Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo Tri thức ngữ văn Cánh diều, đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt thần thoại với các thể loại tự sự dân gian khác như truyền thuyết, cổ tích?
- A. Nhân vật chính thường là những người anh hùng có thật trong lịch sử.
- B. Cốt truyện thường xoay quanh số phận của người dân lao động nghèo khổ.
- C. Nội dung chủ yếu giải thích nguồn gốc thế giới tự nhiên và đời sống con người bằng các yếu tố thần kì.
- D. Kết thúc truyện thường có hậu, cái thiện thắng cái ác.
Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và vần của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì về bài thơ đó?
- A. Chủ đề chính mà nhà thơ muốn gửi gắm.
- B. Nguồn gốc xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- C. Tính cách và tâm trạng của nhân vật trữ tình.
- D. Âm hưởng, cảm xúc và sự lưu loát trong diễn đạt của bài thơ.
Câu 3: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn...) sau khi nêu luận điểm có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giúp bài viết dài hơn và đủ số lượng từ theo yêu cầu.
- B. Làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy và thuyết phục hơn đối với người đọc.
- C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về vấn đề.
- D. Tạo ra sự cân đối giữa phần mở bài, thân bài và kết bài.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng ngôi kể nào: "Hôm ấy, tôi đang ngồi đọc sách trong thư viện thì cậu ấy bước vào. Dáng vẻ lúng túng của cậu làm tôi chú ý. Cậu đi thẳng đến quầy thủ thư và hỏi mượn một cuốn sách cũ kĩ."
- A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể chuyện.
- B. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
- C. Ngôi thứ ba, giúp người đọc biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
- D. Ngôi thứ ba, giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến sự việc.
Câu 5: Thể loại sử thi thường kể về những sự kiện trọng đại nào của cộng đồng hoặc dân tộc thời cổ đại?
- A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn của các vị vua chúa.
- B. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân lao động.
- C. Những cuộc tranh chấp nhỏ giữa các bộ tộc láng giềng.
- D. Quá trình hình thành bộ lạc, bộ tộc, những cuộc chiến đấu chống kẻ thù, chinh phục tự nhiên, bảo vệ sự tồn vong của cộng đồng.
Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" và tác dụng của nó?
- A. Nhân hóa, diễn tả mặt trời có hành động như con người.
- B. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, chói chang như một khối lửa khổng lồ.
- C. Ẩn dụ, chỉ mặt trời là một "hòn lửa" đang lặn.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự dữ dội của ánh mặt trời.
Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất giúp người đọc nắm bắt nội dung chính là gì?
- A. Thuộc lòng tất cả các số liệu và tên riêng được nhắc đến.
- B. Tìm hiểu tiểu sử của tác giả văn bản.
- C. Xác định đề tài, mục đích viết, hệ thống ý chính và mối quan hệ giữa các ý.
- D. Đánh giá ngôn ngữ và phong cách viết của tác giả.
Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản về nhân vật giữa truyền thuyết và cổ tích là gì?
- A. Nhân vật truyền thuyết thường gắn với sự kiện và nhân vật lịch sử (dù có yếu tố hoang đường), còn nhân vật cổ tích thường là hư cấu hoàn toàn, mang tính biểu tượng (người tốt, kẻ xấu...).
- B. Nhân vật truyền thuyết luôn là thần thánh, còn nhân vật cổ tích luôn là con người.
- C. Nhân vật truyền thuyết luôn có kết cục bi thảm, còn nhân vật cổ tích luôn có kết thúc có hậu.
- D. Nhân vật truyền thuyết chỉ xuất hiện ở Việt Nam, còn nhân vật cổ tích có ở khắp nơi trên thế giới.
Câu 9: Trong kịch, yếu tố nào sau đây không phải là phương tiện chủ yếu để thể hiện nội dung và tính cách nhân vật?
- A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại).
- B. Hành động của nhân vật.
- C. Xung đột kịch.
- D. Lời kể của người trần thuật (vì kịch không có người trần thuật theo nghĩa truyện kể).
Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Tên thật và địa chỉ của tác giả.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
- C. Góc độ quan sát, thái độ, cảm xúc của người kể đối với sự việc và nhân vật được kể.
- D. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
Câu 11: Thể loại nào trong các lựa chọn sau đây thường phản ánh những bài học đạo đức, triết lý sâu sắc về cuộc sống thông qua hình thức ẩn dụ, mượn chuyện loài vật hoặc đồ vật để nói chuyện con người?
- A. Truyện cười.
- B. Truyện ngụ ngôn.
- C. Sử thi.
- D. Thần thoại.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: "Trăng cứ tròn vành vạnh. Sông cứ trôi. Cây đa cổ thụ đầu làng vẫn đứng đấy, chứng kiến bao đổi thay của làng quê."
- A. Nhân hóa (cây đa "chứng kiến").
- B. So sánh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng phân tích và đánh giá vấn đề của người viết?
- A. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng làm mở bài.
- B. Liệt kê thật nhiều dẫn chứng liên quan đến vấn đề.
- C. Lý giải nguyên nhân, hậu quả của vấn đề, bàn luận mở rộng và đưa ra giải pháp (nếu có).
- D. Tóm tắt lại nội dung đã trình bày ở thân bài.
Câu 14: Đặc điểm nào về không gian trong thần thoại giúp thể hiện sự hình dung của người xưa về vũ trụ và thế giới?
- A. Không gian chỉ giới hạn trong phạm vi một ngôi làng nhỏ.
- B. Không gian là những nơi xa xôi, kì ảo chỉ có trong tưởng tượng.
- C. Không gian là những địa danh có thật trên bản đồ.
- D. Không gian rộng lớn, bao trùm cả bầu trời, mặt đất, biển cả, thế giới thần linh và con người, thể hiện quan niệm về một vũ trụ đa tầng, nhiều cõi.
Câu 15: Yếu tố nào trong truyện kể (thần thoại, sử thi, truyện ngắn...) tạo nên chuỗi các sự kiện, biến cố liên kết với nhau, thể hiện diễn biến và sự phát triển của câu chuyện?
- A. Nhân vật.
- B. Cốt truyện.
- C. Không gian.
- D. Thời gian.
Câu 16: Khi đọc một bài thơ trung đại, việc hiểu rõ các điển tích, điển cố (những câu chuyện, sự kiện, nhân vật trong lịch sử, văn học Trung Quốc cổ) giúp ích gì cho người đọc?
- A. Biết được tác giả đã sao chép ý tưởng từ đâu.
- B. Xác định chính xác năm sáng tác của bài thơ.
- C. Lý giải ý nghĩa sâu sắc, hàm súc của câu thơ, đoạn thơ và thấy được tài năng uyên bác của tác giả.
- D. So sánh bài thơ đó với các tác phẩm cùng thời.
Câu 17: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong một vở kịch. Để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của họ, bạn cần chú ý nhất đến điều gì?
- A. Số lượng câu thoại của mỗi người.
- B. Sử dụng từ ngữ địa phương hay từ Hán Việt.
- C. Chiều dài của đoạn đối thoại.
- D. Nội dung lời nói, giọng điệu, cách xưng hô và hành động đi kèm (qua chỉ dẫn sân khấu).
Câu 18: Thể loại nào trong văn học dân gian thường mang tính chất phê phán nhẹ nhàng hoặc châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu, những điều trái tự nhiên trong xã hội?
- A. Truyện cười.
- B. Sử thi.
- C. Thần thoại.
- D. Truyền thuyết.
Câu 19: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Tạo nên một bức tranh sinh động, đa chiều, giúp người đọc hình dung và cảm nhận đối tượng được miêu tả một cách chân thực nhất.
- C. Chứng tỏ người viết có vốn từ vựng phong phú.
- D. Giúp người viết dễ dàng đạt được số lượng từ yêu cầu.
Câu 20: Trong văn bản thông tin, các yếu tố phi ngôn ngữ (hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ, chữ in đậm, gạch chân...) đóng vai trò gì?
- A. Chỉ để trang trí cho văn bản đẹp mắt hơn.
- B. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài phần chữ.
- C. Hỗ trợ làm rõ nghĩa, nhấn mạnh thông tin quan trọng, giúp người đọc tiếp nhận thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- D. Làm cho văn bản trở nên khó đọc và phức tạp.
Câu 21: Phân tích một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài vần, nhịp, hình ảnh, biện pháp tu từ?
- A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
- B. Tên của nhà xuất bản ấn hành bài thơ.
- C. Giá tiền của cuốn sách chứa bài thơ.
- D. Tâm trạng, cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình, ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh, cấu tứ bài thơ.
Câu 22: Giả sử bạn đọc một câu chuyện kể về một người anh hùng có sức mạnh phi thường, chiến đấu với quái vật để bảo vệ bộ lạc. Câu chuyện này có khả năng cao thuộc thể loại nào?
- A. Truyện cười.
- B. Truyện ngụ ngôn.
- C. Sử thi (đặc biệt là sử thi anh hùng).
- D. Truyền thuyết (nhân vật lịch sử).
Câu 23: Trong một văn bản tự sự, "người kể chuyện toàn tri" (ngôi thứ ba) có ưu điểm gì so với "người kể chuyện xưng tôi" (ngôi thứ nhất)?
- A. Có thể biết và kể lại mọi điều về tất cả các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, hành động), diễn biến sự việc ở mọi không gian, thời gian.
- B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi với người đọc.
- C. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến hoặc trải qua.
- D. Biểu lộ rõ ràng thái độ chủ quan của người kể.
Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ, và lập luận giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Đề tài mà bài văn nhắc đến.
- B. Phong cách ngôn ngữ của người viết.
- C. Số lượng từ được sử dụng trong bài.
- D. Vấn đề chính được bàn luận, các ý kiến hỗ trợ và cách tác giả triển khai ý để chứng minh quan điểm của mình.
Câu 25: Văn bản nào sau đây không thuộc nhóm văn bản văn học?
- A. Truyện ngắn.
- B. Thơ trữ tình.
- C. Bản tin dự báo thời tiết.
- D. Vở kịch.
Câu 26: Trong thần thoại, thời gian thường được miêu tả như thế nào?
- A. Thời gian phiếm chỉ, cổ xưa, không xác định cụ thể ("ngày xửa ngày xưa", "thuở hồng hoang").
- B. Thời gian lịch sử có niên đại rõ ràng.
- C. Thời gian hiện tại, gần gũi với người đọc.
- D. Thời gian tương lai, dự đoán các sự kiện sắp xảy ra.
Câu 27: Khi đọc một đoạn trích từ sử thi, việc nhận diện và phân tích các chi tiết phóng đại, kì ảo có ý nghĩa gì?
- A. Cho thấy tác giả không am hiểu thực tế.
- B. Góp phần tô đậm sức mạnh, tầm vóc phi thường của người anh hùng và sự kiện được kể, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của cộng đồng.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và kém hấp dẫn.
- D. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học?
- A. Nội dung câu chuyện/bài thơ.
- B. Nhân vật và hành động của họ.
- C. Các chi tiết, hình ảnh, biểu tượng lặp lại.
- D. Số trang của tác phẩm.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu: "Lá vàng rơi trên thảm cỏ vàng. Nắng vàng trải trên con đường vàng. Cả không gian như nhuộm một màu vàng óng ả."
- A. Điệp ngữ ("vàng") kết hợp với liệt kê, nhấn mạnh sắc vàng bao trùm không gian.
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Ẩn dụ.
Câu 30: Khi viết một bài văn phân tích, sau khi đưa ra nhận định về một chi tiết hoặc đoạn văn, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì để làm rõ nhận định đó?
- A. Chuyển sang phân tích một chi tiết hoàn toàn khác.
- B. Trích dẫn nguyên văn chi tiết hoặc đoạn văn đó và phân tích sâu hơn về từ ngữ, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
- C. Đặt một câu hỏi tu từ.
- D. Nêu cảm nhận cá nhân mà không cần giải thích.