Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những từ ngữ như "lá vàng xao xác", "gió heo may se lạnh", "nắng hanh hao". Các từ ngữ này chủ yếu tạo nên yếu tố nào của văn bản tự sự?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Bối cảnh (không gian, thời gian)
- D. Người kể chuyện
Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, lời nói và hành động mâu thuẫn nhau, khiến độc giả hiểu rõ bản chất thật của nhân vật. Đây là biểu hiện rõ nhất của biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Mỉa mai/Châm biếm (Irony)
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 3: Khi đọc một bài thơ, độc giả cảm nhận sâu sắc nỗi buồn man mác, sự cô đơn của nhân vật trữ tình qua hình ảnh "chiều tà", "bóng ngả", "tiếng chim kêu lẻ loi". Yếu tố nào của bài thơ đóng góp trực tiếp vào việc truyền tải cảm xúc này?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật tự sự
- C. Đối thoại giữa các nhân vật
- D. Hình ảnh thơ và nhạc điệu
Câu 4: Phân tích câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong việc gọi em bé là "mặt trời của mẹ" và ý nghĩa của nó?
- A. Ẩn dụ; thể hiện em bé là nguồn sống, niềm hạnh phúc, ánh sáng của mẹ.
- B. So sánh; so sánh em bé với mặt trời để nhấn mạnh sự nóng bức.
- C. Hoán dụ; dùng mặt trời để chỉ người mẹ.
- D. Nhân hóa; làm cho mặt trời có tình cảm của mẹ.
Câu 5: Khi đọc một văn bản, nếu người đọc tập trung vào việc xác định ai là người kể chuyện, câu chuyện diễn ra ở đâu, khi nào, và chuỗi sự kiện chính là gì, người đọc đang chủ yếu phân tích yếu tố nào?
- A. Yếu tố trữ tình
- B. Biện pháp tu từ
- C. Yếu tố tự sự
- D. Đặc điểm ngôn ngữ nghị luận
Câu 6: Đoạn văn: "Gió thổi mạnh. Cành cây rung lên bần bật. Lá khô cuốn theo chiều gió xoáy tít, va vào cửa kính nghe rào rào." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả, nhằm gợi lên cảm giác về cơn bão sắp đến?
- A. Thính giác, thị giác, xúc giác
- B. Khứu giác, vị giác
- C. Chỉ thị giác
- D. Chỉ thính giác và vị giác
Câu 7: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại một số câu hoặc cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ hoặc cuối mỗi đoạn. Kỹ thuật này được gọi là gì và thường có tác dụng gì trong thơ trữ tình?
- A. So sánh; làm rõ nghĩa cho câu thơ.
- B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc; tạo nhạc điệu, nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý tưởng.
- C. Hoán dụ; dùng một phần để chỉ toàn thể.
- D. Nhân hóa; làm cho sự vật có hành động của con người.
Câu 8: Trong phân tích nhân vật, việc xem xét "quá trình phát triển tâm lý, hành động thay đổi theo hoàn cảnh" của nhân vật giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
- C. Tính cách, chiều sâu nội tâm và sự biến chuyển của nhân vật.
- D. Các biện pháp tu từ tác giả sử dụng.
Câu 9: Đọc câu "Anh ấy là một cây cầu nối giữa hai thế hệ." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và dựa trên mối quan hệ gì?
- A. Ẩn dụ; dựa trên mối quan hệ tương đồng.
- B. Hoán dụ; dựa trên mối quan hệ gần gũi.
- C. So sánh; so sánh trực tiếp "anh ấy" với "cây cầu".
- D. Nhân hóa; gán đặc điểm con người cho "cây cầu".
Câu 10: Yếu tố nào trong văn bản tự sự chịu trách nhiệm chính trong việc sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?
- A. Bối cảnh
- B. Nhân vật
- C. Chủ đề
- D. Cốt truyện
Câu 11: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "con thuyền" để nói về cuộc đời phiêu bạt, không neo đậu của con người. Việc sử dụng "con thuyền" ở đây là một dạng của kỹ thuật văn học nào?
- A. Điệp ngữ
- B. Hoán dụ
- C. Biểu tượng (Symbolism)
- D. Liệt kê
Câu 12: Đọc đoạn văn: "Nắng tháng Ba nhạt nhòa trên những mái nhà rêu phong. Tiếng rao quà vặt vọng lại từ con ngõ nhỏ, lẫn trong tiếng xe cộ ồn ào." Đoạn văn này gợi không khí gì và sử dụng những giác quan nào để miêu tả?
- A. Không khí hiện đại, sôi động; chủ yếu thị giác.
- B. Không khí vừa cũ kỹ, yên bình, vừa đời thường, pha tạp; sử dụng thị giác và thính giác.
- C. Không khí u ám, đáng sợ; chỉ sử dụng thính giác.
- D. Không khí vui tươi, náo nhiệt; chủ yếu khứu giác.
Câu 13: Trong một vở kịch, lời nói của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?
- A. Tính cách, suy nghĩ, cảm xúc và mối quan hệ của nhân vật.
- B. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
- C. Quan điểm của tác giả về vấn đề xã hội.
- D. Các biện pháp tu từ phức tạp.
Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng tính từ, trạng từ và các định ngữ khác giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Cấu trúc câu phức tạp.
- B. Số lượng sự kiện diễn ra.
- C. Lý do các nhân vật hành động.
- D. Đặc điểm, tính chất chi tiết của đối tượng miêu tả.
Câu 15: Phân tích câu "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông). Hai vế câu được liên kết với nhau bằng quan hệ ý nghĩa nào, thể hiện điều gì?
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả; khẳng định sự bất lực của con người trước thiên nhiên.
- B. Quan hệ điều kiện - kết quả; khẳng định sức mạnh và khả năng cải tạo của con người.
- C. Quan hệ đối lập; thể hiện sự mâu thuẫn giữa sức người và sỏi đá.
- D. Quan hệ tăng tiến; miêu tả sự vất vả của lao động.
Câu 16: Khi phân tích một văn bản, việc tìm hiểu về thời đại, hoàn cảnh xã hội, và những sự kiện lịch sử lớn diễn ra khi tác phẩm được sáng tác giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?
- A. Số lượng bản in của tác phẩm.
- B. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.
- C. Ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm, mối liên hệ với hiện thực đời sống đương thời.
- D. Chất liệu giấy in sách.
Câu 17: Một tác phẩm miêu tả cuộc sống của những người lao động nghèo khổ, nhấn mạnh sự bất công xã hội và khát vọng đổi đời. Tác phẩm này có khả năng thuộc về khuynh hướng sáng tác nào?
- A. Hiện thực
- B. Lãng mạn
- C. Cổ điển
- D. Tượng trưng
Câu 18: Đọc đoạn văn: "Căn phòng im ắng đến đáng sợ. Chỉ còn tiếng kim đồng hồ chạy tích tắc, như đếm ngược từng giây đến khoảnh khắc định mệnh." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "tiếng kim đồng hồ chạy tích tắc, như đếm ngược từng giây đến khoảnh khắc định mệnh" và tác dụng của nó?
- A. Ẩn dụ; làm cho tiếng đồng hồ trở nên trừu tượng.
- B. Hoán dụ; dùng tiếng tích tắc để chỉ thời gian.
- C. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu văn.
- D. So sánh; nhấn mạnh cảm giác hồi hộp, chờ đợi, căng thẳng của thời gian.
Câu 19: Trong phân tích văn bản, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm là tìm hiểu về điều gì?
- A. Vấn đề chính, hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và khám phá.
- B. Trình tự các sự kiện diễn ra trong truyện.
- C. Tính cách và hành động của nhân vật chính.
- D. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ của tác giả.
Câu 20: Một người kể chuyện xưng "tôi", tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong câu chuyện và kể lại từ góc nhìn, suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là kiểu người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri)
- B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba (người kể chuyện hạn tri)
- D. Người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện
Câu 21: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" góp phần khắc họa điều gì về bức tranh mùa thu?
- A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
- B. Sự giàu có, trù phú của mùa thu.
- C. Sự tĩnh lặng, trong trẻo, và cảm giác cô đọng của cảnh vật.
- D. Sự dữ dội, hùng vĩ của thiên nhiên.
Câu 22: Trong một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, nhân vật A nói một cách rất chậm rãi, ngập ngừng, lặp đi lặp lại một vài từ. Đặc điểm ngôn ngữ này chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật A?
- A. Sự quyết đoán và mạnh mẽ.
- B. Sự thông minh và sắc sảo.
- C. Sự vui vẻ và hoạt bát.
- D. Sự lúng túng, băn khoăn, hoặc thiếu tự tin.
Câu 23: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc tác giả tập trung vào miêu tả chi tiết bề ngoài của nhân vật (ngoại hình, trang phục, cử chỉ) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
- B. Gợi mở về tính cách, thân phận hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.
- C. Chứng tỏ tác giả có khả năng quan sát tốt.
- D. Che giấu đi bản chất thật của nhân vật.
Câu 24: Phân tích câu "Những ngón tay gầy guộc ấy đã dệt nên bao ước mơ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm "ngón tay gầy guộc ấy" để chỉ người lao động vất vả và tác dụng của nó?
- A. Ẩn dụ; so sánh ngón tay với ước mơ.
- B. So sánh; so sánh ngón tay với sự gầy guộc.
- C. Hoán dụ; dùng bộ phận để chỉ con người và nhấn mạnh sự vất vả.
- D. Nhân hóa; làm cho ngón tay biết dệt ước mơ.
Câu 25: Khi đọc một tác phẩm có nhiều đoạn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian (sáng, trưa, chiều, tối) hoặc theo mùa giúp độc giả nhận ra điều gì?
- A. Sự trôi chảy của thời gian, sự biến đổi của cảnh vật và có thể liên hệ đến tâm trạng nhân vật.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong cảnh.
- C. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
- D. Chủ đề chính của toàn bộ tác phẩm.
Câu 26: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu trực tiếp nhân vật, bối cảnh, sau đó các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian từ đầu đến cuối. Đây là kiểu kết cấu cốt truyện nào phổ biến trong văn tự sự?
- A. Kết cấu vòng tròn
- B. Kết cấu tuyến tính (xuôi dòng thời gian)
- C. Kết cấu lồng ghép
- D. Kết cấu đảo ngược thời gian
Câu 27: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ. Ví dụ: "Ta về mình có nhớ ta?" (Nguyễn Đình Thi).
- A. Dùng để tìm kiếm thông tin từ người đọc.
- B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ đơn thuần là một câu hỏi.
- D. Không dùng để hỏi mà để bộc lộ cảm xúc, tâm trạng, suy tư, tạo sự ngân vang, day dứt.
Câu 28: Trong một văn bản nghị luận, việc tác giả sử dụng các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh gợi cảm xúc, hoặc biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng sức thuyết phục, lay động tình cảm người đọc, làm cho lý lẽ trở nên sinh động.
- B. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và dẫn chứng.
- C. Làm cho văn bản trở thành văn miêu tả hoặc biểu cảm.
- D. Làm cho văn bản khó hiểu và trừu tượng hơn.
Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trữ tình là tìm hiểu về điều gì?
- A. Tốc độ đọc của người đọc.
- B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
- C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói (người kể chuyện, nhân vật trữ tình).
- D. Độ dài của các câu văn.
Câu 30: Đọc đoạn văn: "Cái đói cào cấu ruột gan. Khuôn mặt anh xanh lét, đôi mắt trũng sâu, chỉ còn là hai hố đen hoắm." Đoạn văn này chủ yếu miêu tả điều gì về nhân vật và sử dụng những từ ngữ gợi cảm giác nào?
- A. Sự giàu có và sung túc; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác no đủ.
- B. Sự đói khổ và tiều tụy; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác đau đớn, thị giác về sự suy kiệt.
- C. Sự khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác sức sống.
- D. Sự vui vẻ và hạnh phúc; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác hân hoan.