Đề Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ, việc nhận biết và phân tích cách tác giả sử dụng các hình ảnh, màu sắc, âm thanh, mùi vị để gợi tả là bạn đang tập trung vào yếu tố nào của thơ ca?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Vần
  • D. Thể loại

Câu 2: Một tác phẩm văn học được viết bằng văn xuôi, kể về một chuỗi sự kiện liên quan đến một hoặc một số nhân vật, có cốt truyện rõ ràng, thường phản ánh hiện thực cuộc sống hoặc thế giới tưởng tượng. Thể loại văn học nào phù hợp nhất với mô tả này?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Kịch
  • C. Tùy bút
  • D. Truyện

Câu 3: Trong một bài thơ, "vần" là yếu tố âm thanh quan trọng. Vần thường được gieo ở đâu và có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Cuối mỗi câu thơ, tạo ra ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Đầu mỗi câu thơ, nhấn mạnh chủ đề.
  • C. Cuối các dòng thơ hoặc giữa dòng thơ, tạo sự liên kết âm thanh.
  • D. Giữa các khổ thơ, phân tách nội dung.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng: "Hắn bước đi trên con đường quen thuộc. Lòng hắn nặng trĩu những suy nghĩ về tương lai mờ mịt. Hắn không biết mình sẽ đi về đâu." Ngôi kể này cho phép người đọc biết rõ nhất điều gì?

  • A. Ngôi thứ ba, biết cả suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất, biết rõ cảm xúc của người kể chuyện.
  • C. Ngôi thứ ba, chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Ngôi thứ hai, trực tiếp đối thoại với người đọc.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Chuẩn)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các "khổ thơ" (stanza) và cách chúng được sắp xếp giúp bạn hiểu điều gì về bài thơ?

  • A. Chỉ để biết số lượng câu thơ.
  • B. Nhịp điệu và vần của bài thơ.
  • C. Ý nghĩa từng từ ngữ cụ thể.
  • D. Sự phân chia ý, cảm xúc, hoặc các phần nội dung khác nhau của bài thơ.

Câu 7: Một tác phẩm kịch thường được trình bày dưới hình thức nào là chủ yếu?

  • A. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Các lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Những đoạn miêu tả phong cảnh dài.
  • D. Các dòng thơ có vần điệu chặt chẽ.

Câu 8: Đọc câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến). Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng để làm cho "lá vàng" trở nên sống động hơn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp tạo ra chuỗi sự kiện, các mối quan hệ nhân quả và sự phát triển của câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Ngôi kể
  • D. Chủ đề

Câu 10: Thể loại văn học nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, tập trung biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, bạn nhận thấy các tiếng cuối dòng thơ có âm thanh giống nhau hoặc gần giống nhau (ví dụ: "trời" - "người", "xa" - "nhà"). Yếu tố này được gọi là gì?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Điệp ngữ
  • C. Vần
  • D. Đối

Câu 12: Phân tích cách một nhân vật trong truyện thay đổi về tính cách, suy nghĩ, hoặc hành động qua các sự kiện chính của câu chuyện là bạn đang tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Ngôi kể
  • B. Bố cục
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Sự phát triển của nhân vật

Câu 13: Đọc câu "Anh đội viên mơ màng / Súng trường anh đặt bên" (Đồng chí - Chính Hữu). Nhịp điệu của hai câu thơ này chủ yếu được tạo ra bằng cách ngắt nhịp như thế nào?

  • A. Chủ yếu ngắt nhịp 2/3 và 3/2.
  • B. Chủ yếu ngắt nhịp đều đặn 3/3.
  • C. Chủ yếu ngắt nhịp 4/1 và 1/4.
  • D. Không có nhịp điệu rõ ràng.

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Đầu xanh có tội tình gì / Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi" (Truyện Kiều - Nguyễn Du), khi "đầu xanh" chỉ tuổi trẻ và "má hồng" chỉ người con gái đẹp?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Yếu tố nào trong văn bản tự sự tạo nên bối cảnh cho câu chuyện diễn ra, bao gồm thời gian, địa điểm và hoàn cảnh xã hội?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh (không gian và thời gian)
  • C. Cốt truyện
  • D. Ngôi kể

Câu 16: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự liên tưởng độc đáo giữa "em" và "mặt trời"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Một tác phẩm văn học được viết để biểu diễn trên sân khấu, bao gồm các màn, lớp, cảnh, và chủ yếu phát triển thông qua lời thoại và hành động của nhân vật. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Thơ tự sự
  • C. Kịch
  • D. Truyện ngắn

Câu 18: Khi đọc một văn bản, bạn cần xác định "chủ đề" của nó. Chủ đề là gì trong văn bản văn học?

  • A. Vấn đề chính, ý nghĩa cốt lõi mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • B. Nhân vật trung tâm của câu chuyện.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 19: Đọc câu: "Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao" (Đây mùa thu tới - Xuân Diệu). Yếu tố nào của thơ ca đã được sử dụng để gợi tả hình ảnh bầu trời mùa thu một cách ấn tượng?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Cốt truyện
  • D. Hình ảnh thơ

Câu 20: Trong một tác phẩm tự sự, "nhân vật" là yếu tố không thể thiếu. Chức năng quan trọng nhất của nhân vật là gì?

  • A. Chỉ để làm đẹp cho câu chuyện.
  • B. Tạo ra vần và nhịp điệu.
  • C. Tham gia vào các sự kiện, thể hiện chủ đề và nội dung của tác phẩm.
  • D. Giúp xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 21: Phân tích cách tác giả sắp xếp các sự kiện trong truyện (theo trình tự thời gian, đảo lộn thời gian, lồng ghép...) là bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào của văn bản tự sự?

  • A. Cấu trúc cốt truyện
  • B. Ngôi kể
  • C. Chủ đề
  • D. Nhân vật

Câu 22: Thể loại văn học nào thường có dung lượng lớn, cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen, phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 23: Đọc câu: "Ông trời nổi giận" khi trời sắp mưa bão. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 24: Yếu tố nào trong thơ ca tạo nên tính nhạc, sự uyển chuyển, và có thể biểu đạt cảm xúc trực tiếp hoặc gián tiếp?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Chủ đề
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhân vật

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "thể thơ" (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thơ tự do...) giúp bạn hiểu điều gì?

  • A. Ý nghĩa sâu xa của từng từ.
  • B. Số lượng câu, tiếng, cách gieo vần và ngắt nhịp cố định (nếu có).
  • C. Tính cách của nhân vật trữ tình.
  • D. Bối cảnh ra đời của bài thơ.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Lòng tôi trào dâng một nỗi buồn khó tả." Ngôi kể này cho phép người đọc biết rõ nhất điều gì?

  • A. Ngôi thứ ba, biết mọi điều về nhân vật chính.
  • B. Ngôi thứ nhất, biết trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của người kể chuyện.
  • C. Ngôi thứ ba, chỉ quan sát hành động.
  • D. Ngôi thứ hai, tạo cảm giác gần gũi với người đọc.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào thường dùng một sự vật, hiện tượng cụ thể để biểu trưng cho một ý niệm, khái niệm trừu tượng, có tính ước lệ và gợi nhiều liên tưởng?

  • A. Biểu tượng/Tượng trưng
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học sử dụng "ngôi kể thứ ba hạn tri", người kể chuyện sẽ chỉ biết được điều gì?

  • A. Mọi điều về mọi nhân vật và sự kiện.
  • B. Suy nghĩ và cảm xúc của tất cả các nhân vật.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc của một nhân vật cụ thể hoặc chỉ những gì quan sát được từ bên ngoài.
  • D. Chỉ những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch bản kịch cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, giúp người đạo diễn và diễn viên hình dung và thể hiện vở kịch?

  • A. Lời thoại
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 30: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định "giọng điệu" (tone) của tác phẩm giúp bạn hiểu điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của tác giả (hoặc người kể chuyện/nhân vật trữ tình) đối với đề tài và người đọc.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Cách gieo vần trong bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ, việc nhận biết và phân tích cách tác giả sử dụng các hình ảnh, màu sắc, âm thanh, mùi vị để gợi tả là bạn đang tập trung vào yếu tố nào của thơ ca?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một tác phẩm văn học được viết bằng văn xuôi, kể về một chuỗi sự kiện liên quan đến một hoặc một số nhân vật, có cốt truyện rõ ràng, thường phản ánh hiện thực cuộc sống hoặc thế giới tưởng tượng. Thể loại văn học nào phù hợp nhất với mô tả này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một bài thơ, 'vần' là yếu tố âm thanh quan trọng. Vần thường được gieo ở đâu và có vai trò chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng: 'Hắn bước đi trên con đường quen thuộc. Lòng hắn nặng trĩu những suy nghĩ về tương lai mờ mịt. Hắn không biết mình sẽ đi về đâu.' Ngôi kể này cho phép người đọc biết rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn Chuẩn)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các 'khổ thơ' (stanza) và cách chúng được sắp xếp giúp bạn hiểu điều gì về bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một tác phẩm kịch thường được trình bày dưới hình thức nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc câu 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến). Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng để làm cho 'lá vàng' trở nên sống động hơn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp tạo ra chuỗi sự kiện, các mối quan hệ nhân quả và sự phát triển của câu chuyện từ mở đầu đến kết thúc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Thể loại văn học nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, tập trung biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi đọc một bài thơ, bạn nhận thấy các tiếng cuối dòng thơ có âm thanh giống nhau hoặc gần giống nhau (ví dụ: 'trời' - 'người', 'xa' - 'nhà'). Yếu tố này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích cách một nhân vật trong truyện thay đổi về tính cách, suy nghĩ, hoặc hành động qua các sự kiện chính của câu chuyện là bạn đang tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc câu 'Anh đội viên mơ màng / Súng trường anh đặt bên' (Đồng chí - Chính Hữu). Nhịp điệu của hai câu thơ này chủ yếu được tạo ra bằng cách ngắt nhịp như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Đầu xanh có tội tình gì / Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi' (Truyện Kiều - Nguyễn Du), khi 'đầu xanh' chỉ tuổi trẻ và 'má hồng' chỉ người con gái đẹp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Yếu tố nào trong văn bản tự sự tạo nên bối cảnh cho câu chuyện diễn ra, bao gồm thời gian, địa điểm và hoàn cảnh xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự liên tưởng độc đáo giữa 'em' và 'mặt trời'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một tác phẩm văn học được viết để biểu diễn trên sân khấu, bao gồm các màn, lớp, cảnh, và chủ yếu phát triển thông qua lời thoại và hành động của nhân vật. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đọc một văn bản, bạn cần xác định 'chủ đề' của nó. Chủ đề là gì trong văn bản văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc câu: 'Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao' (Đây mùa thu tới - Xuân Diệu). Yếu tố nào của thơ ca đã được sử dụng để gợi tả hình ảnh bầu trời mùa thu một cách ấn tượng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một tác phẩm tự sự, 'nhân vật' là yếu tố không thể thiếu. Chức năng quan trọng nhất của nhân vật là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích cách tác giả sắp xếp các sự kiện trong truyện (theo trình tự thời gian, đảo lộn thời gian, lồng ghép...) là bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào của văn bản tự sự?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Thể loại văn học nào thường có dung lượng lớn, cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen, phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc câu: 'Ông trời nổi giận' khi trời sắp mưa bão. Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố nào trong thơ ca tạo nên tính nhạc, sự uyển chuyển, và có thể biểu đạt cảm xúc trực tiếp hoặc gián tiếp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'thể thơ' (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thơ tự do...) giúp bạn hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể: 'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày tôi rời đi. Lòng tôi trào dâng một nỗi buồn khó tả.' Ngôi kể này cho phép người đọc biết rõ nhất điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Biện pháp tu từ nào thường dùng một sự vật, hiện tượng cụ thể để biểu trưng cho một ý niệm, khái niệm trừu tượng, có tính ước lệ và gợi nhiều liên tưởng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học sử dụng 'ngôi kể thứ ba hạn tri', người kể chuyện sẽ chỉ biết được điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch bản kịch cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật, giúp người đạo diễn và diễn viên hình dung và thể hiện vở kịch?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định 'giọng điệu' (tone) của tác phẩm giúp bạn hiểu điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
"Cây sầu riêng già trước sân nhà tôi đã mấy chục năm tuổi. Thân cây to lớn, vỏ xù xì, nứt nẻ như da cóc, phủ đầy rêu phong. Tán lá xòe rộng như chiếc ô khổng lồ, che mát cả một khoảng sân. Mỗi mùa hoa, hương sầu riêng thơm lừng, quyến rũ."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề cần bàn luận?

  • A. Mở bài
  • B. Kết bài
  • C. Thân bài
  • D. Phần mở rộng

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu sau:
"Mặt trời **xuống biển** như hòn lửa." (Nguyễn Du)

  • A. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự biến mất của mặt trời.
  • C. Hoán dụ, chỉ thời điểm cuối ngày.
  • D. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên sống động.

Câu 4: Chủ đề của một văn bản văn học là gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà văn bản đề cập và thể hiện.
  • B. Phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh trong văn bản.
  • C. Lời giới thiệu về nội dung của văn bản.
  • D. Kết thúc của câu chuyện hoặc bài thơ.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định người kể chuyện (ngôi kể) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Góc nhìn và phạm vi hiểu biết của người truyền đạt câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong văn bản.
  • D. Thể loại của văn bản là gì.

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

  • A. Ngôn ngữ nói có sự hỗ trợ của ngữ điệu, cử chỉ; ngôn ngữ viết mang tính chuẩn mực, trau chuốt hơn.
  • B. Ngôn ngữ nói dùng trong giao tiếp hàng ngày; ngôn ngữ viết chỉ dùng trong văn chương.
  • C. Ngôn ngữ nói có nhiều từ mượn; ngôn ngữ viết hoàn toàn dùng tiếng Việt thuần túy.
  • D. Ngôn ngữ nói luôn dài hơn ngôn ngữ viết.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của biện pháp tu từ so sánh được sử dụng:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa"
(Hồ Chí Minh)

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ của tiếng suối.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp trong trẻo, êm dịu của tiếng suối, gợi cảm giác lãng mạn.
  • C. Chỉ ra nguồn gốc của tiếng suối.
  • D. Thể hiện sự bực mình của tác giả.

Câu 9: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc theo dõi được diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian
  • D. Ngôn ngữ

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết bài thơ nói về cái gì.
  • B. Để đếm số lượng từ trong bài thơ.
  • C. Giúp cảm nhận sâu sắc hơn về nội dung, cảm xúc và tư tưởng của tác giả.
  • D. Xác định thể loại của bài thơ.

Câu 11: Đâu là đặc điểm cơ bản của văn bản biểu cảm?

  • A. Trình bày sự vật, hiện tượng một cách khách quan.
  • B. Kể lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc.
  • C. Nêu ý kiến, quan điểm và dùng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc/người nghe.
  • D. Bộc lộ tình cảm, cảm xúc của người viết/người nói.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu về đối tượng được miêu tả?

  • A. Các chi tiết, đặc điểm, hình dáng, màu sắc, âm thanh được nhắc đến.
  • B. Các sự kiện xảy ra trong đoạn văn.
  • C. Các lí lẽ và bằng chứng được đưa ra.
  • D. Mục đích thuyết phục người đọc.

Câu 13: So sánh và chỉ ra sự khác biệt về mục đích giữa phương thức tự sự và phương thức thuyết minh.

  • A. Tự sự để bộc lộ cảm xúc, thuyết minh để kể chuyện.
  • B. Tự sự để trình bày quan điểm, thuyết minh để miêu tả.
  • C. Tự sự để kể lại sự việc, thuyết minh để cung cấp thông tin, giải thích.
  • D. Tự sự để miêu tả, thuyết minh để thuyết phục.

Câu 14: Trong một bài thơ, vần và nhịp có vai trò gì?

  • A. Giúp xác định chủ đề của bài thơ.
  • B. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh và góp phần thể hiện cảm xúc.
  • C. Xác định số lượng khổ thơ.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 15: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường?

  • A. Chỉ dùng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Hoàn toàn giống với ngôn ngữ nói hàng ngày.
  • C. Chỉ dùng để cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Giàu hình ảnh, cảm xúc, tính biểu cảm, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng lặp lại từ/cụm từ (điệp ngữ) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm, tạo nhịp điệu hoặc gợi ấn tượng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ là lỗi lặp từ cần tránh.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài văn bản.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:
"Để bảo vệ môi trường, mỗi chúng ta cần nâng cao ý thức, hạn chế sử dụng túi ni lông, tái chế rác thải và tích cực tham gia các hoạt động trồng cây xanh."

  • A. Kể lại một câu chuyện.
  • B. Khuyên bảo, kêu gọi người đọc hành động.
  • C. Miêu tả một cảnh vật.
  • D. Trình bày một sự kiện lịch sử.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong văn học tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết tên của nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật làm nghề gì.
  • C. Chỉ cần biết nhân vật xuất hiện ở đoạn nào.
  • D. Ngoại hình, tính cách, hành động, lời nói, nội tâm và mối quan hệ với nhân vật khác.

Câu 19: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu tục ngữ: "**Ăn quả nhớ kẻ trồng cây**".

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 20: Yếu tố nào tạo nên tính hấp dẫn, kịch tính cho văn bản tự sự?

  • A. Mâu thuẫn và xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh.
  • B. Số lượng từ vựng phức tạp.
  • C. Việc sử dụng nhiều câu dài.
  • D. Nội dung chỉ nói về những điều tốt đẹp.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc giữa một bài văn miêu tả và một bài văn kể chuyện.

  • A. Văn miêu tả có mở bài, thân bài, kết bài; văn kể chuyện thì không.
  • B. Văn miêu tả chỉ nói về sự vật, văn kể chuyện chỉ nói về con người.
  • C. Văn miêu tả tập trung vào sự kiện, văn kể chuyện tập trung vào đặc điểm.
  • D. Văn miêu tả tổ chức theo đặc điểm/không gian/thời gian; văn kể chuyện tổ chức theo diễn biến sự việc.

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin (như bản tin, báo cáo), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung chính một cách hiệu quả?

  • A. Cảm xúc của người viết.
  • B. Các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Thông tin chính (sự kiện, dữ kiện, số liệu) và nguồn tin.
  • D. Nhịp điệu và vần thơ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn:
"Trong văn học, biện pháp ẩn dụ được sử dụng rất phổ biến. Nó không chỉ giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn mà còn thể hiện sự sáng tạo trong tư duy ngôn ngữ của người viết. Nhờ ẩn dụ, những khái niệm trừu tượng có thể được cụ thể hóa, giúp người đọc dễ tiếp nhận hơn."

  • A. Trong văn học, biện pháp ẩn dụ được sử dụng rất phổ biến.
  • B. Nó không chỉ giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn mà còn thể hiện sự sáng tạo trong tư duy ngôn ngữ của người viết.
  • C. Nhờ ẩn dụ, những khái niệm trừu tượng có thể được cụ thể hóa, giúp người đọc dễ tiếp nhận hơn.
  • D. Đoạn văn không có câu chủ đề.

Câu 24: So sánh và chỉ ra sự khác biệt về vai trò giữa đề tài và chủ đề trong một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là nội dung, chủ đề là hình thức.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực, chủ đề là vấn đề tư tưởng, thông điệp.
  • C. Đề tài là kết thúc, chủ đề là mở đầu.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 25: Khi phân tích không gian và thời gian trong văn bản tự sự, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về câu chuyện?

  • A. Bối cảnh sống của nhân vật, sự phát triển tâm lý hoặc ảnh hưởng của hoàn cảnh đến sự kiện.
  • B. Chỉ để biết câu chuyện xảy ra ở đâu và khi nào.
  • C. Số lượng nhân vật chính.
  • D. Thể loại của văn bản.

Câu 26: Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ hoán dụ?

  • A. Mặt trời là lửa.
  • B. Ông trời đang khóc.
  • C. Áo chàm đưa buổi phân li.
  • D. Cô ấy đẹp như tiên.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, lí lẽ có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài văn.
  • B. Giúp người đọc biết kết thúc câu chuyện.
  • C. Cung cấp các sự kiện chính.
  • D. Giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm, tăng tính thuyết phục.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh của sự vật:
"Hạt mưa **bé tí tẹo** rơi trên lá cây."

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm (từ láy/từ ghép biểu cảm).
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 29: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong văn học tự sự, người đọc có thể suy luận được điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai đang nói.
  • B. Tính cách, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Thời gian chính xác xảy ra câu chuyện.
  • D. Chủ đề của toàn bộ tác phẩm chỉ qua một đoạn đối thoại ngắn.

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với mục đích thuyết minh?

  • A. Ôi, mùa đông lạnh giá!
  • B. Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa...
  • C. Phổi là cơ quan chính của hệ hô hấp ở người và hầu hết các loài động vật có xương sống.
  • D. Chúng ta cần phải hành động ngay để bảo vệ môi trường!

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
'Cây sầu riêng già trước sân nhà tôi đã mấy chục năm tuổi. Thân cây to lớn, vỏ xù xì, nứt nẻ như da cóc, phủ đầy rêu phong. Tán lá xòe rộng như chiếc ô khổng lồ, che mát cả một khoảng sân. Mỗi mùa hoa, hương sầu riêng thơm lừng, quyến rũ.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề cần bàn luận?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu sau:
'Mặt trời **xuống biển** như hòn lửa.' (Nguyễn Du)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chủ đề của một văn bản văn học là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
(Nguyễn Khoa Điềm)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định người kể chuyện (ngôi kể) giúp người đọc hiểu được điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của biện pháp tu từ so sánh được sử dụng:
'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'
(Hồ Chí Minh)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc theo dõi được diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hình ảnh thơ có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đâu là đặc điểm cơ bản của văn bản biểu cảm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu về đối tượng được miêu tả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh và chỉ ra sự khác biệt về mục đích giữa phương thức tự sự và phương thức thuyết minh.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một bài thơ, vần và nhịp có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ văn học so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng lặp lại từ/cụm từ (điệp ngữ) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích giao tiếp chính của người viết:
'Để bảo vệ môi trường, mỗi chúng ta cần nâng cao ý thức, hạn chế sử dụng túi ni lông, tái chế rác thải và tích cực tham gia các hoạt động trồng cây xanh.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong văn học tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu tục ngữ: '**Ăn quả nhớ kẻ trồng cây**'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố nào tạo nên tính hấp dẫn, kịch tính cho văn bản tự sự?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về cấu trúc giữa một bài văn miêu tả và một bài văn kể chuyện.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một văn bản thông tin (như bản tin, báo cáo), người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để nắm bắt nội dung chính một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất) của đoạn:
'Trong văn học, biện pháp ẩn dụ được sử dụng rất phổ biến. Nó không chỉ giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu văn mà còn thể hiện sự sáng tạo trong tư duy ngôn ngữ của người viết. Nhờ ẩn dụ, những khái niệm trừu tượng có thể được cụ thể hóa, giúp người đọc dễ tiếp nhận hơn.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh và chỉ ra sự khác biệt về vai trò giữa đề tài và chủ đề trong một tác phẩm văn học.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi phân tích không gian và thời gian trong văn bản tự sự, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về câu chuyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là ví dụ về biện pháp tu từ hoán dụ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, lí lẽ có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh của sự vật:
'Hạt mưa **bé tí tẹo** rơi trên lá cây.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong văn học tự sự, người đọc có thể suy luận được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với mục đích thuyết minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Chủ đề chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Diễn biến chi tiết của cốt truyện.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • D. Góc nhìn, thái độ và mức độ tham gia của người dẫn dắt câu chuyện.

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là "xương sống", tổ chức các sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự nhất định?

  • A. Nhân vật.
  • B. Không gian và thời gian.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Ngôi kể.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ "sóng đã cài then đêm sập cửa" chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối của biển đêm.
  • B. Hình ảnh màn đêm buông xuống nhanh chóng và khép lại một ngày.
  • C. Nỗi buồn man mác của con người trước cảnh hoàng hôn.
  • D. Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối trên biển.

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "diễn biến tâm trạng" của nhân vật giúp ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tính cách, nội tâm và chiều sâu con người của nhân vật.
  • B. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Quan hệ giữa nhân vật đó với các nhân vật khác.
  • D. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu? "Công nghệ Nano là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô nanomet (từ 1 đến 100 nanomet). Các ứng dụng của công nghệ Nano rất đa dạng, từ y học, năng lượng đến điện tử và vật liệu mới."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 6: Trong văn bản thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có cách gieo vần cuối mỗi câu thơ.
  • B. Sự phối hợp giữa ngắt nhịp, gieo vần, thanh điệu, số tiếng trong câu.
  • C. Nội dung và ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và số dòng trong mỗi khổ.

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển tình huống?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Bối cảnh sân khấu.
  • C. Lời giới thiệu nhân vật.
  • D. Hướng dẫn diễn xuất.

Câu 8: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Bài học đạo đức mà tác phẩm mang lại.
  • B. Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm (tư tưởng).
  • C. Vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh và thể hiện.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm.

Câu 9: "Tư tưởng" của tác phẩm văn học khác "chủ đề" ở điểm nào?

  • A. Chủ đề là ý nghĩa sâu xa, còn tư tưởng là nội dung bề mặt.
  • B. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong truyện.
  • C. Chủ đề là điều tác giả nói trực tiếp, tư tưởng là điều ẩn ý.
  • D. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là thái độ, cách đánh giá của tác giả về vấn đề đó.

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? "Trường Sơn: chí lớn ông cha / Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào." (Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây - Phạm Tiến Duật)

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Khi đọc một văn bản kí, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ "cái tôi" của người viết?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Số lượng nhân vật được miêu tả.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ và thái độ của người viết trước sự việc.
  • D. Trình tự thời gian diễn ra các sự kiện.

Câu 12: Đọc đoạn văn: "Nam Cực là lục địa lạnh nhất, khô hạn nhất và nhiều gió nhất trên Trái Đất. Khoảng 98% diện tích của Nam Cực bị bao phủ bởi một lớp băng dày trung bình 1,9 km." Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin, tri thức khách quan về một sự vật, hiện tượng.
  • B. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm nào đó.
  • D. Kể lại một câu chuyện hoặc chuỗi sự kiện.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Các bằng chứng, ví dụ được đưa ra để thuyết phục.
  • B. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.
  • C. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết nêu ra và cần chứng minh.

Câu 14: "Lập luận" trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để giới thiệu bối cảnh của vấn đề.
  • B. Tổ chức các luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ và chứng minh cho vấn đề.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc bài viết.

Câu 15: Đọc đoạn văn: "Chiếc xe đạp cũ kỹ của ông gắn liền với bao kỷ niệm tuổi thơ tôi. Nó không chỉ là phương tiện đi lại mà còn là người bạn đồng hành trên những nẻo đường làng." Từ "người bạn đồng hành" ở đây là biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự bền bỉ của chiếc xe.
  • B. Hoán dụ, gợi nhớ về quãng đường đã đi.
  • C. Nhân hóa, thể hiện sự gắn bó thân thiết và tình cảm của người kể với chiếc xe.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự quan trọng của chiếc xe.

Câu 16: Trong việc tiếp nhận một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với "ý nghĩa" mà độc giả rút ra?

  • A. Chỉ có ý định ban đầu của tác giả.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Số lượng nhân vật phức tạp.
  • D. Vốn sống, kinh nghiệm và cách cảm nhận riêng của độc giả.

Câu 17: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ ngữ như "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" góp phần thể hiện điều gì về phong cảnh và tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống làng quê.
  • B. Sự vắng vẻ, tĩnh lặng của cảnh thu và gợi cảm giác cô đơn của nhà thơ.
  • C. Cảnh tấp nập, nhộn nhịp của hoạt động câu cá.
  • D. Niềm vui, sự phấn khích khi được đi câu.

Câu 18: Trong văn bản tự sự, "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" có vai trò gì đặc biệt so với không gian và thời gian thực tế?

  • A. Chúng không chỉ là bối cảnh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tâm trạng, số phận nhân vật hoặc quan niệm của tác giả.
  • B. Chúng luôn giống hệt không gian và thời gian trong đời thực.
  • C. Chúng chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm diễn ra sự kiện.
  • D. Chúng chỉ quan trọng trong thơ, không quan trọng trong truyện.

Câu 19: Đọc đoạn văn: "Đừng sợ hãi trước những thử thách, bởi vì chúng là cơ hội để bạn trưởng thành. Hãy mạnh mẽ bước tiếp, dù con đường phía trước có chông gai đến đâu." Đoạn văn này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận.

Câu 20: Trong văn bản kịch, "lời thoại" của nhân vật không chỉ để giao tiếp mà còn có chức năng quan trọng nào khác?

  • A. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật và thúc đẩy xung đột kịch.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Thay thế cho hành động của nhân vật.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho vở kịch.

Câu 21: Đọc câu: "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của nền văn học nước nhà." Cụm từ "cây văn" là biện pháp tu từ gì và diễn tả điều gì?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự sáng tạo của người viết.
  • B. Nhân hóa, làm cho người viết trở nên gần gũi.
  • C. Hoán dụ, chỉ người có tài năng xuất sắc trong lĩnh vực văn học.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý về sự phát triển bền vững.

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc "suy luận" giúp người đọc làm gì?

  • A. Tìm kiếm nghĩa của từ mới trong từ điển.
  • B. Ghi nhớ các sự kiện và nhân vật chính.
  • C. Đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Rút ra những điều không được nêu trực tiếp từ thông tin đã cho trong văn bản.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại thơ?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, phức tạp với nhiều tình huống thắt nút, mở nút.
  • B. Ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh, cô đọng.
  • C. Thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ mang tính biểu cảm cao.

Câu 24: Đọc đoạn văn: "Trong cuộc sống, sự kiên trì giống như một dòng suối nhỏ, dù gặp bao tảng đá cản đường vẫn miệt mài chảy, cuối cùng cũng hòa mình vào biển lớn." Biện pháp tu từ "sự kiên trì giống như một dòng suối nhỏ" là gì và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho sự kiên trì có sức sống.
  • B. So sánh, giúp hình dung rõ hơn về đặc điểm bền bỉ, liên tục của sự kiên trì.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về sức mạnh tiềm ẩn.
  • D. Hoán dụ, chỉ những người có tính kiên trì.

Câu 25: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá "tính chặt chẽ của lập luận" có ý nghĩa gì?

  • A. Kiểm tra xem bài viết có đủ số lượng luận điểm không.
  • B. Đếm số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Đánh giá mối liên hệ logic giữa các luận điểm, luận cứ và khả năng làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Chỉ chú trọng vào cách dùng từ ngữ hoa mỹ.

Câu 26: Đọc đoạn thơ: "Mắt em là một dòng sông / Thuyền anh bơi lội trong dòng sông ấy." (Thơ - Xuân Quỳnh). Biện pháp tu từ "Mắt em là một dòng sông" là gì và thể hiện điều gì về đôi mắt?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện vẻ đẹp sâu thẳm, mênh mông hoặc sức cuốn hút của đôi mắt.
  • B. Hoán dụ, chỉ người có đôi mắt đẹp.
  • C. So sánh, làm cho đôi mắt trở nên nhỏ bé.
  • D. Nhân hóa, làm cho đôi mắt có cảm xúc.

Câu 27: Trong văn bản tự sự, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là toàn bộ các sự kiện diễn ra từ đầu đến cuối câu chuyện.
  • B. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt, nơi nhân vật bộc lộ tính cách, số phận và chủ đề tác phẩm được thể hiện rõ nét.
  • C. Chỉ là phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • D. Là kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 28: Đọc đoạn văn: "Mẹ ơi, con muốn được về nhà! Con nhớ nhà quá! Con nhớ mùi hương của cơm mẹ nấu, nhớ tiếng cười nói của cả gia đình." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 29: Khi phân tích "giọng điệu" của tác phẩm văn học (ví dụ: trữ tình, trào phúng, suy tư...), người đọc có thể hiểu thêm điều gì về tác giả và tác phẩm?

  • A. Thông tin cá nhân chi tiết về tác giả.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách đọc to văn bản.
  • D. Thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của tác giả (hoặc người kể chuyện) đối với vấn đề được nói tới.

Câu 30: Đọc đoạn thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Từ "áo chàm" ở đây là biện pháp tu từ gì và gợi nhắc đến ai?

  • A. Ẩn dụ, gợi về màu sắc thiên nhiên Việt Bắc.
  • B. Hoán dụ, gợi nhắc đến hình ảnh người dân Việt Bắc.
  • C. So sánh, nhấn mạnh sự giản dị của trang phục.
  • D. Nhân hóa, làm cho chiếc áo trở nên sống động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là 'xương sống', tổ chức các sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự nhất định?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ 'sóng đã cài then đêm sập cửa' chủ yếu gợi lên điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'diễn biến tâm trạng' của nhân vật giúp ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đoạn văn sau sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu? 'Công nghệ Nano là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng các cấu trúc, thiết bị và hệ thống ở quy mô nanomet (từ 1 đến 100 nanomet). Các ứng dụng của công nghệ Nano rất đa dạng, từ y học, năng lượng đến điện tử và vật liệu mới.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong văn bản thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển tình huống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: 'Tư tưởng' của tác phẩm văn học khác 'chủ đề' ở điểm nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? 'Trường Sơn: chí lớn ông cha / Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào.' (Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây - Phạm Tiến Duật)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc một văn bản kí, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ 'cái tôi' của người viết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn văn: 'Nam Cực là lục địa lạnh nhất, khô hạn nhất và nhiều gió nhất trên Trái Đất. Khoảng 98% diện tích của Nam Cực bị bao phủ bởi một lớp băng dày trung bình 1,9 km.' Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Lập luận' trong văn bản nghị luận có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn: 'Chiếc xe đạp cũ kỹ của ông gắn liền với bao kỷ niệm tuổi thơ tôi. Nó không chỉ là phương tiện đi lại mà còn là người bạn đồng hành trên những nẻo đường làng.' Từ 'người bạn đồng hành' ở đây là biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong việc tiếp nhận một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất đối với 'ý nghĩa' mà độc giả rút ra?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng các từ ngữ như 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' góp phần thể hiện điều gì về phong cảnh và tâm trạng của nhà thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong văn bản tự sự, 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' có vai trò gì đặc biệt so với không gian và thời gian thực tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn: 'Đừng sợ hãi trước những thử thách, bởi vì chúng là cơ hội để bạn trưởng thành. Hãy mạnh mẽ bước tiếp, dù con đường phía trước có chông gai đến đâu.' Đoạn văn này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong văn bản kịch, 'lời thoại' của nhân vật không chỉ để giao tiếp mà còn có chức năng quan trọng nào khác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc câu: 'Anh ấy là một cây văn xuất sắc của nền văn học nước nhà.' Cụm từ 'cây văn' là biện pháp tu từ gì và diễn tả điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc 'suy luận' giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thường không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn văn: 'Trong cuộc sống, sự kiên trì giống như một dòng suối nhỏ, dù gặp bao tảng đá cản đường vẫn miệt mài chảy, cuối cùng cũng hòa mình vào biển lớn.' Biện pháp tu từ 'sự kiên trì giống như một dòng suối nhỏ' là gì và có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá 'tính chặt chẽ của lập luận' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn thơ: 'Mắt em là một dòng sông / Thuyền anh bơi lội trong dòng sông ấy.' (Thơ - Xuân Quỳnh). Biện pháp tu từ 'Mắt em là một dòng sông' là gì và thể hiện điều gì về đôi mắt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong văn bản tự sự, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn: 'Mẹ ơi, con muốn được về nhà! Con nhớ nhà quá! Con nhớ mùi hương của cơm mẹ nấu, nhớ tiếng cười nói của cả gia đình.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích 'giọng điệu' của tác phẩm văn học (ví dụ: trữ tình, trào phúng, suy tư...), người đọc có thể hiểu thêm điều gì về tác giả và tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu). Từ 'áo chàm' ở đây là biện pháp tu từ gì và gợi nhắc đến ai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của văn bản tự sự được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả hành động, lời nói và diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Xét ví dụ sau:

  • A. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, mạnh mẽ khi lặn.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự biến mất đột ngột của mặt trời.
  • C. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự dữ dội của cảnh vật.

Câu 3: Một văn bản được viết nhằm mục đích chính là trình bày một vấn đề, phân tích, đánh giá và đưa ra ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề đó để thuyết phục người đọc/nghe. Văn bản đó thuộc thể loại nào?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Nghị luận
  • D. Kịch

Câu 4: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố xảy ra theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện và bộc lộ tính cách, số phận nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Chủ đề
  • D. Cốt truyện

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Nghị luận
  • D. Kịch

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Quyết định số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Ảnh hưởng đến góc nhìn, cách kể, giọng điệu và sự đáng tin cậy của câu chuyện.
  • D. Luôn đồng nhất với tác giả thực tế của tác phẩm.

Câu 7: Phân tích câu sau:

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự cống hiến không ngừng nghỉ, âm thầm của mẹ.
  • B. Ẩn dụ, tạo hình ảnh trừu tượng về nỗi khổ của mẹ.
  • C. Hoán dụ, dùng hình ảnh con tằm để chỉ sự nghèo khó.
  • D. Nhân hóa, gán hành động của con người cho con tằm.

Câu 8: Một văn bản kịch thường có các đặc điểm chính nào để phân biệt với các thể loại khác?

  • A. Chủ yếu dùng lời kể của người trần thuật để dẫn dắt câu chuyện.
  • B. Diễn tả trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Trình bày lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ một vấn đề.
  • D. Chủ yếu dùng lời thoại của nhân vật, có chỉ dẫn sân khấu, được viết để diễn trên sân khấu.

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, câu, đoạn) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Giúp câu thơ trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng hoặc tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu thơ.
  • C. Làm tăng tính khách quan, chân thực của nội dung.
  • D. Mở rộng phạm vi miêu tả, liệt kê sự vật.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh, thể hiện sự già yếu của ông Ba.
  • B. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh về cái chết.
  • C. Hoán dụ, dùng hình ảnh cái lưng còng để gợi cuộc đời lao động vất vả, gắn bó với ruộng đồng của ông Ba.
  • D. Nhân hóa, làm cho cái lưng có cảm xúc.

Câu 11: Khi đọc một văn bản, việc xác định "chủ đề" của văn bản giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Vấn đề chính, nội dung cơ bản mà văn bản đề cập, phản ánh.
  • B. Trình tự các sự kiện xảy ra trong câu chuyện.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 12: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (không gian và thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm câu chuyện diễn ra, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Là yếu tố quan trọng nhất, quyết định toàn bộ ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Chỉ có vai trò làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • D. Góp phần thể hiện hoàn cảnh sống, tính cách nhân vật, tạo không khí và tăng tính chân thực cho câu chuyện.

Câu 13: Đọc đoạn sau:

  • A. A là "tiếng hát xa", B là "tiếng suối".
  • B. A là "tiếng suối", B là "tiếng hát xa".
  • C. A là "tiếng suối trong", B là "tiếng hát xa".
  • D. A là "trong như", B là "tiếng hát xa".

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình, người viết thường sử dụng các yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn và nhân vật đặc sắc.
  • B. Miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc trữ tình.
  • C. Lý lẽ sắc bén và dẫn chứng cụ thể, xác thực.
  • D. Lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.

Câu 15: Xét câu:

  • A. So sánh, chỉ sự chăm chỉ của anh ấy.
  • B. Ẩn dụ, chỉ người có năng khiếu và giỏi về môn Văn.
  • C. Hoán dụ, dùng bộ phận để chỉ toàn thể.
  • D. Nhân hóa, làm cho anh ấy trở thành một cái cây.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản trữ tình?

  • A. Tự sự kể lại sự việc, con người; Trữ tình bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng.
  • B. Tự sự dùng lời thoại; Trữ tình dùng lời kể.
  • C. Tự sự có cốt truyện; Trữ tình không có nhân vật.
  • D. Tự sự dùng văn xuôi; Trữ tình dùng thơ.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nhất cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Hành động và lời nói của các nhân vật.
  • C. Lý lẽ và dẫn chứng được đưa ra.
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và các biện pháp tu từ.

Câu 18: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

  • A. Giúp câu văn ngắn gọn, súc tích.
  • B. Làm tăng tính khách quan, chính xác của thông tin.
  • C. Làm rõ đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng, tăng tính gợi hình, gợi cảm.
  • D. Chủ yếu để liên kết các câu trong đoạn.

Câu 19: Đọc đoạn văn:

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Văn bản có yếu tố "người nói năng" (speaker) không đồng nhất với tác giả, mà là một "cái tôi" trữ tình, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản trữ tình
  • D. Văn bản kịch

Câu 21: Trong văn bản tự sự, "người kể chuyện ngôi thứ ba" (third-person narrator) có đặc điểm gì khác biệt so với "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (first-person narrator)?

  • A. Ngôi thứ ba là một nhân vật tham gia trực tiếp vào câu chuyện, còn ngôi thứ nhất thì không.
  • B. Ngôi thứ ba có thể biết hết mọi suy nghĩ, hành động của các nhân vật (toàn tri), còn ngôi thứ nhất chỉ biết những gì "tôi" trải qua hoặc chứng kiến.
  • C. Ngôi thứ ba luôn đáng tin cậy hơn ngôi thứ nhất.
  • D. Ngôi thứ ba chỉ kể về người khác, còn ngôi thứ nhất chỉ kể về bản thân.

Câu 22: Đọc câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc có thể cảm nhận được điều gì thông qua việc tác giả lựa chọn từ ngữ và hình ảnh?

  • A. Hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả và cảm nhận được tình cảm, thái độ của người viết.
  • B. Hiểu được diễn biến cốt truyện và hành động của nhân vật.
  • C. Nắm bắt được các lý lẽ và dẫn chứng mà tác giả đưa ra.
  • D. Dự đoán được kết cục của câu chuyện.

Câu 24: Trong văn bản kịch, "chỉ dẫn sân khấu" (stage directions) có vai trò gì đối với người đọc và người dàn dựng vở kịch?

  • A. Là phần lời thoại chính của nhân vật.
  • B. Trình bày lý lẽ, quan điểm của tác giả về vấn đề.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu, cảm xúc của nhân vật; hướng dẫn diễn viên và đạo diễn.
  • D. Kể lại tóm tắt nội dung câu chuyện.

Câu 25: Đọc đoạn văn:

  • A. Sôi động, náo nhiệt.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Căng thẳng, kịch tính.
  • D. Tĩnh lặng, buồn man mác.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo âm hưởng và sức biểu cảm cho bài thơ.
  • C. Chỉ có vai trò làm cho bài thơ dễ đọc thuộc hơn.
  • D. Quyết định chủ đề chính của bài thơ.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" là gì?

  • A. Những lập luận, giải thích, phân tích có cơ sở để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Những ví dụ, sự kiện, số liệu cụ thể để chứng minh.
  • C. Cảm xúc và suy nghĩ cá nhân của người viết.
  • D. Trình tự các sự việc được kể lại.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

  • A. Cả hai đều chủ yếu dùng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Tự sự dùng ngôn ngữ khoa học, chính xác; Nghị luận dùng ngôn ngữ đời thường.
  • C. Tự sự chủ yếu dùng lời thoại; Nghị luận chủ yếu dùng lời kể.
  • D. Tự sự dùng ngôn ngữ để kể lại sự kiện, miêu tả con người, cảnh vật; Nghị luận dùng ngôn ngữ để phân tích, lập luận, bày tỏ quan điểm.

Câu 29: Đọc đoạn văn:

  • A. Thể hiện sự mạnh mẽ, dữ dội của mái tóc.
  • B. Nhấn mạnh màu sắc nhạt nhòa của mái tóc.
  • C. Gợi hình ảnh mái tóc dài, mượt mà, đen bóng.
  • D. Làm cho mái tóc có cảm xúc như con người.

Câu 30: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào thường được xây dựng thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình và mối quan hệ với các nhân vật khác?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Chủ đề

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của văn bản tự sự được thể hiện rõ nhất qua việc miêu tả hành động, lời nói và diễn biến tâm trạng của nhân vật? "Bà lão khẽ nhíu mày, đôi mắt xa xăm nhìn ra cửa sổ. Một tiếng thở dài rất nhẹ thoát ra, lẫn vào tiếng gió heo may ngoài vườn. Bà đưa tay vuốt mái tóc bạc, lẩm bẩm: 'Lâu lắm rồi...'."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xét ví dụ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa.". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này, và tác dụng chính của nó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một văn bản được viết nhằm mục đích chính là trình bày một vấn đề, phân tích, đánh giá và đưa ra ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề đó để thuyết phục người đọc/nghe. Văn bản đó thuộc thể loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố xảy ra theo một trình tự nhất định, tạo nên sự phát triển của câu chuyện và bộc lộ tính cách, số phận nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." Đoạn thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm của thể loại nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích câu sau: "Cả đời mẹ tần tảo như con tằm nhả tơ.". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự vất vả, hi sinh thầm lặng của người mẹ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một văn bản kịch thường có các đặc điểm chính nào để phân biệt với các thể loại khác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một bài thơ, việc sử dụng điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, câu, đoạn) có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Ông Ba là người hiền lành, chất phác. Suốt đời ông chỉ biết làm bạn với ruộng đồng. Cái lưng còng của ông đã in dấu bao mùa gặt.". Câu cuối sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'chủ đề' của văn bản giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (không gian và thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa.". Đây là ví dụ về biện pháp tu từ so sánh. Đối tượng được so sánh (A) và đối tượng dùng để so sánh (B) trong câu này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, để tăng sức thuyết phục cho lập luận của mình, người viết thường sử dụng các yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Xét câu: "Anh ấy là cây văn của lớp.". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây, và ý nghĩa của nó là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản trữ tình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nhất cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn văn: "Ngoài vườn, hoa hồng đỏ thắm, hoa cúc vàng tươi, hoa hướng dương rực rỡ đua nhau khoe sắc.". Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của các loài hoa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Văn bản có yếu tố 'người nói năng' (speaker) không đồng nhất với tác giả, mà là một 'cái tôi' trữ tình, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong văn bản tự sự, 'người kể chuyện ngôi thứ ba' (third-person narrator) có đặc điểm gì khác biệt so với 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (first-person narrator)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc câu: "Những ngọn núi đứng trầm ngâm suy nghĩ về thời gian.". Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gán cho sự vật vô tri giác những đặc điểm của con người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc có thể cảm nhận được điều gì thông qua việc tác giả lựa chọn từ ngữ và hình ảnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong văn bản kịch, 'chỉ dẫn sân khấu' (stage directions) có vai trò gì đối với người đọc và người dàn dựng vở kịch?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng. Gió thu hiu hắt. Con đường vắng tênh.". Đoạn văn này gợi lên không khí, tâm trạng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'nhịp điệu' của bài thơ có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Cô bé ấy có mái tóc dài, đen nhánh như dòng suối.". Phép so sánh ở đây có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào thường được xây dựng thông qua hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình và mối quan hệ với các nhân vật khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh bình minh trên biển, sử dụng nhiều tính từ gợi tả và hình ảnh so sánh. Đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc thường tập trung cảm nhận cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của nhân vật trữ tình hoặc tác giả. Phương thức biểu đạt nào đóng vai trò chủ đạo trong loại văn bản này?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 3: Một bài báo phân tích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu, đưa ra các dẫn chứng khoa học và lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc về tính cấp thiết của vấn đề. Bài báo này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Thuyết minh
  • D. Nghị luận

Câu 4: Một văn bản hướng dẫn cách lắp ráp một thiết bị điện tử, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, các bước được trình bày theo trình tự hợp lí. Văn bản này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Thuyết minh
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Hành chính - công vụ

Câu 5: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh vừa trình bày sự thật lịch sử, vừa tố cáo tội ác của thực dân Pháp, vừa khẳng định quyền tự do của dân tộc Việt Nam. Văn bản này kết hợp chủ yếu những phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự và Miêu tả
  • B. Biểu cảm và Thuyết minh
  • C. Miêu tả và Nghị luận
  • D. Nghị luận và Biểu cảm

Câu 6: Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm, hình ảnh, vần điệu, nhịp điệu để truyền tải cảm xúc, suy nghĩ của người viết/nói?

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ

Câu 7: Một biên bản cuộc họp, một đơn xin phép, một quyết định hành chính là những ví dụ điển hình của văn bản sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ

Câu 8: Một bài giảng về cấu tạo hóa học của nước, sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (liên kết cộng hóa trị, phân cực, lưỡng cực), công thức hóa học (H2O), và lập luận logic dựa trên các định luật khoa học. Bài giảng này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 9: Một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về kế hoạch cuối tuần, sử dụng từ ngữ thân mật, giản dị, có thể có xen kẽ tiếng địa phương hoặc từ lóng. Cuộc trò chuyện này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 10: Một bài xã luận trên báo về tình hình kinh tế đất nước, sử dụng ngôn ngữ sắc bén, lập luận chặt chẽ để bày tỏ quan điểm của tòa soạn về một vấn đề thời sự quan trọng. Bài xã luận này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 11: Trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào giúp người đọc biết được câu chuyện đang diễn ra ở đâu, vào thời điểm nào, tạo nên bối cảnh cho các sự kiện và hành động của nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian và thời gian
  • D. Người kể chuyện

Câu 12: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, tạo nên diễn biến chính của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Chủ đề

Câu 13: Phân tích đoạn văn sau: "Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật dài. Tiếng hú nghe ghê rợn. Rồi lão cứ thế lẳng lặng đi vào nhà, đóng cửa lại. Ông Giáo không hiểu chuyện gì xảy ra." Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện là nhân vật)
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri)
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện hạn tri)
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 14: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, người kể chuyện không trực tiếp xuất hiện dưới dạng một nhân vật xưng "tôi" hay "chúng tôi", mà dường như biết hết mọi chuyện, từ suy nghĩ của Tràng, Thị, đến tâm trạng của bà cụ Tứ. Đây là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện điểm nhìn bên ngoài

Câu 15: Câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp "áo chàm" ở đây gợi nhắc điều gì?

  • A. So sánh (so sánh áo với con người)
  • B. Nhân hóa (gán đặc điểm con người cho áo)
  • C. Điệp ngữ (lặp lại từ "áo chàm")
  • D. Hoán dụ (lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật)

Câu 17: Trong một bài nghị luận, khi người viết đưa ra các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê, hoặc trích dẫn lời nói của người uy tín để làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm của mình, đó là người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, người đọc chia bài thơ thành các phần (khổ thơ, câu thơ), xem xét các yếu tố như từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ để hiểu ý nghĩa tổng thể của bài thơ. Đây là việc sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Tổng hợp
  • C. Phân tích
  • D. So sánh

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc, trong đó có nhiều chất gây ung thư. Hút thuốc không chỉ ảnh hưởng đến người hút mà còn gây hại cho những người xung quanh qua khói thuốc thụ động." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ tác hại của thuốc lá?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bác bỏ
  • D. Bình luận

Câu 20: Khi hai nhân vật trong một vở kịch đối thoại với nhau, bộc lộ tính cách, suy nghĩ, và thúc đẩy cốt truyện phát triển, đó là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Ngôn ngữ người dẫn chuyện

Câu 21: Trong kịch, khi một nhân vật nói một mình trên sân khấu để bộc lộ suy nghĩ nội tâm, tâm trạng sâu kín mà không có nhân vật khác nghe thấy, đó là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Ngôn ngữ dẫn chuyện

Câu 22: Phân tích cấu trúc một bài văn nghị luận xã hội, người đọc cần xác định rõ các phần nào?

  • A. Mở bài, Diễn biến, Kết thúc
  • B. Giới thiệu, Nội dung chính, Tổng kết
  • C. Mở bài, Thân bài, Kết bài
  • D. Luận điểm, Luận cứ, Lập luận

Câu 23: Trong truyện, yếu tố nào quyết định cách nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải đến người đọc?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe đạp cũ kỹ nằm im lìm trong góc sân, lớp sơn bong tróc, vành xe gỉ sét. Nó đã gắn bó với tôi suốt những năm tháng tuổi thơ." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi cảm xúc về chiếc xe?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Khi viết một bài văn miêu tả cảnh vật, để bài văn sinh động và hấp dẫn, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Quan sát tỉ mỉ và lựa chọn chi tiết, hình ảnh đặc sắc
  • B. Trình bày sự việc theo trình tự thời gian
  • C. Đưa ra nhiều ý kiến đánh giá cá nhân
  • D. Sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác

Câu 26: Văn bản nghị luận khác với văn bản thuyết minh ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay đời thường
  • B. Có sử dụng hình ảnh, ví dụ minh họa
  • C. Nhằm bày tỏ quan điểm, thái độ và thuyết phục người đọc (nghị luận) hay chỉ cung cấp thông tin khách quan (thuyết minh)
  • D. Độ dài của văn bản

Câu 27: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng đan xen yếu tố miêu tả và biểu cảm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện chính
  • C. Chỉ để trang trí câu văn
  • D. Tăng tính sinh động, gợi cảm, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và tình huống

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần nhớ tên và vai trò của nhân vật
  • B. Chỉ cần quan tâm đến hành động của nhân vật
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ, và cách tác giả khắc họa
  • D. Không cần phân tích nhân vật, chỉ cần hiểu cốt truyện

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn nhà. Không một tiếng động, ngay cả tiếng gió cũng ngừng thổi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Không một tiếng động, ngay cả tiếng gió cũng ngừng thổi" để nhấn mạnh sự im lặng?

  • A. Nói quá
  • B. Nói giảm nói tránh
  • C. Liệt kê
  • D. Chơi chữ

Câu 30: Mục đích chính của thao tác lập luận so sánh trong bài nghị luận là gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài văn
  • B. Làm cho bài văn dài hơn
  • C. Chỉ để tìm ra điểm khác biệt duy nhất
  • D. Làm sáng tỏ đối tượng nghị luận bằng cách đối chiếu với đối tượng khác, chỉ ra điểm giống và khác nhau

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh bình minh trên biển, sử dụng nhiều tính từ gợi tả và hình ảnh so sánh. Đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc thường tập trung cảm nhận cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của nhân vật trữ tình hoặc tác giả. Phương thức biểu đạt nào đóng vai trò chủ đạo trong loại văn bản này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một bài báo phân tích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu, đưa ra các dẫn chứng khoa học và lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc về tính cấp thiết của vấn đề. Bài báo này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một văn bản hướng dẫn cách lắp ráp một thiết bị điện tử, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, các bước được trình bày theo trình tự hợp lí. Văn bản này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Văn bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh vừa trình bày sự thật lịch sử, vừa tố cáo tội ác của thực dân Pháp, vừa khẳng định quyền tự do của dân tộc Việt Nam. Văn bản này kết hợp chủ yếu những phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm, hình ảnh, vần điệu, nhịp điệu để truyền tải cảm xúc, suy nghĩ của người viết/nói?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một biên bản cuộc họp, một đơn xin phép, một quyết định hành chính là những ví dụ điển hình của văn bản sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một bài giảng về cấu tạo hóa học của nước, sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (liên kết cộng hóa trị, phân cực, lưỡng cực), công thức hóa học (H2O), và lập luận logic dựa trên các định luật khoa học. Bài giảng này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về kế hoạch cuối tuần, sử dụng từ ngữ thân mật, giản dị, có thể có xen kẽ tiếng địa phương hoặc từ lóng. Cuộc trò chuyện này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một bài xã luận trên báo về tình hình kinh tế đất nước, sử dụng ngôn ngữ sắc bén, lập luận chặt chẽ để bày tỏ quan điểm của tòa soạn về một vấn đề thời sự quan trọng. Bài xã luận này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào giúp người đọc biết được câu chuyện đang diễn ra ở đâu, vào thời điểm nào, tạo nên bối cảnh cho các sự kiện và hành động của nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, tạo nên diễn biến chính của câu chuyện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích đoạn văn sau: 'Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật dài. Tiếng hú nghe ghê rợn. Rồi lão cứ thế lẳng lặng đi vào nhà, đóng cửa lại. Ông Giáo không hiểu chuyện gì xảy ra.' Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, người kể chuyện không trực tiếp xuất hiện dưới dạng một nhân vật xưng 'tôi' hay 'chúng tôi', mà dường như biết hết mọi chuyện, từ suy nghĩ của Tràng, Thị, đến tâm trạng của bà cụ Tứ. Đây là loại người kể chuyện nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp 'áo chàm' ở đây gợi nhắc điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một bài nghị luận, khi người viết đưa ra các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê, hoặc trích dẫn lời nói của người uy tín để làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm của mình, đó là người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, người đọc chia bài thơ thành các phần (khổ thơ, câu thơ), xem xét các yếu tố như từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ để hiểu ý nghĩa tổng thể của bài thơ. Đây là việc sử dụng thao tác lập luận nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc, trong đó có nhiều chất gây ung thư. Hút thuốc không chỉ ảnh hưởng đến người hút mà còn gây hại cho những người xung quanh qua khói thuốc thụ động.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ tác hại của thuốc lá?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi hai nhân vật trong một vở kịch đối thoại với nhau, bộc lộ tính cách, suy nghĩ, và thúc đẩy cốt truyện phát triển, đó là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong kịch, khi một nhân vật nói một mình trên sân khấu để bộc lộ suy nghĩ nội tâm, tâm trạng sâu kín mà không có nhân vật khác nghe thấy, đó là hình thức ngôn ngữ kịch nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích cấu trúc một bài văn nghị luận xã hội, người đọc cần xác định rõ các phần nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong truyện, yếu tố nào quyết định cách nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải đến người đọc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc xe đạp cũ kỹ nằm im lìm trong góc sân, lớp sơn bong tróc, vành xe gỉ sét. Nó đã gắn bó với tôi suốt những năm tháng tuổi thơ.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi cảm xúc về chiếc xe?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi viết một bài văn miêu tả cảnh vật, để bài văn sinh động và hấp dẫn, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn bản nghị luận khác với văn bản thuyết minh ở điểm cốt lõi nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng đan xen yếu tố miêu tả và biểu cảm có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn nhà. Không một tiếng động, ngay cả tiếng gió cũng ngừng thổi.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Không một tiếng động, ngay cả tiếng gió cũng ngừng thổi' để nhấn mạnh sự im lặng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mục đích chính của thao tác lập luận so sánh trong bài nghị luận là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc người đọc cố gắng hình dung về bối cảnh ra đời, cuộc đời tác giả, hoặc các yếu tố lịch sử, xã hội liên quan đến tác phẩm thuộc bước nào trong quy trình đọc hiểu?

  • A. Chuẩn bị đọc
  • B. Đọc
  • C. Sau đọc
  • D. Tóm tắt nội dung

Câu 2: Sau khi đọc xong một tác phẩm thơ trữ tình, bạn dành thời gian suy ngẫm về cảm xúc chủ đạo bài thơ gợi lên trong lòng mình, liên hệ với trải nghiệm cá nhân và thảo luận với bạn bè về ý nghĩa sâu sắc của các hình ảnh thơ. Hoạt động này thuộc bước nào của quy trình đọc hiểu?

  • A. Chuẩn bị đọc
  • B. Đọc lướt
  • C. Sau đọc
  • D. Đọc thành tiếng

Câu 3: Khi đọc một văn bản kịch, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hành động, tâm lý và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Nhịp điệu và vần điệu
  • B. Lời thoại (đối thoại, độc thoại)
  • C. Ngôi kể và trình tự kể chuyện
  • D. Biện pháp tu từ ẩn dụ

Câu 4: Chức năng nào của văn học được thể hiện rõ nhất khi một bài hát ru giúp đứa trẻ ngủ ngon, hoặc một câu chuyện cổ tích mang lại cảm giác bình yên cho người nghe?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng giao tiếp
  • D. Chức năng thẩm mỹ/giải trí

Câu 5: Một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, khơi gợi tình yêu và niềm tự hào dân tộc trong lòng người đọc. Điều này thể hiện chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng dự báo
  • D. Chức năng giải trí

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc bạn theo dõi các sự kiện diễn ra, mối quan hệ nhân quả giữa chúng và sự phát triển của cốt truyện là nhằm mục đích chính nào trong bước "Đọc"?

  • A. Đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm
  • B. Liên hệ với các tác phẩm khác cùng chủ đề
  • C. Nắm bắt nội dung và diễn biến cốt truyện
  • D. Tìm hiểu tiểu sử tác giả

Câu 7: Văn bản sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? "Mưa rả rích suốt đêm. Sáng ra, bầu trời xám xịt. Những hạt mưa vẫn tí tách rơi trên mái hiên, làm mặt sân ướt đẫm và những tán lá cây thêm xanh mướt."

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 8: Văn bản sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe vì nó chứa nhiều chất độc gây ung thư, bệnh tim mạch và các vấn đề hô hấp nghiêm trọng. Do đó, việc tránh xa thuốc lá là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và những người xung quanh."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu nhất để phân biệt ngôn ngữ văn học với ngôn ngữ đời sống thông thường?

  • A. Sử dụng từ ngữ địa phương
  • B. Chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày
  • C. Tính hình tượng, thẩm mỹ cao, giàu cảm xúc
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp

Câu 10: Khi đọc một bài thơ và phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ... để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, bạn đang tập trung vào yếu tố nào của văn bản?

  • A. Nội dung
  • B. Hình thức nghệ thuật
  • C. Chủ đề
  • D. Thông điệp

Câu 11: Yếu tố nào của văn bản văn học thể hiện tư tưởng, tình cảm chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Giọng điệu
  • D. Thông điệp

Câu 12: Khi đọc một truyện ngắn và nhận thấy câu chuyện xoay quanh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ, bạn đang xác định yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề
  • B. Nghệ thuật kể chuyện
  • C. Lời bình luận của tác giả
  • D. Kết cấu

Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây chủ yếu sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, cô đọng để biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Văn nghị luận

Câu 14: Một tác phẩm văn học được viết ra nhằm mục đích chủ yếu là để truyền đạt thông tin, kiến thức một cách khách quan, chính xác. Đây là đặc điểm của loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghệ thuật
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản tự sự

Câu 15: Trong quy trình đọc hiểu, bước nào đòi hỏi người đọc phải huy động kiến thức nền, kinh nghiệm cá nhân và suy đoán về nội dung có thể có của văn bản trước khi đọc chi tiết?

  • A. Chuẩn bị đọc
  • B. Đọc lướt
  • C. Đọc kỹ
  • D. Sau đọc

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, bạn cần tập trung nhận diện yếu tố nào sau đây để hiểu rõ quan điểm và lập trường của người viết?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Hình ảnh và vần điệu
  • C. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu
  • D. Luận đề, luận điểm, lý lẽ và dẫn chứng

Câu 17: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh, về con người, về các vấn đề xã hội, lịch sử...?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng biểu cảm
  • C. Chức năng hành động
  • D. Chức năng giao tiếp

Câu 18: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò xương sống, là chuỗi các sự kiện, chi tiết được sắp xếp theo một trình tự nhất định để kể lại một câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian, thời gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Giọng điệu

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động, nội tâm của nhân vật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác định thể loại văn học
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ
  • C. Tóm tắt nội dung chính
  • D. Hiểu rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật

Câu 20: Văn bản sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? "Tôi yêu mùa thu Hà Nội với những con phố ngập lá vàng rơi, với hương hoa sữa nồng nàn trong gió heo may và bầu trời xanh cao vời vợi."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thông báo

Câu 21: Yếu tố nào của văn bản văn học tạo nên không khí, thái độ, cảm xúc chủ đạo mà người viết thể hiện qua cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và hình ảnh?

  • A. Chủ đề
  • B. Giọng điệu
  • C. Thông điệp
  • D. Kết cấu

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc bạn dừng lại để tra cứu nghĩa của những từ khó, tìm hiểu các điển tích, điển cố hoặc các thông tin văn hóa, lịch sử được nhắc đến thuộc hoạt động nào trong bước "Đọc"?

  • A. Đọc kỹ và tìm hiểu nghĩa từ, điển cố...
  • B. Đọc lướt để nắm ý chính
  • C. Tóm tắt văn bản
  • D. Liên hệ bản thân

Câu 23: Văn bản nào sau đây có khả năng sử dụng phương thức biểu đạt tự sự và miêu tả một cách kết hợp nhuần nhuyễn nhất để xây dựng câu chuyện và khắc họa nhân vật, bối cảnh?

  • A. Bài thơ lục bát
  • B. Bài văn nghị luận về tác hại của thuốc lá
  • C. Một bản tin thời sự
  • D. Truyện ngắn "Vợ nhặt"

Câu 24: Chức năng nào của văn học giúp con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ, hoặc giải tỏa những cảm xúc, suy nghĩ chất chứa trong lòng?

  • A. Chức năng dự báo
  • B. Chức năng biểu cảm/thông cảm
  • C. Chức năng nhận thức
  • D. Chức năng hành động

Câu 25: Khi đọc một văn bản và nhận xét về cách tác giả xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, tổ chức cốt truyện, hoặc lựa chọn góc nhìn kể chuyện, bạn đang thực hiện hoạt động nào trong bước "Sau đọc"?

  • A. Tóm tắt nội dung
  • B. Tìm hiểu thông tin về tác giả
  • C. Đánh giá về hình thức nghệ thuật của tác phẩm
  • D. Luyện đọc diễn cảm

Câu 26: Yếu tố nào của văn bản văn học thể hiện cách các phần, các đoạn, các chương của tác phẩm được sắp xếp, tổ chức lại với nhau để tạo thành một chỉnh thể hoàn chỉnh?

  • A. Chủ đề
  • B. Thông điệp
  • C. Giọng điệu
  • D. Kết cấu

Câu 27: Khi đọc một bài thơ và cố gắng cảm nhận nhịp điệu, vần điệu, cách ngắt nhịp của các câu thơ, bạn đang chú ý đến yếu tố nào của hình thức nghệ thuật?

  • A. Nhịp điệu và vần điệu
  • B. Cốt truyện
  • C. Lời bình
  • D. Biện pháp so sánh

Câu 28: Văn bản nào sau đây thường không có cốt truyện rõ ràng mà chủ yếu tập trung vào việc thể hiện dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Bài thơ "Sóng"
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Báo cáo khoa học

Câu 29: Trong quá trình đọc hiểu, việc người đọc đặt câu hỏi về ý nghĩa của văn bản, mối liên hệ giữa các phần, hoặc mục đích của tác giả khi viết tác phẩm thuộc hoạt động tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Đọc lướt nhanh
  • C. Nhận diện mặt chữ
  • D. Phân tích và suy luận

Câu 30: Khi bạn đọc một bài thơ và diễn giải ý nghĩa của một hình ảnh thơ cụ thể (ví dụ: "mặt trời của bắp thì nằm trên đồi" trong thơ Nguyễn Khoa Điềm), bạn đang thực hiện hoạt động đọc hiểu nào?

  • A. Diễn giải và phân tích
  • B. Tóm tắt nội dung
  • C. Ghi nhớ số liệu
  • D. Sửa lỗi chính tả

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc người đọc cố gắng hình dung về bối cảnh ra đời, cuộc đời tác giả, hoặc các yếu tố lịch sử, xã hội liên quan đến tác phẩm thuộc bước nào trong quy trình đọc hiểu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sau khi đọc xong một tác phẩm thơ trữ tình, bạn dành thời gian suy ngẫm về cảm xúc chủ đạo bài thơ gợi lên trong lòng mình, liên hệ với trải nghiệm cá nhân và thảo luận với bạn bè về ý nghĩa sâu sắc của các hình ảnh thơ. Hoạt động này thuộc bước nào của quy trình đọc hiểu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đ??c một văn bản kịch, bạn cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hành động, tâm lý và mối quan hệ giữa các nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chức năng nào của văn học được thể hiện rõ nhất khi một bài hát ru giúp đứa trẻ ngủ ngon, hoặc một câu chuyện cổ tích mang lại cảm giác bình yên cho người nghe?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, khơi gợi tình yêu và niềm tự hào dân tộc trong lòng người đọc. Điều này thể hiện chức năng nào của văn học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc bạn theo dõi các sự kiện diễn ra, mối quan hệ nhân quả giữa chúng và sự phát triển của cốt truyện là nhằm mục đích chính nào trong bước 'Đọc'?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Văn bản sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? 'Mưa rả rích suốt đêm. Sáng ra, bầu trời xám xịt. Những hạt mưa vẫn tí tách rơi trên mái hiên, làm mặt sân ướt đẫm và những tán lá cây thêm xanh mướt.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe vì nó chứa nhiều chất độc gây ung thư, bệnh tim mạch và các vấn đề hô hấp nghiêm trọng. Do đó, việc tránh xa thuốc lá là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và những người xung quanh.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu nhất để phân biệt ngôn ngữ văn học với ngôn ngữ đời sống thông thường?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một bài thơ và phân tích cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ... để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, bạn đang tập trung vào yếu tố nào của văn bản?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Yếu tố nào của văn bản văn học thể hiện tư tưởng, tình cảm chủ đạo mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đọc một truyện ngắn và nhận thấy câu chuyện xoay quanh số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ, bạn đang xác định yếu tố nào của tác phẩm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây chủ yếu sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, cô đọng để biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một tác phẩm văn học được viết ra nhằm mục đích chủ yếu là để truyền đạt thông tin, kiến thức một cách khách quan, chính xác. Đây là đặc điểm của loại văn bản nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong quy trình đọc hiểu, bước nào đòi hỏi người đọc phải huy động kiến thức nền, kinh nghiệm cá nhân và suy đoán về nội dung có thể có của văn bản trước khi đọc chi tiết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, bạn cần tập trung nhận diện yếu tố nào sau đây để hiểu rõ quan điểm và lập trường của người viết?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới xung quanh, về con người, về các vấn đề xã hội, lịch sử...?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò xương sống, là chuỗi các sự kiện, chi tiết được sắp xếp theo một trình tự nhất định để kể lại một câu chuyện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động, nội tâm của nhân vật nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Văn bản sau đây chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? 'Tôi yêu mùa thu Hà Nội với những con phố ngập lá vàng rơi, với hương hoa sữa nồng nàn trong gió heo may và bầu trời xanh cao vời vợi.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Yếu tố nào của văn bản văn học tạo nên không khí, thái độ, cảm xúc chủ đạo mà người viết thể hiện qua cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và hình ảnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc bạn dừng lại để tra cứu nghĩa của những từ khó, tìm hiểu các điển tích, điển cố hoặc các thông tin văn hóa, lịch sử được nhắc đến thuộc hoạt động nào trong bước 'Đọc'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản nào sau đây có khả năng sử dụng phương thức biểu đạt tự sự và miêu tả một cách kết hợp nhuần nhuyễn nhất để xây dựng câu chuyện và khắc họa nhân vật, bối cảnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chức năng nào của văn học giúp con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ, hoặc giải tỏa những cảm xúc, suy nghĩ chất chứa trong lòng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một văn bản và nhận xét về cách tác giả xây dựng nhân vật, sử dụng ngôn ngữ, tổ chức cốt truyện, hoặc lựa chọn góc nhìn kể chuyện, bạn đang thực hiện hoạt động nào trong bước 'Sau đọc'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào của văn bản văn học thể hiện cách các phần, các đoạn, các chương của tác phẩm được sắp xếp, tổ chức lại với nhau để tạo thành một chỉnh thể hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc một bài thơ và cố gắng cảm nhận nhịp điệu, vần điệu, cách ngắt nhịp của các câu thơ, bạn đang chú ý đến yếu tố nào của hình thức nghệ thuật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Văn bản nào sau đây thường không có cốt truyện rõ ràng mà chủ yếu tập trung vào việc thể hiện dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong quá trình đọc hiểu, việc người đọc đặt câu hỏi về ý nghĩa của văn bản, mối liên hệ giữa các phần, hoặc mục đích của tác giả khi viết tác phẩm thuộc hoạt động tư duy nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi bạn đọc một bài thơ và diễn giải ý nghĩa của một hình ảnh thơ cụ thể (ví dụ: 'mặt trời của bắp thì nằm trên đồi' trong thơ Nguyễn Khoa Điềm), bạn đang thực hiện hoạt động đọc hiểu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 3: Xác định phương thức biểu đạt chính trong câu sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Hành chính - công vụ

Câu 4: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Thuyết minh
  • D. Nghị luận

Câu 5: Trong một bài văn tả cảnh, việc sử dụng phương thức miêu tả một cách chi tiết và sinh động nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét về đối tượng được miêu tả.
  • B. Trình bày quan điểm, ý kiến của người viết.
  • C. Kể lại diễn biến của sự việc.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của người viết.

Câu 6: Một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường sẽ có phương thức biểu đạt nào là chủ đạo?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa phương thức tự sự và phương thức miêu tả?

  • A. Tự sự kể lại chuỗi sự kiện; Miêu tả khắc họa đặc điểm đối tượng.
  • B. Tự sự bộc lộ cảm xúc; Miêu tả trình bày ý kiến.
  • C. Tự sự dùng cho thơ; Miêu tả dùng cho văn xuôi.
  • D. Tự sự cần nhân vật; Miêu tả thì không.

Câu 8: Khi muốn thể hiện tình cảm yêu mến sâu sắc đối với một người thân, phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng nhiều nhất trong văn bản?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 9: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức tự sự là gì?

  • A. Kể lại các sự kiện, hành động, diễn biến.
  • B. Làm rõ đặc điểm, tính chất của sự vật.
  • C. Bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc.
  • D. Trình bày ý kiến, quan điểm.

Câu 10: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức miêu tả là gì?

  • A. Kể lại câu chuyện.
  • B. Khắc họa hình ảnh, đặc điểm của đối tượng.
  • C. Biện luận để thuyết phục.
  • D. Trình bày thông tin khách quan.

Câu 11: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức biểu cảm là gì?

  • A. Cung cấp thông tin chính xác.
  • B. Thuật lại diễn biến sự việc.
  • C. Bộc lộ cảm xúc, thái độ.
  • D. Phân tích vấn đề một cách logic.

Câu 12: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức nghị luận là gì?

  • A. Kể về cuộc đời nhân vật.
  • B. Tái hiện lại cảnh vật.
  • C. Diễn tả cảm xúc cá nhân.
  • D. Trình bày luận điểm, lí lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của ngôn ngữ trong văn học là gì?

  • A. Là phương tiện để xây dựng hình tượng nghệ thuật và truyền tải nội dung, cảm xúc.
  • B. Chỉ đơn thuần là công cụ để ghi lại sự kiện.
  • C. Giúp người đọc học thêm từ vựng mới.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc tạo ra vần điệu (đối với thơ).

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sử dụng các từ láy, từ ghép giàu sức gợi tả có tác dụng gì?

  • A. Giúp đoạn văn có vần điệu.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho đối tượng hiện lên sinh động hơn.
  • C. Rút ngắn độ dài của câu văn.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.

Câu 15: Phân tích vai trò của việc sắp xếp các câu theo trình tự thời gian trong một đoạn văn tự sự.

  • A. Giúp bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh ý kiến, quan điểm của người viết.
  • D. Giúp người đọc theo dõi mạch kể, hiểu rõ diễn biến sự việc.

Câu 16: Câu nào dưới đây sử dụng phương thức biểu đạt biểu cảm?

  • A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
  • B. Tuyệt vời! Chúng ta đã chiến thắng rồi!
  • C. Con mèo nhà tôi có bộ lông màu vàng.
  • D. Anh ấy đi học từ lúc 7 giờ sáng.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt nào là chủ đạo, mặc dù có sự kết hợp của các phương thức khác:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Đoạn văn chỉ có một phương thức duy nhất.

Câu 18: Dựa vào những kiến thức cơ bản về các phương thức biểu đạt, làm thế nào để phân biệt một văn bản văn học (như truyện ngắn, bài thơ) với một văn bản thông thường (như báo cáo hành chính)?

  • A. Văn bản văn học thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính thẩm mỹ; văn bản thông thường dùng ngôn ngữ chính xác, khách quan, tập trung vào thông tin.
  • B. Văn bản văn học luôn dài hơn văn bản thông thường.
  • C. Văn bản văn học chỉ dùng phương thức biểu cảm; văn bản thông thường dùng các phương thức khác.
  • D. Văn bản văn học không có cốt truyện; văn bản thông thường luôn có cốt truyện.

Câu 19: Nếu mục đích chính của người viết là làm cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của một bông hoa hồng, phương thức biểu đạt nào sẽ được ưu tiên sử dụng?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Hành chính - công vụ

Câu 20: Khi tường thuật lại một trận đấu bóng đá, người viết/người nói sẽ chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 21: Để thuyết phục người khác bỏ thuốc lá, bạn cần sử dụng phương thức biểu đạt nào làm chủ đạo trong bài nói hoặc bài viết của mình?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Nghị luận

Câu 22: Phân tích lý do tại sao câu

  • A. Vì câu này kể về một sự việc giữa con và mẹ.
  • B. Vì câu này bộc lộ trực tiếp tình cảm của người nói.
  • C. Vì câu này miêu tả hành động của người con.
  • D. Vì câu này đưa ra một lời khuyên.

Câu 23: Chủ thể biểu cảm (người bộc lộ cảm xúc) trong phương thức biểu cảm thường là ai?

  • A. Người viết hoặc người nói.
  • B. Nhân vật trong câu chuyện.
  • C. Người đọc hoặc người nghe.
  • D. Một sự vật, hiện tượng khách quan.

Câu 24: Chủ đề thường gặp trong các văn bản nghị luận là gì?

  • A. Các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Các vấn đề xã hội, tư tưởng, đạo đức cần bàn luận.
  • D. Tường thuật lại cuộc đời của một người.

Câu 25: Tại sao trong cùng một văn bản, các phương thức biểu đạt thường được kết hợp với nhau thay vì chỉ sử dụng một phương thức duy nhất?

  • A. Để làm cho văn bản ngắn gọn hơn.
  • B. Vì người viết không chắc chắn về phương thức chính.
  • C. Để người đọc khó xác định phương thức chính.
  • D. Để văn bản sinh động, đa dạng và đạt hiệu quả biểu đạt cao hơn.

Câu 26: Bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu về trường học của mình cho học sinh mới. Phương thức biểu đạt nào nên được sử dụng nhiều nhất?

  • A. Thuyết minh
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Tự sự

Câu 27: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa phương thức biểu cảm và phương thức nghị luận.

  • A. Biểu cảm dùng cho thơ; Nghị luận dùng cho văn xuôi.
  • B. Biểu cảm kể chuyện; Nghị luận miêu tả cảnh vật.
  • C. Biểu cảm bộc lộ cảm xúc; Nghị luận trình bày ý kiến, lập luận để thuyết phục.
  • D. Biểu cảm chỉ có một người nói; Nghị luận có nhiều người tham gia.

Câu 28: Trong một câu chuyện (tự sự), các đoạn miêu tả (ví dụ: miêu tả ngoại hình nhân vật hoặc cảnh vật) có vai trò gì?

  • A. Giúp câu chuyện sinh động, cụ thể hơn, khắc họa rõ nét nhân vật và bối cảnh.
  • B. Làm gián đoạn mạch kể chuyện chính.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của người kể chuyện.

Câu 29: Mục đích chính mà người viết hướng tới khi sử dụng phương thức biểu cảm là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Bộc lộ và truyền tải cảm xúc đến người đọc/nghe.
  • C. Trình bày một quy trình sản xuất.
  • D. Phân tích một hiện tượng khoa học.

Câu 30: Mục đích chính mà người viết hướng tới khi sử dụng phương thức nghị luận là gì?

  • A. Kể lại câu chuyện một cách hấp dẫn.
  • B. Làm cho cảnh vật hiện lên rõ nét.
  • C. Bộc lộ tâm trạng buồn vui.
  • D. Thuyết phục người đọc/nghe bằng lí lẽ và dẫn chứng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Buổi sáng, mặt trời nhô lên khỏi rặng cây phía đông, những tia nắng vàng óng trải dài trên cánh đồng lúa xanh mướt. Sương đêm còn đọng lại trên lá, lấp lánh như những hạt kim cương. Không khí trong lành, mát rượi, mang theo hương lúa non thoang thoảng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào? "Nam thức dậy từ sớm, vệ sinh cá nhân rồi vội vã đến trường. Trên đường đi, cậu gặp Lan đang đứng đợi ở cổng. Hai người cùng nhau bước vào lớp, chuẩn bị cho bài kiểm tra đầu giờ."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Xác định phương thức biểu đạt chính trong câu sau: "Ôi, quê hương! Hai tiếng ấy sao mà thân thương, gợi bao nỗi nhớ về những kỉ niệm tuổi thơ tươi đẹp."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào? "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích to lớn. Thứ nhất, nó giúp mở rộng kiến thức và hiểu biết về thế giới. Thứ hai, đọc sách rèn luyện khả năng tư duy, phân tích và tổng hợp thông tin. Cuối cùng, sách là nguồn giải trí lành mạnh và bồi dưỡng tâm hồn."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài văn tả cảnh, việc sử dụng phương thức miêu tả một cách chi tiết và sinh động nhằm mục đích chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường sẽ có phương thức biểu đạt nào là chủ đạo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa phương thức tự sự và phương thức miêu tả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi muốn thể hiện tình cảm yêu mến sâu sắc đối với một người thân, phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng nhiều nhất trong văn bản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức tự sự là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức miêu tả là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức biểu cảm là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đặc trưng cơ bản nhất của phương thức nghị luận là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của ngôn ngữ trong văn học là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một đoạn văn miêu tả, việc lựa chọn và sử dụng các từ láy, từ ghép giàu sức gợi tả có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích vai trò của việc sắp xếp các câu theo trình tự thời gian trong một đoạn văn tự sự.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Câu nào dưới đây sử dụng phương thức biểu đạt biểu cảm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt nào là chủ đạo, mặc dù có sự kết hợp của các phương thức khác: "Cơn mưa rào mùa hạ đến thật bất ngờ. Từng hạt mưa thi nhau trút xuống mái hiên (miêu tả). Tôi đứng lặng nhìn những giọt nước nhảy múa trên nền đất, lòng dâng lên một cảm giác buồn khó tả (biểu cảm). Mưa xối xả một lúc rồi tạnh hẳn, để lại bầu không khí trong lành (tự sự kết hợp miêu tả)."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dựa vào những kiến thức cơ bản về các phương thức biểu đạt, làm thế nào để phân biệt một văn bản văn học (như truyện ngắn, bài thơ) với một văn bản thông thường (như báo cáo hành chính)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nếu mục đích chính của người viết là làm cho người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của một bông hoa hồng, phương thức biểu đạt nào sẽ được ưu tiên sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi tường thuật lại một trận đấu bóng đá, người viết/người nói sẽ chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để thuyết phục người khác bỏ thuốc lá, bạn cần sử dụng phương thức biểu đạt nào làm chủ đạo trong bài nói hoặc bài viết của mình?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích lý do tại sao câu "Mẹ ơi, con yêu mẹ nhiều lắm!" thuộc phương thức biểu cảm.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chủ thể biểu cảm (người bộc lộ cảm xúc) trong phương thức biểu cảm thường là ai?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chủ đề thường gặp trong các văn bản nghị luận là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao trong cùng một văn bản, các phương thức biểu đạt thường được kết hợp với nhau thay vì chỉ sử dụng một phương thức duy nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bạn được giao nhiệm vụ viết một bài giới thiệu về trường học của mình cho học sinh mới. Phương thức biểu đạt nào nên được sử dụng nhiều nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa phương thức biểu cảm và phương thức nghị luận.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong một câu chuyện (tự sự), các đoạn miêu tả (ví dụ: miêu tả ngoại hình nhân vật hoặc cảnh vật) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Mục đích chính mà người viết hướng tới khi sử dụng phương thức biểu cảm là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mục đích chính mà người viết hướng tới khi sử dụng phương thức nghị luận là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về câu chuyện?

  • A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • C. Góc nhìn, thái độ và mức độ tin cậy của thông tin được kể.
  • D. Thể loại cụ thể của văn bản tự sự (ví dụ: truyện ngắn hay tiểu thuyết).

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để gợi hình ảnh và cảm xúc về cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Điệp ngữ và liệt kê.
  • B. So sánh, ẩn dụ và nhân hóa.
  • C. Hoán dụ và nói giảm nói tránh.
  • D. Chơi chữ và nói quá.

Câu 3: Một văn bản được viết nhằm mục đích chính là trình bày các sự kiện, nhân vật và diễn biến theo một trình tự nhất định để dẫn dắt người đọc vào câu chuyện. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Miêu tả.
  • C. Nghị luận.
  • D. Tự sự.

Câu 4: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự. Yếu tố này có tác dụng gì đối với việc xây dựng câu chuyện và nhân vật?

  • A. Tạo môi trường cho sự kiện diễn ra, ảnh hưởng đến hành động và tâm lý nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm, không có vai trò quan trọng khác.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung truyện hơn.
  • D. Chủ yếu phục vụ việc xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 5: Đâu là đặc điểm cơ bản để nhận diện một văn bản thuộc thể loại thơ?

  • A. Luôn có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Chủ yếu sử dụng phương thức nghị luận để bày tỏ quan điểm.
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, có nhịp điệu, vần điệu và thường được trình bày theo dòng, khổ.
  • D. Mục đích chính là cung cấp thông tin và kiến thức khách quan.

Câu 6: Trong phân tích nhân vật, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật đó với người kể chuyện.
  • B. Hoàn cảnh gia đình và xuất thân của nhân vật.
  • C. Các sự kiện quan trọng mà nhân vật đã trải qua.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, tính cách và diễn biến tâm lý bên trong của nhân vật.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng, suy tư của chủ thể trữ tình (nhân vật trữ tình).
  • B. Trình tự các sự kiện và diễn biến cốt truyện.
  • C. Các lập luận và bằng chứng mà tác giả đưa ra.
  • D. Thông tin khách quan về một hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội.

Câu 8: Đọc đoạn văn: "Anh thanh niên giật mình, tròn mắt nhìn. Một lát sau, anh mới đứng dậy, bước ra, rụt rè. Rồi như sực nhớ ra, anh quay vội vào trong nhà, lấy cái gì đó rồi trở ra với vẻ mặt rạng rỡ." Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Tự sự.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 9: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" được hiểu là gì?

  • A. Lặp lại một yếu tố ngôn ngữ để nhấn mạnh.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên một bộ phận của nó.
  • C. So sánh sự vật này với sự vật khác bằng các từ so sánh.
  • D. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng (giấu đi từ so sánh).

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận. Thông thường, một bài nghị luận chặt chẽ cần có những phần nào và chức năng của mỗi phần là gì?

  • A. Mở bài (nêu vấn đề), Thân bài (giải quyết vấn đề: trình bày luận điểm, luận cứ, lập luận), Kết bài (khẳng định, mở rộng vấn đề).
  • B. Mở đầu (giới thiệu nhân vật), Diễn biến (kể lại sự kiện), Kết thúc (nêu kết quả).
  • C. Mở đoạn (giới thiệu đối tượng miêu tả), Thân đoạn (miêu tả chi tiết), Kết đoạn (nêu cảm nhận).
  • D. Chỉ cần trình bày ý kiến cá nhân một cách tự do.

Câu 11: Đọc câu: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh của lao động?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Nói quá.
  • D. Nhân hóa.

Câu 12: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Phạm vi hiện thực đời sống được nhà văn lựa chọn để phản ánh và thể hiện.
  • C. Cách thức tổ chức ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm gợi lên ở người đọc.

Câu 13: Chủ đề của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, tư tưởng chủ đạo mà tác phẩm muốn đề cập và giải quyết.
  • B. Chuỗi sự kiện chính tạo nên câu chuyện.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa "đề tài" và "chủ đề" trong tác phẩm văn học. Chúng khác nhau và liên quan với nhau như thế nào?

  • A. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • B. Đề tài là ý kiến cá nhân của tác giả, còn chủ đề là sự thật khách quan.
  • C. Đề tài là cách viết, còn chủ đề là nội dung.
  • D. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh (cái được nói đến), còn chủ đề là vấn đề tư tưởng được đặt ra từ phạm vi hiện thực đó (nói về cái gì).

Câu 15: Trong một văn bản thông tin, phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng chủ yếu?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Miêu tả.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Nghị luận.

Câu 16: Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thời sự, thông tin khách quan, ngôn ngữ cô đọng, dễ hiểu.
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc, nhịp điệu.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc câu phức tạp.
  • D. Ngôn ngữ tự nhiên, thoải mái, mang tính cá nhân cao.

Câu 17: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • B. Độ dài trung bình của mỗi câu văn.
  • C. Các dấu câu được sử dụng cuối mỗi câu.
  • D. Thái độ, cảm xúc, lập trường của người nói/người viết/người kể chuyện đối với đối tượng hoặc vấn đề được đề cập.

Câu 18: Đâu là chức năng chính của biện pháp tu từ "hoán dụ"?

  • A. Làm cho câu văn trở nên hài hước.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt bằng cách gọi tên sự vật/hiện tượng bằng tên sự vật/hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
  • C. Nhấn mạnh số lượng lớn hoặc mức độ cao của sự vật.
  • D. So sánh hai sự vật khác loại để làm nổi bật đặc điểm.

Câu 19: Đọc câu: "Cả làng đi xem hội." Từ "làng" trong câu này được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 20: Trong phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định năm sáng tác của bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Góp phần tạo nên nhạc điệu, thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Quyết định nội dung cốt truyện của bài thơ.

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc xác định "mục đích giao tiếp" của người viết giúp người đọc làm gì?

  • A. Đoán được độ dài của văn bản.
  • B. Xác định số lượng đoạn văn.
  • C. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ.
  • D. Hiểu rõ ý đồ của người viết và cách thức tốt nhất để tiếp nhận thông tin hoặc thông điệp.

Câu 22: Đâu là đặc điểm cơ bản của văn bản nhật dụng?

  • A. Luôn sử dụng thể thơ năm chữ.
  • B. Đề cập đến các vấn đề, hiện tượng gần gũi, thiết thực, có tính cập nhật trong đời sống hàng ngày.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các tài liệu khoa học.
  • D. Không sử dụng bất kỳ biện pháp tu từ nào.

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Nam là một cậu bé hiếu động. Cậu luôn chân luôn tay, không lúc nào ngồi yên. Khuôn mặt bầu bĩnh, đôi mắt sáng lấp lánh, cậu lúc nào cũng nở nụ cười tươi rói." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để giới thiệu về Nam?

  • A. Tự sự.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nghị luận.

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả là bước quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Nắm bắt vấn đề cốt lõi, ý kiến chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Tìm ra các từ khó trong bài.
  • C. Đếm số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
  • D. Dự đoán kết thúc của văn bản.

Câu 25: Biện pháp tu từ "điệp ngữ" có tác dụng gì trong văn bản?

  • A. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Thay thế cho một danh từ hoặc động từ.
  • C. So sánh hai đối tượng khác nhau.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc hoặc ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/nghe.

Câu 26: Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học và công thức.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực, ít biểu lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Ngôn ngữ tự nhiên, thoải mái, mang tính cá nhân, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các văn bản hành chính.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố "bất ngờ" trong cốt truyện tự sự. Yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm đọc của người tiếp nhận?

  • A. Tạo kịch tính, gây hứng thú, lôi cuốn người đọc, có thể làm nổi bật ý nghĩa của câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trong truyện cổ tích.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến người đọc.

Câu 28: Đọc câu: "Hôm nay, tôi cảm thấy rất vui." Câu này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Miêu tả.
  • D. Thuyết minh.

Câu 29: Trong một bài thơ, "vần" và "nhịp" có mối quan hệ và tác dụng như thế nào?

  • A. Vần và nhịp là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Vần chỉ có trong thơ lục bát, nhịp chỉ có trong thơ tự do.
  • C. Vần quyết định nội dung, nhịp quyết định hình thức.
  • D. Vần và nhịp kết hợp chặt chẽ, tạo nên nhạc điệu, âm hưởng cho bài thơ, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý nghĩa.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận được bức tranh mà người viết vẽ ra?

  • A. Các chi tiết, hình ảnh, màu sắc, âm thanh, mùi vị... được miêu tả và các từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
  • B. Diễn biến sự kiện và hành động của nhân vật.
  • C. Các luận điểm và bằng chứng mà người viết đưa ra.
  • D. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để gợi hình ảnh và cảm xúc về cảnh hoàng hôn trên biển?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một văn bản được viết nhằm mục đích chính là trình bày các sự kiện, nhân vật và diễn biến theo một trình tự nhất định để dẫn dắt người đọc vào câu chuyện. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự. Yếu tố này có tác dụng gì đối với việc xây dựng câu chuyện và nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là đặc điểm cơ bản để nhận diện một văn bản thuộc thể loại thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong phân tích nhân vật, việc chú ý đến 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần cảm nhận và phân tích là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn văn: 'Anh thanh niên giật mình, tròn mắt nhìn. Một lát sau, anh mới đứng dậy, bước ra, rụt rè. Rồi như sực nhớ ra, anh quay vội vào trong nhà, lấy cái gì đó rồi trở ra với vẻ mặt rạng rỡ.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận. Thông thường, một bài nghị luận chặt chẽ cần có những phần nào và chức năng của mỗi phần là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc câu: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm.' Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh của lao động?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chủ đề của một tác phẩm văn học là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa 'đề tài' và 'chủ đề' trong tác phẩm văn học. Chúng khác nhau và liên quan với nhau như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong một văn bản thông tin, phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng chủ yếu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ báo chí?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích 'giọng điệu' của một văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đâu là chức năng chính của biện pháp tu từ 'hoán dụ'?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc câu: 'Cả làng đi xem hội.' Từ 'làng' trong câu này được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong phân tích một bài thơ, vi??c chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của người viết giúp người đọc làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là đặc điểm cơ bản của văn bản nhật dụng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn: 'Nam là một cậu bé hiếu động. Cậu luôn chân luôn tay, không lúc nào ngồi yên. Khuôn mặt bầu bĩnh, đôi mắt sáng lấp lánh, cậu lúc nào cũng nở nụ cười tươi rói.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để giới thiệu về Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả là bước quan trọng nhất để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' có tác dụng gì trong văn bản?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố 'bất ngờ' trong cốt truyện tự sự. Yếu tố này ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm đọc của người tiếp nhận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc câu: 'Hôm nay, tôi cảm thấy rất vui.' Câu này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một bài thơ, 'vần' và 'nhịp' có mối quan hệ và tác dụng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận được bức tranh mà người viết vẽ ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong "Tri thức Ngữ văn", chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, con người và chính mình thông qua việc phản ánh hiện thực đời sống?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mĩ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 2: Ngôn ngữ văn học có đặc điểm gì nổi bật khiến nó khác biệt với ngôn ngữ giao tiếp thông thường hay ngôn ngữ khoa học?

  • A. Chỉ mang tính thông báo, khách quan.
  • B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành, công thức.
  • C. Giàu hình ảnh, cảm xúc, có tính gợi tả, biểu cảm.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp.

Câu 3: Một văn bản tập trung vào việc tái hiện lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc, có nhân vật và người kể chuyện. Văn bản đó thuộc thể loại văn học nào là chủ yếu?

  • A. Văn học trữ tình
  • B. Văn học tự sự
  • C. Văn học kịch
  • D. Văn học nghị luận

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được những rung động, suy nghĩ, cảm xúc của một "tiếng nói" đang bộc lộ trực tiếp tâm trạng của mình. "Tiếng nói" đó trong thơ trữ tình được gọi là gì?

  • A. Tác giả
  • B. Người kể chuyện
  • C. Nhân vật chính
  • D. Nhân vật trữ tình

Câu 5: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự. Yếu tố này KHÔNG góp phần vào việc gì?

  • A. Tạo không khí, màu sắc cho câu chuyện.
  • B. Góp phần khắc họa tính cách, số phận nhân vật.
  • C. Quyết định hoàn toàn giọng điệu của người kể chuyện.
  • D. Thể hiện phần nào tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.

Câu 6: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Khái niệm "đề tài" và "chủ đề" trong tác phẩm văn học thường bị nhầm lẫn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

  • A. Đề tài là vấn đề trung tâm, chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong truyện.
  • D. Đề tài là tóm tắt nội dung, chủ đề là tên tác phẩm.

Câu 8: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả rất chi tiết, sống động về cảnh vật và tâm trạng của một nhân vật. Kiểu ngôn ngữ và cách miêu tả này thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mĩ
  • D. Chức năng thông tin

Câu 9: Trong tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" ngôi thứ nhất có ưu điểm gì so với người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri?

  • A. Bộc lộ trực tiếp thế giới nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc) của nhân vật xưng "tôi", tạo cảm giác chân thực, gần gũi.
  • B. Quan sát và miêu tả mọi sự việc, mọi nhân vật từ bên ngoài và cả bên trong.
  • C. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • D. Dễ dàng điều khiển tốc độ và trình tự kể chuyện.

Câu 10: Đọc dòng thơ:

  • A. Màu sắc của trang phục truyền thống.
  • B. Những con người, đồng bào ở chiến khu Việt Bắc.
  • C. Không khí buồn bã của buổi chia tay.
  • D. Sự nghèo khổ, giản dị của người dân.

Câu 11: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào để đẩy mâu thuẫn lên cao trào và thể hiện tính cách nhân vật?

  • A. Lời kể của người trần thuật.
  • B. Miêu tả nội tâm chi tiết.
  • C. Các biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Đối thoại và hành động của nhân vật.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "hình ảnh thơ" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp cụ thể hóa cảm xúc, suy nghĩ, tạo tính hình tượng và gợi cảm cho bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí ngôn ngữ, làm đẹp câu chữ.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
  • D. Luôn mang ý nghĩa đen, trực tiếp.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, làm cho mặt biển trở nên bí ẩn.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt biển có cảm xúc.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp lộng lẫy, mềm mại của mặt biển.
  • D. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến sự giàu có.

Câu 14: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thể hiện chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên xương sống của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Nhân vật
  • D. Bối cảnh

Câu 15: Giọng điệu của người kể chuyện (hoặc nhân vật trữ tình) trong tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Tốc độ kể chuyện nhanh hay chậm.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người kể/nhân vật trữ tình đối với sự vật, hiện tượng được nói đến.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ trang trọng hay bình dân.
  • D. Số lượng câu dài hay ngắn trong văn bản.

Câu 16: Chức năng giáo dục của văn học được thể hiện rõ nhất khi tác phẩm văn học:

  • A. Cung cấp thông tin chính xác về lịch sử.
  • B. Sử dụng ngôn từ giàu nhạc điệu, vần điệu.
  • C. Kể lại một câu chuyện có nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Gợi lên những suy ngẫm về đạo đức, lẽ sống, giúp người đọc hoàn thiện nhân cách.

Câu 17: Đọc kỹ đoạn văn sau và xác định yếu tố nào được tập trung khắc họa:

  • A. Bối cảnh
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Chủ đề

Câu 18: Phân tích hiệu quả của biện pháp điệp ngữ trong câu:

  • A. Làm cho câu văn có vần điệu.
  • B. Tạo ra hình ảnh cụ thể, sinh động.
  • C. Nhấn mạnh, tăng cường độ biểu cảm, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • D. So sánh các mức độ cảm xúc khác nhau.

Câu 19: Thế giới nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là hiện thực đời sống được nhà văn sáng tạo lại trong tác phẩm bằng ngôn ngữ, mang dấu ấn chủ quan của tác giả.
  • B. Là toàn bộ những sự kiện có thật đã xảy ra trong lịch sử.
  • C. Là những quy tắc, chuẩn mực để đánh giá một tác phẩm.
  • D. Là tổng hợp các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người, người đọc không chỉ hình dung ra sự vật mà còn cảm nhận được không khí, tâm trạng, thậm chí là ý nghĩa sâu xa. Khả năng này của ngôn ngữ văn học được gọi là gì?

  • A. Tính chính xác, logic.
  • B. Tính gợi hình, gợi cảm, đa nghĩa.
  • C. Tính khách quan, trung thực.
  • D. Tính khô khan, trừu tượng.

Câu 21: Đọc dòng thơ sau:

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh lặng.
  • B. Thể hiện sự nhỏ bé của mặt trời.
  • C. Gợi cảm giác lạnh lẽo.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, dữ dội của cảnh hoàng hôn.

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò trung tâm trong việc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình, thường được xây dựng bằng các chi tiết, đường nét, màu sắc, âm thanh?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Lời thoại

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các nhân vật (đối lập, đồng minh, phụ thuộc...) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Tính cách, số phận nhân vật, sự phát triển của cốt truyện và chủ đề tác phẩm.
  • B. Tuổi tác và nghề nghiệp của các nhân vật.
  • C. Nhan đề và thể loại của tác phẩm.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 24: Biện pháp nhân hóa được sử dụng khi nào?

  • A. So sánh sự vật này với sự vật khác.
  • B. Gán cho vật, cây cối, con vật những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người.
  • C. Lấy một bộ phận để gọi toàn thể.
  • D. Gọi tên sự vật bằng tên gọi của sự vật khác có nét tương đồng.

Câu 25: Chức năng giải trí của văn học được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác.
  • B. Đưa ra lời khuyên trực tiếp về cách sống.
  • C. Mang lại những giờ phút thư giãn, giải tỏa căng thẳng, trải nghiệm cảm xúc.
  • D. Phân tích chuyên sâu một vấn đề xã hội.

Câu 26: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 27: Vai trò của "nhan đề" tác phẩm văn học là gì?

  • A. Cô đọng nội dung, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
  • C. Chỉ có tác dụng phân loại tác phẩm.
  • D. Bắt buộc phải nêu tên nhân vật chính.

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xem xét sự sắp xếp của các khổ thơ, dòng thơ, cách gieo vần, nhịp điệu có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để nhận diện thể thơ.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa và tạo nên hiệu quả thẩm mĩ cho bài thơ.
  • C. Không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng giúp người đọc dễ thuộc bài thơ hơn.

Câu 29: Đọc câu thơ:

  • A. Hình ảnh và âm thanh cụ thể.
  • B. Biện pháp so sánh.
  • C. Nhân vật trữ tình.
  • D. Cốt truyện đơn giản.

Câu 30: Phân biệt sự khác nhau giữa "thơ trữ tình" và "thơ tự sự" dựa trên yếu tố trung tâm được thể hiện.

  • A. Thơ trữ tình có vần, thơ tự sự không có vần.
  • B. Thơ trữ tình có cốt truyện, thơ tự sự không có cốt truyện.
  • C. Thơ trữ tình dài hơn, thơ tự sự ngắn hơn.
  • D. Thơ trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ; thơ tự sự kể lại sự kiện, câu chuyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong 'Tri thức Ngữ văn', chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, con người và chính mình thông qua việc phản ánh hiện thực đời sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Ngôn ngữ văn học có đặc điểm gì nổi bật khiến nó khác biệt với ngôn ngữ giao tiếp thông thường hay ngôn ngữ khoa học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một văn bản tập trung vào việc tái hiện lại một chuỗi sự kiện có mở đầu, diễn biến, kết thúc, có nhân vật và người kể chuyện. Văn bản đó thuộc thể loại văn học nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được những rung động, suy nghĩ, cảm xúc của một 'tiếng nói' đang bộc lộ trực tiếp tâm trạng của mình. 'Tiếng nói' đó trong thơ trữ tình được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự. Yếu tố này KHÔNG góp phần vào việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khái niệm 'đề tài' và 'chủ đề' trong tác phẩm văn học thường bị nhầm lẫn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả rất chi tiết, sống động về cảnh vật và tâm trạng của một nhân vật. Kiểu ngôn ngữ và cách miêu tả này thể hiện rõ nhất chức năng nào của văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' ngôi thứ nhất có ưu điểm gì so với người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc dòng thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...". Biện pháp hoán dụ trong dòng thơ này gợi liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một tác phẩm kịch thường được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào để đẩy mâu thuẫn lên cao trào và thể hiện tính cách nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'hình ảnh thơ' có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Mặt biển lúc này như một tấm thảm nhung khổng lồ, xanh biếc và lấp lánh dưới ánh trăng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự thể hiện chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên xương sống của câu chuyện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giọng điệu của người kể chuyện (hoặc nhân vật trữ tình) trong tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chức năng giáo dục của văn học được thể hiện rõ nhất khi tác phẩm văn học:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc kỹ đoạn văn sau và xác định yếu tố nào được tập trung khắc họa: "Hắn là một gã gầy gò, khuôn mặt khắc khổ, đôi mắt trũng sâu ẩn chứa nỗi buồn thăm thẳm. Bước chân hắn chậm chạp, nặng nề, như đang vác cả gánh nặng cuộc đời trên vai."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích hiệu quả của biện pháp điệp ngữ trong câu: "Yêu lắm! Nhớ lắm! Thương lắm!" khi bộc lộ cảm xúc.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thế giới nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người, người đọc không chỉ hình dung ra sự vật mà còn cảm nhận được không khí, tâm trạng, thậm chí là ý nghĩa sâu xa. Khả năng này của ngôn ngữ văn học được gọi là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc dòng thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp so sánh ở đây tạo ra hiệu quả thẩm mĩ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò trung tâm trong việc thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật trữ tình, thường được xây dựng bằng các chi tiết, đường nét, màu sắc, âm thanh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu mối quan hệ giữa các nhân vật (đối lập, đồng minh, phụ thuộc...) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp nhân hóa được sử dụng khi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chức năng giải trí của văn học được thể hiện qua khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Làng tôi nghèo lắm. Chỉ có cây đa cổ thụ, giếng nước đầu làng và lũy tre xanh bao bọc." Yếu tố nào của tác phẩm tự sự được gợi tả rõ nét nhất qua đoạn văn này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vai trò của 'nhan đề' tác phẩm văn học là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xem xét sự sắp xếp của các khổ thơ, dòng thơ, cách gieo vần, nhịp điệu có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc câu thơ: "Gió lùa kẽ lá, tiếng sao diều". Yếu tố nào trong câu thơ giúp gợi tả không gian và âm thanh đặc trưng của làng quê Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân biệt sự khác nhau giữa 'thơ trữ tình' và 'thơ tự sự' dựa trên yếu tố trung tâm được thể hiện.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố cấu thành văn bản văn học, yếu tố nào thường thể hiện trực tiếp thái độ, cảm xúc của người viết hoặc người kể chuyện đối với đối tượng được miêu tả hoặc sự việc được kể?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Giọng điệu
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Thông báo

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện
  • B. Đặc điểm nhân vật
  • C. Thời gian xảy ra sự việc
  • D. Nhạc tính và tâm trạng của bài thơ

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Một văn bản được viết ra nhằm cung cấp thông tin một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng, hoặc quy trình. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thông báo
  • D. Nghị luận

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định "ngôi kể" được sử dụng:

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Ngôi thứ nhất số nhiều

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản văn học giúp người đọc hình dung được bối cảnh cụ thể (nơi chốn, thời điểm) diễn ra các sự kiện và hành động của nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 8: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:

  • A. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • B. Đánh dấu phần giải thích, bổ sung thông tin (phụ chú).
  • C. Nối các vế trong một câu ghép.
  • D. Liệt kê các thành phần của câu.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất mà người đọc cần xác định là gì để hiểu rõ lập trường của người viết?

  • A. Luận điểm chính của văn bản
  • B. Số lượng luận cứ được đưa ra
  • C. Các biện pháp tu từ
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 10: Trong quá trình tạo lập một văn bản, bước nào giúp người viết sắp xếp các ý tưởng, luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic, chặt chẽ và khoa học?

  • A. Tìm ý
  • B. Viết bài
  • C. Lập dàn ý
  • D. Chỉnh sửa

Câu 11: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc từ loại nào:

  • A. Danh từ
  • B. Động từ
  • C. Tính từ
  • D. Trạng từ

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "nói quá" trong câu:

  • A. Giảm nhẹ sự thật để tránh gây sốc.
  • B. Phóng đại mức độ để gây ấn tượng mạnh, tăng sức biểu cảm.
  • C. So sánh trực tiếp đặc điểm của hai đối tượng.
  • D. Ẩn đi một phần sự vật để gợi tả.

Câu 13: Một văn bản có mục đích chính là tác động đến người đọc/người nghe nhằm thuyết phục họ tin theo một quan điểm hoặc hành động theo một cách nào đó. Văn bản đó thuộc loại phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình diễn biến của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 16: Khi đọc một văn bản, việc xác định "đề tài" của văn bản giúp người đọc biết được điều gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh.
  • B. Vấn đề tư tưởng, đạo lý mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Thái độ, tình cảm của tác giả.
  • D. Trình tự diễn biến của câu chuyện.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa "chủ đề" và "thông điệp" của một văn bản văn học.

  • A. Chủ đề là tóm tắt nội dung, thông điệp là tên tác phẩm.
  • B. Chủ đề chỉ có trong thơ, thông điệp chỉ có trong truyện.
  • C. Chủ đề là vấn đề được nói đến, thông điệp là ý nghĩa, bài học tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Chủ đề là cảm xúc, thông điệp là lý lẽ.

Câu 18: Trong cấu trúc của một văn bản thông thường (ví dụ: bài văn nghị luận, bài báo), phần nào có chức năng giới thiệu vấn đề, bối cảnh hoặc đối tượng sẽ được trình bày?

  • A. Phần mở bài
  • B. Phần thân bài
  • C. Phần kết bài
  • D. Nhan đề

Câu 19: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:

  • A. Vị ngữ
  • B. Chủ ngữ
  • C. Trạng ngữ
  • D. Bổ ngữ

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn biểu cảm.

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Trình bày một chuỗi lập luận chặt chẽ.
  • D. Tăng cường biểu cảm, gợi suy nghĩ, nhấn mạnh cảm xúc.

Câu 21: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp người đọc nhận diện được đặc điểm ngoại hình, tính cách, nội tâm và số phận của các nhân vật?

  • A. Ngôi kể
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Giọng điệu

Câu 22: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Từ láy/từ tượng hình, tượng thanh

Câu 23: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, đâu là một ví dụ về "luận cứ"?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường đang ngày càng nghiêm trọng.
  • B. Mỗi năm có hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra biển.
  • C. Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
  • D. Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được bức tranh mà người viết vẽ ra?

  • A. Các chi tiết miêu tả cụ thể, từ ngữ gợi hình, gợi cảm, biện pháp tu từ.
  • B. Chuỗi sự kiện và hành động của nhân vật.
  • C. Luận điểm và luận cứ của tác giả.
  • D. Thông tin khách quan và số liệu thống kê.

Câu 25: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối với nhau bằng quan hệ từ "nhưng" trong câu:

  • A. Nguyên nhân - kết quả
  • B. Tăng tiến
  • C. Đối lập - tương phản
  • D. Lựa chọn

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại "ký" trong văn học?

  • A. Ghi chép sự kiện, con người có thật, giàu tính thời sự và chất suy tưởng, trữ tình.
  • B. Sử dụng vần, nhịp, giàu nhạc điệu, thể hiện cảm xúc chủ quan.
  • C. Xây dựng cốt truyện, nhân vật hư cấu để phản ánh hiện thực.
  • D. Chủ yếu là đối thoại, có các màn, lớp, dùng để biểu diễn trên sân khấu.

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp (điệp cấu trúc) trong một đoạn văn.

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm và liên kết.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ, không dùng trong văn xuôi.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông báo, điều quan trọng nhất người đọc cần xác định là gì để nắm bắt được nội dung cốt lõi?

  • A. Cảm xúc của người viết.
  • B. Ý nghĩa ẩn dụ của các từ ngữ.
  • C. Thông tin cụ thể về sự kiện, thời gian, địa điểm, đối tượng.
  • D. Quan điểm, lập trường của người viết.

Câu 29: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là gì?

  • A. Bức tranh minh họa đi kèm bài thơ.
  • B. Các từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • C. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • D. Những từ ngữ, câu chữ gợi lên hình ảnh, cảm giác, ấn tượng trong tâm trí người đọc.

Câu 30: Khi viết một bài văn tự sự, việc lựa chọn "ngôi kể" có ý nghĩa như thế nào đối với câu chuyện?

  • A. Quyết định điểm nhìn, phạm vi hiểu biết của người kể và ảnh hưởng đến hiệu quả truyền tải nội dung.
  • B. Không ảnh hưởng đến nội dung hay cách kể chuyện.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng đại từ nhân xưng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các yếu tố cấu thành văn bản văn học, yếu tố nào thường thể hiện trực tiếp thái độ, cảm xúc của người viết hoặc người kể chuyện đối với đối tượng được miêu tả hoặc sự việc được kể?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:
"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một văn bản được viết ra nhằm cung cấp thông tin một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng, hoặc quy trình. Văn bản đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn trích sau và xác định 'ngôi kể' được sử dụng:
"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Ánh đèn vàng dịu hắt lên bàn làm việc đầy sách vở. Lòng tôi chợt dậy lên một nỗi niềm khó tả."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản văn học giúp người đọc hình dung được bối cảnh cụ thể (nơi chốn, thời điểm) diễn ra các sự kiện và hành động của nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:
"Lão Hạc – người nông dân nghèo khổ – đã chọn cái chết để giữ trọn tình nghĩa với cậu Vàng và bảo toàn mảnh vườn cho con."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất mà người đọc cần xác định là gì để hiểu rõ lập trường của người viết?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong quá trình tạo lập một văn bản, bước nào giúp người viết sắp xếp các ý tưởng, luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic, chặt chẽ và khoa học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân thuộc từ loại nào:
"Những *chuyến* đi xa luôn mang lại nhiều trải nghiệm mới mẻ."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'nói quá' trong câu:
"Anh ấy khỏe như voi."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một văn bản có mục đích chính là tác động đến người đọc/người nghe nhằm thuyết phục họ tin theo một quan điểm hoặc hành động theo một cách nào đó. Văn bản đó thuộc loại phương thức biểu đạt nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình diễn biến của câu chuyện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'đề tài' của văn bản giúp người đọc biết được điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' của một văn bản văn học.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong cấu trúc của một văn bản thông thường (ví dụ: bài văn nghị luận, bài báo), phần nào có chức năng giới thiệu vấn đề, bối cảnh hoặc đối tượng sẽ được trình bày?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:
"Ngày mai, *chúng tôi* sẽ bắt đầu một dự án mới."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn biểu cảm.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp người đọc nhận diện được đặc điểm ngoại hình, tính cách, nội tâm và số phận của các nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, đâu là một ví dụ về 'luận cứ'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được bức tranh mà người viết vẽ ra?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối với nhau bằng quan hệ từ 'nhưng' trong câu:
"Trời đã khuya *nhưng* anh ấy vẫn miệt mài làm việc."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại 'ký' trong văn học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc ngữ pháp (điệp cấu trúc) trong một đoạn văn.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông báo, điều quan trọng nhất người đọc cần xác định là gì để nắm bắt được nội dung cốt lõi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong phân tích thơ, 'hình ảnh thơ' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi viết một bài văn tự sự, việc lựa chọn 'ngôi kể' có ý nghĩa như thế nào đối với câu chuyện?

Viết một bình luận