Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể đóng vai trò quan trọng. Nếu một câu chuyện được kể bằng ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), tác dụng nổi bật nhất của lựa chọn này thường là gì?
- A. Cung cấp cái nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
- B. Giúp người đọc giữ khoảng cách, đánh giá câu chuyện một cách khách quan.
- C. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc của người kể.
- D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp, khó đoán định hơn.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "ngọn đèn hiu hắt" trong bối cảnh này có thể tượng trưng (biểu tượng) cho điều gì?
"Đêm dài hun hút sương giăng
Ngọn đèn hiu hắt soi vành mắt ai
Chờ mong một bóng hình phai
Nỗi buồn như sợi tơ dài vấn vương."
- A. Sự giàu có, sung túc.
- B. Sự cô đơn, mong manh, hoặc cuộc sống ảm đạm.
- C. Niềm vui, hạnh phúc sắp đến.
- D. Quyền lực và sức mạnh.
Câu 3: Trong truyện ngắn, nhân vật A luôn hành động theo lý trí, cân nhắc thiệt hơn trước mọi quyết định, trong khi nhân vật B lại thường nghe theo cảm xúc nhất thời, bốc đồng. Sự khác biệt này thể hiện điều gì cốt lõi trong việc xây dựng tính cách nhân vật?
- A. Họ có cùng chung một lý tưởng sống.
- B. Họ chắc chắn là kẻ thù không đội trời chung.
- C. Họ đều là những người thành công trong cuộc sống.
- D. Họ đại diện cho hai khuynh hướng tính cách hoặc cách ứng xử khác nhau.
Câu 4: Phân tích tác dụng của việc miêu tả bối cảnh "một căn phòng nhỏ, ẩm thấp, ánh sáng lờ mờ từ ô cửa sổ duy nhất chiếu vào" đối với tâm trạng của nhân vật và không khí câu chuyện.
- A. Tạo không khí u ám, tù túng, góp phần thể hiện sự bế tắc hoặc cô đơn của nhân vật.
- B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của bối cảnh.
- C. Cho thấy sự giàu có, sung túc của nhân vật.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc cung cấp thông tin địa điểm.
Câu 5: Một nhân vật đứng giữa lựa chọn giữa việc làm theo lương tâm (giữ lời hứa) và việc làm theo áp lực xã hội (để được công nhận). Đây là ví dụ về dạng mâu thuẫn nào trong tác phẩm tự sự?
- A. Mâu thuẫn giữa con người với thiên nhiên.
- B. Mâu thuẫn giữa hai nhân vật đối địch.
- C. Mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
- D. Mâu thuẫn giữa quá khứ và hiện tại.
Câu 6: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một cấu trúc câu hoặc một cụm từ ở đầu mỗi khổ thơ. Việc sử dụng kỹ thuật này (điệp cấu trúc/điệp ngữ) có tác dụng hiệu quả nhất trong việc gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
- B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, và tăng sức gợi cảm cho câu thơ/đoạn thơ.
- C. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán được nội dung tiếp theo.
- D. Làm giảm đi cảm xúc chung của bài thơ.
Câu 7: Giai đoạn nào trong cấu trúc cốt truyện truyền thống thường là lúc mâu thuẫn được đẩy lên cao trào nhất, đòi hỏi nhân vật phải đưa ra quyết định hoặc đối mặt với thử thách lớn nhất?
- A. Mở đầu.
- B. Thắt nút.
- C. Cao trào.
- D. Cởi nút.
Câu 8: Đọc đoạn hội thoại sau:
- Anh có chắc là sẽ ổn không?
- Chắc chắn rồi. (Nhân vật nói điều này trong khi tay run run, mắt nhìn đi chỗ khác).
Qua đoạn hội thoại này, người đọc có thể suy luận điều gì về cảm xúc thực sự của nhân vật thứ hai?
- A. Nhân vật đang lo lắng, bất an hoặc không hoàn toàn chắc chắn.
- B. Nhân vật rất tự tin và kiên quyết.
- C. Nhân vật đang nói dối một cách ác ý.
- D. Nhân vật không quan tâm đến câu hỏi.
Câu 9: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng văn xuôi, kể về cuộc đời và sự nghiệp của một người có thật hoặc hư cấu nhưng được xây dựng dựa trên các sự kiện có thật, thường tập trung vào sự phát triển nhân cách và các biến cố lớn trong cuộc đời họ. Tác phẩm đó có khả năng thuộc thể loại nào?
- A. Truyện cười.
- B. Thơ trữ tình.
- C. Kịch.
- D. Tiểu thuyết.
Câu 10: Trong một câu chuyện, một nhân vật nói: "Ôi, thời tiết thật tuyệt!" ngay sau khi bị dính một trận mưa như trút nước. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?
- A. Hoán dụ.
- B. Nhân hóa.
- C. Mỉa mai (Irony).
- D. So sánh.
Câu 11: Phân tích đoạn văn sau: "Con đường làng ngoằn ngoèo, hai bên là những hàng cây khẳng khiu trụi lá. Gió đông thổi rít qua kẽ lá, mang theo hơi lạnh buốt. Bầu trời xám xịt, như báo hiệu một điều chẳng lành sắp tới." Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này là gì?
- A. U ám, dự báo điều không lành.
- B. Vui tươi, tràn đầy sức sống.
- C. Hào hùng, ca ngợi.
- D. Trung lập, khách quan.
Câu 12: Việc tác giả sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả thính giác (âm thanh) và khứu giác (mùi hương) trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê ngày Tết có tác dụng gì nổi bật nhất đối với người đọc?
- A. Làm cho câu văn dài hơn.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về âm thanh và mùi hương.
- C. Làm giảm sự tập trung của người đọc vào nội dung chính.
- D. Giúp tái hiện không khí sống động, chân thực, kích thích giác quan và trí tưởng tượng của người đọc.
Câu 13: Một câu chuyện được kể bởi một nhân vật có quá khứ đau buồn, từng trải qua nhiều biến cố và có cái nhìn bi quan về cuộc sống. Khi tiếp nhận câu chuyện này, người đọc cần lưu ý điều gì về người kể chuyện?
- A. Mọi thông tin người kể đưa ra đều là sự thật tuyệt đối.
- B. Cái nhìn và cách kể của nhân vật có thể mang tính chủ quan, bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm cá nhân.
- C. Người kể chuyện chắc chắn sẽ nói dối độc giả.
- D. Người kể chuyện không có khả năng hiểu rõ câu chuyện của chính mình.
Câu 14: Trong suốt tác phẩm, hình ảnh "cánh chim bay về phía chân trời" liên tục xuất hiện mỗi khi nhân vật chính đối mặt với khó khăn hoặc khao khát tự do. Sự lặp lại có ý nghĩa này cho thấy sự xuất hiện của yếu tố văn học nào?
- A. Motif.
- B. Điệp ngữ.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 15: Ở đầu câu chuyện, tác giả miêu tả nhân vật A nhìn chằm chằm vào một con dao sắc bén đặt trên bàn một cách đầy ám ảnh, dù lúc đó không có sự kiện bạo lực nào xảy ra. Chi tiết này có khả năng báo hiệu điều gì sẽ xảy ra sau đó?
- A. Đây chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa gì.
- B. Nhân vật A có sở thích sưu tập dao.
- C. Câu chuyện sẽ kết thúc có hậu.
- D. Báo hiệu một sự kiện nguy hiểm hoặc bạo lực có thể xảy ra sau này.
Câu 16: Từ "lửa" trong câu "Ánh mắt cô ấy rực cháy như lửa" và từ "lửa" trong câu "Đám cháy bùng lên dữ dội" có điểm gì khác nhau về ý nghĩa?
- A. Cả hai đều dùng với nghĩa đen.
- B. Cả hai đều dùng với nghĩa bóng.
- C. Câu thứ nhất dùng với nghĩa liên tưởng/nghĩa bóng, câu thứ hai dùng với nghĩa đen.
- D. Câu thứ nhất dùng với nghĩa đen, câu thứ hai dùng với nghĩa liên tưởng/nghĩa bóng.
Câu 17: Một bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật sẽ có những đặc điểm cơ bản nào về số câu, số chữ, và bố cục?
- A. Gồm 4 câu, mỗi câu 5 chữ, không có vần.
- B. Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, có bố cục Đề - Thực - Luận - Kết và tuân thủ luật bằng trắc, niêm, đối.
- C. Số câu và số chữ không cố định, gieo vần tự do.
- D. Gồm 2 câu, mỗi câu có thể có số chữ khác nhau, thường dùng để diễn đạt triết lý.
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến)
Nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng của đoạn thơ này góp phần chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, phù hợp với không gian và tâm trạng thi sĩ.
- B. Không khí sôi động, hối hả.
- C. Sự tức giận, bất mãn.
- D. Niềm vui, sự phấn khích.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Việc sử dụng mạng xã hội đang trở nên phổ biến, nhưng nó cũng mang lại nhiều hệ lụy tiêu cực. Một mặt, nó kết nối mọi người, cung cấp thông tin nhanh chóng. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ về nghiện mạng, tin giả, và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần, đặc biệt ở giới trẻ. Vì vậy, cần có những biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn để phát huy mặt tích cực và hạn chế tiêu cực của mạng xã hội." Luận điểm chính (thesis statement) của đoạn văn này là gì?
- A. Mạng xã hội kết nối mọi người.
- B. Mạng xã hội tiềm ẩn nguy cơ về tin giả.
- C. Giới trẻ bị ảnh hưởng xấu bởi mạng xã hội.
- D. Cần có biện pháp kiểm soát mạng xã hội để phát huy tích cực, hạn chế tiêu cực.
Câu 20: Trong một bài viết, tác giả đưa ra luận điểm "Học sinh nên dành nhiều thời gian đọc sách giấy hơn là đọc sách điện tử" và đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu năm 2020 cho thấy 70% học sinh cho biết họ cảm thấy tập trung hơn khi đọc sách giấy." Nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất về tính thuyết phục của bằng chứng này?
- A. Bằng chứng cụ thể, dựa trên nghiên cứu, có tính thuyết phục cao để hỗ trợ luận điểm.
- B. Bằng chứng mang tính cá nhân, không có giá trị thuyết phục.
- C. Bằng chứng không liên quan gì đến luận điểm.
- D. Bằng chứng chỉ là ý kiến chủ quan, không đáng tin cậy.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Kính gửi Quý khách hàng, Chúng tôi xin trân trọng thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho tất cả sản phẩm trong tháng này...". Dựa vào nội dung và cách diễn đạt, văn bản này được viết ra với mục đích chính là gì và hướng đến đối tượng nào?
- A. Mục đích: Kể chuyện; Đối tượng: Trẻ em.
- B. Mục đích: Biểu cảm; Đối tượng: Bạn bè thân thiết.
- C. Mục đích: Phân tích; Đối tượng: Các nhà khoa học.
- D. Mục đích: Thông báo/quảng cáo; Đối tượng: Khách hàng.
Câu 22: Một người tranh luận về lợi ích của việc đọc sách và đưa ra lập luận: "Anh không đồng ý với tôi à? Anh đúng là người chẳng bao giờ đọc sách nên làm sao hiểu được!". Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện người rơm (Straw man).
- B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
- C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
- D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).
Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp cấu trúc trong đoạn văn sau: "Chúng ta cần học hỏi từ quá khứ. Chúng ta cần đối mặt với hiện tại. Chúng ta cần hướng về tương lai."
- A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức thuyết phục và tính trang trọng.
- B. Làm cho câu văn trở nên nhàm chán, đơn điệu.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, không có ý nghĩa nội dung.
Câu 24: Giả sử một nhà văn sống và sáng tác trong bối cảnh đất nước đang trải qua thời kỳ chiến tranh và khó khăn. Hiểu biết về bối cảnh lịch sử này có thể giúp người đọc dự đoán hoặc giải thích điều gì trong tác phẩm của ông?
- A. Tác phẩm sẽ chỉ viết về tình yêu đôi lứa.
- B. Tác phẩm sẽ hoàn toàn không đề cập đến thực tế xã hội.
- C. Tác phẩm có thể phản ánh hiện thực chiến tranh, số phận con người hoặc tinh thần đấu tranh của dân tộc.
- D. Tác phẩm chắc chắn sẽ thuộc thể loại hài kịch.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "(1) Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của một người. (2) Trong đó, sự kiên trì đóng vai trò cực kỳ quan trọng. (3) Người kiên trì không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. (4) Họ luôn tìm cách vượt qua thử thách để đạt được mục tiêu. (5) Do đó, rèn luyện tính kiên trì là điều cần thiết." Câu nào trong đoạn văn mang ý chính (topic sentence)?
- A. Câu (1).
- B. Câu (2).
- C. Câu (3).
- D. Câu (5).
Câu 26: Từ hai nhận định sau:
- Nhận định 1: Đọc sách giúp mở rộng kiến thức và vốn từ.
- Nhận định 2: Việc luyện tập thường xuyên các dạng bài giúp nâng cao kỹ năng giải đề.
Bạn có thể rút ra kết luận hợp lý nhất nào về việc học tập hiệu quả?
- A. Chỉ cần đọc sách là đủ để thành công.
- B. Chỉ cần luyện tập giải đề là đủ để giỏi.
- C. Đọc sách và luyện tập giải đề là hai việc hoàn toàn không liên quan.
- D. Học tập hiệu quả đòi hỏi kết hợp cả việc tích lũy kiến thức nền và rèn luyện kỹ năng thực hành.
Câu 27: Trong một tác phẩm, tác giả miêu tả song song cuộc sống xa hoa, phù phiếm của giới thượng lưu và cuộc sống cơ cực, thiếu thốn của người lao động nghèo. Việc đặt hai bức tranh đối lập này cạnh nhau nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật sự đối lập về hoàn cảnh sống, qua đó phê phán hoặc thể hiện sự bất công xã hội.
- B. Cho thấy sự hài hòa, cân bằng trong xã hội.
- C. Làm giảm đi ý nghĩa của cả hai bức tranh.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các tầng lớp xã hội.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "(1) Du lịch mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và cộng đồng. (2) Đối với cá nhân, du lịch giúp mở mang kiến thức, thư giãn tinh thần. (3) Đối với cộng đồng, du lịch thúc đẩy kinh tế, tạo việc làm. (4) Ngoài ra, nó còn góp phần bảo tồn văn hóa bản địa. (5) Tóm lại, phát triển du lịch bền vững là xu hướng tất yếu." Câu (1) trong đoạn văn đóng vai trò gì?
- A. Là một bằng chứng cụ thể.
- B. Là câu kết luận.
- C. Là câu giới thiệu vấn đề hoặc ý chính chung.
- D. Là một chi tiết miêu tả.
Câu 29: Giả sử bạn muốn viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, rộng lớn để thể hiện sự nhỏ bé của con người trước tạo hóa. Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất để đạt được mục đích này?
- A. Điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ).
- B. So sánh (đặc biệt là so sánh tương phản) hoặc Liệt kê (các yếu tố hùng vĩ).
- C. Nói giảm nói tránh.
- D. Chơi chữ.
Câu 30: Trong một tác phẩm văn học Việt Nam trung đại, nhân vật nữ chính được miêu tả rất coi trọng "tiết hạnh". Hiểu biết về quan niệm "Tam tòng Tứ đức" trong xã hội phong kiến Việt Nam có thể giúp người đọc giải thích sâu sắc hơn điều gì về nhân vật này?
- A. Hành động và suy nghĩ của nhân vật bị chi phối bởi các chuẩn mực đạo đức xã hội phong kiến.
- B. Nhân vật là người có tư tưởng vượt thời đại.
- C. Quan niệm "Tam tòng Tứ đức" không ảnh hưởng gì đến nhân vật.
- D. Nhân vật là ngoại lệ hoàn toàn so với xã hội đương thời.