Đề Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đoạn trích sau để xác định điểm nhìn trần thuật và nêu tác dụng của điểm nhìn đó:

"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không thiếu, chửi đời không sai, chửi cả làng Vũ Đại. Nhưng lạ nhất là hắn chửi cả những người không chửi hắn. Rồi hắn chửi cả bố mẹ hắn, chửi cả những người sinh ra cái giống hắn. Tức mình, hắn chửi ngay đứa chết mẹ nào đẻ ra thân hắn! Chao ôi là buồn! Cái buồn thấm thía của một người không biết đến bao giờ hết buồn!".

Đoạn trích sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện có khả năng thấu hiểu nội tâm nhân vật)
  • C. Điểm nhìn toàn tri
  • D. Điểm nhìn từ nhiều nhân vật khác nhau

Câu 2: Biện pháp tu từ "ẩn dụ chuyển đổi cảm giác" được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
  • B. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
  • C. Một tiếng chim kêu sáng cả rừng.
  • D. Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về phong cách ngôn ngữ:

"Trước hết, cần khẳng định rằng, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa không chỉ là trách nhiệm mà còn là yêu cầu cấp thiết. Toàn cầu hóa mang lại cơ hội giao lưu, tiếp biến văn hóa, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xói mòn giá trị truyền thống nếu chúng ta không chủ động, có chiến lược. Do đó, cần có các giải pháp đồng bộ từ giáo dục, truyền thông đến chính sách văn hóa để nâng cao nhận thức và hành động của toàn xã hội."

Đoạn văn trên thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn cần sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ mối quan hệ nhân - quả giữa các hành động gây ô nhiễm và hậu quả của chúng?

  • A. Giải thích
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm trong việc khắc họa tính cách, số phận nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Điểm nhìn trần thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 6: Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn thơ sau:

"Chúng ta đi mang theo bóng cờ Ham Rồng
Nắng Ba Đình, Cờ Đỏ sao vàng
Nắng Sài Gòn, dao găm rực lửa
Nắng Tây Nguyên, rộn ràng tiếng cồng" (trích "Chào xuân 67" - Tố Hữu)

Việc lặp lại cấu trúc "Nắng + Tên địa danh + (đặc điểm)" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự gắn kết, lan tỏa của khí thế chiến đấu và chiến thắng trên khắp mọi miền đất nước.
  • B. Liệt kê các địa danh nổi tiếng của Việt Nam.
  • C. Mô tả vẻ đẹp của ánh nắng mặt trời ở các vùng miền.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn man mác của nhà thơ.

Câu 7: Khi đọc một văn bản khoa học, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây của phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. Giàu cảm xúc, hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Ngắn gọn, cô đọng, thường dùng các từ ngữ khẩu ngữ.
  • C. Khuôn mẫu, chuẩn mực, dùng nhiều từ ngữ hành chính.
  • D. Chính xác, logic, khách quan, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Những bằng chứng, dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Ý kiến, quan điểm, phán đoán thể hiện tư tưởng, thái độ của người viết/nói.
  • C. Cách thức sắp xếp, trình bày các luận điểm, luận cứ.
  • D. Kết luận rút ra sau khi bàn luận vấn đề.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

Biện pháp tu từ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học lãng mạn, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào về cảm hứng chủ đạo?

  • A. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách chân thực, khách quan.
  • B. Ca ngợi con người lao động và công cuộc xây dựng đất nước.
  • C. Thể hiện tinh thần đấu tranh cách mạng và ý chí quật cường.
  • D. Đề cao cảm xúc chủ quan, bay bổng, thể hiện cái tôi cá nhân và khát vọng vượt thoát hiện thực.

Câu 11: Giả sử bạn đang đọc một bài báo đưa tin về một sự kiện thời sự. Thông tin nào dưới đây không phải là đặc trưng thường thấy của phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thời sự, cập nhật
  • B. Tính thông tin, khách quan (trong đưa tin)
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, mang tính cá nhân đậm nét
  • D. Ngắn gọn, súc tích, dễ hiểu với đại đa số công chúng

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò nêu ra vấn đề cần bàn luận và thể hiện rõ quan điểm (luận điểm chính) của người viết?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Luận cứ

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Anh ấy là một cây bút sắc sảo của tờ báo."

Biện pháp tu từ trong câu này là gì?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Khi phân tích một đoạn thơ, việc tìm hiểu "nhạc điệu" của đoạn thơ đó bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Nội dung ý nghĩa và hình ảnh thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ và cách sử dụng từ ngữ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Nhịp điệu, vần điệu, thanh điệu và sự lặp lại.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại văn bản nào?

"Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân. Chúng ta cần thay đổi thói quen sinh hoạt, sản xuất để giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Chỉ khi mỗi cá nhân ý thức được vai trò của mình, chúng ta mới có thể tạo ra sự thay đổi tích cực và bảo vệ hành tinh xanh cho thế hệ tương lai."

Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện về môi trường.
  • B. Trình bày quan điểm và thuyết phục người đọc/nghe về một vấn đề.
  • C. Mô tả chi tiết hiện trạng ô nhiễm môi trường.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về các loại rác thải.

Câu 16: Trong quá trình lập luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Nêu lên vấn đề cần bàn luận.
  • B. Thể hiện quan điểm, thái độ của người viết.
  • C. Làm cơ sở, chứng minh, làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • D. Rút ra bài học hoặc đưa ra lời kêu gọi.

Câu 17: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, bạn cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và lai lịch của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Lai lịch, ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, mối quan hệ và cách tác giả miêu tả.

Câu 18: Đọc câu sau và cho biết từ "chân" nào được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ?

"A. Bé Mai đang tập đi những bước **chân** đầu tiên."
"B. Anh ấy là **chân** sút chủ lực của đội bóng."
"C. Cái bàn này có bốn **chân** rất vững chắc."
"D. Cô ấy bị đau **chân** nên không thể đi nhanh được."

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 19: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học, bạn chủ yếu tìm hiểu điều gì?

  • A. Cách tác giả xây dựng không gian và ý nghĩa biểu tượng của không gian đó đối với nội dung tác phẩm.
  • B. Vị trí địa lý chính xác của bối cảnh trong đời thực.
  • C. Diện tích và kích thước của không gian được miêu tả.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong không gian đó.

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong một vở kịch. Để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của họ, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào trong lời thoại?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung thông tin họ trao đổi.
  • B. Chỉ cần chú ý đến việc họ sử dụng từ ngữ lịch sự hay thô tục.
  • C. Chỉ cần chú ý đến độ dài của lời thoại.
  • D. Nội dung, cách diễn đạt (giọng điệu, từ ngữ), sự tương tác và ẩn ý trong lời nói.

Câu 21: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Có thể co rút, kéo dài, đảo lộn trật tự không theo thời gian tuyến tính.
  • B. Luôn trùng khớp với thời gian lịch sử mà tác phẩm ra đời.
  • C. Chỉ bao gồm các sự kiện diễn ra trong quá khứ.
  • D. Chỉ được đo đếm bằng giờ, ngày, tháng, năm cụ thể.

Câu 22: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bạn cần làm gì để đảm bảo bài viết có tính logic và chặt chẽ?

  • A. Chỉ cần đưa ra thật nhiều dẫn chứng từ tác phẩm.
  • B. Chỉ cần trình bày cảm nhận cá nhân về tác phẩm.
  • C. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung của tác phẩm.
  • D. Xây dựng hệ thống luận điểm rõ ràng, sắp xếp hợp lý, sử dụng luận cứ thuyết phục và có sự liên kết chặt chẽ giữa các ý.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu:

"Nhiều người cho rằng hạnh phúc là đích đến, là khi đạt được một điều gì đó vĩ đại. Tuy nhiên, tôi tin rằng hạnh phúc nằm ở hành trình, ở cách chúng ta đối mặt và vượt qua thử thách mỗi ngày. Hạnh phúc là những điều nhỏ bé, là sự sẻ chia, là nụ cười, là sự bình yên trong tâm hồn. Đừng chờ đợi hạnh phúc đến, hãy tạo ra nó từ những điều giản dị nhất."

Đoạn văn sử dụng thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ quan niệm về hạnh phúc?

  • A. So sánh và bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Phân tích

Câu 24: Yếu tố nào sau đây trong thơ trữ tình ít đóng vai trò quan trọng bằng các yếu tố khác như cảm xúc, hình ảnh, nhạc điệu?

  • A. Cảm xúc chủ đạo
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhạc điệu, vần, nhịp

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được đối tượng miêu tả?

  • A. Chỉ cần chú ý đến màu sắc và hình dáng.
  • B. Chỉ cần chú ý đến âm thanh và mùi vị.
  • C. Chỉ cần chú ý đến cảm xúc của người viết.
  • D. Các chi tiết, đặc điểm nổi bật về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị, cảm giác và cách sắp xếp chúng.

Câu 26: Phân tích câu thơ "Gió theo lối gió, mây đường mây" (trích "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hàn Mặc Tử) để làm rõ ý nghĩa biểu đạt của cấu trúc và từ ngữ.

  • A. Mô tả cảnh gió và mây đang chuyển động.
  • B. Diễn tả sự chia lìa, xa cách, lạc lõng trong tâm trạng.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên thôn Vĩ Dạ.
  • D. Thể hiện sự hòa hợp, gắn bó giữa con người và thiên nhiên.

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một bài phát biểu chào mừng nhân dịp khai giảng. Bạn cần chú ý đến đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ để bài phát biểu phù hợp và hiệu quả?

  • A. Tính biểu cảm, tính xã giao, rõ ràng, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp trước công chúng.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • C. Ngắn gọn đến mức khó hiểu, chỉ dùng ký hiệu và công thức.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cung cấp số liệu thống kê khô khan.

Câu 28: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, bạn đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một bài viết đưa ra lập luận rằng "việc đọc sách giấy đang dần biến mất trong thời đại số". Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào trong bài viết?

  • A. Chỉ cần kiểm tra xem bài viết có dài hay không.
  • B. Chỉ cần xem tác giả là ai.
  • C. Chỉ cần kiểm tra xem bài viết có nhiều hình ảnh minh họa không.
  • D. Luận điểm có rõ ràng không, luận cứ có xác thực, đầy đủ không, và cách lập luận có chặt chẽ, logic không.

Câu 30: Trong văn bản tự sự, yếu tố "người kể chuyện" có vai trò gì?

  • A. Là nhân vật chính của câu chuyện.
  • B. Là vai kể, người dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu bối cảnh, nhân vật, sự kiện.
  • C. Là người đối thoại trực tiếp với độc giả.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc của câu chuyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phân tích đoạn trích sau để xác định điểm nhìn trần thuật và nêu tác dụng của điểm nhìn đó:

'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không thiếu, chửi đời không sai, chửi cả làng Vũ Đại. Nhưng lạ nhất là hắn chửi cả những người không chửi hắn. Rồi hắn chửi cả bố mẹ hắn, chửi cả những người sinh ra cái giống hắn. Tức mình, hắn chửi ngay đứa chết mẹ nào đẻ ra thân hắn! Chao ôi là buồn! Cái buồn thấm thía của một người không biết đến bao giờ hết buồn!'.

Đoạn trích sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ chuyển đổi cảm giác' được sử dụng trong câu thơ nào dưới đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về phong cách ngôn ngữ:

'Trước hết, cần khẳng định rằng, việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa không chỉ là trách nhiệm mà còn là yêu cầu cấp thiết. Toàn cầu hóa mang lại cơ hội giao lưu, tiếp biến văn hóa, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xói mòn giá trị truyền thống nếu chúng ta không chủ động, có chiến lược. Do đó, cần có các giải pháp đồng bộ từ giáo dục, truyền thông đến chính sách văn hóa để nâng cao nhận thức và hành động của toàn xã hội.'

Đoạn văn trên thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường. Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn cần sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ mối quan hệ nhân - quả giữa các hành động gây ô nhiễm và hậu quả của chúng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm trong việc khắc họa tính cách, số phận nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích hiệu quả biểu đạt của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn thơ sau:

'Chúng ta đi mang theo bóng cờ Ham Rồng
Nắng Ba Đình, Cờ Đỏ sao vàng
Nắng Sài Gòn, dao găm rực lửa
Nắng Tây Nguyên, rộn ràng tiếng cồng' (trích 'Chào xuân 67' - Tố Hữu)

Việc lặp lại cấu trúc 'Nắng + Tên địa danh + (đặc điểm)' có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một văn bản khoa học, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây của phong cách ngôn ngữ khoa học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

Biện pháp tu từ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học lãng mạn, bạn cần chú ý đến đặc điểm nào về cảm hứng chủ đạo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn đang đọc một bài báo đưa tin về một sự kiện thời sự. Thông tin nào dưới đây *không* phải là đặc trưng thường thấy của phong cách ngôn ngữ báo chí?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào có vai trò nêu ra vấn đề cần bàn luận và thể hiện rõ quan điểm (luận điểm chính) của người viết?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

'Anh ấy là một cây bút sắc sảo của tờ báo.'

Biện pháp tu từ trong câu này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi phân tích một đoạn thơ, việc tìm hiểu 'nhạc điệu' của đoạn thơ đó bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm của loại văn bản nào?

'Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân. Chúng ta cần thay đổi thói quen sinh hoạt, sản xuất để giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng và sử dụng tài nguyên một cách bền vững. Chỉ khi mỗi cá nhân ý thức được vai trò của mình, chúng ta mới có thể tạo ra sự thay đổi tích cực và bảo vệ hành tinh xanh cho thế hệ tương lai.'

Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong quá trình lập luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, bạn cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc câu sau và cho biết từ 'chân' nào được dùng với nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ?

'A. Bé Mai đang tập đi những bước **chân** đầu tiên.'
'B. Anh ấy là **chân** sút chủ lực của đội bóng.'
'C. Cái bàn này có bốn **chân** rất vững chắc.'
'D. Cô ấy bị đau **chân** nên không thể đi nhanh được.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học, bạn chủ yếu tìm hiểu điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử bạn đang đọc một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong một vở kịch. Để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của họ, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào trong lời thoại?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự khác với thời gian thực ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, bạn cần làm gì để đảm bảo bài viết có tính logic và chặt chẽ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu:

'Nhiều người cho rằng hạnh phúc là đích đến, là khi đạt được một điều gì đó vĩ đại. Tuy nhiên, tôi tin rằng hạnh phúc nằm ở hành trình, ở cách chúng ta đối mặt và vượt qua thử thách mỗi ngày. Hạnh phúc là những điều nhỏ bé, là sự sẻ chia, là nụ cười, là sự bình yên trong tâm hồn. Đừng chờ đợi hạnh phúc đến, hãy tạo ra nó từ những điều giản dị nhất.'

Đoạn văn sử dụng thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ quan niệm về hạnh phúc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố nào sau đây trong thơ trữ tình *ít* đóng vai trò quan trọng bằng các yếu tố khác như cảm xúc, hình ảnh, nhạc điệu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được đối tượng miêu tả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích câu thơ 'Gió theo lối gió, mây đường mây' (trích 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Hàn Mặc Tử) để làm rõ ý nghĩa biểu đạt của cấu trúc và từ ngữ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một bài phát biểu chào mừng nhân dịp khai giảng. Bạn cần chú ý đến đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ để bài phát biểu phù hợp và hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, bạn đang tìm hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một bài viết đưa ra lập luận rằng 'việc đọc sách giấy đang dần biến mất trong thời đại số'. Để đánh giá tính thuyết phục của lập luận này, bạn cần chú ý phân tích những yếu tố nào trong bài viết?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong văn bản tự sự, yếu tố 'người kể chuyện' có vai trò gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng liên tiếp các từ ngữ gợi tả màu sắc, ánh sáng, âm thanh và mùi hương. Kỹ thuật nghệ thuật này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài và phức tạp hơn.
  • B. Kích thích đa giác quan của người đọc, giúp cảnh vật hiện lên sống động và chân thực.
  • C. Nhấn mạnh vào một chi tiết cụ thể trong đoạn miêu tả.
  • D. Thể hiện sự giàu có về vốn từ vựng của tác giả.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ trên để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa và So sánh
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện "giấu mình" sau nhân vật, chỉ thuật lại những gì nhân vật nghe, thấy, cảm nhận mà không trực tiếp bộc lộ ý kiến hay đánh giá của mình, thể hiện điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba)
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • C. Điểm nhìn bên ngoài
  • D. Điểm nhìn hạn tri (ngôi thứ ba)

Câu 4: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong việc xây dựng tâm trạng nhân vật hoặc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm. Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Bối cảnh có thể là yếu tố tác động trực tiếp đến tâm trạng nhân vật, đồng thời là môi trường để làm nổi bật các mâu thuẫn và chủ đề của tác phẩm.
  • B. Bối cảnh chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện, không có vai trò sâu sắc hơn.
  • C. Bối cảnh chủ yếu dùng để tạo không khí huyền bí hoặc lãng mạn cho câu chuyện.
  • D. Bối cảnh chỉ quan trọng trong các tác phẩm lịch sử hoặc khoa học viễn tưởng.

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả liên tục sử dụng các hình ảnh về "ánh trăng", "dòng sông", "cánh đồng" để gợi lên vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của quê hương. Các hình ảnh này có thể được xem là gì trong cấu trúc nghệ thuật của bài thơ?

  • A. Luận điểm
  • B. Dẫn chứng
  • C. Hình tượng thơ (Thi liệu)
  • D. Cốt truyện

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì để xác định được quan điểm chính của tác giả?

  • A. Tìm các từ láy hoặc từ tượng thanh được sử dụng.
  • B. Xác định số lượng đoạn văn trong bài.
  • C. Chỉ đọc phần mở bài và kết luận.
  • D. Nhận diện các câu văn chứa ý kiến, đánh giá chủ đạo của tác giả, thường nằm ở đầu hoặc cuối đoạn/bài, được làm rõ bằng lí lẽ và dẫn chứng.

Câu 7: Một nhân vật trong truyện được miêu tả chủ yếu qua hành động, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác, thay vì được giới thiệu chi tiết về ngoại hình hay nội tâm ngay từ đầu. Đây là cách xây dựng nhân vật theo phương pháp nào?

  • A. Xây dựng nhân vật gián tiếp
  • B. Xây dựng nhân vật trực tiếp
  • C. Xây dựng nhân vật biểu tượng
  • D. Xây dựng nhân vật chức năng

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Năm ấy, mùa đông đến sớm. Gió bấc thổi hun hút qua những cành cây khẳng khiu. Mẹ ngồi bên bếp lửa, đôi mắt xa xăm nhìn vào khoảng không."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi không khí và tâm trạng?

  • A. Ước lệ tượng trưng
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Bút pháp hiện thực phê phán
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "tứ thơ" là nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Xác định số lượng câu, chữ, vần, nhịp của bài thơ.
  • C. Nắm bắt được ý tưởng chủ đạo, cảm hứng bao trùm và mạch cảm xúc của bài thơ.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử của nhà thơ.

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản khoa học?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
  • C. Tính chính xác, khách quan.
  • D. Tính logic, chặt chẽ về cấu trúc.

Câu 11: Trong truyện, có những nhân vật không có tên riêng cụ thể, chỉ được gọi bằng một đặc điểm nghề nghiệp, xã hội, hoặc ngoại hình (ví dụ: "lão Hạc", "chị Dậu", "ông giáo"). Việc đặt tên như vậy thường có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh thân phận, đặc điểm nổi bật hoặc tính cách tiêu biểu của nhân vật.
  • B. Giúp người đọc dễ nhầm lẫn nhân vật này với nhân vật khác.
  • C. Chứng tỏ tác giả không quan tâm đến việc đặt tên cho nhân vật.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nhân vật phụ, ít quan trọng.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài kia, tiếng ve râm ran như một dàn đồng ca bất tận, báo hiệu mùa hè đã về thật rồi."
Phép so sánh "tiếng ve râm ran như một dàn đồng ca bất tận" có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả âm thanh?

  • A. Làm cho âm thanh ve kêu nghe nhỏ hơn.
  • B. Gợi cảm giác khó chịu về tiếng ồn.
  • C. Nhấn mạnh sự đông đúc, vang vọng và đặc trưng của tiếng ve trong mùa hè.
  • D. Chỉ đơn thuần thông báo rằng tiếng ve đang kêu.

Câu 13: Trong một tác phẩm thơ hoặc văn xuôi, việc lặp đi lặp lại một từ ngữ, hình ảnh, hoặc cấu trúc câu có chủ đích được gọi là biện pháp tu từ gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Đối lập
  • D. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy không phải là người thông minh nhất, cũng không phải là người giàu có nhất, nhưng anh ấy là người tử tế nhất mà tôi từng gặp."
Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu gì để nhấn mạnh phẩm chất của "anh ấy"?

  • A. Câu ghép chính phụ
  • B. Cấu trúc đối lập/tương phản
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Cấu trúc so sánh hơn nhất

Câu 15: Trong một bài thơ trữ tình, "giọng điệu" của bài thơ là gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ.
  • B. Tốc độ đọc bài thơ nhanh hay chậm.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • D. Việc sử dụng vần lưng hay vần chân.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tên gọi của nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện, thể hiện xung đột và làm câu chuyện sinh động.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói rét cứ bám riết lấy gia đình anh như một con ma đói."
Biện pháp tu từ "Cái đói rét cứ bám riết lấy gia đình anh như một con ma đói" sử dụng kết hợp những biện pháp nào?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Liệt kê và điệp ngữ
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 18: Một nhà phê bình văn học nhận xét: "Tác phẩm này đã bóc trần sự thật phũ phàng của xã hội đương thời, đánh thức lương tri con người." Nhận xét này chủ yếu đề cập đến giá trị nào của tác phẩm?

  • A. Giá trị nội dung (hiện thực và nhân đạo)
  • B. Giá trị nghệ thuật (hình thức thể hiện)
  • C. Giá trị kinh tế (tác phẩm bán chạy)
  • D. Giá trị giải trí (tác phẩm thú vị)

Câu 19: Trong một bài thơ, các hình ảnh "cành đào", "tiếng pháo", "áo mới" xuất hiện liên tiếp. Những hình ảnh này gợi cho người đọc liên tưởng đến bối cảnh cụ thể nào?

  • A. Lễ hội Trung thu
  • B. Mùa hè sôi động
  • C. Cảnh vật mùa thu
  • D. Không khí ngày Tết Nguyên Đán

Câu 20: Khi phân tích "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định tên thật của người kể chuyện.
  • B. Ngôi kể, điểm nhìn, thái độ/giọng điệu và vai trò của người kể chuyện.
  • C. Chiều cao và cân nặng của người kể chuyện.
  • D. Số lượng câu văn mà người kể chuyện sử dụng.

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ, giải thích và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho bài văn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho dẫn chứng.
  • D. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: "Đêm nay rừng hoang sương muối
Nhớ người lính Vệ quốc quân
Nhớ sao cái hồng hào đồng chí
Trên trán ướt mồ hôi, bết trán bụi."
(Đồng chí - Chính Hữu)
Từ "nhớ" được lặp lại có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • B. Tạo ra một câu hỏi tu từ.
  • C. Gợi tả âm thanh của rừng đêm.
  • D. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng về đồng chí.

Câu 23: Khi phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào thường được coi là "linh hồn", là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Ngôn ngữ miêu tả

Câu 24: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cuộc sống khổ cực, số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, đồng thời lên án gay gắt tầng lớp địa chủ, cường hào. Tác phẩm đó thuộc trào lưu văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học cách mạng
  • C. Văn học hiện thực phê phán
  • D. Văn học trung đại

Câu 25: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ, đoạn văn từ tác phẩm được gọi là gì?

  • A. Dẫn chứng
  • B. Lí lẽ
  • C. Luận điểm
  • D. Nhận định

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Nụ cười ấy, rạng rỡ như ánh ban mai chiếu rọi tâm hồn tôi."
Biện pháp tu từ "rạng rỡ như ánh ban mai" có tác dụng gì trong việc miêu tả nụ cười?

  • A. Gợi tả âm thanh của nụ cười.
  • B. Nhấn mạnh sự buồn bã của nụ cười.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của nụ cười.
  • D. Gợi tả sự tươi sáng, rạng rỡ và tác động tích cực, xua tan u ám trong tâm hồn.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhịp" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Âm điệu, tiết tấu và góp phần thể hiện cảm xúc của bài thơ.
  • D. Tiểu sử của nhà thơ.

Câu 28: Trong văn bản hành chính - công vụ, ngôn ngữ cần đảm bảo những đặc điểm gì?

  • A. Tính khuôn mẫu, tính minh xác, tính công vụ.
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Mang tính cá thể hóa cao, thể hiện dấu ấn riêng của người viết.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.

Câu 29: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên, không tuân theo logic thông thường để thể hiện thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật hoặc phản ánh hiện thực một cách gián tiếp, đa chiều. Tác phẩm đó có thể thuộc xu hướng sáng tác nào?

  • A. Chủ nghĩa cổ điển
  • B. Xu hướng sáng tác hiện đại (ví dụ: hiện thực huyền ảo, tượng trưng)
  • C. Chủ nghĩa lãng mạn (thế kỷ 19)
  • D. Chủ nghĩa tự nhiên

Câu 30: Việc "đối thoại" giữa người đọc và tác phẩm văn học là quá trình như thế nào?

  • A. Là quá trình người đọc tương tác, giải mã và đồng sáng tạo ý nghĩa từ văn bản dựa trên vốn hiểu biết và trải nghiệm cá nhân.
  • B. Là việc người đọc chỉ đơn thuần ghi nhớ lại nội dung câu chuyện.
  • C. Là việc tác giả trực tiếp trả lời các câu hỏi của người đọc.
  • D. Chỉ xảy ra khi tác phẩm có chứa các nhân vật đối thoại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng liên tiếp các từ ngữ gợi tả màu sắc, ánh sáng, âm thanh và mùi hương. Kỹ thuật nghệ thuật này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai câu thơ trên để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện 'giấu mình' sau nhân vật, chỉ thuật lại những gì nhân vật nghe, thấy, cảm nhận mà không trực tiếp bộc lộ ý kiến hay đánh giá của mình, thể hiện điểm nhìn nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian và thời gian) trong việc xây dựng tâm trạng nhân vật hoặc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm. Chọn phát biểu đúng nhất.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả liên tục sử dụng các hình ảnh về 'ánh trăng', 'dòng sông', 'cánh đồng' để gợi lên vẻ đẹp bình dị, thơ mộng của quê hương. Các hình ảnh này có thể được xem là gì trong cấu trúc nghệ thuật của bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì để xác định được quan điểm chính của tác giả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhân vật trong truyện được miêu tả chủ yếu qua hành động, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác, thay vì được giới thiệu chi tiết về ngoại hình hay nội tâm ngay từ đầu. Đây là cách xây dựng nhân vật theo phương pháp nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Năm ấy, mùa đông đến sớm. Gió bấc thổi hun hút qua những cành cây khẳng khiu. Mẹ ngồi bên bếp lửa, đôi mắt xa xăm nhìn vào khoảng không.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để gợi không khí và tâm trạng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'tứ thơ' là nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của ngôn ngữ trong văn bản khoa học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong truyện, có những nhân vật không có tên riêng cụ thể, chỉ được gọi bằng một đặc điểm nghề nghiệp, xã hội, hoặc ngoại hình (ví dụ: 'lão Hạc', 'chị Dậu', 'ông giáo'). Việc đặt tên như vậy thường có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Ngoài kia, tiếng ve râm ran như một dàn đồng ca bất tận, báo hiệu mùa hè đã về thật rồi.'
Phép so sánh 'tiếng ve râm ran như một dàn đồng ca bất tận' có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả âm thanh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một tác phẩm thơ hoặc văn xuôi, việc lặp đi lặp lại một từ ngữ, hình ảnh, hoặc cấu trúc câu có chủ đích được gọi là biện pháp tu từ gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy không phải là người thông minh nhất, cũng không phải là người giàu có nhất, nhưng anh ấy là người tử tế nhất mà tôi từng gặp.'
Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu gì để nhấn mạnh phẩm chất của 'anh ấy'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong một bài thơ trữ tình, 'giọng điệu' của bài thơ là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'ngôn ngữ đối thoại' trong tác phẩm tự sự.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Cái đói rét cứ bám riết lấy gia đình anh như một con ma đói.'
Biện pháp tu từ 'Cái đói rét cứ bám riết lấy gia đình anh như một con ma đói' sử dụng kết hợp những biện pháp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nhà phê bình văn học nhận xét: 'Tác phẩm này đã bóc trần sự thật phũ phàng của xã hội đương thời, đánh thức lương tri con người.' Nhận xét này chủ yếu đề cập đến giá trị nào của tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong một bài thơ, các hình ảnh 'cành đào', 'tiếng pháo', 'áo mới' xuất hiện liên tiếp. Những hình ảnh này gợi cho người đọc liên tưởng đến bối cảnh cụ thể nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: 'Đêm nay rừng hoang sương muối
Nhớ người lính Vệ quốc quân
Nhớ sao cái hồng hào đồng chí
Trên trán ướt mồ hôi, bết trán bụi.'
(Đồng chí - Chính Hữu)
Từ 'nhớ' được lặp lại có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào thường được coi là 'linh hồn', là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trật tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết cuộc sống khổ cực, số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám, đồng thời lên án gay gắt tầng lớp địa chủ, cường hào. Tác phẩm đó thuộc trào lưu văn học nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong một bài văn phân tích, việc trích dẫn nguyên văn câu thơ, đoạn văn từ tác phẩm được gọi là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Nụ cười ấy, rạng rỡ như ánh ban mai chiếu rọi tâm hồn tôi.'
Biện pháp tu từ 'rạng rỡ như ánh ban mai' có tác dụng gì trong việc miêu tả nụ cười?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'nhịp' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong văn bản hành chính - công vụ, ngôn ngữ cần đảm bảo những đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên, không tuân theo logic thông thường để thể hiện thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật hoặc phản ánh hiện thực một cách gián tiếp, đa chiều. Tác phẩm đó có thể thuộc xu hướng sáng tác nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc 'đối thoại' giữa người đọc và tác phẩm văn học là quá trình như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa khi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì sau đây?

  • A. Xác định chính xác năm sinh, năm mất của tác giả.
  • B. So sánh tác phẩm đó với tất cả các tác phẩm cùng thời.
  • C. Học thuộc lòng các sự kiện lịch sử quan trọng được nhắc đến trong tác phẩm.
  • D. Lý giải sâu sắc hơn các chi tiết, tư tưởng, và thông điệp của tác phẩm.

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc
  • D. Lối kể chuyện khách quan

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật
  • B. Tạo cái nhìn toàn tri, biết hết mọi chuyện xảy ra với tất cả nhân vật.
  • C. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc nhân vật.
  • D. Khiến người đọc khó đồng cảm với nhân vật chính.

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho lập luận.
  • B. Là ý kiến, quan điểm chính cần được làm sáng tỏ và chứng minh.
  • C. Là lời giới thiệu về chủ đề sẽ được bàn luận.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt lại vấn đề.

Câu 6: Khi phân tích một hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol) trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ ra đó là sự vật, hiện tượng gì trong thực tế.
  • B. Liệt kê tất cả các lần hình ảnh đó xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Tìm xem tác giả đã nói gì về ý nghĩa của hình ảnh đó ở các tác phẩm khác.
  • D. Khám phá các lớp nghĩa sâu sắc, tiềm ẩn mà hình ảnh đó gợi ra.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ao thu lạnh lẽo, nước trong veo, sóng biếc hơi gợn tí, lá vàng khẽ đưa vèo.
  • B. Chiếc thuyền câu bé tẻo teo, người ngồi câu cá.
  • C. Trời xanh ngắt, tầng mây lơ lửng.
  • D. Tiếng cá đớp động dưới chân bèo.

Câu 8: Phép so sánh

  • A. Gợi tả vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của con người Việt Nam.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • C. Làm nổi bật phẩm chất kiên cường, bất khuất, ý chí vươn lên của con người Việt Nam.
  • D. Miêu tả sự già cỗi, khô héo của con người theo thời gian.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản giải thích), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày?

  • A. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
  • B. Nguồn thông tin và các dẫn chứng, số liệu cụ thể được đưa ra.
  • C. Cảm xúc mạnh mẽ mà văn bản gợi lên cho người đọc.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung chính của một bài thơ hoặc bài văn ngắn.

  • A. Tiêu đề thường gợi mở về chủ đề, không khí, hoặc một khía cạnh quan trọng của nội dung, giúp người đọc định hướng tiếp nhận.
  • B. Tiêu đề luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Tiêu đề chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • D. Tiêu đề bắt buộc phải là một câu hoàn chỉnh.

Câu 11: Trong một văn bản miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • C. Giúp người đọc hình dung đối tượng miêu tả một cách sinh động, đa chiều và chân thực hơn.
  • D. Chủ yếu dùng để thể hiện cảm xúc của người viết.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Miêu tả

Câu 13: Phép đối (sử dụng các cặp từ, cụm từ, vế câu đối xứng nhau về nghĩa và cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo sự cân đối, hài hòa về hình thức và làm nổi bật ý nghĩa của sự vật, hiện tượng được nói đến.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả hành động của nhân vật.
  • D. Làm giảm nhịp điệu của bài thơ.

Câu 14: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được hành động và tâm lý của nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch.
  • B. Phần tóm tắt nội dung vở kịch.
  • C. Tên của các màn, lớp kịch.
  • D. Lời thoại của nhân vật và các chỉ dẫn sân khấu.

Câu 15: Phân tích chức năng của việc sử dụng từ láy trong một đoạn văn miêu tả.

  • A. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, diễn tả sắc thái tinh tế của sự vật, hiện tượng.
  • B. Chủ yếu dùng để liên kết các câu trong đoạn văn.
  • C. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp.

Câu 16: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo ra chủ yếu từ các yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Cách ngắt nhịp, gieo vần, lặp lại từ ngữ, cấu trúc câu, thanh điệu.
  • D. Nội dung miêu tả cụ thể trong bài thơ.

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

  • A. Ngôn ngữ có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Sự chặt chẽ, logic trong cách triển khai luận điểm và tính xác đáng của luận cứ.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Kích thước của phông chữ được in.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp nhân vật trò chuyện với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ đơn thuần là kể lại sự việc đã xảy ra.
  • C. Làm cho câu chuyện có nhiều tình tiết gay cấn hơn.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tĩnh mịch, vắng lặng, có chút suy tư hoặc buồn bã.
  • B. Sôi động, náo nhiệt, vui tươi.
  • C. Hùng tráng, mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Bí ẩn, rùng rợn, sợ hãi.

Câu 20: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường không bị ràng buộc chặt chẽ theo quy tắc truyền thống?

  • A. Cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và gợi cảm.
  • C. Số tiếng trong câu và cách gieo vần.
  • D. Nhịp điệu (dù là nhịp điệu tự do).

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (setting) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo bối cảnh cho câu chuyện, ảnh hưởng đến tâm lý, hành động nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • D. Không liên quan đến sự phát triển của nhân vật.

Câu 22: Khi phân tích một văn bản thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về sự vật.
  • C. Thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm.
  • D. Trình bày kiến thức một cách khách quan, khoa học về sự vật, hiện tượng.

Câu 23: Phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong việc biểu đạt ý nghĩa trong thơ.

  • A. Liệt kê các đặc điểm của sự vật.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp ý thơ hàm súc, sâu sắc hơn.
  • C. Chủ yếu dùng để đặt câu hỏi.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho câu thơ dài hơn.

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận là gì?

  • A. Luận điểm là ý kiến cần chứng minh, luận cứ là bằng chứng, và lập luận là cách trình bày luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Luận cứ là ý kiến chính, luận điểm là bằng chứng, còn lập luận là kết luận.
  • C. Luận điểm, luận cứ và lập luận là ba tên gọi khác nhau cho cùng một khái niệm.
  • D. Chỉ cần có luận điểm và luận cứ là đủ cho một bài nghị luận.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về cuộc đời và con người tác giả có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Cung cấp thêm bối cảnh để hiểu sâu sắc hơn về các chi tiết, tư tưởng, phong cách nghệ thuật trong tác phẩm.
  • B. Là yếu tố duy nhất quyết định ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Không liên quan gì đến việc phân tích tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp người đọc nhớ tên tác giả dễ hơn.

Câu 27: Phân tích chức năng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận hoặc văn bản biểu cảm.

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Để đưa ra thông tin mới.
  • C. Để kết thúc một đoạn văn.
  • D. Để bộc lộ cảm xúc, nhấn mạnh ý, hoặc tạo sự suy ngẫm.

Câu 28: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ (điệp từ, điệp ngữ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh ý, cảm xúc, tạo nhịp điệu và gợi ấn tượng sâu sắc.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả sự vật.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc bài thơ.

Câu 29: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề và tư tưởng của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được nội dung cốt lõi, thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Học thuộc lòng các câu văn hay trong tác phẩm.
  • C. Đếm được số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Biết chính xác thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản tự sự nhằm thuyết phục người đọc, còn văn bản biểu cảm nhằm cung cấp thông tin.
  • B. Văn bản tự sự nhằm miêu tả sự vật, còn văn bản biểu cảm nhằm kể chuyện.
  • C. Văn bản tự sự nhằm kể lại sự việc, còn văn bản biểu cảm nhằm bộc lộ tình cảm, cảm xúc.
  • D. Văn bản tự sự và văn bản biểu cảm đều có cùng mục đích là cung cấp kiến thức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật:
"Trời hôm nay sao mà xanh thế! Xanh thăm thẳm, xanh vời vợi, như chứa đựng cả nỗi buồn không tên của tôi."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa khi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một đoạn truyện ngắn.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích một hình ảnh mang tính biểu tượng (symbol) trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Đoạn thơ sử dụng những chi tiết, hình ảnh nào để gợi tả không gian và không khí mùa thu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phép so sánh "Như tre mọc thẳng con người không chịu khuất" (Thép Mới) có tác dụng gì trong việc khắc họa phẩm chất con người Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, văn bản giải thích), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung chính của một bài thơ hoặc bài văn ngắn.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một văn bản miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn trừng mắt nhìn thị, rồi trợn ngược. Hai con mắt long sòng sọc. Hắn nắm chặt hai tay lại, gân máu nổi lên khắp người. Hắn nghiến răng ken két: 'Mày!...' Cái mặt lưỡi cày xám xịt lại..."
(Trích Chí Phèo - Nam Cao)
Đoạn trích chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật Thị Nở?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phép đối (sử dụng các cặp từ, cụm từ, vế câu đối xứng nhau về nghĩa và cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được hành động và tâm lý của nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích chức năng của việc sử dụng từ láy trong một đoạn văn miêu tả.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo ra chủ yếu từ các yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật trong tác phẩm tự sự.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Cảnh vật im lìm. Chỉ có tiếng côn trùng rả rích trong đêm. Dưới ánh trăng mờ ảo, mọi thứ như chìm vào giấc ngủ sâu."
Đoạn văn này gợi tả không khí và tâm trạng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường *không* bị ràng buộc chặt chẽ theo quy tắc truyền thống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (setting) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích một văn bản thuyết minh, mục đích chính của người viết là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong việc biểu đạt ý nghĩa trong thơ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn trích sau:
"Rồi đột nhiên, một ánh sáng chói lòa xé toang màn đêm."
Phép tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "xé toang màn đêm"?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về cuộc đời và con người tác giả có ý nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích chức năng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận hoặc văn bản biểu cảm.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ (điệp từ, điệp ngữ) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề và tư tưởng của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây chủ yếu tạo nên chuỗi sự kiện, tình huống, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn và hành động nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của sự vật?
"Nụ cười tươi như hoa, nhưng lòng đầy gai nhọn."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối lập
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình
  • B. Trình tự các sự kiện được kể
  • C. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật
  • D. Cấu trúc hình thức của bài thơ

Câu 4: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường mang tính "tổng hợp", là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất, đòi hỏi nhân vật phải đưa ra lựa chọn hoặc hành động quyết định?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Mở nút
  • D. Cao trào

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện thuộc ngôi thứ mấy?
"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh đèn vàng dịu hắt xuống chiếc bàn làm việc. Một cảm giác bình yên lạ lùng xâm chiếm tâm hồn tôi."

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Ngôi thứ nhất và thứ ba xen kẽ

Câu 6: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể biểu đạt điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra sự việc.
  • B. Tâm trạng, số phận nhân vật, hoặc tư tưởng tác giả.
  • C. Trình tự thời gian tuyến tính của cốt truyện.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 7: Phân tích khổ thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh "Ao thu lạnh lẽo", "nước trong veo", "thuyền câu bé tẻo teo" gợi lên đặc điểm gì của không gian nghệ thuật?

  • A. Không gian rộng lớn, hùng vĩ.
  • B. Không gian náo nhiệt, đông đúc.
  • C. Không gian rực rỡ, ấm áp.
  • D. Không gian tĩnh lặng, thu nhỏ, mang đậm tâm trạng.

Câu 8: Một tác phẩm miêu tả dòng suy nghĩ miên man, đứt quãng của nhân vật, đôi khi nhảy cóc giữa quá khứ và hiện tại mà không theo trình tự logic thông thường. Đây là biểu hiện rõ nhất của yếu tố nghệ thuật nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật phi tuyến tính
  • B. Không gian nghệ thuật ngoại cảnh
  • C. Cốt truyện đơn tuyến
  • D. Ngôi kể toàn tri

Câu 9: Khi đọc một đoạn hội thoại trong kịch, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách, mối quan hệ và diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến nội dung thông tin mà lời thoại truyền đạt.
  • C. Ngữ điệu, cách dùng từ, sự tương tác giữa các nhân vật qua lời thoại.
  • D. Số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.

Câu 10: Yếu tố nào trong thơ ca thường được coi là "linh hồn", là hình ảnh cụ thể, gợi cảm, có khả năng đánh thức liên tưởng, cảm xúc ở người đọc?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Vần
  • C. Nhịp
  • D. Số câu, số chữ

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau:
"Mặt trời đã lặn sau rặng tre. Hoàng hôn buông xuống nhanh chóng, nhuộm tím cả một khoảng trời. Làng quê chìm vào tĩnh lặng."
Đoạn văn sử dụng yếu tố "thời gian nghệ thuật" để thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là thông báo về thời điểm trong ngày.
  • B. Gợi không khí, tâm trạng, sự vận động của cuộc sống.
  • C. Dự báo một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa ngày và đêm.

Câu 12: Trong một tác phẩm tự sự, "người kể chuyện toàn tri" (omniscent narrator) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • B. Chỉ biết những gì nhân vật "tôi" cảm nhận.
  • C. Chỉ kể lại những gì mắt thấy tai nghe từ bên ngoài.
  • D. Biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào điều gì để cảm nhận được "cái tôi" trữ tình của tác giả?

  • A. Cảm xúc, suy tư, thái độ được thể hiện qua ngôn ngữ, giọng điệu.
  • B. Trình tự các sự kiện được kể lại.
  • C. Ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • D. Thông tin về bối cảnh lịch sử của bài thơ.

Câu 14: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có "tính điển hình" khi:

  • A. Nội dung giống hệt với một tác phẩm khác.
  • B. Miêu tả một sự kiện có thật trong lịch sử.
  • C. Nhân vật, hoàn cảnh vừa có nét riêng, vừa khái quát được cái chung tiêu biểu.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 15: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu thơ: "Mặt bể xanh lè sóng rợn trùng điệp" (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Nguyễn Đình Chiểu). Từ láy "trùng điệp" kết hợp với động từ "rợn" và tính từ "xanh lè" góp phần diễn tả điều gì?

  • A. Sự yên bình, phẳng lặng của mặt biển.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • D. Sự dữ dội, hiểm nguy và hùng vĩ của cảnh vật.

Câu 16: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và hé mở mâu thuẫn ban đầu?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Mở nút

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt dò xét. Tôi cảm thấy một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. Chắc chắn anh ta đang nghi ngờ điều gì đó."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng góc nhìn của ai để kể chuyện?

  • A. Góc nhìn toàn tri của người kể chuyện.
  • B. Góc nhìn của một nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • C. Góc nhìn khách quan từ bên ngoài.
  • D. Góc nhìn của người đọc.

Câu 18: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm, nhà phê bình có thể nhận xét về điều gì?

  • A. Thời gian thực mà tác giả sáng tác tác phẩm.
  • B. Tổng số ngày, tháng, năm được đề cập trong truyện.
  • C. Cách tác giả cảm nhận, tái tạo và tổ chức dòng chảy thời gian trong tác phẩm.
  • D. Tốc độ đọc của độc giả.

Câu 19: Một truyện ngắn tập trung vào việc khắc họa sâu sắc đời sống nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật, đôi khi bỏ qua việc xây dựng cốt truyện kịch tính. Tác phẩm này thiên về đặc điểm nào của nhân vật?

  • A. Chiều sâu tâm lý
  • B. Ngoại hình
  • C. Hành động
  • D. Quan hệ xã hội

Câu 20: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương đồng ngầm, không dùng từ so sánh trực tiếp ("như", "tựa", "là"), giữa hai đối tượng khác loại để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về "nhịp điệu" của nó:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Nhớ người chiến sĩ
Đứng gác biên cương" (Đồng chí - Chính Hữu)
Nhịp điệu chủ yếu của đoạn thơ này gợi lên điều gì?

  • A. Sự gấp gáp, vội vã.
  • B. Không khí vui tươi, rộn ràng.
  • C. Sự trầm lắng, suy tư.
  • D. Giọng kể chuyện khách quan.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "chủ đề" của tác phẩm giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • B. Ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • D. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác phẩm muốn đề cập.

Câu 23: Một nhà văn sử dụng rất nhiều câu dài, phức tạp, nhiều mệnh đề phụ, kết hợp với vốn từ vựng phong phú, uyên bác. Đặc điểm này thuộc về yếu tố nào trong phong cách nghệ thuật của tác giả?

  • A. Phong cách ngôn ngữ
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và nhận xét về vai trò của yếu tố "cảnh trí, đạo cụ" trong kịch:
"(Sân khấu: Một căn phòng cũ kỹ, bám đầy bụi. Trên bàn có một chiếc đèn dầu leo lét và một chồng sách báo cũ nát.)"
Những chi tiết này góp phần thể hiện điều gì trong vở kịch?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí sân khấu.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc truyền tải nội dung.
  • C. Góp phần thể hiện không khí, hoàn cảnh, tính cách nhân vật và hỗ trợ diễn biến kịch.
  • D. Chỉ cần thiết cho diễn viên nhập vai.

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thường được xây dựng để đại diện cho một ý tưởng, một khái niệm trừu tượng hoặc một tầng ý nghĩa sâu sắc hơn?

  • A. Đề mục
  • B. Chú thích
  • C. Lời mở đầu
  • D. Biểu tượng (Tượng trưng)

Câu 26: Phân tích đoạn văn sau:
"Ông lão gầy gò, dáng đi lom khom như chiếc bóng đổ dài trên con đường vắng. Đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm, chứa đựng nỗi buồn thăm thẳm."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình và gợi tả tâm trạng.
  • B. Kể lại hành động quyết liệt của nhân vật.
  • C. Trích dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Thông qua suy nghĩ của nhân vật khác về ông lão.

Câu 27: Trong thơ, "vần" có chức năng chính là gì?

  • A. Biểu đạt trực tiếp ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Tạo nhạc điệu, liên kết các dòng thơ, giúp dễ ghi nhớ.
  • C. Khắc họa tính cách nhân vật.
  • D. Xác định thể loại của bài thơ.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn nghị luận văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần mở bài và kết bài.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến cảm nhận cá nhân của người viết.
  • C. Số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • D. Hệ thống luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng từ tác phẩm được sử dụng.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây trong kịch thường không được nhân vật trực tiếp nói ra mà xuất hiện dưới dạng chỉ dẫn của tác giả về hành động, cử chỉ, ngữ điệu, bối cảnh?

  • A. Lời chỉ dẫn sân khấu
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Đối thoại
  • D. Bàng thoại

Câu 30: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến." (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)
Các hình ảnh "con chim hót", "cành hoa", "nốt trầm xao xuyến" trong đoạn thơ thể hiện điều gì về ước nguyện của nhân vật trữ tình?

  • A. Ước nguyện trở thành người vĩ đại, nổi tiếng.
  • B. Ước nguyện được cống hiến thầm lặng, làm đẹp cho cuộc đời chung.
  • C. Ước nguyện được sống cuộc đời an nhàn, hưởng thụ.
  • D. Ước nguyện thoát ly khỏi cuộc sống hiện tại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây chủ yếu tạo nên chuỗi sự kiện, tình huống, thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn và hành động nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của sự vật?
'Nụ cười tươi như hoa, nhưng lòng đầy gai nhọn.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường mang tính 'tổng hợp', là nơi các mâu thuẫn được đẩy lên cao nhất, đòi hỏi nhân vật phải đưa ra lựa chọn hoặc hành động quyết định?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện thuộc ngôi thứ mấy?
'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh đèn vàng dịu hắt xuống chiếc bàn làm việc. Một cảm giác bình yên lạ lùng xâm chiếm tâm hồn tôi.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể biểu đạt điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích khổ thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh 'Ao thu lạnh lẽo', 'nước trong veo', 'thuyền câu bé tẻo teo' gợi lên đặc điểm gì của không gian nghệ thuật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một tác phẩm miêu tả dòng suy nghĩ miên man, đứt quãng của nhân vật, đôi khi nhảy cóc giữa quá khứ và hiện tại mà không theo trình tự logic thông thường. Đây là biểu hiện rõ nhất của yếu tố nghệ thuật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một đoạn hội thoại trong kịch, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách, mối quan hệ và diễn biến tâm lý của nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Yếu tố nào trong thơ ca thường được coi là 'linh hồn', là hình ảnh cụ thể, gợi cảm, có khả năng đánh thức liên tưởng, cảm xúc ở người đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau:
'Mặt trời đã lặn sau rặng tre. Hoàng hôn buông xuống nhanh chóng, nhuộm tím cả một khoảng trời. Làng quê chìm vào tĩnh lặng.'
Đoạn văn sử dụng yếu tố 'thời gian nghệ thuật' để thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong một tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện toàn tri' (omniscent narrator) có đặc điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào điều gì để cảm nhận được 'cái tôi' trữ tình của tác giả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có 'tính điển hình' khi:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu thơ: 'Mặt bể xanh lè sóng rợn trùng điệp' (Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Nguyễn Đình Chiểu). Từ láy 'trùng điệp' kết hợp với động từ 'rợn' và tính từ 'xanh lè' góp phần diễn tả điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và hé mở mâu thuẫn ban đầu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt dò xét. Tôi cảm thấy một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. Chắc chắn anh ta đang nghi ngờ điều gì đó.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng góc nhìn của ai để kể chuyện?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm, nhà phê bình có thể nhận xét về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một truyện ngắn tập trung vào việc khắc họa sâu sắc đời sống nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật, đôi khi bỏ qua việc xây dựng cốt truyện kịch tính. Tác phẩm này thiên về đặc điểm nào của nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương đồng ngầm, không dùng từ so sánh trực tiếp ('như', 'tựa', 'là'), giữa hai đối tượng khác loại để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về 'nhịp điệu' của nó:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Nhớ người chiến sĩ
Đứng gác biên cương' (Đồng chí - Chính Hữu)
Nhịp điệu chủ yếu của đoạn thơ này gợi lên điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'chủ đề' của tác phẩm giúp người đọc nhận biết điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một nhà văn sử dụng rất nhiều câu dài, phức tạp, nhiều mệnh đề phụ, kết hợp với vốn từ vựng phong phú, uyên bác. Đặc điểm này thuộc về yếu tố nào trong phong cách nghệ thuật của tác giả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đọc đoạn trích sau và nhận xét về vai trò của yếu tố 'cảnh trí, đạo cụ' trong kịch:
'(Sân khấu: Một căn phòng cũ kỹ, bám đầy bụi. Trên bàn có một chiếc đèn dầu leo lét và một chồng sách báo cũ nát.)'
Những chi tiết này góp phần thể hiện điều gì trong vở kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thường được xây dựng để đại diện cho một ý tưởng, một khái niệm trừu tượng hoặc một tầng ý nghĩa sâu sắc hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích đoạn văn sau:
'Ông lão gầy gò, dáng đi lom khom như chiếc bóng đổ dài trên con đường vắng. Đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm, chứa đựng nỗi buồn thăm thẳm.'
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong thơ, 'vần' có chức năng chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn nghị luận văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào sau đây trong kịch thường không được nhân vật trực tiếp nói ra mà xuất hiện dưới dạng chỉ dẫn của tác giả về hành động, cử chỉ, ngữ điệu, bối cảnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích đoạn thơ sau:
'Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.' (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)
Các hình ảnh 'con chim hót', 'cành hoa', 'nốt trầm xao xuyến' trong đoạn thơ thể hiện điều gì về ước nguyện của nhân vật trữ tình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, bạn cần chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng. Thao tác lập luận nào trong nghị luận văn học giúp bạn thực hiện việc này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, bạn muốn làm rõ khái niệm "phát triển bền vững" là gì để người đọc hiểu đúng vấn đề. Thao tác lập luận nào phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bình luận

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
"Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, số ca mắc sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động phòng tránh bằng cách diệt muỗi và bọ gậy."

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 4: Khi viết một bài văn phân tích truyện ngắn, bạn cần trích dẫn các chi tiết, câu văn từ tác phẩm để làm sáng tỏ cho nhận định của mình về nhân vật hoặc nội dung. Việc sử dụng các trích dẫn này thuộc về thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. So sánh
  • D. Bình luận

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, một người đưa ra ý kiến: "Mạng xã hội hoàn toàn vô bổ và chỉ gây lãng phí thời gian." Bạn muốn phản bác ý kiến này. Thao tác lập luận nào là cốt lõi để bạn thực hiện việc "phản bác" một cách hiệu quả?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 6: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của cảnh vật.
  • B. Thể hiện sự vui tươi, nhí nhảnh.
  • C. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn to lớn, đỏ rực, đầy ấn tượng.
  • D. Miêu tả mặt trời đang lặn rất nhanh.

Câu 7: Khi nhận xét, đánh giá về ý nghĩa hay giá trị của một vấn đề (ví dụ: vai trò của sách đối với tuổi trẻ), bạn đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích
  • B. Tổng hợp
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 8: Trong văn bản hành chính (ví dụ: đơn xin phép, báo cáo), việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, khách quan, và tuân thủ khuôn mẫu nhất định. Đặc điểm này thuộc về phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 9: Đọc câu sau: "Những cánh rừng bị tàn phá nặng nề bởi lâm tặc đã kêu cứu." Biện pháp tu từ nhân hóa trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho hình ảnh cánh rừng trở nên sinh động, gợi cảm xúc về sự tàn phá nghiêm trọng.
  • B. Nhấn mạnh sức sống mãnh liệt của rừng.
  • C. Miêu tả âm thanh thực tế của rừng khi bị chặt phá.
  • D. Thể hiện sự tức giận của người viết đối với lâm tặc.

Câu 10: Trong một bài phát biểu tại hội nghị, người nói cần dùng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, giàu tính biểu cảm và có sức thuyết phục cao để truyền đạt quan điểm, tư tưởng chính trị, xã hội. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 11: Khi viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc biểu cảm về một sự việc, bạn thường sử dụng nhiều hình ảnh, từ ngữ gợi cảm, câu văn giàu nhạc điệu. Điều này phù hợp với đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 12: Xác định lỗi diễn đạt trong câu sau: "Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trong nạn đói."

  • A. Thiếu chủ ngữ hoặc dùng sai quan hệ từ.
  • B. Dùng sai nghĩa của từ.
  • C. Lặp từ không cần thiết.
  • D. Câu sai về mặt logic.

Câu 13: Để sửa lỗi trong câu "Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trong nạn đói.", cách sửa nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, tác giả cho thấy số phận bi thảm...
  • B. Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân cho thấy số phận bi thảm...
  • C. Số phận bi thảm của người nông dân trong nạn đói được cho thấy qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân.
  • D. Tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân đã cho thấy số phận bi thảm...

Câu 14: Đọc câu sau: "Bạn ấy rất chi là thông minh." Lỗi diễn đạt trong câu này là gì?

  • A. Dùng sai nghĩa của từ.
  • B. Sai trật tự từ.
  • C. Dùng từ/cách diễn đạt thiếu chuẩn mực (lẫn lộn khẩu ngữ/địa phương với văn viết).
  • D. Lặp từ không cần thiết.

Câu 15: Khi thảo luận với bạn bè về một bộ phim, bạn dùng ngôn ngữ tự nhiên, thoải mái, có thể xen lẫn từ ngữ địa phương, tiếng lóng (nếu phù hợp với hoàn cảnh). Đây là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 16: Mục đích chính của thao tác lập luận "so sánh" trong một bài nghị luận là gì?

  • A. Phủ nhận một ý kiến sai.
  • B. Làm sáng tỏ đối tượng bằng cách chỉ ra điểm giống và khác nhau với đối tượng khác.
  • C. Đưa ra bằng chứng để chứng minh luận điểm.
  • D. Làm rõ nghĩa của một khái niệm.

Câu 17: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận về một tư tưởng đạo lí (ví dụ: "Tinh thần tự học"), phần Mở bài cần đạt được yêu cầu nào?

  • A. Đi sâu phân tích các khía cạnh của vấn đề.
  • B. Đưa ra các bằng chứng cụ thể để chứng minh.
  • C. Bình luận, đánh giá ý nghĩa của vấn đề.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu luận đề (quan điểm của người viết).

Câu 18: Đọc câu sau: "Mẹ là dòng sông đưa con về bến bờ yêu thương." Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu này thể hiện điều gì về người mẹ?

  • A. Sự bao dung, che chở, nuôi dưỡng và dẫn lối của người mẹ.
  • B. Người mẹ có sức mạnh phi thường như dòng sông.
  • D. Người mẹ có tính cách thất thường như dòng sông.

Câu 19: Trong phần Thân bài của bài nghị luận văn học, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Triển khai các luận điểm, sử dụng thao tác lập luận và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận đề.
  • C. Nêu cảm nghĩ chung về tác phẩm.
  • D. Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 20: Đọc câu sau: "Cậu ấy làm việc rất cẩn thận, đến nỗi cái kim rơi cũng nghe thấy." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh: làm rõ sự cẩn thận.
  • B. Nhân hóa: khiến cái kim trở nên sống động.
  • C. Điệp ngữ: tăng tính nhạc điệu.
  • D. Nói quá (phóng đại): nhấn mạnh mức độ cẩn thận, tỉ mỉ đến mức tối đa.

Câu 21: Khi kết thúc một bài nghị luận, phần Kết bài cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Giới thiệu lại tác giả và tác phẩm.
  • B. Nêu thêm các bằng chứng mới để chứng minh.
  • C. Khẳng định lại vấn đề, tóm lược ý chính và mở rộng (liên hệ, bài học...).
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở cho người đọc.

Câu 22: Giả sử bạn đang viết một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành chính xác (ví dụ: hiệu ứng nhà kính, mực nước biển dâng, phát thải carbon) thuộc đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. Tính biểu cảm
  • B. Tính chuyên môn hóa
  • C. Tính cá thể
  • D. Tính đa nghĩa

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Ôi, làng! Ta lại về rồi đây! Con đường quen thuộc, hàng tre xanh rì rào như vẫy gọi. Nhớ những ngày thơ ấu tắm sông, thả diều..." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 24: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, bạn cần đi sâu vào các hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, mối quan hệ của nhân vật đó để làm rõ tính cách, số phận. Thao tác lập luận nào được sử dụng ở đây?

  • A. Phân tích
  • B. Tổng hợp
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu thể hiện rõ ràng quan điểm, lập trường của người viết (ví dụ: "Tôi cho rằng...", "Theo quan điểm của tôi...", "Chúng ta cần phải...") là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính

Câu 26: Đọc câu sau: "Anh ấy là một người rất... kiểu như là... rất khó tả." Lỗi diễn đạt trong câu này là gì?

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Dùng sai nghĩa của từ.
  • C. Sai quan hệ từ.
  • D. Lỗi thiếu mạch lạc, lủng củng trong diễn đạt.

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc đọc sách". Luận đề (quan điểm chính) nào sau đây là phù hợp và rõ ràng nhất cho bài viết?

  • A. Việc đọc sách là một vấn đề cần được quan tâm.
  • B. Đọc sách có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành tri thức và nhân cách con người.
  • C. Chúng ta sẽ bàn về tầm quan trọng của việc đọc sách.
  • D. Có nhiều ý kiến khác nhau về việc đọc sách.

Câu 28: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc sử dụng các thao tác lập luận hợp lý, người viết cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thống dẫn chứng phong phú, tiêu biểu, chính xác.
  • B. Sử dụng thật nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Viết câu thật dài và phức tạp.
  • D. Chỉ nêu ý kiến chủ quan mà không cần dẫn chứng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Trước cổng trường, các bạn học sinh đang tụ tập rất đông đúc. Họ đang chờ vào phòng thi. Không khí thật căng thẳng." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 30: Khi bạn cần phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm gần giống nhau (ví dụ: "đoạn trích" và "tác phẩm"), thao tác lập luận nào giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả?

  • A. Chứng minh
  • B. Phân tích
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, bạn cần chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng. Thao tác lập luận nào trong nghị luận văn học giúp bạn thực hiện việc này một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, bạn muốn làm rõ khái niệm 'phát triển bền vững' là gì để người đọc hiểu đúng vấn đề. Thao tác lập luận nào phù hợp nhất cho mục đích này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:
'Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, số ca mắc sốt xuất huyết trong tháng qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần chủ động phòng tránh bằng cách diệt muỗi và bọ gậy.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi viết một bài văn phân tích truyện ngắn, bạn cần trích dẫn các chi tiết, câu văn từ tác phẩm để làm sáng tỏ cho nhận định của mình về nhân vật hoặc nội dung. Việc sử dụng các trích dẫn này thuộc về thao tác lập luận nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội, một người đưa ra ý kiến: 'Mạng xã hội hoàn toàn vô bổ và chỉ gây lãng phí thời gian.' Bạn muốn phản bác ý kiến này. Thao tác lập luận nào là cốt lõi để bạn thực hiện việc 'phản bác' một cách hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi nhận xét, đánh giá về ý nghĩa hay giá trị của một vấn đề (ví dụ: vai trò của sách đối với tuổi trẻ), bạn đang sử dụng thao tác lập luận nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong văn bản hành chính (ví dụ: đơn xin phép, báo cáo), việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, khách quan, và tuân thủ khuôn mẫu nhất định. Đặc điểm này thuộc về phong cách ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc câu sau: 'Những cánh rừng bị tàn phá nặng nề bởi lâm tặc đã kêu cứu.' Biện pháp tu từ nhân hóa trong câu này có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong một bài phát biểu tại hội nghị, người nói cần dùng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, giàu tính biểu cảm và có sức thuyết phục cao để truyền đạt quan điểm, tư tưởng chính trị, xã hội. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong trường hợp này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc biểu cảm về một sự việc, bạn thường sử dụng nhiều hình ảnh, từ ngữ gợi cảm, câu văn giàu nhạc điệu. Điều này phù hợp với đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Xác định lỗi diễn đạt trong câu sau: 'Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trong nạn đói.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để sửa lỗi trong câu 'Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trong nạn đói.', cách sửa nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc câu sau: 'Bạn ấy rất chi là thông minh.' Lỗi diễn đạt trong câu này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi thảo luận với bạn bè về một bộ phim, bạn dùng ngôn ngữ tự nhiên, thoải mái, có thể xen lẫn từ ngữ địa phương, tiếng lóng (nếu phù hợp với hoàn cảnh). Đây là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mục đích chính của thao tác lập luận 'so sánh' trong một bài nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi lập dàn ý cho một bài nghị luận về một tư tưởng đạo lí (ví dụ: 'Tinh thần tự học'), phần Mở bài cần đạt được yêu cầu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc câu sau: 'Mẹ là dòng sông đưa con về bến bờ yêu thương.' Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu này thể hiện điều gì về người mẹ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong phần Thân bài của bài nghị luận văn học, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc câu sau: 'Cậu ấy làm việc rất cẩn thận, đến nỗi cái kim rơi cũng nghe thấy.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi kết thúc một bài nghị luận, phần Kết bài cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử bạn đang viết một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành chính xác (ví dụ: hiệu ứng nhà kính, mực nước biển dâng, phát thải carbon) thuộc đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ khoa học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Ôi, làng! Ta lại về rồi đây! Con đường quen thuộc, hàng tre xanh rì rào như vẫy gọi. Nhớ những ngày thơ ấu tắm sông, thả diều...' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, bạn cần đi sâu vào các hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, mối quan hệ của nhân vật đó để làm rõ tính cách, số phận. Thao tác lập luận nào được sử dụng ở đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu thể hiện rõ ràng quan điểm, lập trường của người viết (ví dụ: 'Tôi cho rằng...', 'Theo quan điểm của tôi...', 'Chúng ta cần phải...') là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc câu sau: 'Anh ấy là một người rất... kiểu như là... rất khó tả.' Lỗi diễn đạt trong câu này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách'. Luận đề (quan điểm chính) nào sau đây là *phù hợp và rõ ràng nhất* cho bài viết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục cao, ngoài việc sử dụng các thao tác lập luận hợp lý, người viết cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Trước cổng trường, các bạn học sinh đang tụ tập rất đông đúc. Họ đang chờ vào phòng thi. Không khí thật căng thẳng.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi bạn cần phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm gần giống nhau (ví dụ: 'đoạn trích' và 'tác phẩm'), thao tác lập luận nào giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố cốt lõi nào thường tạo nên sự phát triển của hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp nhất trên sân khấu?

  • A. Cốt truyện chi tiết và phức tạp
  • B. Hệ thống lời thoại của nhân vật
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • D. Bối cảnh thời gian, không gian

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và thiết lập xung đột ban đầu, chuẩn bị cho các sự kiện tiếp theo?

  • A. Lớp kịch/Màn mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Thắt nút
  • D. Mở nút/Kết thúc

Câu 3: Một đoạn văn bản miêu tả chi tiết cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật khi đứng trước một quyết định khó khăn, không có sự tương tác với nhân vật khác và được trình bày như suy nghĩ riêng của nhân vật đó. Đây là loại lời thoại kịch nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Lời kể của người dẫn chuyện

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phân biệt văn bản nghị luận xã hội với văn bản nghị luận văn học?

  • A. Sử dụng lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Có cấu trúc ba phần (mở bài, thân bài, kết bài).
  • C. Nhằm thuyết phục người đọc/người nghe.
  • D. Đối tượng bàn luận là các hiện tượng, vấn đề của đời sống xã hội.

Câu 5: Khi viết bài nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê, trích dẫn ý kiến của chuyên gia hoặc các sự kiện lịch sử có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn.
  • B. Làm tăng tính thuyết phục và khách quan cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • D. Tạo không khí trang trọng cho bài viết.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 7: Tùy bút và kí có điểm chung nổi bật nào về phương thức biểu đạt và cách thể hiện cái tôi của người viết?

  • A. Tập trung tái hiện sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • B. Xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Chú trọng bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan (cái tôi) dựa trên trải nghiệm thực tế.

Câu 8: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì từ tác phẩm?

  • A. Cái tôi trữ tình, độc đáo và những suy ngẫm sâu sắc của tác giả.
  • B. Diễn biến phức tạp của một câu chuyện giả tưởng.
  • C. Thông tin chính xác, số liệu cụ thể về một vấn đề.
  • D. Lập luận chặt chẽ, khúc chiết để bảo vệ một quan điểm.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một bài tùy bút hoặc kí. Không gian trong tùy bút/kí khác gì so với không gian trong truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Là bối cảnh cố định, không thay đổi.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra sự kiện.
  • C. Thường là không gian thực tế gắn với trải nghiệm, mang ý nghĩa biểu tượng và cảm xúc.
  • D. Luôn được miêu tả chi tiết, khách quan.

Câu 10: Giọng điệu trong tùy bút thường mang đặc điểm gì, phản ánh mối quan hệ giữa người viết và đối tượng được nói đến?

  • A. Khách quan, trung thực như một phóng sự.
  • B. Chủ quan, giàu cảm xúc, suy tư, thể hiện rõ cái tôi của tác giả.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Trang trọng, chuẩn mực như văn bản hành chính.

Câu 11: Khi đọc một văn bản, để xác định chủ đề, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng câu văn trong bài.
  • B. Tên riêng của nhân vật.
  • C. Vấn đề, hiện tượng, đối tượng chính được nói tới xuyên suốt văn bản.
  • D. Dấu câu được sử dụng nhiều nhất.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và thông điệp của văn bản. Yếu tố nào mang tính khái quát hơn, còn yếu tố nào thể hiện quan điểm, thái độ, lời nhắn nhủ của tác giả?

  • A. Chủ đề là lời nhắn nhủ, thông điệp là vấn đề.
  • B. Cả hai đều là vấn đề được nói đến.
  • C. Cả hai đều là lời khuyên của tác giả.
  • D. Chủ đề mang tính khái quát về vấn đề, thông điệp là quan điểm/lời nhắn nhủ của tác giả về vấn đề đó.

Câu 13: Một bài thơ miêu tả vẻ đẹp của quê hương qua hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình và tình cảm gắn bó sâu nặng của nhân vật trữ tình. Chủ đề của bài thơ này là gì?

  • A. Tình yêu quê hương.
  • B. Vẻ đẹp của cây đa.
  • C. Cuộc sống ở nông thôn.
  • D. Nỗi nhớ nhà.

Câu 14: Vẫn với bài thơ ở Câu 13, nếu bài thơ kết thúc bằng lời khẳng định "Dù đi đâu, con vẫn nhớ về nơi đây", thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì?

  • A. Quê hương là nơi buồn tẻ.
  • B. Chỉ nên sống ở quê hương.
  • C. Tình yêu quê hương là vĩnh cửu, cần luôn giữ gìn và trân trọng cội nguồn.
  • D. Việc ra đi là điều không nên làm.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) trong văn bản có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh ý nghĩa và tạo ấn tượng sâu sắc.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 16: Khi đánh giá một bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và chiều sâu của người viết?

  • A. Bài viết không mắc lỗi chính tả.
  • B. Bài viết có đủ ba phần (mở, thân, kết).
  • C. Bài viết sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
  • D. Các luận điểm đưa ra sắc bén, độc đáo, có chiều sâu và được chứng minh thuyết phục.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Gợi tả (miêu tả chi tiết, dùng từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 18: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, bạn muốn đưa ra ý kiến phản bác một quan điểm của bạn khác. Thao tác lập luận nào là phù hợp nhất để bạn trình bày ý kiến của mình một cách hiệu quả?

  • A. Giải thích.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Bác bỏ.

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản báo cáo (ví dụ: báo cáo kết quả hoạt động) và văn bản nghị luận.

  • A. Cả hai đều dùng để thuyết phục người đọc.
  • B. Báo cáo trình bày thông tin, sự kiện khách quan; Nghị luận trình bày quan điểm, lập luận chủ quan/khách quan để thuyết phục.
  • C. Báo cáo chỉ dùng trong công việc; Nghị luận chỉ dùng trong học tập.
  • D. Báo cáo không cần dẫn chứng; Nghị luận cần dẫn chứng.

Câu 20: Khi viết báo cáo, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả của văn bản?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng ý nghĩa.
  • C. Tính khách quan, chính xác và rõ ràng của thông tin.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ và Hoán dụ.
  • B. So sánh và Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và Liệt kê.
  • D. Nói quá và Nói giảm nói tránh.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa lớp kịch (màn) và hồi trong một vở kịch là gì?

  • A. Hồi đánh dấu một giai đoạn phát triển xung đột kịch, lớp kịch phân chia theo sự ra vào của nhân vật.
  • B. Hồi là đơn vị nhỏ, lớp kịch là đơn vị lớn.
  • C. Hồi chỉ có ở kịch cổ, lớp kịch chỉ có ở kịch hiện đại.
  • D. Hồi dựa vào cảnh trí, lớp kịch dựa vào thời gian.

Câu 23: Phân tích vai trò của xung đột trong kịch. Xung đột trong kịch có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng nhân vật và diễn biến câu chuyện?

  • A. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần tạo sự căng thẳng.
  • C. Là hạt nhân của kịch, thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật.
  • D. Giúp người xem dễ dàng đoán trước kết thúc.

Câu 24: Khi đọc hiểu một bài tùy bút, việc chú ý đến các chi tiết miêu tả thiên nhiên, cảnh vật có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp câu văn.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là miêu tả thông thường.
  • C. Cung cấp thông tin địa lý khách quan.
  • D. Góp phần bộc lộ cảm xúc, suy tư, cái tôi trữ tình của tác giả.

Câu 25: Một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu sử dụng nhiều số liệu về mực nước biển dâng, nhiệt độ tăng, tần suất thiên tai. Thao tác lập luận nào được sử dụng hiệu quả nhất với các dẫn chứng này?

  • A. Giải thích.
  • B. Chứng minh.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 26: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các dẫn chứng là một bước quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận.
  • B. Xác định chủ đề của bài viết.
  • C. Đếm số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • D. Tìm lỗi chính tả trong bài.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, kết luận của bài viết có vai trò gì ngoài việc tóm lược lại vấn đề?

  • A. Giới thiệu vấn đề mới.
  • B. Đưa ra các dẫn chứng chi tiết hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại mở bài.
  • D. Khẳng định lại ý nghĩa của vấn đề, mở rộng suy nghĩ, hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.

Câu 28: Khi xem một vở kịch được chuyển thể từ tác phẩm văn học, người xem cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá sự thành công của bản chuyển thể?

  • A. Số lượng diễn viên tham gia.
  • B. Thời lượng của vở kịch.
  • C. Khả năng giữ được tinh thần, chủ đề tác phẩm gốc và vận dụng hiệu quả ngôn ngữ sân khấu.
  • D. Trang phục của nhân vật có giống với miêu tả trong truyện 100% hay không.

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc đọc sách. Nội dung nào sau đây là KHÔNG PHÙ HỢP để đưa vào phần thân bài của báo cáo?

  • A. Số liệu thống kê về số lượng sách học sinh đọc mỗi tháng.
  • B. Phân tích các thể loại sách được học sinh yêu thích nhất.
  • C. Nhận xét về những khó khăn học sinh gặp phải khi đọc sách.
  • D. Cảm xúc cá nhân sâu sắc của người viết về thực trạng đọc sách của học sinh.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một bài tùy bút hoặc kí. Nhan đề thường gợi mở điều gì về nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Luôn là tên nhân vật chính.
  • B. Thường mang tính gợi mở về không gian, thời gian, đối tượng và cảm hứng/tâm trạng chủ đạo.
  • C. Là một câu tóm tắt toàn bộ nội dung.
  • D. Chỉ có tác dụng phân loại văn bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố cốt lõi nào thường tạo nên sự phát triển của hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách trực tiếp nhất trên sân khấu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong cấu trúc của một vở kịch, phần nào thường giới thiệu nhân vật, bối cảnh và thiết lập xung đột ban đầu, chuẩn bị cho các sự kiện tiếp theo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một đoạn văn bản miêu tả chi tiết cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật khi đứng trước một quyết định khó khăn, không có sự tương tác với nhân vật khác và được trình bày như suy nghĩ riêng của nhân vật đó. Đây là loại lời thoại kịch nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đặc điểm nổi bật nào sau đây phân biệt văn bản nghị luận xã hội với văn bản nghị luận văn học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi viết bài nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê, trích dẫn ý kiến của chuyên gia hoặc các sự kiện lịch sử có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng: "Để thấy rõ tác hại của việc ô nhiễm không khí, chúng ta cần so sánh chất lượng cuộc sống ở một thành phố trong lành với một thành phố bị ô nhiễm nặng. Ở thành phố trong lành, tỉ lệ bệnh hô hấp thấp hơn, người dân khỏe mạnh hơn, cảnh quan tươi đẹp hơn... Ngược lại, ở thành phố ô nhiễm..."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tùy bút và kí có điểm chung nổi bật nào về phương thức biểu đạt và cách thể hiện cái tôi của người viết?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi đọc một bài tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì từ tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một bài tùy bút hoặc kí. Không gian trong tùy bút/kí khác gì so với không gian trong truyện ngắn hay tiểu thuyết?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giọng điệu trong tùy bút thường mang đặc điểm gì, phản ánh mối quan hệ giữa người viết và đối tượng được nói đến?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đọc một văn bản, để xác định chủ đề, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và thông điệp của văn bản. Yếu tố nào mang tính khái quát hơn, còn yếu tố nào thể hiện quan điểm, thái độ, lời nhắn nhủ của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một bài thơ miêu tả vẻ đẹp của quê hương qua hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình và tình cảm gắn bó sâu nặng của nhân vật trữ tình. Chủ đề của bài thơ này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vẫn với bài thơ ở Câu 13, nếu bài thơ kết thúc bằng lời khẳng định 'Dù đi đâu, con vẫn nhớ về nơi đây', thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) trong văn bản có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đánh giá một bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tư duy phản biện và chiều sâu của người viết?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn trích sau: "...Cái rét đầu mùa đông như cắt da cắt thịt. Gió bấc hun hút thổi qua những cành cây khẳng khiu. Trên vỉa hè, vài chiếc lá vàng cuối cùng cũng lìa cành, xoay tròn rồi nằm im lìm trên nền đất ẩm." Đoạn văn sử dụng chủ yếu biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không khí mùa đông?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một buổi thảo luận về tác phẩm văn học, bạn muốn đưa ra ý kiến phản bác một quan điểm của bạn khác. Thao tác lập luận nào là phù hợp nhất để bạn trình bày ý kiến của mình một cách hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản báo cáo (ví dụ: báo cáo kết quả hoạt động) và văn bản nghị luận.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi viết báo cáo, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả của văn bản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Cây phong ba trên đảo Cồn Cỏ vẫn hiên ngang đứng đó, như một người lính gác biển kiên cường. Dù bão tố, phong ba, cây vẫn vươn mình đón nắng gió, che chở cho đất đảo." Đoạn văn sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh cây phong ba?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa lớp kịch (màn) và hồi trong một vở kịch là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích vai trò của xung đột trong kịch. Xung đột trong kịch có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng nhân vật và diễn biến câu chuyện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc hiểu một bài tùy bút, việc chú ý đến các chi tiết miêu tả thiên nhiên, cảnh vật có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu sử dụng nhiều số liệu về mực nước biển dâng, nhiệt độ tăng, tần suất thiên tai. Thao tác lập luận nào được sử dụng hiệu quả nhất với các dẫn chứng này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích một bài nghị luận, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các dẫn chứng là một bước quan trọng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, kết luận của bài viết có vai trò gì ngoài việc tóm lược lại vấn đề?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi xem một vở kịch được chuyển thể từ tác phẩm văn học, người xem cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá sự thành công của bản chuyển thể?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài báo cáo về kết quả khảo sát ý kiến học sinh về việc đọc sách. Nội dung nào sau đây là KHÔNG PHÙ HỢP để đưa vào phần thân bài của báo cáo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một bài tùy bút hoặc kí. Nhan đề thường gợi mở điều gì về nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi", kể lại những sự kiện đã xảy ra với chính mình và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc. Loại người kể chuyện và điểm nhìn nào được sử dụng ở đây?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn bên ngoài.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn bên trong.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn hạn tri.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ trong đoạn văn sau: "Thế giới trong mắt tôi lúc ấy thật đơn giản: bố là người mạnh nhất, mẹ là người hiền nhất, và mỗi viên kẹo đều là một phép màu nhỏ bé."

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Tạo ra góc nhìn chân thực, ngây thơ, phù hợp với tâm lý nhân vật, đồng thời có thể bộc lộ hiện thực qua lăng kính giản đơn.
  • C. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả ngoại hình của nhân vật.

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, không gian "vườn xưa", "lối cũ" thường gợi lên điều gì về mặt ý nghĩa nghệ thuật?

  • A. Sự giàu có, sung túc của nhân vật trữ tình.
  • B. Một tương lai tươi sáng, đầy hy vọng.
  • C. Không gian hiện tại đầy biến động và đổi thay.
  • D. Những kỷ niệm, ký ức về quá khứ đã qua.

Câu 4: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Có tính chủ quan, có thể co giãn, đảo lộn, dừng lại theo ý đồ nghệ thuật.
  • B. Luôn diễn ra một cách tuyến tính, không thay đổi.
  • C. Chỉ được tính bằng đơn vị giờ, ngày, tháng, năm.
  • D. Không có mối liên hệ nào với cảm xúc, tâm trạng của nhân vật.

Câu 5: Nhân vật "người xa lạ" xuất hiện chớp nhoáng trong một câu chuyện nhưng lại mang đến bước ngoặt quan trọng cho cuộc đời nhân vật chính. Nhân vật này thuộc loại hình nào xét về vai trò trong cốt truyện?

  • A. Nhân vật chính.
  • B. Nhân vật phông nền.
  • C. Nhân vật chức năng/phụ có vai trò tạo bước ngoặt.
  • D. Nhân vật biểu tượng.

Câu 6: Một nhà văn xây dựng nhân vật theo kiểu "khắc họa tính cách qua hành động và lời nói" thay vì miêu tả nội tâm trực tiếp. Đây là phương pháp thể hiện nhân vật nào?

  • A. Thể hiện trực tiếp.
  • B. Thể hiện gián tiếp.
  • C. Thể hiện biểu tượng.
  • D. Thể hiện ước lệ.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. Trầm lắng, u hoài.
  • B. Hào hùng, sôi nổi.
  • C. Hóm hỉnh, vui tươi.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 8: Câu văn "Mặt trời như lòng đỏ trứng gà khổng lồ đang từ từ chìm xuống chân trời." sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Ẩn dụ, gọi tên mặt trời bằng vật khác có nét tương đồng.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể mặt trời.
  • D. So sánh, làm cho hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn trở nên cụ thể, gợi cảm, dễ hình dung.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Trong bóng tối, chỉ còn nghe tiếng côn trùng rả rích và tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Một nỗi cô đơn mênh mang xâm chiếm." Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để gợi cảm xúc?

  • A. Kết hợp miêu tả không gian, âm thanh để gợi tả tâm trạng (ngụ tình).
  • B. Tập trung vào đối thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Sử dụng dày đặc các biện pháp so sánh, ẩn dụ.
  • D. Kể lại một chuỗi các sự kiện kịch tính.

Câu 10: Một nhà phê bình nhận xét: "Nhân vật A trong tác phẩm này là biểu tượng cho sự đấu tranh không ngừng nghỉ vì công lý." Nhận xét này đề cập đến khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Tiểu sử.
  • D. Mối quan hệ gia đình.

Câu 11: Cốt truyện của một tác phẩm thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Hệ thống hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Giọng điệu của người kể chuyện.
  • C. Chuỗi các sự kiện, tình tiết.
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật.

Câu 12: Đọc đoạn thơ: "Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi / Để hồn tôi với bao hồn khổ / Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời." (Từ ấy - Tố Hữu). Đoạn thơ thể hiện chủ đề nào?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Tình yêu thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn về sự cô đơn.
  • D. Sự gắn bó, hòa nhập cái "tôi" cá nhân với cái "ta" cộng đồng.

Câu 13: Tư tưởng của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Sự lý giải, đánh giá của nhà văn về hiện thực, về con người, thể hiện thái độ, quan điểm của tác giả.
  • B. Toàn bộ nội dung câu chuyện được kể lại.
  • C. Hệ thống các nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.

Câu 14: Giá trị nhân đạo của tác phẩm văn học được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Việc miêu tả chi tiết cảnh thiên nhiên đẹp đẽ.
  • B. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh; lên án cái ác; ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn con người; tin tưởng vào khả năng vươn dậy của con người.
  • C. Việc xây dựng một cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.

Câu 15: Phân tích cách nhà văn sử dụng chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" (Kim Lân) để thể hiện giá trị nhân đạo.

  • A. Chi tiết đơn sơ nhưng thể hiện tình yêu thương, sự sẻ chia, niềm tin vào cuộc sống của con người trong hoàn cảnh éo le.
  • B. Chi tiết cho thấy sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • C. Chi tiết làm nổi bật sự vô cảm, ích kỷ của các nhân vật.
  • D. Chi tiết không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một món ăn thông thường.

Câu 16: Đặc trưng của thể loại truyện ngắn hiện đại là gì?

  • A. Cốt truyện đồ sộ, nhiều nhân vật, bao quát không gian rộng lớn.
  • B. Chủ yếu kể về các sự kiện lịch sử, anh hùng dân tộc.
  • C. Dung lượng nhỏ, thường tập trung vào một vài nhân vật, sự kiện hoặc khoảnh khắc, chú trọng diễn biến tâm lí, số phận con người.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 17: Đọc đoạn thơ: "Mặt trăng tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình / Trăng cứ tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình" (Ánh trăng - Nguyễn Duy). Biện pháp điệp cấu trúc "Kể chi người vô tình" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa vầng trăng nghĩa tình và sự vô tình của con người, khắc sâu cảm xúc day dứt, suy ngẫm.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa biểu đạt sâu sắc.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "tứ thơ" (cách triển khai mạch cảm xúc, suy nghĩ) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ và cách tác giả tổ chức các hình ảnh, chi tiết để thể hiện chủ đề.
  • B. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • C. Toàn bộ các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài.
  • D. Số lượng chữ và câu trong bài thơ.

Câu 19: Chi tiết "tiếng súng" trong một tác phẩm văn học viết về chiến tranh có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự hòa bình, yên ổn.
  • B. Niềm vui, lễ hội.
  • C. Sự im lặng, tĩnh mịch.
  • D. Sự bạo lực, chết chóc, sự khốc liệt của chiến tranh.

Câu 20: Đọc đoạn văn: "Anh đứng đó, như một pho tượng đồng hun, bất chấp nắng mưa." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh nhân vật?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đếm số câu và số chữ.
  • B. Chỉ cần xác định chủ đề chính.
  • C. Cách chia khổ, sự sắp xếp các ý thơ, sự chuyển đổi mạch cảm xúc, hình ảnh, nhịp điệu.
  • D. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.

Câu 22: Ý nghĩa nhan đề của tác phẩm thường có mối liên hệ như thế nào với nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Hoàn toàn không liên quan.
  • B. Chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là tóm tắt cốt truyện.
  • D. Thường gợi mở nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc là hình ảnh/biểu tượng trung tâm, cô đúc ý nghĩa tác phẩm.

Câu 23: Chi tiết nghệ thuật là gì và có vai trò như thế nào trong tác phẩm văn học?

  • A. Là những yếu tố nhỏ (một hình ảnh, hành động, từ ngữ...) nhưng có sức gợi lớn, góp phần quan trọng khắc họa nhân vật, bối cảnh, thể hiện chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
  • B. Chỉ là những thông tin phụ, không quan trọng.
  • C. Là toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • D. Là phần kết thúc của câu chuyện.

Câu 24: Mối quan hệ giữa bối cảnh văn hóa - xã hội và tác phẩm văn học là gì?

  • A. Hoàn toàn tách rời, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Bối cảnh văn hóa - xã hội là môi trường sản sinh ra tác phẩm, tác phẩm phản ánh và thể hiện những đặc điểm, vấn đề của bối cảnh đó.
  • C. Tác phẩm văn học chỉ có tác dụng giải trí, không liên quan đến xã hội.
  • D. Bối cảnh xã hội chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình của nhân vật.

Câu 25: Đọc đoạn trích: "Ngoài kia, tiếng còi tàu đêm vẳng lại, kéo theo nỗi buồn mênh mông của những chuyến đi xa." Câu văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi cảm xúc?

  • A. So sánh trực tiếp nỗi buồn với tiếng còi tàu.
  • B. Nhân hóa tiếng còi tàu.
  • C. Sử dụng âm thanh, cảnh vật để gợi tả, biểu hiện tâm trạng (ngụ tình).
  • D. Liệt kê các loại âm thanh.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc so sánh "lời văn trần thuật" (lời kể của người kể chuyện) và "lời đối thoại/độc thoại" của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng câu.
  • B. Chỉ để biết ai là người kể chuyện.
  • C. Chỉ để xác định thời gian câu chuyện diễn ra.
  • D. Hiểu rõ hơn về góc nhìn, giọng điệu của người kể chuyện và tính cách, nội tâm, mối quan hệ của các nhân vật.

Câu 27: Đọc câu thơ: "Gió heo may về se sắt." Từ "se sắt" trong câu thơ có tác dụng gì trong việc miêu tả cơn gió mùa thu?

  • A. Gợi tả cảm giác lạnh lẽo, khô hanh, tê tái đặc trưng của gió heo may mùa thu.
  • B. Làm cho cơn gió trở nên mạnh mẽ hơn.
  • C. Miêu tả màu sắc của cơn gió.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 28: Trong thơ, việc sử dụng ngắt nhịp ở giữa dòng thơ (ví dụ: "Bước tới | Đèo Ngang | bóng xế tà") có tác dụng gì?

  • A. Luôn làm cho câu thơ trở nên nhanh hơn.
  • B. Tạo điểm nhấn, gợi cảm giác dừng lại, suy ngẫm, hoặc làm thay đổi âm hưởng, phù hợp với việc biểu đạt cảm xúc, ý thơ.
  • C. Chỉ để cho đủ số tiếng trong câu.
  • D. Làm cho bài thơ khó đọc hơn.

Câu 29: Mâu thuẫn trong tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là sự đồng thuận, hòa hợp giữa các nhân vật.
  • B. Là bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • C. Là sự xung đột, đối lập giữa các lực lượng, tính cách, ý chí..., là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ chủ đề.
  • D. Là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ.

Câu 30: Tính ước lệ trong văn học là gì?

  • A. Việc sử dụng các quy ước, biểu tượng, hình ảnh đã được chấp nhận chung để biểu đạt ý nghĩa, không miêu tả sự vật đúng như bản thân nó.
  • B. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chân thực, khách quan.
  • C. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi', kể lại những sự kiện đã xảy ra với chính mình và bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc. Loại người kể chuyện và điểm nhìn nào được sử dụng ở đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn của một đứa trẻ trong đoạn văn sau: 'Thế giới trong mắt tôi lúc ấy thật đơn giản: bố là người mạnh nhất, mẹ là người hiền nhất, và mỗi viên kẹo đều là một phép màu nhỏ bé.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, không gian 'vườn xưa', 'lối cũ' thường gợi lên điều gì về mặt ý nghĩa nghệ thuật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhân vật 'người xa lạ' xuất hiện chớp nhoáng trong một câu chuyện nhưng lại mang đến bước ngoặt quan trọng cho cuộc đời nhân vật chính. Nhân vật này thuộc loại hình nào xét về vai trò trong cốt truyện?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhà văn xây dựng nhân vật theo kiểu 'khắc họa tính cách qua hành động và lời nói' thay vì miêu tả nội tâm trực tiếp. Đây là phương pháp thể hiện nhân vật nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định giọng điệu chủ đạo: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Câu văn 'Mặt trời như lòng đỏ trứng gà khổng lồ đang từ từ chìm xuống chân trời.' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Trong bóng tối, chỉ còn nghe tiếng côn trùng rả rích và tiếng lá khô xào xạc dưới chân. Một nỗi cô đơn mênh mang xâm chiếm.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nghệ thuật nào để gợi cảm xúc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một nhà phê bình nhận xét: 'Nhân vật A trong tác phẩm này là biểu tượng cho sự đấu tranh không ngừng nghỉ vì công lý.' Nhận xét này đề cập đến khía cạnh nào của nhân vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cốt truyện của một tác phẩm thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn thơ: 'Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi / Để hồn tôi với bao hồn khổ / Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời.' (Từ ấy - Tố Hữu). Đoạn thơ thể hiện chủ đề nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tư tưởng của tác phẩm văn học là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giá trị nhân đạo của tác phẩm văn học được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích cách nhà văn sử dụng chi tiết 'bát cháo hành' trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' (Kim Lân) để thể hiện giá trị nhân đạo.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đặc trưng của thể loại truyện ngắn hiện đại là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn thơ: 'Mặt trăng tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình / Trăng cứ tròn vành vạnh / Kể chi người vô tình' (Ánh trăng - Nguyễn Duy). Biện pháp điệp cấu trúc 'Kể chi người vô tình' có tác dụng chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'tứ thơ' (cách triển khai mạch cảm xúc, suy nghĩ) giúp người đọc hiểu điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chi tiết 'tiếng súng' trong một tác phẩm văn học viết về chiến tranh có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn: 'Anh đứng đó, như một pho tượng đồng hun, bất chấp nắng mưa.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật hình ảnh nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ý nghĩa nhan đề của tác phẩm thường có mối liên hệ như thế nào với nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chi tiết nghệ thuật là gì và có vai trò như thế nào trong tác phẩm văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Mối quan hệ giữa bối cảnh văn hóa - xã hội và tác phẩm văn học là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn trích: 'Ngoài kia, tiếng còi tàu đêm vẳng lại, kéo theo nỗi buồn mênh mông của những chuyến đi xa.' Câu văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi cảm xúc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc so sánh 'lời văn trần thuật' (lời kể của người kể chuyện) và 'lời đối thoại/độc thoại' của nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc câu thơ: 'Gió heo may về se sắt.' Từ 'se sắt' trong câu thơ có tác dụng gì trong việc miêu tả cơn gió mùa thu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong thơ, việc sử dụng ngắt nhịp ở giữa dòng thơ (ví dụ: 'Bước tới | Đèo Ngang | bóng xế tà') có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Mâu thuẫn trong tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tính ước lệ trong văn học là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả hình ảnh sự sống mạnh mẽ vươn lên trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Đối lập
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" giúp người đọc nhận ra điều gì cốt lõi về cách câu chuyện được kể?

  • A. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • B. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Không gian và thời gian cụ thể của câu chuyện.
  • D. Người kể chuyện là ai và câu chuyện được nhìn nhận từ góc độ nào.

Câu 3: Một đoạn văn nghị luận trình bày ý kiến về vai trò của sách trong đời sống hiện đại. Theo kiến thức về các phương thức biểu đạt, phương thức nào đóng vai trò chủ đạo trong đoạn văn này?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 4: Phân tích vai trò của "tình huống truyện" trong việc khắc họa tính cách và số phận nhân vật trong một tác phẩm tự sự. Tình huống truyện chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt để nhân vật bộc lộ tính cách và số phận.
  • B. Giúp câu chuyện có nhiều chi tiết miêu tả hấp dẫn hơn.
  • C. Quyết định giọng điệu và nhịp điệu của câu chuyện.
  • D. Là nơi tác giả trình bày trực tiếp quan điểm của mình.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc chủ đạo của tác giả đến người đọc?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • C. Yếu tố biểu cảm và giọng điệu.
  • D. Hệ thống lập luận chặt chẽ.

Câu 6: Đọc câu sau:

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt.
  • B. Sự lạnh lẽo, u buồn.
  • C. Sự lấp lánh, huyền ảo.
  • D. Sự tròn trịa, đỏ rực và mạnh mẽ.

Câu 7: Trong một tác phẩm văn học, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý. Chức năng chính của không gian nghệ thuật là gì?

  • A. Góp phần thể hiện nội dung, tư tưởng, cảm xúc và chiều sâu tâm lý.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.
  • C. Quyết định thể loại của tác phẩm.
  • D. Luôn mang ý nghĩa tiêu cực, u ám.

Câu 8: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Thuyết minh

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng "biểu tượng" (symbol) có tác dụng gì khác biệt so với việc miêu tả trực tiếp?

  • A. Giúp câu thơ dễ hiểu hơn cho mọi độc giả.
  • B. Làm cho ý thơ hàm súc, đa nghĩa, gợi nhiều liên tưởng.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.
  • D. Giới hạn ý nghĩa của bài thơ trong một phạm vi hẹp.

Câu 10: Khi phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học (hoặc một đoạn trích), chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của văn bản.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • D. Thái độ, tình cảm của người viết/người kể thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 11: Đọc đoạn đối thoại sau:

Nhân vật A:

  • A. So sánh
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Nói quá
  • D. Ẩn dụ

Câu 12: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu "nhân vật điển hình" giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Những nét tiêu biểu, khái quát cho một tầng lớp, kiểu người trong xã hội.
  • B. Ngoại hình chi tiết và cụ thể của nhân vật.
  • C. Số lượng hành động mà nhân vật thực hiện trong truyện.
  • D. Lịch sử ra đời và quá trình sáng tác của tác giả.

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình. Câu hỏi tu từ trong trường hợp này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin cụ thể.
  • B. Làm cho cấu trúc bài thơ đơn giản hơn.
  • C. Giúp tác giả che giấu cảm xúc thật.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tạo ấn tượng và gợi suy ngẫm.

Câu 14: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách ngôn ngữ chính luận. Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách ngôn ngữ này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.
  • B. Tính công khai, chặt chẽ trong lập luận, giàu lí lẽ.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kịch, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, tạo nên mâu thuẫn và sự phát triển của vở kịch?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Các đoạn miêu tả cảnh vật.
  • C. Xung đột kịch.
  • D. Phần kết thúc có hậu.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Khái niệm "thời gian nghệ thuật" trong văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn được đo bằng giờ, phút, giây.
  • D. Thời gian nghệ thuật có thể co dãn, ngưng đọng, đảo chiều theo ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 18: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ: Gợi sự nghèo khổ.
  • B. Hoán dụ: Gợi nhắc con người và không gian Việt Bắc.
  • C. So sánh: So sánh áo với màu chàm.
  • D. Nhân hóa: Áo biết đưa tiễn.

Câu 19: Đọc câu văn:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự ấm áp, tình cảm.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự lạnh lẽo.
  • C. Nhân hóa, làm giọng nói có cảm xúc.
  • D. Liệt kê, liệt kê các đặc điểm của giọng nói.

Câu 20: Trong tác phẩm tự sự, "cốt truyện" là hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo trình tự nhất định. Cốt truyện có vai trò chính là gì?

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Quyết định điểm nhìn của người kể chuyện.
  • C. Là nơi các sự kiện diễn ra, khắc họa nhân vật và thể hiện chủ đề.
  • D. Luôn phải tuân theo trình tự thời gian thực.

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Ngoại hình chung của nhân vật.
  • B. Hành động cụ thể của nhân vật trong một tình huống.
  • C. Hoàn cảnh sống nghèo khó của nhân vật.
  • D. Chiều sâu tâm trạng, tâm lý của nhân vật.

Câu 22: Khi một tác giả sử dụng biện pháp "chêm xen" (đưa vào một câu, một vế câu, một từ ngữ nằm ngoài cấu trúc chính của câu), mục đích thường là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giải thích, bổ sung thông tin, bày tỏ thái độ hoặc nhấn mạnh.
  • C. Rút ngắn độ dài của câu văn.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không có ý nghĩa biểu đạt.

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự thay đổi liên tục của cây tre.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, dễ gãy đổ.
  • C. Sự tồn tại lâu đời, bền vững, mang tính vĩnh cửu.
  • D. Số lượng cây tre ngày càng ít đi.

Câu 24: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo nên bởi sự phối hợp của nhiều yếu tố (tiếng, từ, dòng thơ, khổ thơ...). Nhịp điệu có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa?

  • A. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo nhạc điệu, sức gợi cho bài thơ.
  • B. Quyết định nội dung cụ thể của từng câu thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng giúp người đọc dễ thuộc bài thơ hơn.
  • D. Luôn tạo ra không khí vui tươi, phấn khởi.

Câu 25: Đọc câu văn:

  • A. So sánh, so sánh người anh với ngọn hải đăng.
  • B. Hoán dụ, lấy vật để chỉ người.
  • C. Ẩn dụ, ví người anh là chỗ dựa tinh thần, người dẫn lối.
  • D. Nói quá, phóng đại vai trò của người anh.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng phong cách ngôn ngữ khoa học, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, so sánh.
  • B. Biểu lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, đời thường.
  • D. Tính chính xác, khách quan, logic và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 27: Đọc câu văn:

  • A. Lấy vật chứa đựng để chỉ vật bị chứa đựng ("làng xóm" chỉ người dân làng xóm).
  • B. Lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
  • C. Lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật.
  • D. Lấy hành động để chỉ người thực hiện hành động.

Câu 28: Trong một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, phương thức biểu đạt nào đóng vai trò hỗ trợ đắc lực cho phương thức thuyết minh chính?

  • A. Nghị luận (vì cần đưa ra ý kiến đánh giá).
  • B. Biểu cảm (vì cần thể hiện cảm xúc với di tích).
  • C. Miêu tả (để làm rõ đặc điểm của di tích).
  • D. Hành chính-công vụ (vì là văn bản chính thức).

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng thời kỳ giúp người đọc đạt được điều gì trong quá trình tiếp nhận?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ thêm thông tin về các tác phẩm khác.
  • B. Hiểu rõ hơn sự độc đáo, vị trí của tác phẩm và bối cảnh văn học.
  • C. Tìm ra lỗi sai trong tác phẩm đang đọc.
  • D. Giảm bớt sự tập trung vào nội dung chính của tác phẩm.

Câu 30: Phân tích câu thơ:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự yên tĩnh, không gợn sóng.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự nguy hiểm.
  • C. Nhân hóa, làm mặt sông có cảm xúc.
  • D. Nói giảm nói tránh, giảm nhẹ sự dữ dội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả hình ảnh sự sống mạnh mẽ vươn lên trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

"Không có lá cây, không có hoa
Chỉ có cành khô, chỉ có đá
Nhưng nhựa vẫn tràn, vẫn bật mầm
Trên đá khô cằn, vươn tới trời xa."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' giúp người đọc nhận ra điều gì cốt lõi về cách câu chuyện được kể?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một đoạn văn nghị luận trình bày ý kiến về vai trò của sách trong đời sống hiện đại. Theo kiến thức về các phương thức biểu đạt, phương thức nào đóng vai trò chủ đạo trong đoạn văn này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của 'tình huống truyện' trong việc khắc họa tính cách và số phận nhân vật trong một tác phẩm tự sự. Tình huống truyện chủ yếu có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc chủ đạo của tác giả đến người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ so sánh trong câu này gợi lên ấn tượng gì về hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong một tác phẩm văn học, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh địa lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý. Chức năng chính của không gian nghệ thuật là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích đoạn văn sau: "Anh ấy bước đi, dáng vẻ mệt mỏi, đôi mắt trũng sâu, chứa đựng nỗi buồn không nói thành lời. Mỗi bước chân như nặng thêm gánh nặng cuộc đời." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'biểu tượng' (symbol) có tác dụng gì khác biệt so với việc miêu tả trực tiếp?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân tích 'giọng điệu' của một tác phẩm văn học (hoặc một đoạn trích), chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc đoạn đối thoại sau:

Nhân vật A: "Trời ơi, tôi chết mất!" (Khi chỉ bị muỗi đốt)

Cách dùng từ ngữ của nhân vật A thể hiện biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu 'nhân vật điển hình' giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình. Câu hỏi tu từ trong trường hợp này thường nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách ngôn ngữ chính luận. Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách ngôn ngữ này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kịch, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất, tạo nên mâu thuẫn và sự phát triển của vở kịch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim. Từ xa nhìn lại, cây gạo sừng sững như một tháp đèn khổng lồ..." (Theo Vũ Tú Nam)

Biện pháp tu từ chủ đạo trong đoạn văn này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khái niệm 'thời gian nghệ thuật' trong văn học khác với thời gian thực ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích đoạn thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

Hình ảnh "áo chàm" trong ngữ cảnh này là một biện pháp tu từ. Đó là biện pháp gì và gợi nhắc điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc câu văn: "Giọng nói của bà ấm áp như ánh nắng mùa đông." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong tác phẩm tự sự, 'cốt truyện' là hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo trình tự nhất định. Cốt truyện có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích đoạn văn sau: "Hắn cười. Cái cười nhạt thếch, méo mó, đau đớn hơn cả tiếng khóc." (Theo Nam Cao)

Đoạn văn này chủ yếu tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi một tác giả sử dụng biện pháp 'chêm xen' (đưa vào một câu, một vế câu, một từ ngữ nằm ngoài cấu trúc chính của câu), mục đích thường là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn thơ:

"Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh"

Việc lặp lại hình ảnh "tre xanh" và cấu trúc câu ở cuối đoạn gợi lên điều gì về sự tồn tại của cây tre?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo nên bởi sự phối hợp của nhiều yếu tố (tiếng, từ, dòng thơ, khổ thơ...). Nhịp điệu có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc câu văn: "Anh ấy luôn là ngọn hải đăng soi đường cho chúng tôi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn sử dụng phong cách ngôn ngữ khoa học, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc câu văn: "Cả làng xóm cùng nhau ra đồng gặt lúa." Biện pháp tu từ hoán dụ nào được sử dụng trong câu này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, phương thức biểu đạt nào đóng vai trò hỗ trợ đắc lực cho phương thức thuyết minh chính?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng thời kỳ giúp người đọc đạt được điều gì trong quá trình tiếp nhận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích câu thơ: "Mặt sông phẳng lặng như tờ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó nhấn mạnh điều gì về mặt sông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của Việt Bắc:
"Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?"

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu "điểm nhìn trần thuật" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Cách câu chuyện được kể, thái độ và góc nhìn của người kể đối với sự việc.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra trong tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 3: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" khác với không gian và thời gian đời thường ở điểm nào?

  • A. Chúng chỉ tồn tại trong tưởng tượng của tác giả.
  • B. Chúng luôn được miêu tả chi tiết và chính xác hơn.
  • C. Chúng luôn tuân theo trình tự tuyến tính và logic.
  • D. Chúng mang tính biểu tượng, tâm lý, thể hiện quan niệm và cảm xúc của tác giả.

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên mùa thu với lá vàng rơi, gió se lạnh, và không khí tĩnh lặng, gợi lên cảm giác buồn man mác. Yếu tố nào trong đoạn văn này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên "không khí" và "tâm trạng" cho người đọc?

  • A. Việc lựa chọn và sắp xếp các hình ảnh, từ ngữ gợi cảm giác.
  • B. Độ dài của đoạn văn.
  • C. Số lượng danh từ và động từ được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất hay thứ ba.

Câu 5: Phân tích vai trò của "nhân vật" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có vai trò làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Chỉ là người kể lại các sự kiện.
  • C. Là phương tiện chủ yếu để tác giả thể hiện chủ đề, tư tưởng và xung đột trong tác phẩm.
  • D. Luôn là hình ảnh phản chiếu chính tác giả.

Câu 6: Một nhà phê bình văn học nhận xét: "Nhân vật A trong tác phẩm này là biểu tượng cho sự lạc lõng của con người hiện đại trong xã hội công nghiệp." Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Giá trị biểu tượng và ý nghĩa tư tưởng của nhân vật.
  • C. Hành động cụ thể của nhân vật trong truyện.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 7: "Cốt truyện" và "kết cấu" trong tác phẩm tự sự có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Cốt truyện là chuỗi sự kiện, còn kết cấu là cách tác giả sắp xếp các sự kiện đó để đạt hiệu quả nghệ thuật.
  • B. Cốt truyện và kết cấu là hai tên gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
  • C. Kết cấu là nội dung của tác phẩm, còn cốt truyện là hình thức thể hiện.
  • D. Cốt truyện chỉ có trong thơ, còn kết cấu chỉ có trong văn xuôi.

Câu 8: Một tác phẩm bắt đầu bằng cảnh kết thúc, sau đó mới kể lại toàn bộ diễn biến dẫn đến kết thúc đó. Kiểu sắp xếp này liên quan đến yếu tố nào trong tác phẩm tự sự?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Điểm nhìn
  • D. Kết cấu

Câu 9: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống được tác giả phản ánh và khám phá trong tác phẩm.
  • B. Toàn bộ câu chuyện diễn ra từ đầu đến cuối.
  • C. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn dạy.
  • D. Nhân vật chính trong tác phẩm.

Câu 10: Phân tích "chủ đề" của bài thơ "Việt Bắc" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc câu thơ và cách gieo vần.
  • B. Ý nghĩa cốt lõi, thông điệp chính và giá trị tư tưởng của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ trong bài.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 11: "Giọng điệu" trong văn học là yếu tố biểu hiện điều gì của người viết/người kể?

  • A. Tốc độ đọc tác phẩm.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Thái độ, tình cảm, lập trường của tác giả/người kể đối với đối tượng miêu tả.
  • D. Độ dài của câu văn.

Câu 12: Khi đọc một đoạn trích với những câu văn ngắn, dứt khoát, sử dụng nhiều động từ mạnh, và miêu tả cảnh chiến đấu ác liệt, ta có thể cảm nhận được "giọng điệu" gì?

  • A. Giọng điệu nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • B. Giọng điệu buồn bã, suy tư.
  • C. Giọng điệu hài hước, châm biếm.
  • D. Giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát, có thể là hào hùng hoặc căng thẳng.

Câu 13: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" là gì?

  • A. Gọi tên sự vật bằng tên một bộ phận của nó.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • C. Lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu để nhấn mạnh.
  • D. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa để tạo hiệu quả tương phản.

Câu 14: Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương).

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Ý nghĩa của "nhan đề" tác phẩm văn học thường có vai trò gì đối với việc tiếp nhận của độc giả?

  • A. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Không có bất kỳ ý nghĩa nào đối với việc đọc hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng hoặc phong cách, định hướng sự tiếp nhận ban đầu.

Câu 16: Nhan đề "Vợ nhặt" (Kim Lân) gợi cho người đọc những suy nghĩ gì về hoàn cảnh và số phận của nhân vật?

  • A. Cuộc sống giàu có, sung túc của người dân.
  • B. Tình yêu đôi lứa lãng mạn, được vun đắp cẩn thận.
  • C. Sự rẻ rúng, tạm bợ của thân phận con người và tình duyên trong nạn đói.
  • D. Hạnh phúc viên mãn, trọn vẹn của các nhân vật.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "ngôn ngữ đời thường, gần gũi" trong một tác phẩm văn học hiện thực.

  • A. Giúp tác phẩm chân thực, gần gũi với đời sống, dễ đi vào lòng người đọc.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, xa lạ.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại thơ ca lãng mạn.
  • D. Thể hiện sự thiếu trau chuốt của tác giả.

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh, dồn dập (ví dụ: "xẻ núi, lấp biển, phá đá, băng rừng") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi không khí buồn bã, u sầu.
  • B. Gợi tả khí thế mạnh mẽ, dồn dập, quyết tâm cao độ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên êm dịu, nhẹ nhàng.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng của cảnh vật.

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm được viết theo "dòng ý thức", người đọc có thể gặp khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Không hiểu được ngoại hình của nhân vật.
  • B. Không nhận ra thể loại của tác phẩm.
  • C. Khó theo dõi mạch truyện và suy nghĩ, cảm xúc không theo trình tự logic của nhân vật.
  • D. Không tìm thấy các biện pháp tu từ.

Câu 20: Phân tích "bối cảnh lịch sử, xã hội" khi đọc một tác phẩm văn học giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả sống ở thời nào.
  • B. Không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • C. Chỉ giúp so sánh với các tác phẩm khác cùng thời.
  • D. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc các sự kiện, số phận nhân vật, tư tưởng tác giả và giá trị hiện thực của tác phẩm.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Ông Hai vẫn ngồi im lặng. Nỗi nhớ làng, nỗi tủi hổ xen lẫn căm giận ngổn ngang trong lòng. Ông chỉ biết nhìn đứa con nhỏ đang chơi đùa mà nước mắt cứ trào ra." Đoạn văn này chủ yếu miêu tả khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình
  • B. Diễn biến tâm trạng
  • C. Hành động
  • D. Lời nói

Câu 22: Phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh "vầng trăng" trong thơ Nguyễn Duy) đòi hỏi người đọc kỹ năng gì?

  • A. Chỉ cần nhớ định nghĩa về vầng trăng.
  • B. Chỉ cần đếm số lần hình ảnh đó xuất hiện.
  • C. Khả năng đọc thuộc lòng bài thơ.
  • D. Khả năng liên tưởng, suy luận và kết nối hình ảnh với các ý nghĩa sâu sắc, khái quát.

Câu 23: "Tứ thơ" là gì?

  • A. Cái mạch cảm xúc, suy nghĩ xuyên suốt bài thơ, là hạt nhân tư tưởng và cảm xúc.
  • B. Số lượng câu thơ trong một khổ thơ.
  • C. Cách gieo vần trong bài thơ.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 24: Để xác định "tứ thơ" của một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Số lượng từ Hán Việt.
  • B. Các sự kiện được kể lại trong bài thơ.
  • C. Diễn biến cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình qua các hình ảnh, từ ngữ.
  • D. Thông tin về tiểu sử tác giả.

Câu 25: Phân tích "xung đột" trong tác phẩm kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Trang phục của nhân vật.
  • B. Mâu thuẫn, va chạm giữa các nhân vật, ý chí, quan niệm, từ đó làm nổi bật chủ đề.
  • C. Thời gian diễn ra vở kịch.
  • D. Số lượng màn, lớp trong vở kịch.

Câu 26: "Độc thoại nội tâm" là một kỹ thuật miêu tả tâm lý nhân vật như thế nào?

  • A. Nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc riêng tư.
  • B. Nhân vật nói chuyện với một người khác.
  • C. Tác giả trực tiếp kể về suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Nhân vật đang đọc một cuốn sách.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết kỹ thuật miêu tả tâm lý nào được sử dụng chủ yếu: "Hắn ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, nhìn ngọn lửa bập bùng mà lòng rối như tơ vò. Hắn tự hỏi: "Tại sao mình lại làm thế? Liệu có ai hiểu cho mình không?" Một tiếng thở dài bật ra."

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Miêu tả hành động.
  • C. Kết hợp miêu tả nội tâm trực tiếp (suy nghĩ, câu hỏi tu từ) và gián tiếp (qua biểu hiện bên ngoài).
  • D. Chỉ miêu tả bối cảnh không gian.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "chủ đề" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật và chủ đề hoàn toàn tách biệt nhau.
  • B. Chủ đề quyết định ngoại hình của nhân vật.
  • C. Nhân vật chỉ là cái tên, không có vai trò gì với chủ đề.
  • D. Nhân vật là phương tiện để tác giả thể hiện, làm rõ và cụ thể hóa chủ đề của tác phẩm.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc chú ý đến "nhịp điệu" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhạc điệu cho bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa.
  • B. Giúp xác định chủ đề của bài thơ một cách trực tiếp.
  • C. Chỉ để đếm số chữ trong câu.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 30: Phân tích "giá trị hiện thực" và "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần thuộc lòng các định nghĩa.
  • B. Khả năng liên hệ nội dung tác phẩm với bối cảnh xã hội, lịch sử và cảm thụ, đánh giá thái độ của tác giả đối với con người, cuộc sống.
  • C. Khả năng vẽ lại chân dung nhân vật.
  • D. Chỉ cần đếm số lần xuất hiện của các từ chỉ cảm xúc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của Việt Bắc:
'Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu 'điểm nhìn trần thuật' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong văn học, 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' khác với không gian và thời gian đời thường ở điểm nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên mùa thu với lá vàng rơi, gió se lạnh, và không khí tĩnh lặng, gợi lên cảm giác buồn man mác. Yếu tố nào trong đoạn văn này đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên 'không khí' và 'tâm trạng' cho người đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một nhà phê bình văn học nhận xét: 'Nhân vật A trong tác phẩm này là biểu tượng cho sự lạc lõng của con người hiện đại trong xã hội công nghiệp.' Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: 'Cốt truyện' và 'kết cấu' trong tác phẩm tự sự có mối quan hệ như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một tác phẩm bắt đầu bằng cảnh kết thúc, sau đó mới kể lại toàn bộ diễn biến dẫn đến kết thúc đó. Kiểu sắp xếp này liên quan đến yếu tố nào trong tác phẩm tự sự?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích 'chủ đề' của bài thơ 'Việt Bắc' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: 'Giọng điệu' trong văn học là yếu tố biểu hiện điều gì của người viết/người kể?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đọc một đoạn trích với những câu văn ngắn, dứt khoát, sử dụng nhiều động từ mạnh, và miêu tả cảnh chiến đấu ác liệt, ta có thể cảm nhận được 'giọng điệu' gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viễn Phương).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Ý nghĩa của 'nhan đề' tác phẩm văn học thường có vai trò gì đối với việc tiếp nhận của độc giả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nhan đề 'Vợ nhặt' (Kim Lân) gợi cho người đọc những suy nghĩ gì về hoàn cảnh và số phận của nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'ngôn ngữ đời thường, gần gũi' trong một tác phẩm văn học hiện thực.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng liên tiếp các động từ mạnh, dồn dập (ví dụ: 'xẻ núi, lấp biển, phá đá, băng rừng') có tác dụng chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm được viết theo 'dòng ý thức', người đọc có thể gặp khó khăn chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích 'bối cảnh lịch sử, xã hội' khi đọc một tác phẩm văn học giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Ông Hai vẫn ngồi im lặng. Nỗi nhớ làng, nỗi tủi hổ xen lẫn căm giận ngổn ngang trong lòng. Ông chỉ biết nhìn đứa con nhỏ đang chơi đùa mà nước mắt cứ trào ra.' Đoạn văn này chủ yếu miêu tả khía cạnh nào của nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh 'vầng trăng' trong thơ Nguyễn Duy) đòi hỏi người đọc kỹ năng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: 'Tứ thơ' là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để xác định 'tứ thơ' của một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích 'xung đột' trong tác phẩm kịch giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Độc thoại nội tâm' là một kỹ thuật miêu tả tâm lý nhân vật như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết kỹ thuật miêu tả tâm lý nào được sử dụng chủ yếu: 'Hắn ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, nhìn ngọn lửa bập bùng mà lòng rối như tơ vò. Hắn tự hỏi: 'Tại sao mình lại làm thế? Liệu có ai hiểu cho mình không?' Một tiếng thở dài bật ra.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'chủ đề' trong một tác phẩm tự sự.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc chú ý đến 'nhịp điệu' có tác dụng chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích 'giá trị hiện thực' và 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự tàn khốc của chiến tranh:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tương phản/Đối lập
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách tác giả sử dụng vần, nhịp, và các kiểu câu là nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Xác định chủ đề bài thơ một cách trực tiếp.
  • B. Làm rõ mối quan hệ giữa hình thức ngôn ngữ và hiệu quả biểu đạt, cảm xúc.
  • C. Đánh giá trình độ ngữ pháp của tác giả.
  • D. Chỉ ra các lỗi chính tả hoặc dùng từ sai.

Câu 3: Đọc đoạn trích:

  • A. Tập trung miêu tả ngoại hình chi tiết.
  • B. Lý tưởng hóa nhân vật, chỉ khắc họa những phẩm chất tốt.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trực tiếp, ít hàm ẩn.
  • D. Khám phá chiều sâu nội tâm phức tạp, mâu thuẫn của nhân vật.

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm) sau mỗi luận điểm có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Cho thấy người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • D. Giúp người đọc tóm tắt lại nội dung tác phẩm.

Câu 5: Phân tích tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) là xem xét yếu tố nào?

  • A. Quá trình phát triển từ khi nhân vật sinh ra đến khi kết thúc câu chuyện.
  • B. Tổng hợp tất cả các sự kiện xảy ra trong truyện theo trình tự thời gian.
  • C. Hoàn cảnh, sự kiện cốt lõi mà ở đó mâu thuẫn tập trung, nhân vật bộc lộ rõ bản chất.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 6: Một bài viết bàn về ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Nếu bạn muốn phân tích sâu sắc vấn đề này từ góc độ ngữ văn, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào là chính?

  • A. Sự biến đổi của ngôn ngữ, văn học và các hình thức biểu đạt văn hóa khác dưới tác động của toàn cầu hóa.
  • B. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến kinh tế và chính trị đất nước.
  • C. Số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam mỗi năm.
  • D. Sự phát triển của khoa học công nghệ trong nước.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự xa cách, khách sáo giữa người nói và người nghe.
  • B. Không khí trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Mối quan hệ thù địch.
  • D. Không khí tâm tình, gần gũi, thắm thiết như tình yêu đôi lứa.

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội, để làm cho lập luận chặt chẽ và đáng tin cậy hơn, người viết cần chú ý đến yếu tố nào sau đây khi sử dụng dẫn chứng?

  • A. Sử dụng thật nhiều dẫn chứng, không cần chọn lọc.
  • B. Đảm bảo dẫn chứng chính xác, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm.
  • C. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ sách giáo khoa.
  • D. Không cần giải thích mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm.

Câu 9: Đọc đoạn văn:

  • A. Nói quá (Phóng đại)
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 10: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng phân tích nào là quan trọng nhất để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các số liệu được đưa ra.
  • B. Tốc độ đọc lướt văn bản.
  • C. Khả năng dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.
  • D. Kỹ năng phân biệt sự thật (fact) và ý kiến (opinion).

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự thay đổi liên tục, bất ngờ.
  • B. Sự vận động tuần hoàn, tiếp diễn theo quy luật khách quan.
  • C. Sự tĩnh lặng, ngưng đọng của thời gian.
  • D. Sự kết thúc đột ngột của mọi thứ.

Câu 12: Khi phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xác định tên của người kể chuyện.
  • B. Chỉ cần xác định người kể chuyện là nam hay nữ.
  • C. Xác định ngôi kể, điểm nhìn, thái độ và vai trò của người kể chuyện trong việc dẫn dắt, truyền tải thông tin.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ lời thoại của người kể chuyện.

Câu 13: Đọc đoạn thơ:

  • A. Gợi tả sự tĩnh lặng, trong trẻo, nhỏ bé, cô đọng của cảnh vật, làm nổi bật không khí thanh vắng.
  • B. Miêu tả sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh sự rộng lớn, hùng vĩ của không gian.
  • D. Tạo ra cảm giác ấm áp, tràn đầy sức sống.

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một quốc gia tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc là một vấn đề nghị luận quan trọng. Để bàn sâu về vấn đề này, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cân bằng và chủ động?

  • A. Toàn cầu hóa chắc chắn sẽ làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Chúng ta nên từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để bảo vệ bản sắc.
  • C. Việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại cần đi đôi với ý thức giữ gìn và phát huy những giá trị truyền thống cốt lõi.
  • D. Bản sắc văn hóa dân tộc là bất biến, không chịu ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài.

Câu 15: Đọc đoạn văn:

  • A. Ca ngợi cuộc sống sung túc, hạnh phúc.
  • B. Mỉa mai, châm biếm thái độ sống và hưởng thụ của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nhân vật.
  • D. Miêu tả khách quan tình hình kinh tế của nhân vật.

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, việc xác định các cặp câu thực và luận có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đếm số chữ và số dòng trong bài thơ.
  • B. Chỉ ra các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Xác định tên tác giả bài thơ.
  • D. Làm rõ bố cục, mạch triển khai ý tứ và chiều sâu tư tưởng của bài thơ.

Câu 17: Đọc đoạn văn bản:

  • A. Dẫn chứng bằng câu chuyện cá nhân.
  • B. Dẫn chứng bằng tục ngữ, ca dao.
  • C. Dẫn chứng bằng số liệu, bằng chứng khoa học từ tổ chức uy tín.
  • D. Dẫn chứng bằng lời nói của nhân vật hư cấu.

Câu 18: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Xác định vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và gửi gắm.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ diễn biến cốt truyện.
  • D. Đánh giá kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 19: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 20: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, phần "Giải thích vấn đề" (ở phần mở bài hoặc thân bài) có vai trò gì?

  • A. Đưa ra ngay lập tức quan điểm cá nhân.
  • B. Kể một câu chuyện dài về vấn đề.
  • C. Làm rõ khái niệm, nội hàm của vấn đề sẽ được bàn luận.
  • D. Tổng kết toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 21: Đọc đoạn trích:

  • A. Sự xa lánh, thờ ơ.
  • B. Sự khinh bỉ, coi thường.
  • C. Sự giận dữ, trách móc.
  • D. Sự thương cảm, sẻ chia, đồng cảnh ngộ.

Câu 22: Khái niệm "điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự đề cập đến điều gì?

  • A. Vị trí, góc độ mà câu chuyện được kể, quyết định những gì người đọc biết và cảm nhận.
  • B. Thời gian xảy ra câu chuyện.
  • C. Không gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Số lượng nhân vật chính trong truyện.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nội tâm phức tạp.
  • B. Ngoại hình, đặc biệt là bộ dạng và cử chỉ.
  • C. Quá khứ của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với người khác.

Câu 24: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định "hệ thống luận điểm" giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được bài văn có bao nhiêu đoạn.
  • B. Nhớ được tất cả các dẫn chứng.
  • C. Nắm bắt được toàn bộ lập luận, mạch suy nghĩ và cách triển khai vấn đề của người viết.
  • D. Xác định được tên tác giả bài văn.

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự chia tách rõ ràng giữa các vật thể.
  • B. Gợi tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • D. Gợi tả sự hòa quyện, đan cài, quấn quýt, tạo không gian lung linh, huyền ảo.

Câu 26: Khi phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương của nhà văn trước số phận nhân vật; sự lên án cái ác; sự trân trọng, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Số lượng cái chết trong tác phẩm.
  • C. Cách nhà văn miêu tả thiên nhiên.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.

Câu 27: Đọc đoạn văn:

  • A. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • B. Chức năng thông tin thời sự.
  • C. Chức năng nhận thức, giáo dục và thẩm mỹ.
  • D. Chức năng ghi chép lịch sử.

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Màu sắc chủ đạo được miêu tả trong truyện.
  • B. Chuỗi các sự kiện chính, các giai đoạn (mở đầu, diễn biến, đỉnh điểm, kết thúc) và mối quan hệ nhân quả giữa chúng.
  • C. Kích thước cuốn sách.
  • D. Số lượng chương trong truyện.

Câu 29: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự nổi tiếng và được mọi người quan tâm.
  • B. Một tương lai tươi sáng, rõ ràng.
  • C. Số phận mờ mịt, vô danh, bị lãng quên.
  • D. Một cuộc sống ổn định, bình yên.

Câu 30: Khi phân tích phong cách nghệ thuật của một nhà văn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào tạo nên nét riêng biệt của họ?

  • A. Cách nhà văn nhìn cuộc sống, lựa chọn đề tài, xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ và kết cấu tác phẩm.
  • B. Số lượng tác phẩm mà nhà văn đã xuất bản.
  • C. Nơi sinh và quá trình học tập của nhà văn.
  • D. Ý kiến của các nhà phê bình khác về nhà văn đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự tàn khốc của chiến tranh: "Máu trộn bùn non. Gan vàng lẫn ruột mềm. Trên những xác người đã bầm dập, lá rừng vẫn xanh non." (Phỏng theo một số tác phẩm văn học)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách tác giả sử dụng vần, nhịp, và các kiểu câu là nhằm mục đích chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn trích: "Hắn hút thuốc lá. Hắn uống rượu. Hắn chửi. Hắn hoàn toàn là một thằng đàn ông. Nhưng hắn không ác." (Phỏng theo Nam Cao). Đoạn trích này thể hiện đặc điểm nào về cách xây dựng nhân vật của nhà văn Nam Cao?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một bài nghị luận văn học, việc đưa ra bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm) sau mỗi luận điểm có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) là xem xét yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bài viết bàn về ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Nếu bạn muốn phân tích sâu sắc vấn đề này từ góc độ ngữ văn, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào là chính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người" (Trích Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ 'Ta về mình có nhớ ta' sử dụng đại từ 'ta' và 'mình' trong quan hệ đối đáp gợi lên điều gì về không khí và tình cảm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội, để làm cho lập luận chặt chẽ và đáng tin cậy hơn, người viết cần chú ý đến yếu tố nào sau đây khi sử dụng dẫn chứng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn văn: "Cái đói quay quắt, cái khát cháy cổ họng, cái rét cắt da cắt thịt bủa vây lấy người lính." (Phỏng theo). Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự khắc nghiệt của hoàn cảnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), kỹ năng phân tích nào là quan trọng nhất để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Trăng cứ tròn vành vạnh. Sông cứ trôi. Cuộc đời cứ trôi." (Phỏng theo). Việc lặp lại cấu trúc câu và từ ngữ ('cứ trôi') gợi lên cảm giác gì về quy luật của tự nhiên và đời sống con người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần xem xét những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' góp phần tạo nên không khí và cảnh sắc như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một quốc gia tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại đồng thời giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc là một vấn đề nghị luận quan trọng. Để bàn sâu về vấn đề này, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cân bằng và chủ động?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn: "Cụ cố Hồng là người nhà giàu. Cụ sung sướng như tiên." (Phỏng theo Vũ Trọng Phụng). Cách giới thiệu nhân vật và sử dụng phép so sánh ở đây mang sắc thái biểu cảm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, việc xác định các cặp câu thực và luận có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn bản: "Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là phổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư phổi và các bệnh hô hấp mãn tính." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, phần 'Giải thích vấn đề' (ở phần mở bài hoặc thân bài) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn trích: "Lão Hạc ơi! Lão Hạc ơi! Cái kiếp chó già chúng mình thì biết làm ăn gì được nữa?" (Lão Hạc - Nam Cao). Lời độc thoại nội tâm này của nhân vật 'tôi' (người kể chuyện) thể hiện điều gì về mối quan hệ và thái độ của nhân vật 'tôi' đối với Lão Hạc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khái niệm 'điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Hắn cười. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém mếu máo như con nít." (Phỏng theo Nam Cao). Đoạn văn này tập trung miêu tả điều gì ở nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định 'hệ thống luận điểm' giúp người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn thơ: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa / Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh). Biện pháp tu từ 'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' sử dụng từ 'lồng' lặp lại có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn: "Cái nghề văn là cái nghề nghiệp của những kẻ say mê cái đẹp, của những kẻ muốn nói lên sự thật, muốn làm cho người ta tốt đời hơn." (Phỏng theo Nam Cao). Quan niệm về nghề văn này nhấn mạnh chức năng nào của văn học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển của cốt truyện trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Hắn ra đi. Chẳng ai biết hắn đi đâu. Chẳng ai biết hắn làm gì." (Phỏng theo). Việc lặp lại cấu trúc 'Chẳng ai biết...' ở cuối đoạn văn gợi lên điều gì về số phận của nhân vật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 135 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích phong cách nghệ thuật của một nhà văn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào tạo nên nét riêng biệt của họ?

Viết một bình luận