Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi hình ảnh và cảm xúc?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi hình, gợi cảm

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" và "cảm hứng chủ đạo" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chủ đề là cảm xúc, còn cảm hứng chủ đạo là vấn đề được nói đến.
  • B. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được phản ánh; cảm hứng chủ đạo là tình cảm, thái độ của tác giả thể hiện qua chủ đề đó.
  • D. Cảm hứng chủ đạo là nội dung cốt truyện, còn chủ đề là ý nghĩa của cốt truyện.

Câu 3: Trong phân tích truyện (tự sự), "điểm nhìn" (hay "góc nhìn") của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Quyết định thông tin được bộc lộ và cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
  • C. Thiết lập thời gian và không gian của câu chuyện.
  • D. Tạo ra mâu thuẫn và xung đột trong cốt truyện.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu và nhịp điệu.
  • B. Tạo sự đối lập giữa các hình ảnh trong bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, gây ấn tượng mạnh về nỗi nhớ.
  • D. Miêu tả chi tiết và cụ thể cảnh vật thiên nhiên.

Câu 6: Trong một bài nghị luận, "luận điểm" có vai trò gì?

  • A. Là những ý kiến, phán đoán được nêu ra để làm sáng tỏ luận đề.
  • B. Là những bằng chứng cụ thể để chứng minh cho lí lẽ.
  • C. Là câu mở đầu giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • D. Là phần kết luận khẳng định lại vấn đề.

Câu 7: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

  • A. Luận điểm rõ ràng, chính xác.
  • B. Lí lẽ sắc bén, hợp logic.
  • C. Bằng chứng tiêu biểu, xác thực.
  • D. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu cảm xúc.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn:

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Gợi suy nghĩ, trăn trở về vấn đề được đặt ra.
  • C. Xác nhận một sự thật hiển nhiên.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn của người viết.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Hành động và lời nói của nhân vật với người khác.
  • D. Hoàn cảnh gia đình và xã hội của nhân vật.

Câu 10: Phân tích chức năng của yếu tố "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Chỉ có chức năng giúp người đọc hình dung nơi chốn, thời gian cụ thể.
  • C. Chủ yếu tạo ra sự kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Góp phần thể hiện tính cách nhân vật, tạo không khí, ảnh hưởng đến cốt truyện và chủ đề.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào giúp cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "so sánh" và "ẩn dụ".

  • A. So sánh có từ ngữ so sánh rõ ràng, ẩn dụ không có từ ngữ so sánh.
  • B. So sánh dựa trên tương đồng, ẩn dụ dựa trên tương phản.
  • C. So sánh chỉ dùng cho sự vật, ẩn dụ dùng cho cảm xúc.
  • D. So sánh là gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác, ẩn dụ là đối chiếu hai sự vật.

Câu 13: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần "mở bài" có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Trình bày các bằng chứng cụ thể.
  • B. Phân tích sâu sắc các luận điểm.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận và thu hút sự chú ý.
  • D. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm ngôn ngữ nào thể hiện rõ nhất giọng điệu của người viết:

  • A. Sử dụng nhiều từ láy.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Sử dụng các từ ngữ mang sắc thái đánh giá, biểu cảm mạnh.

Câu 15: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Lý do, mục đích đằng sau các hành động của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Số phận và kết cục của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với tác giả.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo", "hơi gợn tí", "khẽ đưa vèo" trong bài thơ "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến)?

  • A. Làm cho bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ.
  • B. Góp phần khắc họa khung cảnh mùa thu vắng vẻ, tĩnh lặng và thể hiện tâm trạng của nhà thơ.
  • C. Tạo sự hài hước, vui tươi cho bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.

Câu 17: Trong một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây thường không thuộc về "cốt truyện"?

  • A. Sự kiện mở đầu câu chuyện.
  • B. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột.
  • C. Kết thúc câu chuyện.
  • D. Suy nghĩ nội tâm của nhân vật.

Câu 18: Phân tích cách sử dụng biện pháp "nói quá" (phóng đại) trong câu sau và hiệu quả của nó:

  • A. Miêu tả chính xác lượng mồ hôi.
  • B. Làm cho câu thơ thêm hài hước.
  • C. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của người lao động.
  • D. So sánh mồ hôi với nước mưa.

Câu 19: Trong việc xây dựng bài nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Là việc thu thập các bằng chứng.
  • B. Là cách sắp xếp, trình bày lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Là việc đưa ra các câu hỏi phản biện.
  • D. Là việc tổng kết các luận điểm đã trình bày.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "đối lập" (tương phản) trong việc khắc họa nhân vật hoặc tình huống trong tác phẩm văn học.

  • A. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của đối tượng, tạo ấn tượng mạnh.
  • B. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật, hiện tượng trái ngược nhau.
  • C. Giúp câu văn, câu thơ trở nên dài hơn.
  • D. Làm giảm đi sự phức tạp của vấn đề.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào gợi tả rõ nhất sự nghèo khó, thiếu thốn của nhân vật?

  • A. Căn phòng chỉ có độc chiếc giường tre ọp ẹp và manh chiếu rách.
  • B. Gió lùa qua khe cửa tồi tàn.
  • C. Tiếng ho khan khô khốc.
  • D. Góc nhà.

Câu 23: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm?

  • A. Chỉ cần chú ý đến nghĩa đen của từ ngữ.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần phân tích độ dài ngắn của câu văn.
  • D. Chú ý đến nghĩa của từ, cấu trúc câu, biện pháp tu từ và cách sử dụng chúng để biểu đạt.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định "luận đề" của đoạn trích có thể là gì?

  • A. Lợi ích của việc đọc sách.
  • B. Ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ.
  • C. Thực trạng và vấn đề đáng suy ngẫm về văn hóa đọc của giới trẻ trong thời đại số.
  • D. Cách rèn luyện tư duy phản biện thông qua đọc sách.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba".

  • A. Ngôi thứ nhất là tác giả kể, ngôi thứ ba là nhân vật kể.
  • B. Ngôi thứ nhất xưng "tôi", tham gia câu chuyện; ngôi thứ ba không xưng "tôi", đứng ngoài câu chuyện.
  • C. Ngôi thứ nhất chỉ kể những gì mình thấy, ngôi thứ ba biết hết mọi chuyện.
  • D. Ngôi thứ nhất tạo sự khách quan, ngôi thứ ba tạo sự chủ quan.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp điệu của đoạn thơ chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt nhịp và sự phối hợp thanh điệu.
  • B. Số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • C. Việc sử dụng các từ láy.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 27: Khi phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong bài thơ, người đọc cần dựa vào đâu?

  • A. Chỉ cần dựa vào nghĩa đen của hình ảnh.
  • B. Chỉ cần dựa vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
  • C. Chỉ cần tìm định nghĩa hình ảnh đó trong từ điển.
  • D. Dựa vào ngữ cảnh trong bài thơ, hệ thống biểu tượng văn hóa và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "từ Hán Việt" trong một số tác phẩm văn học trung đại hoặc hiện đại.

  • A. Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính, khái quát hoặc biểu thị các khái niệm trừu tượng.
  • B. Chỉ đơn thuần làm phong phú thêm vốn từ vựng.
  • C. Làm cho câu văn, câu thơ dễ hiểu hơn.
  • D. Góp phần tạo nên giọng điệu hài hước.

Câu 29: Trong một bài nghị luận, "bằng chứng" có vai trò gì?

  • A. Là lời mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • B. Là ý kiến, quan điểm chính của người viết.
  • C. Là cơ sở thực tế để chứng minh cho lí lẽ và luận điểm.
  • D. Là phần tổng kết, khẳng định lại vấn đề.

Câu 30: Phân tích cách "liên kết câu" trong một đoạn văn giúp người đọc nhận ra điều gì về đoạn văn đó?

  • A. Biện pháp tu từ được sử dụng trong đoạn văn.
  • B. Sự mạch lạc, logic và mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn.
  • C. Số lượng câu văn trong đoạn.
  • D. Giọng điệu và cảm xúc của người viết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi hình ảnh và cảm xúc?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' và 'cảm hứng chủ đạo' có mối quan hệ như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong phân tích truyện (tự sự), 'điểm nhìn' (hay 'góc nhìn') của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ:

"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng rừng nứa bờ sương
Nhớ từng con suối soi gương trongèo..."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một bài nghị luận, 'luận điểm' có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để một bài nghị luận có sức thuyết phục, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn:

"Thế kỉ hai mươi! Một thế kỉ đầy bão táp nhưng cũng đầy vinh quang... Con người đã lên tới mặt trăng, đặt chân tới những miền đất lạ trong lòng vũ trụ. Nhưng liệu con người đã thực sự hiểu hết chính mình? Đã khám phá hết những bí ẩn trong tâm hồn?"

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì nhất để hiểu rõ về nhân vật đó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích chức năng của yếu tố 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào giúp cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người?

"Núi uốn mình trong mây bạc
Suối lượn mình qua đá xanh"

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'so sánh' và 'ẩn dụ'.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong cấu trúc bài nghị luận, phần 'mở bài' có nhiệm vụ chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm ngôn ngữ nào thể hiện rõ nhất giọng điệu của người viết:

"Cái lũ tiểu tư sản thành thị các cô! Chỉ quen ăn trắng mặc trơn, động tí là kêu ca, phàn nàn. Chẳng biết gì về cuộc sống lao động vất vả của nhân dân cả!"

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo', 'hơi gợn tí', 'khẽ đưa vèo' trong bài thơ 'Thu điếu' (Nguyễn Khuyến)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây thường *không* thuộc về 'cốt truyện'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích cách sử dụng biện pháp 'nói quá' (phóng đại) trong câu sau và hiệu quả của nó:

"Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong việc xây dựng bài nghị luận, 'lập luận' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'đối lập' (tương phản) trong việc khắc họa nhân vật hoặc tình huống trong tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào gợi tả rõ nhất sự nghèo khó, thiếu thốn của nhân vật?

"Gió lùa qua khe cửa tồi tàn. Căn phòng chỉ có độc chiếc giường tre ọp ẹp và manh chiếu rách. Thỉnh thoảng, tiếng ho khan khô khốc lại vọng lên từ góc nhà."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định 'luận đề' của đoạn trích có thể là gì?

"Đọc sách là một thói quen tốt, mang lại vô vàn lợi ích. Sách mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người rèn luyện tư duy phản biện. Tuy nhiên, trong thời đại số, nhiều người trẻ đang dần xa rời văn hóa đọc truyền thống, thay vào đó là lướt web, mạng xã hội. Điều này đặt ra một vấn đề đáng suy ngẫm về tương lai của tri thức và văn hóa."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và cho biết nhịp điệu của đoạn thơ chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

"Đường về quê mẹ / muôn trùng xa
Làng xóm / khuất sau / lũy tre ngà
Con chim / tu hú / kêu chi mãi
Đứng ngẩn / trời xanh / nắng nhạt nhòa."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong bài thơ, người đọc cần dựa vào đâu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'từ Hán Việt' trong một số tác phẩm văn học trung đại hoặc hiện đại.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một bài nghị luận, 'bằng chứng' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích cách 'liên kết câu' trong một đoạn văn giúp người đọc nhận ra điều gì về đoạn văn đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa, gợi sự lưu luyến của cảnh vật.
  • B. So sánh, nhấn mạnh màu sắc trang phục.
  • C. Hoán dụ, gợi hình ảnh người dân Việt Bắc giản dị, gần gũi.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc tiếp nhận nội dung và ý nghĩa của câu chuyện?

  • A. Chỉ giúp xác định ai là nhân vật chính.
  • B. Chỉ liên quan đến việc phân loại thể loại văn học.
  • C. Chủ yếu giúp hiểu trình tự thời gian của câu chuyện.
  • D. Quyết định góc nhìn, thái độ, lượng thông tin mà người đọc nhận được, từ đó ảnh hưởng đến cách hiểu câu chuyện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh, giúp người đọc hình dung rõ hình dạng con sóng.
  • B. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sinh động, có hồn, gợi cảm giác buồn bã.
  • C. Ẩn dụ, tạo ra một hình ảnh mới lạ về biển.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự buồn bã của hoàng hôn.

Câu 4: Thế nào là "chủ đề" của tác phẩm văn học? Phân biệt chủ đề với "đề tài".

  • A. Chủ đề là vấn đề chính, tư tưởng trung tâm mà tác phẩm đặt ra và giải quyết; đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được tác phẩm miêu tả.
  • B. Chủ đề là câu chuyện cụ thể; đề tài là bài học rút ra.
  • C. Chủ đề là tên tác phẩm; đề tài là nội dung tóm tắt.
  • D. Chủ đề và đề tài là hai khái niệm đồng nhất, đều chỉ nội dung chính.

Câu 5: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" (rhythm) và "âm điệu" (melody) của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp bài thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Chủ yếu để xác định thể thơ.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng bằng nội dung từ ngữ.
  • D. Góp phần quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc, tạo không khí và tăng tính nhạc cho bài thơ.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chủ yếu qua đối thoại với các nhân vật khác.
  • B. Chủ yếu qua hành động và cử chỉ của nhân vật.
  • C. Kết hợp miêu tả ngoại hình và biểu hiện tâm trạng.
  • D. Chủ yếu qua lời kể trực tiếp của người kể chuyện.

Câu 7: Trong kịch, "xung đột kịch" (dramatic conflict) là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Chỉ làm cho vở kịch dài hơn.
  • B. Là động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật, làm bộc lộ tính cách và phát triển cốt truyện.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng ngôn ngữ kịch.
  • D. Chỉ giúp người xem dễ nhớ tên nhân vật.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện ước nguyện được sống đẹp, cống hiến những giá trị nhỏ bé cho cuộc đời.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của con chim, cành hoa.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự vật được nhắc đến.
  • D. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên gần gũi.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích "giọng điệu" (tone) của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Giúp xác định số câu, số chữ của bài thơ.
  • B. Giúp hiểu nghĩa đen của từng từ.
  • C. Giúp nhận biết thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình đối với đối tượng hoặc vấn đề được nói tới.
  • D. Chủ yếu giúp phân biệt thơ với các thể loại khác.

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, "cốt truyện" (plot) là hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Phân tích ý nghĩa của việc sắp xếp các sự kiện này theo trình tự "nghịch dòng thời gian" (flashback).

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
  • B. Chủ yếu để kéo dài câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc.
  • D. Thường được dùng để hé lộ quá khứ, giải thích nguồn gốc sự việc, tạo kịch tính hoặc chiều sâu cho câu chuyện.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Từ khung cảnh đêm trăng và sự chia li, chuyển sang hình ảnh người lính với lý tưởng cao đẹp, thể hiện sự gắn kết giữa tình cảm riêng và nghĩa vụ chung.
  • B. Hai khổ thơ không có mối liên hệ nào về ý nghĩa.
  • C. Chủ yếu miêu tả cảnh vật thiên nhiên và con người một cách tách biệt.
  • D. Khổ đầu nói về tình yêu đôi lứa, khổ sau nói về chiến tranh.

Câu 12: Trong văn xuôi, "miêu tả nội tâm" (internal monologue/description) của nhân vật có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách và diễn biến tâm lý của họ?

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện phức tạp hơn.
  • B. Chủ yếu để tác giả bày tỏ quan điểm của mình.
  • C. Không quan trọng bằng miêu tả ngoại hình.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm, làm cho nhân vật có chiều sâu và chân thực hơn.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hình ảnh chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
  • B. Hình ảnh mang tính biểu tượng, thể hiện nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của con người trước cuộc đời.
  • C. Hình ảnh chỉ đơn thuần là chi tiết thực tế, không có ý nghĩa biểu cảm.
  • D. Hình ảnh thể hiện niềm vui, sự tự do của chủ thể trữ tình.

Câu 14: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" (artistic detail) là gì và vai trò của nó trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh?

  • A. Là những điểm nhỏ, có ý nghĩa đặc biệt, góp phần quan trọng làm nổi bật tính cách nhân vật, bối cảnh hoặc chủ đề tác phẩm.
  • B. Là tất cả các sự kiện xảy ra trong câu chuyện.
  • C. Chỉ là những lời miêu tả ngoại hình đơn thuần.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung chính.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự tự tin, kiêu hãnh.
  • B. Sự tức giận, bất mãn.
  • C. Sự mặc cảm, xấu hổ, e ngại, lo sợ.
  • D. Sự vui vẻ, phấn khởi.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "thể thơ" (form) (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ giúp phân biệt thơ cổ và thơ hiện đại.
  • B. Quy định cấu trúc, nhịp điệu, cách gieo vần, góp phần tạo nên tính nhạc và ảnh hưởng đến việc biểu đạt cảm xúc, nội dung.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích ý nghĩa.
  • D. Chủ yếu để biết tên tác giả.

Câu 17: "Không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì? Vai trò của chúng trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật và biểu đạt nội dung?

  • A. Chỉ là bối cảnh địa lý và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ để xác định thời đại lịch sử của tác phẩm.
  • C. Chủ yếu giúp người đọc dễ hình dung cảnh vật.
  • D. Là hình thức tồn tại của thế giới trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, góp phần quan trọng vào việc xây dựng thế giới nghệ thuật và biểu đạt nội dung, tư tưởng.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho cây dừa trở nên sống động, gần gũi như con người, thể hiện tình cảm yêu mến của tác giả.
  • B. So sánh, làm nổi bật chiều cao của cây dừa.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành động của cây dừa.
  • D. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về cây dừa.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "hình tượng nghệ thuật" (artistic image) có ý nghĩa gì?

  • A. Chủ yếu để nhận biết tên tác giả.
  • B. Chỉ là những vật thể được miêu tả trong bài thơ.
  • C. Là cách nhà thơ tái hiện hiện thực một cách sinh động, giàu sức gợi cảm, mang ý nghĩa biểu đạt sâu sắc về nội dung và cảm xúc.
  • D. Chỉ giúp xác định số lượng nhân vật.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương thức biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

  • A. Thơ trữ tình biểu đạt cảm xúc trực tiếp, cô đọng qua hình ảnh, nhạc điệu; văn xuôi tự sự thường biểu đạt gián tiếp qua câu chuyện, nhân vật.
  • B. Thơ trữ tình không biểu đạt cảm xúc, chỉ miêu tả sự vật; văn xuôi tự sự mới biểu đạt cảm xúc.
  • C. Thơ trữ tình chỉ dùng ngôn ngữ trừu tượng; văn xuôi tự sự chỉ dùng ngôn ngữ cụ thể.
  • D. Hai thể loại này không có sự khác biệt trong cách biểu đạt cảm xúc.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho trường học có hành động.
  • B. So sánh, làm nổi bật vai trò quan trọng của trường học trong việc chuẩn bị cho tương lai của học sinh.
  • C. Ẩn dụ, gợi một ý nghĩa bí ẩn về trường học.
  • D. Hoán dụ, chỉ một phần để nói cả ngôi trường.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa "ngôn ngữ người kể chuyện" và "ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự. Vai trò của mỗi loại ngôn ngữ?

  • A. Cả hai đều là lời của tác giả.
  • B. Ngôn ngữ người kể chuyện chỉ dùng để miêu tả cảnh vật; ngôn ngữ nhân vật chỉ dùng để đối thoại.
  • C. Ngôn ngữ người kể chuyện mang tính chủ quan; ngôn ngữ nhân vật mang tính khách quan.
  • D. Ngôn ngữ người kể chuyện thường mang tính dẫn dắt, miêu tả, bình luận; ngôn ngữ nhân vật thể hiện trực tiếp tính cách, tâm trạng, hoàn cảnh của nhân vật.

Câu 23: "Tình huống truyện" (story situation) là gì? Vai trò của tình huống truyện trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, sự kiện mâu thuẫn, éo le mà ở đó tính cách, nội tâm nhân vật và chủ đề tác phẩm được bộc lộ sâu sắc nhất.
  • B. Là toàn bộ diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ là bối cảnh không gian và thời gian.
  • D. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, chỉ ra em bé ấm áp như mặt trời.
  • B. Nhân hóa, làm cho em bé biết đi nắng.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương lớn lao, coi con là nguồn sống, niềm hạnh phúc của người mẹ.
  • D. Hoán dụ, chỉ một bộ phận (lưng) để nói về cả cơ thể.

Câu 25: Thế nào là "giá trị hiện thực" và "giá trị nhân đạo" của tác phẩm văn học? Mối quan hệ giữa hai giá trị này?

  • A. Giá trị hiện thực là khả năng phản ánh chân thực đời sống; giá trị nhân đạo là sự thể hiện tình yêu thương, đồng cảm với con người. Hai giá trị này thường gắn bó, bổ sung cho nhau.
  • B. Giá trị hiện thực chỉ có ở tác phẩm miêu tả cảnh vật; giá trị nhân đạo chỉ có ở tác phẩm viết về tình yêu.
  • C. Hai giá trị này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Giá trị hiện thực là những gì đẹp đẽ; giá trị nhân đạo là những gì xấu xa trong xã hội.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" (title) trong tác phẩm văn học. Nhan đề có vai trò gì trong việc định hướng người đọc?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi của tác phẩm.
  • B. Không có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm.
  • C. Là tín hiệu đầu tiên, mang tính khái quát, gợi mở về nội dung, chủ đề, không khí của tác phẩm, giúp định hướng sự chú ý của người đọc.
  • D. Chỉ giúp phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • B. Sự uể oải, bất lương, đen tối và mục ruỗng của quyền lực.
  • C. Vẻ đẹp kiến trúc của ngôi nhà.
  • D. Sự chăm chỉ, nghiêm túc của người lính.

Câu 28: Trong văn học, "biểu tượng" (symbol) khác gì so với "ẩn dụ" (metaphor)? Cho ví dụ.

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng để thay thế tên gọi; biểu tượng là hình ảnh cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính ước lệ và sức gợi mở rộng hơn. Ví dụ: "mặt trời" là ẩn dụ cho em bé (trong câu thơ), nhưng "mặt trời" cũng có thể là biểu tượng của sự sống, ánh sáng.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ; biểu tượng chỉ dùng trong văn xuôi.
  • C. Ẩn dụ là so sánh ngầm; biểu tượng là miêu tả trực tiếp.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh văn hóa - xã hội" (socio-cultural context) của thời đại mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì đối với việc giải mã ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì tác phẩm văn học là độc lập.
  • B. Chỉ giúp biết năm sáng tác.
  • C. Chủ yếu giúp hiểu về cuộc đời tác giả.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn các vấn đề xã hội, tư tưởng, giá trị mà tác phẩm phản ánh hoặc đặt ra, từ đó giải mã sâu sắc ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả nội tâm, thể hiện sự đau khổ bên trong.
  • B. Miêu tả ngoại hình, làm nổi bật sự biến dạng, tha hóa của nhân vật do bị xã hội đẩy vào bước đường cùng.
  • C. Đối thoại, thể hiện tính cách qua lời nói.
  • D. Hành động, thể hiện tính cách qua việc làm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" là gì, và nó gợi lên ý nghĩa gì về nhân vật được nhắc đến?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc tiếp nhận nội dung và ý nghĩa của câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

"Mặt trời lặn xuống biển. Hoàng hôn tím sẫm. Những con sóng nhỏ lăn tăn vỗ vào bờ cát như những tiếng thở dài của biển."

Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ trong câu cuối của đoạn văn.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Thế nào là 'chủ đề' của tác phẩm văn học? Phân biệt chủ đề với 'đề tài'.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' (rhythm) và 'âm điệu' (melody) của bài thơ có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém nhai trầu cau, trông thật tội nghiệp. Đôi mắt lão đỏ hoe, hình như lão khóc."

Phân tích cách tác giả (Nam Cao) khắc họa nhân vật Lão Hạc qua đoạn văn trên.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong kịch, 'xung đột kịch' (dramatic conflict) là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

"Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến."
(Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải)

Những hình ảnh "con chim hót", "cành hoa", "nốt trầm xao xuyến" thể hiện biện pháp tu từ nào và góp phần diễn tả điều gì về ước nguyện của nhà thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc phân tích 'giọng điệu' (tone) của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, 'cốt truyện' (plot) là hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định. Phân tích ý nghĩa của việc sắp xếp các sự kiện này theo trình tự 'nghịch dòng thời gian' (flashback).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

"Trăng cứ tròn vành vạnh.
Đồng và bể.
Phân li...
Anh đi bộ đội sao trên mũ
Mãi mãi là sao sáng dẫn đường."
(Đồng chí - Chính Hữu)

Phân tích mối liên hệ về hình ảnh và cảm xúc giữa hai khổ thơ trên.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong văn xuôi, 'miêu tả nội tâm' (internal monologue/description) của nhân vật có tác dụng gì trong việc khắc họa tính cách và diễn biến tâm lý của họ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)

Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" với tâm trạng của chủ thể trữ tình.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' (artistic detail) là gì và vai trò của nó trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

"Thị im lặng cúi đầu xuống, cái nón rách che khuất đi nửa mặt. Thị không dám nhìn ai, chỉ dám lén đưa mắt nhìn trộm chung quanh."
(Vợ nhặt - Kim Lân)

Phân tích tâm trạng của nhân vật Thị được thể hiện qua hành động và cử chỉ trong đoạn văn trên.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'thể thơ' (form) (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do...) có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì? Vai trò của chúng trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật và biểu đạt nội dung?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

"Cây dừa xanh tỏa nhiều tàu
Dang tay đón gió, gật đầu gọi trăng"
(Cây dừa - Trần Đăng Khoa)

Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ được sử dụng.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'hình tượng nghệ thuật' (artistic image) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong phương thức biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Trường học như một con thuyền lớn chở đầy ước mơ của tuổi trẻ ra khơi."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa 'ngôn ngữ người kể chuyện' và 'ngôn ngữ nhân vật' trong tác phẩm tự sự. Vai trò của mỗi loại ngôn ngữ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: 'Tình huống truyện' (story situation) là gì? Vai trò của tình huống truyện trong việc bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)

Phân tích biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ cuối và ý nghĩa biểu đạt.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thế nào là 'giá trị hiện thực' và 'giá trị nhân đạo' của tác phẩm văn học? Mối quan hệ giữa hai giá trị này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' (title) trong tác phẩm văn học. Nhan đề có vai trò gì trong việc định hướng người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Ngoài đình, hai thằng lính gác đung đưa điếu thuốc lá trên tay, cái bóng dài loằng ngoằng in xuống sân gạch."
(Chí Phèo - Nam Cao)

Chi tiết "hai thằng lính gác đung đưa điếu thuốc lá" và "cái bóng dài loằng ngoằng" gợi lên điều gì về không khí và bản chất của không gian nhà bá Kiến?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong văn học, 'biểu tượng' (symbol) khác gì so với 'ẩn dụ' (metaphor)? Cho ví dụ.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'bối cảnh văn hóa - xã hội' (socio-cultural context) của thời đại mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì đối với việc giải mã ý nghĩa tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

"Hắn về làng rồi. Cái mặt không còn người ngợm nữa, chỉ thấy hai con mắt gườm gườm, cái trán vằn vện, cái mũi dọc dừa, cái miệng méo xệch, hai bên má hóp lại, cái đầu trọc lốc."
(Chí Phèo - Nam Cao)

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức miêu tả nào để khắc họa nhân vật Chí Phèo sau khi ra tù, và hiệu quả của phương thức đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Số lượng và vai trò của các nhân vật.
  • C. Cốt truyện chính và các sự kiện nổi bật.
  • D. Cách thông tin được truyền tải, cảm nhận và suy nghĩ của người/nhân vật kể chuyện.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu và tâm trạng thi nhân?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Tả cảnh ngụ tình và sử dụng từ ngữ gợi cảm giác.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Hình ảnh thơ, nhịp điệu và ngôn từ.
  • B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử và xã hội.
  • D. Lời thoại và hành động của nhân vật.

Câu 4: Một nhà văn muốn khắc họa sự nhỏ bé, lạc lõng của con người trước sự rộng lớn, vô biên của vũ trụ. Biện pháp nghệ thuật nào sẽ hiệu quả nhất để đạt được mục đích này trong một đoạn văn miêu tả?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Tương phản (đối lập).
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Liệt kê.

Câu 5: Phân tích vai trò của "không gian" trong văn bản văn học. Yếu tố không gian có thể góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra sự kiện.
  • B. Chỉ thể hiện bối cảnh địa lý của câu chuyện.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin về thời điểm xảy ra sự việc.
  • D. Tâm trạng nhân vật, bầu không khí tác phẩm, ý nghĩa biểu tượng hoặc hoàn cảnh sống.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Trời trong vắt. Nắng vàng óng như mật. Gió heo may se se lạnh. Lá bàng đỏ chót rụng đầy sân trường."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Hình ảnh thị giác.
  • B. Hình ảnh thính giác.
  • C. Hình ảnh khứu giác.
  • D. Hình ảnh vị giác.

Câu 7: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về hành động, cử chỉ, cảm xúc của nhân vật và bối cảnh sân khấu?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Lời chỉ dẫn sân khấu (chỉ dẫn kịch).
  • C. Độc thoại của nhân vật.
  • D. Tên của các hồi, màn kịch.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Xuân Diệu)
Biện pháp tu từ "điệp ngữ" trong đoạn thơ trên nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ đọc.
  • B. Miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt, chủ động của chủ thể trữ tình.
  • D. Tạo sự đối lập giữa nắng và gió.

Câu 9: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, nhịp điệu nhanh, dồn dập, thì có thể suy đoán bài thơ đang thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Buồn bã, cô đơn.
  • B. Trầm tư, suy ngẫm.
  • C. Lo lắng, bất an.
  • D. Vui tươi, phấn khởi, yêu đời.

Câu 10: Khái niệm "chủ đề" của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, bức xúc của đời sống được tác giả nêu lên và giải quyết trong tác phẩm.
  • B. Toàn bộ các sự kiện, chi tiết xảy ra trong tác phẩm theo một trình tự nhất định.
  • C. Ý đồ sáng tác ban đầu của nhà văn.
  • D. Cảm hứng chủ đạo, thái độ, tình cảm của tác giả đối với vấn đề được thể hiện.

Câu 11: Một câu chuyện kết thúc mở là câu chuyện mà kết thúc của nó như thế nào?

  • A. Nhân vật chính đạt được mục tiêu của mình.
  • B. Tất cả các mâu thuẫn được giải quyết rõ ràng.
  • C. Số phận nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện không được kết luận rõ ràng, để lại suy ngẫm cho độc giả.
  • D. Câu chuyện quay trở lại điểm bắt đầu.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Cái bóng cứ dài ra, dài ra mãi trên sân gạch đỏ. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả vòm trời."
Biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu "Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả vòm trời" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn, gần gũi với con người.
  • C. Nhấn mạnh sự rộng lớn của bầu trời.
  • D. So sánh hoàng hôn với một người đang vẽ.

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài thơ lục bát, cặp câu lục (6 tiếng) và bát (8 tiếng) có đặc điểm gieo vần như thế nào?

  • A. Tiếng thứ 6 câu lục vần với tiếng thứ 6 câu bát; tiếng thứ 8 câu bát vần với tiếng thứ 6 câu lục tiếp theo.
  • B. Tiếng cuối câu lục vần với tiếng cuối câu bát.
  • C. Tiếng thứ 6 câu lục vần với tiếng cuối câu bát.
  • D. Các tiếng cuối câu đều vần với nhau.

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt được quan điểm, lập trường của người viết?

  • A. Các ví dụ minh họa.
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu.
  • C. Luận điểm và hệ thống luận cứ.
  • D. Cấu trúc mở bài, thân bài, kết bài.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Con bé ngồi co ro ở góc sân, đôi mắt nó nhìn xa xăm, trống rỗng. Gió mùa đông thổi qua, lạnh buốt da thịt."
Đoạn văn gợi cho người đọc cảm giác về tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Cô đơn, buồn bã, lạc lõng.
  • B. Vui vẻ, hạnh phúc.
  • C. Tức giận, bất mãn.
  • D. Tò mò, khám phá.

Câu 16: Yếu tố "cốt truyện" trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Toàn bộ ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • B. Hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của xung đột.
  • C. Nguyên tắc tổ chức các yếu tố trong tác phẩm.
  • D. Hình ảnh trung tâm xuyên suốt tác phẩm.

Câu 17: Một nhà thơ sử dụng nhiều "ảo ảnh" (synesthesia - chuyển đổi cảm giác), ví dụ: "giọng nói ấm áp", "ánh mắt lạnh lùng". Biện pháp này có tác dụng gì trong thơ?

  • A. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc xác định thời gian, không gian.
  • C. Giảm bớt cảm xúc trong bài thơ.
  • D. Tạo liên tưởng độc đáo, bất ngờ, tăng sức gợi cảm và ấn tượng.

Câu 18: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần biết tên và vai trò chính của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình và hành động bên ngoài.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ phân tích quá khứ của nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Anh đứng lặng im dưới gốc cây sầu đông, như một pho tượng đá."
Biện pháp tu từ "so sánh" trong câu trên có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm nổi bật trạng thái đứng yên, bất động của nhân vật.
  • C. Miêu tả màu sắc của pho tượng.
  • D. Nhấn mạnh sức mạnh của nhân vật.

Câu 20: "Tư tưởng" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung được kể trong tác phẩm.
  • B. Các sự kiện chính tạo nên câu chuyện.
  • C. Vấn đề cơ bản mà tác phẩm đề cập.
  • D. Thái độ, tình cảm, sự đánh giá của tác giả đối với hiện thực được phản ánh.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng chủ đạo của bài thơ.
  • B. Nội dung chính của bài thơ.
  • D. Thể loại của bài thơ.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
"Lão Hạc ơi! Lão Hạc ơi!..." (Nam Cao)
Việc lặp lại tên nhân vật kết hợp với dấu chấm than có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của người kể chuyện?

  • A. Nhấn mạnh tên của Lão Hạc.
  • B. Gọi Lão Hạc quay về.
  • C. Thể hiện sự xót xa, đau đớn tột cùng của người kể chuyện.
  • D. Nhắc lại sự kiện đã xảy ra.

Câu 23: Trong văn bản tự sự, "xung đột" là yếu tố quan trọng, thường thể hiện điều gì?

  • A. Toàn bộ lời thoại của các nhân vật.
  • B. Phần mở đầu giới thiệu bối cảnh.
  • C. Kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng, thúc đẩy cốt truyện phát triển và bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Huy Cận)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ "so sánh" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn: tròn, đỏ rực, chìm nhanh xuống biển.
  • B. Miêu tả sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • C. Cho thấy biển rất nóng.
  • D. Thể hiện sự bất ngờ của tác giả.

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "đề tài" khác gì so với việc xác định "chủ đề"?

  • A. Đề tài là ý nghĩa, còn chủ đề là nội dung.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính được nêu lên từ đề tài đó.
  • C. Đề tài chỉ có trong thơ, còn chủ đề chỉ có trong truyện.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Trong phòng, chiếc đồng hồ quả lắc đều đặn gõ nhịp, từng tiếng, từng tiếng rơi chậm rãi như đếm bước thời gian."
Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn của câu văn và hình ảnh "tiếng rơi chậm rãi" gợi cảm giác gì?

  • A. Yên tĩnh, tĩnh lặng, thời gian trôi chậm.
  • B. Vội vã, hối hả.
  • C. Sôi động, náo nhiệt.
  • D. Buồn bã, tuyệt vọng.

Câu 27: Việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong văn bản tự sự có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • B. Giúp nhân vật trò chuyện với người khác.
  • C. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • D. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lý phức tạp bên trong của nhân vật.

Câu 28: Đọc đoạn văn:
"Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió."
Đoạn văn sử dụng chủ yếu loại hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh thị giác.
  • B. Hình ảnh thính giác.
  • C. Hình ảnh xúc giác.
  • D. Hình ảnh khứu giác.

Câu 29: Một nhà văn muốn viết về sự thay đổi của con người theo thời gian. Ông ta có thể sử dụng yếu tố "thời gian" trong tác phẩm như thế nào để làm nổi bật ý tưởng này?

  • A. Chỉ kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ nhắc đến ngày tháng cụ thể.
  • C. Sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian khác nhau (ngược dòng, đứt quãng, song hành) để làm nổi bật sự biến đổi, đối lập.
  • D. Hoàn toàn bỏ qua yếu tố thời gian.

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng "tượng trưng" (symbolism) có tác dụng gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh cụ thể để đại diện cho một ý niệm, khái niệm trừu tượng, tạo ý nghĩa đa tầng.
  • B. Làm cho bài thơ dễ hiểu nghĩa đen.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự vật có thật.
  • D. Giới hạn sự diễn giải của người đọc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc hiểu điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu và tâm trạng thi nhân?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây *thường* đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà văn muốn khắc họa sự nhỏ bé, lạc lõng của con người trước sự rộng lớn, vô biên của vũ trụ. Biện pháp nghệ thuật nào sẽ hiệu quả nhất để đạt được mục đích này trong một đoạn văn miêu tả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích vai trò của 'không gian' trong văn bản văn học. Yếu tố không gian có thể góp phần thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
'Trời trong vắt. Nắng vàng óng như mật. Gió heo may se se lạnh. Lá bàng đỏ chót rụng đầy sân trường.'
Đoạn văn chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào để miêu tả cảnh vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đọc một đoạn kịch, yếu tố nào sau đây cung cấp thông tin quan trọng nhất về hành động, cử chỉ, cảm xúc của nhân vật và bối cảnh sân khấu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
(Xuân Diệu)
Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' trong đoạn thơ trên nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, rực rỡ, nhịp điệu nhanh, dồn dập, thì có thể suy đoán bài thơ đang thể hiện cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khái niệm 'chủ đề' của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một câu chuyện kết thúc mở là câu chuyện mà kết thúc của nó như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
'Cái bóng cứ dài ra, dài ra mãi trên sân gạch đỏ. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả vòm trời.'
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong câu 'Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả vòm trời' có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong cấu trúc của một bài thơ lục bát, cặp câu lục (6 tiếng) và bát (8 tiếng) có đặc điểm gieo vần như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt được quan điểm, lập trường của người viết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Con bé ngồi co ro ở góc sân, đôi mắt nó nhìn xa xăm, trống rỗng. Gió mùa đông thổi qua, lạnh buốt da thịt.'
Đoạn văn gợi cho người đọc cảm giác về tâm trạng gì của nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố 'cốt truyện' trong văn bản tự sự là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhà thơ sử dụng nhiều 'ảo ảnh' (synesthesia - chuyển đổi cảm giác), ví dụ: 'giọng nói ấm áp', 'ánh mắt lạnh lùng'. Biện pháp này có tác dụng gì trong thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Anh đứng lặng im dưới gốc cây sầu đông, như một pho tượng đá.'
Biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu trên có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: 'Tư tưởng' của tác phẩm văn học là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn trích sau:
'Lão Hạc ơi! Lão Hạc ơi!...' (Nam Cao)
Việc lặp lại tên nhân vật kết hợp với dấu chấm than có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của người kể chuyện?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong văn bản tự sự, 'xung đột' là yếu tố quan trọng, thường thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Huy Cận)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ 'so sánh' nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'đề tài' khác gì so với việc xác định 'chủ đề'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
'Trong phòng, chiếc đồng hồ quả lắc đều đặn gõ nhịp, từng tiếng, từng tiếng rơi chậm rãi như đếm bước thời gian.'
Nhịp điệu chậm rãi, đều đặn của câu văn và hình ảnh 'tiếng rơi chậm rãi' gợi cảm giác gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong văn bản tự sự có tác dụng chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn:
'Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió.'
Đoạn văn sử dụng chủ yếu loại hình ảnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một nhà văn muốn viết về sự thay đổi của con người theo thời gian. Ông ta có thể sử dụng yếu tố 'thời gian' trong tác phẩm như thế nào để làm nổi bật ý tưởng này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'tượng trưng' (symbolism) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì:
"Ao nhà ai lóng lánh trăng soi,
Cá thu mình quẫy động mặt hồ thôi.
Tôi đứng lặng nhìn, nghe gió thoảng,
Hương sen đưa nhẹ quyện hồn tôi."

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói "Tôi ổn" dù đang gặp khó khăn chồng chất, nhưng hành động lại thể hiện sự mệt mỏi, lẩn tránh giao tiếp và thường xuyên nhìn vào khoảng không vô định. Đặc điểm này thể hiện nét tính cách nào của nhân vật A?

  • A. Sự lạc quan và nghị lực phi thường
  • B. Tính cách thẳng thắn, bộc trực
  • C. Nét tính cách phức tạp, nội tâm mâu thuẫn
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm với hoàn cảnh

Câu 3: Một câu chuyện kể về một người trẻ từ bỏ công việc ổn định ở thành phố để về quê khởi nghiệp với nông sản sạch, gặp muôn vàn khó khăn nhưng cuối cùng thành công, không chỉ làm giàu cho bản thân mà còn giúp đỡ người dân quê hương. Đâu là chủ đề chính mà câu chuyện này có khả năng hướng tới?

  • A. Vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Sự đối lập giữa thành thị và nông thôn
  • D. Nghị lực, sự cống hiến và giá trị của lý tưởng

Câu 4: Phân tích vai trò của không gian "khu vườn cũ đầy lá rụng" trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhớ tiếc, u hoài của nhân vật về quá khứ đã qua.

  • A. Góp phần khắc họa tâm trạng u hoài, nhớ tiếc về quá khứ
  • B. Tạo bối cảnh cho cuộc gặp gỡ lãng mạn
  • C. Biểu tượng cho sức sống và sự đổi mới
  • D. Là không gian trung lập, không ảnh hưởng đến tâm trạng

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "thời gian nghệ thuật" phi tuyến tính (có sự đan xen giữa hiện tại, quá khứ, tương lai) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Tác phẩm thuộc thể loại khoa học viễn tưởng
  • B. Cốt truyện đơn giản, dễ theo dõi
  • C. Làm nổi bật diễn biến tâm lý, tạo chiều sâu cho câu chuyện
  • D. Cho thấy tác giả thiếu khả năng sắp xếp tình tiết logic

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về giọng điệu của người viết:
"Cậu ấy ư? À vâng, một "thiên tài" đích thực đấy! Luôn đúng giờ... của ngày hôm sau. Hoàn thành công việc... vào mùa quýt năm sau. Thật đáng ngưỡng mộ!"

  • A. Châm biếm, mỉa mai
  • B. Ngợi ca, thán phục
  • C. Khách quan, trung lập
  • D. Buồn bã, tiếc nuối

Câu 7: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Câu "Cả làng đi gặt" sử dụng biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ: "Nhớ sao tiếng mõ đêm nào / Nhớ sao tiếng cá quẫy ao lặng tờ" (Nguyễn Đình Thi).

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn
  • C. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các hình ảnh
  • D. Nhấn mạnh, làm sâu sắc nỗi nhớ da diết

Câu 10: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn lửa bập bùng" được đặt cạnh hình ảnh "tro tàn nguội lạnh". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và mục đích của nó là gì?

  • A. Tương phản/Đối lập, nhằm làm nổi bật ý nghĩa của các hình ảnh
  • B. So sánh, nhằm liên kết hai sự vật khác nhau
  • C. Ẩn dụ, nhằm chỉ một ý nghĩa sâu xa
  • D. Nhân hóa, nhằm gán đặc tính con người cho sự vật

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định luận điểm chính của tác giả?

  • A. Tìm các câu có số liệu thống kê
  • B. Xác định câu dài nhất trong đoạn văn
  • C. Tìm ý kiến, quan điểm cốt lõi được tác giả trình bày hoặc suy ra từ nội dung
  • D. Chỉ đọc câu mở đầu của đoạn

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận, tác giả đưa ra ví dụ về một tấm gương vượt khó trong học tập. Ví dụ này đóng vai trò gì trong cấu trúc bài nghị luận?

  • A. Là luận điểm mới
  • B. Là luận cứ để chứng minh luận điểm
  • C. Là lời kết luận cho vấn đề
  • D. Là câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ

Câu 13: Một bài viết về tác hại của việc nghiện điện thoại ở giới trẻ sử dụng lập luận theo trình tự: Nêu hiện trạng -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ ra hậu quả -> Đề xuất giải pháp. Đây là cách lập luận theo phương pháp nào?

  • A. Phân tích vấn đề theo trình tự nhân quả và giải pháp
  • B. So sánh và đối chiếu
  • C. Chứng minh bằng cách kể chuyện
  • D. Phản bác ý kiến sai lầm

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
"Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi,
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng,>Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang." (Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Cảm hứng anh hùng ca
  • B. Nỗi nhớ thương da diết về Việt Bắc
  • C. Cảm hứng lãng mạn về thiên nhiên
  • D. Niềm vui chiến thắng

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong một bài thơ nói về số phận con người lênh đênh, vô định trong cuộc đời.

  • A. Ước mơ về những chuyến đi xa
  • B. Sự giàu có và sung túc
  • C. Số phận con người lênh đênh, bơ vơ, vô định
  • D. Nỗi nhớ quê hương

Câu 16: Trong một tác phẩm kịch, nhân vật A có một hành động đột ngột, trái ngược hoàn toàn với tính cách thường ngày của anh ta, khiến tình huống trở nên căng thẳng đỉnh điểm. Hành động này có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện?

  • A. Mở đầu câu chuyện
  • B. Tháo gỡ nút thắt
  • C. Kết thúc câu chuyện
  • D. Đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm (cao trào)

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu văn bản chủ yếu:
"Hồ Gươm không chỉ là một danh thắng mà còn là chứng nhân của nhiều sự kiện lịch sử quan trọng. Truyền thuyết về Rùa Vàng và gươm báu là biểu tượng cho tinh thần quật cường của dân tộc. Ngày nay, Hồ Gươm là trái tim của thủ đô, là nơi người dân tìm về sự bình yên giữa lòng phố thị tấp nập."

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản trữ tình
  • C. Văn bản thuyết minh
  • D. Văn bản hành chính công vụ

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đề tài và chủ đề của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng, thông điệp tác giả gửi gắm.
  • B. Đề tài là nội dung chi tiết, chủ đề là hình thức biểu đạt.
  • C. Đề tài là cảm xúc của tác giả, chủ đề là cốt truyện chính.
  • D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 19: Đoạn kết của một câu chuyện thường có vai trò gì trong cấu trúc tác phẩm tự sự?

  • A. Giới thiệu nhân vật chính
  • B. Giải quyết mâu thuẫn, khép lại câu chuyện
  • C. Xây dựng bối cảnh chính
  • D. Đẩy tình huống lên cao trào

Câu 20: Một nhà thơ sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc tươi sáng, âm thanh rộn rã khi miêu tả cảnh chợ phiên ngày Tết. Việc lựa chọn từ ngữ này góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì?

  • A. Phức tạp hóa nội dung bài thơ
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu
  • C. Góp phần thể hiện không khí, sinh khí của cảnh vật được miêu tả
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê sự vật

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (bối cảnh lịch sử, xã hội khi bài thơ ra đời) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng tác giả và ý nghĩa tác phẩm
  • B. Là yêu cầu bắt buộc để thuộc lòng bài thơ
  • C. Không liên quan đến việc phân tích nội dung và nghệ thuật
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ

Câu 22: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên "những hàng cây khẳng khiu trụi lá, bầu trời xám xịt, gió hun hút thổi". Bối cảnh thiên nhiên này thường gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc số phận con người trong văn học?

  • A. Sự sống động, tươi mới
  • B. Niềm vui, hạnh phúc
  • C. Sự ấm áp, sum vầy
  • D. Sự cô đơn, buồn bã, dự cảm khó khăn

Câu 23: Khi đọc một văn bản, việc nhận biết các yếu tố miêu tả (như màu sắc, âm thanh, hình ảnh) và các yếu tố biểu cảm (như từ ngữ bộc lộ cảm xúc, dấu câu cảm thán) giúp người đọc chủ yếu điều gì?

  • A. Hình dung rõ hơn về đối tượng và cảm nhận tâm trạng, thái độ của chủ thể
  • B. Xác định cốt truyện chính của văn bản
  • C. Tìm ra các lỗi ngữ pháp trong văn bản
  • D. Chỉ để nhận biết thể loại văn bản

Câu 24: Nhan đề "Chí Phèo" (Nam Cao) gợi cho người đọc điều gì về nội dung tác phẩm trước khi đọc?

  • A. Tác phẩm viết về một sự kiện lịch sử lớn
  • B. Tác phẩm sẽ tập trung khắc họa số phận, cuộc đời của nhân vật cùng tên
  • C. Tác phẩm thuộc thể loại thơ trữ tình
  • D. Tác phẩm có nội dung hài hước, giải trí

Câu 25: So sánh sự khác nhau giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm về mục đích biểu đạt.

  • A. Tự sự để miêu tả, biểu cảm để nghị luận.
  • B. Tự sự để trình bày thông tin, biểu cảm để kể chuyện.
  • C. Tự sự để thuyết minh, biểu cảm để miêu tả.
  • D. Tự sự để kể chuyện, biểu cảm để bộc lộ cảm xúc, thái độ.

Câu 26: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong truyện, việc chú ý đến cách dùng từ ngữ, đặt câu, giọng điệu (qua lời thoại) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

  • A. Tính cách, trình độ văn hóa, xuất thân và tâm trạng của nhân vật
  • B. Nội dung chính của toàn bộ tác phẩm
  • C. Các biện pháp tu từ tác giả sử dụng
  • D. Số lượng chương hồi trong truyện

Câu 27: Phân tích mối liên hệ về ý nghĩa giữa hai câu sau trong một đoạn văn: "Cái nghèo đeo bám gia đình anh đã bao đời nay. Tuy vậy, chưa bao giờ anh nguôi hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn cho con cái."

  • A. Quan hệ nhân - quả
  • B. Quan hệ bổ sung, làm rõ
  • C. Quan hệ đối lập, tương phản
  • D. Quan hệ liệt kê

Câu 28: Trong một bài thơ, hình ảnh "cánh buồm" xuất hiện nhiều lần với những sắc thái khác nhau: lúc "cánh buồm no gió", lúc "cánh buồm cô đơn", lúc lại "cánh buồm xa xăm". Việc lặp lại và biến hóa hình ảnh này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu
  • B. Tạo ám ảnh nghệ thuật, nhấn mạnh và làm sâu sắc ý nghĩa biểu tượng
  • C. Chỉ đơn thuần là biện pháp điệp từ
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản:

  • A. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể
  • B. Cung cấp thông tin mới
  • C. Bộc lộ cảm xúc, thái độ, khẳng định vấn đề hoặc gợi suy nghĩ
  • D. Làm cho văn bản trở nên khách quan hơn

Câu 30: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "nhân hóa" thể hiện rõ nhất ở từ ngữ nào: "Tre xanh, Xanh tự bao giờ? Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh." (Thép Mới)

  • A. Xanh
  • B. Bao giờ
  • C. Bờ tre
  • D. Chuyện ngày xưa

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng là gì:
'Ao nhà ai lóng lánh trăng soi,
Cá thu mình quẫy động mặt hồ thôi.
Tôi đứng lặng nhìn, nghe gió thoảng,
Hương sen đưa nhẹ quyện hồn tôi.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói 'Tôi ổn' dù đang gặp khó khăn chồng chất, nhưng hành động lại thể hiện sự mệt mỏi, lẩn tránh giao tiếp và thường xuyên nhìn vào khoảng không vô định. Đặc điểm này thể hiện nét tính cách nào của nhân vật A?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một câu chuyện kể về một người trẻ từ bỏ công việc ổn định ở thành phố để về quê khởi nghiệp với nông sản sạch, gặp muôn vàn khó khăn nhưng cuối cùng thành công, không chỉ làm giàu cho bản thân mà còn giúp đỡ người dân quê hương. Đâu là chủ đề chính mà câu chuyện này có khả năng hướng tới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích vai trò của không gian 'khu vườn cũ đầy lá rụng' trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhớ tiếc, u hoài của nhân vật về quá khứ đã qua.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'thời gian nghệ thuật' phi tuyến tính (có sự đan xen giữa hiện tại, quá khứ, tương lai) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về giọng điệu của người viết:
'Cậu ấy ư? À vâng, một 'thiên tài' đích thực đấy! Luôn đúng giờ... của ngày hôm sau. Hoàn thành công việc... vào mùa quýt năm sau. Thật đáng ngưỡng mộ!'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu trong câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Câu 'Cả làng đi gặt' sử dụng biện pháp tu từ gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp điệp ngữ trong câu thơ: 'Nhớ sao tiếng mõ đêm nào / Nhớ sao tiếng cá quẫy ao lặng tờ' (Nguyễn Đình Thi).

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một bài thơ, hình ảnh 'ngọn lửa bập bùng' được đặt cạnh hình ảnh 'tro tàn nguội lạnh'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và mục đích của nó là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định luận điểm chính của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận, tác giả đưa ra ví dụ về một tấm gương vượt khó trong học tập. Ví dụ này đóng vai trò gì trong cấu trúc bài nghị luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một bài viết về tác hại của việc nghiện điện thoại ở giới trẻ sử dụng lập luận theo trình tự: Nêu hiện trạng -> Phân tích nguyên nhân -> Chỉ ra hậu quả -> Đề xuất giải pháp. Đây là cách lập luận theo phương pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
'Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi,
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng.
Ngày xuân mơ nở trắng rừng,>Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang.' (Việt Bắc - Tố Hữu)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong một bài thơ nói về số phận con người lênh đênh, vô định trong cuộc đời.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một tác phẩm kịch, nhân vật A có một hành động đột ngột, trái ngược hoàn toàn với tính cách thường ngày của anh ta, khiến tình huống trở nên căng thẳng đỉnh điểm. Hành động này có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu văn bản chủ yếu:
'Hồ Gươm không chỉ là một danh thắng mà còn là chứng nhân của nhiều sự kiện lịch sử quan trọng. Truyền thuyết về Rùa Vàng và gươm báu là biểu tượng cho tinh thần quật cường của dân tộc. Ngày nay, Hồ Gươm là trái tim của thủ đô, là nơi người dân tìm về sự bình yên giữa lòng phố thị tấp nập.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đề tài và chủ đề của một tác phẩm văn học.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đoạn kết của một câu chuyện thường có vai trò gì trong cấu trúc tác phẩm tự sự?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà thơ sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc tươi sáng, âm thanh rộn rã khi miêu tả cảnh chợ phiên ngày Tết. Việc lựa chọn từ ngữ này góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác (bối cảnh lịch sử, xã hội khi bài thơ ra đời) có ý nghĩa như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên 'những hàng cây khẳng khiu trụi lá, bầu trời xám xịt, gió hun hút thổi'. Bối cảnh thiên nhiên này thường gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc số phận con người trong văn học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi đọc một văn bản, việc nhận biết các yếu tố miêu tả (như màu sắc, âm thanh, hình ảnh) và các yếu tố biểu cảm (như từ ngữ bộc lộ cảm xúc, dấu câu cảm thán) giúp người đọc chủ yếu điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhan đề 'Chí Phèo' (Nam Cao) gợi cho người đọc điều gì về nội dung tác phẩm trước khi đọc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So sánh sự khác nhau giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm về mục đích biểu đạt.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích ngôn ngữ của một nhân vật trong truyện, việc chú ý đến cách dùng từ ngữ, đặt câu, giọng điệu (qua lời thoại) giúp người đọc hiểu sâu hơn điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích mối liên hệ về ý nghĩa giữa hai câu sau trong một đoạn văn: 'Cái nghèo đeo bám gia đình anh đã bao đời nay. Tuy vậy, chưa bao giờ anh nguôi hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn cho con cái.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một bài thơ, hình ảnh 'cánh buồm' xuất hiện nhiều lần với những sắc thái khác nhau: lúc 'cánh buồm no gió', lúc 'cánh buồm cô đơn', lúc lại 'cánh buồm xa xăm'. Việc lặp lại và biến hóa hình ảnh này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ 'nhân hóa' thể hiện rõ nhất ở từ ngữ nào: 'Tre xanh, Xanh tự bao giờ? Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh.' (Thép Mới)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết nhịp điệu và sự hài hòa về âm thanh, thường thể hiện qua sự lặp lại có quy luật của các tiếng có cùng vần hoặc thanh điệu?

  • A. Hình ảnh
  • B. Vần
  • C. Nhịp
  • D. Tứ thơ

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "tứ thơ" giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc xuyên suốt bài thơ.
  • D. Nghĩa đen của từng từ ngữ.

Câu 3: Phân tích nhịp điệu trong thơ (ví dụ: nhịp 2/2, 4/4, 3/1...) có tác dụng chủ yếu gì đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Giúp xác định thể loại thơ.
  • B. Làm cho câu thơ có nghĩa đen rõ ràng hơn.
  • C. Quy định số lượng từ trong mỗi dòng.
  • D. Góp phần tạo nhạc tính, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng/tối, cao/thấp, thực/mơ), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Mối quan hệ và ý nghĩa của sự tương phản giữa các hình ảnh đó.
  • B. Số lượng các hình ảnh đối lập xuất hiện.
  • C. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
  • D. Nguồn gốc xuất xứ của các hình ảnh trong văn hóa dân gian.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người, nhằm làm cho chúng trở nên sinh động, gần gũi và có hồn hơn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự nhỏ bé, khiêm nhường nhưng bền bỉ của đối tượng được nói đến:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong thơ. Từ láy chủ yếu góp phần vào việc thể hiện điều gì trong bài thơ?

  • A. Tăng cường tính logic của câu thơ.
  • B. Giúp xác định ngôi kể trong bài thơ.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn để đủ số chữ.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm xúc một cách sinh động, tinh tế và tạo nhạc điệu.

Câu 8: Trong văn xuôi (truyện, ký), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách, nội tâm, thân phận của nhân vật, đồng thời thúc đẩy cốt truyện phát triển?

  • A. Mô tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Tiểu sử tóm tắt của nhân vật ở đầu truyện.
  • D. Tên gọi của nhân vật.

Câu 9: Một tác phẩm văn học được kể theo ngôi thứ nhất (người kể xưng "tôi") mang lại ưu điểm gì nổi bật so với ngôi thứ ba?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người kể có cái nhìn toàn diện, biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.
  • D. Bắt buộc tác phẩm phải có yếu tố kỳ ảo.

Câu 10: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (thời gian, không gian, hoàn cảnh lịch sử, xã hội) trong việc xây dựng truyện. Bối cảnh chủ yếu ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tên gọi của nhân vật.
  • B. Chỉ quyết định độ dài ngắn của câu chuyện.
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố phụ.
  • D. Ảnh hưởng sâu sắc đến số phận, tính cách nhân vật và ý nghĩa của câu chuyện.

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, "luận điểm" là gì?

  • A. Các ví dụ minh họa được đưa ra.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn làm sáng tỏ.
  • C. Phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • D. Kết luận tóm tắt lại vấn đề.

Câu 12: Để làm cho luận điểm trong bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần trình bày cảm xúc cá nhân thật mạnh mẽ.
  • B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều sự kiện.
  • C. Luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng) rõ ràng, xác đáng.
  • D. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 13: Khi trình bày quan điểm về một vấn đề, việc lắng nghe và phản hồi ý kiến trái chiều (phản biện) có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Chỉ làm mất thời gian và khiến cuộc thảo luận đi lệch hướng.
  • B. Chứng tỏ rằng quan điểm của người khác là sai hoàn toàn.
  • C. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Giúp nhìn nhận vấn đề đa chiều, hoàn thiện lập luận và thể hiện thái độ cầu thị.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả chi tiết trang phục của nhân vật.
  • B. Nhấn mạnh sự khó khăn, thiếu thốn ban đầu và làm nổi bật ý chí, nghị lực.
  • C. Cho thấy nhân vật không biết sử dụng công cụ.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tứ thơ" trong một bài thơ trữ tình. Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tứ thơ là cách nhà thơ cảm nhận và thể hiện chủ đề đó một cách độc đáo.
  • B. Chủ đề và tứ thơ là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. Tứ thơ chỉ là tên gọi khác của chủ đề.
  • D. Chủ đề chỉ xuất hiện ở khổ thơ đầu, còn tứ thơ ở khổ cuối.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình.
  • B. Đối thoại.
  • C. Miêu tả nội tâm.
  • D. Hành động.

Câu 17: Khi phân tích nghệ thuật miêu tả trong truyện, việc chú ý đến "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • B. Góc độ quan sát, cách cảm nhận của người kể về sự việc, nhân vật.
  • C. Độ dày của cuốn sách.
  • D. Thời gian xuất bản của tác phẩm.

Câu 18: Trong thơ, hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con đường, ngọn lửa) khác với hình ảnh miêu tả thông thường ở điểm nào?

  • A. Hình ảnh biểu tượng luôn là những sự vật có thật.
  • B. Hình ảnh biểu tượng chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại.
  • C. Hình ảnh biểu tượng có màu sắc sặc sỡ hơn.
  • D. Hình ảnh biểu tượng ngoài nghĩa miêu tả còn gợi liên tưởng đến những ý nghĩa sâu sắc, khái quát hơn.

Câu 19: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh: làm âm thanh tiếng suối trở nên gợi cảm, lãng mạn.
  • B. Nhân hóa: gán cho tiếng suối khả năng hát.
  • C. Ẩn dụ: tiếng hát xa là ẩn dụ cho tiếng suối.
  • D. Nói quá: cường điệu âm thanh tiếng suối.

Câu 20: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần "giải thích" vấn đề nghị luận thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Chỉ xuất hiện ở phần kết bài để tóm tắt lại.
  • B. Ở mở bài hoặc đầu thân bài, làm rõ vấn đề nghị luận.
  • C. Rải rác trong toàn bài, không có vị trí cố định.
  • D. Chỉ cần thiết khi nghị luận về một bài thơ.

Câu 21: Phân tích cách tác giả xây dựng "xung đột" trong truyện. Xung đột trong truyện chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các nhân vật.
  • B. Việc nhân vật luôn đồng ý với mọi quan điểm.
  • C. Sự tĩnh lặng, không có biến cố.
  • D. Sự mâu thuẫn, đối đầu giữa các lực lượng (nhân vật, hoàn cảnh, nội tâm...).

Câu 22: Đọc câu:

  • A. Nỗi cô đơn, sự ngăn cách giữa người tù và thế giới tự do bên ngoài.
  • B. Sự tức giận của người tù đối với vầng trăng.
  • C. Sự thân thiết, gần gũi giữa người tù và vầng trăng.
  • D. Việc người tù không nhận ra vầng trăng.

Câu 23: Phân tích cách sử dụng "ngôn ngữ" trong một tác phẩm văn học. Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng nhất để nhà văn làm gì?

  • A. Quyết định giá bán của cuốn sách.
  • B. Xác định số lượng chương trong tác phẩm.
  • C. Xây dựng hình tượng nghệ thuật, biểu đạt nội dung và cảm xúc.
  • D. Chỉ để điền đầy trang giấy.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần chú ý đến những chi tiết nào để hiểu được ý đồ của tác giả?

  • A. Chỉ cần đếm số danh từ và động từ.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ tên các loại cây cối.
  • C. Chỉ cần tìm các câu có dấu chấm than.
  • D. Các chi tiết miêu tả cụ thể, độc đáo và ý nghĩa biểu tượng hoặc gợi cảm xúc của chúng.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh ước nguyện chân thành, tha thiết muốn được cống hiến.
  • B. Miêu tả sự mệt mỏi, chán nản của nhân vật trữ tình.
  • C. Liệt kê các loài vật và cây cối trong mùa xuân.
  • D. Tạo ra một câu hỏi tu từ khó trả lời.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • B. Thời gian tác phẩm được sáng tác.
  • C. Thái độ, tình cảm của tác giả/nhân vật trữ tình đối với đối tượng được nói đến.
  • D. Kích thước của chữ viết trong bài thơ.

Câu 27: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" và "dẫn chứng" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Lý lẽ và dẫn chứng hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Chỉ cần có dẫn chứng là đủ, không cần lý lẽ.
  • C. Chỉ cần có lý lẽ là đủ, không cần dẫn chứng.
  • D. Lý lẽ dùng để giải thích, lập luận; dẫn chứng dùng để minh họa, củng cố, cùng làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 28: Đọc câu:

  • A. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc đối với người ở lại và người ra đi.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên Việt Bắc.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ là sự lặp lại ngẫu nhiên.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ hoặc đoạn văn. Câu hỏi tu từ chủ yếu dùng để làm gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời một câu hỏi cụ thể.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm hoặc nhấn mạnh ý.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • D. Làm cho câu văn/thơ ngắn gọn hơn.

Câu 30: Trong văn nghị luận, "phạm vi" của vấn đề nghị luận là gì?

  • A. Số lượng từ trong bài văn.
  • B. Tên gọi của tác giả bài văn.
  • C. Giới hạn, khía cạnh cụ thể của vấn đề sẽ được bàn luận.
  • D. Số lượng người đọc bài văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong phân tích thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết nhịp điệu và sự hài hòa về âm thanh, thường thể hiện qua sự lặp lại có quy luật của các tiếng có cùng vần hoặc thanh điệu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'tứ thơ' giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích nhịp điệu trong thơ (ví dụ: nhịp 2/2, 4/4, 3/1...) có tác dụng chủ yếu gì đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: sáng/tối, cao/thấp, thực/mơ), người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người, nhằm làm cho chúng trở nên sinh động, gần gũi và có hồn hơn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự nhỏ bé, khiêm nhường nhưng bền bỉ của đối tượng được nói đến: "Một nhành mai bé nhỏ / Lặng lẽ nở ven rừng / Hương bay xa, dịu dàng / Báo xuân về khắp vùng."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong thơ. Từ láy chủ yếu góp phần vào việc thể hiện điều gì trong bài thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong văn xuôi (truyện, ký), yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách, nội tâm, thân phận của nhân vật, đồng thời thúc đẩy cốt truyện phát triển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một tác phẩm văn học được kể theo ngôi thứ nhất (người kể xưng 'tôi') mang lại ưu điểm gì nổi bật so với ngôi thứ ba?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (thời gian, không gian, hoàn cảnh lịch sử, xã hội) trong việc xây dựng truyện. Bối cảnh chủ yếu ảnh hưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội liên quan đến tuổi trẻ, 'luận điểm' là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để làm cho luận điểm trong bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi trình bày quan điểm về một vấn đề, việc lắng nghe và phản hồi ý kiến trái chiều (phản biện) có ý nghĩa gì quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Rừng sâu nước độc anh về / Tay không mà dựng nên cơ đồ này". Phân tích tác dụng của hình ảnh 'tay không' trong câu thơ.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'tứ thơ' trong một bài thơ trữ tình. Chọn phát biểu đúng nhất.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Ông Hai nằm trằn trọc không ngủ được. Cái lòng yêu làng của ông đã bị thử thách gay gắt." (Trích Làng - Kim Lân). Câu văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích nghệ thuật miêu tả trong truyện, việc chú ý đến 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc nhận ra điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong thơ, hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con đường, ngọn lửa) khác với hình ảnh miêu tả thông thường ở điểm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc câu thơ: "Đêm nay rừng Việt Bắc / Nghe tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần 'giải thích' vấn đề nghị luận thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích cách tác giả xây dựng 'xung đột' trong truyện. Xung đột trong truyện chủ yếu thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc câu: "Vầng trăng đi qua ngõ / Như người dưng qua đường" (Vọng nguyệt - Hồ Chí Minh, bản dịch). Sự so sánh 'Vầng trăng như người dưng' thể hiện điều gì về tâm trạng của người tù?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích cách sử dụng 'ngôn ngữ' trong một tác phẩm văn học. Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng nhất để nhà văn làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, người đọc cần chú ý đến những chi tiết nào để hiểu được ý đồ của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một nốt trầm xao xuyến." (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' (Ta làm...) kết hợp với cấu trúc lặp mang lại hiệu quả gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' và 'dẫn chứng' có mối quan hệ như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc câu: "Nhìn thấy đồi sim tím / Nhớ tới ai đang chờ / Nhớ tới ai ra trận / Sóng lưng đèo heo may." (Việt Bắc - Tố Hữu). Từ 'Nhớ tới ai' được lặp lại hai lần có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một bài thơ hoặc đoạn văn. Câu hỏi tu từ chủ yếu dùng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong văn nghị luận, 'phạm vi' của vấn đề nghị luận là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể đóng vai trò quan trọng. Nếu một câu chuyện được kể bằng ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), tác dụng nổi bật nhất của lựa chọn này thường là gì?

  • A. Cung cấp cái nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Giúp người đọc giữ khoảng cách, đánh giá câu chuyện một cách khách quan.
  • C. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của người kể.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp, khó đoán định hơn.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "ngọn đèn hiu hắt" trong bối cảnh này có thể tượng trưng (biểu tượng) cho điều gì?
"Đêm dài hun hút sương giăng
Ngọn đèn hiu hắt soi vành mắt ai
Chờ mong một bóng hình phai
Nỗi buồn như sợi tơ dài vấn vương."

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự cô đơn, mong manh, hoặc cuộc sống ảm đạm.
  • C. Niềm vui, hạnh phúc sắp đến.
  • D. Quyền lực và sức mạnh.

Câu 3: Trong truyện ngắn, nhân vật A luôn hành động theo lý trí, cân nhắc thiệt hơn trước mọi quyết định, trong khi nhân vật B lại thường nghe theo cảm xúc nhất thời, bốc đồng. Sự khác biệt này thể hiện điều gì cốt lõi trong việc xây dựng tính cách nhân vật?

  • A. Họ có cùng chung một lý tưởng sống.
  • B. Họ chắc chắn là kẻ thù không đội trời chung.
  • C. Họ đều là những người thành công trong cuộc sống.
  • D. Họ đại diện cho hai khuynh hướng tính cách hoặc cách ứng xử khác nhau.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc miêu tả bối cảnh "một căn phòng nhỏ, ẩm thấp, ánh sáng lờ mờ từ ô cửa sổ duy nhất chiếu vào" đối với tâm trạng của nhân vật và không khí câu chuyện.

  • A. Tạo không khí u ám, tù túng, góp phần thể hiện sự bế tắc hoặc cô đơn của nhân vật.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của bối cảnh.
  • C. Cho thấy sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc cung cấp thông tin địa điểm.

Câu 5: Một nhân vật đứng giữa lựa chọn giữa việc làm theo lương tâm (giữ lời hứa) và việc làm theo áp lực xã hội (để được công nhận). Đây là ví dụ về dạng mâu thuẫn nào trong tác phẩm tự sự?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Mâu thuẫn giữa hai nhân vật đối địch.
  • C. Mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 6: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một cấu trúc câu hoặc một cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ. Việc sử dụng kỹ thuật này (điệp cấu trúc/điệp ngữ) có tác dụng hiệu quả nhất trong việc gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, và tăng sức gợi cảm cho câu thơ/đoạn thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được nội dung tiếp theo.
  • D. Làm giảm đi cảm xúc chung của bài thơ.

Câu 7: Giai đoạn nào trong cấu trúc cốt truyện truyền thống thường là lúc mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, đòi hỏi nhân vật phải đưa ra quyết định hoặc đối mặt với thử thách lớn nhất?

  • A. Mở đầu.
  • B. Thắt nút.
  • C. Cao trào.
  • D. Cởi nút.

Câu 8: Đọc đoạn hội thoại sau:
- Anh có chắc là sẽ ổn không?
- Chắc chắn rồi. (Nhân vật nói điều này trong khi tay run run, mắt nhìn đi chỗ khác).
Qua đoạn hội thoại này, người đọc có thể suy luận điều gì về cảm xúc thực sự của nhân vật thứ hai?

  • A. Nhân vật đang lo lắng, bất an hoặc không hoàn toàn chắc chắn.
  • B. Nhân vật rất tự tin và kiên quyết.
  • C. Nhân vật đang nói dối một cách ác ý.
  • D. Nhân vật không quan tâm đến câu hỏi.

Câu 9: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng văn xuôi, kể về cuộc đời và sự nghiệp của một người có thật hoặc hư cấu nhưng được xây dựng dựa trên các sự kiện có thật, thường tập trung vào sự phát triển nhân cách và các biến cố lớn trong cuộc đời họ. Tác phẩm đó có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện cười.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Kịch.
  • D. Tiểu thuyết.

Câu 10: Trong một câu chuyện, một nhân vật nói: "Ôi, thời tiết thật tuyệt!" ngay sau khi bị dính một trận mưa như trút nước. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Mỉa mai (Irony).
  • D. So sánh.

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau: "Con đường làng ngoằn ngoèo, hai bên là những hàng cây khẳng khiu trụi lá. Gió đông thổi rít qua kẽ lá, mang theo hơi lạnh buốt. Bầu trời xám xịt, như báo hiệu một điều chẳng lành sắp tới." Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này là gì?

  • A. U ám, dự báo điều không lành.
  • B. Vui tươi, tràn đầy sức sống.
  • C. Hào hùng, ca ngợi.
  • D. Trung lập, khách quan.

Câu 12: Việc tác giả sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả thính giác (âm thanh) và khứu giác (mùi hương) trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê ngày Tết có tác dụng gì nổi bật nhất đối với người đọc?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về âm thanh và mùi hương.
  • C. Làm giảm sự tập trung của người đọc vào nội dung chính.
  • D. Giúp tái hiện không khí sống động, chân thực, kích thích giác quan và trí tưởng tượng của người đọc.

Câu 13: Một câu chuyện được kể bởi một nhân vật có quá khứ đau buồn, từng trải qua nhiều biến cố và có cái nhìn bi quan về cuộc sống. Khi tiếp nhận câu chuyện này, người đọc cần lưu ý điều gì về người kể chuyện?

  • A. Mọi thông tin người kể đưa ra đều là sự thật tuyệt đối.
  • B. Cái nhìn và cách kể của nhân vật có thể mang tính chủ quan, bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm cá nhân.
  • C. Người kể chuyện chắc chắn sẽ nói dối độc giả.
  • D. Người kể chuyện không có khả năng hiểu rõ câu chuyện của chính mình.

Câu 14: Trong suốt tác phẩm, hình ảnh "cánh chim bay về phía chân trời" liên tục xuất hiện mỗi khi nhân vật chính đối mặt với khó khăn hoặc khao khát tự do. Sự lặp lại có ý nghĩa này cho thấy sự xuất hiện của yếu tố văn học nào?

  • A. Motif.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Ở đầu câu chuyện, tác giả miêu tả nhân vật A nhìn chằm chằm vào một con dao sắc bén đặt trên bàn một cách đầy ám ảnh, dù lúc đó không có sự kiện bạo lực nào xảy ra. Chi tiết này có khả năng báo hiệu điều gì sẽ xảy ra sau đó?

  • A. Đây chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa gì.
  • B. Nhân vật A có sở thích sưu tập dao.
  • C. Câu chuyện sẽ kết thúc có hậu.
  • D. Báo hiệu một sự kiện nguy hiểm hoặc bạo lực có thể xảy ra sau này.

Câu 16: Từ "lửa" trong câu "Ánh mắt cô ấy rực cháy như lửa" và từ "lửa" trong câu "Đám cháy bùng lên dữ dội" có điểm gì khác nhau về ý nghĩa?

  • A. Cả hai đều dùng với nghĩa đen.
  • B. Cả hai đều dùng với nghĩa bóng.
  • C. Câu thứ nhất dùng với nghĩa liên tưởng/nghĩa bóng, câu thứ hai dùng với nghĩa đen.
  • D. Câu thứ nhất dùng với nghĩa đen, câu thứ hai dùng với nghĩa liên tưởng/nghĩa bóng.

Câu 17: Một bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật sẽ có những đặc điểm cơ bản nào về số câu, số chữ, và bố cục?

  • A. Gồm 4 câu, mỗi câu 5 chữ, không có vần.
  • B. Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, có bố cục Đề - Thực - Luận - Kết và tuân thủ luật bằng trắc, niêm, đối.
  • C. Số câu và số chữ không cố định, gieo vần tự do.
  • D. Gồm 2 câu, mỗi câu có thể có số chữ khác nhau, thường dùng để diễn đạt triết lý.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến)
Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng của đoạn thơ này góp phần chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, phù hợp với không gian và tâm trạng thi sĩ.
  • B. Không khí sôi động, hối hả.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Niềm vui, sự phấn khích.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Việc sử dụng mạng xã hội đang trở nên phổ biến, nhưng nó cũng mang lại nhiều hệ lụy tiêu cực. Một mặt, nó kết nối mọi người, cung cấp thông tin nhanh chóng. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ về nghiện mạng, tin giả, và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt ở giới trẻ. Vì vậy, cần có những biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn để phát huy mặt tích cực và hạn chế tiêu cực của mạng xã hội." Luận điểm chính (thesis statement) của đoạn văn này là gì?

  • A. Mạng xã hội kết nối mọi người.
  • B. Mạng xã hội tiềm ẩn nguy cơ về tin giả.
  • C. Giới trẻ bị ảnh hưởng xấu bởi mạng xã hội.
  • D. Cần có biện pháp kiểm soát mạng xã hội để phát huy tích cực, hạn chế tiêu cực.

Câu 20: Trong một bài viết, tác giả đưa ra luận điểm "Học sinh nên dành nhiều thời gian đọc sách giấy hơn là đọc sách điện tử" và đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu năm 2020 cho thấy 70% học sinh cho biết họ cảm thấy tập trung hơn khi đọc sách giấy." Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về tính thuyết phục của bằng chứng này?

  • A. Bằng chứng cụ thể, dựa trên nghiên cứu, có tính thuyết phục cao để hỗ trợ luận điểm.
  • B. Bằng chứng mang tính cá nhân, không có giá trị thuyết phục.
  • C. Bằng chứng không liên quan gì đến luận điểm.
  • D. Bằng chứng chỉ là ý kiến chủ quan, không đáng tin cậy.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Kính gửi Quý khách hàng, Chúng tôi xin trân trọng thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho tất cả sản phẩm trong tháng này...". Dựa vào nội dung và cách diễn đạt, văn bản này được viết ra với mục đích chính là gì và hướng đến đối tượng nào?

  • A. Mục đích: Kể chuyện; Đối tượng: Trẻ em.
  • B. Mục đích: Biểu cảm; Đối tượng: Bạn bè thân thiết.
  • C. Mục đích: Phân tích; Đối tượng: Các nhà khoa học.
  • D. Mục đích: Thông báo/quảng cáo; Đối tượng: Khách hàng.

Câu 22: Một người tranh luận về lợi ích của việc đọc sách và đưa ra lập luận: "Anh không đồng ý với tôi à? Anh đúng là người chẳng bao giờ đọc sách nên làm sao hiểu được!". Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp cấu trúc trong đoạn văn sau: "Chúng ta cần học hỏi từ quá khứ. Chúng ta cần đối mặt với hiện tại. Chúng ta cần hướng về tương lai."

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức thuyết phục và tính trang trọng.
  • B. Làm cho câu văn trở nên nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa nội dung.

Câu 24: Giả sử một nhà văn sống và sáng tác trong bối cảnh đất nước đang trải qua thời kỳ chiến tranh và khó khăn. Hiểu biết về bối cảnh lịch sử này có thể giúp người đọc dự đoán hoặc giải thích điều gì trong tác phẩm của ông?

  • A. Tác phẩm sẽ chỉ viết về tình yêu đôi lứa.
  • B. Tác phẩm sẽ hoàn toàn không đề cập đến thực tế xã hội.
  • C. Tác phẩm có thể phản ánh hiện thực chiến tranh, số phận con người hoặc tinh thần đấu tranh của dân tộc.
  • D. Tác phẩm chắc chắn sẽ thuộc thể loại hài kịch.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "(1) Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của một người. (2) Trong đó, sự kiên trì đóng vai trò cực kỳ quan trọng. (3) Người kiên trì không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. (4) Họ luôn tìm cách vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu. (5) Do đó, rèn luyện tính kiên trì là điều cần thiết." Câu nào trong đoạn văn mang ý chính (topic sentence)?

  • A. Câu (1).
  • B. Câu (2).
  • C. Câu (3).
  • D. Câu (5).

Câu 26: Từ hai nhận định sau:
- Nhận định 1: Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và vốn từ.
- Nhận định 2: Việc luyện tập thường xuyên các dạng bài giúp nâng cao kỹ năng giải đề.
Bạn có thể rút ra kết luận hợp lý nhất nào về việc học tập hiệu quả?

  • A. Chỉ cần đọc sách là đủ để thành công.
  • B. Chỉ cần luyện tập giải đề là đủ để giỏi.
  • C. Đọc sách và luyện tập giải đề là hai việc hoàn toàn không liên quan.
  • D. Học tập hiệu quả đòi hỏi kết hợp cả việc tích lũy kiến thức nền và rèn luyện kỹ năng thực hành.

Câu 27: Trong một tác phẩm, tác giả miêu tả song song cuộc sống xa hoa, phù phiếm của giới thượng lưu và cuộc sống cơ cực, thiếu thốn của người lao động nghèo. Việc đặt hai bức tranh đối lập này cạnh nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nổi bật sự đối lập về hoàn cảnh sống, qua đó phê phán hoặc thể hiện sự bất công xã hội.
  • B. Cho thấy sự hài hòa, cân bằng trong xã hội.
  • C. Làm giảm đi ý nghĩa của cả hai bức tranh.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các tầng lớp xã hội.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "(1) Du lịch mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và cộng đồng. (2) Đối với cá nhân, du lịch giúp mở mang kiến thức, thư giãn tinh thần. (3) Đối với cộng đồng, du lịch thúc đẩy kinh tế, tạo việc làm. (4) Ngoài ra, nó còn góp phần bảo tồn văn hóa bản địa. (5) Tóm lại, phát triển du lịch bền vững là xu hướng tất yếu." Câu (1) trong đoạn văn đóng vai trò gì?

  • A. Là một bằng chứng cụ thể.
  • B. Là câu kết luận.
  • C. Là câu giới thiệu vấn đề hoặc ý chính chung.
  • D. Là một chi tiết miêu tả.

Câu 29: Giả sử bạn muốn viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, rộng lớn để thể hiện sự nhỏ bé của con người trước tạo hóa. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất để đạt được mục đích này?

  • A. Điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ).
  • B. So sánh (đặc biệt là so sánh tương phản) hoặc Liệt kê (các yếu tố hùng vĩ).
  • C. Nói giảm nói tránh.
  • D. Chơi chữ.

Câu 30: Trong một tác phẩm văn học Việt Nam trung đại, nhân vật nữ chính được miêu tả rất coi trọng "tiết hạnh". Hiểu biết về quan niệm "Tam tòng Tứ đức" trong xã hội phong kiến Việt Nam có thể giúp người đọc giải thích sâu sắc hơn điều gì về nhân vật này?

  • A. Hành động và suy nghĩ của nhân vật bị chi phối bởi các chuẩn mực đạo đức xã hội phong kiến.
  • B. Nhân vật là người có tư tưởng vượt thời đại.
  • C. Quan niệm "Tam tòng Tứ đức" không ảnh hưởng gì đến nhân vật.
  • D. Nhân vật là ngoại lệ hoàn toàn so với xã hội đương thời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể đóng vai trò quan trọng. Nếu một câu chuyện được kể bằng ngôi thứ nhất (xưng 'tôi'), tác dụng nổi bật nhất của lựa chọn này thường là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'ngọn đèn hiu hắt' trong bối cảnh này có thể tượng trưng (biểu tượng) cho điều gì?
'Đêm dài hun hút sương giăng
Ngọn đèn hiu hắt soi vành mắt ai
Chờ mong một bóng hình phai
Nỗi buồn như sợi tơ dài vấn vương.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong truyện ngắn, nhân vật A luôn hành động theo lý trí, cân nhắc thiệt hơn trước mọi quyết định, trong khi nhân vật B lại thường nghe theo cảm xúc nhất thời, bốc đồng. Sự khác biệt này thể hiện điều gì cốt lõi trong việc xây dựng tính cách nhân vật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc miêu tả bối cảnh 'một căn phòng nhỏ, ẩm thấp, ánh sáng lờ mờ từ ô cửa sổ duy nhất chiếu vào' đối với tâm trạng của nhân vật và không khí câu chuyện.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhân vật đứng giữa lựa chọn giữa việc làm theo lương tâm (giữ lời hứa) và việc làm theo áp lực xã hội (để được công nhận). Đây là ví dụ về dạng mâu thuẫn nào trong tác phẩm tự sự?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một cấu trúc câu hoặc một cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ. Việc sử dụng kỹ thuật này (điệp cấu trúc/điệp ngữ) có tác dụng hiệu quả nhất trong việc gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giai đoạn nào trong cấu trúc cốt truyện truyền thống thường là lúc mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, đòi hỏi nhân vật phải đưa ra quyết định hoặc đối mặt với thử thách lớn nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn hội thoại sau:
- Anh có chắc là sẽ ổn không?
- Chắc chắn rồi. (Nhân vật nói điều này trong khi tay run run, mắt nhìn đi chỗ khác).
Qua đoạn hội thoại này, người đọc có thể suy luận điều gì về cảm xúc thực sự của nhân vật thứ hai?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng văn xuôi, kể về cuộc đời và sự nghiệp của một người có thật hoặc hư cấu nhưng được xây dựng dựa trên các sự kiện có thật, thường tập trung vào sự phát triển nhân cách và các biến cố lớn trong cuộc đời họ. Tác phẩm đó có khả năng thuộc thể loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong một câu chuyện, một nhân vật nói: 'Ôi, thời tiết thật tuyệt!' ngay sau khi bị dính một trận mưa như trút nước. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau: 'Con đường làng ngoằn ngoèo, hai bên là những hàng cây khẳng khiu trụi lá. Gió đông thổi rít qua kẽ lá, mang theo hơi lạnh buốt. Bầu trời xám xịt, như báo hiệu một điều chẳng lành sắp tới.' Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Việc tác giả sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả thính giác (âm thanh) và khứu giác (mùi hương) trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê ngày Tết có tác dụng gì nổi bật nhất đối với người đọc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một câu chuyện được kể bởi một nhân vật có quá khứ đau buồn, từng trải qua nhiều biến cố và có cái nhìn bi quan về cuộc sống. Khi tiếp nhận câu chuyện này, người đọc cần lưu ý điều gì về người kể chuyện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong suốt tác phẩm, hình ảnh 'cánh chim bay về phía chân trời' liên tục xuất hiện mỗi khi nhân vật chính đối mặt với khó khăn hoặc khao khát tự do. Sự lặp lại có ý nghĩa này cho thấy sự xuất hiện của yếu tố văn học nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ở đầu câu chuyện, tác giả miêu tả nhân vật A nhìn chằm chằm vào một con dao sắc bén đặt trên bàn một cách đầy ám ảnh, dù lúc đó không có sự kiện bạo lực nào xảy ra. Chi tiết này có khả năng báo hiệu điều gì sẽ xảy ra sau đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Từ 'lửa' trong câu 'Ánh mắt cô ấy rực cháy như lửa' và từ 'lửa' trong câu 'Đám cháy bùng lên dữ dội' có điểm gì khác nhau về ý nghĩa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật sẽ có những đặc điểm cơ bản nào về số câu, số chữ, và bố cục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến)
Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng của đoạn thơ này góp phần chủ yếu thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Việc sử dụng mạng xã hội đang trở nên phổ biến, nhưng nó cũng mang lại nhiều hệ lụy tiêu cực. Một mặt, nó kết nối mọi người, cung cấp thông tin nhanh chóng. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ về nghiện mạng, tin giả, và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt ở giới trẻ. Vì vậy, cần có những biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn để phát huy mặt tích cực và hạn chế tiêu cực của mạng xã hội.' Luận điểm chính (thesis statement) của đoạn văn này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong một bài viết, tác giả đưa ra luận điểm 'Học sinh nên dành nhiều thời gian đọc sách giấy hơn là đọc sách điện tử' và đưa ra bằng chứng: 'Một nghiên cứu năm 2020 cho thấy 70% học sinh cho biết họ cảm thấy tập trung hơn khi đọc sách giấy.' Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về tính thuyết phục của bằng chứng này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Kính gửi Quý khách hàng, Chúng tôi xin trân trọng thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho tất cả sản phẩm trong tháng này...'. Dựa vào nội dung và cách diễn đạt, văn bản này được viết ra với mục đích chính là gì và hướng đến đối tượng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một người tranh luận về lợi ích của việc đọc sách và đưa ra lập luận: 'Anh không đồng ý với tôi à? Anh đúng là người chẳng bao giờ đọc sách nên làm sao hiểu được!'. Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp cấu trúc trong đoạn văn sau: 'Chúng ta cần học hỏi từ quá khứ. Chúng ta cần đối mặt với hiện tại. Chúng ta cần hướng về tương lai.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử một nhà văn sống và sáng tác trong bối cảnh đất nước đang trải qua thời kỳ chiến tranh và khó khăn. Hiểu biết về bối cảnh lịch sử này có thể giúp người đọc dự đoán hoặc giải thích điều gì trong tác phẩm của ông?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: '(1) Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của một người. (2) Trong đó, sự kiên trì đóng vai trò cực kỳ quan trọng. (3) Người kiên trì không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. (4) Họ luôn tìm cách vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu. (5) Do đó, rèn luyện tính kiên trì là điều cần thiết.' Câu nào trong đoạn văn mang ý chính (topic sentence)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ hai nhận định sau:
- Nhận định 1: Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và vốn từ.
- Nhận định 2: Việc luyện tập thường xuyên các dạng bài giúp nâng cao kỹ năng giải đề.
Bạn có thể rút ra kết luận hợp lý nhất nào về việc học tập hiệu quả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong một tác phẩm, tác giả miêu tả song song cuộc sống xa hoa, phù phiếm của giới thượng lưu và cuộc sống cơ cực, thiếu thốn của người lao động nghèo. Việc đặt hai bức tranh đối lập này cạnh nhau nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: '(1) Du lịch mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và cộng đồng. (2) Đối với cá nhân, du lịch giúp mở mang kiến thức, thư giãn tinh thần. (3) Đối với cộng đồng, du lịch thúc đẩy kinh tế, tạo việc làm. (4) Ngoài ra, nó còn góp phần bảo tồn văn hóa bản địa. (5) Tóm lại, phát triển du lịch bền vững là xu hướng tất yếu.' Câu (1) trong đoạn văn đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử bạn muốn viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, rộng lớn để thể hiện sự nhỏ bé của con người trước tạo hóa. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất để đạt được mục đích này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong một tác phẩm văn học Việt Nam trung đại, nhân vật nữ chính được miêu tả rất coi trọng 'tiết hạnh'. Hiểu biết về quan niệm 'Tam tòng Tứ đức' trong xã hội phong kiến Việt Nam có thể giúp người đọc giải thích sâu sắc hơn điều gì về nhân vật này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng con người?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

  • A. Nhân hóa (qua "nước trong veo")
  • B. Hoán dụ (qua "chiếc thuyền câu")
  • C. Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi tả và tạo hình
  • D. Điệp ngữ (qua "lạnh lẽo", "bé tẻo teo")

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện xưng "tôi" tạo ra hiệu quả chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giúp người kể chuyện bao quát mọi sự việc, suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện khách quan, đáng tin cậy hơn.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và độc giả.
  • D. Tăng tính chủ quan, chân thực, thể hiện trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Hắn về làng rồi. Cái tin ấy lan đi nhanh như một cơn gió. Đám đàn bà xóm Chợ Năm sững sờ, rồi ồ lên những tiếng râm ran. Cái thằng Chí Phèo, cái thằng chỉ biết rạch mặt ăn vạ, thế mà cũng có ngày về ư?"

  • A. Ngợi ca, trân trọng
  • B. Khinh bỉ, coi thường
  • C. Cảm thông, chia sẻ
  • D. Trung lập, khách quan

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
"Chúng ta đi tới trên đường ta bước
Cha ông ta đã tới những ngày xưa
Đất nước yêu thương từ ngày xưa
Đất nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm"

  • A. Nhấn mạnh ý nghĩa thiêng liêng, sâu sắc của Đất nước, mở rộng khái niệm Đất nước từ lịch sử đến đời sống cá nhân.
  • B. Tạo âm hưởng hùng tráng cho bài thơ.
  • C. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn.
  • D. Thể hiện sự tức giận, bất mãn của tác giả.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm, thể hiện rõ nhất mâu thuẫn và xung đột của vở kịch?

  • A. Bối cảnh và không gian
  • B. Nhân vật phụ
  • C. Lời thoại của nhân vật
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để tạo ấn tượng về sự đông đúc, hối hả của chợ quê:
"Tiếng người cười nói ồn ào, tiếng lợn eng éc, tiếng gà quang quác, tiếng vịt cạc cạc, tiếng chó sủa gâu gâu... tất cả lẫn lộn, vang vọng khắp cả một vùng."

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp độc giả hiểu rõ về tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là kể lại các sự kiện theo thời gian.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Làm nảy sinh và phát triển mâu thuẫn, xung đột, qua đó thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 8: Đọc câu thơ sau và phân tích ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh "mặt trời" trong ngữ cảnh này:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm, Mặt trời và những giọt sương)

  • A. Chỉ mặt trời tự nhiên chiếu sáng.
  • B. Là hình ảnh ẩn dụ chỉ đứa con, nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • C. Biểu tượng cho khó khăn, vất vả của người mẹ.
  • D. Chỉ sự vắng mặt của người cha.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong thơ trữ tình đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cảm xúc và suy nghĩ
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Đối thoại

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Chỉ ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày và chứng minh.
  • D. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập, tương phản về hoàn cảnh của nhân vật?
"Hắn ngồi đấy, trong túp lều rách nát, nhìn ra ngoài trời mưa tầm tã. Cái rét cắt da cắt thịt, nhưng trong lòng hắn lại ấm áp lạ thường khi nghĩ về bát cháo hành của Thị Nở."

  • A. Hắn ngồi trong túp lều rách nát.
  • B. Trời mưa tầm tã.
  • C. Cái rét cắt da cắt thịt.
  • D. Sự đối lập giữa hoàn cảnh vật chất ("túp lều rách nát", "rét cắt da") và cảm xúc tinh thần ấm áp ("lòng hắn lại ấm áp").

Câu 12: Phép so sánh trong câu thơ "Trường Sơn: Chín nhớ mười thương" (Nguyễn Đình Thi) có gì đặc biệt so với so sánh thông thường?

  • A. So sánh một danh từ riêng với một khái niệm trừu tượng bằng cách định lượng hóa cảm xúc.
  • B. So sánh hai sự vật cụ thể với nhau.
  • C. Không có từ "như" hoặc "là".
  • D. Sử dụng số đếm để làm phép so sánh.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của đoạn đối thoại giữa hai nhân vật:
"A: Cậu có chắc chắn về quyết định này không?
B: Tớ đã suy nghĩ rất kỹ rồi. Dù khó khăn, tớ vẫn phải làm.
A: Nhưng liệu có cách nào khác không?
B: Không còn đâu. Đây là con đường duy nhất."

  • A. Miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • B. Bộc lộ suy nghĩ, tính cách nhân vật và đẩy nhanh diễn biến câu chuyện.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ.
  • D. Làm chậm nhịp điệu của văn bản.

Câu 14: Trong phân tích thơ, yếu tố "nhạc điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh và biểu tượng.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Chủ đề và tư tưởng.
  • D. Vần, nhịp và thanh điệu.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được miêu tả:
"Một ngọn cỏ khô gầy guộc, run rẩy trước cơn gió đông buốt giá."

  • A. Nhân hóa (qua "gầy guộc", "run rẩy")
  • B. So sánh (ngầm)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Nhấn mạnh vấn đề, tạo điểm nhấn, thu hút sự chú ý và gợi suy nghĩ cho người đọc/nghe.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.
  • D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét "lời nửa trực tiếp" (lời người kể chuyện thuật lại suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật nhưng mang giọng điệu của nhân vật) giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Quan điểm của tác giả về một vấn đề xã hội.
  • C. Diễn biến tâm trạng, suy nghĩ sâu kín của nhân vật.
  • D. Cốt truyện chính của tác phẩm.

Câu 18: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Anh ấy là một cây bút sắc sảo của nền văn học nước nhà."

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 19: Trong thơ, "vần chân" (vần ở cuối dòng) và "vần lưng" (vần ở giữa dòng) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Giúp xác định chủ đề bài thơ.
  • C. Phân biệt thơ trữ tình và thơ tự sự.
  • D. Tạo nhạc điệu, sự liên kết và âm hưởng cho bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng yếu tố "miêu tả" hay "biểu cảm":
"Buổi sáng mùa đông, sương giăng trắng xóa. Cái lạnh se sắt len lỏi vào từng thớ thịt. Lòng chợt thấy buồn man mác khó tả."

  • A. Chủ yếu miêu tả.
  • B. Chủ yếu biểu cảm.
  • C. Kết hợp cả miêu tả và biểu cảm, trong đó biểu cảm được bộc lộ trực tiếp.
  • D. Chủ yếu nghị luận.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong tác phẩm văn học.

  • A. Tái hiện chân thực không khí, cuộc sống, tính cách con người ở một vùng miền cụ thể, tăng tính địa phương và màu sắc văn hóa.
  • B. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về tiếng Việt chuẩn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí ngôn ngữ.

Câu 22: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đẹp, sức sống của mùa xuân:
"Tháng giêng ngon như một cặp môi gần" (Vũ Đình Liên, Ông đồ - Lưu ý: câu thơ này không phải của Vũ Đình Liên, đây là câu thơ trong bài thơ khác, dùng để minh họa biện pháp tu từ)

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu "tình huống truyện" có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Xác định số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Làm bộc lộ tính cách nhân vật, phơi bày mâu thuẫn và thể hiện chủ đề tác phẩm một cách sắc nét.
  • C. Biết được thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • D. Giúp tóm tắt cốt truyện một cách dễ dàng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:
"Ôi, Tổ quốc, ta yêu người như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng,
Ôi Quang Trung, Nguyễn Huệ, ta yêu người
Như những ngọn sóng trào, như bão tố..."

  • A. Cảm hứng yêu nước, tự hào dân tộc.
  • B. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.
  • C. Cảm hứng về thiên nhiên.
  • D. Cảm hứng phê phán xã hội.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "hình ảnh thơ" có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Xác định số câu, số chữ của bài thơ.
  • B. Đếm số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Cảm nhận vẻ đẹp của thế giới được tái hiện, hiểu được cảm xúc, suy nghĩ và ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Biết được năm sáng tác của bài thơ.

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Cả làng quê xao xuyến trước tin vui."

  • A. Hoán dụ (lấy tập thể chỉ cá thể)
  • B. Nhân hóa (gán cảm xúc cho tập thể)
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 27: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm tự sự thường được coi là nơi tập trung thể hiện sâu sắc nhất chủ đề, tư tưởng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Các đoạn hội thoại ngẫu nhiên.
  • D. Ý nghĩa, thông điệp của tác phẩm (thường được thể hiện rõ ở phần kết thúc hoặc xuyên suốt tác phẩm).

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu tạo nên sự gợi cảm, liên tưởng phong phú:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Tố Hữu, Việt Bắc)

  • A. Hoán dụ ("Áo chàm" chỉ người Việt Bắc)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là đưa ra các dẫn chứng.
  • B. Cách sắp xếp, trình bày các luận điểm, luận cứ (lí lẽ và dẫn chứng) một cách logic để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Phần mở bài của bài văn.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh:
"Gió **thét** gào, cây cối **oằn mình**, mái nhà **rung bần bật**."

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • C. Góp phần miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động, mạnh mẽ, gợi ấn tượng về sức tàn phá hoặc sự dữ dội.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hành động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng con người?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện xưng 'tôi' tạo ra hiệu quả chủ yếu nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
'Hắn về làng rồi. Cái tin ấy lan đi nhanh như một cơn gió. Đám đàn bà xóm Chợ Năm sững sờ, rồi ồ lên những tiếng râm ran. Cái thằng Chí Phèo, cái thằng chỉ biết rạch mặt ăn vạ, thế mà cũng có ngày về ư?'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
'Chúng ta đi tới trên đường ta bước
Cha ông ta đã tới những ngày xưa
Đất nước yêu thương từ ngày xưa
Đất nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được coi là trung tâm, thể hiện rõ nhất mâu thuẫn và xung đột của vở kịch?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để tạo ấn tượng về sự đông đúc, hối hả của chợ quê:
'Tiếng người cười nói ồn ào, tiếng lợn eng éc, tiếng gà quang quác, tiếng vịt cạc cạc, tiếng chó sủa gâu gâu... tất cả lẫn lộn, vang vọng khắp cả một vùng.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc câu thơ sau và phân tích ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh 'mặt trời' trong ngữ cảnh này:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm, Mặt trời và những giọt sương)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào sau đây trong thơ trữ tình đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập, tương phản về hoàn cảnh của nhân vật?
'Hắn ngồi đấy, trong túp lều rách nát, nhìn ra ngoài trời mưa tầm tã. Cái rét cắt da cắt thịt, nhưng trong lòng hắn lại ấm áp lạ thường khi nghĩ về bát cháo hành của Thị Nở.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phép so sánh trong câu thơ 'Trường Sơn: Chín nhớ mười thương' (Nguyễn Đình Thi) có gì đặc biệt so với so sánh thông thường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của đoạn đối thoại giữa hai nhân vật:
'A: Cậu có chắc chắn về quyết định này không?
B: Tớ đã suy nghĩ rất kỹ rồi. Dù khó khăn, tớ vẫn phải làm.
A: Nhưng liệu có cách nào khác không?
B: Không còn đâu. Đây là con đường duy nhất.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong phân tích thơ, yếu tố 'nhạc điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được miêu tả:
'Một ngọn cỏ khô gầy guộc, run rẩy trước cơn gió đông buốt giá.'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét 'lời nửa trực tiếp' (lời người kể chuyện thuật lại suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật nhưng mang giọng điệu của nhân vật) giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Anh ấy là một cây bút sắc sảo của nền văn học nước nhà.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong thơ, 'vần chân' (vần ở cuối dòng) và 'vần lưng' (vần ở giữa dòng) có tác dụng chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng yếu tố 'miêu tả' hay 'biểu cảm':
'Buổi sáng mùa đông, sương giăng trắng xóa. Cái lạnh se sắt len lỏi vào từng thớ thịt. Lòng chợt thấy buồn man mác khó tả.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương trong tác phẩm văn học.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh vẻ đẹp, sức sống của mùa xuân:
'Tháng giêng ngon như một cặp môi gần' (Vũ Đình Liên, Ông đồ - *Lưu ý: câu thơ này không phải của Vũ Đình Liên, đây là câu thơ trong bài thơ khác, dùng để minh họa biện pháp tu từ*)

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu 'tình huống truyện' có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định cảm hứng chủ đạo của tác giả:
'Ôi, Tổ quốc, ta yêu người như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng,
Ôi Quang Trung, Nguyễn Huệ, ta yêu người
Như những ngọn sóng trào, như bão tố...'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'hình ảnh thơ' có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Cả làng quê xao xuyến trước tin vui.'

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm tự sự thường được coi là nơi tập trung thể hiện sâu sắc nhất chủ đề, tư tưởng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu tạo nên sự gợi cảm, liên tưởng phong phú:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Tố Hữu, Việt Bắc)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, 'lập luận' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh:
'Gió **thét** gào, cây cối **oằn mình**, mái nhà **rung bần bật**.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì về thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cấu trúc nhịp điệu của bài thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Chủ đề và nội dung chính của bài thơ.
  • D. Thái độ, cảm xúc (buồn bã, vui tươi, mỉa mai, trang trọng...) của chủ thể trữ tình.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn nêu ra và chứng minh.
  • B. Là các dẫn chứng, lí lẽ để làm sáng tỏ cho ý kiến.
  • C. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • D. Là phần kết thúc tóm tắt lại vấn đề.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các động từ, tính từ và trạng từ gợi tả giúp người đọc hình dung điều gì?

  • A. Cấu trúc câu và cách sắp xếp ý.
  • B. Đặc điểm, hình ảnh, trạng thái của sự vật, hiện tượng được miêu tả.
  • C. Quan điểm và thái độ của người viết.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong đoạn văn.

Câu 5: Phân tích câu sau:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Từ "khẽ đưa vèo" gợi tả chuyển động như thế nào của chiếc lá?

  • A. Rơi rất chậm và từ từ.
  • B. Bay lượn một cách mạnh mẽ.
  • C. Rơi nhanh và nhẹ trong gió.
  • D. Đứng yên không chuyển động.

Câu 6: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt xảy ra, bộc lộ tính cách nhân vật và tư tưởng chủ đề của tác phẩm.
  • B. Là chuỗi các sự việc nối tiếp nhau từ đầu đến cuối truyện.
  • C. Là mâu thuẫn giữa các tuyến nhân vật.
  • D. Là cách tác giả giới thiệu bối cảnh và nhân vật.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định "góc nhìn" (ngôi kể) được sử dụng:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không ở được. Tức mình, hắn chửi ngay tất cả làng Vũ Đại."
(Chí Phèo - Nam Cao)

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Ngôi thứ hai (xưng "anh", "bạn",...).
  • C. Ngôi thứ ba (người kể giấu mình, biết hết).
  • D. Ngôi thứ ba (người kể hạn tri).

1 / 7

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì về thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

2 / 7

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

3 / 7

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, 'luận điểm' có vai trò gì?

4 / 7

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các động từ, tính từ và trạng từ gợi tả giúp người đọc hình dung điều gì?

5 / 7

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích câu sau:
'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'
(Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Từ 'khẽ đưa vèo' gợi tả chuyển động như thế nào của chiếc lá?

6 / 7

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào?

7 / 7

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định 'góc nhìn' (ngôi kể) được sử dụng:
'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không ở được. Tức mình, hắn chửi ngay tất cả làng Vũ Đại.'
(Chí Phèo - Nam Cao)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả "Nắng tháng Ba như mật ong rót trên cành bàng non". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ này và nó gợi lên cảm giác gì?

  • A. Hoán dụ, gợi cảm giác về sự giàu có.
  • B. Nhân hóa, khiến nắng trở nên có hồn.
  • C. So sánh, gợi cảm giác về sự ngọt ngào, ấm áp và sức sống mới.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện sự gay gắt của nắng.

Câu 2: Một truyện ngắn được kể từ góc nhìn của nhân vật "tôi", là người trực tiếp tham gia vào câu chuyện và chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của mình. Kiểu người kể chuyện này có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Giúp độc giả hiểu sâu sắc thế giới nội tâm và cảm xúc của người kể chuyện.
  • B. Cho phép bao quát mọi không gian, thời gian và suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • C. Tạo cái nhìn khách quan, không bị chi phối bởi cảm xúc cá nhân.
  • D. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán về diễn biến câu chuyện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề/thông điệp chính mà tác giả có thể muốn truyền tải: "Đôi khi, hạnh phúc không phải là đích đến, mà là hành trình ta đi. Là những nụ cười trên đường, là bàn tay nắm chặt những lúc chông gai, là sự bình yên tìm thấy trong tâm hồn mình giữa bộn bề cuộc sống."

  • A. Hạnh phúc chỉ đến khi đạt được mục tiêu.
  • B. Cuộc sống luôn đầy rẫy khó khăn, không có hạnh phúc thực sự.
  • C. Hạnh phúc là điều phù du, khó nắm bắt.
  • D. Hạnh phúc là một hành trình trải nghiệm, tìm thấy trong những điều giản dị và trạng thái nội tâm.

Câu 4: Trong văn học, hình ảnh "ngọn lửa" thường được sử dụng như một biểu tượng. Phân tích nào dưới đây KHÔNG phải là ý nghĩa biểu trưng phổ biến của "ngọn lửa"?

  • A. Sự sống, sức sống, đam mê.
  • B. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • C. Sự hủy diệt, chiến tranh, mất mát.
  • D. Sự thanh tẩy, tái sinh, khởi đầu mới.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định sắc thái cảm xúc chủ đạo được thể hiện: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến).

  • A. Hào hùng, sôi nổi.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. Đìu hiu, vắng vẻ, man mác buồn.
  • D. Tức giận, bất mãn.

Câu 6: Một tác phẩm có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật đan xen, sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm và thường phản ánh những vấn đề xã hội, tâm lý sâu sắc. Tác phẩm đó thuộc thể loại văn học nào phổ biến nhất?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch.

Câu 7: Cấu trúc cốt truyện nào thường bắt đầu bằng việc giới thiệu bối cảnh và nhân vật, sau đó phát triển các sự kiện theo trình tự thời gian, đạt đến đỉnh điểm và kết thúc bằng việc giải quyết mâu thuẫn?

  • A. Cốt truyện theo trình tự thời gian (tuyến tính).
  • B. Cốt truyện đảo ngược thời gian.
  • C. Cốt truyện lồng ghép (truyện trong truyện).
  • D. Cốt truyện phi tuyến tính (phân mảnh).

Câu 8: Khi nhà văn đặt một câu hỏi trong tác phẩm mà không mong đợi câu trả lời, mà nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa, gợi suy nghĩ hoặc biểu lộ cảm xúc, đó là biện pháp tu từ gì? Nêu tác dụng của nó.

  • A. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • B. Nói giảm nói tránh, làm nhẹ đi ý nghĩa.
  • C. Liệt kê, nhấn mạnh số lượng.
  • D. Câu hỏi tu từ, gợi suy nghĩ hoặc bộc lộ cảm xúc.

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận, việc đặt hai ý tưởng, hình ảnh hoặc sự vật đối lập nhau cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt hoặc mâu thuẫn được gọi là kỹ thuật gì? Nêu hiệu quả của kỹ thuật này.

  • A. Lặp cấu trúc, tạo sự cân đối.
  • B. Đối lập/Tương phản, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, ý tưởng.
  • C. Ẩn dụ, tạo nghĩa bóng.
  • D. Nói quá, phóng đại sự thật.

Câu 10: Trong đoạn văn "Anh ấy có sức mạnh của Héc-quyn.", cụm từ "sức mạnh của Héc-quyn" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó là gì?

  • A. Điển cố/Ám chỉ, giúp liên tưởng đến sức mạnh phi thường.
  • B. So sánh, làm rõ mức độ sức mạnh.
  • C. Nhân hóa, gán tính chất thần thoại cho con người.
  • D. Hoán dụ, lấy tên nhân vật để chỉ sức mạnh.

Câu 11: Một nhân vật trong truyện nói: "Tuyệt vời! Tôi rất thích bị kẹt xe giữa trời nắng nóng thế này!". Tình huống này thể hiện rõ nhất loại hình mỉa mai (irony) nào?

  • A. Mỉa mai tình huống (Situational irony).
  • B. Mỉa mai lời nói (Verbal irony).
  • C. Mỉa mai kịch tính (Dramatic irony).
  • D. Mỉa mai châm biếm (Satirical irony).

Câu 12: Khi miêu tả một cơn mưa rất lớn, tác giả viết: "Trời đổ nước như thác lũ". Biện pháp tu từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhẹ mức độ của cơn mưa.
  • B. Làm cho câu văn thêm trang trọng.
  • C. Nhấn mạnh sự dữ dội, khủng khiếp của cơn mưa.
  • D. Tạo sự liên tưởng về vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 13: Thay vì nói "Anh ấy đã chết", người ta nói "Anh ấy đã ra đi mãi mãi" hoặc "Anh ấy không còn nữa". Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào và vì sao?

  • A. Nói giảm nói tránh, nhằm làm nhẹ đi sự đau buồn, tế nhị hơn.
  • B. Nói quá, cường điệu hóa sự mất mát.
  • C. Hoán dụ, lấy sự ra đi để chỉ cái chết.
  • D. Ẩn dụ, ví cái chết như một chuyến đi.

Câu 14: Câu thơ "Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với muôn phương." (Chế Lan Viên) chứa đựng một ý niệm tưởng chừng mâu thuẫn (buộc lòng để tình trang trải). Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nghịch lý (Paradox).

Câu 15: Trong đoạn thơ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa" (Huy Cận), hình ảnh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" tập trung khai thác giác quan nào của người đọc?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 16: Khi một nhân vật trong truyện luôn tránh giao tiếp bằng mắt, nói lắp bắp và vò vạt áo khi nói chuyện với người lạ, điều này cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật đó (thông qua miêu tả gián tiếp)?

  • A. Nhân vật rất tự tin và cởi mở.
  • B. Nhân vật là người lừa dối.
  • C. Nhân vật có thể rụt rè, thiếu tự tin hoặc lo lắng.
  • D. Nhân vật là người nóng nảy, dễ tức giận.

Câu 17: Một nhân vật phải đấu tranh nội tâm dữ dội giữa việc giữ lời hứa với bản thân (không bao giờ nói dối) và việc nói dối để bảo vệ người mình yêu khỏi nguy hiểm. Đây là loại hình mâu thuẫn (conflict) nào?

  • A. Mâu thuẫn nội tâm (Nhân vật với chính mình).
  • B. Mâu thuẫn giữa nhân vật với nhân vật khác.
  • C. Mâu thuẫn giữa nhân vật với xã hội.
  • D. Mâu thuẫn giữa nhân vật với tự nhiên.

Câu 18: Bối cảnh của một câu chuyện là một khu rừng già u ám, đầy sương mù và tiếng động lạ vào ban đêm. Bối cảnh này có thể có tác dụng chủ yếu gì đối với không khí và diễn biến câu chuyện?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp yên bình của thiên nhiên.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • C. Tạo không khí vui tươi, lãng mạn.
  • D. Góp phần tạo không khí căng thẳng, bí ẩn hoặc rùng rợn.

Câu 19: Đọc đoạn trích sau từ một bài báo và xác định mục đích chính của tác giả: "Ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn đang ở mức báo động. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, việc tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và tim mạch. Đã đến lúc chúng ta cần hành động quyết liệt hơn để cải thiện chất lượng không khí."

  • A. Giải trí cho người đọc bằng cách kể một câu chuyện.
  • B. Thông báo về một vấn đề nghiêm trọng và thuyết phục người đọc hành động.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của không khí đô thị.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp số liệu thống kê khô khan.

Câu 20: Đâu là cách tốt nhất để xác định ý chính của một đoạn văn hoặc một bài viết?

  • A. Chỉ đọc câu đầu tiên của đoạn.
  • B. Chỉ tìm các từ in đậm hoặc gạch chân.
  • C. Đọc lướt thật nhanh mà không chú ý chi tiết.
  • D. Đọc kỹ toàn bộ đoạn văn và xác định câu chủ đề hoặc ý được lặp lại/triển khai nhiều nhất.

Câu 21: Trong các câu sau, câu nào thể hiện một Ý KIẾN (Opinion) chứ không phải SỰ THẬT (Fact) có thể kiểm chứng?

  • A. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
  • B. Nước đóng băng ở 0 độ C (32 độ F) dưới áp suất tiêu chuẩn.
  • C. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
  • D. Mùa hè là thời điểm tốt nhất trong năm để đi du lịch.

Câu 22: Khi đọc một bài viết về lợi ích của một sản phẩm mới, người đọc cần cảnh giác về khả năng bài viết có chứa yếu tố thiên vị (bias). Dấu hiệu nào dưới đây gợi ý mạnh mẽ nhất về sự thiên vị?

  • A. Bài viết sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Bài viết cung cấp số liệu và trích dẫn nguồn.
  • C. Bài viết chỉ đề cập đến những ưu điểm và lờ đi mọi nhược điểm.
  • D. Bài viết được đăng trên một trang web uy tín.

Câu 23: Trong một đoạn văn nghị luận, tác giả đưa ra một lập luận và sau đó cung cấp các số liệu thống kê từ một nguồn nghiên cứu đáng tin cậy để minh chứng. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài thêm.
  • B. Cung cấp bằng chứng để củng cố và làm tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • C. Gây bối rối cho người đọc.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của tác giả về thống kê.

Câu 24: Từ "ngôi nhà" có nghĩa gốc (denotation) là công trình xây dựng để ở. Tuy nhiên, trong văn cảnh "Trở về ngôi nhà xưa", từ này còn gợi lên những ý nghĩa liên tưởng (connotation) nào?

  • A. Sự ấm áp, kỷ niệm, gia đình, cội nguồn.
  • B. Sự giàu có, sang trọng.
  • C. Sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • D. Sự xa lạ, không thân thuộc.

Câu 25: So sánh hai cấu trúc câu sau: (1) "Anh ấy đi rất nhanh." và (2) "Anh ấy sải bước vội vã, như muốn xé toang không gian.". Cấu trúc câu (2) có hiệu quả biểu đạt gì hơn so với (1)?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Giảm nhẹ mức độ hành động.
  • C. Tạo hình ảnh sống động, giàu cảm xúc và nhấn mạnh mức độ hành động.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.

Câu 26: Một bài viết nhằm trình bày thông tin, giải thích một quy trình hoặc làm rõ một khái niệm một cách khách quan, rõ ràng. Đây là đặc điểm của loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thuyết minh/thông tin.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận về lợi ích của việc đọc sách, câu nào dưới đây có khả năng đóng vai trò là LUẬN ĐIỂM (claim) của bài viết?

  • A. Theo thống kê, người đọc sách nhiều thường có vốn từ vựng phong phú hơn.
  • B. Đọc sách là chìa khóa để mở rộng kiến thức và phát triển tư duy phản biện.
  • C. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường hiện nay.
  • D. Thư viện là nơi tốt để tìm sách.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết mối liên hệ giữa tiêu đề "Tiếng vọng từ quá khứ" và nội dung: "Ngôi nhà cổ kính đứng đó, im lìm giữa lòng thành phố hiện đại, như một chứng nhân của bao thăng trầm lịch sử. Từng viên gạch, từng mái ngói đều kể câu chuyện về một thời đã qua, về những con người đã sống, yêu và chiến đấu tại nơi này."

  • A. Ngôi nhà cổ chính là "tiếng vọng" của quá khứ, lưu giữ câu chuyện và ký ức về một thời đã qua.
  • B. Tiêu đề và nội dung không liên quan gì đến nhau.
  • C. Tiêu đề chỉ là cách nói ẩn dụ, không có nghĩa thực tế.
  • D. Ngôi nhà đang phát ra âm thanh từ quá khứ.

Câu 29: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, đoạn văn có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần bàn luận, nêu bật tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của việc thảo luận vấn đề đó, và có thể giới thiệu sơ lược các khía cạnh sẽ được phân tích là đoạn nào?

  • A. Đoạn kết bài.
  • B. Đoạn mở bài.
  • C. Các đoạn thân bài.
  • D. Đoạn chuyển ý.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và tổng hợp, phân tích các yếu tố (hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ) để rút ra cảm nhận chung về không gian và tâm trạng: "Gió heo may se lạnh / Chiếc lá vàng cuối cùng rơi / Con đường vắng bóng người / Chiều thu buồn vời vợi."

  • A. Không khí vui tươi, rộn rã của mùa thu hoạch.
  • B. Sự sống động, tràn đầy năng lượng của buổi chiều.
  • C. Không khí buồn bã, vắng vẻ, cô đơn của cảnh chiều thu.
  • D. Sự giận dữ, bất mãn trước thiên nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong một bài thơ, tác giả miêu tả 'Nắng tháng Ba như mật ong rót trên cành bàng non'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ này và nó gợi lên cảm giác gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một truyện ngắn được kể từ góc nhìn của nhân vật 'tôi', là người trực tiếp tham gia vào câu chuyện và chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc của mình. Kiểu người kể chuyện này có ưu điểm gì nổi bật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề/thông điệp chính mà tác giả có thể muốn truyền tải: 'Đôi khi, hạnh phúc không phải là đích đến, mà là hành trình ta đi. Là những nụ cười trên đường, là bàn tay nắm chặt những lúc chông gai, là sự bình yên tìm thấy trong tâm hồn mình giữa bộn bề cuộc sống.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong văn học, hình ảnh 'ngọn lửa' thường được sử dụng như một biểu tượng. Phân tích nào dưới đây KHÔNG phải là ý nghĩa biểu trưng phổ biến của 'ngọn lửa'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau và xác định sắc thái cảm xúc chủ đạo được thể hiện: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một tác phẩm có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật đan xen, sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm và thường phản ánh những vấn đề xã hội, tâm lý sâu sắc. Tác phẩm đó thuộc thể loại văn học nào phổ biến nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cấu trúc cốt truyện nào thường bắt đầu bằng việc giới thiệu bối cảnh và nhân vật, sau đó phát triển các sự kiện theo trình tự thời gian, đạt đến đỉnh điểm và kết thúc bằng việc giải quyết mâu thuẫn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi nhà văn đặt một câu hỏi trong tác phẩm mà không mong đợi câu trả lời, mà nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa, gợi suy nghĩ hoặc biểu lộ cảm xúc, đó là biện pháp tu từ gì? Nêu tác dụng của nó.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận, việc đặt hai ý tưởng, hình ảnh hoặc sự vật đối lập nhau cạnh nhau để làm nổi bật sự khác biệt hoặc mâu thuẫn được gọi là kỹ thuật gì? Nêu hiệu quả của kỹ thuật này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong đoạn văn 'Anh ấy có sức mạnh của Héc-quyn.', cụm từ 'sức mạnh của Héc-quyn' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một nhân vật trong truyện nói: 'Tuyệt vời! Tôi rất thích bị kẹt xe giữa trời nắng nóng thế này!'. Tình huống này thể hiện rõ nhất loại hình mỉa mai (irony) nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi miêu tả một cơn mưa rất lớn, tác giả viết: 'Trời đổ nước như thác lũ'. Biện pháp tu từ này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Thay vì nói 'Anh ấy đã chết', người ta nói 'Anh ấy đã ra đi mãi mãi' hoặc 'Anh ấy không còn nữa'. Cách diễn đạt này sử dụng biện pháp tu từ nào và vì sao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Câu thơ 'Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với muôn phương.' (Chế Lan Viên) chứa đựng một ý niệm tưởng chừng mâu thuẫn (buộc lòng để tình trang trải). Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong đoạn thơ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa' (Huy Cận), hình ảnh 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' tập trung khai thác giác quan nào của người đọc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi một nhân vật trong truyện luôn tránh giao tiếp bằng mắt, nói lắp bắp và vò vạt áo khi nói chuyện với người lạ, điều này cho thấy điều gì về tính cách của nhân vật đó (thông qua miêu tả gián tiếp)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhân vật phải đấu tranh nội tâm dữ dội giữa việc giữ lời hứa với bản thân (không bao giờ nói dối) và việc nói dối để bảo vệ người mình yêu khỏi nguy hiểm. Đây là loại hình mâu thuẫn (conflict) nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bối cảnh của một câu chuyện là một khu rừng già u ám, đầy sương mù và tiếng động lạ vào ban đêm. Bối cảnh này có thể có tác dụng chủ yếu gì đối với không khí và diễn biến câu chuyện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc đoạn trích sau từ một bài báo và xác định mục đích chính của tác giả: 'Ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn đang ở mức báo động. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, việc tiếp xúc lâu dài với không khí ô nhiễm làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp và tim mạch. Đã đến lúc chúng ta cần hành động quyết liệt hơn để cải thiện chất lượng không khí.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là cách tốt nhất để xác định ý chính của một đoạn văn hoặc một bài viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong các câu sau, câu nào thể hiện một Ý KIẾN (Opinion) chứ không phải SỰ THẬT (Fact) có thể kiểm chứng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc một bài viết về lợi ích của một sản phẩm mới, người đọc cần cảnh giác về khả năng bài viết có chứa yếu tố thiên vị (bias). Dấu hiệu nào dưới đây gợi ý mạnh mẽ nhất về sự thiên vị?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một đoạn văn nghị luận, tác giả đưa ra một lập luận và sau đó cung cấp các số liệu thống kê từ một nguồn nghiên cứu đáng tin cậy để minh chứng. Hành động này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Từ 'ngôi nhà' có nghĩa gốc (denotation) là công trình xây dựng để ở. Tuy nhiên, trong văn cảnh 'Trở về ngôi nhà xưa', từ này còn gợi lên những ý nghĩa liên tưởng (connotation) nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh hai cấu trúc câu sau: (1) 'Anh ấy đi rất nhanh.' và (2) 'Anh ấy sải bước vội vã, như muốn xé toang không gian.'. Cấu trúc câu (2) có hiệu quả biểu đạt gì hơn so với (1)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một bài viết nhằm trình bày thông tin, giải thích một quy trình hoặc làm rõ một khái niệm một cách khách quan, rõ ràng. Đây là đặc điểm của loại văn bản nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận về lợi ích của việc đọc sách, câu nào dưới đây có khả năng đóng vai trò là LUẬN ĐIỂM (claim) của bài viết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết mối liên hệ giữa tiêu đề 'Tiếng vọng từ quá khứ' và nội dung: 'Ngôi nhà cổ kính đứng đó, im lìm giữa lòng thành phố hiện đại, như một chứng nhân của bao thăng trầm lịch sử. Từng viên gạch, từng mái ngói đều kể câu chuyện về một thời đã qua, về những con người đã sống, yêu và chiến đấu tại nơi này.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, đoạn văn có nhiệm vụ giới thiệu vấn đề cần bàn luận, nêu bật tầm quan trọng hoặc sự cần thiết của việc thảo luận vấn đề đó, và có thể giới thiệu sơ lược các khía cạnh sẽ được phân tích là đoạn nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và tổng hợp, phân tích các yếu tố (hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ) để rút ra cảm nhận chung về không gian và tâm trạng: 'Gió heo may se lạnh / Chiếc lá vàng cuối cùng rơi / Con đường vắng bóng người / Chiều thu buồn vời vợi.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định phương thức biểu đạt chính giúp người đọc nhận biết được điều gì về mục đích và cách thức thể hiện của tác giả?

  • A. Chỉ ra các biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng.
  • B. Hiểu được trình tự các sự kiện diễn ra trong tác phẩm.
  • C. Nắm bắt được mục đích giao tiếp và cách thức tác giả truyền tải nội dung chính.
  • D. Xác định được số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ.

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với nhiều chi tiết về màu sắc, âm thanh, và cảm giác (ánh tà dương rực rỡ, tiếng sóng vỗ rì rào, không khí se lạnh...). Phương thức biểu đạt chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn này là gì?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 3: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngôn ngữ văn học?

  • A. Giàu hình ảnh, có sức gợi cảm cao.
  • B. Mang tính cá thể hóa, thể hiện phong cách tác giả.
  • C. Có khả năng biểu đạt sâu sắc thế giới nội tâm con người.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, công thức sẵn có.

Câu 4: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào và tác dụng của nó?

  • A. Điểm nhìn thứ ba (toàn tri), giúp bao quát mọi sự việc và tâm lý nhân vật.
  • B. Điểm nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi"), tạo sự chân thực, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Điểm nhìn bên ngoài, chỉ ghi lại những gì quan sát được mà không đi sâu vào nội tâm.
  • D. Điểm nhìn luân chuyển, cho phép nhìn sự việc từ nhiều góc độ khác nhau.

Câu 5: Phân tích vai trò của nhân vật phụ trong một tác phẩm tự sự. Nhân vật phụ thường có vai trò gì đối với nhân vật chính và cốt truyện?

  • A. Chỉ có chức năng làm cho tác phẩm dài hơn.
  • B. Thường là biểu tượng cho cái ác hoặc cái thiện tuyệt đối.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến nhân vật chính hoặc cốt truyện.
  • D. Làm nền, hỗ trợ làm rõ tính cách nhân vật chính, góp phần thúc đẩy hoặc làm phức tạp cốt truyện.

Câu 6: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là gì và vì sao nó quan trọng?

  • A. Là hệ thống các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • B. Là toàn bộ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật chính.
  • C. Là chuỗi sự kiện chính được tổ chức có quan hệ nhân quả, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
  • D. Là hệ thống các hình ảnh, biểu tượng được lặp đi lặp lại.

Câu 7: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Hình ảnh "mặt trời của mẹ" là biện pháp tu từ gì và mang ý nghĩa biểu cảm như thế nào?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương, đứa con là nguồn sáng, niềm hy vọng của mẹ.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự gắn bó thân thiết giữa mẹ và con.
  • D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh đứa con trở nên sống động.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật "khu vườn" trong một tác phẩm. Nếu khu vườn được miêu tả là yên bình, tươi tốt, tràn ngập ánh sáng, nó có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự sống, bình yên, hạnh phúc, nơi trú ẩn an toàn.
  • B. Sự nguy hiểm, bí ẩn và đầy thử thách.
  • C. Sự cô đơn, lạnh lẽo và buồn bã.
  • D. Sự giàu sang, phú quý nhưng giả tạo.

Câu 9: Một bài thơ có nhiều từ láy gợi tả âm thanh, hình ảnh và sử dụng điệp ngữ liên tục ở đầu câu. Điều này tác động như thế nào đến nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Tạo ra nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự giận dữ.
  • C. Tạo nhịp điệu giàu âm hưởng, nhấn mạnh cảm xúc, tăng sức gợi hình, gợi cảm.
  • D. Khiến bài thơ khó hiểu, khó tiếp cận với người đọc phổ thông.

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính mà tác giả muốn trình bày?

  • A. Tìm câu văn hoặc đoạn văn thể hiện ý kiến, quan điểm cốt lõi, thường được lặp lại hoặc nhấn mạnh.
  • B. Đếm số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • C. Chú ý đến tên riêng của các nhân vật hoặc địa danh được nhắc đến.
  • D. Xác định phương thức biểu đạt phụ được sử dụng trong bài.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ có nhan đề "Vội vàng". Nhan đề này gợi ý gì về tâm trạng hoặc chủ đề của tác phẩm?

  • A. Bài thơ miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp một cách chậm rãi.
  • B. Tác giả đang kể lại một câu chuyện đã xảy ra từ rất lâu.
  • C. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • D. Gợi ý tâm trạng gấp gáp, hối hả, muốn tận hưởng cuộc sống, thường liên quan đến sự trôi chảy của thời gian.

Câu 12: Trong một đoạn văn, tác giả viết: "Họ là những người con của đất, sống gắn bó với đồng ruộng, lam lũ một đời." Cụm từ "những người con của đất" sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của những người nông dân.
  • B. Ẩn dụ, chỉ những người có sức khỏe phi thường.
  • C. Hoán dụ, chỉ những người nông dân, thể hiện sự gắn bó máu thịt với quê hương, nghề nghiệp.
  • D. Nhân hóa, làm cho hình ảnh đất đai trở nên sống động.

Câu 13: Phân tích cấu tứ của một bài thơ. Cấu tứ bài thơ là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Là số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.
  • B. Là cách gieo vần ở cuối các dòng thơ.
  • C. Là hệ thống các từ ngữ khó hiểu cần giải thích.
  • D. Là sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố (hình ảnh, ý tứ, cảm xúc) tạo nên chỉnh thể bài thơ, thể hiện chủ đề.

Câu 14: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật "A" thường ngắn gọn, dứt khoát, sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành. Lời thoại của nhân vật "B" lại dài dòng, nhiều từ ngữ biểu cảm, mang tính cá nhân. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về hai nhân vật?

  • A. Cả hai nhân vật đều có cùng một suy nghĩ và cảm xúc.
  • B. Sự khác biệt về tính cách, nghề nghiệp, tầng lớp xã hội hoặc tâm trạng của hai nhân vật.
  • C. Tác giả đang cố gắng làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu.
  • D. Một nhân vật thông minh hơn nhân vật còn lại.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của thời gian nghệ thuật "mùa đông" trong thơ. Nếu mùa đông được miêu tả với tuyết trắng, cành cây khẳng khiu, không khí tĩnh lặng, nó có thể gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự tươi vui, rộn ràng và tràn đầy sức sống.
  • B. Sự giàu có, sung túc và ấm áp.
  • C. Sự tàn phai, lạnh lẽo, buồn bã hoặc sự tĩnh lặng, suy ngẫm.
  • D. Sự bắt đầu, khởi đầu mới mẻ.

Câu 16: Biện pháp tu từ điệp ngữ ("Nhớ sao... Nhớ sao...") trong thơ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa, tạo nhịp điệu và gây ấn tượng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Miêu tả chi tiết về cảnh vật hoặc con người.
  • D. Kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 17: Phân tích một lập luận trong văn bản nghị luận. Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của đoạn văn chứa lập luận.
  • B. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Màu sắc và kiểu chữ được dùng trong văn bản.
  • D. Tính đúng đắn và đầy đủ của lý lẽ, bằng chứng, cùng với sự chặt chẽ, logic trong trình bày.

Câu 18: Trong một bài thơ, tác giả so sánh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa". Đây là biện pháp tu từ gì và làm nổi bật đặc điểm nào của tiếng suối?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự trong trẻo, ngân vang của tiếng suối.
  • B. Ẩn dụ, chỉ sự im lặng tuyệt đối.
  • C. Nhân hóa, làm cho tiếng suối có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ, chỉ dòng suối đang chảy xiết.

Câu 19: Yếu tố "bối cảnh lịch sử" của một tác phẩm văn học (ví dụ: tác phẩm được viết trong thời kỳ chiến tranh) có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết tác giả sinh ra và lớn lên ở đâu.
  • B. Giúp hiểu hoàn cảnh ra đời, vấn đề xã hội được phản ánh, tâm trạng thời đại, ý nghĩa tác phẩm.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cách hiểu tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp xác định thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc chú ý đến số tiếng trong mỗi dòng (6-8), cách gieo vần (chữ cuối dòng 6 vần với chữ thứ 6 dòng 8, chữ cuối dòng 8 vần với chữ cuối dòng 6 tiếp theo), và nhịp điệu (thường là nhịp chẵn 2/2/2, 4/4) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Nhận diện các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Cảm nhận được nhạc điệu, âm hưởng đặc trưng, sự uyển chuyển, gần gũi của thể thơ.
  • D. Đoán trước được kết thúc của câu chuyện được kể trong thơ.

Câu 21: Một văn bản nghị luận sử dụng nhiều số liệu thống kê, trích dẫn các nghiên cứu khoa học, ý kiến của các chuyên gia. Phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong văn bản này có thể là gì và vì sao?

  • A. Khoa học hoặc Chính luận, vì cần sự chính xác, khách quan, dựa trên bằng chứng.
  • B. Nghệ thuật, vì cần sự bay bổng, giàu hình ảnh.
  • C. Sinh hoạt, vì cần sự tự nhiên, gần gũi.
  • D. Hành chính, vì cần sự trang trọng, khuôn mẫu.

Câu 22: Trong một bài thơ tả cảnh, tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa "Sương giăng mắc áo choàng đêm". Biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh lặng, không có sự sống.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của màn đêm.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Làm cho cảnh vật trở nên sống động, có hồn, gợi cảm giác về sự bao phủ nhẹ nhàng của màn đêm.

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Biết được tên thật của tác giả.
  • B. Nắm bắt được vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Đếm được số lượng từ trong tác phẩm.
  • D. Xác định được giá bán của cuốn sách.

Câu 24: Một đoạn văn miêu tả một nhân vật có ngoại hình gầy gò, khắc khổ, đôi mắt trũng sâu nhưng ánh lên sự kiên nghị. Tác giả sử dụng các chi tiết này để làm rõ điều gì về nhân vật?

  • A. Làm rõ tính cách, số phận hoặc nội tâm của nhân vật (sự từng trải, kiên nghị dù cuộc sống khó khăn).
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về chiều cao và cân nặng.
  • C. Cho thấy nhân vật là người giàu có.
  • D. Ám chỉ nhân vật là một người xấu xa.

Câu 25: Trong một bài thơ, nhiều hình ảnh đối lập được sử dụng như "sáng" - "tối", "vui" - "buồn", "gần" - "xa". Biện pháp tu từ tương phản/đối lập này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu.
  • B. Che giấu đi cảm xúc thật của tác giả.
  • C. Làm nổi bật, nhấn mạnh các khía cạnh đối lập, tạo ấn tượng mạnh mẽ về nội dung và cảm xúc.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật khác nhau.

Câu 26: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sinh hoạt ở làng quê Việt Nam xưa. Đoạn văn này có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn hóa, phong tục, lối sống của người Việt trong quá khứ?

  • A. Hiểu thêm về văn hóa, phong tục, lối sống của người Việt trong bối cảnh được miêu tả.
  • B. Biết được tên của tất cả những người sống trong làng.
  • C. Dự đoán được tương lai của làng quê đó.
  • D. Không có bất kỳ giá trị thông tin nào về xã hội.

Câu 27: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác buồn bã, cô đơn, điệp khúc lặp lại một cách chậm rãi. Điều này góp phần tạo nên giọng điệu gì cho bài thơ?

  • A. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi.
  • B. Giọng điệu trầm buồn, suy tư, nuối tiếc.
  • C. Giọng điệu hùng hồn, mạnh mẽ.
  • D. Giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong một văn bản nghị luận. Các đoạn miêu tả (ví dụ: miêu tả một hoàn cảnh khó khăn của một nhóm người) trong bài nghị luận có chức năng gì?

  • A. Làm cho bài nghị luận trở thành một tác phẩm tự sự.
  • B. Chỉ có chức năng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Làm dẫn chứng sinh động, cụ thể hóa vấn đề, khơi gợi cảm xúc, tăng sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về chủ đề "tình yêu quê hương", người đọc cần chú ý đến những điểm tương đồng và khác biệt nào để hiểu sâu sắc hơn về cách thể hiện của mỗi tác giả?

  • A. Thể loại, phong cách nghệ thuật, hệ thống hình ảnh, cảm xúc chủ đạo, cách sử dụng ngôn ngữ.
  • B. Chỉ cần so sánh số lượng câu chữ của hai tác phẩm.
  • C. Chỉ cần xem tác phẩm nào có nhiều nhân vật hơn.
  • D. Chỉ cần so sánh năm sáng tác của hai tác phẩm.

Câu 30: Phân tích thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua một câu chuyện ngụ ngôn về con cáo và chùm nho. Câu chuyện kể về con cáo không với tới chùm nho và tự nhủ "Nho còn xanh lắm". Thông điệp thường gặp từ câu chuyện này là gì?

  • A. Hãy luôn cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.
  • B. Không nên tin vào những lời nói của loài cáo.
  • C. Nho xanh thì không ăn được.
  • D. Con người thường có xu hướng phủ nhận, hạ thấp giá trị của thứ mình không đạt được để tự an ủi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định phương thức biểu đạt chính giúp người đọc nhận biết được điều gì về mục đích và cách thức thể hiện của tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển với nhiều chi tiết về màu sắc, âm thanh, và cảm giác (ánh tà dương rực rỡ, tiếng sóng vỗ rì rào, không khí se lạnh...). Phương thức biểu đạt chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngôn ngữ văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi', trực tiếp tham gia vào câu chuyện và bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc của mình. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào và tác dụng của nó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích vai trò của nhân vật phụ trong một tác phẩm tự sự. Nhân vật phụ thường có vai trò gì đối với nhân vật chính và cốt truyện?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cốt truyện trong tác phẩm tự sự là gì và vì sao nó quan trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Hình ảnh 'mặt trời của mẹ' là biện pháp tu từ gì và mang ý nghĩa biểu cảm như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật 'khu vườn' trong một tác phẩm. Nếu khu vườn được miêu tả là yên bình, tươi tốt, tràn ngập ánh sáng, nó có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một bài thơ có nhiều từ láy gợi tả âm thanh, hình ảnh và sử dụng điệp ngữ liên tục ở đầu câu. Điều này tác động như thế nào đến nhịp điệu và cảm xúc của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính mà tác giả muốn trình bày?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một bài thơ có nhan đề 'Vội vàng'. Nhan đề này gợi ý gì về tâm trạng hoặc chủ đề của tác phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một đoạn văn, tác giả viết: 'Họ là những người con của đất, sống gắn bó với đồng ruộng, lam lũ một đời.' Cụm từ 'những người con của đất' sử dụng biện pháp tu từ gì và nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích cấu tứ của một bài thơ. Cấu tứ bài thơ là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một vở kịch, lời thoại của nhân vật 'A' thường ngắn gọn, dứt khoát, sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành. Lời thoại của nhân vật 'B' lại dài dòng, nhiều từ ngữ biểu cảm, mang tính cá nhân. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về hai nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của thời gian nghệ thuật 'mùa đông' trong thơ. Nếu mùa đông được miêu tả với tuyết trắng, cành cây khẳng khiu, không khí tĩnh lặng, nó có thể gợi lên cảm giác gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biện pháp tu từ điệp ngữ ('Nhớ sao... Nhớ sao...') trong thơ thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích một lập luận trong văn bản nghị luận. Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một bài thơ, tác giả so sánh 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'. Đây là biện pháp tu từ gì và làm nổi bật đặc điểm nào của tiếng suối?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố 'bối cảnh lịch sử' của một tác phẩm văn học (ví dụ: tác phẩm được viết trong thời kỳ chiến tranh) có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc chú ý đến số tiếng trong mỗi dòng (6-8), cách gieo vần (chữ cuối dòng 6 vần với chữ thứ 6 dòng 8, chữ cuối dòng 8 vần với chữ cuối dòng 6 tiếp theo), và nhịp điệu (thường là nhịp chẵn 2/2/2, 4/4) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một văn bản nghị luận sử dụng nhiều số liệu thống kê, trích dẫn các nghiên cứu khoa học, ý kiến của các chuyên gia. Phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong văn bản này có thể là gì và vì sao?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong một bài thơ tả cảnh, tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa 'Sương giăng mắc áo choàng đêm'. Biện pháp này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề giúp người đọc hiểu được điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một đoạn văn miêu tả một nhân vật có ngoại hình gầy gò, khắc khổ, đôi mắt trũng sâu nhưng ánh lên sự kiên nghị. Tác giả sử dụng các chi tiết này để làm rõ điều gì về nhân vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một bài thơ, nhiều hình ảnh đối lập được sử dụng như 'sáng' - 'tối', 'vui' - 'buồn', 'gần' - 'xa'. Biện pháp tu từ tương phản/đối lập này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sinh hoạt ở làng quê Việt Nam xưa. Đoạn văn này có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về văn hóa, phong tục, lối sống của người Việt trong quá khứ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác buồn bã, cô đơn, điệp khúc lặp lại một cách chậm rãi. Điều này góp phần tạo nên giọng điệu gì cho bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong một văn bản nghị luận. Các đoạn miêu tả (ví dụ: miêu tả một hoàn cảnh khó khăn của một nhóm người) trong bài nghị luận có chức năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về chủ đề 'tình yêu quê hương', người đọc cần chú ý đến những điểm tương đồng và khác biệt nào để hiểu sâu sắc hơn về cách thể hiện của mỗi tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua một câu chuyện ngụ ngôn về con cáo và chùm nho. Câu chuyện kể về con cáo không với tới chùm nho và tự nhủ 'Nho còn xanh lắm'. Thông điệp thường gặp từ câu chuyện này là gì?

Viết một bình luận