Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả và phát triển mâu thuẫn, xung đột?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Bối cảnh
- D. Điểm nhìn
Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của truyện được thể hiện rõ nhất: "Sáng hôm ấy, trên con đường làng quen thuộc, An bước đi với tâm trạng nặng trĩu. Mây đen kéo đến, báo hiệu một cơn mưa giông sắp sửa trút xuống."
- A. Nhân vật và hành động
- B. Xung đột và giải quyết
- C. Đối thoại và độc thoại
- D. Thời gian và không gian (Bối cảnh)
Câu 3: Người kể chuyện trong truyện có thể là người tham gia trực tiếp vào câu chuyện (xưng "tôi") hoặc là người đứng ngoài quan sát và kể lại. Khái niệm nào dùng để chỉ vị trí, vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm?
- A. Điểm nhìn (Ngôi kể)
- B. Giọng điệu
- C. Chủ đề
- D. Biểu tượng
Câu 4: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, thường sử dụng độc thoại nội tâm, dòng ý thức và ít chú trọng vào diễn biến sự kiện bên ngoài. Đây là đặc điểm nổi bật của kiểu truyện nào?
- A. Truyện lịch sử
- B. Truyện phiêu lưu
- C. Truyện tâm lí
- D. Truyện trinh thám
Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc xác định đặc điểm ngoại hình, tính cách, hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu rõ điều gì về nhân vật đó?
- A. Chỉ vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
- B. Chỉ mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
- C. Chỉ bối cảnh lịch sử mà nhân vật sống.
- D. Phẩm chất, số phận và vai trò của nhân vật.
Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất ("tôi") và người kể chuyện ngôi thứ ba (ẩn danh, "hắn", "cô ấy",...).
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất đáng tin cậy hơn người kể chuyện ngôi thứ ba.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất là nhân vật trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ ba đứng ngoài câu chuyện.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật khác, còn người kể chuyện ngôi thứ ba thì không.
- D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất luôn có giọng điệu khách quan, còn người kể chuyện ngôi thứ ba thì chủ quan.
Câu 7: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong một tác phẩm truyện. Đâu là nhận định ĐÚNG?
- A. Bối cảnh góp phần định hình tính cách, số phận nhân vật, tạo không khí và thể hiện chủ đề của tác phẩm.
- B. Bối cảnh chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện.
- C. Bối cảnh chủ yếu phục vụ việc xây dựng cốt truyện, ít liên quan đến nhân vật.
- D. Bối cảnh chỉ có vai trò làm đẹp thêm cho câu chuyện, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
Câu 8: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến nhan đề, lời đề từ (nếu có) và đoạn kết là cách để người đọc tiếp cận và giải mã yếu tố nào quan trọng nhất của tác phẩm?
- A. Diễn biến cốt truyện.
- B. Tính cách nhân vật chính.
- C. Phong cách nghệ thuật của tác giả.
- D. Chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
Câu 9: Trong việc phân tích truyện, yếu tố nào thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của người kể chuyện (hoặc tác giả) đối với nhân vật, sự kiện, và toàn bộ thế giới được miêu tả trong tác phẩm?
- A. Điểm nhìn.
- B. Ngôn ngữ.
- C. Giọng điệu.
- D. Kết cấu.
Câu 10: Một truyện có cốt truyện đơn giản, ít biến cố, chủ yếu tập trung vào việc khắc họa một khoảnh khắc đời thường, một trạng thái tâm lí thoáng qua hoặc một sự kiện nhỏ mang tính biểu tượng. Đây thường là đặc điểm của thể loại nào?
- A. Tiểu thuyết.
- B. Truyện ngắn.
- C. Truyện dài.
- D. Truyện sử thi.
Câu 11: Phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh trong truyện. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều tính từ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp so sánh, ẩn dụ, mục đích chính của tác giả là gì?
- A. Khắc họa cảnh vật một cách sinh động, giàu cảm xúc, có thể ẩn chứa ý nghĩa biểu tượng.
- B. Cung cấp thông tin chính xác về địa điểm và thời gian xảy ra câu chuyện.
- C. Chứng minh tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả mà không có mục đích nghệ thuật sâu sắc.
- D. Làm cho câu chuyện dài hơn và phức tạp hơn.
Câu 12: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, sau phần Mở đầu (Giới thiệu nhân vật, bối cảnh), thường là phần nào?
- A. Đỉnh điểm.
- B. Kết thúc.
- C. Thắt nút (Phát triển mâu thuẫn).
- D. Mở nút (Giải quyết mâu thuẫn).
Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau: "- Anh có chắc không? - Chắc chắn. Tôi đã suy nghĩ rất kĩ rồi." Đoạn hội thoại này chủ yếu thể hiện yếu tố nào của truyện?
- A. Đối thoại giữa các nhân vật.
- B. Dòng ý thức của nhân vật.
- C. Lời trần thuật của người kể chuyện.
- D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
Câu 14: Một nhà văn quyết định kể câu chuyện từ góc nhìn của một đứa trẻ 5 tuổi. Việc lựa chọn điểm nhìn này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Giúp câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- B. Đảm bảo tính khách quan và toàn diện về sự kiện.
- C. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của câu chuyện.
- D. Tạo ra góc nhìn mới lạ, ngây thơ, đôi khi làm nổi bật sự trớ trêu hoặc những sự thật giản dị.
Câu 15: Phân tích vai trò của xung đột trong truyện. Xung đột trong truyện KHÔNG có vai trò nào sau đây?
- A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển.
- B. Làm giảm sự hấp dẫn và kịch tính của câu chuyện.
- C. Bộc lộ sâu sắc tính cách và nội tâm nhân vật.
- D. Góp phần làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của nhân vật theo thời gian hoặc qua các biến cố, người đọc đang phân tích yếu tố nào của nhân vật?
- A. Ngoại hình nhân vật.
- B. Chức năng của nhân vật trong cốt truyện.
- C. Sự phát triển (tính "động") của nhân vật.
- D. Mối quan hệ tĩnh tại giữa các nhân vật.
Câu 17: Một tác phẩm truyện sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng, không gian và thời gian có thể phi tuyến tính, cốt truyện không theo trình tự thông thường. Đây có thể là đặc điểm của phong cách nghệ thuật nào?
- A. Phong cách tượng trưng hoặc hiện thực huyền ảo.
- B. Phong cách hiện thực phê phán.
- C. Phong cách lãng mạn cổ điển.
- D. Phong cách văn học dân gian.
Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Căn nhà cũ kĩ đứng trơ trọi trên đồi, như một chứng nhân câm lặng của bao thăng trầm lịch sử." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng gì?
- A. Ẩn dụ, làm cho câu văn hàm súc hơn.
- B. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến sự vật liên quan.
- C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh.
- D. So sánh và nhân hóa, làm hình ảnh sinh động và biểu cảm.
Câu 19: Trong truyện, việc tác giả miêu tả chi tiết một vật dụng nhỏ bé, tưởng như vô nghĩa, nhưng sau đó vật dụng đó lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mâu thuẫn hoặc làm thay đổi số phận nhân vật. Yếu tố này được gọi là gì trong kĩ thuật viết truyện?
- A. Chi tiết đắt giá (hay còn gọi là "khẩu súng của Chekhov").
- B. Thủ pháp lặp lại.
- C. Nghệ thuật đối lập.
- D. Giọng điệu mỉa mai.
Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh trong truyện. Đâu là nhận định ÍT CHÍNH XÁC nhất?
- A. Bối cảnh là môi trường sống, chi phối một phần tính cách và hành động của nhân vật.
- B. Nhân vật có thể tương tác, đấu tranh hoặc thích nghi với bối cảnh.
- C. Việc miêu tả bối cảnh thường góp phần làm nổi bật nội tâm hoặc tình cảnh của nhân vật.
- D. Nhân vật luôn là sự phản ánh trực tiếp và đầy đủ các đặc điểm của bối cảnh mà họ sống.
Câu 21: Một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của nhiều nhân vật khác nhau hoặc thay đổi điểm nhìn liên tục. Mục đích của việc này có thể là gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi hơn.
- B. Cung cấp cái nhìn đa chiều, khách quan hơn về sự kiện và nhân vật.
- C. Nhấn mạnh sự bất ổn, hỗn loạn trong câu chuyện.
- D. Chỉ đơn thuần là thủ pháp để tác phẩm dài hơn.
Câu 22: Khi đọc một đoạn truyện có nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập, miêu tả hành động liên tiếp, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về không khí hoặc diễn biến của câu chuyện?
- A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
- B. Không khí lãng mạn, trữ tình.
- C. Sự căng thẳng, kịch tính, gấp gáp.
- D. Nhịp sống chậm rãi, suy tư.
Câu 23: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật. Độc thoại nội tâm giúp người đọc hiểu rõ điều gì về nhân vật?
- A. Mối quan hệ của nhân vật với xã hội.
- B. Ngoại hình và cử chỉ của nhân vật.
- C. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
- D. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật.
Câu 24: Một tác phẩm truyện lấy bối cảnh là một giai đoạn lịch sử cụ thể và có sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử hoặc sự kiện lịch sử có thật. Đây là đặc điểm của thể loại truyện nào?
- A. Truyện lịch sử.
- B. Truyện dã sử.
- C. Truyện cổ tích.
- D. Truyện hiện đại.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao. Nhan đề này chủ yếu gợi lên điều gì về nội dung tác phẩm?
- A. Bối cảnh làng quê Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
- B. Mối tình lãng mạn giữa Chí Phèo và Thị Nở.
- C. Số phận bi kịch và quá trình tha hóa của một con người nông dân.
- D. Cuộc đấu tranh giai cấp giữa nông dân và địa chủ.
Câu 26: Trong truyện, việc sử dụng các chi tiết miêu tả cảnh vật đối lập với tâm trạng nhân vật (ví dụ: cảnh thiên nhiên tươi đẹp đối lập với tâm trạng buồn bã) có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và mâu thuẫn.
- B. Chỉ đơn thuần là kĩ thuật miêu tả.
- C. Làm giảm bớt sự kịch tính của câu chuyện.
- D. Làm nổi bật tâm trạng nhân vật, tạo hiệu ứng tương phản và gợi ý nghĩa.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước đi, cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Một cảm giác cô đơn bao trùm lấy anh." Câu văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?
- A. Đối thoại.
- B. Miêu tả ngoại cảnh và diễn tả cảm xúc trực tiếp.
- C. Hành động của nhân vật.
- D. Suy nghĩ logic của nhân vật.
Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của một truyện, chúng ta xem xét cách các sự kiện, các chương, các phần được sắp xếp và kết nối với nhau như thế nào. Mục đích của việc phân tích cấu trúc là gì?
- A. Hiểu cách tác giả tổ chức câu chuyện để tạo hiệu quả nghệ thuật và thể hiện ý đồ.
- B. Xác định số lượng chương và đoạn trong tác phẩm.
- C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.
- D. Chỉ để biết trình tự đọc tác phẩm.
Câu 29: Một đoạn truyện kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này thường có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên dang dở và thiếu trọn vẹn.
- B. Giúp tác giả kết thúc tác phẩm một cách dễ dàng hơn.
- C. Gợi suy nghĩ, tạo dư âm, buộc người đọc phải tự hoàn thiện ý nghĩa.
- D. Chứng tỏ tác giả không có khả năng giải quyết mâu thuẫn.
Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm truyện. Đâu là điểm khác biệt chính?
- A. Chủ đề là nội dung, tư tưởng là hình thức thể hiện.
- B. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là thái độ, quan điểm của tác giả về vấn đề đó.
- C. Chủ đề chỉ có trong truyện, tư tưởng có trong mọi thể loại văn học.
- D. Chủ đề là cái chung, tư tưởng là cái riêng biệt của từng nhân vật.