ biến của truyện cổ tích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: 'Truyện thơ' là thể loại văn học dân gian kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình. Đặc điểm nào thể hiện tính trữ tình của truyện thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một đoạn thơ sử dụng nhiều từ láy, điệp ngữ và các hình ảnh gợi cảm giác chuyển động, âm thanh. Việc phân tích các yếu tố này giúp người đọc hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của bài thơ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: 'Yếu tố kì ảo' trong văn học dân gian (như thần thoại, truyền thuyết, cổ tích) có vai trò chủ yếu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi đọc và phân tích một văn bản, việc xác định 'mục đích' của người viết giúp người đọc làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong một bài văn, 'luận điểm' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật' trong một tác phẩm tự sự bao gồm việc xem xét những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo biểu đồ hoặc hình ảnh, người đọc cần làm gì để hiểu văn bản một cách đầy đủ nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Lựa chọn nào sau đây là một ví dụ về câu hỏi yêu cầu phân tích (kỹ năng tư duy bậc cao) khi đọc một đoạn văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các thể loại tự sự dân gian, thể loại nào thường tập trung lý giải nguồn gốc của thế giới tự nhiên, các hiện tượng vũ trụ và con người bằng các hình tượng thần linh có sức mạnh siêu nhiên?

  • A. Truyền thuyết
  • B. Thần thoại
  • C. Sử thi
  • D. Cổ tích

Câu 2: Nhân vật trung tâm của sử thi thường là ai, phản ánh điều gì của cộng đồng?

  • A. Các vị thần sáng tạo vũ trụ, phản ánh khát vọng chinh phục tự nhiên.
  • B. Những con người bình thường, phản ánh đời sống sinh hoạt hằng ngày.
  • C. Các anh hùng dũng sĩ, phản ánh sự kiện trọng đại, lịch sử của cộng đồng.
  • D. Các nhân vật bất hạnh hoặc thông minh, phản ánh bài học đạo đức.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi về yếu tố lịch sử giữa Thần thoại và Truyền thuyết là gì?

  • A. Thần thoại luôn có yếu tố lịch sử, còn Truyền thuyết thì không.
  • B. Cả Thần thoại và Truyền thuyết đều không liên quan đến lịch sử.
  • C. Thần thoại gắn với các sự kiện lịch sử cụ thể, còn Truyền thuyết lý giải nguồn gốc.
  • D. Truyền thuyết thường gắn với các sự kiện, nhân vật lịch sử (dù có yếu tố hoang đường), còn Thần thoại lý giải nguồn gốc vũ trụ, không gian, thời gian phiếm định.

Câu 4: Trong truyện cổ tích, mô típ "người em út" thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Đại diện cho tầng lớp bị áp bức, bất hạnh nhưng có phẩm chất tốt đẹp và cuối cùng được hưởng hạnh phúc.
  • B. Đại diện cho sức mạnh và quyền lực, luôn chiến thắng mọi kẻ thù.
  • C. Đại diện cho sự thông thái, khôn ngoan, giải quyết mọi vấn đề bằng trí tuệ.
  • D. Đại diện cho cái ác, ích kỷ và cuối cùng bị trừng phạt.

Câu 5: Mục đích chính của truyện ngụ ngôn là gì?

  • A. Gây tiếng cười giải trí cho người đọc/nghe.
  • B. Lý giải các hiện tượng tự nhiên hoặc phong tục.
  • C. Truyền tải một bài học đạo đức, triết lý hoặc kinh nghiệm sống thông qua câu chuyện về loài vật hoặc đồ vật được nhân hóa.
  • D. Kể về cuộc đời và chiến công của các anh hùng dân tộc.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện ở ngôi thứ mấy: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh nắng chiều hắt qua khung cửa sổ, làm nổi bật những hạt bụi li ti trong không khí. Một nỗi buồn man mác chợt ùa về khi tôi nhìn thấy cuốn sách cũ đặt trên bàn."

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Ngôi thứ hai

Câu 7: Việc sử dụng người kể chuyện ở ngôi thứ nhất trong tác phẩm tự sự mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc và nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và nhân vật, tăng tính bí ẩn.
  • C. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • D. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc trực tiếp cảm nhận suy nghĩ, tình cảm từ góc nhìn của nhân vật "tôi".

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Xung đột bắt đầu nảy sinh và phát triển.
  • C. Xung đột lên đến đỉnh điểm, gay gắt nhất.
  • D. Xung đột được giải quyết, câu chuyện kết thúc.

Câu 9: Bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Chỉ giúp xác định thời điểm diễn ra sự việc.
  • C. Chủ yếu để giới thiệu nhân vật.
  • D. Góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 10: Đặc trưng nổi bật nhất của ngôn ngữ thơ là gì?

  • A. Tính khách quan, chính xác.
  • B. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • C. Tính hàm súc, giàu nhạc điệu, biểu cảm.
  • D. Tính trần thuật, kể lại sự việc rõ ràng.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Điệp ngữ và Ẩn dụ
  • B. So sánh và Nhân hóa
  • C. Hoán dụ và So sánh
  • D. Nhân hóa và Điệp ngữ

Câu 12: Tác dụng chính của biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong thơ là gì?

  • A. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể hơn và thể hiện ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Nhấn mạnh, tô đậm một đặc điểm của sự vật.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó.
  • D. Tạo âm hưởng, nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 13: Dòng thơ "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào để chỉ những người dân Việt Bắc?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là hạt nhân thúc đẩy sự phát triển của vở kịch?

  • A. Bối cảnh lịch sử
  • B. Lời dẫn chuyện của người kể chuyện
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Xung đột kịch

Câu 15: Đặc điểm nổi bật nhất về cách thể hiện nhân vật trong kịch là gì?

  • A. Chủ yếu thông qua lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • B. Chủ yếu thông qua lời kể của người kể chuyện.
  • C. Chủ yếu thông qua miêu tả ngoại hình và nội tâm trực tiếp từ tác giả.
  • D. Chủ yếu thông qua suy nghĩ thầm kín của nhân vật.

Câu 16: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết về một vấn đề và dùng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc/nghe.
  • C. Miêu tả cảnh vật hoặc con người một cách sinh động.
  • D. Biểu lộ cảm xúc, tâm trạng của người viết.

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, "luận đề" là gì?

  • A. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng, quan điểm chính mà bài nghị luận đặt ra và cần làm sáng tỏ.
  • B. Các ý nhỏ, chi tiết dùng để làm sáng tỏ luận đề.
  • C. Bằng chứng, ví dụ cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • D. Mở đầu của bài nghị luận.

Câu 18: Đâu là vai trò của "luận cứ" trong văn bản nghị luận?

  • A. Nêu lên vấn đề cần bàn luận.
  • B. Trình bày các ý kiến chính.
  • C. Làm cơ sở, bằng chứng để chứng minh cho luận điểm, giúp tăng tính thuyết phục của bài viết.
  • D. Tổng kết lại vấn đề đã bàn luận.

Câu 19: Thể loại Ký (như tùy bút, tản văn, nhật ký, phóng sự) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt với truyện hư cấu?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo.
  • B. Thông tin, sự kiện, nhân vật thường có tính xác thực, dựa trên trải nghiệm có thật của người viết hoặc những gì người viết chứng kiến.
  • C. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • D. Luôn có cốt truyện gay cấn, hấp dẫn.

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, bước "suy ngẫm và phân tích" thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Chỉ tìm hiểu thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Chỉ gạch chân các từ khó hiểu.
  • D. Phân tích các yếu tố nội dung (chủ đề, nhân vật, bối cảnh) và nghệ thuật (ngôn ngữ, thể loại, biện pháp tu từ), liên hệ, so sánh, đánh giá.

Câu 21: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu? "Nước có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Trên Trái Đất, nước tồn tại ở ba thể: rắn, lỏng, khí. Khoảng 70% diện tích bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước."

  • A. Khoa học
  • B. Nghệ thuật
  • C. Sinh hoạt
  • D. Chính luận

Câu 22: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chính xác, khách quan, dùng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Tự nhiên, thoải mái, dùng từ ngữ thông thường, đôi khi có khẩu ngữ, tiếng lóng.
  • C. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Trang trọng, chuẩn mực, dùng trong văn bản hành chính, pháp luật.

Câu 23: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân: "Những cánh hoa đào cuối cùng vẫn còn vương trên cành."

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 24: Trong câu "Mẹ em đang nấu cơm trong bếp.", từ "đang" thuộc từ loại nào?

  • A. Danh từ
  • B. Động từ
  • C. Phụ từ (phó từ)
  • D. Tính từ

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của biện pháp "nói quá" trong câu: "Chờ bạn mòn mỏi cả cổ."

  • A. Giảm nhẹ sự thật, tránh gây ấn tượng mạnh.
  • B. Nhấn mạnh hành động chờ đợi là không có thật.
  • C. Miêu tả chính xác trạng thái cơ thể khi chờ lâu.
  • D. Tăng sức biểu cảm, nhấn mạnh sự chờ đợi lâu đến mức dường như không thể chịu đựng được.

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Anh ấy là cây văn của lớp."?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "điệp ngữ" được sử dụng nhằm mục đích gì? "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về." (Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo sự khó hiểu cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng của người đi kẻ ở.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách khách quan.

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết tên và ngoại hình nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật làm nghề gì.
  • C. Chỉ cần biết nhân vật xuất hiện ở đoạn nào.
  • D. Ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác, số phận và ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 29: Đâu là đặc điểm về thời gian trong thần thoại?

  • A. Thời gian cổ xưa, vũ trụ, không xác định cụ thể (thời gian phiếm định).
  • B. Thời gian lịch sử cụ thể với các mốc sự kiện rõ ràng.
  • C. Thời gian hiện tại, gắn liền với đời sống sinh hoạt hằng ngày.
  • D. Thời gian tương lai, dự đoán các sự kiện sắp xảy ra.

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong truyện cổ tích?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin, xa rời thực tế.
  • B. Giúp nhân vật chính vượt qua khó khăn, thể hiện ước mơ về công lý, cái thiện chiến thắng cái ác và sự biến đổi cuộc đời.
  • C. Chỉ đơn thuần là chi tiết trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Phản ánh thế giới hiện thực một cách chân thực nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong các thể loại tự sự dân gian, thể loại nào thường tập trung lý giải nguồn gốc của thế giới tự nhiên, các hiện tượng vũ trụ và con người bằng các hình tượng thần linh có sức mạnh siêu nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhân vật trung tâm của sử thi thường là ai, phản ánh điều gì của cộng đồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi về yếu tố lịch sử giữa Thần thoại và Truyền thuyết là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong truyện cổ tích, mô típ 'người em út' thường mang ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Mục đích chính của truyện ngụ ngôn là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện ở ngôi thứ mấy: 'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh nắng chiều hắt qua khung cửa sổ, làm nổi bật những hạt bụi li ti trong không khí. Một nỗi buồn man mác chợt ùa về khi tôi nhìn thấy cuốn sách cũ đặt trên bàn.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc sử dụng người kể chuyện ở ngôi thứ nhất trong tác phẩm tự sự mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đặc trưng nổi bật nhất của ngôn ngữ thơ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tác dụng chính của biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong thơ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dòng thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu) sử dụng biện pháp tu từ nào để chỉ những người dân Việt Bắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là hạt nhân thúc đẩy sự phát triển của vở kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đặc điểm nổi bật nhất về cách thể hiện nhân vật trong kịch là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, 'luận đề' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đâu là vai trò của 'luận cứ' trong văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Thể loại Ký (như tùy bút, tản văn, nhật ký, phóng sự) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt với truyện hư cấu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản văn học, bước 'suy ngẫm và phân tích' thường bao gồm những hoạt động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu? 'Nước có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống. Trên Trái Đất, nước tồn tại ở ba thể: rắn, lỏng, khí. Khoảng 70% diện tích bề mặt Trái Đất được bao phủ bởi nước.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt có đặc điểm gì nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân: 'Những cánh hoa đào cuối cùng vẫn còn vương trên cành.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong câu 'Mẹ em đang nấu cơm trong bếp.', từ 'đang' thuộc từ loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của biện pháp 'nói quá' trong câu: 'Chờ bạn mòn mỏi cả cổ.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Anh ấy là cây văn của lớp.'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ 'điệp ngữ' được sử dụng nhằm mục đích gì? 'Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.' (Việt Bắc - Tố Hữu)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là đặc điểm về thời gian trong thần thoại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong truyện cổ tích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu hình ảnh hóa sự vật?

  • A. So sánh, Ẩn dụ
  • B. So sánh, Nhân hóa
  • C. Nhân hóa, Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ, So sánh

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây có vai trò chủ đạo trong việc tạo ra chuỗi sự kiện, hé mở tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh
  • B. Người kể chuyện
  • C. Cốt truyện
  • D. Lời văn

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Nội dung cảm xúc chính của bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Số tiếng trong mỗi dòng, cách gieo vần và ngắt nhịp cơ bản.

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau từ một vở kịch và cho biết đặc điểm nào của kịch được thể hiện rõ nhất?
Nhân vật A: (Bước vào, vẻ mặt lo lắng) Cậu ấy đâu rồi?
Nhân vật B: (Thờ ơ) Tớ không biết. Cậu ta đi rồi.
Nhân vật A: Đi đâu? Sao lại đi vào lúc này?
Nhân vật B: Ai mà biết được. Có lẽ là đi tìm thứ gì đó quan trọng hơn.
(Đoạn trích giả định)

  • A. Xung đột được thể hiện chủ yếu qua lời nói của nhân vật.
  • B. Có sự xuất hiện của người kể chuyện.
  • C. Thời gian và không gian được miêu tả chi tiết.
  • D. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm.

Câu 5: Truyện thần thoại và sử thi đều là những thể loại tự sự dân gian. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nhất về nhân vật chính giữa hai thể loại này là gì?

  • A. Thần thoại có nhân vật là thần, sử thi có nhân vật là người.
  • B. Thần thoại có nhân vật là anh hùng, sử thi có nhân vật là thần linh.
  • C. Thần thoại có nhân vật là thần linh/anh hùng văn hóa gắn với nguồn gốc vũ trụ/thiên nhiên/văn hóa, sử thi có nhân vật là anh hùng của cộng đồng gắn với các sự kiện lịch sử trọng đại.
  • D. Thần thoại không có nhân vật chính, sử thi có nhân vật chính.

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định.
  • C. Cách lập luận của người viết.
  • D. Kết luận cuối cùng của vấn đề.

Câu 7: Phân tích câu thơ sau và cho biết hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò giới thiệu vấn đề, thể hiện rõ quan điểm (luận điểm) của người viết và định hướng cho toàn bộ bài viết?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phần dẫn chứng

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Bình luận của người kể chuyện

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định tác giả của tác phẩm.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về thể loại của tác phẩm.
  • C. Giúp nhận biết các biện pháp tu từ khó.
  • D. Giúp lí giải sâu sắc hơn các chi tiết, sự kiện, tư tưởng và cảm xúc mà tác phẩm thể hiện, đặt tác phẩm vào đúng vị trí trong dòng chảy văn học.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách xây dựng nhân vật giữa truyện cổ tích và sử thi?

  • A. Nhân vật cổ tích thường là kiểu nhân vật (người mồ côi, người em út...), nhân vật sử thi là anh hùng có tên tuổi, chiến công gắn với cộng đồng.
  • B. Nhân vật cổ tích có sức mạnh siêu nhiên, nhân vật sử thi thì không.
  • C. Nhân vật cổ tích luôn tốt, nhân vật sử thi luôn xấu.
  • D. Nhân vật cổ tích đại diện cho xã hội, nhân vật sử thi đại diện cho cá nhân.

Câu 12: Khi nghe một bài trình bày, kỹ năng nào sau đây giúp người nghe không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn đánh giá được tính xác thực, logic và mức độ thuyết phục của bài nói?

  • A. Nghe để ghi nhớ
  • B. Nghe để đồng cảm
  • C. Nghe có phản biện
  • D. Nghe thụ động

Câu 13: Xác định chức năng chính của dấu ngoặc kép trong câu sau:
Cô giáo nói:

  • A. Dẫn lời nói trực tiếp.
  • B. Đánh dấu từ ngữ được hiểu theo nghĩa đặc biệt.
  • C. Đánh dấu bộ phận chú thích.
  • D. Đánh dấu tên tác phẩm, tờ báo, tập san,...

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào tạo nên nhịp điệu chính của đoạn thơ?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Cách ngắt nhịp và gieo vần.
  • C. Các biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 15: Khi viết một bài văn thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khách quan, chính xác về đặc điểm, cấu tạo, cách hoạt động... của một đối tượng.
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề.
  • C. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện.
  • D. Biểu lộ cảm xúc, suy nghĩ của bản thân.

Câu 16: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong truyện ngắn. Yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến tác phẩm?

  • A. Chỉ là phông nền trang trí, không ảnh hưởng nhiều.
  • B. Chỉ giúp người đọc hình dung nơi xảy ra câu chuyện.
  • C. Chủ yếu tạo không khí cho tác phẩm.
  • D. Góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo điều kiện cho sự kiện diễn ra, và thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.

Câu 17: Trong văn học,

  • A. Hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính gợi cảm, gợi liên tưởng.
  • B. Một loại biện pháp so sánh trực tiếp.
  • C. Cách gọi tên sự vật dựa trên dấu hiệu đặc trưng.
  • D. Lời nói của nhân vật thể hiện tâm trạng.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học/báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu hành động, cử chỉ, lời nói của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Quá khứ của nhân vật.
  • B. Tính cách, phẩm chất, suy nghĩ và diễn biến tâm trạng của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 20: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Thừa từ
  • B. Thiếu chủ ngữ. Sửa:
  • C. Sử dụng sai quan hệ từ
  • D. Thiếu chủ ngữ hoặc dùng sai cấu trúc

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào về ngôn ngữ của truyện thần thoại?

  • A. Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian cổ xưa, phiếm chỉ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.

Câu 22: Trong văn nghị luận,

  • A. Các bằng chứng, ví dụ được đưa ra để chứng minh.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính của người viết.
  • C. Cách sắp xếp, tổ chức các luận điểm, luận cứ và bằng chứng một cách logic để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc/người nghe.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 23: Phân tích câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính:

  • A. Hoán dụ (lấy màu áo chỉ người Việt Bắc).
  • B. Ẩn dụ (lấy màu áo chỉ sự nghèo khó).
  • C. So sánh (áo chàm như buổi phân li).
  • D. Nhân hóa (áo chàm biết đưa).

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định

  • A. Hiểu rõ cảm xúc của người viết.
  • B. Nhận biết các biện pháp nghệ thuật.
  • C. So sánh văn bản với tác phẩm văn học khác.
  • D. Nắm bắt được nội dung cốt lõi và các dữ kiện cụ thể hỗ trợ, từ đó hiểu đúng và đầy đủ thông tin.

Câu 25: Trong tác phẩm kịch,

  • A. Sự xuất hiện của nhân vật chính.
  • B. Sự thay đổi về không gian, thời gian hoặc sự xuất hiện/rút lui của nhân vật trên sân khấu.
  • C. Số lượng câu thoại của nhân vật.
  • D. Sự thay đổi về cảm xúc của nhân vật.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các yếu tố hoang đường, kì ảo trong truyện thần thoại.

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí, thu hút người đọc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
  • C. Phản ánh nhận thức ngây thơ, hồn nhiên của người xưa về thế giới, thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên và lí giải nguồn gốc vạn vật.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước tự nhiên.

Câu 27: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sử dụng các tính từ, động từ, trạng từ phù hợp có vai trò gì?

  • A. Giúp đoạn văn có bố cục chặt chẽ hơn.
  • B. Làm tăng số lượng câu trong đoạn văn.
  • C. Chỉ để câu văn dài hơn.
  • D. Giúp làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, thể hiện rõ hơn cảm nhận và thái độ của người viết, tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn.

Câu 29: Trong việc tạo lập văn bản, giai đoạn nào đòi hỏi người viết phải sắp xếp các ý theo một trình tự hợp lý, hình thành bố cục rõ ràng cho bài viết?

  • A. Tìm ý và lập dàn ý.
  • B. Viết bài.
  • C. Sửa chữa và chỉnh sửa.
  • D. Đọc lại.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Tập trung vào vần và nhịp điệu.
  • C. Tìm hiểu các hình ảnh, sự vật cụ thể được sử dụng và liên hệ chúng với những ý niệm, cảm xúc, tư tưởng sâu xa, trừu tượng mà chúng có thể đại diện.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử tác giả.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu hình ảnh hóa sự vật?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây có vai trò chủ đạo trong việc tạo ra chuỗi sự kiện, hé mở tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "thể thơ" giúp người đọc nhận diện điều gì?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau từ một vở kịch và cho biết đặc điểm nào của kịch được thể hiện rõ nhất?
Nhân vật A: (Bước vào, vẻ mặt lo lắng) Cậu ấy đâu rồi?
Nhân vật B: (Thờ ơ) Tớ không biết. Cậu ta đi rồi.
Nhân vật A: Đi đâu? Sao lại đi vào lúc này?
Nhân vật B: Ai mà biết được. Có lẽ là đi tìm thứ gì đó quan trọng hơn.
(Đoạn trích giả định)

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Truyện thần thoại và sử thi đều là những thể loại tự sự dân gian. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nhất về nhân vật chính giữa hai thể loại này là gì?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc hiểu được điều gì?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích câu thơ sau và cho biết hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng:
"Gió heo may chuốt đã vàng cây
Tôi đứng nhìn lá rụng đầy sân."
(Nguyễn Khuyến)

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò giới thiệu vấn đề, thể hiện rõ quan điểm (luận điểm) của người viết và định hướng cho toàn bộ bài viết?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Hai vẫn trằn trọc không sao ngủ được. Ông hết trở mình bên này lại trở mình bên kia. Lòng ông rối bời. Ông nghĩ về làng, về những ngày kháng chiến, về vợ con..."
Đoạn văn trên sử dụng chủ yếu kiểu lời văn nào trong tác phẩm tự sự?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cách xây dựng nhân vật giữa truyện cổ tích và sử thi?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi nghe một bài trình bày, kỹ năng nào sau đây giúp người nghe không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn đánh giá được tính xác thực, logic và mức độ thuyết phục của bài nói?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Xác định chức năng chính của dấu ngoặc kép trong câu sau:
Cô giáo nói: "Các em cần ôn tập kỹ bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu."

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào tạo nên nhịp điệu chính của đoạn thơ?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi viết một bài văn thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong truyện ngắn. Yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến tác phẩm?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong văn học, "biểu tượng" là gì?

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng chống dịch cần được tăng cường."

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu hành động, cử chỉ, lời nói của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:
"Qua tác phẩm đã cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động."

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc câu sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào về ngôn ngữ của truyện thần thoại?
"Thuở ấy, trời đất còn hỗn mang, chưa có mặt trời, mặt trăng, sông núi."

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay"
(Việt Bắc - Tố Hữu)

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "thông tin chính" và "thông tin chi tiết" giúp người đọc làm gì?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong tác phẩm kịch, "lớp kịch" được phân chia dựa vào yếu tố nào là chủ yếu?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các yếu tố hoang đường, kì ảo trong truyện thần thoại.

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sử dụng các tính từ, động từ, trạng từ phù hợp có vai trò gì?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong việc tạo lập văn bản, giai đoạn nào đòi hỏi người viết phải sắp xếp các ý theo một trình tự hợp lý, hình thành bố cục rõ ràng cho bài viết?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi đọc một bài thơ có yếu tố tượng trưng, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt rõ nhất sự khác biệt về chủ thể sáng tạo giữa thần thoại và sử thi?

  • A. Thần thoại do trí tưởng tượng của con người về nguồn gốc thế giới, sử thi do cộng đồng sáng tạo về người anh hùng.
  • B. Thần thoại do các pháp sư tạo ra, sử thi do các nhạc công kể lại.
  • C. Thần thoại phản ánh tư duy tiền logic về nguồn gốc vạn vật, sử thi phản ánh quá trình hình thành cộng đồng và người anh hùng.
  • D. Thần thoại là sản phẩm của thời kỳ thị tộc, sử thi là sản phẩm của thời kỳ bộ lạc.

Câu 2: Trong thần thoại, thời gian thường được miêu tả như thế nào và điều đó thể hiện đặc điểm gì của thể loại?

  • A. Thời gian cụ thể, theo trình tự lịch sử, thể hiện tính chân thực.
  • B. Thời gian phiếm chỉ, không xác định, thể hiện tính hoang đường, kỳ ảo.
  • C. Thời gian tuyến tính, từ quá khứ đến hiện tại, thể hiện sự phát triển.
  • D. Thời gian lặp lại, tuần hoàn, thể hiện quy luật tự nhiên.

Câu 3: Nhân vật trong thần thoại sáng tạo thường là "anh hùng văn hóa" hoặc "anh hùng thần thoại". Đặc điểm nổi bật nhất của kiểu nhân vật này là gì?

  • A. Có sức mạnh siêu nhiên để hủy diệt thế giới.
  • B. Là những vị vua, chúa cai trị đất nước.
  • C. Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của con người mà không có hành động cụ thể.
  • D. Thực hiện các hành động phi thường tạo ra hoặc thay đổi thế giới, mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong việc thể hiện nhận thức của người xưa về thế giới trong thần thoại.

  • A. Là phương tiện chính để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên và xã hội mà khoa học chưa thể lý giải.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố gây cười, giải trí cho người nghe.
  • C. Giúp nhân vật trở nên đẹp đẽ, lãng mạn hơn.
  • D. Phản ánh mong muốn thoát ly thực tại khắc nghiệt của con người.

Câu 5: Khi đọc một đoạn trích sử thi, làm thế nào để nhận biết đó là sử thi anh hùng dân gian chứ không phải sử thi thần thoại hoặc cổ điển?

  • A. Nhân vật chính là vị thần sáng tạo thế giới.
  • B. Cốt truyện xoay quanh các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • C. Nhân vật chính là người anh hùng đại diện cho sức mạnh, khát vọng của cộng đồng trong công cuộc chinh phục tự nhiên, bảo vệ bộ tộc.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng rất trang trọng, mang tính bác học.

Câu 6: Đoạn văn: "Thuở ấy, trời đất hỗn mang, chưa có gì cả. Rồi có Ông Trời, thân thể khổng lồ, bước đi bước lại, cõi đời dần thành hình." Đoạn văn này có đặc điểm gì về không gian và thời gian, điển hình cho thể loại nào?

  • A. Không gian vũ trụ rộng lớn, thời gian tiền sử (thuở hỗn mang), điển hình cho thần thoại suy nguyên.
  • B. Không gian làng bản, thời gian cụ thể (thuở ấy), điển hình cho truyền thuyết.
  • C. Không gian chiến trường, thời gian chiến tranh, điển hình cho sử thi anh hùng.
  • D. Không gian cung đình, thời gian triều đại, điển hình cho truyện cổ tích.

Câu 7: So sánh điểm khác biệt chính về nội dung giữa thần thoại và sử thi.

  • A. Thần thoại kể về tình yêu đôi lứa, sử thi kể về tình cảm gia đình.
  • B. Thần thoại lý giải nguồn gốc thế giới và vạn vật, sử thi ca ngợi người anh hùng và sự hình thành cộng đồng.
  • C. Thần thoại phản ánh đời sống sinh hoạt hàng ngày, sử thi phản ánh các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Thần thoại chỉ có yếu tố hoang đường, sử thi chỉ có yếu tố lịch sử.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng lặp đi lặp lại trong sử thi nhằm nhấn mạnh phẩm chất của nhân vật hoặc sự kiện quan trọng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Lặp lại (Điệp ngữ, điệp cấu trúc)
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ thể hiện tính chất của văn học dân gian: "Chàng Đăm Săn mạnh như voi, tiếng nói át sấm, bước chân rung chuyển núi rừng."

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính triết lý, suy tưởng.
  • C. Câu văn dài, phức tạp, nhiều lớp nghĩa ẩn dụ.
  • D. Sử dụng nhiều phép so sánh, phóng đại, miêu tả ước lệ, giàu hình ảnh.

Câu 10: Giá trị nhận thức của thần thoại thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Thể hiện quan niệm, cách lý giải của người xưa về nguồn gốc vũ trụ, con người và các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về thế giới.
  • C. Giúp con người học cách làm giàu, thành công trong cuộc sống.
  • D. Dạy con người các kỹ năng lao động sản xuất.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cốt lõi của sử thi?

  • A. Quy mô đồ sộ, kể về sự kiện trọng đại của cộng đồng.
  • B. Nhân vật trung tâm là người anh hùng với sức mạnh phi thường.
  • C. Nghệ thuật kể chuyện trang trọng, có sử dụng yếu tố kỳ ảo.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, bi kịch cá nhân của nhân vật.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian vũ trụ, thiên nhiên kỳ vĩ trong thần thoại.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi với đời sống.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh tầm vóc lớn lao của các vị thần, anh hùng và quy mô của công cuộc sáng tạo thế giới.
  • D. Chỉ đơn thuần là bối cảnh cho câu chuyện diễn ra.

Câu 13: Trong sử thi, những cuộc giao tranh, chiến đấu thường được miêu tả rất hào hùng, kỳ vĩ. Điều này thể hiện điều gì về cộng đồng sáng tạo sử thi?

  • A. Họ là những người hiếu chiến, thích gây gổ.
  • B. Họ có ý thức mạnh mẽ về sức mạnh tập thể, tinh thần thượng võ và khát vọng bảo vệ sự tồn vong của bộ tộc.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến chiến tranh mà không quan tâm đến hòa bình.
  • D. Họ coi chiến tranh là cách duy nhất để giải quyết vấn đề.

Câu 14: Một câu chuyện kể về việc một người anh hùng dùng sức mạnh phi thường của mình để đào sông, ngăn lũ, mang lại cuộc sống ấm no cho dân làng. Câu chuyện này thuộc nhóm thần thoại nào và vì sao?

  • A. Thần thoại sáng tạo, vì nhân vật là anh hùng văn hóa thực hiện công việc sáng tạo, cải tạo thế giới tự nhiên phục vụ con người.
  • B. Thần thoại suy nguyên, vì giải thích nguồn gốc của dòng sông.
  • C. Sử thi anh hùng, vì ca ngợi người anh hùng của cộng đồng.
  • D. Truyền thuyết, vì có yếu tố lịch sử liên quan đến việc trị thủy.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa thần thoại và sử thi.

  • A. Nhân vật thần thoại là con người, nhân vật sử thi là thần linh.
  • B. Nhân vật thần thoại có nội tâm phức tạp, nhân vật sử thi đơn giản.
  • C. Nhân vật thần thoại chỉ có hành động, nhân vật sử thi chỉ có suy nghĩ.
  • D. Nhân vật thần thoại chủ yếu mang tính biểu tượng, đại diện cho lực lượng tự nhiên hoặc khát vọng sáng tạo ban đầu; nhân vật sử thi là người anh hùng mang tính cộng đồng, thể hiện sức mạnh và ý chí của bộ tộc trong các cuộc đấu tranh lớn.

Câu 16: Yếu tố nào trong sử thi thể hiện rõ nhất sự gắn kết và ý chí chung của cộng đồng?

  • A. Việc miêu tả cảnh sinh hoạt gia đình của người anh hùng.
  • B. Những lời kêu gọi, động viên, sự tham gia của cả cộng đồng vào cuộc chiến đấu hoặc công cuộc xây dựng.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • D. Sự xuất hiện của các yếu tố lãng mạn trong cốt truyện.

Câu 17: Khi tìm hiểu về "Tri thức ngữ văn - Cánh diều", việc học về thần thoại và sử thi giúp người học hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ giúp hiểu về lịch sử hình thành các quốc gia cổ đại.
  • B. Chỉ cung cấp kiến thức về các vị thần và người anh hùng giả tưởng.
  • C. Giúp hiểu về tư duy, quan niệm của người Việt cổ về thế giới, con người, lịch sử, và những giá trị văn hóa nền tảng của dân tộc.
  • D. Chỉ rèn luyện kỹ năng ghi nhớ các sự kiện trong quá khứ.

Câu 18: Đâu là điểm tương đồng cơ bản về chức năng xã hội giữa thần thoại và sử thi trong đời sống cộng đồng nguyên thủy?

  • A. Đều góp phần củng cố ý thức cộng đồng, truyền bá những giá trị văn hóa, tinh thần, và lý giải thế giới xung quanh theo cách riêng của họ.
  • B. Đều là phương tiện để giải trí sau những giờ lao động vất vả.
  • C. Đều được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo quan trọng.
  • D. Đều có chức năng ghi chép lại lịch sử một cách chính xác.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc miêu tả sức mạnh phi thường, kỳ vĩ của người anh hùng trong sử thi.

  • A. Để tạo ra sự kịch tính, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Để thể hiện sự cô đơn, khác biệt của người anh hùng so với cộng đồng.
  • C. Nhằm làm cho câu chuyện trở nên khó tin, phi thực tế.
  • D. Thể hiện lý tưởng về sức mạnh, khả năng chinh phục, bảo vệ của cộng đồng, gửi gắm khát vọng vượt qua khó khăn, chiến thắng kẻ thù và tự nhiên.

Câu 20: Khi một câu chuyện dân gian kết thúc bằng việc giải thích nguồn gốc của một phong tục, một địa danh, hoặc một đặc điểm tự nhiên, nó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Thần thoại (đặc biệt là thần thoại suy nguyên) hoặc truyền thuyết.
  • B. Sử thi hoặc truyện cười.
  • C. Truyện cổ tích hoặc truyện ngụ ngôn.
  • D. Ca dao hoặc tục ngữ.

Câu 21: Yếu tố "linh thiêng hóa" là đặc điểm nổi bật khi xây dựng nhân vật trong thể loại nào?

  • A. Truyện cười
  • B. Thần thoại
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện thơ

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyền thuyết?

  • A. Sử thi có yếu tố lịch sử, truyền thuyết thì không.
  • B. Sử thi có yếu tố kỳ ảo, truyền thuyết thì không.
  • C. Sử thi thường có quy mô đồ sộ, kể về sự kiện trọng đại của toàn bộ tộc người; truyền thuyết thường có quy mô nhỏ hơn, gắn với sự kiện, nhân vật lịch sử cụ thể hoặc địa danh.
  • D. Sử thi là văn xuôi, truyền thuyết là văn vần.

Câu 23: Khi phân tích một câu chuyện thần thoại, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, xã hội của cộng đồng sáng tạo ra nó có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu câu chuyện.
  • B. Giúp xác định câu chuyện đó có thật hay không.
  • C. Để so sánh với các câu chuyện của các dân tộc khác.
  • D. Giúp giải mã các biểu tượng, quan niệm, lý giải được cách người xưa nhìn nhận và tương tác với thế giới xung quanh.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thần thoại và sử thi?

  • A. Thần thoại ra đời trước sử thi, là nền tảng, là nguồn cảm hứng cho sự ra đời của sử thi.
  • B. Sử thi ra đời trước thần thoại, là nguồn gốc của các câu chuyện thần thoại.
  • C. Thần thoại và sử thi ra đời độc lập, không liên quan gì đến nhau.
  • D. Thần thoại là một nhánh nhỏ của sử thi.

Câu 25: Khi đọc sử thi, việc chú ý đến các đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên, vũ trụ kỳ vĩ (như cảnh trời đất, sông núi) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Chỉ là cách để lấp đầy câu chuyện.
  • C. Góp phần tạo không khí trang trọng, kỳ vĩ, làm nổi bật tầm vóc và ý nghĩa của sự kiện, hành động của người anh hùng.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước tự nhiên.

Câu 26: Phân tích cách sử dụng các con số mang tính biểu tượng (ví dụ: số 3, 7, 9) trong văn học dân gian nói chung và thần thoại, sử thi nói riêng.

  • A. Các con số này được sử dụng ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Thể hiện tư duy về vũ trụ, về các tầng bậc thế giới, về sức mạnh siêu nhiên hoặc sự lặp lại mang tính chu kỳ.
  • C. Chỉ đơn thuần dùng để đếm số lượng nhân vật hoặc sự vật.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy câu chuyện đó là có thật.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không đúng về vai trò của người kể chuyện trong sử thi?

  • A. Là người truyền tải câu chuyện từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • B. Thường là người có vị trí quan trọng trong cộng đồng, am hiểu truyền thống.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, mang tính biểu diễn.
  • D. Thể hiện rõ cảm xúc cá nhân, suy nghĩ chủ quan về các sự kiện và nhân vật.

Câu 28: Khi đọc một câu chuyện dân gian, nếu thấy xuất hiện nhiều chi tiết giải thích nguồn gốc của các loài vật, cây cối, hoặc các hiện tượng thời tiết, ta có thể xếp câu chuyện đó vào loại hình thần thoại nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên.
  • B. Thần thoại sáng tạo.
  • C. Sử thi anh hùng.
  • D. Truyền thuyết lịch sử.

Câu 29: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về cốt truyện của sử thi so với các thể loại tự sự dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít sự kiện.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến, xoay quanh các sự kiện lớn, trọng đại của cộng đồng và cuộc đời người anh hùng.
  • C. Cốt truyện chỉ tập trung vào đời sống cá nhân của nhân vật.
  • D. Cốt truyện mang tính hài hước, giải trí là chính.

Câu 30: Phân tích giá trị thẩm mỹ của thần thoại và sử thi.

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị nghệ thuật.
  • B. Giá trị thẩm mỹ nằm ở việc miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường.
  • C. Chỉ có giá trị trong việc răn dạy đạo đức.
  • D. Tạo ra những hình tượng nghệ thuật kỳ vĩ, tráng lệ (về thần linh, anh hùng, vũ trụ, chiến công), sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu, thể hiện vẻ đẹp của trí tưởng tượng và khát vọng con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt rõ nhất sự khác biệt về chủ thể sáng tạo giữa thần thoại và sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong thần thoại, thời gian thường được miêu tả như thế nào và điều đó thể hiện đặc điểm gì của thể loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhân vật trong thần thoại sáng tạo thường là 'anh hùng văn hóa' hoặc 'anh hùng thần thoại'. Đặc điểm nổi bật nhất của kiểu nhân vật này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong việc thể hiện nhận thức của người xưa về thế giới trong thần thoại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đọc một đoạn trích sử thi, làm thế nào để nhận biết đó là sử thi anh hùng dân gian chứ không phải sử thi thần thoại hoặc cổ điển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn văn: 'Thuở ấy, trời đất hỗn mang, chưa có gì cả. Rồi có Ông Trời, thân thể khổng lồ, bước đi bước lại, cõi đời dần thành hình.' Đoạn văn này có đặc điểm gì về không gian và thời gian, điển hình cho thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh điểm khác biệt chính về nội dung giữa thần thoại và sử thi.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng lặp đi lặp lại trong sử thi nhằm nhấn mạnh phẩm chất của nhân vật hoặc sự kiện quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ thể hiện tính chất của văn học dân gian: 'Chàng Đăm Săn mạnh như voi, tiếng nói át sấm, bước chân rung chuyển núi rừng.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giá trị nhận thức của thần thoại thể hiện ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm cốt lõi của sử thi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian vũ trụ, thiên nhiên kỳ vĩ trong thần thoại.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong sử thi, những cuộc giao tranh, chiến đấu thường được miêu tả rất hào hùng, kỳ vĩ. Điều này thể hiện điều gì về cộng đồng sáng tạo sử thi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một câu chuyện kể về việc một người anh hùng dùng sức mạnh phi thường của mình để đào sông, ngăn lũ, mang lại cuộc sống ấm no cho dân làng. Câu chuyện này thuộc nhóm thần thoại nào và vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa thần thoại và sử thi.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào trong sử thi thể hiện rõ nhất sự gắn kết và ý chí chung của cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi tìm hiểu về 'Tri thức ngữ văn - Cánh diều', việc học về thần thoại và sử thi giúp người học hiểu thêm về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là điểm tương đồng cơ bản về chức năng xã hội giữa thần thoại và sử thi trong đời sống cộng đồng nguyên thủy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc miêu tả sức mạnh phi thường, kỳ vĩ của người anh hùng trong sử thi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi một câu chuyện dân gian kết thúc bằng việc giải thích nguồn gốc của một phong tục, một địa danh, hoặc một đặc điểm tự nhiên, nó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố 'linh thiêng hóa' là đặc điểm nổi bật khi xây dựng nhân vật trong thể loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyền thuyết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một câu chuyện thần thoại, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, xã hội của cộng đồng sáng tạo ra nó có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thần thoại và sử thi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc sử thi, việc chú ý đến các đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên, vũ trụ kỳ vĩ (như cảnh trời đất, sông núi) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích cách sử dụng các con số mang tính biểu tượng (ví dụ: số 3, 7, 9) trong văn học dân gian nói chung và thần thoại, sử thi nói riêng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về vai trò của người kể chuyện trong sử thi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một câu chuyện dân gian, nếu thấy xuất hiện nhiều chi tiết giải thích nguồn gốc của các loài vật, cây cối, hoặc các hiện tượng thời tiết, ta có thể xếp câu chuyện đó vào loại hình thần thoại nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về cốt truyện của sử thi so với các thể loại tự sự dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích giá trị thẩm mỹ của thần thoại và sử thi.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt rõ nhất sự khác biệt về chủ thể sáng tạo giữa thần thoại và sử thi?

  • A. Thần thoại do trí tưởng tượng của con người về nguồn gốc thế giới, sử thi do cộng đồng sáng tạo về người anh hùng.
  • B. Thần thoại do các pháp sư tạo ra, sử thi do các nhạc công kể lại.
  • C. Thần thoại phản ánh tư duy tiền logic về nguồn gốc vạn vật, sử thi phản ánh quá trình hình thành cộng đồng và người anh hùng.
  • D. Thần thoại là sản phẩm của thời kỳ thị tộc, sử thi là sản phẩm của thời kỳ bộ lạc.

Câu 2: Trong thần thoại, thời gian thường được miêu tả như thế nào và điều đó thể hiện đặc điểm gì của thể loại?

  • A. Thời gian cụ thể, theo trình tự lịch sử, thể hiện tính chân thực.
  • B. Thời gian phiếm chỉ, không xác định, thể hiện tính hoang đường, kỳ ảo.
  • C. Thời gian tuyến tính, từ quá khứ đến hiện tại, thể hiện sự phát triển.
  • D. Thời gian lặp lại, tuần hoàn, thể hiện quy luật tự nhiên.

Câu 3: Nhân vật trong thần thoại sáng tạo thường là "anh hùng văn hóa" hoặc "anh hùng thần thoại". Đặc điểm nổi bật nhất của kiểu nhân vật này là gì?

  • A. Có sức mạnh siêu nhiên để hủy diệt thế giới.
  • B. Là những vị vua, chúa cai trị đất nước.
  • C. Chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng của con người mà không có hành động cụ thể.
  • D. Thực hiện các hành động phi thường tạo ra hoặc thay đổi thế giới, mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong việc thể hiện nhận thức của người xưa về thế giới trong thần thoại.

  • A. Là phương tiện chính để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên và xã hội mà khoa học chưa thể lý giải.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố gây cười, giải trí cho người nghe.
  • C. Giúp nhân vật trở nên đẹp đẽ, lãng mạn hơn.
  • D. Phản ánh mong muốn thoát ly thực tại khắc nghiệt của con người.

Câu 5: Khi đọc một đoạn trích sử thi, làm thế nào để nhận biết đó là sử thi anh hùng dân gian chứ không phải sử thi thần thoại hoặc cổ điển?

  • A. Nhân vật chính là vị thần sáng tạo thế giới.
  • B. Cốt truyện xoay quanh các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • C. Nhân vật chính là người anh hùng đại diện cho sức mạnh, khát vọng của cộng đồng trong công cuộc chinh phục tự nhiên, bảo vệ bộ tộc.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng rất trang trọng, mang tính bác học.

Câu 6: Đoạn văn: "Thuở ấy, trời đất hỗn mang, chưa có gì cả. Rồi có Ông Trời, thân thể khổng lồ, bước đi bước lại, cõi đời dần thành hình." Đoạn văn này có đặc điểm gì về không gian và thời gian, điển hình cho thể loại nào?

  • A. Không gian vũ trụ rộng lớn, thời gian tiền sử (thuở hỗn mang), điển hình cho thần thoại suy nguyên.
  • B. Không gian làng bản, thời gian cụ thể (thuở ấy), điển hình cho truyền thuyết.
  • C. Không gian chiến trường, thời gian chiến tranh, điển hình cho sử thi anh hùng.
  • D. Không gian cung đình, thời gian triều đại, điển hình cho truyện cổ tích.

Câu 7: So sánh điểm khác biệt chính về nội dung giữa thần thoại và sử thi.

  • A. Thần thoại kể về tình yêu đôi lứa, sử thi kể về tình cảm gia đình.
  • B. Thần thoại lý giải nguồn gốc thế giới và vạn vật, sử thi ca ngợi người anh hùng và sự hình thành cộng đồng.
  • C. Thần thoại phản ánh đời sống sinh hoạt hàng ngày, sử thi phản ánh các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Thần thoại chỉ có yếu tố hoang đường, sử thi chỉ có yếu tố lịch sử.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng lặp đi lặp lại trong sử thi nhằm nhấn mạnh phẩm chất của nhân vật hoặc sự kiện quan trọng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Lặp lại (Điệp ngữ, điệp cấu trúc)
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ thể hiện tính chất của văn học dân gian: "Chàng Đăm Săn mạnh như voi, tiếng nói át sấm, bước chân rung chuyển núi rừng."

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • B. Ngôn ngữ giàu tính triết lý, suy tưởng.
  • C. Câu văn dài, phức tạp, nhiều lớp nghĩa ẩn dụ.
  • D. Sử dụng nhiều phép so sánh, phóng đại, miêu tả ước lệ, giàu hình ảnh.

Câu 10: Giá trị nhận thức của thần thoại thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Thể hiện quan niệm, cách lý giải của người xưa về nguồn gốc vũ trụ, con người và các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về thế giới.
  • C. Giúp con người học cách làm giàu, thành công trong cuộc sống.
  • D. Dạy con người các kỹ năng lao động sản xuất.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cốt lõi của sử thi?

  • A. Quy mô đồ sộ, kể về sự kiện trọng đại của cộng đồng.
  • B. Nhân vật trung tâm là người anh hùng với sức mạnh phi thường.
  • C. Nghệ thuật kể chuyện trang trọng, có sử dụng yếu tố kỳ ảo.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, bi kịch cá nhân của nhân vật.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian vũ trụ, thiên nhiên kỳ vĩ trong thần thoại.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên gần gũi với đời sống.
  • B. Thể hiện sự bất lực của con người trước tự nhiên.
  • C. Nhấn mạnh tầm vóc lớn lao của các vị thần, anh hùng và quy mô của công cuộc sáng tạo thế giới.
  • D. Chỉ đơn thuần là bối cảnh cho câu chuyện diễn ra.

Câu 13: Trong sử thi, những cuộc giao tranh, chiến đấu thường được miêu tả rất hào hùng, kỳ vĩ. Điều này thể hiện điều gì về cộng đồng sáng tạo sử thi?

  • A. Họ là những người hiếu chiến, thích gây gổ.
  • B. Họ có ý thức mạnh mẽ về sức mạnh tập thể, tinh thần thượng võ và khát vọng bảo vệ sự tồn vong của bộ tộc.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến chiến tranh mà không quan tâm đến hòa bình.
  • D. Họ coi chiến tranh là cách duy nhất để giải quyết vấn đề.

Câu 14: Một câu chuyện kể về việc một người anh hùng dùng sức mạnh phi thường của mình để đào sông, ngăn lũ, mang lại cuộc sống ấm no cho dân làng. Câu chuyện này thuộc nhóm thần thoại nào và vì sao?

  • A. Thần thoại sáng tạo, vì nhân vật là anh hùng văn hóa thực hiện công việc sáng tạo, cải tạo thế giới tự nhiên phục vụ con người.
  • B. Thần thoại suy nguyên, vì giải thích nguồn gốc của dòng sông.
  • C. Sử thi anh hùng, vì ca ngợi người anh hùng của cộng đồng.
  • D. Truyền thuyết, vì có yếu tố lịch sử liên quan đến việc trị thủy.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa thần thoại và sử thi.

  • A. Nhân vật thần thoại là con người, nhân vật sử thi là thần linh.
  • B. Nhân vật thần thoại có nội tâm phức tạp, nhân vật sử thi đơn giản.
  • C. Nhân vật thần thoại chỉ có hành động, nhân vật sử thi chỉ có suy nghĩ.
  • D. Nhân vật thần thoại chủ yếu mang tính biểu tượng, đại diện cho lực lượng tự nhiên hoặc khát vọng sáng tạo ban đầu; nhân vật sử thi là người anh hùng mang tính cộng đồng, thể hiện sức mạnh và ý chí của bộ tộc trong các cuộc đấu tranh lớn.

Câu 16: Yếu tố nào trong sử thi thể hiện rõ nhất sự gắn kết và ý chí chung của cộng đồng?

  • A. Việc miêu tả cảnh sinh hoạt gia đình của người anh hùng.
  • B. Những lời kêu gọi, động viên, sự tham gia của cả cộng đồng vào cuộc chiến đấu hoặc công cuộc xây dựng.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • D. Sự xuất hiện của các yếu tố lãng mạn trong cốt truyện.

Câu 17: Khi tìm hiểu về "Tri thức ngữ văn - Cánh diều", việc học về thần thoại và sử thi giúp người học hiểu thêm về điều gì?

  • A. Chỉ giúp hiểu về lịch sử hình thành các quốc gia cổ đại.
  • B. Chỉ cung cấp kiến thức về các vị thần và người anh hùng giả tưởng.
  • C. Giúp hiểu về tư duy, quan niệm của người Việt cổ về thế giới, con người, lịch sử, và những giá trị văn hóa nền tảng của dân tộc.
  • D. Chỉ rèn luyện kỹ năng ghi nhớ các sự kiện trong quá khứ.

Câu 18: Đâu là điểm tương đồng cơ bản về chức năng xã hội giữa thần thoại và sử thi trong đời sống cộng đồng nguyên thủy?

  • A. Đều góp phần củng cố ý thức cộng đồng, truyền bá những giá trị văn hóa, tinh thần, và lý giải thế giới xung quanh theo cách riêng của họ.
  • B. Đều là phương tiện để giải trí sau những giờ lao động vất vả.
  • C. Đều được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo quan trọng.
  • D. Đều có chức năng ghi chép lại lịch sử một cách chính xác.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc miêu tả sức mạnh phi thường, kỳ vĩ của người anh hùng trong sử thi.

  • A. Để tạo ra sự kịch tính, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Để thể hiện sự cô đơn, khác biệt của người anh hùng so với cộng đồng.
  • C. Nhằm làm cho câu chuyện trở nên khó tin, phi thực tế.
  • D. Thể hiện lý tưởng về sức mạnh, khả năng chinh phục, bảo vệ của cộng đồng, gửi gắm khát vọng vượt qua khó khăn, chiến thắng kẻ thù và tự nhiên.

Câu 20: Khi một câu chuyện dân gian kết thúc bằng việc giải thích nguồn gốc của một phong tục, một địa danh, hoặc một đặc điểm tự nhiên, nó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Thần thoại (đặc biệt là thần thoại suy nguyên) hoặc truyền thuyết.
  • B. Sử thi hoặc truyện cười.
  • C. Truyện cổ tích hoặc truyện ngụ ngôn.
  • D. Ca dao hoặc tục ngữ.

Câu 21: Yếu tố "linh thiêng hóa" là đặc điểm nổi bật khi xây dựng nhân vật trong thể loại nào?

  • A. Truyện cười
  • B. Thần thoại
  • C. Truyện ngụ ngôn
  • D. Truyện thơ

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyền thuyết?

  • A. Sử thi có yếu tố lịch sử, truyền thuyết thì không.
  • B. Sử thi có yếu tố kỳ ảo, truyền thuyết thì không.
  • C. Sử thi thường có quy mô đồ sộ, kể về sự kiện trọng đại của toàn bộ tộc người; truyền thuyết thường có quy mô nhỏ hơn, gắn với sự kiện, nhân vật lịch sử cụ thể hoặc địa danh.
  • D. Sử thi là văn xuôi, truyền thuyết là văn vần.

Câu 23: Khi phân tích một câu chuyện thần thoại, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, xã hội của cộng đồng sáng tạo ra nó có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu câu chuyện.
  • B. Giúp xác định câu chuyện đó có thật hay không.
  • C. Để so sánh với các câu chuyện của các dân tộc khác.
  • D. Giúp giải mã các biểu tượng, quan niệm, lý giải được cách người xưa nhìn nhận và tương tác với thế giới xung quanh.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thần thoại và sử thi?

  • A. Thần thoại ra đời trước sử thi, là nền tảng, là nguồn cảm hứng cho sự ra đời của sử thi.
  • B. Sử thi ra đời trước thần thoại, là nguồn gốc của các câu chuyện thần thoại.
  • C. Thần thoại và sử thi ra đời độc lập, không liên quan gì đến nhau.
  • D. Thần thoại là một nhánh nhỏ của sử thi.

Câu 25: Khi đọc sử thi, việc chú ý đến các đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên, vũ trụ kỳ vĩ (như cảnh trời đất, sông núi) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Chỉ là cách để lấp đầy câu chuyện.
  • C. Góp phần tạo không khí trang trọng, kỳ vĩ, làm nổi bật tầm vóc và ý nghĩa của sự kiện, hành động của người anh hùng.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước tự nhiên.

Câu 26: Phân tích cách sử dụng các con số mang tính biểu tượng (ví dụ: số 3, 7, 9) trong văn học dân gian nói chung và thần thoại, sử thi nói riêng.

  • A. Các con số này được sử dụng ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Thể hiện tư duy về vũ trụ, về các tầng bậc thế giới, về sức mạnh siêu nhiên hoặc sự lặp lại mang tính chu kỳ.
  • C. Chỉ đơn thuần dùng để đếm số lượng nhân vật hoặc sự vật.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy câu chuyện đó là có thật.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không đúng về vai trò của người kể chuyện trong sử thi?

  • A. Là người truyền tải câu chuyện từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • B. Thường là người có vị trí quan trọng trong cộng đồng, am hiểu truyền thống.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh, mang tính biểu diễn.
  • D. Thể hiện rõ cảm xúc cá nhân, suy nghĩ chủ quan về các sự kiện và nhân vật.

Câu 28: Khi đọc một câu chuyện dân gian, nếu thấy xuất hiện nhiều chi tiết giải thích nguồn gốc của các loài vật, cây cối, hoặc các hiện tượng thời tiết, ta có thể xếp câu chuyện đó vào loại hình thần thoại nào?

  • A. Thần thoại suy nguyên.
  • B. Thần thoại sáng tạo.
  • C. Sử thi anh hùng.
  • D. Truyền thuyết lịch sử.

Câu 29: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về cốt truyện của sử thi so với các thể loại tự sự dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít sự kiện.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến, xoay quanh các sự kiện lớn, trọng đại của cộng đồng và cuộc đời người anh hùng.
  • C. Cốt truyện chỉ tập trung vào đời sống cá nhân của nhân vật.
  • D. Cốt truyện mang tính hài hước, giải trí là chính.

Câu 30: Phân tích giá trị thẩm mỹ của thần thoại và sử thi.

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị nghệ thuật.
  • B. Giá trị thẩm mỹ nằm ở việc miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường.
  • C. Chỉ có giá trị trong việc răn dạy đạo đức.
  • D. Tạo ra những hình tượng nghệ thuật kỳ vĩ, tráng lệ (về thần linh, anh hùng, vũ trụ, chiến công), sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu, thể hiện vẻ đẹp của trí tưởng tượng và khát vọng con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt rõ nhất sự khác biệt về chủ thể sáng tạo giữa thần thoại và sử thi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong thần thoại, thời gian thường được miêu tả như thế nào và điều đó thể hiện đặc điểm gì của thể loại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Nhân vật trong thần thoại sáng tạo thường là 'anh hùng văn hóa' hoặc 'anh hùng thần thoại'. Đặc điểm nổi bật nhất của kiểu nhân vật này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong việc thể hiện nhận thức của người xưa về thế giới trong thần thoại.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một đoạn trích sử thi, làm thế nào để nhận biết đó là sử thi anh hùng dân gian chứ không phải sử thi thần thoại hoặc cổ điển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn văn: 'Thuở ấy, trời đất hỗn mang, chưa có gì cả. Rồi có Ông Trời, thân thể khổng lồ, bước đi bước lại, cõi đời dần thành hình.' Đoạn văn này có đặc điểm gì về không gian và thời gian, điển hình cho thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh điểm khác biệt chính về nội dung giữa thần thoại và sử thi.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng lặp đi lặp lại trong sử thi nhằm nhấn mạnh phẩm chất của nhân vật hoặc sự kiện quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ thể hiện tính chất của văn học dân gian: 'Chàng Đăm Săn mạnh như voi, tiếng nói át sấm, bước chân rung chuyển núi rừng.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giá trị nhận thức của thần thoại thể hiện ở khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm cốt lõi của sử thi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian vũ trụ, thiên nhiên kỳ vĩ trong thần thoại.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong sử thi, những cuộc giao tranh, chiến đấu thường được miêu tả rất hào hùng, kỳ vĩ. Điều này thể hiện điều gì về cộng đồng sáng tạo sử thi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một câu chuyện kể về việc một người anh hùng dùng sức mạnh phi thường của mình để đào sông, ngăn lũ, mang lại cuộc sống ấm no cho dân làng. Câu chuyện này thuộc nhóm thần thoại nào và vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa thần thoại và sử thi.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào trong sử thi thể hiện rõ nhất sự gắn kết và ý chí chung của cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi tìm hiểu về 'Tri thức ngữ văn - Cánh diều', việc học về thần thoại và sử thi giúp người học hiểu thêm về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là điểm tương đồng cơ bản về chức năng xã hội giữa thần thoại và sử thi trong đời sống cộng đồng nguyên thủy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc miêu tả sức mạnh phi thường, kỳ vĩ của người anh hùng trong sử thi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một câu chuyện dân gian kết thúc bằng việc giải thích nguồn gốc của một phong tục, một địa danh, hoặc một đặc điểm tự nhiên, nó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố 'linh thiêng hóa' là đặc điểm nổi bật khi xây dựng nhân vật trong thể loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa sử thi và truyền thuyết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích một câu chuyện thần thoại, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, xã hội của cộng đồng sáng tạo ra nó có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa thần thoại và sử thi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi đọc sử thi, việc chú ý đến các đoạn miêu tả cảnh thiên nhiên, vũ trụ kỳ vĩ (như cảnh trời đất, sông núi) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích cách sử dụng các con số mang tính biểu tượng (ví dụ: số 3, 7, 9) trong văn học dân gian nói chung và thần thoại, sử thi nói riêng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về vai trò của người kể chuyện trong sử thi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đọc một câu chuyện dân gian, nếu thấy xuất hiện nhiều chi tiết giải thích nguồn gốc của các loài vật, cây cối, hoặc các hiện tượng thời tiết, ta có thể xếp câu chuyện đó vào loại hình thần thoại nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về cốt truyện của sử thi so với các thể loại tự sự dân gian khác như cổ tích hay truyền thuyết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích giá trị thẩm mỹ của thần thoại và sử thi.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn Cánh diều, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thần thoại với các thể loại tự sự dân gian khác như truyền thuyết, cổ tích?

  • A. Nhân vật chính thường là những người anh hùng có thật trong lịch sử.
  • B. Cốt truyện thường xoay quanh số phận của người dân lao động nghèo khổ.
  • C. Nội dung chủ yếu giải thích nguồn gốc thế giới tự nhiên và đời sống con người bằng các yếu tố thần kì.
  • D. Kết thúc truyện thường có hậu, cái thiện thắng cái ác.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì về bài thơ đó?

  • A. Chủ đề chính mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • B. Nguồn gốc xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • C. Tính cách và tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • D. Âm hưởng, cảm xúc và sự lưu loát trong diễn đạt của bài thơ.

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn...) sau khi nêu luận điểm có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn và đủ số lượng từ theo yêu cầu.
  • B. Làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy và thuyết phục hơn đối với người đọc.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về vấn đề.
  • D. Tạo ra sự cân đối giữa phần mở bài, thân bài và kết bài.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng ngôi kể nào: "Hôm ấy, tôi đang ngồi đọc sách trong thư viện thì cậu ấy bước vào. Dáng vẻ lúng túng của cậu làm tôi chú ý. Cậu đi thẳng đến quầy thủ thư và hỏi mượn một cuốn sách cũ kĩ."

  • A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể chuyện.
  • B. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Ngôi thứ ba, giúp người đọc biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • D. Ngôi thứ ba, giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến sự việc.

Câu 5: Thể loại sử thi thường kể về những sự kiện trọng đại nào của cộng đồng hoặc dân tộc thời cổ đại?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn của các vị vua chúa.
  • B. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân lao động.
  • C. Những cuộc tranh chấp nhỏ giữa các bộ tộc láng giềng.
  • D. Quá trình hình thành bộ lạc, bộ tộc, những cuộc chiến đấu chống kẻ thù, chinh phục tự nhiên, bảo vệ sự tồn vong của cộng đồng.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, diễn tả mặt trời có hành động như con người.
  • B. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, chói chang như một khối lửa khổng lồ.
  • C. Ẩn dụ, chỉ mặt trời là một "hòn lửa" đang lặn.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự dữ dội của ánh mặt trời.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất giúp người đọc nắm bắt nội dung chính là gì?

  • A. Thuộc lòng tất cả các số liệu và tên riêng được nhắc đến.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả văn bản.
  • C. Xác định đề tài, mục đích viết, hệ thống ý chính và mối quan hệ giữa các ý.
  • D. Đánh giá ngôn ngữ và phong cách viết của tác giả.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản về nhân vật giữa truyền thuyết và cổ tích là gì?

  • A. Nhân vật truyền thuyết thường gắn với sự kiện và nhân vật lịch sử (dù có yếu tố hoang đường), còn nhân vật cổ tích thường là hư cấu hoàn toàn, mang tính biểu tượng (người tốt, kẻ xấu...).
  • B. Nhân vật truyền thuyết luôn là thần thánh, còn nhân vật cổ tích luôn là con người.
  • C. Nhân vật truyền thuyết luôn có kết cục bi thảm, còn nhân vật cổ tích luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Nhân vật truyền thuyết chỉ xuất hiện ở Việt Nam, còn nhân vật cổ tích có ở khắp nơi trên thế giới.

Câu 9: Trong kịch, yếu tố nào sau đây không phải là phương tiện chủ yếu để thể hiện nội dung và tính cách nhân vật?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại).
  • B. Hành động của nhân vật.
  • C. Xung đột kịch.
  • D. Lời kể của người trần thuật (vì kịch không có người trần thuật theo nghĩa truyện kể).

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tên thật và địa chỉ của tác giả.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Góc độ quan sát, thái độ, cảm xúc của người kể đối với sự việc và nhân vật được kể.
  • D. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra.

Câu 11: Thể loại nào trong các lựa chọn sau đây thường phản ánh những bài học đạo đức, triết lý sâu sắc về cuộc sống thông qua hình thức ẩn dụ, mượn chuyện loài vật hoặc đồ vật để nói chuyện con người?

  • A. Truyện cười.
  • B. Truyện ngụ ngôn.
  • C. Sử thi.
  • D. Thần thoại.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: "Trăng cứ tròn vành vạnh. Sông cứ trôi. Cây đa cổ thụ đầu làng vẫn đứng đấy, chứng kiến bao đổi thay của làng quê."

  • A. Nhân hóa (cây đa "chứng kiến").
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và đánh giá vấn đề của người viết?

  • A. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng làm mở bài.
  • B. Liệt kê thật nhiều dẫn chứng liên quan đến vấn đề.
  • C. Lý giải nguyên nhân, hậu quả của vấn đề, bàn luận mở rộng và đưa ra giải pháp (nếu có).
  • D. Tóm tắt lại nội dung đã trình bày ở thân bài.

Câu 14: Đặc điểm nào về không gian trong thần thoại giúp thể hiện sự hình dung của người xưa về vũ trụ và thế giới?

  • A. Không gian chỉ giới hạn trong phạm vi một ngôi làng nhỏ.
  • B. Không gian là những nơi xa xôi, kì ảo chỉ có trong tưởng tượng.
  • C. Không gian là những địa danh có thật trên bản đồ.
  • D. Không gian rộng lớn, bao trùm cả bầu trời, mặt đất, biển cả, thế giới thần linh và con người, thể hiện quan niệm về một vũ trụ đa tầng, nhiều cõi.

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện kể (thần thoại, sử thi, truyện ngắn...) tạo nên chuỗi các sự kiện, biến cố liên kết với nhau, thể hiện diễn biến và sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Nhân vật.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Không gian.
  • D. Thời gian.

Câu 16: Khi đọc một bài thơ trung đại, việc hiểu rõ các điển tích, điển cố (những câu chuyện, sự kiện, nhân vật trong lịch sử, văn học Trung Quốc cổ) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Biết được tác giả đã sao chép ý tưởng từ đâu.
  • B. Xác định chính xác năm sáng tác của bài thơ.
  • C. Lý giải ý nghĩa sâu sắc, hàm súc của câu thơ, đoạn thơ và thấy được tài năng uyên bác của tác giả.
  • D. So sánh bài thơ đó với các tác phẩm cùng thời.

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong một vở kịch. Để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của họ, bạn cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Số lượng câu thoại của mỗi người.
  • B. Sử dụng từ ngữ địa phương hay từ Hán Việt.
  • C. Chiều dài của đoạn đối thoại.
  • D. Nội dung lời nói, giọng điệu, cách xưng hô và hành động đi kèm (qua chỉ dẫn sân khấu).

Câu 18: Thể loại nào trong văn học dân gian thường mang tính chất phê phán nhẹ nhàng hoặc châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu, những điều trái tự nhiên trong xã hội?

  • A. Truyện cười.
  • B. Sử thi.
  • C. Thần thoại.
  • D. Truyền thuyết.

Câu 19: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nên một bức tranh sinh động, đa chiều, giúp người đọc hình dung và cảm nhận đối tượng được miêu tả một cách chân thực nhất.
  • C. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú.
  • D. Giúp người viết dễ dàng đạt được số lượng từ yêu cầu.

Câu 20: Trong văn bản thông tin, các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ, chữ in đậm, gạch chân...) đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho văn bản đẹp mắt hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài phần chữ.
  • C. Hỗ trợ làm rõ nghĩa, nhấn mạnh thông tin quan trọng, giúp người đọc tiếp nhận thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó đọc và phức tạp.

Câu 21: Phân tích một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài vần, nhịp, hình ảnh, biện pháp tu từ?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • B. Tên của nhà xuất bản ấn hành bài thơ.
  • C. Giá tiền của cuốn sách chứa bài thơ.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình, ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh, cấu tứ bài thơ.

Câu 22: Giả sử bạn đọc một câu chuyện kể về một người anh hùng có sức mạnh phi thường, chiến đấu với quái vật để bảo vệ bộ lạc. Câu chuyện này có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện cười.
  • B. Truyện ngụ ngôn.
  • C. Sử thi (đặc biệt là sử thi anh hùng).
  • D. Truyền thuyết (nhân vật lịch sử).

Câu 23: Trong một văn bản tự sự, "người kể chuyện toàn tri" (ngôi thứ ba) có ưu điểm gì so với "người kể chuyện xưng tôi" (ngôi thứ nhất)?

  • A. Có thể biết và kể lại mọi điều về tất cả các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, hành động), diễn biến sự việc ở mọi không gian, thời gian.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi với người đọc.
  • C. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến hoặc trải qua.
  • D. Biểu lộ rõ ràng thái độ chủ quan của người kể.

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ, và lập luận giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Đề tài mà bài văn nhắc đến.
  • B. Phong cách ngôn ngữ của người viết.
  • C. Số lượng từ được sử dụng trong bài.
  • D. Vấn đề chính được bàn luận, các ý kiến hỗ trợ và cách tác giả triển khai ý để chứng minh quan điểm của mình.

Câu 25: Văn bản nào sau đây không thuộc nhóm văn bản văn học?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Bản tin dự báo thời tiết.
  • D. Vở kịch.

Câu 26: Trong thần thoại, thời gian thường được miêu tả như thế nào?

  • A. Thời gian phiếm chỉ, cổ xưa, không xác định cụ thể ("ngày xửa ngày xưa", "thuở hồng hoang").
  • B. Thời gian lịch sử có niên đại rõ ràng.
  • C. Thời gian hiện tại, gần gũi với người đọc.
  • D. Thời gian tương lai, dự đoán các sự kiện sắp xảy ra.

Câu 27: Khi đọc một đoạn trích từ sử thi, việc nhận diện và phân tích các chi tiết phóng đại, kì ảo có ý nghĩa gì?

  • A. Cho thấy tác giả không am hiểu thực tế.
  • B. Góp phần tô đậm sức mạnh, tầm vóc phi thường của người anh hùng và sự kiện được kể, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của cộng đồng.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và kém hấp dẫn.
  • D. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học?

  • A. Nội dung câu chuyện/bài thơ.
  • B. Nhân vật và hành động của họ.
  • C. Các chi tiết, hình ảnh, biểu tượng lặp lại.
  • D. Số trang của tác phẩm.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu: "Lá vàng rơi trên thảm cỏ vàng. Nắng vàng trải trên con đường vàng. Cả không gian như nhuộm một màu vàng óng ả."

  • A. Điệp ngữ ("vàng") kết hợp với liệt kê, nhấn mạnh sắc vàng bao trùm không gian.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 30: Khi viết một bài văn phân tích, sau khi đưa ra nhận định về một chi tiết hoặc đoạn văn, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì để làm rõ nhận định đó?

  • A. Chuyển sang phân tích một chi tiết hoàn toàn khác.
  • B. Trích dẫn nguyên văn chi tiết hoặc đoạn văn đó và phân tích sâu hơn về từ ngữ, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • C. Đặt một câu hỏi tu từ.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân mà không cần giải thích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn Cánh diều, đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt thần thoại với các thể loại tự sự dân gian khác như truyền thuyết, cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì về bài thơ đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn...) sau khi nêu luận điểm có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng ngôi kể nào: 'Hôm ấy, tôi đang ngồi đọc sách trong thư viện thì cậu ấy bước vào. Dáng vẻ lúng túng của cậu làm tôi chú ý. Cậu đi thẳng đến quầy thủ thư và hỏi mượn một cuốn sách cũ kĩ.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Thể loại sử thi thường kể về những sự kiện trọng đại nào của cộng đồng hoặc dân tộc thời cổ đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' và tác dụng của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất giúp người đọc nắm bắt nội dung chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản về nhân vật giữa truyền thuyết và cổ tích là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong kịch, yếu tố nào sau đây *không* phải là phương tiện chủ yếu để thể hiện nội dung và tính cách nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thể loại nào trong các lựa chọn sau đây thường phản ánh những bài học đạo đức, triết lý sâu sắc về cuộc sống thông qua hình thức ẩn dụ, mượn chuyện loài vật hoặc đồ vật để nói chuyện con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: 'Trăng cứ tròn vành vạnh. Sông cứ trôi. Cây đa cổ thụ đầu làng vẫn đứng đấy, chứng kiến bao đổi thay của làng quê.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và đánh giá vấn đề của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đặc điểm nào về không gian trong thần thoại giúp thể hiện sự hình dung của người xưa về vũ trụ và thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện kể (thần thoại, sử thi, truyện ngắn...) tạo nên chuỗi các sự kiện, biến cố liên kết với nhau, thể hiện diễn biến và sự phát triển của câu chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đọc một bài thơ trung đại, việc hiểu rõ các điển tích, điển cố (những câu chuyện, sự kiện, nhân vật trong lịch sử, văn học Trung Quốc cổ) giúp ích gì cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong một vở kịch. Để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của họ, bạn cần chú ý nhất đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thể loại nào trong văn học dân gian thường mang tính chất phê phán nhẹ nhàng hoặc châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu, những điều trái tự nhiên trong xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong văn bản thông tin, các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ, chữ in đậm, gạch chân...) đóng vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài vần, nhịp, hình ảnh, biện pháp tu từ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn đọc một câu chuyện kể về một người anh hùng có sức mạnh phi thường, chiến đấu với quái vật để bảo vệ bộ lạc. Câu chuyện này *có khả năng cao* thuộc thể loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một văn bản tự sự, 'người kể chuyện toàn tri' (ngôi thứ ba) có ưu điểm gì so với 'người kể chuyện xưng tôi' (ngôi thứ nhất)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ, và lập luận giúp người đọc hiểu được điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Văn bản nào sau đây *không* thuộc nhóm văn bản văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong thần thoại, thời gian thường được miêu tả như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi đọc một đoạn trích từ sử thi, việc nhận diện và phân tích các chi tiết phóng đại, kì ảo có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu: 'Lá vàng rơi trên thảm cỏ vàng. Nắng vàng trải trên con đường vàng. Cả không gian như nhuộm một màu vàng óng ả.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi viết một bài văn phân tích, sau khi đưa ra nhận định về một chi tiết hoặc đoạn văn, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì để làm rõ nhận định đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nghiên cứu văn học, khi phân tích một tác phẩm thuộc thể loại thần thoại, yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng cốt lõi để nhận diện và phân biệt nó với truyền thuyết hoặc cổ tích?

  • A. Nhân vật thường là người phàm có tài năng đặc biệt.
  • B. Nội dung giải thích nguồn gốc vũ trụ, các hiện tượng tự nhiên hoặc đời sống cộng đồng.
  • C. Cốt truyện xoay quanh cuộc đấu tranh giữa thiện và ác với kết thúc có hậu.
  • D. Thời gian và địa điểm thường được xác định cụ thể, gần gũi với đời sống thực tại.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố đặc trưng của thể loại sử thi được thể hiện rõ nhất:

  • A. Khắc họa các vị thần sáng tạo thế giới.
  • B. Sử dụng yếu tố kì ảo để giải thích sự kiện lịch sử.
  • C. Miêu tả hành động phi thường, sức mạnh siêu phàm của người anh hùng gắn với cộng đồng.
  • D. Thể hiện mâu thuẫn gia đình và bài học đạo đức.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt về chức năng của yếu tố kì ảo trong thần thoại và trong cổ tích.

  • A. Trong thần thoại, kì ảo giải thích nguồn gốc; trong cổ tích, kì ảo giúp nhân vật vượt qua thử thách và thể hiện ước mơ con người.
  • B. Trong thần thoại, kì ảo tạo sự ly kỳ; trong cổ tích, kì ảo chỉ có tính trang trí.
  • C. Trong thần thoại, kì ảo luôn mang tính tàn bạo; trong cổ tích, kì ảo luôn nhân hậu.
  • D. Trong thần thoại, kì ảo là trung tâm; trong cổ tích, kì ảo là thứ yếu.

Câu 4: Nhân vật trung tâm trong thể loại truyền thuyết thường có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với nhân vật trong thần thoại và sử thi?

  • A. Là các vị thần cai quản vũ trụ.
  • B. Là những người có sức mạnh siêu nhiên từ khi mới sinh.
  • C. Luôn đại diện cho sức mạnh cộng đồng đối phó với thiên tai.
  • D. Thường là nhân vật lịch sử hoặc liên quan đến sự kiện, địa danh lịch sử, được hư cấu hóa.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trung đại Việt Nam theo thể Đường luật (ví dụ: Thất ngôn bát cú), yếu tố hình thức nào sau đây không phải là đặc trưng bắt buộc của thể loại này?

  • A. Số câu (8 câu).
  • B. Số chữ trong mỗi câu (7 chữ).
  • C. Sử dụng hoàn toàn từ Hán Việt cổ.
  • D. Quy tắc về niêm, luật, vần, đối.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong thể loại sử thi dân gian (ví dụ: Sử thi Đăm Săn).

  • A. Thời gian sử thi thường là thời gian cộng đồng, gắn với quá trình hình thành, phát triển của tộc người, mang tính chất sử tính.
  • B. Thời gian phiếm chỉ, không xác định như trong cổ tích.
  • C. Thời gian tâm lý, chủ yếu thể hiện diễn biến nội tâm nhân vật.
  • D. Thời gian hiện tại, phản ánh trực tiếp đời sống đương thời.

Câu 7: Trong kịch dân gian (ví dụ: Chèo, Tuồng), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển tình tiết?

  • A. Lời người dẫn chuyện.
  • B. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại cảnh chi tiết.
  • D. Biểu tượng và ẩn dụ phức tạp.

Câu 8: Khi phân tích một bài cáo (ví dụ: Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi), đặc trưng thể loại nào cần được chú ý để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

  • A. Tính trữ tình, biểu cảm là chủ yếu.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • C. Văn chính luận, có bố cục chặt chẽ, lập luận sắc bén, thường do vua chúa ban bố.
  • D. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc cá nhân của tác giả về thiên nhiên.

Câu 9: So sánh nhân vật anh hùng trong sử thi và nhân vật chính trong cổ tích anh hùng. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Anh hùng sử thi luôn có nguồn gốc thần thánh, cổ tích thì không.
  • B. Anh hùng sử thi chỉ chiến đấu vì bản thân, cổ tích chiến đấu vì người nghèo.
  • C. Anh hùng sử thi luôn chết bi tráng, cổ tích luôn sống hạnh phúc.
  • D. Anh hùng sử thi đại diện cho sức mạnh và ý chí của cả cộng đồng/tộc người trong công cuộc dựng nước/giữ nước; nhân vật cổ tích anh hùng thường giải quyết vấn đề cá nhân hoặc của một nhóm nhỏ, thể hiện ước mơ công bằng xã hội.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 11: Trong cấu trúc của một truyện cổ tích, yếu tố nào sau đây thường xuất hiện ở phần kết và thể hiện rõ nhất ước mơ về công bằng, hạnh phúc của nhân dân lao động?

  • A. Nhân vật chính đối mặt với thử thách lớn.
  • B. Người tốt được hưởng hạnh phúc, kẻ xấu bị trừng trị.
  • C. Sự xuất hiện của yếu tố kì ảo giúp giải quyết vấn đề.
  • D. Nhân vật chính phải trải qua cuộc hành trình dài.

Câu 12: Khi phân tích một văn bản nghị luận văn học, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Việc trích dẫn nhiều tác phẩm khác nhau.
  • C. Hệ thống luận điểm, lí lẽ và bằng chứng được trình bày một cách logic, chặt chẽ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bóng bẩy, giàu cảm xúc.

Câu 13: Thể loại nào sau đây thường sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm nhằm phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội hoặc những quan niệm lạc hậu?

  • A. Truyện cười.
  • B. Truyền thuyết.
  • C. Sử thi.
  • D. Thần thoại.

Câu 14: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một truyện ngắn hiện đại theo điểm nhìn ngôi thứ nhất.

  • A. Người kể chuyện toàn năng, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Người kể chuyện chỉ ghi lại sự kiện một cách khách quan.
  • C. Người kể chuyện là một nhân vật phụ, ít ảnh hưởng đến câu chuyện.
  • D. Người kể chuyện là nhân vật trực tiếp tham gia câu chuyện, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, tạo sự gần gũi, chân thực nhưng có thể mang tính chủ quan.

Câu 15: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt yếu trong việc truyền tải cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết.
  • B. Hệ thống hình ảnh, ngôn từ giàu sức gợi cảm, nhịp điệu.
  • C. Nhân vật anh hùng với hành động phi thường.
  • D. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng cụ thể.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về bối cảnh không gian thường thấy trong thần thoại và trong văn học hiện thực phê phán.

  • A. Thần thoại thường là không gian vũ trụ, kì vĩ, tiền sử; văn học hiện thực phê phán là không gian xã hội cụ thể, đời thường.
  • B. Thần thoại là không gian chiến trường; văn học hiện thực phê phán là không gian lãng mạn.
  • C. Thần thoại là không gian cung đình; văn học hiện thực phê phán là không gian thiên nhiên.
  • D. Thần thoại là không gian tâm tưởng; văn học hiện thực phê phán là không gian lịch sử xa xôi.

Câu 17: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kí (ví dụ: tùy bút, bút kí), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu được đặc trưng của nó?

  • A. Tính hư cấu tuyệt đối, hoàn toàn dựa vào trí tưởng tượng.
  • B. Sử dụng nhiều đối thoại và hành động kịch tính.
  • C. Tập trung khắc họa nhân vật anh hùng.
  • D. Kết hợp giữa yếu tố tự sự, miêu tả với biểu cảm, suy nghĩ, cảm nhận chủ quan của người viết về sự việc, con người có thật.

Câu 18: Phân tích chức năng của mô-típ (motif) trong truyện cổ tích.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự ngẫu nhiên, không có quy luật trong truyện.
  • C. Góp phần xây dựng cấu trúc truyện, khắc họa tính cách nhân vật, tạo nhịp điệu và thể hiện quan niệm, ước mơ của nhân dân.
  • D. Chỉ có chức năng trang trí, làm đẹp câu văn.

Câu 19: Trong văn học trung đại, thể loại Chiếu thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào và có mục đích gì?

  • A. Để kêu gọi tướng sĩ chiến đấu, khích lệ tinh thần quân đội.
  • B. Để vua ban bố mệnh lệnh, chính sách hoặc công bố sự kiện trọng đại cho thần dân.
  • C. Để dâng lên vua bày tỏ ý kiến, đề đạt nguyện vọng.
  • D. Để kể lại công trạng của các anh hùng dân tộc.

Câu 20: Đọc câu thơ sau:

  • A. Triết lí sống nhàn, ung dung, xa lánh danh lợi chốn quan trường.
  • B. Khát vọng lập công danh, giúp đời giúp nước.
  • C. Tình yêu thiên nhiên mãnh liệt.
  • D. Nỗi buồn về thế sự đổi thay.

Câu 21: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật trong một vở chèo hoặc tuồng.

  • A. Làm chậm lại diễn biến câu chuyện.
  • B. Chỉ có chức năng gây cười cho khán giả.
  • C. Là yếu tố thứ yếu, không quan trọng bằng lời thoại.
  • D. Là hạt nhân của vở kịch, thúc đẩy hành động kịch, bộc lộ tính cách và quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 22: Trong văn học dân gian, thể loại nào sau đây thường có dung lượng lớn, kể về những sự kiện trọng đại của cộng đồng hoặc tộc người trong quá khứ xa xôi?

  • A. Truyện cười.
  • B. Truyện ngụ ngôn.
  • C. Sử thi.
  • D. Truyền thuyết.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (cuộc đời tác giả, hoàn cảnh xã hội) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng và ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Là yếu tố bắt buộc để đánh giá chất lượng nghệ thuật của bài thơ.
  • C. Không có mối liên hệ nào với nội dung và hình thức bài thơ.
  • D. Chỉ giúp xác định thể loại của bài thơ.

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách xây dựng hình tượng nhân vật giữa văn học dân gian và văn học viết trung đại.

  • A. Văn học dân gian xây dựng nhân vật cá thể, văn học viết trung đại xây dựng nhân vật loại hình.
  • B. Văn học dân gian xây dựng nhân vật loại hình, thể hiện đặc điểm chung của cộng đồng hoặc tầng lớp; văn học viết trung đại bắt đầu có sự chú ý hơn đến cá tính, số phận riêng của con người.
  • C. Văn học dân gian nhân vật luôn hoàn hảo, văn học viết trung đại nhân vật luôn có khuyết điểm.
  • D. Văn học dân gian nhân vật là thần thánh, văn học viết trung đại nhân vật là con người trần tục.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Ngôi thứ nhất, người kể chuyện là nhân vật phụ (lão Hạc).
  • B. Ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri.
  • C. Ngôi thứ nhất, người kể chuyện là nhân vật xưng
  • D. Ngôi thứ ba, người kể chuyện hạn tri chỉ biết suy nghĩ của lão Hạc.

Câu 26: Trong văn học, biểu tượng (symbol) khác với ẩn dụ (metaphor) ở điểm nào?

  • A. Biểu tượng có tính đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng; ẩn dụ chỉ dựa trên mối liên hệ tương đồng nhất định giữa hai đối tượng.
  • B. Biểu tượng chỉ dùng trong thơ; ẩn dụ dùng trong văn xuôi.
  • C. Biểu tượng là một dạng của so sánh; ẩn dụ là một dạng của hoán dụ.
  • D. Biểu tượng chỉ sự vật cụ thể; ẩn dụ chỉ khái niệm trừu tượng.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm thường thấy trong truyện ngụ ngôn?

  • A. Sử dụng các loài vật hoặc đồ vật để nói về con người.
  • B. Cốt truyện đơn giản, ngắn gọn.
  • C. Ẩn chứa bài học đạo đức hoặc triết lý sâu sắc.
  • D. Miêu tả chi tiết quá trình đấu tranh chống giặc ngoại xâm của dân tộc.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Thể hiện tình cảm chị em ruột thịt gắn bó.
  • B. Biểu tượng cho mâu thuẫn gay gắt giữa cái thiện và cái ác, giữa người lao động bị áp bức và thế lực cường quyền trong xã hội phong kiến.
  • C. Nói về sự tích ra đời của loài cá và cây thị.
  • D. Khẳng định sức mạnh của tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.

Câu 29: Trong thơ Đường luật, hai câu đề (câu 1, 2) và hai câu kết (câu 7, 8) thường có chức năng gì trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

  • A. Câu đề giới thiệu cảnh hoặc sự việc, khơi gợi cảm xúc; câu kết tổng kết, khái quát vấn đề, bộc lộ suy tư, cảm xúc sâu lắng.
  • B. Câu đề miêu tả chi tiết hành động nhân vật; câu kết đưa ra lời khuyên.
  • C. Câu đề luôn sử dụng biện pháp so sánh; câu kết luôn sử dụng biện pháp ẩn dụ.
  • D. Câu đề đối nhau về ý và lời; câu kết không cần đối.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại Hịch (ví dụ: Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn), người đọc cần nhận diện đặc điểm nào về giọng điệu để hiểu rõ mục đích của tác giả?

  • A. Giọng điệu khách quan, tường thuật.
  • B. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • C. Giọng điệu hùng hồn, thống thiết, có sức cổ vũ, hiệu triệu mạnh mẽ.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong nghiên cứu văn học, khi phân tích một tác phẩm thuộc thể loại thần thoại, yếu tố nào sau đây được xem là đặc trưng cốt lõi để nhận diện và phân biệt nó với truyền thuyết hoặc cổ tích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định yếu tố đặc trưng của thể loại sử thi được thể hiện rõ nhất:
"Chàng Đăm Săn uống một hơi hết sáu vò, sức mạnh tăng lên gấp bội. Chàng vung khiên múa, một lần xốc tới vượt một đồi tranh, một lần xốc lui vượt một đồi lồ ô. Tiếng khiên chàng vang dội như tiếng sấm."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích sự khác biệt về chức năng của yếu tố kì ảo trong thần thoại và trong cổ tích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhân vật trung tâm trong thể loại truyền thuyết thường có đặc điểm nào khác biệt cơ bản so với nhân vật trong thần thoại và sử thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trung đại Việt Nam theo thể Đường luật (ví dụ: Thất ngôn bát cú), yếu tố hình thức nào sau đây *không* phải là đặc trưng bắt buộc của thể loại này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong thể loại sử thi dân gian (ví dụ: Sử thi Đăm Săn).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong kịch dân gian (ví dụ: Chèo, Tuồng), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển tình tiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một bài cáo (ví dụ: Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi), đặc trưng thể loại nào cần được chú ý để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So sánh nhân vật anh hùng trong sử thi và nhân vật chính trong cổ tích anh hùng. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong cấu trúc của một truyện cổ tích, yếu tố nào sau đây thường xuất hiện ở phần kết và thể hiện rõ nhất ước mơ về công bằng, hạnh phúc của nhân dân lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một văn bản nghị luận văn học, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thể loại nào sau đây thường sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm nhằm phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội hoặc những quan niệm lạc hậu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một truyện ngắn hiện đại theo điểm nhìn ngôi thứ nhất.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò cốt yếu trong việc truyền tải cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về bối cảnh không gian thường thấy trong thần thoại và trong văn học hiện thực phê phán.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kí (ví dụ: tùy bút, bút kí), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu được đặc trưng của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích chức năng của mô-típ (motif) trong truyện cổ tích.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong văn học trung đại, thể loại Chiếu thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào và có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc câu thơ sau:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao."
(Nhàn - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Câu thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm tư tưởng nào của Nguyễn Bỉnh Khiêm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật trong một vở chèo hoặc tuồng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn học dân gian, thể loại nào sau đây thường có dung lượng lớn, kể về những sự kiện trọng đại của cộng đồng hoặc tộc người trong quá khứ xa xôi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác (cuộc đời tác giả, hoàn cảnh xã hội) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách xây dựng hình tượng nhân vật giữa văn học dân gian và văn học viết trung đại.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:
"Lão Hạc móm mém cười, cái cười hiền lành và móm mém một cách rất đau đớn. Rồi lão quay sang nói với tôi..."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn học, biểu tượng (symbol) khác với ẩn dụ (metaphor) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm thường thấy trong truyện ngụ ngôn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tấm cám" trong truyện cổ tích cùng tên dưới góc độ xung đột xã hội.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thơ Đường luật, hai câu đề (câu 1, 2) và hai câu kết (câu 7, 8) thường có chức năng gì trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại Hịch (ví dụ: Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn), người đọc cần nhận diện đặc điểm nào về giọng điệu để hiểu rõ mục đích của tác giả?

Viết một bình luận