Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 91- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc nhận diện và làm rõ mối quan hệ giữa "người nói năng" (chủ thể trữ tình) và "đối tượng được nói đến" giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Cấu trúc nhịp điệu của bài thơ.
- B. Nguồn gốc xuất xứ của bài thơ.
- C. Cảm xúc, thái độ, và góc nhìn của chủ thể trữ tình.
- D. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài thơ.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của sự vật được miêu tả:
"Hạt mưa bé tí tẹo
Rơi mãi chẳng thành sông
Chỉ làm ướt lá dong
Rồi tan vào lòng đất."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ và hình ảnh gợi tả sự nhỏ bé
Câu 3: Trong truyện ngắn, yếu tố "cốt truyện" đóng vai trò quan trọng trong việc:
- A. Xác định tính cách và ngoại hình của nhân vật.
- B. Tổ chức các sự kiện để bộc lộ chủ đề và phát triển hành động của nhân vật.
- C. Thiết lập không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
- D. Làm rõ thân phận và lai lịch của người kể chuyện.
Câu 4: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trong câu văn sau: "Những ngón tay gầy guộc, xương xương, run rẩy đặt lên trang sách cũ." Câu văn này chủ yếu gợi lên điều gì về nhân vật?
- A. Sự già yếu, mệt mỏi hoặc khó khăn về thể chất.
- B. Vẻ đẹp thanh thoát và tinh tế của đôi tay.
- C. Tính cách cẩn thận và tỉ mỉ trong hành động.
- D. Sự giàu có và sung túc của nhân vật.
Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" (ý kiến chính) và "hệ thống luận điểm" (các ý nhỏ hỗ trợ) giúp người đọc:
- A. Dự đoán kết thúc của văn bản.
- B. Xác định các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Nhận biết cảm xúc chủ đạo của tác giả.
- D. Nắm bắt được vấn đề chính và cách tác giả triển khai lập luận.
Câu 6: Giọng điệu của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự có thể ảnh hưởng đến người đọc như thế nào?
- A. Quyết định độ dài của tác phẩm.
- B. Định hướng cảm xúc, thái độ và cách nhìn nhận của người đọc về câu chuyện.
- C. Xác định số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
- D. Thay đổi thể loại của tác phẩm từ tự sự sang trữ tình.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính "biểu tượng" và biểu tượng cho điều gì?
"Con đường làng quanh co, vắng vẻ, hai bên là những hàng tre rì rào trong gió. Cuối con đường là cây đa cổ thụ, gốc sù sì, nơi lũ trẻ vẫn thường tụ tập mỗi chiều."
- A. Con đường làng - Biểu tượng cho sự hiện đại hóa.
- B. Hàng tre - Biểu tượng cho sự cô đơn.
- C. Cây đa cổ thụ - Biểu tượng cho sự bình yên, tuổi thơ, hoặc truyền thống làng quê.
- D. Lũ trẻ - Biểu tượng cho sự trưởng thành.
Câu 8: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học (ví dụ: không gian chật hẹp, không gian rộng lớn, không gian tâm tưởng...), người đọc có thể hiểu thêm về điều gì?
- A. Tâm trạng, hoàn cảnh sống của nhân vật và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
- B. Tốc độ đọc của người đọc.
- C. Số lượng chương hồi của tác phẩm.
- D. Khả năng ghi nhớ của người đọc.
Câu 9: Đoạn đối thoại sau giữa hai nhân vật A và B cho thấy kiểu "xung đột" nào đang diễn ra?
A: "Tôi không thể chấp nhận cách làm việc thiếu chuyên nghiệp này của anh!"
B: "Anh nói gì vậy? Tôi đã làm hết sức mình rồi!"
- A. Xung đột giữa con người với thiên nhiên.
- B. Xung đột giữa các nhân vật (đối kháng trực tiếp).
- C. Xung đột nội tâm của nhân vật.
- D. Xung đột giữa con người với xã hội.
Câu 10: Việc sử dụng "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự mang lại ưu điểm chính là gì?
- A. Cung cấp cái nhìn toàn tri, biết hết mọi chuyện của các nhân vật.
- B. Giúp câu chuyện trở nên khách quan và không thiên vị.
- C. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ và cảm xúc nội tâm.
- D. Làm tăng tính huyền bí và khó hiểu cho câu chuyện.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và xác định "không gian nghệ thuật" được xây dựng chủ yếu là loại không gian nào?
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo." (Đồng chí - Chính Hữu)
- A. Không gian hiện thực, khắc nghiệt (chiến trường).
- B. Không gian lãng mạn, mộng mơ.
- C. Không gian hồi tưởng, quá khứ.
- D. Không gian gia đình, ấm cúng.
Câu 12: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...), điều này giúp người đọc hiểu thêm về:
- A. Số lượng trang của tác phẩm.
- B. Tên thật của tác giả.
- C. Năm xuất bản chính xác của tác phẩm.
- D. Cách tác giả thể hiện tâm lý nhân vật, cấu trúc câu chuyện và ý đồ nghệ thuật.
Câu 13: Phân tích câu văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào giúp nhấn mạnh sự đối lập, tương phản giữa hai hình ảnh?
"Ngày mai, cuộc sống sẽ là một dòng sông êm đềm, không còn những ghềnh thác của hôm qua."
- A. Đối lập (tương phản)
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 14: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi. Vai trò chính của xung đột kịch là gì?
- A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
- B. Giới thiệu toàn bộ các nhân vật ngay từ đầu.
- C. Thúc đẩy hành động kịch phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
- D. Đảm bảo vở kịch có độ dài nhất định.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định "người kể chuyện" thuộc loại nào?
"Anh ta bước vào phòng, dáng vẻ mệt mỏi. Tôi nhìn anh ta, không nói gì, chỉ khẽ gật đầu. Tôi biết anh ta đã có một ngày khó khăn."
- A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, toàn tri.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, tham gia vào câu chuyện.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba, hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật).
- D. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, không tham gia vào câu chuyện.
Câu 16: Phân tích tác dụng của việc lặp lại hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ, nếu hình ảnh này xuất hiện ở cả khổ đầu, khổ giữa và khổ cuối với những sắc thái khác nhau?
- A. Chỉ đơn thuần là để tăng số lượng từ ngữ trong bài thơ.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chứng minh nhà thơ chỉ có vốn từ hạn chế.
- D. Tạo mạch liên kết, nhấn mạnh chủ đề và thể hiện sự phát triển của cảm xúc/suy tư.
Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác (ví dụ: rì rào, man mác, chênh chếch...) có tác dụng gì?
- A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp cảnh vật hiện lên sinh động, có hồn.
- B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
- C. Chứng tỏ tác giả có kiến thức rộng về từ vựng.
- D. Chỉ phù hợp với văn bản khoa học.
Câu 18: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất về mục đích giữa văn bản tự sự và văn bản nghị luận?
- A. Văn bản tự sự dùng từ ngữ phức tạp hơn.
- B. Văn bản nghị luận luôn có kết thúc có hậu.
- C. Văn bản tự sự nhằm kể lại sự việc, còn văn bản nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm và thuyết phục người đọc.
- D. Văn bản tự sự chỉ viết về con người, văn bản nghị luận chỉ viết về sự vật.
Câu 19: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc khắc họa nhân vật. Lấy ví dụ chi tiết "đôi mắt" của nhân vật A được miêu tả "sáng long lanh mỗi khi nói về ước mơ". Chi tiết này gợi ý điều gì về nhân vật A?
- A. Nhân vật A là người rất giỏi bơi lội.
- B. Nhân vật A là người có tâm hồn trong sáng, giàu ước mơ, nhiệt huyết hoặc có niềm tin.
- C. Nhân vật A có thị lực rất tốt.
- D. Nhân vật A thường xuyên thức khuya.
Câu 20: Khi đọc thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" (ai đang bày tỏ cảm xúc?) và "đối tượng trữ tình" (cảm xúc hướng đến ai/cái gì?) là cần thiết để:
- A. Đếm số dòng trong bài thơ.
- B. Tra cứu nghĩa của tất cả các từ khó.
- C. Phân loại vần điệu của bài thơ.
- D. Nắm bắt mạch cảm xúc, nội dung và thông điệp chính của bài thơ.
Câu 21: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng "thị giác" (những gì nhìn thấy) kết hợp với "thính giác" (những gì nghe thấy) và "khứu giác" (những gì ngửi thấy) có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Tái hiện cảnh vật một cách đầy đủ, sống động, chân thực, tác động mạnh mẽ đến giác quan người đọc.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hình dung hơn.
- C. Chỉ phù hợp khi miêu tả con người.
- D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào chi tiết.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong một tác phẩm tự sự. Đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật Y cho thấy điều gì?
- A. Nhân vật Y đang nói chuyện với một người khác.
- B. Nhân vật Y đang trình bày một bài phát biểu.
- C. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm lý sâu kín của nhân vật Y.
- D. Miêu tả ngoại hình của nhân vật Y.
Câu 23: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng để gợi tả hình ảnh và cảm xúc?
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay." (Việt Bắc - Tố Hữu)
- A. So sánh và điệp ngữ.
- B. Hoán dụ và câu hỏi tu từ.
- C. Nhân hóa và ẩn dụ.
- D. Liệt kê và nói quá.
Câu 24: Trong một bài thơ, "nhịp điệu" được tạo nên bởi nhiều yếu tố (vần, nhịp, phối thanh...). Phân tích vai trò của nhịp điệu đối với việc biểu đạt cảm xúc trong thơ trữ tình.
- A. Góp phần quan trọng trong việc thể hiện và truyền tải cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
- B. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ đọc thuộc.
- C. Không ảnh hưởng gì đến nội dung bài thơ.
- D. Chỉ có trong thơ hiện đại, không có trong thơ truyền thống.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Mặt trời lên cao, những tia nắng vàng rực rỡ chiếu xuống cánh đồng lúa chín. Gió thổi nhẹ, mang theo hương lúa thơm ngào ngạt. Xa xa, tiếng sáo diều vi vút."
- A. Tự sự
- B. Nghị luận
- C. Miêu tả
- D. Biểu cảm
Câu 26: Trong một bài văn phân tích truyện ngắn, việc chỉ ra sự phát triển tâm lý của nhân vật chính qua các sự kiện then chốt thể hiện kỹ năng đọc hiểu nào?
- A. Nhận biết thông tin trực tiếp.
- B. Phân tích và tổng hợp thông tin về nhân vật.
- C. Ghi nhớ các chi tiết phụ.
- D. Đoán mò nội dung tác phẩm.
Câu 27: Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các "dẫn chứng" cụ thể, đáng tin cậy có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
- D. Tăng sức thuyết phục, làm cho luận điểm trở nên cụ thể và đáng tin cậy.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và cho biết "góc nhìn" của người kể chuyện:
"Cửa sổ mở tung. Gió lùa vào căn phòng nhỏ, mang theo mùi hương hoa sữa nồng nàn. Ngoài kia, lá vàng rơi đầy gốc phố. Tôi ngồi bên bàn, lặng lẽ nhìn ra."
- A. Góc nhìn từ bên trong (ngôi thứ nhất, hạn tri).
- B. Góc nhìn từ bên ngoài (ngôi thứ ba, toàn tri).
- C. Góc nhìn của một nhân vật phụ.
- D. Góc nhìn của tác giả (không phải người kể chuyện).
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "từ ngữ địa phương" trong tác phẩm văn học. Ví dụ, từ "má" (Nam Bộ) thay cho "mẹ" (Bắc Bộ) trong một câu chuyện có bối cảnh miền Nam.
- A. Làm cho tác phẩm trở nên khó đọc đối với người ở vùng khác.
- B. Góp phần tạo màu sắc địa phương, khắc họa bối cảnh và tính cách nhân vật.
- C. Chứng tỏ tác giả không nắm vững tiếng Việt phổ thông.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là sự lựa chọn ngẫu nhiên.
Câu 30: Khi đọc một bài thơ tự do, không tuân theo niêm luật chặt chẽ về vần và nhịp như thơ truyền thống, người đọc cần chú ý điều gì để cảm nhận được nhạc điệu của bài thơ?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua, không cần chú ý nhịp điệu.
- B. Tìm kiếm vần và nhịp cố định giống như thơ lục bát.
- C. Chú ý cách ngắt nhịp linh hoạt, sự lặp lại (hình ảnh, cấu trúc), phối thanh và dòng chảy cảm xúc.
- D. Tập trung vào việc đếm số chữ trong mỗi dòng.