Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà phê bình phân tích tác phẩm văn học bằng cách tập trung vào bối cảnh xã hội, kinh tế và lịch sử mà tác phẩm ra đời và được tiếp nhận. Phương pháp phê bình này thiên về cách tiếp cận nào?
- A. Phê bình hình thức (Formalism)
- B. Phê bình lịch sử - xã hội (Historical-Social Criticism)
- C. Phê bình phân tâm học (Psychoanalytic Criticism)
- D. Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism)
Câu 2: Khi đọc một bài thơ hiện đại, bạn chú ý đến cách tác giả sử dụng các từ ngữ đa nghĩa, hình ảnh ẩn dụ phức tạp và cấu trúc câu trúc lạ để tạo ra hiệu ứng bất ngờ và thách thức sự hiểu biết thông thường. Cách tiếp cận này phù hợp nhất với việc phân tích theo hướng nào?
- A. Phân tích hình thức và cấu trúc tác phẩm
- B. Tìm hiểu tiểu sử và ý định của tác giả
- C. Nghiên cứu tác động của tác phẩm đối với độc giả
- D. Đối chiếu tác phẩm với các sự kiện lịch sử cùng thời
Câu 3: Một độc giả đọc truyện và cảm thấy đồng cảm sâu sắc với nhân vật chính do trải nghiệm cá nhân tương đồng. Họ diễn giải ý nghĩa câu chuyện dựa trên cảm xúc và kinh nghiệm sống của mình. Cách tiếp nhận này minh họa rõ nhất cho lý thuyết phê bình nào?
- A. Phê bình Mác-xít (Marxist Criticism)
- B. Phê bình nữ quyền (Feminist Criticism)
- C. Phê bình cấu trúc (Structuralism)
- D. Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism)
Câu 4: Khi phân tích một vở kịch, nhà phê bình tập trung vào các mâu thuẫn giai cấp, sự bóc lột lao động và vai trò của vật chất trong việc định hình ý thức con người được thể hiện qua các nhân vật và tình huống. Cách tiếp cận này dựa trên nền tảng lý thuyết nào?
- A. Phê bình ký hiệu học (Semiotics)
- B. Phê bình hiện tượng học (Phenomenology)
- C. Phê bình Mác-xít (Marxist Criticism)
- D. Phê bình giải cấu trúc (Deconstruction)
Câu 5: Một nhà phê bình nữ quyền đọc lại các tác phẩm văn học kinh điển và chỉ ra cách phụ nữ thường bị miêu tả theo các khuôn mẫu định kiến, bị giới hạn vai trò và thiếu tiếng nói trong cấu trúc truyện. Mục đích chính của cách tiếp cận này là gì?
- A. Làm rõ và thách thức cách giới tính được thể hiện và vai trò của phụ nữ trong tác phẩm.
- B. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ phức tạp trong tác phẩm.
- C. Tìm hiểu ảnh hưởng của môi trường tự nhiên lên nhân vật.
- D. Xác định các mô típ văn học lặp lại qua nhiều thời kỳ.
Câu 6: Khái niệm "tính liên văn bản" (intertextuality) trong nghiên cứu văn học đề cập đến điều gì?
- A. Cách tác giả sử dụng nhiều thể loại trong một tác phẩm.
- B. Mối quan hệ và sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các văn bản khác nhau.
- C. Sự kết hợp giữa văn bản và hình ảnh trong một tác phẩm.
- D. Cách một văn bản được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những suy nghĩ rời rạc, lộn xộn, thậm chí phi logic, nhà phê bình đang nhận diện kỹ thuật trần thuật nào?
- A. Trần thuật toàn tri (Omniscient narration)
- B. Đối thoại nội tâm (Interior monologue - có thể gần nhưng "dòng ý thức" nhấn mạnh sự rời rạc, lộn xộn hơn)
- C. Dòng ý thức (Stream of consciousness)
- D. Trần thuật khách quan (Objective narration)
Câu 8: Một vở kịch được trình diễn với các yếu tố như diễn viên trực tiếp trò chuyện với khán giả, sử dụng biển báo giải thích, ánh sáng chiếu thẳng vào người xem để nhắc nhở họ đang xem kịch, không phải thực tại. Những đặc điểm này gợi nhớ đến loại hình sân khấu nào?
- A. Sân khấu sử thi (Epic Theatre)
- B. Sân khấu hiện thực tâm lý (Psychological Realism Theatre)
- C. Sân khấu phi lý (Theatre of the Absurd)
- D. Sân khấu ước lệ (Conventional Theatre)
Câu 9: Trong văn học hiện đại, khái niệm "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator) có ý nghĩa gì?
- A. Người kể chuyện thường xuyên quên chi tiết hoặc nhầm lẫn sự kiện.
- B. Người kể chuyện có thể có định kiến, thiếu hiểu biết, hoặc cố tình bóp méo sự thật, khiến độc giả phải nghi ngờ tính chính xác của lời kể.
- C. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính biết.
- D. Người kể chuyện thay đổi ngôi kể liên tục trong tác phẩm.
Câu 10: Phân tích một tác phẩm văn học bằng cách tìm kiếm các mô típ (motif) lặp lại, các hình ảnh biểu tượng (symbol), và mối quan hệ giữa các yếu tố này để làm sáng tỏ ý nghĩa chủ đề. Cách làm này phù hợp với phương pháp nào?
- A. Phân tích nội dung và hình thức tác phẩm
- B. Nghiên cứu hoàn cảnh sáng tác của tác giả
- C. Đối chiếu tác phẩm với các tác phẩm cùng chủ đề
- D. Khảo sát ý kiến của độc giả về tác phẩm
Câu 11: Giả sử bạn đọc một bài phê bình về tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng và nhà phê bình tập trung làm rõ cách tác phẩm phơi bày sự giả dối, lố bịch của xã hội thượng lưu thành thị trong giai đoạn đó, nhấn mạnh vào vấn đề đạo đức suy đồi và sự tha hóa. Nhà phê bình này có thể đang sử dụng góc nhìn nào?
- A. Góc nhìn thi pháp học (Poetics)
- B. Góc nhìn phân tâm học (Psychoanalytic)
- C. Góc nhìn cấu trúc (Structural)
- D. Góc nhìn đạo đức - xã hội (Ethical-Social)
Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, cách ngắt dòng, khổ thơ và cách sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, so sánh, ẩn dụ nhằm làm nổi bật cảm xúc và ý nghĩa bài thơ thuộc về phạm vi nghiên cứu nào?
- A. Tiếp nhận học (Reception Studies)
- B. Nghiên cứu văn hóa (Cultural Studies)
- C. Thi pháp học (Poetics)
- D. Nghiên cứu so sánh (Comparative Literature)
Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành tố cơ bản thường được phân tích trong phê bình cấu trúc (Structuralism)?
- A. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ
- B. Cấu trúc cốt truyện và trình tự sự kiện
- C. Hệ thống ngôn ngữ và các mối quan hệ ngữ nghĩa, cú pháp
- D. Ý định và tâm trạng của tác giả khi sáng tác
Câu 14: Khái niệm "chân trời mong đợi" (horizon of expectation) trong lý thuyết tiếp nhận đề cập đến điều gì?
- A. Tổng hợp các kỳ vọng, hiểu biết và kinh nghiệm mà độc giả mang theo khi đọc tác phẩm.
- B. Ý nghĩa cuối cùng và cố định của tác phẩm được tác giả cài đặt.
- C. Phản ứng cảm xúc tức thời của độc giả đối với một đoạn văn.
- D. Số lượng độc giả dự kiến sẽ đọc tác phẩm.
Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm kịch theo hướng sân khấu phi lý (Theatre of the Absurd), bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Sự phát triển logic của cốt truyện và sự thay đổi tâm lý nhân vật.
- B. Sự thiếu vắng cốt truyện, ngôn ngữ phi lý, sự lặp lại, và sự thể hiện cảm giác vô nghĩa của tồn tại con người.
- C. Các bài học đạo đức rõ ràng được rút ra từ vở kịch.
- D. Mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện và hành động của nhân vật.
Câu 16: Việc so sánh một tác phẩm văn học với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng thời kỳ hoặc của cùng tác giả để làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, hình thức, phong cách thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào?
- A. Lý luận văn học (Literary Theory)
- B. Lịch sử văn học (Literary History)
- C. Phê bình văn học (Literary Criticism)
- D. Văn học so sánh (Comparative Literature)
Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?
- A. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết thì không.
- B. Truyện ngắn chỉ kể về một nhân vật, còn tiểu thuyết kể về nhiều nhân vật.
- C. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn, cấu trúc phức tạp và khả năng phản ánh hiện thực rộng lớn hơn truyện ngắn.
- D. Truyện ngắn viết bằng văn xuôi, còn tiểu thuyết có thể viết bằng thơ.
Câu 18: Khi đọc một bài thơ và cảm thấy xúc động mạnh mẽ, hình dung rõ rệt các hình ảnh được gợi ra, và suy ngẫm về ý nghĩa nhân sinh được gửi gắm, bạn đang thực hiện hoạt động nào trong quá trình tiếp nhận văn học?
- A. Cảm thụ, hình dung và suy ngẫm về tác phẩm.
- B. Chỉ tìm kiếm thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- C. Chỉ ghi nhớ các chi tiết, sự kiện trong tác phẩm.
- D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm điện ảnh chuyển thể.
Câu 19: Một nhà nghiên cứu phân tích cách các biểu tượng (ví dụ: màu sắc, loài vật, đồ vật) được sử dụng lặp đi lặp lại trong một nền văn hóa hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể, và cách chúng mang những lớp nghĩa sâu sắc, đôi khi là vô thức. Cách tiếp cận này gần gũi với phương pháp phê bình nào?
- A. Phê bình hình thức (Formalism)
- B. Phê bình theo hướng nguyên mẫu/phân tâm học (Archetypal/Psychoanalytic Criticism)
- C. Phê bình Mác-xít (Marxist Criticism)
- D. Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism)
Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình "chân trời mong đợi" của độc giả khi họ tiếp cận một tác phẩm văn học mới?
- A. Giá bán của cuốn sách.
- B. Số lượng trang của tác phẩm.
- C. Kinh nghiệm đọc, hiểu biết về thể loại, phong cách và các quy ước văn học.
- D. Màu sắc bìa của cuốn sách.
Câu 21: Một tác phẩm được miêu tả là "đa thanh" (polyphonic). Đặc điểm này có nghĩa là gì trong lý thuyết văn học?
- A. Tác phẩm chứa đựng nhiều giọng nói, quan điểm, ý thức hệ độc lập cùng tồn tại và đối thoại với nhau.
- B. Tác phẩm được viết bởi nhiều tác giả khác nhau.
- C. Tác phẩm được chuyển thể thành nhạc kịch với nhiều giọng ca.
- D. Ngôn ngữ trong tác phẩm rất đa dạng về từ vựng.
Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy có sự đối lập rõ rệt giữa ngôn ngữ trang trọng, cổ kính và những hình ảnh đời thường, hiện đại. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng lạ hóa và buộc người đọc phải suy ngẫm. Việc phân tích này dựa trên khái niệm nào?
- A. Tính ước lệ (Convention)
- B. Sự lạ hóa (Defamiliarization)
- C. Tính điển hình (Typicality)
- D. Sự đồng nhất (Homogeneity)
Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa văn học và bối cảnh văn hóa?
- A. Số lượng độc giả đọc tác phẩm.
- B. Chất liệu giấy in cuốn sách.
- C. Việc tác phẩm sử dụng các mô típ, biểu tượng, giá trị, tín ngưỡng của nền văn hóa.
- D. Kích thước của cuốn sách.
Câu 24: Trong lý thuyết văn học, "người kể chuyện" (narrator) và "tác giả" (author) có phải là một không? Vì sao?
- A. Có, vì người kể chuyện chính là tác giả đang nói.
- B. Không, vì người kể chuyện là một vai hư cấu do tác giả tạo ra để thực hiện chức năng trần thuật trong tác phẩm.
- C. Có, nhưng chỉ trong các tác phẩm tự truyện.
- D. Không, vì người kể chuyện chỉ xuất hiện trong thơ, còn tác giả xuất hiện trong văn xuôi.
Câu 25: Đâu là một trong những thách thức chính khi áp dụng phê bình lịch sử - xã hội để phân tích một tác phẩm văn học cổ điển?
- A. Tác phẩm cổ điển thường có cấu trúc quá đơn giản để phân tích.
- B. Ngôn ngữ trong tác phẩm cổ điển luôn dễ hiểu.
- C. Tác phẩm cổ điển không phản ánh bất kỳ khía cạnh nào của xã hội.
- D. Sự khác biệt lớn về bối cảnh lịch sử, xã hội giữa thời đại tác phẩm ra đời và thời đại tiếp nhận có thể dẫn đến hiểu sai.
Câu 26: Một nhà phê bình phân tích nhân vật trong tiểu thuyết dựa trên các phức cảm (complexes), động lực vô thức và những trải nghiệm thời thơ ấu được gợi ý trong câu chuyện. Cách tiếp cận này rõ ràng chịu ảnh hưởng của lý thuyết nào?
- A. Phê bình phân tâm học (Psychoanalytic Criticism)
- B. Phê bình môi trường (Ecological Criticism)
- C. Phê bình hậu thực dân (Postcolonial Criticism)
- D. Phê bình diễn ngôn (Discourse Analysis)
Câu 27: Khái niệm "khoảng trống" (gap) trong lý thuyết tiếp nhận đề cập đến điều gì?
- A. Phần bị thiếu trong bản thảo gốc của tác phẩm.
- B. Khoảng cách về thời gian giữa lúc tác phẩm ra đời và lúc độc giả đọc nó.
- C. Những điều không được nói rõ ràng trong văn bản, đòi hỏi độc giả phải suy luận và lấp đầy.
- D. Khoảng cách địa lý giữa nơi tác giả sống và nơi độc giả đọc sách.
Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học của một dân tộc thiểu số, nhà phê bình tập trung làm rõ cách tác phẩm thể hiện bản sắc văn hóa, lịch sử bị lãng quên, và những vấn đề về quyền lực, áp bức do ảnh hưởng của lịch sử thực dân. Cách tiếp cận này thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào?
- A. Phê bình đô thị (Urban Criticism)
- B. Phê bình thần thoại (Myth Criticism)
- C. Phê bình cấu trúc (Structuralism)
- D. Phê bình hậu thực dân (Postcolonial Criticism)
Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài luận phân tích về chủ đề "sự tha hóa" trong một tác phẩm văn học. Để bài luận có chiều sâu, bạn cần làm gì dựa trên các "Tri thức Ngữ văn" đã học?
- A. Phân tích cách các yếu tố nghệ thuật (nhân vật, tình huống, ngôn ngữ, biểu tượng) trong tác phẩm thể hiện và làm nổi bật chủ đề "sự tha hóa".
- B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
- C. Tìm thông tin về cuộc đời của tác giả và xem ông ấy có từng bị "tha hóa" không.
- D. Liệt kê tất cả các từ đồng nghĩa với "tha hóa" xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 30: Khi nghiên cứu một vở kịch, việc phân tích vai trò của âm thanh, ánh sáng, cảnh trí, trang phục và cách diễn viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền tải cảm xúc và ý nghĩa thuộc về phạm vi nào?
- A. Phân tích ngôn ngữ văn học thuần túy (pure literary language)
- B. Phân tích ngôn ngữ sân khấu (theatrical language) và nghệ thuật trình diễn.
- C. Phân tích tâm lý học của khán giả.
- D. Phân tích thị trường vé xem kịch.