Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh và điệp ngữ, làm tăng tính nhạc điệu.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ, tạo hình ảnh gần gũi.
  • C. Liệt kê và tương phản, nhấn mạnh số lượng cảm xúc.
  • D. So sánh và ẩn dụ/nhân hóa, khắc họa sự tương phản giữa ngoại cảnh và nội tâm dữ dội.

Câu 2: Một văn bản nghị luận về vấn đề môi trường sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, số liệu thống kê và có cấu trúc chặt chẽ theo kiểu diễn dịch. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Phong cách báo chí, nhằm thông tin nhanh chóng về sự kiện.
  • B. Phong cách chính luận, nhằm bày tỏ quan điểm, thái độ và kêu gọi hành động.
  • C. Phong cách khoa học, nhằm truyền đạt thông tin, kiến thức một cách chính xác, khách quan.
  • D. Phong cách nghệ thuật, nhằm biểu cảm, gợi hình ảnh, cảm xúc.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu không gian và thời gian nghệ thuật giúp chúng ta hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Bối cảnh xã hội, lịch sử và chiều sâu tư tưởng, cảm xúc của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Kỹ thuật viết văn của tác giả và cách xây dựng cốt truyện.
  • D. Số lượng nhân vật và các mối quan hệ giữa họ.

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một truyện ngắn và nhận thấy tác giả thường xuyên miêu tả tỉ mỉ những suy nghĩ, cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật chính. Điều này gợi ý điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến hành động bên ngoài của nhân vật.
  • B. Tác giả chú trọng khắc họa chiều sâu tâm lý, sự phức tạp trong nội tâm nhân vật.
  • C. Nhân vật này là nhân vật phụ, không quan trọng trong câu chuyện.
  • D. Tác giả đang sử dụng ngôi kể thứ ba khách quan.

Câu 5: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở nhiều dòng thơ (điệp ngữ) thường có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu hoặc gợi ấn tượng sâu sắc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung toàn bài.

Câu 6: Phân tích câu văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính biểu cảm cao, giàu hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Thể hiện rõ cảm xúc, thái độ cá nhân của người viết.
  • D. Thông tin chính xác, khách quan, có nguồn dẫn cụ thể (báo cáo Bộ Y tế) và số liệu.

Câu 7: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện đại, bạn nhận thấy câu chuyện được kể từ điểm nhìn của một nhân vật xưng "tôi", người này tham gia trực tiếp vào các sự kiện và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là ngôi kể nào và ưu điểm của nó trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Ngôi thứ nhất, tạo sự chân thực, gần gũi và cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật người kể.
  • B. Ngôi thứ ba, giúp câu chuyện khách quan và bao quát hơn.
  • C. Ngôi thứ nhất, giúp người kể biết hết mọi chuyện của tất cả các nhân vật.
  • D. Ngôi thứ ba, làm tăng tính bí ẩn cho câu chuyện.

Câu 8: Một bài tùy bút thường không có cốt truyện rõ ràng, cấu trúc lỏng lẻo, và người viết tự do bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng về một vấn đề, sự vật. Đặc điểm này thể hiện điều gì về thể loại tùy bút so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Tùy bút có cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn.
  • B. Tùy bút yêu cầu tính khách quan, chính xác cao hơn tiểu thuyết.
  • C. Tùy bút đề cao tính chủ quan, cảm hứng cá nhân và cấu trúc tự do hơn các thể loại tự sự khác.
  • D. Tùy bút chỉ viết về những sự kiện có thật đã xảy ra.

Câu 9: Trong một bài báo chính luận, tác giả đưa ra một lập luận rằng "việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống là cực kỳ quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế". Để lập luận này trở nên thuyết phục, tác giả cần sử dụng những luận cứ nào là phù hợp nhất?

  • A. Số liệu về lượng khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam hàng năm.
  • B. Phân tích vai trò của văn hóa truyền thống trong việc định hình bản sắc dân tộc và tạo nên sức mạnh nội sinh.
  • C. Lịch sử phát triển của một nghề thủ công truyền thống cụ thể.
  • D. Ý kiến cá nhân của một vài chuyên gia văn hóa.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ tương phản được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. Tương phản giữa "ngày" và "đêm", làm câu thơ cân đối.
  • B. Tương phản giữa "nắng" và "rét", tạo hình ảnh hài hước.
  • C. Tương phản giữa "chang chang" và "căm căm", chỉ đơn thuần miêu tả hai trạng thái thời tiết.
  • D. Tương phản giữa cái nóng gay gắt ban ngày và cái rét buốt ban đêm, nhấn mạnh sự khắc nghiệt, đối lập của hoàn cảnh hoặc cảm xúc.

Câu 11: Trong một văn bản thuyết minh về chiếc áo dài truyền thống, tác giả có thể sử dụng những phương pháp thuyết minh nào để làm rõ đặc điểm và giá trị của tà áo?

  • A. Định nghĩa, phân loại, phân tích cấu tạo, so sánh, nêu ví dụ, dùng số liệu.
  • B. Biểu cảm, miêu tả nội tâm, kể chuyện.
  • C. Lập luận, phản biện, đưa ra ý kiến chủ quan.
  • D. Chỉ cần đưa ra định nghĩa và lịch sử hình thành.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có) và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Lỗi dùng từ, sửa "vượt lên" thành "vươn lên".
  • B. Lỗi chính tả, sửa "kết quả" thành "kết quã".
  • C. Lỗi liên kết câu (lặp từ nối "vì", thiếu mạch lạc), có thể sửa: "Vì hoàn cảnh khó khăn, em ấy đã cố gắng vượt lên nên kết quả học tập rất tốt." hoặc "Em ấy đã cố gắng vượt lên hoàn cảnh khó khăn và đạt kết quả học tập rất tốt."
  • D. Không có lỗi diễn đạt.

Câu 13: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ của họ.
  • B. Các sự kiện, xung đột chính trong cốt truyện.
  • C. Không gian, thời gian và bối cảnh xã hội được miêu tả.
  • D. Tên đầy đủ và ngày sinh của tác giả.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác:

  • A. Giúp đoạn văn khách quan, trung thực hơn.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật không khí và tâm trạng.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự kiện xảy ra.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, trừu tượng.

Câu 15: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh về thiên nhiên (mây, gió, sông, núi) nhưng lại ẩn chứa những suy tư sâu sắc về cuộc đời, thân phận con người. Đây là đặc điểm thường thấy trong thể loại nào của thơ ca trung đại Việt Nam?

  • A. Thơ trào phúng.
  • B. Thơ sử thi.
  • C. Thơ trữ tình (vịnh cảnh ngụ tình, mượn cảnh nói tình).
  • D. Thơ văn xuôi.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định xem tác giả đã sử dụng cách lập luận nào để tăng tính thuyết phục:

  • A. Lập luận bằng cách so sánh, đối chiếu.
  • B. Lập luận bằng cách đưa ra bằng chứng (số liệu, kết quả nghiên cứu từ nguồn uy tín).
  • C. Lập luận bằng cách kể một câu chuyện cá nhân.
  • D. Lập luận bằng cách đặt câu hỏi tu từ.

Câu 17: Trong một văn bản, việc sử dụng từ ngữ Hán Việt có thể mang lại những hiệu quả biểu đạt nào?

  • A. Chỉ làm cho câu văn thêm dài dòng, khó hiểu.
  • B. Giúp diễn đạt gần gũi, thân mật như lời nói hàng ngày.
  • C. Tạo không khí hài hước, châm biếm.
  • D. Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, khái quát hoặc phù hợp với văn phong khoa học, chính luận.

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu, gieo vần, và cách ngắt dòng, chuyển dòng có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cảm nhận nhạc điệu, sự ngân vang, nhấn mạnh ý thơ và cảm xúc của tác giả.
  • B. Chỉ là quy tắc bắt buộc khi làm thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung bài thơ.
  • D. Quyết định chủ đề chính của bài thơ.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ:

  • A. So sánh (so sánh anh ấy với cây).
  • B. Ẩn dụ (dùng "cây cao bóng cả" để chỉ người chỗ dựa).
  • C. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể).
  • D. Nhân hóa (gán đặc điểm con người cho cây).

Câu 20: Trong một bài văn phân tích nhân vật, đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích tâm lý nhân vật?

A.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 21: Đọc câu văn sau và xác định loại câu xét theo mục đích nói:

  • A. Câu nghi vấn.
  • B. Câu trần thuật.
  • C. Câu cầu khiến.
  • D. Câu cảm thán.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại phóng sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu đúng tính chất của thể loại này?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, nhân vật hư cấu hoàn toàn.
  • B. Tính xác thực của sự kiện, nhân vật có thật và sự kết hợp giữa thông tin khách quan với cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp và cấu trúc tự do.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đưa tin một cách khô khan, không có cảm xúc.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả một sự vật cụ thể (ngọn lửa).
  • B. Thể hiện sự nóng giận, bực tức của nhân vật.
  • C. Là hình ảnh ẩn dụ cho tình yêu, niềm tin, sức sống, sự soi sáng tinh thần.
  • D. Gợi ý về một vụ cháy sắp xảy ra.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu sau:

  • A. "Không chuẩn bị kỹ lưỡng" là nguyên nhân, "bài thuyết trình không đạt kết quả" là kết quả.
  • B. "Bài thuyết trình của anh ấy" là nguyên nhân, "không đạt kết quả" là kết quả.
  • C. "Anh ấy" là nguyên nhân, "không chuẩn bị kỹ lưỡng" là kết quả.
  • D. Câu văn không thể hiện mối quan hệ nhân quả.

Câu 25: Khi đọc một văn bản nói về "Hai quan niệm về gia đình và xã hội", nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của việc này có thể là gì?

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp các câu hỏi đó.
  • B. Để làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là một thói quen viết văn.
  • D. Gợi mở suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc vào vấn đề đang thảo luận hoặc thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất với đoạn trích này:

  • A. Phong cách hành chính - công vụ.
  • B. Phong cách sinh hoạt.
  • C. Phong cách báo chí.
  • D. Phong cách khoa học.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhãn tự" (từ/chữ then chốt, cô đọng ý nghĩa hoặc cảm xúc) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là một từ bình thường không có gì đặc biệt.
  • B. Giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng tứ thơ, cảm xúc chủ đạo hoặc ý nghĩa sâu sắc của bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó nhớ hơn.
  • D. Chỉ có trong thơ cổ, không có trong thơ hiện đại.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách liên kết câu chủ yếu được sử dụng là gì?

  • A. Liên kết bằng phép thế.
  • B. Liên kết bằng phép lặp từ ngữ.
  • C. Liên kết bằng các từ nối (quan hệ từ, trạng từ liên kết).
  • D. Liên kết bằng cách cùng nói về một đối tượng/chủ đề, tạo sự liền mạch về ý nghĩa.

Câu 29: Khi một tác giả sử dụng biện pháp nói quá trong tác phẩm của mình, mục đích chủ yếu thường là gì?

  • A. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh về đặc điểm của sự vật, hiện tượng hoặc tạo hiệu quả hài hước, châm biếm.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác, khách quan về sự vật.
  • C. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách nói thông thường trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 30: Đọc kỹ đoạn văn sau và đánh giá tính logic, chặt chẽ trong cách sắp xếp ý:

  • A. Hợp lý, vì các ý được sắp xếp theo trình tự từ nhận thức, chính sách đến hạ tầng kỹ thuật, tạo thành các giải pháp hỗ trợ lẫn nhau để đạt mục tiêu tái chế hiệu quả.
  • B. Không hợp lý, vì nên xây dựng hệ thống xử lý trước rồi mới nâng cao nhận thức.
  • C. Hợp lý, nhưng nên đảo ngược thứ tự giữa chính sách và nhận thức.
  • D. Không hợp lý, vì thiếu các ví dụ minh họa cụ thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật?

"Nó ngồi im lìm như một pho tượng đá, mắt nhìn xa xăm vào khoảng không vô định. Trong lòng, bão tố đang gào thét, cuốn phăng đi những mảnh vụn hi vọng cuối cùng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một văn bản nghị luận về vấn đề môi trường sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, số liệu thống kê và có cấu trúc chặt chẽ theo kiểu diễn dịch. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu không gian và thời gian nghệ thuật giúp chúng ta hiểu sâu hơn điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một truyện ngắn và nhận thấy tác giả thường xuyên miêu tả tỉ mỉ những suy nghĩ, cảm xúc nội tâm phức tạp của nhân vật chính. Điều này gợi ý điều gì về cách xây dựng nhân vật của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở nhiều dòng thơ (điệp ngữ) thường có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích câu văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ báo chí?

"Theo báo cáo mới nhất từ Bộ Y tế, số ca mắc bệnh hô hấp cấp tính trong tuần qua đã tăng 15% so với tuần trước, chủ yếu tập trung ở các đô thị lớn."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết hiện đại, bạn nhận thấy câu chuyện được kể từ điểm nhìn của một nhân vật xưng 'tôi', người này tham gia trực tiếp vào các sự kiện và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là ngôi kể nào và ưu điểm của nó trong việc thể hiện nội dung?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một bài tùy bút thường không có cốt truyện rõ ràng, cấu trúc lỏng lẻo, và người viết tự do bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng về một vấn đề, sự vật. Đặc điểm này thể hiện điều gì về thể loại tùy bút so với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một bài báo chính luận, tác giả đưa ra một lập luận rằng 'việc bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống là cực kỳ quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế'. Để lập luận này trở nên thuyết phục, tác giả cần sử dụng những luận cứ nào là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ tương phản được sử dụng và tác dụng của nó:

"Ngày nắng chang chang
Đêm rét căm căm"

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong một văn bản thuyết minh về chiếc áo dài truyền thống, tác giả có thể sử dụng những phương pháp thuyết minh nào để làm rõ đặc điểm và giá trị của tà áo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt (nếu có) và cách sửa phù hợp nhất:

"Vì hoàn cảnh khó khăn nên em ấy đã cố gắng vượt lên, vì vậy kết quả học tập rất tốt."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất*?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác:

"Tiếng còi tàu xé toạc màn đêm. Những bước chân vội vã dồn dập trên sân ga lạnh ngắt. Không khí đặc quánh nỗi chia li và chờ đợi."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh về thiên nhiên (mây, gió, sông, núi) nhưng lại ẩn chứa những suy tư sâu sắc về cuộc đời, thân phận con người. Đây là đặc điểm thường thấy trong thể loại nào của thơ ca trung đại Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định xem tác giả đã sử dụng cách lập luận nào để tăng tính thuyết phục:

"Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe là điều đã được khoa học chứng minh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hút thuốc là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi và các bệnh tim mạch. Nhiều nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa việc hút thuốc và tỷ lệ tử vong sớm."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một văn bản, việc sử dụng từ ngữ Hán Việt có thể mang lại những hiệu quả biểu đạt nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu, gieo vần, và cách ngắt dòng, chuyển dòng có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ:

"Anh ấy là cây cao bóng cả của gia đình."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một bài văn phân tích nhân vật, đoạn nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích tâm lý nhân vật?

A. "Lão Hạc là một người nông dân nghèo khổ, có một con chó tên là Cậu Vàng."
B. "Lão Hạc đã bán Cậu Vàng và sau đó ăn bả chó để tự tử."
C. "Sau khi bán Cậu Vàng, Lão Hạc đã khóc 'hu hu như con nít'. Tiếng khóc ấy không chỉ là nỗi đau mất đi con chó mà còn là sự giằng xé, bế tắc của một kiếp người khi phải đối mặt với sự đói nghèo và danh dự."
D. "Nhân vật Lão Hạc được xây dựng rất thành công."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc câu văn sau và xác định loại câu xét theo mục đích nói:

"Ôi, tiếng chim hót ngoài cửa sổ mới trong trẻo làm sao!"

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại phóng sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu đúng tính chất của thể loại này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của hình ảnh "ngọn lửa" được lặp lại:

"Trong tim anh, ngọn lửa tình yêu vẫn cháy bùng. Dù bao khó khăn, ngọn lửa ấy chưa bao giờ tắt, nó sưởi ấm tâm hồn anh và soi sáng con đường phía trước."

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu sau:

"Vì không chuẩn bị kỹ lưỡng, nên bài thuyết trình của anh ấy không đạt kết quả như mong đợi."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một văn bản nói về 'Hai quan niệm về gia đình và xã hội', nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của việc này có thể là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất với đoạn trích này:

"Kính gửi: Ban Giám hiệu Trường THPT ABC
Em tên là Nguyễn Văn A, học sinh lớp 12B. Em viết đơn này kính mong Ban Giám hiệu xem xét cho em được nghỉ học buổi chiều ngày... vì lý do cá nhân."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhãn tự' (từ/chữ then chốt, cô đọng ý nghĩa hoặc cảm xúc) có vai trò quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết cách liên kết câu chủ yếu được sử dụng là gì?

"Năm đó, hạn hán kéo dài. Cây cối khô héo. Đồng ruộng nứt nẻ. Đời sống người dân vô cùng khó khăn."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một tác giả sử dụng biện pháp nói quá trong tác phẩm của mình, mục đích chủ yếu thường là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc kỹ đoạn văn sau và đánh giá tính logic, chặt chẽ trong cách sắp xếp ý:

"Đầu tiên, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc tái chế rác thải. Sau đó, chính phủ cần ban hành các chính sách khuyến khích người dân thực hiện tái chế. Cuối cùng, việc xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác thải hiện đại là yếu tố then chốt để tái chế hiệu quả."

Cách sắp xếp các ý trên có hợp lý không? Vì sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Ngôi kể

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc tập trung tìm hiểu "điểm nhìn" của nhân vật đối với thế giới và các sự kiện xung quanh nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định mối quan hệ của nhân vật với người kể chuyện.
  • B. Làm rõ ngoại hình và cử chỉ của nhân vật.
  • C. Hiểu sâu sắc thế giới nội tâm, quan điểm và thái độ của nhân vật.
  • D. Xác định vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.

Câu 3: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, "ngôi kể" thứ ba toàn tri (người kể giấu mặt) mang lại ưu điểm nổi bật nào cho việc thể hiện nội dung?

  • A. Cho phép người kể biết rõ và thể hiện được mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo sự chân thực, gần gũi vì người kể trực tiếp tham gia vào câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc chỉ tập trung vào góc nhìn và cảm nhận của một nhân vật duy nhất.
  • D. Tạo không khí bí ẩn, gợi sự tò mò cho người đọc.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường được xem là "linh hồn", thể hiện vấn đề trung tâm mà tác giả muốn đề cập và khám phá?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 7: Khi phân tích "bối cảnh" của tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về ý nghĩa câu chuyện?

  • A. Chỉ cần xác định địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ cần xác định thời điểm lịch sử cụ thể.
  • C. Chỉ cần xác định hoàn cảnh xã hội của nhân vật.
  • D. Xác định không gian, thời gian lịch sử, văn hóa, xã hội mà câu chuyện diễn ra, từ đó hiểu hoàn cảnh sống và tác động đến nhân vật/sự kiện.

Câu 8: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác biệt cơ bản với "so sánh" ở điểm nào?

  • A. Ẩn dụ không dựa trên sự tương đồng giữa các sự vật.
  • B. Ẩn dụ không dùng các từ ngữ so sánh (như, là, tựa...).
  • C. Ẩn dụ chỉ áp dụng cho sự vật, không áp dụng cho hành động.
  • D. Ẩn dụ chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong văn xuôi.

Câu 9: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Miêu tả nội tâm trực tiếp.
  • C. Cho nhân vật tự bộc lộ qua ngôn ngữ.
  • D. Thông qua lời nhận xét của các nhân vật khác.

Câu 10: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của người kể chuyện đối với các sự kiện và nhân vật?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Giọng điệu
  • D. Điểm nhìn

Câu 11: Việc sử dụng "chi tiết nghệ thuật" đắt giá trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Kéo dài độ dài của tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện phức tạp hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần trang trí cho ngôn ngữ.
  • D. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, làm rõ bối cảnh, hoặc thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm một cách cô đọng, gợi cảm.

Câu 12: Đọc đoạn văn:

  • A. Thời gian lịch sử.
  • B. Không gian và không khí sinh hoạt.
  • C. Hoàn cảnh kinh tế.
  • D. Mâu thuẫn xã hội.

Câu 13: Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

  • A. Quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng).
  • B. Quan hệ tương đồng về hình thức hoặc tính chất.
  • C. Quan hệ đối lập, tương phản.
  • D. Quan hệ nhân quả.

Câu 14: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào câu chuyện, đó là ngôi kể nào? Ưu điểm của ngôi kể này là gì?

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri, giúp người kể biết hết mọi chuyện.
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri, chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật.
  • C. Ngôi thứ nhất, tạo sự chân thực và cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Ngôi thứ nhất, giúp người kể quan sát khách quan mọi sự kiện.

Câu 15: Đọc câu văn:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 16: Trong tác phẩm tự sự, "mâu thuẫn" đóng vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng.
  • D. Là động lực thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện và là phương tiện quan trọng để bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những biểu hiện nào để hiểu được diễn biến tâm lý của họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chú ý đến suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, những rung động sâu kín được nhà văn thể hiện.
  • C. Chỉ cần quan sát hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Chỉ cần dựa vào lời kể của người khác về nhân vật đó.

Câu 18: Biện pháp tu từ "điệp ngữ" (lặp lại từ ngữ, cụm từ) thường được sử dụng để đạt được hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh ý tưởng, cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn, câu thơ.
  • B. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.

Câu 19: Đọc câu:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 20: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Là nơi diễn ra các sự kiện chính.
  • B. Là thời gian mà câu chuyện được kể lại.
  • C. Là mâu thuẫn trung tâm của tác phẩm.
  • D. Là vị trí, góc độ mà câu chuyện được nhìn nhận và kể lại (có thể là của người kể chuyện hoặc của nhân vật).

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một chặng cơ bản trong cấu trúc cốt truyện truyền thống?

  • A. Mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Mâu thuẫn
  • D. Kết thúc (Mở nút)

Câu 22: Phân tích vai trò của "bối cảnh" trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Bối cảnh tạo ra hoàn cảnh sống, tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến suy nghĩ, cảm xúc và hành động, từ đó bộc lộ tâm trạng nhân vật.
  • B. Bối cảnh chỉ đơn thuần là phông nền, không liên quan đến tâm trạng.
  • C. Tâm trạng nhân vật quyết định hoàn toàn bối cảnh.
  • D. Bối cảnh chỉ quan trọng đối với cốt truyện, không phải nhân vật.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán.
  • B. Sự vui vẻ, phấn chấn.
  • C. Sự cô đơn, mệt mỏi, lạc lõng.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 24: Việc tác giả sử dụng "ngôi kể thứ nhất" trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Toàn bộ bức tranh xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Thế giới nội tâm, cảm xúc và góc nhìn chủ quan của nhân vật "tôi".
  • C. Số phận của tất cả các nhân vật trong truyện một cách khách quan.
  • D. Các sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 25: Giả sử một tác phẩm miêu tả nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường trước mặt mọi người, nhưng khi ở một mình lại khóc thầm. Việc xây dựng nhân vật như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên nhàm chán.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả hai khía cạnh riêng biệt.
  • D. Thể hiện sự phức tạp, chiều sâu nội tâm hoặc mâu thuẫn trong tính cách của nhân vật.

Câu 26: Trong một tác phẩm có giọng điệu "trào phúng", tác giả thường sử dụng những thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Sử dụng yếu tố cường điệu, mỉa mai, châm biếm, đối lập để phê phán, cười cợt.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ca ngợi.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm xúc buồn bã, tiếc nuối.
  • D. Trình bày sự kiện một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa "chủ đề" và "chi tiết nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chủ đề và chi tiết nghệ thuật hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Chi tiết nghệ thuật chỉ có chức năng trang trí, không liên quan đến chủ đề.
  • C. Chi tiết nghệ thuật là phương tiện để nhà văn cụ thể hóa, làm nổi bật và thể hiện sâu sắc chủ đề của tác phẩm.
  • D. Chủ đề chỉ được thể hiện qua lời nói trực tiếp của người kể chuyện, không qua chi tiết.

Câu 28: Đọc câu:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện người đó là chỗ dựa chính, quan trọng nhất.
  • B. Hoán dụ, thể hiện người đó là người xây nhà.
  • C. So sánh, so sánh người đó với cái cột.
  • D. Nhân hóa, làm cho cái cột có tính người.

Câu 29: Việc một tác phẩm tự sự sử dụng trình tự "trần thuật đảo ngược" (kể từ kết quả rồi mới quay lại nguyên nhân) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ đoán hơn.
  • B. Giúp người đọc theo dõi sự kiện một cách tuyến tính.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích.
  • D. Tạo sự bất ngờ, gây tò mò và buộc người đọc suy ngẫm về nguyên nhân, diễn biến dẫn đến kết quả đã biết.

Câu 30: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng biện pháp "tương phản" (đối lập) giữa ánh sáng và bóng tối, âm thanh và sự im lặng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên đơn điệu.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng được miêu tả, tăng sức gợi hình, gợi cảm.
  • C. Gây nhầm lẫn cho người đọc về cảnh vật.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt âm thanh, nhịp điệu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của xung đột và tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc tập trung tìm hiểu 'điểm nhìn' của nhân vật đối với thế giới và các sự kiện xung quanh nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một tác phẩm tự sự, 'ngôi kể' thứ ba toàn tri (người kể giấu mặt) mang lại ưu điểm nổi bật nào cho việc thể hiện nội dung?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa cảnh vật mùa thu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thường được xem là 'linh hồn', thể hiện vấn đề trung tâm mà tác giả muốn đề cập và khám phá?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích 'bối cảnh' của tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về ý nghĩa câu chuyện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' khác biệt cơ bản với 'so sánh' ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn: "Ông Hai vẫn lặng lẽ ngồi đó, cái lưng còng xuống, đôi mắt đăm đăm nhìn ra cửa. Vợ ông nhẹ nhàng đặt bát cháo lên bàn, không nói một lời." Đoạn văn chủ yếu sử dụng cách nào để khắc họa nhân vật ông Hai?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của người kể chuyện đối với các sự kiện và nhân vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc sử dụng 'chi tiết nghệ thuật' đắt giá trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn: "Cả làng xóm rộn ràng chuẩn bị đón Tết. Ngoài sân, lũ trẻ cười nói vang vọng. Trong bếp, mùi bánh chưng thơm lừng." Đoạn văn này chủ yếu khắc họa yếu tố nào của bối cảnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và tham gia trực tiếp vào câu chuyện, đó là ngôi kể nào? Ưu điểm của ngôi kể này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc câu văn: "Những mái tóc bạc phơ xếp hàng ngang dọc." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để chỉ những người già?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong tác phẩm tự sự, 'mâu thuẫn' đóng vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những biểu hiện nào để hiểu được diễn biến tâm lý của họ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' (lặp lại từ ngữ, cụm từ) thường được sử dụng để đạt được hiệu quả nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc câu: "Anh ấy có một trái tim sắt đá." Từ "trái tim sắt đá" ở đây sử dụng biện pháp tu từ gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: 'Điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một chặng cơ bản trong cấu trúc cốt truyện truyền thống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Hắn bước đi, cái bóng đổ dài, xiêu vẹo trên mặt đường lát gạch. Trời nhá nhem tối." Chi tiết "cái bóng đổ dài, xiêu vẹo" gợi cho người đọc cảm nhận gì về nhân vật "hắn"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc tác giả sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' trong một truyện ngắn có thể giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử một tác phẩm miêu tả nhân vật A luôn tỏ ra mạnh mẽ, kiên cường trước mặt mọi người, nhưng khi ở một mình lại khóc thầm. Việc xây dựng nhân vật như vậy chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một tác phẩm có giọng điệu 'trào phúng', tác giả thường sử dụng những thủ pháp nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa 'chủ đề' và 'chi tiết nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc câu: "Anh ấy là trụ cột của gia đình." Từ "trụ cột" ở đây là biện pháp tu từ gì, thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc một tác phẩm tự sự sử dụng trình tự 'trần thuật đảo ngược' (kể từ kết quả rồi mới quay lại nguyên nhân) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng biện pháp 'tương phản' (đối lập) giữa ánh sáng và bóng tối, âm thanh và sự im lặng có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người đọc ghi nhớ các dẫn chứng cụ thể.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • C. Giúp người đọc nắm bắt được tư tưởng, quan điểm cốt lõi của người viết về vấn đề đang bàn luận.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết thêm hấp dẫn.

Câu 3: Một tác phẩm tự sự thường xây dựng nhân vật thông qua nhiều phương diện. Trong các phương diện sau, phương diện nào thể hiện rõ nhất chiều sâu tâm lý và sự phức tạp nội tâm của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và cử chỉ.
  • B. Quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Hành động và lời nói.
  • D. Diễn biến nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc, xung đột).

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

  • A. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và nhịp điệu đặc trưng của bài thơ?

  • A. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Số lượng từ trong mỗi dòng thơ.
  • C. Vần, nhịp và thanh điệu.
  • D. Các biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định không gian nghệ thuật được miêu tả chủ yếu là loại không gian nào?

  • A. Không gian lịch sử
  • B. Không gian sử thi
  • C. Không gian lãng mạn
  • D. Không gian tâm lý/biểu tượng

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, chức năng chính của luận cứ là gì?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • B. Nêu lên vấn đề cần bàn luận.
  • C. Kết nối các phần của bài viết.
  • D. Tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng phản ánh cuộc sống.

  • A. Tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu, còn truyện ngắn thì không.
  • B. Truyện ngắn chỉ viết về con người, còn tiểu thuyết viết về cảnh vật.
  • C. Truyện ngắn thường tập trung vào một lát cắt cuộc sống, tiểu thuyết phản ánh bức tranh rộng lớn, phức tạp với nhiều tuyến nhân vật, sự kiện.
  • D. Truyện ngắn sử dụng văn xuôi, tiểu thuyết sử dụng thơ.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?

  • A. Nỗi nhớ thương da diết, mãnh liệt.
  • B. Sự buồn bã, thất vọng.
  • C. Niềm vui, sự hân hoan.
  • D. Sự tức giận, căm ghét.

Câu 10: Trong một bài phát biểu nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, giàu cảm xúc có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài nói khó hiểu hơn.
  • B. Chứng minh tính khoa học của vấn đề.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí.
  • D. Tăng sức hấp dẫn, gợi cảm xúc và thuyết phục người nghe.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con đường mòn" trong đoạn thơ sau:

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Quá khứ, kỷ niệm, sự phôi pha của thời gian.
  • C. Sự hiện đại, phát triển.
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng.

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") mang lại ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Giúp người kể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của nhân vật.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 14: Khi phân tích một văn bản biểu cảm (ví dụ: bài thơ trữ tình), việc chú trọng vào các yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được tâm tư, tình cảm của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Hình ảnh, từ ngữ, giọng điệu, nhịp điệu.
  • C. Luận điểm và luận cứ.
  • D. Thời gian và không gian lịch sử cụ thể.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với vấn đề đang bàn luận là gì?

  • A. Phê phán, lên án tình trạng ô nhiễm.
  • B. Đồng tình, ủng hộ hành động xả rác.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Khen ngợi ý thức bảo vệ môi trường.

Câu 16: Trong văn bản, liên kết về nội dung giữa các câu, đoạn được thể hiện qua những phương tiện nào?

  • A. Chỉ sử dụng các từ nối.
  • B. Liên kết chủ đề và liên kết logic.
  • C. Việc lặp lại nguyên vẹn các câu.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh và cô đơn của sự vật?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đánh giá tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Nguồn gốc của thông tin và các bằng chứng đi kèm.
  • D. Số lượng hình ảnh minh họa.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết cấu trúc lập luận chủ yếu được sử dụng là gì?

  • A. Nêu vấn đề, phân tích nguyên nhân/hậu quả, đưa ra giải pháp/kết luận.
  • B. Kể lại một câu chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • D. Bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 20: Khi phân tích yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thời gian vật lý (thời gian thực)?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi chảy nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ.
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn được đo bằng giờ, phút, giây.
  • D. Thời gian nghệ thuật là sự cảm nhận, tái tạo thời gian trong tác phẩm, có thể co giãn, đảo ngược, ngưng đọng theo ý đồ nghệ thuật.

Câu 21: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về "tầm quan trọng của việc đọc sách". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm phụ, hỗ trợ cho luận điểm chính?

  • C.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi, sự tàn phá của thời gian?

  • A.

Câu 23: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, cần xem xét những yếu tố nào?

  • D.

Câu 24: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng.

  • B.

Câu 25: So sánh đặc điểm về ngôn ngữ trong văn bản khoa học và văn bản văn học.

  • A.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:

  • C.

Câu 27: Để làm cho phần mở bài của một bài văn nghị luận trở nên hấp dẫn và thu hút người đọc, ta có thể áp dụng phương pháp nào?

  • D.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố hoang đường, kì ảo trong các truyện cổ tích.

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu của người viết:

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc xác định người đọc (đối tượng tiếp nhận) mà người viết hướng tới có ý nghĩa gì?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại của nhân vật trữ tình:

"Ngày xưa tôi là cây sồi cổ thụ
Bóng che rợp một góc sân trường
Nay tôi chỉ là chiếc lá vàng rơi
Theo gió cuốn về miền vô định"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một tác phẩm tự sự thường xây dựng nhân vật thông qua nhiều phương diện. Trong các phương diện sau, phương diện nào thể hiện rõ nhất chiều sâu tâm lý và sự phức tạp nội tâm của nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

"Chúng ta đã làm gì để giữ gìn môi trường? Có phải chúng ta chỉ biết khai thác mà quên đi phục hồi? Tương lai của con em chúng ta sẽ ra sao nếu Trái Đất cứ nóng lên?"

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và nhịp điệu đặc trưng của bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định không gian nghệ thuật được miêu tả chủ yếu là loại không gian nào?

"Căn gác nhỏ trên phố vắng, nơi chỉ có tiếng mưa đêm và tiếng thở dài của người nghệ sĩ già. Bụi bám đầy trên giá vẽ, những bức tranh dang dở quay mặt vào tường, như những số phận lầm lũi. Ngoài kia, ánh đèn vàng hắt hiu xuyên qua màn mưa, soi rõ con hẻm nhỏ ẩm ướt và vắng lặng."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, chức năng chính của luận cứ là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng phản ánh cuộc sống.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo được thể hiện là gì?

"Nhớ ai như nhớ thuốc lào
Đã chôn điếu xuống lại đào lên cay."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong một bài phát biểu nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, giàu cảm xúc có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con đường mòn' trong đoạn thơ sau:

"Con đường mòn dẫn về nhà cũ
Nơi tuổi thơ tôi đã đi qua
Nay cỏ dại mọc đầy lối cũ
Chỉ còn mình tôi đứng bâng khuâng."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') mang lại ưu điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Hàng cây bàng trước sân trường đã chuyển sang màu lá đỏ rực. Từng chiếc lá như ngọn lửa nhỏ, khẽ rung rinh trong gió heo may. Nắng vàng trải nhẹ trên thảm lá rụng, tạo nên một bức tranh mùa thu yên ả và thơ mộng."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích một văn bản biểu cảm (ví dụ: bài thơ trữ tình), việc chú trọng vào các yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được tâm tư, tình cảm của chủ thể trữ tình?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với vấn đề đang bàn luận là gì?

"Thật đáng buồn khi chứng kiến cảnh rác thải ngập tràn trên các dòng kênh, con sông. Hành động thiếu ý thức này không chỉ làm mất mỹ quan đô thị mà còn gây ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng. Cần có những biện pháp mạnh mẽ hơn để chấm dứt tình trạng này."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong văn bản, liên kết về nội dung giữa các câu, đoạn được thể hiện qua những phương tiện nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh và cô đơn của sự vật?

"Hạt mưa bé tí teo
Rơi trên lá mỏng manh
Như giọt nước mắt ai
Lăn dài trên má gầy."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đánh giá tính xác thực và đáng tin cậy của thông tin?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết cấu trúc lập luận chủ yếu được sử dụng là gì?

"Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe, đó là điều không thể chối cãi. Khói thuốc chứa hàng trăm chất độc hại, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và các vấn đề hô hấp nghiêm trọng. Bên cạnh đó, hút thuốc thụ động cũng ảnh hưởng nặng nề đến những người xung quanh, đặc biệt là trẻ em. Vì vậy, việc cấm hút thuốc lá ở nơi công cộng là hoàn toàn cần thiết."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thời gian vật lý (thời gian thực)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về 'tầm quan trọng của việc đọc sách'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để làm luận điểm phụ, hỗ trợ cho luận điểm chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi, sự tàn phá của thời gian?

"Ngôi nhà xưa vẫn còn đó, nhưng không còn tiếng cười. Con đường xưa vẫn còn đó, nhưng không còn dấu chân quen thuộc. Cây đa già vẫn còn đó, nhưng không còn bóng mát tuổi thơ."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, cần xem xét những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc lược ngà' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So sánh đặc điểm về ngôn ngữ trong văn bản khoa học và văn bản văn học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo được thể hiện:

"Ta đi giữa ban ngày
Trên đường cái ung dung
Ta ngẩng đầu lên
Nhìn mặt trời chói lọi."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để làm cho phần mở bài của một bài văn nghị luận trở nên hấp dẫn và thu hút người đọc, ta có thể áp dụng phương pháp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố hoang đường, kì ảo trong các truyện cổ tích.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu của người viết:

"Thật không thể tin được! Một hành động vô cảm đến tột cùng giữa lòng xã hội hiện đại. Liệu lương tri con người đã ngủ quên? Chúng ta cần phải thức tỉnh!"

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc xác định người đọc (đối tượng tiếp nhận) mà người viết hướng tới có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa xuân.
  • B. Gợi tả âm thanh rộn rã của ngày xuân.
  • C. Sử dụng hoán dụ để gợi tả không khí tấp nập, đông vui của người đi trẩy hội mùa xuân.
  • D. Tạo hình ảnh đối lập giữa không gian và con người.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò tổ chức, sắp xếp các sự kiện, chi tiết theo một trình tự nhất định để thể hiện chủ đề?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Người kể chuyện

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định ngôi kể:

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Ngôi thứ nhất số nhiều

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong đoạn trích ở Câu 4.

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • B. Giúp người đọc đồng cảm và thấu hiểu trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Che giấu thông tin, tạo sự bất ngờ cho người đọc.
  • D. Tăng tính trang trọng, khách quan cho câu chuyện.

Câu 6: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa nội tâm phức tạp, những xung đột tâm lí sâu sắc của nhân vật, thường bỏ qua yếu tố cốt truyện li kì. Tác phẩm đó thiên về đặc điểm của loại hình văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học sử thi
  • C. Văn học cổ tích
  • D. Văn học hiện thực tâm lí (hoặc thiên về khám phá nội tâm)

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến ngoại hình và hành động.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến lời nói và suy nghĩ của nhân vật chính.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội nơi nhân vật sống.

Câu 8: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Tạo hình ảnh tương phản gay gắt.
  • C. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc rực rỡ.
  • D. Sử dụng các từ ngữ gợi tả sự nhỏ bé, tĩnh lặng và các hình ảnh thu nhỏ.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Cảm nhận nhạc điệu, tâm trạng, cảm xúc và ý đồ nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Xác định chính xác thời điểm ra đời của bài thơ.
  • C. Hiểu rõ tiểu sử của tác giả.
  • D. Tìm ra nội dung nghĩa đen của từng từ.

Câu 10: Thế nào là "giọng điệu" trong tác phẩm văn học?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Là cách phát âm của nhân vật.
  • C. Là thái độ, tình cảm, lập trường của người kể chuyện/tác giả đối với đối tượng được nói đến.
  • D. Là cách sắp xếp câu văn, đoạn văn.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Đối thoại trực tiếp của nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật (ngoại cảnh).
  • C. Độc thoại nội tâm kéo dài.
  • D. Hành động kịch tính của nhân vật.

Câu 12: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh "ánh trăng" trong thơ Hồ Chí Minh), người đọc cần dựa vào những căn cứ nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
  • B. Chỉ cần tìm ý nghĩa của hình ảnh đó trong từ điển.
  • C. Chỉ cần biết ý nghĩa truyền thống của hình ảnh đó.
  • D. Ngữ cảnh cụ thể trong bài thơ, hệ thống biểu tượng trong văn học và bối cảnh văn hóa liên quan.

Câu 13: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật.
  • C. Tự sự dài dòng.
  • D. Phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng.

  • A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn thường có cấu trúc đơn giản, tập trung vào một vài sự kiện; tiểu thuyết có cấu trúc phức tạp, nhiều tuyến truyện và nhân vật.
  • C. Tiểu thuyết luôn kết thúc có hậu, còn truyện ngắn thì không.
  • D. Truyện ngắn chỉ viết về cuộc sống hiện đại, tiểu thuyết viết về quá khứ.

Câu 15: Đọc đoạn đối thoại sau:

  • A. Giới thiệu trực tiếp lai lịch nhân vật.
  • B. Tạo ra bối cảnh lịch sử cho câu chuyện.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Thể hiện tính cách, mối quan hệ và hành động của nhân vật.

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ câu chuyện.
  • B. Liệt kê tất cả các sự kiện chính.
  • C. Vấn đề cuộc sống được đặt ra và tư tưởng, thông điệp mà tác giả gửi gắm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 17: Đọc câu:

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động hơn.
  • B. Rút ngắn độ dài của câu văn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Câu 18: Trong phân tích thơ, "tứ thơ" là gì?

  • A. Số câu trong một bài thơ.
  • B. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc chính xuyên suốt bài thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Vần điệu của bài thơ.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (thời gian, không gian) và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Bối cảnh không ảnh hưởng gì đến nhân vật.
  • B. Nhân vật hoàn toàn quyết định bối cảnh.
  • C. Bối cảnh là môi trường sống, ảnh hưởng và chi phối đến tính cách, hành động, số phận của nhân vật.
  • D. Bối cảnh chỉ có tác dụng làm đẹp thêm cho câu chuyện.

Câu 20: Đọc đoạn văn:

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả chiều cao của nhân vật.
  • B. Thể hiện sự mạnh mẽ, vĩ đại của nhân vật.
  • C. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • D. Gợi tả sự cô đơn, lạc lõng hoặc cảm giác nhỏ bé của nhân vật trong bối cảnh không gian.

Câu 21: Trong tác phẩm tự sự, "điểm nhìn" của người kể chuyện là gì?

  • A. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát, miêu tả và kể lại sự vật, sự việc.
  • B. Nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Kết thúc của câu chuyện.
  • D. Thời gian xảy ra câu chuyện.

Câu 22: So sánh ưu điểm của ngôi kể thứ nhất và ngôi kể thứ ba toàn tri (biết hết mọi điều) trong việc khắc họa nhân vật.

  • A. Ngôi thứ nhất khách quan hơn ngôi thứ ba.
  • B. Ngôi thứ ba chỉ kể được những gì nhân vật nhìn thấy.
  • C. Ngôi thứ nhất giúp đi sâu vào nội tâm một nhân vật; ngôi thứ ba toàn tri giúp bao quát nhiều nhân vật, sự kiện, biết cả suy nghĩ của nhiều người.
  • D. Cả hai ngôi kể đều không thể hiện được suy nghĩ của nhân vật.

Câu 23: Đọc câu thơ:

  • A. Sử dụng biện pháp ẩn dụ kết hợp điệp ngữ, so sánh Bác Hồ với mặt trời tự nhiên để ca ngợi sự vĩ đại, trường tồn của Bác.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hai mặt trời khác nhau.
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • D. Tạo ra âm thanh vui tai cho câu thơ.

Câu 24: Trong một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây thường là sự kết tinh của cảm xúc, suy tư của nhà thơ về một hiện tượng đời sống hoặc một vấn đề nhân sinh?

  • A. Nhịp điệu.
  • B. Vần thơ.
  • C. Hình ảnh thơ.
  • D. Chủ đề.

Câu 25: Đọc đoạn văn:

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của chủ nhà.
  • B. Gợi không khí hoang tàn, đổ nát, có thể liên tưởng đến sự suy tàn, cô đơn.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.
  • D. Miêu tả chi tiết về kiến trúc hiện đại.

Câu 26: Khi phân tích "phong cách nghệ thuật" của một tác giả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các tác phẩm của tác giả.
  • B. Chỉ cần biết tên các tác phẩm nổi tiếng.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về cuộc đời riêng của tác giả.
  • D. Cách lựa chọn đề tài, chủ đề, xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, cấu trúc tác phẩm của tác giả.

Câu 27: Trong một bài thơ, hình ảnh "con cò" xuất hiện nhiều lần trong các bài ca dao, dân ca Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho người nông dân vất vả, lam lũ, đặc biệt là người phụ nữ Việt Nam.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực, địa vị xã hội.
  • D. Biểu tượng cho sự nhàn hạ, sung sướng.

Câu 28: Một tác phẩm văn học được viết theo thể loại "tùy bút". Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu của thể loại này?

  • A. Luôn có cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật.
  • B. Chỉ ghi chép sự kiện một cách khách quan.
  • C. Kết hợp tự sự, trữ tình và nghị luận, thể hiện cái tôi chủ quan, cảm xúc và suy nghĩ của người viết.
  • D. Sử dụng nhiều vần điệu và nhịp thơ cố định.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh văn hóa - xã hội" nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc tư tưởng, giá trị, các vấn đề mà tác phẩm phản ánh.
  • C. Chỉ cần thiết khi nghiên cứu chuyên sâu, không cần cho việc đọc hiểu thông thường.
  • D. Không liên quan đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 30: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích và cách thể hiện giữa văn bản nghị luận và văn bản văn học (tự sự, trữ tình).

  • A. Cả hai loại đều chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Văn bản nghị luận chủ yếu dùng hình ảnh, còn văn bản văn học chủ yếu dùng lý lẽ.
  • C. Văn bản nghị luận luôn có cốt truyện, còn văn bản văn học thì không.
  • D. Văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc bằng lý lẽ, dẫn chứng; văn bản văn học nhằm phản ánh cuộc sống, thể hiện cảm xúc, tư tưởng bằng hình tượng nghệ thuật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Gần xa nô nức yến anh / Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò tổ chức, sắp xếp các sự kiện, chi tiết theo một trình tự nhất định để thể hiện chủ đề?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định ngôi kể: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, lòng nặng trĩu. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi ra đi."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong đoạn trích ở Câu 4.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa nội tâm phức tạp, những xung đột tâm lí sâu sắc của nhân vật, thường bỏ qua yếu tố cốt truyện li kì. Tác phẩm đó thiên về đặc điểm của loại hình văn học nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc khổ thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Biện pháp nghệ thuật nào góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, cô quạnh của cảnh thu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Thế nào là 'giọng điệu' trong tác phẩm văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: "Trời vẫn còn lất phất mưa. Con đường đất trước nhà lầy lội. Nó ngồi bên cửa sổ, nhìn ra khoảng sân vắng, lòng buồn vô cớ." Đoạn trích này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi mở tâm trạng nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ Hồ Chí Minh), người đọc cần dựa vào những căn cứ nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố cốt lõi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn đối thoại sau: "- Anh đi đâu đấy? - Tôi đi chợ mua ít đồ." Đoạn đối thoại này cho thấy đặc điểm gì trong cách xây dựng nhân vật của tác phẩm tự sự?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc câu: "Lá cây xanh mướt như ngọc bích." So với câu "Lá cây rất xanh.", biện pháp so sánh trong câu đầu có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong phân tích thơ, 'tứ thơ' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (thời gian, không gian) và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn: "Hắn bước đi, cái bóng đổ dài trên mặt đất như một kẻ khổng lồ cô đơn." Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh "cái bóng đổ dài... như một kẻ khổng lồ cô đơn".

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn' của người kể chuyện là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh ưu điểm của ngôi kể thứ nhất và ngôi kể thứ ba toàn tri (biết hết mọi điều) trong việc khắc họa nhân vật.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương). Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ "mặt trời" với hai nghĩa khác nhau.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây thường là sự kết tinh của cảm xúc, suy tư của nhà thơ về một hiện tượng đời sống hoặc một vấn đề nhân sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Căn nhà cũ kỹ, rêu phong bám đầy. Cánh cửa gỗ mục nát khẽ kêu cọt kẹt mỗi khi gió thoảng qua." Đoạn văn này góp phần thể hiện điều gì về bối cảnh và có thể gợi mở điều gì về tâm trạng nhân vật sống ở đó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích 'phong cách nghệ thuật' của một tác giả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con cò' xuất hiện nhiều lần trong các bài ca dao, dân ca Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một tác phẩm văn học được viết theo thể loại 'tùy bút'. Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu của thể loại này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'bối cảnh văn hóa - xã hội' nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích và cách thể hiện giữa văn bản nghị luận và văn bản văn học (tự sự, trữ tình).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ trình tự diễn biến của câu chuyện và mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Cốt truyện
  • D. Ngôi kể

Câu 2: Một nhân vật trong truyện được miêu tả chủ yếu qua hành động, lời nói và suy nghĩ, không có sự giới thiệu trực tiếp từ người kể chuyện về tính cách hay quá khứ. Đây là phương pháp xây dựng nhân vật nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp
  • B. Miêu tả gián tiếp
  • C. Khắc họa ngoại hình
  • D. Phân tích tâm lí

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến). Yếu tố nào của bài thơ được thể hiện rõ nhất qua các hình ảnh "nước trong veo", "sóng biếc", "lá vàng"?

  • A. Nhân vật trữ tình
  • B. Cảm xúc chủ đạo
  • C. Nhịp điệu
  • D. Yếu tố miêu tả

Câu 4: Trong một bài nghị luận, người viết đưa ra ý kiến: "Việc sử dụng mạng xã hội cần có giới hạn để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần." Để tăng tính thuyết phục cho ý kiến này, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Lí lẽ và bằng chứng
  • B. Miêu tả chi tiết
  • C. Yếu tố tự sự
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời đỏ rực như hòn lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi rặng tre. Những giọt sương đêm còn đọng trên lá khẽ rung rinh, lấp lánh dưới ánh bình minh." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc thường là gì?

  • A. Giải trí và thư giãn
  • B. Phân tích tâm lí nhân vật
  • C. Tiếp nhận thông tin và tri thức
  • D. Đánh giá giá trị nghệ thuật

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Mặt trời là lòng đỏ của quả trứng gà công nghiệp khổng lồ"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động và ngoại hình.
  • C. Chỉ cần chú ý đến suy nghĩ nội tâm.
  • D. Chú ý đến lời nói, hành động, suy nghĩ, và có thể cả ngoại hình, bối cảnh.

Câu 9: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả âm thanh của tiếng suối?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 10: Để xác định chủ đề của một văn bản (tự sự, thơ, nghị luận), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề.
  • B. Chỉ cần tìm các từ khóa lặp lại nhiều lần.
  • C. Tổng hợp nội dung chính, các sự kiện, nhân vật, hình ảnh, luận điểm nổi bật.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu thông tin về tác giả.

Câu 11: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại các dòng thơ hoặc đoạn thơ nhất định để tạo ấn tượng và nhấn mạnh cảm xúc. Đây là cách sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Điệp ngữ/điệp khúc

Câu 12: Khi phân tích bối cảnh của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Thời gian, không gian và hoàn cảnh xã hội, lịch sử.
  • B. Tính cách và hành động của nhân vật chính.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Mục đích sáng tác của tác giả.

Câu 13: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Bạn cần đánh giá tính tin cậy của thông tin. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?

  • A. Ngôn ngữ có hay và hấp dẫn không.
  • B. Các bằng chứng, số liệu và nguồn dẫn được cung cấp.
  • C. Bài báo có nhiều hình ảnh minh họa không.
  • D. Tác giả có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành không.

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để cảm nhận và tái hiện đối tượng có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng số lượng từ ngữ trong đoạn văn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc câu chuyện.
  • C. Giúp bức tranh miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và giàu sức gợi.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho đoạn văn.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích vần (ghép vần cuối dòng) có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Giúp xác định chủ đề bài thơ.
  • B. Giúp hiểu rõ tâm trạng nhân vật trữ tình.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Tạo nhạc điệu, sự liên kết giữa các dòng thơ và dễ ghi nhớ.

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Các bằng chứng cụ thể được dùng để chứng minh.
  • C. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • D. Phần kết thúc tóm tắt lại nội dung.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy đi rồi. Chỉ còn lại chiếc khăn anh để quên trên bàn, vẫn còn vương mùi hương quen thuộc." Biện pháp tu từ nào được sử dụng với "chiếc khăn" để gợi nhắc về "anh ấy"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Một truyện ngắn kết thúc mở là gì?

  • A. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết.
  • B. Kết thúc buồn, nhân vật gặp bi kịch.
  • C. Kết thúc được người kể chuyện tóm tắt rõ ràng.
  • D. Kết thúc không rõ ràng, để lại nhiều suy ngẫm cho độc giả về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Cảm xúc chủ đạo
  • C. Nhân vật chính
  • D. Bối cảnh lịch sử

Câu 20: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một văn bản giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người viết/người nói và ý nghĩa sâu sắc của văn bản.
  • B. Chỉ giúp nhận biết các lỗi chính tả.
  • C. Chỉ giúp biết được văn bản thuộc thể loại nào.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu văn bản.

Câu 21: Đọc câu sau: "Cả làng xóm đang chờ tin chiến thắng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về "người dân trong làng xóm"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây là đặc trưng về hình thức cần chú ý?

  • A. Số lượng khổ thơ cố định.
  • B. Cấu trúc câu 6 tiếng - 8 tiếng và cách gieo vần.
  • C. Bắt buộc phải có nhân vật trữ tình xưng "tôi".
  • D. Chỉ viết về đề tài tình yêu đôi lứa.

Câu 23: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho cốt truyện.
  • C. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • D. Làm cho câu chuyện, nhân vật, bối cảnh sinh động, giàu cảm xúc, góp phần làm rõ chủ đề.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để phân biệt giữa luận điểm và bằng chứng?

  • A. Luận điểm là ý kiến cần chứng minh, bằng chứng là thông tin cụ thể dùng để chứng minh luận điểm.
  • B. Luận điểm là phần mở bài, bằng chứng là phần kết bài.
  • C. Luận điểm là câu hỏi được đặt ra, bằng chứng là câu trả lời.
  • D. Luận điểm và bằng chứng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 25: Đọc câu thơ: "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn." (Nguyễn Trãi). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh phi thường?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 26: Trong một bài văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng từ láy và từ tượng thanh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả sinh động hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trong văn kể chuyện.
  • D. Làm giảm sức hấp dẫn của bài văn.

Câu 27: Khi đọc một văn bản thuyết minh, người đọc cần chú ý điều gì để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Cấu trúc bài, các định nghĩa, số liệu, ví dụ, hình ảnh minh họa.
  • B. Cảm xúc và thái độ của người viết.
  • C. Diễn biến tâm trạng của nhân vật.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh và nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết được nhân vật đang ở đâu.
  • B. Chỉ giúp biết được thời điểm câu chuyện diễn ra.
  • C. Hiểu được sự tác động của hoàn cảnh sống đến tính cách, hành động và số phận của nhân vật.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể giữa bối cảnh và nhân vật.

Câu 29: Đọc câu sau: "Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả rừng xà nu?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính logic và sự chặt chẽ trong lập luận của người viết có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định tính thuyết phục và độ tin cậy của quan điểm được trình bày.
  • B. Chỉ để tìm ra các lỗi ngữ pháp.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung bài viết.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi viết lại bài văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ trình tự diễn biến của câu chuyện và mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhân vật trong truyện được miêu tả chủ yếu qua hành động, lời nói và suy nghĩ, không có sự giới thiệu trực tiếp từ người kể chuyện về tính cách hay quá khứ. Đây là phương pháp xây dựng nhân vật nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến). Yếu tố nào của bài thơ được thể hiện rõ nhất qua các hình ảnh 'nước trong veo', 'sóng biếc', 'lá vàng'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong một bài nghị luận, người viết đưa ra ý kiến: 'Việc sử dụng mạng xã hội cần có giới hạn để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.' Để tăng tính thuyết phục cho ý kiến này, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời đỏ rực như hòn lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi rặng tre. Những giọt sương đêm còn đọng trên lá khẽ rung rinh, lấp lánh dưới ánh bình minh.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của người đọc thường là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Mặt trời là lòng đỏ của quả trứng gà công nghiệp khổng lồ'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' sử dụng biện pháp tu từ gì để gợi tả âm thanh của tiếng suối?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để xác định chủ đề của một văn bản (tự sự, thơ, nghị luận), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại các dòng thơ hoặc đoạn thơ nhất định để tạo ấn tượng và nhấn mạnh cảm xúc. Đây là cách sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi phân tích bối cảnh của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học về biến đổi khí hậu. Bạn cần đánh giá tính tin cậy của thông tin. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để cảm nhận và tái hiện đối tượng có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích vần (ghép vần cuối dòng) có vai trò chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy đi rồi. Chỉ còn lại chiếc khăn anh để quên trên bàn, vẫn còn vương mùi hương quen thuộc.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng với 'chiếc khăn' để gợi nhắc về 'anh ấy'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một truyện ngắn kết thúc mở là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong một văn bản giúp người đọc hiểu được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc câu sau: 'Cả làng xóm đang chờ tin chiến thắng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về 'người dân trong làng xóm'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây là đặc trưng về hình thức cần chú ý?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố miêu tả và biểu cảm trong văn bản tự sự là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để phân biệt giữa luận điểm và bằng chứng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc câu thơ: 'Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn.' (Nguyễn Trãi). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sức mạnh phi thường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một bài văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng từ láy và từ tượng thanh có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một văn bản thuyết minh, người đọc cần chú ý điều gì để nắm bắt thông tin hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh và nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc câu sau: 'Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả rừng xà nu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính logic và sự chặt chẽ trong lập luận của người viết có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn sử dụng điểm nhìn nào và tác dụng của điểm nhìn đó trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc hiểu rõ tâm trạng nhân vật.
  • B. Ngôi thứ ba, hạn tri, tạo sự bí ẩn về nội tâm nhân vật.
  • C. Ngôi thứ ba, toàn tri, cho phép khắc họa nhân vật từ nhiều khía cạnh (ngoại hình, nội tâm, hoàn cảnh).
  • D. Ngôi thứ hai, tạo cảm giác đối thoại trực tiếp với nhân vật.

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu con sâu nặng, đứa con là nguồn sống, là "mặt trời" của mẹ.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể người mẹ.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh hình ảnh mặt trời.

Câu 3: Cho đoạn văn miêu tả một nhân vật. Dựa vào hành động và lời nói của nhân vật, hãy suy luận về tính cách nổi bật nhất của người đó:

  • A. Hiền lành, chất phác.
  • B. Cẩn thận, tỉ mỉ.
  • C. Hòa đồng, thân thiện.
  • D. Ngang tàng, thô lỗ.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "cánh buồm" có thể mang những tầng ý nghĩa biểu tượng nào trong ngữ cảnh này?

  • A. Biểu tượng cho tình yêu mãnh liệt, khát vọng hòa nhập, sự vĩnh cửu của cảm xúc.
  • B. Biểu tượng cho sự chia ly, nỗi buồn và sự cô đơn.
  • C. Biểu tượng cho cuộc sống bon chen, đầy khó khăn, thử thách.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, bình yên trong tâm hồn.

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Xác định bối cảnh ra đời của văn bản.
  • C. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà tác giả muốn chứng minh.
  • D. Liệt kê tất cả các dẫn chứng có trong bài.

Câu 6: Cho đoạn văn sau:

  • A. Biểu cảm, bộc lộ trực tiếp cảm xúc của người viết về sự đói nghèo.
  • B. Nghị luận, đưa ra các lý lẽ để chứng minh tác hại của cái đói.
  • C. Thuyết minh, giải thích nguồn gốc và bản chất của sự đói nghèo.
  • D. Tự sự kết hợp miêu tả, tái hiện bức tranh hiện thực và khắc họa chân dung con người trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường ít được chú trọng so với các thể loại tự sự hay kịch?

  • A. Cốt truyện và xung đột.
  • B. Nhịp điệu và vần điệu.
  • C. Hình ảnh và biểu tượng.
  • D. Cảm xúc chủ đạo.

Câu 8: So sánh cách thể hiện thời gian trong văn bản tự sự và thơ trữ tình. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai đều tái hiện thời gian theo trình tự tuyến tính.
  • B. Văn bản tự sự thường tái hiện thời gian khách quan gắn với sự kiện, thơ trữ tình thể hiện thời gian chủ quan gắn với tâm trạng.
  • C. Văn bản tự sự luôn sử dụng thời gian quá khứ, thơ trữ tình luôn sử dụng thời gian hiện tại.
  • D. Cả hai đều không quan tâm đến yếu tố thời gian.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố bối cảnh (không gian và thời gian) trong việc xây dựng truyện ngắn.

  • A. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo không khí cho câu chuyện và thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là phông nền cho các sự kiện diễn ra.
  • C. Chỉ có vai trò xác định thời điểm lịch sử của câu chuyện.
  • D. Chủ yếu giúp người đọc hình dung được cảnh vật xung quanh nhân vật.

Câu 10: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, đâu là luận điểm mạnh và cụ thể nhất?

  • A. Nhân vật A là nhân vật chính của tác phẩm.
  • B. Nhân vật A có nhiều hành động đáng chú ý.
  • C. Nhân vật A thể hiện khát vọng sống mãnh liệt ngay cả trong hoàn cảnh bi kịch.
  • D. Nhân vật A đã làm nhiều việc tốt cho người khác.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết chủ yếu giữa các câu:

  • A. Lặp từ và liên kết theo trình tự thời gian.
  • B. Thay thế và nối.
  • C. Lặp cấu trúc và đối lập.
  • D. Miêu tả và biểu cảm.

Câu 12: Trong văn bản tự sự, chi tiết nghệ thuật có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Chủ yếu để trang trí cho văn bản.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Góp phần khắc họa nhân vật, làm nổi bật chủ đề và tạo sức hấp dẫn cho câu chuyện.

Câu 13: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

  • A. Thuyết minh dùng để giải thích, nghị luận dùng để miêu tả.
  • B. Thuyết minh cung cấp thông tin khách quan, nghị luận trình bày quan điểm chủ quan và thuyết phục.
  • C. Thuyết minh chỉ dùng trong khoa học, nghị luận chỉ dùng trong văn học.
  • D. Cả hai đều nhằm mục đích giải trí.

Câu 14: Giọng điệu trong văn bản là gì và nó có tác dụng như thế nào?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Là cách phát âm của người đọc.
  • C. Là thái độ, tình cảm của người viết/người nói được thể hiện qua ngôn ngữ, góp phần bộc lộ tư tưởng, cảm xúc.
  • D. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện.
  • B. Tính cách của nhân vật.
  • C. Thời gian và không gian của câu chuyện.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình và tạo nhạc tính cho bài thơ.

Câu 16: Đâu là đặc điểm cơ bản phân biệt văn học hiện thực và văn học lãng mạn?

  • A. Hiện thực tái hiện đời sống khách quan, lãng mạn đề cao cảm xúc chủ quan và lý tưởng hóa.
  • B. Hiện thực sử dụng nhiều biện pháp tu từ, lãng mạn thì không.
  • C. Hiện thực viết về nông thôn, lãng mạn viết về thành thị.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung vào cái xấu của xã hội.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nội dung thông tin mà họ trao đổi.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng lời thoại của mỗi người.
  • C. Chú ý đến nội dung lời thoại, cách sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu để hiểu tính cách, suy nghĩ và mối quan hệ của họ.
  • D. Chỉ cần xem ai nói nhiều nhất.

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu cảm trong văn bản?

  • A. Cây bàng trước sân đã rụng hết lá.
  • B. Hôm nay thời tiết rất đẹp.
  • C. Ôi, yêu sao những buổi chiều quê yên ả!
  • D. Nước sôi ở 100 độ C.

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phân tích để xác định thông tin chính, dữ kiện và các mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Tưởng tượng và sáng tạo thêm chi tiết.
  • C. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về nội dung bài viết.
  • D. Chỉ cần đọc lướt để nắm ý chung.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phân tích đòi hỏi suy luận từ văn bản?

  • A. Nhân vật A tên là gì?
  • B. Bài thơ được viết theo thể loại nào?
  • C. Định nghĩa biện pháp ẩn dụ?
  • D. Chi tiết "ánh mắt trũng sâu" của đứa trẻ trong đoạn văn gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về hoàn cảnh sống của chúng?

Câu 21: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động và tính cách nhân vật?

  • A. Hành động và lời thoại của nhân vật.
  • B. Lời dẫn và chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Cảnh trí và âm nhạc.
  • D. Tên gọi của các màn, hồi.

Câu 22: Phân tích cách sử dụng yếu tố bất ngờ trong cốt truyện có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • B. Tạo kịch tính, hấp dẫn, gây ấn tượng mạnh và có thể làm thay đổi nhận thức của người đọc.
  • C. Giúp giải quyết mọi mâu thuẫn một cách dễ dàng.
  • D. Chỉ có tác dụng gây cười.

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn bản nghị luận xã hội so với nghị luận văn học?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • B. Không cần dẫn chứng.
  • C. Đối tượng bàn luận là các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.
  • D. Chỉ dùng trong nhà trường.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để hiểu được "cái tôi" của tác giả, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • C. Số lượng độc giả yêu thích bài thơ.
  • D. Cảm xúc, suy tư, thái độ được thể hiện trong bài thơ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, thể hiện cảm xúc chủ quan.
  • B. Thông tin khách quan, chính xác về sự kiện, sử dụng ngôn ngữ trực tiếp, rõ ràng.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, trang trọng.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân, lập luận để thuyết phục người đọc.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và thông điệp trong tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, thông điệp là tư tưởng, lời nhắn nhủ của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là tóm tắt nội dung, thông điệp là tên tác phẩm.
  • C. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Thông điệp là yếu tố hình thức, chủ đề là nội dung.

Câu 27: Khi phân tích đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần hiểu theo nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Bỏ qua những hình ảnh khó hiểu.
  • C. Dựa vào bối cảnh văn hóa, truyền thống thi ca và mối liên hệ giữa các hình ảnh trong bài thơ để giải mã ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Tự ý gán cho hình ảnh bất kỳ ý nghĩa nào mình thích.

Câu 28: Phân biệt khái niệm "cốt truyện" và "chuỗi sự kiện" trong văn bản tự sự.

  • A. Chuỗi sự kiện là trình tự diễn ra, cốt truyện là hệ thống sự kiện được sắp xếp theo dụng ý nghệ thuật, thể hiện mối quan hệ nhân quả.
  • B. Cốt truyện là tóm tắt truyện, chuỗi sự kiện là toàn bộ câu chuyện.
  • C. Cả hai là một, không có gì khác biệt.
  • D. Cốt truyện chỉ có trong truyện ngắn, chuỗi sự kiện có trong mọi văn bản.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ, cấu trúc nào sau đây là hợp lý và khoa học?

  • A. Chỉ cần nêu tên biện pháp tu từ.
  • B. Nêu biện pháp tu từ, trích dẫn câu/đoạn chứa biện pháp đó, phân tích ý nghĩa và tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung/cảm xúc.
  • C. Chỉ cần chép lại định nghĩa của biện pháp tu từ đó.
  • D. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Chỉ sử dụng các từ ngữ địa phương.
  • C. Sử dụng hoàn toàn các từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ cổ kính, trang trọng với hình ảnh quen thuộc, thể hiện cảm xúc buồn bã, cô đơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn sử dụng điểm nhìn nào và tác dụng của điểm nhìn đó trong việc thể hiện nội dung?

"Hắn là một người nông dân chất phác. Suốt đời hắn chỉ biết cắm cúi với mảnh ruộng nhỏ bé. Hắn không mơ ước gì cao xa, chỉ mong đủ ăn đủ mặc cho vợ con. Cái đói, cái nghèo đã khắc sâu lên khuôn mặt sạm nắng của hắn những nếp nhăn hằn học."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cho đoạn văn miêu tả một nhân vật. Dựa vào hành động và lời nói của nhân vật, hãy suy luận về tính cách nổi bật nhất của người đó:

"Hắn bước vào quán, không nhìn ai, chỉ tay vào chai rượu và gằn giọng: 'Mang đây!'. Uống xong, hắn ném đồng tiền lẻ xuống bàn, không đợi thối, quay lưng bước thẳng ra ngoài, để lại sau lưng những ánh mắt e dè, né tránh."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'cánh buồm' có thể mang những tầng ý nghĩa biểu tượng nào trong ngữ cảnh này?

"Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không ngủ được
Lòng em nhớ đến anh
Cả trong mơ còn thức
...
Cuộc đời tuy dài thế
Năm tháng vẫn đi qua
Như biển kia dẫu rộng
Mây vẫn bay về xa
Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để ngàn năm còn vỗ."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (thesis statement) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cho đoạn văn sau:

"Cái đói bám riết lấy làng quê này tự bao đời. Nó không chỉ gặm nhấm thân xác con người mà còn bào mòn cả ý chí, niềm tin. Lũ trẻ sinh ra đã mang theo cái vẻ gầy gò, cặp mắt trũng sâu như giếng cạn. Những người già thì lưng còng thêm, bước chân nặng nhọc hơn mỗi khi ra đồng."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và hiệu quả của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường ít được chú trọng so với các thể loại tự sự hay kịch?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: So sánh cách thể hiện thời gian trong văn bản tự sự và thơ trữ tình. Đặc điểm nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố bối cảnh (không gian và thời gian) trong việc xây dựng truyện ngắn.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một bài nghị luận văn học phân tích nhân vật, đâu là luận điểm mạnh và cụ thể nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết chủ yếu giữa các câu:

"Những đám mây đen kịt kéo đến. Rồi một cơn mưa rào ào ạt trút xuống. Mưa xối xả, làm ướt sũng cả mặt đường."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong văn bản tự sự, chi tiết nghệ thuật có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giọng điệu trong văn bản là gì và nó có tác dụng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đâu là đặc điểm cơ bản phân biệt văn học hiện thực và văn học lãng mạn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc về họ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ mang tính biểu cảm trong văn bản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phân tích đòi hỏi suy luận từ văn bản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động và tính cách nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích cách sử dụng yếu tố bất ngờ trong cốt truyện có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của văn bản nghị luận xã hội so với nghị luận văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để hiểu được 'cái tôi' của tác giả, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ báo chí?

"Hôm qua, ngày 15 tháng 11 năm 2023, một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng đã xảy ra tại ngã tư X. Vụ việc khiến hai người bị thương nặng và gây ùn tắc giao thông cục bộ trong nhiều giờ. Lực lượng chức năng đã có mặt kịp thời để xử lý hiện trường và điều tra nguyên nhân."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và thông điệp trong tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích đoạn thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, người đọc cần làm gì để hiểu đúng ý nghĩa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân biệt khái niệm 'cốt truyện' và 'chuỗi sự kiện' trong văn bản tự sự.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi viết một đoạn văn phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ, cấu trúc nào sau đây là hợp lý và khoa học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" (point of view) của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thời gian và không gian cụ thể của câu chuyện.
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu đặc trưng của tác giả.
  • C. Cốt truyện chính và các tình tiết quan trọng.
  • D. Cách thông tin, sự kiện và tâm lý nhân vật được lọc qua lăng kính của người kể.

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội, "luận điểm" đóng vai trò cốt lõi. Vai trò quan trọng nhất của luận điểm là gì?

  • A. Cung cấp các dẫn chứng cụ thể và sinh động.
  • B. Tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn văn.
  • C. Nêu bật ý kiến, quan điểm chính mà người viết cần làm sáng tỏ hoặc chứng minh.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. So sánh và ẩn dụ, tạo hình ảnh trừu tượng về thời gian.
  • B. So sánh và nhân hóa, khiến cảnh vật thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, nhấn mạnh sự chuyển động của cảnh vật.
  • D. Hoán dụ và nói giảm nói tránh, gợi không khí buồn bã.

Câu 4: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây thường ít quan trọng hơn trong việc làm nổi bật tính cách và vai trò của nhân vật?

  • A. Tên gọi của nhân vật.
  • B. Hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Diễn biến tâm lý và suy nghĩ nội tâm.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 5: Một bài bút kí thường có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với một bài phóng sự?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu, thống kê chính xác.
  • B. Tập trung phản ánh một vấn đề xã hội nóng hổi.
  • C. Thể hiện rõ nét cảm xúc, suy nghĩ và ấn tượng chủ quan của người viết.
  • D. Kết cấu chặt chẽ theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 6: Trong văn học, "chủ đề" của tác phẩm là gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung phản ánh và thể hiện quan điểm.
  • B. Bài học đạo đức hoặc thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Ý nghĩa sâu sắc nhất của tác phẩm.
  • D. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • B. So sánh và điệp ngữ.
  • C. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả, gợi cảm và đối lập.
  • D. Liệt kê và nói quá.

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào sau đây thường trình bày các "luận cứ" và "dẫn chứng" để làm sáng tỏ cho "luận điểm"?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Cả Mở bài và Kết bài.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích "cốt truyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ý nghĩa sâu sắc và thông điệp của tác phẩm.
  • B. Diễn biến chính của câu chuyện và mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
  • C. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.

Câu 11: Cho câu văn:

  • A. So sánh trực tiếp ông ấy với một cái cây lớn.
  • B. Nhấn mạnh tuổi tác đã cao của ông ấy.
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động về ngoại hình ông ấy.
  • D. Khẳng định vị thế, tầm vóc và đóng góp to lớn của ông ấy trong lĩnh vực văn học.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa "tùy bút" và "bút kí" là gì?

  • A. Tùy bút thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, liên tưởng tự do; bút kí thiên về ghi chép, phản ánh hiện thực dù có yếu tố chủ quan.
  • B. Tùy bút có cốt truyện rõ ràng; bút kí không có cốt truyện.
  • C. Tùy bút sử dụng ngôn ngữ bác học; bút kí sử dụng ngôn ngữ bình dân.
  • D. Tùy bút chỉ viết về phong cảnh; bút kí chỉ viết về con người.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung và ý nghĩa của từng câu thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng và nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Bối cảnh sáng tác và cuộc đời của nhà thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một bài viết nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết và số lượng từ ngữ khó.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh đẹp.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp và cấu trúc câu dài.
  • D. Tính xác đáng, chặt chẽ của luận cứ và sự tin cậy, phù hợp của dẫn chứng.

Câu 15: Trong văn học, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Toàn bộ chuỗi sự kiện diễn ra từ đầu đến cuối câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • C. Hoàn cảnh đặc biệt, là hạt nhân làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Mâu thuẫn chính giữa các tuyến nhân vật.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ hoặc cấu trúc câu trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc hoặc ấn tượng sâu sắc.
  • B. Làm cho câu văn/câu thơ dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán diễn biến tiếp theo.
  • D. Tránh sự nhàm chán và lặp ý trong diễn đạt.

Câu 17: Trong bài nghị luận, việc sử dụng "dẫn chứng" từ thực tế đời sống hoặc các tác phẩm văn học khác có vai trò gì?

  • A. Làm đẹp cho ngôn ngữ của bài viết.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và lập luận.
  • C. Chỉ mang tính minh họa, không quan trọng.
  • D. Làm bằng chứng cụ thể, xác thực để chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Nỗi cô đơn và sự nhạy cảm trước không gian tĩnh lặng.
  • C. Tình yêu thiên nhiên và công việc.
  • D. Mối quan hệ của anh với những người xung quanh.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất tạo nên giá trị "hiện thực" của một tác phẩm văn học?

  • A. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc bức tranh đời sống xã hội và con người.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm và lãng mạn.

Câu 20: Khi phân tích "không gian" và "thời gian" trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ là phông nền, ít ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • B. Quy định số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, làm bộc lộ tính cách nhân vật và tạo nên không khí, ý nghĩa cho câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn giản là xác định địa điểm và mốc thời gian cụ thể.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm (kết hợp miêu tả hành động và bộc lộ nội tâm).

Câu 22: Khi đọc một bài thơ tự do, việc tìm hiểu "tứ thơ" (mạch cảm xúc, suy nghĩ) có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp người đọc nắm bắt được mạch cảm xúc, suy nghĩ xuyên suốt và nội dung cốt lõi của bài thơ.
  • B. Xác định số lượng câu thơ và số tiếng trong mỗi câu.
  • C. Phân tích các từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác của cùng tác giả.

Câu 23: Trong một bài nghị luận, "lập luận" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là việc đưa ra ý kiến cá nhân.
  • B. Cách sắp xếp, trình bày các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng theo một trình tự logic để làm sáng tỏ vấn đề và thuyết phục người đọc.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Phần tóm tắt lại nội dung chính của bài viết.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự ồn ào của tiếng suối.
  • B. Gợi hình ảnh nàng tiên đang xuất hiện.
  • C. Làm cho âm thanh tiếng suối trở nên cụ thể, sinh động, gợi cảm giác trong trẻo, thơ mộng.
  • D. Phủ định sự tồn tại của tiếng suối.

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "giá trị nhân đạo" của tác phẩm thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • C. Cốt truyện có nhiều yếu tố ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Sự cảm thông, xót thương trước số phận con người và thái độ trân trọng, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của họ.

Câu 26: Trong một bài viết phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, người viết cần làm gì để bài viết có tính thuyết phục?

  • A. Đưa ra các nhận xét, đánh giá và sử dụng các chi tiết, đoạn trích cụ thể từ tác phẩm để chứng minh.
  • B. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • C. Kể lại toàn bộ nội dung câu chuyện hoặc bài thơ.
  • D. Sao chép ý kiến đánh giá từ các nguồn tài liệu khác.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điệp ngữ và liệt kê.
  • B. So sánh/ẩn dụ và miêu tả.
  • C. Nói quá và hoán dụ.
  • D. Nhân hóa và đối lập (chỉ có một phần nhỏ đối lập).

Câu 28: "Ngôi kể thứ nhất" (người kể xưng "tôi") trong truyện có ưu điểm nổi bật là gì?

  • A. Giúp người kể biết hết mọi chuyện xảy ra với tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo ra sự khách quan tuyệt đối trong việc miêu tả.
  • C. Cho phép người kể trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, tạo sự chân thực, gần gũi.
  • D. Giới hạn hoàn toàn thông tin mà người đọc nhận được.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "hình ảnh thơ" (imagery) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cấu trúc và bố cục của bài thơ.
  • B. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.
  • C. Số lượng câu thơ và số chữ trong bài.
  • D. Những liên tưởng về sự vật, hiện tượng, cảm xúc, giúp cảm nhận vẻ đẹp và ý nghĩa của bài thơ.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, ý nói anh ấy mang đến sự thay đổi tích cực, năng lượng mới mẻ.
  • B. So sánh, ý nói anh ấy đi nhanh như gió.
  • C. Nhân hóa, ý nói anh ấy có khả năng điều khiển gió.
  • D. Hoán dụ, ý nói anh ấy vừa đi ngoài trời về.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'điểm nhìn' (point of view) của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài nghị luận xã hội, 'luận điểm' đóng vai trò cốt lõi. Vai trò quan trọng nhất của luận điểm là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây thường ít quan trọng hơn trong việc làm nổi bật tính cách và vai trò của nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một bài bút kí thường có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với một bài phóng sự?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong văn học, 'chủ đề' của tác phẩm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khắc họa không gian mùa thu và tâm trạng thi sĩ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài nghị luận, phần nào sau đây thường trình bày các 'luận cứ' và 'dẫn chứng' để làm sáng tỏ cho 'luận điểm'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc đang vật vã trên mặt đất, cái đầu tóc rũ rượi, cái miệng móm mém mếu máo, đôi mắt lõm hoáy của lão trừng trừng nhìn lên trời. Chí Phèo thì say khướt, nằm vật vã giữa chợ, quần áo xộc xệch, cái đầu trọc lốc đầy những sẹo ngang dọc."
Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để miêu tả nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích 'cốt truyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Cho câu văn: "Ông ấy là một cây đại thụ trong làng văn học Việt Nam." Biện pháp tu từ 'cây đại thụ' ở đây có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'tùy bút' và 'bút kí' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử bạn đang đọc một bài viết nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong văn học, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ hoặc cấu trúc câu trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong bài nghị luận, việc sử dụng 'dẫn chứng' từ thực tế đời sống hoặc các tác phẩm văn học khác có vai trò gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Anh thanh niên giật mình. Rồi anh lấy chiếc khăn mùi soa ra lau mồ hôi trán. Cái lặng im lúc này mới thật dễ sợ: nó như bị chặt ra từng khúc, mà gió thì thào, trên không thì như có tiếng người nói, dưới đất thì cây cỏ run rẩy. Anh giật mình và muốn réo lên một tiếng."
(Trích Lặng lẽ Sa Pa - Nguyễn Thành Long)
Đoạn văn chủ yếu khắc họa điều gì ở nhân vật anh thanh niên?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất tạo nên giá trị 'hiện thực' của một tác phẩm văn học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích 'không gian' và 'thời gian' trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Nam đứng lặng nhìn theo bóng mẹ khuất dần cuối con ngõ. Nước mắt Nam chảy dài. Lần đầu tiên Nam thấy mẹ nhỏ bé đến thế. Một cảm giác hối hận dâng trào."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện nội dung?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một bài thơ tự do, việc tìm hiểu 'tứ thơ' (mạch cảm xúc, suy nghĩ) có ý nghĩa gì quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một bài nghị luận, 'lập luận' là gì và có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên."
Biện pháp tu từ 'như tiếng hát của nàng tiên' có tác dụng chủ yếu là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'giá trị nhân đạo' của tác phẩm thường dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một bài viết phân tích, đánh giá một tác phẩm văn học, người viết cần làm gì để bài viết có tính thuyết phục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Làng tôi sau lũ như một con người vừa trải qua cơn bạo bệnh. Những mái nhà xiêu vẹo, những mảnh vườn tan hoang, nhưng ánh mắt người dân vẫn ánh lên niềm tin vào ngày mai."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để miêu tả và thể hiện cảm xúc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: 'Ngôi kể thứ nhất' (người kể xưng 'tôi') trong truyện có ưu điểm nổi bật là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'hình ảnh thơ' (imagery) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, mang theo một luồng gió mới. Mọi người đều cảm thấy tràn đầy năng lượng và hứng khởi hơn hẳn."
Câu văn "mang theo một luồng gió mới" sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi", kể lại những sự kiện mà mình trực tiếp chứng kiến và tham gia. Cách lựa chọn người kể chuyện này thường mang lại hiệu quả nào rõ rệt nhất cho tác phẩm?

  • A. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Giới hạn thông tin chỉ ở những gì nhân vật "tôi" nghe thấy.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và diễn biến câu chuyện.
  • D. Tăng tính chân thực, tạo sự gần gũi và cho phép người đọc thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Cây bàng trước sân trường đứng lặng im như một người lính gác tuổi già, chứng kiến bao mùa phượng nở, bao lớp học sinh đi qua." Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu này và tác dụng chính của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, làm cho hình ảnh cây bàng trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Hoán dụ, nhấn mạnh một đặc điểm cụ thể của cây bàng.
  • C. So sánh và nhân hóa, giúp hình ảnh cây bàng trở nên gần gũi, sống động và giàu ý nghĩa biểu cảm.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh sự lặp lại của các mùa.

Câu 3: Trong phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người đọc hiểu được thái độ, tình cảm, cảm xúc chủ đạo của tác giả hoặc nhân vật trữ tình.
  • B. Chỉ đơn thuần là nhịp điệu đọc bài thơ.
  • C. Xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Phân tích cấu trúc hình ảnh trong bài thơ.

Câu 4: Khi phân tích "tình huống truyện" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để thấy được vai trò của nó?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • B. Hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt làm bộc lộ tính cách, số phận nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • C. Mô tả ngoại hình và hành động của nhân vật chính.
  • D. Liệt kê tất cả các địa điểm xuất hiện trong truyện.

Câu 5: Xét câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Phân tích ý nghĩa của phép "ẩn dụ" trong câu thơ này.

  • A. Hình ảnh "mặt trời" chỉ đứa con, thể hiện tình yêu thương và ý nghĩa thiêng liêng của đứa con đối với người mẹ.
  • B. Chỉ đơn giản là so sánh đứa con với mặt trời.
  • C. Nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ khi địu con làm việc.
  • D. Mô tả cảnh mẹ và con cùng làm việc dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích "đề tài" và "chủ đề" có gì khác biệt?

  • A. Đề tài là ý nghĩa sâu sắc nhất, còn chủ đề là nội dung bề mặt.
  • B. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, cùng chỉ nội dung chính.
  • C. Đề tài là cảm hứng sáng tác, còn chủ đề là cách tác giả thể hiện cảm hứng đó.
  • D. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả gửi gắm.

Câu 7: Trong một bài thơ miêu tả cảnh vật, việc sử dụng các từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: "lấp lánh", "xào xạc", "man mác") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tăng khả năng gợi tả hình ảnh, âm thanh, cảm xúc, làm cho câu thơ thêm sinh động, giàu nhạc điệu.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ cho vần điệu.
  • D. Giới hạn phạm vi biểu đạt của bài thơ.

Câu 8: Đọc đoạn hội thoại: "A: Cậu học bài chăm chỉ thật đấy nhỉ? / B: Ừ, tớ thức trắng đêm qua để "nghiên cứu" bộ phim mới ra." Lời đáp của B sử dụng biện pháp tu từ nào để bày tỏ thái độ?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói mỉa (Irony)
  • D. So sánh

Câu 9: Phân tích một đoạn văn miêu tả bối cảnh xã hội đầy rối ren, hỗn loạn. Việc tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập, ngắt quãng có thể gợi ý điều gì về "không khí" hoặc "tâm trạng" chung được thể hiện?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • B. Sự chậm rãi, suy tư.
  • C. Sự hài hước, vui vẻ.
  • D. Sự căng thẳng, gấp gáp, bất ổn hoặc tâm trạng lo âu.

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, "nhân vật trữ tình" là ai?

  • A. Là "cái tôi" bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ, không đồng nhất với tác giả.
  • B. Là người đọc cảm nhận bài thơ.
  • C. Là nhân vật chính trong câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • D. Là hình ảnh thiên nhiên được miêu tả trong bài thơ.

Câu 11: Phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật. Việc tác giả chỉ tập trung vào một vài chi tiết đặc trưng (ví dụ: đôi mắt, nụ cười, dáng đi) thay vì miêu tả toàn diện có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung chính xác 100% diện mạo nhân vật.
  • B. Chứng tỏ tác giả không có khả năng miêu tả đầy đủ.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm tính cách, số phận hoặc ý nghĩa biểu tượng của nhân vật qua những chi tiết đắt giá.
  • D. Rút ngắn độ dài của đoạn văn miêu tả.

Câu 12: Đọc câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, "Viếng lăng Bác"). Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ "mặt trời" nhưng với đối tượng khác nhau.

  • A. Nhấn mạnh sự nóng bức của thời tiết.
  • B. Miêu tả hai vị trí khác nhau của mặt trời.
  • C. Chỉ là sự trùng lặp ngẫu nhiên về từ ngữ.
  • D. Tạo sự đối sánh, làm nổi bật sự vĩ đại, trường tồn của Bác Hồ, ví Bác như nguồn sáng vĩ đại của dân tộc.

Câu 13: Thế nào là "nghệ thuật tương phản" trong văn học và nó thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Là cách miêu tả chi tiết, cụ thể.
  • B. Là đặt các yếu tố trái ngược nhau cạnh nhau để làm nổi bật đặc điểm, ý nghĩa của chúng.
  • C. Là cách kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • D. Là sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau trong cùng một câu.

Câu 14: Phân tích một bài thơ sử dụng nhiều "hình ảnh biểu tượng" (ví dụ: cánh buồm, con thuyền, ngọn lửa). Việc giải mã ý nghĩa của các biểu tượng này đòi hỏi người đọc điều gì?

  • A. Chỉ cần tra từ điển nghĩa đen của từ.
  • B. Phải biết chính xác ý định của tác giả khi viết bài thơ.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ.
  • D. Kết hợp kiến thức nền, bối cảnh tác phẩm và sự suy luận để giải mã ý nghĩa khái quát, sâu sắc.

Câu 15: Một tác phẩm tự sự kết thúc mở. Hiệu quả nghệ thuật của kết thúc mở là gì?

  • A. Gợi sự suy ngẫm, liên tưởng và tạo dư âm trong lòng người đọc về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo.
  • B. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn trong truyện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Khẳng định một chân lý duy nhất, rõ ràng.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Ngoài kia, tiếng sóng biển vẫn rì rào không ngớt, như lời ru của ngàn xưa vọng về, như tiếng thở dài của đất trời." Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại và hiệu quả là gì?

  • A. Ẩn dụ, làm cho tiếng sóng trở nên bí ẩn.
  • B. So sánh (kèm điệp cấu trúc), làm nổi bật nhiều tầng ý nghĩa và cảm xúc của tiếng sóng.
  • C. Hoán dụ, chỉ một phần để nói về cái toàn thể.
  • D. Nhân hóa, gán cho tiếng sóng hành động của con người.

Câu 17: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nhớ tên các nhân vật.
  • B. Mô tả chi tiết ngoại hình của tất cả nhân vật.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn, xung đột.
  • D. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 18: Việc sử dụng "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự có tác dụng gì đối với việc khắc họa nhân vật?

  • A. Đi sâu vào thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của nhân vật.
  • B. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác.
  • C. Chỉ đơn giản là cung cấp thông tin về quá khứ nhân vật.
  • D. Làm cho lời kể trở nên khách quan hơn.

Câu 19: Đọc câu thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến, "Thu điếu"). Việc sử dụng từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" góp phần thể hiện điều gì về bức tranh mùa thu?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Màu sắc rực rỡ, ấm áp.
  • C. Sự tĩnh lặng, trong trẻo, vắng vẻ, đìu hiu của cảnh vật và gợi cảm giác cô quạnh.
  • D. Sự rộng lớn, hùng vĩ.

Câu 20: Khi phân tích "chủ nghĩa hiện thực" trong văn học, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về cách tác giả phản ánh hiện thực?

  • A. Chỉ tập trung vào thế giới thần tiên, kỳ ảo.
  • B. Phản ánh hiện thực một cách lãng mạn hóa, lý tưởng hóa.
  • C. Ưu tiên bộc lộ trực tiếp cảm xúc chủ quan của tác giả.
  • D. Miêu tả đời sống một cách chân thực, khách quan, đi sâu vào mâu thuẫn xã hội và số phận con người.

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Cơn mưa rào mùa hạ đến bất chợt, như một đứa trẻ giận dỗi, òa khóc nức nở rồi lại tạnh ngay." Biện pháp tu từ "nhân hóa" ở đây có tác dụng gì?

  • A. Làm cho hình ảnh cơn mưa trở nên sống động, gần gũi, đáng yêu và gợi cảm giác về sự bất chợt.
  • B. Mô tả chính xác âm thanh của cơn mưa.
  • C. Giải thích nguyên nhân gây ra cơn mưa.
  • D. Nhấn mạnh cường độ mạnh của cơn mưa.

Câu 22: Khi phân tích "xung đột" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Sự va chạm, đối lập giữa các lực lượng, tính cách, quan niệm làm nảy sinh mâu thuẫn và thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Tóm tắt lời thoại của các nhân vật.

Câu 23: Đọc câu thơ: "Cánh cò cõng nắng qua sông" (Đồng Đức Bốn). Phân tích biện pháp tu từ nổi bật và hiệu quả của nó.

  • A. So sánh, làm rõ sự tương đồng giữa cánh cò và ánh nắng.
  • B. Nhân hóa, làm cho hình ảnh cánh cò trở nên gần gũi, gợi cảm giác về sự cần mẫn, gắn bó với cuộc sống lao động.
  • C. Hoán dụ, dùng cánh cò để chỉ người nông dân.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành trình của cánh cò.

Câu 24: Khi phân tích "nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ" trong một tác phẩm (ví dụ: truyện, thơ), người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ trong tác phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung câu chuyện.
  • C. Chỉ tìm các từ khó hiểu để tra từ điển.
  • D. Cách tác giả chọn lọc từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ, xây dựng hình ảnh để biểu đạt nội dung và cảm xúc.

Câu 25: Một tác phẩm văn học được coi là có "giá trị nhân đạo" khi nào?

  • A. Thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh; lên án cái ác; ngợi ca phẩm chất tốt đẹp và tin tưởng vào con người.
  • B. Chỉ đơn thuần mô tả cuộc sống nghèo khổ.
  • C. Có nhiều nhân vật là người tốt.
  • D. Kết thúc tác phẩm luôn có hậu cho nhân vật chính.

Câu 26: Đọc khổ thơ: "Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng." (Việt Bắc, Tố Hữu). Việc lặp lại từ "ta" và "nhớ" ở đầu bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ là cách gieo vần cho bài thơ.
  • C. Tạo giọng điệu tâm tình, nhấn mạnh và khắc sâu nỗi nhớ da diết, sâu nặng.
  • D. Mô tả hành động cụ thể của nhân vật "ta".

Câu 27: Khi phân tích "bối cảnh" (setting) trong một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Tính cách của nhân vật chính.
  • B. Không gian (địa điểm) và thời gian (thời điểm lịch sử, thời gian diễn ra sự kiện) của câu chuyện.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 28: Một nhà văn sử dụng nhiều "chi tiết chân thực, đời thường" khi miêu tả cuộc sống của người dân lao động. Điều này thường thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của ông?

  • A. Phong cách lãng mạn, bay bổng.
  • B. Phong cách siêu thực, kỳ ảo.
  • C. Phong cách tượng trưng, khó hiểu.
  • D. Phong cách hiện thực, gần gũi với đời sống.

Câu 29: Đọc câu văn: "Anh ấy là người "thức thời" nhất mà tôi từng gặp, luôn biết "nắm bắt cơ hội" ngay cả khi người khác còn đang ngơ ngác." Các cụm từ trong dấu ngoặc kép ở đây được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ ra đó là những từ sai chính tả.
  • B. Giải thích nghĩa của từ.
  • C. Nhấn mạnh, ngụ ý một thái độ (có thể mỉa mai hoặc trích dẫn) hoặc tạo sắc thái biểu cảm đặc biệt.
  • D. Mô tả hành động cụ thể của nhân vật.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Tìm hiểu xem nhan đề gợi ý hoặc thể hiện điều gì về nội dung, chủ đề, cảm hứng chính của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần nhớ tên tác phẩm.
  • C. Đếm số lượng chữ cái trong nhan đề.
  • D. So sánh nhan đề với tên của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi', kể lại những sự kiện mà mình trực tiếp chứng kiến và tham gia. Cách lựa chọn người kể chuyện này thường mang lại hiệu quả nào rõ rệt nhất cho tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: 'Cây bàng trước sân trường đứng lặng im như một người lính gác tuổi già, chứng kiến bao mùa phượng nở, bao lớp học sinh đi qua.' Biện pháp tu từ nào nổi bật trong câu này và tác dụng chính của nó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích 'tình huống truyện' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để thấy được vai trò của nó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xét câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Phân tích ý nghĩa của phép 'ẩn dụ' trong câu thơ này.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích 'đề tài' và 'chủ đề' có gì khác biệt?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong một bài thơ miêu tả cảnh vật, việc sử dụng các từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: 'lấp lánh', 'xào xạc', 'man mác') có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn hội thoại: 'A: Cậu học bài chăm chỉ thật đấy nhỉ? / B: Ừ, tớ thức trắng đêm qua để 'nghiên cứu' bộ phim mới ra.' Lời đáp của B sử dụng biện pháp tu từ nào để bày tỏ thái độ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích một đoạn văn miêu tả bối cảnh xã hội đầy rối ren, hỗn loạn. Việc tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập, ngắt quãng có thể gợi ý điều gì về 'không khí' hoặc 'tâm trạng' chung được thể hiện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, 'nhân vật trữ tình' là ai?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật. Việc tác giả chỉ tập trung vào một vài chi tiết đặc trưng (ví dụ: đôi mắt, nụ cười, dáng đi) thay vì miêu tả toàn diện có thể nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc câu thơ: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.' (Viễn Phương, 'Viếng lăng Bác'). Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ 'mặt trời' nhưng với đối tượng khác nhau.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Thế nào là 'nghệ thuật tương phản' trong văn học và nó thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích một bài thơ sử dụng nhiều 'hình ảnh biểu tượng' (ví dụ: cánh buồm, con thuyền, ngọn lửa). Việc giải mã ý nghĩa của các biểu tượng này đòi hỏi người đọc điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một tác phẩm tự sự kết thúc mở. Hiệu quả nghệ thuật của kết thúc mở là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Ngoài kia, tiếng sóng biển vẫn rì rào không ngớt, như lời ru của ngàn xưa vọng về, như tiếng thở dài của đất trời.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng lặp lại và hiệu quả là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc sử dụng 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự có tác dụng gì đối với việc khắc họa nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc câu thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến, 'Thu điếu'). Việc sử dụng từ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' góp phần thể hiện điều gì về bức tranh mùa thu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích 'chủ nghĩa hiện thực' trong văn học, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào về cách tác giả phản ánh hiện thực?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn: 'Cơn mưa rào mùa hạ đến bất chợt, như một đứa trẻ giận dỗi, òa khóc nức nở rồi lại tạnh ngay.' Biện pháp tu từ 'nhân hóa' ở đây có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích 'xung đột' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc câu thơ: 'Cánh cò cõng nắng qua sông' (Đồng Đức Bốn). Phân tích biện pháp tu từ nổi bật và hiệu quả của nó.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi phân tích 'nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ' trong một tác phẩm (ví dụ: truyện, thơ), người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một tác phẩm văn học được coi là có 'giá trị nhân đạo' khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc khổ thơ: 'Ta về mình có nhớ ta / Ta về ta nhớ những hoa cùng người / Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi / Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.' (Việt Bắc, Tố Hữu). Việc lặp lại từ 'ta' và 'nhớ' ở đầu bài thơ có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích 'bối cảnh' (setting) trong một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một nhà văn sử dụng nhiều 'chi tiết chân thực, đời thường' khi miêu tả cuộc sống của người dân lao động. Điều này thường thể hiện đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của ông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu văn: 'Anh ấy là người 'thức thời' nhất mà tôi từng gặp, luôn biết 'nắm bắt cơ hội' ngay cả khi người khác còn đang ngơ ngác.' Các cụm từ trong dấu ngoặc kép ở đây được sử dụng nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt và sự tồn tại đầy thách thức của sự sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt:

"Lá bàng non bé tí
Chỉ bằng cái móng tay
Che làm sao hết nắng
Cho một đời lá cây?"

(Phỏng theo một ý thơ)

  • A. Điệp ngữ và Ẩn dụ
  • B. So sánh và Câu hỏi tu từ
  • C. Nhân hóa và Hoán dụ
  • D. Nói quá và Liệt kê

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu giúp người đọc hình dung được bối cảnh xã hội, phong tục tập quán, hoặc tâm trạng chung của con người trong một thời kỳ lịch sử nhất định?

  • A. Cốt truyện và Tình huống truyện
  • B. Nhân vật và Đối thoại
  • C. Không gian và Thời gian nghệ thuật
  • D. Người kể chuyện và Điểm nhìn

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc và thái độ của "cái tôi" trong bài thơ.
  • B. Diễn biến các sự kiện chính được miêu tả trong bài thơ.
  • C. Thông điệp đạo đức hay bài học rút ra từ bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và cách gieo vần của bài thơ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu người kể chuyện và điểm nhìn chủ yếu được sử dụng:

"Hắn ra đi thật. Hôm ấy trời mưa tầm tã. Cái lạnh như cắt da cắt thịt. Tôi đứng ở cửa sổ nhìn theo bóng hắn khuất dần sau rặng tre. Lòng tôi nặng trĩu một nỗi buồn không tên."

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn bên ngoài.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn từ nhân vật "hắn".
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn từ nhân vật "tôi".

Câu 5: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề của tác phẩm. Chọn nhận định chính xác nhất.

  • A. Chi tiết nghệ thuật là những điểm nhỏ nhưng giàu sức gợi, góp phần khắc họa tính cách nhân vật, hoàn cảnh sống, hoặc thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.
  • B. Chi tiết nghệ thuật chỉ đơn thuần là các sự vật, hiện tượng được miêu tả trong tác phẩm để làm phong phú thêm bối cảnh.
  • C. Vai trò chính của chi tiết nghệ thuật là tạo ra sự bất ngờ, kịch tính cho cốt truyện.
  • D. Chi tiết nghệ thuật chỉ có ý nghĩa trang trí, làm đẹp cho câu văn, đoạn văn.

Câu 6: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp nhân vật giao tiếp trực tiếp với khán giả.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh và thời gian của vở kịch.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • D. Thúc đẩy diễn biến cốt truyện một cách nhanh chóng.

Câu 7: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

(Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Trong tác phẩm tự sự, "tình huống truyện" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra các sự kiện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được kết thúc câu chuyện.
  • C. Là lời giới thiệu trực tiếp về nhân vật chính.
  • D. Là hoàn cảnh đặc biệt, bộc lộ tính cách nhân vật, mối quan hệ và thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 9: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, "vốn sống" và "kinh nghiệm cá nhân" của người đọc ảnh hưởng như thế nào đến quá trình này?

  • A. Giúp người đọc đồng cảm, liên tưởng và giải mã ý nghĩa tác phẩm dựa trên trải nghiệm riêng.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì ý nghĩa tác phẩm đã được nhà văn cố định.
  • C. Chỉ làm cho người đọc hiểu sai lệch ý đồ của nhà văn.
  • D. Chỉ quan trọng khi đọc các tác phẩm văn học nước ngoài.

Câu 10: Phân biệt giữa "ngôn ngữ độc thoại" và "ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm tự sự. Chọn nhận định đúng.

  • A. Đối thoại là nhân vật nói với chính mình, còn độc thoại là nhân vật nói với người khác.
  • B. Đối thoại chỉ dùng trong kịch, độc thoại chỉ dùng trong truyện.
  • C. Đối thoại thể hiện sự tương tác giữa các nhân vật, độc thoại thể hiện nội tâm của một nhân vật.
  • D. Đối thoại luôn dùng lời trực tiếp, độc thoại luôn dùng lời gián tiếp.

Câu 11: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc, âm thanh, hoặc hình khối có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận thế giới nghệ thuật một cách sinh động.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa triết lý của bài thơ.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm văn học. Chọn nhận định chính xác nhất.

  • A. Nhan đề không có mối liên hệ nào với nội dung tác phẩm.
  • B. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt các tác phẩm.
  • D. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, nội dung, hoặc một khía cạnh nổi bật của tác phẩm, giúp định hướng người đọc.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:

"Ngày xưa, nhà tôi lợp rơm, vách đất, nghèo xơ xác. Bây giờ, nhà cao tầng, khang trang, đủ đầy tiện nghi."

  • A. Đối lập (tương phản)
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Trong một tác phẩm ký (ví dụ: tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất, thể hiện rõ dấu ấn cá nhân và góc nhìn chủ quan của người viết?

  • A. Cốt truyện phức tạp và kịch tính.
  • B. Cái tôi trần thuật (chủ quan, cảm xúc) của người viết.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng với nhiều tuyến truyện.
  • D. Việc sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Ý nghĩa trực tiếp của các từ ngữ trong bài thơ.
  • C. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần thể hiện cảm xúc, không khí của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và cách sắp xếp các khổ thơ.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một tác phẩm tự sự sử dụng điểm nhìn "ngôi thứ ba toàn tri". Kiểu điểm nhìn này mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện và cho người đọc?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả cảm xúc của một nhân vật duy nhất.
  • B. Bị giới hạn chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn và bất ngờ cho người đọc vì không biết hết mọi chuyện.
  • D. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện, bao quát rộng và đi sâu vào nội tâm nhiều người.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mùa xuân xanh":

"Thanh xuân như một cơn mưa rào,
Dù cho bạn bị cảm lạnh vì tắm mưa, bạn vẫn muốn được đắm mình trong cơn mưa ấy lần nữa."

(Phỏng theo Giddens)

  • A. Ẩn dụ cho tuổi trẻ với những trải nghiệm mãnh liệt, có cả niềm vui và nỗi buồn, mà con người trân trọng và muốn sống lại.
  • B. So sánh trực tiếp tuổi trẻ với một hiện tượng tự nhiên đơn thuần.
  • C. Hoán dụ chỉ một giai đoạn ngắn ngủi trong cuộc đời.
  • D. Nhân hóa mùa xuân như một con người có cảm xúc.

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "ngôn ngữ hình ảnh" (biểu đồ, sơ đồ, tranh ảnh) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên rườm rà, khó theo dõi.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt dữ liệu, quy trình hoặc mối quan hệ phức tạp.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản giải thích.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "nhân vật chính" và "nhân vật phụ" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật chính luôn là người tốt, nhân vật phụ luôn là người xấu.
  • B. Nhân vật chính là trung tâm, được khắc họa sâu sắc và đóng vai trò quyết định; nhân vật phụ hỗ trợ, làm nền cho nhân vật chính.
  • C. Nhân vật chính chỉ xuất hiện ở đầu và cuối truyện, nhân vật phụ xuất hiện ở giữa.
  • D. Nhân vật chính có tên riêng, nhân vật phụ thì không.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự bận rộn, vất vả của người mẹ:

"Mẹ đi làm đồng, mẹ về nấu cơm, mẹ giặt giũ, mẹ chăm con, mẹ làm tất cả. Chân mẹ không nghỉ, tay mẹ không ngừng."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Trong thơ, "vần" (gieo vần) có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa cho bài thơ và liên kết các dòng thơ.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn nội dung bài thơ.
  • C. Quyết định số lượng khổ thơ trong bài.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến bài thơ.

Câu 22: Phân tích cách mà "không gian nghệ thuật" trong truyện có thể góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật. Cho ví dụ.

  • A. Không gian nghệ thuật chỉ là nơi diễn ra hành động, không liên quan đến tâm trạng.
  • B. Chỉ có thời gian nghệ thuật mới có thể thể hiện tâm trạng nhân vật.
  • C. Không gian nghệ thuật có thể mang tính biểu tượng, phản ánh hoặc làm nổi bật tâm trạng nhân vật (ví dụ: không gian tù túng gợi sự bế tắc).
  • D. Mọi không gian trong truyện đều có ý nghĩa như nhau đối với mọi nhân vật.

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng trong bài.
  • C. Cách hành văn và sử dụng ngôn ngữ của người viết.
  • D. Cấu trúc và bố cục của văn bản.

Câu 24: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Cả làng xóm đi xem hội."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Trong truyện ngắn, "kết thúc mở" có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu chuyện có một hồi kết rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Giúp người đọc biết chắc chắn số phận của tất cả nhân vật.
  • C. Làm giảm sự hấp dẫn và gây tò mò cho người đọc.
  • D. Kích thích sự suy nghĩ, tưởng tượng và để lại dư âm trong lòng người đọc.

Câu 26: Phân tích vai trò của "hình ảnh thơ" trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.

  • A. Hình ảnh thơ chỉ có tác dụng làm minh họa cho nội dung chính.
  • B. Hình ảnh thơ là phương tiện quan trọng để biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách cô đọng, giàu sức gợi.
  • C. Hình ảnh thơ chỉ xuất hiện trong các bài thơ về thiên nhiên.
  • D. Hình ảnh thơ luôn mang nghĩa đen, không có nghĩa biểu tượng.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

"Bàn tay ta làm nên tất cả
Có sức người sỏi đá cũng thành cơm."

(Hoàng Trung Thông, Bài ca vỡ đất)

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "số liệu thống kê" và "dẫn chứng cụ thể" có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm cho văn bản dài thêm mà không có tác dụng gì khác.
  • B. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho thông tin, lập luận.
  • D. Chỉ mang tính minh họa đơn thuần.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của "mâu thuẫn" trong việc xây dựng cốt truyện và tính cách nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển và là cơ sở để bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện trở nên rắc rối, khó theo dõi.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong tác phẩm tự sự.
  • D. Luôn được giải quyết hoàn toàn ở cuối truyện.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để gợi tả không khí tĩnh lặng, u buồn:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

  • A. Nói quá
  • B. Lấy động tả tĩnh
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, yếu ớt và sự tồn tại đầy thách thức của sự sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt:

'Lá bàng non bé tí
Chỉ bằng cái móng tay
Che làm sao hết nắng
Cho một đời lá cây?'

(Phỏng theo một ý thơ)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chủ yếu giúp người đọc hình dung được bối cảnh xã hội, phong tục tập quán, hoặc tâm trạng chung của con người trong một thời kỳ lịch sử nhất định?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu người kể chuyện và điểm nhìn chủ yếu được sử dụng:

'Hắn ra đi thật. Hôm ấy trời mưa tầm tã. Cái lạnh như cắt da cắt thịt. Tôi đứng ở cửa sổ nhìn theo bóng hắn khuất dần sau rặng tre. Lòng tôi nặng trĩu một nỗi buồn không tên.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề của tác phẩm. Chọn nhận định chính xác nhất.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có chức năng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:

'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.'

(Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong tác phẩm tự sự, 'tình huống truyện' có vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi tiếp nhận một tác phẩm văn học, 'vốn sống' và 'kinh nghiệm cá nhân' của người đọc ảnh hưởng như thế nào đến quá trình này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân biệt giữa 'ngôn ngữ độc thoại' và 'ngôn ngữ đối thoại' trong tác phẩm tự sự. Chọn nhận định đúng.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc, âm thanh, hoặc hình khối có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một tác phẩm văn học. Chọn nhận định chính xác nhất.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:

'Ngày xưa, nhà tôi lợp rơm, vách đất, nghèo xơ xác. Bây giờ, nhà cao tầng, khang trang, đủ đầy tiện nghi.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong một tác phẩm ký (ví dụ: tùy bút, bút ký), yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất, thể hiện rõ dấu ấn cá nhân và góc nhìn chủ quan của người viết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bạn đọc một tác phẩm tự sự sử dụng điểm nhìn 'ngôi thứ ba toàn tri'. Kiểu điểm nhìn này mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện và cho người đọc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mùa xuân xanh':

'Thanh xuân như một cơn mưa rào,
Dù cho bạn bị cảm lạnh vì tắm mưa, bạn vẫn muốn được đắm mình trong cơn mưa ấy lần nữa.'

(Phỏng theo Giddens)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng 'ngôn ngữ hình ảnh' (biểu đồ, sơ đồ, tranh ảnh) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'nhân vật chính' và 'nhân vật phụ' trong tác phẩm tự sự.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự bận rộn, vất vả của người mẹ:

'Mẹ đi làm đồng, mẹ về nấu cơm, mẹ giặt giũ, mẹ chăm con, mẹ làm tất cả. Chân mẹ không nghỉ, tay mẹ không ngừng.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong thơ, 'vần' (gieo vần) có vai trò chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích cách mà 'không gian nghệ thuật' trong truyện có thể góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật. Cho ví dụ.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

'Cả làng xóm đi xem hội.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong truyện ngắn, 'kết thúc mở' có tác dụng gì đối với người đọc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích vai trò của 'hình ảnh thơ' trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

'Bàn tay ta làm nên tất cả
Có sức người sỏi đá cũng thành cơm.'

(Hoàng Trung Thông, Bài ca vỡ đất)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng 'số liệu thống kê' và 'dẫn chứng cụ thể' có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của 'mâu thuẫn' trong việc xây dựng cốt truyện và tính cách nhân vật trong tác phẩm tự sự.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để gợi tả không khí tĩnh lặng, u buồn:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào sau đây?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Thời gian và không gian diễn ra sự việc.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Mặt trời xuống núi kéo theo cái bóng dài của rặng tre. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả một vùng trời. Gió se se lạnh mơn man da thịt, mang theo mùi hương lúa chín thoang thoảng."

  • A. Tự sự.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nghị luận.

Câu 3: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng đối thoại giữa các nhân vật, có chỉ dẫn sân khấu, và thường được biểu diễn trên sân khấu. Tác phẩm đó thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Tùy bút.
  • D. Kịch.

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc xác định "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tính cách, tâm lý và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ giữa nhân vật và tác giả.
  • D. Số phận của nhân vật trong tương lai.

Câu 5: Trong một bài nghị luận, vai trò của "luận điểm" là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể để chứng minh.
  • B. Giải thích chi tiết các thuật ngữ khó hiểu.
  • C. Nêu bật ý kiến, quan điểm chính của người viết/người nói.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. So sánh hình ảnh mặt trời và người con để làm rõ sự khác biệt.
  • B. Sử dụng ẩn dụ "mặt trời" để thể hiện tình yêu thương và tầm quan trọng của người con đối với người mẹ.
  • C. Nhân hóa mặt trời để nó có hành động "nằm trên đồi".
  • D. Điệp ngữ "mặt trời" nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại của thời gian trong ngày.

Câu 7: Một văn bản tập trung vào việc tái hiện lại diễn biến của các sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự thời gian hoặc không gian nhất định. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Miêu tả.

Câu 8: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Cung cấp thông tin bên lề không quan trọng.
  • C. Chỉ đơn thuần trang trí cho câu văn.
  • D. Góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, chủ đề và tạo hiệu ứng nghệ thuật.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Cốt truyện được kể trong bài thơ.
  • B. Luận điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
  • C. Dòng chảy cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định "chủ đề" chính được thể hiện: "Làng tôi nghèo lắm. Cái nghèo đeo đẳng từ đời này sang đời khác. Nhưng tình làng nghĩa xóm thì không nghèo. Người ta san sẻ cho nhau từng bát gạo, củ khoai khi giáp hạt. Những đêm trăng sáng, tiếng cười nói, câu hò văng vẳng khắp xóm. Cái tình người ở đây ấm áp đến lạ."

  • A. Nỗi vất vả của người dân làng nghèo.
  • B. Vẻ đẹp của cảnh vật làng quê lúc đêm trăng.
  • C. Sự đối lập giữa cái nghèo vật chất và cái giàu tình cảm.
  • D. Tình làng nghĩa xóm ấm áp nơi làng quê nghèo.

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "bối cảnh" (không gian và thời gian) có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn diễn ra câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện tính cách nhân vật, số phận và ý nghĩa của câu chuyện.
  • C. Làm tăng độ dài cho tác phẩm.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tác phẩm tự sự.

Câu 12: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu văn: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh).

  • A. So sánh tiếng suối với tiếng hát để gợi sự trong trẻo, du dương, xa vắng, tạo cảm giác thơ mộng.
  • B. Làm nổi bật sự ồn ào, mạnh mẽ của tiếng suối.
  • C. Nhấn mạnh khoảng cách địa lý giữa người nghe và tiếng suối.
  • D. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn của chủ thể.

Câu 13: Một văn bản được viết ra nhằm mục đích chính là bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của người viết/người nói về một vấn đề, sự vật, hiện tượng nào đó. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Biểu cảm.

Câu 14: Trong một bài thơ trữ tình, "hình ảnh thơ" đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài thơ có vần điệu.
  • B. Là phương tiện chủ yếu để biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Cung cấp thông tin về cốt truyện.
  • D. Quyết định số lượng câu thơ trong bài.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định "thông điệp" mà tác giả muốn gửi gắm: "Đừng chờ đợi đến ngày mai để nói lời yêu thương. Đừng trì hoãn việc tha thứ cho người khác. Cuộc sống vốn ngắn ngủi, hãy trân trọng từng khoảnh khắc và những người xung quanh bạn."

  • A. Thời gian trôi qua rất nhanh.
  • B. Nói lời yêu thương là rất khó.
  • C. Hãy sống trọn vẹn và yêu thương ngay khoảnh khắc hiện tại.
  • D. Tha thứ cho người khác là không cần thiết.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá "tính xác thực của luận cứ" nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định số lượng luận điểm trong bài.
  • B. Kiểm tra lỗi chính tả trong bài viết.
  • C. Tìm ra giọng điệu của người viết.
  • D. Đánh giá sức thuyết phục của luận điểm và bài viết.

Câu 17: Trong một tác phẩm truyện, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của câu chuyện.
  • B. Toàn bộ lời thoại của các nhân vật.
  • C. Phần giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
  • D. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn: "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn" (Nguyễn Trãi).

  • A. So sánh sức mạnh của gươm với đá.
  • B. Nhân hóa đá núi và nước sông.
  • C. Sử dụng cường điệu để nhấn mạnh sức mạnh và ý chí quyết tâm.
  • D. Liệt kê các hành động của nghĩa quân.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc nhận diện "vần" và "nhịp" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào mang tính đặc trưng của thể loại?

  • A. Nhạc điệu và âm hưởng truyền thống của bài thơ.
  • B. Cốt truyện được kể trong bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Nội dung nghị luận của bài thơ.

Câu 20: Trong một văn bản tự sự, "người kể chuyện" (narrator) có thể là ai?

  • A. Chỉ có thể là nhân vật chính trong câu chuyện.
  • B. Chỉ có thể là tác giả.
  • C. Là người đối thoại trực tiếp với nhân vật.
  • D. Có thể là nhân vật trong truyện hoặc một giọng kể bên ngoài câu chuyện.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

  • A. Thuyết minh nhằm giải trí, nghị luận nhằm miêu tả.
  • B. Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan, nghị luận nhằm thuyết phục người đọc bằng ý kiến chủ quan.
  • C. Thuyết minh nhằm kể chuyện, nghị luận nhằm bộc lộ cảm xúc.
  • D. Thuyết minh và nghị luận có cùng mục đích là bày tỏ cảm xúc.

Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Du).

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Từ tượng hình/tượng thanh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến "các giác quan" được huy động giúp người đọc hiểu gì về cách tác giả xây dựng hình ảnh?

  • A. Tác giả có bao nhiêu giác quan.
  • B. Trình tự thời gian của các sự kiện.
  • C. Ý kiến chủ quan của tác giả về vấn đề.
  • D. Sự sinh động, đa chiều và cụ thể của hình ảnh được miêu tả.

Câu 24: Trong thể loại truyện, "xung đột" (conflict) đóng vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Làm cho câu chuyện kết thúc nhanh hơn.
  • B. Thúc đẩy sự kiện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về ngoại hình nhân vật.
  • D. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm trở nên trang trọng hơn.

Câu 25: Đọc và phân tích ý nghĩa của "biểu tượng" trong câu thơ: "Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường" (Nguyễn Du).

  • A. Biểu tượng cho sự chia ly, cách trở trong tình yêu và số phận.
  • B. Miêu tả hình ảnh mặt trăng bị mây che khuất.
  • C. So sánh vầng trăng với chiếc gối.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp của vầng trăng đêm khuya.

Câu 26: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần chân" (vần ở cuối câu) và "vần lưng" (vần ở giữa câu) có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài thơ có nội dung rõ ràng hơn.
  • B. Làm tăng số lượng câu thơ.
  • C. Tạo nhạc điệu, âm hưởng cho bài thơ.
  • D. Xác định chủ đề chính của bài thơ.

Câu 27: Phân tích vai trò của "tình huống truyện" trong việc khắc họa nhân vật và thể hiện chủ đề.

  • A. Chỉ là bối cảnh phụ cho câu chuyện.
  • B. Là hoàn cảnh thử thách giúp bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề.
  • C. Đơn thuần cung cấp thông tin về thời gian, không gian.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào phòng, khẽ đóng cửa lại. Nét mặt anh thoáng chút buồn bã. Anh ngồi xuống ghế, mắt nhìn xa xăm qua cửa sổ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Miêu tả (kết hợp với biểu cảm gián tiếp).
  • B. Biểu cảm (trực tiếp).
  • C. Nghị luận.
  • D. Thuyết minh.

Câu 29: Trong phân tích văn học, khái niệm "phong cách nghệ thuật" của nhà văn thường bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm nội dung câu chuyện và thông điệp.
  • B. Chỉ bao gồm số lượng tác phẩm đã xuất bản.
  • C. Chỉ bao gồm tiểu sử và quê quán của nhà văn.
  • D. Nét độc đáo, riêng biệt thể hiện qua đề tài, chủ đề, xây dựng nhân vật, ngôn ngữ, giọng điệu, kết cấu...

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm mối liên hệ giữa các ý, các phần trong văn bản giúp người đọc thực hiện kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Phân tích và tổng hợp thông tin.
  • B. Ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
  • C. Đơn thuần nhận diện từ khó.
  • D. Đọc lướt để nắm ý chính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: 'Mặt trời xuống núi kéo theo cái bóng dài của rặng tre. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả một vùng trời. Gió se se lạnh mơn man da thịt, mang theo mùi hương lúa chín thoang thoảng.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng đối thoại giữa các nhân vật, có chỉ dẫn sân khấu, và thường được biểu diễn trên sân khấu. Tác phẩm đó thuộc thể loại văn học nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc xác định 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài nghị luận, vai trò của 'luận điểm' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm).

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một văn bản tập trung vào việc tái hiện lại diễn biến của các sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự thời gian hoặc không gian nhất định. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định 'chủ đề' chính được thể hiện: 'Làng tôi nghèo lắm. Cái nghèo đeo đẳng từ đời này sang đời khác. Nhưng tình làng nghĩa xóm thì không nghèo. Người ta san sẻ cho nhau từng bát gạo, củ khoai khi giáp hạt. Những đêm trăng sáng, tiếng cười nói, câu hò văng vẳng khắp xóm. Cái tình người ở đây ấm áp đến lạ.'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'bối cảnh' (không gian và thời gian) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu văn: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa' (Hồ Chí Minh).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một văn bản được viết ra nhằm mục đích chính là bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của người viết/người nói về một vấn đề, sự vật, hiện tượng nào đó. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một bài thơ trữ tình, 'hình ảnh thơ' đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và xác định 'thông điệp' mà tác giả muốn gửi gắm: 'Đừng chờ đợi đến ngày mai để nói lời yêu thương. Đừng trì hoãn việc tha thứ cho người khác. Cuộc sống vốn ngắn ngủi, hãy trân trọng từng khoảnh khắc và những người xung quanh bạn.'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá 'tính xác thực của luận cứ' nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một tác phẩm truyện, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu văn: 'Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn' (Nguyễn Trãi).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đọc một bài thơ lục bát, việc nhận diện 'vần' và 'nhịp' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào mang tính đặc trưng của thể loại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một văn bản tự sự, 'người kể chuyện' (narrator) có thể là ai?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Du).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến 'các giác quan' được huy động giúp người đọc hiểu gì về cách tác giả xây dựng hình ảnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thể loại truyện, 'xung đột' (conflict) đóng vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc và phân tích ý nghĩa của 'biểu tượng' trong câu thơ: 'Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường' (Nguyễn Du).

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần chân' (vần ở cuối câu) và 'vần lưng' (vần ở giữa câu) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích vai trò của 'tình huống truyện' trong việc khắc họa nhân vật và thể hiện chủ đề.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy bước vào phòng, khẽ đóng cửa lại. Nét mặt anh thoáng chút buồn bã. Anh ngồi xuống ghế, mắt nhìn xa xăm qua cửa sổ.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tâm trạng nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong phân tích văn học, khái niệm 'phong cách nghệ thuật' của nhà văn thường bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm mối liên hệ giữa các ý, các phần trong văn bản giúp người đọc thực hiện kỹ năng đọc hiểu nào?

Viết một bình luận