Đề Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây không thuộc về người kể chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Điểm nhìn trần thuật
  • C. Giọng điệu trần thuật
  • D. Thái độ đối với nhân vật, sự việc

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn
  • B. Thể hiện ý kiến chủ quan của tác giả
  • C. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm giác cụ thể về đối tượng được miêu tả

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn được kể theo điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn bên ngoài (chỉ kể những gì quan sát được)
  • C. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi chuyện)
  • D. Điểm nhìn từ nhiều nhân vật khác nhau

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là sợi dây liên kết các sự kiện, hành động của nhân vật, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Không gian và thời gian

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, làm cho câu thơ dễ đọc, dễ nhớ.
  • B. Sử dụng ẩn dụ để so sánh đứa con với mặt trời, thể hiện tình yêu thương, sự quý giá của đứa con đối với người mẹ.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật buổi sớm.

Câu 6: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Toàn bộ câu chuyện được kể lại
  • B. Các sự kiện chính diễn ra trong tác phẩm
  • C. Vấn đề cơ bản, khía cạnh đời sống được tác giả thể hiện và khám phá
  • D. Ý kiến riêng của người đọc về tác phẩm

Câu 7: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động kịch và thể hiện tính cách nhân vật?

  • A. Người dẫn chuyện
  • B. Xung đột kịch
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật
  • D. Bối cảnh thiên nhiên

Câu 8: Phân tích tình huống truyện trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện
  • B. Nhan đề của tác phẩm có ý nghĩa gì
  • C. Tác giả viết tác phẩm này vào thời gian nào
  • D. Tính cách, số phận nhân vật và làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc nắm được vấn đề cốt lõi mà văn bản muốn bàn luận
  • B. Chỉ để làm cho bài viết có cấu trúc rõ ràng
  • C. Là phần ít quan trọng nhất trong văn bản
  • D. Luận đề chỉ xuất hiện ở cuối bài viết

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Yếu tố nào trong tác phẩm trữ tình thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ thể trữ tình
  • D. Đối thoại

Câu 12: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật
  • B. Chỉ cần xem nhân vật xuất hiện ở đầu hay cuối tác phẩm
  • C. Chỉ cần biết nhân vật là người tốt hay kẻ xấu
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, hoàn cảnh sống

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó:

  • A. Trình bày một vấn đề cần bàn luận
  • B. Kể lại một câu chuyện có mở đầu, diễn biến, kết thúc
  • C. Tái hiện lại đặc điểm của sự vật, hiện tượng, con người
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc của người viết

Câu 14: Yếu tố không gian và thời gian trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Là bối cảnh cho câu chuyện diễn ra, góp phần thể hiện hoàn cảnh, tính cách nhân vật và ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm câu chuyện xảy ra.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí cho tác phẩm.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nội dung tác phẩm.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự là gì?

  • A. Văn bản tự sự luôn có nhân vật, còn nghị luận thì không.
  • B. Văn bản tự sự luôn sử dụng biện pháp tu từ, còn nghị luận thì không.
  • C. Văn bản tự sự dùng để giải thích, còn nghị luận dùng để miêu tả.
  • D. Văn bản tự sự kể lại câu chuyện, còn văn bản nghị luận trình bày ý kiến, quan điểm và lí lẽ để thuyết phục người đọc/nghe.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, và hình ảnh có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài thơ dễ thuộc hơn
  • B. Giúp xác định thể loại của bài thơ
  • C. Góp phần tạo nhạc điệu, gợi cảm xúc và thể hiện nội dung, tư tưởng của bài thơ
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc trang trí

Câu 18: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về diện mạo, tính cách, số phận của nhân vật?

  • A. Bối cảnh sáng tác
  • B. Hệ thống nhân vật
  • C. Ngôn ngữ miêu tả
  • D. Kết cấu tác phẩm

Câu 19: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc loại câu nào xét về mục đích nói:

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu cầu khiến
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu trần thuật

Câu 20: Trong văn nghị luận, lí lẽ và dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết
  • B. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn
  • C. Không cần thiết nếu luận điểm đã rõ ràng
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp lặp cấu trúc trong đoạn thơ sau:

  • A. Giúp người đọc dễ nhớ câu thơ hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh sự liên tục, không ngừng nghỉ của hành động "đi".
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán, lặp đi lặp lại.

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định được "người đọc hàm ẩn" (implied reader) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

  • A. Tuổi tác và giới tính của người đọc thực tế.
  • B. Số lượng người đã đọc tác phẩm.
  • C. Nơi chốn mà tác phẩm được đọc.
  • D. Hình dung của tác giả về đối tượng độc giả mà tác phẩm hướng tới, từ đó hiểu được dụng ý và cách thức truyền đạt của tác giả.

Câu 23: Phân tích vai trò của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật tự sự.

  • A. Giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm, hiểu được suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn giản là lời nhân vật tự nói một mình mà không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 24: Đọc câu sau và cho biết ý nghĩa của phép điệp ngữ:

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • B. Liệt kê các đối tượng được nhắc đến.
  • C. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc, tình cảm "yêu biết mấy" đối với quê hương, đất nước.
  • D. Chỉ là cách diễn đạt thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thuộc về nội dung của tác phẩm văn học?

  • A. Thể thơ
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Cấu trúc câu văn
  • D. Chủ đề

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các động từ mạnh và tính từ gợi cảm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Giúp bức tranh miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và giàu sức biểu cảm.
  • C. Chỉ để tăng số lượng từ trong đoạn văn.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc cảm nhận được thái độ, tình cảm của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu (trần thuật/trữ tình)

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn hoàn cảnh ra đời, những vấn đề xã hội, con người mà tác phẩm phản ánh, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Chỉ là thông tin thêm, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu về tác giả.

Câu 30: Khái niệm "ý nghĩa văn bản" (ý nghĩa của văn bản) trong phân tích tác phẩm văn học đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ là lời tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Toàn bộ những gì văn bản thể hiện và gợi ra về con người, cuộc sống, tư tưởng, tình cảm; là sự thống nhất giữa nội dung và hình thức nghệ thuật.
  • C. Chỉ là cảm nhận riêng của mỗi người đọc.
  • D. Là số lượng từ được sử dụng trong văn bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về người kể chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, mùi vị chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn được kể theo điểm nhìn nào?
"Hắn ngồi đấy, lặng lẽ nhìn ra cửa sổ. Ngoài kia, mưa vẫn rơi lất phất trên những tán cây bàng đỏ lá. Hắn không biết ngày mai sẽ ra sao, nhưng trong lòng trào dâng một nỗi buồn khó tả."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là sợi dây liên kết các sự kiện, hành động của nhân vật, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Chủ đề của tác phẩm văn học là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động kịch và thể hiện tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích tình huống truyện trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
"Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Yếu tố nào trong tác phẩm trữ tình thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó:
"Tiếng trống trường vang lên, báo hiệu giờ ra chơi đã đến. Lũ học trò ùa ra sân như đàn ong vỡ tổ. Sân trường bỗng chốc ngập tràn tiếng cười nói, chạy nhảy."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố không gian và thời gian trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:
"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh xanh, mộc mạc, nhũn nhặn như con người Việt Nam."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, và hình ảnh có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về diện mạo, tính cách, số phận của nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc loại câu nào xét về mục đích nói:
"Ôi, sao mà cảnh vật hôm nay đẹp thế!"

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong văn nghị luận, lí lẽ và dẫn chứng có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp lặp c???u trúc trong đoạn thơ sau:
"Chúng tôi đi... / Chúng tôi đi... / Chúng tôi đi..."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định được 'người đọc hàm ẩn' (implied reader) giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích vai trò của ngôn ngữ độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật tự sự.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc câu sau và cho biết ý nghĩa của phép điệp ngữ:
"Yêu biết mấy, sông và núi!
Yêu biết mấy, những làng nghề!"

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Yếu tố nào sau đây thuộc về nội dung của tác phẩm văn học?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các động từ mạnh và tính từ gợi cảm có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ:
"Lá vàng rơi trên phố / Như những bước chân ai vội vã."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc cảm nhận được thái độ, tình cảm của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khái niệm 'ý nghĩa văn bản' (ý nghĩa của văn bản) trong phân tích tác phẩm văn học đề cập đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chủ đề và thông điệp chính của tác phẩm.
  • B. Cấu trúc và bố cục của câu chuyện.
  • C. Tính cách và diễn biến tâm lí của nhân vật chính.
  • D. Cách thông tin, sự kiện được trình bày và thái độ của người trần thuật.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc:
"Nhớ sao ngày nắng đốt lòng
Miền Trung quê mẹ mặn nồng tình thương"
(Thơ Nguyễn Bính - lấy ý)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động, xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • B. Bối cảnh và chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Người kể chuyện và điểm nhìn.
  • D. Nhịp điệu và vần điệu.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh trong đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu:

  • A. Làm cho câu văn giàu hình ảnh so sánh.
  • B. Tạo cảm giác về sự khẩn trương, ác liệt, mạnh mẽ của hành động.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc trữ tình, suy tư của tác giả.
  • D. Làm cho lời văn trở nên nhẹ nhàng, uyển chuyển hơn.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất nhịp điệu và âm nhạc của bài thơ?

  • A. Hình ảnh và biểu tượng.
  • B. Cảm xúc chủ đạo.
  • C. Cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu và gieo vần.
  • D. Nội dung và chủ đề bài thơ.

Câu 6: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (thời gian, không gian) trong một tác phẩm tự sự. Bối cảnh chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Tạo không khí cho tác phẩm, ảnh hưởng đến hành động và tính cách nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề.
  • C. Xác định thể loại cụ thể của văn bản tự sự.
  • D. Quyết định cách kết thúc của câu chuyện.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định thể loại phụ của văn bản nghị luận.
  • B. Đánh giá tính biểu cảm của ngôn ngữ.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Nắm bắt được ý kiến chính (quan điểm) và các lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ ý kiến đó.

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng hình thức biểu đạt nào là chủ yếu?
"Buổi sáng, sương giăng trắng xóa trên mặt hồ. Những hàng cây ven hồ đứng lặng lẽ như những bóng ma. Không khí se lạnh, tĩnh mịch, chỉ nghe tiếng lá khô xào xạc dưới chân."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "ánh trăng" trong một đoạn văn hoặc bài thơ cụ thể (ví dụ: Ánh trăng trong thơ Nguyễn Duy). Để phân tích sâu sắc, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Tần suất xuất hiện của chi tiết đó trong tác phẩm.
  • B. Nghĩa đen của từ "ánh trăng" trong từ điển.
  • C. Bối cảnh xuất hiện, mối liên hệ với các yếu tố khác và ý nghĩa biểu tượng, gợi mở của nó.
  • D. Màu sắc và hình dạng của ánh trăng được miêu tả.

Câu 10: Trong văn bản tự sự, "xung đột" là yếu tố quan trọng thường thể hiện điều gì?

  • A. Các mâu thuẫn, mâu thuẫn giữa các lực lượng, tính cách, hoặc ý chí trong câu chuyện, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Toàn bộ các sự kiện diễn ra từ đầu đến cuối tác phẩm.
  • C. Trình tự thời gian và không gian của câu chuyện.
  • D. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém cười, cái cười như mếu, đôi mắt ầng ậc nước. Lão kể chuyện con Vàng. Cái mặt lão co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém của lão méo xệch sang một bên..."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng hình thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật Lão Hạc?

  • A. Tự sự (kể lại câu chuyện của Lão Hạc)
  • B. Miêu tả (khắc họa chân dung và biểu cảm)
  • C. Biểu cảm (bộc lộ trực tiếp cảm xúc của tác giả)
  • D. Nghị luận (bàn luận về số phận Lão Hạc)

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "thông điệp" của một tác phẩm văn học.

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất, chỉ cách gọi khác nhau.
  • B. Chủ đề là bài học đạo đức, còn thông điệp là tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng được phản ánh; thông điệp là tư tưởng, quan niệm, lời nhắn gửi của tác giả về chủ đề đó.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, còn thông điệp chỉ có trong truyện.

Câu 13: Trong văn bản thơ, yếu tố "hình ảnh" có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung cụ thể về sự vật, hiện tượng, từ đó cảm nhận được cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Luôn mang ý nghĩa ẩn dụ hoặc hoán dụ.
  • D. Xác định thể loại thơ (ví dụ: thơ lục bát, thơ thất ngôn).

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:
"Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim"
(Thơ Chế Lan Viên - lấy ý)
Phân tích cảm xúc chủ đạo được biểu hiện trong hai câu thơ này.

  • A. Niềm vui sướng, lạc quan trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Sự tức giận, bất mãn với cuộc sống.
  • C. Cảm giác buồn bã, tiếc nuối, day dứt trước một điều gì đó.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước sự thay đổi.

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, "thao tác lập luận" là gì?

  • A. Là các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài nghị luận.
  • B. Là các cách thức, phương pháp dùng để xây dựng, triển khai luận điểm, sử dụng luận cứ nhằm làm cho lập luận có sức thuyết phục.
  • C. Là cách sắp xếp các đoạn văn trong bài nghị luận.
  • D. Là việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những chú chim hót líu lo trên cành. Cả khu vườn bừng sáng trong nắng sớm."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Thính giác
  • B. Thị giác
  • C. Khứu giác
  • D. Cả thị giác và thính giác

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật tự sự.

  • A. Bộc lộ trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc, dằn vặt thầm kín, giúp người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
  • D. Làm giảm sự kịch tính của câu chuyện.

Câu 18: Trong văn bản thơ, "nhịp điệu" được tạo nên bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là cách ngắt hơi khi đọc.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào số chữ trong mỗi dòng.
  • C. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp, phối hợp thanh điệu và gieo vần.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nội dung bài thơ.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn hút thuốc, hắn uống rượu, hắn kêu trời, hắn chửi bới. Hắn làm tất cả những gì người ta vẫn làm lúc khổ sở."
(Nam Cao, Chí Phèo - lấy ý)
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh hành động và tâm trạng bế tắc của nhân vật?

  • A. Điệp cấu trúc (điệp cú pháp)
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Khi phân tích một văn bản kịch, việc tìm hiểu "xung đột kịch" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.
  • C. Các chỉ dẫn về phục trang, âm thanh, ánh sáng.
  • D. Tính cách nhân vật, chủ đề tư tưởng của tác phẩm và sự phát triển của vở kịch.

Câu 21: Đọc câu văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Đoàn Duy Anh - lấy ý)
Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong việc giải mã nội dung và ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Thường mang tính khái quát, gợi mở về nội dung, chủ đề hoặc ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Luôn cho biết kết thúc của câu chuyện.
  • D. Chỉ có tác dụng phân loại tác phẩm theo thể loại.

Câu 23: Trong văn bản tự sự, "cốt truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ là phần giới thiệu nhân vật.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, làm cơ sở cho sự phát triển của câu chuyện.
  • D. Tổng hợp các lời thoại của nhân vật.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "ngôn ngữ giàu tính biểu cảm" trong văn bản.

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm, thái độ của người viết/nhân vật, gây ấn tượng mạnh về cảm xúc cho người đọc.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả sự vật một cách khách quan.
  • D. Làm tăng tính logic và chặt chẽ của lập luận.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín."
(Thép Mới, Cây tre Việt Nam - lấy ý)
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vai trò, ý nghĩa của cây tre?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích kể lại câu chuyện.
  • B. Văn bản tự sự nhằm thuyết phục, còn văn bản nghị luận nhằm giải trí.
  • C. Cả hai đều nhằm bộc lộ cảm xúc trực tiếp.
  • D. Văn bản tự sự chủ yếu nhằm kể lại sự kiện, con người; văn bản nghị luận chủ yếu nhằm trình bày quan điểm, ý kiến và thuyết phục người đọc/nghe.

Câu 27: Trong văn bản thơ, "vần" (gieo vần) có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự liên kết về âm thanh, góp phần tạo nhịp điệu và tăng tính nhạc cho bài thơ.
  • B. Giúp xác định chủ đề của bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa"
(Hồ Chí Minh, Cảnh khuya)
Biện pháp tu từ "như tiếng hát xa" trong câu thơ này chủ yếu gợi lên điều gì về tiếng suối?

  • A. Sự ồn ào, dữ dội.
  • B. Sự khô khan, tẻ nhạt.
  • C. Sự trong trẻo, ngân vang, du dương và có hồn.
  • D. Sự gần gũi, quen thuộc.

Câu 29: Trong văn bản kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (ngoặc đơn) có vai trò gì?

  • A. Là phần lời thoại quan trọng nhất của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu... của nhân vật, hỗ trợ việc dàn dựng và đọc hiểu văn bản kịch.
  • C. Là phần tóm tắt nội dung vở kịch.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho vở kịch dài hơn.

Câu 30: Phân tích cách "thời gian nghệ thuật" được thể hiện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý). Điều này giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Số năm chính xác mà câu chuyện diễn ra.
  • B. Tốc độ đọc của người đọc.
  • C. Góc nhìn, cảm nhận của nhân vật về thời gian hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả trong việc sắp xếp sự kiện.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc:
'Nhớ sao ngày nắng đốt lòng
Miền Trung quê mẹ mặn nồng tình thương'
(Thơ Nguyễn Bính - lấy ý)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động, xung đột và tính cách nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh trong đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất nhịp điệu và âm nhạc của bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (thời gian, không gian) trong một tác phẩm tự sự. Bối cảnh chủ yếu có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đoạn văn sau sử dụng hình thức biểu đạt nào là chủ yếu?
'Buổi sáng, sương giăng trắng xóa trên mặt hồ. Những hàng cây ven hồ đứng lặng lẽ như những bóng ma. Không khí se lạnh, tĩnh mịch, chỉ nghe tiếng lá khô xào xạc dưới chân.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'ánh trăng' trong một đoạn văn hoặc bài thơ cụ thể (ví dụ: Ánh trăng trong thơ Nguyễn Duy). Để phân tích sâu sắc, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong văn bản tự sự, 'xung đột' là yếu tố quan trọng thường thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
'Lão Hạc móm mém cười, cái cười như mếu, đôi mắt ầng ậc nước. Lão kể chuyện con Vàng. Cái mặt lão co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém của lão méo xệch sang một bên...'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng hình thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật Lão Hạc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' của một tác phẩm văn học.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong văn bản thơ, yếu tố 'hình ảnh' có vai trò chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn trích sau:
'Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim'
(Thơ Chế Lan Viên - lấy ý)
Phân tích cảm xúc chủ đạo được biểu hiện trong hai câu thơ này.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, 'thao tác lập luận' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
'Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. Những chú chim hót líu lo trên cành. Cả khu vườn bừng sáng trong nắng sớm.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật tự sự.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong văn bản thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên bởi sự phối hợp của những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn hút thuốc, hắn uống rượu, hắn kêu trời, hắn chửi bới. Hắn làm tất cả những gì người ta vẫn làm lúc khổ sở.'
(Nam Cao, Chí Phèo - lấy ý)
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh hành động và tâm trạng bế tắc của nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích một văn bản kịch, việc tìm hiểu 'xung đột kịch' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc câu văn sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
(Đoàn Duy Anh - lấy ý)
Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' trong việc giải mã nội dung và ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong văn bản tự sự, 'cốt truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'ngôn ngữ giàu tính biểu cảm' trong văn bản.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
'Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín.'
(Thép Mới, Cây tre Việt Nam - lấy ý)
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vai trò, ý nghĩa của cây tre?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong văn bản thơ, 'vần' (gieo vần) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'
(Hồ Chí Minh, Cảnh khuya)
Biện pháp tu từ 'như tiếng hát xa' trong câu thơ này chủ yếu gợi lên điều gì về tiếng suối?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong văn bản kịch, 'chỉ dẫn sân khấu' (ngoặc đơn) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích cách 'thời gian nghệ thuật' được thể hiện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý). Điều này giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện diễn ra, các mối quan hệ được hình thành và bộc lộ tính cách, số phận của nhân vật?

  • A. Bối cảnh
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Chủ đề

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh cảm xúc luyến tiếc, chia ly?:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Ngoại hình
  • B. Quan hệ với các nhân vật khác
  • C. Hoàn cảnh xuất thân
  • D. Đời sống nội tâm

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Mang tính sử thi và cảm hứng lãng mạn
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân và cảm xúc chủ quan
  • C. Tập trung phản ánh bi kịch và sự tha hóa của con người
  • D. Phản ánh đa dạng các vấn đề xã hội đương đại với cái nhìn khách quan

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề nghị luận.
  • B. Là bằng chứng, dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Là cách sắp xếp các luận cứ một cách logic.
  • D. Là lời mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Điểm nhìn bên trong nhân vật

Câu 7: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, đặc điểm, nội dung của một khái niệm, một vấn đề?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chủ đề tư tưởng của bài thơ.
  • B. Ngoại hình và tính cách của nhân vật trữ tình.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Nhạc tính, cảm xúc và ý nghĩa thẩm mỹ của bài thơ.

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, tập trung phản ánh một khía cạnh cuộc sống.
  • B. Ít nhân vật, cốt truyện thường đơn giản.
  • C. Nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp, đồ sộ.
  • D. Thường kết thúc đột ngột hoặc mở gợi suy ngẫm.

Câu 10: Phân tích một đoạn văn để chỉ ra các câu văn liên kết chặt chẽ về mặt ý nghĩa và hình thức là đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. So sánh
  • D. Bình luận

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Nhớ tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Kể lại tóm tắt cốt truyện.
  • C. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Tổng hợp các chi tiết, sự kiện, nhân vật để khái quát vấn đề chính được phản ánh.

Câu 12: Đâu là đặc điểm của "bối cảnh" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Là chuỗi các sự kiện chính của câu chuyện.
  • B. Là ý kiến, quan điểm của tác giả.
  • C. Là không gian, thời gian và hoàn cảnh xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Là hình thức bên ngoài hoặc đời sống nội tâm của nhân vật.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hình ảnh thơ giàu sức gợi, thể hiện sự hòa hợp và làm chủ thiên nhiên của con người.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, thể hiện sự gần gũi.
  • C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của biển đêm.
  • D. Giọng điệu buồn bã, u hoài trước sự chia ly.

Câu 14: Khi viết một bài nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Là bằng chứng, cơ sở thực tế để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Là cách sắp xếp các ý trong bài viết.
  • D. Là lời kết luận cho vấn đề.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "thơ trữ tình" và "truyện"? (Xét về phương thức biểu đạt chính)

  • A. Thơ trữ tình có vần, truyện thì không.
  • B. Thơ trữ tình có nhân vật, truyện thì không.
  • C. Thơ trữ tình có cốt truyện, truyện thì không.
  • D. Thơ trữ tình biểu hiện cảm xúc, truyện kể lại sự việc.

Câu 16: Trong một bài phân tích tác phẩm văn học, việc đánh giá "tính điển hình" của nhân vật thuộc về cấp độ phân tích nào?

  • A. Mô tả lại ngoại hình.
  • B. Liệt kê hành động.
  • C. Đánh giá ý nghĩa xã hội và nghệ thuật của nhân vật.
  • D. Tóm tắt tiểu sử nhân vật.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điểm nhìn toàn tri.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất.
  • C. Điểm nhìn bên ngoài.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật phụ.

Câu 18: Trong văn nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Là bằng chứng cụ thể.
  • C. Là lời mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • D. Là cách sắp xếp, tổ chức các luận điểm và luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 19: Đâu là chức năng chính của "nhân vật" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho câu chuyện.
  • B. Chỉ để tạo ra các sự kiện.
  • C. Là phương tiện để tác giả thể hiện chủ đề, tư tưởng, phản ánh hiện thực.
  • D. Chỉ có vai trò phụ, không quan trọng bằng cốt truyện.

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sử dụng từ ngữ biểu thị số lượng, mức độ vượt quá sự thật khách quan nhằm mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Liệt kê
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, ta cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự tương đồng và khác biệt, từ đó làm nổi bật giá trị riêng của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần so sánh số lượng nhân vật và độ dài của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần so sánh năm xuất bản và tên tác giả.
  • C. Chỉ cần so sánh các chi tiết nhỏ nhặt, ít ý nghĩa.
  • D. So sánh các yếu tố về nội dung (chủ đề, nhân vật...) và hình thức nghệ thuật (cốt truyện, ngôn ngữ, giọng điệu...).

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 23: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có nhiệm vụ trình bày các luận điểm, sử dụng các luận cứ (dẫn chứng) và lập luận để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Luận điểm

Câu 24: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các từ khó hiểu.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng từ trong bài.
  • C. Chỉ cần tìm các câu văn dài nhất.
  • D. Chú ý đến việc lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ, giọng điệu...

Câu 25: Đâu là một trong những đặc điểm chính của văn học Việt Nam sau năm 1975?

  • A. Tiếp tục đề cao cảm hứng sử thi, anh hùng ca.
  • B. Đa dạng hóa đề tài, phong cách, đi sâu vào số phận cá nhân và đời thường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi thành tựu xây dựng đất nước.
  • D. Phần lớn tác phẩm mang đậm tính lãng mạn, thoát ly hiện thực.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhân vật trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ai là người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Ai là người thực hiện các hành động trong câu chuyện.
  • C. Ai là người kể lại câu chuyện.
  • D. Tên thật của tác giả bài thơ.

Câu 27: Thao tác lập luận nào yêu cầu người viết/nói trình bày ý kiến đánh giá của mình về một hiện tượng, một vấn đề, có thể kèm theo những đề xuất, giải pháp?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 28: Đâu là vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học?

  • A. Có sức gợi lớn, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, thể hiện chủ đề, tư tưởng.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện dài thêm.
  • C. Không có ý nghĩa gì ngoài việc trang trí cho câu văn.
  • D. Chỉ có tác dụng ở phần mở đầu tác phẩm.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển mâu thuẫn và thúc đẩy hành động kịch?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách trực tiếp.
  • D. Phần vĩ tuyến (lời giới thiệu bối cảnh).

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt chính giữa "truyện" và "ký"?

  • A. Truyện có vần điệu, ký thì không.
  • B. Truyện luôn có kết thúc có hậu, ký thì không.
  • C. Truyện chủ yếu dựa vào hư cấu, ký thiên về ghi chép sự thực.
  • D. Truyện chỉ viết về con người, ký chỉ viết về cảnh vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện diễn ra, các mối quan hệ được hình thành và bộc lộ tính cách, số phận của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh cảm xúc luyến tiếc, chia ly?:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật thuộc về khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:
"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém móm mém nhai trầu, má hóp lại, những nếp nhăn xô lại với nhau, da mặt sạm lại, râu lưa thưa bạc mép. Lão vẫn mặc cái áo cánh nâu bạc vá nhiều chỗ, cái quần nái đen cũng vá.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ bản chất, đặc điểm, nội dung của một khái niệm, một vấn đề?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đâu KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích một đoạn văn để chỉ ra các câu văn liên kết chặt chẽ về mặt ý nghĩa và hình thức là đang sử dụng thao tác lập luận nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm đòi hỏi người đọc phải làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đâu là đặc điểm của 'bối cảnh' trong tác phẩm tự sự?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi viết một bài nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, việc sử dụng 'dẫn chứng' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'thơ trữ tình' và 'truyện'? (Xét về phương thức biểu đạt chính)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong một bài phân tích tác phẩm văn học, việc đánh giá 'tính điển hình' của nhân vật thuộc về cấp độ phân tích nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc bỗng ngừng nhai, cái miệng móm mém móm mém mếu như con nít. Lão hu hu khóc. Cái đầu bạc run rẩy, nước mắt chảy ròng ròng trên hai má hóp háp. Lão khóc vì nhớ con, vì thương chó Vàng, vì tủi hổ cho thân già..."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong văn nghị luận, 'lập luận' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là chức năng chính của 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Biện pháp tu từ nào sử dụng từ ngữ biểu thị số lượng, mức độ vượt quá sự thật khách quan nhằm mục đích nhấn mạnh, gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, ta cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự tương đồng và khác biệt, từ đó làm nổi bật giá trị riêng của mỗi tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật?
"Hắn cười như mếu và đôi mắt thì ầng ậng nước."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần nào có nhiệm vụ trình bày các luận điểm, sử dụng các luận cứ (dẫn chứng) và lập luận để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là một trong những đặc điểm chính của văn học Việt Nam sau năm 1975?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'nhân vật trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Thao tác lập luận nào yêu cầu người viết/nói trình bày ý kiến đánh giá của mình về một hiện tượng, một vấn đề, có thể kèm theo những đề xuất, giải pháp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển mâu thuẫn và thúc đẩy hành động kịch?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt chính giữa 'truyện' và 'ký'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa", biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu "Lá bàng đang đỏ ngọn cây / Sếu Giang Đông đang bay?" (Nguyễn Đình Thi).

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, buồn bã của cảnh vật.
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Gợi tả không gian rộng lớn, thời gian chuyển mùa và cảm giác chia li, nhớ nhung.
  • D. Làm cho câu thơ có tính nhạc điệu hơn.

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào? "Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc. Lòng hắn nặng trĩu những suy nghĩ về tương lai mờ mịt. Hắn tự hỏi liệu mình có đủ sức vượt qua giai đoạn khó khăn này không."

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri trong một tác phẩm tự sự thường có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Cho phép người kể chuyện biết rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật và bao quát toàn bộ câu chuyện.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi với người đọc vì câu chuyện được kể từ góc nhìn của một nhân vật.
  • C. Giới hạn hiểu biết của người đọc chỉ trong phạm vi nhận thức của một nhân vật nhất định.
  • D. Tăng tính khách quan, giống như một camera ghi lại sự việc từ bên ngoài.

Câu 5: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường chứa đựng đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, đẩy câu chuyện lên cao trào nhất?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Mở nút

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (bối cảnh) trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra sự kiện, không ảnh hưởng đến nhân vật hay cốt truyện.
  • B. Chủ yếu giúp người đọc hình dung được khung cảnh thực tế của câu chuyện.
  • C. Chỉ có vai trò quan trọng trong các tác phẩm thuộc thể loại du ký hoặc miêu tả thiên nhiên.
  • D. Có thể góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện tư tưởng, chủ đề hoặc mang tính biểu tượng.

Câu 7: Kiểu nhân vật nào trong truyện thường không thay đổi về tính cách hay tâm lý từ đầu đến cuối tác phẩm và thường chỉ đại diện cho một đặc điểm hoặc vai trò nhất định?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Nhân vật phẳng (nhân vật loại hình)
  • C. Nhân vật tròn (nhân vật phức tạp)
  • D. Nhân vật phụ

Câu 8: Trong một câu chuyện, một nhân vật phụ xuất hiện chỉ để làm nổi bật tính cách hoặc hành động của nhân vật chính. Vai trò này thể hiện chức năng gì của nhân vật phụ?

  • A. Làm nền, bổ trợ, làm nổi bật nhân vật chính.
  • B. Thúc đẩy cốt truyện phát triển theo hướng phức tạp hơn.
  • C. Đưa ra lời khuyên hoặc giúp đỡ trực tiếp nhân vật chính.
  • D. Đại diện cho một mâu thuẫn hoặc xung đột chính trong truyện.

Câu 9: Xác định kiểu gieo vần trong khổ thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Vần chân
  • B. Vần lưng
  • C. Vần liền
  • D. Vần cách

Câu 10: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng tiếng trong mỗi dòng.
  • B. Chủ yếu do cách gieo vần ở cuối dòng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý muốn của người đọc.
  • D. Sự phối hợp giữa vần, nhịp (cách ngắt dòng, ngắt câu, phân chia câu thơ thành các "nhịp") và thanh điệu.

Câu 11: Trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh "Mặt trời của mẹ" là biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Liệt kê các đặc điểm của sự vật để mô tả chi tiết.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên gọi của một bộ phận, dấu hiệu, hoặc vật chứa đựng nó.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt, làm cho ý nghĩa trở nên hàm súc hơn.
  • D. Nhấn mạnh mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng.

Câu 13: Phân biệt sự khác nhau cơ bản nhất giữa chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là điều tác phẩm miêu tả, còn tư tưởng là cách tác giả miêu tả.
  • B. Chủ đề là nội dung chính, còn tư tưởng là hình thức thể hiện.
  • C. Chủ đề là câu chuyện được kể, còn tư tưởng là các nhân vật trong câu chuyện.
  • D. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng được phản ánh; tư tưởng là quan điểm, thái độ, thông điệp của tác giả về vấn đề đó.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay." (Đỗ Trung Quân)

  • A. Tình yêu quê hương và những kỷ niệm tuổi thơ.
  • B. Vẻ đẹp của chùm khế và con đường làng.
  • C. Sự trưởng thành của nhân vật trữ tình.
  • D. Nỗi nhớ về quá khứ đã qua.

Câu 15: Phân tích hiệu quả tu từ của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghệ thuật.

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, nhấn mạnh ý hoặc gợi sự chú ý, suy ngẫm.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khách quan hơn.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như giữa vật chứa và vật bị chứa, bộ phận và toàn thể, dấu hiệu và sự vật, tác giả và tác phẩm) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, ngôn ngữ, bố cục... giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Lý lịch và cuộc đời của nhà thơ.
  • B. Bối cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.
  • C. Ý kiến của các nhà phê bình về bài thơ.
  • D. Cách nhà thơ thể hiện cảm xúc, tư tưởng và cấu trúc nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên với nhiều chi tiết cụ thể, sống động về màu sắc, âm thanh, mùi hương... cho thấy tác giả đang tập trung vào kỹ thuật viết nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản tự sự dùng lời văn có vần điệu, còn văn bản biểu cảm thì không.
  • B. Văn bản tự sự sử dụng nhiều biện pháp tu từ, còn văn bản biểu cảm thì ít hơn.
  • C. Văn bản tự sự nhằm kể lại, trình bày sự việc; văn bản biểu cảm nhằm bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tình cảm, cảm xúc.
  • D. Văn bản tự sự chỉ nói về con người, còn văn bản biểu cảm chỉ nói về thiên nhiên.

Câu 20: Trong một tác phẩm văn học, motif là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là yếu tố (hình ảnh, sự kiện, chi tiết...) lặp đi lặp lại, góp phần tạo nên ý nghĩa, chủ đề của tác phẩm.
  • B. Là điểm khởi đầu của câu chuyện, nơi mâu thuẫn bắt đầu xuất hiện.
  • C. Là cách kết thúc câu chuyện một cách bất ngờ.
  • D. Là lời mở đầu giới thiệu về nhân vật chính.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một cuộc đối thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Luôn thể hiện sự đồng ý và hài lòng của nhân vật.
  • B. Chứng tỏ nhân vật không có gì để nói.
  • C. Chỉ đơn giản là khoảng dừng tự nhiên trong lời nói.
  • D. Có thể biểu thị sự đồng tình, phản đối, bế tắc, che giấu cảm xúc hoặc nhiều ý nghĩa phức tạp khác tùy ngữ cảnh.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định tone (giọng điệu) chủ đạo: "Trời ơi, sao cuộc đời lại bất công đến thế? Bao nhiêu cố gắng của tôi đều đổ sông đổ bể! Tôi không thể chấp nhận được!"

  • A. Bức xúc, tuyệt vọng.
  • B. Hài hước, châm biếm.
  • C. Bình thản, khách quan.
  • D. Hào hứng, phấn khởi.

Câu 23: Phân tích cách sử dụng từ ngữ (diction) góp phần tạo nên giọng điệu trang trọng, cổ kính trong một bài thơ.

  • A. Sử dụng nhiều từ lóng, tiếng địa phương.
  • B. Sử dụng từ Hán Việt, từ ngữ cổ, hình ảnh ước lệ, cấu trúc câu trang trọng.
  • C. Sử dụng từ ngữ gần gũi, giản dị, đời thường.
  • D. Sử dụng các từ ngữ mang tính khoa học, kỹ thuật.

Câu 24: Trong văn học, "biểu tượng" (symbol) là gì?

  • A. Là tên gọi khác của biện pháp so sánh.
  • B. Là một sự kiện quan trọng trong cốt truyện.
  • C. Là chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Là hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính gợi hình, gợi cảm và biểu nghĩa.

Câu 25: Giả sử trong một truyện ngắn, tác giả liên tục sử dụng hình ảnh "con đường mòn đầy sỏi đá" để miêu tả hành trình của nhân vật. Phân tích ý nghĩa biểu tượng có thể có của hình ảnh này.

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • B. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách, gian nan trên con đường đời của nhân vật.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên.
  • D. Nhấn mạnh sự đơn điệu, nhàm chán của cuộc sống.

Câu 26: Nếu một câu chuyện đang được kể bằng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") được chuyển sang điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, điều gì có khả năng xảy ra đối với trải nghiệm của người đọc?

  • A. Người đọc sẽ có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về các sự kiện và suy nghĩ của nhiều nhân vật, thay vì chỉ giới hạn trong nhận thức của một người.
  • B. Người đọc sẽ cảm thấy gần gũi và đồng cảm với nhân vật chính hơn.
  • C. Câu chuyện sẽ trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
  • D. Tác phẩm sẽ mất đi tính nghệ thuật và trở nên khô khan.

Câu 27: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? "Mưa! Mưa ào ạt tuôn xuống như trút nước. Gió thổi mạnh làm cây cối nghiêng ngả. Ngoài đường, người đi lại vội vã, ai cũng co ro tìm chỗ trú."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 28: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi một tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề về tác phẩm.
  • B. Không liên quan đến việc giải mã ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về những vấn đề xã hội, con người được phản ánh trong tác phẩm và quan điểm của tác giả.
  • D. Chỉ có ích khi nghiên cứu về tác giả chứ không phải tác phẩm.

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thơ tự do (free verse)?

  • A. Không tuân theo niêm luật chặt chẽ về số tiếng, số câu.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, có thể ngắt nhịp theo ý thơ, cảm xúc.
  • C. Vần có thể có hoặc không, hoặc gieo vần một cách ngẫu hứng.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc gieo vần và ngắt nhịp cố định.

Câu 30: Phân tích vai trò của phần kết thúc trong một truyện ngắn.

  • A. Giải quyết các mâu thuẫn đã đặt ra, khép lại câu chuyện và có thể để lại dư âm, suy ngẫm cho người đọc về chủ đề hoặc số phận nhân vật.
  • B. Chỉ đơn giản là điểm dừng của câu chuyện, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Luôn phải đưa ra một bài học đạo đức rõ ràng.
  • D. Chỉ có vai trò tóm tắt lại toàn bộ nội dung truyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa', biện pháp tu từ nào được sử dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu 'Lá bàng đang đỏ ngọn cây / Sếu Giang Đông đang bay?' (Nguyễn Đình Thi).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào? 'Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc. Lòng hắn nặng trĩu những suy nghĩ về tương lai mờ mịt. Hắn tự hỏi liệu mình có đủ sức vượt qua giai đoạn khó khăn này không.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri trong một tác phẩm tự sự thường có tác dụng gì nổi bật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường chứa đựng đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, đẩy câu chuyện lên cao trào nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (bối cảnh) trong việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Kiểu nhân vật nào trong truyện thường không thay đổi về tính cách hay tâm lý từ đầu đến cuối tác phẩm và thường chỉ đại diện cho một đặc điểm hoặc vai trò nhất định?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một câu chuyện, một nhân vật phụ xuất hiện chỉ để làm nổi bật tính cách hoặc hành động của nhân vật chính. Vai trò này thể hiện chức năng gì của nhân vật phụ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Xác định kiểu gieo vần trong khổ thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nhịp điệu trong thơ được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh 'Mặt trời của mẹ' là biện pháp tu từ gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân biệt sự khác nhau cơ bản nhất giữa chủ đề và tư tưởng của một tác phẩm văn học.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính được thể hiện:
'Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay.' (Đỗ Trung Quân)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích hiệu quả tu từ của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghệ thuật.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như giữa vật chứa và vật bị chứa, bộ phận và toàn thể, dấu hiệu và sự vật, tác giả và tác phẩm) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, ngôn ngữ, bố cục... giúp người đọc hiểu sâu hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên với nhiều chi tiết cụ thể, sống động về màu sắc, âm thanh, mùi hương... cho thấy tác giả đang tập trung vào kỹ thuật viết nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một tác phẩm văn học, motif là gì và có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một cuộc đối thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định tone (giọng điệu) chủ đạo: 'Trời ơi, sao cuộc đời lại bất công đến thế? Bao nhiêu cố gắng của tôi đều đổ sông đổ bể! Tôi không thể chấp nhận được!'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích cách sử dụng từ ngữ (diction) góp phần tạo nên giọng điệu trang trọng, cổ kính trong một bài thơ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong văn học, 'biểu tượng' (symbol) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử trong một truyện ngắn, tác giả liên tục sử dụng hình ảnh 'con đường mòn đầy sỏi đá' để miêu tả hành trình của nhân vật. Phân tích ý nghĩa biểu tượng có thể có của hình ảnh này.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu một câu chuyện đang được kể bằng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') được chuyển sang điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, điều gì có khả năng xảy ra đối với trải nghiệm của người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? 'Mưa! Mưa ào ạt tuôn xuống như trút nước. Gió thổi mạnh làm cây cối nghiêng ngả. Ngoài đường, người đi lại vội vã, ai cũng co ro tìm chỗ trú.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội khi một tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thơ tự do (free verse)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích vai trò của phần kết thúc trong một truyện ngắn.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm truyện, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) và "điểm nhìn" (point of view) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chỉ giúp nhận diện giọng văn của tác giả.
  • B. Quyết định độ dài ngắn của câu chuyện.
  • C. Ảnh hưởng trực tiếp đến cách sự kiện, nhân vật được miêu tả, qua đó chi phối cách độc giả tiếp nhận và đánh giá hiện thực trong tác phẩm.
  • D. Là yếu tố duy nhất xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của "biện pháp tu từ" (rhetorical devices) như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh... giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Xác định chính xác thời điểm sáng tác bài thơ.
  • B. Đếm số lượng câu, chữ trong đoạn thơ.
  • C. Nhận biết các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Làm nổi bật hình ảnh, gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu cảm cho ngôn ngữ, từ đó thể hiện rõ hơn tư tưởng, tình cảm của nhà thơ.

Câu 3: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả khung cảnh thiên nhiên trong một tác phẩm truyện. Để phân tích "không gian nghệ thuật" của đoạn văn đó, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Thông tin về tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Các chi tiết miêu tả cảnh vật, âm thanh, ánh sáng, màu sắc; mối liên hệ giữa không gian đó với tâm trạng nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện; ý nghĩa biểu tượng của không gian (nếu có).
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • D. Các từ loại được sử dụng nhiều nhất trong đoạn.

Câu 4: Trong văn nghị luận, "luận điểm" (thesis statements/arguments) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng bài viết?

  • A. Là những ý kiến, nhận định thể hiện quan điểm của người viết về vấn đề nghị luận; chúng cần được làm sáng tỏ bằng lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Là toàn bộ dẫn chứng được sử dụng trong bài viết.
  • C. Chỉ là phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • D. Là kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 5: Khi phân tích "tư tưởng" của tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại cốt truyện một cách chi tiết.
  • B. Tập trung vào việc tìm ra các từ ngữ khó và tra từ điển.
  • C. Xác định thông điệp, quan niệm, thái độ của tác giả được thể hiện qua nội dung, hình thức nghệ thuật và số phận nhân vật.
  • D. Ghi nhớ tên thật của tất cả các nhân vật phụ.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, "giọng điệu" (tone) của bài thơ được thể hiện qua những yếu tố nào và có tác dụng gì?

  • A. Chỉ qua số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Chỉ qua tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Qua việc sử dụng nhiều hay ít các từ láy.
  • D. Qua cách dùng từ, đặt câu, nhịp điệu, hình ảnh... thể hiện thái độ, cảm xúc (vui, buồn, mỉa mai, trang trọng...) của chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói tới.

Câu 8: Phân tích "mối quan hệ giữa các sự kiện" trong cốt truyện của một tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Màu sắc chủ đạo của trang bìa sách.
  • B. Nguyên nhân - kết quả của các hành động, xung đột; sự phát triển tính cách nhân vật; sự logic và hấp dẫn của câu chuyện.
  • C. Kích thước khổ giấy in tác phẩm.
  • D. Số lượng bản in của tác phẩm.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định "đề tài" (subject matter) và "chủ đề" (theme) khác nhau như thế nào?

  • A. Đề tài là phạm vi sự vật, hiện tượng được nói đến trong văn bản; Chủ đề là vấn đề cốt lõi, thông điệp hoặc tư tưởng chính mà văn bản muốn truyền tải.
  • B. Đề tài là ý kiến cá nhân của người đọc; Chủ đề là ý kiến của tác giả.
  • C. Đề tài chỉ có trong văn bản nghị luận; Chủ đề chỉ có trong văn bản thông tin.
  • D. Đề tài là bằng chứng; Chủ đề là lí lẽ.

Câu 10: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, thao tác lập luận "giải thích" (explanation) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đưa ra các ví dụ cụ thể về ô nhiễm môi trường.
  • B. So sánh mức độ ô nhiễm giữa các khu vực.
  • C. Làm rõ khái niệm "ô nhiễm môi trường", nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm hoặc ý nghĩa của việc bảo vệ môi trường.
  • D. Phản bác lại các ý kiến cho rằng ô nhiễm môi trường không đáng lo ngại.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định "nhân vật chính" dựa trên vai trò của họ trong chuỗi sự kiện:

  • A. Ông A
  • B. Chị B
  • C. Anh C
  • D. Cô D

Câu 12: Phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì ngoài việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ?

  • A. Liên hệ hình ảnh đó với các tầng nghĩa sâu xa hơn, với những liên tưởng văn hóa, xã hội, tâm linh hoặc cảm xúc mà hình ảnh gợi lên trong ngữ cảnh bài thơ.
  • B. Chỉ cần tìm hình ảnh đó trong từ điển Bách khoa toàn thư.
  • C. Đếm số lần hình ảnh đó xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Tìm kiếm thông tin về người vẽ minh họa cho bài thơ.

Câu 13: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tổng số giờ mà nhân vật ngủ trong truyện.
  • B. Tốc độ đọc của người đọc.
  • C. Số lượng chương trong sách.
  • D. Cách thời gian được kể (xuôi, ngược, đứt quãng), tốc độ kể (nhanh, chậm), mối liên hệ giữa thời gian với tâm trạng nhân vật và diễn biến câu chuyện, ý nghĩa biểu tượng của thời gian (nếu có).

Câu 14: Trong văn nghị luận, "lí lẽ" (reasons) và "bằng chứng" (evidence) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Lí lẽ là dẫn chứng, bằng chứng là giải thích.
  • B. Lí lẽ là những lập luận, suy luận mang tính logic để làm sáng tỏ luận điểm; Bằng chứng là những sự thật khách quan (số liệu, sự kiện, câu nói...) được đưa ra để chứng minh cho lí lẽ và luận điểm.
  • C. Lí lẽ luôn đúng, bằng chứng có thể sai.
  • D. Lí lẽ chỉ dùng trong văn nói, bằng chứng chỉ dùng trong văn viết.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
Trong hai câu thơ này, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để tạo hình ảnh và gợi cảm giác về sự kết thúc của một ngày?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh ("như hòn lửa") và Nhân hóa ("Sóng đã cài then đêm sập cửa")
  • D. Nói quá

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo "bối cảnh lịch sử - xã hội", người đọc cần làm gì để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

  • A. Tìm hiểu về giá bán của cuốn sách tại thời điểm xuất bản.
  • B. Đếm số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ hoặc truyện ngắn.
  • D. Tìm hiểu về những sự kiện, phong trào văn hóa, tư tưởng, điều kiện sống của con người trong giai đoạn tác phẩm ra đời để thấy được sự phản ánh hoặc tương tác của tác phẩm với thời đại.

Câu 17: Trong phân tích nhân vật, việc xác định "động cơ" (motivation) của hành động nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ lí do đằng sau các hành động, lời nói của nhân vật, từ đó thấy được tính cách, nội tâm và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Chỉ giúp biết nhân vật có giàu hay nghèo.
  • C. Xác định chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • D. Biết được nhân vật thích màu gì nhất.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 19: So sánh "thơ trữ tình" (lyric poetry) và "thơ tự sự" (narrative poetry) dựa trên đặc điểm nào là phù hợp nhất?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Thơ trữ tình thường tập trung biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình; Thơ tự sự thường kể lại một câu chuyện, sự kiện.
  • C. Việc sử dụng vần lục bát.
  • D. Đề tài về tình yêu.

Câu 20: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, thao tác lập luận "bình luận" (commentary/discussion) có vai trò gì?

  • A. Nêu lên ý nghĩa, giá trị của vấn đề, hiện tượng; đánh giá, nhận xét về các khía cạnh của tác phẩm hoặc vấn đề được nghị luận.
  • B. Chỉ đơn thuần kể lại nội dung tác phẩm.
  • C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
  • D. Tóm tắt tiểu sử tác giả.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự đau đớn, tủi hổ đến tột cùng của Lão Hạc, khiến ông bật khóc nức nở như một đứa trẻ bất lực trước nỗi đau.
  • C. Cho thấy Lão Hạc đang giả vờ khóc.
  • D. Miêu tả Lão Hạc có ngoại hình giống trẻ con.

Câu 22: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Số lượng giải thưởng văn học mà tác phẩm đã đạt được.
  • B. Giá trị kinh tế khi bán tác phẩm.
  • C. Sự phản ánh chân thực các mặt của đời sống xã hội, con người trong một thời kỳ lịch sử cụ thể; khả năng lý giải các quy luật của hiện thực.
  • D. Số lượng nhân vật hư cấu trong tác phẩm.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 24: Trong văn nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng" (evidence) từ các nguồn đáng tin cậy (sách báo, nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê...) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chân thực và sức thuyết phục cho lí lẽ và luận điểm được đưa ra.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • D. Chỉ để minh họa cho một câu chuyện vui.

Câu 25: Phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học là tìm hiểu điều gì?

  • A. Giá trị của tác phẩm trên thị trường sách cũ.
  • B. Lòng yêu thương, sự đồng cảm của tác giả đối với số phận bất hạnh của con người; sự lên án cái ác, cái xấu; niềm tin vào khả năng vươn dậy, vẻ đẹp tâm hồn của con người.
  • C. Số lượng nhân vật có tên trong tác phẩm.
  • D. Kích thước của các khổ thơ trong bài.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả hành động.
  • B. Miêu tả lời nói.
  • C. Miêu tả bối cảnh sống.
  • D. Miêu tả ngoại hình kết hợp khắc họa tính cách/nội tâm.

Câu 27: Phân tích "xung đột" (conflict) trong tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện và nhân vật?

  • A. Màu sắc trang phục của nhân vật.
  • B. Thời tiết tại địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Các mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc nội tâm nhân vật, từ đó làm nổi bật tính cách, thúc đẩy cốt truyện phát triển và thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Số lượng đoạn hội thoại trong truyện.

Câu 28: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ có nhiều câu hỏi tu từ. Việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ đó thường nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi suy ngẫm, bộc lộ cảm xúc mãnh liệt (hoang mang, day dứt, trăn trở...), thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời ngay lập tức.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
  • D. Kết thúc đoạn thơ một cách đột ngột.

Câu 29: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng cốt truyện" của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Số lượng sách mà tác giả đã viết.
  • B. Chất liệu giấy in sách.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện (theo trình tự thời gian, đảo lộn, lồng ghép...), cách tạo tình huống, thắt nút, mở nút, cách tạo kịch tính và bất ngờ.

Câu 30: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận "chứng minh" (proof/demonstration) được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Đặt ra nhiều câu hỏi để người đọc tự suy nghĩ.
  • B. Sử dụng các bằng chứng (sự thật, số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn...) để làm sáng tỏ và khẳng định tính đúng đắn của luận điểm.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Tóm tắt lại nội dung của một tác phẩm khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm truyện, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) và 'điểm nhìn' (point of view) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của 'biện pháp tu từ' (rhetorical devices) như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ, so sánh... giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả khung cảnh thiên nhiên trong một tác phẩm truyện. Để phân tích 'không gian nghệ thuật' của đoạn văn đó, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' (thesis statements/arguments) đóng vai trò như thế nào trong việc xây dựng bài viết?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích 'tư tưởng' của tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Hoàng hôn buông xuống trên cánh đồng lúa chín. Gió thổi rì rào mang theo hương thơm ngào ngạt. Xa xa, vài cánh cò trắng dập dờn bay lượn trên nền trời tím biếc."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một bài thơ trữ tình, 'giọng điệu' (tone) của bài thơ được thể hiện qua những yếu tố nào và có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích 'mối quan hệ giữa các sự kiện' trong cốt truyện của một tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, việc xác định 'đề tài' (subject matter) và 'chủ đề' (theme) khác nhau như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, thao tác lập luận 'giải thích' (explanation) thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định 'nhân vật chính' dựa trên vai trò của họ trong chuỗi sự kiện:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì ngoài việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong văn nghị luận, 'lí lẽ' (reasons) và 'bằng chứng' (evidence) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa'
Trong hai câu thơ này, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để tạo hình ảnh và gợi cảm giác về sự kết thúc của một ngày?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo 'bối cảnh lịch sử - xã hội', người đọc cần làm gì để hiểu sâu hơn về tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong phân tích nhân vật, việc xác định 'động cơ' (motivation) của hành động nhân vật có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, chân khập khiễng trên con đường lầy lội. Gương mặt khắc khổ, đôi mắt trũng sâu nhìn về phía xa xăm, nơi ánh đèn thành phố leo lét." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh 'thơ trữ tình' (lyric poetry) và 'thơ tự sự' (narrative poetry) dựa trên đặc điểm nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong một bài nghị luận về tác phẩm văn học, thao tác lập luận 'bình luận' (commentary/discussion) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: "Lão Hạc bỗng nhiên cười mếu như con nít. Cái đầu lão ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Lão hu hu khóc..." (Nam Cao, Lão Hạc). Việc tác giả lặp đi lặp lại cụm từ "như con nít" khi miêu tả Lão Hạc có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói cứ bám riết lấy làng tôi như một bóng ma." Trong câu này, biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự đeo bám dai dẳng của cái đói?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong văn nghị luận, việc sử dụng 'dẫn chứng' (evidence) từ các nguồn đáng tin cậy (sách báo, nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê...) nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học là tìm hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Ông lão gầy gò, chỉ còn da bọc xương, nhưng đôi mắt vẫn sáng quắc, chứa đựng một nghị lực phi thường." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng cách miêu tả nào để khắc họa nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích 'xung đột' (conflict) trong tác phẩm truyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện và nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ có nhiều câu hỏi tu từ. Việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ đó thường nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng cốt truyện' của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận 'chứng minh' (proof/demonstration) được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà phê bình phân tích tác phẩm văn học bằng cách tập trung vào bối cảnh xã hội, kinh tế và lịch sử mà tác phẩm ra đời và được tiếp nhận. Phương pháp phê bình này thiên về cách tiếp cận nào?

  • A. Phê bình hình thức (Formalism)
  • B. Phê bình lịch sử - xã hội (Historical-Social Criticism)
  • C. Phê bình phân tâm học (Psychoanalytic Criticism)
  • D. Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism)

Câu 2: Khi đọc một bài thơ hiện đại, bạn chú ý đến cách tác giả sử dụng các từ ngữ đa nghĩa, hình ảnh ẩn dụ phức tạp và cấu trúc câu trúc lạ để tạo ra hiệu ứng bất ngờ và thách thức sự hiểu biết thông thường. Cách tiếp cận này phù hợp nhất với việc phân tích theo hướng nào?

  • A. Phân tích hình thức và cấu trúc tác phẩm
  • B. Tìm hiểu tiểu sử và ý định của tác giả
  • C. Nghiên cứu tác động của tác phẩm đối với độc giả
  • D. Đối chiếu tác phẩm với các sự kiện lịch sử cùng thời

Câu 3: Một độc giả đọc truyện và cảm thấy đồng cảm sâu sắc với nhân vật chính do trải nghiệm cá nhân tương đồng. Họ diễn giải ý nghĩa câu chuyện dựa trên cảm xúc và kinh nghiệm sống của mình. Cách tiếp nhận này minh họa rõ nhất cho lý thuyết phê bình nào?

  • A. Phê bình Mác-xít (Marxist Criticism)
  • B. Phê bình nữ quyền (Feminist Criticism)
  • C. Phê bình cấu trúc (Structuralism)
  • D. Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism)

Câu 4: Khi phân tích một vở kịch, nhà phê bình tập trung vào các mâu thuẫn giai cấp, sự bóc lột lao động và vai trò của vật chất trong việc định hình ý thức con người được thể hiện qua các nhân vật và tình huống. Cách tiếp cận này dựa trên nền tảng lý thuyết nào?

  • A. Phê bình ký hiệu học (Semiotics)
  • B. Phê bình hiện tượng học (Phenomenology)
  • C. Phê bình Mác-xít (Marxist Criticism)
  • D. Phê bình giải cấu trúc (Deconstruction)

Câu 5: Một nhà phê bình nữ quyền đọc lại các tác phẩm văn học kinh điển và chỉ ra cách phụ nữ thường bị miêu tả theo các khuôn mẫu định kiến, bị giới hạn vai trò và thiếu tiếng nói trong cấu trúc truyện. Mục đích chính của cách tiếp cận này là gì?

  • A. Làm rõ và thách thức cách giới tính được thể hiện và vai trò của phụ nữ trong tác phẩm.
  • B. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ phức tạp trong tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu ảnh hưởng của môi trường tự nhiên lên nhân vật.
  • D. Xác định các mô típ văn học lặp lại qua nhiều thời kỳ.

Câu 6: Khái niệm "tính liên văn bản" (intertextuality) trong nghiên cứu văn học đề cập đến điều gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng nhiều thể loại trong một tác phẩm.
  • B. Mối quan hệ và sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các văn bản khác nhau.
  • C. Sự kết hợp giữa văn bản và hình ảnh trong một tác phẩm.
  • D. Cách một văn bản được dịch sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những suy nghĩ rời rạc, lộn xộn, thậm chí phi logic, nhà phê bình đang nhận diện kỹ thuật trần thuật nào?

  • A. Trần thuật toàn tri (Omniscient narration)
  • B. Đối thoại nội tâm (Interior monologue - có thể gần nhưng "dòng ý thức" nhấn mạnh sự rời rạc, lộn xộn hơn)
  • C. Dòng ý thức (Stream of consciousness)
  • D. Trần thuật khách quan (Objective narration)

Câu 8: Một vở kịch được trình diễn với các yếu tố như diễn viên trực tiếp trò chuyện với khán giả, sử dụng biển báo giải thích, ánh sáng chiếu thẳng vào người xem để nhắc nhở họ đang xem kịch, không phải thực tại. Những đặc điểm này gợi nhớ đến loại hình sân khấu nào?

  • A. Sân khấu sử thi (Epic Theatre)
  • B. Sân khấu hiện thực tâm lý (Psychological Realism Theatre)
  • C. Sân khấu phi lý (Theatre of the Absurd)
  • D. Sân khấu ước lệ (Conventional Theatre)

Câu 9: Trong văn học hiện đại, khái niệm "người kể chuyện không đáng tin cậy" (unreliable narrator) có ý nghĩa gì?

  • A. Người kể chuyện thường xuyên quên chi tiết hoặc nhầm lẫn sự kiện.
  • B. Người kể chuyện có thể có định kiến, thiếu hiểu biết, hoặc cố tình bóp méo sự thật, khiến độc giả phải nghi ngờ tính chính xác của lời kể.
  • C. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính biết.
  • D. Người kể chuyện thay đổi ngôi kể liên tục trong tác phẩm.

Câu 10: Phân tích một tác phẩm văn học bằng cách tìm kiếm các mô típ (motif) lặp lại, các hình ảnh biểu tượng (symbol), và mối quan hệ giữa các yếu tố này để làm sáng tỏ ý nghĩa chủ đề. Cách làm này phù hợp với phương pháp nào?

  • A. Phân tích nội dung và hình thức tác phẩm
  • B. Nghiên cứu hoàn cảnh sáng tác của tác giả
  • C. Đối chiếu tác phẩm với các tác phẩm cùng chủ đề
  • D. Khảo sát ý kiến của độc giả về tác phẩm

Câu 11: Giả sử bạn đọc một bài phê bình về tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng và nhà phê bình tập trung làm rõ cách tác phẩm phơi bày sự giả dối, lố bịch của xã hội thượng lưu thành thị trong giai đoạn đó, nhấn mạnh vào vấn đề đạo đức suy đồi và sự tha hóa. Nhà phê bình này có thể đang sử dụng góc nhìn nào?

  • A. Góc nhìn thi pháp học (Poetics)
  • B. Góc nhìn phân tâm học (Psychoanalytic)
  • C. Góc nhìn cấu trúc (Structural)
  • D. Góc nhìn đạo đức - xã hội (Ethical-Social)

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, cách ngắt dòng, khổ thơ và cách sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, so sánh, ẩn dụ nhằm làm nổi bật cảm xúc và ý nghĩa bài thơ thuộc về phạm vi nghiên cứu nào?

  • A. Tiếp nhận học (Reception Studies)
  • B. Nghiên cứu văn hóa (Cultural Studies)
  • C. Thi pháp học (Poetics)
  • D. Nghiên cứu so sánh (Comparative Literature)

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành tố cơ bản thường được phân tích trong phê bình cấu trúc (Structuralism)?

  • A. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ
  • B. Cấu trúc cốt truyện và trình tự sự kiện
  • C. Hệ thống ngôn ngữ và các mối quan hệ ngữ nghĩa, cú pháp
  • D. Ý định và tâm trạng của tác giả khi sáng tác

Câu 14: Khái niệm "chân trời mong đợi" (horizon of expectation) trong lý thuyết tiếp nhận đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng hợp các kỳ vọng, hiểu biết và kinh nghiệm mà độc giả mang theo khi đọc tác phẩm.
  • B. Ý nghĩa cuối cùng và cố định của tác phẩm được tác giả cài đặt.
  • C. Phản ứng cảm xúc tức thời của độc giả đối với một đoạn văn.
  • D. Số lượng độc giả dự kiến sẽ đọc tác phẩm.

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm kịch theo hướng sân khấu phi lý (Theatre of the Absurd), bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển logic của cốt truyện và sự thay đổi tâm lý nhân vật.
  • B. Sự thiếu vắng cốt truyện, ngôn ngữ phi lý, sự lặp lại, và sự thể hiện cảm giác vô nghĩa của tồn tại con người.
  • C. Các bài học đạo đức rõ ràng được rút ra từ vở kịch.
  • D. Mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện và hành động của nhân vật.

Câu 16: Việc so sánh một tác phẩm văn học với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng thời kỳ hoặc của cùng tác giả để làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, hình thức, phong cách thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào?

  • A. Lý luận văn học (Literary Theory)
  • B. Lịch sử văn học (Literary History)
  • C. Phê bình văn học (Literary Criticism)
  • D. Văn học so sánh (Comparative Literature)

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết thì không.
  • B. Truyện ngắn chỉ kể về một nhân vật, còn tiểu thuyết kể về nhiều nhân vật.
  • C. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn, cấu trúc phức tạp và khả năng phản ánh hiện thực rộng lớn hơn truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn viết bằng văn xuôi, còn tiểu thuyết có thể viết bằng thơ.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ và cảm thấy xúc động mạnh mẽ, hình dung rõ rệt các hình ảnh được gợi ra, và suy ngẫm về ý nghĩa nhân sinh được gửi gắm, bạn đang thực hiện hoạt động nào trong quá trình tiếp nhận văn học?

  • A. Cảm thụ, hình dung và suy ngẫm về tác phẩm.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Chỉ ghi nhớ các chi tiết, sự kiện trong tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm điện ảnh chuyển thể.

Câu 19: Một nhà nghiên cứu phân tích cách các biểu tượng (ví dụ: màu sắc, loài vật, đồ vật) được sử dụng lặp đi lặp lại trong một nền văn hóa hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể, và cách chúng mang những lớp nghĩa sâu sắc, đôi khi là vô thức. Cách tiếp cận này gần gũi với phương pháp phê bình nào?

  • A. Phê bình hình thức (Formalism)
  • B. Phê bình theo hướng nguyên mẫu/phân tâm học (Archetypal/Psychoanalytic Criticism)
  • C. Phê bình Mác-xít (Marxist Criticism)
  • D. Phê bình tiếp nhận (Reader-Response Criticism)

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình "chân trời mong đợi" của độc giả khi họ tiếp cận một tác phẩm văn học mới?

  • A. Giá bán của cuốn sách.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Kinh nghiệm đọc, hiểu biết về thể loại, phong cách và các quy ước văn học.
  • D. Màu sắc bìa của cuốn sách.

Câu 21: Một tác phẩm được miêu tả là "đa thanh" (polyphonic). Đặc điểm này có nghĩa là gì trong lý thuyết văn học?

  • A. Tác phẩm chứa đựng nhiều giọng nói, quan điểm, ý thức hệ độc lập cùng tồn tại và đối thoại với nhau.
  • B. Tác phẩm được viết bởi nhiều tác giả khác nhau.
  • C. Tác phẩm được chuyển thể thành nhạc kịch với nhiều giọng ca.
  • D. Ngôn ngữ trong tác phẩm rất đa dạng về từ vựng.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy có sự đối lập rõ rệt giữa ngôn ngữ trang trọng, cổ kính và những hình ảnh đời thường, hiện đại. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng lạ hóa và buộc người đọc phải suy ngẫm. Việc phân tích này dựa trên khái niệm nào?

  • A. Tính ước lệ (Convention)
  • B. Sự lạ hóa (Defamiliarization)
  • C. Tính điển hình (Typicality)
  • D. Sự đồng nhất (Homogeneity)

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa văn học và bối cảnh văn hóa?

  • A. Số lượng độc giả đọc tác phẩm.
  • B. Chất liệu giấy in cuốn sách.
  • C. Việc tác phẩm sử dụng các mô típ, biểu tượng, giá trị, tín ngưỡng của nền văn hóa.
  • D. Kích thước của cuốn sách.

Câu 24: Trong lý thuyết văn học, "người kể chuyện" (narrator) và "tác giả" (author) có phải là một không? Vì sao?

  • A. Có, vì người kể chuyện chính là tác giả đang nói.
  • B. Không, vì người kể chuyện là một vai hư cấu do tác giả tạo ra để thực hiện chức năng trần thuật trong tác phẩm.
  • C. Có, nhưng chỉ trong các tác phẩm tự truyện.
  • D. Không, vì người kể chuyện chỉ xuất hiện trong thơ, còn tác giả xuất hiện trong văn xuôi.

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức chính khi áp dụng phê bình lịch sử - xã hội để phân tích một tác phẩm văn học cổ điển?

  • A. Tác phẩm cổ điển thường có cấu trúc quá đơn giản để phân tích.
  • B. Ngôn ngữ trong tác phẩm cổ điển luôn dễ hiểu.
  • C. Tác phẩm cổ điển không phản ánh bất kỳ khía cạnh nào của xã hội.
  • D. Sự khác biệt lớn về bối cảnh lịch sử, xã hội giữa thời đại tác phẩm ra đời và thời đại tiếp nhận có thể dẫn đến hiểu sai.

Câu 26: Một nhà phê bình phân tích nhân vật trong tiểu thuyết dựa trên các phức cảm (complexes), động lực vô thức và những trải nghiệm thời thơ ấu được gợi ý trong câu chuyện. Cách tiếp cận này rõ ràng chịu ảnh hưởng của lý thuyết nào?

  • A. Phê bình phân tâm học (Psychoanalytic Criticism)
  • B. Phê bình môi trường (Ecological Criticism)
  • C. Phê bình hậu thực dân (Postcolonial Criticism)
  • D. Phê bình diễn ngôn (Discourse Analysis)

Câu 27: Khái niệm "khoảng trống" (gap) trong lý thuyết tiếp nhận đề cập đến điều gì?

  • A. Phần bị thiếu trong bản thảo gốc của tác phẩm.
  • B. Khoảng cách về thời gian giữa lúc tác phẩm ra đời và lúc độc giả đọc nó.
  • C. Những điều không được nói rõ ràng trong văn bản, đòi hỏi độc giả phải suy luận và lấp đầy.
  • D. Khoảng cách địa lý giữa nơi tác giả sống và nơi độc giả đọc sách.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học của một dân tộc thiểu số, nhà phê bình tập trung làm rõ cách tác phẩm thể hiện bản sắc văn hóa, lịch sử bị lãng quên, và những vấn đề về quyền lực, áp bức do ảnh hưởng của lịch sử thực dân. Cách tiếp cận này thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào?

  • A. Phê bình đô thị (Urban Criticism)
  • B. Phê bình thần thoại (Myth Criticism)
  • C. Phê bình cấu trúc (Structuralism)
  • D. Phê bình hậu thực dân (Postcolonial Criticism)

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài luận phân tích về chủ đề "sự tha hóa" trong một tác phẩm văn học. Để bài luận có chiều sâu, bạn cần làm gì dựa trên các "Tri thức Ngữ văn" đã học?

  • A. Phân tích cách các yếu tố nghệ thuật (nhân vật, tình huống, ngôn ngữ, biểu tượng) trong tác phẩm thể hiện và làm nổi bật chủ đề "sự tha hóa".
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • C. Tìm thông tin về cuộc đời của tác giả và xem ông ấy có từng bị "tha hóa" không.
  • D. Liệt kê tất cả các từ đồng nghĩa với "tha hóa" xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 30: Khi nghiên cứu một vở kịch, việc phân tích vai trò của âm thanh, ánh sáng, cảnh trí, trang phục và cách diễn viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền tải cảm xúc và ý nghĩa thuộc về phạm vi nào?

  • A. Phân tích ngôn ngữ văn học thuần túy (pure literary language)
  • B. Phân tích ngôn ngữ sân khấu (theatrical language) và nghệ thuật trình diễn.
  • C. Phân tích tâm lý học của khán giả.
  • D. Phân tích thị trường vé xem kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nhà phê bình phân tích tác phẩm văn học bằng cách tập trung vào bối cảnh xã hội, kinh tế và lịch sử mà tác phẩm ra đời và được tiếp nhận. Phương pháp phê bình này thiên về cách tiếp cận nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi đọc một bài thơ hiện đại, bạn chú ý đến cách tác giả sử dụng các từ ngữ đa nghĩa, hình ảnh ẩn dụ phức tạp và cấu trúc câu trúc lạ để tạo ra hiệu ứng bất ngờ và thách thức sự hiểu biết thông thường. Cách tiếp cận này phù hợp nhất với việc phân tích theo hướng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một độc giả đọc truyện và cảm thấy đồng cảm sâu sắc với nhân vật chính do trải nghiệm cá nhân tương đồng. Họ diễn giải ý nghĩa câu chuyện dựa trên cảm xúc và kinh nghiệm sống của mình. Cách tiếp nhận này minh họa rõ nhất cho lý thuyết phê bình nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi phân tích một vở kịch, nhà phê bình tập trung vào các mâu thuẫn giai cấp, sự bóc lột lao động và vai trò của vật chất trong việc định hình ý thức con người được thể hiện qua các nhân vật và tình huống. Cách tiếp cận này dựa trên nền tảng lý thuyết nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà phê bình nữ quyền đọc lại các tác phẩm văn học kinh điển và chỉ ra cách phụ nữ thường bị miêu tả theo các khuôn mẫu định kiến, bị giới hạn vai trò và thiếu tiếng nói trong cấu trúc truyện. Mục đích chính của cách tiếp cận này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khái niệm 'tính liên văn bản' (intertextuality) trong nghiên cứu văn học đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những suy nghĩ rời rạc, lộn xộn, thậm chí phi logic, nhà phê bình đang nhận diện kỹ thuật trần thuật nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một vở kịch được trình diễn với các yếu tố như diễn viên trực tiếp trò chuyện với khán giả, sử dụng biển báo giải thích, ánh sáng chiếu thẳng vào người xem để nhắc nhở họ đang xem kịch, không phải thực tại. Những đặc điểm này gợi nhớ đến loại hình sân khấu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong văn học hiện đại, khái niệm 'người kể chuyện không đáng tin cậy' (unreliable narrator) có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích một tác phẩm văn học bằng cách tìm kiếm các mô típ (motif) lặp lại, các hình ảnh biểu tượng (symbol), và mối quan hệ giữa các yếu tố này để làm sáng tỏ ý nghĩa chủ đề. Cách làm này phù hợp với phương pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử bạn đọc một bài phê bình về tiểu thuyết 'Số đỏ' của Vũ Trọng Phụng và nhà phê bình tập trung làm rõ cách tác phẩm phơi bày sự giả dối, lố bịch của xã hội thượng lưu thành thị trong giai đoạn đó, nhấn mạnh vào vấn đề đạo đức suy đồi và sự tha hóa. Nhà phê bình này có thể đang sử dụng góc nhìn nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, cách ngắt dòng, khổ thơ và cách sử dụng các biện pháp tu từ như điệp ngữ, so sánh, ẩn dụ nhằm làm nổi bật cảm xúc và ý nghĩa bài thơ thuộc về phạm vi nghiên cứu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành tố cơ bản thường được phân tích trong phê bình cấu trúc (Structuralism)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khái niệm 'chân trời mong đợi' (horizon of expectation) trong lý thuyết tiếp nhận đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm kịch theo hướng sân khấu phi lý (Theatre of the Absurd), bạn sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc so sánh một tác phẩm văn học với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng thời kỳ hoặc của cùng tác giả để làm nổi bật những điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, hình thức, phong cách thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đọc một bài thơ và cảm thấy xúc động mạnh mẽ, hình dung rõ rệt các hình ảnh được gợi ra, và suy ngẫm về ý nghĩa nhân sinh được gửi gắm, bạn đang thực hiện hoạt động nào trong quá trình tiếp nhận văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một nhà nghiên cứu phân tích cách các biểu tượng (ví dụ: màu sắc, loài vật, đồ vật) được sử dụng lặp đi lặp lại trong một nền văn hóa hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể, và cách chúng mang những lớp nghĩa sâu sắc, đôi khi là vô thức. Cách tiếp cận này gần gũi với phương pháp phê bình nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình 'chân trời mong đợi' của độc giả khi họ tiếp cận một tác phẩm văn học mới?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một tác phẩm được miêu tả là 'đa thanh' (polyphonic). Đặc điểm này có nghĩa là gì trong lý thuyết văn học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy có sự đối lập rõ rệt giữa ngôn ngữ trang trọng, cổ kính và những hình ảnh đời thường, hiện đại. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng lạ hóa và buộc người đọc phải suy ngẫm. Việc phân tích này dựa trên khái niệm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa văn học và bối cảnh văn hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong lý thuyết văn học, 'người kể chuyện' (narrator) và 'tác giả' (author) có phải là một không? Vì sao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đâu là một trong những thách thức chính khi áp dụng phê bình lịch sử - xã hội để phân tích một tác phẩm văn học cổ điển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một nhà phê bình phân tích nhân vật trong tiểu thuyết dựa trên các phức cảm (complexes), động lực vô thức và những trải nghiệm thời thơ ấu được gợi ý trong câu chuyện. Cách tiếp cận này rõ ràng chịu ảnh hưởng của lý thuyết nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khái niệm 'khoảng trống' (gap) trong lý thuyết tiếp nhận đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học của một dân tộc thiểu số, nhà phê bình tập trung làm rõ cách tác phẩm thể hiện bản sắc văn hóa, lịch sử bị lãng quên, và những vấn đề về quyền lực, áp bức do ảnh hưởng của lịch sử thực dân. Cách tiếp cận này thuộc lĩnh vực nghiên cứu nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài luận phân tích về chủ đề 'sự tha hóa' trong một tác phẩm văn học. Để bài luận có chiều sâu, bạn cần làm gì dựa trên các 'Tri thức Ngữ văn' đã học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi nghiên cứu một vở kịch, việc phân tích vai trò của âm thanh, ánh sáng, cảnh trí, trang phục và cách diễn viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể để truyền tải cảm xúc và ý nghĩa thuộc về phạm vi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà văn xây dựng nhân vật A có tính cách phức tạp, thay đổi theo diễn biến câu chuyện, thường đưa ra những quyết định bất ngờ nhưng hợp lý với nội tâm giằng xé. Dựa trên tri thức ngữ văn, nhân vật A thuộc kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật chức năng
  • B. Nhân vật phẳng
  • C. Nhân vật loại hình
  • D. Nhân vật tròn

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện với vai trò là một nhân vật. Điểm nhìn này có ưu điểm gì nổi bật trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

  • A. Tăng tính chân thực, chủ quan và khả năng biểu đạt thế giới nội tâm nhân vật.
  • B. Giúp người kể chuyện bao quát toàn bộ sự kiện, biết mọi điều về tất cả nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và sự kiện, nhân vật.
  • D. Hạn chế thông tin, buộc người đọc phải suy luận nhiều hơn.

Câu 3: Một bài thơ miêu tả cảnh chiều tà trên biển, sử dụng nhiều hình ảnh sóng vỗ, cánh chim bay về, mặt trời đỏ rực. Những hình ảnh này cùng với nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn tạo nên một không gian nghệ thuật gợi nhiều suy tư. Yếu tố nào của thơ trữ tình được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp này?

  • A. Chủ đề
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhân vật trữ tình

Câu 4: Khi phân tích một đoạn kịch, việc xác định "xung đột kịch" là rất quan trọng. Xung đột kịch được hiểu là gì trong tri thức ngữ văn về thể loại kịch?

  • A. Lời thoại của các nhân vật.
  • B. Hành động của nhân vật trên sân khấu.
  • C. Sự va chạm, đấu tranh giữa các lực lượng đối lập, tạo nên kịch tính.
  • D. Bối cảnh và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 5: Đọc câu văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Duy Anh). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này, và tác dụng chính của nó là gì?

  • A. So sánh, làm cho hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn trở nên cụ thể, gợi cảm và giàu sức gợi tả.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý về sự kết thúc của một ngày.
  • C. Nhân hóa, gán cho mặt trời hành động như con người.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 6: Trong một đoạn văn miêu tả cơn bão, tác giả viết: "Gió rít lên, cây cối gãy đổ, nhà cửa rung chuyển, mọi vật như muốn bay đi." Việc lặp lại cấu trúc "Gió rít lên, cây cối gãy đổ, nhà cửa rung chuyển" và sử dụng nhiều động từ mạnh có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

  • A. Làm cho câu văn thêm dài dòng, phức tạp.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên trong bão tố.
  • C. Gợi cảm giác bình yên, tĩnh lặng trước cơn bão.
  • D. Diễn tả sự dữ dội, khốc liệt, dồn dập của cơn bão.

Câu 7: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều câu hỏi chưa lời giải đáp về số phận nhân vật và kết cục câu chuyện. Kiểu kết thúc này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Kích thích sự suy ngẫm, tưởng tượng và tranh luận của độc giả về các khả năng tiếp diễn.
  • B. Tạo cảm giác trọn vẹn, thỏa mãn cho người đọc.
  • C. Giúp nhà văn dễ dàng kết thúc câu chuyện mà không cần giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.

Câu 8: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Thông điệp đạo đức được rút ra từ câu chuyện.
  • C. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đề cập và thể hiện.
  • D. Bài học kinh nghiệm mà nhân vật học được.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ ngữ như "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" trong việc miêu tả cảnh thu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Gợi tả một không gian mùa thu tĩnh lặng, hiu hắt, đồng thời thể hiện tâm trạng cô đơn của thi nhân.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật.

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "bối cảnh sáng tác" (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, đời sống tác giả lúc bấy giờ) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc phê phán những điểm chưa hoàn hảo của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin ngoài lề, không liên quan trực tiếp đến nội dung.
  • C. Lý giải sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm, hiểu rõ hơn tư tưởng, tình cảm của tác giả và giá trị tác phẩm trong thời đại nó ra đời.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.

Câu 11: Trong một đoạn văn, tác giả miêu tả: "Những ngón tay búp măng, mái tóc mây, làn da trứng gà bóc..." để nói về vẻ đẹp của một cô gái. Biện pháp tu từ nào được sử dụng phổ biến ở đây?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 12: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Hệ thống nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Hệ thống sự kiện, tình tiết được sắp xếp theo trình tự nhất định để thể hiện nội dung.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, Viếng lăng Bác). Từ "mặt trời" thứ hai trong câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng đến ai?

  • A. Ẩn dụ, gợi liên tưởng đến Bác Hồ.
  • B. So sánh, so sánh Bác Hồ với mặt trời.
  • C. Hoán dụ, chỉ những người vĩ đại.
  • D. Nhân hóa, làm cho mặt trời có cảm xúc.

Câu 14: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng vần lưng (vần ở cuối dòng trước hiệp với vần ở giữa dòng sau) một cách khéo léo. Việc sử dụng vần lưng bên cạnh vần chân (vần ở cuối dòng) có tác dụng gì về mặt âm thanh và nhịp điệu?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Làm cho nhịp điệu bài thơ trở nên cứng nhắc.
  • D. Tạo sự liên kết chặt chẽ, nhịp điệu phong phú, uyển chuyển hơn cho câu thơ.

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm kí (như tùy bút, bút kí, hồi kí), người đọc cần lưu ý đặc điểm nào về mối quan hệ giữa người kể chuyện và sự thật đời sống?

  • A. Người kể chuyện thường xưng "tôi", câu chuyện dựa trên người thật, việc thật, có sự đan xen giữa hiện thực khách quan và cảm xúc chủ quan của người viết.
  • B. Câu chuyện hoàn toàn hư cấu, nhân vật và sự kiện đều do tác giả tưởng tượng ra.
  • C. Tác giả kể chuyện một cách hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Câu chuyện chỉ tập trung vào việc tái hiện các sự kiện lịch sử một cách chính xác tuyệt đối.

Câu 16: Trong tác phẩm kịch, "lời thoại" (đối thoại và độc thoại) đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì sao?

  • A. Lời thoại chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.
  • B. Lời thoại chỉ đơn thuần cung cấp thông tin cho người xem/đọc.
  • C. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật, phát triển xung đột và thúc đẩy hành động kịch.
  • D. Lời thoại giúp làm giảm sự căng thẳng của xung đột kịch.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ trữ tình?

  • A. Giúp tác giả nhận được câu trả lời từ độc giả.
  • B. Biểu lộ cảm xúc mãnh liệt (băn khoăn, day dứt, ngạc nhiên...), tạo nhịp điệu và gợi suy ngẫm ở người đọc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin dưới dạng câu hỏi.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ và cảm nhận được "chủ thể trữ tình", bạn đang cảm nhận về điều gì?

  • A. Cái "tôi" trong bài thơ, người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng.
  • B. Nhân vật chính xuất hiện trong bài thơ.
  • C. Tác giả của bài thơ.
  • D. Người đọc bài thơ.

Câu 19: Một tác phẩm văn học được viết ra không chỉ để giải trí mà còn để "nhận thức" và "giáo dục". Khía cạnh "nhận thức" của văn học thể hiện ở điểm nào?

  • A. Giúp người đọc giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Giúp người đọc học hỏi các bài học đạo đức.
  • C. Giúp người đọc rèn luyện kỹ năng viết văn.
  • D. Giúp người đọc hiểu biết sâu sắc hơn về các hiện thực đời sống, các vấn đề xã hội, con người trong những hoàn cảnh khác nhau.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về "cốt truyện" giữa thể loại truyện (tự sự) và thể loại kịch (kịch)?

  • A. Cốt truyện truyện không có mâu thuẫn, còn kịch thì có.
  • B. Cốt truyện truyện được kể lại qua lời người kể chuyện, còn cốt truyện kịch được thể hiện chủ yếu qua hành động và lời thoại của nhân vật.
  • C. Cốt truyện truyện luôn có kết thúc có hậu, còn kịch thì không.
  • D. Cốt truyện kịch phức tạp hơn cốt truyện truyện.

Câu 21: Đọc câu văn sau: "Những bàn tay lao động đã xây dựng nên tổ quốc." Biện pháp tu từ "bàn tay" ở đây là gì và nó đại diện cho điều gì?

  • A. So sánh, so sánh bàn tay với sự xây dựng.
  • B. Ẩn dụ, ẩn dụ bàn tay cho sự vất vả.
  • C. Nhân hóa, gán cho bàn tay khả năng xây dựng.
  • D. Hoán dụ, "bàn tay" chỉ những người lao động.

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn là gì?

  • A. Không gian tâm lý, không gian văn hóa, không gian biểu tượng thể hiện cách nhìn của tác giả và số phận nhân vật.
  • B. Chỉ là nơi chốn cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Là khoảng thời gian mà câu chuyện xảy ra.
  • D. Là sự sắp xếp các sự kiện trong truyện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xôn xao. Tiếng nói cười rộn rã. Tiếng trống, tiếng kèn vang vọng." Việc sử dụng liên tiếp các danh từ chỉ âm thanh và sự kiện ("tiếng nói cười", "tiếng trống", "tiếng kèn") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên mơ hồ.
  • B. Nhấn mạnh sự im lặng của làng quê.
  • C. Gợi tả không khí nhộn nhịp, đông vui, sống động của cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các loại âm thanh.

Câu 24: Khác với truyện và thơ, tác phẩm kịch có một yêu cầu đặc biệt về "tính hành động". Tính hành động trong kịch thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự phát triển của xung đột và tính cách nhân vật được thể hiện chủ yếu qua hành động và lời thoại của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Nhân vật kịch luôn phải di chuyển liên tục trên sân khấu.
  • C. Vở kịch phải có nhiều cảnh đánh nhau, rượt đuổi.
  • D. Lời thoại của nhân vật phải ngắn gọn, dứt khoát.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện "thời gian nghệ thuật" giữa một bài thơ trữ tình và một tác phẩm truyện?

  • A. Thời gian trong thơ luôn dài hơn thời gian trong truyện.
  • B. Thời gian trong truyện luôn là thời gian quá khứ, còn thơ là hiện tại.
  • C. Thời gian trong thơ tuân thủ chặt chẽ trình tự tuyến tính, còn truyện thì không.
  • D. Thời gian trong thơ trữ tình thường là thời gian tâm trạng, khoảnh khắc cảm xúc, còn thời gian trong truyện gắn với diễn biến cốt truyện, có thể kéo dài hoặc co lại theo trình tự sự kiện.

Câu 26: "Ngôn ngữ văn học" có những đặc điểm nào phân biệt nó với ngôn ngữ giao tiếp thông thường?

  • A. Chỉ dùng để thông báo thông tin một cách chính xác.
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, có tính thẩm mỹ cao, mang tính đa nghĩa và được tổ chức nghệ thuật chặt chẽ.
  • C. Luôn sử dụng từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • D. Chỉ sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc "đánh giá" tác phẩm đòi hỏi người đọc thực hiện những hoạt động tư duy nào?

  • A. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân về tác phẩm.
  • B. Tóm tắt lại nội dung câu chuyện.
  • C. Tìm hiểu thông tin về cuộc đời tác giả.
  • D. Dựa trên phân tích nội dung và hình thức nghệ thuật để nhận xét về giá trị, ý nghĩa, đóng góp của tác phẩm.

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng liên tục các từ láy và điệp ngữ tạo nên hiệu quả gì về mặt âm điệu và biểu cảm?

  • A. Tạo nhạc điệu, nhịp thơ, nhấn mạnh cảm xúc hoặc hình ảnh, tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu và rườm rà.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu thơ mà không có ý nghĩa biểu đạt.
  • D. Làm giảm cảm xúc của bài thơ.

Câu 29: "Ý nghĩa văn bản" là gì trong quá trình đọc hiểu và phân tích tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ là nội dung tóm tắt của tác phẩm.
  • B. Là thông điệp đạo đức duy nhất mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Toàn bộ những gì tác phẩm biểu đạt (chủ đề, tư tưởng, cảm xúc, thái độ...), được người đọc giải mã và tiếp nhận.
  • D. Là cảm nhận chủ quan của riêng người đọc, không liên quan đến tác giả.

Câu 30: Khi một nhà văn sử dụng "điểm nhìn toàn tri", điều đó có ý nghĩa gì đối với khả năng kiểm soát thông tin và góc nhìn trong tác phẩm?

  • A. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết.
  • B. Người kể chuyện biết hết mọi điều về tất cả nhân vật, sự kiện, có khả năng bao quát rộng lớn và thâm nhập sâu vào nội tâm nhân vật.
  • C. Người kể chuyện chỉ quan sát sự việc từ bên ngoài, không biết suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật trong truyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một nhà văn xây dựng nhân vật A có tính cách phức tạp, thay đổi theo diễn biến câu chuyện, thường đưa ra những quyết định bất ngờ nhưng hợp lý với nội tâm giằng xé. Dựa trên tri thức ngữ văn, nhân vật A thuộc kiểu nhân vật nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, người kể chuyện xưng 'tôi', trực tiếp tham gia vào câu chuyện với vai trò là một nhân vật. Điểm nhìn này có ưu điểm gì nổi bật trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một bài thơ miêu tả cảnh chiều tà trên biển, sử dụng nhiều hình ảnh sóng vỗ, cánh chim bay về, mặt trời đỏ rực. Những hình ảnh này cùng với nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn tạo nên một không gian nghệ thuật gợi nhiều suy tư. Yếu tố nào của thơ trữ tình được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một đoạn kịch, việc xác định 'xung đột kịch' là rất quan trọng. Xung đột kịch được hiểu là gì trong tri thức ngữ văn về thể loại kịch?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc câu văn sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn Duy Anh). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này, và tác dụng chính của nó là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong một đoạn văn miêu tả cơn bão, tác giả viết: 'Gió rít lên, cây cối gãy đổ, nhà cửa rung chuyển, mọi vật như muốn bay đi.' Việc lặp lại cấu trúc 'Gió rít lên, cây cối gãy đổ, nhà cửa rung chuyển' và sử dụng nhiều động từ mạnh có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều câu hỏi chưa lời giải đáp về số phận nhân vật và kết cục câu chuyện. Kiểu kết thúc này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ ngữ như 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' trong việc miêu tả cảnh thu có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét 'bối cảnh sáng tác' (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, đời sống tác giả lúc bấy giờ) giúp ích gì cho người đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong một đoạn văn, tác giả miêu tả: 'Những ngón tay búp măng, mái tóc mây, làn da trứng gà bóc...' để nói về vẻ đẹp của một cô gái. Biện pháp tu từ nào được sử dụng phổ biến ở đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viễn Phương, Viếng lăng Bác). Từ 'mặt trời' thứ hai trong câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng đến ai?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng vần lưng (vần ở cuối dòng trước hiệp với vần ở giữa dòng sau) một cách khéo léo. Việc sử dụng vần lưng bên cạnh vần chân (vần ở cuối dòng) có tác dụng gì về mặt âm thanh và nhịp điệu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm kí (như tùy bút, bút kí, hồi kí), người đọc cần lưu ý đặc điểm nào về mối quan hệ giữa người kể chuyện và sự thật đời sống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong tác phẩm kịch, 'lời thoại' (đối thoại và độc thoại) đóng vai trò đặc biệt quan trọng vì sao?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ trữ tình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đọc một bài thơ và cảm nhận được 'chủ thể trữ tình', bạn đang cảm nhận về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một tác phẩm văn học được viết ra không chỉ để giải trí mà còn để 'nhận thức' và 'giáo dục'. Khía cạnh 'nhận thức' của văn học thể hiện ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về 'cốt truyện' giữa thể loại truyện (tự sự) và thể loại kịch (kịch)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc câu văn sau: 'Những bàn tay lao động đã xây dựng nên tổ quốc.' Biện pháp tu từ 'bàn tay' ở đây là gì và nó đại diện cho điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Cả làng xôn xao. Tiếng nói cười rộn rã. Tiếng trống, tiếng kèn vang vọng.' Việc sử dụng liên tiếp các danh từ chỉ âm thanh và sự kiện ('tiếng nói cười', 'tiếng trống', 'tiếng kèn') có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khác với truyện và thơ, tác phẩm kịch có một yêu cầu đặc biệt về 'tính hành động'. Tính hành động trong kịch thể hiện ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện 'thời gian nghệ thuật' giữa một bài thơ trữ tình và một tác phẩm truyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: 'Ngôn ngữ văn học' có những đặc điểm nào phân biệt nó với ngôn ngữ giao tiếp thông thường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc 'đánh giá' tác phẩm đòi hỏi người đọc thực hiện những hoạt động tư duy nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng liên tục các từ láy và điệp ngữ tạo nên hiệu quả gì về mặt âm điệu và biểu cảm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: 'Ý nghĩa văn bản' là gì trong quá trình đọc hiểu và phân tích tác phẩm văn học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi một nhà văn sử dụng 'điểm nhìn toàn tri', điều đó có ý nghĩa gì đối với khả năng kiểm soát thông tin và góc nhìn trong tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1:

  • A. Truyện ngắn hoặc Ký/Tùy bút
  • B. Thơ hiện đại
  • C. Kịch
  • D. Văn nghị luận

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự cô đọng, súc tích và thường hé mở những vấn đề sâu sắc về con người hoặc cuộc sống?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Hệ thống nhân vật đồ sộ
  • C. Chi tiết nghệ thuật đắt giá
  • D. Ngôi kể thứ nhất

Câu 3: Phân tích vai trò của "ngôi kể" trong một văn bản tự sự. Ngôi kể nào thường tạo ra cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi"?

  • A. Ngôi kể thứ ba khách quan
  • B. Ngôi kể thứ nhất
  • C. Ngôi kể toàn tri
  • D. Ngôi kể hạn tri

Câu 4: Một người kể chuyện được coi là "không đáng tin cậy" (unreliable narrator) khi nào? Phân tích hệ quả của việc sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy đối với người đọc.

  • A. Khi người kể chuyện là tác giả.
  • B. Khi người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính biết.
  • C. Khi người kể chuyện biết hết mọi chuyện về các nhân vật.
  • D. Khi lời kể của họ có thể bị sai lệch, thiên vị, hoặc che giấu sự thật, buộc người đọc phải suy luận và giải mã.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

  • A. Điểm nhìn bên trong (từ nhân vật)
  • B. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan)
  • C. Điểm nhìn toàn tri
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 6: Trong việc xây dựng nhân vật, "tâm lý nhân vật" được thể hiện qua những phương diện nào? Phân tích một ví dụ về cách tác giả thể hiện tâm lý nhân vật trong một truyện ngắn đã học.

  • A. Chỉ qua hành động và lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ qua ngoại hình và lai lịch của nhân vật.
  • C. Qua suy nghĩ, cảm xúc nội tâm, hành động, lời nói, và cả những phản ứng trước hoàn cảnh.
  • D. Chỉ qua lời giới thiệu trực tiếp của người kể chuyện.

Câu 7: Cốt truyện trong truyện ngắn thường có cấu trúc như thế nào so với tiểu thuyết? Nêu đặc điểm của "tình huống truyện" trong truyện ngắn.

  • A. Đơn giản, ít tuyến, tập trung vào một vài sự kiện chính; Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt làm bộc lộ tính cách và chủ đề.
  • B. Phức tạp, nhiều tuyến, bao quát rộng; Tình huống truyện là chuỗi sự kiện liên tục.
  • C. Không có cốt truyện; Tình huống truyện là bối cảnh xã hội.
  • D. Cốt truyện tuyến tính đơn giản; Tình huống truyện chỉ là điểm khởi đầu câu chuyện.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự. Chúng góp phần như thế nào vào việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chúng chỉ là phông nền cho câu chuyện diễn ra.
  • B. Chúng là những hình thức nghệ thuật mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện nội dung, tâm trạng và chủ đề của tác phẩm.
  • C. Chúng chỉ có vai trò xác định trình tự các sự kiện.
  • D. Chúng chỉ quan trọng trong các tác phẩm lịch sử.

Câu 9: Giọng điệu của người kể chuyện hoặc nhân vật trong truyện ngắn có thể là gì? Phân tích tác dụng của việc sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong một tác phẩm cụ thể.

  • A. Chỉ có giọng điệu khách quan.
  • B. Chỉ có giọng điệu thương cảm.
  • C. Chỉ có giọng điệu ca ngợi.
  • D. Có thể là mỉa mai, châm biếm, trữ tình, triết lý, hài hước,... Giọng điệu mỉa mai/châm biếm dùng để phê phán, bộc lộ thái độ, tạo hiệu quả trào phúng.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nghệ thuật nào là đắt giá nhất trong việc khắc họa sự cô độc và khao khát được yêu thương của nhân vật?

  • A. Hắn về đến nhà
  • B. Cái lò gạch cũ
  • C. Hắn muốn làm nũng với Thị Nở, như với mẹ
  • D. Hắn thấy lòng mềm nhũn

Câu 11: So sánh sự khác biệt cơ bản về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách xây dựng nhân vật và cốt truyện ở mỗi thể loại?

  • A. Truyện ngắn cô đọng, tập trung; Tiểu thuyết đồ sộ, bao quát. Điều này khiến truyện ngắn tập trung khắc họa một khía cạnh, tiểu thuyết khắc họa đa diện.
  • B. Truyện ngắn phức tạp, nhiều tuyến; Tiểu thuyết đơn giản, ít tuyến.
  • C. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính; Tiểu thuyết có nhiều nhân vật chính.
  • D. Truyện ngắn không có cốt truyện; Tiểu thuyết có cốt truyện chặt chẽ.

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng các tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi hương... có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sống động về đối tượng được miêu tả, tăng tính gợi cảm và hình tượng.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền ngoài xa" trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Minh Châu. Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Nghệ thuật luôn phản ánh đúng 100% hiện thực.
  • B. Vẻ đẹp bề ngoài của nghệ thuật có thể che giấu hiện thực phức tạp, thậm chí tàn khốc của cuộc sống.
  • C. Cuộc sống luôn đẹp như bức tranh nghệ thuật.
  • D. Người nghệ sĩ chỉ cần nhìn cuộc sống từ xa.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "mâu thuẫn" giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai đúng ai sai.
  • B. Chỉ để giải trí.
  • C. Hiểu được xung đột chính, sự phát triển tính cách nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Hiểu được tác giả là người như thế nào.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của "khoảng lặng" (sự im lặng, không lời thoại) trong một đoạn đối thoại hoặc một cảnh truyện. Khoảng lặng có thể biểu đạt điều gì mà lời nói không thể?

  • A. Biểu đạt những cảm xúc, suy nghĩ sâu kín, phức tạp hoặc sự bế tắc mà lời nói không thể diễn tả hết.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự tạm dừng trong câu chuyện.
  • C. Cho thấy nhân vật không có gì để nói.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.

Câu 16: Khi đánh giá một tác phẩm truyện ngắn, ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc cần cân nhắc yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện hơn?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa khi tác phẩm ra đời.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 17: Trong kỹ năng đọc hiểu, "phân tích" một văn bản là làm gì? So sánh với kỹ năng "tổng hợp".

  • A. Phân tích là tóm tắt, tổng hợp là bình luận.
  • B. Phân tích là tìm ý chính, tổng hợp là tìm chi tiết.
  • C. Phân tích là chia nhỏ văn bản thành các yếu tố để xem xét; Tổng hợp là kết nối các yếu tố đã phân tích để rút ra cái nhìn chung, ý nghĩa toàn diện.
  • D. Phân tích và tổng hợp là hai tên gọi khác nhau của cùng một kỹ năng.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Khách quan, có pha chút mỉa mai, hài hước.
  • B. Trữ tình, lãng mạn.
  • C. Bi ai, thương cảm.
  • D. Cổ vũ, ngợi ca.

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm ký hoặc tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, phân biệt rõ với truyện ngắn?

  • A. Sự phức tạp của cốt truyện.
  • B. Việc xây dựng nhân vật điển hình.
  • C. Sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri.
  • D. Tính chân thực, sự kết hợp kể và tả, biểu cảm, và vai trò của "cái tôi" người viết.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ "tương phản" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật. Nêu một ví dụ cụ thể.

  • A. Đối lập các đặc điểm (ngoại hình - nội tâm, tốt - xấu, giàu - nghèo) để làm nổi bật tính cách hoặc số phận nhân vật. Ví dụ: Sự đối lập giữa ước mơ và hiện thực của Chí Phèo.
  • B. Lặp lại một đặc điểm của nhân vật nhiều lần.
  • C. Sử dụng nhiều tính từ để miêu tả nhân vật.
  • D. Kể lại toàn bộ cuộc đời của nhân vật.

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những dấu hiệu nào để hiểu được diễn biến tâm trạng của họ?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu văn.
  • B. Chỉ cần chú ý đến những từ chỉ hành động.
  • C. Chỉ cần chú ý đến tên gọi của cảm xúc (ví dụ: "anh ấy rất buồn").
  • D. Chú ý đến dòng suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp, những rung động nội tâm, và cả hành động, cử chỉ, lời nói có tính biểu cảm.

Câu 22: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự là gì? Phân tích tác dụng của việc thay đổi điểm nhìn trong một câu chuyện.

  • A. Là vị trí địa lý của người kể chuyện.
  • B. Là vị trí, góc độ người kể chuyện quan sát và miêu tả. Thay đổi điểm nhìn giúp câu chuyện đa chiều, phức tạp, nhìn sự việc từ nhiều góc độ.
  • C. Chỉ là việc đổi ngôi kể từ "tôi" sang "hắn".
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc làm mới câu văn.

Câu 23: Trong thể loại ký hoặc tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh hơn so với truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện kịch tính.
  • B. Xây dựng nhân vật phản diện.
  • C. Cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên phân tích điều gì để hiểu ý nghĩa của chúng?

  • A. Phân tích ngữ cảnh và nội dung để hiểu cảm xúc, thái độ (băn khoăn, day dứt, khẳng định...) mà câu hỏi muốn biểu đạt.
  • B. Tìm câu trả lời cho các câu hỏi đó trong văn bản.
  • C. Bỏ qua vì chúng không chứa thông tin quan trọng.
  • D. Chỉ cần đếm số lượng câu hỏi tu từ.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh và Nhân hóa

Câu 26: Khi viết bài nghị luận văn học so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện (hoặc hai đoạn trích), người viết cần tập trung vào những điểm nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung của từng tác phẩm.
  • B. Chỉ ra điểm giống và khác nhau về nội dung, nghệ thuật giữa hai tác phẩm/đoạn trích, sau đó đưa ra nhận xét, đánh giá.
  • C. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân về việc thích tác phẩm nào hơn.
  • D. Sao chép lời bình của người khác về hai tác phẩm.

Câu 27: Trong một tác phẩm truyện, "chủ đề" (theme) là gì? Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề và "tư tưởng" của tác phẩm.

  • A. Chủ đề là tên tác phẩm, tư tưởng là nội dung.
  • B. Chủ đề là nhân vật chính, tư tưởng là cốt truyện.
  • C. Chủ đề là vấn đề chính được phản ánh; Tư tưởng là thái độ, cách nhìn nhận, đánh giá của tác giả về chủ đề đó.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự thay đổi của không gian và thời gian?

  • A. Tương phản (đối lập) giữa các chi tiết về âm thanh, ánh sáng, thời gian.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. So sánh.

Câu 29: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tác phẩm có nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Tác phẩm chỉ miêu tả những điều tốt đẹp trong xã hội.
  • C. Tác phẩm tập trung vào cảm xúc cá nhân của nhân vật.
  • D. Tác phẩm phản ánh chân thực, sâu sắc các vấn đề, hiện tượng, mối quan hệ xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử nhất định.

Câu 30: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương đối với con người, lên án cái ác, phát hiện và ngợi ca vẻ đẹp con người, thể hiện niềm tin vào con người.
  • B. Tác phẩm chỉ có những nhân vật tốt bụng.
  • C. Tác phẩm có kết thúc có hậu cho tất cả các nhân vật.
  • D. Tác phẩm miêu tả chi tiết cuộc sống gia đình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: "Tri thức Ngữ văn" trang 12 (sách Cánh diều) thường giới thiệu các khái niệm nền tảng để đọc hiểu các văn bản thuộc một thể loại nhất định. Dựa vào cấu trúc thường gặp của sách Ngữ văn 12 Cánh diều, trang này có khả năng cao giới thiệu tri thức liên quan đến thể loại văn học nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự cô đọng, súc tích và thường hé mở những vấn đề sâu sắc về con người hoặc cuộc sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của 'ngôi kể' trong một văn bản tự sự. Ngôi kể nào thường tạo ra cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng 'tôi'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một người kể chuyện được coi là 'không đáng tin cậy' (unreliable narrator) khi nào? Phân tích hệ quả của việc sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy đối với người đọc.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:
"Hắn (Chí Phèo) về đến nhà, nhìn quanh quẩn. Chẳng có gì thay đổi. Cái lò gạch cũ vẫn còn đấy, ba cái sào phơi quần áo của thị Nở vẫn cắm nghiêng nghiêng trước cửa. Hắn ngồi xuống thềm, lòng thấy trống vắng một cách lạ lùng."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong việc xây dựng nhân vật, 'tâm lý nhân vật' được thể hiện qua những phương diện nào? Phân tích một ví dụ về cách tác giả thể hiện tâm lý nhân vật trong một truyện ngắn đã học.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cốt truyện trong truyện ngắn thường có cấu trúc như thế nào so với tiểu thuyết? Nêu đặc điểm của 'tình huống truyện' trong truyện ngắn.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự. Chúng góp phần như thế nào vào việc thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giọng điệu của người kể chuyện hoặc nhân vật trong truyện ngắn có thể là gì? Phân tích tác dụng của việc sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong một tác phẩm cụ thể.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nghệ thuật nào là đắt giá nhất trong việc khắc họa sự cô độc và khao khát được yêu thương của nhân vật?
"Hắn (Chí Phèo) muốn làm nũng với Thị Nở, như với mẹ. Ôi sao mà hắn hiền, ai dám bảo đó là thằng Chí Phèo vẫn đập đầu, rạch mặt bao giờ! Hắn thấy lòng mềm nhũn, hắn muốn khóc quá!"

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So sánh sự khác biệt cơ bản về dung lượng và phạm vi phản ánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến cách xây dựng nhân vật và cốt truyện ở mỗi thể loại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng các tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi hương... có tác dụng gì đối với người đọc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền ngoài xa' trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Minh Châu. Hình ảnh này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'mâu thuẫn' giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của 'khoảng lặng' (sự im lặng, không lời thoại) trong một đoạn đối thoại hoặc một cảnh truyện. Khoảng lặng có thể biểu đạt điều gì mà lời nói không thể?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đánh giá một tác phẩm truyện ngắn, ngoài nội dung và nghệ thuật, người đọc cần cân nhắc yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện hơn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong kỹ năng đọc hiểu, 'phân tích' một văn bản là làm gì? So sánh với kỹ năng 'tổng hợp'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Thị Nở chỉ có một cái mặt, chỉ có một cái mũi... Ôi! Cái mũi mới đáng sợ! Nó ngắn ngủn, mủn ra, rất đỏ và rất hóm. Có lẽ vì quá say, hắn (Chí Phèo) thấy mũi thị không ngắn ngủn mà dài sọc, cái mũi đã sưng lên và đỏ như gà chọi, lại vẹo đi một tí."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm ký hoặc tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, phân biệt rõ với truyện ngắn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ 'tương phản' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật. Nêu một ví dụ cụ thể.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những dấu hiệu nào để hiểu được diễn biến tâm trạng của họ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự là gì? Phân tích tác dụng của việc thay đổi điểm nhìn trong một câu chuyện.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong thể loại ký hoặc tùy bút, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh hơn so với truyện ngắn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên phân tích điều gì để hiểu ý nghĩa của chúng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi viết bài nghị luận văn học so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện (hoặc hai đoạn trích), người viết cần tập trung vào những điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong một tác phẩm truyện, 'chủ đề' (theme) là gì? Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề và 'tư tưởng' của tác phẩm.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về sự thay đổi của không gian và thời gian?
"Rồi đột nhiên, như một phép lạ, khu vườn bừng sáng. Những bông hoa đêm đã nở bung, trắng muốt dưới ánh trăng. Tiếng côn trùng rả rích ban chiều giờ đây im bặt, nhường chỗ cho tiếng lá xào xạc khe khẽ trong gió đêm."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm truyện, người đọc cần chú ý đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phần "Tri thức Ngữ văn" trang 12 sách Cánh diều tập trung cung cấp kiến thức nền tảng chủ yếu để đọc hiểu loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản thông tin
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Điểm nhìn
  • D. Cốt truyện

Câu 3: Yếu tố "bối cảnh" trong văn bản tự sự bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Không gian và thời gian
  • B. Nhân vật và hành động
  • C. Cốt truyện và chủ đề
  • D. Giọng điệu và ngôn ngữ

Câu 4: Khi người kể chuyện xưng "tôi", tham gia trực tiếp vào câu chuyện với tư cách một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện giấu mặt

Câu 5: Điểm nhìn "toàn tri" trong văn bản tự sự cho phép người kể chuyện biết được điều gì?

  • A. Chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
  • B. Chỉ biết những gì diễn ra ở một địa điểm cụ thể.
  • C. Biết tất cả suy nghĩ, cảm xúc, hành động của mọi nhân vật và diễn biến câu chuyện.
  • D. Chỉ biết những sự kiện được ghi chép lại trong tài liệu lịch sử.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật.

  • A. Làm tăng tốc độ diễn biến cốt truyện.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh.
  • C. Thể hiện lời nói trực tiếp của nhân vật với người khác.
  • D. Làm bộc lộ thế giới nội tâm, suy nghĩ sâu kín của nhân vật.

Câu 7: Ngôn ngữ trong văn bản tự sự bao gồm những loại nào?

  • A. Ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại và ngôn ngữ độc thoại.
  • C. Ngôn ngữ miêu tả và ngôn ngữ biểu cảm.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật.

Câu 8: Giọng điệu của người kể chuyện có thể thể hiện thái độ, cảm xúc gì đối với câu chuyện và nhân vật?

  • A. Chỉ thể hiện sự khách quan, trung lập.
  • B. Thể hiện thái độ, cảm xúc (ví dụ: mỉa mai, thương cảm, châm biếm, trang trọng).
  • C. Chỉ dùng để miêu tả hành động bên ngoài.
  • D. Không có vai trò trong việc truyền tải ý nghĩa.

Câu 9: "Chủ đề" của văn bản tự sự là gì?

  • A. Tên của nhân vật chính.
  • B. Sự kiện mở đầu câu chuyện.
  • C. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi được thể hiện trong tác phẩm.
  • D. Trình tự sắp xếp các sự kiện.

Câu 10: Để hiểu "ý nghĩa văn bản", người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần tóm tắt.
  • B. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.
  • C. Sao chép lại lời nhận xét của người khác.
  • D. Tổng hợp, khái quát các yếu tố để rút ra thông điệp, giá trị mà tác phẩm muốn gửi gắm.

Câu 11: Khi đọc văn bản tự sự, việc xác định "xung đột" trong câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Màu sắc chủ đạo của bức tranh minh họa.
  • B. Động lực chính thúc đẩy cốt truyện và làm nổi bật tính cách nhân vật.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong mỗi câu.
  • D. Tên của người viết lời tựa.

Câu 12: Giả sử một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra. Yếu tố "bối cảnh" trong trường hợp này chủ yếu góp phần tạo nên điều gì?

  • A. Không khí, tâm trạng cho câu chuyện và gợi mở về sự kiện sắp tới.
  • B. Làm rõ mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Thể hiện suy nghĩ của người kể chuyện về chính mình.
  • D. Giải thích nguồn gốc của nhân vật chính.

Câu 13: Một nhân vật được miêu tả với nhiều khía cạnh nội tâm phức tạp, có sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động theo diễn biến truyện. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật phụ
  • B. Nhân vật "dẹt" (flat character)
  • C. Nhân vật "tròn" (round character)
  • D. Nhân vật ẩn danh

Câu 14: Phân tích cách "lời thoại" giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Trình tự các chương sách.
  • B. Số trang của tác phẩm.
  • C. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
  • D. Tính cách, mối quan hệ giữa các nhân vật và diễn biến tình huống.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến việc sử dụng từ ngữ, câu văn (ngôn ngữ) của tác giả giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Phong cách tác giả, sắc thái biểu cảm và ý nghĩa sâu sắc của văn bản.
  • B. Chỉ để đếm số lượng danh từ và động từ.
  • C. Xác định năm sinh của nhân vật chính.
  • D. Tìm kiếm các lỗi chính tả.

Câu 16: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri" về phạm vi hiểu biết đối với câu chuyện.

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất khách quan hơn.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất bị giới hạn bởi trải nghiệm cá nhân, người kể chuyện toàn tri biết hết mọi điều.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri chỉ kể lại sự kiện lịch sử.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất không có cảm xúc.

Câu 17: Việc thay đổi điểm nhìn trong văn bản tự sự (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản hơn.
  • B. Giảm bớt sự tham gia của người đọc.
  • C. Tạo ra nhiều góc nhìn về sự kiện, nhân vật, tăng tính đa chiều cho câu chuyện.
  • D. Bắt buộc tác giả phải viết dài hơn.

Câu 18: Khi đọc hiểu văn bản tự sự, việc đặt câu hỏi về "mục đích" của hành động của nhân vật giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Động cơ, tính cách của nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.
  • B. Số lượng chương trong cuốn sách.
  • C. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 19: Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng khi đọc hiểu văn bản tự sự được "Tri thức Ngữ văn" hướng dẫn?

  • A. Chỉ đọc lướt để biết nội dung chính.
  • B. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ mà không cần phân tích.
  • C. Bỏ qua phần miêu tả và chỉ tập trung vào lời thoại.
  • D. Phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố nghệ thuật (nhân vật, bối cảnh, cốt truyện...) để hiểu sâu sắc ý nghĩa văn bản.

Câu 20: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu chợ quê vào buổi sáng sớm với những âm thanh, màu sắc, mùi vị đặc trưng. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự và có tác dụng gì?

  • A. Bối cảnh; làm cho không gian câu chuyện trở nên sống động, gần gũi.
  • B. Cốt truyện; thúc đẩy hành động nhân vật.
  • C. Độc thoại nội tâm; bộc lộ suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Chủ đề; nêu bật vấn đề chính của tác phẩm.

Câu 21: Phân biệt sự khác nhau giữa "cốt truyện" và "câu chuyện" (story) trong lý thuyết tự sự.

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Cốt truyện là cách sắp xếp sự kiện trong tác phẩm, còn câu chuyện là chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian tự nhiên.
  • C. Cốt truyện chỉ bao gồm hành động, câu chuyện bao gồm cả suy nghĩ.
  • D. Câu chuyện chỉ có ở truyện ngắn, cốt truyện có ở tiểu thuyết.

Câu 22: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc cảm nhận được thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với sự việc được kể?

  • A. Bối cảnh
  • B. Cốt truyện
  • C. Giọng điệu
  • D. Nhân vật

Câu 23: Khi đọc một câu văn như "Trời hôm ấy âm u, nặng nề, như báo hiệu một điều chẳng lành...", tác giả đang sử dụng yếu tố nào của bối cảnh và có dụng ý gì?

  • A. Nhân vật; thể hiện tính cách nhân vật.
  • B. Lời thoại; cho biết nhân vật sắp nói gì.
  • C. Độc thoại nội tâm; bộc lộ suy nghĩ của tác giả.
  • D. Bối cảnh; gợi mở, dự báo về diễn biến hoặc tạo tâm trạng cho câu chuyện.

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố "miêu tả" trong văn bản tự sự.

  • A. Tái hiện hình ảnh, làm cho câu chuyện cụ thể, sinh động, góp phần khắc họa nhân vật và bối cảnh.
  • B. Chỉ làm cho văn bản dài thêm mà không có tác dụng gì khác.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho yếu tố tự sự (kể chuyện).
  • D. Chỉ dùng để đưa ra lời bình luận trực tiếp của tác giả.

Câu 25: "Điểm nhìn hạn tri" (Third-person limited) là khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ biết được những gì?

  • A. Tất cả mọi thứ về mọi nhân vật và sự kiện.
  • B. Chỉ những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • C. Những gì một hoặc một vài nhân vật nhất định biết, cảm nhận hoặc chứng kiến.
  • D. Chỉ những gì người đọc có thể suy luận được.

Câu 26: Việc đọc một văn bản tự sự "với tâm thế chủ động" có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ đọc khi được yêu cầu.
  • B. Đọc thật nhanh để kết thúc sớm.
  • C. Chỉ chấp nhận mọi điều tác giả viết mà không suy nghĩ.
  • D. Tích cực suy nghĩ, đặt câu hỏi, kết nối thông tin và đánh giá trong quá trình đọc.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về cách "phân tích" nhân vật trong văn bản tự sự?

  • A. Kể lại toàn bộ câu chuyện về nhân vật.
  • B. Xem xét lời nói, hành động, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật để hiểu về tính cách và động cơ của họ.
  • C. Chỉ ra tên thật của nhân vật ngoài đời (nếu có nguyên mẫu).
  • D. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 28: Khi phân tích "ý nghĩa văn bản", người đọc cần chú ý đến mối liên hệ giữa những yếu tố nào?

  • A. Mối liên hệ giữa cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, điểm nhìn, ngôn ngữ, giọng điệu và chủ đề.
  • B. Mối liên hệ giữa giá sách và bàn học của người đọc.
  • C. Mối liên hệ giữa ngày xuất bản và giá bán của cuốn sách.
  • D. Mối liên hệ giữa số trang và kích thước chữ.

Câu 29: Vai trò của "người kể chuyện" trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Luôn là chính tác giả ngoài đời.
  • B. Chỉ có nhiệm vụ ghi lại các sự kiện một cách khách quan.
  • C. Chỉ xuất hiện ở đầu và cuối tác phẩm.
  • D. Là "giọng nói" dẫn dắt câu chuyện, truyền tải thông tin, sự kiện và có thể cả thái độ, cảm xúc.

Câu 30: Đâu là một cách hiệu quả để "đánh giá" văn bản tự sự sau khi đọc hiểu?

  • A. Chỉ nói "tôi thích" hoặc "tôi không thích" mà không giải thích.
  • B. Nhận xét về giá trị nội dung (ý nghĩa, chủ đề) và nghệ thuật (cách xây dựng nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ...) dựa trên phân tích.
  • C. So sánh tác phẩm với tất cả các tác phẩm khác cùng thể loại.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi in ấn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phần 'Tri thức Ngữ văn' trang 12 sách Cánh diều tập trung cung cấp kiến thức nền tảng chủ yếu để đọc hiểu loại văn bản nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Yếu tố 'bối cảnh' trong văn bản tự sự bao gồm những khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi người kể chuyện xưng 'tôi', tham gia trực tiếp vào câu chuyện với tư cách một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Điểm nhìn 'toàn tri' trong văn bản tự sự cho phép người kể chuyện biết được điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngôn ngữ trong văn bản tự sự bao gồm những loại nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giọng điệu của người kể chuyện có thể thể hiện thái độ, cảm xúc gì đối với câu chuyện và nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Chủ đề' của văn bản tự sự là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để hiểu 'ý nghĩa văn bản', người đọc cần làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc văn bản tự sự, việc xác định 'xung đột' trong câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên hoang sơ, hùng vĩ trước khi một sự kiện quan trọng xảy ra. Yếu tố 'bối cảnh' trong trường hợp này chủ yếu góp phần tạo nên điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một nhân vật được miêu tả với nhiều khía cạnh nội tâm phức tạp, có sự thay đổi trong suy nghĩ và hành động theo diễn biến truyện. Đây là đặc điểm của loại nhân vật nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích cách 'lời thoại' giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến việc sử dụng từ ngữ, câu văn (ngôn ngữ) của tác giả giúp người đọc nhận biết được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh điểm khác biệt cơ bản giữa 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri' về phạm vi hiểu biết đối với câu chuyện.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc thay đổi điểm nhìn trong văn bản tự sự (ví dụ: từ ngôi thứ ba sang ngôi thứ nhất) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc hiểu văn bản tự sự, việc đặt câu hỏi về 'mục đích' của hành động của nhân vật giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng khi đọc hiểu văn bản tự sự được 'Tri thức Ngữ văn' hướng dẫn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu chợ quê vào buổi sáng sớm với những âm thanh, màu sắc, mùi vị đặc trưng. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự và có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân biệt sự khác nhau giữa 'cốt truyện' và 'câu chuyện' (story) trong lý thuyết tự sự.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc cảm nhận được thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với sự việc được kể?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đọc một câu văn như 'Trời hôm ấy âm u, nặng nề, như báo hiệu một điều chẳng lành...', tác giả đang sử dụng yếu tố nào của bối cảnh và có dụng ý gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố 'miêu tả' trong văn bản tự sự.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: 'Điểm nhìn hạn tri' (Third-person limited) là khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ biết được những gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc đọc một văn bản tự sự 'với tâm thế chủ động' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một ví dụ về cách 'phân tích' nhân vật trong văn bản tự sự?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích 'ý nghĩa văn bản', người đọc cần chú ý đến mối liên hệ giữa những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vai trò của 'người kể chuyện' trong văn bản tự sự là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một cách hiệu quả để 'đánh giá' văn bản tự sự sau khi đọc hiểu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Tri thức Ngữ văn lớp 12 (Cánh diều), văn bản văn học chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để tái hiện đời sống và bộc lộ tư tưởng, tình cảm của người viết?

  • A. Thuyết minh và miêu tả
  • B. Nghị luận và hành chính - công vụ
  • C. Thông báo và biểu cảm
  • D. Tự sự và trữ tình

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện diễn biến nhanh hay chậm.
  • B. Thông tin về sự kiện và nhân vật được cung cấp từ góc độ, thái độ của ai.
  • C. Thời gian và không gian xảy ra câu chuyện.
  • D. Thể loại và phong cách của tác phẩm.

Câu 3: Một văn bản có mục đích chính là trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc/người nghe về một vấn đề nào đó thuộc loại văn bản gì?

  • A. Văn bản thông tin.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Không gian.
  • D. Điểm nhìn.

Câu 5: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về các quy luật của đời sống xã hội và tự nhiên?

  • A. Chức năng nhận thức.
  • B. Chức năng giáo dục.
  • C. Chức năng thẩm mỹ.
  • D. Chức năng giải trí.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, hình ảnh, và cảm xúc chủ đạo giúp người đọc tiếp cận chủ yếu khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Tính tự sự.
  • B. Tính nghị luận.
  • C. Tính trữ tình.
  • D. Tính thông tin.

Câu 7: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt văn bản văn học với văn bản thông tin?

  • A. Văn bản văn học luôn có cốt truyện, còn văn bản thông tin thì không.
  • B. Văn bản văn học chú trọng biểu đạt cảm xúc, tư tưởng bằng hình tượng, còn văn bản thông tin chú trọng tính khách quan, chính xác về sự kiện, dữ liệu.
  • C. Văn bản văn học chỉ sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật, còn văn bản thông tin chỉ dùng ngôn ngữ khoa học.
  • D. Văn bản văn học luôn dài hơn văn bản thông tin.

Câu 8: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời kể của người dẫn truyện.
  • B. Phần miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Các chú thích của tác giả.
  • D. Đối thoại và hành động của nhân vật.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng, quan điểm mà người viết muốn bàn luận.
  • B. Các bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • C. Trình tự sắp xếp các luận điểm.
  • D. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Sáng hôm ấy, trời trong xanh, nắng vàng rực rỡ trải khắp sân trường. Từng đàn bướm trắng chập chờn bay lượn trên khóm hoa giấy đỏ thắm. Tiếng trống trường vang lên, báo hiệu một năm học mới bắt đầu."

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 11: Trong văn bản tự sự, "không gian" không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Lý lịch và nguồn gốc của nhân vật.
  • B. Tốc độ diễn biến của cốt truyện.
  • C. Tâm trạng, số phận nhân vật, hoặc ý nghĩa biểu trưng cho hoàn cảnh, bối cảnh xã hội.
  • D. Ngôn ngữ và giọng điệu của người kể chuyện.

Câu 12: Đâu là đặc điểm cơ bản của "người kể chuyện ngôi thứ nhất" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện.
  • B. Người kể chuyện giấu mình, biết hết mọi việc.
  • C. Người kể chuyện chỉ quan sát và ghi lại những gì diễn ra bên ngoài.
  • D. Người kể chuyện là một nhân vật phụ trong truyện.

Câu 13: Chức năng nào của văn học giúp người đọc cảm nhận được cái đẹp của ngôn từ, hình tượng, cấu trúc tác phẩm và rung động trước những giá trị nghệ thuật?

  • A. Chức năng nhận thức.
  • B. Chức năng giáo dục.
  • C. Chức năng thẩm mỹ.
  • D. Chức năng xã hội.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Phong cách ngôn ngữ.
  • B. Cảm xúc của người viết.
  • C. Các biện pháp tu từ.
  • D. Nguồn thông tin, dữ liệu, bằng chứng khách quan.

Câu 15: Phân tích cách tác giả xây dựng "thời gian" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Cốt truyện có phức tạp hay không.
  • B. Cách tác giả thể hiện diễn biến tâm lý, sự kiện hoặc tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt.
  • C. Thể loại chính xác của tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật trong truyện.

Câu 16: Văn bản nào dưới đây có khả năng sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt nhất để đạt được mục đích truyền tải?

  • A. Một truyện ngắn.
  • B. Một bài báo khoa học.
  • C. Một thông cáo báo chí.
  • D. Một bản hướng dẫn sử dụng.

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, kết hợp với các từ ngữ thể hiện sự vui tươi, phấn chấn, người đọc có thể suy đoán cảm xúc chủ đạo của bài thơ là gì?

  • A. Buồn bã, cô đơn.
  • B. Trầm tư, suy ngẫm.
  • C. Vui tươi, lạc quan.
  • D. Lo lắng, bất an.

Câu 18: Đâu là một đặc điểm quan trọng của "người kể chuyện ngôi thứ ba" (giấu mình) trong tác phẩm tự sự?

  • A. Chỉ kể lại những gì nhân vật "tôi" chứng kiến.
  • B. Có khả năng biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện (điểm nhìn toàn tri).
  • C. Chỉ sử dụng lời thoại của nhân vật.
  • D. Luôn thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với một nhân vật cụ thể.

Câu 19: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất mà người đọc cần tìm hiểu là gì?

  • A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Số lượng lời thoại của nhân vật.
  • C. Thời gian xuất hiện của nhân vật trong truyện.
  • D. Tính cách, hành động, số phận và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính "nghệ thuật" của văn bản văn học, phân biệt nó với các loại văn bản khác?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ sáng tạo, giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Luôn có một thông điệp giáo dục sâu sắc.
  • D. Được in thành sách.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định loại văn bản dựa trên đặc điểm nổi bật: "Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu. Nhiệt độ Trái Đất tăng lên do hoạt động của con người, chủ yếu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Điều này dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng như mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đời sống con người."

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản miêu tả.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 22: Khi một tác phẩm văn học khiến người đọc suy ngẫm về lẽ sống, đạo đức, hoặc những giá trị nhân văn, tác phẩm đó đang thực hiện chức năng nào?

  • A. Chức năng nhận thức.
  • B. Chức năng giáo dục.
  • C. Chức năng thẩm mỹ.
  • D. Chức năng giải trí.

Câu 23: Yếu tố "chi tiết tiêu biểu" trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Làm nổi bật tính cách nhân vật, bối cảnh hoặc ý nghĩa của câu chuyện.
  • B. Kéo dài thời gian đọc tác phẩm.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "thơ" và "truyện" xét về phương thức biểu đạt chủ đạo?

  • A. Thơ luôn có vần, còn truyện thì không.
  • B. Thơ luôn viết về thiên nhiên, còn truyện luôn viết về con người.
  • C. Thơ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, còn truyện sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Thơ chủ yếu bộc lộ cảm xúc (trữ tình), còn truyện chủ yếu kể lại sự việc (tự sự).

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, "bằng chứng" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Làm sáng tỏ, củng cố và tăng sức thuyết phục cho luận điểm, lí lẽ.
  • C. Thể hiện cảm xúc của người viết.
  • D. Kể lại một câu chuyện liên quan.

Câu 26: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Cốt truyện có hấp dẫn hay không.
  • B. Số lượng sự kiện chính trong truyện.
  • C. Thái độ, cảm xúc, lập trường của người kể chuyện/nhân vật.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 27: Khi đọc một văn bản được trình bày dưới dạng các mục nhỏ, sử dụng nhiều số liệu, biểu đồ, hình ảnh minh họa, và có nguồn trích dẫn rõ ràng, khả năng cao đó là loại văn bản gì?

  • A. Văn bản thông tin.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản hành chính.

Câu 28: Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò tạo nên nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh, và có thể góp phần nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa?

  • A. Hình ảnh.
  • B. Nhân vật trữ tình.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Vần và nhịp.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung chú ý vào những yếu tố nào để hiểu được đối tượng được miêu tả?

  • A. Luận đề và bằng chứng.
  • B. Các chi tiết, đặc điểm về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị, cảm giác...
  • C. Diễn biến của sự việc.
  • D. Lý lẽ và lập luận.

Câu 30: Việc hiểu rõ các loại văn bản (tự sự, trữ tình, nghị luận, thông tin) và đặc trưng của chúng giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ đơn giản là phân loại văn bản.
  • B. Thuộc lòng các khái niệm ngữ văn.
  • C. Viết được bài văn hay hơn.
  • D. Tiếp cận, phân tích và đánh giá văn bản một cách hiệu quả, nắm bắt đúng mục đích và nội dung của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo Tri thức Ngữ văn lớp 12 (Cánh diều), văn bản văn học chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để tái hiện đời sống và bộc lộ tư tưởng, tình cảm của người viết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một văn bản có mục đích chính là trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc/người nghe về một vấn đề nào đó thuộc loại văn bản gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về các quy luật của đời sống xã hội và tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, hình ảnh, và cảm xúc chủ đạo giúp người đọc tiếp cận chủ yếu khía cạnh nào của tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt văn bản văn học với văn bản thông tin?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: 'Sáng hôm ấy, trời trong xanh, nắng vàng rực rỡ trải khắp sân trường. Từng đàn bướm trắng chập chờn bay lượn trên khóm hoa giấy đỏ thắm. Tiếng trống trường vang lên, báo hiệu một năm học mới bắt đầu.'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong văn bản tự sự, 'không gian' không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là đặc điểm cơ bản của 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' trong tác phẩm tự sự?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chức năng nào của văn học giúp người đọc cảm nhận được cái đẹp của ngôn từ, hình tượng, cấu trúc tác phẩm và rung động trước những giá trị nghệ thuật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích cách tác giả xây dựng 'thời gian' trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý) giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Văn bản nào dưới đây có khả năng sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt nhất để đạt được mục đích truyền tải?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, kết hợp với các từ ngữ thể hiện sự vui tươi, phấn chấn, người đọc có thể suy đoán cảm xúc chủ đạo của bài thơ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là một đặc điểm quan trọng của 'người kể chuyện ngôi thứ ba' (giấu mình) trong tác phẩm tự sự?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất mà người đọc cần tìm hiểu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên tính 'nghệ thuật' của văn bản văn học, phân biệt nó với các loại văn bản khác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định loại văn bản dựa trên đặc điểm nổi bật: 'Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu. Nhiệt độ Trái Đất tăng lên do hoạt động của con người, chủ yếu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch. Điều này dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng như mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đời sống con người.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một tác phẩm văn học khiến người đọc suy ngẫm về lẽ sống, đạo đức, hoặc những giá trị nhân văn, tác phẩm đó đang thực hiện chức năng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Yếu tố 'chi tiết tiêu biểu' trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'thơ' và 'truyện' xét về phương thức biểu đạt chủ đạo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, 'bằng chứng' được sử dụng nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận ra điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đọc một văn bản được trình bày dưới dạng các mục nhỏ, sử dụng nhiều số liệu, biểu đồ, hình ảnh minh họa, và có nguồn trích dẫn rõ ràng, khả năng cao đó là loại văn bản gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò tạo nên nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh, và có thể góp phần nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung chú ý vào những yếu tố nào để hiểu được đối tượng được miêu tả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc hiểu rõ các loại văn bản (tự sự, trữ tình, nghị luận, thông tin) và đặc trưng của chúng giúp người đọc làm gì?

Viết một bình luận