Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tô đậm hình ảnh người lính?
"Anh đội viên mơ màng
Nhưng vẫn nhìn sao Thổ
Anh nằm trên chăn bông
Chăn bông đắp được cả hai người."

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Anh..." ở đầu các dòng thơ trong đoạn trích trên (Câu 1).

  • A. Tạo âm hưởng hào hùng cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự hiện diện và hành động của anh đội viên, thể hiện sự quan tâm của tác giả.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của anh đội viên.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP thuộc về cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Giải quyết vấn đề
  • D. Chủ đề

Câu 4: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: "Nhân vật chính là biểu tượng cho khát vọng tự do của con người trước những ràng buộc xã hội khắc nghiệt." Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề và tư tưởng
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
  • C. Cấu trúc tác phẩm
  • D. Ngôn ngữ và giọng điệu

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một cảnh vật u ám, lạnh lẽo với những hình ảnh đổ nát, hoang tàn. Yếu tố nào của tác phẩm đang được sử dụng để tạo ra không khí này?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh và ngôn ngữ
  • D. Nhân vật

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Ý nghĩa ẩn dụ của các hình ảnh.
  • B. Tính cách và tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • C. Bối cảnh lịch sử ra đời của bài thơ.
  • D. Cấu trúc, nhịp điệu và cách gieo vần.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa"?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết "thắt nút" trong cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Kết thúc câu chuyện một cách trọn vẹn.
  • C. Xung đột, mâu thuẫn nảy sinh và phát triển.
  • D. Giải quyết mọi mâu thuẫn và kết thúc sự kiện.

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về tiểu sử của tác giả có thể giúp ích gì cho quá trình tiếp nhận?

  • A. Hiểu thêm về nguồn cảm hứng và quan điểm sống của tác giả, giúp giải mã tác phẩm.
  • B. Xác định chính xác ý nghĩa duy nhất và đúng đắn của tác phẩm.
  • C. Thay thế cho việc phân tích trực tiếp nội dung và hình thức tác phẩm.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến việc hiểu tác phẩm.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi lần cậu ấy bước vào phòng, không khí như bị hút cạn. Mọi người đều nín thở, chờ đợi một lời nói, một hành động." Đoạn văn sử dụng yếu tố nào để khắc họa sự ảnh hưởng, uy lực của nhân vật "cậu ấy"?

  • A. Miêu tả ngoại hình trực tiếp.
  • B. Miêu tả hành động cụ thể.
  • C. Miêu tả phản ứng của các nhân vật khác.
  • D. Đối thoại nội tâm của nhân vật.

Câu 11: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định để thể hiện nội dung và xung đột?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Miêu tả nội tâm chi tiết của nhân vật.
  • C. Các đoạn văn nghị luận dài.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 12: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích thuyết phục người đọc đồng tình với một quan điểm, tư tưởng nào đó về đời sống xã hội. Tác phẩm này có thể thuộc thể loại nào là chủ yếu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 13: Đọc câu thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ "áo chàm" là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ: chỉ sự nghèo khổ của người dân.
  • B. Hoán dụ: chỉ người dân Việt Bắc hoặc cả vùng Việt Bắc, gợi sự gần gũi, mộc mạc.
  • C. Nhân hóa: gán cho áo chàm tâm trạng buồn bã.
  • D. So sánh: so sánh áo chàm với nỗi buồn chia li.

Câu 14: Yếu tố "điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự đề cập đến điều gì?

  • A. Địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Thời gian xảy ra các sự kiện.
  • C. Tính cách của nhân vật chính.
  • D. Góc độ nhìn nhận và kể chuyện của người kể chuyện.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Trăng lặn rồi. Một đêm mùa đông rét buốt. Sương muối phủ trắng cành cây, kẽ lá. Gió bấc hun hút thổi." (Trích). Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi mở không khí và tâm trạng?

  • A. Đối thoại của nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật, thiên nhiên.
  • C. Nghị luận trực tiếp của người kể chuyện.
  • D. Hành động dồn dập của nhân vật.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Hành động của nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • D. Trình tự diễn biến sự kiện.

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn văn kể về một sự kiện lịch sử. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự mỉa mai, châm biếm đối với các nhân vật hoặc sự kiện đó, thì giọng điệu của người kể chuyện là gì?

  • A. Châm biếm, mỉa mai.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Ca ngợi, ngưỡng mộ.
  • D. Buồn bã, tiếc nuối.

Câu 18: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc sử dụng kỹ thuật "dòng ý thức" (stream of consciousness) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Miêu tả chi tiết bối cảnh lịch sử.
  • C. Trình bày các cuộc đối thoại rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Tái hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc phức tạp trong tâm trí nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi
Để hồn tôi với bao hồn khổ
Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời."
(Từ Ấy - Tố Hữu)
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng và nhận thức của nhân vật trữ tình?

  • A. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng.
  • B. Sự hòa nhập, gắn bó sâu sắc cái tôi với cộng đồng.
  • C. Niềm vui cá nhân khi đạt được thành công.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cuộc sống.

Câu 20: Phân tích cách sử dụng các đại từ nhân xưng ("Tôi", "mọi người", "muôn nơi", "bao hồn khổ") trong đoạn thơ trên (Câu 19) có tác dụng gì?

  • A. Tạo không khí bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc.
  • D. Nhấn mạnh sự chuyển biến từ cái tôi cá nhân sang cái ta cộng đồng.

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, nếu bối cảnh không gian và thời gian được miêu tả rất mơ hồ, phiếm định, không xác định rõ ràng địa điểm hay thời điểm cụ thể, thì điều này có thể gợi ý về đặc điểm nào của tác phẩm?

  • A. Tác phẩm có thể mang tính biểu tượng, triết lý hoặc cổ tích.
  • B. Tác phẩm thuộc thể loại kí sự, phóng sự.
  • C. Tác phẩm tập trung miêu tả hiện thực chi tiết.
  • D. Tác phẩm có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận.
  • D. Sự xuất hiện của các biện pháp tu từ.

Câu 23: Đọc câu văn sau: "Cái rét ở đây như cắt da cắt thịt, buốt đến tận xương tủy." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi cảm và nhấn mạnh mức độ của cái rét?

  • A. So sánh và nói quá.
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 24: Trong phân tích tác phẩm văn học, "tứ thơ" là gì?

  • A. Số câu thơ trong bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Ý tưởng chủ đạo, cái hồn, điểm tựa cảm xúc của bài thơ.
  • D. Nhịp điệu và vần thơ.

Câu 25: Một tác phẩm miêu tả chân thực đời sống của tầng lớp lao động nghèo khổ, phơi bày những bất công xã hội và sự tha hóa của con người do hoàn cảnh. Tác phẩm này có nhiều khả năng thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Chủ nghĩa hiện thực phê phán.
  • C. Thơ mới.
  • D. Văn học trung đại.

Câu 26: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "đối thoại" của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Toàn bộ quá khứ của nhân vật.
  • B. Số phận chắc chắn sẽ xảy ra với nhân vật.
  • C. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • D. Tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ của nhân vật.

Câu 27: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là cây sậy trước gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

  • A. Ẩn dụ: chỉ sự yếu đuối, dễ bị lay chuyển, không có chính kiến.
  • B. So sánh: chỉ sự mạnh mẽ, kiên cường.
  • C. Hoán dụ: chỉ nghề nghiệp của nhân vật.
  • D. Nhân hóa: gán cho cây sậy tính cách con người.

Câu 28: Trong cấu trúc tác phẩm tự sự, "cao trào" là giai đoạn nào?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • B. Sự kiện đầu tiên khởi đầu câu chuyện.
  • C. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, căng thẳng nhất.
  • D. Kết thúc câu chuyện và giải quyết mâu thuẫn.

Câu 29: Giả sử một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, điển tích, điển cố từ văn học quá khứ. Điều này có thể gợi ý tác phẩm thuộc phong cách ngôn ngữ nào hoặc được sáng tác trong giai đoạn văn học nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ trang trọng, cổ kính hoặc thuộc giai đoạn văn học trung đại.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, gần gũi.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí, cập nhật.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ (ngắt nhịp nhanh hay chậm, đều đặn hay biến đổi) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • B. Bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng được thể hiện trong bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để tô đậm hình ảnh người lính?
'Anh đội viên mơ màng
Nhưng vẫn nhìn sao Thổ
Anh nằm trên chăn bông
Chăn bông đắp được cả hai người.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Anh...' ở đầu các dòng thơ trong đoạn trích trên (Câu 1).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG TRỰC TIẾP thuộc về cốt truyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: 'Nhân vật chính là biểu tượng cho khát vọng tự do của con người trước những ràng buộc xã hội khắc nghiệt.' Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một cảnh vật u ám, lạnh lẽo với những hình ảnh đổ nát, hoang tàn. Yếu tố nào của tác phẩm đang được sử dụng để tạo ra không khí này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) giúp người đọc nhận biết điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong tác phẩm tự sự, chi tiết 'thắt nút' trong cốt truyện có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về tiểu sử của tác giả có thể giúp ích gì cho quá trình tiếp nhận?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Mỗi lần cậu ấy bước vào phòng, không khí như bị hút cạn. Mọi người đều nín thở, chờ đợi một lời nói, một hành động.' Đoạn văn sử dụng yếu tố nào để khắc họa sự ảnh hưởng, uy lực của nhân vật 'cậu ấy'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định để thể hiện nội dung và xung đột?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích thuyết phục người đọc đồng tình với một quan điểm, tư tưởng nào đó về đời sống xã hội. Tác phẩm này có thể thuộc thể loại nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc câu thơ sau: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ 'áo chàm' là gì và tác dụng của nó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Yếu tố 'điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Trăng lặn rồi. Một đêm mùa đông rét buốt. Sương muối phủ trắng cành cây, kẽ lá. Gió bấc hun hút thổi.' (Trích). Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi mở không khí và tâm trạng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn văn kể về một sự kiện lịch sử. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự mỉa mai, châm biếm đối với các nhân vật hoặc sự kiện đó, thì giọng điệu của người kể chuyện là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc sử dụng kỹ thuật 'dòng ý thức' (stream of consciousness) chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi
Để hồn tôi với bao hồn khổ
Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời.'
(Từ Ấy - Tố Hữu)
Đoạn thơ thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng và nhận thức của nhân vật trữ tình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích cách sử dụng các đại từ nhân xưng ('Tôi', 'mọi người', 'muôn nơi', 'bao hồn khổ') trong đoạn thơ trên (Câu 19) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, nếu bối cảnh không gian và thời gian được miêu tả rất mơ hồ, phiếm định, không xác định rõ ràng địa điểm hay thời điểm cụ thể, thì điều này có thể gợi ý về đặc điểm nào của tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc câu văn sau: 'Cái rét ở đây như cắt da cắt thịt, buốt đến tận xương tủy.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi cảm và nhấn mạnh mức độ của cái rét?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'tứ thơ' là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một tác phẩm miêu tả chân thực đời sống của tầng lớp lao động nghèo khổ, phơi bày những bất công xã hội và sự tha hóa của con người do hoàn cảnh. Tác phẩm này có nhiều khả năng thuộc trào lưu văn học nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'đối thoại' của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu văn sau: 'Anh ấy là cây sậy trước gió.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong cấu trúc tác phẩm tự sự, 'cao trào' là giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, điển tích, điển cố từ văn học quá khứ. Điều này có thể gợi ý tác phẩm thuộc phong cách ngôn ngữ nào hoặc được sáng tác trong giai đoạn văn học nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ (ngắt nhịp nhanh hay chậm, đều đặn hay biến đổi) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp xác định ngôi kể.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ kể chuyện.
  • C. Chỉ quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • D. Quyết định góc độ quan sát, phạm vi thông tin và thái độ đánh giá của người kể, từ đó ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của độc giả.

Câu 3: Một bài văn nghị luận được đánh giá là sắc sảo và thuyết phục khi nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều trích dẫn từ các tác phẩm nổi tiếng.
  • B. Có hệ thống luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng, phong phú và lập luận chặt chẽ, thấu đáo.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Trình bày quan điểm cá nhân mà không cần dẫn chứng.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng cơ bản của thơ trữ tình?

  • A. Có cốt truyện phức tạp và hệ thống nhân vật rõ ràng.
  • B. Thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, cô đọng.
  • D. Thường sử dụng các biện pháp tu từ để tăng sức gợi cảm.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hạnh phúc, vui vẻ.
  • B. Tức giận, căm phẫn.
  • C. Buồn bã, mệt mỏi, vô vọng.
  • D. Hào hứng, quyết tâm.

Câu 6: Trong văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc sử dụng bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Chỉ để thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Làm tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho các luận điểm được đưa ra.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Khi phân tích mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm, cần lưu ý điều gì?

  • A. Tác phẩm hoàn toàn phản ánh đúng 100% con người và cuộc đời tác giả.
  • B. Tác giả không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến tác phẩm.
  • C. Chỉ cần biết tiểu sử tác giả là đủ để hiểu tác phẩm.
  • D. Tác phẩm là sự sáng tạo của tác giả, chịu ảnh hưởng từ cuộc đời và tư tưởng của họ, nhưng cũng có đời sống độc lập và cách hiểu đa dạng từ phía độc giả.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "phi cốt truyện" của thể loại tùy bút?

  • A. Không xây dựng hệ thống sự kiện theo diễn biến thời gian hay quan hệ nhân quả chặt chẽ, mà đi sâu vào cảm xúc, suy tư, liên tưởng của người viết.
  • B. Sử dụng nhiều đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Có mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc rõ ràng.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một đoạn văn tự sự.

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Chỉ để người đọc hình dung được ngoại hình nhân vật.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo bối cảnh, không khí cho câu chuyện và thể hiện thái độ, cảm xúc của người kể/tác giả.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến diễn biến cốt truyện.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. U buồn, hoang vắng, cổ kính.
  • B. Sống động, tươi mới.
  • C. Nhộn nhịp, ồn ào.
  • D. Hiện đại, tiện nghi.

Câu 12: Chức năng nhận thức của văn học được thể hiện như thế nào?

  • A. Giúp người đọc giải trí, thư giãn.
  • B. Giúp người đọc bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • C. Giúp người đọc học thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • D. Giúp người đọc mở rộng hiểu biết về đời sống xã hội, tự nhiên và con người, làm giàu vốn sống và kinh nghiệm.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:

  • A. Hào hứng, vui tươi.
  • B. Buồn bã, tiếc nuối.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 14: Phép lặp cú pháp (lặp cấu trúc câu) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài dòng thơ.
  • C. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức gợi cảm và biểu đạt cảm xúc.
  • D. Giảm bớt tính nhạc điệu của bài thơ.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào cần được chú ý đặc biệt để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • C. Phần lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Miêu tả

Câu 17: Nhận định nào sau đây về chức năng giáo dục của văn học là phù hợp nhất?

  • A. Văn học trực tiếp đưa ra các lời khuyên đạo đức.
  • B. Văn học chỉ có tác dụng giải trí, không có chức năng giáo dục.
  • C. Văn học tác động đến nhận thức và tình cảm của người đọc thông qua hình tượng nghệ thuật, giúp họ phân biệt thiện ác, đúng sai, bồi dưỡng tâm hồn.
  • D. Chức năng giáo dục của văn học là ép buộc người đọc phải suy nghĩ theo một chiều hướng nhất định.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, ngôn ngữ có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để nhận xét về cấu trúc bài thơ.
  • B. Chỉ để tìm ra các từ khó hiểu.
  • C. Chỉ để đếm số câu, số chữ.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận được nhạc điệu, hình tượng thơ, hiểu sâu sắc hơn nội dung, tư tưởng và cảm xúc mà nhà thơ muốn truyền tải.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Lý lẽ phải sắc bén, bằng chứng phải xác thực, tiêu biểu và cả hai phải có mối quan hệ chặt chẽ, phục vụ cho việc làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Chỉ cần có thật nhiều lý lẽ mà không cần bằng chứng.
  • C. Chỉ cần đưa ra bằng chứng mà không cần phân tích lý lẽ.
  • D. Lý lẽ và bằng chứng không cần liên quan đến luận điểm chính.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Con thuyền luôn biểu tượng cho sức mạnh, dòng sông luôn biểu tượng cho sự tĩnh lặng.
  • B. Con thuyền biểu tượng cho sự giàu có, dòng sông biểu tượng cho sự nghèo đói.
  • C. Con thuyền thường biểu tượng cho kiếp người, cuộc đời trôi nổi; dòng sông thường biểu tượng cho dòng chảy thời gian, không gian cuộc đời hoặc quê hương.
  • D. Cả hai hình ảnh này không có ý nghĩa biểu tượng nào trong thơ.

Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để đánh giá tính chính xác của thông tin?

  • A. Số lượng hình ảnh minh họa trong văn bản.
  • B. Nguồn gốc của thông tin, các bằng chứng được cung cấp và tính logic của lập luận.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Liệt kê
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tương phản

Câu 23: Khái niệm "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật được nhà văn sáng tạo ra, mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, xã hội, góp phần thể hiện chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
  • B. Chỉ là địa điểm cụ thể diễn ra các sự kiện trong truyện.
  • C. Chỉ là bối cảnh lịch sử của tác phẩm.
  • D. Là khoảng cách vật lý giữa các nhân vật.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và cảm xúc?

  • A. Chỉ cần đếm số tiếng trên mỗi dòng.
  • B. Tìm ra luật gieo vần cố định.
  • C. Cảm nhận nhịp điệu từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, sự lặp lại của từ ngữ/cấu trúc và dòng chảy cảm xúc.
  • D. Bỏ qua yếu tố nhịp điệu vì thơ tự do không có nhịp.

Câu 25: Vai trò của độc giả trong quá trình tiếp nhận và kiến tạo ý nghĩa tác phẩm văn học là gì?

  • A. Độc giả không có vai trò gì trong việc tạo nên ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Độc giả chỉ có nhiệm vụ ghi nhớ nội dung tác phẩm.
  • C. Tất cả độc giả đều phải hiểu tác phẩm theo cùng một cách.
  • D. Độc giả là người đồng sáng tạo, tích cực tham gia vào quá trình giải mã, kiến tạo ý nghĩa cho tác phẩm dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết cá nhân.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận phê phán một hiện tượng xã hội, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ quan điểm của người viết?

  • A. Luận đề, các luận điểm chính, hệ thống lý lẽ và bằng chứng, cùng với thái độ của người viết.
  • B. Chỉ cần tìm các từ ngữ tiêu cực.
  • C. Chỉ cần biết tên tác giả.
  • D. Số lượng câu trong đoạn văn.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, đáng yêu, thể hiện cảm giác ấm áp, an toàn của nhân vật.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • D. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong một bối cảnh lịch sử - xã hội đặc biệt (ví dụ: thời kỳ chiến tranh, thời kỳ đổi mới), việc tìm hiểu bối cảnh đó có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, cảm hứng, đề tài, chủ đề và những vấn đề mà tác phẩm phản ánh, từ đó giải mã các chi tiết nghệ thuật một cách chính xác.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần đọc văn bản là đủ.
  • C. Chỉ giúp người đọc biết tác phẩm ra đời năm nào.
  • D. Làm cho việc đọc tác phẩm trở nên phức tạp hơn.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học (hoặc báo chí).
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người phân tích thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Mối quan hệ giữa tác phẩm với bối cảnh xã hội, lịch sử, các vấn đề giai cấp, kinh tế, chính trị được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Cấu trúc ngôn ngữ, hình ảnh, vần điệu của tác phẩm.
  • C. Tâm lý sâu kín, vô thức của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ giữa văn bản và độc giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một bài văn nghị luận được đánh giá là sắc sảo và thuyết phục khi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về đặc trưng cơ bản của thơ trữ tình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước đi, dáng vẻ uể oải, đôi mắt nhìn xa xăm như tìm kiếm một điều gì đã mất từ rất lâu. Cả thế giới dường như thu lại sau lưng, chỉ còn lại con đường phía trước đầy bụi bặm và vô vọng."
Đoạn văn trên gợi tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật là chủ yếu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc sử dụng bằng chứng (dẫn chứng) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu thơ trên, thể hiện sự liên tưởng độc đáo và sáng tạo, là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm, cần lưu ý điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'phi cốt truyện' của thể loại tùy bút?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích vai trò của yếu tố miêu tả trong một đoạn văn tự sự.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Căn nhà cũ kỹ nằm khuất sau hàng cây cổ thụ, tường vôi bong tróc, mái ngói phủ đầy rêu phong. Mỗi khi gió về, tiếng kẽo kẹt từ cánh cửa gỗ mục như lời than thở của quá khứ."
Không gian trong đoạn văn trên gợi cho người đọc cảm giác chủ đạo là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chức năng nhận thức của văn học được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Chợ tết. Người mua bán ra vào tấp nập. Những dãy lều vải, lều tranh, lều nứa dựng lên từ bao giờ không biết. Tiếng reo hò, tiếng nói cười, tiếng sáo, tiếng trống, tiếng pháo nổ ran trời. Một không khí tưng bừng, náo nhiệt."
(Trích Gió lạnh đầu mùa - Thạch Lam)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phép lặp cú pháp (lặp cấu trúc câu) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích một đoạn trích kịch, yếu tố nào cần được chú ý đặc biệt để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười. Cái cười khinh khỉnh, đầy vẻ thách thức. Rồi hắn quay ngoắt đi, không thèm nhìn lại."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhận định nào sau đây về chức năng giáo dục của văn học là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, ngôn ngữ có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng lý lẽ và bằng chứng cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" và "dòng sông" trong nhiều bài thơ trữ tình Việt Nam.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để đánh giá tính chính xác của thông tin?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng cười nói rộn rã từ căn phòng bên vọng sang. Ánh đèn vàng hắt hiu qua khung cửa sổ. Bên ngoài, màn đêm buông xuống đặc quánh, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích."
Đoạn văn sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo sự tương phản và gợi cảm xúc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khái niệm 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu và cảm xúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Vai trò của độc giả trong quá trình tiếp nhận và kiến tạo ý nghĩa tác phẩm văn học là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận phê phán một hiện tượng xã hội, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ quan điểm của người viết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
"Em cuộn tròn trong chăn
Như con mèo nhỏ
Nghe tiếng mưa rơi
Ngoài mái hiên."
(Thơ tự do)
Hình ảnh "Như con mèo nhỏ" trong đoạn thơ có tác dụng chủ yếu gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong một bối cảnh lịch sử - xã hội đặc biệt (ví dụ: thời kỳ chiến tranh, thời kỳ đổi mới), việc tìm hiểu bối cảnh đó có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo số liệu thống kê mới nhất từ Bộ Y tế, tỷ lệ mắc bệnh X ở khu vực Y đã tăng 15% trong quý I năm nay so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia cảnh báo về nguy cơ bùng phát dịch nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người phân tích thường tập trung vào khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tác phẩm văn học được xây dựng chủ yếu dựa trên việc kể lại một chuỗi sự kiện, hành động của nhân vật trong một bối cảnh nhất định, nhằm tái hiện bức tranh đời sống và khám phá số phận con người. Loại hình văn học nào phù hợp nhất với mô tả này?

  • A. Văn học tự sự
  • B. Văn học trữ tình
  • C. Văn học kịch
  • D. Văn học nghị luận

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, người đọc chú ý đến cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ mộng, cách sử dụng vần và nhịp điệu để cảm nhận vẻ đẹp và ý nghĩa. Điều này cho thấy người đọc đang tiếp cận tác phẩm ở khía cạnh nào là chính?

  • A. Khía cạnh cốt truyện và nhân vật
  • B. Khía cạnh lập luận và bằng chứng
  • C. Khía cạnh cảm xúc và hình ảnh
  • D. Khía cạnh xung đột và hành động sân khấu

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, tác giả sử dụng từ "lửa" để không chỉ tả ngọn lửa vật lý mà còn gợi lên sự đam mê, nhiệt huyết hoặc sự hủy diệt. Cách sử dụng từ ngữ này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác
  • B. Tính đa nghĩa
  • C. Tính khách quan
  • D. Tính logic

Câu 4: Một nhà văn khi xây dựng nhân vật thường không chỉ miêu tả ngoại hình, hành động mà còn đi sâu vào nội tâm, miêu tả dòng suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của họ. Yếu tố nào của tác phẩm tự sự được tác giả chú trọng khai thác ở đây?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Nhân vật (khía cạnh nội tâm)

Câu 5: Chức năng nào của văn học giúp con người mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về các vấn đề xã hội và tự nhiên thông qua lăng kính nghệ thuật của nhà văn?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) và "điểm nhìn" (point of view) là rất quan trọng. Điều này giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

  • A. Chủ đề và thông điệp chính của tác phẩm.
  • B. Thông tin được trình bày từ góc độ nào và mức độ đáng tin cậy của thông tin.
  • C. Cấu trúc vần và nhịp điệu của tác phẩm.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 7: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng dựa trên các hành động, đối thoại và xung đột giữa các nhân vật, được trình bày trên sân khấu. Yếu tố nào là cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính cho tác phẩm kịch?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp
  • C. Kể lại câu chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính
  • D. Xung đột kịch

Câu 8: Việc một bài thơ sử dụng lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ xuyên suốt tác phẩm không chỉ tạo ấn tượng về mặt âm hưởng mà còn nhấn mạnh một ý nghĩa, cảm xúc quan trọng. Yếu tố này trong tác phẩm trữ tình có thể được gọi là gì?

  • A. Motif
  • B. Cốt truyện
  • C. Điểm nhìn
  • D. Đối thoại

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ, người đọc cảm thấy choáng ngợp, ngưỡng mộ và nhận ra sự nhỏ bé của con người trước tạo hóa. Trải nghiệm này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giáo dục
  • B. Chức năng nhận thức
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng xã hội

Câu 10: Tác phẩm văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn thể hiện thế giới quan, tư tưởng, tình cảm và thái độ của nhà văn đối với đời sống. Yếu tố nào của tác phẩm văn học thể hiện rõ nhất "cái nhìn" và "tiếng nói" riêng của tác giả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Phong cách văn học
  • C. Thể loại
  • D. Đề tài

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, "thời gian nghệ thuật" không nhất thiết trùng khớp với thời gian thực tế. Tác giả có thể tua nhanh, quay ngược, hoặc ngưng đọng thời gian để phục vụ ý đồ nghệ thuật. Việc sử dụng thời gian nghệ thuật phi tuyến tính (không theo trình tự) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp câu chuyện dễ hiểu hơn cho người đọc.
  • B. Luôn luôn phản ánh chính xác trình tự sự kiện trong đời thực.
  • C. Chỉ được sử dụng trong các tác phẩm thuộc loại hình kịch.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa của sự kiện, làm nổi bật tâm lý nhân vật hoặc tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt.

Câu 12: "Giọng điệu" trong tác phẩm văn học được hiểu là thái độ, tình cảm của người kể chuyện hoặc nhân vật trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ. Giọng điệu nào thường thấy trong các bài thơ ca ngợi quê hương, đất nước, mang âm hưởng trang trọng, sâu lắng?

  • A. Giọng điệu ngợi ca, tự hào
  • B. Giọng điệu châm biếm, mỉa mai
  • C. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan
  • D. Giọng điệu than thở, bi quan

Câu 13: Khi một tác phẩm văn học được đưa vào giảng dạy trong nhà trường, nó không chỉ giúp học sinh hiểu về nội dung, nghệ thuật mà còn góp phần hình thành nhân cách, bồi dưỡng tâm hồn, thái độ sống đúng đắn. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 14: Một nhà phê bình văn học khi đánh giá một tác phẩm thường xem xét các yếu tố như tính sáng tạo, sự độc đáo trong tư tưởng và hình thức, giá trị nhân văn, khả năng lay động cảm xúc người đọc. Hoạt động này chủ yếu thuộc cấp độ tiếp nhận văn học nào?

  • A. Cảm thụ
  • B. Hiểu
  • C. Tái hiện
  • D. Đánh giá

Câu 15: Yếu tố nào của tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn và xung đột, qua đó làm bộc lộ tính cách nhân vật và tư tưởng chủ đề?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Điểm nhìn

Câu 16: Ngôn ngữ văn học có đặc trưng là tính hình tượng. Điều này có nghĩa là ngôn ngữ được sử dụng để làm gì?

  • A. Gợi tả, tái hiện sự vật, hiện tượng một cách sinh động, cụ thể.
  • B. Đưa ra các khái niệm trừu tượng và định nghĩa chính xác.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ thuộc phạm vi khoa học.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn hay niềm vui hân hoan thông qua cách tác giả lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và nhịp điệu. Đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học được thể hiện rõ nhất qua khả năng này?

  • A. Tính logic
  • B. Tính chính xác
  • C. Tính khách quan
  • D. Tính biểu cảm

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, xã hội. Khi một nhà văn miêu tả chi tiết không gian chật hẹp, tù túng trong một ngôi nhà, không gian đó có thể gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật?

  • A. Sự bế tắc, ngột ngạt, thiếu tự do.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự rộng rãi, thoải mái.
  • D. Một không gian chỉ có chức năng trang trí.

Câu 19: Vai trò của người đọc trong quá trình tiếp nhận văn học là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là người tiếp nhận thông tin từ tác giả.
  • B. Luôn hiểu tác phẩm theo đúng ý đồ ban đầu của tác giả.
  • C. Đồng sáng tạo, góp phần hoàn thiện và tạo ra ý nghĩa cho tác phẩm dựa trên trải nghiệm cá nhân.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tác phẩm.

Câu 20: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật và có các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "anh X bước vào", "cô Y khóc"). Loại hình văn học này là gì?

  • A. Văn học tự sự
  • B. Văn học trữ tình
  • C. Văn học nghị luận
  • D. Văn học kịch

Câu 21: Chức năng nào của văn học giúp con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ, được an ủi hoặc tìm thấy niềm vui, sự giải trí sau những giờ phút căng thẳng?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ (bao gồm cả khía cạnh giải trí tinh thần)
  • D. Chức năng chính trị

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến sự sắp xếp của các câu, các khổ thơ, cách gieo vần, ngắt nhịp. Việc phân tích này giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm trữ tình?

  • A. Chỉ giúp xác định thể loại thơ.
  • B. Góp phần tạo nên nhạc điệu, hình ảnh và truyền tải cảm xúc, ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Luôn phản ánh trình tự thời gian của sự kiện.
  • D. Chủ yếu để kiểm tra khả năng ghi nhớ của người đọc.

Câu 23: Yếu tố nào của tác phẩm tự sự thể hiện thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với sự vật, hiện tượng, con người được nói đến?

  • A. Giọng điệu
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Nhân vật (ngoại hình)

Câu 24: Một tác phẩm văn học được viết nhằm trình bày một quan điểm, tư tưởng, đưa ra các lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc/người nghe về một vấn đề nào đó trong đời sống. Loại hình văn học này là gì?

  • A. Văn học tự sự
  • B. Văn học trữ tình
  • C. Văn học nghị luận
  • D. Văn học kịch

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn học, người đọc không chỉ dừng lại ở việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ mà còn suy luận, liên tưởng để cảm nhận những ý nghĩa sâu xa, hàm ẩn đằng sau câu chữ. Khả năng này của ngôn ngữ văn học được gọi là gì?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính đa nghĩa
  • C. Tính biểu cảm
  • D. Tính chính xác

Câu 26: Việc phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: mối quan hệ gia đình, xã hội, tình yêu, thù hận) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định thời gian sáng tác tác phẩm.
  • B. Chỉ liên quan đến việc miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến sự phát triển của cốt truyện.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về tính cách, số phận nhân vật và góp phần làm sáng tỏ tư tưởng chủ đề của tác phẩm.

Câu 27: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể là không gian vật lý (ngôi nhà, con đường, chiến trường) hoặc không gian tâm lý, không gian văn hóa. Khi một nhà văn miêu tả "không gian ký ức" của nhân vật, nơi lưu giữ những kỷ niệm đã qua, đó là loại không gian nghệ thuật nào?

  • A. Không gian tâm lý
  • B. Không gian vật lý
  • C. Không gian xã hội
  • D. Không gian lịch sử

Câu 28: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự có thể là thời gian tuyến tính (xuôi theo dòng chảy) hoặc phi tuyến tính (flashback, flashforward). Khi tác giả sử dụng kỹ thuật flashback (hồi tưởng), mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Để kết thúc câu chuyện một cách đột ngột.
  • B. Để dự báo các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • C. Để cung cấp thông tin về quá khứ, làm rõ bối cảnh hoặc tâm lý nhân vật.
  • D. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì đối với cốt truyện.

Câu 29: Việc người đọc suy ngẫm, liên hệ tác phẩm văn học với đời sống thực tế, với những trải nghiệm cá nhân để rút ra bài học, nhận thức mới về con người và cuộc sống thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giải trí
  • B. Chức năng giáo dục và nhận thức
  • C. Chức năng thuần túy thẩm mỹ
  • D. Chức năng mô tả sự kiện

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm là rất quan trọng. Chủ đề là vấn đề đời sống được tác phẩm phản ánh, còn tư tưởng là gì?

  • A. Toàn bộ các sự kiện diễn ra trong tác phẩm.
  • B. Danh sách tất cả các nhân vật xuất hiện.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • D. Sự lý giải, đánh giá của nhà văn về vấn đề được nêu ra, là thông điệp tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một tác phẩm văn học được xây dựng chủ yếu dựa trên việc kể lại một chuỗi sự kiện, hành động của nhân vật trong một bối cảnh nhất định, nhằm tái hiện bức tranh đời sống và khám phá số phận con người. Loại hình văn học nào phù hợp nhất với mô tả này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, người đọc chú ý đến cảm xúc chủ đạo, hình ảnh thơ mộng, cách sử dụng vần và nhịp điệu để cảm nhận vẻ đẹp và ý nghĩa. Điều này cho thấy người đọc đang tiếp cận tác phẩm ở khía cạnh nào là chính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, tác giả sử dụng từ 'lửa' để không chỉ tả ngọn lửa vật lý mà còn gợi lên sự đam mê, nhiệt huyết hoặc sự hủy diệt. Cách sử dụng từ ngữ này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà văn khi xây dựng nhân vật thường không chỉ miêu tả ngoại hình, hành động mà còn đi sâu vào nội tâm, miêu tả dòng suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của họ. Yếu tố nào của tác phẩm tự sự được tác giả chú trọng khai thác ở đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chức năng nào của văn học giúp con người mở rộng hiểu biết về thế giới, về con người, về các vấn đề xã hội và tự nhiên thông qua lăng kính nghệ thuật của nhà văn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) và 'điểm nhìn' (point of view) là rất quan trọng. Điều này giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng dựa trên các hành động, đối thoại và xung đột giữa các nhân vật, được trình bày trên sân khấu. Yếu tố nào là cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính cho tác phẩm kịch?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc một bài thơ sử dụng lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ xuyên suốt tác phẩm không chỉ tạo ấn tượng về mặt âm hưởng mà còn nhấn mạnh một ý nghĩa, cảm xúc quan trọng. Yếu tố này trong tác phẩm trữ tình có thể được gọi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ, người đọc cảm thấy choáng ngợp, ngưỡng mộ và nhận ra sự nhỏ bé của con người trước tạo hóa. Trải nghiệm này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tác phẩm văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn thể hiện thế giới quan, tư tưởng, tình cảm và thái độ của nhà văn đối với đời sống. Yếu tố nào của tác phẩm văn học thể hiện rõ nhất 'cái nhìn' và 'tiếng nói' riêng của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, 'thời gian nghệ thuật' không nhất thiết trùng khớp với thời gian thực tế. Tác giả có thể tua nhanh, quay ngược, hoặc ngưng đọng thời gian để phục vụ ý đồ nghệ thuật. Việc sử dụng thời gian nghệ thuật phi tuyến tính (không theo trình tự) thường nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: 'Giọng điệu' trong tác phẩm văn học được hiểu là thái độ, tình cảm của người kể chuyện hoặc nhân vật trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ. Giọng điệu nào thường thấy trong các bài thơ ca ngợi quê hương, đất nước, mang âm hưởng trang trọng, sâu lắng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi một tác phẩm văn học được đưa vào giảng dạy trong nhà trường, nó không chỉ giúp học sinh hiểu về nội dung, nghệ thuật mà còn góp phần hình thành nhân cách, bồi dưỡng tâm hồn, thái độ sống đúng đắn. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một nhà phê bình văn học khi đánh giá một tác phẩm thường xem xét các yếu tố như tính sáng tạo, sự độc đáo trong tư tưởng và hình thức, giá trị nhân văn, khả năng lay động cảm xúc người đọc. Hoạt động này chủ yếu thuộc cấp độ tiếp nhận văn học nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Yếu tố nào của tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn và xung đột, qua đó làm bộc lộ tính cách nhân vật và tư tưởng chủ đề?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngôn ngữ văn học có đặc trưng là tính hình tượng. Điều này có nghĩa là ngôn ngữ được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, người đọc cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn hay niềm vui hân hoan thông qua cách tác giả lựa chọn từ ngữ, hình ảnh và nhịp điệu. Đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học được thể hiện rõ nhất qua khả năng này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, xã hội. Khi một nhà văn miêu tả chi tiết không gian chật hẹp, tù túng trong một ngôi nhà, không gian đó có thể gợi lên điều gì về cuộc sống của nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Vai trò của người đọc trong quá trình tiếp nhận văn học là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật và có các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: 'anh X bước vào', 'cô Y khóc'). Loại hình văn học này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chức năng nào của văn học giúp con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ, được an ủi hoặc tìm thấy niềm vui, sự giải trí sau những giờ phút căng thẳng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến sự sắp xếp của các câu, các khổ thơ, cách gieo vần, ngắt nhịp. Việc phân tích này giúp người đọc hiểu điều gì về tác phẩm trữ tình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố nào của tác phẩm tự sự thể hiện thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với sự vật, hiện tượng, con người được nói đến?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một tác phẩm văn học được viết nhằm trình bày một quan điểm, tư tưởng, đưa ra các lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc/người nghe về một vấn đề nào đó trong đời sống. Loại hình văn học này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn học, người đọc không chỉ dừng lại ở việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ mà còn suy luận, liên tưởng để cảm nhận những ý nghĩa sâu xa, hàm ẩn đằng sau câu chữ. Khả năng này của ngôn ngữ văn học được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: mối quan hệ gia đình, xã hội, tình yêu, thù hận) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể là không gian vật lý (ngôi nhà, con đường, chiến trường) hoặc không gian tâm lý, không gian văn hóa. Khi một nhà văn miêu tả 'không gian ký ức' của nhân vật, nơi lưu giữ những kỷ niệm đã qua, đó là loại không gian nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự có thể là thời gian tuyến tính (xuôi theo dòng chảy) hoặc phi tuyến tính (flashback, flashforward). Khi tác giả sử dụng kỹ thuật flashback (hồi tưởng), mục đích chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc người đọc suy ngẫm, liên hệ tác phẩm văn học với đời sống thực tế, với những trải nghiệm cá nhân để rút ra bài học, nhận thức mới về con người và cuộc sống thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm là rất quan trọng. Chủ đề là vấn đề đời sống được tác phẩm phản ánh, còn tư tưởng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. So sánh: so sánh em bé với mặt trời, thể hiện sự ấm áp.
  • B. Điệp ngữ: lặp lại từ "mặt trời" nhấn mạnh vẻ đẹp của mặt trời.
  • C. Ẩn dụ: dùng hình ảnh "mặt trời" để chỉ em bé, thể hiện tình yêu vĩ đại của mẹ.
  • D. Nhân hóa: gán cho mặt trời tình cảm như con người.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định

  • A. Độ dài của câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính.
  • C. Thời gian sáng tác tác phẩm.
  • D. Góc nhìn, thông tin được tiết lộ và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 4: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, thao tác lập luận nào sẽ giúp người viết làm rõ các khía cạnh, biểu hiện, nguyên nhân và hậu quả của vấn đề?

  • A. Chứng minh.
  • B. Phân tích.
  • C. Bình luận.
  • D. Bác bỏ.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến

  • A. Ý nghĩa triết lý sâu sắc của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • C. Nhạc điệu, cảm xúc và cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 6: Xét câu văn sau:

  • A. Sự vật được so sánh (A).
  • B. Phương diện so sánh.
  • C. Từ so sánh.
  • D. Sự vật dùng để so sánh (B).

Câu 7: Một văn bản có đặc điểm: sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc mạch lạc, logic, thường dùng các công thức, ký hiệu. Văn bản đó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Khoa học.
  • B. Chính luận.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Sinh hoạt.

Câu 8: Trong văn bản nghị luận,

  • A. Là bằng chứng để chứng minh cho lí lẽ.
  • B. Là ý kiến, quan điểm chính cần được làm sáng tỏ hoặc chứng minh.
  • C. Là dẫn chứng cụ thể từ thực tế.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp cấu trúc.

Câu 10: Khi phân tích

  • A. Ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, xã hội của bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • B. Tên thật của địa điểm được nhắc đến.
  • C. Khoảng cách địa lý giữa các địa điểm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện tại địa điểm đó.

Câu 11: Đoạn văn sau thể hiện đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Thơ.
  • B. Kịch.
  • C. Truyện ngắn.
  • D. Tùy bút.

Câu 12: Trong giao tiếp, việc sử dụng

  • A. Làm cho câu văn gần gũi, thân mật hơn.
  • B. Tạo sắc thái trang trọng, khái quát, hoặc diễn đạt các khái niệm trừu tượng.
  • C. Giúp người nói/viết thể hiện cá tính riêng.
  • D. Chỉ dùng trong thơ ca.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

  • A. Diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • B. Xung đột giữa các tuyến nhân vật.
  • C. Chuỗi sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Câu 14: Đọc câu sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phép nối (dùng quan hệ từ/phó từ liên kết).
  • B. Phép lặp.
  • C. Phép thế.
  • D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa.

Câu 15: Trong một bài giới thiệu sách hoặc phim, người viết cần sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thu hút người đọc/người xem mà vẫn đảm bảo tính khách quan nhất định?

  • A. Chỉ dùng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Kết hợp ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc với thông tin khách quan, chính xác.
  • C. Chỉ dùng ngôn ngữ sinh hoạt, suồng sã.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, ít dùng.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản:

  • A. Để hỏi thông tin từ người đọc.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Khẳng định một ý kiến, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của người viết/nói.
  • D. Giúp liệt kê các sự vật.

Câu 17: Khi phân tích

  • A. Là cách nhà văn phản ánh hiện thực đời sống qua lăng kính chủ quan, mang tính khái quát và thẩm mỹ.
  • B. Là bức ảnh hoặc hình vẽ minh họa cho tác phẩm.
  • C. Là danh sách các nhân vật trong truyện.
  • D. Là dàn ý chi tiết của bài viết.

Câu 18: Đoạn văn sau có thể là trích từ loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông báo.
  • B. Văn bản báo chí.
  • C. Văn bản khoa học.
  • D. Văn bản hành chính-công vụ.

Câu 19: Trong một bài nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn chính xác các câu thơ là để thực hiện thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Bình luận.
  • D. So sánh.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, điệp ngữ.
  • B. So sánh, nhân hóa.
  • C. Hoán dụ, liệt kê.
  • D. Nói quá, nói giảm nói tránh.

Câu 21: Khi phân tích

  • A. Tốc độ trôi chảy của thời gian theo giờ, phút.
  • B. Ngày, tháng, năm cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • C. Cách thời gian được cảm nhận, sắp xếp (tuyến tính, đảo lộn, ngưng đọng, kéo dài...) thể hiện ý đồ nghệ thuật.
  • D. Thời lượng thực tế để đọc hết tác phẩm.

Câu 22: Đoạn văn sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Chính luận.
  • B. Sinh hoạt.
  • C. Báo chí.
  • D. Nghệ thuật.

Câu 23: Trong một đoạn hội thoại của nhân vật kịch, việc sử dụng các câu ngắn, ngắt quãng, nhiều dấu chấm lửng thường thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

  • A. Nhân vật đang rất vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Nhân vật đang cung cấp thông tin rất rõ ràng, rành mạch.
  • C. Nhân vật đang cố gắng thuyết phục người khác bằng lý lẽ.
  • D. Nhân vật đang bối rối, xúc động, ngập ngừng hoặc có điều khó nói.

Câu 24: Phép tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 25: Khi viết một bài văn phân tích, việc đảm bảo

  • A. Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Các câu trong văn bản đều rất dài.
  • C. Các ý, các câu, các đoạn trong văn bản được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, tạo sự liền mạch về nội dung.
  • D. Văn bản có nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định từ/cụm từ nào là thành phần biệt lập tình thái:

  • A. Chắc chắn rằng.
  • B. với sự nỗ lực này.
  • C. chúng ta.
  • D. sẽ thành công.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong văn xuôi, người đọc cần chú ý đặc biệt đến điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

  • A. Tên khoa học của các loài cây, con vật được miêu tả.
  • B. Cách cảnh vật được miêu tả góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, không gian nghệ thuật hay ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Diện tích chính xác của địa điểm được miêu tả.
  • D. Số lượng người qua lại trong cảnh đó.

Câu 28: Trong một bài báo tin tức (phong cách ngôn ngữ báo chí), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Biểu cảm mãnh liệt của người viết.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Thông tin khách quan, chính xác, kịp thời về sự kiện.
  • D. Diễn giải sâu sắc các khái niệm triết học.

Câu 29: Phép tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 30: Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Một cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • B. Hệ thống luận điểm, lí lẽ, bằng chứng chặt chẽ.
  • C. Xung đột gay gắt giữa các nhân vật.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, ấn tượng chủ quan của người viết về con người, cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) là quan trọng vì nó giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn hút thuốc lào, rít một hơi dài, nhả khói vòng tròn. Rồi hắn ho sù sụ, hai mắt đỏ hoe. Vợ hắn nhìn hắn, không nói gì, chỉ lặng lẽ dọn mâm cơm đạm bạc."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, thao tác lập luận nào sẽ giúp người viết làm rõ các khía cạnh, biểu hiện, nguyên nhân và hậu quả của vấn đề?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" (rhythm) và "vần" (rhyme) chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Xét câu văn sau:
"Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như dải lụa đào vắt ngang cánh đồng."
Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ so sánh. "Dải lụa đào vắt ngang cánh đồng" là thành phần nào của phép so sánh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một văn bản có đặc điểm: sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc mạch lạc, logic, thường dùng các công thức, ký hiệu. Văn bản đó thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" (thesis statement) đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Trời xanh thế. Biển biếc thế. Sao lòng ta vẫn thấy bâng khuâng?"
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" (artistic space) trong một tác phẩm, người đọc thường quan tâm đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn văn sau thể hiện đặc điểm của thể loại nào?
"Lão Hạc bỗng nhiên cười mếu như con nít. Cái đầu già rung rẩy. Mặt méo xệch đi. Lão cố làm ra vẻ vui vẻ. Nhưng xem ra khó coi lắm."
(Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong giao tiếp, việc sử dụng "từ Hán Việt" (Sino-Vietnamese words) thường nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc câu sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng:
"Nam rất chăm học. Nhờ vậy, cậu ấy luôn đạt kết quả cao trong các kỳ thi."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một bài giới thiệu sách hoặc phim, người viết cần sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thu hút người đọc/người xem mà vẫn đảm bảo tính khách quan nhất định?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản:
"Ai bảo chăn trâu là khổ?
Tôi mơ màng nghe chim hót trên cao."
(Trích 'Chiều tối' - Hồ Chí Minh - bản dịch)

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích "hình tượng nghệ thuật" (artistic image) trong văn học, chúng ta cần hiểu đó là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đoạn văn sau có thể là trích từ loại văn bản nào?
"Điều 1. Phạm vi điều chỉnh. Luật này quy định về tổ chức và hoạt động của Quốc hội; chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Quốc hội..."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong một bài nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, việc trích dẫn chính xác các câu thơ là để thực hiện thao tác lập luận nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt biển lúc này như một tấm thảm nhung khổng lồ trải ra dưới ánh hoàng hôn. Từng đợt sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ cát, rì rào như lời thì thầm của biển cả."
Đoạn văn trên sử dụng những biện pháp tu từ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" (artistic time) trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thời gian thực?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn văn sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
"Thưa quý vị đại biểu, thưa toàn thể hội nghị. Hôm nay, chúng ta tề tựu tại đây để thảo luận về một vấn đề cấp bách..."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một đoạn hội thoại của nhân vật kịch, việc sử dụng các câu ngắn, ngắt quãng, nhiều dấu chấm lửng thường thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phép tu từ nào được sử dụng trong câu:
"Cả làng đi dự hội đình."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi viết một bài văn phân tích, việc đảm bảo "tính mạch lạc" (coherence) của văn bản có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc câu sau và xác định từ/cụm từ nào là thành phần biệt lập tình thái:
"Chắc chắn rằng, với sự nỗ lực này, chúng ta sẽ thành công."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật trong văn xuôi, người đọc cần chú ý đặc biệt đến điều gì để hiểu ý đồ của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài báo tin tức (phong cách ngôn ngữ báo chí), yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phép tu từ nào được sử dụng trong câu:
"Gần xa nô nức yến anh."
(Trích 'Truyện Kiều' - Nguyễn Du)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một bài tản văn hoặc tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống" của truyện, là chuỗi các sự việc chính được tổ chức theo quan hệ nhân quả hoặc logic nhất định?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Ngôi kể
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, "ngôi kể" (point of view) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Xây dựng ngoại hình và tính cách nhân vật.
  • C. Quyết định góc nhìn, thái độ của người kể và ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của độc giả.
  • D. Tạo ra các tình huống kịch tính trong cốt truyện.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích sử dụng ngôi kể nào?

  • A. Ngôi kể thứ nhất
  • B. Ngôi kể thứ hai
  • C. Ngôi kể thứ ba hạn tri
  • D. Ngôi kể thứ ba toàn tri

Câu 4: Giọng điệu trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tốc độ đọc tác phẩm.
  • B. Cao độ âm thanh khi đọc thành tiếng.
  • C. Lượng thông tin mà tác phẩm cung cấp.
  • D. Thái độ, tình cảm, lập trường tư tưởng của người viết/người kể thể hiện qua lời văn.

Câu 5: Phân tích tác dụng của giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong một tác phẩm văn học.

  • A. Nhằm phê phán, bóc trần những thói hư tật xấu, sự lố bịch của đối tượng được nói đến.
  • B. Biểu lộ sự đồng cảm, thương xót với số phận nhân vật.
  • C. Tạo không khí trang trọng, thiêng liêng cho câu chuyện.
  • D. Diễn tả sự khách quan, trung lập của người kể trước sự việc.

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp tái hiện bối cảnh sinh hoạt, lịch sử, văn hóa và góp phần thể hiện số phận, tính cách nhân vật cũng như chủ đề tác phẩm?

  • A. Hệ thống nhân vật
  • B. Cốt truyện và tình huống truyện
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Ngôn ngữ trần thuật

Câu 7: "Chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • B. Là những nét chấm phá nhỏ nhưng giàu sức gợi, góp phần làm nổi bật đặc điểm của nhân vật, sự kiện hoặc tư tưởng tác phẩm.
  • C. Là lời giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
  • D. Là danh sách các nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 8: Phân tích vai trò của "chi tiết đắt giá" (chi tiết tiêu biểu, giàu ý nghĩa) trong việc xây dựng nhân vật.

  • A. Giúp liệt kê đầy đủ mọi hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn thêm đẹp.
  • C. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • D. Góp phần khắc họa sâu sắc, độc đáo tính cách, số phận hoặc nội tâm của nhân vật.

Câu 9: Khi đọc một đoạn thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và ý đồ nghệ thuật của nhà thơ.
  • B. Số lượng từ trong mỗi câu thơ.
  • C. Nội dung cốt truyện của bài thơ (nếu có).
  • D. Thông tin tiểu sử về nhà thơ.

Câu 10: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gì?

  • A. So sánh sự vật này với sự vật khác bằng từ "như", "là", "tựa như".
  • B. Gọi tên sự vật bằng cách liệt kê các bộ phận của nó.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • D. Sử dụng từ ngữ trái ngược nghĩa để nhấn mạnh.

Câu 11: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. So sánh: So sánh Bác Hồ với mặt trời, thể hiện sự vĩ đại.
  • B. Ẩn dụ: "Mặt trời trong lăng" là ẩn dụ cho Bác Hồ, thể hiện sự vĩ đại, bất tử và là nguồn sáng của dân tộc.
  • C. Hoán dụ: Lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng, nhấn mạnh sự thiêng liêng.
  • D. Nhân hóa: Gán cho mặt trời hành động "đi qua", thể hiện sự gần gũi.

Câu 12: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
  • B. Dùng từ ngữ mang tính biểu tượng.
  • C. Lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu.
  • D. Sử dụng từ đồng âm khác nghĩa.

Câu 13: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Ẩn dụ: "Áo chàm" ẩn dụ cho sự nghèo khổ.
  • B. So sánh: So sánh "áo chàm" với nỗi buồn chia ly.
  • C. Hoán dụ: Lấy dấu hiệu (áo chàm) chỉ người (người Việt Bắc), gợi hình ảnh cụ thể, giản dị và tình cảm gắn bó.
  • D. Nhân hóa: Gán cho "áo chàm" hành động "đưa", thể hiện sự bịn rịn.

Câu 14: "Tình huống truyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Toàn bộ diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Lời giới thiệu về bối cảnh câu chuyện.
  • C. Kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Một khoảnh khắc, một hoàn cảnh đặc biệt mà ở đó cuộc sống và tính cách nhân vật được bộc lộ rõ nhất.

Câu 15: Phân tích vai trò của tình huống truyện đối với việc khắc họa nhân vật.

  • A. Tạo điều kiện để nhân vật bộc lộ rõ nét tính cách, phẩm chất, nội tâm và số phận của mình.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra sự việc.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn một cách không cần thiết.

Câu 16: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên gọi của tác phẩm.
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đề cập và thể hiện.
  • C. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 17: Để xác định chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở đầu.
  • B. Chỉ cần tập trung vào lời nói của một nhân vật chính.
  • C. Chỉ cần tìm các từ khóa được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • D. Phân tích tổng hòa các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, ngôn ngữ, giọng điệu và thông điệp tác giả gửi gắm.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật là người thực hiện hành động tạo nên cốt truyện, đồng thời cốt truyện là nơi nhân vật bộc lộ tính cách và số phận. Hai yếu tố này gắn bó mật thiết.
  • B. Nhân vật và cốt truyện là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Cốt truyện chỉ là phông nền cho nhân vật xuất hiện.
  • D. Nhân vật chỉ có vai trò kể lại cốt truyện.

Câu 19: Trong thơ ca, "hình ảnh thơ" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện lịch sử.
  • B. Trình bày một lý lẽ, một luận điểm.
  • C. Gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc hình dung và cảm nhận được thế giới nghệ thuật và cảm xúc của nhà thơ.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho từ ngữ thông thường.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Các hình ảnh "sóng gợn", "thuyền xuôi", "củi một cành khô" gợi không gian mênh mông, chia lìa, tấp lênh, thể hiện cảm xúc cô đơn, buồn bã, lạc lõng.
  • B. Các hình ảnh miêu tả cảnh lao động sôi nổi trên sông nước.
  • C. Các hình ảnh thể hiện sự gắn bó, sum họp của con người với thiên nhiên.
  • D. Các hình ảnh mang tính biểu tượng cho sức sống mãnh liệt.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, thể hiện trực tiếp tính cách và xung đột của nhân vật?

  • A. Lời đề từ
  • B. Đối thoại và độc thoại của nhân vật
  • C. Phần miêu tả bối cảnh sân khấu
  • D. Danh sách các vai diễn

Câu 22: "Xung đột kịch" là gì và có vai trò như thế nào trong vở kịch?

  • A. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • B. Là cảnh kết thúc có hậu của vở kịch.
  • C. Là sự va chạm, mâu thuẫn giữa các lực lượng đối lập (tính cách, tư tưởng, hoàn cảnh...), là động lực thúc đẩy vở kịch phát triển.
  • D. Là sự đồng thuận giữa tất cả các nhân vật.

Câu 23: Trong một tác phẩm nghị luận, "luận đề" (thesis statement) là gì?

  • A. Là vấn đề cốt lõi, ý kiến chính được người viết đặt ra để bàn luận và chứng minh.
  • B. Là bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng trong bài.
  • C. Là cách sắp xếp các đoạn văn.
  • D. Là lời kết thúc của bài viết.

Câu 24: Để làm sáng tỏ "luận đề" trong bài nghị luận, người viết thường sử dụng những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nêu lên cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ cần lặp lại luận đề nhiều lần.
  • C. Chỉ cần đưa ra các câu hỏi tu từ.
  • D. Luận cứ (lý lẽ) và dẫn chứng (bằng chứng cụ thể).

Câu 25: Phân tích vai trò của "dẫn chứng" trong bài nghị luận.

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Giúp minh họa, làm rõ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm, lý lẽ.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ.

Câu 26: Khi đánh giá một bài nghị luận, người đọc cần chú ý đến những tiêu chí nào để xác định tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Bài viết có nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Bài viết có độ dài lớn.
  • C. Luận đề rõ ràng, luận điểm hợp lý, luận cứ và dẫn chứng tiêu biểu, xác thực, lập luận chặt chẽ.
  • D. Bài viết sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các "từ ngữ biểu cảm" trong văn miêu tả hoặc biểu cảm.

  • A. Giúp người viết bộc lộ trực tiếp cảm xúc, thái độ của mình và truyền tải cảm xúc đó đến người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ trong bài viết.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần quan tâm nhất đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung chính?

  • A. Cảm xúc của người viết.
  • B. Các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Nhịp điệu của câu văn.
  • D. Thông tin cốt lõi, các dữ kiện, số liệu và tính xác thực của thông tin.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản văn học (như truyện ngắn, thơ) và văn bản thông tin (như báo cáo khoa học, tin tức).

  • A. Văn bản văn học chú trọng biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, khám phá chiều sâu nội tâm và ý nghĩa cuộc sống; văn bản thông tin chú trọng cung cấp dữ liệu, kiến thức khách quan, chính xác.
  • B. Văn bản văn học chỉ dùng cho giải trí; văn bản thông tin chỉ dùng cho học tập.
  • C. Văn bản văn học luôn dài hơn văn bản thông tin.
  • D. Văn bản văn học không có cấu trúc; văn bản thông tin luôn có cấu trúc chặt chẽ.

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản (có thể là văn học hoặc thông tin), việc kết nối nội dung văn bản với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân có vai trò gì?

  • A. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung chính.
  • C. Chỉ giúp nhớ lâu hơn các chi tiết nhỏ.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn nội dung, ý nghĩa của văn bản và kết nối nó với thế giới thực, nâng cao khả năng phân tích và đánh giá.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống' của truyện, là chuỗi các sự việc chính được tổ chức theo quan hệ nhân quả hoặc logic nhất định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, 'ngôi kể' (point of view) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích sử dụng ngôi kể nào? "Tôi bước vào phòng, tim đập thình thịch. Không biết anh ấy có nhận lời không? Bao nhiêu hi vọng của tôi đặt vào cuộc gặp gỡ này."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giọng điệu trong tác phẩm văn học là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác dụng của giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong một tác phẩm văn học.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp tái hiện bối cảnh sinh hoạt, lịch sử, văn hóa và góp phần thể hiện số phận, tính cách nhân vật cũng như chủ đề tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: 'Chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích vai trò của 'chi tiết đắt giá' (chi tiết tiêu biểu, giàu ý nghĩa) trong việc xây dựng nhân vật.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một đoạn thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, Viếng lăng Bác)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân li" (Việt Bắc, Tố Hữu)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: 'Tình huống truyện' trong tác phẩm tự sự là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích vai trò của tình huống truyện đối với việc khắc họa nhân vật.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để xác định chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'cốt truyện' trong tác phẩm tự sự.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong thơ ca, 'hình ảnh thơ' có vai trò chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Tràng Giang, Huy Cận). Phân tích 'hình ảnh thơ' và cảm xúc chủ đạo trong đoạn thơ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, thể hiện trực tiếp tính cách và xung đột của nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: 'Xung đột kịch' là gì và có vai trò như thế nào trong vở kịch?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong một tác phẩm nghị luận, 'luận đề' (thesis statement) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để làm sáng tỏ 'luận đề' trong bài nghị luận, người viết thường sử dụng những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích vai trò của 'dẫn chứng' trong bài nghị luận.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đánh giá một bài nghị luận, người đọc cần chú ý đến những tiêu chí nào để xác định tính thuyết phục của bài viết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các 'từ ngữ biểu cảm' trong văn miêu tả hoặc biểu cảm.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần quan tâm nhất đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung chính?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản văn học (như truyện ngắn, thơ) và văn bản thông tin (như báo cáo khoa học, tin tức).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản (có thể là văn học hoặc thông tin), việc kết nối nội dung văn bản với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện xưng

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Tăng tính chân thực, biểu hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước diễn biến cốt truyện.
  • D. Che giấu hoàn toàn ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 2: Xét đoạn trích sau:

  • A. Ngôi thứ nhất, vì có nhân vật xưng "tôi".
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri, vì người kể biết hết mọi suy nghĩ của Lão Hạc.
  • C. Ngôi thứ ba (hạn tri hoặc ngoại cảnh), vì người kể không xưng "tôi" và chủ yếu miêu tả bên ngoài nhân vật.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật Lão Hạc, vì tập trung vào cảm xúc của lão.

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, khái niệm "nhân vật tròn" (round character) đề cập đến đặc điểm nào?

  • A. Nhân vật có tính cách phức tạp, đa chiều, có khả năng thay đổi hoặc phát triển.
  • B. Nhân vật chỉ có một vài đặc điểm tính cách đơn giản, không thay đổi.
  • C. Nhân vật đóng vai trò trung tâm, quyết định mọi diễn biến cốt truyện.
  • D. Nhân vật được xây dựng dựa trên một nguyên mẫu có thật ngoài đời.

Câu 4: Trong truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân, nhân vật Tràng từ một người lao động nghèo khổ, vô tư bỗng có những suy nghĩ về tương lai, về việc dựng vợ gả chồng khi "nhặt" được vợ. Sự thay đổi trong nhận thức và tâm lý của Tràng thể hiện đặc điểm nào của nhân vật?

  • A. Nhân vật phẳng (flat character).
  • B. Nhân vật tĩnh (static character).
  • C. Nhân vật phát triển (dynamic character).
  • D. Nhân vật chức năng (stock character).

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Sử dụng hoán dụ ("Gậy tre chông tre", "sắt thép") để đối lập sức mạnh, ý chí của nhân dân với vũ khí hiện đại của kẻ thù, làm nổi bật tinh thần chiến đấu bất khuất.
  • B. Sử dụng điệp ngữ "tre" nhấn mạnh số lượng vũ khí thô sơ.
  • C. Sử dụng nhân hóa "chống lại" cho thấy tre có sức mạnh như con người.
  • D. Sử dụng so sánh ngầm sức mạnh của tre với sắt thép.

Câu 7: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc cảm nhận được không khí, bối cảnh xã hội, và đôi khi là tâm trạng nhân vật?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh (không gian, thời gian).
  • D. Điểm nhìn trần thuật.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của cốt truyện đang được thể hiện:

  • A. Mở đầu (Exposition).
  • B. Thắt nút (Rising Action).
  • C. Đỉnh điểm (Climax).
  • D. Mở nút (Falling Action).

Câu 9: Khái niệm "chủ đề" (theme) trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Bài học đạo đức rõ ràng được rút ra từ câu chuyện.
  • C. Sự kiện quan trọng nhất diễn ra trong tác phẩm.
  • D. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đặt ra và khám phá về con người, cuộc sống.

Câu 10: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "chủ đề" (theme) và "mô-típ" (motif) trong tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là ý tưởng trung tâm, còn mô-típ là yếu tố lặp lại (hình ảnh, biểu tượng, ý tưởng) góp phần làm rõ chủ đề.
  • B. Chủ đề là bài học đạo đức, còn mô-típ là nhân vật chính.
  • C. Chủ đề chỉ xuất hiện một lần, còn mô-típ lặp lại nhiều lần.
  • D. Chủ đề thuộc về nội dung, còn mô-típ thuộc về hình thức nghệ thuật đơn thuần.

Câu 11: Trong một bài thơ, việc lặp lại một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh "con thuyền" hay "dòng sông") nhiều lần có thể được coi là gì và có tác dụng gì?

  • A. Là lỗi lặp từ, cần tránh.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt âm điệu, vần luật.
  • C. Là mô-típ, giúp nhấn mạnh, tạo ấn tượng, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc góp phần phát triển chủ đề.
  • D. Luôn biểu thị sự bế tắc, không lối thoát.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Không gian rộng lớn, hoành tráng, thể hiện sự tự do.
  • B. Không gian nhỏ hẹp, tĩnh lặng ("ao thu", "bé tẻo teo"), góp phần khắc họa sự thanh vắng, cô quạnh của cảnh vật và tâm trạng.
  • C. Không gian sôi động, tấp nập, đối lập với tâm trạng buồn.
  • D. Không gian chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa biểu đạt.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của tác phẩm văn học?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Hệ thống nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu.
  • D. Chủ đề.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc phân tích "giọng điệu" (tone) của bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của người viết/người nói đối với đối tượng được nói đến.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • C. Các sự kiện chính diễn ra trong bài thơ.
  • D. Lý lịch và tiểu sử của tác giả.

Câu 15: Phân tích vai trò của "đoạn mở đầu" (exposition) trong cấu trúc cốt truyện truyền thống.

  • A. Giải quyết mọi mâu thuẫn của câu chuyện.
  • B. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật, tình huống ban đầu, chuẩn bị cho diễn biến tiếp theo.
  • C. Đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm.
  • D. Kết thúc câu chuyện và để lại suy ngẫm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vui tươi, sôi động.
  • B. Hồi hộp, căng thẳng.
  • C. Kịch tính, bất ngờ.
  • D. Trầm lắng, suy tư, gợi buồn.

Câu 17: Trong kịch, "đối thoại" (dialogue) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Bộc lộ tính cách, nội tâm, mối quan hệ và thúc đẩy hành động của nhân vật.
  • B. Mô tả chi tiết bối cảnh sân khấu.
  • C. Trực tiếp nêu lên suy nghĩ của tác giả.
  • D. Cung cấp thông tin về tiểu sử nhân vật.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 19: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Sự phối hợp của số tiếng, cách ngắt nhịp, thanh điệu, vần và điệp âm/điệp từ.
  • B. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 20: Đoạn kết (resolution) trong cấu trúc cốt truyện có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật mới.
  • B. Phát triển mâu thuẫn chính.
  • C. Đưa câu chuyện đến cao trào.
  • D. Giải quyết mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện và để lại dư âm/ý nghĩa.

Câu 21: Khái niệm "dòng ý thức" (stream of consciousness) trong văn học hiện đại đề cập đến kỹ thuật nào?

  • A. Kỹ thuật kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Kỹ thuật thể hiện trực tiếp, hỗn loạn những suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng trong tâm trí nhân vật.
  • C. Kỹ thuật miêu tả chi tiết cảnh vật.
  • D. Kỹ thuật sử dụng nhiều lời đối thoại.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa "người kể chuyện" (narrator) và "tác giả" (author) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm ngoài đời thực; người kể chuyện là vai kể hư cấu trong tác phẩm.
  • B. Người kể chuyện luôn biết hết mọi điều về nhân vật, tác giả thì không.
  • C. Tác giả và người kể chuyện luôn đồng nhất về quan điểm và thái độ.
  • D. Người kể chuyện chỉ có trong truyện ngắn, tác giả chỉ có trong tiểu thuyết.

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên tính nhạc, dễ đi vào lòng người đọc, và đôi khi góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc?

  • A. Việc sử dụng nhiều tính từ.
  • B. Độ dài của câu thơ.
  • C. Việc sử dụng vần và nhịp điệu.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn/câu thơ, bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, "xung đột" (conflict) là gì và đóng vai trò như thế nào trong cốt truyện?

  • A. Là sự đồng thuận giữa các nhân vật.
  • B. Là phần kết thúc êm đẹp của câu chuyện.
  • C. Là việc tác giả miêu tả cảnh vật.
  • D. Là sự đối lập giữa các lực lượng, thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự cũ kỹ của chiếc xe.
  • B. Nhân hóa, giúp chiếc xe trở nên sinh động, gần gũi, thể hiện tình cảm gắn bó.
  • C. Hoán dụ, dùng chiếc xe để chỉ ông lão.
  • D. Ẩn dụ, chiếc xe tượng trưng cho thời gian đã qua.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" (main inspiration/emotion) của bài thơ là gì?

  • A. Sự kiện chính được kể lại trong bài thơ.
  • B. Số lượng hình ảnh được sử dụng.
  • C. Bài học đạo đức rút ra từ bài thơ.
  • D. Trạng thái tình cảm mãnh liệt, xuyên suốt, chi phối toàn bộ bài thơ.

Câu 28: Trong văn xuôi, "lời dẫn trực tiếp" và "lời dẫn gián tiếp" khác nhau ở điểm nào?

  • A. Lời dẫn trực tiếp thuật lại ý, lời dẫn gián tiếp lặp lại nguyên văn.
  • B. Lời dẫn trực tiếp không dùng dấu câu, lời dẫn gián tiếp dùng dấu câu.
  • C. Lời dẫn trực tiếp lặp lại nguyên văn (có dấu ngoặc kép), lời dẫn gián tiếp thuật lại ý (không có dấu ngoặc kép).
  • D. Lời dẫn trực tiếp chỉ dùng cho nhân vật chính, lời dẫn gián tiếp dùng cho nhân vật phụ.

Câu 29: Phân tích vai trò của "đoạn cao trào" (climax) trong cấu trúc cốt truyện.

  • A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi câu chuyện căng thẳng nhất và quyết định sự thay đổi hoặc kết cục.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật.
  • C. Là phần kết thúc êm đẹp của câu chuyện.
  • D. Là phần miêu tả bối cảnh.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • B. Không khí mùa hè ở làng quê Việt Nam, gợi cảm giác giản dị, thân thuộc và có thể là sự suy ngẫm về thời gian.
  • C. Sự hiện đại, tiện nghi của cuộc sống.
  • D. Một sự kiện bất ngờ sắp xảy ra.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện xưng "tôi" thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Xét đoạn trích sau: "Lão Hạc móm mém cười, cái sự cười rất hiền lành. Lão nói: 'Tôi chỉ còn biết trông chờ vào nó...'." Đoạn trích này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào và vì sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, khái niệm 'nhân vật tròn' (round character) đề cập đến đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong truyện 'Vợ nhặt' của Kim Lân, nhân vật Tràng từ một người lao động nghèo khổ, vô tư bỗng có những suy nghĩ về tương lai, về việc dựng vợ gả chồng khi 'nhặt' được vợ. Sự thay đổi trong nhận thức và tâm lý của Tràng thể hiện đặc điểm nào của nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Gậy tre chông tre chống lại sắt thép của quân thù" (Thép Mới).

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc cảm nhận được không khí, bối cảnh xã hội, và đôi khi là tâm trạng nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của cốt truyện đang được thể hiện: "Hắn cứ làm ăn, cứ tích cóp, dành dụm, không tiêu xài gì hết. Hắn chỉ mong một ngày nào đó sẽ mua được mảnh vườn cũ của mình mà thôi. Nhưng rồi, giá đất cứ tăng vùn vụt, vượt xa khả năng của hắn." (Dựa theo một tình huống quen thuộc).

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khái niệm 'chủ đề' (theme) trong tác phẩm văn học được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'chủ đề' (theme) và 'mô-típ' (motif) trong tác phẩm văn học.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một bài thơ, việc lặp lại một hình ảnh (ví dụ: hình ảnh 'con thuyền' hay 'dòng sông') nhiều lần có thể được coi là gì và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Phân tích yếu tố 'không gian' trong hai câu thơ này và tác dụng của nó.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của tác phẩm văn học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc phân tích 'giọng điệu' (tone) của bài thơ giúp người đọc nhận ra điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích vai trò của 'đoạn mở đầu' (exposition) trong cấu trúc cốt truyện truyền thống.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Trời nhá nhem tối. Bà cụ vẫn ngồi bên bếp lửa, đôi mắt đăm chiêu nhìn ngọn lửa bập bùng như tìm kiếm điều gì đó trong quá khứ." (Đoạn văn tự tạo). Đoạn văn này gợi lên 'không khí' (atmosphere) như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong kịch, 'đối thoại' (dialogue) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đoạn kết (resolution) trong cấu trúc cốt truyện có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khái niệm 'dòng ý thức' (stream of consciousness) trong văn học hiện đại đề cập đến kỹ thuật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa 'người kể chuyện' (narrator) và 'tác giả' (author) trong tác phẩm tự sự.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên tính nhạc, dễ đi vào lòng người đọc, và đôi khi góp phần thể hiện tâm trạng, cảm xúc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn/câu thơ, bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, 'xung đột' (conflict) là gì và đóng vai trò như thế nào trong cốt truyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe đạp cũ kỹ của ông vẫn nằm im lìm trong góc sân. Nó đã cùng ông đi qua biết bao chặng đường mưa nắng, chứng kiến bao buồn vui của gia đình." (Đoạn văn tự tạo). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thứ hai và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' (main inspiration/emotion) của bài thơ là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong văn xuôi, 'lời dẫn trực tiếp' và 'lời dẫn gián tiếp' khác nhau ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích vai trò của 'đoạn cao trào' (climax) trong cấu trúc cốt truyện.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài sân, tiếng ve râm ran như báo hiệu mùa hè đã đến. Bà tôi ngồi quạt mo cau phe phẩy, mái tóc bạc trắng như cước." (Đoạn văn tự tạo). Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố thời gian và hình ảnh trong đoạn văn để gợi tả điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra mâu thuẫn, thách thức và thúc đẩy cốt truyện phát triển, đồng thời bộc lộ rõ nét tính cách và nội tâm nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Người kể chuyện
  • C. Tình huống truyện
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật) trong một đoạn trích tự sự sẽ giúp làm rõ điều gì về nhân vật đó?

  • A. Toàn cảnh xã hội mà nhân vật đang sống.
  • B. Quan điểm khách quan, toàn tri của tác giả về mọi sự việc.
  • C. Sự thật tuyệt đối về các sự kiện diễn ra.
  • D. Chiều sâu nội tâm và suy nghĩ riêng tư của nhân vật được tập trung miêu tả.

Câu 3: Cho đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, Nhân hóa: Tạo hình ảnh cụ thể, sinh động, gợi liên tưởng thú vị.
  • B. Ẩn dụ, Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự dữ dội của thiên nhiên.
  • C. Hoán dụ, Liệt kê: Miêu tả đầy đủ các yếu tố của cảnh vật.
  • D. Nói quá, Tương phản: Làm nổi bật sự đối lập giữa ngày và đêm.

Câu 4: Khi phân tích một văn bản kịch, việc tìm hiểu xung đột kịch là điều tối quan trọng. Xung đột kịch là gì và nó có vai trò như thế nào?

  • A. Là lời thoại giữa các nhân vật, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cốt truyện.
  • B. Là sự va chạm gay gắt giữa các lực lượng đối lập, là hạt nhân tạo nên kịch tính của vở kịch.
  • C. Là những chỉ dẫn của tác giả về sân khấu, phục trang, hành động.
  • D. Là tâm trạng, cảm xúc của nhân vật được thể hiện qua độc thoại.

Câu 5: Một bài thơ tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư, rung động của chủ thể trữ tình trước cuộc đời, thường không có cốt truyện rõ ràng. Thể loại văn học nào phù hợp nhất với đặc điểm này?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Ký

Câu 6: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện hoặc kịch, người đọc có thể tiếp cận được điều gì?

  • A. Thông tin về bối cảnh lịch sử, xã hội.
  • B. Diễn biến chính của cốt truyện.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn sâu kín trong tâm hồn nhân vật.
  • D. Quan điểm của tác giả về vấn đề được đề cập.

Câu 7: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" và "điểm nhìn" là hai khái niệm liên quan nhưng khác nhau. Sự khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Người kể chuyện chỉ có trong truyện ngắn, điểm nhìn chỉ có trong tiểu thuyết.
  • B. Người kể chuyện là tác giả, điểm nhìn là nhân vật.
  • C. Người kể chuyện là người trực tiếp tham gia vào câu chuyện, điểm nhìn là người quan sát từ bên ngoài.
  • D. Người kể chuyện là vai kể (có thể xưng "tôi" hoặc không), còn điểm nhìn là vị trí (của người kể chuyện hoặc nhân vật) để quan sát và trần thuật câu chuyện.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại ký (như tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hàng đầu?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình huống bất ngờ.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực, sự thật khách quan với cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • C. Xung đột gay gắt giữa các tuyến nhân vật.
  • D. Hệ thống nhân vật đa dạng, được xây dựng theo tuyến tính rõ ràng.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một cụm từ hoặc một hình ảnh xuyên suốt tác phẩm (điệp ngữ/điệp ý) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Sự nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, hình ảnh quan trọng hoặc tạo nhạc điệu.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả.
  • C. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một lỗi lặp trong diễn đạt.

Câu 10: Đề tài và chủ đề của tác phẩm văn học khác nhau ở điểm nào?

  • A. Đề tài là nội dung, chủ đề là hình thức.
  • B. Đề tài là vấn đề được giải quyết, chủ đề là vấn đề được đặt ra.
  • C. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong truyện.
  • D. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng chính mà tác phẩm muốn thể hiện.

Câu 11: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được tính cách và thân phận của nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến việc nhân vật nói nhiều hay ít.
  • B. Cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu, vốn từ vựng (bao gồm phương ngữ, tiếng lóng nếu có).
  • C. Số lượng các câu nói của nhân vật trong toàn bộ tác phẩm.
  • D. Việc nhân vật có sử dụng các biện pháp tu từ hay không.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để khám phá điều gì?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng, chủ đề hoặc tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Độ dài ngắn của tác phẩm.
  • D. Thể loại chính xác của tác phẩm.

Câu 13: Trong thơ, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu, vần luật và sự liên kết giữa các dòng thơ, khổ thơ?

  • A. Hình ảnh thơ.
  • B. Từ ngữ giàu tính biểu cảm.
  • C. Nhịp điệu và vần.
  • D. Biện pháp tu từ.

Câu 14: Để đánh giá giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật thuộc tầng lớp nghèo khổ.
  • B. Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện cảm xúc tiêu cực.
  • C. Tác phẩm có kết thúc buồn hay vui.
  • D. Thái độ đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người, sự trân trọng vẻ đẹp của họ và sự lên án cái ác.

Câu 15: Biện pháp tu từ hoán dụ có đặc điểm nhận biết cơ bản nào?

  • A. Dùng sự vật này để gọi tên sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
  • B. Dùng sự vật này để gọi tên sự vật khác dựa trên mối quan hệ gần gũi (tương cận).
  • C. Tăng mức độ, quy mô của sự vật, hiện tượng.
  • D. Gọi sự vật bằng tên con người.

Câu 16: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật (bối cảnh thiên nhiên, không gian sống, không gian tâm tưởng...) trong tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Số lượng độc giả tiềm năng của tác phẩm.
  • B. Chi phí in ấn và phát hành tác phẩm.
  • C. Bối cảnh sống của nhân vật, không khí tác phẩm, góp phần bộc lộ chủ đề, tư tưởng.
  • D. Giới tính và tuổi tác của tác giả.

Câu 17: So sánh cấu trúc của một bài thơ lục bát và một bài thơ tự do sẽ làm nổi bật điểm khác biệt nào về hình thức?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Chủ đề được thể hiện.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Sự ràng buộc về số tiếng, số dòng, vần và nhịp.

Câu 18: Khi đánh giá sự thành công của một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng tác phẩm làm rung động cảm xúc và thức tỉnh nhận thức của người đọc?

  • A. Giá trị lịch sử.
  • B. Giá trị thẩm mỹ.
  • C. Giá trị kinh tế.
  • D. Giá trị địa lý.

Câu 19: Trong kịch, lời thoại của nhân vật có chức năng gì ngoài việc truyền đạt thông tin về cốt truyện?

  • A. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, thúc đẩy hành động kịch và thể hiện xung đột.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • C. Là phần giải thích của tác giả về ý nghĩa vở kịch.
  • D. Chỉ đơn thuần là giao tiếp thông thường giữa các vai diễn.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá (chi tiết nghệ thuật) trong tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng trang giấy của tác phẩm.
  • B. Tên thật của tác giả.
  • C. Nguồn gốc của câu chuyện.
  • D. Sự cô đọng về ý nghĩa, góp phần khắc họa nhân vật, chủ đề hoặc tạo không khí tác phẩm.

Câu 21: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại tùy bút, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì từ người viết?

  • A. Sự khách quan tuyệt đối trong việc phản ánh hiện thực.
  • B. Một cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Cái tôi cá tính, giàu cảm xúc và suy tư của người viết.
  • D. Hệ thống lập luận chặt chẽ để chứng minh một vấn đề khoa học.

Câu 22: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và hình ảnh chuyển động nhanh có thể gợi ra cảm xúc hoặc trạng thái gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự sôi nổi, nhiệt huyết, hoặc cảm giác gấp gáp, bất an.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn.
  • C. Sự buồn bã, chán nản kéo dài.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cuộc đời.

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một vở kịch (ví dụ: chia màn, hồi, cảnh) giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng diễn viên cần thiết để biểu diễn.
  • B. Sự phát triển của xung đột, hành động kịch và mạch truyện.
  • C. Nguồn gốc lịch sử của vở kịch.
  • D. Ý kiến cá nhân của đạo diễn về vở kịch.

Câu 24: Nêu điểm khác biệt cơ bản giữa biện pháp so sánh và biện pháp ẩn dụ.

  • A. So sánh dựa trên quan hệ gần gũi, ẩn dụ dựa trên nét tương đồng.
  • B. So sánh chỉ có trong thơ, ẩn dụ chỉ có trong văn xuôi.
  • C. So sánh có từ so sánh hoặc ngầm hiểu sự vật được so sánh, ẩn dụ giấu đi sự vật được so sánh, chỉ gọi tên sự vật dùng để so sánh dựa trên nét tương đồng.
  • D. So sánh làm giảm nhẹ ý nghĩa, ẩn dụ làm tăng cường ý nghĩa.

Câu 25: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật (ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tính cách, số phận, tư tưởng, vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề.
  • B. Số lượng trang sách mà nhân vật xuất hiện.
  • C. Tuổi đời thực của diễn viên đóng vai nhân vật đó.
  • D. Lý lịch trích ngang của nhân vật ngoài đời thực.

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc rực rỡ và danh từ gợi hình ảnh tươi mới (ví dụ: "nắng vàng", "trời xanh ngắt", "hoa thắm", "lá non") có thể thể hiện tâm trạng hoặc không khí gì?

  • A. Sự u buồn, cô đơn.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • C. Sự lạnh lẽo, tàn lụi.
  • D. Sự sống động, tươi vui, lạc quan.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một phân cảnh kịch hoặc một đoạn truyện đối thoại có thể gợi ra điều gì?

  • A. Việc nhân vật không có gì để nói.
  • B. Sự bế tắc, căng thẳng, cảm xúc mãnh liệt hoặc ý nghĩa sâu sắc không thể diễn tả bằng lời.
  • C. Tác giả hết ý tưởng để viết tiếp.
  • D. Đó chỉ là khoảng dừng tự nhiên trong giao tiếp.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn.
  • B. Tập trung vào một vài nhân vật hoặc sự kiện chính.
  • C. Cốt truyện đồ sộ, phức tạp với nhiều tuyến nhân vật song song.
  • D. Thường tạo ấn tượng mạnh mẽ về một khía cạnh nào đó của cuộc sống.

Câu 29: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định luận điểm, luận cứ và phương pháp lập luận giúp người đọc đánh giá được điều gì?

  • A. Tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của lập luận.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Màu sắc giấy in văn bản.
  • D. Tuổi đời của vấn đề xã hội được bàn luận.

Câu 30: Đánh giá cách tác giả thể hiện tư tưởng qua hành động của nhân vật (thay vì chỉ lời nói) cho thấy điều gì về kỹ thuật viết của tác giả?

  • A. Tác giả không muốn nhân vật nói nhiều.
  • B. Tác giả không có khả năng viết lời thoại.
  • C. Tác giả muốn làm giảm nhẹ ý nghĩa của tư tưởng.
  • D. Kỹ thuật "showing, not telling" (thể hiện, không kể lể), cho thấy sự tinh tế và khả năng xây dựng hình tượng của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra mâu thuẫn, thách thức và thúc đẩy cốt truyện phát triển, đồng thời bộc lộ rõ nét tính cách và nội tâm nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật) trong một đoạn trích tự sự sẽ giúp làm rõ điều gì về nhân vật đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cho đoạn thơ:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ này là gì và tác dụng của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một văn bản kịch, việc tìm hiểu xung đột kịch là điều tối quan trọng. Xung đột kịch là gì và nó có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một bài thơ tập trung thể hiện cảm xúc, suy tư, rung động của chủ thể trữ tình trước cuộc đời, thường không có cốt truyện rõ ràng. Thể loại văn học nào phù hợp nhất với đặc điểm này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi phân tích một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật trong truyện hoặc kịch, người đọc có thể tiếp cận được điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' là hai khái niệm liên quan nhưng khác nhau. Sự khác biệt cơ bản là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại ký (như tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được chú trọng hàng đầu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một cụm từ hoặc một hình ảnh xuyên suốt tác phẩm (điệp ngữ/điệp ý) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đề tài và chủ đề của tác phẩm văn học khác nhau ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được tính cách và thân phận của nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để khám phá điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong thơ, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu, vần luật và sự liên kết giữa các dòng thơ, khổ thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để đánh giá giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biện pháp tu từ hoán dụ có đặc điểm nhận biết cơ bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích vai trò của không gian nghệ thuật (bối cảnh thiên nhiên, không gian sống, không gian tâm tưởng...) trong tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So sánh cấu trúc của một bài thơ lục bát và một bài thơ tự do sẽ làm nổi bật điểm khác biệt nào về hình thức?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đánh giá sự thành công của một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng tác phẩm làm rung động cảm xúc và thức tỉnh nhận thức của người đọc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong kịch, lời thoại của nhân vật có chức năng gì ngoài việc truyền đạt thông tin về cốt truyện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng đắt giá (chi tiết nghệ thuật) trong tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận ra điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại tùy bút, người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì từ người viết?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và hình ảnh chuyển động nhanh có thể gợi ra cảm xúc hoặc trạng thái gì của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích cấu trúc của một vở kịch (ví dụ: chia màn, hồi, cảnh) giúp người đọc/người xem hiểu được điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nêu điểm khác biệt cơ bản giữa biện pháp so sánh và biện pháp ẩn dụ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật (ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ...) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc rực rỡ và danh từ gợi hình ảnh tươi mới (ví dụ: 'nắng vàng', 'trời xanh ngắt', 'hoa thắm', 'lá non') có thể thể hiện tâm trạng hoặc không khí gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một phân cảnh kịch hoặc một đoạn truyện đối thoại có thể gợi ra điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định luận điểm, luận cứ và phương pháp lập luận giúp người đọc đánh giá được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đánh giá cách tác giả thể hiện tư tưởng qua hành động của nhân vật (thay vì chỉ lời nói) cho thấy điều gì về kỹ thuật viết của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để xác định thể loại của một văn bản?

  • A. Số lượng nhân vật
  • B. Độ dài của văn bản
  • C. Chủ đề chính của tác phẩm
  • D. Tổng hợp các yếu tố về nội dung, hình thức, cấu trúc và phương thức biểu đạt.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần luật giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu, cảm xúc và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • C. Nội dung cốt truyện và các sự kiện chính.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong bài thơ.

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
  • B. Góc nhìn, thái độ của người kể đối với câu chuyện và nhân vật.
  • C. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • D. Ý nghĩa của tên tác phẩm.

Câu 5: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh, biểu tượng mang tính ước lệ, điều đó thường thể hiện đặc điểm của phong cách văn học nào ở Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại.
  • B. Văn học lãng mạn.
  • C. Văn học hiện thực.
  • D. Văn học hiện đại.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học là một cách để:

  • A. Xác định số trang của tác phẩm.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật.
  • C. Khám phá chủ đề, tư tưởng hoặc một khía cạnh quan trọng của tác phẩm.
  • D. Sao chép lại toàn bộ nội dung tóm tắt.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Đối lập (tương phản)

Câu 8: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa và chứng minh cho các nhận định, phân tích về tác phẩm.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Khoe khoang kiến thức về tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc đoán được nội dung tóm tắt.

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tên và tuổi của nhân vật.
  • B. Chỉ miêu tả trang phục của nhân vật.
  • C. Chỉ kể lại các sự kiện nhân vật tham gia.
  • D. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.

Câu 10: Nhận định "Văn học là nhân học" nhấn mạnh vai trò gì của văn học?

  • A. Văn học chỉ là phương tiện giải trí.
  • B. Văn học là lĩnh vực nghiên cứu, phản ánh về con người.
  • C. Văn học chỉ đơn thuần là kể chuyện.
  • D. Văn học là công cụ để học lịch sử.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc bấy giờ mới chợt nhận ra rằng: đời anh ta quả thật cứ mỗi ngày một thêm đáng buồn. Nhưng biết làm sao được? Sống thì phải chịu khó nhọc, miễn là đừng sinh sự, đừng làm rầy đến ai cả." (Lão Hạc - Nam Cao). Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Lão Hạc?

  • A. Ngoại hình khắc khổ của Lão Hạc.
  • B. Mối quan hệ của Lão Hạc với con trai.
  • C. Suy nghĩ và triết lý sống của Lão Hạc.
  • D. Hoàn cảnh kinh tế khó khăn của Lão Hạc.

Câu 12: Trong thơ ca, hình ảnh "vầng trăng" thường tượng trưng cho điều gì trong văn học Việt Nam trung đại?

  • A. Vẻ đẹp cổ điển, sự vĩnh hằng, tình yêu hoặc nỗi cô đơn.
  • B. Sự giàu có và quyền lực.
  • C. Cuộc sống hiện đại và phát triển.
  • D. Chiến tranh và sự tàn phá.

Câu 13: Phân tích cấu trúc của một tác phẩm kịch (ví dụ: kịch ba hồi) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng diễn viên tham gia vở kịch.
  • B. Sự phát triển của xung đột và diễn biến các sự kiện chính.
  • C. Chi phí sản xuất vở kịch.
  • D. Thời gian công diễn vở kịch.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn." (Ca dao). Hai câu ca dao này thể hiện tư tưởng, tình cảm gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của ao làng.
  • B. Khuyên con người nên sống giản dị.
  • C. Nói về tầm quan trọng của nước sạch.
  • D. Tình yêu quê hương, lòng tự hào về những giá trị truyền thống.

Câu 15: Trong văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện chiều sâu tâm lý và sự phức tạp trong suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • C. Đối thoại với nhân vật phụ.
  • D. Liệt kê tài sản của nhân vật.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Giá bán của tác phẩm.
  • C. Những vấn đề, hiện thực mà tác phẩm phản ánh và ý nghĩa của nó trong bối cảnh cụ thể.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Trăng cứ tròn vành vạnh. Kể chi người vô tình / Ánh trăng im phăng phắc / Đủ cho ta giật mình." (Ánh trăng - Nguyễn Duy). Câu thơ "Ánh trăng im phăng phắc" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. So sánh; gợi sự yên tĩnh của đêm khuya.
  • B. Nhân hóa; gợi sự trách cứ thầm lặng về thái độ vô tình của con người.
  • C. Ẩn dụ; nói về sự xa cách giữa trăng và người.
  • D. Hoán dụ; chỉ vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên.

Câu 18: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm câu trả lời cho câu hỏi nào?

  • A. Tác phẩm nói về vấn đề gì, điều gì được khám phá xuyên suốt?
  • B. Tác phẩm được viết bằng ngôn ngữ nào?
  • C. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật chính?
  • D. Tác phẩm được xuất bản vào năm nào?

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa thơ và văn xuôi nằm ở yếu tố nào?

  • A. Chủ đề.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Nội dung câu chuyện.
  • D. Cách tổ chức ngôn ngữ (vần, nhịp, câu, đoạn) và chức năng biểu đạt chính.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Cái lò gạch cũ nằm chơ vơ giữa cánh đồng vắng. Xa nhà cửa, và xa cả những xóm chợ ồn ào." (Vợ nhặt - Kim Lân). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi không khí?

  • A. Đối thoại nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm.
  • C. Miêu tả bối cảnh, không gian.
  • D. So sánh trực tiếp.

Câu 21: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong tác phẩm, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào ý nghĩa từ điển của từ ngữ.
  • B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân, không cần căn cứ vào văn bản.
  • C. Chỉ tìm hiểu xem tác giả đã nói gì về hình ảnh đó ở nơi khác.
  • D. Dựa vào ý nghĩa gốc của hình ảnh, ngữ cảnh sử dụng trong tác phẩm và sự liên tưởng văn hóa.

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc xác định và lý giải các từ ngữ, hình ảnh đắt giá (key words/imagery) có vai trò gì?

  • A. Giúp khám phá tầng nghĩa sâu sắc, cảm xúc và giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Chỉ để đếm số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Giúp tìm ra lỗi chính tả của tác giả.
  • D. Chỉ để tóm tắt nội dung bài thơ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa, / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa." (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh). Biện pháp so sánh trong câu thơ đầu gợi lên cảm nhận gì?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh đêm.
  • B. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ đến mức không có âm thanh nào.
  • C. Âm thanh trong trẻo, có sức sống và sự gần gũi của cảnh vật.
  • D. Sự nguy hiểm của khu rừng ban đêm.

Câu 24: Phân tích tính cách nhân vật thông qua hành động của họ là một phương pháp thường dùng trong phân tích tác phẩm tự sự. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tính cách chỉ được thể hiện qua lời nói.
  • B. Hành động là biểu hiện rõ nét nhất của tính cách con người.
  • C. Tính cách được quyết định bởi ngoại hình.
  • D. Hành động không liên quan đến tính cách.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Mỗi năm hoa đào nở / Lại thấy ông đồ già / Bày mực Tàu giấy đỏ / Bên phố đông người qua." (Ông đồ - Vũ Đình Liên). Bốn câu thơ đầu chủ yếu khắc họa điều gì?

  • A. Hình ảnh quen thuộc, là một nét truyền thống của ông đồ mỗi dịp Tết đến.
  • B. Nỗi buồn và sự cô đơn của ông đồ.
  • C. Sự mai một của truyền thống.
  • D. Tâm trạng nhớ tiếc quá khứ của tác giả.

Câu 26: Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào **không** thuộc về mặt hình thức của tác phẩm văn học?

  • A. Thể loại (thơ, truyện, kịch).
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu.
  • C. Kết cấu (cốt truyện, bố cục).
  • D. Chủ đề và tư tưởng.

Câu 27: Phân tích sự tương phản giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Đặc điểm tính cách, tư tưởng của mỗi nhân vật và làm nổi bật chủ đề.
  • C. Quê quán của các nhân vật.
  • D. Năm sinh của các nhân vật.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: "Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan / Đường bạch dương sương trắng nắng tràn / Anh đi bộ đội sao trên mũ / Mãi mãi là sao sáng dẫn đường." (Quê hương - Giang Nam). Bốn câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 29: Chức năng chính của văn học lãng mạn là gì?

  • A. Phản ánh chân thực mọi mặt của đời sống xã hội đương thời.
  • B. Tái hiện các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • C. Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc, trí tưởng tượng và vẻ đẹp lý tưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề của giai cấp lao động.

Câu 30: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào thường mang tính cô đọng và hàm súc?

  • A. Số lượng chương.
  • B. Độ dài của mỗi câu văn.
  • C. Danh sách các địa danh được nhắc đến.
  • D. Chi tiết nghệ thuật và cách xây dựng tình huống truyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để xác định thể loại của một văn bản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần luật giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào? 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh, biểu tượng mang tính ước lệ, điều đó thường thể hiện đặc điểm của phong cách văn học nào ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học là một cách để:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự đối lập? 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn các câu thơ, câu văn từ tác phẩm nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Nhận định 'Văn học là nhân học' nhấn mạnh vai trò gì của văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc bấy giờ mới chợt nhận ra rằng: đời anh ta quả thật cứ mỗi ngày một thêm đáng buồn. Nhưng biết làm sao được? Sống thì phải chịu khó nhọc, miễn là đừng sinh sự, đừng làm rầy đến ai cả.' (Lão Hạc - Nam Cao). Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật Lão Hạc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong thơ ca, hình ảnh 'vầng trăng' thường tượng trưng cho điều gì trong văn học Việt Nam trung đại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích cấu trúc của một tác phẩm kịch (ví dụ: kịch ba hồi) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.' (Ca dao). Hai câu ca dao này thể hiện tư tưởng, tình cảm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong văn xuôi, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện chiều sâu tâm lý và sự phức tạp trong suy nghĩ của nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh lịch sử - xã hội và tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Trăng cứ tròn vành vạnh. Kể chi người vô tình / Ánh trăng im phăng phắc / Đủ cho ta giật mình.' (Ánh trăng - Nguyễn Duy). Câu thơ 'Ánh trăng im phăng phắc' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm câu trả lời cho câu hỏi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản giữa thơ và văn xuôi nằm ở yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Cái lò gạch cũ nằm chơ vơ giữa cánh đồng vắng. Xa nhà cửa, và xa cả những xóm chợ ồn ào.' (Vợ nhặt - Kim Lân). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi không khí?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong tác phẩm, người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong phân tích thơ, việc xác định và lý giải các từ ngữ, hình ảnh đắt giá (key words/imagery) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa, / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.' (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh). Biện pháp so sánh trong câu thơ đầu gợi lên cảm nhận gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tính cách nhân vật thông qua hành động của họ là một phương pháp thường dùng trong phân tích tác phẩm tự sự. Điều này dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: 'Mỗi năm hoa đào nở / Lại thấy ông đồ già / Bày mực Tàu giấy đỏ / Bên phố đông người qua.' (Ông đồ - Vũ Đình Liên). Bốn câu thơ đầu chủ yếu khắc họa điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào **không** thuộc về mặt hình thức của tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích sự tương phản giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: 'Em ơi Ba Lan mùa tuyết tan / Đường bạch dương sương trắng nắng tràn / Anh đi bộ đội sao trên mũ / Mãi mãi là sao sáng dẫn đường.' (Quê hương - Giang Nam). Bốn câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện tình cảm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chức năng chính của văn học lãng mạn là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đọc và phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào thường mang tính cô đọng và hàm súc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì của tác phẩm?

  • A. Lý lịch và tiểu sử của tác giả.
  • B. Số lượng trang và cấu trúc chương hồi.
  • C. Giá bán và số lượng bản in.
  • D. Nội dung, tư tưởng, tính cách nhân vật hoặc hoàn cảnh câu chuyện.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • B. Thời điểm bài thơ được sáng tác.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng và ý tứ của tác giả.
  • D. Màu sắc chủ đạo được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh người lính?
"Đầu súng trăng treo"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, "xung đột" là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính và thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện. Xung đột chủ yếu biểu hiện qua điều gì?

  • A. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các tuyến nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc giữa các mặt trong nội tâm nhân vật.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Tên gọi của các chương trong tác phẩm.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng có nhiều từ ngữ địa phương hay không.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn" trần thuật chủ yếu được sử dụng:
"Hắn ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, nhìn ngọn lửa bập bùng. Trong đầu hắn hiện lên bao nhiêu ý nghĩ hỗn độn về tương lai mờ mịt phía trước."

  • A. Điểm nhìn bên ngoài (người kể chuyện chỉ quan sát hành động)
  • B. Điểm nhìn của một nhân vật khác trong truyện
  • C. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi điều)
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp (thay đổi liên tục)

Câu 6: Khi phân tích một đoạn thơ viết theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc điểm nổi bật để phân tích cấu trúc và nhịp điệu?

  • A. Cách ngắt dòng, xuống dòng.
  • B. Hệ thống vần cố định và chặt chẽ.
  • C. Sự lặp lại của các từ ngữ, cấu trúc.
  • D. Nhịp điệu được tạo ra từ cảm xúc và ý thơ.

Câu 7: Giả sử bạn đọc một đoạn tùy bút miêu tả cảnh sắc thiên nhiên. Yếu tố nào sau đây trong đoạn tùy bút đó có thể được phân tích để làm rõ "phong cách cá nhân" của tác giả?

  • A. Việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh độc đáo, giọng điệu riêng và cách thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
  • B. Số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
  • C. Tên của các loài cây, loài vật được miêu tả.
  • D. Loại giấy và font chữ được sử dụng khi in ấn.

Câu 8: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Kích thước vật lý của bối cảnh.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện tại địa điểm đó.
  • C. Bối cảnh hiện thực hoặc phi hiện thực, ý nghĩa biểu tượng và tác động đến tâm lý nhân vật, nội dung tác phẩm.
  • D. Khoảng cách địa lý giữa các địa điểm được nhắc đến.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, việc chú ý đến "tiểu tiết ngôn ngữ" (ví dụ: cách dùng từ xưng hô, các từ ngữ địa phương, cách ngắt câu...) có thể giúp làm rõ điều gì?

  • A. Thời tiết tại thời điểm diễn ra cuộc đối thoại.
  • B. Số lượng người tham gia cuộc đối thoại.
  • C. Chủ đề chính của toàn bộ tác phẩm.
  • D. Tính cách, xuất thân, mối quan hệ và tâm trạng của nhân vật.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Huy Cận, Tràng giang)
Biện pháp tu từ "điệp điệp" và "song song" ở cuối dòng thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài ra.
  • B. Gợi hình ảnh, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm giác buồn, mênh mang, chia lìa.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đếm số lượng sóng và thuyền.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách gieo vần cho đủ âm điệu.

Câu 11: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thời gian vật lý thông thường?

  • A. Tổng số giờ, phút được nhắc đến trong tác phẩm.
  • B. Năm sáng tác của tác phẩm.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Cách thời gian được cảm nhận, trải nghiệm, tái hiện (có thể đảo ngược, đứt đoạn, co giãn) và ý nghĩa biểu tượng của nó.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây trong một bài thơ trữ tình hiện đại thường bộc lộ rõ nhất "cái tôi" trữ tình của nhà thơ?

  • A. Những cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng và cách nhìn nhận thế giới chủ quan được thể hiện.
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Tên của nhà xuất bản.
  • D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến (nếu có).

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Phân tích hình ảnh "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" để thấy tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: So sánh màn đêm với một ngôi nhà.
  • B. Ẩn dụ: Ẩn dụ màn đêm là cánh cửa.
  • C. Nhân hóa: Biến cảnh vật (sóng, đêm) thành những sự vật có hành động của con người, tạo sự gần gũi, sinh động.
  • D. Hoán dụ: Lấy sóng và đêm để chỉ sự kết thúc một ngày.

Câu 14: Trong phân tích tác phẩm kịch, "lời thoại" của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?

  • A. Quang cảnh sân khấu.
  • B. Tính cách, tâm lý, tư tưởng và hành động của nhân vật.
  • C. Số lượng khán giả.
  • D. Giá vé xem kịch.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố "huyền ảo, kì ảo", người đọc cần tiếp cận với tâm thế nào để cảm nhận được giá trị của nó?

  • A. Chấp nhận những yếu tố phi thực, siêu nhiên như một phần của hiện thực được xây dựng trong tác phẩm, không cố gắng giải thích bằng logic đời thường.
  • B. Tìm mọi cách để chứng minh các yếu tố huyền ảo là có thật trong đời sống.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn các chi tiết huyền ảo và chỉ tập trung vào các chi tiết hiện thực.
  • D. Chỉ đọc lướt qua các đoạn có yếu tố huyền ảo.

Câu 16: Phân tích "cấu trúc" của một bài thơ (ví dụ: cấu trúc thời gian, không gian, cảm xúc, logic suy tưởng...) giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

  • A. Chiều dài của bài thơ.
  • B. Số lượng từ vựng khó trong bài.
  • C. Loại hình in ấn của bài thơ.
  • D. Mạch cảm xúc, mạch suy tưởng, cách triển khai ý tứ và sự sắp xếp các yếu tố nghệ thuật của tác giả.

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, "lời kể" (narrative voice) có thể ảnh hưởng lớn đến việc người đọc cảm nhận và đánh giá về sự việc, nhân vật. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia kể chuyện.
  • B. Thái độ, quan điểm, giọng điệu của người kể chuyện đối với sự việc và nhân vật.
  • C. Tốc độ đọc của người đọc.
  • D. Màu sắc của trang giấy in tác phẩm.

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
"Anh đội viên nhìn Bác
Càng nhìn lại càng thương
Người cha mái tóc bạc
Đốt lửa cho anh nằm."
(Minh Huệ, Đêm nay Bác không ngủ)
Việc tác giả sử dụng hình ảnh "Người cha" để nói về Bác Hồ là biện pháp tu từ gì? Tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh: So sánh Bác Hồ như người cha.
  • B. Nhân hóa: Làm cho Bác Hồ có hành động như người cha.
  • C. Điệp ngữ: Lặp lại từ "người cha".
  • D. Ẩn dụ (hoặc Hoán dụ): Dùng hình ảnh "người cha" để gợi tả tình cảm gần gũi, kính yêu và vai trò của Bác Hồ, làm cho hình tượng Bác trở nên thân thương, ấm áp.

Câu 19: Trong một bài nghị luận văn học, để chứng minh cho một nhận định về nội dung hoặc nghệ thuật của tác phẩm, người viết cần sử dụng "dẫn chứng" như thế nào cho hiệu quả?

  • A. Phải là các chi tiết, hình ảnh, câu văn, đoạn thơ cụ thể, tiêu biểu trong tác phẩm và được phân tích rõ ràng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Chỉ cần nêu tên tác phẩm và tên tác giả.
  • C. Có thể sử dụng các thông tin bên ngoài tác phẩm không liên quan.
  • D. Liệt kê càng nhiều dẫn chứng càng tốt mà không cần phân tích.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc về mặt nội dung tư tưởng của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề
  • B. Tư tưởng
  • C. Vần điệu
  • D. Hệ thống nhân vật

Câu 21: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Tốc độ nói của nhân vật.
  • B. Âm lượng khi nhân vật nói.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • D. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với câu chuyện, sự vật, hiện tượng.

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau, để làm rõ "giá trị riêng" của mỗi tác phẩm, người đọc nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm ra càng nhiều điểm giống nhau càng tốt.
  • B. Chỉ ra những điểm khác biệt độc đáo, đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của mỗi tác phẩm.
  • C. Đếm số lượng nhân vật trong mỗi tác phẩm.
  • D. So sánh số lượng câu chữ trong mỗi tác phẩm.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Trời trong biếc có lẽ là vì đồng lúa xanh rì."
(Nguyễn Tuân)
Câu văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả mối liên hệ giữa trời và đồng lúa?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Cách diễn đạt độc đáo, gợi cảm giác về sự hòa hợp, tương giao tinh tế giữa cảnh vật, thể hiện phong cách tài hoa của tác giả.

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "hoàn cảnh sáng tác" (bối cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả...) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, ý nghĩa, giá trị của tác phẩm và lý giải những lựa chọn nghệ thuật của tác giả.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Giúp dự đoán doanh thu của tác phẩm.
  • D. Giúp xác định số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 25: Trong một bài thơ, "vần" và "nhịp" là hai yếu tố thuộc về mặt nào của tác phẩm?

  • A. Nội dung tư tưởng
  • B. Hình thức nghệ thuật
  • C. Chủ đề
  • D. Tư tưởng

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc thuyền nhẹ bỗng như con chuồn chuồn lướt trên mặt nước."
(Nguyễn Tuân)
Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự nhẹ nhàng của chiếc thuyền?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Để phân tích hiệu quả "tác dụng của biện pháp tu từ" trong một câu thơ hoặc đoạn văn, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ cần gọi tên biện pháp tu từ đó.
  • B. Chỉ cần chép lại câu thơ hoặc đoạn văn chứa biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ ra biện pháp tu từ đó là gì và phân tích nó giúp diễn tả hình ảnh, cảm xúc, ý nghĩa nội dung một cách sâu sắc, gợi cảm hơn như thế nào.
  • D. Đếm số lượng biện pháp tu từ trong văn bản.

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, "lời bình luận" trực tiếp của người kể chuyện (nếu có) có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Giúp người đọc biết tên tác giả.
  • C. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Bộc lộ trực tiếp thái độ, quan điểm, đánh giá của người kể chuyện về câu chuyện, nhân vật, hoặc đưa ra những suy ngẫm mang tính khái quát.

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ giàu hình ảnh, để hiểu được ý nghĩa của các "hình ảnh thơ", người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Nghĩa đen của từ ngữ, bối cảnh bài thơ, các biện pháp tu từ và sự liên tưởng, tưởng tượng của bản thân.
  • B. Chỉ cần tra từ điển nghĩa đen của các từ.
  • C. Hỏi ý kiến của người khác mà không cần suy nghĩ.
  • D. Đoán mò dựa trên cảm tính ban đầu.

Câu 30: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học là đi tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Vấn đề, hiện tượng đời sống chủ yếu được nhà văn phản ánh và khám phá.
  • C. Số lượng nhân vật chính.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa hình ảnh người lính?
'Đầu súng trăng treo'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, 'xung đột' là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính và thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện. Xung đột chủ yếu biểu hiện qua điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định 'điểm nhìn' trần thuật chủ yếu được sử dụng:
'Hắn ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, nhìn ngọn lửa bập bùng. Trong đầu hắn hiện lên bao nhiêu ý nghĩ hỗn độn về tương lai mờ mịt phía trước.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một đoạn thơ viết theo thể thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường *không* phải là đặc điểm nổi bật để phân tích cấu trúc và nhịp điệu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Giả sử bạn đọc một đoạn tùy bút miêu tả cảnh sắc thiên nhiên. Yếu tố nào sau đây trong đoạn tùy bút đó có thể được phân tích để làm rõ 'phong cách cá nhân' của tác giả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong truyện, việc chú ý đến 'tiểu tiết ngôn ngữ' (ví dụ: cách dùng từ xưng hô, các từ ngữ địa phương, cách ngắt câu...) có thể giúp làm rõ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'
(Huy Cận, Tràng giang)
Biện pháp tu từ 'điệp điệp' và 'song song' ở cuối dòng thơ có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thời gian vật lý thông thường?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào sau đây trong một bài thơ trữ tình hiện đại thường bộc lộ rõ nhất 'cái tôi' trữ tình của nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Phân tích hình ảnh 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' để thấy tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và tác dụng của nó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong phân tích tác phẩm kịch, 'lời thoại' của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố 'huyền ảo, kì ảo', người đọc cần tiếp cận với tâm thế nào để cảm nhận được giá trị của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích 'cấu trúc' của một bài thơ (ví dụ: cấu trúc thời gian, không gian, cảm xúc, logic suy tưởng...) giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, 'lời kể' (narrative voice) có thể ảnh hưởng lớn đến việc người đọc cảm nhận và đánh giá về sự việc, nhân vật. Điều này thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
'Anh đội viên nhìn Bác
Càng nhìn lại càng thương
Người cha mái tóc bạc
Đốt lửa cho anh nằm.'
(Minh Huệ, Đêm nay Bác không ngủ)
Việc tác giả sử dụng hình ảnh 'Người cha' để nói về Bác Hồ là biện pháp tu từ gì? Tác dụng của nó là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong một bài nghị luận văn học, để chứng minh cho một nhận định về nội dung hoặc nghệ thuật của tác phẩm, người viết cần sử dụng 'dẫn chứng' như thế nào cho hiệu quả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về mặt nội dung tư tưởng của một tác phẩm văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự giúp người đọc nhận biết được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi so sánh hai tác phẩm văn học khác nhau, để làm rõ 'giá trị riêng' của mỗi tác phẩm, người đọc nên tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Trời trong biếc có lẽ là vì đồng lúa xanh rì.'
(Nguyễn Tuân)
Câu văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để diễn tả mối liên hệ giữa trời và đồng lúa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'hoàn cảnh sáng tác' (bối cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả...) có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một bài thơ, 'vần' và 'nhịp' là hai yếu tố thuộc về mặt nào của tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
'Chiếc thuyền nhẹ bỗng như con chuồn chuồn lướt trên mặt nước.'
(Nguyễn Tuân)
Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự nhẹ nhàng của chiếc thuyền?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để phân tích hiệu quả 'tác dụng của biện pháp tu từ' trong một câu thơ hoặc đoạn văn, người đọc cần làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, 'lời bình luận' trực tiếp của người kể chuyện (nếu có) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ giàu hình ảnh, để hiểu được ý nghĩa của các 'hình ảnh thơ', người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học là đi tìm hiểu điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem là

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, và cách sử dụng các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, ẩn dụ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn
  • B. Mô tả chân thực các sự kiện lịch sử
  • C. Biểu đạt cảm xúc, tâm trạng và tạo nhạc điệu cho bài thơ
  • D. Trình bày các luận điểm, luận cứ một cách logic

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì để làm nổi bật vẻ đẹp của buổi sớm mùa thu?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Trong một bài nghị luận xã hội, phần nào có vai trò nêu lên vấn đề cần bàn luận, thu hút sự chú ý của người đọc và định hướng cho toàn bài viết?

  • A. Thân bài
  • B. Kết bài
  • C. Luận cứ
  • D. Mở bài

Câu 5: Phân tích tâm trạng của nhân vật thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm là kỹ năng quan trọng khi tiếp cận tác phẩm thuộc thể loại nào?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Nghị luận
  • D. Kịch

Câu 6:

  • A. Ẩn dụ, chỉ sự giàu sang
  • B. Hoán dụ, chỉ người dân Việt Bắc
  • C. So sánh, so sánh áo với màu chàm
  • D. Nhân hóa, làm cho áo có cảm xúc

Câu 7: Khi đọc một bài thơ và cảm nhận được nỗi nhớ quê hương da diết, sự cô đơn của người lữ khách, bạn đang chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Yếu tố trữ tình (cảm xúc, tâm trạng)
  • B. Yếu tố tự sự (cốt truyện, nhân vật)
  • C. Yếu tố nghị luận (luận điểm, luận cứ)
  • D. Yếu tố kịch (xung đột, hành động)

Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi màu sắc, ánh sáng và động từ mạnh để diễn tả sự chuyển mình của thiên nhiên. Cách sử dụng ngôn ngữ này cho thấy điều gì về phong cách của tác giả hoặc mục đích miêu tả?

  • A. Tác giả muốn che giấu cảm xúc cá nhân.
  • B. Đoạn văn chủ yếu mang tính chất thông báo, khách quan.
  • C. Tác giả muốn tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ, làm cảnh vật trở nên sống động.
  • D. Đoạn văn nhằm mục đích chứng minh một luận điểm.

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một truyện ngắn và nhận thấy câu chuyện được kể bởi một nhân vật xưng

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 10: Trong bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ ở nhiều khổ thơ khác nhau (điệp ngữ) thường có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo ấn tượng và nhịp điệu
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hiểu cốt truyện
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hắn bước đi
  • B. đôi mắt dõi về phía chân trời xa xăm
  • C. nơi những đám mây trắng bồng bềnh trôi
  • D. Một nỗi buồn khó tả dâng lên trong lòng.

Câu 12: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các luận cứ được sử dụng để chứng minh cho luận điểm là đang thực hiện thao tác nào?

  • A. Xác định chủ đề
  • B. Nhận diện biện pháp tu từ
  • C. Đánh giá lập luận
  • D. Tóm tắt cốt truyện

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Giả sử một tác phẩm tự sự kết thúc với một sự kiện bất ngờ, lật ngược hoàn toàn dự đoán của người đọc về số phận nhân vật. Yếu tố này trong cấu trúc cốt truyện được gọi là gì?

  • A. Khởi đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Tình huống bất ngờ
  • D. Cao trào

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Câu phức, diễn tả sự việc phức tạp.
  • B. Câu ngắn, cung cấp thông tin nhanh và trực tiếp.
  • C. Câu dài, tạo không khí chậm rãi, suy ngẫm.
  • D. Câu hỏi tu từ, bộc lộ cảm xúc mạnh.

Câu 16: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Bằng chứng, dẫn chứng để chứng minh.
  • B. Cách sắp xếp các luận cứ.
  • C. Cảm xúc chủ đạo của bài viết.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính cần được làm sáng tỏ hoặc chứng minh.

Câu 17: Đọc đoạn thơ:

  • A. Ý thức gắn bó, đồng cảm sâu sắc với cuộc sống và vạn vật.
  • B. Mong muốn được sống cuộc đời biệt lập, tránh xa thế sự.
  • C. Chỉ quan tâm đến những vấn đề cá nhân, ích kỷ.
  • D. Có thái độ thờ ơ, bàng quan trước cuộc sống.

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả thiên nhiên mùa đông với những hình ảnh như: "cây khẳng khiu", "gió bấc hun hút", "bầu trời xám xịt". Những hình ảnh này góp phần tạo nên không khí chung nào cho đoạn văn?

  • A. Vui tươi, rộn rã.
  • B. Ấm áp, tràn đầy sức sống.
  • C. Huyền bí, kỳ ảo.
  • D. U buồn, tiêu điều, lạnh lẽo.

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và dẫn đến các diễn biến trên sân khấu?

  • A. Người dẫn chuyện
  • B. Xung đột kịch
  • C. Miêu tả nội tâm
  • D. Biện pháp so sánh

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần chú trọng nhất vào việc gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Kể lại một câu chuyện dài về trải nghiệm cá nhân.
  • C. Đưa ra các luận cứ (số liệu, ví dụ thực tế, ý kiến chuyên gia) và lập luận chặt chẽ.
  • D. Chỉ tập trung bộc lộ cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 21: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên sống động, thể hiện niềm vui.
  • B. So sánh, so sánh tiếng gà với niềm vui.
  • C. Ẩn dụ, ẩn dụ tiếng gà cho sự sum họp.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự giàu có của gia đình.

Câu 22: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Cấu trúc câu của tác phẩm.
  • B. Ý nghĩa tư tưởng, thông điệp và số phận nhân vật.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Độ dài ngắn của cốt truyện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, chỉ sự gọn gàng.
  • B. So sánh, so sánh đồ vật với nhau.
  • C. Liệt kê, nhấn mạnh sự đa dạng, số lượng nhiều của đồ vật.
  • D. Hoán dụ, chỉ người học sinh chăm chỉ.

Câu 24: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, yếu tố nào của tác phẩm gốc có thể bị thay đổi nhiều nhất để phù hợp với ngôn ngữ điện ảnh?

  • A. Cốt truyện chính
  • B. Chủ đề chính
  • C. Hệ thống nhân vật
  • D. Cách thể hiện nội tâm nhân vật và điểm nhìn trần thuật

Câu 25: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính khách quan và thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại luận cứ nào?

  • A. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • C. Những câu chuyện cá nhân chưa được kiểm chứng.
  • D. Các câu nói mang tính triết lý chung chung.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh diễn ra câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề?

  • A. Luận điểm
  • B. Vần và nhịp thơ
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Xung đột kịch

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc xác định giọng điệu (ví dụ: trầm buồn, vui tươi, mỉa mai, trang trọng) có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Giúp xác định số lượng câu thơ.
  • B. Chỉ là yếu tố hình thức không quan trọng.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nhớ cốt truyện.
  • D. Thể hiện thái độ, cảm xúc của tác giả/nhân vật trữ tình, giúp hiểu sâu sắc hơn nội dung bài thơ.

Câu 29: Trong một bài nghị luận, sau khi đưa ra luận điểm và các luận cứ, người viết cần làm gì để hoàn chỉnh lập luận của mình?

  • A. Phân tích, lý giải, chứng minh mối quan hệ giữa luận cứ và luận điểm.
  • B. Đưa ra thêm nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Kể thêm một câu chuyện không liên quan.
  • D. Kết thúc bài viết ngay lập tức.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân vật đang tìm kiếm thông tin từ người khác.
  • B. Nhân vật đang khẳng định chắc chắn về cuộc đời.
  • C. Bộc lộ sự trăn trở, suy ngẫm, day dứt về cuộc sống và bản thân.
  • D. Chỉ là một câu hỏi ngẫu nhiên không có ý nghĩa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem là "linh hồn" của câu chuyện, là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển và kết thúc của câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, và cách sử dụng các biện pháp tu từ (như điệp ngữ, ẩn dụ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì để làm nổi bật vẻ đẹp của buổi sớm mùa thu? "Sương giăng mắc như tấm màn voan mỏng, phủ nhẹ lên những hàng cây bàng đỏ lá."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một bài nghị luận xã hội, phần nào có vai trò nêu lên vấn đề cần bàn luận, thu hút sự chú ý của người đọc và định hướng cho toàn bài viết?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích tâm trạng của nhân vật thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm là kỹ năng quan trọng khi tiếp cận tác phẩm thuộc thể loại nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tố Hữu). Hình ảnh "áo chàm" trong câu thơ trên là một dạng biện pháp tu từ gì, gợi nhắc đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc một bài thơ và cảm nhận được nỗi nhớ quê hương da diết, sự cô đơn của người lữ khách, bạn đang chủ yếu tập trung vào yếu tố nào của bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi màu sắc, ánh sáng và động từ mạnh để diễn tả sự chuyển mình của thiên nhiên. Cách sử dụng ngôn ngữ này cho thấy điều gì về phong cách của tác giả hoặc mục đích miêu tả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một truyện ngắn và nhận thấy câu chuyện được kể bởi một nhân vật xưng "tôi", chỉ biết những gì bản thân chứng kiến và suy nghĩ. Đây là điểm nhìn trần thuật nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bài thơ, việc lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ ở nhiều khổ thơ khác nhau (điệp ngữ) thư???ng có tác dụng nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi, đôi mắt dõi về phía chân trời xa xăm, nơi những đám mây trắng bồng bềnh trôi. Một nỗi buồn khó tả dâng lên trong lòng." Câu nào trong đoạn văn trực tiếp thể hiện suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các luận cứ được sử dụng để chứng minh cho luận điểm là đang thực hiện thao tác nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử một tác phẩm tự sự kết thúc với một sự kiện bất ngờ, lật ngược hoàn toàn dự đoán của người đọc về số phận nhân vật. Yếu tố này trong cấu trúc cốt truyện được gọi là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Cái Bống là người làng Chài. Nó không có bố, mẹ chết sớm. Nó ở với bà ngoại già yếu. Hai bà cháu rau cháo nuôi nhau..." (Trích). Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu nào và có tác dụng gì trong việc kể chuyện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn thơ: "Tôi buộc lòng tôi với tất cả / Những gì diễn ra ở chung quanh / Để chia sẻ buồn vui cùng vạn vật / Để nói hộ muôn ngàn lời thầm kín." (Trích). Đoạn thơ thể hiện điều gì về vai trò và tâm niệm của nhà thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một đoạn văn miêu tả thiên nhiên mùa đông với những hình ảnh như: 'cây khẳng khiu', 'gió bấc hun hút', 'bầu trời xám xịt'. Những hình ảnh này góp phần tạo nên không khí chung nào cho đoạn văn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm, là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và dẫn đến các diễn biến trên sân khấu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần chú trọng nhất vào việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Mẹ về! Nắng hắt sau lưng / Con gà cục tác mừng." (Trích). Câu thơ "Con gà cục tác mừng" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu về bối cảnh xã hội, lịch sử nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Trên bàn, nào sách vở, nào bút mực, nào thước kẻ, nào compa... chất chồng." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, yếu tố nào của tác phẩm gốc có thể bị thay đổi nhiều nhất để phù hợp với ngôn ngữ điện ảnh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng tính khách quan và thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại luận cứ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn thơ: "Ao nhà ai lấp ló ánh trăng / Tiếng ếch kêu vang cả đồng làng." (Trích). Hai câu thơ này chủ yếu sử dụng giác quan nào để gợi tả cảnh vật đêm trăng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh diễn ra câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc xác định giọng điệu (ví dụ: trầm buồn, vui tươi, mỉa mai, trang trọng) có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một bài nghị luận, sau khi đưa ra luận điểm và các luận cứ, người viết cần làm gì để hoàn chỉnh lập luận của mình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "...Hắn nhìn theo chiếc bóng mình đổ dài trên mặt đường loang lổ ánh đèn. Một cảm giác cô độc len lỏi. Phải chăng cuộc đời này chỉ là một hành trình đơn độc?" Câu hỏi tu từ "Phải chăng cuộc đời này chỉ là một hành trình đơn độc?" trong đoạn văn thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật?

Viết một bình luận