Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt và sự tồn tại đầy thách thức của sự sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt:
"Lá bàng non bé tí
Chỉ bằng cái móng tay
Che làm sao hết nắng
Cho một đời lá cây?"
(Phỏng theo một ý thơ)
- A. Điệp ngữ và Ẩn dụ
- B. So sánh và Câu hỏi tu từ
- C. Nhân hóa và Hoán dụ
- D. Nói quá và Liệt kê
Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu giúp người đọc hình dung được bối cảnh xã hội, phong tục tập quán, hoặc tâm trạng chung của con người trong một thời kỳ lịch sử nhất định?
- A. Cốt truyện và Tình huống truyện
- B. Nhân vật và Đối thoại
- C. Không gian và Thời gian nghệ thuật
- D. Người kể chuyện và Điểm nhìn
Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Tâm trạng, cảm xúc và thái độ của "cái tôi" trong bài thơ.
- B. Diễn biến các sự kiện chính được miêu tả trong bài thơ.
- C. Thông điệp đạo đức hay bài học rút ra từ bài thơ.
- D. Số lượng khổ thơ và cách gieo vần của bài thơ.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu người kể chuyện và điểm nhìn chủ yếu được sử dụng:
"Hắn ra đi thật. Hôm ấy trời mưa tầm tã. Cái lạnh như cắt da cắt thịt. Tôi đứng ở cửa sổ nhìn theo bóng hắn khuất dần sau rặng tre. Lòng tôi nặng trĩu một nỗi buồn không tên."
- A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn bên ngoài.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn từ nhân vật "hắn".
- D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn từ nhân vật "tôi".
Câu 5: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề của tác phẩm. Chọn nhận định chính xác nhất.
- A. Chi tiết nghệ thuật là những điểm nhỏ nhưng giàu sức gợi, góp phần khắc họa tính cách nhân vật, hoàn cảnh sống, hoặc thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.
- B. Chi tiết nghệ thuật chỉ đơn thuần là các sự vật, hiện tượng được miêu tả trong tác phẩm để làm phong phú thêm bối cảnh.
- C. Vai trò chính của chi tiết nghệ thuật là tạo ra sự bất ngờ, kịch tính cho cốt truyện.
- D. Chi tiết nghệ thuật chỉ có ý nghĩa trang trí, làm đẹp cho câu văn, đoạn văn.
Câu 6: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?
- A. Giúp nhân vật giao tiếp trực tiếp với khán giả.
- B. Cung cấp thông tin về bối cảnh và thời gian của vở kịch.
- C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
- D. Thúc đẩy diễn biến cốt truyện một cách nhanh chóng.
Câu 7: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 8: Trong tác phẩm tự sự, "tình huống truyện" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra các sự kiện.
- B. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được kết thúc câu chuyện.
- C. Là lời giới thiệu trực tiếp về nhân vật chính.
- D. Là hoàn cảnh đặc biệt, bộc lộ tính cách nhân vật, mối quan hệ và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
Câu 9: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, "vốn sống" và "kinh nghiệm cá nhân" của người đọc ảnh hưởng như thế nào đến quá trình này?
- A. Giúp người đọc đồng cảm, liên tưởng và giải mã ý nghĩa tác phẩm dựa trên trải nghiệm riêng.
- B. Không ảnh hưởng đáng kể vì ý nghĩa tác phẩm đã được nhà văn cố định.
- C. Chỉ làm cho người đọc hiểu sai lệch ý đồ của nhà văn.
- D. Chỉ quan trọng khi đọc các tác phẩm văn học nước ngoài.
Câu 10: Phân biệt giữa "ngôn ngữ độc thoại" và "ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm tự sự. Chọn nhận định đúng.
- A. Đối thoại là nhân vật nói với chính mình, còn độc thoại là nhân vật nói với người khác.
- B. Đối thoại chỉ dùng trong kịch, độc thoại chỉ dùng trong truyện.
- C. Đối thoại thể hiện sự tương tác giữa các nhân vật, độc thoại thể hiện nội tâm của một nhân vật.
- D. Đối thoại luôn dùng lời trực tiếp, độc thoại luôn dùng lời gián tiếp.
Câu 11: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc, âm thanh, hoặc hình khối có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?
- A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- B. Gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận thế giới nghệ thuật một cách sinh động.
- C. Chỉ có tác dụng kéo dài bài thơ.
- D. Nhấn mạnh ý nghĩa triết lý của bài thơ.
Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm văn học. Chọn nhận định chính xác nhất.
- A. Nhan đề không có mối liên hệ nào với nội dung tác phẩm.
- B. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
- C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt các tác phẩm.
- D. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, nội dung, hoặc một khía cạnh nổi bật của tác phẩm, giúp định hướng người đọc.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:
"Ngày xưa, nhà tôi lợp rơm, vách đất, nghèo xơ xác. Bây giờ, nhà cao tầng, khang trang, đủ đầy tiện nghi."
- A. Đối lập (tương phản)
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Nhân hóa
Câu 14: Trong một tác phẩm ký (ví dụ: tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất, thể hiện rõ dấu ấn cá nhân và góc nhìn chủ quan của người viết?
- A. Cốt truyện phức tạp và kịch tính.
- B. Cái tôi trần thuật (chủ quan, cảm xúc) của người viết.
- C. Hệ thống nhân vật đa dạng với nhiều tuyến truyện.
- D. Việc sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo.
Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Chỉ đơn thuần là số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
- B. Ý nghĩa trực tiếp của các từ ngữ trong bài thơ.
- C. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần thể hiện cảm xúc, không khí của bài thơ.
- D. Số lượng khổ thơ và cách sắp xếp các khổ thơ.
Câu 16: Giả sử bạn đọc một tác phẩm tự sự sử dụng điểm nhìn "ngôi thứ ba toàn tri". Kiểu điểm nhìn này mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện và cho người đọc?
- A. Chỉ tập trung miêu tả cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
- B. Bị giới hạn chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
- C. Tạo ra sự bí ẩn và bất ngờ cho người đọc vì không biết hết mọi chuyện.
- D. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện, bao quát rộng và đi sâu vào nội tâm nhiều người.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mùa xuân xanh":
"Thanh xuân như một cơn mưa rào,
Dù cho bạn bị cảm lạnh vì tắm mưa, bạn vẫn muốn được đắm mình trong cơn mưa ấy lần nữa."
(Phỏng theo Giddens)
- A. Ẩn dụ cho tuổi trẻ với những trải nghiệm mãnh liệt, có cả niềm vui và nỗi buồn, mà con người trân trọng và muốn sống lại.
- B. So sánh trực tiếp tuổi trẻ với một hiện tượng tự nhiên đơn thuần.
- C. Hoán dụ chỉ một giai đoạn ngắn ngủi trong cuộc đời.
- D. Nhân hóa mùa xuân như một con người có cảm xúc.
Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "ngôn ngữ hình ảnh" (biểu đồ, sơ đồ, tranh ảnh) có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên rườm rà, khó theo dõi.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt dữ liệu, quy trình hoặc mối quan hệ phức tạp.
- D. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản giải thích.
Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "nhân vật chính" và "nhân vật phụ" trong tác phẩm tự sự.
- A. Nhân vật chính luôn là người tốt, nhân vật phụ luôn là người xấu.
- B. Nhân vật chính là trung tâm, được khắc họa sâu sắc và đóng vai trò quyết định; nhân vật phụ hỗ trợ, làm nền cho nhân vật chính.
- C. Nhân vật chính chỉ xuất hiện ở đầu và cuối truyện, nhân vật phụ xuất hiện ở giữa.
- D. Nhân vật chính có tên riêng, nhân vật phụ thì không.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự bận rộn, vất vả của người mẹ:
"Mẹ đi làm đồng, mẹ về nấu cơm, mẹ giặt giũ, mẹ chăm con, mẹ làm tất cả. Chân mẹ không nghỉ, tay mẹ không ngừng."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 21: Trong thơ, "vần" (gieo vần) có vai trò chủ yếu gì?
- A. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa cho bài thơ và liên kết các dòng thơ.
- B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn nội dung bài thơ.
- C. Quyết định số lượng khổ thơ trong bài.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến bài thơ.
Câu 22: Phân tích cách mà "không gian nghệ thuật" trong truyện có thể góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật. Cho ví dụ.
- A. Không gian nghệ thuật chỉ là nơi diễn ra hành động, không liên quan đến tâm trạng.
- B. Chỉ có thời gian nghệ thuật mới có thể thể hiện tâm trạng nhân vật.
- C. Không gian nghệ thuật có thể mang tính biểu tượng, phản ánh hoặc làm nổi bật tâm trạng nhân vật (ví dụ: không gian tù túng gợi sự bế tắc).
- D. Mọi không gian trong truyện đều có ý nghĩa như nhau đối với mọi nhân vật.
Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
- B. Các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng trong bài.
- C. Cách hành văn và sử dụng ngôn ngữ của người viết.
- D. Cấu trúc và bố cục của văn bản.
Câu 24: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Cả làng xóm đi xem hội."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 25: Trong truyện ngắn, "kết thúc mở" có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Làm cho câu chuyện có một hồi kết rõ ràng, dễ hiểu.
- B. Giúp người đọc biết chắc chắn số phận của tất cả nhân vật.
- C. Làm giảm sự hấp dẫn và gây tò mò cho người đọc.
- D. Kích thích sự suy nghĩ, tưởng tượng và để lại dư âm trong lòng người đọc.
Câu 26: Phân tích vai trò của "hình ảnh thơ" trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
- A. Hình ảnh thơ chỉ có tác dụng làm minh họa cho nội dung chính.
- B. Hình ảnh thơ là phương tiện quan trọng để biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách cô đọng, giàu sức gợi.
- C. Hình ảnh thơ chỉ xuất hiện trong các bài thơ về thiên nhiên.
- D. Hình ảnh thơ luôn mang nghĩa đen, không có nghĩa biểu tượng.
Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
"Bàn tay ta làm nên tất cả
Có sức người sỏi đá cũng thành cơm."
(Hoàng Trung Thông, Bài ca vỡ đất)
- A. Nói quá
- B. Nói giảm nói tránh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "số liệu thống kê" và "dẫn chứng cụ thể" có tác dụng gì?
- A. Chỉ làm cho văn bản dài thêm mà không có tác dụng gì khác.
- B. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn.
- C. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho thông tin, lập luận.
- D. Chỉ mang tính minh họa đơn thuần.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của "mâu thuẫn" trong việc xây dựng cốt truyện và tính cách nhân vật trong tác phẩm tự sự.
- A. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển và là cơ sở để bộc lộ tính cách nhân vật.
- B. Chỉ làm cho câu chuyện trở nên rắc rối, khó theo dõi.
- C. Không có vai trò quan trọng trong tác phẩm tự sự.
- D. Luôn được giải quyết hoàn toàn ở cuối truyện.
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để gợi tả không khí tĩnh lặng, u buồn:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
- A. Nói quá
- B. Lấy động tả tĩnh
- C. So sánh
- D. Nhân hóa