Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, chi tiết nhân vật A luôn đeo một chiếc khăn rằn cũ kĩ, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, có thể giúp người đọc suy đoán điều gì về nhân vật này?

  • A. Nhân vật là người giàu có.
  • B. Nhân vật có sở thích thời trang đặc biệt.
  • C. Nhân vật muốn che giấu khuôn mặt.
  • D. Gợi ý về tính cách, hoàn cảnh, hoặc một kỷ niệm gắn bó của nhân vật.

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến cách gieo vần và nhịp điệu chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Nhạc điệu, cảm xúc và bầu không khí chung của bài thơ.
  • D. Ý nghĩa ẩn dụ của các hình ảnh thơ.

Câu 3: Một văn bản nghị luận thường có cấu trúc chặt chẽ, bao gồm các phần Mở bài, Thân bài, Kết bài. Chức năng chính của phần Thân bài trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Triển khai các luận điểm, đưa ra lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Giới thiệu vấn đề và nêu bật tầm quan trọng của nó.
  • C. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng suy nghĩ.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Hoàng hôn buông xuống trên cánh đồng lúa chín. Nắng nhạt dần, trải một màu vàng óng lên những bông lúa trĩu hạt. Gió nhẹ lay động, tạo nên những đợt sóng vàng dập dờn kéo dài tới chân trời. Mùi hương lúa chín thoang thoảng trong không khí."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Chức năng nào của văn học giúp người đọc hiểu thêm về các phong tục, tập quán, lối sống của một thời đại hoặc một nền văn hóa khác?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mĩ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 6: Trong một câu chuyện, "người kể chuyện" là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp.
  • B. Tạo ra các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • C. Xác định thể loại của văn bản.
  • D. Truyền tải thông tin, dẫn dắt mạch truyện và thể hiện điểm nhìn, thái độ.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc khắc họa tâm trạng u uất, buồn bã của nhân vật trong đoạn văn sau: "Căn phòng nhỏ hẹp, ẩm thấp, chỉ có một ô cửa sổ nhìn ra bức tường gạch cũ kĩ. Ánh sáng lọt vào lờ mờ, đủ thấy những hạt bụi li ti nhảy múa trong không khí nặng nề. Ngoài trời, tiếng mưa rơi tí tách không ngớt."

  • A. Không gian miêu tả sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • B. Không gian làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
  • C. Không gian tù túng, ẩm thấp, thiếu ánh sáng góp phần thể hiện tâm trạng buồn bã, u uất.
  • D. Không gian không có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học?

  • A. Đề tài là nội dung, chủ đề là hình thức.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề trung tâm được tác giả đặt ra và giải quyết.
  • C. Đề tài chỉ có trong truyện, chủ đề chỉ có trong thơ.
  • D. Đề tài là ý nghĩa, chủ đề là bài học đạo đức.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các "từ khóa" và "ý chính" của mỗi đoạn có vai trò gì?

  • A. Giúp nắm bắt nhanh nội dung cốt lõi, cấu trúc và logic của văn bản.
  • B. Giúp phân tích sâu các biện pháp tu từ.
  • C. Giúp xác định giọng điệu và cảm xúc của người viết.
  • D. Giúp nhận diện nhân vật và cốt truyện.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một đối tượng (con người, sự vật, hiện tượng) nhằm bộc lộ cảm xúc hoặc tạo không khí trò chuyện?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Gọi tên/Xưng hô (Ví dụ: Hỡi, ơi, này... hoặc gọi thẳng tên đối tượng)

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để nhấn mạnh tình cảm của nhân vật trữ tình?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Nói quá

Câu 12: Khi phân tích "nhân vật" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về họ?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và vai trò chính trong cốt truyện.
  • B. Ngoại hình, hành động, lời nói, diễn biến nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Số lượng câu văn mà nhân vật xuất hiện.

Câu 13: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Toàn bộ ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • B. Hệ thống các nhân vật chính và phụ.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được tổ chức theo trình tự nhất định, phản ánh diễn biến câu chuyện.
  • D. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định loại văn bản: "COVID-19 là một bệnh truyền nhiễm do virus SARS-CoV-2 gây ra. Virus này lây lan chủ yếu qua các giọt bắn từ đường hô hấp khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm đeo khẩu trang, giữ khoảng cách và rửa tay thường xuyên."

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản thông tin

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba" là gì?

  • A. Ngôi thứ nhất là nhân vật tham gia vào câu chuyện, ngôi thứ ba là người kể chuyện giấu mặt.
  • B. Ngôi thứ nhất kể về quá khứ, ngôi thứ ba kể về hiện tại.
  • C. Ngôi thứ nhất chỉ dùng trong thơ, ngôi thứ ba chỉ dùng trong truyện.
  • D. Ngôi thứ nhất đáng tin cậy hơn ngôi thứ ba.

Câu 16: Khi đọc một văn bản văn học, việc "liên hệ" với kiến thức, kinh nghiệm sống hoặc các văn bản khác đã đọc có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc tìm ra lỗi sai của tác giả.
  • B. Giúp làm sâu sắc hơn sự hiểu biết về văn bản, kết nối văn bản với đời sống và các kiến thức khác.
  • C. Giúp đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • D. Chỉ làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.

Câu 17: Đọc đoạn sau: "Lão Hạc sang nhà tôi, trên tay cầm một cái gói bọc vải. Lão đặt gói xuống bàn, đôi mắt trũng sâu nhìn tôi đầy vẻ van lơn." Chi tiết "đôi mắt trũng sâu nhìn tôi đầy vẻ van lơn" thể hiện điều gì về Lão Hạc lúc đó?

  • A. Lão Hạc đang rất vui vẻ.
  • B. Lão Hạc muốn tặng quà.
  • C. Lão Hạc đang gặp khó khăn, khổ tâm và có lời muốn giãi bày hoặc nhờ cậy.
  • D. Lão Hạc chỉ đơn giản là mệt mỏi.

Câu 18: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức?

  • A. Cốt truyện chặt chẽ.
  • B. Hệ thống lập luận logic.
  • C. Thông tin, số liệu khách quan.
  • D. Cảm xúc, tình cảm, suy nghĩ chủ quan của người viết/người nói.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "hình ảnh thơ" (những từ ngữ, câu chữ gợi tả sự vật, hiện tượng, cảm xúc một cách cụ thể, sinh động) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung cụ thể về điều bài thơ nói đến, khơi gợi cảm xúc và liên tưởng.
  • B. Giúp xác định chính xác năm sáng tác của bài thơ.
  • C. Giúp phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

Câu 20: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Bạn cần áp dụng cách đọc hiểu nào là phù hợp nhất?

  • A. Đọc chậm rãi, chú trọng cảm nhận vẻ đẹp ngôn từ và hình ảnh giàu sức gợi.
  • B. Tập trung phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật chính.
  • C. Xác định thông tin chính, dữ liệu, lập luận và bằng chứng mà tác giả đưa ra.
  • D. Tìm kiếm ý nghĩa ẩn dụ và các biện pháp tu từ đặc sắc.

Câu 21: Trong một câu chuyện, "thời gian" có thể được biểu hiện theo nhiều cách khác nhau (thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...). Việc tác giả lựa chọn cách biểu hiện thời gian nào có thể ảnh hưởng đến điều gì trong tác phẩm?

  • A. Thể loại của tác phẩm.
  • B. Nhịp độ kể chuyện, cách khắc họa tâm lý nhân vật, và cảm nhận của người đọc về câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 22: "Tư tưởng" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Thái độ, sự đánh giá, nhận định của tác giả về vấn đề được đặt ra trong chủ đề.
  • B. Toàn bộ các sự kiện diễn ra trong truyện.
  • C. Tên gọi của tác phẩm.
  • D. Số lượng các chương mục trong sách.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi lần về thăm quê, tôi lại thấy lòng mình xao xuyến bồi hồi. Cây đa đầu làng vẫn đứng đó, sừng sững như người lính gác. Con đường làng quen thuộc vẫn uốn lượn quanh co, dẫn về ngôi nhà nhỏ bé. Mọi thứ vẫn vậy, chỉ có thời gian là vô tình trôi đi." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 24: Khi đọc một văn bản văn học, việc "đối thoại với văn bản" (đặt câu hỏi cho văn bản, suy đoán, tranh luận với ý kiến trong văn bản) là một chiến lược đọc hiểu hiệu quả vì sao?

  • A. Giúp người đọc nhanh chóng tìm ra đáp án cho câu hỏi trắc nghiệm.
  • B. Giúp người đọc suy nghĩ sâu hơn, chủ động khám phá ý nghĩa và hình thành cách hiểu riêng.
  • C. Chỉ phù hợp với việc đọc các văn bản khoa học.
  • D. Làm mất tập trung vào nội dung chính của văn bản.

Câu 25: Trong tác phẩm tự sự, "xung đột" (mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, với chính mình...) có vai trò gì đối với cốt truyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố phụ.
  • C. Giúp tác giả kéo dài độ dài của tác phẩm.
  • D. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Năm ấy, bão về dữ dội. Cây cối ngả nghiêng, mái nhà tốc tung. Người dân chạy đôn chạy đáo tìm nơi trú ẩn. Khung cảnh thật hoang tàn và đáng sợ." Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 27: Chức năng nào của văn học giúp người đọc được thư giãn, giải trí sau những giờ học tập, làm việc căng thẳng?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mĩ
  • D. Chức năng giải trí/thư giãn

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra hình ảnh cụ thể, sinh động, tác động đến giác quan và cảm xúc của người đọc.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm được từ đồng nghĩa.
  • D. Chỉ là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

Câu 29: "Giọng điệu" của văn bản là yếu tố thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Số lượng đoạn văn.
  • C. Thái độ, tình cảm của người viết/người nói đối với vấn đề được nói đến.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài viết trên mạng xã hội bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề gây tranh cãi. Để đọc hiểu hiệu quả loại văn bản này, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các từ khóa nổi bật.
  • B. Tập trung vào việc ghi nhớ tên tác giả và ngày đăng bài.
  • C. Tìm kiếm các sự kiện và nhân vật trong câu chuyện.
  • D. Nhận diện quan điểm, cảm xúc của người viết và đánh giá tính thuyết phục của các lí lẽ (nếu có).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một truyện ngắn, chi tiết nhân vật A luôn đeo một chiếc khăn rằn cũ kĩ, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, có thể giúp người đọc suy đoán điều gì về nhân vật này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến cách gieo vần và nhịp điệu chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một văn bản nghị luận thường có cấu trúc chặt chẽ, bao gồm các phần Mở bài, Thân bài, Kết bài. Chức năng chính của phần Thân bài trong văn bản nghị luận là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: 'Hoàng hôn buông xuống trên cánh đồng lúa chín. Nắng nhạt dần, trải một màu vàng óng lên những bông lúa trĩu hạt. Gió nhẹ lay động, tạo nên những đợt sóng vàng dập dờn kéo dài tới chân trời. Mùi hương lúa chín thoang thoảng trong không khí.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chức năng nào của văn học giúp người đọc hiểu thêm về các phong tục, tập quán, lối sống của một thời đại hoặc một nền văn hóa khác?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một câu chuyện, 'người kể chuyện' là yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc khắc họa tâm trạng u uất, buồn bã của nhân vật trong đoạn văn sau: 'Căn phòng nhỏ hẹp, ẩm thấp, chỉ có một ô cửa sổ nhìn ra bức tường gạch cũ kĩ. Ánh sáng lọt vào lờ mờ, đủ thấy những hạt bụi li ti nhảy múa trong không khí nặng nề. Ngoài trời, tiếng mưa rơi tí tách không ngớt.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định các 'từ khóa' và 'ý chính' của mỗi đoạn có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một đối tượng (con người, sự vật, hiện tượng) nhằm bộc lộ cảm xúc hoặc tạo không khí trò chuyện?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để nhấn mạnh tình cảm của nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích 'nhân vật' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về họ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định loại văn bản: 'COVID-19 là một bệnh truyền nhiễm do virus SARS-CoV-2 gây ra. Virus này lây lan chủ yếu qua các giọt bắn từ đường hô hấp khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm đeo khẩu trang, giữ khoảng cách và rửa tay thường xuyên.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một văn bản văn học, việc 'liên hệ' với kiến thức, kinh nghiệm sống hoặc các văn bản khác đã đọc có tác dụng gì đối với người đọc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc đoạn sau: 'Lão Hạc sang nhà tôi, trên tay cầm một cái gói bọc vải. Lão đặt gói xuống bàn, đôi mắt trũng sâu nhìn tôi đầy vẻ van lơn.' Chi tiết 'đôi mắt trũng sâu nhìn tôi đầy vẻ van lơn' thể hiện điều gì về Lão Hạc lúc đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'hình ảnh thơ' (những từ ngữ, câu chữ gợi tả sự vật, hiện tượng, cảm xúc một cách cụ thể, sinh động) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử bạn đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu về biến đổi khí hậu. Bạn cần áp dụng cách đọc hiểu nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong một câu chuyện, 'thời gian' có thể được biểu hiện theo nhiều cách khác nhau (thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...). Việc tác giả lựa chọn cách biểu hiện thời gian nào có thể ảnh hưởng đến điều gì trong tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: 'Tư tưởng' của tác phẩm văn học là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Mỗi lần về thăm quê, tôi lại thấy lòng mình xao xuyến bồi hồi. Cây đa đầu làng vẫn đứng đó, sừng sững như người lính gác. Con đường làng quen thuộc vẫn uốn lượn quanh co, dẫn về ngôi nhà nhỏ bé. Mọi thứ vẫn vậy, chỉ có thời gian là vô tình trôi đi.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc một văn bản văn học, việc 'đối thoại với văn bản' (đặt câu hỏi cho văn bản, suy đoán, tranh luận với ý kiến trong văn bản) là một chiến lược đọc hiểu hiệu quả vì sao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong tác phẩm tự sự, 'xung đột' (mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, với chính mình...) có vai trò gì đối với cốt truyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Năm ấy, bão về dữ dội. Cây cối ngả nghiêng, mái nhà tốc tung. Người dân chạy đôn chạy đáo tìm nơi trú ẩn. Khung cảnh thật hoang tàn và đáng sợ.' Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chức năng nào của văn học giúp người đọc được thư giãn, giải trí sau những giờ học tập, làm việc căng thẳng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: 'Giọng điệu' của văn bản là yếu tố thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài viết trên mạng xã hội bày tỏ quan điểm cá nhân về một vấn đề gây tranh cãi. Để đọc hiểu hiệu quả loại văn bản này, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Góc nhìn và phạm vi thông tin mà người đọc nhận được.
  • C. Số lượng nhân vật chính tham gia vào câu chuyện.
  • D. Thể loại cụ thể của văn bản (truyện ngắn, tiểu thuyết...).

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ, tạo hình ảnh gợi cảm về cảnh biển đêm.
  • B. Hoán dụ, nhấn mạnh sự vất vả của người lao động.
  • C. Nhân hóa, tạo hình ảnh vũ trụ gần gũi, tráng lệ như ngôi nhà.
  • D. Điệp ngữ, tăng sức gợi cảm và nhịp điệu cho câu thơ.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để hiểu xung đột chính?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại.
  • C. Cảnh trí sân khấu.
  • D. Số lượng hồi/lớp kịch.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc lá vàng khẽ rơi xuống sân, mang theo một chút se lạnh của buổi chiều tà. Mùa thu đang về thật khẽ khàng." Yếu tố nào trong đoạn văn này góp phần tạo nên không khí và cảm xúc cho người đọc?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Đối thoại.
  • D. Hình ảnh (Imagery).

Câu 5: Một văn bản nghị luận xã hội thường có mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về một sự vật, hiện tượng.
  • C. Trình bày quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc về một vấn đề xã hội.
  • D. Miêu tả chi tiết về một đối tượng cụ thể.

Câu 6: Phân tích câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp hoán dụ trong câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li" đại diện cho đối tượng nào?

  • A. Người dân Việt Bắc.
  • B. Thiên nhiên Việt Bắc.
  • C. Cuộc sống lao động ở Việt Bắc.
  • D. Tinh thần kháng chiến của Việt Bắc.

Câu 7: Để hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa của một văn bản văn học, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung chính mà không cần bối cảnh.
  • B. Chỉ cần phân tích các biện pháp tu từ nổi bật.
  • C. Chỉ cần xác định nhân vật và cốt truyện.
  • D. Mối quan hệ giữa nội dung, hình thức nghệ thuật và bối cảnh sáng tác.

Câu 8: Thế nào là "chủ đề" của một văn bản văn học?

  • A. Tên gọi của tác phẩm.
  • B. Vấn đề chính, khía cạnh đời sống được tác giả phản ánh.
  • C. Bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.
  • D. Tóm tắt cốt truyện của tác phẩm.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy đi như một cơn gió, thoắt cái đã biến mất sau rặng cây." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tốc độ di chuyển của nhân vật?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "không gian" trong văn bản văn học (ví dụ: một khu rừng u ám, một căn phòng chật hẹp, một cánh đồng rộng lớn).

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.
  • B. Chỉ giúp người đọc hình dung được bối cảnh lịch sử.
  • C. Chỉ làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn.
  • D. Góp phần tạo không khí, bộc lộ tính cách nhân vật, mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thơ, việc nhận diện và phân tích "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ giúp dễ dàng ghi nhớ bài thơ.
  • B. Chỉ làm cho câu chữ trở nên hoa mỹ hơn.
  • C. Cảm nhận "nhạc" của bài thơ, khắc sâu cảm xúc và ý tứ.
  • D. Xác định chính xác thời điểm sáng tác bài thơ.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói đeo bám anh như một chiếc bóng, lặng lẽ và dai dẳng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự đeo bám của cái đói?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 13: Phân tích vai trò của "đối thoại" trong văn bản tự sự hoặc kịch.

  • A. Chỉ làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật và đẩy cốt truyện.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời kể của tác giả.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), mục tiêu chính của người đọc thường là gì?

  • A. Tìm kiếm các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • B. Phân tích sâu sắc tâm trạng của người viết.
  • C. Cảm nhận vẻ đẹp của ngôn từ.
  • D. Tiếp nhận và hiểu rõ thông tin, sự kiện, kiến thức.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim. Từ xa nhìn lại, cây gạo sừng sững như một tháp đèn khổng lồ thắp bằng nghìn ngọn lửa mới nhú." (Theo Vũ Tú Nam). Biện pháp tu từ "cây gạo sừng sững như một tháp đèn khổng lồ thắp bằng nghìn ngọn lửa mới nhú" là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp kì vĩ, rực rỡ của cây gạo.
  • B. Nhân hóa, thể hiện tình cảm của tác giả với cây gạo.
  • C. Ẩn dụ, gợi liên tưởng về sự ấm áp của mùa xuân.
  • D. Hoán dụ, đại diện cho vẻ đẹp của làng quê.

Câu 16: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống lập luận chặt chẽ.
  • B. Các sự kiện, chi tiết cụ thể.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng.
  • D. Thông tin khách quan về đối tượng.

Câu 17: Đọc câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Phép tu từ "Mặt trời của mẹ" là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. So sánh, làm rõ vẻ đẹp của em bé.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương và ý nghĩa của em bé đối với người mẹ.
  • C. Nhân hóa, làm cho em bé trở nên sinh động.
  • D. Hoán dụ, đại diện cho tương lai của người mẹ.

Câu 18: Khi đọc một văn bản miêu tả, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hình dung rõ nhất về đối tượng được miêu tả?

  • A. Các chi tiết, đặc điểm cụ thể và giác quan được sử dụng.
  • B. Các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian.
  • C. Quan điểm, lập luận của người viết.
  • D. Mục đích thuyết phục người đọc.

Câu 19: Đọc câu văn sau: "Những cánh buồm nâu trên biển được nắng chiếu vào, trông xa như đàn bướm múa lượn giữa trời xanh." Biện pháp tu từ "như đàn bướm múa lượn" là gì và nó gợi cho người đọc cảm nhận gì về cảnh vật?

  • A. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn của biển cả.
  • B. Hoán dụ, đại diện cho sự giàu có của biển.
  • C. So sánh, tạo hình ảnh thơ mộng, sinh động và lãng mạn.
  • D. Nhân hóa, làm cho cánh buồm có cảm xúc.

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc "liên tưởng, tưởng tượng" là một kĩ năng quan trọng vì nó giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Hình dung, cảm nhận sâu sắc hơn về hình ảnh, ý nghĩa hàm ẩn của văn bản.
  • C. Tìm ra lỗi sai trong văn bản.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính một cách nhanh chóng.

Câu 21: Đọc câu thơ: "Gần xa nô nức Ích-mi-li-a / Đất nở hoa, Gờ-rơ-nha-đa nở hoa!" (Đất Nước - Nguyễn Đình Thi). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "Đất nở hoa"?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 22: Thế nào là "tứ thơ" trong một bài thơ?

  • A. Mạch cảm xúc, suy nghĩ chủ đạo xuyên suốt bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Vần và nhịp điệu của bài thơ.
  • D. Tên của tác giả bài thơ.

Câu 23: Khi đọc một văn bản văn học, việc "đối thoại với văn bản" có nghĩa là gì?

  • A. Đọc to văn bản thành tiếng.
  • B. Trao đổi với người khác về văn bản.
  • C. Đặt câu hỏi, suy ngẫm, liên hệ và hình thành cách hiểu riêng khi đọc.
  • D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 24: Đọc câu văn: "Anh ấy là trụ cột của gia đình." Từ "trụ cột" trong câu này được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của văn bản thơ?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Có vần và nhịp điệu.
  • D. Mang tính biểu cảm cao.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

  • A. Tự sự nhằm kể chuyện, phản ánh đời sống; Thuyết minh nhằm cung cấp thông tin, kiến thức khách quan.
  • B. Tự sự chỉ dùng trong văn học; Thuyết minh chỉ dùng trong khoa học.
  • C. Tự sự luôn có nhân vật; Thuyết minh không có nhân vật.
  • D. Tự sự dùng nhiều biện pháp tu từ; Thuyết minh không dùng biện pháp tu từ.

Câu 27: Đọc câu văn: "Cả làng xóm cùng nhau ra đồng cấy lúa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "Cả làng xóm" để chỉ người dân trong làng xóm?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 28: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh xã hội, lịch sử, hoặc môi trường sống của nhân vật?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh (Setting).
  • D. Đối thoại.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau: "Tre xanh / Xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh" (Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy). Việc lặp lại từ "xanh" và cụm từ "bờ tre xanh" có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự bền bỉ, trường tồn và tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • B. Chỉ đơn thuần làm cho câu thơ dễ nhớ.
  • C. Miêu tả chi tiết hình dáng cây tre.
  • D. Làm tăng số lượng từ trong bài thơ.

Câu 30: Kĩ năng "tóm tắt văn bản" đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Sáng tạo thêm các chi tiết mới.
  • B. Bình luận, đánh giá về văn bản.
  • C. Liên hệ với các văn bản khác.
  • D. Phân tích để nhận diện ý chính và tổng hợp lại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi phân tích một văn bản kịch, yếu tố cốt lõi nào sau đây thường được xem xét đầu tiên để hiểu xung đột chính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc lá vàng khẽ rơi xuống sân, mang theo một chút se lạnh của buổi chiều tà. Mùa thu đang về thật khẽ khàng.' Yếu tố nào trong đoạn văn này góp phần tạo nên không khí và cảm xúc cho người đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một văn bản nghị luận xã hội thường có mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp hoán dụ trong câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li' đại diện cho đối tượng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa của một văn bản văn học, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thế nào là 'chủ đề' của một văn bản văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy đi như một cơn gió, thoắt cái đã biến mất sau rặng cây.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tốc độ di chuyển của nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'không gian' trong văn bản văn học (ví dụ: một khu rừng u ám, một căn phòng chật hẹp, một cánh đồng rộng lớn).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một văn bản thơ, việc nhận diện và phân tích 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Cái đói đeo bám anh như một chiếc bóng, lặng lẽ và dai dẳng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả sự đeo bám của cái đói?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích vai trò của 'đối thoại' trong văn bản tự sự hoặc kịch.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), mục tiêu chính của người đọc thường là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim. Từ xa nhìn lại, cây gạo sừng sững như một tháp đèn khổng lồ thắp bằng nghìn ngọn lửa mới nhú.' (Theo Vũ Tú Nam). Biện pháp tu từ 'cây gạo sừng sững như một tháp đèn khổng lồ thắp bằng nghìn ngọn lửa mới nhú' là gì và tác dụng của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Phép tu từ 'Mặt trời của mẹ' là gì và ý nghĩa của nó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi đọc một văn bản miêu tả, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hình dung rõ nhất về đối tượng được miêu tả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc câu văn sau: 'Những cánh buồm nâu trên biển được nắng chiếu vào, trông xa như đàn bướm múa lượn giữa trời xanh.' Biện pháp tu từ 'như đàn bướm múa lượn' là gì và nó gợi cho người đọc cảm nhận gì về cảnh vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản văn học, việc 'liên tưởng, tưởng tượng' là một kĩ năng quan trọng vì nó giúp người đọc làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc câu thơ: 'Gần xa nô nức Ích-mi-li-a / Đất nở hoa, Gờ-rơ-nha-đa nở hoa!' (Đất Nước - Nguyễn Đình Thi). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'Đất nở hoa'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Thế nào là 'tứ thơ' trong một bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đọc một văn bản văn học, việc 'đối thoại với văn bản' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc câu văn: 'Anh ấy là trụ cột của gia đình.' Từ 'trụ cột' trong câu này được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của văn bản thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc câu văn: 'Cả làng xóm cùng nhau ra đồng cấy lúa.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ 'Cả làng xóm' để chỉ người dân trong làng xóm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh xã hội, lịch sử, hoặc môi trường sống của nhân vật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau: 'Tre xanh / Xanh tự bao giờ / Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh' (Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy). Việc lặp lại từ 'xanh' và cụm từ 'bờ tre xanh' có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Kĩ năng 'tóm tắt văn bản' đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh?

  • A. Không gian cụ thể (ví dụ: một ngôi làng cổ)
  • B. Thời điểm lịch sử (ví dụ: thời kỳ kháng chiến)
  • C. Tính cách và tâm trạng của nhân vật chính
  • D. Hoàn cảnh xã hội, phong tục tập quán

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. So sánh: giúp làm rõ sự khác biệt giữa mặt trời tự nhiên và mặt trời của mẹ.
  • B. Nhân hóa: làm cho mặt trời trở nên gần gũi, có tình cảm như con người.
  • C. Hoán dụ: dùng hình ảnh mặt trời để chỉ sự ấm áp của tình mẹ.
  • D. Ẩn dụ: thể hiện tình yêu thương sâu nặng, coi người con là nguồn sáng, nguồn sống của mẹ.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cốt truyện và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Nhạc điệu, cảm xúc và tâm trạng của bài thơ.
  • C. Luận điểm và lập luận của tác giả.
  • D. Thông tin khách quan về một sự kiện lịch sử.

Câu 5: Một tác phẩm văn học sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường có ưu điểm nổi bật gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Tạo sự chân thực, gần gũi và cho phép người kể trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc.
  • B. Giúp bao quát toàn bộ câu chuyện, biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Làm tăng tính khách quan, tránh được sự chi phối của cảm xúc cá nhân.
  • D. Thích hợp nhất để kể về các sự kiện lịch sử phức tạp.

Câu 6: Văn bản nghị luận khác biệt cơ bản với văn bản tự sự và miêu tả ở mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện có mở đầu, diễn biến, kết thúc.
  • B. Tái hiện lại sự vật, hiện tượng một cách sinh động.
  • C. Trình bày ý kiến, đánh giá về một vấn đề và thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của người viết.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 8: Trong việc phân tích một tác phẩm tự sự, "chi tiết nghệ thuật" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là toàn bộ nội dung chính mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • B. Là các sự kiện lớn tạo nên mạch truyện chính.
  • C. Là những lời bình luận trực tiếp của tác giả về nhân vật.
  • D. Là những điểm nhỏ, có ý nghĩa đặc biệt, góp phần khắc họa nhân vật, tư tưởng hoặc diễn biến cốt truyện.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần chú trọng nhất vào điều gì để nắm bắt nội dung?

  • A. Cảm xúc và giọng điệu của người viết.
  • B. Vẻ đẹp của ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • C. Tính chính xác, khách quan của thông tin và các bằng chứng.
  • D. Sự phát triển của cốt truyện và số phận nhân vật.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của khổ thơ sau:

  • A. Miêu tả cảnh vật mùa thu từ xa đến gần, từ bao quát đến chi tiết, tạo nên bức tranh tĩnh lặng, trong trẻo.
  • B. Kể lại một câu chuyện về người đi câu trong buổi chiều thu.
  • C. Trình bày luận điểm về vẻ đẹp của mùa thu ở làng quê Việt Nam.
  • D. Bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ quê hương của tác giả.

Câu 11: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy xung đột?

  • A. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • B. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • D. Bối cảnh lịch sử của vở kịch.

Câu 12: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về chức năng của văn học?

  • A. Chỉ đơn thuần là phương tiện để giải trí sau những giờ học tập, làm việc căng thẳng.
  • B. Chủ yếu dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách chính xác.
  • C. Phản ánh hiện thực, thể hiện tư tưởng, tình cảm và mang lại giá trị thẩm mỹ cho con người.
  • D. Giúp con người rèn luyện kỹ năng viết lách và nói trước đám đông.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thông tin
  • D. Biểu cảm

Câu 14: Trong thơ ca, "tứ thơ" là gì?

  • A. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc xuyên suốt toàn bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ thơ.
  • C. Cách gieo vần và ngắt nhịp của bài thơ.
  • D. Tập hợp các hình ảnh đẹp được sử dụng trong bài thơ.

Câu 15: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách ngôn ngữ "chính luận" thường có đặc điểm nổi bật nào về mục đích và cách diễn đạt?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, nhạc điệu.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Lập luận chặt chẽ, ngôn từ rõ ràng, nhằm bày tỏ quan điểm và thuyết phục.
  • D. Tập trung vào việc tái hiện sự vật, hiện tượng một cách chi tiết.

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về "người kể chuyện" giữa truyện ngắn và kịch.

  • A. Truyện ngắn chỉ có người kể chuyện ngôi thứ nhất, còn kịch chỉ có người kể chuyện ngôi thứ ba.
  • B. Truyện ngắn có người kể chuyện dẫn dắt, còn kịch chủ yếu bộc lộ qua lời thoại và hành động nhân vật.
  • C. Truyện ngắn có thể có nhiều người kể chuyện, còn kịch chỉ có một.
  • D. Người kể chuyện trong truyện ngắn luôn là nhân vật, còn trong kịch thì không.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung cụ thể về diện mạo, trang phục, cử chỉ, hành động của nhân vật?

  • A. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Suy nghĩ nội tâm của nhân vật.
  • C. Nhận xét của người kể chuyện về nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "chủ đề" và "thông điệp" của tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn thông điệp là tư tưởng, bài học tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Chủ đề là nội dung tóm tắt, còn thông điệp là tên của tác phẩm.
  • C. Chủ đề là cảm xúc chính, còn thông điệp là cách sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm đồng nhất, chỉ cùng một điều.

Câu 20: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến "giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người nói/kể đối với nội dung.

Câu 22: Trong một bài thơ, "thi liệu" là gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Chất liệu tạo nên bài thơ (hình ảnh, từ ngữ, điển tích...).
  • C. Thể thơ và cấu trúc của bài thơ.
  • D. Nhịp điệu và vần trong bài thơ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 24: Phân tích vai trò của "bối cảnh" trong việc xây dựng nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Bối cảnh chỉ đơn thuần là phông nền, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Bối cảnh chỉ quan trọng đối với nhân vật chính, không ảnh hưởng đến nhân vật phụ.
  • C. Bối cảnh chi phối, định hình tính cách, số phận và hành động của nhân vật.
  • D. Bối cảnh chỉ có vai trò làm đẹp thêm câu chuyện, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 25: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với đọc thơ trung đại?

  • A. Tập trung vào việc tìm hiểu các điển tích, điển cố cổ.
  • B. Đếm số câu, số chữ và xác định thể thơ truyền thống.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Chú ý đến sự phá cách trong niêm luật, cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng và tính cá nhân hóa.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt phụ được sử dụng kết hợp với phương thức chính:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Thông tin

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc tin tưởng vào luận điểm mà người viết đưa ra?

  • A. Số lượng từ ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Cách ngắt nhịp và gieo vần.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Sự chặt chẽ trong lập luận và tính xác thực của luận cứ (lí lẽ, dẫn chứng).

Câu 28: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường có vai trò gì?

  • A. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng hoặc phong cách của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Liệt kê danh sách các nhân vật chính.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi, không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "ngôn ngữ" và "tư duy" trong quá trình đọc hiểu văn bản.

  • A. Ngôn ngữ và tư duy không có mối liên hệ trực tiếp trong đọc hiểu.
  • B. Ngôn ngữ chỉ đơn thuần là vỏ bọc bên ngoài, không phản ánh tư duy.
  • C. Tư duy của người đọc hoàn toàn độc lập với ngôn ngữ của văn bản.
  • D. Ngôn ngữ là phương tiện biểu đạt tư duy của người viết và là đối tượng để tư duy của người đọc phân tích, giải mã.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì? "Cây xoài trước nhà tôi đã già lắm rồi. Thân cây sần sùi, vỏ nứt nẻ như da người bị nắng cháy. Mỗi mùa hè về, cây lại oằn mình cho những chùm quả chín mọng, vàng óng ả, tỏa hương thơm ngào ngạt khắp vườn."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một tác phẩm văn học sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') thường có ưu điểm nổi bật gì trong việc thể hiện nội dung?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Văn bản nghị luận khác biệt cơ bản với văn bản tự sự và miêu tả ở mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương / Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao" (Ca dao).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong việc phân tích một tác phẩm tự sự, 'chi tiết nghệ thuật' là gì và có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, người đọc cần chú trọng nhất vào điều gì để nắm bắt nội dung?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích cấu trúc của khổ thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy xung đột?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về chức năng của văn học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào: "Tôi rất xúc động khi đọc câu chuyện về em bé mồ côi bán vé số. Cuộc sống của em thật khó khăn, nhưng em vẫn giữ nụ cười lạc quan và giúp đỡ những người xung quanh. Tấm lòng nhân hậu của em khiến tôi phải suy ngẫm về ý nghĩa của sự sẻ chia."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong thơ ca, 'tứ thơ' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách ngôn ngữ 'chính luận' thường có đặc điểm nổi bật nào về mục đích và cách diễn đạt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về 'người kể chuyện' giữa truyện ngắn và kịch.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Những ngọn núi nhấp nhô như những con rồng đang vờn mây." (Đoạn văn tả cảnh).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung cụ thể về diện mạo, trang phục, cử chỉ, hành động của nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' của tác phẩm văn học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp nạn." (Đoạn văn tự sự).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến 'giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một bài thơ, 'thi liệu' là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Cái xe đạp cũ kỹ thở hổn hển khi leo dốc." (Đoạn văn miêu tả).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' trong việc xây dựng nhân vật trong tác phẩm tự sự.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi đọc một văn bản thơ hiện đại, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với đọc thơ trung đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt phụ được sử dụng kết hợp với phương thức chính: "Cảnh vật buổi sáng thật yên bình. Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương khổng lồ, phản chiếu bầu trời xanh ngắt. (Miêu tả) Vài chiếc lá vàng khẽ rơi, tạo nên những gợn sóng lăn tăn. (Miêu tả) Lòng tôi chợt thấy thư thái lạ thường, mọi ưu phiền dường như tan biến." (Biểu cảm)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc tin tưởng vào luận điểm mà người viết đưa ra?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: "Trường Sơn: Chân cứng đá mềm" (Tố Hữu).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhan đề của một tác phẩm văn học thường có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'ngôn ngữ' và 'tư duy' trong quá trình đọc hiểu văn bản.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tác phẩm văn học miêu tả chân thực cuộc sống nghèo khổ của người dân lao động trong xã hội cũ. Chức năng nào của văn học được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh này?

  • A. Chức năng giáo dục thẩm mỹ
  • B. Chức năng giải trí
  • C. Chức năng nhận thức
  • D. Chức năng giao tiếp

Câu 2: Khi đọc một áng thơ hay, người đọc cảm thấy tâm hồn rung động, được bồi đắp tình yêu cái đẹp và sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn từ. Điều này cho thấy tác phẩm văn học đang phát huy chức năng nào?

  • A. Chức năng giáo dục
  • B. Chức năng giao tiếp
  • C. Chức năng nhận thức
  • D. Chức năng giáo dục thẩm mỹ

Câu 3: Thể loại văn học nào dưới đây thường có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, không gian và thời gian nghệ thuật đa dạng, phản ánh bức tranh rộng lớn của đời sống?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Ký
  • D. Thơ

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại thơ so với các thể loại văn học khác?

  • A. Có cốt truyện rõ ràng, nhiều tình huống kịch tính.
  • B. Phản ánh hiện thực khách quan như một bản ghi chép.
  • C. Sử dụng ngôn từ cô đọng, giàu nhạc điệu, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư.
  • D. Chủ yếu dựa vào đối thoại và hành động của nhân vật để phát triển câu chuyện.

Câu 5: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Chủ đề

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học là hình thức tồn tại của thế giới được nhà văn sáng tạo, không chỉ đơn thuần là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, thể hiện cách nhìn của tác giả về đời sống?

  • A. Thời gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Chủ đề

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm, người đọc cảm nhận được thái độ, lập trường, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với những gì được miêu tả (ví dụ: mỉa mai, xót xa, ngợi ca...). Yếu tố nào của tác phẩm giúp người đọc nhận biết điều này?

  • A. Giọng điệu
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Nhân vật

Câu 8: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") trong tác phẩm tự sự thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo khoảng cách với độc giả, làm câu chuyện khách quan.
  • B. Giúp bao quát mọi sự kiện, biết mọi điều về nhân vật.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, cho phép đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.

Câu 9: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "chủ đề" của tác phẩm văn học?

  • A. Toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi được tác giả đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.
  • C. Các sự kiện chính diễn ra trong tác phẩm.
  • D. Tên gọi của tác phẩm.

Câu 10: Phân biệt "đề tài" và "chủ đề" trong văn học.

  • A. Đề tài là cái riêng, chủ đề là cái chung.
  • B. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
  • C. Chủ đề là nội dung, đề tài là hình thức.
  • D. Đề tài là lĩnh vực đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng được đặt ra từ lĩnh vực đó.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 13: Biện pháp tu từ nào gán cho sự vật, hiện tượng không phải là người những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ:

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự lặp lại của hành động, thể hiện khí thế lao động.
  • C. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ cho đủ số câu.
  • D. Làm giảm giá trị biểu cảm của câu thơ.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả kể ra một chuỗi các sự vật, hiện tượng, đặc điểm hoặc hành động một cách liên tiếp nhằm nhấn mạnh, làm rõ hoặc gợi sự phong phú, đa dạng?

  • A. Liệt kê
  • B. Nói quá
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Mối quan hệ giữa văn học và văn hóa được thể hiện như thế nào?

  • A. Văn học là bối cảnh cho văn hóa phát triển.
  • B. Văn hóa chỉ là nguồn cảm hứng duy nhất cho văn học.
  • C. Văn học là một bộ phận của văn hóa, phản ánh và góp phần kiến tạo các giá trị văn hóa.
  • D. Văn học và văn hóa hoàn toàn tách biệt.

Câu 18: Tại sao khi đọc tác phẩm văn học của một thời đại, chúng ta có thể hiểu thêm về lịch sử, xã hội, con người của thời đại đó?

  • A. Vì văn học ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách chính xác.
  • B. Vì văn học là tấm gương phản chiếu (sáng tạo) đời sống xã hội, con người trong từng giai đoạn lịch sử.
  • C. Vì các nhà văn đồng thời là các nhà sử học.
  • D. Vì văn học chỉ quan tâm đến quá khứ.

Câu 19: Khi đọc tác phẩm văn học, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải suy ngẫm, tưởng tượng, liên tưởng để cảm nhận chiều sâu ý nghĩa mà tác giả gửi gắm. Đây là đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác
  • B. Tính khoa học
  • C. Tính thông báo
  • D. Tính biểu cảm và gợi liên tưởng

Câu 20: Việc phân tích đặc điểm ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, và mối quan hệ của một nhân vật trong tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật đó là ai.
  • B. Chỉ để tóm tắt câu chuyện.
  • C. Hiểu rõ hơn về tính cách, số phận, tư tưởng và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề.
  • D. Chỉ để tìm lỗi của nhân vật.

Câu 21: Để xác định chủ đề tư tưởng của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các câu thơ.
  • B. Chỉ cần biết tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Chỉ tập trung vào các từ khó hiểu.
  • D. Phân tích cảm xúc chủ đạo, hình ảnh trung tâm, ngôn ngữ, nhịp điệu và cấu tứ của bài thơ.

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến việc sử dụng các tính từ, động từ mạnh, và các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để đếm số lượng tính từ, động từ.
  • B. Hình dung rõ hơn về cảnh vật, cảm nhận được không khí và thái độ của tác giả.
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • D. Tìm ra lỗi chính tả.

Câu 23: Việc liên hệ, so sánh tác phẩm đang đọc với các tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng đề tài, hoặc khác đề tài) có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

  • A. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để chứng tỏ mình đọc được nhiều sách.
  • C. Giúp hiểu sâu hơn về giá trị tác phẩm, mở rộng kiến thức và rèn luyện tư duy phân tích, tổng hợp.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 24: Sau khi đọc xong một tác phẩm, người đọc suy ngẫm về bài học cuộc sống, những giá trị đạo đức được gợi ra từ câu chuyện và liên hệ với bản thân, với xã hội hiện tại. Đây là cấp độ đọc hiểu nào?

  • A. Đọc lướt
  • B. Đọc để ghi nhớ sự kiện
  • C. Đọc để phân tích ngôn ngữ
  • D. Đọc để liên hệ, vận dụng và rút ra bài học

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học có thể bị co giãn, đảo lộn trình tự, ngưng đọng hoặc trôi chảy nhanh/chậm theo cảm nhận của nhân vật hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả?

  • A. Thời gian nghệ thuật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhân vật

Câu 26: Tính "đa nghĩa" của tác phẩm văn học có nghĩa là gì?

  • A. Tác phẩm có nhiều từ khó hiểu.
  • B. Tác phẩm có nhiều nhân vật khác nhau.
  • C. Tác phẩm có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, gợi nhiều liên tưởng và suy ngẫm.
  • D. Tác phẩm chứa đựng nhiều thông tin về các lĩnh vực khác nhau.

Câu 27: Việc đọc văn học giúp bồi dưỡng "năng lực đồng cảm". Năng lực này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ghi nhớ tên các nhân vật.
  • B. Hiểu và chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ, hoàn cảnh của nhân vật hoặc tác giả.
  • C. Chỉ trích những hành động sai lầm của nhân vật.
  • D. Tìm ra những điểm giống nhau giữa mình và nhân vật.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và tình huống?

  • A. Chỉ cần biết ai nói câu nào.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung cuộc nói chuyện.
  • C. Chỉ để biết nhân vật đang ở đâu.
  • D. Ngôn ngữ, giọng điệu, thái độ, hành động kèm theo lời nói, và ý nghĩa sâu xa của cuộc đối thoại đối với sự phát triển tính cách và cốt truyện.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: số câu, số chữ, cách gieo vần, ngắt nhịp) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ để biết bài thơ thuộc thể thơ nào.
  • B. Cảm nhận được nhạc điệu, nhịp điệu, sự hài hòa của ngôn từ và cách tác giả biểu đạt cảm xúc, ý tứ.
  • C. Tìm ra những từ ngữ không phù hợp.
  • D. Xác định chủ đề một cách nhanh chóng.

Câu 30: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học là sự vật, hiện tượng, con người được nhà văn xây dựng bằng ngôn từ để thể hiện tư tưởng, quan niệm của mình về đời sống?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Ngôn ngữ
  • D. Giọng điệu

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một tác phẩm văn học miêu tả chân thực cuộc sống nghèo khổ của người dân lao động trong xã hội cũ. Chức năng nào của văn học được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi đọc một áng thơ hay, người đọc cảm thấy tâm hồn rung động, được bồi đắp tình yêu cái đẹp và sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn từ. Điều này cho thấy tác phẩm văn học đang phát huy chức năng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thể loại văn học nào dưới đây thường có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, không gian và thời gian nghệ thuật đa dạng, phản ánh bức tranh rộng lớn của đời sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại thơ so với các thể loại văn học khác?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của câu chuyện và mối quan hệ giữa các nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học là hình thức tồn tại của thế giới được nhà văn sáng tạo, không chỉ đơn thuần là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, thể hiện cách nhìn của tác giả về đời sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm, người đọc cảm nhận được thái độ, lập trường, cảm xúc của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với những gì được miêu tả (ví dụ: mỉa mai, xót xa, ngợi ca...). Yếu tố nào của tác phẩm giúp người đọc nhận biết điều này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi') trong tác phẩm tự sự thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chủ đề' của tác phẩm văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân biệt 'đề tài' và 'chủ đề' trong văn học.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Người là Cha, là Bác, là Anh / Quả tim lớn lọc trăm dòng máu nhỏ." (Tố Hữu)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Biện pháp tu từ nào gán cho sự vật, hiện tượng không phải là người những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Biện pháp tu từ nào dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...) để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong đoạn thơ: "Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, / Câu hát căng buồm cùng gió khơi. / Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi, / Hát rằng: cá bạc biển Đông sang..." (Huy Cận)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả kể ra một chuỗi các sự vật, hiện tượng, đặc điểm hoặc hành động một cách liên tiếp nhằm nhấn mạnh, làm rõ hoặc gợi sự phong phú, đa dạng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Mối quan hệ giữa văn học và văn hóa được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao khi đọc tác phẩm văn học của một thời đại, chúng ta có thể hiểu thêm về lịch sử, xã hội, con người của thời đại đó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi đọc tác phẩm văn học, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải suy ngẫm, tưởng tượng, liên tưởng để cảm nhận chiều sâu ý nghĩa mà tác giả gửi gắm. Đây là đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc phân tích đặc điểm ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, và mối quan hệ của một nhân vật trong tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để xác định chủ đề tư tưởng của một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến việc sử dụng các tính từ, động từ mạnh, và các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...) giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc liên hệ, so sánh tác phẩm đang đọc với các tác phẩm khác (cùng tác giả, cùng đề tài, hoặc khác đề tài) có ý nghĩa gì trong quá trình đọc hiểu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sau khi đọc xong một tác phẩm, người đọc suy ngẫm về bài học cuộc sống, những giá trị đạo đức được gợi ra từ câu chuyện và liên hệ với bản thân, với xã hội hiện tại. Đây là cấp độ đọc hiểu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học có thể bị co giãn, đảo lộn trình tự, ngưng đọng hoặc trôi chảy nhanh/chậm theo cảm nhận của nhân vật hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tính 'đa nghĩa' của tác phẩm văn học có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc đọc văn học giúp bồi dưỡng 'năng lực đồng cảm'. Năng lực này thể hiện ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và tình huống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích cấu trúc của một bài thơ (ví dụ: số câu, số chữ, cách gieo vần, ngắt nhịp) có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học là sự vật, hiện tượng, con người được nhà văn xây dựng bằng ngôn từ để thể hiện tư tưởng, quan niệm của mình về đời sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết "cây hoa giấy già trước sân nhà" liên tục xuất hiện ở những thời điểm quan trọng của câu chuyện (khi nhân vật chính ra đi, khi nhận tin xấu, khi trở về). Chi tiết này có khả năng đóng vai trò chủ yếu là gì trong tác phẩm tự sự?

  • A. Tạo không khí cổ tích
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn
  • C. Mang ý nghĩa biểu tượng hoặc là một motif lặp lại
  • D. Chỉ là chi tiết trang trí không quan trọng

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Các bằng chứng cụ thể được đưa ra
  • B. Cách sắp xếp các câu trong đoạn văn
  • C. Phong cách ngôn ngữ của tác giả
  • D. Vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của người viết

Câu 4: Đoạn văn miêu tả: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ lặn xuống chân trời, nhuộm đỏ cả một vùng mây." Cách diễn đạt "Mặt trời như một quả cầu lửa" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự rực rỡ, hình dáng của mặt trời.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về một điều gì đó sắp kết thúc.
  • D. Liệt kê, liệt kê các đặc điểm của cảnh hoàng hôn.

Câu 5: Đọc câu sau: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm". Hai câu thơ này thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Sức mạnh của lao động và ý chí con người.
  • B. Miêu tả cảnh nông thôn Việt Nam.
  • C. Khuyên con người nên sống giản dị.
  • D. Phê phán những kẻ lười biếng.

Câu 6: Khi phân tích "điểm nhìn" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tốc độ kể chuyện nhanh hay chậm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Vị trí và góc độ người kể chuyện dùng để quan sát, kể lại sự việc.
  • D. Thời gian xảy ra câu chuyện.

Câu 7: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh chủ yếu thuộc thể loại nào và có mục đích chính là gì?

  • A. Truyện ký, kể lại sự kiện lịch sử.
  • B. Thơ, thể hiện cảm xúc yêu nước.
  • C. Kịch, tái hiện lại không khí lịch sử.
  • D. Nghị luận chính trị, tuyên bố và khẳng định chủ quyền quốc gia.

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong câu văn: "Những ngọn gió heo may se se thổi qua, mang theo mùi hương hoa sữa thoang thoảng."

  • A. Làm cho câu văn có vần điệu, dễ nhớ.
  • B. Đặc tả tinh tế cảm giác về gió và hương thơm, tăng tính gợi hình, gợi cảm.
  • C. Nhấn mạnh số lượng gió và mùi hương.
  • D. Thể hiện thái độ phê phán của người viết.

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "nhịp" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Ý nghĩa ẩn sâu của các hình ảnh.
  • C. Nhạc điệu, cảm xúc, và có thể là sự mô phỏng chuyển động.
  • D. Tên của tác giả bài thơ.

Câu 10: Đoạn văn: "Ông lão ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, đôi mắt xa xăm nhìn về phía biển. Biển chiều nay thật buồn bã, mang một màu xám xịt như tâm trạng của ông." Cách miêu tả "biển buồn bã" và "màu xám xịt như tâm trạng của ông" thể hiện kỹ thuật nghệ thuật nào?

  • A. Tả cảnh ngụ tình (sự hòa quyện giữa cảnh vật và tâm trạng).
  • B. Sử dụng nhiều tính từ.
  • C. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất.
  • D. Liệt kê các chi tiết về biển.

Câu 11: Khi đọc một văn bản, việc xác định "mục đích giao tiếp" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ khó trong văn bản.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của văn bản.
  • D. Ý định, mong muốn của người nói/viết khi tạo ra văn bản.

Câu 12: Đoạn văn: "Trường Sơn: mây trắng. / Anh đi, Em chờ." Hai câu thơ này sử dụng cấu trúc ngắn gọn, lặp lại, gợi nhiều liên tưởng. Biện pháp tu từ nào nổi bật trong cách diễn đạt này?

  • A. Nhân hóa.
  • B. Tiểu đối/Đối và cấu trúc câu ngắn gọn.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 13: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Không gian và thời gian xảy ra câu chuyện.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, thể hiện diễn biến câu chuyện.
  • D. Lời giới thiệu về tác phẩm.

Câu 14: Đọc đoạn văn: "Cả làng xóm bỗng chốc "bừng tỉnh" sau giấc ngủ dài. Tiếng gà gáy râm ran, tiếng chổi tre xào xạc, tiếng nói cười vọng ra từ những căn nhà." Từ "bừng tỉnh" trong ngữ cảnh này được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Khi phân tích một văn bản, việc xác định "giọng điệu" của văn bản giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Thể loại của văn bản.
  • B. Thái độ, tình cảm của người nói/viết.
  • C. Số lượng từ ngữ địa phương.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp hay đơn giản.

Câu 16: Câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" sử dụng hình ảnh "Áo chàm" là biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. So sánh, so sánh áo chàm với buổi phân ly.
  • B. Nhân hóa, áo chàm có hành động "đưa".
  • C. Ẩn dụ, áo chàm ẩn dụ cho nỗi buồn.
  • D. Hoán dụ, dùng vật chứa đựng (áo chàm) để gọi người (người Việt Bắc).

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là cây cao bóng cả của gia đình, là chỗ dựa vững chắc cho mọi người." Cách gọi "cây cao bóng cả" dành cho nhân vật "Anh ấy" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 18: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • B. Vần của bài thơ là vần gì.
  • C. Ngôi kể của bài thơ.
  • D. Trạng thái tình cảm mãnh liệt, chi phối toàn bộ bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Cậu bé lủi thủi bước đi trên con đường vắng. Bóng tối như một con quái vật khổng lồ nuốt chửng dần cảnh vật." Hình ảnh "Bóng tối như một con quái vật khổng lồ" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm giác gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho bóng tối có hành động.
  • B. Hoán dụ, dùng bóng tối để chỉ sự sợ hãi.
  • C. So sánh, gợi cảm giác đáng sợ, đe dọa của bóng tối.
  • D. Liệt kê, liệt kê các đặc điểm của bóng tối.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến xung đột?

  • A. Lời thoại của nhân vật.
  • B. Phần lời giới thiệu về tác giả.
  • C. Trang phục của diễn viên.
  • D. Sân khấu biểu diễn.

Câu 22: Phân tích cách sử dụng biện pháp điệp ngữ trong câu thơ: "Yêu em như yêu đất nước / Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần / Yêu em như yêu đồng lúa chín / Khát vọng hò hẹn hỡi em yêu"

  • A. Làm cho câu thơ dễ đọc hơn.
  • B. Miêu tả cảnh vật.
  • C. Liệt kê các đối tượng được yêu.
  • D. Nhấn mạnh và khẳng định sự gắn bó, hòa quyện giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu đất nước.

Câu 23: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản dài ra.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, hình dung và xử lý thông tin.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản chữ.

Câu 24: Đọc câu văn: "Cả một đời người, ông chỉ biết cống hiến cho sự nghiệp giáo dục." Từ "đời người" trong câu này là một khái niệm chỉ điều gì?

  • A. Toàn bộ khoảng thời gian sống của một con người.
  • B. Một giai đoạn cụ thể trong cuộc đời.
  • C. Nghề nghiệp mà ông theo đuổi.
  • D. Gia đình của ông.

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), người đọc thường tìm kiếm các phần chính nào?

  • A. Chỉ có phần mở đầu và kết thúc.
  • B. Chỉ có các đoạn hội thoại.
  • C. Mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc.
  • D. Chỉ có phần miêu tả phong cảnh.

Câu 26: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa." Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Chỉ có so sánh.
  • B. Chỉ có nhân hóa.
  • C. Chỉ có ẩn dụ.
  • D. So sánh, nhân hóa và ẩn dụ.

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện "đối tượng giao tiếp" giúp người đọc điều chỉnh cách tiếp nhận như thế nào?

  • A. Xác định tác giả là ai.
  • B. Hiểu văn bản được viết cho ai và cách tiếp cận nội dung cho phù hợp.
  • C. Biết văn bản được viết vào thời gian nào.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung chính.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phương thức biểu đạt chính giữa một bài thơ trữ tình và một bài văn nghị luận.

  • A. Thơ trữ tình chủ yếu biểu cảm, văn nghị luận chủ yếu nghị luận.
  • B. Thơ trữ tình kể chuyện, văn nghị luận miêu tả.
  • C. Thơ trữ tình thuyết minh, văn nghị luận tự sự.
  • D. Thơ trữ tình miêu tả, văn nghị luận biểu cảm.

Câu 29: Đoạn văn: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên rừng." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả âm thanh?

  • A. Ẩn dụ, làm cho tiếng suối trở nên khó hiểu.
  • B. Hoán dụ, dùng tiếng hát để chỉ nàng tiên.
  • C. So sánh, làm cho âm thanh tiếng suối trở nên cụ thể, sinh động và gợi cảm giác thơ mộng, huyền ảo.
  • D. Nhân hóa, làm cho tiếng suối có hành động hát.

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc phân tích "bối cảnh ra đời" của văn bản (lịch sử, văn hóa, xã hội) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết văn bản được viết ở đâu.
  • B. Chỉ giúp biết văn bản có bao nhiêu chương.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn từ ngữ.
  • D. Giúp giải mã ý nghĩa, hiểu rõ hơn các vấn đề, tư tưởng được thể hiện trong văn bản dựa trên hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật trữ tình:
'Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'cây hoa giấy già trước sân nhà' liên tục xuất hiện ở những thời điểm quan trọng của câu chuyện (khi nhân vật chính ra đi, khi nhận tin xấu, khi trở về). Chi tiết này có khả năng đóng vai trò chủ yếu là gì trong tác phẩm tự sự?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc nhận biết điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn văn miêu tả: 'Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ lặn xuống chân trời, nhuộm đỏ cả một vùng mây.' Cách diễn đạt 'Mặt trời như một quả cầu lửa' sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc câu sau: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm'. Hai câu thơ này thể hiện chủ đề chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích 'điểm nhìn' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Văn bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh chủ yếu thuộc thể loại nào và có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ láy trong câu văn: 'Những ngọn gió heo may se se thổi qua, mang theo mùi hương hoa sữa thoang thoảng.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'nhịp' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn văn: 'Ông lão ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, đôi mắt xa xăm nhìn về phía biển. Biển chiều nay thật buồn bã, mang một màu xám xịt như tâm trạng của ông.' Cách miêu tả 'biển buồn bã' và 'màu xám xịt như tâm trạng của ông' thể hiện kỹ thuật nghệ thuật nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'mục đích giao tiếp' giúp người đọc hiểu được điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn văn: 'Trường Sơn: mây trắng. / Anh đi, Em chờ.' Hai câu thơ này sử dụng cấu trúc ngắn gọn, lặp lại, gợi nhiều liên tưởng. Biện pháp tu từ nào nổi bật trong cách diễn đạt này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn: 'Cả làng xóm bỗng chốc 'bừng tỉnh' sau giấc ngủ dài. Tiếng gà gáy râm ran, tiếng chổi tre xào xạc, tiếng nói cười vọng ra từ những căn nhà.' Từ 'bừng tỉnh' trong ngữ cảnh này được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phân tích một văn bản, việc xác định 'giọng điệu' của văn bản giúp người đọc nhận biết được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' sử dụng hình ảnh 'Áo chàm' là biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy là cây cao bóng cả của gia đình, là chỗ dựa vững chắc cho mọi người.' Cách gọi 'cây cao bóng cả' dành cho nhân vật 'Anh ấy' sử dụng biện pháp tu từ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều từ láy có tác dụng chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc hiểu được điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Cậu bé lủi thủi bước đi trên con đường vắng. Bóng tối như một con quái vật khổng lồ nuốt chửng dần cảnh vật.' Hình ảnh 'Bóng tối như một con quái vật khổng lồ' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm giác gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến xung đột?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích cách sử dụng biện pháp điệp ngữ trong câu thơ: 'Yêu em như yêu đất nước / Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần / Yêu em như yêu đồng lúa chín / Khát vọng hò hẹn hỡi em yêu'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc câu văn: 'Cả một đời người, ông chỉ biết cống hiến cho sự nghiệp giáo dục.' Từ 'đời người' trong câu này là một khái niệm chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện), người đọc thường tìm kiếm các phần chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa.' Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện 'đối tượng giao tiếp' giúp người đọc điều chỉnh cách tiếp nhận như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về phương thức biểu đạt chính giữa một bài thơ trữ tình và một bài văn nghị luận.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn văn: 'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên rừng.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả âm thanh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc phân tích 'bối cảnh ra đời' của văn bản (lịch sử, văn hóa, xã hội) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?

  • A. Hành trình khám phá thế giới bên ngoài mang lại nhiều trải nghiệm quý giá.
  • B. Thành công và danh vọng là mục tiêu cuối cùng của việc tìm kiếm bản thân.
  • C. Việc tìm kiếm bản thân chủ yếu là quá trình khám phá nội tâm và tự nhận thức.
  • D. Đối diện với nỗi sợ hãi là cách duy nhất để đạt được thành tựu.

Câu 2: Trong đoạn văn ở Câu 1, cụm từ

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự phức tạp của tâm hồn.
  • B. Nhân hóa, làm cho tâm hồn trở nên sống động.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Ẩn dụ, cụ thể hóa hành động suy ngẫm nội tâm, giúp người đọc dễ hình dung.

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối trong câu

  • A. Đối lập giữa thế giới bên ngoài (chuyến đi, thành tựu) và thế giới nội tâm (tâm hồn), nhấn mạnh giá trị của sự tự khám phá bên trong.
  • B. Đối lập giữa hành động (đi, đạt thành tựu) và trạng thái (tĩnh lặng), tạo cảm giác mâu thuẫn.
  • C. Đối lập giữa cái lớn lao (thành tựu) và cái nhỏ bé (khoảnh khắc), thể hiện sự khiêm tốn.
  • D. Đối lập giữa quá khứ (đã đi) và hiện tại (nhìn sâu), gợi nhắc về thời gian.

Câu 4: Giả sử bạn đọc một bài thơ viết về ký ức tuổi thơ. Việc hiểu bối cảnh xã hội và văn hóa của giai đoạn đó (ví dụ: cuộc sống ở làng quê Việt Nam những năm 1980) giúp ích gì nhiều nhất cho việc giải mã ý nghĩa bài thơ?

  • A. Giúp xác định chính xác năm sáng tác bài thơ.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ mang tính biểu tượng và cảm xúc gắn liền với giai đoạn đó.
  • C. Giúp so sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng thời.
  • D. Giúp đánh giá tài năng của nhà thơ so với những người cùng thời.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định

  • A. Giúp xác định thể loại của văn bản.
  • B. Giúp đếm số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Giúp xác định điểm nhìn, góc độ tiếp cận câu chuyện, qua đó ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận và đánh giá sự việc, nhân vật.
  • D. Giúp phân biệt giữa văn xuôi và thơ.

Câu 6: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân có tác dụng biểu đạt gì?

  • A. Thể hiện sự tương phản mạnh mẽ giữa tiếng cười và tiếng chuông.
  • B. Tạo phép so sánh, giúp người đọc hình dung rõ hơn về đặc điểm (âm thanh, cảm giác) của tiếng cười.
  • C. Là quan hệ từ nối hai vế câu.
  • D. Nhấn mạnh sự bất ngờ của âm thanh.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến việc sử dụng các

  • A. Xác định thời gian diễn ra cảnh vật.
  • B. Đếm số lượng sự vật được miêu tả.
  • C. Cảm nhận sắc thái cụ thể, chi tiết, sinh động của hình ảnh, âm thanh, trạng thái được miêu tả.
  • D. Phân loại các loại thực vật xuất hiện trong cảnh.

Câu 8: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. Nhân hóa (Biển hát), làm cho biển trở nên sống động, có hồn.
  • B. So sánh (Biển như ca sĩ), làm nổi bật âm thanh của biển.
  • C. Ẩn dụ (Biển là bản tình ca), nhấn mạnh sự lãng mạn.
  • D. Hoán dụ (Biển thay cho những người yêu nhau), gợi tình yêu đôi lứa.

Câu 9: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Gợi suy ngẫm, tạo điểm nhấn, bộc lộ cảm xúc hoặc thái độ của người viết.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

  • A. Nhân vật trữ tình và thế giới nội tâm của họ.
  • B. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Số lượng nhân vật đối thoại.
  • D. Bối cảnh lịch sử cụ thể, chi tiết.

Câu 11: Đọc câu sau:

  • A. Quan hệ nhân quả (lá vàng rơi gây ra mùa thu).
  • B. Quan hệ dấu hiệu - sự vật/hiện tượng (lá vàng là dấu hiệu của mùa thu).
  • C. Quan hệ so sánh (lá vàng giống mùa thu).
  • D. Quan hệ đối lập (lá vàng khác mùa thu).

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • B. Sự hủy diệt, tàn lụi.
  • C. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • D. Hy vọng, sự sống, tri thức, lý tưởng, sức mạnh tinh thần.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến việc sử dụng các động từ và tính từ mạnh (ví dụ: run rẩy, vỡ òa, u ám, quằn quại) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cường độ và sắc thái cụ thể của cảm xúc, tâm trạng nhân vật.
  • B. Ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Bối cảnh lịch sử mà nhân vật đang sống.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ, gợi không gian rộng lớn.
  • B. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ, tạo nhịp điệu dồn dập.
  • C. So sánh và nhân hóa, làm cho cảnh vật thiên nhiên trở nên sống động, có hồn.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của biển.

Câu 15: Trong truyện ngắn, việc sử dụng

  • A. Kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • C. Giới thiệu về ngoại hình của nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh xã hội.

Câu 16: Đọc câu sau:

  • A. Sự ẩm ướt của đất.
  • B. Âm thanh của gió thổi qua lá lúa.
  • C. Màu sắc (vàng) và sự rộng lớn, bát ngát của cánh đồng.
  • D. Mùi hương của lúa.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Ý nghĩa của từng từ đơn lẻ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng, và tạo tính nhạc cho bài thơ.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Gợi cảm giác gấp gáp, cô đọng, nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng hoặc tâm trạng của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về hoàn cảnh.
  • C. Giải thích nguyên nhân của hành động.
  • D. Tạo ra một cuộc đối thoại.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), yếu tố nào sau đây cần được chú ý nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Nguồn gốc của thông tin, tác giả và các bằng chứng, số liệu được trích dẫn.
  • D. Có sử dụng hình ảnh minh họa hay không.

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần (điệp ngữ) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc hình ảnh, tạo nhịp điệu và tăng sức gợi cảm cho câu văn/thơ.
  • B. Làm cho câu văn/thơ trở nên dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Che giấu ý nghĩa thực sự của văn bản.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. Đều chỉ mùa xuân theo nghĩa thời gian.
  • B. Từ
  • C. Đều chỉ sự tươi mới, trẻ trung.
  • D. Từ

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả không gian, việc chú ý đến việc sử dụng các tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi vị (ví dụ: đỏ rực, rì rào, thoang thoảng) giúp người đọc làm gì?

  • A. Đếm số lượng sự vật trong không gian.
  • B. Xác định vị trí địa lý chính xác.
  • C. Hiểu được lịch sử của không gian đó.
  • D. Hình dung và cảm nhận không gian một cách sinh động, đa giác quan.

Câu 23: Trong văn học,

  • A. Một sự vật, hình ảnh cụ thể được dùng để đại diện hoặc gợi liên tưởng đến một ý niệm, khái niệm trừu tượng.
  • B. Lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • C. Một câu chuyện ngắn có tính giáo huấn.
  • D. Cách sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 24: Đọc câu sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho sự im lặng trở nên có sức mạnh.
  • B. Ẩn dụ, so sánh sự im lặng với bóng tối.
  • C. So sánh và nói quá, nhấn mạnh mức độ đáng sợ, áp lực của sự im lặng.
  • D. Hoán dụ, lấy sự im lặng để chỉ tính cách cô gái.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên theo mùa, việc chú ý đến việc sử dụng các động từ chuyển động và trạng thái (ví dụ: hé nở, rụng xuống, chuyển mình, ngủ vùi) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Sự vận động, biến đổi và quá trình thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • B. Màu sắc tĩnh tại của thiên nhiên.
  • C. Kích thước cố định của sự vật.
  • D. Số lượng các loài vật.

Câu 26: Trong văn học,

  • A. Bốn câu thơ đầu tiên của bài thơ.
  • B. Ý tưởng chủ đạo, cái hồn, cái thần của bài thơ.
  • C. Cách gieo vần trong bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 27: Phân tích vai trò của việc sử dụng các

  • A. Giải thích nguyên nhân của sự việc.
  • B. Nêu lên quan điểm cá nhân của người viết.
  • C. Tóm tắt nội dung chính.
  • D. Gợi tả âm thanh, hình ảnh một cách cụ thể, sinh động, chân thực, tăng tính biểu cảm.

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện và phân tích các

  • A. Quan điểm chính của người viết, cách họ chứng minh quan điểm đó và tính logic, thuyết phục của bài viết.
  • B. Số lượng từ vựng khó trong bài.
  • C. Ngoại hình của tác giả.
  • D. Ngày tháng cụ thể được đề cập trong bài.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nói quá, nhấn mạnh sự buồn bã của cơn mưa.
  • B. Hoán dụ, lấy cơn mưa để chỉ sự cô đơn.
  • C. Nhân hóa và so sánh, thể hiện sự đồng cảm, buồn bã của cảnh vật với tâm trạng nhân vật.
  • D. Điệp ngữ, tạo âm thanh lặp lại của hạt mưa.

Câu 30: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc chú ý đến cách xây dựng

  • A. Giúp làm nổi bật tính cách, số phận và tư tưởng của nhân vật, đồng thời thể hiện chủ đề của tác phẩm.
  • B. Giúp xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Giúp đếm số lượng lời thoại của nhân vật.
  • D. Giúp liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian đơn thuần.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?

"Đôi khi, con đường tìm kiếm bản thân không nằm ở những chuyến đi xa xôi hay những thành tựu lẫy lừng, mà ở những khoảnh khắc tĩnh lặng nhìn sâu vào tâm hồn mình. Đó là lúc ta nhận ra những giá trị thực sự, những đam mê ẩn giấu, và cả những nỗi sợ hãi cần đối diện."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong đoạn văn ở Câu 1, cụm từ "nhìn sâu vào tâm hồn mình" thể hiện biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối trong câu "Đôi khi, con đường tìm kiếm bản thân không nằm ở những chuyến đi xa xôi hay những thành tựu lẫy lừng, mà ở những khoảnh khắc tĩnh lặng nhìn sâu vào tâm hồn mình." để làm nổi bật ý tưởng chính.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử bạn đọc một bài thơ viết về ký ức tuổi thơ. Việc hiểu bối cảnh xã hội và văn hóa của giai đoạn đó (ví dụ: cuộc sống ở làng quê Việt Nam những năm 1980) giúp ích gì nhiều nhất cho việc giải mã ý nghĩa bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "ngôi kể" (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tiếp nhận văn bản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc câu sau và cho biết từ gạch chân có tác dụng biểu đạt gì?

"Tiếng cười của anh ấy **như** tiếng chuông ngân trong buổi sớm mai."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến việc sử dụng các "từ láy" (ví dụ: long lanh, thăm thẳm, rì rào) chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó:

"Biển **hát** bản tình ca muôn đời."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích vai trò của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc câu sau:

"Lá vàng rơi đầy sân, báo hiệu mùa thu đã về."

Trong câu này, hình ảnh "lá vàng rơi đầy sân" có mối quan hệ như thế nào với "mùa thu đã về"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh sáng" hoặc "ngọn lửa" trong văn học khi nói về con người và cuộc sống.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến việc sử dụng các động từ và tính từ mạnh (ví dụ: run rẩy, vỡ òa, u ám, quằn quại) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ đạo và tác dụng của chúng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong truyện ngắn, việc sử dụng "độc thoại nội tâm" (nhân vật tự nói với chính mình trong suy nghĩ) có tác dụng chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu sau:

"Cánh đồng lúa chín vàng **như** tấm thảm khổng lồ trải dài đến chân trời."

Phép so sánh trong câu này làm nổi bật điều gì ở cánh đồng lúa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" (cách ngắt nhịp, gieo vần) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc cảm nhận yếu tố nào của bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

"Anh bước đi. Gió lạnh. Lá khô xào xạc dưới chân. Một mình."

Đoạn văn sử dụng cấu trúc câu ngắn, ngắt quãng. Tác dụng của cách viết này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), yếu tố nào sau đây cần được chú ý nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ hoặc cụm từ nhiều lần (điệp ngữ) trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc câu sau:

"Mùa xuân là Tết trồng cây,
Làm cho đất nước càng ngày càng xuân."
(Trích thơ Hồ Chí Minh)

Từ "xuân" trong hai câu thơ mang những ý nghĩa khác nhau như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một đoạn văn miêu tả không gian, việc chú ý đến việc sử dụng các tính từ chỉ màu sắc, âm thanh, mùi vị (ví dụ: đỏ rực, rì rào, thoang thoảng) giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong văn học, "biểu tượng" là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu sau:

"Sự im lặng của cô ấy còn đáng sợ hơn bất kỳ lời đe dọa nào."

Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và làm nổi bật điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của thiên nhiên theo mùa, việc chú ý đến việc sử dụng các động từ chuyển động và trạng thái (ví dụ: hé nở, rụng xuống, chuyển mình, ngủ vùi) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong văn học, "tứ thơ" là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của việc sử dụng các "từ tượng thanh" và "từ tượng hình" (ví dụ: leng keng, ào ào, lom khom, chênh vênh) trong văn miêu tả.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện và phân tích các "luận điểm", "luận cứ" và "lập luận" giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Nó ngồi co ro trong góc phòng, đôi mắt nhìn xa xăm vô định. Ngoài trời, mưa vẫn rơi tí tách, như khóc cho số phận em."

Câu văn "mưa vẫn rơi tí tách, như khóc cho số phận em" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc chú ý đến cách xây dựng "tình huống truyện" (hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt xảy ra buộc nhân vật phải bộc lộ tính cách, tư tưởng) có tác dụng chủ yếu gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh (như "mặt trời", "dòng sông", "cánh buồm") và cảm xúc chủ đạo (như buồn, vui, suy tư) giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm trữ tình?

  • A. Cốt truyện và sự kiện
  • B. Hình tượng nghệ thuật và mạch cảm xúc
  • C. Nhân vật và hành động
  • D. Xung đột kịch và đối thoại

Câu 2: Trong một truyện ngắn, việc tác giả xây dựng nhân vật có tính cách phức tạp, hành động mâu thuẫn với lời nói, và có sự thay đổi tâm lý qua các biến cố chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu
  • B. Tạo ra nhiều tình huống hài hước
  • C. Khắc họa chiều sâu nội tâm và tính đa diện của con người
  • D. Kéo dài dung lượng của tác phẩm

Câu 3: Xét câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "mặt trời của mẹ" sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện điều gì về tình cảm?

  • A. So sánh: so sánh đứa con với mặt trời, thể hiện sự ấm áp.
  • B. Nhân hóa: gán cho đứa con đặc tính của mặt trời, thể hiện sự tỏa sáng.
  • C. Hoán dụ: lấy mặt trời để chỉ đứa con, nhấn mạnh tầm quan trọng.
  • D. Ẩn dụ: lấy hình ảnh mặt trời (nguồn sống, ánh sáng) để chỉ đứa con, thể hiện sự yêu thương, quý giá vô bờ bến.

Câu 4: Một vở kịch thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của xung đột kịch. Vai trò quan trọng nhất của xung đột kịch trong một tác phẩm sân khấu là gì?

  • A. Thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển chủ đề
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử
  • C. Tạo ra những cảnh đẹp trên sân khấu
  • D. Làm cho vở kịch có nhiều hồi, nhiều màn

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Chỉ để biết thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến nội dung chính
  • B. Xác định tác giả có phải là người nổi tiếng hay không
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề được đặt ra, tư tưởng của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm
  • D. Giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời

Câu 6: Đọc một bài thơ tự do, người đọc cảm nhận được nhịp điệu linh hoạt, không tuân theo quy tắc gò bó về số tiếng, số dòng hay vần luật truyền thống. Đặc điểm này của thơ tự do chủ yếu góp phần tạo nên điều gì?

  • A. Sự trang trọng, cổ kính cho bài thơ
  • B. Buộc người đọc phải đọc theo một tốc độ nhất định
  • C. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của bài thơ
  • D. Biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách tự nhiên, phóng khoáng, gần gũi với lời nói thường ngày

Câu 7: Trong thể loại truyện (tự sự), "người kể chuyện" là một yếu tố quan trọng. Nếu người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia vào câu chuyện như một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Người kể chuyện khách quan

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm nghị luận xã hội, việc xác định "luận đề" (vấn đề chính được bàn luận) và "hệ thống luận điểm" (các ý nhỏ làm sáng tỏ luận đề) giúp người đọc nắm bắt được điều gì cốt lõi?

  • A. Cảm xúc của tác giả
  • B. Nội dung và lập luận chính mà tác giả muốn truyền tải
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Bối cảnh sáng tác của tác phẩm

Câu 9: Xét đoạn văn: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh xanh, mộc mạc, nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, thanh cao, chí khí như người." (Thép Mới). Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện phẩm chất của cây tre gắn với con người Việt Nam?

  • A. So sánh: so sánh cây tre với người để làm nổi bật phẩm chất.
  • B. Ẩn dụ: cây tre là biểu tượng của người Việt Nam.
  • C. Nhân hóa: gán cho cây tre đặc điểm của người.
  • D. Điệp ngữ: lặp lại cụm từ "cây tre".

Câu 10: Trong một tác phẩm kí (như tùy bút, hồi ký), yếu tố nào dưới đây thường được coi là cốt lõi, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị riêng của thể loại này?

  • A. Cốt truyện hư cấu phức tạp
  • B. Hệ thống nhân vật đối lập gay gắt
  • C. Tính chân thực của sự kiện, con người và cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết
  • D. Các màn đối thoại kịch tính

Câu 11: Khi đọc một bài thơ giàu nhạc điệu, người đọc chú ý đến vần (gieo vần), nhịp (ngắt nhịp khi đọc) và hòa thanh (sự phối hợp âm thanh). Các yếu tố này trong thơ chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài thơ dễ nhớ hơn
  • B. Làm cho bài thơ dài hơn
  • C. Cung cấp thông tin cụ thể về sự kiện
  • D. Tạo ra âm hưởng, gợi cảm xúc và làm nổi bật ý thơ

Câu 12: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri có khả năng gì đặc biệt mà người kể chuyện ngôi thứ nhất thường không có?

  • A. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến
  • B. Biết hết mọi chuyện xảy ra, cả suy nghĩ và cảm xúc thầm kín của tất cả các nhân vật
  • C. Chỉ kể lại những sự kiện trong quá khứ
  • D. Không thể đưa ra lời bình luận

Câu 13: Phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần đánh giá tính xác thực của "dẫn chứng" (các ví dụ, số liệu, sự kiện được đưa ra). Dẫn chứng có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn
  • B. Chỉ mang tính minh họa cho đẹp mắt
  • C. Làm sáng tỏ luận điểm, tăng tính thuyết phục và cụ thể cho lập luận
  • D. Thay thế cho lý lẽ

Câu 14: Xét câu: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm" (Hoàng Trung Thông). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và khả năng cải tạo của con người?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và điệp ngữ
  • C. Liệt kê và tương phản
  • D. Hoán dụ và cường điệu

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" (vấn đề chính mà tác giả muốn nói đến) giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất về tác phẩm?

  • A. Nội dung chính, vấn đề trung tâm được phản ánh và khám phá
  • B. Cách tác giả sử dụng từ ngữ
  • C. Số lượng nhân vật trong truyện
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện

Câu 16: Trong một vở kịch, "đối thoại" giữa các nhân vật không chỉ là lời nói thông thường mà còn chứa đựng nhiều lớp ý nghĩa. Đối thoại trong kịch chủ yếu có chức năng gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu
  • B. Bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật, thúc đẩy xung đột và phát triển hành động kịch
  • C. Cung cấp thông tin về thời tiết
  • D. Diễn tả cảnh vật

Câu 17: Xét đoạn thơ: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" (Trần Đăng Khoa). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả tinh tế âm thanh của chiếc lá rơi?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh (kết hợp với cảm giác liên tưởng)
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc thường tập trung vào điều gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng các từ láy
  • B. Cấu trúc câu văn phức tạp hay đơn giản
  • C. Việc tác phẩm có nhiều cảnh thiên nhiên đẹp hay không
  • D. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người, sự lên án cái ác, và niềm tin vào phẩm giá con người

Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng "từ láy" (như lung linh, mờ mờ, rì rào) và "từ tượng thanh" (như tí tách, ào ào) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tái hiện âm thanh, hình ảnh một cách sinh động
  • C. Chỉ để tuân thủ luật thơ
  • D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc

Câu 20: Phân tích một đoạn văn tự sự, nếu nhận thấy người kể chuyện chỉ đứng ngoài quan sát và kể lại sự việc một cách khách quan, không tham gia vào câu chuyện và cũng không biết suy nghĩ của nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện nhân vật chính
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri/khách quan

Câu 21: Xét câu: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Đây là một câu tục ngữ. Loại biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên ý nghĩa sâu sắc về lòng biết ơn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (lấy "ăn quả" chỉ sự hưởng thụ thành quả, "kẻ trồng cây" chỉ người tạo ra thành quả)
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi "Tác giả viết tác phẩm này để làm gì?" hoặc "Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì?" là cách để người đọc khám phá yếu tố nào?

  • A. Số lượng chương hồi
  • B. Độ dài của các câu văn
  • C. Mục đích sáng tác và thông điệp của tác giả
  • D. Số lượng trang sách

Câu 23: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ ngữ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) có tác dụng gì nổi bật về mặt biểu đạt?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo âm hưởng, gợi cảm xúc mạnh mẽ
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc
  • D. Chỉ mang tính trang trí

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về "bối cảnh" (không gian và thời gian) diễn ra câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật phụ
  • B. Cách tác giả kết thúc câu chuyện
  • C. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất
  • D. Hoàn cảnh sống, tâm trạng, hành động của nhân vật và ý nghĩa xã hội của câu chuyện

Câu 25: Xét câu: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng". Đây là một câu tục ngữ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự đối lập, làm nổi bật bài học về ảnh hưởng của môi trường sống?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Tương phản (đối lập giữa "mực"/"đen" và "đèn"/"sáng")
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Để đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Cách xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, kết cấu, giọng điệu, các biện pháp nghệ thuật
  • B. Số lượng bản in được phát hành
  • C. Giá tiền của cuốn sách
  • D. Tên tuổi của tác giả

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng "liệt kê" (kể ra một loạt các sự vật, hiện tượng, đặc điểm...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ ngắn gọn hơn
  • B. Che giấu ý nghĩa chính
  • C. Làm cho câu văn trở nên lủng củng
  • D. Diễn tả đầy đủ, chi tiết, nhấn mạnh nhiều khía cạnh của đối tượng

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "nghĩa tường minh" (nghĩa trực tiếp, rõ ràng trên câu chữ) và "nghĩa hàm ẩn" (nghĩa ngầm, không nói thẳng ra nhưng có thể suy ra từ văn bản) giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để biết bề mặt câu chuyện
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về ý đồ của tác giả, thông điệp và các tầng nghĩa tiềm ẩn của tác phẩm
  • C. Biết được tác phẩm thuộc thể loại nào
  • D. Đếm số lượng từ trong văn bản

Câu 29: Xét câu: "Cả làng xóm thức cùng anh" (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về sự đồng lòng, chia sẻ của cộng đồng?

  • A. Hoán dụ (lấy "cả làng xóm" chỉ tất cả mọi người trong làng xóm)
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Để phân tích "tư tưởng" của tác giả trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Màu sắc của bìa sách
  • B. Kích thước chữ trong sách
  • C. Quan điểm, nhận thức, thái độ của tác giả về cuộc sống, con người và các vấn đề xã hội được thể hiện qua tác phẩm
  • D. Số lượng hình ảnh minh họa

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh (như 'mặt trời', 'dòng sông', 'cánh buồm') và cảm xúc chủ đạo (như buồn, vui, suy tư) giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một truyện ngắn, việc tác giả xây dựng nhân vật có tính cách phức tạp, hành động mâu thuẫn với lời nói, và có sự thay đổi tâm lý qua các biến cố chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Xét câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'mặt trời của mẹ' sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện điều gì về tình cảm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một vở kịch thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của xung đột kịch. Vai trò quan trọng nhất của xung đột kịch trong một tác phẩm sân khấu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc một bài thơ tự do, người đọc cảm nhận được nhịp điệu linh hoạt, không tuân theo quy tắc gò bó về số tiếng, số dòng hay vần luật truyền thống. Đặc điểm này của thơ tự do chủ yếu góp phần tạo nên điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong thể loại truyện (tự sự), 'người kể chuyện' là một yếu tố quan trọng. Nếu người kể chuyện xưng 'tôi' và tham gia vào câu chuyện như một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm nghị luận xã hội, việc xác định 'luận đề' (vấn đề chính được bàn luận) và 'hệ thống luận điểm' (các ý nhỏ làm sáng tỏ luận đề) giúp người đọc nắm bắt được điều gì cốt lõi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Xét đoạn văn: 'Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh xanh, mộc mạc, nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, thanh cao, chí khí như người.' (Thép Mới). Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện phẩm chất của cây tre gắn với con người Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một tác phẩm kí (như tùy bút, hồi ký), yếu tố nào dưới đây thường được coi là cốt lõi, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị riêng của thể loại này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đọc một bài thơ giàu nhạc điệu, người đọc chú ý đến vần (gieo vần), nhịp (ngắt nhịp khi đọc) và hòa thanh (sự phối hợp âm thanh). Các yếu tố này trong thơ chủ yếu có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri có khả năng gì đặc biệt mà người kể chuyện ngôi thứ nhất thường không có?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần đánh giá tính xác thực của 'dẫn chứng' (các ví dụ, số liệu, sự kiện được đưa ra). Dẫn chứng có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Xét câu: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm' (Hoàng Trung Thông). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và khả năng cải tạo của con người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' (vấn đề chính mà tác giả muốn nói đến) giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất về tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong một vở kịch, 'đối thoại' giữa các nhân vật không chỉ là lời nói thông thường mà còn chứa đựng nhiều lớp ý nghĩa. Đối thoại trong kịch chủ yếu có chức năng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xét đoạn thơ: 'Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng' (Trần Đăng Khoa). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả tinh tế âm thanh của chiếc lá rơi?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc thường tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'từ láy' (như lung linh, mờ mờ, rì rào) và 'từ tượng thanh' (như tí tách, ào ào) chủ yếu nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích một đoạn văn tự sự, nếu nhận thấy người kể chuyện chỉ đứng ngoài quan sát và kể lại sự việc một cách khách quan, không tham gia vào câu chuyện và cũng không biết suy nghĩ của nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Xét câu: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Đây là một câu tục ngữ. Loại biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên ý nghĩa sâu sắc về lòng biết ơn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi 'Tác giả viết tác phẩm này để làm gì?' hoặc 'Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì?' là cách để người đọc khám phá yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ ngữ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) có tác dụng gì nổi bật về mặt biểu đạt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về 'bối cảnh' (không gian và thời gian) diễn ra câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Xét câu: 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng'. Đây là một câu tục ngữ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự đối lập, làm nổi bật bài học về ảnh hưởng của môi trường sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'liệt kê' (kể ra một loạt các sự vật, hiện tượng, đặc điểm...) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'nghĩa tường minh' (nghĩa trực tiếp, rõ ràng trên câu chữ) và 'nghĩa hàm ẩn' (nghĩa ngầm, không nói thẳng ra nhưng có thể suy ra từ văn bản) giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Xét câu: 'Cả làng xóm thức cùng anh' (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về sự đồng lòng, chia sẻ của cộng đồng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để phân tích 'tư tưởng' của tác giả trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "ngôi kể" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về câu chuyện?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra các sự kiện chính.
  • B. Góc độ nhìn nhận và thái độ của người kể đối với nhân vật, sự kiện.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Thể loại văn học mà tác phẩm thuộc về.

Câu 2: Một bài thơ có câu "Lá vàng trước ngõ rụng thênh thang" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả trạng thái, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ hoặc biện pháp gợi tả cảm giác/tâm trạng
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Đoạn trích "Ngày xưa, có một chàng hoàng tử sống trong lâu đài nguy nga..." thường mở đầu cho tác phẩm thuộc thể loại văn học nào và sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Truyện (tự sự)
  • B. Thơ (biểu cảm)
  • C. Kịch (đối thoại)
  • D. Văn nghị luận (nghị luận)

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là "xương sống", sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định và thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn, xung đột?

  • A. Nhân vật
  • B. Ngôi kể
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 5: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu gì đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Tăng tính nhạc điệu, tạo hình ảnh sinh động và nhấn mạnh cảm xúc.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Chủ yếu làm rõ hành động của nhân vật trữ tình.

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

  • A. Ngôi kể và điểm nhìn của tác giả.
  • B. Số lượng từ láy và biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Luận điểm, luận cứ và cách lập luận.
  • D. Cốt truyện và sự phát triển của nhân vật.

Câu 7: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc có thể hiểu được điều gì ngoài nội dung trực tiếp của lời nói?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của vở kịch.
  • B. Tính cách, nội tâm, mối quan hệ của nhân vật và diễn biến hành động kịch.
  • C. Quan điểm của tác giả về một vấn đề xã hội.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp được sử dụng.

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo nên không khí, bối cảnh cho câu chuyện và có thể góp phần thể hiện nội tâm nhân vật hoặc dự báo sự kiện?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật.
  • B. Đề mục và lời giới thiệu.
  • C. Hệ thống chú thích cuối trang.
  • D. Số lượng chương hồi.

Câu 9: So sánh giữa thơ và văn xuôi, đặc điểm nổi bật nhất về hình thức ngôn ngữ giúp phân biệt hai thể loại này là gì?

  • A. Sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Có nhân vật và cốt truyện.
  • C. Thể hiện cảm xúc của tác giả.
  • D. Cấu trúc câu, dòng, khổ, vần, nhịp điệu.

Câu 10: Đọc một văn bản miêu tả, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được đối tượng được miêu tả một cách chân thực và sinh động nhất?

  • A. Diễn biến sự kiện và hành động nhân vật.
  • B. Các chi tiết, giác quan được huy động để khắc họa đối tượng.
  • C. Luận điểm và lý lẽ của người viết.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 11: Một tác phẩm được viết theo ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") mang lại ưu điểm gì so với ngôi kể thứ ba toàn tri?

  • A. Giúp người đọc biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện từ bên ngoài câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi và cho phép người đọc thâm nhập sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật "tôi".
  • D. Thường chỉ được sử dụng trong các tác phẩm lịch sử.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "hành động" của nhân vật giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách, phẩm chất, suy nghĩ và vai trò của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • C. Nơi ở và hoàn cảnh xuất thân của nhân vật.
  • D. Số phận cuối cùng của nhân vật.

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố "mâu thuẫn, xung đột" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch là gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chủ yếu dùng để gây cười cho độc giả.
  • C. Giúp xác định ngôi kể của tác phẩm.
  • D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện tư tưởng tác phẩm.

Câu 14: Một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp (ví dụ: "Ai lên xứ hoa đào dừng chân bên hồ/ Nghe chiều rơi/ Nghe lòng mình rơi?"). Tác dụng chủ yếu của việc này là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ người đọc.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, nhấn mạnh ý và tạo nhịp điệu gợi cảm.
  • C. Xác nhận một sự thật hiển nhiên.
  • D. Trình bày một luận điểm mới.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận xét về "góc nhìn" của người miêu tả (ví dụ: từ xa đến gần, từ cao xuống thấp) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đếm được số lượng đối tượng được miêu tả.
  • B. Xác định thời gian diễn ra cảnh vật.
  • C. Thể hiện sự quan sát, cảm nhận và ý đồ nghệ thuật của người miêu tả.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho đoạn văn dài hơn.

Câu 16: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được truyền tải một cách chính xác, khách quan và dễ hiểu?

  • A. Tính chính xác, khách quan của thông tin và cách trình bày mạch lạc.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Sự xuất hiện của nhân vật và cốt truyện.
  • D. Việc bộc lộ cảm xúc mãnh liệt của người viết.

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của ngôn ngữ trong văn học?

  • A. Chức năng thông tin.
  • B. Chức năng biểu cảm.
  • C. Chức năng thẩm mỹ.
  • D. Chức năng hành chính - công vụ.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn chủ đề, nội dung chính hoặc cảm hứng sáng tác của tác giả.
  • B. Xác định thời gian sáng tác của tác phẩm.
  • C. Biết được số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.

Câu 19: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thường được coi là "thế giới" mà tác giả tạo ra, bao gồm cảnh vật, con người, sự kiện diễn ra trong đó?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Ngôn ngữ.
  • C. Thế giới nghệ thuật.
  • D. Thể loại.

Câu 20: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu và cảm xúc, dù không tuân theo niêm, luật, vần cố định?

  • A. Số lượng chữ trong mỗi câu.
  • B. Nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng, ngắt nhịp, điệp từ/ngữ, phối thanh.
  • C. Việc sử dụng duy nhất một biện pháp tu từ.
  • D. Bắt buộc phải có cốt truyện rõ ràng.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm thuộc thể loại hồi ký hoặc nhật ký, người đọc cần lưu ý đặc điểm nào về tính chân thực của văn bản?

  • A. Mọi chi tiết đều là sự thật khách quan, không có hư cấu.
  • B. Chủ yếu tập trung miêu tả cảnh vật.
  • C. Luôn sử dụng ngôi kể thứ ba.
  • D. Dựa trên sự thật nhưng được tái hiện qua lăng kính chủ quan, cảm nhận của người viết.

Câu 22: Phân tích "lớp ngôn ngữ" (từ ngữ, giọng điệu) của một nhân vật trong truyện giúp ta hiểu thêm về điều gì?

  • A. Thân phận, tính cách, trình độ văn hóa, xuất thân xã hội của nhân vật.
  • B. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • C. Thời gian và không gian nghệ thuật.
  • D. Ý kiến của tác giả về một vấn đề xã hội.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện cổ tích và truyền thuyết?

  • A. Truyện cổ tích có yếu tố hoang đường còn truyền thuyết thì không.
  • B. Truyền thuyết luôn có kết thúc có hậu còn cổ tích thì không.
  • C. Truyền thuyết thường gắn với sự kiện, nhân vật, địa danh lịch sử; cổ tích chủ yếu phản ánh số phận con người và ước mơ về công bằng.
  • D. Cổ tích được kể bằng văn xuôi còn truyền thuyết được kể bằng thơ.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một đối tượng không có mặt hoặc không phải con người nhằm bộc lộ cảm xúc?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Gọi hồn/Hô ứng

Câu 25: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ cách hành văn và lựa chọn ngôn ngữ?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Tình cảm, cảm xúc của người viết.
  • C. Các sự kiện lịch sử khách quan.
  • D. Hệ thống luận điểm và luận cứ.

Câu 26: Yếu tố "không khí" hay "bầu không khí" trong tác phẩm văn học (ví dụ: không khí u buồn, không khí căng thẳng) được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào tên của các nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng câu trong mỗi đoạn.
  • C. Sự kết hợp của bối cảnh, ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh và tâm trạng.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo chủ ý của tác giả.

Câu 27: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học là đi tìm lời giải cho câu hỏi nào?

  • A. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.
  • B. Tên thật của các nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Năm xuất bản chính xác của tác phẩm.
  • D. Số lượng chương hoặc hồi của tác phẩm.

Câu 28: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của văn bản hành chính - công vụ so với các loại văn bản khác như văn học, báo chí?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Chủ yếu bộc lộ cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Có cốt truyện và hệ thống nhân vật rõ ràng.
  • D. Tính khuôn mẫu, chính xác, khách quan, trang trọng, dùng để giao tiếp trong phạm vi nhà nước/tổ chức.

Câu 29: Việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch có tác dụng gì?

  • A. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh câu chuyện.
  • C. Trực tiếp bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lý sâu sắc của nhân vật.
  • D. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ có sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên (trăng, sông, núi, cây cỏ...), việc phân tích các hình ảnh này có thể giúp người đọc hiểu điều gì ngoài việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Tâm trạng, suy tư, quan niệm sống hoặc cảm hứng triết lý của tác giả/chủ thể trữ tình.
  • B. Thông tin chính xác về địa lý nơi bài thơ được sáng tác.
  • C. Số liệu thống kê về các loài thực vật, động vật.
  • D. Cốt truyện và sự phát triển của các nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'ngôi kể' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một bài thơ có câu 'Lá vàng trước ngõ rụng thênh thang' sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả trạng thái, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn trích 'Ngày xưa, có một chàng hoàng tử sống trong lâu đài nguy nga...' thường mở đầu cho tác phẩm thuộc thể loại văn học nào và sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là 'xương sống', sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định và thể hiện quá trình phát triển của mâu thuẫn, xung đột?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm có tác dụng chủ yếu gì đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý phân tích những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, người đọc có thể hiểu được điều gì ngoài nội dung trực tiếp của lời nói?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo nên không khí, bối cảnh cho câu chuyện và có thể góp phần thể hiện nội tâm nhân vật hoặc dự báo sự kiện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh giữa thơ và văn xuôi, đặc điểm nổi bật nhất về hình thức ngôn ngữ giúp phân biệt hai thể loại này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc một văn bản miêu tả, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận được đối tượng được miêu tả một cách chân thực và sinh động nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một tác phẩm được viết theo ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') mang lại ưu điểm gì so với ngôi kể thứ ba toàn tri?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'hành động' của nhân vật giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố 'mâu thuẫn, xung đột' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp (ví dụ: 'Ai lên xứ hoa đào dừng chân bên hồ/ Nghe chiều rơi/ Nghe lòng mình rơi?'). Tác dụng chủ yếu của việc này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận xét về 'góc nhìn' của người miêu tả (ví dụ: từ xa đến gần, từ cao xuống thấp) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được truyền tải một cách chính xác, khách quan và dễ hiểu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của ngôn ngữ trong văn học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thường được coi là 'thế giới' mà tác giả tạo ra, bao gồm cảnh vật, con người, sự kiện diễn ra trong đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu và cảm xúc, dù không tuân theo niêm, luật, vần cố định?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm thuộc thể loại hồi ký hoặc nhật ký, người đọc cần lưu ý đặc điểm nào về tính chân thực của văn bản?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích 'lớp ngôn ngữ' (từ ngữ, giọng điệu) của một nhân vật trong truyện giúp ta hiểu thêm về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện cổ tích và truyền thuyết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một đối tượng không có mặt hoặc không phải con người nhằm bộc lộ cảm xúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, chi phối toàn bộ cách hành văn và lựa chọn ngôn ngữ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Yếu tố 'không khí' hay 'bầu không khí' trong tác phẩm văn học (ví dụ: không khí u buồn, không khí căng thẳng) được tạo nên chủ yếu từ sự kết hợp của những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học là đi tìm lời giải cho câu hỏi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của văn bản hành chính - công vụ so với các loại văn bản khác như văn học, báo chí?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đọc một bài thơ có sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên (trăng, sông, núi, cây cỏ...), việc phân tích các hình ảnh này có thể giúp người đọc hiểu điều gì ngoài việc miêu tả cảnh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi hình ảnh và cảm xúc?
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ và điệp ngữ
  • C. Nhân hóa và ẩn dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 2: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định và phân tích "tình huống truyện" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và khó đoán hơn.
  • C. Là nơi tập trung các mâu thuẫn, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là một sự kiện bất ngờ trong truyện.

Câu 3: Một bài phát biểu có cấu trúc rõ ràng, các luận điểm được sắp xếp theo trình tự logic, sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác, khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cá nhân hoặc biểu cảm mạnh. Bài phát biểu này có khả năng thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 4: Khi đọc một văn bản, việc xác định "giọng điệu" của tác giả/người kể chuyện giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người viết/người kể chuyện.
  • B. Cấu trúc và bố cục của văn bản.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.
  • D. Độ dài và thể loại của văn bản.

Câu 5: Phân tích chức năng "giáo dục" của văn học. Chức năng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp thông tin và kiến thức về lịch sử, địa lý.
  • B. Mang lại sự giải trí, thư giãn cho người đọc.
  • C. Góp phần hình thành nhân cách, bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm cho con người.
  • D. Là phương tiện để nhà văn thể hiện tài năng ngôn ngữ.

Câu 6: Đâu là yếu tố CHỦ YẾU tạo nên tính "nghệ thuật" của ngôn ngữ trong văn học?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • B. Tính hình tượng và tính biểu cảm.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được "luận điểm chính" mà người viết muốn trình bày?

  • A. Tìm câu hoặc đoạn văn thể hiện ý kiến, quan điểm cốt lõi được xuyên suốt và làm sáng tỏ trong toàn bài.
  • B. Đếm số lượng các câu văn trong đoạn văn.
  • C. Xác định tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Chú ý đến các từ in đậm hoặc gạch chân trong văn bản.

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "liên văn bản" (trích dẫn, allusion, nhại...) trong một tác phẩm văn học.

  • A. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu hơn đối với mọi độc giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách để tác giả thể hiện sự tôn trọng với các tác phẩm cũ.
  • C. Khiến văn bản trở nên đơn điệu, thiếu sáng tạo.
  • D. Tạo ra sự đối thoại giữa các văn bản, làm giàu thêm tầng nghĩa và chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 9: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển và biến đổi trong tính cách của nhân vật?

  • A. Ngoại hình được miêu tả chi tiết ngay từ đầu.
  • B. Tên gọi và xuất thân của nhân vật.
  • C. Hành động, suy nghĩ và diễn biến tâm trạng qua các tình huống.
  • D. Mối quan hệ với các nhân vật phụ khác.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa "chủ đề" và "thông điệp" của một văn bản.

  • A. Chủ đề là ý kiến cá nhân của người đọc, còn thông điệp là ý kiến của tác giả.
  • B. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng được nói đến, còn thông điệp là tư tưởng, quan điểm, lời nhắn nhủ của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Chủ đề chỉ có ở thơ, thông điệp chỉ có ở truyện.
  • D. Chủ đề và thông điệp thực chất là cùng một khái niệm.

Câu 11: Trong quá trình "đọc hiểu" một văn bản, bước nào đòi hỏi người đọc phải sử dụng kiến thức nền, kinh nghiệm cá nhân và khả năng suy luận để đi sâu vào ý nghĩa hàm ẩn?

  • A. Đọc lướt để nắm bố cục.
  • B. Tra cứu từ khó.
  • C. Phân tích và suy luận về ý nghĩa.
  • D. Tóm tắt nội dung chính.

Câu 12: Khi đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, lên án cái ác, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Khả năng phản ánh chân thực các sự kiện lịch sử.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo, mới lạ.
  • D. Cấu trúc văn bản phức tạp, nhiều tầng nghĩa.

Câu 13: Đâu là đặc điểm NỔI BẬT nhất của thể loại "tùy bút"?

  • A. Có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ về vần, nhịp.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử chính xác.
  • D. Kết hợp nhiều phương thức biểu đạt, bộc lộ rõ cái "tôi" chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 14: Khi "tóm tắt" một văn bản, mục tiêu chính cần đạt được là gì?

  • A. Viết lại toàn bộ văn bản gốc bằng từ ngữ khác.
  • B. Rút gọn văn bản gốc nhưng vẫn giữ được nội dung chính, cốt lõi.
  • C. Bổ sung thêm thông tin từ bên ngoài vào văn bản gốc.
  • D. Chỉ chép lại các câu văn hay trong văn bản.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm kịch.

  • A. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật.
  • B. Làm cho vở kịch có nhiều cảnh quay hơn.
  • C. Là phương tiện chủ yếu để phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách, mâu thuẫn và chủ đề.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng tính hài hước cho vở kịch.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc đưa ra "bằng chứng" (ví dụ, số liệu, trích dẫn...) có vai trò gì?

  • A. Làm cho luận điểm và luận cứ trở nên thuyết phục, đáng tin cậy hơn.
  • B. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
  • D. Thay thế cho luận điểm và luận cứ.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ giữa yếu tố được gọi tên và yếu tố dùng để thay thế.

  • A. Ẩn dụ dựa trên tương phản, hoán dụ dựa trên so sánh.
  • B. Ẩn dụ dựa trên gần gũi, hoán dụ dựa trên tương đồng.
  • C. Ẩn dụ dựa trên tương đồng, hoán dụ dựa trên gần gũi.
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, hoán dụ chỉ dùng cho con người.

Câu 18: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình, việc xác định RÕ RÀNG "đối tượng người nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người nói thuộc lòng bài trình bày.
  • B. Làm cho bài thuyết trình dài hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục của người nói.
  • D. Giúp điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và cách trình bày cho phù hợp, hiệu quả.

Câu 19: Phân tích vai trò của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Thường khái quát hoặc gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng chính của tác phẩm.
  • C. Luôn phải là một câu hoàn chỉnh.
  • D. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung bên trong.

Câu 20: Đọc câu sau và cho biết lỗi sai chủ yếu là gì? "Qua truyện ngắn Vợ nhặt đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Thiếu vị ngữ.
  • C. Sai chính tả.
  • D. Dùng sai dấu câu.

Câu 21: Khi so sánh hai văn bản cùng thể loại, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào độ dài của hai văn bản.
  • B. Chỉ tìm điểm giống nhau về nội dung.
  • C. So sánh các yếu tố về nội dung (chủ đề, nhân vật, thông điệp) và nghệ thuật (ngôn ngữ, cấu trúc, giọng điệu).
  • D. Chỉ so sánh hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của "giá trị hiện thực" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Khả năng làm cho người đọc cảm thấy xúc động.
  • B. Việc sử dụng nhiều chi tiết tưởng tượng, kì ảo.
  • C. Chỉ đơn thuần là ghi chép lại các sự kiện có thật.
  • D. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc các mặt đời sống xã hội và con người trong bối cảnh lịch sử nhất định.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và làm rõ "cảm xúc chủ đạo" của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu được tâm trạng, tình cảm chính mà bài thơ muốn thể hiện.
  • B. Quyết định độ dài của bài thơ.
  • C. Chỉ có ở thơ hiện đại, không có ở thơ truyền thống.
  • D. Không quan trọng bằng việc đếm số câu thơ.

Câu 24: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "lập luận" (nêu lý lẽ) và "bằng chứng" (dẫn chứng thực tế) có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ làm cho cuộc tranh luận kéo dài hơn.
  • B. Giúp người nói/viết bảo vệ quan điểm và tăng sức thuyết phục.
  • C. Không cần thiết nếu người nói/viết có giọng điệu mạnh mẽ.
  • D. Chỉ dùng để chỉ trích ý kiến của người khác.

Câu 25: Phân tích tác dụng của "ngôn ngữ phi ngôn ngữ" (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu...) trong giao tiếp nói.

  • A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ lời nói.
  • B. Chỉ có tác dụng gây mất tập trung cho người nghe.
  • C. Không có vai trò gì trong việc truyền đạt thông điệp.
  • D. Bổ trợ, làm rõ nghĩa cho ngôn ngữ lời nói và thể hiện cảm xúc, thái độ.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn trở nên sinh động và hấp dẫn nhất?

  • A. Sử dụng các giác quan để quan sát và miêu tả chi tiết, kết hợp với biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ liệt kê các đặc điểm của đối tượng một cách chung chung.
  • C. Đưa vào càng nhiều số liệu càng tốt.
  • D. Chỉ tập trung vào một đặc điểm duy nhất.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "ngôn ngữ nói" và "ngôn ngữ viết" trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
  • B. Ngôn ngữ viết không cần tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
  • C. Ngôn ngữ nói không có sự hỗ trợ của yếu tố phi ngôn ngữ.
  • D. Ngôn ngữ nói thường gắn với bối cảnh trực tiếp, có hỗ trợ phi ngôn ngữ; ngôn ngữ viết thường trau chuốt hơn, tuân thủ quy tắc chặt chẽ.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "cấu trúc" của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo quan hệ nhân quả...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • B. Giúp nắm bắt cách tổ chức thông tin và mối liên hệ giữa các phần.
  • C. Xác định được cảm xúc của người viết.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức văn bản.

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi "đánh giá" một bài viết (ví dụ: bài nghị luận, bài giới thiệu sách)?

  • A. Chỉ cần xem xét số lượng từ trong bài.
  • B. Chỉ cần kiểm tra lỗi chính tả.
  • C. Đánh giá cả nội dung (ý tưởng, lập luận) và hình thức (cấu trúc, ngôn ngữ, cách trình bày).
  • D. Chỉ cần biết tác giả là ai.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến các động từ mạnh và tính từ gợi cảm có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sinh động về cảnh vật được miêu tả.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của đoạn văn.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi hình ảnh và cảm xúc?
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc xác định và phân tích 'tình huống truyện' có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một bài phát biểu có cấu trúc rõ ràng, các luận điểm được sắp xếp theo trình tự logic, sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác, khách quan, tránh dùng từ ngữ mang tính cá nhân hoặc biểu cảm mạnh. Bài phát biểu này có khả năng thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'giọng điệu' của tác giả/người kể chuyện giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích chức năng 'giáo dục' của văn học. Chức năng này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là yếu tố CHỦ YẾU tạo nên tính 'nghệ thuật' của ngôn ngữ trong văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được 'luận điểm chính' mà người viết muốn trình bày?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'liên văn bản' (trích dẫn, allusion, nhại...) trong một tác phẩm văn học.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển và biến đổi trong tính cách của nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' của một văn bản.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quá trình 'đọc hiểu' một văn bản, bước nào đòi hỏi người đọc phải sử dụng kiến thức nền, kinh nghiệm cá nhân và khả năng suy luận để đi sâu vào ý nghĩa hàm ẩn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi đánh giá 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu là đặc điểm NỔI BẬT nhất của thể loại 'tùy bút'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi 'tóm tắt' một văn bản, mục tiêu chính cần đạt được là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'ngôn ngữ đối thoại' trong tác phẩm kịch.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc đưa ra 'bằng chứng' (ví dụ, số liệu, trích dẫn...) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa 'ẩn dụ' và 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ giữa yếu tố được gọi tên và yếu tố dùng để thay thế.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình, việc xác định RÕ RÀNG 'đối tượng người nghe' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích vai trò của 'nhan đề' trong một tác phẩm văn học.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc câu sau và cho biết lỗi sai chủ yếu là gì? 'Qua truyện ngắn Vợ nhặt đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi so sánh hai văn bản cùng thể loại, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự độc đáo của mỗi tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của 'giá trị hiện thực' trong một tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc xác định và làm rõ 'cảm xúc chủ đạo' của bài thơ có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'lập luận' (nêu lý lẽ) và 'bằng chứng' (dẫn chứng thực tế) có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích tác dụng của 'ngôn ngữ phi ngôn ngữ' (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu...) trong giao tiếp nói.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn trở nên sinh động và hấp dẫn nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'ngôn ngữ nói' và 'ngôn ngữ viết' trong giao tiếp hàng ngày?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'cấu trúc' của văn bản (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo quan hệ nhân quả...) giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi 'đánh giá' một bài viết (ví dụ: bài nghị luận, bài giới thiệu sách)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, việc chú ý đến các động từ mạnh và tính từ gợi cảm có tác dụng gì đối với người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò "xương sống", là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định để kể lại một câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Chủ đề
  • D. Cốt truyện

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và gọi tên các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, nhân hóa... thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào của văn bản?

  • A. Cốt truyện và sự kiện
  • B. Nhân vật và mối quan hệ
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Mẹ tôi năm nay đã ngoài năm mươi tuổi. Mái tóc mẹ đã điểm bạc nhiều, nhưng đôi mắt vẫn ánh lên sự hiền từ và quan tâm. Đôi bàn tay gầy guộc, chai sần vì những năm tháng vất vả, nay vẫn thoăn thoắt chuẩn bị bữa cơm cho cả nhà."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 4: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích chính là bộc lộ cảm xúc, thái độ của người viết trước cuộc sống, con người, sự vật. Thể loại văn học nào thường mang đặc trưng nổi bật này?

  • A. Thể loại trữ tình (thơ ca)
  • B. Thể loại tự sự (truyện, tiểu thuyết)
  • C. Thể loại kịch
  • D. Thể loại nghị luận

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh diễn ra câu chuyện, bao gồm cảnh vật, thời tiết, không khí xã hội hoặc thời điểm lịch sử cụ thể?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh (không gian, thời gian)
  • D. Chủ đề

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm, việc xác định "vấn đề chính mà tác giả muốn đặt ra hoặc khám phá" thuộc về việc tìm hiểu yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Nhân vật chính
  • D. Bối cảnh

Câu 7: Giọng điệu trong văn bản là gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện thể hiện qua ngôn ngữ.
  • B. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của văn bản.
  • C. Cao độ âm thanh khi đọc văn bản thành tiếng.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 8: Phân tích một đoạn thơ lục bát và nhận xét về cách gieo vần, nhịp điệu của nó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nội dung tư tưởng
  • B. Chủ đề chính
  • C. Tính cách nhân vật
  • D. Nhạc điệu và cấu trúc hình thức

Câu 9: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, đáng tin cậy cho câu chuyện.
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và sự kiện.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm có nội dung hài hước.

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính "tiêu biểu" trong việc khắc họa tính cách nhân vật: "Lão Hạc sang nhà tôi, tay run run cầm chiếc gậy tre. Lão đặt gói bạc ba đồng hai hào lên bàn, giọng nghẹn ngào: "Cụ giáo ạ... tôi bán cháu Vàng rồi...". Đôi mắt lão đỏ hoe, nhìn xa xăm như cố nén điều gì."

  • A. Chiếc gậy tre
  • B. Gói bạc ba đồng hai hào
  • C. Ngôi nhà của "tôi"
  • D. Việc "bán cháu Vàng" và thái độ khi kể lại

Câu 12: Khi đọc một bài thơ và nhận xét "Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm về thiên nhiên mùa thu, thể hiện tâm trạng buồn man mác, cô đơn của nhân vật trữ tình", người đọc đang phân tích những yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh thơ và tâm trạng nhân vật trữ tình.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Bối cảnh xã hội và thông điệp nghị luận.
  • D. Nhịp điệu và vần thơ.

Câu 13: Thế nào là "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học?

  • A. Địa điểm cụ thể có thật ngoài đời được nhắc đến trong tác phẩm.
  • B. Bối cảnh lịch sử chính xác mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Hình tượng không gian được sáng tạo trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, xã hội.
  • D. Khoảng cách vật lý giữa các nhân vật trong câu chuyện.

Câu 14: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để thể hiện xung đột, tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • C. Lời bình của người dẫn chuyện.
  • D. Phần vĩ thanh (epilogue) cuối tác phẩm.

Câu 15: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Cốt truyện và nhân vật chính.
  • B. Tâm trạng và cảm xúc của tác giả.
  • C. Hình ảnh và nhạc điệu của văn bản.
  • D. Vấn đề được bàn luận và cách tác giả chứng minh quan điểm.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ: "Theo số liệu thống kê mới nhất, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt 98.7%. Con số này phản ánh nỗ lực không ngừng của ngành giáo dục và ý thức học tập của học sinh."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 17: Chức năng chính của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện chủ đề, tư tưởng, và tạo chiều sâu cho tác phẩm.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Luôn là những sự kiện quan trọng nhất trong cốt truyện.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ trữ tình.

Câu 18: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hành động và lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật đó có phải nhân vật chính hay không.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, mối quan hệ, nhận xét của người khác về nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Gợi tả bằng hình ảnh và từ ngữ giàu cảm giác
  • D. Nói quá

Câu 20: "Thông điệp" hay "tư tưởng" của tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ qua lời nói trực tiếp của nhân vật chính.
  • B. Chỉ qua phần kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • C. Chỉ qua bối cảnh lịch sử được đề cập.
  • D. Chủ đề, nhân vật, cốt truyện, chi tiết nghệ thuật, ngôn ngữ và giọng điệu.

Câu 21: Phân tích một đoạn văn và chỉ ra "sự mâu thuẫn giữa mong muốn của nhân vật A và thực tế cuộc sống mà nhân vật phải đối mặt". Đây là thao tác phân tích yếu tố nào?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Xung đột
  • C. Nhịp điệu
  • D. Vần thơ

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến cách ngắt nhịp, gieo vần và số tiếng trong mỗi dòng thơ giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nhạc điệu và cấu trúc hình thức.
  • B. Tính cách nhân vật trữ tình.
  • C. Chủ đề xã hội của bài thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử sáng tác.

Câu 23: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ được sử dụng: "Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 24: Một tác phẩm văn học được xây dựng dựa trên các sự kiện có thật trong lịch sử, nhưng tác giả có quyền hư cấu, sáng tạo thêm các chi tiết, nhân vật để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Chỉ có ở truyện cổ tích.
  • B. Chỉ có ở văn bản khoa học.
  • C. Chỉ có ở văn bản hành chính.
  • D. Là đặc điểm chung của văn học nghệ thuật.

Câu 25: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực (thời gian đồng hồ, lịch) ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • B. Thời gian nghệ thuật có thể co giãn, đảo lộn, mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý.
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ trữ tình.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm và đặt câu hỏi: "Tại sao nhân vật lại có hành động như vậy?", "Hành động đó bộc lộ điều gì về tính cách nhân vật?", người đọc đang thực hiện thao tác nào?

  • A. Phân tích hành động và động cơ của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi nhớ sự kiện.
  • C. Xác định bối cảnh sáng tác.
  • D. Tìm lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được các sự kiện, biến cố xảy ra theo trình tự nào, mối quan hệ nhân quả giữa chúng ra sao?

  • A. Nhân vật
  • B. Chủ đề
  • C. Ngôn ngữ
  • D. Cốt truyện

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe. Nó không chỉ gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh do hít phải khói thuốc thụ động. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức từ bỏ thuốc lá để bảo vệ bản thân và cộng đồng."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về cuộc đời, con người, sự nghiệp sáng tác của tác giả (nếu có liên quan) nhằm mục đích gì?

  • A. Để đánh giá xem tác giả có nổi tiếng hay không.
  • B. Để hiểu rõ hơn nguồn cảm hứng, tâm trạng, quan điểm của tác giả, góp phần giải mã tác phẩm.
  • C. Để so sánh tác giả này với các tác giả khác.
  • D. Thông tin về tác giả không liên quan đến việc phân tích tác phẩm.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm tự sự: "Làng Chợ Dầu của tôi đâu có bị giặc Pháp xâm lược? Chúng nó vẫn đóng đồn đấy thôi. Ông Hai nắm chặt tay, rít lên: - Chúng bay Việt gian! Cút hết đi!" (Trích Làng - Kim Lân)

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Xung đột
  • D. Nhạc điệu

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò 'xương sống', là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định để kể lại một câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và gọi tên các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, nhân hóa... thuộc về thao tác phân tích yếu tố nào của văn bản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: 'Mẹ tôi năm nay đã ngoài năm mươi tuổi. Mái tóc mẹ đã điểm bạc nhiều, nhưng đôi mắt vẫn ánh lên sự hiền từ và quan tâm. Đôi bàn tay gầy guộc, chai sần vì những năm tháng vất vả, nay vẫn thoăn thoắt chuẩn bị bữa cơm cho cả nhà.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích chính là bộc lộ cảm xúc, thái độ của người viết trước cuộc sống, con người, sự vật. Thể loại văn học nào thường mang đặc trưng nổi bật này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được bối cảnh diễn ra câu chuyện, bao gồm cảnh vật, thời tiết, không khí xã hội hoặc thời điểm lịch sử cụ thể?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm, việc xác định 'vấn đề chính mà tác giả muốn đặt ra hoặc khám phá' thuộc về việc tìm hiểu yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giọng điệu trong văn bản là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích một đoạn thơ lục bát và nhận xét về cách gieo vần, nhịp điệu của nó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về yếu tố nào của bài thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong tác phẩm tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì nổi bật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính 'tiêu biểu' trong việc khắc họa tính cách nhân vật: 'Lão Hạc sang nhà tôi, tay run run cầm chiếc gậy tre. Lão đặt gói bạc ba đồng hai hào lên bàn, giọng nghẹn ngào: 'Cụ giáo ạ... tôi bán cháu Vàng rồi...'. Đôi mắt lão đỏ hoe, nhìn xa xăm như cố nén điều gì.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đọc một bài thơ và nhận xét 'Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm về thiên nhiên mùa thu, thể hiện tâm trạng buồn man mác, cô đơn của nhân vật trữ tình', người đọc đang phân tích những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thế nào là 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để thể hiện xung đột, tính cách nhân vật và thúc đẩy cốt truyện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một bài văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc nhận diện được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ: 'Theo số liệu thống kê mới nhất, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm 2023 đạt 98.7%. Con số này phản ánh nỗ lực không ngừng của ngành giáo dục và ý thức học tập của học sinh.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chức năng chính của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: 'Thông điệp' hay 'tư tưởng' của tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích một đoạn văn và chỉ ra 'sự mâu thuẫn giữa mong muốn của nhân vật A và thực tế cuộc sống mà nhân vật phải đối mặt'. Đây là thao tác phân tích yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến cách ngắt nhịp, gieo vần và số tiếng trong mỗi dòng thơ giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào của bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ được sử dụng: 'Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một tác phẩm văn học được xây dựng dựa trên các sự kiện có thật trong lịch sử, nhưng tác giả có quyền hư cấu, sáng tạo thêm các chi tiết, nhân vật để làm nổi bật chủ đề và tư tưởng. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực (thời gian đồng hồ, lịch) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm và đặt câu hỏi: 'Tại sao nhân vật lại có hành động như vậy?', 'Hành động đó bộc lộ điều gì về tính cách nhân vật?', người đọc đang thực hiện thao tác nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hình dung được các sự kiện, biến cố xảy ra theo trình tự nào, mối quan hệ nhân quả giữa chúng ra sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: 'Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe. Nó không chỉ gây ra các bệnh về hô hấp, tim mạch mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh do hít phải khói thuốc thụ động. Vì vậy, mỗi người cần nâng cao ý thức từ bỏ thuốc lá để bảo vệ bản thân và cộng đồng.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về cuộc đời, con người, sự nghiệp sáng tác của tác giả (nếu có liên quan) nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm tự sự: 'Làng Chợ Dầu của tôi đâu có bị giặc Pháp xâm lược? Chúng nó vẫn đóng đồn đấy thôi. Ông Hai nắm chặt tay, rít lên: - Chúng bay Việt gian! Cút hết đi!' (Trích Làng - Kim Lân)

Viết một bình luận