Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi đọc một đoạn thơ, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh (như "mặt trời", "dòng sông", "cánh buồm") và cảm xúc chủ đạo (như buồn, vui, suy tư) giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm trữ tình?
- A. Cốt truyện và sự kiện
- B. Hình tượng nghệ thuật và mạch cảm xúc
- C. Nhân vật và hành động
- D. Xung đột kịch và đối thoại
Câu 2: Trong một truyện ngắn, việc tác giả xây dựng nhân vật có tính cách phức tạp, hành động mâu thuẫn với lời nói, và có sự thay đổi tâm lý qua các biến cố chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu
- B. Tạo ra nhiều tình huống hài hước
- C. Khắc họa chiều sâu nội tâm và tính đa diện của con người
- D. Kéo dài dung lượng của tác phẩm
Câu 3: Xét câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "mặt trời của mẹ" sử dụng ở đây là gì và nó thể hiện điều gì về tình cảm?
- A. So sánh: so sánh đứa con với mặt trời, thể hiện sự ấm áp.
- B. Nhân hóa: gán cho đứa con đặc tính của mặt trời, thể hiện sự tỏa sáng.
- C. Hoán dụ: lấy mặt trời để chỉ đứa con, nhấn mạnh tầm quan trọng.
- D. Ẩn dụ: lấy hình ảnh mặt trời (nguồn sống, ánh sáng) để chỉ đứa con, thể hiện sự yêu thương, quý giá vô bờ bến.
Câu 4: Một vở kịch thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của xung đột kịch. Vai trò quan trọng nhất của xung đột kịch trong một tác phẩm sân khấu là gì?
- A. Thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển chủ đề
- B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử
- C. Tạo ra những cảnh đẹp trên sân khấu
- D. Làm cho vở kịch có nhiều hồi, nhiều màn
Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc làm sáng tỏ điều gì?
- A. Chỉ để biết thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến nội dung chính
- B. Xác định tác giả có phải là người nổi tiếng hay không
- C. Hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề được đặt ra, tư tưởng của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm
- D. Giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời
Câu 6: Đọc một bài thơ tự do, người đọc cảm nhận được nhịp điệu linh hoạt, không tuân theo quy tắc gò bó về số tiếng, số dòng hay vần luật truyền thống. Đặc điểm này của thơ tự do chủ yếu góp phần tạo nên điều gì?
- A. Sự trang trọng, cổ kính cho bài thơ
- B. Buộc người đọc phải đọc theo một tốc độ nhất định
- C. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của bài thơ
- D. Biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách tự nhiên, phóng khoáng, gần gũi với lời nói thường ngày
Câu 7: Trong thể loại truyện (tự sự), "người kể chuyện" là một yếu tố quan trọng. Nếu người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia vào câu chuyện như một nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba
- C. Người kể chuyện toàn tri
- D. Người kể chuyện khách quan
Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm nghị luận xã hội, việc xác định "luận đề" (vấn đề chính được bàn luận) và "hệ thống luận điểm" (các ý nhỏ làm sáng tỏ luận đề) giúp người đọc nắm bắt được điều gì cốt lõi?
- A. Cảm xúc của tác giả
- B. Nội dung và lập luận chính mà tác giả muốn truyền tải
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng
- D. Bối cảnh sáng tác của tác phẩm
Câu 9: Xét đoạn văn: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh xanh, mộc mạc, nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, thanh cao, chí khí như người." (Thép Mới). Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện phẩm chất của cây tre gắn với con người Việt Nam?
- A. So sánh: so sánh cây tre với người để làm nổi bật phẩm chất.
- B. Ẩn dụ: cây tre là biểu tượng của người Việt Nam.
- C. Nhân hóa: gán cho cây tre đặc điểm của người.
- D. Điệp ngữ: lặp lại cụm từ "cây tre".
Câu 10: Trong một tác phẩm kí (như tùy bút, hồi ký), yếu tố nào dưới đây thường được coi là cốt lõi, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị riêng của thể loại này?
- A. Cốt truyện hư cấu phức tạp
- B. Hệ thống nhân vật đối lập gay gắt
- C. Tính chân thực của sự kiện, con người và cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết
- D. Các màn đối thoại kịch tính
Câu 11: Khi đọc một bài thơ giàu nhạc điệu, người đọc chú ý đến vần (gieo vần), nhịp (ngắt nhịp khi đọc) và hòa thanh (sự phối hợp âm thanh). Các yếu tố này trong thơ chủ yếu có tác dụng gì?
- A. Giúp bài thơ dễ nhớ hơn
- B. Làm cho bài thơ dài hơn
- C. Cung cấp thông tin cụ thể về sự kiện
- D. Tạo ra âm hưởng, gợi cảm xúc và làm nổi bật ý thơ
Câu 12: Trong một đoạn truyện, người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri có khả năng gì đặc biệt mà người kể chuyện ngôi thứ nhất thường không có?
- A. Chỉ kể lại những gì mình trực tiếp chứng kiến
- B. Biết hết mọi chuyện xảy ra, cả suy nghĩ và cảm xúc thầm kín của tất cả các nhân vật
- C. Chỉ kể lại những sự kiện trong quá khứ
- D. Không thể đưa ra lời bình luận
Câu 13: Phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần đánh giá tính xác thực của "dẫn chứng" (các ví dụ, số liệu, sự kiện được đưa ra). Dẫn chứng có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?
- A. Làm cho bài viết dài hơn
- B. Chỉ mang tính minh họa cho đẹp mắt
- C. Làm sáng tỏ luận điểm, tăng tính thuyết phục và cụ thể cho lập luận
- D. Thay thế cho lý lẽ
Câu 14: Xét câu: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm" (Hoàng Trung Thông). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và khả năng cải tạo của con người?
- A. So sánh và ẩn dụ
- B. Nhân hóa và điệp ngữ
- C. Liệt kê và tương phản
- D. Hoán dụ và cường điệu
Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" (vấn đề chính mà tác giả muốn nói đến) giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất về tác phẩm?
- A. Nội dung chính, vấn đề trung tâm được phản ánh và khám phá
- B. Cách tác giả sử dụng từ ngữ
- C. Số lượng nhân vật trong truyện
- D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện
Câu 16: Trong một vở kịch, "đối thoại" giữa các nhân vật không chỉ là lời nói thông thường mà còn chứa đựng nhiều lớp ý nghĩa. Đối thoại trong kịch chủ yếu có chức năng gì?
- A. Chỉ để lấp đầy thời gian trên sân khấu
- B. Bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật, thúc đẩy xung đột và phát triển hành động kịch
- C. Cung cấp thông tin về thời tiết
- D. Diễn tả cảnh vật
Câu 17: Xét đoạn thơ: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" (Trần Đăng Khoa). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả tinh tế âm thanh của chiếc lá rơi?
- A. Nhân hóa
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh (kết hợp với cảm giác liên tưởng)
- D. Điệp ngữ
Câu 18: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc thường tập trung vào điều gì?
- A. Cách tác giả sử dụng các từ láy
- B. Cấu trúc câu văn phức tạp hay đơn giản
- C. Việc tác phẩm có nhiều cảnh thiên nhiên đẹp hay không
- D. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người, sự lên án cái ác, và niềm tin vào phẩm giá con người
Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng "từ láy" (như lung linh, mờ mờ, rì rào) và "từ tượng thanh" (như tí tách, ào ào) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
- B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tái hiện âm thanh, hình ảnh một cách sinh động
- C. Chỉ để tuân thủ luật thơ
- D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc
Câu 20: Phân tích một đoạn văn tự sự, nếu nhận thấy người kể chuyện chỉ đứng ngoài quan sát và kể lại sự việc một cách khách quan, không tham gia vào câu chuyện và cũng không biết suy nghĩ của nhân vật, đó là loại người kể chuyện nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
- C. Người kể chuyện nhân vật chính
- D. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri/khách quan
Câu 21: Xét câu: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Đây là một câu tục ngữ. Loại biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên ý nghĩa sâu sắc về lòng biết ơn?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ (lấy "ăn quả" chỉ sự hưởng thụ thành quả, "kẻ trồng cây" chỉ người tạo ra thành quả)
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi "Tác giả viết tác phẩm này để làm gì?" hoặc "Tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì?" là cách để người đọc khám phá yếu tố nào?
- A. Số lượng chương hồi
- B. Độ dài của các câu văn
- C. Mục đích sáng tác và thông điệp của tác giả
- D. Số lượng trang sách
Câu 23: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ ngữ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) có tác dụng gì nổi bật về mặt biểu đạt?
- A. Nhấn mạnh ý, tạo âm hưởng, gợi cảm xúc mạnh mẽ
- B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
- C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc
- D. Chỉ mang tính trang trí
Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc tìm hiểu về "bối cảnh" (không gian và thời gian) diễn ra câu chuyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Số lượng nhân vật phụ
- B. Cách tác giả kết thúc câu chuyện
- C. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất
- D. Hoàn cảnh sống, tâm trạng, hành động của nhân vật và ý nghĩa xã hội của câu chuyện
Câu 25: Xét câu: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng". Đây là một câu tục ngữ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên sự đối lập, làm nổi bật bài học về ảnh hưởng của môi trường sống?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Tương phản (đối lập giữa "mực"/"đen" và "đèn"/"sáng")
- D. Hoán dụ
Câu 26: Để đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Cách xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ, kết cấu, giọng điệu, các biện pháp nghệ thuật
- B. Số lượng bản in được phát hành
- C. Giá tiền của cuốn sách
- D. Tên tuổi của tác giả
Câu 27: Trong một bài thơ, việc sử dụng "liệt kê" (kể ra một loạt các sự vật, hiện tượng, đặc điểm...) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài thơ ngắn gọn hơn
- B. Che giấu ý nghĩa chính
- C. Làm cho câu văn trở nên lủng củng
- D. Diễn tả đầy đủ, chi tiết, nhấn mạnh nhiều khía cạnh của đối tượng
Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "nghĩa tường minh" (nghĩa trực tiếp, rõ ràng trên câu chữ) và "nghĩa hàm ẩn" (nghĩa ngầm, không nói thẳng ra nhưng có thể suy ra từ văn bản) giúp người đọc làm gì?
- A. Chỉ để biết bề mặt câu chuyện
- B. Hiểu sâu sắc hơn về ý đồ của tác giả, thông điệp và các tầng nghĩa tiềm ẩn của tác phẩm
- C. Biết được tác phẩm thuộc thể loại nào
- D. Đếm số lượng từ trong văn bản
Câu 29: Xét câu: "Cả làng xóm thức cùng anh" (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nói về sự đồng lòng, chia sẻ của cộng đồng?
- A. Hoán dụ (lấy "cả làng xóm" chỉ tất cả mọi người trong làng xóm)
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 30: Để phân tích "tư tưởng" của tác giả trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Màu sắc của bìa sách
- B. Kích thước chữ trong sách
- C. Quan điểm, nhận thức, thái độ của tác giả về cuộc sống, con người và các vấn đề xã hội được thể hiện qua tác phẩm
- D. Số lượng hình ảnh minh họa