Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong phân tích văn học, khái niệm nào dùng để chỉ sự khác biệt về cách nhìn, cách cảm nhận và cách diễn đạt của mỗi nhà văn, tạo nên dấu ấn riêng biệt trong tác phẩm của họ?
- A. Chủ đề
- B. Cốt truyện
- C. Phong cách văn học
- D. Thể loại
Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "điểm nhìn" của nhân vật trữ tình (người nói trong thơ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Giúp hiểu cách thế giới, sự vật, cảm xúc được cảm nhận và thể hiện trong bài thơ.
- B. Chỉ giúp xác định tác giả bài thơ là ai.
- C. Quyết định duy nhất đến thể thơ được sử dụng.
- D. Không có ý nghĩa nhiều trong phân tích thơ trữ tình.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập gay gắt: "Kẻ đắp lũy người đào sông / Kẻ cuốc đất người vỡ hoang".
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Tiểu đối kết hợp điệp cấu trúc
Câu 4: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường thể hiện sự xung đột, mâu thuẫn hoặc thử thách mà nhân vật phải đối mặt, thúc đẩy câu chuyện phát triển?
- A. Chủ đề
- B. Tình huống truyện
- C. Không gian nghệ thuật
- D. Thời gian nghệ thuật
Câu 5: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính có vai trò gì?
- A. Xác định người đọc văn bản là ai.
- B. Chỉ ra tất cả các dẫn chứng được sử dụng.
- C. Nắm bắt vấn đề trung tâm và quan điểm chính của người viết.
- D. Xác định thể loại phụ của văn bản.
Câu 6: Phân tích cấu trúc của một bài thơ Đường luật (ví dụ: Thất ngôn bát cú) đòi hỏi người đọc phải nhận biết được các cặp câu đối nhau và vai trò của từng phần (đề, thực, luận, kết). Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?
- A. Nhận biết
- B. Phân tích
- C. Đánh giá
- D. Sáng tạo
Câu 7: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều động từ mạnh, nhịp điệu câu văn nhanh, dồn dập. Bạn có thể suy đoán gì về cảm xúc hoặc dụng ý của tác giả khi miêu tả cảnh đó?
- A. Tác giả chắc chắn đang cảm thấy rất buồn.
- B. Đoạn văn chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật.
- C. Tác giả muốn làm cho đoạn văn dài hơn.
- D. Tác giả muốn thể hiện sự dữ dội, gấp gáp hoặc cảm xúc mạnh mẽ trước cảnh vật.
Câu 8: Trong phân tích truyện, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh địa lý (nơi chốn cụ thể) mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm trạng hoặc chiều sâu văn hóa. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của không gian nghệ thuật trong một tác phẩm cụ thể đòi hỏi kỹ năng nào?
- A. Ghi nhớ
- B. Phân tích và giải thích
- C. Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn
- D. Đóng vai nhân vật
Câu 9: Đâu là một ví dụ về "thời gian tâm lý" trong tác phẩm văn học?
- A. Năm 1945
- B. Ba giờ chiều ngày thứ Ba
- C. Một đêm dài như thiên thu
- D. Mùa xuân năm sau
Câu 10: Khi đọc một đoạn văn có nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp, bạn có thể suy đoán gì về giọng điệu của người nói/người viết?
- A. Trăn trở, băn khoăn, hoặc muốn nhấn mạnh một vấn đề.
- B. Đang tìm kiếm thông tin từ người đọc.
- C. Muốn kết thúc đoạn văn một cách đột ngột.
- D. Chỉ là cách để kéo dài câu văn.
Câu 11: Phân tích "kết cấu" của một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện) bao gồm việc xem xét cách các sự kiện, chương hồi được sắp xếp, mối liên hệ giữa chúng và cách tác giả dẫn dắt người đọc. Việc nhận diện kết cấu "vòng tròn" (kết thúc trở về điểm bắt đầu) hoặc "xen kẽ" (các tuyến truyện song song) thuộc về kỹ năng nào?
- A. Ứng dụng
- B. Đánh giá
- C. Tổng hợp
- D. Phân tích
Câu 12: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ "so sánh" ở đây có tác dụng gì nổi bật?
- A. Chỉ để cung cấp thông tin về màu sắc.
- B. Gợi hình ảnh cụ thể, ấn tượng về màu sắc, hình khối và sự chuyển động của mặt trời lúc hoàng hôn.
- C. Nhân hóa mặt trời như một con người.
- D. Thể hiện sự lạnh lẽo của cảnh vật.
Câu 13: Trong văn bản nghị luận, "thao tác lập luận" là cách người viết sử dụng các luận cứ, dẫn chứng để làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm. Khi người viết trình bày các mặt tốt và chưa tốt của một vấn đề để đưa ra nhận định khách quan, họ chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?
- A. Phân tích
- B. Chứng minh
- C. Bình luận
- D. So sánh
Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được xem là "linh hồn" của tác phẩm, nơi tập trung các mâu thuẫn, xung đột và tính cách nhân vật được bộc lộ rõ nhất?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Tình huống truyện
- D. Đoạn kết
Câu 15: Đọc một đoạn thơ và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh (ví dụ: rì rào, xào xạc, ào ào). Việc này tác động chủ yếu đến giác quan nào của người đọc và có tác dụng gì?
- A. Thính giác; giúp người đọc cảm nhận âm thanh và làm cảnh vật trở nên sống động.
- B. Thị giác; giúp người đọc nhìn rõ hình ảnh.
- C. Khứu giác; giúp người đọc ngửi thấy mùi hương.
- D. Vị giác; giúp người đọc nếm được vị.
Câu 16: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về cuộc đời, bối cảnh xã hội của tác giả có thể giúp ích như thế nào cho người đọc?
- A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
- B. Giúp người đọc viết lại bài thơ theo ý mình.
- C. Thay thế cho việc đọc và phân tích trực tiếp văn bản.
- D. Cung cấp bối cảnh để lý giải nguồn gốc cảm hứng, tư tưởng và cảm xúc trong bài thơ.
Câu 17: Trong một văn bản tự sự, "người kể chuyện" (narrator) là người dẫn dắt câu chuyện. Việc người kể chuyện có thể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật và xuất hiện ở ngôi thứ ba được gọi là điểm nhìn trần thuật nào?
- A. Điểm nhìn thứ nhất (ngôi tôi)
- B. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba)
- C. Điểm nhìn hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy/nghĩ)
- D. Điểm nhìn bên ngoài
Câu 18: Khi phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ cụ thể (ví dụ: ẩn dụ) trong một câu văn, bạn cần làm gì?
- A. Chỉ cần gọi tên biện pháp tu từ đó.
- B. Chỉ cần chép lại câu văn có chứa biện pháp tu từ.
- C. Chỉ cần nói rằng nó làm cho câu văn hay hơn.
- D. Chỉ ra biện pháp, mối liên tưởng nó tạo ra và ý nghĩa biểu đạt mà nó mang lại.
Câu 19: Một tác phẩm văn học được viết ra không chỉ để giải trí mà còn có thể giáo dục, phản ánh hiện thực, hoặc bộc lộ tâm tư, tình cảm của người viết. Những mục đích này thuộc về khái niệm nào?
- A. Chức năng của văn học
- B. Đề tài của tác phẩm
- C. Thể loại của tác phẩm
- D. Giá trị thương mại của tác phẩm
Câu 20: Đọc câu: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo". Từ "vèo" trong câu thơ này gợi cảm giác gì về sự chuyển động của lá?
- A. Chậm rãi, từ tốn.
- B. Nặng nề, khó khăn.
- C. Nhanh, nhẹ và đột ngột.
- D. Dừng lại, bất động.
Câu 21: Để viết một bài nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, sau khi xác định luận điểm chính, bước tiếp theo quan trọng là gì?
- A. Viết ngay phần kết bài.
- B. Tìm kiếm và lựa chọn luận cứ, dẫn chứng từ tác phẩm để chứng minh cho luận điểm.
- C. Sao chép bài phân tích của người khác.
- D. Chỉ cần nêu lại tóm tắt nội dung tác phẩm.
Câu 22: "Khoảng trống" trong văn bản là những chi tiết, thông tin không được tác giả nói ra một cách trực tiếp, đòi hỏi người đọc phải suy luận, tưởng tượng để lấp đầy. Việc lấp đầy "khoảng trống" này thể hiện vai trò tích cực của ai trong quá trình tiếp nhận văn học?
- A. Tác giả
- B. Nhân vật
- C. Người kể chuyện
- D. Độc giả
Câu 23: Một nhà văn được biết đến với việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày, ít dùng các biện pháp tu từ phức tạp, câu văn thường ngắn gọn, súc tích. Đặc điểm này góp phần tạo nên yếu tố nào trong phong cách văn học của ông?
- A. Phong cách ngôn ngữ
- B. Phong cách sống
- C. Phong cách thời trang
- D. Phong cách kiến trúc
Câu 24: Phân tích "giọng điệu" của một văn bản (thơ, văn xuôi, nghị luận) đòi hỏi người đọc phải cảm nhận được thái độ, cảm xúc (mỉa mai, trầm buồn, hào hùng, khách quan...) mà người viết gửi gắm qua ngôn ngữ. Kỹ năng này chủ yếu dựa vào việc nhận diện và lý giải các yếu tố nào?
- A. Nội dung tóm tắt của văn bản.
- B. Thông tin tiểu sử của tác giả.
- C. Cách sử dụng ngôn ngữ, từ ngữ, cấu trúc câu và biện pháp tu từ.
- D. Số lượng nhân vật trong văn bản.
Câu 25: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết đưa ra nhiều số liệu thống kê, trích dẫn lời nói của các chuyên gia, và dẫn các sự kiện lịch sử có thật. Những yếu tố này đóng vai trò gì trong bài nghị luận?
- A. Luận điểm
- B. Dẫn chứng
- C. Luận cứ (lý lẽ)
- D. Kết luận
Câu 26: So sánh hai bài thơ cùng viết về một đề tài (ví dụ: mùa thu) để thấy được sự khác biệt trong cách cảm nhận, lựa chọn hình ảnh và sử dụng ngôn ngữ của hai tác giả khác nhau. Kỹ năng này thuộc cấp độ tư duy nào?
- A. Phân tích (So sánh, đối chiếu)
- B. Nhận biết
- C. Ghi nhớ
- D. Tổng hợp
Câu 27: Khi đọc một tác phẩm được kể theo điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (ngôi thứ nhất), người đọc sẽ có những hạn chế nhất định trong việc tiếp cận thông tin. Hạn chế đó là gì?
- A. Không thể biết được tên của nhân vật chính.
- B. Không thể hiểu được bất kỳ sự kiện nào xảy ra.
- C. Chỉ biết những gì nhân vật người kể chuyện biết, thấy, nghe, nghĩ và cảm nhận.
- D. Luôn biết trước kết thúc của câu chuyện.
Câu 28: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh hoặc một cụm từ ở nhiều khổ thơ khác nhau. Việc "điệp" lại như vậy thường nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?
- A. Làm cho bài thơ dài hơn.
- B. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
- C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
- D. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, hình ảnh hoặc tạo nhịp điệu, âm hưởng.
Câu 29: Đọc một đoạn văn miêu tả và nhận xét rằng tác giả đã sử dụng hiệu quả các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...). Điều này cho thấy đặc điểm gì trong nghệ thuật miêu tả của tác giả?
- A. Tác giả thiếu vốn từ vựng.
- B. Tác giả tạo ra hình ảnh miêu tả phong phú, sinh động, tác động đến nhiều giác quan của người đọc.
- C. Tác giả không biết cách chọn lọc chi tiết.
- D. Đoạn văn chỉ mang tính thông báo khô khan.
Câu 30: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải xem xét mối liên hệ giữa nhan đề với nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc hình tượng trung tâm của tác phẩm. Kỹ năng này thuộc loại nào?
- A. Phân tích và giải thích ý nghĩa
- B. Ghi nhớ thông tin
- C. Tóm tắt nội dung
- D. Tìm lỗi chính tả