Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong cấu trúc của một vở kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là sợi dây xuyên suốt, thể hiện sự đấu tranh giữa các lực lượng đối nghịch, thúc đẩy hành động kịch phát triển từ mở đầu đến đỉnh điểm?
- A. Bối cảnh
- B. Đối thoại
- C. Xung đột kịch
- D. Độc thoại
Câu 2: Một nhân vật trong vở hài kịch được miêu tả có chiếc mũi đỏ choét to hơn bình thường, luôn nói những lời khoa trương về tài năng dù chẳng làm được gì. Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng nổi bật nhất để khắc họa nhân vật này?
- A. Nói giảm nói tránh
- B. Chơi chữ
- C. Phóng đại
- D. Mâu thuẫn trào phúng
Câu 3: Một vở hài kịch miêu tả cảnh một quan chức luôn miệng nói về "phục vụ nhân dân" nhưng lại chỉ quan tâm đến việc làm giàu cho bản thân và gia đình. Đối tượng phê phán chính mà vở kịch này nhắm tới là gì?
- A. Lòng yêu nước
- B. Tình cảm gia đình
- C. Vẻ đẹp thiên nhiên
- D. Thói đạo đức giả, tham nhũng
Câu 4: Trong một phân cảnh kịch, nhân vật A đứng một mình trên sân khấu, nói lên những suy nghĩ, cảm xúc giằng xé nội tâm mà không có nhân vật nào khác nghe thấy. Đoạn lời thoại này được gọi là gì?
- A. Đối thoại
- B. Độc thoại
- C. Bàng thoại
- D. Lời dẫn chuyện
Câu 5: Nhân vật B luôn tỏ ra là người hiểu biết, có văn hóa cao, nhưng khi gặp tình huống bất ngờ lại hành xử một cách thô lỗ, kém văn minh. Tình huống này thể hiện rõ nhất thủ pháp trào phúng nào?
- A. Phóng đại
- B. Chơi chữ
- C. Mâu thuẫn trào phúng
- D. Giả dại
Câu 6: Một vở kịch lấy bối cảnh là một cuộc họp giả tạo, nơi mọi quyết định đã được sắp đặt sẵn và chỉ mang tính hình thức. Bối cảnh này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện chủ đề của vở kịch?
- A. Làm nổi bật sự hình thức, quan liêu
- B. Tạo không khí hồi hộp
- C. Giới thiệu nhân vật chính
- D. Mô tả cảnh sinh hoạt đời thường
Câu 7: Nhân vật C, một người có vẻ ngoài thật thà, chất phác, nhưng lại luôn tìm cách lừa gạt người khác để kiếm lời. Hành động này cho thấy rõ nhất đặc điểm tính cách nào của nhân vật C?
- A. Trung thực
- B. Gian xảo
- C. Nhút nhát
- D. Khôn ngoan
Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa hài kịch và bi kịch là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay đời thường
- B. Số lượng màn, cảnh
- C. Có nhân vật chính hay không
- D. Gây tiếng cười phê phán hay gây ấn tượng bi thương
Câu 9: Nhân vật D giả vờ bị ngớ ngẩn, nói lảm nhảm những điều không ai hiểu, nhưng trong những lời lảm nhảm đó lại chứa đựng những sự thật sâu cay về những kẻ xung quanh. Thủ pháp trào phúng nào được sử dụng ở đây?
- A. Phóng đại
- B. Giả dại
- C. Chơi chữ
- D. Nói ngược
Câu 10: Vở kịch xoay quanh một gia đình chạy theo phong trào làm giàu bất chính, sẵn sàng bỏ qua đạo đức, tình nghĩa. Chủ đề chính mà tác giả có khả năng muốn nhấn mạnh là gì?
- A. Sự tha hóa vì tiền bạc
- B. Vẻ đẹp của tình yêu
- C. Lòng dũng cảm
- D. Tình yêu thiên nhiên
Câu 11: Các cuộc đối thoại giữa các nhân vật trong kịch không chỉ để họ trò chuyện mà còn có vai trò quan trọng trong việc gì?
- A. Mô tả phong cảnh
- B. Kể lại quá khứ của tác giả
- C. Phát triển hành động kịch và bộc lộ tính cách nhân vật
- D. Cung cấp thông tin về thời tiết
Câu 12: Trong một vở kịch, thời điểm mà các mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên đến đỉnh điểm, căng thẳng nhất, đòi hỏi phải có sự giải quyết là gì?
- A. Mở đầu
- B. Thắt nút
- C. Giải quyết
- D. Cao trào
Câu 13: Một nhân vật nói:
- A. Phóng đại
- B. Chơi chữ
- C. Nói giảm nói tránh
- D. Giả dại
Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch trào phúng khác với tiếng cười giải trí đơn thuần ở điểm nào?
- A. Chỉ làm cho người xem vui vẻ
- B. Không có ý nghĩa gì sâu sắc
- C. Là phương tiện để phê phán, vạch trần những thói hư tật xấu
- D. Chỉ có ở các vở kịch cổ
Câu 15: Nhân vật E là người hầu cận của một ông chủ giàu có nhưng bủn xỉn. Nhân vật E thường xuyên chứng kiến và chịu đựng những thói xấu của ông chủ. Vai trò của nhân vật E trong vở kịch có thể là gì?
- A. Nhân vật chính yếu
- B. Không có vai trò gì
- C. Chỉ để lấp đầy sân khấu
- D. Làm nổi bật tính cách và thói xấu của ông chủ
Câu 16: Đọc một đoạn văn kịch miêu tả cảnh mọi người thi nhau chạy theo một tin đồn thất thiệt để trục lợi. Giọng điệu chính mà tác giả sử dụng để khắc họa cảnh tượng này có khả năng là gì?
- A. Trữ tình
- B. Châm biếm
- C. Bi hùng
- D. Nghiêm túc
Câu 17: Trong một số tác phẩm trào phúng, người kể chuyện (nếu có) thường xen vào những lời bình mang tính chủ quan. Mục đích của những lời bình này là gì?
- A. Giữ thái độ khách quan hoàn toàn
- B. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn
- C. Bộc lộ thái độ, quan điểm của tác giả đối với sự việc, nhân vật
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin
Câu 18: Kết cấu phổ biến của nhiều vở hài kịch trào phúng thường đi từ việc giới thiệu tình huống lố bịch/nhân vật giả tạo, phát triển mâu thuẫn, đẩy lên cao trào (vạch trần) và kết thúc (sự thật được phơi bày, cái xấu bị trừng phạt). Mô típ kết cấu này có tác dụng gì?
- A. Dẫn dắt người xem/đọc từng bước đến sự thật và thông điệp phê phán của tác phẩm
- B. Gây cảm giác khó hiểu, mơ hồ
- C. Làm cho vở kịch trở nên quá dài
- D. Chỉ mang tính ngẫu hứng, không có mục đích rõ ràng
Câu 19: Nhan đề một vở kịch là "Bệnh sĩ". Nhan đề này trực tiếp gợi mở về chủ đề gì?
- A. Bệnh tật về thể chất
- B. Lòng dũng cảm
- C. Tình yêu quê hương
- D. Thói háo danh, sĩ diện hão
Câu 20: Khi một nhân vật nói những lời khen ngợi giả tạo, trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ và thái độ thật của mình đối với người đối diện, đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào thường gặp trong trào phúng?
- A. Mỉa mai/Châm biếm
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 21: Nhân vật phụ F là người luôn tin vào những lời đồn thổi, tin vào những điều phi lý. Nhân vật này thường được xây dựng trong hài kịch trào phúng để làm gì?
- A. Giải quyết xung đột chính
- B. Làm cho câu chuyện thêm phức tạp một cách không cần thiết
- C. Góp phần tạo tình huống hài hước, làm nổi bật sự lố bịch của vấn đề được phê phán
- D. Đại diện cho lý tưởng cao đẹp
Câu 22: Một vở kịch trào phúng ra đời trong giai đoạn xã hội có nhiều biến động, các giá trị đạo đức bị đảo lộn. Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa văn học trào phúng và bối cảnh xã hội?
- A. Văn học trào phúng không liên quan đến xã hội
- B. Văn học trào phúng thường phản ánh và phê phán những vấn đề, hiện tượng tiêu cực của xã hội đương thời
- C. Văn học trào phúng chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa xã hội
- D. Văn học trào phúng luôn ca ngợi xã hội
Câu 23: Sau khi xem một vở hài kịch phê phán sâu sắc nạn quan liêu, hách dịch, người xem có thể rút ra bài học gì cho bản thân?
- A. Học cách quan liêu, hách dịch
- B. Không quan tâm đến công việc chung
- C. Chỉ trích tất cả những người có chức vụ
- D. Cảnh giác trước thói quan liêu, hách dịch và đấu tranh chống lại nó
Câu 24: Kết thúc của nhiều vở hài kịch trào phúng thường mang tính "có hậu" đối với những nhân vật tốt và "đáng đời" đối với những nhân vật xấu. Kết thúc này có ý nghĩa gì?
- A. Làm cho vở kịch thiếu thực tế
- B. Thể hiện quan niệm đạo đức, sự chiến thắng của cái thiện, củng cố chủ đề phê phán
- C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt
- D. Gây cảm giác bi quan
Câu 25: Lời thoại của một nhân vật "trưởng giả học làm sang" trong kịch thường được xây dựng như thế nào để bộc lộ tính cách?
- A. Sử dụng từ ngữ cầu kỳ, bắt chước một cách gượng gạo, đôi khi sai lệch
- B. Ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề
- C. Giàu hình ảnh, cảm xúc
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
Câu 26: Hài kịch là thể loại kịch có đặc điểm chính là gì?
- A. Kết thúc bi thảm cho nhân vật chính
- B. Tập trung vào các sự kiện lịch sử trọng đại
- C. Sử dụng tiếng cười để phê phán thói hư tật xấu, kết thúc thường tươi sáng
- D. Chỉ có duy nhất một nhân vật
Câu 27: Khi một nhân vật nói: "Ồ, anh ta đúng là "thiên tài" trong việc... làm hỏng mọi thứ!", câu nói này tạo hiệu quả hài hước/trào phúng bằng biện pháp nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói ngược/Mỉa mai
Câu 28: Xung đột trong một vở hài kịch thường bắt đầu từ đâu và phát triển như thế nào?
- A. Bắt nguồn từ một mâu thuẫn hoặc tình huống lố bịch ban đầu và tăng cấp dần qua các hồi/cảnh
- B. Luôn giữ nguyên mức độ căng thẳng từ đầu đến cuối
- C. Chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch
- D. Giảm dần từ đầu đến cuối
Câu 29: Một vở kịch trào phúng kết thúc bằng cảnh những kẻ sống giả dối bị bóc trần và phải chịu hậu quả, còn những người chân thật được tôn vinh. Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?
- A. Sự giả dối luôn chiến thắng
- B. Cuộc sống không có công bằng
- C. Khẳng định giá trị của sự chân thật và phê phán sự giả dối
- D. Tiền bạc là tất cả
Câu 30: Để hiểu rõ về tính cách và vai trò của một nhân vật trong kịch, người đọc/người xem cần chú ý phân tích những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần đọc tên nhân vật
- B. Chỉ cần xem trang phục nhân vật
- C. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả (nếu có)
- D. Hành động của nhân vật, lời nói (đối thoại, độc thoại), thái độ của các nhân vật khác đối với họ