Đề Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Các loại vần và nhịp điệu chính trong bài.
  • C. Tình cảm, tư tưởng xuyên suốt và chi phối toàn bộ bài thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử về tác giả được thể hiện trong bài thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết "điểm nhìn" được sử dụng chủ yếu là gì?

  • A. Điểm nhìn thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết mọi việc, cả suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật).
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (người kể chuyện chỉ miêu tả những gì quan sát được từ bên ngoài).
  • D. Điểm nhìn luân phiên (thay đổi giữa các nhân vật khác nhau).

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm ra các lỗi chính tả trong bài viết.
  • B. Nhận biết phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Liệt kê tất cả các dẫn chứng được sử dụng.
  • D. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà văn bản hướng tới.

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự, người đọc thường chú ý đến các yếu tố nào sau đây?

  • A. Hệ thống luận điểm, lí lẽ, dẫn chứng.
  • B. Cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, điểm nhìn.
  • C. Vần, nhịp, hình ảnh, cảm xúc chủ đạo.
  • D. Hệ thống câu hỏi, câu trả lời, đối thoại.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự vật?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Tả thực (sử dụng từ ngữ, hình ảnh gợi tả đặc điểm).

Câu 7: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Tạo ra sự hấp dẫn về mặt hình ảnh.
  • C. Trực quan hóa dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và phân tích thông tin.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản mô tả.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của từ "say" trong câu thơ sau:

  • A. Say do uống rượu.
  • B. Mê mẩn, chìm đắm, tập trung cao độ vào vẻ đẹp.
  • C. Mệt mỏi, buồn ngủ.
  • D. Mất tỉnh táo.

Câu 9: Khi phân tích "cấu tứ" của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Cách sắp xếp, tổ chức các yếu tố như hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc để thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là số lượng câu, chữ trong bài.
  • C. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa bài thơ này với các bài thơ khác của cùng tác giả.

Câu 10: Xác định chức năng chính của "bối cảnh" (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tưởng tượng ra trang phục của nhân vật.
  • C. Góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo không khí và làm rõ chủ đề tác phẩm.
  • D. Quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật.

Câu 11: Trong một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các "luận điểm" theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Giúp tác giả viết nhanh hơn.
  • D. Tăng tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của lập luận.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả chi tiết, đầy đủ các yếu tố tạo nên bức tranh cảnh vật, gợi không khí yên bình.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các sự vật.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho đoạn văn.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, do dự của người viết.

Câu 13: Phân tích vai trò của "đối thoại" trong một vở kịch.

  • A. Chỉ có tác dụng làm tăng độ dài của vở kịch.
  • B. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách nhân vật, phát triển xung đột và cốt truyện.
  • C. Giúp người xem dễ dàng nhận biết tác giả là ai.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần chỉ dẫn sân khấu.

Câu 14: Xác định biện pháp "hoán dụ" trong câu:

  • A. Lấy bộ phận chỉ toàn thể.
  • B. Lấy vật chứa đựng chỉ vật bị chứa đựng.
  • C. Lấy dấu hiệu của sự vật chỉ sự vật.
  • D. Lấy cái cụ thể chỉ cái trừu tượng.

Câu 15: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên "chủ đề" của một tác phẩm văn học?

  • A. Vấn đề đời sống được nhà văn đặt ra và giải quyết trong tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật chính.
  • C. Thể loại của tác phẩm.
  • D. Độ dài của tác phẩm.

Câu 16: Khi phân tích "giọng điệu" của một bài thơ, người đọc cần cảm nhận điều gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Độ cao thấp của âm thanh khi đọc.
  • C. Số lượng từ láy được sử dụng.
  • D. Thái độ, tình cảm của tác giả được thể hiện qua lời thơ.

Câu 17: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "chú thích" (footnote) hoặc "tài liệu tham khảo" (references) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho văn bản trông phức tạp hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, độ tin cậy và minh bạch của thông tin được trình bày.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm thấy các lỗi ngữ pháp.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức, không có giá trị nội dung.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết "nhịp điệu" chủ yếu của đoạn thơ là gì?

  • A. Chậm rãi, trầm lắng, gợi không khí khắc nghiệt và tình cảm sâu sắc.
  • B. Nhanh, gấp gáp, thể hiện sự khẩn trương.
  • C. Vui tươi, rộn ràng.
  • D. Đều đặn, đơn điệu, không có cảm xúc.

Câu 19: Trong một văn bản nghệ thuật, việc sử dụng "hình ảnh ước lệ" (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.
  • C. Diễn đạt ý nghĩa một cách hàm súc, gợi liên tưởng đến những giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Bắt buộc người đọc phải tra cứu ý nghĩa.

Câu 20: Phân tích chức năng của "cao trào" trong cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

  • A. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • B. Là phần kết thúc giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Là những chi tiết nhỏ không quan trọng.
  • D. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, nơi các sự kiện diễn ra căng thẳng nhất.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "thơ trữ tình" và "truyện"?

  • A. Thơ trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, tâm trạng; Truyện chủ yếu kể về sự kiện, nhân vật.
  • B. Thơ trữ tình luôn có vần điệu; Truyện thì không.
  • C. Thơ trữ tình ngắn hơn Truyện.
  • D. Thơ trữ tình chỉ viết về thiên nhiên; Truyện chỉ viết về con người.

Câu 22: Khi phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh), người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Chỉ cần gọi tên đúng biện pháp đó.
  • B. Chỉ cần tìm thêm ví dụ về biện pháp đó.
  • C. Xem xét nó giúp diễn tả sự vật, hiện tượng, cảm xúc như thế nào và đóng góp gì vào nội dung, ý nghĩa chung của tác phẩm.
  • D. Kiểm tra xem có bao nhiêu lần biện pháp đó được lặp lại.

Câu 23: Trong một văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn một cách vô nghĩa.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần lí lẽ.
  • D. Minh họa, làm sáng tỏ và chứng minh cho tính đúng đắn của luận điểm.

Câu 24: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong "văn bản kịch" so với văn bản tự sự hoặc thơ?

  • A. Chủ yếu là ngôn ngữ đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Chủ yếu là ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.
  • C. Chủ yếu là ngôn ngữ trình bày sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Chủ yếu là ngôn ngữ mang tính giải thích, thuyết minh.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca.

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Cuộc đời trôi dạt, bơ vơ, lạc lõng, không nơi nương tựa.
  • C. Sự vững chãi, kiên định.
  • D. Ước mơ về những chuyến đi xa.

Câu 26: Khi phân tích một "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần biết tên và tuổi của nhân vật.
  • B. Chỉ cần biết nhân vật xuất hiện ở những đoạn nào.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • D. Chỉ cần biết nhân vật là người tốt hay người xấu.

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ "nói giảm nói tránh" trong câu:

  • A. Nói giảm nói tránh.
  • B. Nói quá.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. So sánh.

Câu 28: Trong một văn bản thông tin hoặc nghị luận, "tính khách quan" của thông tin được thể hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm.
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh của vấn đề.
  • D. Dựa trên sự thật, dữ liệu cụ thể, có nguồn gốc rõ ràng và tránh ý kiến chủ quan.

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết "tâm trạng" chủ yếu của chủ thể trữ tình:

  • A. Vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Lưu luyến, hoài niệm, nhớ thương da diết.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng.
  • D. Tức giận, căm phẫn.

Câu 30: Khi phân tích một "văn bản thuyết minh", người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Tính chính xác và đầy đủ của thông tin được cung cấp.
  • B. Vẻ đẹp của hình ảnh và ngôn từ giàu cảm xúc.
  • C. Tính cách và số phận của nhân vật.
  • D. Mức độ hài hước của văn bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc nhận biết điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết 'điểm nhìn' được sử dụng chủ yếu là gì?
"Hắn ngồi tựa gốc cây, nhìn ra dòng sông. Nước chảy lững lờ, phản chiếu ánh nắng chiều vàng rực. Hắn khẽ thở dài, lòng nặng trĩu một nỗi buồn không tên. Hắn nhớ về những ngày xưa cũ, khi cuộc sống chưa khắc nghiệt đến thế."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' có vai trò quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự, người đọc thường chú ý đến các yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự vật?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo. / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí, / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của từ 'say' trong câu thơ sau: "Anh chiến sĩ đứng gác đêm / Say sưa nhìn ánh trăng lên." (Tố Hữu)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi phân tích 'cấu tứ' của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Xác định chức năng chính của 'bối cảnh' (không gian, thời gian) trong một tác phẩm tự sự.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong một đoạn văn nghị luận, việc sắp xếp các 'luận điểm' theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Trăng tròn vành vạnh. Gió hiu hiu thổi. Làng quê chìm trong tĩnh mịch." Biện pháp tu từ 'liệt kê' được sử dụng ở đây có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích vai trò của 'đối thoại' trong một vở kịch.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Xác định biện pháp 'hoán dụ' trong câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Việt Bắc - Tố Hữu)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên 'chủ đề' của một tác phẩm văn học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ, người đọc cần cảm nhận điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng 'chú thích' (footnote) hoặc 'tài liệu tham khảo' (references) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết 'nhịp điệu' chủ yếu của đoạn thơ là gì?
"Đêm nay / rừng hoang / sương muối /
Nhớ người / lính vành / mũ nan /
Anh bạn / dãi dầu / không bước /
Đường ra / tiền tuyến / gần xa /" (Đồng chí - Chính Hữu)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong một văn bản nghệ thuật, việc sử dụng 'hình ảnh ước lệ' (ví dụ: tùng, cúc, trúc, mai) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích chức năng của 'cao trào' trong cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'thơ trữ tình' và 'truyện'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh), người đọc cần xem xét điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong một văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong 'văn bản kịch' so với văn bản tự sự hoặc thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong thơ ca.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích một 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Xác định biện pháp tu từ 'nói giảm nói tránh' trong câu: "Ông ấy đã đi xa rồi."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một văn bản thông tin hoặc nghị luận, 'tính khách quan' của thông tin được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết 'tâm trạng' chủ yếu của chủ thể trữ tình:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về." (Việt Bắc - Tố Hữu)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi phân tích một 'văn bản thuyết minh', người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố "không gian nghệ thuật" được thể hiện rõ nhất: "Chiếc thuyền nhẹ nhàng lướt trên mặt hồ phẳng lặng dưới ánh trăng huyền ảo. Xa xa, tiếng sáo vẳng lại từ một thôn xóm nhỏ ẩn mình dưới rặng tre xanh."

  • A. Không gian lãng mạn, yên bình, gắn với thiên nhiên và cuộc sống làng quê.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng, gợi sự bế tắc.
  • C. Không gian rộng lớn, kỳ vĩ, mang tính sử thi.
  • D. Không gian hiện thực, trần trụi, phản ánh đời sống xã hội.

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, "thời gian nghệ thuật" có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là cách biểu hiện phổ biến của thời gian nghệ thuật?

  • A. Thời gian tuyến tính (chronological time).
  • B. Thời gian đảo ngược (flashback, hồi tưởng).
  • C. Thời gian tâm lý (cảm nhận chủ quan về thời gian).
  • D. Thời gian vật lý theo đồng hồ (physical clock time).

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận).

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, hùng vĩ trên biển.
  • C. Diễn tả sự tĩnh lặng, buồn bã của cảnh biển hoàng hôn.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa mặt trời và biển.

Câu 4: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Tập trung vào việc nhân vật là người tốt hay kẻ xấu.
  • C. Quan sát hành động, ngôn ngữ, diễn biến nội tâm và mối quan hệ của nhân vật.
  • D. Chỉ quan tâm đến quốc tịch và địa vị xã hội của nhân vật.

Câu 5: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là chuỗi các sự kiện, biến cố chính tạo nên diễn biến của câu chuyện, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và tính cách nhân vật.
  • B. Là toàn bộ lời thoại của các nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Là bối cảnh không gian và thời gian nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Là chủ đề và thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định "ngôi kể" được sử dụng: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, lòng đầy bồi hồi. Mọi thứ vẫn như xưa, chỉ có tôi là đã khác."

  • A. Ngôi thứ nhất.
  • B. Ngôi thứ hai.
  • C. Ngôi thứ ba.
  • D. Ngôi thứ nhất số nhiều.

Câu 7: Ngôi kể thứ ba toàn tri (omniscent narrator) có ưu điểm gì trong việc truyền tải nội dung tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận câu chuyện một cách chân thực, gần gũi như chính mình trải qua.
  • B. Tạo cảm giác khách quan, đáng tin cậy vì người kể không tham gia vào câu chuyện.
  • C. Hạn chế góc nhìn, tạo sự tò mò cho người đọc.
  • D. Có thể biết hết suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật và bao quát mọi không gian, thời gian.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: "Cha mẹ là ngọn đèn soi sáng đường con đi."?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 9: Phép "hoán dụ" là gì?

  • A. Dùng sự vật này để gọi tên sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
  • B. Dùng sự vật này để gọi tên sự vật khác dựa trên mối quan hệ gần gũi.
  • C. Gán cho sự vật không phải con người những đặc điểm của con người.
  • D. Gọi tên sự vật bằng cách nói tránh, nói giảm.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 11: Khi phân tích "chủ đề" của tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Ngoại hình và tính cách của nhân vật chính.
  • B. Vấn đề cuộc sống hoặc tư tưởng chính được tác giả thể hiện qua tác phẩm.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra trong câu chuyện.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 12: "Ý nghĩa văn bản" là gì?

  • A. Là tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • B. Là cảm xúc của tác giả khi viết văn bản.
  • C. Là những thông điệp, giá trị tư tưởng, tình cảm mà văn bản muốn truyền tải hoặc gợi ra cho người đọc.
  • D. Là số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 13: Phân biệt giữa "tóm tắt" và "phân tích" một văn bản tự sự.

  • A. Tóm tắt là kể lại ngắn gọn nội dung chính; phân tích là đi sâu làm rõ ý nghĩa, giá trị của các yếu tố nghệ thuật và nội dung.
  • B. Tóm tắt là chỉ ra các biện pháp tu từ; phân tích là kể lại toàn bộ câu chuyện.
  • C. Tóm tắt là nêu cảm nhận cá nhân; phân tích là tìm lỗi sai trong văn bản.
  • D. Tóm tắt và phân tích là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Giúp hiểu rõ lý lịch của tác giả.
  • B. Chỉ để nhận biết thể loại thơ.
  • C. Giúp cảm nhận âm nhạc, tạo hình và góp phần thể hiện cảm xúc, nội dung của bài thơ.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc cảm thụ thơ.

Câu 15: Đọc câu văn sau và xác định ý nghĩa của "đôi mắt" trong ngữ cảnh này: "Đôi mắt ấy, dù đã mờ đục vì tuổi tác, vẫn ánh lên một tia nhìn kiên nghị."

  • A. Biểu tượng cho ý chí, nghị lực và sự kiên cường của con người.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • C. Gợi sự yếu đuối, bất lực của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng.

Câu 16: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng "độc thoại nội tâm" của nhân vật có tác dụng gì?

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn.
  • B. Làm bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • D. Tạo ra lời đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 17: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc bối cảnh trong tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn, câu thơ.
  • B. Là những sự kiện lớn, quyết định toàn bộ diễn biến cốt truyện.
  • C. Chỉ giúp người đọc dễ nhớ tên nhân vật.
  • D. Là những điểm nhỏ nhưng có sức gợi lớn, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh hoặc thể hiện tư tưởng tác giả.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ: "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay." (Quê hương - Đỗ Trung Quân)

  • A. Tình yêu quê hương tha thiết, sâu nặng.
  • B. Nỗi buồn ly biệt, nhớ nhà.
  • C. Niềm vui chiến thắng, tự hào dân tộc.
  • D. Sự tức giận, phê phán những điều tiêu cực ở quê hương.

Câu 19: "Giọng điệu" trong tác phẩm văn học là gì và do yếu tố nào tạo nên?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Là âm lượng khi đọc to văn bản.
  • C. Là trình tự sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Là thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) thể hiện qua ngôn ngữ, cách hành văn, tạo nên âm hưởng riêng của tác phẩm.

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện "mục đích" của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp học thuộc lòng văn bản nhanh hơn.
  • B. Giúp định hướng cách tiếp nhận thông tin và đánh giá tính hiệu quả, đáng tin cậy của văn bản.
  • C. Chỉ để phân loại văn bản.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định "lập luận" chính mà tác giả muốn trình bày: "Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. Khí thải từ nhà máy và phương tiện giao thông làm suy giảm chất lượng không khí. Rác thải nhựa gây ô nhiễm đất và nước. Do đó, cần có những giải pháp quyết liệt từ chính phủ và ý thức của người dân để bảo vệ môi trường."

  • A. Nhà máy và phương tiện giao thông là nguyên nhân duy nhất gây ô nhiễm.
  • B. Rác thải nhựa nguy hiểm hơn khí thải.
  • C. Bảo vệ môi trường là vấn đề cấp bách và cần có giải pháp đồng bộ từ nhà nước và người dân.
  • D. Vấn đề ô nhiễm môi trường là không thể giải quyết được.

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, "bằng chứng" (evidence) đóng vai trò gì?

  • A. Làm cơ sở để chứng minh tính đúng đắn, khách quan cho luận điểm và lập luận.
  • B. Chỉ để làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần có luận điểm.

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ trong câu: "Cái giọng ấy, cái giọng ngọt xớt như đường lừa ấy, làm tôi rợn tóc gáy."

  • A. Ngôn ngữ thể hiện sự ngưỡng mộ, yêu thích.
  • B. Ngôn ngữ thể hiện sự trung lập, khách quan.
  • C. Ngôn ngữ thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ.
  • D. Ngôn ngữ thể hiện sự nghi ngờ, khó chịu, thậm chí là ghê sợ.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất "cảm xúc chủ đạo" của bài thơ?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và vần thơ.
  • B. Diễn biến cốt truyện.
  • C. Ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 25: So sánh sự khác biệt cơ bản về "mục đích" giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giải thích một hiện tượng.
  • B. Văn bản tự sự nhằm kể chuyện, khắc họa nhân vật; văn bản thuyết minh nhằm giới thiệu, giải thích về sự vật, hiện tượng.
  • C. Văn bản tự sự nhằm thuyết phục người đọc; văn bản thuyết minh nhằm bộc lộ cảm xúc.
  • D. Cả hai đều nhằm mục đích bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định "đối tượng và phạm vi nghị luận" giúp người đọc làm gì?

  • A. Giúp biết tác giả là ai.
  • B. Chỉ để đoán xem bài viết có dài hay không.
  • C. Giúp hiểu rõ bài viết đang bàn về vấn đề gì và trong giới hạn nào, từ đó theo dõi lập luận hiệu quả hơn.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần đọc lướt qua.

Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng và tác dụng của nó: "Lá bàng đỏ như đồng hun."

  • A. So sánh: Gợi tả màu đỏ rực rỡ, ấm áp của lá bàng.
  • B. Ẩn dụ: Nhấn mạnh sự cứng cáp của lá bàng.
  • C. Nhân hóa: Làm cho lá bàng có cảm xúc.
  • D. Hoán dụ: Dùng màu sắc để chỉ sự vật khác.

Câu 28: Trong văn bản tự sự, "xung đột" (conflict) là gì và vai trò của nó?

  • A. Là đoạn kết của câu chuyện.
  • B. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • C. Là bối cảnh không gian của câu chuyện.
  • D. Là sự mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng, là động lực thúc đẩy cốt truyện và làm bộc lộ tính cách nhân vật.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa "thơ" và "truyện".

  • A. Thơ luôn có vần, truyện thì không.
  • B. Thơ chủ yếu bộc lộ cảm xúc, tâm trạng qua ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh; truyện chủ yếu kể lại sự kiện, khắc họa nhân vật theo cốt truyện.
  • C. Thơ luôn ngắn hơn truyện.
  • D. Truyện chỉ viết về con người, thơ viết về mọi thứ.

Câu 30: Khi đọc một văn bản văn học, việc "liên hệ, so sánh" với các văn bản khác hoặc với thực tế đời sống có tác dụng gì?

  • A. Giúp hiểu văn bản sâu sắc hơn, đặt văn bản vào bối cảnh rộng lớn hơn và kết nối kiến thức với thực tế đời sống.
  • B. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc tốn thời gian.
  • D. Chỉ giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố 'không gian nghệ thuật' được thể hiện rõ nhất: 'Chiếc thuyền nhẹ nhàng lướt trên mặt hồ phẳng lặng dưới ánh trăng huyền ảo. Xa xa, tiếng sáo vẳng lại từ một thôn xóm nhỏ ẩn mình dưới rặng tre xanh.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, 'thời gian nghệ thuật' có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là cách biểu hiện phổ biến của thời gian nghệ thuật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự là gì và đóng vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định 'ngôi kể' được sử dụng: 'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, lòng đầy bồi hồi. Mọi thứ vẫn như xưa, chỉ có tôi là đã khác.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ngôi kể thứ ba toàn tri (omniscent narrator) có ưu điểm gì trong việc truyền tải nội dung tác phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: 'Cha mẹ là ngọn đèn soi sáng đường con đi.'?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phép 'hoán dụ' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích 'chủ đề' của tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: 'Ý nghĩa văn bản' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân biệt giữa 'tóm tắt' và 'phân tích' một văn bản tự sự.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc câu văn sau và xác định ý nghĩa của 'đôi mắt' trong ngữ cảnh này: 'Đôi mắt ấy, dù đã mờ đục vì tuổi tác, vẫn ánh lên một tia nhìn kiên nghị.'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong một truyện ngắn, việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' của nhân vật có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc bối cảnh trong tác phẩm văn học.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ: 'Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay.' (Quê hương - Đỗ Trung Quân)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: 'Giọng điệu' trong tác phẩm văn học là gì và do yếu tố nào tạo nên?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, việc nhận diện 'mục đích' của văn bản giúp ích gì cho người đọc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định 'lập luận' chính mà tác giả muốn trình bày: 'Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. Khí thải từ nhà máy và phương tiện giao thông làm suy giảm chất lượng không khí. Rác thải nhựa gây ô nhiễm đất và nước. Do đó, cần có những giải pháp quyết liệt từ chính phủ và ý thức của người dân để bảo vệ môi trường.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, 'bằng chứng' (evidence) đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ trong câu: 'Cái giọng ấy, cái giọng ngọt xớt như đường lừa ấy, làm tôi rợn tóc gáy.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ nhất 'cảm xúc chủ đạo' của bài thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh sự khác biệt cơ bản về 'mục đích' giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định 'đối tượng và phạm vi nghị luận' giúp người đọc làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng và tác dụng của nó: 'Lá bàng đỏ như đồng hun.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong văn bản tự sự, 'xung đột' (conflict) là gì và vai trò của nó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa 'thơ' và 'truyện'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi đọc một văn bản văn học, việc 'liên hệ, so sánh' với các văn bản khác hoặc với thực tế đời sống có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, trực tiếp thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách rõ nét nhất trên sân khấu, phân biệt nó với các thể loại tự sự hay trữ tình?

  • A. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm
  • B. Lời bình của người dẫn chuyện hoặc tác giả
  • C. Hệ thống đối thoại, độc thoại và hành động kịch
  • D. Các yếu tố miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết

Câu 2: Trong kịch, xung đột là yếu tố không thể thiếu. Xung đột kịch được hiểu là:

  • A. Sự va chạm, đấu tranh giữa các tuyến nhân vật, lực lượng đối lập hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, với chính bản thân.
  • B. Tình huống mà nhân vật đưa ra quyết định quan trọng ảnh hưởng đến số phận.
  • C. Những mâu thuẫn nội tâm phức tạp chỉ diễn ra trong suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Sự khác biệt về phong cách diễn xuất giữa các diễn viên trên sân khấu.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết chỉ dẫn sân khấu [khẽ reo lên] chủ yếu bộc lộ điều gì về trạng thái của nhân vật A?
Nhân vật A: (Nhìn thấy một vật) Cái này... Cái này rồi! [khẽ reo lên]

  • A. Hành động vật lý của nhân vật trên sân khấu.
  • B. Cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật tại thời điểm đó.
  • C. Bối cảnh và không gian diễn ra cảnh kịch.
  • D. Thông tin về quá khứ của nhân vật.

Câu 4: Cốt truyện kịch thường được xây dựng qua mấy chặng chính? Đâu là chặng đánh dấu đỉnh điểm của xung đột, quyết định sự thay đổi lớn trong diễn biến tiếp theo?

  • A. Ba chặng; Khai triển
  • B. Bốn chặng; Thắt nút
  • C. Năm chặng; Phát triển
  • D. Năm chặng; Đỉnh điểm

Câu 5: Trong một vở kịch châm biếm, tác giả thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu, những điều đáng cười trong xã hội?

  • A. Cường điệu, mỉa mai, tạo tiếng cười phê phán
  • B. Xây dựng nhân vật anh hùng lý tưởng
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố thần thoại, kỳ ảo
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, bi kịch

Câu 6: Một nhân vật trong kịch có những hành động và lời nói nhất quán từ đầu đến cuối, tính cách không thay đổi đáng kể qua các biến cố. Nhân vật này thuộc loại nào?

  • A. Nhân vật chính diện
  • B. Nhân vật phức tạp (round character)
  • C. Nhân vật tĩnh (static character)
  • D. Nhân vật phát triển (dynamic character)

Câu 7: Một cảnh kịch diễn ra như sau:
Nhân vật X: (Nói với khán giả, nhân vật Y không nghe thấy) Tôi phải giả vờ đồng ý với hắn, nhưng trong lòng tôi đã có kế hoạch khác rồi!
Nhân vật Y: (Quay sang X) Vậy là chúng ta đã thống nhất nhé.
Khán giả biết rõ kế hoạch của X trong khi Y hoàn toàn không hay biết. Kỹ thuật kịch này được gọi là gì?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Đối thoại
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Mỉa mai kịch (Dramatic Irony)

Câu 8: Độc thoại (monologue) trong kịch có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Để nhân vật trò chuyện với các nhân vật khác.
  • B. Để nhân vật bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm trực tiếp với khán giả hoặc với chính mình.
  • C. Để tác giả đưa ra lời bình trực tiếp về tình huống kịch.
  • D. Để miêu tả bối cảnh hoặc ngoại hình nhân vật.

Câu 9: Khi một vở kịch kết thúc với cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính do bi kịch cá nhân hoặc số phận, vở kịch đó thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Kịch vui (Farce)
  • D. Kịch sử thi

Câu 10: Bối cảnh (setting) trong kịch bao gồm thời gian, địa điểm và không khí xã hội. Yếu tố bối cảnh nào sau đây có thể ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành động và lời thoại của nhân vật trong một vở kịch về đề tài đấu tranh, cải cách xã hội?

  • A. Thiết kế sân khấu và trang phục.
  • B. Thời lượng của vở kịch.
  • C. Những quy tắc, phong tục, hệ tư tưởng của xã hội đương thời.
  • D. Tâm trạng cá nhân của đạo diễn.

Câu 11: Một nhân vật trong kịch ban đầu rất nhút nhát và phụ thuộc, nhưng qua các biến cố và xung đột, nhân vật dần trở nên mạnh mẽ, tự tin và đưa ra những quyết định độc lập. Nhân vật này thuộc loại nào?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật tĩnh (static character)
  • C. Nhân vật điển hình
  • D. Nhân vật phát triển (dynamic character)

Câu 12: Phần Mở nút (Resolution) trong cấu trúc kịch có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Đưa xung đột lên đỉnh điểm.
  • C. Giải quyết các mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện kịch.
  • D. Làm tăng sự phức tạp của cốt truyện.

Câu 13: Đọc đoạn đối thoại sau:
A: Anh có chắc chắn về điều này không?
B: (Nhìn thẳng vào mắt A, giọng kiên quyết) Hoàn toàn chắc chắn.
Chỉ dẫn sân khấu và cách B trả lời gợi ý điều gì về mối quan hệ hoặc tình huống giữa A và B?

  • A. B đang cố gắng thể hiện sự quyết đoán, có thể để trấn an A hoặc để đối đầu với sự nghi ngờ của A.
  • B. A đang cố gắng lừa dối B.
  • C. Cả hai nhân vật đều đang cảm thấy sợ hãi.
  • D. Tình huống diễn ra rất bình thường, không có gì đặc biệt.

Câu 14: So với đối thoại, độc thoại trong kịch có ưu thế đặc biệt gì trong việc bộc lộ nội tâm nhân vật?

  • A. Giúp nhân vật tranh luận với người khác một cách hiệu quả hơn.
  • B. Cho phép nhân vật trực tiếp bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín mà không cần che giấu hay tương tác với nhân vật khác.
  • C. Thúc đẩy hành động kịch diễn ra nhanh chóng hơn.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh cho khán giả một cách khách quan.

Câu 15: Một vở kịch kết thúc khi nhân vật chính, sau nhiều nỗ lực, cuối cùng đã đạt được mục tiêu và sống hạnh phúc. Đây là kết thúc thường thấy ở thể loại kịch nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Kịch sử thi
  • D. Kịch hình thể

Câu 16: Đọc chỉ dẫn sân khấu sau: "[Ánh đèn sân khấu chuyển sang màu đỏ rực, tiếng trống dồn dập vang lên]". Chỉ dẫn này chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Giới thiệu một nhân vật mới.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • D. Tạo không khí, gợi cảm xúc hoặc báo hiệu một biến cố quan trọng sắp xảy ra.

Câu 17: Trong một vở kịch, một chiếc gương cũ kỹ xuất hiện nhiều lần, mỗi lần nhân vật chính nhìn vào đó đều thể hiện sự dằn vặt về quá khứ. Chiếc gương này có thể được xem là yếu tố gì?

  • A. Biểu tượng (Symbol)
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Độc thoại
  • D. Xung đột ngoại cảnh

Câu 18: Một cảnh kịch có nhịp độ rất nhanh với những lời thoại ngắn, dứt khoát, liên tục ngắt lời nhau. Nhịp độ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi cốt truyện.
  • C. Tạo cảm giác căng thẳng, kịch tính, hoặc thể hiện sự vội vã, mâu thuẫn của nhân vật.
  • D. Kéo dài thời lượng của vở kịch.

Câu 19: Trong kịch, hai nhân vật đối lập rõ rệt về tính cách, lý tưởng hoặc hành động (ví dụ: một người lạc quan, người kia bi quan; một người trung thực, người kia lươn lẹo). Mục đích của việc xây dựng cặp nhân vật "đối trọng" (foil characters) này là gì?

  • A. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào nhân vật chính.
  • B. Làm nổi bật, tô đậm tính cách, đặc điểm của nhân vật khác (thường là nhân vật chính) thông qua sự tương phản.
  • C. Gây nhầm lẫn cho khán giả về vai trò của các nhân vật.
  • D. Đơn giản hóa cốt truyện.

Câu 20: Đỉnh điểm (Climax) trong cấu trúc kịch là gì?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần kết thúc, giải quyết xung đột.
  • C. Chuỗi các sự kiện dẫn đến xung đột.
  • D. Điểm cao trào nhất của xung đột, nơi mâu thuẫn gay gắt nhất và có thể quyết định số phận nhân vật.

Câu 21: Một vở kịch sử dụng nhiều tình huống hài hước cường điệu, hành động lố bịch, sự trùng hợp ngẫu nhiên khó tin và thường có tốc độ nhanh, mục đích chủ yếu là gây cười mà không đi sâu vào ý nghĩa xã hội hay nhân sinh. Vở kịch này thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch chính kịch (Comedy of manners)
  • C. Kịch vui (Farce)
  • D. Kịch thơ

Câu 22: Trong một đoạn đối thoại, Nhân vật A liên tục ngắt lời Nhân vật B, hoặc có những khoảng dừng (pause) dài bất thường. Những kỹ thuật này trong kịch thường được sử dụng để gợi ý điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật?

  • A. Sự căng thẳng, thiếu tôn trọng, suy nghĩ đắn đo hoặc cảm xúc phức tạp.
  • B. Sự đồng thuận và hòa hợp giữa các nhân vật.
  • C. Việc các nhân vật đang rất thoải mái và tự tin.
  • D. Tác giả hết ý tưởng để viết tiếp lời thoại.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa Cốt truyện (Plot) và Chủ đề (Theme) của một vở kịch?

  • A. Cốt truyện chỉ có trong bi kịch, còn chủ đề chỉ có trong hài kịch.
  • B. Cốt truyện là những gì nhân vật nói, còn chủ đề là những gì nhân vật làm.
  • C. Cốt truyện là bối cảnh của vở kịch, còn chủ đề là các nhân vật chính.
  • D. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện, hành động diễn ra trong vở kịch, còn chủ đề là ý tưởng, thông điệp, vấn đề sâu sắc mà tác phẩm muốn khám phá hoặc truyền tải.

Câu 24: Chỉ dẫn sân khấu: "[Căn phòng bừa bộn, ánh sáng yếu ớt từ một ngọn đèn dầu]" chủ yếu giúp khán giả hình dung điều gì?

  • A. Tính cách và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Bối cảnh vật lý (không gian) và không khí (tâm trạng) của cảnh kịch.
  • C. Diễn biến tiếp theo của cốt truyện.
  • D. Lịch sử ra đời của vở kịch.

Câu 25: Khi chuyển thể một vở kịch lên màn ảnh điện ảnh, yếu tố nào sau đây thường được mở rộng và sử dụng linh hoạt hơn rất nhiều so với trên sân khấu để miêu tả bối cảnh, hành động và cảm xúc nhân vật?

  • A. Độ dài của lời thoại độc thoại.
  • B. Số lượng màn trong vở kịch.
  • C. Việc sử dụng bối cảnh đa dạng, cận cảnh, góc máy và kỹ xảo hình ảnh/âm thanh.
  • D. Sự tương tác trực tiếp giữa diễn viên và khán giả.

Câu 26: Giả sử một vở kịch phê phán mạnh mẽ nạn quan liêu, tham nhũng trong xã hội. Yếu tố nào trong kịch (nhân vật, xung đột, đối thoại, chỉ dẫn sân khấu) có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện rõ nét và hiệu quả thông điệp phê phán này?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chi tiết về trang phục.
  • B. Số lượng màn và hồi của vở kịch.
  • C. Độ dài của các đoạn độc thoại.
  • D. Việc xây dựng các tuyến nhân vật và xung đột điển hình, cùng với lời thoại và hành động của họ trong các tình huống cụ thể.

Câu 27: Một nhân vật trong kịch luôn tỏ ra mạnh mẽ, bất cần đời trước mặt người khác, nhưng khi chỉ còn một mình, anh ta lại thể hiện sự yếu đuối, sợ hãi qua độc thoại và chỉ dẫn sân khấu. Đây là cách tác giả xây dựng nhân vật theo hướng nào?

  • A. Nhân vật phức tạp, có chiều sâu nội tâm.
  • B. Nhân vật đơn giản, dễ đoán.
  • C. Nhân vật tĩnh, không có sự phát triển.
  • D. Nhân vật chỉ có một mặt tính cách.

Câu 28: Trong kịch, "bước ngoặt" (turning point) thường xảy ra ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Ở phần mở đầu, giới thiệu nhân vật mới.
  • B. Là điểm mà diễn biến câu chuyện hoặc số phận nhân vật thay đổi đột ngột, thường xảy ra sau đỉnh điểm hoặc trong quá trình phát triển xung đột.
  • C. Là lời kết của tác giả ở cuối vở kịch.
  • D. Là chỉ dẫn sân khấu về cách bài trí cảnh vật.

Câu 29: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để có thể hình dung và "thấy" được vở diễn trên sân khấu?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • B. Tập trung vào tên của các diễn viên dự kiến sẽ đóng.
  • C. Tìm hiểu lịch sử ra đời của tác phẩm.
  • D. Đọc kỹ cả lời thoại và các chỉ dẫn sân khấu (về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng).

Câu 30: Một vở kịch được đánh giá là có "tính kịch" cao khi nào?

  • A. Khi xung đột được xây dựng gay gắt, tập trung, các tình huống đầy kịch tính và có khả năng thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Khi vở kịch có nhiều nhân vật phụ.
  • C. Khi lời thoại của nhân vật rất dài.
  • D. Khi bối cảnh được miêu tả rất chi tiết trong kịch bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, trực tiếp thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách rõ nét nhất trên sân khấu, phân biệt nó với các thể loại tự sự hay trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong kịch, xung đột là yếu tố không thể thiếu. Xung đột kịch được hiểu là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết chỉ dẫn sân khấu [khẽ reo lên] chủ yếu bộc lộ điều gì về trạng thái của nhân vật A?
Nhân vật A: (Nhìn thấy một vật) Cái này... Cái này rồi! [khẽ reo lên]

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cốt truyện kịch thường được xây dựng qua mấy chặng chính? Đâu là chặng đánh dấu đỉnh điểm của xung đột, quyết định sự thay đổi lớn trong diễn biến tiếp theo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một vở kịch châm biếm, tác giả thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu, những điều đáng cười trong xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một nhân vật trong kịch có những hành động và lời nói nhất quán từ đầu đến cuối, tính cách không thay đổi đáng kể qua các biến cố. Nhân vật này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một cảnh kịch diễn ra như sau:
Nhân vật X: (Nói với khán giả, nhân vật Y không nghe thấy) Tôi phải giả vờ đồng ý với hắn, nhưng trong lòng tôi đã có kế hoạch khác rồi!
Nhân vật Y: (Quay sang X) Vậy là chúng ta đã thống nhất nhé.
Khán giả biết rõ kế hoạch của X trong khi Y hoàn toàn không hay biết. Kỹ thuật kịch này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Độc thoại (monologue) trong kịch có chức năng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi một vở kịch kết thúc với cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính do bi kịch cá nhân hoặc số phận, vở kịch đó thuộc thể loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bối cảnh (setting) trong kịch bao gồm thời gian, địa điểm và không khí xã hội. Yếu tố bối cảnh nào sau đây có thể ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành động và lời thoại của nhân vật trong một vở kịch về đề tài đấu tranh, cải cách xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một nhân vật trong kịch ban đầu rất nhút nhát và phụ thuộc, nhưng qua các biến cố và xung đột, nhân vật dần trở nên mạnh mẽ, tự tin và đưa ra những quyết định độc lập. Nhân vật này thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phần Mở nút (Resolution) trong cấu trúc kịch có chức năng chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc đoạn đối thoại sau:
A: Anh có chắc chắn về điều này không?
B: (Nhìn thẳng vào mắt A, giọng kiên quyết) Hoàn toàn chắc chắn.
Chỉ dẫn sân khấu và cách B trả lời gợi ý điều gì về mối quan hệ hoặc tình huống giữa A và B?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So với đối thoại, độc thoại trong kịch có ưu thế đặc biệt gì trong việc bộc lộ nội tâm nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một vở kịch kết thúc khi nhân vật chính, sau nhiều nỗ lực, cuối cùng đã đạt được mục tiêu và sống hạnh phúc. Đây là kết thúc thường thấy ở thể loại kịch nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc chỉ dẫn sân khấu sau: '[Ánh đèn sân khấu chuyển sang màu đỏ rực, tiếng trống dồn dập vang lên]'. Chỉ dẫn này chủ yếu có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một vở kịch, một chiếc gương cũ kỹ xuất hiện nhiều lần, mỗi lần nhân vật chính nhìn vào đó đều thể hiện sự dằn vặt về quá khứ. Chiếc gương này có thể được xem là yếu tố gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một cảnh kịch có nhịp độ rất nhanh với những lời thoại ngắn, dứt khoát, liên tục ngắt lời nhau. Nhịp độ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong kịch, hai nhân vật đối lập rõ rệt về tính cách, lý tưởng hoặc hành động (ví dụ: một người lạc quan, người kia bi quan; một người trung thực, người kia lươn lẹo). Mục đích của việc xây dựng cặp nhân vật 'đối trọng' (foil characters) này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đỉnh điểm (Climax) trong cấu trúc kịch là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một vở kịch sử dụng nhiều tình huống hài hước cường điệu, hành động lố bịch, sự trùng hợp ngẫu nhiên khó tin và thường có tốc độ nhanh, mục đích chủ yếu là gây cười mà không đi sâu vào ý nghĩa xã hội hay nhân sinh. Vở kịch này thuộc thể loại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một đoạn đối thoại, Nhân vật A liên tục ngắt lời Nhân vật B, hoặc có những khoảng dừng (pause) dài bất thường. Những kỹ thuật này trong kịch thường được sử dụng để gợi ý điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa Cốt truyện (Plot) và Chủ đề (Theme) của một vở kịch?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chỉ dẫn sân khấu: '[Căn phòng bừa bộn, ánh sáng yếu ớt từ một ngọn đèn dầu]' chủ yếu giúp khán giả hình dung điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi chuyển thể một vở kịch lên màn ảnh điện ảnh, yếu tố nào sau đây thường được mở rộng và sử dụng linh hoạt hơn rất nhiều so với trên sân khấu để miêu tả bối cảnh, hành động và cảm xúc nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử một vở kịch phê phán mạnh mẽ nạn quan liêu, tham nhũng trong xã hội. Yếu tố nào trong kịch (nhân vật, xung đột, đối thoại, chỉ dẫn sân khấu) có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện rõ nét và hiệu quả thông điệp phê phán này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nhân vật trong kịch luôn tỏ ra mạnh mẽ, bất cần đời trước mặt người khác, nhưng khi chỉ còn một mình, anh ta lại thể hiện sự yếu đuối, sợ hãi qua độc thoại và chỉ dẫn sân khấu. Đây là cách tác giả xây dựng nhân vật theo hướng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong kịch, 'bước ngoặt' (turning point) thường xảy ra ở đâu và có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để có thể hình dung và 'thấy' được vở diễn trên sân khấu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một vở kịch được đánh giá là có 'tính kịch' cao khi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách, nội tâm và thúc đẩy hành động của nhân vật?

  • A. Lời chỉ dẫn sân khấu
  • B. Ngôn ngữ nhân vật (đối thoại và độc thoại)
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian
  • D. Trang phục và hóa trang

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định hình thức ngôn ngữ kịch chủ yếu được sử dụng:

NHÂN VẬT A: (Đi đi lại lại trên sân khấu, vẻ mặt đầy suy tư) Mình có nên nói sự thật với anh ấy không? Nếu nói ra, mọi chuyện sẽ đổ vỡ mất. Nhưng nếu cứ im lặng, lương tâm mình day dứt khôn nguôi...

  • A. Đối thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Độc thoại
  • D. Tự sự

Câu 3: Trong cấu trúc kịch, "xung đột kịch" được hiểu là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là sự va chạm giữa các lực lượng đối lập, là hạt nhân thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Là lời nói riêng của nhân vật không cho người khác nghe thấy.
  • C. Là phần kết thúc giải quyết mọi mâu thuẫn trong vở kịch.
  • D. Là những chỉ dẫn của tác giả về bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật.

Câu 4: Lời chỉ dẫn sân khấu (stage direction) trong kịch có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Là lời nhân vật nói với khán giả mà nhân vật khác không nghe thấy.
  • B. Là lời nhân vật tự nói với chính mình để bộc lộ nội tâm.
  • C. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • D. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu, cảm xúc của nhân vật.

Câu 5: Phân tích vai trò của "hành động kịch" trong việc xây dựng nhân vật.

  • A. Hành động kịch là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tính cách, ý chí và quan điểm của mình.
  • B. Hành động kịch chỉ đơn thuần là sự di chuyển vật lý của nhân vật trên sân khấu.
  • C. Hành động kịch ít quan trọng hơn ngôn ngữ nhân vật trong việc xây dựng tính cách.
  • D. Hành động kịch chỉ có chức năng thúc đẩy cốt truyện mà không liên quan đến nhân vật.

Câu 6: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết bi thảm của nhân vật chính do mâu thuẫn gay gắt không thể giải quyết với hoàn cảnh hoặc xã hội. Vở kịch đó thuộc thể loại nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ kịch:

NHÂN VẬT A: Anh đi đâu đấy?
NHÂN VẬT B: Ra phố.
NHÂN VẬT A: Bao giờ về?
NHÂN VẬT B: Chắc lát nữa.

  • A. Cô đọng, súc tích
  • B. Tràn lan, dài dòng
  • C. Giàu tính miêu tả nội tâm
  • D. Thiên về tự sự

Câu 8: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/khán giả hình dung được không gian, thời gian diễn ra câu chuyện, cũng như trạng thái cảm xúc hay hành động cụ thể của nhân vật mà không được thể hiện trực tiếp qua lời thoại?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Xung đột kịch
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu

Câu 9: Phân tích chức năng của việc chia vở kịch thành các "hồi" (act) và "cảnh" (scene).

  • A. Chỉ đơn thuần là quy ước hình thức không có ý nghĩa nội dung.
  • B. Giúp phân biệt các nhân vật khác nhau trong vở kịch.
  • C. Giúp tổ chức cấu trúc, đánh dấu các giai đoạn phát triển của hành động và xung đột.
  • D. Chỉ để xác định thời lượng biểu diễn của vở kịch.

Câu 10: Trong một vở kịch, nhân vật A nói một câu có vẻ bình thường, nhưng dựa vào bối cảnh và lời chỉ dẫn sân khấu về thái độ của nhân vật đó, người đọc/khán giả hiểu rằng nhân vật A đang nói dối hoặc che giấu điều gì đó. Hiện tượng này thể hiện điều gì trong ngôn ngữ kịch?

  • A. Tính miêu tả chi tiết
  • B. Tính hàm ẩn, đa nghĩa (subtext)
  • C. Tính tự sự trực tiếp
  • D. Tính chất khoa trương

Câu 11: Một vở kịch tập trung vào việc khắc họa những mâu thuẫn, xung đột trong đời sống xã hội hiện đại, thường pha trộn cả yếu tố hài hước và bi lụy, kết thúc có thể không hoàn toàn có hậu nhưng vẫn thể hiện cái nhìn sâu sắc về cuộc sống. Vở kịch đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch thơ

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết lời chỉ dẫn sân khấu "vẻ mặt đầy suy tư" giúp người đọc/khán giả hiểu thêm điều gì về nhân vật A?

NHÂN VẬT A: (Đi đi lại lại trên sân khấu, vẻ mặt đầy suy tư) Mình có nên nói sự thật với anh ấy không?

  • A. Nhân vật A là người ít nói.
  • B. Nhân vật A đang tức giận.
  • C. Nhân vật A chuẩn bị rời sân khấu.
  • D. Trạng thái tâm lý đang trăn trở, đắn đo của nhân vật A.

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười, châm biếm hoặc phê phán những thói hư tật xấu của con người và xã hội?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch lịch sử

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những phương diện nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và trang phục.
  • B. Chỉ cần phân tích lời độc thoại của nhân vật.
  • C. Chỉ cần liệt kê các hành động của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ, hành động, lời chỉ dẫn sân khấu của tác giả về nhân vật.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "đối thoại" và "độc thoại" trong kịch?

  • A. Đối thoại là lời trao đổi giữa các nhân vật; Độc thoại là lời nhân vật tự nói với chính mình.
  • B. Đối thoại bộc lộ hành động; Độc thoại bộc lộ cảm xúc.
  • C. Đối thoại chỉ xuất hiện ở đầu vở kịch; Độc thoại chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch.
  • D. Đối thoại cần lời chỉ dẫn sân khấu; Độc thoại thì không.

Câu 16: Trong phân tích kịch, "hành động kịch" không chỉ là những gì nhân vật làm mà còn là gì?

  • A. Những suy nghĩ thầm kín không được bộc lộ.
  • B. Bối cảnh nơi vở kịch diễn ra.
  • C. Những diễn biến nội tâm, suy tư, quyết định được thể hiện qua lời nói.
  • D. Phần tóm tắt nội dung vở kịch.

Câu 17: Đoạn trích kịch sau thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật C?

NHÂN VẬT C: (Đập bàn) Không! Tôi không chấp nhận chuyện này! Tuyệt đối không! (Bước nhanh ra cửa)

  • A. Tính cách nóng nảy, kiên quyết và sự phản ứng mạnh mẽ.
  • B. Sự do dự, thiếu quyết đoán.
  • C. Thái độ cam chịu, nhẫn nhục.
  • D. Sự hài hước, dí dỏm.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của kịch với tư cách là một thể loại văn học?

  • A. Có xung đột kịch.
  • B. Ngôn ngữ chủ yếu là đối thoại và độc thoại.
  • C. Được viết ra để dàn dựng, biểu diễn trên sân khấu.
  • D. Sử dụng rộng rãi lời miêu tả ngoại cảnh, tâm lý chi tiết của người kể chuyện.

Câu 19: Khi phân tích "xung đột kịch", điều quan trọng là phải xác định được gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào vở kịch.
  • B. Các lực lượng đối lập và bản chất của mâu thuẫn.
  • C. Trang phục và hóa trang của các nhân vật.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra vở kịch.

Câu 20: Vai trò của "lời bàng thoại" (aside) trong kịch là gì?

  • A. Là lời nhân vật tự nói với chính mình.
  • B. Là lời chỉ dẫn của tác giả về hành động.
  • C. Là lời nhân vật nói riêng cho khán giả hoặc một nhân vật khác nghe, các nhân vật còn lại không nghe thấy.
  • D. Là lời giới thiệu về bối cảnh vở kịch.

Câu 21: Đâu là đặc điểm của "cao trào" (climax) trong cấu trúc kịch?

  • A. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật.
  • B. Là phần kết thúc giải quyết xung đột.
  • C. Là những lời chỉ dẫn của tác giả.
  • D. Là đỉnh điểm của xung đột, nơi hành động kịch căng thẳng nhất.

Câu 22: Phân tích cách "nhịp điệu" (pacing) của vở kịch có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của khán giả.

  • A. Nhịp điệu chỉ liên quan đến thời lượng biểu diễn.
  • B. Nhịp điệu nhanh hay chậm có thể tạo cảm giác căng thẳng, hồi hộp hoặc trầm lắng, suy tư cho khán giả.
  • C. Nhịp điệu không ảnh hưởng đến cảm xúc của khán giả.
  • D. Nhịp điệu chỉ do diễn viên quyết định, không liên quan đến cấu trúc kịch bản.

Câu 23: Khi một nhân vật trong kịch nói một điều, nhưng lời chỉ dẫn sân khấu hoặc hành động của họ lại cho thấy điều ngược lại (ví dụ: nói "Tôi rất vui" nhưng chỉ dẫn là "(khóc thầm)"). Hiện tượng này thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Bộc lộ sự phức tạp, giằng xé hoặc mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật.
  • B. Cho thấy nhân vật không biết mình đang nói gì.
  • C. Chỉ là một lỗi sai trong kịch bản.
  • D. Thể hiện sự đồng tình của nhân vật với hoàn cảnh.

Câu 24: Đâu là điểm chung cơ bản nhất giữa kịch với các thể loại văn học khác như truyện, thơ?

  • A. Đều có người kể chuyện rõ ràng.
  • B. Đều tập trung miêu tả thiên nhiên.
  • C. Đều có vần điệu và nhịp điệu cố định.
  • D. Đều là hình thức nghệ thuật sử dụng ngôn từ để phản ánh cuộc sống và con người.

Câu 25: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (setting) trong kịch.

  • A. Không chỉ là phông nền mà còn có thể ảnh hưởng đến nhân vật, xung đột và mang ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Chỉ có vai trò trang trí cho sân khấu.
  • C. Luôn được miêu tả rất chi tiết trong lời thoại.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc hiểu vở kịch.

Câu 26: Một vở kịch sử dụng nhiều tình huống gây hiểu lầm, các nhân vật có hành động cường điệu và kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết. Vở kịch này thuộc thể loại nào?

  • A. Bi kịch
  • B. Hài kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch sử thi

Câu 27: Trong kịch, "màn" (act) thường đánh dấu điều gì trong sự phát triển của vở kịch?

  • A. Một đoạn hội thoại ngắn giữa hai nhân vật.
  • B. Sự thay đổi trang phục của nhân vật.
  • C. Một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của hành động và xung đột.
  • D. Lời giới thiệu về tác giả vở kịch.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của "sự im lặng" của nhân vật trong một tình huống kịch căng thẳng.

  • A. Chỉ đơn thuần là nhân vật không có gì để nói.
  • B. Luôn thể hiện sự đồng ý của nhân vật.
  • C. Là lỗi của diễn viên quên lời thoại.
  • D. Có thể bộc lộ sự kìm nén, bế tắc, phản kháng ngầm hoặc cảm xúc phức tạp của nhân vật.

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch giúp khán giả không chỉ nghe lời thoại mà còn "thấy" được câu chuyện đang diễn ra, bao gồm cả bối cảnh và hành động phi ngôn ngữ?

  • A. Các yếu tố trình diễn trên sân khấu (cảnh trí, hành động, biểu cảm, ánh sáng, âm thanh).
  • B. Phần tóm tắt nội dung in trong kịch bản.
  • C. Lời giới thiệu vở kịch của người dẫn chương trình.
  • D. Phần chú thích cuối trang kịch bản.

Câu 30: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch, cần chú ý đến điều gì ngoài nội dung trực tiếp của lời nói?

  • A. Chỉ cần chú ý đến việc nhân vật nói đúng ngữ pháp hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng từ trong mỗi lời thoại.
  • C. Chỉ cần xem nhân vật nói về chủ đề gì.
  • D. Giọng điệu, cách dùng từ, sự khác biệt ngôn ngữ giữa các nhân vật, và cả những gì không được nói ra.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách, nội tâm và thúc đẩy hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định hình thức ngôn ngữ kịch chủ yếu được sử dụng:

NHÂN VẬT A: (Đi đi lại lại trên sân khấu, vẻ mặt đầy suy tư) Mình có nên nói sự thật với anh ấy không? Nếu nói ra, mọi chuyện sẽ đổ vỡ mất. Nhưng nếu cứ im lặng, lương tâm mình day dứt khôn nguôi...

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong cấu trúc kịch, 'xung đột kịch' được hiểu là gì và đóng vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Lời chỉ dẫn sân khấu (stage direction) trong kịch có chức năng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của 'hành động kịch' trong việc xây dựng nhân vật.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một vở kịch kết thúc bằng cái chết bi thảm của nhân vật chính do mâu thuẫn gay gắt không thể giải quyết với hoàn cảnh hoặc xã hội. Vở kịch đó thuộc thể loại nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết nó thể hiện đặc điểm gì của ngôn ngữ kịch:

NHÂN VẬT A: Anh đi đâu đấy?
NHÂN VẬT B: Ra phố.
NHÂN VẬT A: Bao giờ về?
NHÂN VẬT B: Chắc lát nữa.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/khán giả hình dung được không gian, thời gian diễn ra câu chuyện, cũng như trạng thái cảm xúc hay hành động cụ thể của nhân vật mà không được thể hiện trực tiếp qua lời thoại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích chức năng của việc chia vở kịch thành các 'hồi' (act) và 'cảnh' (scene).

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một vở kịch, nhân vật A nói một câu có vẻ bình thường, nhưng dựa vào bối cảnh và lời chỉ dẫn sân khấu về thái độ của nhân vật đó, người đọc/khán giả hiểu rằng nhân vật A đang nói dối hoặc che giấu điều gì đó. Hiện tượng này thể hiện điều gì trong ngôn ngữ kịch?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một vở kịch tập trung vào việc khắc họa những mâu thuẫn, xung đột trong đời sống xã hội hiện đại, thường pha trộn cả yếu tố hài hước và bi lụy, kết thúc có thể không hoàn toàn có hậu nhưng vẫn thể hiện cái nhìn sâu sắc về cuộc sống. Vở kịch đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn trích sau và cho biết lời chỉ dẫn sân khấu 'vẻ mặt đầy suy tư' giúp người đọc/khán giả hiểu thêm điều gì về nhân vật A?

NHÂN VẬT A: (Đi đi lại lại trên sân khấu, vẻ mặt đầy suy tư) Mình có nên nói sự thật với anh ấy không?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười, châm biếm hoặc phê phán những thói hư tật xấu của con người và xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích nhân vật trong kịch, cần chú ý đến những phương diện nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'đối thoại' và 'độc thoại' trong kịch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong phân tích kịch, 'hành động kịch' không chỉ là những gì nhân vật làm mà còn là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đoạn trích kịch sau thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật C?

NHÂN VẬT C: (Đập bàn) Không! Tôi không chấp nhận chuyện này! Tuyệt đối không! (Bước nhanh ra cửa)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của kịch với tư cách là một thể loại văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi phân tích 'xung đột kịch', điều quan trọng là phải xác định được gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Vai trò của 'lời bàng thoại' (aside) trong kịch là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đâu là đặc điểm của 'cao trào' (climax) trong cấu trúc kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích cách 'nhịp điệu' (pacing) của vở kịch có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của khán giả.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi một nhân vật trong kịch nói một điều, nhưng lời chỉ dẫn sân khấu hoặc hành động của họ lại cho thấy điều ngược lại (ví dụ: nói 'Tôi rất vui' nhưng chỉ dẫn là '(khóc thầm)'). Hiện tượng này thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là điểm chung cơ bản nhất giữa kịch với các thể loại văn học khác như truyện, thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (setting) trong kịch.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một vở kịch sử dụng nhiều tình huống gây hiểu lầm, các nhân vật có hành động cường điệu và kết thúc có hậu, các mâu thuẫn được giải quyết. Vở kịch này thuộc thể loại nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong kịch, 'màn' (act) thường đánh dấu điều gì trong sự phát triển của vở kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của 'sự im lặng' của nhân vật trong một tình huống kịch căng thẳng.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào trong kịch giúp khán giả không chỉ nghe lời thoại mà còn 'thấy' được câu chuyện đang diễn ra, bao gồm cả bối cảnh và hành động phi ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích ngôn ngữ nhân vật trong kịch, cần chú ý đến điều gì ngoài nội dung trực tiếp của lời nói?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là sợi dây kết nối các sự kiện và bộc lộ tính cách, mối quan hệ của nhân vật?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Bối cảnh sân khấu
  • C. Lời chỉ dẫn
  • D. Kết cấu chương hồi

Câu 2: Đọc đoạn thoại sau và xác định loại lời thoại kịch được sử dụng:
Nhân vật A (nói với Nhân vật B): "Anh có nghĩ chúng ta nên đi không?"
Nhân vật B (quay mặt đi, lẩm bẩm đủ nghe thấy): "Đi đâu chứ, ở lại còn nhiều việc hơn."

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Kết hợp Đối thoại và Bàng thoại

Câu 3: Khi một nhân vật trong kịch nói dài một mình trên sân khấu để bộc lộ suy nghĩ nội tâm, cảm xúc sâu kín, điều này gọi là gì?

  • A. Độc thoại
  • B. Đối thoại
  • C. Bàng thoại
  • D. Lời chỉ dẫn sân khấu

Câu 4: Vai trò chính của các chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản văn học là gì?

  • A. Thay thế cho lời thoại khi nhân vật không nói.
  • B. Thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật mà không cần độc thoại.
  • C. Cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu cho diễn viên và đạo diễn.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của màn hoặc lớp kịch.

Câu 5: Phân tích chức năng của lời thoại kịch trong việc xây dựng nhân vật.

  • A. Chủ yếu để thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, cảm xúc và mối quan hệ của nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để giới thiệu bối cảnh.
  • D. Là phần độc lập, không liên quan trực tiếp đến nhân vật.

Câu 6: Trong cấu trúc của vở kịch, "màn" và "lớp" thường được phân chia dựa vào yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi chủ đề.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Sự thay đổi bối cảnh (màn) hoặc sự xuất hiện/biến mất của nhân vật (lớp).
  • D. Độ dài của lời thoại.

Câu 7: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch và truyện ngắn về phương thức thể hiện?

  • A. Kịch chủ yếu thông qua hành động và lời thoại; truyện ngắn thông qua lời kể và miêu tả.
  • B. Kịch có nhiều nhân vật hơn truyện ngắn.
  • C. Kịch luôn có kết thúc bi thảm; truyện ngắn luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Kịch không có cốt truyện; truyện ngắn bắt buộc phải có cốt truyện.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch.

  • A. Xung đột kịch là kết quả của hành động kịch.
  • B. Xung đột kịch và hành động kịch là hai yếu tố hoàn toàn độc lập.
  • C. Hành động kịch chỉ đơn thuần là sự minh họa cho xung đột.
  • D. Xung đột kịch là động lực thúc đẩy hành động kịch, và hành động kịch làm cho xung đột phát triển.

Câu 9: Khi đọc một vở kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của các nhân vật.
  • B. Chỉ cần đọc các chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Lời thoại, hành động của nhân vật, chỉ dẫn sân khấu và xung đột kịch.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu bối cảnh xã hội được đề cập.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong lời thoại kịch để làm tăng kịch tính, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc tạo ấn tượng sâu sắc?

  • A. So sánh ngầm và ẩn dụ.
  • B. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
  • C. Hoán dụ và nhân hóa.
  • D. Liệt kê và nói giảm nói tránh.

Câu 11: Một vở kịch kết thúc khi các mâu thuẫn được giải quyết hoặc đạt đến đỉnh điểm và kết thúc mở. Đây là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

  • A. Thắt nút.
  • B. Phát triển xung đột.
  • C. Cao trào.
  • D. Mở nút (kết thúc).

Câu 12: Đọc đoạn trích lời thoại sau của một nhân vật và phân tích tâm trạng có thể có của nhân vật đó:
"Thế giới này... có thật sự còn chỗ cho những người như tôi không? Hay chỉ là một sân khấu lớn, nơi mọi vai diễn đều đã được định sẵn?"

  • A. Băn khoăn, hoài nghi về sự tồn tại và ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Vui vẻ, lạc quan về tương lai.
  • C. Tức giận, căm phẫn với người khác.
  • D. Hạnh phúc, mãn nguyện với hiện tại.

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch bản văn học giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian diễn ra các sự kiện?

  • A. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Các chỉ dẫn sân khấu về cảnh trí, thời gian.
  • C. Tên của các màn kịch.
  • D. Nhan đề của vở kịch.

Câu 14: Phân tích vai trò của đạo diễn trong việc đưa một vở kịch từ kịch bản văn học lên sân khấu.

  • A. Diễn giải kịch bản, chỉ đạo diễn viên, thiết kế các yếu tố nghe nhìn trên sân khấu.
  • B. Viết lại lời thoại cho phù hợp với diễn viên.
  • C. Chỉ lo phần trang phục và hóa trang.
  • D. Đảm bảo khán giả hiểu hết nội dung vở kịch.

Câu 15: Trong một vở kịch chính luận, xung đột thường tập trung vào loại mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu đôi lứa.
  • B. Mâu thuẫn giữa các quan điểm tư tưởng, vấn đề xã hội, pháp luật.
  • C. Mâu thuẫn giữa con người với thế lực siêu nhiên.
  • D. Mâu thuẫn nội tâm của một cá nhân đơn lẻ.

Câu 16: Đọc đoạn thoại sau và xác định loại xung đột kịch có thể đang diễn ra:
Nhân vật A: "Tôi nói rồi, không thể làm thế được! Nguyên tắc là nguyên tắc!"
Nhân vật B: "Nguyên tắc gì trong lúc này? Đây là cơ hội duy nhất, phải nắm lấy bất chấp tất cả!"

  • A. Xung đột giữa con người với tự nhiên.
  • B. Xung đột nội tâm của một nhân vật.
  • C. Xung đột giữa các nhân vật hoặc các quan điểm đối lập.
  • D. Xung đột giữa con người với quá khứ.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hành động kịch?

  • A. Nhân vật bước vào sân khấu.
  • B. Nhân vật nói một câu thoại quan trọng.
  • C. Nhân vật thực hiện một cử chỉ (ví dụ: đập bàn).
  • D. Lời giới thiệu bối cảnh của người dẫn chuyện (nếu có).

Câu 18: Cao trào kịch là gì và vai trò của nó trong vở kịch?

  • A. Là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn gay gắt nhất, quyết định diễn biến tiếp theo.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật chính.
  • C. Là lời kết luận của tác giả về vở kịch.
  • D. Là đoạn đối thoại dài nhất trong vở kịch.

Câu 19: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng bàng thoại trong một cảnh kịch có nhiều nhân vật trên sân khấu.

  • A. Làm cho cảnh kịch trở nên nhàm chán vì làm gián đoạn đối thoại chính.
  • B. Giúp khán giả hiểu suy nghĩ ngầm của nhân vật, tạo hiệu quả mỉa mai, hài hước hoặc kịch tính.
  • C. Chỉ có tác dụng lấp đầy khoảng trống khi nhân vật khác không nói.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài thời lượng vở kịch.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn bối cảnh (thời gian, địa điểm) cho một vở kịch.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động, không có ý nghĩa gì khác.
  • B. Chủ yếu để gây ấn tượng thị giác cho khán giả.
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, tạo không khí, và ảnh hưởng đến hành động, tính cách nhân vật.
  • D. Chỉ quan trọng đối với kịch lịch sử.

Câu 21: Trong một vở kịch có nhiều tuyến nhân vật, việc xây dựng các tuyến nhân vật phụ có vai trò gì đối với tuyến nhân vật chính?

  • A. Làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nhân vật chính.
  • B. Chỉ có tác dụng lấp đầy sân khấu.
  • C. Thay thế nhân vật chính khi cần thiết.
  • D. Làm nền, hỗ trợ bộc lộ tính cách và thúc đẩy hành động của nhân vật chính.

Câu 22: Phân tích cách một vở kịch có thể truyền tải thông điệp hoặc chủ đề của mình đến khán giả.

  • A. Thông qua toàn bộ hệ thống lời thoại, hành động, xung đột và số phận nhân vật.
  • B. Chỉ thông qua lời kết của một nhân vật đại diện.
  • C. Chỉ thông qua các chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Chỉ thông qua nhan đề vở kịch.

Câu 23: So sánh sự khác biệt về mục đích thể hiện giữa độc thoại và đối thoại trong kịch.

  • A. Cả hai đều dùng để bộc lộ suy nghĩ nội tâm.
  • B. Đối thoại thể hiện tương tác, quan hệ; độc thoại thể hiện nội tâm riêng.
  • C. Đối thoại chỉ dùng để kể chuyện; độc thoại chỉ dùng để miêu tả.
  • D. Đối thoại là lời nói thật; độc thoại là lời nói dối.

Câu 24: Khi phân tích một tình huống kịch, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Trang phục của nhân vật.
  • B. Âm nhạc nền được sử dụng.
  • C. Bản chất của mâu thuẫn (xung đột) đang diễn ra.
  • D. Số lượng khán giả có mặt.

Câu 25: Phân tích tại sao ngôn ngữ trong kịch thường súc tích, cô đọng và giàu tính hành động.

  • A. Vì kịch được trình diễn trên sân khấu với thời gian giới hạn, ngôn ngữ cần trực tiếp bộc lộ nhân vật, xung đột và thúc đẩy hành động.
  • B. Vì diễn viên không thể nhớ được lời thoại dài.
  • C. Vì khán giả không đủ kiên nhẫn nghe lời thoại dài.
  • D. Vì kịch không cần miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 26: Một vở kịch kết thúc đột ngột, để lại nhiều câu hỏi mở và không giải quyết hết các mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy khó chịu.
  • B. Chứng tỏ tác giả không biết cách kết thúc câu chuyện.
  • C. Chỉ phù hợp với kịch hài.
  • D. Gợi suy nghĩ, ám ảnh cho khán giả về vấn đề được đặt ra, buộc họ phải tự tìm câu trả lời.

Câu 27: Phân tích vai trò của sự im lặng trong kịch.

  • A. Là những khoảng dừng không cần thiết.
  • B. Có thể thể hiện sự bế tắc, căng thẳng, cảm xúc chất chứa hoặc một khoảnh khắc suy ngẫm.
  • C. Chỉ là lúc diễn viên quên lời.
  • D. Không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 28: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau và suy luận về không khí của cảnh kịch:
"(Sân khấu tối om, chỉ có ánh sáng yếu ớt từ một ngọn đèn dầu. Gió rít qua khe cửa. Nhân vật ngồi co ro, khẽ rên rỉ.)"

  • A. Lạnh lẽo, cô đơn, bí hiểm.
  • B. Vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Trang nghiêm, hùng tráng.
  • D. Bình yên, ấm áp.

Câu 29: Phân tích cách tiếng cười được sử dụng trong kịch hài có thể mang nhiều tầng ý nghĩa.

  • A. Chỉ có tác dụng gây giải trí đơn thuần.
  • B. Luôn thể hiện sự đồng tình với nhân vật.
  • C. Có thể là tiếng cười giải trí, châm biếm, phê phán, hoặc tiếng cười suy ngẫm về cuộc đời.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy vở kịch không có xung đột.

Câu 30: Yếu tố nào tạo nên tính sân khấu của kịch, phân biệt nó rõ nhất với thể loại văn học khác?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật.
  • C. Việc có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Khả năng được trình diễn trực tiếp trước công chúng trên sân khấu thông qua diễn xuất, cảnh trí, âm thanh, ánh sáng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là sợi dây kết nối các sự kiện và bộc lộ tính cách, mối quan hệ của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn thoại sau và xác định loại lời thoại kịch được sử dụng:
Nhân vật A (nói với Nhân vật B): 'Anh có nghĩ chúng ta nên đi không?'
Nhân vật B (quay mặt đi, lẩm bẩm đủ nghe thấy): 'Đi đâu chứ, ở lại còn nhiều việc hơn.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi một nhân vật trong kịch nói dài một mình trên sân khấu để bộc lộ suy nghĩ nội tâm, cảm xúc sâu kín, điều này gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Vai trò chính của các chỉ dẫn sân khấu trong kịch bản văn học là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích chức năng của lời thoại kịch trong việc xây dựng nhân vật.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong cấu trúc của vở kịch, 'màn' và 'lớp' thường được phân chia dựa vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kịch và truyện ngắn về phương thức thể hiện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa xung đột kịch và hành động kịch.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một vở kịch, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và nghệ thuật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong lời thoại kịch để làm tăng kịch tính, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc tạo ấn tượng sâu sắc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một vở kịch kết thúc khi các mâu thuẫn được giải quyết hoặc đạt đến đỉnh điểm và kết thúc mở. Đây là giai đoạn nào trong cấu trúc kịch?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn trích lời thoại sau của một nhân vật và phân tích tâm trạng có thể có của nhân vật đó:
'Thế giới này... có thật sự còn chỗ cho những người như tôi không? Hay chỉ là một sân khấu lớn, nơi mọi vai diễn đều đã được định sẵn?'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố nào trong kịch bản văn học giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian, thời gian diễn ra các sự kiện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích vai trò của đạo diễn trong việc đưa một vở kịch từ kịch bản văn học lên sân khấu.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong một vở kịch chính luận, xung đột thường tập trung vào loại mâu thuẫn nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn thoại sau và xác định loại xung đột kịch có thể đang diễn ra:
Nhân vật A: 'Tôi nói rồi, không thể làm thế được! Nguyên tắc là nguyên tắc!'
Nhân vật B: 'Nguyên tắc gì trong lúc này? Đây là cơ hội duy nhất, phải nắm lấy bất chấp tất cả!'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hành động kịch?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Cao trào kịch là gì và vai trò của nó trong vở kịch?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đánh giá tính hiệu quả của việc sử dụng bàng thoại trong một cảnh kịch có nhiều nhân vật trên sân khấu.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn bối cảnh (thời gian, địa điểm) cho một vở kịch.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong một vở kịch có nhiều tuyến nhân vật, việc xây dựng các tuyến nhân vật phụ có vai trò gì đối với tuyến nhân vật chính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích cách một vở kịch có thể truyền tải thông điệp hoặc chủ đề của mình đến khán giả.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: So sánh sự khác biệt về mục đích thể hiện giữa độc thoại và đối thoại trong kịch.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi phân tích một tình huống kịch, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích tại sao ngôn ngữ trong kịch thường súc tích, cô đọng và giàu tính hành động.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một vở kịch kết thúc đột ngột, để lại nhiều câu hỏi mở và không giải quyết hết các mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích vai trò của sự im lặng trong kịch.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn chỉ dẫn sân khấu sau và suy luận về không khí của cảnh kịch:
'(Sân khấu tối om, chỉ có ánh sáng yếu ớt từ một ngọn đèn dầu. Gió rít qua khe cửa. Nhân vật ngồi co ro, khẽ rên rỉ.)'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích cách tiếng cười được sử dụng trong kịch hài có thể mang nhiều tầng ý nghĩa.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào tạo nên tính sân khấu của kịch, phân biệt nó rõ nhất với thể loại văn học khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống", tổ chức chuỗi sự kiện và hành động của nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Nói quá

Câu 3: Một tác phẩm văn học được kể lại từ góc nhìn của một nhân vật xưng "tôi", trực tiếp tham gia và chứng kiến các sự kiện. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn ngoại cảnh

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong tác phẩm tự sự mang lại hiệu quả chủ yếu nào cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • B. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và thế giới truyện.
  • D. Giúp người đọc cảm nhận sự việc, nhân vật một cách chân thực, gần gũi và mang tính chủ quan.

Câu 5: Đâu không phải là một trong những chức năng chính của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

  • A. Thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm.
  • B. Là đối tượng được nhà văn miêu tả, khám phá.
  • C. Là người sáng tạo ra tác phẩm văn học.
  • D. Tham gia vào các sự kiện, làm vận động cốt truyện.

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ "lạnh lẽo" và "trong veo" trong câu thơ gợi tả điều gì về không gian mùa thu?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
  • B. Sự tĩnh lặng, thanh sơ và hơi se lạnh của mùa thu.
  • C. Sự ấm áp, đầy sức sống của cảnh vật.
  • D. Sự bí ẩn, khó hiểu của không gian.

Câu 7: Một đoạn văn miêu tả chi tiết ngoại hình, cử chỉ, lời nói và diễn biến tâm trạng phức tạp của một nhân vật. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 8: Trong văn học, "đề tài" và "chủ đề" có sự khác biệt cơ bản. "Đề tài" là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, còn "chủ đề" là gì?

  • A. Là chuỗi sự kiện chính trong tác phẩm.
  • B. Là hệ thống nhân vật được xây dựng.
  • C. Là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • D. Là bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn, nếu bạn cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc hành động của nhân vật, bạn đang thực hiện thao tác đọc hiểu nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Phân tích
  • C. Tổng hợp
  • D. Đánh giá

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Trời vẫn nắng. Nhưng cái nắng tháng Ba đã dịu hẳn. Trên hè phố, những chiếc lá bàng rụng xuống vàng ươm." Đoạn văn gợi cho người đọc cảm nhận về thời gian nào?

  • A. Mùa đông lạnh giá.
  • B. Mùa hè oi ả.
  • C. Mùa thu vàng rực.
  • D. Thời điểm chuyển giao từ xuân sang hè.

Câu 11: Phân tích câu thơ "Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước" (Sóng - Xuân Quỳnh). Biện pháp tu từ đối lập được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự phức tạp, đa chiều, không ngừng của "sóng" (tâm trạng, cảm xúc).
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hai vị trí khác nhau của sóng biển.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp tĩnh lặng của mặt biển.

Câu 12: Một tác phẩm kịch thường bao gồm các yếu tố cơ bản nào?

  • A. Người kể chuyện, cốt truyện, lời bình của tác giả.
  • B. Nhân vật trữ tình, vần, nhịp, hình ảnh.
  • C. Đối thoại, độc thoại, hành động, xung đột kịch, bối cảnh.
  • D. Dẫn chứng, lập luận, luận điểm, luận cứ.

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận, thao tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ luận điểm và tăng sức thuyết phục cho bài viết?

  • A. Kể chuyện
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Dẫn chứng và lập luận

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định "người kể chuyện giấu mình" (ngôi thứ ba) nhưng chỉ biết những gì nhân vật nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận được (không biết hết suy nghĩ nội tâm của mọi nhân vật) là xác định loại điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • D. Điểm nhìn khách quan

Câu 15: Đọc đoạn văn: "Hắn ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, đôi mắt nhìn vô định vào ngọn lửa đang nhảy múa. Trong lòng hắn, một nỗi buồn khó tả đang cuộn lên." Câu này chủ yếu tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật?

  • A. Ngoại hình
  • B. Quan hệ với các nhân vật khác
  • C. Diễn biến nội tâm
  • D. Hoàn cảnh sống

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm, việc bạn đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung, nghệ thuật hoặc thông điệp của tác phẩm dựa trên những gì đã phân tích được là thực hiện thao tác đọc hiểu nào?

  • A. Hiểu
  • B. Áp dụng
  • C. Phân tích
  • D. Đánh giá

Câu 18: Trong một bài thơ, yếu tố nào chủ yếu tạo nên nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh, góp phần thể hiện cảm xúc và ý thơ?

  • A. Vần, nhịp, thanh điệu
  • B. Cốt truyện, nhân vật
  • C. Dẫn chứng, lập luận
  • D. Không gian, thời gian

Câu 19: Đọc đoạn thơ: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một bản tình ca." (Một mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Điệp ngữ "Ta làm" và "Ta nhập vào" được lặp lại có tác dụng gì?

  • A. Tạo cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Nhấn mạnh khát vọng cống hiến, hòa nhập chân thành, mãnh liệt.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

Câu 20: Một tác phẩm văn học phản ánh cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Vấn đề "cuộc sống người nông dân" trong trường hợp này là gì của tác phẩm?

  • A. Đề tài
  • B. Chủ đề
  • C. Cốt truyện
  • D. Thông điệp

Câu 21: Để hiểu sâu sắc tư tưởng, thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm qua một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại cốt truyện.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần mô tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Phân tích hành động, suy nghĩ của nhân vật; diễn biến cốt truyện; điểm nhìn; ngôn ngữ và chủ đề tác phẩm.

Câu 22: Khi một nhà văn sử dụng "điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Người kể chuyện là một nhân vật trong truyện và biết mọi điều.
  • B. Người kể chuyện không tham gia vào truyện nhưng biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện.
  • C. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật chính biết.
  • D. Người kể chuyện chỉ miêu tả sự việc từ bên ngoài.

Câu 23: Đọc câu thơ: "Mặt bể tròn vành phúc hậu xưa" (Tổ quốc nhìn từ biển - Nguyễn Việt Chiến). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả "mặt bể"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Khi một tác phẩm văn học gợi lên cho người đọc nhiều suy nghĩ, liên tưởng, cảm xúc khác nhau ngoài ý nghĩa trực tiếp của câu chữ, đó là đặc điểm gì của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính đa nghĩa
  • B. Tính khoa học
  • C. Tính chính xác
  • D. Tính khách quan

Câu 25: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Sự việc kết thúc, giải quyết mâu thuẫn.
  • B. Sự việc mở đầu, giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Mâu thuẫn, xung đột bắt đầu nảy sinh và phát triển.
  • D. Điểm cao trào, mâu thuẫn gay gắt nhất.

Câu 26: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu của người kể chuyện: "Thằng bé đứng đó, mắt đỏ hoe, tay nắm chặt vạt áo rách. Nó không nói gì, chỉ nhìn chằm chằm vào khoảng không trước mặt, như thể cả thế giới đã sụp đổ." Giọng điệu này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Phẫn nộ, tức giận.
  • B. Xót thương, đồng cảm.
  • C. Hờ hững, lạnh nhạt.
  • D. Vui vẻ, lạc quan.

Câu 27: Khi phân tích nhân vật, ngoài ngoại hình, hành động, lời nói, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn về tính cách và tâm hồn nhân vật?

  • A. Chỉ cần tập trung vào lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ cần tóm tắt cuộc đời nhân vật.
  • C. Chỉ cần miêu tả trang phục nhân vật.
  • D. Mối quan hệ với các nhân vật khác và diễn biến nội tâm.

Câu 28: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào là trung tâm thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của tác giả hoặc nhân vật trữ tình?

  • A. Nhân vật trữ tình
  • B. Cốt truyện
  • C. Xung đột kịch
  • D. Người kể chuyện

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Ngoài kia, tiếng còi tàu rúc lên từng hồi dài, xé tan màn đêm tĩnh mịch của thị trấn nhỏ." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi tả?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nói quá

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm ra mối liên hệ giữa các chi tiết, sự kiện, nhân vật để thấy được ý nghĩa chung hoặc cấu trúc tổng thể của tác phẩm là thực hiện thao tác đọc hiểu nào?

  • A. Ghi nhớ
  • B. Phân tích
  • C. Tổng hợp
  • D. Biểu cảm

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống', tổ chức chuỗi sự kiện và hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một tác phẩm văn học được kể lại từ góc nhìn của một nhân vật xưng 'tôi', trực tiếp tham gia và chứng kiến các sự kiện. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong tác phẩm tự sự mang lại hiệu quả chủ yếu nào cho người đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đâu không phải là một trong những chức năng chính của nhân vật trong tác phẩm tự sự?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ 'lạnh lẽo' và 'trong veo' trong câu thơ gợi tả điều gì về không gian mùa thu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một đoạn văn miêu tả chi tiết ngoại hình, cử chỉ, lời nói và diễn biến tâm trạng phức tạp của một nhân vật. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong văn học, 'đề tài' và 'chủ đề' có sự khác biệt cơ bản. 'Đề tài' là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, còn 'chủ đề' là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn, nếu bạn cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện hoặc hành động của nhân vật, bạn đang thực hiện thao tác đọc hiểu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Trời vẫn nắng. Nhưng cái nắng tháng Ba đã dịu hẳn. Trên hè phố, những chiếc lá bàng rụng xuống vàng ươm.' Đoạn văn gợi cho người đọc cảm nhận về thời gian nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích câu thơ 'Con sóng dưới lòng sâu / Con sóng trên mặt nước' (Sóng - Xuân Quỳnh). Biện pháp tu từ đối lập được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một tác phẩm kịch thường bao gồm các yếu tố cơ bản nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận, thao tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ luận điểm và tăng sức thuyết phục cho bài viết?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định 'người kể chuyện giấu mình' (ngôi thứ ba) nhưng chỉ biết những gì nhân vật nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận được (không biết hết suy nghĩ nội tâm của mọi nhân vật) là xác định loại điểm nhìn nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn văn: 'Hắn ngồi lặng lẽ bên bếp lửa, đôi mắt nhìn vô định vào ngọn lửa đang nhảy múa. Trong lòng hắn, một nỗi buồn khó tả đang cuộn lên.' Câu này chủ yếu tập trung khắc họa điều gì ở nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm, việc bạn đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị nội dung, nghệ thuật hoặc thông điệp của tác phẩm dựa trên những gì đã phân tích được là thực hiện thao tác đọc hiểu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một bài thơ, yếu tố nào chủ yếu tạo nên nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh, góp phần thể hiện cảm xúc và ý thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn thơ: 'Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một bản tình ca.' (Một mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Điệp ngữ 'Ta làm' và 'Ta nhập vào' được lặp lại có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một tác phẩm văn học phản ánh cuộc sống của người nông dân Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Vấn đề 'cuộc sống người nông dân' trong trường hợp này là gì của tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để hiểu sâu sắc tư tưởng, thông điệp mà nhà văn muốn gửi gắm qua một tác phẩm tự sự, người đọc cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi một nhà văn sử dụng 'điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri', điều đó có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc câu thơ: 'Mặt bể tròn vành phúc hậu xưa' (Tổ quốc nhìn từ biển - Nguyễn Việt Chiến). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả 'mặt bể'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi một tác phẩm văn học gợi lên cho người đọc nhiều suy nghĩ, liên tưởng, cảm xúc khác nhau ngoài ý nghĩa trực tiếp của câu chữ, đó là đặc điểm gì của ngôn ngữ văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích đoạn văn sau để xác định giọng điệu của người kể chuyện: 'Thằng bé đứng đó, mắt đỏ hoe, tay nắm chặt vạt áo rách. Nó không nói gì, chỉ nhìn chằm chằm vào khoảng không trước mặt, như thể cả thế giới đã sụp đổ.' Giọng điệu này chủ yếu thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích nhân vật, ngoài ngoại hình, hành động, lời nói, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc hơn về tính cách và tâm hồn nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào là trung tâm thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của tác giả hoặc nhân vật trữ tình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn: 'Ngoài kia, tiếng còi tàu rúc lên từng hồi dài, xé tan màn đêm tĩnh mịch của thị trấn nhỏ.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi tả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm ra mối liên hệ giữa các chi tiết, sự kiện, nhân vật để thấy được ý nghĩa chung hoặc cấu trúc tổng thể của tác phẩm là thực hiện thao tác đọc hiểu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa và so sánh, làm tăng tính biểu cảm cho sự vật.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ, nhấn mạnh sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, tạo nhịp điệu dồn dập.
  • D. So sánh và nhân hóa, khắc họa cảnh vật sinh động, gần gũi như con người.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một truyện ngắn.

  • A. Giúp người kể bao quát mọi sự việc, tâm trạng của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể và câu chuyện, dễ dàng đưa ra nhận xét, đánh giá.
  • C. Tăng tính chân thực, chủ quan, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc với nhân vật "tôi".
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán trước diễn biến.

Câu 3: Trong đoạn văn:

  • A. Miêu tả cảnh vật để gợi tả cảm xúc.
  • B. Sử dụng các từ láy mạnh để nhấn mạnh nỗi nhớ.
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại một cách trực tiếp.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm để bộc lộ cảm xúc.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Nhân hóa.
  • B. Liệt kê.
  • C. Nói quá.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 5: Khi đọc một bài nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

  • A. Hiểu được cảm xúc chủ đạo của tác giả.
  • B. Xác định được các biện pháp tu từ nổi bật.
  • C. Nhận biết phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Nắm được vấn đề cốt lõi mà bài viết muốn bàn luận và làm sáng tỏ.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (không gian, thời gian) và diễn biến câu chuyện trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Bối cảnh có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hành động, tâm trạng nhân vật và sự phát triển cốt truyện.
  • B. Bối cảnh chỉ đóng vai trò trang trí, làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • C. Bối cảnh chỉ quan trọng trong truyện ngắn, không ảnh hưởng nhiều trong tiểu thuyết.
  • D. Bối cảnh chỉ giúp xác định thời điểm xảy ra sự việc, không liên quan đến nội dung.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật "ông" có tính cách gì nổi bật được thể hiện qua hành động?

  • A. Vui vẻ, lạc quan.
  • B. Nóng nảy, tức giận.
  • C. Trầm tư, u buồn, hoài niệm.
  • D. Năng động, hoạt bát.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu các hình ảnh thơ (ẩn dụ, hoán dụ, tượng trưng...) giúp người đọc điều gì?

  • A. Giải mã ý nghĩa sâu sắc, tư tưởng, tình cảm của tác giả gửi gắm trong bài thơ.
  • B. Xác định thể loại và bố cục của bài thơ một cách dễ dàng.
  • C. Chỉ để nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Giúp ghi nhớ bài thơ nhanh hơn.

Câu 9: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu.
  • B. Cao trào.
  • C. Kết thúc.
  • D. Ngôi kể.

Câu 10: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đối tượng miêu tả trở nên chi tiết, cụ thể, sinh động và giàu sức gợi cảm.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh cho câu văn.
  • C. Thể hiện rõ quan điểm, thái độ của người viết.
  • D. Giúp bài văn có lập luận chặt chẽ.

Câu 11: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Náo nhiệt, tấp nập, sôi động.
  • B. Tĩnh lặng, trong trẻo, thanh sơ.
  • C. Hùng vĩ, dữ dội, mạnh mẽ.
  • D. Phồn thịnh, giàu có.

Câu 12: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong việc làm nổi bật tính cách nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần là một sự kiện ngẫu nhiên xảy ra trong truyện.
  • B. Chỉ có tác dụng gây bất ngờ cho người đọc.
  • C. Chủ yếu dùng để kéo dài câu chuyện.
  • D. Là hoàn cảnh giúp nhân vật bộc lộ rõ tính cách, tâm lý, qua đó làm sâu sắc chủ đề tác phẩm.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa vần, nhịp và thanh điệu.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ láy.
  • C. Nội dung buồn bã, thiết tha.
  • D. Số lượng câu thơ trong bài.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông báo và văn bản nghị luận.

  • A. Cả hai đều nhằm cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • B. Văn bản thông báo dùng để giải trí, văn bản nghị luận dùng để giáo dục.
  • C. Văn bản thông báo nhằm cung cấp thông tin, văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Văn bản thông báo chỉ sử dụng ngôn ngữ nói, văn bản nghị luận chỉ sử dụng ngôn ngữ viết.

Câu 15: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ và đối.
  • B. Hoán dụ và điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa và nói quá.
  • D. Liệt kê và so sánh.

Câu 16: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, cảm xúc, tạo nhịp điệu và gây ấn tượng.
  • C. Chỉ để làm tăng số lượng từ trong bài.
  • D. Khiến bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Liệt kê tất cả hành động của nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • C. Làm rõ tính cách, tâm lý, số phận và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật khác.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vị giác và khứu giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Khứu giác và thị giác.

Câu 19: Trong một bài thơ, vần chân là gì?

  • A. Vần được gieo ở cuối các dòng thơ.
  • B. Vần được gieo ở giữa các dòng thơ.
  • C. Vần được gieo ở đầu các dòng thơ.
  • D. Vần chỉ xuất hiện trong thơ lục bát.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và thông điệp của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là bài học, thông điệp là vấn đề.
  • B. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • C. Chủ đề là câu chuyện, thông điệp là các nhân vật.
  • D. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, thông điệp là tư tưởng, bài học rút ra từ vấn đề đó.

Câu 21: Đọc câu văn sau và cho biết nó thể hiện kiểu câu nào xét về mục đích nói?

  • A. Câu trần thuật.
  • B. Câu nghi vấn.
  • C. Câu cầu khiến.
  • D. Câu cảm thán.

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

  • A. Gợi không khí, tâm trạng u buồn, cô đơn hoặc dự báo điều không lành.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên tươi sáng, vui tươi.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 23: Trong một đoạn văn tự sự, câu nào thường mang chức năng giới thiệu sự việc, nhân vật hoặc bối cảnh?

  • A. Câu kết thúc đoạn.
  • B. Câu nằm ở giữa đoạn.
  • C. Câu chứa nhiều tính từ nhất.
  • D. Câu mở đầu đoạn.

Câu 24: Khi đọc một đoạn thơ, việc xác định nhịp thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm nhận được âm điệu, tốc độ và tâm trạng của bài thơ.
  • B. Hiểu được nghĩa của các từ khó.
  • C. Xác định tác giả của bài thơ.
  • D. Đếm được số lượng câu thơ.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh trong giao tiếp hàng ngày.

  • A. Làm cho lời nói thêm hài hước.
  • B. Nhấn mạnh sự thật một cách trực tiếp.
  • C. Thể hiện thái độ tôn trọng, lịch sự, giảm nhẹ sự nặng nề của thông tin.
  • D. Khiến người nghe khó hiểu nội dung.

Câu 26: Trong văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ trong ra ngoài...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung đối tượng miêu tả một cách có hệ thống, rõ ràng.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc của người viết.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Khoa học.
  • B. Nghệ thuật.
  • C. Sinh hoạt.
  • D. Chính luận.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong thơ ca.

  • A. Chỉ để tăng tính nhạc điệu cho bài thơ.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Giúp bài thơ có vần.
  • D. Gợi hình ảnh, âm thanh, nhấn mạnh đặc điểm hoặc biểu đạt cảm xúc tinh tế.

Câu 29: Trong một đoạn văn tự sự, mâu thuẫn (xung đột) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm nổi bật tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên rắc rối, khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng phụ, không ảnh hưởng lớn đến nội dung chính.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng:

  • A. Lặp từ ngữ.
  • B. Thay thế từ ngữ.
  • C. Sử dụng quan hệ từ.
  • D. Dùng từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và có tác dụng gì?
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một truyện ngắn.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong đoạn văn:
"Mỗi lần về thăm quê, tôi lại thấy lòng mình xao xuyến lạ thường. Con đường đất nhỏ ngày xưa giờ đã trải nhựa phẳng lì. Ngôi nhà cũ vẫn đó, nhưng những hàng cau trước cổng đã cao vút, che khuất cả mái hiên."
Đoạn văn trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện cảm xúc của nhân vật 'tôi' trước sự thay đổi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Câu thơ "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi nhớ hình ảnh quê hương?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đọc một bài nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) giúp người đọc điều gì quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh (không gian, thời gian) và diễn biến câu chuyện trong một tác phẩm tự sự.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết nhân vật 'ông' có tính cách gì nổi bật được thể hiện qua hành động?
"Ông ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, mắt nhìn xa xăm về phía ngọn núi. Tay ông run run vuốt ve tấm ảnh cũ đã bạc màu. Thỉnh thoảng, ông lại thở dài, tiếng thở dài nặng trĩu như mang theo cả gánh nặng thời gian."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu các hình ảnh thơ (ẩn dụ, hoán dụ, tượng trưng...) giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cốt truyện trong một tác phẩm tự sự?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc khổ thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Khổ thơ khắc họa cảnh mùa thu ở nông thôn Bắc Bộ với những đặc điểm nào là nổi bật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong việc làm nổi bật tính cách nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông báo và văn bản nghị luận.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Trường Sơn: chí lớn ông cha,
Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu (điệp ngữ) thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh thẳm. Gió nhẹ lay động những tán lá cây, tạo nên bản nhạc rì rào êm dịu. Tiếng chim hót líu lo đâu đó vọng lại, làm không gian thêm phần sống động."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một bài thơ, vần chân là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và thông điệp của tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc câu văn sau và cho biết nó thể hiện kiểu câu nào xét về mục đích nói?
"Em có đi học thêm môn Văn tối nay không?"

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một đoạn văn tự sự, câu nào thường mang chức năng giới thiệu sự việc, nhân vật hoặc bối cảnh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một đoạn thơ, việc xác định nhịp thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh trong giao tiếp hàng ngày.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ trong ra ngoài...) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong năm 2023, tỷ lệ tiêm chủng mở rộng ở trẻ em dưới 1 tuổi đạt 98%. Đây là kết quả đáng khích lệ, góp phần quan trọng vào công tác phòng chống dịch bệnh."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ láy trong thơ ca.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một đoạn văn tự sự, mâu thuẫn (xung đột) giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có vai trò gì quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng:
"Trời đã về chiều. (1) Những tia nắng cuối cùng còn vương lại trên ngọn cây. (2) Thế nhưng, không khí vẫn oi ả, ngột ngạt. (3)"

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất thể loại kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) và trữ tình (như thơ)?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Cốt truyện luôn có nhiều tuyến nhân vật song song.
  • C. Phản ánh hiện thực đời sống một cách trực tiếp, không qua tưởng tượng.
  • D. Được viết để biểu diễn trên sân khấu thông qua hành động và lời thoại của nhân vật.

Câu 2: Trong kịch, xung đột đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của xung đột kịch là gì?

  • A. Làm cho vở kịch có độ dài phù hợp với thời gian biểu diễn.
  • B. Thúc đẩy hành động kịch, bộc lộ tính cách và phát triển cốt truyện.
  • C. Cung cấp thông tin nền về bối cảnh xã hội cho khán giả.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng chèn các yếu tố trữ tình vào vở kịch.

Câu 3: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa đối thoại và độc thoại trong kịch?

  • A. Đối thoại dùng để miêu tả hành động, độc thoại dùng để miêu tả ngoại hình.
  • B. Đối thoại chỉ xuất hiện ở đầu vở kịch, độc thoại chỉ xuất hiện ở cuối vở kịch.
  • C. Đối thoại thể hiện sự tương tác giữa các nhân vật và đẩy mạnh cốt truyện, độc thoại bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc riêng của nhân vật.
  • D. Đối thoại luôn mang tính hài hước, độc thoại luôn mang tính bi kịch.

Câu 4: Khi đọc kịch bản, chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Hắn bước vào, vẻ mặt hầm hầm, vung tay]) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người đọc hình dung bối cảnh, hành động, cảm xúc của nhân vật và hướng dẫn diễn viên, đạo diễn dàn dựng.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về trang phục nhân vật.
  • C. Là phần không bắt buộc, có thể bỏ qua khi đọc kịch bản.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả quang cảnh thiên nhiên.

Câu 5: Hài kịch là một thể loại kịch đặc biệt. Đặc trưng nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một vở hài kịch?

  • A. Luôn kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • C. Tạo ra tiếng cười nhằm giải trí hoặc phê phán thói hư tật xấu của con người và xã hội.
  • D. Cốt truyện phức tạp, khó hiểu với nhiều tình tiết ly kỳ.

Câu 6: Nghệ thuật trào phúng trong hài kịch có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Châm biếm, đả kích, phê phán những thói hư tật xấu của con người và hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • C. Diễn tả nỗi buồn, sự cô đơn của cá nhân.
  • D. Kể lại một câu chuyện lịch sử một cách khách quan.

Câu 7: Một nhân vật trong hài kịch nói: "Tôi làm việc vì đam mê chứ tiền bạc không quan trọng... miễn là lương tháng đủ để tôi mua được biệt thự và du thuyền riêng." Lời nói này sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng nào để tạo tiếng cười và phê phán?

  • A. Hoán dụ
  • B. Mỉa mai (châm biếm)
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 8: Trong hài kịch, tiếng cười có thể được tạo ra từ nhiều yếu tố. Tiếng cười bật ra khi khán giả chứng kiến một nhân vật cố gắng che đậy sự thật nhưng lại vô tình tự tố cáo mình qua hành động lóng ngóng, lời nói vấp váp thuộc loại tiếng cười nào?

  • A. Tiếng cười ngôn ngữ
  • B. Tiếng cười chủ đề
  • C. Tiếng cười tình huống
  • D. Tiếng cười bối cảnh

Câu 9: Nhân vật trong hài kịch trào phúng thường được xây dựng để đại diện cho một kiểu người, một thói xấu hoặc một tầng lớp xã hội nhất định. Vai trò này giúp tác giả đạt được điều gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên khó đoán hơn.
  • B. Giảm bớt sự phức tạp trong việc dàn dựng sân khấu.
  • C. Chỉ đơn thuần để giải trí khán giả bằng những hành động ngốc nghếch.
  • D. Khái quát hóa, phê phán các hiện tượng tiêu cực, thói hư tật xấu phổ biến trong xã hội.

Câu 10: Mối quan hệ giữa hành động và lời thoại của nhân vật trong kịch là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Luôn lặp lại ý nghĩa của nhau.
  • B. Phối hợp, bổ sung cho nhau hoặc mâu thuẫn để bộc lộ tính cách, xung đột.
  • C. Không có mối liên hệ nào.
  • D. Hành động quan trọng hơn lời thoại trong mọi trường hợp.

Câu 11: Một vở kịch thường được chia thành các "hồi", và mỗi hồi lại được chia thành các "lớp". Cách phân chia này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu thoại của nhân vật chính.
  • B. Ý kiến của khán giả sau mỗi phần.
  • C. Sự thay đổi về bối cảnh, thời gian (hồi) và sự xuất hiện/rút lui của nhân vật trên sân khấu (lớp).
  • D. Số lượng chỉ dẫn sân khấu trong mỗi phần.

Câu 12: Trong một vở hài kịch, tình huống nào sau đây nhiều khả năng tạo ra tiếng cười tình huống nhất?

  • A. Một nhân vật đang đọc sách trong thư viện.
  • B. Hai nhân vật đang tranh luận về một vấn đề triết học.
  • C. Một nhân vật đang ngồi một mình và suy nghĩ về cuộc đời.
  • D. Một người bình thường bị nhầm là nhân vật quan trọng và được mọi người tâng bốc, còn người đó lại cố gắng giữ vai trò đó.

Câu 13: Lời thoại của nhân vật trong kịch không chỉ dùng để giao tiếp mà còn có vai trò quan trọng trong việc khắc họa tính cách. Cụ thể, lời thoại giúp người đọc/khán giả nhận biết điều gì về nhân vật?

  • A. Trình độ, địa vị xã hội, tâm lý, suy nghĩ và bản chất tính cách.
  • B. Chỉ đơn thuần là thông tin về diễn biến cốt truyện.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Luôn là những câu nói hài hước để gây cười.

Câu 14: Đọc đoạn lời thoại sau của một nhân vật: "Ôi chao, cái thời buổi này, làm gì cũng khó. Có cái chức tước bé tí thôi mà cũng phải "quan hệ", phải "biết điều". Không thì... thôi rồi, lượm ơi!" Đoạn thoại này giúp người đọc suy luận điều gì về nhân vật và bối cảnh xã hội?

  • A. Nhân vật rất thành công và hài lòng với cuộc sống.
  • B. Nhân vật đang ca ngợi sự công bằng trong xã hội.
  • C. Nhân vật đang than vãn về khó khăn, tiêu cực trong xã hội (cần "quan hệ", "biết điều") để đạt được mục đích cá nhân.
  • D. Nhân vật là người ngây thơ, không hiểu chuyện đời.

Câu 15: Khái niệm "kịch tính" trong kịch dùng để chỉ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
  • B. Những tình huống căng thẳng, mâu thuẫn cao độ, thu hút sự chú ý của khán giả.
  • C. Việc sử dụng trang phục sặc sỡ.
  • D. Thời gian biểu diễn của vở kịch.

Câu 16: So với truyện ngắn, kịch có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức biểu đạt và tái hiện hiện thực?

  • A. Kịch sử dụng vần điệu, truyện ngắn thì không.
  • B. Kịch không có nhân vật, truyện ngắn có nhân vật.
  • C. Kịch tập trung vào miêu tả nội tâm, truyện ngắn tập trung vào hành động.
  • D. Kịch tái hiện hiện thực chủ yếu qua hành động và lời thoại trực tiếp của nhân vật, truyện ngắn qua lời kể của người dẫn chuyện và miêu tả.

Câu 17: Hài kịch trào phúng thường phản ánh và phê phán những bối cảnh xã hội nào?

  • A. Xã hội có nhiều tệ nạn, thói hư tật xấu, sự bất công, quan liêu, tham nhũng.
  • B. Xã hội lý tưởng, hoàn hảo, không có mâu thuẫn.
  • C. Chỉ phản ánh đời sống cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề khoa học kỹ thuật.

Câu 18: Trong kịch, một chi tiết nhỏ trong chỉ dẫn sân khấu, ví dụ: "[Nhân vật X cười gượng gạo]", có thể có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là cách để nhân vật nghỉ ngơi.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Bộc lộ trạng thái tâm lý phức tạp, mâu thuẫn nội tâm hoặc sự giả tạo của nhân vật.
  • D. Chỉ dùng để báo hiệu sự thay đổi cảnh trí.

Câu 19: Khái niệm "nhân vật điển hình" trong kịch dùng để chỉ loại nhân vật nào?

  • A. Nhân vật mang những đặc điểm tiêu biểu cho một kiểu người, một tầng lớp hoặc một hiện tượng xã hội nhất định.
  • B. Nhân vật có ngoại hình đẹp nhất trong vở kịch.
  • C. Nhân vật xuất hiện nhiều nhất trên sân khấu.
  • D. Nhân vật có tên gọi độc đáo, khác lạ.

Câu 20: Trong một vở hài kịch, xung đột thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tiếng cười và ý nghĩa trào phúng?

  • A. Mâu thuẫn giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Mâu thuẫn giữa bản chất giả dối, lố bịch của nhân vật với vỏ bọc bên ngoài hoặc giữa mong muốn và thực tế.
  • C. Mâu thuẫn giữa các yếu tố siêu nhiên và con người.
  • D. Mâu thuẫn chỉ tồn tại trong suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.

Câu 21: Yếu tố bất ngờ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tiếng cười, đặc biệt là tiếng cười tình huống trong hài kịch. Vai trò đó là gì?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy buồn ngủ.
  • B. Chỉ đơn thuần kéo dài thời lượng vở kịch.
  • C. Giúp nhân vật chính giải quyết mọi vấn đề một cách dễ dàng.
  • D. Gây ngạc nhiên, vỡ lẽ, làm đảo lộn dự đoán của khán giả, từ đó tạo hiệu quả gây cười.

Câu 22: Đọc đoạn đối thoại: Nhân vật A: "Tôi nghe nói anh là người rất trung thực, không bao giờ nói dối." - Nhân vật B (mặt hơi tái đi, giọng lắp bắp): "À... vâng... tôi... tôi luôn... luôn cố gắng." Qua đoạn đối thoại và chỉ dẫn sân khấu, người đọc/khán giả có thể suy luận điều gì về Nhân vật B?

  • A. Nhân vật B có thể không trung thực hoặc đang che giấu điều gì đó.
  • B. Nhân vật B rất tự hào về sự trung thực của mình.
  • C. Nhân vật B bị ốm đột ngột.
  • D. Nhân vật B sắp nói một câu chuyện cười.

Câu 23: Nghệ thuật trào phúng trong hài kịch có hiệu quả như thế nào trong việc phê phán những thói hư tật xấu của con người và xã hội?

  • A. Không có tác dụng gì ngoài việc giải trí.
  • B. Chỉ làm cho vấn đề trở nên nhẹ nhàng, dễ bỏ qua.
  • C. Giúp người xem nhận ra bản chất xấu xa, lố bịch của thói hư tật xấu thông qua tiếng cười, từ đó có tác dụng phê phán, cảnh tỉnh sâu sắc.
  • D. Khiến người xem cảm thấy đồng cảm với những thói xấu đó.

Câu 24: Trong cấu trúc của một vở kịch (thường có Mở đầu, Phát triển, Cao trào, Thắt nút, Mở nút), đỉnh điểm của xung đột kịch thường nằm ở phần nào?

  • A. Cao trào
  • B. Mở đầu
  • C. Thắt nút
  • D. Mở nút

Câu 25: Yếu tố phi lý, phóng đại thường được sử dụng trong hài kịch trào phúng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và xa rời hiện thực.
  • B. Làm nổi bật, cường điệu hóa bản chất xấu xa, lố bịch của đối tượng bị phê phán.
  • C. Chỉ để cho vở kịch thêm phần kỳ ảo.
  • D. Giúp nhân vật trở nên nghiêm túc hơn.

Câu 26: Chỉ dẫn sân khấu: "[Ông ta vội vàng nhét phong bì vào túi áo, mắt láo liên nhìn xung quanh]". Chỉ dẫn này gợi lên điều gì về hành động và tâm lý của nhân vật?

  • A. Nhân vật đang làm việc công khai và rất tự tin.
  • B. Nhân vật đang tìm kiếm một món đồ bị mất.
  • C. Nhân vật đang chuẩn bị tặng quà cho người khác.
  • D. Nhân vật đang thực hiện một hành vi lén lút, mờ ám và cảm thấy lo sợ bị phát hiện.

Câu 27: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn nói những lời đạo đức giả, sáo rỗng, trong khi nhân vật B lại dùng những câu nói ngô nghê, thật thà nhưng vô tình phơi bày sự thật. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ của hai nhân vật này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật trào phúng?

  • A. Tạo sự đối lập, làm nổi bật bản chất giả dối của A và sự thật thà (vô tình) của B, tăng hiệu quả trào phúng.
  • B. Làm cho cả hai nhân vật đều trở nên đáng ghét.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Khiến khán giả khó phân biệt ai là người tốt, ai là người xấu.

Câu 28: Nếu một vở kịch trào phúng có tiêu đề gợi ý về sự giả dối, lừa lọc (ví dụ: "Vỏ bọc hoàn hảo"), điều này có thể báo hiệu gì về nội dung và chủ đề của vở kịch?

  • A. Vở kịch sẽ ca ngợi vẻ đẹp của sự chân thành.
  • B. Vở kịch sẽ kể về một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
  • C. Vở kịch sẽ tập trung phê phán sự giả dối, lừa lọc và phơi bày sự thật đằng sau vỏ bọc.
  • D. Vở kịch chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 29: Tại sao những thói hư tật xấu như tham nhũng, quan liêu, hách dịch được phản ánh trong nhiều vở hài kịch trào phúng kinh điển vẫn còn có tính thời sự và ý nghĩa phổ quát đến ngày nay?

  • A. Vì những thói hư tật xấu đó là những vấn đề phổ biến và tồn tại dai dẳng trong xã hội con người qua nhiều thời đại.
  • B. Vì các vở kịch đó được viết bằng ngôn ngữ hiện đại.
  • C. Vì các nhân vật trong kịch có ngoại hình giống với người hiện đại.
  • D. Vì công nghệ sân khấu ngày nay giúp diễn tả chúng tốt hơn.

Câu 30: Kết thúc của một vở hài kịch trào phúng, đặc biệt là khi thói xấu bị phơi bày và trừng phạt (dù chỉ là tinh thần), có tác dụng gì trong việc tăng cường hiệu quả phê phán?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy thất vọng.
  • B. Chỉ đơn giản là kết thúc câu chuyện.
  • C. Khiến khán giả quên đi những gì đã diễn ra trước đó.
  • D. Củng cố thông điệp phê phán, khẳng định sự thất bại của cái xấu và để lại ấn tượng sâu sắc về bài học đạo đức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây phân biệt rõ nhất thể loại kịch với các thể loại tự sự (như truyện ngắn, tiểu thuyết) và trữ tình (như thơ)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong kịch, xung đột đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của xung đột kịch là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa đối thoại và độc thoại trong kịch?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đọc kịch bản, chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [Hắn bước vào, vẻ mặt hầm hầm, vung tay]) có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hài kịch là một thể loại kịch đặc biệt. Đặc trưng nào sau đây là quan trọng nhất để nhận diện một vở hài kịch?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nghệ thuật trào phúng trong hài kịch có mục đích chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một nhân vật trong hài kịch nói: 'Tôi làm việc vì đam mê chứ tiền bạc không quan trọng... miễn là lương tháng đủ để tôi mua được biệt thự và du thuyền riêng.' Lời nói này sử dụng biện pháp nghệ thuật trào phúng nào để tạo tiếng cười và phê phán?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong hài kịch, tiếng cười có thể được tạo ra từ nhiều yếu tố. Tiếng cười bật ra khi khán giả chứng kiến một nhân vật cố gắng che đậy sự thật nhưng lại vô tình tự tố cáo mình qua hành động lóng ngóng, lời nói vấp váp thuộc loại tiếng cười nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhân vật trong hài kịch trào phúng thường được xây dựng để đại diện cho một kiểu người, một thói xấu hoặc một tầng lớp xã hội nhất định. Vai trò này giúp tác giả đạt được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mối quan hệ giữa hành động và lời thoại của nhân vật trong kịch là mối quan hệ như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một vở kịch thường được chia thành các 'hồi', và mỗi hồi lại được chia thành các 'lớp'. Cách phân chia này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một vở hài kịch, tình huống nào sau đây nhiều khả năng tạo ra tiếng cười tình huống nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Lời thoại của nhân vật trong kịch không chỉ dùng để giao tiếp mà còn có vai trò quan trọng trong việc khắc họa tính cách. Cụ thể, lời thoại giúp người đọc/khán giả nhận biết điều gì về nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn lời thoại sau của một nhân vật: 'Ôi chao, cái thời buổi này, làm gì cũng khó. Có cái chức tước bé tí thôi mà cũng phải 'quan hệ', phải 'biết điều'. Không thì... thôi rồi, lượm ơi!' Đoạn thoại này giúp người đọc suy luận điều gì về nhân vật và bối cảnh xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khái niệm 'kịch tính' trong kịch dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So với truyện ngắn, kịch có điểm khác biệt cơ bản nào về phương thức biểu đạt và tái hiện hiện thực?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hài kịch trào phúng thường phản ánh và phê phán những bối cảnh xã hội nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong kịch, một chi tiết nhỏ trong chỉ dẫn sân khấu, ví dụ: '[Nhân vật X cười gượng gạo]', có thể có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khái niệm 'nhân vật điển hình' trong kịch dùng để chỉ loại nhân vật nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong một vở hài kịch, xung đột thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào để tạo ra tiếng cười và ý nghĩa trào phúng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố bất ngờ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra tiếng cười, đặc biệt là tiếng cười tình huống trong hài kịch. Vai trò đó là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn đối thoại: Nhân vật A: 'Tôi nghe nói anh là người rất trung thực, không bao giờ nói dối.' - Nhân vật B (mặt hơi tái đi, giọng lắp bắp): 'À... vâng... tôi... tôi luôn... luôn cố gắng.' Qua đoạn đối thoại và chỉ dẫn sân khấu, người đọc/khán giả có thể suy luận điều gì về Nhân vật B?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nghệ thuật trào phúng trong hài kịch có hiệu quả như thế nào trong việc phê phán những thói hư tật xấu của con người và xã hội?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong cấu trúc của một vở kịch (thường có Mở đầu, Phát triển, Cao trào, Thắt nút, Mở nút), đỉnh điểm của xung đột kịch thường nằm ở phần nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Yếu tố phi lý, phóng đại thường được sử dụng trong hài kịch trào phúng nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chỉ dẫn sân khấu: '[Ông ta vội vàng nhét phong bì vào túi áo, mắt láo liên nhìn xung quanh]'. Chỉ dẫn này gợi lên điều gì về hành động và tâm lý của nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn nói những lời đạo đức giả, sáo rỗng, trong khi nhân vật B lại dùng những câu nói ngô nghê, thật thà nhưng vô tình phơi bày sự thật. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ của hai nhân vật này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật trào phúng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu một vở kịch trào phúng có tiêu đề gợi ý về sự giả dối, lừa lọc (ví dụ: 'Vỏ bọc hoàn hảo'), điều này có thể báo hiệu gì về nội dung và chủ đề của vở kịch?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao những thói hư tật xấu như tham nhũng, quan liêu, hách dịch được phản ánh trong nhiều vở hài kịch trào phúng kinh điển vẫn còn có tính thời sự và ý nghĩa phổ quát đến ngày nay?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Kết thúc của một vở hài kịch trào phúng, đặc biệt là khi thói xấu bị phơi bày và trừng phạt (dù chỉ là tinh thần), có tác dụng gì trong việc tăng cường hiệu quả phê phán?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để nhà văn thể hiện trực tiếp tính cách, suy nghĩ và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Đối thoại (Lời thoại của nhân vật)
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Bối cảnh thời gian và không gian

Câu 2: Một nhân vật trong kịch liên tục nói dối để che đậy hành vi sai trái của mình, dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng cho các nhân vật khác và đẩy cốt truyện đi theo hướng bi kịch. Kỹ thuật xây dựng nhân vật này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự phát triển tính cách theo chiều hướng tích cực.
  • B. Khả năng thích ứng linh hoạt với mọi tình huống.
  • C. Tính cách và động cơ hành động của nhân vật.
  • D. Sự ổn định và nhất quán trong tư tưởng.

Câu 3: Xung đột trong tác phẩm văn học, đặc biệt là kịch, có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và làm nổi bật chủ đề?

  • A. Làm chậm nhịp độ câu chuyện, tạo sự tĩnh lặng.
  • B. Giúp nhân vật tránh được các tình huống khó khăn.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự bất đồng ý kiến giữa các nhân vật.
  • D. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển và làm sâu sắc chủ đề.

Câu 4: Đoạn chỉ dẫn sân khấu: "(Hắn bước vào, áo quần xộc xệch, mắt đỏ hoe, dáng điệu mệt mỏi và đầy vẻ lo sợ)" trong một vở kịch chủ yếu có tác dụng gì đối với người đọc/người xem?

  • A. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • B. Giúp hình dung trạng thái tâm lý và ngoại hình nhân vật tại thời điểm đó.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời thoại của nhân vật.
  • D. Dự báo kết thúc có hậu cho câu chuyện.

Câu 5: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong một tác phẩm tự sự hoặc kịch, việc chú ý đến cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu giúp người đọc nhận biết được điều gì?

  • A. Tính cách, trình độ văn hóa, địa vị xã hội và cảm xúc của nhân vật.
  • B. Toàn bộ diễn biến cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Ý kiến chủ quan của người đọc về tác phẩm.
  • D. Thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử.

Câu 6: Đọc một đoạn văn miêu tả bối cảnh của một câu chuyện: "Trời nhá nhem tối. Con đường làng vắng tanh, chỉ có tiếng gió rít qua hàng tre. Phía xa, ánh đèn dầu leo lét từ một căn nhà tranh vách đất." Bối cảnh này gợi lên không khí và cảm xúc gì cho người đọc?

  • A. Sự vui tươi, nhộn nhịp và tràn đầy sức sống.
  • B. Không khí lãng mạn, thơ mộng.
  • C. Sự hiện đại, tiện nghi của cuộc sống.
  • D. Không khí vắng vẻ, u ám, có thể gợi cảm giác bất an hoặc cô đơn.

Câu 7: Trong một tác phẩm tự sự, tình huống truyện là "một lát cắt" của đời sống, nơi các mâu thuẫn tập trung bộc lộ. Tình huống truyện có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Giúp tác giả kể lại toàn bộ cuộc đời nhân vật từ đầu đến cuối.
  • B. Cung cấp thông tin ngoài lề không liên quan đến cốt truyện chính.
  • C. Bộc lộ tính cách nhân vật và làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện ngẫu nhiên.

Câu 8: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả và năm sinh.
  • B. Vấn đề, hiện tượng chính của đời sống được tác giả phản ánh và khắc họa.
  • C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • D. Giá bán của cuốn sách trên thị trường.

Câu 9: Xét vở kịch "A" có xung đột chính xoay quanh mâu thuẫn giữa khát vọng đổi mới của thế hệ trẻ và sự bảo thủ của thế hệ cũ. Đây là dạng xung đột nào?

  • A. Xung đột xã hội (Xung đột thế hệ)
  • B. Xung đột nội tâm (Xung đột bên trong một nhân vật)
  • C. Xung đột giữa con người với thiên nhiên
  • D. Xung đột với các thế lực siêu nhiên

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, sự kiện cao trào (climax) thường có đặc điểm gì?

  • A. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Là phần giải quyết mọi mâu thuẫn và kết thúc câu chuyện.
  • C. Là chuỗi các sự kiện nhỏ dẫn đến đỉnh điểm.
  • D. Là đỉnh điểm của xung đột, nơi mâu thuẫn được đẩy lên gay gắt nhất.

Câu 11: Một tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ và các hình ảnh ẩn dụ liên quan đến "ánh sáng" và "bóng tối" trong lời thoại của một nhân vật. Kỹ thuật ngôn ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để làm cho lời thoại dài dòng và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là cách trang trí ngôn ngữ.
  • C. Làm tăng sức gợi cảm, biểu cảm, nhấn mạnh suy nghĩ, cảm xúc hoặc chủ đề.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, trung thực về sự kiện.

Câu 12: Phân tích một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải thực hiện các thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện chính và tên nhân vật.
  • B. Đơn thuần là đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả.
  • D. Chia nhỏ tác phẩm để xem xét các yếu tố (nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ...) và mối quan hệ giữa chúng, từ đó tổng hợp và đánh giá ý nghĩa.

Câu 13: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch trong đó một nhân vật nói một điều, nhưng khán giả lại hiểu theo một nghĩa hoàn toàn khác hoặc biết sự thật trái ngược. Đây là thủ pháp nghệ thuật gì?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Kịch tính kịch (Dramatic irony)
  • C. Độc thoại
  • D. Chỉ dẫn sân khấu

Câu 14: Khi nghiên cứu mối quan hệ giữa tác phẩm văn học và bối cảnh xã hội lịch sử mà nó ra đời, người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Ý đồ tư tưởng của tác giả, giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
  • B. Phong cách trang trí bìa sách.
  • C. Số lượng bản in được phát hành.
  • D. Sở thích cá nhân của người đọc hiện đại.

Câu 15: Trong một vở kịch, nhân vật phụ có thể có vai trò gì?

  • A. Luôn là người giải quyết mọi xung đột chính.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cốt truyện.
  • C. Chỉ xuất hiện duy nhất một lần trong tác phẩm.
  • D. Góp phần làm rõ bối cảnh, tính cách nhân vật chính, hoặc thúc đẩy cốt truyện.

Câu 16: Độc thoại nội tâm trong tác phẩm văn học (đặc biệt là kịch hoặc tự sự) là gì?

  • A. Lời nhân vật nói trực tiếp với một nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Lời nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc thầm kín.
  • C. Lời giới thiệu về nhân vật do người dẫn truyện trình bày.
  • D. Lời chỉ dẫn hành động cho diễn viên.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật đầy mâu thuẫn và giằng xé giữa lý trí và tình cảm, người đọc đang tiếp cận kỹ thuật văn học nào?

  • A. Đối thoại
  • B. Chỉ dẫn sân khấu
  • C. Miêu tả xung đột nội tâm
  • D. Giới thiệu bối cảnh

Câu 18: Việc một tác giả sử dụng nhiều câu ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập trong một phân cảnh kịch có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo không khí căng thẳng, kịch tính hoặc thể hiện sự bối rối, gấp gáp của nhân vật.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên nhẹ nhàng, du dương.
  • C. Giới thiệu chi tiết về quá khứ nhân vật.
  • D. Làm cho người đọc cảm thấy buồn ngủ.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Màu sắc trang phục yêu thích của nhân vật.
  • B. Số tiền mà nhân vật kiếm được hàng tháng.
  • C. Kích thước sân khấu nơi vở kịch được trình diễn.
  • D. Tính cách, động cơ hành động của từng nhân vật và diễn biến của xung đột.

Câu 20: Trong phân tích văn học, "motif" là gì?

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, sự vật, tình huống, ngôn ngữ...) được lặp lại nhiều lần trong tác phẩm và mang ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Tên gọi khác của nhân vật chính.
  • C. Phần kết thúc bất ngờ của câu chuyện.
  • D. Danh sách các diễn viên tham gia vở kịch.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc so sánh tính cách của hai nhân vật đối lập nhau (ví dụ: một người trung thực và một người gian xảo) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tác giả không biết cách xây dựng nhân vật đa dạng.
  • B. Sự khác biệt rõ nét về phẩm chất, tư tưởng, và có thể làm nổi bật chủ đề.
  • C. Các nhân vật này không có mối liên hệ nào với nhau.
  • D. Tác phẩm có quá nhiều nhân vật không cần thiết.

Câu 22: Giả sử một tác phẩm kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính, sau bao nỗ lực đấu tranh, cuối cùng nhận ra sự thật phũ phàng và chấp nhận số phận bi đát. Đây là dạng kết thúc gì và nó thường gợi cảm xúc nào?

  • A. Kết thúc có hậu, gợi cảm giác vui vẻ, thỏa mãn.
  • B. Kết thúc mở, gợi sự tò mò về tương lai nhân vật.
  • C. Kết thúc bi kịch, gợi cảm giác buồn bã, suy ngẫm về số phận.
  • D. Kết thúc đột ngột, gây sốc cho người đọc.

Câu 23: Trong phân tích ngôn ngữ nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ thể hiện cảm xúc (ví dụ: "tuyệt vọng", "phẫn nộ", "hạnh phúc vỡ òa") giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Trạng thái tâm lý và cảm xúc của nhân vật tại thời điểm nói.
  • B. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • C. Thời tiết tại bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • D. Tuổi tác chính xác của nhân vật.

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm kịch, sự thay đổi bối cảnh sân khấu (ví dụ: từ một căn phòng sang một khu vườn) có thể báo hiệu hoặc thể hiện điều gì?

  • A. Tác giả muốn kéo dài thời lượng vở diễn.
  • B. Nhân vật chính quyết định đi du lịch.
  • C. Vở kịch sắp kết thúc.
  • D. Sự chuyển cảnh, thay đổi thời gian, địa điểm hoặc diễn biến câu chuyện.

Câu 25: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, người đọc cần chú ý đến không chỉ lời họ nói ra mà còn cả cách họ nói (giọng điệu, ngữ điệu) và sự im lặng giữa các lời thoại. Điều này thể hiện kỹ năng phân tích gì?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ lời thoại.
  • B. Kỹ năng phân tích ngôn ngữ và subtext (ẩn ý) trong đối thoại.
  • C. Kỹ năng đếm số từ trong câu.
  • D. Kỹ năng vẽ sơ đồ nhân vật.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm có chủ đề về "lòng tham", người đọc cần tìm các chi tiết, sự kiện, lời nói, hành động nào của nhân vật để làm sáng tỏ chủ đề đó?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần giới thiệu tác phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào tên của các nhân vật.
  • C. Các chi tiết miêu tả hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật thể hiện sự ham muốn vật chất, quyền lực một cách tiêu cực.
  • D. Tìm kiếm thông tin về cuộc sống riêng của tác giả.

Câu 27: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách hiện thực phê phán thường có đặc điểm nổi bật nào về nội dung?

  • A. Phản ánh chân thực và phê phán các tiêu cực, bất công trong xã hội.
  • B. Tập trung vào việc ca ngợi tuyệt đối mọi khía cạnh của đời sống.
  • C. Chỉ miêu tả những cảnh đẹp thiên nhiên thơ mộng.
  • D. Kể những câu chuyện cổ tích với kết thúc luôn có hậu.

Câu 28: Trong một tác phẩm kịch, việc sử dụng độc thoại (soliloquy - nhân vật nói một mình trên sân khấu, thường là bộc lộ suy nghĩ sâu kín cho khán giả nghe) có tác dụng gì khác biệt so với đối thoại?

  • A. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác một cách hiệu quả hơn.
  • B. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Chỉ dùng để giới thiệu các nhân vật mới.
  • D. Bộc lộ trực tiếp thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật mà đối thoại không thể hiện hết.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn hoặc một cảnh trong kịch, việc xác định "giọng điệu" (tone) của đoạn đó (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, bi thương) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cân nặng của nhân vật.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người nói/người viết/nhân vật đối với nội dung được đề cập.
  • C. Màu sắc của phông màn sân khấu.
  • D. Số lượng khán giả có mặt.

Câu 30: Đâu là một kỹ năng đọc hiểu quan trọng khi tiếp cận một văn bản văn học nói chung và văn bản kịch nói riêng?

  • A. Khả năng đọc thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • B. Khả năng tìm kiếm nhanh một từ khóa bất kỳ.
  • C. Khả năng sao chép lại nguyên văn đoạn văn.
  • D. Khả năng suy luận, diễn giải ý nghĩa từ những chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để nhà văn thể hiện trực tiếp tính cách, suy nghĩ và mối quan hệ giữa các nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhân vật trong kịch liên tục nói dối để che đậy hành vi sai trái của mình, dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng cho các nhân vật khác và đẩy cốt truyện đi theo hướng bi kịch. Kỹ thuật xây dựng nhân vật này chủ yếu thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Xung đột trong tác phẩm văn học, đặc biệt là kịch, có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và làm nổi bật chủ đề?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn chỉ dẫn sân khấu: '(Hắn bước vào, áo quần xộc xệch, mắt đỏ hoe, dáng điệu mệt mỏi và đầy vẻ lo sợ)' trong một vở kịch chủ yếu có tác dụng gì đối với người đọc/người xem?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong một tác phẩm tự sự hoặc kịch, việc chú ý đến *cách dùng từ, đặt câu, giọng điệu* giúp người đọc nhận biết được điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc một đoạn văn miêu tả bối cảnh của một câu chuyện: 'Trời nhá nhem tối. Con đường làng vắng tanh, chỉ có tiếng gió rít qua hàng tre. Phía xa, ánh đèn dầu leo lét từ một căn nhà tranh vách đất.' Bối cảnh này gợi lên không khí và cảm xúc gì cho người đọc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong một tác phẩm tự sự, tình huống truyện là 'một lát cắt' của đời sống, nơi các mâu thuẫn tập trung bộc lộ. Tình huống truyện có vai trò chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Xét vở kịch 'A' có xung đột chính xoay quanh mâu thuẫn giữa khát vọng đổi mới của thế hệ trẻ và sự bảo thủ của thế hệ cũ. Đây là dạng xung đột nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, sự kiện cao trào (climax) thường có đặc điểm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ và các hình ảnh ẩn dụ liên quan đến 'ánh sáng' và 'bóng tối' trong lời thoại của một nhân vật. Kỹ thuật ngôn ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải thực hiện các thao tác tư duy nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn đọc một đoạn kịch trong đó một nhân vật nói một điều, nhưng khán giả lại hiểu theo một nghĩa hoàn toàn khác hoặc biết sự thật trái ngược. Đây là thủ pháp nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nghiên cứu mối quan hệ giữa tác phẩm văn học và bối cảnh xã hội lịch sử mà nó ra đời, người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong một vở kịch, nhân vật phụ có thể có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Độc thoại nội tâm trong tác phẩm văn học (đặc biệt là kịch hoặc tự sự) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật đầy mâu thuẫn và giằng xé giữa lý trí và tình cảm, người đọc đang tiếp cận kỹ thuật văn học nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc một tác giả sử dụng nhiều câu ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập trong một phân cảnh kịch có thể nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong phân tích văn học, 'motif' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc so sánh tính cách của hai nhân vật đối lập nhau (ví dụ: một người trung thực và một người gian xảo) giúp người đọc nhận ra điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử một tác phẩm kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính, sau bao nỗ lực đấu tranh, cuối cùng nhận ra sự thật phũ phàng và chấp nhận số phận bi đát. Đây là dạng kết thúc gì và nó thường gợi cảm xúc nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phân tích ngôn ngữ nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ thể hiện cảm xúc (ví dụ: 'tuyệt vọng', 'phẫn nộ', 'hạnh phúc vỡ òa') giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm kịch, sự thay đổi bối cảnh sân khấu (ví dụ: từ một căn phòng sang một khu vườn) có thể báo hiệu hoặc thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, người đọc cần chú ý đến *không chỉ* lời họ nói ra mà còn cả *cách họ nói* (giọng điệu, ngữ điệu) và *sự im lặng* giữa các lời thoại. Điều này thể hiện kỹ năng phân tích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm có chủ đề về 'lòng tham', người đọc cần tìm các chi tiết, sự kiện, lời nói, hành động nào của nhân vật để làm sáng tỏ chủ đề đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một tác phẩm văn học được viết theo phong cách hiện thực phê phán thường có đặc điểm nổi bật nào về nội dung?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong một tác phẩm kịch, việc sử dụng độc thoại (soliloquy - nhân vật nói một mình trên sân khấu, thường là bộc lộ suy nghĩ sâu kín cho khán giả nghe) có tác dụng gì khác biệt so với đối thoại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn hoặc một cảnh trong kịch, việc xác định 'giọng điệu' (tone) của đoạn đó (ví dụ: mỉa mai, trang trọng, hài hước, bi thương) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là một kỹ năng đọc hiểu *quan trọng* khi tiếp cận một văn bản văn học nói chung và văn bản kịch nói riêng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến chính của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Bối cảnh
  • C. Cốt truyện
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì về cảm xúc và ý đồ của tác giả?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • B. Vần thơ được sử dụng là vần lưng hay vần chân.
  • C. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc hoặc sự nhấn nhá trong cách thể hiện nội dung.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn văn này thuộc loại nào: "Lão Hạc bỗng nhiên cười và hai mắt lão ầng ậng nước. Tôi muốn ôm chặt lấy lão mà oà lên khóc. Bây giờ thì tôi hiểu tại sao lão không bán chó Vàng rồi."

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba (giấu mình)
  • C. Người kể chuyện toàn tri
  • D. Người kể chuyện hạn tri

Câu 4: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu "lời đối thoại" giữa các nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ biết được tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Hiểu rõ tính cách, nội tâm, quan hệ và vị trí của nhân vật trong tác phẩm.
  • C. Xác định thời gian và không gian câu chuyện diễn ra.
  • D. Nhận diện phong cách ngôn ngữ của tác giả.

Câu 5: Biện pháp tu từ "nói quá" có tác dụng chủ yếu là gì trong việc diễn đạt?

  • A. Nhấn mạnh đặc điểm, tăng sức gợi hình, gợi cảm và gây ấn tượng mạnh về sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm giảm nhẹ mức độ của sự vật, hiện tượng để tránh gây sốc hoặc thể hiện sự tế nhị.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi.
  • D. Đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật này qua sự vật kia.

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 7: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là địa điểm cụ thể (ví dụ: ngôi nhà, con đường) được miêu tả trong truyện.
  • B. Là khoảng thời gian (ví dụ: buổi sáng, mùa đông) mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Là hình thức tồn tại của thế giới hình tượng trong tác phẩm, được nhà văn kiến tạo để thể hiện cái nhìn, cảm nhận về cuộc sống.
  • D. Là bối cảnh lịch sử và xã hội nơi tác phẩm ra đời.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự. Yếu tố này có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật hoặc cốt truyện?

  • A. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật qua sự thay đổi theo thời gian, thể hiện sự vận động, phát triển của cốt truyện và truyền tải thông điệp của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là trình tự các sự kiện xảy ra theo dòng thời gian tuyến tính.
  • C. Quyết định việc sử dụng biện pháp tu từ nào cho phù hợp với bối cảnh.
  • D. Xác định thể loại của tác phẩm là truyện ngắn hay tiểu thuyết.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của "người kể chuyện toàn tri" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tham gia vào câu chuyện với tư cách một nhân vật và xưng "tôi".
  • B. Chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy hoặc nghe được.
  • C. Biết hết mọi điều về tất cả các nhân vật, sự kiện, có thể đi sâu vào nội tâm nhân vật.
  • D. Chỉ kể lại những sự kiện khách quan mà không bộc lộ cảm xúc hay suy nghĩ cá nhân.

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn vào buổi sớm mai. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc (xanh non, đỏ thắm, vàng tươi) và âm thanh (tiếng chim hót líu lo, tiếng lá xào xạc). Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Giúp người đọc hình dung và cảm nhận rõ nét, sinh động về cảnh vật được miêu tả.
  • C. Chứng minh cho một luận điểm nào đó.
  • D. Che giấu ý đồ thật sự của tác giả.

Câu 11: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây CÓ THỂ không xuất hiện trực tiếp trong lời thoại của nhân vật nhưng lại rất quan trọng để hiểu hành động, cảm xúc và bối cảnh của nhân vật?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [khóc], [bước ra], [ánh đèn tập trung])
  • B. Lời độc thoại nội tâm của nhân vật
  • C. Các câu hỏi tu từ
  • D. Lời kể của người dẫn chuyện

Câu 12: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Thông điệp đạo đức mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Kết thúc của câu chuyện.
  • D. Vấn đề, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác giả tập trung phản ánh và khám phá.

Câu 13: Việc một tác phẩm văn học sử dụng nhiều "biểu tượng" (symbol) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Tăng thêm chiều sâu ý nghĩa, gợi nhiều liên tưởng, khiến tác phẩm trở nên hàm súc, giàu sức biểu cảm.
  • C. Chỉ đơn thuần dùng để trang trí cho câu văn.
  • D. Giúp xác định chính xác thời gian và địa điểm câu chuyện.

Câu 14: Đọc khổ thơ sau và cho biết biện pháp tu từ "điệp ngữ" được sử dụng nhằm mục đích gì: "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu / Ngàn dâu xanh ngắt một màu / Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai?" (Đoàn Thị Điểm)

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • B. Miêu tả chính xác màu sắc của ngàn dâu.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tâm trạng (nỗi sầu chia ly), tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • D. Liệt kê các sự vật xuất hiện trong cảnh vật.

Câu 15: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (setting - bao gồm thời gian, không gian, hoàn cảnh xã hội) trong một tác phẩm tự sự. Bối cảnh có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhân vật và cốt truyện?

  • A. Tạo môi trường cho nhân vật hoạt động, chi phối tính cách và hành động của nhân vật, góp phần tạo nên các tình huống và xung đột.
  • B. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm.
  • C. Là yếu tố độc lập, không liên quan đến nhân vật và cốt truyện.
  • D. Chủ yếu dùng để trang trí cho tác phẩm.

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của người viết là bước quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Đếm số lượng câu trong bài viết.
  • C. Nhận diện phong cách ngôn ngữ.
  • D. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và bảo vệ.

Câu 17: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ".

  • A. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác dựa trên quan hệ tương cận; Hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ là phóng đại sự vật; Hoán dụ là làm giảm nhẹ sự vật.
  • C. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác dựa trên quan hệ tương đồng; Hoán dụ dựa trên quan hệ tương cận.
  • D. Ẩn dụ là so sánh ngầm; Hoán dụ là liệt kê.

Câu 18: Trong một câu chuyện, "xung đột" là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là sự mâu thuẫn, đối lập giữa các nhân vật, các lực lượng trong tác phẩm, là yếu tố thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Là lời giới thiệu về các nhân vật chính.
  • C. Là phần kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Là bối cảnh tĩnh lặng trước khi câu chuyện bắt đầu.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định "vần" được sử dụng chủ yếu là loại vần gì: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. Vần lưng
  • B. Vần chân
  • C. Vần cách
  • D. Không có vần

Câu 20: Trong một tác phẩm văn học, "chi tiết nghệ thuật" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là những điểm nhỏ, cụ thể (một cử chỉ, một đồ vật, một lời nói...) nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc, góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng hoặc khắc họa nhân vật.
  • B. Chỉ là những yếu tố phụ, không quan trọng trong tác phẩm.
  • C. Là toàn bộ nội dung của tác phẩm.
  • D. Là tên gọi của các chương, hồi trong tác phẩm.

Câu 21: Khi phân tích "ngôn ngữ" của nhân vật trong một tác phẩm, chúng ta có thể rút ra được những thông tin gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ biết được ngoại hình của nhân vật.
  • B. Chỉ biết được tên gọi của nhân vật.
  • C. Hiểu được tính cách, trình độ, tầng lớp xã hội, tâm trạng và mối quan hệ của nhân vật.
  • D. Xác định được thể loại của tác phẩm.

Câu 22: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ "hoán dụ": "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Việt Bắc - Tố Hữu). "Áo chàm" ở đây gợi nhắc đến đối tượng nào?

  • A. Người dân Việt Bắc.
  • B. Chiếc áo cụ thể có màu chàm.
  • C. Màu sắc đặc trưng của vùng núi.
  • D. Tâm trạng buồn bã của cuộc chia ly.

Câu 23: Trong tác phẩm thơ, "hình ảnh thơ" là gì và khác với hình ảnh trong đời sống thông thường ở điểm nào?

  • A. Là hình ảnh chụp lại sự vật y như thật.
  • B. Là hình ảnh chỉ có trong trí tưởng tượng, không có thật.
  • C. Là hình ảnh được vẽ hoặc minh họa trong sách.
  • D. Là hình ảnh được tái hiện trong thơ, mang tính biểu cảm, gợi cảm và chứa đựng ý nghĩa chủ quan của nhà thơ, khác với hình ảnh đơn thuần trong đời sống.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ "báo chí" và phong cách ngôn ngữ "nghệ thuật".

  • A. Báo chí chủ yếu nhằm thông tin, truyền đạt tin tức một cách khách quan; Nghệ thuật chủ yếu nhằm biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, tạo ra hình tượng thẩm mỹ.
  • B. Báo chí sử dụng nhiều biện pháp tu từ; Nghệ thuật thì không.
  • C. Báo chí chỉ dùng trong các bài báo; Nghệ thuật chỉ dùng trong thơ.
  • D. Báo chí mang tính cá nhân; Nghệ thuật mang tính cộng đồng.

Câu 25: "Độc thoại nội tâm" của nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch là gì và có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Là cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật.
  • B. Là lời nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lý bên trong.
  • C. Là lời giới thiệu của người kể chuyện về nhân vật.
  • D. Là lời bình luận của tác giả về hành động của nhân vật.

Câu 26: Khi đọc một văn bản, việc "liên hệ" (kết nối) nội dung văn bản với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân hoặc các văn bản khác giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ thông tin trong văn bản.
  • B. Xác định số lượng từ vựng khó trong văn bản.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa của văn bản, thấy được mối liên hệ giữa văn bản và cuộc sống, mở rộng kiến thức và kinh nghiệm của bản thân.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa "cốt truyện" và "chủ đề" của một tác phẩm tự sự.

  • A. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện, biến cố diễn ra trong tác phẩm; Chủ đề là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm phản ánh và khám phá.
  • B. Cốt truyện là ý nghĩa sâu xa của tác phẩm; Chủ đề là trình tự các tình huống.
  • C. Cốt truyện là tên của nhân vật; Chủ đề là bối cảnh thời gian.
  • D. Cốt truyện và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, chỉ cùng một điều.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào: "Hồ Gươm nằm giữa lòng Hà Nội cổ kính và hiện đại. Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương soi bóng những hàng cây cổ thụ và Tháp Rùa rêu phong. Xa xa, cầu Thê Húc màu son cong cong như dải lụa mềm mại dẫn vào đền Ngọc Sơn linh thiêng. Không khí nơi đây thật trong lành và yên bình."

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản miêu tả
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 29: Trong phân tích thơ, việc xác định "vần" và "nhịp" có mối liên hệ và tác động bổ trợ cho nhau như thế nào?

  • A. Vần và nhịp là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Vần chỉ có tác dụng kết thúc câu thơ, còn nhịp chỉ có tác dụng ngắt hơi.
  • C. Vần tạo sự liên kết âm thanh, nhịp tạo điểm dừng nghỉ, cả hai kết hợp tạo nên nhạc điệu, âm hưởng và góp phần biểu đạt cảm xúc.
  • D. Nhịp quyết định loại vần được sử dụng trong bài thơ.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều "liệt kê", biện pháp tu từ này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Diễn tả đầy đủ, chi tiết các khía cạnh của sự vật, hiện tượng, nhấn mạnh hoặc gợi ấn tượng về số lượng, quy mô.
  • B. Che giấu thông tin quan trọng.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến chính của câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì về cảm xúc và ý đồ của tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết người kể chuyện trong đoạn văn này thuộc loại nào: 'Lão Hạc bỗng nhiên cười và hai mắt lão ầng ậng nước. Tôi muốn ôm chặt lấy lão mà oà lên khóc. Bây giờ thì tôi hiểu tại sao lão không bán chó Vàng rồi.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phân tích nhân vật văn học, việc tìm hiểu 'lời đối thoại' giữa các nhân vật giúp người đọc khám phá điều gì sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ 'nói quá' có tác dụng chủ yếu là gì trong việc diễn đạt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ trong câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự. Yếu tố này có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì về nhân vật hoặc cốt truyện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của 'người kể chuyện toàn tri' trong tác phẩm tự sự là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả cảnh một khu vườn vào buổi sớm mai. Tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc (xanh non, đỏ thắm, vàng tươi) và âm thanh (tiếng chim hót líu lo, tiếng lá xào xạc). Việc sử dụng các yếu tố này nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi đọc một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây CÓ THỂ không xuất hiện trực tiếp trong lời thoại của nhân vật nhưng lại rất quan trọng để hiểu hành động, cảm xúc và bối cảnh của nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc một tác phẩm văn học sử dụng nhiều 'biểu tượng' (symbol) có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc khổ thơ sau và cho biết biện pháp tu từ 'điệp ngữ' được sử dụng nhằm mục đích gì: 'Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu / Ngàn dâu xanh ngắt một màu / Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai?' (Đoàn Thị Điểm)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (setting - bao gồm thời gian, không gian, hoàn cảnh xã hội) trong một tác phẩm tự sự. Bối cảnh có thể ảnh hưởng như thế nào đến nhân vật và cốt truyện?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của người viết là bước quan trọng nhất để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'ẩn dụ' và 'hoán dụ'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một câu chuyện, 'xung đột' là gì và đóng vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định 'vần' được sử dụng chủ yếu là loại vần gì: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.' (Nguyễn Khuyến)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một tác phẩm văn học, 'chi tiết nghệ thuật' là gì và có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích 'ngôn ngữ' của nhân vật trong một tác phẩm, chúng ta có thể rút ra được những thông tin gì về nhân vật đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ 'hoán dụ': 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.' (Việt Bắc - Tố Hữu). 'Áo chàm' ở đây gợi nhắc đến đối tượng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tác phẩm thơ, 'hình ảnh thơ' là gì và khác với hình ảnh trong đời sống thông thường ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa phong cách ngôn ngữ 'báo chí' và phong cách ngôn ngữ 'nghệ thuật'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: 'Độc thoại nội tâm' của nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch là gì và có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một văn bản, việc 'liên hệ' (kết nối) nội dung văn bản với kiến thức, kinh nghiệm của bản thân hoặc các văn bản khác giúp người đọc đạt được điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về bản chất giữa 'cốt truyện' và 'chủ đề' của một tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào: 'Hồ Gươm nằm giữa lòng Hà Nội cổ kính và hiện đại. Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương soi bóng những hàng cây cổ thụ và Tháp Rùa rêu phong. Xa xa, cầu Thê Húc màu son cong cong như dải lụa mềm mại dẫn vào đền Ngọc Sơn linh thiêng. Không khí nơi đây thật trong lành và yên bình.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong phân tích thơ, việc xác định 'vần' và 'nhịp' có mối liên hệ và tác động bổ trợ cho nhau như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng nhiều 'liệt kê', biện pháp tu từ này thường nhằm mục đích gì?

Viết một bình luận