Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 47 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi, trực tiếp thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật một cách rõ nét nhất trên sân khấu, phân biệt nó với các thể loại tự sự hay trữ tình?
- A. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm
- B. Lời bình của người dẫn chuyện hoặc tác giả
- C. Hệ thống đối thoại, độc thoại và hành động kịch
- D. Các yếu tố miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết
Câu 2: Trong kịch, xung đột là yếu tố không thể thiếu. Xung đột kịch được hiểu là:
- A. Sự va chạm, đấu tranh giữa các tuyến nhân vật, lực lượng đối lập hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh, với chính bản thân.
- B. Tình huống mà nhân vật đưa ra quyết định quan trọng ảnh hưởng đến số phận.
- C. Những mâu thuẫn nội tâm phức tạp chỉ diễn ra trong suy nghĩ của nhân vật.
- D. Sự khác biệt về phong cách diễn xuất giữa các diễn viên trên sân khấu.
Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết chỉ dẫn sân khấu [khẽ reo lên] chủ yếu bộc lộ điều gì về trạng thái của nhân vật A?
Nhân vật A: (Nhìn thấy một vật) Cái này... Cái này rồi! [khẽ reo lên]
- A. Hành động vật lý của nhân vật trên sân khấu.
- B. Cảm xúc hoặc thái độ của nhân vật tại thời điểm đó.
- C. Bối cảnh và không gian diễn ra cảnh kịch.
- D. Thông tin về quá khứ của nhân vật.
Câu 4: Cốt truyện kịch thường được xây dựng qua mấy chặng chính? Đâu là chặng đánh dấu đỉnh điểm của xung đột, quyết định sự thay đổi lớn trong diễn biến tiếp theo?
- A. Ba chặng; Khai triển
- B. Bốn chặng; Thắt nút
- C. Năm chặng; Phát triển
- D. Năm chặng; Đỉnh điểm
Câu 5: Trong một vở kịch châm biếm, tác giả thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu, những điều đáng cười trong xã hội?
- A. Cường điệu, mỉa mai, tạo tiếng cười phê phán
- B. Xây dựng nhân vật anh hùng lý tưởng
- C. Sử dụng nhiều yếu tố thần thoại, kỳ ảo
- D. Tập trung miêu tả nội tâm phức tạp, bi kịch
Câu 6: Một nhân vật trong kịch có những hành động và lời nói nhất quán từ đầu đến cuối, tính cách không thay đổi đáng kể qua các biến cố. Nhân vật này thuộc loại nào?
- A. Nhân vật chính diện
- B. Nhân vật phức tạp (round character)
- C. Nhân vật tĩnh (static character)
- D. Nhân vật phát triển (dynamic character)
Câu 7: Một cảnh kịch diễn ra như sau:
Nhân vật X: (Nói với khán giả, nhân vật Y không nghe thấy) Tôi phải giả vờ đồng ý với hắn, nhưng trong lòng tôi đã có kế hoạch khác rồi!
Nhân vật Y: (Quay sang X) Vậy là chúng ta đã thống nhất nhé.
Khán giả biết rõ kế hoạch của X trong khi Y hoàn toàn không hay biết. Kỹ thuật kịch này được gọi là gì?
- A. Độc thoại nội tâm
- B. Đối thoại
- C. Chỉ dẫn sân khấu
- D. Mỉa mai kịch (Dramatic Irony)
Câu 8: Độc thoại (monologue) trong kịch có chức năng chủ yếu là gì?
- A. Để nhân vật trò chuyện với các nhân vật khác.
- B. Để nhân vật bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc nội tâm trực tiếp với khán giả hoặc với chính mình.
- C. Để tác giả đưa ra lời bình trực tiếp về tình huống kịch.
- D. Để miêu tả bối cảnh hoặc ngoại hình nhân vật.
Câu 9: Khi một vở kịch kết thúc với cái chết hoặc sự sụp đổ của nhân vật chính do bi kịch cá nhân hoặc số phận, vở kịch đó thuộc thể loại nào?
- A. Bi kịch
- B. Hài kịch
- C. Kịch vui (Farce)
- D. Kịch sử thi
Câu 10: Bối cảnh (setting) trong kịch bao gồm thời gian, địa điểm và không khí xã hội. Yếu tố bối cảnh nào sau đây có thể ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành động và lời thoại của nhân vật trong một vở kịch về đề tài đấu tranh, cải cách xã hội?
- A. Thiết kế sân khấu và trang phục.
- B. Thời lượng của vở kịch.
- C. Những quy tắc, phong tục, hệ tư tưởng của xã hội đương thời.
- D. Tâm trạng cá nhân của đạo diễn.
Câu 11: Một nhân vật trong kịch ban đầu rất nhút nhát và phụ thuộc, nhưng qua các biến cố và xung đột, nhân vật dần trở nên mạnh mẽ, tự tin và đưa ra những quyết định độc lập. Nhân vật này thuộc loại nào?
- A. Nhân vật phản diện
- B. Nhân vật tĩnh (static character)
- C. Nhân vật điển hình
- D. Nhân vật phát triển (dynamic character)
Câu 12: Phần Mở nút (Resolution) trong cấu trúc kịch có chức năng chính là gì?
- A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
- B. Đưa xung đột lên đỉnh điểm.
- C. Giải quyết các mâu thuẫn, kết thúc câu chuyện kịch.
- D. Làm tăng sự phức tạp của cốt truyện.
Câu 13: Đọc đoạn đối thoại sau:
A: Anh có chắc chắn về điều này không?
B: (Nhìn thẳng vào mắt A, giọng kiên quyết) Hoàn toàn chắc chắn.
Chỉ dẫn sân khấu và cách B trả lời gợi ý điều gì về mối quan hệ hoặc tình huống giữa A và B?
- A. B đang cố gắng thể hiện sự quyết đoán, có thể để trấn an A hoặc để đối đầu với sự nghi ngờ của A.
- B. A đang cố gắng lừa dối B.
- C. Cả hai nhân vật đều đang cảm thấy sợ hãi.
- D. Tình huống diễn ra rất bình thường, không có gì đặc biệt.
Câu 14: So với đối thoại, độc thoại trong kịch có ưu thế đặc biệt gì trong việc bộc lộ nội tâm nhân vật?
- A. Giúp nhân vật tranh luận với người khác một cách hiệu quả hơn.
- B. Cho phép nhân vật trực tiếp bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín mà không cần che giấu hay tương tác với nhân vật khác.
- C. Thúc đẩy hành động kịch diễn ra nhanh chóng hơn.
- D. Cung cấp thông tin về bối cảnh cho khán giả một cách khách quan.
Câu 15: Một vở kịch kết thúc khi nhân vật chính, sau nhiều nỗ lực, cuối cùng đã đạt được mục tiêu và sống hạnh phúc. Đây là kết thúc thường thấy ở thể loại kịch nào?
- A. Bi kịch
- B. Hài kịch
- C. Kịch sử thi
- D. Kịch hình thể
Câu 16: Đọc chỉ dẫn sân khấu sau: "[Ánh đèn sân khấu chuyển sang màu đỏ rực, tiếng trống dồn dập vang lên]". Chỉ dẫn này chủ yếu có tác dụng gì?
- A. Giới thiệu một nhân vật mới.
- B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
- C. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
- D. Tạo không khí, gợi cảm xúc hoặc báo hiệu một biến cố quan trọng sắp xảy ra.
Câu 17: Trong một vở kịch, một chiếc gương cũ kỹ xuất hiện nhiều lần, mỗi lần nhân vật chính nhìn vào đó đều thể hiện sự dằn vặt về quá khứ. Chiếc gương này có thể được xem là yếu tố gì?
- A. Biểu tượng (Symbol)
- B. Chỉ dẫn sân khấu
- C. Độc thoại
- D. Xung đột ngoại cảnh
Câu 18: Một cảnh kịch có nhịp độ rất nhanh với những lời thoại ngắn, dứt khoát, liên tục ngắt lời nhau. Nhịp độ này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
- B. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi cốt truyện.
- C. Tạo cảm giác căng thẳng, kịch tính, hoặc thể hiện sự vội vã, mâu thuẫn của nhân vật.
- D. Kéo dài thời lượng của vở kịch.
Câu 19: Trong kịch, hai nhân vật đối lập rõ rệt về tính cách, lý tưởng hoặc hành động (ví dụ: một người lạc quan, người kia bi quan; một người trung thực, người kia lươn lẹo). Mục đích của việc xây dựng cặp nhân vật "đối trọng" (foil characters) này là gì?
- A. Làm giảm sự chú ý của khán giả vào nhân vật chính.
- B. Làm nổi bật, tô đậm tính cách, đặc điểm của nhân vật khác (thường là nhân vật chính) thông qua sự tương phản.
- C. Gây nhầm lẫn cho khán giả về vai trò của các nhân vật.
- D. Đơn giản hóa cốt truyện.
Câu 20: Đỉnh điểm (Climax) trong cấu trúc kịch là gì?
- A. Phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
- B. Phần kết thúc, giải quyết xung đột.
- C. Chuỗi các sự kiện dẫn đến xung đột.
- D. Điểm cao trào nhất của xung đột, nơi mâu thuẫn gay gắt nhất và có thể quyết định số phận nhân vật.
Câu 21: Một vở kịch sử dụng nhiều tình huống hài hước cường điệu, hành động lố bịch, sự trùng hợp ngẫu nhiên khó tin và thường có tốc độ nhanh, mục đích chủ yếu là gây cười mà không đi sâu vào ý nghĩa xã hội hay nhân sinh. Vở kịch này thuộc thể loại nào?
- A. Bi kịch
- B. Hài kịch chính kịch (Comedy of manners)
- C. Kịch vui (Farce)
- D. Kịch thơ
Câu 22: Trong một đoạn đối thoại, Nhân vật A liên tục ngắt lời Nhân vật B, hoặc có những khoảng dừng (pause) dài bất thường. Những kỹ thuật này trong kịch thường được sử dụng để gợi ý điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật?
- A. Sự căng thẳng, thiếu tôn trọng, suy nghĩ đắn đo hoặc cảm xúc phức tạp.
- B. Sự đồng thuận và hòa hợp giữa các nhân vật.
- C. Việc các nhân vật đang rất thoải mái và tự tin.
- D. Tác giả hết ý tưởng để viết tiếp lời thoại.
Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa Cốt truyện (Plot) và Chủ đề (Theme) của một vở kịch?
- A. Cốt truyện chỉ có trong bi kịch, còn chủ đề chỉ có trong hài kịch.
- B. Cốt truyện là những gì nhân vật nói, còn chủ đề là những gì nhân vật làm.
- C. Cốt truyện là bối cảnh của vở kịch, còn chủ đề là các nhân vật chính.
- D. Cốt truyện là chuỗi các sự kiện, hành động diễn ra trong vở kịch, còn chủ đề là ý tưởng, thông điệp, vấn đề sâu sắc mà tác phẩm muốn khám phá hoặc truyền tải.
Câu 24: Chỉ dẫn sân khấu: "[Căn phòng bừa bộn, ánh sáng yếu ớt từ một ngọn đèn dầu]" chủ yếu giúp khán giả hình dung điều gì?
- A. Tính cách và ngoại hình của nhân vật.
- B. Bối cảnh vật lý (không gian) và không khí (tâm trạng) của cảnh kịch.
- C. Diễn biến tiếp theo của cốt truyện.
- D. Lịch sử ra đời của vở kịch.
Câu 25: Khi chuyển thể một vở kịch lên màn ảnh điện ảnh, yếu tố nào sau đây thường được mở rộng và sử dụng linh hoạt hơn rất nhiều so với trên sân khấu để miêu tả bối cảnh, hành động và cảm xúc nhân vật?
- A. Độ dài của lời thoại độc thoại.
- B. Số lượng màn trong vở kịch.
- C. Việc sử dụng bối cảnh đa dạng, cận cảnh, góc máy và kỹ xảo hình ảnh/âm thanh.
- D. Sự tương tác trực tiếp giữa diễn viên và khán giả.
Câu 26: Giả sử một vở kịch phê phán mạnh mẽ nạn quan liêu, tham nhũng trong xã hội. Yếu tố nào trong kịch (nhân vật, xung đột, đối thoại, chỉ dẫn sân khấu) có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện rõ nét và hiệu quả thông điệp phê phán này?
- A. Chỉ dẫn sân khấu chi tiết về trang phục.
- B. Số lượng màn và hồi của vở kịch.
- C. Độ dài của các đoạn độc thoại.
- D. Việc xây dựng các tuyến nhân vật và xung đột điển hình, cùng với lời thoại và hành động của họ trong các tình huống cụ thể.
Câu 27: Một nhân vật trong kịch luôn tỏ ra mạnh mẽ, bất cần đời trước mặt người khác, nhưng khi chỉ còn một mình, anh ta lại thể hiện sự yếu đuối, sợ hãi qua độc thoại và chỉ dẫn sân khấu. Đây là cách tác giả xây dựng nhân vật theo hướng nào?
- A. Nhân vật phức tạp, có chiều sâu nội tâm.
- B. Nhân vật đơn giản, dễ đoán.
- C. Nhân vật tĩnh, không có sự phát triển.
- D. Nhân vật chỉ có một mặt tính cách.
Câu 28: Trong kịch, "bước ngoặt" (turning point) thường xảy ra ở đâu và có vai trò gì?
- A. Ở phần mở đầu, giới thiệu nhân vật mới.
- B. Là điểm mà diễn biến câu chuyện hoặc số phận nhân vật thay đổi đột ngột, thường xảy ra sau đỉnh điểm hoặc trong quá trình phát triển xung đột.
- C. Là lời kết của tác giả ở cuối vở kịch.
- D. Là chỉ dẫn sân khấu về cách bài trí cảnh vật.
Câu 29: Khi đọc kịch bản văn học, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để có thể hình dung và "thấy" được vở diễn trên sân khấu?
- A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
- B. Tập trung vào tên của các diễn viên dự kiến sẽ đóng.
- C. Tìm hiểu lịch sử ra đời của tác phẩm.
- D. Đọc kỹ cả lời thoại và các chỉ dẫn sân khấu (về hành động, cử chỉ, giọng điệu, bối cảnh, âm thanh, ánh sáng).
Câu 30: Một vở kịch được đánh giá là có "tính kịch" cao khi nào?
- A. Khi xung đột được xây dựng gay gắt, tập trung, các tình huống đầy kịch tính và có khả năng thu hút sự chú ý của khán giả.
- B. Khi vở kịch có nhiều nhân vật phụ.
- C. Khi lời thoại của nhân vật rất dài.
- D. Khi bối cảnh được miêu tả rất chi tiết trong kịch bản.