Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn thơ, tác giả miêu tả "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì, và hiệu quả diễn đạt của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động.
  • B. So sánh, gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, đầy sức nóng.
  • C. Hoán dụ, dùng đặc điểm để gọi tên sự vật.
  • D. Ẩn dụ, tạo ra liên tưởng kín đáo giữa hai sự vật.

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, người đọc cảm thấy nhân vật chính "tâm trạng đầy giằng xé, luôn đấu tranh giữa lý trí và tình cảm". Yếu tố nào của nhân vật đang được làm nổi bật thông qua miêu tả này?

  • A. Ngoại hình.
  • B. Hành động.
  • C. Nội tâm.
  • D. Quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 3: Một bài thơ sử dụng liên tục hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" xuyên suốt tác phẩm để nói về cuộc đời con người và những thử thách. Phân tích cách tác giả sử dụng hai hình ảnh này cho thấy đặc điểm nổi bật nào về mặt thi pháp?

  • A. Sử dụng hình ảnh mang tính biểu tượng và có tính hệ thống.
  • B. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách chân thực.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.
  • D. Áp dụng cấu trúc thơ truyền thống, chặt chẽ.

Câu 4: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật: "Gió heo may se lạnh. Lá bàng rụng lả tả. Mây xám giăng đầy trời". Phân tích các chi tiết này, người đọc có thể suy đoán về thời điểm nào trong năm mà tác giả đang nói tới?

  • A. Mùa xuân.
  • B. Mùa hè.
  • C. Mùa đông.
  • D. Mùa thu.

Câu 5: Một tác phẩm tự sự được kể từ ngôi thứ nhất, xưng "tôi". Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì đối với câu chuyện và người đọc?

  • A. Giúp bao quát toàn bộ sự kiện, biết rõ mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo sự chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật.
  • C. Giúp câu chuyện trở nên khách quan, đa chiều.
  • D. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán cho cốt truyện.

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận, tác giả đưa ra nhiều bằng chứng, số liệu thống kê và trích dẫn lời các chuyên gia để chứng minh cho quan điểm của mình. Phương pháp lập luận nào đang được tác giả ưu tiên sử dụng?

  • A. Chứng minh.
  • B. Giải thích.
  • C. Phân tích.
  • D. Bình luận.

Câu 7: Một vở kịch kết thúc với cảnh nhân vật chính nhận ra lỗi lầm của mình sau khi gây ra bi kịch cho người khác. Phân tích kết cục này, nó thường hướng tới việc thể hiện điều gì về chủ đề của vở kịch?

  • A. Sự chiến thắng của cái ác.
  • B. Sự bế tắc, không lối thoát của con người.
  • C. Thông điệp về sự ăn năn, thức tỉnh lương tâm hoặc bài học đạo đức.
  • D. Miêu tả cuộc sống hiện thực tăm tối.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất: "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre anh hùng lao động! Tre anh hùng chiến đấu!"

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 9: Trong tác phẩm tự sự, "cao trào" là gì?

  • A. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Phần kết thúc giải quyết mâu thuẫn.
  • C. Phần giới thiệu vấn đề hoặc sự kiện chính.
  • D. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột trong truyện.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy "lom khom" trong câu thơ "Lom khom dưới núi tiều vài chú" (Nguyễn Trãi).

  • A. Gợi tả dáng vẻ vất vả, lam lũ của người tiều phu.
  • B. Nhấn mạnh sự uy nghi, mạnh mẽ của cảnh vật.
  • C. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.
  • D. Biểu thị sự giàu có, sung túc.

Câu 11: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: "Tác giả đã xây dựng một thế giới nội tâm đầy ám ảnh, nơi ranh giới giữa thực và ảo trở nên mong manh". Cách tiếp cận phê bình này có xu hướng tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh xã hội lịch sử.
  • B. Cấu trúc hình thức bên ngoài.
  • C. Chiều sâu tâm lý nhân vật và không gian tinh thần.
  • D. Ngôn ngữ và biện pháp tu từ.

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả về một người mẹ tảo tần, tác giả tập trung vào đôi bàn tay gầy guộc, chai sần và vết hằn trên trán. Việc lựa chọn các chi tiết này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn.
  • B. Tạo sự xa cách giữa nhân vật và người đọc.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp ngoại hình.
  • D. Gợi tả sự vất vả, hy sinh và làm nổi bật tính cách, phẩm chất của nhân vật.

Câu 13: Đoạn kết của một bài thơ thường có chức năng gì quan trọng?

  • A. Khép lại cảm xúc, đọng lại suy tư, hoặc mở ra liên tưởng mới cho người đọc.
  • B. Giới thiệu nhân vật và bối cảnh chính.
  • C. Trình bày các luận điểm chính của bài thơ.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.

Câu 14: Phân tích câu thơ "Đêm nay rừng hoang sương muối" (Đồng chí - Chính Hữu). Từ "sương muối" gợi lên điều gì về hoàn cảnh của người lính?

  • A. Sự lãng mạn của cảnh rừng đêm.
  • B. Sự khắc nghiệt, gian khổ, thiếu thốn của hoàn cảnh chiến đấu.
  • C. Vẻ đẹp thanh bình, yên tĩnh của núi rừng.
  • D. Sự ấm áp, đủ đầy nơi người lính đóng quân.

Câu 15: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh đất nước đang có nhiều biến động xã hội. Việc tìm hiểu bối cảnh này giúp ích gì cho việc đọc hiểu và phân tích tác phẩm?

  • A. Giúp xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
  • B. Giúp thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn động cơ sáng tác, nội dung phản ánh hiện thực và các tầng nghĩa của tác phẩm.
  • D. Chỉ có tác dụng tìm hiểu thông tin bên ngoài, không ảnh hưởng đến việc phân tích nội dung.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả về một người già, tác giả sử dụng câu: "Thời gian đã in hằn lên khuôn mặt những nếp nhăn sâu như khắc vào gỗ". Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự già nua, dấu vết sâu đậm của thời gian.
  • B. Nhân hóa, làm cho thời gian có hành động cụ thể.
  • C. Ẩn dụ, dùng hình ảnh nếp nhăn để nói về sự giàu có.
  • D. Điệp ngữ, tăng sức gợi cảm cho câu văn.

Câu 17: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa số phận bi thảm của những người lao động nghèo trong xã hội cũ. Giá trị nổi bật của tác phẩm này thường là gì?

  • A. Giá trị hiện thực (chỉ phản ánh đúng sự thật).
  • B. Giá trị nhân đạo (thể hiện lòng yêu thương, đồng cảm với con người).
  • C. Giá trị sử thi (phản ánh những sự kiện trọng đại của cộng đồng).
  • D. Giá trị lãng mạn (tập trung vào cảm xúc chủ quan, cái tôi).

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "nhân vật trữ tình" là ai có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định ngôi kể của bài thơ.
  • B. Giúp phân tích cốt truyện của bài thơ.
  • C. Giúp xác định thể loại chính xác của bài thơ.
  • D. Giúp hiểu rõ nguồn mạch cảm xúc, thái độ, suy nghĩ được bộc lộ trong bài thơ.

Câu 19: Một đoạn văn miêu tả cảnh chiến trường: "Tiếng bom xé tai, mặt đất rung chuyển, khói bụi mù mịt, mùi thuốc súng khét lẹt". Các chi tiết được sử dụng chủ yếu tác động mạnh mẽ đến giác quan nào của người đọc?

  • A. Chỉ thị giác.
  • B. Thị giác, thính giác, khứu giác, và có thể cả xúc giác.
  • C. Chỉ thính giác và khứu giác.
  • D. Chỉ vị giác và xúc giác.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc/người phê bình sẽ tập trung chủ yếu vào điều gì?

  • A. Cấu trúc ngôn ngữ và các biện pháp tu từ.
  • B. Tâm lý sâu kín và vô thức của nhân vật.
  • C. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh xã hội, lịch sử; cách tác phẩm phản ánh hiện thực.
  • D. Cảm xúc chủ quan và ấn tượng cá nhân của người đọc.

Câu 21: Một truyện ngắn có kết thúc mở, không đưa ra giải pháp rõ ràng cho mâu thuẫn. Tác dụng của việc lựa chọn kết thúc này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Khẳng định chắc chắn một thông điệp duy nhất.
  • C. Giới hạn sự tưởng tượng của người đọc.
  • D. Kích thích sự suy đoán, liên tưởng và suy ngẫm của người đọc về ý nghĩa tác phẩm.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một tác phẩm văn học, ví dụ như miêu tả một căn gác xép chật chội, ẩm thấp. Không gian này có thể gợi ý điều gì về cuộc sống hoặc tâm trạng của nhân vật?

  • A. Sự giàu có, sang trọng.
  • B. Sự nghèo khó, tù túng, cô đơn hoặc tâm trạng u uất.
  • C. Sự rộng rãi, thoải mái.
  • D. Không gian chỉ có chức năng làm bối cảnh, không mang ý nghĩa biểu tượng.

Câu 23: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp với nhiều từ ngữ mạnh, dứt khoát. Nhịp điệu này thường phù hợp để diễn tả điều gì?

  • A. Sự hối hả, khẩn trương, tâm trạng sôi nổi, mạnh mẽ hoặc căng thẳng.
  • B. Sự tĩnh lặng, suy tư, trầm buồn.
  • C. Không khí trang trọng, cổ kính.
  • D. Sự nhẹ nhàng, êm dịu.

Câu 24: Trong một tác phẩm kí hoặc tùy bút, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất, thể hiện rõ nét "cái tôi" của người viết?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
  • C. Bối cảnh lịch sử chính xác tuyệt đối.
  • D. Cái tôi trữ tình, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong truyện hoặc kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Nội dung lời thoại, giọng điệu, cách xưng hô, và những gì không nói ra (khoảng im lặng).
  • B. Chỉ cần chú ý đến thông tin sự kiện được truyền tải qua lời thoại.
  • C. Chỉ cần chú ý đến việc ai nói trước, ai nói sau.
  • D. Chỉ cần chú ý đến độ dài của lời thoại.

Câu 26: Một nhà văn sử dụng lối kể chuyện chậm rãi, tập trung miêu tả chi tiết những cảm giác, suy nghĩ rất nhỏ nhặt của nhân vật trong một khoảng thời gian ngắn. Lối kể chuyện này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cốt truyện diễn ra nhanh hơn, hấp dẫn hơn.
  • B. Che giấu cảm xúc thật của nhân vật.
  • C. Khắc họa sâu sắc diễn biến tâm lý, cảm xúc tinh tế của nhân vật.
  • D. Cung cấp nhiều thông tin về bối cảnh xã hội.

Câu 27: Đọc câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ láy "lạnh lẽo" và "trong veo" góp phần thể hiện điều gì về cảnh vật và tâm trạng của thi nhân?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, sôi động của mùa thu.
  • C. Sự ấm áp, đủ đầy.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh lặng, trong trẻo của cảnh thu và gợi mở tâm trạng cô quạnh, uẩn khúc.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học lãng mạn, người đọc thường thấy nổi bật yếu tố nào?

  • A. Đề cao cảm xúc, trí tưởng tượng, cái tôi cá nhân, lý tưởng hóa cuộc sống.
  • B. Phản ánh hiện thực một cách chân thực, khách quan.
  • C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử trọng đại.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, thiếu hình ảnh.

Câu 29: Phân tích chức năng của "mâu thuẫn" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ đoán.
  • B. Tạo xung đột, thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề.
  • C. Giúp tác phẩm chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
  • D. Làm giảm sự hấp dẫn của tác phẩm.

Câu 30: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, người đọc cần lưu ý điều gì về hình thức?

  • A. Phải tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc và niêm luật.
  • B. Có số câu và số tiếng trong mỗi câu cố định.
  • C. Không bị ràng buộc bởi các quy tắc gieo vần, nhịp, số tiếng truyền thống nhưng vẫn có nhịp điệu riêng.
  • D. Không có bất kỳ hình thức hay nhịp điệu nào.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong một đoạn thơ, tác giả miêu tả 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì, và hiệu quả diễn đạt của nó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, người đọc cảm thấy nhân vật chính 'tâm trạng đầy giằng xé, luôn đấu tranh giữa lý trí và tình cảm'. Yếu tố nào của nhân vật đang được làm nổi bật thông qua miêu tả này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một bài thơ sử dụng liên tục hình ảnh 'con thuyền' và 'biển cả' xuyên suốt tác phẩm để nói về cuộc đời con người và những thử thách. Phân tích cách tác giả sử dụng hai hình ảnh này cho thấy đặc điểm nổi bật nào về mặt thi pháp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật: 'Gió heo may se lạnh. Lá bàng rụng lả tả. Mây xám giăng đầy trời'. Phân tích các chi tiết này, người đọc có thể suy đoán về thời điểm nào trong năm mà tác giả đang nói tới?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một tác phẩm tự sự được kể từ ngôi thứ nhất, xưng 'tôi'. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng chủ yếu gì đối với câu chuyện và người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận, tác giả đưa ra nhiều bằng chứng, số liệu thống kê và trích dẫn lời các chuyên gia để chứng minh cho quan điểm của mình. Phương pháp lập luận nào đang được tác giả ưu tiên sử dụng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một vở kịch kết thúc với cảnh nhân vật chính nhận ra lỗi lầm của mình sau khi gây ra bi kịch cho người khác. Phân tích kết cục này, nó thường hướng tới việc thể hiện điều gì về chủ đề của vở kịch?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất: 'Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre anh hùng lao động! Tre anh hùng chiến đấu!'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong tác phẩm tự sự, 'cao trào' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy 'lom khom' trong câu thơ 'Lom khom dưới núi tiều vài chú' (Nguyễn Trãi).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: 'Tác giả đã xây dựng một thế giới nội tâm đầy ám ảnh, nơi ranh giới giữa thực và ảo trở nên mong manh'. Cách tiếp cận phê bình này có xu hướng tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi đọc một đoạn văn miêu tả về một người mẹ tảo tần, tác giả tập trung vào đôi bàn tay gầy guộc, chai sần và vết hằn trên trán. Việc lựa chọn các chi tiết này nhằm mục đích gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đoạn kết của một bài thơ thường có chức năng gì quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích câu thơ 'Đêm nay rừng hoang sương muối' (Đồng chí - Chính Hữu). Từ 'sương muối' gợi lên điều gì về hoàn cảnh của người lính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh đất nước đang có nhiều biến động xã hội. Việc tìm hiểu bối cảnh này giúp ích gì cho việc đọc hiểu và phân tích tác phẩm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả về một người già, tác giả sử dụng câu: 'Thời gian đã in hằn lên khuôn mặt những nếp nhăn sâu như khắc vào gỗ'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một tác phẩm văn học tập trung khắc họa số phận bi thảm của những người lao động nghèo trong xã hội cũ. Giá trị nổi bật của tác phẩm này thường là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'nhân vật trữ tình' là ai có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một đoạn văn miêu tả cảnh chiến trường: 'Tiếng bom xé tai, mặt đất rung chuyển, khói bụi mù mịt, mùi thuốc súng khét lẹt'. Các chi tiết được sử dụng chủ yếu tác động mạnh mẽ đến giác quan nào của người đọc?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo hướng phê bình xã hội, người đọc/người phê bình sẽ tập trung chủ yếu vào điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một truyện ngắn có kết thúc mở, không đưa ra giải pháp rõ ràng cho mâu thuẫn. Tác dụng của việc lựa chọn kết thúc này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một tác phẩm văn học, ví dụ như miêu tả một căn gác xép chật chội, ẩm thấp. Không gian này có thể gợi ý điều gì về cuộc sống hoặc tâm trạng của nhân vật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp với nhiều từ ngữ mạnh, dứt khoát. Nhịp điệu này thường phù hợp để diễn tả điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong một tác phẩm kí hoặc tùy bút, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất, thể hiện rõ nét 'cái tôi' của người viết?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong truyện hoặc kịch, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu sâu hơn về nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một nhà văn sử dụng lối kể chuyện chậm rãi, tập trung miêu tả chi tiết những cảm giác, suy nghĩ rất nhỏ nhặt của nhân vật trong một khoảng thời gian ngắn. Lối kể chuyện này thường nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Từ láy 'lạnh lẽo' và 'trong veo' góp phần thể hiện điều gì về cảnh vật và tâm trạng của thi nhân?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm văn học lãng mạn, người đọc thường thấy nổi bật yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích chức năng của 'mâu thuẫn' trong một tác phẩm tự sự.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một bài thơ theo thể tự do, người đọc cần lưu ý điều gì về hình thức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

(Trích "Tràng Giang" - Huy Cận)

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong đoạn thơ "Tràng Giang" ở Câu 1, hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự khô héo, tàn lụi của thiên nhiên.
  • B. Sự giàu có, trù phú của dòng sông.
  • C. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của con người.
  • D. Sức sống mãnh liệt của vật chất.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp".

  • A. Gợi tả âm thanh sóng vỗ mạnh mẽ.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn của dòng sông.
  • C. Diễn tả sự tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Nhấn mạnh nỗi buồn triền miên, kéo dài.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của nhân vật:

"Lão Hạc ơi! Lão Hạc! Thì ra tôi già bằng ấy tuổi đầu rồi mà chưa đánh giá được một người. Tôi cứ nham hiểm cho là lão giấu giếm riêng cho lão. Tôi tư túi cho lão của riêng. Khốn nạn! Ông giáo ơi! Một đồng xu. Già đời đầu rồi, một đồng xu."

(Trích "Lão Hạc" - Nam Cao)

  • A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm, thể hiện sự dằn vặt, ân hận.
  • B. Ngôn ngữ đối thoại trực tiếp với Lão Hạc, bày tỏ sự tức giận.
  • C. Ngôn ngữ miêu tả khách quan về hành động của Lão Hạc.
  • D. Ngôn ngữ trần thuật đơn thuần, kể lại sự việc.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" và "bằng chứng" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Lí lẽ dùng để kể lại sự việc, bằng chứng dùng để bày tỏ cảm xúc.
  • B. Lí lẽ là kết luận, bằng chứng là ý kiến cá nhân.
  • C. Lí lẽ là cơ sở giải thích, bằng chứng là minh họa cụ thể, cả hai làm sáng tỏ luận điểm.
  • D. Lí lẽ là câu hỏi đặt ra, bằng chứng là câu trả lời.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm sáng tỏ mạch cảm xúc của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Sự kiện lịch sử được đề cập.
  • C. Cấu trúc lập luận.
  • D. Mạch cảm xúc và tâm trạng của tác giả.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của đoạn in nghiêng:

"Tôi yêu Hà Nội với những buổi sớm mai se lạnh, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ Gươm. Yêu những con phố nhỏ lát gạch rêu phong, những gánh hàng hoa rong ruổi trên từng góc phố. Hà Nội không chỉ là nơi tôi sinh ra, mà còn là nơi lưu giữ bao kỷ niệm tuổi thơ."

  • A. Nêu luận điểm chính.
  • B. Đưa ra kết luận.
  • C. Cụ thể hóa, minh họa cho ý trước.
  • D. Phản bác ý kiến đối lập.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, báo cáo khoa học), kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

  • A. Xác định thông tin chính, dữ kiện và số liệu.
  • B. Phân tích biện pháp tu từ và hình ảnh thơ.
  • C. Nhận xét về tâm trạng và cảm xúc của tác giả.
  • D. Đánh giá tính cách và hành động của nhân vật.

Câu 9: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu thơ sau:

"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

  • A. Nhấn mạnh màu sắc của trang phục.
  • B. Lấy dấu hiệu bên ngoài để chỉ người dân Việt Bắc, gợi sự gần gũi.
  • C. So sánh chiếc áo với một sự vật khác.
  • D. Nhân hóa chiếc áo có cảm xúc.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn không có nhân vật, tiểu thuyết thì có.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một sự kiện, tiểu thuyết có nhiều sự kiện.
  • C. Tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh rộng, nhiều tuyến nhân vật hơn truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn luôn kết thúc có hậu, tiểu thuyết thì không.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

  • A. Chỉ cần chú ý ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần chú ý hành động và lời nói.
  • C. Chỉ cần chú ý hoàn cảnh sống.
  • D. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm, mối quan hệ, hoàn cảnh sống.

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

"Trước những khó khăn chồng chất, liệu chúng ta có lùi bước? Hay sẽ cùng nhau đoàn kết, vượt qua?"

  • A. Gợi suy nghĩ, bộc lộ thái độ, tạo sự nhấn mạnh.
  • B. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • C. Che giấu cảm xúc thật của người viết.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc lập luận chính:

"Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. Rác thải nhựa gây hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển. Khí thải công nghiệp làm biến đổi khí hậu. Nước thải sinh hoạt ô nhiễm nguồn nước. Vì vậy, chúng ta cần có biện pháp quyết liệt để bảo vệ môi trường."

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Song hành
  • D. Móc xích

Câu 14: Khi phân tích một văn bản thuộc thể loại tùy bút, cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây?

  • A. Cốt truyện kịch tính, nhiều nút thắt.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp, đa chiều.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén.
  • D. Chất trữ tình đậm nét, cái "tôi" của người viết.

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ sau:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa"

(Trích "Cảnh khuya" - Hồ Chí Minh)

  • A. Nhấn mạnh sự ồn ào của tiếng suối.
  • B. Khẳng định tiếng suối là tiếng hát.
  • C. Làm cho cảnh vật có hồn, gần gũi, thể hiện tâm hồn nhạy cảm.
  • D. Miêu tả chính xác tần số âm thanh của tiếng suối.

Câu 16: Đâu là yếu tố tạo nên "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học?

  • A. Bối cảnh địa lý, xã hội, tâm lý nơi sự việc diễn ra và nhân vật tồn tại.
  • B. Thời điểm cụ thể mà câu chuyện xảy ra.
  • C. Trình tự các sự kiện trong cốt truyện.
  • D. Ý kiến chủ quan của người đọc về tác phẩm.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc đánh giá tính thuyết phục của lí lẽ và bằng chứng dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Độ dài của lí lẽ và bằng chứng.
  • B. Tính chính xác, khách quan và sự phù hợp với luận điểm.
  • C. Số lượng từ ngữ hoa mỹ được sử dụng.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung phản ánh khía cạnh nào của hiện thực?

"Những mái nhà chen chúc, những con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo, mùi ẩm mốc và tiếng rao hàng vọng lại từ xa. Cuộc sống nơi đây dường như chậm lại, chất chứa những lo toan thường nhật nhưng cũng đầy tình người."

  • A. Chiến tranh và xung đột.
  • B. Thiên nhiên hoang dã.
  • C. Khoa học và công nghệ.
  • D. Đời sống sinh hoạt và không gian sống đô thị.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "chênh vênh" trong câu thơ sau:

"Nhớ sao tiếng suối thác ghềnh chênh vênh"

(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

  • A. Gợi tả địa hình hiểm trở, dốc đứng và vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng.
  • B. Diễn tả âm thanh ồn ào của tiếng suối.
  • C. Biểu lộ tâm trạng lo sợ, bất an của con người.
  • D. Nhấn mạnh sự bằng phẳng, dễ đi lại.

Câu 20: Đâu là đặc điểm cơ bản của "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học?

  • A. Luôn diễn ra theo trình tự tuyến tính, không thay đổi.
  • B. Chỉ là thời gian thực tế mà câu chuyện diễn ra.
  • C. Có thể đảo lộn, co giãn, mang tính chủ quan, khác với thời gian vật lý.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Câu 21: Phân tích giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện trong đoạn văn sau:

"Ngày ấy, cái đói tràn về xóm nhỏ. Những khuôn mặt hốc hác, những ánh mắt dại đi vì thiếu ăn. Người ta vật vờ như những bóng ma. Thật xót xa!"

  • A. Chua xót, thương cảm.
  • B. Vui vẻ, lạc quan.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định "luận đề" của văn bản:

"Nền kinh tế tuần hoàn là mô hình phát triển bền vững. Mô hình này giúp giảm thiểu rác thải bằng cách tái sử dụng và tái chế tối đa vật liệu. Nó cũng tạo ra cơ hội việc làm mới và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Do đó, việc áp dụng kinh tế tuần hoàn là cần thiết."

  • A. Giảm thiểu rác thải bằng cách tái sử dụng.
  • B. Kinh tế tuần hoàn là mô hình phát triển bền vững và cần được áp dụng.
  • C. Tạo ra cơ hội việc làm mới.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.

Câu 23: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ sau:

"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ."

(Trích "Viếng lăng Bác" - Viễn Phương)

  • A. Miêu tả ánh sáng trong lăng.
  • B. So sánh lăng Bác với mặt trời.
  • C. Nhấn mạnh thời gian mặt trời mọc.
  • D. Ẩn dụ chỉ Bác Hồ với sự vĩ đại, thiêng liêng.

Câu 24: Đâu là vai trò của yếu tố miêu tả trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Giúp tái hiện hình ảnh, làm cho câu chuyện sinh động, góp phần bộc lộ nội tâm/tư tưởng.
  • B. Đưa ra lời bình luận, nhận xét về sự việc.
  • C. Tóm tắt diễn biến chính của câu chuyện.
  • D. Đặt ra các câu hỏi để người đọc suy ngẫm.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố "thời gian nghệ thuật" được thể hiện như thế nào:

"Anh ngồi đó, nhớ về những ngày thơ ấu tươi đẹp dưới mái nhà xưa. Tiếng cười nói của mẹ cha, hình ảnh lũy tre làng, con sông nhỏ... tất cả như ùa về trong tâm trí, rõ nét như chỉ mới hôm qua."

  • A. Thời gian trôi đi rất nhanh.
  • B. Thời gian được đảo lộn theo dòng hồi tưởng.
  • C. Thời gian dừng lại hoàn toàn.
  • D. Thời gian chỉ tính bằng ngày, tháng.

Câu 26: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm các biện pháp tu từ ẩn trong biểu đồ.
  • B. Nhận xét về màu sắc và hình thức trình bày.
  • C. Đọc hiểu số liệu, xu hướng và mối quan hệ giữa các yếu tố.

Câu 27: Đâu là vai trò chính của "chủ đề" trong tác phẩm văn học?

  • A. Là tên của tác phẩm.
  • B. Là tóm tắt nội dung chính.
  • C. Là lời giới thiệu về tác giả.
  • D. Là vấn đề cơ bản, tư tưởng chính được phản ánh và thể hiện trong tác phẩm.

Câu 28: Đọc câu sau và phân tích tác dụng của cách sử dụng từ ngữ:

"Nắng tháng Ba hoe hoe vàng trên những cánh đồng lúa thì con gái."

  • A. Sử dụng từ láy và hình ảnh gợi cảm, tạo bức tranh thiên nhiên thơ mộng, đầy sức sống.
  • B. Sử dụng từ ngữ khoa học, miêu tả chính xác hiện tượng quang học.
  • C. Sử dụng từ ngữ cổ kính, tạo không khí trang nghiêm.
  • D. Sử dụng từ ngữ địa phương, gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Làm tăng sức truyền cảm, lay động cảm xúc người đọc, khiến lập luận gần gũi hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn lí lẽ và bằng chứng.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của số liệu thống kê.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản thông tin.

  • A. Văn bản tự sự để thuyết phục, văn bản thông tin để giải thích.
  • B. Văn bản tự sự để miêu tả, văn bản thông tin để biểu cảm.
  • C. Văn bản tự sự để kể chuyện, thể hiện tư tưởng/tình cảm; văn bản thông tin để cung cấp kiến thức/dữ kiện khách quan.
  • D. Văn bản tự sự để hỏi, văn bản thông tin để trả lời.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'

(Trích 'Tràng Giang' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong đoạn thơ 'Tràng Giang' ở Câu 1, hình ảnh 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' có ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ trong câu thơ 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật về ngôn ngữ của nhân vật:

'Lão Hạc ơi! Lão Hạc! Thì ra tôi già bằng ấy tuổi đầu rồi mà chưa đánh giá được một người. Tôi cứ nham hiểm cho là lão giấu giếm riêng cho lão. Tôi tư túi cho lão của riêng. Khốn nạn! Ông giáo ơi! Một đồng xu. Già đời đầu rồi, một đồng xu.'

(Trích 'Lão Hạc' - Nam Cao)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' và 'bằng chứng' đóng vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất để làm sáng tỏ mạch cảm xúc của tác giả?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của đoạn in nghiêng:

'Tôi yêu Hà Nội với những buổi sớm mai se lạnh, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ Gươm. *Yêu những con phố nhỏ lát gạch rêu phong, những gánh hàng hoa rong ruổi trên từng góc phố.* Hà Nội không chỉ là nơi tôi sinh ra, mà còn là nơi lưu giữ bao kỷ niệm tuổi thơ.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, báo cáo khoa học), kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ hoán dụ trong câu thơ sau:

'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'

(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong văn học, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về nhân vật đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

'Trước những khó khăn chồng chất, liệu chúng ta có lùi bước? Hay sẽ cùng nhau đoàn kết, vượt qua?'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc lập luận chính:

'Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách. Rác thải nhựa gây hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển. Khí thải công nghiệp làm biến đổi khí hậu. Nước thải sinh hoạt ô nhiễm nguồn nước. Vì vậy, chúng ta cần có biện pháp quyết liệt để bảo vệ môi trường.'

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi phân tích một văn bản thuộc thể loại tùy bút, cần chú ý đến đặc điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ sau:

'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'

(Trích 'Cảnh khuya' - Hồ Chí Minh)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là yếu tố tạo nên 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc đánh giá tính thuyết phục của lí lẽ và bằng chứng dựa trên tiêu chí nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung phản ánh khía cạnh nào của hiện thực?

'Những mái nhà chen chúc, những con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo, mùi ẩm mốc và tiếng rao hàng vọng lại từ xa. Cuộc sống nơi đây dường như chậm lại, chất chứa những lo toan thường nhật nhưng cũng đầy tình người.'

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy 'chênh vênh' trong câu thơ sau:

'Nhớ sao tiếng suối thác ghềnh chênh vênh'

(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là đặc điểm cơ bản của 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện trong đoạn văn sau:

'Ngày ấy, cái đói tràn về xóm nhỏ. Những khuôn mặt hốc hác, những ánh mắt dại đi vì thiếu ăn. Người ta vật vờ như những bóng ma. Thật xót xa!'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định 'luận đề' của văn bản:

'Nền kinh tế tuần hoàn là mô hình phát triển bền vững. *Mô hình này giúp giảm thiểu rác thải bằng cách tái sử dụng và tái chế tối đa vật liệu.* Nó cũng tạo ra cơ hội việc làm mới và thúc đẩy đổi mới công nghệ. Do đó, việc áp dụng kinh tế tuần hoàn là cần thiết.'

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ sau:

'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.'

(Trích 'Viếng lăng Bác' - Viễn Phương)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đâu là vai trò của yếu tố miêu tả trong một tác phẩm tự sự?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố 'thời gian nghệ thuật' được thể hiện như thế nào:

'Anh ngồi đó, nhớ về những ngày thơ ấu tươi đẹp dưới mái nhà xưa. Tiếng cười nói của mẹ cha, hình ảnh lũy tre làng, con sông nhỏ... tất cả như ùa về trong tâm trí, rõ nét như chỉ mới hôm qua.'

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, cần tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là vai trò chính của 'chủ đề' trong tác phẩm văn học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc câu sau và phân tích tác dụng của cách sử dụng từ ngữ:

'Nắng tháng Ba hoe hoe vàng trên những cánh đồng lúa thì con gái.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản thông tin.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích tác dụng của các hình ảnh được xây dựng dựa trên sự tương đồng về mặt hình thức, màu sắc, hoặc tính chất giữa hai đối tượng được gọi là phân tích biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "người kể chuyện", truyền tải câu chuyện đến độc giả và có thể bộc lộ thái độ, cảm xúc riêng?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Người trần thuật
  • D. Bối cảnh

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc, và cảm giác. Việc phân tích này giúp làm rõ yếu tố nghệ thuật nào của văn bản?

  • A. Chủ đề
  • B. Hình ảnh/Yếu tố tạo hình
  • C. Giọng điệu
  • D. Cấu trúc

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "ai đang nói" trong bài thơ, người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trực tiếp hoặc gián tiếp, là bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào?

  • A. Tác giả
  • B. Người trần thuật
  • C. Nhân vật trữ tình
  • D. Chủ thể trữ tình

Câu 5: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng với các chi tiết như "lá rụng xơ xác", "gió rít qua kẽ cửa", "bầu trời xám xịt". Việc phân tích các chi tiết này giúp làm rõ điều gì về bối cảnh tác phẩm?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • B. Tính cách nhân vật
  • C. Xung đột truyện
  • D. Lập luận của tác giả

Câu 6: Đọc một câu: "Anh ấy là mặt trời của đời tôi". Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mặt trời" trong ngữ cảnh này, dựa trên sự tương đồng về phẩm chất (sưởi ấm, chiếu sáng, mang lại sự sống), là bạn đang phân tích biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh ngầm
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, cũng như mối quan hệ của họ với các nhân vật khác, nhằm mục đích chính là để làm rõ điều gì?

  • A. Cấu trúc tác phẩm
  • B. Thể loại tác phẩm
  • C. Ngôn ngữ tác phẩm
  • D. Tính cách, số phận và vai trò của nhân vật

Câu 8: Một bài thơ sử dụng vần chân ở cuối các dòng thơ 2 và 4 trong mỗi khổ thơ bốn câu (ví dụ: abcb). Việc phân tích sự sắp xếp vần này giúp làm rõ yếu tố nào của thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Hình ảnh
  • C. Cách gieo vần
  • D. Thể thơ

Câu 9: Phân tích đoạn văn sau để xác định góc nhìn trần thuật: "Hắn bước vào phòng. Cái lạnh lẽo của căn phòng khiến hắn rùng mình. Hắn nhìn quanh, tìm kiếm một thứ gì đó đã mất." Góc nhìn trần thuật ở đây là gì?

  • A. Ngôi thứ nhất (người kể xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba (người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên hoặc "hắn/anh ấy/cô ấy")
  • C. Ngôi thứ hai (người kể xưng "bạn/anh/chị")
  • D. Góc nhìn toàn tri

Câu 10: Đọc câu: "Cả làng đi dự hội làng." Cụm từ "cả làng" ở đây không chỉ số người trong làng mà còn gợi ý về sự đông đủ, nhiệt tình tham gia. Việc sử dụng một bộ phận (làng) để chỉ toàn thể (người trong làng) là biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "vấn đề trung tâm", "ý nghĩa sâu sắc" mà tác giả muốn truyền tải qua toàn bộ câu chuyện hoặc bài thơ được gọi là xác định yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Bối cảnh
  • C. Chủ đề
  • D. Nhân vật

Câu 12: Phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhằm nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý nghĩa. Biện pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 13: Đọc câu: "Những chiếc lá vàng cuối cùng đang nhảy múa trong gió." Việc gán hành động "nhảy múa" của con người cho "những chiếc lá vàng" là biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Trong văn bản tự sự, trình tự sắp xếp các sự kiện, biến cố chính từ khi bắt đầu đến khi kết thúc, tạo nên "xương sống" của câu chuyện được gọi là gì?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Bối cảnh
  • D. Nhân vật

Câu 15: Phân tích một đoạn văn, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, đôi khi là mỉa mai, châm biếm. Việc phân tích này giúp làm rõ yếu tố nào của văn bản?

  • A. Cấu trúc
  • B. Giọng điệu
  • C. Hình ảnh
  • D. Nhịp điệu

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm, việc xác định ý nghĩa "ẩn" đằng sau lớp ngôn từ trực tiếp, đòi hỏi người đọc phải suy luận dựa trên ngữ cảnh và văn hóa, là bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào?

  • A. Nghĩa tường minh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hàm ý
  • D. Biện pháp so sánh

Câu 17: Phân tích đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ: nhấn mạnh sự nhỏ bé của mặt trời.
  • B. Hoán dụ: gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực.
  • C. Nhân hóa: diễn tả sự chuyển động của mặt trời.
  • D. So sánh: gợi hình ảnh mặt trời lặn lớn lao, rực rỡ, đầy sức sống.

Câu 18: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò là "lời thoại" của nhân vật, thể hiện tính cách, suy nghĩ, và thúc đẩy hành động, xung đột?

  • A. Đối thoại/Độc thoại
  • B. Ngôn ngữ người dẫn chuyện
  • C. Chỉ dẫn sân khấu
  • D. Bối cảnh

Câu 19: Phân tích một đoạn văn tả cảnh chiến trường với nhiều từ ngữ như "máu", "nước mắt", "tiếng thét", "tan hoang". Việc phân tích các từ ngữ này giúp làm rõ điều gì về không khí và cảm xúc của đoạn văn?

  • A. Nhấn mạnh sự chiến thắng
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên
  • C. Gợi không khí đau thương, bi tráng
  • D. Thể hiện sự bình yên

Câu 20: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều câu hỏi liên tiếp mà không chờ đợi câu trả lời, nhằm bộc lộ cảm xúc day dứt, trăn trở của chủ thể trữ tình. Biện pháp tu từ này là gì?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 21: Phân tích vai trò của chi tiết "chén trà" trong một truyện ngắn có thể giúp làm rõ điều gì về nhân vật hoặc bối cảnh?

  • A. Gợi không khí yên bình, truyền thống hoặc tâm trạng nhân vật
  • B. Thúc đẩy xung đột truyện
  • C. Làm thay đổi cốt truyện
  • D. Xác định ngôi kể

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều thanh trắc, điều này thường gợi ý về điều gì trong cảm xúc hoặc nội dung bài thơ?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng
  • B. Cảm xúc mạnh mẽ, dữ dội hoặc sự kiện dồn dập
  • C. Không khí vui tươi, nhẹ nhàng
  • D. Sự u buồn, tiếc nuối

Câu 23: Phân tích đoạn văn miêu tả tâm trạng dằn vặt, đấu tranh nội tâm của nhân vật. Việc phân tích này giúp làm rõ điều gì về nhân vật?

  • A. Ngoại hình nhân vật
  • B. Lai lịch nhân vật
  • C. Mối quan hệ xã hội của nhân vật
  • D. Sự phát triển tâm lý và chiều sâu nội tâm của nhân vật

Câu 24: Trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào đóng vai trò là "bức tranh" về hoàn cảnh sống, phong tục tập quán, điều kiện tự nhiên, xã hội nơi câu chuyện diễn ra?

  • A. Bối cảnh
  • B. Chủ đề
  • C. Cốt truyện
  • D. Nhân vật

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa hai nhân vật trong tác phẩm dựa trên hành động, lời nói, suy nghĩ và số phận của họ nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm ra nhân vật chính
  • B. Xác định thể loại tác phẩm
  • C. Làm nổi bật đặc điểm, tính cách và ý nghĩa của từng nhân vật
  • D. Tóm tắt nội dung cốt truyện

Câu 26: Đọc câu: "Ao nhà ai, xanh rêu một màu..." (Quê hương - Tế Hanh). Từ "ao" trong câu thơ này gợi hình ảnh quen thuộc, gần gũi của làng quê Việt Nam. Việc sử dụng các từ ngữ gợi lên đặc trưng văn hóa, địa phương là phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Biện pháp so sánh
  • B. Ngôn ngữ địa phương/Ngôn ngữ giàu bản sắc văn hóa
  • C. Cấu trúc câu
  • D. Nhịp điệu

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các luận điểm, luận cứ, và cách tác giả lập luận để chứng minh cho quan điểm của mình là bạn đang làm rõ yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Hệ thống luận điểm, luận cứ và cách lập luận

Câu 28: Phân tích đoạn thơ: "Mặt bể xanh lờn, sóng lặng yên / Bên trên, trời trong, gió hiền hiền..." (Nhớ rừng - Thế Lữ khi ở vườn bách thú). Các hình ảnh này gợi không gian như thế nào?

  • A. Không gian tù túng, tẻ nhạt, thiếu sức sống
  • B. Không gian rộng lớn, hùng vĩ
  • C. Không gian lãng mạn, thơ mộng
  • D. Không gian bí ẩn, nguy hiểm

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, việc tác giả sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại là sử dụng kiểu cấu trúc cốt truyện nào?

  • A. Cấu trúc phi tuyến tính (flashback, flashforward)
  • B. Cấu trúc tuyến tính (xuôi theo thời gian)
  • C. Cấu trúc vòng tròn
  • D. Cấu trúc song song

Câu 30: Phân tích đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của một bông hoa: "Cánh hoa mỏng manh như lụa, màu sắc rực rỡ như ngọn lửa, hương thơm dịu dàng lan tỏa trong không khí." Tác giả đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thị giác và khứu giác
  • B. Thính giác và vị giác
  • C. Xúc giác và thính giác
  • D. Vị giác và khứu giác

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và phân tích tác dụng của các hình ảnh được xây dựng dựa trên sự tương đồng về mặt hình thức, màu sắc, hoặc tính chất giữa hai đối tượng được gọi là phân tích biện pháp tu từ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'người kể chuyện', truyền tải câu chuyện đến độc giả và có thể bộc lộ thái độ, cảm xúc riêng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, ánh sáng, màu sắc, và cảm giác. Việc phân tích này giúp làm rõ yếu tố nghệ thuật nào của văn bản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định 'ai đang nói' trong bài thơ, người bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trực tiếp hoặc gián tiếp, là bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật mùa đông lạnh lẽo, hoang vắng với các chi tiết như 'lá rụng xơ xác', 'gió rít qua kẽ cửa', 'bầu trời xám xịt'. Việc phân tích các chi tiết này giúp làm rõ điều gì về bối cảnh tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đọc một câu: 'Anh ấy là mặt trời của đời tôi'. Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'mặt trời' trong ngữ cảnh này, dựa trên sự tương đồng về phẩm chất (sưởi ấm, chiếu sáng, mang lại sự sống), là bạn đang phân tích biện pháp tu từ nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc xem xét hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, cũng như mối quan hệ của họ với các nhân vật khác, nhằm mục đích chính là để làm rõ điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một bài thơ sử dụng vần chân ở cuối các dòng thơ 2 và 4 trong mỗi khổ thơ bốn câu (ví dụ: abcb). Việc phân tích sự sắp xếp vần này giúp làm rõ yếu tố nào của thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích đoạn văn sau để xác định góc nhìn trần thuật: 'Hắn bước vào phòng. Cái lạnh lẽo của căn phòng khiến hắn rùng mình. Hắn nhìn quanh, tìm kiếm một thứ gì đó đã mất.' Góc nhìn trần thuật ở đây là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc câu: 'Cả làng đi dự hội làng.' Cụm từ 'cả làng' ở đây không chỉ số người trong làng mà còn gợi ý về sự đông đủ, nhiệt tình tham gia. Việc sử dụng một bộ phận (làng) để chỉ toàn thể (người trong làng) là biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'vấn đề trung tâm', 'ý nghĩa sâu sắc' mà tác giả muốn truyền tải qua toàn bộ câu chuyện hoặc bài thơ được gọi là xác định yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhằm nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý nghĩa. Biện pháp nghệ thuật này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đọc câu: 'Những chiếc lá vàng cuối cùng đang nhảy múa trong gió.' Việc gán hành động 'nhảy múa' của con người cho 'những chiếc lá vàng' là biện pháp tu từ nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong văn bản tự sự, trình tự sắp xếp các sự kiện, biến cố chính từ khi bắt đầu đến khi kết thúc, tạo nên 'xương sống' của câu chuyện được gọi là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích một đoạn văn, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang sắc thái biểu cảm mạnh mẽ, đôi khi là mỉa mai, châm biếm. Việc phân tích này giúp làm rõ yếu tố nào của văn bản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm, việc xác định ý nghĩa 'ẩn' đằng sau lớp ngôn từ trực tiếp, đòi hỏi người đọc phải suy luận dựa trên ngữ cảnh và văn hóa, là bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò là 'lời thoại' của nhân vật, thể hiện tính cách, suy nghĩ, và thúc đẩy hành động, xung đột?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích một đoạn văn tả cảnh chiến trường với nhiều từ ngữ như 'máu', 'nước mắt', 'tiếng thét', 'tan hoang'. Việc phân tích các từ ngữ này giúp làm rõ điều gì về không khí và cảm xúc của đoạn văn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều câu hỏi liên tiếp mà không chờ đợi câu trả lời, nhằm bộc lộ cảm xúc day dứt, trăn trở của chủ thể trữ tình. Biện pháp tu từ này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích vai trò của chi tiết 'chén trà' trong một truyện ngắn có thể giúp làm rõ điều gì về nhân vật hoặc bối cảnh?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều thanh trắc, điều này thường gợi ý về điều gì trong cảm xúc hoặc nội dung bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích đoạn văn miêu tả tâm trạng dằn vặt, đấu tranh nội tâm của nhân vật. Việc phân tích này giúp làm rõ điều gì về nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào đóng vai trò là 'bức tranh' về hoàn cảnh sống, phong tục tập quán, điều kiện tự nhiên, xã hội nơi câu chuyện diễn ra?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa hai nhân vật trong tác phẩm dựa trên hành động, lời nói, suy nghĩ và số phận của họ nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đọc câu: 'Ao nhà ai, xanh rêu một màu...' (Quê hương - Tế Hanh). Từ 'ao' trong câu thơ này gợi hình ảnh quen thuộc, gần gũi của làng quê Việt Nam. Việc sử dụng các từ ngữ gợi lên đặc trưng văn hóa, địa phương là phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các luận điểm, luận cứ, và cách tác giả lập luận để chứng minh cho quan điểm của mình là bạn đang làm rõ yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích đoạn thơ: 'Mặt bể xanh lờn, sóng lặng yên / Bên trên, trời trong, gió hiền hiền...' (Nhớ rừng - Thế Lữ khi ở vườn bách thú). Các hình ảnh này gợi không gian như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong một tác phẩm tự sự, việc tác giả sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại là sử dụng kiểu cấu trúc cốt truyện nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của một bông hoa: 'Cánh hoa mỏng manh như lụa, màu sắc rực rỡ như ngọn lửa, hương thơm dịu dàng lan tỏa trong không khí.' Tác giả đã sử dụng những giác quan nào để miêu tả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết ngay vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận đề
  • C. Lập luận
  • D. Thao tác nghị luận

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Hút thuốc lá là một thói quen có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc hóa học, gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều vấn đề hô hấp nghiêm trọng khác. Không chỉ người hút trực tiếp chịu ảnh hưởng, mà những người xung quanh hít phải khói thuốc thụ động cũng đối mặt với nguy cơ bệnh tật." Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 3: Để làm sáng tỏ một luận điểm trong văn nghị luận, người viết thường cần sử dụng các ví dụ, số liệu, câu chuyện thực tế hoặc trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy. Những yếu tố này được gọi chung là gì?

  • A. Luận đề
  • B. Lập luận
  • C. Luận cứ
  • D. Thao tác nghị luận

Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật (như hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc) để làm rõ chủ đề, tư tưởng của tác phẩm thuộc về thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 5: Mục đích chính của thao tác lập luận "bác bỏ" trong văn nghị luận là gì?

  • A. Chỉ ra điểm sai, không hợp lý hoặc thiếu sót của một ý kiến, quan điểm đã có.
  • B. Đưa ra bằng chứng cụ thể để khẳng định tính đúng đắn của luận điểm.
  • C. Làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề nghị luận.
  • D. Kết hợp các phần đã phân tích để rút ra nhận định chung.

Câu 6: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào có vai trò giới thiệu vấn đề, nêu bật tầm quan trọng hoặc tính cấp thiết của vấn đề, và có thể hé mở quan điểm của người viết?

  • A. Thân bài
  • B. Kết bài
  • C. Mở bài
  • D. Tiểu kết

Câu 7: Khi xây dựng hệ thống luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo các yêu cầu nào sau đây để bài viết có sức thuyết phục và mạch lạc?

  • A. Chỉ cần có đủ số lượng luận điểm.
  • B. Các luận điểm phải hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Luận điểm phải là những nhận định mang tính cá nhân, không cần dựa trên thực tế.
  • D. Các luận điểm phải rõ ràng, thống nhất và làm sáng tỏ luận đề.

Câu 8: Đoạn văn sau đây có cấu trúc lập luận theo kiểu nào? "Sự tử tế là cần thiết trong xã hội hiện đại. Thứ nhất, nó giúp xây dựng lòng tin và mối quan hệ bền vững giữa con người. Thứ hai, sự tử tế lan tỏa năng lượng tích cực, giảm bớt căng thẳng và xung đột. Cuối cùng, một xã hội tử tế là nền tảng cho sự phát triển bền vững và hạnh phúc."

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Song hành
  • D. Tổng - Phân - Hợp

Câu 9: Hãy xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng trong câu: "So với thế hệ trước, giới trẻ ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin hơn bao giờ hết nhờ sự phát triển của Internet."

  • A. Giải thích
  • B. So sánh
  • C. Phân tích
  • D. Chứng minh

Câu 10: Một bài văn nghị luận sẽ thiếu sức thuyết phục nếu luận cứ được đưa ra không đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

  • A. Luận cứ phải là ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Luận cứ phải là những câu chuyện không có thật để tăng tính hấp dẫn.
  • C. Luận cứ chỉ cần phong phú về số lượng.
  • D. Luận cứ phải chân thực, tiêu biểu và liên quan chặt chẽ đến luận điểm.

Câu 11: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận, việc xác định các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn.
  • B. Để người đọc dễ dàng bỏ qua các phần không quan trọng.
  • C. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và sức thuyết phục của bài viết.
  • D. Chỉ đơn thuần là yêu cầu hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 12: Đề bài: "Suy nghĩ của em về hiện tượng bạo lực học đường." Luận đề phù hợp nhất cho đề bài này là gì?

  • A. Bạo lực học đường là gì?
  • B. Thực trạng đáng báo động của bạo lực học đường và những giải pháp cần thiết.
  • C. Hậu quả của bạo lực học đường đối với nạn nhân.
  • D. Tất cả các phương án trên đều có thể là một phần trong việc triển khai luận đề, nhưng Luận đề chính cần bao quát được "suy nghĩ" về "hiện tượng bạo lực học đường", bao gồm thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.

Câu 13: Khi đọc một bài văn nghị luận, làm thế nào để phân biệt giữa luận điểm và luận cứ?

  • A. Luận điểm là câu hỏi, luận cứ là câu trả lời.
  • B. Luận điểm là ý kiến, nhận định cần được làm sáng tỏ hoặc chứng minh; luận cứ là các bằng chứng, lý lẽ để hỗ trợ cho luận điểm đó.
  • C. Luận điểm luôn đứng trước luận cứ.
  • D. Luận cứ luôn là số liệu thống kê.

Câu 14: Giả sử bạn viết bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm "Đọc sách giúp mở rộng kiến thức" có thể được làm sáng tỏ bằng các luận cứ nào sau đây?

  • A. Đọc sách giúp thư giãn sau giờ học căng thẳng.
  • B. Đọc sách là một sở thích lành mạnh.
  • C. Nhiều người thành công thường có thói quen đọc sách.
  • D. Sách cung cấp thông tin về nhiều lĩnh vực (khoa học, lịch sử, văn hóa), giúp hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới.

Câu 15: Ngôn ngữ trong văn nghị luận cần đáp ứng những yêu cầu nào để đạt hiệu quả thuyết phục cao?

  • A. Chỉ cần sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Chính xác, rõ ràng, biểu cảm và có tính khách quan (khi cần thiết).
  • C. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
  • D. Chỉ cần truyền đạt đủ thông tin, không cần quan tâm đến cách diễn đạt.

Câu 16: Đề bài: "Vẻ đẹp của tình mẫu tử trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu." Đây là dạng đề bài nghị luận nào?

  • A. Nghị luận văn học
  • B. Nghị luận xã hội
  • C. Văn bản thông tin
  • D. Văn bản tự sự

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp thông tin mới.
  • C. Làm cho bài viết khách quan hơn.
  • D. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 18: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các luận điểm và cách chúng hỗ trợ lẫn nhau để làm sáng tỏ luận đề chính thuộc về kỹ năng nào?

  • A. Phân tích cấu trúc và lập luận
  • B. Ghi nhớ thông tin
  • C. Tóm tắt nội dung
  • D. Tìm kiếm từ khóa

Câu 19: Một bài văn nghị luận xã hội về "ý nghĩa của lòng nhân ái" có thể sử dụng luận cứ là những câu chuyện, tấm gương người thật việc thật. Điều này thể hiện yêu cầu nào đối với luận cứ?

  • A. Tính trừu tượng
  • B. Tính lý thuyết
  • C. Tính chân thực và tiêu biểu
  • D. Tính chủ quan

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng mạng xã hội chỉ mang lại những tác động tiêu cực như lãng phí thời gian, gây nghiện, lan truyền tin giả. Tuy nhiên, không thể phủ nhận những lợi ích mà mạng xã hội mang lại nếu biết sử dụng đúng cách: kết nối con người, cập nhật thông tin nhanh chóng, hỗ trợ học tập và làm việc." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Chứng minh
  • B. Bác bỏ
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 21: Khi viết phần kết bài cho bài văn nghị luận, cần chú ý điều gì để tạo ấn tượng tốt và đọng lại suy nghĩ cho người đọc?

  • A. Khẳng định lại vấn đề đã bàn luận, tóm tắt các ý chính (một cách khái quát) và có thể mở rộng, nâng cao vấn đề.
  • B. Giới thiệu thêm các luận cứ mới chưa được trình bày ở thân bài.
  • C. Đặt ra câu hỏi mới cho người đọc.
  • D. Kể lại toàn bộ câu chuyện hoặc sự kiện đã dùng làm dẫn chứng.

Câu 22: Đề bài: "Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay". Nếu chọn luận điểm "Sống ảo có những tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần", bạn sẽ cần tìm những luận cứ nào để chứng minh?

  • A. Số liệu về số lượng người sử dụng mạng xã hội.
  • B. Các trường hợp trầm cảm, lo âu, so sánh bản thân với hình ảnh lý tưởng trên mạng xã hội.
  • C. Các hoạt động offline mà giới trẻ tham gia.
  • D. Lợi ích của việc kết nối bạn bè qua mạng xã hội.

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ liên kết như "thứ nhất", "thứ hai", "tuy nhiên", "vì vậy", "tóm lại" có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ dùng để trang trí cho bài viết.
  • C. Giúp liên kết các luận điểm, luận cứ và đoạn văn, tạo sự mạch lạc và logic cho bài viết.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 24: Đề bài: "Phân tích nhân vật Huấn Cao trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân." Thao tác lập luận chủ yếu nào sẽ được sử dụng trong bài viết này?

  • A. Phân tích
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Bác bỏ

Câu 25: Một bài văn nghị luận được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi:

  • A. Chỉ cần đưa ra nhiều ý kiến khác nhau.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Chỉ trình bày một chiều vấn đề.
  • D. Có hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ, hợp lý, ngôn ngữ chính xác và biểu cảm.

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm môi trường), bên cạnh việc phân tích thực trạng, nguyên nhân, hậu quả, người viết thường cần bổ sung nội dung gì để bài viết có chiều sâu và tính xây dựng?

  • A. Chỉ cần dừng lại ở việc phê phán.
  • B. Đề xuất giải pháp khắc phục và liên hệ trách nhiệm của bản thân.
  • C. Kể thật nhiều câu chuyện bi kịch liên quan đến vấn đề.
  • D. Trình bày lại toàn bộ lịch sử của vấn đề.

Câu 27: Xác định điểm khác biệt cốt lõi giữa văn nghị luận xã hội và văn nghị luận văn học.

  • A. Đối tượng nghị luận: Văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề đời sống, văn nghị luận văn học bàn về tác phẩm văn học.
  • B. Độ dài bài viết.
  • C. Số lượng luận điểm.
  • D. Việc sử dụng dẫn chứng (luận cứ).

Câu 28: Khi đọc một bài văn nghị luận, nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định luận điểm chính của một đoạn, bạn nên tìm kiếm yếu tố nào thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối đoạn văn?

  • A. Các từ ngữ liên kết.
  • B. Các ví dụ minh họa.
  • C. Các câu hỏi tu từ.
  • D. Câu mang ý khái quát, nêu bật nội dung chính của đoạn (câu chủ đề).

Câu 29: Để bài văn nghị luận có chiều sâu và tính phản biện, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, thừa nhận những mặt đúng và chỉ ra những mặt hạn chế?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 30: Vận dụng kiến thức về văn nghị luận, nếu đề bài yêu cầu "Trình bày suy nghĩ về câu nói X", cách tiếp cận hiệu quả nhất ở phần thân bài là gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa câu nói, phân tích các khía cạnh của vấn đề được câu nói đề cập, chứng minh bằng các dẫn chứng phù hợp.
  • B. Chỉ cần kể một câu chuyện minh họa cho câu nói.
  • C. Thu thập ý kiến của nhiều người về câu nói đó.
  • D. Phê phán câu nói mà không cần giải thích hay chứng minh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết ngay vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: 'Hút thuốc lá là một thói quen có hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng ngàn chất độc hóa học, gây ung thư phổi, bệnh tim mạch và nhiều vấn đề hô hấp nghiêm trọng khác. Không chỉ người hút trực tiếp chịu ảnh hưởng, mà những người xung quanh hít phải khói thuốc thụ động cũng đối mặt với nguy cơ bệnh tật.' Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Để làm sáng tỏ một luận điểm trong văn nghị luận, người viết thường cần sử dụng các ví dụ, số liệu, câu chuyện thực tế hoặc trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy. Những yếu tố này được gọi chung là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật (như hình ảnh, ngôn ngữ, cấu trúc) để làm rõ chủ đề, tư tưởng của tác phẩm thuộc về thao tác lập luận nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mục đích chính của thao tác lập luận 'bác bỏ' trong văn nghị luận là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong cấu trúc bài văn nghị luận, phần nào có vai trò giới thiệu vấn đề, nêu bật tầm quan trọng hoặc tính cấp thiết của vấn đề, và có thể hé mở quan điểm của người viết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi xây dựng hệ thống luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo các yêu cầu nào sau đây để bài viết có sức thuyết phục và mạch lạc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn văn sau đây có cấu trúc lập luận theo kiểu nào? 'Sự tử tế là cần thiết trong xã hội hiện đại. Thứ nhất, nó giúp xây dựng lòng tin và mối quan hệ bền vững giữa con người. Thứ hai, sự tử tế lan tỏa năng lượng tích cực, giảm bớt căng thẳng và xung đột. Cuối cùng, một xã hội tử tế là nền tảng cho sự phát triển bền vững và hạnh phúc.'

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hãy xác định thao tác lập luận chủ yếu được sử dụng trong câu: 'So với thế hệ trước, giới trẻ ngày nay có nhiều cơ hội tiếp cận thông tin hơn bao giờ hết nhờ sự phát triển của Internet.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một bài văn nghị luận sẽ thiếu sức thuyết phục nếu luận cứ được đưa ra không đáp ứng yêu cầu nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi lập dàn ý cho bài văn nghị luận, việc xác định các luận điểm chính và sắp xếp chúng theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đề bài: 'Suy nghĩ của em về hiện tượng bạo lực học đường.' Luận đề phù hợp nhất cho đề bài này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một bài văn nghị luận, làm thế nào để phân biệt giữa luận điểm và luận cứ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn viết bài nghị luận về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm 'Đọc sách giúp mở rộng kiến thức' có thể được làm sáng tỏ bằng các luận cứ nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ngôn ngữ trong văn nghị luận cần đáp ứng những yêu cầu nào để đạt hiệu quả thuyết phục cao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đề bài: 'Vẻ đẹp của tình mẫu tử trong tác phẩm 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu.' Đây là dạng đề bài nghị luận nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một bài văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các luận điểm và cách chúng hỗ trợ lẫn nhau để làm sáng tỏ luận đề chính thuộc về kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một bài văn nghị luận xã hội về 'ý nghĩa của lòng nhân ái' có thể sử dụng luận cứ là những câu chuyện, tấm gương người thật việc thật. Điều này thể hiện yêu cầu nào đối với luận cứ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng mạng xã hội chỉ mang lại những tác động tiêu cực như lãng phí thời gian, gây nghiện, lan truyền tin giả. Tuy nhiên, không thể phủ nhận những lợi ích mà mạng xã hội mang lại nếu biết sử dụng đúng cách: kết nối con người, cập nhật thông tin nhanh chóng, hỗ trợ học tập và làm việc.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi viết phần kết bài cho bài văn nghị luận, cần chú ý điều gì để tạo ấn tượng tốt và đọng lại suy nghĩ cho người đọc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đề bài: 'Hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay'. Nếu chọn luận điểm 'Sống ảo có những tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần', bạn sẽ cần tìm những luận cứ nào để chứng minh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ liên kết như 'thứ nhất', 'thứ hai', 'tuy nhiên', 'vì vậy', 'tóm lại' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đề bài: 'Phân tích nhân vật Huấn Cao trong truyện ngắn 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân.' Thao tác lập luận chủ yếu nào sẽ được sử dụng trong bài viết này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một bài văn nghị luận được đánh giá là có tính thuyết phục cao khi:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm môi trường), bên cạnh việc phân tích thực trạng, nguyên nhân, hậu quả, người viết thường cần bổ sung nội dung gì để bài viết có chiều sâu và tính xây dựng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Xác định điểm khác biệt cốt lõi giữa văn nghị luận xã hội và văn nghị luận văn học.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đọc một bài văn nghị luận, nếu bạn gặp khó khăn trong việc xác định luận điểm chính của một đoạn, bạn nên tìm kiếm yếu tố nào thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối đoạn văn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để bài văn nghị luận có chiều sâu và tính phản biện, người viết có thể sử dụng thao tác lập luận nào để xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, thừa nhận những mặt đúng và chỉ ra những mặt hạn chế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Vận dụng kiến thức về văn nghị luận, nếu đề bài yêu cầu 'Trình bày suy nghĩ về câu nói X', cách tiếp cận hiệu quả nhất ở phần thân bài là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng im phăng phắc" (Nguyễn Duy) đòi hỏi người đọc vận dụng kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Xác định cấu trúc câu thơ
  • B. Nhận diện thể loại thơ
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ
  • D. Phân tích ý nghĩa biểu tượng và hàm ý của hình ảnh

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, hành động mâu thuẫn với lời nói, khiến người đọc cảm thấy vừa buồn cười vừa chua xót. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được tác giả sử dụng để xây dựng nhân vật này là gì?

  • A. Nghệ thuật trào phúng
  • B. Nghệ thuật lãng mạn hóa
  • C. Nghệ thuật sử thi
  • D. Nghệ thuật tượng trưng

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào và hiệu quả của nó là gì?

  • A. Ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi, chân thực.
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri, giúp quan sát hành động và một phần cảm xúc từ bên ngoài.
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri, giúp người đọc hiểu rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Góc nhìn khách quan, chỉ miêu tả sự kiện mà không đi sâu vào nội tâm.

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa "luận điểm" và "luận cứ" đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào?

  • A. Tổng hợp thông tin
  • B. Ghi nhớ định nghĩa
  • C. Phân tích cấu trúc lập luận
  • D. Đánh giá giá trị văn bản

Câu 5: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, gợi cảm giác khẩn trương, sôi nổi. Yếu tố nào trong bài thơ đã góp phần tạo nên hiệu quả này?

  • A. Đề tài và chủ đề
  • B. Nhạc điệu và cách sử dụng ngôn từ
  • D. Cấu trúc và bố cục

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phân tích so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau. Kỹ năng quan trọng nhất bạn cần vận dụng để bài viết có chiều sâu là gì?

  • A. Trình bày lại cốt truyện của hai tác phẩm.
  • B. Liệt kê các hành động chính của từng nhân vật.
  • C. Phân tích điểm tương đồng và khác biệt trong tính cách, số phận, vai trò của nhân vật và ý nghĩa của chúng.
  • D. Đánh giá mức độ nổi tiếng của hai nhân vật.

Câu 7: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều phép đối (đối thanh, đối ý), tác dụng nổi bật nhất của biện pháp này thường là gì?

  • A. Tạo sự cân đối, hài hòa, nhấn mạnh ý và gợi liên tưởng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt âm thanh, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung bài thơ.

Câu 8: Phân tích một câu văn có cấu trúc phức tạp, nhiều vế, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, người đọc có thể suy luận gì về phong cách ngôn ngữ của tác giả hoặc thời đại văn học?

  • A. Tác giả không thành thạo tiếng Việt.
  • B. Văn bản này chắc chắn là một bài thơ.
  • C. Nội dung văn bản nói về khoa học kỹ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, có thể liên quan đến thời đại sáng tác hoặc ý đồ nghệ thuật của tác giả.

Câu 9: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định "xung đột" trong truyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Vấn đề cốt lõi, mâu thuẫn chính mà tác phẩm phản ánh và giải quyết.
  • C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 10: Một tác phẩm kịch thường có cấu trúc gồm các hồi, các cảnh. Việc chia nhỏ như vậy có tác dụng chính là gì đối với người xem/đọc?

  • A. Làm tăng số lượng nhân vật xuất hiện.
  • B. Bắt buộc phải có lời người dẫn chuyện.
  • C. Phân chia diễn biến câu chuyện theo các chặng, giúp dễ theo dõi sự phát triển của kịch.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa về nội dung.

Câu 11: Đoạn văn tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống vào buổi sớm mai. Nếu tác giả kết thúc đoạn bằng câu "Nhưng lòng tôi vẫn nặng trĩu một nỗi buồn không tên.", thì sự tương phản giữa cảnh và tình có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên buồn bã hơn.
  • B. Gợi ý về một kết thúc có hậu.
  • C. Giúp người đọc quên đi nỗi buồn của nhân vật.
  • D. Làm nổi bật và khắc sâu tâm trạng cô đơn, buồn bã của nhân vật.

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là "linh hồn" của bài thơ, là nơi tập trung cảm xúc, suy tư sâu sắc nhất của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Chủ đề trữ tình
  • D. Hoàn cảnh sáng tác

Câu 13: Một nhà văn sử dụng liên tục các câu văn ngắn, ngắt quãng, nhiều dấu chấm lửng trong đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu ác liệt. Mục đích nghệ thuật của việc sử dụng kiểu câu và dấu câu này là gì?

  • A. Tái hiện không khí khốc liệt, căng thẳng, gấp gáp của trận chiến.
  • B. Cho thấy tác giả bí từ, không biết viết gì tiếp theo.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên hài hước.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh vật.

Câu 14: Trong truyện cổ tích, các nhân vật thường được xây dựng theo kiểu "lý tưởng hóa" hoặc "phản diện hóa" một cách rõ rệt (nhân vật tốt thì rất tốt, nhân vật xấu thì rất xấu). Đặc điểm này phục vụ mục đích gì của thể loại?

  • A. Phản ánh chân thực hiện thực xã hội phức tạp.
  • B. Nhấn mạnh thông điệp đạo đức, bài học về thiện ác, ước mơ về công bằng.
  • C. Tạo ra sự bất ngờ, khó đoán về số phận nhân vật.
  • D. Chứng tỏ sự thiếu kinh nghiệm của tác giả dân gian.

Câu 15: Khi đọc một bài thơ theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, việc nhận diện quy tắc gieo vần (vần chân ở các câu 1, 2, 4, 6, 8) và luật bằng trắc (ở các tiếng 2, 4, 6 trong mỗi câu) là thao tác thuộc về việc phân tích yếu tố nào?

  • A. Nội dung phản ánh
  • B. Ý nghĩa biểu tượng
  • C. Hình thức nghệ thuật (thi luật)
  • D. Phong cách tác giả

Câu 16: Một nhà phê bình văn học khi phân tích tác phẩm thường đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi nó ra đời để giải thích ý nghĩa của tác phẩm. Cách tiếp cận này thuộc về trường phái phê bình nào (ở mức độ cơ bản)?

  • A. Phê bình xã hội học/lịch sử
  • B. Phê bình hình thức
  • C. Phê bình tiểu sử
  • D. Phê bình tâm lý học

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng liên tiếp các tính từ gợi màu sắc, âm thanh, mùi vị (ví dụ: "vàng rực", "ào ào", "ngào ngạt"). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Thể hiện sự phức tạp trong suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về đối tượng.
  • D. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, cụ thể, giàu sức gợi cảm giác.

Câu 18: Đọc một bài thơ và nhận thấy các câu thơ không tuân theo một quy tắc gieo vần hay số tiếng cố định, nhịp điệu linh hoạt, ngôn ngữ gần gũi với lời nói hàng ngày. Đây là đặc điểm của thể loại thơ nào?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Thơ song thất lục bát

Câu 19: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, có rất nhiều chi tiết trong truyện gốc bị lược bỏ hoặc thay đổi. Việc đánh giá sự thành công của bản chuyển thể đòi hỏi người xem phải vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần nhớ cốt truyện gốc.
  • B. Liệt kê tất cả các chi tiết bị thay đổi.
  • C. Chỉ xem bản phim mà không cần đọc truyện.
  • D. So sánh, phân tích sự khác biệt giữa hai hình thức nghệ thuật và đánh giá hiệu quả chuyển thể.

Câu 20: Trong phân tích văn học, "motif" là gì?

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, sự kiện, hành động,...) lặp đi lặp lại, có ý nghĩa cấu trúc hoặc biểu tượng.
  • B. Tên gọi khác của chủ đề tác phẩm.
  • C. Nhân vật chính trong truyện cổ tích.
  • D. Một loại biện pháp tu từ mới.

Câu 21: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc thấy dòng suy nghĩ miên man, lộn xộn, không theo trình tự logic thông thường, đôi khi là những liên tưởng bất chợt. Kỹ thuật trần thuật này gợi nhớ đến phương pháp nào trong văn học hiện đại?

  • A. Đối thoại trực tiếp
  • B. Nghệ thuật ẩn dụ
  • C. Dòng ý thức
  • D. Miêu tả ngoại hình

Câu 22: Một bài thơ sử dụng hình ảnh "con thuyền" không chỉ để chỉ phương tiện đi lại trên sông nước mà còn gợi liên tưởng đến "cuộc đời", "số phận con người". Đây là cách sử dụng hình ảnh theo hướng nào?

  • A. Biểu tượng (Tượng trưng)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 23: Trong phân tích một tác phẩm kịch, "đỉnh điểm" (climax) là gì?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật.
  • B. Kết thúc có hậu của vở kịch.
  • C. Lời thoại dài nhất của nhân vật.
  • D. Thời điểm xung đột đạt đến mức cao trào nhất, quyết định sự phát triển tiếp theo của vở kịch.

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình ("ai" đang nói, đang bộc lộ cảm xúc?) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Tên thật và tiểu sử của tác giả.
  • B. Thể loại và bố cục bài thơ.
  • C. Góc nhìn, tâm trạng, cảm xúc của "cái tôi" trong bài thơ.
  • D. Số lượng câu và chữ trong bài thơ.

Câu 25: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc miêu tả chi tiết một đồ vật cũ kỹ, dường như vô tri, nhưng sau đó đồ vật này lại đóng vai trò quan trọng trong việc hé mở bí mật hoặc kết nối các sự kiện. Kỹ thuật này được gọi là gì và có tác dụng gì?

  • A. Gợi mở/Báo trước (foreshadowing), tạo sự liên kết và hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Hồi tưởng (flashback), giúp người đọc hiểu quá khứ nhân vật.
  • C. Miêu tả song hành, so sánh hai sự việc cùng lúc.
  • D. Kết thúc mở, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc.

Câu 26: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội, có bão tố, sấm sét. Người đọc có thể suy đoán về điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong câu chuyện, dựa trên mối quan hệ giữa cảnh vật và con người trong văn học?

  • A. Một cảnh yên bình, hạnh phúc sắp diễn ra.
  • B. Một biến cố, xung đột lớn hoặc sự thay đổi dữ dội trong tâm trạng nhân vật sắp xảy ra.
  • C. Câu chuyện sẽ kết thúc ngay sau đó.
  • D. Nhân vật sẽ có một chuyến đi dã ngoại vui vẻ.

Câu 27: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc sử dụng ngôn ngữ địa phương, từ lóng hoặc giọng điệu đặc trưng của một vùng miền có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người đọc khó hiểu nội dung.
  • B. Chứng tỏ tác giả không sử dụng được tiếng phổ thông.
  • C. Chỉ có tác dụng gây cười.
  • D. Tái hiện chân thực không khí, văn hóa, con người của vùng miền, tăng tính địa phương và sinh động.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ mà các câu thơ cuối bỗng mở ra một suy ngẫm sâu sắc, khái quát về cuộc đời, con người, vượt ra ngoài phạm vi sự việc cụ thể được nói đến ban đầu. Đây là đặc điểm thường thấy ở những bài thơ giàu tính gì?

  • A. Tính triết lý, suy ngẫm
  • B. Tính hài hước, châm biếm
  • C. Tính phiêu lưu, kỳ ảo
  • D. Tính sử thi, anh hùng ca

Câu 29: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả dành nhiều không gian để miêu tả chi tiết ngoại hình, cử chỉ, hành động của nhân vật. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Góp phần thể hiện tính cách, nội tâm, thân phận của nhân vật.
  • C. Chỉ để người đọc biết nhân vật trông như thế nào.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.

Câu 30: Đọc một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra rất nhiều số liệu thống kê, trích dẫn từ các nghiên cứu khoa học uy tín. Các yếu tố này đóng vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Là các luận cứ, bằng chứng khách quan, tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • B. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho bài viết.
  • C. Làm cho bài viết trở nên khó đọc hơn.
  • D. Chứng minh tác giả có kiến thức rộng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng im phăng phắc' (Nguyễn Duy) đòi hỏi người đọc vận dụng kỹ năng nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói một đằng làm một nẻo, hành động mâu thuẫn với lời nói, khiến người đọc cảm thấy vừa buồn cười vừa chua xót. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được tác giả sử dụng để xây dựng nhân vật này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng góc nhìn trần thuật nào và hiệu quả của nó là gì?
"Hắn đứng đó, dưới gốc cây đa già, nhìn về phía ngôi nhà nhỏ cuối làng. Lòng hắn nặng trĩu. Chẳng ai biết hắn đang nghĩ gì, chỉ thấy đôi mắt xa xăm, chứa đựng một nỗi niềm không nói thành lời."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa 'luận điểm' và 'luận cứ' đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sử dụng nhiều từ ngữ mạnh, gợi cảm giác khẩn trương, sôi nổi. Yếu tố nào trong bài thơ đã góp phần tạo nên hiệu quả này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phân tích so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau. Kỹ năng quan trọng nhất bạn cần vận dụng để bài viết có chiều sâu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một đoạn thơ sử dụng nhiều phép đối (đối thanh, đối ý), tác dụng nổi bật nhất của biện pháp này thường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích một câu văn có cấu trúc phức tạp, nhiều vế, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, người đọc có thể suy luận gì về phong cách ngôn ngữ của tác giả hoặc thời đại văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một văn bản tự sự, việc xác định 'xung đột' trong truyện giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một tác phẩm kịch thường có cấu trúc gồm các hồi, các cảnh. Việc chia nhỏ như vậy có tác dụng chính là gì đối với người xem/đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống vào buổi sớm mai. Nếu tác giả kết thúc đoạn bằng câu 'Nhưng lòng tôi vẫn nặng trĩu một nỗi buồn không tên.', thì sự tương phản giữa cảnh và tình có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường được coi là 'linh hồn' của bài thơ, là nơi tập trung cảm xúc, suy tư sâu sắc nhất của chủ thể trữ tình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một nhà văn sử dụng liên tục các câu văn ngắn, ngắt quãng, nhiều dấu chấm lửng trong đoạn văn miêu tả cảnh chiến đấu ác liệt. Mục đích nghệ thuật của việc sử dụng kiểu câu và dấu câu này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trong truyện cổ tích, các nhân vật thường được xây dựng theo kiểu 'lý tưởng hóa' hoặc 'phản diện hóa' một cách rõ rệt (nhân vật tốt thì rất tốt, nhân vật xấu thì rất xấu). Đặc điểm này phục vụ mục đích gì của thể loại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi đọc một bài thơ theo thể thất ngôn bát cú Đường luật, việc nhận diện quy tắc gieo vần (vần chân ở các câu 1, 2, 4, 6, 8) và luật bằng trắc (ở các tiếng 2, 4, 6 trong mỗi câu) là thao tác thuộc về việc phân tích yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một nhà phê bình văn học khi phân tích tác phẩm thường đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi nó ra đời để giải thích ý nghĩa của tác phẩm. Cách tiếp cận này thuộc về trường phái phê bình nào (ở mức độ cơ bản)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một đoạn văn miêu tả, tác giả sử dụng liên tiếp các tính từ gợi màu sắc, âm thanh, mùi vị (ví dụ: 'vàng rực', 'ào ào', 'ngào ngạt'). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc một bài thơ và nhận thấy các câu thơ không tuân theo một quy tắc gieo vần hay số tiếng cố định, nhịp điệu linh hoạt, ngôn ngữ gần gũi với lời nói hàng ngày. Đây là đặc điểm của thể loại thơ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi một tác phẩm văn học được chuyển thể thành phim, có rất nhiều chi tiết trong truyện gốc bị lược bỏ hoặc thay đổi. Việc đánh giá sự thành công của bản chuyển thể đòi hỏi người xem phải vận dụng kỹ năng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong phân tích văn học, 'motif' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc thấy dòng suy nghĩ miên man, lộn xộn, không theo trình tự logic thông thường, đôi khi là những liên tưởng bất chợt. Kỹ thuật trần thuật này gợi nhớ đến phương pháp nào trong văn học hiện đại?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một bài thơ sử dụng hình ảnh 'con thuyền' không chỉ để chỉ phương tiện đi lại trên sông nước mà còn gợi liên tưởng đến 'cuộc đời', 'số phận con người'. Đây là cách sử dụng hình ảnh theo hướng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong phân tích một tác phẩm kịch, 'đỉnh điểm' (climax) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình ('ai' đang nói, đang bộc lộ cảm xúc?) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một câu chuyện bắt đầu bằng việc miêu tả chi tiết một đồ vật cũ kỹ, dường như vô tri, nhưng sau đó đồ vật này lại đóng vai trò quan trọng trong việc hé mở bí mật hoặc kết nối các sự kiện. Kỹ thuật này được gọi là gì và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội, có bão tố, sấm sét. Người đọc có thể suy đoán về điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong câu chuyện, dựa trên mối quan hệ giữa cảnh vật và con người trong văn học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc sử dụng ngôn ngữ địa phương, từ lóng hoặc giọng điệu đặc trưng của một vùng miền có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đọc một bài thơ mà các câu thơ cuối bỗng mở ra một suy ngẫm sâu sắc, khái quát về cuộc đời, con người, vượt ra ngoài phạm vi sự việc cụ thể được nói đến ban đầu. Đây là đặc điểm thường thấy ở những bài thơ giàu tính gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong một đoạn văn tự sự, tác giả dành nhiều không gian để miêu tả chi tiết ngoại hình, cử chỉ, hành động của nhân vật. Mục đích chính của việc làm này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc một đoạn văn nghị luận, bạn nhận thấy tác giả đưa ra rất nhiều số liệu thống kê, trích dẫn từ các nghiên cứu khoa học uy tín. Các yếu tố này đóng vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, văn hóa và thời đại mà câu chuyện diễn ra?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh (không gian và thời gian)
  • D. Chủ đề

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số phận của nhân vật
  • B. Quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • C. Vai trò của nhân vật trong cốt truyện
  • D. Tính cách phức tạp và sự phát triển tâm lý của nhân vật

Câu 4: Thể loại văn học nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, nhịp điệu và vần điệu để thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 5: Đọc câu thơ sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Một câu chuyện được kể chủ yếu qua suy nghĩ, cảm nhận, và góc nhìn của một nhân vật xưng

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn khách quan

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật tự sự.

  • A. Giúp đẩy nhanh tốc độ cốt truyện.
  • B. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.
  • C. Làm cho lời kể khách quan, đáng tin cậy hơn.
  • D. Bộc lộ trực tiếp thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ thầm kín của nhân vật.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự vĩ đại và bất tử của Bác Hồ.
  • B. Hoán dụ, chỉ tình cảm của tác giả đối với Bác Hồ.
  • C. So sánh, so sánh Bác Hồ với mặt trời tự nhiên.
  • D. Nhân hóa, làm cho mặt trời có cảm xúc.

Câu 9: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được coi là "linh hồn", là tư tưởng chủ đạo, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các yếu tố như nhịp điệu, vần, khổ thơ giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

  • A. Chủ đề bài thơ
  • B. Nhạc điệu và cấu trúc hình thức của bài thơ
  • C. Tính cách của chủ thể trữ tình
  • D. Bối cảnh sáng tác

Câu 11: Đọc đoạn trích:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh, so sánh đất nước với những thứ quý giá.
  • C. Ẩn dụ, ẩn dụ đất nước như một người mẹ.
  • D. Nhân hóa, làm cho đất nước có sự sống.

Câu 12: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để câu chuyện tiến triển và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện
  • C. Bối cảnh chi tiết
  • D. Đối thoại và hành động của nhân vật

Câu 13: Một tác phẩm văn học kết thúc mở thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết cục.
  • B. Kích thích sự suy đoán, liên tưởng và tạo dư âm trong lòng người đọc.
  • C. Làm cho câu chuyện có một kết thúc có hậu.
  • D. Thể hiện rõ ràng ý đồ của tác giả.

Câu 14: Đọc đoạn văn:

  • A. Sự mong manh, yếu ớt của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp của cảnh vật mùa đông.
  • C. Sức sống mãnh liệt, sự kiên cường của sự vật/con người trước thử thách.
  • D. Sự cô đơn, buồn bã của tác giả.

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự căng thẳng, kịch tính và thúc đẩy các sự kiện trong câu chuyện phát triển?

  • A. Mâu thuẫn
  • B. Chủ đề
  • C. Điểm nhìn
  • D. Bối cảnh

Câu 16: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, ngoài số câu, số chữ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu và dòng chảy cảm xúc của bài thơ?

  • A. Số lượng khổ thơ cố định
  • B. Sử dụng từ láy liên tục
  • C. Cách ngắt nhịp, gieo vần và sự luân phiên giữa các khổ thơ (nếu có).
  • D. Việc sử dụng từ Hán Việt.

Câu 18: Đọc đoạn trích:

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, diễn tả nỗi buồn, lo lắng, tâm trạng nặng nề của nhân vật.
  • B. So sánh, so sánh trái tim ông lão với vật nặng.
  • C. Nhân hóa, làm cho trái tim có cảm giác.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự mệt mỏi về thể xác.

Câu 19: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu trình tự kể (xuôi, ngược, lồng ghép) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về cách tác giả xây dựng câu chuyện?

  • A. Tính cách của nhân vật chính.
  • B. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • C. Số phận của các nhân vật phụ.
  • D. Cách tác giả dẫn dắt mạch truyện, tạo kịch tính hoặc hé mở thông tin.

Câu 20: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh liên quan đến ánh sáng, bóng tối, màu sắc rực rỡ. Yếu tố nào của thơ trữ tình được tác giả chú trọng khai thác?

  • A. Nhịp điệu và vần.
  • B. Hệ thống hình ảnh.
  • C. Cốt truyện.
  • D. Đối thoại.

Câu 21: Đọc câu văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và hiểu ý nghĩa của các từ ngữ giàu sức gợi cảm, hình ảnh (từ khóa) là bước quan trọng để làm rõ điều gì?

  • A. Số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • B. Quan hệ giữa tác giả và độc giả.
  • C. Nội dung cụ thể, cảm xúc và ý nghĩa biểu đạt của đoạn thơ.
  • D. Điểm nhìn trần thuật của bài thơ.

Câu 23: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trật tự nhất định, tạo thành sườn cho câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Bối cảnh

Câu 24: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Phóng đại (cường điệu)

Câu 25: Khi một nhà văn sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, họ có khả năng làm gì trong câu chuyện?

  • A. Chỉ kể lại những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
  • B. Biết hết mọi điều về tất cả nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, hành động) và sự kiện, có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian.
  • C. Chỉ ghi lại những gì xảy ra khách quan như một chiếc máy quay.
  • D. Chỉ tập trung vào suy nghĩ của một nhân vật duy nhất.

Câu 26: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào giúp tạo nên

  • A. Nội dung câu chuyện được kể.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Nhịp điệu và vần.
  • D. Bối cảnh sáng tác.

Câu 27: Đọc đoạn trích:

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Miêu tả

Câu 28: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng lời kể của nhân vật chính, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, mang đậm dấu ấn cá nhân của nhân vật đó. Điều này là đặc điểm nổi bật của yếu tố nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất và ngôn ngữ trần thuật mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri và ngôn ngữ khách quan.
  • C. Cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Chủ đề mang tính triết lý sâu sắc.

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự bền vững của con đường.
  • B. Nhân hóa, làm cho con đường có sự sống và gắn bó với lịch sử.
  • C. So sánh, so sánh con đường với một nhân chứng sống.
  • D. Hoán dụ, chỉ những người đi trên con đường.

Câu 30: Trong phân tích truyện, việc so sánh hành động của một nhân vật ở các thời điểm khác nhau trong câu chuyện giúp người đọc nhận thấy điều gì?

  • A. Sự nhất quán tuyệt đối trong tính cách nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với bối cảnh.
  • C. Vai trò của nhân vật trong việc giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Sự phát triển, thay đổi hoặc mâu thuẫn trong tính cách và tâm lý của nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, văn hóa và thời đại mà câu chuyện diễn ra?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn nội tâm của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Thể loại văn học nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, nhịp điệu và vần điệu để thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc câu thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ "áo chàm" trong câu thơ này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một câu chuyện được kể chủ yếu qua suy nghĩ, cảm nhận, và góc nhìn của một nhân vật xưng "tôi". Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật tự sự.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viếng Lăng Bác - Viễn Phương). Hình ảnh "mặt trời trong lăng" là biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được coi là 'linh hồn', là tư tưởng chủ đạo, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các yếu tố như nhịp điệu, vần, khổ thơ giúp người đọc hiểu rõ hơn về khía cạnh nào của bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đọc đoạn trích: "Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta / Những cánh đồng thơm mát / Những ngả đường bát ngát / Những dòng sông đỏ nặng phù sa." (Đất nước - Nguyễn Đình Thi). Biện pháp tu từ nào được lặp đi lặp lại và có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất để câu chuyện tiến triển và bộc lộ tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một tác phẩm văn học kết thúc mở thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì cho người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn văn: "Chiếc lá cuối cùng còn bám lại trên cành, run rẩy trong gió đông lạnh buốt. Nó như một lời thách thức với cơn bão." Hình ảnh "chiếc lá cuối cùng" và cách miêu tả nó gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự căng thẳng, kịch tính và thúc đẩy các sự kiện trong câu chuyện phát triển?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc câu sau: "Anh ấy là một cây bút sắc sảo của tờ báo." Từ "cây bút" trong câu này là biện pháp tu từ gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, ngoài số câu, số chữ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận được nhịp điệu và dòng chảy cảm xúc của bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn trích: "Ông lão lẳng lặng nhìn ra biển. Lòng ông nặng trĩu." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Lòng ông nặng trĩu" và tác dụng của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu trình tự kể (xuôi, ngược, lồng ghép) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về cách tác giả xây dựng câu chuyện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh liên quan đến ánh sáng, bóng tối, màu sắc rực rỡ. Yếu tố nào của thơ trữ tình được tác giả chú trọng khai thác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc câu văn sau: "Cả làng xôn xao trước tin vui." Từ "cả làng" trong câu này là biện pháp tu từ gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và hiểu ý nghĩa của các từ ngữ giàu sức gợi cảm, hình ảnh (từ khóa) là bước quan trọng để làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trật tự nhất định, tạo thành sườn cho câu chuyện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu sau: "Mỗi lần em cười, cả thế giới như bừng sáng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự tác động lớn lao của nụ cười?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi một nhà văn sử dụng điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri, họ có khả năng làm gì trong câu chuyện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào giúp tạo nên "nhạc điệu" cho bài thơ, làm cho ngôn ngữ trở nên du dương, dễ đi vào lòng người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đọc đoạn trích: "Những ngón tay gầy guộc run run châm điếu thuốc. Đôi mắt trũng sâu nhìn xa xăm." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một tác phẩm văn học được viết dưới dạng lời kể của nhân vật chính, sử dụng ngôn ngữ gần gũi, mang đậm dấu ấn cá nhân của nhân vật đó. Điều này là đặc điểm nổi bật của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc câu sau: "Con đường này đã chứng kiến bao thăng trầm của lịch sử." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của nó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong phân tích truyện, việc so sánh hành động của một nhân vật ở các thời điểm khác nhau trong câu chuyện giúp người đọc nhận thấy điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Trình tự thời gian diễn ra các sự kiện trong truyện.
  • B. Số lượng nhân vật chính xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Cách thế giới trong truyện được cảm nhận, miêu tả và thái độ của người kể chuyện.
  • D. Số chương hoặc phần mà tác phẩm được chia thành.

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật với những từ ngữ như "tiếng nắng giòn tan", "mùi hương sắc lạnh", biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và hiệu quả của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, làm tăng tính gợi hình, gợi cảm và sự độc đáo trong diễn đạt.
  • B. Hoán dụ, giúp gọi tên sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên thuộc tính của nó.
  • C. Nhân hóa, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động như con người.
  • D. So sánh, tạo ra sự liên tưởng giữa hai đối tượng khác nhau trên một nét tương đồng.

Câu 3: Phong cách văn học nào thường nhấn mạnh cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan mãnh liệt, đề cao trí tưởng tượng và khát vọng thoát ly khỏi thực tại trần tục?

  • A. Phong cách hiện thực
  • B. Phong cách cổ điển
  • C. Phong cách tượng trưng
  • D. Phong cách lãng mạn

Câu 4: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi các xung đột được đẩy lên cao trào nhất trước khi được giải quyết?

  • A. Thắt nút
  • B. Cao trào
  • C. Mở đầu
  • D. Giải quyết

Câu 5: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền không bến" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào phổ biến nhất?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Khát vọng chinh phục biển cả.
  • C. Sự bơ vơ, lạc lõng, vô định.
  • D. Tình yêu đôi lứa bền chặt.

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề là cái chung, tư tưởng là cái riêng.
  • B. Chủ đề là cảm xúc, tư tưởng là lý trí.
  • C. Chủ đề luôn là tích cực, tư tưởng có thể là tiêu cực.
  • D. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là quan điểm, thông điệp của tác giả về vấn đề đó.

Câu 7: Xét lập luận sau: "Học sinh A không làm được bài tập Hóa, vậy chắc chắn học sinh A học kém môn Hóa." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Khái quát hóa vội vã (Lấy hiện tượng thay bản chất)
  • B. Đánh tráo khái niệm
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân
  • D. Ngụy biện người rơm

Câu 8: Trong một vở kịch, lời đối thoại giữa hai nhân vật có thể đảm nhiệm những chức năng chủ yếu nào?

  • A. Chỉ để truyền đạt thông tin khách quan về bối cảnh.
  • B. Bộc lộ tính cách, nội tâm nhân vật; thúc đẩy hành động kịch và phát triển mâu thuẫn.
  • C. Chủ yếu để mô tả cảnh vật xung quanh.
  • D. Chỉ dùng để giải thích trực tiếp ý đồ của tác giả.

Câu 9: Một người kể chuyện xưng "tôi" trong truyện liên tục trình bày suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách mâu thuẫn, lúc tự tin, lúc lại đầy hoài nghi về chính những gì mình kể. Người kể chuyện này có thể được xem là loại nào?

  • A. Người kể chuyện toàn tri
  • B. Người kể chuyện khách quan
  • C. Người kể chuyện đáng tin cậy
  • D. Người kể chuyện không đáng tin cậy

Câu 10: Sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của văn học Việt Nam giai đoạn sau đó?

  • A. Văn học chủ yếu quay về với các đề tài phong kiến, trung đại.
  • B. Văn học phát triển theo hướng lãng mạn thuần túy, xa rời hiện thực.
  • C. Văn học chuyển mạnh sang phục vụ cách mạng, phản ánh hiện thực xã hội mới và các cuộc kháng chiến.
  • D. Văn học ngừng phát triển do điều kiện chiến tranh.

Câu 11: Trong câu "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...", hình ảnh "áo chàm" là biện pháp tu từ gì và gợi nhắc điều gì?

  • A. Ẩn dụ, biểu tượng cho nỗi buồn chia ly.
  • B. Hoán dụ, gợi nhắc về con người, cuộc sống và không gian của Việt Bắc.
  • C. Nhân hóa, làm cho chiếc áo trở nên có cảm xúc.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh số lượng áo chàm.

Câu 12: Thể loại tự sự nào thường có dung lượng lớn, cấu trúc phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen, phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Truyện ký
  • D. Truyện vừa

Câu 13: Một tác phẩm văn học tập trung miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống cơ cực của người nông dân trước Cách mạng, không né tránh những mặt tối của xã hội phong kiến thực dân. Tác phẩm đó thuộc xu hướng sáng tác nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Tượng trưng
  • C. Hiện thực phê phán
  • D. Cổ điển

Câu 14: Trong truyện "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" (người vợ nhặt) ăn "chè khoán" (chè cám) trong buổi sáng hôm sau khi về nhà Tràng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh?

  • A. Thể hiện sự giàu có bất ngờ của gia đình Tràng.
  • B. Khắc họa sự đói kém, cùng cực của bối cảnh nạn đói và thân phận con người trong đó.
  • C. Cho thấy "thị" là người phụ nữ khó tính, kén ăn.
  • D. Là chi tiết thừa, không có ý nghĩa nghệ thuật.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Những cành cây khẳng khiu vươn lên bầu trời xám xịt như những ngón tay gầy guộc, tuyệt vọng cầu xin điều gì đó." Nhận xét nào về cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn này là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác, khách quan.
  • B. Ngôn ngữ đơn giản, trần trụi, thiếu hình ảnh.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả sự vật một cách trực tiếp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, mang tính chủ quan của người viết.

Câu 16: Lời độc thoại nội tâm trong tác phẩm tự sự có chức năng chính là gì?

  • A. Để nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác một cách kín đáo.
  • B. Để người kể chuyện giải thích trực tiếp về hành động của nhân vật.
  • C. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng phức tạp bên trong của nhân vật.
  • D. Mô tả ngoại hình hoặc hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 17: Một bộ phim kể câu chuyện bằng cách xáo trộn các mốc thời gian, khi thì quay về quá khứ rất xa (thời thơ ấu), khi thì ở hiện tại, lúc lại nhảy đến tương lai giả định, rồi quay lại một sự kiện ở quá khứ gần hơn. Kiểu kết cấu này được gọi là gì?

  • A. Kết cấu tuyến tính
  • B. Kết cấu phi tuyến tính
  • C. Kết cấu vòng tròn
  • D. Kết cấu chương hồi

Câu 18: Đọc hai câu thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Nhịp điệu và vần trong hai câu thơ này tạo hiệu quả thẩm mỹ gì?

  • A. Tạo cảm giác nhanh, mạnh, dồn dập.
  • B. Làm nổi bật sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh vật.
  • C. Gợi cảm giác hùng tráng, bi tráng.
  • D. Tạo cảm giác chậm rãi, tĩnh lặng, phù hợp với không gian thu vắng vẻ.

Câu 19: So với thơ cổ điển thường mang tính ước lệ, khuôn mẫu, thơ hiện đại có xu hướng thể hiện cảm xúc như thế nào?

  • A. Thể hiện cảm xúc một cách đa dạng, trực tiếp, phá vỡ ước lệ.
  • B. Luôn tuân thủ các quy tắc, khuôn mẫu nghiêm ngặt trong biểu đạt cảm xúc.
  • C. Chỉ tập trung vào những cảm xúc cao cả, thiêng liêng.
  • D. Hạn chế tối đa việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 20: Một tác phẩm văn học được nhiều người đọc và mỗi người lại có những cách hiểu, cách cảm nhận khác nhau, thậm chí đối lập. Lý thuyết tiếp nhận văn học nào giải thích rõ nhất hiện tượng này?

  • A. Chủ nghĩa hình thức Nga
  • B. Chủ nghĩa cấu trúc
  • C. Lý thuyết tiếp nhận
  • D. Lý thuyết Mác-xít

Câu 21: Trong câu "Gió nâng cánh hoa", biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng như thế nào và tạo hiệu quả gì?

  • A. Gán hành động "nâng" của con người cho "gió", làm gió trở nên sống động, có tình cảm.
  • B. So sánh gió với một vật gì đó nhẹ nhàng.
  • C. Dùng từ "nâng" để nói giảm nói tránh.
  • D. Lặp lại từ "gió" để nhấn mạnh.

Câu 22: Đâu là đặc điểm nổi bật giúp phân biệt truyện cổ tích với truyền thuyết?

  • A. Truyện cổ tích luôn có kết thúc có hậu, truyền thuyết thì không.
  • B. Truyện cổ tích có yếu tố thần kỳ, truyền thuyết thì không.
  • C. Truyền thuyết có nhiều nhân vật hơn truyện cổ tích.
  • D. Truyền thuyết thường gắn với nhân vật, sự kiện lịch sử hoặc địa danh có thật, còn truyện cổ tích mang tính hư cấu cao, không nhất thiết gắn với lịch sử cụ thể.

Câu 23: Trong câu "Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn", "cửa sổ tâm hồn" là loại ẩn dụ nào?

  • A. Ẩn dụ phẩm chất
  • B. Ẩn dụ cách thức
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác
  • D. Ẩn dụ hình thức

Câu 24: Một tác phẩm có tiêu đề "Bóng đêm" nhưng nội dung lại tràn ngập ánh sáng, niềm vui và hy vọng. Mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung trong trường hợp này là gì?

  • A. Quan hệ giải thích trực tiếp.
  • B. Quan hệ tương phản, đối lập.
  • C. Quan hệ lặp lại nội dung.
  • D. Không có mối liên hệ nào.

Câu 25: Khi đọc một bài phê bình văn học, làm thế nào để đánh giá tính khách quan hay chủ quan của bài viết?

  • A. Chỉ cần xem tác giả bài phê bình là ai.
  • B. Dựa vào số lượng thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • C. Phụ thuộc vào việc bài phê bình có khen hay chê tác phẩm.
  • D. Xem xét bài viết có dựa trên phân tích văn bản, lý luận và bằng chứng cụ thể hay chủ yếu là cảm nhận, ấn tượng cá nhân.

Câu 26: Trong một bộ phim, cảnh hiện tại đột ngột chuyển về một sự kiện xảy ra trong quá khứ của nhân vật chính để giải thích cho hành động của anh ta ở hiện tại. Kỹ thuật này được gọi là gì và chức năng của nó là gì?

  • A. Hồi ức (flashback), giúp làm rõ quá khứ, giải thích hành động hoặc tính cách nhân vật ở hiện tại.
  • B. Tiên đoán (flashforward), gợi mở về tương lai của câu chuyện.
  • C. Miêu tả nội tâm, bộc lộ suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Chuyển cảnh đơn thuần, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 27: Đoạn văn nào sau đây sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. ADN là một đại phân tử sinh học mang thông tin di truyền. Cấu trúc xoắn kép của ADN bao gồm hai mạch polynucleotide liên kết với nhau bằng các cặp base bổ sung (A-T, G-C).
  • B. Chiều nay, bầu trời thật xanh và cao vời vợi, những đám mây trắng bồng bềnh trôi như những cánh buồm cổ tích.
  • C. Kính gửi: Ban Giám hiệu nhà trường. Em viết đơn này xin phép nghỉ học buổi học chiều ngày mai do lý do sức khỏe.
  • D. Nồi lẩu nghi ngút khói với đủ loại thịt, rau tươi ngon, mùi thơm lan tỏa khắp gian phòng khiến ai cũng phải xuýt xoa.

Câu 28: Trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, không gian làng Vũ Đại có vai trò nghệ thuật quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ là nơi diễn ra các sự kiện, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Là không gian xã hội thu nhỏ, phản ánh mâu thuẫn giai cấp và bi kịch của người nông dân.
  • D. Gợi lên vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của làng quê Việt Nam.

Câu 29: So sánh văn học Việt Nam thời trung đại và hiện đại, đâu là điểm khác biệt cơ bản về chủ thể sáng tác và đối tượng phản ánh?

  • A. Văn học trung đại phản ánh đời sống cá nhân, hiện đại phản ánh đời sống cộng đồng.
  • B. Văn học trung đại chủ yếu do tầng lớp Nho sĩ sáng tác, phản ánh đời sống cung đình; hiện đại đa dạng chủ thể, phản ánh mọi mặt đời sống xã hội và cá nhân.
  • C. Văn học trung đại chỉ viết bằng chữ Hán, hiện đại chỉ viết bằng chữ Quốc ngữ.
  • D. Văn học trung đại mang tính hiện thực, hiện đại mang tính lãng mạn.

Câu 30: Nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao là ví dụ tiêu biểu cho loại hình nhân vật nào trong văn học hiện thực?

  • A. Nhân vật chức năng (chỉ làm nhiệm vụ dẫn truyện)
  • B. Nhân vật loại hình đơn giản (tính cách không phát triển)
  • C. Nhân vật điển hình (mang tính cách và số phận tiêu biểu cho một tầng lớp/giai cấp)
  • D. Nhân vật biểu tượng thuần túy (không có đời sống nội tâm).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong phân tích tác phẩm tự sự, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật với những từ ngữ như 'tiếng nắng giòn tan', 'mùi hương sắc lạnh', biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và hiệu quả của nó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phong cách văn học nào thường nhấn mạnh cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan mãnh liệt, đề cao trí tưởng tượng và khát vọng thoát ly khỏi thực tại trần tục?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, giai đoạn nào thường là đỉnh điểm của mâu thuẫn, nơi các xung đột được đẩy lên cao trào nhất trước khi được giải quyết?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con thuyền không bến' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào phổ biến nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của một tác phẩm văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Xét lập luận sau: 'Học sinh A không làm được bài tập Hóa, vậy chắc chắn học sinh A học kém môn Hóa.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong một vở kịch, lời đối thoại giữa hai nhân vật có thể đảm nhiệm những chức năng chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một người kể chuyện xưng 'tôi' trong truyện liên tục trình bày suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách mâu thuẫn, lúc tự tin, lúc lại đầy hoài nghi về chính những gì mình kể. Người kể chuyện này có thể được xem là loại nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của văn học Việt Nam giai đoạn sau đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong câu 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...', hình ảnh 'áo chàm' là biện pháp tu từ gì và gợi nhắc điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Thể loại tự sự nào thường có dung lượng lớn, cấu trúc phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện đan xen, phản ánh bức tranh rộng lớn về đời sống xã hội?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một tác phẩm văn học tập trung miêu tả chi tiết, chân thực cuộc sống cơ cực của người nông dân trước Cách mạng, không né tránh những mặt tối của xã hội phong kiến thực dân. Tác phẩm đó thuộc xu hướng sáng tác nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong truyện 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'thị' (người vợ nhặt) ăn 'chè khoán' (chè cám) trong buổi sáng hôm sau khi về nhà Tràng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa nhân vật và bối cảnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Những cành cây khẳng khiu vươn lên bầu trời xám xịt như những ngón tay gầy guộc, tuyệt vọng cầu xin điều gì đó.' Nhận xét nào về cách sử dụng ngôn ngữ trong đoạn này là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Lời độc thoại nội tâm trong tác phẩm tự sự có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một bộ phim kể câu chuyện bằng cách xáo trộn các mốc thời gian, khi thì quay về quá khứ rất xa (thời thơ ấu), khi thì ở hiện tại, lúc lại nhảy đến tương lai giả định, rồi quay lại một sự kiện ở quá khứ gần hơn. Kiểu kết cấu này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc hai câu thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Nguyễn Khuyến). Nhịp điệu và vần trong hai câu thơ này tạo hiệu quả thẩm mỹ gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So với thơ cổ điển thường mang tính ước lệ, khuôn mẫu, thơ hiện đại có xu hướng thể hiện cảm xúc như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một tác phẩm văn học được nhiều người đọc và mỗi người lại có những cách hiểu, cách cảm nhận khác nhau, thậm chí đối lập. Lý thuyết tiếp nhận văn học nào giải thích rõ nhất hiện tượng này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong câu 'Gió nâng cánh hoa', biện pháp tu từ nhân hóa được sử dụng như thế nào và tạo hiệu quả gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là đặc điểm nổi bật giúp phân biệt truyện cổ tích với truyền thuyết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong câu 'Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn', 'cửa sổ tâm hồn' là loại ẩn dụ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một tác phẩm có tiêu đề 'Bóng đêm' nhưng nội dung lại tràn ngập ánh sáng, niềm vui và hy vọng. Mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung trong trường hợp này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc một bài phê bình văn học, làm thế nào để đánh giá tính khách quan hay chủ quan của bài viết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong một bộ phim, cảnh hiện tại đột ngột chuyển về một sự kiện xảy ra trong quá khứ của nhân vật chính để giải thích cho hành động của anh ta ở hiện tại. Kỹ thuật này được gọi là gì và chức năng của nó là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đoạn văn nào sau đây sử dụng chủ yếu phong cách ngôn ngữ khoa học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao, không gian làng Vũ Đại có vai trò nghệ thuật quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh văn học Việt Nam thời trung đại và hiện đại, đâu là điểm khác biệt cơ bản về chủ thể sáng tác và đối tượng phản ánh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao là ví dụ tiêu biểu cho loại hình nhân vật nào trong văn học hiện thực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào giúp nhận diện đây là một đoạn trích từ tác phẩm thuộc thể loại **truyện ngắn**?

  • A. Tập trung vào một vài nhân vật, một tình huống hoặc chuỗi sự kiện cô đọng, thường diễn ra trong một khoảng thời gian và không gian hạn chế.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ, ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, thể hiện trực tiếp tâm trạng chủ quan của tác giả.
  • C. Có hệ thống nhân vật đồ sộ, cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến truyện đan xen, phản ánh bức tranh xã hội rộng lớn.
  • D. Chủ yếu sử dụng đối thoại và hành động của nhân vật để thể hiện nội dung, thường được viết để biểu diễn trên sân khấu.

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc thuyết phục người đọc tin vào quan điểm của người viết?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Hệ thống lý lẽ chặt chẽ và bằng chứng xác thực, tiêu biểu.
  • D. Sự nổi tiếng của người viết.

Câu 3: Đọc câu sau:

  • A. Nhân hóa; làm cho đám mây có hành động như con người.
  • B. So sánh; làm cho hình ảnh đám mây trở nên cụ thể, sinh động và giàu sức gợi cảm.
  • C. Ẩn dụ; gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh sự bồng bềnh của đám mây.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc **xác định và phân tích hình ảnh thơ** có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp người đọc đếm được số câu, số chữ trong bài thơ.
  • B. Chỉ để minh họa cho câu chuyện được kể trong bài thơ.
  • C. Là cách duy nhất để xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Là chìa khóa để giải mã cảm xúc, tư tưởng của tác giả và vẻ đẹp nghệ thuật của bài thơ.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về **mục đích giao tiếp** giữa văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, bài báo khoa học) và văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ)?

  • A. Văn bản thông tin nhằm cung cấp tri thức, dữ liệu khách quan; Văn bản văn học nhằm biểu đạt cảm xúc, tư tưởng chủ quan và gợi lên rung động thẩm mỹ.
  • B. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • C. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn văn bản văn học.
  • D. Văn bản thông tin chỉ dùng cho mục đích học tập; Văn bản văn học chỉ dùng cho mục đích giải trí.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc chú ý đến **ngôi kể** (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Biết được truyện diễn ra vào thời gian nào.
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ tác giả sử dụng.
  • D. Hiểu được điểm nhìn của câu chuyện, mức độ thông tin mà người đọc nhận được và sự tác động đến cảm nhận về nhân vật, sự kiện.

Câu 7: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào tạo nên **nhịp điệu** chủ đạo của đoạn thơ?

  • A. Số lượng từ láy.
  • B. Nội dung ý nghĩa của các câu thơ.
  • C. Sự phối hợp giữa số tiếng trong câu, cách ngắt nhịp và gieo vần.
  • D. Chỉ duy nhất cách sử dụng từ Hán Việt.

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống. Phong cách ngôn ngữ nào sẽ là **phù hợp nhất** để sử dụng trong văn bản này?

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học / thuyết minh.

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, việc **nhận diện các luận điểm và bằng chứng** của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai và viết văn bản khi nào.
  • B. Nắm vững nội dung cốt lõi, cấu trúc lập luận và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
  • C. Chỉ đơn thuần ghi nhớ các sự kiện được đề cập.
  • D. Xác định thể loại văn bản một cách dễ dàng.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây **không phải** là một biện pháp liên kết câu, liên kết đoạn phổ biến trong văn bản tiếng Việt?

  • A. Lặp lại từ ngữ.
  • B. Sử dụng quan hệ từ (ví dụ: và, nhưng, tuy nhiên).
  • C. Thay thế bằng đại từ hoặc từ đồng nghĩa.
  • D. Sử dụng từ láy.

Câu 11: Khi phân tích **nhân vật** trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần nhớ tên và vai trò chính của nhân vật.
  • C. Xác định nhân vật đó có phải là nhân vật chính hay không.
  • D. Tìm hiểu xem nhân vật đó có thật trong lịch sử hay không.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng **kiểu câu** nào?

  • A. Câu nghi vấn.
  • B. Câu cầu khiến.
  • C. Câu trần thuật đơn.
  • D. Câu cảm thán.

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính **lịch sự, tôn trọng**. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Lựa chọn từ ngữ xưng hô phù hợp, thái độ giao tiếp nhã nhặn, tôn trọng người đối thoại.
  • B. Chỉ sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • C. Nói thật to và rõ ràng.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 14: Khi phân tích một **bài thơ**, yếu tố nào sau đây thường được coi là **linh hồn** của bài thơ, thể hiện cảm xúc chủ đạo và tư tưởng của tác giả?

  • A. Cấu trúc (số khổ, số câu).
  • B. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo.
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thông tin tiểu sử của nhà thơ.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lặp lại từ ngữ (ví dụ: lặp lại "mùa hè").
  • B. Thay thế (ví dụ: dùng đại từ thay thế).
  • C. Dùng từ đồng nghĩa.
  • D. Dùng từ nối (quan hệ từ).

Câu 16: Khi phân tích một văn bản **thông tin**, mục đích chính của việc xác định **mục đích viết** của tác giả là gì?

  • A. Hiểu rõ thông điệp cốt lõi, cách tác giả tổ chức thông tin và đánh giá tính đáng tin cậy của văn bản.
  • B. Biết được văn bản được đăng trên phương tiện truyền thông nào.
  • C. Chỉ để biết văn bản đó có thú vị hay không.
  • D. Xác định văn bản đó có phải là văn học hay không.

Câu 17: Đâu là đặc điểm nổi bật của **phong cách ngôn ngữ báo chí**?

  • A. Sử dụng nhiều từ cổ, điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, chủ yếu thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Tính thời sự, tính khách quan, tính chính xác, ngôn ngữ ngắn gọn, dễ hiểu.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành phức tạp.

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về **màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình khối** giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định số lượng danh từ trong đoạn văn.
  • B. Hình dung rõ nét, cụ thể và cảm nhận sinh động về đối tượng được miêu tả.
  • C. Đoán được đoạn văn được viết bởi ai.
  • D. Tìm ra lỗi chính tả trong đoạn văn.

Câu 19: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng **ngôn ngữ cơ thể** (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn lời nói.
  • B. Chỉ làm cho người nói trông đẹp hơn.
  • C. Hỗ trợ lời nói, tăng tính biểu cảm, giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và hiểu thông điệp.
  • D. Làm cho bài phát biểu trở nên khó hiểu hơn.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nối kết và đưa ra ví dụ minh họa cho ý trước đó.
  • B. Biểu thị mối quan hệ đối lập.
  • C. Kết thúc đoạn văn.
  • D. Nhấn mạnh sự nghi ngờ.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về **bối cảnh lịch sử, xã hội** mà tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Giúp người đọc học thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm lịch sử.
  • D. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng, giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại mà nó ra đời.

Câu 22: Trong một bài thơ, **vần** (gieo vần) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, liên kết các dòng thơ, câu thơ và góp phần thể hiện cảm xúc.
  • B. Giúp người đọc hiểu nghĩa của từ khó.
  • C. Xác định chủ đề của bài thơ.
  • D. Miêu tả hình ảnh một cách cụ thể.

Câu 23: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc đảm bảo tính **mạch lạc** là rất quan trọng. Tính mạch lạc thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • B. Chỉ sử dụng một loại câu duy nhất.
  • C. Các ý, các câu, các đoạn được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, logic và cùng hướng về làm sáng tỏ chủ đề chung.
  • D. Đoạn văn phải thật ngắn gọn.

Câu 24: Đọc câu sau:

  • A. Danh từ, chỉ một sự vật.
  • B. Phó từ, diễn tả hành động, sự việc xảy ra đột ngột.
  • C. Tính từ, miêu tả đặc điểm.
  • D. Động từ, chỉ một hành động.

Câu 25: Trong phân tích tác phẩm văn học, **motif** là gì?

  • A. Một yếu tố (hình ảnh, chi tiết, sự kiện, kiểu nhân vật...) được lặp đi lặp lại trong tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc cấu trúc.
  • B. Đoạn mở đầu của tác phẩm.
  • C. Phần kết thúc bất ngờ của câu chuyện.
  • D. Tên gọi khác của thể loại văn học.

Câu 26: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa **tóm tắt** và **phân tích** một văn bản?

  • A. Tóm tắt chỉ áp dụng cho văn xuôi, phân tích chỉ áp dụng cho thơ.
  • B. Tóm tắt cần dài hơn văn bản gốc, phân tích cần ngắn hơn.
  • C. Tóm tắt là đưa ra ý kiến chủ quan, phân tích là trình bày khách quan.
  • D. Tóm tắt là trình bày lại nội dung chính một cách cô đọng; Phân tích là đi sâu làm rõ ý nghĩa, giá trị của các yếu tố cấu thành văn bản.

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc **dự đoán nội dung** dựa trên tiêu đề, sa pô (nếu có) và các đề mục giúp người đọc điều gì?

  • A. Kích hoạt kiến thức nền, định hướng sự chú ý và tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn khi đọc.
  • B. Biết chắc chắn toàn bộ nội dung của văn bản mà không cần đọc.
  • C. Chỉ áp dụng cho văn bản khoa học.
  • D. Làm cho quá trình đọc trở nên nhàm chán.

Câu 28: Đâu là đặc điểm của **ngôn ngữ đối thoại** trong văn bản tự sự?

  • A. Là lời kể của người dẫn chuyện.
  • B. Là lời nói trực tiếp của các nhân vật, thường được trình bày bằng dấu gạch ngang hoặc ngoặc kép.
  • C. Là suy nghĩ nội tâm của nhân vật, không nói thành lời.
  • D. Là lời bình luận của tác giả về câu chuyện.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các **từ ngữ gợi cảm giác** (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có vai trò gì?

  • A. Chỉ làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
  • C. Giúp tái hiện đối tượng miêu tả một cách sinh động, chân thực, tác động đến nhiều giác quan của người đọc.
  • D. Chỉ phù hợp khi miêu tả con người.

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận phân tích một vấn đề xã hội, việc sử dụng **các câu hỏi tu từ** có thể mang lại tác dụng nào?

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, tăng sức biểu cảm và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời ngay lập tức.
  • C. Làm cho lập luận trở nên thiếu logic.
  • D. Chỉ đơn thuần để trang trí cho bài viết.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đặc điểm nào giúp nhận diện đây là một đoạn trích từ tác phẩm thuộc thể loại **truyện ngắn**?

"Bóng chiều ngả dài trên con đường làng. Ông Sáu ngồi lặng lẽ bên thềm, mắt dõi về phía chân trời, nơi đàn cò trắng đang chao nghiêng tìm về tổ. Trong ông dâng lên một nỗi niềm khó tả, pha lẫn chút bâng khuâng của tuổi già và nỗi nhớ về những ngày đã xa lắm..."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc thuyết phục người đọc tin vào quan điểm của người viết?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đọc câu sau: "Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên nền trời xanh biếc như những cánh buồm của con thuyền cổ tích."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng chính của nó là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc **xác định và phân tích hình ảnh thơ** có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về **mục đích giao tiếp** giữa văn bản thông tin (ví dụ: bản tin thời sự, bài báo khoa học) và văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn, thơ)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc chú ý đến **ngôi kể** (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào tạo nên **nhịp điệu** chủ đạo của đoạn thơ?

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống. Phong cách ngôn ngữ nào sẽ là **phù hợp nhất** để sử dụng trong văn bản này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đọc một văn bản thông tin, việc **nhận diện các luận điểm và bằng chứng** của tác giả giúp người đọc điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Yếu tố nào sau đây **không phải** là một biện pháp liên kết câu, liên kết đoạn phổ biến trong văn bản tiếng Việt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi phân tích **nhân vật** trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng **kiểu câu** nào?

"Nắng tháng Ba vàng như mật ong. Gió se se lạnh. Hoa ban nở trắng rừng. Mùa xuân đã về thật rồi."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo tính **lịch sự, tôn trọng**. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích một **bài thơ**, yếu tố nào sau đây thường được coi là **linh hồn** của bài thơ, thể hiện cảm xúc chủ đạo và tư tưởng của tác giả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã đến. Học sinh háo hức chờ đợi những ngày nghỉ ngơi. Tuy nhiên, đây cũng là lúc các sĩ tử bước vào giai đoạn ôn thi căng thẳng nhất."

Đoạn văn sử dụng biện pháp liên kết câu chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích một văn bản **thông tin**, mục đích chính của việc xác định **mục đích viết** của tác giả là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đâu là đặc điểm nổi bật của **phong cách ngôn ngữ báo chí**?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết về **màu sắc, âm thanh, mùi vị, hình khối** giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong một bài phát biểu hoặc thuyết trình, việc sử dụng **ngôn ngữ cơ thể** (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là người rất cẩn thận. **Chẳng hạn**, trước khi đi đâu, anh ấy luôn kiểm tra lại mọi thứ nhiều lần."

Từ gạch chân có tác dụng gì trong đoạn văn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về **bối cảnh lịch sử, xã hội** mà tác phẩm ra đời giúp ích gì cho người đọc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong một bài thơ, **vần** (gieo vần) có tác dụng chủ yếu gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi viết một đoạn văn hoặc bài văn, việc đảm bảo tính **mạch lạc** là rất quan trọng. Tính mạch lạc thể hiện ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc câu sau: "Cả nhà đang ăn cơm, **bỗng nhiên** có tiếng gõ cửa."

Từ gạch chân thuộc loại từ gì và diễn tả điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong phân tích tác phẩm văn học, **motif** là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa **tóm tắt** và **phân tích** một văn bản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một văn bản, việc **dự đoán nội dung** dựa trên tiêu đề, sa pô (nếu có) và các đề mục giúp người đọc điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là đặc điểm của **ngôn ngữ đối thoại** trong văn bản tự sự?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các **từ ngữ gợi cảm giác** (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong một bài văn nghị luận phân tích một vấn đề xã hội, việc sử dụng **các câu hỏi tu từ** có thể mang lại tác dụng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi hình ảnh và cảm xúc:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 2: Phân tích tác dụng chính của biện pháp tu từ

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của biển đêm.
  • B. Làm cho hình ảnh mặt trời trở nên rực rỡ hơn.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • D. Gợi cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn, thể hiện sự gần gũi, ấm cúng giữa con người và thiên nhiên.

Câu 3: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Giọng điệu
  • C. Cao trào
  • D. Kết thúc

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một truyện ngắn và nhận thấy câu chuyện được kể bởi một nhân vật tham gia trực tiếp vào các sự kiện, sử dụng đại từ "tôi". Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn khách quan

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một truyện ngắn.

  • A. Giúp người đọc nắm bắt toàn bộ suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người đọc và câu chuyện.
  • C. Làm tăng tính chân thực, gần gũi và đáng tin cậy, cho phép người đọc hiểu sâu tâm lý nhân vật "tôi".
  • D. Chỉ phù hợp với các câu chuyện có yếu tố kỳ ảo.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. So sánh

Câu 7: Chủ đề của một văn bản là gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà văn bản đề cập đến.
  • B. Nhân vật trung tâm của câu chuyện.
  • C. Trình tự các sự kiện diễn ra.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 8: Thông điệp mà tác giả gửi gắm qua văn bản khác gì so với chủ đề?

  • A. Không có sự khác biệt, chủ đề và thông điệp là một.
  • B. Chủ đề là vấn đề được nói đến, thông điệp là điều tác giả muốn nói với người đọc về vấn đề đó.
  • C. Thông điệp chỉ xuất hiện trong văn bản nghị luận.
  • D. Chủ đề là ý kiến cá nhân của người đọc, thông điệp là ý kiến của tác giả.

Câu 9: Khi phân tích một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xác định đầu tiên để hiểu rõ lập luận của tác giả?

  • A. Các biện pháp tu từ
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Luận đề
  • D. Nhịp điệu câu văn

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Liệt kê, nhấn mạnh các thói xấu của nhân vật.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa các hành động.
  • C. Nhân hóa, biến nhân vật thành một đồ vật.
  • D. Hoán dụ, dùng một bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 11: Trong phân tích thơ, yếu tố

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Giúp xác định chủ đề bài thơ.
  • D. Tạo sự hài hòa, liên kết về âm thanh, góp phần tạo nhịp điệu và tính nhạc cho bài thơ.

Câu 12: Đọc câu văn:

  • A. Sự chậm chạp, nặng nề.
  • B. Sự nhanh nhẹn, khéo léo và liên tục.
  • C. Sự vụng về, lúng túng.
  • D. Sự lưỡng lự, do dự.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc văn bản (ví dụ: giới thiệu vấn đề - trình bày các khía cạnh - kết luận) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp nắm bắt mạch ý, các luận điểm và mối liên hệ giữa chúng một cách logic.
  • B. Chỉ giúp xác định số đoạn văn trong bài.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể ngoài việc nhận biết hình thức.
  • D. Chỉ áp dụng cho văn bản văn học.

Câu 14: Trong văn bản tự sự, yếu tố miêu tả (tả cảnh, tả người, tả vật) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Tái hiện sự vật, hiện tượng một cách cụ thể, sinh động, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh và tạo không khí cho câu chuyện.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho yếu tố kể chuyện.

Câu 15: Đọc đoạn thơ:

  • A. Việc sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả trạng thái (lạnh lẽo, trong veo) và hình ảnh nhỏ bé (bé tẻo teo).
  • C. Sự xuất hiện của nhiều âm thanh náo nhiệt.
  • D. Cấu trúc câu phức tạp.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận,

  • A. Các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê.
  • B. Kết luận cuối cùng của bài viết.
  • C. Vấn đề chính được bàn luận.
  • D. Những lập luận, giải thích, phân tích để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

  • A. Phê phán, lo ngại và kêu gọi.
  • B. Khách quan, trung lập.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Kể lể, tâm sự.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản thuyết minh để làm rõ nghĩa cho đối tượng được giới thiệu?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ giàu cảm xúc.
  • B. Đưa ra các định nghĩa, số liệu, ví dụ cụ thể.
  • C. Tập trung xây dựng cốt truyện hấp dẫn.
  • D. Sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích

  • A. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng và tạo tính nhạc cho bài thơ.
  • B. Giúp xác định số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ đọc hơn.
  • D. Là yếu tố quan trọng nhất để xác định thể loại thơ.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh, quyền lực.
  • C. Biểu tượng cho người nông dân, đặc biệt là người phụ nữ vất vả, tần tảo.
  • D. Biểu tượng cho sự nhàn hạ, an phận.

Câu 21: Trong một đoạn văn tự sự miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng nhiều tính từ và từ láy gợi tả có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài đoạn văn.
  • C. Làm giảm khả năng hình dung của người đọc.
  • D. Tăng cường tính biểu cảm và gợi hình, giúp tái hiện cảnh vật một cách sinh động, chân thực và tác động đến giác quan người đọc.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là gì?

  • A. Ngôn ngữ nói mang tính tức thời, có ngữ điệu, cử chỉ; ngôn ngữ viết cố định, trau chuốt, tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
  • B. Ngôn ngữ nói chỉ dùng để giao tiếp hàng ngày; ngôn ngữ viết chỉ dùng trong văn học.
  • C. Ngôn ngữ nói có cấu trúc phức tạp hơn ngôn ngữ viết.
  • D. Ngôn ngữ viết luôn chính xác hơn ngôn ngữ nói về mặt thông tin.

Câu 23: Trong một văn bản nghị luận,

  • A. Là ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Là câu hỏi mà người viết đặt ra.
  • C. Là các sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa và chứng minh cho lí lẽ, luận điểm.
  • D. Là kết luận cuối cùng của văn bản.

Câu 24: Đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong văn bản nghị luận cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có nhiều bằng chứng, không cần lí lẽ.
  • B. Chỉ cần lí lẽ hay, không cần bằng chứng.
  • C. Chỉ cần có luận điểm mới lạ.
  • D. Sự rõ ràng của luận điểm, tính logic và sắc bén của lí lẽ, tính xác thực và phù hợp của bằng chứng.

Câu 25: Khi phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề và nội dung chính của một văn bản, ta cần xem xét điều gì?

  • A. Kiểm tra xem tiêu đề có dài hay ngắn.
  • B. Xem xét cách tiêu đề khái quát, gợi mở nội dung chính, chủ đề hoặc thông điệp của văn bản.
  • C. So sánh tiêu đề với tên tác giả.
  • D. Đếm số lượng từ trong tiêu đề.

Câu 26: Trong một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ thống kê về tình hình biến đổi khí hậu, vai trò của biểu đồ đó là gì?

  • A. Trực quan hóa dữ liệu, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin, xu hướng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản chữ.

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. Thông báo
  • B. Hỏi
  • C. Yêu cầu, đề nghị
  • D. Bộc lộ cảm xúc

Câu 28: Trong phân tích một đoạn văn, nếu nhận thấy sự chuyển đổi đột ngột từ giọng điệu vui tươi sang giọng điệu buồn bã, điều này có thể gợi ý điều gì về nội dung hoặc tâm trạng nhân vật/người viết?

  • A. Văn bản có lỗi về cấu trúc.
  • B. Người viết cố tình gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.
  • D. Phản ánh sự thay đổi trong tâm trạng, cảm xúc của nhân vật/người viết hoặc sự chuyển biến trong diễn biến câu chuyện/lập luận.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, việc xác định cách ngắt nhịp chủ yếu (thường là 2/2/2 hoặc 4/4 trong câu lục, 4/4 trong câu bát) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm nhận được nhịp điệu đặc trưng, tính nhạc và góp phần hiểu cảm xúc bài thơ.
  • B. Xác định số chữ trong mỗi câu thơ.
  • C. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ.
  • D. Chỉ có tác dụng khi đọc thành tiếng.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa một tác phẩm văn học và bối cảnh lịch sử - xã hội mà nó ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Giúp xác định tuổi đời của tác giả.
  • B. Chỉ giúp biết được tác phẩm ra đời khi nào.
  • C. Không liên quan đến việc hiểu nội dung tác phẩm.
  • D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội, con người, tư tưởng được phản ánh trong tác phẩm và lý giải các chi tiết nghệ thuật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi hình ảnh và cảm xúc:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tác dụng chính của biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" (Huy Cận).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Giả sử bạn đang đọc một truyện ngắn và nhận thấy câu chuyện được kể bởi một nhân vật tham gia trực tiếp vào các sự kiện, sử dụng đại từ 'tôi'. Đây là loại điểm nhìn trần thuật nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất trong một truyện ngắn.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài kia, tiếng ve râm ran như dàn đồng ca mùa hạ. Nắng vàng như rót mật xuống con đường."
Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu "Nắng vàng như rót mật xuống con đường."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Chủ đề của một văn bản là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Thông điệp mà tác giả gửi gắm qua văn bản khác gì so với chủ đề?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xác định đầu tiên để hiểu rõ lập luận của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn hút thuốc lá. Hắn uống rượu. Hắn chửi bới."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong đoạn văn trên và tác dụng của nó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong phân tích thơ, yếu tố "vần" có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đọc câu văn:
"Những ngón tay gầy gò, xương xẩu thoăn thoắt trên phím đàn."
Từ "thoăn thoắt" trong ngữ cảnh này gợi tả điều gì về hành động của nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định cấu trúc văn bản (ví dụ: giới thiệu vấn đề - trình bày các khía cạnh - kết luận) giúp ích gì cho người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong văn bản tự sự, yếu tố miêu tả (tả cảnh, tả người, tả vật) có tác dụng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Yếu tố nào góp phần tạo nên không khí tĩnh lặng, thanh sơ của cảnh thu trong hai câu thơ này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:
"Thật đáng buồn thay cho những ai còn thờ ơ trước vấn nạn ô nhiễm môi trường. Chúng ta không thể cứ mãi nhắm mắt làm ngơ khi tương lai của chính mình và con cháu đang bị đe dọa."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Yếu tố nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản thuyết minh để làm rõ nghĩa cho đối tượng được giới thiệu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích "nhịp điệu" của bài thơ có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con cò" trong ca dao, dân ca Việt Nam.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một đoạn văn tự sự miêu tả cảnh thiên nhiên, việc sử dụng nhiều tính từ và từ láy gợi tả có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong một văn bản nghị luận, "bằng chứng" (dẫn chứng) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong văn bản nghị luận cần dựa vào những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề và nội dung chính của một văn bản, ta cần xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ thống kê về tình hình biến đổi khí hậu, vai trò của biểu đồ đó là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc câu sau:
"Bạn có thể giúp tôi mở cửa sổ được không?"
Xác định mục đích giao tiếp chính của câu nói này.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong phân tích một đoạn văn, nếu nhận thấy sự chuyển đổi đột ngột từ giọng điệu vui tươi sang giọng điệu buồn bã, điều này có thể gợi ý điều gì về nội dung hoặc tâm trạng nhân vật/người viết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, việc xác định cách ngắt nhịp chủ yếu (thường là 2/2/2 hoặc 4/4 trong câu lục, 4/4 trong câu bát) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa một tác phẩm văn học và bối cảnh lịch sử - xã hội mà nó ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự tĩnh lặng, hoang vắng của không gian:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói mình rất yêu động vật nhưng lại vô tâm bỏ đói chú chó của mình. Hành động này thể hiện loại mâu thuẫn nào và gợi lên điều gì về nhân vật?

  • A. Mâu thuẫn giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội, cho thấy nhân vật đáng thương.
  • B. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, cho thấy nhân vật giả tạo.
  • C. Mâu thuẫn giữa các nhân vật, cho thấy xung đột kịch tính.
  • D. Mâu thuẫn giữa nhân vật với thiên nhiên, cho thấy nhân vật yếu đuối.

Câu 3: Một bài thơ sử dụng liên tiếp các điệp khúc

  • A. Giúp câu thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Tạo ra sự đối xứng trong cấu trúc bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và gây ấn tượng về chủ đề.
  • D. Làm cho lời thơ trở nên khách quan hơn.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sử dụng chi tiết ngoại hình và bối cảnh thiên nhiên để tạo hình ảnh, gợi tâm trạng suy tư, bi tráng.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách trực tiếp, thể hiện sự vui tươi, lạc quan.
  • C. Chủ yếu dùng đối thoại để bộc lộ tính cách nhân vật, gợi không khí sôi động.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh, nhân hóa để làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" (cái tôi trữ tình) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp xác định tác giả của bài thơ.
  • B. Giúp hiểu được nguồn mạch cảm xúc, suy nghĩ và điểm nhìn được thể hiện trong bài thơ.
  • C. Giúp phân loại bài thơ thuộc thể loại nào.
  • D. Giúp xác định thời điểm bài thơ được sáng tác.

Câu 6: Phân tích đoạn đối thoại sau trong một vở kịch:

Nhân vật A:

  • A. Họ đang thảo luận sôi nổi về thời tiết.
  • B. Họ có chung mối quan tâm và sự đồng điệu.
  • C. Sự khác biệt trong tâm trạng, mối quan tâm hoặc sự xa cách giữa hai nhân vật.
  • D. Nhân vật B đang cố gắng an ủi nhân vật A.

Câu 7: Trong phân tích truyện, "người kể chuyện" (narrator) là yếu tố quan trọng nhất để xác định điều gì?

  • A. Điểm nhìn, giọng điệu và lượng thông tin mà người đọc nhận được.
  • B. Chủ đề chính và thông điệp của câu chuyện.
  • C. Số lượng chương hồi và cấu trúc của truyện.
  • D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả

  • A. Nhân hóa, làm cho đám mây có hành động như con người.
  • B. Ẩn dụ, ngầm so sánh đám mây với con thuyền.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận thuyền để chỉ đám mây.
  • D. So sánh, giúp hình dung đám mây nhẹ nhàng, thơ mộng.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" (thesis statement) có mục đích chính là gì?

  • A. Tìm ra các dẫn chứng cụ thể trong bài.
  • B. Xác định bố cục ba phần của bài viết.
  • C. Nắm được vấn đề chính, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn làm sáng tỏ.
  • D. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 10: Phân tích cấu trúc câu:

  • A. Sử dụng các từ nối chỉ quan hệ nhân quả.
  • B. Liên kết trực tiếp bằng dấu phẩy, dựa vào sự liên kết về ý nghĩa miêu tả cảnh vật.
  • C. Sử dụng các cặp quan hệ từ tương phản.
  • D. Liên kết bằng phép thế (sử dụng đại từ thay thế).

Câu 11: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nhịp điệu và điểm nhấn thay vì tuân thủ niêm luật chặt chẽ?

  • A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Quy luật gieo vần cuối dòng.
  • C. Sự luân phiên giữa thanh bằng và thanh trắc.
  • D. Cách ngắt dòng, ngắt nhịp, điệp ngữ, cấu trúc cú pháp.

Câu 12: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh và nhân hóa, tạo hình ảnh vừa hùng vĩ vừa sinh động.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ, làm cho cảnh vật trở nên trừu tượng.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê, nhấn mạnh sự lặp lại của cảnh vật.
  • D. Nói quá và nói giảm, cường điệu hóa vẻ đẹp của cảnh vật.

Câu 13: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Đối thoại giữa hai nhân vật về một vấn đề riêng tư.
  • B. Nhân vật nói một mình để bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc cho khán giả biết.
  • C. Lời bình luận của người dẫn chuyện về hành động của nhân vật.
  • D. Đoạn hội thoại ngắn giữa nhiều nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cường điệu hóa sự dữ dội, ngột ngạt của cái nóng, gây ấn tượng mạnh.
  • B. Làm cho miêu tả trở nên khách quan, chân thực.
  • C. Gợi không khí lãng mạn, thơ mộng.
  • D. Nhấn mạnh sự yên bình, tĩnh lặng của không gian.

Câu 15: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Các sự kiện chính diễn ra trong tác phẩm.
  • B. Tính cách và số phận của các nhân vật.
  • C. Vấn đề cốt lõi, khía cạnh của hiện thực được tác giả phản ánh và thể hiện quan điểm.
  • D. Các biện pháp nghệ thuật đặc sắc được sử dụng.

Câu 16: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại: mỗi khổ thơ đều bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ và kết thúc bằng một câu cảm thán. Cấu trúc này có tác dụng gì đối với việc thể hiện cảm xúc?

  • A. Tạo ra sự cân bằng, hài hòa cho bài thơ.
  • B. Gợi sự trăn trở, băn khoăn và nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên khách quan, trung lập.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.

Câu 17: Đọc đoạn trích:

  • A. Chủ yếu dùng âm thanh để gợi không khí.
  • B. Tập trung miêu tả màu sắc rực rỡ của cảnh vật.
  • C. Sử dụng các chi tiết về thời tiết (gió, lạnh) và lời khẳng định trực tiếp.
  • D. Miêu tả hoạt động của con người trong khung cảnh.

Câu 18: Trong một bài thơ, hình ảnh

  • A. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
  • B. Sự tĩnh lặng, bình yên.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Sức sống, đam mê, nhiệt huyết.

Câu 19: Khi phân tích "giọng điệu" của một tác phẩm văn học (truyện, thơ), chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người nói (chủ thể trữ tình/người kể chuyện) đối với đối tượng hoặc vấn đề.
  • B. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của người đọc.
  • C. Sự rõ ràng, mạch lạc của câu văn.
  • D. Số lượng đoạn văn hoặc khổ thơ trong tác phẩm.

Câu 20: Đọc đoạn trích:

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng.
  • B. Kết hợp miêu tả ngoại hình và hành động để khắc họa sự vất vả.
  • C. Chủ yếu sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật mẹ.
  • D. Sử dụng biện pháp nói quá để cường điệu sự hy sinh.

Câu 21: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (setting - thời gian, địa điểm) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn diễn ra câu chuyện.
  • B. Quyết định tính cách và ngoại hình của tất cả các nhân vật.
  • C. Góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật, diễn biến cốt truyện và thể hiện chủ đề.
  • D. Chỉ có vai trò làm cho câu chuyện dài hơn.

Câu 22: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Đối lập

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn hoặc đoạn thơ, việc xác định "ý chính" của đoạn có ý nghĩa gì?

  • A. Nắm bắt nội dung cốt lõi của đoạn, vai trò của nó trong văn bản.
  • B. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Xác định số lượng câu trong đoạn.
  • D. Chỉ đơn thuần là tóm tắt lại nội dung bề mặt.

Câu 24: Trong một bài thơ, nếu nhịp thơ được ngắt đột ngột, nhanh và mạnh, điều đó thường gợi lên cảm xúc hoặc trạng thái nào?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
  • B. Sự sôi nổi, gấp gáp, mạnh mẽ.
  • C. Sự buồn bã, uể oải.
  • D. Sự khách quan, lạnh lùng.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, nhấn mạnh vai trò truyền cảm hứng, khơi gợi đam mê của ông.
  • B. Hoán dụ, lấy hành động thắp lửa để chỉ công việc giảng dạy.
  • C. So sánh, so sánh ông với ngọn lửa.
  • D. Nhân hóa, làm cho ngọn lửa có hành động như con người.

Câu 26: Trong phân tích tác phẩm kịch, "xung đột kịch" (dramatic conflict) là yếu tố cốt lõi, có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Làm cho vở kịch có nhiều nhân vật hơn.
  • B. Giúp xác định bối cảnh thời gian và địa điểm.
  • C. Thúc đẩy hành động, bộc lộ tính cách nhân vật và làm phát triển cốt truyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự bất đồng ý kiến giữa các nhân vật.

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh, so sánh sóng và đêm với con người.
  • B. Ẩn dụ, ngầm so sánh đêm với một cái cửa.
  • C. Hoán dụ, lấy hành động đóng cửa để chỉ sự kết thúc ngày.
  • D. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động, gần gũi như con người.

Câu 28: Khi phân tích "cốt truyện" (plot) trong tác phẩm tự sự, chúng ta chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ liệt kê các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Trình tự các sự kiện, biến cố chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng để miêu tả.
  • D. Ngoại hình và tính cách của nhân vật chính.

Câu 29: Trong một bài thơ, việc sử dụng "vần lưng" (vần giữa câu) kết hợp với "vần chân" (vần cuối câu) có thể tạo ra hiệu quả gì về mặt âm nhạc và nhịp điệu?

  • A. Tăng tính nhạc điệu, tạo sự vang vọng và liên kết giữa các dòng thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • D. Bắt buộc phải tuân theo một quy luật chặt chẽ.

Câu 30: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa, làm cho tiếng suối có hành động như con người.
  • B. So sánh âm thanh, giúp hình dung tiếng suối du dương, êm ái.
  • C. Ẩn dụ, ngầm so sánh tiếng chim với tiếng đàn.
  • D. Điệp âm, lặp lại các phụ âm đầu để tạo nhịp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự tĩnh lặng, hoang vắng của không gian:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói mình rất yêu động vật nhưng lại vô tâm bỏ đói chú chó của mình. Hành động này thể hiện loại mâu thuẫn nào và gợi lên điều gì về nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bài thơ sử dụng liên tiếp các điệp khúc "Ôi Tổ quốc!" ở đầu mỗi khổ thơ. Biện pháp lặp lại này có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Anh ta đứng đó, vai gầy, mắt trũng sâu, nhìn về phía chân trời, nơi mặt trời đang lặn. Ánh hoàng hôn đỏ rực nhuộm lên khuôn mặt khắc khổ của anh một vẻ bi tráng."

Đoạn văn sử dụng những yếu tố nào để xây dựng hình ảnh nhân vật và không gian, gợi lên tâm trạng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' (cái tôi trữ tình) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích đoạn đối thoại sau trong một vở kịch:

Nhân vật A: "Trời sắp mưa rồi đấy nhỉ?" (Nhìn ra ngoài cửa sổ với vẻ lo lắng)
Nhân vật B: "Ừ, chắc thế." (Vừa nói vừa chăm chú đọc sách)

Đoạn đối thoại này chủ yếu thể hiện điều gì về mối quan hệ hoặc trạng thái của hai nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong phân tích truyện, 'người kể chuyện' (narrator) là yếu tố quan trọng nhất để xác định điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả "những đám mây như những con thuyền trắng trôi bồng bềnh trên biển xanh". Biện pháp tu từ 'như những con thuyền trắng' là gì và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' (thesis statement) có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích cấu trúc câu:

"Trăng lên cao, gió hiu hiu thổi, tiếng sáo diều vi vu vọng lại."

Các vế câu trong câu này liên kết với nhau chủ yếu bằng cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nhịp điệu và điểm nhấn thay vì tuân thủ niêm luật chặt chẽ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn:

"Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ từ từ lặn xuống biển. Những tia nắng cuối cùng còn sót lại như những ngón tay vàng vẫy chào ngày sắp tắt."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời lặn và có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) là gì và có vai trò như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

"Cái nóng hầm hập ban trưa như muốn nuốt chửng mọi thứ. Con đường nhựa như chảy ra dưới chân."

Biện pháp tu từ 'như muốn nuốt chửng' và 'như chảy ra' có tác dụng gì trong việc miêu tả cái nóng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, chúng ta cần tìm hiểu điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một bài thơ có cấu trúc lặp lại: mỗi khổ thơ đều bắt đầu bằng một câu hỏi tu từ và kết thúc bằng một câu cảm thán. Cấu trúc này có tác dụng gì đối với việc thể hiện cảm xúc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn trích:

"Và gió lại thổi. Cái lạnh se sắt tràn về. Mùa đông đang đến thật gần rồi."

Đoạn trích sử dụng những yếu tố nào để gợi cảm giác về sự chuyển mùa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn lửa" có thể tượng trưng cho điều gì? (Chọn đáp án đúng nhất trong ngữ cảnh văn học)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phân tích 'giọng điệu' của một tác phẩm văn học (truyện, thơ), chúng ta đang tìm hiểu về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn trích:

"Mẹ tôi, một đời tần tảo, sớm khuya lo toan cho gia đình, giờ đây mái tóc đã điểm bạc, lưng đã còng đi nhiều."

Đoạn trích sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự vất vả, hy sinh của người mẹ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (setting - thời gian, địa điểm) trong một tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn thơ:

"Em ơi, em ở lại Trường Sơn
Nhớ lấy sức người thay sức bom."

(Phạm Tiến Duật - Gửi em, cô thanh niên xung phong)

Câu thơ thứ hai sử dụng biện pháp tu từ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn hoặc đoạn thơ, việc xác định 'ý chính' của đoạn có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một bài thơ, nếu nhịp thơ được ngắt đột ngột, nhanh và mạnh, điều đó thường gợi lên cảm xúc hoặc trạng thái nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

"Cả cuộc đời ông cống hiến cho khoa học, quên đi cả hạnh phúc riêng tư. Ông là người thắp lên ngọn lửa đam mê cho biết bao thế hệ sinh viên."

Hình ảnh "người thắp lên ngọn lửa đam mê" là biện pháp tu từ gì và có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong phân tích tác phẩm kịch, 'xung đột kịch' (dramatic conflict) là yếu tố cốt lõi, có vai trò chủ yếu gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."

(Huy Cận - Đoàn thuyền đánh cá)

Câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh đêm xuống và có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích 'cốt truyện' (plot) trong tác phẩm tự sự, chúng ta chủ yếu tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'vần lưng' (vần giữa câu) kết hợp với 'vần chân' (vần cuối câu) có thể tạo ra hiệu quả gì về mặt âm nhạc và nhịp điệu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 85 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn văn:

"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá xanh mướt."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả âm thanh và có tác dụng gì?

Viết một bình luận