Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong hai câu thơ trên, góp phần tạo nên hình ảnh vũ trụ kì vĩ, tráng lệ là gì?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Hoán dụ và ẩn dụ

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả là quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Hiểu rõ cảm xúc của tác giả
  • B. Nắm bắt ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn chứng minh
  • C. Tìm ra các chi tiết miêu tả đặc sắc
  • D. Xác định thể loại văn bản một cách chính xác

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "cảm hứng chủ đạo" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan.
  • B. Chủ đề là tình cảm, còn cảm hứng chủ đạo là vấn đề đời sống.
  • C. Cảm hứng chủ đạo là nội dung cụ thể, còn chủ đề là hình thức thể hiện.
  • D. Cảm hứng chủ đạo là tình cảm, thái độ xuyên suốt của tác giả đối với chủ đề được phản ánh.

Câu 4: Khi đọc một đoạn trích truyện, việc chú ý đến "ngôi kể" (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc phân tích được khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện.
  • B. Nhịp điệu và âm hưởng của câu văn.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Cấu trúc các đoạn trong văn bản.

Câu 5: Đọc câu văn sau:
"Mặt biển đêm tối lấp lánh như một tấm thảm nhung khổng lồ trải đầy kim cương."
Câu văn này chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh kết hợp hình ảnh gợi tả
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy và từ tượng thanh/tượng hình có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nêu bật luận điểm chính của bài thơ.
  • B. Tăng tính khách quan cho nội dung.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu và âm hưởng cho câu thơ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, đòi hỏi suy luận nhiều.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
"Chiếc xe đạp cũ kỹ của ông vẫn nằm yên một góc sân, gợi nhớ những buổi chiều ông chở tôi đi học qua con đường làng rợp bóng tre."
Đối tượng nào trong câu văn trên mang ý nghĩa biểu tượng (symbolic meaning)?

  • A. Chiếc xe đạp cũ kỹ
  • B. Góc sân
  • C. Con đường làng
  • D. Bóng tre

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

  • A. Văn bản tự sự dùng để miêu tả, văn bản biểu cảm dùng để thuyết minh.
  • B. Văn bản tự sự dùng để kể chuyện, văn bản biểu cảm dùng để bộc lộ cảm xúc.
  • C. Văn bản tự sự dùng để nghị luận, văn bản biểu cảm dùng để thông báo.
  • D. Văn bản tự sự dùng để giải thích, văn bản biểu cảm dùng để miêu tả.

Câu 9: Trong phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện chính của bài thơ.
  • B. Luận điểm mà tác giả muốn bảo vệ.
  • C. Các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và ý nghĩa của bài thơ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Trăng tròn vành vạnh, sáng vằng vặc. Gió hiu hiu thổi. Cây đa cổ thụ đứng lặng lẽ như người khổng lồ giữa đêm khuya."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 11: Để hiểu sâu sắc "thông điệp" mà tác giả gửi gắm trong một tác phẩm văn học, người đọc cần kết hợp phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua phần tóm tắt nội dung.
  • B. Chỉ tập trung vào các biện pháp tu từ độc đáo.
  • C. Kết hợp phân tích nội dung (chủ đề, nhân vật, cốt truyện) và hình thức nghệ thuật (ngôi kể, giọng điệu, biện pháp tu từ).
  • D. Chỉ cần tra cứu các từ khó trong văn bản.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định "giọng điệu" của người kể chuyện:
"Nó ngồi đó, mặt mũi nhăn nhó, trông đến là tội nghiệp. Cả ngày chẳng ăn uống gì, chỉ ôm cái bụng đói meo. Ai bảo nghịch dại cho cam!"
Giọng điệu chủ yếu thể hiện trong đoạn văn này là gì?

  • A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. Thương xót, trách yêu
  • C. Khách quan, lạnh lùng
  • D. Phẫn nộ, tức giận

Câu 13: Trong phân tích tác phẩm văn học, "bối cảnh lịch sử - xã hội" khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ là thông tin thêm, không ảnh hưởng đến việc hiểu tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp biết tác giả sống ở thời đại nào.
  • C. Chỉ liên quan đến các tác phẩm văn học cổ điển.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn về ý đồ sáng tác của tác giả, các vấn đề xã hội được phản ánh và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Từ "áo chàm" trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Con người và cuộc sống ở chiến khu Việt Bắc.
  • B. Màu sắc của bầu trời lúc chia tay.
  • C. Sự giàu có, sung túc của người dân.
  • D. Một loại cây đặc trưng của vùng núi.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa "tóm tắt" và "bình giảng" một tác phẩm văn học.

  • A. Tóm tắt là phân tích nghệ thuật, bình giảng là kể lại cốt truyện.
  • B. Cả hai đều là kể lại toàn bộ tác phẩm một cách chi tiết.
  • C. Tóm tắt là kể lại nội dung chính, bình giảng là phân tích, đánh giá nội dung và nghệ thuật.
  • D. Tóm tắt là đưa ra ý kiến cá nhân, bình giảng là trình bày sự thật khách quan.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến "cảm giác" nào được gợi lên (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc làm gì?

  • A. Hình dung và cảm nhận thế giới được miêu tả một cách sinh động.
  • B. Xác định ngôi kể của văn bản.
  • C. Tìm ra luận điểm chính của tác giả.
  • D. Phân biệt văn bản miêu tả với văn bản tự sự.

Câu 17: Đọc câu văn sau:
"Cả làng xôn xao trước tin vui."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên để chỉ một tập thể người?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Phân tích vai trò của "chi tiết tiêu biểu" trong việc xây dựng nhân vật trong truyện ngắn.

  • A. Giúp kéo dài dung lượng của truyện.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm tính cách, suy nghĩ, hoàn cảnh của nhân vật, giúp nhân vật chân thực hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các nhân vật phụ.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy là một cây văn xuất sắc của thế hệ trẻ."
Từ "cây văn" trong câu trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "vần" (vần chân, vần lưng) và "nhịp" (ngắt nhịp) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần thể hiện cảm xúc của bài thơ.
  • B. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • C. Các chi tiết miêu tả phong cảnh.
  • D. Luận cứ mà tác giả đưa ra.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" trong việc khắc họa nhân vật trong truyện.

  • A. Chỉ giúp câu chuyện dài hơn.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ có trong kịch, không có trong truyện.
  • D. Làm bộc lộ tính cách, tâm trạng, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Những ngọn núi hùng vĩ đứng sừng sững như những người lính gác trung thành bảo vệ biên cương Tổ quốc."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu văn này?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Khi phân tích một văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Tính chính xác, khách quan của thông tin và cách trình bày mạch lạc, dễ hiểu.
  • C. Bộc lộ cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Xây dựng cốt truyện hấp dẫn.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương"
(Ca dao)
Từ "canh rau muống", "cà dầm tương" trong đoạn thơ gợi lên điều gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Những món ăn phức tạp, cầu kỳ.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt của vùng quê.
  • D. Cuộc sống giản dị, mộc mạc và tình cảm gắn bó với quê hương.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "liệt kê" trong một đoạn văn miêu tả hoặc tự sự.

  • A. Diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn về một khía cạnh, sự vật, hiện tượng; tạo ấn tượng về sự đa dạng, phong phú.
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt nhịp điệu.
  • D. Giúp che giấu ý đồ của người viết.

Câu 26: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá "tính xác thực của bằng chứng" (luận cứ) mà tác giả đưa ra là cần thiết để làm gì?

  • A. Xác định thể loại của văn bản.
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • C. Đánh giá sức thuyết phục của luận điểm mà tác giả đưa ra.
  • D. Hiểu rõ tâm trạng của tác giả.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Mẹ tôi, người đàn bà suốt đời tần tảo vì chồng con, giờ đây mái tóc đã điểm bạc."
Cụm từ "người đàn bà suốt đời tần tảo vì chồng con" đóng vai trò gì trong việc giới thiệu nhân vật "Mẹ tôi"?

  • A. Giới thiệu và làm rõ đặc điểm, phẩm chất của nhân vật.
  • B. Nêu bật hành động chính của nhân vật.
  • C. Chỉ là thông tin thừa, không cần thiết.
  • D. Xác định vị trí của nhân vật trong không gian.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "hình ảnh thơ" (những sự vật, hiện tượng được miêu tả bằng ngôn từ) giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định ngôi kể của bài thơ.
  • B. Hình dung thế giới nghệ thuật, cảm nhận vẻ đẹp và ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Tìm ra cốt truyện chính của bài thơ.
  • D. Chỉ giúp nhận biết thể loại thơ.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "nghĩa đen" và "nghĩa bóng" của từ ngữ trong văn bản.

  • A. Nghĩa đen là nghĩa được dùng trong thơ, nghĩa bóng dùng trong văn xuôi.
  • B. Nghĩa đen là nghĩa ẩn giấu, nghĩa bóng là nghĩa trực tiếp.
  • C. Chúng là hai cách gọi khác nhau của cùng một nghĩa.
  • D. Nghĩa đen là nghĩa cơ bản, trực tiếp; nghĩa bóng là nghĩa phái sinh, thường mang tính biểu tượng, ẩn dụ.

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

  • A. Nguồn gốc của thông tin, tính khách quan và bằng chứng được cung cấp.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • C. Độ dài ngắn của văn bản.
  • D. Việc sử dụng nhiều hình ảnh minh họa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ chính được sử dụng trong hai câu thơ trên, góp phần tạo nên hình ảnh vũ trụ kì vĩ, tráng lệ là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả là quan trọng nhất để làm gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'cảm hứng chủ đạo' trong một tác phẩm văn học.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi đọc một đoạn trích truyện, việc chú ý đến 'ngôi kể' (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc phân tích được khía cạnh nào của văn bản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc câu văn sau:
'Mặt biển đêm tối lấp lánh như một tấm thảm nhung khổng lồ trải đầy kim cương.'
Câu văn này chủ yếu sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy và từ tượng thanh/tượng hình có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
'Chiếc xe đạp cũ kỹ của ông vẫn nằm yên một góc sân, gợi nhớ những buổi chiều ông chở tôi đi học qua con đường làng rợp bóng tre.'
Đối tượng nào trong câu văn trên mang ý nghĩa biểu tượng (symbolic meaning)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản tự sự và văn bản biểu cảm.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Trăng tròn vành vạnh, sáng vằng vặc. Gió hiu hiu thổi. Cây đa cổ thụ đứng lặng lẽ như người khổng lồ giữa đêm khuya.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để hiểu sâu sắc 'thông điệp' mà tác giả gửi gắm trong một tác phẩm văn học, người đọc cần kết hợp phân tích những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định 'giọng điệu' của người kể chuyện:
'Nó ngồi đó, mặt mũi nhăn nhó, trông đến là tội nghiệp. Cả ngày chẳng ăn uống gì, chỉ ôm cái bụng đói meo. Ai bảo nghịch dại cho cam!'
Giọng điệu chủ yếu thể hiện trong đoạn văn này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'bối cảnh lịch sử - xã hội' khi tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Từ 'áo chàm' trong câu thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích sự khác biệt giữa 'tóm tắt' và 'bình giảng' một tác phẩm văn học.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến 'cảm giác' nào được gợi lên (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đọc câu văn sau:
'Cả làng xôn xao trước tin vui.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu trên để chỉ một tập thể người?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích vai trò của 'chi tiết tiêu biểu' trong việc xây dựng nhân vật trong truyện ngắn.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
'Anh ấy là một cây văn xuất sắc của thế hệ trẻ.'
Từ 'cây văn' trong câu trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'vần' (vần chân, vần lưng) và 'nhịp' (ngắt nhịp) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong việc khắc họa nhân vật trong truyện.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
'Những ngọn núi hùng vĩ đứng sừng sững như những người lính gác trung thành bảo vệ biên cương Tổ quốc.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu văn này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích một văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính hiệu quả của văn bản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'
(Ca dao)
Từ 'canh rau muống', 'cà dầm tương' trong đoạn thơ gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'liệt kê' trong một đoạn văn miêu tả hoặc tự sự.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá 'tính xác thực của bằng chứng' (luận cứ) mà tác giả đưa ra là cần thiết để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Mẹ tôi, người đàn bà suốt đời tần tảo vì chồng con, giờ đây mái tóc đã điểm bạc.'
Cụm từ 'người đàn bà suốt đời tần tảo vì chồng con' đóng vai trò gì trong việc giới thiệu nhân vật 'Mẹ tôi'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'hình ảnh thơ' (những sự vật, hiện tượng được miêu tả bằng ngôn từ) giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa 'nghĩa đen' và 'nghĩa bóng' của từ ngữ trong văn bản.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: bản tin, bài báo khoa học), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá độ tin cậy của thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi đọc một văn bản văn học, việc đầu tiên và quan trọng nhất để tiếp cận nội dung và hình thức của tác phẩm là gì?

  • A. Đọc kỹ toàn bộ văn bản để nắm bắt nội dung cốt truyện, hệ thống nhân vật và bối cảnh.
  • B. Tìm hiểu tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác ngay lập tức.
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ và cấu trúc câu văn.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề.

Câu 2: Trong phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc phân tích ngoại hình và hành động của nhân vật?

  • A. Cách ăn mặc, dáng điệu.
  • B. Những việc làm, cử chỉ cụ thể.
  • C. Những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín.
  • D. Lời nói trực tiếp hoặc gián tiếp.

Câu 3: Phân tích bối cảnh không gian và thời gian trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là xác định địa điểm và thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Hiểu được ngoại hình và tính cách của nhân vật chính.
  • C. Xác định thể loại và cấu trúc của văn bản.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về hoàn cảnh sống của nhân vật, ý nghĩa các sự kiện và thông điệp tác phẩm.

Câu 4: Khi phân tích ngôn ngữ văn học, việc chú ý đến các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa...) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để nhận diện tên gọi của các biện pháp đó.
  • B. Làm rõ cách tác giả sử dụng ngôn từ để biểu đạt ý nghĩa, cảm xúc và tạo hiệu quả nghệ thuật.
  • C. Xác định độ dài và nhịp điệu của câu văn.
  • D. Kiểm tra xem tác giả có dùng đúng ngữ pháp hay không.

Câu 5: Đọc hiểu một văn bản văn học không chỉ là nắm bắt nội dung bề mặt mà còn cần khám phá "lớp nghĩa sâu xa". Điều này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Suy luận, liên tưởng, kết nối các chi tiết, hình ảnh để phát hiện ý nghĩa tiềm ẩn, thông điệp của tác giả.
  • B. Chỉ cần đọc lại văn bản nhiều lần.
  • C. Hỏi ý kiến của người khác về ý nghĩa của tác phẩm.
  • D. Tra cứu từ điển tất cả các từ khó trong văn bản.

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết) thường bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

  • A. Các biện pháp tu từ và hình ảnh thơ.
  • B. Ngoại hình và tính cách của nhân vật.
  • C. Cốt truyện, ngôi kể, thứ tự kể (xuôi, ngược, đan xen) và cách phân chia các phần.
  • D. Chủ đề và thông điệp chính của tác phẩm.

Câu 7: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc tươi sáng, âm thanh vui tươi, nhịp điệu nhanh, người đọc có thể suy đoán về điều gì?

  • A. Đoạn văn thuộc thể loại truyện ngắn.
  • B. Tâm trạng, cảm xúc của tác giả (hoặc nhân vật) đang vui vẻ, lạc quan.
  • C. Bối cảnh câu chuyện diễn ra vào mùa đông.
  • D. Nhân vật chính là một người rất giàu có.

Câu 8: Khi nhận xét về "giá trị" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần biết tác phẩm đó có nổi tiếng hay không.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung chính.
  • C. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Giá trị nội dung (nhận thức, giáo dục, thẩm mỹ) và giá trị nghệ thuật (đặc sắc về hình thức, ngôn ngữ).

Câu 9: Một văn bản được viết dưới dạng lời kể của một nhân vật xưng "tôi", trực tiếp tham gia vào câu chuyện. Đây là loại ngôi kể nào?

  • A. Ngôi kể thứ nhất.
  • B. Ngôi kể thứ ba.
  • C. Ngôi kể toàn tri.
  • D. Ngôi kể hạn tri.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết) và thể loại thơ (ví dụ: thơ trữ tình, thơ tự sự) nằm ở đâu?

  • A. Truyện luôn có kết thúc có hậu, còn thơ thì không.
  • B. Truyện luôn dài hơn thơ.
  • C. Truyện chủ yếu kể lại sự việc, khắc họa nhân vật; thơ chủ yếu biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ.
  • D. Truyện dùng văn xuôi, thơ dùng văn vần.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật?
"Mặt trời đã lặn, để lại vệt đỏ cuối chân trời. Gió heo may thổi qua kẽ lá, xào xạc như tiếng thở dài. Tôi ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra con đường vắng ngắt, không một bóng người qua lại."

  • A. Mặt trời đã lặn, để lại vệt đỏ cuối chân trời.
  • B. Gió heo may thổi qua kẽ lá, xào xạc như tiếng thở dài.
  • C. Tôi ngồi lặng lẽ bên cửa sổ.
  • D. Nhìn ra con đường vắng ngắt, không một bóng người qua lại.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định ngay thể loại của tác phẩm.
  • B. Gợi mở, định hướng cho việc tìm hiểu chủ đề, nội dung hoặc ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
  • C. Biết được tác phẩm được sáng tác vào thời gian nào.
  • D. Chỉ để ghi nhớ tên tác phẩm.

Câu 13: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn lửa bập bùng" có thể là biểu tượng cho điều gì? Chọn đáp án hợp lý nhất trong ngữ cảnh chung của văn học.

  • A. Sự lạnh lẽo và tàn lụi.
  • B. Nỗi sợ hãi và bóng tối.
  • C. Niềm tin, hy vọng, sức sống mãnh liệt.
  • D. Sự giàu có và quyền lực.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:
"Những cánh đồng lúa chín vàng như tấm thảm khổng lồ trải dài đến chân trời."

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên "xung đột" trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Sự xuất hiện của nhiều nhân vật phụ.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • C. Sự mâu thuẫn, đối kháng giữa các tuyến nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc nội tâm nhân vật.
  • D. Việc miêu tả chi tiết bối cảnh không gian.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả đang thể hiện cảm xúc gì?
"Tôi yêu đất nước tôi
Với tiếng hò sông Mã
Với dáng đứng Bến Tre
Quật cường như dừa xanh."

  • A. Nỗi buồn man mác.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Tình yêu và niềm tự hào về đất nước.

Câu 17: Để hiểu rõ hơn về "tư tưởng" mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Chủ đề, thông điệp chính, số phận và hành động của nhân vật, cách tác giả nhìn nhận hiện thực.
  • B. Số lượng câu văn và từ ngữ được sử dụng.
  • C. Chỉ cần xem tác phẩm thuộc trường phái văn học nào.
  • D. Tìm hiểu xem tác giả có bao nhiêu giải thưởng văn học.

Câu 18: Một câu chuyện bắt đầu bằng cảnh một cơn bão lớn sắp đến, bầu trời đen kịt, cây cối xào xạc dữ dội. Chi tiết này có thể là dấu hiệu của biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hồi tưởng (Flashback).
  • B. Báo trước (Foreshadowing).
  • C. Đối thoại (Dialogue).
  • D. Lặp lại (Repetition).

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định "ngôi kể" được sử dụng:
"Ông lão lê bước nặng nhọc trên con đường làng. Gió đông thổi buốt, làm ông co ro trong chiếc áo cũ kỹ. Ông nhớ về những ngày xưa, khi còn trẻ, còn khỏe mạnh."

  • A. Ngôi kể thứ nhất.
  • B. Ngôi kể thứ hai.
  • C. Ngôi kể thứ ba.
  • D. Ngôi kể hạn tri (góc nhìn của một nhân vật).

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh sống trong tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Hiểu được sự tác động qua lại giữa môi trường sống và sự phát triển tính cách, số phận của nhân vật.
  • B. Chỉ để biết nhân vật sống ở đâu, làm gì.
  • C. Xác định xem nhân vật có giàu có hay không.
  • D. Tìm ra tên thật của nhân vật ngoài đời.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Tôi là...":
"Tôi là cây nến
Tôi là dòng sông
Tôi là cánh đồng
Tôi là bài ca."

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt vần điệu.
  • D. Nhấn mạnh sự khẳng định, tạo nhịp điệu và mở rộng ý nghĩa biểu đạt về chủ thể trữ tình.

Câu 22: Phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học là tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên của các nhân vật chính.
  • B. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được tác giả tập trung miêu tả, phản ánh.
  • C. Ngoại hình của nhân vật.
  • D. Số lượng chương hồi của tác phẩm.

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận văn học, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

  • A. Tính rõ ràng của luận điểm, tính xác đáng của luận cứ (lý lẽ, dẫn chứng) và tính chặt chẽ của lập luận.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài.
  • C. Việc sử dụng nhiều dấu chấm than và dấu hỏi.
  • D. Độ dài của mỗi đoạn văn.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào sử dụng biện pháp ẩn dụ:
"Anh ấy là một cây cầu nối giữa hai thế hệ, giúp họ hiểu nhau hơn. Dáng anh gầy gò, mái tóc đã điểm bạc. Anh luôn lắng nghe mọi người một cách kiên nhẫn."

  • A. Dáng anh gầy gò.
  • B. Anh ấy là một cây cầu nối giữa hai thế hệ.
  • C. Mái tóc đã điểm bạc.
  • D. Anh luôn lắng nghe mọi người một cách kiên nhẫn.

Câu 25: Trong kịch, "lời thoại" của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Khắc họa tính cách, tâm lý nhân vật và thúc đẩy hành động kịch.
  • B. Chỉ để lấp đầy thời lượng vở kịch.
  • C. Giúp người đọc/xem biết bối cảnh lịch sử.
  • D. Mô tả ngoại hình của nhân vật.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng "ngôn ngữ độc thoại nội tâm", người đọc có thể hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình và trang phục.
  • B. Mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Hành động và cử chỉ bên ngoài.
  • D. Tâm tư, tình cảm, suy nghĩ sâu kín nhất.

Câu 27: So sánh và đối chiếu hai nhân vật trong một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ để biết nhân vật nào quan trọng hơn.
  • B. Làm rõ đặc điểm tính cách, số phận, quan điểm riêng của mỗi nhân vật và ý đồ của tác giả.
  • C. Xác định xem nhân vật nào được tác giả yêu thích hơn.
  • D. Tìm ra lỗi sai của tác giả khi xây dựng nhân vật.

Câu 28: Đọc câu thơ sau và cho biết "mắt em" được so sánh với "hồ thu" có tác dụng gì về mặt biểu đạt?
"Mắt em là hồ thu"

  • A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là nói mắt em màu xanh.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp trong sáng, tĩnh lặng, có chiều sâu và lãng đãng của đôi mắt.
  • D. Cho thấy đôi mắt rất nhỏ.

Câu 29: Phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm tự sự là việc làm gì?

  • A. Xác định chuỗi các sự kiện chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng, tạo nên diễn biến câu chuyện.
  • B. Liệt kê tất cả các câu văn trong tác phẩm.
  • C. Tìm hiểu xem tác phẩm có bao nhiêu trang.
  • D. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung một cách chung chung.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm dần vào tĩnh lặng. Duy chỉ có ánh đèn từ căn nhà cuối xóm vẫn còn leo lét. Nơi đó, một bà mẹ già đang ngồi khâu áo dưới ngọn đèn dầu, đợi đứa con xa."
Đoạn văn gợi cho người đọc cảm nhận chính về điều gì?

  • A. Cảnh làng quê rất nhộn nhịp vào buổi tối.
  • B. Sự giàu có của gia đình bà mẹ.
  • C. Sự hiện đại của cuộc sống nông thôn.
  • D. Không khí buồn man mác, tĩnh lặng và tình mẫu tử sâu nặng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi đọc một văn bản văn học, việc đầu tiên và quan trọng nhất để tiếp cận nội dung và hình thức của tác phẩm là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc phân tích ngoại hình và hành động của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích bối cảnh không gian và thời gian trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích ngôn ngữ văn học, việc chú ý đến các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa...) nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đọc hiểu một văn bản văn học không chỉ là nắm bắt nội dung bề mặt mà còn cần khám phá 'lớp nghĩa sâu xa'. Điều này đòi hỏi người đọc phải làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết) thường bao gồm việc xác định các yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc tươi sáng, âm thanh vui tươi, nhịp điệu nhanh, người đọc có thể suy đoán về điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi nhận xét về 'giá trị' của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một văn bản được viết dưới dạng lời kể của một nhân vật xưng 'tôi', trực tiếp tham gia vào câu chuyện. Đây là loại ngôi kể nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết) và thể loại thơ (ví dụ: thơ trữ tình, thơ tự sự) nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào thể hiện rõ nhất tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật?
'Mặt trời đã lặn, để lại vệt đỏ cuối chân trời. Gió heo may thổi qua kẽ lá, xào xạc như tiếng thở dài. Tôi ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra con đường vắng ngắt, không một bóng người qua lại.'

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một bài thơ, hình ảnh 'ngọn lửa bập bùng' có thể là biểu tượng cho điều gì? Chọn đáp án hợp lý nhất trong ngữ cảnh chung của văn học.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:
'Những cánh đồng lúa chín vàng như tấm thảm khổng lồ trải dài đến chân trời.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên 'xung đột' trong một tác phẩm tự sự?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả đang thể hiện cảm xúc gì?
'Tôi yêu đất nước tôi
Với tiếng hò sông Mã
Với dáng đứng Bến Tre
Quật cường như dừa xanh.'

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để hiểu rõ hơn về 'tư tưởng' mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một câu chuyện bắt đầu bằng cảnh một cơn bão lớn sắp đến, bầu trời đen kịt, cây cối xào xạc dữ dội. Chi tiết này có thể là dấu hiệu của biện pháp nghệ thuật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định 'ngôi kể' được sử dụng:
'Ông lão lê bước nặng nhọc trên con đường làng. Gió đông thổi buốt, làm ông co ro trong chiếc áo cũ kỹ. Ông nhớ về những ngày xưa, khi còn trẻ, còn khỏe mạnh.'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh sống trong tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Tôi là...':
'Tôi là cây nến
Tôi là dòng sông
Tôi là cánh đồng
Tôi là bài ca.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học là tìm hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận văn học, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính thuyết phục của văn bản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào sử dụng biện pháp ẩn dụ:
'Anh ấy là một cây cầu nối giữa hai thế hệ, giúp họ hiểu nhau hơn. Dáng anh gầy gò, mái tóc đã điểm bạc. Anh luôn lắng nghe mọi người một cách kiên nhẫn.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong kịch, 'lời thoại' của nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn có sử dụng 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm', người đọc có thể hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh và đối chiếu hai nhân vật trong một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận ra điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đọc câu thơ sau và cho biết 'mắt em' được so sánh với 'hồ thu' có tác dụng gì về mặt biểu đạt?
'Mắt em là hồ thu'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích 'cốt truyện' của một tác phẩm tự sự là việc làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:
'Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm dần vào tĩnh lặng. Duy chỉ có ánh đèn từ căn nhà cuối xóm vẫn còn leo lét. Nơi đó, một bà mẹ già đang ngồi khâu áo dưới ngọn đèn dầu, đợi đứa con xa.'
Đoạn văn gợi cho người đọc cảm nhận chính về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành tác phẩm truyện, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào câu chuyện, kể lại những gì mình chứng kiến, trải qua hoặc suy nghĩ, đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện giấu mặt

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của người Việt Bắc.
  • B. Nhân hóa, thể hiện sự quyến luyến của chiếc áo.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh nỗi buồn chia ly.
  • D. Hoán dụ, dùng màu sắc trang phục để gợi hình ảnh người dân Việt Bắc và tình cảm gắn bó.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định điều mà ngôn ngữ nhân vật (lời thoại của A) hé lộ về tính cách hoặc tâm trạng của A:

  • A. A đang rất vui vẻ và hài lòng.
  • B. A là người kiên nhẫn và điềm đạm.
  • C. A đang bực bội, khó chịu hoặc muốn che giấu điều gì đó.
  • D. A muốn bày tỏ sự biết ơn.

Câu 6: Ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học thường có vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm hứng hoặc hình ảnh trung tâm của tác phẩm.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ câu chuyện một cách chi tiết.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể ngoài việc đặt tên.

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Bằng chứng cụ thể được sử dụng để chứng minh.
  • B. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.
  • C. Ý kiến phản bác của người khác.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "mặt trời của bắp thì nằm trên đồi" trong bài thơ "Bếp lửa" (Bằng Việt).

  • A. Miêu tả cảnh bình minh trên đồi một cách chân thực.
  • B. Sử dụng ẩn dụ, ví ngọn lửa bếp với mặt trời, gợi sự ấm áp, nuôi dưỡng và ý nghĩa tinh thần sâu sắc gắn với người bà.
  • C. Nhân hóa ngọn lửa bếp làm nó trở nên sống động.
  • D. So sánh ngọn lửa với mặt trời để nói về sức nóng của nó.

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống được phản ánh trong tác phẩm.
  • B. Toàn bộ diễn biến câu chuyện.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc riêng của người đọc về tác phẩm.
  • D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ.

Câu 11: Trong một câu chuyện, chi tiết "nhân vật A luôn giữ khư khư một chiếc hộp cũ kỹ, không cho ai chạm vào" có thể có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

  • A. Chỉ là một vật dụng bình thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • C. Gợi sự bí ẩn, hé lộ tính cách hoặc báo hiệu một sự kiện quan trọng sau này.
  • D. Chứng minh nhân vật A là người giàu có.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định cách gieo vần chủ yếu:

  • A. Vần chân, vần liền
  • B. Vần lưng, vần cách
  • C. Vần hỗn hợp
  • D. Không gieo vần

Câu 13: Giọng điệu của một bài thơ hoặc một đoạn văn là gì?

  • A. Tốc độ đọc bài thơ.
  • B. Thái độ, tình cảm của người viết/người kể chuyện/nhân vật đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Cách sắp xếp các câu trong bài thơ.
  • D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.

Câu 14: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Tái hiện lại cảnh vật hoặc con người.
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm và thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Bộc lộ cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp.

Câu 15: Đọc đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Học vấn là việc tiếp thu kiến thức từ sách vở.
  • B. Học vấn không chỉ là việc tiếp thu kiến thức từ sách vở. Nó còn là quá trình rèn luyện tư duy, kỹ năng sống.
  • C. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp ta phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Rèn luyện tư duy và kỹ năng sống là quan trọng.

Câu 16: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Hình thức tồn tại, hoạt động của nhân vật và sự kiện, thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc tâm lý.
  • B. Thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ địa phương.

Câu 17: Việc một tác phẩm truyện sử dụng nhiều đoạn hồi tưởng (flashback) về quá khứ có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện đơn giản và dễ hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • C. Làm rõ quá khứ nhân vật/sự kiện, giải thích cho hiện tại, tạo chiều sâu cho câu chuyện.
  • D. Chứng tỏ tác giả không biết cách kể chuyện theo trình tự thời gian.

Câu 18: Nhân vật trong tác phẩm văn học được xây dựng nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện có người tham gia.
  • B. Chỉ để độc giả có thể hình dung ra ngoại hình.
  • C. Là người kể lại câu chuyện.
  • D. Là phương tiện để nhà văn thể hiện quan niệm về con người, đời sống, làm nổi bật chủ đề tác phẩm.

Câu 19: Phân tích biện pháp tu từ được sử dụng và tác dụng trong câu:

  • A. Nhân hóa, làm cho Trường Sơn và Cửu Long trở nên sống động.
  • B. Ẩn dụ, gắn kết hình ảnh non sông với giá trị tinh thần, lịch sử, thể hiện lòng tự hào dân tộc.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp của Trường Sơn và Cửu Long.
  • D. Hoán dụ, dùng địa danh để chỉ con người Việt Nam.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng:

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 21: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ:

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hiện tượng thời tiết.
  • C. So sánh Ông Trời với một người đang tức giận.
  • D. Làm cho sự vật (Ông Trời, cây cối) trở nên sống động, biểu cảm, gần gũi với con người.

Câu 22: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và mở đầu cho câu chuyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Mở nút (Kết thúc)

Câu 23: Văn bản thông tin có đặc điểm và mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hư cấu.
  • B. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, sự kiện một cách khách quan và chính xác.
  • C. Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ của người viết.
  • D. Thuyết phục người đọc đồng ý với một quan điểm.

Câu 24: Trong truyện ngắn, mối quan hệ giữa tình huống truyện và tính cách nhân vật thường là gì?

  • A. Không có mối liên hệ nào.
  • B. Tình huống truyện chỉ là bối cảnh phụ, không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • C. Tính cách nhân vật quyết định hoàn toàn tình huống truyện xảy ra.
  • D. Tình huống truyện là hoàn cảnh để tính cách, nội tâm nhân vật được bộc lộ rõ nét nhất.

Câu 25: Đọc câu thơ:

  • A. Sử dụng ẩn dụ, thể hiện sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ, ngang tầm với vũ trụ, bộc lộ lòng tôn kính.
  • B. Chỉ đơn thuần nói rằng Bác Hồ giống như mặt trời.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • D. Miêu tả ánh sáng trong lăng Bác.

Câu 26: Phân tích tác dụng của sự đối lập, tương phản trong đoạn thơ:

  • A. Chỉ để miêu tả hai địa điểm khác nhau.
  • B. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • C. Tạo sự đối lập giữa hai không gian sống, làm nổi bật nỗi băn khoăn, lo lắng và tình cảm gắn bó sâu sắc.
  • D. Chứng minh rằng thành thị tốt hơn núi đồi.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh (hoặc thông tin)

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng dấu chấm lửng (...) trong câu:

  • A. Kết thúc một câu trần thuật.
  • B. Gợi sự ngắt quãng, bỏ lửng ý, diễn tả cảm xúc day dứt, suy tư kéo dài.
  • C. Liệt kê các sự vật.
  • D. Báo hiệu một câu hỏi.

Câu 29: Đọc đoạn đối thoại sau:

  • A. Cô bé đang rất khỏe mạnh và ấm áp.
  • B. Cô bé là người rất dũng cảm và không bao giờ sợ hãi.
  • C. Cô bé đang cảm thấy lạnh, sợ hãi hoặc cố gắng che giấu cảm xúc thật.
  • D. Cô bé không muốn trả lời câu hỏi của bà.

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nhạc điệu, cảm xúc, tâm trạng của bài thơ.
  • B. Nội dung chính của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Vần của bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Mặt trời đã lên cao, chiếu những tia nắng vàng rực rỡ xuống cánh đồng lúa chín. Gió thổi nhẹ làm những bông lúa uốn mình như những đợt sóng vàng. Xa xa, tiếng sáo diều vi vút, gợi nhớ một tuổi thơ yên bình."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong các yếu tố cấu thành tác phẩm truyện, yếu tố nào đóng vai trò là 'xương sống', chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo một trình tự nhất định?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' và tham gia trực tiếp vào câu chuyện, kể lại những gì mình chứng kiến, trải qua hoặc suy nghĩ, đó là loại người kể chuyện nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu).

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định điều mà ngôn ngữ nhân vật (lời thoại của A) hé lộ về tính cách hoặc tâm trạng của A: "Bỗng A gắt lên: 'Đã bảo là không sao rồi mà! Cứ hỏi mãi!'."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học thường có vai trò gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Tre xanh, Xanh tự bao giờ? / Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh." (Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh 'mặt trời của bắp thì nằm trên đồi' trong bài thơ 'Bếp lửa' (Bằng Việt).

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' của tác phẩm giúp người đọc hiểu được điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một câu chuyện, chi tiết 'nhân vật A luôn giữ khư khư một chiếc hộp cũ kỹ, không cho ai chạm vào' có thể có tác dụng gì về mặt nghệ thuật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định cách gieo vần chủ yếu: "Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta / Những cánh đồng thơm mát / Những ngả đường bát ngát" (Đất nước - Nguyễn Đình Thi).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giọng điệu của một bài thơ hoặc một đoạn văn là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc đoạn văn nghị luận sau: "Học vấn không chỉ là việc tiếp thu kiến thức từ sách vở [Luận cứ 1]. Nó còn là quá trình rèn luyện tư duy, kỹ năng sống [Luận điểm]. Chẳng hạn, việc tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp ta phát triển kỹ năng làm việc nhóm [Dẫn chứng]."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc một tác phẩm truyện sử dụng nhiều đoạn hồi tưởng (flashback) về quá khứ có thể có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhân vật trong tác phẩm văn học được xây dựng nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích biện pháp tu từ được sử dụng và tác dụng trong câu: "Trường Sơn: chí lớn ông cha / Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào." (Đất nước - Nguyễn Đình Thi).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định thao tác lập luận chính được sử dụng: "Để chứng minh hút thuốc lá có hại cho sức khỏe, chúng ta có thể dựa vào số liệu thống kê về tỷ lệ người mắc ung thư phổi do hút thuốc, kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của nicotine lên cơ thể người, và lời khuyên từ các bác sĩ chuyên khoa hô hấp."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích tác dụng của biện pháp nhân hóa trong câu thơ: "Ông Trời nổi giận đùng đùng / Làm cho cây cối ngại ngùng ra hoa."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật chính và mở đầu cho câu chuyện?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Văn bản thông tin có đặc điểm và mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong truyện ngắn, mối quan hệ giữa tình huống truyện và tính cách nhân vật thường là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đọc câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương - Viếng lăng Bác). Phép so sánh "một mặt trời trong lăng" với Bác Hồ có hiệu quả nghệ thuật như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích tác dụng của sự đối lập, tương phản trong đoạn thơ: "Mình về thành thị xa xôi / Nhà cao, còn nhớ núi đồi nữa chăng? / Phố đông, còn nhớ bản làng chẳng?".

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Theo thống kê của Bộ Y tế, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trong tháng vừa qua đã tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các chuyên gia khuyến cáo người dân cần tích cực diệt muỗi và bọ gậy để phòng bệnh."

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng dấu chấm lửng (...) trong câu: "Anh ấy đứng đó, nhìn theo bóng cô ấy khuất dần nơi cuối phố... một nỗi buồn man mác."

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đọc đoạn đối thoại sau: "- Cháu có lạnh không? Bà khẽ hỏi. - Dạ không sao ạ. Cô bé trả lời lí nhí, hai tay vẫn ôm chặt lấy vai." Từ cách trả lời và hành động của cô bé, người đọc có thể suy luận điều gì về cô bé?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "văn học" trong chương trình Ngữ văn 12, sách Kết nối tri thức, được hiểu một cách cơ bản là gì?

  • A. Là toàn bộ các văn bản viết của một dân tộc hoặc một thời kỳ.
  • B. Là một loại hình nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ làm phương tiện để phản ánh hiện thực và biểu đạt tư tưởng, tình cảm.
  • C. Là tập hợp các tác phẩm chỉ mang tính giải trí, không có giá trị nhận thức sâu sắc.
  • D. Là các tài liệu lịch sử ghi chép lại sự kiện qua các thời đại.

Câu 2: Một trong những chức năng quan trọng nhất của văn học, được nhấn mạnh trong phần Tri thức ngữ văn, là chức năng nhận thức. Chức năng này thể hiện qua việc văn học giúp người đọc điều gì?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử một cách chính xác.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa và khái niệm phức tạp.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về đời sống xã hội, tâm lý con người và các quy luật của hiện thực.
  • D. Phân biệt rạch ròi giữa đúng và sai trong mọi tình huống.

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm văn học khiến người đọc rung động, đồng cảm với nhân vật, và cảm thấy tâm hồn được bồi đắp, đó là biểu hiện rõ nét nhất của chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng thẩm mỹ và giáo dục.
  • B. Chức năng thông tin và ghi chép.
  • C. Chức năng dự báo và tiên tri.
  • D. Chức năng giải trí đơn thuần.

Câu 4: Trong quá trình đọc hiểu văn bản văn học, việc xác định "người kể chuyện" (đối với truyện, tiểu thuyết) hay "chủ thể trữ tình" (đối với thơ) giúp người đọc phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Kết cấu cốt truyện.
  • B. Không gian nghệ thuật.
  • C. Thời gian nghệ thuật.
  • D. Điểm nhìn và giọng điệu.

Câu 5: Phân tích "ngôn ngữ nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từng từ.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, các biện pháp tu từ, cấu trúc câu và tính biểu cảm của ngôn ngữ.
  • C. Xác định tác giả sử dụng bao nhiêu từ trong toàn bộ tác phẩm.
  • D. So sánh ngôn ngữ trong tác phẩm với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

Câu 6: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ, hoặc so sánh độc đáo, tác giả đang chú trọng khai thác đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính logic và chính xác tuyệt đối.
  • B. Tính khách quan và trung thực.
  • C. Tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm và đa nghĩa.
  • D. Tính trực tiếp và dễ hiểu.

Câu 7: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng băn khoăn, lo lắng của nhân vật trước một quyết định quan trọng. Để phân tích sâu sắc đoạn văn này, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào của văn bản?

  • A. Diễn biến tâm trạng và nội tâm của nhân vật.
  • B. Trình tự các sự kiện xảy ra.
  • C. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • D. Ngoại hình và hành động bề ngoài của nhân vật.

Câu 8: Đọc một bài thơ và cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn của nhân vật trữ tình trước cảnh vật mùa thu. Đây là kết quả của việc người đọc đã tiếp nhận và phân tích yếu tố nào trong bài thơ?

  • A. Thông tin về tác giả.
  • B. Số lượng câu chữ trong bài.
  • C. Vần và nhịp điệu (mà không chú ý nội dung).
  • D. Cảm xúc, tâm trạng được biểu hiện qua hình ảnh, ngôn ngữ, và không gian nghệ thuật.

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc theo dõi và phân tích "cốt truyện" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Ý nghĩa ẩn sâu của từng từ ngữ.
  • B. Diễn biến các sự kiện chính, mâu thuẫn, xung đột và sự phát triển của nhân vật.
  • C. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 10: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu trưng. Ví dụ, không gian "nhà tù" hay "chiến trường" thường gợi lên những ý nghĩa gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Hòa bình và hạnh phúc.
  • C. Sự giam hãm, mất mát, thử thách khắc nghiệt, bạo lực.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp và yên bình.

Câu 11: "Thời gian nghệ thuật" trong văn học khác với thời gian vật lý. Nó có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: hồi tưởng, dự báo, dòng ý thức). Điều này thể hiện đặc điểm nào của thời gian nghệ thuật?

  • A. Tính chủ quan, linh hoạt, có thể co giãn, đảo ngược hoặc ngưng đọng tùy theo ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • B. Luôn luôn diễn ra theo trình tự tuyến tính, từ quá khứ đến tương lai.
  • C. Chỉ được đo bằng các đơn vị vật lý (giờ, ngày, năm).
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm, việc nhận ra và phân tích sự phát triển, thay đổi trong tính cách hoặc số phận của một "nhân vật" giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Cấu trúc câu phức tạp của tác phẩm.
  • B. Số lượng từ vựng mà tác giả sử dụng.
  • C. Năm xuất bản chính xác của tác phẩm.
  • D. Chủ đề, tư tưởng và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua số phận con người.

Câu 13: Phép so sánh trong văn học là gì?

  • A. Đối chiếu hai hay nhiều sự vật, hiện tượng có nét tương đồng với nhau nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự diễn đạt.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
  • C. Lặp lại một từ ngữ, câu văn hoặc cấu trúc ngữ pháp để nhấn mạnh.
  • D. Nói quá sự thật để gây ấn tượng mạnh.

Câu 14: Trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp tu từ nào được sử dụng ở vế thứ hai ("Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng") và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa mặt trời tự nhiên và đứa con.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương, sự quý giá và nguồn sống của đứa con đối với người mẹ.
  • C. Hoán dụ, dùng bộ phận để chỉ toàn thể.
  • D. Nhân hóa, làm cho đứa con có đặc điểm của mặt trời.

Câu 15: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ, và cảm nhận được sự nhỏ bé, choáng ngợp của con người trước vũ trụ. Đây là kết quả của việc người đọc đã phân tích được yếu tố nào và mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Cốt truyện đơn giản hay phức tạp.
  • B. Lịch sử ra đời của tác phẩm.
  • C. Không gian nghệ thuật và mối tương quan giữa con người với không gian đó.
  • D. Số lượng câu ghép trong đoạn văn.

Câu 16: Để hiểu được "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tổng hợp và khái quát hóa các yếu tố nào?

  • A. Nội dung chính được thể hiện xuyên suốt qua cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, ngôn ngữ...
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua tiêu đề và lời giới thiệu.
  • C. Tìm kiếm thông tin về tác giả trên mạng.
  • D. Đếm số lần lặp lại của một từ khóa bất kỳ.

Câu 17: "Thông điệp" hay "tư tưởng" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Là tóm tắt cốt truyện của tác phẩm.
  • B. Là danh sách các nhân vật chính.
  • C. Là bối cảnh thời gian và không gian của câu chuyện.
  • D. Là quan điểm, nhận thức, đánh giá của tác giả về hiện thực, con người và vấn đề được đặt ra trong tác phẩm.

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc kết nối nội dung tác phẩm với bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về ý nghĩa, giá trị, thông điệp của tác phẩm trong mối liên hệ với hiện thực đời sống.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không liên quan đến việc phân tích tác phẩm.
  • C. Đánh giá tác phẩm hay hay dở dựa trên sự kiện lịch sử.
  • D. So sánh tác phẩm với các tài liệu lịch sử khác.

Câu 19: Phép điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, cấu trúc) trong thơ thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu, âm hưởng cho câu thơ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự trùng lặp ngẫu nhiên.

Câu 20: Đọc một tác phẩm và nhận thấy sự đối lập gay gắt giữa các nhân vật, các tình huống, hoặc các ý tưởng. Yếu tố nghệ thuật nào đang được tác giả sử dụng một cách hiệu quả?

  • A. Liệt kê.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Tương phản (đối lập).
  • D. Ẩn dụ.

Câu 21: Khi phân tích một văn bản kịch, ngoài cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Đối thoại, độc thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Số lượng khổ thơ.
  • C. Nhịp điệu và vần.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất hay thứ ba.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại "truyện" và "thơ" nằm ở đâu?

  • A. Truyện luôn dài hơn thơ.
  • B. Truyện luôn có kết thúc có hậu, thơ thì không.
  • C. Truyện chỉ viết về con người, thơ chỉ viết về thiên nhiên.
  • D. Truyện chủ yếu tái hiện hiện thực qua chuỗi sự kiện, nhân vật; Thơ chủ yếu biểu đạt trực tiếp cảm xúc, suy tư bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.

Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết khung cảnh một khu chợ quê với âm thanh, màu sắc, mùi vị đặc trưng. Đoạn văn này sử dụng hiệu quả phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 24: Khi đọc một văn bản và nhận thấy tác giả đang trình bày ý kiến, lập luận để thuyết phục người đọc về một vấn đề nào đó, đó là biểu hiện rõ nét của phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 25: Đọc một văn bản và cảm nhận được cảm xúc chủ đạo của người viết (vui, buồn, căm phẫn, yêu thương...). Đó là do tác giả đã sử dụng hiệu quả phương thức biểu đạt nào?

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 26: Phân tích "giọng điệu" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, lập trường tư tưởng của người kể chuyện hoặc chủ thể trữ tình đối với hiện thực được miêu tả.
  • B. Tốc độ đọc nhanh hay chậm của người đọc.
  • C. Âm thanh lớn hay nhỏ khi đọc thành tiếng.
  • D. Số lượng đoạn văn trong tác phẩm.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trào phúng, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ để nhận ra tính chất hài hước, châm biếm?

  • A. Tính trang trọng, uyên bác.
  • B. Tính khách quan, trung lập.
  • C. Tính lãng mạn, mơ mộng.
  • D. Tính châm biếm, mỉa mai, hài hước, cường điệu.

Câu 28: Đọc một đoạn văn miêu tả sự kiện A dẫn đến sự kiện B, và sự kiện B lại là nguyên nhân của sự kiện C. Người đọc đang phân tích yếu tố nào của cốt truyện?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật.
  • B. Mối quan hệ nhân quả và trình tự diễn biến của các sự kiện.
  • C. Ngoại hình của nhân vật.
  • D. Số lượng trang của đoạn văn.

Câu 29: Việc tác giả xây dựng một "nhân vật điển hình" trong tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

  • A. Nhân vật đó mang những nét tiêu biểu, khái quát cho một loại người hoặc một vấn đề xã hội trong một bối cảnh nhất định.
  • B. Nhân vật đó là người duy nhất xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Nhân vật đó là người anh hùng hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • D. Nhân vật đó là người nổi tiếng trong lịch sử.

Câu 30: Đọc một bài thơ và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều từ láy gợi tả âm thanh, hình ảnh. Việc phân tích các từ láy này giúp người đọc cảm nhận rõ hơn điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của bài thơ.
  • B. Ngày tháng sáng tác chính xác của bài thơ.
  • C. Số lượng khổ thơ.
  • D. Tính cụ thể, sinh động của hình ảnh, âm thanh, và sắc thái biểu cảm mà tác giả muốn thể hiện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm 'văn học' trong chương trình Ngữ văn 12, sách Kết nối tri thức, được hiểu một cách cơ bản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trong những chức năng quan trọng nhất của văn học, được nhấn mạnh trong phần Tri thức ngữ văn, là chức năng nhận thức. Chức năng này thể hiện qua việc văn học giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi đọc một tác phẩm văn học khiến người đọc rung động, đồng cảm với nhân vật, và cảm thấy tâm hồn được bồi đắp, đó là biểu hiện rõ nét nhất của chức năng nào của văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong quá trình đọc hiểu văn bản văn học, việc xác định 'người kể chuyện' (đối với truyện, tiểu thuyết) hay 'chủ thể trữ tình' (đối với thơ) giúp người đọc phân tích yếu tố nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích 'ngôn ngữ nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ, hoặc so sánh độc đáo, tác giả đang chú trọng khai thác đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng băn khoăn, lo lắng của nhân vật trước một quyết định quan trọng. Để phân tích sâu sắc đoạn văn này, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào của văn bản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đọc một bài thơ và cảm nhận được nỗi buồn man mác, sự cô đơn của nhân vật trữ tình trước cảnh vật mùa thu. Đây là kết quả của việc người đọc đã tiếp nhận và phân tích yếu tố nào trong bài thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), việc theo dõi và phân tích 'cốt truyện' giúp người đọc hiểu được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu trưng. Ví dụ, không gian 'nhà tù' hay 'chiến trường' thường gợi lên những ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Thời gian nghệ thuật' trong văn học khác với thời gian vật lý. Nó có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau (ví dụ: hồi tưởng, dự báo, dòng ý thức). Điều này thể hiện đặc điểm nào của thời gian nghệ thuật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm, việc nhận ra và phân tích sự phát triển, thay đổi trong tính cách hoặc số phận của một 'nhân vật' giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phép so sánh trong văn học là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong câu thơ 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp tu từ nào được sử dụng ở vế thứ hai ('Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng') và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ, và cảm nhận được sự nhỏ bé, choáng ngợp của con người trước vũ trụ. Đây là kết quả của việc người đọc đã phân tích được yếu tố nào và mối quan hệ giữa chúng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để hiểu được 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tổng hợp và khái quát hóa các yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: 'Thông điệp' hay 'tư tưởng' của tác phẩm văn học là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc kết nối nội dung tác phẩm với bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phép điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, cấu trúc) trong thơ thường có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đọc một tác phẩm và nhận thấy sự đối lập gay gắt giữa các nhân vật, các tình huống, hoặc các ý tưởng. Yếu tố nghệ thuật nào đang được tác giả sử dụng một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích một văn bản kịch, ngoài cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, người đọc cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa thể loại 'truyện' và 'thơ' nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả chi tiết khung cảnh một khu chợ quê với âm thanh, màu sắc, mùi vị đặc trưng. Đoạn văn này sử dụng hiệu quả phương thức biểu đạt nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đọc một văn bản và nhận thấy tác giả đang trình bày ý kiến, lập luận để thuyết phục người đọc về một vấn đề nào đó, đó là biểu hiện rõ nét của phương thức biểu đạt nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc một văn bản và cảm nhận được cảm xúc chủ đạo của người viết (vui, buồn, căm phẫn, yêu thương...). Đó là do tác giả đã sử dụng hiệu quả phương thức biểu đạt nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích 'giọng điệu' của tác phẩm văn học là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trào phúng, người đọc cần chú ý đến đặc điểm nào của ngôn ngữ để nhận ra tính chất hài hước, châm biếm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc một đoạn văn miêu tả sự kiện A dẫn đến sự kiện B, và sự kiện B lại là nguyên nhân của sự kiện C. Người đọc đang phân tích yếu tố nào của cốt truyện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc tác giả xây dựng một 'nhân vật điển hình' trong tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc một bài thơ và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều từ láy gợi tả âm thanh, hình ảnh. Việc phân tích các từ láy này giúp người đọc cảm nhận rõ hơn điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất:

  • A. Chức năng biểu cảm
  • B. Chức năng thông tin
  • C. Chức năng giao tiếp
  • D. Chức năng thẩm mĩ

Câu 2: Xác định kiểu văn bản dựa trên đặc điểm nổi bật về mục đích và cách triển khai:

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản miêu tả
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:

  • A. So sánh, làm nổi bật sự vất vả của người mẹ.
  • B. Nhân hóa, thể hiện tình cảm gắn bó giữa mẹ và con.
  • C. Hoán dụ, chỉ vai trò quan trọng của người con.
  • D. Ẩn dụ, khẳng định tình yêu con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu:

  • A. Phong cách ngôn ngữ hành chính-công vụ
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 5: Khi đọc một văn bản văn học, việc phân tích hình tượng nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Cấu trúc câu và cách dùng từ của tác giả.
  • B. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi tác phẩm ra đời.
  • C. Quan niệm của tác giả về con người và cuộc sống, tư tưởng, tình cảm được thể hiện.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được biểu hiện:

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước cảnh đẹp.
  • B. Nỗi buồn man mác, sự tĩnh lặng, cô đơn.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn trước cuộc sống.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước nồng nàn.

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc xác định chủ đề của văn bản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Nắm bắt được vấn đề chính, nội dung cốt lõi mà văn bản đề cập.
  • B. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • C. Phân loại được thể loại của văn bản.
  • D. Ghi nhớ tất cả các sự kiện, chi tiết trong văn bản.

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản miêu tả.

  • A. Văn bản tự sự dùng từ ngữ giàu hình ảnh, văn bản miêu tả dùng từ ngữ chính xác.
  • B. Văn bản tự sự trình bày ý kiến, văn bản miêu tả trình bày sự kiện.
  • C. Văn bản tự sự kể lại sự việc, văn bản miêu tả tái hiện đặc điểm của sự vật.
  • D. Văn bản tự sự thể hiện cảm xúc, văn bản miêu tả đưa ra lời khuyên.

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận, bước lập dàn ý có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp bài viết sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • B. Quyết định độ dài ngắn của bài viết.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các ý tưởng ban đầu.
  • D. Giúp sắp xếp các ý, luận điểm một cách logic, khoa học để triển khai bài viết mạch lạc, đầy đủ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo mạch lạc:

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép liên tưởng

Câu 11: Trong thơ ca, hình ảnh "trăng" có thể gợi lên nhiều ý nghĩa khác nhau. Đây là đặc điểm thể hiện chức năng nào của ngôn ngữ trong văn học?

  • A. Chức năng thông tin
  • B. Chức năng mệnh lệnh
  • C. Chức năng duy trì quan hệ
  • D. Chức năng thẩm mĩ

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Là nhân vật chính, tham gia trực tiếp vào mọi sự kiện.
  • B. Là "người dẫn đường", cung cấp thông tin và định hướng cách người đọc tiếp nhận câu chuyện.
  • C. Luôn thể hiện cái nhìn khách quan, không thiên vị.
  • D. Chỉ đơn thuần là ghi lại các sự kiện một cách tuần tự.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận được đối tượng miêu tả?

  • A. Trình tự diễn biến của sự kiện.
  • B. Luận điểm và luận cứ được trình bày.
  • C. Các chi tiết về đặc điểm (hình dáng, màu sắc, âm thanh...) và biện pháp tu từ.
  • D. Ý kiến chủ quan của người viết về vấn đề.

Câu 14: Xác định mục đích giao tiếp chính của câu sau trong một cuộc trò chuyện thông thường:

  • A. Thông báo
  • B. Biểu lộ cảm xúc
  • C. Hỏi đáp thông tin
  • D. Cầu khiến (yêu cầu, đề nghị)

Câu 15: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, minh họa rõ ràng cho luận điểm.
  • B. Kéo dài độ dài của bài viết.
  • C. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • D. Thay thế cho việc phân tích, đánh giá.

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp:

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Dùng sai quan hệ từ/liên từ
  • C. Thiếu vị ngữ
  • D. Sắp xếp sai trật tự từ

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa "ý nghĩa biểu đạt" và "ý nghĩa biểu thái" của từ ngữ trong một câu văn.

  • A. Ý nghĩa biểu đạt là nghĩa chính, ý nghĩa biểu thái là nghĩa phụ.
  • B. Ý nghĩa biểu đạt chỉ có trong văn xuôi, ý nghĩa biểu thái chỉ có trong thơ.
  • C. Ý nghĩa biểu đạt là nghĩa chỉ sự vật, hiện tượng; ý nghĩa biểu thái là nghĩa biểu thị thái độ, cảm xúc của người nói/viết.
  • D. Ý nghĩa biểu đạt là nghĩa đen, ý nghĩa biểu thái là nghĩa bóng.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Trình tự thời gian diễn ra sự kiện.
  • C. Số lượng câu, chữ trong bài thơ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và suy tư của chủ thể trữ tình (tác giả/nhân vật trữ tình).

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ báo chí:

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Thông tin khách quan, số liệu cụ thể, tính thời sự cao.
  • C. Biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, chủ quan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khuôn mẫu, trang trọng.

Câu 20: Khi viết đoạn văn miêu tả, để đoạn văn sinh động và gợi cảm, người viết nên chú ý điều gì?

  • A. Quan sát tỉ mỉ, lựa chọn chi tiết tiêu biểu, sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm và biện pháp tu từ.
  • B. Kể lại đầy đủ mọi hoạt động diễn ra.
  • C. Đưa ra nhiều nhận xét, đánh giá chủ quan.
  • D. Tập trung vào việc trình bày các con số, dữ liệu chính xác.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa văn bản nghị luận văn học và văn bản nghị luận xã hội.

  • A. Nghị luận văn học dùng lý lẽ, nghị luận xã hội dùng cảm xúc.
  • B. Nghị luận văn học chỉ có ở cấp THPT, nghị luận xã hội có ở mọi cấp học.
  • C. Nghị luận văn học phân tích tác phẩm văn học, nghị luận xã hội bàn về vấn đề đời sống xã hội.
  • D. Nghị luận văn học cần dẫn chứng, nghị luận xã hội không cần dẫn chứng.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 23: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần "Giải thích vấn đề" (hoặc "Giải thích thuật ngữ") thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Ở cuối bài, để tổng kết lại vấn đề.
  • B. Xuyên suốt bài viết, xen kẽ với các luận điểm.
  • C. Chỉ có trong nghị luận văn học, không có trong nghị luận xã hội.
  • D. Ở Mở bài hoặc đầu Thân bài, làm rõ nội dung và phạm vi của vấn đề nghị luận.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

  • A. Giúp người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý, tăng tính biểu cảm và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên khách quan hơn.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến các chi tiết "thời gian" và "không gian" có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định bối cảnh diễn ra câu chuyện, hiểu rõ hơn hoàn cảnh của nhân vật và sự kiện.
  • B. Chỉ là các chi tiết phụ, không quan trọng.
  • C. Giúp người đọc đoán trước kết thúc câu chuyện.
  • D. Chỉ cần thiết khi đọc truyện cổ tích.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa biểu thái của từ "nhà thơ" trong ngữ cảnh một bài phê bình văn học nghiêm túc:

  • A. Chỉ một người làm nghề sáng tác thơ.
  • B. Biểu thị sự nghi ngờ về tài năng.
  • C. Biểu thị thái độ tôn vinh, khẳng định vị trí và tài năng của Nguyễn Du.
  • D. Chỉ dùng để phân biệt với các loại hình nghệ sĩ khác.

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các khổ thơ, số câu, vần, nhịp giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Xác định được hoàn cảnh sáng tác chính xác.
  • B. Biết được số lượng nhân vật trong bài thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là mô tả hình thức bên ngoài.
  • D. Hiểu được cách tổ chức ý thơ, mạch cảm xúc và cảm nhận nhịp điệu của bài thơ.

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn giới thiệu về một danh lam thắng cảnh. Bạn nên ưu tiên sử dụng phương thức biểu đạt nào để bài viết hấp dẫn người đọc?

  • A. Miêu tả, kết hợp với tự sự (về trải nghiệm) hoặc biểu cảm (về cảm xúc).
  • B. Nghị luận, để phân tích giá trị lịch sử của nơi đó.
  • C. Thuyết minh, chỉ cung cấp thông tin khô khan.
  • D. Hành chính, để đưa ra quy định về việc tham quan.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "thông điệp" trong một văn bản văn học.

  • A. Chủ đề và thông điệp là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau.
  • B. Thông điệp là ý nghĩa sâu sắc, là điều tác giả muốn gửi gắm về chủ đề được đề cập.
  • C. Chủ đề chỉ có trong văn xuôi, thông điệp chỉ có trong thơ.
  • D. Thông điệp là phần tóm tắt nội dung chính của chủ đề.

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà người viết đưa ra?

  • A. Đánh giá tính logic, sự chặt chẽ của các luận điểm và sự xác đáng, đầy đủ của các luận cứ (lý lẽ, dẫn chứng).
  • B. Chỉ cần xem xét số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào cảm xúc chủ quan của người đọc.
  • D. Chỉ cần kiểm tra xem bài viết có mắc lỗi chính tả hay không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chính của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất:
"Hôm nay, nhiệt độ tại Hà Nội đạt mức cao nhất là 38 độ C, độ ẩm không khí giảm mạnh. Dự báo ngày mai trời tiếp tục nắng nóng gay gắt."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Xác định kiểu văn bản dựa trên đặc điểm nổi bật về mục đích và cách triển khai:
"Bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu là một bản anh hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp, đồng thời là khúc tình ca về nghĩa tình cách mạng. Tác phẩm sử dụng thể thơ lục bát, giọng điệu tâm tình, thiết tha, tái hiện không khí hào hùng và lãng mạn của chiến khu."

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm - Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu:
"Điều 1: Công dân nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là người có quốc tịch Việt Nam.
Điều 2: Mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật..."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi đọc một văn bản văn học, việc phân tích hình tượng nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được biểu hiện:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc xác định chủ đề của văn bản có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa văn bản tự sự và văn bản miêu tả.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi viết bài văn nghị luận, bước lập dàn ý có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết chủ yếu được sử dụng để tạo mạch lạc:
"Hùng là học sinh giỏi. *Bạn ấy* luôn chăm chỉ học tập và giúp đỡ bạn bè. *Điều đó* khiến Hùng được thầy cô và bạn bè yêu quý."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong thơ ca, hình ảnh 'trăng' có thể gợi lên nhiều ý nghĩa khác nhau. Đây là đặc điểm thể hiện chức năng nào của ngôn ngữ trong văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích vai trò của yếu tố 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để cảm nhận được đối tượng miêu tả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Xác định mục đích giao tiếp chính của câu sau trong một cuộc trò chuyện thông thường:
"Bạn có thể cho mình mượn quyển sách này một lát được không?"

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về mặt ngữ pháp:
"Với sự nỗ lực không ngừng, *cho nên* anh ấy đã đạt được thành công."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa 'ý nghĩa biểu đạt' và 'ý nghĩa biểu thái' của từ ngữ trong một câu văn.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để hiểu được cảm xúc và tư tưởng của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ báo chí:
"Theo thông tin từ Bộ Y tế, tính đến 18h ngày 15/11, Việt Nam ghi nhận thêm 1.500 ca mắc COVID-19 mới. Các địa phương đang đẩy mạnh tiêm chủng vaccine cho người dân."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi viết đoạn văn miêu tả, để đoạn văn sinh động và gợi cảm, người viết nên chú ý điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa văn bản nghị luận văn học và văn bản nghị luận xã hội.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Buổi sáng, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ. Những tia nắng đầu tiên xuyên qua kẽ lá, chiếu xuống mặt nước long lanh. Không khí trong lành và se lạnh."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần 'Giải thích vấn đề' (hoặc 'Giải thích thuật ngữ') thường nằm ở đâu và có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến các chi tiết 'thời gian' và 'không gian' có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đọc câu sau và xác định ý nghĩa biểu thái của từ 'nhà thơ' trong ngữ cảnh một bài phê bình văn học nghiêm túc:
"Nguyễn Du, một *nhà thơ* vĩ đại của dân tộc."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các khổ thơ, số câu, vần, nhịp giúp người đọc hiểu điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn giới thiệu về một danh lam thắng cảnh. Bạn nên ưu tiên sử dụng phương thức biểu đạt nào để bài viết hấp dẫn người đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'thông điệp' trong một văn bản văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đọc một bài văn nghị luận, làm thế nào để đánh giá tính thuyết phục của lập luận mà người viết đưa ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm "thể loại" trong ngữ văn dùng để chỉ sự phân loại tác phẩm dựa trên những tiêu chí nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ dựa vào nội dung (đề tài, chủ đề).
  • B. Chỉ dựa vào hình thức (cấu trúc, ngôn ngữ).
  • C. Chỉ dựa vào thời gian sáng tác và tác giả.
  • D. Dựa trên sự kết hợp của hình thức và nội dung, phương thức biểu đạt.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Buổi sớm, mặt trời lên đỏ rực như lòng đỏ trứng gà. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi nhẹ trên nền trời xanh thẳm. Gió heo may se lạnh khẽ lướt qua, mang theo hương lúa mới."

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 3: Trong một tác phẩm truyện, "cốt truyện" được hiểu là gì?

  • A. Là toàn bộ các nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Là ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Là chuỗi các sự kiện, hành động chính được sắp xếp theo trình tự nhất định.
  • D. Là không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 4: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự. Người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến việc người đọc tiếp nhận câu chuyện như thế nào?

  • A. Người kể chuyện quyết định góc nhìn, lượng thông tin và giọng điệu của câu chuyện, từ đó định hướng sự đồng cảm, đánh giá của người đọc về nhân vật và sự kiện.
  • B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện một cách khách quan, không ảnh hưởng đến cảm xúc của người đọc.
  • C. Người kể chuyện chỉ có vai trò giới thiệu nhân vật và bối cảnh, phần còn lại do người đọc tự suy diễn.
  • D. Người kể chuyện luôn là tác giả và luôn nói lên suy nghĩ cá nhân của tác giả một cách trực tiếp.

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" giúp chúng ta hiểu điều gì?

  • A. Giúp xác định tác giả của bài thơ.
  • B. Giúp hiểu được nguồn cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng được bộc lộ trong bài thơ.
  • C. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Giúp tìm ra cốt truyện ẩn chứa trong bài thơ.

Câu 6: Cho câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này và hiệu quả biểu đạt của nó?

  • A. So sánh: So sánh mặt trời với bắp và đứa con, làm nổi bật sự tương đồng.
  • B. Nhân hóa: Gán đặc điểm con người cho mặt trời và bắp.
  • C. Ẩn dụ: Dùng hình ảnh "mặt trời" để chỉ đứa con, thể hiện tình yêu thương và sự quý giá của đứa con đối với người mẹ.
  • D. Hoán dụ: Lấy vật chứa đựng ("lưng") để chỉ người được chứa đựng ("em").

Câu 7: Trong phân tích văn học, "không gian nghệ thuật" và "thời gian nghệ thuật" khác với không gian, thời gian đời thực ở điểm nào?

  • A. Không gian, thời gian nghệ thuật không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, tâm lý, được sáng tạo để thể hiện tư tưởng, chủ đề tác phẩm.
  • B. Không gian, thời gian nghệ thuật luôn được miêu tả chi tiết, cụ thể hơn không gian, thời gian đời thực.
  • C. Không gian, thời gian nghệ thuật luôn tuân thủ trình tự tuyến tính, còn đời thực thì không.
  • D. Không gian, thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong thơ, không có trong truyện.

Câu 8: Một tác phẩm tự sự thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của "xung đột". Xung đột trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Là lời thoại giữa các nhân vật.
  • B. Là sự đối lập, mâu thuẫn giữa các lực lượng, tính cách, quan điểm, thúc đẩy câu chuyện tiến triển.
  • C. Là đoạn kết của câu chuyện.
  • D. Là bối cảnh lịch sử nơi câu chuyện diễn ra.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định "ngôi kể" được sử dụng: "Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn như xưa, chiếc bàn làm việc đầy sách, khung cửa sổ nhìn ra vườn. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng tôi."

  • A. Ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi").
  • B. Ngôi thứ hai (người kể chuyện xưng "bạn", "anh", "em"...).
  • C. Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình, gọi tên nhân vật).
  • D. Ngôi kể toàn tri.

Câu 10: Nếu một tác phẩm truyện sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri, người kể chuyện có những khả năng đặc biệt nào so với ngôi kể thứ nhất?

  • A. Chỉ có thể kể những gì nhân vật "tôi" nhìn thấy hoặc trải qua.
  • B. Chỉ kể về sự kiện, không tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Chỉ biết về một vài nhân vật chính, không biết hết về tất cả.
  • D. Biết rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động, quá khứ, tương lai của tất cả các nhân vật.

Câu 11: "Chủ đề" của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

  • A. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn thể hiện qua tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
  • C. Tên gọi của tác phẩm.
  • D. Thể loại của tác phẩm.

Câu 12: Phân biệt "chủ đề" và "đề tài" của tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là tư tưởng chính, chủ đề là phạm vi đời sống.
  • B. Đề tài và chủ đề là hai cách gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
  • C. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, chủ đề là vấn đề tư tưởng được đặt ra trong phạm vi đời sống đó.
  • D. Đề tài là hình thức biểu đạt, chủ đề là nội dung.

Câu 13: "Thông điệp" của tác phẩm văn học là gì và nó khác gì so với "chủ đề"?

  • A. Thông điệp là tóm tắt cốt truyện, chủ đề là tên tác phẩm.
  • B. Thông điệp và chủ đề là hoàn toàn giống nhau.
  • C. Thông điệp chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong truyện.
  • D. Chủ đề là vấn đề được đặt ra, thông điệp là quan niệm, thái độ, lời nhắn nhủ của tác giả về chủ đề đó.

Câu 14: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ "Điệp ngữ": "Yêu lắm những buổi chiều vàng, yêu lắm những cánh đồng lúa chín, yêu lắm tiếng sáo diều ngân nga."

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 15: Hiệu quả biểu đạt chính của biện pháp tu từ "so sánh" là gì?

  • A. Làm cho lời nói trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Gợi hình ảnh cụ thể, làm tăng sức gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận.
  • C. Nhấn mạnh sự phủ định, bác bỏ.
  • D. Tạo ra sự mâu thuẫn, đối lập giữa các ý.

Câu 16: Trong một tác phẩm truyện, "nhân vật" có thể được xây dựng bằng những cách nào?

  • A. Chỉ qua ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ qua lời nói và hành động.
  • C. Qua ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, mối quan hệ với nhân vật khác và cái nhìn của người kể chuyện.
  • D. Chỉ qua bối cảnh lịch sử nơi nhân vật sống.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định phương thức biểu đạt chính: "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về." (Việt Bắc - Tố Hữu)

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 18: So sánh "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" dựa trên đặc điểm về dung lượng, số lượng nhân vật và độ phức tạp của cốt truyện.

  • A. Truyện ngắn dung lượng lớn, nhiều nhân vật; Tiểu thuyết dung lượng nhỏ, ít nhân vật.
  • B. Truyện ngắn dung lượng nhỏ, ít nhân vật, cốt truyện đơn giản; Tiểu thuyết dung lượng lớn, nhiều nhân vật, cốt truyện phức tạp.
  • C. Truyện ngắn chỉ có một sự kiện; Tiểu thuyết có rất nhiều sự kiện không liên quan.
  • D. Truyện ngắn viết bằng văn xuôi, Tiểu thuyết viết bằng thơ.

Câu 19: Trong phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" và "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Cảm nhận vẻ đẹp âm nhạc, tâm trạng, cảm xúc và ý thơ được truyền tải.
  • B. Chỉ giúp đếm số câu, số chữ trong bài thơ.
  • C. Chỉ giúp xác định thể thơ.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc cảm thụ thơ.

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để nắm bắt nội dung và quan điểm của người viết?

  • A. Chỉ cần đọc lướt để biết tác giả viết về vấn đề gì.
  • B. Chỉ cần tìm các từ ngữ biểu cảm.
  • C. Chỉ cần chú ý đến các câu chuyện, tình huống được kể.
  • D. Tập trung vào luận đề, các luận điểm, luận cứ và cách lập luận của người viết.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phương thức biểu đạt nào: "Theo thống kê của Bộ Y tế, tỷ lệ người mắc bệnh béo phì tại Việt Nam có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt ở khu vực thành thị. Chế độ ăn uống không hợp lý và thiếu vận động là những nguyên nhân chính."

  • A. Thuyết minh
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Tự sự

Câu 22: "Giọng điệu" của tác phẩm văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

  • A. Là âm thanh khi đọc to tác phẩm.
  • B. Là tốc độ đọc tác phẩm.
  • C. Là thái độ, cảm xúc của người viết/người kể chuyện/chủ thể trữ tình đối với đối tượng được nói đến, thể hiện sắc thái tình cảm của tác phẩm.
  • D. Là cách tác giả sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện.

Câu 23: Trong một bài thơ, hình ảnh "vầng trăng" có thể mang những ý nghĩa biểu tượng khác nhau (ví dụ: vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu đôi lứa, quá khứ, sự tuần hoàn...). Điều này cho thấy đặc điểm gì của "hình tượng" trong thơ?

  • A. Hình tượng trong thơ luôn chỉ có một ý nghĩa duy nhất, rõ ràng.
  • B. Hình tượng trong thơ thường mang tính đa nghĩa, giàu sức gợi, chứa đựng ý nghĩa biểu trưng, tư tưởng, cảm xúc.
  • C. Hình tượng trong thơ chỉ dùng để miêu tả cảnh vật một cách chân thực.
  • D. Hình tượng trong thơ luôn là những sự vật xa lạ, khó hiểu trong đời sống.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "chủ đề" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật là phương tiện quan trọng để tác giả bộc lộ và làm sáng tỏ chủ đề của tác phẩm.
  • B. Nhân vật và chủ đề là hai yếu tố hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Chủ đề quyết định ngoại hình của nhân vật.
  • D. Chỉ có nhân vật chính mới liên quan đến chủ đề.

Câu 25: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng ngữ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ dùng để kéo dài độ dài của văn bản.
  • C. Chỉ có tác dụng trong văn bản nghị luận.
  • D. Làm rõ đặc điểm, màu sắc, trạng thái... của sự vật, giúp bức tranh miêu tả sinh động, cụ thể.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc xác định "hình ảnh thơ" có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Hình ảnh thơ chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • B. Giúp người đọc hình dung thế giới nghệ thuật, cảm nhận được cảm xúc, suy nghĩ và ý nghĩa của bài thơ.
  • C. Chỉ là những sự vật được liệt kê ngẫu nhiên.
  • D. Chỉ giúp xác định tác giả của bài thơ.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa phương thức biểu đạt "tự sự" và "biểu cảm".

  • A. Tự sự dùng để kể lại sự kiện, câu chuyện; Biểu cảm dùng để bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ.
  • B. Tự sự dùng để miêu tả cảnh vật; Biểu cảm dùng để nghị luận một vấn đề.
  • C. Tự sự dùng để thuyết minh; Biểu cảm dùng để tự giới thiệu.
  • D. Tự sự chỉ có trong truyện, Biểu cảm chỉ có trong thơ.

Câu 28: Trong phân tích kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ có vai trò giới thiệu nhân vật.
  • C. Là phần kết thúc của vở kịch.
  • D. Là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật và sự phát triển của vở kịch.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố "không gian nghệ thuật" được xây dựng như thế nào: "Căn gác nhỏ trên phố cổ Hà Nội, nơi tôi đã sống những năm tháng sinh viên. Cửa sổ nhìn ra mái ngói rêu phong, xa xa là tiếng rao đêm vọng lại. Nơi đây lưu giữ biết bao kỷ niệm buồn vui."

  • A. Không gian được miêu tả cụ thể, mang đặc điểm của một địa danh cụ thể và gắn liền với cảm xúc, kỷ niệm của nhân vật.
  • B. Không gian được miêu tả chung chung, không có đặc điểm riêng.
  • C. Không gian chỉ là nơi diễn ra hành động, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Không gian này chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng, không có thật.

Câu 30: Phân tích vai trò của "tiêu đề" (nhan đề) trong một tác phẩm văn học.

  • A. Tiêu đề chỉ có tác dụng để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Tiêu đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • C. Tiêu đề có thể gợi mở về nội dung, chủ đề, cảm xúc, hình tượng chính, thu hút sự chú ý và định hướng ban đầu cho người đọc.
  • D. Tiêu đề không có bất kỳ ý nghĩa nào đối với việc hiểu tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khái niệm 'thể loại' trong ngữ văn dùng để chỉ sự phân loại tác phẩm dựa trên những tiêu chí nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: 'Buổi sớm, mặt trời lên đỏ rực như lòng đỏ trứng gà. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi nhẹ trên nền trời xanh thẳm. Gió heo may se lạnh khẽ lướt qua, mang theo hương lúa mới.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong một tác phẩm truyện, 'cốt truyện' được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự. Người kể chuyện có thể ảnh hưởng đến việc người đọc tiếp nhận câu chuyện như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' giúp chúng ta hiểu điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cho câu thơ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ này và hiệu quả biểu đạt của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong phân tích văn học, 'không gian nghệ thuật' và 'thời gian nghệ thuật' khác với không gian, thời gian đời thực ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một tác phẩm tự sự thường được xây dựng dựa trên sự phát triển của 'xung đột'. Xung đột trong tác phẩm tự sự là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định 'ngôi kể' được sử dụng: 'Tôi bước vào căn phòng quen thuộc. Mọi thứ vẫn như xưa, chiếc bàn làm việc đầy sách, khung cửa sổ nhìn ra vườn. Một nỗi buồn man mác dâng lên trong lòng tôi.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nếu một tác phẩm truyện sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri, người kể chuyện có những khả năng đặc biệt nào so với ngôi kể thứ nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân biệt 'chủ đề' và 'đề tài' của tác phẩm văn học.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Thông điệp' của tác phẩm văn học là gì và nó khác gì so với 'chủ đề'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ 'Điệp ngữ': 'Yêu lắm những buổi chiều vàng, yêu lắm những cánh đồng lúa chín, yêu lắm tiếng sáo diều ngân nga.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hiệu quả biểu đạt chính của biện pháp tu từ 'so sánh' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong một tác phẩm truyện, 'nhân vật' có thể được xây dựng bằng những cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và xác định phương thức biểu đạt chính: 'Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương / Nhớ từng bản khói cùng sương / Sớm khuya bếp lửa người thương đi về.' (Việt Bắc - Tố Hữu)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' dựa trên đặc điểm về dung lượng, số lượng nhân vật và độ phức tạp của cốt truyện.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong phân tích một đoạn thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' và 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để nắm bắt nội dung và quan điểm của người viết?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phương thức biểu đạt nào: 'Theo thống kê của Bộ Y tế, tỷ lệ người mắc bệnh béo phì tại Việt Nam có xu hướng gia tăng trong những năm gần đây, đặc biệt ở khu vực thành thị. Chế độ ăn uống không hợp lý và thiếu vận động là những nguyên nhân chính.'

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Giọng điệu' của tác phẩm văn học là gì và nó thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một bài thơ, hình ảnh 'vầng trăng' có thể mang những ý nghĩa biểu tượng khác nhau (ví dụ: vẻ đẹp thiên nhiên, tình yêu đôi lứa, quá khứ, sự tuần hoàn...). Điều này cho thấy đặc điểm gì của 'hình tượng' trong thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'chủ đề' trong một tác phẩm tự sự.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng ngữ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc một bài thơ, việc xác định 'hình ảnh thơ' có ý nghĩa như thế nào đối với việc cảm thụ tác phẩm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa phương thức biểu đạt 'tự sự' và 'biểu cảm'.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong phân tích kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố 'không gian nghệ thuật' được xây dựng như thế nào: 'Căn gác nhỏ trên phố cổ Hà Nội, nơi tôi đã sống những năm tháng sinh viên. Cửa sổ nhìn ra mái ngói rêu phong, xa xa là tiếng rao đêm vọng lại. Nơi đây lưu giữ biết bao kỷ niệm buồn vui.'

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Phân tích vai trò của 'tiêu đề' (nhan đề) trong một tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:

  • A. So sánh, làm cho cảnh vật trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Ẩn dụ, tạo nên sự bí ẩn cho cảnh vật.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của thời gian.
  • D. Nhân hóa, gợi hình ảnh vũ trụ gần gũi, thân thuộc.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn tránh né ánh nhìn của người khác và có thói quen cuộn tròn người khi ngồi một mình. Dựa vào các chi tiết miêu tả hành động và cử chỉ này, người đọc có thể suy luận gì về tính cách hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật A?

  • A. Nhân vật A là người rất tự tin và cởi mở.
  • B. Nhân vật A đang che giấu một bí mật lớn.
  • C. Nhân vật A có thể là người nhút nhát, thiếu tự tin hoặc cảm thấy bất an.
  • D. Nhân vật A là người rất năng động và thích phiêu lưu.

Câu 3: Một bài thơ có nhiều từ ngữ gợi cảm giác cô đơn, lạnh lẽo, không gian u tối và kết thúc bằng hình ảnh một chiếc lá rơi. Phân tích các yếu tố này, chủ đề (theme) nổi bật của bài thơ có khả năng liên quan đến điều gì?

  • A. Sự sống, cái chết, hoặc nỗi buồn chia ly.
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên vào mùa thu.
  • C. Niềm vui và hy vọng trong cuộc sống.
  • D. Sức mạnh của tình yêu và sự đoàn kết.

Câu 4:

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc và nhân vật.
  • B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc suy nghĩ, cảm xúc bên trong của nhân vật xưng "tôi".
  • C. Khiến câu chuyện trở nên xa cách, thiếu tính cá nhân.
  • D. Chỉ phù hợp với các truyện cổ tích và thần thoại.

Câu 5: Đâu là đặc trưng phân biệt rõ nhất giữa thể loại thơ và thể loại văn xuôi (tiểu thuyết, truyện ngắn)?

  • A. Nội dung phản ánh hiện thực.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Có vần, nhịp, câu, khổ rõ ràng (thơ) khác với lời văn tự do (văn xuôi).
  • D. Đều sử dụng yếu tố tự sự và miêu tả.

Câu 6: Một tác phẩm kịch thường tập trung vào yếu tố nào để thể hiện nội dung và xung đột?

  • A. Đối thoại (lời thoại) và hành động của nhân vật.
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Tường thuật lại các sự kiện theo trình tự thời gian.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (setting - thời gian, địa điểm) trong một tác phẩm tự sự ngắn.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm diễn ra sự việc.
  • B. Chỉ có vai trò làm nền cho hành động của nhân vật chính.
  • C. Chủ yếu dùng để phô diễn kiến thức lịch sử hoặc địa lý của tác giả.
  • D. Góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm lý nhân vật và làm nổi bật chủ đề.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để hiểu cảm xúc chủ đạo của tác giả?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Hệ thống hình ảnh, từ ngữ gợi cảm xúc, và nhịp điệu.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào bài thơ.
  • D. Thông tin tiểu sử chi tiết về tác giả.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định đây là loại đoạn văn miêu tả hay tự sự? Giải thích lý do.

  • A. Miêu tả, vì tập trung khắc họa cảnh vật, không khí.
  • B. Tự sự, vì có nhân vật ("tôi") và hành động.
  • C. Nghị luận, vì đưa ra nhận xét về cảnh vật.
  • D. Biểu cảm, vì bộc lộ trực tiếp cảm xúc.

Câu 10: Trong quá trình đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "xung đột" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • C. Mâu thuẫn cốt lõi, động lực phát triển của cốt truyện và làm nổi bật chủ đề.
  • D. Phong cách ngôn ngữ đặc trưng của tác giả.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến "các giác quan" (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được sử dụng có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chỉ thể hiện khả năng quan sát của tác giả.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng trong việc phân tích.
  • D. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, cụ thể và tác động mạnh mẽ đến cảm nhận người đọc.

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một tác phẩm và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều từ láy, câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập khi miêu tả một trận đánh. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố "phong cách ngôn ngữ" (style) để làm gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên nhẹ nhàng, bay bổng.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của sự kiện.
  • C. Tạo không khí phù hợp với nội dung (ví dụ: căng thẳng, gấp gáp của trận đánh).
  • D. Nhấn mạnh sự yên bình, tĩnh lặng.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định "ngôi kể" được sử dụng:

  • A. Ngôi kể thứ nhất.
  • B. Ngôi kể thứ ba.
  • C. Ngôi kể thứ hai.
  • D. Ngôi kể hỗn hợp.

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp bộc lộ rõ nhất những diễn biến tâm lý, suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, sâu kín bên trong của nhân vật?

  • A. Miêu tả nội tâm.
  • B. Miêu tả ngoại hình.
  • C. Miêu tả bối cảnh.
  • D. Miêu tả hành động bên ngoài.

Câu 15: Chức năng "giáo dục" của văn học được thể hiện qua việc tác phẩm:

  • A. Chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười, sự giải trí cho người đọc.
  • B. Cung cấp thông tin lịch sử, địa lý một cách chính xác.
  • C. Giúp người đọc nhận thức về cuộc sống, con người, bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm tốt đẹp.
  • D. Chỉ phản ánh hiện thực một cách máy móc.

Câu 16: Phân tích câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về sự nhỏ bé, yếu ớt:

  • A. Nhân hóa, làm cho tấm lụa trở nên sống động.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự mỏng manh, bấp bênh của thân phận.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận chỉ toàn thể.

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, "cốt truyện" (plot) là gì?

  • A. Là hệ thống sự kiện, biến cố chính được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của mâu thuẫn và xung đột.
  • B. Là toàn bộ lời nói, suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Là bối cảnh lịch sử, xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Là những bài học đạo đức rút ra từ câu chuyện.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định "bối cảnh" (thời gian và địa điểm) được gợi tả:

  • A. Một buổi sáng mùa đông ở Sài Gòn năm 1975.
  • B. Một buổi chiều mùa hè ở Huế năm 1954.
  • C. Mùa thu năm 1945 tại Hà Nội.
  • D. Một buổi tối mùa xuân ở Thành phố Hồ Chí Minh hiện tại.

Câu 19: Chức năng "thẩm mỹ" của văn học được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Việc cung cấp thông tin về lịch sử.
  • B. Việc đưa ra lời khuyên đạo đức.
  • C. Việc phản ánh sự thật một cách khô khan.
  • D. Cách sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, nhạc điệu, cấu trúc độc đáo, tạo ra vẻ đẹp nghệ thuật.

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" (theme) giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

  • A. Vấn đề trung tâm, tư tưởng chính mà tác giả muốn truyền tải.
  • B. Số lượng chương hoặc khổ trong tác phẩm.
  • C. Tên đầy đủ của tất cả các nhân vật.
  • D. Giá bán của cuốn sách.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ "ẩn dụ" được thể hiện ở đâu và gợi ý nghĩa gì:

  • A. Ẩn dụ ở "Anh bộ đội Cụ Hồ", gợi ý nghĩa người lính rất già.
  • B. Ẩn dụ ở "giữa rừng", gợi ý nghĩa người lính sống trong rừng.
  • C. Ẩn dụ ở "là bông hoa", gợi ý nghĩa người lính yếu đuối như hoa.
  • D. Ẩn dụ ở "là cây súng, là bông hoa", gợi ý nghĩa người lính vừa mạnh mẽ, kiên cường vừa có tâm hồn đẹp, lạc quan.

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự, "cao trào" (climax) trong cốt truyện thường là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • B. Giai đoạn các sự kiện bắt đầu diễn ra, mâu thuẫn nảy sinh.
  • C. Giai đoạn xung đột phát triển đến đỉnh điểm, gay gắt nhất.
  • D. Giai đoạn kết thúc, mâu thuẫn được giải quyết.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định "nhịp điệu" chủ đạo của nó:

  • A. Chậm rãi, êm đềm, phù hợp với cảnh thu tĩnh mịch.
  • B. Nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã.
  • C. Sôi nổi, mạnh mẽ, thể hiện sự hào hứng.
  • D. Bất thường, khó xác định.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích thể hiện giữa "văn bản tự sự" và "văn bản nghị luận".

  • A. Văn bản tự sự dùng để miêu tả, còn văn bản nghị luận dùng để biểu cảm.
  • B. Văn bản tự sự dùng để kể chuyện, còn văn bản nghị luận dùng để trình bày ý kiến, lập luận.
  • C. Văn bản tự sự chỉ có nhân vật, còn văn bản nghị luận chỉ có sự kiện.
  • D. Văn bản tự sự luôn có vần điệu, còn văn bản nghị luận thì không.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định "tình huống truyện" (situation) là gì:

  • A. Người cha cô độc nhận được tin người con trai thất lạc sắp trở về.
  • B. Người đàn ông sống ở vùng quê hẻo lánh.
  • C. Người con trai đã bỏ nhà đi từ rất lâu.
  • D. Lá thư được gửi đến nhà.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" (internal monologue) trong miêu tả nhân vật.

  • A. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn hơn.
  • B. Giúp người đọc chỉ hiểu được hành động bên ngoài của nhân vật.
  • C. Làm tăng tính khách quan cho câu chuyện.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ những suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại sâu kín của nhân vật.

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "truyện ngắn" và "tiểu thuyết" về mặt cấu trúc và dung lượng?

  • A. Truyện ngắn thường ngắn gọn, ít nhân vật, tập trung vào một tình huống; tiểu thuyết dài hơn, nhiều nhân vật, nhiều sự kiện, phản ánh bức tranh rộng lớn.
  • B. Truyện ngắn có vần điệu, tiểu thuyết không có.
  • C. Truyện ngắn chỉ có miêu tả, tiểu thuyết chỉ có tự sự.
  • D. Truyện ngắn luôn kết thúc buồn, tiểu thuyết luôn kết thúc có hậu.

Câu 28: Phân tích câu văn sau và xác định biện pháp tu từ "hoán dụ":

  • A. Hoán dụ ở "buổi phân li", chỉ thời gian chia tay.
  • B. Hoán dụ ở "Áo chàm", chỉ những người dân Việt Bắc.
  • C. Hoán dụ ở "Cầm tay nhau", chỉ hành động thân thiết.
  • D. Hoán dụ ở "hôm nay", chỉ thời điểm hiện tại.

Câu 29: Vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự có ngôi kể thứ ba là gì?

  • A. Là một nhân vật tham gia trực tiếp vào các sự kiện chính.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi lại lời thoại của các nhân vật.
  • C. Là người dẫn dắt câu chuyện, cung cấp thông tin về sự kiện, nhân vật, bối cảnh cho người đọc.
  • D. Là người bộc lộ cảm xúc chủ đạo của tác giả.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố "tưởng tượng, hư cấu" trong văn học.

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • B. Chỉ đơn thuần để giải trí, không có giá trị nhận thức.
  • C. Giúp tác giả che giấu những điều không muốn nói.
  • D. Giúp tác giả tái tạo hiện thực một cách sáng tạo, bộc lộ tư tưởng, tình cảm và khám phá những khía cạnh sâu sắc của đời sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn tránh né ánh nhìn của người khác và có thói quen cuộn tròn người khi ngồi một mình. Dựa vào các chi tiết miêu tả hành động và cử chỉ này, người đọc có thể suy luận gì về tính cách hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật A?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một bài thơ có nhiều từ ngữ gợi cảm giác cô đơn, lạnh lẽo, không gian u tối và kết thúc bằng hình ảnh một chiếc lá rơi. Phân tích các yếu tố này, chủ đề (theme) nổi bật của bài thơ có khả năng liên quan đến điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: "Ngôi kể thứ nhất" trong truyện thường mang lại hiệu quả nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đâu là đặc trưng phân biệt rõ nhất giữa thể loại thơ và thể loại văn xuôi (tiểu thuyết, truyện ngắn)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một tác phẩm kịch thường tập trung vào yếu tố nào để thể hiện nội dung và xung đột?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' (setting - thời gian, địa điểm) trong một tác phẩm tự sự ngắn.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để hiểu cảm xúc chủ đạo của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định đây là loại đoạn văn miêu tả hay tự sự? Giải thích lý do.

"Nắng cuối thu vàng hoe. Tôi kéo ghế ra vườn ngồi đọc sách. Mấy chú chim sâu nhảy nhót trên cành ổi, hót líu lo. Gió heo may se lạnh."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong quá trình đọc và phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'xung đột' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến 'các giác quan' (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) được sử dụng có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một tác phẩm và nhận thấy tác giả sử dụng rất nhiều từ láy, câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập khi miêu tả một trận đánh. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố 'phong cách ngôn ngữ' (style) để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định 'ngôi kể' được sử dụng:

"Anh ấy bước vào phòng, nhìn quanh một lượt rồi ngồi xuống chiếc ghế gần cửa sổ. Khuôn mặt anh thoáng buồn bã, nhưng rồi anh mỉm cười nhẹ khi nhìn thấy quyển sách trên bàn."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp bộc lộ rõ nhất những diễn biến tâm lý, suy nghĩ, cảm xúc phức tạp, sâu kín bên trong của nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chức năng 'giáo dục' của văn học được thể hiện qua việc tác phẩm:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh về sự nhỏ bé, yếu ớt:

"Thân em như tấm lụa đào,
Pất phơ giữa chợ biết vào tay ai?"

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong một tác phẩm tự sự, 'cốt truyện' (plot) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định 'bối cảnh' (thời gian và địa điểm) được gợi tả:

"Năm 1945, mùa thu Hà Nội. Cái tiết trời se lạnh, lá vàng rơi khắp phố phường. Người dân hối hả chuẩn bị cho một sự kiện trọng đại."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chức năng 'thẩm mỹ' của văn học được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' (theme) giúp người đọc hiểu được điều gì cốt lõi nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được thể hiện ở đâu và gợi ý nghĩa gì:

"Anh bộ đội Cụ Hồ là cây súng, là bông hoa giữa rừng."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong một tác phẩm tự sự, 'cao trào' (climax) trong cốt truyện thường là giai đoạn nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định 'nhịp điệu' chủ đạo của nó:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích thể hiện giữa 'văn bản tự sự' và 'văn bản nghị luận'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định 'tình huống truyện' (situation) là gì:

"Một người đàn ông sống cô độc ở một vùng quê hẻo lánh. Một ngày nọ, ông nhận được lá thư từ người con trai đã bỏ nhà đi từ rất lâu, báo tin anh sắp trở về."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'độc thoại nội tâm' (internal monologue) trong miêu tả nhân vật.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'truyện ngắn' và 'tiểu thuyết' về mặt cấu trúc và dung lượng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích câu văn sau và xác định biện pháp tu từ 'hoán dụ':

"Áo chàm đưa buổi phân li,
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vai trò của 'người kể chuyện' trong một tác phẩm tự sự có ngôi kể thứ ba là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố 'tưởng tượng, hư cấu' trong văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng:

  • A. Ngôi kể thứ nhất
  • B. Ngôi kể thứ hai
  • C. Ngôi kể thứ ba
  • D. Ngôi kể toàn tri

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là chuỗi các sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định, tạo nên xương sống của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Ngôi kể
  • C. Cốt truyện
  • D. Bối cảnh

Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Khi đọc một văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của người viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ ra các lỗi ngữ pháp trong văn bản.
  • B. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của người viết.
  • C. Thuộc lòng nội dung chính của văn bản.
  • D. Nắm bắt được ý đồ, thái độ và cách tiếp cận của người viết đối với vấn đề.

Câu 5: Nhân vật trong tác phẩm văn học có thể được xây dựng theo nhiều cách. Loại nhân vật nào dưới đây thường không thay đổi về tính cách, suy nghĩ, hoặc hành động trong suốt diễn biến câu chuyện?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Nhân vật động
  • C. Nhân vật tĩnh
  • D. Nhân vật phụ

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Là môi trường cho sự kiện xảy ra, góp phần định hình nhân vật và thể hiện chủ đề.
  • C. Luôn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
  • D. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm lịch sử.

Câu 8: Văn bản thông tin thường có mục đích chính là gì?

  • A. Biểu lộ cảm xúc cá nhân mãnh liệt.
  • B. Kể lại một câu chuyện hư cấu hấp dẫn.
  • C. Thuyết phục người đọc mua một sản phẩm.
  • D. Cung cấp kiến thức, thông tin hoặc trình bày một vấn đề.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 10: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn, xung đột chính giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Tính cách nhân vật, diễn biến cốt truyện và chủ đề tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự đối đầu giữa cái thiện và cái ác.
  • C. Số phận của nhân vật chính.
  • D. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.

Câu 11: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Yếu tố nào của văn bản nghị luận thể hiện quan điểm, ý kiến chính mà người viết muốn trình bày và bảo vệ?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Dẫn chứng

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Thông tin factual mà bài thơ cung cấp.
  • C. Tính cách của nhân vật trữ tình.
  • D. Nhịp điệu, âm hưởng và cảm xúc mà bài thơ truyền tải.

Câu 14: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 15: Yếu tố nào của văn bản nghị luận đóng vai trò là bằng chứng, dữ liệu, ví dụ cụ thể để chứng minh cho luận điểm?

  • A. Luận điểm
  • B. Lập luận
  • C. Luận cứ
  • D. Kết luận

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu hành động của nhân vật trong những tình huống khác nhau giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là diễn biến của cốt truyện.
  • B. Số phận đã được định sẵn của nhân vật.
  • C. Mục đích của tác giả khi xây dựng nhân vật.
  • D. Tính cách, phẩm chất và sự phát triển nội tâm của nhân vật.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết) khác với văn bản trữ tình (thơ) ở điểm cơ bản nào về nội dung và hình thức biểu đạt?

  • A. Văn bản tự sự luôn có vần điệu, còn văn bản trữ tình thì không.
  • B. Văn bản tự sự chỉ viết về con người, văn bản trữ tình chỉ viết về thiên nhiên.
  • C. Văn bản tự sự kể chuyện, văn bản trữ tình biểu lộ cảm xúc.
  • D. Văn bản tự sự luôn dài hơn văn bản trữ tình.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào liên kết các luận cứ lại với nhau để làm rõ luận điểm một cách logic và chặt chẽ?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Kết luận
  • D. Lập luận

Câu 20: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nói quá

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Người đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
  • B. Nhân vật chính của một câu chuyện trong bài thơ.
  • C. Tác giả bài thơ.
  • D. Người đọc bài thơ.

Câu 22: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Trong cấu trúc của một văn bản thông thường, phần nào đóng vai trò giới thiệu chủ đề, vấn đề sẽ được trình bày?

  • A. Mở đầu
  • B. Thân bài
  • C. Kết luận
  • D. Phụ lục

Câu 24: Phân tích câu sau:

  • A. Ẩn dụ, nhấn mạnh sự mạnh mẽ.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp mềm mại, thanh thoát.
  • C. Nhân hóa, gán cho ngón tay đặc điểm của thực vật.
  • D. Hoán dụ, thay thế ngón tay bằng búp măng non.

Câu 25: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 26: Khi đọc hiểu một văn bản, việc phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ giúp người đọc điều gì?

  • A. Đánh giá độ dài của văn bản.
  • B. Xác định số lượng đoạn văn.
  • C. Nhận biết người viết là ai.
  • D. Nắm bắt được ý cốt lõi, thông điệp quan trọng nhất của văn bản.

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận, các luận cứ được đưa ra nhằm mục đích gì?

  • A. Làm đẹp cho câu văn.
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Giới thiệu chủ đề bài viết.
  • D. Nêu lên kết luận cuối cùng.

Câu 28: Đọc câu sau:

  • A. Màu sắc của buổi chiều tà.
  • B. Tâm trạng buồn bã của buổi chia ly.
  • C. Hình ảnh con người Việt Bắc.

Câu 29: Khi đọc một văn bản, việc suy luận (inference) là quá trình gì?

  • A. Dựa vào thông tin trong văn bản và kiến thức nền để đưa ra kết luận chưa được nêu trực tiếp.
  • B. Chỉ đơn giản là tìm kiếm thông tin cụ thể có trong văn bản.
  • C. Đọc lại văn bản nhiều lần.
  • D. Tra từ điển để hiểu nghĩa của từ khó.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ngôi kể được sử dụng:
"Tôi bước vào căn phòng quen thuộc, lòng nặng trĩu. Ánh đèn vàng vọt hắt lên chiếc bàn đầy sách vở. Hắn vẫn ngồi đó, im lặng, như bức tượng tạc vào đêm tối."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là chuỗi các sự việc, biến cố được sắp xếp theo một trật tự nhất định, tạo nên xương sống của câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa"

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi đọc một văn bản, việc xác định mục đích giao tiếp của người viết giúp người đọc điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhân vật trong tác phẩm văn học có thể được xây dựng theo nhiều cách. Loại nhân vật nào dưới đây thường không thay đổi về tính cách, suy nghĩ, hoặc hành động trong suốt diễn biến câu chuyện?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Tre xanh xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?"

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bối cảnh (không gian và thời gian) trong tác phẩm tự sự có vai trò gì quan trọng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Văn bản thông tin thường có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Mùa xuân, cây gạo gọi đến bao nhiêu là chim. Từ xa nhìn lại, cây gạo sừng sững như một ngọn núi lửa đang phun trào hoa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả cây gạo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong phân tích truyện ngắn, việc tìm hiểu mâu thuẫn, xung đột chính giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đọc câu sau: "Anh ấy là một con cáo trong kinh doanh." Từ "con cáo" ở đây sử dụng biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Yếu tố nào của văn bản nghị luận thể hiện quan điểm, ý kiến chính mà người viết muốn trình bày và bảo vệ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần và nhịp điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc câu sau: "Cả làng đi chống hạn." Từ "cả làng" ở đây sử dụng biện pháp tu từ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Yếu tố nào của văn bản nghị luận đóng vai trò là bằng chứng, dữ liệu, ví dụ cụ thể để chứng minh cho luận điểm?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc tìm hiểu hành động của nhân vật trong những tình huống khác nhau giúp người đọc nhận ra điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh thẳm, như những con thuyền không bến." Biện pháp tu từ nào tạo nên hình ảnh so sánh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Văn bản tự sự (truyện, tiểu thuyết) khác với văn bản trữ tình (thơ) ở điểm cơ bản nào về nội dung và hình thức biểu đạt?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào liên kết các luận cứ lại với nhau để làm rõ luận điểm một cách logic và chặt chẽ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc câu sau: "Anh ấy sống bằng nghề 'đổ mồ hôi sôi nước mắt'." Cụm từ in đậm sử dụng biện pháp tu từ nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đọc đoạn văn: "Mỗi lần ra biển, tôi đều cảm thấy tâm hồn mình được gột rửa. Biển bao dung, biển vỗ về." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để miêu tả biển?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong cấu trúc của một văn bản thông thường, phần nào đóng vai trò giới thiệu chủ đề, vấn đề sẽ được trình bày?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích câu sau: "Những ngón tay em dài và thon như búp măng non." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và tạo ra hiệu quả biểu đạt gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đọc đoạn văn: "Gió thì thầm qua kẽ lá." Biện pháp tu từ nào được sử dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đọc hiểu một văn bản, việc phân biệt giữa thông tin *chính* và thông tin *phụ* giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận, các luận cứ được đưa ra nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đọc câu sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." Từ "áo chàm" trong ngữ cảnh này gợi nhắc đến ai hoặc điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi đọc một văn bản, việc suy luận (inference) là quá trình gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Cái đói gặm nhấm ruột gan anh." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả cảm giác đói?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả và phát triển mâu thuẫn, xung đột?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Điểm nhìn

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của truyện được thể hiện rõ nhất: "Sáng hôm ấy, trên con đường làng quen thuộc, An bước đi với tâm trạng nặng trĩu. Mây đen kéo đến, báo hiệu một cơn mưa giông sắp sửa trút xuống."

  • A. Nhân vật và hành động
  • B. Xung đột và giải quyết
  • C. Đối thoại và độc thoại
  • D. Thời gian và không gian (Bối cảnh)

Câu 3: Người kể chuyện trong truyện có thể là người tham gia trực tiếp vào câu chuyện (xưng "tôi") hoặc là người đứng ngoài quan sát và kể lại. Khái niệm nào dùng để chỉ vị trí, vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm?

  • A. Điểm nhìn (Ngôi kể)
  • B. Giọng điệu
  • C. Chủ đề
  • D. Biểu tượng

Câu 4: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, thường sử dụng độc thoại nội tâm, dòng ý thức và ít chú trọng vào diễn biến sự kiện bên ngoài. Đây là đặc điểm nổi bật của kiểu truyện nào?

  • A. Truyện lịch sử
  • B. Truyện phiêu lưu
  • C. Truyện tâm lí
  • D. Truyện trinh thám

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc xác định đặc điểm ngoại hình, tính cách, hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu rõ điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ vai trò của nhân vật trong cốt truyện.
  • B. Chỉ mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
  • C. Chỉ bối cảnh lịch sử mà nhân vật sống.
  • D. Phẩm chất, số phận và vai trò của nhân vật.

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất ("tôi") và người kể chuyện ngôi thứ ba (ẩn danh, "hắn", "cô ấy",...).

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất đáng tin cậy hơn người kể chuyện ngôi thứ ba.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất là nhân vật trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ ba đứng ngoài câu chuyện.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật khác, còn người kể chuyện ngôi thứ ba thì không.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất luôn có giọng điệu khách quan, còn người kể chuyện ngôi thứ ba thì chủ quan.

Câu 7: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong một tác phẩm truyện. Đâu là nhận định ĐÚNG?

  • A. Bối cảnh góp phần định hình tính cách, số phận nhân vật, tạo không khí và thể hiện chủ đề của tác phẩm.
  • B. Bối cảnh chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Bối cảnh chủ yếu phục vụ việc xây dựng cốt truyện, ít liên quan đến nhân vật.
  • D. Bối cảnh chỉ có vai trò làm đẹp thêm cho câu chuyện, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 8: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến nhan đề, lời đề từ (nếu có) và đoạn kết là cách để người đọc tiếp cận và giải mã yếu tố nào quan trọng nhất của tác phẩm?

  • A. Diễn biến cốt truyện.
  • B. Tính cách nhân vật chính.
  • C. Phong cách nghệ thuật của tác giả.
  • D. Chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 9: Trong việc phân tích truyện, yếu tố nào thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của người kể chuyện (hoặc tác giả) đối với nhân vật, sự kiện, và toàn bộ thế giới được miêu tả trong tác phẩm?

  • A. Điểm nhìn.
  • B. Ngôn ngữ.
  • C. Giọng điệu.
  • D. Kết cấu.

Câu 10: Một truyện có cốt truyện đơn giản, ít biến cố, chủ yếu tập trung vào việc khắc họa một khoảnh khắc đời thường, một trạng thái tâm lí thoáng qua hoặc một sự kiện nhỏ mang tính biểu tượng. Đây thường là đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Truyện dài.
  • D. Truyện sử thi.

Câu 11: Phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh trong truyện. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều tính từ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp so sánh, ẩn dụ, mục đích chính của tác giả là gì?

  • A. Khắc họa cảnh vật một cách sinh động, giàu cảm xúc, có thể ẩn chứa ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Cung cấp thông tin chính xác về địa điểm và thời gian xảy ra câu chuyện.
  • C. Chứng minh tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả mà không có mục đích nghệ thuật sâu sắc.
  • D. Làm cho câu chuyện dài hơn và phức tạp hơn.

Câu 12: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, sau phần Mở đầu (Giới thiệu nhân vật, bối cảnh), thường là phần nào?

  • A. Đỉnh điểm.
  • B. Kết thúc.
  • C. Thắt nút (Phát triển mâu thuẫn).
  • D. Mở nút (Giải quyết mâu thuẫn).

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau: "- Anh có chắc không? - Chắc chắn. Tôi đã suy nghĩ rất kĩ rồi." Đoạn hội thoại này chủ yếu thể hiện yếu tố nào của truyện?

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Dòng ý thức của nhân vật.
  • C. Lời trần thuật của người kể chuyện.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 14: Một nhà văn quyết định kể câu chuyện từ góc nhìn của một đứa trẻ 5 tuổi. Việc lựa chọn điểm nhìn này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giúp câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Đảm bảo tính khách quan và toàn diện về sự kiện.
  • C. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của câu chuyện.
  • D. Tạo ra góc nhìn mới lạ, ngây thơ, đôi khi làm nổi bật sự trớ trêu hoặc những sự thật giản dị.

Câu 15: Phân tích vai trò của xung đột trong truyện. Xung đột trong truyện KHÔNG có vai trò nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Làm giảm sự hấp dẫn và kịch tính của câu chuyện.
  • C. Bộc lộ sâu sắc tính cách và nội tâm nhân vật.
  • D. Góp phần làm nổi bật chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của nhân vật theo thời gian hoặc qua các biến cố, người đọc đang phân tích yếu tố nào của nhân vật?

  • A. Ngoại hình nhân vật.
  • B. Chức năng của nhân vật trong cốt truyện.
  • C. Sự phát triển (tính "động") của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ tĩnh tại giữa các nhân vật.

Câu 17: Một tác phẩm truyện sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng, không gian và thời gian có thể phi tuyến tính, cốt truyện không theo trình tự thông thường. Đây có thể là đặc điểm của phong cách nghệ thuật nào?

  • A. Phong cách tượng trưng hoặc hiện thực huyền ảo.
  • B. Phong cách hiện thực phê phán.
  • C. Phong cách lãng mạn cổ điển.
  • D. Phong cách văn học dân gian.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Căn nhà cũ kĩ đứng trơ trọi trên đồi, như một chứng nhân câm lặng của bao thăng trầm lịch sử." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng gì?

  • A. Ẩn dụ, làm cho câu văn hàm súc hơn.
  • B. Hoán dụ, gợi liên tưởng đến sự vật liên quan.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh.
  • D. So sánh và nhân hóa, làm hình ảnh sinh động và biểu cảm.

Câu 19: Trong truyện, việc tác giả miêu tả chi tiết một vật dụng nhỏ bé, tưởng như vô nghĩa, nhưng sau đó vật dụng đó lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mâu thuẫn hoặc làm thay đổi số phận nhân vật. Yếu tố này được gọi là gì trong kĩ thuật viết truyện?

  • A. Chi tiết đắt giá (hay còn gọi là "khẩu súng của Chekhov").
  • B. Thủ pháp lặp lại.
  • C. Nghệ thuật đối lập.
  • D. Giọng điệu mỉa mai.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh trong truyện. Đâu là nhận định ÍT CHÍNH XÁC nhất?

  • A. Bối cảnh là môi trường sống, chi phối một phần tính cách và hành động của nhân vật.
  • B. Nhân vật có thể tương tác, đấu tranh hoặc thích nghi với bối cảnh.
  • C. Việc miêu tả bối cảnh thường góp phần làm nổi bật nội tâm hoặc tình cảnh của nhân vật.
  • D. Nhân vật luôn là sự phản ánh trực tiếp và đầy đủ các đặc điểm của bối cảnh mà họ sống.

Câu 21: Một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của nhiều nhân vật khác nhau hoặc thay đổi điểm nhìn liên tục. Mục đích của việc này có thể là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi hơn.
  • B. Cung cấp cái nhìn đa chiều, khách quan hơn về sự kiện và nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh sự bất ổn, hỗn loạn trong câu chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần là thủ pháp để tác phẩm dài hơn.

Câu 22: Khi đọc một đoạn truyện có nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập, miêu tả hành động liên tiếp, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về không khí hoặc diễn biến của câu chuyện?

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên.
  • B. Không khí lãng mạn, trữ tình.
  • C. Sự căng thẳng, kịch tính, gấp gáp.
  • D. Nhịp sống chậm rãi, suy tư.

Câu 23: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật. Độc thoại nội tâm giúp người đọc hiểu rõ điều gì về nhân vật?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với xã hội.
  • B. Ngoại hình và cử chỉ của nhân vật.
  • C. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
  • D. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật.

Câu 24: Một tác phẩm truyện lấy bối cảnh là một giai đoạn lịch sử cụ thể và có sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử hoặc sự kiện lịch sử có thật. Đây là đặc điểm của thể loại truyện nào?

  • A. Truyện lịch sử.
  • B. Truyện dã sử.
  • C. Truyện cổ tích.
  • D. Truyện hiện đại.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao. Nhan đề này chủ yếu gợi lên điều gì về nội dung tác phẩm?

  • A. Bối cảnh làng quê Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Mối tình lãng mạn giữa Chí Phèo và Thị Nở.
  • C. Số phận bi kịch và quá trình tha hóa của một con người nông dân.
  • D. Cuộc đấu tranh giai cấp giữa nông dân và địa chủ.

Câu 26: Trong truyện, việc sử dụng các chi tiết miêu tả cảnh vật đối lập với tâm trạng nhân vật (ví dụ: cảnh thiên nhiên tươi đẹp đối lập với tâm trạng buồn bã) có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và mâu thuẫn.
  • B. Chỉ đơn thuần là kĩ thuật miêu tả.
  • C. Làm giảm bớt sự kịch tính của câu chuyện.
  • D. Làm nổi bật tâm trạng nhân vật, tạo hiệu ứng tương phản và gợi ý nghĩa.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước đi, cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Một cảm giác cô đơn bao trùm lấy anh." Câu văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Đối thoại.
  • B. Miêu tả ngoại cảnh và diễn tả cảm xúc trực tiếp.
  • C. Hành động của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ logic của nhân vật.

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của một truyện, chúng ta xem xét cách các sự kiện, các chương, các phần được sắp xếp và kết nối với nhau như thế nào. Mục đích của việc phân tích cấu trúc là gì?

  • A. Hiểu cách tác giả tổ chức câu chuyện để tạo hiệu quả nghệ thuật và thể hiện ý đồ.
  • B. Xác định số lượng chương và đoạn trong tác phẩm.
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thể loại.
  • D. Chỉ để biết trình tự đọc tác phẩm.

Câu 29: Một đoạn truyện kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này thường có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dang dở và thiếu trọn vẹn.
  • B. Giúp tác giả kết thúc tác phẩm một cách dễ dàng hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo dư âm, buộc người đọc phải tự hoàn thiện ý nghĩa.
  • D. Chứng tỏ tác giả không có khả năng giải quyết mâu thuẫn.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm truyện. Đâu là điểm khác biệt chính?

  • A. Chủ đề là nội dung, tư tưởng là hình thức thể hiện.
  • B. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là thái độ, quan điểm của tác giả về vấn đề đó.
  • C. Chủ đề chỉ có trong truyện, tư tưởng có trong mọi thể loại văn học.
  • D. Chủ đề là cái chung, tư tưởng là cái riêng biệt của từng nhân vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, hành động được sắp xếp theo trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả và phát triển mâu thuẫn, xung đột?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào của truyện được thể hiện rõ nhất: 'Sáng hôm ấy, trên con đường làng quen thuộc, An bước đi với tâm trạng nặng trĩu. Mây đen kéo đến, báo hiệu một cơn mưa giông sắp sửa trút xuống.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Người kể chuyện trong truyện có thể là người tham gia trực tiếp vào câu chuyện (xưng 'tôi') hoặc là người đứng ngoài quan sát và kể lại. Khái niệm nào dùng để chỉ vị trí, vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một tác phẩm truyện tập trung khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, thường sử dụng độc thoại nội tâm, dòng ý thức và ít chú trọng vào diễn biến sự kiện bên ngoài. Đây là đặc điểm nổi bật của kiểu truyện nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phân tích nhân vật trong truyện, việc xác định đặc điểm ngoại hình, tính cách, hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác giúp người đọc hiểu rõ điều gì về nhân vật đó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất ('tôi') và người kể chuyện ngôi thứ ba (ẩn danh, 'hắn', 'cô ấy',...).

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian, không gian) trong một tác phẩm truyện. Đâu là nhận định ĐÚNG?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi đọc một truyện ngắn, việc chú ý đến nhan đề, lời đề từ (nếu có) và đoạn kết là cách để người đọc tiếp cận và giải mã yếu tố nào quan trọng nhất của tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong việc phân tích truyện, yếu tố nào thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận của người kể chuyện (hoặc tác giả) đối với nhân vật, sự kiện, và toàn bộ thế giới được miêu tả trong tác phẩm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một truyện có cốt truyện đơn giản, ít biến cố, chủ yếu tập trung vào việc khắc họa một khoảnh khắc đời thường, một trạng thái tâm lí thoáng qua hoặc một sự kiện nhỏ mang tính biểu tượng. Đây thường là đặc điểm của thể loại nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích một đoạn văn miêu tả phong cảnh trong truyện. Nếu đoạn văn sử dụng nhiều tính từ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp so sánh, ẩn dụ, mục đích chính của tác giả là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống, sau phần Mở đầu (Giới thiệu nhân vật, bối cảnh), thường là phần nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn hội thoại sau: '- Anh có chắc không? - Chắc chắn. Tôi đã suy nghĩ rất kĩ rồi.' Đoạn hội thoại này chủ yếu thể hiện yếu tố nào của truyện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nhà văn quyết định kể câu chuyện từ góc nhìn của một đứa trẻ 5 tuổi. Việc lựa chọn điểm nhìn này có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích vai trò của xung đột trong truyện. Xung đột trong truyện KHÔNG có vai trò nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sự thay đổi của nhân vật theo thời gian hoặc qua các biến cố, người đọc đang phân tích yếu tố nào của nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một tác phẩm truyện sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng, không gian và thời gian có thể phi tuyến tính, cốt truyện không theo trình tự thông thường. Đây có thể là đặc điểm của phong cách nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: 'Căn nhà cũ kĩ đứng trơ trọi trên đồi, như một chứng nhân câm lặng của bao thăng trầm lịch sử.' Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì và nó có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Trong truyện, việc tác giả miêu tả chi tiết một vật dụng nhỏ bé, tưởng như vô nghĩa, nhưng sau đó vật dụng đó lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết mâu thuẫn hoặc làm thay đổi số phận nhân vật. Yếu tố này được gọi là gì trong kĩ thuật viết truyện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh trong truyện. Đâu là nhận định ÍT CHÍNH XÁC nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một tác phẩm truyện sử dụng điểm nhìn của nhiều nhân vật khác nhau hoặc thay đổi điểm nhìn liên tục. Mục đích của việc này có thể là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi đọc một đoạn truyện có nhiều câu văn ngắn, nhịp điệu nhanh, dồn dập, miêu tả hành động liên tiếp, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về không khí hoặc diễn biến của câu chuyện?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc xây dựng nhân vật. Độc thoại nội tâm giúp người đọc hiểu rõ điều gì về nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một tác phẩm truyện lấy bối cảnh là một giai đoạn lịch sử cụ thể và có sự xuất hiện của các nhân vật lịch sử hoặc sự kiện lịch sử có thật. Đây là đặc điểm của thể loại truyện nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Chí Phèo' của Nam Cao. Nhan đề này chủ yếu gợi lên điều gì về nội dung tác phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong truyện, việc sử dụng các chi tiết miêu tả cảnh vật đối lập với tâm trạng nhân vật (ví dụ: cảnh thiên nhiên tươi đẹp đối lập với tâm trạng buồn bã) có tác dụng nghệ thuật gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ta bước đi, cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Một cảm giác cô đơn bao trùm lấy anh.' Câu văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi phân tích cấu trúc của một truyện, chúng ta xem xét cách các sự kiện, các chương, các phần được sắp xếp và kết nối với nhau như thế nào. Mục đích của việc phân tích cấu trúc là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một đoạn truyện kết thúc mở, không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này thường có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa chủ đề và tư tưởng của tác phẩm truyện. Đâu là điểm khác biệt chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn cơ bản, bản chất của hoạt động đọc văn là một quá trình chủ động. Điều này có nghĩa là gì đối với người đọc?

  • A. Người đọc chỉ cần tiếp nhận thông tin một cách thụ động từ tác phẩm.
  • B. Người đọc phải ghi nhớ mọi chi tiết, sự kiện trong tác phẩm.
  • C. Người đọc chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Người đọc tích cực tham gia kiến tạo ý nghĩa, suy luận và cảm nhận dựa trên vốn hiểu biết cá nhân.

Câu 2: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, con người, lịch sử và các mối quan hệ xã hội?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 3: Một tác phẩm tự sự kể về hành trình gian khổ của một nhân vật vượt qua thử thách để đạt được ước mơ. Yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua chuỗi sự kiện, biến cố này?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 4: Khi phân tích cách một nhà thơ sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh để làm nổi bật cảm xúc hoặc hình ảnh, người đọc đang đi sâu vào yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Chủ đề
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Cấu trúc
  • D. Tư tưởng

Câu 5: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội, hoặc tiểu sử tác giả khi đọc một tác phẩm văn học có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa tác phẩm, đặt nó vào bối cảnh ra đời.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc để đánh giá đúng hay sai về tác phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết khi đọc các tác phẩm cổ điển.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến việc cảm nhận tác phẩm.

Câu 6: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật A từ lúc gặp biến cố đến khi đưa ra quyết định cuối cùng là thao tác đi sâu vào yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Nhân vật

Câu 7: Khi đọc một bài thơ và nhận xét về cách tác giả sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, hay sự biến đổi của nhịp điệu, người đọc đang phân tích yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Tư tưởng

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa người kể chuyện (narrator) và tác giả (author) trong tác phẩm tự sự?

  • A. Người kể chuyện luôn là nhân vật chính trong truyện, còn tác giả thì không.
  • B. Người kể chuyện là vai trò hư cấu trong tác phẩm, còn tác giả là người sáng tạo có thật.
  • C. Tác giả luôn sử dụng ngôi kể thứ nhất, còn người kể chuyện có thể dùng nhiều ngôi kể.
  • D. Người kể chuyện chỉ xuất hiện trong truyện ngắn, còn tác giả xuất hiện trong mọi thể loại.

Câu 9: Khi một tác phẩm văn học mang đến cho người đọc những rung động thẩm mỹ, sự xúc động trước cái đẹp hoặc cái bi tráng, nó đang thể hiện chức năng nào của văn học?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng phê phán

Câu 10: Phân tích cách một nhà văn miêu tả bối cảnh thiên nhiên hoặc xã hội có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không gian nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Góp phần kiến tạo bối cảnh, môi trường sống và nội tâm của nhân vật, thể hiện chủ đề.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu chuyện thêm sinh động.
  • C. Không liên quan đến việc xây dựng nhân vật.
  • D. Chỉ quan trọng trong thể loại ký và tùy bút.

Câu 11: Đọc một đoạn văn và xác định xem nó thuộc phương thức biểu đạt nào (tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, hành chính-công vụ) là vận dụng kiến thức về yếu tố nào của văn bản?

  • A. Thể loại văn học
  • B. Phương thức biểu đạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ
  • D. Đề tài

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận bất hạnh của con người, lên án cái ác và cái xấu, nó đang thực hiện chức năng nào?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục (nhân đạo)
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng lịch sử

Câu 13: Thế nào là "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học và nó khác gì với thời gian vật lý?

  • A. Là khoảng thời gian tác giả viết tác phẩm.
  • B. Là thời gian được đo bằng đồng hồ và lịch.
  • C. Là cách tác giả cảm nhận và tổ chức thời gian trong tác phẩm, có thể khác thời gian thực.
  • D. Là thời gian mà độc giả đọc hết tác phẩm.

Câu 14: Phân biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là tóm tắt nội dung, tư tưởng là tên tác phẩm.
  • B. Chủ đề là bài học rút ra, tư tưởng là cảm xúc chính.
  • C. Chủ đề là cái mới lạ, tư tưởng là cái quen thuộc.
  • D. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là quan điểm, đánh giá của tác giả về vấn đề đó.

Câu 15: Khi đọc một đoạn thơ và cố gắng hình dung các hình ảnh, âm thanh, mùi vị được gợi lên qua từ ngữ, người đọc đang tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận?

  • A. Hình ảnh thơ và các yếu tố gợi giác quan.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Nhân vật.
  • D. Luận điểm.

Câu 16: Một tác phẩm văn học được đánh giá cao vì cách xây dựng tình huống độc đáo, bất ngờ nhưng hợp lý, làm nổi bật tính cách nhân vật và đẩy mâu thuẫn lên cao trào. Yếu tố nào của tác phẩm đang được khen ngợi?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Tình huống truyện
  • D. Thời gian nghệ thuật

Câu 17: Chức năng nào của văn học thể hiện qua việc tác phẩm giúp con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ, hoặc thoát ly tạm thời khỏi thực tại để thư giãn?

  • A. Chức năng nhận thức
  • B. Chức năng giáo dục
  • C. Chức năng thẩm mỹ
  • D. Chức năng giải trí

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm và nhận xét về "giọng điệu" của người kể chuyện là "mỉa mai", "trầm buồn", hay "hào hùng", người đọc đang phân tích khía cạnh nào liên quan đến người kể chuyện?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện.
  • B. Tính cách của nhân vật chính.
  • C. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • D. Cấu trúc của tác phẩm.

Câu 19: Một nhà phê bình văn học đánh giá một tác phẩm dựa trên sự đóng góp của nó vào sự phát triển của một thể loại hoặc phong cách văn học nhất định. Họ đang xem xét tác phẩm ở góc độ nào?

  • A. Góc độ tâm lý học.
  • B. Góc độ xã hội học.
  • C. Góc độ lịch sử văn học và thể loại.
  • D. Góc độ đạo đức học.

Câu 20: Đâu là đặc điểm phân biệt cơ bản giữa thể loại thơ và thể loại truyện?

  • A. Thơ luôn có vần điệu, truyện thì không.
  • B. Thơ chú trọng biểu cảm và hình ảnh, truyện chú trọng tự sự và nhân vật.
  • C. Thơ luôn ngắn hơn truyện.
  • D. Truyện luôn có kết thúc có hậu, thơ thì không.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học và cố gắng giải thích ý nghĩa sâu xa của các biểu tượng (ví dụ: hình ảnh con thuyền, cánh buồm, ngọn lửa), người đọc đang thực hiện thao tác phân tích nào?

  • A. Phân tích cốt truyện.
  • B. Phân tích cấu trúc.
  • C. Phân tích bối cảnh lịch sử.
  • D. Phân tích biểu tượng.

Câu 22: Tại sao việc đọc lại nhiều lần một tác phẩm văn học có thể mang lại những hiểu biết và cảm nhận mới mẻ?

  • A. Tác phẩm văn học thường đa tầng nghĩa, mỗi lần đọc lại có thể phát hiện ra những khía cạnh mới.
  • B. Việc đọc lại giúp ghi nhớ tác phẩm tốt hơn.
  • C. Tác phẩm tự động thay đổi nội dung sau mỗi lần đọc.
  • D. Đọc lại chỉ có ý nghĩa với những tác phẩm khó hiểu.

Câu 23: Khi đánh giá tính chân thực và sức thuyết phục của một tác phẩm văn học trong việc phản ánh hiện thực đời sống, người đọc đang xem xét mối quan hệ giữa văn học và yếu tố nào?

  • A. Văn học và âm nhạc.
  • B. Văn học và hội họa.
  • C. Văn học và đời sống/hiện thực.
  • D. Văn học và toán học.

Câu 24: Thế nào là "đề tài" của tác phẩm văn học?

  • A. Là thông điệp đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
  • B. Là lĩnh vực đời sống, vấn đề được tác phẩm tập trung miêu tả và khám phá.
  • C. Là tên gọi khác của chủ đề.
  • D. Là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật và nhận xét về việc tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi màu sắc, ánh sáng, người đọc đang phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ, ngữ pháp.
  • B. Cấu trúc câu chuyện.
  • C. Tính cách nhân vật.
  • D. Chủ đề tác phẩm.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: mối quan hệ gia đình, xã hội, tình yêu) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Chỉ giúp biết được ai là nhân vật chính.
  • B. Chỉ liên quan đến việc tóm tắt cốt truyện.
  • C. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm về tình cảm gia đình.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn tính cách nhân vật, mâu thuẫn và chủ đề tác phẩm.

Câu 27: Khi đọc một bài văn nghị luận và nhận xét về tính logic, sự chặt chẽ giữa các luận điểm và luận cứ, người đọc đang đánh giá yếu tố nào của văn bản nghị luận?

  • A. Giọng điệu biểu cảm.
  • B. Cấu trúc lập luận và tính logic.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ.
  • D. Độ dài của bài văn.

Câu 28: Việc nhận biết và phân tích các lớp nghĩa khác nhau của từ ngữ trong văn học (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu trưng) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào?

  • A. Phân tích ngôn ngữ ở chiều sâu.
  • B. Ghi nhớ từ vựng.
  • C. Tóm tắt nội dung.
  • D. Đọc lướt.

Câu 29: Chức năng nào của văn học thể hiện qua việc tác phẩm tác động đến tâm hồn, tình cảm của người đọc, giúp họ bồi dưỡng cảm xúc, lòng trắc ẩn và sự nhạy bén?

  • A. Chức năng thông tin.
  • B. Chức năng lịch sử.
  • C. Chức năng bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm.
  • D. Chức năng dự báo.

Câu 30: Khi đọc một đoạn trích từ một vở kịch và phân tích mâu thuẫn chính đang diễn ra giữa các nhân vật, người đọc đang tập trung vào yếu tố cốt lõi nào của thể loại kịch?

  • A. Lời dẫn chuyện.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Bố cục chương hồi.
  • D. Mâu thuẫn, xung đột kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn cơ bản, bản chất của hoạt động đọc văn là một quá trình chủ động. Điều này có nghĩa là gì đối với người đọc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chức năng nào của văn học giúp người đọc mở rộng hiểu biết về thế giới, con người, lịch sử và các mối quan hệ xã hội?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một tác phẩm tự sự kể về hành trình gian khổ của một nhân vật vượt qua thử thách để đạt được ước mơ. Yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua chuỗi sự kiện, biến cố này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi phân tích cách một nhà thơ sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh để làm nổi bật cảm xúc hoặc hình ảnh, người đọc đang đi sâu vào yếu tố nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội, hoặc tiểu sử tác giả khi đọc một tác phẩm văn học có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật A từ lúc gặp biến cố đến khi đưa ra quyết định cuối cùng là thao tác đi sâu vào yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi đọc một bài thơ và nhận xét về cách tác giả sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, hay sự biến đổi của nhịp điệu, người đọc đang phân tích yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa người kể chuyện (narrator) và tác giả (author) trong tác phẩm tự sự?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi một tác phẩm văn học mang đến cho người đọc những rung động thẩm mỹ, sự xúc động trước cái đẹp hoặc cái bi tráng, nó đang thể hiện chức năng nào của văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích cách một nhà văn miêu tả bối cảnh thiên nhiên hoặc xã hội có vai trò như thế nào trong việc xây dựng không gian nghệ thuật của tác phẩm?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc một đoạn văn và xác định xem nó thuộc phương thức biểu đạt nào (tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, hành chính-công vụ) là vận dụng kiến thức về yếu tố nào của văn bản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với số phận bất hạnh của con người, lên án cái ác và cái xấu, nó đang thực hiện chức năng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thế nào là 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học và nó khác gì với thời gian vật lý?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đọc một đoạn thơ và cố gắng hình dung các hình ảnh, âm thanh, mùi vị được gợi lên qua từ ngữ, người đọc đang tập trung vào yếu tố nào để cảm nhận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một tác phẩm văn học được đánh giá cao vì cách xây dựng tình huống độc đáo, bất ngờ nhưng hợp lý, làm nổi bật tính cách nhân vật và đẩy mâu thuẫn lên cao trào. Yếu tố nào của tác phẩm đang được khen ngợi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chức năng nào của văn học thể hiện qua việc tác phẩm giúp con người tìm thấy sự đồng cảm, chia sẻ, hoặc thoát ly tạm thời khỏi thực tại để thư giãn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm và nhận xét về 'giọng điệu' của người kể chuyện là 'mỉa mai', 'trầm buồn', hay 'hào hùng', người đọc đang phân tích khía cạnh nào liên quan đến người kể chuyện?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhà phê bình văn học đánh giá một tác phẩm dựa trên sự đóng góp của nó vào sự phát triển của một thể loại hoặc phong cách văn học nhất định. Họ đang xem xét tác phẩm ở góc độ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là đặc điểm phân biệt cơ bản giữa thể loại thơ và thể loại truyện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học và cố gắng giải thích ý nghĩa sâu xa của các biểu tượng (ví dụ: hình ảnh con thuyền, cánh buồm, ngọn lửa), người đọc đang thực hiện thao tác phân tích nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc đọc lại nhiều lần một tác phẩm văn học có thể mang lại những hiểu biết và cảm nhận mới mẻ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi đánh giá tính chân thực và sức thuyết phục của một tác phẩm văn học trong việc phản ánh hiện thực đời sống, người đọc đang xem xét mối quan hệ giữa văn học và yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thế nào là 'đề tài' của tác phẩm văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật và nhận xét về việc tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi màu sắc, ánh sáng, người đọc đang phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: mối quan hệ gia đình, xã hội, tình yêu) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đọc một bài văn nghị luận và nhận xét về tính logic, sự chặt chẽ giữa các luận điểm và luận cứ, người đọc đang đánh giá yếu tố nào của văn bản nghị luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc nhận biết và phân tích các lớp nghĩa khác nhau của từ ngữ trong văn học (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu trưng) đòi hỏi người đọc phải vận dụng kỹ năng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chức năng nào của văn học thể hiện qua việc tác phẩm tác động đến tâm hồn, tình cảm của người đọc, giúp họ bồi dưỡng cảm xúc, lòng trắc ẩn và sự nhạy bén?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một đoạn trích từ một vở kịch và phân tích mâu thuẫn chính đang diễn ra giữa các nhân vật, người đọc đang tập trung vào yếu tố cốt lõi nào của thể loại kịch?

Viết một bình luận