Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B: "Anh nói vậy mà nghe được à?". Câu thoại này thể hiện điều gì về mối quan hệ hoặc thái độ của nhân vật A đối với B?
- A. Sự đồng tình, ủng hộ.
- B. Sự tò mò, muốn tìm hiểu thêm.
- C. Sự nghi ngờ, không đồng ý hoặc chất vấn.
- D. Sự vui vẻ, hài hước.
Câu 2: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, người đọc có thể suy đoán về cảm xúc chủ đạo của tác giả là gì?
- A. Buồn bã, u uất.
- B. Lo lắng, bất an.
- C. Giận dữ, bất mãn.
- D. Yêu đời, lạc quan hoặc say mê vẻ đẹp.
Câu 3: Trong một câu chuyện, nhân vật chính luôn giúp đỡ người khác mà không màng đến lợi ích cá nhân, thậm chí còn chịu thiệt thòi. Hành động này chủ yếu làm nổi bật phẩm chất nào của nhân vật?
- A. Sự thông minh, lanh lợi.
- B. Lòng vị tha, đức hy sinh.
- C. Sự giàu có, dư dả.
- D. Tính cách nhút nhát, rụt rè.
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về không gian biểu diễn giữa chèo sân đình truyền thống và tuồng cung đình/sân khấu chuyên nghiệp là gì?
- A. Chèo diễn ở không gian mở, gần gũi với khán giả; tuồng thường diễn trên sân khấu có phông màn, lớp lang rõ ràng.
- B. Chèo chỉ diễn trong nhà; tuồng chỉ diễn ngoài trời.
- C. Chèo có sân khấu cố định; tuồng có sân khấu di động.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về không gian biểu diễn.
Câu 5: Xét hai câu sau: "Trời mưa to. Do đó, buổi cắm trại bị hoãn lại." Từ/cụm từ nào thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai câu?
- A. Trời mưa to
- B. bị hoãn lại
- C. Do đó
- D. buổi cắm trại
Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Cô ấy bước vào phòng, mái tóc đen dài xõa ngang vai. Đôi mắt cô ánh lên vẻ buồn bã khó tả." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?
- A. Hành động của nhân vật.
- B. Ngoại hình của nhân vật.
- C. Lời nói của nhân vật.
- D. Suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
Câu 7: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí có phần suồng sã trong lời thoại của một nhân vật trong kịch có thể nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho nhân vật trở nên chân thực, gần gũi với đời sống.
- B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của nhân vật.
- C. Tạo không khí trang trọng, lịch sự.
- D. Che giấu thân phận thật của nhân vật.
Câu 8: Khi chuẩn bị một bài nói trước đám đông, việc tìm hiểu đối tượng người nghe (độ tuổi, sở thích, kiến thức nền) là quan trọng nhất nhằm mục đích gì?
- A. Để bài nói có độ dài phù hợp.
- B. Để chọn trang phục khi nói.
- C. Để quyết định tốc độ nói.
- D. Để lựa chọn nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày hiệu quả nhất.
Câu 9: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ với những ngọn núi cao chót vót, những khu rừng già bí ẩn và dòng sông chảy xiết. Bối cảnh này thường gợi lên cảm giác gì cho người đọc?
- A. Sự ấm cúng, yên bình.
- B. Sự tẻ nhạt, buồn chán.
- C. Sự choáng ngợp, bí ẩn hoặc thách thức.
- D. Sự quen thuộc, dễ chịu.
Câu 10: Trong nghệ thuật chèo, vai hề là một vai diễn đặc trưng. Vai hề có chức năng chủ yếu là gì trong vở diễn?
- A. Dẫn dắt cốt truyện chính.
- B. Tạo tiếng cười, châm biếm, phá vỡ không khí căng thẳng.
- C. Thể hiện nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.
- D. Đóng vai trò người kể chuyện khách quan.
Câu 11: Trong một câu chuyện trinh thám, tác giả cố tình cài cắm những chi tiết nhỏ, dường như không quan trọng ở đầu truyện, nhưng lại trở nên mấu chốt để giải quyết vụ án ở cuối truyện. Biện pháp nghệ thuật này được gọi là gì?
- A. Foreshadowing (báo trước).
- B. Flashback (hồi tưởng).
- C. Symbolism (biểu tượng).
- D. Irony (mỉa mai).
Câu 12: Xét câu: "Con ngựa đá con ngựa đá." Câu này gây khó hiểu (đa nghĩa) chủ yếu là do yếu tố ngôn ngữ nào?
- A. Việc sử dụng từ địa phương.
- B. Thiếu dấu câu.
- C. Sử dụng từ ngữ quá trừu tượng.
- D. Sự lặp lại của từ "đá" với các chức năng ngữ pháp khác nhau (động từ, tính từ).
Câu 13: Đọc đoạn trích sau: "Triều đình ngày càng mục ruỗng, quan lại tham nhũng, dân chúng lầm than. Tiếng than khóc vang vọng khắp nơi." Đoạn trích này, nếu xuất hiện trong một tác phẩm văn học, có thể cho thấy thái độ của tác giả đối với hiện thực xã hội đương thời là gì?
- A. Ca ngợi, tôn vinh.
- B. Thờ ơ, không quan tâm.
- C. Phê phán, tố cáo.
- D. Hài hước, bông đùa.
Câu 14: Biểu tượng (symbolism) trong văn học có chức năng chủ yếu là gì?
- A. Liệt kê sự vật, hiện tượng một cách đơn thuần.
- B. Truyền tải những ý nghĩa sâu sắc, đa tầng vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ.
- C. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- D. Chỉ để trang trí cho câu văn đẹp hơn.
Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn từ chuyên gia) sau khi trình bày luận điểm có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài văn có vẻ ngoài dài hơn.
- B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi.
- C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
- D. Tăng tính thuyết phục, làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm.
Câu 16: Trong một vở kịch, cảnh trí sân khấu được miêu tả là một căn phòng tối tăm, lạnh lẽo với đồ đạc cũ kỹ, đổ nát. Cảnh trí này gợi ý về điều gì?
- A. Không khí u ám, nghèo khổ, hoặc sự suy tàn.
- B. Sự giàu sang, sung túc.
- C. Không khí vui tươi, sôi động.
- D. Một buổi tiệc sắp diễn ra.
Câu 17: Phân biệt "cốt truyện" và "câu chuyện" trong tác phẩm tự sự. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Cốt truyện là toàn bộ sự kiện xảy ra; câu chuyện là cách tác giả sắp xếp sự kiện đó.
- B. Cốt truyện chỉ có trong truyện ngắn; câu chuyện có trong mọi thể loại.
- C. Câu chuyện là chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian; cốt truyện là cách tác giả tổ chức, sắp xếp các sự kiện đó theo dụng ý nghệ thuật.
- D. Cốt truyện và câu chuyện là hai khái niệm đồng nhất.
Câu 18: Nghe một đoạn hội thoại mà người nói sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất khẳng định tuyệt đối ("chắc chắn là", "tuyệt đối không"), người nghe có thể suy đoán điều gì về thái độ của người nói?
- A. Người nói rất tự tin vào ý kiến của mình.
- B. Người nói đang cố gắng che giấu sự thật.
- C. Người nói đang đặt câu hỏi.
- D. Người nói đang thể hiện sự nghi ngờ.
Câu 19: Mục đích chính của việc lập dàn ý trước khi viết bài văn là gì?
- A. Để bài văn có nhiều từ ngữ hoa mỹ.
- B. Để viết bài văn nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
- C. Để bài văn có độ dài theo quy định.
- D. Để tổ chức ý tưởng một cách logic, đảm bảo tính mạch lạc và đầy đủ nội dung.
Câu 20: Tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" khuyên răn chúng ta điều gì?
- A. Lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình.
- B. Sự chăm chỉ trong lao động sản xuất.
- C. Việc bảo vệ môi trường.
- D. Sự cẩn trọng trong ăn uống.
Câu 21: Trong một số loại hình sân khấu truyền thống, vai trò của người dẫn chuyện (hoặc kép chính/đào chính đôi khi đảm nhận) là gì?
- A. Chỉ đơn thuần là người lấp đầy khoảng trống trên sân khấu.
- B. Thực hiện các động tác múa phức tạp nhất.
- C. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật, tóm tắt sự kiện hoặc bình luận về vở diễn.
- D. Đảm nhận vai phản diện chính.
Câu 22: Đọc đoạn văn: "Mặt trời lên cao, nhuộm vàng cánh đồng lúa. Tiếng chim hót líu lo. Bỗng, một đám mây đen kéo đến, che phủ bầu trời. Gió mạnh nổi lên." Sự thay đổi nào về không khí/tâm trạng được tạo ra từ "Bỗng, một đám mây đen kéo đến..."?
- A. Từ vui vẻ sang yên tĩnh.
- B. Từ tươi sáng, yên bình sang u ám, căng thẳng hoặc bất ngờ.
- C. Từ buồn bã sang phấn khởi.
- D. Từ lãng mạn sang hài hước.
Câu 23: Khi sử dụng thông tin từ các nguồn khác (sách, báo, internet) vào bài viết của mình, việc ghi rõ nguồn gốc (trích dẫn, chú thích) là bắt buộc vì lý do đạo đức và pháp luật nào?
- A. Tôn trọng bản quyền và tránh đạo văn.
- B. Làm cho bài viết trông "học thuật" hơn.
- C. Để người đọc dễ dàng kiểm tra lại lỗi chính tả.
- D. Không có lý do cụ thể, chỉ là quy ước.
Câu 24: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: "Mẹ tôi, một giáo viên tận tụy, luôn dành hết tâm huyết cho học trò." Cụm từ "một giáo viên tận tụy" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?
- A. Chủ ngữ.
- B. Vị ngữ.
- C. Thành phần phụ chú.
- D. Trạng ngữ.
Câu 25: Nhân vật bi kịch trong văn học, đặc biệt là kịch, thường là người có những phẩm chất tốt đẹp, cao thượng nhưng lại phải đối mặt với những xung đột gay gắt và cuối cùng chịu thất bại hoặc cái chết. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu chuyện kết thúc buồn.
- B. Chứng minh rằng người tốt luôn gặp bất hạnh.
- C. Khuyến khích người đọc/xem sống ích kỷ hơn.
- D. Gợi lên sự đồng cảm, suy ngẫm về số phận con người, các giá trị sống và bản chất của bi kịch.
Câu 26: Đọc đoạn miêu tả: "Mùi hương hoa sữa nồng nàn lan tỏa trong không khí se lạnh của đêm thu. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Ánh đèn đường vàng vọt hắt hiu." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những giác quan nào để miêu tả?
- A. Thị giác và vị giác.
- B. Khứu giác, xúc giác, thính giác và thị giác.
- C. Vị giác và thính giác.
- D. Chỉ có thị giác.
Câu 27: Trong quy trình viết, bước "Động não/Tìm ý" (Brainstorming) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Khám phá và thu thập mọi ý tưởng liên quan đến chủ đề mà không đánh giá hay sắp xếp.
- B. Sửa lỗi chính tả và ngữ pháp cuối cùng.
- C. Viết đoạn mở bài hoàn chỉnh.
- D. Trình bày bài viết trước lớp.
Câu 28: Trong giao tiếp bằng lời nói, các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt, giọng điệu đóng vai trò gì?
- A. Làm người nói trông "nguy hiểm" hơn.
- B. Không có vai trò gì, chỉ có lời nói mới quan trọng.
- C. Chỉ dùng để gây cười.
- D. Truyền tải cảm xúc, thái độ và hỗ trợ/làm rõ nghĩa cho lời nói.
Câu 29: Đọc đoạn trích: "Anh ta bước đi với dáng vẻ chậm chạp, cúi gằm mặt. Đôi vai trĩu xuống như mang nặng gánh ưu tư." Đoạn văn này gợi lên cảm giác gì về trạng thái của nhân vật?
- A. Vui vẻ, phấn chấn.
- B. Tự tin, kiêu hãnh.
- C. Buồn bã, mệt mỏi hoặc lo âu.
- D. Nhanh nhẹn, hoạt bát.
Câu 30: Lời bạt (epilogue) ở cuối một tác phẩm văn học (truyện, kịch) thường có chức năng gì?
- A. Kết thúc câu chuyện, hé lộ số phận nhân vật sau khi cốt truyện chính kết thúc, hoặc bình luận thêm về chủ đề.
- B. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật trước khi câu chuyện bắt đầu.
- C. Cung cấp thông tin về tác giả.
- D. Liệt kê các chương trong sách.