Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 109 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn", bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình trước cuộc sống?
- A. Cốt truyện
- B. Giọng điệu
- C. Nhân vật
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ, đồng thời thể hiện sự tiếc nuối, xót xa của chủ thể trữ tình:
"Ngày đi trăm nẻo xuôi ngược
Nay về một lối cỏ hoang"
- A. Điệp ngữ
- B. Nhân hóa
- C. Tương phản
- D. Ẩn dụ
Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm văn tế, việc xác định và phân tích các thao tác lập luận (như giải thích, chứng minh, bình luận) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?
- A. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
- B. Sự phát triển của cốt truyện.
- C. Không gian và thời gian diễn ra sự kiện.
- D. Cách người viết bày tỏ tình cảm, khẳng định giá trị của đối tượng và thuyết phục người đọc/nghe.
Câu 4: Xét cấu trúc của một bài văn tế truyền thống, phần nào thường có chức năng tóm tắt công trạng, phẩm hạnh hoặc hoàn cảnh bi tráng của người đã khuất, đồng thời bộc lộ trực tiếp nỗi tiếc thương của người đứng tế?
- A. Lung khởi
- B. Thiết ai
- C. Ai điếu
- D. Chung kết
Câu 5: Phân tích câu thơ "Đoàn quân Tây Tiến bước không tới / Lá rừng theo bước bộ đội đi tới" từ góc độ không gian nghệ thuật. Hai câu thơ này gợi lên đặc điểm gì về không gian hành quân của đoàn quân?
- A. Không gian chật hẹp, tù túng.
- B. Không gian yên bình, lãng mạn.
- C. Không gian đô thị tấp nập.
- D. Không gian hiểm trở, xa xôi, hoang vắng.
Câu 6: Trong một bài thơ có sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: thăm thẳm, chênh vênh, khúc khuỷu), việc phân tích tác dụng của loại từ này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?
- A. Sự sinh động, cụ thể của hình ảnh, cảm xúc được miêu tả.
- B. Lập luận chặt chẽ của bài thơ.
- C. Thông điệp chính trị mà tác giả muốn gửi gắm.
- D. Sự khách quan, chân thực của câu chuyện.
Câu 7: Khi phân tích đoạn văn nghị luận có sử dụng thao tác bác bỏ, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá hiệu quả của thao tác này?
- A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
- B. Độ dài ngắn của các câu văn.
- C. Lý lẽ, bằng chứng được đưa ra để phủ định ý kiến sai.
- D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
Câu 8: Phân tích câu văn sau và chỉ ra lỗi diễn đạt:
"Qua truyện ngắn này cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ xưa."
- A. Thiếu chủ ngữ
- B. Thừa chủ ngữ
- C. Sai quan hệ ngữ nghĩa
- D. Lặp từ
Câu 9: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai). Để hiểu đúng ý nghĩa của những hình ảnh này, bạn cần dựa vào yếu tố nào là chính?
- A. Nghĩa đen trực tiếp của từ ngữ.
- B. Cảm xúc cá nhân của người đọc.
- C. Ngữ pháp của câu thơ.
- D. Ý nghĩa biểu trưng đã được quy ước trong văn hóa, văn học.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Hỡi ôi! Tiếng súng giặc rung trời chuyển đất. Khói lửa mịt mù. Làng xóm tan hoang. Kẻ sống sót bồng bế nhau chạy loạn. Cảnh tượng thật bi thương!"
- A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Câu 11: Trong phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật hoặc tứ tuyệt, việc chú ý đến niêm, luật, vần, đối có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ nội dung và nghệ thuật của bài thơ?
- A. Giúp xác định năm sáng tác chính xác của bài thơ.
- B. Góp phần tạo nên nhạc điệu, cấu trúc chặt chẽ hoặc sự phá cách, làm tăng giá trị biểu cảm.
- C. Chỉ liên quan đến hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- D. Phản ánh trình độ học vấn của tác giả.
Câu 12: Phân tích câu thơ "Mai sau, mai sau, mai sau... / Đất xanh xanh mãi tuổi hai mươi". Biện pháp tu từ điệp ngữ "mai sau" lặp lại ba lần có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Gợi sự buồn bã, nuối tiếc.
- B. Tạo hình ảnh cụ thể về tương lai.
- C. Nhấn mạnh, kéo dài cảm xúc, thể hiện niềm tin, kỳ vọng vào tương lai.
- D. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn xuôi có yếu tố tự sự và miêu tả, việc chú ý đến điểm nhìn trần thuật (người kể chuyện) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Góc nhìn, thái độ, mức độ khách quan/chủ quan của người kể chuyện đối với sự việc và nhân vật.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
- C. Số lượng câu ghép được sử dụng.
- D. Thời gian mà câu chuyện diễn ra.
Câu 14: Phân tích câu văn sau và chỉ ra lỗi diễn đạt:
"Anh ấy là một người giàu nghị lực, luôn luôn vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống và không bao giờ chịu khuất phục trước thử thách."
- A. Sai chính tả
- B. Thiếu vị ngữ
- C. Sai quan hệ ngữ pháp
- D. Trùng lặp ý
Câu 15: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần phân tích các câu hỏi đó để nhận biết điều gì về tâm trạng hoặc suy nghĩ của chủ thể trữ tình?
- A. Thông tin khách quan về sự kiện.
- B. Sự băn khoăn, trăn trở, day dứt hoặc sự khẳng định, phủ định mạnh mẽ trong tâm trạng.
- C. Đáp án cho một vấn đề phức tạp.
- D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
Câu 16: Phân tích đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ đạo:
"Nghị lực sống không phải là bẩm sinh mà là kết quả của quá trình rèn luyện. Chúng ta thấy những tấm gương như Nguyễn Ngọc Ký, dù liệt cả hai tay vẫn dùng chân viết chữ thành công; hay Nick Vujicic, không tay không chân vẫn truyền cảm hứng cho hàng triệu người. Rõ ràng, vượt lên nghịch cảnh đòi hỏi ý chí phi thường được tôi luyện qua gian khó."
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Bình luận
- D. So sánh
Câu 17: Trong một bài thơ có sử dụng nhiều động từ mạnh, động từ đặc tả hành động, việc phân tích những động từ này có ý nghĩa gì trong việc cảm nhận hình tượng nhân vật hoặc khung cảnh?
- A. Thể hiện sự tĩnh lặng, yên bình.
- B. Làm cho câu thơ trừu tượng hơn.
- C. Khắc họa sự sinh động, mạnh mẽ, hoặc chuyển động cụ thể của hình tượng.
- D. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu.
Câu 18: Phân tích câu văn sau và chỉ ra lỗi diễn đạt:
"Với truyền thống hiếu học của quê hương đã tạo nên nhiều nhân tài cho đất nước."
- A. Thiếu chủ ngữ
- B. Thừa vị ngữ
- C. Sai quan hệ từ
- D. Dùng sai từ
Câu 19: Trong một bài thơ có sử dụng nhiều hình ảnh tương phản, việc phân tích mối quan hệ giữa các hình ảnh đối lập đó giúp người đọc nhận ra điều gì về tư tưởng, chủ đề của bài thơ?
- A. Sự đồng nhất, hòa hợp của các yếu tố.
- B. Tính chất hài hước, giải trí của bài thơ.
- C. Cấu trúc đơn giản của bài thơ.
- D. Sự đối lập, mâu thuẫn, giằng xé hoặc làm nổi bật một khía cạnh tư tưởng/chủ đề.
Câu 20: Xét một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều tính từ và phó từ chỉ mức độ (ví dụ: "rất", "lắm", "vô cùng", "tuyệt đẹp", "hun hút"), điều này có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Làm cho sự miêu tả trở nên cụ thể, chi tiết và giàu sức biểu cảm, nhấn mạnh đặc điểm của đối tượng.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh cho đoạn văn.
- C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
- D. Thể hiện tính khách quan, khoa học của sự miêu tả.
Câu 21: Để phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ Hán Việt trong một văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ cần dịch nghĩa từ Hán Việt sang thuần Việt.
- B. Chỉ cần đếm số lượng từ Hán Việt.
- C. Sắc thái ý nghĩa, cảm xúc, không khí mà từ Hán Việt tạo ra trong ngữ cảnh cụ thể.
- D. Nguồn gốc lịch sử của từ Hán Việt đó.
Câu 22: Trong văn nghị luận, thao tác nào đòi hỏi người viết phải phân chia đối tượng hoặc vấn đề thành các bộ phận nhỏ hơn để xem xét một cách chi tiết, toàn diện?
- A. Tổng hợp
- B. So sánh
- C. Bình luận
- D. Phân tích
Câu 23: Phân tích đoạn thơ sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"
- A. Thiết tha, ân tình, hoài niệm.
- B. Buồn bã, bi quan.
- C. Hùng hồn, quyết liệt.
- D. Mỉa mai, châm biếm.
Câu 24: Trong việc sử dụng tiếng Việt, lỗi "sai quan hệ ngữ nghĩa" trong câu thường biểu hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Câu quá dài hoặc quá ngắn.
- B. Các thành phần trong câu không có mối liên hệ ý nghĩa logic, phù hợp với thực tế hoặc quy luật.
- C. Câu thiếu dấu câu.
- D. Câu có nhiều từ khó hiểu.
Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian nghệ thuật trong một tác phẩm trữ tình. Yếu tố này thường giúp người đọc cảm nhận điều gì?
- A. Diễn biến hành động của nhân vật.
- B. Số lượng sự kiện xảy ra.
- C. Sự vận động, biến đổi của tâm trạng, cảm xúc, hoặc gợi không khí hoài niệm, ký ức.
- D. Tính chính xác về mặt lịch sử.
Câu 26: Giả sử bạn đọc một đoạn văn tế ca ngợi sự hi sinh của các nghĩa sĩ. Việc phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ biểu cảm mạnh (ví dụ: "gan", "ruột", "máu", "lệ", "thương thay") có ý nghĩa gì?
- A. Miêu tả ngoại hình của các nghĩa sĩ.
- B. Bộc lộ trực tiếp, mãnh liệt nỗi đau đớn, xót xa, tiếc thương của người viết.
- C. Liệt kê công trạng của các nghĩa sĩ.
- D. Chứng minh sự kiện lịch sử là có thật.
Câu 27: Khi phân tích một bài thơ có cấu trúc lặp lại (ví dụ: lặp lại cả đoạn hoặc một số câu chủ chốt), người đọc cần làm rõ điều gì về tác dụng của cấu trúc đó?
- A. Nhấn mạnh ý tưởng, cảm xúc, tạo âm hưởng, thể hiện sự ám ảnh hoặc dai dẳng.
- B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
- C. Giúp người đọc dễ dàng thay đổi nội dung bài thơ.
- D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng nội dung.
Câu 28: Phân tích câu văn sau và chỉ ra lỗi diễn đạt:
"Trong hoàn cảnh đất nước còn nhiều khó khăn đã ảnh hưởng đến đời sống của nhân dân."
- A. Thiếu chủ ngữ
- B. Thừa vị ngữ
- C. Dùng sai liên từ
- D. Lạc đề
Câu 29: Khi phân tích một đoạn trích từ tác phẩm văn xuôi hoặc thơ, việc xác định và lý giải ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá (ví dụ: "cái bát sứt", "ánh sao đầu súng") có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?
- A. Giúp đếm số lượng chi tiết trong tác phẩm.
- B. Chỉ làm rõ nghĩa đen của chi tiết.
- C. Chứng minh tác phẩm có nhiều lỗi.
- D. Khám phá tầng nghĩa sâu sắc, ý nghĩa biểu tượng hoặc dụng ý nghệ thuật tinh tế của tác giả.
Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận (hoặc phần nghị luận trong văn tế), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Số lượng đoạn văn được chia.
- B. Sự chặt chẽ, logic của lập luận và tính xác đáng của hệ thống dẫn chứng.
- C. Độ dài của bài văn.
- D. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ.