Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của thiên nhiên, đồng thời gợi cảm giác nhỏ bé, yếu ớt của con người trước nó?

"Gió heo may về se sắt
Núi cao ngất ngưởng
Sương giăng trắng xóa
Bước chân mỏi mòn"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn né tránh ánh mắt của người đối diện, cử chỉ rụt rè, giọng nói nhỏ nhẹ, thường xuyên tự bào chữa cho hành động của mình. Dựa vào những chi tiết này, em suy luận gì về tính cách của nhân vật A?

  • A. Kiêu ngạo và tự mãn.
  • B. Nhút nhát và thiếu tự tin.
  • C. Quyết đoán và mạnh mẽ.
  • D. Cởi mở và hòa đồng.

Câu 3: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc tươi sáng (xanh, đỏ, vàng), âm thanh náo nhiệt (tiếng cười, tiếng hát, tiếng reo hò) và hình ảnh của lễ hội, đám đông. Giọng điệu chủ đạo của bài thơ này có khả năng là gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Buồn bã, u sầu.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 4: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu nào sau đây?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời trực tiếp.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn và tăng sức biểu cảm cho lập luận.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khách quan và trung lập.

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về góc nhìn và sự truyền tải thông tin trong văn bản?

  • A. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và cách thông tin được truyền tải.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong câu chuyện.
  • C. Thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả một căn phòng nhỏ, ẩm thấp, thiếu ánh sáng, đồ đạc cũ kỹ, bám bụi. Những chi tiết này chủ yếu có tác dụng gì trong việc khắc họa bối cảnh?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • B. Gợi không khí sang trọng, tiện nghi.
  • C. Thể hiện sự ngăn nắp, sạch sẽ của chủ nhân.
  • D. Gợi lên sự nghèo khổ, tăm tối, bế tắc của hoàn cảnh.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ láy, điệp ngữ và nhịp thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào?

  • A. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc của bài thơ.
  • B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • C. Tính cách và hành động của nhân vật.
  • D. Tính khách quan và trung thực của thông tin.

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc tác giả đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa hàng năm ở Việt Nam có tác dụng chủ yếu gì đối với lập luận?

  • A. Làm cho bài viết trở nên hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Che giấu sự thiếu hụt thông tin của tác giả.
  • C. Tăng tính thuyết phục, xác thực cho lập luận về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán, khô khan.

Câu 9: Đọc câu văn sau: "Những mái chèo khuấy động mặt nước, đưa con thuyền lướt nhanh về phía chân trời." Hình ảnh "chân trời" trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự tù túng, giới hạn.
  • B. Ước mơ, hy vọng, tương lai rộng mở.
  • C. Quá khứ đã qua.
  • D. Nỗi buồn, sự thất vọng.

Câu 10: Một bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "ánh đèn hiu hắt nơi xa". Nếu toàn bài thơ trước đó nói về cuộc chia ly, hình ảnh kết thúc này có thể gợi lên cảm giác gì?

  • A. Niềm vui đoàn tụ.
  • B. Sự giàu sang, phú quý.
  • C. Sự cô đơn, mong manh, xa cách hoặc hy vọng yếu ớt.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 11: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính được đưa ra để bàn luận và chứng minh.
  • B. Các ví dụ, số liệu cụ thể được dùng để minh họa.
  • C. Những lý lẽ, phân tích để làm sáng tỏ vấn đề.
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 12: Phân tích câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận), biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên gần gũi.
  • B. So sánh, làm nổi bật màu sắc và hình khối rực rỡ của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về sự biến đổi.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, em nên chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và ý tứ của tác giả?

  • A. Chỉ tập trung vào các từ ngữ khó hiểu.
  • B. Đếm số tiếng và tìm vần chân, vần lưng.
  • C. Bỏ qua các hình ảnh và chỉ tìm ý chính ở mỗi câu.
  • D. Chú ý đến sự liên kết hình ảnh, ý tứ giữa các khổ/câu, nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng.

Câu 14: Một nhân vật trong truyện được miêu tả có "đôi mắt lúc nào cũng nhìn xa xăm như tìm kiếm điều gì không tồn tại". Chi tiết "đôi mắt nhìn xa xăm" có thể gợi ý điều gì về nội tâm nhân vật?

  • A. Sự mơ mộng, suy tư, khao khát hoặc không hài lòng với thực tại.
  • B. Sự tập trung cao độ vào công việc trước mắt.
  • C. Tính cách thực tế, không mơ mộng.
  • D. Sự tức giận, khó chịu.

Câu 15: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" (evidence) có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Là phần kết luận của vấn đề.
  • C. Là lời giới thiệu chung về đề tài.
  • D. Là bằng chứng cụ thể được đưa ra để minh họa hoặc chứng minh cho luận điểm.

Câu 16: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là một "tay máy" cừ khôi trong làng báo chí." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để chỉ người chụp ảnh giỏi?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ mang tính biểu tượng cao, người đọc cần lưu ý điều gì để giải mã ý nghĩa?

  • A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chung.
  • B. Chú ý đến các hình ảnh, từ ngữ đa nghĩa, giàu sức gợi, và liên hệ với bối cảnh sáng tác.
  • C. Tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, rõ ràng cho mọi chi tiết.
  • D. Bỏ qua cảm xúc cá nhân khi đọc.

Câu 18: Trong văn nghị luận, cấu trúc "Nêu vấn đề - Giải thích - Phân tích - Chứng minh - Bàn bạc, mở rộng - Kết luận" thuộc về phần nào của bài viết?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Nhan đề.

Câu 19: Đoạn văn miêu tả cảnh "những bông hoa dại nở rộ ven đường, bất chấp nắng gió". Hình ảnh "hoa dại" trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt, vẻ đẹp bình dị và khả năng vươn lên trong nghịch cảnh.
  • B. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Nỗi buồn, sự tàn lụi.

Câu 20: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" (reasoning) có chức năng gì?

  • A. Là bằng chứng cụ thể để minh họa.
  • B. Là những phân tích, giải thích để làm sáng tỏ luận điểm và kết nối luận điểm với dẫn chứng.
  • C. Là phần tóm tắt lại vấn đề.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu đề tài.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh chiến tranh, việc tìm hiểu về hoàn cảnh lịch sử, xã hội của thời kỳ đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết thêm thông tin ngoài lề.
  • B. Không liên quan đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
  • C. Chỉ giúp ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • D. Giúp hiểu được nguyên nhân sâu xa của các sự kiện, tâm trạng nhân vật và thông điệp tác giả gửi gắm.

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, câu "Anh ta "đi" rồi, mãi mãi." sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh để diễn đạt điều gì?

  • A. Sự ra đi vĩnh viễn (cái chết).
  • B. Một chuyến đi công tác xa.
  • C. Việc rời bỏ công việc.
  • D. Sự thay đổi chỗ ở.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ có nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: "sáng" đối lập với "tối", "cao" đối lập với "thấp", "tiếng cười" đối lập với "nước mắt"), tác dụng chủ yếu của sự tương phản này là gì?

  • A. Làm cho đoạn thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Tạo ra sự nhàm chán cho người đọc.
  • C. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập, nhấn mạnh mâu thuẫn hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các chi tiết.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói đeo bám dai dẳng. Khuôn mặt ai cũng hốc hác, xanh xao. Làng xóm tiêu điều, xơ xác." Đoạn văn gợi tả hiện thực xã hội nào?

  • A. Hiện thực về nạn đói, sự nghèo khổ và cuộc sống khó khăn.
  • B. Cuộc sống yên bình, no đủ ở làng quê.
  • C. Không khí tưng bừng của lễ hội.
  • D. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, trù phú.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và tính cách của tác giả.
  • B. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • D. Người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đa dạng và sống động của âm thanh trong cảnh vật?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp cấu trúc.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 27: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc liên hệ giữa tác phẩm với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng tác giả có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Gây nhầm lẫn cho người đọc về các tác phẩm.
  • C. Làm nổi bật nét độc đáo của tác phẩm, thấy được sự phát triển hoặc đặt tác phẩm vào bối cảnh rộng hơn.
  • D. Chỉ mang tính chất liệt kê kiến thức.

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), điều này thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi và giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người kể có cái nhìn toàn diện, biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, xa cách.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của nhân vật.

Câu 29: Đọc câu sau: "Mỗi cây bút là một chiến sĩ trên mặt trận văn hóa tư tưởng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để khẳng định vai trò quan trọng của nhà văn?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được diễn biến tâm trạng của họ?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại hình nhân vật.
  • B. Bỏ qua những đoạn miêu tả dài.
  • C. Chỉ chú ý đến lời thoại của nhân vật.
  • D. Chú ý đến suy nghĩ, cảm xúc, hành động, cử chỉ, lời nói và sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của thiên nhiên, đồng thời gợi cảm giác nhỏ bé, yếu ớt của con người trước nó?

'Gió heo may về se sắt
Núi cao ngất ngưởng
Sương giăng trắng xóa
Bước chân mỏi mòn'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn né tránh ánh mắt của người đối diện, cử chỉ rụt rè, giọng nói nhỏ nhẹ, thường xuyên tự bào chữa cho hành động của mình. Dựa vào những chi tiết này, em suy luận gì về tính cách của nhân vật A?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc tươi sáng (xanh, đỏ, vàng), âm thanh náo nhiệt (tiếng cười, tiếng hát, tiếng reo hò) và hình ảnh của lễ hội, đám đông. Giọng điệu chủ đạo của bài thơ này có khả năng là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định 'người kể chuyện' (narrator) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về góc nhìn và sự truyền tải thông tin trong văn bản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn văn miêu tả một căn phòng nhỏ, ẩm thấp, thiếu ánh sáng, đồ đạc cũ kỹ, bám bụi. Những chi tiết này chủ yếu có tác dụng gì trong việc khắc họa bối cảnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ láy, điệp ngữ và nhịp thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc tác giả đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa hàng năm ở Việt Nam có tác dụng chủ yếu gì đối với lập luận?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc câu văn sau: 'Những mái chèo khuấy động mặt nước, đưa con thuyền lướt nhanh về phía chân trời.' Hình ảnh 'chân trời' trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một bài thơ kết thúc bằng hình ảnh 'ánh đèn hiu hắt nơi xa'. Nếu toàn bài thơ trước đó nói về cuộc chia ly, hình ảnh kết thúc này có thể gợi lên cảm giác gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích câu 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận), biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, em nên chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và ý tứ của tác giả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một nhân vật trong truyện được miêu tả có 'đôi mắt lúc nào cũng nhìn xa xăm như tìm kiếm điều gì không tồn tại'. Chi tiết 'đôi mắt nhìn xa xăm' có thể gợi ý điều gì về nội tâm nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong văn nghị luận, 'dẫn chứng' (evidence) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc câu văn sau: 'Anh ấy là một 'tay máy' cừ khôi trong làng báo chí.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để chỉ người chụp ảnh giỏi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ mang tính biểu tượng cao, người đọc cần lưu ý điều gì để giải mã ý nghĩa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong văn nghị luận, cấu trúc 'Nêu vấn đề - Giải thích - Phân tích - Chứng minh - Bàn bạc, mở rộng - Kết luận' thuộc về phần nào của bài viết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đoạn văn miêu tả cảnh 'những bông hoa dại nở rộ ven đường, bất chấp nắng gió'. Hình ảnh 'hoa dại' trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong văn nghị luận, 'lý lẽ' (reasoning) có chức năng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh chiến tranh, việc tìm hiểu về hoàn cảnh lịch sử, xã hội của thời kỳ đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, câu 'Anh ta 'đi' rồi, mãi mãi.' sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh để diễn đạt điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ có nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: 'sáng' đối lập với 'tối', 'cao' đối lập với 'thấp', 'tiếng cười' đối lập với 'nước mắt'), tác dụng chủ yếu của sự tương phản này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: 'Cái đói đeo bám dai dẳng. Khuôn mặt ai cũng hốc hác, xanh xao. Làng xóm tiêu điều, xơ xác.' Đoạn văn gợi tả hiện thực xã hội nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đa dạng và sống động của âm thanh trong cảnh vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc liên hệ giữa tác phẩm với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng tác giả có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi một tác phẩm văn học sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng 'tôi'), điều này thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc câu sau: 'Mỗi cây bút là một chiến sĩ trên mặt trận văn hóa tư tưởng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để khẳng định vai trò quan trọng của nhà văn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được diễn biến tâm trạng của họ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm "giọng điệu" chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Tốc độ đọc và cách ngắt nhịp câu thơ.
  • B. Thái độ, tình cảm của người viết hoặc người kể chuyện.
  • C. Số lượng từ ngữ sử dụng trong văn bản.
  • D. Cấu trúc câu văn và cách sắp xếp đoạn văn.

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên với nhiều từ ngữ gợi cảm giác u buồn, tĩnh mịch, người đọc có thể nhận định giọng điệu của đoạn văn đó là gì? (Kỹ năng: Áp dụng khái niệm vào ngữ cảnh)

  • A. Hóm hỉnh.
  • B. Quyết liệt.
  • C. Trầm lắng, buồn bã.
  • D. Phấn khởi, vui tươi.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba).
  • B. Vị trí của người kể chuyện (bên trong hay bên ngoài câu chuyện).
  • C. Sự am hiểu của người kể chuyện về nhân vật và sự kiện.
  • D. Cốt truyện và trình tự các sự kiện.

Câu 4: Một truyện ngắn được kể bằng ngôi thứ nhất, nhân vật "tôi" tham gia trực tiếp vào câu chuyện và chỉ kể lại những gì "tôi" thấy, nghe, cảm nhận. Đây là loại điểm nhìn nào? (Kỹ năng: Phân tích dạng điểm nhìn)

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, hạn tri.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, toàn tri.
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba, hạn tri.
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp.

Câu 5: Tác dụng chính của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người đọc và câu chuyện.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • D. Cho phép người kể chuyện di chuyển tự do trong không gian và thời gian.

Câu 6: Khái niệm "không gian nghệ thuật" trong văn học là gì?

  • A. Địa điểm cụ thể nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Kích thước của cuốn sách.
  • C. Khoảng cách giữa các dòng thơ.
  • D. Hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả, thể hiện quan niệm của nhà văn về hiện thực.

Câu 7: Trong một bài thơ miêu tả cảnh đêm trăng ở làng quê yên bình, "không gian nghệ thuật" chủ yếu gợi lên điều gì? (Kỹ năng: Phân tích không gian nghệ thuật)

  • A. Sự tĩnh lặng, thơ mộng, vẻ đẹp cổ kính của làng quê.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống hiện đại.
  • C. Không khí căng thẳng, bí ẩn.
  • D. Sự rộng lớn, hùng vĩ của vũ trụ.

Câu 8: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực tế ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực tế.
  • B. Thời gian nghệ thuật có thể co dãn, đảo lộn, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính.
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ tính bằng ngày, tháng, năm.
  • D. Thời gian nghệ thuật luôn cố định, không thay đổi.

Câu 9: Một đoạn truyện kể về cuộc đời nhân vật từ lúc sinh ra đến khi trưởng thành, nhưng lại bắt đầu bằng cảnh nhân vật lúc già hồi tưởng về tuổi thơ. Đây là cách tổ chức "thời gian nghệ thuật" theo kiểu nào? (Kỹ năng: Phân tích cấu trúc thời gian)

  • A. Thời gian tuyến tính.
  • B. Thời gian đồng hiện.
  • C. Thời gian đảo ngược (hồi tưởng).
  • D. Thời gian ngưng đọng.

Câu 10: Khái niệm "tình huống truyện" đề cập đến điều gì trong tác phẩm tự sự?

  • A. Hoàn cảnh đặc biệt, độc đáo nảy sinh mâu thuẫn, xung đột, buộc nhân vật bộc lộ tính cách.
  • B. Toàn bộ chuỗi sự kiện diễn ra từ đầu đến cuối truyện.
  • C. Lời giới thiệu về các nhân vật chính.
  • D. Kết thúc có hậu hoặc bi kịch của câu chuyện.

Câu 11: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, tình huống Chí Phèo đến nhà Bá Kiến "xin đi ở tù" là một tình huống truyện đặc sắc. Tình huống này chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật Chí Phèo? (Kỹ năng: Phân tích tình huống truyện và nhân vật)

  • A. Sự giàu có và quyền lực của Bá Kiến.
  • B. Sự bế tắc, cùng quẫn và bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của Chí Phèo.
  • C. Lòng tốt và sự bao dung của Bá Kiến.
  • D. Ước mơ được sống một cuộc sống bình yên của Chí Phèo.

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)? (Kỹ năng: Nhận diện biện pháp tu từ)

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ ở Câu 12. (Kỹ năng: Phân tích tác dụng biện pháp tu từ)

  • A. Làm cho câu thơ thêm dài và khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Miêu tả chính xác hình dáng của đứa bé.
  • D. Ca ngợi tình yêu thương vĩ đại của mẹ, coi con là nguồn sống, ánh sáng, niềm hạnh phúc.

Câu 14: Khi phân tích "hình tượng nhân vật" trong tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem nhân vật đó là chính hay phụ.
  • C. Ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" nằm ở yếu tố nào?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc buồn, tiểu thuyết luôn có kết thúc vui.
  • B. Truyện ngắn chỉ viết về con người, tiểu thuyết viết về thiên nhiên.
  • C. Truyện ngắn không có nhân vật, tiểu thuyết có nhiều nhân vật.
  • D. Quy mô phản ánh hiện thực, số lượng nhân vật và sự phức tạp của cốt truyện.

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác" giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý đồ của tác giả và bối cảnh lịch sử, xã hội.
  • B. Chỉ để biết tác phẩm được in ở đâu.
  • C. Không có tác dụng gì đối với việc hiểu tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp biết tác giả là ai.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính thẩm mỹ và giàu hình ảnh.
  • B. Tính biểu cảm và gợi cảm.
  • C. Tính khô khan và chính xác tuyệt đối.
  • D. Tính sáng tạo và cá thể hóa.

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ trong đoạn văn sau: "Những đốm lửa lập lòe như những con mắt ma quái trong đêm tối". (Kỹ năng: Phân tích ngôn ngữ nghệ thuật)

  • A. Sử dụng từ ngữ khoa học, chính xác để miêu tả.
  • B. Sử dụng biện pháp so sánh và từ ngữ gợi cảm giác bí ẩn, rùng rợn.
  • C. Chỉ liệt kê các sự vật mà không có sự liên kết.
  • D. Sử dụng từ ngữ mang tính thông báo đơn thuần.

Câu 19: Khái niệm "chủ đề" của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, trọng tâm của đời sống được tác giả nhận thức và thể hiện.
  • B. Tên của tác phẩm.
  • C. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 20: Một bài thơ viết về vẻ đẹp của quê hương, ca ngợi tình yêu đất nước. Chủ đề chính của bài thơ này có thể là gì? (Kỹ năng: Xác định chủ đề)

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Cuộc sống nơi thành thị.
  • C. Những khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước.

Câu 21: "Thông điệp" (hay tư tưởng) của tác phẩm văn học khác gì so với "chủ đề"?

  • A. Chủ đề là lời giải thích cho thông điệp.
  • B. Chủ đề là vấn đề được nói đến, thông điệp là quan niệm, thái độ, lời nhắn nhủ của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • D. Thông điệp chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong truyện.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm phê phán thói đạo đức giả trong xã hội, "thông điệp" mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì? (Kỹ năng: Suy luận thông điệp)

  • A. Khuyến khích mọi người sống đạo đức giả.
  • B. Miêu tả cuộc sống của những người giàu có.
  • C. Lên án thói đạo đức giả và đề cao lối sống chân thật.
  • D. Kể một câu chuyện giải trí đơn thuần.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả trong tác phẩm trữ tình?

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • C. Tình huống truyện kịch tính.
  • D. Chủ thể trữ tình (cái tôi trữ tình).

Câu 24: So sánh cách thể hiện hiện thực trong tác phẩm tự sự và tác phẩm trữ tình. (Kỹ năng: So sánh đặc trưng thể loại)

  • A. Tự sự tái hiện hiện thực qua câu chuyện, sự kiện; trữ tình bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trước hiện thực.
  • B. Cả hai thể loại đều chỉ miêu tả cảnh vật.
  • C. Tự sự chỉ dùng lời kể, trữ tình chỉ dùng lời đối thoại.
  • D. Tự sự không có cảm xúc, trữ tình không có câu chuyện.

Câu 25: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc nhận biết đặc điểm về hình thức của thể thơ này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Nội dung câu chuyện được kể.
  • B. Tên của tác giả.
  • C. Số tiếng trong câu và cách gieo vần.
  • D. Thời gian và địa điểm sáng tác.

Câu 26: Một bài văn phân tích tác phẩm văn học cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào về cấu trúc?

  • A. Chỉ cần có phần mở bài và kết bài.
  • B. Chỉ cần liệt kê các chi tiết trong tác phẩm.
  • C. Không cần có cấu trúc rõ ràng.
  • D. Có đủ mở bài, thân bài, kết bài; các luận điểm, luận cứ rõ ràng.

Câu 27: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ tác phẩm văn học, người viết cần làm gì để liên kết giữa tác phẩm và vấn đề xã hội?

  • A. Chỉ cần tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • B. Chỉ ra vấn đề xã hội được gợi ra và sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm để làm rõ.
  • C. Chỉ nói về cuộc đời của tác giả.
  • D. Hoàn toàn tách biệt tác phẩm và vấn đề xã hội.

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố "tượng trưng" (symbolism) trong thơ ca hiện đại. (Kỹ năng: Phân tích yếu tố nghệ thuật)

  • A. Giúp thể hiện những điều trừu tượng, khái quát, đa nghĩa, tạo chiều sâu cho tác phẩm.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.
  • D. Bắt buộc phải giải thích rõ ràng nghĩa của biểu tượng.

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh "ánh trăng", "con thuyền", "dòng sông" được lặp đi lặp lại với nhiều sắc thái khác nhau, người đọc có thể suy luận về sự tồn tại của yếu tố nghệ thuật nào? (Kỹ năng: Nhận diện và suy luận về yếu tố nghệ thuật)

  • A. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • B. Tác giả hết ý tưởng nên lặp lại.
  • C. Bài thơ không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Tác giả đang xây dựng hệ thống mô típ hoặc biểu tượng nghệ thuật.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của tác phẩm văn học. (Kỹ năng: Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố)

  • A. Nhan đề thường gợi mở, khái quát nội dung, chủ đề, tư tưởng hoặc một yếu tố đặc sắc của tác phẩm.
  • B. Nhan đề không có bất kỳ mối liên hệ nào với nội dung.
  • C. Nhan đề chỉ là tên gọi ngẫu nhiên.
  • D. Nhan đề luôn phải là một câu hoàn chỉnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm 'giọng điệu' chủ yếu đề cập đến yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên với nhiều từ ngữ gợi cảm giác u buồn, tĩnh mịch, người đọc có thể nhận định giọng điệu của đoạn văn đó là gì? (Kỹ năng: Áp dụng khái niệm vào ngữ cảnh)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về 'điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một truyện ngắn được kể bằng ngôi thứ nhất, nhân vật 'tôi' tham gia trực tiếp vào câu chuyện và chỉ kể lại những gì 'tôi' thấy, nghe, cảm nhận. Đây là loại điểm nhìn nào? (Kỹ năng: Phân tích dạng điểm nhìn)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tác dụng chính của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một tác phẩm tự sự là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khái niệm 'không gian nghệ thuật' trong văn học là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một bài thơ miêu tả cảnh đêm trăng ở làng quê yên bình, 'không gian nghệ thuật' chủ yếu gợi lên điều gì? (Kỹ năng: Phân tích không gian nghệ thuật)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian thực tế ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một đoạn truyện kể về cuộc đời nhân vật từ lúc sinh ra đến khi trưởng thành, nhưng lại bắt đầu bằng cảnh nhân vật lúc già hồi tưởng về tuổi thơ. Đây là cách tổ chức 'thời gian nghệ thuật' theo kiểu nào? (Kỹ năng: Phân tích cấu trúc thời gian)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khái niệm 'tình huống truyện' đề cập đến điều gì trong tác phẩm tự sự?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao, tình huống Chí Phèo đến nhà Bá Kiến 'xin đi ở tù' là một tình huống truyện đặc sắc. Tình huống này chủ yếu bộc lộ điều gì về nhân vật Chí Phèo? (Kỹ năng: Phân tích tình huống truyện và nhân vật)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm)? (Kỹ năng: Nhận diện biện pháp tu từ)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ ở Câu 12. (Kỹ năng: Phân tích tác dụng biện pháp tu từ)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích 'hình tượng nhân vật' trong tác phẩm văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' nằm ở yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác' giúp người đọc điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng của ngôn ngữ văn học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ trong đoạn văn sau: 'Những đốm lửa lập lòe như những con mắt ma quái trong đêm tối'. (Kỹ năng: Phân tích ngôn ngữ nghệ thuật)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khái niệm 'chủ đề' của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một bài thơ viết về vẻ đẹp của quê hương, ca ngợi tình yêu đất nước. Chủ đề chính của bài thơ này có thể là gì? (Kỹ năng: Xác định chủ đề)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: 'Thông điệp' (hay tư tưởng) của tác phẩm văn học khác gì so với 'chủ đề'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm phê phán thói đạo đức giả trong xã hội, 'thông điệp' mà tác giả muốn gửi gắm có thể là gì? (Kỹ năng: Suy luận thông điệp)

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả trong tác phẩm trữ tình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So sánh cách thể hiện hiện thực trong tác phẩm tự sự và tác phẩm trữ tình. (Kỹ năng: So sánh đặc trưng thể loại)

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đọc một bài thơ lục bát, người đọc nhận biết đặc điểm về hình thức của thể thơ này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một bài văn phân tích tác phẩm văn học cần đảm bảo những yêu cầu cơ bản nào về cấu trúc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ tác phẩm văn học, người viết cần làm gì để liên kết giữa tác phẩm và vấn đề xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích vai trò của yếu tố 'tượng trưng' (symbolism) trong thơ ca hiện đại. (Kỹ năng: Phân tích yếu tố nghệ thuật)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều hình ảnh 'ánh trăng', 'con thuyền', 'dòng sông' được lặp đi lặp lại với nhiều sắc thái khác nhau, người đọc có thể suy luận về sự tồn tại của yếu tố nghệ thuật nào? (Kỹ năng: Nhận diện và suy luận về yếu tố nghệ thuật)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của tác phẩm văn học. (Kỹ năng: Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển, tác giả viết: "Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang lặn dần xuống đường chân trời, nhuộm tím cả không gian." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu này và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, giúp cảnh vật trở nên gần gũi, quen thuộc.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ rực rỡ, hùng vĩ của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • D. Hoán dụ, dùng một phần để chỉ toàn thể cảnh vật.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại." (Trích "Chí Phèo" - Nam Cao)
Đoạn trích trên cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại sắc sảo.
  • B. Đặc tả hành động và ngôn ngữ lặp lại để khắc họa bản chất và tình cảnh nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại hình chi tiết, ấn tượng.
  • D. Đi sâu vào phân tích tâm lý phức tạp của nhân vật.

Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chủ đề chính mà tác phẩm đề cập.
  • B. Ý đồ sáng tác của tác giả và thông điệp muốn gửi gắm.
  • C. Cấu trúc và bố cục của tác phẩm.
  • D. Góc độ, vị trí quan sát và mức độ thông tin mà người kể chuyện truyền tải đến độc giả.

Câu 4: Phân biệt "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học. Yếu tố nào thường mang tính biểu tượng, tâm lí, bộc lộ chiều sâu nội tâm nhân vật và quan niệm của tác giả rõ rệt hơn?

  • A. Thời gian nghệ thuật.
  • B. Không gian nghệ thuật.
  • C. Cả hai yếu tố đều có vai trò như nhau.
  • D. Không có yếu tố nào mang tính biểu tượng, tâm lí.

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng "vần chân" (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm tăng tính khách quan cho cảm xúc.
  • B. Tạo nhạc điệu, sự liên kết và góp phần thể hiện cảm xúc, tư tưởng.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không liên quan đến nội dung.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên phức tạp hơn.

Câu 6: Đọc câu thơ sau và phân tích:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)
Từ "áo chàm" trong ngữ cảnh này là một điển hình của biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì?

  • A. Hoán dụ, gợi hình ảnh người dân Việt Bắc bình dị, gắn bó.
  • B. Ẩn dụ, so sánh màu áo với tình cảm sâu sắc.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh màu sắc đặc trưng.
  • D. Nhân hóa, làm cho chiếc áo có cảm xúc.

Câu 7: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến kết thúc câu chuyện.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong truyện.
  • C. Chuỗi sự kiện chính, mối quan hệ nhân quả giữa chúng và sự phát triển của mâu thuẫn.
  • D. Các đoạn miêu tả phong cảnh và ngoại hình nhân vật.

Câu 8: Trong một bài thơ, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có vần.
  • B. Chỉ có số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • C. Chỉ có việc sử dụng các từ láy.
  • D. Vần, nhịp ngắt, sự lặp lại của từ ngữ, câu trúc.

Câu 9: Thế nào là một "nhân vật điển hình" trong văn học?

  • A. Nhân vật mang những đặc điểm tiêu biểu, sâu sắc cho một tầng lớp, một loại người hoặc một tư tưởng nhất định.
  • B. Nhân vật có số phận bất hạnh, đáng thương.
  • C. Nhân vật xuất hiện xuyên suốt từ đầu đến cuối tác phẩm.
  • D. Nhân vật được tác giả miêu tả ngoại hình rất chi tiết.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định "không khí/tâm trạng chủ đạo" mà tác giả tạo ra:
"Ngoài kia, gió vẫn gào thét. Mưa quất ràn rạt vào cửa kính. Trong căn phòng nhỏ, ngọn đèn dầu leo lét, bóng tối chập chờn nhảy múa trên tường. Một nỗi sợ hãi vô hình bao trùm."
Không khí/tâm trạng chủ đạo là gì?

  • A. Yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Vui tươi, phấn khởi.
  • C. U ám, sợ hãi, căng thẳng.
  • D. Lãng mạn, mơ mộng.

Câu 11: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Bằng chứng, dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề.
  • B. Ý kiến, quan điểm, phán đoán cần được chứng minh trong bài viết.
  • C. Lí lẽ, cách lập luận để bảo vệ ý kiến.
  • D. Kết luận cuối cùng của bài viết.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và phân tích hiệu quả của biện pháp lặp cấu trúc:
"Chúng ta đi mang theo quê hương ở lại
Những năm tháng chiến tranh
Những năm tháng hòa bình
Chúng ta đi mang theo nỗi nhớ."
Việc lặp cấu trúc "Chúng ta đi mang theo..." và "Những năm tháng..." có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ mang tính trang trí cho hình thức bài thơ.
  • C. Giúp miêu tả chi tiết hoàn cảnh ra đi.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự gắn bó, gánh nặng tinh thần của người ra đi.

Câu 13: Trong phân tích tác phẩm kịch, "đối thoại" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Khắc họa tính cách, tâm lý nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Miêu tả bối cảnh, không gian vở kịch.
  • C. Thể hiện ý đồ sáng tạo của đạo diễn.
  • D. Phân tích các biện pháp tu từ.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và xác định "biểu tượng" chính và ý nghĩa của nó:
"Vầng trăng ai xẻ làm đôi
Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường." (Trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du)
"Vầng trăng" trong hai câu thơ này biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự chia li, xa cách đôi lứa.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Thời gian trôi đi.

Câu 15: Trong một tác phẩm tự sự, "lời người kể chuyện" và "lời nhân vật" khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều là lời của tác giả.
  • B. Lời người kể chuyện luôn khách quan, lời nhân vật luôn chủ quan.
  • C. Lời người kể chuyện chỉ dùng để miêu tả, lời nhân vật chỉ dùng để đối thoại.
  • D. Lời người kể chuyện là lời của người dẫn dắt câu chuyện, lời nhân vật là lời nói trực tiếp của các vai trong truyện.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong việc xây dựng nhân vật.

  • A. Đi sâu vào thế giới nội tâm, bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín, phức tạp của nhân vật.
  • B. Giúp người đọc hiểu rõ hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • C. Làm tăng tốc độ diễn biến cốt truyện.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho bài văn dài hơn.

Câu 17: Trong một bài thơ, "chủ đề" là gì?

  • A. Thông điệp, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. Vấn đề chính, hiện thực đời sống được tác giả thể hiện trong tác phẩm.
  • D. Tóm tắt nội dung bài thơ.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định "giọng điệu" của người kể chuyện:
"Anh quay lưng đi, bước chân nặng trĩu trên con đường ngập lá vàng rơi. Gió heo may se lạnh mơn man gò má, nhưng trong lòng anh, chỉ còn lại một khoảng trống rỗng, mênh mông của sự tiếc nuối."
Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn là gì?

  • A. Buồn bã, trầm lắng.
  • B. Hào hùng, phấn khởi.
  • C. Hóm hỉnh, châm biếm.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 19: Một tác phẩm được viết theo thể loại "truyện ngắn" thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và dung lượng?

  • A. Dung lượng lớn, nhiều tuyến nhân vật phức tạp.
  • B. Dung lượng nhỏ, tập trung vào một vài sự kiện hoặc một khía cạnh đời sống/nhân vật.
  • C. Chỉ có nhân vật là con vật hoặc đồ vật.
  • D. Luôn kết thúc có hậu.

Câu 20: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Các biện pháp nghệ thuật độc đáo được sử dụng.
  • B. Cảm xúc lãng mạn, bay bổng của tác phẩm.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc hiện thực đời sống xã hội và con người.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 21: Trong một bài thơ, "hình ảnh thơ" là gì và vai trò của nó?

  • A. Những sự vật, hiện tượng, cảnh vật, con người được miêu tả bằng ngôn ngữ, là phương tiện để thể hiện cảm xúc và tư tưởng.
  • B. Chỉ đơn thuần là bức tranh minh họa cho bài thơ.
  • C. Các từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • D. Cấu trúc và bố cục của bài thơ.

Câu 22: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù." (Trích "Cây tre Việt Nam" - Thép Mới)
Biện pháp tu từ "chống lại" trong ngữ cảnh này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhẹ tính chất khốc liệt của cuộc chiến.
  • B. Miêu tả cụ thể hành động của cây tre.
  • C. Chỉ đơn thuần là liên kết giữa hai vế câu.
  • D. Làm nổi bật sự đối đầu quyết liệt, tương phản giữa hai lực lượng, nhấn mạnh sức mạnh tinh thần của "gậy tre, chông tre".

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, "tình huống truyện" là gì và vai trò của nó?

  • A. Một khoảnh khắc, hoàn cảnh đặc biệt, nơi mâu thuẫn tập trung và nhân vật bộc lộ rõ tính cách, số phận.
  • B. Toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Phần giới thiệu về nhân vật chính.
  • D. Kết thúc có hậu hoặc bi kịch của câu chuyện.

Câu 24: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Các chi tiết miêu tả thiên nhiên đẹp đẽ.
  • B. Số lượng từ ngữ giàu tính biểu cảm.
  • C. Việc sử dụng nhiều lời thoại của nhân vật.
  • D. Sự cảm thông, xót thương số phận con người; phát hiện, trân trọng vẻ đẹp con người; lên án thế lực tàn bạo.

Câu 25: Trong thơ, việc sử dụng "điệp khúc" (lặp lại cả một đoạn thơ hoặc câu thơ) có tác dụng gì khác so với điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ)?

  • A. Chỉ để kéo dài dung lượng bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc chủ đạo, tạo âm vang và cấu trúc đặc biệt cho bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật được sử dụng:
"Nó cười. Tiếng cười nghe thật ghê sợ. Nó cười như người ta vẫn thường ví von là "cười ra nước mắt"." (Trích "Chí Phèo" - Nam Cao)
Thủ pháp "cười ra nước mắt" là một ví dụ điển hình của hiện tượng nghệ thuật nào trong văn học?

  • A. Sử dụng thành ngữ/tục ngữ để khắc họa bi kịch, mâu thuẫn nội tâm nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy để tăng tính nhạc điệu.
  • D. Tạo ra một không khí hài hước.

Câu 27: Trong phân tích một tác phẩm văn học, "ngữ cảnh" (bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi tác phẩm ra đời) có vai trò như thế nào?

  • A. Không liên quan đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp biết tác giả sống ở thời nào.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, nội dung, ý nghĩa của tác phẩm và ý đồ của tác giả.
  • D. Chỉ có tác dụng khi phân tích thơ.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "tóm tắt tác phẩm" và "phân tích tác phẩm".

  • A. Tóm tắt khó hơn phân tích.
  • B. Tóm tắt chỉ dành cho truyện, phân tích dành cho thơ.
  • C. Tóm tắt và phân tích là hai cách gọi khác nhau của cùng một việc.
  • D. Tóm tắt là kể lại nội dung chính một cách cô đọng, phân tích là mổ xẻ các yếu tố nghệ thuật và nội dung để làm sáng tỏ giá trị tác phẩm.

Câu 29: Trong một bài văn nghị luận văn học, "lập luận" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Cách sắp xếp, kết nối lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm, tạo tính thuyết phục cho bài viết.
  • B. Chỉ là việc đưa ra các dẫn chứng.
  • C. Chỉ là việc nêu lên ý kiến cá nhân.
  • D. Phần mở bài của bài viết.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa nhân vật:
"Bà lão láng giềng lại lật đật chạy sang: - "Ối chao! Cái lão không có vợ! Làng Vũ Đại ta khối người chết đói, thế ra lão chết vì đói à?" Bà ta trề môi nhạt nhẽo hỏi." (Trích "Chí Phèo" - Nam Cao)
Cách dùng từ ngữ và câu văn của tác giả trong đoạn này cho thấy điều gì về thái độ của bà lão?

  • A. Sự lo lắng, quan tâm sâu sắc.
  • B. Sự tò mò, thờ ơ, có chút vô cảm trước số phận người khác.
  • C. Sự kính trọng, tiếc nuối.
  • D. Sự tức giận, oán trách.

Câu 31: Trong một bài thơ, việc sử dụng "ngôn ngữ giàu tính tạo hình" (gợi hình ảnh cụ thể, sống động) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung cụ thể, sống động về đối tượng được miêu tả, tác động đến cảm giác.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên trừu tượng, khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ.
  • D. Làm giảm đi tính biểu cảm của bài thơ.

Câu 32: Đọc đoạn thơ sau và phân tích mối quan hệ giữa "tứ thơ" và "cảm hứng chủ đạo":
"Tôi buộc lòng tôi với tất cả.
Để lòng tôi được rộng thêm ra.
Ôi! Cái dòng sông ta tắm mát
Nay vẫn còn đó với chúng ta?" (Trích "Tiếng hát con tàu" - Chế Lan Viên)
Tứ thơ (hình ảnh "dòng sông ta tắm mát... nay vẫn còn đó") và cảm hứng chủ đạo (tình yêu quê hương, khao khát trở về) có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tứ thơ không liên quan đến cảm hứng chủ đạo.
  • B. Tứ thơ là kết quả của cảm hứng chủ đạo.
  • C. Tứ thơ là hạt nhân hình ảnh, ý tưởng để tác giả triển khai và thể hiện cảm hứng chủ đạo.
  • D. Cảm hứng chủ đạo chỉ là yếu tố bề mặt, tứ thơ mới là yếu tố quan trọng nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển, tác giả viết: 'Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ đang lặn dần xuống đường chân trời, nhuộm tím cả không gian.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu này và tác dụng của nó là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi:
'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại.' (Trích 'Chí Phèo' - Nam Cao)
Đoạn trích trên cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn trần thuật' giúp người đọc hiểu được điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Phân biệt 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học. Yếu tố nào thường mang tính biểu tượng, tâm lí, bộc lộ chiều sâu nội tâm nhân vật và quan niệm của tác giả rõ rệt hơn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng 'vần chân' (vần ở cuối dòng thơ) có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc câu thơ sau và phân tích:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)
Từ 'áo chàm' trong ngữ cảnh này là một điển hình của biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong một bài thơ, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ sự phối hợp của những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Thế nào là một 'nhân vật điển hình' trong văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc đoạn văn sau và xác định 'không khí/tâm trạng chủ đạo' mà tác giả tạo ra:
'Ngoài kia, gió vẫn gào thét. Mưa quất ràn rạt vào cửa kính. Trong căn phòng nhỏ, ngọn đèn dầu leo lét, bóng tối chập chờn nhảy múa trên tường. Một nỗi sợ hãi vô hình bao trùm.'
Không khí/tâm trạng chủ đạo là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc đoạn thơ sau và phân tích hiệu quả của biện pháp lặp cấu trúc:
'Chúng ta đi mang theo quê hương ở lại
Những năm tháng chiến tranh
Những năm tháng hòa bình
Chúng ta đi mang theo nỗi nhớ.'
Việc lặp cấu trúc 'Chúng ta đi mang theo...' và 'Những năm tháng...' có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong phân tích tác phẩm kịch, 'đối thoại' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc đoạn thơ sau và xác định 'biểu tượng' chính và ý nghĩa của nó:
'Vầng trăng ai xẻ làm đôi
Nửa in gối chiếc nửa soi dặm trường.' (Trích 'Truyện Kiều' - Nguyễn Du)
'Vầng trăng' trong hai câu thơ này biểu tượng cho điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong một tác phẩm tự sự, 'lời người kể chuyện' và 'lời nhân vật' khác nhau cơ bản ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' trong việc xây dựng nhân vật.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong một bài thơ, 'chủ đề' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc đoạn văn sau và xác định 'giọng điệu' của người kể chuyện:
'Anh quay lưng đi, bước chân nặng trĩu trên con đường ngập lá vàng rơi. Gió heo may se lạnh mơn man gò má, nhưng trong lòng anh, chỉ còn lại một khoảng trống rỗng, mênh mông của sự tiếc nuối.'
Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Một tác phẩm được viết theo thể loại 'truyện ngắn' thường có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc và dung lượng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong một bài thơ, 'hình ảnh thơ' là gì và vai trò của nó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
'Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù.' (Trích 'Cây tre Việt Nam' - Thép Mới)
Biện pháp tu từ 'chống lại' trong ngữ cảnh này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong một tác phẩm tự sự, 'tình huống truyện' là gì và vai trò của nó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong thơ, việc sử dụng 'điệp khúc' (lặp lại cả một đoạn thơ hoặc câu thơ) có tác dụng gì khác so với điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật được sử dụng:
'Nó cười. Tiếng cười nghe thật ghê sợ. Nó cười như người ta vẫn thường ví von là 'cười ra nước mắt'.' (Trích 'Chí Phèo' - Nam Cao)
Thủ pháp 'cười ra nước mắt' là một ví dụ điển hình của hiện tượng nghệ thuật nào trong văn học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong phân tích một tác phẩm văn học, 'ngữ cảnh' (bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi tác phẩm ra đời) có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'tóm tắt tác phẩm' và 'phân tích tác phẩm'.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong một bài văn nghị luận văn học, 'lập luận' là gì và có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa nhân vật:
'Bà lão láng giềng lại lật đật chạy sang: - 'Ối chao! Cái lão không có vợ! Làng Vũ Đại ta khối người chết đói, thế ra lão chết vì đói à?' Bà ta trề môi nhạt nhẽo hỏi.' (Trích 'Chí Phèo' - Nam Cao)
Cách dùng từ ngữ và câu văn của tác giả trong đoạn này cho thấy điều gì về thái độ của bà lão?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và thiết lập tình huống ban đầu trước khi mâu thuẫn chính xuất hiện?

  • A. Khai mào
  • B. Thắt nút
  • C. Đỉnh điểm
  • D. Mở nút

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, u tịch của không gian?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Sử dụng từ ngữ gợi cảm giác và hình ảnh tương phản
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là các sự kiện xảy ra với nhân vật.
  • B. Bản chất, tính cách và nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ giữa nhân vật với bối cảnh lịch sử.
  • D. Số phận cuối cùng của nhân vật trong câu chuyện.

Câu 4: Thể loại văn học nào thường tập trung thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết mà ít chú trọng vào cốt truyện phức tạp hay hệ thống nhân vật đa dạng?

  • A. Sử thi (Epic)
  • B. Tự sự (Narrative)
  • C. Kịch (Drama)
  • D. Lữ tình (Lyric)

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật xưng "tôi".
  • B. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, toàn diện từ nhiều góc nhìn.
  • C. Làm tăng sự bí ẩn, khó đoán về diễn biến câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện cổ tích và thần thoại.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
Biện pháp tu từ "như hòn lửa" và "Sóng đã cài then đêm sập cửa" lần lượt là gì?

  • A. Ẩn dụ và Hoán dụ
  • B. So sánh và Nhân hóa
  • C. Nhân hóa và Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ và So sánh

Câu 7: Trong một vở kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Để nhân vật trò chuyện với nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Để tác giả đưa ra lời bình trực tiếp về hành động của nhân vật.
  • C. Để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu kín của nhân vật.
  • D. Để giới thiệu bối cảnh và thời gian diễn ra vở kịch.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề (theme) và cốt truyện (plot) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chủ đề là tóm tắt ngắn gọn của cốt truyện.
  • B. Chủ đề và cốt truyện hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Cốt truyện chỉ là phần trang trí cho chủ đề đã có sẵn.
  • D. Cốt truyện là phương tiện để tác giả triển khai, làm nổi bật và thể hiện chủ đề của tác phẩm.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Mỗi độ thu về, lá vàng lại trải thảm trên khắp con đường làng"?
"Mỗi độ thu về, lá vàng lại trải thảm trên khắp con đường làng. Không khí se lạnh, mùi hương cốm thoang thoảng."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp người đọc cảm nhận được "giọng điệu" (tone) của bài thơ?

  • A. Số lượng câu chữ trong bài thơ.
  • B. Thông tin tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Sự kết hợp của lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và cảm xúc được biểu lộ.
  • D. Năm sáng tác của bài thơ.

Câu 11: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được tập trung và phát triển mạnh nhất so với tiểu thuyết?

  • A. Sự kiện hoặc tình huống mang tính bước ngoặt, nhân vật chính và một chủ đề.
  • B. Hệ thống nhân vật đồ sộ, đa dạng.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến truyện song song.
  • D. Việc tái hiện toàn cảnh bức tranh xã hội rộng lớn.

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (setting) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện.
  • B. Chỉ có vai trò trang trí cho câu chuyện.
  • C. Quyết định hoàn toàn tính cách của nhân vật.
  • D. Góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng và hành động nhân vật, làm sâu sắc thêm chủ đề.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy nói rằng anh ấy không quan tâm, nhưng đôi mắt anh ấy lại ánh lên một nỗi buồn khó tả."
Đoạn văn này sử dụng kỹ thuật phân tích nhân vật nào?

  • A. Miêu tả ngoại hình kết hợp bộc lộ nội tâm.
  • B. Chỉ miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Chỉ ghi lại lời nói của nhân vật khác về anh ấy.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm.

Câu 14: Biện pháp tu từ "phép đối" (parallelism) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, làm nổi bật mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả cảnh vật.
  • D. Luôn tạo ra sự mỉa mai, châm biếm.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm thuộc thể loại "truyện", điều gì phân biệt rõ nhất nó với thể loại "kịch"?

  • A. Truyện luôn có kết thúc có hậu, kịch thì không.
  • B. Truyện chỉ có một nhân vật chính, kịch có nhiều nhân vật chính.
  • C. Truyện có người dẫn chuyện kể lại sự kiện, kịch chủ yếu thể hiện qua lời thoại và chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Truyện viết bằng văn xuôi, kịch viết bằng văn vần.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "tình huống truyện" độc đáo trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt giúp nhân vật bộc lộ tính cách, nội tâm và làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
  • B. Chỉ là cách để tác giả gây bất ngờ cho người đọc.
  • C. Luôn là mâu thuẫn giữa nhân vật với xã hội.
  • D. Chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, không có trong tiểu thuyết.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Hoán dụ
  • C. Phép đối
  • D. Ẩn dụ

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" (rhythm) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định số lượng từ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Chỉ để bài thơ dễ học thuộc hơn.
  • C. Luôn thể hiện cảm xúc vui tươi, phấn khởi.
  • D. Góp phần quan trọng thể hiện cảm xúc, tâm trạng và tạo nhạc điệu cho bài thơ.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản tự sự dùng để thuyết phục, văn bản biểu cảm dùng để thông báo.
  • B. Văn bản tự sự dùng để kể lại sự kiện, văn bản biểu cảm dùng để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Văn bản tự sự chỉ có trong thơ, văn bản biểu cảm chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Văn bản tự sự không có cốt truyện, văn bản biểu cảm có cốt truyện phức tạp.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Cả cuộc đời ông gắn liền với cánh đồng lúa, với mùi bùn non và tiếng sáo diều."
Biện pháp tu từ "cánh đồng lúa, mùi bùn non và tiếng sáo diều" ở đây gợi liên tưởng đến điều gì về người nông dân?

  • A. Sự giàu có của người nông dân.
  • B. Sự cô đơn của người nông dân.
  • C. Sự hiện đại trong cuộc sống nông thôn.
  • D. Cuộc sống lao động gắn bó mật thiết với thiên nhiên, đồng ruộng của người nông dân.

Câu 21: Phân tích tác dụng của "chi tiết nghệ thuật" đắt giá trong việc xây dựng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm.

  • A. Chỉ làm cho câu chuyện dài thêm.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa.
  • C. Là những hình ảnh, sự việc nhỏ nhưng có sức gợi lớn, giúp khắc họa nhân vật và làm sâu sắc chủ đề.
  • D. Luôn là những chi tiết tiêu cực, bi kịch.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ta tự nhận mình là người khiêm tốn nhất thế gian."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu nói của "anh ta"?

  • A. Nói quá (Hyperbole)
  • B. Nói giảm nói tránh (Litotes)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 23: Khi một tác phẩm tự sự kết thúc ở giai đoạn "Mở nút", điều đó thường có ý nghĩa gì về số phận của nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra?

  • A. Mâu thuẫn chính vẫn còn bỏ ngỏ, chưa được giải quyết.
  • B. Mâu thuẫn chính đã được giải quyết, câu chuyện kết thúc.
  • C. Câu chuyện chỉ mới bắt đầu.
  • D. Nhân vật chính chắc chắn sẽ gặp bi kịch.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "nhân vật chính diện" và "nhân vật phản diện" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật chính diện luôn đẹp trai/xinh gái, nhân vật phản diện luôn xấu xí.
  • B. Nhân vật chính diện xuất hiện nhiều hơn, nhân vật phản diện xuất hiện ít hơn.
  • C. Nhân vật chính diện không bao giờ mắc lỗi, nhân vật phản diện luôn sai lầm.
  • D. Nhân vật chính diện thường đại diện cho cái tốt, cái thiện, còn nhân vật phản diện thường đại diện cho cái xấu, cái ác và đối lập với nhân vật chính diện.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Đội ngũ ta trùng trùng điệp điệp"
Biện pháp tu từ "trùng trùng điệp điệp" có tác dụng gì?

  • A. Gợi tả sự đông đảo, hùng hậu, liên tiếp, nhấn mạnh quy mô và sức mạnh.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lẻ loi.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho câu thơ.

Câu 26: Khi phân tích "lời người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem người kể chuyện có xuất hiện trong câu chuyện không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng từ mà người kể chuyện sử dụng.
  • C. Chỉ cần xác định người kể chuyện là nam hay nữ.
  • D. Góc nhìn, thái độ, cảm xúc, lời bình luận của người kể chuyện đối với sự việc và nhân vật.

Câu 27: Một tác phẩm kịch thường được chia thành các "hồi" (acts) và "lớp" (scenes). Sự phân chia này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc và việc trình diễn vở kịch?

  • A. Giúp tổ chức các sự kiện, đánh dấu sự thay đổi bối cảnh/thời gian, và thuận lợi cho việc trình diễn.
  • B. Chỉ để tác phẩm kịch trông dài hơn.
  • C. Hoàn toàn không có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật.
  • D. Luôn thể hiện sự đối lập giữa các nhân vật.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa "ẩn dụ" (metaphor) và "hoán dụ" (metonymy) thông qua ví dụ.

  • A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ liên tưởng, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ liên tưởng.
  • C. Ẩn dụ chỉ dùng trong thơ, hoán dụ chỉ dùng trong văn xuôi.
  • D. Ẩn dụ làm tăng ý nghĩa, hoán dụ làm giảm ý nghĩa.

Câu 29: Đọc đoạn văn:
"Cậu bé nhìn cuốn sách như một báu vật quý giá."
Biện pháp tu từ "như một báu vật quý giá" giúp người đọc hiểu điều gì về thái độ của cậu bé đối với cuốn sách?

  • A. Cậu bé cảm thấy sợ hãi cuốn sách.
  • B. Cậu bé không quan tâm đến cuốn sách.
  • C. Cậu bé muốn phá hủy cuốn sách.
  • D. Cậu bé rất yêu quý, trân trọng và coi cuốn sách là vô giá.

Câu 30: Phân tích vai trò của "xung đột" (conflict) trong một tác phẩm kịch.

  • A. Là yếu tố cốt lõi thúc đẩy hành động kịch, làm bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển chủ đề.
  • B. Chỉ làm cho vở kịch trở nên phức tạp hơn.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong kịch.
  • D. Luôn được giải quyết dễ dàng ngay từ đầu vở kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và thiết lập tình huống ban đầu trước khi mâu thuẫn chính xuất hiện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, u tịch của không gian?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc xem xét 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Thể loại văn học nào thường tập trung thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy tư chủ quan của người viết mà ít chú trọng vào cốt truyện phức tạp hay hệ thống nhân vật đa dạng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm tự sự.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa'
Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' và 'Sóng đã cài then đêm sập cửa' lần lượt là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một vở kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) có chức năng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa chủ đề (theme) và cốt truyện (plot) trong một tác phẩm tự sự.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Mỗi độ thu về, lá vàng lại trải thảm trên khắp con đường làng'?
'Mỗi độ thu về, lá vàng lại trải thảm trên khắp con đường làng. Không khí se lạnh, mùi hương cốm thoang thoảng.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp người đọc cảm nhận được 'giọng điệu' (tone) của bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được tập trung và phát triển mạnh nhất so với tiểu thuyết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' (setting) trong một tác phẩm tự sự.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy nói rằng anh ấy không quan tâm, nhưng đôi mắt anh ấy lại ánh lên một nỗi buồn khó tả.'
Đoạn văn này sử dụng kỹ thuật phân tích nhân vật nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Biện pháp tu từ 'phép đối' (parallelism) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm thuộc thể loại 'truyện', điều gì phân biệt rõ nhất nó với thể loại 'kịch'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'tình huống truyện' độc đáo trong một tác phẩm tự sự.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ
Người khôn người đến chốn lao xao'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'nhịp điệu' (rhythm) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
'Cả cuộc đời ông gắn liền với cánh đồng lúa, với mùi bùn non và tiếng sáo diều.'
Biện pháp tu từ 'cánh đồng lúa, mùi bùn non và tiếng sáo diều' ở đây gợi liên tưởng đến điều gì về người nông dân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tác dụng của 'chi tiết nghệ thuật' đắt giá trong việc xây dựng nhân vật hoặc thể hiện chủ đề tác phẩm.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ta tự nhận mình là người khiêm tốn nhất thế gian.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu nói của 'anh ta'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi một tác phẩm tự sự kết thúc ở giai đoạn 'Mở nút', điều đó thường có ý nghĩa gì về số phận của nhân vật hoặc vấn đề được đặt ra?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'nhân vật chính diện' và 'nhân vật phản diện' trong tác phẩm tự sự.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
'Đội ngũ ta trùng trùng điệp điệp'
Biện pháp tu từ 'trùng trùng điệp điệp' có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích 'lời người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một tác phẩm kịch thường được chia thành các 'hồi' (acts) và 'lớp' (scenes). Sự phân chia này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc và việc trình diễn vở kịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích sự khác biệt giữa 'ẩn dụ' (metaphor) và 'hoán dụ' (metonymy) thông qua ví dụ.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn văn:
'Cậu bé nhìn cuốn sách như một báu vật quý giá.'
Biện pháp tu từ 'như một báu vật quý giá' giúp người đọc hiểu điều gì về thái độ của cậu bé đối với cuốn sách?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích vai trò của 'xung đột' (conflict) trong một tác phẩm kịch.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện diễn biến nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật một cách trực tiếp và sâu sắc nhất?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Chi tiết miêu tả nội tâm/Độc thoại nội tâm
  • D. Lời đối thoại giữa các nhân vật

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tâm trạng, tình cảm bao trùm và chi phối toàn bộ bài thơ.
  • B. Trình tự các sự kiện chính được kể lại trong bài thơ.
  • C. Ngoại hình và tính cách của nhân vật trung tâm.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp nhất được sử dụng.

Câu 4: Trong truyện ngắn, "điểm nhìn" của người kể chuyện ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Chiều dài của văn bản.
  • B. Cách thông tin, sự kiện, nhân vật được trình bày và cảm nhận.
  • C. Số lượng chương hồi trong truyện.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Cung cấp thông tin mới và chính xác.
  • B. Yêu cầu người đọc/nghe đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • C. Nhấn mạnh ý, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, hoặc gợi suy ngẫm.
  • D. Kéo dài độ dài của văn bản một cách không cần thiết.

Câu 6: Một tác giả viết một bài tùy bút về chuyến đi thăm quê hương sau nhiều năm xa cách. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của thể loại tùy bút?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Tính chất tùy hứng, tự do trong cấu trúc và giàu cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Sử dụng nhiều đối thoại trực tiếp để phát triển câu chuyện.
  • D. Miêu tả khách quan, chính xác các sự kiện lịch sử.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả bối cảnh và cảnh vật gắn với tâm trạng.
  • B. Đối thoại nội tâm trực tiếp.
  • C. Hành động của nhân vật.
  • D. Lời kể của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri.

Câu 8: Trong phân tích thơ, việc xác định "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Biết được thông tin tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Hiểu cốt truyện chính của bài thơ.
  • D. Cảm nhận nhạc điệu, cảm xúc và ý nghĩa được thể hiện qua cách ngắt nhịp, phối âm.

Câu 9: Một nhà văn muốn xây dựng một nhân vật phản diện nhưng vẫn khiến độc giả cảm thấy thương cảm ở một khía cạnh nào đó. Nhà văn có thể sử dụng kỹ thuật xây dựng nhân vật nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả hành động độc ác của nhân vật.
  • B. Cho nhân vật luôn nói dối và lừa gạt.
  • C. Khắc họa sự phức tạp, mâu thuẫn trong tính cách, suy nghĩ hoặc hoàn cảnh của nhân vật.
  • D. Giới thiệu nhân vật ở ngay đầu tác phẩm.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:

  • A. Ẩn dụ; gợi hình ảnh trừu tượng.
  • B. Hoán dụ; gợi hình ảnh cụ thể, gắn với con người và không gian kỷ niệm.
  • C. So sánh; làm nổi bật đặc điểm của áo chàm.
  • D. Nhân hóa; gán cho áo chàm hành động của con người.

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận văn học, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề nghị luận, cần được làm sáng tỏ.
  • B. Là các bằng chứng cụ thể (dẫn chứng) được trích từ tác phẩm.
  • C. Là các lập luận, suy luận để giải thích mối quan hệ giữa luận điểm và dẫn chứng.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu chung về tác phẩm.

Câu 12: Một tác phẩm thơ được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm nào sau đây là đúng với thể thơ này?

  • A. Mỗi bài thơ luôn có 8 câu, mỗi câu 7 chữ.
  • B. Bắt buộc phải gieo vần chân ở cuối mỗi dòng thơ.
  • C. Không bị giới hạn chặt chẽ về số tiếng, số câu, vần và nhịp.
  • D. Chỉ được viết về các chủ đề mang tính sử thi.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "không gian" trong truyện ngắn.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn diễn ra các sự kiện.
  • B. Chỉ có chức năng làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • C. Luôn luôn đối lập với tâm trạng của nhân vật.
  • D. Góp phần thể hiện bối cảnh xã hội, tâm trạng nhân vật, tạo không khí, và có thể mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả ngoại hình và biểu cảm.
  • B. Miêu tả hành động.
  • C. Miêu tả nội tâm.
  • D. Miêu tả ngôn ngữ đối thoại.

Câu 15: Trong phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Lời đề từ của vở kịch.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • C. Tên của các màn, lớp kịch.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện.

Câu 16: Biện pháp tu từ "liệt kê" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra một hình ảnh so sánh bất ngờ.
  • B. Che giấu thông tin quan trọng.
  • C. Diễn tả đầy đủ, nhấn mạnh, gây ấn tượng về sự phong phú, đa dạng.
  • D. Làm giảm nhẹ ý nghĩa của điều muốn nói.

Câu 17: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong truyện ngắn.

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Không có vai trò gì đáng kể trong việc thể hiện nội dung.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả sự vật một cách khách quan.
  • D. Góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh, thể hiện chủ đề và tạo chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 18: Khi đọc một văn bản, việc xác định "giọng điệu" của người viết giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết đối với đối tượng được nói tới.
  • B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong văn bản.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của các câu văn.
  • D. Loại hình văn bản (tự sự, trữ tình, nghị luận).

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tính cách độc ác của nhân vật.
  • B. Hoàn cảnh sống nghèo khổ, thiếu thốn và nỗi thèm khát cơ bản.
  • C. Tài năng đặc biệt của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ phức tạp với các nhân vật khác.

Câu 20: Khi phân tích một văn bản thơ, việc xác định "chủ đề" và "tư tưởng" của bài thơ khác nhau ở điểm nào?

  • A. Chủ đề là cảm xúc, tư tưởng là hình ảnh.
  • B. Chủ đề là biện pháp tu từ, tư tưởng là nhịp điệu.
  • C. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là nhận thức, thái độ, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong văn xuôi.

Câu 21: Một tác giả muốn viết về sự tàn khốc của chiến tranh thông qua câu chuyện về một người mẹ mất con. Thể loại văn học nào phù hợp nhất để thể hiện chiều sâu tâm lý, bi kịch cá nhân gắn với bối cảnh lịch sử?

  • A. Truyện ngắn hoặc tiểu thuyết.
  • B. Tùy bút.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện điều gì:

  • A. Chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về thời tiết.
  • C. Chỉ miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • D. Sử dụng miêu tả cảnh vật và ngoại hình để bộc lộ tâm trạng sâu sắc của nhân vật.

Câu 23: Khi phân tích "nghệ thuật trần thuật" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cách kể chuyện, điểm nhìn, thứ tự các sự kiện được kể, ngôn ngữ của người kể chuyện.
  • B. Chỉ cần chú ý đến nội dung các cuộc đối thoại.
  • C. Chỉ cần xác định tên của người kể chuyện.
  • D. Chỉ cần đếm số lượng nhân vật xuất hiện.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt bằng cách lấy tên sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (tương cận)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh "mặt trời" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để tạo chiều sâu cho tác phẩm?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Biểu tượng
  • D. Nói quá

Câu 26: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều từ láy và từ tượng thanh, người đọc có thể cảm nhận rõ hơn điều gì?

  • A. Tính nhạc điệu, hình ảnh và cảm xúc được thể hiện một cách sinh động.
  • B. Các sự kiện lịch sử chính được nhắc đến.
  • C. Thông tin khoa học chính xác.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Câu 27: Để phân tích và đánh giá một tác phẩm kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố đặc thù nào của thể loại này?

  • A. Chỉ cần phân tích cốt truyện và nhân vật.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu về tiểu sử tác giả.
  • C. Chỉ cần chú ý đến bối cảnh lịch sử khi tác phẩm ra đời.
  • D. Xung đột kịch, hành động kịch, nhân vật kịch (qua thoại và hành động), ngôn ngữ kịch.

Câu 28: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học. "Luận cứ" mà bạn sử dụng sẽ là gì?

  • A. Chỉ cần nêu lại ý kiến của các nhà phê bình khác.
  • B. Các lý lẽ, lập luận và dẫn chứng cụ thể (chi tiết, hình ảnh, sự kiện) từ tác phẩm để làm rõ luận điểm.
  • C. Một câu tóm tắt nội dung toàn bộ tác phẩm.
  • D. Cảm nhận chủ quan mà không cần dựa vào văn bản.

Câu 29: Phân tích sự khác nhau về chức năng của "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri" trong truyện tự sự.

  • A. Ngôi thứ nhất biết mọi thứ, ngôi thứ ba chỉ biết một phần.
  • B. Ngôi thứ nhất khách quan, ngôi thứ ba chủ quan.
  • C. Ngôi thứ nhất tạo sự chân thực, giới hạn hiểu biết; ngôi thứ ba bao quát, biết hết suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Ngôi thứ nhất chỉ dùng trong thơ, ngôi thứ ba chỉ dùng trong văn xuôi.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ; thể hiện tình yêu, sự gắn bó với quê hương, đất nước.
  • B. So sánh; so sánh ao nhà với ao người khác.
  • C. Hoán dụ; lấy cái ao để nói về người tắm.
  • D. Nhân hóa; gán cho cái ao khả năng suy nghĩ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện diễn biến nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật một cách trực tiếp và sâu sắc nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc hiểu được điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong truyện ngắn, 'điểm nhìn' của người kể chuyện ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một tác giả viết một bài tùy bút về chuyến đi thăm quê hương sau nhiều năm xa cách. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của thể loại tùy bút?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Con đường làng quanh co vắng lặng. Tôi bước đi, lòng nặng trĩu những suy nghĩ miên man về tương lai. Tiếng côn trùng rả rích trong bụi cây ven đường càng làm tăng thêm sự cô đơn." Đoạn văn chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự để bộc lộ tâm trạng nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong phân tích thơ, việc xác định 'nhịp điệu' của bài thơ có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà văn muốn xây dựng một nhân vật phản diện nhưng vẫn khiến độc giả cảm thấy thương cảm ở một khía cạnh nào đó. Nhà văn có thể sử dụng kỹ thuật xây dựng nhân vật nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay?"
Biện pháp tu từ 'áo chàm đưa buổi phân li' là gì và tác dụng của nó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận văn học, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một tác phẩm thơ được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm nào sau đây là đúng với thể thơ này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'không gian' trong truyện ngắn.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái đầu rung rinh như sắp sửa rụng xuống. Đôi mắt lão đỏ hoe, nước mắt giàn giụa." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kỹ thuật miêu tả nào để khắc họa nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong phân tích một vở kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Biện pháp tu từ 'liệt kê' có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong truyện ngắn.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'giọng điệu' của người viết giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói quay quắt hành hạ. Hắn chỉ thèm một mẩu bánh mì khô. Nhưng trong túi không còn một xu." Đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích một văn bản thơ, việc xác định 'chủ đề' và 'tư tưởng' của bài thơ khác nhau ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một tác giả muốn viết về sự tàn khốc của chiến tranh thông qua câu chuyện về một người mẹ mất con. Thể loại văn học nào phù hợp nhất để thể hiện chiều sâu tâm lý, bi kịch cá nhân gắn với bối cảnh lịch sử?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện điều gì:
"Ông lão ngồi lặng lẽ bên bếp lửa. Ngoài trời, gió rít từng cơn. Ngọn lửa bập bùng chiếu lên khuôn mặt khắc khổ của ông. Trong đôi mắt đã mờ đục, ánh lên nỗi buồn thăm thẳm."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi phân tích 'nghệ thuật trần thuật' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt bằng cách lấy tên sự vật, hiện tượng này để gọi tên sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi (tương cận)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một bài thơ, việc sử dụng hình ảnh 'mặt trời' có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để tạo chiều sâu cho tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một đoạn thơ có nhiều từ láy và từ tượng thanh, người đọc có thể cảm nhận rõ hơn điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để phân tích và đánh giá một tác phẩm kịch, người đọc/người xem cần chú ý đến những yếu tố đặc thù nào của thể loại này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn đang viết một bài văn nghị luận về giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học. 'Luận cứ' mà bạn sử dụng sẽ là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích sự khác nhau về chức năng của 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri' trong truyện tự sự.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được sử dụng ở đây là gì và thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, từ đó làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng ngôi kể nào:
"Hắn ngước nhìn bầu trời xám xịt. Một cảm giác cô đơn xâm chiếm lấy tâm hồn. Hắn không biết mình sẽ đi đâu, về đâu trong cái thành phố xa lạ này."

  • A. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi kể thứ hai (xưng "anh/em/bạn")
  • C. Ngôi kể thứ ba (xưng "hắn/nó/ông/bà", hoặc gọi thẳng tên nhân vật)
  • D. Ngôi kể hỗn hợp

Câu 3: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" được hiểu là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là hoàn cảnh, sự kiện đặc biệt, qua đó bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
  • B. Là toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Là lời giới thiệu về nhân vật chính ở phần mở đầu.
  • D. Là những chi tiết miêu tả cảnh vật trong truyện.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa"

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Ẩn dụ, dùng "hòn lửa" để chỉ sự nóng bức của mặt trời.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hình ảnh mặt trời.
  • D. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, dữ dội của mặt trời lúc hoàng hôn.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

  • A. Số lượng khổ thơ và cách gieo vần.
  • B. Mạch cảm xúc chính, thái độ tư tưởng của tác giả.
  • C. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • D. Ý nghĩa từng từ ngữ riêng lẻ trong bài thơ.

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau:
- "Anh đi đâu đấy?"
- "Tôi đi chợ."
- "Thế à? Mua gì chưa?"
- "Chưa, mới đi thôi."
Đoạn đối thoại này chủ yếu có chức năng gì trong tác phẩm tự sự?

  • A. Bộc lộ tính cách nhân vật và thúc đẩy diễn biến câu chuyện.
  • B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Thể hiện suy nghĩ nội tâm sâu sắc của nhân vật.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của "không gian nghệ thuật" trong văn học. Ví dụ: không gian tù túng, ngột ngạt trong một số tác phẩm hiện thực.

  • A. Chỉ đơn thuần là địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cho câu văn.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Là hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả, mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện tâm trạng hoặc hiện thực.

Câu 8: Đọc câu văn:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng, trải dài tít tắp như tấm thảm khổng lồ."
Ngoài biện pháp so sánh, câu văn còn sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc như vậy là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nào trong văn học?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật (văn học).
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 9: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm (ví dụ: cái quạt mo của bà lão, ánh sáng leo lét từ ngọn đèn), người đọc/người phân tích cần chú ý điều gì để thấy hết được vai trò của chi tiết đó?

  • A. Đặt chi tiết trong mối liên hệ với các yếu tố khác của tác phẩm (nhân vật, bối cảnh, chủ đề) để thấy ý nghĩa biểu đạt của nó.
  • B. Chỉ cần xác định chi tiết đó là sự vật hay hành động.
  • C. Tìm hiểu xem chi tiết đó có xuất hiện ở những tác phẩm khác không.
  • D. Đếm số lần chi tiết đó xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 10: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và tạo hiệu quả gì?
"Trời xanh đây là của chúng ta
Núi rừng đây là của chúng ta
Những cánh đồng thơm mát
Những ngả đường bát ngát"
(Nguyễn Đình Thi)

  • A. So sánh, làm nổi bật sự rộng lớn của đất nước.
  • B. Nhân hóa, gán cho trời xanh, núi rừng tình cảm của con người.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh lời khẳng định chủ quyền và niềm tự hào dân tộc.
  • D. Hoán dụ, dùng "chúng ta" để chỉ toàn thể nhân dân Việt Nam.

Câu 11: Trong một bài thơ, việc gieo vần (vần chân, vần lưng, vần liền...) và phân chia nhịp (nhịp 2/2, 3/2, 4/4...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Để bài thơ có độ dài cố định.
  • B. Để người đọc dễ dàng tìm ra chủ đề.
  • C. Để phân biệt thơ với văn xuôi.
  • D. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, góp phần biểu đạt cảm xúc và ý thơ.

Câu 12: Phân tích vai trò của "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật.

  • A. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • C. Miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Giới thiệu về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.

Câu 13: Một tác phẩm văn học được viết theo "kết cấu hồi tưởng" có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Câu chuyện được kể bắt đầu từ hiện tại rồi quay về quá khứ để thuật lại các sự kiện đã xảy ra.
  • B. Câu chuyện được kể theo trình tự thời gian từ lúc bắt đầu đến lúc kết thúc.
  • C. Câu chuyện có nhiều tuyến nhân vật song song.
  • D. Câu chuyện chỉ tập trung vào một sự kiện duy nhất.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn" được sử dụng:
"Tôi bước vào căn phòng. Mọi thứ vẫn như cũ, chiếc bàn làm việc cũ kỹ, chồng sách cao ngất. Tôi cảm thấy một nỗi buồn man mác dâng lên."

  • A. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết)
  • B. Điểm nhìn của nhân vật (người kể chuyện xưng "tôi")
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (người kể chuyện chỉ quan sát khách quan)
  • D. Điểm nhìn luân phiên

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng "thời gian nghệ thuật" giữa một bài thơ trữ tình và một truyện ngắn hiện thực.

  • A. Thơ trữ tình luôn có thời gian cụ thể, truyện ngắn thì không.
  • B. Truyện ngắn chỉ dùng thời gian quá khứ, thơ trữ tình dùng thời gian hiện tại.
  • C. Thơ trữ tình thường là thời gian tâm lý, chủ quan; truyện ngắn hiện thực thường là thời gian tuyến tính, khách quan.
  • D. Cả hai thể loại đều sử dụng thời gian giống nhau.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm dần vào bóng đêm tĩnh mịch. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và ánh đèn leo lét hắt ra từ vài căn nhà."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng nghệ thuật miêu tả nào để gợi không khí?

  • A. Miêu tả cảnh vật, gợi không khí đặc trưng.
  • B. Miêu tả hành động của nhân vật.
  • C. Bộc lộ suy nghĩ nội tâm của người kể chuyện.
  • D. Trình bày một sự kiện quan trọng của cốt truyện.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ "như tấm thảm khổng lồ" trong câu "Những cánh đồng lúa chín vàng óng, trải dài tít tắp như tấm thảm khổng lồ." (Câu 8).

  • A. Gợi sự gồ ghề, lởm chởm của cánh đồng.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, hẹp hòi của cánh đồng.
  • C. Cho thấy cánh đồng rất bẩn, cần được làm sạch.
  • D. Gợi hình ảnh cánh đồng rộng lớn, bằng phẳng, vàng rực như một tấm thảm quý giá, thể hiện sự trù phú, giàu đẹp.

Câu 18: Thế nào là "giọng điệu" trong văn học? Giọng điệu được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Là tốc độ đọc văn bản.
  • B. Là thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện được thể hiện qua từ ngữ, câu văn, nhịp điệu.
  • C. Là âm thanh của nhân vật khi nói.
  • D. Là chủ đề chính của tác phẩm.

Câu 19: Một tác phẩm kịch thường có những yếu tố đặc trưng nào để phân biệt với truyện ngắn hay thơ?

  • A. Có các hồi, cảnh, lớp; chủ yếu là đối thoại và độc thoại; có chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Sử dụng nhiều vần và nhịp điệu.
  • C. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ" về mặt cơ chế liên tưởng.

  • A. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, hoán dụ chỉ dùng cho con người.
  • C. Ẩn dụ tạo ra hình ảnh, hoán dụ chỉ thay thế từ ngữ.
  • D. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi.

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, yếu tố nào thường giúp người đọc cảm nhận được tâm trạng hoặc suy nghĩ của nhân vật/người kể chuyện?

  • A. Cách lựa chọn chi tiết miêu tả, ngôn ngữ gợi cảm xúc.
  • B. Độ dài của đoạn miêu tả.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ khoa học chính xác.
  • D. Tên gọi các loại cây cối, con vật được nhắc đến.

Câu 22: Đọc câu văn:
"Cả nhà đang ăn cơm thì nó về."
Từ "nó" trong câu này, nếu đặt trong bối cảnh một tác phẩm văn học, có thể gợi lên điều gì về thái độ của người kể chuyện hoặc các nhân vật khác đối với nhân vật "nó"?

  • A. Chắc chắn là thái độ yêu quý, trìu mến.
  • B. Chắc chắn là thái độ căm ghét, thù địch.
  • C. Có thể thể hiện thái độ thân mật, gần gũi hoặc xa lạ, coi thường, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của tác phẩm.
  • D. Không thể hiện bất kỳ thái độ nào, chỉ đơn thuần là đại từ nhân xưng.

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, "người kể chuyện" và "tác giả" có phải là một không? Giải thích.

  • A. Có, người kể chuyện chính là tác giả.
  • B. Không, người kể chuyện là vai hư cấu do tác giả tạo ra để kể chuyện, còn tác giả là người sáng tạo ra tác phẩm.
  • C. Chỉ là một khi người kể chuyện xưng "tôi".
  • D. Chỉ là một khi người kể chuyện là ngôi thứ ba.

Câu 24: Phân tích tác dụng của "liệt kê" trong câu sau:
"Trên bàn đủ thứ: sách, báo, bút, mực, giấy tờ ngổn ngang."

  • A. Liệt kê các đồ vật để nhấn mạnh sự đầy đủ, bừa bộn, ngổn ngang của chiếc bàn.
  • B. Tạo sự cân đối cho câu văn.
  • C. Gợi không khí trang nghiêm.
  • D. Thể hiện sự trống rỗng, thiếu thốn.

Câu 25: Trong một bài thơ, "nhịp điệu" không chỉ là cách ngắt nghỉ khi đọc mà còn góp phần thể hiện điều gì của bài thơ?

  • A. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • B. Loại từ được sử dụng nhiều nhất.
  • C. Mạch cảm xúc, suy nghĩ và tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Thông tin khách quan về sự kiện được nhắc đến.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền không bến" trong văn học.

  • A. Gợi hình ảnh một chuyến đi chơi thuyền vui vẻ.
  • B. Biểu tượng cho cuộc đời trôi dạt, vô định, không nơi nương tựa.
  • C. Miêu tả cảnh biển yên bình.
  • D. Thể hiện sự giàu có, sung túc.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh xã hội, lịch sử" ra đời của tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc cảm hứng, vấn đề xã hội được phản ánh và ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết tác giả sinh ra và lớn lên ở đâu.
  • C. Không có ý nghĩa gì đối với việc phân tích tác phẩm.
  • D. Chỉ giúp người đọc biết tác phẩm thuộc thể loại nào.

Câu 28: Đọc đoạn văn:
"Mặt lão đột nhiên biến sắc. Đôi mắt trũng sâu như muốn nói điều gì đó, nhưng rồi lại cụp xuống. Bàn tay gân guốc siết chặt lấy thành ghế."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Đối thoại với nhân vật khác.
  • B. Trình bày lý lịch chi tiết của nhân vật.
  • C. Miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động để bộc lộ nội tâm.
  • D. Độc thoại nội tâm kéo dài.

Câu 29: Trong thơ, việc sử dụng "từ láy" (ví dụ: chênh vênh, thăm thẳm, rả rích) có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • D.

Câu 30: Khi phân tích ý nghĩa của "kết thúc" một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần xem nhân vật chính có sống sót hay không.
  • B. Xem xét kết thúc có giải quyết được các mâu thuẫn, xung đột đã đặt ra không và ý nghĩa gợi mở hoặc khẳng định của nó.
  • C. So sánh kết thúc với kết thúc của các tác phẩm khác.
  • D. Đếm số lượng nhân vật còn lại sau khi kết thúc.

1 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, từ đó làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm?

2 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng ngôi kể nào:
'Hắn ngước nhìn bầu trời xám xịt. Một cảm giác cô đơn xâm chiếm lấy tâm hồn. Hắn không biết mình sẽ đi đâu, về đâu trong cái thành phố xa lạ này.'

3 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' được hiểu là gì và có vai trò như thế nào?

4 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'

5 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng nhất?

6 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn đối thoại sau:
- 'Anh đi đâu đấy?'
- 'Tôi đi chợ.'
- 'Thế à? Mua gì chưa?'
- 'Chưa, mới đi thôi.'
Đoạn đối thoại này chủ yếu có chức năng gì trong tác phẩm tự sự?

7 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của 'không gian nghệ thuật' trong văn học. Ví dụ: không gian tù túng, ngột ngạt trong một số tác phẩm hiện thực.

8 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc câu văn:
'Những cánh đồng lúa chín vàng óng, trải dài tít tắp như tấm thảm khổng lồ.'
Ngoài biện pháp so sánh, câu văn còn sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm. Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc như vậy là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nào trong văn học?

9 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích một chi tiết nhỏ trong tác phẩm (ví dụ: cái quạt mo của bà lão, ánh sáng leo lét từ ngọn đèn), người đọc/người phân tích cần chú ý điều gì để thấy hết được vai trò của chi tiết đó?

10 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và tạo hiệu quả gì?
'Trời xanh đây là của chúng ta
Núi rừng đây là của chúng ta
Những cánh đồng thơm mát
Những ngả đường bát ngát'
(Nguyễn Đình Thi)

11 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một bài thơ, việc gieo vần (vần chân, vần lưng, vần liền...) và phân chia nhịp (nhịp 2/2, 3/2, 4/4...) chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích vai trò của 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật.

13 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một tác phẩm văn học được viết theo 'kết cấu hồi tưởng' có đặc điểm gì nổi bật?

14 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định 'điểm nhìn' được sử dụng:
'Tôi bước vào căn phòng. Mọi thứ vẫn như cũ, chiếc bàn làm việc cũ kỹ, chồng sách cao ngất. Tôi cảm thấy một nỗi buồn man mác dâng lên.'

15 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách xây dựng 'thời gian nghệ thuật' giữa một bài thơ trữ tình và một truyện ngắn hiện thực.

16 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
'Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm dần vào bóng đêm tĩnh mịch. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và ánh đèn leo lét hắt ra từ vài căn nhà.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng nghệ thuật miêu tả nào để gợi không khí?

17 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ 'như tấm thảm khổng lồ' trong câu 'Những cánh đồng lúa chín vàng óng, trải dài tít tắp như tấm thảm khổng lồ.' (Câu 8).

18 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Thế nào là 'giọng điệu' trong văn học? Giọng điệu được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

19 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một tác phẩm kịch thường có những yếu tố đặc trưng nào để phân biệt với truyện ngắn hay thơ?

20 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích sự khác biệt giữa 'ẩn dụ' và 'hoán dụ' về mặt cơ chế liên tưởng.

21 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, yếu tố nào thường giúp người đọc cảm nhận được tâm trạng hoặc suy nghĩ của nhân vật/người kể chuyện?

22 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đọc câu văn:
'Cả nhà đang ăn cơm thì nó về.'
Từ 'nó' trong câu này, nếu đặt trong bối cảnh một tác phẩm văn học, có thể gợi lên điều gì về thái độ của người kể chuyện hoặc các nhân vật khác đối với nhân vật 'nó'?

23 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự, 'người kể chuyện' và 'tác giả' có phải là một không? Giải thích.

24 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích tác dụng của 'liệt kê' trong câu sau:
'Trên bàn đủ thứ: sách, báo, bút, mực, giấy tờ ngổn ngang.'

25 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một bài thơ, 'nhịp điệu' không chỉ là cách ngắt nghỉ khi đọc mà còn góp phần thể hiện điều gì của bài thơ?

26 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong văn học.

27 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'bối cảnh xã hội, lịch sử' ra đời của tác phẩm có ý nghĩa gì?

28 / 28

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc đoạn văn:
'Mặt lão đột nhiên biến sắc. Đôi mắt trũng sâu như muốn nói điều gì đó, nhưng rồi lại cụp xuống. Bàn tay gân guốc siết chặt lấy thành ghế.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc khám phá khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
  • B. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật.
  • D. Cách tổ chức trần thuật và góc nhìn về thế giới được kể.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật?: "Lòng tôi như thắt lại. Mỗi bước chân trên con đường làng quen thuộc giờ đây nặng trĩu, như mang theo cả gánh nặng của sự chia li. Ngôi nhà cuối làng hiện ra mờ ảo trong làn nước mắt trực trào."

  • A. Điệp ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, vai trò của "lí lẽ" khác biệt cơ bản với vai trò của "bằng chứng" như thế nào?

  • A. Lí lẽ trình bày quan điểm cá nhân, bằng chứng trình bày sự thật khách quan.
  • B. Lí lẽ dùng để đặt vấn đề, bằng chứng dùng để kết thúc vấn đề.
  • C. Lí lẽ là những nguyên tắc, quy luật dùng để giải thích; bằng chứng là sự thật cụ thể dùng để chứng minh.
  • D. Lí lẽ luôn đi trước bằng chứng trong cấu trúc đoạn văn nghị luận.

Câu 4: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Huy Cận). Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì về cảnh hoàng hôn?

  • A. So sánh, gợi cảm giác tráng lệ, rực rỡ.
  • B. Ẩn dụ, gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • C. Nhân hóa, gợi cảm giác yên bình, nhẹ nhàng.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác nhỏ bé, lụi tàn.

Câu 5: Khi đọc một văn bản kí (như "Đời muối"), người đọc cần chú ý đặc điểm nào về "người kể chuyện" để hiểu rõ hơn tính chân thực của tác phẩm?

  • A. Người kể chuyện có thể là một nhân vật hư cấu.
  • B. Người kể chuyện luôn giấu mình, không xuất hiện trực tiếp.
  • C. Người kể chuyện thường là tác giả, kể lại những trải nghiệm có thật.
  • D. Người kể chuyện chỉ đóng vai trò quan sát, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp trong đoạn văn: "Họ đi. Họ đi dưới nắng. Họ đi qua những cánh đồng khô khát. Họ đi tới miền đất hứa hẹn."

  • A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua thông tin.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không có ý nghĩa nội dung.
  • D. Tạo nhịp điệu và nhấn mạnh sự liên tục, bền bỉ của hành động.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn trích từ tác phẩm "Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục", nếu tác giả chủ yếu sử dụng các ví dụ về hoạt động của Đông Kinh Nghĩa Thục và so sánh với mô hình giáo dục hiện đại, thì thao tác lập luận chính được sử dụng là gì?

  • A. Chứng minh và so sánh.
  • B. Giải thích và phân tích.
  • C. Bình luận và bác bỏ.
  • D. Phân tích và tổng hợp.

Câu 8: Trong phân tích nhân vật truyện, việc tìm hiểu "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • B. Ngoại hình và cử chỉ của nhân vật.
  • C. Vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
  • D. Tính cách, tâm lý và nội tâm phức tạp của nhân vật.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Từ "tẻo teo" trong ngữ cảnh này có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Gợi tả sự lớn lao, hùng vĩ.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, gợi cảm giác tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • C. Miêu tả màu sắc sặc sỡ của chiếc thuyền.
  • D. Biểu thị sự chuyển động nhanh chóng của chiếc thuyền.

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, việc sử dụng "dẫn chứng" từ chính tác phẩm đóng vai trò cốt lõi nào?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng minh họa thêm, không bắt buộc.
  • C. Làm cơ sở, bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Giúp người đọc tóm tắt lại nội dung tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói bám riết lấy làng. Nó không chỉ gặm nhấm thể xác mà còn làm mòn cả những nụ cười, làm khô héo cả những lời ca. Cái đói trở thành một con quái vật vô hình." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để cường điệu hóa và cụ thể hóa sự tác động của cái đói?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 12: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định "thể thơ" (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) có ý nghĩa gì đối với sự cảm thụ của người đọc?

  • A. Giúp xác định nội dung chính của bài thơ.
  • B. Giúp nắm bắt cấu trúc hình thức, nhịp điệu và âm điệu đặc trưng.
  • C. Chỉ có ý nghĩa phân loại, không ảnh hưởng đến cảm thụ.
  • D. Giúp xác định xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.

Câu 13: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn kể về cuộc sống khó khăn của người dân vùng biển. Nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả trực tiếp cảnh lao động vất vả, nắng gió, và sự mặn mòi của muối, thì phong cách ngôn ngữ của đoạn văn đó có xu hướng thiên về đặc điểm nào?

  • A. Trữ tình, lãng mạn.
  • B. Trừu tượng, triết lí.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Chân thực, giàu chất hiện thực đời sống.

Câu 14: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội về vấn đề "Giáo dục", nếu tác giả đưa ra một loạt các số liệu thống kê về tỉ lệ học sinh bỏ học ở vùng nông thôn, mục đích chính của việc sử dụng loại bằng chứng này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Chỉ để minh họa cho đẹp mắt.
  • D. Làm giảm tính nghiêm trọng của vấn đề.

Câu 15: Đọc hai câu sau: "Trời mưa. Đường ngập nước." Mối quan hệ ý nghĩa giữa hai câu này là gì?

  • A. Liệt kê.
  • B. Đối lập.
  • C. Nguyên nhân - kết quả.
  • D. Giải thích.

Câu 16: Trong phân tích cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự, "cao trào" là gì và thường có vai trò như thế nào?

  • A. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột, nơi sự kiện diễn ra gay gắt nhất.
  • B. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Phần kết thúc giải quyết các mâu thuẫn.
  • D. Phần giới thiệu về quá khứ của nhân vật.

Câu 17: Phân tích câu: "Anh ấy rất thông minh, nhưng đôi khi lại hành động thiếu suy nghĩ." Từ "nhưng" trong câu này thể hiện mối quan hệ ý nghĩa nào giữa hai vế?

  • A. Nguyên nhân - kết quả.
  • B. Bổ sung ý nghĩa.
  • C. Liệt kê.
  • D. Đối lập, tương phản.

Câu 18: Giả sử một tác phẩm truyện lấy bối cảnh là một vùng đất bị chiến tranh tàn phá ("Vĩ tuyến 17"). Việc miêu tả chi tiết cảnh vật hoang tàn, đổ nát, cuộc sống nghèo khổ của con người có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhẹ nhàng, thơ mộng.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm.
  • C. Khắc họa chân thực hiện thực khốc liệt của chiến tranh và tác động của nó.
  • D. Tạo không khí vui tươi, lạc quan cho tác phẩm.

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "âm điệu" của câu thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc, không khí và ý nghĩa được truyền tải một cách tinh tế.
  • B. Cốt truyện và sự kiện chính trong bài thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 20: Trong một bài nghị luận, nếu tác giả sử dụng cách đặt câu hỏi tu từ liên tục, mục đích chính của thao tác này là gì?

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp vào câu hỏi.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khách quan, trung lập.
  • C. Để kết thúc một đoạn văn hoặc bài viết.
  • D. Gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý và khiến người đọc suy ngẫm.

Câu 21: Đọc đoạn văn miêu tả sau: "Hoàng hôn rớt xuống nhanh như một hòn than hồng. Cả cánh đồng nhuộm màu tím sẫm. Gió thổi lộng qua những rặng tre già, nghe như tiếng thở dài của đất." Biện pháp tu từ nào không được sử dụng trong đoạn văn này?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Cả so sánh và nhân hóa đều được sử dụng.

Câu 22: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Bối cảnh địa lý, xã hội, tâm lý nơi diễn ra câu chuyện và tồn tại của nhân vật.
  • B. Thời điểm cụ thể mà câu chuyện xảy ra.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.
  • D. Trình tự các sự kiện trong cốt truyện.

Câu 23: Xét câu: "Cả làng xôn xao trước tin vui." Cụm từ "cả làng" trong câu này là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận về một vấn đề phức tạp, việc xác định "luận đề" của văn bản giúp người đọc làm gì?

  • A. Dự đoán kết thúc của văn bản.
  • B. Tìm ra tất cả bằng chứng được sử dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ.
  • D. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà văn bản muốn bàn luận.

Câu 25: Phân tích đoạn văn sau: "Mùa xuân về. Cây cối đâm chồi nảy lộc. Tiếng chim hót rộn rã. Khắp nơi bừng sáng sức sống mới." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

  • A. Câu trần thuật ngắn gọn, tạo nhịp điệu nhanh, gợi sự sống động, tươi mới.
  • B. Câu hỏi tu từ, thể hiện sự băn khoăn, suy tư.
  • C. Câu cảm thán, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.
  • D. Câu ghép phức tạp, diễn tả mối quan hệ nhân quả chi tiết.

Câu 26: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần quan tâm đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xác định thời điểm lịch sử xảy ra câu chuyện.
  • B. Nhịp điệu thời gian, thời gian tâm lý, mối quan hệ giữa các lớp thời gian.
  • C. Số lượng sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian.
  • D. Tốc độ đọc của người đọc đối với tác phẩm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?: "Ngày xưa, con đường này rợp bóng cây, tiếng cười nói rộn rã. Bây giờ, chỉ còn lại nắng chang chang và sự im lặng đáng sợ."

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Đối lập (tương phản).
  • D. Nhân hóa.

Câu 28: Khi nhận xét về "giọng điệu" của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Thái độ, tình cảm của người viết đối với vấn đề và đối tượng.
  • B. Tốc độ đọc của người đọc.
  • C. Số lượng bằng chứng được sử dụng.
  • D. Độ dài của văn bản.

Câu 29: Trong tác phẩm tự sự, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào trong việc phát triển câu chuyện?

  • A. Toàn bộ nội dung của câu chuyện.
  • B. Phần giới thiệu về nhân vật chính.
  • C. Kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • D. Hoàn cảnh đặc biệt, éo le đặt nhân vật vào thử thách, bộc lộ tính cách.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều từ láy trong đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên: "Nắng vàng hoe, trải dài trên cánh đồng lúa chín. Gió rì rào thổi qua hàng cây, mang theo hương lúa thoang thoảng. Xa xa, tiếng sáo diều vi vút."

  • A. Tăng khả năng gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả cảnh vật sinh động và giàu sức biểu cảm.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp.
  • D. Làm giảm tính chân thực của cảnh vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc khám phá khía cạnh nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật?: 'Lòng tôi như thắt lại. Mỗi bước chân trên con đường làng quen thuộc giờ đây nặng trĩu, như mang theo cả gánh nặng của sự chia li. Ngôi nhà cuối làng hiện ra mờ ảo trong làn nước mắt trực trào.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, vai trò của 'lí lẽ' khác biệt cơ bản với vai trò của 'bằng chứng' như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích câu thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' (Huy Cận). Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì về cảnh hoàng hôn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi đọc một văn bản kí (như 'Đời muối'), người đọc cần chú ý đặc điểm nào về 'người kể chuyện' để hiểu rõ hơn tính chân thực của tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp trong đoạn văn: 'Họ đi. Họ đi dưới nắng. Họ đi qua những cánh đồng khô khát. Họ đi tới miền đất hứa hẹn.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn trích từ tác phẩm 'Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục', nếu tác giả chủ yếu sử dụng các ví dụ về hoạt động của Đông Kinh Nghĩa Thục và so sánh với mô hình giáo dục hiện đại, thì thao tác lập luận chính được sử dụng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong phân tích nhân vật truyện, việc tìm hiểu 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Từ 'tẻo teo' trong ngữ cảnh này có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi viết một đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, việc sử dụng 'dẫn chứng' từ chính tác phẩm đóng vai trò cốt lõi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Cái đói bám riết lấy làng. Nó không chỉ gặm nhấm thể xác mà còn làm mòn cả những nụ cười, làm khô héo cả những lời ca. Cái đói trở thành một con quái vật vô hình.' Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để cường điệu hóa và cụ thể hóa sự tác động của cái đói?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định 'thể thơ' (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, thơ tự do) có ý nghĩa gì đối với sự cảm thụ của người đọc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn văn kể về cuộc sống khó khăn của người dân vùng biển. Nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả trực tiếp cảnh lao động vất vả, nắng gió, và sự mặn mòi của muối, thì phong cách ngôn ngữ của đoạn văn đó có xu hướng thiên về đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội về vấn đề 'Giáo dục', nếu tác giả đưa ra một loạt các số liệu thống kê về tỉ lệ học sinh bỏ học ở vùng nông thôn, mục đích chính của việc sử dụng loại bằng chứng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc hai câu sau: 'Trời mưa. Đường ngập nước.' Mối quan hệ ý nghĩa giữa hai câu này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong phân tích cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm tự sự, 'cao trào' là gì và thường có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích câu: 'Anh ấy rất thông minh, nhưng đôi khi lại hành động thiếu suy nghĩ.' Từ 'nhưng' trong câu này thể hiện mối quan hệ ý nghĩa nào giữa hai vế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Giả sử một tác phẩm truyện lấy bối cảnh là một vùng đất bị chiến tranh tàn phá ('Vĩ tuyến 17'). Việc miêu tả chi tiết cảnh vật hoang tàn, đổ nát, cuộc sống nghèo khổ của con người có tác dụng nghệ thuật chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'âm điệu' của câu thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong một bài nghị luận, nếu tác giả sử dụng cách đặt câu hỏi tu từ liên tục, mục đích chính của thao tác này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn miêu tả sau: 'Hoàng hôn rớt xuống nhanh như một hòn than hồng. Cả cánh đồng nhuộm màu tím sẫm. Gió thổi lộng qua những rặng tre già, nghe như tiếng thở dài của đất.' Biện pháp tu từ nào *không* được sử dụng trong đoạn văn này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự, chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Xét câu: 'Cả làng xôn xao trước tin vui.' Cụm từ 'cả làng' trong câu này là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận về một vấn đề phức tạp, việc xác định 'luận đề' của văn bản giúp người đọc làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích đoạn văn sau: 'Mùa xuân về. Cây cối đâm chồi nảy lộc. Tiếng chim hót rộn rã. Khắp nơi bừng sáng sức sống mới.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng kiểu câu gì và có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần quan tâm đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại?: 'Ngày xưa, con đường này rợp bóng cây, tiếng cười nói rộn rã. Bây giờ, chỉ còn lại nắng chang chang và sự im lặng đáng sợ.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi nhận xét về 'giọng điệu' của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong tác phẩm tự sự, 'tình huống truyện' là gì và có vai trò như thế nào trong việc phát triển câu chuyện?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng nhiều từ láy trong đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên: 'Nắng vàng hoe, trải dài trên cánh đồng lúa chín. Gió rì rào thổi qua hàng cây, mang theo hương lúa thoang thoảng. Xa xa, tiếng sáo diều vi vút.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Chủ đề chính và thông điệp tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Cấu trúc plot twist và các tình huống bất ngờ trong truyện.
  • C. Số lượng và vai trò của các nhân vật phụ.
  • D. Cách thông tin được truyền đạt, thái độ, cảm xúc và giới hạn tri nhận của người kể đối với câu chuyện.

Câu 2: Một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên mùa xuân với nhiều hình ảnh tươi mới, rực rỡ, sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác vui tươi, phấn khởi. Yếu tố nào của thơ ca được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn từ và hình ảnh này?

  • A. Nhịp điệu.
  • B. Luật thơ.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Số lượng khổ thơ.

Câu 3: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào ngoại hình và hành động nổi bật của nhân vật.
  • B. Xem xét ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Chủ yếu dựa vào lời giới thiệu trực tiếp của người kể chuyện về nhân vật.
  • D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật trong các tác phẩm khác của cùng tác giả.

Câu 4: Đọc một bài tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì khác biệt so với việc đọc một truyện ngắn hay một bài nghị luận?

  • A. Cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ và liên tưởng tự do của tác giả.
  • B. Một cốt truyện phức tạp với nhiều nút thắt mở.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ và bằng chứng được trình bày khoa học.
  • D. Các sự kiện lịch sử được tái hiện một cách khách quan.

Câu 5: Trong văn học, "motif" (mô-típ) là một yếu tố quan trọng. Mô-típ có thể được hiểu là gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng từ ngữ địa phương.
  • B. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • C. Một yếu tố (hình ảnh, sự kiện, nhân vật, tình huống...) lặp đi lặp lại có ý nghĩa trong tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm.
  • D. Tên gọi của tác giả hoặc nhân vật chính.

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" giúp người đọc nắm bắt được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Các ví dụ minh họa cụ thể được sử dụng.
  • B. Cấu trúc câu và cách dùng từ của tác giả.
  • C. Nguồn gốc và tiểu sử của tác giả.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và bảo vệ.

Câu 7: Phép tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng)?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 9: Câu "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Du) sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh chiếc lá rơi?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Sử dụng từ láy/từ tượng hình gợi tả.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần quan tâm đến những yếu tố nào để hiểu được sự vận động của cảm xúc và suy tưởng trong bài thơ?

  • A. Chỉ cần đếm số dòng và số chữ trong mỗi dòng.
  • B. Chỉ cần xác định chủ đề chung của bài thơ.
  • C. Quan sát sự sắp xếp các khổ thơ, sự chuyển biến trong hình ảnh, cảm xúc, suy tưởng.
  • D. Tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích" của văn bản giúp người đọc làm gì tốt nhất?

  • A. Đánh giá giá trị văn học của văn bản.
  • B. Định hướng cách tiếp nhận thông tin và đánh giá mức độ liên quan của nội dung.
  • C. Xác định tác giả là ai và viết vào thời điểm nào.
  • D. Tìm kiếm các biện pháp tu từ đặc sắc.

Câu 12: Yếu tố nào trong kịch bản văn học (kịch) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại (lời thoại của nhân vật).
  • B. Chỉ dẫn sân khấu.
  • C. Tên gọi các hồi, cảnh.
  • D. Danh sách nhân vật.

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy, từ tượng hình, câu văn giàu hình ảnh, điều đó cho thấy tác giả đang chú trọng vào yếu tố nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Tính khách quan và chính xác của thông tin.
  • C. Tính biểu cảm và khả năng tạo hình của ngôn ngữ.
  • D. Tính trang trọng và khoa học của văn phong.

Câu 14: Trong phân tích một tác phẩm văn xuôi, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ nội dung và ý nghĩa của câu chuyện.
  • B. Chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo trình tự, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn.
  • C. Hệ thống các nhân vật chính và phụ.
  • D. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 15: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Bối cảnh vật lý, ý nghĩa biểu tượng, tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến nhân vật và chủ đề.
  • B. Thời điểm lịch sử chính xác mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Mối quan hệ huyết thống giữa các nhân vật.
  • D. Số lượng độc giả tiềm năng của tác phẩm.

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn so với tiểu thuyết?

  • A. Phản ánh toàn diện, bao quát bức tranh xã hội rộng lớn.
  • B. Có số lượng nhân vật đồ sộ và nhiều tuyến truyện song song.
  • C. Tập trung khắc họa một lát cắt cuộc sống, một tình huống hoặc một vài nhân vật chính với dung lượng nhỏ gọn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và đời sống, người đọc cần nhận thức rằng văn học:

  • A. Chỉ đơn thuần sao chép hiện thực một cách khách quan.
  • B. Hoàn toàn tách rời khỏi đời sống xã hội.
  • C. Chỉ là phương tiện để giải trí đơn thuần.
  • D. Phản ánh, khám phá, lý giải đời sống và thể hiện thái độ, tình cảm của con người trước hiện thực.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, yếu tố nào sau đây thường không bị ràng buộc chặt chẽ như các thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn bát cú...)?

  • A. Cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • B. Số tiếng trong dòng, số dòng trong khổ và cách gieo vần.
  • C. Ý nghĩa biểu đạt của hình ảnh.
  • D. Giọng điệu của bài thơ.

Câu 19: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào? "Để thấy rõ tác hại của thuốc lá, chúng ta cần xem xét các nghiên cứu khoa học. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Tỷ lệ tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá cao hơn đáng kể ở người hút thuốc so với người không hút."

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. So sánh.
  • D. Phân tích.

Câu 20: Phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học là tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng của ngôn từ.
  • B. Các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên trong câu chuyện.
  • C. Cấu trúc độc đáo, mới lạ của tác phẩm.
  • D. Khả năng phản ánh chân thực bức tranh đời sống xã hội và con người.

Câu 21: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc "dự đoán" nội dung hoặc ý nghĩa tiếp theo dựa trên những thông tin đã đọc thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Suy luận và dự đoán.
  • C. Phát hiện lỗi chính tả.
  • D. Tra cứu từ điển.

Câu 22: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

  • A. Tác phẩm được viết vào năm nào?
  • B. Ai là nhân vật chính và họ làm gì?
  • C. Vấn đề, hiện tượng đời sống nào được tác phẩm tập trung phản ánh và khám phá?
  • D. Tác phẩm này có bao nhiêu chương/phần?

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc xe đạp cũ kỹ gác ở góc sân, như một người bạn già trầm mặc, chứng kiến bao mùa lá rụng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm cho chiếc xe đạp trở nên sinh động và gần gũi?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức biểu đạt của văn bản?

  • A. Chủ đề.
  • B. Cấu trúc.
  • C. Ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, biện pháp tu từ).
  • D. Thể loại (truyện, thơ, nghị luận...).

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh con thuyền, ánh trăng, bông hoa...), người đọc đang thực hiện thao tác phân tích nào?

  • A. Tóm tắt nội dung.
  • B. Xác định bố cục bài viết.
  • C. Phân tích ý nghĩa của chi tiết nghệ thuật.
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả.

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ, nhịp thơ nhanh, mạnh, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, sôi nổi. Yếu tố nào về mặt nghệ thuật của bài thơ được thể hiện rõ nhất qua các đặc điểm này?

  • A. Giọng điệu và nhịp điệu.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Không gian nghệ thuật.
  • D. Số lượng nhân vật.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: "Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên." (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để gợi sự đoàn kết, thống nhất?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính "thuyết phục" của bài viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Tính chặt chẽ của lập luận và tính xác đáng của luận cứ.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "giá trị nhân đạo" trong một tác phẩm văn học?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Cốt truyện có nhiều yếu tố ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Sự miêu tả chi tiết cảnh thiên nhiên.
  • D. Sự cảm thông với số phận bất hạnh, lên án cái ác và trân trọng phẩm giá, khát vọng tốt đẹp của con người.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là cây cầu nối giữa các bộ phận trong công ty." Biện pháp tu từ "cây cầu nối" trong câu này là gì?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên mùa xuân với nhiều hình ảnh tươi mới, rực rỡ, sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác vui tươi, phấn khởi. Yếu tố nào của thơ ca được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn từ và hình ảnh này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc một bài tùy bút, người đọc thường cảm nhận rõ nhất điều gì khác biệt so với việc đọc một truyện ngắn hay một bài nghị luận?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong văn học, 'motif' (mô-típ) là một yếu tố quan trọng. Mô-típ có thể được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' giúp người đọc nắm bắt được điều gì cốt lõi nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phép tu từ nào thường được sử dụng để gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cụ thể - trừu tượng)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Câu 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Nguyễn Du) sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả hình ảnh chiếc lá rơi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một bài thơ trữ tình, người đọc cần quan tâm đến những yếu tố nào để hiểu được sự vận động của cảm xúc và suy tưởng trong bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích' của văn bản giúp người đọc làm gì tốt nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào trong kịch bản văn học (kịch) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy, từ tượng hình, câu văn giàu hình ảnh, điều đó cho thấy tác giả đang chú trọng vào yếu tố nào của ngôn ngữ văn học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong phân tích một tác phẩm văn xuôi, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn so với tiểu thuyết?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và đời sống, người đọc cần nhận thức rằng văn học:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, yếu tố nào sau đây thường không bị ràng buộc chặt chẽ như các thể thơ truyền thống (lục bát, thất ngôn bát cú...)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào? 'Để thấy rõ tác hại của thuốc lá, chúng ta cần xem xét các nghiên cứu khoa học. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác. Tỷ lệ tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá cao hơn đáng kể ở người hút thuốc so với người không hút.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học là tập trung vào khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc 'dự đoán' nội dung hoặc ý nghĩa tiếp theo dựa trên những thông tin đã đọc thuộc về kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi cốt lõi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: 'Chiếc xe đạp cũ kỹ gác ở góc sân, như một người bạn già trầm mặc, chứng kiến bao mùa lá rụng.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng để làm cho chiếc xe đạp trở nên sinh động và gần gũi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức biểu đạt của văn bản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích ý nghĩa của một chi tiết nghệ thuật nhỏ trong tác phẩm (ví dụ: hình ảnh con thuyền, ánh trăng, bông hoa...), người đọc đang thực hiện thao tác phân tích nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điệp ngữ, nhịp thơ nhanh, mạnh, thể hiện cảm xúc mãnh liệt, sôi nổi. Yếu tố nào về mặt nghệ thuật của bài thơ được thể hiện rõ nhất qua các đặc điểm này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: 'Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên.' (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này để gợi sự đoàn kết, thống nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, việc đánh giá tính 'thuyết phục' của bài viết chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'giá trị nhân đạo' trong một tác phẩm văn học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy là cây cầu nối giữa các bộ phận trong công ty.' Biện pháp tu từ 'cây cầu nối' trong câu này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự lặng lẽ, tĩnh mịch của không gian:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thông tin tiểu sử chính xác về tác giả.
  • B. Nội dung cốt truyện và các sự kiện diễn ra.
  • C. Thể loại và cấu trúc của bài thơ.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ và góc nhìn được thể hiện trong bài thơ.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "điệp ngữ" trong câu thơ sau:
"Vì sao Trái Đất nặng ân tình
Nhịp đập trái tim anh cũng vậy"
(Chế Lan Viên, Sao anh không về chơi thôn Vĩ Dạ - đoạn trích)

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự tương đồng, gắn bó sâu sắc giữa tình yêu và quy luật tự nhiên/vũ trụ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng hơn.
  • D. Gợi tả hình ảnh cụ thể, sinh động về Trái Đất.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "ẩn dụ" và "so sánh"?

  • A. Ẩn dụ không dùng từ ngữ so sánh trực tiếp như "như", "là", "tựa"...
  • B. So sánh chỉ sử dụng trong thơ, ẩn dụ dùng trong văn xuôi.
  • C. Ẩn dụ dựa trên nét tương đồng, so sánh dựa trên nét tương phản.
  • D. Ẩn dụ là một dạng đặc biệt của hoán dụ.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) mà tác giả sử dụng giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định thời gian và địa điểm cụ thể của câu chuyện.
  • B. Dự đoán kết thúc của đoạn văn.
  • C. Hình dung và cảm nhận không gian, cảnh vật một cách sinh động, chân thực.
  • D. Phân tích tính cách và nội tâm nhân vật.

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của "thể loại ký" trong văn học?

  • A. Thiên về ghi chép sự thật, phản ánh đời sống thực tế với sự kết hợp giữa tự sự, miêu tả, biểu cảm.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo để xây dựng cốt truyện.
  • C. Chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của nhân vật trữ tình.
  • D. Được viết dưới dạng các bài thơ ngắn, có vần, nhịp điệu cố định.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."
(Viễn Phương, Viếng lăng Bác)
Biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ thứ hai ("một mặt trời trong lăng") có tác dụng gì?

  • A. Gợi tả vẻ đẹp rực rỡ của ánh nắng mặt trời chiếu vào lăng Bác.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn kính và khẳng định sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • D. Làm cho câu thơ có nhịp điệu chậm rãi, trang nghiêm.

Câu 8: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

  • A. Luôn đồng nhất với tác giả ngoài đời thực.
  • B. Là "giọng nói" dẫn dắt câu chuyện, truyền tải nội dung, miêu tả và thể hiện góc nhìn.
  • C. Chỉ có nhiệm vụ ghi lại các sự kiện một cách khách quan.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm kịch và thơ.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Trong tù không rượu cũng không hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ;
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ."
(Hồ Chí Minh, Ngắm trăng)
Biện pháp tu từ "nhân hóa" thể hiện rõ nhất ở câu thơ nào và có tác dụng gì?

  • A. Câu 1: "Trong tù không rượu cũng không hoa" - Gợi nỗi buồn, thiếu thốn.
  • B. Câu 2: "Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ" - Thể hiện sự say mê trước cảnh đẹp.
  • C. Câu 3: "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ" - Miêu tả hành động ngắm trăng.
  • D. Câu 4: "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" - Thể hiện sự giao hòa, tri kỷ giữa người và trăng.

Câu 10: Khi phân tích "giọng điệu" của một văn bản, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cách dùng từ ngữ, đặt câu, nhịp điệu để thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết/người nói.
  • B. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ trong câu chuyện.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra các sự kiện chính.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng một cách ngẫu nhiên.

Câu 11: Đâu là một ví dụ về "hoán dụ"?

  • A. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng. (ẩn dụ)
  • B. Anh đội viên mơ màng / Giấc ngủ giữa rừng khuya. (nhân hóa)
  • C. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay. (chỉ người Việt Bắc)
  • D. Long lanh đáy nước in trời / Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng. (gợi tả cảnh vật)

Câu 12: Khi phân tích "cấu trúc" của một văn bản, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Tìm hiểu thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • D. Chia văn bản thành các phần, xác định mối liên hệ và cách sắp xếp các phần đó.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt giữa "thơ" và "truyện ngắn" về mặt hình thức và nội dung biểu đạt chính?

  • A. Thơ thiên về bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu; truyện ngắn thiên về kể lại sự việc, khắc họa nhân vật.
  • B. Thơ luôn có dung lượng dài hơn truyện ngắn.
  • C. Truyện ngắn chỉ sử dụng văn xuôi, thơ chỉ sử dụng văn vần.
  • D. Thơ tập trung vào ngoại hình nhân vật, truyện ngắn tập trung vào cảnh vật.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của "nhịp điệu" trong một bài thơ tự do.

  • A. Nhịp điệu trong thơ tự do không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Nhịp điệu chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • C. Nhịp điệu góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng, nhấn mạnh ý thơ và tạo nên nhạc điệu riêng cho bài thơ.
  • D. Nhịp điệu được quy định chặt chẽ bởi số tiếng trong mỗi dòng.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt được quan điểm của người viết?

  • A. Số lượng danh từ và động từ được sử dụng.
  • B. Luận điểm, lý lẽ và bằng chứng mà người viết đưa ra.
  • C. Màu sắc và âm thanh được miêu tả trong đoạn văn.
  • D. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.

Câu 16: Đâu là tác dụng chính của việc sử dụng "từ láy" trong văn miêu tả?

  • A. Tăng giá trị gợi hình, gợi cảm, giúp miêu tả sự vật, hiện tượng sinh động và có sắc thái biểu cảm.
  • B. Giúp rút ngắn độ dài của câu văn.
  • C. Chỉ dùng để gọi tên các sự vật cụ thể.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa "bối cảnh sáng tác" và "ý nghĩa của tác phẩm".

  • A. Bối cảnh sáng tác hoàn toàn không ảnh hưởng đến ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Ý nghĩa của tác phẩm chỉ phụ thuộc vào cách đọc của độc giả, không liên quan đến bối cảnh.
  • C. Bối cảnh sáng tác chỉ giúp xác định thể loại văn học.
  • D. Bối cảnh sáng tác cung cấp nền tảng để hiểu rõ hơn về cảm hứng, nội dung, tư tưởng và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh."
(Thép Mới, Cây tre Việt Nam)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu hỏi tu từ "Tre xanh, xanh tự bao giờ?" và tác dụng của nó?

  • A. So sánh - Gợi hình ảnh cây tre.
  • B. Câu hỏi tu từ - Gợi suy ngẫm về sự gắn bó lâu đời của cây tre với lịch sử dân tộc.
  • C. Nhân hóa - Làm cho cây tre có cảm xúc.
  • D. Ẩn dụ - Biến cây tre thành biểu tượng khác.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Thơ trữ tình không thể hiện cảm xúc, truyện ngắn thì có.
  • B. Cả hai đều thể hiện cảm xúc trực tiếp như nhau.
  • C. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc trực tiếp, truyện ngắn thường thể hiện cảm xúc một cách gián tiếp qua nhân vật, sự kiện, miêu tả.
  • D. Truyện ngắn chỉ thể hiện cảm xúc tiêu cực, thơ trữ tình chỉ thể hiện cảm xúc tích cực.

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định "chủ đề" của một tác phẩm văn học?

  • A. Vấn đề chính, hiện thực đời sống được tác giả phản ánh và thể hiện thái độ, tư tưởng.
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Tên của nhân vật chính.
  • D. Năm xuất bản của tác phẩm.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Đồng Chiêm bát ngát mênh mông
Có bà mẹ liệt nằm trong cát vàng."
(Nguyễn Thi, Người mẹ cầm súng)
Biện pháp tu từ "hoán dụ" trong câu thơ thứ hai ("bà mẹ liệt nằm trong cát vàng") dựa trên mối quan hệ nào?

  • A. Bộ phận - Toàn thể.
  • B. Vật chứa - Vật bị chứa (hoặc nơi chốn - sự việc diễn ra ở đó).
  • C. Dấu hiệu - Bản chất.
  • D. Cái cụ thể - Cái trừu tượng.

Câu 22: Khi phân tích "nghệ thuật xây dựng nhân vật" trong truyện, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi và tuổi tác của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem nhân vật xuất hiện ở đầu hay cuối truyện.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu xem nhân vật có phải là người tốt hay xấu.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và cách người kể chuyện miêu tả.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Mỗi lần ngước mắt lên nhìn, tôi lại thấy một màu xanh thăm thẳm. Màu xanh của bầu trời sau cơn mưa rào. Màu xanh của những tán lá cây vừa được tắm gội. Màu xanh của hy vọng..."
Biện pháp tu từ "điệp ngữ" ("Màu xanh của...") có tác dụng gì trong đoạn văn này?

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện, lan tỏa của màu xanh và mở rộng ý nghĩa biểu tượng của nó.
  • B. Làm cho câu văn trở nên lủng củng, khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sắc thái khác nhau của màu xanh.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua chi tiết màu xanh.

Câu 24: Khi phân tích "giá trị hiện thực" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của ngôn từ và hình ảnh.
  • B. Tâm trạng và cảm xúc cá nhân của tác giả.
  • C. Khả năng phản ánh chân thực, sâu sắc các mặt của đời sống xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Cái rét tháng Giêng ngọt như mật. Chết người ngọt ngào."
(Nguyễn Tuân, Chữ người tử tù)
Biện pháp tu từ "tương phản/đối lập" thể hiện rõ nhất ở cặp từ nào và tác dụng của nó?

  • A. "Cái rét" và "tháng Giêng" - Chỉ thời tiết.
  • B. "Ngọt như mật" và "Chết người" - Nhấn mạnh sự khắc nghiệt độc đáo của cái rét.
  • C. "Trong" và "ngoài" - Chỉ không gian.
  • D. "Có" và "không" - Biểu thị sự tồn tại.

Câu 26: Khi phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Cách tác giả sử dụng các từ Hán Việt.
  • B. Số lượng câu văn dài hay ngắn.
  • C. Mức độ phổ biến của tác phẩm trên thị trường.
  • D. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người, thái độ lên án cái ác và ngợi ca những phẩm chất, khát vọng tốt đẹp của con người.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên và tác dụng của nó?

  • A. So sánh - Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, tráng lệ.
  • B. Nhân hóa - Làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • C. Ẩn dụ - Biến mặt trời thành một vật khác.
  • D. Hoán dụ - Lấy một bộ phận để chỉ toàn thể mặt trời.

Câu 28: Khi phân tích "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm, đâu là điểm khác biệt cơ bản?

  • A. Chủ đề là điều tác giả muốn che giấu, tư tưởng là điều tác giả muốn bộc lộ.
  • B. Chủ đề chỉ có trong thơ, tư tưởng chỉ có trong truyện.
  • C. Cả hai là một, không có gì khác biệt.
  • D. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, tư tưởng là thái độ, quan điểm, thông điệp của tác giả về chủ đề đó.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" trong việc xây dựng nhân vật trong truyện.

  • A. Đối thoại thể hiện tính cách, mối quan hệ qua giao tiếp; độc thoại nội tâm bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Đối thoại chỉ dùng để giới thiệu nhân vật, độc thoại nội tâm chỉ dùng để kết thúc câu chuyện.
  • C. Cả hai chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ trong truyện.
  • D. Đối thoại chỉ xuất hiện ở đầu truyện, độc thoại nội tâm chỉ xuất hiện ở cuối truyện.

Câu 30: Khi đọc và phân tích một văn bản văn học, việc liên hệ "từ văn bản đến đời sống" giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ giúp ghi nhớ các chi tiết trong tác phẩm.
  • B. Làm cho việc đọc trở nên khó khăn hơn.
  • C. Giúp người đọc thấy được ý nghĩa, giá trị của tác phẩm đối với cuộc sống, rút ra bài học và mở rộng hiểu biết về thế giới.
  • D. Hoàn toàn không cần thiết khi đọc văn học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự lặng lẽ, tĩnh mịch của không gian:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'điệp ngữ' trong câu thơ sau:
'Vì sao Trái Đất nặng ân tình
Nhịp đập trái tim anh cũng vậy'
(Chế Lan Viên, Sao anh không về chơi thôn Vĩ Dạ - đoạn trích)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'ẩn dụ' và 'so sánh'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) mà tác giả sử dụng giúp người đọc điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của 'thể loại ký' trong văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.'
(Viễn Phương, Viếng lăng Bác)
Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ thứ hai ('một mặt trời trong lăng') có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết).

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
'Trong tù không rượu cũng không hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ;
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.'
(Hồ Chí Minh, Ngắm trăng)
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' thể hiện rõ nhất ở câu thơ nào và có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích 'giọng điệu' của một văn bản, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đâu là một ví dụ về 'hoán dụ'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi phân tích 'cấu trúc' của một văn bản, người đọc cần làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt giữa 'thơ' và 'truyện ngắn' về mặt hình thức và nội dung biểu đạt chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của 'nhịp điệu' trong một bài thơ tự do.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để nắm bắt được quan điểm của người viết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là tác dụng chính của việc sử dụng 'từ láy' trong văn miêu tả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa 'bối cảnh sáng tác' và 'ý nghĩa của tác phẩm'.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
'Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh.'
(Thép Mới, Cây tre Việt Nam)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu hỏi tu từ 'Tre xanh, xanh tự bao giờ?' và tác dụng của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định 'chủ đề' của một tác phẩm văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
'Đồng Chiêm bát ngát mênh mông
Có bà mẹ liệt nằm trong cát vàng.'
(Nguyễn Thi, Người mẹ cầm súng)
Biện pháp tu từ 'hoán dụ' trong câu thơ thứ hai ('bà mẹ liệt nằm trong cát vàng') dựa trên mối quan hệ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích 'nghệ thuật xây dựng nhân vật' trong truyện, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Mỗi lần ngước mắt lên nhìn, tôi lại thấy một màu xanh thăm thẳm. Màu xanh của bầu trời sau cơn mưa rào. Màu xanh của những tán lá cây vừa được tắm gội. Màu xanh của hy vọng...'
Biện pháp tu từ 'điệp ngữ' ('Màu xanh của...') có tác dụng gì trong đoạn văn này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích 'giá trị hiện thực' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
'Cái rét tháng Giêng ngọt như mật. Chết người ngọt ngào.'
(Nguyễn Tuân, Chữ người tử tù)
Biện pháp tu từ 'tương phản/đối lập' thể hiện rõ nhất ở cặp từ nào và tác dụng của nó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
(Huy Cận, Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ trên và tác dụng của nó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm, đâu là điểm khác biệt cơ bản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong việc xây dựng nhân vật trong truyện.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi đọc và phân tích một văn bản văn học, việc liên hệ 'từ văn bản đến đời sống' giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà với ánh nắng vàng nhạt, gió hiu hiu và tiếng lá xào xạc. Người viết sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: "nhè nhẹ", "xào xạc", "man mác"). Việc sử dụng các từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng không gian nghệ thuật?

  • A. Giúp câu văn trở nên trang trọng, cổ kính hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho cảnh vật hiện lên sinh động, chân thực hơn.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa triết lí sâu sắc của đoạn văn.
  • D. Tạo ra nhịp điệu nhanh, dồn dập cho câu văn.

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri, hạn tri...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người đọc?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là một yếu tố hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung.
  • C. Quy định điểm nhìn, thái độ, mức độ hiểu biết và khả năng truyền tải thông tin của người kể chuyện, ảnh hưởng đến cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng phân biệt giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của một bài thơ là xem xét sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố như khổ thơ, dòng thơ, vần, nhịp, cấu tứ... Việc này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về bài thơ?

  • A. Chỉ giúp xác định bài thơ thuộc thể thơ nào.
  • B. Chủ yếu để tìm ra các biện pháp tu từ nổi bật.
  • C. Giúp ghi nhớ bài thơ dễ dàng hơn.
  • D. Giúp nhận diện sự sắp xếp, tổ chức ý tứ, cảm xúc của nhà thơ, từ đó hiểu được sự vận động và phát triển của nội dung bài thơ.

Câu 4: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói những lời tử tế, nhã nhặn với mọi người, nhưng hành động của anh ta lại thường thể hiện sự ích kỷ, toan tính. Hiện tượng này trong việc xây dựng nhân vật cho thấy điều gì?

  • A. Sự mâu thuẫn nội tâm hoặc tính cách phức tạp, đa diện của nhân vật.
  • B. Nhà văn đã thất bại trong việc xây dựng nhân vật.
  • C. Nhân vật này chắc chắn là nhân vật phản diện.
  • D. Đây là một lỗi logic trong cốt truyện.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố "xung đột" đóng vai trò trung tâm. Xung đột trong kịch là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Là cảnh trí, không gian của vở kịch.
  • C. Là sự va chạm, mâu thuẫn giữa các nhân vật, tư tưởng, hoàn cảnh... tạo nên kịch tính và thúc đẩy hành động kịch phát triển.
  • D. Là cảm xúc chủ đạo mà vở kịch muốn truyền tải.

Câu 6: Đọc một bài thơ và nhận xét rằng "Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn man mác của nhân vật trữ tình trước cảnh thu tàn". Nhận xét này tập trung vào yếu tố nào của bài thơ?

  • A. Nội dung và cảm xúc.
  • B. Cấu trúc và hình thức.
  • C. Biện pháp nghệ thuật.
  • D. Ngôi kể và điểm nhìn.

Câu 7: Phép hoán dụ và phép ẩn dụ đều là biện pháp tu từ chuyển đổi tên gọi. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

  • A. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng đặc điểm, hoán dụ gọi tên sự vật bằng hành động.
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi, hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng.
  • C. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, hoán dụ chỉ dùng cho con người.
  • D. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ liên tưởng (gần gũi).

Câu 8: Một nhà văn thường sử dụng câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, từ ngữ mạnh mẽ, sắc sảo khi miêu tả các cảnh đấu tranh, xung đột. Đặc điểm này góp phần tạo nên điều gì trong phong cách nghệ thuật của nhà văn?

  • A. Chủ đề chính của tác phẩm.
  • B. Giọng điệu và sắc thái biểu cảm đặc trưng, góp phần định hình phong cách nghệ thuật.
  • C. Cốt truyện của tác phẩm.
  • D. Nhân vật chính trong câu chuyện.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa".

  • A. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và so sánh.
  • C. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • D. So sánh và nhân hóa.

Câu 10: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lí cụ thể mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lí. Phân tích không gian nghệ thuật giúp người đọc khám phá điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra câu chuyện.
  • B. Mối quan hệ giữa con người với môi trường, tâm trạng nhân vật, hoặc ý nghĩa biểu tượng mà không gian đó gợi ra.
  • C. Thời điểm cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 11: Khi nói về "chủ đề" của tác phẩm văn học, chúng ta đang đề cập đến điều gì?

  • A. Toàn bộ nội dung, cốt truyện của tác phẩm.
  • B. Bài học đạo đức rút ra từ tác phẩm.
  • C. Vấn đề trung tâm, hiện tượng đời sống chủ yếu được nhà văn phản ánh và khám phá.
  • D. Cảm xúc chủ đạo mà tác phẩm gợi lên.

Câu 12: "Thông điệp" của tác phẩm văn học khác với "chủ đề" ở điểm nào?

  • A. Thông điệp là tư tưởng, thái độ, lời nhắn nhủ của nhà văn về chủ đề.
  • B. Thông điệp là tóm tắt cốt truyện, còn chủ đề là bài học rút ra.
  • C. Chủ đề chỉ có trong thơ, thông điệp chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Thông điệp là hình thức biểu đạt, chủ đề là nội dung.

Câu 13: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập nhau (ví dụ: sáng - tối, cao - thấp, thực - mơ). Việc sử dụng phép đối (tương phản) như vậy có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm.
  • C. Giúp xác định thời gian, địa điểm cụ thể.
  • D. Làm nổi bật, nhấn mạnh các khía cạnh đối lập, tăng sức biểu cảm và chiều sâu cho nội dung.

Câu 14: Trong phân tích truyện, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • B. Chuỗi các sự kiện, biến cố chính được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và hành động nhân vật.
  • C. Hệ thống các nhân vật trong truyện.
  • D. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 15: Phân tích "giọng điệu" của tác phẩm văn học là phân tích điều gì?

  • A. Tốc độ đọc tác phẩm.
  • B. Âm thanh của các từ ngữ.
  • C. Thái độ, tình cảm, lập trường của người viết/người kể chuyện đối với đối tượng và câu chuyện.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng, và sự vận động của ý thơ.
  • B. Cốt truyện của bài thơ (nếu có).
  • C. Nghĩa đen của các từ ngữ.
  • D. Thông tin về tác giả.

Câu 17: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sinh hoạt nhộn nhịp ở một khu chợ quê. Người viết sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh (tiếng rao hàng, tiếng cười nói, tiếng mặc cả) và màu sắc (màu sắc rực rỡ của hàng hóa). Việc này cho thấy người viết đang tập trung khai thác yếu tố nào của hiện thực?

  • A. Các sự kiện lịch sử diễn ra tại đó.
  • B. Suy nghĩ nội tâm của các nhân vật.
  • C. Các yếu tố thuộc về giác quan (thị giác, thính giác,...) để tái hiện hiện thực một cách sinh động.
  • D. Các vấn đề xã hội phức tạp.

Câu 18: Trong một tác phẩm văn xuôi, nếu người kể chuyện là "tôi" (ngôi thứ nhất), điều này mang lại ưu điểm và hạn chế gì cho việc kể chuyện?

  • A. Ưu: Khách quan, toàn diện; Hạn chế: Thiếu chân thực.
  • B. Ưu: Dễ dàng miêu tả mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật; Hạn chế: Khó tạo kịch tính.
  • C. Ưu: Cốt truyện đơn giản; Hạn chế: Nhân vật thiếu chiều sâu.
  • D. Ưu: Tăng tính chân thực, biểu cảm, dễ bộc lộ nội tâm; Hạn chế: Góc nhìn bị giới hạn trong hiểu biết và cảm nhận của nhân vật "tôi".

Câu 19: "Biện pháp tu từ" là gì và có vai trò như thế nào trong văn bản văn học?

  • A. Là cách sử dụng ngôn ngữ đặc biệt để tăng hiệu quả diễn đạt, gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc thể hiện cảm xúc.
  • B. Là các quy tắc ngữ pháp bắt buộc phải tuân theo.
  • C. Là cách sắp xếp các câu trong đoạn văn.
  • D. Là tên gọi khác của cốt truyện.

Câu 20: Phân tích "nhân vật" trong tác phẩm văn học bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt hành động của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ, số phận, ý nghĩa của nhân vật.
  • C. Chỉ cần xác định nhân vật là chính hay phụ.
  • D. Chỉ cần tìm ra tên của nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Trời vẫn còn lất phất mưa. Gió thổi từng cơn lạnh buốt. Cây bàng trước sân trơ trụi lá, những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám xịt." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không khí?

  • A. So sánh ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Miêu tả chi tiết giàu sức gợi.
  • D. Liệt kê.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "nhân vật trữ tình" là quan trọng. Nhân vật trữ tình là gì?

  • A. Là người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, tình cảm trong bài thơ, không đồng nhất với tác giả.
  • B. Là nhân vật chính trong cốt truyện bài thơ.
  • C. Là người kể chuyện trong bài thơ.
  • D. Là một hình ảnh biểu tượng trong bài thơ.

Câu 23: Trong một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Cung cấp thông tin mới.
  • C. Làm cho câu văn trở nên đơn giản hơn.
  • D. Bộc lộ cảm xúc (băn khoăn, day dứt, ngạc nhiên...), tạo nhịp điệu hoặc nhấn mạnh ý.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của tác phẩm văn học có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để xác định tên tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc định hướng, gợi mở về chủ đề, nội dung chính, hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện.
  • D. Không có mối liên hệ nào với nội dung.

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm thuộc trào lưu văn học Hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào về nội dung và nghệ thuật?

  • A. Đề cao cảm xúc chủ quan, trí tưởng tượng phong phú.
  • B. Tập trung vào thế giới nội tâm bí ẩn, siêu thực.
  • C. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội, phê phán các mặt tiêu cực, xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 26: Một tác phẩm kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn. Việc sử dụng kết thúc mở có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp tác giả kết thúc câu chuyện một cách nhanh chóng.
  • C. Chỉ có tác dụng gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Kích thích sự suy nghĩ, tưởng tượng và suy ngẫm của người đọc về số phận nhân vật, mâu thuẫn hoặc ý nghĩa tác phẩm.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn chứa nhiều "đối thoại" giữa các nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và câu chuyện?

  • A. Nội dung lời nói, cách xưng hô, thái độ, giọng điệu, và sự nhất quán/mâu thuẫn giữa lời nói với hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ ai nói câu gì.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng lời thoại của mỗi nhân vật.
  • D. Chỉ cần tìm các biện pháp tu từ trong lời thoại.

Câu 28: "Giá trị nhân đạo" của tác phẩm văn học được biểu hiện như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc tác phẩm có kết thúc có hậu.
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung sướng của nhân vật.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận con người, ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, và niềm tin vào con người.
  • D. Chỉ trích gay gắt các thói hư tật xấu.

Câu 29: Phân tích "hình ảnh thơ" là khám phá điều gì?

  • A. Các sự vật, hiện tượng, cảnh tượng cụ thể hoặc mang tính biểu tượng được gợi ra bằng ngôn ngữ, cùng với cảm xúc và ý nghĩa mà chúng mang lại.
  • B. Các bức tranh minh họa đi kèm bài thơ.
  • C. Cấu trúc của bài thơ.
  • D. Nhịp điệu của bài thơ.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc "liên tưởng, tưởng tượng" là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nhớ lại các tác phẩm khác đã đọc.
  • B. Giúp tìm ra các lỗi sai trong tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết khi đọc thơ.
  • D. Giúp hình dung về thế giới nghệ thuật, kết nối với trải nghiệm bản thân, lấp đầy khoảng trống thông tin và mở rộng ý nghĩa của văn bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật buổi chiều tà với ánh nắng vàng nhạt, gió hiu hiu và tiếng lá xào xạc. Người viết sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: 'nhè nhẹ', 'xào xạc', 'man mác'). Việc sử dụng các từ ngữ này chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc xây dựng không gian nghệ thuật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định người kể chuyện (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri, hạn tri...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người đọc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cấu trúc của một bài thơ là xem xét sự sắp xếp, tổ chức các yếu tố như khổ thơ, dòng thơ, vần, nhịp, cấu tứ... Việc này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói những lời tử tế, nhã nhặn với mọi người, nhưng hành động của anh ta lại thường thể hiện sự ích kỷ, toan tính. Hiện tượng này trong việc xây dựng nhân vật cho thấy điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố 'xung đột' đóng vai trò trung tâm. Xung đột trong kịch là gì và có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc một bài thơ và nhận xét rằng 'Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn man mác của nhân vật trữ tình trước cảnh thu tàn'. Nhận xét này tập trung vào yếu tố nào của bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phép hoán dụ và phép ẩn dụ đều là biện pháp tu từ chuyển đổi tên gọi. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một nhà văn thường sử dụng câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, từ ngữ mạnh mẽ, sắc sảo khi miêu tả các cảnh đấu tranh, xung đột. Đặc điểm này góp phần tạo nên điều gì trong phong cách nghệ thuật của nhà văn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa'.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh địa lí cụ thể mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lí. Phân tích không gian nghệ thuật giúp người đọc khám phá điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi nói về 'chủ đề' của tác phẩm văn học, chúng ta đang đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Thông điệp' của tác phẩm văn học khác với 'chủ đề' ở điểm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập nhau (ví dụ: sáng - tối, cao - thấp, thực - mơ). Việc sử dụng phép đối (tương phản) như vậy có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong phân tích truyện, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích 'giọng điệu' của tác phẩm văn học là phân tích điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh sinh hoạt nhộn nhịp ở một khu chợ quê. Người viết sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh (tiếng rao hàng, tiếng cười nói, tiếng mặc cả) và màu sắc (màu sắc rực rỡ của hàng hóa). Việc này cho thấy người viết đang tập trung khai thác yếu tố nào của hiện thực?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một tác phẩm văn xuôi, nếu người kể chuyện là 'tôi' (ngôi thứ nhất), điều này mang lại ưu điểm và hạn chế gì cho việc kể chuyện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: 'Biện pháp tu từ' là gì và có vai trò như thế nào trong văn bản văn học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích 'nhân vật' trong tác phẩm văn học bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Trời vẫn còn lất phất mưa. Gió thổi từng cơn lạnh buốt. Cây bàng trước sân trơ trụi lá, những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám xịt.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không khí?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'nhân vật trữ tình' là quan trọng. Nhân vật trữ tình là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ. Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của tác phẩm văn học có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm thuộc trào lưu văn học Hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý đến những đặc điểm nào về nội dung và nghệ thuật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một tác phẩm kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn. Việc sử dụng kết thúc mở có tác dụng gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn chứa nhiều 'đối thoại' giữa các nhân vật, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về nhân vật và câu chuyện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: 'Giá trị nhân đạo' của tác phẩm văn học được biểu hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích 'hình ảnh thơ' là khám phá điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc 'liên tưởng, tưởng tượng' là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này giúp người đọc làm gì?

Viết một bình luận