Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ?
- A. Luận điểm
- B. Luận đề
- C. Lí lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 2: Để làm sáng tỏ cho luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng các yếu tố nào để tạo sức thuyết phục về mặt logic và thực tế?
- A. Chỉ cần lí lẽ sắc bén.
- B. Chỉ cần bằng chứng đa dạng.
- C. Luận đề và kết luận.
- D. Lí lẽ và bằng chứng.
Câu 3: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm của mình: "Ô nhiễm tiếng ồn ở các đô thị lớn đã vượt ngưỡng báo động. Theo báo cáo mới nhất của Tổ chức Y tế Thế giới, mức tiếng ồn trung bình tại trung tâm Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh vào giờ cao điểm thường xuyên vượt quá 70 decibel, trong khi ngưỡng an toàn là 55 decibel. Các nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra rằng tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn trên 60 decibel làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và suy giảm thính lực."
- A. Số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
- B. Câu chuyện cá nhân và kinh nghiệm thực tế.
- C. Trích dẫn từ tác phẩm văn học.
- D. Ý kiến của các chuyên gia không có số liệu cụ thể.
Câu 4: Khi xây dựng lí lẽ trong văn bản nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì để tăng tính thuyết phục?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
- C. Diễn đạt mạch lạc, logic, dựa trên nguyên tắc chung hoặc lẽ phải.
- D. Kể thật nhiều câu chuyện minh họa.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính: "Mạng xã hội có hai mặt. Một mặt, nó kết nối mọi người, là nguồn thông tin nhanh chóng và nền tảng cho các phong trào xã hội. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ về nghiện ảo, tin giả và xâm phạm quyền riêng tư. Vì vậy, người dùng cần tỉnh táo và có trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội."
- A. Mạng xã hội chỉ mang lại lợi ích kết nối.
- B. Mạng xã hội chỉ toàn nguy cơ như nghiện ảo và tin giả.
- C. Mạng xã hội là nguồn thông tin nhanh chóng.
- D. Người dùng cần tỉnh táo và có trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội.
Câu 6: Trong văn bản nghị luận, vai trò của bằng chứng là gì?
- A. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, số liệu, sự kiện để minh họa và chứng minh cho lí lẽ và luận điểm.
- B. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
- C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc của người viết.
- D. Đưa ra câu hỏi tu từ để kích thích suy nghĩ.
Câu 7: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá các loại bằng chứng (ví dụ: số liệu thống kê, ví dụ lịch sử, trích dẫn chuyên gia) giúp người đọc làm gì?
- A. Xác định thể loại văn bản.
- B. Đánh giá tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
- C. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Dự đoán kết thúc của văn bản.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Việc đọc sách giấy vẫn còn giá trị đặc biệt trong thời đại số. Cảm giác lật từng trang, mùi giấy, và việc không bị phân tâm bởi thông báo điện tử tạo nên trải nghiệm tập trung sâu sắc. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đọc sách giấy giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn so với đọc trên màn hình." Luận điểm và bằng chứng trong đoạn này là gì?
- A. Luận điểm: Cảm giác lật trang sách giấy rất thú vị. Bằng chứng: Mùi giấy.
- B. Luận điểm: Đọc sách giấy không bị phân tâm. Bằng chứng: Không có thông báo điện tử.
- C. Luận điểm: Việc đọc sách giấy vẫn còn giá trị đặc biệt. Bằng chứng: Các nghiên cứu chỉ ra đọc sách giấy giúp ghi nhớ tốt hơn.
- D. Luận điểm: Đọc sách trên màn hình không hiệu quả. Bằng chứng: Trải nghiệm tập trung sâu sắc khi đọc sách giấy.
Câu 9: Trong văn bản nghị luận, sự kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho luận điểm.
- B. Làm cho văn bản dài hơn.
- C. Giúp người viết thể hiện cảm xúc cá nhân.
- D. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.
Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện cấu trúc lập luận (luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng) giúp người đọc đạt được điều gì?
- A. Thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
- B. Chỉ tập trung vào các từ ngữ khó hiểu.
- C. Dễ dàng tìm ra lỗi chính tả.
- D. Nắm vững mạch lập luận, hiểu rõ quan điểm của người viết và đánh giá tính logic, thuyết phục của bài viết.
Câu 11: Xét câu sau: "Nghệ thuật là ánh trăng lừa dối, nhưng những gì mà nó lừa dối lại là sự thật vĩnh cửu của cuộc đời." (Nguyễn Tuân). Đây là một dạng...
- A. Lí lẽ
- B. Định nghĩa/nhận định mang tính khái quát
- C. Bằng chứng
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của rác thải nhựa. Để chứng minh luận điểm "Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?
- A. Trích dẫn một câu thơ nói về vẻ đẹp của biển.
- B. Kể về cảm xúc buồn bã khi thấy rác ở công viên.
- C. Số liệu về lượng rác thải nhựa ra đại dương mỗi năm và hình ảnh các loài sinh vật bị ảnh hưởng bởi rác nhựa.
- D. Ý kiến chung chung rằng "ai cũng biết rác thải nhựa có hại".
Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến cụ thể, theo quan hệ nhân quả, theo mức độ quan trọng) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết trông dài hơn.
- B. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn.
- C. Chỉ đơn thuần là yêu cầu về hình thức.
- D. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và tăng sức thuyết phục của lập luận.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Tại sao chúng ta lại thờ ơ trước vấn nạn biến đổi khí hậu? Phải chăng lợi ích kinh tế trước mắt đang che mờ tầm nhìn về một tương lai bền vững cho con cháu?". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào trong lập luận?
- A. Lí lẽ dưới dạng câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ.
- B. Bằng chứng cụ thể về biến đổi khí hậu.
- C. Luận đề chính của toàn bài.
- D. Chỉ là phần mở đầu không có ý nghĩa lập luận.
Câu 15: Giả sử bạn đang phản biện một ý kiến cho rằng "Tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc". Bạn có thể sử dụng lí lẽ nào sau đây để bác bỏ ý kiến đó một cách hiệu quả?
- A. Kể một câu chuyện về người giàu có nhưng không hạnh phúc.
- B. Hạnh phúc là một trạng thái tinh thần phức tạp, không chỉ phụ thuộc vào vật chất mà còn ở các yếu tố như sức khỏe, tình yêu thương, sự bình an nội tâm.
- C. Nói rằng bạn không đồng ý với ý kiến đó.
- D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về tiền bạc.
Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng đa dạng và đáng tin cậy trong văn bản nghị luận là gì?
- A. Làm cho bài viết dài và phức tạp hơn.
- B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
- C. Tăng tính khách quan, củng cố độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
- D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những thông tin ít người biết.
Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa các luận điểm trong một bài nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch lập luận của tác giả?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua các luận điểm.
- B. Tập trung vào các bằng chứng mà bỏ qua lí lẽ.
- C. Chỉ quan tâm đến luận điểm đầu tiên và cuối cùng.
- D. Xem xét cách các luận điểm kết nối, bổ sung hoặc đối lập với nhau để cùng làm sáng tỏ luận đề.
Câu 18: Xác định loại bằng chứng được sử dụng trong câu sau: "Lịch sử đã chứng minh, những cuộc cách mạng vĩ đại thường bắt nguồn từ sự thức tỉnh của quần chúng nhân dân, như Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là một ví dụ điển hình."
- A. Bằng chứng lịch sử.
- B. Bằng chứng thống kê.
- C. Bằng chứng khoa học.
- D. Bằng chứng cá nhân.
Câu 19: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan (trừ một số trường hợp cố ý sử dụng giọng điệu cá nhân) nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
- B. Đảm bảo tính khách quan, rõ ràng và tăng độ tin cậy của lập luận.
- C. Làm cho văn bản trở nên hoa mỹ hơn.
- D. Kéo dài độ dài của bài viết.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết lí lẽ nào được sử dụng để hỗ trợ cho luận điểm "Việc học ngoại ngữ từ sớm mang lại nhiều lợi ích": "Khi tiếp xúc với ngoại ngữ từ nhỏ, bộ não của trẻ dễ dàng tiếp thu âm điệu và cấu trúc ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Điều này không chỉ giúp phát âm chuẩn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học chuyên sâu sau này."
- A. Nhiều người thành công nhờ học ngoại ngữ sớm.
- B. Học ngoại ngữ sớm giúp dễ dàng tiếp thu âm điệu và cấu trúc ngôn ngữ một cách tự nhiên.
- C. Cả A và B đều là lí lẽ.
- D. Đây là bằng chứng, không phải lí lẽ.
Câu 21: Khi đánh giá một bằng chứng trong văn bản nghị luận, chúng ta cần xem xét các tiêu chí nào?
- A. Bằng chứng có mới lạ hay không.
- B. Bằng chứng có làm người đọc bất ngờ không.
- C. Bằng chứng có dễ tìm trên mạng không.
- D. Tính xác thực, độ tin cậy của nguồn, mức độ phù hợp và đủ mạnh để chứng minh luận điểm.
Câu 22: Trong một bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc đọc sách", nếu tác giả đưa ra bằng chứng là một đoạn thống kê về số lượng sách được xuất bản hàng năm ở Việt Nam, bằng chứng đó có trực tiếp làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc đọc sách đối với cá nhân hay không? Vì sao?
- A. Có, vì xuất bản nhiều sách chứng tỏ việc đọc sách rất quan trọng.
- B. Không, vì số liệu xuất bản sách phản ánh hoạt động của ngành xuất bản, không trực tiếp chứng minh lợi ích hoặc tầm quan trọng của hành động đọc đối với người đọc.
- C. Có, vì số lượng sách nhiều cho thấy nhu cầu đọc sách cao.
- D. Không thể nói chắc chắn nếu không có thêm thông tin.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra nhiều thách thức đạo đức. Ví dụ, việc sử dụng AI trong tuyển dụng có thể dẫn đến thiên vị nếu dữ liệu đào tạo AI phản ánh những định kiến xã hội sẵn có. Hơn nữa, vấn đề trách nhiệm khi AI gây ra lỗi lầm vẫn còn bỏ ngỏ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?
- A. Nêu vấn đề và dùng ví dụ cụ thể để minh họa.
- B. So sánh và đối chiếu.
- C. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
- D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
Câu 24: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần làm gì ở phần kết bài?
- A. Đưa ra thêm bằng chứng mới chưa được nhắc đến.
- B. Đặt ra nhiều câu hỏi chưa có lời giải.
- C. Khẳng định lại hoặc nâng cao luận đề đã nêu ở mở bài, tóm lược các luận điểm chính và có thể mở rộng vấn đề.
- D. Kể một câu chuyện hoàn toàn mới.
Câu 25: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa Luận đề, Luận điểm, Lí lẽ, Bằng chứng trong văn bản nghị luận là đúng?
- A. Luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng là bốn yếu tố hoàn toàn độc lập với nhau.
- B. Chỉ cần có luận đề và bằng chứng là đủ cho một bài nghị luận.
- C. Bằng chứng quyết định hoàn toàn tính đúng sai của luận đề.
- D. Các yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề chính của văn bản.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, nếu bạn nhận thấy các bằng chứng được đưa ra đã cũ, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại hoặc từ nguồn không đáng tin cậy, điều đó ảnh hưởng như thế nào đến bài viết?
- A. Làm cho bài viết trở nên độc đáo hơn.
- B. Làm giảm sức thuyết phục và độ tin cậy của lập luận.
- C. Không ảnh hưởng gì vì bằng chứng chỉ mang tính minh họa.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến phần kết bài.
Câu 27: Để nâng cao kỹ năng viết văn nghị luận, người học cần rèn luyện những gì?
- A. Chỉ cần học thuộc lòng các bài văn mẫu.
- B. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
- C. Chỉ cần có thật nhiều bằng chứng mà không cần lí lẽ.
- D. Rèn luyện tư duy phản biện, khả năng phân tích vấn đề, xây dựng hệ thống luận điểm - lí lẽ - bằng chứng chặt chẽ và sử dụng ngôn ngữ chính xác, phù hợp.
Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, do đó, tóm lại) có vai trò gì?
- A. Tạo sự mạch lạc, gắn kết giữa các câu, các đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận.
- B. Làm cho câu văn dài hơn.
- C. Thể hiện cảm xúc của người viết.
- D. Chỉ dùng ở phần mở bài.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến từ tài năng bẩm sinh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng mới là yếu tố quyết định. Thomas Edison từng nói: "Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi". Vô số tấm gương từ các lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến khoa học, đều chứng minh rằng chỉ có rèn luyện bền bỉ mới tạo nên đỉnh cao." Đoạn văn này sử dụng những loại bằng chứng nào?
- A. Số liệu thống kê và bằng chứng khoa học.
- B. Bằng chứng lịch sử và bằng chứng thống kê.
- C. Trích dẫn ý kiến người nổi tiếng và ví dụ từ thực tế.
- D. Chỉ có lí lẽ, không có bằng chứng.
Câu 30: Khi viết một đoạn văn nghị luận, để đảm bảo tính logic và thuyết phục, sau khi nêu luận điểm, người viết nên làm gì tiếp theo?
- A. Chuyển ngay sang luận điểm tiếp theo.
- B. Trình bày các lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm đó.
- C. Kết thúc đoạn văn ngay lập tức.
- D. Đặt câu hỏi cho người đọc.