Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nghệ thuật Chèo truyền thống, nhân vật Hề thường đóng vai trò gì trên sân khấu? Phân tích chức năng chính của vai Hề trong việc tương tác với khán giả và làm rõ nội dung vở diễn.

  • A. Đại diện cho tầng lớp thống trị, thể hiện uy quyền và sự nghiêm khắc.
  • B. Nhân vật chính diện, luôn hành động theo chuẩn mực đạo đức phong kiến.
  • C. Cầu nối giữa sân khấu và khán giả, bình luận, pha trò để tạo tiếng cười và làm rõ vấn đề.
  • D. Nhân vật phản diện, chuyên gây khó khăn, cản trở nhân vật chính.

Câu 2: Một vở Tuồng cổ thường khai thác tích truyện từ nguồn nào? Phân tích lý do vì sao nguồn tích truyện này lại phù hợp với đặc trưng thẩm mỹ của Tuồng.

  • A. Các câu chuyện cổ tích và truyện Nôm dân gian Việt Nam, vì Tuồng gần gũi với đời sống thường ngày.
  • B. Các câu chuyện lịch sử, dã sử Trung Quốc (như Tam Quốc Chí), vì chứa đựng xung đột lớn, đề cao nghĩa khí, trung hiếu.
  • C. Các truyền thuyết và thần thoại Việt Nam, vì Tuồng thường có yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Các câu chuyện về sinh hoạt nông thôn và tình yêu đôi lứa, vì Tuồng mang tính giải trí nhẹ nhàng.

Câu 3: Khi xem một đoạn trích Tuồng, người xem thấy nhân vật có khuôn mặt được vẽ màu đỏ chủ đạo, râu dài, động tác mạnh mẽ, dứt khoát, lời thoại thường là những câu khẳng định đanh thép. Dựa vào đặc điểm hóa trang và diễn xuất ước lệ của Tuồng, nhân vật này có khả năng cao thuộc loại vai nào?

  • A. Võ tướng trung nghĩa, tính cách cương trực, nóng nảy.
  • B. Quan văn thanh liêm, chính trực.
  • C. Nhân vật phản diện, gian xảo, nịnh hót.
  • D. Nhân vật nữ chính, dịu dàng, đoan trang.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về xung đột kịch thường được thể hiện trong Chèo so với Tuồng. Sự khác biệt này nói lên điều gì về phạm vi phản ánh hiện thực của mỗi thể loại?

  • A. Chèo tập trung xung đột giữa các thế lực siêu nhiên, Tuồng tập trung xung đột gia đình.
  • B. Chèo tập trung xung đột chính trị, Tuồng tập trung xung đột tình yêu.
  • C. Chèo ít xung đột, chủ yếu là ca ngợi, Tuồng tràn ngập xung đột bạo lực.
  • D. Chèo thường thể hiện xung đột đời thường (gia đình, xã hội phong kiến nhỏ), Tuồng thể hiện xung đột mang tính sử thi, liên quan đến vận mệnh quốc gia, trung hiếu, nghĩa khí.

Câu 5: Trong kịch bản sân khấu, "bàng thoại" (aside) là gì? Phân tích chức năng của bàng thoại trong việc bộc lộ nội tâm nhân vật hoặc cung cấp thông tin cho khán giả.

  • A. Lời nói của nhân vật với chính mình khi không có ai trên sân khấu.
  • B. Lời nói của nhân vật hướng trực tiếp đến khán giả hoặc một nhân vật khác trên sân khấu mà các nhân vật còn lại "không nghe thấy".
  • C. Cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều nhân vật với nhau.
  • D. Các chỉ dẫn của tác giả về hành động, bối cảnh, cảm xúc của nhân vật.

Câu 6: Lối diễn xuất "ước lệ, tượng trưng" là đặc trưng nổi bật của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (Chèo, Tuồng). Hãy giải thích ý nghĩa của đặc điểm này và cho một ví dụ cụ thể.

  • A. Diễn viên dùng động tác, đạo cụ đơn giản để gợi tả sự vật, hành động phức tạp (ví dụ: cầm mái chèo tượng trưng cho việc đi thuyền).
  • B. Sân khấu được trang trí cầu kỳ, chi tiết giống như thật để tái hiện bối cảnh.
  • C. Diễn viên biểu lộ cảm xúc một cách chân thật, tự nhiên như trong đời sống.
  • D. Mọi hành động, lời nói của nhân vật đều phải tuân thủ nghiêm ngặt theo kịch bản có sẵn.

Câu 7: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau trong một kịch bản Chèo: "(Mụ Sứt tay chống nạnh, liếc xéo, giọng chua ngoa)". Phân tích vai trò của chỉ dẫn này đối với người đọc kịch bản và diễn viên.

  • A. Mô tả chi tiết bối cảnh sân khấu cần phải dựng.
  • B. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật Mụ Sứt.
  • C. Bắt buộc khán giả phải hiểu nhân vật Mụ Sứt là người xấu.
  • D. Gợi ý về hành động, thái độ, giọng điệu của nhân vật, giúp diễn viên thể hiện đúng tính cách và tình huống kịch.

Câu 8: Chất "bi hùng" là một đặc trưng thẩm mỹ quan trọng của Tuồng. Phân tích cách Tuồng tạo nên chất bi hùng thông qua sự kết hợp của các yếu tố nghệ thuật (tích truyện, nhân vật, diễn xuất, âm nhạc).

  • A. Thể hiện số phận bi kịch của những anh hùng xả thân vì nghĩa lớn, kết hợp với âm nhạc, diễn xuất mạnh mẽ, hào sảng.
  • B. Kể những câu chuyện buồn về tình yêu tan vỡ bằng giọng điệu trầm buồn, ủy mị.
  • C. Châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội bằng tiếng cười sâu cay.
  • D. Mô tả cuộc sống lao động vất vả của người dân bằng âm nhạc vui tươi, lạc quan.

Câu 9: So sánh sự khác biệt về không gian biểu diễn giữa Chèo sân đình truyền thống và Chèo sân khấu hiện đại. Sự thay đổi này ảnh hưởng thế nào đến cách thức tương tác giữa diễn viên và khán giả?

  • A. Sân đình có sân khấu cố định, khán giả ngồi xa; sân khấu hiện đại linh hoạt, khán giả ngồi gần hơn.
  • B. Sân đình chỉ diễn vào ban ngày, sân khấu hiện đại chỉ diễn vào ban đêm.
  • C. Sân đình là không gian mở, diễn viên và khán giả gần gũi, có thể tương tác trực tiếp; sân khấu hiện đại có khoảng cách rõ ràng hơn, tương tác hạn chế hơn.
  • D. Sân đình sử dụng âm thanh tự nhiên, sân khấu hiện đại sử dụng hệ thống âm thanh điện tử phức tạp.

Câu 10: Đọc đoạn lời thoại của một nhân vật nữ trong Chèo: "Thân em như tấm lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?". Phân tích ý nghĩa của lời thoại này trong việc bộc lộ tâm trạng và số phận của nhân vật.

  • A. Thể hiện sự tự tin, kiêu hãnh về sắc đẹp và tài năng của bản thân.
  • B. Bộc lộ tâm trạng lo âu, phó mặc về số phận bấp bênh, không tự quyết định được hạnh phúc của mình.
  • C. Miêu tả cảnh buôn bán tấp nập ở chợ.
  • D. Khoe khoang về sự giàu có, sung sướng của bản thân.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sân khấu trong Chèo?

  • A. Kết hợp lời nói thường ngày, ca dao, tục ngữ, thành ngữ.
  • B. Giàu tính biểu cảm, nhạc điệu, thường có vần điệu.
  • C. Sử dụng các làn điệu dân ca quen thuộc.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ, câu văn biền ngẫu phức tạp, trang trọng.

Câu 12: Trong Tuồng, màu sắc trên khuôn mặt (hóa trang) của nhân vật có ý nghĩa quan trọng trong việc biểu đạt tính cách và vai trò. Màu đen thường được dùng để biểu thị điều gì?

  • A. Tính cách cương trực, mạnh mẽ, hoặc sự hung ác, thô bạo.
  • B. Tính cách hiền lành, trung thực, chính trực.
  • C. Tính cách gian xảo, nịnh hót, tiểu nhân.
  • D. Tính cách vui vẻ, hài hước, lạc quan.

Câu 13: Phân tích vai trò của âm nhạc và các làn điệu trong nghệ thuật Chèo. Âm nhạc trong Chèo có chức năng gì ngoài việc đệm theo lời hát?

  • A. Chỉ dùng để giúp diễn viên giữ đúng nhịp khi hát.
  • B. Góp phần dẫn dắt cảm xúc, tạo không khí, miêu tả bối cảnh, và là phương tiện biểu đạt tâm trạng nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để tạo hiệu ứng âm thanh cho các cảnh chiến đấu.
  • D. Chỉ là phần phụ, không quan trọng bằng lời thoại và diễn xuất.

Câu 14: Khi đọc kịch bản Tuồng, ta thường thấy cấu trúc chặt chẽ, lời thoại mang tính ước lệ cao, nhiều điển cố. Điều này phản ánh đặc điểm nào của Tuồng?

  • A. Tính bác học, trang trọng, hướng đến việc đề cao đạo đức phong kiến, trung quân ái quốc.
  • B. Tính dân dã, gần gũi với đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
  • C. Tính hài hước, châm biếm sâu sắc các thói hư tật xấu.
  • D. Tính ngẫu hứng, ứng tác cao trong diễn xuất.

Câu 15: Nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng vẫn có giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại. Giá trị nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Là nguồn giải trí duy nhất cho người dân.
  • B. Giúp người xem học được cách ứng xử trong công việc hiện đại.
  • C. Chỉ còn giá trị nghiên cứu lịch sử, không còn ý nghĩa đối với công chúng.
  • D. Là di sản văn hóa quý báu, thể hiện bản sắc dân tộc, góp phần giáo dục đạo đức, thẩm mỹ và giữ gìn truyền thống.

Câu 16: Đọc đoạn thoại sau trong một vở kịch:

  • A. Đoạn thoại kết hợp độc thoại (lời nói với chính mình/bộc lộ nội tâm) và đối thoại (lời nói với nhân vật khác), thể hiện tâm trạng buồn bã.
  • B. Đây hoàn toàn là độc thoại, nhân vật đang nói một mình.
  • C. Đây hoàn toàn là đối thoại, nhân vật đang trò chuyện bình thường.
  • D. Chỉ dẫn sân khấu không có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật.

Câu 17: Một trong những đặc điểm của Tuồng là tính "trình thức". Giải thích khái niệm "trình thức" trong Tuồng và vai trò của nó trong biểu diễn.

  • A. Là khả năng ứng tác, thay đổi lời thoại theo tình huống.
  • B. Là việc sử dụng các đạo cụ hiện đại trên sân khấu.
  • C. Là hệ thống các động tác, vũ đạo, điệu bộ được quy ước chặt chẽ, mang tính tượng trưng và lặp lại trong nhiều vở diễn.
  • D. Là cách bài trí sân khấu sao cho giống với bối cảnh thực tế nhất.

Câu 18: Phân tích vai trò của nhân vật "đào" và "kép" trong Chèo. Họ thường đại diện cho những loại hình nhân vật nào và thể hiện những khía cạnh gì của đời sống?

  • A. Đào là vai phản diện, Kép là vai hề.
  • B. Đào là vai võ tướng, Kép là vai quan văn.
  • C. Đào là vai mụ già, Kép là vai trẻ con.
  • D. Đào là vai nữ chính (thường là người phụ nữ chịu nhiều bất hạnh nhưng giàu phẩm chất), Kép là vai nam chính (thường là người tài giỏi, chính trực).

Câu 19: Khi chuyển thể một tích truyện dân gian thành kịch bản Chèo, người viết kịch bản cần chú ý đến những yếu tố nào để đảm bảo tính đặc trưng của thể loại?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất dân gian, có vần điệu; tích hợp các làn điệu Chèo phù hợp; xây dựng nhân vật theo tuyến ước lệ (đào, kép, hề, mụ); thể hiện xung đột đời thường.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, nhiều điển cố; đưa vào các bài hát opera; xây dựng nhân vật phức tạp, đa chiều như kịch hiện đại.
  • C. Tập trung vào các cảnh chiến đấu hoành tráng; sử dụng nhạc khí phương Tây; hóa trang mặt nạ màu sắc sặc sỡ.
  • D. Biến đổi cốt truyện hoàn toàn, không giữ lại yếu tố gốc; chỉ sử dụng lời nói thường, không có hát.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Tuồng thường sử dụng các điển cố, điển tích trong lời thoại. Điều này nói lên điều gì về đối tượng khán giả và mục đích giáo dục của Tuồng?

  • A. Giúp lời thoại dễ hiểu, gần gũi với mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Thể hiện tính bác học, trang trọng; đòi hỏi khán giả có vốn hiểu biết nhất định; nhấn mạnh mục đích giáo dục đạo đức, lịch sử.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài lời thoại.
  • D. Làm cho lời thoại trở nên hài hước, gây cười.

Câu 21: Khi phân tích một vở kịch (bao gồm cả Chèo, Tuồng hoặc kịch hiện đại), "lớp kịch" (scene) được xác định dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự thay đổi về thời gian diễn ra hành động.
  • B. Sự thay đổi về trang phục của nhân vật.
  • C. Sự xuất hiện hoặc rút lui của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Sự thay đổi về âm nhạc được sử dụng.

Câu 22: Một đặc điểm của Chèo sân đình là tính "ứng diễn". Giải thích tính "ứng diễn" và vai trò của nó trong việc tạo nên sự sống động, gần gũi cho buổi diễn Chèo truyền thống.

  • A. Diễn viên có thể linh hoạt thêm bớt lời thoại, động tác, tương tác trực tiếp với khán giả dựa trên tình huống cụ thể của buổi diễn.
  • B. Diễn viên chỉ được phép diễn đúng theo kịch bản đã được viết sẵn từ trước.
  • C. Toàn bộ vở diễn được sáng tác ngẫu hứng ngay tại chỗ, không có kịch bản.
  • D. Khán giả được phép lên sân khấu tham gia biểu diễn cùng diễn viên.

Câu 23: So sánh mục đích và đối tượng khán giả chính của Chèo và Tuồng trong xã hội phong kiến. Sự khác biệt này bắt nguồn từ đâu?

  • A. Chèo dành cho vua chúa, Tuồng dành cho nông dân.
  • B. Chèo mang tính giải trí đơn thuần, Tuồng mang tính phê phán xã hội.
  • C. Chèo dành cho giới trí thức, Tuồng dành cho quân đội.
  • D. Chèo gần gũi với nông dân, phản ánh đời sống thường ngày, mang tính giải trí, giáo dục đạo đức; Tuồng mang tính bác học hơn, đề cao trung hiếu nghĩa khí, thường diễn trong cung đình hoặc nơi trang trọng.

Câu 24: Đọc chỉ dẫn sân khấu trong một vở Tuồng: "(Nhân vật A múa "khai đao")". Phân tích ý nghĩa của động tác "khai đao" trong Tuồng. Nó thường xuất hiện ở đâu và biểu đạt điều gì?

  • A. Là một trình thức vũ đạo mở màn, thường do các vai võ thực hiện để khoe tài, biểu thị sự oai vệ, sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Là động tác nhân vật dùng dao để tấn công đối thủ.
  • C. Là động tác nhân vật dùng dao để tự sát vì thất bại.
  • D. Là động tác nhân vật dùng dao để cắt một vật gì đó trên sân khấu.

Câu 25: Trong kịch bản sân khấu, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) là gì? Phân tích chức năng chính của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật.

  • A. Cuộc trò chuyện giữa nhân vật với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Lời nói của nhân vật hướng thẳng vào khán giả để bình luận.
  • C. Lời nói của nhân vật với chính mình, thường khi chỉ có một mình trên sân khấu, để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé nội tâm.
  • D. Lời nói của nhân vật khi đang ngủ mơ.

Câu 26: Khi một vở Chèo truyền thống được đưa lên sân khấu hiện đại, đạo diễn thường gặp những thách thức gì trong việc giữ gìn bản sắc gốc và thu hút khán giả mới?

  • A. Chỉ cần giữ nguyên kịch bản và cách diễn truyền thống là đủ.
  • B. Việc hiện đại hóa hoàn toàn sẽ giúp vở diễn thành công hơn.
  • C. Thách thức duy nhất là tìm đủ diễn viên biết hát Chèo.
  • D. Cân bằng giữa việc giữ gìn tính ước lệ, làn điệu đặc trưng, ngôn ngữ dân gian với việc đổi mới hình thức sân khấu, âm nhạc, cách diễn để gần gũi hơn với thị hiếu khán giả hiện đại.

Câu 27: Phân tích điểm khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa Chèo và Tuồng dựa trên các loại vai (tuyến nhân vật) thường gặp.

  • A. Chèo có các vai Đào, Kép, Hề, Mụ phản ánh đời sống đa dạng; Tuồng có các vai Sinh, Dũng, Lão, Đán, Tiếu, Xú, đề cao tính cách anh hùng, trung hiếu.
  • B. Chèo chỉ có nhân vật nữ, Tuồng chỉ có nhân vật nam.
  • C. Chèo có nhân vật phức tạp, Tuồng có nhân vật đơn giản.
  • D. Chèo không có vai hề, Tuồng luôn có vai hề.

Câu 28: Trong một vở Tuồng, cảnh nhân vật đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa trung và hiếu, giữa tình nhà và nghĩa nước, thường được đẩy lên cao trào. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất chất gì của Tuồng?

  • A. Chất hài hước.
  • B. Chất trữ tình lãng mạn.
  • C. Chất bi hùng.
  • D. Chất hiện thực phê phán.

Câu 29: Âm nhạc trong Tuồng khác biệt với Chèo như thế nào? Phân tích sự khác biệt về nhạc cụ và làn điệu chính, liên hệ với đặc trưng thẩm mỹ của mỗi thể loại.

  • A. Âm nhạc Chèo mạnh mẽ, dồn dập; âm nhạc Tuồng nhẹ nhàng, êm dịu.
  • B. Âm nhạc Tuồng thường sử dụng trống, kèn, có tính chất hùng tráng, dồn dập để thể hiện không khí chiến trận, oai vệ; âm nhạc Chèo sử dụng đàn, sáo, nhị, có tính chất trữ tình, mềm mại, gần gũi với dân ca.
  • C. Chèo chỉ dùng nhạc cụ phương Tây, Tuồng chỉ dùng nhạc cụ dân tộc.
  • D. Cả hai thể loại đều sử dụng âm nhạc giống hệt nhau.

Câu 30: Vì sao việc nghiên cứu và bảo tồn các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo và Tuồng lại quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

  • A. Giúp giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, là nguồn tài nguyên cho sáng tạo nghệ thuật đương đại, góp phần giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống.
  • B. Chỉ vì đó là những loại hình giải trí cổ xưa cần được lưu giữ.
  • C. Để thu hút khách du lịch nước ngoài là chủ yếu.
  • D. Vì chúng mang lại lợi ích kinh tế lớn cho đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong nghệ thuật Chèo truyền thống, nhân vật Hề thường đóng vai trò gì trên sân khấu? Phân tích chức năng chính của vai Hề trong việc tương tác với khán giả và làm rõ nội dung vở diễn.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một vở Tuồng cổ thường khai thác tích truyện từ nguồn nào? Phân tích lý do vì sao nguồn tích truyện này lại phù hợp với đặc trưng thẩm mỹ của Tuồng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi xem một đoạn trích Tuồng, người xem thấy nhân vật có khuôn mặt được vẽ màu đỏ chủ đạo, râu dài, động tác mạnh mẽ, dứt khoát, lời thoại thường là những câu khẳng định đanh thép. Dựa vào đặc điểm hóa trang và diễn xuất ước lệ của Tuồng, nhân vật này có khả năng cao thuộc loại vai nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về xung đột kịch thường được thể hiện trong Chèo so với Tuồng. Sự khác biệt này nói lên điều gì về phạm vi phản ánh hiện thực của mỗi thể loại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong kịch bản sân khấu, 'bàng thoại' (aside) là gì? Phân tích chức năng của bàng thoại trong việc bộc lộ nội tâm nhân vật hoặc cung cấp thông tin cho khán giả.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Lối diễn xuất 'ước lệ, tượng trưng' là đặc trưng nổi bật của nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (Chèo, Tuồng). Hãy giải thích ý nghĩa của đặc điểm này và cho một ví dụ cụ thể.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau trong một kịch bản Chèo: '(Mụ Sứt tay chống nạnh, liếc xéo, giọng chua ngoa)'. Phân tích vai trò của chỉ dẫn này đối với người đọc kịch bản và diễn viên.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chất 'bi hùng' là một đặc trưng thẩm mỹ quan trọng của Tuồng. Phân tích cách Tuồng tạo nên chất bi hùng thông qua sự kết hợp của các yếu tố nghệ thuật (tích truyện, nhân vật, diễn xuất, âm nhạc).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh sự khác biệt về không gian biểu diễn giữa Chèo sân đình truyền thống và Chèo sân khấu hiện đại. Sự thay đổi này ảnh hưởng thế nào đến cách thức tương tác giữa diễn viên và khán giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn lời thoại của một nhân vật nữ trong Chèo: 'Thân em như tấm lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai?'. Phân tích ý nghĩa của lời thoại này trong việc bộc lộ tâm trạng và số phận của nhân vật.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sân khấu trong Chèo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong Tuồng, màu sắc trên khuôn mặt (hóa trang) của nhân vật có ý nghĩa quan trọng trong việc biểu đạt tính cách và vai trò. Màu đen thường được dùng để biểu thị điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích vai trò của âm nhạc và các làn điệu trong nghệ thuật Chèo. Âm nhạc trong Chèo có chức năng gì ngoài việc đệm theo lời hát?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi đọc kịch bản Tuồng, ta thường thấy cấu trúc chặt chẽ, lời thoại mang tính ước lệ cao, nhiều điển cố. Điều này phản ánh đặc điểm nào của Tuồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng vẫn có giá trị quan trọng trong xã hội hiện đại. Giá trị nào sau đây là nổi bật nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn thoại sau trong một vở kịch: "AN: (Nhìn ra cửa sổ, giọng trầm buồn) Trời vẫn mưa... cũng như lòng tôi lúc này vậy. (quay lại sân khấu) Còn cô, cô nghĩ sao về chuyện này?". Phân tích các yếu tố ngôn ngữ và chỉ dẫn sân khấu trong đoạn trích để nhận diện loại thoại và tâm trạng nhân vật.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những đặc điểm của Tuồng là tính 'trình thức'. Giải thích khái niệm 'trình thức' trong Tuồng và vai trò của nó trong biểu diễn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích vai trò của nhân vật 'đào' và 'kép' trong Chèo. Họ thường đại diện cho những loại hình nhân vật nào và thể hiện những khía cạnh gì của đời sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi chuyển thể một tích truyện dân gian thành kịch bản Chèo, người viết kịch bản cần chú ý đến những yếu tố nào để đảm bảo tính đặc trưng của thể loại?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Tuồng thường sử dụng các điển cố, điển tích trong lời thoại. Điều này nói lên điều gì về đối tượng khán giả và mục đích giáo dục của Tuồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một vở kịch (bao gồm cả Chèo, Tuồng hoặc kịch hiện đại), 'lớp kịch' (scene) được xác định dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một đặc điểm của Chèo sân đình là tính 'ứng diễn'. Giải thích tính 'ứng diễn' và vai trò của nó trong việc tạo nên sự sống động, gần gũi cho buổi diễn Chèo truyền thống.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: So sánh mục đích và đối tượng khán giả chính của Chèo và Tuồng trong xã hội phong kiến. Sự khác biệt này bắt nguồn từ đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc chỉ dẫn sân khấu trong một vở Tuồng: '(Nhân vật A múa 'khai đao')'. Phân tích ý nghĩa của động tác 'khai đao' trong Tuồng. Nó thường xuất hiện ở đâu và biểu đạt điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong kịch bản sân khấu, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) là gì? Phân tích chức năng chính của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi một vở Chèo truyền thống được đưa lên sân khấu hiện đại, đạo diễn thường gặp những thách thức gì trong việc giữ gìn bản sắc gốc và thu hút khán giả mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích điểm khác biệt trong cách xây dựng nhân vật giữa Chèo và Tuồng dựa trên các loại vai (tuyến nhân vật) thường gặp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một vở Tuồng, cảnh nhân vật đối mặt với sự lựa chọn khó khăn giữa trung và hiếu, giữa tình nhà và nghĩa nước, thường được đẩy lên cao trào. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất chất gì của Tuồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Âm nhạc trong Tuồng khác biệt với Chèo như thế nào? Phân tích sự khác biệt về nhạc cụ và làn điệu chính, liên hệ với đặc trưng thẩm mỹ của mỗi thể loại.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Vì sao việc nghiên cứu và bảo tồn các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo và Tuồng lại quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả hình ảnh người lính?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong kịch Chèo truyền thống, nhân vật hề thường đóng vai trò gì?

  • A. Kể chuyện chính
  • B. Biểu tượng cho cái ác
  • C. Nhân vật chính diện duy nhất
  • D. Gây cười, châm biếm, phá vỡ kịch tính

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "tích truyện" trong một vở Chèo.

  • A. Là cốt truyện, nền tảng cho toàn bộ vở diễn
  • B. Chỉ đóng vai trò phụ, không quan trọng bằng lời hát
  • C. Là phần được ứng tác hoàn toàn trên sân khấu
  • D. Chỉ bao gồm các bài học đạo đức khô khan

Câu 4: Đặc trưng nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất giữa Tuồng và Chèo về mặt đề tài và không khí?

  • A. Sử dụng âm nhạc
  • B. Tính bi hùng và đề tài lịch sử/anh hùng ca (Tuồng) đối lập với tính hài hước và đề tài dân dã (Chèo)
  • C. Có sự tham gia của diễn viên
  • D. Đều có yếu tố múa

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và khứu giác
  • B. Vị giác và thính giác
  • C. Khứu giác và xúc giác
  • D. Thị giác, xúc giác và thính giác

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về tiểu sử nhà thơ và hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu thơ
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, tư tưởng và bối cảnh ra đời của bài thơ
  • C. Để so sánh bài thơ đó với các bài thơ khác cùng tác giả
  • D. Xác định thể loại và bố cục bài thơ

Câu 7: Đâu là một đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật biểu diễn của Tuồng, thường thể hiện qua cách hóa trang và động tác?

  • A. Tính ước lệ và tượng trưng cao
  • B. Diễn tả chân thực đời sống hàng ngày
  • C. Chú trọng ngẫu hứng và ứng tác
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi

Câu 8: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Bằng chứng cụ thể
  • B. Lời giải thích cho bằng chứng
  • C. Ý kiến, quan điểm chính cần được chứng minh
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề

Câu 9: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời
  • B. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực, tròn đầy khi lặn
  • C. Nhân hóa, làm cho mặt trời có cảm xúc
  • D. Hoán dụ, chỉ một phần để nói về toàn thể

Câu 10: Trong một bài viết phân tích tác phẩm văn học, "luận cứ" là gì?

  • A. Kết luận cuối cùng của bài viết
  • B. Cách sắp xếp các đoạn văn
  • C. Tiêu đề của bài viết
  • D. Lý lẽ và bằng chứng để chứng minh luận điểm

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong truyện, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, mối quan hệ
  • B. Chỉ cần chú ý lời nói và hành động
  • C. Chỉ cần mô tả ngoại hình
  • D. Chỉ cần tóm tắt vai trò của nhân vật trong cốt truyện

Câu 12: Đọc đoạn đối thoại sau từ một vở kịch:

Nhân vật A:

  • A. Sự mệt mỏi và chán nản
  • B. Sự sợ hãi bóng tối
  • C. Tinh thần lạc quan, kiên định
  • D. Sự thiếu suy nghĩ

Câu 13: Đâu là ý nghĩa của việc sử dụng các làn điệu dân ca trong nghệ thuật Chèo?

  • A. Chỉ để làm cho vở diễn dài hơn
  • B. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là yếu tố trang trí
  • C. Để diễn viên thể hiện kỹ năng thanh nhạc
  • D. Làm giàu cảm xúc, thể hiện tâm trạng nhân vật và mang đậm bản sắc văn hóa dân gian

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, hướng dẫn sử dụng), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xác định thông tin chính, dữ kiện và ý nghĩa
  • B. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn từ
  • C. Đọc lướt để nắm ý chung
  • D. Phân tích tâm lý nhân vật

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm, chi phối sự phát triển của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Bối cảnh không gian
  • B. Xung đột
  • C. Ngoại hình nhân vật
  • D. Ngôi kể

Câu 16: Phép điệp ngữ (lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn
  • B. Giúp người đọc dễ nhớ từ vựng
  • C. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm
  • D. Chỉ là lỗi lặp từ cần tránh

Câu 17: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động thường nằm ở phần nào của bài?

  • A. Mở bài
  • B. Phần thân bài đầu tiên
  • C. xen kẽ trong thân bài
  • D. Kết bài

Câu 18: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Trong Tuồng, màu sắc trên mặt nạ hoặc cách hóa trang của nhân vật thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm cho nhân vật nổi bật
  • B. Biểu trưng cho tính cách, phẩm chất của nhân vật
  • C. Phân biệt vai nam và vai nữ
  • D. Thể hiện cảm xúc nhất thời của nhân vật

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn tự sự, cần chú ý đến sự sắp xếp của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đếm số câu
  • B. Chỉ cần tìm các từ khóa
  • C. Sự sắp xếp các sự việc, chi tiết, lời kể và lời tả
  • D. Xác định biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp
  • B. Chỉ đơn thuần mô tả tốc độ
  • C. Gợi hình ảnh người đuổi theo
  • D. Nhấn mạnh tốc độ bước đi và gợi cảm giác gấp gáp, lo lắng

Câu 22: Trong một bài giới thiệu sách, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút người đọc?

  • A. Chỉ cần tóm tắt toàn bộ nội dung truyện
  • B. Nêu bật giá trị nội dung và nghệ thuật, tạo hứng thú cho người đọc
  • C. Liệt kê đầy đủ tên các chương
  • D. Đưa ra lời phê bình chi tiết các lỗi sai

Câu 23: Phép nhân hóa trong câu

  • A. Làm cho sự vật (gió) trở nên sống động, gần gũi
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh của gió
  • C. So sánh gió với con người
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi

Câu 24: Đâu là một đặc điểm của ngôn ngữ Chèo so với ngôn ngữ Tuồng?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng
  • B. Chỉ sử dụng văn vần
  • C. Gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, có tính khẩu ngữ cao
  • D. Chỉ dùng trong cung đình

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và trạng từ có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để xác định loại từ
  • B. Không có ý nghĩa quan trọng trong văn miêu tả
  • C. Giúp đếm số lượng đồ vật
  • D. Làm rõ đặc điểm, tính chất, mức độ, giúp người đọc hình dung chính xác đối tượng

Câu 26: Một trong những yếu tố tạo nên tính "ước lệ" trong sân khấu truyền thống (Chèo, Tuồng) là gì?

  • A. Sử dụng các động tác, đạo cụ mang tính biểu trưng, không hoàn toàn giống thực tế
  • B. Xây dựng bối cảnh sân khấu rất chi tiết, giống đời thật
  • C. Lời thoại hoàn toàn ngẫu hứng
  • D. Chỉ diễn ở sân đình

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự sợ hãi
  • B. Sự bâng khuâng, lưu luyến (về mùa hè, chia tay)
  • C. Sự tức giận
  • D. Niềm vui sướng tột độ

Câu 28: Khi viết văn tự sự, việc lựa chọn "ngôi kể" (thứ nhất, thứ ba) ảnh hưởng như thế nào đến câu chuyện?

  • A. Không ảnh hưởng gì đến nội dung
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng nhân vật
  • C. Xác định điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và cách truyền tải câu chuyện đến người đọc
  • D. Chỉ để bài văn đủ độ dài

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. Nhấn mạnh sự sạch sẽ của bàn tay
  • B. Làm cho câu văn dài hơn
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả đặc điểm bàn tay
  • D. Dùng bộ phận để chỉ toàn thể (người lao động), nhấn mạnh sự vất vả, tần tảo

Câu 30: Trong nghệ thuật sân khấu Tuồng, yếu tố nào thường được đề cao và thể hiện rõ nét qua các vai diễn anh hùng, trung thần?

  • A. Chất bi hùng, sự trung nghĩa, khí phách anh hùng
  • B. Các câu chuyện tình yêu lãng mạn
  • C. Những tình huống hài hước, châm biếm nhẹ nhàng
  • D. Phản ánh đời sống sinh hoạt thường ngày

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả hình ảnh người lính?

"Anh đội viên nhìn Bác
Người Cha mái tóc bạc
Đốt lửa cho anh nằm."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong kịch Chèo truyền thống, nhân vật hề thường đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'tích truyện' trong một vở Chèo.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đặc trưng nào sau đây giúp phân biệt rõ nhất giữa Tuồng và Chèo về mặt đề tài và không khí?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

"Cái nắng tháng sáu như đổ lửa xuống cánh đồng. Lúa đang thì con gái, xanh mướt một màu, hứa hẹn một mùa bội thu. Tiếng sáo diều vi vút vọng lại từ phía cuối làng."

Đoạn văn trên sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về tiểu sử nhà thơ và hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là một đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật biểu diễn của Tuồng, thường thể hiện qua cách hóa trang và động tác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc câu sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong một bài viết phân tích tác phẩm văn học, 'luận cứ' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong truyện, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn đối thoại sau từ một vở kịch:

Nhân vật A: "Trời tối thế này, không biết bao giờ mới về đến nhà."
Nhân vật B: "Cứ đi đi, rồi sẽ đến. Đường tuy xa nhưng lòng người không ngại."

Đoạn đối thoại này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật B?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là ý nghĩa của việc sử dụng các làn điệu dân ca trong nghệ thuật Chèo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, hướng dẫn sử dụng), kỹ năng đọc nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm, chi phối sự phát triển của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phép điệp ngữ (lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động thường nằm ở phần nào của bài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc câu văn sau:

"Chiếc xe đạp cũ kỹ của ông vẫn nằm im lìm ở góc sân, như một kỷ vật của thời gian."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong vế sau của câu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong Tuồng, màu sắc trên mặt nạ hoặc cách hóa trang của nhân vật thường mang ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn tự sự, cần chú ý đến sự sắp xếp của các yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy bước đi rất nhanh, như thể có ai đó đang đuổi theo sau."

So sánh trong câu trên có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một bài giới thiệu sách, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phép nhân hóa trong câu "Gió thì thầm kể chuyện" có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là một đặc điểm của ngôn ngữ Chèo so với ngôn ngữ Tuồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các tính từ và trạng từ có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trong những yếu tố tạo nên tính 'ước lệ' trong sân khấu truyền thống (Chèo, Tuồng) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Ngoài kia, tiếng ve ran ran như bản hòa tấu mùa hè. Phượng vĩ nở đỏ rực cả góc sân trường, báo hiệu một mùa chia tay nữa lại đến."

Đoạn văn chủ yếu gợi lên cảm xúc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi viết văn tự sự, việc lựa chọn 'ngôi kể' (thứ nhất, thứ ba) ảnh hưởng như thế nào đến câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc câu sau:

"Những bàn tay chai sạn ấy đã làm nên hạt gạo trắng ngần."

Biện pháp tu từ 'hoán dụ' được sử dụng ở đây có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong nghệ thuật sân khấu Tuồng, yếu tố nào thường được đề cao và thể hiện rõ nét qua các vai diễn anh hùng, trung thần?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào thường sử dụng lối diễn ước lệ, tượng trưng cao độ, đặc biệt trong việc thể hiện tính cách nhân vật qua màu sắc và họa tiết trên mặt nạ?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Hát Xẩm

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố "tích truyện" trong một vở chèo cổ. Yếu tố này chủ yếu được khai thác từ nguồn nào và có chức năng gì trong việc xây dựng nội dung tác phẩm?

  • A. Khai thác từ sử thi, sử dụng để ca ngợi anh hùng dân tộc.
  • B. Khai thác từ ca dao, dân ca, sử dụng để thể hiện tình yêu đôi lứa.
  • C. Khai thác từ truyện cười dân gian, sử dụng để châm biếm thói hư tật xấu.
  • D. Khai thác từ truyện cổ tích, truyện Nôm, sử dụng làm cốt lõi để phát triển xung đột và tính cách nhân vật.

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Xác định thời gian và địa điểm cụ thể của cảnh được miêu tả.
  • B. Nhận biết các loại thực vật và động vật có trong cảnh.
  • C. Cảm nhận được sự sống động, gần gũi của cảnh vật và thái độ, cảm xúc của người viết gửi gắm vào đó.
  • D. Đo lường chính xác khoảng cách và kích thước của các vật thể trong cảnh.

Câu 4: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột kịch giữa Chèo và Tuồng. Điểm khác biệt cơ bản nhất mà người này cần tập trung phân tích là gì?

  • A. Xung đột trong Chèo thường xoay quanh các mâu thuẫn đời thường, xã hội, trong khi Tuồng tập trung vào xung đột mang tính sử thi, danh dự, trung hiếu.
  • B. Xung đột trong Chèo phức tạp hơn với nhiều tuyến nhân vật, còn Tuồng đơn giản hơn.
  • C. Chèo chỉ có xung đột nội tâm, còn Tuồng chỉ có xung đột bên ngoài.
  • D. Xung đột trong cả hai loại hình đều giống nhau, chỉ khác về ngôn ngữ biểu đạt.

Câu 5: Xét về ngôn ngữ sân khấu, đặc trưng của Chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời thoại (nói) và các làn điệu (hát). Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Giúp vở diễn có thời lượng dài hơn.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là để trang trí cho vở diễn.
  • D. Tạo nên tính trữ tình, bay bổng, đồng thời giúp nhân vật bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ một cách sâu sắc và đa dạng.

Câu 6: Trong một bài nghị luận văn học phân tích về nhân vật Thị Mầu trong vở chèo "Quan Âm Thị Kính", việc làm rõ tính cách "lẳng lơ" của nhân vật này cần dựa vào những yếu tố nào trong văn bản kịch bản?

  • A. Chỉ dựa vào lời giới thiệu về nhân vật ở đầu vở diễn.
  • B. Chỉ dựa vào các chỉ dẫn sân khấu về trang phục của nhân vật.
  • C. Dựa vào lời thoại của nhân vật, hành động, cử chỉ được miêu tả hoặc gợi ý, và cách nhân vật tương tác với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan của người đọc mà không cần phân tích văn bản.

Câu 7: Một học sinh đang viết bài giới thiệu về nghệ thuật Tuồng. Để bài viết hấp dẫn và chính xác, học sinh đó nên nhấn mạnh vào đặc trưng thẩm mỹ nào của Tuồng?

  • A. Tính bi hùng, đề cao lý tưởng trung quân ái quốc và sự hy sinh vì đại nghĩa.
  • B. Tính hài hước, châm biếm sâu cay các thói hư tật xấu.
  • C. Tính lãng mạn, ca ngợi tình yêu tự do, vượt qua lễ giáo phong kiến.
  • D. Tính hiện thực, phản ánh chân thực đời sống sinh hoạt của người dân lao động.

Câu 8: Phép liên kết nào trong văn bản giúp tạo sự mạch lạc bằng cách sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc cùng trường liên tưởng với từ ngữ đã có ở câu trước?

  • A. Phép lặp
  • B. Phép thế
  • C. Phép nối
  • D. Phép liên tưởng

Câu 9: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và cách lập luận của người viết giúp người đọc đạt được mục đích chính là gì?

  • A. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • B. Hiểu rõ vấn đề được bàn luận, quan điểm của người viết và tính thuyết phục của bài viết.
  • C. Học thuộc lòng các khái niệm được trình bày trong văn bản.
  • D. Tìm kiếm các lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.

Câu 10: Trong kịch bản chèo, nhân vật hề chèo đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò đó chủ yếu là gì?

  • A. Là nhân vật chính, dẫn dắt toàn bộ câu chuyện.
  • B. Chỉ xuất hiện để mua vui, không có vai trò liên kết với cốt truyện chính.
  • C. Là cầu nối giữa sân khấu và khán giả, phá vỡ tính ước lệ, châm biếm, mua vui, và đôi khi bình luận về vở diễn hoặc xã hội.
  • D. Là nhân vật phản diện, gây ra mọi rắc rối trong vở diễn.

Câu 11: Một nhà văn sử dụng liên tiếp các từ ngữ gợi cảm giác mạnh mẽ, dồn dập, nhịp điệu nhanh trong đoạn văn miêu tả một trận đánh. Việc lựa chọn từ ngữ và nhịp điệu như vậy có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Kéo dài thời gian đọc của người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách thể hiện phong cách cá nhân của nhà văn.
  • D. Gợi không khí căng thẳng, khốc liệt của trận đánh, tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự dữ dội, gấp gáp.

Câu 12: Khi xem một vở tuồng, khán giả thường nhận ra các loại vai diễn (như kép, đào, lão, nịnh) dựa vào đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

  • A. Giọng nói tự nhiên của diễn viên.
  • B. Màu sắc và cách vẽ mặt nạ (họa tiết, đường nét), trang phục, và điệu bộ, cử chỉ biểu diễn mang tính quy ước.
  • C. Tên thật của diễn viên.
  • D. Chiều cao và cân nặng của diễn viên.

Câu 13: Đọc một bài thơ trữ tình, để hiểu được cảm xúc chủ đạo mà nhà thơ muốn gửi gắm, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Thông tin tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • C. Các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh, nhạc điệu, và các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Giá tiền của tập thơ.

Câu 14: Lối nói khoa trương, cường điệu thường thấy trong ngôn ngữ của nhân vật tuồng có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh phẩm chất, khí phách anh hùng hoặc sự độc ác, gian xảo của nhân vật, phù hợp với tính cách ước lệ, tượng trưng của Tuồng.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên gần gũi, đời thường hơn.
  • C. Gây cười cho khán giả.
  • D. Che giấu đi ý định thực sự của nhân vật.

Câu 15: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích) thành kịch bản sân khấu truyền thống (Chèo hoặc Tuồng), người biên kịch cần đặc biệt chú ý đến việc điều chỉnh yếu tố nào để phù hợp với đặc trưng của thể loại sân khấu?

  • A. Giữ nguyên toàn bộ lời kể chuyện của người dẫn truyện gốc.
  • B. Thêm thật nhiều chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Giảm bớt các tình tiết kịch tính.
  • D. Chuyển thể các sự kiện thành hành động, lời thoại, và các lớp diễn có thể biểu diễn trên sân khấu, đồng thời thêm vào các yếu tố đặc trưng như hát, múa, trò diễn.

Câu 16: Một đoạn văn miêu tả cảnh một người nông dân đang cày ruộng, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ và nhịp điệu câu văn chậm rãi. Những yếu tố này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Sự giàu có và hiện đại của cuộc sống nông thôn.
  • B. Không khí yên bình, giản dị, và đặc trưng văn hóa của vùng miền được miêu tả.
  • C. Sự vội vã, hối hả của công việc đồng áng.
  • D. Tính cách phức tạp, khó đoán của nhân vật người nông dân.

Câu 17: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả và diễn biến của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

Câu 18: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • C. Làm cho bài thơ có cấu trúc giống một cuộc phỏng vấn.
  • D. Diễn tả cảm xúc băn khoăn, day dứt, khẳng định một ý kiến hoặc tạo sự chú ý cho người đọc.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong một vở kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được mối quan hệ và mâu thuẫn (nếu có) giữa họ?

  • A. Số lượng từ mỗi nhân vật nói.
  • B. Nội dung lời thoại, cách xưng hô, thái độ thể hiện qua ngôn ngữ, và sự tương tác qua lại trong cuộc đối thoại.
  • C. Độ dài của đoạn hội thoại.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ phức tạp.

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây của Chèo thể hiện rõ nhất tính dân gian, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân lao động vùng đồng bằng Bắc Bộ?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố trong văn học cổ.
  • B. Cốt truyện thường xoay quanh các sự kiện lịch sử hào hùng.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, đời thường, các làn điệu mang âm hưởng dân ca, và đề tài thường là các câu chuyện cổ tích, truyện Nôm quen thuộc.
  • D. Lối biểu diễn trang trọng, nghiêm túc, ít có yếu tố hài hước.

Câu 21: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ về mùa xuân để nói về tuổi trẻ. Việc phân tích các hình ảnh ẩn dụ này giúp người đọc hiểu được điều gì về thông điệp của bài thơ?

  • A. Cách nhà thơ cảm nhận về vẻ đẹp, sức sống, và những đặc trưng của tuổi trẻ thông qua sự so sánh ngầm với mùa xuân.
  • B. Thời điểm cụ thể mà bài thơ được sáng tác.
  • C. Loại cây cối và hoa lá được nhắc đến trong bài.
  • D. Kích thước và màu sắc của các hình ảnh được sử dụng.

Câu 22: So với Chèo, Tuồng có đặc trưng về mặt diễn xuất như thế nào?

  • A. Diễn xuất tự nhiên, gần gũi với đời thường.
  • B. Diễn xuất mang tính ước lệ, khoa trương, với các động tác hình thể và vũ đạo được quy định chặt chẽ.
  • C. Chỉ tập trung vào lời thoại, không có múa hay động tác hình thể.
  • D. Diễn xuất ngẫu hứng, không theo kịch bản định sẵn.

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục lớn nhỏ, các đoạn văn và mối quan hệ giữa chúng giúp người đọc làm gì?

  • A. Tìm hiểu về nguồn gốc ra đời của văn bản.
  • B. Đánh giá chất lượng giấy in của văn bản.
  • C. Nắm bắt được bố cục, trình tự lập luận, và mối liên kết giữa các ý để hiểu rõ thông tin được truyền tải.
  • D. Chỉ đơn giản là để đếm số lượng đoạn văn.

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học (tự sự hoặc kịch) giúp tái hiện lại bối cảnh không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội nơi diễn ra câu chuyện và các sự kiện?

  • A. Bối cảnh (Setting)
  • B. Cốt truyện (Plot)
  • C. Nhân vật (Character)
  • D. Chủ đề (Theme)

Câu 25: Phân tích một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích quy luật gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Ý nghĩa triết lý sâu sắc của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Nội dung cốt truyện được kể lại.
  • D. Tính nhạc, sự uyển chuyển, mượt mà của thể thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và ý tứ của tác giả.

Câu 26: Trong nghệ thuật biểu diễn Chèo, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra không khí, gợi ý về không gian, thời gian hoặc tình huống mà không cần đến bối cảnh sân khấu cầu kỳ?

  • A. Các điệu bộ, cử chỉ, động tác múa mang tính ước lệ.
  • B. Hiệu ứng ánh sáng và âm thanh hiện đại.
  • C. Trang phục được thiết kế giống hệt đời thật.
  • D. Việc sử dụng phông nền vẽ cảnh chi tiết.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ biểu thị cảm xúc, suy nghĩ, và các câu hỏi tu từ (nếu có) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Thế giới nội tâm phức tạp, những dằn vặt, đấu tranh hoặc niềm vui, nỗi buồn sâu kín của nhân vật.
  • C. Nghề nghiệp và địa vị xã hội của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các đồ vật xung quanh.

Câu 28: Một tác phẩm Tuồng thường đề cao và khắc họa rõ nét những phẩm chất đạo đức nào của con người theo quan niệm phong kiến?

  • A. Sự khôn ngoan, láu lỉnh, khả năng thích ứng với mọi hoàn cảnh.
  • B. Tính hài hước, khả năng châm biếm, đả kích.
  • C. Lòng trung quân ái quốc, hiếu thảo, tiết nghĩa, và sự hy sinh vì lý tưởng cao đẹp.
  • D. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng ca hát, nhảy múa.

Câu 29: Trong việc phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tổng hợp các yếu tố nào để rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần giới thiệu tác giả.
  • B. Chỉ cần tìm các từ khóa được lặp lại nhiều lần.
  • C. Chỉ cần đọc lời giới thiệu về tác phẩm (nếu có).
  • D. Tổng hợp từ cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, mâu thuẫn, các chi tiết nổi bật, và cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong tác phẩm.

Câu 30: Việc so sánh và đối chiếu đặc điểm của Chèo và Tuồng giúp người học hiểu sâu sắc hơn về điều gì trong nền nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam?

  • A. Sự đa dạng, phong phú của các loại hình sân khấu, nguồn gốc, đặc trưng nghệ thuật, và vai trò xã hội khác nhau của từng loại hình.
  • B. Thời điểm chính xác ra đời của từng loại hình.
  • C. Tên của tất cả các vở diễn nổi tiếng của hai loại hình.
  • D. Chỉ đơn giản là để phân loại chúng thành hai nhóm riêng biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào thường sử dụng lối diễn ước lệ, tượng trưng cao độ, đặc biệt trong việc thể hiện tính cách nhân vật qua màu sắc và họa tiết trên mặt nạ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố 'tích truyện' trong một vở chèo cổ. Yếu tố này chủ yếu được khai thác từ nguồn nào và có chức năng gì trong việc xây dựng nội dung tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà nghiên cứu đang tìm hiểu về sự khác biệt trong cách xây dựng xung đột kịch giữa Chèo và Tuồng. Điểm khác biệt cơ bản nhất mà người này cần tập trung phân tích là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Xét về ngôn ngữ sân khấu, đặc trưng của Chèo là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời thoại (nói) và các làn điệu (hát). Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một bài nghị luận văn học phân tích về nhân vật Thị Mầu trong vở chèo 'Quan Âm Thị Kính', việc làm rõ tính cách 'lẳng lơ' của nhân vật này cần dựa vào những yếu tố nào trong văn bản kịch bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một học sinh đang viết bài giới thiệu về nghệ thuật Tuồng. Để bài viết hấp dẫn và chính xác, học sinh đó nên nhấn mạnh vào đặc trưng thẩm mỹ nào của Tuồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phép liên kết nào trong văn bản giúp tạo sự mạch lạc bằng cách sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa, hoặc cùng trường liên tưởng với từ ngữ đã có ở câu trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và cách lập luận của người viết giúp người đọc đạt được mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong kịch bản chèo, nhân vật hề chèo đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò đó chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một nhà văn sử dụng liên tiếp các từ ngữ gợi cảm giác mạnh mẽ, dồn dập, nhịp điệu nhanh trong đoạn văn miêu tả một trận đánh. Việc lựa chọn từ ngữ và nhịp điệu như vậy có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi xem một vở tuồng, khán giả thường nhận ra các loại vai diễn (như kép, đào, lão, nịnh) dựa vào đặc điểm nào là rõ ràng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc một bài thơ trữ tình, để hiểu được cảm xúc chủ đạo mà nhà thơ muốn gửi gắm, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Lối nói khoa trương, cường điệu thường thấy trong ngôn ngữ của nhân vật tuồng có tác dụng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi chuyển thể một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích) thành kịch bản sân khấu truyền thống (Chèo hoặc Tuồng), người biên kịch cần đặc biệt chú ý đến việc điều chỉnh yếu tố nào để phù hợp với đặc trưng của thể loại sân khấu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một đoạn văn miêu tả cảnh một người nông dân đang cày ruộng, sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, hình ảnh quen thuộc của làng quê Bắc Bộ và nhịp điệu câu văn chậm rãi. Những yếu tố này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong cấu trúc của một văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả và diễn biến của câu chuyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong một vở kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu được mối quan hệ và mâu thuẫn (nếu có) giữa họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đặc điểm nào sau đây của Chèo thể hiện rõ nhất tính dân gian, gần gũi với đời sống sinh hoạt của người dân lao động vùng đồng bằng Bắc Bộ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ về mùa xuân để nói về tuổi trẻ. Việc phân tích các hình ảnh ẩn dụ này giúp người đọc hiểu được điều gì về thông điệp của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So với Chèo, Tuồng có đặc trưng về mặt diễn xuất như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin, việc xác định các đề mục lớn nhỏ, các đoạn văn và mối quan hệ giữa chúng giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học (tự sự hoặc kịch) giúp tái hiện lại bối cảnh không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội nơi diễn ra câu chuyện và các sự kiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích quy luật gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong nghệ thuật biểu diễn Chèo, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra không khí, gợi ý về không gian, thời gian hoặc tình huống mà không cần đến bối cảnh sân khấu cầu kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ biểu thị cảm xúc, suy nghĩ, và các câu hỏi tu từ (nếu có) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một tác phẩm Tuồng thường đề cao và khắc họa rõ nét những phẩm chất đạo đức nào của con người theo quan niệm phong kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong việc phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tổng hợp các yếu tố nào để rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc so sánh và đối chiếu đặc điểm của Chèo và Tuồng giúp người học hiểu sâu sắc hơn về điều gì trong nền nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nghệ thuật biểu diễn chèo truyền thống, việc nhân vật thường trang điểm đậm, vẽ mặt theo những màu sắc nhất định (ví dụ: mặt trắng là thư sinh, kép chính; mặt đỏ là kép lệch, vai hài) phản ánh điều gì về đặc trưng của sân khấu chèo?

  • A. Thể hiện sự cầu kỳ, tỉ mỉ trong khâu hóa trang.
  • B. Tính ước lệ, quy phạm cao, giúp khán giả nhận biết nhanh tính cách, loại vai của nhân vật.
  • C. Phản ánh sự phân biệt đẳng cấp rõ rệt giữa các tuyến nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh tính hiện thực, đời thường của các vai diễn.

Câu 2: Trong một vở tuồng, diễn viên thường có những động tác khoa trương, ước lệ, kết hợp với giọng hát cao, vang và cách nói lối đặc biệt. Kiểu biểu diễn này phù hợp nhất với nội dung và không khí chủ đạo nào của tuồng?

  • A. Không khí hài hước, châm biếm sâu cay cuộc sống.
  • B. Diễn tả những cảnh sinh hoạt đời thường, gần gũi với dân gian.
  • C. Thể hiện không khí trang trọng, bi hùng, đề cao những tấm gương trung nghĩa.
  • D. Miêu tả tâm trạng phức tạp, giằng xé nội tâm của nhân vật.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi về tính chất thẩm mỹ giữa chèo và tuồng truyền thống là gì?

  • A. Chèo mang tính chất trữ tình, hài hước; Tuồng mang tính chất bi hùng, khoa trương.
  • B. Chèo chỉ diễn ở sân đình; Tuồng chỉ diễn trong cung đình.
  • C. Chèo có nguồn gốc từ dân gian; Tuồng có nguồn gốc từ cung đình.
  • D. Chèo sử dụng nhiều làn điệu dân ca; Tuồng chỉ sử dụng nhạc cung đình.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu thơ:

  • A. Sử dụng so sánh để làm nổi bật sự vất vả của người mẹ.
  • B. Sử dụng nhân hóa để gợi hình ảnh em bé đáng yêu như mặt trời.
  • C. Sử dụng hoán dụ để chỉ tình yêu thương của mẹ dành cho con.
  • D. Sử dụng ẩn dụ (chuyển đổi khái niệm) để đề cao vai trò, ý nghĩa to lớn của em bé trong cuộc đời người mẹ.

Câu 5: Một tác phẩm văn học có dung lượng dài, kể về cuộc đời đầy biến động của một gia đình qua nhiều thế hệ, lồng ghép các sự kiện lịch sử và xã hội. Tác phẩm này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Truyện đồng thoại
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Truyện ký

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề nổi bật nhất:

  • A. Sự thay đổi của làng quê theo thời gian.
  • B. Vẻ đẹp cổ kính, bình yên của làng quê truyền thống.
  • C. Cuộc sống vất vả của người dân nông thôn.
  • D. Những mâu thuẫn trong đời sống xã hội làng quê.

Câu 7: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách cho các bạn cùng lớp. Sau khi đã xác định rõ mục đích và đối tượng, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình chuẩn bị bài nói là gì?

  • A. Tìm kiếm, thu thập thông tin và sắp xếp ý tưởng thành dàn ý chi tiết.
  • B. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • C. Tập nói trước gương hoặc trước vài người bạn thân.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời cho mọi câu hỏi có thể xảy ra.

Câu 8: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán, biểu lộ cảm xúc cá nhân mạnh mẽ về một sự kiện, và kêu gọi mọi người cùng bày tỏ sự đồng tình hoặc phản đối. Mục đích chính của người viết bài này có thể là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, đầy đủ về sự kiện.
  • B. Phân tích chuyên sâu nguyên nhân và hậu quả của sự kiện.
  • C. Bày tỏ cảm xúc, quan điểm cá nhân và tạo sự hưởng ứng từ cộng đồng mạng.
  • D. Đưa ra giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề liên quan đến sự kiện.

Câu 9: Chọn câu có sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) hiệu quả nhất để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý.

  • A. Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương.
  • B. Yêu quê hương, tôi yêu từng gốc cây ngọn cỏ. Yêu quê hương, tôi yêu từng mái nhà, con phố.
  • C. Lá vàng rơi rụng ngoài sân.
  • D. Mặt biển xanh như tấm thảm lụa khổng lồ.

Câu 10: Giải thích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa cặp từ

  • A.
  • B. Cả hai từ đều mang sắc thái tích cực, chỉ sự quyết tâm cao độ.
  • C. Cả hai từ đều mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự bảo thủ, cố chấp.
  • D.

Câu 11: Trong truyện cổ tích Việt Nam

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh vũ lực, bạo tàn.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho công lý, tiếng nói chính nghĩa có sức mạnh cảm hóa và chiến thắng cái ác.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.

Câu 12: Chọn câu đúng ngữ pháp tiếng Việt, tránh lỗi sai về chủ ngữ - vị ngữ hoặc sắp xếp thành phần câu.

  • A. Qua đọc tác phẩm giúp tôi hiểu hơn về cuộc sống.
  • B. Với sự cố gắng của anh ấy đã thành công.
  • C. Những quyển sách này rất bổ ích, tôi đã đọc chúng.
  • D. Việc học tập chăm chỉ giúp anh ấy đạt được kết quả tốt.

Câu 13: Đoạn trích sau được kể từ góc nhìn nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, có khả năng biết rõ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật (người kể chuyện toàn tri).
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, chỉ quan sát được hành động bên ngoài.
  • D. Nhân vật tự kể chuyện về mình.

Câu 14: Văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 có những đặc điểm nổi bật nào khác biệt rõ rệt so với văn học trung đại (trước 1900)?

  • A. Chủ yếu sáng tác bằng chữ Hán, nội dung đề cao đạo đức Nho giáo.
  • B. Chủ yếu sáng tác bằng chữ Quốc ngữ, xuất hiện nhiều thể loại mới (tiểu thuyết, truyện ngắn hiện đại, thơ mới), nội dung phong phú, thể hiện cái tôi cá nhân và đời sống hiện thực.
  • C. Chủ yếu sáng tác thơ ca, nội dung xoay quanh tình yêu thiên nhiên và chí làm trai.
  • D. Tập trung phản ánh cuộc sống lao động sản xuất của người dân.

Câu 15: Bạn cần trình bày một bản báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu cho một hội thảo chuyên ngành với các nhà khoa học khác. Yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu khi chuẩn bị bài nói và sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh minh họa ngộ nghĩnh, dễ thương.
  • B. Kể nhiều câu chuyện cá nhân để tạo sự gần gũi.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu như đang nói chuyện phiếm.
  • D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác, cấu trúc bài nói chặt chẽ, logic.

Câu 16: Một trang web bán hàng giới thiệu sản phẩm của mình với những lời lẽ như:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cường điệu, thiếu khách quan, mang tính quảng cáo quá mức.
  • B. Thiếu thông tin liên hệ của người bán.
  • C. Cấu trúc bài viết không rõ ràng.
  • D. Sai lỗi chính tả và ngữ pháp nghiêm trọng.

Câu 17: Bạn đang tìm kiếm thông tin để viết một bài nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ. Nguồn nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin học thuật, đáng tin cậy và có cơ sở khoa học nhất?

  • A. Các bài đăng trên diễn đàn trực tuyến không rõ nguồn gốc.
  • B. Các bài báo khoa học đã được bình duyệt (peer-reviewed) trên tạp chí chuyên ngành.
  • C. Bách khoa toàn thư mở Wikipedia (dù hữu ích nhưng cần kiểm chứng).
  • D. Các bài viết trên blog cá nhân của những người nổi tiếng.

Câu 18: Trong cấu trúc điển hình của một vở kịch (ví dụ: kịch nói, chèo, tuồng), đỉnh điểm (climax) là gì và thường có vai trò như thế nào?

  • A. Là phần mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Là phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn.
  • C. Là chuỗi các sự kiện dẫn đến mâu thuẫn chính.
  • D. Là điểm cao trào nhất của mâu thuẫn, xung đột, quyết định sự thay đổi hoặc kết cục của câu chuyện.

Câu 19: Phân biệt sự giống và khác nhau cơ bản giữa so sánh (simile) và ẩn dụ (metaphor).

  • A. Cả hai đều là so sánh nhưng ẩn dụ sử dụng từ
  • B. So sánh là gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác; ẩn dụ là đối chiếu hai sự vật dựa trên nét tương đồng.
  • C. Cả hai đều là đối chiếu sự vật dựa trên nét tương đồng, nhưng so sánh có từ ngữ so sánh (như, là, tựa...), còn ẩn dụ thì không có từ ngữ so sánh trực tiếp.
  • D. So sánh thuộc về văn xuôi; ẩn dụ thuộc về thơ ca.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và chọn câu tóm tắt ý chính phù hợp nhất:

  • A. Rừng ngập mặn có nhiều vai trò quan trọng đối với môi trường và đa dạng sinh học, từ bảo vệ bờ biển đến làm sạch không khí và nước.
  • B. Rừng ngập mặn chỉ quan trọng trong việc chống xói mòn bờ biển.
  • C. Rừng ngập mặn là nơi sinh sống của nhiều loài cá.
  • D. Việc chặt phá rừng ngập mặn gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.

Câu 21: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn gieo rắc thị phi, nói xấu người khác. Dựa trên quy luật nhân quả phổ biến trong truyện kể dân gian hoặc tác phẩm có tính giáo huấn, hậu quả có khả năng xảy ra đối với nhân vật A là gì?

  • A. Nhân vật A sẽ trở nên giàu có và được mọi người kính trọng.
  • B. Nhân vật A sẽ bị cô lập, mất lòng tin và nhận lấy hậu quả xấu từ hành động của mình.
  • C. Nhân vật A sẽ được tha thứ dễ dàng và không gặp bất kỳ rắc rối nào.
  • D. Nhân vật A sẽ trở thành người có sức ảnh hưởng lớn trong cộng đồng.

Câu 22: Khi bắt đầu một bài phát biểu để thu hút sự chú ý của khán giả và tạo ấn tượng ban đầu, kỹ thuật nào sau đây thường được khuyến khích sử dụng?

  • A. Bắt đầu ngay bằng những số liệu khô khan, phức tạp.
  • B. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị sẵn.
  • C. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một câu chuyện ngắn hoặc trích dẫn một câu nói ấn tượng.
  • D. Xin lỗi khán giả vì có thể bài nói chưa được hoàn hảo.

Câu 23: Dựa vào hành động

  • A. B là người yếu đuối, không có khả năng tự bảo vệ.
  • B. B đang cố gắng lấy lòng người khác.
  • C. B không hiểu rõ giá trị của thức ăn.
  • D. B là người giàu lòng yêu thương, biết hy sinh vì người thân.

Câu 24: Về mặt âm nhạc, đặc điểm nào sau đây chủ yếu thuộc về chèo, phân biệt với tuồng?

  • A. Sử dụng nhiều làn điệu dân ca quen thuộc, có phần chú trọng đến lời ca mang tính tự sự, trữ tình.
  • B. Sử dụng các bài bản mang tính quy phạm cao, âm nhạc hùng tráng, dồn dập.
  • C. Chỉ sử dụng bộ gõ làm nhạc nền.
  • D. Âm nhạc có nguồn gốc từ ca vũ cung đình.

Câu 25: Trong câu chuyện về cuộc đấu tranh giữa người anh hùng dũng cảm (vai chính diện) và tên phù thủy độc ác, tên phù thủy đóng vai trò gì trong cấu trúc tác phẩm?

  • A. Nhân vật chính (protagonist)
  • B. Nhân vật phản diện (antagonist)
  • C. Nhân vật phụ (minor character)
  • D. Người kể chuyện (narrator)

Câu 26: Câu tục ngữ

  • A. Phải biết tiết kiệm, không lãng phí thức ăn.
  • B. Nghề nông là nghề quan trọng nhất.
  • C. Khi hưởng thụ thành quả, phải nhớ ơn những người đã tạo ra nó (biết ơn nguồn gốc, người đi trước).
  • D. Nên tự trồng cây ăn quả thay vì đi mua.

Câu 27: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu tục ngữ

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ (lấy cái cụ thể

Câu 28: Chọn cách kết hợp hai câu đơn sau đây thành một câu phức sao cho nghĩa rõ ràng và logic nhất:

  • A. Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
  • B. Trời mưa rất to nên chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
  • C. Trời mưa rất to và chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
  • D. Vì trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh

  • A. Gợi lên không khí náo nhiệt, đông vui của cảnh thu.
  • B. Gợi tả không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, mang đậm nét buồn và cô đơn của cảnh thu và tâm trạng nhà thơ.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của cuộc sống.

Câu 30: Thể loại văn học nào thường tập trung vào việc thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư chủ quan của nhân vật trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu?

  • A. Thơ (Thể loại trữ tình)
  • B. Truyện ngắn (Thể loại tự sự)
  • C. Kịch (Thể loại kịch)
  • D. Tuỳ bút (Thể loại ký)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong nghệ thuật biểu diễn chèo truyền thống, việc nhân vật thường trang điểm đậm, vẽ mặt theo những màu sắc nhất định (ví dụ: mặt trắng là thư sinh, kép chính; mặt đỏ là kép lệch, vai hài) phản ánh điều gì về đặc trưng của sân khấu chèo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một vở tuồng, diễn viên thường có những động tác khoa trương, ước lệ, kết hợp với giọng hát cao, vang và cách nói lối đặc biệt. Kiểu biểu diễn này phù hợp nhất với nội dung và không khí chủ đạo nào của tuồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi về tính chất thẩm mỹ giữa chèo và tuồng truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong hai câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một tác phẩm văn học có dung lượng dài, kể về cuộc đời đầy biến động của một gia đình qua nhiều thế hệ, lồng ghép các sự kiện lịch sử và xã hội. Tác phẩm này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề nổi bật nhất: "Nơi đây, những ngôi nhà cổ kính nép mình dưới bóng cây đa hàng trăm tuổi. Con đường lát gạch rêu phong dẫn vào ngôi chùa trầm mặc. Dòng sông uốn lượn hiền hòa ôm lấy làng. Tất cả gợi lên một vẻ đẹp bình yên, cổ xưa." (Đoạn văn mô tả cảnh làng quê)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về lợi ích của việc đọc sách cho các bạn cùng lớp. Sau khi đã xác định rõ mục đích và đối tượng, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình chuẩn bị bài nói là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một bài viết trên mạng xã hội sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán, biểu lộ cảm xúc cá nhân mạnh mẽ về một sự kiện, và kêu gọi mọi người cùng bày tỏ sự đồng tình hoặc phản đối. Mục đích chính của người viết bài này có thể là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chọn câu có sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) hiệu quả nhất để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giải thích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa cặp từ "kiên cường" và "cứng đầu".

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong truyện cổ tích Việt Nam "Thạch Sanh", hình ảnh cây đàn thần có ý nghĩa biểu tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chọn câu đúng ngữ pháp tiếng Việt, tránh lỗi sai về chủ ngữ - vị ngữ hoặc sắp xếp thành phần câu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đoạn trích sau được kể từ góc nhìn nào? "Hắn đứng từ xa nhìn ngôi nhà cũ. Nơi đó, hắn đã trải qua những năm tháng tuổi thơ đầy kỷ niệm. Hắn nhớ tiếng cười của mẹ, mùi khói bếp mỗi chiều." (Đoạn văn miêu tả suy nghĩ của một nhân vật)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 có những đặc điểm nổi bật nào khác biệt rõ rệt so với văn học trung đại (trước 1900)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bạn cần trình bày một bản báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu cho một hội thảo chuyên ngành với các nhà khoa học khác. Yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu khi chuẩn bị bài nói và sử dụng ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một trang web bán hàng giới thiệu sản phẩm của mình với những lời lẽ như: "Đây là sản phẩm tốt nhất thế giới, mang lại hiệu quả tức thì, mọi khách hàng đều hài lòng tuyệt đối!". Bài viết này có khả năng mắc lỗi gì trong cách đưa thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bạn đang tìm kiếm thông tin để viết một bài nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ. Nguồn nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin học thuật, đáng tin cậy và có cơ sở khoa học nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong cấu trúc điển hình của một vở kịch (ví dụ: kịch nói, chèo, tuồng), đỉnh điểm (climax) là gì và thường có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân biệt sự giống và khác nhau cơ bản giữa so sánh (simile) và ẩn dụ (metaphor).

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và chọn câu tóm tắt ý chính phù hợp nhất: "Rừng ngập mặn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn, làm giảm tác động của sóng thần và bão tố. Chúng còn là nơi sinh sản và trú ngụ lý tưởng cho nhiều loài sinh vật biển, góp phần duy trì đa dạng sinh học. Ngoài ra, rừng ngập mặn còn giúp hấp thụ khí CO2, làm sạch môi trường nước." (Đoạn văn về vai trò của rừng ngập mặn)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn gieo rắc thị phi, nói xấu người khác. Dựa trên quy luật nhân quả phổ biến trong truyện kể dân gian hoặc tác phẩm có tính giáo huấn, hậu quả có khả năng xảy ra đối với nhân vật A là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi bắt đầu một bài phát biểu để thu hút sự chú ý của khán giả và tạo ấn tượng ban đầu, kỹ thuật nào sau đây thường được khuyến khích sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Dựa vào hành động "nhường lại phần ăn ít ỏi của mình cho em" của nhân vật B trong một câu chuyện về nạn đói, ta có thể suy luận điều gì về động cơ hoặc tính cách của B?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Về mặt âm nhạc, đặc điểm nào sau đây chủ yếu thuộc về chèo, phân biệt với tuồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong câu chuyện về cuộc đấu tranh giữa người anh hùng dũng cảm (vai chính diện) và tên phù thủy độc ác, tên phù thủy đóng vai trò gì trong cấu trúc tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" khuyên răn chúng ta điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu tục ngữ "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn" để tạo nên ý nghĩa so sánh ngầm là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chọn cách kết hợp hai câu đơn sau đây thành một câu phức sao cho nghĩa rõ ràng và logic nhất: "Trời mưa rất to. Chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." trong bài thơ "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thể loại văn học nào thường tập trung vào việc thể hiện thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư chủ quan của nhân vật trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nghệ thuật Chèo truyền thống, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật, đồng thời truyền tải cảm xúc trực tiếp đến khán giả?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Cảnh trí
  • C. Các làn điệu hát
  • D. Trang phục và hóa trang

Câu 2: Phân tích một đoạn kịch Tuồng, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ tính cách ước lệ, phân biệt thiện ác rõ ràng của nhân vật?

  • A. Đối thoại tự nhiên, đời thường
  • B. Họa tiết, màu sắc trên mặt nạ (mặt hề, mặt kép, mặt đào...)
  • C. Chi tiết miêu tả nội tâm phức tạp
  • D. Ngôn ngữ giàu tính châm biếm

Câu 3: Khi đọc một văn bản kịch (Chèo hoặc Tuồng), "lời thoại" của nhân vật có chức năng chính là gì?

  • A. Miêu tả bối cảnh không gian
  • B. Trình bày tiểu sử nhân vật
  • C. Nêu bật chủ đề trực tiếp bằng lời kể của người dẫn chuyện
  • D. Thể hiện hành động, suy nghĩ, tính cách nhân vật và thúc đẩy xung đột phát triển

Câu 4: Trong một văn bản thơ, việc sử dụng liên tiếp các từ ngữ miêu tả âm thanh, màu sắc, hình ảnh gợi cảm giác mạnh mẽ (ví dụ: "ầm ầm", "chói chang", "ngùn ngụt") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo ấn tượng mạnh về đối tượng được miêu tả
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ số tiếng
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung câu chuyện
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Trời cuối thu trong xanh. Cái nắng vàng hoe trải nhẹ trên những mái nhà cổ kính. Gió se lạnh luồn qua kẽ lá, mang theo hương hoa sữa nồng nàn." Đoạn văn sử dụng chủ yếu những giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Thính giác và vị giác
  • B. Vị giác và khứu giác
  • C. Thị giác, xúc giác và khứu giác
  • D. Thị giác và vị giác

Câu 6: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), người đọc cần chú ý đến chuỗi các sự kiện chính nào?

  • A. Tất cả các chi tiết nhỏ nhặt trong tác phẩm
  • B. Những đoạn miêu tả cảnh vật dài
  • C. Các lời bình luận của tác giả (nếu có)
  • D. Diễn biến sự kiện từ mở đầu, phát triển, cao trào đến kết thúc

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa"?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Xác định biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ sau: "Tre xanh / Xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa… / Thép mới / Mà sao nên lũy nên thành / Nên hoa trái / Nên nhớ thương nhau?" (Nguyễn Duy - Tre Việt Nam)

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Hoán dụ và điệp ngữ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nhân hóa và nói quá

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, "luận đề" là gì?

  • A. Các ví dụ cụ thể để chứng minh
  • B. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng, quan điểm chính mà người viết muốn bàn luận và làm sáng tỏ
  • C. Những câu hỏi tu từ được sử dụng
  • D. Phần kết luận tóm tắt lại các ý

Câu 10: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • B. Trích dẫn thật nhiều câu nói nổi tiếng
  • C. Kể lại câu chuyện cá nhân thật dài
  • D. Lập luận chặt chẽ, luận cứ xác đáng, bằng chứng thuyết phục

Câu 11: Khi phân tích "điểm nhìn" trong một văn bản tự sự, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Vị trí (người kể chuyện, nhân vật) mà từ đó câu chuyện được trần thuật, nhìn nhận
  • B. Thời gian diễn ra câu chuyện
  • C. Không gian chính của câu chuyện
  • D. Chủ đề tư tưởng của tác phẩm

Câu 12: Câu nào sau đây mắc lỗi về liên kết câu?

  • A. Thời tiết hôm nay rất đẹp. Chúng tôi quyết định đi dã ngoại.
  • B. Anh ấy là một người chăm chỉ. Vì vậy, anh ấy luôn đạt kết quả tốt.
  • C. Ngôi nhà rất cũ. Con mèo đang ngủ trên ghế.
  • D. Trời mưa to. Tuy nhiên, buổi biểu diễn vẫn diễn ra.

Câu 13: Để đảm bảo "mạch lạc" cho một văn bản, người viết cần làm gì?

  • A. Viết thật dài, sử dụng nhiều từ khó hiểu
  • B. Chỉ tập trung vào một chi tiết duy nhất
  • C. Thay đổi chủ đề liên tục trong bài
  • D. Sắp xếp các ý, các câu, các đoạn theo một trình tự logic, hợp lý và thống nhất về chủ đề

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về "hình thức" của văn bản thơ?

  • A. Cảm xúc của nhà thơ
  • B. Vần, nhịp, số tiếng trong câu
  • C. Chủ đề bài thơ
  • D. Ý nghĩa sâu sắc của hình ảnh

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng: "Cái cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non." (Ca dao)

  • A. Ẩn dụ (mượn hình ảnh con cò để nói về người phụ nữ vất vả)
  • B. So sánh (con cò được so sánh với người phụ nữ)
  • C. Nhân hóa (con cò biết lặn lội và khóc)
  • D. Hoán dụ (lấy bộ phận "bờ sông" chỉ nơi làm việc)

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn bản thuyết minh, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Diễn biến tâm trạng của nhân vật
  • B. Các biện pháp tu từ phức tạp
  • C. Thông tin, tri thức được cung cấp về đối tượng
  • D. Xung đột giữa các tuyến nhân vật

Câu 17: Một bài thơ có số tiếng trong mỗi câu không cố định, vần gieo linh hoạt, và không tuân theo khuôn mẫu chặt chẽ của các thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn tứ tuyệt...). Đó có thể là thể thơ nào?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Thơ song thất lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài ra
  • B. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí

Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động."

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Sai về quan hệ từ
  • C. Thừa vị ngữ
  • D. Sai chính tả

Câu 20: Khi phân tích một văn bản Tuồng, "tính ước lệ" trong diễn xuất và hóa trang thể hiện điều gì?

  • A. Mô tả chân thực, chi tiết đời sống thường ngày
  • B. Nhấn mạnh sự phức tạp, đa chiều trong tính cách nhân vật
  • C. Biểu đạt khái quát, tượng trưng các loại hình nhân vật, hành động, không gian
  • D. Tạo ra sự ngẫu hứng, ứng biến trên sân khấu

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố "vần" được gieo ở đâu: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

  • A. Cuối các câu thơ
  • B. Đầu các câu thơ
  • C. Giữa các câu thơ
  • D. Không có vần

Câu 22: Trong văn bản tự sự, "tình huống truyện" là gì?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật
  • B. Kết thúc có hậu của câu chuyện
  • C. Lời bình của tác giả
  • D. Hoàn cảnh đặc biệt nảy sinh mâu thuẫn, thử thách, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp "nói quá"?

  • A. Anh ấy chạy rất nhanh.
  • B. Mệt đứt hơi.
  • C. Ngôi nhà đó rất đẹp.
  • D. Cô ấy hát rất hay.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào: "Hồ Gươm là một thắng cảnh nổi tiếng của Hà Nội. Nước hồ trong xanh quanh năm. Giữa hồ là Tháp Rùa cổ kính. Xung quanh hồ là những cây cổ thụ tỏa bóng mát."

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung làm rõ điều gì?

  • A. Cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình trước cuộc sống, con người
  • B. Diễn biến phức tạp của cốt truyện
  • C. Tính cách mâu thuẫn của các nhân vật
  • D. Lập luận chặt chẽ để bảo vệ một quan điểm

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi phân tích lời thoại nhân vật, việc sử dụng "ngôn ngữ biểu cảm" có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan
  • B. Trình bày một quy trình
  • C. Thuyết minh về một đối tượng
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ của người nói/viết

Câu 27: Xác định câu văn sử dụng biện pháp "hoán dụ":

  • A. Cô ấy đẹp như một nàng tiên.
  • B. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
  • C. Trăng là cái đĩa vàng lơ lửng trên bầu trời.
  • D. Cây bàng đứng tuổi xòe tán lá rộng.

Câu 28: Khi tiếp nhận một văn bản, "bối cảnh văn hóa - xã hội" nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với người đọc?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc hiểu nghĩa đen.
  • B. Chỉ giúp hiểu về cuộc đời tác giả.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, ý nghĩa, tư tưởng, và các ẩn ý trong tác phẩm.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu, không quan trọng với người đọc phổ thông.

Câu 29: Phân tích "xung đột kịch" trong một vở Chèo hoặc Tuồng là tìm hiểu điều gì?

  • A. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các tuyến nhân vật, các lực lượng đối lập
  • B. Các bài hát được sử dụng trong vở diễn
  • C. Trang phục và đạo cụ của diễn viên
  • D. Lịch sử ra đời của vở kịch

Câu 30: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của văn bản nghị luận?

  • A. Mục đích là bày tỏ quan điểm, thái độ và thuyết phục người đọc/nghe
  • B. Sử dụng các luận điểm, luận cứ và bằng chứng
  • C. Có cấu trúc chặt chẽ (mở bài, thân bài, kết bài)
  • D. Chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt tự sự và miêu tả để kể lại sự việc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong nghệ thuật Chèo truyền thống, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật, đồng thời truyền tải cảm xúc trực tiếp đến khán giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích một đoạn kịch Tuồng, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ tính cách ước lệ, phân biệt thiện ác rõ ràng của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đọc một văn bản kịch (Chèo hoặc Tuồng), 'lời thoại' của nhân vật có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một văn bản thơ, việc sử dụng liên tiếp các từ ngữ miêu tả âm thanh, màu sắc, hình ảnh gợi cảm giác mạnh mẽ (ví dụ: 'ầm ầm', 'chói chang', 'ngùn ngụt') có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Trời cuối thu trong xanh. Cái nắng vàng hoe trải nhẹ trên những mái nhà cổ kính. Gió se lạnh luồn qua kẽ lá, mang theo hương hoa sữa nồng nàn.' Đoạn văn sử dụng chủ yếu những giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), người đọc cần chú ý đến chuỗi các sự kiện chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Xác định biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ sau: 'Tre xanh / Xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa… / Thép mới / Mà sao nên lũy nên thành / Nên hoa trái / Nên nhớ thương nhau?' (Nguyễn Duy - Tre Việt Nam)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, 'luận đề' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích 'điểm nhìn' trong một văn bản tự sự, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Câu nào sau đây mắc lỗi về liên kết câu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để đảm bảo 'mạch lạc' cho một văn bản, người viết cần làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về 'hình thức' của văn bản thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng: 'Cái cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non.' (Ca dao)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn bản thuyết minh, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một bài thơ có số tiếng trong mỗi câu không cố định, vần gieo linh hoạt, và không tuân theo khuôn mẫu chặt chẽ của các thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn tứ tuyệt...). Đó có thể là thể thơ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, 'bằng chứng' (dẫn chứng) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu sau: 'Qua tác phẩm, cho thấy cuộc sống khó khăn của người dân lao động.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích một văn bản Tuồng, 'tính ước lệ' trong diễn xuất và hóa trang thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố 'vần' được gieo ở đâu: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong văn bản tự sự, 'tình huống truyện' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp 'nói quá'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào: 'Hồ Gươm là một thắng cảnh nổi tiếng của Hà Nội. Nước hồ trong xanh quanh năm. Giữa hồ là Tháp Rùa cổ kính. Xung quanh hồ là những cây cổ thụ tỏa bóng mát.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung làm rõ điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi phân tích lời thoại nhân vật, việc sử dụng 'ngôn ngữ biểu cảm' có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Xác định câu văn sử dụng biện pháp 'hoán dụ':

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi tiếp nhận một văn bản, 'bối cảnh văn hóa - xã hội' nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào đối với người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích 'xung đột kịch' trong một vở Chèo hoặc Tuồng là tìm hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của văn bản nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (tương phản)
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong một vở kịch truyền thống (ví dụ như Tuồng hoặc Chèo), việc nhân vật đột ngột ngừng diễn xuất để đối thoại trực tiếp với khán giả (phá vỡ bức tường thứ tư) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, tương tác, hoặc bộc lộ trực tiếp suy nghĩ/cảm xúc của nhân vật.
  • B. Giới thiệu nhân vật mới.
  • C. Kết thúc màn diễn.
  • D. Thay đổi bối cảnh sân khấu.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích tác dụng của nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Cốt truyện và tình huống.
  • B. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • C. Cảm xúc chủ đạo và nhạc điệu của ngôn từ.
  • D. Trình tự các sự kiện diễn ra.

Câu 4: Một tác phẩm tự sự sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi"). Ưu điểm chính của điểm nhìn này trong việc thể hiện tâm lý nhân vật là gì?

  • A. Cho cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Có thể biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng phân biệt đúng sai.
  • D. Mang lại cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép đi sâu vào thế giới nội tâm của người kể chuyện.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Xung đột giữa khát vọng cá nhân (Thị Mầu) và lễ giáo phong kiến/quy tắc tôn giáo.
  • B. Xung đột giữa Thị Mầu và Kính Tâm.
  • C. Xung đột giữa chùa chiền và cuộc sống đời thường.
  • D. Xung đột giữa cái đẹp và cái xấu.

Câu 6: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bài giới thiệu sản phẩm), việc xác định luận đề, luận điểm và bằng chứng giúp người đọc thực hiện kỹ năng nào là chính yếu?

  • A. Nhận diện biện pháp tu từ.
  • B. Đánh giá tính logic và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Xác định cảm xúc của người viết.
  • D. Tóm tắt cốt truyện.

Câu 7: Trong nghệ thuật Tuồng, việc sử dụng các màu sắc và họa tiết cố định trên khuôn mặt nhân vật (vẽ mặt nạ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trông đẹp hơn.
  • B. Giúp diễn viên dễ nhớ lời thoại.
  • C. Biểu thị tính cách, phẩm chất và vai trò xã hội đặc trưng của nhân vật.
  • D. Phân biệt các màn diễn khác nhau.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự náo nhiệt, vui tươi của dòng sông.
  • B. Sự hùng vĩ, mạnh mẽ của thiên nhiên.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng, bất ngờ.
  • D. Sự liên tiếp, kéo dài vô tận của nỗi buồn và sự chia lìa/cô đơn.

Câu 9: Khi so sánh một bài thơ trung đại và một bài thơ hiện đại cùng viết về chủ đề thiên nhiên, yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt rõ rệt nhất về cách thể hiện cảm xúc?

  • A. Sử dụng hình ảnh so sánh.
  • B. Sự bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt cái tôi cá nhân của nhà thơ.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ miêu tả.
  • D. Cấu trúc câu thơ.

Câu 10: Phân tích một đoạn hội thoại trong kịch (Chèo hoặc Tuồng) đòi hỏi người đọc/người xem phải chú ý đồng thời đến những yếu tố nào để hiểu rõ nhất hành động và tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của lời thoại.
  • B. Chỉ cần chú ý đến trang phục của nhân vật.
  • C. Lời thoại, ngữ điệu (khi diễn), hành động, cử chỉ và bối cảnh diễn ra cuộc đối thoại.
  • D. Chỉ cần biết tên của các nhân vật.

Câu 11: Trong một văn bản nghị luận, việc tác giả sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chính là gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng mạnh mẽ, hoặc khẳng định một ý kiến/cảm xúc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Cung cấp thông tin mới.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.

Câu 12: Xét bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam xưa, tại sao các tích truyện trong Chèo thường có xu hướng đề cao những nhân vật thấp cổ bé họng, người phụ nữ hay gặp bất hạnh?

  • A. Vì khán giả chèo chỉ quan tâm đến những số phận bi kịch.
  • B. Để phản ánh đúng 100% hiện thực xã hội.
  • C. Để làm cho vở diễn thêm phần kịch tính.
  • D. Thể hiện tinh thần nhân văn, sự cảm thông của người dân lao động đối với những số phận chịu nhiều thiệt thòi dưới chế độ cũ.

Câu 13: Khi đọc một văn bản văn học có yếu tố huyền ảo, việc phân biệt giữa yếu tố thực và yếu tố ảo giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về thông điệp tác phẩm?

  • A. Tính chính xác về mặt lịch sử của câu chuyện.
  • B. Cách tác giả sử dụng yếu tố siêu nhiên để phản ánh hiện thực, gửi gắm ước mơ hoặc phê phán.
  • C. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • D. Thời gian cụ thể diễn ra câu chuyện.

Câu 14: Phong cách ngôn ngữ của Tuồng thường mang tính ước lệ cao, với lời thoại khoa trương, giàu hình ảnh và sử dụng nhiều điển cố. Đặc điểm này phù hợp nhất với nội dung nào của Tuồng?

  • A. Miêu tả cuộc sống sinh hoạt đời thường giản dị.
  • B. Bộc lộ tâm trạng buồn bã, u sầu.
  • C. Diễn tả những xung đột lớn lao, phẩm chất anh hùng, khí phách trượng nghĩa.
  • D. Kể chuyện hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 15: Phân tích một đoạn văn miêu tả đòi hỏi người đọc phải tập trung vào những yếu tố nào để hình dung rõ nhất về đối tượng được miêu tả?

  • A. Các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) và các biện pháp tu từ.
  • B. Diễn biến cốt truyện.
  • C. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Số lượng câu văn trong đoạn.

Câu 16: Trong văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường sử dụng hình thức đối đáp bằng thơ ca, có tính ngẫu hứng cao và gắn liền với sinh hoạt cộng đồng?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyền thuyết
  • C. Tuồng
  • D. Ca dao, dân ca (đặc biệt là các hình thức hát đối như Quan họ, Hát Xoan...)

Câu 17: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Nỗi vất vả, cô đơn và sự trải đời.
  • C. Sự trẻ trung, năng động.
  • D. Lòng kiêu hãnh và tự tin.

Câu 18: Khi nghe một bài hát Chèo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải tâm trạng, tính cách của nhân vật và dẫn dắt cảm xúc người nghe?

  • A. Trang phục của diễn viên.
  • B. Bối cảnh sân khấu được dàn dựng công phu.
  • C. Các làn điệu Chèo với sắc thái biểu cảm phong phú (vui, buồn, giận, hờn...).
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.

Câu 19: Trong văn học, mô típ (motif) là những yếu tố (hình ảnh, tình tiết, nhân vật, chủ đề...) lặp đi lặp lại trong nhiều tác phẩm. Việc nhận diện các mô típ giúp người đọc làm gì?

  • A. Đếm số lượng từ trong văn bản.
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả.
  • C. Biết được giá bán của cuốn sách.
  • D. Hiểu sâu hơn về ý nghĩa, cấu trúc, hoặc sự liên kết giữa các tác phẩm/truyền thống văn học.

Câu 20: Giả sử bạn đang xem một trích đoạn Tuồng kể về một vị tướng anh hùng. Lối biểu diễn khoa trương, động tác vũ đạo mạnh mẽ, dứt khoát và màu sắc rực rỡ trên mặt nhân vật (ví dụ: màu đỏ) thể hiện điều gì về tính cách nhân vật này?

  • A. Sự dũng cảm, kiên cường, trung nghĩa, khí phách hiên ngang.
  • B. Sự nhút nhát, yếu đuối.
  • C. Sự gian xảo, độc ác.
  • D. Sự hài hước, láu cá.

Câu 21: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Số trang của tác phẩm.
  • B. Diễn biến câu chuyện, tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Số lượng chương hồi.

Câu 22: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, tí tách, ào ào), biện pháp nghệ thuật này chủ yếu tác động đến giác quan nào của người đọc và có tác dụng gì?

  • A. Thị giác; giúp hình dung màu sắc.
  • B. Vị giác; giúp cảm nhận mùi vị.
  • C. Xúc giác; giúp cảm nhận sự vật.
  • D. Thính giác; giúp người đọc hình dung và "nghe" được âm thanh, làm cảnh vật trở nên sống động.

Câu 23: So với Tuồng, Chèo thường có tính chất gì nổi bật hơn trong việc phản ánh đời sống sinh hoạt và tâm tư tình cảm của người dân lao động bình thường?

  • A. Tính dân dã, gần gũi, hài hước và cảm động về số phận con người.
  • B. Tính bi hùng, đề cao lý tưởng trung quân ái quốc.
  • C. Tính bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Tính ước lệ, tượng trưng khô cứng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa; mặt trời có cảm xúc.
  • B. Ẩn dụ; mặt trời là một quả cầu lửa.
  • C. So sánh; nhấn mạnh màu sắc và hình dạng nổi bật của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • D. Điệp ngữ; lặp lại hình ảnh mặt trời.

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: chiếc lược ngà của bé Thu, bát cháo hành của Thị Nở), điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ miêu tả lại chi tiết đó.
  • B. Đặt chi tiết vào tổng thể tác phẩm để xem nó góp phần thể hiện tính cách nhân vật, chủ đề hay tư tưởng gì.
  • C. So sánh chi tiết đó với một chi tiết trong tác phẩm khác.
  • D. Đoán xem tác giả nghĩ gì khi viết chi tiết đó.

Câu 26: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo và Tuồng, âm nhạc đóng vai trò gì ngoài việc đệm cho lời hát và múa?

  • A. Chỉ để làm nền cho diễn viên nghỉ ngơi.
  • B. Chỉ có tác dụng gây ồn ào.
  • C. Chỉ dùng để báo hiệu chuyển cảnh.
  • D. Góp phần quan trọng vào việc thể hiện cảm xúc, không khí, dẫn dắt câu chuyện và định hình tính cách nhân vật.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian và nỗi cô đơn, sự chờ đợi mỏi mòn.
  • B. Không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt nào.

Câu 28: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

  • A. Bài viết có độ dài lớn.
  • B. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng, bằng chứng đa dạng, lập luận chặt chẽ, logic.
  • D. Bài viết có nhiều hình ảnh minh họa.

Câu 29: Trong Chèo và Tuồng, vai trò của người kể chuyện (ví dụ: ông Trưởng tuồng, bà Trưởng chèo - dù không luôn xuất hiện trực tiếp) là gì?

  • A. Tham gia vào các cuộc đối thoại chính của nhân vật.
  • B. Dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu bối cảnh, nhân vật, tóm tắt tình tiết và bình luận về nội dung.
  • C. Chỉ đóng vai trò người xem.
  • D. Thiết kế trang phục cho diễn viên.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và bối cảnh lịch sử - văn hóa của thời đại mà nó ra đời giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Cách tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội, tư tưởng thời đại, và những vấn đề con người quan tâm.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
  • D. Ngôn ngữ mà tác phẩm được viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật?

"Ngày xưa, đôi mắt ấy long lanh như ngọc bích, chứa đựng cả bầu trời hy vọng. Giờ đây, chúng chỉ còn là hai hố sâu mờ đục, ánh nhìn vô hồn lạc giữa dòng đời xô đẩy."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một vở kịch truyền thống (ví dụ như Tuồng hoặc Chèo), việc nhân vật đột ngột ngừng diễn xuất để đối thoại trực tiếp với khán giả (phá vỡ bức tường thứ tư) thường nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích tác dụng của nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất khía cạnh nào của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một tác phẩm tự sự sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi'). Ưu điểm chính của điểm nhìn này trong việc thể hiện tâm lý nhân vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn trích sau:

"Thị Mầu không chịu được cái không khí trang nghiêm, khuôn phép ở cửa chùa. Nàng khao khát một điều gì đó sôi nổi, khác lạ, thoát khỏi sự ràng buộc của lễ giáo. Ánh mắt nàng liên tục tìm kiếm, dừng lại ở chú tiểu Kính Tâm tuấn tú."

Đoạn trích này cho thấy xung đột cơ bản nào trong tích chèo "Quan Âm Thị Kính"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin (ví dụ: một bài báo khoa học, một bài giới thiệu sản phẩm), việc xác định luận đề, luận điểm và bằng chứng giúp người đọc thực hiện kỹ năng nào là chính yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong nghệ thuật Tuồng, việc sử dụng các màu sắc và họa tiết cố định trên khuôn mặt nhân vật (vẽ mặt nạ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Tràng giang - Huy Cận)

Việc lặp lại từ láy "điệp điệp" và hình ảnh "song song" trong hai câu thơ này gợi lên điều gì về cảnh vật và tâm trạng của nhà thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi so sánh một bài thơ trung đại và một bài thơ hiện đại cùng viết về chủ đề thiên nhiên, yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt rõ rệt nhất về cách thể hiện cảm xúc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích một đoạn hội thoại trong kịch (Chèo hoặc Tuồng) đòi hỏi người đọc/người xem phải chú ý đồng thời đến những yếu tố nào để hiểu rõ nhất hành động và tính cách nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một văn bản nghị luận, việc tác giả sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Xét bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam xưa, tại sao các tích truyện trong Chèo thường có xu hướng đề cao những nhân vật thấp cổ bé họng, người phụ nữ hay gặp bất hạnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một văn bản văn học có yếu tố huyền ảo, việc phân biệt giữa yếu tố thực và yếu tố ảo giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về thông điệp tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phong cách ngôn ngữ của Tuồng thường mang tính ước lệ cao, với lời thoại khoa trương, giàu hình ảnh và sử dụng nhiều điển cố. Đặc điểm này phù hợp nhất với nội dung nào của Tuồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích một đoạn văn miêu tả đòi hỏi người đọc phải tập trung vào những yếu tố nào để hình dung rõ nhất về đối tượng được miêu tả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường sử dụng hình thức đối đáp bằng thơ ca, có tính ngẫu hứng cao và gắn liền với sinh hoạt cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn:

"Hắn bước đi nặng nhọc trên con đường lát đá gập ghềnh, bóng đổ dài dưới ánh trăng tàn. Chiếc áo vá vai bạc màu như thấm đẫm bao sương gió cuộc đời. Mỗi bước chân là một tiếng thở dài nén lại."

Đoạn văn này gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì ở nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi nghe một bài hát Chèo, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải tâm trạng, tính cách của nhân vật và dẫn dắt cảm xúc người nghe?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong văn học, mô típ (motif) là những yếu tố (hình ảnh, tình tiết, nhân vật, chủ đề...) lặp đi lặp lại trong nhiều tác phẩm. Việc nhận diện các mô típ giúp người đọc làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bạn đang xem một trích đoạn Tuồng kể về một vị tướng anh hùng. Lối biểu diễn khoa trương, động tác vũ đạo mạnh mẽ, dứt khoát và màu sắc rực rỡ trên mặt nhân vật (ví dụ: màu đỏ) thể hiện điều gì về tính cách nhân vật này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh (ví dụ: rì rào, tí tách, ào ào), biện pháp nghệ thuật này chủ yếu tác động đến giác quan nào của người đọc và có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: So với Tuồng, Chèo thường có tính chất gì nổi bật hơn trong việc phản ánh đời sống sinh hoạt và tâm tư tình cảm của người dân lao động bình thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

"Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa khổng lồ, từ từ lặn xuống chân trời phía Tây, nhuộm tím cả một vùng."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này và nó nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm văn học (ví dụ: chiếc lược ngà của bé Thu, bát cháo hành của Thị Nở), điều quan trọng nhất cần làm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo và Tuồng, âm nhạc đóng vai trò gì ngoài việc đệm cho lời hát và múa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Căn phòng im ắng đến rợn người. Chỉ có tiếng tích tắc đều đặn của chiếc đồng hồ cũ trên tường, như đếm từng giây trôi qua trong sự chờ đợi vô vọng."

Âm thanh tiếng đồng hồ được miêu tả ở đây mang ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong Chèo và Tuồng, vai trò của người kể chuyện (ví dụ: ông Trưởng tuồng, bà Trưởng chèo - dù không luôn xuất hiện trực tiếp) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và bối cảnh lịch sử - văn hóa của thời đại mà nó ra đời giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ tự do, để phân tích cấu trúc và nhịp điệu, người đọc cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng câu chữ cố định trong mỗi dòng.
  • B. Cách ngắt dòng, xuống dòng và các khoảng lặng.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc gieo vần.
  • D. Sự xuất hiện của các điển tích, điển cố.

Câu 2: Trong một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng tự nhiên phức tạp (ví dụ: sự hình thành của cầu vồng), tác giả thường sử dụng phương pháp nào là chủ yếu để làm rõ thông tin cho người đọc?

  • A. Miêu tả chi tiết cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
  • B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Trình bày theo quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc trình tự thời gian.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh và Nhân hóa: làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn hơn.
  • B. Ẩn dụ và Điệp ngữ: nhấn mạnh sự tĩnh lặng và u buồn của cảnh vật.
  • C. Hoán dụ và Liệt kê: tạo hình ảnh cụ thể về buổi chiều tà.
  • D. Nói quá và Phép đối: cường điệu sự cô đơn của cây bàng.

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong một vở chèo truyền thống. Xung đột kịch chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên khắc nghiệt.
  • B. Đối đầu giữa các quốc gia, dân tộc trong chiến tranh.
  • C. Xung đột nội tâm phức tạp của một nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác, giữa chính nghĩa và gian tà trong xã hội phong kiến.

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và đầy đặn hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng thông tin mới lạ.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước cường quyền.
  • B. Sức phản kháng mạnh mẽ khi bị dồn đến bước đường cùng.
  • C. Tính cách hiền lành, nhu mì bẩm sinh.
  • D. Sự tuyệt vọng, bất lực trước số phận.

Câu 7: Trong các loại văn bản sau, loại nào thường có bố cục chặt chẽ theo kiểu mở bài - thân bài - kết luận, sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic và có tính khách quan cao?

  • A. Văn bản nghị luận khoa học.
  • B. Văn bản tự sự cá nhân.
  • C. Văn bản miêu tả cảnh vật.
  • D. Văn bản thơ trữ tình.

Câu 8: Khi phân tích một vở tuồng, yếu tố

  • A. Chỉ mang tính trang trí cho sân khấu thêm màu sắc.
  • B. Giúp diễn viên che giấu danh tính thật.
  • C. Biểu thị tính cách, phẩm chất, địa vị xã hội của nhân vật theo quy ước.
  • D. Phản ánh chân thực ngoại hình của nhân vật trong đời sống.

Câu 9: Xác định chức năng chính của việc sử dụng lời dẫn trực tiếp trong một bài phỏng vấn được viết thành văn bản:

  • A. Làm cho bài viết trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Tránh phải trích dẫn nguồn thông tin.
  • C. Biến đổi ý kiến của người được phỏng vấn.
  • D. Giữ nguyên vẹn lời nói, giọng điệu của người được phỏng vấn, tăng tính chân thực.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về không gian biểu diễn giữa chèo sân đình truyền thống và tuồng cung đình:

  • A. Chèo diễn ở sân đình, gần gũi với dân chúng; Tuồng diễn trong cung đình hoặc không gian trang trọng, phục vụ vua quan.
  • B. Chèo diễn trên sân khấu lớn, hiện đại; Tuồng diễn trên sàn nhà đơn giản.
  • C. Chèo chỉ diễn vào ban ngày; Tuồng chỉ diễn vào ban đêm.
  • D. Chèo sử dụng phông màn cầu kỳ; Tuồng không cần phông màn.

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu:

  • A. Sai về chủ ngữ.
  • B. Sai về vị ngữ.
  • C. Sai về quan hệ tương phản (Tuy... nhưng) vì hai vế có ý nghĩa thuận chiều.
  • D. Thừa từ

Câu 12: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ, câu văn từ tác phẩm có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Thay thế cho việc phân tích của người viết.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, trực tiếp để minh họa và củng cố cho luận điểm phân tích.

Câu 13: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ sử dụng trong bài.
  • B. Tính chặt chẽ của lập luận và độ xác thực, liên quan của bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Sự phức tạp của cấu trúc câu.

Câu 14: Nội dung của tuồng truyền thống thường tập trung khai thác những chủ đề nào là chính?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, bi lụy.
  • B. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân lao động.
  • C. Tấm gương trung quân ái quốc, nghĩa khí anh hùng, đề cao đạo đức phong kiến.
  • D. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Gợi sự suy ngẫm, bộc lộ cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • D. Làm cho bài thơ trở thành một cuộc đối thoại.

Câu 16: Khi chuyển một văn bản tự sự sang văn bản tóm tắt, người viết cần ưu tiên giữ lại những thông tin nào?

  • A. Tất cả các chi tiết miêu tả và biểu cảm.
  • B. Các đoạn đối thoại dài và phức tạp.
  • C. Những suy nghĩ nội tâm sâu sắc của nhân vật phụ.
  • D. Những sự kiện chính, diễn biến quan trọng và nhân vật cốt lõi.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của khuya.
  • B. Gợi âm thanh trong trẻo, du dương của suối, tạo sự gần gũi, thân thuộc.
  • C. Làm nổi bật sự tĩnh lặng, không có tiếng động.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan.
  • B. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, sự kiện có thật.
  • C. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về vấn đề.
  • D. Có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong truyện cổ tích.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần để giải trí.
  • C. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực.
  • D. Thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân về công lý, lẽ phải, cái thiện chiến thắng cái ác.

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình hoặc diễn thuyết, người nghe cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của bài nói?

  • A. Nội dung (logic, đầy đủ, chính xác) và cách trình bày (lưu loát, tự tin, tương tác).
  • B. Trang phục và ngoại hình của người nói.
  • C. Độ dài của bài nói.
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa tin nhắn cá nhân và email công việc.

  • A. Tin nhắn cá nhân dùng để mua bán; Email công việc dùng để giải trí.
  • B. Tin nhắn cá nhân yêu cầu ngôn ngữ trang trọng; Email công việc cho phép dùng từ ngữ suồng sã.
  • C. Tin nhắn cá nhân thường mang tính cá nhân, thân mật; Email công việc mang tính chuyên nghiệp, chính thức.
  • D. Cả hai đều có mục đích duy nhất là truyền tải thông tin khẩn cấp.

Câu 22: Trong kịch bản chèo hoặc tuồng,

  • A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu.
  • B. Giúp diễn viên ghi nhớ kịch bản.
  • C. Cung cấp thông tin ngoài lề không liên quan đến cốt truyện.
  • D. Biểu lộ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật và thúc đẩy diễn biến cốt truyện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Cách phòng chống bệnh hô hấp.
  • B. Tình trạng và tác động của ô nhiễm không khí đô thị.
  • C. Vai trò của chính phủ trong bảo vệ môi trường.
  • D. Các loại bụi mịn nguy hiểm.

Câu 24: Khi viết một bài văn tự sự sáng tạo, việc xây dựng tình huống truyện độc đáo và bất ngờ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc, tạo hứng thú và kịch tính.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Giảm bớt vai trò của nhân vật.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện kinh dị.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu và cảm xúc giữa bài thơ trữ tình và bài hịch.

  • A. Bài thơ trữ tình có giọng điệu hùng tráng; Bài hịch có giọng điệu nhẹ nhàng.
  • B. Bài thơ trữ tình thiên về kể chuyện; Bài hịch thiên về biểu cảm cá nhân.
  • C. Bài thơ trữ tình dùng để kêu gọi chiến đấu; Bài hịch dùng để bộc lộ tâm trạng yêu ghét.
  • D. Bài thơ trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân (thường nhẹ nhàng, sâu lắng); Bài hịch mang tính chất kêu gọi, khích lệ tinh thần (thường đanh thép, hùng hồn).

Câu 26: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng các

  • A. Để câu văn dài thêm.
  • B. Biểu thị thái độ, tình cảm của người nói/người viết.
  • C. Thay thế cho danh từ, động từ.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến hệ thống hình ảnh và biểu tượng được sử dụng có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn nội dung, cảm xúc và thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • B. Chỉ để nhận biết các biện pháp tu từ.
  • C. Không có nhiều ý nghĩa vì thơ chỉ cần hiểu nghĩa đen.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 28: Đọc tình huống sau: Bạn cần viết một email cho giáo viên để xin phép vắng mặt có lý do. Bạn nên lựa chọn phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

  • A. Suồng sã, thân mật như nói chuyện với bạn bè.
  • B. Hùng hồn, đanh thép như một bài hịch.
  • C. Ngắn gọn, cộc lốc như tin nhắn nhanh.
  • D. Trang trọng, lịch sự, rõ ràng và đầy đủ thông tin cần thiết.

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ để tạo không khí vui nhộn.
  • B. Là yếu tố cốt lõi, kết hợp với lời hát, múa để dẫn dắt câu chuyện, biểu đạt cảm xúc nhân vật.
  • C. Chỉ được sử dụng ở phần mở đầu và kết thúc vở diễn.
  • D. Không quan trọng bằng lời thoại.

Câu 30: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đặc biệt đến điều gì để nắm bắt thông tin chính xác và đầy đủ?

  • A. Các câu chuyện cười hoặc giai thoại.
  • B. Những ý kiến chủ quan, cảm tính của tác giả.
  • C. Các định nghĩa, số liệu, biểu đồ, kết luận và phương pháp nghiên cứu.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ tự do, để phân tích cấu trúc và nhịp điệu, người đọc cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng tự nhiên phức tạp (ví dụ: sự hình thành của cầu vồng), tác giả thường sử dụng phương pháp nào là chủ yếu để làm rõ thông tin cho người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời gác núi. Nắng nhạt dần. Cây bàng trụi lá đứng lặng im như một ông lão trầm tư giữa không gian chiều." Biện pháp tu từ đó là gì và có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong một vở chèo truyền thống. Xung đột kịch chủ yếu tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Chị Dậu nghiến răng: - Mày tưởng tao hiền à? Ách giữa đàng mang vào cổ. Tao cho nhà mày biết tay!" (Ngô Tất Tố, Tắt đèn). Đoạn đối thoại này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của nhân vật Chị Dậu trong bối cảnh đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong các loại văn bản sau, loại nào thường có bố cục chặt chẽ theo kiểu mở bài - thân bài - kết luận, sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic và có tính khách quan cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích một vở tuồng, yếu tố "mặt nạ" và "hóa trang" của nhân vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Xác định chức năng chính của việc sử dụng lời dẫn trực tiếp trong một bài phỏng vấn được viết thành văn bản:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về không gian biểu diễn giữa chèo sân đình truyền thống và tuồng cung đình:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu: "Tuy anh ấy rất cố gắng, nhưng kết quả học tập của anh ấy lại rất tốt."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ, câu văn từ tác phẩm có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nội dung của tuồng truyền thống thường tập trung khai thác những chủ đề nào là chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi chuyển một văn bản tự sự sang văn bản tóm tắt, người viết cần ưu tiên giữ lại những thông tin nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa." (Hồ Chí Minh, Cảnh khuya). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì nổi bật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong truyện cổ tích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình hoặc diễn thuyết, người nghe cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của bài nói?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa tin nhắn cá nhân và email công việc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong kịch bản chèo hoặc tuồng, "lời thoại" của nhân vật đóng vai trò gì quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính: "Ô nhiễm không khí đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở các đô thị lớn. Nồng độ bụi mịn vượt ngưỡng an toàn gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hô hấp của người dân. Cần có những giải pháp đồng bộ từ chính phủ đến mỗi cá nhân để cải thiện tình hình này." Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi viết một bài văn tự sự sáng tạo, việc xây dựng tình huống truyện độc đáo và bất ngờ có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu và cảm xúc giữa bài thơ trữ tình và bài hịch.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng các "trợ từ" (như: à, ư, nhỉ, nhé, đi, nào...) chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến hệ thống hình ảnh và biểu tượng được sử dụng có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc tình huống sau: Bạn cần viết một email cho giáo viên để xin phép vắng mặt có lý do. Bạn nên lựa chọn phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố "âm nhạc" trong nghệ thuật chèo truyền thống.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đặc biệt đến điều gì để nắm bắt thông tin chính xác và đầy đủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ tự do, để phân tích cấu trúc và nhịp điệu, người đọc cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng câu chữ cố định trong mỗi dòng.
  • B. Cách ngắt dòng, xuống dòng và các khoảng lặng.
  • C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc gieo vần.
  • D. Sự xuất hiện của các điển tích, điển cố.

Câu 2: Trong một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng tự nhiên phức tạp (ví dụ: sự hình thành của cầu vồng), tác giả thường sử dụng phương pháp nào là chủ yếu để làm rõ thông tin cho người đọc?

  • A. Miêu tả chi tiết cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
  • B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Trình bày theo quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc trình tự thời gian.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh và Nhân hóa: làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn hơn.
  • B. Ẩn dụ và Điệp ngữ: nhấn mạnh sự tĩnh lặng và u buồn của cảnh vật.
  • C. Hoán dụ và Liệt kê: tạo hình ảnh cụ thể về buổi chiều tà.
  • D. Nói quá và Phép đối: cường điệu sự cô đơn của cây bàng.

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong một vở chèo truyền thống. Xung đột kịch chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên khắc nghiệt.
  • B. Đối đầu giữa các quốc gia, dân tộc trong chiến tranh.
  • C. Xung đột nội tâm phức tạp của một nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác, giữa chính nghĩa và gian tà trong xã hội phong kiến.

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và đầy đặn hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng thông tin mới lạ.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước cường quyền.
  • B. Sức phản kháng mạnh mẽ khi bị dồn đến bước đường cùng.
  • C. Tính cách hiền lành, nhu mì bẩm sinh.
  • D. Sự tuyệt vọng, bất lực trước số phận.

Câu 7: Trong các loại văn bản sau, loại nào thường có bố cục chặt chẽ theo kiểu mở bài - thân bài - kết luận, sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic và có tính khách quan cao?

  • A. Văn bản nghị luận khoa học.
  • B. Văn bản tự sự cá nhân.
  • C. Văn bản miêu tả cảnh vật.
  • D. Văn bản thơ trữ tình.

Câu 8: Khi phân tích một vở tuồng, yếu tố

  • A. Chỉ mang tính trang trí cho sân khấu thêm màu sắc.
  • B. Giúp diễn viên che giấu danh tính thật.
  • C. Biểu thị tính cách, phẩm chất, địa vị xã hội của nhân vật theo quy ước.
  • D. Phản ánh chân thực ngoại hình của nhân vật trong đời sống.

Câu 9: Xác định chức năng chính của việc sử dụng lời dẫn trực tiếp trong một bài phỏng vấn được viết thành văn bản:

  • A. Làm cho bài viết trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Tránh phải trích dẫn nguồn thông tin.
  • C. Biến đổi ý kiến của người được phỏng vấn.
  • D. Giữ nguyên vẹn lời nói, giọng điệu của người được phỏng vấn, tăng tính chân thực.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về không gian biểu diễn giữa chèo sân đình truyền thống và tuồng cung đình:

  • A. Chèo diễn ở sân đình, gần gũi với dân chúng; Tuồng diễn trong cung đình hoặc không gian trang trọng, phục vụ vua quan.
  • B. Chèo diễn trên sân khấu lớn, hiện đại; Tuồng diễn trên sàn nhà đơn giản.
  • C. Chèo chỉ diễn vào ban ngày; Tuồng chỉ diễn vào ban đêm.
  • D. Chèo sử dụng phông màn cầu kỳ; Tuồng không cần phông màn.

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu:

  • A. Sai về chủ ngữ.
  • B. Sai về vị ngữ.
  • C. Sai về quan hệ tương phản (Tuy... nhưng) vì hai vế có ý nghĩa thuận chiều.
  • D. Thừa từ

Câu 12: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ, câu văn từ tác phẩm có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Thay thế cho việc phân tích của người viết.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, trực tiếp để minh họa và củng cố cho luận điểm phân tích.

Câu 13: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ sử dụng trong bài.
  • B. Tính chặt chẽ của lập luận và độ xác thực, liên quan của bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Sự phức tạp của cấu trúc câu.

Câu 14: Nội dung của tuồng truyền thống thường tập trung khai thác những chủ đề nào là chính?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, bi lụy.
  • B. Cuộc sống sinh hoạt thường ngày của người dân lao động.
  • C. Tấm gương trung quân ái quốc, nghĩa khí anh hùng, đề cao đạo đức phong kiến.
  • D. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu trong xã hội đương thời.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Gợi sự suy ngẫm, bộc lộ cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • D. Làm cho bài thơ trở thành một cuộc đối thoại.

Câu 16: Khi chuyển một văn bản tự sự sang văn bản tóm tắt, người viết cần ưu tiên giữ lại những thông tin nào?

  • A. Tất cả các chi tiết miêu tả và biểu cảm.
  • B. Các đoạn đối thoại dài và phức tạp.
  • C. Những suy nghĩ nội tâm sâu sắc của nhân vật phụ.
  • D. Những sự kiện chính, diễn biến quan trọng và nhân vật cốt lõi.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của khuya.
  • B. Gợi âm thanh trong trẻo, du dương của suối, tạo sự gần gũi, thân thuộc.
  • C. Làm nổi bật sự tĩnh lặng, không có tiếng động.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan.
  • B. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, sự kiện có thật.
  • C. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về vấn đề.
  • D. Có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong truyện cổ tích.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ đơn thuần để giải trí.
  • C. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực.
  • D. Thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân về công lý, lẽ phải, cái thiện chiến thắng cái ác.

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình hoặc diễn thuyết, người nghe cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của bài nói?

  • A. Nội dung (logic, đầy đủ, chính xác) và cách trình bày (lưu loát, tự tin, tương tác).
  • B. Trang phục và ngoại hình của người nói.
  • C. Độ dài của bài nói.
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa tin nhắn cá nhân và email công việc.

  • A. Tin nhắn cá nhân dùng để mua bán; Email công việc dùng để giải trí.
  • B. Tin nhắn cá nhân yêu cầu ngôn ngữ trang trọng; Email công việc cho phép dùng từ ngữ suồng sã.
  • C. Tin nhắn cá nhân thường mang tính cá nhân, thân mật; Email công việc mang tính chuyên nghiệp, chính thức.
  • D. Cả hai đều có mục đích duy nhất là truyền tải thông tin khẩn cấp.

Câu 22: Trong kịch bản chèo hoặc tuồng,

  • A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu.
  • B. Giúp diễn viên ghi nhớ kịch bản.
  • C. Cung cấp thông tin ngoài lề không liên quan đến cốt truyện.
  • D. Biểu lộ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật và thúc đẩy diễn biến cốt truyện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Cách phòng chống bệnh hô hấp.
  • B. Tình trạng và tác động của ô nhiễm không khí đô thị.
  • C. Vai trò của chính phủ trong bảo vệ môi trường.
  • D. Các loại bụi mịn nguy hiểm.

Câu 24: Khi viết một bài văn tự sự sáng tạo, việc xây dựng tình huống truyện độc đáo và bất ngờ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Thu hút sự chú ý của người đọc, tạo hứng thú và kịch tính.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Giảm bớt vai trò của nhân vật.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện kinh dị.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu và cảm xúc giữa bài thơ trữ tình và bài hịch.

  • A. Bài thơ trữ tình có giọng điệu hùng tráng; Bài hịch có giọng điệu nhẹ nhàng.
  • B. Bài thơ trữ tình thiên về kể chuyện; Bài hịch thiên về biểu cảm cá nhân.
  • C. Bài thơ trữ tình dùng để kêu gọi chiến đấu; Bài hịch dùng để bộc lộ tâm trạng yêu ghét.
  • D. Bài thơ trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân (thường nhẹ nhàng, sâu lắng); Bài hịch mang tính chất kêu gọi, khích lệ tinh thần (thường đanh thép, hùng hồn).

Câu 26: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng các

  • A. Để câu văn dài thêm.
  • B. Biểu thị thái độ, tình cảm của người nói/người viết.
  • C. Thay thế cho danh từ, động từ.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến hệ thống hình ảnh và biểu tượng được sử dụng có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn nội dung, cảm xúc và thông điệp mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • B. Chỉ để nhận biết các biện pháp tu từ.
  • C. Không có nhiều ý nghĩa vì thơ chỉ cần hiểu nghĩa đen.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 28: Đọc tình huống sau: Bạn cần viết một email cho giáo viên để xin phép vắng mặt có lý do. Bạn nên lựa chọn phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

  • A. Suồng sã, thân mật như nói chuyện với bạn bè.
  • B. Hùng hồn, đanh thép như một bài hịch.
  • C. Ngắn gọn, cộc lốc như tin nhắn nhanh.
  • D. Trang trọng, lịch sự, rõ ràng và đầy đủ thông tin cần thiết.

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ để tạo không khí vui nhộn.
  • B. Là yếu tố cốt lõi, kết hợp với lời hát, múa để dẫn dắt câu chuyện, biểu đạt cảm xúc nhân vật.
  • C. Chỉ được sử dụng ở phần mở đầu và kết thúc vở diễn.
  • D. Không quan trọng bằng lời thoại.

Câu 30: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đặc biệt đến điều gì để nắm bắt thông tin chính xác và đầy đủ?

  • A. Các câu chuyện cười hoặc giai thoại.
  • B. Những ý kiến chủ quan, cảm tính của tác giả.
  • C. Các định nghĩa, số liệu, biểu đồ, kết luận và phương pháp nghiên cứu.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ tự do, để phân tích cấu trúc và nhịp điệu, người đọc cần chú ý nhiều nhất đến yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một văn bản thông tin giải thích một hiện tượng tự nhiên phức tạp (ví dụ: sự hình thành của cầu vồng), tác giả thường sử dụng phương pháp nào là chủ yếu để làm rõ thông tin cho người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời gác núi. Nắng nhạt dần. Cây bàng trụi lá đứng lặng im như một ông lão trầm tư giữa không gian chiều." Biện pháp tu từ đó là gì và có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong một vở chèo truyền thống. Xung đột kịch chủ yếu tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các bằng chứng (số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Chị Dậu nghiến răng: - Mày tưởng tao hiền à? Ách giữa đàng mang vào cổ. Tao cho nhà mày biết tay!" (Ngô Tất Tố, Tắt đèn). Đoạn đối thoại này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của nhân vật Chị Dậu trong bối cảnh đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong các loại văn bản sau, loại nào thường có bố cục chặt chẽ theo kiểu mở bài - thân bài - kết luận, sử dụng ngôn ngữ khoa học, logic và có tính khách quan cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi phân tích một vở tuồng, yếu tố "mặt nạ" và "hóa trang" của nhân vật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Xác định chức năng chính của việc sử dụng lời dẫn trực tiếp trong một bài phỏng vấn được viết thành văn bản:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cốt lõi về không gian biểu diễn giữa chèo sân đình truyền thống và tuồng cung đình:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các vế câu: "Tuy anh ấy rất cố gắng, nhưng kết quả học tập của anh ấy lại rất tốt."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ, câu văn từ tác phẩm có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nội dung của tuồng truyền thống thường tập trung khai thác những chủ đề nào là chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi chuyển một văn bản tự sự sang văn bản tóm tắt, người viết cần ưu tiên giữ lại những thông tin nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa." (Hồ Chí Minh, Cảnh khuya). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì nổi bật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của văn bản thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong truyện cổ tích.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi nghe một bài thuyết trình hoặc diễn thuyết, người nghe cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá hiệu quả của bài nói?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa tin nhắn cá nhân và email công việc.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong kịch bản chèo hoặc tuồng, "lời thoại" của nhân vật đóng vai trò gì quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính: "Ô nhiễm không khí đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở các đô thị lớn. Nồng độ bụi mịn vượt ngưỡng an toàn gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hô hấp của người dân. Cần có những giải pháp đồng bộ từ chính phủ đến mỗi cá nhân để cải thiện tình hình này." Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi viết một bài văn tự sự sáng tạo, việc xây dựng tình huống truyện độc đáo và bất ngờ có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu và cảm xúc giữa bài thơ trữ tình và bài hịch.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong ngữ pháp tiếng Việt, việc sử dụng các "trợ từ" (như: à, ư, nhỉ, nhé, đi, nào...) chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến hệ thống hình ảnh và biểu tượng được sử dụng có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc tình huống sau: Bạn cần viết một email cho giáo viên để xin phép vắng mặt có lý do. Bạn nên lựa chọn phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố "âm nhạc" trong nghệ thuật chèo truyền thống.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đọc một văn bản khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đặc biệt đến điều gì để nắm bắt thông tin chính xác và đầy đủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch bản văn học, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động và xung đột, đồng thời bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp trên sân khấu?

  • A. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện
  • B. Phần miêu tả cảnh trí sân khấu
  • C. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật
  • D. Phần tóm tắt cốt truyện ở đầu vở kịch

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc xác định vần và nhịp chủ yếu giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ
  • B. Tâm trạng cụ thể của tác giả
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Tính nhạc điệu và cấu trúc hình thức của bài thơ

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (người kể biết hết)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy/nghĩ)
  • D. Điểm nhìn từ bên ngoài (chỉ miêu tả hành động)

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Những ý kiến, nhận định thể hiện quan điểm của người viết về vấn đề nghị luận.
  • B. Những bằng chứng, dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Vấn đề chính được đưa ra để bàn luận.
  • D. Cách sắp xếp các luận điểm và luận cứ trong bài viết.

Câu 5: Yếu tố nào trong truyện cổ tích thường thể hiện ước mơ về sự công bằng, cái thiện chiến thắng cái ác và sự đổi đời của nhân vật nghèo khổ, bất hạnh?

  • A. Sự xuất hiện của các nhân vật chính diện
  • B. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Cái kết thúc có hậu cho nhân vật chính diện
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi

Câu 6: Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng phổ biến của thể loại Tuồng truyền thống?

  • A. Đề cao tinh thần trung quân ái quốc, nghĩa hiệp.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm sâu sắc thói hư tật xấu trong đời sống thường ngày.
  • C. Nhân vật thường được xây dựng theo tuyến rõ ràng: thiện - ác, trung - nịnh.
  • D. Nghệ thuật biểu diễn mang tính ước lệ cao, chú trọng vũ đạo và hóa trang.

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (thông báo, giải thích, hướng dẫn, thuyết phục...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định cách tiếp cận và đánh giá thông tin một cách phù hợp.
  • B. Dự đoán được nội dung chi tiết của văn bản.
  • C. Hiểu rõ hơn về tiểu sử của tác giả.
  • D. Phân biệt được văn bản thông tin với văn bản văn học.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Yếu tố nào trong một vở kịch (Chèo, Tuồng, Kịch nói) có chức năng gợi ý về bối cảnh không gian, thời gian, hoặc tâm trạng cho khán giả trước khi diễn viên xuất hiện và hành động?

  • A. Lời thoại của nhân vật chính
  • B. Âm nhạc, ánh sáng và cảnh trí sân khấu
  • D. Xung đột kịch

Câu 10: Phân tích câu văn sau:

  • A. So sánh, giúp hình ảnh đám mây hiện lên cụ thể, mềm mại.
  • B. Ẩn dụ, tạo sự liên tưởng sâu sắc về đám mây.
  • C. Nhân hóa, làm cho đám mây có hành động như con người.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự tồn tại của đám mây.

Câu 11: Trong các thể loại văn học, thể loại nào thường tập trung thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết hoặc nhân vật trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?

  • A. Vui tươi, sôi động
  • B. Phẫn nộ, bất bình
  • C. Hào hùng, mạnh mẽ
  • D. Buồn man mác, tĩnh lặng

Câu 13: Yếu tố nào trong cốt truyện đóng vai trò thắt nút, tạo ra mâu thuẫn hoặc vấn đề cần giải quyết, thúc đẩy các sự kiện tiếp theo phát triển?

  • A. Thắt nút
  • B. Mở đầu
  • C. Đỉnh điểm
  • D. Giải quyết

Câu 14: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của luận cứ (dẫn chứng, số liệu, ví dụ) nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định bố cục của bài nghị luận.
  • B. Hiểu rõ hơn về phong cách viết của tác giả.
  • C. Đánh giá sức thuyết phục của lập luận và luận điểm của người viết.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.

Câu 15: Nghệ thuật hóa trang trong Tuồng truyền thống có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Mang tính ước lệ cao, màu sắc và đường nét trên mặt thể hiện tính cách, phẩm chất của nhân vật.
  • B. Chú trọng sự chân thực, giống với diện mạo thật của nhân vật ngoài đời.
  • C. Đơn giản, chủ yếu làm nổi bật vẻ đẹp hình thể của diễn viên.
  • D. Thay đổi liên tục tùy theo tâm trạng của nhân vật trong từng cảnh diễn.

Câu 16: Trong truyện, không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung các sự kiện.
  • C. Quy định độ dài ngắn của tác phẩm.
  • D. Góp phần thể hiện nội dung, chủ đề, tâm trạng và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 17: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ (lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Toàn bộ nội dung và ý nghĩa của tác phẩm một cách dễ dàng.
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.
  • C. Cách câu chuyện được trình bày, thông tin được lọc qua góc nhìn nào, và thái độ của người kể.
  • D. Biểu đồ phát triển của cốt truyện.

Câu 19: Trong kịch Chèo truyền thống, vai Hề thường có chức năng gì trên sân khấu?

  • A. Gây cười, bình phẩm, pha trò, đôi khi phá vỡ không gian ước lệ để giao lưu với khán giả.
  • B. Thể hiện những nhân vật anh hùng, khí phách hiên ngang.
  • C. Đóng vai trò người dẫn chuyện, giới thiệu nội dung vở diễn.
  • D. Biểu diễn các bài hát trữ tình, thể hiện tâm trạng sâu sắc.

Câu 20: Văn bản thông tin thường sử dụng loại ngôn ngữ nào là chủ yếu?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, vần điệu.
  • B. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng.
  • C. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, rõ ràng.
  • D. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu

  • A. Giúp bài thơ có vần điệu, dễ đọc thuộc.
  • B. Nhấn mạnh, khẳng định và làm sâu sắc thêm tình cảm mãnh liệt, chân thành của nhân vật trữ tình.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn, thể hiện sự phức tạp trong suy nghĩ.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa các ý thơ.

Câu 22: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên mâu thuẫn và sự phát triển của các tình huống trong một vở kịch?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Cảnh trí sân khấu.
  • C. Âm nhạc và ánh sáng.
  • D. Trang phục diễn viên.

Câu 23: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Mối quan hệ giữa các sự kiện trong cốt truyện.
  • C. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Tính cách, động cơ hành động và chiều sâu nội tâm của nhân vật.

Câu 24: Văn bản nào dưới đây không thuộc thể loại văn bản thông tin?

  • A. Bản tin thời sự trên báo chí.
  • B. Hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử.
  • C. Một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp quê hương.
  • D. Bài giới thiệu về một địa danh du lịch.

Câu 25: Trong nghệ thuật biểu diễn Chèo, yếu tố nào thường được coi là linh hồn, thể hiện trực tiếp tâm trạng, tính cách nhân vật và là phương tiện chính để kể chuyện, bộc lộ cảm xúc?

  • A. Các làn điệu hát Chèo.
  • B. Hành động và vũ đạo.
  • C. Hóa trang và trang phục.
  • D. Nhạc cụ đệm.

Câu 26: Đâu là một chức năng quan trọng của văn học đối với đời sống con người?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về các sự kiện lịch sử.
  • B. Đưa ra các công thức toán học để giải quyết vấn đề.
  • C. Hướng dẫn chi tiết cách làm một sản phẩm thủ công.
  • D. Phản ánh hiện thực đời sống, bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm, nhận thức cho con người.

Câu 27: Khi xem một vở Tuồng, khán giả có thể nhận biết tính cách cơ bản của nhân vật (ví dụ: trung thực, gian xảo, nóng nảy...) một phần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của lời thoại nhân vật.
  • B. Màu sắc và đường nét trên khuôn mặt được hóa trang.
  • C. Vị trí đứng của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong vở diễn.

Câu 28: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận đóng vai trò là cơ sở, bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm?

  • A. Luận đề.
  • B. Kết luận.
  • C. Luận cứ.
  • D. Bố cục.

Câu 29: Đọc câu thơ sau:

  • A. Nói quá (phóng đại).
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Cốt truyện của đoạn văn.
  • B. Lời thoại của nhân vật.
  • C. Quan điểm nghị luận của tác giả.
  • D. Sự tái hiện sinh động, cụ thể của cảnh vật, con người trong đoạn văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong kịch bản văn học, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động và xung đột, đồng thời bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp trên sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc xác định vần và nhịp chủ yếu giúp người đọc nhận biết điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì?
"Hắn bước vào quán, đôi mắt lấm lét nhìn quanh. Cái áo nâu sờn vai, bạc màu. Hắn gọi một bát phở, cúi gằm mặt ăn vội vã như sợ ai đó nhìn thấy."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, luận điểm là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Yếu tố nào trong truyện cổ tích thường thể hiện ước mơ về sự công bằng, cái thiện chiến thắng cái ác và sự đổi đời của nhân vật nghèo khổ, bất hạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đặc trưng nào sau đây *không phải* là đặc trưng phổ biến của thể loại Tuồng truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (thông báo, giải thích, hướng dẫn, thuyết phục...) giúp người đọc điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố nào trong một vở kịch (Chèo, Tuồng, Kịch nói) có chức năng gợi ý về bối cảnh không gian, thời gian, hoặc tâm trạng cho khán giả trước khi diễn viên xuất hiện và hành động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích câu văn sau: "Những đám mây trắng như bông lững lờ trôi trên bầu trời xanh ngắt." Câu văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong các thể loại văn học, thể loại nào thường tập trung thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết hoặc nhân vật trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố nào trong cốt truyện đóng vai trò thắt nút, tạo ra mâu thuẫn hoặc vấn đề cần giải quyết, thúc đẩy các sự kiện tiếp theo phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của luận cứ (dẫn chứng, số liệu, ví dụ) nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nghệ thuật hóa trang trong Tuồng truyền thống có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong truyện, không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc câu văn sau: "Cả làng xóm cùng chung tay xây dựng con đường mới." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong kịch Chèo truyền thống, vai Hề thường có chức năng gì trên sân khấu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Văn bản thông tin thường sử dụng loại ngôn ngữ nào là chủ yếu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu "Tôi yêu..." trong bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin (bản dịch Thúy Toàn).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên mâu thuẫn và sự phát triển của các tình huống trong một vở kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chính giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Văn bản nào dưới đây *không* thuộc thể loại văn bản thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong nghệ thuật biểu diễn Chèo, yếu tố nào thường được coi là linh hồn, thể hiện trực tiếp tâm trạng, tính cách nhân vật và là phương tiện chính để kể chuyện, bộc lộ cảm xúc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là một chức năng quan trọng của văn học đối với đời sống con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi xem một vở Tuồng, khán giả có thể nhận biết tính cách cơ bản của nhân vật (ví dụ: trung thực, gian xảo, nóng nảy...) một phần dựa vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận đóng vai trò là cơ sở, bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc câu thơ sau: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong vế thứ hai ("sỏi đá cũng thành cơm")?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) giúp người đọc nhận biết điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B: "Anh nói vậy mà nghe được à?". Câu thoại này thể hiện điều gì về mối quan hệ hoặc thái độ của nhân vật A đối với B?

  • A. Sự đồng tình, ủng hộ.
  • B. Sự tò mò, muốn tìm hiểu thêm.
  • C. Sự nghi ngờ, không đồng ý hoặc chất vấn.
  • D. Sự vui vẻ, hài hước.

Câu 2: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, người đọc có thể suy đoán về cảm xúc chủ đạo của tác giả là gì?

  • A. Buồn bã, u uất.
  • B. Lo lắng, bất an.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Yêu đời, lạc quan hoặc say mê vẻ đẹp.

Câu 3: Trong một câu chuyện, nhân vật chính luôn giúp đỡ người khác mà không màng đến lợi ích cá nhân, thậm chí còn chịu thiệt thòi. Hành động này chủ yếu làm nổi bật phẩm chất nào của nhân vật?

  • A. Sự thông minh, lanh lợi.
  • B. Lòng vị tha, đức hy sinh.
  • C. Sự giàu có, dư dả.
  • D. Tính cách nhút nhát, rụt rè.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về không gian biểu diễn giữa chèo sân đình truyền thống và tuồng cung đình/sân khấu chuyên nghiệp là gì?

  • A. Chèo diễn ở không gian mở, gần gũi với khán giả; tuồng thường diễn trên sân khấu có phông màn, lớp lang rõ ràng.
  • B. Chèo chỉ diễn trong nhà; tuồng chỉ diễn ngoài trời.
  • C. Chèo có sân khấu cố định; tuồng có sân khấu di động.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về không gian biểu diễn.

Câu 5: Xét hai câu sau: "Trời mưa to. Do đó, buổi cắm trại bị hoãn lại." Từ/cụm từ nào thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai câu?

  • A. Trời mưa to
  • B. bị hoãn lại
  • C. Do đó
  • D. buổi cắm trại

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Cô ấy bước vào phòng, mái tóc đen dài xõa ngang vai. Đôi mắt cô ánh lên vẻ buồn bã khó tả." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Hành động của nhân vật.
  • B. Ngoại hình của nhân vật.
  • C. Lời nói của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ nội tâm của nhân vật.

Câu 7: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí có phần suồng sã trong lời thoại của một nhân vật trong kịch có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên chân thực, gần gũi với đời sống.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của nhân vật.
  • C. Tạo không khí trang trọng, lịch sự.
  • D. Che giấu thân phận thật của nhân vật.

Câu 8: Khi chuẩn bị một bài nói trước đám đông, việc tìm hiểu đối tượng người nghe (độ tuổi, sở thích, kiến thức nền) là quan trọng nhất nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài nói có độ dài phù hợp.
  • B. Để chọn trang phục khi nói.
  • C. Để quyết định tốc độ nói.
  • D. Để lựa chọn nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày hiệu quả nhất.

Câu 9: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ với những ngọn núi cao chót vót, những khu rừng già bí ẩn và dòng sông chảy xiết. Bối cảnh này thường gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự ấm cúng, yên bình.
  • B. Sự tẻ nhạt, buồn chán.
  • C. Sự choáng ngợp, bí ẩn hoặc thách thức.
  • D. Sự quen thuộc, dễ chịu.

Câu 10: Trong nghệ thuật chèo, vai hề là một vai diễn đặc trưng. Vai hề có chức năng chủ yếu là gì trong vở diễn?

  • A. Dẫn dắt cốt truyện chính.
  • B. Tạo tiếng cười, châm biếm, phá vỡ không khí căng thẳng.
  • C. Thể hiện nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.
  • D. Đóng vai trò người kể chuyện khách quan.

Câu 11: Trong một câu chuyện trinh thám, tác giả cố tình cài cắm những chi tiết nhỏ, dường như không quan trọng ở đầu truyện, nhưng lại trở nên mấu chốt để giải quyết vụ án ở cuối truyện. Biện pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

  • A. Foreshadowing (báo trước).
  • B. Flashback (hồi tưởng).
  • C. Symbolism (biểu tượng).
  • D. Irony (mỉa mai).

Câu 12: Xét câu: "Con ngựa đá con ngựa đá." Câu này gây khó hiểu (đa nghĩa) chủ yếu là do yếu tố ngôn ngữ nào?

  • A. Việc sử dụng từ địa phương.
  • B. Thiếu dấu câu.
  • C. Sử dụng từ ngữ quá trừu tượng.
  • D. Sự lặp lại của từ "đá" với các chức năng ngữ pháp khác nhau (động từ, tính từ).

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: "Triều đình ngày càng mục ruỗng, quan lại tham nhũng, dân chúng lầm than. Tiếng than khóc vang vọng khắp nơi." Đoạn trích này, nếu xuất hiện trong một tác phẩm văn học, có thể cho thấy thái độ của tác giả đối với hiện thực xã hội đương thời là gì?

  • A. Ca ngợi, tôn vinh.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Phê phán, tố cáo.
  • D. Hài hước, bông đùa.

Câu 14: Biểu tượng (symbolism) trong văn học có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Liệt kê sự vật, hiện tượng một cách đơn thuần.
  • B. Truyền tải những ý nghĩa sâu sắc, đa tầng vượt ra ngoài nghĩa đen của từ ngữ.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn đẹp hơn.

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn từ chuyên gia) sau khi trình bày luận điểm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn có vẻ ngoài dài hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Tăng tính thuyết phục, làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm.

Câu 16: Trong một vở kịch, cảnh trí sân khấu được miêu tả là một căn phòng tối tăm, lạnh lẽo với đồ đạc cũ kỹ, đổ nát. Cảnh trí này gợi ý về điều gì?

  • A. Không khí u ám, nghèo khổ, hoặc sự suy tàn.
  • B. Sự giàu sang, sung túc.
  • C. Không khí vui tươi, sôi động.
  • D. Một buổi tiệc sắp diễn ra.

Câu 17: Phân biệt "cốt truyện" và "câu chuyện" trong tác phẩm tự sự. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Cốt truyện là toàn bộ sự kiện xảy ra; câu chuyện là cách tác giả sắp xếp sự kiện đó.
  • B. Cốt truyện chỉ có trong truyện ngắn; câu chuyện có trong mọi thể loại.
  • C. Câu chuyện là chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian; cốt truyện là cách tác giả tổ chức, sắp xếp các sự kiện đó theo dụng ý nghệ thuật.
  • D. Cốt truyện và câu chuyện là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 18: Nghe một đoạn hội thoại mà người nói sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất khẳng định tuyệt đối ("chắc chắn là", "tuyệt đối không"), người nghe có thể suy đoán điều gì về thái độ của người nói?

  • A. Người nói rất tự tin vào ý kiến của mình.
  • B. Người nói đang cố gắng che giấu sự thật.
  • C. Người nói đang đặt câu hỏi.
  • D. Người nói đang thể hiện sự nghi ngờ.

Câu 19: Mục đích chính của việc lập dàn ý trước khi viết bài văn là gì?

  • A. Để bài văn có nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Để viết bài văn nhanh hơn mà không cần suy nghĩ.
  • C. Để bài văn có độ dài theo quy định.
  • D. Để tổ chức ý tưởng một cách logic, đảm bảo tính mạch lạc và đầy đủ nội dung.

Câu 20: Tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" khuyên răn chúng ta điều gì?

  • A. Lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình.
  • B. Sự chăm chỉ trong lao động sản xuất.
  • C. Việc bảo vệ môi trường.
  • D. Sự cẩn trọng trong ăn uống.

Câu 21: Trong một số loại hình sân khấu truyền thống, vai trò của người dẫn chuyện (hoặc kép chính/đào chính đôi khi đảm nhận) là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là người lấp đầy khoảng trống trên sân khấu.
  • B. Thực hiện các động tác múa phức tạp nhất.
  • C. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật, tóm tắt sự kiện hoặc bình luận về vở diễn.
  • D. Đảm nhận vai phản diện chính.

Câu 22: Đọc đoạn văn: "Mặt trời lên cao, nhuộm vàng cánh đồng lúa. Tiếng chim hót líu lo. Bỗng, một đám mây đen kéo đến, che phủ bầu trời. Gió mạnh nổi lên." Sự thay đổi nào về không khí/tâm trạng được tạo ra từ "Bỗng, một đám mây đen kéo đến..."?

  • A. Từ vui vẻ sang yên tĩnh.
  • B. Từ tươi sáng, yên bình sang u ám, căng thẳng hoặc bất ngờ.
  • C. Từ buồn bã sang phấn khởi.
  • D. Từ lãng mạn sang hài hước.

Câu 23: Khi sử dụng thông tin từ các nguồn khác (sách, báo, internet) vào bài viết của mình, việc ghi rõ nguồn gốc (trích dẫn, chú thích) là bắt buộc vì lý do đạo đức và pháp luật nào?

  • A. Tôn trọng bản quyền và tránh đạo văn.
  • B. Làm cho bài viết trông "học thuật" hơn.
  • C. Để người đọc dễ dàng kiểm tra lại lỗi chính tả.
  • D. Không có lý do cụ thể, chỉ là quy ước.

Câu 24: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: "Mẹ tôi, một giáo viên tận tụy, luôn dành hết tâm huyết cho học trò." Cụm từ "một giáo viên tận tụy" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

  • A. Chủ ngữ.
  • B. Vị ngữ.
  • C. Thành phần phụ chú.
  • D. Trạng ngữ.

Câu 25: Nhân vật bi kịch trong văn học, đặc biệt là kịch, thường là người có những phẩm chất tốt đẹp, cao thượng nhưng lại phải đối mặt với những xung đột gay gắt và cuối cùng chịu thất bại hoặc cái chết. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện kết thúc buồn.
  • B. Chứng minh rằng người tốt luôn gặp bất hạnh.
  • C. Khuyến khích người đọc/xem sống ích kỷ hơn.
  • D. Gợi lên sự đồng cảm, suy ngẫm về số phận con người, các giá trị sống và bản chất của bi kịch.

Câu 26: Đọc đoạn miêu tả: "Mùi hương hoa sữa nồng nàn lan tỏa trong không khí se lạnh của đêm thu. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Ánh đèn đường vàng vọt hắt hiu." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác và vị giác.
  • B. Khứu giác, xúc giác, thính giác và thị giác.
  • C. Vị giác và thính giác.
  • D. Chỉ có thị giác.

Câu 27: Trong quy trình viết, bước "Động não/Tìm ý" (Brainstorming) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Khám phá và thu thập mọi ý tưởng liên quan đến chủ đề mà không đánh giá hay sắp xếp.
  • B. Sửa lỗi chính tả và ngữ pháp cuối cùng.
  • C. Viết đoạn mở bài hoàn chỉnh.
  • D. Trình bày bài viết trước lớp.

Câu 28: Trong giao tiếp bằng lời nói, các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt, giọng điệu đóng vai trò gì?

  • A. Làm người nói trông "nguy hiểm" hơn.
  • B. Không có vai trò gì, chỉ có lời nói mới quan trọng.
  • C. Chỉ dùng để gây cười.
  • D. Truyền tải cảm xúc, thái độ và hỗ trợ/làm rõ nghĩa cho lời nói.

Câu 29: Đọc đoạn trích: "Anh ta bước đi với dáng vẻ chậm chạp, cúi gằm mặt. Đôi vai trĩu xuống như mang nặng gánh ưu tư." Đoạn văn này gợi lên cảm giác gì về trạng thái của nhân vật?

  • A. Vui vẻ, phấn chấn.
  • B. Tự tin, kiêu hãnh.
  • C. Buồn bã, mệt mỏi hoặc lo âu.
  • D. Nhanh nhẹn, hoạt bát.

Câu 30: Lời bạt (epilogue) ở cuối một tác phẩm văn học (truyện, kịch) thường có chức năng gì?

  • A. Kết thúc câu chuyện, hé lộ số phận nhân vật sau khi cốt truyện chính kết thúc, hoặc bình luận thêm về chủ đề.
  • B. Giới thiệu bối cảnh và nhân vật trước khi câu chuyện bắt đầu.
  • C. Cung cấp thông tin về tác giả.
  • D. Liệt kê các chương trong sách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B: 'Anh nói vậy mà nghe được à?'. Câu thoại này thể hiện điều gì về mối quan hệ hoặc thái độ của nhân vật A đối với B?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, người đọc có thể suy đoán về cảm xúc chủ đạo của tác giả là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một câu chuyện, nhân vật chính luôn giúp đỡ người khác mà không màng đến lợi ích cá nhân, thậm chí còn chịu thiệt thòi. Hành động này chủ yếu làm nổi bật phẩm chất nào của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về không gian biểu diễn giữa chèo sân đình truyền thống và tuồng cung đình/sân khấu chuyên nghiệp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét hai câu sau: 'Trời mưa to. Do đó, buổi cắm trại bị hoãn lại.' Từ/cụm từ nào thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai câu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Cô ấy bước vào phòng, mái tóc đen dài xõa ngang vai. Đôi mắt cô ánh lên vẻ buồn bã khó tả.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thậm chí có phần suồng sã trong lời thoại của một nhân vật trong kịch có thể nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi chuẩn bị một bài nói trước đám đông, việc tìm hiểu đối tượng người nghe (độ tuổi, sở thích, kiến thức nền) là quan trọng nhất nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cảnh thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ với những ngọn núi cao chót vót, những khu rừng già bí ẩn và dòng sông chảy xiết. Bối cảnh này thường gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong nghệ thuật chèo, vai hề là một vai diễn đặc trưng. Vai hề có chức năng chủ yếu là gì trong vở diễn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một câu chuyện trinh thám, tác giả cố tình cài cắm những chi tiết nhỏ, dường như không quan trọng ở đầu truyện, nhưng lại trở nên mấu chốt để giải quyết vụ án ở cuối truyện. Biện pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét câu: 'Con ngựa đá con ngựa đá.' Câu này gây khó hiểu (đa nghĩa) chủ yếu là do yếu tố ngôn ngữ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn trích sau: 'Triều đình ngày càng mục ruỗng, quan lại tham nhũng, dân chúng lầm than. Tiếng than khóc vang vọng khắp nơi.' Đoạn trích này, nếu xuất hiện trong một tác phẩm văn học, có thể cho thấy thái độ của tác giả đối với hiện thực xã hội đương thời là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biểu tượng (symbolism) trong văn học có chức năng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi viết một bài văn nghị luận, việc đưa ra các bằng chứng (ví dụ, số liệu, trích dẫn từ chuyên gia) sau khi trình bày luận điểm có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một vở kịch, cảnh trí sân khấu được miêu tả là một căn phòng tối tăm, lạnh lẽo với đồ đạc cũ kỹ, đổ nát. Cảnh trí này gợi ý về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân biệt 'cốt truyện' và 'câu chuyện' trong tác phẩm tự sự. Nhận định nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nghe một đoạn hội thoại mà người nói sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất khẳng định tuyệt đối ('chắc chắn là', 'tuyệt đối không'), người nghe có thể suy đoán điều gì về thái độ của người nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mục đích chính của việc lập dàn ý trước khi viết bài văn là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' khuyên răn chúng ta điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một số loại hình sân khấu truyền thống, vai trò của người dẫn chuyện (hoặc kép chính/đào chính đôi khi đảm nhận) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn: 'Mặt trời lên cao, nhuộm vàng cánh đồng lúa. Tiếng chim hót líu lo. Bỗng, một đám mây đen kéo đến, che phủ bầu trời. Gió mạnh nổi lên.' Sự thay đổi nào về không khí/tâm trạng được tạo ra từ 'Bỗng, một đám mây đen kéo đến...'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi sử dụng thông tin từ các nguồn khác (sách, báo, internet) vào bài viết của mình, việc ghi rõ nguồn gốc (trích dẫn, chú thích) là bắt buộc vì lý do đạo đức và pháp luật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: 'Mẹ tôi, một giáo viên tận tụy, luôn dành hết tâm huyết cho học trò.' Cụm từ 'một giáo viên tận tụy' đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nhân vật bi kịch trong văn học, đặc biệt là kịch, thường là người có những phẩm chất tốt đẹp, cao thượng nhưng lại phải đối mặt với những xung đột gay gắt và cuối cùng chịu thất bại hoặc cái chết. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn miêu tả: 'Mùi hương hoa sữa nồng nàn lan tỏa trong không khí se lạnh của đêm thu. Tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Ánh đèn đường vàng vọt hắt hiu.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quy trình viết, bước 'Động não/Tìm ý' (Brainstorming) có vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong giao tiếp bằng lời nói, các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt, giọng điệu đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn trích: 'Anh ta bước đi với dáng vẻ chậm chạp, cúi gằm mặt. Đôi vai trĩu xuống như mang nặng gánh ưu tư.' Đoạn văn này gợi lên cảm giác gì về trạng thái của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Lời bạt (epilogue) ở cuối một tác phẩm văn học (truyện, kịch) thường có chức năng gì?

Viết một bình luận