Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích truyện, việc nhận diện và phân tích "người kể chuyện" (narrator) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện chính và các tình tiết phụ của tác phẩm.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của tác giả.
  • C. Điểm nhìn, thái độ, và mức độ khách quan/chủ quan trong việc truyền tải sự kiện.
  • D. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh vật mùa thu?

  • A. Tả cảnh ngụ tình.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, "xung đột" (conflict) đóng vai trò chủ yếu gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh và thời gian câu chuyện.
  • B. Làm rõ quá khứ của các nhân vật chính.
  • C. Cung cấp thông tin về tác giả.
  • D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển và làm nổi bật tính cách nhân vật.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" (internal monologue) trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Làm tăng tốc độ kể chuyện.
  • B. Tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín và mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về các sự kiện.
  • D. Giúp tác giả bày tỏ trực tiếp quan điểm của mình.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 6: Trong một bài thơ, "nhịp điệu" (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Chủ đề và nội dung của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, gieo vần và thanh điệu.

Câu 7: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (setting - thời gian và không gian) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật và gợi mở chủ đề.
  • B. Quyết định kết thúc của câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc xác định thể loại tác phẩm.
  • D. Luôn phản ánh chính xác hiện thực lịch sử.

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

  • A. Toàn bộ lịch sử cuộc đời nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • C. Một phần tính cách, địa vị xã hội hoặc trạng thái tâm lý.
  • D. Chủ đề chính của toàn bộ tác phẩm.

Câu 9: "Tứ thơ" (poetic idea/theme) trong một bài thơ là gì?

  • A. Số câu trong mỗi khổ thơ.
  • B. Ý, cảm xúc hoặc hình ảnh chủ đạo, xuyên suốt bài thơ.
  • C. Cách gieo vần của bài thơ.
  • D. Ngắt nhịp của các câu thơ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn về lần này khác hẳn mọi lần, vẫn cái mặt ấy, cái mũi ấy, nhưng sao trông gầy gò, xơ xác quá. Đôi mắt trũng sâu, chỉ còn một vệt sáng nhỏ nhoi, như ngọn lửa sắp tàn."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 11: Phép tu từ "hoán dụ" (metonymy) có đặc điểm gì khác biệt so với "ẩn dụ" (metaphor)?

  • A. Hoán dụ chỉ dùng trong văn xuôi, ẩn dụ dùng trong thơ.
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có nét tương đồng, hoán dụ gọi tên sự vật bằng tên của sự vật có nét tương phản.
  • C. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • D. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi (liên tưởng).

Câu 12: "Điểm nhìn ngôi thứ nhất" (first-person point of view) trong truyện có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi và cho phép người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật "tôi".
  • B. Giúp tác giả bao quát mọi sự kiện, suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối cho câu chuyện.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.

Câu 13: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần chân" (end rhyme) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp câu thơ.
  • B. Tạo nhạc điệu, liên kết các dòng thơ và giúp người đọc dễ ghi nhớ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Giúp tác giả bày tỏ cảm xúc một cách trực tiếp.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của "biểu tượng" (symbolism) trong tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là một hình ảnh minh họa cho câu chuyện.
  • B. Luôn có một ý nghĩa duy nhất, cố định mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Giúp xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
  • D. Là hình ảnh, sự vật mang ý nghĩa khái quát, ẩn dụ, làm cho tác phẩm thêm chiều sâu và sức gợi.

Câu 15: Đoạn kết (resolution) của một tác phẩm tự sự thường có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật mới.
  • B. Tạo ra các tình tiết gây cấn mới.
  • C. Kết thúc câu chuyện, giải quyết (hoặc không giải quyết) xung đột và làm rõ số phận nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử.

Câu 16: "Giọng điệu" (tone) của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện/tác giả đối với câu chuyện, nhân vật hoặc người đọc.
  • B. Tốc độ đọc của người đọc.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.

Câu 17: Phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều "từ láy" (reduplication). Tác dụng phổ biến nhất của từ láy trong thơ là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật.
  • B. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm giác, tạo nhạc điệu và tăng sức biểu cảm.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Chỉ dùng để đối phó với yêu cầu về số tiếng trong câu.

Câu 18: Trong phân tích truyện, "nhân vật điển hình" (archetypal character) là gì?

  • A. Nhân vật có số lượng lời thoại nhiều nhất.
  • B. Nhân vật chỉ xuất hiện một lần trong truyện.
  • C. Nhân vật được tác giả yêu thích nhất.
  • D. Nhân vật mang những đặc điểm tiêu biểu cho một loại người hoặc tầng lớp trong xã hội.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Trời hôm nay buồn lạ. Nắng nhạt nhòa như muốn khóc, gió thì thầm những câu chuyện không vui."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh vật và tâm trạng?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" (theme) và "tư tưởng" (ideology/message) của tác phẩm văn học.

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Chủ đề là lời giải thích cho tư tưởng.
  • C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là cách tác giả nhìn nhận, đánh giá và gửi gắm thông điệp về vấn đề đó.
  • D. Tư tưởng luôn được trình bày trực tiếp ngay từ đầu tác phẩm.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện "khổ thơ" và "câu thơ" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Nội dung chi tiết của từng hình ảnh.
  • B. Mục đích sáng tác của tác giả.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Nhịp điệu, cách tổ chức ý và cảm xúc của bài thơ.

Câu 22: "Nghệ thuật trào phúng" (satire) trong văn học nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng tiếng cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu hoặc hiện tượng tiêu cực.
  • B. Chỉ đơn thuần là mua vui cho người đọc.
  • C. Khen ngợi và ca tụng một cách trực tiếp.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách chân thực.

Câu 23: Trong một tác phẩm kịch, "lời thoại" (dialogue) của nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh sáng tác.
  • B. Diễn tả chi tiết ngoại hình của nhân vật.
  • C. Thể hiện tính cách, nội tâm nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
  • D. Luôn mang tính chất giải thích cho khán giả.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy đi rồi. Cái dáng gầy gò khuất dần sau rặng tre. Một mình tôi đứng đó, nghe tiếng gió xào xạc như tiếng thở dài của đất trời."
Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để diễn tả tâm trạng nhân vật "tôi"?

  • A. Tả cảnh ngụ tình.
  • B. Liệt kê.
  • C. So sánh trực tiếp.
  • D. Hoán dụ.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc tập trung vào "cảm xúc chủ đạo" (dominant emotion) giúp người đọc hiểu điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Nội dung tư tưởng, thông điệp và mạch cảm xúc chính của bài thơ.

Câu 26: Phân tích tác dụng của "nghệ thuật đối lập/tương phản" (contrast/juxtaposition) trong tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng, nhân vật, từ đó làm sâu sắc thêm ý nghĩa.
  • C. Che giấu đi những mâu thuẫn trong tác phẩm.
  • D. Chỉ có tác dụng gây cười.

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự có nhiều sự kiện, "chi tiết tiêu biểu" (significant detail) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là tất cả các chi tiết được nhắc đến trong truyện.
  • B. Là chi tiết chỉ có tác dụng miêu tả đơn thuần.
  • C. Là những chi tiết nhỏ nhưng mang ý nghĩa khái quát, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh hoặc làm nổi bật chủ đề.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu tác phẩm.

Câu 28: Đọc câu văn sau: "Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém nhai nhóp nhép trông thật đáng thương."
Câu văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự khắc khổ của nhân vật?

  • A. Điệp ngữ kết hợp từ láy.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 29: Phân tích vai trò của "nhan đề" (title) trong việc giải mã ý nghĩa tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ có tác dụng đặt tên cho tác phẩm.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện một cách chi tiết.
  • C. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung bên trong.
  • D. Thường gợi mở về chủ đề, nội dung, không khí hoặc ý nghĩa khái quát của tác phẩm.

Câu 30: Trong một tác phẩm thơ, việc sử dụng "hình ảnh mang tính biểu tượng" (symbolic imagery) có tác dụng gì khác biệt so với hình ảnh miêu tả thông thường?

  • A. Chỉ làm cho câu thơ dễ hình dung hơn.
  • B. Gợi nhiều tầng ý nghĩa, làm cho tác phẩm hàm súc và giàu sức liên tưởng.
  • C. Luôn có một lời giải thích rõ ràng đi kèm.
  • D. Làm giảm đi cảm xúc của bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích truyện, việc nhận diện và phân tích 'người kể chuyện' (narrator) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh vật mùa thu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, 'xung đột' (conflict) đóng vai trò chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' (internal monologue) trong việc xây dựng nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một bài thơ, 'nhịp điệu' (rhythm) được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (setting - thời gian và không gian) trong tác phẩm tự sự.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đọc một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, người đọc có thể suy luận được điều gì về nhân vật đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Tứ thơ' (poetic idea/theme) trong một bài thơ là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn về lần này khác hẳn mọi lần, vẫn cái mặt ấy, cái mũi ấy, nhưng sao trông gầy gò, xơ xác quá. Đôi mắt trũng sâu, chỉ còn một vệt sáng nhỏ nhoi, như ngọn lửa sắp tàn.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phép tu từ 'hoán dụ' (metonymy) có đặc điểm gì khác biệt so với 'ẩn dụ' (metaphor)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: 'Điểm nhìn ngôi thứ nhất' (first-person point of view) trong truyện có ưu điểm gì nổi bật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần chân' (end rhyme) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của 'biểu tượng' (symbolism) trong tác phẩm văn học.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn kết (resolution) của một tác phẩm tự sự thường có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: 'Giọng điệu' (tone) của tác phẩm văn học là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều 'từ láy' (reduplication). Tác dụng phổ biến nhất của từ láy trong thơ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong phân tích truyện, 'nhân vật điển hình' (archetypal character) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Trời hôm nay buồn lạ. Nắng nhạt nhòa như muốn khóc, gió thì thầm những câu chuyện không vui.'
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh vật và tâm trạng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' (theme) và 'tư tưởng' (ideology/message) của tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện 'khổ thơ' và 'câu thơ' giúp người đọc hiểu điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Nghệ thuật trào phúng' (satire) trong văn học nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một tác phẩm kịch, 'lời thoại' (dialogue) của nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy đi rồi. Cái dáng gầy gò khuất dần sau rặng tre. Một mình tôi đứng đó, nghe tiếng gió xào xạc như tiếng thở dài của đất trời.'
Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để diễn tả tâm trạng nhân vật 'tôi'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc tập trung vào 'cảm xúc chủ đạo' (dominant emotion) giúp người đọc hiểu điều gì sâu sắc nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích tác dụng của 'nghệ thuật đối lập/tương phản' (contrast/juxtaposition) trong tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự có nhiều sự kiện, 'chi tiết tiêu biểu' (significant detail) là gì và có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc câu văn sau: 'Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém nhai nhóp nhép trông thật đáng thương.'
Câu văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự khắc khổ của nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của 'nhan đề' (title) trong việc giải mã ý nghĩa tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong một tác phẩm thơ, việc sử dụng 'hình ảnh mang tính biểu tượng' (symbolic imagery) có tác dụng gì khác biệt so với hình ảnh miêu tả thông thường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh vật:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện và kể lại những gì mình chứng kiến, cảm nhận. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm văn học có chức năng chính là gì?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • B. Nêu bật cảm xúc chủ quan của người kể chuyện.
  • C. Tổ chức chuỗi sự kiện, diễn biến để thể hiện chủ đề và tính cách nhân vật.
  • D. Trực tiếp trình bày tư tưởng, đạo lý của tác giả.

Câu 5: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ láy trong câu sau:

  • A. Nhấn mạnh hành động của nhân vật.
  • B. Diễn tả cảm xúc buồn bã.
  • C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng.
  • D. Gợi tả âm thanh cụ thể, sinh động của cảnh vật.

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Tên gọi và tuổi tác.
  • B. Hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Quê quán và nghề nghiệp.
  • D. Trang phục và sở thích cá nhân đơn thuần.

Câu 7: Trong một tác phẩm tự sự, tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là toàn bộ bối cảnh lịch sử, xã hội của câu chuyện.
  • B. Là những lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi mâu thuẫn tập trung, tính cách nhân vật bộc lộ và thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Là kết thúc có hậu hoặc bi kịch của câu chuyện.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả nội tâm.
  • B. Phân tích tâm lý.
  • C. Đối thoại.
  • D. Miêu tả ngoại hình, hành động và ngôn ngữ.

Câu 9: Chức năng chính của không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện nội dung, chủ đề, tư tưởng và khắc họa nhân vật.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện thêm sinh động.
  • D. Luôn được miêu tả một cách khách quan, chính xác.

Câu 10: Giọng điệu của tác phẩm văn học là gì và phản ánh điều gì?

  • A. Là thái độ, cảm xúc của người viết/người kể đối với đối tượng được nói đến, thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả.
  • B. Là tốc độ đọc nhanh hay chậm của người đọc.
  • C. Là cách nhân vật đối thoại với nhau.
  • D. Là âm thanh, nhịp điệu của các câu văn, câu thơ.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về sự kết thúc.
  • C. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, ấn tượng.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của khoảnh khắc hoàng hôn.

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được cách câu chuyện được xây dựng?

  • A. Trình tự các sự kiện, mối quan hệ giữa các phần (mở đầu, diễn biến, kết thúc) và cách sắp xếp thời gian trần thuật.
  • B. Chỉ cần xác định nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Chỉ cần tóm tắt nội dung chính của từng đoạn.
  • D. Chỉ cần đếm số lượng câu văn, đoạn văn.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả hành động.
  • B. Miêu tả ngoại hình.
  • C. Miêu tả nội tâm, cảm xúc.
  • D. Đối thoại.

Câu 14: Trong thơ ca, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có cách ngắt nhịp.
  • B. Chỉ có cách gieo vần.
  • C. Chỉ có thanh điệu.
  • D. Sự phối hợp của cách ngắt nhịp, gieo vần và thanh điệu.

Câu 15: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên của tất cả các nhân vật xuất hiện.
  • B. Vấn đề chính, hiện thực đời sống mà tác phẩm phản ánh và khám phá.
  • C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • D. Ngoại hình của nhân vật chính.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tính cách mạnh mẽ, quyết liệt, dám phản kháng.
  • B. Ngoại hình hiền lành, yếu đuối.
  • C. Tâm trạng sợ hãi, cam chịu.
  • D. Suy nghĩ phức tạp, khó đoán.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho câu văn, câu thơ bằng cách dùng từ ngữ miêu tả âm thanh, tiếng động?

  • A. Từ tượng hình.
  • B. Từ tượng thanh.
  • C. Từ đồng nghĩa.
  • D. Từ trái nghĩa.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả cảnh mùa hè sôi động, vui tươi.
  • B. Miêu tả cảnh mùa xuân ấm áp, tràn đầy sức sống.
  • C. Miêu tả cuộc sống nhộn nhịp, tấp nập của con người.
  • D. Miêu tả cảnh mùa đông lạnh lẽo, tiêu điều, gợi cảm giác buồn bã, heo hút.

Câu 19: Trong tác phẩm tự sự, điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri có đặc điểm gì?

  • A. Người kể xưng "tôi", tham gia vào câu chuyện.
  • B. Người kể chỉ biết những gì nhân vật chính biết.
  • C. Người kể không tham gia vào câu chuyện, biết hết mọi việc, mọi suy nghĩ, cảm xúc của các nhân vật.
  • D. Người kể chỉ miêu tả những gì nhìn thấy từ bên ngoài.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mệt mỏi, chán nản, có thể tuyệt vọng.
  • B. Vui vẻ, hạnh phúc.
  • C. Tức giận, hung hăng.
  • D. Bình thản, vô cảm.

Câu 21: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám (ví dụ: lạnh, tối, sương, đêm) có thể góp phần tạo nên điều gì cho bài thơ?

  • A. Một cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Nhân vật có tính cách phức tạp.
  • C. Một kết thúc có hậu.
  • D. Một không khí, tâm trạng u buồn, lạnh lẽo.

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn học là gì?

  • A. Tăng số lượng câu văn.
  • B. Làm cho câu văn dễ hiểu hơn.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho diễn đạt bằng cách dựa vào nét tương đồng.
  • D. Nhắc lại ý đã nói để nhấn mạnh.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 24: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển xung đột?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Phần miêu tả cảnh vật chi tiết.
  • D. Các đoạn miêu tả nội tâm dài dòng.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ một vài người trong làng.
  • B. Chỉ ngôi nhà của những người sống trong làng.
  • C. Chỉ cảnh vật xung quanh làng.
  • D. Chỉ tất cả mọi người sống trong làng.

Câu 26: Phân tích vai trò của chi tiết "cái lò gạch cũ" trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao.

  • A. Là biểu tượng cho số phận bi kịch, luẩn quẩn của Chí Phèo và người nông dân.
  • B. Là nơi hẹn hò lãng mạn của Chí Phèo và Thị Nở.
  • C. Là nơi giàu có, sung túc của Bá Kiến.
  • D. Là một chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến các hình ảnh thơ (imagery) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thơ.
  • B. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • C. Giúp người đọc cảm nhận, hình dung về thế giới được miêu tả, khơi gợi cảm xúc và hiểu sâu hơn nội dung bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng làm dài thêm bài thơ.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thính giác và khứu giác.
  • B. Thị giác và xúc giác.
  • C. Vị giác và thính giác.
  • D. Khứu giác và xúc giác.

Câu 29: Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản là gì?

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Để cung cấp thông tin mới.
  • C. Để kết thúc một đoạn văn.
  • D. Để bộc lộ cảm xúc, thái độ, nhấn mạnh ý hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể rút ra được điều gì?

  • A. Hiểu sâu hơn về tính cách, diễn biến tâm lý của từng nhân vật và góp phần làm sáng tỏ chủ đề tác phẩm.
  • B. Chỉ biết được tên gọi và vai trò của từng nhân vật.
  • C. Chỉ xác định được ai là nhân vật chính.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với việc hiểu tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh vật:
"Làng tôi vắng hoe như tờ."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi', trực tiếp tham gia vào câu chuyện và kể lại những gì mình chứng kiến, cảm nhận. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại?
"Ao xưa vẫn nước trong veo
Cầu tre lắt lẻo bóng chiều tà soi
Nhà xưa xiêu vẹo đứng thôi
Người xưa khuất bóng sao tôi vẫn còn?"

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cốt truyện trong tác phẩm văn học có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ láy trong câu sau:
"Tiếng suối chảy róc rách, lá cây xào xạc trong gió."?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu rõ tính cách và số phận của nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một tác phẩm tự sự, tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cứ làm càn, chẳng sợ ai. Cái mặt gườm gườm, tiếng nói thì ồm ồm như sấm."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chức năng chính của không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giọng điệu của tác phẩm văn học là gì và phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được cách câu chuyện được xây dựng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn nhìn tôi, ánh mắt xoáy sâu như muốn đọc hết tâm can. Một nỗi sợ vô hình bỗng trào dâng trong lòng tôi."
Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào phương diện nào khi khắc họa nhân vật 'tôi'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong thơ ca, nhịp điệu được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Rồi chị Dậu nghiến răng, xắn tay áo, với lấy cái roi song... Chị vừa chạy tới, vừa xưng xỉa: - Mày đánh ông lão có tội tình gì?"
Đoạn văn này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong việc xây dựng nhân vật chị Dậu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho câu văn, câu thơ bằng cách dùng từ ngữ miêu tả âm thanh, tiếng động?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài cửa sổ, sương trắng giăng mắc như tấm màn mỏng. Cây bàng trụi lá, khẳng khiu vươn những cánh tay gầy guộc lên nền trời xám đục."
Đoạn văn này chủ yếu miêu tả điều gì và gợi cảm giác gì cho người đọc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong tác phẩm tự sự, điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười. Một nụ cười nhạt. Rồi hắn quay đi, bước chân nặng trịch trên nền đất ẩm."
Qua hành động và miêu tả ngoại cảnh gắn với nhân vật, tác giả gợi ý điều gì về trạng thái tâm lý của 'hắn'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám (ví dụ: lạnh, tối, sương, đêm) có thể góp phần tạo nên điều gì cho bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục đích của việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn học là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói nó hành hạ, nó cào cấu ruột gan. Hắn chỉ muốn ngã vật ra, không nghĩ gì nữa."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp gì để diễn tả sự dữ dội của cái đói?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển xung đột?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Cả làng xôn xao khi nghe tin đó."
Biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng trong câu này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của chi tiết 'cái lò gạch cũ' trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến các hình ảnh thơ (imagery) có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Con đường đất nhỏ ngoằn ngoèo chạy hút tầm mắt. Hai bên là những hàng cây keo lá liễu đứng im lìm trong nắng trưa gay gắt."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng từ ngữ miêu tả loại giác quan nào để khắc họa cảnh vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự, người đọc có thể rút ra được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả sự tĩnh lặng của đêm khuya:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn tránh mặt nhân vật B, dù B tìm mọi cách tiếp cận. Hành động này thể hiện loại mâu thuẫn chủ yếu nào trong cốt truyện?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên
  • B. Mâu thuẫn nội tâm (trong bản thân nhân vật)
  • C. Mâu thuẫn giữa các cá nhân (người với người)
  • D. Mâu thuẫn giữa con người với xã hội

Câu 3: Phân biệt đặc điểm cơ bản nhất giữa thể loại Truyện ngắn và Tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết có kết thúc đóng.
  • B. Truyện ngắn chỉ kể về một nhân vật chính, tiểu thuyết kể về nhiều nhân vật chính.
  • C. Truyện ngắn viết bằng văn xuôi, tiểu thuyết có thể viết bằng văn vần.
  • D. Truyện ngắn thường có dung lượng nhỏ, tập trung vào một lát cắt cuộc sống; tiểu thuyết có dung lượng lớn, tái hiện bức tranh đời sống rộng lớn, phức tạp.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Điểm nhìn thứ nhất (xưng "tôi"), thể hiện trực tiếp cảm xúc của nhân vật.
  • B. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện giấu mặt, biết hết), giúp khám phá sâu sắc nội tâm nhân vật.
  • C. Điểm nhìn thứ ba (quan sát từ bên ngoài), chỉ miêu tả hành động bề ngoài của nhân vật.
  • D. Điểm nhìn nhân vật (qua mắt nhìn của một nhân vật), chỉ thấy những gì nhân vật đó thấy.

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh

  • A. Hành trình cuộc đời của con người (con thuyền) giữa dòng đời rộng lớn, đầy sóng gió (biển cả).
  • B. Mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Sự xung đột giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 6: Một học sinh phân tích câu thơ

  • A. Chính xác, vì câu thơ chỉ đơn thuần dùng phép so sánh để miêu tả cảnh vật.
  • B. Chưa chính xác, vì phép so sánh này không chỉ miêu tả mà còn gợi cảm giác, ấn tượng mạnh mẽ về màu sắc, hình khối.
  • C. Chính xác, vì trong thơ hiện đại, phép so sánh chỉ mang tính khách quan.
  • D. Chưa chính xác, vì đây thực chất là phép ẩn dụ chứ không phải so sánh.

Câu 7: Trong một đoạn đối thoại, nhân vật A nói với B:

  • A. Thực sự quan tâm đến tình hình công việc của B.
  • B. Khen ngợi B vì đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Nghi ngờ hoặc ám chỉ rằng B đang nói dối về việc bận rộn, hoặc có điều gì đó không minh bạch.
  • D. Chỉ đơn thuần hỏi thăm lịch trình của B.

Câu 8: Cho các cụm từ: (1)

  • A. (1) Ẩn dụ, (2) So sánh, (3) Thành ngữ, (4) Hoán dụ.
  • B. (1) So sánh, (2) Hoán dụ, (3) Thành ngữ/Tục ngữ, (4) Ẩn dụ/Biểu tượng.
  • C. (1) Nhân hóa, (2) Điệp ngữ, (3) Ẩn dụ, (4) So sánh.
  • D. Tất cả đều là thành ngữ.

Câu 9: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường là lúc mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, đòi hỏi một sự giải quyết hoặc bước ngoặt?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Mở nút

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lặp đi lặp lại từ

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thực tại khách quan và thế giới nội tâm, tình yêu chủ quan, đề cao giá trị của tình yêu.
  • B. Làm cho câu thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp hơn.
  • C. Gợi tả sự cô đơn, lẻ loi của nhân vật trữ tình.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách để kéo dài dòng thơ.

Câu 11: Một nhân vật trong truyện luôn tỏ ra mạnh mẽ, bất cần trước mặt người khác, nhưng khi ở một mình lại khóc thầm. Hành động này cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật?

  • A. Nhân vật là người giả tạo, không trung thực.
  • B. Nhân vật chỉ biết quan tâm đến bản thân.
  • C. Nhân vật là người mạnh mẽ, kiên cường.
  • D. Nhân vật có nội tâm phức tạp, đang che giấu cảm xúc thật của mình.

Câu 12: Nếu một nhà văn muốn khắc họa sự tàn khốc của chiến tranh một cách chân thực và ám ảnh nhất, theo bạn, việc sử dụng biện pháp tu từ nào (kết hợp với ngôn ngữ giàu sức gợi) có khả năng đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Liệt kê (các cảnh tượng, mất mát), Tương phản (sự sống - cái chết), Ẩn dụ (hình ảnh biểu trưng).
  • B. So sánh (các sự vật), Nhân hóa (đồ vật), Điệp ngữ (một từ/cụm từ đơn giản).
  • C. Nói quá (phóng đại), Nói giảm nói tránh (làm nhẹ đi), Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể).
  • D. Chỉ cần sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh.

Câu 13: So sánh chức năng chính của nhịp điệu và vần trong một bài thơ.

  • A. Cả nhịp điệu và vần đều chỉ có tác dụng tạo ra sự đối xứng trong câu thơ.
  • B. Nhịp điệu tạo ra tính nhạc, sự lên xuống, ngắt nghỉ; vần tạo sự liên kết âm thanh và góp phần tạo nhạc tính.
  • C. Nhịp điệu chỉ có trong thơ hiện đại, còn vần chỉ có trong thơ truyền thống.
  • D. Nhịp điệu quyết định ý nghĩa bài thơ, còn vần chỉ là yếu tố phụ.

Câu 14: Một tác phẩm tự sự kể về cuộc đời đầy gian khổ của một người phụ nữ nông dân trước Cách mạng tháng Tám, làm nổi bật sự bóc lột, áp bức của địa chủ và phong kiến. Chủ đề chính của tác phẩm này có khả năng là gì?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến và số phận bi kịch của người nông dân.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của lao động nông nghiệp.
  • C. Miêu tả tình yêu đôi lứa trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Lên án chiến tranh và bạo lực.

Câu 15: Trong một câu chuyện diễn ra vào đêm mưa bão, sấm chớp liên hồi, khung cảnh này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của nhân vật và không khí chung của truyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến tâm trạng nhân vật và không khí truyện.
  • C. Tạo không khí căng thẳng, dữ dội, có thể phản ánh tâm trạng bất an hoặc dự báo biến cố.
  • D. Chỉ đơn thuần là yếu tố thời tiết khách quan.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố hình thức đặc trưng của thơ ca, phân biệt rõ với văn xuôi tự sự?

  • A. Vần và nhịp
  • B. Khổ thơ và số tiếng trong câu
  • C. Tính nhạc và hình ảnh tập trung
  • D. Hệ thống nhân vật phức tạp

Câu 17: Trong bài thơ

  • A. Chỉ là một yếu tố thiên nhiên làm nền cho câu chuyện.
  • B. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, sự giản dị, thủy chung, là người bạn tri kỉ của con người.
  • C. Tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
  • D. Đại diện cho những ước mơ viển vông.

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh một cách hợp lý và hiệu quả?

  • A. Ngôi nhà cao như quả núi.
  • B. Anh ấy chạy nhanh như rùa bò.
  • C. Mái tóc bà trắng như cước.
  • D. Nụ cười của cô ấy giống như một quyển sách.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của nó:

  • A. Tình yêu thiên nhiên, niềm say mê cuộc sống mùa hè.
  • B. Nỗi buồn man mác về sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Lòng căm thù đối với kẻ thù.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người.

Câu 20: Một tác phẩm văn học được viết bằng văn xuôi, kể về một sự kiện có thật trong lịch sử, kết hợp giữa việc tái hiện sự kiện và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá của người viết. Tác phẩm đó thuộc thể loại nào trong các thể loại tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Truyện đồng thoại
  • D. Ký (Tùy bút, Bút ký...)

Câu 21: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn bảo vệ, che chở cho nhân vật B yếu đuối hơn. Mối quan hệ này thể hiện điều gì về tính cách của A và B?

  • A. A là người mạnh mẽ, có trách nhiệm; B là người yếu đuối, cần được bảo vệ.
  • B. A và B là kẻ thù của nhau.
  • C. A là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • D. B là người kiêu ngạo, không cần sự giúp đỡ.

Câu 22: Nếu phần mở đầu một truyện ngắn giới thiệu về một nhân vật sống trong cảnh nghèo khó cùng cực và một món nợ lớn sắp đến hạn, theo bạn, diễn biến tiếp theo (thắt nút) của câu chuyện có khả năng tập trung vào điều gì?

  • A. Nhân vật bất ngờ trúng số và giàu có.
  • B. Nhân vật đi du lịch nước ngoài để trốn nợ.
  • C. Nhân vật phải đối mặt với áp lực từ chủ nợ hoặc tìm cách kiếm tiền để trả nợ, dẫn đến những tình huống khó khăn, thử thách mới.
  • D. Câu chuyện chuyển sang miêu tả về một nhân vật khác không liên quan.

Câu 23: So sánh hiệu quả biểu đạt của phép so sánh và phép ẩn dụ khi cùng miêu tả một đối tượng, ví dụ

  • A. So sánh làm rõ sự vật bằng cách đối chiếu trực tiếp, ẩn dụ tạo liên tưởng kín đáo, bất ngờ, hàm súc hơn.
  • B. So sánh chỉ dùng cho sự vật cụ thể, ẩn dụ dùng cho cả trừu tượng.
  • C. Ẩn dụ luôn mạnh mẽ hơn so sánh trong mọi trường hợp.
  • D. So sánh chỉ có trong thơ, ẩn dụ có trong cả văn xuôi.

Câu 24: Đọc câu văn sau và xác định có bao nhiêu biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Một (Ẩn dụ)
  • B. Hai (Liệt kê và Ẩn dụ)
  • C. Ba (So sánh, Ẩn dụ, Liệt kê)
  • D. Không có biện pháp tu từ nào.

Câu 25: Có nhận định cho rằng:

  • A. Chính xác, vì thơ ca chủ yếu dùng hình thức trữ tình để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.
  • B. Không chính xác, vì thơ ca chủ yếu kể lại các sự kiện khách quan.
  • C. Chính xác, nhưng chỉ áp dụng cho thơ hiện đại.
  • D. Không chính xác, thơ ca chỉ miêu tả cảnh vật chứ không bộc lộ tâm hồn.

Câu 26: Một khổ thơ gồm bốn dòng, mỗi dòng có tám tiếng, các dòng 2 và 4 hiệp vần với nhau. Đây là cấu trúc của khổ thơ nào phổ biến trong thơ ca Việt Nam?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn (tứ tuyệt hoặc trong bát cú)
  • D. Năm tiếng

Câu 27: Nếu muốn diễn tả sự giàu có, sung túc một cách hình ảnh và gợi cảm, bạn sẽ ưu tiên sử dụng biện pháp tu từ nào trong các lựa chọn sau?

  • A. Nói quá (phóng đại)
  • B. Nói giảm nói tránh (làm nhẹ đi)
  • C. Nhân hóa (gán tính cách con người cho vật)
  • D. Điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ)

Câu 28: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của thể loại tùy bút so với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật.
  • B. Chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết trước các sự kiện, vấn đề được đề cập.
  • C. Luôn có kết thúc bất ngờ, kịch tính.
  • D. Chỉ miêu tả cảnh vật mà không có yếu tố con người.

Câu 29: Trong một bài thơ trào phúng, ngôn ngữ được sử dụng thường mang chức năng nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ để miêu tả cảnh vật một cách chân thực.
  • B. Chỉ để bộc lộ trực tiếp tình cảm yêu thương.
  • C. Mỉa mai, giễu cợt, phê phán (chức năng trào phúng).
  • D. Chỉ để cung cấp thông tin khách quan.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào (bối cảnh, nhân vật, ngôn ngữ, biện pháp tu từ) đóng góp nhiều nhất vào việc tạo nên không khí u buồn, cô quạnh:

  • A. Chỉ bối cảnh (chiều tàn, gió heo may).
  • B. Chỉ miêu tả nhân vật (gầy gò, liêu xiêu).
  • C. Chỉ biện pháp so sánh (
  • D. Sự kết hợp của bối cảnh, miêu tả nhân vật và biện pháp tu từ so sánh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để miêu tả sự tĩnh lặng của đêm khuya:
"Đêm về khuya, vạn vật chìm vào giấc ngủ. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích như một bản hòa tấu buồn."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn tránh mặt nhân vật B, dù B tìm mọi cách tiếp cận. Hành động này thể hiện loại mâu thuẫn chủ yếu nào trong cốt truyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân biệt đặc điểm cơ bản nhất giữa thể loại Truyện ngắn và Tiểu thuyết về mặt cấu trúc và dung lượng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Lão Hạc rất nghèo. Cái đói làm lão khổ sở, nhưng lão không bao giờ bán cậu Vàng. Lão thà chết đói chứ không nỡ làm hại con chó mà lão yêu quý như con trai." Đoạn văn này được kể theo điểm nhìn nào và điểm nhìn đó giúp thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" xuyên suốt các khổ thơ. Các hình ảnh này có khả năng biểu trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và cuộc sống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một học sinh phân tích câu thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Chuẩn) và nhận định rằng đây là phép so sánh thông thường, chỉ miêu tả sự vật. Theo bạn, nhận định này đã đầy đủ và chính xác chưa? Vì sao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một đoạn đối thoại, nhân vật A nói với B: "Dạo này công việc của anh... bận rộn nhỉ?" (với giọng điệu đầy ẩn ý). Dựa vào ngữ cảnh, câu nói này có thể hàm ý điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Cho các cụm từ: (1) "Đẹp như tiên", (2) "Tay trắng làm nên cơ đồ", (3) "Lá lành đùm lá rách", (4) "Con Rồng cháu Tiên". Hãy phân loại các cụm từ trên theo biện pháp tu từ (nếu có) và ý nghĩa biểu đạt.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường là lúc mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, đòi hỏi một sự giải quyết hoặc bước ngoặt?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng lặp đi lặp lại từ "chỉ" trong câu thơ: "Ngoài kia trời vẫn mưa / Chỉ lòng anh là nắng / Chỉ mắt em là sao / Chỉ tình ta là thơ".

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một nhân vật trong truyện luôn tỏ ra mạnh mẽ, bất cần trước mặt người khác, nhưng khi ở một mình lại khóc thầm. Hành động này cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nếu một nhà văn muốn khắc họa sự tàn khốc của chiến tranh một cách chân thực và ám ảnh nhất, theo bạn, việc sử dụng biện pháp tu từ nào (kết hợp với ngôn ngữ giàu sức gợi) có khả năng đạt hiệu quả cao nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh chức năng chính của nhịp điệu và vần trong một bài thơ.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một tác phẩm tự sự kể về cuộc đời đầy gian khổ của một người phụ nữ nông dân trước Cách mạng tháng Tám, làm nổi bật sự bóc lột, áp bức của địa chủ và phong kiến. Chủ đề chính của tác phẩm này có khả năng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một câu chuyện diễn ra vào đêm mưa bão, sấm chớp liên hồi, khung cảnh này có thể ảnh hưởng như thế nào đến tâm trạng của nhân vật và không khí chung của truyện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố hình thức đặc trưng của thơ ca, phân biệt rõ với văn xuôi tự sự?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy, hình ảnh "vầng trăng" xuyên suốt tác phẩm. Có người cho rằng "vầng trăng" chỉ đơn thuần là cảnh vật thiên nhiên. Theo bạn, nhận định nào sau đây về ý nghĩa biểu tượng của "vầng trăng" là hợp lý nhất trong ngữ cảnh bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh một cách hợp lý và hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo của nó: "Khi con tu hú gọi bầy / Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần / Vườn râm dậy tiếng ve ngân / Bắp non đã hạt, bãi gần ngô xa".

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một tác phẩm văn học được viết bằng văn xuôi, kể về một sự kiện có thật trong lịch sử, kết hợp giữa việc tái hiện sự kiện và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá của người viết. Tác phẩm đó thuộc thể loại nào trong các thể loại tự sự?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn bảo vệ, che chở cho nhân vật B yếu đuối hơn. Mối quan hệ này thể hiện điều gì về tính cách của A và B?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu phần mở đầu một truyện ngắn giới thiệu về một nhân vật sống trong cảnh nghèo khó cùng cực và một món nợ lớn sắp đến hạn, theo bạn, diễn biến tiếp theo (thắt nút) của câu chuyện có khả năng tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So sánh hiệu quả biểu đạt của phép so sánh và phép ẩn dụ khi cùng miêu tả một đối tượng, ví dụ "Mặt trời như quả cầu lửa" (so sánh) và "Mặt trời, quả cầu lửa trên cao" (ẩn dụ).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc câu văn sau và xác định có bao nhiêu biện pháp tu từ được sử dụng: "Mẹ là dòng sông, là cánh cò, là ngọn lửa sưởi ấm đời con."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Có nhận định cho rằng: "Thơ ca là tiếng nói của tâm hồn, là nơi nhà thơ bộc lộ trực tiếp những cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của mình về thế giới." Theo bạn, nhận định này có chính xác với đặc trưng của thơ ca không?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một khổ thơ gồm bốn dòng, mỗi dòng có tám tiếng, các dòng 2 và 4 hiệp vần với nhau. Đây là cấu trúc của khổ thơ nào phổ biến trong thơ ca Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu muốn diễn tả sự giàu có, sung túc một cách hình ảnh và gợi cảm, bạn sẽ ưu tiên sử dụng biện pháp tu từ nào trong các lựa chọn sau?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của thể loại tùy bút so với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một bài thơ trào phúng, ngôn ngữ được sử dụng thường mang chức năng nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào (bối cảnh, nhân vật, ngôn ngữ, biện pháp tu từ) đóng góp nhiều nhất vào việc tạo nên không khí u buồn, cô quạnh: "Chiều tàn, gió heo may se lạnh. Trên con đường làng vắng hoe, bóng một người gầy gò liêu xiêu bước đi, như chiếc lá khô sắp lìa cành."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

  • A. Ngôi thứ nhất, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với nội tâm nhân vật Lão Hạc.
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri, giúp người đọc có cái nhìn khách quan và toàn diện về nhân vật, sự việc.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri, chỉ tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc của một nhân vật nhất định.
  • D. Điểm nhìn cố định, tạo cảm giác gần gũi, chân thực như người trong cuộc chứng kiến.

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tương phản giữa mặt trời tự nhiên và đứa con.
  • B. Nhân hóa, gán cho mặt trời những đặc điểm của con người.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương sâu sắc và coi đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hình ảnh mặt trời trong thơ.

Câu 3: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật chính và bối cảnh, sau đó là một sự kiện bất ngờ làm đảo lộn cuộc sống của nhân vật, dẫn đến một loạt thử thách và cuối cùng là giải quyết mâu thuẫn. Cấu trúc cốt truyện này thường đi theo trình tự nào?

  • A. Mở đầu -> Thắt nút -> Phát triển -> Cao trào -> Cởi nút.
  • B. Cao trào -> Mở đầu -> Phát triển -> Cởi nút -> Thắt nút.
  • C. Phát triển -> Mở đầu -> Thắt nút -> Cao trào -> Cởi nút.
  • D. Thắt nút -> Mở đầu -> Phát triển -> Cởi nút -> Cao trào.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết hành động, cử chỉ, lời nói của nhân vật mà không trực tiếp nói về suy nghĩ hay cảm xúc của họ, người đọc đang tiếp cận kiểu khắc họa nhân vật nào?

  • A. Khắc họa trực tiếp.
  • B. Khắc họa gián tiếp.
  • C. Khắc họa nội tâm.
  • D. Khắc họa tâm lý.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết những từ ngữ nào góp phần tạo nên không khí u buồn, cô đơn:

  • A. Trong veo, gợn tí, đưa vèo.
  • B. Nước, sóng, lá vàng.
  • C. Mặt trời, đồi, lưng.
  • D. Lạnh lẽo, trong veo, bé tẻo teo, khẽ đưa vèo.

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng hồi ức (flashback) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Đẩy nhanh tốc độ kể chuyện.
  • B. Tạo ra kết thúc mở cho câu chuyện.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ, làm rõ bối cảnh hoặc động cơ của nhân vật/sự việc hiện tại.
  • D. Chỉ đơn thuần là thay đổi bối cảnh thời gian.

Câu 7: Một văn bản có các đặc điểm: sử dụng nhiều hình ảnh, ngôn ngữ giàu cảm xúc, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, tình cảm, thái độ của người viết đối với sự vật, hiện tượng. Văn bản đó thuộc phương thức biểu đạt nào?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Tự sự.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nghị luận.

Câu 8: Trong văn học, không gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể phản ánh điều gì?

  • A. Luôn luôn là địa điểm có thật.
  • B. Chỉ đơn thuần là nơi chốn.
  • C. Luôn tách biệt với thời gian nghệ thuật.
  • D. Có thể phản ánh tâm trạng, số phận nhân vật, chủ đề tác phẩm hoặc bối cảnh xã hội.

Câu 9: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Nhân hóa, làm cho núi non trở nên sống động.
  • B. Sử dụng từ láy "trùng điệp", nhấn mạnh sự hùng vĩ, liên tiếp của núi non.
  • C. So sánh, đối chiếu hình ảnh núi non với một sự vật khác.
  • D. Điệp ngữ, lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.

Câu 10: Trong một bài thơ, nếu nhịp điệu nhanh, dồn dập, kết hợp với các từ ngữ mạnh mẽ, có thể gợi cho người đọc cảm giác gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, trầm tư.
  • B. Nỗi buồn man mác.
  • C. Sự sôi nổi, mạnh mẽ, hoặc gấp gáp.
  • D. Không có tác dụng gì đến cảm xúc.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên của hai nhân vật chính.
  • B. Nhan đề gây hiểu lầm về nội dung chính của truyện.
  • C. Nhan đề chỉ tập trung vào tuổi thơ hồn nhiên, vui tươi của Liên và An.
  • D. Nhan đề gợi mở về số phận, tâm trạng và thế giới nội tâm non nớt của hai nhân vật trung tâm trước cuộc sống.

Câu 12: Trong một văn bản nghị luận, luận đề (thesis statement) có vai trò gì?

  • A. Là vấn đề, quan điểm chính cần được bàn luận và làm sáng tỏ trong bài viết.
  • B. Là các dẫn chứng cụ thể để chứng minh.
  • C. Là lời kết luận cuối cùng của bài viết.
  • D. Là các lý lẽ được đưa ra để giải thích.

Câu 13: Đọc đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Luận đề.
  • B. Dẫn chứng.
  • C. Lý lẽ.
  • D. Lời bình.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích hình ảnh thơ (imagery) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nhận diện các sự vật được nhắc đến.
  • B. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • C. Giúp người đọc hình dung, cảm nhận được thế giới nghệ thuật, cảm xúc và tư tưởng của tác giả.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.

Câu 15: Đoạn văn sau sử dụng cấu trúc thông tin chủ yếu nào:

  • A. So sánh và đối chiếu.
  • B. Trình tự thời gian.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nhân quả.

Câu 16: Tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ, hình ảnh hoặc cấu trúc câu trong thơ (điệp ngữ, điệp cấu trúc) là gì?

  • A. Làm cho câu thơ/đoạn văn trở nên dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc hoặc kết nối các phần của văn bản.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.

Câu 17: Trong một đoạn văn, nếu xuất hiện những câu chỉ có một từ hoặc một cụm từ, không đủ cấu trúc chủ ngữ-vị ngữ thông thường, đó là loại câu gì? Tác dụng của nó thường là gì?

  • A. Câu đặc biệt, thường dùng để bộc lộ cảm xúc, gọi đáp hoặc thông báo nhanh.
  • B. Câu rút gọn, làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • C. Câu ghép, diễn tả nhiều ý cùng lúc.
  • D. Câu phức, có chứa thành phần phụ.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn hội thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta có thể rút ra được những điều gì?

  • A. Chỉ biết được nội dung cuộc trò chuyện.
  • B. Chỉ biết được ai đang nói.
  • C. Chỉ biết được thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Hiểu thêm về tính cách, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.

Câu 19: Giả sử bạn muốn viết một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn sao cho thật ấn tượng và gợi cảm giác lãng mạn. Biện pháp tu từ nào sau đây có khả năng giúp bạn đạt được hiệu quả đó một cách tốt nhất?

  • A. Sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để cảnh vật trở nên sinh động, giàu sức gợi.
  • B. Liệt kê thật nhiều sự vật xuất hiện trong cảnh hoàng hôn.
  • C. Chỉ sử dụng các từ ngữ miêu tả trực tiếp, khách quan.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.

Câu 20: Nếu chủ đề của tác phẩm là sự cô đơn của con người trong xã hội hiện đại, thì việc xây dựng bối cảnh không gian nào sau đây có thể góp phần hiệu quả nhất trong việc thể hiện chủ đề đó?

  • A. Một làng quê yên bình, ấm cúng.
  • B. Một căn phòng trọ nhỏ hẹp giữa thành phố đông đúc, xa lạ.
  • C. Một khu rừng nguyên sinh hoang dã.
  • D. Một bãi biển tràn ngập ánh nắng và tiếng cười.

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn từ ngữ giàu tính gợi hình, gợi cảm có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ giúp người đọc hiểu thông tin một cách khách quan.
  • C. Làm cho hình ảnh miêu tả trở nên sinh động, cụ thể, tác động mạnh mẽ đến giác quan và cảm xúc của người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ, không có tác dụng trong văn xuôi.

Câu 22: Từ

  • A. Cả hai đều chỉ mùa xuân.
  • B. Một từ chỉ mùa xuân, một từ chỉ năm.
  • C. Cả hai đều là tên riêng.
  • D. Một từ chỉ tuổi trẻ/thời gian đẹp đẽ của cuộc đời (nghĩa chuyển), một từ là tên riêng.

Câu 23: Phân tích sự thay đổi nhịp điệu và giọng điệu trong hai khổ thơ sau và nhận xét về tác dụng của sự thay đổi đó: Khổ 1: nhịp chậm, giọng trầm lắng; Khổ 2: nhịp nhanh, giọng dứt khoát, mạnh mẽ.

  • A. Sự thay đổi này chỉ mang tính ngẫu nhiên.
  • B. Sự thay đổi này thường thể hiện sự chuyển biến trong cảm xúc, tâm trạng hoặc sự phát triển của ý thơ, chủ đề.
  • C. Sự thay đổi này làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Sự thay đổi này chỉ có tác dụng về mặt âm nhạc.

Câu 24: Khi người kể chuyện là nhân vật xưng "tôi" và chỉ kể lại những gì "tôi" nghe, thấy, cảm nhận hoặc suy nghĩ, đó là điểm nhìn trần thuật nào? Ưu điểm của điểm nhìn này là gì?

  • A. Ngôi thứ nhất, tạo sự chân thực, gần gũi, dễ đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri, giúp người đọc biết hết mọi chuyện.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri, giúp người đọc nhìn sự việc từ nhiều phía.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp, kết hợp nhiều góc nhìn khác nhau.

Câu 25: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả ngoại hình, cho thấy vẻ ngoài của nhân vật.
  • B. Miêu tả nội tâm trực tiếp, cho thấy suy nghĩ thật của nhân vật.
  • C. Khắc họa nhân vật qua sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động/tâm trạng, bộc lộ cảm xúc thật hoặc sự giả dối.
  • D. Đối thoại, làm rõ mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 26: Yếu tố nào trong cốt truyện có chức năng báo hiệu trước về những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai, tạo sự hồi hộp hoặc chuẩn bị tâm lý cho người đọc?

  • A. Tình tiết dự báo (foreshadowing).
  • B. Hồi ức (flashback).
  • C. Cao trào.
  • D. Thắt nút.

Câu 27: Phân biệt biện pháp hoán dụ và ẩn dụ qua hai ví dụ sau: (1)

  • A. (1) là Ẩn dụ, (2) là Hoán dụ.
  • B. (1) là Hoán dụ, (2) là Ẩn dụ.
  • C. Cả hai đều là Hoán dụ.
  • D. Cả hai đều là Ẩn dụ.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, vì vậy, mặt khác, nói tóm lại...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Liên kết các ý, các câu, các đoạn, làm cho văn bản mạch lạc, thể hiện rõ mối quan hệ logic giữa các phần.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một đoạn văn tự sự. Sự im lặng của nhân vật có thể biểu hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là nhân vật không nói gì.
  • B. Luôn luôn thể hiện sự đồng ý.
  • C. Chỉ xảy ra khi nhân vật không có cảm xúc gì.
  • D. Có thể biểu hiện sự đau khổ, bế tắc, phản kháng ngầm, suy tư sâu sắc hoặc những cảm xúc phức tạp khác không thể diễn tả bằng lời.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của tác giả (ví dụ: thông báo, giải thích, hướng dẫn...) có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc định hướng cách tiếp nhận thông tin, tập trung vào nội dung chính và đánh giá văn bản một cách phù hợp.
  • B. Chỉ giúp người đọc biết văn bản thuộc loại nào.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng đối với việc hiểu văn bản.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc văn bản nghị luận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: "Lão Hạc về. Cái đầu lão bạc trắng và cái mặt thì co rúm lại. Trên tay lão cầm một cái gậy trúc chống lò dò bước đi. Lão đi về phía cổng nhà Bá Kiến..." Điểm nhìn này giúp người đọc cảm nhận câu chuyện như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu nhân vật chính và bối cảnh, sau đó là một sự kiện bất ngờ làm đảo lộn cuộc sống của nhân vật, dẫn đến một loạt thử thách và cuối cùng là giải quyết mâu thuẫn. Cấu trúc cốt truyện này thường đi theo trình tự nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết hành động, cử chỉ, lời nói của nhân vật mà không trực tiếp nói về suy nghĩ hay cảm xúc của họ, người đọc đang tiếp cận kiểu khắc họa nhân vật nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết những từ ngữ nào góp phần tạo nên không khí u buồn, cô đơn: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng hồi ức (flashback) có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một văn bản có các đặc điểm: sử dụng nhiều hình ảnh, ngôn ngữ giàu cảm xúc, thể hiện trực tiếp suy nghĩ, tình cảm, thái độ của người viết đối với sự vật, hiện tượng. Văn bản đó thuộc phương thức biểu đạt nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong văn học, không gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể phản ánh điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Núi non trùng điệp phủ sương mờ."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một bài thơ, nếu nhịp điệu nhanh, dồn dập, kết hợp với các từ ngữ mạnh mẽ, có thể gợi cho người đọc cảm giác gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Hai đứa trẻ" của Thạch Lam và nội dung tác phẩm.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong một văn bản nghị luận, luận đề (thesis statement) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn văn nghị luận sau: "Việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. *Ví dụ, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và tỷ lệ mắc chứng lo âu, trầm cảm ở giới trẻ.* Điều này có thể giải thích bởi áp lực so sánh bản thân với người khác và sự cô lập xã hội trong thế giới ảo." Câu in nghiêng đóng vai trò gì trong đoạn văn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích hình ảnh thơ (imagery) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đoạn văn sau sử dụng cấu trúc thông tin chủ yếu nào: "Đại dịch COVID-19 bùng phát mạnh mẽ vào đầu năm 2020 (Nguyên nhân). Hậu quả là hàng triệu người mắc bệnh, nền kinh tế toàn cầu suy thoái nghiêm trọng và hệ thống y tế bị quá tải (Hậu quả)."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ, hình ảnh hoặc cấu trúc câu trong thơ (điệp ngữ, điệp cấu trúc) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một đoạn văn, nếu xuất hiện những câu chỉ có một từ hoặc một cụm từ, không đủ cấu trúc chủ ngữ-vị ngữ thông thường, đó là loại câu gì? Tác dụng của nó thường là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một đoạn hội thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta có thể rút ra được những điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử bạn muốn viết một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn sao cho thật ấn tượng và gợi cảm giác lãng m??n. Biện pháp tu từ nào sau đây có khả năng giúp bạn đạt được hiệu quả đó một cách tốt nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nếu chủ đề của tác phẩm là sự cô đơn của con người trong xã hội hiện đại, thì việc xây dựng bối cảnh không gian nào sau đây có thể góp phần hiệu quả nhất trong việc thể hiện chủ đề đó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn từ ngữ giàu tính gợi hình, gợi cảm có vai trò quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Từ "xuân" trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" (Nguyễn Du) và "Rừng xà nu ưỡm cây vĩ đại / Bởi trung ương đã gửi về đây / Hạt giống của Trường Sơn/ Vừ A Dính / Hy Vọng" (Nguyễn Trung Thành - trích từ ngữ cảnh khác, chỉ dùng để minh họa từ) mang ý nghĩa khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự thay đổi nhịp điệu và giọng điệu trong hai khổ thơ sau và nhận xét về tác dụng của sự thay đổi đó: Khổ 1: nhịp chậm, giọng trầm lắng; Khổ 2: nhịp nhanh, giọng dứt khoát, mạnh mẽ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi người kể chuyện là nhân vật xưng 'tôi' và chỉ kể lại những gì 'tôi' nghe, thấy, cảm nhận hoặc suy nghĩ, đó là điểm nhìn trần thuật nào? Ưu điểm của điểm nhìn này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Anh ta nói rằng mình rất vui khi gặp lại cô ấy, nhưng tay lại nắm chặt thành quyền, ánh mắt lạnh lùng hướng ra ngoài cửa sổ." Đoạn văn sử dụng kỹ thuật nào để khắc họa nhân vật? Ý nghĩa của kỹ thuật đó là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Yếu tố nào trong cốt truyện có chức năng báo hiệu trước về những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai, tạo sự hồi hộp hoặc chuẩn bị tâm lý cho người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân biệt biện pháp hoán dụ và ẩn dụ qua hai ví dụ sau: (1) "Áo chàm đưa buổi phân li" (Việt Bắc - Tố Hữu); (2) "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" (Ca dao).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, vì vậy, mặt khác, nói tóm lại...) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một đoạn văn tự sự. Sự im lặng của nhân vật có thể biểu hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của tác giả (ví dụ: thông báo, giải thích, hướng dẫn...) có ý nghĩa gì đối với người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích truyện, "bối cảnh" không chỉ là không gian, thời gian mà còn bao gồm yếu tố nào sau đây, giúp định hình hành động và tâm lí nhân vật?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Cốt truyện
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện
  • D. Hoàn cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện đang sử dụng góc nhìn nào: "Tôi bước vào căn nhà cũ, mùi gỗ mục và bụi thời gian ùa vào khứu giác. Tôi nhớ như in cái ngày bà tôi vẫn ngồi đây, bên bếp lửa hồng."

  • A. Góc nhìn thứ nhất
  • B. Góc nhìn thứ ba toàn tri
  • C. Góc nhìn thứ ba hạn tri
  • D. Góc nhìn khách quan

Câu 3: Một nhân vật trong truyện được miêu tả rất chi tiết về ngoại hình, tính cách, có sự phát triển tâm lý phức tạp qua nhiều biến cố và đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy cốt truyện. Nhân vật đó thuộc loại nào?

  • A. Nhân vật phụ
  • B. Nhân vật phẳng (flat character)
  • C. Nhân vật tròn (round character)
  • D. Nhân vật biểu tượng

Câu 4: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong tác phẩm tự sự. Tình huống truyện chủ yếu có chức năng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo sự kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Tạo điều kiện để tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm được bộc lộ sắc nét.
  • C. Giúp người kể chuyện dễ dàng trình bày sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Giới thiệu bối cảnh và các nhân vật chính ngay từ đầu.

Câu 5: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Vấn đề đời sống được nhà văn đặt ra và thể hiện qua tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của cốt truyện.
  • C. Biện pháp nghệ thuật nổi bật nhất được sử dụng.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.

Câu 6: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Biện pháp ẩn dụ có tác dụng chủ yếu là gì trong việc biểu đạt ý nghĩa?

  • A. Liệt kê các đặc điểm của sự vật.
  • B. Nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm và làm cho lời văn hàm súc hơn.
  • D. Gọi tên sự vật bằng cách dựa vào mối quan hệ gần gũi.

Câu 8: Xác định câu văn sử dụng biện pháp hoán dụ:

  • A. Đôi mắt cô ấy sáng như sao.
  • B. Thời gian là vàng.
  • C. Lá vàng rơi đầy sân.
  • D. Áo chàm đưa buổi phân li.

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: "Ngoài sân, lũ trẻ vẫn đang nô đùa, tiếng cười nói rộn rã. Mẹ ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, ánh mắt xa xăm nhìn về phía chân trời." Đoạn trích này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ tự sự
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghị luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ miêu tả kết hợp biểu cảm
  • D. Phong cách ngôn ngữ thuyết minh

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ giao tiếp thông thường nằm ở đặc điểm nào?

  • A. Tính thẩm mỹ, giàu hình ảnh, cảm xúc và khả năng biểu đạt nhiều lớp nghĩa.
  • B. Tính chính xác, rõ ràng, trực tiếp.
  • C. Chỉ sử dụng từ ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự, việc xác định "đoạn mở đầu" có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Trình bày toàn bộ diễn biến câu chuyện.
  • B. Giải quyết mâu thuẫn chính của tác phẩm.
  • C. Kết luận về số phận của nhân vật.
  • D. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật, hoặc gợi mở về sự việc, tạo tâm thế cho người đọc.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nhân hóa được sử dụng: "Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh ngắt, lười biếng ngắm nhìn mặt đất."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, câu, cấu trúc) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Làm cho câu văn/thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm.
  • C. Giới thiệu nhân vật mới.
  • D. Thay thế cho từ ngữ khác để tránh lặp lại.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Độc giả phải đoán xem tác giả muốn nói gì.
  • B. Độc giả có thể thay đổi nội dung của tác phẩm.
  • C. Độc giả chỉ cần đọc lướt qua là hiểu hết ý nghĩa.
  • D. Độc giả dựa vào kinh nghiệm, kiến thức cá nhân để giải mã và hiểu tác phẩm theo cách của mình.

Câu 15: Đâu là ví dụ thể hiện mối quan hệ nhân quả trong cốt truyện?

  • A. Nhân vật A đi bộ trên đường và gặp nhân vật B.
  • B. Cảnh vật buổi sáng rất đẹp với sương sớm và tiếng chim hót.
  • C. Vì chăm chỉ học tập, cậu bé đã đạt điểm cao trong kỳ thi.
  • D. Hai nhân vật có cùng sở thích đọc sách.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nhân vật phẳng (flat character) và nhân vật tròn (round character) trong truyện.

  • A. Nhân vật phẳng có tính cách đơn giản, ít thay đổi; nhân vật tròn có tính cách phức tạp, có chiều sâu và sự phát triển.
  • B. Nhân vật phẳng luôn là nhân vật phụ; nhân vật tròn luôn là nhân vật chính.
  • C. Nhân vật phẳng chỉ xuất hiện ở đầu truyện; nhân vật tròn chỉ xuất hiện ở cuối truyện.
  • D. Nhân vật phẳng được miêu tả chi tiết; nhân vật tròn chỉ được miêu tả sơ lược.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Gió thổi mạnh, cuốn theo những chiếc lá khô xoay tít trên mặt đường. Bầu trời xám xịt, báo hiệu một cơn mưa sắp đến." Đoạn văn này chủ yếu thực hiện chức năng gì trong truyện?

  • A. Giới thiệu một nhân vật mới.
  • B. Trình bày một cuộc đối thoại quan trọng.
  • C. Miêu tả bối cảnh, gợi không khí, có thể báo trước sự việc hoặc tâm trạng.
  • D. Nêu lên một luận điểm cần chứng minh.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để làm rõ cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • D. Trình tự thời gian tuyến tính của các sự kiện.

Câu 19: Một tác phẩm văn học có thể có nhiều lớp nghĩa. Để hiểu được các lớp nghĩa sâu sắc, độc giả cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Chỉ đọc lướt qua nội dung chính.
  • B. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng, liên hệ với bối cảnh văn hóa, xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các chi tiết sự kiện.
  • D. Đọc một lần duy nhất mà không suy ngẫm.

Câu 20: Đánh giá về vai trò của nhan đề trong tác phẩm tự sự. Nhan đề có thể có những chức năng nào?

  • A. Chỉ đơn thuần đặt tên cho tác phẩm, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Luôn luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý ban đầu.
  • D. Có thể tóm lược nội dung, gợi chủ đề, tạo ấn tượng, hoặc mang tính biểu tượng.

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau và phân tích điều nó tiết lộ về nhân vật A: "Nhân vật A (nói với B): "Tôi không cần sự giúp đỡ của anh. Tôi luôn tự mình làm mọi thứ."". Đoạn đối thoại này chủ yếu cho thấy điều gì về tính cách A?

  • A. A là người nhút nhát, thiếu tự tin.
  • B. A là người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • C. A là người tự lập, không muốn dựa dẫm vào người khác.
  • D. A đang nói dối để che giấu điểm yếu.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần nhớ các chi tiết cụ thể về màu sắc, kích thước.
  • B. Tìm hiểu xem ngoại hình đó gợi lên tính cách, số phận hay bối cảnh sống nào của nhân vật.
  • C. So sánh ngoại hình của nhân vật này với tất cả các nhân vật khác.
  • D. Bỏ qua phần miêu tả ngoại hình vì nó không quan trọng.

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật, và thường xoay quanh một tình huống.
  • B. Dung lượng lớn, bao quát nhiều sự kiện, nhân vật trong thời gian dài.
  • C. Sử dụng chủ yếu ngôn ngữ vần điệu, giàu nhạc tính.
  • D. Trình bày các luận điểm và lí lẽ để thuyết phục người đọc.

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian" trong việc xây dựng bối cảnh và diễn biến cốt truyện.

  • A. Thời gian chỉ đơn thuần là mốc đánh dấu các sự kiện.
  • B. Thời gian luôn được trình bày theo trình tự xuôi.
  • C. Thời gian có thể là thời gian vật lý, thời gian tâm lý, thời gian lịch sử, ảnh hưởng đến diễn biến và ý nghĩa câu chuyện.
  • D. Thời gian chỉ quan trọng trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Câu 25: Khi một tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác, xúc giác, thị giác, thính giác, đó là biểu hiện rõ nhất của việc chú trọng yếu tố nào trong ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác.
  • B. Tính logic.
  • C. Tính khái quát.
  • D. Tính gợi hình, gợi cảm.

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Cánh đồng lúa chín vàng ươm, ngả đầu vào nhau thì thầm trò chuyện."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh và tính cách nhân vật. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

  • A. Bối cảnh hoàn toàn không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Bối cảnh có thể định hình, tác động, hoặc làm bộc lộ tính cách và hành động của nhân vật.
  • C. Nhân vật luôn quyết định bối cảnh của mình.
  • D. Chỉ có nhân vật chính mới chịu ảnh hưởng của bối cảnh.

Câu 28: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho một tác phẩm văn học, vượt ra ngoài việc kể lại một câu chuyện đơn thuần?

  • A. Số lượng sự kiện và nhân vật được liệt kê.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật giàu hình ảnh, cảm xúc, cách xây dựng nhân vật, tình huống, và chiều sâu tư tưởng.

Câu 29: Khi phân tích sự phát triển của nhân vật, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, hành động của nhân vật qua các tình huống.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với tất cả các nhân vật khác.
  • C. Ngoại hình của nhân vật có thay đổi hay không.
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 30: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" và "tác giả" có phải là một không? Giải thích mối quan hệ giữa họ.

  • A. Luôn luôn là một, người kể chuyện chính là tác giả.
  • B. Chỉ là một khi người kể chuyện dùng góc nhìn thứ nhất.
  • C. Không phải là một. Người kể chuyện là vai (chủ thể trần thuật) được tác giả tạo ra trong tác phẩm.
  • D. Không liên quan gì đến nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong phân tích truyện, 'bối cảnh' không chỉ là không gian, thời gian mà còn bao gồm yếu tố nào sau đây, giúp định hình hành động và tâm lí nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định người kể chuyện đang sử dụng góc nhìn nào: 'Tôi bước vào căn nhà cũ, mùi gỗ mục và bụi thời gian ùa vào khứu giác. Tôi nhớ như in cái ngày bà tôi vẫn ngồi đây, bên bếp lửa hồng.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một nhân vật trong truyện được miêu tả rất chi tiết về ngoại hình, tính cách, có sự phát triển tâm lý phức tạp qua nhiều biến cố và đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy cốt truyện. Nhân vật đó thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong tác phẩm tự sự. Tình huống truyện chủ yếu có chức năng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, chúng ta đang tìm hiểu điều gì cốt lõi nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biện pháp ẩn dụ có tác dụng chủ yếu là gì trong việc biểu đạt ý nghĩa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Xác định câu văn sử dụng biện pháp hoán dụ:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn trích sau: 'Ngoài sân, lũ trẻ vẫn đang nô đùa, tiếng cười nói rộn rã. Mẹ ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, ánh mắt xa xăm nhìn về phía chân trời.' Đoạn trích này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ giao tiếp thông thường nằm ở đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự, việc xác định 'đoạn mở đầu' có ý nghĩa gì quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp nhân hóa được sử dụng: 'Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh ngắt, lười biếng ngắm nhìn mặt đất.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, câu, cấu trúc) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học, độc giả không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đâu là ví dụ thể hiện mối quan hệ nhân quả trong cốt truyện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nhân vật phẳng (flat character) và nhân vật tròn (round character) trong truyện.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Gió thổi mạnh, cuốn theo những chiếc lá khô xoay tít trên mặt đường. Bầu trời xám xịt, báo hiệu một cơn mưa sắp đến.' Đoạn văn này chủ yếu thực hiện chức năng gì trong truyện?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để làm rõ cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một tác phẩm văn học có thể có nhiều lớp nghĩa. Để hiểu được các lớp nghĩa sâu sắc, độc giả cần thực hiện thao tác nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đánh giá về vai trò của nhan đề trong tác phẩm tự sự. Nhan đề có thể có những chức năng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn đối thoại sau và phân tích điều nó tiết lộ về nhân vật A: 'Nhân vật A (nói với B): 'Tôi không cần sự giúp đỡ của anh. Tôi luôn tự mình làm mọi thứ.''. Đoạn đối thoại này chủ yếu cho thấy điều gì về tính cách A?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật đó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian' trong việc xây dựng bối cảnh và diễn biến cốt truyện.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi một tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác, xúc giác, thị giác, thính giác, đó là biểu hiện rõ nhất của việc chú trọng yếu tố nào trong ngôn ngữ văn học?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: 'Cánh đồng lúa chín vàng ươm, ngả đầu vào nhau thì thầm trò chuyện.'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh và tính cách nhân vật. Bối cảnh có thể ảnh hưởng đến nhân vật như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu cho một tác phẩm văn học, vượt ra ngoài việc kể lại một câu chuyện đơn thuần?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích sự phát triển của nhân vật, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' và 'tác giả' có phải là một không? Giải thích mối quan hệ giữa họ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về sự đông đúc, chen chúc:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. Gợi tả sự dịu dàng, êm ả của cảnh biển lúc hoàng hôn.
  • B. Nhấn mạnh kích thước nhỏ bé của mặt trời.
  • C. Khắc họa hình ảnh mặt trời đỏ rực, tròn đầy và chuyển động nhanh xuống biển, tạo ấn tượng mạnh mẽ.
  • D. Biểu thị sự tĩnh lặng, yên bình của không gian.

Câu 3: Trong đoạn trích

  • A. Sự sâu sắc, bí ẩn và phức tạp trong tâm hồn hoặc suy nghĩ của người đó.
  • B. Màu sắc xanh biếc của đôi mắt.
  • C. Kích thước lớn của đôi mắt.
  • D. Sự long lanh, lấp lánh của đôi mắt.

Câu 4: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu sau:

  • A. So sánh đám mây với con người, làm nổi bật sự chậm chạp.
  • B. Ẩn dụ cho sự vô tư, không quan tâm của đám mây.
  • C. Hoán dụ chỉ sự di chuyển của đám mây.
  • D. Nhân hóa đám mây, làm cho hình ảnh trở nên sinh động, gần gũi, gợi cảm giác đám mây có hồn và đang quan sát.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần, tạo nên nhạc điệu và nhấn mạnh cảm xúc?

  • A. Điệp ngữ (lặp cấu trúc)
  • B. Nói quá
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 6: Phân biệt điểm khác biệt cốt lõi về cơ chế tạo nghĩa giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ.

  • A. Ẩn dụ dựa vào sự tương phản, hoán dụ dựa vào sự đối lập.
  • B. Ẩn dụ dựa vào sự tương đồng, hoán dụ dựa vào sự liên tưởng theo quan hệ gần gũi.
  • C. Ẩn dụ thay thế sự vật bằng tên gọi khác, hoán dụ gọi tên sự vật bằng đặc điểm của nó.
  • D. Cả hai đều dựa vào sự tương đồng, chỉ khác về phạm vi áp dụng.

Câu 7: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn nói những điều ngược lại với suy nghĩ thật của mình một cách cố ý để châm biếm hoặc gây cười. Đây là biểu hiện của loại hình nào?

  • A. Nói mỉa/Giễu cợt (Irony)
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Nói quá
  • D. Chơi chữ

Câu 8: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để cường điệu mức độ, gây ấn tượng về sự vất vả tột cùng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ giúp xác định thời điểm và địa điểm diễn ra câu chuyện, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • B. Chủ yếu làm cho câu chuyện thêm sinh động, hấp dẫn.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm lịch sử, không cần thiết cho thơ ca hay truyện hiện đại.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, động cơ, ý nghĩa của các sự kiện, hành động, lời nói trong văn bản, từ đó giải mã được thông điệp của tác giả.

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên với nhiều từ ngữ gợi màu sắc, âm thanh, hương vị, bạn có thể suy đoán phương thức biểu đạt chính mà tác giả sử dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:

  • A. Người kể chuyện xưng "tôi" (ngôi thứ nhất)
  • B. Người kể chuyện giấu mặt (ngôi thứ ba), biết hết
  • C. Người kể chuyện giấu mặt (ngôi thứ ba), chỉ biết những gì bên ngoài
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện xưng "tôi", ưu điểm chính mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Biết trước được kết thúc của câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc tiếp cận trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật "tôi", tạo sự gần gũi, chân thực.
  • D. Dễ dàng thay đổi góc nhìn giữa các nhân vật khác nhau.

Câu 13: Đọc câu thơ sau và cho biết cách sử dụng từ ngữ nào góp phần tạo nên không khí u buồn, man mác?

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Sử dụng các từ láy gợi âm thanh sôi động.
  • C. Sử dụng chủ yếu các tính từ chỉ màu sắc tươi sáng.
  • D. Sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, nhỏ bé, vắng lặng ("lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo").

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "nhạc điệu" của bài thơ bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm cách gieo vần cuối dòng.
  • B. Bao gồm nhịp điệu, vần, phối thanh và sự lặp lại từ ngữ/cấu trúc.
  • C. Chỉ là việc đọc thơ theo một giai điệu có sẵn.
  • D. Là nội dung ý nghĩa mà bài thơ muốn truyền tải.

Câu 15: Đọc câu tục ngữ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa việc sử dụng từ

  • A. Chúng hoàn toàn đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 18: Trong một tác phẩm văn học, chi tiết

  • A. Sự sống mong manh, hy vọng nhỏ nhoi, hoặc ánh sáng cuối cùng trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự hiện đại, phát triển.
  • D. Nỗi sợ hãi bóng tối.

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài ngoại hình và hành động, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về tính cách và tâm lý nhân vật?

  • A. Chỉ cần biết tên và quê quán của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm của nhân vật, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Tác giả viết tác phẩm khi nào.
  • D. Số lượng trang mà nhân vật xuất hiện.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định kiểu vần được sử dụng chủ yếu:

  • A. Vần liền (AA BB CC)
  • B. Vần ôm (ABBA)
  • C. Vần cách (ABCBD)
  • D. Không có vần

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời một câu hỏi cụ thể.
  • B. Để bộc lộ cảm xúc, suy tư, nhấn mạnh ý, hoặc gợi sự suy ngẫm cho người đọc.
  • C. Để cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Để kết thúc bài thơ một cách đột ngột.

Câu 22: Đọc đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 23: Khi đọc một văn bản thuyết minh, mục đích chính mà tác giả muốn đạt được là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức khách quan, thông tin chính xác về sự vật, hiện tượng.
  • B. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • C. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
  • D. Thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm của mình.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng lặp từ trong đoạn thơ sau để nhấn mạnh cảm xúc:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự nhàm chán cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi lặp từ không có chủ đích.
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu cảm xúc "nhớ" da diết, mãnh liệt, làm nổi bật những kỷ niệm, sự kiện quan trọng.

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến đặc điểm gì về số tiếng và cách gieo vần?

  • A. Cặp câu 6 tiếng và 8 tiếng đi liền nhau, vần lưng ở tiếng thứ 6 câu 6 và tiếng thứ 6 câu 8, vần chân ở tiếng cuối câu 8 và tiếng cuối câu 6 tiếp theo.
  • B. Mỗi dòng có 7 tiếng, vần cuối các dòng chẵn.
  • C. Số tiếng không cố định, chủ yếu dựa vào nhịp điệu.
  • D. Chỉ có vần ở cuối mỗi dòng thơ.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ hoán dụ:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Nói quá

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết về mặt đặc điểm và mục đích sử dụng.

  • A. Ngôn ngữ nói luôn chính xác và trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
  • B. Ngôn ngữ viết có ngữ điệu, cử chỉ đi kèm, ngôn ngữ nói thì không.
  • C. Ngôn ngữ nói mang tính tức thời, có sự hỗ trợ của ngữ điệu/cử chỉ, thường ít trau chuốt; ngôn ngữ viết mang tính bền vững, được trau chuốt, không có sự hỗ trợ trực tiếp.
  • D. Ngôn ngữ nói chỉ dùng trong văn học, ngôn ngữ viết dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định "chuỗi sự kiện chính" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về đoạn văn đó?

  • A. Diễn biến chính của câu chuyện, mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.
  • B. Tâm trạng của tác giả khi viết.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.

Câu 29: Đọc câu sau và xác định từ ngữ gợi cảm giác mạnh nhất về sự đau xót, day dứt:

  • A. Vết thương
  • B. Lòng
  • C. Nhức nhối
  • D. Không nguôi

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong văn bản biểu cảm.

  • A. Cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • B. Trình bày lý lẽ để thuyết phục người đọc.
  • C. Kể lại một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Giúp bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp tâm tư, tình cảm của người viết và khơi gợi sự đồng cảm, rung động ở người đọc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về sự đông đúc, chen chúc:
"Người đông như kiến cỏ, chen lấn xô đẩy, tiếng nói cười ồn ã như vỡ chợ."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Ngữ văn 12, tập 1, Chân trời sáng tạo)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong đoạn trích "Đôi mắt của anh ấy là biển cả bao la, chứa đựng những bí ẩn sâu thẳm.", cụm từ "biển cả bao la" được sử dụng như một hình ảnh ẩn dụ để nói về điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu sau:
"Những đám mây lững thững trôi trên bầu trời, ngắm nhìn thế giới bên dưới."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được lặp lại nhiều lần, tạo nên nhạc điệu và nhấn mạnh cảm xúc?
"Nhớ ai bổi hổi bồi hồi
Như đứng đống lửa như ngồi đống than."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân biệt điểm khác biệt cốt lõi về cơ chế tạo nghĩa giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn nói những điều ngược lại với suy nghĩ thật của mình một cách cố ý để châm biếm hoặc gây cười. Đây là biểu hiện của loại hình nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để cường điệu mức độ, gây ấn tượng về sự vất vả tột cùng?
"Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (thời gian, không gian, hoàn cảnh xã hội) trong việc giải mã ý nghĩa của một văn bản văn học.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên với nhiều từ ngữ gợi màu sắc, âm thanh, hương vị, bạn có thể suy đoán phương thức biểu đạt chính mà tác giả sử dụng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
"Tôi đứng lặng nhìn theo bóng lưng của bà, cảm thấy lòng mình nghẹn lại. Bà vẫn vậy, gầy gò và tảo tần. Tôi biết, bà đang lo lắng cho tôi nhiều lắm."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học sử dụng điểm nhìn của người kể chuyện xưng 'tôi', ưu điểm chính mang lại cho người đọc là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đọc câu thơ sau và cho biết cách sử dụng từ ngữ nào góp phần tạo nên không khí u buồn, man mác?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'nhạc điệu' của bài thơ bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để chuyển tải bài học đạo đức về lòng biết ơn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa việc sử dụng từ "chết" và từ "qua đời" hoặc "từ trần".

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Theo tôi, việc đọc sách không chỉ mở rộng kiến thức mà còn nuôi dưỡng tâm hồn. Một cuốn sách hay có thể thay đổi cách nhìn của chúng ta về cuộc sống..."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một tác phẩm văn học, chi tiết "ngọn đèn dầu leo lét" có thể mang ý nghĩa biểu tượng (tượng trưng) cho điều gì trong bối cảnh cuộc sống khó khăn, thiếu thốn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài ngoại hình và hành động, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về tính cách và tâm lý nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định kiểu vần được sử dụng chủ yếu:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ trữ tình.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật sau:
"Lòng tôi nặng trĩu. Một nỗi buồn không tên cứ bủa vây lấy tôi. Tôi muốn khóc thật to nhưng sao cổ họng cứ nghẹn ứ lại."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc một văn bản thuyết minh, mục đích chính mà tác giả muốn đạt được là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng lặp từ trong đoạn thơ sau để nhấn mạnh cảm xúc:
"Nhớ gì hơn cái đêm hôm ấy
Long lanh sao Vệ theo Ba Đình
Nhớ gì hơn cái ngày Hà Nội
Đêm dài kháng chiến đất rung mình."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến đặc điểm gì về số tiếng và cách gieo vần?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ hoán dụ:
"Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết về mặt đặc điểm và mục đích sử dụng.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc xác định 'chuỗi sự kiện chính' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về đoạn văn đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc câu sau và xác định từ ngữ gợi cảm giác mạnh nhất về sự đau xót, day dứt:
"Vết thương lòng ấy cứ nhức nhối mãi không nguôi."

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc trong văn bản biểu cảm.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích truyện, việc xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về đoạn trích đó?

  • A. Tốc độ phát triển của cốt truyện.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
  • C. Góc nhìn và phạm vi hiểu biết của người kể chuyện.
  • D. Thời gian diễn ra các sự kiện chính.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ ba, tạo cảm giác khách quan về sự kiện.
  • B. Ngôi thứ nhất, giúp trực tiếp bộc lộ tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Ngôi thứ ba, giới hạn phạm vi hiểu biết của người kể.
  • D. Ngôi thứ nhất, chỉ kể lại hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) khác với ngôi kể (narrative point of view) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Ngôi kể là người trực tiếp tham gia câu chuyện, còn điểm nhìn là người quan sát từ xa.
  • B. Ngôi kể chỉ có hai loại (thứ nhất và thứ ba), còn điểm nhìn có nhiều loại hơn.
  • C. Điểm nhìn là yếu tố bắt buộc trong mọi tác phẩm, còn ngôi kể thì không.
  • D. Ngôi kể xác định vai xưng hô của người kể, điểm nhìn xác định vị trí, góc độ quan sát và đánh giá của người kể đối với sự việc, nhân vật.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, hình ảnh, và cảm giác giúp người đọc nhận biết rõ nhất yếu tố nào của đoạn văn?

  • A. Tính cụ thể, sinh động của hình ảnh được miêu tả.
  • B. Mục đích nghị luận của người viết.
  • C. Lập luận logic của văn bản.
  • D. Tính khách quan tuyệt đối của thông tin.

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ và câu hỏi tu từ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 6: Trong một văn bản nghị luận, vai trò quan trọng nhất của việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng, số liệu, ví dụ cụ thể) là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những chi tiết độc đáo.
  • C. Thể hiện kiến thức rộng của người viết.
  • D. Làm cơ sở, minh chứng để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, luận cứ.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu:

  • A. Quan hệ đồng thời, cùng miêu tả một bối cảnh thời gian.
  • B. Quan hệ nhân quả.
  • C. Quan hệ đối lập.
  • D. Quan hệ giải thích, làm rõ.

Câu 8: Phân tích chi tiết

  • A. Chỉ đơn thuần là âm thanh tự nhiên của cảnh vật.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp, sức sống, hoặc niềm hy vọng tồn tại trong hoàn cảnh khó khăn, khắc nghiệt.
  • C. Dự báo một điềm gở sắp xảy ra.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích giọng điệu của bài thơ (ví dụ: buồn bã, vui tươi, mỉa mai, suy tư) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Thông tin khách quan về tác giả.
  • C. Tâm trạng, thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Thời gian sáng tác bài thơ.

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập?

  • A. Đối lập (Tương phản).
  • B. Điệp ngữ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Trong việc xây dựng nhân vật truyện, chi tiết ngoại hình có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện tính cách, số phận hoặc nội tâm của nhân vật.
  • C. Giúp xác định thời gian và địa điểm câu chuyện.
  • D. Luôn là chi tiết quan trọng nhất quyết định thành công của nhân vật.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, gợi vẻ đẹp dịu dàng.
  • B. Hoán dụ, gợi sự nhỏ bé.
  • C. Nhân hóa, gợi sự chuyển động nhanh.
  • D. So sánh, gợi vẻ rực rỡ, to lớn, đầy ấn tượng.

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản, việc xác định các phần Mở bài, Thân bài, Kết bài giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Cách tổ chức ý và trình tự triển khai nội dung của văn bản.
  • B. Số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
  • C. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Giọng điệu chủ đạo của văn bản.

Câu 14: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, hoặc gợi cảm xúc.
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho cái đói rét trở nên sống động.
  • B. Ẩn dụ, gợi sự sợ hãi.
  • C. So sánh, nhấn mạnh sự đeo bám dai dẳng, không dứt.
  • D. Hoán dụ, chỉ tình hình kinh tế khó khăn.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đến hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ quan trọng trong văn học hiện thực.
  • D. Là môi trường tác động trực tiếp đến tâm lý, hành động của nhân vật và sự phát triển của cốt truyện.

Câu 17: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh (ví dụ:

  • A. Sắc thái biểu cảm, thái độ, cảm xúc của người viết/người nói.
  • B. Tính khách quan của thông tin.
  • C. Lập luận chặt chẽ.
  • D. Sự trang trọng, nghiêm túc của văn bản.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ (surprise) hoặc thắt nút/mở nút (complication/resolution) trong cốt truyện của một truyện ngắn.

  • A. Làm cho câu chuyện dễ đoán hơn.
  • B. Giảm sự quan tâm của người đọc.
  • C. Tạo kịch tính, thu hút người đọc, làm nổi bật ý nghĩa câu chuyện.
  • D. Chỉ có tác dụng trong truyện trinh thám.

Câu 19: Đọc câu sau:

  • A. So sánh, gợi sự nặng nề.
  • B. Từ láy (gợi tả), gợi sự chuyển động nhẹ nhàng, nhanh chóng.
  • C. Nhân hóa, lá có khả năng tự đưa.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng lá.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ tự do, điều gì là quan trọng nhất cần chú ý để hiểu được nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Vần cuối mỗi dòng thơ.
  • C. Số lượng câu trong mỗi khổ thơ.
  • D. Ngắt nghỉ dựa trên ý nghĩa, cảm xúc và cách sắp xếp dòng thơ.

Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, khoa học và chuyên sâu của thông tin.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc.
  • C. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng làm dài văn bản.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện.

  • A. Chỉ đơn thuần là khoảng trống trong cuộc nói chuyện.
  • B. Luôn thể hiện sự đồng ý của nhân vật.
  • C. Có thể biểu đạt cảm xúc, thái độ, suy nghĩ phức tạp không nói thành lời của nhân vật.
  • D. Cho thấy nhân vật không có gì để nói.

Câu 23: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc xác định điểm nhìn miêu tả (từ xa đến gần, từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong, v.v.) giúp người đọc hình dung điều gì?

  • A. Thời gian diễn ra sự kiện.
  • B. Thứ tự quan sát và cách sắp xếp các chi tiết miêu tả.
  • C. Tính cách của nhân vật miêu tả.
  • D. Mục đích nghị luận của văn bản.

Câu 24: Phân tích cách sử dụng hình ảnh ẩn dụ trong câu thơ:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Trong một văn bản tự sự, chi tiết

  • A. Làm cho văn bản trở nên rườm rà.
  • B. Chỉ để chứng tỏ sự quan sát tỉ mỉ của tác giả.
  • C. Không có bất kỳ tác dụng nào.
  • D. Góp phần khắc họa bối cảnh, nhân vật, tạo không khí hoặc gợi ý nghĩa sâu sắc hơn.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ sinh hoạt và phong cách ngôn ngữ khoa học.

  • A. Phong cách sinh hoạt nhằm giao tiếp hàng ngày, bộc lộ cảm xúc; phong cách khoa học nhằm trình bày kiến thức một cách chính xác, khách quan.
  • B. Phong cách sinh hoạt dùng từ ngữ phức tạp; phong cách khoa học dùng từ ngữ đơn giản.
  • C. Phong cách sinh hoạt mang tính trừu tượng; phong cách khoa học mang tính cụ thể.
  • D. Phong cách sinh hoạt không có cấu trúc; phong cách khoa học luôn có cấu trúc Mở-Thân-Kết.

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề (theme) của văn bản đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

  • A. Ghi nhớ các chi tiết cụ thể.
  • B. Tìm kiếm các từ khóa lặp lại.
  • C. Tổng hợp, khái quát hóa ý nghĩa chung, vấn đề cốt lõi của văn bản.
  • D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của từng câu.

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng vần chân (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trong thơ hiện đại.
  • C. Làm tăng tính khách quan của nội dung.
  • D. Tạo nhạc điệu, kết nối các dòng thơ, góp phần tạo tính nhạc cho bài thơ.

Câu 29: Phân tích vai trò của tiêu đề (tên gọi) trong một tác phẩm văn học (truyện, thơ).

  • A. Chỉ để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Gợi mở về nội dung, chủ đề, hoặc cảm hứng chính của tác phẩm.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu tác phẩm.

Câu 30: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của văn bản là gì?

  • A. Tính chặt chẽ của lập luận và sự xác đáng của bằng chứng.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một đoạn trích truyện, việc xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về đoạn trích đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Tôi đứng lặng nhìn theo bóng bà khuất dần sau rặng tre. Lòng nặng trĩu một nỗi buồn khó tả. Bà đi rồi, căn nhà bỗng trở nên trống vắng lạ thường." Đoạn văn này sử dụng ngôi kể nào và tác dụng của ngôi kể đó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, điểm nhìn trần thuật (narrative perspective) khác với ngôi kể (narrative point of view) ở điểm cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các từ ngữ gợi tả âm thanh, màu sắc, hình ảnh, và cảm giác giúp người đọc nhận biết rõ nhất yếu tố nào của đoạn văn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không khí cuộc chia ly?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong một văn bản nghị luận, vai trò quan trọng nhất của việc sử dụng các bằng chứng (dẫn chứng, số liệu, ví dụ cụ thể) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa các câu: "Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần. Những chú chim hối hả bay về tổ." Mối quan hệ chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích chi tiết "tiếng chim hót trong bụi mận gai" trong một tác phẩm văn học (nếu có). Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng hoặc hàm ý gì ngoài nghĩa đen?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích giọng điệu của bài thơ (ví dụ: buồn bã, vui tươi, mỉa mai, suy tư) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập? "Khi ta ở chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi đất bỗng hóa tâm hồn."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong việc xây dựng nhân vật truyện, chi tiết ngoại hình có vai trò gì quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ lặn xuống biển." Biện pháp tu từ "như một quả cầu lửa khổng lồ" là gì và nó gợi cho người đọc cảm nhận gì về mặt trời lúc hoàng hôn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản, việc xác định các phần Mở bài, Thân bài, Kết bài giúp người đọc nhận diện được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói, cái rét cứ bám riết lấy gia đình anh như bóng với hình." Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu này là gì và hiệu quả biểu đạt của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) trong việc xây dựng cốt truyện và nhân vật trong tác phẩm tự sự.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh (ví dụ: "đau đớn thay", "tuyệt vời biết bao"), điều này thường thể hiện rõ nhất yếu tố nào của văn bản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố bất ngờ (surprise) hoặc thắt nút/mở nút (complication/resolution) trong cốt truyện của một truyện ngắn.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc câu sau: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là gì và nó gợi hình ảnh, cảm giác gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ tự do, điều gì là quan trọng nhất cần chú ý để hiểu được nhịp điệu của bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác có vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc xác định điểm nhìn miêu tả (từ xa đến gần, từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong, v.v.) giúp người đọc hình dung điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích cách sử dụng hình ảnh ẩn dụ trong câu thơ: "Mỗi sợi tóc bạc là một dấu chân thời gian." Hình ảnh ẩn dụ ở đây là gì và gợi ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong một văn bản tự sự, chi tiết "ngoài lề" (minor details) không trực tiếp thúc đẩy cốt truyện nhưng vẫn được đưa vào thường có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ sinh hoạt và phong cách ngôn ngữ khoa học.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc xác định chủ đề (theme) của văn bản đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng vần chân (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích vai trò của tiêu đề (tên gọi) trong một tác phẩm văn học (truyện, thơ).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đánh giá một văn bản nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của văn bản là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định "ngôi kể" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Thể loại chính xác của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Vị trí và góc nhìn của người kể chuyện đối với câu chuyện.
  • D. Thời điểm sáng tác cụ thể của tác phẩm.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • D. Thay thế cho một từ ngữ khác đã xuất hiện.

Câu 4: Phân tích nào về chức năng của "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong tác phẩm tự sự là hợp lý nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.
  • B. Tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật và góp phần làm rõ chủ đề.
  • C. Luôn quyết định tính cách của nhân vật chính.
  • D. Giúp tác giả sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để hiểu sâu sắc hiệu quả nghệ thuật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Việc lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, giác quan được gợi tả.
  • D. Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải một cách trực tiếp.

Câu 6: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự được hiểu là gì?

  • A. Chuỗi sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, thể hiện diễn biến câu chuyện.
  • B. Toàn bộ nội dung, bao gồm cả suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Chủ đề tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh "mặt trời" trong ngữ cảnh này:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Trích "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ" - Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. Chỉ nguồn ánh sáng và hơi ấm tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Chỉ người cha, trụ cột gia đình.
  • D. Biểu tượng cho đứa con, nguồn sống, niềm hy vọng của người mẹ.

Câu 8: Một tác phẩm văn học có "chủ đề" là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Vấn đề cốt lõi, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác giả phản ánh.
  • C. Bài học đạo đức được rút ra từ tác phẩm.
  • D. Cách sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.

Câu 9: Khi phân tích "tâm trạng" của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm, miêu tả ngoại hình và bối cảnh.
  • B. Chỉ dựa vào lời đối thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ dựa vào cách tác giả giới thiệu nhân vật lúc đầu.
  • D. Chỉ dựa vào nhận xét của các nhân vật khác về nhân vật đó.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ trên cành cây khẳng khiu, run rẩy trước cơn gió đông buốt giá. Nó như một chiến binh cô đơn, chống lại sự tàn phá của thời gian và thiên nhiên."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật ý nghĩa của "chiếc lá"?

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 11: Trong thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Nội dung và chủ đề của bài thơ.
  • C. Sự lặp lại của vần, nhịp ngắt câu, thanh điệu.
  • D. Độ dài ngắn của các câu thơ.

Câu 12: Phân tích nào về "ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học là quan trọng nhất để thấy được giá trị nghệ thuật?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần nhận diện các loại câu.
  • C. Chỉ cần đếm số từ trong mỗi câu.
  • D. Phân tích cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ để biểu đạt cảm xúc, ý nghĩa.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Dưới ánh trăng, dòng sông gợn sóng lăn tăn như vảy cá bạc. Hai bên bờ, hàng tre đứng im lìm, bóng đổ dài xuống mặt nước."
Đoạn văn này gợi lên không khí, cảm xúc gì là chủ yếu?

  • A. Yên tĩnh, thanh bình.
  • B. Hối hả, tấp nập.
  • C. Buồn bã, u ám.
  • D. Vui tươi, náo nhiệt.

Câu 14: "Thông điệp" (hay còn gọi là tư tưởng) của tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua lời nói trực tiếp của tác giả ở cuối truyện.
  • B. Chỉ qua tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Qua chủ đề, hành động, số phận nhân vật, giọng điệu và cách giải quyết vấn đề.
  • D. Chỉ qua tên gọi của tác phẩm.

Câu 15: Thể loại "truyện ngắn" thường có đặc điểm gì về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Dung lượng nhỏ, cốt truyện đơn giản, ít nhân vật, tập trung vào một khoảnh khắc.
  • B. Dung lượng lớn, cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật.
  • C. Không có cốt truyện, chỉ tập trung miêu tả tâm trạng.
  • D. Chỉ dùng để kể lại các sự kiện lịch sử có thật.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn bước đi, cái bóng lẻ loi đổ dài trên con đường vắng. Một nỗi buồn thăm thẳm bao trùm lấy tâm hồn hắn, nặng trĩu như chì."
Biện pháp so sánh "nặng trĩu như chì" có tác dụng gì trong việc miêu tả nỗi buồn của nhân vật?

  • A. Gợi tả hình ảnh con đường vắng.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn của cái bóng.
  • C. Làm cho câu văn có vần điệu hơn.
  • D. Cụ thể hóa, nhấn mạnh mức độ nặng nề, khó chịu của nỗi buồn.

Câu 17: Khi phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong một tác phẩm, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

  • A. Cách đọc thành tiếng đoạn văn đó.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói/người kể.
  • C. Tốc độ diễn biến của câu chuyện.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao nhà ai
Ao nhà ai
Cá lặn
Người đi
Nghe trăng
Thơ thẩn"
(Thơ Haiku dịch)
Đoạn thơ này gợi lên không khí, cảm giác gì là chủ yếu?

  • A. Sôi động, ồn ào.
  • B. Hạnh phúc, vui tươi.
  • C. Tĩnh lặng, suy tư.
  • D. Sợ hãi, lo lắng.

Câu 19: Việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự có tác dụng gì đối với việc khắc họa nhân vật?

  • A. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Thúc đẩy diễn biến cốt truyện một cách nhanh chóng.
  • D. Làm bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 20: Khi một tác phẩm văn học được kể theo "ngôi thứ nhất" (người kể xưng "tôi"), điều đó mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc hiểu rõ tâm tư, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • C. Che giấu thông tin về nhân vật chính.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm thuộc thể loại sử thi.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của cô gái rừng xanh. Lá cây xào xạc trò chuyện với nhau trong gió."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho cảnh vật trở nên sinh động?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 22: Phân tích "mâu thuẫn" trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách.
  • B. Sự đồng tình, hòa hợp giữa các nhân vật.
  • C. Số lượng các sự kiện xảy ra trong truyện.
  • D. Cách kết thúc của câu chuyện.

Câu 23: Khi đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Tác phẩm có được nhiều người đọc hay không.
  • B. Tác phẩm có miêu tả nhiều cảnh thiên nhiên tươi đẹp hay không.
  • C. Tác phẩm có sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp hay không.
  • D. Sự xót thương, cảm thông, đồng cảm, lên án bất công và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn con người.

Câu 24: Đọc đoạn văn:
"Trong phòng, một ngọn đèn dầu leo lét. Bên ngoài, gió bấc rít qua khe cửa, lạnh buốt. Người mẹ già ngồi co ro bên bếp lửa tàn."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không khí và tâm trạng?

  • A. So sánh trực tiếp.
  • B. Tả cảnh ngụ tình (lấy cảnh vật gợi tả tâm trạng, không khí).
  • C. Nói quá.
  • D. Liệt kê các hoạt động.

Câu 25: Chức năng chính của "lời dẫn trực tiếp" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tái hiện nguyên văn lời nói hoặc suy nghĩ của nhân vật, làm tăng tính chân thực và bộc lộ tính cách.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • C. Thay thế cho lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.

Câu 26: Khi phân tích "cấu trúc" của một văn bản (ví dụ: truyện ngắn, bài thơ), người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Độ dài tổng thể của văn bản.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Cách sắp xếp các phần, mối liên hệ giữa chúng, cách triển khai ý tưởng/sự kiện.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)
Hình ảnh "áo chàm" trong đoạn thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Màu sắc của bầu trời.
  • C. Trang phục của người lính.
  • D. Con người và cuộc sống bình dị, nghĩa tình ở Việt Bắc.

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng "lời kể xen giữa lời nhân vật" (ví dụ: người kể chen vào bình luận) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Thể hiện thái độ, nhận xét của người kể, dẫn dắt người đọc.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời đối thoại của nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Ý nghĩa khái quát, chủ đề hoặc hình ảnh trung tâm mà tác giả muốn gợi mở.
  • B. Thời gian cụ thể tác phẩm được xuất bản.
  • C. Số lượng chương hoặc khổ trong tác phẩm.
  • D. Chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, không liên quan đến nội dung.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Trời càng về chiều càng vàng vọt. Cái nắng như dát mật xuống cánh đồng lúa chín. Hương lúa thơm lừng quyện trong gió."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Thính giác (nghe).
  • B. Vị giác (nếm).
  • C. Chỉ thị giác (nhìn).
  • D. Kết hợp thị giác, khứu giác và cảm giác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định 'ngôi kể' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) thường nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích nào về chức năng của 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong tác phẩm tự sự là hợp lý nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, để hiểu sâu sắc hiệu quả nghệ thuật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và cho biết ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh 'mặt trời' trong ngữ cảnh này:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
(Trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một tác phẩm văn học có 'chủ đề' là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích 'tâm trạng' của nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ trên cành cây khẳng khiu, run rẩy trước cơn gió đông buốt giá. Nó như một chiến binh cô đơn, chống lại sự tàn phá của thời gian và thiên nhiên.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật ý nghĩa của 'chiếc lá'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích nào về 'ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học là quan trọng nhất để thấy được giá trị nghệ thuật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
'Dưới ánh trăng, dòng sông gợn sóng lăn tăn như vảy cá bạc. Hai bên bờ, hàng tre đứng im lìm, bóng đổ dài xuống mặt nước.'
Đoạn văn này gợi lên không khí, cảm xúc gì là chủ yếu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Thông điệp' (hay còn gọi là tư tưởng) của tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Thể loại 'truyện ngắn' thường có đặc điểm gì về mặt cấu trúc và dung lượng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
'Hắn bước đi, cái bóng lẻ loi đổ dài trên con đường vắng. Một nỗi buồn thăm thẳm bao trùm lấy tâm hồn hắn, nặng trĩu như chì.'
Biện pháp so sánh 'nặng trĩu như chì' có tác dụng gì trong việc miêu tả nỗi buồn của nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trong một tác phẩm, người đọc đang tìm hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao nhà ai
Ao nhà ai
Cá lặn
Người đi
Nghe trăng
Thơ thẩn'
(Thơ Haiku dịch)
Đoạn thơ này gợi lên không khí, cảm giác gì là chủ yếu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự có tác dụng gì đối với việc khắc họa nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một tác phẩm văn học được kể theo 'ngôi thứ nhất' (người kể xưng 'tôi'), điều đó mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của cô gái rừng xanh. Lá cây xào xạc trò chuyện với nhau trong gió.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho cảnh vật trở nên sinh động?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích 'mâu thuẫn' trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đánh giá 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn:
'Trong phòng, một ngọn đèn dầu leo lét. Bên ngoài, gió bấc rít qua khe cửa, lạnh buốt. Người mẹ già ngồi co ro bên bếp lửa tàn.'
Đoạn văn này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không khí và tâm trạng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chức năng chính của 'lời dẫn trực tiếp' trong tác phẩm tự sự là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích 'cấu trúc' của một văn bản (ví dụ: truyện ngắn, bài thơ), người đọc cần chú ý đến điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'
(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)
Hình ảnh 'áo chàm' trong đoạn thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng 'lời kể xen giữa lời nhân vật' (ví dụ: người kể chen vào bình luận) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
'Trời càng về chiều càng vàng vọt. Cái nắng như dát mật xuống cánh đồng lúa chín. Hương lúa thơm lừng quyện trong gió.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò xương sống, sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định nhằm làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh (không gian, thời gian)
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn toàn tri (biết hết mọi chuyện, mọi nhân vật)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật biết/cảm nhận)
  • D. Điểm nhìn từ nhiều phía

Câu 3: Một tác phẩm thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, kết hợp với nhịp điệu nhanh, mạnh. Yếu tố trữ tình nào của bài thơ đã góp phần chủ yếu tạo nên không khí hân hoan, tràn đầy sức sống đó?

  • A. Vần và biện pháp tu từ
  • B. Hình ảnh và nhịp điệu
  • C. Chủ thể trữ tình và đề tài
  • D. Ngôn ngữ và cấu trúc

Câu 4: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Vấn đề chính, bao trùm mà bài viết cần bàn luận.
  • B. Những dẫn chứng, sự thật khách quan được dùng để minh họa.
  • C. Những lập luận, suy luận logic để kết nối bằng chứng và luận điểm.
  • D. Những ý kiến, phán đoán cụ thể được đưa ra để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. So sánh ngầm người con với mặt trời, khẳng định tình yêu thương và vai trò không thể thiếu của con đối với mẹ.
  • B. Nhân hóa mặt trời, thể hiện sự gắn bó giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Liệt kê các loại mặt trời khác nhau, nhấn mạnh sự đa dạng của cuộc sống.
  • D. Điệp ngữ "mặt trời", tạo nhịp điệu và sự nhấn mạnh vào hình ảnh trung tâm.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật qua hành động và lời nói giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Cấu trúc phức tạp của cốt truyện.
  • B. Tính cách, nội tâm và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử, văn hóa của tác phẩm.
  • D. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.

Câu 7: Đoạn thơ sau sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để gợi tả sự vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Sử dụng tính từ gợi tả

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, để tăng sức thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân và suy luận chủ quan.
  • B. Các câu chuyện hư cấu, tưởng tượng.
  • C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học, dẫn chứng thực tế.
  • D. Các câu danh ngôn, tục ngữ không liên quan trực tiếp đến vấn đề.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc xây dựng bối cảnh cho một tác phẩm tự sự.

  • A. Định vị nơi chốn diễn ra sự kiện, góp phần thể hiện tính cách nhân vật và tạo không khí cho tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là phông nền cho hành động của nhân vật.
  • C. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng, đại diện cho một điều gì đó lớn lao.
  • D. Chủ yếu dùng để phân biệt các chương/phần khác nhau của câu chuyện.

Câu 10: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, còn tiểu thuyết thì không.
  • B. Tiểu thuyết chỉ có một nhân vật chính, còn truyện ngắn có nhiều.
  • C. Truyện ngắn tập trung miêu tả nội tâm, còn tiểu thuyết chỉ miêu tả hành động.
  • D. Tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh hiện thực rộng và phức tạp hơn truyện ngắn.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Nội dung câu chuyện mà bài thơ kể lại.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.
  • C. Nguồn gốc của cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ trong bài thơ.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh trong bài thơ.

Câu 12: Đoạn văn:

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện giấu mình

Câu 13: Trong văn nghị luận, "lí lẽ" có vai trò gì?

  • A. Đưa ra vấn đề chính cần bàn luận.
  • B. Giải thích, phân tích để làm rõ mối quan hệ giữa bằng chứng và luận điểm.
  • C. Cung cấp các sự thật khách quan để chứng minh.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) mới chỉ là bước đầu. Bước quan trọng tiếp theo để hiểu giá trị của bài thơ là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.
  • B. Tìm kiếm các từ khó và giải nghĩa chúng.
  • C. So sánh bài thơ đó với các bài thơ khác của cùng tác giả.
  • D. Phân tích tác dụng, ý nghĩa biểu đạt của các biện pháp tu từ đó.

Câu 15: Một đoạn trích miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một vùng quê vào buổi sáng sớm, với sương giăng, tiếng chim hót, mùi lúa chín. Đoạn trích này chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự để gây ấn tượng với người đọc?

  • A. Hành động của nhân vật.
  • B. Yếu tố miêu tả (khung cảnh, bức tranh).
  • C. Diễn biến phức tạp của cốt truyện.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa "thời gian trần thuật" và "thời gian cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Thời gian cốt truyện là trình tự sự kiện xảy ra trong đời sống, còn thời gian trần thuật là cách người kể chuyện sắp xếp, trình bày các sự kiện đó trong văn bản.
  • B. Thời gian trần thuật luôn trùng khớp với thời gian cốt truyện.
  • C. Thời gian cốt truyện chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, còn thời gian trần thuật chỉ có trong tiểu thuyết.
  • D. Cả hai khái niệm đều chỉ cùng một điều là thời điểm tác phẩm được sáng tác.

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Sau khi đưa ra luận điểm

  • A. Một câu chuyện cá nhân về việc bạn cảm thấy buồn khi không có sách đọc.
  • B. Dẫn lời một nhà khoa học nói về mối liên hệ giữa đọc sách và phát triển trí tuệ, hoặc ví dụ về một kiến thức cụ thể bạn học được từ sách.
  • C. Một câu tục ngữ nói về việc học tập.
  • D. Suy đoán về việc những người thành công chắc chắn là người đọc nhiều sách.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật.

  • A. Giúp đẩy nhanh tốc độ diễn biến cốt truyện.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • C. Tạo ra sự hài hước, giải trí cho người đọc.
  • D. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật.

Câu 19: Trong thơ, "vần" và "nhịp" chủ yếu góp phần tạo nên yếu tố nào?

  • A. Nhạc điệu, âm hưởng của bài thơ.
  • B. Ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh.
  • C. Cấu trúc logic của lập luận.
  • D. Tính cách và hành động của nhân vật.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định "luận đề" giúp người đọc nắm được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Tất cả các bằng chứng được sử dụng.
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà bài viết hướng tới.
  • C. Thái độ cá nhân của người viết đối với vấn đề.
  • D. Cấu trúc chi tiết của bài viết.

Câu 22: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Yếu tố miêu tả cảnh vật.
  • D. Độc thoại nội tâm dài dòng.

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa "bối cảnh lịch sử" và "nội dung" của một tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh lịch sử chỉ là thông tin tham khảo, không ảnh hưởng đến nội dung tác phẩm.
  • B. Nội dung tác phẩm luôn hoàn toàn tách biệt với bối cảnh lịch sử.
  • C. Bối cảnh lịch sử thường là nguồn cảm hứng, chi phối đề tài, chủ đề và cách nhà văn phản ánh hiện thực.
  • D. Chỉ những tác phẩm viết về đề tài lịch sử mới chịu ảnh hưởng của bối cảnh lịch sử.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh; làm nổi bật sự tương đồng trực tiếp giữa mắt và suối, tóc và mây.
  • B. Nhân hóa; gán cho mắt và tóc những hành động của sự vật.
  • C. Điệp ngữ; nhấn mạnh vào các bộ phận trên khuôn mặt.
  • D. Ẩn dụ; làm cho hình ảnh thơ trở nên gợi cảm, liên tưởng đến vẻ đẹp thiên nhiên tươi mát.

Câu 25: Trong một bài văn miêu tả, việc lựa chọn từ ngữ giàu "sức gợi cảm" có vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được điều gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cảm nhận được sự vật, hiện tượng như đang trực tiếp trải nghiệm.
  • B. Tăng tốc độ đọc hiểu văn bản.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa thể loại thơ và thể loại văn xuôi (truyện, kí).

  • A. Ngôn ngữ thơ luôn khó hiểu hơn ngôn ngữ văn xuôi.
  • B. Ngôn ngữ văn xuôi không sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Ngôn ngữ thơ chỉ dùng để miêu tả, còn văn xuôi dùng để kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ thơ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu và biểu cảm; ngôn ngữ văn xuôi chú trọng tính mạch lạc, chi tiết để kể chuyện, miêu tả, lập luận.

Câu 27: Trong một bài nghị luận văn học phân tích một nhân vật, sau khi đưa ra luận điểm về phẩm chất của nhân vật, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Chuyển sang phân tích một nhân vật khác.
  • B. Đưa ra bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm) và phân tích để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Nêu cảm nhận chủ quan của người viết mà không cần dẫn chứng.

Câu 28: Đoạn văn sau đây thuộc thể loại văn học nào:

  • A. Truyện ngắn (tự sự là chính)
  • B. Bài thơ (ngôn ngữ cô đọng, vần, nhịp)
  • C. Tùy bút/Tản văn (kết hợp kể, tả, bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm)
  • D. Văn nghị luận (lập luận, bằng chứng)

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả.

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh đặc điểm và làm cho câu văn, câu thơ thêm sinh động.
  • B. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • C. Làm giảm tính biểu cảm của ngôn ngữ.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu trong thơ.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "ngữ cảnh văn hóa" (các phong tục, tập quán, tín ngưỡng, quan niệm sống của thời đại/cộng đồng) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác năm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Nhận biết được tất cả các biện pháp tu từ trong tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là mở rộng kiến thức về lịch sử.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về hành động, suy nghĩ của nhân vật và các chi tiết trong tác phẩm, vì chúng chịu ảnh hưởng của văn hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò xương sống, sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định nhằm làm nổi bật chủ đề và tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện đang sử dụng điểm nhìn nào: "Hắn cứ thế đi, cái đói cào xé ruột gan. Hắn không biết mình đi đâu, chỉ biết đôi chân cứ bước vô định trên con đường làng lầy lội. Chợt hắn nhìn thấy một bóng người thấp thoáng phía xa, trông quen quen."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một tác phẩm thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, kết hợp với nhịp điệu nhanh, mạnh. Yếu tố trữ tình nào của bài thơ đã góp phần chủ yếu tạo nên không khí hân hoan, tràn đầy sức sống đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật qua hành động và lời nói giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn thơ sau sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để gợi tả sự vật? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, để tăng sức thuyết phục, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc xây dựng bối cảnh cho một tác phẩm tự sự.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điểm khác biệt cốt lõi giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn văn: "Anh ấy đứng đó, dưới tán cây cổ thụ, dáng vẻ trầm ngâm. Ánh mắt nhìn xa xăm, không rõ hướng nào. Tôi cảm thấy có điều gì đó nặng trĩu trong lòng anh." Người kể chuyện trong đoạn này là ai?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong văn nghị luận, 'lí lẽ' có vai trò gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) mới chỉ là bước đầu. Bước quan trọng tiếp theo để hiểu giá trị của bài thơ là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một đoạn trích miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một vùng quê vào buổi sáng sớm, với sương giăng, tiếng chim hót, mùi lúa chín. Đoạn trích này chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự để gây ấn tượng với người đọc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa 'thời gian trần thuật' và 'thời gian cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Sau khi đưa ra luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để chứng minh cho luận điểm đó một cách hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong thơ, 'vần' và 'nhịp' chủ yếu góp phần tạo nên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Cái nghèo đeo bám lấy anh như cái bóng. Đi đâu cũng thấy nó lù lù theo sau, nhắc nhở về những bữa cơm thiếu thốn, về những đêm dài không ngủ vì lo toan." Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn này để nhấn mạnh sự dai dẳng của cái nghèo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích một bài nghị luận, việc xác định 'luận đề' giúp người đọc nắm được điều gì cốt lõi nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích mối liên hệ giữa 'bối cảnh lịch sử' và 'nội dung' của một tác phẩm văn học.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau: "Mắt em là suối biếc / Tóc em là mây xanh." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một bài văn miêu tả, việc lựa chọn từ ngữ giàu 'sức gợi cảm' có vai trò quan trọng nhất trong việc đạt được điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa thể loại thơ và thể loại văn xuôi (truyện, kí).

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một bài nghị luận văn học phân tích một nhân vật, sau khi đưa ra luận điểm về phẩm chất của nhân vật, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn văn sau đây thuộc thể loại văn học nào: "...Chiếc xe cứ lăn bánh đều đều trên con đường lát đá. Hai bên là những hàng cây cổ thụ rợp bóng. Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ, lòng chợt dâng lên một nỗi niềm khó tả về những ngày xưa cũ. Khung cảnh này thật quen thuộc, như đã từng hiện hữu trong giấc mơ nào đó..."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong văn miêu tả.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'ngữ cảnh văn hóa' (các phong tục, tập quán, tín ngưỡng, quan niệm sống của thời đại/cộng đồng) giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những từ ngữ như "lá vàng xao xác", "gió heo may se lạnh", "nắng hanh hao". Các từ ngữ này chủ yếu tạo nên yếu tố nào của văn bản tự sự?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh (không gian, thời gian)
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, lời nói và hành động mâu thuẫn nhau, khiến độc giả hiểu rõ bản chất thật của nhân vật. Đây là biểu hiện rõ nhất của biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Mỉa mai/Châm biếm (Irony)
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, độc giả cảm nhận sâu sắc nỗi buồn man mác, sự cô đơn của nhân vật trữ tình qua hình ảnh "chiều tà", "bóng ngả", "tiếng chim kêu lẻ loi". Yếu tố nào của bài thơ đóng góp trực tiếp vào việc truyền tải cảm xúc này?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật tự sự
  • C. Đối thoại giữa các nhân vật
  • D. Hình ảnh thơ và nhạc điệu

Câu 4: Phân tích câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong việc gọi em bé là "mặt trời của mẹ" và ý nghĩa của nó?

  • A. Ẩn dụ; thể hiện em bé là nguồn sống, niềm hạnh phúc, ánh sáng của mẹ.
  • B. So sánh; so sánh em bé với mặt trời để nhấn mạnh sự nóng bức.
  • C. Hoán dụ; dùng mặt trời để chỉ người mẹ.
  • D. Nhân hóa; làm cho mặt trời có tình cảm của mẹ.

Câu 5: Khi đọc một văn bản, nếu người đọc tập trung vào việc xác định ai là người kể chuyện, câu chuyện diễn ra ở đâu, khi nào, và chuỗi sự kiện chính là gì, người đọc đang chủ yếu phân tích yếu tố nào?

  • A. Yếu tố trữ tình
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Yếu tố tự sự
  • D. Đặc điểm ngôn ngữ nghị luận

Câu 6: Đoạn văn: "Gió thổi mạnh. Cành cây rung lên bần bật. Lá khô cuốn theo chiều gió xoáy tít, va vào cửa kính nghe rào rào." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả, nhằm gợi lên cảm giác về cơn bão sắp đến?

  • A. Thính giác, thị giác, xúc giác
  • B. Khứu giác, vị giác
  • C. Chỉ thị giác
  • D. Chỉ thính giác và vị giác

Câu 7: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại một số câu hoặc cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ hoặc cuối mỗi đoạn. Kỹ thuật này được gọi là gì và thường có tác dụng gì trong thơ trữ tình?

  • A. So sánh; làm rõ nghĩa cho câu thơ.
  • B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc; tạo nhạc điệu, nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý tưởng.
  • C. Hoán dụ; dùng một phần để chỉ toàn thể.
  • D. Nhân hóa; làm cho sự vật có hành động của con người.

Câu 8: Trong phân tích nhân vật, việc xem xét "quá trình phát triển tâm lý, hành động thay đổi theo hoàn cảnh" của nhân vật giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Tính cách, chiều sâu nội tâm và sự biến chuyển của nhân vật.
  • D. Các biện pháp tu từ tác giả sử dụng.

Câu 9: Đọc câu "Anh ấy là một cây cầu nối giữa hai thế hệ." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và dựa trên mối quan hệ gì?

  • A. Ẩn dụ; dựa trên mối quan hệ tương đồng.
  • B. Hoán dụ; dựa trên mối quan hệ gần gũi.
  • C. So sánh; so sánh trực tiếp "anh ấy" với "cây cầu".
  • D. Nhân hóa; gán đặc điểm con người cho "cây cầu".

Câu 10: Yếu tố nào trong văn bản tự sự chịu trách nhiệm chính trong việc sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

  • A. Bối cảnh
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Cốt truyện

Câu 11: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "con thuyền" để nói về cuộc đời phiêu bạt, không neo đậu của con người. Việc sử dụng "con thuyền" ở đây là một dạng của kỹ thuật văn học nào?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. Biểu tượng (Symbolism)
  • D. Liệt kê

Câu 12: Đọc đoạn văn: "Nắng tháng Ba nhạt nhòa trên những mái nhà rêu phong. Tiếng rao quà vặt vọng lại từ con ngõ nhỏ, lẫn trong tiếng xe cộ ồn ào." Đoạn văn này gợi không khí gì và sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

  • A. Không khí hiện đại, sôi động; chủ yếu thị giác.
  • B. Không khí vừa cũ kỹ, yên bình, vừa đời thường, pha tạp; sử dụng thị giác và thính giác.
  • C. Không khí u ám, đáng sợ; chỉ sử dụng thính giác.
  • D. Không khí vui tươi, náo nhiệt; chủ yếu khứu giác.

Câu 13: Trong một vở kịch, lời nói của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?

  • A. Tính cách, suy nghĩ, cảm xúc và mối quan hệ của nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • C. Quan điểm của tác giả về vấn đề xã hội.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng tính từ, trạng từ và các định ngữ khác giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Cấu trúc câu phức tạp.
  • B. Số lượng sự kiện diễn ra.
  • C. Lý do các nhân vật hành động.
  • D. Đặc điểm, tính chất chi tiết của đối tượng miêu tả.

Câu 15: Phân tích câu "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." (Hoàng Trung Thông). Hai vế câu được liên kết với nhau bằng quan hệ ý nghĩa nào, thể hiện điều gì?

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả; khẳng định sự bất lực của con người trước thiên nhiên.
  • B. Quan hệ điều kiện - kết quả; khẳng định sức mạnh và khả năng cải tạo của con người.
  • C. Quan hệ đối lập; thể hiện sự mâu thuẫn giữa sức người và sỏi đá.
  • D. Quan hệ tăng tiến; miêu tả sự vất vả của lao động.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản, việc tìm hiểu về thời đại, hoàn cảnh xã hội, và những sự kiện lịch sử lớn diễn ra khi tác phẩm được sáng tác giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.
  • C. Ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm, mối liên hệ với hiện thực đời sống đương thời.
  • D. Chất liệu giấy in sách.

Câu 17: Một tác phẩm miêu tả cuộc sống của những người lao động nghèo khổ, nhấn mạnh sự bất công xã hội và khát vọng đổi đời. Tác phẩm này có khả năng thuộc về khuynh hướng sáng tác nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Cổ điển
  • D. Tượng trưng

Câu 18: Đọc đoạn văn: "Căn phòng im ắng đến đáng sợ. Chỉ còn tiếng kim đồng hồ chạy tích tắc, như đếm ngược từng giây đến khoảnh khắc định mệnh." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "tiếng kim đồng hồ chạy tích tắc, như đếm ngược từng giây đến khoảnh khắc định mệnh" và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ; làm cho tiếng đồng hồ trở nên trừu tượng.
  • B. Hoán dụ; dùng tiếng tích tắc để chỉ thời gian.
  • C. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. So sánh; nhấn mạnh cảm giác hồi hộp, chờ đợi, căng thẳng của thời gian.

Câu 19: Trong phân tích văn bản, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và khám phá.
  • B. Trình tự các sự kiện diễn ra trong truyện.
  • C. Tính cách và hành động của nhân vật chính.
  • D. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ của tác giả.

Câu 20: Một người kể chuyện xưng "tôi", tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong câu chuyện và kể lại từ góc nhìn, suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là kiểu người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri)
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba (người kể chuyện hạn tri)
  • D. Người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện

Câu 21: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" góp phần khắc họa điều gì về bức tranh mùa thu?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
  • B. Sự giàu có, trù phú của mùa thu.
  • C. Sự tĩnh lặng, trong trẻo, và cảm giác cô đọng của cảnh vật.
  • D. Sự dữ dội, hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 22: Trong một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, nhân vật A nói một cách rất chậm rãi, ngập ngừng, lặp đi lặp lại một vài từ. Đặc điểm ngôn ngữ này chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật A?

  • A. Sự quyết đoán và mạnh mẽ.
  • B. Sự thông minh và sắc sảo.
  • C. Sự vui vẻ và hoạt bát.
  • D. Sự lúng túng, băn khoăn, hoặc thiếu tự tin.

Câu 23: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc tác giả tập trung vào miêu tả chi tiết bề ngoài của nhân vật (ngoại hình, trang phục, cử chỉ) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Gợi mở về tính cách, thân phận hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.
  • C. Chứng tỏ tác giả có khả năng quan sát tốt.
  • D. Che giấu đi bản chất thật của nhân vật.

Câu 24: Phân tích câu "Những ngón tay gầy guộc ấy đã dệt nên bao ước mơ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm "ngón tay gầy guộc ấy" để chỉ người lao động vất vả và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ; so sánh ngón tay với ước mơ.
  • B. So sánh; so sánh ngón tay với sự gầy guộc.
  • C. Hoán dụ; dùng bộ phận để chỉ con người và nhấn mạnh sự vất vả.
  • D. Nhân hóa; làm cho ngón tay biết dệt ước mơ.

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm có nhiều đoạn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian (sáng, trưa, chiều, tối) hoặc theo mùa giúp độc giả nhận ra điều gì?

  • A. Sự trôi chảy của thời gian, sự biến đổi của cảnh vật và có thể liên hệ đến tâm trạng nhân vật.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong cảnh.
  • C. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • D. Chủ đề chính của toàn bộ tác phẩm.

Câu 26: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu trực tiếp nhân vật, bối cảnh, sau đó các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian từ đầu đến cuối. Đây là kiểu kết cấu cốt truyện nào phổ biến trong văn tự sự?

  • A. Kết cấu vòng tròn
  • B. Kết cấu tuyến tính (xuôi dòng thời gian)
  • C. Kết cấu lồng ghép
  • D. Kết cấu đảo ngược thời gian

Câu 27: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ. Ví dụ: "Ta về mình có nhớ ta?" (Nguyễn Đình Thi).

  • A. Dùng để tìm kiếm thông tin từ người đọc.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là một câu hỏi.
  • D. Không dùng để hỏi mà để bộc lộ cảm xúc, tâm trạng, suy tư, tạo sự ngân vang, day dứt.

Câu 28: Trong một văn bản nghị luận, việc tác giả sử dụng các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh gợi cảm xúc, hoặc biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng sức thuyết phục, lay động tình cảm người đọc, làm cho lý lẽ trở nên sinh động.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và dẫn chứng.
  • C. Làm cho văn bản trở thành văn miêu tả hoặc biểu cảm.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu và trừu tượng hơn.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trữ tình là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói (người kể chuyện, nhân vật trữ tình).
  • D. Độ dài của các câu văn.

Câu 30: Đọc đoạn văn: "Cái đói cào cấu ruột gan. Khuôn mặt anh xanh lét, đôi mắt trũng sâu, chỉ còn là hai hố đen hoắm." Đoạn văn này chủ yếu miêu tả điều gì về nhân vật và sử dụng những từ ngữ gợi cảm giác nào?

  • A. Sự giàu có và sung túc; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác no đủ.
  • B. Sự đói khổ và tiều tụy; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác đau đớn, thị giác về sự suy kiệt.
  • C. Sự khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác sức sống.
  • D. Sự vui vẻ và hạnh phúc; sử dụng từ ngữ gợi cảm giác hân hoan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa thu với những từ ngữ như 'lá vàng xao xác', 'gió heo may se lạnh', 'nắng hanh hao'. Các từ ngữ này chủ yếu tạo nên yếu tố nào của văn bản tự sự?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, lời nói và hành động mâu thuẫn nhau, khiến độc giả hiểu rõ bản chất thật của nhân vật. Đây là biểu hiện rõ nhất của biện pháp tu từ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, độc giả cảm nhận sâu sắc nỗi buồn man mác, sự cô đơn của nhân vật trữ tình qua hình ảnh 'chiều tà', 'bóng ngả', 'tiếng chim kêu lẻ loi'. Yếu tố nào của bài thơ đóng góp trực tiếp vào việc truyền tải cảm xúc này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong việc gọi em bé là 'mặt trời của mẹ' và ý nghĩa của nó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đọc một văn bản, nếu người đọc tập trung vào việc xác định ai là người kể chuyện, câu chuyện diễn ra ở đâu, khi nào, và chuỗi sự kiện chính là gì, người đọc đang chủ yếu phân tích yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn: 'Gió thổi mạnh. Cành cây rung lên bần bật. Lá khô cuốn theo chiều gió xoáy tít, va vào cửa kính nghe rào rào.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả, nhằm gợi lên cảm giác về cơn bão sắp đến?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại một số câu hoặc cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ hoặc cuối mỗi đoạn. Kỹ thuật này được gọi là gì và thường có tác dụng gì trong thơ trữ tình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong phân tích nhân vật, việc xem xét 'quá trình phát triển tâm lý, hành động thay đổi theo hoàn cảnh' của nhân vật giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc câu 'Anh ấy là một cây cầu nối giữa hai thế hệ.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và dựa trên mối quan hệ gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào trong văn bản tự sự chịu trách nhiệm chính trong việc sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh 'con thuyền' để nói về cuộc đời phiêu bạt, không neo đậu của con người. Việc sử dụng 'con thuyền' ở đây là một dạng của kỹ thuật văn học nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn: 'Nắng tháng Ba nhạt nhòa trên những mái nhà rêu phong. Tiếng rao quà vặt vọng lại từ con ngõ nhỏ, lẫn trong tiếng xe cộ ồn ào.' Đoạn văn này gợi không khí gì và sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một vở kịch, lời nói của nhân vật có vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến cách tác giả sử dụng tính từ, trạng từ và các định ngữ khác giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích câu 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm.' (Hoàng Trung Thông). Hai vế câu được liên kết với nhau bằng quan hệ ý nghĩa nào, thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích một văn bản, việc tìm hiểu về thời đại, hoàn cảnh xã hội, và những sự kiện lịch sử lớn diễn ra khi tác phẩm được sáng tác giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một tác phẩm miêu tả cuộc sống của những người lao động nghèo khổ, nhấn mạnh sự bất công xã hội và khát vọng đổi đời. Tác phẩm này có khả năng thuộc về khuynh hướng sáng tác nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn: 'Căn phòng im ắng đến đáng sợ. Chỉ còn tiếng kim đồng hồ chạy tích tắc, như đếm ngược từng giây đến khoảnh khắc định mệnh.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'tiếng kim đồng hồ chạy tích tắc, như đếm ngược từng giây đến khoảnh khắc định mệnh' và tác dụng của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phân tích văn bản, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm là tìm hiểu về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người kể chuyện xưng 'tôi', tham gia trực tiếp vào các sự kiện trong câu chuyện và kể lại từ góc nhìn, suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là kiểu người kể chuyện nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' góp phần khắc họa điều gì về bức tranh mùa thu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, nhân vật A nói một cách rất chậm rãi, ngập ngừng, lặp đi lặp lại một vài từ. Đặc điểm ngôn ngữ này chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật A?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc một văn bản miêu tả, việc tác giả tập trung vào miêu tả chi tiết bề ngoài của nhân vật (ngoại hình, trang phục, cử chỉ) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích câu 'Những ngón tay gầy guộc ấy đã dệt nên bao ước mơ.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm 'ngón tay gầy guộc ấy' để chỉ người lao động vất vả và tác dụng của nó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm có nhiều đoạn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian (sáng, trưa, chiều, tối) hoặc theo mùa giúp độc giả nhận ra điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc giới thiệu trực tiếp nhân vật, bối cảnh, sau đó các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian từ đầu đến cuối. Đây là kiểu kết cấu cốt truyện nào phổ biến trong văn tự sự?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một bài thơ. Ví dụ: 'Ta về mình có nhớ ta?' (Nguyễn Đình Thi).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một văn bản nghị luận, việc tác giả sử dụng các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh gợi cảm xúc, hoặc biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trữ tình là tìm hiểu về điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn: 'Cái đói cào cấu ruột gan. Khuôn mặt anh xanh lét, đôi mắt trũng sâu, chỉ còn là hai hố đen hoắm.' Đoạn văn này chủ yếu miêu tả điều gì về nhân vật và sử dụng những từ ngữ gợi cảm giác nào?

Viết một bình luận