Đề Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích từ nhật kí của một người lính trong chiến tranh, người đọc thường cảm nhận rõ tính chân thực và cảm xúc mãnh liệt. Yếu tố nào của thể loại nhật kí góp phần quan trọng nhất tạo nên đặc điểm này?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Việc ghi chép trực tiếp, chân thực những suy nghĩ, cảm xúc ngay trong khoảnh khắc.
  • C. Cốt truyện li kì, hấp dẫn.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 2: Một đoạn hồi kí kể về tuổi thơ cơ cực ở vùng quê. Người viết sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi"), tái hiện lại các sự kiện đã qua nhiều năm. Điểm khác biệt cơ bản về góc độ thời gian giữa hồi kí và nhật kí là gì?

  • A. Hồi kí luôn kể về các sự kiện lịch sử lớn, còn nhật kí chỉ kể chuyện đời thường.
  • B. Hồi kí sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn nhật kí.
  • C. Hồi kí kể lại các sự kiện trong quá khứ đã lùi xa, còn nhật kí ghi chép sự việc, cảm xúc diễn ra hàng ngày hoặc trong thời gian gần.
  • D. Hồi kí có cốt truyện chặt chẽ hơn nhật kí.

Câu 3: Khi phân tích nhân vật "tôi" trong một tác phẩm kí, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để hiểu đúng về vai trò và bản chất của nhân vật này?

  • A. Tìm hiểu nhân vật "tôi" có phải là nhân vật hư cấu hoàn toàn hay không.
  • B. So sánh hành động của nhân vật "tôi" với các nhân vật phụ khác.
  • C. Xác định xem nhân vật "tôi" có đại diện cho một tầng lớp xã hội cụ thể không.
  • D. Nhận thức rằng nhân vật "tôi" thường là sự hóa thân của tác giả, mang đậm cảm xúc, suy nghĩ và cái nhìn chủ quan của người viết về hiện thực.

Câu 4: Một đoạn trích bút kí miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ ở vùng núi cao. Tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả và biện pháp so sánh, ẩn dụ. Mục đích chính của việc này trong bút kí là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc, ấn tượng sâu sắc của tác giả trước cảnh vật, đồng thời làm cho hiện thực được miêu tả trở nên sinh động, giàu sức gợi.
  • B. Che giấu sự thật về cảnh vật được miêu tả.
  • C. Tạo ra một câu chuyện hoàn toàn hư cấu về vùng núi.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc bối cảnh lịch sử, văn hóa mà tác phẩm phản ánh?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Độ dài của các câu văn.
  • C. Các chi tiết về thời gian, địa điểm, sự kiện lịch sử, phong tục tập quán được nhắc đến.
  • D. Loại giấy và mực tác giả đã sử dụng để viết.

Câu 6: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài nghị luận so sánh hai đoạn trích kí về cuộc sống của người dân miền núi. Bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì để đảm bảo bài viết đi đúng hướng?

  • A. Tìm kiếm các bài nghị luận mẫu trên mạng.
  • B. Đọc kĩ, phân tích nội dung và nghệ thuật của từng đoạn trích để tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật.
  • C. Viết ngay phần mở bài giới thiệu hai đoạn trích.
  • D. Thu thập thông tin về cuộc sống miền núi từ các nguồn khác.

Câu 7: Khi đánh giá giá trị nội dung của một tác phẩm kí, người đọc cần dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu?

  • A. Tác phẩm có được nhiều người biết đến hay không.
  • B. Ngôn ngữ có sử dụng nhiều từ khó hiểu không.
  • C. Tác phẩm có độ dài bao nhiêu trang.
  • D. Tính chân thực, sâu sắc trong việc phản ánh hiện thực đời sống, con người và giá trị tư tưởng, tình cảm mà tác phẩm truyền tải.

Câu 8: Một đoạn trích nhật kí ghi lại cảm xúc buồn bã của nhân vật "tôi" khi phải xa gia đình. Tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán và từ ngữ biểu lộ nỗi nhớ. Việc lựa chọn ngôn ngữ như vậy có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Làm nổi bật và nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo (buồn bã, nhớ nhung), giúp người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với nhân vật.
  • B. Tạo ra sự khách quan, lạnh lùng trong lời kể.
  • C. Khiến cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về sự kiện.

Câu 9: Giả sử bạn đang so sánh cách hai tác giả kí khác nhau miêu tả cùng một sự kiện lịch sử. Bạn nhận thấy một người tập trung vào các số liệu, diễn biến khách quan, trong khi người kia lại nhấn mạnh cảm xúc cá nhân, suy tư riêng. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Việc một trong hai tác giả đã ghi chép sai sự thật.
  • B. Sự kiện lịch sử đó không đủ quan trọng để miêu tả khách quan.
  • C. Thể loại kí không cho phép miêu tả khách quan.
  • D. Sự khác biệt về điểm nhìn, cách cảm nhận và mục đích thể hiện của mỗi tác giả trước cùng một hiện thực.

Câu 10: Khi viết phần thân bài cho bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí, bạn nên sắp xếp các luận điểm như thế nào để bài viết mạch lạc và thuyết phục?

  • A. Liệt kê tất cả các chi tiết từ tác phẩm thứ nhất, sau đó liệt kê tất cả các chi tiết từ tác phẩm thứ hai.
  • B. Chỉ tập trung phân tích một tác phẩm mà bỏ qua tác phẩm còn lại.
  • C. Trình bày lần lượt từng điểm so sánh (tương đồng và khác biệt) về nội dung hoặc nghệ thuật, có dẫn chứng từ cả hai tác phẩm để làm rõ.
  • D. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng từ tác phẩm.

Câu 11: Đọc một đoạn hồi kí về thời kháng chiến chống Pháp, bạn nhận thấy tác giả thường lồng ghép những suy ngẫm về ý nghĩa của độc lập, tự do. Yếu tố "suy ngẫm" này thể hiện điều gì về đặc trưng của thể loại hồi kí?

  • A. Hồi kí chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện một cách khô khan.
  • B. Hồi kí cho phép tác giả thể hiện cái nhìn chủ quan, suy ngẫm, chiêm nghiệm về quá khứ từ điểm nhìn của hiện tại.
  • C. Hồi kí luôn phải có yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • D. Hồi kí không liên quan đến các vấn đề lịch sử, xã hội.

Câu 12: Một tác phẩm kí được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật. Điều này có nghĩa là tác phẩm đã thành công trong việc gì?

  • A. Kể một câu chuyện có kết thúc có hậu.
  • B. Cung cấp thật nhiều thông tin, số liệu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, có kết cấu hợp lý, giọng điệu phù hợp, tạo nên sức hấp dẫn và truyền cảm cho người đọc.
  • D. Được in trên chất liệu giấy đắt tiền.

Câu 13: Khi so sánh hai đoạn trích nhật kí của hai người khác nhau cùng viết về một sự kiện (ví dụ: một trận đánh), bạn nhận thấy chi tiết và cảm xúc được ghi lại có sự khác biệt đáng kể. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Điểm nhìn, vị trí quan sát, trải nghiệm và cảm xúc cá nhân của mỗi người là khác nhau.
  • B. Một trong hai người đã bịa đặt hoàn toàn.
  • C. Sự kiện đó không đủ quan trọng để ghi chép giống nhau.
  • D. Thể loại nhật kí luôn yêu cầu sự khác biệt.

Câu 14: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí trở nên thuyết phục, bên cạnh việc phân tích tác phẩm, người viết cần làm gì?

  • A. Chỉ tóm tắt nội dung của hai tác phẩm.
  • B. Chỉ nêu cảm nhận chung chung mà không có phân tích cụ thể.
  • C. Sao chép ý kiến của người khác.
  • D. Đưa ra những lập luận sắc bén, sử dụng dẫn chứng tiêu biểu, đáng tin cậy từ tác phẩm và thể hiện rõ quan điểm, đánh giá khách quan, sâu sắc của người viết.

Câu 15: Đọc một đoạn trích bút kí du lịch, bạn thấy tác giả miêu tả rất chi tiết về phong cảnh, con người, ẩm thực của một vùng đất mới. Tuy nhiên, xuyên suốt đoạn trích vẫn lồng ghép cảm xúc ngạc nhiên, thích thú của tác giả. Điều này cho thấy bút kí du lịch là sự kết hợp của yếu tố nào?

  • A. Sự thật khách quan được ghi chép lại và cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • B. Hoàn toàn là hư cấu, tưởng tượng.
  • C. Chỉ có thông tin khô khan, không có cảm xúc.
  • D. Chỉ là một dạng truyện ngắn.

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kí (nhật kí, hồi kí), bạn nhận thấy nó thường không có cốt truyện theo trình tự "mở đầu - diễn biến - kết thúc" chặt chẽ như truyện ngắn hay tiểu thuyết. Cấu trúc của kí thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Xây dựng các tình huống kịch tính liên tục.
  • B. Tạo ra nhiều nút thắt và mở nút thắt.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt mô hình truyện cổ tích.
  • D. Dựa trên dòng chảy thời gian (đối với nhật kí, hồi kí) hoặc dựa trên hành trình, sự kiện, vấn đề được ghi chép (đối với bút kí, phóng sự), mang tính chất ghi lại, sắp xếp các mảng hiện thực và cảm xúc.

Câu 17: Giọng điệu trong một tác phẩm kí đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

  • A. Giọng điệu chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
  • B. Giọng điệu (ví dụ: trầm buồn, hào hùng, suy tư, hài hước...) thể hiện thái độ, cảm xúc, cái nhìn của tác giả đối với hiện thực được phản ánh, góp phần quan trọng tạo nên sắc thái riêng và sức hấp dẫn cho tác phẩm.
  • C. Giọng điệu không ảnh hưởng đến ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Giọng điệu trong kí luôn phải khách quan, trung lập.

Câu 18: Đọc một đoạn trích phóng sự về cuộc sống của người dân vùng lũ, bạn nhận thấy tác giả kết hợp lời kể của mình với lời phỏng vấn trực tiếp của những người dân. Việc sử dụng lời phỏng vấn trực tiếp trong phóng sự nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Che giấu thông tin thật.
  • C. Tăng tính chân thực, khách quan, đa chiều cho bài viết, giúp người đọc nghe được tiếng nói trực tiếp từ những người trong cuộc.
  • D. Biến phóng sự thành truyện ngắn.

Câu 19: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn nhận xét về cách tác giả sử dụng chi tiết trong một tác phẩm kí để làm nổi bật tính cách nhân vật. Bạn sẽ làm gì để đoạn văn của mình có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ nói chung chung rằng tác giả sử dụng chi tiết hay.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện về nhân vật.
  • C. Nhận xét về chi tiết mà không chỉ ra nó thể hiện tính cách gì.
  • D. Chọn ra một hoặc hai chi tiết tiêu biểu về hành động, lời nói, suy nghĩ hoặc ngoại hình của nhân vật, trích dẫn (hoặc tóm tắt chính xác), sau đó phân tích chi tiết đó thể hiện tính cách nào của nhân vật.

Câu 20: Trong một bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí, phần kết bài có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tổng kết lại những điểm đã so sánh, khẳng định lại vấn đề nghị luận và có thể mở rộng, nâng cao vấn đề.
  • B. Đưa ra thêm những dẫn chứng mới chưa có trong thân bài.
  • C. Giới thiệu thêm một tác phẩm kí thứ ba.
  • D. Đặt ra câu hỏi cho người đọc tự trả lời.

Câu 21: Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc thường cảm thấy như đang được sống lại không khí của quá khứ. Điều gì trong hồi kí tạo nên cảm giác này?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
  • B. Cốt truyện hoàn toàn do tác giả tưởng tượng.
  • C. Việc tái hiện lại bối cảnh, không khí, sự kiện, con người của một thời đã qua bằng những chi tiết chân thực, sống động.
  • D. Chỉ tập trung vào cảm xúc của tác giả ở hiện tại.

Câu 22: Phân tích một đoạn trích nhật kí chiến tranh, bạn nhận thấy có sự đan xen giữa việc ghi lại các sự kiện chiến đấu và những đoạn bộc lộ tâm trạng nhớ nhà, nhớ người yêu. Sự đan xen này có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho đoạn nhật kí trở nên lộn xộn, khó hiểu.
  • B. Cho thấy tác giả không tập trung vào chiến đấu.
  • C. Chỉ là cách viết ngẫu nhiên.
  • D. Thể hiện tính chân thực, đa chiều của cuộc sống và con người người lính: vừa phải đối mặt với thực tại khốc liệt của chiến tranh, vừa mang trong mình thế giới nội tâm phong phú với những tình cảm đời thường sâu sắc.

Câu 23: Khi đọc tác phẩm kí, điều gì giúp người đọc kiểm chứng được tính xác thực của thông tin được trình bày?

  • A. Tác giả là người nổi tiếng.
  • B. Đối chiếu thông tin trong tác phẩm với các nguồn tài liệu lịch sử, văn hóa, xã hội khác có liên quan.
  • C. Tác phẩm được viết bằng ngôn ngữ trau chuốt.
  • D. Tác phẩm có nhiều chi tiết ly kỳ.

Câu 24: Giả sử bạn đang viết phần mở bài cho bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí. Nhiệm vụ chính của phần mở bài là gì?

  • A. Phân tích chi tiết nội dung của hai tác phẩm.
  • B. Trình bày tất cả các luận điểm sẽ triển khai.
  • C. Giới thiệu khái quát về hai tác phẩm kí và nêu vấn đề nghị luận (so sánh, đánh giá) một cách rõ ràng, hấp dẫn.
  • D. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện của hai tác phẩm.

Câu 25: Một đoạn bút kí miêu tả về một lễ hội truyền thống. Tác giả sử dụng nhiều giác quan để cảm nhận và ghi lại: âm thanh của tiếng trống, màu sắc rực rỡ của trang phục, mùi hương của thức ăn. Việc huy động nhiều giác quan trong miêu tả có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật, không khí lễ hội hiện lên một cách sinh động, chân thực, đa chiều và giàu sức gợi, giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc hơn.
  • B. Khiến đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.
  • D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.

Câu 26: Khi đánh giá tính chủ quan trong tác phẩm kí, điều quan trọng cần nhận thức là gì?

  • A. Tính chủ quan làm cho tác phẩm hoàn toàn không đáng tin cậy.
  • B. Tính chủ quan chỉ xuất hiện trong nhật kí, không có trong hồi kí hay bút kí.
  • C. Tính chủ quan là một lỗi trong viết kí.
  • D. Tính chủ quan (cảm xúc, suy nghĩ, cái nhìn riêng của tác giả) là đặc trưng của thể loại kí, nó không làm mất đi giá trị nếu dựa trên nền tảng sự thật và thể hiện được chiều sâu tâm hồn, tư tưởng của người viết.

Câu 27: Giả sử bạn cần tìm hiểu sâu hơn về một sự kiện lịch sử cụ thể thông qua các tác phẩm kí cùng thời. Bạn nên ưu tiên đọc loại kí nào để có được cái nhìn đa chiều nhất?

  • A. Chỉ đọc nhật kí của một người duy nhất.
  • B. Chỉ đọc hồi kí được viết rất lâu sau sự kiện.
  • C. Đọc nhiều tác phẩm kí khác nhau (nhật kí, hồi kí, phóng sự...) của nhiều tác giả khác nhau cùng viết về sự kiện đó.
  • D. Chỉ đọc các tác phẩm hư cấu về sự kiện đó.

Câu 28: Khi so sánh hai đoạn trích kí về cùng một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), bạn nhận thấy một đoạn sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn, còn đoạn kia lại tập trung vào những chi tiết đời thường, giản dị. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

  • A. Chủ đề tình yêu quê hương chỉ có thể được thể hiện theo một cách duy nhất.
  • B. Phong cách nghệ thuật, cá tính sáng tạo và cách cảm nhận riêng của mỗi tác giả.
  • C. Độ dài của đoạn trích.
  • D. Việc một trong hai tác giả đã viết sai sự thật.

Câu 29: Trong bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, việc sử dụng các từ ngữ liên kết như "tương tự", "khác với", "tuy nhiên", "ngoài ra", "tóm lại" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Che giấu những điểm yếu trong lập luận.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Giúp liên kết các câu, các đoạn, làm cho bài viết mạch lạc, chặt chẽ, thể hiện rõ mối quan hệ giữa các ý và các điểm so sánh.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích ra đời giữa nhật kí và phóng sự?

  • A. Nhật kí chủ yếu ghi lại cho bản thân người viết, còn phóng sự nhằm phản ánh vấn đề thời sự, xã hội cho đông đảo công chúng.
  • B. Nhật kí luôn viết về quá khứ, phóng sự luôn viết về tương lai.
  • C. Nhật kí có cốt truyện, phóng sự thì không.
  • D. Nhật kí sử dụng ngôn ngữ phức tạp, phóng sự sử dụng ngôn ngữ đơn giản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi đọc một đoạn trích từ nhật kí của một người lính trong chiến tranh, người đọc thường cảm nhận rõ tính chân thực và cảm xúc mãnh liệt. Yếu tố nào của thể loại nhật kí góp phần quan trọng nhất tạo nên đặc điểm này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một đoạn hồi kí kể về tuổi thơ cơ cực ở vùng quê. Người viết sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi'), tái hiện lại các sự kiện đã qua nhiều năm. Điểm khác biệt cơ bản về góc độ thời gian giữa hồi kí và nhật kí là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi phân tích nhân vật 'tôi' trong một tác phẩm kí, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì để hiểu đúng về vai trò và bản chất của nhân vật này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một đoạn trích bút kí miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ ở vùng núi cao. Tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả và biện pháp so sánh, ẩn dụ. Mục đích chính của việc này trong bút kí là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một tác phẩm kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc bối cảnh lịch sử, văn hóa mà tác phẩm phản ánh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài nghị luận so sánh hai đoạn trích kí về cuộc sống của người dân miền núi. Bước đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm là gì để đảm bảo bài viết đi đúng hướng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi đánh giá giá trị nội dung của một tác phẩm kí, người đọc cần dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một đoạn trích nhật kí ghi lại cảm xúc buồn bã của nhân vật 'tôi' khi phải xa gia đình. Tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán và từ ngữ biểu lộ nỗi nhớ. Việc lựa chọn ngôn ngữ như vậy có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn đang so sánh cách hai tác giả kí khác nhau miêu tả cùng một sự kiện lịch sử. Bạn nhận thấy một người tập trung vào các số liệu, diễn biến khách quan, trong khi người kia lại nhấn mạnh cảm xúc cá nhân, suy tư riêng. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi viết phần thân bài cho bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí, bạn nên sắp xếp các luận điểm như thế nào để bài viết mạch lạc và thuyết phục?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc một đoạn hồi kí về thời kháng chiến chống Pháp, bạn nhận thấy tác giả thường lồng ghép những suy ngẫm về ý nghĩa của độc lập, tự do. Yếu tố 'suy ngẫm' này thể hiện điều gì về đặc trưng của thể loại hồi kí?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một tác phẩm kí được đánh giá cao về giá trị nghệ thuật. Điều này có nghĩa là tác phẩm đã thành công trong việc gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi so sánh hai đoạn trích nhật kí của hai người khác nhau cùng viết về một sự kiện (ví dụ: một trận đánh), bạn nhận thấy chi tiết và cảm xúc được ghi lại có sự khác biệt đáng kể. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí trở nên thuyết phục, bên cạnh việc phân tích tác phẩm, người viết cần làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc một đoạn trích bút kí du lịch, bạn thấy tác giả miêu tả rất chi tiết về phong cảnh, con người, ẩm thực của một vùng đất mới. Tuy nhiên, xuyên suốt đoạn trích vẫn lồng ghép cảm xúc ngạc nhiên, thích thú của tác giả. Điều này cho thấy bút kí du lịch là sự kết hợp của yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kí (nhật kí, hồi kí), bạn nhận thấy nó thường không có cốt truyện theo trình tự 'mở đầu - diễn biến - kết thúc' chặt chẽ như truyện ngắn hay tiểu thuyết. Cấu trúc của kí thường được xây dựng dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giọng điệu trong một tác phẩm kí đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc một đoạn trích phóng sự về cuộc sống của người dân vùng lũ, bạn nhận thấy tác giả kết hợp lời kể của mình với lời phỏng vấn trực tiếp của những người dân. Việc sử dụng lời phỏng vấn trực tiếp trong phóng sự nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn ngắn nhận xét về cách tác giả sử dụng chi tiết trong một tác phẩm kí để làm nổi bật tính cách nhân vật. Bạn sẽ làm gì để đoạn văn của mình có sức thuyết phục?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí, phần kết bài có vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc thường cảm thấy như đang được sống lại không khí của quá khứ. Điều gì trong hồi kí tạo nên cảm giác này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích một đoạn trích nhật kí chiến tranh, bạn nhận thấy có sự đan xen giữa việc ghi lại các sự kiện chiến đấu và những đoạn bộc lộ tâm trạng nhớ nhà, nhớ người yêu. Sự đan xen này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc tác phẩm kí, điều gì giúp người đọc kiểm chứng được tính xác thực của thông tin được trình bày?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử bạn đang viết phần mở bài cho bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí. Nhiệm vụ chính của phần mở bài là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một đoạn bút kí miêu tả về một lễ hội truyền thống. Tác giả sử dụng nhiều giác quan để cảm nhận và ghi lại: âm thanh của tiếng trống, màu sắc rực rỡ của trang phục, mùi hương của thức ăn. Việc huy động nhiều giác quan trong miêu tả có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đánh giá tính chủ quan trong tác phẩm kí, điều quan trọng cần nhận thức là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giả sử bạn cần tìm hiểu sâu hơn về một sự kiện lịch sử cụ thể thông qua các tác phẩm kí cùng thời. Bạn nên ưu tiên đọc loại kí nào để có được cái nhìn đa chiều nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi so sánh hai đoạn trích kí về cùng một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), bạn nhận thấy một đoạn sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn, còn đoạn kia lại tập trung vào những chi tiết đời thường, giản dị. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào quyết định?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, việc sử dụng các từ ngữ liên kết như 'tương tự', 'khác với', 'tuy nhiên', 'ngoài ra', 'tóm lại' có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích ra đời giữa nhật kí và phóng sự?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong

  • A. Sử dụng ngôi kể thứ nhất để thể hiện cảm xúc chủ quan.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng, có chiều sâu tâm lý.
  • D. Tính chân thực, phản ánh hiện thực đời sống và con người có thật.

Câu 2: Mặc dù đề cao tính chân thực, nhưng các tác phẩm kí vẫn có thể sử dụng các yếu tố nghệ thuật của văn học. Yếu tố nào sau đây trong kí chủ yếu phục vụ mục đích làm sâu sắc thêm cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về hiện thực được phản ánh, chứ không nhằm mục đích hư cấu hóa sự kiện?

  • A. Yếu tố trữ tình và cảm xúc chủ quan của người viết.
  • B. Việc sáng tạo ra các nhân vật hoàn toàn hư cấu.
  • C. Thay đổi trình tự thời gian và không gian thực tế.
  • D. Thêm thắt các tình tiết kịch tính không có thật.

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm thuộc thể loại kí như nhật kí hoặc hồi ký, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu đúng và đầy đủ nội dung cũng như giá trị của tác phẩm?

  • A. So sánh chi tiết mọi sự kiện trong tác phẩm với các nguồn sử liệu chính thống khác.
  • B. Chỉ tập trung vào các sự kiện khách quan được ghi chép.
  • C. Nhận diện và phân tích điểm nhìn, giọng điệu của người kể/người viết.
  • D. Tìm kiếm một cốt truyện rõ ràng với mở đầu, diễn biến, kết thúc.

Câu 4: Một đoạn trích kí miêu tả chân thực cảnh lao động vất vả của người dân vùng cao, xen lẫn những suy tư, cảm xúc xót xa của tác giả. Đoạn kí này chủ yếu thể hiện đặc điểm nào của thể loại?

  • A. Chỉ có yếu tố tự sự.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình.
  • C. Chỉ có yếu tố trữ tình.
  • D. Yếu tố kịch tính và xung đột.

Câu 5: Phóng sự là một dạng của kí. Điểm khác biệt nổi bật của phóng sự so với nhật ký hoặc hồi ký thường nằm ở đâu?

  • A. Tính thời sự, phản ánh các vấn đề xã hội, chính trị, kinh tế.
  • B. Ngôi kể luôn là ngôi thứ nhất.
  • C. Chỉ ghi lại các sự kiện trong quá khứ.
  • D. Không có yếu tố trữ tình.

Câu 6: Khi đánh giá một tác phẩm kí, ngoài việc xem xét tính chân thực của sự kiện, người đọc cần chú ý đến giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Giá trị nghệ thuật trong kí thể hiện qua điều gì?

  • A. Khả năng hư cấu các tình tiết ly kỳ.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc truyện truyền thống.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, chi tiết để tái hiện hiện thực và biểu đạt cảm xúc.

Câu 7: Một nhà văn viết một cuốn hồi ký về thời thơ ấu của mình. Để cuốn hồi ký này có sức lay động lớn với người đọc, ngoài việc kể lại các sự kiện đã xảy ra, tác giả cần làm gì?

  • A. Thêm vào nhiều chi tiết hư cấu để câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • B. Tái hiện được không khí, cảm xúc, suy tư của một thời, một giai đoạn.
  • C. Chỉ liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Viết bằng ngôn ngữ hoàn toàn khách quan, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 8: Phân tích điểm nhìn trong một tác phẩm kí (như nhật ký, hồi ký) giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng?

  • A. Số lượng nhân vật phụ trong tác phẩm.
  • B. Mức độ phức tạp của cốt truyện.
  • C. Thể loại văn học chính xác của tác phẩm.
  • D. Góc nhìn, nhận thức và vị trí của người viết đối với hiện thực được phản ánh.

Câu 9: Khi so sánh một tác phẩm kí với một tác phẩm truyện ngắn cùng đề tài, tiêu chí nào sau đây thường được dùng để phân biệt rõ nhất tính chất của hai thể loại này?

  • A. Tính chân thực (dựa trên sự kiện có thật) so với tính hư cấu (sáng tạo).
  • B. Số lượng trang của tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Mức độ nổi tiếng của tác giả.

Câu 10: Một nhà báo viết một bài phóng sự điều tra về tình trạng ô nhiễm môi trường tại một khu công nghiệp. Để bài phóng sự đạt hiệu quả cao và đúng tính chất thể loại kí, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo?

  • A. Sử dụng nhiều lời thoại kịch tính.
  • B. Tạo ra một nhân vật chính mang tính biểu tượng.
  • C. Tính chính xác và chân thực của các thông tin, số liệu, sự kiện.
  • D. Kết thúc có hậu cho câu chuyện.

Câu 11: Yếu tố nào trong kí giúp người đọc không chỉ biết về sự kiện mà còn cảm nhận được không khí, bối cảnh lịch sử - xã hội nơi sự kiện diễn ra?

  • A. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh).
  • B. Sử dụng các biện pháp ẩn dụ, hoán dụ.
  • C. Tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.

Câu 12: Khi đọc một đoạn nhật ký, người đọc thường cảm nhận được tính riêng tư, cá nhân sâu sắc. Điều này chủ yếu đến từ đặc điểm nào của nhật ký?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • C. Đề cập đến các vấn đề xã hội rộng lớn.
  • D. Là ghi chép của cá nhân về đời sống nội tâm và sự kiện hàng ngày dưới góc nhìn chủ quan.

Câu 13: So với hồi ký, nhật ký có đặc điểm gì nổi bật về mặt thời gian ghi chép và tính tức thời?

  • A. Nhật ký được viết sau khi sự kiện đã kết thúc.
  • B. Nhật ký ghi chép sự kiện và cảm xúc một cách tức thời, gần với thời điểm xảy ra.
  • C. Hồi ký chỉ ghi lại các sự kiện không quan trọng.
  • D. Cả nhật ký và hồi ký đều chỉ tập trung vào sự kiện lịch sử.

Câu 14: Khi phân tích ngôn ngữ trong một tác phẩm kí, điều gì cần được lưu ý để thấy được hiệu quả nghệ thuật của nó?

  • A. Số lượng từ vựng được sử dụng.
  • B. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học.
  • C. Cách tác giả sử dụng từ ngữ, hình ảnh, chi tiết để tái hiện hiện thực và bộc lộ cảm xúc.
  • D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.

Câu 15: Đọc một tác phẩm kí về chiến tranh, người đọc không chỉ biết về các sự kiện lịch sử mà còn có thể hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Các chiến lược quân sự cụ thể.
  • B. Số liệu thống kê chính xác về thiệt hại.
  • C. Danh sách đầy đủ các trận đánh.
  • D. Cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm cá nhân của con người trong bối cảnh đó.

Câu 16: Khi đánh giá giá trị nội dung của một tác phẩm kí, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng nhân vật được đề cập.
  • B. Tính chân thực của sự kiện và chiều sâu tư tưởng, cảm xúc được thể hiện.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 17: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kí kể về chuyến đi đến một vùng đất xa lạ. Đoạn kí này miêu tả rất chi tiết cảnh vật, con người, phong tục. Điều này cho thấy tác giả đang tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào để thu hút người đọc?

  • A. Miêu tả chân thực và sinh động hiện thực khách quan.
  • B. Phân tích sâu sắc tâm lý nhân vật.
  • C. Xây dựng cốt truyện kịch tính.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo.

Câu 18: Trong một tác phẩm kí, việc tác giả lồng ghép những suy ngẫm, triết lý về cuộc sống, con người từ những sự kiện có thật có tác dụng gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu.
  • B. Biến tác phẩm kí thành một bài giảng.
  • C. Tăng chiều sâu tư tưởng và giá trị nhận thức cho tác phẩm.
  • D. Làm giảm tính chân thực của sự kiện.

Câu 19: Khi phân tích giọng điệu trong một tác phẩm kí, bạn đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của tác phẩm.
  • B. Thái độ, tình cảm, lập trường của người viết đối với hiện thực được phản ánh.
  • C. Số lượng từ ngữ địa phương được sử dụng.
  • D. Độ chính xác tuyệt đối của các sự kiện.

Câu 20: Một tác phẩm được giới thiệu là phóng sự chiến trường. Điều này gợi ý cho người đọc rằng tác phẩm sẽ chủ yếu tập trung vào việc gì?

  • A. Phản ánh chân thực, sinh động và kịp thời không khí, sự kiện, con người tại mặt trận.
  • B. Kể lại toàn bộ diễn biến của một chiến dịch lớn.
  • C. Phân tích các chiến thuật quân sự.
  • D. Xây dựng các nhân vật anh hùng hư cấu.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong kí giúp người đọc cảm thấy gần gũi, tin cậy và đồng cảm với những gì tác giả chia sẻ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • B. Giấu kín cảm xúc và suy nghĩ cá nhân.
  • C. Sự chân thành, bộc trực trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ.
  • D. Việc chỉ trích các nhân vật khác.

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kí, người đọc có thể nhận thấy điều gì khác biệt so với cấu trúc "mở đầu - diễn biến - kết thúc" thường thấy ở truyện ngắn?

  • A. Cấu trúc luôn tuân theo một mô hình cố định.
  • B. Cấu trúc phức tạp hơn cả tiểu thuyết.
  • C. Chỉ có phần mở đầu và kết thúc.
  • D. Cấu trúc thường linh hoạt, không theo cốt truyện chặt chẽ, có thể tổ chức theo thời gian, không gian hoặc dòng suy nghĩ.

Câu 23: Việc sử dụng các chi tiết cụ thể, sống động, giàu sức gợi trong kí có tác dụng gì đối với việc tái hiện hiện thực?

  • A. Làm cho hiện thực được tái hiện một cách sinh động, chân thực và có sức gợi cảm.
  • B. Làm giảm tính khách quan của sự kiện.
  • C. Biến tác phẩm kí thành một bài báo cáo.
  • D. Làm cho người đọc khó hình dung về sự kiện.

Câu 24: Khi đánh giá khả năng phản ánh hiện thực của một tác phẩm kí, người đọc cần xem xét điều gì ngoài tính chính xác của thông tin?

  • A. Tên thật của tất cả nhân vật.
  • B. Khả năng làm nổi bật ý nghĩa, giá trị của hiện thực được phản ánh.
  • C. Số lượng trang in của tác phẩm.
  • D. Việc tác giả có nổi tiếng hay không.

Câu 25: So sánh một bài phóng sự và một bài nghị luận xã hội về cùng một vấn đề (ví dụ: ô nhiễm môi trường). Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách tiếp cận và mục đích chính của hai thể loại này là gì?

  • A. Phóng sự chỉ dùng lời văn khách quan, nghị luận chỉ dùng lời văn chủ quan.
  • B. Phóng sự không được dùng chi tiết, nghị luận được dùng chi tiết.
  • C. Phóng sự chỉ nói về quá khứ, nghị luận chỉ nói về hiện tại.
  • D. Phóng sự phản ánh hiện thực qua miêu tả, kể chuyện, nghị luận phân tích vấn đề bằng lập luận, lý lẽ.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường được coi là "linh hồn" của tác phẩm kí, là nơi bộc lộ rõ nhất dấu ấn cá nhân của người viết?

  • A. Giọng điệu, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Việc sử dụng các số liệu thống kê.
  • D. Cấu trúc chương hồi.

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa sự kiện và cảm xúc trong một tác phẩm kí, người đọc cần nhận ra điều gì?

  • A. Sự kiện và cảm xúc là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt.
  • B. Sự kiện quan trọng hơn cảm xúc trong mọi trường hợp.
  • C. Cảm xúc giúp làm sâu sắc thêm ý nghĩa của sự kiện và thể hiện góc nhìn của người viết.
  • D. Cảm xúc chỉ làm nhiễu loạn thông tin về sự kiện.

Câu 28: Đọc một đoạn trích từ

  • A. Chỉ ghi lại các sự kiện quân sự.
  • B. Phản ánh chân thực đời sống nội tâm phong phú của người viết gắn với hiện thực cuộc sống.
  • C. Chỉ là một báo cáo y tế.
  • D. Sử dụng nhiều chi tiết hư cấu để tăng tính hấp dẫn.

Câu 29: Khi viết một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, người viết cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ dựa vào độ dài của hai tác phẩm.
  • B. Chỉ dựa vào số lượng nhân vật trong mỗi tác phẩm.
  • C. Chỉ dựa vào việc tác giả có nổi tiếng hay không.
  • D. Dựa vào các tiêu chí về nội dung (tính chân thực, ý nghĩa) và nghệ thuật (ngôn ngữ, cấu trúc, giọng điệu).

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của thể loại kí?

  • A. Tính hư cấu hoàn toàn, sáng tạo ra các sự kiện và nhân vật không có thật.
  • B. Dựa trên người thật, việc thật, sự kiện có thật.
  • C. Có sự kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể, tả) và yếu tố trữ tình (bộc lộ cảm xúc).
  • D. Thể hiện góc nhìn, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong "Tri thức Ngữ văn" trang 81 (sách Cánh diều), khi nói về thể loại kí, đặc điểm nào sau đây được coi là yếu tố cốt lõi phân biệt kí với các thể loại văn xuôi hư cấu như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Mặc dù đề cao tính chân thực, nhưng các tác phẩm kí vẫn có thể sử dụng các yếu tố nghệ thuật của văn học. Yếu tố nào sau đây trong kí chủ yếu phục vụ mục đích làm sâu sắc thêm cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về hiện thực được phản ánh, chứ không nhằm mục đích hư cấu hóa sự kiện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm thuộc thể loại kí như nhật kí hoặc hồi ký, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu đúng và đầy đủ nội dung cũng như giá trị của tác phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một đoạn trích kí miêu tả chân thực cảnh lao động vất vả của người dân vùng cao, xen lẫn những suy tư, cảm xúc xót xa của tác giả. Đoạn kí này chủ yếu thể hiện đặc điểm nào của thể loại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phóng sự là một dạng của kí. Điểm khác biệt nổi bật của phóng sự so với nhật ký hoặc hồi ký thường nằm ở đâu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi đánh giá một tác phẩm kí, ngoài việc xem xét tính chân thực của sự kiện, người đọc cần chú ý đến giá trị nghệ thuật của tác phẩm. Giá trị nghệ thuật trong kí thể hiện qua điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà văn viết một cuốn hồi ký về thời thơ ấu của mình. Để cuốn hồi ký này có sức lay động lớn với người đọc, ngoài việc kể lại các sự kiện đã xảy ra, tác giả cần làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích điểm nhìn trong một tác phẩm kí (như nhật ký, hồi ký) giúp người đọc hiểu được điều gì quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi so sánh một tác phẩm kí với một tác phẩm truyện ngắn cùng đề tài, tiêu chí nào sau đây thường được dùng để phân biệt rõ nhất tính chất của hai thể loại này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nhà báo viết một bài phóng sự điều tra về tình trạng ô nhiễm môi trường tại một khu công nghiệp. Để bài phóng sự đạt hiệu quả cao và đúng tính chất thể loại kí, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Yếu tố nào trong kí giúp người đọc không chỉ biết về sự kiện mà còn cảm nhận được không khí, bối cảnh lịch sử - xã hội nơi sự kiện diễn ra?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi đọc một đoạn nhật ký, người đọc thường cảm nhận được tính riêng tư, cá nhân sâu sắc. Điều này chủ yếu đến từ đặc điểm nào của nhật ký?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So với hồi ký, nhật ký có đặc điểm gì nổi bật về mặt thời gian ghi chép và tính tức thời?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích ngôn ngữ trong một tác phẩm kí, điều gì cần được lưu ý để thấy được hiệu quả nghệ thuật của nó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc một tác phẩm kí về chiến tranh, người đọc không chỉ biết về các sự kiện lịch sử mà còn có thể hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi đánh giá giá trị nội dung của một tác phẩm kí, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kí kể về chuyến đi đến một vùng đất xa lạ. Đoạn kí này miêu tả rất chi tiết cảnh vật, con người, phong tục. Điều này cho thấy tác giả đang tập trung vào việc sử dụng yếu tố nào để thu hút người đọc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một tác phẩm kí, việc tác giả lồng ghép những suy ngẫm, triết lý về cuộc sống, con người từ những sự kiện có thật có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phân tích giọng điệu trong một tác phẩm kí, bạn đang tìm hiểu về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một tác phẩm được giới thiệu là phóng sự chiến trường. Điều này gợi ý cho người đọc rằng tác phẩm sẽ chủ yếu tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong kí giúp người đọc cảm thấy gần gũi, tin cậy và đồng cảm với những gì tác giả chia sẻ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kí, người đọc có thể nhận thấy điều gì khác biệt so với cấu trúc 'mở đầu - diễn biến - kết thúc' thường thấy ở truyện ngắn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc sử dụng các chi tiết cụ thể, sống động, giàu sức gợi trong kí có tác dụng gì đối với việc tái hiện hiện thực?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi đánh giá khả năng phản ánh hiện thực của một tác phẩm kí, người đọc cần xem xét điều gì ngoài tính chính xác của thông tin?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: So sánh một bài phóng sự và một bài nghị luận xã hội về cùng một vấn đề (ví dụ: ô nhiễm môi trường). Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách tiếp cận và mục đích chính của hai thể loại này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'linh hồn' của tác phẩm kí, là nơi bộc lộ rõ nhất dấu ấn cá nhân của người viết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích mối quan hệ giữa sự kiện và cảm xúc trong một tác phẩm kí, người đọc cần nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc một đoạn trích từ "Nhật ký Đặng Thùy Trâm", người đọc cảm nhận rõ ràng tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và những rung động rất đời thường của một nữ bác sĩ trong chiến tranh. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại nhật ký trong kí?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi viết một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, người viết cần dựa vào những tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của thể loại kí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại kí với các thể loại văn học tự sự có yếu tố hư cấu như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • B. Có cốt truyện rõ ràng, chặt chẽ.
  • C. Phản ánh sự thật đời sống, con người và sự kiện có thật.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 2: Trong một văn bản kí, vai trò của cảm xúc, suy nghĩ và đánh giá chủ quan của người viết được thể hiện như thế nào?

  • A. Là yếu tố quan trọng, bộc lộ góc nhìn, thái độ, sự rung động của tác giả trước hiện thực.
  • B. Chỉ xuất hiện ở phần kết thúc, mang tính tổng kết.
  • C. Hạn chế tối đa để đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.
  • D. Chỉ dùng để trang trí, làm đẹp thêm cho văn bản.

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn bản kí mô tả chi tiết một sự kiện lịch sử có thật, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng bản chất của văn bản?

  • A. Xem đây là tài liệu lịch sử hoàn toàn khách quan, không có sự can thiệp của người viết.
  • B. Tìm kiếm các yếu tố hư cấu để làm rõ thông điệp ẩn ý.
  • C. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính mà bỏ qua cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • D. Nhận thức được sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực khách quan và cái nhìn, cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 4: Một văn bản kí được viết theo trình tự thời gian ghi lại những sự việc, suy nghĩ, cảm xúc diễn ra hàng ngày của người viết thường được xếp vào loại hình kí nào?

  • A. Hồi kí
  • B. Nhật kí
  • C. Phóng sự
  • D. Bút kí

Câu 5: Trong một đoạn bút kí tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết miêu tả cụ thể, sinh động có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm tăng tính hư cấu, ly kỳ cho câu chuyện.
  • B. Chứng minh kiến thức sâu rộng của tác giả về địa lý.
  • C. Tái hiện chân thực, sinh động cảnh vật, đồng thời thể hiện sự quan sát, cảm nhận của người viết.
  • D. Kéo dài dung lượng văn bản một cách không cần thiết.

Câu 6: Đoạn trích sau thuộc thể loại kí. Đọc và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thật về cuộc sống khắc nghiệt của người dân vùng cao?
"Sương muối giăng trắng núi đồi, lạnh cắt da cắt thịt. Lũ trẻ co ro trong manh áo mỏng, môi tím tái. Bữa cơm chỉ lèo tèo vài hạt ngô luộc sượng. Ánh mắt chúng vẫn ánh lên niềm khát khao con chữ mỗi khi cô giáo tới bản."

  • A. Sương muối giăng trắng núi đồi.
  • B. Lũ trẻ co ro trong manh áo mỏng, môi tím tái. Bữa cơm chỉ lèo tèo vài hạt ngô luộc sượng.
  • C. Ánh mắt chúng vẫn ánh lên niềm khát khao con chữ.
  • D. Cô giáo tới bản.

Câu 7: Trong thể loại kí, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Nhấn mạnh tính chân thực, trực tiếp của sự trải nghiệm, quan sát và cảm nhận của người viết.
  • B. Tạo ra khoảng cách giữa người viết và sự kiện được kể.
  • C. Biến câu chuyện thành hư cấu, không còn là sự thật.
  • D. Chỉ là một lựa chọn hình thức ngẫu nhiên.

Câu 8: Một bài phóng sự về tình hình ô nhiễm môi trường tại một khu công nghiệp sẽ có đặc điểm nội dung nào nổi bật so với một bài bút kí về vẻ đẹp của dòng sông chảy qua khu vực đó?

  • A. Chủ yếu tập trung vào cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Thiên về miêu tả cảnh vật hơn là phân tích vấn đề.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lãng mạn, bay bổng.
  • D. Tập trung vào việc phản ánh một vấn đề, hiện tượng có tính thời sự, xã hội, đi sâu tìm hiểu nguyên nhân, thực trạng và đề xuất giải pháp (thường mang tính báo chí).

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của kí được thể hiện rõ nhất:
"Chuyến đi Tây Bắc năm ấy đã để lại trong tôi những ấn tượng khó phai. Tôi nhớ mãi nụ cười hồn hậu của cụ già người Thái bên bếp lửa bập bùng, nhớ tiếng khèn réo rắt trong đêm hội, nhớ cả cái lạnh thấu xương của những buổi sáng sớm."

  • A. Sự trải nghiệm, ghi nhớ và hồi tưởng về một chuyến đi có thật.
  • B. Việc xây dựng nhân vật có tính cách phức tạp.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
  • D. Phản ánh một vấn đề xã hội nóng hổi.

Câu 10: Theo bạn, vì sao chi tiết "bữa cơm chỉ lèo tèo vài hạt ngô luộc sượng" trong đoạn trích ở Câu 6 lại có sức lay động mạnh mẽ người đọc?

  • A. Vì nó là một chi tiết được hư cấu một cách khéo léo.
  • B. Vì nó thể hiện sự giàu có, sung túc của người dân.
  • C. Vì đó là một chi tiết hiện thực, cụ thể, gợi cảm giác thiếu thốn, khó khăn, làm nổi bật cuộc sống nghèo khổ.
  • D. Vì nó chỉ là một chi tiết phụ, không quan trọng.

Câu 11: Một nhà văn đi thực tế tại vùng lũ và viết một bài kí dài về cuộc sống, tinh thần chống lũ của người dân, kết hợp ghi chép sự kiện, miêu tả cảnh tượng và bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân. Văn bản này có khả năng cao thuộc loại hình kí nào?

  • A. Hồi kí (vì liên quan đến ký ức)
  • B. Nhật kí (vì ghi chép hàng ngày)
  • C. Phóng sự (vì mang tính thời sự, phản ánh vấn đề)
  • D. Bút kí (vì là ghi chép tự do, kết hợp nhiều yếu tố, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về sự việc, con người, cảnh vật).

Câu 12: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc tin tưởng vào tính xác thực của thông tin trong một văn bản kí?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. Việc sử dụng chi tiết cụ thể, tên người, tên địa danh có thật, số liệu (trong phóng sự).
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình huống bất ngờ.
  • D. Ngôn ngữ mơ hồ, gợi nhiều liên tưởng.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa hồi kí và nhật kí là gì?

  • A. Hồi kí viết về sự kiện có thật, nhật kí là hư cấu.
  • B. Hồi kí viết cho người khác đọc, nhật kí chỉ viết cho bản thân.
  • C. Hồi kí là ghi chép lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ (thường là một giai đoạn dài) dựa trên trí nhớ và tư liệu, còn nhật kí là ghi chép các sự việc, suy nghĩ diễn ra hàng ngày, gần như đồng thời với thời điểm viết.
  • D. Hồi kí sử dụng ngôi thứ ba, nhật kí sử dụng ngôi thứ nhất.

Câu 14: Đọc đoạn trích và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tăng sức biểu cảm cho văn bản kí:
"Những cánh đồng lúa chín vàng như trải thảm. Nắng tháng Mười như rót mật xuống từng bông lúa trĩu hạt."

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Liệt kê và tương phản.

Câu 15: Một tác phẩm được giới thiệu là "kí sự". Điều này gợi ý cho người đọc điều gì về nội dung và hình thức của tác phẩm?

  • A. Đây là một câu chuyện hư cấu hoàn toàn.
  • B. Tác phẩm tập trung vào phân tích các vấn đề xã hội phức tạp.
  • C. Đây là ghi chép hàng ngày về cuộc sống cá nhân.
  • D. Tác phẩm ghi chép lại các sự kiện, con người, cảnh vật trong một chuyến đi hoặc một giai đoạn nào đó, mang tính chất kể lại sự việc đã diễn ra một cách chân thực.

Câu 16: Mục đích chính của người viết khi sáng tác thể loại du kí là gì?

  • A. Để kiếm tiền từ việc bán sách du lịch.
  • B. Ghi lại hành trình, trải nghiệm, quan sát, cảm nhận về những vùng đất, con người đã đi qua, chia sẻ thông tin và truyền cảm hứng cho người đọc.
  • C. Phê phán các vấn đề du lịch.
  • D. Tạo ra một câu chuyện phiêu lưu giả tưởng.

Câu 17: Đọc đoạn trích sau:
"Tôi đứng lặng trên đỉnh đồi, nhìn xuống thung lũng chìm trong sương sớm. Lòng bỗng thấy nao nao, nhớ về những ngày thơ ấu chạy nhảy trên triền đê làng."
Đoạn trích này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của kí?

  • A. Tính thời sự, phản ánh vấn đề nóng hổi.
  • B. Việc xây dựng cốt truyện ly kỳ.
  • C. Sự kết hợp giữa miêu tả cảnh vật (thung lũng chìm trong sương) và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, hồi tưởng của người viết.
  • D. Việc sử dụng nhiều đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 18: Phân tích vai trò của "chi tiết tiêu biểu" trong một văn bản kí.

  • A. Chỉ có tác dụng làm văn bản dài hơn.
  • B. Là những chi tiết được hư cấu để thu hút người đọc.
  • C. Là những chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Là những chi tiết đắt giá, cô đúc, mang tính khái quát cao, giúp làm nổi bật sự thật, khắc họa hình ảnh, tính cách nhân vật hoặc bộc lộ tư tưởng, tình cảm của tác giả một cách sâu sắc.

Câu 19: So với truyện ngắn, điểm nhìn trong kí có gì khác biệt cơ bản?

  • A. Thường là điểm nhìn của chính người viết (ngôi thứ nhất), gắn liền với sự trải nghiệm và cảm nhận chủ quan, trong khi truyện ngắn có thể sử dụng nhiều điểm nhìn khác nhau (ngôi thứ nhất, thứ ba toàn tri, thứ ba hạn tri).
  • B. Luôn là điểm nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Chỉ tập trung vào ngoại cảnh, không đi sâu vào nội tâm.
  • D. Không có điểm nhìn cố định, thay đổi liên tục.

Câu 20: Tính thời sự là một đặc điểm thường thấy ở loại hình kí nào?

  • A. Hồi kí
  • B. Nhật kí
  • C. Phóng sự
  • D. Tùy bút

Câu 21: Khi đọc một bài kí, làm thế nào để phân biệt được đâu là sự thật khách quan và đâu là cảm nhận chủ quan của người viết?

  • A. Mọi chi tiết đều là sự thật khách quan.
  • B. Mọi chi tiết đều là cảm nhận chủ quan.
  • C. Chỉ những chi tiết có số liệu mới là khách quan.
  • D. Phân tích ngôn ngữ (ngôn ngữ miêu tả, tường thuật sự việc vs ngôn ngữ bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá), xem xét ngữ cảnh, so sánh với thông tin từ các nguồn khác (nếu có thể).

Câu 22: Đọc đoạn trích:
"Đó là năm 1972, tôi vẫn còn nhớ như in tiếng máy bay gầm rú trên bầu trời Hà Nội. Phố Khâm Thiên tan hoang sau trận bom B52. Tôi đã chạy vội đến đó, chứng kiến cảnh tượng đau lòng..."
Đoạn trích này có khả năng thuộc loại hình kí nào?

  • A. Hồi kí
  • B. Du kí
  • C. Nhật kí
  • D. Phóng sự

Câu 23: Trong kí, việc kết hợp các phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Tăng cường tính chân thực, đa chiều trong phản ánh hiện thực, đồng thời bộc lộ sâu sắc cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm của người viết.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài dung lượng.
  • D. Biến văn bản kí thành một bài báo khoa học.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại kí?

  • A. Phản ánh sự thật đời sống.
  • B. Sử dụng ngôi kể thứ nhất hoặc thứ ba.
  • C. Kết hợp nhiều phương thức biểu đạt.
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật hư cấu phức tạp với diễn biến tâm lý bất ngờ.

Câu 25: Đọc đoạn trích:
"Tôi nhìn ra cửa sổ. Mưa vẫn rơi. Từng giọt, từng giọt như đang đếm ngược thời gian. Lòng tôi chùng xuống, nhớ về những ngày xa xưa ấy, khi mưa vẫn thường là khúc hát ru tuổi thơ."
Đoạn trích này thể hiện rõ nhất sự chi phối của yếu tố nào trong văn bản kí?

  • A. Tính thời sự nóng hổi.
  • B. Cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết.
  • C. Tính khách quan tuyệt đối trong miêu tả.
  • D. Việc tái hiện lại một sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 26: Khác với truyện ngắn thường có cốt truyện theo diễn biến (mở đầu, phát triển, đỉnh điểm, kết thúc), cấu trúc của văn bản kí thường mang tính chất gì?

  • A. Cấu trúc mở, linh hoạt, có thể theo dòng thời gian, không gian của chuyến đi, hoặc theo mạch cảm xúc, suy nghĩ của người viết, ít bị ràng buộc bởi một cốt truyện hoàn chỉnh.
  • B. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc ba phần (mở, thân, kết).
  • C. Có cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn.
  • D. Không có bất kỳ cấu trúc nào.

Câu 27: Trong một bài phóng sự điều tra, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục và tin cậy?

  • A. Ngôn ngữ giàu chất thơ, lãng mạn.
  • B. Việc sử dụng nhiều tình tiết hư cấu hấp dẫn.
  • C. Các dữ liệu, số liệu, bằng chứng cụ thể, nhân chứng xác thực được thu thập từ thực tế.
  • D. Chỉ dựa vào suy đoán và cảm tính của người viết.

Câu 28: Khi đọc một văn bản kí, người đọc có thể rút ra được điều gì về người viết?

  • A. Chỉ biết được tên và tuổi của người viết.
  • B. Không biết được gì về người viết vì họ ẩn mình hoàn toàn.
  • C. Biết được mọi bí mật thầm kín trong cuộc đời họ.
  • D. Hiểu được phần nào góc nhìn, suy nghĩ, tình cảm, cá tính và trải nghiệm của họ qua cách họ quan sát, ghi chép và bày tỏ cảm xúc về hiện thực.

Câu 29: Một đoạn văn trong kí miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một loài hoa dại bên đường. Chi tiết này có thể có ý nghĩa gì ngoài việc miêu tả đơn thuần?

  • A. Không có ý nghĩa gì khác ngoài việc thông báo có một loài hoa ở đó.
  • B. Chứng minh kiến thức thực vật học của tác giả.
  • C. Thể hiện sự tinh tế trong quan sát của người viết, gợi lên cảm xúc về vẻ đẹp bình dị, sức sống tiềm tàng hoặc một kỷ niệm, suy ngẫm liên quan.
  • D. Là một chi tiết được thêm vào để làm đầy trang viết.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người viết khi sáng tác thể loại kí?

  • A. Tìm kiếm các sự kiện hoàn toàn hư cấu.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa việc phản ánh chân thực hiện thực khách quan và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan một cách sâu sắc, hấp dẫn mà không làm sai lệch bản chất sự thật.
  • C. Viết càng dài càng tốt.
  • D. Tránh sử dụng bất kỳ biện pháp nghệ thuật nào.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại kí với các thể loại văn học tự sự có yếu tố hư cấu như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một văn bản kí, vai trò của cảm xúc, suy nghĩ và đánh giá chủ quan của người viết được thể hiện như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi đọc một đoạn văn bản kí mô tả chi tiết một sự kiện lịch sử có thật, người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng bản chất của văn bản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một văn bản kí được viết theo trình tự thời gian ghi lại những sự việc, suy nghĩ, cảm xúc diễn ra hàng ngày của người viết thường được xếp vào loại hình kí nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một đoạn bút kí tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, việc tác giả sử dụng nhiều chi tiết miêu tả cụ thể, sinh động có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn trích sau thuộc thể loại kí. Đọc và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự thật về cuộc sống khắc nghiệt của người dân vùng cao?
'Sương muối giăng trắng núi đồi, lạnh cắt da cắt thịt. Lũ trẻ co ro trong manh áo mỏng, môi tím tái. Bữa cơm chỉ lèo tèo vài hạt ngô luộc sượng. Ánh mắt chúng vẫn ánh lên niềm khát khao con chữ mỗi khi cô giáo tới bản.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong thể loại kí, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') có ý nghĩa gì quan trọng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một bài phóng sự về tình hình ô nhiễm môi trường tại một khu công nghiệp sẽ có đặc điểm nội dung nào nổi bật so với một bài bút kí về vẻ đẹp của dòng sông chảy qua khu vực đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của kí được thể hiện rõ nhất:
'Chuyến đi Tây Bắc năm ấy đã để lại trong tôi những ấn tượng khó phai. Tôi nhớ mãi nụ cười hồn hậu của cụ già người Thái bên bếp lửa bập bùng, nhớ tiếng khèn réo rắt trong đêm hội, nhớ cả cái lạnh thấu xương của những buổi sáng sớm.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Theo bạn, vì sao chi tiết 'bữa cơm chỉ lèo tèo vài hạt ngô luộc sượng' trong đoạn trích ở Câu 6 lại có sức lay động mạnh mẽ người đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một nhà văn đi thực tế tại vùng lũ và viết một bài kí dài về cuộc sống, tinh thần chống lũ của người dân, kết hợp ghi chép sự kiện, miêu tả cảnh tượng và bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc cá nhân. Văn bản này có khả năng cao thuộc loại hình kí nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc tin tưởng vào tính xác thực của thông tin trong một văn bản kí?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa hồi kí và nhật kí là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn trích và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tăng sức biểu cảm cho văn bản kí:
'Những cánh đồng lúa chín vàng như trải thảm. Nắng tháng Mười như rót mật xuống từng bông lúa trĩu hạt.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một tác phẩm được giới thiệu là 'kí sự'. Điều này gợi ý cho người đọc điều gì về nội dung và hình thức của tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Mục đích chính của người viết khi sáng tác thể loại du kí là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc đoạn trích sau:
'Tôi đứng lặng trên đỉnh đồi, nhìn xuống thung lũng chìm trong sương sớm. Lòng bỗng thấy nao nao, nhớ về những ngày thơ ấu chạy nhảy trên triền đê làng.'
Đoạn trích này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của kí?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích vai trò của 'chi tiết tiêu biểu' trong một văn bản kí.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: So với truyện ngắn, điểm nhìn trong kí có gì khác biệt cơ bản?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tính thời sự là một đặc điểm thường thấy ở loại hình kí nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi đọc một bài kí, làm thế nào để phân biệt được đâu là sự thật khách quan và đâu là cảm nhận chủ quan của người viết?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đọc đoạn trích:
'Đó là năm 1972, tôi vẫn còn nhớ như in tiếng máy bay gầm rú trên bầu trời Hà Nội. Phố Khâm Thiên tan hoang sau trận bom B52. Tôi đã chạy vội đến đó, chứng kiến cảnh tượng đau lòng...'
Đoạn trích này có khả năng thuộc loại hình kí nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong kí, việc kết hợp các phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm thường thấy của thể loại kí?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc đoạn trích:
'Tôi nhìn ra cửa sổ. Mưa vẫn rơi. Từng giọt, từng giọt như đang đếm ngược thời gian. Lòng tôi chùng xuống, nhớ về những ngày xa xưa ấy, khi mưa vẫn thường là khúc hát ru tuổi thơ.'
Đoạn trích này thể hiện rõ nhất sự chi phối của yếu tố nào trong văn bản kí?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khác với truyện ngắn thường có cốt truyện theo diễn biến (mở đầu, phát triển, đỉnh điểm, kết thúc), cấu trúc của văn bản kí thường mang tính chất gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong một bài phóng sự điều tra, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục và tin cậy?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi đọc một văn bản kí, người đọc có thể rút ra được điều gì về người viết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một đoạn văn trong kí miêu tả chi tiết vẻ đẹp của một loài hoa dại bên đường. Chi tiết này có thể có ý nghĩa gì ngoài việc miêu tả đơn thuần?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người viết khi sáng tác thể loại kí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong thể loại kí, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, tạo nên sự khác biệt so với các thể loại văn học khác như truyện hay tiểu thuyết?

  • A. Khả năng hư cấu hoàn toàn để sáng tạo thế giới mới.
  • B. Tính chân thực, phản ánh hiện thực, con người, sự kiện có thật.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • D. Kết cấu phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và cốt truyện phụ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định nó có đặc điểm nổi bật của thể loại kí không? Vì sao?
"Sáng nay, trời Sài Gòn đổ cơn mưa bất chợt. Tôi ngồi bên cửa sổ quán cà phê quen thuộc, nhìn dòng người vội vã lướt qua. Bỗng nhớ về những ngày mưa ở quê nhà, nhớ mùi đất ẩm, nhớ tiếng rao quà của bà cụ đầu xóm. Một nỗi nhớ da diết dâng lên trong lòng."

  • A. Có, vì đoạn văn ghi lại cảm xúc, suy nghĩ chân thực của người viết về một khoảnh khắc và hồi tưởng.
  • B. Không, vì nó quá ngắn và không có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Không, vì nó sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh như thơ.
  • D. Có, vì nó miêu tả cảnh vật Sài Gòn vào buổi sáng.

Câu 3: Trong một bài kí, việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan và đáng tin cậy hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • C. Tăng tính chân thực, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ và trải nghiệm cá nhân của người viết.
  • D. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện được kể.

Câu 4: Khi đọc một bài kí, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc nội dung và giá trị của tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện và nhân vật có thật.
  • B. Tìm kiếm các yếu tố hư cấu và tưởng tượng của tác giả.
  • C. Đánh giá tính đúng sai của các thông tin được cung cấp dựa trên kiến thức khoa học.
  • D. Cảm nhận "cái tôi" của tác giả, suy ngẫm về ý nghĩa, giá trị tư tưởng và tình cảm mà tác phẩm gợi ra từ hiện thực.

Câu 5: Một nhà văn muốn viết một bài kí về chuyến đi thăm đảo Trường Sa. Ông ấy nên ưu tiên sử dụng những chất liệu nào để bài kí có sức thuyết phục và lay động người đọc?

  • A. Các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết về biển đảo.
  • B. Quan sát chân thực về cuộc sống, con người trên đảo và cảm xúc, suy nghĩ của bản thân trước hiện thực đó.
  • C. Các số liệu thống kê chi tiết về diện tích, dân số đảo.
  • D. Những tình huống kịch tính, gay cấn được hư cấu hoàn toàn.

Câu 6: Trong một văn bản nghị luận, "lý lẽ" có vai trò gì?

  • A. Giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm và kết nối dẫn chứng.
  • B. Cung cấp thông tin, số liệu cụ thể để chứng minh cho lập luận.
  • C. Trình bày cảm xúc và suy nghĩ cá nhân về vấn đề.
  • D. Tổng kết lại toàn bộ nội dung đã trình bày.

Câu 7: "Dẫn chứng" trong văn nghị luận là gì và có chức năng chính là gì?

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.
  • B. Là những câu hỏi tu từ để gây ấn tượng.
  • C. Là bằng chứng thực tế (sự kiện, số liệu, ví dụ) dùng để chứng minh cho lý lẽ và luận điểm.
  • D. Là phần mở đầu giới thiệu về vấn đề cần bàn luận.

Câu 8: Khi đánh giá một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng lập luận chặt chẽ và thuyết phục của người viết?

  • A. Số lượng dẫn chứng được đưa ra, càng nhiều càng tốt.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • C. Độ dài của bài viết.
  • D. Mối quan hệ logic giữa lý lẽ và dẫn chứng, cách lý lẽ làm sáng tỏ dẫn chứng và cùng hướng về luận điểm.

Câu 9: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận với luận điểm: "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển bản thân". Lý lẽ nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

  • A. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường hiện nay.
  • B. Tôi rất thích đọc sách vào mỗi buổi tối trước khi đi ngủ.
  • C. Đọc sách giúp con người tiếp cận với kho tàng tri thức nhân loại, rèn luyện khả năng tư duy phản biện và mở rộng vốn từ.
  • D. Nhiều người nổi tiếng trên thế giới cũng là những người rất chăm đọc sách.

Câu 10: Để chứng minh cho lý lẽ ở Câu 9 ("Đọc sách giúp con người tiếp cận với kho tàng tri thức nhân loại, rèn luyện khả năng tư duy phản biện và mở rộng vốn từ"), dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục nhất?

  • A. Ví dụ về một người đã thay đổi nhận thức, kỹ năng sống nhờ đọc sách, hoặc một nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc đọc sách thường xuyên và khả năng tư duy.
  • B. Hình ảnh một thư viện lớn với hàng ngàn cuốn sách.
  • C. Câu nói "Sách là nguồn tri thức" của một danh nhân.
  • D. Kể lại câu chuyện một nhân vật trong truyện đọc sách.

Câu 11: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
"Năm 1945, sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Đây là sự kiện lịch sử trọng đại, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc."

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Thuyết minh / Tự sự (thiên về cung cấp thông tin sự kiện)
  • D. Nghị luận

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết cụ thể, hình ảnh giàu sức gợi trong bài kí.

  • A. Làm cho bài viết khô khan, khó hiểu hơn.
  • B. Tái hiện hiện thực một cách sinh động, chân thực, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận sâu sắc.
  • C. Khiến bài viết mang nặng tính lý thuyết, thiếu cảm xúc.
  • D. Làm giảm tính khách quan của bài kí.

Câu 13: Luận điểm trong văn nghị luận có vai trò như thế nào đối với toàn bộ bài viết?

  • A. Chỉ đóng vai trò là phần mở bài giới thiệu vấn đề.
  • B. Là các dẫn chứng cụ thể để minh họa.
  • C. Là những lời kết luận mang tính cảm thán.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chủ đạo, là linh hồn của bài viết, chi phối nội dung và cách triển khai lập luận.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kí và truyện ngắn nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tính chân thực (kí) đối lập với tính hư cấu (truyện ngắn).
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Mục đích giải trí cho người đọc.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn, làm thế nào để phân biệt đâu là lý lẽ và đâu là dẫn chứng trong một bài nghị luận?

  • A. Lý lẽ luôn đứng trước dẫn chứng.
  • B. Lý lẽ là câu hỏi, dẫn chứng là câu trả lời.
  • C. Lý lẽ là lời giải thích, phân tích mang tính khái quát; dẫn chứng là bằng chứng cụ thể, ví dụ, số liệu xác thực.
  • D. Lý lẽ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, dẫn chứng sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 16: Trong một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, dẫn chứng nào sau đây có giá trị và sức thuyết phục cao nhất?

  • A. Một câu chuyện tôi nghe được từ bạn bè về thời tiết thất thường.
  • B. Ý kiến chủ quan của một người không có chuyên môn về môi trường.
  • C. Một đoạn thơ miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp trong quá khứ.
  • D. Số liệu thống kê về mực nước biển dâng cao, tần suất bão lũ gia tăng trong những năm gần đây được công bố bởi các tổ chức khí tượng quốc tế.

Câu 17: Khi viết một bài kí, việc lựa chọn chi tiết để đưa vào bài là rất quan trọng. Tác giả nên lựa chọn những chi tiết như thế nào?

  • A. Những chi tiết chân thực, tiêu biểu, giàu sức gợi, có khả năng làm nổi bật chủ đề và cảm xúc.
  • B. Càng nhiều chi tiết càng tốt, bất kể nó có liên quan hay không.
  • C. Chỉ nên sử dụng các chi tiết mang tính chất lý thuyết, trừu tượng.
  • D. Các chi tiết được hư cấu hoàn toàn để tăng tính hấp dẫn.

Câu 18: Trong bài nghị luận, "lập luận" là gì?

  • A. Chỉ là việc đưa ra các dẫn chứng.
  • B. Là cách sắp xếp, tổ chức các lý lẽ và dẫn chứng theo một trình tự logic nhằm chứng minh luận điểm.
  • C. Là phần kết luận của bài viết.
  • D. Là việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề nghị luận mà tác giả đang đề cập:
"Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát đang gây ra nhiều hệ lụy, đặc biệt đối với giới trẻ. Từ việc nghiện ảo, sống tách biệt với thế giới thực đến việc dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch, những vấn đề này đòi hỏi chúng ta cần có cái nhìn nghiêm túc và giải pháp kịp thời."

  • A. Lợi ích của mạng xã hội.
  • B. Lịch sử phát triển của mạng xã hội.
  • C. Các loại mạng xã hội phổ biến hiện nay.
  • D. Tác động tiêu cực của việc sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát, đặc biệt đối với giới trẻ.

Câu 20: Dựa vào đoạn văn ở Câu 19, luận điểm chính mà tác giả muốn làm rõ là gì?

  • A. Mạng xã hội là công cụ vô cùng hữu ích.
  • B. Giới trẻ không nên sử dụng mạng xã hội.
  • C. Sử dụng mạng xã hội thiếu kiểm soát gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực và cần có giải pháp khắc phục.
  • D. Chỉ có giới trẻ mới bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa một bài kí và một bài nghị luận xã hội.

  • A. Kí chủ yếu chia sẻ trải nghiệm, cảm xúc, suy ngẫm cá nhân; Nghị luận xã hội nhằm trình bày quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc.
  • B. Kí để giải trí; Nghị luận xã hội để cung cấp thông tin.
  • C. Kí dùng để miêu tả; Nghị luận xã hội dùng để tự sự.
  • D. Cả hai thể loại đều có mục đích giống nhau là kể chuyện.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Con đường làng mùa gặt rơm vàng rực dưới nắng. Mùi rơm mới, mùi lúa chín quyện vào nhau thơm ngào ngạt. Tiếng cười nói rộn rã của bà con làm xóm làng thêm tưng bừng. Tôi dừng chân, hít căng lồng ngực mùi hương đồng nội, thấy lòng mình thật bình yên."
Đoạn văn này có thể xuất hiện trong thể loại nào và vì sao?

  • A. Truyện ngắn, vì có miêu tả cảnh vật.
  • B. Kí, vì ghi lại quan sát chân thực và bộc lộ cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Văn bản hành chính, vì miêu tả sự kiện ở làng quê.
  • D. Văn bản nghị luận, vì đưa ra ý kiến về cảnh vật nông thôn.

Câu 23: Khi phân tích một bài kí, để làm rõ "cái tôi" của tác giả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến các sự kiện lịch sử được nhắc đến.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu tiểu sử của tác giả.
  • C. Tập trung vào việc đếm số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
  • D. Cách tác giả quan sát, lựa chọn chi tiết, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, giọng điệu và ngôn ngữ khi tái hiện hiện thực.

Câu 24: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với dẫn chứng trong bài nghị luận để tăng tính thuyết phục?

  • A. Phải là ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Phải là những câu chuyện hư cấu, tưởng tượng.
  • C. Phải chân thực, khách quan, chính xác và tiêu biểu.
  • D. Phải là những câu nói sáo rỗng, chung chung.

Câu 25: Giả sử bạn đọc một bài viết về vấn đề ô nhiễm môi trường. Nếu đó là bài kí, bạn sẽ mong đợi đọc được những nội dung nào?

  • A. Những ghi chép, quan sát trực tiếp của tác giả về cảnh ô nhiễm, câu chuyện về những người bị ảnh hưởng, cảm xúc và suy ngẫm cá nhân của tác giả về vấn đề.
  • B. Các số liệu thống kê chi tiết về mức độ ô nhiễm ở các khu vực khác nhau.
  • C. Phân tích khoa học về nguyên nhân và giải pháp kỹ thuật để xử lý ô nhiễm.
  • D. Những lời kêu gọi hành động chung chung, không có câu chuyện cụ thể.

Câu 26: Khi phân tích mối quan hệ giữa lý lẽ và dẫn chứng trong một đoạn nghị luận, bạn cần chú ý điều gì để đánh giá hiệu quả của lập luận?

  • A. Chỉ cần xem dẫn chứng có đúng sự thật không.
  • B. Chỉ cần xem lý lẽ có hay không.
  • C. Xem lý lẽ có dài hơn dẫn chứng không.
  • D. Xem lý lẽ có làm sáng tỏ dẫn chứng không, dẫn chứng có minh họa cụ thể cho lý lẽ không, và cả hai có cùng hướng về chứng minh luận điểm chính không.

Câu 27: Đoạn văn nào sau đây có tính nghị luận rõ rệt nhất?
(A) "Cây phượng già trước sân trường vẫn đứng đó, chứng kiến bao mùa chia tay của lứa học trò."
(B) "Theo báo cáo mới nhất, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm nay đạt 99.5%."
(C) "Sự tử tế không phải là bẩm sinh, mà là kết quả của quá trình rèn luyện và học hỏi không ngừng. Chúng ta cần nuôi dưỡng lòng tử tế từ những hành động nhỏ nhất trong cuộc sống hàng ngày."
(D) "Hôm qua, tôi đã gặp lại người bạn cũ sau nhiều năm xa cách."

  • A. (A)
  • B. (B)
  • C. (C)
  • D. (D)

Câu 28: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần làm gì với các dẫn chứng của mình?

  • A. Chỉ liệt kê thật nhiều dẫn chứng mà không cần phân tích.
  • B. Lựa chọn dẫn chứng tiêu biểu, xác thực và phân tích rõ ràng mối liên hệ của chúng với lý lẽ, luận điểm.
  • C. Sử dụng các dẫn chứng chung chung, ai cũng biết.
  • D. Tạo ra dẫn chứng dựa trên suy đoán cá nhân.

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một bài kí về chuyến đi thiện nguyện vùng cao. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc và suy ngẫm sâu sắc của tác giả?

  • A. Số lượng quà tặng đã được trao đi.
  • B. Quãng đường di chuyển từ thành phố lên đến bản làng.
  • C. Mô tả về ngôi trường mới xây khang trang.
  • D. Khoảnh khắc tác giả lặng nhìn ánh mắt trẻ thơ vùng cao và tự hỏi về trách nhiệm của bản thân đối với những mảnh đời khó khăn.

Câu 30: Đâu là điểm chung về mục đích giữa một bài kí và một bài nghị luận?

  • A. Phản ánh hiện thực cuộc sống và thể hiện quan điểm, suy nghĩ, tình cảm của người viết.
  • B. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Chỉ nhằm mục đích giải trí.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng ngôi kể thứ nhất.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong thể loại kí, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, tạo nên sự khác biệt so với các thể loại văn học khác như truyện hay tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định nó có đặc điểm nổi bật của thể loại kí không? Vì sao?
'Sáng nay, trời Sài Gòn đổ cơn mưa bất chợt. Tôi ngồi bên cửa sổ quán cà phê quen thuộc, nhìn dòng người vội vã lướt qua. Bỗng nhớ về những ngày mưa ở quê nhà, nhớ mùi đất ẩm, nhớ tiếng rao quà của bà cụ đầu xóm. Một nỗi nhớ da diết dâng lên trong lòng.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài kí, việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đọc một bài kí, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc nội dung và giá trị của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhà văn muốn viết một bài kí về chuyến đi thăm đảo Trường Sa. Ông ấy nên ưu tiên sử dụng những chất liệu nào để bài kí có sức thuyết phục và lay động người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong một văn bản nghị luận, 'lý lẽ' có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: 'Dẫn chứng' trong văn nghị luận là gì và có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi đánh giá một bài nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng lập luận chặt chẽ và thuyết phục của người viết?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Giả sử bạn đang viết bài nghị luận với luận điểm: 'Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển bản thân'. Lý lẽ nào sau đây phù hợp nhất để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để chứng minh cho lý lẽ ở Câu 9 ('Đọc sách giúp con người tiếp cận với kho tàng tri thức nhân loại, rèn luyện khả năng tư duy phản biện và mở rộng vốn từ'), dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đoạn văn sau chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
'Năm 1945, sau Cách mạng tháng Tám, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời. Đây là sự kiện lịch sử trọng đại, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các chi tiết cụ thể, hình ảnh giàu sức gợi trong bài kí.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Luận điểm trong văn nghị luận có vai trò như thế nào đối với toàn bộ bài viết?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa kí và truyện ngắn nằm ở yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn, làm thế nào để phân biệt đâu là lý lẽ và đâu là dẫn chứng trong một bài nghị luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong một bài nghị luận về tác hại của biến đổi khí hậu, dẫn chứng nào sau đây có giá trị và sức thuyết phục cao nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi viết một bài kí, việc lựa chọn chi tiết để đưa vào bài là rất quan trọng. Tác giả nên lựa chọn những chi tiết như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong bài nghị luận, 'lập luận' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định vấn đề nghị luận mà tác giả đang đề cập:
'Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu kiểm soát đang gây ra nhiều hệ lụy, đặc biệt đối với giới trẻ. Từ việc nghiện ảo, sống tách biệt với thế giới thực đến việc dễ bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch, những vấn đề này đòi hỏi chúng ta cần có cái nhìn nghiêm túc và giải pháp kịp thời.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa vào đoạn văn ở Câu 19, luận điểm chính mà tác giả muốn làm rõ là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa một bài kí và một bài nghị luận xã hội.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
'Con đường làng mùa gặt rơm vàng rực dưới nắng. Mùi rơm mới, mùi lúa chín quyện vào nhau thơm ngào ngạt. Tiếng cười nói rộn rã của bà con làm xóm làng thêm tưng bừng. Tôi dừng chân, hít căng lồng ngực mùi hương đồng nội, thấy lòng mình thật bình yên.'
Đoạn văn này có thể xuất hiện trong thể loại nào và vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi phân tích một bài kí, để làm rõ 'cái tôi' của tác giả, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là một yêu cầu quan trọng đối với dẫn chứng trong bài nghị luận để tăng tính thuyết phục?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đọc một bài viết về vấn đề ô nhiễm môi trường. Nếu đó là bài kí, bạn sẽ mong đợi đọc được những nội dung nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích mối quan hệ giữa lý lẽ và dẫn chứng trong một đoạn nghị luận, bạn cần chú ý điều gì để đánh giá hiệu quả của lập luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn văn nào sau đây có tính nghị luận rõ rệt nhất?
(A) 'Cây phượng già trước sân trường vẫn đứng đó, chứng kiến bao mùa chia tay của lứa học trò.'
(B) 'Theo báo cáo mới nhất, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp THPT năm nay đạt 99.5%.'
(C) 'Sự tử tế không phải là bẩm sinh, mà là kết quả của quá trình rèn luyện và học hỏi không ngừng. Chúng ta cần nuôi dưỡng lòng tử tế từ những hành động nhỏ nhất trong cuộc sống hàng ngày.'
(D) 'Hôm qua, tôi đã gặp lại người bạn cũ sau nhiều năm xa cách.'

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để bài nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, người viết cần làm gì với các dẫn chứng của mình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử bạn đang đọc một bài kí về chuyến đi thiện nguyện vùng cao. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm xúc và suy ngẫm sâu sắc của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là điểm chung về mục đích giữa một bài kí và một bài nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại kí trong văn học Việt Nam hiện đại thường được phân biệt với truyện ngắn ở đặc điểm cốt lõi nào liên quan đến tính xác thực của sự kiện và nhân vật?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Dựa trên sự kiện, nhân vật có thật, ít hư cấu.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm, trữ tình.

Câu 2: Khi phân tích một bài kí, việc người viết thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận định chủ quan của mình về sự kiện, con người được đề cập là đặc điểm nổi bật thuộc về yếu tố nào của thể loại này?

  • A. Cái tôi trần thuật (người kể chuyện/người viết).
  • B. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • C. Hệ thống nhân vật phụ.
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật cố định.

Câu 3: Một đoạn trích từ "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" và một đoạn từ "Khúc tráng ca nhà giàn" đều thuộc thể loại kí. Điểm chung nào về nội dung thường xuất hiện trong hai tác phẩm này, phản ánh bối cảnh lịch sử và tinh thần con người Việt Nam?

  • A. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên lãng mạn.
  • B. Phê phán sâu sắc các tệ nạn xã hội đương thời.
  • C. Khắc họa chân thực hiện thực chiến tranh, tinh thần yêu nước và sự hy sinh.
  • D. Kể lại chi tiết cuộc sống sinh hoạt thường ngày ở hậu phương.

Câu 4: Khi so sánh hai tác phẩm kí, tiêu chí nào dưới đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự khác biệt hoặc tương đồng giữa chúng?

  • A. Phong cách ngôn ngữ và giọng điệu của người viết.
  • B. Cách lựa chọn và trình bày sự kiện, nhân vật.
  • C. Mức độ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của tác giả.
  • D. Số lượng trang in hoặc khổ sách của ấn bản.

Câu 5: Để đánh giá giá trị hiện thực của một tác phẩm kí, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Sự phức tạp của cấu trúc câu.
  • B. Tính chân xác, độ tin cậy của thông tin, sự kiện được kể.
  • C. Mức độ sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong một bài kí (ví dụ: từ ngữ, câu văn, biện pháp tu từ) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Phong cách, giọng điệu và thái độ của người viết.
  • B. Tính chính xác tuyệt đối về mặt số liệu thống kê.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của các nhân vật lịch sử.
  • D. Toàn bộ cốt truyện và kết thúc của tác phẩm.

Câu 7: Khi so sánh "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" và một tác phẩm kí khác viết về cuộc sống thời bình, điểm khác biệt rõ rệt nhất về bối cảnh và không khí tác phẩm sẽ nằm ở đâu?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Cách sử dụng dấu câu.
  • C. Độ dài trung bình của các đoạn văn.
  • D. Tính khốc liệt, căng thẳng của chiến tranh đối lập với sự yên bình, phát triển của thời bình.

Câu 8: Yếu tố "cái tôi" trữ tình, suy tưởng của người viết trong thể kí có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc truyền tải thông điệp và tạo sức hấp dẫn cho tác phẩm?

  • A. Giúp tác phẩm trở thành một tài liệu lịch sử hoàn toàn khách quan.
  • B. Làm giảm tính chân thực của các sự kiện được kể lại.
  • C. Tạo nên chiều sâu cảm xúc, góc nhìn riêng và làm cho tác phẩm gần gũi, có sức lay động hơn.
  • D. Chỉ có vai trò phụ, không ảnh hưởng nhiều đến giá trị tác phẩm.

Câu 9: Để đánh giá sự thành công về mặt nghệ thuật của một bài kí, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần xem xét tính chính xác của các số liệu thống kê.
  • B. Cấu trúc bài viết, cách kể chuyện, sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ.
  • C. Số lượng các địa danh được nhắc đến trong bài.
  • D. Độ nổi tiếng của tác giả hoặc nhân vật chính.

Câu 10: Khi so sánh hai bài kí có cùng chủ đề (ví dụ: về người lính), việc phân tích cách tác giả thể hiện cảm xúc khác nhau (một bài trầm lắng, suy tư; một bài hào sảng, tự hào) giúp làm rõ điều gì?

  • A. Phong cách, góc nhìn và dụng ý nghệ thuật riêng của mỗi tác giả.
  • B. Tính đúng sai của các sự kiện lịch sử được kể.
  • C. Thể loại văn học chính xác của hai tác phẩm (vì kí có nhiều dạng).
  • D. Chỉ ra tác phẩm nào có giá trị hiện thực cao hơn.

Câu 11: Đọc một đoạn trích kí có nhiều chi tiết miêu tả tỉ mỉ cảnh vật, con người tại một địa phương cụ thể. Điều này cho thấy tác giả kí thường có xu hướng chú trọng vào yếu tố nào?

  • A. Xây dựng hệ thống nhân vật phức tạp với các mối quan hệ chằng chịt.
  • B. Tạo ra các tình huống mâu thuẫn gay gắt để đẩy cao trào.
  • C. Quan sát, ghi chép và tái hiện chân thực hiện thực khách quan qua lăng kính chủ quan.
  • D. Sử dụng độc thoại nội tâm làm phương thức biểu đạt chính.

Câu 12: Khi so sánh hai tác phẩm kí, việc tìm ra những điểm tương đồng về cấu trúc (ví dụ: đều đi từ miêu tả cảnh vật đến suy ngẫm về con người) nói lên điều gì về cách xây dựng bài kí của hai tác giả?

  • A. Họ nhất định đã làm việc cùng nhau khi viết bài.
  • B. Họ có thể tuân theo một mô hình cấu trúc phổ biến hoặc có cách tiếp cận tương tự trong việc tổ chức ý tưởng.
  • C. Một trong hai người đã sao chép của người kia.
  • D. Tác phẩm của họ chắc chắn có cùng dung lượng (độ dài).

Câu 13: Đọc một đoạn kí mà tác giả dành nhiều không gian để bình luận, bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội hoặc lịch sử. Điều này cho thấy bài kí có xu hướng nghiêng về loại hình nào của kí?

  • A. Kí chính luận.
  • B. Kí trữ tình.
  • C. Kí sự thuần túy.
  • D. Nhật kí cá nhân.

Câu 14: Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của các lập luận, nhận định trong một bài kí giàu chất chính luận?

  • A. Số lượng các câu hỏi tu từ được sử dụng.
  • B. Độ dài của bài kí.
  • C. Hệ thống lí lẽ, dẫn chứng được đưa ra và sự chặt chẽ trong lập luận.
  • D. Việc tác giả sử dụng tên thật hay bút danh.

Câu 15: Khi so sánh hai tác phẩm kí, việc phân tích vai trò của các chi tiết tiêu biểu (details) trong mỗi bài (ví dụ: một chi tiết về ánh mắt người lính, một chi tiết về âm thanh nơi biển đảo) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Kinh nghiệm sống của tác giả.
  • B. Nguồn gốc của thể loại kí.
  • C. Toàn bộ sự thật lịch sử về sự kiện.
  • D. Khả năng quan sát, lựa chọn chi tiết của tác giả và hiệu quả nghệ thuật của chúng trong việc khắc họa hiện thực và bộc lộ cảm xúc.

Câu 16: Mối quan hệ giữa yếu tố "thực" và "hư cấu" trong thể loại kí là gì?

  • A. Kí là thể loại hoàn toàn hư cấu, không có yếu tố thực.
  • B. Kí chủ yếu dựa trên sự thật, ít hoặc không hư cấu, nhưng có thể sử dụng các thủ pháp nghệ thuật để tái hiện và làm nổi bật hiện thực.
  • C. Kí là thể loại hoàn toàn khách quan, không có bất kỳ sự can thiệp nào của người viết.
  • D. Yếu tố hư cấu đóng vai trò chủ đạo, còn yếu tố thực chỉ là phụ.

Câu 17: Khi đánh giá vai trò của bối cảnh lịch sử, xã hội đối với một tác phẩm kí, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Bối cảnh đó đã ảnh hưởng như thế nào đến sự kiện, con người được miêu tả và quan điểm của tác giả.
  • B. Số lượng độc giả đã đọc tác phẩm trong bối cảnh đó.
  • C. Giá bán của tác phẩm tại thời điểm ra đời.
  • D. Chỉ cần biết tên của giai đoạn lịch sử đó.

Câu 18: So sánh cách hai tác giả kí cùng viết về một sự kiện nhưng có góc nhìn khác nhau (ví dụ: một người nhìn từ góc độ người chứng kiến, một người nhìn từ góc độ người tham gia) giúp làm rõ điều gì về tính chất của thể loại kí?

  • A. Chỉ có một góc nhìn duy nhất là đúng sự thật.
  • B. Thể loại kí luôn phải có nhiều người cùng viết về một sự kiện.
  • C. Tính chất đa dạng của góc nhìn và sự ảnh hưởng của "cái tôi" người viết lên việc tái hiện hiện thực.
  • D. Thể loại kí không cho phép nhiều góc nhìn khác nhau.

Câu 19: Trong một bài kí, đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên thường có chức năng gì ngoài việc cung cấp thông tin về địa điểm?

  • A. Dự báo trước kết thúc của câu chuyện.
  • B. Góp phần bộc lộ tâm trạng, cảm xúc của người viết hoặc tạo không khí cho bài kí.
  • C. Chỉ đơn thuần là lấp đầy dung lượng bài viết.
  • D. Cung cấp bản đồ chi tiết về địa điểm đó.

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng trong một bài kí, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Tên gọi chính xác của từng biện pháp tu từ.
  • C. Việc tác giả có giải thích ý nghĩa của biện pháp đó hay không.
  • D. Chúng có góp phần làm nổi bật nội dung, cảm xúc, hình ảnh, hay thể hiện phong cách của người viết một cách hiệu quả không.

Câu 21: Một bài kí về chuyến đi đến một vùng đất xa lạ có thể sử dụng nhiều chi tiết miêu tả văn hóa, phong tục tập quán của người dân nơi đó. Điều này phản ánh đặc điểm nào của kí so với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn?

  • A. Tính chất ghi chép, khám phá hiện thực đời sống, con người, văn hóa một cách chân thực.
  • B. Khả năng xây dựng các nhân vật siêu anh hùng.
  • C. Sự tập trung vào các yếu tố lãng mạn, viễn tưởng.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 22: Khi so sánh hai bài kí về cùng một chủ đề, việc phân tích cách mỗi tác giả kết thúc bài viết của mình (ví dụ: một bài kết bằng một câu hỏi mở, một bài kết bằng một lời khẳng định) giúp làm rõ điều gì?

  • A. Độ chính xác của các sự kiện được kể.
  • B. Tuổi tác của tác giả.
  • C. Dụng ý, quan điểm hoặc cảm xúc cuối cùng mà tác giả muốn truyền tải đến người đọc.
  • D. Thể loại phụ của bài kí (ví dụ: nhật kí, tùy bút).

Câu 23: Yếu tố nào trong bài kí giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự chân thành và góc nhìn độc đáo của người viết đối với sự kiện hoặc con người được đề cập?

  • A. Số lượng các trích dẫn từ sách khác.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ khoa học.
  • C. Độ dài của các câu văn.
  • D. Giọng điệu, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan được thể hiện qua lời văn.

Câu 24: Khi đánh giá một bài kí viết về một nhân vật có thật, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì để đảm bảo tính khách quan và chân thực của bài viết?

  • A. Tác giả có ca ngợi nhân vật đó hết lời hay không.
  • B. Các thông tin, chi tiết về nhân vật có được kiểm chứng và dựa trên sự thật hay không.
  • C. Tác giả có sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ không.
  • D. Nhân vật đó có phải là người nổi tiếng hay không.

Câu 25: So sánh "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" và "Khúc tráng ca nhà giàn", điểm khác biệt nào về không gian địa lý được miêu tả là rõ nét nhất?

  • A. Một tác phẩm lấy bối cảnh ở chiến trường trên đất liền, một tác phẩm lấy bối cảnh ở vùng biển đảo.
  • B. Một tác phẩm diễn ra vào ban ngày, một tác phẩm diễn ra vào ban đêm.
  • C. Một tác phẩm ở miền Bắc, một tác phẩm ở miền Nam.
  • D. Một tác phẩm miêu tả thành phố, một tác phẩm miêu tả nông thôn.

Câu 26: Đọc một đoạn kí mà ngôn ngữ rất giàu hình ảnh, gợi cảm, và sử dụng nhiều biện pháp tu từ. Điều này cho thấy bài kí có xu hướng nghiêng về loại hình nào của kí?

  • A. Kí sự thuần túy.
  • B. Kí chính luận.
  • C. Nhật kí hành chính.
  • D. Kí trữ tình (tùy bút).

Câu 27: Khi phân tích một bài kí, việc nhận diện và đánh giá vai trò của các yếu tố miêu tả (tả cảnh, tả người) là cần thiết vì chúng giúp làm rõ điều gì?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối của thời gian xảy ra sự kiện.
  • B. Sự sinh động, chân thực của hiện thực được tái hiện và góc nhìn, cảm xúc của người viết.
  • C. Số lượng nhân vật hư cấu trong bài.
  • D. Mục đích viết bài kí của tác giả là để kiếm tiền.

Câu 28: Khi so sánh hai bài kí, việc phân tích cách mỗi tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và tự nhiên (ví dụ: một bài nhấn mạnh sự khắc nghiệt, một bài nhấn mạnh sự gắn bó) giúp làm rõ điều gì về quan điểm của tác giả?

  • A. Quan điểm, triết lý sống và cách nhìn nhận thế giới của mỗi tác giả.
  • B. Sự khác biệt về trình độ học vấn giữa hai tác giả.
  • C. Thể loại văn học mà họ yêu thích nhất.
  • D. Khả năng sử dụng máy tính của họ.

Câu 29: Để viết một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài phân tích có sẵn trên mạng.
  • B. Liệt kê ngay các điểm giống và khác nhau một cách ngẫu nhiên.
  • C. Viết phần mở bài thật ấn tượng.
  • D. Đọc và phân tích kỹ lưỡng từng tác phẩm để nắm vững nội dung, nghệ thuật và xác định các khía cạnh có thể so sánh.

Câu 30: Khi kết thúc bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, người viết cần làm gì để bài viết có tính tổng kết và nâng cao?

  • A. Kể lại toàn bộ nội dung của hai tác phẩm một lần nữa.
  • B. Đưa ra một câu hỏi mới không liên quan đến chủ đề.
  • C. Tổng kết lại những điểm so sánh, khẳng định giá trị của hai tác phẩm và có thể mở rộng vấn đề hoặc nêu suy nghĩ, ấn tượng sâu sắc của bản thân.
  • D. Chỉ cần viết "Kết thúc bài làm".

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thể loại kí trong văn học Việt Nam hiện đại thường được phân biệt với truyện ngắn ở đặc điểm cốt lõi nào liên quan đến tính xác thực của sự kiện và nhân vật?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một bài kí, việc người viết thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận định chủ quan của mình về sự kiện, con người được đề cập là đặc điểm nổi bật thuộc về yếu tố nào của thể loại này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một đoạn trích từ 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm' và một đoạn từ 'Khúc tráng ca nhà giàn' đều thuộc thể loại kí. Điểm chung nào về nội dung thường xuất hiện trong hai tác phẩm này, phản ánh bối cảnh lịch sử và tinh thần con người Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi so sánh hai tác phẩm kí, tiêu chí nào dưới đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự khác biệt hoặc tương đồng giữa chúng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Để đánh giá giá trị hiện thực của một tác phẩm kí, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong một bài kí (ví dụ: từ ngữ, câu văn, biện pháp tu từ) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi so sánh 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm' và một tác phẩm kí khác viết về cuộc sống thời bình, điểm khác biệt rõ rệt nhất về bối cảnh và không khí tác phẩm sẽ nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố 'cái tôi' trữ tình, suy tưởng của người viết trong thể kí có vai trò quan trọng như thế nào đối với việc truyền tải thông điệp và tạo sức hấp dẫn cho tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để đánh giá sự thành công về mặt nghệ thuật của một bài kí, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi so sánh hai bài kí có cùng chủ đề (ví dụ: về người lính), việc phân tích cách tác giả thể hiện cảm xúc khác nhau (một bài trầm lắng, suy tư; một bài hào sảng, tự hào) giúp làm rõ điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc một đoạn trích kí có nhiều chi tiết miêu tả tỉ mỉ cảnh vật, con người tại một địa phương cụ thể. Điều này cho thấy tác giả kí thường có xu hướng chú trọng vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi so sánh hai tác phẩm kí, việc tìm ra những điểm tương đồng về cấu trúc (ví dụ: đều đi từ miêu tả cảnh vật đến suy ngẫm về con người) nói lên điều gì về cách xây dựng bài kí của hai tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đọc một đoạn kí mà tác giả dành nhiều không gian để bình luận, bày tỏ quan điểm về một vấn đề xã hội hoặc lịch sử. Điều này cho thấy bài kí có xu hướng nghiêng về loại hình nào của kí?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của các lập luận, nhận định trong một bài kí giàu chất chính luận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi so sánh hai tác phẩm kí, việc phân tích vai trò của các chi tiết tiêu biểu (details) trong mỗi bài (ví dụ: một chi tiết về ánh mắt người lính, một chi tiết về âm thanh nơi biển đảo) giúp người đọc nhận ra điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mối quan hệ giữa yếu tố 'thực' và 'hư cấu' trong thể loại kí là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đánh giá vai trò của bối cảnh lịch sử, xã hội đối với một tác phẩm kí, người đọc cần xem xét điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh cách hai tác giả kí cùng viết về một sự kiện nhưng có góc nhìn khác nhau (ví dụ: một người nhìn từ góc độ người chứng kiến, một người nhìn từ góc độ người tham gia) giúp làm rõ điều gì về tính chất của thể loại kí?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một bài kí, đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên thường có chức năng gì ngoài việc cung cấp thông tin về địa điểm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đánh giá hiệu quả của biện pháp tu từ được sử dụng trong một bài kí, người đọc cần xem xét điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một bài kí về chuyến đi đến một vùng đất xa lạ có thể sử dụng nhiều chi tiết miêu tả văn hóa, phong tục tập quán của người dân nơi đó. Điều này phản ánh đặc điểm nào của kí so với các thể loại tự sự khác như truyện ngắn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi so sánh hai bài kí về cùng một chủ đề, việc phân tích cách mỗi tác giả kết thúc bài viết của mình (ví dụ: một bài kết bằng một câu hỏi mở, một bài kết bằng một lời khẳng định) giúp làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Yếu tố nào trong bài kí giúp người đọc cảm nhận rõ nhất sự chân thành và góc nhìn độc đáo của người viết đối với sự kiện hoặc con người được đề cập?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đánh giá một bài kí viết về một nhân vật có thật, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì để đảm bảo tính khách quan và chân thực của bài viết?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm' và 'Khúc tráng ca nhà giàn', điểm khác biệt nào về không gian địa lý được miêu tả là rõ nét nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc một đoạn kí mà ngôn ngữ rất giàu hình ảnh, gợi cảm, và sử dụng nhiều biện pháp tu từ. Điều này cho thấy bài kí có xu hướng nghiêng về loại hình nào của kí?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích một bài kí, việc nhận diện và đánh giá vai trò của các yếu tố miêu tả (tả cảnh, tả người) là cần thiết vì chúng giúp làm rõ điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi so sánh hai bài kí, việc phân tích cách mỗi tác giả thể hiện mối quan hệ giữa con người và tự nhiên (ví dụ: một bài nhấn mạnh sự khắc nghiệt, một bài nhấn mạnh sự gắn bó) giúp làm rõ điều gì về quan điểm của tác giả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để viết một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi kết thúc bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, người viết cần làm gì để bài viết có tính tổng kết và nâng cao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại Kí với các thể loại văn học khác như truyện hư cấu hay thơ ca?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Thông tin và sự kiện được ghi lại dựa trên hiện thực khách quan, có tính xác thực cao.
  • C. Tập trung khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm của nhân vật chính.
  • D. Có cốt truyện kịch tính, nhiều tình huống bất ngờ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, "cái tôi" của người viết trong tác phẩm Kí?

  • A. Việc ghi lại chính xác ngày tháng, địa điểm xảy ra sự kiện.
  • B. Sự xuất hiện của các nhân vật có thật ngoài đời.
  • C. Những suy tư, cảm xúc, nhận định, đánh giá cá nhân của người viết về sự kiện.
  • D. Việc sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm Phóng sự (một dạng của Kí), yếu tố nào sau đây người đọc cần chú ý phân tích để hiểu rõ hơn mục đích và quan điểm của tác giả?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ địa phương.
  • D. Cách tác giả lựa chọn chi tiết, miêu tả sự kiện và đưa ra những bình luận, nhận định riêng.

Câu 4: Đoạn trích sau đây thể hiện đặc điểm của thể loại Kí nào là rõ nhất? "Hôm nay là ngày thứ 10 ở đây. Trời vẫn nắng như đổ lửa. Nhớ nhà, nhớ các con vô cùng. Vừa nhận được thư của mẹ, nước mắt cứ trào ra. Phải cố gắng lên thôi, vì Tổ quốc!"

  • A. Nhật kí
  • B. Hồi kí
  • C. Bút kí
  • D. Phóng sự

Câu 5: So với Hồi kí, Nhật kí có đặc điểm nổi bật nào về thời điểm ghi chép và tính chân thực của cảm xúc?

  • A. Nhật kí được viết sau một thời gian dài, cảm xúc đã lắng đọng.
  • B. Hồi kí ghi chép hàng ngày, còn Nhật kí ghi chép theo từng sự kiện lớn.
  • C. Nhật kí ghi chép ngay trong thời điểm diễn ra sự kiện, cảm xúc thường trực tiếp và chân thực hơn Hồi kí.
  • D. Cả hai đều không dựa trên sự thật khách quan.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn trích Kí, việc nhận diện và lý giải ý nghĩa của các chi tiết thực tế (sự vật, con người, địa điểm, thời gian cụ thể) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định thể loại văn học của tác phẩm.
  • B. Hiểu rõ bối cảnh lịch sử, xã hội, và cách tác giả sử dụng chi tiết để thể hiện nội dung, cảm xúc.
  • C. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • D. Xác định trình độ học vấn của tác giả.

Câu 7: Tác phẩm Kí thường có bố cục linh hoạt, không gò bó như truyện ngắn hay tiểu thuyết. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Nội dung dựa trên sự thật, dòng chảy của sự kiện hoặc mạch cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • B. Tác giả muốn thể hiện sự sáng tạo, phá cách.
  • C. Thể loại Kí không có quy tắc về bố cục.
  • D. Người đọc Kí không quan tâm đến bố cục.

Câu 8: Đọc một đoạn Bút kí về cảnh sắc thiên nhiên, người đọc sẽ cảm nhận rõ nhất điều gì từ tác giả?

  • A. Sự phân tích khoa học, khách quan về cảnh vật.
  • B. Tâm hồn nhạy cảm, những rung động và suy ngẫm sâu sắc của tác giả trước cảnh vật.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Thông tin khô khan, chỉ mang tính chất tư liệu.

Câu 9: Trong tác phẩm Kí, người kể chuyện thường là ai và điều này tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Là một nhân vật hư cấu, tạo khoảng cách với người đọc.
  • B. Là người chứng kiến sự kiện nhưng không tham gia, đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.
  • C. Có thể là bất kỳ ai, miễn là câu chuyện hấp dẫn.
  • D. Là chính người viết/người trải nghiệm (ngôi thứ nhất), tạo sự chân thực và gần gũi.

Câu 10: Nhận định nào sau đây KHÔNG CHÍNH XÁC về mối quan hệ giữa Kí và sự thật khách quan?

  • A. Kí lấy hiện thực làm đối tượng phản ánh chính.
  • B. Các sự kiện, nhân vật trong Kí thường có thật.
  • C. Tác giả Kí có thể lựa chọn, sắp xếp các chi tiết thực tế theo ý đồ nghệ thuật.
  • D. Kí là bản ghi chép trung thực, khách quan tuyệt đối, không có sự can thiệp của cảm xúc, suy nghĩ người viết.

Câu 11: Đọc một đoạn Kí miêu tả về cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao, người đọc có thể rút ra bài học hoặc nhận thức gì về xã hội?

  • A. Chỉ đơn thuần biết thêm một câu chuyện cá nhân.
  • B. Học được cách viết văn giàu cảm xúc.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về thực trạng đời sống, các vấn đề xã hội và số phận con người trong bối cảnh cụ thể.
  • D. Không rút ra được bài học gì vì đó chỉ là câu chuyện của người khác.

Câu 12: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm Kí, ngoài tính chân thực của thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào về mặt nghệ thuật?

  • A. Cách hành văn, sử dụng ngôn ngữ, khả năng lay động cảm xúc người đọc.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Số lượng nhân vật phụ.
  • D. Việc sử dụng giấy và mực viết.

Câu 13: Giả sử bạn đọc một đoạn Kí về chuyến đi khám phá hang động. Tác giả miêu tả chi tiết về cấu trúc hang, thạch nhũ, dòng suối ngầm. Yếu tố nào trong cách miêu tả của tác giả sẽ giúp bạn cảm nhận được sự kỳ vĩ và ấn tượng của hang động?

  • A. Việc liệt kê khô khan các số liệu về kích thước hang.
  • B. Chỉ ghi lại tên khoa học của các loại đá.
  • C. Sử dụng các từ ngữ chung chung, thiếu hình ảnh.
  • D. Cách sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, các biện pháp so sánh, ẩn dụ để miêu tả.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài Phóng sự và một bài Tùy bút?

  • A. Phóng sự ít sử dụng ngôn ngữ nghệ thuật hơn Tùy bút.
  • B. Phóng sự tập trung phản ánh hiện thực, vấn đề xã hội; Tùy bút tập trung bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
  • C. Phóng sự luôn dài hơn Tùy bút.
  • D. Tùy bút chỉ viết về thiên nhiên, còn Phóng sự viết về con người.

Câu 15: Khi đọc "Nhật kí Đặng Thùy Trâm", yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về tâm hồn và nghị lực của nhân vật?

  • A. Các sự kiện chiến đấu ác liệt được ghi lại.
  • B. Tên của những người đồng đội được nhắc đến.
  • C. Những dòng tự sự, bộc bạch trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, lý tưởng sống.
  • D. Mô tả chi tiết về khung cảnh thiên nhiên nơi chị sống và làm việc.

Câu 16: Điều gì khiến một tác phẩm Kí dù dựa trên sự thật nhưng vẫn có sức hấp dẫn về mặt văn học, vượt qua tính chất tư liệu đơn thuần?

  • A. Việc tác giả thêm thắt các chi tiết hư cấu.
  • B. Sử dụng quá nhiều số liệu thống kê.
  • C. Trình bày sự kiện một cách lộn xộn, khó hiểu.
  • D. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ, cách lựa chọn và sắp xếp chi tiết, chiều sâu cảm xúc và suy ngẫm của tác giả.

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm Kí cùng viết về một sự kiện lịch sử, điều gì có thể khác nhau rõ rệt giữa hai tác phẩm đó?

  • A. Góc nhìn, cách lựa chọn chi tiết, cảm xúc và suy ngẫm của mỗi tác giả.
  • B. Toàn bộ sự kiện được ghi lại sẽ khác nhau hoàn toàn.
  • C. Tất cả các nhân vật có thật sẽ bị thay đổi tên.
  • D. Thể loại Kí được sử dụng sẽ giống nhau.

Câu 18: Đoạn văn sau đây có thể thuộc thể loại Kí nào? "Chuyến đi Trường Sa lần này để lại trong tôi những ấn tượng không thể nào quên. Cái nắng, cái gió, màu xanh của biển cả, và đặc biệt là hình ảnh những người lính trẻ ngày đêm bám biển. Họ sống giản dị, kiên cường, và trong mắt họ luôn ánh lên niềm tin sắt đá vào chủ quyền biển đảo."

  • A. Nhật kí
  • B. Hồi kí
  • C. Bút kí
  • D. Phóng sự

Câu 19: Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với người viết Phóng sự?

  • A. Khả năng tưởng tượng phong phú để sáng tạo cốt truyện.
  • B. Khả năng điều tra, thu thập thông tin và xử lý dữ liệu thực tế.
  • C. Khả năng làm thơ lục bát.
  • D. Khả năng vẽ tranh minh họa.

Câu 20: Tác dụng của việc đọc các tác phẩm Kí về chiến tranh, ví dụ như "Nhật kí Đặng Thùy Trâm", là gì?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về hiện thực chiến tranh, tâm hồn và lý tưởng của con người trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
  • B. Chỉ để biết về các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • C. Tìm kiếm những câu chuyện giải trí, kịch tính.
  • D. Học cách viết nhật kí cá nhân.

Câu 21: Phân tích cách tác giả Kí thể hiện "cái tôi" qua ngôn ngữ sử dụng. Ngôn ngữ trong Kí thường có xu hướng nào?

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • C. Gần gũi với lời nói hàng ngày, chân thực, có thể giàu hình ảnh, cảm xúc tùy thuộc vào loại Kí.
  • D. Luôn sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hiểu.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một tác phẩm Hồi kí có giá trị và sức thuyết phục?

  • A. Sự tưởng tượng phong phú về những điều chưa từng xảy ra.
  • B. Việc kể lại câu chuyện của người khác.
  • C. Chỉ tập trung vào những sự kiện tiêu cực.
  • D. Tính chân thực của ký ức và sự kiện được kể lại, cùng với chiều sâu cảm xúc và suy ngẫm của người viết.

Câu 23: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài Kí về buổi lễ chào cờ đầu tuần ở trường. Bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào để bài viết mang đậm tính Kí?

  • A. Liệt kê danh sách tất cả học sinh tham dự.
  • B. Miêu tả không khí buổi lễ, cảm xúc của bản thân khi tham dự, những hình ảnh, âm thanh ấn tượng.
  • C. Tưởng tượng ra một câu chuyện hư cấu về buổi lễ.
  • D. Chỉ ghi lại thời gian bắt đầu và kết thúc buổi lễ.

Câu 24: Đọc một đoạn Kí về một nhân vật có thật, điều gì giúp người đọc có cái nhìn đa chiều và sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Chỉ đọc thông tin tiểu sử khô khan về nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào những lời khen ngợi nhân vật.
  • C. Chỉ đọc những lời phê phán nhân vật.
  • D. Đọc những chi tiết miêu tả hành động, lời nói của nhân vật kết hợp với cảm nhận, suy ngẫm của người viết về họ.

Câu 25: So với thể loại truyện, Kí ít chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Xây dựng cốt truyện chặt chẽ với các tình huống kịch tính, cao trào.
  • B. Miêu tả nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • D. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm Kí, người đọc cần lưu ý điều gì?

  • A. Tìm kiếm một cấu trúc ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) cứng nhắc.
  • B. Bỏ qua cấu trúc vì Kí không có cấu trúc.
  • C. Xác định mạch liên kết giữa các phần (theo thời gian, không gian, cảm xúc, suy nghĩ) để hiểu cách tác giả tổ chức bài viết.
  • D. Chỉ quan tâm đến đoạn mở đầu và kết thúc.

Câu 27: Yếu tố nào trong Kí có thể giúp người đọc kiểm chứng hoặc so sánh thông tin với các nguồn tư liệu khác?

  • A. Các chi tiết cụ thể về thời gian, địa điểm, tên người, sự kiện có thật được nhắc đến.
  • B. Cảm xúc chủ quan của người viết.
  • C. Những suy nghĩ trừu tượng của tác giả.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 28: Đọc một đoạn Kí có yếu tố miêu tả cảnh vật trữ tình (ví dụ: Bút kí). Điều gì thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tính hiện thực và tính trữ tình trong đoạn đó?

  • A. Chỉ miêu tả cảnh vật một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Miêu tả cảnh vật thực tế nhưng lồng ghép cảm xúc, suy nghĩ, ấn tượng chủ quan của người viết.
  • C. Tưởng tượng ra cảnh vật không có thật.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi lại số liệu về cảnh vật.

Câu 29: Mục đích chính của việc học và phân tích thể loại Kí trong chương trình Ngữ văn là gì?

  • A. Chỉ để biết thêm một thể loại văn học mới.
  • B. Học cách viết truyện dựa trên sự thật.
  • C. Học cách ghi chép nhật ký cá nhân.
  • D. Nhận biết đặc điểm thể loại Kí, hiểu mối quan hệ giữa văn học và hiện thực, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản phi hư cấu và mở rộng hiểu biết về đời sống.

Câu 30: Để viết một bài Kí hay, người viết cần những yếu tố nào ngoài việc dựa trên sự thật?

  • A. Khả năng bịa đặt các tình tiết hấp dẫn.
  • B. Khả năng quan sát, cảm xúc chân thành, suy ngẫm sâu sắc và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Biết thật nhiều người nổi tiếng để viết về họ.
  • D. Chỉ cần ghi lại sự kiện một cách máy móc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại Kí với các thể loại văn học khác như truyện hư cấu hay thơ ca?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chủ quan, 'cái tôi' của người viết trong tác phẩm Kí?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm Phóng sự (một dạng của Kí), yếu tố nào sau đây người đọc cần chú ý phân tích để hiểu rõ hơn mục đích và quan điểm của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đoạn trích sau đây thể hiện đặc điểm của thể loại Kí nào là rõ nhất? 'Hôm nay là ngày thứ 10 ở đây. Trời vẫn nắng như đổ lửa. Nhớ nhà, nhớ các con vô cùng. Vừa nhận được thư của mẹ, nước mắt cứ trào ra. Phải cố gắng lên thôi, vì Tổ quốc!'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So với Hồi kí, Nhật kí có đặc điểm nổi bật nào về thời điểm ghi chép và tính chân thực của cảm xúc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích một đoạn trích Kí, việc nhận diện và lý giải ý nghĩa của các chi tiết thực tế (sự vật, con người, địa điểm, thời gian cụ thể) giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tác phẩm Kí thường có bố cục linh hoạt, không gò bó như truyện ngắn hay tiểu thuyết. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc một đoạn Bút kí về cảnh sắc thiên nhiên, người đọc sẽ cảm nhận rõ nhất điều gì từ tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong tác phẩm Kí, người kể chuyện thường là ai và điều này tạo ra hiệu quả gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhận định nào sau đây KHÔNG CHÍNH XÁC về mối quan hệ giữa Kí và sự thật khách quan?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc một đoạn Kí miêu tả về cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao, người đọc có thể rút ra bài học hoặc nhận thức gì về xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm Kí, ngoài tính chân thực của thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào về mặt nghệ thuật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử bạn đọc một đoạn Kí về chuyến đi khám phá hang động. Tác giả miêu t??? chi tiết về cấu trúc hang, thạch nhũ, dòng suối ngầm. Yếu tố nào trong cách miêu tả của tác giả sẽ giúp bạn cảm nhận được sự kỳ vĩ và ấn tượng của hang động?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa một bài Phóng sự và một bài Tùy bút?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đọc 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm', yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về tâm hồn và nghị lực của nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Điều gì khiến một tác phẩm Kí dù dựa trên sự thật nhưng vẫn có sức hấp dẫn về mặt văn học, vượt qua tính chất tư liệu đơn thuần?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi so sánh hai tác phẩm Kí cùng viết về một sự kiện lịch sử, điều gì có thể khác nhau rõ rệt giữa hai tác phẩm đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn văn sau đây có thể thuộc thể loại Kí nào? 'Chuyến đi Trường Sa lần này để lại trong tôi những ấn tượng không thể nào quên. Cái nắng, cái gió, màu xanh của biển cả, và đặc biệt là hình ảnh những người lính trẻ ngày đêm bám biển. Họ sống giản dị, kiên cường, và trong mắt họ luôn ánh lên niềm tin sắt đá vào chủ quyền biển đảo.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Kỹ năng nào là quan trọng nhất đối với người viết Phóng sự?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tác dụng của việc đọc các tác phẩm Kí về chiến tranh, ví dụ như 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm', là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích cách tác giả Kí thể hiện 'cái tôi' qua ngôn ngữ sử dụng. Ngôn ngữ trong Kí thường có xu hướng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một tác phẩm Hồi kí có giá trị và sức thuyết phục?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài Kí về buổi lễ chào cờ đầu tuần ở trường. Bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào để bài viết mang đậm tính Kí?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc một đoạn Kí về một nhân vật có thật, điều gì giúp người đọc có cái nhìn đa chiều và sâu sắc về nhân vật đó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So với thể loại truyện, Kí ít chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm Kí, người đọc cần lưu ý điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Yếu tố nào trong Kí có thể giúp người đọc kiểm chứng hoặc so sánh thông tin với các nguồn tư liệu khác?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc một đoạn Kí có yếu tố miêu tả cảnh vật trữ tình (ví dụ: Bút kí). Điều gì thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tính hiện thực và tính trữ tình trong đoạn đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Mục đích chính của việc học và phân tích thể loại Kí trong chương trình Ngữ văn là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để viết một bài Kí hay, người viết cần những yếu tố nào ngoài việc dựa trên sự thật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thể kí và các thể loại văn học hư cấu (như truyện ngắn, tiểu thuyết)?

  • A. Kí luôn có dung lượng ngắn hơn truyện ngắn.
  • B. Kí chỉ sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • C. Kí không sử dụng các biện pháp tu từ.
  • D. Kí ghi chép, phản ánh những sự việc, con người có thật trong đời sống.

Câu 2: Trong một đoạn trích kí, tác giả miêu tả chi tiết khung cảnh một buổi sáng sớm trên biển, với ánh nắng, tiếng sóng và mùi gió mặn. Đoạn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và thể hiện đặc trưng nào của kí?

  • A. Miêu tả; Thể hiện khả năng quan sát và tái hiện hiện thực của người viết.
  • B. Tự sự; Thể hiện mạch truyện rõ ràng, hấp dẫn.
  • C. Biểu cảm; Thể hiện trực tiếp cảm xúc chủ quan của người viết.
  • D. Nghị luận; Thể hiện quan điểm, đánh giá sâu sắc về vấn đề.

Câu 3: Một tác giả viết về những trải nghiệm và suy ngẫm của bản thân trong suốt chuyến đi xuyên Việt. Tác phẩm này có xu hướng thuộc loại hình kí nào nhiều nhất?

  • A. Nhật kí
  • B. Tùy bút
  • C. Hồi kí
  • D. Phóng sự

Câu 4: Khi phân tích mối quan hệ giữa cái tôi chủ quan của người viết và hiện thực được phản ánh trong một tác phẩm kí, ta cần chú ý điều gì?

  • A. Cái tôi chủ quan luôn phải lấn át hoàn toàn hiện thực khách quan.
  • B. Hiện thực được phản ánh phải tuyệt đối trung thực, không có sự can thiệp của cảm xúc cá nhân.
  • C. Hiện thực là cơ sở, nhưng được nhìn nhận, tái hiện và bình giá qua lăng kính chủ quan, cảm xúc, suy ngẫm của người viết.
  • D. Mối quan hệ này không quan trọng trong việc đánh giá giá trị của tác phẩm kí.

Câu 5: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và giá trị độc đáo của một tác phẩm hồi kí?

  • A. Sự chân thực của những sự kiện, nhân vật được tái hiện từ ký ức và ý nghĩa, giá trị của những ký ức đó đối với người viết và độc giả.
  • B. Khả năng hư cấu, sáng tạo ra các tình tiết gay cấn.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng lớp ý nghĩa ẩn dụ.

Câu 6: Để so sánh và đánh giá hai tác phẩm kí thành công, người viết nghị luận cần thực hiện những thao tác chính nào?

  • A. Chỉ ra điểm giống nhau về nội dung và điểm khác nhau về hình thức.
  • B. Phân tích đặc điểm của từng tác phẩm, đặt chúng trong mối tương quan để chỉ ra điểm giống/khác nhau, và đưa ra nhận xét, đánh giá khách quan dựa trên tiêu chí cụ thể.
  • C. Kể lại tóm tắt nội dung của cả hai tác phẩm một cách chi tiết.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán những điểm yếu của từng tác phẩm.

Câu 7: Khi so sánh hai tác phẩm tùy bút của hai tác giả khác nhau viết về cùng một địa danh, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần khai thác?

  • A. Cách tác giả cảm nhận và miêu tả địa danh đó.
  • B. Cảm xúc, suy ngẫm chủ quan của mỗi tác giả.
  • C. Ngôn ngữ, giọng điệu, phong cách viết của mỗi người.
  • D. Diễn biến cốt truyện và số phận nhân vật chính.

Câu 8: Một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí thường có cấu trúc gồm mấy phần chính?

  • A. Hai phần: Phân tích và Đánh giá.
  • B. Bốn phần: Mở bài, Phân tích tác phẩm 1, Phân tích tác phẩm 2, Kết bài.
  • C. Ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • D. Năm phần: Mở bài, Giới thiệu, Phân tích, So sánh, Kết bài.

Câu 9: Trong phần Mở bài của bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí, người viết cần thực hiện nhiệm vụ chính nào?

  • A. Giới thiệu hai tác phẩm kí và nêu vấn đề cần so sánh, đánh giá (thường kèm theo luận đề hoặc ý kiến khái quát).
  • B. Đi sâu vào phân tích chi tiết nội dung của từng tác phẩm.
  • C. Đưa ra ngay kết luận về giá trị của hai tác phẩm.
  • D. Kể lại toàn bộ hoàn cảnh sáng tác của hai tác phẩm.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tính "thời sự" hoặc "cập nhật" của thể loại phóng sự?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Tập trung vào hồi tưởng quá khứ.
  • C. Ghi lại những suy ngẫm triết lí sâu xa.
  • D. Phản ánh trực tiếp, kịp thời các sự kiện, vấn đề, hiện tượng đang diễn ra trong đời sống xã hội.

Câu 11: Khi phân tích giọng điệu trong một tác phẩm kí, điều gì có thể rút ra được?

  • A. Chỉ biết được thời điểm sáng tác của tác phẩm.
  • B. Hiểu rõ hơn thái độ, tình cảm, cảm xúc và cách nhìn của người viết đối với sự việc, con người được đề cập.
  • C. Xác định được thể loại chính xác của tác phẩm.
  • D. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.

Câu 12: Đoạn trích: "Cái nắng tháng Tám như đổ lửa xuống mặt đường. Tôi bước đi, mồ hôi nhễ nhại, nhưng lòng vẫn rộn ràng một niềm vui khó tả khi nghĩ về công việc sắp tới ở tiền tuyến." Đoạn này trong một tác phẩm kí chủ yếu thể hiện điều gì về người viết?

  • A. Khả năng miêu tả phong cảnh tuyệt vời.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng trước khó khăn.
  • C. Sự kết hợp giữa hoàn cảnh thực tế (nắng nóng, vất vả) và tâm trạng chủ quan (vui vẻ, hăng hái).
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.

Câu 13: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, trích dẫn cụ thể từ hai tác phẩm kí được so sánh nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cơ sở minh họa, chứng minh cho các nhận định, đánh giá, so sánh của người viết.
  • B. Chỉ để tăng thêm dung lượng cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về tác phẩm.
  • D. Gây ấn tượng với người đọc bằng cách trích dẫn dài.

Câu 14: Giả sử bạn đang so sánh "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" và "Mãi mãi tuổi hai mươi" (Nguyễn Văn Thạc). Đâu là điểm khác biệt nổi bật về bối cảnh sáng tác và mục đích ban đầu của "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" so với "Mãi mãi tuổi hai mươi"?

  • A. Cả hai đều được viết với mục đích công bố rộng rãi ngay tại thời điểm đó.
  • B. "Mãi mãi tuổi hai mươi" là nhật kí viết trong chiến tranh, còn "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" là hồi ức sau chiến tranh.
  • C. "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" ban đầu là những ghi chép riêng tư, còn "Mãi mãi tuổi hai mươi" là tập hợp thư và nhật ký có thể có ý thức chia sẻ hơn.
  • D. Cả hai đều là phóng sự điều tra.

Câu 15: Khi đánh giá giá trị của một tác phẩm kí, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào độ dài ngắn của tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xem xét tác giả có nổi tiếng hay không.
  • C. Chỉ cần đánh giá dựa trên việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Tính chân thực của sự kiện/nhân vật, giá trị tư tưởng/nhân văn, giá trị nghệ thuật (ngôn ngữ, giọng điệu, cách kể), và ý nghĩa đối với lịch sử/xã hội/cá nhân.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người viết khi cố gắng đạt được sự cân bằng giữa tính chân thực và sự biểu cảm, chủ quan trong một tác phẩm kí?

  • A. Làm sao để cảm xúc, suy nghĩ cá nhân không làm sai lệch hoặc bóp méo sự thật khách quan đã xảy ra.
  • B. Tìm đủ sự kiện để ghi chép.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp.
  • D. Viết quá dài hoặc quá ngắn.

Câu 17: Trong một đoạn phóng sự về cuộc sống của ngư dân, tác giả có thể lồng ghép cảm xúc ngưỡng mộ, đồng cảm với sự vất vả của họ. Điều này thể hiện đặc điểm nào của kí nói chung?

  • A. Tính hư cấu.
  • B. Sự đan xen giữa yếu tố hiện thực khách quan và yếu tố biểu cảm chủ quan.
  • C. Chỉ tập trung vào sự kiện mà bỏ qua cảm xúc.
  • D. Sử dụng ngôi kể thứ ba là chủ yếu.

Câu 18: Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc có thể tìm thấy những thông tin giá trị về điều gì?

  • A. Những dự đoán về tương lai.
  • B. Các công thức toán học phức tạp.
  • C. Thông tin hoàn toàn khách quan, không có cảm xúc cá nhân.
  • D. Góc nhìn, trải nghiệm cá nhân của người viết về một giai đoạn lịch sử hoặc sự kiện đã qua.

Câu 19: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tính chất "tùy hứng", "phóng túng" thường thấy trong tùy bút?

  • A. Vụ việc xảy ra vào lúc 10 giờ sáng ngày 15 tháng 5 tại địa điểm X.
  • B. Theo báo cáo, có 50 người đã tham gia vào sự kiện này.
  • C. Ngồi bên cửa sổ nhìn cơn mưa, lòng tôi chợt miên man nghĩ về những con đường đã đi qua, về những gương mặt thân quen và xa lạ...
  • D. Biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng 10% trong quý vừa qua.

Câu 20: Trong một bài nghị luận so sánh "Nhật kí trong tù" (Hồ Chí Minh) và một tập thơ khác cùng thời, tiêu chí "bối cảnh lịch sử" sẽ giúp làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Hiểu được hoàn cảnh ra đời, những yếu tố xã hội, chính trị đã ảnh hưởng đến nội dung, cảm xúc và tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Xác định số lượng bài thơ trong mỗi tập.
  • C. Biết được giá bán của hai tập thơ.
  • D. Chỉ ra sự khác biệt về số lượng câu chữ trong mỗi bài thơ.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về góc nhìn giữa nhật kí và hồi kí?

  • A. Nhật kí viết về quá khứ, hồi kí viết về hiện tại.
  • B. Nhật kí ghi chép sự việc ngay tại thời điểm diễn ra với cảm xúc tức thời, hồi kí ghi chép sự việc đã qua từ ký ức với góc nhìn và sự suy ngẫm của hiện tại.
  • C. Nhật kí chỉ viết về cá nhân, hồi kí chỉ viết về sự kiện lịch sử.
  • D. Nhật kí sử dụng ngôi kể thứ ba, hồi kí sử dụng ngôi kể thứ nhất.

Câu 22: Khi đánh giá tính "nghệ thuật" của một tác phẩm kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, giọng điệu, cấu trúc, các biện pháp nghệ thuật để tái hiện hiện thực và thể hiện cảm xúc/suy nghĩ một cách sinh động, hấp dẫn.
  • D. Mức độ nổi tiếng của tác giả trên thị trường.

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kí mô tả lại một trận chiến ác liệt với đầy đủ âm thanh, hình ảnh, và cảm giác căng thẳng. Đoạn này cho thấy thể kí có khả năng sử dụng hiệu quả phương thức biểu đạt nào bên cạnh tự sự?

  • A. Miêu tả, giúp tái hiện hiện thực một cách cụ thể, sinh động.
  • B. Biểu cảm, thể hiện trực tiếp cảm xúc buồn bã.
  • C. Nghị luận, đưa ra đánh giá về cuộc chiến.
  • D. Thuyết minh, giải thích về chiến thuật quân sự.

Câu 24: Đâu là điểm chung về vai trò của "tôi" (ngôi kể thứ nhất) trong hầu hết các tác phẩm kí?

  • A. "Tôi" là nhân vật chính hư cấu được tạo ra.
  • B. "Tôi" chỉ đơn thuần là người ghi chép lại sự kiện một cách khách quan.
  • C. "Tôi" luôn là một nhà nghiên cứu lịch sử.
  • D. "Tôi" là người kể chuyện đồng thời là người trực tiếp trải nghiệm, chứng kiến, cảm nhận và suy ngẫm về sự việc, con người được nói tới.

Câu 25: Để viết một bài nghị luận so sánh thành công, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng, mạch lạc, đảm bảo đủ ý và tránh bị trùng lặp, lan man.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn một cách không cần thiết.
  • C. Hạn chế khả năng sáng tạo của người viết.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người mới bắt đầu viết.

Câu 26: Khi so sánh hai tác phẩm kí, việc chỉ ra điểm khác biệt về "giọng điệu" giữa chúng có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Sự khác biệt về cốt truyện.
  • B. Sự khác biệt trong thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận vấn đề của hai tác giả.
  • C. Sự khác biệt về số lượng nhân vật.
  • D. Sự khác biệt về thời gian sáng tác tuyệt đối.

Câu 27: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính "chân thực" trong một tác phẩm kí?

  • A. Ngôn ngữ có hay và hấp dẫn không.
  • B. Tác giả có nổi tiếng không.
  • C. Sự việc, nhân vật, bối cảnh được tái hiện có đúng với thực tế đã diễn ra hay không (trong khả năng kiểm chứng).
  • D. Tác phẩm có được nhiều người biết đến không.

Câu 28: Trong phần Kết bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, người viết nên làm gì?

  • A. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận, tóm lược những điểm chính về sự giống/khác nhau và giá trị của hai tác phẩm, có thể nêu thêm suy nghĩ hoặc ý nghĩa cá nhân.
  • B. Giới thiệu thêm một tác phẩm kí thứ ba để so sánh.
  • C. Bắt đầu phân tích một khía cạnh mới chưa đề cập ở thân bài.
  • D. Đặt ra câu hỏi mở cho người đọc tự suy nghĩ.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ địa phương, câu văn dài/ngắn, biện pháp tu từ) trong hai tác phẩm kí có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì khi so sánh chúng?

  • A. Chỉ giúp nhận biết tác phẩm nào được viết trước.
  • B. Chỉ cho biết tác giả nào viết nhanh hơn.
  • C. Chỉ để đếm số lượng từ trong mỗi tác phẩm.
  • D. Phong cách nghệ thuật riêng, cá tính của mỗi tác giả, và có thể cả bối cảnh văn hóa, xã hội nơi tác giả sinh sống/viết bài.

Câu 30: Một bài phóng sự điều tra thường tập trung vào việc thu thập và trình bày thông tin về một vấn đề xã hội, sự kiện, hoặc hiện tượng. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể kí?

  • A. Tính trữ tình, biểu cảm.
  • B. Tính chất ghi chép, phản ánh hiện thực đời sống một cách cụ thể, chi tiết.
  • C. Tính chất hồi tưởng quá khứ.
  • D. Tính chất hư cấu, tưởng tượng phong phú.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa thể kí và các thể loại văn học hư cấu (như truyện ngắn, tiểu thuyết)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một đoạn trích kí, tác giả miêu tả chi tiết khung cảnh một buổi sáng sớm trên biển, với ánh nắng, tiếng sóng và mùi gió mặn. Đoạn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và thể hiện đặc trưng nào của kí?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một tác giả viết về những trải nghiệm và suy ngẫm của bản thân trong suốt chuyến đi xuyên Việt. Tác phẩm này có xu hướng thuộc loại hình kí nào nhiều nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích mối quan hệ giữa cái tôi chủ quan của người viết và hiện thực được phản ánh trong một tác phẩm kí, ta cần chú ý điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và giá trị độc đáo của một tác phẩm hồi kí?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để so sánh và đánh giá hai tác phẩm kí thành công, người viết nghị luận cần thực hiện những thao tác chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi so sánh hai tác phẩm tùy bút của hai tác giả khác nhau viết về cùng một địa danh, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm cần khai thác?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí thường có cấu trúc gồm mấy phần chính?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong phần Mở bài của bài nghị luận so sánh hai tác phẩm kí, người viết cần thực hiện nhiệm vụ chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nét tính 'thời sự' hoặc 'cập nhật' của thể loại phóng sự?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích giọng điệu trong một tác phẩm kí, điều gì có thể rút ra được?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn trích: 'Cái nắng tháng Tám như đổ lửa xuống mặt đường. Tôi bước đi, mồ hôi nhễ nhại, nhưng lòng vẫn rộn ràng một niềm vui khó tả khi nghĩ về công việc sắp tới ở tiền tuyến.' Đoạn này trong một tác phẩm kí chủ yếu thể hiện điều gì về người viết?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong một bài nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng, trích dẫn cụ thể từ hai tác phẩm kí được so sánh nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử bạn đang so sánh 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm' và 'Mãi mãi tuổi hai mươi' (Nguyễn Văn Thạc). Đâu là điểm khác biệt nổi bật về bối cảnh sáng tác và mục đích ban đầu của 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm' so với 'Mãi mãi tuổi hai mươi'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đánh giá giá trị của một tác phẩm kí, người đọc cần dựa vào những tiêu chí nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với người viết khi cố gắng đạt được sự cân bằng giữa tính chân thực và sự biểu cảm, chủ quan trong một tác phẩm kí?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một đoạn phóng sự về cuộc sống của ngư dân, tác giả có thể lồng ghép cảm xúc ngưỡng mộ, đồng cảm với sự vất vả của họ. Điều này thể hiện đặc điểm nào của kí nói chung?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đọc một đoạn hồi kí, người đọc có thể tìm thấy những thông tin giá trị về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nét nhất tính chất 'tùy hứng', 'phóng túng' thường thấy trong tùy bút?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong một bài nghị luận so sánh 'Nhật kí trong tù' (Hồ Chí Minh) và một tập thơ khác cùng thời, tiêu chí 'bối cảnh lịch sử' sẽ giúp làm sáng tỏ điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về góc nhìn giữa nhật kí và hồi kí?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi đánh giá tính 'nghệ thuật' của một tác phẩm kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giả sử bạn đang đọc một đoạn kí mô tả lại một trận chiến ác liệt với đầy đủ âm thanh, hình ảnh, và cảm giác căng thẳng. Đoạn này cho thấy thể kí có khả năng sử dụng hiệu quả phương thức biểu đạt nào bên cạnh tự sự?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là điểm chung về vai trò của 'tôi' (ngôi kể thứ nhất) trong hầu hết các tác phẩm kí?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để viết một bài nghị luận so sánh thành công, việc lập dàn ý chi tiết trước khi viết có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi so sánh hai tác phẩm kí, việc chỉ ra điểm khác biệt về 'giọng điệu' giữa chúng có thể giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá tính 'chân thực' trong một tác phẩm kí?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong phần Kết bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm kí, người viết nên làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: từ ngữ địa phương, câu văn dài/ngắn, biện pháp tu từ) trong hai tác phẩm kí có thể giúp người đọc hiểu thêm về điều gì khi so sánh chúng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một bài phóng sự điều tra thường tập trung vào việc thu thập và trình bày thông tin về một vấn đề xã hội, sự kiện, hoặc hiện tượng. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể kí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại Kí (bao gồm nhật kí, hồi kí, kí sự) với các thể loại văn học hư cấu như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Sử dụng ngôi kể thứ nhất "tôi".
  • B. Có cốt truyện phức tạp với nhiều tình huống kịch tính.
  • C. Lấy sự thật và hiện thực đời sống làm đối tượng phản ánh chủ yếu.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 2: Trong một đoạn Nhật kí, người viết ghi lại chi tiết về cuộc gặp gỡ bất ngờ với một người bạn cũ sau nhiều năm xa cách, kèm theo những cảm xúc bồi hồi, xúc động. Yếu tố nào của Nhật kí được thể hiện rõ nhất qua chi tiết này?

  • A. Tính hư cấu.
  • B. Sự hòa quyện giữa hiện thực khách quan và cảm xúc chủ quan.
  • C. Tính thời sự cập nhật liên tục.
  • D. Kết cấu chặt chẽ theo trình tự cốt truyện.

Câu 3: Khi đọc một cuốn Hồi kí, chúng ta thường thấy tác giả kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ theo một trình tự nhất định, thường là theo dòng thời gian. Điều này cho thấy đặc điểm nào về cấu trúc của Hồi kí?

  • A. Cấu trúc hồi tưởng, thường theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • B. Cấu trúc phân mảnh, không theo trật tự thời gian.
  • C. Cấu trúc vòng tròn, điểm kết thúc quay về điểm bắt đầu.
  • D. Cấu trúc lồng ghép nhiều câu chuyện nhỏ độc lập.

Câu 4: Một nhà văn muốn viết về chuyến đi khám phá một vùng đất mới, tập trung vào việc miêu tả phong cảnh, con người, văn hóa và những cảm nhận, suy nghĩ của bản thân trong suốt chuyến đi. Thể loại Kí nào phù hợp nhất với mục đích này?

  • A. Nhật kí.
  • B. Hồi kí.
  • C. Kí sự.
  • D. Du kí.

Câu 5: Tại sao ngôn ngữ trong Kí thường có xu hướng chân thực, giản dị, gần gũi với lời nói hàng ngày, đôi khi đan xen cả từ ngữ địa phương hoặc cách diễn đạt riêng của tác giả?

  • A. Để tạo ra hiệu ứng nghệ thuật phức tạp.
  • B. Vì tác giả không chú trọng đến việc trau chuốt ngôn từ.
  • C. Nhằm phản ánh chân thực sự việc và cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Để phù hợp với số đông độc giả.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhật kí, vì ghi lại sự việc, cảm xúc theo từng ngày cụ thể.
  • B. Hồi kí, vì kể lại sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • C. Kí sự, vì miêu tả một sự kiện, hiện tượng có tính thời sự.
  • D. Du kí, vì ghi lại hành trình của một chuyến đi.

Câu 7: Trong Kí, việc tác giả lựa chọn chi tiết nào để ghi lại (thay vì ghi lại tất cả mọi thứ) thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngẫu hứng hoàn toàn của người viết.
  • B. Khả năng ghi nhớ tuyệt vời của tác giả.
  • C. Sự thiếu sót trong việc quan sát hiện thực.
  • D. Chủ ý nghệ thuật, góc nhìn và sự chi phối của cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.

Câu 8: Kí, đặc biệt là nhật kí và hồi kí viết trong thời kỳ chiến tranh, có giá trị đặc biệt nào đối với việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa?

  • A. Cung cấp những câu chuyện giải trí hấp dẫn.
  • B. Lưu giữ những góc nhìn cá nhân, chân thực về hiện thực lịch sử, đời sống xã hội.
  • C. Đưa ra những phân tích lý luận chuyên sâu về các sự kiện.
  • D. Chỉ có giá trị văn học mà không có giá trị lịch sử.

Câu 9: So sánh Nhật kí và Hồi kí, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Thời điểm ghi chép và đối tượng sự việc được ghi chép (hiện tại/quá khứ xa).
  • B. Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất.
  • C. Tính chân thực của nội dung.
  • D. Mức độ chi tiết của các sự kiện.

Câu 10: Một đoạn Kí sự miêu tả chi tiết về cuộc sống của người dân vùng lũ lụt, ghi lại những khó khăn, mất mát nhưng cũng làm nổi bật tinh thần đoàn kết, tương trợ. Đoạn Kí sự này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại Kí sự?

  • A. Tính riêng tư, bí mật.
  • B. Chủ yếu ghi lại cảm xúc cá nhân bộc phát.
  • C. Phản ánh hiện thực đời sống, sự kiện có tính thời sự, xã hội.
  • D. Kể lại những câu chuyện cổ tích.

Câu 11: Khi đọc Nhật kí Đặng Thùy Trâm, độc giả cảm nhận được sự chân thật, xúc động qua từng dòng chữ ghi lại cuộc sống chiến đấu và những suy tư nội tâm của người bác sĩ. Điều này cho thấy Nhật kí có khả năng đặc biệt nào trong việc thể hiện "cái tôi" tác giả?

  • A. Che giấu cảm xúc thật của bản thân.
  • B. Tạo ra một hình tượng "tôi" hoàn hảo.
  • C. Khách quan hoàn toàn trước mọi sự việc.
  • D. Bộc lộ trực tiếp, chân thực thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của "cái tôi" cá nhân.

Câu 12: Một nhà nghiên cứu văn học muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần của trí thức Hà Nội trong những năm kháng chiến chống Pháp. Nguồn tài liệu Kí nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin chân thực và sâu sắc nhất về vấn đề này?

  • A. Các bài Kí sự đăng trên báo chí thời đó.
  • B. Nhật kí và Hồi kí của các trí thức sống trong giai đoạn đó.
  • C. Các bài Du kí về Hà Nội sau chiến tranh.
  • D. Các công trình nghiên cứu lịch sử chính thống.

Câu 13: Khi đọc một đoạn Kí, việc nhận biết giọng điệu của người viết (ví dụ: trầm buồn, lạc quan, suy tư, giận dữ...) giúp chúng ta điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về tâm trạng, thái độ và thế giới nội tâm của tác giả.
  • B. Xác định tính chính xác tuyệt đối của thông tin được ghi lại.
  • C. Dự đoán diễn biến tiếp theo của câu chuyện.
  • D. Phân biệt Kí với các thể loại văn học khác.

Câu 14: Trong Kí, yếu tố nào thường không phải là trọng tâm xây dựng, khác với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

  • A. Cảm xúc và suy nghĩ của tác giả.
  • B. Hiện thực đời sống và sự kiện có thật.
  • C. Cốt truyện hư cấu ly kỳ, phức tạp.

Câu 15: Một đoạn Kí miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ nơi tác giả đi qua. Việc đưa yếu tố miêu tả vào Kí có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm tính chân thực của tác phẩm.
  • B. Tái hiện không gian, bối cảnh, làm tăng sức gợi hình và biểu cảm.
  • C. Chứng minh sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về địa lý.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc ghi chép sự kiện.

Câu 16: Đọc một đoạn Kí viết về cuộc sống lao động của công nhân nhà máy những năm đầu đổi mới. Để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin trong đoạn Kí này, người đọc cần lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ cần tin tưởng tuyệt đối vào mọi điều tác giả viết.
  • B. So sánh với các tác phẩm hư cấu cùng thời.
  • C. Chỉ quan tâm đến khía cạnh nghệ thuật của ngôn ngữ.
  • D. Xem xét góc nhìn, chủ ý, vị trí và hạn chế của tác giả khi quan sát và ghi chép hiện thực.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy ở thể loại Kí?

  • A. Kết cấu chương hồi phức tạp, nhiều tuyến truyện song song.
  • B. Sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi).
  • C. Nội dung dựa trên sự thật, hiện thực đời sống.
  • D. Ngôn ngữ chân thực, gần gũi.

Câu 18: Trong Kí, "cái tôi" của tác giả không chỉ là người kể chuyện mà còn là người quan sát, cảm nhận, suy nghĩ về hiện thực. Điều này mang lại giá trị gì cho tác phẩm Kí?

  • A. Khiến tác phẩm trở nên khô khan, thiếu sức sống.
  • B. Làm giảm giá trị thông tin của tác phẩm.
  • C. Mang đến góc nhìn độc đáo, chiều sâu cảm xúc và tính nhân văn cho việc phản ánh hiện thực.
  • D. Chỉ làm tăng tính chủ quan, thiếu chính xác.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn Kí viết về những ngày đầu của một phong trào xã hội. Đoạn Kí này có thể giúp bạn hiểu rõ điều gì mà các tài liệu lịch sử chính thống có thể bỏ qua?

  • A. Số liệu thống kê chính xác về số người tham gia.
  • B. Các quyết định chính sách quan trọng của nhà nước.
  • C. Nguyên nhân sâu xa, mang tính lý luận của phong trào.
  • D. Không khí, tâm trạng chung, cảm nhận và suy nghĩ cá nhân của những người trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến sự kiện.

Câu 20: Một nhà văn viết Kí về cuộc sống của người dân vùng cao trong mùa đông khắc nghiệt. Ông tập trung miêu tả cái lạnh cắt da, những mái nhà đơn sơ, ánh mắt trẻ thơ, và những câu chuyện về sự kiên cường, đùm bọc. Đoạn Kí này nghiêng về khai thác yếu tố nào của hiện thực?

  • A. Chỉ ghi lại các sự kiện chính trị lớn.
  • B. Khai thác hiện thực ở chiều sâu đời sống, số phận, tâm trạng con người.
  • C. Tập trung vào các số liệu kinh tế, xã hội.
  • D. Chủ yếu miêu tả cảnh vật thiên nhiên đơn thuần.

Câu 21: Tại sao việc đọc Kí đòi hỏi người đọc phải có thái độ tiếp nhận chủ động, thậm chí là đối thoại với tác giả?

  • A. Vì Kí là góc nhìn và cảm nhận chủ quan của tác giả, cần sự suy ngẫm, đối chiếu từ phía người đọc.
  • B. Vì ngôn ngữ Kí rất khó hiểu.
  • C. Vì Kí thường chứa đựng nhiều thông tin sai lệch.
  • D. Vì Kí không có giá trị thông tin.

Câu 22: Một tác phẩm Kí viết về quá trình đấu tranh gian khổ của một người để đạt được thành công trong sự nghiệp. Tác giả không chỉ kể lại các sự kiện mà còn phân tích những bài học kinh nghiệm, những suy ngẫm về ý chí và nghị lực. Điều này cho thấy Kí không chỉ dừng lại ở việc ghi chép mà còn có khả năng gì?

  • A. Tạo ra các nhân vật siêu nhiên.
  • B. Xây dựng một thế giới hoàn toàn giả tưởng.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khô khan.
  • D. Thể hiện những chiêm nghiệm, suy ngẫm sâu sắc của tác giả về cuộc đời và con người.

Câu 23: Yếu tố "tính thời sự" trong Kí sự biểu hiện như thế nào?

  • A. Nội dung chỉ liên quan đến quá khứ xa xưa.
  • B. Phản ánh các sự kiện, vấn đề đang diễn ra hoặc vừa mới xảy ra, thu hút sự chú ý của xã hội.
  • C. Luôn được in trên các báo cáo khoa học.
  • D. Chỉ viết về đời sống cá nhân bí mật.

Câu 24: Đọc một đoạn Kí về cuộc sống ở một vùng nông thôn đang thay đổi. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa để miêu tả cảnh vật và con người. Việc sử dụng biện pháp tu từ trong Kí có tác dụng gì?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm bớt tính chân thực của nội dung.
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình, làm cho ngôn ngữ sinh động và có sức truyền cảm hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc miêu tả trực tiếp.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về mục đích viết giữa Nhật kí và Hồi kí.

  • A. Nhật kí chủ yếu để ghi chép tức thời cho bản thân, Hồi kí nhằm kể lại, suy ngẫm về quá khứ cho người khác đọc (hoặc để lưu giữ).
  • B. Nhật kí chỉ ghi sự kiện, Hồi kí chỉ ghi cảm xúc.
  • C. Nhật kí có cấu trúc chặt chẽ, Hồi kí thì không.
  • D. Nhật kí luôn được xuất bản, Hồi kí thì không.

Câu 26: Khi một tác phẩm Nhật kí riêng tư được công bố rộng rãi (như Nhật kí Đặng Thùy Trâm), điều gì khiến nó vẫn giữ được sức hấp dẫn và giá trị đối với độc giả?

  • A. Nó chứa đựng nhiều thông tin bí mật, giật gân.
  • B. Nó được viết bằng ngôn ngữ cầu kỳ, trau chuốt.
  • C. Nó kể một câu chuyện hoàn toàn hư cấu.
  • D. Tính chân thực, sự bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân sâu sắc và góc nhìn độc đáo về hiện thực lịch sử, cuộc sống.

Câu 27: Yếu tố nào trong Kí giúp người đọc hình dung rõ nét về không gian và thời gian diễn ra sự kiện?

  • A. Miêu tả cảnh vật, không gian, thời gian cụ thể.
  • B. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • C. Những đoạn phân tích lý luận.
  • D. Sử dụng các con số thống kê.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhật kí.
  • B. Hồi kí.
  • C. Kí sự.
  • D. Du kí.

Câu 29: Phân tích vai trò của việc sử dụng chi tiết "đắt" (những chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi) trong tác phẩm Kí.

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Khiến người đọc khó theo dõi nội dung chính.
  • C. Làm nổi bật vấn đề, khắc sâu ấn tượng về hiện thực hoặc con người, thể hiện tài năng quan sát và chọn lọc của tác giả.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 30: Giá trị nhân văn của tác phẩm Kí thường được thể hiện qua điều gì?

  • A. Việc liệt kê khô khan các sự kiện.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Tập trung vào việc phê phán tiêu cực.
  • D. Phản ánh chân thực đời sống nội tâm, số phận con người, đề cao những giá trị tình cảm, nghị lực, khát vọng sống tốt đẹp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt thể loại Kí (bao gồm nhật kí, hồi kí, kí sự) với các thể loại văn học hư cấu như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một đoạn Nhật kí, người viết ghi lại chi tiết về cuộc gặp gỡ bất ngờ với một người bạn cũ sau nhiều năm xa cách, kèm theo những cảm xúc bồi hồi, xúc động. Yếu tố nào của Nhật kí được thể hiện rõ nhất qua chi tiết này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi đọc một cuốn Hồi kí, chúng ta thường thấy tác giả kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ theo một trình tự nhất định, thường là theo dòng thời gian. Điều này cho thấy đặc điểm nào về cấu trúc của Hồi kí?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một nhà văn muốn viết về chuyến đi khám phá một vùng đất mới, tập trung vào việc miêu tả phong cảnh, con người, văn hóa và những cảm nhận, suy nghĩ của bản thân trong suốt chuyến đi. Thể loại Kí nào phù hợp nhất với mục đích này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao ngôn ngữ trong Kí thường có xu hướng chân thực, giản dị, gần gũi với lời nói hàng ngày, đôi khi đan xen cả từ ngữ địa phương hoặc cách diễn đạt riêng của tác giả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Ngày 15 tháng 7 năm 1970. Hôm nay trời nắng chang chang. Bọn mình lại hành quân. Con đường đất đỏ bụi mù mịt. Thương mấy chị dân công gánh gạo vai oằn xuống. Chợt nhớ nhà quá..." Đoạn văn này thuộc thể loại nào của Kí và vì sao?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong Kí, việc tác giả lựa chọn chi tiết nào để ghi lại (thay vì ghi lại tất cả mọi thứ) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Kí, đặc biệt là nhật kí và hồi kí viết trong thời kỳ chiến tranh, có giá trị đặc biệt nào đối với việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh Nhật kí và Hồi kí, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một đoạn Kí sự miêu tả chi tiết về cuộc sống của người dân vùng lũ lụt, ghi lại những khó khăn, mất mát nhưng cũng làm nổi bật tinh thần đoàn kết, tương trợ. Đoạn Kí sự này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại Kí sự?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đọc Nhật kí Đặng Thùy Trâm, độc giả cảm nhận được sự chân thật, xúc động qua từng dòng chữ ghi lại cuộc sống chiến đấu và những suy tư nội tâm của người bác sĩ. Điều này cho thấy Nhật kí có khả năng đặc biệt nào trong việc thể hiện 'cái tôi' tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một nhà nghiên cứu văn học muốn tìm hiểu về đời sống tinh thần của trí thức Hà Nội trong những năm kháng chiến chống Pháp. Nguồn tài liệu Kí nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin chân thực và sâu sắc nhất về vấn đề này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một đoạn Kí, việc nhận biết giọng điệu của người viết (ví dụ: trầm buồn, lạc quan, suy tư, giận dữ...) giúp chúng ta điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong Kí, yếu tố nào thường không phải là trọng tâm xây dựng, khác với truyện ngắn hay tiểu thuyết?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một đoạn Kí miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ nơi tác giả đi qua. Việc đưa yếu tố miêu tả vào Kí có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc một đoạn Kí viết về cuộc sống lao động của công nhân nhà máy những năm đầu đổi mới. Để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin trong đoạn Kí này, người đọc cần lưu ý điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thường thấy ở thể loại Kí?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong Kí, 'cái tôi' của tác giả không chỉ là người kể chuyện mà còn là người quan sát, cảm nhận, suy nghĩ về hiện thực. Điều này mang lại giá trị gì cho tác phẩm Kí?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử bạn đọc một đoạn Kí viết về những ngày đầu của một phong trào xã hội. Đoạn Kí này có thể giúp bạn hiểu rõ điều gì mà các tài liệu lịch sử chính thống có thể bỏ qua?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một nhà văn viết Kí về cuộc sống của người dân vùng cao trong mùa đông khắc nghiệt. Ông tập trung miêu tả cái lạnh cắt da, những mái nhà đơn sơ, ánh mắt trẻ thơ, và những câu chuyện về sự kiên cường, đùm bọc. Đoạn Kí này nghiêng về khai thác yếu tố nào của hiện thực?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao việc đọc Kí đòi hỏi người đọc phải có thái độ tiếp nhận chủ động, thậm chí là đối thoại với tác giả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một tác phẩm Kí viết về quá trình đấu tranh gian khổ của một người để đạt được thành công trong sự nghiệp. Tác giả không chỉ kể lại các sự kiện mà còn phân tích những bài học kinh nghiệm, những suy ngẫm về ý chí và nghị lực. Điều này cho thấy Kí không chỉ dừng lại ở việc ghi chép mà còn có khả năng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố 'tính thời sự' trong Kí sự biểu hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc một đoạn Kí về cuộc sống ở một vùng nông thôn đang thay đổi. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa để miêu tả cảnh vật và con người. Việc sử dụng biện pháp tu từ trong Kí có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về mục đích viết giữa Nhật kí và Hồi kí.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi một tác phẩm Nhật kí riêng tư được công bố rộng rãi (như Nhật kí Đặng Thùy Trâm), điều gì khiến nó vẫn giữ được sức hấp dẫn và giá trị đối với độc giả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Yếu tố nào trong Kí giúp người đọc hình dung rõ nét về không gian và thời gian diễn ra sự kiện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Tháng Tám năm 1945. Cái nóng như đổ lửa của mùa hè Hà Nội như dịu đi trước không khí sục sôi của cả thành phố. Cờ đỏ sao vàng rợp trời. Mọi người xuống đường, hô vang khẩu hiệu. Tôi đứng lẫn trong đám đông, lòng trào dâng niềm xúc động khó tả..." Đoạn văn này có khả năng cao được trích từ thể loại Kí nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích vai trò của việc sử dụng chi tiết 'đắt' (những chi tiết nhỏ nhưng giàu sức gợi) trong tác phẩm Kí.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giá trị nhân văn của tác phẩm Kí thường được thể hiện qua điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tri thức Ngữ văn trang 81 sách Cánh diều tập trung làm rõ đặc điểm của thể loại nào là chủ yếu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kí
  • D. Kịch

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Kí với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết về mặt đối tượng phản ánh?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • B. Cốt truyện gay cấn, nhiều nút thắt mở.
  • C. Tập trung xây dựng hình tượng nhân vật điển hình.
  • D. Phản ánh hiện thực cuộc sống thông qua việc ghi chép, miêu tả người thật, việc thật.

Câu 3: Trong thể loại Kí, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện góc nhìn, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết về sự kiện được ghi chép?

  • A. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • B. Ngôi kể và điểm nhìn của người viết.
  • C. Kết cấu chương hồi chặt chẽ.
  • D. Việc sử dụng các mô típ dân gian.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố tự sự và trữ tình được thể hiện như thế nào:

"Hôm nay, tôi đứng trên boong tàu, nhìn về phía đất liền xa mờ. Biển xanh ngắt, nắng vàng rực rỡ, nhưng lòng tôi lại trĩu nặng. Nhớ nhà, nhớ những gương mặt thân yêu. Bỗng một cánh chim hải âu chao lượn, mang theo tiếng kêu khắc khoải, như sẻ chia nỗi niềm."

  • A. Tự sự qua việc miêu tả cảnh vật (biển, nắng, chim hải âu), trữ tình qua việc bộc lộ cảm xúc nhớ nhà.
  • B. Chủ yếu là tự sự, chỉ kể lại những gì mắt thấy tai nghe.
  • C. Chủ yếu là trữ tình, không có yếu tố kể lại sự kiện cụ thể.
  • D. Chỉ có yếu tố miêu tả, không có cả tự sự lẫn trữ tình.

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm Kí, việc đánh giá "tính xác thực" của thông tin có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp xác định tác phẩm thuộc thể loại hư cấu hay phi hư cấu một cách tuyệt đối.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với các tác phẩm Kí mang tính báo chí, không quan trọng với Kí văn học.
  • C. Giúp người đọc tin tưởng vào nội dung, hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa hiện thực và sự thể hiện của người viết, từ đó đánh giá giá trị tác phẩm.
  • D. Là tiêu chí duy nhất để đánh giá chất lượng của một tác phẩm Kí.

Câu 6: Mục đích chính của việc viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí là gì?

  • A. Chỉ ra những lỗi sai về mặt thông tin trong hai tác phẩm.
  • B. Làm rõ những nét tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm về nội dung, nghệ thuật để rút ra nhận xét, đánh giá.
  • C. Chứng minh một trong hai tác phẩm hay hơn tác phẩm còn lại.
  • D. Thuật lại toàn bộ nội dung của hai tác phẩm một cách chi tiết.

Câu 7: Khi xây dựng luận điểm cho bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

  • A. Luận điểm phải là một câu hỏi để gợi mở vấn đề.
  • B. Luận điểm chỉ cần nêu tên hai tác phẩm cần so sánh.
  • C. Luận điểm phải bao gồm tất cả các chi tiết nhỏ nhặt trong hai tác phẩm.
  • D. Luận điểm phải thể hiện rõ ý kiến, nhận định của người viết về vấn đề cần so sánh, đánh giá.

Câu 8: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí có sức thuyết phục, người viết cần sử dụng những loại dẫn chứng nào?

  • A. Các chi tiết, hình ảnh, câu văn, đoạn trích tiêu biểu từ hai tác phẩm Kí.
  • B. Các ý kiến của bạn bè, người thân về hai tác phẩm.
  • C. Các số liệu thống kê về số lượng bản in của hai tác phẩm.
  • D. Các thông tin về cuộc đời tác giả không liên quan trực tiếp đến tác phẩm.

Câu 9: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp khi triển khai phần thân bài của một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí?

  • A. So sánh từng tiêu chí (ví dụ: cách xây dựng nhân vật, cách sử dụng ngôn ngữ) trên cả hai tác phẩm.
  • B. Phân tích tác phẩm thứ nhất, sau đó phân tích tác phẩm thứ hai, rồi tổng hợp so sánh và đánh giá.
  • C. Kể lại chi tiết toàn bộ diễn biến câu chuyện (nếu có) của từng tác phẩm.
  • D. Đưa ra các dẫn chứng cụ thể từ cả hai tác phẩm để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 10: Giả sử bạn cần so sánh hai đoạn trích Kí về cách tác giả thể hiện cảm xúc. Tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu phân tích?

  • A. Cách sử dụng từ ngữ biểu cảm, giọng điệu, và các biện pháp tu từ.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong mỗi đoạn trích.
  • C. Thời gian cụ thể mà sự kiện diễn ra.
  • D. Tên gọi của hai tác phẩm Kí.

Câu 11: Đọc hai đoạn trích sau:

Đoạn A: "Trời xanh ngắt, nắng chiếu rọi khắp boong tàu. Tôi ngồi lặng lẽ, nhìn sóng vỗ mạn tàu, lòng chợt thấy bình yên đến lạ sau bao ngày giông bão."

Đoạn B: "Cơn bão đi qua để lại cảnh tượng tan hoang. Tôi ghi lại từng chi tiết: cột buồm gãy, lưới rách, nước ngập khoang. Cần phải báo cáo chính xác tình hình."

Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu và mục đích thể hiện giữa hai đoạn?

  • A. Cả hai đoạn đều mang giọng điệu tường thuật khách quan.
  • B. Đoạn A mang giọng điệu trữ tình, bộc lộ cảm xúc; Đoạn B mang giọng điệu tường thuật, ghi chép sự kiện.
  • C. Đoạn A tập trung miêu tả hành động, Đoạn B tập trung miêu tả nội tâm.
  • D. Cả hai đoạn đều có mục đích chính là cung cấp thông tin chi tiết.

Câu 12: Trong Kí, yếu tố nào thường đan xen, hòa quyện với yếu tố tự sự để tạo nên chiều sâu cảm xúc và góc nhìn riêng của người viết?

  • A. Yếu tố kịch tính.
  • B. Yếu tố giả tưởng.
  • C. Yếu tố huyền thoại.
  • D. Yếu tố trữ tình.

Câu 13: Khi đánh giá "giá trị nội dung" của một tác phẩm Kí, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Cách sử dụng từ ngữ, biện pháp tu từ và cấu trúc câu.
  • B. Số lượng nhân vật và sự phức tạp của cốt truyện.
  • C. Giá trị hiện thực, giá trị nhân đạo, giá trị tư tưởng mà tác phẩm mang lại.
  • D. Số lượng độc giả và giải thưởng mà tác phẩm nhận được.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Nhật kí và Hồi kí?

  • A. Nhật kí ghi chép sự kiện hàng ngày, Hồi kí ghi chép lại sự kiện đã xảy ra trong quá khứ từ góc nhìn hồi tưởng.
  • B. Nhật kí là hư cấu, Hồi kí là sự thật.
  • C. Nhật kí chỉ viết về cảm xúc, Hồi kí chỉ viết về sự kiện.
  • D. Nhật kí dành cho mục đích công bố, Hồi kí chỉ để đọc cá nhân.

Câu 15: Khi viết bài nghị luận so sánh hai tác phẩm Kí, việc lựa chọn tiêu chí so sánh cần dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ so sánh những điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • B. Chỉ so sánh những điểm khác nhau giữa hai tác phẩm.
  • C. Lựa chọn càng nhiều tiêu chí càng tốt, không cần quan tâm sự phù hợp.
  • D. Lựa chọn những tiêu chí phù hợp, có ý nghĩa, giúp làm rõ những khía cạnh quan trọng của hai tác phẩm.

Câu 16: Vai trò của phần Mở bài trong bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí là gì?

  • A. Giải quyết toàn bộ vấn đề nghị luận.
  • B. Giới thiệu hai tác phẩm và nêu vấn đề cần so sánh, đánh giá.
  • C. Đưa ra tất cả dẫn chứng sẽ sử dụng trong bài.
  • D. Chỉ đơn thuần kể tên tác giả và tác phẩm.

Câu 17: Trong Kí, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan tuyệt đối về sự kiện.
  • B. Che giấu cảm xúc và suy nghĩ thật của người viết.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người viết.
  • D. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.

Câu 18: Đâu là một tiêu chí "nghệ thuật" có thể được sử dụng để so sánh hai tác phẩm Kí?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • B. Sự kiện lịch sử được đề cập trong tác phẩm.
  • C. Thông điệp tư tưởng mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.

Câu 19: Khi đọc một đoạn trích Kí có nhiều chi tiết miêu tả cảnh vật thiên nhiên, người đọc nên phân tích những yếu tố nào để hiểu được dụng ý của tác giả?

  • A. Chỉ cần xác định tên các loài cây, con vật xuất hiện trong đoạn.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ trình tự xuất hiện của các chi tiết miêu tả.
  • C. Chỉ cần đếm số lượng các từ miêu tả.
  • D. Cách tác giả lựa chọn và miêu tả chi tiết, mối liên hệ giữa cảnh vật với cảm xúc/suy nghĩ của người viết, và ý nghĩa biểu tượng (nếu có).

Câu 20: Phần Kết bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí cần thực hiện chức năng gì?

  • A. Tóm lược các luận điểm chính, khẳng định lại nhận định, đánh giá tổng quát về hai tác phẩm.
  • B. Đưa ra thêm các dẫn chứng mới chưa được trình bày ở thân bài.
  • C. Bắt đầu một vấn đề nghị luận hoàn toàn mới.
  • D. Chỉ cần chép lại phần mở bài.

Câu 21: Khi so sánh hai đoạn trích Kí, nếu một đoạn tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật, còn đoạn kia lại đi sâu vào nội tâm và dòng suy nghĩ của nhân vật, điều này cho thấy sự khác biệt chủ yếu về khía cạnh nghệ thuật nào?

  • A. Cấu trúc câu.
  • B. Số lượng từ ngữ.
  • C. Biện pháp tu từ.
  • D. Bút pháp khắc họa nhân vật.

Câu 22: Một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí sẽ thiếu thuyết phục nếu mắc phải lỗi nào sau đây?

  • A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ giàu hình ảnh.
  • B. Chỉ đưa ra nhận định chung chung mà không có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm.
  • C. Cấu trúc bài viết gồm mở bài, thân bài, kết bài.
  • D. Sử dụng ngôi thứ nhất khi trình bày ý kiến cá nhân.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng và tác dụng của nó:

"Thời gian như một dòng sông chảy xiết, cuốn trôi đi bao kỷ niệm. Chỉ còn lại đây, trên bến bờ kí ức, những viên sỏi lấp lánh mang tên "ngày xưa"."

  • A. Hoán dụ, nhấn mạnh sự vật cụ thể.
  • B. Điệp ngữ, tăng cường âm điệu.
  • C. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa; hình tượng hóa khái niệm trừu tượng, bộc lộ cảm xúc.
  • D. Nói quá, phóng đại sự thật.

Câu 24: Trong Kí, yếu tố "phi hư cấu" (non-fiction) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Nội dung phản ánh sự thật, người thật, việc thật trong đời sống.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Cấu trúc câu chuyện luôn theo trình tự thời gian.
  • D. Sự xuất hiện của các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.

Câu 25: Khi đọc Kí, người đọc cần có thái độ như thế nào đối với thông tin được tác giả cung cấp?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi chi tiết được ghi chép.
  • B. Tiếp nhận có chọn lọc, phân tích cả tính khách quan của sự kiện và tính chủ quan của người viết.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn tính xác thực của tác phẩm.
  • D. Chỉ quan tâm đến yếu tố cảm xúc, bỏ qua phần sự kiện.

Câu 26: Để làm rõ luận điểm "Hai tác phẩm Kí đều thể hiện sâu sắc tình yêu Tổ quốc", khi so sánh hai tác phẩm A và B, bạn sẽ tập trung vào những dẫn chứng nào?

  • A. Các chi tiết miêu tả thời tiết và cảnh vật nước ngoài.
  • B. Những đoạn đối thoại giữa các nhân vật phụ.
  • C. Các đoạn miêu tả vẻ đẹp đất nước, con người Việt Nam; những suy nghĩ, hành động thể hiện lòng tự hào, gắn bó với Tổ quốc.
  • D. Thông tin về quá trình xuất bản của hai tác phẩm.

Câu 27: Yêu cầu về "sự mạch lạc và liên kết" trong bài nghị luận so sánh, đánh giá thể hiện ở điểm nào?

  • A. Các ý, các đoạn văn được sắp xếp theo trình tự hợp lý, có sự chuyển tiếp và liên kết chặt chẽ.
  • B. Bài viết chỉ sử dụng một loại câu duy nhất.
  • C. Mỗi đoạn văn chỉ có một câu duy nhất.
  • D. Toàn bộ bài viết chỉ là một đoạn văn dài.

Câu 28: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm Kí, chúng ta xem xét chủ yếu điều gì?

  • A. Số lượng sự kiện lịch sử được đề cập.
  • B. Mức độ nổi tiếng của tác giả.
  • C. Tính chính xác tuyệt đối của các con số, dữ liệu.
  • D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình ảnh, tạo giọng điệu, kết hợp các yếu tố tự sự, trữ tình...

Câu 29: Đâu là một điểm khác biệt về cấu trúc giữa bài nghị luận so sánh hai tác phẩm và bài nghị luận phân tích một tác phẩm?

  • A. Bài so sánh không cần mở bài, bài phân tích cần mở bài.
  • B. Bài so sánh cần có phần trình bày các điểm tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm, bài phân tích tập trung vào một tác phẩm.
  • C. Bài so sánh không cần kết bài, bài phân tích cần kết bài.
  • D. Bài so sánh chỉ dùng dẫn chứng, bài phân tích chỉ dùng lý lẽ.

Câu 30: Giả sử bạn đang so sánh hai đoạn trích Kí về chủ đề "cuộc sống nơi biển đảo". Để làm rõ luận điểm về sự khắc nghiệt của thiên nhiên, bạn cần tìm những dẫn chứng nào trong hai đoạn trích?

  • A. Các chi tiết miêu tả bão tố, sóng lớn, nắng gắt, điều kiện sống khó khăn, hiểm nguy từ biển.
  • B. Các đoạn miêu tả tình cảm gia đình, bạn bè.
  • C. Các đoạn nói về ước mơ, hy vọng của con người.
  • D. Các thông tin về lịch sử hình thành đảo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tri thức Ngữ văn trang 81 sách Cánh diều tập trung làm rõ đặc điểm của thể loại nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt Kí với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết về mặt đối tượng phản ánh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong thể loại Kí, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện góc nhìn, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của người viết về sự kiện được ghi chép?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố tự sự và trữ tình được thể hiện như thế nào:

'Hôm nay, tôi đứng trên boong tàu, nhìn về phía đất liền xa mờ. Biển xanh ngắt, nắng vàng rực rỡ, nhưng lòng tôi lại trĩu nặng. Nhớ nhà, nhớ những gương mặt thân yêu. Bỗng một cánh chim hải âu chao lượn, mang theo tiếng kêu khắc khoải, như sẻ chia nỗi niềm.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm Kí, việc đánh giá 'tính xác thực' của thông tin có ý nghĩa như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Mục đích chính của việc viết bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi xây dựng luận điểm cho bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Để bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí có sức thuyết phục, người viết cần sử dụng những loại dẫn chứng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp khi triển khai phần thân bài của một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử bạn cần so sánh hai đoạn trích Kí về cách tác giả thể hiện cảm xúc. Tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu phân tích?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đọc hai đoạn trích sau:

Đoạn A: 'Trời xanh ngắt, nắng chiếu rọi khắp boong tàu. Tôi ngồi lặng lẽ, nhìn sóng vỗ mạn tàu, lòng chợt thấy bình yên đến lạ sau bao ngày giông bão.'

Đoạn B: 'Cơn bão đi qua để lại cảnh tượng tan hoang. Tôi ghi lại từng chi tiết: cột buồm gãy, lưới rách, nước ngập khoang. Cần phải báo cáo chính xác tình hình.'

Hãy phân tích điểm khác biệt cơ bản về giọng điệu và mục đích thể hiện giữa hai đoạn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong Kí, yếu tố nào thường đan xen, hòa quyện với yếu tố tự sự để tạo nên chiều sâu cảm xúc và góc nhìn riêng của người viết?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đánh giá 'giá trị nội dung' của một tác phẩm Kí, chúng ta thường xem xét những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa Nhật kí và Hồi kí?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi viết bài nghị luận so sánh hai tác phẩm Kí, việc lựa chọn tiêu chí so sánh cần dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vai trò của phần Mở bài trong bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong Kí, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đâu là một tiêu chí 'nghệ thuật' có thể được sử dụng để so sánh hai tác phẩm Kí?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một đoạn trích Kí có nhiều chi tiết miêu tả cảnh vật thiên nhiên, người đọc nên phân tích những yếu tố nào để hiểu được dụng ý của tác giả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phần Kết bài của bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí cần thực hiện chức năng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi so sánh hai đoạn trích Kí, nếu một đoạn tập trung miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật, còn đoạn kia lại đi sâu vào nội tâm và dòng suy nghĩ của nhân vật, điều này cho thấy sự khác biệt chủ yếu về khía cạnh nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một bài nghị luận so sánh, đánh giá hai tác phẩm Kí sẽ thiếu thuyết phục nếu mắc phải lỗi nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng và tác dụng của nó:

'Thời gian như một dòng sông chảy xiết, cuốn trôi đi bao kỷ niệm. Chỉ còn lại đây, trên bến bờ kí ức, những viên sỏi lấp lánh mang tên 'ngày xưa'.'

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong Kí, yếu tố 'phi hư cấu' (non-fiction) thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc Kí, người đọc cần có thái độ như thế nào đối với thông tin được tác giả cung cấp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để làm rõ luận điểm 'Hai tác phẩm Kí đều thể hiện sâu sắc tình yêu Tổ quốc', khi so sánh hai tác phẩm A và B, bạn sẽ tập trung vào những dẫn chứng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Yêu cầu về 'sự mạch lạc và liên kết' trong bài nghị luận so sánh, đánh giá thể hiện ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một tác phẩm Kí, chúng ta xem xét chủ yếu điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đâu là một điểm khác biệt về cấu trúc giữa bài nghị luận so sánh hai tác phẩm và bài nghị luận phân tích một tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bạn đang so sánh hai đoạn trích Kí về chủ đề 'cuộc sống nơi biển đảo'. Để làm rõ luận điểm về sự khắc nghiệt của thiên nhiên, bạn cần tìm những dẫn chứng nào trong hai đoạn trích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thể loại kí thường được phân biệt với truyện ngắn ở điểm cốt lõi nào liên quan đến mối quan hệ giữa người viết và hiện thực?

  • A. Cốt truyện phức tạp hơn.
  • B. Dựa trên sự thật, có tính xác thực cao về con người và sự kiện.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Số lượng nhân vật ít hơn.

Câu 2: Trong một tác phẩm kí, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự chủ quan của người viết, khiến cho cùng một sự kiện có thể được tái hiện khác nhau qua ngòi bút của những người khác nhau?

  • A. Sự kiện và nhân vật được nhắc đến.
  • B. Trình tự thời gian của các sự kiện.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ, nhận định và góc nhìn của người viết.
  • D. Ngôn ngữ miêu tả khách quan.

Câu 3: Khi đọc một đoạn trích từ thể loại kí, việc phân tích các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động của nhân vật (là người thật) nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tái hiện chân thực hình ảnh nhân vật và thể hiện cái nhìn của người viết về họ.
  • B. Xây dựng cốt truyện kịch tính.
  • C. Làm cho câu văn dài và phức tạp hơn.
  • D. Chứng minh sự kiện là hoàn toàn hư cấu.

Câu 4: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu? "Tôi đứng lặng bên cửa sổ, nhìn ra vườn. Hàng bằng lăng đã trút hết lá, chỉ còn trơ trọi những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám xịt. Một cơn gió lạnh lướt qua, làm rung rinh những chiếc lá khô còn sót lại trên cành. Lòng chợt thấy buồn man mác."

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Miêu tả kết hợp biểu cảm.

Câu 5: Nhận định nào dưới đây KHÔNG phù hợp khi nói về ngôn ngữ trong thể loại kí?

  • A. Thường giàu cảm xúc, thể hiện rõ thái độ của người viết.
  • B. Có tính chân thực, gần gũi với đời sống.
  • C. Luôn khô khan, chỉ chú trọng tính chính xác, thiếu hình ảnh.
  • D. Có sự kết hợp giữa lời kể, lời tả và lời bình luận.

Câu 6: Khi phân tích giọng điệu của người viết trong một tác phẩm kí, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của người đọc.
  • B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết thể hiện qua lời văn.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng các loại câu khác nhau.

Câu 7: Giả sử bạn đọc một đoạn kí kể về cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao. Đoạn văn đó sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chi tiết về cảnh vật tiêu điều, con người lam lũ và xen kẽ những câu hỏi tu từ thể hiện sự day dứt của người viết. Điều này cho thấy giọng điệu của đoạn kí có thể là gì?

  • A. Xót xa, trăn trở.
  • B. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • C. Khoa trương, cường điệu.
  • D. Khách quan, lạnh lùng.

Câu 8: Yếu tố nghị luận trong kí có vai trò gì?

  • A. Kể lại diễn biến câu chuyện.
  • B. Làm cho cảnh vật hiện lên sinh động.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân.
  • D. Bày tỏ suy nghĩ, nhận định, đánh giá của người viết.

Câu 9: Khi so sánh hai tác phẩm kí viết về cùng một chủ đề (ví dụ: cuộc sống trong chiến tranh), điểm nào dưới đây thường được coi là quan trọng nhất để đánh giá sự khác biệt về mặt nghệ thuật?

  • A. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Cách người viết lựa chọn chi tiết, sử dụng ngôn ngữ và thể hiện cái "tôi" chủ quan.
  • D. Năm sáng tác của tác phẩm.

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng các chi tiết, hình ảnh cụ thể, chân thực trong thể loại kí là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp.
  • B. Tăng tính xác thực, chân thực và sức thuyết phục cho tác phẩm.
  • C. Che giấu sự thật.
  • D. Chỉ để trang trí cho bài viết.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: "Mẹ tôi, một người phụ nữ gầy gò, khắc khổ, luôn dậy từ tờ mờ sáng để ra đồng. Đôi bàn tay mẹ chai sạn, nứt nẻ vì sương gió, nhưng vẫn thoăn thoắt gieo mạ. Nhìn bóng lưng mẹ đổ dài trên nền trời hửng đông, tôi thấy thương mẹ vô cùng." Đoạn văn này tập trung thể hiện điều gì về người mẹ?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về ngoại hình.
  • B. Chỉ kể lại một hành động cụ thể.
  • C. Khắc họa hình ảnh người mẹ tần tảo, vất vả và thể hiện tình cảm yêu thương của người viết.
  • D. Phân tích nguyên nhân sự khắc khổ của mẹ.

Câu 12: Yếu tố tự sự trong kí khác với tự sự trong truyện ngắn ở điểm nào là chủ yếu?

  • A. Kể về người thật, việc thật, có tính xác thực cao.
  • B. Cốt truyện phức tạp hơn.
  • C. Luôn có nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Không sử dụng lời thoại.

Câu 13: Khi đọc một đoạn nhật kí, điều quan trọng nhất cần nhận diện để hiểu rõ nội dung là gì?

  • A. Số lượng từ khó.
  • B. Độ dài của mỗi dòng.
  • C. Màu sắc của trang giấy.
  • D. Bối cảnh (thời gian, không gian, hoàn cảnh) diễn ra sự việc.

Câu 14: Đọc đoạn trích: "Đêm ấy, trăng sáng vằng vặc. Tiếng sóng biển rì rào như lời ru từ ngàn xưa. Tôi ngồi một mình trên mỏm đá, cảm thấy tâm hồn mình thật nhỏ bé trước sự bao la của vũ trụ và biển cả. Bao nhiêu lo toan thường ngày bỗng tan biến hết." Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại kí?

  • A. Tập trung vào cốt truyện phức tạp.
  • B. Kết hợp miêu tả cảnh vật với bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm của người viết.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Xây dựng nhân vật hư cấu đặc sắc.

Câu 15: Khi đánh giá giá trị tư tưởng của một tác phẩm kí, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Độ nổi tiếng của tác giả.
  • C. Những thông điệp, suy ngẫm sâu sắc mà tác phẩm truyền tải về cuộc sống, con người.
  • D. Việc sử dụng từ ngữ cổ.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm kí có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn chủ đề, cảm hứng hoặc trọng tâm mà tác giả muốn thể hiện.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Chỉ dùng để phân loại thể loại.

Câu 17: Trong một đoạn kí, nếu người viết dành nhiều không gian để miêu tả tỉ mỉ một sự vật, hiện tượng cụ thể (ví dụ: cảnh bình minh trên biển), điều đó thường cho thấy điều gì?

  • A. Người viết không còn gì để kể.
  • B. Sự vật đó không quan trọng.
  • C. Người viết muốn kéo dài bài viết.
  • D. Sự vật, hiện tượng đó có ý nghĩa đặc biệt hoặc gợi cảm xúc, suy ngẫm sâu sắc cho người viết.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Cái nắng tháng Năm như đổ lửa. Con đường nhựa bốc hơi hầm hập. Chúng tôi, những người lính trẻ, vai mang nặng ba lô, bước chân rệu rã trên chặng đường hành quân. Mồ hôi ướt đẫm lưng áo, nhưng trong mắt ai cũng ánh lên niềm tin sắt đá." Đoạn văn này, nếu xuất hiện trong một tác phẩm kí về chiến tranh, có tác dụng gì về mặt thể hiện hiện thực và tinh thần?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về thời tiết.
  • B. Làm cho người lính trông yếu đuối hơn.
  • C. Tái hiện chân thực sự khắc nghiệt của chiến tranh và ca ngợi tinh thần quật cường của người lính.
  • D. Chứng minh cuộc hành quân rất dễ dàng.

Câu 19: Khi phân tích vai trò của "tôi" trong một tác phẩm kí, chúng ta cần xem xét "tôi" ở những phương diện nào?

  • A. Chỉ là người kể lại sự việc theo trình tự thời gian.
  • B. Chỉ là người miêu tả cảnh vật.
  • C. Chỉ là người phân tích lý thuyết.
  • D. Là người kể chuyện, người chứng kiến, người trải nghiệm và người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ chủ quan.

Câu 20: Đoạn trích "Nhật kí Đặng Thùy Trâm" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại kí ở điểm nào?

  • A. Là những ghi chép chân thực về cuộc sống, suy nghĩ, cảm xúc của một người có thật trong một bối cảnh lịch sử cụ thể.
  • B. Xây dựng một cốt truyện hoàn chỉnh với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm kí về một sự kiện lịch sử, làm thế nào để đánh giá tính khách quan của thông tin được trình bày?

  • A. Chỉ cần tin tưởng hoàn toàn vào những gì người viết kể.
  • B. Xem xét số lượng từ ngữ giàu cảm xúc được sử dụng.
  • C. Đánh giá dựa trên độ dài của tác phẩm.
  • D. So sánh với các nguồn tài liệu khác, phân tích góc nhìn và cách lựa chọn, trình bày thông tin của người viết.

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kí về chuyến đi tình nguyện của mình. Để đoạn văn đó mang đặc trưng của thể loại kí, bạn cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Tạo ra các tình tiết hư cấu bất ngờ để thu hút người đọc.
  • B. Ghi lại chân thực những gì đã chứng kiến, trải nghiệm và bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của bản thân.
  • C. Chỉ liệt kê các hoạt động đã tham gia một cách khô khan.
  • D. Viết thật nhiều để bài văn thật dài.

Câu 23: Đoạn kí tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên (núi non, sông suối, rừng cây...). Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho đoạn văn này?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả giàu hình ảnh, gợi cảm và các biện pháp tu từ phù hợp.
  • B. Số lượng địa danh được nhắc đến.
  • C. Cốt truyện ly kỳ.
  • D. Các cuộc đối thoại giữa nhân vật.

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kí dài (ví dụ: một cuốn phóng sự), người đọc thường chú ý đến điều gì?

  • A. Số lượng chương, hồi giống như truyện.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt bố cục 3 phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) như bài văn nghị luận.
  • C. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện, vấn đề, các phần miêu tả, suy ngẫm theo một trình tự nhất định (thời gian, không gian, vấn đề).
  • D. Việc sử dụng các đoạn thơ xen kẽ.

Câu 25: Đoạn trích sau: "Tôi không thể quên ánh mắt kiên nghị của ông Sáu, người chiến sĩ già đã dành cả tuổi xuân cho cách mạng. Ánh mắt ấy như ngọn lửa, thắp sáng niềm tin trong những ngày gian khó nhất." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và có tác dụng gì?

  • A. Tự sự, kể lại một sự kiện cụ thể.
  • B. Nghị luận, phân tích một vấn đề lý luận.
  • C. Thuyết minh, giới thiệu về ông Sáu.
  • D. Miêu tả kết hợp biểu cảm/nghị luận, khắc họa phẩm chất nhân vật và thể hiện cảm xúc, đánh giá của người viết.

Câu 26: Khi đọc một đoạn kí có sử dụng yếu tố biểu cảm mạnh mẽ, người đọc cần làm gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa của đoạn văn?

  • A. Bỏ qua những câu văn thể hiện cảm xúc.
  • B. Nhận diện cảm xúc được thể hiện và tìm hiểu nguyên nhân, đối tượng của cảm xúc đó dựa trên nội dung đoạn văn.
  • C. Chỉ chú ý đến các sự kiện được kể.
  • D. Tập trung vào việc tìm từ khó.

Câu 27: Giả sử có hai đoạn kí cùng viết về một trận đánh trong chiến tranh. Đoạn A tập trung miêu tả sự khốc liệt của chiến trường, cảnh hy sinh mất mát. Đoạn B lại nhấn mạnh vào tinh thần lạc quan, tình đồng chí đồng đội của người lính. Sự khác biệt này chủ yếu cho thấy điều gì?

  • A. Sự khác biệt trong góc nhìn, cảm nhận và mục đích thể hiện của hai người viết.
  • B. Một trong hai đoạn văn là hư cấu.
  • C. Trận đánh chỉ có một khía cạnh duy nhất.
  • D. Thể loại của hai đoạn văn là khác nhau.

Câu 28: Phép so sánh "Tiếng sóng biển rì rào như lời ru từ ngàn xưa" trong đoạn kí (tham khảo câu 14) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về âm thanh.
  • B. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • C. Gợi cảm giác quen thuộc, bình yên, có chiều sâu và thể hiện cảm nhận chủ quan của người viết về âm thanh của biển.
  • D. Chứng minh tiếng sóng rất ồn ào.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm kí, việc liên hệ, mở rộng từ nội dung tác phẩm đến thực tế đời sống hoặc các tác phẩm khác có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài đọc trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ là một yêu cầu hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • C. Giúp người đọc quên đi nội dung chính của tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm, kết nối kiến thức với thực tế và phát triển tư duy phản biện.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hồi kí và nhật kí?

  • A. Hồi kí là ghi chép về sự kiện đã qua một thời gian dài, có sự chiêm nghiệm; nhật kí là ghi chép hàng ngày, mang tính tức thời.
  • B. Hồi kí là hư cấu; nhật kí là sự thật.
  • C. Hồi kí chỉ viết về cá nhân; nhật kí viết về nhiều người.
  • D. Hồi kí luôn dài hơn nhật kí.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thể loại kí thường được phân biệt với truyện ngắn ở điểm cốt lõi nào liên quan đến mối quan hệ giữa người viết và hiện thực?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một tác phẩm kí, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự chủ quan của người viết, khiến cho cùng một sự kiện có thể được tái hiện khác nhau qua ngòi bút của những người khác nhau?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi đọc một đoạn trích từ thể loại kí, việc phân tích các chi tiết miêu tả ngoại hình, hành động của nhân vật (là người thật) nhằm mục đích chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn sau đây sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu? 'Tôi đứng lặng bên cửa sổ, nhìn ra vườn. Hàng bằng lăng đã trút hết lá, chỉ còn trơ trọi những cành khẳng khiu vươn lên nền trời xám xịt. Một cơn gió lạnh lướt qua, làm rung rinh những chiếc lá khô còn sót lại trên cành. Lòng chợt thấy buồn man mác.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nhận định nào dưới đây KHÔNG phù hợp khi nói về ngôn ngữ trong thể loại kí?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích giọng điệu của người viết trong một tác phẩm kí, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn đọc một đoạn kí kể về cuộc sống khó khăn của người dân vùng cao. Đoạn văn đó sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chi tiết về cảnh vật tiêu điều, con người lam lũ và xen kẽ những câu hỏi tu từ thể hiện sự day dứt của người viết. Điều này cho thấy giọng điệu của đoạn kí có thể là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nghị luận trong kí có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi so sánh hai tác phẩm kí viết về cùng một chủ đề (ví dụ: cuộc sống trong chiến tranh), điểm nào dưới đây thường được coi là quan trọng nhất để đánh giá sự khác biệt về mặt nghệ thuật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Mục đích chính của việc sử dụng các chi tiết, hình ảnh cụ thể, chân thực trong thể loại kí là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn trích sau: 'Mẹ tôi, một người phụ nữ gầy gò, khắc khổ, luôn dậy từ tờ mờ sáng để ra đồng. Đôi bàn tay mẹ chai sạn, nứt nẻ vì sương gió, nhưng vẫn thoăn thoắt gieo mạ. Nhìn bóng lưng mẹ đổ dài trên nền trời hửng đông, tôi thấy thương mẹ vô cùng.' Đoạn văn này tập trung thể hiện điều gì về người mẹ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yếu tố tự sự trong kí khác với tự sự trong truyện ngắn ở điểm nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đọc một đoạn nhật kí, điều quan trọng nhất cần nhận diện để hiểu rõ nội dung là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn trích: 'Đêm ấy, trăng sáng vằng vặc. Tiếng sóng biển rì rào như lời ru từ ngàn xưa. Tôi ngồi một mình trên mỏm đá, cảm thấy tâm hồn mình thật nhỏ bé trước sự bao la của vũ trụ và biển cả. Bao nhiêu lo toan thường ngày bỗng tan biến hết.' Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại kí?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đánh giá giá trị tư tưởng của một tác phẩm kí, chúng ta cần chú ý đến điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm kí có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong một đoạn kí, nếu người viết dành nhiều không gian để miêu tả tỉ mỉ một sự vật, hiện tượng cụ thể (ví dụ: cảnh bình minh trên biển), điều đó thường cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Cái nắng tháng Năm như đổ lửa. Con đường nhựa bốc hơi hầm hập. Chúng tôi, những người lính trẻ, vai mang nặng ba lô, bước chân rệu rã trên chặng đường hành quân. Mồ hôi ướt đẫm lưng áo, nhưng trong mắt ai cũng ánh lên niềm tin sắt đá.' Đoạn văn này, nếu xuất hiện trong một tác phẩm kí về chiến tranh, có tác dụng gì về mặt thể hiện hiện thực và tinh thần?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích vai trò của 'tôi' trong một tác phẩm kí, chúng ta cần xem xét 'tôi' ở những phương diện nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn trích 'Nhật kí Đặng Thùy Trâm' có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại kí ở điểm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm kí về một sự kiện lịch sử, làm thế nào để đánh giá tính khách quan của thông tin được trình bày?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn kí về chuyến đi tình nguyện của mình. Để đoạn văn đó mang đặc trưng của thể loại kí, bạn cần chú ý điều gì nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn kí tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên (núi non, sông suối, rừng cây...). Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn cho đoạn văn này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm kí dài (ví dụ: một cuốn phóng sự), người đọc thường chú ý đến điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đoạn trích sau: 'Tôi không thể quên ánh mắt kiên nghị của ông Sáu, người chiến sĩ già đã dành cả tuổi xuân cho cách mạng. Ánh mắt ấy như ngọn lửa, thắp sáng niềm tin trong những ngày gian khó nhất.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một đoạn kí có sử dụng yếu tố biểu cảm mạnh mẽ, người đọc cần làm gì để hiểu sâu sắc ý nghĩa của đoạn văn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử có hai đoạn kí cùng viết về một trận đánh trong chiến tranh. Đoạn A tập trung miêu tả sự khốc liệt của chiến trường, cảnh hy sinh mất mát. Đoạn B lại nhấn mạnh vào tinh thần lạc quan, tình đồng chí đồng đội của người lính. Sự khác biệt này chủ yếu cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phép so sánh 'Tiếng sóng biển rì rào như lời ru từ ngàn xưa' trong đoạn kí (tham khảo câu 14) có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm kí, việc liên hệ, mở rộng từ nội dung tác phẩm đến thực tế đời sống hoặc các tác phẩm khác có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 81 - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hồi kí và nhật kí?

Viết một bình luận