Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Đối thoại
  • D. Bàng thoại

Câu 2: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu "xung đột kịch" giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra vở kịch.
  • B. Số lượng màn và hồi của vở kịch.
  • C. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Mâu thuẫn, mâu thuẫn, va chạm giữa các lực lượng hoặc ý chí trong tác phẩm.

Câu 3: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau:

  • A. Quy định chính xác lời thoại của nhân vật.
  • B. Gợi ý về bối cảnh, không khí và trạng thái tâm lý của nhân vật.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho đối thoại.
  • D. Nêu bật chủ đề tư tưởng của vở kịch một cách trực tiếp.

Câu 4: Hài kịch là một thể loại kịch đặc trưng. Đối tượng mà hài kịch thường hướng đến để châm biếm, phê phán là gì?

  • A. Những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực, lố bịch trong xã hội và con người.
  • B. Những sự kiện lịch sử bi tráng của dân tộc.
  • C. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn và bi thương.
  • D. Những vấn đề triết học sâu sắc về thân phận con người.

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong hài kịch để tạo tiếng cười, bộc lộ sự lố bịch của đối tượng?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ phức tạp.
  • B. Phóng đại, tạo tình huống trớ trêu, sử dụng ngôn ngữ trào phúng.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ, sâu sắc.
  • D. Tập trung vào các sự kiện bi thảm, đau khổ.

Câu 6: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B:

  • A. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa hai nhân vật.
  • B. Sự hài hước trong tình huống.
  • C. Xung đột giữa lời nói và hành động, hoặc giữa các quan điểm.
  • D. Một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật A.

Câu 7: Phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để làm sáng tỏ tính cách nhân vật?

  • A. Tiểu sử chi tiết của nhân vật được kể lại.
  • B. Nhận xét trực tiếp của tác giả về nhân vật.
  • C. Cảnh vật, thiên nhiên xung quanh nhân vật.
  • D. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.

Câu 8: Giả sử bạn đang phân tích một vở hài kịch. Để làm nổi bật tiếng cười phê phán trong một cảnh, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật, hoặc giữa cái giả tạo và cái thật.
  • B. Những đoạn độc thoại sâu sắc về nội tâm nhân vật.
  • C. Cấu trúc câu phức tạp, giàu hình ảnh so sánh.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 9: Khi viết bài nghị luận về một vở kịch, việc trích dẫn lời thoại của nhân vật cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và chính xác?

  • A. Chỉ cần trích dẫn những câu thoại dài.
  • B. Trích dẫn chính xác, có chọn lọc để làm rõ luận điểm, và chú thích nguồn gốc (nhân vật, màn/hồi).
  • C. Có thể sửa đổi lời thoại cho phù hợp với ý mình.
  • D. Trích dẫn càng nhiều lời thoại càng tốt, không cần chú thích.

Câu 10: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh tất cả các nhân vật đều nhận ra lỗi lầm của mình và hướng đến sự hòa giải, thay đổi tích cực. Đây có thể là đặc điểm của loại kịch nào?

  • A. Bi kịch (Tragedy).
  • B. Kịch thơ (Verse play).
  • C. Kịch câm (Pantomime).
  • D. Chính kịch (Drama) hoặc Hài kịch (Comedy).

Câu 11: Phân tích một đoạn kịch có chỉ dẫn sân khấu

  • A. Thái độ bất mãn, kiêu ngạo và sẵn sàng đối đầu.
  • B. Sự sợ hãi và muốn rút lui.
  • C. Tâm trạng buồn bã, thất vọng.
  • D. Sự đồng tình và ủng hộ.

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng các thao tác lập luận như phân tích, tổng hợp, chứng minh trong bài nghị luận văn học là gì?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung tác phẩm một cách chi tiết.
  • B. Nêu cảm nhận cá nhân một cách tùy tiện, không cần dẫn chứng.
  • C. Làm sáng tỏ luận điểm, thuyết phục người đọc bằng cách lập luận chặt chẽ và sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm.
  • D. Đưa ra lời phê bình chủ quan về tác giả.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu đi kèm (nếu có).
  • C. Nguyên nhân của độc thoại.
  • D. Tất cả các yếu tố trên (nội dung lời độc thoại, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm, bối cảnh, chỉ dẫn sân khấu).

Câu 14: Xét bối cảnh một vở kịch diễn ra trong một gia đình giàu có nhưng đầy rẫy mâu thuẫn, giả tạo. Bối cảnh này có tác dụng gì trong việc xây dựng xung đột kịch?

  • A. Làm giảm nhẹ xung đột, tạo không khí bình yên.
  • B. Tạo nền tảng cho các mâu thuẫn (giữa tiền bạc, địa vị và đạo đức, tình cảm) phát sinh, làm nổi bật xung đột kịch.
  • C. Không ảnh hưởng đến xung đột kịch.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí sân khấu.

Câu 15: Trong một vở kịch, nhân vật X luôn nói lời đạo đức nhưng lại có những hành động hoàn toàn trái ngược. Đây là ví dụ về thủ pháp nghệ thuật nào thường dùng để tạo tiếng cười châm biếm trong hài kịch?

  • A. Mâu thuẫn trào phúng (giữa lời nói - hành động, hình thức - nội dung).
  • B. Ngoại cảnh thiên nhiên.
  • C. Hành động câm.
  • D. Đối thoại mang tính triết lý.

Câu 16: Khi đọc một kịch bản, việc chia thành "màn" và "hồi" có ý nghĩa gì?

  • A. Quy định thời gian nghỉ giải lao cho khán giả.
  • B. Chỉ ra số lượng nhân vật tham gia trong mỗi phần.
  • C. Phân chia cấu trúc kịch theo diễn biến không gian, thời gian hoặc sự phát triển của xung đột.
  • D. Xác định số lượng đạo cụ cần thiết cho mỗi cảnh.

Câu 17: Đoạn trích nghị luận:

  • A. Phân tích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Giải thích.
  • D. Bình luận.

Câu 18: Để chứng minh cho luận điểm

  • A. Bối cảnh xã hội nơi vở kịch ra đời.
  • B. Nhận xét của một nhà phê bình về vở kịch.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của vở kịch.
  • D. Những lời thoại, hành động, hoặc tình huống cụ thể cho thấy sự tham lam của nhân vật quan lại.

Câu 19: Bi kịch (Tragedy) khác biệt cơ bản với Hài kịch (Comedy) ở điểm nào liên quan đến kết thúc và số phận nhân vật chính?

  • A. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • B. Bi kịch thường có kết thúc bi thảm cho nhân vật chính, trong khi hài kịch thường có kết thúc vui vẻ hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng tích cực.
  • C. Bi kịch chỉ sử dụng độc thoại, hài kịch chỉ sử dụng đối thoại.
  • D. Bi kịch không có chỉ dẫn sân khấu, hài kịch thì có.

Câu 20: Khi bình luận về ý nghĩa một chi tiết nhỏ trong kịch (ví dụ: một vật dụng trên sân khấu, một hành động lặp lại), người viết cần làm gì để lời bình luận có sức thuyết phục?

  • A. Gắn chi tiết đó với chủ đề, tính cách nhân vật hoặc xung đột chính của vở kịch và giải thích ý nghĩa của nó trong tổng thể tác phẩm.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân về chi tiết đó.
  • C. So sánh chi tiết đó với một chi tiết tương tự trong tác phẩm khác.
  • D. Kể lại câu chuyện liên quan đến chi tiết đó.

Câu 21: Phân tích câu thoại

  • A. Cuộc sống luôn đơn giản và dễ đoán.
  • B. Con người luôn sống thật với bản thân.
  • C. Cuộc sống phức tạp, đa diện, nơi con người đóng nhiều vai trò, có thể có cả sự diễn xuất, giả tạo.
  • D. Mỗi người chỉ có một vai duy nhất trong cuộc đời.

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kịch ngắn thể hiện sự mâu thuẫn thế hệ trong gia đình. Yếu tố cốt lõi nào bạn cần xây dựng để làm nổi bật mâu thuẫn này?

  • A. Cảnh vật trang trí đẹp mắt.
  • B. Chỉ dẫn sân khấu chi tiết về ánh sáng.
  • C. Nhiều đoạn độc thoại nội tâm của từng nhân vật.
  • D. Các cuộc đối thoại thể hiện sự khác biệt gay gắt về quan điểm, lối sống giữa các nhân vật thuộc các thế hệ khác nhau.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong một vở hài kịch không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra chỗ gây cười, mà còn cần làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng khán giả đã cười khi xem vở kịch.
  • B. Ý nghĩa phê phán, châm biếm của tiếng cười đối với các hiện tượng, thói xấu trong xã hội.
  • C. Tên của diễn viên đóng vai gây cười nhất.
  • D. Thời lượng của các cảnh gây cười.

Câu 24: Khi xem một vở kịch, yếu tố nào giúp khán giả cảm nhận trực tiếp nhất không khí, không gian và tâm trạng của cảnh diễn?

  • A. Lời giới thiệu vở kịch trong chương trình.
  • B. Phần tóm tắt nội dung in trong tờ rơi.
  • C. Thiết kế sân khấu, âm thanh, ánh sáng và diễn xuất của diễn viên.
  • D. Các bài phê bình trên báo chí sau buổi diễn.

Câu 25: Lỗi lập luận nào thường gặp khi phân tích văn học, đặc biệt là kịch, nếu người viết chỉ tập trung kể lại nội dung mà thiếu đi sự phân tích, đánh giá?

  • A. Kể lể, sa đà vào việc tóm tắt nội dung mà thiếu phân tích nghệ thuật và ý nghĩa.
  • B. Sử dụng quá nhiều dẫn chứng.
  • C. Nêu quá nhiều luận điểm khác nhau.
  • D. Trích dẫn lời thoại không chính xác.

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận chứng minh rằng nhân vật P trong một vở kịch là người ích kỷ. Bạn nên sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng theo trình tự nào để bài viết mạch lạc và thuyết phục?

  • A. Bắt đầu bằng việc nêu ý nghĩa của vở kịch, sau đó mới nói về nhân vật P.
  • B. Đưa ra các luận điểm nhỏ làm rõ tính ích kỷ của P, mỗi luận điểm kèm theo phân tích các lời thoại, hành động cụ thể của P trong các tình huống kịch khác nhau.
  • C. Chỉ cần nêu chung chung rằng P là người ích kỷ mà không cần dẫn chứng.
  • D. Tập trung phân tích bối cảnh ra đời của vở kịch.

Câu 27: Đọc đoạn trích:

  • A. Sự hòa thuận, yêu thương.
  • B. Sự đồng tình, ủng hộ lẫn nhau.
  • C. Sự rạn nứt, xa cách, hoặc mâu thuẫn trong mối quan hệ.
  • D. Một cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi.

Câu 28: Chức năng nào của văn học được thể hiện rõ nhất qua một vở hài kịch châm biếm sâu sắc những thói hư tật xấu của con người?

  • A. Chức năng nhận thức (giúp hiểu biết về thế giới).
  • B. Chức năng giáo dục, thẩm mỹ (thanh lọc tâm hồn, hướng thiện, mang lại khoái cảm thẩm mỹ).
  • C. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • D. Chức năng ghi chép lịch sử.

Câu 29: Trong kịch, "hành động câm" (pantomime) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là những hành động, cử chỉ không kèm theo lời thoại, giúp bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Là lời thoại của nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu.
  • C. Là lời của người dẫn chuyện giới thiệu bối cảnh.
  • D. Là phần âm nhạc đệm cho vở kịch.

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng viết bài nghị luận về kịch, việc thực hành phân tích các đoạn trích kịch theo các khía cạnh (nhân vật, xung đột, đối thoại, chỉ dẫn sân khấu...) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp ghi nhớ nội dung của nhiều vở kịch khác nhau.
  • B. Giúp học thuộc lòng các khái niệm lý luận văn học.
  • C. Giúp viết nhanh hơn mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • D. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu sâu văn bản kịch, nhận diện và phân tích các yếu tố nghệ thuật để phục vụ cho việc xây dựng luận điểm trong bài viết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một vở kịch, việc tìm hiểu 'xung đột kịch' giúp người đọc/người xem hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau: "[Một căn phòng bừa bộn, ánh sáng mờ ảo. Trên bàn, một tập hồ sơ cũ kĩ. Nhân vật A ngồi thẫn thờ, tay cầm bức ảnh.]". Chỉ dẫn này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc kịch bản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hài kịch là một thể loại kịch đặc trưng. Đối tượng mà hài kịch thường hướng đến để châm biếm, phê phán là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Thủ pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong hài kịch để tạo tiếng cười, bộc lộ sự lố bịch của đối tượng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B: "Anh nói yêu tôi, nhưng hành động của anh lại hoàn toàn ngược lại!". Lời thoại này chủ yếu thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa A và B?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích một đoạn trích kịch, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để làm sáng tỏ tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giả sử bạn đang phân tích một vở hài kịch. Để làm nổi bật tiếng cười phê phán trong một cảnh, bạn nên tập trung vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi viết bài nghị luận về một vở kịch, việc trích dẫn lời thoại của nhân vật cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính hiệu quả và chính xác?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một vở kịch kết thúc bằng cảnh tất cả các nhân vật đều nhận ra lỗi lầm của mình và hướng đến sự hòa giải, thay đổi tích cực. Đây có thể là đặc điểm của loại kịch nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích một đoạn kịch có chỉ dẫn sân khấu "[Nhân vật C cười gằn, ánh mắt đầy thách thức]" và lời thoại "Rồi xem ai thắng!". Chỉ dẫn và lời thoại này cùng bộc lộ điều gì về nhân vật C?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Mục đích chính của việc sử dụng các thao tác lập luận như phân tích, tổng hợp, chứng minh trong bài nghị luận văn học là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích một đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Xét bối cảnh một vở kịch diễn ra trong một gia đình giàu có nhưng đầy rẫy mâu thuẫn, giả tạo. Bối cảnh này có tác dụng gì trong việc xây dựng xung đột kịch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong một vở kịch, nhân vật X luôn nói lời đạo đức nhưng lại có những hành động hoàn toàn trái ngược. Đây là ví dụ về thủ pháp nghệ thuật nào thường dùng để tạo tiếng cười châm biếm trong hài kịch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một kịch bản, việc chia thành 'màn' và 'hồi' có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn trích nghị luận: "Nhân vật Y trong 'Vở kịch Z' được xây dựng thành công qua những lời độc thoại đầy dằn vặt về quá khứ, cho thấy sự đấu tranh nội tâm phức tạp." Đoạn này sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để chứng minh cho luận điểm "Vở hài kịch 'A' đã vạch trần bản chất tham lam của tầng lớp quan lại phong kiến", bạn cần sử dụng dẫn chứng nào từ tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bi kịch (Tragedy) khác biệt cơ bản với Hài kịch (Comedy) ở điểm nào liên quan đến kết thúc và số phận nhân vật chính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi bình luận về ý nghĩa một chi tiết nhỏ trong kịch (ví dụ: một vật dụng trên sân khấu, một hành động lặp lại), người viết cần làm gì để lời bình luận có sức thuyết phục?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích câu thoại "Đời thật là một sân khấu lớn, và mỗi người là một diễn viên." (lấy cảm hứng từ Shakespeare). Câu thoại này thể hiện quan niệm gì về cuộc sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kịch ngắn thể hiện sự mâu thuẫn thế hệ trong gia đình. Yếu tố cốt lõi nào bạn cần xây dựng để làm nổi bật mâu thuẫn này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của tiếng cười trong một vở hài kịch không chỉ dừng lại ở việc chỉ ra chỗ gây cười, mà còn cần làm rõ điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi xem một vở kịch, yếu tố nào giúp khán giả cảm nhận trực tiếp nhất không khí, không gian và tâm trạng của cảnh diễn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Lỗi lập luận nào thường gặp khi phân tích văn học, đặc biệt là kịch, nếu người viết chỉ tập trung kể lại nội dung mà thiếu đi sự phân tích, đánh giá?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận chứng minh rằng nhân vật P trong một vở kịch là người ích kỷ. Bạn nên sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng theo trình tự nào để bài viết mạch lạc và thuyết phục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn trích: "Bà mẹ: (Giọng run run) Con đi thật sao? / Người con: (Quay mặt đi, lạnh lùng) Vâng, tôi đã quyết rồi." Đoạn đối thoại này chủ yếu bộc lộ điều gì trong mối quan hệ giữa hai nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Chức năng nào của văn học được thể hiện rõ nhất qua một vở hài kịch châm biếm sâu sắc những thói hư tật xấu của con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong kịch, 'hành động câm' (pantomime) là gì và có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để nâng cao kỹ năng viết bài nghị luận về kịch, việc thực hành phân tích các đoạn trích kịch theo các khía cạnh (nhân vật, xung đột, đối thoại, chỉ dẫn sân khấu...) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò là hạt nhân, là động lực thúc đẩy các sự kiện diễn ra và làm bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Lời thoại kịch
  • B. Xung đột kịch
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Bối cảnh sân khấu

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch bước ra sân khấu và nói một mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm sâu kín mà các nhân vật khác không nghe thấy. Đây là hình thức lời thoại kịch nào?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Hợp xướng

Câu 3: Khi đọc một kịch bản văn học, phần nào cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, điệu bộ, trang phục, cảnh trí sân khấu, âm thanh, ánh sáng... để người đọc hình dung và đạo diễn dàn dựng?

  • A. Lời đề từ
  • B. Lời thoại nhân vật
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Nhan đề vở kịch

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất, tạo nên tiếng cười và thường có chức năng phê phán, châm biếm các thói hư tật xấu hoặc những mặt trái của xã hội trong thể loại hài kịch là gì?

  • A. Kết thúc bi thảm
  • B. Nhân vật anh hùng
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng
  • D. Tiếng cười trào phúng/châm biếm

Câu 5: Phân tích một tình huống trong hài kịch: Một quan chức luôn nói về sự liêm khiết nhưng lại liên tục nhận hối lộ một cách vụng về, lố bịch. Tình huống này sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để gây cười và phê phán?

  • A. Lãng mạn hóa
  • B. Trào phúng và mâu thuẫn kịch
  • C. Bi kịch hóa
  • D. Sử thi hóa

Câu 6: Trong kịch, "hành động kịch" được hiểu là gì?

  • A. Chỉ các cử chỉ, điệu bộ của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Lời thoại nhân vật bộc lộ cảm xúc.
  • C. Chuỗi sự kiện và hành vi của nhân vật làm bộc lộ tính cách và phát triển xung đột.
  • D. Phần chỉ dẫn của tác giả về bối cảnh.

Câu 7: So sánh sự khác biệt cơ bản về kết cục giữa bi kịch và hài kịch.

  • A. Bi kịch thường kết thúc bằng sự tan vỡ, cái chết, trong khi hài kịch thường kết thúc có hậu hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng gây cười.
  • B. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn hài kịch.
  • C. Bi kịch sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn hài kịch.
  • D. Bi kịch tập trung vào xung đột nội tâm, hài kịch tập trung vào xung đột xã hội.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: [Nhân vật A, nói rất nhỏ, chỉ đủ cho khán giả nghe]

  • A. Đối thoại, nhằm trao đổi thông tin giữa các nhân vật.
  • B. Độc thoại, nhằm bộc lộ cảm xúc sâu kín.
  • C. Hợp xướng, thể hiện ý kiến của tập thể.
  • D. Bàng thoại, nhằm bộc lộ suy nghĩ riêng cho khán giả biết.

Câu 9: Vai trò của "tình huống kịch" trong một vở kịch là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra vở kịch.
  • B. Là hoàn cảnh thử thách, nơi bộc lộ tính cách nhân vật và làm nảy sinh, phát triển xung đột.
  • C. Lời giải thích của tác giả về nội dung vở kịch.
  • D. Tổng kết lại các sự kiện đã xảy ra.

Câu 10: Trong hài kịch, việc xây dựng những nhân vật có tính cách cực đoan, phiến diện hoặc lố bịch thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật và phóng đại thói xấu, khuyết điểm để tạo tiếng cười phê phán.
  • B. Tạo ra những nhân vật mẫu mực để khán giả noi theo.
  • C. Phức tạp hóa cốt truyện để tăng tính hấp dẫn.
  • D. Thể hiện sự đa chiều, phức tạp của tâm lý con người.

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành cơ bản của kịch?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Hành động kịch
  • C. Lời thoại kịch
  • D. Người dẫn chuyện

Câu 12: Một vở kịch tập trung khắc họa sự đấu tranh nội tâm dữ dội của nhân vật trước một lựa chọn khó khăn liên quan đến đạo đức và số phận. Đây có thể là thể loại kịch nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 13: Trong phân tích kịch, việc tìm hiểu "lớp lang của lời thoại" có ý nghĩa gì?

  • A. Phát hiện các tầng nghĩa sâu sắc, ẩn ý, thái độ, cảm xúc của nhân vật qua lời nói.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ lời thoại của nhân vật.
  • C. Kiểm tra xem lời thoại có đúng ngữ pháp hay không.
  • D. So sánh độ dài ngắn của lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 14: Khác với truyện ngắn hay tiểu thuyết, kịch chủ yếu bộc lộ tính cách nhân vật thông qua phương tiện nào?

  • A. Sự miêu tả ngoại hình chi tiết của người kể chuyện.
  • B. Dòng suy nghĩ nội tâm được trình bày trực tiếp.
  • C. Phần giới thiệu nhân vật ở đầu tác phẩm.
  • D. Hành động và lời thoại của nhân vật trên sân khấu.

Câu 15: Một vở hài kịch kết thúc với cảnh tất cả các nhân vật chính, sau bao hiểu lầm và rắc rối, cuối cùng đều tìm được hạnh phúc hoặc giải quyết được vấn đề của mình một cách nhẹ nhàng. Đây là đặc trưng của kiểu kết thúc nào trong hài kịch?

  • A. Kết thúc mở
  • B. Kết thúc bi thảm
  • C. Kết thúc có hậu
  • D. Kết thúc đột ngột

Câu 16: Chức năng xã hội của hài kịch, đặc biệt là hài kịch trào phúng, là gì?

  • A. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu và mặt trái của xã hội.
  • B. Ca ngợi những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • C. Ghi lại chính xác các sự kiện lịch sử.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 17: Khi phân tích một cảnh kịch, việc chú ý đến "khoảng dừng" (pause) trong lời thoại hoặc hành động của nhân vật có thể giúp người đọc/khán giả hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ là lỗi ngắt quãng trong lời thoại.
  • B. Dấu hiệu nhân vật quên lời.
  • C. Thời gian để thay đổi cảnh trí sân khấu.
  • D. Bộc lộ tâm trạng, sự do dự, căng thẳng, hoặc ẩn ý sâu sắc của nhân vật.

Câu 18: Mâu thuẫn giữa cái bản chất bên trong và cái biểu hiện bên ngoài của sự vật, hiện tượng, tính cách con người, khi được phóng đại và gây cười, là cơ sở chủ yếu tạo nên điều gì trong hài kịch?

  • A. Chủ đề bi tráng
  • B. Cái hài
  • C. Cái cao cả
  • D. Cái bi

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa kịch bản văn học và tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) xét về phương thức tồn tại và tiếp nhận?

  • A. Kịch bản tồn tại dưới dạng văn bản và bản diễn trên sân khấu/màn ảnh, còn tác phẩm tự sự chủ yếu tồn tại dưới dạng văn bản để đọc.
  • B. Kịch bản có cốt truyện phức tạp hơn tác phẩm tự sự.
  • C. Kịch bản có nhiều nhân vật hơn tác phẩm tự sự.
  • D. Kịch bản sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh hơn tác phẩm tự sự.

Câu 20: Nghệ thuật "phóng đại" (cường điệu) thường được sử dụng trong hài kịch nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên thực tế hơn.
  • B. Giảm nhẹ tính chất phê phán.
  • C. Tô đậm, làm nổi bật cái đáng cười, cái xấu để tăng hiệu quả châm biếm.
  • D. Thể hiện sự trang trọng, nghiêm túc của vấn đề.

Câu 21: Một vở kịch được dán nhãn là "hài kịch đen" (black comedy). Điều này gợi ý về đặc điểm nào của vở kịch?

  • A. Vở kịch chỉ có các nhân vật phản diện.
  • B. Vở kịch sử dụng yếu tố hài hước để đề cập đến các chủ đề nghiêm túc, u ám, thậm chí là bi kịch.
  • C. Vở kịch có bối cảnh diễn ra vào ban đêm.
  • D. Vở kịch chỉ dành cho người lớn.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "nói quá" (hyperbole) trong lời thoại của nhân vật hài kịch.

  • A. Làm cho lời nói trở nên nhẹ nhàng, tế nhị hơn.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của người nghe.
  • C. Thể hiện sự khách quan, trung thực trong miêu tả.
  • D. Nhấn mạnh, tô đậm đặc điểm, hành động và tạo tiếng cười nhờ sự cường điệu.

Câu 23: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục vấp phải những tình huống oái oăm, trớ trêu do chính sự ngốc nghếch hoặc cố chấp của mình gây ra, điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại?

  • A. Xây dựng tình huống trào phúng và bộc lộ tính cách đáng cười của nhân vật.
  • B. Khắc họa số phận bi đát của con người.
  • C. Ca ngợi sự thông minh, tài trí của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa của cuộc sống.

Câu 24: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích biểu diễn giữa kịch bản văn học và các tác phẩm tự sự?

  • A. Kịch bản nhằm mục đích cung cấp thông tin lịch sử.
  • B. Kịch bản được viết ra để dàn dựng và biểu diễn trên sân khấu.
  • C. Kịch bản chủ yếu để nghiên cứu ngôn ngữ.
  • D. Kịch bản có dung lượng ngắn hơn tác phẩm tự sự.

Câu 25: Phân tích vai trò của "nhịp điệu" (pacing) trong một vở kịch.

  • A. Quyết định số lượng nhân vật trong vở kịch.
  • B. Xác định thể loại của vở kịch (bi kịch hay hài kịch).
  • C. Ảnh hưởng đến cảm xúc của khán giả, tạo sự căng thẳng, kịch tính hoặc thư giãn.
  • D. Chỉ liên quan đến tốc độ đọc kịch bản.

Câu 26: Một vở kịch được xây dựng với nhiều lớp lang ý nghĩa, đòi hỏi người xem phải suy ngẫm sâu sắc về các vấn đề xã hội, đạo đức sau khi tiếng cười kết thúc. Đây là đặc điểm của loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch có chiều sâu tư tưởng, phê phán sâu sắc.
  • B. Hài kịch hình thể (slapstick comedy).
  • C. Hài kịch lãng mạn.
  • D. Hài kịch ngẫu hứng.

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng lời "bạt" (epilogue) ở cuối một số vở kịch?

  • A. Giới thiệu các nhân vật sẽ xuất hiện.
  • B. Trình bày bối cảnh lịch sử của vở kịch.
  • C. Nêu lên xung đột chính của vở kịch.
  • D. Tổng kết, rút ra bài học, hoặc thông tin thêm về số phận nhân vật sau khi vở kịch kết thúc.

Câu 28: Việc một nhân vật trong kịch nói dối hoặc che giấu sự thật với các nhân vật khác, nhưng người xem lại biết rõ sự thật đó, tạo nên hiệu ứng gì trong kịch?

  • A. Kịch tính trào phúng (dramatic irony).
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Hành động kịch.
  • D. Bàng thoại.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và tính cách nhân vật.

  • A. Xung đột kịch không liên quan đến tính cách nhân vật.
  • B. Tính cách nhân vật chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến xung đột.
  • C. Xung đột kịch là môi trường để tính cách nhân vật bộc lộ, và tính cách nhân vật thúc đẩy sự phát triển của xung đột.
  • D. Tính cách nhân vật chỉ được thể hiện ở đầu vở kịch, trước khi xung đột xảy ra.

Câu 30: Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí thô tục, trong lời thoại của một số nhân vật hài kịch hiện đại.

  • A. Làm giảm giá trị nghệ thuật của vở kịch.
  • B. Có thể tăng tính chân thực, tạo hiệu ứng gây cười mạnh hoặc làm nổi bật sự lố bịch của nhân vật/tình huống.
  • C. Chỉ nhằm mục đích câu khách rẻ tiền.
  • D. Cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò là hạt nhân, là động lực thúc đẩy các sự kiện diễn ra và làm bộc lộ tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một nhân vật trong vở kịch bước ra sân khấu và nói một mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm sâu kín mà các nhân vật khác không nghe thấy. Đây là hình thức lời thoại kịch nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi đọc một kịch bản văn học, phần nào cung cấp thông tin về hành động, cử chỉ, điệu bộ, trang phục, cảnh trí sân khấu, âm thanh, ánh sáng... để người đọc hình dung và đạo diễn dàn dựng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nhất, tạo nên tiếng cười và thường có chức năng phê phán, châm biếm các thói hư tật xấu hoặc những mặt trái của xã hội trong thể loại hài kịch là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích một tình huống trong hài kịch: Một quan chức luôn nói về sự liêm khiết nhưng lại liên tục nhận hối lộ một cách vụng về, lố bịch. Tình huống này sử dụng biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào để gây cười và phê phán?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong kịch, 'hành động kịch' được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So sánh sự khác biệt cơ bản về kết cục giữa bi kịch và hài kịch.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: [Nhân vật A, nói rất nhỏ, chỉ đủ cho khán giả nghe] "Thật nực cười! Hắn nghĩ mình lừa được ai cơ chứ?" Đây là ví dụ về hình thức lời thoại kịch nào và mục đích của nó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Vai trò của 'tình huống kịch' trong một vở kịch là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong hài kịch, việc xây dựng những nhân vật có tính cách cực đoan, phiến diện hoặc lố bịch thường nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành cơ bản của kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một vở kịch tập trung khắc họa sự đấu tranh nội tâm dữ dội của nhân vật trước một lựa chọn khó khăn liên quan đến đạo đức và số phận. Đây có thể là thể loại kịch nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong phân tích kịch, việc tìm hiểu 'lớp lang của lời thoại' có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khác với truyện ngắn hay tiểu thuyết, kịch chủ yếu bộc lộ tính cách nhân vật thông qua phương tiện nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một vở hài kịch kết thúc với cảnh tất cả các nhân vật chính, sau bao hiểu lầm và rắc rối, cuối cùng đều tìm được hạnh phúc hoặc giải quyết được vấn đề của mình một cách nhẹ nhàng. Đây là đặc trưng của kiểu kết thúc nào trong hài kịch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chức năng xã hội của hài kịch, đặc biệt là hài kịch trào phúng, là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích một cảnh kịch, việc chú ý đến 'khoảng dừng' (pause) trong lời thoại hoặc hành động của nhân vật có thể giúp người đọc/khán giả hiểu thêm điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Mâu thuẫn giữa cái bản chất bên trong và cái biểu hiện bên ngoài của sự vật, hiện tượng, tính cách con người, khi được phóng đại và gây cười, là cơ sở chủ yếu tạo nên điều gì trong hài kịch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa kịch bản văn học và tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) xét về phương thức tồn tại và tiếp nhận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nghệ thuật 'phóng đại' (cường điệu) thường được sử dụng trong hài kịch nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một vở kịch được dán nhãn là 'hài kịch đen' (black comedy). Điều này gợi ý về đặc điểm nào của vở kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'nói quá' (hyperbole) trong lời thoại của nhân vật hài kịch.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi một nhân vật trong hài kịch liên tục vấp phải những tình huống oái oăm, trớ trêu do chính sự ngốc nghếch hoặc cố chấp của mình gây ra, điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích biểu diễn giữa kịch bản văn học và các tác phẩm tự sự?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích vai trò của 'nhịp điệu' (pacing) trong một vở kịch.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một vở kịch được xây dựng với nhiều lớp lang ý nghĩa, đòi hỏi người xem phải suy ngẫm sâu sắc về các vấn đề xã hội, đạo đức sau khi tiếng cười kết thúc. Đây là đặc điểm của loại hình hài kịch nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng lời 'bạt' (epilogue) ở cuối một số vở kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc một nhân vật trong kịch nói dối hoặc che giấu sự thật với các nhân vật khác, nhưng người xem lại biết rõ sự thật đó, tạo nên hiệu ứng gì trong kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và tính cách nhân vật.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí thô tục, trong lời thoại của một số nhân vật hài kịch hiện đại.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây không thuộc về các yếu tố cốt truyện truyền thống?

  • A. Mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Mở nút
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định vần và nhịp chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung tư tưởng chính của bài thơ.
  • B. Đặc điểm tính cách của nhân vật trữ tình.
  • C. Nhạc điệu, cảm xúc và sự liền mạch của bài thơ.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian của tác phẩm.

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoàng hôn với các từ ngữ như "ráng chiều đỏ thẫm", "ánh tà dương yếu ớt", "bóng tối chập chờn". Việc sử dụng các tính từ và hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì trong nghệ thuật miêu tả?

  • A. Thể hiện trình độ học vấn của nhân vật.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, tạo không khí và cảm xúc cho cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh vào hành động của nhân vật trung tâm.
  • D. Trình bày một luận điểm khoa học chính xác.

Câu 4: Phân tích vai trò của "điểm nhìn" trong truyện ngắn. Điểm nhìn "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan và đáng tin cậy cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc nhìn thấy toàn cảnh sự việc từ nhiều góc độ khác nhau.
  • C. Cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm chủ quan của nhân vật "tôi".
  • D. Giấu kín thông tin, tạo sự hồi hộp, bất ngờ cho người đọc.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chủ đề và tư tưởng là hai cách gọi khác nhau cho cùng một nội dung.
  • B. Chủ đề là điều tác phẩm muốn chứng minh, còn tư tưởng là câu chuyện cụ thể minh họa điều đó.
  • C. Chủ đề là vấn đề đời sống được tác phẩm phản ánh, còn tư tưởng là thái độ, nhận thức, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Tư tưởng chỉ có ở thơ, còn chủ đề chỉ có ở văn xuôi.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được nói đến:
"Con thuyền nan mong manh trôi giữa dòng sông cuồn cuộn như một chiếc lá tre nhỏ xíu."

  • A. Nhân hóa (gán đặc điểm con người cho sự vật).
  • B. So sánh (đối chiếu sự vật với hình ảnh quen thuộc để làm nổi bật đặc điểm).
  • C. Điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, cấu trúc).
  • D. Liệt kê (liệt kê hàng loạt sự vật, hiện tượng).

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "không gian nghệ thuật" đặc trưng (ví dụ: không gian tù túng, chật hẹp trong một số tác phẩm hiện thực).

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh vật lý cho câu chuyện.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng xây dựng các tình huống hài hước.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, số phận con người và chủ đề tác phẩm.

Câu 8: Trong kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò cốt lõi. Xung đột kịch là gì và nó có chức năng chủ yếu nào?

  • A. Là sự va chạm, mâu thuẫn giữa các nhân vật, lực lượng, tư tưởng, tạo nên diễn biến và kịch tính cho vở kịch.
  • B. Là lời thoại nội tâm của nhân vật, thể hiện suy nghĩ thầm kín.
  • C. Là phần giới thiệu bối cảnh, nhân vật ở đầu vở kịch.
  • D. Là lời nhận xét, đánh giá của tác giả về nhân vật.

Câu 9: So sánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, yếu tố nào thường là điểm khác biệt rõ rệt nhất về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật.
  • B. Có nhân vật và cốt truyện.
  • C. Sự phức tạp của cốt truyện, số lượng nhân vật và dung lượng tác phẩm.
  • D. Việc sử dụng biện pháp tu từ.

Câu 10: Khi phân tích "ngôn ngữ nhân vật" trong một tác phẩm văn xuôi, chúng ta cần chú ý điều gì để thấy được chiều sâu tính cách và nội tâm của nhân vật?

  • A. Độ dài của lời thoại.
  • B. Cách dùng từ ngữ, ngữ điệu, cấu trúc câu, sự nhất quán hoặc mâu thuẫn trong lời nói.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Việc nhân vật có sử dụng từ Hán Việt hay không.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài kia, lá vàng rơi thảm thiết. Gió heo may se lạnh luồn qua từng kẽ lá, mang theo nỗi buồn man mác."
Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để "tình hóa" cảnh vật.

  • A. Sử dụng các từ ngữ gợi tả cảm xúc con người ("thảm thiết", "se lạnh", "nỗi buồn man mác") để gán vào cảnh vật, khiến cảnh vật mang tâm trạng.
  • B. Liệt kê các sự vật đặc trưng của mùa thu.
  • C. Sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả sự chuyển động của gió.
  • D. Trình bày khách quan, trung thực về hiện tượng thiên nhiên.

Câu 12: Trong thơ trữ tình, "hình ảnh thơ" là yếu tố quan trọng. Hình ảnh thơ là gì và nó khác với hình ảnh trong đời sống như thế nào?

  • A. Là bức tranh vẽ minh họa cho bài thơ.
  • B. Là sự vật, hiện tượng có thật 100% ngoài đời được đưa vào thơ.
  • C. Là sự vật, hiện tượng được tái hiện qua ngôn ngữ thơ, mang tính biểu tượng, giàu sức gợi cảm xúc, liên tưởng.
  • D. Chỉ là cách gọi khác của vần và nhịp điệu.

Câu 13: Khi phân tích một vở kịch, việc chú ý đến "lời thoại" (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) của nhân vật giúp người đọc/người xem khám phá điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về diễn biến sự kiện.
  • B. Thể hiện xung đột kịch, bộc lộ tính cách, nội tâm và thúc đẩy hành động của nhân vật.
  • C. Miêu tả chi tiết bối cảnh sân khấu.
  • D. Giải thích rõ ràng chủ đề và tư tưởng của tác giả.

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp "ẩn dụ" trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. So sánh trực tiếp đứa con với mặt trời.
  • B. Liệt kê các hình ảnh về mẹ và con.
  • C. Nhân hóa mặt trời.
  • D. Dùng hình ảnh mặt trời để chỉ đứa con, làm nổi bật ý nghĩa thiêng liêng, nguồn sống, niềm hạnh phúc của con đối với mẹ.

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện tự sự thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, kịch tính hoặc hé mở những bí mật được che giấu?

  • A. Thắt nút
  • B. Mở đầu
  • C. Kết thúc
  • D. Nhân vật phụ

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "tứ thơ" (cách triển khai cảm xúc, suy nghĩ của tác giả) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Nghĩa đen của từng câu chữ.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Mạch cảm xúc, suy nghĩ và cách tác giả triển khai chủ đề.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 17: Phân tích chức năng của "bàng thoại" trong kịch.

  • A. Là lời nhân vật nói trực tiếp với nhân vật khác.
  • B. Là lời dẫn chuyện của người dẫn chương trình.
  • C. Là lời giải thích của tác giả về bối cảnh.
  • D. Là lời nhân vật nói với khán giả hoặc với chính mình (nhân vật khác không nghe thấy) để bộc lộ suy nghĩ, ý định.

Câu 18: Đọc câu văn sau:
"Cả làng trên xóm dưới đều xôn xao trước tin ấy."
Biện pháp tu từ "hoán dụ" được sử dụng ở đây dựa trên mối quan hệ nào?

  • A. Bộ phận - Toàn thể.
  • B. Vật chứa đựng - Vật bị chứa đựng.
  • C. Dấu hiệu của sự vật - Sự vật.
  • D. Cụ thể - Trừu tượng.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả "thời gian nghệ thuật" trong truyện, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu và ý nghĩa của thời gian trong tác phẩm?

  • A. Chỉ cần xác định năm, tháng, ngày cụ thể được nhắc đến.
  • B. Độ dài thực tế của câu chuyện so với thời gian đọc.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong từng khoảng thời gian.
  • D. Cách tác giả kể nhanh, kể chậm, hồi tưởng, dự báo, sự co dãn của thời gian so với thời gian thực tế.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "chi tiết nghệ thuật" nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học (ví dụ: chi tiết bát cháo hành trong "Chí Phèo").

  • A. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách, số phận nhân vật, làm nổi bật chủ đề hoặc tư tưởng tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp câu văn.
  • D. Cung cấp thông tin phụ không quan trọng cho cốt truyện.

Câu 21: So sánh đặc điểm của "thơ tự do" với "thơ truyền thống" (thơ Đường luật, lục bát...). Điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Nội dung phản ánh.
  • B. Sự tuân thủ các quy tắc về vần, nhịp, số câu, số chữ.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh thơ.
  • D. Cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Trời xanh ngắt và cao vời vợi. Gió heo may khẽ rung hàng cây khẳng khiu. Nắng nhạt trải vàng trên con đường vắng."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng "phong cách ngôn ngữ" nào?

  • A. Khoa học.
  • B. Hành chính - công vụ.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Báo chí.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và nội dung tác phẩm. Nhan đề có vai trò gì trong việc định hướng người đọc?

  • A. Gợi mở về chủ đề, nội dung, cảm xúc hoặc hình tượng trung tâm, định hướng sự tiếp nhận ban đầu của người đọc.
  • B. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.
  • D. Luôn phải là một câu hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ.

Câu 24: Trong phân tích nhân vật, việc chú ý đến "ngoại hình" của nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để người đọc dễ hình dung khuôn mặt nhân vật.
  • B. Không có ý nghĩa gì nhiều trong việc phân tích.
  • C. Luôn phản ánh đúng 100% tính cách bên trong.
  • D. Góp phần bộc lộ tính cách, số phận, địa vị xã hội hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.

Câu 25: Phân tích sự khác nhau cơ bản giữa "độc thoại" và "độc thoại nội tâm" trong kịch hoặc truyện tự sự.

  • A. Không có gì khác nhau, chỉ là hai tên gọi.
  • B. Độc thoại là nhân vật nói thành lời (khi một mình hoặc không đối đáp), còn độc thoại nội tâm là suy nghĩ thầm kín, không nói thành lời.
  • C. Độc thoại chỉ có trong kịch, độc thoại nội tâm chỉ có trong truyện.
  • D. Độc thoại là lời nói thật lòng, độc thoại nội tâm là lời nói dối trá.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây không bắt buộc phải tuân thủ theo luật thơ truyền thống?

  • A. Số tiếng trong câu (6-8).
  • B. Quy luật gieo vần.
  • C. Quy luật về nhịp điệu.
  • D. Tứ thơ (mạch cảm xúc).

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Đoàn thuyền ra khơi. Cánh buồm căng gió như ngực người khổng lồ vươn ra biển lớn."
Biện pháp tu từ "so sánh" ở đây có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo hình ảnh kỳ vĩ, gợi cảm giác về sức mạnh, sự dũng mãnh.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của cánh buồm.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con thuyền.

Câu 28: Trong phân tích văn học, "giọng điệu" của tác phẩm là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Là tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Là âm lượng khi đọc thành tiếng.
  • C. Là thái độ, tình cảm, lập trường của người kể chuyện/tác giả thể hiện qua lời văn.
  • D. Là thể loại của tác phẩm (ví dụ: truyện, thơ, kịch).

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Nội dung chính của cốt truyện.
  • B. Người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, từ đó hiểu được nguồn cảm xúc và góc nhìn.
  • C. Tóm tắt toàn bộ sự kiện xảy ra.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của "biểu tượng" trong văn học (ví dụ: hình ảnh con thuyền trong nhiều bài thơ).

  • A. Là hình ảnh/sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc về con người, cuộc đời.
  • B. Chỉ là hình ảnh minh họa trực tiếp cho một sự vật có thật.
  • C. Luôn là một khái niệm khoa học chính xác.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt trong việc biểu đạt nội dung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về các yếu tố cốt truyện truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định vần và nhịp chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoàng hôn với các từ ngữ như 'ráng chiều đỏ thẫm', 'ánh tà dương yếu ớt', 'bóng tối chập chờn'. Việc sử dụng các tính từ và hình ảnh này chủ yếu nhằm mục đích gì trong nghệ thuật miêu tả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích vai trò của 'điểm nhìn' trong truyện ngắn. Điểm nhìn 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm có mối quan hệ như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được nói đến:
'Con thuyền nan mong manh trôi giữa dòng sông cuồn cuộn như một chiếc lá tre nhỏ xíu.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'không gian nghệ thuật' đặc trưng (ví dụ: không gian tù túng, chật hẹp trong một số tác phẩm hiện thực).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò cốt lõi. Xung đột kịch là gì và nó có chức năng chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So sánh giữa truyện ngắn và tiểu thuyết, yếu tố nào thường là điểm khác biệt rõ rệt nhất về mặt cấu trúc và dung lượng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích 'ngôn ngữ nhân vật' trong một tác phẩm văn xuôi, chúng ta cần chú ý điều gì để thấy được chiều sâu tính cách và nội tâm của nhân vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
'Ngoài kia, lá vàng rơi thảm thiết. Gió heo may se lạnh luồn qua từng kẽ lá, mang theo nỗi buồn man mác.'
Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để 'tình hóa' cảnh vật.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong thơ trữ tình, 'hình ảnh thơ' là yếu tố quan trọng. Hình ảnh thơ là gì và nó khác với hình ảnh trong đời sống như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích một vở kịch, việc chú ý đến 'lời thoại' (đối thoại, độc thoại, bàng thoại) của nhân vật giúp người đọc/người xem khám phá điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp 'ẩn dụ' trong câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện tự sự thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, kịch tính hoặc hé mở những bí mật được che giấu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'tứ thơ' (cách triển khai cảm xúc, suy nghĩ của tác giả) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích chức năng của 'bàng thoại' trong kịch.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc câu văn sau:
'Cả làng trên xóm dưới đều xôn xao trước tin ấy.'
Biện pháp tu từ 'hoán dụ' được sử dụng ở đây dựa trên mối quan hệ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả 'thời gian nghệ thuật' trong truyện, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu và ý nghĩa của thời gian trong tác phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'chi tiết nghệ thuật' nhỏ nhưng đắt giá trong tác phẩm văn học (ví dụ: chi tiết bát cháo hành trong 'Chí Phèo').

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So sánh đặc điểm của 'thơ tự do' với 'thơ truyền thống' (thơ Đường luật, lục bát...). Điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
'Trời xanh ngắt và cao vời vợi. Gió heo may khẽ rung hàng cây khẳng khiu. Nắng nhạt trải vàng trên con đường vắng.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng 'phong cách ngôn ngữ' nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và nội dung tác phẩm. Nhan đề có vai trò gì trong việc định hướng người đọc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong phân tích nhân vật, việc chú ý đến 'ngoại hình' của nhân vật có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích sự khác nhau cơ bản giữa 'độc thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong kịch hoặc truyện tự sự.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây *không* bắt buộc phải tuân thủ theo luật thơ truyền thống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Đoàn thuyền ra khơi. Cánh buồm căng gió như ngực người khổng lồ vươn ra biển lớn.'
Biện pháp tu từ 'so sánh' ở đây có tác dụng chủ yếu gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong phân tích văn học, 'giọng điệu' của tác phẩm là gì và nó thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của 'biểu tượng' trong văn học (ví dụ: hình ảnh con thuyền trong nhiều bài thơ).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào phân biệt kịch với các thể loại văn học khác như tự sự hay trữ tình?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Phản ánh đời sống xã hội.
  • C. Được viết để biểu diễn trên sân khấu.
  • D. Có cốt truyện và nhân vật rõ ràng.

Câu 2: Yếu tố nào được coi là "linh hồn" của kịch, là động lực thúc đẩy hành động và sự phát triển của vở kịch?

  • A. Nhân vật.
  • B. Xung đột kịch.
  • C. Lời thoại.
  • D. Cảnh trí sân khấu.

Câu 3: Cấu trúc phổ biến của một vở kịch thường được chia thành các đơn vị lớn nhỏ khác nhau. Đơn vị lớn nhất thường được gọi là gì?

  • A. Hồi (hoặc màn).
  • B. Cảnh.
  • C. Lớp.
  • D. Đoạn.

Câu 4: Trong kịch, nhân vật chủ yếu bộc lộ tính cách, tâm trạng và ý đồ của mình thông qua phương tiện nào?

  • A. Lời miêu tả của người kể chuyện.
  • B. Dòng suy nghĩ nội tâm được ghi lại.
  • C. Chú thích của tác giả về ngoại hình.
  • D. Hành động và lời thoại trực tiếp.

Câu 5: Đoạn văn bản trong kịch được in nghiêng, thường đặt trong ngoặc đơn hoặc sau tên nhân vật, có chức năng hướng dẫn diễn viên về hành động, cử chỉ, giọng điệu hoặc mô tả bối cảnh sân khấu được gọi là gì?

  • A. Độc thoại.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Chú thích sân khấu.
  • D. Đối thoại.

Câu 6: Hài kịch là thể loại kịch chủ yếu sử dụng các thủ pháp gây cười nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi những điều tốt đẹp.
  • B. Phê phán, châm biếm thói hư tật xấu.
  • C. Gợi sự đồng cảm, thương xót.
  • D. Mô tả cuộc sống một cách chân thực.

Câu 7: Bi kịch là thể loại kịch tập trung vào những xung đột gay gắt, không thể dung hòa, thường dẫn đến kết cục đau thương, sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính. Xung đột đặc trưng của bi kịch thường là:

  • A. Xung đột giữa cái cũ và cái mới.
  • B. Xung đột giữa các cá nhân vì lợi ích.
  • C. Xung đột nội tâm của nhân vật.
  • D. Xung đột giữa cái cao cả, lý tưởng với hiện thực phũ phàng hoặc số phận nghiệt ngã.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Hài kịch kết thúc có hậu, bi kịch kết thúc đau thương.
  • B. Hài kịch có nhiều nhân vật, bi kịch chỉ có ít nhân vật.
  • C. Hài kịch phản ánh xã hội hiện tại, bi kịch phản ánh lịch sử.
  • D. Hài kịch dùng lời nói, bi kịch dùng hành động.

Câu 9: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một điều gì đó chỉ để cho khán giả nghe thấy, còn các nhân vật khác trên sân khấu thì không nghe thấy. Hình thức lời thoại này được gọi là gì?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại.
  • C. Hành động sân khấu.
  • D. Bàng thoại.

Câu 10: Đoạn lời thoại dài của một nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu (hoặc các nhân vật khác không tương tác trực tiếp), thường để bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ nội tâm sâu sắc, được gọi là gì?

  • A. Đối thoại.
  • B. Độc thoại.
  • C. Bàng thoại.
  • D. Chú thích sân khấu.

Câu 11: Một trong những thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch là phóng đại, làm cho sự vật, sự việc, tính cách trở nên quá mức, lố bịch. Thủ pháp này được gọi là gì?

  • A. Cường điệu (Phóng đại).
  • B. Châm biếm.
  • C. Mỉa mai.
  • D. Gây hiểu lầm.

Câu 12: Khi một vở kịch được đưa từ kịch bản văn học lên sân khấu thành một buổi biểu diễn, yếu tố nào sau đây không còn chỉ là văn bản mà trở thành hành động, âm thanh, ánh sáng, phục trang...?

  • A. Đối thoại của nhân vật.
  • B. Độc thoại của nhân vật.
  • C. Chú thích sân khấu.
  • D. Tên của các hồi kịch.

Câu 13: Trong kịch, xung đột giữa các nhân vật có thể được thể hiện thông qua những cách nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Chỉ qua lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Chủ yếu qua suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • C. Chỉ qua cảnh trí sân khấu thay đổi.
  • D. Qua đối thoại, hành động và chú thích sân khấu.

Câu 14: Một vở kịch tập trung vào việc khắc họa cuộc đời và số phận của một người anh hùng vĩ đại, đối mặt với những thử thách cực đoan và cuối cùng gánh chịu kết cục bi thảm vì lý tưởng của mình. Vở kịch này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

  • A. Hài kịch.
  • B. Bi kịch.
  • C. Kịch lịch sử đơn thuần.
  • D. Kịch tâm lý.

Câu 15: Một vở kịch sử dụng nhiều tình huống trớ trêu, lời nói mỉa mai, châm chọc nhằm phơi bày sự giả dối, lố bịch của một tầng lớp trong xã hội. Vở kịch này đang sử dụng chủ yếu thủ pháp nào của hài kịch?

  • A. Cường điệu.
  • B. Gây hiểu lầm tình huống.
  • C. Mỉa mai và châm biếm.
  • D. Hành động khôi hài hình thể.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết chức năng chính của đoạn lời thoại in nghiêng:

  • A. Thông báo một sự kiện sắp xảy ra cho khán giả.
  • B. Bộc lộ suy nghĩ, đấu tranh nội tâm của nhân vật.
  • C. Nói chen vào lời người khác mà họ không biết.
  • D. Trao đổi thông tin với một nhân vật khác.

Câu 17: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B một đằng, nhưng khán giả lại biết sự thật hoàn toàn khác thông qua một cảnh trước đó hoặc bàng thoại của nhân vật A. Tình huống này sử dụng yếu tố kịch nào để tạo hiệu ứng?

  • A. Kịch tính mỉa mai (Dramatic irony).
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Hành động kịch hình thể.
  • D. Đối thoại trực diện.

Câu 18: Tại sao chú thích sân khấu lại đặc biệt quan trọng đối với người đọc kịch bản văn học, khác với người xem vở diễn?

  • A. Chú thích sân khấu giúp người đọc thuộc lời thoại nhanh hơn.
  • B. Chú thích sân khấu cung cấp toàn bộ cốt truyện.
  • C. Chú thích sân khấu giúp người đọc hình dung bối cảnh, hành động và biểu cảm nhân vật mà không nhìn thấy trực tiếp.
  • D. Chú thích sân khấu chỉ mang tính tham khảo, không quan trọng với người đọc.

Câu 19: Phân tích vai trò của xung đột trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong kịch.

  • A. Xung đột chỉ làm cho cốt truyện phức tạp hơn.
  • B. Xung đột giúp nhân vật che giấu tính cách thật.
  • C. Xung đột không liên quan đến việc xây dựng nhân vật.
  • D. Xung đột là môi trường để nhân vật hành động, bộc lộ và phát triển tính cách.

Câu 20: Trong một cảnh kịch, nhân vật giàu có khoe khoang tài sản của mình một cách lố bịch, trong khi chú thích sân khấu ghi rõ y đang mặc bộ quần áo cũ sờn và đi đôi giày rách. Thủ pháp nghệ thuật nào đang được sử dụng ở đây để tạo hiệu ứng hài kịch?

  • A. Độc thoại.
  • B. Đối lập (tương phản) giữa lời nói và hoàn cảnh/ngoại hình.
  • C. Bàng thoại.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 21: Đánh giá tính hiệu quả của lời bàng thoại trong việc thúc đẩy cốt truyện kịch.

  • A. Hiệu quả, vì nó cung cấp thông tin nội tâm hoặc ý định của nhân vật cho khán giả, giúp giải thích hành động và dự đoán diễn biến.
  • B. Không hiệu quả, vì các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy.
  • C. Chỉ có tác dụng gây cười.
  • D. Chỉ làm chậm nhịp độ vở kịch.

Câu 22: Một vở kịch có xung đột chính xoay quanh cuộc đấu tranh của một cô gái nghèo muốn thoát khỏi sự áp bức của gia đình phong kiến để theo đuổi tình yêu tự do. Xung đột này chủ yếu thuộc loại hình nào?

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột giữa các cá nhân đơn thuần.
  • C. Xung đột giữa cá nhân và xã hội/tầng lớp.
  • D. Xung đột với thiên nhiên.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa hành động sân khấu (thể hiện qua chú thích) và lời thoại trong kịch.

  • A. Hành động hoàn toàn độc lập với lời thoại.
  • B. Lời thoại chỉ là phần minh họa cho hành động.
  • C. Chỉ có lời thoại là quan trọng, hành động không đáng kể.
  • D. Hành động và lời thoại tương tác, bổ sung ý nghĩa cho nhau, cùng bộc lộ nhân vật và phát triển xung đột.

Câu 24: Một vở kịch được xem là kịch tâm lý khi nào?

  • A. Tập trung khai thác sâu sắc diễn biến nội tâm, tâm trạng của nhân vật.
  • B. Có nhiều cảnh hành động gay cấn.
  • C. Phản ánh các vấn đề lớn của xã hội.
  • D. Chỉ có độc thoại, không có đối thoại.

Câu 25: Tại sao việc dựng một vở kịch lịch sử lại gặp nhiều thách thức hơn so với kịch hiện đại?

  • A. Nhân vật lịch sử ít được khán giả quan tâm.
  • B. Xung đột trong kịch lịch sử thường đơn giản.
  • C. Đòi hỏi tái hiện bối cảnh, trang phục, ngôn ngữ lịch sử một cách chân thực, tốn kém và phức tạp.
  • D. Kịch lịch sử không có yếu tố hài hước.

Câu 26: Đánh giá vai trò của nhân vật phụ trong một vở kịch.

  • A. Nhân vật phụ chỉ có vai trò làm đầy vở kịch.
  • B. Nhân vật phụ không ảnh hưởng đến xung đột chính.
  • C. Nhân vật phụ chỉ xuất hiện trong các cảnh không quan trọng.
  • D. Nhân vật phụ góp phần làm rõ tính cách nhân vật chính, làm nổi bật xung đột và phát triển cốt truyện.

Câu 27: Trong một vở bi kịch, nhân vật chính đưa ra một quyết định sai lầm do bị lừa gạt, và quyết định đó dẫn đến chuỗi sự kiện bi thảm không thể cứu vãn. Mối quan hệ giữa quyết định sai lầm và chuỗi sự kiện bi thảm này thể hiện rõ yếu tố nào của cốt truyện kịch?

  • A. Mối quan hệ nhân quả.
  • B. Sự ngẫu nhiên.
  • C. Yếu tố trữ tình.
  • D. Sự kiện độc lập.

Câu 28: Phân tích cách sử dụng không gian sân khấu để hỗ trợ chủ đề vở kịch.

  • A. Không gian sân khấu chỉ có tác dụng trang trí.
  • B. Không gian sân khấu chỉ giúp khán giả biết vở kịch diễn ra ở đâu.
  • C. Không gian sân khấu có thể mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện chủ đề và không khí vở kịch.
  • D. Không gian sân khấu không liên quan đến chủ đề.

Câu 29: So sánh cách thể hiện mâu thuẫn giữa các nhân vật trong kịch và trong truyện ngắn.

  • A. Trong kịch, mâu thuẫn được kể lại, trong truyện ngắn, mâu thuẫn được diễn trực tiếp.
  • B. Trong kịch, mâu thuẫn thể hiện trực tiếp qua đối thoại/hành động; trong truyện ngắn, có thể qua lời kể/miêu tả/suy nghĩ nội tâm.
  • C. Kịch không có mâu thuẫn, truyện ngắn mới có.
  • D. Cả hai thể loại đều thể hiện mâu thuẫn giống hệt nhau.

Câu 30: Một vở kịch bắt đầu bằng không khí vui tươi, dí dỏm với nhiều tình huống gây cười, nhưng dần dần hé lộ những góc khuất bi thảm, số phận nghiệt ngã của nhân vật, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm. Vở kịch này có khả năng thuộc loại hình nào?

  • A. Hài kịch thuần túy.
  • B. Bi kịch thuần túy.
  • C. Kịch lịch sử.
  • D. Bi hài kịch (kết hợp yếu tố hài và bi).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào phân biệt kịch với các thể loại văn học khác như tự sự hay trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Yếu tố nào được coi là 'linh hồn' của kịch, là động lực thúc đẩy hành động và sự phát triển của vở kịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cấu trúc phổ biến của một vở kịch thường được chia thành các đơn vị lớn nhỏ khác nhau. Đơn vị lớn nhất thường được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong kịch, nhân vật chủ yếu bộc lộ tính cách, tâm trạng và ý đồ của mình thông qua phương tiện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn văn bản trong kịch được in nghiêng, thường đặt trong ngoặc đơn hoặc sau tên nhân vật, có chức năng hướng dẫn diễn viên về hành động, cử chỉ, giọng điệu hoặc mô tả bối cảnh sân khấu được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hài kịch là thể loại kịch chủ yếu sử dụng các thủ pháp gây cười nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bi kịch là thể loại kịch tập trung vào những xung đột gay gắt, không thể dung hòa, thường dẫn đến kết cục đau thương, sự sụp đổ hoặc cái chết của nhân vật chính. Xung đột đặc trưng của bi kịch thường là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một điều gì đó chỉ để cho khán giả nghe thấy, còn các nhân vật khác trên sân khấu thì không nghe thấy. Hình thức lời thoại này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đoạn lời thoại dài của một nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu (hoặc các nhân vật khác không tương tác trực tiếp), thường để bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ nội tâm sâu sắc, được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trong những thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch là phóng đại, làm cho sự vật, sự việc, tính cách trở nên quá mức, lố bịch. Thủ pháp này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi một vở kịch được đưa từ kịch bản văn học lên sân khấu thành một buổi biểu diễn, yếu tố nào sau đây không còn chỉ là văn bản mà trở thành hành động, âm thanh, ánh sáng, phục trang...?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong kịch, xung đột giữa các nhân vật có thể được thể hiện thông qua những cách nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một vở kịch tập trung vào việc khắc họa cuộc đời và số phận của một người anh hùng vĩ đại, đối mặt với những thử thách cực đoan và cuối cùng gánh chịu kết cục bi thảm vì lý tưởng của mình. Vở kịch này có khả năng thuộc thể loại nào nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một vở kịch sử dụng nhiều tình huống trớ trêu, lời nói mỉa mai, châm chọc nhằm phơi bày sự giả dối, lố bịch của một tầng lớp trong xã hội. Vở kịch này đang sử dụng chủ yếu thủ pháp nào của hài kịch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và cho biết chức năng chính của đoạn lời thoại in nghiêng:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B một đằng, nhưng khán giả lại biết sự thật hoàn toàn khác thông qua một cảnh trước đó hoặc bàng thoại của nhân vật A. Tình huống này sử dụng yếu tố kịch nào để tạo hiệu ứng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao chú thích sân khấu lại đặc biệt quan trọng đối với người đọc kịch bản văn học, khác với người xem vở diễn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích vai trò của xung đột trong việc xây dựng tính cách nhân vật trong kịch.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong một cảnh kịch, nhân vật giàu có khoe khoang tài sản của mình một cách lố bịch, trong khi chú thích sân khấu ghi rõ y đang mặc bộ quần áo cũ sờn và đi đôi giày rách. Thủ pháp nghệ thuật nào đang được sử dụng ở đây để tạo hiệu ứng hài kịch?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đánh giá tính hiệu quả của lời bàng thoại trong việc thúc đẩy cốt truyện kịch.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một vở kịch có xung đột chính xoay quanh cuộc đấu tranh của một cô gái nghèo muốn thoát khỏi sự áp bức của gia đình phong kiến để theo đuổi tình yêu tự do. Xung đột này chủ yếu thuộc loại hình nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa hành động sân khấu (thể hiện qua chú thích) và lời thoại trong kịch.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một vở kịch được xem là kịch tâm lý khi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc dựng một vở kịch lịch sử lại gặp nhiều thách thức hơn so với kịch hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đánh giá vai trò của nhân vật phụ trong một vở kịch.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong một vở bi kịch, nhân vật chính đưa ra một quyết định sai lầm do bị lừa gạt, và quyết định đó dẫn đến chuỗi sự kiện bi thảm không thể cứu vãn. Mối quan hệ giữa quyết định sai lầm và chuỗi sự kiện bi thảm này thể hiện rõ yếu tố nào của cốt truyện kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích cách sử dụng không gian sân khấu để hỗ trợ chủ đề vở kịch.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So sánh cách thể hiện mâu thuẫn giữa các nhân vật trong kịch và trong truyện ngắn.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một vở kịch bắt đầu bằng không khí vui tươi, dí dỏm với nhiều tình huống gây cười, nhưng dần dần hé lộ những góc khuất bi thảm, số phận nghiệt ngã của nhân vật, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm. Vở kịch này có khả năng thuộc loại hình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tri thức ngữ văn trang 125 (Chân trời sáng tạo) có thể giới thiệu về đặc điểm chung của hài kịch. Đâu là mục đích cốt lõi mà hài kịch thường hướng tới?

  • A. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người và xã hội.
  • B. Gây tiếng cười để mua vui, giải trí và thường mang ý nghĩa phê phán, châm biếm.
  • C. Khắc họa những xung đột nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.
  • D. Kể lại những sự kiện lịch sử quan trọng một cách chân thực.

Câu 2: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tình huống gây cười và bộc lộ bản chất của nhân vật?

  • A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm kéo dài.
  • C. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian đơn giản.
  • D. Tạo ra mâu thuẫn, nghịch cảnh hoặc sự hiểu lầm giữa các nhân vật/tình huống.

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A:

  • A. Cường điệu hóa.
  • B. Nói giảm nói tránh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 4: Hài kịch tình huống là loại hài kịch tập trung khai thác yếu tố nào để tạo tiếng cười?

  • A. Tính cách đặc trưng của nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ bác học, uyên bác.
  • C. Các sự kiện, hoàn cảnh trớ trêu, bất ngờ.
  • D. Nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 5: Phân tích vai trò của nhân vật trong hài kịch. Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phục vụ mục đích của vở kịch?

  • A. Là những hình mẫu lý tưởng, hoàn hảo về đạo đức.
  • B. Thường là những điển hình của thói xấu, sự lố bịch hoặc rơi vào hoàn cảnh trớ trêu để tạo tiếng cười và ý nghĩa phê phán.
  • C. Có diễn biến tâm lý sâu sắc, phức tạp và thường kết thúc bằng bi kịch.
  • D. Luôn là người giải quyết mọi mâu thuẫn trong vở kịch một cách dễ dàng.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tạo sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, hùng hồn.
  • C. Miêu tả chi tiết nội tâm phức tạp.
  • D. Xây dựng nhân vật có số phận bi thảm.

Câu 7: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự hủy diệt, hài kịch thường có kết thúc như thế nào?

  • A. Nhân vật chính chết một cách bi thảm.
  • B. Mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm và không có lối thoát.
  • C. Thế giới quan của nhân vật bị đảo lộn hoàn toàn.
  • D. Mâu thuẫn được giải quyết, thường là kết thúc có hậu hoặc nhân vật lố bịch bị vạch trần.

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái. Đâu là sắc thái tiếng cười mang tính phê phán sâu cay, nhằm vào những thói hư tật xấu đáng khinh bỉ trong xã hội?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên.
  • B. Tiếng cười cảm thông, chia sẻ.
  • C. Tiếng cười châm biếm, mỉa mai.
  • D. Tiếng cười ngạc nhiên, bất ngờ.

Câu 9: Hài kịch tính cách là loại hài kịch tập trung khắc họa điều gì để tạo tiếng cười?

  • A. Những thói tật, nét lố bịch trong tính cách con người.
  • B. Các sự kiện lịch sử vĩ đại.
  • C. Những cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Số phận bi đát của người lao động.

Câu 10: Trong vở hài kịch "Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục" của Mô-li-e, nhân vật ông Giuốc-đanh khao khát trở thành quý tộc một cách lố bịch. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Bi hài kịch.
  • D. Chính kịch.

Câu 11: Đọc đoạn trích:

  • A. Sử dụng từ ngữ địa phương đậm nét.
  • B. Tạo sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài uyên bác và nội dung sáo rỗng, chung chung.
  • C. Miêu tả chi tiết trang phục của nhân vật.
  • D. Sử dụng điệp ngữ liên tục để nhấn mạnh.

Câu 12: Vai trò xã hội của hài kịch không chỉ dừng lại ở việc giải trí. Hài kịch còn có khả năng tác động đến nhận thức của khán giả/độc giả bằng cách nào?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác.
  • B. Khuyến khích sự mơ mộng, thoát ly thực tế.
  • C. Giúp người xem nhận diện và phê phán những thói hư tật xấu, cái lố bịch trong xã hội và bản thân.
  • D. Lý giải các hiện tượng siêu nhiên, huyền bí.

Câu 13: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng làm đối tượng châm biếm chính?

  • A. Sự hợm hĩnh, khoe mẽ.
  • B. Lòng tham lam, keo kiệt.
  • C. Sự dốt nát nhưng thích thể hiện.
  • D. Tình yêu chân thành và sự hy sinh cao cả.

Câu 14: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến ngôn ngữ của nhân vật (đối thoại, độc thoại) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bộc lộ tính cách, suy nghĩ của nhân vật và tạo ra hiệu quả gây cười.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cốt truyện.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả bối cảnh, không liên quan nhiều đến nhân vật.
  • D. Là yếu tố phụ, không quan trọng bằng hành động.

Câu 15: Đọc tình huống sau: Một người tự xưng là chuyên gia tài chính nhưng lại không thể tính nhẩm những phép toán đơn giản. Tình huống này gợi ý đến loại mâu thuẫn nào thường dùng trong hài kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Mâu thuẫn thế hệ.
  • C. Mâu thuẫn giữa bản chất (thực tế) và hiện tượng (lời nói, vẻ ngoài).
  • D. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác tuyệt đối.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất trong việc xây dựng kịch tính và duy trì sự hấp dẫn của vở hài kịch?

  • A. Số lượng nhân vật phụ.
  • B. Trang phục và hóa trang cầu kỳ.
  • C. Âm nhạc nền liên tục.
  • D. Sự phát triển và giải quyết của xung đột kịch.

Câu 17: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ là sự giải tỏa căng thẳng mà còn có thể là công cụ nhận thức. Điều này thể hiện ở chỗ nào?

  • A. Giúp người xem nhận ra và suy ngẫm về những điều chưa hoàn thiện, lố bịch trong cuộc sống.
  • B. Chỉ đơn thuần là phản xạ sinh lý.
  • C. Khiến người xem quên đi mọi vấn đề của thực tại.
  • D. Là dấu hiệu của sự đồng tình tuyệt đối với nhân vật.

Câu 18: Trong một vở kịch, nhân vật liên tục khoe khoang về sự giàu có và thành công của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng thiếu và nợ nần. Đây là ví dụ điển hình của kỹ thuật hài kịch nào?

  • A. Hồi tưởng.
  • B. Ước lệ sân khấu.
  • C. Trào phúng (Irony).
  • D. Bộc lộ nội tâm trực tiếp.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ trong hài kịch?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
  • B. Luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học, tránh xa từ ngữ dân dã.
  • C. Có thể sử dụng cách nói cường điệu, nói lái, chơi chữ.
  • D. Bộc lộ rõ tính cách và trình độ của nhân vật.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hài kịch và bi kịch về mặt cảm xúc chủ đạo?

  • A. Hài kịch gây tiếng cười, bi kịch gây cảm giác đau khổ, bi thương.
  • B. Hài kịch có nhiều nhân vật, bi kịch chỉ có ít nhân vật.
  • C. Hài kịch có cốt truyện đơn giản, bi kịch có cốt truyện phức tạp.
  • D. Hài kịch viết bằng văn xuôi, bi kịch viết bằng thơ.

Câu 21: Tình huống "oái oăm" hoặc "trớ trêu" là đặc trưng của loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách.
  • B. Hài kịch tình huống.
  • C. Bi kịch.
  • D. Chính kịch.

Câu 22: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng che giấu một sự thật nhưng lại vô tình để lộ qua hành động hoặc lời nói vụng về của mình, kỹ thuật này tạo tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sự đồng nhất tuyệt đối giữa nhân vật và bối cảnh.
  • B. Sự lý giải khoa học hợp lý.
  • C. Sự đối lập giữa ý định che giấu và hành động vô tình bộc lộ.
  • D. Sự trang trọng, nghiêm túc của tình huống.

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức chính đối với người biên kịch khi viết hài kịch?

  • A. Tạo ra tiếng cười tự nhiên, sâu sắc mà không trở nên dung tục hoặc gượng ép.
  • B. Sử dụng càng nhiều nhân vật càng tốt.
  • C. Kéo dài vở kịch càng lâu càng tốt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 24: Tiếng cười trong hài kịch "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những người lao động nghèo khổ.
  • B. Các anh hùng dân tộc.
  • C. Thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Tầng lớp quan lại địa phương thối nát.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn hài kịch, việc xác định "ai cười ai" hoặc "cười về điều gì" giúp ta hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng khán giả yêu thích vở kịch.
  • B. Ý nghĩa phê phán, châm biếm hoặc thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Thời điểm lịch sử chính xác mà vở kịch ra đời.
  • D. Chi phí sản xuất vở kịch.

Câu 26: Đọc đoạn trích:

  • A. Tạo sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
  • B. Sử dụng từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Nhân vật độc thoại nội tâm về quá khứ.

Câu 27: Trong cấu trúc của một vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng, phần nào thường là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên cao trào và có thể xuất hiện những tình huống gây cười đỉnh điểm?

  • A. Mở đầu.
  • B. Thắt nút.
  • C. Cao trào.
  • D. Kết thúc.

Câu 28: Việc cường điệu hóa (phóng đại) một đặc điểm nào đó của nhân vật trong hài kịch nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn hơn.
  • B. Che giấu bản chất thật của nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bi thương hơn.
  • D. Làm nổi bật, tô đậm tính cách hoặc thói tật lố bịch của nhân vật để tạo tiếng cười và phê phán.

Câu 29: Đâu là một điểm chung về hình thức giữa hài kịch, bi kịch và chính kịch?

  • A. Đều được viết dưới dạng kịch bản và trình diễn trên sân khấu.
  • B. Đều có kết thúc bi thảm.
  • C. Đều chỉ có một nhân vật chính duy nhất.
  • D. Đều sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn là thơ ca.

Câu 30: Khi phân tích một vở hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ nhất tầng nghĩa phê phán của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc ghi nhớ các câu thoại gây cười.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến trang phục và bối cảnh sân khấu.
  • C. Phân tích đối tượng của tiếng cười, các kỹ thuật gây cười được sử dụng và mối liên hệ với bối cảnh xã hội.
  • D. Chỉ cần xem vở kịch có kết thúc có hậu hay không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Tri thức ngữ văn trang 125 (Chân trời sáng tạo) có thể giới thiệu về đặc điểm chung của hài kịch. Đâu là mục đích cốt lõi mà hài kịch thường hướng tới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tình huống gây cười và bộc lộ bản chất của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn đối thoại sau:
Nhân vật A: "Tôi đã nói với anh hàng trăm lần rồi!"
Nhân vật B: "Thật sao? Tôi chỉ nhớ có hai lần thôi."
Kỹ thuật gây cười nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn trích này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hài kịch tình huống là loại hài kịch tập trung khai thác yếu tố nào để tạo tiếng cười?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích vai trò của nhân vật trong hài kịch. Nhân vật hài kịch thường được xây dựng như thế nào để phục vụ mục đích của vở kịch?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Quan huyện ngồi rung đùi, phán: 'Dân tình chỗ này sao mà lắm chuyện thế nhỉ? Cứ tí lại có vụ án, làm ta đây chẳng kịp ăn bữa cơm nào trọn vẹn!'. Vừa dứt lời, ông ta lại vớ ngay lấy đĩa nem rán còn nóng hổi."
Đoạn trích trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào của hài kịch để phê phán?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khác với bi kịch thường kết thúc bằng cái chết hoặc sự hủy diệt, hài kịch thường có kết thúc như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái. Đâu là sắc thái tiếng cười mang tính phê phán sâu cay, nhằm vào những thói hư tật xấu đáng khinh bỉ trong xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hài kịch tính cách là loại hài kịch tập trung khắc họa điều gì để tạo tiếng cười?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong vở hài kịch 'Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục' của Mô-li-e, nhân vật ông Giuốc-đanh khao khát trở thành quý tộc một cách lố bịch. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hài kịch nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn trích:
"Thầy bói: 'Quẻ bói nói rằng, năm nay nhà ngươi sẽ có một sự thay đổi lớn... một sự thay đổi... rất lớn lao... Có thể là đổi nhà, đổi xe, hoặc... đổi cả số phận!'
Khách: 'Thưa thầy, cụ thể là gì ạ?'
Thầy bói: 'À... cụ thể thì... tùy duyên! Tùy duyên cả đấy!'"
Đoạn trích này tạo tiếng cười bằng cách nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vai trò xã hội của hài kịch không chỉ dừng lại ở việc giải trí. Hài kịch còn có khả năng tác động đến nhận thức của khán giả/độc giả bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng làm đối tượng châm biếm chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một vở hài kịch, việc chú ý đến ngôn ngữ của nhân vật (đối thoại, độc thoại) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc tình huống sau: Một người tự xưng là chuyên gia tài chính nhưng lại không thể tính nhẩm những phép toán đơn giản. Tình huống này gợi ý đến loại mâu thuẫn nào thường dùng trong hài kịch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất trong việc xây dựng kịch tính và duy trì sự hấp dẫn của vở hài kịch?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tiếng cười trong hài kịch không chỉ là sự giải tỏa căng thẳng mà còn có thể là công cụ nhận thức. Điều này thể hiện ở chỗ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong một vở kịch, nhân vật liên tục khoe khoang về sự giàu có và thành công của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng thiếu và nợ nần. Đây là ví dụ điển hình của kỹ thuật hài kịch nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ trong hài kịch?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hài kịch và bi kịch về mặt cảm xúc chủ đạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tình huống 'oái oăm' hoặc 'trớ trêu' là đặc trưng của loại hài kịch nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi một nhân vật trong hài kịch cố gắng che giấu một sự thật nhưng lại vô tình để lộ qua hành động hoặc lời nói vụng về của mình, kỹ thuật này tạo tiếng cười dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức chính đối với người biên kịch khi viết hài kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tiếng cười trong hài kịch 'Nghêu, Sò, Ốc, Hến' chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích một đoạn hài kịch, việc xác định 'ai cười ai' hoặc 'cười về điều gì' giúp ta hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn trích:
"Ông Lý: 'Tôi là người liêm khiết nhất vùng này! Tuyệt đối không nhận của đút lót!'
(Một người hầu bước vào, đưa cho ông Lý một túi tiền lớn. Ông Lý vội vàng giấu sau lưng, nói lắp bắp)
Ông Lý: 'À... đây là... quà biếu! Quà biếu thôi!'"
Đoạn trích này sử dụng kỹ thuật hài kịch nào kết hợp với hành động để tạo tiếng cười?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong cấu trúc của một vở kịch nói chung và hài kịch nói riêng, phần nào thường là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên cao trào và có thể xuất hiện những tình huống gây cười đỉnh điểm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc cường điệu hóa (phóng đại) một đặc điểm nào đó của nhân vật trong hài kịch nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đâu là một điểm chung về hình thức giữa hài kịch, bi kịch và chính kịch?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích một vở hài kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ nhất tầng nghĩa phê phán của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào được xem là "linh hồn" của kịch, tạo nên sự phát triển và hấp dẫn, buộc các nhân vật phải hành động và bộc lộ bản chất?

  • A. Đối thoại
  • B. Xung đột kịch
  • C. Bối cảnh sân khấu
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 2: Trong một vở kịch, khi hai nhân vật có quan điểm sống trái ngược gay gắt dẫn đến mâu thuẫn, cãi vã và tìm cách triệt hạ nhau, đó là biểu hiện rõ nhất của loại xung đột kịch nào?

  • A. Xung đột đối kháng
  • B. Xung đột nội tâm
  • C. Xung đột biểu tượng
  • D. Xung đột gián tiếp

Câu 3: Hành động kịch là gì và nó có vai trò chủ yếu nào trong vở kịch?

  • A. Là lời kể của người dẫn chuyện về các sự kiện diễn ra.
  • B. Là phần mô tả bối cảnh và trang phục của nhân vật.
  • C. Là chuỗi các việc làm, cử chỉ, lời nói của nhân vật thể hiện diễn biến tâm lý và thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Là những suy nghĩ thầm kín không bộc lộ ra ngoài của nhân vật.

Câu 4: Chức năng quan trọng nhất của đối thoại trong kịch là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về quá khứ của nhân vật.
  • B. Giúp người xem hiểu rõ ý đồ của tác giả một cách trực tiếp.
  • C. Mô tả cảnh vật và không gian diễn ra vở kịch.
  • D. Là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, suy nghĩ và thúc đẩy xung đột, cốt truyện.

Câu 5: Khi một nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói lên những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của bản thân mà không hướng đến nhân vật nào khác, đó là loại lời thoại gì và mục đích sử dụng nó thường là gì?

  • A. Đối thoại - Giúp các nhân vật trao đổi thông tin.
  • B. Độc thoại - Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật.
  • C. Bàng thoại - Cho phép nhân vật nói với khán giả mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy.
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu - Hướng dẫn diễn viên hành động.

Câu 6: Khác biệt cơ bản nhất giữa nhân vật trong kịch và nhân vật trong truyện ngắn là gì?

  • A. Nhân vật kịch luôn là người tốt hoặc người xấu rõ ràng.
  • B. Nhân vật kịch ít có chiều sâu tâm lý hơn nhân vật truyện ngắn.
  • C. Nhân vật kịch chủ yếu bộc lộ qua hành động và lời thoại, ít được mô tả trực tiếp bởi người kể chuyện.
  • D. Nhân vật kịch không có mâu thuẫn nội tâm.

Câu 7: Cấu trúc truyền thống của kịch thường được chia thành các phần nhỏ hơn để phân chia bối cảnh, thời gian hoặc sự kiện. Đơn vị cấu trúc lớn nhất trong kịch là gì?

  • A. Hồi
  • B. Màn
  • C. Lớp
  • D. Cảnh

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của bi kịch?

  • A. Nhân vật chính thường đối mặt với mâu thuẫn gay gắt, không thể giải quyết.
  • B. Kết thúc thường là sự thất bại, hy sinh hoặc cái chết của nhân vật chính.
  • C. Khắc họa những xung đột giữa khát vọng cao đẹp và thực tế tàn khốc.
  • D. Tạo tiếng cười sảng khoái, phê phán những thói hư tật xấu.

Câu 9: Mục đích chính của hài kịch là gì?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy đau khổ và suy ngẫm về số phận con người.
  • B. Tôn vinh những phẩm chất cao đẹp và sự chiến thắng của cái thiện.
  • C. Sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm thói hư tật xấu hoặc những hiện tượng lố bịch.
  • D. Mô tả chân thực cuộc sống đời thường mà không có xung đột.

Câu 10: Chính kịch là loại hình kịch thường phản ánh những vấn đề gì trong cuộc sống?

  • A. Những vấn đề xã hội, đạo đức, chính trị đương đại.
  • B. Những mâu thuẫn nội tâm không liên quan đến xã hội.
  • C. Chủ yếu là các câu chuyện cổ tích, thần thoại.
  • D. Những sự kiện lịch sử xa xưa, không có tính thời sự.

Câu 11: Trong kịch bản, dòng chú thích nằm trong ngoặc đơn, in nghiêng, mô tả hành động, cử chỉ, nét mặt, giọng điệu của nhân vật, hoặc bối cảnh sân khấu, được gọi là gì?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Lời chỉ dẫn sân khấu
  • D. Bàng thoại

Câu 12: Khi đọc một kịch bản, việc chú ý đến lời chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "(Nhân vật A run rẩy, giọng lạc đi)") giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định ai đang nói.
  • B. Phân biệt giữa hài kịch và bi kịch.
  • C. Hiểu rõ cốt truyện chính của vở kịch.
  • D. Hiểu rõ hơn về tâm trạng, hành động và tính cách của nhân vật.

Câu 13: Mối quan hệ giữa kịch bản văn học và vở diễn trên sân khấu là gì?

  • A. Kịch bản là cơ sở để xây dựng vở diễn, vở diễn là sự thể hiện kịch bản trên sân khấu.
  • B. Kịch bản và vở diễn là hai hình thức nghệ thuật hoàn toàn độc lập.
  • C. Vở diễn ra đời trước rồi mới được ghi chép lại thành kịch bản.
  • D. Kịch bản chỉ mang tính tham khảo, vở diễn có thể thay đổi hoàn toàn nội dung.

Câu 14: Trong quá trình biến kịch bản văn học thành vở diễn sân khấu hoàn chỉnh, vai trò của đạo diễn là gì?

  • A. Viết kịch bản gốc.
  • B. Diễn giải kịch bản và chỉ đạo toàn bộ quá trình dàn dựng vở diễn.
  • C. Chỉ phụ trách việc thiết kế trang phục.
  • D. Đóng vai chính trong vở diễn.

Câu 15: So sánh xung đột trong kịch và xung đột trong truyện ngắn, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Xung đột trong kịch phức tạp hơn xung đột trong truyện ngắn.
  • B. Xung đột trong kịch luôn được giải quyết hoàn toàn ở cuối vở.
  • C. Xung đột trong kịch được biểu hiện tập trung, trực tiếp và gay gắt thông qua hành động và đối thoại trên sân khấu.
  • D. Xung đột trong truyện ngắn luôn là xung đột nội tâm.

Câu 16: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó chủ yếu tiết lộ điều gì về nhân vật B:
Nhân vật A: "Sao anh không nói gì về chuyện đó nữa?"
Nhân vật B: "Tôi đã nói hết những gì cần nói rồi. Giờ chỉ còn chờ xem kết quả thôi." (Giọng bình thản, mắt nhìn xa xăm)

  • A. Sự dứt khoát, có thể là tâm trạng mệt mỏi hoặc chờ đợi kết quả đã định.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng tột độ trước tình hình.
  • C. Sự tức giận và muốn kết thúc cuộc nói chuyện.
  • D. Sự thiếu quyết đoán và muốn trốn tránh trách nhiệm.

Câu 17: Trong một vở kịch, cảnh trí sân khấu được mô tả là "Một căn phòng cũ kỹ, mạng nhện giăng đầy, ánh sáng yếu ớt từ một ngọn đèn dầu". Bối cảnh này chủ yếu gợi lên không khí gì cho vở diễn?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Sự u ám, tăm tối, có thể là nghèo nàn hoặc bí ẩn.
  • C. Không khí vui tươi, lãng mạn.
  • D. Một khung cảnh hiện đại, tiện nghi.

Câu 18: Một vở kịch có nhân vật chính là một người nông dân nghèo, đối mặt với sự áp bức của cường hào ác bá, cuối cùng phải vùng lên đấu tranh nhưng kết thúc bằng cái chết bi thảm của anh ta. Loại hình kịch phù hợp nhất với mô tả này là gì?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch (nếu không có lựa chọn bi kịch)
  • D. Kịch câm

Câu 19: Tại sao nói "xung đột là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của kịch"?

  • A. Vì xung đột giúp tác giả thể hiện trực tiếp quan điểm của mình.
  • B. Vì xung đột luôn mang lại kết thúc có hậu cho nhân vật.
  • C. Vì xung đột giúp mô tả bối cảnh sân khấu chi tiết hơn.
  • D. Vì xung đột tạo ra mâu thuẫn, căng thẳng, thúc đẩy hành động và cốt truyện, làm bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 20: Kỹ thuật sân khấu nào cho phép nhân vật tái hiện lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ ngay trên sân khấu hiện tại?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Hồi tưởng (Flashback)
  • D. Bàng thoại

Câu 21: Trong một vở kịch, hình ảnh "chiếc gương vỡ" xuất hiện nhiều lần và luôn gắn liền với sự xuất hiện của một nhân vật bí ẩn. Chiếc gương vỡ ở đây có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tan vỡ, đổ vỡ, mất mát hoặc một bí mật bị che giấu.
  • B. Sự may mắn, hạnh phúc sắp đến.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Một vật dụng trang trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất về trải nghiệm giữa việc đọc một kịch bản văn học và xem một vở diễn kịch trên sân khấu là gì?

  • A. Đọc kịch bản khó hơn xem vở diễn.
  • B. Xem vở diễn cho phép hiểu cốt truyện nhanh hơn đọc kịch bản.
  • C. Đọc kịch bản chỉ tiếp cận phần lời thoại, xem vở diễn chỉ tiếp cận phần hành động.
  • D. Đọc kịch bản đòi hỏi sự tưởng tượng cao, xem vở diễn là trải nghiệm trực tiếp các yếu tố nghe nhìn trên sân khấu.

Câu 23: Sân khấu tròn (sân khấu được thiết kế ở giữa khán giả, khán giả ngồi xung quanh) có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách vở diễn được dàn dựng và trải nghiệm của khán giả?

  • A. Tạo cảm giác gần gũi giữa diễn viên và khán giả, đòi hỏi diễn xuất ở mọi góc độ.
  • B. Giới hạn không gian diễn xuất của diễn viên.
  • C. Chỉ phù hợp với các vở kịch có ít nhân vật.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng phân biệt giữa thực tế và hư cấu.

Câu 24: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười châm biếm, phê phán?

  • A. Mô tả chi tiết bối cảnh lịch sử.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Tập trung vào mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • D. Tạo ra những tình huống trớ trêu, lời thoại hóm hỉnh, hành động cường điệu để châm biếm.

Câu 25: Tính ước lệ trong sân khấu kịch là gì?

  • A. Việc sân khấu phải tái hiện y hệt đời sống thực tế.
  • B. Sử dụng các quy ước, ký hiệu, biểu tượng để biểu đạt ý nghĩa, không nhất thiết mô phỏng thực tế.
  • C. Việc diễn viên phải thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên nhất.
  • D. Quy định về số lượng màn, lớp trong một vở kịch.

Câu 26: Mối quan hệ giữa chủ đề (tư tưởng, thông điệp) của vở kịch và xung đột kịch thường là gì?

  • A. Chủ đề hoàn toàn độc lập với xung đột kịch.
  • B. Chủ đề chỉ xuất hiện ở phần kết của vở kịch.
  • C. Xung đột kịch là phương tiện chủ yếu để làm nổi bật và thể hiện chủ đề của vở kịch.
  • D. Chủ đề chỉ đơn thuần là tóm tắt nội dung câu chuyện.

Câu 27: Kỹ thuật bàng thoại (aside) trong kịch là khi nhân vật nói điều gì đó mà khán giả nghe thấy, nhưng các nhân vật khác trên sân khấu lại không nghe thấy. Kỹ thuật này thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc, hoặc ý đồ riêng của nhân vật cho khán giả biết.
  • B. Trao đổi thông tin với một nhân vật khác một cách bí mật.
  • C. Nhắc lại lời của nhân vật khác để khán giả hiểu rõ hơn.
  • D. Mô tả bối cảnh hoặc hành động sắp diễn ra.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít có vai trò trong việc khắc họa tính cách nhân vật trong kịch?

  • A. Hành động của nhân vật.
  • B. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • C. Lời chỉ dẫn sân khấu liên quan đến nhân vật.
  • D. Lời giới thiệu trực tiếp từ người dẫn chuyện (narrator).

Câu 29: Trong một vở kịch bi kịch, sự lựa chọn khó khăn, buộc nhân vật phải đánh đổi hoặc hy sinh những giá trị quan trọng nhất của bản thân để theo đuổi lý tưởng hoặc đối mặt với số phận nghiệt ngã, được gọi là gì?

  • A. Tình huống hài hước
  • B. Tình huống bi kịch
  • C. Tình huống trào phúng
  • D. Tình huống mâu thuẫn kép

Câu 30: Khi xem một vở kịch, khán giả tham gia vào quá trình tiếp nhận và giải mã ý nghĩa của tác phẩm. Vai trò của khán giả trong kịch là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là người xem thụ động, không có vai trò gì khác.
  • B. Chỉ có vai trò mua vé và ngồi xem.
  • C. Chỉ có vai trò vỗ tay khi vở diễn kết thúc.
  • D. Là người đồng sáng tạo, tiếp nhận, diễn giải và cảm nhận ý nghĩa vở diễn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Yếu tố cốt lõi nào được xem là 'linh hồn' của kịch, tạo nên sự phát triển và hấp dẫn, buộc các nhân vật phải hành động và bộc lộ bản chất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một vở kịch, khi hai nhân vật có quan điểm sống trái ngược gay gắt dẫn đến mâu thuẫn, cãi vã và tìm cách triệt hạ nhau, đó là biểu hiện rõ nhất của loại xung đột kịch nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hành động kịch là gì và nó có vai trò chủ yếu nào trong vở kịch?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chức năng quan trọng nhất của đối thoại trong kịch là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi một nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói lên những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín nhất của bản thân mà không hướng đến nhân vật nào khác, đó là loại lời thoại gì và mục đích sử dụng nó thường là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khác biệt cơ bản nhất giữa nhân vật trong kịch và nhân vật trong truyện ngắn là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cấu trúc truyền thống của kịch thường được chia thành các phần nhỏ hơn để phân chia bối cảnh, thời gian hoặc sự kiện. Đơn vị cấu trúc lớn nhất trong kịch là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc trưng của bi kịch?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Mục đích chính của hài kịch là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chính kịch là loại hình kịch thường phản ánh những vấn đề gì trong cuộc sống?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong kịch bản, dòng chú thích nằm trong ngoặc đơn, in nghiêng, mô tả hành động, cử chỉ, nét mặt, giọng điệu của nhân vật, hoặc bối cảnh sân khấu, được gọi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một kịch bản, việc chú ý đến lời chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: '(Nhân vật A run rẩy, giọng lạc đi)') giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mối quan hệ giữa kịch bản văn học và vở diễn trên sân khấu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong quá trình biến kịch bản văn học thành vở diễn sân khấu hoàn chỉnh, vai trò của đạo diễn là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh xung đột trong kịch và xung đột trong truyện ngắn, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó chủ yếu tiết lộ điều gì về nhân vật B:
Nhân vật A: 'Sao anh không nói gì về chuyện đó nữa?'
Nhân vật B: 'Tôi đã nói hết những gì cần nói rồi. Giờ chỉ còn chờ xem kết quả thôi.' (Giọng bình thản, mắt nhìn xa xăm)

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong một vở kịch, cảnh trí sân khấu được mô tả là 'Một căn phòng cũ kỹ, mạng nhện giăng đầy, ánh sáng yếu ớt từ một ngọn đèn dầu'. Bối cảnh này chủ yếu gợi lên không khí gì cho vở diễn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một vở kịch có nhân vật chính là một người nông dân nghèo, đối mặt với sự áp bức của cường hào ác bá, cuối cùng phải vùng lên đấu tranh nhưng kết thúc bằng cái chết bi thảm của anh ta. Loại hình kịch phù hợp nhất với mô tả này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao nói 'xung đột là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của kịch'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Kỹ thuật sân khấu nào cho phép nhân vật tái hiện lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ ngay trên sân khấu hiện tại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một vở kịch, hình ảnh 'chiếc gương vỡ' xuất hiện nhiều lần và luôn gắn liền với sự xuất hiện của một nhân vật bí ẩn. Chiếc gương vỡ ở đây có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Điểm khác biệt lớn nhất về trải nghiệm giữa việc đọc một kịch bản văn học và xem một vở diễn kịch trên sân khấu là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Sân khấu tròn (sân khấu được thiết kế ở giữa khán giả, khán giả ngồi xung quanh) có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách vở diễn được dàn dựng và trải nghiệm của khán giả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười châm biếm, phê phán?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tính ước lệ trong sân khấu kịch là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Mối quan hệ giữa chủ đề (tư tưởng, thông điệp) của vở kịch và xung đột kịch thường là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Kỹ thuật bàng thoại (aside) trong kịch là khi nhân vật nói điều gì đó mà khán giả nghe thấy, nhưng các nhân vật khác trên sân khấu lại không nghe thấy. Kỹ thuật này thường được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *ít có vai trò* trong việc khắc họa tính cách nhân vật trong kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong một vở kịch bi kịch, sự lựa chọn khó khăn, buộc nhân vật phải đánh đổi hoặc hy sinh những giá trị quan trọng nhất của bản thân để theo đuổi lý tưởng hoặc đối mặt với số phận nghiệt ngã, được gọi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi xem một vở kịch, khán giả tham gia vào quá trình tiếp nhận và giải mã ý nghĩa của tác phẩm. Vai trò của khán giả trong kịch là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Thời điểm lịch sử mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và có thể là thái độ của người truyền tải câu chuyện.

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình?

  • A. Số lượng khổ thơ và dòng thơ.
  • B. Tên của bài thơ.
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh và các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thông tin về tiểu sử của tác giả.

Câu 3: Phân tích câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận), biện pháp tu từ "so sánh" ở đây có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • B. Gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, đầy sức sống.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn của cảnh vật.
  • D. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển nhanh chóng của mặt trời.

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là nổi bật nhất? "Trăng cứ tròn vành vạnh. Kể cả những khi Việt Mỹ ném bom dữ dội nhất. Chúng tôi nằm dưới hầm. Tiếng bom gầm. Tiếng súng. Và tiếng trăng say sưa..." (Trăng sáng - Nguyễn Duy)

  • A. Điệp ngữ và đối lập.
  • B. Hoán dụ và liệt kê.
  • C. Ẩn dụ và so sánh.
  • D. Nhân hóa và cường điệu.

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

  • A. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Phong cách viết của tác giả.
  • C. Vấn đề hoặc quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ.
  • D. Đối tượng độc giả mà bài viết hướng tới.

Câu 6: Một nhân vật trong truyện được miêu tả là luôn né tránh giao tiếp bằng mắt, nói năng ấp úng và thường xuyên cau mày khi nghe người khác nói. Những chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Dự báo về cái kết của câu chuyện.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chứng minh nhân vật này là người xấu.
  • D. Bộc lộ tính cách rụt rè, lo lắng hoặc khó chịu của nhân vật.

Câu 7: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật cho khán giả biết.
  • B. Đối thoại với một nhân vật khác không có mặt trên sân khấu.
  • C. Kể lại tóm tắt diễn biến câu chuyện từ đầu.
  • D. Giải thích các sự kiện phức tạp trong vở kịch.

Câu 8: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định địa điểm cụ thể (ví dụ: thành phố, ngôi nhà).
  • B. Địa điểm, bối cảnh xã hội, văn hóa, và cách chúng tác động đến nhân vật, sự kiện.
  • C. Chỉ cần liệt kê tất cả các đồ vật xuất hiện trong bối cảnh.
  • D. Không gian chỉ quan trọng trong thơ, không quan trọng trong truyện.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cách sử dụng từ ngữ nào tạo nên ấn tượng mạnh về sự đối lập? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. Sự lặp lại âm "eo" ở cuối các câu thơ.
  • B. Việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo".
  • C. Sự tương phản giữa cái ao rộng lớn và chiếc thuyền nhỏ bé.
  • D. Việc miêu tả nước "trong veo".

Câu 10: Trong phân tích truyện, "cao trào" là gì và thường có vai trò như thế nào?

  • A. Là đỉnh điểm của xung đột, mâu thuẫn, đẩy câu chuyện đến điểm căng thẳng nhất và quyết định sự phát triển tiếp theo.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh câu chuyện.
  • C. Là phần kết thúc, giải quyết các mâu thuẫn.
  • D. Là phần giải thích ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.

Câu 11: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần xác định văn bản đó là văn xuôi hay thơ.
  • B. Tốc độ đọc văn bản.
  • C. Số lượng đoạn văn hoặc khổ thơ.
  • D. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện được thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 12: Câu nói "Anh hùng tiến thoái lưỡng nan" sử dụng thành ngữ "tiến thoái lưỡng nan". Thành ngữ này biểu đạt ý nghĩa gì?

  • A. Thuận lợi đủ đường, dễ dàng đạt được mục tiêu.
  • B. Ở vào tình thế khó khăn, tiến hay lùi đều gặp trở ngại.
  • C. Có nhiều sự lựa chọn khác nhau.
  • D. Đang trên đà phát triển thuận lợi.

Câu 13: Phân tích tác dụng của từ ngữ in đậm trong câu: "Ngoài kia, hoa phượng **đang cháy** rực một góc trời."

  • A. Nhấn mạnh màu sắc đỏ rực, mãnh liệt của hoa phượng.
  • B. Miêu tả hoa phượng đang bị khô héo.
  • C. Gợi cảm giác lạnh lẽo, u buồn.
  • D. Thể hiện sự nhỏ bé, kín đáo của hoa phượng.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cần chú ý?

  • A. Số câu và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Luật bằng trắc và cách gieo vần.
  • C. Phép đối giữa các cặp câu.
  • D. Việc phân chia bài thơ thành các hồi.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Ông lão cười móm mém, đôi mắt nheo lại đầy vẻ nhân hậu. Làn da nhăn nheo như vỏ cây cổ thụ, nhưng giọng nói thì vẫn sang sảng, ấm áp." Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để xây dựng nhân vật?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Nghị luận.
  • D. Biểu cảm.

Câu 16: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu về điều gì?

  • A. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Danh sách tất cả các nhân vật.
  • C. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác phẩm phản ánh và gửi gắm.
  • D. Số trang của tác phẩm.

Câu 17: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u buồn (ví dụ: "lạnh lẽo", "tê tái", "ảm đạm") chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chứng minh tính cách của tác giả.
  • C. Cung cấp thông tin chính xác về thời tiết.
  • D. Tạo không khí, bầu không khí (mood) hoặc thể hiện tâm trạng u buồn, cô đơn.

Câu 18: Phân tích câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ "vèo" ở cuối câu có tác dụng gì trong việc miêu tả chuyển động của chiếc lá?

  • A. Miêu tả chiếc lá rơi rất chậm.
  • B. Gợi tả chuyển động rơi nhanh, khẽ khàng của chiếc lá, góp phần làm nổi bật sự tĩnh lặng.
  • C. Nhấn mạnh màu sắc xanh tươi của chiếc lá.
  • D. Cho thấy gió đang thổi rất mạnh.

Câu 19: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.
  • C. Trình bày thông tin một cách trực quan, dễ hiểu, dễ so sánh và nắm bắt.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "bối cảnh lịch sử, văn hóa" nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Ý nghĩa của các chi tiết, sự kiện, tư tưởng được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Mức độ nổi tiếng của tác giả.
  • D. Các lỗi chính tả trong tác phẩm.

Câu 21: Trong một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, nếu một nhân vật nói một đằng nhưng thực tế lại nghĩ hoặc làm một nẻo hoàn toàn trái ngược, đó là biểu hiện của loại "mâu thuẫn" nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân vật với tự nhiên.
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân vật với xã hội.
  • C. Mâu thuẫn giữa các nhân vật với nhau.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.

Câu 22: Đọc đoạn văn: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa." (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh). Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ này là gì?

  • A. So sánh và điệp ngữ.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Cường điệu và đối lập.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ mang lại hiểu biết gì về tác phẩm?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng thơ.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và tạo nhạc điệu cho bài thơ.
  • C. Xác định người đọc mục tiêu của bài thơ.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 24: Phân tích câu: "Anh ấy có một trái tim sắt đá." Từ "sắt đá" ở đây là ví dụ của biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 25: Trong một văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và chính xác của thông tin?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu cảm xúc.
  • B. Đưa ra ý kiến chủ quan, đánh giá cá nhân.
  • C. Kể lại các câu chuyện cá nhân liên quan.
  • D. Sử dụng dữ liệu, số liệu, dẫn chứng cụ thể và đáng tin cậy.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Trời về chiều. Nắng nhạt dần. Gió heo may se lạnh. Con đường làng vắng hoe." Đoạn văn chủ yếu gợi tả điều gì?

  • A. Cảnh vật và không khí của buổi chiều thu.
  • B. Tâm trạng vui tươi, phấn khởi.
  • C. Sự kiện kịch tính sắp xảy ra.
  • D. Hoạt động nhộn nhịp của con người.

Câu 27: Trong phân tích nhân vật, "đối thoại" giữa các nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy khoảng trống trong câu chuyện.
  • B. Chỉ để thông báo thời gian và địa điểm.
  • C. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ của nhân vật, phát triển mối quan hệ và đẩy nhanh cốt truyện.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần miêu tả ngoại hình.

Câu 28: Phân tích câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Hình ảnh "Áo chàm" ở đây mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Sự giản dị, gắn bó, thân thuộc của con người Việt Bắc.
  • C. Màu sắc của bầu trời buổi chiều.
  • D. Một loại cây đặc trưng ở Việt Bắc.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được "nhạc tính" của bài thơ?

  • A. Nhịp điệu (ngắt nghỉ), cách gieo vần (linh hoạt) và sự phối hợp âm thanh.
  • B. Số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.
  • C. Thông tin về năm sáng tác bài thơ.
  • D. Màu sắc của trang giấy in bài thơ.

Câu 30: Đọc đoạn văn: "Cái nắng tháng Ba làm khô nẻ đất. Con đường làng bụi cuốn mù mịt. Chú chó vàng nằm thở hổn hển dưới gốc cây bàng." Đoạn văn gợi cho người đọc cảm giác chủ yếu về điều gì?

  • A. Sự mát mẻ, dễ chịu.
  • B. Không khí lễ hội, vui tươi.
  • C. Cảnh vật mùa đông lạnh giá.
  • D. Sự nóng bức, khô hạn của thời tiết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích câu thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận), biện pháp tu từ 'so sánh' ở đây có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là nổi bật nhất? 'Trăng cứ tròn vành vạnh. Kể cả những khi Việt Mỹ ném bom dữ dội nhất. Chúng tôi nằm dưới hầm. Tiếng bom gầm. Tiếng súng. Và tiếng trăng say sưa...' (Trăng sáng - Nguyễn Duy)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhân vật trong truyện được miêu tả là luôn né tránh giao tiếp bằng mắt, nói năng ấp úng và thường xuyên cau mày khi nghe người khác nói. Những chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cách sử dụng từ ngữ nào tạo nên ấn tượng mạnh về sự đối lập? 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong phân tích truyện, 'cao trào' là gì và thường có vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích 'giọng điệu' của một văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Câu nói 'Anh hùng tiến thoái lưỡng nan' sử dụng thành ngữ 'tiến thoái lưỡng nan'. Thành ngữ này biểu đạt ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích tác dụng của từ ngữ in đậm trong câu: 'Ngoài kia, hoa phượng **đang cháy** rực một góc trời.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cần chú ý?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Ông lão cười móm mém, đôi mắt nheo lại đầy vẻ nhân hậu. Làn da nhăn nheo như vỏ cây cổ thụ, nhưng giọng nói thì vẫn sang sảng, ấm áp.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để xây dựng nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u buồn (ví dụ: 'lạnh lẽo', 'tê tái', 'ảm đạm') chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích câu: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ 'vèo' ở cuối câu có tác dụng gì trong việc miêu tả chuyển động của chiếc lá?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, nếu một nhân vật nói một đằng nhưng thực tế lại nghĩ hoặc làm một nẻo hoàn toàn trái ngược, đó là biểu hiện của loại 'mâu thuẫn' nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn văn: 'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.' (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh). Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ mang lại hiểu biết gì về tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích câu: 'Anh ấy có một trái tim sắt đá.' Từ 'sắt đá' ở đây là ví dụ của biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và chính xác của thông tin?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Trời về chiều. Nắng nhạt dần. Gió heo may se lạnh. Con đường làng vắng hoe.' Đoạn văn chủ yếu gợi tả điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong phân tích nhân vật, 'đối thoại' giữa các nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu). Hình ảnh 'Áo chàm' ở đây mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được 'nhạc tính' của bài thơ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn: 'Cái nắng tháng Ba làm khô nẻ đất. Con đường làng bụi cuốn mù mịt. Chú chó vàng nằm thở hổn hển dưới gốc cây bàng.' Đoạn văn gợi cho người đọc cảm giác chủ yếu về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sợi dây xuyên suốt, thể hiện sự đấu tranh giữa các lực lượng đối nghịch, thúc đẩy hành động kịch phát triển từ mở đầu đến đỉnh điểm?

  • A. Bối cảnh
  • B. Đối thoại
  • C. Xung đột kịch
  • D. Độc thoại

Câu 2: Một nhân vật trong vở hài kịch được miêu tả có chiếc mũi đỏ choét to hơn bình thường, luôn nói những lời khoa trương về tài năng dù chẳng làm được gì. Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa nhân vật này?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Chơi chữ
  • C. Phóng đại
  • D. Mâu thuẫn trào phúng

Câu 3: Một vở hài kịch miêu tả cảnh một quan chức luôn miệng nói về "phục vụ nhân dân" nhưng lại chỉ quan tâm đến việc làm giàu cho bản thân và gia đình. Đối tượng phê phán chính mà vở kịch này nhắm tới là gì?

  • A. Lòng yêu nước
  • B. Tình cảm gia đình
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Thói đạo đức giả, tham nhũng

Câu 4: Trong một phân cảnh kịch, nhân vật A đứng một mình trên sân khấu, nói lên những suy nghĩ, cảm xúc giằng xé nội tâm mà không có nhân vật nào khác nghe thấy. Đoạn lời thoại này được gọi là gì?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Lời dẫn chuyện

Câu 5: Nhân vật B luôn tỏ ra là người hiểu biết, có văn hóa cao, nhưng khi gặp tình huống bất ngờ lại hành xử một cách thô lỗ, kém văn minh. Tình huống này thể hiện rõ nhất thủ pháp trào phúng nào?

  • A. Phóng đại
  • B. Chơi chữ
  • C. Mâu thuẫn trào phúng
  • D. Giả dại

Câu 6: Một vở kịch lấy bối cảnh là một cuộc họp giả tạo, nơi mọi quyết định đã được sắp đặt sẵn và chỉ mang tính hình thức. Bối cảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện chủ đề của vở kịch?

  • A. Làm nổi bật sự hình thức, quan liêu
  • B. Tạo không khí hồi hộp
  • C. Giới thiệu nhân vật chính
  • D. Mô tả cảnh sinh hoạt đời thường

Câu 7: Nhân vật C, một người có vẻ ngoài thật thà, chất phác, nhưng lại luôn tìm cách lừa gạt người khác để kiếm lời. Hành động này cho thấy rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật C?

  • A. Trung thực
  • B. Gian xảo
  • C. Nhút nhát
  • D. Khôn ngoan

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa hài kịch và bi kịch là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay đời thường
  • B. Số lượng màn, cảnh
  • C. Có nhân vật chính hay không
  • D. Gây tiếng cười phê phán hay gây ấn tượng bi thương

Câu 9: Nhân vật D giả vờ bị ngớ ngẩn, nói lảm nhảm những điều không ai hiểu, nhưng trong những lời lảm nhảm đó lại chứa đựng những sự thật sâu cay về những kẻ xung quanh. Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng ở đây?

  • A. Phóng đại
  • B. Giả dại
  • C. Chơi chữ
  • D. Nói ngược

Câu 10: Vở kịch xoay quanh một gia đình chạy theo phong trào làm giàu bất chính, sẵn sàng bỏ qua đạo đức, tình nghĩa. Chủ đề chính mà tác giả có khả năng muốn nhấn mạnh là gì?

  • A. Sự tha hóa vì tiền bạc
  • B. Vẻ đẹp của tình yêu
  • C. Lòng dũng cảm
  • D. Tình yêu thiên nhiên

Câu 11: Các cuộc đối thoại giữa các nhân vật trong kịch không chỉ để họ trò chuyện mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Mô tả phong cảnh
  • B. Kể lại quá khứ của tác giả
  • C. Phát triển hành động kịch và bộc lộ tính cách nhân vật
  • D. Cung cấp thông tin về thời tiết

Câu 12: Trong một vở kịch, thời điểm mà các mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất, đòi hỏi phải có sự giải quyết là gì?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Giải quyết
  • D. Cao trào

Câu 13: Một nhân vật nói:

  • A. Phóng đại
  • B. Chơi chữ
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Giả dại

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch trào phúng khác với tiếng cười giải trí đơn thuần ở điểm nào?

  • A. Chỉ làm cho người xem vui vẻ
  • B. Không có ý nghĩa gì sâu sắc
  • C. Là phương tiện để phê phán, vạch trần những thói hư tật xấu
  • D. Chỉ có ở các vở kịch cổ

Câu 15: Nhân vật E là người hầu cận của một ông chủ giàu có nhưng bủn xỉn. Nhân vật E thường xuyên chứng kiến và chịu đựng những thói xấu của ông chủ. Vai trò của nhân vật E trong vở kịch có thể là gì?

  • A. Nhân vật chính yếu
  • B. Không có vai trò gì
  • C. Chỉ để lấp đầy sân khấu
  • D. Làm nổi bật tính cách và thói xấu của ông chủ

Câu 16: Đọc một đoạn văn kịch miêu tả cảnh mọi người thi nhau chạy theo một tin đồn thất thiệt để trục lợi. Giọng điệu chính mà tác giả sử dụng để khắc họa cảnh tượng này có khả năng là gì?

  • A. Trữ tình
  • B. Châm biếm
  • C. Bi hùng
  • D. Nghiêm túc

Câu 17: Trong một số tác phẩm trào phúng, người kể chuyện (nếu có) thường xen vào những lời bình mang tính chủ quan. Mục đích của những lời bình này là gì?

  • A. Giữ thái độ khách quan hoàn toàn
  • B. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn
  • C. Bộc lộ thái độ, quan điểm của tác giả đối với sự việc, nhân vật
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin

Câu 18: Kết cấu phổ biến của nhiều vở hài kịch trào phúng thường đi từ việc giới thiệu tình huống lố bịch/nhân vật giả tạo, phát triển mâu thuẫn, đẩy lên cao trào (vạch trần) và kết thúc (sự thật được phơi bày, cái xấu bị trừng phạt). Mô típ kết cấu này có tác dụng gì?

  • A. Dẫn dắt người xem/đọc từng bước đến sự thật và thông điệp phê phán của tác phẩm
  • B. Gây cảm giác khó hiểu, mơ hồ
  • C. Làm cho vở kịch trở nên quá dài
  • D. Chỉ mang tính ngẫu hứng, không có mục đích rõ ràng

Câu 19: Nhan đề một vở kịch là "Bệnh sĩ". Nhan đề này trực tiếp gợi mở về chủ đề gì?

  • A. Bệnh tật về thể chất
  • B. Lòng dũng cảm
  • C. Tình yêu quê hương
  • D. Thói háo danh, sĩ diện hão

Câu 20: Khi một nhân vật nói những lời khen ngợi giả tạo, trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ và thái độ thật của mình đối với người đối diện, đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào thường gặp trong trào phúng?

  • A. Mỉa mai/Châm biếm
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Nhân vật phụ F là người luôn tin vào những lời đồn thổi, tin vào những điều phi lý. Nhân vật này thường được xây dựng trong hài kịch trào phúng để làm gì?

  • A. Giải quyết xung đột chính
  • B. Làm cho câu chuyện thêm phức tạp một cách không cần thiết
  • C. Góp phần tạo tình huống hài hước, làm nổi bật sự lố bịch của vấn đề được phê phán
  • D. Đại diện cho lý tưởng cao đẹp

Câu 22: Một vở kịch trào phúng ra đời trong giai đoạn xã hội có nhiều biến động, các giá trị đạo đức bị đảo lộn. Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa văn học trào phúng và bối cảnh xã hội?

  • A. Văn học trào phúng không liên quan đến xã hội
  • B. Văn học trào phúng thường phản ánh và phê phán những vấn đề, hiện tượng tiêu cực của xã hội đương thời
  • C. Văn học trào phúng chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa xã hội
  • D. Văn học trào phúng luôn ca ngợi xã hội

Câu 23: Sau khi xem một vở hài kịch phê phán sâu sắc nạn quan liêu, hách dịch, người xem có thể rút ra bài học gì cho bản thân?

  • A. Học cách quan liêu, hách dịch
  • B. Không quan tâm đến công việc chung
  • C. Chỉ trích tất cả những người có chức vụ
  • D. Cảnh giác trước thói quan liêu, hách dịch và đấu tranh chống lại nó

Câu 24: Kết thúc của nhiều vở hài kịch trào phúng thường mang tính "có hậu" đối với những nhân vật tốt và "đáng đời" đối với những nhân vật xấu. Kết thúc này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho vở kịch thiếu thực tế
  • B. Thể hiện quan niệm đạo đức, sự chiến thắng của cái thiện, củng cố chủ đề phê phán
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
  • D. Gây cảm giác bi quan

Câu 25: Lời thoại của một nhân vật "trưởng giả học làm sang" trong kịch thường được xây dựng như thế nào để bộc lộ tính cách?

  • A. Sử dụng từ ngữ cầu kỳ, bắt chước một cách gượng gạo, đôi khi sai lệch
  • B. Ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề
  • C. Giàu hình ảnh, cảm xúc
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành

Câu 26: Hài kịch là thể loại kịch có đặc điểm chính là gì?

  • A. Kết thúc bi thảm cho nhân vật chính
  • B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử trọng đại
  • C. Sử dụng tiếng cười để phê phán thói hư tật xấu, kết thúc thường tươi sáng
  • D. Chỉ có duy nhất một nhân vật

Câu 27: Khi một nhân vật nói: "Ồ, anh ta đúng là "thiên tài" trong việc... làm hỏng mọi thứ!", câu nói này tạo hiệu quả hài hước/trào phúng bằng biện pháp nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói ngược/Mỉa mai

Câu 28: Xung đột trong một vở hài kịch thường bắt đầu từ đâu và phát triển như thế nào?

  • A. Bắt nguồn từ một mâu thuẫn hoặc tình huống lố bịch ban đầu và tăng cấp dần qua các hồi/cảnh
  • B. Luôn giữ nguyên mức độ căng thẳng từ đầu đến cuối
  • C. Chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch
  • D. Giảm dần từ đầu đến cuối

Câu 29: Một vở kịch trào phúng kết thúc bằng cảnh những kẻ sống giả dối bị bóc trần và phải chịu hậu quả, còn những người chân thật được tôn vinh. Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?

  • A. Sự giả dối luôn chiến thắng
  • B. Cuộc sống không có công bằng
  • C. Khẳng định giá trị của sự chân thật và phê phán sự giả dối
  • D. Tiền bạc là tất cả

Câu 30: Để hiểu rõ về tính cách và vai trò của một nhân vật trong kịch, người đọc/người xem cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc tên nhân vật
  • B. Chỉ cần xem trang phục nhân vật
  • C. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả (nếu có)
  • D. Hành động của nhân vật, lời nói (đối thoại, độc thoại), thái độ của các nhân vật khác đối với họ

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sợi dây xuyên suốt, thể hiện sự đấu tranh giữa các lực lượng đối nghịch, thúc đẩy hành động kịch phát triển từ mở đầu đến đỉnh điểm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhân vật trong vở hài kịch được miêu tả có chiếc mũi đỏ choét to hơn bình thường, luôn nói những lời khoa trương về tài năng dù chẳng làm được gì. Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa nhân vật này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một vở hài kịch miêu tả cảnh một quan chức luôn miệng nói về 'phục vụ nhân dân' nhưng lại chỉ quan tâm đến việc làm giàu cho bản thân và gia đình. Đối tượng phê phán chính mà vở kịch này nhắm tới là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong một phân cảnh kịch, nhân vật A đứng một mình trên sân khấu, nói lên những suy nghĩ, cảm xúc giằng xé nội tâm mà không có nhân vật nào khác nghe thấy. Đoạn lời thoại này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhân vật B luôn tỏ ra là người hiểu biết, có văn hóa cao, nhưng khi gặp tình huống bất ngờ lại hành xử một cách thô lỗ, kém văn minh. Tình huống này thể hiện rõ nhất thủ pháp trào phúng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một vở kịch lấy bối cảnh là một cuộc họp giả tạo, nơi mọi quyết định đã được sắp đặt sẵn và chỉ mang tính hình thức. Bối cảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện chủ đề của vở kịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nhân vật C, một người có vẻ ngoài thật thà, chất phác, nhưng lại luôn tìm cách lừa gạt người khác để kiếm lời. Hành động này cho thấy rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật C?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa hài kịch và bi kịch là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhân vật D giả vờ bị ngớ ngẩn, nói lảm nhảm những điều không ai hiểu, nhưng trong những lời lảm nhảm đó lại chứa đựng những sự thật sâu cay về những kẻ xung quanh. Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng ở đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vở kịch xoay quanh một gia đình chạy theo phong trào làm giàu bất chính, sẵn sàng bỏ qua đạo đức, tình nghĩa. Chủ đề chính mà tác giả có khả năng muốn nhấn mạnh là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Các cuộc đối thoại giữa các nhân vật trong kịch không chỉ để họ trò chuyện mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một vở kịch, thời điểm mà các mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất, đòi hỏi phải có sự giải quyết là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một nhân vật nói: "Tôi là người 'trong sạch' nhất ở đây, túi lúc nào cũng rỗng tuếch vì không có gì để nhận hối lộ cả!". Câu nói này sử dụng thủ pháp trào phúng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch trào phúng khác với tiếng cười giải trí đơn thuần ở điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhân vật E là người hầu cận của một ông chủ giàu có nhưng bủn xỉn. Nhân vật E thường xuyên chứng kiến và chịu đựng những thói xấu của ông chủ. Vai trò của nhân vật E trong vở kịch có thể là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc một đoạn văn kịch miêu tả cảnh mọi người thi nhau chạy theo một tin đồn thất thiệt để trục lợi. Giọng điệu chính mà tác giả sử dụng để khắc họa cảnh tượng này có khả năng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một số tác phẩm trào phúng, người kể chuyện (nếu có) thường xen vào những lời bình mang tính chủ quan. Mục đích của những lời bình này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kết cấu phổ biến của nhiều vở hài kịch trào phúng thường đi từ việc giới thiệu tình huống lố bịch/nhân vật giả tạo, phát triển mâu thuẫn, đẩy lên cao trào (vạch trần) và kết thúc (sự thật được phơi bày, cái xấu bị trừng phạt). Mô típ kết cấu này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhan đề một vở kịch là 'Bệnh sĩ'. Nhan đề này trực tiếp gợi mở về chủ đề gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một nhân vật nói những lời khen ngợi giả tạo, trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ và thái độ thật của mình đối với người đối diện, đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào thường gặp trong trào phúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhân vật phụ F là người luôn tin vào những lời đồn thổi, tin vào những điều phi lý. Nhân vật này thường được xây dựng trong hài kịch trào phúng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một vở kịch trào phúng ra đời trong giai đoạn xã hội có nhiều biến động, các giá trị đạo đức bị đảo lộn. Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa văn học trào phúng và bối cảnh xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sau khi xem một vở hài kịch phê phán sâu sắc nạn quan liêu, hách dịch, người xem có thể rút ra bài học gì cho bản thân?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Kết thúc của nhiều vở hài kịch trào phúng thường mang tính 'có hậu' đối với những nhân vật tốt và 'đáng đời' đối với những nhân vật xấu. Kết thúc này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Lời thoại của một nhân vật 'trưởng giả học làm sang' trong kịch thường được xây dựng như thế nào để bộc lộ tính cách?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hài kịch là thể loại kịch có đặc điểm chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một nhân vật nói: 'Ồ, anh ta đúng là 'thiên tài' trong việc... làm hỏng mọi thứ!', câu nói này tạo hiệu quả hài hước/trào phúng bằng biện pháp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Xung đột trong một vở hài kịch thường bắt đầu từ đâu và phát triển như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một vở kịch trào phúng kết thúc bằng cảnh những kẻ sống giả dối bị bóc trần và phải chịu hậu quả, còn những người chân thật được tôn vinh. Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để hiểu rõ về tính cách và vai trò của một nhân vật trong kịch, người đọc/người xem cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại văn học nào dưới đây được viết chủ yếu để trình diễn trên sân khấu, sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại và hành động của nhân vật?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Lời độc thoại
  • B. Chú thích sân khấu
  • C. Bối cảnh không gian
  • D. Xung đột kịch

Câu 3: Đặc trưng cơ bản nào phân biệt hài kịch với bi kịch và chính kịch?

  • A. Sử dụng tiếng cười để phê phán cái xấu, cái lố bịch.
  • B. Kết thúc thường là cái chết hoặc sự thất bại của nhân vật chính.
  • C. Phản ánh những xung đột gay gắt, phức tạp của đời sống xã hội.
  • D. Tập trung vào miêu tả nội tâm sâu sắc của nhân vật.

Câu 4: Khi một nhân vật trong kịch nói điều gì đó cho khán giả biết nhưng các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy, đó là loại lời thoại nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Thoại ngoài

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật Trưởng giả khao khát học làm sang, bắt chước giới quý tộc một cách lố bịch. Thủ pháp hài kịch nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên tiếng cười từ hành động của nhân vật này?

  • A. Chơi chữ
  • B. Phóng đại và tạo mâu thuẫn
  • C. Hiểu lầm
  • D. Tình huống trớ trêu

Câu 6: Chú thích sân khấu trong văn bản kịch có vai trò gì?

  • A. Là lời nói trực tiếp của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Thể hiện suy nghĩ nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • D. Chỉ dẫn về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu cho việc trình diễn.

Câu 7: Một vở hài kịch phê phán thói tham nhũng của một số quan chức. Đối tượng phê phán chính của vở kịch này thuộc phạm vi nào?

  • A. Bộ máy quan lại, vấn đề quan trường.
  • B. Quan niệm về tình yêu và hôn nhân.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Sự khác biệt giàu nghèo trong xã hội.

Câu 8: Một nhân vật trong hài kịch nói một câu có hai nghĩa, một nghĩa thông thường và một nghĩa móc mỉa, gây cười. Thủ pháp hài kịch nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Phóng đại
  • B. Chơi chữ
  • C. Tình huống trớ trêu
  • D. Mâu thuẫn hành động và lời nói

Câu 9: Tiếng cười trong hài kịch, bên cạnh chức năng giải trí, còn có chức năng xã hội quan trọng nào?

  • A. Giúp nhân vật bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • B. Tạo không khí lãng mạn cho vở kịch.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Phê phán, đả kích những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 10: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói dối nhân vật B về một sự việc. Khán giả và nhân vật C (người đang nghe lén) đều biết sự thật. Điều này tạo nên loại tình huống kịch nào?

  • A. Tình huống kịch tính trớ trêu (Dramatic irony)
  • B. Tình huống hồi tưởng
  • C. Tình huống dự báo
  • D. Tình huống ngẫu nhiên

Câu 11: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo hướng nào để làm nổi bật một đặc điểm hoặc thói xấu cụ thể?

  • A. Phức tạp, đa chiều như nhân vật trong tiểu thuyết tâm lý.
  • B. Ít nói, hành động bí ẩn.
  • C. Điển hình hóa, phóng đại một đặc điểm hoặc thói xấu.
  • D. Luôn có lý trí và hành động đúng đắn.

Câu 12: Một đạo diễn đang dàn dựng một vở hài kịch. Để tăng hiệu quả gây cười cho cảnh nhân vật keo kiệt đếm tiền, đạo diễn có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật.
  • B. Yêu cầu nhân vật đứng yên trên sân khấu.
  • C. Giảm bớt ánh sáng và âm thanh.
  • D. Sử dụng cử chỉ, giọng điệu, âm thanh, ánh sáng phù hợp để nhấn mạnh hành động đếm tiền.

Câu 13: Đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch có vai trò gì?

  • A. Bộc lộ suy nghĩ nội tâm, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Đối thoại trực tiếp với nhân vật khác.
  • C. Chỉ dẫn hành động cho các nhân vật khác.
  • D. Miêu tả bối cảnh sân khấu.

Câu 14: Trong bối cảnh một vở hài kịch liên quan đến "thật và giả", mâu thuẫn cơ bản thường xoay quanh điều gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Mâu thuẫn giữa cái cũ và cái mới.
  • C. Mâu thuẫn giữa bản chất thật và vẻ ngoài giả tạo.
  • D. Mâu thuẫn giữa các vùng miền địa lý.

Câu 15: Một vở kịch được viết dựa trên một câu chuyện có sẵn. Để chuyển thể thành kịch, người viết kịch cần thực hiện những thay đổi quan trọng nào?

  • A. Giữ nguyên mọi chi tiết và lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Chuyển các sự kiện thành hành động, nội tâm thành lời thoại, tập trung vào xung đột.
  • C. Thêm thật nhiều lời miêu tả dài dòng.
  • D. Biến tất cả thành thơ lục bát.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, cần chú ý điều gì để hiểu rõ ý đồ gây cười của tác giả?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ trong câu.
  • B. Chỉ tập trung vào ý nghĩa bề mặt của câu nói.
  • C. Bỏ qua các chú thích sân khấu đi kèm.
  • D. Chú ý cách dùng từ, giọng điệu, sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, các thủ pháp chơi chữ/hiểu lầm.

Câu 17: Trong hài kịch, việc sử dụng tên nhân vật có ý nghĩa gợi tả (ví dụ: Lí Thông, Thạch Sanh trong truyện cổ tích - nếu được chuyển thể thành kịch) nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi ý về tính cách, nghề nghiệp hoặc vai trò của nhân vật.
  • B. Làm cho tên nhân vật trở nên khó nhớ hơn.
  • C. Không có mục đích gì đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.
  • D. Che giấu hoàn toàn thân phận của nhân vật.

Câu 18: Một tình huống trong hài kịch: Nhân vật A muốn che giấu một bí mật, nhưng mỗi lần cố gắng nói giảm nói tránh lại vô tình tiết lộ thêm thông tin, khiến khán giả bật cười. Đây là ví dụ về thủ pháp gây cười nào?

  • A. Chơi chữ
  • B. Phóng đại ngoại hình
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động/kết quả
  • D. Độc thoại nội tâm

Câu 19: Vì sao việc dàn dựng và trình diễn kịch trên sân khấu lại quan trọng đối với thể loại này?

  • A. Vì kịch bản quá khó đọc hiểu.
  • B. Vì khán giả không thích đọc kịch bản.
  • C. Vì trình diễn giúp rút ngắn thời lượng vở kịch.
  • D. Vì kịch là loại hình nghệ thuật tổng hợp, chỉ thực sự hoàn chỉnh khi được trình diễn trên sân khấu.

Câu 20: Khi một vở hài kịch kết thúc, bên cạnh cảm giác giải trí, người xem thường đọng lại điều gì?

  • A. Sự bi quan, tuyệt vọng về cuộc sống.
  • B. Những suy ngẫm về thói hư tật xấu, vấn đề xã hội được đề cập.
  • C. Cảm giác sợ hãi, căng thẳng kéo dài.
  • D. Mong muốn được xem một bi kịch ngay sau đó.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố "Tiền bạc" trong việc tạo ra xung đột và tiếng cười trong một vở hài kịch giả định về "quan trường".

  • A. Là động lực thúc đẩy hành động tham lam, lố bịch của nhân vật, tạo ra mâu thuẫn và tình huống gây cười.
  • B. Là yếu tố giúp nhân vật sống hạnh phúc, không có xung đột.
  • C. Chỉ là chi tiết phụ, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Làm cho nhân vật trở nên cao thượng hơn.

Câu 22: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về những thành tích không có thật. Thủ pháp hài kịch nào được sử dụng ở đây?

  • A. Chơi chữ
  • B. Hiểu lầm
  • C. Độc thoại
  • D. Phóng đại và mâu thuẫn

Câu 23: Vì sao "Đối tượng và những khó khăn của hài kịch" lại là một vấn đề cần tìm hiểu?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn về phạm vi phê phán của hài kịch và những thách thức trong việc tạo ra tiếng cười có giá trị.
  • B. Chỉ để biết hài kịch thường nói về ai.
  • C. Không có ý nghĩa gì, chỉ là thông tin thêm.
  • D. Để so sánh hài kịch với các thể loại văn học khác.

Câu 24: Trong một vở kịch, cảnh "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" (gợi ý từ Data Training) có thể sử dụng thủ pháp hài kịch nào để làm nổi bật sự giả dối, bệ rạc của bộ máy quan lại?

  • A. Chỉ sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • B. Tập trung vào miêu tả phong cảnh thơ mộng.
  • C. Không sử dụng bất kỳ thủ pháp hài nào.
  • D. Phóng đại sự trịnh trọng giả tạo, tạo tình huống trớ trêu khi sự thật bị phơi bày, hoặc sử dụng mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.

Câu 25: Phân tích cách yếu tố "Thật và giả" được khai thác trong hài kịch để tạo ra tiếng cười phê phán.

  • A. Chỉ đơn thuần kể lại một câu chuyện có thật.
  • B. Tạo ra các tình huống mâu thuẫn, trớ trêu khi bản chất thật bị che đậy hoặc khi sự giả tạo bị lật tẩy, khiến người xem nhận ra và bật cười về sự lố bịch.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên nghiêm túc và bi thảm hơn.
  • D. Không liên quan đến việc tạo tiếng cười.

Câu 26: Khi một nhân vật hài kịch hành động một cách hoàn toàn ngược lại với những gì mình vừa nói, đây là ví dụ điển hình nhất của thủ pháp hài kịch nào?

  • A. Chơi chữ
  • B. Độc thoại
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
  • D. Phóng đại ngoại hình

Câu 27: So sánh điểm khác biệt cơ bản về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch.

  • A. Bi kịch thường kết thúc bằng sự thất bại/cái chết, còn hài kịch thường kết thúc với sự giải thoát, sự thay đổi hoặc phơi bày cái xấu một cách nhẹ nhàng hơn.
  • B. Bi kịch kết thúc có hậu, hài kịch kết thúc bi thảm.
  • C. Cả hai đều kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
  • D. Cả hai đều kết thúc bằng một đám cưới.

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây thuộc về "Thực hành tiếng Việt" có thể được sử dụng để tạo hiệu quả hài hước trong lời thoại kịch?

  • A. Sử dụng từ ngữ trang trọng, hoa mỹ.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Sử dụng chơi chữ, nói lắp, nói ngọng, hoặc dùng sai từ ngữ một cách có chủ đích.

Câu 29: Một vở hài kịch sử dụng nhiều bài hát châm biếm. Yếu tố nào của nghệ thuật sân khấu được tích hợp ở đây?

  • A. Hội họa
  • B. Âm nhạc
  • C. Điêu khắc
  • D. Kiến trúc

Câu 30: Đánh giá vai trò của tiếng cười phê phán trong việc cải thiện xã hội qua một vở hài kịch.

  • A. Tiếng cười phê phán giúp vạch trần và làm lố bịch cái xấu, góp phần cảnh tỉnh, giáo dục và thúc đẩy xã hội thay đổi theo hướng tốt đẹp hơn.
  • B. Tiếng cười phê phán chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có tác động xã hội.
  • C. Tiếng cười phê phán làm cho xã hội trở nên tồi tệ hơn.
  • D. Tiếng cười không liên quan đến việc cải thiện xã hội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Thể loại văn học nào dưới đây được viết chủ yếu để trình diễn trên sân khấu, sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại và hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy cốt truyện và bộc lộ tính cách nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đặc trưng cơ bản nào phân biệt hài kịch với bi kịch và chính kịch?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi một nhân vật trong kịch nói điều gì đó cho khán giả biết nhưng các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy, đó là loại lời thoại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong một vở hài kịch, nhân vật Trưởng giả khao khát học làm sang, bắt chước giới quý tộc một cách lố bịch. Thủ pháp hài kịch nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên tiếng cười từ hành động của nhân vật này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chú thích sân khấu trong văn bản kịch có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một vở hài kịch phê phán thói tham nhũng của một số quan chức. Đối tượng phê phán chính của vở kịch này thuộc phạm vi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một nhân vật trong hài kịch nói một câu có hai nghĩa, một nghĩa thông thường và một nghĩa móc mỉa, gây cười. Thủ pháp hài kịch nào đang được sử dụng ở đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tiếng cười trong hài kịch, bên cạnh chức năng giải trí, còn có chức năng xã hội quan trọng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói dối nhân vật B về một sự việc. Khán giả và nhân vật C (người đang nghe lén) đều biết sự thật. Điều này tạo nên loại tình huống kịch nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo hướng nào để làm nổi bật một đặc điểm hoặc thói xấu cụ thể?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một đạo diễn đang dàn dựng một vở hài kịch. Để tăng hiệu quả gây cười cho cảnh nhân vật keo kiệt đếm tiền, đạo diễn có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn độc thoại của nhân vật trong kịch có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong bối cảnh một vở hài kịch liên quan đến 'thật và giả', mâu thuẫn cơ bản thường xoay quanh điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một vở kịch được viết dựa trên một câu chuyện có sẵn. Để chuyển thể thành kịch, người viết kịch cần thực hiện những thay đổi quan trọng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, cần chú ý điều gì để hiểu rõ ý đồ gây cười của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong hài kịch, việc sử dụng tên nhân vật có ý nghĩa gợi tả (ví dụ: Lí Thông, Thạch Sanh trong truyện cổ tích - nếu được chuyển thể thành kịch) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một tình huống trong hài kịch: Nhân vật A muốn che giấu một bí mật, nhưng mỗi lần cố gắng nói giảm nói tránh lại vô tình tiết lộ thêm thông tin, khiến khán giả bật cười. Đây là ví dụ về thủ pháp gây cười nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vì sao việc dàn dựng và trình diễn kịch trên sân khấu lại quan trọng đối với thể loại này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi một vở hài kịch kết thúc, bên cạnh cảm giác giải trí, người xem thường đọng lại điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố 'Tiền bạc' trong việc tạo ra xung đột và tiếng cười trong một vở hài kịch giả định về 'quan trường'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về những thành tích không có thật. Thủ pháp hài kịch nào được sử dụng ở đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Vì sao 'Đối tượng và những khó khăn của hài kịch' lại là một vấn đề cần tìm hiểu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một vở kịch, cảnh 'Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra' (gợi ý từ Data Training) có thể sử dụng thủ pháp hài kịch nào để làm nổi bật sự giả dối, bệ rạc của bộ máy quan lại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích cách yếu tố 'Thật và giả' được khai thác trong hài kịch để tạo ra tiếng cười phê phán.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi một nhân vật hài kịch hành động một cách hoàn toàn ngược lại với những gì mình vừa nói, đây là ví dụ điển hình nhất của thủ pháp hài kịch nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So sánh điểm khác biệt cơ bản về kết thúc giữa hài kịch và bi kịch.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Yếu tố nào dưới đây thuộc về 'Thực hành tiếng Việt' có thể được sử dụng để tạo hiệu quả hài hước trong lời thoại kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một vở hài kịch sử dụng nhiều bài hát châm biếm. Yếu tố nào của nghệ thuật sân khấu được tích hợp ở đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đánh giá vai trò của tiếng cười phê phán trong việc cải thiện xã hội qua một vở hài kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò là xương sống, là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và hành động của nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện, tiểu thuyết) thể hiện rõ nhất ở phương thức tái hiện đời sống. Phương thức chủ yếu mà kịch sử dụng là gì?

  • A. Thông qua lời kể của người trần thuật
  • B. Thông qua miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết
  • C. Thông qua hành động và lời thoại của nhân vật
  • D. Thông qua sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật và biểu cảm nhân vật

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định loại lời thoại được sử dụng:

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Thì thầm

Câu 4: Trong hài kịch, tiếng cười được tạo ra nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Gây sợ hãi và ám ảnh cho người xem/đọc
  • B. Gợi lên sự đồng cảm sâu sắc với số phận bi thảm của nhân vật
  • C. Chủ yếu để giải trí đơn thuần, không mang ý nghĩa sâu sắc
  • D. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực trong đời sống

Câu 5: Một nhân vật trong vở kịch nói với khán giả điều mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Loại lời thoại này được gọi là gì?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Phụ chú sân khấu

Câu 6: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản. Chỉ dẫn sân khấu KHÔNG có chức năng nào sau đây?

  • A. Hướng dẫn hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật
  • B. Thay thế lời kể của người trần thuật để dẫn dắt câu chuyện
  • C. Miêu tả bối cảnh, thời gian, không gian của vở kịch
  • D. Gợi ý về phục trang, âm thanh, ánh sáng trên sân khấu

Câu 7: Xung đột kịch là yếu tố tạo nên kịch tính. Trong hài kịch, xung đột thường nảy sinh từ đâu?

  • A. Mâu thuẫn giữa bản chất thật và vẻ bề ngoài, giữa cái đáng cười và cái được tô vẽ.
  • B. Cuộc đấu tranh sinh tử giữa các thế lực thiện và ác.
  • C. Sự đối đầu giữa các lý tưởng cao đẹp và số phận bi thảm.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch:
A: Ông có thấy cái mũ của tôi đâu không?
B: Mũ của ông? Lúc nãy tôi thấy nó nhảy múa trên bàn cơ mà!
A: Nhảy múa? Mũ làm sao nhảy múa được?
B: À, thì là... ý tôi là nó bị gió thổi bay lung tung ấy mà...
(Đoạn đối thoại tập trung vào hành động, trực tiếp, không có lời kể xen vào)

  • A. Mang tính biểu cảm, giàu hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • B. Chủ yếu là độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Có sự xen kẽ giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật.
  • D. Mang tính hành động, trực tiếp thể hiện qua đối thoại, độc thoại, bàng thoại.

Câu 9: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo kiểu điển hình hóa. "Điển hình hóa" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi nhân vật là duy nhất, không giống ai trong xã hội.
  • B. Nhân vật mang những đặc điểm tiêu biểu, đại diện cho một kiểu người, một thói xấu hoặc một hiện tượng xã hội.
  • C. Nhân vật có tính cách phức tạp, khó đoán trước hành động.
  • D. Nhân vật luôn hoàn hảo, không có khuyết điểm.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên "cái hài" trong một vở kịch?

  • A. Bối cảnh lịch sử chính xác, chi tiết.
  • B. Ngoại hình đẹp đẽ, lộng lẫy của nhân vật.
  • C. Sự mâu thuẫn, không hợp lý, sự phóng đại, lật ngược tình huống.
  • D. Những đoạn độc thoại dài, triết lý sâu sắc.

Câu 11: Khi phân tích một vở kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa kịch bản (văn bản) và trình diễn sân khấu (hiện thực hóa) là rất quan trọng. Mối quan hệ này được hiểu như thế nào?

  • A. Kịch bản là duy nhất, trình diễn chỉ là sự sao chép y nguyên kịch bản.
  • B. Trình diễn hoàn toàn độc lập với kịch bản, không bị ràng buộc bởi văn bản gốc.
  • C. Kịch bản chỉ là phụ, yếu tố chính là tài năng ngẫu hứng của diễn viên trên sân khấu.
  • D. Kịch bản là cơ sở, là tiềm năng; trình diễn là sự hiện thực hóa, sáng tạo thêm dựa trên kịch bản.

Câu 12: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng qua các tình huống éo le, khán giả dần nhận ra X thực chất là một kẻ rỗng tuếch và nợ nần chồng chất. Biện pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng để tạo tiếng cười và phê phán ở đây?

  • A. Tạo tình huống mâu thuẫn giữa lời nói/vẻ ngoài và bản chất sự thật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • C. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Xây dựng nhân vật hoàn hảo về mọi mặt.

Câu 13: Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản về cấu trúc của một vở kịch?

  • A. Được chia thành nhiều chương, mỗi chương có tiêu đề riêng.
  • B. Thường được chia thành hồi, màn, lớp cảnh.
  • C. Cấu trúc tự do, không theo quy tắc nào.
  • D. Chỉ bao gồm một chuỗi các bài thơ liên tiếp.

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ, ngẫu nhiên trong việc phát triển cốt truyện và tạo kịch tính, đặc biệt là trong hài kịch. Yếu tố này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
  • B. Giúp nhân vật dễ dàng giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • D. Đẩy mâu thuẫn lên cao trào, bộc lộ rõ bản chất nhân vật hoặc tạo tình huống hài hước.

Câu 15: So sánh bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Mục đích phản ánh và kết thúc (bi thảm vs. gây cười/có hậu).
  • B. Cấu trúc phân chia hồi, màn.
  • C. Việc sử dụng lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Sự hiện diện của nhân vật chính.

Câu 16: Nhận định nào sau đây về chức năng xã hội của hài kịch là ĐÚNG nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười giải trí cho khán giả.
  • B. Chủ yếu ca ngợi những điều tốt đẹp, hoàn hảo trong xã hội.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu, những hiện tượng tiêu cực, góp phần thanh lọc xã hội và định hướng con người.
  • D. Gây ra sự tuyệt vọng và bi quan về cuộc sống.

Câu 17: Khi đọc một kịch bản, điều gì là quan trọng nhất để người đọc có thể hình dung được vở kịch sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung câu chuyện.
  • B. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật chính.
  • C. Chỉ cần đọc kỹ phần giới thiệu nhân vật.
  • D. Chú ý cả lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu (về hành động, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng...).

Câu 18: Trong vở "Quan Thanh Tra" của Gogol (một ví dụ điển hình của hài kịch hiện thực phê phán), tiếng cười chủ yếu hướng vào đối tượng nào?

  • A. Bộ máy quan chức tham nhũng, ngu dốt, hống hách.
  • B. Những người nông dân chất phác, thật thà.
  • C. Giới thương nhân giàu có, quyền lực.
  • D. Tầng lớp quý tộc có lối sống xa hoa.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí tục ngữ, thành ngữ trong ngôn ngữ kịch (đặc biệt là hài kịch). Mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu, xa lạ với khán giả.
  • B. Khắc họa chân thực tính cách, thân phận nhân vật và tạo hiệu quả gây cười, châm biếm.
  • C. Chỉ để thể hiện sự thiếu văn hóa của nhân vật.
  • D. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của vở kịch.

Câu 20: Trong một màn kịch, nhân vật A đang bí mật nghe trộm cuộc nói chuyện giữa nhân vật B và C. Điều này tạo ra tình huống kịch tính gì?

  • A. Kịch tính do thông tin không đối xứng giữa các nhân vật.
  • B. Kịch tính do xung đột tư tưởng sâu sắc.
  • C. Kịch tính do mâu thuẫn nội tâm của nhân vật A.
  • D. Kịch tính do sự thay đổi bối cảnh đột ngột.

Câu 21: Đâu là một yếu tố quan trọng giúp người đọc/người xem phân biệt các nhân vật trong kịch, ngoài lời thoại của họ?

  • A. Cốt truyện chính của vở kịch.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Hành động, cử chỉ và các chỉ dẫn sân khấu đi kèm tên nhân vật.
  • D. Số lượng hồi, màn của vở kịch.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa "cái hài" và "cái bi" trong một số vở kịch. Có khi nào hai yếu tố này cùng tồn tại và bổ sung cho nhau không?

  • A. Bi kịch và hài kịch là hai thể loại hoàn toàn tách biệt, không bao giờ xuất hiện cùng nhau trong một tác phẩm.
  • B. Yếu tố bi chỉ làm giảm đi hiệu quả gây cười của hài kịch.
  • C. Yếu tố hài chỉ làm giảm đi sự trang trọng của bi kịch.
  • D. Có, trong nhiều tác phẩm, cái hài và cái bi đan xen, bổ sung cho nhau để phản ánh sự phức tạp của hiện thực.

Câu 23: Trong hài kịch, sự cường điệu, phóng đại một đặc điểm tính cách hoặc một hiện tượng xã hội thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bình thường, dễ hiểu.
  • B. Tô đậm, làm nổi bật cái xấu, cái đáng cười để tăng hiệu quả phê phán.
  • C. Giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần để miêu tả sự thật khách quan.

Câu 24: Một đạo diễn quyết định thay đổi bối cảnh của một vở kịch cổ điển từ thế kỷ 19 sang bối cảnh hiện đại. Việc làm này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận và ý nghĩa của vở kịch?

  • A. Có thể làm nổi bật tính thời sự của chủ đề, tạo góc nhìn mới, hoặc làm mất đi bối cảnh lịch sử gốc.
  • B. Luôn làm cho vở kịch trở nên hay hơn và dễ hiểu hơn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến ý nghĩa gốc của vở kịch.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về xung đột trong kịch nảy sinh từ sự đối đầu giữa các quan niệm sống, các giá trị đạo đức khác nhau?

  • A. Nhân vật tranh giành một vật sở hữu.
  • B. Nhân vật đấu tranh với thiên tai.
  • C. Nhân vật A đại diện cho lối sống trung thực đối đầu với nhân vật B đại diện cho sự gian lận.
  • D. Nhân vật bị lạc đường trong rừng.

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích kịch có nhiều chỉ dẫn sân khấu về biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu của nhân vật ("(mỉm cười gượng gạo)", "(giọng run run)", "(ánh mắt nhìn láo liên)"), người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

  • A. Nhân vật đang nói dối.
  • B. Nhân vật là người tốt bụng.
  • C. Nhân vật có ngoại hình đẹp.
  • D. Trạng thái tâm lý, cảm xúc hoặc tính cách (ví dụ: đang lo sợ, không thành thật, bồn chồn).

Câu 27: Phân tích vai trò của kết thúc trong hài kịch. Kết thúc của một vở hài kịch thường mang lại cảm giác gì cho khán giả?

  • A. Nhẹ nhõm, giải tỏa, hoặc suy ngẫm về vấn đề được đặt ra.
  • B. Tuyệt vọng, buồn bã.
  • C. Sợ hãi, ám ảnh.
  • D. Hoang mang, khó hiểu.

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn) thành kịch?

  • A. Việc tạo ra các nhân vật có tên gọi khác nhau.
  • B. Chuyển đổi lời kể của người trần thuật, miêu tả nội tâm thành hành động và lời thoại.
  • C. Tìm kiếm diễn viên phù hợp với ngoại hình nhân vật.
  • D. Chia tác phẩm thành các chương, hồi.

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, hài kịch vẫn giữ vai trò quan trọng. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ còn là phương tiện giải trí lỗi thời.
  • B. Chủ yếu để ca ngợi những điều tốt đẹp đã cũ.
  • C. Không còn khả năng tác động đến nhận thức xã hội.
  • D. Tiếp tục là công cụ phê phán sắc bén, phản ánh các vấn đề xã hội đương đại và giúp con người tự nhận thức.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc đặt nhan đề "Quan Thanh Tra" cho vở hài kịch nổi tiếng của Gogol. Nhan đề này gợi lên điều gì và góp phần tạo nên ý nghĩa trào phúng như thế nào?

  • A. Gợi lên sự chờ đợi một nhân vật quyền lực, tạo tiền đề cho tình huống nhầm lẫn và bóc trần bản chất của các nhân vật khác.
  • B. Miêu tả trực tiếp tính cách trung thực, liêm khiết của nhân vật chính.
  • C. Chỉ đơn thuần giới thiệu nghề nghiệp của nhân vật.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là tên gọi ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò là xương sống, là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Điểm khác biệt cốt lõi giữa kịch và các thể loại tự sự (như truyện, tiểu thuyết) thể hiện rõ nhất ở phương thức tái hiện đời sống. Phương thức chủ yếu mà kịch sử dụng là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và xác định loại lời thoại được sử dụng: "LÝ TRƯỞNG (độc thoại, tay chống nạnh, đi đi lại lại): Cái chức lý trưởng này thật phiền phức! Hôm nay lại có vụ gì đây không biết..."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong hài kịch, tiếng cười được tạo ra nhằm mục đích chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một nhân vật trong vở kịch nói với khán giả điều mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy. Loại lời thoại này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích vai trò của chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản. Chỉ dẫn sân khấu KHÔNG có chức năng nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xung đột kịch là yếu tố tạo nên kịch tính. Trong hài kịch, xung đột thường nảy sinh từ đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ kịch:
A: Ông có thấy cái mũ của tôi đâu không?
B: Mũ của ông? Lúc nãy tôi thấy nó nhảy múa trên bàn cơ mà!
A: Nhảy múa? Mũ làm sao nhảy múa được?
B: À, thì là... ý tôi là nó bị gió thổi bay lung tung ấy mà...
(Đoạn đối thoại tập trung vào hành động, trực tiếp, không có lời kể xen vào)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo kiểu điển hình hóa. 'Điển hình hóa' ở đây có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên 'cái hài' trong một vở kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một vở kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa kịch bản (văn bản) và trình diễn sân khấu (hiện thực hóa) là rất quan trọng. Mối quan hệ này được hiểu như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng qua các tình huống éo le, khán giả dần nhận ra X thực chất là một kẻ rỗng tuếch và nợ nần chồng chất. Biện pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng để tạo tiếng cười và phê phán ở đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản về cấu trúc của một vở kịch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố bất ngờ, ngẫu nhiên trong việc phát triển cốt truyện và tạo kịch tính, đặc biệt là trong hài kịch. Yếu tố này thường nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh bi kịch và hài kịch. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhận định nào sau đây về chức năng xã hội của hài kịch là ĐÚNG nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một kịch bản, điều gì là quan trọng nhất để người đọc có thể hình dung được vở kịch sẽ diễn ra như thế nào trên sân khấu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong vở 'Quan Thanh Tra' của Gogol (một ví dụ điển hình của hài kịch hiện thực phê phán), tiếng cười chủ yếu hướng vào đối tượng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí tục ngữ, thành ngữ trong ngôn ngữ kịch (đặc biệt là hài kịch). Mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một màn kịch, nhân vật A đang bí mật nghe trộm cuộc nói chuyện giữa nhân vật B và C. Điều này tạo ra tình huống kịch tính gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là một yếu tố quan trọng giúp người đọc/người xem phân biệt các nhân vật trong kịch, ngoài lời thoại của họ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa 'cái hài' và 'cái bi' trong một số vở kịch. Có khi nào hai yếu tố này cùng tồn tại và bổ sung cho nhau không?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong hài kịch, sự cường điệu, phóng đại một đặc điểm tính cách hoặc một hiện tượng xã hội thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một đạo diễn quyết định thay đổi bối cảnh của một vở kịch cổ điển từ thế kỷ 19 sang bối cảnh hiện đại. Việc làm này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc tiếp nhận và ý nghĩa của vở kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là một ví dụ về xung đột trong kịch nảy sinh từ sự đối đầu giữa các quan niệm sống, các giá trị đạo đức khác nhau?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một đoạn trích kịch có nhiều chỉ dẫn sân khấu về biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu của nhân vật ('(mỉm cười gượng gạo)', '(giọng run run)', '(ánh mắt nhìn láo liên)'), người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích vai trò của kết thúc trong hài kịch. Kết thúc của một vở hài kịch thường mang lại cảm giác gì cho khán giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn) thành kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, hài kịch vẫn giữ vai trò quan trọng. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc đặt nhan đề 'Quan Thanh Tra' cho vở hài kịch nổi tiếng của Gogol. Nhan đề này gợi lên điều gì và góp phần tạo nên ý nghĩa trào phúng như thế nào?

Viết một bình luận