Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, khái niệm "điểm nhìn" (narrative perspective) đề cập đến điều gì?

  • A. Tâm trạng, cảm xúc chủ đạo của nhân vật.
  • B. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện quan sát và tái hiện sự kiện.
  • D. Lối hành văn, cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp.

Câu 3: Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (omniscient third-person perspective) mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện trong tác phẩm tự sự?

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi với độc giả.
  • B. Giới hạn phạm vi hiểu biết, tạo sự bí ẩn.
  • C. Chỉ tập trung vào suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.
  • D. Có khả năng biết hết suy nghĩ, cảm xúc của mọi nhân vật và diễn biến câu chuyện ở mọi nơi.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • B. Cảm xúc, suy nghĩ, thái độ được bộc lộ trong bài thơ.
  • C. Cốt truyện, diễn biến sự kiện chính của bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng một cách nổi bật.

Câu 5: Đọc khổ thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình:

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Buồn bã, thất vọng.
  • C. Hoài niệm, nhớ thương.
  • D. Tức giận, căm phẫn.

Câu 6: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" không chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý mà còn bao gồm yếu tố nào dưới đây?

  • A. Tên thật của địa điểm được miêu tả.
  • B. Khoảng cách vật lý giữa các địa điểm.
  • C. Số liệu thống kê về dân cư tại địa điểm đó.
  • D. Ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, văn hóa gắn liền với bối cảnh.

Câu 7: Phân tích cách thời gian được cảm nhận và tái hiện trong câu sau:

  • A. Thời gian được đo lường bằng đơn vị vật lý (giây, phút).
  • B. Thời gian được cảm nhận theo tâm lý, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Thời gian trôi đi rất nhanh, thoáng qua.
  • D. Thời gian được miêu tả chi tiết theo trình tự lịch sử.

Câu 8: Khái niệm "giọng điệu" (tone) trong tác phẩm văn học đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Thái độ, tình cảm của người viết/kể chuyện đối với vấn đề, đối tượng và người đọc.
  • B. Mục đích chính của tác giả khi viết tác phẩm.
  • C. Thể loại văn học mà tác phẩm thuộc về.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong câu chuyện.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Hóm hỉnh, châm biếm.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Vui tươi, lạc quan.
  • D. Bi thương, hoài cổ.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" (theme) và "tư tưởng" (idea) của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là quan niệm, thông điệp của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Tư tưởng chỉ là sự tóm tắt cốt truyện của tác phẩm.
  • D. Chủ đề là cảm xúc chủ đạo, còn tư tưởng là giọng điệu của tác phẩm.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về "hình thức nghệ thuật" của tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề.
  • B. Tư tưởng.
  • C. Biện pháp tu từ.
  • D. Cốt truyện.

Câu 12: Khi phân tích "kết cấu" (structure) của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Độ dài ngắn của các đoạn văn.
  • C. Số lượng nhân vật chính và phụ.
  • D. Cách tổ chức, sắp xếp các sự kiện, chi tiết, nhân vật trong tác phẩm.

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "ẩn dụ" (metaphor) trong câu thơ:

  • A. Tăng tính khách quan, giảm cảm xúc cá nhân.
  • B. Thể hiện sự quý trọng, tôn sùng, coi đối tượng như nguồn sáng, nguồn sống.
  • C. Miêu tả chính xác hình ảnh vật lý của mặt trời.
  • D. Tạo ra sự đối lập gay gắt giữa hai hình ảnh.

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. Từ láy.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi phi hư cấu (non-fiction), yếu tố nào dưới đây thường là trọng tâm mà người đọc cần phân tích?

  • A. Diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • B. Hệ thống nhân vật đối lập gay gắt.
  • C. Suy ngẫm, nhận thức, cảm xúc của người viết về hiện thực.
  • D. Các yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 16: Phân tích vai trò của "nhan đề" (title) trong một tác phẩm văn học.

  • A. Gợi mở về nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc hình ảnh trung tâm của tác phẩm.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Chỉ có tác dụng phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa nghệ thuật nào ngoài việc đặt tên.

Câu 17: Để phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Vẻ đẹp ngôn ngữ, cách sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • B. Bức tranh đời sống xã hội, con người và các vấn đề được phản ánh chân thực.
  • C. Các yếu tố lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
  • D. Cấu trúc câu, cách ngắt nhịp trong bài thơ.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "văn học" và "báo chí" khi cùng phản ánh một sự kiện thực tế.

  • A. Báo chí luôn sử dụng ngôn ngữ khó hiểu hơn văn học.
  • B. Văn học chỉ miêu tả sự kiện hư cấu, báo chí chỉ miêu tả sự thật.
  • C. Báo chí tập trung vào cảm xúc cá nhân, văn học tập trung vào số liệu.
  • D. Văn học tái tạo hiện thực bằng hình tượng nghệ thuật, đi sâu vào nội tâm; báo chí chủ yếu cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện "nhịp điệu" (rhythm) giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Nhạc tính, cảm xúc, tâm trạng được truyền tải qua âm thanh, cách ngắt nghỉ.
  • B. Nội dung cốt truyện chính của bài thơ.
  • C. Số lượng câu chữ trong mỗi dòng thơ.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trữ tình.

Câu 20: Phân tích tác dụng của "độc thoại nội tâm" (internal monologue) trong việc khắc họa nhân vật.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo khoảng cách giữa nhân vật và người đọc.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ thầm kín của nhân vật.
  • D. Chỉ có tác dụng kéo dài dung lượng tác phẩm.

Câu 21: Trong phân tích kịch, "lời thoại" (dialogue) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh thiên nhiên.
  • B. Khắc họa tính cách, tâm trạng nhân vật và phát triển xung đột.
  • C. Trình bày lịch sử ra đời của vở kịch.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan, số liệu thống kê.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm theo hướng tiếp cận "người đọc là trung tâm" (reader-response criticism), trọng tâm của việc phân tích là gì?

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong tác phẩm.
  • C. Ý định ban đầu của tác giả khi viết tác phẩm.
  • D. Trải nghiệm, cảm nhận và cách người đọc kiến tạo ý nghĩa từ văn bản.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa "văn học hiện đại" và "văn học trung đại" về mặt quan niệm nghệ thuật (ví dụ: về con người).

  • A. Văn học hiện đại đề cao cái "tôi" cá nhân, khám phá nội tâm; văn học trung đại thường hướng về cái phi ngã, cộng đồng.
  • B. Văn học hiện đại chỉ viết về tình yêu đôi lứa, văn học trung đại chỉ viết về chiến tranh.
  • C. Văn học hiện đại luôn sử dụng thể thơ tự do, văn học trung đại luôn sử dụng thơ Đường luật.
  • D. Văn học hiện đại không sử dụng biện pháp tu từ, văn học trung đại sử dụng rất nhiều.

Câu 24: Khi phân tích "ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng từ khó hiểu trong tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xác định tác giả sử dụng tiếng Việt hay tiếng nước ngoài.
  • C. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu để tạo hiệu quả biểu đạt.
  • D. Chỉ cần chép lại những câu văn hoặc câu thơ hay.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của "khoảng trống" (gap) trong văn bản theo lý thuyết tiếp nhận văn học.

  • A. Là những lỗi sai trong quá trình in ấn tác phẩm.
  • B. Là những đoạn tác giả quên chưa viết.
  • C. Là những phần không quan trọng, có thể bỏ qua khi đọc.
  • D. Là những phần thông tin để ngỏ, nơi người đọc điền vào bằng suy luận, tưởng tượng để kiến tạo ý nghĩa.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm thơ, yếu tố "vần" (rhyme) có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Giúp xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • B. Tạo nhạc tính, sự liên kết và góp phần tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • D. Thể hiện trực tiếp tư tưởng của tác giả.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa "tóm tắt" và "phân tích" một tác phẩm văn học.

  • A. Tóm tắt là kể lại ngắn gọn nội dung chính; phân tích là đi sâu vào các yếu tố nghệ thuật và ý nghĩa của chúng.
  • B. Tóm tắt là trình bày quan điểm cá nhân; phân tích là sao chép từ sách giáo khoa.
  • C. Tóm tắt chỉ áp dụng cho văn xuôi; phân tích chỉ áp dụng cho thơ.
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau.

Câu 28: Trong phân tích văn học, "motif" (mô típ) là gì?

  • A. Toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Một yếu tố (hình ảnh, chi tiết, sự kiện...) lặp đi lặp lại, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc cấu trúc.
  • D. Cách sắp xếp các chương mục trong sách.

Câu 29: Phân tích cách một tác phẩm văn học có thể "phản ánh hiện thực" nhưng đồng thời cũng "kiến tạo hiện thực".

  • A. Văn học chỉ đơn thuần sao chép lại những gì diễn ra trong đời thực.
  • B. Văn học chỉ tạo ra những điều hoàn toàn không có thật.
  • C. Văn học phản ánh hiện thực bằng cách đưa ra số liệu thống kê chính xác.
  • D. Văn học tái hiện đời sống (phản ánh) và đồng thời đưa ra cách nhìn, lý giải mới, tạo ra những khả năng mới (kiến tạo).

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất:

  • A. Điệp cấu trúc.
  • B. So sánh.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong phân tích một tác phẩm tự sự, khái niệm 'điểm nhìn' (narrative perspective) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
"Tôi đứng trên đỉnh đồi, nhìn xuống thung lũng. Ngôi nhà nhỏ của bà hiện ra mờ ảo trong sương sớm. Tôi nhớ lại những buổi chiều ngồi bên bà, nghe bà kể chuyện cổ tích."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (omniscient third-person perspective) mang lại ưu thế gì cho người kể chuyện trong tác phẩm tự sự?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc khổ thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình:
"Nhớ gì hơn một nụ cười
Chiều thu năm ấy trên đồi cỏ non
Gió lay tóc xõa bồ câu
Tay em mềm mại, mắt sâu vời vợi."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong văn học, 'không gian nghệ thuật' không chỉ đơn thuần là bối cảnh địa lý mà còn bao gồm yếu tố nào dưới đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích cách thời gian được cảm nhận và tái hiện trong câu sau:
"Thời gian như ngừng lại khi anh ấy bước vào phòng."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khái niệm 'giọng điệu' (tone) trong tác phẩm văn học đề cập đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu? Cảnh cũ người xưa, tất cả đã chìm vào dĩ vãng. Chỉ còn lại đây nỗi cô đơn gặm nhấm tâm hồn."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' (theme) và 'tư tưởng' (idea) của tác phẩm văn học.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'hình thức nghệ thuật' của tác phẩm văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi phân tích 'kết cấu' (structure) của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'ẩn dụ' (metaphor) trong câu thơ:
"Mặt trời của tôi, sao không nói một lời?"

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi phi hư cấu (non-fiction), yếu tố nào dưới đây thường là trọng tâm mà người đọc cần phân tích?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích vai trò của 'nhan đề' (title) trong một tác phẩm văn học.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'văn học' và 'báo chí' khi cùng phản ánh một sự kiện thực tế.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện 'nhịp điệu' (rhythm) giúp người đọc cảm nhận điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tác dụng của 'độc thoại nội tâm' (internal monologue) trong việc khắc họa nhân vật.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong phân tích kịch, 'lời thoại' (dialogue) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm theo hướng tiếp cận 'người đọc là trung tâm' (reader-response criticism), trọng tâm của việc phân tích là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa 'văn học hiện đại' và 'văn học trung đại' về mặt quan niệm nghệ thuật (ví dụ: về con người).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích 'ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của 'khoảng trống' (gap) trong văn bản theo lý thuyết tiếp nhận văn học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm thơ, yếu tố 'vần' (rhyme) có vai trò chủ yếu gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt giữa 'tóm tắt' và 'phân tích' một tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong phân tích văn học, 'motif' (mô típ) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích cách một tác phẩm văn học có thể 'phản ánh hiện thực' nhưng đồng thời cũng 'kiến tạo hiện thực'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất:
"Trời vẫn còn xanh lắm.
Biển vẫn còn rộng lắm.
Lòng em... vẫn còn anh."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Tuyên ngôn Độc lập", việc Hồ Chí Minh mở đầu bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Pháp và Mỹ chủ yếu nhằm mục đích gì trong lập luận của mình?

  • A. Thể hiện sự am hiểu văn hóa phương Tây của tác giả.
  • B. Chứng minh Việt Nam có lịch sử văn hiến lâu đời không kém các nước phương Tây.
  • C. Mượn ngọn cờ chính nghĩa và các nguyên tắc phổ quát để tố cáo hành động đi ngược lại lý tưởng của chính kẻ thù.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa lý tưởng cách mạng Việt Nam và các cuộc cách mạng tư sản.

Câu 2: Khi phân tích "Tuyên ngôn Độc lập", đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật lập luận "gậy ông đập lưng ông" của Hồ Chí Minh?

  • A. Đoạn mở đầu trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn kết thúc tuyên bố về quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • C. Đoạn kêu gọi sự công nhận của cộng đồng quốc tế.
  • D. Đoạn vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong 80 năm đô hộ.

Câu 3: Trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh, hình ảnh "rằm xuân lồng lộng trăng soi" và "sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân" chủ yếu gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động của Bác?

  • A. Sự lãng mạn, bay bổng của tâm hồn thi sĩ.
  • B. Bối cảnh hoạt động cách mạng trên sông nước, trong không gian rộng lớn, khoáng đạt.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, đất nước trong đêm trăng sáng.
  • D. Sự đối lập giữa vẻ đẹp thiên nhiên và hiện thực chiến tranh.

Câu 4: Bài thơ "Nguyên tiêu" kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào sau đây?

  • A. Chất lãng mạn và chất thép (tinh thần chiến sĩ).
  • B. Hiện thực và lãng mạn.
  • C. Cổ điển và hiện đại.
  • D. Bi tráng và anh hùng ca.

Câu 5: Trong tác phẩm "Giá trị của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc", tác giả (có thể là một nhà phê bình) đã làm nổi bật điều gì về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Sự trang trọng, uyên bác trong việc sử dụng từ ngữ Hán Việt.
  • B. Chất trữ tình sâu lắng, giàu cảm xúc cá nhân.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ phức tạp.
  • D. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính chiến đấu sắc bén và chất hài hước, châm biếm.

Câu 6: Đọc một đoạn trích bất kỳ từ tập truyện và kí của Nguyễn Ái Quốc (ví dụ: "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu"). Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng Va-ren chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Bóc trần bản chất đạo đức giả, sự tráo trở và tàn bạo của chủ nghĩa thực dân Pháp.
  • B. Ca ngợi sự khôn ngoan, tài giỏi của Phan Bội Châu.
  • C. Phản ánh mâu thuẫn nội bộ trong hàng ngũ thực dân Pháp.
  • D. Miêu tả chân thực cuộc sống của người Pháp ở thuộc địa.

Câu 7: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của thể loại truyện và kí trong sáng tác của Nguyễn Ái Quốc trước năm 1945?

  • A. Tính hiện thực sinh động, phản ánh chân thực cuộc sống của người dân thuộc địa.
  • B. Giọng văn châm biếm sâu cay, trào phúng sắc bén.
  • C. Chất trữ tình sâu lắng, thiên về biểu hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Kết cấu linh hoạt, pha trộn giữa kể chuyện, miêu tả và bình luận.

Câu 8: Phân tích đoạn văn sau (giả định là một đoạn trích từ "Những trò lố..."): "Hắn [Va-ren] bước xuống xe, bộ mặt vênh váo, đôi mắt láo liên nhìn khắp lượt. Hắn vỗ tay ra hiệu, đám lính khố xanh khố đỏ chạy tới tấp như đàn kiến vỡ tổ." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa nhân vật?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Trào phúng, khắc họa tính cách qua ngoại hình và hành động.
  • C. Biểu tượng và dụ ngôn.
  • D. Đối lập và tương phản.

Câu 9: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài xã luận về chủ quyền quốc gia. Dựa trên cách lập luận trong "Tuyên ngôn Độc lập", bạn sẽ ưu tiên sử dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ sắc bén dựa trên cơ sở pháp lý/lịch sử và dẫn chứng cụ thể, sinh động.
  • B. Chủ yếu sử dụng các câu hỏi tu từ để khơi gợi cảm xúc người đọc.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả hiện trạng và kêu gọi sự đồng cảm.
  • D. Dựa hoàn toàn vào các trích dẫn từ các văn bản quốc tế khác.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu" với nội dung tác phẩm. Nhan đề này gợi ý điều gì về thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng?

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần giới thiệu hai nhân vật chính của câu chuyện.
  • B. Nhan đề gợi ý về một cuộc đối thoại trực tiếp giữa hai nhân vật.
  • C. Nhan đề gợi ý về thủ pháp tương phản, đối lập giữa hai nhân vật và nghệ thuật châm biếm.
  • D. Nhan đề nhấn mạnh sự kiện lịch sử quan trọng liên quan đến hai nhân vật.

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính chính luận như "Tuyên ngôn Độc lập", người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và giá trị của nó?

  • A. Các chi tiết miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Hệ thống luận điểm, lý lẽ và bằng chứng được tác giả đưa ra.
  • C. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Sự phức tạp trong cấu trúc câu và từ ngữ.

Câu 12: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn trong "Giá trị của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc" nói về tính chiến đấu của ngòi bút Nguyễn Ái Quốc. Bạn sẽ tìm kiếm những đặc điểm nào trong đoạn văn đó để chứng minh nhận định này?

  • A. Sự dịu dàng, uyển chuyển trong cách diễn đạt.
  • B. Việc sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Ngôn từ mạnh mẽ, sắc bén, trực tiếp tố cáo, phê phán.
  • D. Cấu trúc câu dài, phức tạp, nhiều tầng nghĩa.

Câu 13: Đặt "Tuyên ngôn Độc lập" vào bối cảnh lịch sử ngày 2/9/1945, việc tác phẩm được đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa đặc biệt nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là thủ tục công bố văn bản pháp lý.
  • B. Nhằm thể hiện sự trang trọng của sự kiện.
  • C. Để tác giả có cơ hội trực tiếp diễn đạt cảm xúc cá nhân.
  • D. Khẳng định ý chí, sức mạnh đoàn kết của toàn dân và tính chính danh của nhà nước độc lập.

Câu 14: Trong "Nguyên tiêu", sự kết hợp giữa cảnh thiên nhiên (trăng, sông, xuân, trời) và hoạt động của con người (bàn việc quân, đàm tiếu) gợi lên điều gì về phong thái của Bác Hồ?

  • A. Phong thái ung dung, tự tại, hòa hợp với thiên nhiên trong khi vẫn lo việc nước.
  • B. Sự mệt mỏi, căng thẳng vì công việc bận rộn.
  • C. Sự xa lánh thực tại để tìm niềm vui trong thiên nhiên.
  • D. Nỗi buồn man mác trước cảnh đêm khuya tĩnh mịch.

Câu 15: Phân tích đoạn trích (giả định từ "Những trò lố..."): "Hắn [Va-ren] diễn thuyết rất hăng, mồm mép sùi bọt, hai tay khoa chân múa tay như một con rối bị giật dây." Biện pháp so sánh "như một con rối bị giật dây" có tác dụng gì trong việc khắc họa Va-ren?

  • A. Nhấn mạnh sự uyên bác, tài giỏi của Va-ren khi diễn thuyết.
  • B. Nhấn mạnh sự giả tạo, lố bịch, không có chủ kiến của Va-ren.
  • C. Gợi sự đồng cảm của người đọc đối với Va-ren.
  • D. Miêu tả sinh động hành động diễn thuyết của Va-ren.

Câu 16: So sánh cách thể hiện tình yêu nước trong "Tuyên ngôn Độc lập" và "Nguyên tiêu". Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện này là gì?

  • A. "Tuyên ngôn Độc lập" thể hiện tình yêu nước một cách trực tiếp, "Nguyên tiêu" thể hiện một cách gián tiếp.
  • B. "Tuyên ngôn Độc lập" thiên về cảm xúc, "Nguyên tiêu" thiên về lý trí.
  • C. "Tuyên ngôn Độc lập" thể hiện tình yêu nước bằng lập luận chính trị, "Nguyên tiêu" thể hiện qua tâm thế ung dung làm cách mạng giữa thiên nhiên.
  • D. Cả hai tác phẩm đều thể hiện tình yêu nước bằng cách tố cáo tội ác kẻ thù.

Câu 17: Đoạn trích "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." trong "Tuyên ngôn Độc lập" có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ luận điệu của Pháp?

  • A. Chứng minh Pháp không có quyền "bảo hộ" Việt Nam vì đã "bán" Việt Nam cho Nhật và nhân dân Việt Nam đã tự giành độc lập.
  • B. Khẳng định vai trò của Nhật Bản trong việc giúp Việt Nam giành độc lập.
  • C. Kêu gọi Nhật Bản và Pháp cùng công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo của cả thực dân Pháp và phát xít Nhật.

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận của "Tuyên ngôn Độc lập". Tác phẩm được xây dựng theo bố cục chặt chẽ, logic, thường bắt đầu bằng việc nêu nguyên tắc, sau đó đưa ra bằng chứng và kết thúc bằng lời tuyên bố. Bố cục này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • B. Tạo không khí trang trọng, thiêng liêng cho văn bản.
  • C. Làm cho ngôn từ trở nên giàu hình ảnh và cảm xúc hơn.
  • D. Tăng cường sức thuyết phục cho lập luận, khẳng định tính chính nghĩa của bản Tuyên ngôn.

Câu 19: Trong "Nguyên tiêu", hình ảnh "chốn Việt Bắc đêm nay" gợi lên điều gì về không gian và thời gian của bài thơ?

  • A. Xác định không gian (căn cứ địa Việt Bắc) và thời gian (đêm rằm) của bài thơ.
  • B. Gợi không gian lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, gian khổ của cuộc chiến đấu.
  • D. Là không gian tưởng tượng, không có thật.

Câu 20: Khi đọc "Giá trị của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc", nhận định nào sau đây có khả năng cao nhất xuất hiện trong tác phẩm này khi nói về đối tượng phê phán của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Nam.
  • B. Tập trung vạch trần bản chất tàn bạo, lố bịch của chủ nghĩa thực dân và tay sai.
  • C. Phản ánh những vấn đề xã hội đương đại ở châu Âu.
  • D. Khám phá chiều sâu tâm lý phức tạp của con người.

Câu 21: Phân tích câu "Dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." trong "Tuyên ngôn Độc lập". Câu này thể hiện điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam?

  • A. Ý chí quyết tâm sắt đá, sẵn sàng hy sinh mọi thứ để bảo vệ độc lập.
  • B. Sự lo sợ trước âm mưu tái chiếm của kẻ thù.
  • C. Niềm tin vào sự giúp đỡ của các nước đồng minh.
  • D. Mong muốn hòa bình, tránh xung đột bằng mọi giá.

Câu 22: Trong "Nguyên tiêu", hình ảnh "khuấy động tình xuân" (phiên bản chữ Hán là "đàm tiếu") có thể hiểu theo những ý nghĩa nào trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Chỉ đơn thuần là trò chuyện vui vẻ, giải trí.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi sau giờ làm việc.
  • C. Gợi nỗi nhớ về cuộc sống cá nhân.
  • D. Vừa là trò chuyện vui vẻ, vừa thể hiện tinh thần lạc quan, coi việc nước như niềm vui "tình xuân".

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa giọng điệu trong "Tuyên ngôn Độc lập" và "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu".

  • A. Cả hai đều có giọng điệu trữ tình, sâu lắng.
  • B. "Tuyên ngôn Độc lập" trang trọng, đanh thép; "Những trò lố..." châm biếm, trào phúng.
  • C. "Tuyên ngôn Độc lập" nhẹ nhàng, vui tươi; "Những trò lố..." bi tráng, hùng hồn.
  • D. Cả hai đều sử dụng giọng điệu khách quan, trung lập.

Câu 24: Giả sử bạn là một nhà văn đang muốn viết một tác phẩm châm biếm sâu sắc về thói hư tật xấu trong xã hội. Dựa trên kinh nghiệm từ "Những trò lố...", bạn sẽ học hỏi được điều gì về cách xây dựng nhân vật và tình huống?

  • A. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Xây dựng nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • C. Cường điệu hóa, làm lố các đặc điểm tiêu cực và đặt nhân vật vào tình huống bi hài.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, phi thực tế.

Câu 25: Nhận định "Văn học không chỉ là tấm gương phản chiếu hiện thực mà còn là vũ khí đấu tranh" có thể được minh chứng rõ ràng nhất qua tác phẩm nào trong số các tác phẩm/đoạn trích được đề cập trên trang 58?

  • A. "Nguyên tiêu"
  • B. Các bài thơ trữ tình khác của Bác Hồ (nếu có đề cập)
  • C. Các tác phẩm thiên về miêu tả phong cảnh (nếu có đề cập)
  • D. "Tuyên ngôn Độc lập" và các tác phẩm truyện, kí của Nguyễn Ái Quốc.

Câu 26: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong "Tuyên ngôn Độc lập", đặc biệt là các động từ mạnh như "đánh cướp", "áp bức", "bóc lột", "tàn sát". Việc sử dụng các từ ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Trực tiếp tố cáo, vạch trần tội ác man rợ, tàn bạo của thực dân Pháp.
  • B. Thể hiện thái độ khách quan, trung lập của tác giả.
  • C. Gợi không khí lãng mạn, bay bổng.
  • D. Nhấn mạnh sự mệt mỏi, chán chường của người dân.

Câu 27: Trong bối cảnh lịch sử khi "Nguyên tiêu" ra đời (1948), việc Bác Hồ vẫn giữ được phong thái ung dung, lạc quan khi bàn việc nước giữa thiên nhiên tươi đẹp cho thấy điều gì về tinh thần của Người và cuộc kháng chiến?

  • A. Sự thiếu quan tâm đến tình hình chiến sự.
  • B. Nỗi nhớ cuộc sống yên bình trước đây.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa tâm hồn thi sĩ và trách nhiệm chính trị.
  • D. Niềm tin vững chắc vào thắng lợi, tinh thần lạc quan, làm chủ hoàn cảnh dù trong gian khó.

Câu 28: Đọc đoạn trích sau (giả định từ "Giá trị của tập truyện và kí..."): "Ngòi bút của Người [Nguyễn Ái Quốc] như một mũi dao sắc, chọc thẳng vào những ung nhọt của xã hội thực dân." Phép so sánh "ngòi bút như một mũi dao sắc" nhấn mạnh điều gì về tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc?

  • A. Sự uyển chuyển, mềm mại trong phong cách viết.
  • B. Tính chiến đấu, sự sắc bén, khả năng đả kích mạnh mẽ.
  • C. Chất trữ tình, khả năng lay động cảm xúc.
  • D. Sự phức tạp, khó hiểu trong nội dung.

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc. Dựa trên âm hưởng của "Tuyên ngôn Độc lập", bạn sẽ chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ và cấu trúc câu nào?

  • A. Ngôn ngữ hùng hồn, trang trọng, các câu văn đanh thép, dứt khoát, có tính hô gọi.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi như lời kể chuyện.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Ngôn ngữ mang tính chất tâm tình, chia sẻ cảm xúc cá nhân.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích sáng tác giữa "Nguyên tiêu" và "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu".

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích giải trí.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. "Nguyên tiêu" thể hiện tâm hồn, phong thái người chiến sĩ; "Những trò lố..." tố cáo tội ác, châm biếm kẻ thù.
  • D. "Nguyên tiêu" mang tính chính luận; "Những trò lố..." mang tính trữ tình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong đoạn trích 'Tuyên ngôn Độc lập', việc Hồ Chí Minh mở đầu bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Pháp và Mỹ chủ yếu nhằm mục đích gì trong lập luận của mình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi phân tích 'Tuyên ngôn Độc lập', đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ thuật lập luận 'gậy ông đập lưng ông' của Hồ Chí Minh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh, hình ảnh 'rằm xuân lồng lộng trăng soi' và 'sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân' chủ yếu gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động của Bác?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bài thơ 'Nguyên tiêu' kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong tác phẩm 'Giá trị của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc', tác giả (có thể là một nhà phê bình) đã làm nổi bật điều gì về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Ái Quốc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đọc một đoạn trích bất kỳ từ tập truyện và kí của Nguyễn Ái Quốc (ví dụ: 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu'). Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng Va-ren chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm của thể loại truyện và kí trong sáng tác của Nguyễn Ái Quốc trước năm 1945?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích đoạn văn sau (giả định là một đoạn trích từ 'Những trò lố...'): 'Hắn [Va-ren] bước xuống xe, bộ mặt vênh váo, đôi mắt láo liên nhìn khắp lượt. Hắn vỗ tay ra hiệu, đám lính khố xanh khố đỏ chạy tới tấp như đàn kiến vỡ tổ.' Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài xã luận về chủ quyền quốc gia. Dựa trên cách lập luận trong 'Tuyên ngôn Độc lập', bạn sẽ ưu tiên sử dụng chiến lược nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu' với nội dung tác phẩm. Nhan đề này gợi ý điều gì về thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính chính luận như 'Tuyên ngôn Độc lập', người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc nội dung và giá trị của nó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn trong 'Giá trị của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc' nói về tính chiến đấu của ngòi bút Nguyễn Ái Quốc. Bạn sẽ tìm kiếm những đặc điểm nào trong đoạn văn đó để chứng minh nhận định này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đặt 'Tuyên ngôn Độc lập' vào bối cảnh lịch sử ngày 2/9/1945, việc tác phẩm được đọc tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa đặc biệt nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong 'Nguyên tiêu', sự kết hợp giữa cảnh thiên nhiên (trăng, sông, xuân, trời) và hoạt động của con người (bàn việc quân, đàm tiếu) gợi lên điều gì về phong thái của Bác Hồ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích đoạn trích (giả định từ 'Những trò lố...'): 'Hắn [Va-ren] diễn thuyết rất hăng, mồm mép sùi bọt, hai tay khoa chân múa tay như một con rối bị giật dây.' Biện pháp so sánh 'như một con rối bị giật dây' có tác dụng gì trong việc khắc họa Va-ren?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: So sánh cách thể hiện tình yêu nước trong 'Tuyên ngôn Độc lập' và 'Nguyên tiêu'. Điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn trích 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' trong 'Tuyên ngôn Độc lập' có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ luận điệu của Pháp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận của 'Tuyên ngôn Độc lập'. Tác phẩm được xây dựng theo bố cục chặt chẽ, logic, thường bắt đầu bằng việc nêu nguyên tắc, sau đó đưa ra bằng chứng và kết thúc bằng lời tuyên bố. Bố cục này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong 'Nguyên tiêu', hình ảnh 'chốn Việt Bắc đêm nay' gợi lên điều gì về không gian và thời gian của bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc 'Giá trị của tập truyện và kí Nguyễn Ái Quốc', nhận định nào sau đây có khả năng cao nhất xuất hiện trong tác phẩm này khi nói về đối tượng phê phán của Nguyễn Ái Quốc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích câu 'Dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' trong 'Tuyên ngôn Độc lập'. Câu này thể hiện điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong 'Nguyên tiêu', hình ảnh 'khuấy động tình xuân' (phiên bản chữ Hán là 'đàm tiếu') có thể hiểu theo những ý nghĩa nào trong bối cảnh bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích sự khác biệt giữa giọng điệu trong 'Tuyên ngôn Độc lập' và 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu'.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn là một nhà văn đang muốn viết một tác phẩm châm biếm sâu sắc về thói hư tật xấu trong xã hội. Dựa trên kinh nghiệm từ 'Những trò lố...', bạn sẽ học hỏi được điều gì về cách xây dựng nhân vật và tình huống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận định 'Văn học không chỉ là tấm gương phản chiếu hiện thực mà còn là vũ khí đấu tranh' có thể được minh chứng rõ ràng nhất qua tác phẩm nào trong số các tác phẩm/đoạn trích được đề cập trên trang 58?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong 'Tuyên ngôn Độc lập', đặc biệt là các động từ mạnh như 'đánh cướp', 'áp bức', 'bóc lột', 'tàn sát'. Việc sử dụng các từ ngữ này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong bối cảnh lịch sử khi 'Nguyên tiêu' ra đời (1948), việc Bác Hồ vẫn giữ được phong thái ung dung, lạc quan khi bàn việc nước giữa thiên nhiên tươi đẹp cho thấy điều gì về tinh thần của Người và cuộc kháng chiến?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc đoạn trích sau (giả định từ 'Giá trị của tập truyện và kí...'): 'Ngòi bút của Người [Nguyễn Ái Quốc] như một mũi dao sắc, chọc thẳng vào những ung nhọt của xã hội thực dân.' Phép so sánh 'ngòi bút như một mũi dao sắc' nhấn mạnh điều gì về tác phẩm của Nguyễn Ái Quốc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc. Dựa trên âm hưởng của 'Tuyên ngôn Độc lập', bạn sẽ chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ và cấu trúc câu nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích sáng tác giữa 'Nguyên tiêu' và 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, một ý kiến, quan điểm chính được người viết đề xuất và làm sáng tỏ được gọi là gì?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Dẫn chứng
  • D. Lập luận

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi phân tích một văn bản chính luận, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

  • A. Hiểu rõ hơn mục đích sáng tác và ý nghĩa của tác phẩm
  • B. Biết được tác giả là ai và thuộc tầng lớp nào
  • C. Xác định số lượng người đọc tác phẩm tại thời điểm đó
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là cơ sở, căn cứ để người viết đưa ra và bảo vệ luận điểm của mình?

  • A. Luận điểm
  • B. Đề tài
  • C. Chủ đề
  • D. Luận cứ

Câu 5: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong văn chính luận:

  • A. Để tác giả nhận được câu trả lời từ người đọc
  • B. Nhấn mạnh ý khẳng định, khơi gợi cảm xúc và suy nghĩ của người đọc
  • C. Trình bày một vấn đề còn bỏ ngỏ, chưa có lời giải
  • D. Làm cho câu văn dài hơn và trang trọng hơn

Câu 6:

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề
  • B. Cách sắp xếp các luận cứ một cách logic
  • C. Những bằng chứng cụ thể, xác thực (sự kiện, số liệu...) để chứng minh luận điểm
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết

Câu 7: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh giàu sức gợi?

  • A. Liệt kê
  • B. Nhân hóa
  • C. Nói quá
  • D. So sánh

Câu 8: Một trong những đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của văn bản chính luận cách mạng là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ khoa học chuyên ngành
  • B. Ưu tiên sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng
  • C. Hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ và cảm xúc

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình chính trị, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được chiều sâu tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ
  • B. Vần điệu và nhịp điệu thuần túy
  • C. Sự hòa quyện giữa cảm xúc cá nhân và tư tưởng thời đại
  • D. Màu sắc của các hình ảnh được miêu tả

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng của một

  • A. Chúng ta cần phải bảo vệ nền độc lập này.
  • B. Độc lập tự do là gì?
  • C. Mỗi con người đều khát khao tự do.
  • D. Thực tế lịch sử cho thấy, bất cứ dân tộc nào cũng đã phải đổ xương máu để giành lấy độc lập, tự do.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi hoặc tương đồng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Phân tích vai trò của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong văn bản chính luận.

  • A. Tăng tính thuyết phục, tạo ấn tượng mạnh mẽ về hành động hoặc sự việc
  • B. Làm cho câu văn trở nên nhẹ nhàng, uyển chuyển
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan
  • D. Giảm bớt sự căng thẳng của vấn đề được bàn luận

Câu 13: Khi đọc một văn bản chính luận, việc xác định

  • A. Biết được tác giả viết văn bản này khi nào
  • B. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả
  • C. Xác định thể loại chính xác của văn bản
  • D. Nắm bắt rõ hơn lập trường, quan điểm và thông điệp của tác giả

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Lập luận quy nạp
  • B. Lập luận diễn dịch
  • C. Lập luận so sánh
  • D. Lập luận bác bỏ

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản

  • A. Tuyên ngôn dùng để kể chuyện, Hịch dùng để nghị luận.
  • B. Tuyên ngôn công bố một sự thật, một chủ trương; Hịch kêu gọi, hiệu triệu chiến đấu.
  • C. Tuyên ngôn chỉ dùng cho vua, Hịch dùng cho mọi tầng lớp.
  • D. Tuyên ngôn viết bằng văn xuôi, Hịch viết bằng văn vần.

Câu 16: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường nêu ra vấn đề cần bàn luận và thể hiện quan điểm khái quát của người viết?

  • A. Phần kết bài
  • B. Phần thân bài
  • C. Phần mở bài
  • D. Phần chú thích

Câu 17: Việc sử dụng các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ trong thơ cách mạng có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Khơi gợi và truyền tải cảm xúc mãnh liệt đến người đọc
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả sự vật, hiện tượng
  • D. Làm tăng độ dài của câu thơ

Câu 18: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận,

  • A. Chỉ là việc đưa ra các dẫn chứng
  • B. Cách tổ chức, kết nối các luận điểm, luận cứ, dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề
  • C. Ý kiến chủ quan của người viết
  • D. Phần kết luận của văn bản

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là cảnh đêm rằm đẹp
  • B. Biểu tượng của sự cô đơn, buồn bã
  • C. Kết hợp vẻ đẹp thiên nhiên với lý tưởng cách mạng
  • D. Hình ảnh ẩn dụ cho kẻ thù

Câu 21: Khi đọc một văn bản chính luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Tác giả có nổi tiếng hay không
  • B. Văn bản có sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu không
  • C. Văn bản được in ở đâu
  • D. Tính xác thực của dẫn chứng và tính logic trong việc kết nối luận điểm, luận cứ

Câu 22: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản, đối chọi giữa các yếu tố, làm nổi bật một khía cạnh, một ý nghĩa nào đó?

  • A. Đối lập (Tương phản)
  • B. Điệp ngữ
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Liệt kê

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc câu trong thơ trữ tình chính trị.

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn một cách không cần thiết
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu và sức gợi
  • C. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của tác giả
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm đẹp hình thức bài thơ

Câu 24: Khi đọc một văn bản chính luận, người đọc cần phân biệt rõ đâu là

  • A. Để bắt bẻ những lỗi sai của tác giả
  • B. Để chỉ chấp nhận những gì là sự thật khách quan
  • C. Để đánh giá tính xác thực và sức thuyết phục của lập luận
  • D. Để xác định xem tác giả có thành kiến hay không

Câu 25: Đoạn thơ:

  • A. Sự đối lập hoàn toàn giữa chiến tranh và hòa bình
  • B. Miêu tả đơn thuần cảnh đêm trăng trên núi rừng
  • C. Sự mệt mỏi và thiếu thốn của người lính
  • D. Sự hòa quyện giữa hiện thực khắc nghiệt và chất lãng mạn cách mạng

Câu 26: Phân tích chức năng của các từ nối (quan hệ từ, trạng ngữ liên kết) trong văn bản nghị luận.

  • A. Tạo sự liên kết mạch lạc, logic giữa các câu, đoạn, ý tưởng
  • B. Làm cho câu văn dài hơn và trang trọng hơn
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản
  • D. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc của người viết

Câu 27: Khi đọc một văn bản chính luận mang tính lịch sử, việc kiểm tra tính xác thực của các

  • A. Để biết tác giả có giỏi lịch sử không
  • B. Để đánh giá tính đúng đắn và sức thuyết phục của lập luận
  • C. Để tìm thêm thông tin cho bài viết khác
  • D. Để biết văn bản được viết vào thời điểm nào

Câu 28: Đoạn văn:

  • A. Làm cho câu văn nghe nhẹ nhàng hơn
  • B. Miêu tả chính xác hoạt động kinh tế
  • C. Nhấn mạnh mức độ tàn bạo, khốc liệt của sự bóc lột
  • D. Chỉ là cách nói thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, một

  • A. Khi nó được phát biểu bởi một người nổi tiếng
  • B. Khi nó sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • C. Khi nó là ý kiến của số đông
  • D. Khi nó được làm sáng tỏ bằng luận cứ và dẫn chứng xác thực, được trình bày bằng lập luận logic

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Chủ đề là vấn đề được bàn đến, thông điệp là ý nghĩa, lời nhắn nhủ tác giả muốn gửi gắm về chủ đề đó.
  • B. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • C. Thông điệp luôn là tóm tắt nội dung của chủ đề.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, thông điệp chỉ có trong văn xuôi.

Câu 31: Biện pháp tu từ nào thường dùng các từ ngữ gợi tả hình ảnh, âm thanh, màu sắc để làm cho câu văn, bài thơ thêm sinh động, cụ thể?

  • A. Nói giảm nói tránh
  • B. Sử dụng từ ngữ gợi tả (tượng hình, tượng thanh)
  • C. Liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 32: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Chứng minh mọi trường hợp đều giống nhau
  • C. Tăng sức thuyết phục cho luận điểm vì tính đại diện và khái quát
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin phụ

Câu 33: Phân tích sự khác biệt về đối tượng hướng đến chủ yếu giữa văn bản

  • A. Tuyên ngôn Độc lập hướng đến công chúng rộng rãi trong nước và quốc tế, bài thơ Nguyên tiêu chủ yếu bộc lộ tâm trạng, khí thế của người làm thơ.
  • B. Cả hai đều chỉ hướng đến các chiến sĩ cách mạng.
  • C. Tuyên ngôn Độc lập hướng đến kẻ thù, bài thơ Nguyên tiêu hướng đến nhân dân.
  • D. Cả hai đều chỉ là văn bản mang tính giải trí.

Câu 34: Khi phân tích một văn bản chính luận cũ, việc tìm hiểu về

  • A. Để biết tác giả có dùng từ khó hiểu không
  • B. Để dịch văn bản sang ngôn ngữ khác
  • C. Để so sánh với thuật ngữ hiện đại
  • D. Để hiểu chính xác nội dung và tư tưởng của văn bản trong bối cảnh lịch sử của nó

Câu 35: Biện pháp tu từ nào dựa trên sự liên tưởng về mặt tương đồng giữa các sự vật, hiện tượng để gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 36: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu cảm thán trong văn bản chính luận.

  • A. Để đặt câu hỏi cần trả lời
  • B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc mãnh liệt, tăng tính biểu cảm
  • C. Miêu tả sự vật một cách khách quan
  • D. Trình bày một yêu cầu, mệnh lệnh

Câu 37: Khi đọc một văn bản chính luận, việc xác định

  • A. Biết được văn bản được viết bằng ngôn ngữ nào
  • B. Xác định độ dài của văn bản
  • C. Biết được văn bản có bao nhiêu đoạn
  • D. Hiểu rõ ý đồ, thông điệp cốt lõi và cách tác giả triển khai vấn đề

Câu 38: Biện pháp tu từ nào tạo ra hình ảnh bằng cách gán cho sự vật không phải con người những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 39: Đoạn văn sau:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 40: Phân tích ý nghĩa của việc kết hợp yếu tố trữ tình và chính trị trong thơ ca cách mạng Việt Nam giai đoạn kháng chiến.

  • A. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn đối với công chúng.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cuộc sống cá nhân của người lính.
  • C. Tách rời hoàn toàn cảm xúc cá nhân khỏi nhiệm vụ cách mạng.
  • D. Tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt, vừa sâu sắc về cảm xúc cá nhân, vừa mang tính thời đại và định hướng chính trị.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, một ý kiến, quan điểm chính được người viết đề xuất và làm sáng tỏ được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng: "Chúng ta thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ!"

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một văn bản chính luận, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời của tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là cơ sở, căn cứ để người viết đưa ra và bảo vệ luận điểm của mình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong văn chính luận: "Há lẽ một dân tộc gan góc chống Pháp mấy chục năm nay, lẽ nào lại chịu làm nô lệ cho Nhật lần nữa?"

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: "Dẫn chứng" trong văn nghị luận là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo hình ảnh giàu sức gợi? "Đường ra trận mùa này đẹp lắm
Trường Sơn Đông nhớ Trường Sơn Tây
Anh về xuôi, em lên biên giới
Hẹn gặp nhau giữa Sài Gòn."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của văn bản chính luận cách mạng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình chính trị, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được chiều sâu tư tưởng của tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng của một "luận cứ" trong việc chứng minh cho luận điểm "Độc lập, tự do là quyền thiêng liêng của mỗi dân tộc"?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi hoặc tương đồng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích vai trò của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong văn bản chính luận.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đọc một văn bản chính luận, việc xác định "thái độ của người viết" đối với vấn đề được bàn luận giúp người đọc điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào? "Trước hết, chúng ta cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Ô nhiễm không khí gây ra các bệnh hô hấp nghiêm trọng. Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt. Rác thải nhựa hủy hoại hệ sinh thái biển. Như vậy, bảo vệ môi trường là trách nhiệm không thể thoái thác của mỗi người."

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản về mục đích giữa văn bản "Tuyên ngôn" và văn bản "Hịch".

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường nêu ra vấn đề cần bàn luận và thể hiện quan điểm khái quát của người viết?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc sử dụng các từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ trong thơ cách mạng có tác dụng chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong một văn bản nghị luận, "lập luận" là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng) của Hồ Chí Minh.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đọc một văn bản chính luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú ý điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản, đối chọi giữa các yếu tố, làm nổi bật một khía cạnh, một ý nghĩa nào đó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc câu trong thơ trữ tình chính trị.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi đọc một văn bản chính luận, người đọc cần phân biệt rõ đâu là "ý kiến chủ quan" của người viết và đâu là "sự thật khách quan" được dùng làm dẫn chứng. Việc này nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn thơ: "Đêm nay rừng hoang sương muối
Hòn tên bắn thưa thớt cao
...
Đầu súng trăng treo."
Hình ảnh "Đầu súng trăng treo" là sự kết hợp của những yếu tố nào, thể hiện điều gì trong thơ ca cách mạng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích chức năng của các từ nối (quan hệ từ, trạng ngữ liên kết) trong văn bản nghị luận.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi đọc một văn bản chính luận mang tính lịch sử, việc kiểm tra tính xác thực của các "dẫn chứng lịch sử" mà tác giả đưa ra là cần thiết vì sao?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn văn: "Thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái đến cướp nước ta... Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy...". Biện pháp tu từ "bóc lột đến xương tủy" có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, một "luận điểm" được coi là thuyết phục khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "thông điệp" trong một văn bản chính luận.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự sống động và chuyển động của cảnh vật:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Huy Cận, Tràng Giang)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích chức năng của yếu tố "không gian" trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong đoạn văn sau:
"Anh đứng lặng bên cửa sổ, nhìn màn đêm buông xuống thành phố. Những ánh đèn xa xa như những đốm lửa cô đơn trong biển đêm đen kịt. Cảm giác trống trải, lạc lõng bủa vây lấy anh."

  • A. Tạo bối cảnh lịch sử cụ thể cho câu chuyện.
  • B. Góp phần khắc họa và làm sâu sắc thêm tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
  • C. Cung cấp thông tin về địa điểm diễn ra hành động chính.
  • D. Tạo ra xung đột giữa nhân vật và hoàn cảnh sống.

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện "luận đề" giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà văn bản muốn làm sáng tỏ.
  • B. Xác định các bằng chứng, dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Phân biệt giữa ý kiến chủ quan và thông tin khách quan.
  • D. Hiểu được trình tự sắp xếp các ý trong bài viết.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con hổ ngủ vùi trong cũi sắt" trong bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ.

  • A. Miêu tả chân thực cuộc sống của con hổ trong vườn bách thú.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh tiềm ẩn nhưng không có cơ hội thể hiện của con hổ.
  • C. Gợi lên sự buồn chán, mệt mỏi của con hổ với cuộc sống hiện tại.
  • D. Biểu tượng cho sự tù túng, khao khát tự do mãnh liệt của "cái tôi" lãng mạn trước thực tại tầm thường.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
"Anh ta bước đi, dáng vẻ uể oải, vai rũ xuống như gánh nặng cả thế giới. Mỗi bước chân như kéo lê một nỗi mệt mỏi vô hình. Ánh mắt vô hồn nhìn về phía trước, nơi không có gì ngoài sự trống rỗng."

  • A. Hào hứng, vui tươi
  • B. Buồn bã, u uất
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Khách quan, trung lập

Câu 6: Trong một văn bản tự sự, "điểm nhìn" (point of view) của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Quyết định tốc độ và nhịp điệu của câu chuyện.
  • B. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Kiểm soát thông tin mà người đọc nhận được và ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận về câu chuyện.
  • D. Làm rõ chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu loại "ngôn ngữ" nào?
"Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn dần phía chân trời. Những đám mây tím ngắt trôi lững lờ, phản chiếu ánh chiều tà xuống mặt biển xanh thẳm."

  • A. Ngôn ngữ miêu tả
  • B. Ngôn ngữ biểu cảm
  • C. Ngôn ngữ tự sự
  • D. Ngôn ngữ nghị luận

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh tương phản trong câu thơ:
"Ngày nắng đốt nhà, đêm hàn gắn."

  • A. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt liên tục của thời tiết.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập giữa khó khăn ban ngày và sự phục hồi, chữa lành ban đêm, thể hiện sức sống hoặc quy luật bù trừ.
  • C. Miêu tả sự thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa ngày và đêm.
  • D. Gợi cảm giác buồn bã, tuyệt vọng về hoàn cảnh.

Câu 9: Trong truyện ngắn, "cốt truyện" (plot) chủ yếu có vai trò gì?

  • A. Khắc họa tính cách và số phận nhân vật.
  • B. Tạo không khí và bối cảnh cho tác phẩm.
  • C. Là chuỗi sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự, tạo nên diễn biến và xung đột của câu chuyện.
  • D. Biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của tác giả.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của đoạn này trong một văn bản tự sự:
"Mỗi buổi sáng, bà cụ lại ngồi bên cửa sổ, đôi mắt nhìn xa xăm về phía ngọn đồi. Trên đó có một cây sồi già, nơi bà và ông thường ngồi hóng mát những chiều hè xa xưa. Kỷ niệm về ông luôn hiện về mỗi khi bà nhìn thấy cây sồi ấy."

  • A. Giới thiệu bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật chính.
  • C. Tạo ra một sự kiện bất ngờ thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Hé lộ thông tin về quá khứ, tâm trạng và mối liên hệ sâu sắc của nhân vật với một kỷ niệm hoặc người thân.

Câu 11: Phân tích tác dụng của biện pháp "ẩn dụ" trong câu thơ "Thời gian là dòng sông trôi mãi".

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng của thời gian.
  • C. Làm cho khái niệm thời gian trở nên hình ảnh, gợi cảm về sự trôi chảy không ngừng và không thể níu giữ.
  • D. So sánh thời gian với một yếu tố thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Hiểu rõ nội dung và chủ đề của bài thơ.
  • B. Xác định thể loại và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Cảm nhận được âm hưởng, tiết tấu và góp phần cảm nhận cảm xúc, tâm trạng, không khí của bài thơ.

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết nhân vật A có tính cách như thế nào?
A: "Thôi được rồi, chuyện nhỏ mà. Có gì đâu phải làm ầm lên thế."
B: "Nhưng đó không phải là chuyện nhỏ! Nó ảnh hưởng đến tất cả mọi người."
A: "Tôi thấy anh đang làm quá mọi chuyện rồi đấy."

  • A. Hay xem nhẹ vấn đề, thờ ơ hoặc tránh né trách nhiệm.
  • B. Rất chu đáo và cẩn trọng.
  • C. Luôn nhìn nhận mọi việc một cách tích cực.
  • D. Thẳng thắn và quyết đoán.

Câu 14: Trong phân tích văn học, việc xác định "chủ đề" (theme) của tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • B. Nắm bắt vấn đề trung tâm, thông điệp hoặc tư tưởng chính mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • C. Liệt kê tất cả các sự kiện diễn ra trong câu chuyện.
  • D. Đánh giá chất lượng ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo", "tẻo teo".

  • A. Góp phần khắc họa sự tĩnh lặng, nhỏ bé, gợi cảm giác cô đơn, thu nhỏ của sự vật/con người trong không gian thu vắng vẻ.
  • B. Làm cho câu thơ có tính nhạc điệu hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • D. Miêu tả chi tiết về màu sắc và hình dáng của cảnh vật.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản "tự sự" và văn bản "nghị luận".

  • A. Văn bản tự sự dùng để miêu tả, văn bản nghị luận dùng để biểu cảm.
  • B. Văn bản tự sự cung cấp thông tin khách quan, văn bản nghị luận đưa ra ý kiến chủ quan.
  • C. Văn bản tự sự chủ yếu nhằm kể lại sự việc, trình bày diễn biến; văn bản nghị luận chủ yếu nhằm bày tỏ quan điểm, ý kiến và thuyết phục người đọc.
  • D. Văn bản tự sự chỉ có trong truyện, văn bản nghị luận chỉ có trong bài báo.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Trong căn phòng chật hẹp, chỉ có tiếng tích tắc của đồng hồ và tiếng thở dài của bà. Ngoài kia, cuộc sống vẫn hối hả, dòng người vẫn tấp nập. Căn phòng như một ốc đảo cô lập giữa dòng chảy vô tận của thời gian và cuộc đời."
Phân tích tác dụng của sự đối lập giữa "căn phòng chật hẹp" và "cuộc sống hối hả ngoài kia".

  • A. Miêu tả chi tiết về không gian sống của nhân vật.
  • B. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng, bị cô lập của nhân vật giữa dòng chảy cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự giàu có của thế giới bên ngoài.
  • D. Tạo ra một bối cảnh lãng mạn cho câu chuyện.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Cốt truyện và sự kiện chính.
  • B. Số lượng câu thơ và số chữ trong mỗi câu.
  • C. Giọng điệu, hình ảnh, và các yếu tố biểu cảm.
  • D. Hoàn cảnh lịch sử khi bài thơ ra đời.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Mặt biển lúc này là một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời xanh ngắt."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 20: Trong văn bản thông tin, vai trò của "hình ảnh minh họa" hoặc "biểu đồ" là gì?

  • A. Làm rõ, minh họa, trực quan hóa thông tin, dữ liệu, giúp người đọc dễ hiểu hơn.
  • B. Biểu đạt cảm xúc của người viết về chủ đề.
  • C. Kéo dài độ dài của văn bản.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "ngôn ngữ đối thoại" trong một đoạn trích kịch.

  • A. Miêu tả bối cảnh và thời gian của vở kịch.
  • B. Cung cấp thông tin về quá khứ của các nhân vật.
  • C. Là phương tiện chính để bộc lộ tính cách, tâm lý nhân vật và thúc đẩy hành động, phát triển xung đột kịch.
  • D. Chỉ có chức năng thông báo các sự kiện sắp xảy ra.

Câu 22: Đọc câu sau:
"Cây bàng trước nhà đã thay chiếc áo xanh bằng màu áo đỏ rực."
Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng ở đây có tác dụng gì?

  • A. Làm cho hình ảnh cây bàng trở nên gần gũi, sống động, có hồn hơn, gợi cảm giác về sự biến đổi của thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh kích thước lớn của cây bàng.
  • C. Miêu tả chính xác màu sắc của lá cây.
  • D. So sánh cây bàng với một người đang thay quần áo.

Câu 23: Trong một văn bản miêu tả, việc lựa chọn "chi tiết tiêu biểu" (significant details) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp văn bản dài hơn và đầy đủ thông tin.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm bản chất của đối tượng, gợi ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc cho người đọc.
  • C. Chứng minh cho một luận điểm nào đó.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa "ám chỉ" (allusion) và "biểu tượng" (symbol) trong văn học.

  • A. Ám chỉ chỉ dùng trong thơ, biểu tượng dùng trong văn xuôi.
  • B. Ám chỉ là so sánh trực tiếp, biểu tượng là so sánh ngầm.
  • C. Ám chỉ là nhân vật, biểu tượng là sự vật.
  • D. Ám chỉ là gợi nhắc đến một yếu tố văn hóa/lịch sử/văn học khác; Biểu tượng là một hình ảnh/sự vật cụ thể đại diện cho một ý niệm trừu tượng.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này tập trung vào việc sử dụng loại "hình ảnh" nào:
"Mùi hương hoa sữa thoang thoảng trong gió đêm. Tiếng lá cây xào xạc như lời thì thầm. Không khí se lạnh mơn man trên da."

  • A. Hình ảnh gợi cảm giác (khứu giác, thính giác, xúc giác).
  • B. Hình ảnh chỉ có tính chất thị giác.
  • C. Hình ảnh trừu tượng.
  • D. Hình ảnh mang tính biểu tượng.

Câu 26: Phân tích chức năng của "tình huống truyện" (plot situation) trong việc thể hiện tính cách nhân vật.

  • A. Giới thiệu về ngoại hình và xuất thân của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh xã hội của câu chuyện.
  • C. Là hoàn cảnh đặc biệt để nhân vật bộc lộ rõ nét nhất tính cách, nội tâm và phẩm chất của mình.
  • D. Quyết định kết thúc có hậu hay bi kịch cho câu chuyện.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo:
"Giấy trắng, mực đen, sao anh nỡ nói lời đó?"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "cấu trúc" (structure) của bài thơ (ví dụ: chia khổ, sự lặp lại, phát triển ý qua các khổ) giúp người đọc hiểu gì?

  • A. Xác định số lượng từ khó trong bài thơ.
  • B. Theo dõi mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ và sự phát triển ý tưởng của tác giả trong bài thơ.
  • C. Đếm số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Đi sâu vào thế giới nội tâm, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật.
  • B. Miêu tả hành động và sự kiện diễn ra.
  • C. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh.

Câu 30: Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện "giá trị nhân đạo" của tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định thể loại và phong cách sáng tác của tác giả.
  • B. Tìm hiểu về các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Đánh giá tính chính xác của các sự kiện lịch sử được đề cập.
  • D. Hiểu được sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người, lên án cái ác, và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người, thể hiện tư tưởng nhân văn của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự sống động và chuyển động của cảnh vật:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'
(Huy Cận, Tràng Giang)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích chức năng của yếu tố 'không gian' trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trong đoạn văn sau:
'Anh đứng lặng bên cửa sổ, nhìn màn đêm buông xuống thành phố. Những ánh đèn xa xa như những đốm lửa cô đơn trong biển đêm đen kịt. Cảm giác trống trải, lạc lõng bủa vây lấy anh.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện 'luận đề' giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con hổ ngủ vùi trong cũi sắt' trong bài thơ 'Nhớ rừng' của Thế Lữ.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện:
'Anh ta bước đi, dáng vẻ uể oải, vai rũ xuống như gánh nặng cả thế giới. Mỗi bước chân như kéo lê một nỗi mệt mỏi vô hình. Ánh mắt vô hồn nhìn về phía trước, nơi không có gì ngoài sự trống rỗng.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một văn bản tự sự, 'điểm nhìn' (point of view) của người kể chuyện có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn văn sau sử dụng chủ yếu loại 'ngôn ngữ' nào?
'Mặt trời đỏ rực như hòn than khổng lồ đang lặn dần phía chân trời. Những đám mây tím ngắt trôi lững lờ, phản chiếu ánh chiều tà xuống mặt biển xanh thẳm.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh tương phản trong câu thơ:
'Ngày nắng đốt nhà, đêm hàn gắn.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong truyện ngắn, 'cốt truyện' (plot) chủ yếu có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của đoạn này trong một văn bản tự sự:
'Mỗi buổi sáng, bà cụ lại ngồi bên cửa sổ, đôi mắt nhìn xa xăm về phía ngọn đồi. Trên đó có một cây sồi già, nơi bà và ông thường ngồi hóng mát những chiều hè xa xưa. Kỷ niệm về ông luôn hiện về mỗi khi bà nhìn thấy cây sồi ấy.'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích tác dụng của biện pháp 'ẩn dụ' trong câu thơ 'Thời gian là dòng sông trôi mãi'.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết nhân vật A có tính cách như thế nào?
A: 'Thôi được rồi, chuyện nhỏ mà. Có gì đâu phải làm ầm lên thế.'
B: 'Nhưng đó không phải là chuyện nhỏ! Nó ảnh hưởng đến tất cả mọi người.'
A: 'Tôi thấy anh đang làm quá mọi chuyện rồi đấy.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong phân tích văn học, việc xác định 'chủ đề' (theme) của tác phẩm có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'lạnh lẽo', 'tẻo teo'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản 'tự sự' và văn bản 'nghị luận'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
'Trong căn phòng chật hẹp, chỉ có tiếng tích tắc của đồng hồ và tiếng thở dài của bà. Ngoài kia, cuộc sống vẫn hối hả, dòng người vẫn tấp nập. Căn phòng như một ốc đảo cô lập giữa dòng chảy vô tận của thời gian và cuộc đời.'
Phân tích tác dụng của sự đối lập giữa 'căn phòng chật hẹp' và 'cuộc sống hối hả ngoài kia'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Mặt biển lúc này là một tấm gương khổng lồ phản chiếu bầu trời xanh ngắt.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong văn bản thông tin, vai trò của 'hình ảnh minh họa' hoặc 'biểu đồ' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'ngôn ngữ đối thoại' trong một đoạn trích kịch.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc câu sau:
'Cây bàng trước nhà đã thay chiếc áo xanh bằng màu áo đỏ rực.'
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng ở đây có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một văn bản miêu tả, việc lựa chọn 'chi tiết tiêu biểu' (significant details) có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa 'ám chỉ' (allusion) và 'biểu tượng' (symbol) trong văn học.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn này tập trung vào việc sử dụng loại 'hình ảnh' nào:
'Mùi hương hoa sữa thoang thoảng trong gió đêm. Tiếng lá cây xào xạc như lời thì thầm. Không khí se lạnh mơn man trên da.'

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích chức năng của 'tình huống truyện' (plot situation) trong việc thể hiện tính cách nhân vật.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ đạo:
'Giấy trắng, mực đen, sao anh nỡ nói lời đó?'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'cấu trúc' (structure) của bài thơ (ví dụ: chia khổ, sự lặp lại, phát triển ý qua các khổ) giúp người đọc hiểu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' trong một tác phẩm tự sự.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện 'giá trị nhân đạo' của tác phẩm có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây có vai trò tổ chức chuỗi sự kiện, làm nổi bật mâu thuẫn và thúc đẩy hành động của nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Đề tài
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "nhân vật trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Quá trình diễn biến của sự kiện chính
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật
  • C. Tâm trạng, cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình
  • D. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ

Câu 4: Đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa khung cảnh mùa thu?

  • A. Điệp ngữ, ẩn dụ
  • B. So sánh, nhân hóa
  • C. Hoán dụ, liệt kê
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi tả (tính từ, từ láy)

Câu 5: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh trong tác phẩm
  • B. Vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm
  • C. Hệ thống các sự kiện chính diễn ra trong tác phẩm
  • D. Cách thức tổ chức ngôn ngữ và hình tượng nghệ thuật

Câu 6: Giọng điệu của văn bản là yếu tố thể hiện điều gì của người viết/người nói?

  • A. Trình độ học vấn và kinh nghiệm sống
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc
  • C. Khả năng sử dụng các biện pháp tu từ
  • D. Cấu trúc và bố cục của văn bản

Câu 7: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu: "Yêu lắm tiếng gà trưa / Yêu lắm tiếng trưa hè / Yêu lắm tiếng bà ru".

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên dài hơn
  • B. Tạo sự bất ngờ cho người đọc
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và ấn tượng
  • D. Giúp liệt kê các sự vật một cách rõ ràng

Câu 8: Trong một đoạn văn nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể để chứng minh
  • B. Trình bày các giải pháp cho vấn đề
  • C. Nêu lên các câu hỏi cần giải đáp
  • D. Khẳng định ý kiến, quan điểm chủ đạo cần được chứng minh, giải thích

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa". Biện pháp tu từ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" và "Sóng đã cài then đêm sập cửa" lần lượt là gì?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Hoán dụ và nhân hóa

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp người kể bao quát được mọi sự kiện và suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc đồng cảm với nhân vật xưng "tôi".
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • D. Che giấu hoàn toàn danh tính và vai trò của người kể chuyện.

Câu 11: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp làm rõ hoàn cảnh sống, tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Chủ đề
  • B. Giọng điệu
  • C. Bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội)
  • D. Đề tài

Câu 12: Trong văn nghị luận, để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Luận cứ (bằng chứng, dẫn chứng)
  • B. Từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc
  • C. Nhiều câu hỏi tu từ
  • D. Nhân vật hư cấu

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Trời nhá nhem tối. Ngôi nhà nhỏ nằm khuất dưới hàng cây cổ thụ, im lìm đến đáng sợ." Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi không khí và tâm trạng?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật
  • B. Miêu tả chi tiết hành động của nhân vật
  • C. Bình luận trực tiếp của người kể chuyện
  • D. Miêu tả không gian và thời gian với từ ngữ giàu sức gợi

Câu 14: Trong tác phẩm kí, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất, tạo nên tính chân thực và sức hấp dẫn?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ
  • B. Hệ thống nhân vật hư cấu đa dạng
  • C. Tính chân thực, sự thật về con người và sự kiện
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ khó hiểu

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp và hình ảnh thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu, vẻ đẹp hình ảnh và cảm xúc của bài thơ
  • B. Lập luận chặt chẽ của tác giả
  • C. Thông điệp chính trị mà tác giả muốn truyền tải
  • D. Diễn biến chi tiết của câu chuyện

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

  • A. Văn bản tự sự dùng từ ngữ hoa mỹ, văn bản nghị luận thì không.
  • B. Văn bản tự sự luôn có kết thúc có hậu, văn bản nghị luận thì không.
  • C. Văn bản tự sự chỉ kể về quá khứ, văn bản nghị luận chỉ nói về tương lai.
  • D. Văn bản tự sự nhằm kể chuyện, văn bản nghị luận nhằm trình bày ý kiến và thuyết phục.

Câu 17: Đoạn văn: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước." (Trích Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh). Đoạn văn này sử dụng chủ yếu kiểu lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. So sánh
  • D. Phân tích

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến tên gọi và vai trò chính trong cốt truyện.
  • D. Chỉ cần xem xét bối cảnh xã hội mà nhân vật sống.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào tạo ra cách gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương). Từ "mặt trời" thứ hai trong đoạn thơ là biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Các bằng chứng được đưa ra để chứng minh.
  • B. Ý kiến, quan điểm chủ đạo của người viết.
  • C. Phần mở đầu của bài nghị luận.
  • D. Cách sắp xếp, kết nối luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 22: Một tác phẩm văn học được viết ra trong bối cảnh lịch sử, xã hội đặc biệt. Việc tìm hiểu bối cảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về tác phẩm?

  • A. Ý nghĩa, giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại nó ra đời.
  • B. Số lượng độc giả đã đọc tác phẩm.
  • C. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • D. Kỹ thuật in ấn được sử dụng.

Câu 23: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn văn: "Trời đã sáng rồi, sao anh ấy vẫn chưa về? Liệu có chuyện gì xảy ra không?"

  • A. Yêu cầu người nghe cung cấp thông tin chi tiết.
  • B. Khẳng định một sự thật hiển nhiên.
  • C. Bộc lộ cảm xúc lo lắng, băn khoăn, bất an.
  • D. Mở đầu cho một cuộc tranh luận.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn.
  • B. Tập trung vào một vài sự kiện hoặc tình huống chính.
  • C. Ít nhân vật hơn so với tiểu thuyết.
  • D. Có nhiều tuyến truyện song song, phức tạp.

Câu 25: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói và thế giới nội tâm của những người tham gia câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Chủ đề
  • D. Đề tài

Câu 26: Trong một bài thơ, "chủ đề" là gì?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi được thể hiện trong bài thơ.
  • C. Nhạc điệu được tạo ra bởi vần và nhịp.
  • D. Cách sắp xếp các dòng thơ và khổ thơ.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Mặt biển lúc này như một tấm thảm nhung khổng lồ, lấp lánh ánh bạc dưới ánh trăng." Biện pháp tu từ "như một tấm thảm nhung khổng lồ" và "lấp lánh ánh bạc" chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự mâu thuẫn trong hình ảnh.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về màu sắc.
  • D. Gợi tả hình ảnh cụ thể, sinh động, giàu sức biểu cảm về cảnh vật.

Câu 28: Yếu tố nào của văn bản tự sự giúp câu chuyện có tính liên tục, logic và dễ theo dõi?

  • A. Cốt truyện
  • B. Đề tài
  • C. Chủ đề
  • D. Nhân vật

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "từ láy" trong việc miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng.

  • A. Chỉ dùng để đặt tên cho nhân vật.
  • B. Làm cho câu văn trở nên trang trọng, cổ kính.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh, trạng thái cụ thể, sinh động, giàu sức biểu cảm.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của câu văn.

Câu 30: Trong một đoạn văn nghị luận, nếu luận điểm được đưa ra không rõ ràng hoặc không có luận cứ hỗ trợ, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Bài văn sẽ trở nên giàu cảm xúc hơn.
  • B. Người đọc sẽ dễ dàng đồng ý với ý kiến của người viết.
  • C. Cấu trúc bài văn sẽ chặt chẽ hơn.
  • D. Bài văn sẽ thiếu sức thuyết phục, khó làm sáng tỏ vấn đề.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc của nhân vật: "Lòng tôi trùng xuống, nặng trĩu như chì, mỗi bước chân đi là một nhát dao cứa vào tim."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây có vai trò tổ chức chuỗi sự kiện, làm nổi bật mâu thuẫn và thúc đẩy hành động của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'nhân vật trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa khung cảnh mùa thu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giọng điệu của văn bản là yếu tố thể hiện điều gì của người viết/người nói?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp ngữ trong câu: 'Yêu lắm tiếng gà trưa / Yêu lắm tiếng trưa hè / Yêu lắm tiếng bà ru'.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong một đoạn văn nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa'. Biện pháp tu từ 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' và 'Sóng đã cài then đêm sập cửa' lần lượt là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một tác phẩm tự sự.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp làm rõ hoàn cảnh sống, tính cách và số phận của nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong văn nghị luận, để tăng sức thuyết phục cho luận điểm, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Trời nhá nhem tối. Ngôi nhà nhỏ nằm khuất dưới hàng cây cổ thụ, im lìm đến đáng sợ.' Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi không khí và tâm trạng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong tác phẩm kí, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất, tạo nên tính chân thực và sức hấp dẫn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp và hình ảnh thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn văn: 'Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước.' (Trích Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh). Đoạn văn này sử dụng chủ yếu kiểu lập luận nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Biện pháp tu từ nào tạo ra cách gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ' (Viễn Phương). Từ 'mặt trời' thứ hai trong đoạn thơ là biện pháp tu từ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, 'lập luận' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một tác phẩm văn học được viết ra trong bối cảnh lịch sử, xã hội đặc biệt. Việc tìm hiểu bối cảnh này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về tác phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ trong đoạn văn: 'Trời đã sáng rồi, sao anh ấy vẫn chưa về? Liệu có chuyện gì xảy ra không?'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình, cử chỉ, hành động, lời nói và thế giới nội tâm của những người tham gia câu chuyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một bài thơ, 'chủ đề' là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt biển lúc này như một tấm thảm nhung khổng lồ, lấp lánh ánh bạc dưới ánh trăng.' Biện pháp tu từ 'như một tấm thảm nhung khổng lồ' và 'lấp lánh ánh bạc' chủ yếu có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Yếu tố nào của văn bản tự sự giúp câu chuyện có tính liên tục, logic và dễ theo dõi?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'từ láy' trong việc miêu tả cảnh vật hoặc tâm trạng.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong một đoạn văn nghị luận, nếu luận điểm được đưa ra không rõ ràng hoặc không có luận cứ hỗ trợ, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản chính luận, việc xác định các luận điểm, luận cứ và bằng chứng giúp người đọc chủ yếu đạt được mục đích nào sau đây?

  • A. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Xác định thể loại và bối cảnh ra đời của văn bản.
  • C. Hiểu rõ cách tác giả triển khai lập luận và làm sáng tỏ tư tưởng, quan điểm.
  • D. Tóm tắt nội dung chính một cách nhanh chóng.

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là những lí lẽ, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Thông điệp
  • D. Bối cảnh

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật vấn đề? "Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều đã được khoa học chứng minh. Khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc, trong đó có những chất gây ung thư như Benzen, Nitrosamine... Mỗi năm, hàng triệu người trên thế giới chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ."

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 4: Giọng điệu trong văn bản chính luận có vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải tư tưởng, quan điểm của tác giả?

  • A. Chỉ đơn thuần làm cho văn bản trở nên sinh động hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung chính.
  • C. Quyết định việc sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Thể hiện thái độ, tình cảm của tác giả, góp phần tăng sức thuyết phục và định hướng tiếp nhận cho người đọc.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời (thời điểm, hoàn cảnh sáng tác) giúp người đọc chủ yếu điều gì?

  • A. Xác định chính xác số lượng khổ thơ, câu thơ.
  • B. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Hiểu rõ hơn tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • D. So sánh bài thơ đó với các bài thơ khác cùng thể loại.

Câu 6: Trong thơ trữ tình, "chủ thể trữ tình" là gì?

  • A. Người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Nhân vật chính xuất hiện trong cốt truyện của bài thơ.
  • C. Người kể lại câu chuyện trong bài thơ.
  • D. Tác giả của bài thơ.

Câu 7: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: "Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra".

  • A. Làm cho câu thơ có nhịp điệu.
  • B. Làm nổi bật sự to lớn, vĩnh hằng của công ơn cha mẹ và tình yêu thương của con cái.
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể về núi và nước.
  • D. Tạo sự đối lập giữa công cha và nghĩa mẹ.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cao nhất, thể hiện rõ tâm trạng của chủ thể trữ tình? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

  • A. Ao thu lạnh lẽo
  • B. Sóng biếc
  • C. Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
  • D. Lá vàng

Câu 9: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm ngôn ngữ trong thơ trữ tình?

  • A. Giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • B. Mang tính biểu cảm cao.
  • C. Thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Chủ yếu sử dụng từ ngữ mang tính khách quan, chính xác để trình bày sự thật.

Câu 10: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân tích "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ để biết ai là người sáng tác ra câu chuyện.
  • B. Góc nhìn, thái độ của người kể đối với câu chuyện và nhân vật, từ đó ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận.
  • C. Số lượng nhân vật sẽ xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Các sự kiện sẽ diễn ra theo trình tự thời gian hay không.

Câu 11: Trong một truyện ngắn, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến câu chuyện.
  • D. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính cách "khôn ngoan nhưng ích kỷ" của nhân vật? "Hắn cười. Cái cười nghe thật đáng ghét. Mấy đồng bạc lẻ trong túi hắn kêu lách cách khi hắn bước đi. Hắn liếc nhìn người ăn xin tội nghiệp đang ngồi co ro bên đường, rồi vội vã rảo bước như sợ bị đòi chia sẻ thứ gì đó."

  • A. Hắn cười.
  • B. Cái cười nghe thật đáng ghét.
  • C. Mấy đồng bạc lẻ trong túi hắn kêu lách cách.
  • D. Vội vã rảo bước như sợ bị đòi chia sẻ.

Câu 13: Việc phân tích "không gian" và "thời gian" trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Bối cảnh diễn ra câu chuyện, góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật, tạo không khí và làm nổi bật chủ đề.
  • B. Chỉ để biết câu chuyện xảy ra ở đâu và khi nào.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật chính.
  • D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ.

Câu 14: "Thông điệp" của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Các sự kiện quan trọng nhất trong tác phẩm.
  • C. Ý nghĩa sâu sắc, bài học hoặc suy ngẫm về cuộc đời, con người mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Tuyên ngôn Độc lập" và nội dung chính của văn bản (theo hiểu biết chung về tác phẩm này).

  • A. Nhan đề không liên quan trực tiếp đến nội dung, chỉ mang tính tượng trưng.
  • B. Nhan đề chỉ nói về lịch sử đấu tranh giành độc lập.
  • C. Nhan đề nhấn mạnh vai trò của một cá nhân trong cuộc chiến.
  • D. Nhan đề thể hiện trực tiếp mục đích và nội dung cốt lõi của văn bản: tuyên bố chủ quyền và nền độc lập của dân tộc Việt Nam.

Câu 16: Trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng), hình ảnh "ánh trăng" và "sông nước" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì (dựa trên cách hiểu phổ biến trong thơ ca cổ điển)?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của thiên nhiên, đồng thời có thể gắn với tâm hồn, chí khí của con người.
  • B. Sự giàu có, sung túc của đất nước.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn của thi nhân.
  • D. Quyền lực và sức mạnh của nhà nước.

Câu 17: Khi đọc "Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu" (Nguyễn Ái Quốc), việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử thực dân Pháp đô hộ Việt Nam giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác phẩm ra đời vào năm nào.
  • B. Hiểu rõ hơn sự giả dối, lố bịch của chính quyền thực dân Pháp và ý nghĩa của hành động của Va-ren.
  • C. Xác định thể loại kịch một cách chính xác.
  • D. Dự đoán kết thúc của vở kịch.

Câu 18: Trong văn bản kịch, "đối thoại" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho lời văn thêm sinh động.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Mô tả ngoại hình của nhân vật.
  • D. Phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện xung đột kịch.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc sử dụng thủ pháp "trò lố" (hài kịch, châm biếm) để xây dựng nhân vật Va-ren trong tác phẩm cùng tên.

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để giải trí cho người đọc/khán giả.
  • C. Vạch trần bản chất giả dối, lố bịch, đạo đức giả của Va-ren và chính quyền thực dân.
  • D. Làm cho nhân vật Va-ren trở nên đáng kính hơn.

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc xác định "mục đích giao tiếp" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định được tác giả muốn truyền tải điều gì, muốn người đọc hành động, suy nghĩ hay cảm nhận như thế nào sau khi đọc.
  • B. Dự đoán được thể loại của văn bản.
  • C. Biết được văn bản được viết vào thời gian nào.
  • D. Nhận biết các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (điệp ngữ) một từ/cụm từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Làm cho câu văn/thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, và tăng sức biểu cảm cho lời văn/thơ.
  • C. Chỉ đơn giản là lỗi lặp từ.
  • D. Giúp mô tả sự vật chi tiết hơn.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây trong văn bản tự sự thường thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn, dẫn đến đỉnh điểm và sau đó là nút thắt/mở nút?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Người kể chuyện

Câu 23: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về màu sắc, âm thanh, hình khối giúp người đọc chủ yếu điều gì?

  • A. Xác định thể loại của văn bản.
  • B. Hiểu rõ ý nghĩa tượng trưng của các hình ảnh.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • D. Hình dung cụ thể, sống động về đối tượng được miêu tả và cảm nhận vẻ đẹp hoặc đặc điểm của nó.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong tác phẩm văn học?

  • A. Nội dung quan trọng hơn hình thức, hình thức chỉ là cái vỏ bên ngoài.
  • B. Nội dung và hình thức có mối quan hệ hữu cơ, hình thức là phương tiện để truyền tải và làm sâu sắc nội dung.
  • C. Hình thức quyết định hoàn toàn nội dung của tác phẩm.
  • D. Nội dung và hình thức tồn tại độc lập với nhau.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc tính của bài thơ và góp phần thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Ý nghĩa của từng từ ngữ riêng lẻ.
  • C. Bối cảnh ra đời của bài thơ.
  • D. Số lượng khổ thơ và câu thơ.

Câu 26: Trong văn bản chính luận, "tính thời sự" của vấn đề được bàn luận có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm cho văn bản trở nên lỗi thời nhanh chóng.
  • B. Chỉ mang tính minh họa, không quan trọng.
  • C. Giúp văn bản thu hút sự quan tâm của đông đảo người đọc và có tác động trực tiếp đến đời sống xã hội.
  • D. Quyết định việc sử dụng từ ngữ trang trọng hay bình dị.

Câu 27: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: "Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù."

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc giải thích ý nghĩa của "nhan đề" có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tên tác giả.
  • B. Xác định số lượng câu thơ.
  • C. Hiểu rõ về cuộc đời của tác giả.
  • D. Nắm bắt được nội dung khái quát, chủ đề hoặc cảm hứng chủ đạo của bài thơ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây trong văn bản kịch thường cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật cho người đạo diễn và diễn viên?

  • A. Lời chỉ dẫn sân khấu (chú thích kịch)
  • B. Đối thoại
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Bàng thoại

Câu 30: Dựa vào đặc trưng của văn bản chính luận và thơ trữ tình, nhận xét nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ nét về mục đích giao tiếp?

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích kể lại một câu chuyện.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích miêu tả cảnh vật.
  • C. Văn chính luận chủ yếu nhằm trình bày quan điểm, tư tưởng, thuyết phục người đọc; thơ trữ tình chủ yếu nhằm bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Văn chính luận mang tính biểu cảm cao, thơ trữ tình mang tính lập luận chặt chẽ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi đọc một văn bản chính luận, việc xác định các luận điểm, luận cứ và bằng chứng giúp người đọc chủ yếu đạt được mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là những lí lẽ, dẫn chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật vấn đề? 'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều đã được khoa học chứng minh. Khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc, trong đó có những chất gây ung thư như Benzen, Nitrosamine... Mỗi năm, hàng triệu người trên thế giới chết vì các bệnh liên quan đến thuốc lá như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giọng điệu trong văn bản chính luận có vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải tư tưởng, quan điểm của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh ra đời (thời điểm, hoàn cảnh sáng tác) giúp người đọc chủ yếu điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong thơ trữ tình, 'chủ thể trữ tình' là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: 'Công cha như núi Thái Sơn / Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra'.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng cao nhất, thể hiện rõ tâm trạng của chủ thể trữ tình? 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về đặc điểm ngôn ngữ trong thơ trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một văn bản tự sự, việc phân tích 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một truyện ngắn, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất tính cách 'khôn ngoan nhưng ích kỷ' của nhân vật? 'Hắn cười. Cái cười nghe thật đáng ghét. Mấy đồng bạc lẻ trong túi hắn kêu lách cách khi hắn bước đi. Hắn liếc nhìn người ăn xin tội nghiệp đang ngồi co ro bên đường, rồi vội vã rảo bước như sợ bị đòi chia sẻ thứ gì đó.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc phân tích 'không gian' và 'thời gian' trong văn bản tự sự giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: 'Thông điệp' của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề 'Tuyên ngôn Độc lập' và nội dung chính của văn bản (theo hiểu biết chung về tác phẩm này).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng), hình ảnh 'ánh trăng' và 'sông nước' thường mang ý nghĩa biểu tượng gì (dựa trên cách hiểu phổ biến trong thơ ca cổ điển)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi đọc 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu' (Nguyễn Ái Quốc), việc hiểu rõ bối cảnh lịch sử thực dân Pháp đô hộ Việt Nam giúp người đọc điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong văn bản kịch, 'đối thoại' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Ái Quốc sử dụng thủ pháp 'trò lố' (hài kịch, châm biếm) để xây dựng nhân vật Va-ren trong tác phẩm cùng tên.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của tác giả giúp người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc lặp lại (điệp ngữ) một từ/cụm từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Yếu tố nào sau đây trong văn bản tự sự thường thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn, dẫn đến đỉnh điểm và sau đó là nút thắt/mở nút?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về màu sắc, âm thanh, hình khối giúp người đọc chủ yếu điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa nội dung và hình thức nghệ thuật trong tác phẩm văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong văn bản chính luận, 'tính thời sự' của vấn đề được bàn luận có ý nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: 'Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ, việc giải thích ý nghĩa của 'nhan đề' có thể giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Yếu tố nào sau đây trong văn bản kịch thường cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, cử chỉ, ngữ điệu của nhân vật cho người đạo diễn và diễn viên?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào đặc trưng của văn bản chính luận và thơ trữ tình, nhận xét nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ nét về mục đích giao tiếp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận đề
  • C. Lí lẽ
  • D. Bằng chứng

Câu 2: Để làm sáng tỏ cho luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng các yếu tố nào để tạo sức thuyết phục về mặt logic và thực tế?

  • A. Chỉ cần lí lẽ sắc bén.
  • B. Chỉ cần bằng chứng đa dạng.
  • C. Luận đề và kết luận.
  • D. Lí lẽ và bằng chứng.

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm của mình: "Ô nhiễm tiếng ồn ở các đô thị lớn đã vượt ngưỡng báo động. Theo báo cáo mới nhất của Tổ chức Y tế Thế giới, mức tiếng ồn trung bình tại trung tâm Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh vào giờ cao điểm thường xuyên vượt quá 70 decibel, trong khi ngưỡng an toàn là 55 decibel. Các nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra rằng tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn trên 60 decibel làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và suy giảm thính lực."

  • A. Số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Câu chuyện cá nhân và kinh nghiệm thực tế.
  • C. Trích dẫn từ tác phẩm văn học.
  • D. Ý kiến của các chuyên gia không có số liệu cụ thể.

Câu 4: Khi xây dựng lí lẽ trong văn bản nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • C. Diễn đạt mạch lạc, logic, dựa trên nguyên tắc chung hoặc lẽ phải.
  • D. Kể thật nhiều câu chuyện minh họa.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính: "Mạng xã hội có hai mặt. Một mặt, nó kết nối mọi người, là nguồn thông tin nhanh chóng và nền tảng cho các phong trào xã hội. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ về nghiện ảo, tin giả và xâm phạm quyền riêng tư. Vì vậy, người dùng cần tỉnh táo và có trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội."

  • A. Mạng xã hội chỉ mang lại lợi ích kết nối.
  • B. Mạng xã hội chỉ toàn nguy cơ như nghiện ảo và tin giả.
  • C. Mạng xã hội là nguồn thông tin nhanh chóng.
  • D. Người dùng cần tỉnh táo và có trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội.

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, vai trò của bằng chứng là gì?

  • A. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, số liệu, sự kiện để minh họa và chứng minh cho lí lẽ và luận điểm.
  • B. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cảm xúc của người viết.
  • D. Đưa ra câu hỏi tu từ để kích thích suy nghĩ.

Câu 7: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá các loại bằng chứng (ví dụ: số liệu thống kê, ví dụ lịch sử, trích dẫn chuyên gia) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định thể loại văn bản.
  • B. Đánh giá tính xác thực, độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Dự đoán kết thúc của văn bản.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Việc đọc sách giấy vẫn còn giá trị đặc biệt trong thời đại số. Cảm giác lật từng trang, mùi giấy, và việc không bị phân tâm bởi thông báo điện tử tạo nên trải nghiệm tập trung sâu sắc. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đọc sách giấy giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn so với đọc trên màn hình." Luận điểm và bằng chứng trong đoạn này là gì?

  • A. Luận điểm: Cảm giác lật trang sách giấy rất thú vị. Bằng chứng: Mùi giấy.
  • B. Luận điểm: Đọc sách giấy không bị phân tâm. Bằng chứng: Không có thông báo điện tử.
  • C. Luận điểm: Việc đọc sách giấy vẫn còn giá trị đặc biệt. Bằng chứng: Các nghiên cứu chỉ ra đọc sách giấy giúp ghi nhớ tốt hơn.
  • D. Luận điểm: Đọc sách trên màn hình không hiệu quả. Bằng chứng: Trải nghiệm tập trung sâu sắc khi đọc sách giấy.

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, sự kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho luận điểm.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Giúp người viết thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • D. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện cấu trúc lập luận (luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng) giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
  • B. Chỉ tập trung vào các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Dễ dàng tìm ra lỗi chính tả.
  • D. Nắm vững mạch lập luận, hiểu rõ quan điểm của người viết và đánh giá tính logic, thuyết phục của bài viết.

Câu 11: Xét câu sau: "Nghệ thuật là ánh trăng lừa dối, nhưng những gì mà nó lừa dối lại là sự thật vĩnh cửu của cuộc đời." (Nguyễn Tuân). Đây là một dạng...

  • A. Lí lẽ
  • B. Định nghĩa/nhận định mang tính khái quát
  • C. Bằng chứng
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của rác thải nhựa. Để chứng minh luận điểm "Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Trích dẫn một câu thơ nói về vẻ đẹp của biển.
  • B. Kể về cảm xúc buồn bã khi thấy rác ở công viên.
  • C. Số liệu về lượng rác thải nhựa ra đại dương mỗi năm và hình ảnh các loài sinh vật bị ảnh hưởng bởi rác nhựa.
  • D. Ý kiến chung chung rằng "ai cũng biết rác thải nhựa có hại".

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến cụ thể, theo quan hệ nhân quả, theo mức độ quan trọng) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết trông dài hơn.
  • B. Giúp người viết hoàn thành bài nhanh hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là yêu cầu về hình thức.
  • D. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và tăng sức thuyết phục của lập luận.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Tại sao chúng ta lại thờ ơ trước vấn nạn biến đổi khí hậu? Phải chăng lợi ích kinh tế trước mắt đang che mờ tầm nhìn về một tương lai bền vững cho con cháu?". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào trong lập luận?

  • A. Lí lẽ dưới dạng câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ.
  • B. Bằng chứng cụ thể về biến đổi khí hậu.
  • C. Luận đề chính của toàn bài.
  • D. Chỉ là phần mở đầu không có ý nghĩa lập luận.

Câu 15: Giả sử bạn đang phản biện một ý kiến cho rằng "Tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc". Bạn có thể sử dụng lí lẽ nào sau đây để bác bỏ ý kiến đó một cách hiệu quả?

  • A. Kể một câu chuyện về người giàu có nhưng không hạnh phúc.
  • B. Hạnh phúc là một trạng thái tinh thần phức tạp, không chỉ phụ thuộc vào vật chất mà còn ở các yếu tố như sức khỏe, tình yêu thương, sự bình an nội tâm.
  • C. Nói rằng bạn không đồng ý với ý kiến đó.
  • D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về tiền bạc.

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng đa dạng và đáng tin cậy trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài và phức tạp hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
  • C. Tăng tính khách quan, củng cố độ tin cậy và sức thuyết phục của lập luận.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những thông tin ít người biết.

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa các luận điểm trong một bài nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch lập luận của tác giả?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các luận điểm.
  • B. Tập trung vào các bằng chứng mà bỏ qua lí lẽ.
  • C. Chỉ quan tâm đến luận điểm đầu tiên và cuối cùng.
  • D. Xem xét cách các luận điểm kết nối, bổ sung hoặc đối lập với nhau để cùng làm sáng tỏ luận đề.

Câu 18: Xác định loại bằng chứng được sử dụng trong câu sau: "Lịch sử đã chứng minh, những cuộc cách mạng vĩ đại thường bắt nguồn từ sự thức tỉnh của quần chúng nhân dân, như Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là một ví dụ điển hình."

  • A. Bằng chứng lịch sử.
  • B. Bằng chứng thống kê.
  • C. Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng cá nhân.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan (trừ một số trường hợp cố ý sử dụng giọng điệu cá nhân) nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
  • B. Đảm bảo tính khách quan, rõ ràng và tăng độ tin cậy của lập luận.
  • C. Làm cho văn bản trở nên hoa mỹ hơn.
  • D. Kéo dài độ dài của bài viết.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết lí lẽ nào được sử dụng để hỗ trợ cho luận điểm "Việc học ngoại ngữ từ sớm mang lại nhiều lợi ích": "Khi tiếp xúc với ngoại ngữ từ nhỏ, bộ não của trẻ dễ dàng tiếp thu âm điệu và cấu trúc ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Điều này không chỉ giúp phát âm chuẩn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học chuyên sâu sau này."

  • A. Nhiều người thành công nhờ học ngoại ngữ sớm.
  • B. Học ngoại ngữ sớm giúp dễ dàng tiếp thu âm điệu và cấu trúc ngôn ngữ một cách tự nhiên.
  • C. Cả A và B đều là lí lẽ.
  • D. Đây là bằng chứng, không phải lí lẽ.

Câu 21: Khi đánh giá một bằng chứng trong văn bản nghị luận, chúng ta cần xem xét các tiêu chí nào?

  • A. Bằng chứng có mới lạ hay không.
  • B. Bằng chứng có làm người đọc bất ngờ không.
  • C. Bằng chứng có dễ tìm trên mạng không.
  • D. Tính xác thực, độ tin cậy của nguồn, mức độ phù hợp và đủ mạnh để chứng minh luận điểm.

Câu 22: Trong một bài nghị luận về "Tầm quan trọng của việc đọc sách", nếu tác giả đưa ra bằng chứng là một đoạn thống kê về số lượng sách được xuất bản hàng năm ở Việt Nam, bằng chứng đó có trực tiếp làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc đọc sách đối với cá nhân hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì xuất bản nhiều sách chứng tỏ việc đọc sách rất quan trọng.
  • B. Không, vì số liệu xuất bản sách phản ánh hoạt động của ngành xuất bản, không trực tiếp chứng minh lợi ích hoặc tầm quan trọng của hành động đọc đối với người đọc.
  • C. Có, vì số lượng sách nhiều cho thấy nhu cầu đọc sách cao.
  • D. Không thể nói chắc chắn nếu không có thêm thông tin.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra nhiều thách thức đạo đức. Ví dụ, việc sử dụng AI trong tuyển dụng có thể dẫn đến thiên vị nếu dữ liệu đào tạo AI phản ánh những định kiến xã hội sẵn có. Hơn nữa, vấn đề trách nhiệm khi AI gây ra lỗi lầm vẫn còn bỏ ngỏ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Nêu vấn đề và dùng ví dụ cụ thể để minh họa.
  • B. So sánh và đối chiếu.
  • C. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.

Câu 24: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần làm gì ở phần kết bài?

  • A. Đưa ra thêm bằng chứng mới chưa được nhắc đến.
  • B. Đặt ra nhiều câu hỏi chưa có lời giải.
  • C. Khẳng định lại hoặc nâng cao luận đề đã nêu ở mở bài, tóm lược các luận điểm chính và có thể mở rộng vấn đề.
  • D. Kể một câu chuyện hoàn toàn mới.

Câu 25: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa Luận đề, Luận điểm, Lí lẽ, Bằng chứng trong văn bản nghị luận là đúng?

  • A. Luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng là bốn yếu tố hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Chỉ cần có luận đề và bằng chứng là đủ cho một bài nghị luận.
  • C. Bằng chứng quyết định hoàn toàn tính đúng sai của luận đề.
  • D. Các yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ, bổ sung cho nhau để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề chính của văn bản.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, nếu bạn nhận thấy các bằng chứng được đưa ra đã cũ, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại hoặc từ nguồn không đáng tin cậy, điều đó ảnh hưởng như thế nào đến bài viết?

  • A. Làm cho bài viết trở nên độc đáo hơn.
  • B. Làm giảm sức thuyết phục và độ tin cậy của lập luận.
  • C. Không ảnh hưởng gì vì bằng chứng chỉ mang tính minh họa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến phần kết bài.

Câu 27: Để nâng cao kỹ năng viết văn nghị luận, người học cần rèn luyện những gì?

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng các bài văn mẫu.
  • B. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Chỉ cần có thật nhiều bằng chứng mà không cần lí lẽ.
  • D. Rèn luyện tư duy phản biện, khả năng phân tích vấn đề, xây dựng hệ thống luận điểm - lí lẽ - bằng chứng chặt chẽ và sử dụng ngôn ngữ chính xác, phù hợp.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, do đó, tóm lại) có vai trò gì?

  • A. Tạo sự mạch lạc, gắn kết giữa các câu, các đoạn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lập luận.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn.
  • C. Thể hiện cảm xúc của người viết.
  • D. Chỉ dùng ở phần mở bài.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến từ tài năng bẩm sinh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng mới là yếu tố quyết định. Thomas Edison từng nói: "Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi". Vô số tấm gương từ các lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến khoa học, đều chứng minh rằng chỉ có rèn luyện bền bỉ mới tạo nên đỉnh cao." Đoạn văn này sử dụng những loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê và bằng chứng khoa học.
  • B. Bằng chứng lịch sử và bằng chứng thống kê.
  • C. Trích dẫn ý kiến người nổi tiếng và ví dụ từ thực tế.
  • D. Chỉ có lí lẽ, không có bằng chứng.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn nghị luận, để đảm bảo tính logic và thuyết phục, sau khi nêu luận điểm, người viết nên làm gì tiếp theo?

  • A. Chuyển ngay sang luận điểm tiếp theo.
  • B. Trình bày các lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm đó.
  • C. Kết thúc đoạn văn ngay lập tức.
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bác bỏ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Để làm sáng tỏ cho luận điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần sử dụng các yếu tố nào để tạo sức thuyết phục về mặt logic và thực tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau và cho biết tác giả chủ yếu sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho luận điểm của mình: 'Ô nhiễm tiếng ồn ở các đô thị lớn đã vượt ngưỡng báo động. Theo báo cáo mới nhất của Tổ chức Y tế Thế giới, mức tiếng ồn trung bình tại trung tâm Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh vào giờ cao điểm thường xuyên vượt quá 70 decibel, trong khi ngưỡng an toàn là 55 decibel. Các nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra rằng tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn trên 60 decibel làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và suy giảm thính lực.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi xây dựng lí lẽ trong văn bản nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì để tăng tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính: 'Mạng xã hội có hai mặt. Một mặt, nó kết nối mọi người, là nguồn thông tin nhanh chóng và nền tảng cho các phong trào xã hội. Mặt khác, nó tiềm ẩn nguy cơ về nghiện ảo, tin giả và xâm phạm quyền riêng tư. Vì vậy, người dùng cần tỉnh táo và có trách nhiệm khi sử dụng mạng xã hội.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, vai trò của bằng chứng là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc nhận diện và đánh giá các loại bằng chứng (ví dụ: số liệu thống kê, ví dụ lịch sử, trích dẫn chuyên gia) giúp người đọc làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Việc đọc sách giấy vẫn còn giá trị đặc biệt trong thời đại số. Cảm giác lật từng trang, mùi giấy, và việc không bị phân tâm bởi thông báo điện tử tạo nên trải nghiệm tập trung sâu sắc. Hơn nữa, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đọc sách giấy giúp ghi nhớ thông tin tốt hơn so với đọc trên màn hình.' Luận điểm và bằng chứng trong đoạn này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong văn bản nghị luận, sự kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và bằng chứng có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc nhận diện cấu trúc lập luận (luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng) giúp người đọc đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Xét câu sau: 'Nghệ thuật là ánh trăng lừa dối, nhưng những gì mà nó lừa dối lại là sự thật vĩnh cửu của cuộc đời.' (Nguyễn Tuân). Đây là một dạng...

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác hại của rác thải nhựa. Để chứng minh luận điểm 'Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng', bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến cụ thể, theo quan hệ nhân quả, theo mức độ quan trọng) nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: 'Tại sao chúng ta lại thờ ơ trước vấn nạn biến đổi khí hậu? Phải chăng lợi ích kinh tế trước mắt đang che mờ tầm nhìn về một tương lai bền vững cho con cháu?'. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào trong lập luận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn đang phản biện một ý kiến cho rằng 'Tiền bạc là nguồn gốc của mọi hạnh phúc'. Bạn có thể sử dụng lí lẽ nào sau đây để bác bỏ ý kiến đó một cách hiệu quả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng đa dạng và đáng tin cậy trong văn bản nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa các luận điểm trong một bài nghị luận, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu được mạch lập luận của tác giả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Xác định loại bằng chứng được sử dụng trong câu sau: 'Lịch sử đã chứng minh, những cuộc cách mạng vĩ đại thường bắt nguồn từ sự thức tỉnh của quần chúng nhân dân, như Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là một ví dụ điển hình.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan (trừ một số trường hợp cố ý sử dụng giọng điệu cá nhân) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết lí lẽ nào được sử dụng để hỗ trợ cho luận điểm 'Việc học ngoại ngữ từ sớm mang lại nhiều lợi ích': 'Khi tiếp xúc với ngoại ngữ từ nhỏ, bộ não của trẻ dễ dàng tiếp thu âm điệu và cấu trúc ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Điều này không chỉ giúp phát âm chuẩn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học chuyên sâu sau này.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đánh giá một bằng chứng trong văn bản nghị luận, chúng ta cần xem xét các tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một bài nghị luận về 'Tầm quan trọng của việc đọc sách', nếu tác giả đưa ra bằng chứng là một đoạn thống kê về số lượng sách được xuất bản hàng năm ở Việt Nam, bằng chứng đó có trực tiếp làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc đọc sách đối với cá nhân hay không? Vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra nhiều thách thức đạo đức. Ví dụ, việc sử dụng AI trong tuyển dụng có thể dẫn đến thiên vị nếu dữ liệu đào tạo AI phản ánh những định kiến xã hội sẵn có. Hơn nữa, vấn đề trách nhiệm khi AI gây ra lỗi lầm vẫn còn bỏ ngỏ.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần làm gì ở phần kết bài?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa Luận đề, Luận điểm, Lí lẽ, Bằng chứng trong văn bản nghị luận là đúng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, nếu bạn nhận thấy các bằng chứng được đưa ra đã cũ, không còn phù hợp với bối cảnh hiện tại hoặc từ nguồn không đáng tin cậy, điều đó ảnh hưởng như thế nào đến bài viết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để nâng cao kỹ năng viết văn nghị luận, người học cần rèn luyện những gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các phép liên kết (ví dụ: tuy nhiên, mặt khác, do đó, tóm lại) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng thành công chỉ đến từ tài năng bẩm sinh. Tuy nhiên, thực tế cho thấy, sự kiên trì và nỗ lực không ngừng mới là yếu tố quyết định. Thomas Edison từng nói: 'Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% mồ hôi'. Vô số tấm gương từ các lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến khoa học, đều chứng minh rằng chỉ có rèn luyện bền bỉ mới tạo nên đỉnh cao.' Đoạn văn này sử dụng những loại bằng chứng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi viết một đoạn văn nghị luận, để đảm bảo tính logic và thuyết phục, sau khi nêu luận điểm, người viết nên làm gì tiếp theo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong một bài thơ, tác giả viết:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "người kể chuyện" (narrator) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Liệt kê đầy đủ các sự kiện chính trong cốt truyện.
  • C. Nhận diện tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Hiểu được góc nhìn, giọng điệu và cách truyền tải thông điệp của tác giả (thông qua người kể chuyện).

Câu 4: Đoạn trích:

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, hùng vĩ của cảnh hoàng hôn trên biển.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời khi về chiều.
  • C. Thể hiện cảm xúc buồn bã, u sầu trước cảnh vật.
  • D. Miêu tả chi tiết quá trình mặt trời lặn xuống biển.

Câu 5: Trong văn học, "cốt truyện" (plot) là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung tư tưởng và cảm xúc mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Hệ thống các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định trong tác phẩm tự sự.
  • C. Các nhân vật chính và phụ xuất hiện trong câu chuyện.
  • D. Thời gian và không gian diễn ra các sự kiện.

Câu 6: Thể loại văn học nào thường có đặc điểm là dung lượng ngắn, tập trung khắc họa một vài nhân vật trong một vài tình huống, sự kiện nhất định để làm nổi bật một khía cạnh đời sống hoặc một nét tính cách con người?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 7: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng để trình bày đặc điểm, tính chất, cấu tạo, nguyên nhân của sự vật, hiện tượng một cách khách quan, khoa học nhằm cung cấp thông tin cho người đọc/nghe?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 8: Phép tu từ "hoán dụ" (metonymy) là gì?

  • A. Dùng từ ngữ miêu tả sự vật, hiện tượng như con người.
  • B. Gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có quan hệ gần gũi.
  • C. Đối chiếu sự vật này với sự vật khác dựa trên nét tương đồng.
  • D. Nhắc lại từ ngữ hoặc cấu trúc để nhấn mạnh.

Câu 9: Cho câu:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 10: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Địa điểm cụ thể nơi tác giả sáng tác tác phẩm.
  • B. Tổng diện tích trang giấy được dùng để in tác phẩm.
  • C. Hình tượng không gian được nhà văn sáng tạo trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến khi kết thúc câu chuyện.

Câu 11: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Hình tượng thời gian được nhà văn sáng tạo và thể hiện trong tác phẩm.
  • B. Thời điểm lịch sử mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Tổng thời lượng cần thiết để đọc hết tác phẩm.
  • D. Khoảng thời gian từ khi tác phẩm được xuất bản đến nay.

Câu 12: Trong một bài nghị luận văn học, phương thức biểu đạt chính thường được sử dụng là:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 14: Phép tu từ "liệt kê" (enumeration) có tác dụng chính là gì?

  • A. So sánh hai sự vật khác loại.
  • B. Diễn tả đầy đủ, sâu sắc các khía cạnh của sự vật, hiện tượng.
  • C. Gọi tên sự vật bằng tên khác có quan hệ gần gũi.
  • D. Tạo ra sự bất ngờ, hài hước cho câu văn.

Câu 15: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy (reduplication) có tác dụng gì?

  • A. Tăng giá trị gợi hình, gợi cảm, tạo nhạc điệu cho câu thơ.
  • B. Giải thích rõ ràng nghĩa của từ.
  • C. Giúp câu thơ ngắn gọn, súc tích hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại từ ngữ.

Câu 16: Đọc câu văn sau:

  • A. bước đi, gợi tả sự vội vã.
  • B. in sâu, gợi tả sự nhẹ nhàng.
  • C. chậm rãi, gợi tả sự từ tốn, già nua.
  • D. nền cát, gợi tả sự mềm mại.

Câu 17: Chức năng chính của phương thức "biểu cảm" trong văn bản là gì?

  • A. Bộc lộ tình cảm, cảm xúc của người viết/nói.
  • B. Kể lại một chuỗi sự kiện.
  • C. Trình bày đặc điểm của sự vật.
  • D. Nêu ý kiến và dùng lý lẽ chứng minh.

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và vần luật?

  • A. Nội dung câu chuyện.
  • B. Tính cách nhân vật.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Nhịp điệu và vần.

Câu 19: Trong văn nghị luận, "luận điểm" (thesis statement) là gì?

  • A. Các ví dụ cụ thể được dùng để minh họa.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính được nêu ra và bàn luận.
  • C. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
  • D. Kết luận tổng kết lại vấn đề.

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực trong văn bản hành chính - công vụ là gì?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và thể hiện sự trang trọng.
  • B. Thu hút sự chú ý của người đọc bằng cách sử dụng từ ngữ độc đáo.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Làm cho văn bản dễ hiểu đối với mọi đối tượng.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. Lặp
  • B. Nối
  • C. Thế
  • D. Đồng nghĩa

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: "đau đớn", "giằng xé", "tan nát") trong văn bản biểu cảm.

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật.
  • B. Kể lại diễn biến của sự việc.
  • C. Làm tăng cường độ biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc cảm xúc.
  • D. Giải thích nguyên nhân của vấn đề.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Cốt truyện và sự kiện.
  • B. Hành động của nhân vật.
  • C. Thời gian và địa điểm cụ thể.
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu, giọng điệu.

Câu 24: "Giọng điệu" (tone) trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện thể hiện qua ngôn ngữ.
  • B. Cao độ và trường độ của âm thanh khi đọc to.
  • C. Cách sắp xếp các câu văn trong đoạn.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 25: Đọc câu sau:

  • A. Nghĩa gốc (nghĩa đen).
  • B. Nghĩa chuyển (nghĩa bóng).
  • C. Nghĩa từ điển.
  • D. Nghĩa hoàn toàn ngẫu nhiên.

Câu 26: Phép tu từ "nói giảm nói tránh" (euphemism) được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự thật một cách trực tiếp.
  • B. Chỉ trích, phê phán một cách gay gắt.
  • C. Giảm nhẹ, tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ, nặng nề.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 27: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (setting - bao gồm không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.
  • B. Chỉ giúp người đọc biết câu chuyện xảy ra khi nào.
  • C. Chủ yếu để làm đẹp cho câu văn.
  • D. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, thúc đẩy cốt truyện và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 29: Trong một văn bản, việc sử dụng dấu chấm lửng (...) có thể gợi lên ý nghĩa gì?

  • A. Kết thúc một câu trần thuật.
  • B. Biểu thị câu hỏi cần trả lời.
  • C. Gợi ý sự bỏ lửng, ngắt quãng hoặc còn nhiều nội dung chưa nói hết.
  • D. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về "nội dung" của tác phẩm văn học?

  • A. Thể loại văn học.
  • B. Chủ đề và tư tưởng.
  • C. Biện pháp tu từ.
  • D. Cấu trúc câu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Dưới ánh nắng vàng như rót mật của buổi sớm, những giọt sương đêm còn đọng trên lá cây long lanh như những viên kim cương nhỏ. Con đường đất ẩm ướt dẫn vào làng uốn lượn mềm mại giữa hai hàng tre xanh mướt. Không khí trong lành mang theo mùi hương của đất mới và hoa dại."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một bài thơ, tác giả viết: "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này để diễn tả tình cảm gắn bó và sự thân thuộc với quê hương?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'người kể chuyện' (narrator) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đoạn trích: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận) sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Tác dụng chính của biện pháp này trong câu thơ là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong văn học, 'cốt truyện' (plot) là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Thể loại văn học nào thường có đặc điểm là dung lượng ngắn, tập trung khắc họa một vài nhân vật trong một vài tình huống, sự kiện nhất định để làm nổi bật một khía cạnh đời sống hoặc một nét tính cách con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng để trình bày đặc điểm, tính chất, cấu tạo, nguyên nhân của sự vật, hiện tượng một cách khách quan, khoa học nhằm cung cấp thông tin cho người đọc/nghe?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phép tu từ 'hoán dụ' (metonymy) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Cho câu: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Việt Bắc - Tố Hữu). Cụm từ "áo chàm" trong câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong một bài nghị luận văn học, phương thức biểu đạt chính thường được sử dụng là:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Cây tre Việt Nam, cây tre xanh / Nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm". Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phép tu từ 'liệt kê' (enumeration) có tác dụng chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy (reduplication) có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc câu văn sau: "Ông lão bước đi chậm rãi, từng bước chân in sâu trên nền cát nóng". Từ láy nào được sử dụng trong câu này và nó gợi tả điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chức năng chính của phương thức 'biểu cảm' trong văn bản là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và vần luật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' (thesis statement) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực trong văn bản hành chính - công vụ là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc câu sau: "Mùa xuân - mỗi khi trời đất chuyển mình sang xuân là lòng tôi lại nao nức một niềm vui khó tả." Câu này sử dụng phép liên kết nào giữa hai vế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: 'đau đớn', 'giằng xé', 'tan nát') trong văn bản biểu cảm.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đọc một bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'Giọng điệu' (tone) trong tác phẩm văn học là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc câu sau: "Ông ấy là người có 'máu mặt' trong giới kinh doanh." Cụm từ "máu mặt" ở đây được sử dụng theo nghĩa nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phép tu từ 'nói giảm nói tránh' (euphemism) được sử dụng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (setting - bao gồm không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về / Tình cờ chú cháu / Gặp nhau Hàng Bè" (Từ ấy - Tố Hữu). Đoạn thơ này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một văn bản, việc sử dụng dấu chấm lửng (...) có thể gợi lên ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'nội dung' của tác phẩm văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết khái niệm "không gian nghệ thuật" được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào:

  • A. Chỉ là địa điểm cụ thể được miêu tả (gốc cây, dòng sông).
  • B. Chỉ là bối cảnh thời gian (dưới ánh trăng).
  • C. Chỉ là tâm trạng của nhân vật (buồn bã).
  • D. Sự kết hợp giữa địa điểm vật lý và các yếu tố tạo nên bầu không khí, cảm xúc, ý nghĩa (ánh sáng, âm thanh, tâm trạng).

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, "chủ đề" khác "đề tài" ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Đề tài là vấn đề trung tâm, còn chủ đề là phạm vi hiện thực.
  • B. Đề tài là tư tưởng của tác giả, còn chủ đề là câu chuyện chính.
  • C. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề trung tâm, tư tưởng tác phẩm.
  • D. Đề tài chỉ có trong truyện ngắn, còn chủ đề có trong mọi thể loại.

Câu 3: Một tác phẩm văn học mang đến cho người đọc những hiểu biết sâu sắc về đời sống, con người, xã hội, giúp họ nhận thức rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng giáo dục.
  • B. Chức năng nhận thức.
  • C. Chức năng thẩm mỹ.
  • D. Chức năng giải trí.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:

  • A. Sử dụng ẩn dụ "Mặt trời của mẹ" để ví người con như nguồn sống, ánh sáng, làm nổi bật tình yêu thương lớn lao của mẹ.
  • B. Sử dụng điệp ngữ "Mặt trời" để nhấn mạnh sự lặp lại của thời gian trong ngày.
  • C. Sử dụng hoán dụ "Mặt trời của bắp" để chỉ sự giàu có, sung túc.
  • D. Sử dụng so sánh ngang bằng giữa "Mặt trời" và "em" để thể hiện sự bình đẳng.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Tâm trạng của nhân vật chính tại thời điểm đó.
  • B. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • C. Thời gian cụ thể khi câu chuyện diễn ra.
  • D. Góc độ, vị trí và mức độ hiểu biết của người kể chuyện về sự kiện, nhân vật.

Câu 6: Một nhà văn khi xây dựng nhân vật thường không chỉ miêu tả ngoại hình, hành động mà còn đi sâu vào thế giới nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh bên trong của nhân vật. Kỹ thuật này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên có chiều sâu, sống động và chân thực hơn.
  • C. Kéo dài dung lượng của tác phẩm.
  • D. Chứng minh tài năng sử dụng ngôn ngữ của nhà văn.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 8: Trong cấu trúc của một tác phẩm kịch, "cao trào" là gì và thường có vai trò như thế nào?

  • A. Là đỉnh điểm của xung đột, đẩy kịch tính lên đến mức cao nhất, quyết định sự phát triển tiếp theo.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật và bối cảnh ban đầu.
  • C. Là phần giải quyết mâu thuẫn và kết thúc vở kịch.
  • D. Là những đoạn đối thoại dài giữa các nhân vật.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi thường được phân tích khi tìm hiểu "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Thời gian tâm lý của nhân vật.
  • B. Trình tự xuất hiện của sự kiện (xuôi, ngược, đan xen).
  • C. Nhịp độ trần thuật (nhanh, chậm).
  • D. Thời điểm tác giả sáng tác tác phẩm.

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả dòng suy nghĩ miên man, không theo trình tự logic hay thời gian tuyến tính của một nhân vật. Kỹ thuật trần thuật nào đang được sử dụng?

  • A. Dòng ý thức.
  • B. Hồi tưởng.
  • C. Đối thoại.
  • D. Miêu tả ngoại cảnh.

Câu 11: Khi phân tích "giọng điệu" của một bài thơ trữ tình, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Cốt truyện và sự kiện chính trong bài thơ.
  • B. Ngoại hình và hành động của nhân vật trữ tình.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Thái độ, cảm xúc, tình cảm của chủ thể trữ tình thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho câu văn/câu thơ thêm sinh động và nhấn mạnh một đặc điểm nào đó của sự vật, hiện tượng?

  • A. Chỉ để trang trí cho câu văn/thơ đẹp hơn.
  • B. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh đặc điểm, thể hiện cảm xúc.
  • C. Làm cho câu văn/thơ khó hiểu hơn.
  • D. Luôn mang ý nghĩa châm biếm, mỉa mai.

Câu 13: Khái niệm "liên văn bản" trong nghiên cứu văn học đề cập đến điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa tác phẩm văn học và cuộc đời tác giả.
  • B. Mối quan hệ giữa tác phẩm văn học và bối cảnh lịch sử.
  • C. Mối quan hệ, sự tương tác giữa một văn bản với các văn bản khác.
  • D. Mối quan hệ giữa các chương mục trong cùng một cuốn sách.

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học được sáng tác trong một bối cảnh lịch sử, văn hóa đặc biệt (ví dụ: thời kỳ chiến tranh, thời kỳ đổi mới), việc tìm hiểu bối cảnh đó giúp ích gì cho việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp biết thêm thông tin bên lề về tác phẩm.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến việc hiểu nội dung chính.
  • D. Chỉ liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử, không phải văn học.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về "cốt truyện" giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

  • A. Truyện ngắn không có cốt truyện, còn tiểu thuyết thì có.
  • B. Cốt truyện tiểu thuyết thường phức tạp, nhiều tuyến, trong khi cốt truyện truyện ngắn thường đơn giản, tập trung.
  • C. Cốt truyện truyện ngắn luôn có hậu, còn tiểu thuyết thì không.
  • D. Cốt truyện tiểu thuyết chỉ xoay quanh một nhân vật duy nhất.

Câu 16: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thể hiện rõ nhất nhịp điệu, góp phần tạo nhạc tính và thể hiện cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Đề tài.
  • B. Chủ đề.
  • C. Nhân vật trữ tình.
  • D. Nhịp điệu và vần điệu.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn có nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh, câu văn dài, phức tạp, sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ, có thể suy đoán đoạn văn đó sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong tác phẩm tự sự:

  • A. Miêu tả bối cảnh, không gian và gợi không khí, tâm trạng.
  • B. Trình bày diễn biến sự kiện chính.
  • C. Thể hiện suy nghĩ, cảm xúc trực tiếp của người kể chuyện.
  • D. Giới thiệu nhân vật mới xuất hiện.

Câu 19: Trong một tác phẩm kịch, "đối thoại" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là cách để các nhân vật giao tiếp với nhau.
  • B. Chủ yếu để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Không có vai trò quan trọng bằng hành động.
  • D. Là phương tiện chủ yếu để phát triển cốt truyện, thể hiện tính cách, mâu thuẫn và tư tưởng tác phẩm.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa "ngôn ngữ người kể chuyện" và "ngôn ngữ nhân vật" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Ngôn ngữ người kể chuyện là lời trần thuật, miêu tả, nhận xét mang điểm nhìn của người kể; ngôn ngữ nhân vật là lời nói trực tiếp, thể hiện tính cách nhân vật.
  • B. Ngôn ngữ người kể chuyện luôn khách quan; ngôn ngữ nhân vật luôn chủ quan.
  • C. Ngôn ngữ người kể chuyện chỉ dùng trong văn xuôi; ngôn ngữ nhân vật chỉ dùng trong kịch.
  • D. Hai loại ngôn ngữ này thực chất là một.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Đối lập (Tương phản).
  • C. Nói quá.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Trong thơ trữ tình hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng linh hoạt, phá bỏ những quy tắc truyền thống để thể hiện dòng cảm xúc tự do của chủ thể trữ tình?

  • A. Đề tài.
  • B. Chủ đề.
  • C. Hình tượng trung tâm.
  • D. Nhịp điệu và vần điệu.

Câu 23: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật "điển hình", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Nhân vật đó là người tốt bụng và được mọi người yêu mến.
  • B. Nhân vật đó là người duy nhất xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Nhân vật đó mang những đặc điểm cá biệt nhưng tiêu biểu cho một loại người, một hoàn cảnh xã hội.
  • D. Nhân vật đó là nhân vật có thật trong lịch sử.

Câu 24: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ "hoán dụ" được sử dụng dựa trên mối quan hệ nào:

  • A. Vật chứa đựng thay cho vật bị chứa đựng (áo chàm thay cho người Việt Bắc).
  • B. Bộ phận thay cho toàn thể.
  • C. Vật liệu làm ra vật thay cho vật.
  • D. Đặc điểm thay cho sự vật.

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, "xung đột" là gì và vai trò của nó trong việc phát triển cốt truyện?

  • A. Là đoạn kết thúc của câu chuyện.
  • B. Là phần giới thiệu nhân vật chính.
  • C. Là những đoạn miêu tả thiên nhiên.
  • D. Là sự va chạm, mâu thuẫn giữa các lực lượng, là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "thời gian tâm lý" trong tác phẩm văn học.

  • A. Giúp câu chuyện diễn ra nhanh hơn.
  • B. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên mạch lạc, dễ hiểu.
  • D. Chỉ để thể hiện sự khác biệt về thời gian giữa các nhân vật.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn thường mang tính biểu tượng, gợi mở nhiều ý nghĩa, không chỉ đơn thuần là sự vật được miêu tả?

  • A. Chi tiết nghệ thuật mang tính biểu tượng.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Độ dài của câu văn.
  • D. Tần suất sử dụng từ láy.

Câu 28: Khi đánh giá "giá trị nhận thức" của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét điều gì?

  • A. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật chính.
  • B. Tác phẩm có sử dụng nhiều biện pháp tu từ hay không.
  • C. Tác phẩm phản ánh hiện thực đời sống như thế nào, giúp người đọc hiểu thêm điều gì về con người, xã hội.
  • D. Tác phẩm có được nhiều người yêu thích hay không.

Câu 29: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người một cách chi tiết, sinh động, gợi cảm giác như đang hiện ra trước mắt người đọc. Chức năng chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Tái hiện hình ảnh sự vật, con người, cảnh vật một cách cụ thể, sinh động.
  • B. Đưa ra ý kiến, nhận định của người kể chuyện.
  • C. Kể lại một sự kiện đã xảy ra.
  • D. Trực tiếp bày tỏ cảm xúc của nhân vật.

Câu 30: Khi phân tích "cấu trúc" của một bài thơ trữ tình, chúng ta có thể xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét số lượng câu và số lượng chữ trong mỗi câu.
  • B. Chỉ cần xem xét loại vần được sử dụng.
  • C. Cách tổ chức mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ, sự sắp xếp các hình ảnh, các phần của bài thơ.
  • D. Chỉ cần xem xét đề tài và chủ đề của bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết khái niệm 'không gian nghệ thuật' được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào:
"Dưới gốc cây cổ thụ, nơi ánh trăng lọt qua kẽ lá tạo nên những vệt sáng mờ ảo trên nền đất ẩm, bà lão ngồi lặng lẽ, đôi mắt nhìn xa xăm về phía dòng sông, nơi tiếng sóng vỗ đều đều như lời ru buồn bã."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, 'chủ đề' khác 'đề tài' ở điểm cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một tác phẩm văn học mang đến cho người đọc những hiểu biết sâu sắc về đời sống, con người, xã hội, giúp họ nhận thức rõ hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của chức năng nào của văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một nhà văn khi xây dựng nhân vật thường không chỉ miêu tả ngoại hình, hành động mà còn đi sâu vào thế giới nội tâm, những suy nghĩ, cảm xúc, đấu tranh bên trong của nhân vật. Kỹ thuật này nhằm mục đích chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi!"
(Thép Mới - Cây Tre Việt Nam)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong cấu trúc của một tác phẩm kịch, 'cao trào' là gì và thường có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cốt lõi thường được phân tích khi tìm hiểu 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả dòng suy nghĩ miên man, không theo trình tự logic hay thời gian tuyến tính của một nhân vật. Kỹ thuật trần thuật nào đang được sử dụng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích 'giọng điệu' của một bài thơ trữ tình, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho câu văn/câu thơ thêm sinh động và nhấn mạnh một đặc điểm nào đó của sự vật, hiện tượng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khái niệm 'liên văn bản' trong nghiên cứu văn học đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một tác phẩm văn học được sáng tác trong một bối cảnh lịch sử, văn hóa đặc biệt (ví dụ: thời kỳ chiến tranh, thời kỳ đổi mới), việc tìm hiểu bối cảnh đó giúp ích gì cho việc tiếp nhận tác phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về 'cốt truyện' giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Yếu tố nào trong thơ trữ tình thể hiện rõ nhất nhịp điệu, góp phần tạo nhạc tính và thể hiện cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn có nhiều từ ngữ biểu cảm mạnh, câu văn dài, phức tạp, sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ, có thể suy đoán đoạn văn đó sử dụng phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của nó trong tác phẩm tự sự:
"...Bóng tối dần buông xuống, nuốt chửng những tia nắng cuối cùng. Làng quê chìm trong im lặng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và tiếng gió lướt qua hàng tre. Ngôi nhà cũ kỹ nằm lẻ loi cuối con đường, cửa khép hờ, như chờ đợi một điều gì vô vọng."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong một tác phẩm kịch, 'đối thoại' có vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa 'ngôn ngữ người kể chuyện' và 'ngôn ngữ nhân vật' trong tác phẩm tự sự.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại:
"Ngày xưa, con đường làng rộn rã tiếng cười nói, tiếng chân người đi lại tấp nập. Giờ đây, chỉ còn sự im lặng đến đáng sợ, cỏ mọc um tùm, vắng bóng người qua lại."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong thơ trữ tình hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng linh hoạt, phá bỏ những quy tắc truyền thống để thể hiện dòng cảm xúc tự do của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật 'điển hình', điều đó có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc câu sau và cho biết biện pháp tu từ 'hoán dụ' được sử dụng dựa trên mối quan hệ nào:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một tác phẩm tự sự, 'xung đột' là gì và vai trò của nó trong việc phát triển cốt truyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'thời gian tâm lý' trong tác phẩm văn học.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Yếu tố nào sau đây trong truyện ngắn thường mang tính biểu tượng, gợi mở nhiều ý nghĩa, không chỉ đơn thuần là sự vật được miêu tả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đánh giá 'giá trị nhận thức' của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người một cách chi tiết, sinh động, gợi cảm giác như đang hiện ra trước mắt người đọc. Chức năng chính của đoạn văn này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích 'cấu trúc' của một bài thơ trữ tình, chúng ta có thể xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một truyện ngắn, nhà văn miêu tả nhân vật A với dáng vẻ tiều tụy, đôi mắt trũng sâu và luôn né tránh ánh nhìn của người khác. Chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn hơn.
  • B. Gợi mở về trạng thái tâm lý hoặc một câu chuyện ẩn giấu của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh vẻ ngoài không quan trọng bằng tính cách.
  • D. Tạo sự tương phản với các nhân vật khác.

Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Biểu cảm.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nghị luận.

Câu 3: Khi đọc một đoạn thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một hình ảnh ở nhiều câu, nhiều khổ thơ khác nhau. Biện pháp tu từ này được gọi là gì và thường có tác dụng gì?

  • A. Điệp ngữ; nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu.
  • B. Liệt kê; làm rõ đặc điểm của đối tượng.
  • C. So sánh; tạo hình ảnh gợi cảm.
  • D. Ẩn dụ; tăng sức gợi hình, gợi cảm.

Câu 4: Trong một vở kịch, nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói lên suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của mình mà không hướng đến ai khác. Lời nói này thuộc loại nào?

  • A. Đối thoại.
  • B. Bàng thoại.
  • C. Ngôn ngữ người dẫn chuyện.
  • D. Độc thoại nội tâm.

Câu 5: Điểm nhìn của người kể chuyện có ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được kể và cảm nhận của người đọc?

  • A. Chỉ quyết định ngôi kể (tôi hay anh ấy/cô ấy).
  • B. Quyết định thông tin được cung cấp, mức độ khách quan/chủ quan và góc nhìn về sự kiện, nhân vật.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ kể chuyện.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến cảm nhận của người đọc, chỉ là kỹ thuật hình thức.

Câu 6: Một tác phẩm văn học có nhan đề là “Bóng đêm và Ánh sáng”. Nhan đề này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nội dung hoặc chủ đề của tác phẩm?

  • A. Có thể đề cập đến sự đối lập, mâu thuẫn hoặc cuộc đấu tranh giữa hai thế lực/khái niệm trái ngược.
  • B. Chắc chắn là một câu chuyện trinh thám hoặc kinh dị.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả bối cảnh thời gian trong truyện.
  • D. Gợi ý về một kết thúc có hậu, chiến thắng của cái thiện.

Câu 7: Phân tích vai trò của không gian (bối cảnh địa lý, xã hội) trong việc thể hiện tính cách nhân vật hoặc diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh xảy ra câu chuyện, không có vai trò gì khác.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Có thể ảnh hưởng đến hành động, tâm lý nhân vật, tạo ra xung đột hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm thuộc thể loại ký.

Câu 8: Câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, tập trung khắc họa một lát cắt cuộc sống.
  • B. Ít nhân vật, cốt truyện thường đơn giản.
  • C. Tập trung vào một sự kiện hoặc một trạng thái cảm xúc nhất định.
  • D. Có nhiều tuyến nhân vật phức tạp và cốt truyện đồ sộ.

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi") mang lại ưu thế gì so với ngôi kể thứ ba?

  • A. Giúp người kể chuyện nhìn thấy mọi điều, biết hết mọi suy nghĩ của các nhân vật.
  • B. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • C. Tạo sự gần gũi, chân thực, giúp người đọc dễ đồng cảm với suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp và kịch tính hơn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chính được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 12: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng từ "tay" để chỉ người lao động (ví dụ: "Những bàn tay làm nên tất cả"). Đây là biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: Yếu tố nào trong văn bản kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động và xung đột, khác biệt với văn bản tự sự hay thơ?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật.
  • B. Lời thoại của nhân vật.
  • C. Ngôn ngữ người dẫn chuyện.
  • D. Biện pháp tu từ.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa đề tài và chủ đề của một tác phẩm văn học?

  • A. Đề tài là hiện thực đời sống được phản ánh; chủ đề là vấn đề tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Đề tài là ý nghĩa của tác phẩm; chủ đề là nội dung tóm tắt.
  • C. Đề tài và chủ đề là hai cách gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
  • D. Đề tài là phong cách viết của tác giả; chủ đề là thể loại tác phẩm.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, và sử dụng nhiều biện pháp tu từ trong văn bản nghệ thuật (thơ, văn xuôi nghệ thuật).

  • A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giúp tác giả thể hiện quan điểm chính trị rõ ràng hơn.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo ấn tượng mạnh mẽ và truyền tải cảm xúc, suy tư của tác giả.

Câu 16: Đọc đoạn trích:

  • A. Sự tức giận và căm phẫn.
  • B. Nỗi đau đớn, day dứt và sự dằn vặt nội tâm.
  • C. Sự sợ hãi và lo lắng về tương lai.
  • D. Sự vui mừng không kìm nén được.

Câu 17: Trong một bài thơ, tác giả thường sử dụng vần, nhịp, và các điệp âm, điệp vần. Những yếu tố này chủ yếu góp phần tạo nên đặc trưng nào của thơ?

  • A. Nhạc điệu và âm hưởng.
  • B. Cốt truyện và nhân vật.
  • C. Lập luận chặt chẽ.
  • D. Tính khách quan, chính xác.

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm ký, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự khác biệt với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết?

  • A. Cốt truyện phức tạp và nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh giàu sức gợi cảm.
  • C. Tính xác thực của sự kiện, con người và tính chủ quan, suy ngẫm của người viết về hiện thực.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại là chủ yếu.

Câu 19: Trong một văn bản tự sự, người kể chuyện ở ngôi thứ ba có những loại điểm nhìn phổ biến nào?

  • A. Điểm nhìn bên trong và điểm nhìn bên ngoài.
  • B. Điểm nhìn quá khứ và điểm nhìn hiện tại.
  • C. Điểm nhìn của nhân vật chính và điểm nhìn của nhân vật phụ.
  • D. Điểm nhìn toàn tri và điểm nhìn hạn tri.

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong việc thể hiện chủ đề hoặc làm nổi bật tính cách nhân vật trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại trình tự các sự kiện xảy ra.
  • B. Có thể làm nổi bật diễn biến tâm trạng, khắc họa sự thay đổi của nhân vật hoặc thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả về hiện thực.
  • C. Chủ yếu dùng để xác định bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ là yếu tố phụ.

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả viết:

  • A. Ẩn dụ; làm cho hình ảnh đám mây trở nên trừu tượng.
  • B. Nhân hóa; gán cho đám mây đặc điểm của bông gòn.
  • C. So sánh; giúp hình ảnh đám mây trở nên cụ thể, gợi cảm hơn.
  • D. Hoán dụ; dùng "bông gòn" để chỉ "đám mây".

Câu 22: Đoạn trích sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính.

Câu 23: Yếu tố nào trong cốt truyện giữ vai trò tạo ra mâu thuẫn, xung đột, thúc đẩy câu chuyện phát triển và thường là đỉnh điểm của tác phẩm?

  • A. Nút thắt.
  • B. Mở đầu.
  • C. Tháo gỡ.
  • D. Kết thúc.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường là trung tâm để người đọc khám phá và cảm nhận?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện.
  • B. Hành động và tính cách nhân vật.
  • C. Lập luận và dẫn chứng.
  • D. Cảm xúc, suy tư và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình.

Câu 25: Thế nào là "chi tiết nghệ thuật" trong văn học và vai trò của nó?

  • A. Những yếu tố nhỏ mang ý nghĩa đặc biệt, góp phần khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề hoặc tạo không khí cho tác phẩm.
  • B. Mọi sự vật, hiện tượng được nhắc đến trong tác phẩm.
  • C. Các biện pháp tu từ phức tạp được sử dụng.
  • D. Đoạn tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật trong tác phẩm tự sự.

  • A. Ngôn ngữ người kể chuyện chỉ để giới thiệu, ngôn ngữ nhân vật chỉ để đối thoại.
  • B. Ngôn ngữ người kể chuyện luôn khách quan, ngôn ngữ nhân vật luôn chủ quan.
  • C. Ngôn ngữ người kể chuyện dẫn dắt câu chuyện, miêu tả; ngôn ngữ nhân vật thể hiện tính cách, tâm trạng, đối thoại trực tiếp.
  • D. Hai loại ngôn ngữ này có chức năng hoàn toàn giống nhau.

Câu 27: Trong một tác phẩm, tác giả miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng đồng thời với tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng của nhân vật. Mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng này là gì?

  • A. Cảnh vật là ngoại cảnh, đồng thời là biểu hiện của tâm trạng nhân vật.
  • B. Cảnh vật hoàn toàn không liên quan đến tâm trạng nhân vật.
  • C. Cảnh vật chỉ có chức năng làm nền cho hành động của nhân vật.
  • D. Tâm trạng nhân vật làm thay đổi đặc điểm của cảnh vật.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, phi thực tế trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, truyện giả tưởng).

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Giúp thể hiện khát vọng, ước mơ của con người, phản ánh hiện thực hoặc mang ý nghĩa biểu tượng, triết lý.
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • D. Chỉ phù hợp với độc giả nhỏ tuổi.

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, kết hợp với nhịp thơ chậm, ngắt quãng thường nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo không khí u buồn, cô đơn, suy tư hoặc thể hiện tâm trạng tiêu cực của chủ thể trữ tình.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc và khó hiểu.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên vào mùa đông.
  • D. Thể hiện sự vui tươi, lạc quan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một truyện ngắn, nhà văn miêu tả nhân vật A với dáng vẻ tiều tụy, đôi mắt trũng sâu và luôn né tránh ánh nhìn của người khác. Chi tiết này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn văn sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào? "Cảnh vật lúc hoàng hôn thật tĩnh mịch. Nắng vàng nhạt trải dài trên những cánh đồng lúa chín, xa xa là dãy núi tím mờ ẩn hiện trong sương khói. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và tiếng chuông chùa văng vẳng."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đọc một đoạn thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một cụm từ hoặc một hình ảnh ở nhiều câu, nhiều khổ thơ khác nhau. Biện pháp tu từ này được gọi là gì và thường có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một vở kịch, nhân vật đứng một mình trên sân khấu và nói lên suy nghĩ, cảm xúc nội tâm của mình mà không hướng đến ai khác. Lời nói này thuộc loại nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điểm nhìn của người kể chuyện có ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được kể và cảm nhận của người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một tác phẩm văn học có nhan đề là “Bóng đêm và Ánh sáng”. Nhan đề này gợi cho người đọc suy nghĩ gì về nội dung hoặc chủ đề của tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò của không gian (bối cảnh địa lý, xã hội) trong việc thể hiện tính cách nhân vật hoặc diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm) sử dụng biện pháp tu từ nào để tạo nên ý nghĩa sâu sắc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể chuyện xưng 'tôi') mang lại ưu thế gì so với ngôi kể thứ ba?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chính được sử dụng: "Công thức hóa học của nước là H₂O, bao gồm hai nguyên tử Hydro liên kết cộng hóa trị với một nguyên tử Oxy. Nước là dung môi phổ biến và đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh học."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng từ 'tay' để chỉ người lao động (ví dụ: 'Những bàn tay làm nên tất cả'). Đây là biện pháp tu từ nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào trong văn bản kịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện hành động và xung đột, khác biệt với văn bản tự sự hay thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa đề tài và chủ đề của một tác phẩm văn học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, và sử dụng nhiều biện pháp tu từ trong văn bản nghệ thuật (thơ, văn xuôi nghệ thuật).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn trích: "Lão Hạc bỗng dưng mếu máo khóc... Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, cho thấy sự đau khổ đến tột cùng." (Dựa theo Nam Cao). Chi tiết ngoại hình và hành động "mếu máo khóc", "mặt co rúm lại", "nếp nhăn xô lại" thể hiện điều gì về nhân vật Lão Hạc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một bài thơ, tác giả thường sử dụng vần, nhịp, và các điệp âm, điệp vần. Những yếu tố này chủ yếu góp phần tạo nên đặc trưng nào của thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích một tác phẩm ký, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để thấy được sự khác biệt với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một văn bản tự sự, người kể chuyện ở ngôi thứ ba có những loại điểm nhìn phổ biến nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong việc thể hiện chủ đề hoặc làm nổi bật tính cách nhân vật trong một tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả viết: "Những đám mây trắng như bông gòn trôi lững lờ trên nền trời xanh thẳm." Biện pháp tu từ 'như bông gòn' là gì và tác dụng của nó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn trích sau thuộc phong cách ngôn ngữ nào là chủ yếu? "Alo, mẹ à? Con đang ở bến xe rồi, khoảng 30 phút nữa là về đến nhà. Mẹ chuẩn bị cơm nhé! À, bố có nhà không mẹ?"

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Yếu tố nào trong cốt truyện giữ vai trò tạo ra mâu thuẫn, xung đột, thúc đẩy câu chuyện phát triển và thường là đỉnh điểm của tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường là trung tâm để người đọc khám phá và cảm nhận?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thế nào là 'chi tiết nghệ thuật' trong văn học và vai trò của nó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa ngôn ngữ người kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật trong tác phẩm tự sự.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một tác phẩm, tác giả miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng đồng thời với tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng của nhân vật. Mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Gió reo / Cây hát / Lá cười / Sông trôi"

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo, phi thực tế trong một tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, truyện giả tưởng).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 58 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, kết hợp với nhịp thơ chậm, ngắt quãng thường nhằm mục đích gì?

Viết một bình luận