Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 3 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một đoạn văn miêu tả chi tiết cảnh bình minh trên biển, sử dụng nhiều tính từ gợi tả và hình ảnh so sánh. Đoạn văn đó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 2: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc thường tập trung cảm nhận cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của nhân vật trữ tình hoặc tác giả. Phương thức biểu đạt nào đóng vai trò chủ đạo trong loại văn bản này?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Thuyết minh
Câu 3: Một bài báo phân tích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu, đưa ra các dẫn chứng khoa học và lập luận chặt chẽ để thuyết phục người đọc về tính cấp thiết của vấn đề. Bài báo này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Miêu tả
- B. Biểu cảm
- C. Thuyết minh
- D. Nghị luận
Câu 4: Một văn bản hướng dẫn cách lắp ráp một thiết bị điện tử, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, các bước được trình bày theo trình tự hợp lí. Văn bản này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
- A. Thuyết minh
- B. Tự sự
- C. Nghị luận
- D. Hành chính - công vụ
Câu 5: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh vừa trình bày sự thật lịch sử, vừa tố cáo tội ác của thực dân Pháp, vừa khẳng định quyền tự do của dân tộc Việt Nam. Văn bản này kết hợp chủ yếu những phương thức biểu đạt nào?
- A. Tự sự và Miêu tả
- B. Biểu cảm và Thuyết minh
- C. Miêu tả và Nghị luận
- D. Nghị luận và Biểu cảm
Câu 6: Phong cách ngôn ngữ nào thường sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm, hình ảnh, vần điệu, nhịp điệu để truyền tải cảm xúc, suy nghĩ của người viết/nói?
- A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ
Câu 7: Một biên bản cuộc họp, một đơn xin phép, một quyết định hành chính là những ví dụ điển hình của văn bản sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ
Câu 8: Một bài giảng về cấu tạo hóa học của nước, sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành (liên kết cộng hóa trị, phân cực, lưỡng cực), công thức hóa học (H2O), và lập luận logic dựa trên các định luật khoa học. Bài giảng này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ chính luận
Câu 9: Một cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về kế hoạch cuối tuần, sử dụng từ ngữ thân mật, giản dị, có thể có xen kẽ tiếng địa phương hoặc từ lóng. Cuộc trò chuyện này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Câu 10: Một bài xã luận trên báo về tình hình kinh tế đất nước, sử dụng ngôn ngữ sắc bén, lập luận chặt chẽ để bày tỏ quan điểm của tòa soạn về một vấn đề thời sự quan trọng. Bài xã luận này sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ chính luận
Câu 11: Trong một tác phẩm truyện, yếu tố nào giúp người đọc biết được câu chuyện đang diễn ra ở đâu, vào thời điểm nào, tạo nên bối cảnh cho các sự kiện và hành động của nhân vật?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Không gian và thời gian
- D. Người kể chuyện
Câu 12: Yếu tố nào trong tác phẩm truyện là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, tạo nên diễn biến chính của câu chuyện?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Người kể chuyện
- D. Chủ đề
Câu 13: Phân tích đoạn văn sau: "Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật dài. Tiếng hú nghe ghê rợn. Rồi lão cứ thế lẳng lặng đi vào nhà, đóng cửa lại. Ông Giáo không hiểu chuyện gì xảy ra." Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện là nhân vật)
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện toàn tri)
- C. Điểm nhìn ngôi thứ ba (người kể chuyện hạn tri)
- D. Điểm nhìn hỗn hợp
Câu 14: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, người kể chuyện không trực tiếp xuất hiện dưới dạng một nhân vật xưng "tôi" hay "chúng tôi", mà dường như biết hết mọi chuyện, từ suy nghĩ của Tràng, Thị, đến tâm trạng của bà cụ Tứ. Đây là loại người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
- D. Người kể chuyện điểm nhìn bên ngoài
Câu 15: Câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 16: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp "áo chàm" ở đây gợi nhắc điều gì?
- A. So sánh (so sánh áo với con người)
- B. Nhân hóa (gán đặc điểm con người cho áo)
- C. Điệp ngữ (lặp lại từ "áo chàm")
- D. Hoán dụ (lấy dấu hiệu của sự vật để chỉ sự vật)
Câu 17: Trong một bài nghị luận, khi người viết đưa ra các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê, hoặc trích dẫn lời nói của người uy tín để làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm của mình, đó là người viết đang sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Phân tích
- D. Bác bỏ
Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, người đọc chia bài thơ thành các phần (khổ thơ, câu thơ), xem xét các yếu tố như từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ để hiểu ý nghĩa tổng thể của bài thơ. Đây là việc sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Giải thích
- B. Tổng hợp
- C. Phân tích
- D. So sánh
Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng nghìn chất độc, trong đó có nhiều chất gây ung thư. Hút thuốc không chỉ ảnh hưởng đến người hút mà còn gây hại cho những người xung quanh qua khói thuốc thụ động." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ tác hại của thuốc lá?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Bác bỏ
- D. Bình luận
Câu 20: Khi hai nhân vật trong một vở kịch đối thoại với nhau, bộc lộ tính cách, suy nghĩ, và thúc đẩy cốt truyện phát triển, đó là hình thức ngôn ngữ kịch nào?
- A. Độc thoại
- B. Đối thoại
- C. Bàng thoại
- D. Ngôn ngữ người dẫn chuyện
Câu 21: Trong kịch, khi một nhân vật nói một mình trên sân khấu để bộc lộ suy nghĩ nội tâm, tâm trạng sâu kín mà không có nhân vật khác nghe thấy, đó là hình thức ngôn ngữ kịch nào?
- A. Độc thoại
- B. Đối thoại
- C. Bàng thoại
- D. Ngôn ngữ dẫn chuyện
Câu 22: Phân tích cấu trúc một bài văn nghị luận xã hội, người đọc cần xác định rõ các phần nào?
- A. Mở bài, Diễn biến, Kết thúc
- B. Giới thiệu, Nội dung chính, Tổng kết
- C. Mở bài, Thân bài, Kết bài
- D. Luận điểm, Luận cứ, Lập luận
Câu 23: Trong truyện, yếu tố nào quyết định cách nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải đến người đọc?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Không gian
- D. Điểm nhìn trần thuật
Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe đạp cũ kỹ nằm im lìm trong góc sân, lớp sơn bong tróc, vành xe gỉ sét. Nó đã gắn bó với tôi suốt những năm tháng tuổi thơ." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi cảm xúc về chiếc xe?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 25: Khi viết một bài văn miêu tả cảnh vật, để bài văn sinh động và hấp dẫn, người viết cần chú trọng điều gì nhất?
- A. Quan sát tỉ mỉ và lựa chọn chi tiết, hình ảnh đặc sắc
- B. Trình bày sự việc theo trình tự thời gian
- C. Đưa ra nhiều ý kiến đánh giá cá nhân
- D. Sử dụng nhiều số liệu thống kê chính xác
Câu 26: Văn bản nghị luận khác với văn bản thuyết minh ở điểm cốt lõi nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay đời thường
- B. Có sử dụng hình ảnh, ví dụ minh họa
- C. Nhằm bày tỏ quan điểm, thái độ và thuyết phục người đọc (nghị luận) hay chỉ cung cấp thông tin khách quan (thuyết minh)
- D. Độ dài của văn bản
Câu 27: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng đan xen yếu tố miêu tả và biểu cảm có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện dài hơn
- B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện chính
- C. Chỉ để trang trí câu văn
- D. Tăng tính sinh động, gợi cảm, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và tình huống
Câu 28: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần nhớ tên và vai trò của nhân vật
- B. Chỉ cần quan tâm đến hành động của nhân vật
- C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ, và cách tác giả khắc họa
- D. Không cần phân tích nhân vật, chỉ cần hiểu cốt truyện
Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn nhà. Không một tiếng động, ngay cả tiếng gió cũng ngừng thổi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Không một tiếng động, ngay cả tiếng gió cũng ngừng thổi" để nhấn mạnh sự im lặng?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm nói tránh
- C. Liệt kê
- D. Chơi chữ
Câu 30: Mục đích chính của thao tác lập luận so sánh trong bài nghị luận là gì?
- A. Chỉ để trang trí cho bài văn
- B. Làm cho bài văn dài hơn
- C. Chỉ để tìm ra điểm khác biệt duy nhất
- D. Làm sáng tỏ đối tượng nghị luận bằng cách đối chiếu với đối tượng khác, chỉ ra điểm giống và khác nhau