Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố cơ bản của một văn bản tự sự, yếu tố nào thường đóng vai trò dẫn dắt câu chuyện, sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian, thời gian
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, bạn nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, hình ảnh một cách sống động. Yếu tố ngôn ngữ này thuộc về khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Cấu trúc văn bản
  • B. Mục đích giao tiếp
  • C. Biểu đạt và tạo hình ảnh
  • D. Giọng điệu

Câu 3: Phân tích một đoạn thơ, bạn nhận thấy tác giả không trực tiếp bày tỏ cảm xúc mà thể hiện qua hình ảnh "cánh buồm lẻ loi trên biển vắng". Đây là cách biểu đạt cảm xúc thông qua yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đối thoại
  • D. Hình ảnh thơ

Câu 4: Đọc một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, bạn cần xác định luận đề chính của bài viết. Luận đề là gì trong cấu trúc của văn bản nghị luận?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính của người viết
  • B. Các bằng chứng, lí lẽ được đưa ra
  • C. Kết luận cuối cùng của bài viết
  • D. Mở đầu giới thiệu vấn đề

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của bạn là gì?

  • A. Giải trí và thư giãn
  • B. Thưởng thức cái đẹp của ngôn từ
  • C. Tiếp nhận kiến thức, thông tin về một vấn đề
  • D. Phân tích tâm trạng nhân vật

Câu 6: Trong một đoạn truyện, nhân vật A nói với nhân vật B: "Tôi không nghĩ anh nên làm như vậy. Điều đó sẽ gây rắc rối đấy." Lời nói này của nhân vật A thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật hoặc tính cách của A?

  • A. A đang mô tả hành động của B.
  • B. A đang bày tỏ quan điểm hoặc sự lo ngại.
  • C. A đang thuật lại một sự kiện đã xảy ra.
  • D. A đang giới thiệu về bản thân.

Câu 7: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, ví dụ "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?". Việc sử dụng câu hỏi tu từ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn.
  • D. Bộc lộ cảm xúc, suy tư, nhấn mạnh ý.

Câu 9: Một văn bản được viết dưới dạng các màn, lớp, có lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu. Văn bản đó thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong truyện, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, mối quan hệ
  • B. Chỉ cần ngoại hình và tên gọi
  • C. Chỉ cần cốt truyện liên quan đến nhân vật
  • D. Chỉ cần lời giới thiệu của người kể chuyện

Câu 11: Giọng điệu của văn bản là gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản
  • B. Cách ngắt nghỉ câu
  • C. Từ ngữ khó hiểu trong văn bản
  • D. Thái độ, tình cảm của người viết/người nói

Câu 12: Một bài thơ có giọng điệu trang trọng, tha thiết khi viết về Tổ quốc. Giọng điệu đó góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Thể hiện tình cảm, thái độ sâu sắc của nhà thơ.
  • C. Giúp người đọc hiểu cốt truyện.
  • D. Làm tăng số lượng câu thơ.

Câu 13: Khi đọc một văn bản miêu tả, vai trò của người đọc là gì để có thể hình dung được đối tượng miêu tả?

  • A. Vận dụng trí tưởng tượng và kinh nghiệm để tái hiện hình ảnh.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các chi tiết.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả.
  • D. Tóm tắt cốt truyện chính.

Câu 14: Trong một bài thơ, việc sử dụng biện pháp ẩn dụ "Thời gian chạy qua kẽ tay" giúp biểu đạt điều gì về thời gian?

  • A. Thời gian là một vật thể cụ thể.
  • B. Thời gian có thể cầm nắm được.
  • C. Thời gian trôi đi rất nhanh, khó giữ lại.
  • D. Thời gian đứng yên.

Câu 15: Một đoạn văn bắt đầu bằng việc giới thiệu hoàn cảnh, sau đó là diễn biến các sự kiện, và kết thúc bằng một kết quả. Cấu trúc này thường thấy ở loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản thông tin

Câu 16: Khi đọc một văn bản, việc xác định không gian và thời gian của câu chuyện giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết câu chuyện xảy ra ở đâu và khi nào.
  • B. Giúp đếm số lượng nhân vật.
  • C. Xác định ý chính của văn bản.
  • D. Hiểu bối cảnh, hoàn cảnh của sự kiện và nhân vật.

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, vai trò của các bằng chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, trích dẫn từ người nổi tiếng) là gì?

  • A. Làm rõ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Để người đọc biết thêm thông tin.
  • C. Làm cho bài văn dài hơn.
  • D. Thể hiện cảm xúc của người viết.

Câu 18: Đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được nỗi buồn man mác qua các từ ngữ như "chiều", "hoàng hôn", "rụng", "tan". Yếu tố nào của ngôn ngữ thơ đã giúp bạn cảm nhận được điều đó?

  • A. Cấu trúc câu
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ
  • D. Vần điệu

Câu 19: Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm gì so với người kể chuyện ngôi thứ ba?

  • A. Biết hết mọi chuyện xảy ra với tất cả nhân vật.
  • B. Kể chuyện một cách khách quan, không thiên vị.
  • C. Dễ dàng thay đổi không gian, thời gian.
  • D. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, điểm nhìn của người kể.

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản bất kỳ, bước đầu tiên quan trọng bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Đọc lướt để nắm thông tin chung, xác định thể loại, chủ đề.
  • B. Phân tích chi tiết từng câu, từng chữ.
  • C. Tìm hiểu thông tin về tác giả.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào tạo nên sự tương phản, đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc ý nghĩa trong câu?

  • A. So sánh
  • B. Đối (Tương phản)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Phân tích cấu trúc của một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ thường dựa vào yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Số câu trong mỗi khổ và cách gieo vần
  • D. Số lượng trang in

Câu 23: Mục đích giao tiếp của một văn bản có thể là gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin.
  • B. Chỉ để giải trí.
  • C. Chỉ để thuyết phục người đọc.
  • D. Thông báo, thuyết phục, giải trí, bày tỏ cảm xúc, v.v.

Câu 24: Đọc một đoạn văn miêu tả khu vườn lúc bình minh với sương mai đọng trên lá, tiếng chim hót líu lo. Những chi tiết này giúp người đọc cảm nhận được điều gì về khu vườn?

  • A. Vẻ đẹp, sự trong lành, bình yên.
  • B. Sự nguy hiểm.
  • C. Sự buồn tẻ.
  • D. Khu vườn bị bỏ hoang.

Câu 25: Trong văn bản, các đoạn văn thường được liên kết với nhau bằng cách nào để tạo nên sự mạch lạc, logic?

  • A. Chỉ cần đặt cạnh nhau.
  • B. Sử dụng các từ nối, lặp từ, hoặc liên kết về ý nghĩa.
  • C. Thay đổi phông chữ.
  • D. Thêm hình ảnh minh họa.

Câu 26: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện được người kể chuyện hoặc người nói năng (chủ thể phát ngôn) giúp bạn điều gì?

  • A. Biết tên thật của tác giả.
  • B. Xác định thể loại văn bản.
  • C. Hiểu điểm nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của thông tin.
  • D. Đếm số lượng câu trong văn bản.

Câu 27: Phép điệp ngữ "Yêu lắm Tóc Dài ơi! Yêu lắm!" trong bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh tình cảm sâu sắc.
  • B. Làm cho câu thơ ngắn gọn hơn.
  • C. Thay đổi ý nghĩa của câu thơ.
  • D. Giới thiệu nhân vật mới.

Câu 28: Một văn bản miêu tả tập trung vào việc khắc họa chi tiết các đặc điểm bên ngoài (ngoại hình, màu sắc, kích thước) của đối tượng. Đây là kiểu miêu tả gì?

  • A. Miêu tả nội tâm
  • B. Miêu tả tả thực (bên ngoài)
  • C. Miêu tả tổng hợp
  • D. Miêu tả gián tiếp

Câu 29: Khi đọc một văn bản, việc liên hệ nội dung văn bản với kinh nghiệm sống hoặc kiến thức đã học giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để nhớ lại kiến thức cũ.
  • B. Để tìm lỗi sai trong văn bản.
  • C. Làm cho việc đọc nhanh hơn.
  • D. Đào sâu suy nghĩ, hiểu rõ hơn ý nghĩa và kết nối với thực tế.

Câu 30: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp thể hiện sự phát triển, thay đổi của nhân vật hoặc diễn biến của câu chuyện theo thời gian?

  • A. Thời gian
  • B. Không gian
  • C. Ngoại hình nhân vật
  • D. Giọng điệu người kể chuyện

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong các yếu tố cơ bản của một văn bản tự sự, yếu tố nào thường đóng vai trò dẫn dắt câu chuyện, sắp xếp các sự kiện theo một trình tự nhất định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, bạn nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, hình ảnh một cách sống động. Yếu tố ngôn ngữ này thuộc về khía cạnh nào của văn bản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích một đoạn thơ, bạn nhận thấy tác giả không trực tiếp bày tỏ cảm xúc mà thể hiện qua hình ảnh 'cánh buồm lẻ loi trên biển vắng'. Đây là cách biểu đạt cảm xúc thông qua yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc một bài văn nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, bạn cần xác định luận đề chính của bài viết. Luận đề là gì trong cấu trúc của văn bản nghị luận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của bạn là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một đoạn truyện, nhân vật A nói với nhân vật B: 'Tôi không nghĩ anh nên làm như vậy. Điều đó sẽ gây rắc rối đấy.' Lời nói này của nhân vật A thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai nhân vật hoặc tính cách của A?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật? 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, ví dụ 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?'. Việc sử dụng câu hỏi tu từ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một văn bản được viết dưới dạng các màn, lớp, có lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu. Văn bản đó thuộc thể loại văn học nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi phân tích nhân vật trong truyện, bạn cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giọng điệu của văn bản là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một bài thơ có giọng điệu trang trọng, tha thiết khi viết về Tổ quốc. Giọng điệu đó góp phần chủ yếu vào việc thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một văn bản miêu tả, vai trò của người đọc là gì để có thể hình dung được đối tượng miêu tả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một bài thơ, việc sử dụng biện pháp ẩn dụ 'Thời gian chạy qua kẽ tay' giúp biểu đạt điều gì về thời gian?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một đoạn văn bắt đầu bằng việc giới thiệu hoàn cảnh, sau đó là diễn biến các sự kiện, và kết thúc bằng một kết quả. Cấu trúc này thường thấy ở loại văn bản nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một văn bản, việc xác định không gian và thời gian của câu chuyện giúp người đọc điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, vai trò của các bằng chứng (ví dụ: số liệu, sự kiện lịch sử, trích dẫn từ người nổi tiếng) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc một bài thơ, bạn cảm nhận được nỗi buồn man mác qua các từ ngữ như 'chiều', 'hoàng hôn', 'rụng', 'tan'. Yếu tố nào của ngôn ngữ thơ đã giúp bạn cảm nhận được điều đó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm gì so với người kể chuyện ngôi thứ ba?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản bất kỳ, bước đầu tiên quan trọng bạn nên thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Biện pháp tu từ nào tạo nên sự tương phản, đối lập giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc ý nghĩa trong câu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích cấu trúc của một bài thơ bốn chữ hoặc năm chữ thường dựa vào yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Mục đích giao tiếp của một văn bản có thể là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc một đoạn văn miêu tả khu vườn lúc bình minh với sương mai đọng trên lá, tiếng chim hót líu lo. Những chi tiết này giúp người đọc cảm nhận được điều gì về khu vườn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong văn bản, các đoạn văn thường được liên kết với nhau bằng cách nào để tạo nên sự mạch lạc, logic?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện được người kể chuyện hoặc người nói năng (chủ thể phát ngôn) giúp bạn điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phép điệp ngữ 'Yêu lắm Tóc Dài ơi! Yêu lắm!' trong bài thơ có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một văn bản miêu tả tập trung vào việc khắc họa chi tiết các đặc điểm bên ngoài (ngoại hình, màu sắc, kích thước) của đối tượng. Đây là kiểu miêu tả gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi đọc một văn bản, việc liên hệ nội dung văn bản với kinh nghiệm sống hoặc kiến thức đã học giúp người đọc điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp thể hiện sự phát triển, thay đổi của nhân vật hoặc diễn biến của câu chuyện theo thời gian?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các chức năng cơ bản của văn học, chức năng nào được xem là quan trọng nhất, chi phối các chức năng khác và thể hiện rõ nét tính đặc thù của văn học so với các loại hình nghệ thuật khác?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định chính xác thể loại của tác phẩm.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn các tầng ý nghĩa và thông điệp của tác phẩm.
  • C. Đoán trước được diễn biến cốt truyện hoặc kết thúc.
  • D. Biết được số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 3: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự phát triển và thay đổi trong tâm lý, hành động của nhân vật văn học?

  • A. Ngoại hình nhân vật.
  • B. Tên gọi của nhân vật.
  • C. Số phận đã được định sẵn.
  • D. Xung đột và các biến cố xảy ra.

Câu 4: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò tổ chức, sắp xếp các sự kiện, biến cố theo một trình tự nhất định, tạo nên mạch truyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh.
  • D. Đề tài.

Câu 5: Khi phân tích thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc và nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Ý nghĩa chính xác của từng từ.
  • D. Ngoại hình của chủ thể trữ tình.

Câu 6: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 7: "Điểm nhìn trần thuật" trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Thời gian xảy ra sự kiện quan trọng nhất.
  • C. Vị trí hay góc độ mà người kể chuyện kể lại câu chuyện.
  • D. Ý nghĩa sâu sắc nhất của tác phẩm.

Câu 8: Trong kịch, "độc thoại" là gì và thường có tác dụng gì?

  • A. Lời nói của một nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ nội tâm.
  • B. Cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật trở lên.
  • C. Lời người dẫn chuyện giới thiệu bối cảnh.
  • D. Lời chú thích của tác giả về hành động của nhân vật.

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ thường mang tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng, cảm xúc và không chỉ đơn thuần là miêu tả sự vật, hiện tượng khách quan?

  • A. Vần thơ.
  • B. Hình ảnh thơ.
  • C. Nhịp thơ.
  • D. Số chữ trong câu thơ.

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại "truyện" và "ký" trong văn học?

  • A. Truyện có nhân vật, ký thì không.
  • B. Truyện viết bằng văn xuôi, ký viết bằng thơ.
  • C. Truyện luôn có kết thúc có hậu, ký thì không.
  • D. Truyện chủ yếu dùng hư cấu, ký chủ yếu dựa vào sự thật khách quan.

Câu 11: Việc phân tích "ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học (cách dùng từ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ) giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Số trang của cuốn sách.
  • B. Tên thật của các nhân vật.
  • C. Phong cách của tác giả và thái độ, cảm xúc được thể hiện.
  • D. Thời điểm chính xác tác phẩm được xuất bản.

Câu 12: "Chủ đề" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện.
  • B. Tóm tắt nội dung của tác phẩm.
  • C. Danh sách các nhân vật chính.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 13: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • B. Mâu thuẫn, xung đột bắt đầu xuất hiện và phát triển.
  • C. Mâu thuẫn, xung đột được giải quyết.
  • D. Kết thúc câu chuyện.

Câu 14: Đâu là đặc trưng cơ bản phân biệt "thơ" với "văn xuôi"?

  • A. Thơ luôn có cốt truyện rõ ràng.
  • B. Thơ sử dụng nhiều nhân vật hơn văn xuôi.
  • C. Thơ chỉ nói về thiên nhiên.
  • D. Thơ giàu nhạc điệu, cô đọng, tập trung biểu hiện cảm xúc, thế giới nội tâm.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn tự sự và xác định "người kể chuyện ngôi thứ nhất", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Người kể chuyện xưng "tôi" và là một nhân vật trong câu chuyện.
  • B. Người kể chuyện giấu mình và biết hết mọi chuyện.
  • C. Câu chuyện được kể lại bởi một nhân vật phụ.
  • D. Tác giả trực tiếp nói với người đọc.

Câu 16: Đọc câu văn sau: "Ngoài kia, lá vàng đang rơi như những cánh bướm cuối thu." Biện pháp tu từ "như những cánh bướm cuối thu" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Liệt kê các sự vật.
  • B. Phóng đại sự vật.
  • C. Làm cho hình ảnh miêu tả trở nên sinh động, gợi cảm và gợi liên tưởng.
  • D. Xác định chính xác số lượng lá vàng rơi.

Câu 17: Trong kịch, "lời đối thoại" giữa các nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật xung quanh.
  • B. Giải thích ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Nêu bật quan điểm của tác giả một cách trực tiếp.
  • D. Phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 18: "Đề tài" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Bài học rút ra từ tác phẩm.
  • B. Phạm vi hiện thực đời sống được tác giả phản ánh.
  • C. Cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.
  • D. Cách sử dụng từ ngữ của tác giả.

Câu 19: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ, khổ thơ, góp phần tạo nhạc điệu?

  • A. Vần.
  • B. Nhịp.
  • C. Hình ảnh.
  • D. Từ láy.

Câu 20: Đâu là đặc điểm nổi bật của "nhân vật điển hình" trong văn học?

  • A. Chỉ xuất hiện một lần trong tác phẩm.
  • B. Không có bất kỳ nét tính cách nào.
  • C. Vừa có nét cá tính độc đáo, vừa mang tính khái quát cho một loại người.
  • D. Luôn là nhân vật chính diện.

Câu 21: Khi đọc một văn bản văn học, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải "đồng sáng tạo" với tác giả. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người đọc viết thêm các đoạn kết khác cho tác phẩm.
  • B. Người đọc sử dụng kinh nghiệm cá nhân để tưởng tượng, suy luận, lấp đầy "khoảng trống" và tạo ý nghĩa cho tác phẩm.
  • C. Người đọc tìm kiếm các tác phẩm khác của cùng tác giả.
  • D. Người đọc chỉ cần ghi nhớ nội dung chính mà không cần suy nghĩ thêm.

Câu 22: Phân tích một "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh, hành động nhỏ, lời nói riêng lẻ) giúp người đọc điều gì?

  • A. Tính toán được chiều cao của nhân vật.
  • B. Biết được số tiền nhân vật đang có.
  • C. Đếm được số từ trong tác phẩm.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về tính cách nhân vật, chủ đề hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa "văn bản văn học" và "văn bản thông tin"?

  • A. Văn bản văn học thiên về biểu hiện cảm xúc, tư tưởng chủ quan; văn bản thông tin thiên về truyền đạt kiến thức khách quan.
  • B. Văn bản văn học luôn dài hơn văn bản thông tin.
  • C. Văn bản văn học chỉ dùng từ ngữ khó hiểu.
  • D. Văn bản thông tin không có tác dụng gì với người đọc.

Câu 24: Trong thơ, "chủ thể trữ tình" là gì?

  • A. Nhân vật chính trong truyện.
  • B. Đề tài của bài thơ.
  • C. "Cái tôi" bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • D. Người đọc bài thơ.

Câu 25: Đâu là ví dụ về "bối cảnh" trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Tính cách nhân vật.
  • B. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Mâu thuẫn chính trong câu chuyện.
  • D. Một làng quê nghèo ven sông Hồng vào những năm kháng chiến chống Pháp.

Câu 26: Việc "đọc lướt" một văn bản văn học có thể giúp người đọc điều gì ở bước đầu tiếp cận?

  • A. Nắm bắt thông tin tổng quan về tác phẩm (nhan đề, tác giả, thể loại, bố cục sơ bộ).
  • B. Phân tích sâu sắc ý nghĩa từng câu chữ.
  • C. Thuộc lòng toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 27: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được hành động, cử chỉ, cảm xúc, hoặc bối cảnh sân khấu, dù không được thể hiện trực tiếp qua lời thoại nhân vật?

  • A. Lời đối thoại.
  • B. Lời chỉ dẫn sân khấu (vĩ chú).
  • C. Độc thoại nội tâm.
  • D. Tên các hồi kịch.

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "cốt truyện", nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Nhân vật không có vai trò gì trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • B. Cốt truyện chỉ là phông nền cho nhân vật xuất hiện.
  • C. Nhân vật và cốt truyện là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • D. Nhân vật là động lực chính thúc đẩy cốt truyện, và cốt truyện là môi trường để nhân vật bộc lộ, phát triển.

Câu 29: Đâu là một trong những giá trị quan trọng mà văn học mang lại cho người đọc, liên quan đến việc mở rộng hiểu biết về con người và cuộc sống?

  • A. Mở rộng nhận thức, hiểu biết về con người, cuộc sống và thế giới.
  • B. Giúp người đọc giàu lên nhanh chóng.
  • C. Cung cấp công thức giải toán.
  • D. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí nhất thời.

Câu 30: Để hiểu được ý nghĩa biểu tượng của một "hình ảnh" trong thơ (ví dụ: "vầng trăng", "con thuyền", "bếp lửa"), người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tra từ điển nghĩa đen của từ.
  • B. Chỉ cần dựa vào hình dạng bên ngoài của sự vật.
  • C. Ngữ cảnh bài thơ, mối liên hệ với các yếu tố khác và sự liên tưởng, suy ngẫm của bản thân người đọc.
  • D. Số lượng chữ cái trong tên hình ảnh đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong các chức năng cơ bản của văn học, chức năng nào được xem là quan trọng nhất, chi phối các chức năng khác và thể hiện rõ nét tính đặc thù của văn học so với các loại hình nghệ thuật khác?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự phát triển và thay đổi trong tâm lý, hành động của nhân vật văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò tổ chức, sắp xếp các sự kiện, biến cố theo một trình tự nhất định, tạo nên mạch truyện?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi phân tích thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm)?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: 'Điểm nhìn trần thuật' trong văn bản tự sự là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong kịch, 'độc thoại' là gì và thường có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ thường mang tính biểu tượng, gợi nhiều liên tưởng, cảm xúc và không chỉ đơn thuần là miêu tả sự vật, hiện tượng khách quan?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại 'truyện' và 'ký' trong văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc phân tích 'ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học (cách dùng từ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ) giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là đặc trưng cơ bản phân biệt 'thơ' với 'văn xuôi'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn tự sự và xác định 'người kể chuyện ngôi thứ nhất', điều đó có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc câu văn sau: 'Ngoài kia, lá vàng đang rơi như những cánh bướm cuối thu.' Biện pháp tu từ 'như những cánh bướm cuối thu' có tác dụng chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong kịch, 'lời đối thoại' giữa các nhân vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Đề tài' của tác phẩm văn học là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ, khổ thơ, góp phần tạo nhạc điệu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là đặc điểm nổi bật của 'nhân vật điển hình' trong văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi đọc một văn bản văn học, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phải 'đồng sáng tạo' với tác giả. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích một 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh, hành động nhỏ, lời nói riêng lẻ) giúp người đọc điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa 'văn bản văn học' và 'văn bản thông tin'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong thơ, 'chủ thể trữ tình' là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là ví dụ về 'bối cảnh' trong một tác phẩm tự sự?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc 'đọc lướt' một văn bản văn học có thể giúp người đọc điều gì ở bước đầu tiếp cận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Yếu tố nào trong kịch giúp người đọc/người xem hình dung được hành động, cử chỉ, cảm xúc, hoặc bối cảnh sân khấu, dù không được thể hiện trực tiếp qua lời thoại nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'cốt truyện', nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là một trong những giá trị quan trọng mà văn học mang lại cho người đọc, liên quan đến việc mở rộng hiểu biết về con người và cuộc sống?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để hiểu được ý nghĩa biểu tượng của một 'hình ảnh' trong thơ (ví dụ: 'vầng trăng', 'con thuyền', 'bếp lửa'), người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để gợi tả sự tàn phai của thời gian?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "chạy" trong câu thơ "Thời gian chạy qua tóc" (Câu 1).

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, ngừng đọng của thời gian.
  • B. Gợi hình ảnh thời gian như một dòng sông êm đềm.
  • C. Diễn tả sự trôi đi nhanh chóng, không ngừng của thời gian và dấu ấn của nó trên con người.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây không thuộc về cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Diễn biến
  • D. Chủ đề

Câu 4: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể?

  • A. Chủ thể trữ tình
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Đối thoại

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Biểu cảm
  • B. Nghị luận
  • C. Tự sự kết hợp miêu tả
  • D. Thuyết minh

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào là quan trọng nhất để thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến mâu thuẫn?

  • A. Người dẫn chuyện
  • B. Cảnh trí sân khấu
  • C. Lời bình của tác giả
  • D. Đối thoại và độc thoại của nhân vật

Câu 7: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh trực tiếp người con với mặt trời.
  • B. Khẳng định vị trí, ý nghĩa thiêng liêng, là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người con đối với người mẹ.
  • C. Làm cho câu thơ có vần điệu, dễ nhớ.
  • D. Miêu tả hình ảnh người con có vẻ ngoài rực rỡ như mặt trời.

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để xác định quan điểm và lập trường của người viết?

  • A. Luận điểm, luận cứ và lập luận
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Biện pháp tu từ và hình ảnh
  • D. Yếu tố miêu tả và biểu cảm

Câu 9: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều khổ thơ, mỗi khổ có 4 dòng, các dòng có số tiếng không cố định nhưng thường gieo vần ở cuối dòng 2 và dòng 4 của mỗi khổ. Đây là đặc điểm cấu trúc của thể thơ nào phổ biến trong thơ hiện đại?

  • A. Lục bát
  • B. Thất ngôn bát cú
  • C. Thơ tự do (hoàn toàn)
  • D. Thể thơ 4 chữ hoặc 5 chữ (biến thể hiện đại)

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ thị giác
  • B. Chỉ thính giác và khứu giác
  • C. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, khứu giác, thính giác)
  • D. Chỉ cảm giác bên trong (tâm trạng)

Câu 11: Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong tác phẩm tự sự mang lại ưu điểm gì nổi bật so với điểm nhìn ngôi thứ ba?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".
  • B. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi chuyện, mọi nơi, mọi lúc.
  • C. Giúp bao quát toàn cảnh câu chuyện từ nhiều góc độ khác nhau.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, ít cảm xúc cá nhân.

Câu 12: Biện pháp tu từ lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, cân đối và tăng sức biểu cảm.

Câu 13: Đọc khổ thơ:

  • A. Đối lập/Tương phản
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 14: Trong một bài văn miêu tả, việc lựa chọn chi tiết tiêu biểu có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Giúp người viết dễ dàng hoàn thành bài.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài văn.

Câu 15: Phân tích vai trò của không gian và thời gian trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có tác dụng xác định địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chỉ có tác dụng xác định thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Là yếu tố không quan trọng trong tác phẩm tự sự.
  • D. Tạo bối cảnh cho sự kiện, hành động, góp phần thể hiện hoàn cảnh, tính cách nhân vật và ý nghĩa tác phẩm.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Màu sắc của rừng núi Việt Bắc.
  • B. Con người Việt Bắc, đồng bào các dân tộc thiểu số gắn bó với cách mạng.
  • C. Trang phục của người lính.
  • D. Màu sắc của buổi chiều tà.

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, người viết thường sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Luận cứ (dẫn chứng, lý lẽ)
  • B. Yếu tố miêu tả
  • C. Yếu tố biểu cảm
  • D. Cốt truyện

Câu 18: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự vật được so sánh (vế A)
  • B. Từ so sánh
  • C. Điểm tương đồng
  • D. Sự vật dùng để so sánh (vế B)

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Thơ trữ tình có cốt truyện, truyện ngắn không có.
  • B. Thơ trữ tình chỉ viết về tình yêu, truyện ngắn viết về mọi chủ đề.
  • C. Thơ trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ; truyện ngắn chủ yếu kể lại sự kiện, khắc họa nhân vật qua cốt truyện.
  • D. Thơ trữ tình luôn có vần, truyện ngắn không có vần.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng và diễn biến tâm lý của nhân vật.
  • C. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 21: Đọc câu tục ngữ:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Một tác phẩm văn học được viết ra với mục đích chính là để người đọc cảm nhận vẻ đẹp của ngôn từ, hình ảnh, âm điệu, và rung động trước cảm xúc của tác giả. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Kịch

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri (người kể biết hết mọi chuyện) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ cho phép người kể biết những gì nhân vật chính biết.
  • B. Tạo cảm giác khách quan nhưng hạn chế khả năng phân tích tâm lý nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
  • D. Giúp người kể bao quát toàn cảnh, đi sâu vào nội tâm nhiều nhân vật, lý giải hành động của họ.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 25: Trong cấu trúc của một bài thơ, vần (gieo vần) có vai trò gì?

  • A. Tạo sự liên kết, nhịp điệu, âm nhạc cho bài thơ, giúp dễ đọc, dễ nhớ.
  • B. Xác định số tiếng cố định trong mỗi dòng thơ.
  • C. Quyết định nội dung, ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Chỉ có trong thơ hiện đại.

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt nội dung chính một cách hiệu quả?

  • A. Biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • C. Đề mục, sapo, số liệu, sự kiện, thông tin khách quan.
  • D. Cốt truyện và nhân vật.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhịp chẵn, đều đặn (ví dụ: 2/2, 4/4)
  • B. Nhịp 3/2/1
  • C. Nhịp lục bát truyền thống
  • D. Nhịp tự do, linh hoạt, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, dồn nén.

Câu 28: Trong một bài văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, yếu tố nào sau đây không cần thiết?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của địa điểm.
  • B. Cốt truyện về một nhân vật hư cấu gắn liền với địa điểm.
  • C. Đặc điểm địa lý, kiến trúc nổi bật.
  • D. Ý nghĩa văn hóa, lịch sử hoặc giá trị du lịch.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Gợi tả số lượng đông đảo, sức mạnh và khí thế tiến công mạnh mẽ của đoàn quân.
  • B. Làm cho hình ảnh đoàn quân trở nên nhỏ bé.
  • C. Nhấn mạnh sự chậm chạp của đoàn quân.
  • D. Chỉ đơn thuần là trang trí cho câu văn.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là yếu tố bắt buộc và duy nhất để hiểu ý nghĩa bài thơ.
  • B. Không có ý nghĩa gì trong việc phân tích thơ.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng, tư tưởng của tác giả, từ đó giải mã ý nghĩa tác phẩm sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi phân tích thơ cổ điển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất để gợi tả sự tàn phai của thời gian?

"Thời gian chạy qua tóc
Một màu sương khói bay"
(Trích thơ Nguyễn Du)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ 'chạy' trong câu thơ 'Thời gian chạy qua tóc' (Câu 1).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về cốt truyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

"Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rối bù, mắt trợn ngược. Miệng sùi bọt mép, khắp người co giật. Cái chết thật là đau đớn!"
(Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao)

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào là quan trọng nhất để thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến mâu thuẫn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc câu thơ:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm)

Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng trong câu thơ này có tác dụng gì nổi bật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để xác định quan điểm và lập trường của người viết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều khổ thơ, mỗi khổ có 4 dòng, các dòng có số tiếng không cố định nhưng thường gieo vần ở cuối dòng 2 và dòng 4 của mỗi khổ. Đây là đặc điểm cấu trúc của thể thơ nào phổ biến trong thơ hiện đại?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

"Trên giàn thiên lí, hoa nở trắng xóa. Mùi hương ngan ngát lan tỏa khắp vườn. Tiếng ve râm ran trong vòm lá. Nắng vàng trải nhẹ trên thảm cỏ."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') trong tác phẩm tự sự mang lại ưu điểm gì nổi bật so với điểm nhìn ngôi thứ ba?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Biện pháp tu từ lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc khổ thơ:

"Ta đi trọn kiếp con người
Cũng không đi hết mấy lời mẹ ru."
(Trích 'Ngồi buồn nhớ mẹ ta xưa' - Nguyễn Duy)

Khổ thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh chiều sâu và ý nghĩa của lời ru người mẹ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một bài văn miêu tả, việc lựa chọn chi tiết tiêu biểu có vai trò quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích vai trò của không gian và thời gian trong tác phẩm tự sự.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)

Hình ảnh "Áo chàm" trong câu thơ gợi liên tưởng đến đối tượng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục cho luận điểm, người viết thường sử dụng yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc câu văn sau:

"Mặt biển lúc này như một tấm thảm nhung khổng lồ trải ra dưới ánh trăng."

Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ so sánh, trong đó 'tấm thảm nhung khổng lồ' là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc câu tục ngữ: "Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng."

Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền đạt bài học kinh nghiệm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một tác phẩm văn học được viết ra với mục đích chính là để người đọc cảm nhận vẻ đẹp của ngôn từ, hình ảnh, âm điệu, và rung động trước cảm xúc của tác giả. Tác phẩm đó có xu hướng thuộc thể loại nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri (người kể biết hết mọi chuyện) trong tác phẩm tự sự.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ấy là một người rất thông minh. Anh ấy giải quyết vấn đề phức tạp một cách dễ dàng, luôn đưa ra những phân tích sắc bén và có cái nhìn sâu sắc về mọi việc."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong cấu trúc của một bài thơ, vần (gieo vần) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để nắm bắt nội dung chính một cách hiệu quả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

"Ngày Huế đổ máu
Tôi về
...
Tôi đi
Giữa hai hàng cây
Đứng im như tượng
...
Đất nước
Của những người chưa bao giờ khuất"
(Trích 'Đất Nước' - Nguyễn Đình Thi)

Đoạn thơ sử dụng nhịp điệu chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong một bài văn thuyết minh về một danh lam thắng cảnh, yếu tố nào sau đây *không* cần thiết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

"Đoàn quân ra đi, trùng trùng điệp điệp, như sóng biển ào ạt tiến về phía trước."

Biện pháp tu từ "như sóng biển ào ạt" có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả có ý nghĩa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết đời sống lao động vất vả của người dân vùng biển, giúp người đọc ở nơi khác hiểu thêm về những khó khăn, thách thức và vẻ đẹp trong cuộc sống của họ. Tác phẩm này đang thể hiện chức năng nào chủ yếu của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 2: Đọc hai đoạn văn sau: Đoạn (A) kể về một buổi chiều mưa buồn trên phố, có cô gái đứng nhìn ra cửa sổ và suy nghĩ miên man. Đoạn (B) miêu tả cảnh một trận bóng đá với diễn biến căng thẳng, có bàn thắng, thẻ phạt và kết quả cuối cùng. Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc và nội dung giúp phân biệt Đoạn (A) có xu hướng thơ trữ tình còn Đoạn (B) thuộc thể loại truyện hoặc ký là gì?

  • A. Ngôn ngữ của Đoạn (A) vần điệu hơn Đoạn (B).
  • B. Đoạn (A) dài hơn Đoạn (B).
  • C. Đoạn (A) tập trung biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ; Đoạn (B) tập trung kể lại sự kiện có diễn biến.
  • D. Đoạn (A) sử dụng nhiều hình ảnh hơn Đoạn (B).

Câu 3: Phân tích góc nhìn người kể chuyện trong đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri, giúp người đọc biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • B. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), giúp người đọc cảm nhận trực tiếp tâm trạng của nhân vật.
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri, chỉ miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Góc nhìn của tác giả, giúp câu chuyện khách quan hơn.

Câu 4: Trong một câu chuyện cổ tích, nhân vật Tấm luôn hiền lành, chịu khó và cuối cùng được hưởng hạnh phúc, đối lập hoàn toàn với nhân vật Cám độc ác, lười biếng và phải chịu sự trừng phạt. Vai trò chủ yếu của nhân vật Cám trong câu chuyện này là gì?

  • A. Nhân vật trung tâm, thể hiện chủ đề chính.
  • B. Nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng.
  • C. Nhân vật tượng trưng cho cái đẹp.
  • D. Nhân vật phản diện, tạo mâu thuẫn và làm nổi bật nhân vật chính.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Góp phần tạo không khí cô đơn, gợi tâm trạng buồn hoặc sự xa cách.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh địa lý.
  • C. Làm cho câu chuyện thêm phần sinh động, vui tươi.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt ngoài việc miêu tả cảnh vật.

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Ẩn dụ cho người dẫn đường, điều khiển cuộc đời con, thể hiện sự lo lắng, che chở của mẹ.
  • B. Ẩn dụ cho người mẹ già yếu, cần con chăm sóc.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả hình ảnh người mẹ đang lái thuyền.
  • D. Gợi ý người mẹ là một thủy thủ giỏi giang.

Câu 8: Trong câu thơ

  • A. Hành động
  • B. Hành động
  • C. Hành động
  • D. Hành động

Câu 9: Một bài văn miêu tả vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long và một bài hướng dẫn cách sơ cứu khi bị bỏng. Điểm khác biệt cốt lõi về phương thức biểu đạt chủ yếu giữa hai văn bản này là gì?

  • A. Bài thứ nhất sử dụng phương thức tự sự, bài thứ hai sử dụng phương thức nghị luận.
  • B. Bài thứ nhất sử dụng phương thức miêu tả, bài thứ hai sử dụng phương thức thuyết minh/hướng dẫn.
  • C. Bài thứ nhất sử dụng phương thức biểu cảm, bài thứ hai sử dụng phương thức tự sự.
  • D. Cả hai bài đều sử dụng phương thức biểu cảm.

Câu 10: Sau khi đọc một bài thơ, bạn suy ngẫm và rút ra ý nghĩa sâu sắc về tình mẫu tử được gửi gắm qua các hình ảnh, câu chữ. Hoạt động đọc này thể hiện cấp độ đọc hiểu nào?

  • A. Đọc hiểu theo nghĩa đen (nhận biết thông tin trực tiếp).
  • B. Đọc hiểu suy luận (kết nối thông tin để rút ra điều không nói trực tiếp).
  • C. Đọc hiểu phân tích và diễn giải (hiểu ý nghĩa sâu sắc, thông điệp).
  • D. Đọc hiểu đánh giá (đưa ra nhận xét, phán đoán về giá trị).

Câu 11: Một bộ phim kể về cuộc đời một người nghệ sĩ nghèo khổ nhưng luôn giữ vững niềm đam mê và sự chính trực, cuối cùng được công nhận tài năng. Bộ phim này có thể có chủ đề bao trùm nào?

  • A. Sức mạnh của đam mê và sự kiên định trong cuộc sống.
  • B. Nghề nghệ sĩ luôn khó khăn.
  • C. Chỉ cần tài năng là sẽ thành công.
  • D. Người nghèo thường chính trực hơn người giàu.

Câu 12: So sánh hai câu: (A)

  • A. Ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về mây.
  • C. Sử dụng nhiều từ khó hơn.
  • D. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động và giàu cảm xúc hơn cho người đọc.

Câu 13: Trong một vở kịch, lời thoại của các nhân vật thường phản ánh rõ nét tính cách, trình độ văn hóa và cảm xúc của họ trong từng tình huống. Điều này cho thấy lời thoại trong văn học tự sự/kịch có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Là phương tiện chủ yếu để bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật.
  • B. Chỉ dùng để cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Làm cho câu chuyện/vở kịch dài hơn.
  • D. Giúp người đọc/xem dễ dàng đoán trước kết thúc.

Câu 14: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, sau khi mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm, phần nào của câu chuyện thường tập trung vào việc gỡ bỏ các nút thắt, giải quyết mâu thuẫn và dẫn đến kết thúc?

  • A. Thắt nút
  • B. Cao trào
  • C. Cởi nút thắt (Giải quyết)
  • D. Mở đầu

Câu 15: Một bài thơ có tiêu đề

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh trăng đêm.
  • B. Là hình ảnh trung tâm, mang tính biểu tượng, gợi mở chủ đề về quá khứ, thiên nhiên và sự suy ngẫm về con người.
  • C. Không có liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • D. Là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Giọng điệu trầm buồn.
  • B. Giọng điệu khách quan, trung lập.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, khinh bỉ.
  • D. Giọng điệu hài hước.

Câu 17: Phân loại văn bản sau dựa vào mục đích giao tiếp và đặc điểm hình thức: Một bài báo trên báo chí phân tích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu, đưa ra các số liệu, dẫn chứng khoa học để thuyết phục người đọc về tính cấp bách của vấn đề.

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản miêu tả
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 18: Trong một truyện ngắn, chi tiết nhân vật chính luôn mang theo một chiếc hộp gỗ cũ kỹ, dù nó không chứa gì quan trọng và gây vướng víu. Chi tiết này, dù nhỏ, có thể có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm khó hiểu.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng, tính cách hoặc quá khứ của nhân vật.
  • C. Chỉ là một vật dụng bình thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Tạo sự hài hước cho câu chuyện.

Câu 19: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Dẫn chứng
  • D. Lập luận

Câu 20: Câu thơ

  • A. Tính khách quan.
  • B. Tính một nghĩa, rõ ràng.
  • C. Tính khoa học.
  • D. Tính đa nghĩa, giàu sức gợi.

Câu 21: Chuyển câu nói trực tiếp sau thành câu nói gián tiếp:

  • A. Cô giáo dặn rằng: "Các em nhớ ôn bài thật kỹ trước khi thi."
  • B. Cô giáo dặn các em nhớ ôn bài thật kỹ trước khi thi.
  • C. Cô giáo dặn: Các em nhớ ôn bài thật kỹ trước khi thi.
  • D. Cô giáo dặn rằng các em phải ôn bài.

Câu 22: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tạo nhạc điệu, gợi cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế về sự vật.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu, trừu tượng.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả chiếc lá rơi.
  • D. Tạo không khí vui tươi, sôi động.

Câu 23: Một văn bản có mục đích chính là giới thiệu chi tiết về lịch sử hình thành và các đặc điểm kiến trúc của Văn Miếu - Quốc Tử Giám, sử dụng nhiều số liệu, tên gọi và mô tả cụ thể. Văn bản đó nhiều khả năng thuộc loại hình nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản thuyết minh
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 24: Nếu người kể chuyện trong truyện là người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả nhân vật), điều này thường ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa người kể chuyện và độc giả?

  • A. Người kể chuyện đứng ngoài câu chuyện, cung cấp thông tin một cách khách quan (tương đối), tạo khoảng cách với độc giả.
  • B. Người kể chuyện hòa mình vào nhân vật, tạo sự gần gũi, đồng cảm trực tiếp với độc giả.
  • C. Làm cho độc giả khó hiểu nội dung câu chuyện.
  • D. Bắt buộc độc giả phải tự suy đoán về suy nghĩ của nhân vật.

Câu 25: Trong một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, nhân vật A nói về ước mơ của mình với sự hào hứng, còn nhân vật B chỉ im lặng lắng nghe và thỉnh thoảng thở dài. Lời thoại và hành động này chủ yếu tiết lộ điều gì về nhân vật B?

  • A. Nhân vật B đang rất vui vẻ và đồng tình với nhân vật A.
  • B. Nhân vật B không quan tâm đến câu chuyện.
  • C. Nhân vật B có thể đang buồn bã, thất vọng hoặc không tin vào ước mơ.
  • D. Nhân vật B là người ít nói, hướng nội đơn thuần.

Câu 26: Từ ngữ nào trong câu thơ

  • A. cánh bèo tây
  • B. Rụng bông tím cả
  • C. Ao nhà ai
  • D. chiều nay

Câu 27: Trong câu văn

  • A. Con đường làng lát đá, hai bên là hàng cây sấu cổ thụ tỏa bóng mát rượi.
  • B. tôi bỗng cảm thấy lòng mình thật bình yên lạ thường.
  • C. lòng mình thật bình yên lạ thường.
  • D. bỗng cảm thấy lòng mình.

Câu 28: Dựa vào các chi tiết sau, hãy suy luận bối cảnh thời gian và không gian của đoạn trích:

  • A. Buổi tối ở thành phố.
  • B. Buổi trưa ở miền núi.
  • C. Buổi chiều ở đồng bằng.
  • D. Buổi sáng ở vùng nông thôn.

Câu 29: Tại sao các tác phẩm văn học nghệ thuật thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ, hình ảnh ẩn dụ, so sánh, nhân hóa... hơn so với các văn bản hành chính, khoa học?

  • A. Để tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ giàu sức sáng tạo và thể hiện được cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • B. Để làm cho văn bản khó hiểu hơn, thách thức người đọc.
  • C. Chỉ là quy tắc bắt buộc khi sáng tác văn học.
  • D. Giúp giảm bớt số lượng từ ngữ trong văn bản.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn và khó nhớ.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự đối lập và thể hiện sự biến đổi trong cảm xúc, nhận thức.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các địa điểm khác nhau.
  • D. Gợi ý về một hành trình dài mà nhân vật đã trải qua.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học miêu tả chi tiết đời sống lao động vất vả của người dân vùng biển, giúp người đọc ở nơi khác hiểu thêm về những khó khăn, thách thức và vẻ đẹp trong cuộc sống của họ. Tác phẩm này đang thể hiện chức năng nào chủ yếu của văn học?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc hai đoạn văn sau: Đoạn (A) kể về một buổi chiều mưa buồn trên phố, có cô gái đứng nhìn ra cửa sổ và suy nghĩ miên man. Đoạn (B) miêu tả cảnh một trận bóng đá với diễn biến căng thẳng, có bàn thắng, thẻ phạt và kết quả cuối cùng. Điểm khác biệt cốt lõi về cấu trúc và nội dung giúp phân biệt Đoạn (A) có xu hướng thơ trữ tình còn Đoạn (B) thuộc thể loại truyện hoặc ký là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích góc nhìn người kể chuyện trong đoạn văn sau: "Tôi đứng lặng nhìn theo bóng mẹ khuất dần sau rặng tre. Lòng tôi trĩu nặng một nỗi buồn khó tả." Việc sử dụng góc nhìn này có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong một câu chuyện cổ tích, nhân vật Tấm luôn hiền lành, chịu khó và cuối cùng được hưởng hạnh phúc, đối lập hoàn toàn với nhân vật Cám độc ác, lười biếng và phải chịu sự trừng phạt. Vai trò chủ yếu của nhân vật Cám trong câu chuyện này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Ngôi nhà cũ kỹ nằm chơ vơ trên sườn đồi lộng gió, xung quanh chỉ có tiếng thông reo và tiếng chim hót. Cảnh vật tĩnh mịch, hoang sơ đến lạ." Không gian được miêu tả này có thể có tác dụng chủ yếu gì đối với việc gợi mở nội dung hoặc tâm trạng trong tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu sau: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng trên đỉnh núi."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "người cầm lái" trong câu thơ "Con là sóng mẹ là bờ / Bờ che chở sóng khỏi vỡ tan / Con là thuyền mẹ là khan / Khan đưa thuyền đến bến an đời người. / Con đi trăm núi ngàn khơi / Mẹ luôn là người cầm lái dõi theo." (Phạm Duy). Cụm từ này là ẩn dụ cho điều gì và gợi ra điều gì về vai trò của người mẹ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong câu thơ "Ông trời mặc áo giáp đen / Ra trận muôn nghìn cây số", biện pháp nhân hóa được thể hiện qua hành động nào của "Ông trời" và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một bài văn miêu tả vẻ đẹp của Vịnh Hạ Long và một bài hướng dẫn cách sơ cứu khi bị bỏng. Điểm khác biệt cốt lõi về phương thức biểu đạt chủ yếu giữa hai văn bản này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Sau khi đọc một bài thơ, bạn suy ngẫm và rút ra ý nghĩa sâu sắc về tình mẫu tử được gửi gắm qua các hình ảnh, câu chữ. Hoạt động đọc này thể hiện cấp độ đọc hiểu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một bộ phim kể về cuộc đời một người nghệ sĩ nghèo khổ nhưng luôn giữ vững niềm đam mê và sự chính trực, cuối cùng được công nhận tài năng. Bộ phim này có thể có chủ đề bao trùm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh hai câu: (A) "Những đám mây màu trắng trôi trên bầu trời." và (B) "Những áng mây trắng bồng bềnh như những chiếc kẹo bông khổng lồ trôi lãng đãng trên nền trời xanh thẳm." Cách diễn đạt ở câu (B) hiệu quả hơn câu (A) ở điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một vở kịch, lời thoại của các nhân vật thường phản ánh rõ nét tính cách, trình độ văn hóa và cảm xúc của họ trong từng tình huống. Điều này cho thấy lời thoại trong văn học tự sự/kịch có vai trò chủ yếu gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, sau khi mâu thuẫn được đẩy lên đỉnh điểm, phần nào của câu chuyện thường tập trung vào việc gỡ bỏ các nút thắt, giải quyết mâu thuẫn và dẫn đến kết thúc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một bài thơ có tiêu đề "Ánh trăng". Bài thơ miêu tả hình ảnh vầng trăng qua nhiều thời kỳ (lúc nhỏ, lúc chiến tranh, lúc hòa bình) và suy ngẫm về sự thay đổi của con người trước cuộc sống. Tiêu đề "Ánh trăng" có mối liên hệ như thế nào với nội dung bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Hắn cười khẩy, ánh mắt đầy vẻ khinh miệt. 'Loại như anh thì làm được gì?' Hắn nhổ toẹt xuống đất." Đoạn văn này thể hiện giọng điệu chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân loại văn bản sau dựa vào mục đích giao tiếp và đặc điểm hình thức: Một bài báo trên báo chí phân tích nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu, đưa ra các số liệu, dẫn chứng khoa học để thuyết phục người đọc về tính cấp bách của vấn đề.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một truyện ngắn, chi tiết nhân vật chính luôn mang theo một chiếc hộp gỗ cũ kỹ, dù nó không chứa gì quan trọng và gây vướng víu. Chi tiết này, dù nhỏ, có thể có vai trò gì trong việc xây dựng nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn "Việc bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân." nhiều khả năng đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương). Việc sử dụng cùng từ "mặt trời" nhưng mang hai ý nghĩa khác nhau trong hai câu thơ tạo nên đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chuyển câu nói trực tiếp sau thành câu nói gián tiếp: "Cô giáo dặn: 'Các em nhớ ôn bài thật kỹ trước khi thi.'"

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn thơ: "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" (Trần Đăng Khoa). Việc sử dụng vần liền (

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một văn bản có mục đích chính là giới thiệu chi tiết về lịch sử hình thành và các đặc điểm kiến trúc của Văn Miếu - Quốc Tử Giám, sử dụng nhiều số liệu, tên gọi và mô tả cụ thể. Văn bản đó nhiều khả năng thuộc loại hình nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu người kể chuyện trong truyện là người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả nhân vật), điều này thường ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa người kể chuyện và độc giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật, nhân vật A nói về ước mơ của mình với sự hào hứng, còn nhân vật B chỉ im lặng lắng nghe và thỉnh thoảng thở dài. Lời thoại và hành động này chủ yếu tiết lộ điều gì về nhân vật B?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Từ ngữ nào trong câu thơ "Ao nhà ai cánh bèo tây / Rụng bông tím cả chiều nay" góp phần mạnh mẽ nhất tạo nên sắc thái biểu cảm về sự tàn lụi, buồn bã?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong câu văn "Con đường làng lát đá, hai bên là hàng cây sấu cổ thụ tỏa bóng mát rượi, tôi bỗng cảm thấy lòng mình thật bình yên lạ thường.", phần nào của câu thể hiện nội dung miêu tả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Dựa vào các chi tiết sau, hãy suy luận bối cảnh thời gian và không gian của đoạn trích: "Tiếng gà gáy vang vọng từ phía xóm dưới. Sương sớm còn bảng lảng trên mặt ao. Những tia nắng đầu tiên bắt đầu len qua kẽ lá."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao các tác phẩm văn học nghệ thuật thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ, hình ảnh ẩn dụ, so sánh, nhân hóa... hơn so với các văn bản hành chính, khoa học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Khi ta ở... Khi ta về..." trong bài thơ "Tiếng gà trưa" (Xuân Quỳnh): "Khi ta ở chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi đất đã hóa tâm hồn." (lặp lại tương tự ở các khổ khác).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển động và sức sống của thiên nhiên:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nếu người kể chuyện xưng "tôi" và là một nhân vật trực tiếp tham gia vào câu chuyện, điểm nhìn đó mang lại hiệu quả biểu đạt chủ yếu nào?

  • A. Giúp bao quát toàn bộ không gian và thời gian câu chuyện.
  • B. Thể hiện cái nhìn khách quan, đa chiều về tất cả các nhân vật.
  • C. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi và cho phép đi sâu vào thế giới nội tâm của người kể.
  • D. Giúp người kể chuyện dễ dàng giấu đi cảm xúc cá nhân.

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết "cành củi khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ ở Câu 1. Chi tiết này gợi lên cảm giác gì về thân phận con người?

  • A. Sự gắn bó, hòa nhập của con người với thiên nhiên.
  • B. Sức sống mãnh liệt, bền bỉ vượt qua khó khăn.
  • C. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống nông thôn.
  • D. Thân phận nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng, vô định.

Câu 4: Một bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có cấu trúc chặt chẽ với 8 câu, mỗi câu 7 chữ. Cặp câu nào trong thể thơ này thường có mối quan hệ đối ý, đối thanh, đối từ?

  • A. Câu 1-2 (Đề)
  • B. Câu 7-8 (Kết)
  • C. Câu 3-4 (Thực) và Câu 5-6 (Luận)
  • D. Câu 2-3 và Câu 6-7

Câu 5: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật đang vui hay buồn.
  • B. Hiểu được nội tâm, động cơ hành động và sự phát triển của nhân vật, từ đó làm sáng tỏ chủ đề tác phẩm.
  • C. Xác định chính xác thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • D. Nhận biết thể loại của văn bản.

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng việc sử dụng nhiều tính từ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám và có nhắc đến tiếng gió rít. Giọng điệu của đoạn văn này có thể được nhận xét là gì?

  • A. U ám, lạnh lẽo
  • B. Hào hùng, sôi nổi
  • C. Hóm hỉnh, hài hước
  • D. Trang trọng, nghiêm túc

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba
  • C. Điểm nhìn toàn tri
  • D. Điểm nhìn bên ngoài

Câu 8: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian
  • D. Thời gian

Câu 9: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật rõ ràng
  • C. Đối thoại kịch tính
  • D. Cảm xúc, tâm trạng

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nói quá, nhấn mạnh mức độ đau khổ, nặng trĩu trong tâm hồn.
  • B. Nhân hóa, làm cho lòng có cảm xúc như con người.
  • C. So sánh, so sánh nỗi đau với vật cụ thể.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ cái toàn thể.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Để biết tên tác giả bài thơ.
  • B. Để xác định thể loại bài thơ là tự sự hay trữ tình.
  • C. Để hiểu góc nhìn, tâm trạng và thế giới nội tâm được thể hiện trong bài thơ.
  • D. Để tìm ra cốt truyện chính của bài thơ.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh hình ảnh, hành động, gợi tả sự khắc khổ hoặc nét đặc trưng của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc dễ nhớ từ vựng.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 13: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Các bằng chứng, lí lẽ dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Phạm vi vấn đề được bàn luận.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 14: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số câu, số chữ và cách gieo vần.
  • B. Tiểu sử của tác giả bài thơ.
  • C. Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng) để làm nổi bật chủ đề.
  • D. Màu sắc chủ đạo của bài thơ.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản tự sự dùng nhiều tính từ hơn văn bản biểu cảm.
  • B. Văn bản tự sự có cốt truyện, văn bản biểu cảm thì không.
  • C. Văn bản tự sự nhằm thuyết phục người đọc, văn bản biểu cảm nhằm cung cấp thông tin.
  • D. Văn bản tự sự nhằm kể lại sự việc, còn văn bản biểu cảm nhằm bộc lộ tình cảm, cảm xúc.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 17: Khi phân tích một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong truyện, ta có thể rút ra được điều gì về các nhân vật đó?

  • A. Chỉ biết được tên của nhân vật.
  • B. Chỉ biết được hành động bề ngoài của nhân vật.
  • C. Hiểu rõ hơn về tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ và vị trí xã hội của nhân vật.
  • D. Xác định chính xác thời gian câu chuyện diễn ra.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự đơn điệu, tẻ nhạt.
  • B. Sự hài hòa, phong phú về màu sắc, vẻ đẹp thanh khiết, giản dị.
  • C. Sự đối lập gay gắt với môi trường xung quanh.
  • D. Sức mạnh vượt trội so với các loài hoa khác.

Câu 19: Trong văn bản tự sự, yếu tố "không gian" không chỉ là nơi chốn vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Ví dụ, một không gian "nhà tù chật hẹp" có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự rộng lớn, khoáng đạt.
  • C. Sự tự do, phóng khoáng.
  • D. Sự giam hãm, tù túng, bế tắc.

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc trong văn bản biểu cảm là gì?

  • A. Truyền tải trực tiếp và mạnh mẽ tình cảm, cảm xúc, thái độ của người viết/nói.
  • B. Cung cấp thông tin một cách khách quan, chính xác.
  • C. Thuyết phục người đọc/nghe bằng lí lẽ chặt chẽ.
  • D. Trình bày một quy trình, hướng dẫn cụ thể.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự khỏe mạnh, cường tráng.
  • B. Sự giàu có, sung sướng.
  • C. Sự vất vả, lam lũ, những tổn thương do lao động nặng nhọc.
  • D. Sự trẻ trung, tràn đầy sức sống.

Câu 22: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo nên từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ có vần và thanh điệu.
  • B. Chỉ có số tiếng trong câu và cách ngắt nhịp.
  • C. Chỉ có nội dung và hình ảnh thơ.
  • D. Vần, nhịp (ngắt hơi), thanh điệu và số tiếng trong câu.

Câu 23: Khi một tác giả sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có những khả năng đặc biệt nào?

  • A. Chỉ biết những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
  • B. Biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật, diễn biến sự việc ở mọi nơi, mọi lúc.
  • C. Chỉ kể lại những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • D. Chỉ tập trung vào một nhân vật duy nhất.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tức giận, khó chịu hoặc thất vọng.
  • B. Vui vẻ, phấn khởi.
  • C. Bình thản, thư thái.
  • D. Ngạc nhiên, bối rối.

Câu 25: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để tạo kịch tính bề ngoài.
  • C. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
  • D. Không có tác động đáng kể đến ý nghĩa câu chuyện.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau giữa Mẹ và ngọn gió.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự che chở, nâng đỡ, đồng hành và tình yêu thương của Mẹ.
  • C. Nhân hóa, làm cho ngọn gió có tình cảm như Mẹ.
  • D. Hoán dụ, lấy ngọn gió để chỉ những gì liên quan đến Mẹ.

Câu 27: Khi phân tích "chủ đề" của một văn bản, ta cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Vấn đề chính, nội dung tư tưởng mà tác phẩm muốn phản ánh và gửi gắm là gì?
  • B. Câu chuyện diễn ra khi nào và ở đâu?
  • C. Nhân vật chính trong câu chuyện là ai?
  • D. Tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào?

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 29: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến "tiếng nói, giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ là cách đọc to hay đọc nhỏ bài thơ.
  • B. Giúp xác định số câu, số chữ của bài thơ.
  • C. Chỉ liên quan đến cách gieo vần.
  • D. Cảm nhận được thái độ, tình cảm, cảm xúc của chủ thể trữ tình đối với con người, sự vật, hiện tượng được nói đến.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho "làng xóm" trở nên sống động, có hành động như con người, gợi không khí sinh hoạt.
  • B. So sánh, so sánh "làng xóm" với một vật cụ thể.
  • C. Ẩn dụ, ngầm so sánh "làng xóm" với một điều gì đó.
  • D. Nói quá, phóng đại sự việc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự chuyển động và sức sống của thiên nhiên:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nếu người kể chuyện xưng 'tôi' và là một nhân vật trực tiếp tham gia vào câu chuyện, điểm nhìn đó mang lại hiệu quả biểu đạt chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết 'cành củi khô lạc mấy dòng' trong đoạn thơ ở Câu 1. Chi tiết này gợi lên cảm giác gì về thân phận con người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường có cấu trúc chặt chẽ với 8 câu, mỗi câu 7 chữ. Cặp câu nào trong thể thơ này thường có mối quan hệ đối ý, đối thanh, đối từ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng việc sử dụng nhiều tính từ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám và có nhắc đến tiếng gió rít. Giọng điệu của đoạn văn này có thể được nhận xét là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Nắng tháng ba hanh hao. Con đường làng bụi đỏ. Tôi về thăm nhà sau bao năm xa cách. Cây đa đầu làng vẫn đứng đó, sừng sững như một chứng nhân thời gian."
Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố nào trong văn bản tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của câu chuyện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo chàm buổi mới thay màu
Trên đường viễn xứ lòng đau bộn bề"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'lòng đau bộn bề' và tác dụng của nó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình có ý nghĩa như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn trích sau:
"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém móm mém nhai trầu."
Việc lặp lại cụm từ 'móm mém nhai trầu' trong câu văn này có tác dụng nghệ thuật gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một văn bản nghị luận, luận điểm là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích cấu tứ của một bài thơ, ta cần chú ý đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang lặn dần phía chân trời, nhuộm đỏ cả một vùng."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong truyện, ta có thể rút ra được điều gì về các nhân vật đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Trong đầm gì đẹp bằng sen
Lá xanh bông trắng lại chen nhị vàng"
Phép đối trong hai câu thơ này thể hiện điều gì về vẻ đẹp của hoa sen?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong văn bản tự sự, yếu tố 'không gian' không chỉ là nơi chốn vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Ví dụ, một không gian 'nhà tù chật hẹp' có thể biểu tượng cho điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc trong văn bản biểu cảm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Đồng chiêm bát ngát vàng hoe
Đòn gánh tre chín rạn vai gầy."
Từ 'rạn' trong câu thơ 'đòn gánh tre chín rạn vai gầy' gợi tả điều gì về người lao động?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một bài thơ, nhịp điệu được tạo nên từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi một tác giả sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, người kể chuyện có những khả năng đặc biệt nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt tối sầm lại. Anh ngồi phịch xuống ghế, không nói một lời."
Đoạn văn này gợi ý điều gì về tâm trạng của nhân vật 'anh ấy' thông qua hành động và biểu cảm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn, xung đột giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Mẹ là ngọn gió của con cả cuộc đời."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích 'chủ đề' của một văn bản, ta cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn cầm."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến 'tiếng nói, giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Cả làng xóm thức dậy đón bình minh."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn này và ý nghĩa của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc của một văn bản văn học, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất quan điểm, tư tưởng, và cảm xúc của tác giả thông qua giọng điệu, cách lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: "Ao nhà ai sương khói / Cánh bèo trôi dạt dờ / Chú bé mục đồng ngồi / Nghe sáo diều vi vu". Đoạn thơ này sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian và tâm trạng?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Biểu tượng
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp xác định thể thơ truyền thống.
  • B. Góp phần tạo nhạc điệu, nhấn mạnh cảm xúc và ý thơ.
  • C. Chỉ là yếu tố hình thức, ít liên quan đến nội dung.
  • D. Quyết định duy nhất đến ý nghĩa của bài thơ.

Câu 4: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ chốt trong việc bộc lộ tính cách và nội tâm phức tạp của nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại nội tâm
  • B. Ngoại hình nhân vật
  • C. Hoàn cảnh xuất thân
  • D. Tên gọi nhân vật

Câu 5: Xét về điểm nhìn trần thuật, người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong truyện ngắn thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào sau đây?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng giấu đi ý đồ của mình.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn hơn.
  • D. Tạo sự chân thực, gần gũi, dễ đồng cảm với nhân vật.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/người xem hiểu được diễn biến chính và mâu thuẫn trung tâm của vở kịch?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Xung đột kịch
  • C. Trang phục nhân vật
  • D. Lời đề tựa của tác giả

Câu 7: Chức năng chính của văn học, giúp con người nhận thức sâu sắc hơn về bản thân, thế giới và cuộc sống xung quanh, được gọi là chức năng gì?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng đặc sắc trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh "chiếc lá cuối cùng" trong truyện O. Henry) thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Tóm tắt nội dung
  • B. Xác định thể loại
  • C. Phân tích chi tiết nghệ thuật
  • D. Nêu cảm nhận chung

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

  • A. Hình ảnh mang tính biểu tượng, đa nghĩa.
  • B. Phá cách về cấu trúc, vần, nhịp.
  • C. Thể hiện sâu sắc cái tôi cá nhân, hiện đại.
  • D. Tuân thủ chặt chẽ các quy định về niêm luật, vần, nhịp cố định.

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng phức tạp của nhân vật trước một biến cố lớn. Để hiểu sâu sắc tâm trạng này, người đọc cần vận dụng kỹ năng phân tích nào?

  • A. Phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật qua ngôn ngữ, hành động.
  • B. Tóm tắt cốt truyện chính.
  • C. Xác định ngôi kể của đoạn văn.
  • D. Tìm hiểu tiểu sử tác giả.

Câu 11: Trong truyện ngắn, tình huống truyện là gì?

  • A. Là toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • C. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt mà nhân vật phải đối mặt, qua đó bộc lộ tính cách.
  • D. Là lời kết thúc có hậu cho câu chuyện.

Câu 12: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển nhạt nhòa". Hình ảnh "mặt trời xuống biển" là hình ảnh thực, nhưng cách dùng từ "nhạt nhòa" gợi cảm giác buồn bã, chia lìa. Việc kết hợp hình ảnh thực với cảm xúc chủ quan này là đặc trưng của thủ pháp nghệ thuật nào trong thơ?

  • A. So sánh ngầm
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 13: Phân biệt giữa văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết) và kịch chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Hình thức biểu đạt (lời kể vs lời thoại)
  • B. Độ dài của tác phẩm
  • C. Số lượng nhân vật
  • D. Chủ đề và nội dung

Câu 14: Khi nghiên cứu một tác phẩm văn học trong bối cảnh lịch sử và xã hội mà nó ra đời, người đọc đang tiếp cận tác phẩm theo góc độ nào?

  • A. Tiếp cận thi pháp học
  • B. Tiếp cận lịch sử - xã hội
  • C. Tiếp cận tâm lý học
  • D. Tiếp cận cấu trúc luận

Câu 15: Yếu tố nào trong kịch có vai trò giới thiệu bối cảnh, thời gian, không gian và đôi khi gợi ý về hành động hoặc tâm lý nhân vật, thường được in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn?

  • A. Độc thoại
  • B. Bàng thoại
  • C. Lời chỉ dẫn sân khấu
  • D. Đối thoại

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Hắn trợn mắt nhìn, bàn tay nắm chặt, gân xanh nổi lên. Một tiếng gầm trong cổ họng bật ra". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Miêu tả hành động và cử chỉ
  • B. Miêu tả nội tâm trực tiếp
  • C. Miêu tả ngoại hình
  • D. Đối thoại với nhân vật khác

Câu 17: Trong thơ, hình ảnh biểu tượng khác với hình ảnh so sánh ở điểm nào cốt lõi nhất?

  • A. Hình ảnh so sánh phức tạp hơn hình ảnh biểu tượng.
  • B. Hình ảnh biểu tượng không có vế so sánh được nêu rõ, ý nghĩa mang tính gợi mở, đa nghĩa.
  • C. Hình ảnh biểu tượng luôn là vật cụ thể, hình ảnh so sánh luôn là ý niệm trừu tượng.
  • D. Hình ảnh so sánh chỉ dùng trong văn xuôi.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (cái tôi trữ tình) có vai trò gì?

  • A. Giúp xác định thể thơ.
  • B. Giúp tìm ra cốt truyện của bài thơ.
  • C. Giúp người đọc nắm bắt mạch cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ.
  • D. Là yếu tố không quan trọng trong thơ hiện đại.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của nhan đề và mối liên hệ với nội dung tác phẩm.
  • B. Tóm tắt diễn biến câu chuyện về chiếc thuyền.
  • C. Xác định vị trí địa lý của chiếc thuyền.
  • D. Tìm hiểu về loại thuyền được nhắc đến.

Câu 20: Trong kịch, bàng thoại là gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Lời nhân vật nói với nhân vật khác.
  • B. Lời nhân vật nói với khán giả hoặc chính mình, các nhân vật khác không nghe thấy, dùng để bộc lộ nội tâm hoặc cung cấp thông tin.
  • C. Lời giới thiệu về nhân vật.
  • D. Lời kết thúc vở kịch.

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: "Ngoài kia, đồng lúa chín vàng rực dưới ánh nắng chiều. Gió thổi rì rào như tiếng hát ru". Đoạn trích này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Phùng và nhân vật người đàn bà hàng chài trong truyện "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ ra điểm giống nhau giữa hai nhân vật.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện của hai nhân vật.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử của cả hai nhân vật trong thực tế.
  • D. Xem xét cách họ tương tác, suy nghĩ về nhau và sự thay đổi trong nhận thức.

Câu 23: Yếu tố nào của truyện ngắn giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện, phát triển mâu thuẫn và dẫn dắt câu chuyện đến đỉnh điểm rồi kết thúc?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 24: Đọc khổ thơ: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi" (Xuân Diệu). Khổ thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thực tế.
  • B. Phản ánh cuộc sống lao động.
  • C. Bộc lộ trực tiếp khát vọng chủ quan mãnh liệt của cái tôi cá nhân.
  • D. Mang tính khách quan, ghi chép sự thật.

Câu 25: Khi đánh giá tính hợp lý của hành động của một nhân vật trong truyện, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Ý kiến của người đọc khác.
  • B. Mức độ nổi tiếng của tác giả.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Hoàn cảnh sống, tính cách và diễn biến tâm lý của nhân vật.

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố "không nói" (im lặng, khoảng trống) trong một đoạn đối thoại kịch có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Nội tâm phức tạp, điều khó nói hoặc mâu thuẫn ngầm của nhân vật.
  • B. Việc nhân vật không thuộc lời thoại.
  • C. Sự ngắt quãng ngẫu nhiên trong diễn xuất.
  • D. Việc tác giả quên viết lời thoại.

Câu 27: Đọc đoạn văn miêu tả: "Ngôi nhà cũ kỹ nằm khuất sau hàng tre già. Sân vắng, chỉ có tiếng lá khô xào xạc". Đoạn văn này chủ yếu tạo nên không gian nghệ thuật mang sắc thái gì?

  • A. Sôi động, náo nhiệt.
  • B. Tĩnh lặng, có phần buồn bã hoặc cô quạnh.
  • C. Hiện đại, tiện nghi.
  • D. Huyền ảo, siêu nhiên.

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về một chủ đề (ví dụ: mùa thu), người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt trong cách thể hiện?

  • A. Chỉ cần so sánh số lượng câu thơ và chữ.
  • B. Chỉ cần so sánh nội dung được tóm tắt.
  • C. So sánh cách sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, cấu tứ để thể hiện chủ đề.
  • D. Tìm xem bài nào được nhiều người yêu thích hơn.

Câu 29: Trong kịch, hồi kịch (hoặc màn kịch) có chức năng gì trong việc xây dựng cấu trúc tác phẩm?

  • A. Là nơi nhân vật kể lại toàn bộ câu chuyện.
  • B. Là đoạn kết thúc của vở kịch.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách đánh số thứ tự.
  • D. Phân chia vở kịch thành các phần lớn, đánh dấu sự chuyển đổi bối cảnh hoặc giai đoạn xung đột.

Câu 30: Đọc đoạn thơ: "Em đi qua cầu Cây Khế / Thấy dòng sông vẫn chảy xiết / Nhớ lời mẹ dặn thiết tha / Về nhà đừng quên lối cũ". Khổ thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh lời dặn của mẹ?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Phủ định mang ý nghĩa khẳng định
  • C. Nói quá
  • D. Điệp cấu trúc

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong cấu trúc của một văn bản văn học, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất quan điểm, tư tưởng, và cảm xúc của tác giả thông qua giọng điệu, cách lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao nhà ai sương khói / Cánh bèo trôi dạt dờ / Chú bé mục đồng ngồi / Nghe sáo diều vi vu'. Đoạn thơ này sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian và tâm trạng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến nhịp điệu và vần có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ chốt trong việc bộc lộ tính cách và nội tâm phức tạp của nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Xét về điểm nhìn trần thuật, người kể chuyện ở ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') trong truyện ngắn thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/người xem hiểu được diễn biến chính và mâu thuẫn trung tâm của vở kịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chức năng chính của văn học, giúp con người nhận thức sâu sắc hơn về bản thân, thế giới và cuộc sống xung quanh, được gọi là chức năng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của một chi tiết nhỏ nhưng đặc sắc trong tác phẩm văn học (ví dụ: hình ảnh 'chiếc lá cuối cùng' trong truyện O. Henry) thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thơ hiện đại so với thơ truyền thống?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng phức tạp của nhân vật trước một biến cố lớn. Để hiểu sâu sắc tâm trạng này, người đọc cần vận dụng kỹ năng phân tích nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong truyện ngắn, tình huống truyện là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc câu thơ: 'Mặt trời xuống biển nhạt nhòa'. Hình ảnh 'mặt trời xuống biển' là hình ảnh thực, nhưng cách dùng từ 'nhạt nhòa' gợi cảm giác buồn bã, chia lìa. Việc kết hợp hình ảnh thực với cảm xúc chủ quan này là đặc trưng của thủ pháp nghệ thuật nào trong thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân biệt giữa văn xuôi tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết) và kịch chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nghiên cứu một tác phẩm văn học trong bối cảnh lịch sử và xã hội mà nó ra đời, người đọc đang tiếp cận tác phẩm theo góc độ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Yếu tố nào trong kịch có vai trò giới thiệu bối cảnh, thời gian, không gian và đôi khi gợi ý về hành động hoặc tâm lý nhân vật, thường được in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Hắn trợn mắt nhìn, bàn tay nắm chặt, gân xanh nổi lên. Một tiếng gầm trong cổ họng bật ra'. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện nào để khắc họa nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong thơ, hình ảnh biểu tượng khác với hình ảnh so sánh ở điểm nào cốt lõi nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (cái tôi trữ tình) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong kịch, bàng thoại là gì và có tác dụng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: 'Ngoài kia, đồng lúa chín vàng rực dưới ánh nắng chiều. Gió thổi rì rào như tiếng hát ru'. Đoạn trích này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật Phùng và nhân vật người đàn bà hàng chài trong truyện 'Chiếc thuyền ngoài xa' (Nguyễn Minh Châu) đòi hỏi người đọc phải làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố nào của truyện ngắn giúp tạo ra sự liên kết giữa các sự kiện, phát triển mâu thuẫn và dẫn dắt câu chuyện đến đỉnh điểm rồi kết thúc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc khổ thơ: 'Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi' (Xuân Diệu). Khổ thơ này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ lãng mạn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi đánh giá tính hợp lý của hành động của một nhân vật trong truyện, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích vai trò của yếu tố 'không nói' (im lặng, khoảng trống) trong một đoạn đối thoại kịch có thể giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn văn miêu tả: 'Ngôi nhà cũ kỹ nằm khuất sau hàng tre già. Sân vắng, chỉ có tiếng lá khô xào xạc'. Đoạn văn này chủ yếu tạo nên không gian nghệ thuật mang sắc thái gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi so sánh hai bài thơ cùng viết về một chủ đề (ví dụ: mùa thu), người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt trong cách thể hiện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong kịch, hồi kịch (hoặc màn kịch) có chức năng gì trong việc xây dựng cấu trúc tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc đoạn thơ: 'Em đi qua cầu Cây Khế / Thấy dòng sông vẫn chảy xiết / Nhớ lời mẹ dặn thiết tha / Về nhà đừng quên lối cũ'. Khổ thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh lời dặn của mẹ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong đoạn thơ ở Câu 1, biện pháp tu từ "nhân hóa" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự mênh mông, rộng lớn của biển.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho câu thơ.
  • C. Làm nổi bật sự vất vả của người lao động.
  • D. Khiến cảnh vật trở nên sống động, gần gũi và ấm áp như ngôi nhà.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của truyện ngắn được thể hiện rõ nhất qua cách miêu tả của tác giả:

  • A. Bối cảnh lịch sử
  • B. Nhân vật và diễn biến tâm lý
  • C. Nghệ thuật xây dựng không gian
  • D. Chủ đề tư tưởng chung của tác phẩm

Câu 4: Trong văn học, "đề tài" là gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được nhà văn phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Ý tưởng chính, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Cách thức tổ chức các sự kiện, chi tiết trong truyện.
  • D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là ý tưởng chính, chủ đề là bối cảnh.
  • B. Đề tài là thông điệp, chủ đề là nhân vật.
  • C. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng, thông điệp được thể hiện.
  • D. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong văn xuôi.

Câu 6: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết) được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • B. Chủ đề tư tưởng mà tác giả muốn truyền tải.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.
  • D. Hệ thống sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện diễn biến và xung đột.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định góc nhìn (ngôi kể) được sử dụng:

  • A. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi kể thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc đại từ ngôi thứ ba)
  • C. Ngôi kể thứ hai (xưng "anh", "chị", "bạn",...)
  • D. Ngôi kể đa điểm nhìn

Câu 8: Việc sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri (như trong đoạn văn ở Câu 7) mang lại lợi thế gì cho người kể chuyện và tác phẩm?

  • A. Người kể có thể bao quát toàn cảnh câu chuyện, đi sâu vào nội tâm nhiều nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác khách quan, chân thực như người trong cuộc.
  • C. Hạn chế thông tin, tạo sự tò mò cho người đọc.
  • D. Chỉ tập trung vào suy nghĩ và cảm xúc của một nhân vật duy nhất.

Câu 9: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Địa điểm cụ thể nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật, được nhà văn sáng tạo theo quan niệm về cuộc đời.
  • C. Khoảng thời gian mà các sự kiện trong truyện xảy ra.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong tác phẩm.

Câu 10: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian vật lý (đồng hồ, lịch) ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian vật lý.
  • B. Thời gian nghệ thuật chỉ có trong thơ, không có trong văn xuôi.
  • C. Thời gian nghệ thuật là sự cảm nhận, tái tạo của nhà văn, có thể đảo ngược, ngưng đọng, khác với thời gian vật lý khách quan.
  • D. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng (symbolism) cao nhất:

  • A. Ao thu
  • B. Chiếc thuyền câu bé tẻo teo
  • C. Sóng biếc
  • D. Lá vàng

Câu 12: "Giọng điệu" của tác phẩm văn học là gì và nó được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Thái độ, tình cảm của người viết/người kể đối với điều được nói tới, thể hiện qua ngôn ngữ, nhịp điệu.
  • B. Cách sắp xếp các sự kiện trong truyện.
  • C. Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Số lượng câu thơ hoặc chương hồi trong tác phẩm.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

  • A. Chủ đề và đề tài của bài thơ.
  • B. Ngôi kể và không gian nghệ thuật.
  • C. Tiểu sử của tác giả.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và nhấn mạnh ý nghĩa của ngôn từ, hình ảnh.

Câu 14: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ "ẩn dụ":

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Biện pháp tu từ "hoán dụ" là gì?

  • A. Thay thế tên gọi bằng hình ảnh tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có quan hệ gần gũi.
  • C. Gán đặc điểm của người cho vật.
  • D. Lặp lại từ ngữ, cấu trúc để nhấn mạnh.

Câu 16: Xác định biện pháp tu từ "hoán dụ" trong câu sau:

  • A. Áo chàm
  • B. Cầm tay nhau
  • C. Biết nói gì
  • D. Hôm nay

Câu 17: "Điệp ngữ" là biện pháp tu từ gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Thay thế từ ngữ để tránh lặp lại.
  • B. So sánh ngầm giữa hai đối tượng.
  • C. Gán đặc điểm của người cho vật.
  • D. Lặp lại từ ngữ, cụm từ để nhấn mạnh ý hoặc cảm xúc.

Câu 18: Đọc đoạn thơ và phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh và khắc sâu nỗi nhớ da diết của chủ thể trữ tình.
  • C. Tạo ra hình ảnh mới lạ, bất ngờ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của "hình ảnh" trong thơ ca.

  • A. Chỉ là sự mô tả đơn thuần về cảnh vật, con người.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Là sự sáng tạo độc đáo của nhà thơ, mang theo cảm xúc, suy tư và ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Luôn phải là hình ảnh cụ thể, nhìn thấy được.

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "lời thoại" của nhân vật?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Bàng thoại (lời nhân vật nói với khán giả hoặc chính mình khi có nhân vật khác trên sân khấu nhưng không nghe thấy).
  • D. Chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [khóc], [cười lớn]).

Câu 21: "Xung đột kịch" là gì và đóng vai trò như thế nào trong vở kịch?

  • A. Mâu thuẫn, va chạm giữa các lực lượng, tính cách, là động lực thúc đẩy kịch phát triển.
  • B. Lời nói của nhân vật khi chỉ có một mình trên sân khấu.
  • C. Không gian và thời gian diễn ra vở kịch.
  • D. Cách tác giả kết thúc câu chuyện.

Câu 22: Phân tích vai trò của "nhan đề" tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng hoặc hình ảnh/chi tiết quan trọng, tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc.
  • D. Bắt buộc phải là một câu hoàn chỉnh.

Câu 23: "Nhịp thơ" là gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc cảm thụ thơ ca?

  • A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Cách gieo vần cuối dòng thơ.
  • C. Ý nghĩa ẩn dụ trong câu thơ.
  • D. Sự ngắt nghỉ, lên xuống giọng khi đọc thơ, tạo tiết tấu và góp phần thể hiện cảm xúc, ý thơ.

Câu 24: Đọc đoạn thơ và xác định nhịp thơ chủ đạo:

  • A. Nhịp ngắn, dồn dập (chủ yếu 1/2, 2/1)
  • B. Nhịp đều đặn, chậm rãi (ví dụ: 2/2)
  • C. Nhịp kéo dài, du dương
  • D. Không có nhịp cố định

Câu 25: "Chất trữ tình" trong một tác phẩm văn học (có thể là văn xuôi hoặc thơ) là gì?

  • A. Yếu tố miêu tả cảnh vật một cách chân thực.
  • B. Yếu tố biểu cảm, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • C. Yếu tố kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Yếu tố lập luận, đưa ra các lý lẽ, dẫn chứng.

Câu 26: Phân tích cách "cài cắm" chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng giàu ý nghĩa trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ có tác dụng lấp đầy khoảng trống trong câu chuyện.
  • B. Luôn được giải thích rõ ràng ngay sau khi xuất hiện.
  • C. Thường mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần khắc họa nhân vật, hé lộ cốt truyện hoặc chủ đề một cách tinh tế.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm dài.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định chi tiết nào có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng hoặc gợi mở sâu sắc về nhân vật/tình huống:

  • A. Lão Hạc sang nhà tôi
  • B. Cái mặt Lão co rúm lại
  • C. Những nếp nhăn xô vào nhau
  • D. "Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!"

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa "bối cảnh văn hóa, xã hội" và "ý nghĩa" của một tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Bối cảnh giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn các vấn đề, tư tưởng và giá trị mà tác phẩm phản ánh.
  • C. Bối cảnh chỉ quan trọng đối với thơ, không quan trọng đối với văn xuôi.
  • D. Ý nghĩa tác phẩm hoàn toàn tách rời khỏi bối cảnh sáng tác.

Câu 29: "Tình huống truyện" trong tác phẩm tự sự là gì và vai trò của nó?

  • A. Hoàn cảnh đặc biệt, nơi xảy ra sự kiện, bộc lộ tính cách và số phận nhân vật, thể hiện mâu thuẫn và chủ đề.
  • B. Toàn bộ các sự kiện diễn ra từ đầu đến cuối truyện.
  • C. Lời giới thiệu về nhân vật chính.
  • D. Phần kết thúc giải quyết mọi vấn đề.

Câu 30: Khi phân tích "nghệ thuật trào phúng" trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần nhận diện các câu nói đùa trong tác phẩm.
  • B. Tập trung vào việc miêu tả phong cảnh.
  • C. Phân tích cấu trúc câu và từ loại.
  • D. Nhận diện đối tượng bị phê phán, cách thức tạo tiếng cười và ý nghĩa phê phán sâu sắc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong đoạn thơ ở Câu 1, biện pháp tu từ 'nhân hóa' có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của truyện ngắn được thể hiện rõ nhất qua cách miêu tả của tác giả:
"Lão Hạc bấy giờ mới kể hết mọi chuyện cho tôi nghe. Cái vườn là của ông cha để lại. Ông chỉ còn có một mình nó. Ông muốn để cho nó làm ăn, ông mừng lòng. Nhưng ông không chịu bán. Tôi nói: - Lão bán rồi thì lấy gì mà ăn? Lão cười: - Tao già rồi, chết cũng được."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong văn học, 'đề tài' là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết) được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định góc nhìn (ngôi kể) được sử dụng:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Chửi cả những đứa không chửi nhau với hắn. Tức thật! Thế mà cũng có thằng không chửi lại mới tức chứ!"

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri (như trong đoạn văn ở Câu 7) mang lại lợi thế gì cho người kể chuyện và tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian vật lý (đồng hồ, lịch) ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng (symbolism) cao nhất:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: 'Giọng điệu' của tác phẩm văn học là gì và nó được thể hiện qua những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc hiểu thêm điều gì về bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ 'ẩn dụ':
"Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Xác định biện pháp tu từ 'hoán dụ' trong câu sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: 'Điệp ngữ' là biện pháp tu từ gì và có tác dụng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn thơ và phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của 'hình ảnh' trong thơ ca.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'lời thoại' của nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: 'Xung đột kịch' là gì và đóng vai trò như thế nào trong vở kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của 'nhan đề' tác phẩm văn học.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: 'Nhịp thơ' là gì và tại sao nó lại quan trọng trong việc cảm thụ thơ ca?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn thơ và xác định nhịp thơ chủ đạo:
"Mai sau,
Con ta
Khôn lớn,
Trên đường
Dài rộng,
Có kẻ
Đi tìm
Anh:-
Cha!
Con:
-"?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: 'Chất trữ tình' trong một tác phẩm văn học (có thể là văn xuôi hoặc thơ) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích cách 'cài cắm' chi tiết nghệ thuật nhỏ nhưng giàu ý nghĩa trong một tác phẩm tự sự.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định chi tiết nào có khả năng mang ý nghĩa biểu tượng hoặc gợi mở sâu sắc về nhân vật/tình huống:
"Lão Hạc sang nhà tôi. Cái mặt Lão co rúm lại những nếp nhăn xô vào nhau, cho thấy cái buồn hiu hắt của Lão. Lão tìm tôi, nói: 'Cậu Vàng đi đời rồi, ông giáo ạ!'"

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa 'bối cảnh văn hóa, xã hội' và 'ý nghĩa' của một tác phẩm văn học.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: 'Tình huống truyện' trong tác phẩm tự sự là gì và vai trò của nó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi phân tích 'nghệ thuật trào phúng' trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ chốt trong việc thể hiện diễn biến câu chuyện, sự kiện và hành động của nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Giọng điệu trần thuật

Câu 2: Phân tích một đoạn thơ, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, hình ảnh cụ thể, sống động. Yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng ngôn ngữ này?

  • A. Chủ đề tác phẩm
  • B. Ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Kết cấu tác phẩm
  • D. Nhân vật trữ tình

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn, bạn chú ý đến cách tác giả xây dựng tính cách, hành động và nội tâm của các nhân vật, nhận thấy họ đại diện cho những kiểu người nhất định trong xã hội. Đây là việc bạn đang tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Giọng điệu trần thuật
  • D. Kết cấu

Câu 4: Đọc một bài thơ và cảm nhận rõ rệt sự buồn bã, suy tư, trầm lắng của chủ thể trữ tình trước cảnh vật, bạn đang nhận diện yếu tố nào tạo nên sắc thái, cảm xúc chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 5: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một làng quê Việt Nam thời chiến, với những miêu tả chi tiết về cảnh vật, sinh hoạt và tâm trạng con người trong hoàn cảnh đó. Yếu tố nào được tác giả chú trọng xây dựng để tạo nên bối cảnh đặc thù này?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Ngôi kể
  • D. Kết cấu

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một vở kịch, bạn nhận thấy nó được chia thành nhiều hồi, lớp, với các màn đối thoại và hành động liên tục của nhân vật trên sân khấu. Đây là đặc điểm về yếu tố nào của tác phẩm kịch?

  • A. Chủ đề
  • B. Xung đột kịch
  • C. Kết cấu
  • D. Ngôn ngữ kịch

Câu 7: Một bài văn nghị luận bàn về vai trò của tuổi trẻ đối với sự phát triển đất nước. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thuyết phục của bài văn này?

  • A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo
  • B. Hệ thống luận điểm, lý lẽ và bằng chứng
  • C. Sự phong phú của cốt truyện
  • D. Việc xây dựng nhân vật điển hình

Câu 8: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, bạn nhận thấy tác giả sử dụng phép so sánh "Mặt hồ trong như tấm gương khổng lồ". Đây là việc sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 9: Trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy, hình ảnh "vầng trăng" có thể được hiểu là biểu tượng cho quá khứ bình dị, nghĩa tình, là người bạn thủy chung chứng kiến bao thăng trầm. Việc gán cho hình ảnh "vầng trăng" những ý nghĩa sâu sắc, gợi cảm như vậy thuộc về đặc trưng nào của văn học?

  • A. Tính hiện thực
  • B. Tính giáo dục
  • C. Tính giải trí
  • D. Tính hình tượng

Câu 10: Một tác phẩm văn học được viết ra nhằm mục đích chủ yếu là phản ánh hiện thực đời sống xã hội một cách chân thực, khách quan, tái hiện lại những sự kiện, con người và mối quan hệ xã hội. Tác phẩm đó nghiêng về chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giáo dục
  • B. Chức năng nhận thức
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 11: Khi đọc một đoạn thơ trữ tình, bạn rung động trước vẻ đẹp của ngôn từ, hình ảnh và cảm xúc mà bài thơ gợi lên, cảm thấy tâm hồn được nuôi dưỡng và thăng hoa. Đây là tác động thuộc về chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 12: Phân tích một tác phẩm thơ, bạn nhận thấy tác giả sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của mình trước cuộc sống, con người?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 13: Một đoạn văn kể lại diễn biến một sự kiện lịch sử, từ nguyên nhân, quá trình đến kết quả. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn văn này là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 14: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội, bạn thấy tác giả đưa ra các luận điểm, lý lẽ sắc bén và dẫn chứng cụ thể để chứng minh quan điểm của mình về một vấn đề thời sự. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 15: Một đoạn văn tả lại vẻ đẹp của một dòng sông vào buổi bình minh, với những hình ảnh, màu sắc, âm thanh cụ thể như sương khói mờ ảo, tiếng chim hót, ánh nắng ban mai. Phương thức biểu đạt chính là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 16: Đọc một tác phẩm văn học và nhận thấy nó không chỉ kể chuyện hay miêu tả mà còn gửi gắm những bài học về đạo đức, lối sống, về cách ứng xử giữa con người với con người. Tác phẩm đó đang thực hiện chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giáo dục
  • B. Chức năng nhận thức
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, vai trò của người kể chuyện (ngôi kể) là gì?

  • A. Là nhân vật chính tham gia trực tiếp vào mọi sự kiện.
  • B. Là người sáng tạo ra tác phẩm.
  • C. Là "giọng nói" dẫn dắt câu chuyện, cung cấp thông tin cho người đọc.
  • D. Là người đọc diễn cảm tác phẩm.

Câu 18: Khi một nhà văn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi"), điều đó thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Tăng tính chân thực, gần gũi, dễ bộc lộ nội tâm nhân vật.
  • C. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại thơ trữ tình.

Câu 19: Một tác phẩm văn học có thể sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt khác nhau (ví dụ: tự sự kết hợp miêu tả, nghị luận). Việc kết hợp này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chứng tỏ sự tài năng của người viết.
  • D. Tăng hiệu quả diễn đạt, làm cho tác phẩm phong phú, hấp dẫn hơn.

Câu 20: Đọc câu văn: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến), bạn nhận thấy cách sử dụng từ "vèo" gợi tả chuyển động nhanh, nhẹ của chiếc lá. Đây là tác dụng của việc sử dụng loại từ nào trong ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Từ ngữ giàu sức gợi tả, gợi cảm.
  • B. Thuật ngữ khoa học.
  • C. Từ địa phương.
  • D. Từ Hán Việt cổ.

Câu 21: Xét về thể loại, một bài thơ có vần, nhịp điệu, giàu nhạc tính, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 22: Một tác phẩm có dung lượng lớn, kể về cuộc đời của nhiều nhân vật trong một giai đoạn lịch sử rộng lớn, với nhiều sự kiện phức tạp, đan xen. Đây là đặc điểm của thể loại tự sự nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Truyện vừa
  • C. Ký
  • D. Tiểu thuyết

Câu 23: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu, thường được trình diễn trên sân khấu. Thể loại đó là gì?

  • A. Kịch
  • B. Chèo
  • C. Tuồng
  • D. Cải lương

Câu 24: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh "mặt trời" để nói về "Tổ quốc" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình anh thương binh." Cụm từ "cả làng" ở đây là biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "chí Phèo uống rượu say" trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao. Chi tiết này không chỉ thể hiện thói quen xấu mà còn là biểu hiện của sự tha hóa, bế tắc và phản kháng yếu ớt của nhân vật. Đây là việc phân tích yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Thời gian nghệ thuật
  • C. Ngôi kể
  • D. Chi tiết nghệ thuật

Câu 27: Trong một bài thơ, câu "Ông trời mặc áo giáp đen ra trận" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Quan niệm "Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực" nhấn mạnh chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giáo dục
  • B. Chức năng nhận thức
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 29: Để phân tích một đoạn văn miêu tả thành công, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Sự phát triển của cốt truyện.
  • B. Tính cách phức tạp của nhân vật.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, chi tiết gợi tả.
  • D. Hệ thống luận điểm, lý lẽ chặt chẽ.

Câu 30: Việc đọc và phân tích một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về con người, cuộc sống ở những thời đại, không gian khác nhau, đồng thời bồi dưỡng cảm xúc và tư duy. Điều này thể hiện rõ nhất điều gì về vai trò của văn học trong đời sống?

  • A. Văn học chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí.
  • B. Văn học chỉ có ý nghĩa đối với những người làm công tác nghiên cứu.
  • C. Văn học là môn học khó hiểu và ít ứng dụng trong đời sống.
  • D. Văn học là phương tiện quan trọng để khám phá thế giới, con người và bồi dưỡng tâm hồn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ chốt trong việc thể hiện diễn biến câu chuyện, sự kiện và hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích một đoạn thơ, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc, âm thanh, hình ảnh cụ thể, sống động. Yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng ngôn ngữ này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi đọc một truyện ngắn, bạn chú ý đến cách tác giả xây dựng tính cách, hành động và nội tâm của các nhân vật, nhận thấy họ đại diện cho những kiểu người nhất định trong xã hội. Đây là việc bạn đang tập trung phân tích yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc một bài thơ và cảm nhận rõ rệt sự buồn bã, suy tư, trầm lắng của chủ thể trữ tình trước cảnh vật, bạn đang nhận diện yếu tố nào tạo nên sắc thái, cảm xúc chủ đạo của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một làng quê Việt Nam thời chiến, với những miêu tả chi tiết về cảnh vật, sinh hoạt và tâm trạng con người trong hoàn cảnh đó. Yếu tố nào được tác giả chú trọng xây dựng để tạo nên bối cảnh đặc thù này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một vở kịch, bạn nhận thấy nó được chia thành nhiều hồi, lớp, với các màn đối thoại và hành động liên tục của nhân vật trên sân khấu. Đây là đặc điểm về yếu tố nào của tác phẩm kịch?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một bài văn nghị luận bàn về vai trò của tuổi trẻ đối với sự phát triển đất nước. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự thuyết phục của bài văn này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp, bạn nhận thấy tác giả sử dụng phép so sánh 'Mặt hồ trong như tấm gương khổng lồ'. Đây là việc sử dụng biện pháp tu từ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy, hình ảnh 'vầng trăng' có thể được hiểu là biểu tượng cho quá khứ bình dị, nghĩa tình, là người bạn thủy chung chứng kiến bao thăng trầm. Việc gán cho hình ảnh 'vầng trăng' những ý nghĩa sâu sắc, gợi cảm như vậy thuộc về đặc trưng nào của văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một tác phẩm văn học được viết ra nhằm mục đích chủ yếu là phản ánh hiện thực đời sống xã hội một cách chân thực, khách quan, tái hiện lại những sự kiện, con người và mối quan hệ xã hội. Tác phẩm đó nghiêng về chức năng nào của văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc một đoạn thơ trữ tình, bạn rung động trước vẻ đẹp của ngôn từ, hình ảnh và cảm xúc mà bài thơ gợi lên, cảm thấy tâm hồn được nuôi dưỡng và thăng hoa. Đây là tác động thuộc về chức năng nào của văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích một tác phẩm thơ, bạn nhận thấy tác giả sử dụng chủ yếu phương thức biểu đạt nào để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của mình trước cuộc sống, con người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một đoạn văn kể lại diễn biến một sự kiện lịch sử, từ nguyên nhân, quá trình đến kết quả. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn văn này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi đọc một bài văn nghị luận xã hội, bạn thấy tác giả đưa ra các luận điểm, lý lẽ sắc bén và dẫn chứng cụ thể để chứng minh quan điểm của mình về một vấn đề thời sự. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một đoạn văn tả lại vẻ đẹp của một dòng sông vào buổi bình minh, với những hình ảnh, màu sắc, âm thanh cụ thể như sương khói mờ ảo, tiếng chim hót, ánh nắng ban mai. Phương thức biểu đạt chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc một tác phẩm văn học và nhận thấy nó không chỉ kể chuyện hay miêu tả mà còn gửi gắm những bài học về đạo đức, lối sống, về cách ứng xử giữa con người với con người. Tác phẩm đó đang thực hiện chức năng nào của văn học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, vai trò của người kể chuyện (ngôi kể) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi một nhà văn sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi'), điều đó thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một tác phẩm văn học có thể sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt khác nhau (ví dụ: tự sự kết hợp miêu tả, nghị luận). Việc kết hợp này nhằm mục đích chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc câu văn: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Khuyến), bạn nhận thấy cách sử dụng từ 'vèo' gợi tả chuyển động nhanh, nhẹ của chiếc lá. Đây là tác dụng của việc sử dụng loại từ nào trong ngôn ngữ nghệ thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xét về thể loại, một bài thơ có vần, nhịp điệu, giàu nhạc tính, thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một tác phẩm có dung lượng lớn, kể về cuộc đời của nhiều nhân vật trong một giai đoạn lịch sử rộng lớn, với nhiều sự kiện phức tạp, đan xen. Đây là đặc điểm của thể loại tự sự nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu, thường được trình diễn trên sân khấu. Thể loại đó là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh 'mặt trời' để nói về 'Tổ quốc' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn văn: 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình anh thương binh.' Cụm từ 'cả làng' ở đây là biện pháp tu từ nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'chí Phèo uống rượu say' trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao. Chi tiết này không chỉ thể hiện thói quen xấu mà còn là biểu hiện của sự tha hóa, bế tắc và phản kháng yếu ớt của nhân vật. Đây là việc phân tích yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong một bài thơ, câu 'Ông trời mặc áo giáp đen ra trận' sử dụng biện pháp tu từ nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Quan niệm 'Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực' nhấn mạnh chức năng nào của văn học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để phân tích một đoạn văn miêu tả thành công, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc đọc và phân tích một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về con người, cuộc sống ở những thời đại, không gian khác nhau, đồng thời bồi dưỡng cảm xúc và tư duy. Điều này thể hiện rõ nhất điều gì về vai trò của văn học trong đời sống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, "đề tài" của tác phẩm thường được hiểu là gì?

  • A. Vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Phạm vi, lĩnh vực đời sống được nhà văn lựa chọn để miêu tả, phản ánh.
  • C. Chuỗi sự kiện chính tạo nên câu chuyện.
  • D. Cách thức tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận).

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi phân tích "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu diễn biến câu chuyện?

  • A. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật chính.
  • B. Chủ đề tư tưởng mà tác giả gửi gắm.
  • C. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự và có mối quan hệ với nhau.

Câu 4: "Điểm nhìn trần thuật" (hay góc nhìn) trong tác phẩm tự sự có vai trò gì đối với việc tiếp nhận của người đọc?

  • A. Quyết định thông tin được cung cấp cho người đọc, cách nhìn nhận về nhân vật và sự kiện.
  • B. Xác định thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
  • C. Chỉ ra thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc chủ đạo của tác giả.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn trần thuật" chủ yếu được sử dụng: "Hắn ngồi đó, lặng lẽ nhìn ra cửa sổ. Gió thổi qua khe cửa, mang theo hơi lạnh. Hắn không biết mình đang nghĩ gì, chỉ thấy một nỗi trống rỗng mênh mang."

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy/nghe/làm)
  • C. Ngôi thứ hai (xưng "bạn"/"anh"/"chị")
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri (biết hết suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật)

Câu 6: Chức năng chính của "hình tượng văn học" trong tác phẩm là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác như văn bản khoa học.
  • B. Tái hiện đời sống một cách sinh động, cụ thể, gợi cảm, giúp người đọc hình dung và cảm nhận.
  • C. Trình bày lý lẽ, lập luận để thuyết phục người đọc.
  • D. Đưa ra các định nghĩa và khái niệm trừu tượng.

Câu 7: Đâu là đặc điểm phân biệt chủ yếu giữa "thơ trữ tình" và "truyện tự sự"?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng (Thơ dùng từ ngữ khó hiểu, truyện dùng từ ngữ đời thường).
  • B. Độ dài của tác phẩm (Thơ luôn ngắn hơn truyện).
  • C. Đối tượng phản ánh (Thơ biểu hiện cảm xúc, tâm trạng; Truyện kể lại sự kiện, con người).
  • D. Hình thức trình bày (Thơ có vần điệu, truyện thì không).

Câu 8: Khi nói về "giọng điệu" trong tác phẩm văn học, ta đang đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Thái độ, cảm xúc, lập trường của người viết/người kể chuyện đối với đối tượng được miêu tả.
  • B. Tốc độ đọc văn bản (nhanh hay chậm).
  • C. Cao độ của âm thanh khi đọc thành tiếng.
  • D. Việc sử dụng các từ láy, từ tượng thanh.

Câu 9: Phân tích câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ "lạnh lẽo" trong câu thơ này góp phần thể hiện "giọng điệu" gì của bài thơ?

  • A. Giọng điệu hân hoan, vui tươi.
  • B. Giọng điệu u buồn, tĩnh mịch.
  • C. Giọng điệu hùng tráng, mạnh mẽ.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.

Câu 10: "Ngôn ngữ văn học" có đặc điểm nổi bật nào so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường hoặc ngôn ngữ khoa học?

  • A. Tính chính xác, rành mạch, đơn nghĩa.
  • B. Tính khách quan, phi cá thể.
  • C. Chỉ sử dụng từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • D. Tính biểu cảm, hình tượng, đa nghĩa, giàu sức gợi.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự giàu có của khu vườn: "Vườn nhà tôi cây nào cây nấy sai trĩu quả: nào cam, nào bưởi, nào ổi, nào xoài..."

  • A. Liệt kê
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp làm sáng tỏ tính cách, số phận của nhân vật và thúc đẩy diễn biến câu chuyện?

  • A. Mô tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Giới thiệu lý lịch trích ngang của nhân vật.
  • C. Các mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh (xung đột).
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ.

Câu 13: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, ta cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên gọi của các nhân vật chính.
  • B. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
  • C. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
  • D. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đặt ra và giải quyết.

Câu 14: Đọc câu thơ "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ "hoán dụ" thể hiện ở cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. "Cầm tay nhau", chỉ hành động thể hiện sự gắn bó.
  • B. "Áo chàm", chỉ người dân Việt Bắc với trang phục đặc trưng.
  • C. "Biết nói gì hôm nay", thể hiện sự xúc động không nói nên lời.
  • D. "Phân li", chỉ sự chia tay, xa cách.

Câu 15: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được sử dụng để tạo nhạc điệu, sự ngân vang và liên kết các dòng thơ, khổ thơ?

  • A. Vần
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Điểm nhìn trần thuật

Câu 16: "Không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với không gian, thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Luôn được miêu tả chi tiết, cụ thể hơn.
  • B. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm phi hiện thực.
  • C. Mang tính chủ quan, biểu tượng, thể hiện cách nhìn và cảm thụ của nhà văn.
  • D. Bắt buộc phải tuân thủ quy luật vật lý tuyệt đối.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ "so sánh" được sử dụng hiệu quả: "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày" (Quê hương - Đỗ Trung Quân).

  • A. "Cho con trèo hái mỗi ngày"
  • B. "Mỗi ngày"
  • C. "Con"
  • D. "Quê hương là chùm khế ngọt"

Câu 18: "Tư tưởng" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Nhận thức, đánh giá, thái độ của nhà văn về vấn đề được thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Ngôn ngữ mà nhân vật sử dụng khi đối thoại.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử cụ thể khi tác phẩm ra đời.

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "điệp ngữ" trong câu thơ: "Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhịp đập trái tim hòa nhịp đập / Hành tinh còn mãi hát tình ca / Hát tình ca..." (Trái Đất - Xuân Quỳnh).

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ cho đủ dòng thơ.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu ý thơ, tạo âm hưởng, cảm xúc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung chính.

Câu 20: Trong tác phẩm tự sự, "nhân vật" được xây dựng chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

  • A. Chỉ thông qua tên gọi và quê quán.
  • B. Chỉ thông qua lời giới thiệu trực tiếp của người kể chuyện.
  • C. Chỉ thông qua trang phục mà nhân vật mặc.
  • D. Qua ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, và mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 21: "Kết cấu" của tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài).
  • B. Là sự tổ chức, sắp xếp các yếu tố nội dung và hình thức của tác phẩm thành một chỉnh thể thống nhất.
  • C. Là số lượng câu, chữ trong tác phẩm.
  • D. Là các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Rồi Dế Mèn bỗng thấy mình đơn độc. Cái chết của Dế Choắt là một bài học đắt giá." Đoạn văn này cho thấy sự thay đổi trong "tâm trạng" và "nhận thức" của nhân vật Dế Mèn sau sự kiện gì?

  • A. Sau khi chiến thắng kẻ thù.
  • B. Sau khi được khen ngợi.
  • C. Sau cái chết của Dế Choắt.
  • D. Sau khi tìm được bạn mới.

Câu 23: Trong thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

  • A. Nhịp (cách ngắt dòng thơ), vần, thanh điệu, và sự lặp lại của từ ngữ/cấu trúc.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng chữ trong mỗi dòng thơ.
  • C. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nội dung, không liên quan đến hình thức.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "vầng trăng" trong một số tác phẩm văn học Việt Nam (ví dụ: Ánh trăng - Nguyễn Duy). Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Công nghệ hiện đại, tương lai.
  • C. Cuộc sống bon chen, xô bồ.
  • D. Quá khứ bình dị, nghĩa tình, thiên nhiên vĩnh hằng, sự nhắc nhở về cội nguồn.

Câu 25: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tránh đi sự thô tục, đau buồn hoặc gây ấn tượng mạnh?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Nói quá
  • C. Chơi chữ
  • D. Nhân hóa

Câu 26: "Chất trữ tình" trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện ngắn) được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Số lượng tình tiết gay cấn, hấp dẫn.
  • B. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ.
  • C. Việc bộc lộ cảm xúc, suy tư, rung động của nhân vật hoặc người kể chuyện.
  • D. Sự miêu tả chi tiết về ngoại hình nhân vật.

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng "biện pháp tu từ" trong văn học?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tăng tính biểu cảm, hình tượng, gợi cảm cho lời văn, gây ấn tượng mạnh với người đọc.
  • C. Giúp tác phẩm tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
  • D. Che giấu ý nghĩa thực sự của câu văn.

Câu 28: Khi phân tích "cảm hứng chủ đạo" của một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Thông tin về tiểu sử nhà thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Cấu trúc hình thức (số chữ, số dòng).
  • D. Trạng thái cảm xúc, tư tưởng chủ yếu, xuyên suốt tác phẩm được thể hiện qua giọng điệu, hình ảnh.

Câu 29: Đọc câu sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ "ẩn dụ" thể hiện ở cụm từ nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. "Mặt trời của mẹ", chỉ người con là nguồn sống, hạnh phúc của mẹ.
  • B. "Nằm trên đồi", chỉ vị trí của mặt trời thực tế.
  • C. "Nằm trên lưng", chỉ vị trí của em bé.
  • D. "Của bắp", chỉ đối tượng được mặt trời chiếu sáng.

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa "kịch" và "truyện" nằm ở hình thức thể hiện nào?

  • A. Kịch luôn có kết thúc bi thảm, truyện thì không.
  • B. Kịch chỉ có một nhân vật chính, truyện có nhiều nhân vật chính.
  • C. Kịch thể hiện chủ yếu bằng hành động và lời thoại (để diễn trên sân khấu), truyện thể hiện bằng lời kể của người kể chuyện và lời thoại nhân vật.
  • D. Kịch sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh hơn truyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong phân tích văn học, 'đề tài' của tác phẩm thường được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi phân tích 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào là quan trọng nhất để hiểu diễn biến câu chuyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: 'Điểm nhìn trần thuật' (hay góc nhìn) trong tác phẩm tự sự có vai trò gì đối với việc tiếp nhận của người đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định 'điểm nhìn trần thuật' chủ yếu được sử dụng: 'Hắn ngồi đó, lặng lẽ nhìn ra cửa sổ. Gió thổi qua khe cửa, mang theo hơi lạnh. Hắn không biết mình đang nghĩ gì, chỉ thấy một nỗi trống rỗng mênh mang.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chức năng chính của 'hình tượng văn học' trong tác phẩm là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là đặc điểm phân biệt chủ yếu giữa 'thơ trữ tình' và 'truyện tự sự'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi nói về 'giọng điệu' trong tác phẩm văn học, ta đang đề cập đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ 'lạnh lẽo' trong câu thơ này góp phần thể hiện 'giọng điệu' gì của bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Ngôn ngữ văn học' có đặc điểm nổi bật nào so với ngôn ngữ giao tiếp thông thường hoặc ngôn ngữ khoa học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để nhấn mạnh sự giàu có của khu vườn: 'Vườn nhà tôi cây nào cây nấy sai trĩu quả: nào cam, nào bưởi, nào ổi, nào xoài...'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp làm sáng tỏ tính cách, số phận của nhân vật và thúc đẩy diễn biến câu chuyện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, ta cần tìm hiểu điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc câu thơ 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ 'hoán dụ' thể hiện ở cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thường được sử dụng để tạo nhạc điệu, sự ngân vang và liên kết các dòng thơ, khổ thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: 'Không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với không gian, thời gian thực ở điểm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ 'so sánh' được sử dụng hiệu quả: 'Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày' (Quê hương - Đỗ Trung Quân).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Tư tưởng' của tác phẩm văn học là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'điệp ngữ' trong câu thơ: 'Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhịp đập trái tim hòa nhịp đập / Hành tinh còn mãi hát tình ca / Hát tình ca...' (Trái Đất - Xuân Quỳnh).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong tác phẩm tự sự, 'nhân vật' được xây dựng chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: 'Kết cấu' của tác phẩm văn học là gì và có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Rồi Dế Mèn bỗng thấy mình đơn độc. Cái chết của Dế Choắt là một bài học đắt giá.' Đoạn văn này cho thấy sự thay đổi trong 'tâm trạng' và 'nhận thức' của nhân vật Dế Mèn sau sự kiện gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của các yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'vầng trăng' trong một số tác phẩm văn học Việt Nam (ví dụ: Ánh trăng - Nguyễn Duy). Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tránh đi sự thô tục, đau buồn hoặc gây ấn tượng mạnh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Chất trữ tình' trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện ngắn) được thể hiện qua yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng 'biện pháp tu từ' trong văn học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích 'cảm hứng chủ đạo' của một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đọc câu sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' thể hiện ở cụm từ nào và gợi ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa 'kịch' và 'truyện' nằm ở hình thức thể hiện nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh truyện?

  • A. Thời gian
  • B. Không gian
  • C. Hoàn cảnh xã hội
  • D. Hành động nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh và Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự dưới góc độ "Tri thức ngữ văn", việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc câu và cách dùng từ của tác giả.
  • B. Số lượng chương hồi và độ dài của tác phẩm.
  • C. Cách thông tin được trình bày, thái độ và cảm xúc được thể hiện trong truyện.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử của nhà văn.

Câu 4: Trong một vở kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch được thể hiện rõ ràng nhất thông qua hình thức nào?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Lời đề tựa hoặc lời giới thiệu của tác giả.
  • C. Phần giới thiệu bối cảnh đầu vở kịch.
  • D. Những đoạn độc thoại nội tâm kéo dài.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tăng số lượng từ trong câu thơ.
  • B. Tạo sự cân đối về vần điệu.
  • C. Thể hiện sự phức tạp trong suy nghĩ của tác giả.
  • D. Gợi tả hình ảnh, âm thanh, cảm giác, làm cho câu thơ thêm sinh động và giàu sức biểu cảm.

Câu 6: Phân tích một đoạn văn miêu tả nhân vật, nếu tác giả tập trung khắc họa hành động, cử chỉ và lời nói của nhân vật thay vì miêu tả trực tiếp nội tâm, đó là cách xây dựng nhân vật theo phương pháp nào?

  • A. Trực tiếp.
  • B. Gián tiếp.
  • C. Tượng trưng.
  • D. Khái quát.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Bối cảnh xã hội.
  • B. Đối thoại nhân vật.
  • C. Nội tâm nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích "nhịp điệu" và "vần" có tác dụng quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nhạc điệu và cảm xúc.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Bối cảnh lịch sử.
  • D. Chủ đề xã hội.

Câu 9: Đọc câu thơ:

  • A. Gió có mùi cay nồng.
  • B. Gió rất mạnh, buốt giá, gây cảm giác cay rát.
  • C. Gió làm khô cây cỏ.
  • D. Gió mang theo hơi ấm.

Câu 10: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "thắt nút" là giai đoạn nào?

  • A. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giải quyết các mâu thuẫn, xung đột.
  • C. Xung đột, mâu thuẫn bắt đầu xuất hiện và phát triển.
  • D. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột.

Câu 11: Đọc đoạn văn:

  • A. Miêu tả ngoại hình, gợi tả số phận, tính cách.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc.
  • C. Phản ánh bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh sự trẻ trung, khỏe mạnh.

Câu 12: Khi đọc một văn bản, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các nhân vật trong truyện.
  • B. Kể lại toàn bộ diễn biến cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Nhận xét về cách sử dụng dấu câu của tác giả.
  • D. Nắm bắt được vấn đề chính, ý nghĩa và thông điệp mà tác phẩm phản ánh.

Câu 13: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Trong phân tích kịch, "độc thoại nội tâm" là gì?

  • A. Lời nói của một nhân vật với một nhân vật khác.
  • B. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • C. Lời nhân vật tự nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • D. Lời giải thích của tác giả về bối cảnh.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến "hình ảnh thơ" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • C. Năm sáng tác của bài thơ.
  • D. Thế giới nghệ thuật, vẻ đẹp và cảm xúc của bài thơ.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một văn bản giúp người đọc phát hiện ra điều gì?

  • A. Dung lượng của văn bản.
  • B. Số lượng từ khó trong văn bản.
  • C. Ý đồ nghệ thuật, chủ đề hoặc một khía cạnh nổi bật của nội dung.
  • D. Kiểu chữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 18: Trong văn bản tự sự, "cốt truyện" là gì?

  • A. Ý nghĩa sâu xa của tác phẩm.
  • B. Hệ thống các hình ảnh biểu tượng.
  • C. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Chuỗi sự kiện, biến cố chính được sắp xếp theo trình tự.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "vần chân" và "vần lưng" giúp người đọc nhận biết được yếu tố nào?

  • A. Chủ đề của bài thơ.
  • B. Cách gieo vần và nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Bối cảnh sáng tác bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ trong bài.

Câu 21: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự giàu có và sung sướng.
  • B. Sự kiêu ngạo và tự tin.
  • C. Số phận vất vả, lam lũ hoặc trải qua nhiều khó khăn.
  • D. Tính cách vui vẻ, lạc quan.

Câu 22: Trong phân tích văn học, "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh hoặc chi tiết là gì?

  • A. Ý nghĩa ẩn dụ, gợi ra một khái niệm, tư tưởng hoặc cảm xúc sâu sắc hơn nghĩa đen.
  • B. Nghĩa đen, nghĩa trực tiếp của từ ngữ.
  • C. Số lần xuất hiện của hình ảnh đó trong văn bản.
  • D. Cách tác giả sử dụng dấu câu.

Câu 23: Đọc đoạn văn:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Minh họa cho sự vui tươi, náo nhiệt.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Gợi không khí, tâm trạng và nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng.

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "giọng điệu" của tác giả hoặc người kể chuyện giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả/người kể chuyện.
  • B. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
  • C. Cấu trúc hình thức của văn bản.
  • D. Tên thật của tác giả.

Câu 25: Trong văn học, biện pháp "tương phản" (đối lập) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Kể lại sự việc theo trình tự thời gian.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng, tính cách bằng cách đối lập chúng.
  • C. Liệt kê các chi tiết liên quan đến cùng một chủ đề.
  • D. Nhắc lại một từ ngữ, cụm từ nhiều lần.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả cảnh vật.
  • B. Trình bày một luận điểm.
  • C. Kể lại một sự kiện.
  • D. Giải thích một khái niệm.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được tập trung khắc họa và có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Số lượng chương hồi.
  • B. Phần chú thích của tác giả.
  • C. Nhân vật và sự kiện chính.
  • D. Danh sách các địa danh được nhắc đến.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Không gian rộng lớn, đông đúc.
  • C. Thời gian ban ngày, tràn đầy ánh sáng.
  • D. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ của không gian và thời gian.

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận văn học, yếu tố cốt lõi mà người đọc cần nhận diện để hiểu rõ quan điểm của người viết là gì?

  • A. Luận điểm và hệ thống luận cứ.
  • B. Số lượng trang của văn bản.
  • C. Màu sắc của bìa sách.
  • D. Kiểu chữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 30: Đọc đoạn văn:

  • A. Cho biết tiếng cười rất nhỏ.
  • B. Nói rằng cô ấy đang ở gần nhà thờ.
  • C. Miêu tả tiếng cười trong trẻo, vang vọng, du dương.
  • D. Nhấn mạnh sự tức giận của cô ấy.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh truyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.". Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự dưới góc độ 'Tri thức ngữ văn', việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một vở kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch được thể hiện rõ ràng nhất thông qua hình thức nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Việc sử dụng các từ láy "lạnh lẽo", "tẻo teo" và tính từ "trong veo" trong đoạn thơ trên chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích một đoạn văn miêu tả nhân vật, nếu tác giả tập trung khắc họa hành động, cử chỉ và lời nói của nhân vật thay vì miêu tả trực tiếp nội tâm, đó là cách xây dựng nhân vật theo phương pháp nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy đi rồi. Căn phòng trở nên trống vắng lạ thường. Nắng ngoài kia vẫn vàng rực, nhưng sao trong lòng tôi lại thấy u ám?". Đoạn văn trên chủ yếu thể hiện yếu tố nào của 'Tri thức ngữ văn'?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích 'nhịp điệu' và 'vần' có tác dụng quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ yếu tố nào của bài thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc câu thơ: "Gió bấc hun cay, lá khô vèo vèo bay đầu ngõ.". Biện pháp tu từ 'hun cay' trong ngữ cảnh này có ý nghĩa diễn đạt gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'thắt nút' là giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn: "Cả đời bà tần tảo, gánh gồng nuôi con. Giờ đây, lưng bà đã còng, tóc đã bạc.". Hình ảnh "lưng còng, tóc bạc" là chi tiết chủ yếu dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn thơ: "Mọc giữa dòng sông xanh / Một bông hoa tím biếc / Ơi con sông hiền diệu / Tình yêu thiết tha gửi.". Dòng thơ "Ơi con sông hiền diệu" sử dụng biện pháp tu từ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong phân tích kịch, 'độc thoại nội tâm' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến 'hình ảnh thơ' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe đạp cũ kỹ, người bạn đồng hành của tôi suốt những năm tháng sinh viên, giờ đây nằm im lìm ở góc nhà.". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "người bạn đồng hành" khi nói về chiếc xe đạp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một văn bản giúp người đọc phát hiện ra điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn bản tự sự, 'cốt truyện' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn thơ: "Đường vô xứ Huế quanh quanh / Non xanh nước biếc như tranh họa đồ.". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'vần chân' và 'vần lưng' giúp người đọc nhận biết được yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn: "Hắn bước đi, đôi vai gầy run rẩy dưới cái lạnh cắt da. Bàn tay gân guốc siết chặt chiếc ba lô bạc màu.". Những chi tiết miêu tả ngoại hình (vai gầy, bàn tay gân guốc, ba lô bạc màu) chủ yếu gợi ý về điều gì ở nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phân tích văn học, 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh hoặc chi tiết là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Mưa vẫn rơi. Từng giọt, từng giọt. Ngoài kia, chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ trên cành.". Việc lặp lại cụm từ "từng giọt" và hình ảnh "chiếc lá cuối cùng" có tác dụng chủ yếu gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'giọng điệu' của tác giả hoặc người kể chuyện giúp người đọc nhận biết điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong văn học, biện pháp 'tương phản' (đối lập) thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Trời trong xanh. Gió thổi nhẹ. Những cánh diều no gió bay lượn trên bầu trời.". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng ngôn ngữ để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được tập trung khắc họa và có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn thơ: "Anh đứng gác. Trời khuya. Đảo vắng.". Các câu thơ ngắn, ngắt nhịp nhanh, kết thúc bằng dấu chấm gợi lên điều gì về không gian và thời gian?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một văn bản nghị luận văn học, yếu tố cốt lõi mà người đọc cần nhận diện để hiểu rõ quan điểm của người viết là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn: "Tiếng cười của cô ấy như tiếng chuông ngân.". Biện pháp tu từ "như tiếng chuông ngân" chủ yếu nhằm mục đích gì?

Viết một bình luận