Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự gắn bó sâu sắc giữa người mẹ và con:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định và phân tích "người kể chuyện" (narrator) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần giúp xác định ai là người nói trong truyện.
  • B. Chủ yếu để phân loại truyện theo ngôi kể (ngôi 1, ngôi 3).
  • C. Giúp xác định nhân vật chính và phụ trong truyện.
  • D. Giúp hiểu được góc nhìn, thái độ, điểm nhìn và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện được kể.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của truyện ngắn được thể hiện rõ nét qua sự miêu tả tâm trạng và hành động của nhân vật?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 4: Trong phân tích thơ, "vần chân" (end rhyme) là gì?

  • A. Vần được gieo ở giữa dòng thơ.
  • B. Vần được gieo ở cuối dòng thơ.
  • C. Vần được gieo ở đầu dòng thơ.
  • D. Sự lặp lại của một phụ âm đầu.

Câu 5: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có chức năng chủ yếu là gì?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Chủ yếu để tạo ra sự kịch tính cho cốt truyện.
  • C. Góp phần khắc họa bối cảnh, thể hiện tâm trạng, làm nổi bật chủ đề và tạo không khí cho tác phẩm.
  • D. Là yếu tố ít quan trọng, chỉ mang tính phụ trợ cho nhân vật.

Câu 6: Phân tích câu thơ

  • A. Nhân hóa, làm cho đá núi có hành động như con người, thể hiện sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • B. So sánh, so sánh sức mạnh của gươm với sự mòn của đá núi.
  • C. Ẩn dụ, ẩn dụ gươm mài đá cho công việc khó khăn.
  • D. Nói quá, nhấn mạnh sức mạnh và ý chí quyết tâm phi thường.

Câu 7: Đâu là đặc điểm không phải của thể loại thơ trữ tình?

  • A. Tập trung vào xây dựng cốt truyện phức tạp và hệ thống nhân vật đa dạng.
  • B. Biểu hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của chủ thể trữ tình.
  • C. Có yếu tố nhạc điệu, vần, nhịp rõ nét.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu sức gợi cảm.

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích "nhịp điệu" (rhythm) của bài thơ giúp chúng ta hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ giúp đếm số tiếng trong mỗi dòng thơ.
  • B. Góp phần thể hiện cảm xúc, tốc độ suy tư và làm nổi bật nội dung bài thơ.
  • C. Giúp xác định thể thơ một cách chính xác.
  • D. Chủ yếu để nhận biết các biện pháp tu từ.

Câu 9: Trong truyện ngắn, "thời gian nghệ thuật" có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...). Phân tích thời gian nghệ thuật giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ để biết câu chuyện xảy ra vào thời điểm nào trong lịch sử.
  • B. Chủ yếu để xác định độ dài của câu chuyện.
  • C. Giúp phân biệt truyện ngắn với tiểu thuyết.
  • D. Giúp hiểu được nhịp độ kể chuyện, sự nhấn nhá và ý đồ nghệ thuật của tác giả trong việc tái tạo dòng thời gian.

Câu 10: Đọc câu văn sau:

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Cả câu không sử dụng biện pháp hoán dụ.

Câu 11: Phân tích "giọng điệu" (tone) của một tác phẩm văn học (ví dụ: giọng điệu mỉa mai, thương cảm, trang trọng...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì từ tác giả hoặc người kể chuyện?

  • A. Giúp xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Chủ yếu để nhận biết các biện pháp tu từ.
  • C. Giúp cảm nhận thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả/người kể chuyện.
  • D. Chỉ để phân biệt lời kể với lời đối thoại của nhân vật.

Câu 12: Đâu là đặc điểm chung nổi bật nhất giữa thơ trữ tình và truyện ngắn?

  • A. Đều có cốt truyện rõ ràng, phức tạp.
  • B. Đều biểu hiện trực tiếp cảm xúc chủ quan của tác giả.
  • C. Đều có hệ thống nhân vật đa dạng, được khắc họa sâu sắc.
  • D. Đều là hình thức nghệ thuật ngôn từ, sử dụng ngôn ngữ để xây dựng hình tượng và truyền tải nội dung.

Câu 13: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong truyện ngắn. Chi tiết nghệ thuật có thể là gì và tác dụng của nó?

  • A. Chỉ là những yếu tố phụ, không quan trọng trong việc xây dựng tác phẩm.
  • B. Là những yếu tố nhỏ nhưng giàu sức gợi, góp phần khắc họa nhân vật, bộc lộ chủ đề, tạo không khí.
  • C. Luôn là những sự kiện lớn, có tính bước ngoặt trong cốt truyện.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ trữ tình, không có trong truyện ngắn.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sinh động, có hồn.
  • B. So sánh, so sánh trời thu với một người đang thay áo.
  • C. Ẩn dụ, ẩn dụ trời thu cho sự thay đổi của cuộc sống.
  • D. Hoán dụ, lấy bầu trời để chỉ cảnh vật mùa thu.

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ theo thể thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào để thấy được đặc trưng của thể loại?

  • A. Chỉ cần đếm số khổ thơ và số dòng thơ.
  • B. Chú trọng vào số lượng nhân vật và diễn biến cốt truyện.
  • C. Chú ý số tiếng trong câu, cách gieo vần và cách ngắt nhịp.
  • D. Phân tích ý nghĩa của nhan đề và lời đề từ.

Câu 16: Đâu là chức năng chủ yếu của văn học đối với đời sống con người?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử một cách chính xác tuyệt đối.
  • B. Mang lại giá trị thẩm mỹ, bồi dưỡng tâm hồn, cảm xúc cho con người.
  • C. Chủ yếu để giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • D. Giúp con người dự đoán tương lai.

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "chủ đề" của tác phẩm, người đọc cần lưu ý điều gì?

  • A. Nhan đề thường gợi mở về nội dung, cảm hứng chủ đạo hoặc một khía cạnh quan trọng của chủ đề.
  • B. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • C. Nhan đề và chủ đề là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • D. Nhan đề chỉ có ý nghĩa trang trí cho tác phẩm.

Câu 18: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu tạo nên tính nhạc và sự liên kết giữa các dòng trong thơ?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Vần

Câu 19: Trong truyện, "cốt truyện" (plot) là gì và vai trò của nó?

  • A. Là toàn bộ suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.
  • B. Là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ giữa các tình tiết.
  • C. Là lời giới thiệu về tác phẩm ở đầu sách.
  • D. Là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để miêu tả.

Câu 20: Phân tích câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 21: Đâu là đặc điểm không phù hợp khi nói về thể loại kịch?

  • A. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách tỉ mỉ, sâu sắc.
  • B. Chủ yếu tái hiện xung đột thông qua lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Có thể được chia thành các hồi, cảnh.
  • D. Được viết ra nhằm mục đích biểu diễn trên sân khấu.

Câu 22: Khi phân tích "kết cấu" của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc đang xem xét điều gì?

  • A. Nội dung chính của câu chuyện.
  • B. Phong cách ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Sự sắp xếp, tổ chức các thành phần và trình tự các sự kiện, chi tiết trong tác phẩm.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sử dụng từ
  • B. Sử dụng hình ảnh
  • C. So sánh người cầm súng với người ra đồng.
  • D. Nhân hóa mùa xuân có khả năng mang lộc.

Câu 24: "Điểm nhìn" (point of view) trong tác phẩm tự sự là gì và tại sao nó lại quan trọng trong phân tích?

  • A. Là vị trí địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • B. Là quan điểm chính trị của tác giả.
  • C. Là vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát, miêu tả và đánh giá.
  • D. Là nơi nhân vật đưa ra quyết định quan trọng.

Câu 25: Đâu là cách hiểu đúng nhất về "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong thơ ca?

  • A. Là ý nghĩa sâu sắc, khái quát, mang tính gợi cảm được gán cho một hình ảnh cụ thể, vượt ra ngoài nghĩa đen thông thường.
  • B. Là nghĩa đen, nghĩa trực tiếp của hình ảnh.
  • C. Là cách hình ảnh đó được vẽ hoặc minh họa.
  • D. Là tần suất xuất hiện của hình ảnh trong tác phẩm.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "so sánh" và "ẩn dụ" trong biện pháp tu từ.

  • A. So sánh dùng sự tương đồng, ẩn dụ dùng sự đối lập.
  • B. So sánh chỉ có trong thơ, ẩn dụ chỉ có trong văn xuôi.
  • C. So sánh không có từ so sánh, ẩn dụ có từ so sánh.
  • D. So sánh có từ ngữ so sánh hoặc vế so sánh rõ ràng, ẩn dụ không có từ so sánh, vế được so sánh bị ẩn đi.

Câu 27: Trong phân tích truyện ngắn, việc xem xét "mâu thuẫn" (conflict) trong tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định ai là người xấu, ai là người tốt.
  • B. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề.
  • C. Giúp đếm số lượng nhân vật tham gia vào xung đột.
  • D. Là yếu tố chỉ có trong kịch, không có trong truyện ngắn.

Câu 28: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ, làm cho quá khứ trở nên sống động, có hồn.
  • B. So sánh, so sánh tiếng đất với tiếng nói con người.
  • C. Hoán dụ, lấy tiếng đất để chỉ những người đã khuất.
  • D. Liệt kê, liệt kê các âm thanh trong đêm.

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" (theme) của tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tóm tắt ngắn gọn cốt truyện.
  • B. Chỉ để biết tác phẩm nói về ai.
  • C. Giúp nắm bắt vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Là việc đếm số lượng nhân vật chính.

Câu 30: Đâu là cách hiểu đúng về "phong cách ngôn ngữ" trong tác phẩm văn học?

  • A. Là việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Là những nét riêng, độc đáo trong cách sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, câu, hình ảnh, giọng điệu...) của mỗi tác giả.
  • C. Là việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp.
  • D. Là việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ trong tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự gắn bó sâu sắc giữa người mẹ và con:
"Mặt trời của mẹ con nằm trên lưng
Ngủ yên nhé đừng rời lưng mẹ nhé
...".

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện, việc xác định và phân tích 'người kể chuyện' (narrator) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của truyện ngắn được thể hiện rõ nét qua sự miêu tả tâm trạng và hành động của nhân vật?
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời. Chửi đời. Chửi cả làng Vũ Đại. Rồi hắn chửi những đứa không chửi nhau với hắn. Tức thật! À! Làng này ai dám chửi nhau với tao?...".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong phân tích thơ, 'vần chân' (end rhyme) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có chức năng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích câu thơ "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn" (Nguyễn Trãi) để làm rõ biện pháp tu từ được sử dụng và tác dụng của nó.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đâu là đặc điểm *không phải* của thể loại thơ trữ tình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích 'nhịp điệu' (rhythm) của bài thơ giúp chúng ta hiểu được điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong truyện ngắn, 'thời gian nghệ thuật' có thể được thể hiện theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...). Phân tích thời gian nghệ thuật giúp người đọc nhận ra điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc câu văn sau: "Cả làng xóm nhao nhao lên, nghe có vẻ vui lắm.". Biện pháp tu từ 'hoán dụ' có thể được nhận diện ở đâu trong câu này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích 'giọng điệu' (tone) của một tác phẩm văn học (ví dụ: giọng điệu mỉa mai, thương cảm, trang trọng...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì từ tác giả hoặc người kể chuyện?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đâu là đặc điểm chung nổi bật nhất giữa thơ trữ tình và truyện ngắn?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong truyện ngắn. Chi tiết nghệ thuật có thể là gì và tác dụng của nó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Trời thu thay áo mới / Trong biếc nói cười thiết tha". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này và tác dụng của nó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ theo thể thơ lục bát, người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào để thấy được đặc trưng của thể loại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đâu là chức năng chủ yếu của văn học đối với đời sống con người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'chủ đề' của tác phẩm, người đọc cần lưu ý điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là biện pháp tu từ chủ yếu tạo nên tính nhạc và sự liên kết giữa các dòng trong thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong truyện, 'cốt truyện' (plot) là gì và vai trò của nó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích câu thơ "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" (Ca dao). Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện nỗi nhớ quê hương?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đâu là đặc điểm *không* phù hợp khi nói về thể loại kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi phân tích 'kết cấu' của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc đang xem xét điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau: "Mùa xuân người cầm súng / Lộc giắt đầy trên lưng / Mùa xuân người ra đồng / Lộc trải dài nương mạ" (Thanh Hải). Biện pháp tu từ 'hoán dụ' được sử dụng như thế nào trong đoạn này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: 'Điểm nhìn' (point of view) trong tác phẩm tự sự là gì và tại sao nó lại quan trọng trong phân tích?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là cách hiểu đúng nhất về 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong thơ ca?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'so sánh' và 'ẩn dụ' trong biện pháp tu từ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong phân tích truyện ngắn, việc xem xét 'mâu thuẫn' (conflict) trong tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Phân tích đoạn thơ sau: "Đêm đêm rì rầm trong tiếng đất / Những buổi ngày xưa vọng nói về" (Nguyễn Đình Thi). Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' (theme) của tác phẩm có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là cách hiểu đúng về 'phong cách ngôn ngữ' trong tác phẩm văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm nào sau đây đề cập đến tổng thể các tác phẩm văn học được sáng tác trong một thời kỳ lịch sử nhất định, thuộc một dân tộc hoặc một trào lưu nhất định?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Thể loại văn học
  • C. Văn học
  • D. Phong cách văn học

Câu 2: Chức năng nào của văn học giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn về cuộc sống, con người, xã hội, qua đó mở rộng hiểu biết và nâng cao trí tuệ?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" là quan trọng để hiểu điều gì?

  • A. Chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Cấu trúc và diễn biến cốt truyện.
  • C. Đặc điểm ngoại hình và tính cách nhân vật.
  • D. Cách câu chuyện được trình bày và thái độ của người kể đối với sự vật, hiện tượng.

Câu 5: Đoạn trích sau thuộc phương thức biểu đạt nào là chính?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 6: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Tâm trạng, cảm xúc
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 7: Phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong câu:

  • A. Nhấn mạnh sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
  • B. Làm cho hình ảnh thời gian trở nên sinh động, cụ thể.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối khi thời gian trôi qua.
  • D. Đề cao giá trị quý báu, không thể mua được hoặc lấy lại của thời gian.

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp chuỗi sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Chủ đề

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ ba
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
  • C. Điểm nhìn bên trong nhân vật
  • D. Điểm nhìn đa chiều

Câu 10: Yếu tố nào của văn bản văn học đóng vai trò là phương tiện giao tiếp chính, mang tải nội dung, cảm xúc, hình ảnh và tạo nên phong cách riêng của tác giả?

  • A. Hình tượng văn học
  • B. Kết cấu tác phẩm
  • C. Ngôn ngữ văn học
  • D. Chủ đề tác phẩm

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, và cách ngắt dòng có thể giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng và nhịp chảy của dòng thơ.
  • B. Nội dung chính của câu chuyện được kể.
  • C. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • D. Thông điệp xã hội mà tác giả muốn truyền tải.

Câu 12: Một câu chuyện cổ tích thường có kết cấu đơn giản, nhân vật được phân tuyến rõ ràng (thiện - ác), và kết thúc có hậu. Những đặc điểm này phản ánh đặc trưng nào của thể loại?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Truyện cười

Câu 13: Đọc đoạn trích:

  • A. Nhân hóa, làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • B. Hoán dụ, lấy đặc điểm của mặt trời để chỉ thời gian.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, dữ dội của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hình ảnh mặt trời.

Câu 14: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào là trung tâm, quyết định sự phát triển của xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Đối thoại
  • C. Bối cảnh sân khấu
  • D. Lời dẫn truyện của tác giả

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Thuyết minh
  • D. Tự sự

Câu 16: Trong tác phẩm văn học, "không gian nghệ thuật" là gì?

  • A. Là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật trong tác phẩm, nơi các sự kiện diễn ra và nhân vật hoạt động, mang ý nghĩa biểu trưng.
  • B. Là địa điểm có thật ngoài đời được nhà văn đưa vào tác phẩm.
  • C. Là khoảng thời gian mà câu chuyện diễn ra.
  • D. Là bối cảnh lịch sử cụ thể của câu chuyện.

Câu 17: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác với thời gian vật lý ở điểm nào?

  • A. Luôn trôi theo một chiều từ quá khứ đến tương lai.
  • B. Có thể co giãn, đảo ngược, dừng lại tùy theo ý đồ của tác giả.
  • C. Chỉ tồn tại trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
  • D. Luôn được đo đếm chính xác bằng đơn vị thời gian.

Câu 18: Phép so sánh trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Lặp lại một ý nhiều lần để nhấn mạnh.
  • B. Thay thế tên gọi sự vật bằng tên gọi đặc điểm của nó.
  • C. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, dễ hình dung.
  • D. Phóng đại sự thật để gây ấn tượng mạnh.

Câu 19: Đọc đoạn văn và xác định phương thức biểu đạt kết hợp:

  • A. Tự sự và miêu tả
  • B. Miêu tả và biểu cảm
  • C. Biểu cảm và tự sự
  • D. Thuyết minh và nghị luận

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "hình thức nghệ thuật" của tác phẩm văn học?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Kết cấu
  • C. Thể loại
  • D. Chủ đề

Câu 21: Việc phân tích "giọng điệu" trong một văn bản văn học giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, lập trường của tác giả/người kể chuyện.
  • B. Nghĩa đen trực tiếp của các từ ngữ.
  • C. Diễn biến chính của cốt truyện.
  • D. Các thông tin khách quan về sự kiện.

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "vần" (như vần chân, vần lưng) có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại của bài thơ.
  • B. Giúp người đọc hiểu nghĩa của các từ khó.
  • C. Làm nổi bật đặc điểm ngoại hình của nhân vật trữ tình.
  • D. Tạo nhạc điệu, sự liên kết và nhấn mạnh ý cho bài thơ.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời" trong câu:

  • A. Chỉ đơn giản là so sánh em bé với mặt trời vì cả hai đều tỏa sáng.
  • B. Thể hiện tình yêu thương và sự coi trọng của mẹ đối với con, coi con là nguồn sống, ánh sáng.
  • C. Nhấn mạnh sức mạnh phi thường của em bé.
  • D. Miêu tả cảnh em bé đang ngủ trưa trên lưng mẹ dưới ánh mặt trời.

Câu 24: Trong một tác phẩm tự sự có nhiều nhân vật, việc phân tích "hệ thống nhân vật" (chính, phụ, phản diện...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Diễn biến chi tiết của từng sự kiện trong cốt truyện.
  • B. Bối cảnh lịch sử và xã hội của tác phẩm.
  • C. Chủ đề, tư tưởng và các mối quan hệ xã hội được thể hiện trong tác phẩm.
  • D. Phong cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 25: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy, hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, nhịp thơ nhanh, khỏe khoắn. Những yếu tố này góp phần tạo nên "giọng điệu" nào cho bài thơ?

  • A. Vui tươi, lạc quan
  • B. Buồn bã, u sầu
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Hùng tráng, bi tráng

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "hoàn cảnh sáng tác" của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại của tác phẩm.
  • B. Giúp tìm nghĩa của các từ ngữ khó trong tác phẩm.
  • C. Giúp đánh giá kỹ năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn cảm hứng, tư tưởng, cảm xúc và bối cảnh ra đời của tác phẩm.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp liên kết các phần, các chương, các đoạn thơ, tạo nên sự mạch lạc, thống nhất và hoàn chỉnh về mặt hình thức?

  • A. Kết cấu
  • B. Chủ đề
  • C. Phong cách
  • D. Ngôn ngữ

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định "chủ thể trữ tình" là ai/cái gì:

  • A. Người nói trực tiếp (người xưng "ta")
  • B. Nhà thơ sáng tác bài ca dao
  • C. Tiếng nói chung của nhân dân lao động
  • D. Cảnh vật được miêu tả (ao nhà)

Câu 30: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng để giới thiệu, giải thích một cách khách quan, rõ ràng về đặc điểm, cấu tạo, cách hoạt động của một sự vật, hiện tượng, hoặc quy trình?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm nào sau đây đề cập đến tổng thể các tác phẩm văn học được sáng tác trong một thời kỳ lịch sử nhất định, thuộc một dân tộc hoặc một trào lưu nhất định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chức năng nào của văn học giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn về cuộc sống, con người, xã hội, qua đó mở rộng hiểu biết và nâng cao trí tuệ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay"
(Tây Tiến - Quang Dũng)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' là quan trọng để hiểu điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn trích sau thuộc phương thức biểu đạt nào là chính?
"Hàng loạt nhà máy, xí nghiệp mọc lên. Những con đường cao tốc hiện đại được xây dựng. Đời sống người dân ngày càng được cải thiện rõ rệt."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thể hiện trực tiếp nhất tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích tác dụng của phép ẩn dụ trong câu:
"Thời gian là vàng."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp chuỗi sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic, tạo nên sự phát triển của câu chuyện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:
"Hắn bước vào quán. Quán vắng. Chỉ có lão Hạc và Binh Tư đang ngồi hút thuốc lào. Hắn gọi một bát phở và ngồi xuống bàn." (Dựa theo Nam Cao)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Yếu tố nào của văn bản văn học đóng vai trò là phương tiện giao tiếp chính, mang tải nội dung, cảm xúc, hình ảnh và tạo nên phong cách riêng của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần, và cách ngắt dòng có thể giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một câu chuyện cổ tích thường có kết cấu đơn giản, nhân vật được phân tuyến rõ ràng (thiện - ác), và kết thúc có hậu. Những đặc điểm này phản ánh đặc trưng nào của thể loại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn trích:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một tác phẩm kịch, yếu tố nào là trung tâm, quyết định sự phát triển của xung đột và tính cách nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Năm ấy, đói kém ghê gớm. Ấy là vào cuối năm 1944 và đầu năm 1945. Cái đói tràn đến xóm này tự lúc nào không ai rõ. Chỉ biết rằng, từ đấy, người chết đói như ngả rạ."
(Vợ nhặt - Kim Lân)
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong tác phẩm văn học, 'không gian nghệ thuật' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: 'Thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học khác với thời gian vật lý ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phép so sánh trong văn học có tác dụng chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn và xác định phương thức biểu đạt kết hợp:
"Trời nhá nhem tối. Những con đường làng quanh co, vắng vẻ. Lòng tôi bỗng cảm thấy cô đơn đến lạ. Nhớ về quê nhà, nhớ dáng mẹ già..."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'hình thức nghệ thuật' của tác phẩm văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc phân tích 'giọng điệu' trong một văn bản văn học giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'vần' (như vần chân, vần lưng) có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mặt trời' trong câu:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong một tác phẩm tự sự có nhiều nhân vật, việc phân tích 'hệ thống nhân vật' (chính, phụ, phản diện...) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy, hình ảnh thiên nhiên tươi sáng, nhịp thơ nhanh, khỏe khoắn. Những yếu tố này góp phần tạo nên 'giọng điệu' nào cho bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'hoàn cảnh sáng tác' của tác giả có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu:
"Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp liên kết các phần, các chương, các đoạn thơ, tạo nên sự mạch lạc, thống nhất và hoàn chỉnh về mặt hình thức?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và xác định 'chủ thể trữ tình' là ai/cái gì:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
(Ca dao)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng để giới thiệu, giải thích một cách khách quan, rõ ràng về đặc điểm, cấu tạo, cách hoạt động của một sự vật, hiện tượng, hoặc quy trình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố hình thức (biểu đạt cách tác giả xây dựng tác phẩm)?

  • A. Cốt truyện
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • C. Cấu trúc văn bản
  • D. Chủ đề (Theme)

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định người kể chuyện (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm.
  • B. Thể loại chính xác của tác phẩm.
  • C. Góc nhìn, phạm vi thông tin và thái độ của câu chuyện được truyền tải.
  • D. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng dựa trên mối quan hệ gần gũi (tiếp cận, bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa...) giữa hai đối tượng?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và phân tích các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, và các biện pháp tu từ chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ cảm xúc, tư tưởng và ý nghĩa mà nhà thơ muốn truyền tải.
  • B. Xác định chính xác năm sáng tác của bài thơ.
  • C. So sánh bài thơ với tất cả các bài thơ khác cùng thời kỳ.
  • D. Đếm số lượng câu thơ và chữ trong mỗi câu.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ và Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và So sánh
  • C. So sánh và Nhân hóa
  • D. Hoán dụ và Nhân hóa

Câu 6: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự kịch tính, mâu thuẫn, và thúc đẩy câu chuyện phát triển?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Người kể chuyện

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

  • A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Nghề nghiệp và địa vị xã hội của nhân vật.
  • C. Số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 8: Đâu là chức năng chính của không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp bối cảnh địa lý và mốc thời gian cho câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện nội dung, tạo không khí, và ảnh hưởng đến tâm lý, hành động của nhân vật.
  • C. Giúp tác giả kéo dài hoặc rút ngắn độ dài của tác phẩm.
  • D. Quyết định thể loại của tác phẩm.

Câu 9: Giọng điệu (tone) trong một văn bản văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Âm lượng khi phát biểu văn bản.
  • C. Thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện/nhân vật trữ tình đối với đề tài hoặc người đọc.
  • D. Số lượng đoạn văn trong văn bản.

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lí lẽ, bằng chứng giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình của tác giả.
  • B. Số lượng trang của văn bản.
  • C. Thể loại chính xác của văn bản (ví dụ: thơ hay truyện).
  • D. Vấn đề đang được bàn luận, quan điểm của người viết và cách người viết chứng minh quan điểm đó.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản văn học và văn bản thông tin?

  • A. Văn bản văn học chủ yếu biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, mang tính hình tượng; văn bản thông tin chủ yếu cung cấp dữ liệu, kiến thức khách quan.
  • B. Văn bản văn học luôn dài hơn văn bản thông tin.
  • C. Văn bản văn học chỉ sử dụng biện pháp tu từ, văn bản thông tin thì không.
  • D. Văn bản thông tin luôn có cốt truyện, văn bản văn học thì không.

Câu 12: Phân tích một bài thơ, người đọc nhận thấy từ ngữ được sử dụng rất giàu sức gợi, nhiều nghĩa hàm ẩn, và cấu trúc câu linh hoạt, khác biệt so với văn nói hàng ngày. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất tính chất nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối.
  • B. Tính khách quan.
  • C. Tính hình tượng, biểu cảm và đa nghĩa.
  • D. Tính đơn nghĩa.

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện nội dung, phát triển xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Lời đề từ của tác giả.
  • B. Hệ thống đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • C. Phần giới thiệu tác giả ở đầu vở kịch.
  • D. Số lượng màn, hồi của vở kịch.

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn các câu thơ, đoạn văn cụ thể từ tác phẩm đóng vai trò là gì?

  • A. Luận đề.
  • B. Luận điểm.
  • C. Bằng chứng.
  • D. Lí lẽ.

Câu 15: Đọc câu sau: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Biện pháp tu từ "khẽ đưa vèo" kết hợp với hình ảnh "lá vàng" gợi cho người đọc cảm giác gì về sự vật và không gian?

  • A. Sự vững chãi, kiên cố.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Sự tươi tốt, tràn đầy sức sống.
  • D. Sự mong manh, tàn lụi và thời gian trôi nhanh.

Câu 16: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp người đọc cảm nhận được bầu không khí, tâm trạng chủ đạo (ví dụ: vui tươi, u buồn, kịch tính) của tác phẩm hoặc một đoạn trích?

  • A. Giọng điệu.
  • B. Số lượng nhân vật.
  • C. Độ dài của câu văn.
  • D. Việc sử dụng chữ in hoa.

Câu 17: Khi nói về "tính đa nghĩa" của văn bản văn học, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi từ trong văn bản đều có nhiều nghĩa từ điển.
  • B. Văn bản có thể được hiểu và diễn giải theo nhiều cách khác nhau bởi những người đọc khác nhau hoặc trong những ngữ cảnh khác nhau.
  • C. Văn bản chỉ dành cho những người hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
  • D. Tác giả cố tình viết sai chính tả để tạo hiệu ứng.

Câu 18: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhất định (điệp ngữ, điệp cấu trúc) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đếm số lượng từ.
  • C. Tránh sử dụng từ mới.
  • D. Nhấn mạnh một ý, gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu hoặc liên kết ý thơ/văn.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Hình ảnh "chiếc thuyền câu bé tẻo teo" đặt trong không gian "ao thu lạnh lẽo nước trong veo" gợi lên cảm giác gì về con người và cảnh vật?

  • A. Sự đông đúc, nhộn nhịp.
  • B. Sự tĩnh lặng, cô quạnh, gợi nỗi buồn man mác.
  • C. Sự hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Sự chật chội, tù túng.

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm tự sự (ví dụ: mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc), người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì về cách tác giả xây dựng câu chuyện?

  • A. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Cách tác giả sắp xếp các sự kiện, xây dựng mâu thuẫn và dẫn dắt câu chuyện đến kết thúc.
  • D. Năm sinh của tác giả.

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản nghị luận so với văn bản văn học?

  • A. Giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu.
  • B. Sử dụng nhiều từ cổ.
  • C. Chủ yếu dùng để kể chuyện.
  • D. Ưu tiên tính chính xác, logic, rõ ràng để trình bày lí lẽ và bằng chứng.

Câu 22: Trong một văn bản, nếu có những câu văn dài, phức tạp, chứa nhiều mệnh đề phụ, điều này có thể gợi ý về điều gì trong phong cách của người viết hoặc nội dung đang được diễn đạt?

  • A. Người viết muốn diễn đạt một ý phức tạp, nhiều tầng nghĩa hoặc thể hiện dòng suy nghĩ liên tục.
  • B. Người viết không giỏi sử dụng câu ngắn.
  • C. Văn bản đó chắc chắn là một bài thơ.
  • D. Văn bản đó không có giá trị nghệ thuật.

Câu 23: Việc người đọc đối chiếu tác phẩm đang đọc với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng chủ đề hoặc của cùng tác giả (liên văn bản) có tác dụng gì trong quá trình tiếp nhận văn học?

  • A. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.
  • B. Giúp người đọc học thuộc lòng tác phẩm nhanh hơn.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm bằng cách đặt nó trong mối quan hệ với các văn bản khác.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc văn bản thông tin.

Câu 24: Đâu là vai trò quan trọng nhất của người đọc trong quá trình tạo nên ý nghĩa cuối cùng của văn bản văn học?

  • A. Người đọc chỉ đơn thuần tiếp nhận thông tin một chiều từ tác giả.
  • B. Người đọc có nhiệm vụ sửa lỗi chính tả cho tác giả.
  • C. Người đọc phải đoán xem tác giả thực sự nghĩ gì.
  • D. Người đọc tham gia vào quá trình đồng sáng tạo ý nghĩa dựa trên vốn sống, kiến thức và cảm xúc cá nhân.

Câu 25: Phân tích đoạn văn sau: "Anh ấy không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn ra cửa sổ, nơi những giọt mưa đang vẽ nên những vệt dài trên kính." Hành động và chi tiết "nhìn ra cửa sổ", "giọt mưa" gợi ý điều gì về tâm trạng của "anh ấy"?

  • A. Vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Trầm tư, buồn bã hoặc suy tư.
  • C. Giận dữ.
  • D. Sợ hãi.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc chú ý đến sự luân phiên bằng/trắc ở các tiếng cuối dòng và cách gieo vần là để hiểu rõ nhất yếu tố hình thức nào?

  • A. Nhạc điệu và cấu trúc đặc trưng của thể thơ.
  • B. Chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật trong bài thơ.
  • D. Năm sáng tác của bài thơ.

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản văn học và văn bản thuyết minh?

  • A. Văn bản văn học dùng để ra lệnh, văn bản thuyết minh dùng để hỏi.
  • B. Văn bản văn học luôn có hình ảnh minh họa, văn bản thuyết minh thì không.
  • C. Văn bản văn học nhằm biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, thẩm mỹ; văn bản thuyết minh nhằm cung cấp thông tin, giải thích.
  • D. Văn bản thuyết minh chỉ viết về con người, văn bản văn học viết về mọi thứ.

Câu 28: Trong phân tích truyện, việc xác định "thắt nút" và "cởi nút" của cốt truyện giúp người đọc nhận diện điều gì?

  • A. Thời gian tác giả viết tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật phản diện.
  • C. Màu sắc chủ đạo trong tác phẩm.
  • D. Điểm bắt đầu và kết thúc của mâu thuẫn, xung đột trong câu chuyện.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản, đối lập giữa các ý, hình ảnh, hoặc nhân vật nhằm làm nổi bật một khía cạnh nào đó?

  • A. Phép đối (Tương phản)
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để tiếp cận và hiểu sâu một tác phẩm văn học phức tạp hoặc có nhiều cách diễn giải?

  • A. Chỉ đọc lướt qua một lần.
  • B. Chỉ đọc tóm tắt trên mạng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tìm ra "ý nghĩa duy nhất và đúng nhất" của tác giả.
  • D. Kết hợp đọc kỹ văn bản, phân tích yếu tố nghệ thuật, tìm hiểu ngữ cảnh và tham khảo các góc nhìn diễn giải khác nhau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong văn bản văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố hình thức (biểu đạt cách tác giả xây dựng tác phẩm)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định người kể chuyện (point of view) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự liên tưởng dựa trên mối quan hệ gần gũi (tiếp cận, bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa...) giữa hai đối tượng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong phân tích thơ, việc nhận diện và phân tích các yếu tố như vần, nhịp, hình ảnh, và các biện pháp tu từ chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp tạo ra sự kịch tính, mâu thuẫn, và thúc đẩy câu chuyện phát triển?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì để hiểu sâu sắc về nhân vật đó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Đâu là chức năng chính của không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giọng điệu (tone) trong một văn bản văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lí lẽ, bằng chứng giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa văn bản văn học và văn bản thông tin?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích một bài thơ, người đọc nhận thấy từ ngữ được sử dụng rất giàu sức gợi, nhiều nghĩa hàm ẩn, và cấu trúc câu linh hoạt, khác biệt so với văn nói hàng ngày. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất tính chất nào của ngôn ngữ văn học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện nội dung, phát triển xung đột và tính cách nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc trích dẫn các câu thơ, đoạn văn cụ thể từ tác phẩm đóng vai trò là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc câu sau: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo' (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Biện pháp tu từ 'khẽ đưa vèo' kết hợp với hình ảnh 'lá vàng' gợi cho người đọc cảm giác gì về sự vật và không gian?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố nào của văn bản văn học giúp người đọc cảm nhận được bầu không khí, tâm trạng chủ đạo (ví dụ: vui tươi, u buồn, kịch tính) của tác phẩm hoặc một đoạn trích?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi nói về 'tính đa nghĩa' của văn bản văn học, điều đó có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong một bài thơ, việc lặp đi lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một cấu trúc câu nhất định (điệp ngữ, điệp cấu trúc) thường nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Hình ảnh 'chiếc thuyền câu bé tẻo teo' đặt trong không gian 'ao thu lạnh lẽo nước trong veo' gợi lên cảm giác gì về con người và cảnh vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi phân tích cấu trúc của một tác phẩm tự sự (ví dụ: mở đầu, diễn biến, cao trào, kết thúc), người đọc có thể hiểu rõ nhất điều gì về cách tác giả xây dựng câu chuyện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản nghị luận so với văn bản văn học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong một văn bản, nếu có những câu văn dài, phức tạp, chứa nhiều mệnh đề phụ, điều này có thể gợi ý về điều gì trong phong cách của người viết hoặc nội dung đang được diễn đạt?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc người đọc đối chiếu tác phẩm đang đọc với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng chủ đề hoặc của cùng tác giả (liên văn bản) có tác dụng gì trong quá trình tiếp nhận văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là vai trò quan trọng nhất của người đọc trong quá trình tạo nên ý nghĩa cuối cùng của văn bản văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích đoạn văn sau: 'Anh ấy không nói gì, chỉ lặng lẽ nhìn ra cửa sổ, nơi những giọt mưa đang vẽ nên những vệt dài trên kính.' Hành động và chi tiết 'nhìn ra cửa sổ', 'giọt mưa' gợi ý điều gì về tâm trạng của 'anh ấy'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc chú ý đến sự luân phiên bằng/trắc ở các tiếng cuối dòng và cách gieo vần là để hiểu rõ nhất yếu tố hình thức nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản văn học và văn bản thuyết minh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong phân tích truyện, việc xác định 'thắt nút' và 'cởi nút' của cốt truyện giúp người đọc nhận diện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản, đối lập giữa các ý, hình ảnh, hoặc nhân vật nhằm làm nổi bật một khía cạnh nào đó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là cách hiệu quả nhất để tiếp cận và hiểu sâu một tác phẩm văn học phức tạp hoặc có nhiều cách diễn giải?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học, việc xác định phương thức biểu đạt chính có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định chính xác tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Nhận diện mục đích giao tiếp và định hướng cách đọc hiểu văn bản.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt nào được sử dụng chủ yếu:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 3: Cho câu thơ:

  • A. So sánh; gợi hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, ấn tượng.
  • B. Ẩn dụ; nhấn mạnh sức nóng của mặt trời.
  • C. Nhân hóa; làm cho mặt trời có hành động như con người.
  • D. Hoán dụ; lấy bộ phận chỉ cái toàn thể.

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự phát triển tâm lý và xung đột của nhân vật?

  • A. Bối cảnh không gian
  • B. Ngôi kể
  • C. Hành động của nhân vật
  • D. Nhan đề tác phẩm

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính mà đoạn trích gợi mở:

  • A. Khát vọng đổi đời
  • B. Cuộc sống ở phố thị
  • D. Tình yêu và nỗi nhớ quê hương

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một văn bản tự sự.

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo sự chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khách quan, đa chiều hơn.
  • D. Làm tăng tính bí ẩn, khó đoán cho câu chuyện.

Câu 7: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây không thuộc về mặt nội dung mà chủ yếu liên quan đến hình thức thể hiện?

  • A. Chủ đề
  • B. Đề tài
  • C. Cảm xúc
  • D. Vần điệu

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo ra sự ngạc nhiên cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh và khắc sâu cảm xúc nhớ thương.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung.

Câu 9: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm của người viết là bước quan trọng nhất vì nó giúp người đọc:

  • A. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của người viết.
  • B. Phân biệt được đâu là lý lẽ, đâu là dẫn chứng.
  • C. Đánh giá tính chính xác của thông tin.
  • D. Hiểu được hoàn cảnh sáng tác của văn bản.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Nhan đề gợi mở sự đối lập giữa vẻ đẹp lãng mạn nhìn từ xa và hiện thực cuộc sống khắc nghiệt khi đến gần.
  • C. Nhan đề khẳng định vẻ đẹp tuyệt đối của cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Nhan đề nhấn mạnh sự khó khăn của người lao động trên biển.

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố cốt truyện nào được thể hiện:

  • A. Thắt nút
  • B. Mở nút
  • C. Diễn biến
  • D. Cao trào

Câu 12: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, thể hiện trực tiếp xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Bối cảnh sân khấu
  • D. Lời người dẫn truyện

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng của ngôn ngữ trong văn bản khoa học và văn bản văn học.

  • A. Văn bản khoa học dùng từ Hán Việt, văn bản văn học dùng từ thuần Việt.
  • B. Văn bản khoa học chỉ dùng câu đơn, văn bản văn học dùng câu phức.
  • C. Văn bản khoa học mang tính chủ quan, văn bản văn học mang tính khách quan.
  • D. Văn bản khoa học chính xác, khách quan; văn bản văn học hình tượng, biểu cảm.

Câu 14: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng?

  • A. Số lượng từ trong mỗi dòng.
  • B. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Nhịp điệu, vần điệu và phối thanh.
  • D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào có thể được coi là "đắt giá" trong việc thể hiện vẻ đẹp của nhân vật?

  • A. Tà áo dài trắng
  • B. Nụ cười tươi tắn như đóa hướng dương hé nở
  • C. Bước vào phòng
  • D. Gió sớm

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách tổ chức ý giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

  • A. Văn bản tự sự có mở bài, thân bài, kết bài; văn bản thuyết minh thì không.
  • B. Văn bản tự sự chỉ dùng ngôn ngữ miêu tả, văn bản thuyết minh chỉ dùng ngôn ngữ giải thích.
  • C. Văn bản tự sự tập trung vào cảm xúc, văn bản thuyết minh tập trung vào hành động.
  • D. Văn bản tự sự theo diễn biến sự kiện; văn bản thuyết minh theo đặc điểm đối tượng.

Câu 17: Trong một vở kịch, lời độc thoại nội tâm của nhân vật thường có tác dụng gì?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển nhanh hơn.
  • B. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật.
  • C. Đối thoại với các nhân vật khác trên sân khấu.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về bối cảnh.

Câu 18: Cho đoạn văn sau:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 19: Đọc câu văn:

  • A. Gợi cảm giác buồn bã, chia ly, làm cảnh vật mang sắc thái tâm trạng.
  • B. Nhấn mạnh số lượng lá rơi rất nhiều.
  • C. Làm cho hình ảnh lá vàng trở nên sinh động, vui tươi.
  • D. Giải thích nguyên nhân lá vàng rơi.

Câu 20: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi hoàn toàn góc nhìn và cách cảm nhận của người đọc về câu chuyện?

  • A. Đề tài
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Ngôi kể
  • D. Số lượng nhân vật

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong việc xây dựng tâm trạng nhân vật hoặc làm nổi bật chủ đề tác phẩm.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn, thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng thuộc lòng cốt truyện.
  • D. Tác động đến tâm trạng nhân vật, mang ý nghĩa biểu tượng, làm nổi bật chủ đề.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa thể loại truyện và thể loại thơ trữ tình.

  • A. Truyện kể sự kiện, xây dựng nhân vật; thơ bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Truyện có vần điệu, thơ thì không.
  • C. Truyện mang tính khách quan, thơ mang tính chủ quan.
  • D. Truyện chỉ có một ngôi kể, thơ có nhiều ngôi kể.

Câu 24: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò làm sáng tỏ và minh chứng cho luận điểm?

  • A. Nhan đề
  • B. Bối cảnh sáng tác
  • C. Ngôi kể
  • D. Lý lẽ và dẫn chứng

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu văn miêu tả cảnh vật.

  • A. Gợi hình ảnh, âm thanh, màu sắc sinh động, cụ thể hoặc nhấn mạnh đặc điểm.
  • B. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • C. Biểu thị mối quan hệ nhân quả.
  • D. Chỉ ra mục đích của hành động.

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu in đậm:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Khi đọc một văn bản tự sự có nhiều tuyến nhân vật, việc phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc nhớ tên tất cả các nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • C. Làm rõ xung đột, tính cách nhân vật và góp phần thể hiện chủ đề.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về gia đình của nhân vật.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu văn ngắn, dồn dập trong một đoạn văn miêu tả cảnh tượng hỗn loạn, gấp gáp.

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, dồn dập, phù hợp với cảnh tượng hỗn loạn.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên dễ hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng của cảnh vật.
  • D. Biểu thị sự chậm rãi, thong thả.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của thể loại thơ?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
  • B. Có nhạc điệu, vần điệu
  • C. Có cốt truyện hoàn chỉnh
  • D. Thể hiện thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi tiếp cận một văn bản văn học, việc xác định phương thức biểu đạt chính có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương thức biểu đạt nào được sử dụng chủ yếu:

"Trên những triền đồi thoai thoải, hoa dã quỳ nở rộ, vàng rực như tấm thảm khổng lồ trải dài vô tận. Gió heo may se lạnh lướt qua, mang theo hương thơm dịu nhẹ, khiến lòng người xao xuyến một nỗi niềm khó tả."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Cho câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ này và tác dụng nổi bật của nó là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự phát triển tâm lý và xung đột của nhân vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính mà đoạn trích gợi mở:

"Anh ấy rời làng đã mười năm, mang theo hoài bão về một chân trời mới. Nơi phố thị phồn hoa, anh đã nếm trải đủ cay đắng, ngọt bùi, nhưng trong sâu thẳm trái tim, hình ảnh cây đa đầu làng, con sông tuổi thơ và bóng dáng mẹ già vẫn luôn hiện hữu, day dứt khôn nguôi."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một văn bản tự sự.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong một bài thơ, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về mặt nội dung mà chủ yếu liên quan đến hình thức thể hiện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng nhằm mục đích gì?

"Nhớ sao tiếng nói thân thương
Nhớ sao dáng đứng, dáng đi
Nhớ sao những buổi chia ly
Nhớ sao..."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm của người viết là bước quan trọng nhất vì nó giúp người đọc:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) và nội dung tư tưởng của tác phẩm.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố cốt truyện nào được thể hiện:

"Lão Hạc ngước nhìn ông giáo, đôi mắt đỏ hoe. Lão chậm rãi kể về chuyện bán cậu Vàng, về nỗi dằn vặt, xót xa khi phải xa lìa con chó mà lão coi như người thân duy nhất còn lại."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo, thể hiện trực tiếp xung đột và tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng của ngôn ngữ trong văn bản khoa học và văn bản văn học.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên nhạc điệu đặc trưng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào có thể được coi là 'đắt giá' trong việc thể hiện vẻ đẹp của nhân vật?

"Cô ấy bước vào phòng, tà áo dài trắng khẽ bay trong gió sớm. Nụ cười tươi tắn như đóa hướng dương hé nở, khiến cả căn phòng bỗng bừng sáng."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách tổ chức ý giữa văn bản tự sự và văn bản thuyết minh.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong một vở kịch, lời độc thoại nội tâm của nhân vật thường có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Cho đoạn văn sau:

"Để làm món phở bò ngon, trước hết cần chuẩn bị xương bò, thịt bò, các loại gia vị như hồi, quế, thảo quả, gừng, hành tây... Hầm xương trong nhiều giờ để lấy nước dùng ngọt. Thịt bò thái mỏng và chần qua nước sôi..."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc câu văn: "Lá vàng rơi đầy sân như những mảnh hồn li biệt". Biện pháp tu từ 'như những mảnh hồn li biệt' có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây có thể làm thay đổi hoàn toàn góc nhìn và cách cảm nhận của người đọc về câu chuyện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong việc xây dựng tâm trạng nhân vật hoặc làm nổi bật chủ đề tác phẩm.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:

"Trời đã khuya rồi mà tôi vẫn trằn trọc không ngủ được. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê cứ cồn cào trong lòng, như con sóng vỗ vào bờ cát, không ngừng nghỉ. Chỉ muốn được trở về, được hít hà mùi rạ rơm, được nghe tiếng mẹ ru..."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa thể loại truyện và thể loại thơ trữ tình.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò làm sáng tỏ và minh chứng cho luận điểm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu văn miêu tả cảnh vật.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu in đậm:

"Trời xanh ngắt. Nắng vàng ươm. **Cây bàng già sừng sững như một chứng nhân của thời gian.**"

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đọc một văn bản tự sự có nhiều tuyến nhân vật, việc phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Hút thuốc lá gây hại cho sức khỏe. Khói thuốc chứa hàng ngàn hóa chất độc hại, trong đó có nhiều chất gây ung thư. Hút thuốc thụ động cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến những người xung quanh, đặc biệt là trẻ em."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu văn ngắn, dồn dập trong một đoạn văn miêu tả cảnh tượng hỗn loạn, gấp gáp.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm cơ bản của thể loại thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn học, yếu tố nào dưới đây thường được xem là chuỗi sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc logic nhân quả, tạo nên diễn biến của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đề tài
  • D. Chủ đề

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của tác phẩm truyện được thể hiện rõ nhất:

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Nội tâm nhân vật
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện các yếu tố như số tiếng trong mỗi dòng, cách hiệp vần, và cách ngắt nhịp giúp người đọc xác định điều gì?

  • A. Chủ đề của bài thơ
  • B. Thể thơ
  • C. Cảm xúc chủ đạo
  • D. Ý nghĩa của hình ảnh

Câu 4: Đoạn thơ:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Từ láy gợi hình, gợi cảm

Câu 5: Trong một tác phẩm văn học, "điểm nhìn" là yếu tố quan trọng, quyết định câu chuyện được kể từ góc độ của ai và được nhìn nhận như thế nào. Điểm nhìn ngôi thứ nhất có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Giúp người đọc nhập vai, cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • C. Đảm bảo tính khách quan, cái nhìn toàn diện về sự kiện.
  • D. Phù hợp nhất để kể những câu chuyện có nhiều tuyến nhân vật phức tạp.

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "ý tại ngôn ngoại" (ý ở ngoài lời) đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Tóm tắt nội dung
  • C. Phân tích và suy luận
  • D. Nhận diện biện pháp tu từ đơn thuần

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • B. So sánh và nhân hóa, tạo hình ảnh vũ trụ kì vĩ, tráng lệ.
  • C. Điệp ngữ, tăng tiến cảm xúc về sự mệt mỏi.
  • D. Hoán dụ, thể hiện sự giàu có của biển cả.

Câu 8: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Phạm vi hiện thực đời sống được nhà văn phản ánh.
  • B. Vấn đề trung tâm, thông điệp chính mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • C. Chuỗi các sự kiện chính diễn ra trong truyện.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh đặc trưng của tác giả.

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian nghệ thuật" trong việc xây dựng bối cảnh và tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm truyện.

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra sự kiện, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng về sự giàu có, sung túc.
  • D. Góp phần tạo bối cảnh, thể hiện tâm trạng nhân vật và chủ đề tác phẩm.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến giọng điệu của người kể chuyện (ví dụ: mỉa mai, trân trọng, khách quan,...) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tốc độ đọc của văn bản.
  • B. Thể hiện trình độ học vấn của người kể chuyện.
  • C. Bộc lộ thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể đối với câu chuyện và nhân vật.
  • D. Luôn luôn là giọng khách quan, trung lập.

Câu 11: Đoạn văn:

  • A. Hình ảnh chiếc lá động đậy rất nhẹ và từ ngữ gợi cảm giác mơ hồ "hình như".
  • B. Màu sắc rực rỡ của lá cây chuyển màu.
  • C. Âm thanh xào xạc của lá khô rơi.
  • D. Hình ảnh bầu trời trong xanh, cao vời vợi.

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, "thời gian nghệ thuật" không chỉ là thời gian vật lý (giờ, ngày, tháng, năm) mà còn là cách nhà văn cảm nhận, tái tạo và tổ chức thời gian trong truyện. Thời gian tâm lý (thời gian được cảm nhận theo tâm trạng nhân vật) là một biểu hiện của loại thời gian nào?

  • A. Thời gian lịch sử
  • B. Thời gian tuyến tính
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Thời gian sinh học

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Giúp tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • B. Làm tăng tính biểu cảm, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật/tác giả.
  • C. Chỉ đơn thuần dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khách quan, trung thực hơn.

Câu 14: Nhân vật trong tác phẩm văn học được xây dựng thông qua nhiều phương diện. Phương diện nào dưới đây thể hiện "đời sống bên trong", những suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Ngoại hình
  • B. Hành động
  • C. Nội tâm
  • D. Mối quan hệ với nhân vật khác

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh ước nguyện được cống hiến, hóa thân một cách khiêm nhường.
  • B. Liệt kê các công việc mà tác giả muốn làm.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân thiên nhiên.

Câu 16: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, "nút thắt" là sự kiện hoặc tình huống nào?

  • A. Điểm mở đầu câu chuyện, giới thiệu nhân vật.
  • B. Sự kiện bắt đầu nảy sinh mâu thuẫn, xung đột.
  • C. Đỉnh điểm của mâu thuẫn, gay cấn nhất.
  • D. Sự kiện kết thúc, giải quyết mâu thuẫn.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì về hình thức và nội dung bài thơ?

  • A. Chỉ giúp nhận diện chính xác thể thơ.
  • B. Chủ yếu giúp xác định đề tài của bài thơ.
  • C. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc.
  • D. Tạo nhạc điệu, liên kết các câu thơ và góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định "điểm nhìn" được sử dụng:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật thấy, nghe)
  • D. Điểm nhìn của nhân vật Lão Hạc

Câu 19: Chức năng thẩm mĩ của văn học được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp kiến thức về lịch sử, xã hội.
  • B. Giáo dục người đọc về đạo đức, lối sống.
  • C. Khơi gợi rung động, cảm xúc đẹp đẽ trước cái hay, cái đẹp của cuộc sống và nghệ thuật ngôn từ.
  • D. Giúp người đọc giải trí, thư giãn.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Yếu tố nào của tác phẩm truyện thường được xem là "linh hồn", là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà nhà văn muốn gửi gắm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đề tài
  • D. Chủ đề

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học được viết trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt (ví dụ: thời chiến tranh), việc tìm hiểu bối cảnh đó có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng, cảm hứng sáng tác của tác giả, đặt tác phẩm vào đúng hoàn cảnh ra đời.
  • B. Chỉ giúp biết thêm thông tin về cuộc đời tác giả.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến việc phân tích giá trị nghệ thuật.
  • D. Chủ yếu để so sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả khách quan cảnh vật.
  • B. Tạo sự tương phản với tâm trạng vui vẻ của nhân vật.
  • C. Gợi không khí, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật.
  • D. Dự báo một sự kiện vui sắp xảy ra.

Câu 24: Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính nhạc, sự kết nối giữa các dòng thơ, và thường xuất hiện ở cuối dòng?

  • A. Vần
  • B. Nhịp
  • C. Hình ảnh
  • D. Biện pháp tu từ

Câu 25: Phân tích một đoạn văn hoặc bài thơ đòi hỏi người đọc phải thực hiện những thao tác nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • C. Tra cứu từ điển để hiểu nghĩa của từ khó.
  • D. Chia nhỏ văn bản, xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố (ngôn ngữ, hình ảnh, cấu trúc, nhân vật,...) để làm sáng tỏ ý nghĩa.

Câu 26: Trong tác phẩm tự sự, "xung đột" là yếu tố nào?

  • A. Sự mâu thuẫn, đấu tranh giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc với chính mình, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội của câu chuyện.
  • C. Chủ đề chính mà tác phẩm đề cập.
  • D. Cách nhà văn giải quyết vấn đề ở cuối truyện.

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Vai trò của "ngôn ngữ văn học" trong tác phẩm là gì?

  • A. Chỉ dùng để truyền tải thông tin khách quan về sự kiện.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Không có chức năng biểu đạt cảm xúc.
  • D. Là phương tiện để nhà văn xây dựng hình tượng, biểu đạt cảm xúc, tư tưởng và tạo nên giá trị thẩm mĩ của tác phẩm.

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện "cảm hứng chủ đạo" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Nắm được cốt truyện của bài thơ.
  • B. Hiểu được trạng thái cảm xúc, tư tưởng chủ đạo, xuyên suốt bài thơ.
  • C. Liệt kê được tất cả các biện pháp tu từ.
  • D. Xác định chính xác số lượng câu, chữ trong bài.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa "hình thức nghệ thuật" (ngôn ngữ, cấu trúc, thể loại...) và "nội dung" (đề tài, chủ đề, nhân vật...) trong một tác phẩm văn học.

  • A. Hình thức là phương tiện biểu đạt nội dung; nội dung được thể hiện rõ nét và sâu sắc hơn nhờ hình thức phù hợp.
  • B. Hình thức và nội dung tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Chỉ có nội dung là quan trọng, hình thức chỉ là yếu tố phụ.
  • D. Chỉ cần phân tích hình thức là đủ để hiểu toàn bộ tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong văn học, yếu tố nào dưới đây thường được xem là chuỗi sự kiện chính được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc logic nhân quả, tạo nên diễn biến của câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào của tác phẩm truyện được thể hiện rõ nhất: "Ông Hai nằm vật ra giường. Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt cứ trào ra. Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó bị cái tội gì? Chúng nó có biết gì đâu!" (Trích Làng - Kim Lân).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện các yếu tố như số tiếng trong mỗi dòng, cách hiệp vần, và cách ngắt nhịp giúp người đọc xác định điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến) sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự vật và không gian?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một tác phẩm văn học, 'điểm nhìn' là yếu tố quan trọng, quyết định câu chuyện được kể từ góc độ của ai và được nhìn nhận như thế nào. Điểm nhìn ngôi thứ nhất có ưu điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'ý tại ngôn ngoại' (ý ở ngoài lời) đòi hỏi người đọc phải thực hiện thao tác tư duy nào là chính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đề tài của một tác phẩm văn học là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong việc xây dựng bối cảnh và tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm truyện.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến giọng điệu của người kể chuyện (ví dụ: mỉa mai, trân trọng, khách quan,...) giúp người đọc nhận ra điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đoạn văn: "Chiếc lá thoáng rung rinh, rồi chợt lặng. Hình như thu đã về." (Trích Tiếng thu - Lưu Trọng Lư) sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi cảm nhận về mùa thu một cách tinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong tác phẩm tự sự, 'thời gian nghệ thuật' không chỉ là thời gian vật lý (giờ, ngày, tháng, năm) mà còn là cách nhà văn cảm nhận, tái tạo và tổ chức thời gian trong truyện. Thời gian tâm lý (thời gian được cảm nhận theo tâm trạng nhân vật) là một biểu hiện của loại thời gian nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhân vật trong tác phẩm văn học được xây dựng thông qua nhiều phương diện. Phương diện nào dưới đây thể hiện 'đời sống bên trong', những suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng của nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một bản tình ca." (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng ở đây nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, 'nút thắt' là sự kiện hoặc tình huống nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì về hình thức và nội dung bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định 'điểm nhìn' được sử dụng: "Lão Hạc bỗng nhiên cười khẩy một cách rất lạ. Cái mặt co rúm lại những nếp nhăn xô vào nhau, cho thấy sự đau khổ đến cực điểm." (Trích Lão Hạc - Nam Cao).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chức năng thẩm mĩ của văn học được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viếng lăng Bác - Viễn Phương).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Yếu tố nào của tác phẩm truyện thường được xem là 'linh hồn', là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà nhà văn muốn gửi gắm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học được viết trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt (ví dụ: thời chiến tranh), việc tìm hiểu bối cảnh đó có ý nghĩa gì quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Dưới gốc tre già, một bà lão ngồi bó gối, mắt nhìn xa xăm. Cảnh chiều tà buồn bã, nhuốm màu cô liêu." Không gian và thời gian trong câu này được miêu tả nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Yếu tố nào trong thơ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính nhạc, sự kết nối giữa các dòng thơ, và thường xuất hiện ở cuối dòng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích một đoạn văn hoặc bài thơ đòi hỏi người đọc phải thực hiện những thao tác nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong tác phẩm tự sự, 'xung đột' là yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ: "Người cha mái tóc bạc / Đốt lửa cho con nằm." (Trích Đêm nay Bác không ngủ - Minh Huệ).

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vai trò của 'ngôn ngữ văn học' trong tác phẩm là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện 'cảm hứng chủ đạo' giúp người đọc hiểu được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa 'hình thức nghệ thuật' (ngôn ngữ, cấu trúc, thể loại...) và 'nội dung' (đề tài, chủ đề, nhân vật...) trong một tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích một văn bản văn học, việc xác định "ngôi kể" và "điểm nhìn" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Chủ đề và thông điệp chính của tác phẩm.
  • B. Người kể chuyện là ai và câu chuyện được thể hiện từ góc nhìn của nhân vật nào hay người kể chuyện toàn tri.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội khi tác phẩm ra đời.

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn trích tự sự.

  • A. Giúp người kể chuyện bao quát mọi sự việc, suy nghĩ của tất cả nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người đọc và câu chuyện.
  • C. Làm tăng tính chân thực, biểu hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng "tôi".
  • D. Thường chỉ được sử dụng trong các văn bản nghị luận xã hội.

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ.
  • B. Cốt truyện và sự kiện.
  • C. Nhân vật và hành động.
  • D. Lý lẽ và dẫn chứng.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để đặc tả cảnh vật mùa thu?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm và từ láy.

Câu 5: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề cần bàn luận?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Tất cả các phần trên đều có chức năng này.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là mặt trời của đời tôi". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ: Làm nổi bật vai trò quan trọng, tích cực của "anh ấy".
  • B. So sánh: So sánh "anh ấy" với mặt trời.
  • C. Hoán dụ: Lấy bộ phận chỉ cái toàn thể.
  • D. Nhân hóa: Gán đặc điểm của con người cho sự vật.

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được thời gian, địa điểm và hoàn cảnh diễn ra câu chuyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh (Không gian, thời gian).
  • D. Chủ đề.

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

  • A. Văn bản tự sự luôn có vần điệu, còn văn bản nghị luận thì không.
  • B. Văn bản tự sự chỉ kể về con người, còn văn bản nghị luận chỉ bàn về sự vật.
  • C. Văn bản tự sự dùng lí lẽ là chính, văn bản nghị luận dùng hình ảnh là chính.
  • D. Văn bản tự sự kể lại sự việc, văn bản nghị luận trình bày ý kiến, đánh giá về một vấn đề.

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Tác giả bài thơ là ai.
  • B. Ai là người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • C. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • D. Các sự kiện lịch sử liên quan đến bài thơ.

Câu 10: Đọc đoạn văn: "Cái rét tháng Giêng ngọt như mía lùi". Biện pháp tu từ "ngọt như mía lùi" là biện pháp gì và nó gợi lên cảm giác gì?

  • A. So sánh: Gợi cảm giác cái rét không quá khắc nghiệt, thậm chí dễ chịu, đặc trưng.
  • B. Ẩn dụ: Ẩn ý về sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Nhân hóa: Gán đặc điểm của con người cho cái rét.
  • D. Hoán dụ: Lấy một đặc điểm để chỉ toàn bộ mùa đông.

Câu 11: Yếu tố nào trong văn bản tự sự thể hiện chuỗi các sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, liên quan đến hành động của nhân vật?

  • A. Bối cảnh.
  • B. Nhân vật.
  • C. Chủ đề.
  • D. Cốt truyện.

Câu 12: Đọc câu văn: "Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 13: Phân tích vai trò của "xung đột" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và làm nổi bật chủ đề.
  • B. Chỉ có tác dụng làm câu chuyện dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • D. Là yếu tố không quan trọng trong văn bản tự sự.

Câu 14: Đọc đoạn thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng". Phép tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này và ý nghĩa của nó?

  • A. So sánh: So sánh mặt trời tự nhiên với đứa bé.
  • B. Ẩn dụ: Đứa bé là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • C. Nhân hóa: Gán đặc điểm của con người cho mặt trời.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh hình ảnh mặt trời.

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Các bằng chứng cụ thể để minh họa cho ý kiến.
  • C. Những lý lẽ dùng để giải thích cho bằng chứng.
  • D. Kết luận cuối cùng rút ra từ bài viết.

Câu 16: Đọc đoạn văn: "Chiếc xe đạp lọc cọc đưa ông đến trường mỗi ngày". Từ "lọc cọc" thuộc loại từ nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả?

  • A. Tính từ: Miêu tả màu sắc của chiếc xe.
  • B. Động từ: Chỉ hành động của chiếc xe.
  • C. Quan hệ từ: Liên kết các ý trong câu.
  • D. Từ tượng thanh: Gợi âm thanh chuyển động, làm hình ảnh chiếc xe trở nên sinh động, chân thực.

Câu 17: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc chú ý đến "diễn biến tâm trạng" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Thế giới nội tâm, động cơ hành động và sự phát triển của nhân vật.
  • B. Mục đích sáng tác của tác giả.
  • C. Toàn bộ cốt truyện và các sự kiện chính.
  • D. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.

Câu 18: Đọc đoạn thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương". Phép tu từ "nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương" là phép gì và nhấn mạnh điều gì?

  • A. So sánh: So sánh nỗi nhớ với món ăn.
  • B. Điệp ngữ: Nhấn mạnh nỗi nhớ quê hương da diết, cụ thể qua những hình ảnh thân thuộc.
  • C. Ẩn dụ: Ẩn ý về sự nghèo khó của quê nhà.
  • D. Hoán dụ: Lấy món ăn để chỉ người thân ở quê.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, "bằng chứng" có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • C. Minh họa, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.
  • D. Giúp người đọc hiểu được cảm xúc của người viết.

Câu 20: Đọc câu thơ: "Gậy tre chông lại sắt thép của quân thù". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và thể hiện điều gì?

  • A. Hoán dụ và đối lập: Thể hiện ý chí chiến đấu, sức mạnh tinh thần của dân tộc Việt Nam trước kẻ thù.
  • B. So sánh: So sánh gậy tre với sắt thép.
  • C. Nhân hóa: Gán đặc điểm cho gậy tre.
  • D. Ẩn dụ: Ẩn ý về sự yếu kém của ta.

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trong văn học là gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách chính xác và khách quan nhất.
  • B. Thuyết phục người đọc tin vào một quan điểm.
  • C. Biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ, tạo hình ảnh và giá trị thẩm mỹ.
  • D. Chỉ để ghi chép lại sự kiện lịch sử.

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định "chủ đề" của văn bản giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Cấu trúc câu và từ ngữ.
  • C. Số lượng nhân vật trong câu chuyện.
  • D. Vấn đề chính, nội dung cốt lõi được thể hiện trong văn bản.

Câu 23: Đọc đoạn văn: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo". Từ "khẽ đưa vèo" gợi lên cảm giác gì về chuyển động của chiếc lá?

  • A. Chiếc lá rơi rất chậm và nhẹ nhàng.
  • B. Chiếc lá rơi nhanh và đột ngột trong gió.
  • C. Chiếc lá đứng yên không chuyển động.
  • D. Chiếc lá bay lên cao.

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, "lí lẽ" có vai trò như thế nào?

  • A. Giải thích, phân tích để làm sáng tỏ cho luận điểm và kết nối luận điểm với bằng chứng.
  • B. Chỉ là những câu hỏi tu từ.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho bằng chứng.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần kết bài.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

  • A. Thơ trữ tình không thể hiện cảm xúc, văn xuôi tự sự thì có.
  • B. Thơ trữ tình thể hiện cảm xúc qua cốt truyện, văn xuôi tự sự thể hiện qua vần điệu.
  • C. Thơ trữ tình thường bộc lộ cảm xúc trực tiếp, tập trung vào nội tâm; văn xuôi tự sự thường thể hiện gián tiếp qua hành động, sự kiện, miêu tả nội tâm.
  • D. Cả hai thể loại đều thể hiện cảm xúc như nhau.

Câu 26: Đọc đoạn văn: "Những ngọn núi đứng sừng sững như những người lính canh gác bầu trời". Biện pháp tu từ "đứng sừng sững như những người lính canh gác bầu trời" là biện pháp gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh kết hợp nhân hóa: Làm cho hình ảnh ngọn núi trở nên sống động, hùng vĩ, vững chãi.
  • B. Ẩn dụ: Ẩn ý về sự nguy hiểm của ngọn núi.
  • C. Hoán dụ: Lấy đặc điểm để chỉ sự vật.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh sự đứng vững.

Câu 27: Trong một văn bản, việc sử dụng "từ ngữ xưng hô" có thể giúp người đọc nhận biết điều gì về mối quan hệ giữa các nhân vật hoặc giữa người nói/viết với người đọc/người nghe?

  • A. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • B. Địa điểm chính trong văn bản.
  • C. Chủ đề chính của văn bản.
  • D. Mối quan hệ và thái độ của người nói/viết đối với người nghe/đọc hoặc giữa các nhân vật.

Câu 28: Đọc câu văn: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm". Phép tu từ nào được sử dụng ở đây và thể hiện điều gì?

  • A. Nói quá kết hợp ẩn dụ: Khẳng định và đề cao sức mạnh cải tạo của con người, khả năng biến điều không thể thành có thể nhờ lao động.
  • B. So sánh: So sánh sỏi đá với cơm.
  • C. Nhân hóa: Gán đặc điểm cho sỏi đá.
  • D. Hoán dụ: Lấy sỏi đá chỉ khó khăn.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "bối cảnh sáng tác" (thời điểm, hoàn cảnh ra đời) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp người đọc học thuộc lòng bài thơ dễ hơn.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn nguồn gốc cảm hứng, tâm trạng tác giả và ý nghĩa sâu sắc của bài thơ trong hoàn cảnh cụ thể.
  • C. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin bên lề, không liên quan đến nội dung bài thơ.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích ngôn ngữ và hình ảnh thơ.

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, "kết bài" thường có chức năng gì?

  • A. Chỉ để tóm tắt lại cốt truyện.
  • B. Giới thiệu vấn đề sẽ nghị luận.
  • C. Trình bày các bằng chứng chi tiết nhất.
  • D. Tổng kết vấn đề, khẳng định lại ý kiến, có thể mở rộng hoặc nêu suy nghĩ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong phân tích một văn bản văn học, việc xác định 'ngôi kể' và 'điểm nhìn' giúp người đọc nhận biết điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn trích tự sự.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Hai câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào để đặc tả cảnh vật mùa thu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần nào thường trình bày các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề cần bàn luận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy là mặt trời của đời tôi'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và tác dụng của nó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được thời gian, địa điểm và hoàn cảnh diễn ra câu chuyện?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn văn: 'Cái rét tháng Giêng ngọt như mía lùi'. Biện pháp tu từ 'ngọt như mía lùi' là biện pháp gì và nó gợi lên cảm giác gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Yếu tố nào trong văn bản tự sự thể hiện chuỗi các sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, liên quan đến hành động của nhân vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc câu văn: 'Cả làng xúm lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích vai trò của 'xung đột' trong một tác phẩm tự sự.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'. Phép tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này và ý nghĩa của nó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đọc đoạn văn: 'Chiếc xe đạp lọc cọc đưa ông đến trường mỗi ngày'. Từ 'lọc cọc' thuộc loại từ nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một văn bản tự sự, việc chú ý đến 'diễn biến tâm trạng' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đọc đoạn thơ: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'. Phép tu từ 'nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương' là phép gì và nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, 'bằng chứng' có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đọc câu thơ: 'Gậy tre chông lại sắt thép của quân thù'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trong văn học là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi đọc một văn bản, việc xác định 'chủ đề' của văn bản giúp người đọc nắm bắt được điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đọc đoạn văn: 'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'. Từ 'khẽ đưa vèo' gợi lên cảm giác gì về chuyển động của chiếc lá?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, 'lí lẽ' có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc giữa thơ trữ tình và văn xuôi tự sự.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn: 'Những ngọn núi đứng sừng sững như những người lính canh gác bầu trời'. Biện pháp tu từ 'đứng sừng sững như những người lính canh gác bầu trời' là biện pháp gì và tác dụng của nó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong một văn bản, việc sử dụng 'từ ngữ xưng hô' có thể giúp người đọc nhận biết điều gì về mối quan hệ giữa các nhân vật hoặc giữa người nói/viết với người đọc/người nghe?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đọc câu văn: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm'. Phép tu từ nào được sử dụng ở đây và thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'bối cảnh sáng tác' (thời điểm, hoàn cảnh ra đời) có ý nghĩa như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, 'kết bài' thường có chức năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ cảnh phân tích thơ, khái niệm nào sau đây chủ yếu đề cập đến cách tổ chức các yếu tố âm thanh (như vần, nhịp, thanh điệu) và hình ảnh, từ ngữ để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ và truyền tải cảm xúc?

  • A. Chủ đề bài thơ
  • B. Tư tưởng bài thơ
  • C. Hình thức nghệ thuật
  • D. Nội dung phản ánh

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì là cốt lõi nhất?

  • A. Cách sắp xếp các câu thơ trong bài.
  • B. Vấn đề, hiện tượng đời sống được nhà thơ quan tâm và thể hiện.
  • C. Số lượng âm tiết trong mỗi câu thơ.
  • D. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố "nhịp" được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

  • A. Sự lặp lại của các phụ âm đầu câu.
  • B. Cách gieo vần ở cuối mỗi câu thơ.
  • C. Việc sử dụng các từ láy.
  • D. Cách ngắt hơi khi đọc, tạo nên sự ngắt nghỉ đều đặn hoặc bất thường.

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ"

  • A. Tạo hình ảnh so sánh ngầm, làm nổi bật sự vĩ đại, thiêng liêng của đối tượng được nói đến.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên hài hước, dí dỏm hơn.
  • C. Nhấn mạnh số lượng sự vật được nhắc đến.
  • D. Liệt kê các đặc điểm của sự vật một cách chi tiết.

Câu 5: Đọc đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)
Phân tích yếu tố "hình ảnh" trong đoạn thơ trên chủ yếu gợi lên điều gì?

  • A. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • B. Cuộc sống lao động tấp nập, vui tươi trên sông nước.
  • C. Cảm giác chia lìa, trôi dạt, nhỏ bé của con người trước không gian rộng lớn.
  • D. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông.

Câu 6: Khi đọc thơ, việc nhận biết và phân tích "vần" (hiệp vần) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự liên kết về âm thanh giữa các câu thơ, giúp bài thơ có tính nhạc và dễ ghi nhớ.
  • B. Xác định nội dung chính mà bài thơ muốn truyền tải.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn hoặc ngắn hơn.
  • D. Chỉ ra thời gian sáng tác của bài thơ.

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của ngôn ngữ trong thơ?

  • A. Biểu đạt cảm xúc, tâm trạng.
  • B. Gợi hình ảnh, liên tưởng phong phú.
  • C. Tạo nhạc điệu, âm hưởng cho bài thơ.
  • D. Cung cấp thông tin một cách khách quan, chính xác về sự vật.

Câu 8: Đọc câu thơ:
"Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
Biện pháp tu từ "lá vàng" là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tươi tắn của lá.
  • B. Hình ảnh giàu sức gợi tả, gợi cảm giác mùa thu, sự tàn phai, buồn bã.
  • C. Nhân hóa, khiến lá cây có hành động như con người.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của lá vàng.

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò là người bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhà thơ hoặc của một nhân vật tưởng tượng?

  • A. Người kể chuyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Nhân vật trữ tình
  • D. Tác giả

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Tôi là kẻ bộ hành phiêu lãng
Giữa sa mạc đời bỗng khát khao"
(Tự tình - Xuân Diệu)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Tôi là kẻ bộ hành phiêu lãng / Giữa sa mạc đời..." và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự đông đúc của cuộc đời.
  • B. Hoán dụ, chỉ một phần của cuộc đời.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của từ "đời".
  • D. Ẩn dụ, gợi cảm giác cuộc đời rộng lớn, cô đơn, thiếu vắng ý nghĩa hoặc tình yêu.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "thể thơ" (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, tự do) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ra tên của nhà thơ sáng tác bài đó.
  • B. Giúp nhận biết cấu trúc câu, cách gieo vần, nhịp điệu cơ bản của bài thơ.
  • C. Làm rõ nội dung chính của bài thơ.
  • D. Phân biệt thơ với văn xuôi hoàn toàn.

Câu 12: Đọc hai câu thơ:
"Dưới trăng quyên đã gọi hè,
Đầu tường lửa lựu lập loè đơm bông."
(Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Biện pháp tu từ "quyên đã gọi hè" là gì và tác dụng của nó?

  • A. Nhân hóa, làm cho cảnh vật (tiếng chim quyên) trở nên sống động, có hồn, gợi sự báo hiệu mùa hè đến.
  • B. So sánh, so sánh tiếng chim quyên với lời gọi.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh tiếng chim quyên.
  • D. Hoán dụ, dùng tiếng chim để chỉ thời gian.

Câu 13: Trong phân tích thơ, "biểu tượng" là yếu tố như thế nào?

  • A. Là tên riêng của tác giả.
  • B. Là một câu thơ được lặp đi lặp lại nhiều lần.
  • C. Là từ ngữ chỉ hành động cụ thể, rõ ràng.
  • D. Là hình ảnh cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính đa nghĩa.

Câu 14: Đọc khổ thơ sau:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao"
(Nhớ đồng - Tố Hữu)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong khổ thơ này và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự giống nhau giữa các sự vật.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về tình cảm.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh cảm xúc nhớ thương da diết, sâu sắc.
  • D. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên sống động.

Câu 15: Khi phân tích "tư tưởng" của bài thơ, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Quan điểm, thái độ, nhận thức của nhà thơ đối với vấn đề được thể hiện trong bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ trong bài.
  • C. Màu sắc chủ đạo được miêu tả.
  • D. Tên của các nhân vật được nhắc đến.

Câu 16: Đọc câu thơ:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Phân tích sự khác biệt và ý nghĩa của hình ảnh "Mặt trời của bắp" và "Mặt trời của mẹ".

  • A. Cả hai đều chỉ mặt trời tự nhiên, chỉ khác vị trí.
  • B. "Mặt trời của bắp" chỉ ánh sáng, "Mặt trời của mẹ" chỉ bóng tối.
  • C. Cả hai đều là ẩn dụ, chỉ sự giàu có.
  • D. "Mặt trời của bắp" là mặt trời tự nhiên (nguồn sống vật lý), "Mặt trời của mẹ" là ẩn dụ chỉ em bé (nguồn sống tinh thần), làm nổi bật tình mẫu tử thiêng liêng.

Câu 17: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp người đọc cảm nhận được tâm trạng, cảm xúc cụ thể mà nhà thơ muốn gửi gắm?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng được thể hiện.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Tên của bài thơ.
  • D. Năm sáng tác của bài thơ.

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
"Ngàn mai lạt nắng đông gay gắt
Đã xế chiều rồi còn chửa tan"
(Chiều tối - Hồ Chí Minh)
Cảm giác chủ đạo mà hai câu thơ này gợi lên là gì?

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi.
  • B. Sự lạnh lẽo, mệt mỏi, khắc nghiệt.
  • C. Sự ấm áp, bình yên.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "xuất xứ" và "hoàn cảnh sáng tác" của bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu nội dung và ý nghĩa bài thơ?

  • A. Giúp đếm chính xác số lượng câu thơ.
  • B. Xác định loại giấy mà nhà thơ đã viết.
  • C. Cung cấp bối cảnh lịch sử, xã hội, hoàn cảnh riêng của tác giả, giúp hiểu sâu hơn nguồn gốc cảm hứng và ý nghĩa bài thơ.
  • D. Chỉ ra số lượng bản in của bài thơ.

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày"
(Quê hương - Đỗ Trung Quân)
Biện pháp tu từ "Quê hương là chùm khế ngọt" là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm cho khái niệm "quê hương" trở nên cụ thể, gần gũi, gợi cảm giác ngọt ngào, thân thương.
  • B. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về sự giàu có.
  • C. Nhân hóa, làm cho quê hương có hành động.
  • D. Hoán dụ, dùng "chùm khế ngọt" để chỉ một phần của quê hương.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, "giọng điệu" của bài thơ phản ánh điều gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người nói (nhân vật trữ tình/tác giả) được thể hiện qua lời thơ.
  • C. Chiều dài trung bình của các câu thơ.
  • D. Màu mực mà nhà thơ đã viết.

Câu 22: Đọc câu thơ:
"Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực Tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua"
(Ông đồ - Vũ Đình Liên)
Cảm giác chủ đạo về "ông đồ" được gợi lên trong khổ thơ này là gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự vui vẻ, hòa nhập với cuộc sống hiện đại.
  • C. Sự lạc lõng, cũ kỹ, đáng thương.
  • D. Sự tức giận, bất mãn.

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên tính nhạc, sự du dương, dễ đi vào lòng người đọc?

  • A. Số lượng nhân vật trữ tình.
  • B. Chủ đề của bài thơ.
  • C. Xuất xứ của bài thơ.
  • D. Nhạc điệu (sự phối hợp của vần, nhịp, thanh điệu, ngôn ngữ).

Câu 24: Đọc đoạn thơ:
"Cá nhô đầu ngọn sóng
Trăng nằm sõng soài trên mặt nước"
(Hai nửa vầng trăng - Khuyết danh)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Trăng nằm sõng soài trên mặt nước" và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, so sánh trăng với một vật dài.
  • B. Nhân hóa, làm cho hình ảnh trăng trở nên sinh động, gợi cảm giác thư thái, gần gũi.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa sâu xa về sự mệt mỏi.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hình ảnh trăng.

Câu 25: Khi phân tích thơ, việc đánh giá "hiệu quả biểu đạt" của các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ ra số lượng lỗi chính tả trong bài thơ.
  • B. Xác định kích thước của bài thơ trên trang giấy.
  • C. Liệt kê tất cả các từ khó trong bài thơ.
  • D. Xem xét các yếu tố nghệ thuật đã góp phần như thế nào vào việc thể hiện nội dung, cảm xúc và làm tăng giá trị thẩm mỹ của bài thơ.

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
"Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người."
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Việc lặp lại cụm từ "Ta về" ở đầu câu có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

  • A. Tạo điệp khúc, nhấn mạnh hành động "trở về" và gợi cảm giác lưu luyến, bâng khuâng.
  • B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • C. Giảm bớt cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • D. Chỉ ra hướng đi cụ thể của nhân vật.

Câu 27: Để hiểu sâu sắc một bài thơ, người đọc cần làm gì sau khi đọc lướt qua văn bản?

  • A. Đóng sách lại và không đọc nữa.
  • B. Chỉ tập trung vào số lượng câu thơ.
  • C. Đọc kỹ từng câu, từng chữ, tìm hiểu nghĩa của từ ngữ, hình ảnh, các biện pháp tu từ.
  • D. Chỉ đọc phần chú thích cuối bài.

Câu 28: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Các hình ảnh trong khổ thơ trên chủ yếu gợi lên không gian như thế nào?

  • A. Một không gian ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Một không gian vắng vẻ, tĩnh lặng, thu nhỏ.
  • C. Một không gian rộng lớn, hùng vĩ.
  • D. Một không gian rực rỡ, đầy màu sắc.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa các câu thơ, khổ thơ, giúp bài thơ trở thành một chỉnh thể thống nhất?

  • A. Số lượng chú thích.
  • B. Màu sắc của trang sách.
  • C. Cấu trúc (bố cục) bài thơ.
  • D. Kích thước chữ viết.

Câu 30: Khi đọc và cảm nhận thơ, điều quan trọng nhất là gì để có thể thực sự "chạm" tới ý nghĩa và cảm xúc mà bài thơ truyền tải?

  • A. Ghi nhớ thật nhiều từ ngữ khó.
  • B. Tìm ra thật nhiều lỗi chính tả.
  • C. Chỉ đọc thuộc lòng bài thơ mà không cần hiểu nghĩa.
  • D. Kết hợp phân tích các yếu tố hình thức và nội dung với sự đồng cảm, rung động và liên tưởng cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong ngữ cảnh phân tích thơ, khái niệm nào sau đây chủ yếu đề cập đến cách tổ chức các yếu tố âm thanh (như vần, nhịp, thanh điệu) và hình ảnh, từ ngữ để tạo nên hiệu quả thẩm mỹ và truyền tải cảm xúc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' của bài thơ giúp người đọc hiểu được điều gì là cốt lõi nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố 'nhịp' được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ sau:
'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn thơ:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Tràng Giang - Huy Cận)
Phân tích yếu tố 'hình ảnh' trong đoạn thơ trên chủ yếu gợi lên điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi đọc thơ, việc nhận biết và phân tích 'vần' (hiệp vần) có vai trò gì quan trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của ngôn ngữ trong thơ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc câu thơ:
'Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'
Biện pháp tu từ 'lá vàng' là gì và có tác dụng chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Yếu tố nào trong thơ trữ tình đóng vai trò là người bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhà thơ hoặc của một nhân vật tưởng tượng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
'Tôi là kẻ bộ hành phiêu lãng
Giữa sa mạc đời bỗng khát khao'
(Tự tình - Xuân Diệu)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Tôi là kẻ bộ hành phiêu lãng / Giữa sa mạc đời...' và tác dụng của nó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'thể thơ' (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, tự do) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc hai câu thơ:
'Dưới trăng quyên đã gọi hè,
Đầu tường lửa lựu lập loè đơm bông.'
(Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Biện pháp tu từ 'quyên đã gọi hè' là gì và tác dụng của nó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong phân tích thơ, 'biểu tượng' là yếu tố như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc khổ thơ sau:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao'
(Nhớ đồng - Tố Hữu)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong khổ thơ này và tác dụng của nó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích 'tư tưởng' của bài thơ, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc câu thơ:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
(Khúc hát ru nh??ng em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Phân tích sự khác biệt và ý nghĩa của hình ảnh 'Mặt trời của bắp' và 'Mặt trời của mẹ'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Yếu tố nào trong thơ trữ tình giúp người đọc cảm nhận được tâm trạng, cảm xúc cụ thể mà nhà thơ muốn gửi gắm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn thơ:
'Ngàn mai lạt nắng đông gay gắt
Đã xế chiều rồi còn chửa tan'
(Chiều tối - Hồ Chí Minh)
Cảm giác chủ đạo mà hai câu thơ này gợi lên là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'xuất xứ' và 'hoàn cảnh sáng tác' của bài thơ có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu nội dung và ý nghĩa bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc đoạn thơ:
'Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày'
(Quê hương - Đỗ Trung Quân)
Biện pháp tu từ 'Quê hương là chùm khế ngọt' là gì và tác dụng của nó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, 'giọng điệu' của bài thơ phản ánh điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu thơ:
'Mỗi năm hoa đào nở
Lại thấy ông đồ già
Bày mực Tàu giấy đỏ
Bên phố đông người qua'
(Ông đồ - Vũ Đình Liên)
Cảm giác chủ đạo về 'ông đồ' được gợi lên trong khổ thơ này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Yếu tố nào trong thơ giúp tạo nên tính nhạc, sự du dương, dễ đi vào lòng người đọc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn thơ:
'Cá nhô đầu ngọn sóng
Trăng nằm sõng soài trên mặt nước'
(Hai nửa vầng trăng - Khuyết danh)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Trăng nằm sõng soài trên mặt nước' và tác dụng của nó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích thơ, việc đánh giá 'hiệu quả biểu đạt' của các yếu tố nghệ thuật (hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn thơ:
'Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người.'
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Việc lặp lại cụm từ 'Ta về' ở đầu câu có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để hiểu sâu sắc một bài thơ, người đọc cần làm gì sau khi đọc lướt qua văn bản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Các hình ảnh trong khổ thơ trên chủ yếu gợi lên không gian như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa các câu thơ, khổ thơ, giúp bài thơ trở thành một chỉnh thể thống nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đọc và cảm nhận thơ, điều quan trọng nhất là gì để có thể thực sự 'chạm' tới ý nghĩa và cảm xúc mà bài thơ truyền tải?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Huy Cận, Tràng giang)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong cụm từ "buồn điệp điệp" để diễn tả tâm trạng?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ/Điệp từ (Láy từ)
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định "tứ thơ" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Nghĩa đen của từng từ ngữ.
  • D. Ý tưởng chủ đạo, cảm hứng xuyên suốt và cách triển khai bài thơ.

Câu 3: Khi phân tích "nghệ thuật" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ nội dung, ý nghĩa mà tác phẩm truyền tải.
  • B. Các thủ pháp, phương tiện, hình thức biểu đạt mà tác giả sử dụng để xây dựng tác phẩm.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Chỉ các biện pháp tu từ.

Câu 4: Phân tích câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi" (Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước). Hình ảnh "Mặt trời của bắp" là một ví dụ tiêu biểu cho biện pháp tu từ nào, thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người?

  • A. Ẩn dụ - Thể hiện sự gắn bó mật thiết, nuôi dưỡng của thiên nhiên với sự sống con người.
  • B. So sánh - So sánh mặt trời với bắp ngô.
  • C. Nhân hóa - Gán hành động "nằm" cho mặt trời.
  • D. Hoán dụ - Lấy một bộ phận (mặt trời) để chỉ cái toàn thể (vũ trụ).

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc móm mém cười nhạt. Cái cười như mếu." (Nam Cao, Lão Hạc). Phân tích sự đối lập trong cụm từ "cười như mếu" giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì về nhân vật Lão Hạc lúc này?

  • A. Sự hài hước, lạc quan của lão.
  • B. Sự tức giận, căm ghét của lão.
  • C. Sự đau khổ, bi kịch ẩn giấu bên trong nụ cười gượng gạo.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm của lão.

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

  • A. Cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • C. Lời người kể chuyện khách quan.
  • D. Các sự kiện lịch sử được tái hiện.

Câu 7: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ láy trong đoạn thơ sau:
"Lom khom dưới núi tiều vài chú,Lác đác bên sông chợ mấy nhà."
(Nguyễn Trãi, Bài ca Côn Sơn)
Các từ láy này góp phần diễn tả điều gì về cảnh vật?

  • A. Sự đông đúc, nhộn nhịp.
  • B. Sự vắng vẻ, thưa thớt, gợi cảm giác tiêu điều.
  • C. Sự trù phú, giàu có.
  • D. Sự bí ẩn, rùng rợn.

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi (truyện, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "nội dung" của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện.
  • B. Hệ thống nhân vật.
  • C. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu.

Câu 9: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu thơ: "Cây dừa sải tay đón gió" (Trần Đăng Khoa). Biện pháp này gợi lên hình ảnh cây dừa như thế nào?

  • A. Sống động, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống như con người.
  • B. Nhỏ bé, yếu ớt trước gió bão.
  • C. Cô đơn, buồn bã.
  • D. Tĩnh lặng, bất động.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Trong làn nắng ửng: khói mơ tan,
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng...
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Bính, Chiều xuân)
Phân tích cách sử dụng màu sắc ("nắng ửng", "lấm tấm vàng", "sóng biếc", "lá vàng") cho thấy điều gì về bức tranh thiên nhiên được miêu tả?

  • A. Bức tranh u tối, lạnh lẽo.
  • B. Bức tranh rực rỡ, chói chang.
  • C. Bức tranh hỗn độn, thiếu hài hòa.
  • D. Bức tranh tươi tắn, nhẹ nhàng, giàu sức sống của mùa xuân.

Câu 11: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng ngôi "tôi" xưng hô có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo khoảng cách khách quan giữa tác giả và cảm xúc.
  • B. Bộc lộ trực tiếp, chân thành cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • C. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Miêu tả cảnh vật một cách hoàn toàn khách quan.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của "nhan đề" trong một tác phẩm văn học. Nhan đề thường có chức năng gì?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện một cách chi tiết.
  • C. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng hoặc một khía cạnh nổi bật của tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi ngẫu nhiên.

Câu 13: Đọc câu thơ: "Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông" (Nguyễn Du, Truyện Kiều). Âm thanh nào được lặp lại chủ yếu trong câu thơ này, góp phần tạo nên nhịp điệu và gợi tả hình ảnh?

  • A. Âm "l" (lửa, lựu, lập lòe) - Gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, lung linh của bông lựu.
  • B. Âm "đ" (đầu, đâm) - Gợi sự mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Âm "b" (bông) - Gợi sự mềm mại.
  • D. Âm "ng" (tường) - Gợi sự tĩnh lặng.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ theo cấu trúc, người đọc có thể xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ số lượng câu thơ và số tiếng trong mỗi câu.
  • B. Chỉ các biện pháp tu từ được sử dụng rải rác.
  • C. Chỉ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ.
  • D. Cách chia khổ, cách sắp xếp ý, hình ảnh, sự phát triển của mạch cảm xúc.

Câu 15: Đọc câu thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Nguyễn Khuyến, Thu điếu). Từ láy "lạnh lẽo" gợi tả cảm giác gì về không gian mùa thu?

  • A. Cái tĩnh lặng, se lạnh, hiu hắt đặc trưng của mùa thu.
  • B. Sự ấm áp, dễ chịu.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Sự nóng bức, khó chịu.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô trực tiếp với một người, vật, hoặc ý niệm không có mặt hoặc không thể đáp lời, nhằm bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hô ứng (Gọi hồn)
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh "cành liễu" và "tiếng hát" trong câu thơ "Qua ngõ liễu điều, nghe tiếng hát" (thơ cổ). Sự đối lập này gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?

  • A. Sự đối lập giữa cảnh vật tĩnh lặng, u buồn (liễu rủ) và âm thanh sống động, gợi cảm xúc (tiếng hát).
  • B. Sự hài hòa tuyệt đối giữa cảnh và tình.
  • C. Cả hai hình ảnh đều gợi lên sự vui tươi, rộn rã.
  • D. Cả hai hình ảnh đều gợi lên sự hoang vắng, cô quạnh.

Câu 18: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm, người đọc cần tìm hiểu về điều gì?

  • A. Các biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • B. Vấn đề chính, hiện thực đời sống mà tác phẩm tập trung phản ánh.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Vần và nhịp điệu của bài thơ.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa "so sánh" và "ẩn dụ". Điểm cốt lõi để phân biệt hai biện pháp này là gì?

  • A. So sánh dùng để miêu tả người, ẩn dụ dùng để miêu tả vật.
  • B. So sánh chỉ có một vế, ẩn dụ có hai vế.
  • C. So sánh dựa trên sự tương đồng, ẩn dụ dựa trên sự đối lập.
  • D. So sánh có từ ngữ so sánh tường minh ("như", "là", "tựa",...), ẩn dụ không dùng từ ngữ so sánh trực tiếp.

Câu 20: Đọc câu thơ: "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông" (Nguyễn Bính, Tương Tư). Biện pháp tu từ nào được sử dụng, thể hiện điều gì về tình cảm trong bài thơ?

  • A. Nhân hóa - Diễn tả nỗi nhớ thương con người thông qua hình ảnh địa danh.
  • B. Hoán dụ - Lấy địa danh để chỉ con người.
  • C. So sánh - So sánh thôn Đoài với thôn Đông.
  • D. Điệp ngữ - Lặp lại từ "thôn".

Câu 21: Phân tích vai trò của "giọng điệu" trong một tác phẩm văn học. Giọng điệu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Chỉ xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
  • C. Thể hiện thái độ, cảm xúc của tác giả/người kể/nhân vật, giúp cảm nhận không khí của tác phẩm.
  • D. Chỉ có tác dụng làm cho câu văn dài hơn.

Câu 22: Đọc đoạn thơ:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Xuân Diệu, Vội vàng)
Biện pháp tu từ "điệp cấu trúc" (lặp lại cấu trúc câu "Tôi muốn...") kết hợp với hành động phi lí ("tắt nắng", "buộc gió") thể hiện điều gì về tâm trạng và mong muốn của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự bất lực, chán nản trước cuộc sống.
  • B. Khát khao mãnh liệt muốn níu giữ thời gian, vẻ đẹp của cuộc sống.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thế giới xung quanh.
  • D. Nỗi sợ hãi, lo lắng về tương lai.

Câu 23: Khi phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của một hình ảnh trong tác phẩm, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào nghĩa đen của hình ảnh đó.
  • B. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan của người đọc.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến của người khác.
  • D. Ngữ cảnh trong tác phẩm, các liên tưởng văn hóa, xã hội và quan niệm của tác giả/thời đại.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ mang tính gợi hình, gợi cảm trong thơ. Chúng góp phần chủ yếu vào việc gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung cụ thể về sự vật, hiện tượng và cảm nhận sâu sắc về cảm xúc, không khí.
  • B. Chỉ để kéo dài câu thơ.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin một cách khô khan, khách quan.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 25: Đọc câu thơ: "Bỗng nghe văng vẳng tiếng ai ca" (Nguyễn Khuyến, Thu điếu). Từ láy "văng vẳng" gợi tả điều gì về âm thanh?

  • A. Âm thanh rất to và rõ ràng.
  • B. Âm thanh rất gần, ngay bên tai.
  • C. Âm thanh từ xa vọng lại, không rõ ràng, mơ hồ.
  • D. Âm thanh chói tai, khó chịu.

Câu 26: Khi phân tích "mạch cảm xúc" của bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến sự vận động, thay đổi của yếu tố nào xuyên suốt tác phẩm?

  • A. Số lượng các biện pháp tu từ.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng câu thơ trong mỗi khổ.
  • D. Các sự kiện được kể lại.

Câu 27: Phân tích câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay" (Tố Hữu, Việt Bắc). Hình ảnh "áo chàm" là một ví dụ về biện pháp tu từ nào, gợi nhắc đến đối tượng nào?

  • A. Ẩn dụ - Chỉ màu sắc của bầu trời.
  • B. So sánh - So sánh áo với màu chàm.
  • C. Hoán dụ - Lấy đặc điểm trang phục để chỉ con người Việt Bắc.
  • D. Nhân hóa - Gán hành động "đưa" cho áo chàm.

Câu 28: Khi đánh giá "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì mà tác phẩm thể hiện?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận con người, sự lên án cái ác và niềm tin vào phẩm giá con người.
  • B. Cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong tác phẩm.
  • D. Việc tác giả chỉ miêu tả cảnh vật mà không đề cập đến con người.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "tình huống truyện" và "cốt truyện".

  • A. Tình huống truyện chỉ có trong thơ, cốt truyện chỉ có trong văn xuôi.
  • B. Tình huống truyện là toàn bộ diễn biến, cốt truyện chỉ là một sự kiện nhỏ.
  • C. Tình huống truyện là nhân vật chính, cốt truyện là nhân vật phụ.
  • D. Tình huống truyện là hoàn cảnh đặc biệt giúp bộc lộ tính cách, mối quan hệ; cốt truyện là chuỗi sự kiện diễn ra theo trình tự nhất định.

Câu 30: Đọc câu thơ: "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao" (Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nhàn). Phân tích biện pháp tu từ "tiểu đối" trong hai câu thơ này, thể hiện điều gì về quan niệm sống của tác giả?

  • A. So sánh - So sánh người dại với người khôn.
  • B. Tiểu đối - Thể hiện quan niệm sống đối lập, khẳng định sự lựa chọn ẩn dật, xa lánh danh lợi.
  • C. Điệp ngữ - Lặp lại từ "ta" và "người".
  • D. Nhân hóa - Gán đặc điểm cho "nơi vắng vẻ".

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'
(Huy Cận, Tràng giang)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong cụm từ 'buồn điệp điệp' để diễn tả tâm trạng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định 'tứ thơ' giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi phân tích 'nghệ thuật' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi' (Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước). Hình ảnh 'Mặt trời của bắp' là một ví dụ tiêu biểu cho biện pháp tu từ nào, thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Lão Hạc móm mém cười nhạt. Cái cười như mếu.' (Nam Cao, Lão Hạc). Phân tích sự đối lập trong cụm từ 'cười như mếu' giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì về nhân vật Lão Hạc lúc này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong cấu trúc của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các từ láy trong đoạn thơ sau:
'Lom khom dưới núi tiều vài chú,Lác đác bên sông chợ mấy nhà.'
(Nguyễn Trãi, Bài ca Côn Sơn)
Các từ láy này góp phần diễn tả điều gì về cảnh vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi (truyện, tiểu thuyết), yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'nội dung' của tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong câu thơ: 'Cây dừa sải tay đón gió' (Trần Đăng Khoa). Biện pháp này gợi lên hình ảnh cây dừa như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
'Trong làn nắng ửng: khói mơ tan,
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng...
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'
(Nguyễn Bính, Chiều xuân)
Phân tích cách sử dụng màu sắc ('nắng ửng', 'lấm tấm vàng', 'sóng biếc', 'lá vàng') cho thấy điều gì về bức tranh thiên nhiên được miêu tả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong một bài thơ trữ tình, việc sử dụng ngôi 'tôi' xưng hô có tác dụng chủ yếu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của 'nhan đề' trong một tác phẩm văn học. Nhan đề thường có chức năng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc câu thơ: 'Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông' (Nguyễn Du, Truyện Kiều). Âm thanh nào được lặp lại chủ yếu trong câu thơ này, góp phần tạo nên nhịp điệu và gợi tả hình ảnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ theo cấu trúc, người đọc có thể xem xét những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đọc câu thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Nguyễn Khuyến, Thu điếu). Từ láy 'lạnh lẽo' gợi tả cảm giác gì về không gian mùa thu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô trực tiếp với một người, vật, hoặc ý niệm không có mặt hoặc không thể đáp lời, nhằm bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh 'cành liễu' và 'tiếng hát' trong câu thơ 'Qua ngõ liễu điều, nghe tiếng hát' (thơ cổ). Sự đối lập này gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm, người đọc cần tìm hiểu về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa 'so sánh' và 'ẩn dụ'. Điểm cốt lõi để phân biệt hai biện pháp này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc câu thơ: 'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông' (Nguyễn Bính, Tương Tư). Biện pháp tu từ nào được sử dụng, thể hiện điều gì về tình cảm trong bài thơ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích vai trò của 'giọng điệu' trong một tác phẩm văn học. Giọng điệu giúp người đọc cảm nhận điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn thơ:
'Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.'
(Xuân Diệu, Vội vàng)
Biện pháp tu từ 'điệp cấu trúc' (lặp lại cấu trúc câu 'Tôi muốn...') kết hợp với hành động phi lí ('tắt nắng', 'buộc gió') thể hiện điều gì về tâm trạng và mong muốn của chủ thể trữ tình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của một hình ảnh trong tác phẩm, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ ngữ mang tính gợi hình, gợi cảm trong thơ. Chúng góp phần chủ yếu vào việc gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc câu thơ: 'Bỗng nghe văng vẳng tiếng ai ca' (Nguyễn Khuyến, Thu điếu). Từ láy 'văng vẳng' gợi tả điều gì về âm thanh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích 'mạch cảm xúc' của bài thơ trữ tình, người đọc cần chú ý đến sự vận động, thay đổi của yếu tố nào xuyên suốt tác phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích câu thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay' (Tố Hữu, Việt Bắc). Hình ảnh 'áo chàm' là một ví dụ về biện pháp tu từ nào, gợi nhắc đến đối tượng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đánh giá 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì mà tác phẩm thể hiện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa 'tình huống truyện' và 'cốt truyện'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc câu thơ: 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao' (Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nhàn). Phân tích biện pháp tu từ 'tiểu đối' trong hai câu thơ này, thể hiện điều gì về quan niệm sống của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "người kể chuyện" và "điểm nhìn" giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện?

  • A. Chủ đề chính và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra các sự kiện trong truyện.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào cốt truyện.
  • D. Cách các sự kiện, nhân vật được nhìn nhận, miêu tả và cảm nhận trong tác phẩm.

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật qua con mắt của một đứa trẻ, với những liên tưởng ngộ nghĩnh, ngây thơ. Đây là ví dụ về việc sử dụng điểm nhìn nào trong tác phẩm văn học?

  • A. Điểm nhìn toàn tri.
  • B. Điểm nhìn của người kể chuyện là nhân vật (hạn tri).
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (khách quan).
  • D. Điểm nhìn đa chiều.

Câu 3: Trong một truyện ngắn, tác giả không trực tiếp nói rõ suy nghĩ của các nhân vật mà chỉ miêu tả hành động, lời nói và cử chỉ của họ. Độc giả phải tự suy luận về tâm trạng và ý định của nhân vật. Tác giả đang sử dụng loại người kể chuyện và điểm nhìn nào là chủ yếu?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
  • B. Người kể chuyện toàn tri (ngôi thứ ba).
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn bên ngoài.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn hạn tri.

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Trực tiếp tham gia vào tất cả các sự kiện chính với vai trò là nhân vật trung tâm.
  • B. Dẫn dắt độc giả theo dõi diễn biến của câu chuyện.
  • C. Miêu tả nhân vật, bối cảnh và các sự kiện.
  • D. Bày tỏ thái độ, cảm xúc hoặc bình luận về câu chuyện (tùy loại điểm nhìn).

Câu 5: Phân tích điểm nhìn trong một đoạn trích văn học giúp người đọc nhận diện được điều gì về thông điệp của tác phẩm?

  • A. Quan điểm, góc nhìn mà tác giả muốn độc giả tiếp nhận về thế giới và con người trong tác phẩm.
  • B. Số lượng chi tiết miêu tả được cung cấp.
  • C. Tốc độ diễn biến của cốt truyện.
  • D. Thể loại văn học cụ thể của tác phẩm.

Câu 6: Xét đoạn văn sau: "Hắn bước vào phòng, mặt mày cau có. Chắc lại vừa cãi nhau với vợ. Tôi lẳng lặng rót cho hắn chén trà, không hỏi gì." Đoạn văn này sử dụng loại người kể chuyện và điểm nhìn nào?

  • A. Người kể chuyện toàn tri.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn bên ngoài.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, điểm nhìn hạn tri.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện "toàn tri" và người kể chuyện "hạn tri" là gì?

  • A. Người kể chuyện toàn tri xưng "tôi", còn hạn tri xưng "hắn/cô ấy".
  • B. Người kể chuyện toàn tri chỉ miêu tả hành động, còn hạn tri miêu tả cả suy nghĩ.
  • C. Người kể chuyện toàn tri biết hết mọi điều về nhân vật và sự kiện, còn hạn tri chỉ biết trong phạm vi hiểu biết của một nhân vật hoặc giới hạn quan sát.
  • D. Người kể chuyện toàn tri thường xuất hiện trong thơ, còn hạn tri trong truyện ngắn.

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm sử dụng "người kể chuyện toàn tri", độc giả có lợi thế gì trong việc tiếp nhận câu chuyện?

  • A. Hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc, động cơ của nhiều nhân vật cùng lúc và bức tranh toàn cảnh của câu chuyện.
  • B. Được trải nghiệm câu chuyện một cách chân thực, gần gũi như chính nhân vật "tôi".
  • C. Có cơ hội tự suy luận và khám phá những điều ẩn giấu.
  • D. Dễ dàng đồng cảm và đặt mình vào vị trí của một nhân vật cụ thể.

Câu 9: Việc thay đổi điểm nhìn (ví dụ: từ toàn tri sang điểm nhìn của một nhân vật cụ thể) trong cùng một tác phẩm có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho cốt truyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo ra cái nhìn đa chiều về sự kiện và nhân vật, tăng tính khách quan hoặc gây bất ngờ.
  • C. Giảm bớt sự tham gia và tương tác của độc giả.
  • D. Chỉ phù hợp với thể loại truyện ngắn.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" (nhân vật trữ tình) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi bài thơ ra đời.
  • B. Cốt truyện và các sự kiện chính được kể lại.
  • C. Tiếng nói, cảm xúc, suy nghĩ của ai đang được thể hiện trong bài thơ.
  • D. Các biện pháp tu từ phức tạp được sử dụng.

Câu 11: Xét khổ thơ sau: "Tôi là con nai bị thương / Bước chân lang thang trên đồi." Chủ thể trữ tình trong khổ thơ này là ai?

  • A. Tác giả bài thơ.
  • B. Một người kể chuyện khách quan.
  • C. Một con nai thực tế.
  • D. Một cái "tôi" trữ tình hóa thân thành hình ảnh con nai bị thương.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa chủ thể trữ tình và tác giả thật giúp độc giả tránh được sai lầm gì?

  • A. Hiểu sai nghĩa đen của các từ ngữ.
  • B. Đồng nhất hoàn toàn cảm xúc của chủ thể trữ tình với cảm xúc thật của tác giả ngoài đời.
  • C. Không xác định được thể loại của bài thơ.
  • D. Bỏ qua các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 13: Trong một bài thơ, chủ thể trữ tình có thể xuất hiện dưới những hình thức nào?

  • A. Chỉ có thể là tác giả bài thơ.
  • B. Chỉ có thể là một nhân vật xưng "tôi".
  • C. Chỉ có thể là một giọng điệu khách quan.
  • D. Xưng "tôi", ẩn mình, hoặc nhập vai vào một hình tượng/nhân vật khác.

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), việc xác định "người viết" và "quan điểm" của họ giúp người đọc đánh giá điều gì về thông tin được cung cấp?

  • A. Độ dài và cấu trúc của văn bản.
  • B. Tính khách quan, độ tin cậy và góc nhìn định hướng của thông tin.
  • C. Số lượng hình ảnh hoặc biểu đồ đi kèm.
  • D. Thể loại văn bản thông tin cụ thể.

Câu 15: Một bài báo viết về vấn đề ô nhiễm môi trường, sử dụng nhiều số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín và trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học. Điều này cho thấy điều gì về quan điểm và cách tiếp cận của người viết?

  • A. Người viết cố gắng trình bày vấn đề một cách khách quan, dựa trên bằng chứng khoa học.
  • B. Người viết đang cố gắng thuyết phục người đọc theo một ý kiến cá nhân mạnh mẽ.
  • C. Người viết chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không có bất kỳ quan điểm nào.
  • D. Người viết đang sử dụng biện pháp tu từ để gây ấn tượng.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về "người nói/viết" giữa một bài thơ trữ tình và một bản tin thời sự?

  • A. Bài thơ dùng ngôi thứ nhất, bản tin dùng ngôi thứ ba.
  • B. Bài thơ có người kể chuyện, bản tin không có.
  • C. Bài thơ có chủ thể trữ tình bộc lộ cảm xúc, bản tin có người viết cố gắng đưa tin khách quan.
  • D. Bài thơ không có quan điểm, bản tin có quan điểm rõ ràng.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định "người viết" và "quan điểm/lập trường" của họ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của đoạn văn.
  • B. Tìm các từ ngữ khó hiểu trong đoạn văn.
  • C. Xác định thể loại cụ thể của đoạn văn.
  • D. Hiểu rõ luận điểm, cách triển khai lập luận và đánh giá tính thuyết phục của bài viết.

Câu 18: Một đoạn văn nghị luận đưa ra ý kiến phản đối việc sử dụng túi ni lông. Người viết sử dụng các lập luận về tác hại môi trường, chi phí xử lý rác thải, và xu hướng phát triển bền vững trên thế giới. Điều này cho thấy điều gì về cách người viết xây dựng lập trường?

  • A. Người viết đang củng cố lập trường của mình bằng cách đưa ra nhiều luận cứ và bằng chứng từ các khía cạnh khác nhau.
  • B. Người viết chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để đưa ra ý kiến.
  • C. Người viết không có lập trường rõ ràng về vấn đề.
  • D. Người viết đang cố gắng che giấu ý định thật của mình.

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học hoặc văn bản thông tin, việc chủ động đặt câu hỏi trong quá trình đọc (ví dụ: Ai là người nói? Họ nhìn sự việc từ góc độ nào? Quan điểm của họ là gì?) có tác dụng gì?

  • A. Giúp đọc nhanh hơn và tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ có tác dụng khi đọc thơ.
  • C. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp người đọc tương tác sâu hơn với văn bản, phân tích và hiểu rõ hơn các yếu tố như người kể/viết và quan điểm.

Câu 20: Phân tích điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp độc giả nhận ra sự khác biệt giữa "thực tế" trong truyện và "cách nhìn" về thực tế đó. Điều này thuộc kỹ năng đọc nào?

  • A. Kỹ năng nhận biết thông tin trực tiếp.
  • B. Kỹ năng phân tích và đánh giá.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ chi tiết.
  • D. Kỹ năng tóm tắt nội dung.

Câu 21: Xét đoạn văn: "Ngôi nhà cổ kính nằm khuất sau hàng cây. Ai đi qua cũng phải ngước nhìn, trầm trồ khen đẹp. Nhưng ít ai biết, bên trong cánh cửa gỗ nặng nề ấy là một câu chuyện buồn." Đoạn văn này hé lộ điều gì về người kể chuyện và điểm nhìn?

  • A. Người kể chuyện là một người qua đường (ngôi thứ nhất, hạn tri).
  • B. Người kể chuyện là nhân vật sống trong ngôi nhà (ngôi thứ nhất, hạn tri).
  • C. Người kể chuyện đứng ngoài (ngôi thứ ba), nhưng có vẻ biết rõ câu chuyện bên trong (gần với toàn tri).
  • D. Người kể chuyện chỉ miêu tả khách quan bên ngoài (ngôi thứ ba, bên ngoài).

Câu 22: Trong một bài thơ, nếu chủ thể trữ tình trực tiếp xưng "em" và bộc lộ nỗi nhớ thương về một người "anh", thì độc giả có thể suy đoán được điều gì về mối quan hệ hoặc cảm xúc chủ đạo?

  • A. Đó là cảm xúc nhớ thương trong một mối quan hệ tình cảm thân thiết, có thể là tình yêu đôi lứa.
  • B. Chủ thể trữ tình là một người mẹ nhớ con.
  • C. Chủ thể trữ tình đang nói về một người bạn thân.
  • D. Bài thơ đang kể về một sự kiện lịch sử.

Câu 23: Mục đích chính của việc tác giả lựa chọn một điểm nhìn cụ thể trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Để làm cho câu chuyện dài hơn hoặc ngắn hơn.
  • B. Để sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp hơn.
  • C. Để đơn giản hóa việc viết cho tác giả.
  • D. Để kiểm soát thông tin được tiết lộ, dẫn dắt cảm xúc và định hướng sự tiếp nhận của độc giả.

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện được sự thiên lệch (bias) trong cách trình bày thông tin của người viết đòi hỏi người đọc phải có kỹ năng gì?

  • A. Chỉ cần đọc thật nhanh.
  • B. Chỉ cần gạch chân các từ khóa.
  • C. Phân tích quan điểm của người viết, so sánh thông tin và đánh giá tính khách quan.
  • D. Thuộc lòng tất cả các sự kiện được nhắc đến.

Câu 25: Trong một văn bản nghị luận, việc người viết sử dụng các cụm từ như "theo ý kiến của tôi", "tôi cho rằng" thể hiện điều gì về vai trò của họ?

  • A. Người viết đang trích dẫn ý kiến của người khác.
  • B. Người viết đang trực tiếp bày tỏ quan điểm và lập trường cá nhân của mình.
  • C. Người viết đang cố gắng che giấu danh tính.
  • D. Người viết đang sử dụng ngôn ngữ khách quan, trung lập.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc xác định "điểm nhìn" không chỉ là nhìn qua "mắt" ai, mà còn là cảm nhận bằng những giác quan nào khác của người đó?

  • A. Chỉ có thị giác và thính giác.
  • B. Chỉ có khứu giác và vị giác.
  • C. Chỉ có xúc giác.
  • D. Tất cả các giác quan mà người đó có thể sử dụng để cảm nhận thế giới.

Câu 27: Một bài thơ kết thúc bằng câu hỏi tu từ. Việc phân tích chủ thể trữ tình và câu hỏi đó giúp độc giả hiểu được điều gì?

  • A. Tâm trạng băn khoăn, trăn trở, day dứt hoặc thái độ nhấn mạnh của chủ thể trữ tình trước một vấn đề.
  • B. Tác giả muốn độc giả trả lời trực tiếp câu hỏi đó.
  • C. Bài thơ chưa hoàn thành và còn thiếu nội dung.
  • D. Chủ thể trữ tình không có cảm xúc gì.

Câu 28: Đọc một văn bản quảng cáo, việc xác định "người viết" (đơn vị quảng cáo) và "quan điểm" (nhằm thuyết phục mua hàng) giúp người đọc làm gì?

  • A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được đưa ra.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn nội dung văn bản.
  • C. Nhận biết mục đích thuyết phục và đánh giá thông tin một cách tỉnh táo, phê phán.
  • D. Chỉ tập trung vào hình ảnh minh họa.

Câu 29: Trong truyện, nếu người kể chuyện là một nhân vật phụ (ngôi thứ nhất), thì thông tin về nhân vật chính có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Thông tin sẽ hoàn toàn khách quan và chính xác.
  • B. Thông tin có thể bị chủ quan, hạn chế hoặc sai lệch do chỉ được nhìn qua góc độ và hiểu biết của nhân vật phụ.
  • C. Thông tin về nhân vật chính sẽ nhiều và chi tiết hơn so với điểm nhìn toàn tri.
  • D. Nhân vật chính sẽ không xuất hiện trong truyện.

Câu 30: Việc luyện tập xác định người kể/viết và quan điểm trong các loại văn bản khác nhau (truyện, thơ, báo chí, nghị luận) giúp hình thành cho người đọc kỹ năng tư duy quan trọng nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.
  • B. Kỹ năng đọc lướt.
  • C. Kỹ năng viết chữ đẹp.
  • D. Kỹ năng đọc hiểu sâu, phân tích, đánh giá và tư duy phản biện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'người kể chuyện' và 'điểm nhìn' giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật qua con mắt của một đứa trẻ, với những liên tưởng ngộ nghĩnh, ngây thơ. Đây là ví dụ về việc sử dụng điểm nhìn nào trong tác phẩm văn học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một truyện ngắn, tác giả không trực tiếp nói rõ suy nghĩ của các nhân vật mà chỉ miêu tả hành động, lời nói và cử chỉ của họ. Độc giả phải tự suy luận về tâm trạng và ý định của nhân vật. Tác giả đang sử dụng loại người kể chuyện và điểm nhìn nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích điểm nhìn trong một đoạn trích văn học giúp người đọc nhận diện được điều gì về thông điệp của tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Xét đoạn văn sau: 'Hắn bước vào phòng, mặt mày cau có. Chắc lại vừa cãi nhau với vợ. Tôi lẳng lặng rót cho hắn chén trà, không hỏi gì.' Đoạn văn này sử dụng loại người kể chuyện và điểm nhìn nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa người kể chuyện 'toàn tri' và người kể chuyện 'hạn tri' là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm sử dụng 'người kể chuyện toàn tri', độc giả có lợi thế gì trong việc tiếp nhận câu chuyện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc thay đổi điểm nhìn (ví dụ: từ toàn tri sang điểm nhìn của một nhân vật cụ thể) trong cùng một tác phẩm có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' (nhân vật trữ tình) giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Xét khổ thơ sau: 'Tôi là con nai bị thương / Bước chân lang thang trên đồi.' Chủ thể trữ tình trong khổ thơ này là ai?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa chủ thể trữ tình và tác giả thật giúp độc giả tránh được sai lầm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một bài thơ, chủ thể trữ tình có thể xuất hiện dưới những hình thức nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo, bản tin), việc xác định 'người viết' và 'quan điểm' của họ giúp người đọc đánh giá điều gì về thông tin được cung cấp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một bài báo viết về vấn đề ô nhiễm môi trường, sử dụng nhiều số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín và trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học. Điều này cho thấy điều gì về quan điểm và cách tiếp cận của người viết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về 'người nói/viết' giữa một bài thơ trữ tình và một bản tin thời sự?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'người viết' và 'quan điểm/lập trường' của họ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một đoạn văn nghị luận đưa ra ý kiến phản đối việc sử dụng túi ni lông. Người viết sử dụng các lập luận về tác hại môi trường, chi phí xử lý rác thải, và xu hướng phát triển bền vững trên thế giới. Điều này cho thấy điều gì về cách người viết xây dựng lập trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một tác phẩm văn học hoặc văn bản thông tin, việc chủ động đặt câu hỏi trong quá trình đọc (ví dụ: Ai là người nói? Họ nhìn sự việc từ góc độ nào? Quan điểm của họ là gì?) có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích điểm nhìn trong một tác phẩm tự sự giúp độc giả nhận ra sự khác biệt giữa 'thực tế' trong truyện và 'cách nhìn' về thực tế đó. Điều này thuộc kỹ năng đọc nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xét đoạn văn: 'Ngôi nhà cổ kính nằm khuất sau hàng cây. Ai đi qua cũng phải ngước nhìn, trầm trồ khen đẹp. Nhưng ít ai biết, bên trong cánh cửa gỗ nặng nề ấy là một câu chuyện buồn.' Đoạn văn này hé lộ điều gì về người kể chuyện và điểm nhìn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong một bài thơ, nếu chủ thể trữ tình trực tiếp xưng 'em' và bộc lộ nỗi nhớ thương về một người 'anh', thì độc giả có thể suy đoán được điều gì về mối quan hệ hoặc cảm xúc chủ đạo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Mục đích chính của việc tác giả lựa chọn một điểm nhìn cụ thể trong tác phẩm tự sự là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện được sự thiên lệch (bias) trong cách trình bày thông tin của người viết đòi hỏi người đọc phải có kỹ năng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một văn bản nghị luận, việc người viết sử dụng các cụm từ như 'theo ý kiến của tôi', 'tôi cho rằng' thể hiện điều gì về vai trò của họ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc xác định 'điểm nhìn' không chỉ là nhìn qua 'mắt' ai, mà còn là cảm nhận bằng những giác quan nào khác của người đó?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một bài thơ kết thúc bằng câu hỏi tu từ. Việc phân tích chủ thể trữ tình và câu hỏi đó giúp độc giả hiểu được điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc một văn bản quảng cáo, việc xác định 'người viết' (đơn vị quảng cáo) và 'quan điểm' (nhằm thuyết phục mua hàng) giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong truyện, nếu người kể chuyện là một nhân vật phụ (ngôi thứ nhất), thì thông tin về nhân vật chính có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc luyện tập xác định người kể/viết và quan điểm trong các loại văn bản khác nhau (truyện, thơ, báo chí, nghị luận) giúp hình thành cho người đọc kỹ năng tư duy quan trọng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cốt lõi cấu tạo nên cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Kết thúc
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 3: Phân tích vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong đoạn văn sau:
"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, lòng nặng trĩu. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày ấy, chỉ có tôi là đã khác."

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ suy nghĩ, cảm xúc từ góc nhìn chủ quan của nhân vật.
  • B. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về các sự kiện.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm miêu tả cảnh vật.

Câu 4: Thể loại văn học nào thường tập trung khai thác sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch nói

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
"Bóng tre trùm lên âu yếm làng, xóm, thôn, xóm. Dưới bóng tre xanh, ta giữ gìn một nền văn hóa lâu đời. Dưới bóng tre xanh, đã từ lâu đời, người dân cày Việt Nam dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang."
(Trích Thép Mới)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh ý nghĩa của cây tre trong đoạn văn?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây mang tính chất hành động, thể hiện trực tiếp xung đột và tính cách nhân vật trên sân khấu?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu
  • B. Lời thoại của nhân vật
  • C. Người dẫn chuyện (nếu có)
  • D. Đề từ của vở kịch

Câu 7: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa phương thức biểu đạt tự sự và phương thức biểu đạt thuyết minh.

  • A. Tự sự dùng để trình bày ý kiến, thuyết minh dùng để miêu tả.
  • B. Tự sự dùng để bộc lộ cảm xúc, thuyết minh dùng để kể chuyện.
  • C. Tự sự dùng để kể lại sự việc, thuyết minh dùng để cung cấp kiến thức về đối tượng.
  • D. Tự sự dùng để giải thích, thuyết minh dùng để tranh luận.

Câu 8: Trong một truyện ngắn, việc xây dựng một nhân vật phức tạp, có sự giằng xé nội tâm và thay đổi qua các biến cố thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cốt truyện đơn giản hơn.
  • B. Giảm bớt mâu thuẫn, xung đột trong tác phẩm.
  • C. Chỉ để miêu tả ngoại hình nhân vật chi tiết hơn.
  • D. Tăng chiều sâu hiện thực và thể hiện tư tưởng tác giả một cách sinh động.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Những buổi chiều hè, bà thường ngồi bên hiên, đôi mắt xa xăm nhìn về phía chân trời. Nụ cười móm mém hiền từ, lẫn trong tiếng quạt nan phe phẩy, như đưa tôi về những câu chuyện cổ tích ngày xưa."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào kết hợp với biểu cảm?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu "chủ thể trữ tình" là để xác định điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Người bộc lộ tình cảm, cảm xúc trong bài thơ.
  • C. Nhân vật chính của câu chuyện được kể.
  • D. Đối tượng được miêu tả trong bài thơ.

Câu 11: Trong các yếu tố sau của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào thể hiện trình tự, mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Chủ đề
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 12: Đọc câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ định nghĩa về mặt trời.
  • B. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật.
  • D. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn trở nên rực rỡ, ấn tượng và sinh động.

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc nhận diện "người kể chuyện" (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

  • A. Chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Góc nhìn và phạm vi thông tin mà câu chuyện cung cấp.
  • D. Độ dài ngắn của tác phẩm.

Câu 14: Thể loại văn học nào dưới đây có đặc trưng là dùng hành động, cử chỉ, lời nói của nhân vật để thể hiện nội dung, được trình diễn trên sân khấu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ
  • D. Kịch

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc xe bon bon chạy trên con đường rợp bóng cây. Gió thổi lồng lộng mang theo hơi đất ẩm. Xa xa, tiếng cười nói của bọn trẻ vọng lại."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Thị giác và thính giác.
  • B. Xúc giác và khứu giác.
  • C. Sự kết hợp của nhiều giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác).
  • D. Chỉ tập trung vào thị giác.

Câu 16: Trong văn học, biểu tượng là gì?

  • A. Hình ảnh cụ thể gợi ra ý nghĩa khái quát, mang tính tượng trưng.
  • B. Một loại biện pháp so sánh trực tiếp.
  • C. Cách gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có quan hệ gần gũi.
  • D. Việc lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc câu.

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, việc nhận biết và phân tích "nhạc điệu" của bài thơ (thông qua vần, nhịp, thanh điệu...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng và âm hưởng của bài thơ.
  • C. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • D. Thông tin khách quan về sự kiện.

Câu 18: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện theo những cách nào?

  • A. Chỉ có thể là thời gian theo trình tự tuyến tính (quá khứ -> hiện tại -> tương lai).
  • B. Chỉ có thể là thời gian tâm lý của nhân vật.
  • C. Chỉ có thể là thời gian được tính bằng ngày, tháng, năm cụ thể.
  • D. Có thể là thời gian tuyến tính, đảo ngược, đồng hiện, hoặc thời gian tâm lý.

Câu 19: Đọc câu văn: "Cánh đồng lúa chín vàng ươm dưới ánh nắng mặt trời gay gắt."
Từ "vàng ươm" trong câu văn này thuộc loại từ nào xét về giá trị miêu tả?

  • A. Từ chỉ hành động.
  • B. Từ láy gợi tả màu sắc.
  • C. Từ chỉ trạng thái cảm xúc.
  • D. Từ nối các vế câu.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian nghệ thuật "nhà tù" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Biểu tượng cho sự giam hãm, mất tự do, áp bức.
  • B. Chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Luôn là nơi nhân vật tìm thấy hạnh phúc.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm lịch sử.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích cách gieo vần (vần lưng, vần chân) và ngắt nhịp chủ yếu giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong bài thơ.
  • B. Thông tin tiểu sử của tác giả.
  • C. Thời gian cụ thể diễn ra sự kiện.
  • D. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc của bài thơ.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu, truyện ngắn thì không.
  • B. Truyện ngắn chỉ dùng ngôi kể thứ nhất, tiểu thuyết chỉ dùng ngôi kể thứ ba.
  • C. Quy mô phản ánh hiện thực, dung lượng và độ phức tạp của cốt truyện, hệ thống nhân vật.
  • D. Tiểu thuyết luôn có vần điệu, truyện ngắn thì không.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Chị Dậu rón rén bưng bát cháo. Cái Tí đói lả. Nó chỉ thoi thóp. Nhìn con, nước mắt chị giàn giụa."
(Trích Tắt đèn - Ngô Tất Tố)
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tình cảnh nhân vật?

  • A. Tự sự kết hợp miêu tả và biểu cảm.
  • B. Chỉ sử dụng miêu tả.
  • C. Chỉ sử dụng nghị luận.
  • D. Chỉ sử dụng thuyết minh.

Câu 24: Trong một tác phẩm trữ tình, "hình ảnh thơ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ là các sự vật được liệt kê trong bài thơ.
  • B. Luôn là hình ảnh con người cụ thể.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • D. Là các sự vật, hiện tượng cụ thể, giàu sức gợi cảm, giúp biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ.

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được hoàn cảnh sống, tính cách, và mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Nhạc điệu
  • B. Vần thơ
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Chủ thể trữ tình

Câu 26: Đọc câu văn: "Mỗi lần về quê, tôi lại thấy mình bé lại, như đứa trẻ ngày xưa chạy trên con đê."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện cảm giác của nhân vật "tôi"?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ quan điểm, lập trường của người viết?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Luận điểm chính và hệ thống luận cứ.
  • C. Tên của tác giả.
  • D. Ngày tháng sáng tác.

Câu 28: Phân biệt sự khác nhau về chức năng giữa phương thức biểu đạt miêu tả và biểu cảm.

  • A. Miêu tả để kể chuyện, biểu cảm để giải thích.
  • B. Miêu tả để tranh luận, biểu cảm để thuyết minh.
  • C. Miêu tả để tái hiện đặc điểm, biểu cảm để bộc lộ tình cảm.
  • D. Miêu tả để đưa ra lời khuyên, biểu cảm để giới thiệu.

Câu 29: Đọc đoạn văn:
"Sáng nào cũng vậy, ông Ba lại ra vườn, chăm chút từng gốc cây. Ông tỉa cành, bắt sâu, vun xới. Những luống rau xanh mơn mởn là thành quả của ông."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật ông Ba?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 30: Trong thơ, việc sử dụng "vần cách" (gần, xa) và "vần thông" (phú, gieo) có tác dụng chính là gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, âm hưởng và sự liên kết về âm thanh giữa các dòng thơ.
  • B. Giúp xác định chủ đề chính của bài thơ.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • D. Trình bày luận điểm một cách logic.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết phương thức biểu đạt chính được sử dụng là gì?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.'
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cốt lõi cấu tạo nên cốt truyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong đoạn văn sau:
'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, lòng nặng trĩu. Mọi thứ vẫn y nguyên như ngày ấy, chỉ có tôi là đã khác.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Thể loại văn học nào thường tập trung khai thác sâu sắc thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
'Bóng tre trùm lên âu yếm làng, xóm, thôn, xóm. Dưới bóng tre xanh, ta giữ gìn một nền văn hóa lâu đời. Dưới bóng tre xanh, đã từ lâu đời, người dân cày Việt Nam dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang.'
(Trích Thép Mới)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để nhấn mạnh ý nghĩa của cây tre trong đoạn văn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây mang tính chất hành động, thể hiện trực tiếp xung đột và tính cách nhân vật trên sân khấu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa phương thức biểu đạt tự sự và phương thức biểu đạt thuyết minh.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một truyện ngắn, việc xây dựng một nhân vật phức tạp, có sự giằng xé nội tâm và thay đổi qua các biến cố thường nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
'Những buổi chiều hè, bà thường ngồi bên hiên, đôi mắt xa xăm nhìn về phía chân trời. Nụ cười móm mém hiền từ, lẫn trong tiếng quạt nan phe phẩy, như đưa tôi về những câu chuyện cổ tích ngày xưa.'
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào kết hợp với biểu cảm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu 'chủ thể trữ tình' là để xác định điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các yếu tố sau của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào thể hiện trình tự, mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc câu thơ: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'
Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi, việc nhận diện 'người kể chuyện' (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì về câu chuyện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thể loại văn học nào dưới đây có đặc trưng là dùng hành động, cử chỉ, lời nói của nhân vật để thể hiện nội dung, được trình diễn trên sân khấu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
'Chiếc xe bon bon chạy trên con đường rợp bóng cây. Gió thổi lồng lộng mang theo hơi đất ẩm. Xa xa, tiếng cười nói của bọn trẻ vọng lại.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn học, biểu tượng là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một bài thơ, việc nhận biết và phân tích 'nhạc điệu' của bài thơ (thông qua vần, nhịp, thanh điệu...) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự có thể được thể hiện theo những cách nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu văn: 'Cánh đồng lúa chín vàng ươm dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.'
Từ 'vàng ươm' trong câu văn này thuộc loại từ nào xét về giá trị miêu tả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng không gian nghệ thuật 'nhà tù' trong một tác phẩm văn học.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ lục bát, việc nhận diện và phân tích cách gieo vần (vần lưng, vần chân) và ngắt nhịp chủ yếu giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
'Chị Dậu rón rén bưng bát cháo. Cái Tí đói lả. Nó chỉ thoi thóp. Nhìn con, nước mắt chị giàn giụa.'
(Trích Tắt đèn - Ngô Tất Tố)
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để thể hiện tình cảnh nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong một tác phẩm trữ tình, 'hình ảnh thơ' là gì và có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được hoàn cảnh sống, tính cách, và mối quan hệ giữa các nhân vật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc câu văn: 'Mỗi lần về quê, tôi lại thấy mình bé lại, như đứa trẻ ngày xưa chạy trên con đê.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để thể hiện cảm giác của nhân vật 'tôi'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ quan điểm, lập trường của người viết?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân biệt sự khác nhau về chức năng giữa phương thức biểu đạt miêu tả và biểu cảm.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn:
'Sáng nào cũng vậy, ông Ba lại ra vườn, chăm chút từng gốc cây. Ông tỉa cành, bắt sâu, vun xới. Những luống rau xanh mơn mởn là thành quả của ông.'
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nhân vật ông Ba?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong thơ, việc sử dụng 'vần cách' (gần, xa) và 'vần thông' (phú, gieo) có tác dụng chính là gì?

Viết một bình luận