Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu và tâm trạng của thi nhân?
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Miêu tả chi tiết và gợi tả tâm trạng
- C. Hoán dụ và ẩn dụ
- D. Điệp ngữ và liệt kê
Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu hòa bình nhưng hành động lại luôn gây gổ, xung đột với người khác. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào trong xây dựng nhân vật văn học?
- A. Tính cách đơn giản, nhất quán
- B. Nhân vật lý tưởng hóa
- C. Tính cách phức tạp, mâu thuẫn
- D. Nhân vật chức năng
Câu 3: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều đoạn, mỗi đoạn có số câu và vần điệu không cố định, thường biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng. Thể loại thơ nào thường có đặc điểm này?
- A. Thơ lục bát
- B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
- C. Thơ song thất lục bát
- D. Thơ tự do
Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện và cách chúng được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc phi thời gian giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Chủ đề
- C. Nhân vật
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 5: Trong văn học, "ngôi kể thứ nhất" (tôi, chúng tôi) mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
- B. Tăng tính chân thực, trực tiếp, thể hiện rõ góc nhìn và tâm trạng nhân vật.
- C. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
- D. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Điệp ngữ và liệt kê
- C. So sánh và nhân hóa
- D. Nói quá và nói giảm nói tránh
Câu 7: Một nhà phê bình văn học nhận xét về tác phẩm A: "Tác phẩm đã khắc họa thành công số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ." Nhận xét này đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện
- B. Cấu trúc tác phẩm
- C. Biện pháp tu từ
- D. Chủ đề tác phẩm
Câu 8: Yếu tố nào trong một tác phẩm kịch giúp phân biệt các cảnh, hồi, và thường chứa đựng lời thoại của nhân vật cùng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "cười", "bước ra", "ánh sáng mờ đi")?
- A. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Không gian và thời gian
- D. Người dẫn chuyện
Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn
- B. Thể hiện trực tiếp chủ đề bài thơ
- C. Nhấn mạnh ý kiến chủ quan của tác giả
- D. Xây dựng hình tượng nghệ thuật, không gian và thời gian của tác phẩm
Câu 10: Trong một đoạn trích văn xuôi, người kể chuyện xưng "hắn", "y", "nó" hoặc gọi tên nhân vật, và có thể biết được cả suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật. Đây là đặc điểm của ngôi kể nào?
- A. Ngôi kể thứ ba
- B. Ngôi kể thứ nhất
- C. Ngôi kể thứ hai
- D. Ngôi kể hỗn hợp
Câu 11: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm cơ bản nào?
- A. Ẩn dụ có sử dụng các từ so sánh (như, là) còn so sánh thì không.
- B. Ẩn dụ không dùng từ ngữ so sánh trực tiếp, còn so sánh thì có.
- C. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, còn so sánh dựa trên mối quan hệ tương đồng.
- D. Ẩn dụ chỉ dùng cho vật, so sánh chỉ dùng cho người.
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Từ "mặt trời" trong câu thơ thứ hai được sử dụng theo biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?
- A. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.
- B. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
- C. Hoán dụ, lấy bộ phận (mặt trời) chỉ toàn thể (người mẹ).
- D. Nhân hóa, gán đặc điểm của mặt trời cho đứa con.
Câu 13: Yếu tố nào của tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận, đánh giá của người viết đối với cuộc sống và con người được miêu tả?
- A. Cốt truyện
- B. Chủ đề
- C. Giọng điệu
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tập trung vào lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, ngoại hình và mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác nhằm mục đích gì?
- A. Xác định thể loại của tác phẩm
- B. Làm rõ tính cách và số phận của nhân vật
- C. Phân tích cấu trúc của tác phẩm
- D. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả
Câu 15: Một bài thơ có các câu thơ cuối mỗi khổ cùng vần với nhau (ví dụ: a - b - c - b). Kiểu gieo vần này được gọi là gì?
- A. Vần liền
- B. Vần chân
- C. Vần lưng
- D. Vần cách
Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Cái Bống là người mẹ thứ hai của tôi. Nó chăm sóc, lo lắng cho tôi từng li từng tí." Từ "Cái Bống" ở đây được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
- (No answer options found for this question in the provided text)
Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu và tâm trạng của thi nhân?
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Miêu tả chi tiết và gợi tả tâm trạng
- C. Hoán dụ và ẩn dụ
- D. Điệp ngữ và liệt kê
Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu hòa bình nhưng hành động lại luôn gây gổ, xung đột với người khác. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào trong xây dựng nhân vật văn học?
- A. Tính cách đơn giản, nhất quán
- B. Nhân vật lý tưởng hóa
- C. Tính cách phức tạp, mâu thuẫn
- D. Nhân vật chức năng
Câu 3: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều đoạn, mỗi đoạn có số câu và vần điệu không cố định, thường biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng. Thể loại thơ nào thường có đặc điểm này?
- A. Thơ lục bát
- B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
- C. Thơ song thất lục bát
- D. Thơ tự do
Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện và cách chúng được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc phi thời gian giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Chủ đề
- C. Nhân vật
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 5: Trong văn học, "ngôi kể thứ nhất" (tôi, chúng tôi) mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
- B. Tăng tính chân thực, trực tiếp, thể hiện rõ góc nhìn và tâm trạng nhân vật.
- C. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
- D. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Điệp ngữ và liệt kê
- C. So sánh và nhân hóa
- D. Nói quá và nói giảm nói tránh
Câu 7: Một nhà phê bình văn học nhận xét về tác phẩm A: "Tác phẩm đã khắc họa thành công số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ." Nhận xét này đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?
- A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện
- B. Cấu trúc tác phẩm
- C. Biện pháp tu từ
- D. Chủ đề tác phẩm
Câu 8: Yếu tố nào trong một tác phẩm kịch giúp phân biệt các cảnh, hồi, và thường chứa đựng lời thoại của nhân vật cùng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "cười", "bước ra", "ánh sáng mờ đi")?
- A. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Không gian và thời gian
- D. Người dẫn chuyện
Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn
- B. Thể hiện trực tiếp chủ đề bài thơ
- C. Nhấn mạnh ý kiến chủ quan của tác giả
- D. Xây dựng hình tượng nghệ thuật, không gian và thời gian của tác phẩm
Câu 10: Trong một đoạn trích văn xuôi, người kể chuyện xưng "hắn", "y", "nó" hoặc gọi tên nhân vật, và có thể biết được cả suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật. Đây là đặc điểm của ngôi kể nào?
- A. Ngôi kể thứ ba
- B. Ngôi kể thứ nhất
- C. Ngôi kể thứ hai
- D. Ngôi kể hỗn hợp
Câu 11: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm cơ bản nào?
- A. Ẩn dụ có sử dụng các từ so sánh (như, là) còn so sánh thì không.
- B. Ẩn dụ không dùng từ ngữ so sánh trực tiếp, còn so sánh thì có.
- C. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, còn so sánh dựa trên mối quan hệ tương đồng.
- D. Ẩn dụ chỉ dùng cho vật, so sánh chỉ dùng cho người.
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Từ "mặt trời" trong câu thơ thứ hai được sử dụng theo biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?
- A. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.
- B. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
- C. Hoán dụ, lấy bộ phận (mặt trời) chỉ toàn thể (người mẹ).
- D. Nhân hóa, gán đặc điểm của mặt trời cho đứa con.
Câu 13: Yếu tố nào của tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận, đánh giá của người viết đối với cuộc sống và con người được miêu tả?
- A. Cốt truyện
- B. Chủ đề
- C. Giọng điệu
- D. Không gian nghệ thuật
Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tập trung vào lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, ngoại hình và mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác nhằm mục đích gì?
- A. Xác định thể loại của tác phẩm
- B. Làm rõ tính cách và số phận của nhân vật
- C. Phân tích cấu trúc của tác phẩm
- D. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả
Câu 15: Một bài thơ có các câu thơ cuối mỗi khổ cùng vần với nhau (ví dụ: câu 2 và câu 4 vần với nhau trong khổ 4 câu). Kiểu gieo vần này được gọi là gì?
- A. Vần liền
- B. Vần chân
- C. Vần lưng
- D. Vần cách
Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Cái Bống là người mẹ thứ hai của tôi. Nó chăm sóc, lo lắng cho tôi từng li từng tí." Câu văn "Cái Bống là người mẹ thứ hai của tôi" sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 17: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ cần xác định địa điểm cụ thể diễn ra các sự kiện.
- B. Chỉ cần liệt kê các đồ vật xuất hiện trong bối cảnh.
- C. Cách không gian được miêu tả, ý nghĩa biểu tượng của không gian và vai trò của nó trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.
- D. Xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
Câu 18: Yếu tố nào tạo nên "nhịp điệu" cho bài thơ?
- A. Chỉ là số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
- B. Chỉ là cách sắp xếp các khổ thơ.
- C. Chỉ là việc sử dụng các từ láy.
- D. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp, gieo vần, lặp lại từ ngữ/cấu trúc và sự biến đổi thanh điệu.
Câu 19: Thế nào là "đối thoại" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch?
- A. Cuộc trò chuyện trực tiếp giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
- B. Lời nói của một nhân vật với chính mình.
- C. Lời kể của người dẫn chuyện.
- D. Đoạn văn miêu tả phong cảnh.
Câu 20: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "liệt kê" trong câu văn sau: "Trên bàn bày đủ thứ: sách, vở, bút, thước, đèn học."
- A. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
- B. Diễn tả đầy đủ, chi tiết, nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của sự vật.
- C. Tạo ra sự đối lập giữa các sự vật.
- D. Gợi tả một hình ảnh cụ thể, sống động.
Câu 21: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc tập trung phân tích các yếu tố như hình ảnh, âm điệu, vần, nhịp chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tóm tắt nội dung câu chuyện bài thơ kể.
- B. Xác định thời gian và địa điểm sáng tác bài thơ.
- C. Làm rõ cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
- D. Phê phán hoặc ca ngợi nhân vật trong bài thơ.
Câu 22: Trong một tác phẩm văn xuôi, "thời gian nghệ thuật" khác với thời gian đời thường ở điểm nào?
- A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi chảy theo một chiều.
- B. Thời gian nghệ thuật luôn nhanh hơn thời gian đời thường.
- C. Thời gian nghệ thuật luôn chậm hơn thời gian đời thường.
- D. Thời gian nghệ thuật được nhà văn cảm nhận, tái tạo và sắp xếp theo ý đồ nghệ thuật, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính của thời gian đời thường.
Câu 23: "Độc thoại nội tâm" trong văn học là gì?
- A. Lời nói của nhân vật với một người khác.
- B. Lời nói của nhân vật với chính mình, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
- C. Cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật.
- D. Lời kể của người dẫn chuyện về suy nghĩ của nhân vật.
Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng?
- A. Đối lập/Tương phản
- B. Điệp ngữ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 25: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích "điểm nhìn" (ngôi kể, vị trí quan sát của người kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
- A. Chỉ biết được tên của các nhân vật.
- B. Chỉ biết được thời gian câu chuyện diễn ra.
- C. Cách sự kiện được kể, thông tin được tiết lộ và thái độ của người kể chuyện.
- D. Chỉ giúp xác định thể loại của tác phẩm.
Câu 26: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết nó tập trung thể hiện khía cạnh nào của "thời gian nghệ thuật":
"Ngày đi trăm ngả chân giẫm gai
Chiều về một bóng thân hao gầy"
- A. Thời gian được kéo dài vô tận.
- B. Thời gian dừng lại ở một khoảnh khắc.
- C. Thời gian lặp đi lặp lại.
- D. Sự trôi chảy và tác động của thời gian lên con người, cảnh vật.
Câu 27: Yếu tố nào trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết đóng vai trò là "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt, gắn kết các sự kiện, nhân vật, và thể hiện tư tưởng, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm?
- A. Chủ đề
- B. Cốt truyện
- C. Nhân vật
- D. Ngôi kể
Câu 28: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là lời giới thiệu về bối cảnh vở kịch.
- B. Là mâu thuẫn, va chạm giữa các nhân vật hoặc lực lượng, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
- C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.
- D. Là lời thoại của một nhân vật duy nhất.
Câu 29: Đọc câu văn sau: "Cả đời ông chỉ gắn với mảnh ruộng, với con trâu." Biện pháp tu từ "hoán dụ" được sử dụng ở đây dựa trên mối quan hệ nào?
- A. Bộ phận và toàn thể.
- B. Vật chứa đựng và vật bị chứa đựng.
- C. Vật gắn bó với người và hoạt động của người.
- D. Nguyên nhân và kết quả.
Câu 30: Khi phân tích "cấu trúc" của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua các chương mục.
- B. Chỉ cần xác định số lượng nhân vật.
- C. Chỉ cần ghi nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
- D. Cách các phần, chương, hồi, đoạn được tổ chức, sắp xếp; mối liên hệ giữa chúng và vai trò của cấu trúc trong việc thể hiện nội dung.