Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của thiên nhiên, đồng thời gợi cảm giác nhỏ bé, yếu ớt của con người trước nó?
"Gió heo may về se sắt
Núi cao ngất ngưởng
Sương giăng trắng xóa
Bước chân mỏi mòn"
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Liệt kê
Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn né tránh ánh mắt của người đối diện, cử chỉ rụt rè, giọng nói nhỏ nhẹ, thường xuyên tự bào chữa cho hành động của mình. Dựa vào những chi tiết này, em suy luận gì về tính cách của nhân vật A?
- A. Kiêu ngạo và tự mãn.
- B. Nhút nhát và thiếu tự tin.
- C. Quyết đoán và mạnh mẽ.
- D. Cởi mở và hòa đồng.
Câu 3: Một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc tươi sáng (xanh, đỏ, vàng), âm thanh náo nhiệt (tiếng cười, tiếng hát, tiếng reo hò) và hình ảnh của lễ hội, đám đông. Giọng điệu chủ đạo của bài thơ này có khả năng là gì?
- A. Vui tươi, phấn khởi.
- B. Buồn bã, u sầu.
- C. Trầm lắng, suy tư.
- D. Mỉa mai, châm biếm.
Câu 4: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu nào sau đây?
- A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
- B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời trực tiếp.
- C. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn và tăng sức biểu cảm cho lập luận.
- D. Làm cho văn bản trở nên khách quan và trung lập.
Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về góc nhìn và sự truyền tải thông tin trong văn bản?
- A. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và cách thông tin được truyền tải.
- B. Số lượng nhân vật chính trong câu chuyện.
- C. Thời điểm diễn ra câu chuyện.
- D. Thể loại văn học của tác phẩm.
Câu 6: Đoạn văn miêu tả một căn phòng nhỏ, ẩm thấp, thiếu ánh sáng, đồ đạc cũ kỹ, bám bụi. Những chi tiết này chủ yếu có tác dụng gì trong việc khắc họa bối cảnh?
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
- B. Gợi không khí sang trọng, tiện nghi.
- C. Thể hiện sự ngăn nắp, sạch sẽ của chủ nhân.
- D. Gợi lên sự nghèo khổ, tăm tối, bế tắc của hoàn cảnh.
Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc chú ý đến các từ láy, điệp ngữ và nhịp thơ giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào?
- A. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc của bài thơ.
- B. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
- C. Tính cách và hành động của nhân vật.
- D. Tính khách quan và trung thực của thông tin.
Câu 8: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc tác giả đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa hàng năm ở Việt Nam có tác dụng chủ yếu gì đối với lập luận?
- A. Làm cho bài viết trở nên hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Che giấu sự thiếu hụt thông tin của tác giả.
- C. Tăng tính thuyết phục, xác thực cho lập luận về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- D. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán, khô khan.
Câu 9: Đọc câu văn sau: "Những mái chèo khuấy động mặt nước, đưa con thuyền lướt nhanh về phía chân trời." Hình ảnh "chân trời" trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự tù túng, giới hạn.
- B. Ước mơ, hy vọng, tương lai rộng mở.
- C. Quá khứ đã qua.
- D. Nỗi buồn, sự thất vọng.
Câu 10: Một bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "ánh đèn hiu hắt nơi xa". Nếu toàn bài thơ trước đó nói về cuộc chia ly, hình ảnh kết thúc này có thể gợi lên cảm giác gì?
- A. Niềm vui đoàn tụ.
- B. Sự giàu sang, phú quý.
- C. Sự cô đơn, mong manh, xa cách hoặc hy vọng yếu ớt.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
Câu 11: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?
- A. Ý kiến, quan điểm chính được đưa ra để bàn luận và chứng minh.
- B. Các ví dụ, số liệu cụ thể được dùng để minh họa.
- C. Những lý lẽ, phân tích để làm sáng tỏ vấn đề.
- D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
Câu 12: Phân tích câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận), biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?
- A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên gần gũi.
- B. So sánh, làm nổi bật màu sắc và hình khối rực rỡ của mặt trời lúc hoàng hôn.
- C. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về sự biến đổi.
- D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.
Câu 13: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ, em nên chú ý điều gì để hiểu được mạch cảm xúc và ý tứ của tác giả?
- A. Chỉ tập trung vào các từ ngữ khó hiểu.
- B. Đếm số tiếng và tìm vần chân, vần lưng.
- C. Bỏ qua các hình ảnh và chỉ tìm ý chính ở mỗi câu.
- D. Chú ý đến sự liên kết hình ảnh, ý tứ giữa các khổ/câu, nhịp điệu được tạo ra từ cách ngắt dòng.
Câu 14: Một nhân vật trong truyện được miêu tả có "đôi mắt lúc nào cũng nhìn xa xăm như tìm kiếm điều gì không tồn tại". Chi tiết "đôi mắt nhìn xa xăm" có thể gợi ý điều gì về nội tâm nhân vật?
- A. Sự mơ mộng, suy tư, khao khát hoặc không hài lòng với thực tại.
- B. Sự tập trung cao độ vào công việc trước mắt.
- C. Tính cách thực tế, không mơ mộng.
- D. Sự tức giận, khó chịu.
Câu 15: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" (evidence) có vai trò gì?
- A. Là ý kiến chủ quan của người viết.
- B. Là phần kết luận của vấn đề.
- C. Là lời giới thiệu chung về đề tài.
- D. Là bằng chứng cụ thể được đưa ra để minh họa hoặc chứng minh cho luận điểm.
Câu 16: Đọc câu văn sau: "Anh ấy là một "tay máy" cừ khôi trong làng báo chí." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này để chỉ người chụp ảnh giỏi?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 17: Khi phân tích một bài thơ mang tính biểu tượng cao, người đọc cần lưu ý điều gì để giải mã ý nghĩa?
- A. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chung.
- B. Chú ý đến các hình ảnh, từ ngữ đa nghĩa, giàu sức gợi, và liên hệ với bối cảnh sáng tác.
- C. Tìm kiếm một ý nghĩa duy nhất, rõ ràng cho mọi chi tiết.
- D. Bỏ qua cảm xúc cá nhân khi đọc.
Câu 18: Trong văn nghị luận, cấu trúc "Nêu vấn đề - Giải thích - Phân tích - Chứng minh - Bàn bạc, mở rộng - Kết luận" thuộc về phần nào của bài viết?
- A. Mở bài.
- B. Thân bài.
- C. Kết bài.
- D. Nhan đề.
Câu 19: Đoạn văn miêu tả cảnh "những bông hoa dại nở rộ ven đường, bất chấp nắng gió". Hình ảnh "hoa dại" trong ngữ cảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sức sống mãnh liệt, vẻ đẹp bình dị và khả năng vươn lên trong nghịch cảnh.
- B. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương.
- C. Sự giàu có, sung túc.
- D. Nỗi buồn, sự tàn lụi.
Câu 20: Trong văn nghị luận, "lý lẽ" (reasoning) có chức năng gì?
- A. Là bằng chứng cụ thể để minh họa.
- B. Là những phân tích, giải thích để làm sáng tỏ luận điểm và kết nối luận điểm với dẫn chứng.
- C. Là phần tóm tắt lại vấn đề.
- D. Là phần mở đầu giới thiệu đề tài.
Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh chiến tranh, việc tìm hiểu về hoàn cảnh lịch sử, xã hội của thời kỳ đó giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Chỉ giúp biết thêm thông tin ngoài lề.
- B. Không liên quan đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
- C. Chỉ giúp ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
- D. Giúp hiểu được nguyên nhân sâu xa của các sự kiện, tâm trạng nhân vật và thông điệp tác giả gửi gắm.
Câu 22: Trong một đoạn văn miêu tả, câu "Anh ta "đi" rồi, mãi mãi." sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh để diễn đạt điều gì?
- A. Sự ra đi vĩnh viễn (cái chết).
- B. Một chuyến đi công tác xa.
- C. Việc rời bỏ công việc.
- D. Sự thay đổi chỗ ở.
Câu 23: Khi phân tích một đoạn thơ có nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: "sáng" đối lập với "tối", "cao" đối lập với "thấp", "tiếng cười" đối lập với "nước mắt"), tác dụng chủ yếu của sự tương phản này là gì?
- A. Làm cho đoạn thơ trở nên khó hiểu.
- B. Tạo ra sự nhàm chán cho người đọc.
- C. Làm nổi bật các khía cạnh đối lập, nhấn mạnh mâu thuẫn hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
- D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các chi tiết.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói đeo bám dai dẳng. Khuôn mặt ai cũng hốc hác, xanh xao. Làng xóm tiêu điều, xơ xác." Đoạn văn gợi tả hiện thực xã hội nào?
- A. Hiện thực về nạn đói, sự nghèo khổ và cuộc sống khó khăn.
- B. Cuộc sống yên bình, no đủ ở làng quê.
- C. Không khí tưng bừng của lễ hội.
- D. Cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp, trù phú.
Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Ngoại hình và tính cách của tác giả.
- B. Cốt truyện chính của bài thơ.
- C. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
- D. Người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách. Tiếng chim hót líu lo. Tiếng lá cây xào xạc trong gió." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh sự đa dạng và sống động của âm thanh trong cảnh vật?
- A. So sánh.
- B. Điệp cấu trúc.
- C. Ẩn dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 27: Trong một bài văn phân tích tác phẩm văn học, việc liên hệ giữa tác phẩm với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng tác giả có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
- B. Gây nhầm lẫn cho người đọc về các tác phẩm.
- C. Làm nổi bật nét độc đáo của tác phẩm, thấy được sự phát triển hoặc đặt tác phẩm vào bối cảnh rộng hơn.
- D. Chỉ mang tính chất liệt kê kiến thức.
Câu 28: Khi một tác phẩm văn học sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), điều này thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?
- A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi và giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật "tôi".
- B. Giúp người kể có cái nhìn toàn diện, biết hết mọi chuyện của tất cả nhân vật.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan, xa cách.
- D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của nhân vật.
Câu 29: Đọc câu sau: "Mỗi cây bút là một chiến sĩ trên mặt trận văn hóa tư tưởng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để khẳng định vai trò quan trọng của nhà văn?
- A. So sánh.
- B. Ẩn dụ.
- C. Hoán dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 30: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được diễn biến tâm trạng của họ?
- A. Chỉ tập trung vào ngoại hình nhân vật.
- B. Bỏ qua những đoạn miêu tả dài.
- C. Chỉ chú ý đến lời thoại của nhân vật.
- D. Chú ý đến suy nghĩ, cảm xúc, hành động, cử chỉ, lời nói và sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật.