Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn xuôi, việc phân tích vai trò của người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • C. Chủ đề chính và thông điệp trực tiếp của tác phẩm.
  • D. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của giọng kể đối với sự việc.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự rộng lớn, vô tận của không gian?: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, / Con thuyền xuôi mái nước song song. / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả; / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Tràng Giang - Huy Cận)

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp từ, điệp ngữ và các từ ngữ chỉ sự trải rộng.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lí lẽ, dẫn chứng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đánh giá điều gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ cá nhân của tác giả.
  • B. Tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của lập luận.
  • C. Số lượng và phạm vi của các tài liệu tham khảo được sử dụng.
  • D. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi lần về quê, tôi lại tìm về con đường đất nhỏ quanh co dẫn ra cánh đồng. Con đường ấy không trải nhựa, không lát gạch, chỉ lởm chởm đá sỏi và cỏ dại mọc hai bên. Nhưng với tôi, đó là con đường đẹp nhất, con đường của tuổi thơ, con đường dẫn về những ký ức ngọt ngào." Đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Miêu tả kết hợp biểu cảm.
  • B. Tự sự kết hợp nghị luận.
  • C. Thuyết minh kết hợp tự sự.
  • D. Nghị luận kết hợp miêu tả.

Câu 5: Trong giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào của người nói/viết?

  • A. Khả năng ghi nhớ từ vựng phong phú.
  • B. Nắm vững ngữ pháp tiếng Việt.
  • C. Tốc độ nói hoặc viết nhanh.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh.

Câu 6: Đọc câu sau: "Dưới ánh nắng chói chang, những giọt mồ hôi lăn dài trên má người nông dân." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh lao động vất vả?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi tả (không sử dụng biện pháp tu từ cụ thể).

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo thống kê), kỹ năng quan trọng nhất để hiểu và đánh giá tính khách quan của thông tin là gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các số liệu.
  • B. Tốc độ đọc nhanh.
  • C. Phân biệt sự kiện, số liệu khách quan với ý kiến chủ quan của người viết.
  • D. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và so sánh.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một văn bản giúp người đọc hiểu được điều gì về ý đồ của tác giả?

  • A. Số lượng chương hoặc đoạn trong văn bản.
  • B. Ý nghĩa khái quát, chủ đề hoặc cảm hứng chủ đạo của tác phẩm.
  • C. Thời gian cụ thể tác phẩm được sáng tác.
  • D. Số lượng từ vựng khó trong văn bản.

Câu 10: Khi đọc một văn bản văn học, việc nhận diện và phân tích các chi tiết tiêu biểu (detail) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Kích thước tổng thể của văn bản.
  • B. Số lượng trang in của tác phẩm.
  • C. Đặc điểm tính cách nhân vật, diễn biến tâm trạng hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Tốc độ đọc của người đọc.

Câu 11: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Việc chú ý đến việc sử dụng các tính từ và động từ mạnh, giàu sức gợi cảm giúp bạn cảm nhận rõ nhất điều gì về đoạn văn đó?

  • A. Thời gian tác giả viết đoạn văn.
  • B. Số lượng câu trong đoạn văn.
  • C. Mục đích nghị luận của tác giả.
  • D. Sự sống động, cụ thể và sắc thái biểu cảm của hình ảnh được miêu tả.

Câu 12: Phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa khi một tác phẩm văn học ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về tác phẩm đó?

  • A. Những vấn đề, tư tưởng, giá trị mà tác phẩm phản ánh hoặc đối thoại.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • D. Chiều dài chính xác của tác phẩm.

Câu 13: Đọc câu sau: "Anh ấy là trụ cột của gia đình." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Chép lại nguyên văn các câu hay trong văn bản.
  • B. Kể lại toàn bộ các chi tiết, dù nhỏ nhất.
  • C. Xác định và trình bày lại các sự kiện chính, nhân vật chính theo trình tự hợp lý.
  • D. Bình luận và đánh giá sâu sắc về nội dung văn bản.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Trời trong biếc. Nắng vàng rực rỡ trải khắp khu vườn. Những bông hoa hồng nhung đang khoe sắc thắm dưới ánh mặt trời." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác.
  • B. Thính giác.
  • C. Khứu giác.
  • D. Vị giác.

Câu 16: Việc nhận diện và phân tích giọng điệu của người nói/viết trong một văn bản (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, thân mật, châm biếm) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng từ được sử dụng trong văn bản.
  • B. Độ dài trung bình của mỗi câu.
  • C. Năm xuất bản của tác phẩm.
  • D. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của người nói/viết.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, và ngôn ngữ giàu nhạc điệu giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính trong bài thơ.
  • B. Nhạc điệu, hình ảnh và cảm xúc mà bài thơ gợi lên.
  • C. Cốt truyện chi tiết của bài thơ.
  • D. Các sự kiện lịch sử được nhắc đến trực tiếp.

Câu 18: Đọc câu sau: "Cả làng gồng mình chống lũ." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các loại câu (đơn, ghép, phức) và sắp xếp chúng một cách linh hoạt có tác dụng gì đối với hiệu quả diễn đạt?

  • A. Tạo sự đa dạng, nhịp điệu cho câu văn và làm cho đoạn văn sinh động hơn.
  • B. Giảm số lượng từ cần sử dụng.
  • C. Đảm bảo đoạn văn luôn có đủ 5 câu.
  • D. Biến đoạn văn miêu tả thành đoạn văn nghị luận.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Cô bé có đôi mắt đen láy như hạt nhãn." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời trong quá trình đọc (ví dụ: Ai? Cái gì? Khi nào? Ở đâu? Tại sao? Như thế nào?) giúp người đọc đạt được mục tiêu quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng tốc độ đọc lên gấp đôi.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua văn bản.
  • C. Hiểu rõ nội dung cốt lõi, các chi tiết quan trọng và mối quan hệ giữa chúng.
  • D. Biến đổi hoàn toàn ý nghĩa của văn bản.

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả về âm thanh, việc sử dụng các từ tượng thanh (ví dụ: tí tách, rì rào, ầm ầm) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
  • C. Chỉ dùng được trong thơ ca.
  • D. Gợi tả âm thanh một cách cụ thể, chân thực, tăng sức biểu cảm.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp giúp người học nhận thức rõ nhất điều gì?

  • A. Cách lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh và mục đích giao tiếp.
  • B. Tốc độ truyền tải thông tin của mỗi loại.
  • C. Chỉ có ngôn ngữ viết mới có quy tắc ngữ pháp.
  • D. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.

Câu 24: Khi đọc một văn bản biểu cảm (ví dụ: tùy bút, tản văn), yếu tố nào dưới đây đóng vai trò cốt lõi, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức của văn bản?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng chủ quan của người viết.
  • C. Hệ thống lập luận chặt chẽ với luận điểm, luận cứ.
  • D. Thông tin, số liệu khách quan, chính xác.

Câu 25: Đọc câu sau: "Những chiếc áo dài trắng đang xao xuyến bước vào sân trường." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một văn bản tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về cốt truyện?

  • A. Số lượng đoạn hội thoại.
  • B. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Sự phát triển logic của các tình tiết và động cơ của nhân vật.

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện các từ khóa (keyword) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt nhanh chóng chủ đề và nội dung chính của văn bản.
  • B. Đếm số lượng câu trong mỗi đoạn.
  • C. Chỉ đọc lướt qua mà không cần hiểu.
  • D. Bỏ qua các phần khó hiểu.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Mỗi buổi sáng, mặt trời lại thức dậy, vươn vai chào ngày mới." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 29: Trong quá trình đọc hiểu, việc dự đoán (predicting) nội dung tiếp theo dựa trên những thông tin đã đọc có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho quá trình đọc trở nên thụ động.
  • B. Luôn dẫn đến kết quả dự đoán chính xác tuyệt đối.
  • C. Chỉ áp dụng được với văn bản thông tin.
  • D. Kích thích tư duy, giúp người đọc kết nối thông tin và kiểm tra sự hiểu biết của mình.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng lặp lại một hình ảnh, một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu trong thơ giúp người đọc nhận diện và cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Sự nhấn mạnh, cảm xúc chủ đạo hoặc ý nghĩa đặc biệt của yếu tố được lặp lại.
  • B. Số lượng khổ thơ trong bài.
  • C. Thông tin về quê quán của nhà thơ.
  • D. Giá trị của bài thơ trên thị trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi đọc một đoạn văn xuôi, việc phân tích vai trò của người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự rộng lớn, vô tận của không gian?: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, / Con thuyền xuôi mái nước song song. / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả; / Củi một cành khô lạc mấy dòng.' (Tràng Giang - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lí lẽ, dẫn chứng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc đánh giá điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Mỗi lần về quê, tôi lại tìm về con đường đất nhỏ quanh co dẫn ra cánh đồng. Con đường ấy không trải nhựa, không lát gạch, chỉ lởm chởm đá sỏi và cỏ dại mọc hai bên. Nhưng với tôi, đó là con đường đẹp nhất, con đường của tuổi thơ, con đường dẫn về những ký ức ngọt ngào.' Đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong giao tiếp, việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp với đối tượng và mục đích giao tiếp thể hiện rõ nhất kỹ năng nào của người nói/viết?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc câu sau: 'Dưới ánh nắng chói chang, những giọt mồ hôi lăn dài trên má người nông dân.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh lao động vất vả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo thống kê), kỹ năng quan trọng nhất để hiểu và đánh giá tính khách quan của thông tin là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một văn bản giúp người đọc hiểu được điều gì về ý đồ của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi đọc một văn bản văn học, việc nhận diện và phân tích các chi tiết tiêu biểu (detail) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật. Việc chú ý đến việc sử dụng các tính từ và động từ mạnh, giàu sức gợi cảm giúp bạn cảm nhận rõ nhất điều gì về đoạn văn đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa khi một tác phẩm văn học ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về tác phẩm đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc câu sau: 'Anh ấy là trụ cột của gia đình.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Trời trong biếc. Nắng vàng rực rỡ trải khắp khu vườn. Những bông hoa hồng nhung đang khoe sắc thắm dưới ánh mặt trời.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Việc nhận diện và phân tích giọng điệu của người nói/viết trong một văn bản (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, thân mật, châm biếm) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, và ngôn ngữ giàu nhạc điệu giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc câu sau: 'Cả làng gồng mình chống lũ.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng đa dạng các loại câu (đơn, ghép, phức) và sắp xếp chúng một cách linh hoạt có tác dụng gì đối với hiệu quả diễn đạt?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Cô bé có đôi mắt đen láy như hạt nhãn.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một văn bản, việc đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời trong quá trình đọc (ví dụ: Ai? Cái gì? Khi nào? Ở đâu? Tại sao? Như thế nào?) giúp người đọc đạt được mục tiêu quan trọng nhất nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả về âm thanh, việc sử dụng các từ tượng thanh (ví dụ: tí tách, rì rào, ầm ầm) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trong giao tiếp giúp người học nhận thức rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi đọc một văn bản biểu cảm (ví dụ: tùy bút, tản văn), yếu tố nào dưới đây đóng vai trò cốt lõi, chi phối toàn bộ nội dung và hình thức của văn bản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đọc câu sau: 'Những chiếc áo dài trắng đang xao xuyến bước vào sân trường.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện trong một văn bản tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về cốt truyện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện các từ khóa (keyword) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Mỗi buổi sáng, mặt trời lại thức dậy, vươn vai chào ngày mới.' Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong quá trình đọc hiểu, việc dự đoán (predicting) nội dung tiếp theo dựa trên những thông tin đã đọc có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng lặp lại một hình ảnh, một từ ngữ hoặc một cấu trúc câu trong thơ giúp người đọc nhận diện và cảm nhận rõ nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong

  • A. Nhân vật chính
  • B. Tác giả
  • C. Người kể chuyện
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 3: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một tác phẩm truyện hiện đại thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tăng tính chân thực, chủ quan, giúp người đọc tiếp cận sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật xưng "tôi".
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật, từ quá khứ đến tương lai.
  • C. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và câu chuyện, sự kiện.
  • D. Cho phép người kể chuyện dễ dàng đưa ra lời bình luận, đánh giá trực tiếp về các sự kiện.

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện hiện đại thường được xem là "linh hồn" của tác phẩm, nơi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm làm nổi bật chủ đề và tư tưởng?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 5: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả tập trung miêu tả tỉ mỉ những suy nghĩ miên man, không theo trình tự logic của nhân vật trong một khoảnh khắc nhất định. Thủ pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

  • A. Dòng ý thức (stream of consciousness)
  • B. Đối thoại
  • C. Độc thoại ngoại tâm
  • D. Ngoại cảnh hóa nội tâm

Câu 6: Phân tích vai trò của "tình huống truyện" trong việc xây dựng nhân vật trong truyện hiện đại.

  • A. Tình huống truyện chỉ đơn thuần là bối cảnh xảy ra sự kiện, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt, qua đó tính cách, nội tâm, và số phận nhân vật được bộc lộ rõ nét nhất.
  • C. Tình huống truyện là kết quả của sự phát triển tính cách nhân vật.
  • D. Tình huống truyện chủ yếu dùng để tạo kịch tính cho cốt truyện, không liên quan nhiều đến nhân vật.

Câu 7: Khác với truyện truyền thống thường có cốt truyện tuyến tính, đơn giản, truyện hiện đại có xu hướng nào về mặt cấu trúc cốt truyện?

  • A. Luôn giữ cấu trúc cốt truyện theo trình tự thời gian (từ đầu đến cuối).
  • B. Ưu tiên cốt truyện đơn giản, dễ hiểu, ít sự kiện.
  • C. Có xu hướng phá vỡ cấu trúc tuyến tính, sử dụng các yếu tố như đảo ngược thời gian, xen kẽ hồi ức, đa điểm nhìn.
  • D. Hoàn toàn không có cốt truyện.

Câu 8: Trong phân tích truyện, "không gian nghệ thuật" được hiểu là gì?

  • A. Là hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả trong tác phẩm, có thể là không gian vật lí, không gian tâm lí, không gian xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra các sự kiện trong truyện.
  • C. Là khoảng thời gian từ khi câu chuyện bắt đầu đến khi kết thúc.
  • D. Là mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm.

Câu 9: Đoạn trích:

  • A. Làm nền cho các sự kiện hành động kịch tính.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng cô đơn, bế tắc và số phận của nhân vật.
  • C. Mô tả chi tiết về đời sống xã hội đương thời.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.

Câu 10: Khái niệm "thời gian nghệ thuật" trong truyện hiện đại khác biệt đáng kể so với thời gian thực (thời gian đồng hồ) ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi chảy theo trình tự tuyến tính, không bao giờ đảo ngược.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ bao gồm quá khứ và hiện tại, không có tương lai.
  • D. Thời gian nghệ thuật mang tính chủ quan, có thể bị kéo dài hoặc rút ngắn, đảo lộn trình tự, thể hiện cảm nhận, tâm trạng của nhân vật hoặc ý đồ của tác giả.

Câu 11: Một tác phẩm truyện hiện đại tập trung khai thác sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp, những mâu thuẫn nội tại của nhân vật, đôi khi bỏ qua việc miêu tả chi tiết ngoại hình hay hành động bên ngoài. Điều này thể hiện đặc điểm nào của truyện hiện đại?

  • A. Tập trung vào xây dựng cốt truyện đơn giản.
  • B. Nhân vật được lí tưởng hóa, hoàn hảo.
  • C. Chú trọng khám phá chiều sâu tâm lí, thế giới nội tâm phức tạp của con người cá nhân.
  • D. Chỉ miêu tả con người trong mối quan hệ xã hội, cộng đồng.

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ trong truyện hiện đại, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về tác phẩm?

  • A. Chỉ cần chú ý đến việc tác giả có dùng từ khó hiểu hay không.
  • B. Chỉ quan tâm đến số lượng từ vựng được sử dụng.
  • C. Chủ yếu tập trung vào việc tìm ra các lỗi ngữ pháp.
  • D. Sự lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, cách sử dụng hình ảnh, biểu tượng, giọng điệu, và vai trò của chúng trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.

Câu 13: Giọng điệu của người kể chuyện hoặc nhân vật trong truyện hiện đại có thể góp phần quan trọng vào việc thể hiện điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc, cái nhìn của người kể chuyện/nhân vật đối với câu chuyện và các sự kiện, nhân vật được miêu tả.
  • B. Chỉ đơn thuần là tốc độ đọc của người kể chuyện.
  • C. Độ dài của các câu văn được sử dụng.
  • D. Số lượng đoạn hội thoại trong tác phẩm.

Câu 14: Một nhà văn hiện đại xây dựng nhân vật không có những đặc điểm rõ ràng, nhất quán từ đầu đến cuối, thậm chí có những hành động mâu thuẫn. Cách xây dựng nhân vật này thể hiện xu hướng nào của truyện hiện đại?

  • A. Nhân vật lí tưởng hóa.
  • B. Nhân vật đa chiều, phức tạp, mang tính cá nhân sâu sắc.
  • C. Nhân vật chức năng (chỉ phục vụ cốt truyện).
  • D. Nhân vật loại hình (đại diện cho một tầng lớp, giai cấp).

Câu 15: Thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để kể lại một sự việc đã xảy ra trong quá khứ của nhân vật, nhằm giải thích cho các sự kiện ở hiện tại hoặc làm sâu sắc thêm tâm lí nhân vật?

  • A. Tiên đoán (foreshadowing)
  • B. Dòng ý thức
  • C. Đối thoại
  • D. Hồi tưởng (flashback)

Câu 16: Đâu là một trong những điểm khác biệt cơ bản về đề tài giữa truyện hiện đại và truyện truyền thống?

  • A. Truyện hiện đại có xu hướng đi sâu vào khám phá đời sống cá nhân, những vấn đề tâm lí phức tạp của con người thay vì chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử hay các mối quan hệ xã hội rộng lớn.
  • B. Truyện hiện đại chỉ viết về các sự kiện anh hùng, ca ngợi lí tưởng cộng đồng.
  • C. Truyện hiện đại hoàn toàn bỏ qua các vấn đề xã hội, lịch sử.
  • D. Truyện hiện đại chỉ tập trung vào miêu tả phong tục, tập quán.

Câu 17: Việc sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, đa nghĩa thay vì miêu tả trực tiếp sự vật, hiện tượng là một đặc điểm thường gặp trong truyện hiện đại. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • B. Để giảm bớt số lượng từ ngữ trong tác phẩm.
  • C. Tạo nên chiều sâu cho tác phẩm, gợi mở nhiều cách hiểu, thể hiện những ý niệm trừu tượng hoặc phức tạp.
  • D. Chỉ đơn thuần làm đẹp câu văn.

Câu 18: Một nhà văn muốn tạo ra cảm giác hồi hộp, lo sợ cho người đọc về một biến cố sắp xảy ra với nhân vật. Thủ pháp nghệ thuật nào có thể giúp tác giả thực hiện hiệu quả ý đồ này bằng cách "gợi" trước về tương lai?

  • A. Hồi tưởng (flashback)
  • B. Tiên đoán (foreshadowing)
  • C. Đối thoại
  • D. Miêu tả ngoại hình

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở nhân vật trong truyện hiện đại?

  • A. Mang tính cá nhân, độc đáo, có chiều sâu nội tâm.
  • B. Có thể có những mâu thuẫn, phức tạp trong suy nghĩ và hành động.
  • C. Được đặt trong những tình huống đời thường, ít kịch tính nhưng có ý nghĩa khám phá con người.
  • D. Luôn là người anh hùng hoàn hảo, đại diện cho lí tưởng cộng đồng một cách tuyệt đối.

Câu 20: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm truyện hiện đại, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, ý nghĩa khái quát mà tác phẩm muốn đặt ra và khám phá về con người, cuộc sống.
  • B. Trình tự các sự kiện chính trong câu chuyện.
  • C. Nơi chốn và thời điểm câu chuyện diễn ra.
  • D. Người kể chuyện là ai và đứng ở vị trí nào.

Câu 21: Việc tác giả hiện đại thường sử dụng nhiều khoảng trống trong câu chuyện, không giải thích cặn kẽ mọi sự việc, để người đọc tự suy luận, điền vào chỗ trống thể hiện xu hướng nào?

  • A. Tác giả thiếu kinh nghiệm kể chuyện.
  • B. Tác giả muốn làm khó người đọc.
  • C. Tăng tính gợi mở, đa nghĩa, khuyến khích người đọc suy ngẫm và đồng sáng tạo ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Giảm bớt dung lượng tác phẩm.

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "người kể chuyện" và "tác giả" trong một tác phẩm văn học?

  • A. Người kể chuyện và tác giả luôn là một người duy nhất.
  • B. Người kể chuyện là nhân vật chính, còn tác giả là người viết sách.
  • C. Tác giả là người kể chuyện bằng miệng, người kể chuyện là người kể bằng văn bản.
  • D. Người kể chuyện là một vai hư cấu do tác giả tạo ra để kể chuyện trong tác phẩm, còn tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm đó ngoài đời thực.

Câu 23: Trong truyện hiện đại, "không gian tâm lí" được hiểu là gì?

  • A. Là không gian bên trong tâm hồn, ý thức của nhân vật, nơi diễn ra các suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức.
  • B. Là không gian rộng lớn của vũ trụ.
  • C. Là không gian nơi nhân vật thực hiện các hành động vật lí.
  • D. Là không gian của các mối quan hệ xã hội.

Câu 24: Việc tác giả hiện đại thường sử dụng "thời gian đảo ngược" hoặc "thời gian song hành" (kể nhiều dòng thời gian cùng lúc) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • B. Phản ánh sự phức tạp của đời sống, tâm lí con người, tạo hiệu quả nghệ thuật đặc biệt trong việc thể hiện chủ đề.
  • C. Chỉ đơn thuần làm mới cách kể chuyện.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc câu chuyện.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và xác định "tình huống truyện" chính:

  • A. Anh nhận được tin nhắn.
  • B. Vợ anh bước vào phòng.
  • C. Việc người yêu cũ hẹn gặp mặt diễn ra cùng lúc với sự xuất hiện của người vợ đang nghi ngờ.
  • D. Anh và người yêu cũ đã không liên lạc 5 năm.

Câu 26: Một trong những đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ truyện hiện đại là gì?

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • C. Hoàn toàn không sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Phong phú, đa dạng, gần gũi với lời ăn tiếng nói đời thường, mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả và nhân vật.

Câu 27: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng nhân vật trong truyện hiện đại.

  • A. Các chi tiết nhỏ, đời thường nhưng đắt giá có thể làm bộc lộ sâu sắc tính cách, số phận, hoặc trạng thái tâm lí của nhân vật.
  • B. Chi tiết nghệ thuật chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • C. Việc sử dụng chi tiết nghệ thuật là không cần thiết trong truyện hiện đại.
  • D. Chi tiết nghệ thuật chỉ được dùng để mô tả bối cảnh lịch sử.

Câu 28: Nếu một tác giả muốn cho người đọc cảm nhận trực tiếp những cảm xúc, suy nghĩ hỗn loạn, đứt đoạn đang diễn ra trong đầu nhân vật mà không thông qua lời kể của ai khác, thủ pháp nào sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Đối thoại giữa hai nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại cảnh chi tiết.
  • C. Sử dụng kỹ thuật dòng ý thức.
  • D. Lời kể của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.

Câu 29: Trong truyện hiện đại, mối quan hệ giữa không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật thường như thế nào?

  • A. Hoàn toàn độc lập, không liên quan gì đến nhau.
  • B. Chỉ có thời gian ảnh hưởng đến không gian.
  • C. Chỉ có không gian ảnh hưởng đến thời gian.
  • D. Thường có mối quan hệ tương tác chặt chẽ, cùng góp phần tạo nên bối cảnh và làm nổi bật chủ đề, tư tưởng tác phẩm.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức đối với người đọc khi tiếp cận và phân tích một tác phẩm truyện hiện đại?

  • A. Cốt truyện quá đơn giản, dễ đoán.
  • B. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng nghĩa, đòi hỏi sự suy ngẫm và giải mã tích cực từ người đọc.
  • C. Nhân vật quá rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Ngôn ngữ luôn trực tiếp, không có hình ảnh hay biểu tượng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong "Tri thức ngữ văn" trang 40 (Kết nối tri thức), khi phân tích truyện hiện đại, khái niệm nào sau đây thường được sử dụng để chỉ người hoặc đối tượng thực hiện hành vi kể, truyền đạt câu chuyện đến người đọc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:
"Hắn ngồi lặng lẽ trong góc quán, nhìn dòng người qua lại. Một nỗi buồn không tên len lỏi trong tim. Hắn nhớ về những ngày xưa cũ, khi mọi thứ dường như đơn giản hơn nhiều."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một tác phẩm truyện hiện đại thường mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện hiện đại thường được xem là 'linh hồn' của tác phẩm, nơi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm làm nổi bật chủ đề và tư tưởng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả tập trung miêu tả tỉ mỉ những suy nghĩ miên man, không theo trình tự logic của nhân vật trong một khoảnh khắc nhất định. Thủ pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích vai trò của 'tình huống truyện' trong việc xây dựng nhân vật trong truyện hiện đại.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khác với truyện truyền thống thường có cốt truyện tuyến tính, đơn giản, truyện hiện đại có xu hướng nào về mặt cấu trúc cốt truyện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong phân tích truyện, 'không gian nghệ thuật' được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn trích:
"Căn gác xép chật chội, ẩm thấp, chỉ có một ô cửa sổ nhỏ nhìn ra bầu trời xám xịt. Nơi đó, anh đã sống qua những tháng ngày cô đơn, bế tắc, chỉ bầu bạn với những cuốn sách cũ và tiếng mưa rơi."
Không gian nghệ thuật trong đoạn trích này chủ yếu có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khái niệm 'thời gian nghệ thuật' trong truyện hiện đại khác biệt đáng kể so với thời gian thực (thời gian đồng hồ) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một tác phẩm truyện hiện đại tập trung khai thác sâu sắc diễn biến tâm lí phức tạp, những mâu thuẫn nội tại của nhân vật, đôi khi bỏ qua việc miêu tả chi tiết ngoại hình hay hành động bên ngoài. Điều này thể hiện đặc điểm nào của truyện hiện đại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích ngôn ngữ trong truyện hiện đại, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ hơn về tác phẩm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giọng điệu của người kể chuyện hoặc nhân vật trong truyện hiện đại có thể góp phần quan trọng vào việc thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một nhà văn hiện đại xây dựng nhân vật không có những đặc điểm rõ ràng, nhất quán từ đầu đến cuối, thậm chí có những hành động mâu thuẫn. Cách xây dựng nhân vật này thể hiện xu hướng nào của truyện hiện đại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để kể lại một sự việc đã xảy ra trong quá khứ của nhân vật, nhằm giải thích cho các sự kiện ở hiện tại hoặc làm sâu sắc thêm tâm lí nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là một trong những điểm khác biệt cơ bản về đề tài giữa truyện hiện đại và truyện truyền thống?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, đa nghĩa thay vì miêu tả trực tiếp sự vật, hiện tượng là một đặc điểm thường gặp trong truyện hiện đại. Mục đích của việc này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nhà văn muốn tạo ra cảm giác hồi hộp, lo sợ cho người đọc về một biến cố sắp xảy ra với nhân vật. Thủ pháp nghệ thuật nào có thể giúp tác giả thực hiện hiệu quả ý đồ này bằng cách 'gợi' trước về tương lai?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở nhân vật trong truyện hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm truyện hiện đại, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc tác giả hiện đại thường sử dụng nhiều khoảng trống trong câu chuyện, không giải thích cặn kẽ mọi sự việc, để người đọc tự suy luận, điền vào chỗ trống thể hiện xu hướng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'người kể chuyện' và 'tác giả' trong một tác phẩm văn học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong truyện hiện đại, 'không gian tâm lí' được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc tác giả hiện đại thường sử dụng 'thời gian đảo ngược' hoặc 'thời gian song hành' (kể nhiều dòng thời gian cùng lúc) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và xác định 'tình huống truyện' chính:
"Anh vừa nhận được tin nhắn từ người yêu cũ, hẹn gặp mặt sau 5 năm không liên lạc. Cùng lúc đó, vợ anh bước vào phòng với vẻ mặt đầy nghi ngờ, trên tay cầm chiếc điện thoại của anh."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một trong những đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ truyện hiện đại là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng nhân vật trong truyện hiện đại.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu một tác giả muốn cho người đọc cảm nhận trực tiếp những cảm xúc, suy nghĩ hỗn loạn, đứt đoạn đang diễn ra trong đầu nhân vật mà không thông qua lời kể của ai khác, thủ pháp nào sẽ hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong truyện hiện đại, mối quan hệ giữa không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật thường như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức đối với người đọc khi tiếp cận và phân tích một tác phẩm truyện hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc hiểu một bài thơ, việc nhận diện "mạch cảm xúc" của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm sáng tác bài thơ.
  • B. Liệt kê đầy đủ các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Theo dõi sự vận động, biến đổi của tâm trạng và cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình/tác giả.
  • D. Đếm số lượng câu thơ và từ ngữ trong bài.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và hiệu quả của nó:

  • A. Ẩn dụ: So sánh ngầm đứa con với "mặt trời", thể hiện tình yêu thương, sự quý giá của đứa con đối với người mẹ.
  • B. So sánh: So sánh "mặt trời của bắp" với "mặt trời của mẹ", làm nổi bật sự khác biệt.
  • C. Nhân hóa: Gán cho "mặt trời" khả năng nằm trên đồi và nằm trên lưng.
  • D. Hoán dụ: Lấy vật chứa đựng ("lưng") để chỉ vật bị chứa đựng ("đứa con").

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, "giọng điệu" được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Tên của bài thơ và tên tác giả.
  • C. Năm sáng tác và hoàn cảnh lịch sử cụ thể.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng hình ảnh, nhịp điệu và thái độ, tình cảm của tác giả/nhân vật trữ tình.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ:

  • A. Tạo ra sự cân đối về mặt hình thức cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh và làm sâu sắc thêm nỗi nhớ, cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Liệt kê các sự vật, hiện tượng được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 5: Khi phân tích "hình ảnh thơ", điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Chỉ ra hình ảnh đó thuộc loại sự vật, con người hay phong cảnh.
  • B. Xác định hình ảnh đó có thật trong đời sống hay không.
  • C. Lý giải ý nghĩa biểu trưng, cảm xúc, suy tư mà hình ảnh đó gợi ra.
  • D. Vẽ lại hình ảnh đó một cách chính xác nhất.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất giọng điệu mỉa mai, châm biếm:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Cả ba câu đều thể hiện giọng điệu mỉa mai.

Câu 7: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện hoặc bài thơ.
  • B. Xác định vấn đề cốt lõi, hiện tượng đời sống mà tác giả muốn phản ánh và làm nổi bật thông qua tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử và cuộc đời của tác giả.
  • D. Đánh giá xem tác phẩm có nổi tiếng hay không.

Câu 8: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Phân tích vai trò của "nhan đề" trong việc đọc hiểu một tác phẩm văn học.

  • A. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng chủ đạo hoặc hình tượng trung tâm của tác phẩm, giúp định hướng người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Luôn tóm tắt đầy đủ cốt truyện hoặc toàn bộ bài thơ.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể trong quá trình đọc hiểu.

Câu 10: Khi phân tích "cấu tứ" của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu thơ cố định.
  • B. Việc sử dụng vần lưng hay vần chân.
  • C. Chiều dài của bài thơ.
  • D. Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, chi tiết, cảm xúc, ý tưởng) để thể hiện chủ đề và tạo nên sự độc đáo của bài thơ.

Câu 11: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều từ láy tượng thanh có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tái hiện âm thanh một cách sinh động, cụ thể, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh vật, sự vật.
  • B. Diễn tả màu sắc rực rỡ của cảnh vật.
  • C. Thể hiện cảm xúc buồn bã, u sầu.
  • D. Nhấn mạnh số lượng lớn của sự vật.

Câu 12: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài thơ trữ tình.

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời một câu hỏi cụ thể.
  • B. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, trăn trở của nhân vật trữ tình; tạo nhịp điệu hoặc nhấn mạnh một ý nào đó.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Làm cho câu thơ dài hơn.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Biết được tác giả đã sử dụng bao nhiêu dẫn chứng.
  • C. Phân biệt được đâu là câu trần thuật, đâu là câu hỏi.
  • D. Đoán được kết thúc của đoạn văn.

Câu 15: Đọc hai câu thơ sau và cho biết sự đối lập giữa "thực" và "mộng" thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. Miêu tả hai mặt trời khác nhau về kích thước.
  • B. Cho thấy sự nhầm lẫn giữa thực và ảo của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo, trống vắng trong lăng.
  • D. Thể hiện sự tôn kính, ngưỡng mộ, khẳng định Bác vẫn sống mãi trong lòng dân tộc như một "mặt trời" vĩnh cửu.

Câu 16: Khi phân tích "nhịp điệu" của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Cách ngắt nhịp, sự lặp lại của âm thanh, từ ngữ, cấu trúc câu thơ, tạo nên tiết tấu cho bài thơ.
  • B. Nội dung câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Việc sử dụng các từ Hán Việt.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về cảnh vật.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • C. Bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, thái độ của người viết/nhân vật đối với cảnh vật.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.

Câu 18: Đọc câu văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Tự sự
  • D. Thuyết minh

Câu 19: Để làm rõ một luận điểm trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần lặp lại luận điểm nhiều lần.
  • B. Luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng).
  • C. Các câu hỏi tu từ.
  • D. Các từ láy và từ ghép.

Câu 20: Đọc khổ thơ sau và cho biết hình ảnh "bó đuốc" trong câu cuối gợi liên tưởng đến điều gì:

  • A. Sự hy sinh thầm lặng, cống hiến vô danh cho cuộc đời chung.
  • B. Một vật dụng để thắp sáng trong đêm tối.
  • C. Sự nóng nảy, giận dữ của con người.
  • D. Hình ảnh một ngọn lửa nhỏ bé, yếu ớt.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày là gì?

  • A. Ngôn ngữ văn học luôn sử dụng từ ngữ khó hiểu hơn.
  • B. Ngôn ngữ văn học không tuân theo các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Ngôn ngữ văn học chỉ dùng để viết, không dùng để nói.
  • D. Ngôn ngữ văn học chú trọng tính thẩm mỹ, giàu hình ảnh, biểu cảm, gợi liên tưởng, đa nghĩa hơn ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày vốn ưu tiên tính thông tin, trực tiếp.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi (truyện, kí), việc theo dõi "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định người kể chuyện có phải là tác giả hay không.
  • B. Đoán trước được kết thúc của câu chuyện.
  • C. Hiểu được câu chuyện được nhìn nhận, miêu tả, đánh giá từ góc độ của ai, từ đó cảm nhận thái độ, tình cảm của người kể và hiểu sâu hơn về nhân vật, sự kiện.
  • D. Biết được tên thật của các nhân vật.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ngoại hình và tâm hồn nhân vật:

  • A. Cái đầu lúc nào cũng nghênh nghênh.
  • B. Hắn ngồi uống rượu với trăng, với gió, với những vì sao.
  • C. Hắn cứ uống, cứ uống, rồi lại cứ chửi.
  • D. Cái mặt thì đen mà rất cơng.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp liệt kê trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ Tết nhộn nhịp.

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Nhấn mạnh một chi tiết duy nhất.
  • C. Thể hiện sự tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Tái hiện đầy đủ, chi tiết, sinh động sự phong phú, đa dạng của cảnh vật, hoạt động, làm nổi bật không khí nhộn nhịp.

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết "vần" được sử dụng là loại vần gì:

  • A. Vần chân
  • B. Vần lưng
  • C. Vần liền
  • D. Không có vần

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng đọc hiểu, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Thuộc lòng toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Tìm hiểu thật kỹ về tiểu sử của tác giả.
  • C. Giải mã ý nghĩa của văn bản, khám phá những tầng nghĩa sâu sắc, thông điệp, giá trị nghệ thuật mà tác giả gửi gắm.
  • D. Chỉ ra tất cả các lỗi chính tả trong văn bản.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định "không khí" chung của cảnh vật được miêu tả:

  • A. Vui tươi, nhộn nhịp.
  • B. Buồn bã, heo hút, vắng vẻ.
  • C. Sôi động, ồn ào.
  • D. Bí ẩn, rùng rợn.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo trong đoạn thơ miêu tả mùa đông.

  • A. Giúp người đọc cảm nhận trực tiếp cái lạnh của mùa đông, làm tăng tính chân thực và sức gợi cảm của hình ảnh.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng miêu tả màu sắc.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc mô tả sự vật.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích" của văn bản giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được văn bản đó được viết bởi ai.
  • B. Đoán được độ dài của văn bản.
  • C. Tìm ra tất cả các từ mới trong văn bản.
  • D. Hiểu rõ văn bản được viết ra để làm gì (thông báo, giải thích, hướng dẫn...), từ đó tiếp cận và xử lý thông tin hiệu quả hơn.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự thay đổi của thời gian:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi đọc hiểu một bài thơ, việc nhận diện 'mạch cảm xúc' của tác phẩm giúp người đọc điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng và hiệu quả của nó: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một bài thơ trữ tình, 'giọng điệu' được hình thành chủ yếu từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ: "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi phân tích 'hình ảnh thơ', điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất giọng điệu mỉa mai, châm biếm: "Hắn vẫn kịp thời ngửa bát nhận lấy bát cháo hành của Thị Nở với một vẻ mặt hết sức sung sướng. Hắn ăn xong, thì mồ hôi và nước mắt cứ thế giàn giụa. Hắn ăn xong bát cháo hành, hình như Hắn thấy nhẹ cả người." (Trích Chí Phèo - Nam Cao)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Trích Việt Bắc - Tố Hữu)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích vai trò của 'nhan đề' trong việc đọc hiểu một tác phẩm văn học.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích 'cấu tứ' của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều từ láy tượng thanh có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Trích Đây mùa thu tới - Xuân Diệu)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài thơ trữ tình.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc hai câu thơ sau và cho biết sự đối lập giữa 'thực' và 'mộng' thể hiện điều gì về tâm trạng nhân vật trữ tình: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Trích Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích 'nhịp điệu' của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc câu văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Hàng loạt các báo cáo khoa học gần đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và các bệnh về đường hô hấp."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để làm rõ một luận điểm trong văn nghị luận, người viết thường sử dụng các yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc khổ thơ sau và cho biết hình ảnh 'bó đuốc' trong câu cuối gợi liên tưởng đến điều gì: "Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi / Để hồn tôi với bao hồn khổ / Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời / Tôi đã là con của vạn nhà / Là em của vạn kiếp phôi pha / Là anh của vạn đầu em nhỏ / Không áo cơm, cù bất cù bơ / Chí Phèo chẳng biết hơi cháo hành / Hay là chỉ bó đuốc không tên?" (Phỏng theo thơ Tố Hữu)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ văn học và ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi (truyện, kí), việc theo dõi 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa ngoại hình và tâm hồn nhân vật: "Hắn là một thằng đàn ông đầu trọc, răng cạo trắng hớn, mặt thì đen mà rất cơng. Cái đầu thì lúc nào cũng nghênh nghênh, cái mặt thì lúc nào cũng gâng gâng... Nhưng đêm ấy, hắn ngồi uống rượu với ai? Hắn uống rượu với trăng, với gió, với những vì sao. Hắn cứ uống, cứ uống, rồi lại cứ chửi." (Phỏng theo Chí Phèo - Nam Cao)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp liệt kê trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ Tết nhộn nhịp.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc câu thơ sau và cho biết 'vần' được sử dụng là loại vần gì: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Trích Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng đọc hiểu, điều quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định 'không khí' chung của cảnh vật được miêu tả: "Chiều hôm nhớ nhà. Nắng nhạt. Sương xuống. Con đường mòn nhỏ. Cái đói rét luồn trong kẽ áo. Làng xa rồi. Núi mờ rồi. Chỉ còn tiếng hú gọi nhau của đám trẻ chăn trâu." (Phỏng theo một đoạn văn)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo trong đoạn thơ miêu tả mùa đông.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích' của văn bản giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự thay đổi của thời gian: "Mới ngày nào còn là những chùm hoa phượng đỏ rực, thế mà thoắt cái, sân trường đã ngập lá vàng rơi." (Phỏng theo một đoạn văn)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, là nơi bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, và nhận thức của tác giả về thế giới?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ thể trữ tình
  • D. Bối cảnh xã hội

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự tương phản, đối lập trong tâm trạng và hoàn cảnh?
"Ngày nắng đốt theo hòn đất nung
Đêm rì rầm trong tiếng đất rung"

  • A. Ẩn dụ
  • B. Tương phản/Đối lập
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định năm sáng tác chính xác
  • B. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng
  • C. Xác định số lượng câu thơ trong bài
  • D. Thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình

Câu 4: Trong một truyện ngắn, chi tiết "chiếc lá cuối cùng" (trong truyện cùng tên của O. Henry) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Phân tích vai trò của chi tiết này trong tác phẩm.

  • A. Là biểu tượng cho hy vọng sống và lòng nhân ái, sự hy sinh.
  • B. Là một chi tiết tả thực về mùa đông khắc nghiệt.
  • C. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của Giôn-xi.
  • D. Chỉ đơn thuần là hình ảnh trang trí cho câu chuyện.

Câu 5: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
Trong đoạn thơ trên, hình ảnh "mặt trời của mẹ" là một ví dụ điển hình của biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: làm rõ vẻ đẹp của đứa bé.
  • B. Hoán dụ: chỉ người mẹ vất vả.
  • C. Ẩn dụ: thể hiện tình yêu thương vô bờ bến, coi con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.
  • D. Nhân hóa: làm cho đứa bé có sức mạnh như mặt trời.

Câu 6: Phân tích cách sử dụng "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Hiểu được bối cảnh câu chuyện, tâm trạng nhân vật hoặc ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Xác định chính xác vị trí địa lý của tác giả khi sáng tác.
  • C. Đếm được số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Dự đoán kết thúc của tác phẩm.

Câu 7: Trong một bài thơ có nhiều câu bắt đầu bằng cụm từ "Anh yêu em...", việc lặp đi lặp lại cấu trúc này (điệp cấu trúc) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • B. Giảm bớt cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh, khẳng định cảm xúc mãnh liệt, tạo nhịp điệu cho bài thơ.

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh.
  • C. Thời gian tác phẩm được xuất bản.
  • D. Mức độ nổi tiếng của tác giả.

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và tác dụng của nó?
"Ngoài đường, tiếng xe cộ ồn ào, tiếng rao hàng lanh lảnh, tiếng nói cười râm ran, tiếng còi tàu văng vẳng từ xa."

  • A. Liệt kê: Tạo ấn tượng về sự đa dạng, phong phú của âm thanh.
  • B. So sánh: So sánh các loại âm thanh với nhau.
  • C. Nhân hóa: Gán cho âm thanh những đặc tính của con người.
  • D. Hoán dụ: Dùng âm thanh để chỉ hoạt động của con người.

Câu 10: Trong truyện ngắn, "điểm nhìn" của người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được kể và cảm nhận của độc giả?

  • A. Quyết định độ dài ngắn của truyện.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tên gọi của các nhân vật.
  • C. Ảnh hưởng đến thông tin được truyền tải, mức độ khách quan/chủ quan và góc nhìn của độc giả.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến câu chuyện.

Câu 11: Phân tích "cấu tứ" của một bài thơ nghĩa là phân tích điều gì?

  • A. Nghĩa của từng từ trong bài thơ.
  • B. Sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, mạch suy tưởng) để tạo nên chỉnh thể nghệ thuật.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Lịch sử ra đời của bài thơ.

Câu 12: "Anh đội viên mơ màng
Không biết mình đang ở đâu"
(Đồng chí - Chính Hữu)
Trong đoạn thơ trên, từ "mơ màng" gợi lên trạng thái tâm lý gì của người lính sau một đêm hành quân gian khổ?

  • A. Sự lãng mạn, thi vị.
  • B. Sự vui vẻ, lạc quan.
  • C. Sự tỉnh táo, cảnh giác.
  • D. Sự mệt mỏi, kiệt sức, gần như lịm đi.

Câu 13: Khi một nhà văn sử dụng "ngôn ngữ miêu tả" giàu hình ảnh, màu sắc, âm thanh trong tác phẩm của mình, điều đó có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sống động về sự vật, hiện tượng, không gian.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho tác phẩm.
  • D. Rút ngắn thời gian đọc tác phẩm.

Câu 14: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện theo những cách nào?

  • A. Chỉ có thể là thời gian thực tế theo đồng hồ.
  • B. Chỉ được thể hiện bằng cách ghi rõ ngày tháng năm.
  • C. Có thể là thời gian tuyến tính, phi tuyến tính, ngừng đọng, co giãn.
  • D. Không tồn tại khái niệm thời gian trong văn học.

Câu 15: Phân tích "tư tưởng" của tác phẩm văn học nghĩa là tìm hiểu điều gì?

  • A. Số lượng trang sách của tác phẩm.
  • B. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • C. Tên của tất cả nhân vật.
  • D. Thông điệp, nhận thức, quan niệm, thái độ của tác giả được thể hiện qua tác phẩm.

Câu 16: Trong kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò cốt lõi. Xung đột kịch là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa tác giả và độc giả.
  • B. Mâu thuẫn, đối kháng giữa các nhân vật, lực lượng, tư tưởng, thúc đẩy cốt truyện kịch phát triển.
  • C. Sự hòa hợp hoàn toàn giữa các nhân vật.
  • D. Sự kiện vui vẻ, hài hước trong vở kịch.

Câu 17: "Bàn tay ta làm nên tất cả
Có sức người sỏi đá cũng thành cơm"
(Bài ca vỡ đất - Hoàng Trung Thông)
Hai câu thơ trên sử dụng cặp biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và khả năng của con người?

  • A. Hoán dụ và Nói quá (phóng đại)
  • B. Ẩn dụ và So sánh
  • C. Liệt kê và Tương phản
  • D. Nhân hóa và Điệp ngữ

Câu 18: Khi phân tích "nhân vật văn học", chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần nhớ tên và quê quán của nhân vật.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến ngoại hình và trang phục.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu nhân vật có bao nhiêu người thân.
  • D. Ngoại hình, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc), hành động, lời nói, mối quan hệ, sự phát triển.

Câu 19: "Nhan đề" của một tác phẩm văn học thường có vai trò gì?

  • A. Tóm tắt nội dung, gợi mở chủ đề/tư tưởng, tạo ấn tượng hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Chỉ đơn thuần là cái tên để phân biệt với tác phẩm khác.
  • C. Luôn tiết lộ toàn bộ cốt truyện.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa nghệ thuật nào.

Câu 20: So sánh thể loại thơ trữ tình và truyện ngắn, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Thơ trữ tình luôn dài hơn truyện ngắn.
  • B. Truyện ngắn không sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Thơ trữ tình thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ; truyện ngắn thiên về kể chuyện, khắc họa nhân vật và sự kiện.
  • D. Thơ trữ tình không có vần điệu.

Câu 21: Trong một bài thơ về người lính, việc sử dụng hình ảnh "vầng trăng" có thể mang những ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Chỉ có thể biểu tượng cho sự cô đơn.
  • B. Chỉ có thể biểu tượng cho nỗi nhớ nhà.
  • C. Chỉ có thể biểu tượng cho hòa bình.
  • D. Có thể biểu tượng cho quê hương, người thân, vẻ đẹp thiên nhiên, sự đồng hành, nhân chứng lịch sử, v.v.

Câu 22: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh chiến tranh. Việc phân tích mối liên hệ giữa tác phẩm và bối cảnh lịch sử đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Hiểu được nguyên nhân ra đời, cảm hứng chủ đạo, tư tưởng và giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • B. Xác định chính xác số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Đánh giá mức độ thành công về mặt tài chính của tác phẩm.
  • D. Chỉ biết được tác giả sống ở thời kỳ nào.

Câu 23: "Cảm hứng chủ đạo" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là cảm xúc thoáng qua của tác giả khi viết.
  • B. Là trạng thái tình cảm, tư tưởng mãnh liệt, xuyên suốt, chi phối toàn bộ tác phẩm.
  • C. Là ý kiến của độc giả về tác phẩm.
  • D. Là số lượng cảm xúc được nhắc đến trong tác phẩm.

Câu 24: "Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh" (Nguyễn Nhật Ánh). Câu văn này gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

  • A. Không gian chật hẹp, thời gian gấp gáp.
  • B. Không gian tăm tối, thời gian u buồn.
  • C. Không gian rộng lớn, tươi sáng, yên bình; gợi về thời gian tuổi thơ trong trẻo.
  • D. Không gian chiến tranh, thời gian khốc liệt.

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ.
  • B. Ít nhân vật.
  • C. Tập trung vào một sự kiện hoặc khoảnh khắc.
  • D. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật đan xen.

Câu 26: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa"
(Cảnh khuya - Hồ Chí Minh)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên vẻ đẹp hài hòa giữa thiên nhiên và con người?

  • A. So sánh: Gợi sự hòa quyện, giao cảm giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Nhân hóa: Gán cho suối khả năng hát.
  • C. Ẩn dụ: Chỉ tiếng suối là biểu tượng của âm nhạc.
  • D. Hoán dụ: Dùng tiếng suối để chỉ khu rừng.

Câu 27: "Điệu hát ấy đã ngân lên
Đã bồi hồi trong máu thịt ta"
(Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm)
Việc sử dụng từ "máu thịt" trong đoạn thơ trên là biện pháp tu từ gì và có tác dụng biểu đạt điều gì?

  • A. Ẩn dụ: Chỉ sự đau đớn thể xác.
  • B. Hoán dụ: Chỉ bản thân con người, nhấn mạnh sự gắn bó máu thịt, thiêng liêng.
  • C. Nhân hóa: Gán cho máu thịt khả năng bồi hồi.
  • D. So sánh: So sánh điệu hát với máu thịt.

Câu 28: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi") mang lại ưu điểm chủ yếu nào?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ dàng bộc lộ tâm lý, suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • D. Bắt buộc phải có cốt truyện phức tạp.

Câu 29: Khi phân tích một "đoạn trích kịch", người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu được nội dung và ý nghĩa của đoạn trích?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến tên tác giả và năm sáng tác.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu bối cảnh xã hội chung chung.
  • D. Lời thoại (đối thoại, độc thoại), hành động của nhân vật, chỉ dẫn sân khấu, xung đột kịch.

Câu 30: Đánh giá tính "độc đáo" trong nghệ thuật của một tác phẩm văn học nghĩa là xem xét điều gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, cấu trúc tác phẩm, thể hiện giọng điệu... một cách mới mẻ, sáng tạo.
  • B. Tác phẩm có được nhiều người biết đến hay không.
  • C. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò trung tâm, là nơi bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, và nhận thức của tác giả về thế giới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự tương phản, đối lập trong tâm trạng và hoàn cảnh?
'Ngày nắng đốt theo hòn đất nung
Đêm rì rầm trong tiếng đất rung'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một truyện ngắn, chi tiết 'chiếc lá cuối cùng' (trong truyện cùng tên của O. Henry) mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Phân tích vai trò của chi tiết này trong tác phẩm.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
Trong đoạn thơ trên, hình ảnh 'mặt trời của mẹ' là một ví dụ điển hình của biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích cách sử dụng 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một bài thơ có nhiều câu bắt đầu bằng cụm từ 'Anh yêu em...', việc lặp đi lặp lại cấu trúc này (điệp cấu trúc) có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp người đọc nhận biết được điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và tác dụng của nó?
'Ngoài đường, tiếng xe cộ ồn ào, tiếng rao hàng lanh lảnh, tiếng nói cười râm ran, tiếng còi tàu văng vẳng từ xa.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong truyện ngắn, 'điểm nhìn' của người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được kể và cảm nhận của độc giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích 'cấu tứ' của một bài thơ nghĩa là phân tích điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: 'Anh đội viên mơ màng
Không biết mình đang ở đâu'
(Đồng chí - Chính Hữu)
Trong đoạn thơ trên, từ 'mơ màng' gợi lên trạng thái tâm lý gì của người lính sau một đêm hành quân gian khổ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi một nhà văn sử dụng 'ngôn ngữ miêu tả' giàu hình ảnh, màu sắc, âm thanh trong tác phẩm của mình, điều đó có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện theo những cách nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích 'tư tưởng' của tác phẩm văn học nghĩa là tìm hiểu điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò cốt lõi. Xung đột kịch là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Bàn tay ta làm nên tất cả
Có sức người sỏi đá cũng thành cơm'
(Bài ca vỡ đất - Hoàng Trung Thông)
Hai câu thơ trên sử dụng cặp biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức mạnh và khả năng của con người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích 'nhân vật văn học', chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Nhan đề' của một tác phẩm văn học thường có vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh thể loại thơ trữ tình và truyện ngắn, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong một bài thơ về người lính, việc sử dụng hình ảnh 'vầng trăng' có thể mang những ý nghĩa biểu tượng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh chiến tranh. Việc phân tích mối liên hệ giữa tác phẩm và bối cảnh lịch sử đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: 'Cảm hứng chủ đạo' của tác phẩm văn học là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: 'Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh' (Nguyễn Nhật Ánh). Câu văn này gợi lên cảm giác gì về không gian và thời gian?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy ở thể loại truyện ngắn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: 'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'
(Cảnh khuya - Hồ Chí Minh)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên vẻ đẹp hài hòa giữa thiên nhiên và con người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'Điệu hát ấy đã ngân lên
Đã bồi hồi trong máu thịt ta'
(Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm)
Việc sử dụng từ 'máu thịt' trong đoạn thơ trên là biện pháp tu từ gì và có tác dụng biểu đạt điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong một đoạn văn tự sự, việc sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi') mang lại ưu điểm chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi phân tích một 'đoạn trích kịch', người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu được nội dung và ý nghĩa của đoạn trích?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đánh giá tính 'độc đáo' trong nghệ thuật của một tác phẩm văn học nghĩa là xem xét điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ văn, khái niệm nào sau đây dùng để chỉ toàn bộ hệ thống các yếu tố hình thức và nội dung tạo nên đặc trưng riêng của một tác phẩm, một thể loại, hoặc phong cách của một tác giả?

  • A. Chủ đề
  • B. Đề tài
  • C. Bút pháp
  • D. Phong cách nghệ thuật

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố hình thức nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu và sự liên kết âm thanh? "Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau".

  • A. Nhịp điệu
  • B. Số lượng tiếng trong câu
  • C. Vần
  • D. Cách ngắt nhịp

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả bài thơ.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của nhân vật "tôi" trong bài thơ.
  • C. Câu chuyện hoặc sự kiện chính được kể trong bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và dòng thơ trong bài.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Huy Cận).

  • A. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời rực rỡ, ấn tượng lúc hoàng hôn.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự biến mất nhanh chóng của mặt trời.
  • C. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự nóng bỏng của mặt trời.

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ, việc phân tích "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài thơ.
  • B. Tóm tắt nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • C. Chỉ ra các từ khó hiểu và giải thích nghĩa.
  • D. Xác định dòng cảm xúc, tư tưởng xuyên suốt và chi phối toàn bộ bài thơ.

Câu 6: Đọc đoạn thơ: "Đèo cao vực thẳm cheo leo / Núi không đè nổi tình yêu chúng ta" (Phan Đình Giót). Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh sức mạnh của tình yêu?

  • A. Nói quá
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Khi một nhà thơ sử dụng nhiều từ láy, từ tượng hình, tượng thanh, họ đang chú trọng vào yếu tố nào của ngôn ngữ thơ?

  • A. Tính logic và mạch lạc.
  • B. Tính gợi hình, gợi cảm, gợi âm thanh.
  • C. Tính khách quan và chính xác.
  • D. Tính trừu tượng và khái quát.

Câu 8: Đọc hai đoạn thơ sau: Đoạn A: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương). Đoạn B: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Hãy so sánh cách sử dụng hình ảnh "mặt trời" trong hai đoạn thơ này.

  • A. Cả hai đều dùng "mặt trời" theo nghĩa đen để chỉ thiên nhiên.
  • B. Đoạn A dùng hoán dụ, đoạn B dùng so sánh.
  • C. Cả hai đều dùng ẩn dụ nhưng biểu tượng cho những đối tượng và ý nghĩa khác nhau.
  • D. Đoạn A dùng "mặt trời" chỉ sự sống, đoạn B dùng chỉ cái chết.

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ, điều quan trọng nhất cần nhận ra là gì?

  • A. Hình thức là phương tiện để biểu đạt nội dung, cả hai hòa quyện tạo nên giá trị tác phẩm.
  • B. Nội dung quan trọng hơn hình thức, hình thức chỉ là yếu tố phụ.
  • C. Hình thức càng phức tạp thì nội dung càng sâu sắc.
  • D. Chỉ cần hiểu nội dung, không cần phân tích hình thức.

Câu 10: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ, và giọng thơ dồn dập, mạnh mẽ. Những yếu tố hình thức này thường góp phần làm nổi bật điều gì về nội dung hoặc cảm xúc?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn.
  • B. Sự trăn trở, băn khoăn, hoặc cảm xúc mạnh mẽ, dồn nén.
  • C. Việc miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • D. Sự hài hước, châm biếm.

Câu 11: Đọc đoạn thơ: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn" (Ca dao). Biện pháp tu từ "nói giảm nói tránh" có được sử dụng ở đây không? Vì sao?

  • A. Có, vì nó nói về việc tắm rửa một cách tế nhị.
  • B. Có, vì nó tránh nói thẳng về những điều xấu xa.
  • C. Không, vì nó sử dụng biện pháp nói quá.
  • D. Không, vì nó sử dụng hình ảnh ẩn dụ, so sánh để thể hiện tình cảm quê hương, không nhằm mục đích nói giảm nói tránh.

Câu 12: Trong quá trình đọc hiểu một bài thơ, việc chú ý đến "cấu tứ" của bài thơ có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • B. Giúp đếm số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • C. Giúp theo dõi được sự phát triển của cảm xúc, tư tưởng và mối liên kết giữa các phần trong bài.
  • D. Giúp tìm ra các từ khóa chính trong bài.

Câu 13: Đọc câu thơ: "Ngày mai trong veo sáng dậy" (Nguyễn Bính). Yếu tố nào trong câu thơ này thể hiện rõ nhất sự sáng tạo, khác lạ trong cách dùng từ của nhà thơ?

  • A. Cách kết hợp từ "trong veo sáng dậy" để miêu tả "ngày mai".
  • B. Việc sử dụng từ "ngày mai".
  • C. Việc sử dụng từ "sáng dậy".
  • D. Cách ngắt nhịp câu thơ.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ mang đậm "bút pháp lãng mạn", người đọc thường chú ý đến những đặc điểm nào?

  • A. Miêu tả chân thực, khách quan hiện thực đời sống xã hội.
  • B. Đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng, khát vọng bay bổng.
  • C. Sử dụng nhiều ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • D. Giọng điệu khách quan, ít bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 15: Đọc đoạn thơ: "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày" (Đỗ Trung Quân). Hình ảnh "chùm khế ngọt" ở đây mang ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ một loại cây ăn quả cụ thể ở quê hương.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của quê hương.
  • C. Hình ảnh so sánh trực tiếp giữa quê hương và chùm khế.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn bó, thân thương, những kỷ niệm ngọt ngào của tuổi thơ và quê hương.

Câu 16: Khi đánh giá một bài thơ, ngoài việc phân tích nội dung và hình thức, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn giá trị của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả khi sáng tác.
  • B. Giá giấy in bài thơ.
  • C. Số lượng bản in của tập thơ.
  • D. Tên nhà xuất bản.

Câu 17: Đọc câu thơ: "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" (Ca dao). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện tình cảm thủy chung, son sắt?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng (ví dụ: "ánh trăng" biểu tượng cho quá khứ, hòa bình; "ngọn lửa" biểu tượng cho nhiệt huyết, đấu tranh) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ hiểu một cách trực tiếp.
  • B. Giới hạn ý nghĩa của bài thơ chỉ trong một phạm vi hẹp.
  • C. Tăng chiều sâu ý nghĩa, gợi nhiều liên tưởng và cảm xúc cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách trang trí ngôn ngữ.

Câu 19: Đọc đoạn thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Huy Cận). Giọng điệu chủ đạo của đoạn thơ này là gì?

  • A. Buồn man mác, cô đơn, suy tư.
  • B. Hùng tráng, ngợi ca.
  • C. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • D. Giận dữ, bất mãn.

Câu 20: Phân tích vì sao việc ngắt nhịp trong thơ lại quan trọng đối với việc cảm thụ bài thơ.

  • A. Vì nó giúp người đọc đếm được số câu thơ trong mỗi khổ.
  • B. Vì nó quy định số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • C. Vì nó chỉ đơn thuần là dừng lại để lấy hơi khi đọc.
  • D. Vì nó tạo ra tiết tấu, nhấn mạnh ý thơ và thể hiện cảm xúc của chủ thể trữ tình.

Câu 21: Khi một bài thơ sử dụng nhiều biện pháp đối lập, tương phản, nhà thơ thường muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Làm nổi bật sự khác biệt, mâu thuẫn, hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó.
  • B. Tạo ra sự hài hòa, cân bằng trong bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Đơn thuần chỉ để tăng tính đa dạng về hình ảnh.

Câu 22: Đọc câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Tây Tiến - Quang Dũng). Hình ảnh "Áo chàm" ở đây mang ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?

  • A. Màu sắc của bầu trời lúc chiều tối.
  • B. Trang phục của người lính Tây Tiến.
  • C. Hình ảnh gợi nhắc về con người và cuộc sống miền núi Tây Bắc.
  • D. Màu của lá cây rừng.

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "đề tài" của bài thơ giúp người đọc biết được điều gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được nhà thơ phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Tư tưởng, thái độ của nhà thơ đối với hiện thực đó.
  • C. Cấu trúc sắp xếp các ý thơ.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.

Câu 24: Đọc đoạn thơ: "Ao nhà ai nở hoa sen / Để anh bâng khuâng nhớ cảnh quê nhà" (Mô phỏng). Từ "bâng khuâng" thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Sự xao xuyến, nhớ nhung, luyến tiếc.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 25: Khi một nhà thơ sử dụng "từ cổ", "từ Hán Việt" trong bài thơ hiện đại, họ có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo không khí trang trọng, cổ kính, hoặc gợi lại quá khứ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn đối với người đọc.
  • C. Đơn thuần là thói quen sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • D. Để bài thơ phù hợp với ngôn ngữ nói hàng ngày.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa thơ trữ tình và thơ tự sự.

  • A. Thơ trữ tình có vần điệu, thơ tự sự thì không.
  • B. Thơ trữ tình dài hơn thơ tự sự.
  • C. Thơ trữ tình dùng nhiều biện pháp tu từ hơn thơ tự sự.
  • D. Thơ trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, thơ tự sự chủ yếu kể lại sự kiện, câu chuyện.

Câu 27: Đọc đoạn thơ: "Ngọn đèn đứng gác / Suốt đêm thâu / Vì một miền Nam / Sáng mai sau" (Mô phỏng thơ Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện tinh thần cảnh giác, sẵn sàng hy sinh?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Việc sử dụng "khoảng trống" (dấu chấm lửng, ngắt dòng đột ngột, khổ thơ ngắn chỉ một vài chữ) trong thơ hiện đại có thể gợi lên điều gì?

  • A. Cho thấy bài thơ chưa được hoàn thành.
  • B. Đơn thuần là cách trình bày ngẫu nhiên.
  • C. Gợi sự ngưng đọng, suy tư, hoặc để lại khoảng trống cho người đọc liên tưởng.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên rời rạc, khó hiểu.

Câu 29: Đọc câu thơ: "Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai" (Nguyễn Duy). Biện pháp tu từ "ánh nắng chảy đầy vai" là biện pháp gì và có tác dụng gì?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, làm hình ảnh ánh nắng trở nên cụ thể, gợi cảm giác ấm áp, đủ đầy.
  • B. So sánh, so sánh ánh nắng với dòng chảy.
  • C. Nhân hóa, làm cho ánh nắng có hành động như con người.
  • D. Hoán dụ, lấy ánh nắng để chỉ thời gian.

Câu 30: Khi phân tích "giọng điệu" của một bài thơ, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Kích thước khổ thơ.
  • D. Cách lựa chọn từ ngữ, ngắt nhịp, sử dụng biện pháp tu từ và cảm xúc bao trùm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong ngữ văn, khái niệm nào sau đây dùng để chỉ toàn bộ hệ thống các yếu tố hình thức và nội dung tạo nên đặc trưng riêng của một tác phẩm, một thể loại, hoặc phong cách của một tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố hình thức nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhịp điệu và sự liên kết âm thanh? 'Trăm năm trong cõi người ta / Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau'.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Huy Cận).

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ, việc phân tích 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn thơ: 'Đèo cao vực thẳm cheo leo / Núi không đè nổi tình yêu chúng ta' (Phan Đình Giót). Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để nhấn mạnh sức mạnh của tình yêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi một nhà thơ sử dụng nhiều từ láy, từ tượng hình, tượng thanh, họ đang chú trọng vào yếu tố nào của ngôn ngữ thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đọc hai đoạn thơ sau: Đoạn A: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ' (Viễn Phương). Đoạn B: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Hãy so sánh cách sử dụng hình ảnh 'mặt trời' trong hai đoạn thơ này.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích mối quan hệ giữa nội dung và hình thức trong thơ, điều quan trọng nhất cần nhận ra là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ, và giọng thơ dồn dập, mạnh mẽ. Những yếu tố hình thức này thường góp phần làm nổi bật điều gì về nội dung hoặc cảm xúc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn thơ: 'Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn' (Ca dao). Biện pháp tu từ 'nói giảm nói tránh' có được sử dụng ở đây không? Vì sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong quá trình đọc hiểu một bài thơ, việc chú ý đến 'cấu tứ' của bài thơ có ý nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc câu thơ: 'Ngày mai trong veo sáng dậy' (Nguyễn Bính). Yếu tố nào trong câu thơ này thể hiện rõ nhất sự sáng tạo, khác lạ trong cách dùng từ của nhà thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ mang đậm 'bút pháp lãng mạn', người đọc thường chú ý đến những đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn thơ: 'Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày' (Đỗ Trung Quân). Hình ảnh 'chùm khế ngọt' ở đây mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi đánh giá một bài thơ, ngoài việc phân tích nội dung và hình thức, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn giá trị của tác phẩm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc câu thơ: 'Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền' (Ca dao). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện tình cảm thủy chung, son sắt?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng (ví dụ: 'ánh trăng' biểu tượng cho quá khứ, hòa bình; 'ngọn lửa' biểu tượng cho nhiệt huyết, đấu tranh) có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn thơ: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng' (Huy Cận). Giọng điệu chủ đạo của đoạn thơ này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích vì sao việc ngắt nhịp trong thơ lại quan trọng đối với việc cảm thụ bài thơ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một bài thơ sử dụng nhiều biện pháp đối lập, tương phản, nhà thơ thường muốn nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Tây Tiến - Quang Dũng). Hình ảnh 'Áo chàm' ở đây mang ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'đề tài' của bài thơ giúp người đọc biết được điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn thơ: 'Ao nhà ai nở hoa sen / Để anh bâng khuâng nhớ cảnh quê nhà' (Mô phỏng). Từ 'bâng khuâng' thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi một nhà thơ sử dụng 'từ cổ', 'từ Hán Việt' trong bài thơ hiện đại, họ có thể nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa thơ trữ tình và thơ tự sự.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn thơ: 'Ngọn đèn đứng gác / Suốt đêm thâu / Vì một miền Nam / Sáng mai sau' (Mô phỏng thơ Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện tinh thần cảnh giác, sẵn sàng hy sinh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc sử dụng 'khoảng trống' (dấu chấm lửng, ngắt dòng đột ngột, khổ thơ ngắn chỉ một vài chữ) trong thơ hiện đại có thể gợi lên điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đọc câu thơ: 'Cha lại dắt con đi trên cát mịn / Ánh nắng chảy đầy vai' (Nguyễn Duy). Biện pháp tu từ 'ánh nắng chảy đầy vai' là biện pháp gì và có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ của sự vật, con người?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các "mô-típ" (motif) lặp đi lặp lại (ví dụ: hình ảnh vầng trăng, con thuyền, cánh chim...) thuộc về kỹ năng phân tích yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Biểu tượng và mô-típ nghệ thuật
  • D. Ngôi kể

Câu 3: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cảm nhận được nhịp điệu riêng, không tuân theo các khuôn mẫu cố định về số tiếng hay niêm luật. Nhịp điệu này chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

  • A. Sự ngắt nhịp, cách gieo vần (nếu có) và các biện pháp tu từ
  • B. Số lượng âm tiết cố định trong mỗi dòng
  • C. Niêm luật và phép đối
  • D. Chỉ phụ thuộc vào cảm xúc của người đọc

Câu 4: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều suy tư và khả năng diễn giải khác nhau cho người đọc. Đặc điểm này tác động chủ yếu đến yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Cốt truyện và ý nghĩa tác phẩm

Câu 5: Phân tích một đoạn văn xuôi, bạn nhận thấy tác giả thường sử dụng các câu văn dài, phức tạp, kết hợp nhiều vế và sử dụng nhiều từ Hán Việt. Đặc điểm này cho thấy điều gì về phong cách ngôn ngữ của tác giả?

  • A. Phong cách trào phúng, hài hước
  • B. Phong cách trang trọng, uyên bác hoặc thể hiện suy tư sâu sắc
  • C. Phong cách hiện thực, gần gũi với đời sống
  • D. Phong cách lãng mạn, giàu cảm xúc

Câu 6: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: con đường, ngọn lửa, dòng sông), để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của bài thơ, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Tra cứu ý nghĩa của từng hình ảnh trong từ điển
  • B. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân khi đọc
  • C. Kết hợp ý nghĩa thông thường với bối cảnh tác phẩm và các hình ảnh khác
  • D. Hỏi ý kiến người khác về ý nghĩa của hình ảnh đó

Câu 7: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Góc nhìn, thái độ của người dẫn chuyện đối với câu chuyện và nhân vật
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm
  • C. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện
  • D. Chủ đề chính của tác phẩm

Câu 8: Đọc câu thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ trở nên hài hước
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời
  • C. Tạo ra nhịp điệu chậm rãi cho câu thơ
  • D. Gợi hình ảnh rực rỡ, dữ dội và ấn tượng về cảnh vật

Câu 9: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, ngoài việc xem xét nội dung (luận điểm, luận cứ), người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để nhận định về sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng
  • B. Sự chặt chẽ, logic trong cấu trúc lập luận
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • D. Độ dài của mỗi đoạn văn

Câu 10: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, hành động theo thời gian) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình của nhân vật
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật phụ khác
  • C. Tính cách, nội tâm và sự phức tạp của con người được thể hiện
  • D. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm

Câu 11: Đọc câu văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về niêm luật cơ bản của thể thơ này?

  • A. Số tiếng trong mỗi dòng thơ
  • B. Cách gieo vần giữa các dòng
  • C. Luật bằng trắc
  • D. Việc sử dụng ẩn dụ

Câu 13: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp các câu, đoạn từ tác phẩm đang phân tích có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn
  • B. Thể hiện người viết đã đọc tác phẩm
  • C. Làm bằng chứng cụ thể, tăng sức thuyết phục cho lập luận
  • D. Giúp người đọc hình dung lại nội dung tác phẩm

Câu 14: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Áo rách, quần vá, chân không giày, tay nắm tay
  • B. Rừng núi, sông Mã, sương lấp
  • C. Hoa về, đêm hơi, giấc mộng
  • D. Mắt trừng, biên cương, mồ viễn xứ

Câu 15: Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm văn học thường nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn
  • B. Tái hiện chân thực bối cảnh, tính cách nhân vật và tạo màu sắc địa phương
  • C. Chỉ để thể hiện sự khác biệt ngôn ngữ
  • D. Làm giảm giá trị nghệ thuật của tác phẩm

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hành động
  • B. Tâm lý
  • C. Lời nói
  • D. Ngoại hình

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để khám phá yếu tố nào?

  • A. Chủ đề và tư tưởng của tác phẩm
  • B. Thời gian sáng tác tác phẩm
  • C. Thể loại văn học
  • D. Số chương, hồi của tác phẩm

Câu 18: Trong một vở kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) của nhân vật có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Đối thoại với một nhân vật khác trên sân khấu
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật
  • C. Miêu tả bối cảnh sân khấu
  • D. Tóm tắt lại nội dung vừa diễn ra

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm thơ theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng
  • C. Sự biểu đạt cảm xúc, suy tư thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu
  • D. Kết thúc có hậu hoặc bi kịch

Câu 20: Việc so sánh, đối chiếu hai tác phẩm văn học có điểm chung (cùng chủ đề, cùng tác giả, cùng thời kỳ...) nhằm mục đích chủ yếu gì trong phân tích và đánh giá?

  • A. Tìm ra tác phẩm nào hay hơn tác phẩm nào
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết giống nhau
  • C. Chỉ ra lỗi sai của tác giả này so với tác giả kia
  • D. Làm nổi bật những nét độc đáo, khác biệt và giá trị riêng của mỗi tác phẩm

Câu 21: Đọc đoạn sau:

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc kết hợp liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự, "chi tiết nghệ thuật" là yếu tố nhỏ nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc khắc họa điều gì?

  • A. Tính cách, số phận nhân vật, bối cảnh, hoặc chủ đề tư tưởng
  • B. Toàn bộ nội dung của tác phẩm
  • C. Số lượng trang in của tác phẩm
  • D. Tên của tác giả và năm sáng tác

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc cuộc đời tác giả có vai trò như thế nào?

  • A. Là yếu tố duy nhất quyết định ý nghĩa bài thơ
  • B. Hoàn toàn không liên quan đến việc phân tích bài thơ
  • C. Giúp hiểu sâu hơn về nguồn cảm hứng, tâm trạng và ý đồ của tác giả
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ

Câu 24: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Khi phân tích xung đột trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ bản chất và ý nghĩa của nó?

  • A. Nguyên nhân, diễn biến và hệ quả của sự mâu thuẫn, đối kháng giữa các lực lượng
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào xung đột
  • C. Thời gian xảy ra xung đột
  • D. Chỉ cần biết ai đúng ai sai trong xung đột

Câu 26: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Trong phân tích thơ, việc nhận xét về "nhạc điệu" của bài thơ thường dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Nhịp điệu, vần điệu, thanh điệu và cách lựa chọn từ ngữ
  • B. Chỉ dựa vào nội dung bài thơ
  • C. Số lượng khổ thơ
  • D. Tên của tác giả

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố kỳ ảo, siêu thực, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa của những yếu tố này?

  • A. Xem chúng là những chi tiết không có ý nghĩa
  • B. Chỉ tập trung vào cốt truyện mà bỏ qua yếu tố kỳ ảo
  • C. Hiểu chúng theo nghĩa đen tuyệt đối
  • D. Tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng và mối liên hệ của chúng với hiện thực hoặc nội tâm con người

Câu 29: Đọc câu thơ sau:

  • A. Thị giác, gợi hình ảnh suối nước chảy mạnh
  • B. Thính giác, gợi âm thanh trong trẻo và không gian xa xăm, lãng mạn
  • C. Khứu giác, gợi mùi hương của núi rừng
  • D. Xúc giác, gợi cảm giác mát lạnh của nước suối

Câu 30: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Tổng hợp, khái quát hóa nội dung, các yếu tố nghệ thuật để rút ra vấn đề chính được phản ánh
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần tóm tắt tác phẩm
  • C. Tìm một câu văn hoặc câu thơ cụ thể nói rõ chủ đề
  • D. Hỏi người khác xem chủ đề là gì

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ của sự vật, con người?

"Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi.
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm hơi."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các 'mô-típ' (motif) lặp đi lặp lại (ví dụ: hình ảnh vầng trăng, con thuyền, cánh chim...) thuộc về kỹ năng phân tích yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đọc một bài thơ tự do, người đọc cảm nhận được nhịp điệu riêng, không tuân theo các khuôn mẫu cố định về số tiếng hay niêm luật. Nhịp điệu này chủ yếu được tạo ra từ yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều suy tư và khả năng diễn giải khác nhau cho người đọc. Đặc điểm này tác động chủ yếu đến yếu tố nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích một đoạn văn xuôi, bạn nhận thấy tác giả thường sử dụng các câu văn dài, phức tạp, kết hợp nhiều vế và sử dụng nhiều từ Hán Việt. Đặc điểm này cho thấy điều gì về phong cách ngôn ngữ của tác giả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: con đường, ngọn lửa, dòng sông), để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của bài thơ, người đọc cần chú ý điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ so sánh ở đây có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, ngoài việc xem xét nội dung (luận điểm, luận cứ), người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để nhận định về sức thuyết phục của bài viết?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: sự thay đổi trong suy nghĩ, cảm xúc, hành động theo thời gian) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc câu văn sau: "Chiếc lá vàng khẽ rơi nghiêng trong chiều." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gán cho chiếc lá hành động và trạng thái của con người?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về niêm luật cơ bản của thể thơ này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp các câu, đoạn từ tác phẩm đang phân tích có vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc khổ thơ sau:

"Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay."

Khổ thơ sử dụng những hình ảnh, chi tiết nào để làm nổi bật hoàn cảnh sống và tình cảm của những người lính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm văn học thường nhằm mục đích chủ yếu gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Lão Hạc móm mém nhai trầu. Cái đầu lão bạc trắng, cái mặt nhăn nheo như một quả óc chó. Đôi mắt lõm sâu của lão đỏ hoe..."

Đoạn văn trên tập trung miêu tả khía cạnh nào của nhân vật Lão Hạc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để khám phá yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một vở kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) của nhân vật có vai trò chủ yếu gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm thơ theo đặc trưng thể loại, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc so sánh, đối chiếu hai tác phẩm văn học có điểm chung (cùng chủ đề, cùng tác giả, cùng thời kỳ...) nhằm mục đích chủ yếu gì trong phân tích và đánh giá?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn sau:

"Trời trong biếc có bay
Chim bay
Cành đào trước ngõ
Có cánh hoa rơi
Có tiếng chim ca
Có tiếng người nói
Có tiếng cười."

Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo ấn tượng về sự phong phú, đầy sức sống của cảnh vật và cuộc sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự, 'chi tiết nghệ thuật' là yếu tố nhỏ nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong việc khắc họa điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội hoặc cuộc đời tác giả có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là một cây bút trẻ đầy triển vọng của nền văn học nước nhà." Từ "cây bút" ở đây được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích xung đột trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ bản chất và ý nghĩa của nó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc câu thơ: "Anh đội viên mơ màng
Không biết mình là ai
Sao trăng cứ vào phòng
Rồi nằm xuống đất say?"

Câu thơ "Sao trăng cứ vào phòng / Rồi nằm xuống đất say?" sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảm nhận ngây ngô, lạ lẫm của nhân vật về ánh trăng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong phân tích thơ, việc nhận xét về 'nhạc điệu' của bài thơ thường dựa trên những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học có yếu tố kỳ ảo, siêu thực, người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa của những yếu tố này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc câu thơ sau:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa"

Biện pháp tu từ so sánh "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" chủ yếu tác động đến giác quan nào của người đọc và gợi liên tưởng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Người kể chuyện

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Điệp ngữ "nhớ" nhấn mạnh nỗi nhớ da diết về quê hương.
  • B. Hoán dụ "canh rau muống", "cà dầm tương" chỉ người thân ở quê.
  • C. So sánh ngầm tình cảm với canh rau muống, cà dầm tương.
  • D. Nói quá thể hiện mức độ nhớ vượt trội.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình khối, và sự thay đổi của chúng giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề
  • B. Tư tưởng
  • C. Cốt truyện
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 5: Thể loại văn học nào thường có dung lượng ngắn, tập trung vào một sự kiện, một tình huống, hoặc một khía cạnh đời sống nhất định, làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 6: Giọng điệu của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự có thể ảnh hưởng lớn đến cách người đọc tiếp nhận nội dung và thái độ của tác giả. Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm khi nói về một nhân vật, điều đó thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng cảm, thấu hiểu.
  • B. Sự ngưỡng mộ, tôn trọng.
  • C. Sự phê phán, chê trách.
  • D. Sự thờ ơ, khách quan.

Câu 7: Phân biệt giữa giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm văn học. Giá trị hiện thực chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc đời sống xã hội và con người.
  • B. Sự đồng cảm, ngợi ca, bênh vực con người, đặc biệt là những người bất hạnh.
  • C. Tính độc đáo, sáng tạo trong cách biểu đạt của tác giả.
  • D. Ảnh hưởng tích cực của tác phẩm đến nhận thức và hành động của người đọc.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, và các mối quan hệ của nhân vật giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách và số phận của nhân vật.
  • B. Chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Phong cách nghệ thuật của tác giả.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm.

Câu 10: Một bài thơ có cấu trúc rõ ràng, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, và thể hiện cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình về thiên nhiên, con người, cuộc sống. Đây là đặc điểm của thể loại thơ nào phổ biến trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ mới
  • C. Thơ tự do
  • D. Thơ Đường luật

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, luận cứ, và phương pháp lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cảm xúc chủ đạo của người viết.
  • B. Vấn đề, quan điểm và cách lập luận của người viết.
  • C. Bối cảnh sáng tác của văn bản.
  • D. Phong cách ngôn ngữ được sử dụng.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu văn in đậm:

  • A. Nêu bật chủ đề chính của đoạn văn.
  • B. Thể hiện cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • C. Miêu tả chi tiết cụ thể về cảnh vật.
  • D. Tổng kết, khái quát lại nội dung.

Câu 13: Trong phân tích thơ, yếu tố nào liên quan đến cách ngắt nhịp, gieo vần, và sự phối hợp thanh điệu, góp phần tạo nên nhạc điệu và thể hiện cảm xúc của bài thơ?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Ngôn ngữ thơ
  • C. Cấu tứ thơ
  • D. Nhạc điệu thơ

Câu 14: Một tác phẩm văn học được đánh giá cao về giá trị nhân đạo khi nó thể hiện điều gì?

  • A. Phản ánh trung thực mọi mặt của đời sống xã hội.
  • B. Thể hiện sự đồng cảm, ngợi ca, bênh vực và đấu tranh cho con người.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ độc đáo, sáng tạo.
  • D. Có cấu trúc chặt chẽ, logic.

Câu 15: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu hoàn cảnh xuất hiện, hành động, suy nghĩ, và sự thay đổi của nhân vật chính qua các tình huống truyện giúp làm sáng tỏ điều gì về nhân vật?

  • A. Sự phát triển tính cách và nội tâm.
  • B. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • C. Thể loại cụ thể của truyện ngắn.
  • D. Số lượng người kể chuyện trong tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định phương thức biểu đạt nào kết hợp với tự sự để tăng tính thuyết phục và khách quan:

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Thuyết minh
  • D. Nghị luận

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi hoặc tương đồng?

  • A. Hoán dụ hoặc ẩn dụ
  • B. So sánh hoặc điệp ngữ
  • C. Nói quá hoặc nói giảm nói tránh
  • D. Liệt kê hoặc chơi chữ

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài thơ, yếu tố nào liên quan đến cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ, hình ảnh, và ngôn từ để truyền tải chủ đề và tư tưởng của tác giả?

  • A. Vần
  • B. Nhịp
  • C. Cấu tứ
  • D. Thể thơ

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bản tin), mục đích chính của người đọc thường là gì?

  • A. Thưởng thức giá trị nghệ thuật của ngôn từ.
  • B. Tiếp nhận thông tin, hiểu biết về một vấn đề.
  • C. Chia sẻ cảm xúc, trải nghiệm cá nhân.
  • D. Phân tích cấu trúc và giọng điệu của văn bản.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về mối quan hệ giữa không gian và tâm trạng nhân vật:

  • A. Không gian tù túng, u ám làm tăng thêm tâm trạng buồn bã, bế tắc của nhân vật.
  • B. Không gian rộng rãi, thoáng đãng giúp nhân vật cảm thấy thoải mái hơn.
  • C. Không gian không có mối liên hệ với tâm trạng nhân vật.
  • D. Không gian là nguyên nhân trực tiếp gây ra tâm trạng của nhân vật.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào giúp nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của nó?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Trong văn học, thuật ngữ

  • A. Toàn bộ chủ đề của tác phẩm.
  • B. Người kể chuyện trong tác phẩm tự sự.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ đặc trưng của một tác giả.
  • D. Một yếu tố (hình ảnh, tình huống, chi tiết) lặp đi lặp lại có ý nghĩa trong tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm.

Câu 23: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau:

  • A. Sự tức giận, căm phẫn.
  • B. Sự buồn bã, xót xa, ân hận.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • D. Sự vui vẻ, hài lòng.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình (người bày tỏ cảm xúc) và đối tượng trữ tình (đối tượng khơi gợi cảm xúc) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nguồn gốc và hướng biểu đạt của cảm xúc trong bài thơ.
  • B. Cốt truyện và nhân vật chính.
  • C. Bối cảnh lịch sử, xã hội của tác phẩm.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để liệt kê các hoạt động của nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 26: Trong phân tích tác phẩm tự sự,

  • A. Có cái nhìn toàn tri, biết hết mọi chuyện.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi và cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Dễ dàng bao quát mọi không gian, thời gian.
  • D. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên, việc tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh đó (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim) giúp làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Cốt truyện của bài thơ.
  • B. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • C. Tư tưởng, cảm xúc sâu lắng mà nhà thơ muốn gửi gắm.
  • D. Thể loại cụ thể của bài thơ.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu in đậm:

  • A. Đánh dấu bộ phận chú thích hoặc giải thích.
  • B. Nối các từ ngữ trong một liên danh.
  • C. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Ngăn cách các vế của câu ghép.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu thơ:

  • A. Nhấn mạnh số lượng đông đúc.
  • B. Gợi tả hình ảnh cụ thể, sinh động về sự vật.
  • C. Thể hiện cảm xúc vui vẻ, phấn khởi.
  • D. Làm tăng nhạc điệu cho câu thơ.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề (vấn đề chính được tác giả đề cập) và tư tưởng (nhận định, thái độ, đánh giá của tác giả về chủ đề đó) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung cốt lõi và thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Cấu trúc và bố cục của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Mặt trời lặn, những tia nắng cuối cùng còn vương lại trên đỉnh núi, nhuộm vàng cả không gian. Gió se lạnh khẽ thổi qua những rặng thông, mang theo hơi ẩm của đất. Cảnh vật chìm dần vào bóng tối, tạo nên một bức tranh tĩnh lặng và u buồn."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình khối, và sự thay đổi của chúng giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Thể loại văn học nào thường có dung lượng ngắn, tập trung vào một sự kiện, một tình huống, hoặc một khía cạnh đời sống nhất định, làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Giọng điệu của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự có thể ảnh hưởng lớn đến cách người đọc tiếp nhận nội dung và thái độ của tác giả. Nếu người kể chuyện sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm khi nói về một nhân vật, điều đó thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân biệt giữa giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm văn học. Giá trị hiện thực chủ yếu thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật: "Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi / Để một mai tôi về làm cát bụi."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, và các mối quan hệ của nhân vật giúp ta hiểu rõ nhất điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một bài thơ có cấu trúc rõ ràng, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng, và thể hiện cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình về thiên nhiên, con người, cuộc sống. Đây là đặc điểm của thể loại thơ nào phổ biến trong văn học trung đại Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm, luận cứ, và phương pháp lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu văn in đậm: "Hàng tre xanh rì rào trong gió. **Những tàu lá tre khô rơi lả tả xuống mặt đất.** Tiếng chim hót líu lo đâu đó. Một buổi chiều mùa thu thật yên bình."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong phân tích thơ, yếu tố nào liên quan đến cách ngắt nhịp, gieo vần, và sự phối hợp thanh điệu, góp phần tạo nên nhạc điệu và thể hiện cảm xúc của bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một tác phẩm văn học được đánh giá cao về giá trị nhân đạo khi nó thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích một truyện ngắn, việc tìm hiểu hoàn cảnh xuất hiện, hành động, suy nghĩ, và sự thay đổi của nhân vật chính qua các tình huống truyện giúp làm sáng tỏ điều gì về nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định phương thức biểu đạt nào kết hợp với tự sự để tăng tính thuyết phục và khách quan: "Anh ấy là một người rất chăm chỉ. Bằng chứng là suốt 5 năm qua, anh chưa từng nghỉ một buổi làm nào dù ốm hay khỏe. Hơn nữa, anh luôn là người đến sớm nhất và về muộn nhất cơ quan."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có mối quan hệ gần gũi hoặc tương đồng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong cấu trúc của một bài thơ, yếu tố nào liên quan đến cách tổ chức mạch cảm xúc, suy nghĩ, hình ảnh, và ngôn từ để truyền tải chủ đề và tư tưởng của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, bản tin), mục đích chính của người đọc thường là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và nhận xét về mối quan hệ giữa không gian và tâm trạng nhân vật: "Bước vào căn phòng nhỏ hẹp, ẩm thấp, tôi cảm thấy lòng mình trĩu nặng. Ánh sáng yếu ớt từ ô cửa sổ duy nhất càng làm tăng thêm cảm giác cô đơn, bế tắc."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Biện pháp tu từ nào giúp nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của nó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong văn học, thuật ngữ "motif" (mô-típ) dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau: "Lão Hạc chỉ còn biết ngậm ngùi nhìn con chó Vàng ăn miếng bả chó mà lão đã trộn.". Từ "ngậm ngùi" thể hiện điều gì trong tâm trạng của Lão Hạc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình (người bày tỏ cảm xúc) và đối tượng trữ tình (đối tượng khơi gợi cảm xúc) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để liệt kê các hoạt động của nhân vật: "Anh ấy về nhà, cất cặp sách, thay quần áo, rửa mặt, rồi ngồi vào bàn học bài."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "người kể chuyện ngôi thứ nhất" có ưu điểm gì so với "người kể chuyện ngôi thứ ba"?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích một bài thơ có nhiều hình ảnh thiên nhiên, việc tìm hiểu ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh đó (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim) giúp làm sáng tỏ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu in đậm: "Mẹ tôi - người phụ nữ tảo tần cả đời - luôn là tấm gương sáng cho tôi noi theo."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong câu thơ: "Lom khom dưới núi tiều vài chú / Lác đác bên sông chợ mấy nhà.". Từ láy "lom khom" và "lác đác" có tác dụng chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề (vấn đề chính được tác giả đề cập) và tư tưởng (nhận định, thái độ, đánh giá của tác giả về chủ đề đó) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ sự khác biệt về cách nhìn, cách cảm nhận và cách diễn đạt của mỗi nhà văn, tạo nên dấu ấn riêng biệt trong tác phẩm của họ?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Phong cách văn học
  • D. Thể loại

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "điểm nhìn" của nhân vật trữ tình (người nói trong thơ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp hiểu cách thế giới, sự vật, cảm xúc được cảm nhận và thể hiện trong bài thơ.
  • B. Chỉ giúp xác định tác giả bài thơ là ai.
  • C. Quyết định duy nhất đến thể thơ được sử dụng.
  • D. Không có ý nghĩa nhiều trong phân tích thơ trữ tình.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập gay gắt: "Kẻ đắp lũy người đào sông / Kẻ cuốc đất người vỡ hoang".

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Tiểu đối kết hợp điệp cấu trúc

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường thể hiện sự xung đột, mâu thuẫn hoặc thử thách mà nhân vật phải đối mặt, thúc đẩy câu chuyện phát triển?

  • A. Chủ đề
  • B. Tình huống truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính có vai trò gì?

  • A. Xác định người đọc văn bản là ai.
  • B. Chỉ ra tất cả các dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Nắm bắt vấn đề trung tâm và quan điểm chính của người viết.
  • D. Xác định thể loại phụ của văn bản.

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (ví dụ: Thất ngôn bát cú) đòi hỏi người đọc phải nhận biết được các cặp câu đối nhau và vai trò của từng phần (đề, thực, luận, kết). Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Nhận biết
  • B. Phân tích
  • C. Đánh giá
  • D. Sáng tạo

Câu 7: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều động từ mạnh, nhịp điệu câu văn nhanh, dồn dập. Bạn có thể suy đoán gì về cảm xúc hoặc dụng ý của tác giả khi miêu tả cảnh đó?

  • A. Tác giả chắc chắn đang cảm thấy rất buồn.
  • B. Đoạn văn chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật.
  • C. Tác giả muốn làm cho đoạn văn dài hơn.
  • D. Tác giả muốn thể hiện sự dữ dội, gấp gáp hoặc cảm xúc mạnh mẽ trước cảnh vật.

Câu 8: Trong phân tích truyện, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh địa lý (nơi chốn cụ thể) mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm trạng hoặc chiều sâu văn hóa. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian nghệ thuật trong một tác phẩm cụ thể đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Phân tích và giải thích
  • C. Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn
  • D. Đóng vai nhân vật

Câu 9: Đâu là một ví dụ về "thời gian tâm lý" trong tác phẩm văn học?

  • A. Năm 1945
  • B. Ba giờ chiều ngày thứ Ba
  • C. Một đêm dài như thiên thu
  • D. Mùa xuân năm sau

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn có nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp, bạn có thể suy đoán gì về giọng điệu của người nói/người viết?

  • A. Trăn trở, băn khoăn, hoặc muốn nhấn mạnh một vấn đề.
  • B. Đang tìm kiếm thông tin từ người đọc.
  • C. Muốn kết thúc đoạn văn một cách đột ngột.
  • D. Chỉ là cách để kéo dài câu văn.

Câu 11: Phân tích "kết cấu" của một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện) bao gồm việc xem xét cách các sự kiện, chương hồi được sắp xếp, mối liên hệ giữa chúng và cách tác giả dẫn dắt người đọc. Việc nhận diện kết cấu "vòng tròn" (kết thúc trở về điểm bắt đầu) hoặc "xen kẽ" (các tuyến truyện song song) thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Ứng dụng
  • B. Đánh giá
  • C. Tổng hợp
  • D. Phân tích

Câu 12: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ "so sánh" ở đây có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về màu sắc.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, ấn tượng về màu sắc, hình khối và sự chuyển động của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • C. Nhân hóa mặt trời như một con người.
  • D. Thể hiện sự lạnh lẽo của cảnh vật.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, "thao tác lập luận" là cách người viết sử dụng các luận cứ, dẫn chứng để làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm. Khi người viết trình bày các mặt tốt và chưa tốt của một vấn đề để đưa ra nhận định khách quan, họ chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là "linh hồn" của tác phẩm, nơi tập trung các mâu thuẫn, xung đột và tính cách nhân vật được bộc lộ rõ nhất?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Tình huống truyện
  • D. Đoạn kết

Câu 15: Đọc một đoạn thơ và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc, ào ào). Việc này tác động chủ yếu đến giác quan nào của người đọc và có tác dụng gì?

  • A. Thính giác; giúp người đọc cảm nhận âm thanh và làm cảnh vật trở nên sống động.
  • B. Thị giác; giúp người đọc nhìn rõ hình ảnh.
  • C. Khứu giác; giúp người đọc ngửi thấy mùi hương.
  • D. Vị giác; giúp người đọc nếm được vị.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về cuộc đời, bối cảnh xã hội của tác giả có thể giúp ích như thế nào cho người đọc?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • B. Giúp người đọc viết lại bài thơ theo ý mình.
  • C. Thay thế cho việc đọc và phân tích trực tiếp văn bản.
  • D. Cung cấp bối cảnh để lý giải nguồn gốc cảm hứng, tư tưởng và cảm xúc trong bài thơ.

Câu 17: Trong một văn bản tự sự, "người kể chuyện" (narrator) là người dẫn dắt câu chuyện. Việc người kể chuyện có thể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật và xuất hiện ở ngôi thứ ba được gọi là điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn thứ nhất (ngôi tôi)
  • B. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba)
  • C. Điểm nhìn hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy/nghĩ)
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 18: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ cụ thể (ví dụ: ẩn dụ) trong một câu văn, bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ cần gọi tên biện pháp tu từ đó.
  • B. Chỉ cần chép lại câu văn có chứa biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần nói rằng nó làm cho câu văn hay hơn.
  • D. Chỉ ra biện pháp, mối liên tưởng nó tạo ra và ý nghĩa biểu đạt mà nó mang lại.

Câu 19: Một tác phẩm văn học được viết ra không chỉ để giải trí mà còn có thể giáo dục, phản ánh hiện thực, hoặc bộc lộ tâm tư, tình cảm của người viết. Những mục đích này thuộc về khái niệm nào?

  • A. Chức năng của văn học
  • B. Đề tài của tác phẩm
  • C. Thể loại của tác phẩm
  • D. Giá trị thương mại của tác phẩm

Câu 20: Đọc câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo". Từ "vèo" trong câu thơ này gợi cảm giác gì về sự chuyển động của lá?

  • A. Chậm rãi, từ tốn.
  • B. Nặng nề, khó khăn.
  • C. Nhanh, nhẹ và đột ngột.
  • D. Dừng lại, bất động.

Câu 21: Để viết một bài nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, sau khi xác định luận điểm chính, bước tiếp theo quan trọng là gì?

  • A. Viết ngay phần kết bài.
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn luận cứ, dẫn chứng từ tác phẩm để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Sao chép bài phân tích của người khác.
  • D. Chỉ cần nêu lại tóm tắt nội dung tác phẩm.

Câu 22: "Khoảng trống" trong văn bản là những chi tiết, thông tin không được tác giả nói ra một cách trực tiếp, đòi hỏi người đọc phải suy luận, tưởng tượng để lấp đầy. Việc lấp đầy "khoảng trống" này thể hiện vai trò tích cực của ai trong quá trình tiếp nhận văn học?

  • A. Tác giả
  • B. Nhân vật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Độc giả

Câu 23: Một nhà văn được biết đến với việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày, ít dùng các biện pháp tu từ phức tạp, câu văn thường ngắn gọn, súc tích. Đặc điểm này góp phần tạo nên yếu tố nào trong phong cách văn học của ông?

  • A. Phong cách ngôn ngữ
  • B. Phong cách sống
  • C. Phong cách thời trang
  • D. Phong cách kiến trúc

Câu 24: Phân tích "giọng điệu" của một văn bản (thơ, văn xuôi, nghị luận) đòi hỏi người đọc phải cảm nhận được thái độ, cảm xúc (mỉa mai, trầm buồn, hào hùng, khách quan...) mà người viết gửi gắm qua ngôn ngữ. Kỹ năng này chủ yếu dựa vào việc nhận diện và lý giải các yếu tố nào?

  • A. Nội dung tóm tắt của văn bản.
  • B. Thông tin tiểu sử của tác giả.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ, từ ngữ, cấu trúc câu và biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng nhân vật trong văn bản.

Câu 25: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết đưa ra nhiều số liệu thống kê, trích dẫn lời nói của các chuyên gia, và dẫn các sự kiện lịch sử có thật. Những yếu tố này đóng vai trò gì trong bài nghị luận?

  • A. Luận điểm
  • B. Dẫn chứng
  • C. Luận cứ (lý lẽ)
  • D. Kết luận

Câu 26: So sánh hai bài thơ cùng viết về một đề tài (ví dụ: mùa thu) để thấy được sự khác biệt trong cách cảm nhận, lựa chọn hình ảnh và sử dụng ngôn ngữ của hai tác giả khác nhau. Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Phân tích (So sánh, đối chiếu)
  • B. Nhận biết
  • C. Ghi nhớ
  • D. Tổng hợp

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm được kể theo điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (ngôi thứ nhất), người đọc sẽ có những hạn chế nhất định trong việc tiếp cận thông tin. Hạn chế đó là gì?

  • A. Không thể biết được tên của nhân vật chính.
  • B. Không thể hiểu được bất kỳ sự kiện nào xảy ra.
  • C. Chỉ biết những gì nhân vật người kể chuyện biết, thấy, nghe, nghĩ và cảm nhận.
  • D. Luôn biết trước kết thúc của câu chuyện.

Câu 28: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ ở nhiều khổ thơ khác nhau. Việc "điệp" lại như vậy thường nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, hình ảnh hoặc tạo nhịp điệu, âm hưởng.

Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả và nhận xét rằng tác giả đã sử dụng hiệu quả các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...). Điều này cho thấy đặc điểm gì trong nghệ thuật miêu tả của tác giả?

  • A. Tác giả thiếu vốn từ vựng.
  • B. Tác giả tạo ra hình ảnh miêu tả phong phú, sinh động, tác động đến nhiều giác quan của người đọc.
  • C. Tác giả không biết cách chọn lọc chi tiết.
  • D. Đoạn văn chỉ mang tính thông báo khô khan.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải xem xét mối liên hệ giữa nhan đề với nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc hình tượng trung tâm của tác phẩm. Kỹ năng này thuộc loại nào?

  • A. Phân tích và giải thích ý nghĩa
  • B. Ghi nhớ thông tin
  • C. Tóm tắt nội dung
  • D. Tìm lỗi chính tả

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ sự khác biệt về cách nhìn, cách cảm nhận và cách diễn đạt của mỗi nhà văn, tạo nên dấu ấn riêng biệt trong tác phẩm của họ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'điểm nhìn' của nhân vật trữ tình (người nói trong thơ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập gay gắt: 'Kẻ đắp lũy người đào sông / Kẻ cuốc đất người vỡ hoang'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường thể hiện sự xung đột, mâu thuẫn hoặc thử thách mà nhân vật phải đối mặt, thúc đẩy câu chuyện phát triển?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính có vai trò gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (ví dụ: Thất ngôn bát cú) đòi hỏi người đọc phải nhận biết được các cặp câu đối nhau và vai trò của từng phần (đề, thực, luận, kết). Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều động từ mạnh, nhịp điệu câu văn nhanh, dồn dập. Bạn có thể suy đoán gì về cảm xúc hoặc dụng ý của tác giả khi miêu tả cảnh đó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong phân tích truyện, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh địa lý (nơi chốn cụ thể) mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm trạng hoặc chiều sâu văn hóa. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian nghệ thuật trong một tác phẩm cụ thể đòi hỏi kỹ năng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đâu là một ví dụ về 'thời gian tâm lý' trong tác phẩm văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn có nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp, bạn có thể suy đoán gì về giọng điệu của người nói/người viết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích 'kết cấu' của một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện) bao gồm việc xem xét cách các sự kiện, chương hồi được sắp xếp, mối liên hệ giữa chúng và cách tác giả dẫn dắt người đọc. Việc nhận diện kết cấu 'vòng tròn' (kết thúc trở về điểm bắt đầu) hoặc 'xen kẽ' (các tuyến truyện song song) thuộc về kỹ năng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc câu thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ 'so sánh' ở đây có tác dụng gì nổi bật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, 'thao tác lập luận' là cách ngư???i viết sử dụng các luận cứ, dẫn chứng để làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm. Khi người viết trình bày các mặt tốt và chưa tốt của một vấn đề để đưa ra nhận định khách quan, họ chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là 'linh hồn' của tác phẩm, nơi tập trung các mâu thuẫn, xung đột và tính cách nhân vật được bộc lộ rõ nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc một đoạn thơ và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc, ào ào). Việc này tác động chủ yếu đến giác quan nào của người đọc và có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về cuộc đời, bối cảnh xã hội của tác giả có thể giúp ích như thế nào cho người đọc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một văn bản tự sự, 'người kể chuyện' (narrator) là người dẫn dắt câu chuyện. Việc người kể chuyện có thể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật và xuất hiện ở ngôi thứ ba được gọi là điểm nhìn trần thuật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ cụ thể (ví dụ: ẩn dụ) trong một câu văn, bạn cần làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một tác phẩm văn học được viết ra không chỉ để giải trí mà còn có thể giáo dục, phản ánh hiện thực, hoặc bộc lộ tâm tư, tình cảm của người viết. Những mục đích này thuộc về khái niệm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc câu: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'. Từ 'vèo' trong câu thơ này gợi cảm giác gì về sự chuyển động của lá?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để viết một bài nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, sau khi xác định luận điểm chính, bước tiếp theo quan trọng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: 'Khoảng trống' trong văn bản là những chi tiết, thông tin không được tác giả nói ra một cách trực tiếp, đòi hỏi người đọc phải suy luận, tưởng tượng để lấp đầy. Việc lấp đầy 'khoảng trống' này thể hiện vai trò tích cực của ai trong quá trình tiếp nhận văn học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một nhà văn được biết đến với việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày, ít dùng các biện pháp tu từ phức tạp, câu văn thường ngắn gọn, súc tích. Đặc điểm này góp phần tạo nên yếu tố nào trong phong cách văn học của ông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích 'giọng điệu' của một văn bản (thơ, văn xuôi, nghị luận) đòi hỏi người đọc phải cảm nhận được thái độ, cảm xúc (mỉa mai, trầm buồn, hào hùng, khách quan...) mà người viết gửi gắm qua ngôn ngữ. Kỹ năng này chủ yếu dựa vào việc nhận diện và lý giải các yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết đưa ra nhiều số liệu thống kê, trích dẫn lời nói của các chuyên gia, và dẫn các sự kiện lịch sử có thật. Những yếu tố này đóng vai trò gì trong bài nghị luận?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So sánh hai bài thơ cùng viết về một đề tài (ví dụ: mùa thu) để thấy được sự khác biệt trong cách cảm nhận, lựa chọn hình ảnh và sử dụng ngôn ngữ của hai tác giả khác nhau. Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một tác phẩm được kể theo điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (ngôi thứ nhất), người đọc sẽ có những hạn chế nhất định trong việc tiếp cận thông tin. Hạn chế đó là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ ở nhiều khổ thơ khác nhau. Việc 'điệp' lại như vậy thường nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả và nhận xét rằng tác giả đã sử dụng hiệu quả các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...). Điều này cho thấy đặc điểm gì trong nghệ thuật miêu tả của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải xem xét mối liên hệ giữa nhan đề với nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc hình tượng trung tâm của tác phẩm. Kỹ năng này thuộc loại nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả chi tiết nội tâm giằng xé của nhân vật trước một quyết định quan trọng, sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và độc thoại nội tâm. Đoạn văn này tập trung làm nổi bật yếu tố tự sự nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian
  • D. Thời gian

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật?:
"Hạt mưa bé tí xíu
Rơi trên lá sen gầy
Mỏng manh như giọt lệ
Đậu trên mi ai đây?"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và chỉ biết những gì "tôi" trực tiếp chứng kiến, cảm nhận hoặc suy nghĩ. Điểm nhìn trần thuật này mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • B. Giúp người đọc biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi và làm nổi bật cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • D. Che giấu thông tin, tạo sự bí ẩn về nhân vật chính.

Câu 4: Phân tích chức năng của yếu tố không gian (bối cảnh nơi xảy ra sự việc) trong đoạn văn sau:
"Căn gác nhỏ trên phố cũ, rêu phong bám đầy. Ánh đèn đường vàng vọt hắt qua khung cửa sổ, soi rõ bụi thời gian đậu trên từng trang sách cũ. Nơi đây, cô đơn như một người bạn đồng hành."

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp địa điểm xảy ra sự việc.
  • B. Giúp xác định thời gian cụ thể của câu chuyện.
  • C. Làm nổi bật hành động của nhân vật.
  • D. Góp phần thể hiện tâm trạng, không khí và chủ đề của tác phẩm.

Câu 5: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa chủ đề và đề tài của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề là câu chuyện, còn đề tài là nhân vật chính.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề chính, tư tưởng mà tác phẩm đặt ra.
  • C. Đề tài là cách viết, còn chủ đề là nội dung.
  • D. Chủ đề và đề tài là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về "giọng điệu" của bài thơ (ví dụ: thiết tha, mỉa mai, trang trọng, hài hước) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm của tác giả/người nói năng đối với đối tượng/vấn đề.
  • B. Thời gian sáng tác bài thơ.
  • C. Số lượng câu thơ trong bài.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 7: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B một điều, nhưng khán giả và một nhân vật khác (C) lại biết sự thật hoàn toàn trái ngược. Tình huống này là ví dụ về loại yếu tố kịch nào?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Hồi tưởng
  • C. Đối thoại
  • D. Bi kịch (Dramatic irony - sự trớ trêu trong kịch)

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Cây cổ thụ già đứng im lìm giữa sân trường, chứng kiến bao thế hệ học trò đến rồi đi. Tán lá xòe rộng như vòng tay ôm ấp những kỷ niệm."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên hình ảnh cây cổ thụ có hồn?

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Mâu thuẫn, xung đột bắt đầu nảy sinh và phát triển.
  • C. Xung đột lên đến đỉnh điểm.
  • D. Mâu thuẫn được giải quyết, kết thúc câu chuyện.

Câu 10: Đâu là chức năng quan trọng nhất của hình ảnh (imagery) trong thơ ca?

  • A. Giúp bài thơ có vần điệu.
  • B. Xác định thể loại của bài thơ.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • D. Gợi tả trực quan, khơi gợi cảm xúc và truyền tải ý nghĩa.

Câu 11: Trong truyện, một nhân vật ban đầu nhút nhát, yếu đuối nhưng trải qua biến cố lớn đã trở nên mạnh mẽ, tự tin hơn. Đây là ví dụ về loại nhân vật nào xét theo sự thay đổi?

  • A. Nhân vật động (dynamic character)
  • B. Nhân vật tĩnh (static character)
  • C. Nhân vật chức năng
  • D. Nhân vật biểu tượng

Câu 12: Đọc câu sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "mặt trời của mẹ" trong câu này là gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh - thể hiện sự giống nhau giữa mặt trời và người con.
  • B. Ẩn dụ - thể hiện người con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.
  • C. Hoán dụ - lấy bộ phận (mặt trời) chỉ toàn thể (người con).
  • D. Nhân hóa - gán đặc điểm con người cho mặt trời.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Độ dài của các câu thoại.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Nội dung, cách diễn đạt và thái độ thể hiện qua lời thoại.

Câu 14: Đoạn văn nghị luận sau đây tập trung vào việc gì?
"Bài thơ "X" đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người lính bằng cách sử dụng hàng loạt động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chân thực. Nhịp điệu dồn dập ở khổ cuối càng làm nổi bật tinh thần chiến đấu quyết liệt."

  • A. Tóm tắt nội dung bài thơ.
  • B. Giới thiệu về tác giả bài thơ.
  • C. Phân tích các yếu tố nghệ thuật của bài thơ để làm rõ nội dung.
  • D. So sánh bài thơ X với một bài thơ khác.

Câu 15: Tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào trong tác phẩm tự sự?

  • A. Là hoàn cảnh, bối cảnh đặc biệt để nhân vật hành động, bộc lộ tính cách và số phận, thể hiện chủ đề.
  • B. Là toàn bộ diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Là mâu thuẫn chính giữa các nhân vật.
  • D. Là cách tác giả kết thúc câu chuyện.

Câu 16: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa thơ trữ tình và thơ tự sự?

  • A. Thơ trữ tình có vần, thơ tự sự không có vần.
  • B. Thơ trữ tình dài hơn thơ tự sự.
  • C. Thơ trữ tình biểu hiện cảm xúc, thơ tự sự kể lại sự việc.
  • D. Thơ trữ tình luôn có nhiều biện pháp tu từ hơn.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu văn/thơ ngắn, dứt khoát trong một đoạn miêu tả cảnh chiến đấu căng thẳng.

  • A. Làm cho đoạn văn/thơ trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh, phù hợp với không khí căng thẳng, kịch liệt.
  • C. Giúp tập trung miêu tả chi tiết.
  • D. Làm giảm bớt cảm giác nguy hiểm.

Câu 18: Khi đọc một văn bản kịch, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được hành động, cử chỉ, nét mặt, ngữ điệu của nhân vật trên sân khấu?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu (chú thích của tác giả)
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Tên của các hồi, cảnh.
  • D. Lời đề tựa của vở kịch.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" trong câu thơ "Ta với mình, mình với ta / Thuyền về có nhớ bến chăng?" (Tây Tiến).

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh.
  • C. Biểu tượng cho sự đoàn tụ.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly, lưu luyến giữa người đi và kẻ ở.

Câu 20: Đâu là đặc điểm chính của thể loại kí?

  • A. Luôn có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật hư cấu.
  • B. Ghi chép về người thật, việc thật, sự kiện có thật, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • C. Chủ yếu sử dụng vần điệu và nhịp thơ.
  • D. Là thể loại chỉ dùng để phê bình văn học.

Câu 21: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng "người kể chuyện toàn tri" (biết hết mọi chuyện, mọi suy nghĩ của nhân vật) mang lại lợi thế gì?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn bao quát, khách quan và biết được suy nghĩ của mọi nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật với người đọc.
  • C. Hạn chế thông tin, tạo sự bất ngờ.
  • D. Chỉ kể lại những gì người kể chuyện trực tiếp chứng kiến.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ (điệp ngữ) trong đoạn thơ sau:
"Nhớ gì hơn / Cái đêm mùa đông / Huế đổ máu / Về đây / Việt Bắc / Nhớ từng câu văn / Tiếng nói Việt Bắc / Thương nhau / Tay nắm lấy bàn tay / Đêm nay rừng hoang sương muối / Nhớ người bạn / Mãi mãi là anh em." (Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu - đã chỉnh sửa để minh họa điệp ngữ).

  • A. Làm cho câu thơ có vần.
  • B. Tạo hình ảnh cụ thể.
  • C. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc, ý nghĩa (nỗi nhớ).
  • D. Giúp xác định thời gian.

Câu 23: Đâu là yếu tố không bắt buộc phải có trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Người kể chuyện
  • D. Nhịp điệu và vần

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa yếu tố miêu tả và yếu tố biểu cảm trong một đoạn văn xuôi.

  • A. Miêu tả tái hiện sự vật; biểu cảm bộc lộ cảm xúc.
  • B. Miêu tả kể lại sự việc; biểu cảm miêu tả cảnh vật.
  • C. Miêu tả đưa ra lý lẽ; biểu cảm đưa ra bằng chứng.
  • D. Miêu tả chỉ dùng trong thơ; biểu cảm chỉ dùng trong văn xuôi.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" trung tâm giúp người đọc làm gì?

  • A. Biết tác giả là ai.
  • B. Nắm được vấn đề chính, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn trình bày.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Xác định thể loại của văn bản.

Câu 26: Đâu là đặc điểm của "độc thoại" trong kịch?

  • A. Lời nói của hai nhân vật trở lên.
  • B. Lời nói của nhân vật hướng đến khán giả để giải thích cốt truyện.
  • C. Lời nói của một nhân vật nói với chính mình hoặc bộc lộ suy nghĩ, tâm trạng mà không có sự đáp lại.
  • D. Lời nói của người dẫn chuyện giới thiệu bối cảnh.

Câu 27: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng nhân vật.

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • B. Luôn là những sự kiện lớn, quan trọng trong cốt truyện.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan về nhân vật.
  • D. Tuy nhỏ nhưng góp phần quan trọng khắc họa tính cách, nội tâm, số phận nhân vật một cách tinh tế.

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần chân" (các tiếng cuối dòng thơ hiệp vần với nhau) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Giúp người đọc hiểu nghĩa của từ.
  • D. Xác định đề tài của bài thơ.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "nghĩa tường minh" và "hàm ý" trong ngôn ngữ văn học.

  • A. Nghĩa tường minh là nghĩa xấu, hàm ý là nghĩa tốt.
  • B. Nghĩa tường minh chỉ có trong thơ, hàm ý chỉ có trong văn xuôi.
  • C. Nghĩa tường minh là nghĩa trực tiếp, hàm ý là nghĩa ngầm ẩn.
  • D. Nghĩa tường minh là ý kiến tác giả, hàm ý là ý kiến nhân vật.

Câu 30: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, bên cạnh việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại câu chuyện.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần nêu ra chủ đề của tác phẩm.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa; giá trị và ý nghĩa của tác phẩm đối với độc giả và thời đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả chi tiết nội tâm giằng xé của nhân vật trước một quyết định quan trọng, sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và độc thoại nội tâm. Đoạn văn này tập trung làm nổi bật yếu tố tự sự nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật?:
'Hạt mưa bé tí xíu
Rơi trên lá sen gầy
Mỏng manh như giọt lệ
Đậu trên mi ai đây?'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi' và chỉ biết những gì 'tôi' trực tiếp chứng kiến, cảm nhận hoặc suy nghĩ. Điểm nhìn trần thuật này mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích chức năng của yếu tố không gian (bối cảnh nơi xảy ra sự việc) trong đoạn văn sau:
'Căn gác nhỏ trên phố cũ, rêu phong bám đầy. Ánh đèn đường vàng vọt hắt qua khung cửa sổ, soi rõ bụi thời gian đậu trên từng trang sách cũ. Nơi đây, cô đơn như một người bạn đồng hành.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa chủ đề và đề tài của một tác phẩm văn học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận xét về 'giọng điệu' của bài thơ (ví dụ: thiết tha, mỉa mai, trang trọng, hài hước) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một vở kịch, nhân vật A nói với nhân vật B một điều, nhưng khán giả và một nhân vật khác (C) lại biết sự thật hoàn toàn trái ngược. Tình huống này là ví dụ về loại yếu tố kịch nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
'Cây cổ thụ già đứng im lìm giữa sân trường, chứng kiến bao thế hệ học trò đến rồi đi. Tán lá xòe rộng như vòng tay ôm ấp những kỷ niệm.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên hình ảnh cây cổ thụ có hồn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích cấu trúc cốt truyện, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đâu là chức năng quan trọng nhất của hình ảnh (imagery) trong thơ ca?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong truyện, một nhân vật ban đầu nhút nhát, yếu đuối nhưng trải qua biến cố lớn đã trở nên mạnh mẽ, tự tin hơn. Đây là ví dụ về loại nhân vật nào xét theo sự thay đổi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc câu sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'mặt trời của mẹ' trong câu này là gì và có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, điều gì là quan trọng nhất để hiểu tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn văn nghị luận sau đây tập trung vào việc gì?
'Bài thơ 'X' đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người lính bằng cách sử dụng hàng loạt động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chân thực. Nhịp điệu dồn dập ở khổ cuối càng làm nổi bật tinh thần chiến đấu quyết liệt.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào trong tác phẩm tự sự?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa thơ trữ tình và thơ tự sự?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu văn/thơ ngắn, dứt khoát trong một đoạn miêu tả cảnh chiến đấu căng thẳng.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc một văn bản kịch, yếu tố nào giúp người đọc hình dung được hành động, cử chỉ, nét mặt, ngữ điệu của nhân vật trên sân khấu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền' trong câu thơ 'Ta với mình, mình với ta / Thuyền về có nhớ bến chăng?' (Tây Tiến).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là đặc điểm chính của thể loại kí?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng 'người kể chuyện toàn tri' (biết hết mọi chuyện, mọi suy nghĩ của nhân vật) mang lại lợi thế gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ (điệp ngữ) trong đoạn thơ sau:
'Nhớ gì hơn / Cái đêm mùa đông / Huế đổ máu / Về đây / Việt Bắc / Nhớ từng câu văn / Tiếng nói Việt Bắc / Thương nhau / Tay nắm lấy bàn tay / Đêm nay rừng hoang sương muối / Nhớ người bạn / Mãi mãi là anh em.' (Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu - đã chỉnh sửa để minh họa điệp ngữ).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đâu là yếu tố không bắt buộc phải có trong một tác phẩm tự sự?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa yếu tố miêu tả và yếu tố biểu cảm trong một đoạn văn xuôi.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' trung tâm giúp người đọc làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đâu là đặc điểm của 'độc thoại' trong kịch?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng nhân vật.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần chân' (các tiếng cuối dòng thơ hiệp vần với nhau) có tác dụng chủ yếu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa 'nghĩa tường minh' và 'hàm ý' trong ngôn ngữ văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, bên cạnh việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để có cái nhìn toàn diện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn được kể theo điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, giúp người đọc đồng cảm trực tiếp với nhân vật.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, tạo cảm giác khách quan về sự việc.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, giúp người kể bao quát và thâm nhập sâu vào tâm lý nhân vật.
  • D. Điểm nhìn bên ngoài, chỉ ghi lại những gì nhân vật bộc lộ ra ngoài.

Câu 2: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ và hoán dụ
  • C. Liệt kê và so sánh
  • D. So sánh và nhân hóa

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ, và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu xuất thân và hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ tên và vai trò của nhân vật trong cốt truyện.

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp thể hiện rõ nhất thái độ, cảm xúc, hoặc cách nhìn nhận của người kể chuyện/tác giả đối với câu chuyện và nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Giọng điệu
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Trong một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên nhạc điệu, sự ngắt nghỉ và nhịp độ cho câu thơ, thường liên quan đến cách sắp xếp các tiếng, các từ có trọng âm?

  • A. Vần
  • B. Thể thơ
  • C. Hình ảnh thơ
  • D. Nhịp

Câu 8: Khi một tác phẩm tự sự được kể theo điểm nhìn ngôi thứ nhất, người kể chuyện có thể là ai?

  • A. Một người chứng kiến nhưng không tham gia vào câu chuyện.
  • B. Một nhân vật trực tiếp tham gia vào câu chuyện.
  • C. Người kể chuyện biết mọi thứ về tất cả nhân vật.
  • D. Người kể chuyện chỉ đứng ngoài quan sát và ghi lại.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Điệp ngữ và đối lập
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và hoán dụ
  • D. Liệt kê và ẩn dụ

Câu 10: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có thể được hiểu là gì?

  • A. Chỉ là bối cảnh địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Là khoảng cách giữa các nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Là hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả trong tác phẩm, bao gồm cả không gian vật lý và không gian tâm tưởng.
  • D. Là thời điểm cụ thể khi câu chuyện bắt đầu.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng nhiều từ láy.
  • B. Tập trung vào miêu tả màu sắc.
  • C. Sử dụng biện pháp nhân hóa.
  • D. Miêu tả âm thanh và sự chuyển động của đám đông.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là sự lý giải, đánh giá của nhà văn về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm đồng nhất, cùng chỉ nội dung chính của tác phẩm.
  • C. Tư tưởng là cái được miêu tả, còn chủ đề là cảm xúc của nhân vật.
  • D. Chủ đề là hình thức của tác phẩm, còn tư tưởng là nội dung.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "đỉnh điểm" là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn mâu thuẫn, xung đột phát triển đến mức cao nhất.
  • C. Giai đoạn giải quyết các mâu thuẫn, xung đột.
  • D. Giai đoạn kết thúc, khép lại câu chuyện.

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "thể thơ" (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do...) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chủ đề và tư tưởng chính của bài thơ.
  • B. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • C. Tâm trạng cụ thể của nhà thơ khi viết bài.
  • D. Cấu trúc hình thức, cách gieo vần, ngắt nhịp và nhạc điệu của bài thơ.

Câu 16: Một nhà văn muốn thể hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, đứt quãng của nhân vật trong khoảnh khắc đứng trước một quyết định khó khăn. Kỹ thuật trần thuật nào sau đây có thể giúp nhà văn đạt được hiệu quả đó một cách chân thực nhất?

  • A. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Sử dụng kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness).
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Sử dụng nhiều lời bình của người kể chuyện.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Trong thơ ca, "hình ảnh thơ" là gì?

  • A. Chỉ là những sự vật cụ thể được nhắc đến trong bài thơ.
  • B. Là toàn bộ bài thơ được hình dung như một bức tranh.
  • C. Là những từ ngữ, câu thơ gợi tả sự vật, hiện tượng, cảm xúc, ý niệm một cách cụ thể, gợi cảm, có sức gợi liên tưởng.
  • D. Là tên của bài thơ.

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn giản là khoảng thời gian mà câu chuyện diễn ra theo lịch.
  • B. Chỉ có vai trò sắp xếp trình tự các sự kiện.
  • C. Chỉ phản ánh thời đại mà tác phẩm được sáng tác.
  • D. Là cách tác giả cảm nhận, tổ chức và thể hiện dòng chảy thời gian trong tác phẩm, góp phần thể hiện nội dung và hình thức nghệ thuật.

Câu 20: Khi một nhà văn sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, người kể chuyện sẽ:

  • A. Biết tất cả mọi suy nghĩ và cảm xúc của mọi nhân vật.
  • B. Chỉ biết rõ suy nghĩ, cảm xúc của một hoặc một vài nhân vật nhất định.
  • C. Chỉ kể lại những gì nhân vật chính nhìn thấy và cảm nhận.
  • D. Trực tiếp bày tỏ ý kiến chủ quan của mình về câu chuyện.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện thái độ, lập trường, cảm xúc của người nói (nhân vật hoặc người kể chuyện) đối với sự việc, đối tượng được nói đến?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Giọng điệu
  • D. Chủ đề

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở đâu?

  • A. Truyện ngắn có cốt truyện, tiểu thuyết thì không.
  • B. Tiểu thuyết thường có dung lượng lớn hơn, phản ánh hiện thực rộng hơn và nhiều nhân vật hơn truyện ngắn.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về đời sống nông thôn, tiểu thuyết viết về thành thị.
  • D. Truyện ngắn sử dụng ngôn ngữ thơ, tiểu thuyết sử dụng ngôn ngữ văn xuôi.

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, "xung đột" là yếu tố nào?

  • A. Sự đồng thuận giữa các nhân vật.
  • B. Sự kiện mở đầu câu chuyện.
  • C. Kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Sự mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng đối lập.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "không gian nghệ thuật" đặc biệt (ví dụ: không gian tù túng, không gian rộng lớn, không gian tâm tưởng...) trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.

  • A. Góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, làm nổi bật chủ đề và tạo nên không khí đặc trưng cho tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn diễn ra sự kiện.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp thêm cho câu văn, câu thơ.
  • D. Quyết định hoàn toàn tính cách của nhân vật.

Câu 28: Trong thơ ca, "vần" là yếu tố gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Là sự lặp lại ngữ âm ở cuối hoặc giữa các dòng thơ, góp phần tạo nhạc điệu và liên kết.
  • C. Là cách ngắt nghỉ khi đọc thơ.
  • D. Là hình ảnh chính được sử dụng trong bài thơ.

Câu 29: Khi phân tích "ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần xem nhân vật nói nhiều hay ít.
  • B. Chỉ cần chú ý đến việc nhân vật sử dụng từ ngữ địa phương.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ những câu nói nổi tiếng của nhân vật.
  • D. Chú ý đến cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu để thấy được tính cách, nội tâm, trình độ của nhân vật.

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật từ điểm nhìn của một đứa trẻ 5 tuổi. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng những loại từ ngữ và cách diễn đạt nào?

  • A. Từ ngữ đơn giản, cụ thể, giàu hình ảnh trực quan; cách diễn đạt ngây thơ, nhiều cảm xúc, có thể có nhân hóa ngộ nghĩnh.
  • B. Từ ngữ phức tạp, trừu tượng; cách diễn đạt logic, khách quan.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để miêu tả.
  • D. Tập trung vào phân tích sâu sắc ý nghĩa của cảnh vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn được kể theo điểm nhìn nào? "Hắn ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra khu vườn xơ xác dưới cơn mưa phùn. Lòng hắn nặng trĩu một nỗi buồn không tên. Hắn tự hỏi, liệu ngày mai có khác gì hôm nay không?" Điểm nhìn này có tác dụng chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp thể hiện rõ nhất thái độ, cảm xúc, hoặc cách nhìn nhận của người kể chuyện/tác giả đối với câu chuyện và nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Suốt ngày, nó chỉ quanh quẩn bên chiếc giường cũ kỹ, mắt dán chặt vào màn hình điện thoại. Ăn vội vàng, nói lầm bầm, cười một mình." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hành động, trạng thái của nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên nhạc điệu, sự ngắt nghỉ và nhịp độ cho câu thơ, thường liên quan đến cách sắp xếp các tiếng, các từ có trọng âm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi một tác phẩm tự sự được kể theo điểm nhìn ngôi thứ nhất, người kể chuyện có thể là ai?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước" (Sóng - Xuân Quỳnh). Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này để diễn tả sự tồn tại ở hai trạng thái khác nhau của sóng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có thể được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xôn xao. Tiếng cười nói, tiếng bước chân rộn rã như ngày hội. Mọi người đổ ra đường, mắt hướng về phía cuối làng." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để làm nổi bật không khí và sự kiện đang diễn ra?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Cụm từ "Áo chàm" trong câu thơ trên là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'đỉnh điểm' là giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định 'thể thơ' (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do...) giúp người đọc hiểu được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhà văn muốn thể hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, đứt quãng của nhân vật trong khoảnh khắc đứng trước một quyết định khó khăn. Kỹ thuật trần thuật nào sau đây có thể giúp nhà văn đạt được hiệu quả đó một cách chân thực nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Những đám mây xám xịt lững lờ trôi trên bầu trời như những con voi khổng lồ mệt mỏi." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong thơ ca, 'hình ảnh thơ' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một nhà văn sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri, người kể chuyện sẽ:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương / Nhớ ai dãi nắng dầm sương / Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay." (Ca dao). Biện pháp tu từ nào được lặp đi lặp lại nhiều lần trong đoạn thơ để nhấn mạnh nỗi nhớ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện thái độ, lập trường, cảm xúc của người nói (nhân vật hoặc người kể chuyện) đối với sự việc, đối tượng được nói đến?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Cái làng bé nhỏ ấy nằm lọt thỏm giữa bốn bề là núi. Đường vào làng quanh co như dải lụa vắt ngang sườn đồi." Câu văn "Đường vào làng quanh co như dải lụa vắt ngang sườn đồi" sử dụng biện pháp tu từ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, 'xung đột' là yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Nắng tháng Tám nhảy nhót trên những mái nhà rêu phong." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'không gian nghệ thuật' đặc biệt (ví dụ: không gian tù túng, không gian rộng lớn, không gian tâm tưởng...) trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong thơ ca, 'vần' là yếu tố gì và có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi phân tích 'ngôn ngữ nhân vật' trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn miêu tả cảnh vật từ điểm nhìn của một đứa trẻ 5 tuổi. Bạn sẽ ưu tiên sử dụng những loại từ ngữ và cách diễn đạt nào?

Viết một bình luận