Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự dữ dội và khắc nghiệt của thiên nhiên:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp cấu trúc và đối lập
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "quá khứ, hoàn cảnh sống, các mối quan hệ xã hội" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • B. Ngôi kể và điểm nhìn của tác giả
  • C. Cốt truyện chính và các tình tiết phụ
  • D. Tính cách, động cơ hành động và sự phát triển tâm lý của nhân vật

Câu 3: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có "giá trị nhận thức" khi nó mang lại cho người đọc điều gì?

  • A. Những cảm xúc mạnh mẽ và rung động thẩm mĩ
  • B. Hiểu biết sâu sắc hơn về con người, cuộc sống và xã hội
  • C. Bài học đạo đức và kinh nghiệm ứng xử
  • D. Sự giải trí và thư giãn tinh thần

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con sóng dưới lòng sâu" trong một bài thơ trữ tình nói về tình yêu hoặc nỗi nhớ.

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng của tâm hồn.
  • B. Những khó khăn, thử thách đến từ bên ngoài.
  • C. Những rung động, cảm xúc sâu kín, âm thầm bên trong tâm hồn.
  • D. Sự thay đổi thất thường, không kiểm soát được của ngoại cảnh.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng nhỏ, thường tập trung vào một tình huống hoặc một sự kiện chính.
  • B. Số lượng nhân vật thường ít.
  • C. Thời gian và không gian câu chuyện thường cô đọng.
  • D. Tái hiện toàn bộ bức tranh đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật phức tạp.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tăng tính chân thực, chủ quan, giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của người kể/nhân vật.
  • B. Giúp người kể có cái nhìn toàn diện, khách quan về mọi sự kiện và nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện, tăng tính bí ẩn.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm có yếu tố kì ảo, siêu nhiên.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:

  • A. Niềm vui, hạnh phúc.
  • B. Nỗi nhớ quê hương, gắn với những kỉ niệm thân thuộc.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • D. Nỗi buồn man mác về sự chia li.

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc sử dụng các dẫn chứng từ chính tác phẩm (lời thoại, hành động nhân vật, chi tiết miêu tả...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Minh họa và chứng minh cho các lập luận, nhận định về tác phẩm.
  • D. Thay thế cho lời phân tích của người viết.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của "điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự. Điểm nhìn ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được kể?

  • A. Quyết định thông tin được bộc lộ, góc nhìn, thái độ của người kể và ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của người đọc.
  • B. Chỉ đơn thuần là vị trí địa lý nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Chỉ liên quan đến thời gian xảy ra sự kiện.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc kể chuyện.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Phân tích vai trò của "bối cảnh" (thời gian và không gian) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chủ yếu dùng để trang trí cho câu chuyện thêm sinh động.
  • C. Không ảnh hưởng đến tính cách nhân vật.
  • D. Góp phần định hình tính cách nhân vật, tạo tình huống, thể hiện chủ đề và cái nhìn của tác giả.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc tìm hiểu và cảm nhận?

  • A. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • B. Diễn biến cốt truyện phức tạp.
  • C. Hành động của nhân vật chính.
  • D. Lập luận logic và chặt chẽ.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "ẩn dụ" và "so sánh".

  • A. So sánh dựa trên nét tương phản, ẩn dụ dựa trên nét tương đồng.
  • B. So sánh gọi tên cả hai đối tượng, ẩn dụ chỉ gọi tên một đối tượng.
  • C. So sánh có từ ngữ so sánh, ẩn dụ không có từ ngữ so sánh.
  • D. So sánh chỉ dùng trong văn xuôi, ẩn dụ chỉ dùng trong thơ.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:

  • A. Làm rõ, minh họa cho nhận định đã nêu.
  • B. Nêu lên một ý kiến phản bác.
  • C. Đưa ra một câu hỏi tu từ.
  • D. Chuyển ý sang một nội dung khác.

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/người xem hiểu được tính cách và nội tâm của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình của nhân vật.
  • B. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • C. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện (nếu có).
  • D. Phần vĩ thanh (lời kết của tác phẩm).

Câu 17: Phân tích tác dụng của "nhạc điệu" trong thơ trữ tình.

  • A. Chỉ đơn thuần làm cho bài thơ dễ đọc thuộc.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Chủ yếu giúp xác định thể loại thơ.
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo không khí và truyền tải ý nghĩa bài thơ.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để gợi hình ảnh con người và sự vật gần gũi, thân thương:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi chính nào?

  • A. Tác phẩm viết về vấn đề gì, hiện thực nào của đời sống?
  • B. Tác phẩm được viết theo thể loại nào?
  • C. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật chính?
  • D. Tác phẩm sử dụng những biện pháp tu từ nào?

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung thể hiện điều gì về nhân vật "lão Hạc"?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Ngoại hình khỏe mạnh.
  • C. Tính cách vui vẻ, lạc quan.
  • D. Nỗi đau khổ, tuyệt vọng tột cùng.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "tình huống truyện" độc đáo trong tác phẩm tự sự.

  • A. Chỉ giúp câu chuyện có thêm nhiều chi tiết.
  • B. Làm nổi bật tính cách nhân vật, đẩy mạnh mâu thuẫn và làm rõ chủ đề tác phẩm.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • D. Chủ yếu để kéo dài dung lượng tác phẩm.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo nên sự gần gũi, có hồn cho sự vật:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Khi phân tích "giá trị thẩm mĩ" của một tác phẩm văn học, người đọc thường tập trung vào điều gì?

  • A. Các bài học đạo đức rút ra từ tác phẩm.
  • B. Nội dung thông tin về lịch sử, xã hội.
  • C. Vẻ đẹp của ngôn ngữ, hình tượng, cấu trúc và các biện pháp nghệ thuật.
  • D. Khả năng ứng dụng kiến thức trong tác phẩm vào đời sống.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, tư tưởng là cách tác giả nhìn nhận, đánh giá về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • C. Chủ đề là lời giải thích cho tư tưởng.
  • D. Tư tưởng chỉ xuất hiện trong các tác phẩm chính luận, không có trong văn học nghệ thuật.

Câu 26: Khi đọc hiểu một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các "từ ngữ gợi tả" (tính từ, động từ, từ láy) có tác dụng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp xác định thời gian diễn ra sự việc.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ nét, sinh động về đối tượng được miêu tả.
  • C. Chỉ có tác dụng làm dài đoạn văn.
  • D. Thể hiện quan điểm nghị luận của người viết.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

  • A. Đối thoại bộc lộ suy nghĩ riêng tư, độc thoại nội tâm để nhân vật giao tiếp với người khác.
  • B. Cả hai đều có chức năng giống nhau là thúc đẩy hành động nhân vật.
  • C. Đối thoại chỉ dùng trong kịch, độc thoại nội tâm chỉ dùng trong truyện.
  • D. Đối thoại thể hiện giao tiếp, xung đột; độc thoại nội tâm bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc sâu kín bên trong nhân vật.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm kí (ví dụ: tùy bút, tản văn), yếu tố nào sau đây thường là hạt nhân, chi phối toàn bộ nội dung và cảm xúc?

  • A. Cốt truyện gay cấn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp, đa tuyến.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ, nhận định chủ quan của người viết về sự việc được ghi chép.
  • D. Việc tái hiện sự kiện lịch sử một cách hoàn toàn khách quan.

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "điệp ngữ" trong thơ.

  • A. Nhấn mạnh ý, gợi cảm xúc, tạo nhịp điệu và tăng sức biểu đạt.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí.
  • D. Khiến người đọc khó hiểu nội dung.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định "thông điệp" chính mà tác giả muốn gửi gắm:

  • A. Sự tàn lụi không thể tránh khỏi của cuộc sống.
  • B. Sự tiếp nối, quy luật sinh tồn và ý nghĩa của sự hi sinh thầm lặng.
  • C. Nỗi buồn khi chứng kiến sự vật lụi tàn.
  • D. Vẻ đẹp của chiếc lá vàng khi rơi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả sự dữ dội và khắc nghiệt của thiên nhiên:
"Trường Sơn: Đông nắng, Tây mưa
Ai đi đến đấy bao giờ mà quên"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'quá khứ, hoàn cảnh sống, các mối quan hệ xã hội' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có 'giá trị nhận thức' khi nó mang lại cho người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Sáng sớm, sương giăng bảng lảng trên mặt hồ. Những hàng cây ven hồ vẫn đứng im lìm, lá cây còn đọng những hạt sương đêm lấp lánh dưới ánh bình minh."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con sóng dưới lòng sâu' trong một bài thơ trữ tình nói về tình yêu hoặc nỗi nhớ.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm của thể loại truyện ngắn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm tự sự.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc sử dụng các dẫn chứng từ chính tác phẩm (lời thoại, hành động nhân vật, chi tiết miêu tả...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của 'điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự. Điểm nhìn ảnh hưởng như thế nào đến cách câu chuyện được kể?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích vai trò của 'bối cảnh' (thời gian và không gian) trong tác phẩm tự sự.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc tìm hiểu và cảm nhận?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'ẩn dụ' và 'so sánh'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Chị ấy rất chăm chỉ. **Ngày nào chị cũng dậy từ 5 giờ sáng để ra đồng.** Chị làm việc không ngơi nghỉ cho đến tối mịt."

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc/người xem hiểu được tính cách và nội tâm của nhân vật?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích tác dụng của 'nhạc điệu' trong thơ trữ tình.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để gợi hình ảnh con người và sự vật gần gũi, thân thương:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi phân tích 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần trả lời câu hỏi chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung thể hiện điều gì về nhân vật 'lão Hạc'?
"Lão Hạc bấy giờ mới kể hết mọi chuyện cho tôi nghe. Cái mặt co rúm lại những nếp nhăn xô lại với nhau, và cái miệng móm mém mếu máo như con nít. Lão hu hu khóc..."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'tình huống truyện' độc đáo trong tác phẩm tự sự.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo nên sự gần gũi, có hồn cho sự vật:
"Ông trời mặc áo giáp đen
Ra trận muôn nghìn cây mía."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích 'giá trị thẩm mĩ' của một tác phẩm văn học, người đọc thường tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:
"Theo tôi, việc đọc sách là vô cùng cần thiết đối với mọi người. Sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn bồi dưỡng tâm hồn, mở rộng tầm hiểu biết. Vì vậy, chúng ta nên dành thời gian đọc sách mỗi ngày."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đọc hiểu một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các 'từ ngữ gợi tả' (tính từ, động từ, từ láy) có tác dụng quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự hoặc kịch.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm kí (ví dụ: tùy bút, tản văn), yếu tố nào sau đây thường là hạt nhân, chi phối toàn bộ nội dung và cảm xúc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'điệp ngữ' trong thơ.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định 'thông điệp' chính mà tác giả muốn gửi gắm:
"Chiếc lá vàng rơi xuống. Không phải vì nó đã chết, mà vì nó đã hoàn thành sứ mệnh của mình trên cành cây, nhường chỗ cho chồi non vươn lên đón nắng xuân."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh: Giúp làm nổi bật sự tương phản giữa vật thể.
  • B. Hình ảnh (Imagery): Tạo dựng bức tranh mùa thu chân thực, sống động, gợi cảm giác tĩnh lặng, thanh sơ.
  • C. Nhân hóa: Khiến cảnh vật trở nên gần gũi, có hồn như con người.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo của bài thơ.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật chính luôn tránh né các cuộc gặp gỡ xã hội và cảm thấy lạc lõng ngay cả khi ở giữa đám đông. Hành động và cảm xúc này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Sự kiêu ngạo.
  • B. Sự năng động.
  • C. Sự cô độc hoặc nội tâm phức tạp.
  • D. Sự ích kỷ.

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh một thành phố cổ kính dưới màn sương sớm, với những con hẻm vắng, ánh đèn vàng yếu ớt từ các ô cửa sổ và tiếng chuông nhà thờ vọng xa. Đoạn văn này chủ yếu tạo ra bầu không khí (mood) như thế nào?

  • A. Yên bình, trầm lắng.
  • B. Hối hả, tấp nập.
  • C. Vui tươi, rộn rã.
  • D. Căng thẳng, kịch tính.

Câu 4: Khi phân tích cốt truyện (plot) của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò khởi đầu, giới thiệu bối cảnh, nhân vật và thiết lập tình huống ban đầu của câu chuyện?

  • A. Đỉnh điểm (Climax).
  • B. Thắt nút (Rising action).
  • C. Mở nút (Falling action).
  • D. Mở đầu/Thiết lập (Exposition).

Câu 5: Một nhà văn sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi) để kể lại câu chuyện. Việc lựa chọn ngôi kể này mang lại ưu điểm chính nào cho tác phẩm?

  • A. Cung cấp cái nhìn toàn diện, khách quan về mọi sự kiện.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.
  • C. Dễ dàng bao quát nhiều không gian và thời gian khác nhau.
  • D. Che giấu hoàn toàn ý định và cảm xúc thật của tác giả.

Câu 6: Xét câu văn:

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sự giàu có và sung túc.
  • B. Sức khỏe dồi dào.
  • C. Tính cách vui vẻ, lạc quan.
  • D. Sự già yếu, nghèo khổ, lam lũ.

Câu 8: Một bài thơ sử dụng vần chân (vần cuối câu) và có cấu trúc mỗi khổ gồm bốn câu, mỗi câu có tám tiếng. Đây là đặc điểm hình thức phổ biến của thể thơ nào trong văn học Việt Nam?

  • A. Thơ tám chữ.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Thơ tự do.

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc phân tích lập luận của tác giả bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Chỉ ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Tóm tắt nội dung chính và các nhân vật.
  • C. Xác định luận đề, luận điểm, luận cứ và cách tác giả triển khai, kết nối chúng.
  • D. Đánh giá cảm xúc cá nhân của người đọc về văn bản.

Câu 10: Đọc câu:

  • A. Biểu đạt khách quan (thông báo sự thật).
  • B. Biểu cảm (thể hiện cảm xúc chủ quan).
  • C. Kêu gọi (thúc đẩy hành động).
  • D. Nghệ thuật (tạo hình ảnh, gợi liên tưởng).

Câu 11: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (người nói trong thơ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Xác định thể loại của bài thơ.
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Hiểu được nguồn gốc và mạch cảm xúc, suy nghĩ được bộc lộ trong bài thơ.
  • D. Đánh giá trình độ sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

Câu 12: Một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện không chỉ ác độc mà còn có những khoảnh khắc yếu đuối, dằn vặt nội tâm. Cách xây dựng nhân vật này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho nhân vật phản diện trở nên đáng ghét hơn.
  • B. Tạo chiều sâu tâm lý, khiến nhân vật trở nên chân thực và phức tạp hơn.
  • C. Làm giảm sự kịch tính của câu chuyện.
  • D. Che giấu hoàn toàn bản chất ác độc của nhân vật.

Câu 13: Đọc đoạn văn:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.
  • C. Gây cảm giác khó hiểu, phức tạp.
  • D. Nhấn mạnh sự tiếp diễn, không thay đổi của sự vật, tạo nhịp điệu.

Câu 14: Một nhà phê bình văn học viết:

  • A. Chủ đề và ý nghĩa tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Cấu trúc và bố cục của tác phẩm.
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu của tác phẩm.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 15: Đọc câu:

  • A. Đôi mắt có thể phát ra âm thanh.
  • B. Đôi mắt rất biểu cảm, có thể truyền đạt cảm xúc, suy nghĩ.
  • C. Đôi mắt bị bệnh và cần được chăm sóc.
  • D. Đôi mắt có màu sắc đặc biệt.

Câu 16: Trong kịch, xung đột (conflict) đóng vai trò cốt lõi. Xung đột trong kịch chủ yếu được thể hiện thông qua hình thức nào?

  • A. Miêu tả thiên nhiên.
  • B. Tóm tắt câu chuyện của người dẫn chuyện.
  • C. Hồi tưởng của nhân vật.
  • D. Hành động và lời thoại (đối thoại, độc thoại) của nhân vật.

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ cần xác định nhan đề có hay hay không.
  • B. Xem xét nhan đề gợi mở về chủ đề, nội dung, nhân vật hay biểu tượng nào, và mối liên hệ đó có ý nghĩa gì.
  • C. Tìm hiểu xem nhan đề có dài hơn 5 từ hay không.
  • D. So sánh nhan đề với nhan đề của các tác phẩm khác cùng thể loại.

Câu 18: Một nhà văn sử dụng câu văn ngắn, ngắt quãng, nhịp điệu nhanh trong đoạn miêu tả cảnh rượt đuổi. Cách sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, căng thẳng, dồn dập, phù hợp với nhịp độ hành động.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên nhẹ nhàng, thư thái.
  • C. Gây buồn ngủ cho người đọc.
  • D. Nhấn mạnh sự chậm rãi, từ tốn của sự việc.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự tách rời, không liên quan.
  • B. Sự sợ hãi và muốn trốn chạy.
  • C. Sự gắn bó, chấp nhận, gánh vác những nỗi đau của cuộc đời.
  • D. Sự tức giận và phản kháng.

Câu 20: Một truyện ngắn kết thúc bằng một hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi nhiều suy ngẫm thay vì một lời giải thích rõ ràng. Cách kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi mở, kích thích suy ngẫm và liên tưởng ở người đọc, tạo dư âm.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
  • C. Chứng minh một cách rõ ràng quan điểm của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là hết câu chuyện.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu (tone) của bài thơ là quan trọng vì nó giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Số lượng câu và chữ trong bài thơ.
  • B. Loại vần được sử dụng.
  • C. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình đối với đối tượng hoặc vấn đề.
  • D. Tên thật của tác giả.

Câu 22: Trong một truyện cổ tích, nhân vật chính thường là người nghèo khổ, yếu đuối nhưng cuối cùng lại chiến thắng kẻ ác và sống hạnh phúc. Mô típ này thường thể hiện điều gì về quan niệm của nhân dân?

  • A. Cuộc sống luôn bất công.
  • B. Sức mạnh vật chất là quan trọng nhất.
  • C. Số phận con người không thể thay đổi.
  • D. Ước mơ về công lý, sự thiện lương chiến thắng và khả năng vươn lên của con người.

Câu 23: Đọc câu:

  • A. Nhân vật đang rất vui vẻ, phấn chấn.
  • B. Nhân vật đang lo lắng, căng thẳng, hoặc suy kiệt.
  • C. Nhân vật đang rất tức giận.
  • D. Nhân vật đang khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Bức tranh thiên nhiên được tái hiện chân thực, sống động và đa chiều.
  • B. Thiên nhiên trong đoạn văn là hoàn toàn hư cấu.
  • C. Tác giả không có khả năng quan sát.
  • D. Đoạn văn chỉ mang tính thông báo đơn thuần.

Câu 25: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng chính của việc này là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin.
  • B. Làm cho bài thơ có cấu trúc đối thoại.
  • C. Che giấu hoàn toàn cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, trăn trở của chủ thể trữ tình, gợi suy ngẫm.

Câu 26: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây có khả năng trở thành biểu tượng (symbol)?

  • A. Chiếc bàn làm việc.
  • B. Bữa cơm hàng ngày.
  • C. Cánh diều bay trên bầu trời.
  • D. Con đường đến trường.

Câu 27: Một nhà văn viết về đề tài chiến tranh nhưng lại tập trung miêu tả cuộc sống đời thường, những mất mát thầm lặng của người dân hậu phương. Cách tiếp cận này cho thấy điều gì về góc nhìn của tác giả?

  • A. Tác giả quan tâm đến hậu quả và tác động sâu sắc của chiến tranh đến cuộc sống con người, không chỉ ở chiến trường.
  • B. Tác giả muốn né tránh sự thật khốc liệt của chiến tranh.
  • C. Tác giả chỉ có thể viết về những điều nhỏ nhặt.
  • D. Tác giả không hiểu rõ về chiến tranh.

Câu 28: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các số liệu, dẫn chứng cụ thể có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, minh bạch và thuyết phục cho thông tin/lập luận.
  • C. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • D. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 29: Đọc câu:

  • A. Màu sắc của đôi mắt.
  • B. Sự buồn bã trong đôi mắt.
  • C. Hình dáng (to tròn) và vẻ ngây thơ, trong sáng của đôi mắt.
  • D. Kích thước rất nhỏ của đôi mắt.

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ viết theo thể thơ tự do. Yếu tố nào sau đây bạn cần tập trung phân tích để hiểu nhịp điệu và sự ngắt nhịp của bài thơ, thay vì chỉ dựa vào các quy tắc cố định về số tiếng hay vần?

  • A. Số lượng tiếng cố định trên mỗi dòng.
  • B. Sơ đồ gieo vần truyền thống (ví dụ: AABB, ABAB).
  • C. Việc sử dụng duy nhất một loại dấu câu ở cuối mỗi dòng.
  • D. Cách ngắt dòng, ngắt câu, sử dụng dấu câu và ngữ điệu ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để miêu tả không gian mùa thu trong đoạn thơ trên, và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật chính luôn tránh né các cuộc gặp gỡ xã hội và cảm thấy lạc lõng ngay cả khi ở giữa đám đông. Hành động và cảm xúc này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào của nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh một thành phố cổ kính dưới màn sương sớm, với những con hẻm vắng, ánh đèn vàng yếu ớt từ các ô cửa sổ và tiếng chuông nhà thờ vọng xa. Đoạn văn này chủ yếu tạo ra bầu không khí (mood) như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích cốt truyện (plot) của một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò khởi đầu, giới thiệu bối cảnh, nhân vật và thiết lập tình huống ban đầu của câu chuyện?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một nhà văn sử dụng ngôi kể thứ nhất (tôi) để kể lại câu chuyện. Việc lựa chọn ngôi kể này mang lại ưu điểm chính nào cho tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Xét câu văn: "Thời gian là dòng sông trôi mãi không ngừng." Đây là ví dụ điển hình nhất của biện pháp tu từ nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đọc đoạn trích sau: "Lão Hạc móm mém nhai trầu. Cái đầu lão bạc trắng. Cái quần tà lượn ống thấp ống cao." (Nam Cao, Lão Hạc). Các chi tiết miêu tả ngoại hình của lão Hạc trong đoạn này chủ yếu gợi lên điều gì về cuộc sống và số phận của nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một bài thơ sử dụng vần chân (vần cuối câu) và có cấu trúc mỗi khổ gồm bốn câu, mỗi câu có tám tiếng. Đây là đặc điểm hình thức phổ biến của thể thơ nào trong văn học Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc phân tích lập luận của tác giả bao gồm những công việc chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đọc câu: "Mặt trời vẫn mọc đằng Đông." Về mặt chức năng ngôn ngữ trong văn học, câu này chủ yếu mang tính chất gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong phân tích một bài thơ, việc xác định chủ thể trữ tình (người nói trong thơ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện không chỉ ác độc mà còn có những khoảnh khắc yếu đuối, dằn vặt nội tâm. Cách xây dựng nhân vật này thường nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn: "Ngoài kia, lá vẫn xanh. Gió vẫn hát. Chim vẫn hót. Dường như không có gì thay đổi." Biện pháp lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) trong đoạn văn này có tác dụng chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một nhà phê bình văn học viết: "Tác phẩm X đã thành công trong việc lột tả bi kịch của con người hiện đại thông qua hình tượng nhân vật Y, một cá thể lạc lõng giữa xã hội vật chất." Nhận định này tập trung phân tích khía cạnh nào của tác phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc câu: "Đôi mắt cô ấy biết nói." Biện pháp tu từ được sử dụng ở đây giúp biểu đạt điều gì về đôi mắt?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong kịch, xung đột (conflict) đóng vai trò cốt lõi. Xung đột trong kịch chủ yếu được thể hiện thông qua hình thức nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nhà văn sử dụng câu văn ngắn, ngắt quãng, nhịp điệu nhanh trong đoạn miêu tả cảnh rượt đuổi. Cách sử dụng ngôn ngữ này có tác dụng chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đọc đoạn thơ: "Tôi buộc lòng tôi với tất cả / Những u sầu ghê gớm trên đời." (Chế Lan Viên, Người đi tìm hình của Nước). Từ "buộc" trong ngữ cảnh này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa chủ thể trữ tình và "u sầu"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một truyện ngắn kết thúc bằng một hình ảnh mang tính biểu tượng, gợi nhiều suy ngẫm thay vì một lời giải thích rõ ràng. Cách kết thúc này thường nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu (tone) của bài thơ là quan trọng vì nó giúp người đọc nhận biết điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong một truyện cổ tích, nhân vật chính thường là người nghèo khổ, yếu đuối nhưng cuối cùng lại chiến thắng kẻ ác và sống hạnh phúc. Mô típ này thường thể hiện điều gì về quan niệm của nhân dân?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc câu: "Những ngón tay gầy guộc run run châm điếu thuốc." Chi tiết "ngón tay gầy guộc run run" gợi tả điều gì về trạng thái của nhân vật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc chú ý đến các giác quan được huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc hiểu điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một bài thơ sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp. Tác dụng chính của việc này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong một tác phẩm tự sự, chi tiết nào sau đây có khả năng trở thành biểu tượng (symbol)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một nhà văn viết về đề tài chiến tranh nhưng lại tập trung miêu tả cuộc sống đời thường, những mất mát thầm lặng của người dân hậu phương. Cách tiếp cận này cho thấy điều gì về góc nhìn của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng các số liệu, dẫn chứng cụ thể có tác dụng chính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đọc câu: "Cô bé nhìn tôi với đôi mắt to tròn như hai hòn bi ve." Biện pháp tu từ so sánh ở đây làm nổi bật đặc điểm nào của đôi mắt cô bé?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn thơ viết theo thể thơ tự do. Yếu tố nào sau đây bạn cần tập trung phân tích để hiểu nhịp điệu và sự ngắt nhịp của bài thơ, thay vì chỉ dựa vào các quy tắc cố định về số tiếng hay vần?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phân tích văn học, việc xem xét cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra hình ảnh gợi cảm giác hoặc suy nghĩ cho người đọc thuộc về yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Ngôn ngữ và phong cách
  • D. Đề tài

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định "Người kể chuyện đứng ở đâu để kể, biết những gì về nhân vật và sự việc" là tìm hiểu về yếu tố nào?

  • A. Điểm nhìn trần thuật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Chủ đề

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm văn học, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh và hình ảnh sống động. Việc phân tích này thuộc về khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Nội dung phản ánh
  • B. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ
  • C. Giá trị nhân đạo
  • D. Cấu trúc tác phẩm

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh và Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Hệ thống nhân vật
  • C. Xung đột kịch
  • D. Cảm xúc và suy nghĩ của chủ thể trữ tình

Câu 6: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện với những hành động tàn ác nhưng lại hé lộ những tổn thương tâm lý sâu sắc trong quá khứ của nhân vật đó, nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nào để tạo chiều sâu cho nhân vật?

  • A. Xây dựng nhân vật đa chiều, phức tạp
  • B. Sử dụng biện pháp phóng đại
  • C. Tạo ra nhân vật điển hình
  • D. Tập trung vào ngoại hình nhân vật

Câu 7: Đọc câu văn sau và xác định ý nghĩa biểu đạt của biện pháp tu từ gạch chân:
"Những ngón tay gầy guộc, **như những que củi khô**, run rẩy châm điếu thuốc."

  • A. Thể hiện sự mạnh mẽ, rắn rỏi của đôi tay.
  • B. Gợi tả sự gầy gò, khẳng khiu, thiếu sức sống.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp thanh thoát của đôi tay.
  • D. Miêu tả màu sắc của đôi tay.

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, làm nảy sinh và giải quyết mâu thuẫn, thúc đẩy câu chuyện phát triển?

  • A. Chủ đề
  • B. Tình huống truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Cốt truyện

Câu 9: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ ở những vị trí nhất định (đầu câu, cuối câu, đầu đoạn...) nhằm nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Chơi chữ

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Vợ nhặt" (Kim Lân). Nhan đề này gợi lên điều gì về thân phận con người trong nạn đói năm 1945?

  • A. Gợi sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • B. Nhấn mạnh tình yêu lãng mạn, đẹp đẽ giữa Tràng và Thị.
  • C. Phản ánh thân phận rẻ rúng, bèo bọt của con người trong nạn đói.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.

Câu 11: Trong một truyện ngắn, tình huống truyện là gì?

  • A. Toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Một hoàn cảnh, một sự kiện đặc biệt, là nơi thắt nút mâu thuẫn hoặc bộc lộ tính cách nhân vật.
  • C. Kết thúc của câu chuyện, khi mọi mâu thuẫn được giải quyết.
  • D. Hệ thống các nhân vật tham gia vào câu chuyện.

Câu 12: Đọc câu thơ sau:
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu)
Biện pháp hoán dụ trong câu "Áo chàm đưa buổi phân li" dùng để chỉ đối tượng nào?

  • A. Màu sắc đặc trưng của trang phục.
  • B. Tình cảm lưu luyến của người ra đi.
  • C. Khung cảnh thiên nhiên Việt Bắc.
  • D. Người dân Việt Bắc.

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp tái hiện bối cảnh địa lý, thời gian, hoàn cảnh xã hội nơi các sự kiện diễn ra và nhân vật hành động?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • B. Chủ đề
  • C. Giọng điệu
  • D. Kết cấu

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "tiếng nói" cất lên trong bài thơ là của ai, có thái độ, cảm xúc như thế nào đối với điều được nói đến, là tìm hiểu về yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Giọng điệu và chủ thể trữ tình
  • D. Kết cấu

Câu 15: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong kịch, bạn chú ý đến cách họ ngắt lời nhau, sử dụng từ ngữ sắc sảo, và những khoảng lặng giữa các câu. Việc phân tích này nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Xác định không gian và thời gian của vở kịch.
  • B. Làm rõ tính cách, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Đếm số lượng từ ngữ được sử dụng trong đoạn kịch.
  • D. Tìm ra lời giải cho các vấn đề xã hội được nêu trong kịch.

Câu 16: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện tư tưởng, quan niệm, thái độ của tác giả đối với hiện thực được phản ánh?

  • A. Đề tài
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Chủ đề

Câu 17: Đọc câu văn sau:
"Lão Hạc rất nghèo. Cái nghèo đã gặm mòn cả tuổi trẻ và sức lực của lão."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Cái nghèo đã gặm mòn cả tuổi trẻ và sức lực của lão"?

  • A. Nhân hóa/Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 18: Phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn chú ý đến những suy nghĩ miên man, đứt quãng, không theo trình tự logic của nhân vật. Tác giả có thể đang sử dụng kỹ thuật miêu tả nội tâm nào?

  • A. Đối thoại nội tâm trực tiếp
  • B. Miêu tả ngoại hình
  • C. Dòng ý thức (stream of consciousness)
  • D. Thuật lại sự kiện

Câu 19: Yếu tố nào trong truyện ngắn tạo nên một điểm nhấn đặc biệt, một tình huống bất ngờ hoặc éo le, buộc nhân vật phải bộc lộ rõ bản chất, tính cách, hoặc đưa câu chuyện rẽ sang hướng khác?

  • A. Tình huống truyện
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Kết thúc truyện

Câu 20: Đọc khổ thơ sau:
"Đất nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại
...
Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm" (Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm)
Việc lặp lại cấu trúc "Đất Nước là nơi..." và sử dụng các hình ảnh gần gũi, quen thuộc có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra không khí trang nghiêm, thiêng liêng.
  • B. Nhấn mạnh sự gắn bó, hòa quyện giữa Đất Nước và đời sống riêng tư của mỗi người.
  • C. Liệt kê các địa danh nổi tiếng của Đất Nước.
  • D. Thể hiện sự xa cách, trừu tượng của khái niệm Đất Nước.

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, "đề tài" là gì?

  • A. Vấn đề chính mà tác giả muốn nói tới (tư tưởng).
  • B. Cách sắp xếp các sự kiện trong truyện.
  • C. Phạm vi hiện thực đời sống được tác giả phản ánh.
  • D. Người kể chuyện trong tác phẩm tự sự.

Câu 22: Phân tích một đoạn kết thúc truyện mở (open ending). Việc tác giả không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn có tác dụng gì?

  • A. Buộc người đọc phải suy nghĩ, tưởng tượng về diễn biến tiếp theo và ý nghĩa của câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu và đơn giản hơn.
  • C. Khẳng định một thông điệp rõ ràng, dứt khoát từ phía tác giả.
  • D. Giới hạn phạm vi suy luận của người đọc.

Câu 23: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện sự sắp xếp, tổ chức các bộ phận, chi tiết, sự kiện, hình ảnh theo một trật tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng tác phẩm?

  • A. Giọng điệu
  • B. Kết cấu
  • C. Điểm nhìn trần thuật
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 24: Đọc câu thơ:
"Gươm mài đá, đá núi chém cha..." (Nguyễn Trãi)
Biện pháp tu từ "chém cha" trong ngữ cảnh này có ý nghĩa gì?

  • A. Miêu tả hành động chém đá.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi trước sức mạnh của kẻ thù.
  • C. Thể hiện sự căm thù giặc, quyết tâm chiến đấu mãnh liệt, phi thường.
  • D. Nhấn mạnh sự vất vả, khó khăn khi mài gươm.

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và môi trường sống (thiên nhiên, xã hội) trong tác phẩm, bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Giọng điệu
  • D. Mối quan hệ giữa nhân vật và không gian/thời gian nghệ thuật

Câu 26: Yếu tố nào trong bài thơ trữ tình thường được thể hiện qua cách gieo vần, ngắt nhịp, số lượng tiếng trong dòng thơ, tạo nên tính nhạc điệu và góp phần biểu đạt cảm xúc?

  • A. Vần, nhịp, thể thơ
  • B. Nhân vật trữ tình
  • C. Cốt truyện
  • D. Đề tài

Câu 27: Đọc câu văn sau:
"Trời xanh ngắt và cao vút. Gió nhẹ hiu hiu thổi qua đồng lúa chín vàng."
Đoạn văn sử dụng những hình ảnh thuộc loại nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Hình ảnh ẩn dụ
  • B. Hình ảnh gợi tả (thị giác, xúc giác)
  • C. Hình ảnh hoán dụ
  • D. Hình ảnh mang tính biểu tượng

Câu 28: Phân tích một tác phẩm có kết cấu đảo ngược thời gian (flashback). Việc sắp xếp câu chuyện không theo trình tự thời gian tuyến tính mà quay về quá khứ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ theo dõi.
  • B. Giới hạn thông tin mà người đọc nhận được.
  • C. Làm rõ nguyên nhân của sự kiện, bộc lộ chiều sâu tâm lý nhân vật, tạo sự hấp dẫn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách kể chuyện ngẫu nhiên.

Câu 29: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào là phương tiện chủ yếu để thể hiện tính cách nhân vật, diễn biến tâm trạng và phát triển mâu thuẫn?

  • A. Đối thoại và hành động của nhân vật
  • B. Miêu tả thiên nhiên
  • C. Lời trần thuật của người kể chuyện
  • D. Phần kết luận của tác giả

Câu 30: Phân tích một bài thơ lục bát, bạn nhận thấy tác giả thường ngắt nhịp chẵn (2/2/2/2 ở câu 8 tiếng, 4/4 hoặc 2/2/2 ở câu 6 tiếng). Nhịp thơ này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc và nội dung?

  • A. Tạo ra sự gấp gáp, mạnh mẽ.
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, do dự.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc.
  • D. Tạo âm hưởng nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với việc diễn tả cảm xúc, kể chuyện.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong phân tích văn học, việc xem xét cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra hình ảnh gợi cảm giác hoặc suy nghĩ cho người đọc thuộc về yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định 'Người kể chuyện đứng ở đâu để kể, biết những gì về nhân vật và sự việc' là tìm hiểu về yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tác phẩm văn học, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi âm thanh và hình ảnh sống động. Việc phân tích này thuộc về khía cạnh nào của tác phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào thường bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp những cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể trữ tình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật phản diện với những hành động tàn ác nhưng lại hé lộ những tổn thương tâm lý sâu sắc trong quá khứ của nhân vật đó, nhà văn đang sử dụng kỹ thuật nào để tạo chiều sâu cho nhân vật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đọc câu văn sau và xác định ý nghĩa biểu đạt của biện pháp tu từ gạch chân:
'Những ngón tay gầy guộc, **như những que củi khô**, run rẩy châm điếu thuốc.'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, làm nảy sinh và giải quyết mâu thuẫn, thúc đẩy câu chuyện phát triển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một bài thơ, việc lặp lại một từ ngữ hoặc một cụm từ ở những vị trí nhất định (đầu câu, cuối câu, đầu đoạn...) nhằm nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu hoặc gợi cảm xúc được gọi là biện pháp tu từ gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Vợ nhặt' (Kim Lân). Nhan đề này gợi lên điều gì về thân phận con người trong nạn đói năm 1945?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một truyện ngắn, tình huống truyện là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Đọc câu thơ sau:
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu)
Biện pháp hoán dụ trong câu 'Áo chàm đưa buổi phân li' dùng để chỉ đối tượng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp tái hiện bối cảnh địa lý, thời gian, hoàn cảnh xã hội nơi các sự kiện diễn ra và nhân vật hành động?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'tiếng nói' cất lên trong bài thơ là của ai, có thái độ, cảm xúc như thế nào đối với điều được nói đến, là tìm hiểu về yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật trong kịch, bạn chú ý đến cách họ ngắt lời nhau, sử dụng từ ngữ sắc sảo, và những khoảng lặng giữa các câu. Việc phân tích này nhằm mục đích chủ yếu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện tư tưởng, quan niệm, thái độ của tác giả đối với hiện thực được phản ánh?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đọc câu văn sau:
'Lão Hạc rất nghèo. Cái nghèo đã gặm mòn cả tuổi trẻ và sức lực của lão.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Cái nghèo đã gặm mòn cả tuổi trẻ và sức lực của lão'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn chú ý đến những suy nghĩ miên man, đứt quãng, không theo trình tự logic của nhân vật. Tác giả có thể đang sử dụng kỹ thuật miêu tả nội tâm nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Yếu tố nào trong truyện ngắn tạo nên một điểm nhấn đặc biệt, một tình huống bất ngờ hoặc éo le, buộc nhân vật phải bộc lộ rõ bản chất, tính cách, hoặc đưa câu chuyện rẽ sang hướng khác?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc khổ thơ sau:
'Đất nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại
...
Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm' (Đất Nước - Nguyễn Khoa Điềm)
Việc lặp lại cấu trúc 'Đất Nước là nơi...' và sử dụng các hình ảnh gần gũi, quen thuộc có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, 'đề tài' là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích một đoạn kết thúc truyện mở (open ending). Việc tác giả không đưa ra lời giải cuối cùng cho số phận nhân vật hoặc mâu thuẫn có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện sự sắp xếp, tổ chức các bộ phận, chi tiết, sự kiện, hình ảnh theo một trật tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc câu thơ:
'Gươm mài đá, đá núi chém cha...' (Nguyễn Trãi)
Biện pháp tu từ 'chém cha' trong ngữ cảnh này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và môi trường sống (thiên nhiên, xã hội) trong tác phẩm, bạn đang tìm hiểu về yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Yếu tố nào trong bài thơ trữ tình thường được thể hiện qua cách gieo vần, ngắt nhịp, số lượng tiếng trong dòng thơ, tạo nên tính nhạc điệu và góp phần biểu đạt cảm xúc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc câu văn sau:
'Trời xanh ngắt và cao vút. Gió nhẹ hiu hiu thổi qua đồng lúa chín vàng.'
Đoạn văn sử dụng những hình ảnh thuộc loại nào để miêu tả cảnh vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích một tác phẩm có kết cấu đảo ngược thời gian (flashback). Việc sắp xếp câu chuyện không theo trình tự thời gian tuyến tính mà quay về quá khứ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong tác phẩm kịch, yếu tố nào là phương tiện chủ yếu để thể hiện tính cách nhân vật, diễn biến tâm trạng và phát triển mâu thuẫn?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích một bài thơ lục bát, bạn nhận thấy tác giả thường ngắt nhịp chẵn (2/2/2/2 ở câu 8 tiếng, 4/4 hoặc 2/2/2 ở câu 6 tiếng). Nhịp thơ này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc và nội dung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. So sánh và Nhân hóa; Tác dụng: Tạo hình ảnh cụ thể, gợi cảm về cảnh vật, thể hiện sự vận động và sức sống của thiên nhiên.
  • B. Ẩn dụ và Hoán dụ; Tác dụng: Nhấn mạnh sự dữ dội và bí ẩn của biển cả khi đêm về.
  • C. Điệp ngữ và Liệt kê; Tác dụng: Diễn tả sự lặp lại, tuần hoàn của quy luật tự nhiên.
  • D. Nói quá và Nói giảm nói tránh; Tác dụng: Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, mãnh liệt của nhà thơ trước cảnh biển.

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và tham gia trực tiếp vào câu chuyện. Điều này cho phép người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào của câu chuyện?

  • A. Toàn bộ sự kiện diễn ra một cách khách quan.
  • B. Suy nghĩ và cảm xúc của tất cả các nhân vật trong truyện.
  • C. Thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của chính người kể chuyện.
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội của câu chuyện một cách toàn diện.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh" (setting - không gian và thời gian) trong việc xây dựng chủ đề của một tác phẩm văn học.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn và thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Chủ yếu giúp phân biệt thể loại văn học của tác phẩm.
  • C. Quyết định hoàn toàn tính cách và số phận của nhân vật.
  • D. Tạo không khí, chi phối tâm trạng nhân vật, ảnh hưởng đến diễn biến cốt truyện và góp phần làm nổi bật chủ đề tác phẩm.

Câu 4: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

  • A. Số lượng câu thơ trong bài.
  • B. Sự phối hợp giữa vần và nhịp.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Độ dài ngắn của các câu thơ.

Câu 5: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Tính cách, nội tâm và quan điểm sống của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với người kể chuyện.
  • C. Thể loại văn học mà nhân vật xuất hiện.
  • D. Số lượng lời thoại mà nhân vật sử dụng.

Câu 6: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên mùa xuân với nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc tươi sáng, âm thanh rộn rã. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này có khả năng cao là gì?

  • A. Bi quan, u buồn.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Vui tươi, phấn khởi.

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp "ẩn dụ" trong câu thơ sau để thể hiện cảm xúc của nhân vật:
"Thuyền ta lái gió với buồm trăng"
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ "gió" chỉ sự khó khăn, "trăng" chỉ sự cô đơn; thể hiện tâm trạng buồn bã của người lao động.
  • B. Ẩn dụ "thuyền" chỉ cuộc đời, "lái gió" chỉ sự bấp bênh; thể hiện sự lo lắng về tương lai.
  • C. Ẩn dụ "gió" là sức mạnh, "trăng" là vẻ đẹp; thể hiện sự hòa hợp, làm chủ thiên nhiên, tinh thần lạc quan, bay bổng của người lao động.
  • D. Ẩn dụ "buồm trăng" chỉ con thuyền làm bằng ánh trăng; thể hiện sự nghèo khổ, thiếu thốn của người dân chài.

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là "xương sống", là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến chính của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện.
  • B. Nhân vật.
  • C. Bối cảnh.
  • D. Điểm nhìn.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "vần" (rhyme) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Ý nghĩa sâu sắc nhất của từng từ ngữ riêng lẻ.
  • B. Nhạc điệu, sự liên kết âm thanh giữa các câu thơ, và tạo ấn tượng về cấu trúc.
  • C. Thông tin về bối cảnh sáng tác của bài thơ.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa biện pháp tu từ "so sánh" và "ẩn dụ".

  • A. So sánh tạo tính biểu cảm, ẩn dụ tạo tính khách quan.
  • B. So sánh dùng để miêu tả con người, ẩn dụ dùng để miêu tả sự vật.
  • C. So sánh không cần từ nối, ẩn dụ bắt buộc phải có từ nối.
  • D. So sánh dùng từ nối để đối chiếu, ẩn dụ gọi tên sự vật này bằng tên sự vật khác có nét tương đồng (không dùng từ nối) để tăng tính gợi hình, gợi cảm.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào "hình ảnh thơ" giúp người đọc hiểu được điều gì về cảm xúc của tác giả?

  • A. Cách tác giả cụ thể hóa và truyền tải cảm xúc, suy tư của mình.
  • B. Diễn biến cốt truyện phức tạp của bài thơ.
  • C. Thông tin chính xác về lai lịch của nhà thơ.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện trong bài thơ.

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả sự mệt mỏi, kiệt sức của một người sau chuyến đi dài. Biện pháp tu từ nào sau đây sẽ giúp bạn diễn tả cảm giác này một cách mạnh mẽ và ấn tượng nhất?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Nói quá.
  • D. Hoán dụ.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

  • A. Đề tài là ý nghĩa sâu sắc nhất, chủ đề là câu chuyện chính.
  • B. Đề tài là phạm vi hiện thực được phản ánh, chủ đề là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi tác giả muốn gửi gắm.
  • C. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, chỉ cùng một điều.
  • D. Chủ đề là các sự kiện chính, đề tài là tính cách nhân vật.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:
"Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh
**Thân gầy guộc, lá mong manh**
**Mà sao nên lũy, nên thành tre ơi?**"
(Trích "Cây tre Việt Nam" - Thép Mới)

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Tương phản.
  • D. Hoán dụ.

Câu 15: Trong một bài thơ, việc sử dụng "điệp ngữ" (lặp lại từ/cụm từ/câu) có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn, câu thơ dài hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc câu chuyện.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin về số lượng đối tượng được nhắc đến.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm và gợi cảm xúc.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri".

  • A. Ngôi thứ nhất chỉ biết những gì nhân vật "tôi" biết, còn ngôi thứ ba toàn tri biết hết mọi điều về tất cả nhân vật và sự kiện.
  • B. Ngôi thứ nhất khách quan hơn ngôi thứ ba toàn tri.
  • C. Ngôi thứ nhất chỉ dùng trong thơ, ngôi thứ ba toàn tri chỉ dùng trong truyện.
  • D. Ngôi thứ nhất có thể dự đoán tương lai, ngôi thứ ba toàn tri thì không.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: "lom khom", "lấp lánh", "mênh mông"), người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Tính cách khô khan của nhân vật.
  • B. Sự thiếu mạch lạc trong cách diễn đạt.
  • C. Tính hình tượng, sinh động, gợi cảm của lời văn.
  • D. Sự phức tạp trong cấu trúc câu.

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "câu hỏi tu từ" trong văn thơ.

  • A. Không dùng để hỏi mà để bộc lộ cảm xúc, suy tư, nhấn mạnh ý hoặc tạo ấn tượng.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời ngay lập tức.
  • C. Chỉ xuất hiện ở cuối bài thơ.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 19: Một nhà văn muốn khắc họa sự đối lập gay gắt giữa cái thiện và cái ác trong tác phẩm của mình. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây là công cụ hiệu quả nhất để thực hiện điều đó?

  • A. Liệt kê.
  • B. Tương phản.
  • C. Nói giảm nói tránh.
  • D. Hoán dụ.

Câu 20: Phân tích vai trò của "nhịp điệu" (rhythm) trong một bài thơ hiện đại (không nhất thiết tuân thủ luật bằng trắc nghiêm ngặt).

  • A. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Bắt buộc phải tuân theo luật bằng trắc cố định.
  • C. Chủ yếu giúp xác định số lượng khổ thơ.
  • D. Góp phần tạo nhạc điệu, ngắt nhịp dòng cảm xúc, nhấn mạnh ý và tạo ấn tượng cho người đọc.

Câu 21: Khi một tác phẩm văn học được nhận xét là có "tính biểu cảm" cao, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Ngôn ngữ tác phẩm có khả năng gợi lên và truyền tải mạnh mẽ cảm xúc, thái độ của tác giả hoặc nhân vật.
  • B. Tác phẩm chứa đựng nhiều sự kiện kịch tính, bất ngờ.
  • C. Tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • D. Tác phẩm có dung lượng rất dài.

Câu 22: Phân tích cách "người kể chuyện" (narrator) có thể ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận về "nhân vật" (character) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Người kể chuyện luôn cung cấp thông tin hoàn toàn khách quan về nhân vật.
  • B. Người kể chuyện chỉ đơn giản ghi lại lời thoại của nhân vật.
  • C. Người kể chuyện không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến cách người đọc hiểu về nhân vật.
  • D. Người kể chuyện có thể tiết lộ nội tâm, đưa ra nhận xét hoặc chỉ miêu tả hành động bên ngoài, từ đó định hướng cảm nhận của người đọc về nhân vật.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ "hoán dụ":
"Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..."
(Trích "Việt Bắc" - Tố Hữu)

  • A. "Cầm tay nhau".
  • B. "biết nói gì hôm nay".
  • C. "Áo chàm".
  • D. "buổi phân li".

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa thể loại "thơ" và "truyện ngắn".

  • A. Thơ thường tổ chức theo dòng, khổ, chú trọng nhạc điệu, hình ảnh, cảm xúc; Truyện ngắn có cốt truyện với các sự kiện, nhân vật, bối cảnh rõ ràng.
  • B. Thơ luôn có vần điệu cố định, truyện ngắn thì không.
  • C. Thơ chỉ biểu đạt cảm xúc, truyện ngắn chỉ kể lại sự kiện.
  • D. Thơ dài hơn truyện ngắn.

Câu 25: Trong phân tích thơ, việc xác định và hiểu ý nghĩa của "tứ thơ" (the central idea or imagery complex) là quan trọng vì nó giúp người đọc:

  • A. Đếm chính xác số lượng từ trong bài thơ.
  • B. Nắm bắt được ý tưởng cốt lõi, mạch cảm xúc và cấu trúc chi phối toàn bài thơ.
  • C. Biết được tên đầy đủ của nhà thơ.
  • D. Xác định thể loại của bài thơ một cách dễ dàng.

Câu 26: Khi một nhà văn sử dụng "ngôn ngữ mang tính cá thể hóa" khi xây dựng nhân vật, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả các nhân vật đều nói cùng một giọng điệu.
  • B. Nhân vật sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Ngôn ngữ, lời nói của mỗi nhân vật thể hiện rõ đặc điểm riêng về tính cách, thân phận, nghề nghiệp, v.v.
  • D. Nhân vật chỉ sử dụng ngôn ngữ sách vở, bác học.

Câu 27: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" (artistic detail) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong tác phẩm văn học.

  • A. Là những hình ảnh, sự việc nhỏ nhưng cô đọng, có sức gợi lớn, góp phần làm nổi bật tính cách nhân vật, bối cảnh hoặc tư tưởng tác phẩm.
  • B. Chỉ có tác dụng kéo dài độ dài của tác phẩm.
  • C. Luôn là những sự kiện quan trọng nhất trong cốt truyện.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả vẻ ngoài của nhân vật.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn, bạn nhận thấy các câu, đoạn được sắp xếp một cách hợp lý, ý trước làm tiền đề cho ý sau, các phần liên kết chặt chẽ với nhau về nội dung và hình thức. Yếu tố nào của cấu trúc văn bản đang được thể hiện rõ nhất?

  • A. Tính biểu cảm.
  • B. Tính mạch lạc và liên kết.
  • C. Tính hình tượng.
  • D. Tính cá thể hóa.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" (theme) và "thông điệp" (message) của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là tên tác phẩm, thông điệp là tóm tắt nội dung.
  • B. Chủ đề là các sự kiện chính, thông điệp là nhân vật chính.
  • C. Chủ đề là cảm xúc của nhân vật, thông điệp là cảm xúc của tác giả.
  • D. Chủ đề là vấn đề được tác phẩm khám phá, thông điệp là điều tác giả muốn nói, muốn gửi gắm đến người đọc về vấn đề đó.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều "từ láy gợi âm thanh" (ví dụ: "thì thầm", "róc rách", "ào ào"), người đọc có thể hình dung rõ nhất khía cạnh nào của cảnh vật được miêu tả?

  • A. Âm thanh và sự chuyển động của cảnh vật.
  • B. Màu sắc rực rỡ của cảnh vật.
  • C. Kích thước khổng lồ của cảnh vật.
  • D. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, đồng thời phân tích tác dụng của nó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng 'tôi' và tham gia trực tiếp vào câu chuyện. Điều này cho phép người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào của câu chuyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh' (setting - không gian và thời gian) trong việc xây dựng chủ đề của một tác phẩm văn học.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đọc một bài thơ lục bát, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu đặc trưng của thể thơ này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên mùa xuân với nhiều từ ngữ gợi tả màu sắc tươi sáng, âm thanh rộn rã. Giọng điệu chủ đạo của đoạn văn này có khả năng cao là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp 'ẩn dụ' trong câu thơ sau để thể hiện cảm xúc của nhân vật:
'Thuyền ta lái gió với buồm trăng'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào trong truyện ngắn đóng vai trò là 'xương sống', là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, tạo nên diễn biến chính của câu chuyện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'vần' (rhyme) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích biểu đạt giữa biện pháp tu từ 'so sánh' và 'ẩn dụ'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào 'hình ảnh thơ' giúp người đọc hiểu được điều gì về cảm xúc của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn miêu tả sự mệt mỏi, kiệt sức của một người sau chuyến đi dài. Biện pháp tu từ nào sau đây sẽ giúp bạn diễn tả cảm giác này một cách mạnh mẽ và ấn tượng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa 'đề tài' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:
'Tre xanh, xanh tự bao giờ?
Chuyện ngày xưa... đã có bờ tre xanh
**Thân gầy guộc, lá mong manh**
**Mà sao nên lũy, nên thành tre ơi?**'
(Trích 'Cây tre Việt Nam' - Thép Mới)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'điệp ngữ' (lặp lại từ/cụm từ/câu) có tác dụng chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm (ví dụ: 'lom khom', 'lấp lánh', 'mênh mông'), người đọc có thể cảm nhận rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' trong văn thơ.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một nhà văn muốn khắc họa sự đối lập gay gắt giữa cái thiện và cái ác trong tác phẩm của mình. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây là công cụ hiệu quả nhất để thực hiện điều đó?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích vai trò của 'nhịp điệu' (rhythm) trong một bài thơ hiện đại (không nhất thiết tuân thủ luật bằng trắc nghiêm ngặt).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi một tác phẩm văn học được nhận xét là có 'tính biểu cảm' cao, điều đó có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích cách 'người kể chuyện' (narrator) có thể ảnh hưởng đến cách người đọc cảm nhận về 'nhân vật' (character) trong một tác phẩm tự sự.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ 'hoán dụ':
'Áo chàm đưa buổi phân li
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'
(Trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa thể loại 'thơ' và 'truyện ngắn'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong phân tích thơ, việc xác định và hiểu ý nghĩa của 'tứ thơ' (the central idea or imagery complex) là quan trọng vì nó giúp người đọc:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi một nhà văn sử dụng 'ngôn ngữ mang tính cá thể hóa' khi xây dựng nhân vật, điều đó có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' (artistic detail) trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn, bạn nhận thấy các câu, đoạn được sắp xếp một cách hợp lý, ý trước làm tiền đề cho ý sau, các phần liên kết chặt chẽ với nhau về nội dung và hình thức. Yếu tố nào của cấu trúc văn bản đang được thể hiện rõ nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' (theme) và 'thông điệp' (message) của tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều 'từ láy gợi âm thanh' (ví dụ: 'thì thầm', 'róc rách', 'ào ào'), người đọc có thể hình dung rõ nhất khía cạnh nào của cảnh vật được miêu tả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu và tâm trạng của thi nhân?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Miêu tả chi tiết và gợi tả tâm trạng
  • C. Hoán dụ và ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu hòa bình nhưng hành động lại luôn gây gổ, xung đột với người khác. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào trong xây dựng nhân vật văn học?

  • A. Tính cách đơn giản, nhất quán
  • B. Nhân vật lý tưởng hóa
  • C. Tính cách phức tạp, mâu thuẫn
  • D. Nhân vật chức năng

Câu 3: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều đoạn, mỗi đoạn có số câu và vần điệu không cố định, thường biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng. Thể loại thơ nào thường có đặc điểm này?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Thơ song thất lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện và cách chúng được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc phi thời gian giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Nhân vật
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 5: Trong văn học, "ngôi kể thứ nhất" (tôi, chúng tôi) mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Tăng tính chân thực, trực tiếp, thể hiện rõ góc nhìn và tâm trạng nhân vật.
  • C. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • D. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 7: Một nhà phê bình văn học nhận xét về tác phẩm A: "Tác phẩm đã khắc họa thành công số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ." Nhận xét này đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện
  • B. Cấu trúc tác phẩm
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Chủ đề tác phẩm

Câu 8: Yếu tố nào trong một tác phẩm kịch giúp phân biệt các cảnh, hồi, và thường chứa đựng lời thoại của nhân vật cùng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "cười", "bước ra", "ánh sáng mờ đi")?

  • A. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Không gian và thời gian
  • D. Người dẫn chuyện

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn
  • B. Thể hiện trực tiếp chủ đề bài thơ
  • C. Nhấn mạnh ý kiến chủ quan của tác giả
  • D. Xây dựng hình tượng nghệ thuật, không gian và thời gian của tác phẩm

Câu 10: Trong một đoạn trích văn xuôi, người kể chuyện xưng "hắn", "y", "nó" hoặc gọi tên nhân vật, và có thể biết được cả suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật. Đây là đặc điểm của ngôi kể nào?

  • A. Ngôi kể thứ ba
  • B. Ngôi kể thứ nhất
  • C. Ngôi kể thứ hai
  • D. Ngôi kể hỗn hợp

Câu 11: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ có sử dụng các từ so sánh (như, là) còn so sánh thì không.
  • B. Ẩn dụ không dùng từ ngữ so sánh trực tiếp, còn so sánh thì có.
  • C. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, còn so sánh dựa trên mối quan hệ tương đồng.
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng cho vật, so sánh chỉ dùng cho người.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Từ "mặt trời" trong câu thơ thứ hai được sử dụng theo biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.
  • B. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận (mặt trời) chỉ toàn thể (người mẹ).
  • D. Nhân hóa, gán đặc điểm của mặt trời cho đứa con.

Câu 13: Yếu tố nào của tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận, đánh giá của người viết đối với cuộc sống và con người được miêu tả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Giọng điệu
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tập trung vào lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, ngoại hình và mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định thể loại của tác phẩm
  • B. Làm rõ tính cách và số phận của nhân vật
  • C. Phân tích cấu trúc của tác phẩm
  • D. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả

Câu 15: Một bài thơ có các câu thơ cuối mỗi khổ cùng vần với nhau (ví dụ: a - b - c - b). Kiểu gieo vần này được gọi là gì?

  • A. Vần liền
  • B. Vần chân
  • C. Vần lưng
  • D. Vần cách

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Cái Bống là người mẹ thứ hai của tôi. Nó chăm sóc, lo lắng cho tôi từng li từng tí." Từ "Cái Bống" ở đây được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu và tâm trạng của thi nhân?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Miêu tả chi tiết và gợi tả tâm trạng
  • C. Hoán dụ và ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu hòa bình nhưng hành động lại luôn gây gổ, xung đột với người khác. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào trong xây dựng nhân vật văn học?

  • A. Tính cách đơn giản, nhất quán
  • B. Nhân vật lý tưởng hóa
  • C. Tính cách phức tạp, mâu thuẫn
  • D. Nhân vật chức năng

Câu 3: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều đoạn, mỗi đoạn có số câu và vần điệu không cố định, thường biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng. Thể loại thơ nào thường có đặc điểm này?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Thơ song thất lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện và cách chúng được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc phi thời gian giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Nhân vật
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 5: Trong văn học, "ngôi kể thứ nhất" (tôi, chúng tôi) mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Tăng tính chân thực, trực tiếp, thể hiện rõ góc nhìn và tâm trạng nhân vật.
  • C. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • D. Tạo khoảng cách giữa người đọc và câu chuyện.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và liệt kê
  • C. So sánh và nhân hóa
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh

Câu 7: Một nhà phê bình văn học nhận xét về tác phẩm A: "Tác phẩm đã khắc họa thành công số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ." Nhận xét này đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện
  • B. Cấu trúc tác phẩm
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Chủ đề tác phẩm

Câu 8: Yếu tố nào trong một tác phẩm kịch giúp phân biệt các cảnh, hồi, và thường chứa đựng lời thoại của nhân vật cùng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: "cười", "bước ra", "ánh sáng mờ đi")?

  • A. Lời thoại và chỉ dẫn sân khấu
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Không gian và thời gian
  • D. Người dẫn chuyện

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn
  • B. Thể hiện trực tiếp chủ đề bài thơ
  • C. Nhấn mạnh ý kiến chủ quan của tác giả
  • D. Xây dựng hình tượng nghệ thuật, không gian và thời gian của tác phẩm

Câu 10: Trong một đoạn trích văn xuôi, người kể chuyện xưng "hắn", "y", "nó" hoặc gọi tên nhân vật, và có thể biết được cả suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật. Đây là đặc điểm của ngôi kể nào?

  • A. Ngôi kể thứ ba
  • B. Ngôi kể thứ nhất
  • C. Ngôi kể thứ hai
  • D. Ngôi kể hỗn hợp

Câu 11: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ có sử dụng các từ so sánh (như, là) còn so sánh thì không.
  • B. Ẩn dụ không dùng từ ngữ so sánh trực tiếp, còn so sánh thì có.
  • C. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi, còn so sánh dựa trên mối quan hệ tương đồng.
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng cho vật, so sánh chỉ dùng cho người.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Từ "mặt trời" trong câu thơ thứ hai được sử dụng theo biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi ý nghĩa đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của mẹ.
  • B. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
  • C. Hoán dụ, lấy bộ phận (mặt trời) chỉ toàn thể (người mẹ).
  • D. Nhân hóa, gán đặc điểm của mặt trời cho đứa con.

Câu 13: Yếu tố nào của tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận, đánh giá của người viết đối với cuộc sống và con người được miêu tả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Giọng điệu
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tập trung vào lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, ngoại hình và mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định thể loại của tác phẩm
  • B. Làm rõ tính cách và số phận của nhân vật
  • C. Phân tích cấu trúc của tác phẩm
  • D. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả

Câu 15: Một bài thơ có các câu thơ cuối mỗi khổ cùng vần với nhau (ví dụ: câu 2 và câu 4 vần với nhau trong khổ 4 câu). Kiểu gieo vần này được gọi là gì?

  • A. Vần liền
  • B. Vần chân
  • C. Vần lưng
  • D. Vần cách

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Cái Bống là người mẹ thứ hai của tôi. Nó chăm sóc, lo lắng cho tôi từng li từng tí." Câu văn "Cái Bống là người mẹ thứ hai của tôi" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Khi phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần xác định địa điểm cụ thể diễn ra các sự kiện.
  • B. Chỉ cần liệt kê các đồ vật xuất hiện trong bối cảnh.
  • C. Cách không gian được miêu tả, ý nghĩa biểu tượng của không gian và vai trò của nó trong việc thể hiện nội dung tác phẩm.
  • D. Xác định thời gian diễn ra câu chuyện.

Câu 18: Yếu tố nào tạo nên "nhịp điệu" cho bài thơ?

  • A. Chỉ là số lượng tiếng trong mỗi câu thơ.
  • B. Chỉ là cách sắp xếp các khổ thơ.
  • C. Chỉ là việc sử dụng các từ láy.
  • D. Sự phối hợp giữa cách ngắt nhịp, gieo vần, lặp lại từ ngữ/cấu trúc và sự biến đổi thanh điệu.

Câu 19: Thế nào là "đối thoại" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch?

  • A. Cuộc trò chuyện trực tiếp giữa hai hoặc nhiều nhân vật.
  • B. Lời nói của một nhân vật với chính mình.
  • C. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • D. Đoạn văn miêu tả phong cảnh.

Câu 20: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "liệt kê" trong câu văn sau: "Trên bàn bày đủ thứ: sách, vở, bút, thước, đèn học."

  • A. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Diễn tả đầy đủ, chi tiết, nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của sự vật.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa các sự vật.
  • D. Gợi tả một hình ảnh cụ thể, sống động.

Câu 21: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc tập trung phân tích các yếu tố như hình ảnh, âm điệu, vần, nhịp chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tóm tắt nội dung câu chuyện bài thơ kể.
  • B. Xác định thời gian và địa điểm sáng tác bài thơ.
  • C. Làm rõ cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Phê phán hoặc ca ngợi nhân vật trong bài thơ.

Câu 22: Trong một tác phẩm văn xuôi, "thời gian nghệ thuật" khác với thời gian đời thường ở điểm nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi chảy theo một chiều.
  • B. Thời gian nghệ thuật luôn nhanh hơn thời gian đời thường.
  • C. Thời gian nghệ thuật luôn chậm hơn thời gian đời thường.
  • D. Thời gian nghệ thuật được nhà văn cảm nhận, tái tạo và sắp xếp theo ý đồ nghệ thuật, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính của thời gian đời thường.

Câu 23: "Độc thoại nội tâm" trong văn học là gì?

  • A. Lời nói của nhân vật với một người khác.
  • B. Lời nói của nhân vật với chính mình, thể hiện suy nghĩ, cảm xúc bên trong.
  • C. Cuộc trò chuyện giữa hai nhân vật.
  • D. Lời kể của người dẫn chuyện về suy nghĩ của nhân vật.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật sự tương phản giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng?

  • A. Đối lập/Tương phản
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm truyện, việc phân tích "điểm nhìn" (ngôi kể, vị trí quan sát của người kể) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Chỉ biết được tên của các nhân vật.
  • B. Chỉ biết được thời gian câu chuyện diễn ra.
  • C. Cách sự kiện được kể, thông tin được tiết lộ và thái độ của người kể chuyện.
  • D. Chỉ giúp xác định thể loại của tác phẩm.

Câu 26: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết nó tập trung thể hiện khía cạnh nào của "thời gian nghệ thuật":
"Ngày đi trăm ngả chân giẫm gai
Chiều về một bóng thân hao gầy"

  • A. Thời gian được kéo dài vô tận.
  • B. Thời gian dừng lại ở một khoảnh khắc.
  • C. Thời gian lặp đi lặp lại.
  • D. Sự trôi chảy và tác động của thời gian lên con người, cảnh vật.

Câu 27: Yếu tố nào trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết đóng vai trò là "sợi chỉ đỏ" xuyên suốt, gắn kết các sự kiện, nhân vật, và thể hiện tư tưởng, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Ngôi kể

Câu 28: Trong kịch, "xung đột kịch" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là lời giới thiệu về bối cảnh vở kịch.
  • B. Là mâu thuẫn, va chạm giữa các nhân vật hoặc lực lượng, thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Là lời thoại của một nhân vật duy nhất.

Câu 29: Đọc câu văn sau: "Cả đời ông chỉ gắn với mảnh ruộng, với con trâu." Biện pháp tu từ "hoán dụ" được sử dụng ở đây dựa trên mối quan hệ nào?

  • A. Bộ phận và toàn thể.
  • B. Vật chứa đựng và vật bị chứa đựng.
  • C. Vật gắn bó với người và hoạt động của người.
  • D. Nguyên nhân và kết quả.

Câu 30: Khi phân tích "cấu trúc" của một tác phẩm tự sự (truyện, tiểu thuyết), người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các chương mục.
  • B. Chỉ cần xác định số lượng nhân vật.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • D. Cách các phần, chương, hồi, đoạn được tổ chức, sắp xếp; mối liên hệ giữa chúng và vai trò của cấu trúc trong việc thể hiện nội dung.

1 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả không gian mùa thu và tâm trạng của thi nhân?

2 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một truyện ngắn, nhân vật A luôn nói rằng mình yêu hòa bình nhưng hành động lại luôn gây gổ, xung đột với người khác. Hiện tượng này thể hiện đặc điểm nào trong xây dựng nhân vật văn học?

3 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một bài thơ có cấu trúc gồm nhiều đoạn, mỗi đoạn có số câu và vần điệu không cố định, thường biểu đạt cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng. Thể loại thơ nào thường có đặc điểm này?

4 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện và cách chúng được sắp xếp theo trình tự thời gian hoặc phi thời gian giúp người đọc hiểu rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?

5 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong văn học, 'ngôi kể thứ nhất' (tôi, chúng tôi) mang lại hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?

6 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

7 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một nhà phê bình văn học nhận xét về tác phẩm A: 'Tác phẩm đã khắc họa thành công số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ.' Nhận xét này đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm?

8 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố nào trong một tác phẩm kịch giúp phân biệt các cảnh, hồi, và thường chứa đựng lời thoại của nhân vật cùng các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: 'cười', 'bước ra', 'ánh sáng mờ đi')?

9 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét cách tác giả sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) nhằm mục đích gì?

10 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong một đoạn trích văn xuôi, người kể chuyện xưng 'hắn', 'y', 'nó' hoặc gọi tên nhân vật, và có thể biết được cả suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật. Đây là đặc điểm của ngôi kể nào?

11 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' khác với 'so sánh' ở điểm cơ bản nào?

12 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
Từ 'mặt trời' trong câu thơ thứ hai được sử dụng theo biện pháp tu từ nào và gợi ý nghĩa gì?

13 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố nào của tác phẩm văn học thể hiện thái độ, cảm xúc, cách nhìn nhận, đánh giá của người viết đối với cuộc sống và con người được miêu tả?

14 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc tập trung vào lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm, ngoại hình và mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác nhằm mục đích gì?

15 / 15

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một bài thơ có các câu thơ cuối mỗi khổ cùng vần với nhau (ví dụ: a - b - c - b). Kiểu gieo vần này được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác giả hoặc nhân vật trữ tình?

  • A. Cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong bài thơ.
  • C. Thái độ, tình cảm của chủ thể trữ tình.
  • D. Thông tin tiểu sử về tác giả.

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, "điểm nhìn trần thuật" là yếu tố quan trọng. Nếu tác phẩm sử dụng điểm nhìn "người kể chuyện toàn tri", điều này có ý nghĩa gì đối với thông tin được truyền tải?

  • A. Người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật "tôi" nhìn thấy và cảm nhận.
  • B. Câu chuyện được kể lại theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • C. Người kể chuyện chỉ thuật lại các sự kiện khách quan mà không bình luận.
  • D. Người kể chuyện biết rõ nội tâm, suy nghĩ của mọi nhân vật và diễn biến tương lai.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "ẩn dụ" trong câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. Làm cho câu thơ có vần điệu và dễ nhớ hơn.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng, ý nghĩa lớn lao của đứa con đối với người mẹ.
  • C. So sánh trực tiếp đứa con với mặt trời.
  • D. Liệt kê các vật thể mang lại ánh sáng.

Câu 4: Khi đọc một truyện ngắn, việc nhận diện "tình huống truyện" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

  • A. Giúp làm nổi bật mâu thuẫn, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • C. Là yếu tố quyết định thể loại của tác phẩm.
  • D. Giúp xác định ngôi kể được sử dụng.

Câu 5: Phép "hoán dụ" khác với "ẩn dụ" ở điểm cơ bản nào?

  • A. Hoán dụ gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác dựa trên sự tương phản.
  • B. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên sự vật khác dựa trên sự gần gũi, tương cận.
  • C. Ẩn dụ dựa trên mối quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên mối quan hệ gần gũi.
  • D. Hoán dụ chỉ dùng cho sự vật, ẩn dụ chỉ dùng cho con người.

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào? "Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng" (Nguyễn Đình Thi).

  • A. Chuyển đổi cảm giác và so sánh.
  • B. Điệp ngữ và nhân hóa.
  • C. Liệt kê và ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ và so sánh.

Câu 7: Trong phân tích nhân vật văn học, việc chú ý đến "đối thoại" và "độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Bối cảnh lịch sử - xã hội của câu chuyện.
  • C. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • D. Tính cách, tâm trạng, suy nghĩ và các mối quan hệ của nhân vật.

Câu 8: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì và có chức năng chủ yếu nào?

  • A. Chỉ là địa điểm cụ thể được miêu tả trong truyện.
  • B. Là hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả, góp phần thể hiện bối cảnh, tâm trạng, và ý nghĩa tác phẩm.
  • C. Là khoảng cách giữa các câu thơ trong bài thơ.
  • D. Là thời điểm các sự kiện diễn ra.

Câu 9: Phân tích tác dụng của "thời gian nghệ thuật" phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian thực) trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn cho người đọc.
  • B. Giúp tác giả tuân thủ nghiêm ngặt trình tự các sự kiện.
  • C. Tạo hiệu ứng nghệ thuật đặc biệt, làm nổi bật ý nghĩa của sự kiện, thể hiện dòng chảy tâm trạng nhân vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để kéo dài dung lượng tác phẩm.

Câu 10: Biện pháp tu từ "nhân hóa" trong câu "Ông trời mặc áo giáp đen ra trận" (Nguyễn Công Trứ) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho sự vật (ông trời) trở nên sống động, gần gũi và có tính cách như con người.
  • B. So sánh ông trời với một chiến binh.
  • C. Nhấn mạnh màu sắc của bầu trời.
  • D. Liệt kê các hành động của ông trời.

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "cảm hứng chủ đạo" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ địa phương.
  • C. Loại hình vần được sử dụng (lưng hay chân).
  • D. Dòng cảm xúc, tư tưởng chủ đạo chi phối toàn bộ tác phẩm.

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ "liệt kê" trong việc miêu tả.

  • A. Làm nổi bật nhiều đặc điểm, khía cạnh của đối tượng, tạo ấn tượng về sự phong phú, đầy đủ.
  • B. So sánh đối tượng với những thứ khác.
  • C. Ẩn giấu ý nghĩa sâu xa của từ ngữ.
  • D. Tạo nhịp điệu nhanh cho câu văn.

Câu 13: Trong một tác phẩm có sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi"), người đọc có ưu thế gì khi tiếp nhận câu chuyện?

  • A. Biết được suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • C. Cảm nhận sự chân thực, gần gũi và hiểu sâu tâm trạng của nhân vật "tôi".
  • D. Dễ dàng dự đoán kết thúc câu chuyện.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về hiệu quả diễn đạt giữa "so sánh ngang bằng" (như, là, giống như...) và "so sánh hơn kém" (hơn, kém hơn...).

  • A. So sánh ngang bằng tạo hình ảnh sinh động hơn.
  • B. So sánh hơn kém nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ, làm nổi bật tính chất vượt trội hoặc thua kém.
  • C. So sánh ngang bằng chỉ dùng cho sự vật, so sánh hơn kém chỉ dùng cho con người.
  • D. So sánh hơn kém làm cho câu văn ngắn gọn hơn.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu).

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 16: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự đóng vai trò gì trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật và truyền tải thông điệp?

  • A. Là chuỗi sự kiện chính, là xương sống của tác phẩm, qua đó thể hiện nhân vật, mâu thuẫn và chủ đề.
  • B. Chỉ đơn thuần là danh sách các nhân vật xuất hiện.
  • C. Là toàn bộ lời bình luận của người kể chuyện.
  • D. Là hệ thống các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, giàu sức gợi trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả con người.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước diễn biến.
  • D. Tạo hình ảnh sống động, giàu sức gợi về hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng.

Câu 18: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, việc xem xét "giá trị nhân đạo" của tác phẩm có ý nghĩa là gì?

  • A. Thể hiện sự cảm thông, xót thương trước số phận con người, lên án cái ác và ngợi ca phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Phân tích cấu trúc hình thức của tác phẩm.
  • C. Xác định số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • D. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là nội dung, tư tưởng là hình thức.
  • B. Chủ đề là câu chuyện, tư tưởng là các biện pháp tu từ.
  • C. Chủ đề là ý nghĩa bề mặt, tư tưởng là ý nghĩa ẩn giấu.
  • D. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh, tư tưởng là cách nhà văn nhìn nhận, đánh giá về vấn đề đó, là thông điệp gửi gắm.

Câu 20: Khi phân tích "ngôn ngữ văn học", cần chú ý đến những đặc điểm nào để thấy được sự độc đáo của nhà văn?

  • A. Số lượng trang của tác phẩm.
  • B. Cách lựa chọn từ ngữ, đặt câu, sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Số lượng bản in đã phát hành.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định "không gian nghệ thuật" chủ yếu được miêu tả: "Dưới bóng tre xanh, đã từ lâu đời, người dân cày Việt Nam dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang. Tre ăn ở với người, đời đời kiếp kiếp. Tre, nứa, mai, vầu giúp người trăm nghìn công việc khác nhau. Tre là cánh tay của người dân cày." (Thép Mới - Cây tre Việt Nam).

  • A. Không gian đô thị hiện đại.
  • B. Không gian chiến trường.
  • C. Không gian vũ trụ.
  • D. Không gian làng quê Việt Nam truyền thống, gắn bó với đời sống lao động.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "hình ảnh" trong thơ.

  • A. Là phương tiện chủ yếu để nhà thơ bộc lộ cảm xúc, tư tưởng, giúp người đọc hình dung cụ thể về thế giới được miêu tả.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ hiện đại.

Câu 23: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" có vai trò gì?

  • A. Xác định số lượng đoạn văn trong bài.
  • B. Nắm được vấn đề cốt lõi, ý kiến chính mà người viết muốn làm sáng tỏ.
  • C. Tìm ra các lỗi chính tả trong bài viết.
  • D. Biết được tên tác giả của bài viết.

Câu 24: Đâu là một ví dụ về "độc thoại nội tâm" của nhân vật?

  • A. Anh ấy nói với tôi: "Ngày mai chúng ta sẽ đi."
  • B. Họ tranh luận sôi nổi về vấn đề đó.
  • C. Mình có nên làm thế không nhỉ? Liệu điều đó có đúng không?
  • D. Cô giáo giảng bài rất hay.

Câu 25: Phân tích tác dụng của "nhịp điệu" trong thơ.

  • A. Góp phần tạo nhạc tính, diễn tả cảm xúc và làm nổi bật ý thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng giúp người đọc dễ thuộc thơ.
  • C. Quyết định nội dung chính của bài thơ.
  • D. Không có vai trò gì trong việc thể hiện ý nghĩa.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
  • B. Cảnh trí sân khấu.
  • C. Tên của vở kịch.
  • D. Lời thoại (đối thoại và độc thoại) của nhân vật.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "hình ảnh ước lệ" trong ca dao, dân ca Việt Nam (ví dụ: "khăn thương nhớ ai", "đèn thương nhớ ai").

  • A. Diễn tả tình cảm, tâm trạng một cách tế nhị, gợi cảm, mang đậm màu sắc văn hóa dân gian.
  • B. Miêu tả chính xác đặc điểm vật lý của sự vật.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu đối với người hiện đại.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp cho bài thơ.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích" của văn bản giúp người đọc làm gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Tìm ra các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Định hướng cách tiếp nhận thông tin và hiểu rõ thông điệp chính mà người viết muốn truyền tải.
  • D. Chỉ đơn thuần là tìm kiếm các từ khóa.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "bối cảnh lịch sử - xã hội" và "nội dung" của tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh lịch sử - xã hội không liên quan đến nội dung tác phẩm.
  • B. Nội dung tác phẩm chỉ phản ánh đời sống cá nhân của tác giả, không liên quan đến xã hội.
  • C. Bối cảnh chỉ ảnh hưởng đến hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội là môi trường sản sinh ra tác phẩm, ảnh hưởng sâu sắc đến việc lựa chọn đề tài, chủ đề, tư tưởng và cách phản ánh hiện thực của tác giả.

Câu 30: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: "Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhịp cánh hoa bay giữa Quảng Bình?" (Nguyễn Đức Mậu).

  • A. So sánh.
  • B. Câu hỏi tu từ và nhân hóa.
  • C. Liệt kê.
  • D. Điệp ngữ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác giả hoặc nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn trần thuật' là yếu tố quan trọng. Nếu tác phẩm sử dụng điểm nhìn 'người kể chuyện toàn tri', điều này có ý nghĩa gì đối với thông tin được truyền tải?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'ẩn dụ' trong câu thơ sau: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng' (Nguyễn Khoa Điềm).

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi đọc một truyện ngắn, việc nhận diện 'tình huống truyện' có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc hiểu nội dung và ý nghĩa tác phẩm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phép 'hoán dụ' khác với 'ẩn dụ' ở điểm cơ bản nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào? 'Ngoài thềm rơi chiếc lá đa / Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng' (Nguyễn Đình Thi).

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong phân tích nhân vật văn học, việc chú ý đến 'đối thoại' và 'độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: 'Không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì và có chức năng chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác dụng của 'thời gian nghệ thuật' phi tuyến tính (không theo trình tự thời gian thực) trong một tác phẩm tự sự.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong câu 'Ông trời mặc áo giáp đen ra trận' (Nguyễn Công Trứ) có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định 'cảm hứng chủ đạo' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ 'liệt kê' trong việc miêu tả.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong một tác phẩm có sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi'), người đọc có ưu thế gì khi tiếp nhận câu chuyện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích sự khác biệt về hiệu quả diễn đạt giữa 'so sánh ngang bằng' (như, là, giống như...) và 'so sánh hơn kém' (hơn, kém hơn...).

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...' (Việt Bắc - Tố Hữu).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự đóng vai trò gì trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật và truyền tải thông điệp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, giàu sức gợi trong một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, việc xem xét 'giá trị nhân đạo' của tác phẩm có ý nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phân tích 'ngôn ngữ văn học', cần chú ý đến những đặc điểm nào để thấy được sự độc đáo của nhà văn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định 'không gian nghệ thuật' chủ yếu được miêu tả: 'Dưới bóng tre xanh, đã từ lâu đời, người dân cày Việt Nam dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang. Tre ăn ở với người, đời đời kiếp kiếp. Tre, nứa, mai, vầu giúp người trăm nghìn công việc khác nhau. Tre là cánh tay của người dân cày.' (Thép Mới - Cây tre Việt Nam).

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'hình ảnh' trong thơ.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận đề' có vai trò gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đâu là một ví dụ về 'độc thoại nội tâm' của nhân vật?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích tác dụng của 'nhịp điệu' trong thơ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách và diễn biến tâm lý nhân vật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'hình ảnh ước lệ' trong ca dao, dân ca Việt Nam (ví dụ: 'khăn thương nhớ ai', 'đèn thương nhớ ai').

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích' của văn bản giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'bối cảnh lịch sử - xã hội' và 'nội dung' của tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ: 'Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhịp cánh hoa bay giữa Quảng Bình?' (Nguyễn Đức Mậu).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn đa tuyến

Câu 2: Trong văn học, yếu tố nào KHÔNG thuộc về các yếu tố cốt truyện?

  • A. Mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Thắt nút
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu thơ sau:

  • A. So sánh: làm nổi bật sự tương đồng giữa con và mặt trời.
  • B. Ẩn dụ: thể hiện tình yêu thương, sự trân quý, coi đứa con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của người mẹ.
  • C. Hoán dụ: dùng vật chứa đựng để chỉ vật bị chứa đựng, nhấn mạnh sự gần gũi.
  • D. Nhân hóa: làm cho con trở nên sinh động, có tính chất như mặt trời.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau:

  • A. U buồn, bi tráng.
  • B. Sôi nổi, hào hùng.
  • C. Lãng mạn, bay bổng.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu nhịp điệu của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • B. Đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ giàu hình ảnh, cụ thể hơn.
  • B. Tạo sự đối lập, gây ấn tượng mạnh về ý nghĩa.
  • C. Nhân hóa sự vật, làm cho chúng trở nên sinh động.
  • D. Nhấn mạnh, tô đậm cảm xúc, làm tăng tính biểu cảm cho đoạn thơ.

Câu 7: Thế giới nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Toàn bộ hiện thực đời sống được nhà văn phản ánh và sáng tạo trong tác phẩm.
  • B. Chỉ bao gồm các sự kiện chính tạo nên cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Là hệ thống các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.
  • D. Là bối cảnh lịch sử, xã hội nơi tác phẩm được sáng tác.

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Làm nổi bật sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • B. Là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc Tràng nhặt được vợ.
  • C. Thể hiện tình thương, sự sẻ chia và niềm tin vào sự sống của nhân vật bà cụ Tứ.
  • D. Nhấn mạnh sự xa hoa, lãng phí trong thời kỳ nạn đói.

Câu 9: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh, âm thanh một cách sống động, đó là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính khái quát
  • C. Tính logic
  • D. Tính khách quan

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn sử dụng thơ, tiểu thuyết sử dụng văn xuôi.
  • B. Truyện ngắn thường tập trung vào một lát cắt cuộc sống, tiểu thuyết phản ánh hiện thực rộng lớn, đa diện.
  • C. Truyện ngắn có cốt truyện phức tạp, tiểu thuyết có cốt truyện đơn giản.
  • D. Truyện ngắn chỉ có nhân vật chính, tiểu thuyết có cả nhân vật chính và nhân vật phụ.

Câu 11: Nhận định nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về đặc trưng của văn học lãng mạn?

  • A. Tập trung miêu tả chi tiết, chân thực hiện thực đời sống.
  • B. Đề cao lý trí, sự khách quan và các quy tắc cổ điển.
  • C. Phản ánh cuộc sống của tầng lớp lao động bình dân một cách trực diện.
  • D. Đề cao cảm xúc cá nhân, trí tưởng tượng và hướng tới lý tưởng.

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu vở kịch.
  • C. Phần miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • D. Số lượng màn, lớp của vở kịch.

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Giữa màu sắc nóng và lạnh.
  • B. Giữa âm thanh lớn và nhỏ.
  • C. Giữa cái tĩnh lặng và cái động rất nhẹ.
  • D. Giữa con người và thiên nhiên.

Câu 14: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết mang tính biểu tượng, đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, giải mã để hiểu được tầng sâu ý nghĩa, đó là đặc trưng của phong cách sáng tác nào?

  • A. Phong cách hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • B. Phong cách tượng trưng.
  • C. Phong cách lãng mạn.
  • D. Phong cách cổ điển.

Câu 15: Phân tích chức năng của lời đề từ trong một số tác phẩm văn học?

  • A. Gợi mở về chủ đề, tư tưởng hoặc tâm trạng của tác phẩm, định hướng sự tiếp nhận cho người đọc.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của tác phẩm một cách chi tiết.
  • C. Liệt kê danh sách các nhân vật sẽ xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Cung cấp thông tin đầy đủ về hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào KHÔNG phải là một quy tắc bắt buộc?

  • A. Số câu và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Quy tắc gieo vần và luật bằng trắc.
  • C. Cấu trúc bốn phần: đề, thực, luận, kết.
  • D. Bắt buộc sử dụng biện pháp so sánh trong câu thực và luận.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm cho lời văn nhẹ nhàng, uyển chuyển hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự căm phẫn, phản kháng và sự bế tắc của nhân vật.
  • C. Tạo không khí vui tươi, hài hước cho câu chuyện.
  • D. Miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật Chí Phèo.

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống, tâm lý, và góp phần lý giải hành động của nhân vật?

  • A. Nhan đề của tác phẩm.
  • B. Số lượng chương, hồi.
  • C. Bối cảnh và hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. Danh sách các tác phẩm khác của cùng tác giả.

Câu 19: So sánh hai đoạn thơ sau về cách thể hiện tình cảm: Đoạn A:

  • A. Đoạn A thể hiện nỗi nhớ trực tiếp, mãnh liệt; Đoạn B thể hiện nỗi nhớ kín đáo, sâu lắng hơn.
  • B. Đoạn A sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên; Đoạn B tập trung vào hình ảnh con người.
  • C. Đoạn A mang giọng điệu hài hước; Đoạn B mang giọng điệu suy tư.
  • D. Đoạn A là thơ cổ điển; Đoạn B là thơ hiện đại.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • B. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể và câu chuyện.
  • C. Chỉ cho phép người kể miêu tả hành động bên ngoài của nhân vật.
  • D. Tăng tính chân thực, đáng tin cậy và cho phép đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật "tôi".

Câu 21: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề có vai trò quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Tìm ra tất cả các ví dụ minh họa được sử dụng.
  • B. Nắm bắt được vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà bài viết hướng tới.
  • C. Xác định số lượng đoạn văn trong bài.
  • D. Hiểu được tiểu sử của tác giả văn bản.

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh ước nguyện chân thành, mãnh liệt muốn cống hiến cho cuộc đời.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, phức tạp hơn.
  • C. Tạo không khí bi quan, chán nản.
  • D. Miêu tả sự vật một cách khách quan, không bộc lộ cảm xúc.

Câu 23: Trong một truyện ngắn, việc tác giả đột ngột chuyển từ lời kể của người kể chuyện sang dòng suy nghĩ miên man của nhân vật (độc thoại nội tâm) có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử của câu chuyện.
  • B. Làm cho tốc độ kể chuyện nhanh hơn.
  • C. Giúp người đọc thâm nhập sâu hơn vào thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • D. Tạo ra khoảng cách giữa người đọc và nhân vật.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học?

  • A. Cô đọng nội dung, gợi mở về chủ đề, tư tưởng, hình tượng trung tâm hoặc không khí của tác phẩm.
  • B. Luôn tóm tắt chi tiết toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • C. Cung cấp thông tin về số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt với tác phẩm khác.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • B. Sự tức giận với chính bản thân mình.
  • C. Niềm tin tuyệt đối vào lòng tốt của con người.
  • D. Sự băn khoăn, day dứt trước sự tàn nhẫn của cuộc đời.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

  • A. Diễn biến phức tạp của cốt truyện.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng và tư tưởng của chủ thể trữ tình.
  • C. Số lượng nhân vật tham gia vào câu chuyện.
  • D. Trình tự các sự kiện diễn ra trong bài thơ.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, câu thơ bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cái cụ thể - cái trừu tượng...)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong một số tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, thần thoại)?

  • A. Gửi gắm ước mơ, khát vọng của con người, thể hiện quan niệm về thế giới và làm tăng sức hấp dẫn của câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, xa rời thực tế.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần cho người đọc/người nghe.
  • D. Nhấn mạnh sự bất lực của con người trước số phận.

Câu 29: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài.
  • B. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Chi tiết miêu tả ngoại hình của tác giả.
  • D. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ, sắc bén.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong văn học?

  • A. Luôn thể hiện sự đồng ý, nhất trí hoàn toàn giữa các nhân vật.
  • B. Có thể thể hiện sự bế tắc, nỗi đau không nói nên lời, sự phản kháng ngầm hoặc sự thấu hiểu sâu sắc.
  • C. Chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của lời nói, không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • D. Luôn là dấu hiệu của sự tức giận, căm ghét.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng: "Lão Hạc bấy giờ mới chợt nhận ra rằng hắn đã già thật rồi. Cái đầu lão bạc trắng, đôi mắt thì trũng sâu. Lão nhìn ra vườn chuối, nơi con Vàng vẫn thường ra đón. Lão thở dài. Giá mà lão còn sức khỏe để làm lụng, để không phải bán nó..."?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong văn học, yếu tố nào KHÔNG thuộc về các yếu tố cốt truyện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được gạch chân trong câu thơ sau: "Mặt trời của mẹ, con nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Chiếc lá cuối cùng rụng xuống. Gió bấc lùa về căm căm. Cô Bơ-man nằm đó, bất động, như một tác phẩm điêu khắc kì vĩ." Đoạn trích gợi ra không khí và tâm trạng chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu nhịp điệu của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: "Mẹ già đầu bạc trắng phau / Ngoài hiên gió bấc thổi vào căm căm / Con đi giữ nước non trầm / Nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ thầm dáng xưa." Biện pháp tu từ điệp ngữ trong đoạn thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Thế giới nghệ thuật trong tác phẩm văn học là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích vai trò của chi tiết "bát cháo hành" trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' (Kim Lân)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác, hình ảnh, âm thanh một cách sống động, đó là biểu hiện rõ nét của đặc trưng nào của ngôn ngữ văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận định nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về đặc trưng của văn học lãng mạn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và khắc họa tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Phân tích sự tương phản trong đoạn thơ này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết mang tính biểu tượng, đòi hỏi người đọc phải suy ngẫm, giải mã để hiểu được tầng sâu ý nghĩa, đó là đặc trưng của phong cách sáng tác nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích chức năng của lời đề từ trong một số tác phẩm văn học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, yếu tố nào KHÔNG phải là một quy tắc bắt buộc?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Hắn chửi trời. Có hề gì! Hắn chửi đời. Thế cũng chẳng sao! Hắn chửi ngay tất cả làng Vũ Đại." (Chí Phèo - Nam Cao). Việc lặp lại cấu trúc câu "Hắn chửi..." và sử dụng các câu cảm thán ngắn có tác dụng gì nổi bật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh sống, tâm lý, và góp phần lý giải hành động của nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So sánh hai đoạn thơ sau về cách thể hiện tình cảm: Đoạn A: "Anh nhớ tiếng. Anh nhớ hình. Anh nhớ ảnh / Anh nhớ em, anh nhớ lắm em ơi!" (Xuân Diệu). Đoạn B: "Mình về có nhớ ta chăng / Ta về ta nhớ hàm răng mình cười" (Nguyễn Đình Thi).

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm tự sự?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề có vai trò quan trọng nhất để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một nốt trầm xao xuyến." (Thanh Hải). Phân tích cấu trúc lặp cú pháp và tác dụng của nó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong một truyện ngắn, việc tác giả đột ngột chuyển từ lời kể của người kể chuyện sang dòng suy nghĩ miên man của nhân vật (độc thoại nội tâm) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Lão không hiểu tại sao người ta lại đối xử tàn nhẫn với nhau như vậy. Lão đã sống cả đời lương thiện, vậy mà..." Đoạn văn này bộc lộ điều gì về suy nghĩ của nhân vật Lão Hạc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, câu thơ bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó (quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất, cái cụ thể - cái trừu tượng...)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường trong một số tác phẩm văn học (ví dụ: truyện cổ tích, thần thoại)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi đánh giá một bài văn nghị luận, tiêu chí quan trọng nhất để xác định tính thuyết phục của bài viết là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong văn học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc, âm thanh, và mùi hương, đồng thời lồng ghép cảm xúc chủ quan về sự tĩnh lặng và u buồn. Yếu tố nào của văn bản văn học được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ này?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Giọng điệu và phong cách ngôn ngữ
  • D. Kết cấu

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu, vần, và các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tâm trạng và thông điệp của tác giả. Đây là quá trình vận dụng tri thức về yếu tố nào trong việc đọc hiểu thơ?

  • A. Yếu tố hình thức và biện pháp nghệ thuật
  • B. Cốt truyện và sự kiện
  • C. Đối thoại và độc thoại nội tâm
  • D. Bối cảnh lịch sử - xã hội

Câu 3: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc về số phận nhân vật sau này. Đặc điểm này liên quan đến yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Điểm nhìn
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Kết cấu

Câu 4: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, ví dụ như người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Toàn bộ các sự kiện xảy ra một cách khách quan.
  • B. Góc nhìn, cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của nhân vật xưng "tôi".
  • C. Tiểu sử đầy đủ của tất cả các nhân vật.
  • D. Ý đồ sáng tác ban đầu của tác giả.

Câu 5: Biện pháp tu từ "phép điệp" (lặp lại từ ngữ, cấu trúc) thường được sử dụng trong thơ và văn xuôi với mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn/thơ trở nên ngắn gọn hơn.
  • B. Tạo ra yếu tố bất ngờ cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, hoặc gợi cảm xúc mạnh.
  • D. Mô tả chi tiết ngoại hình nhân vật.

Câu 6: Trong một bài thơ, hình ảnh "mặt trời" có thể tượng trưng cho sự sống, hy vọng, hoặc sức mạnh. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để truyền tải ý nghĩa sâu sắc?

  • A. Hình tượng nghệ thuật/Biểu tượng
  • B. Đối thoại
  • C. Lời bình của người kể chuyện
  • D. Chú thích cuối trang

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội và hành động của nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Phong cách viết của tác giả.
  • B. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Cấu trúc câu văn phức tạp hay đơn giản.
  • D. Động cơ, hoàn cảnh và tính cách của nhân vật chịu ảnh hưởng từ môi trường sống.

Câu 8: Giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong một tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán.
  • B. Ngôn ngữ trái ngược với ý nghĩa bề mặt, sử dụng phép nói ngược hoặc chơi chữ.
  • C. Miêu tả chi tiết về ngoại hình nhân vật chính.
  • D. Cấu trúc câu dài và phức tạp.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề (đề tài) và chủ đề tư tưởng (thông điệp) của bài thơ là bước quan trọng giúp người đọc hiểu được gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
  • C. Vấn đề cuộc sống được phản ánh và tư tưởng, tình cảm mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Danh sách các nhà phê bình đã đánh giá bài thơ.

Câu 10: Trong một đoạn kịch, lời đối thoại giữa các nhân vật không chỉ thúc đẩy cốt truyện mà còn là phương tiện chủ yếu để thể hiện điều gì?

  • A. Tính cách, suy nghĩ, và mối quan hệ giữa các nhân vật.
  • B. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • C. Mô tả chi tiết phong cảnh nơi xảy ra hành động.
  • D. Lịch sử ra đời của vở kịch.

Câu 11: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện điều gì?

  • A. Lợi nhuận từ việc xuất bản tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật phụ.
  • C. Độ dài của tác phẩm.
  • D. Trạng thái tâm lý, hoàn cảnh sống của nhân vật hoặc chủ đề tư tưởng của tác phẩm.

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ mang tính địa phương hoặc từ cổ, điều này góp phần tạo nên đặc điểm nào cho văn bản?

  • A. Tính phổ quát, dễ hiểu với mọi độc giả.
  • B. Tính chân thực, màu sắc địa phương, hoặc không khí lịch sử.
  • C. Sự đơn giản, thiếu trau chuốt trong ngôn ngữ.
  • D. Việc tác giả cố tình gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 13: Phép so sánh (so sánh A với B) và phép ẩn dụ (gọi A bằng tên B vì A và B có nét tương đồng) đều là các biện pháp tu từ dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Liên tưởng dựa trên nét tương đồng.
  • B. Liên tưởng dựa trên mối quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể).
  • C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
  • D. Phóng đại sự thật.

Câu 14: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được trình tự diễn biến của các sự kiện và mối quan hệ nhân quả giữa chúng?

  • A. Giọng điệu
  • B. Hình tượng nghệ thuật
  • C. Cốt truyện
  • D. Ngôn ngữ miêu tả nội tâm

Câu 15: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm không chỉ đơn thuần là xác định mốc thời gian xảy ra sự kiện mà còn là khám phá điều gì?

  • A. Số lượng từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • B. Cách tác giả sắp xếp, cảm nhận và thể hiện dòng chảy thời gian (ví dụ: thời gian tâm lý, thời gian đảo ngược, thời gian đồng hiện).
  • C. Tuổi thật của tác giả khi viết tác phẩm.
  • D. Lịch trình chi tiết các hoạt động hàng ngày của nhân vật.

Câu 16: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc có thể tiếp cận trực tiếp với điều gì?

  • A. Ý kiến của tác giả về một vấn đề xã hội.
  • B. Những lời nói nhân vật muốn nói với người khác nhưng chưa nói.
  • C. Bản tóm tắt cốt truyện.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, giằng xé bên trong của nhân vật.

Câu 17: Trong truyện ngắn, "điểm thắt nút" của cốt truyện là thời điểm nào?

  • A. Xung đột hoặc mâu thuẫn chính bắt đầu nảy sinh hoặc trở nên gay gắt.
  • B. Cốt truyện kết thúc và vấn đề được giải quyết.
  • C. Nhân vật chính xuất hiện lần đầu tiên.
  • D. Tác giả giới thiệu bối cảnh câu chuyện.

Câu 18: Việc sử dụng "ngôn ngữ đa nghĩa" (từ ngữ, hình ảnh có nhiều hơn một cách hiểu) trong văn học có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dễ hiểu hơn.
  • B. Bắt buộc người đọc phải chấp nhận duy nhất một cách giải thích.
  • C. Kích thích sự suy ngẫm, liên tưởng và tạo ra nhiều tầng ý nghĩa cho tác phẩm.
  • D. Giúp tác giả viết nhanh hơn.

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài ngoại hình và hành động, việc tìm hiểu "thế giới nội tâm" của nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Lịch sử đất nước nơi nhân vật sinh sống.
  • B. Giá sách trong nhà nhân vật.
  • C. Thời tiết tại thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • D. Động lực hành động, tính cách phức tạp và sự phát triển của nhân vật.

Câu 20: Biện pháp tu từ "hoán dụ" (gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó) dựa trên nguyên tắc liên tưởng nào?

  • A. Tương đồng.
  • B. Gần gũi về không gian, thời gian, quan hệ bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - bản chất...
  • C. Đối lập.
  • D. Nhân hóa.

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, việc sử dụng "thời gian đảo ngược" (hồi tưởng về quá khứ) hoặc "thời gian đồng hiện" (các sự kiện ở các thời điểm khác nhau xuất hiện cùng lúc) là cách tác giả thao tác với yếu tố nào?

  • A. Thời gian nghệ thuật.
  • B. Không gian nghệ thuật.
  • C. Nhân vật.
  • D. Giọng điệu.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa "hình thức" (cấu trúc, ngôn ngữ, thể loại) và "nội dung" (chủ đề, tư tưởng, nhân vật, cốt truyện) của một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Rằng hình thức không quan trọng bằng nội dung.
  • B. Rằng nội dung là thứ duy nhất cần quan tâm.
  • C. Rằng hình thức và nội dung tồn tại độc lập với nhau.
  • D. Cách hình thức nghệ thuật góp phần thể hiện, làm sâu sắc và định hình nội dung tư tưởng của tác phẩm.

Câu 23: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ (câu hỏi không nhằm mục đích trả lời mà để bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm), tác giả thường muốn đạt được hiệu quả gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin.
  • B. Chứng minh sự thiếu hiểu biết của nhân vật trữ tình.
  • C. Gợi sự suy ngẫm, trăn trở, hoặc nhấn mạnh cảm xúc, thái độ của chủ thể trữ tình.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên dài hơn.

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được cảm xúc, thái độ, và lập trường của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với sự vật, sự việc được nói đến?

  • A. Cốt truyện
  • B. Giọng điệu
  • C. Kết cấu
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 25: Phép nhân hóa (gán cho vật, cây cối, con vật... những đặc điểm của con người) là biện pháp tu từ giúp cho sự vật được miêu tả trở nên như thế nào?

  • A. Gần gũi, sinh động, có hồn hơn và thể hiện được tình cảm của người viết.
  • B. Xa lạ, khó hiểu.
  • C. Nhỏ bé, tầm thường.
  • D. Chỉ có ý nghĩa thông báo khách quan.

Câu 26: Trong phân tích tác phẩm tự sự, "xung đột" là yếu tố cốt lõi, thể hiện sự đối lập, mâu thuẫn giữa các lực lượng, tính cách, hoặc quan niệm. Việc giải quyết hay không giải quyết xung đột có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng trang sách.
  • B. Năm xuất bản.
  • C. Sự phát triển của cốt truyện và số phận nhân vật.
  • D. Màu sắc của bìa sách.

Câu 27: "Điểm nhìn trần thuật" (góc độ mà câu chuyện được kể) ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của tác phẩm tự sự?

  • A. Số lượng chương hồi.
  • B. Lượng thông tin người đọc nhận được, mức độ khách quan hay chủ quan, và cách cảm nhận về nhân vật, sự kiện.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Kích thước khổ giấy in.

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các "hình ảnh thơ" (image) là rất quan trọng vì chúng thường là phương tiện chính để biểu đạt điều gì?

  • A. Danh sách các loài cây và con vật.
  • B. Công thức toán học.
  • C. Số liệu thống kê.
  • D. Cảm xúc, suy tư, nhận thức và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình.

Câu 29: Yếu tố "kết cấu" trong văn bản văn học (cách tổ chức, sắp xếp các phần, các sự kiện, các yếu tố...) có vai trò quan trọng trong việc gì?

  • A. Dẫn dắt người đọc theo dõi câu chuyện/dòng cảm xúc, tạo hiệu quả nghệ thuật và thể hiện ý đồ của tác giả.
  • B. Xác định thể loại văn học một cách tuyệt đối.
  • C. Quyết định độ dài ngắn của tác phẩm.
  • D. Thay thế hoàn toàn nội dung của tác phẩm.

Câu 30: Việc tác giả sử dụng "ngôn ngữ đối thoại" (lời các nhân vật nói với nhau) và "ngôn ngữ độc thoại" (lời nhân vật nói với chính mình) trong tác phẩm tự sự chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê các sự kiện một cách khô khan.
  • B. Khắc họa tính cách, tâm lý, suy nghĩ, và thúc đẩy hành động của nhân vật.
  • C. Miêu tả chi tiết phong cảnh.
  • D. Cung cấp thông tin lịch sử một cách trực tiếp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi tả màu sắc, âm thanh, và mùi hương, đồng thời lồng ghép cảm xúc chủ quan về sự tĩnh lặng và u buồn. Yếu tố nào của văn bản văn học được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng ngôn ngữ này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi đọc một bài thơ, việc phân tích nhịp điệu, vần, và các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tâm trạng và thông điệp của tác giả. Đây là quá trình vận dụng tri thức về yếu tố nào trong việc đọc hiểu thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một truyện ngắn kết thúc mở, để lại nhiều suy ngẫm cho người đọc về số phận nhân vật sau này. Đặc điểm này liên quan đến yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, ví dụ như người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biện pháp tu từ 'phép điệp' (lặp lại từ ngữ, cấu trúc) thường được sử dụng trong thơ và văn xuôi với mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một bài thơ, hình ảnh 'mặt trời' có thể tượng trưng cho sự sống, hy vọng, hoặc sức mạnh. Đây là cách tác giả sử dụng yếu tố nào để truyền tải ý nghĩa sâu sắc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội và hành động của nhân vật trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Giọng điệu mỉa mai, châm biếm trong một tác phẩm văn học thường được thể hiện qua những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định chủ đề (đề tài) và chủ đề tư tưởng (thông điệp) của bài thơ là bước quan trọng giúp người đọc hiểu được gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong một đoạn kịch, lời đối thoại giữa các nhân vật không chỉ thúc đẩy cốt truyện mà còn là phương tiện chủ yếu để thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ mang tính địa phương hoặc từ cổ, điều này góp phần tạo nên đặc điểm nào cho văn bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phép so sánh (so sánh A với B) và phép ẩn dụ (gọi A bằng tên B vì A và B có nét tương đồng) đều là các biện pháp tu từ dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được trình tự diễn biến của các sự kiện và mối quan hệ nhân quả giữa chúng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm không chỉ đơn thuần là xác định mốc thời gian xảy ra sự kiện mà còn là khám phá điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi đọc một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, người đọc có thể tiếp cận trực tiếp với điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong truyện ngắn, 'điểm thắt nút' của cốt truyện là thời điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc sử dụng 'ngôn ngữ đa nghĩa' (từ ngữ, hình ảnh có nhiều hơn một cách hiểu) trong văn học có tác dụng gì đối với người đọc?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài ngoại hình và hành động, việc tìm hiểu 'thế giới nội tâm' của nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, tâm trạng) giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' (gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi với nó) dựa trên nguyên tắc liên tưởng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, việc sử dụng 'thời gian đảo ngược' (hồi tưởng về quá khứ) hoặc 'thời gian đồng hiện' (các sự kiện ở các thời điểm khác nhau xuất hiện cùng lúc) là cách tác giả thao tác với yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa 'hình thức' (cấu trúc, ngôn ngữ, thể loại) và 'nội dung' (chủ đề, tư tưởng, nhân vật, cốt truyện) của một tác phẩm văn học giúp người đọc nhận ra điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ (câu hỏi không nhằm mục đích trả lời mà để bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm), tác giả thường muốn đạt được hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu được cảm xúc, thái độ, và lập trường của người kể chuyện hoặc nhân vật đối với sự vật, sự việc được nói đến?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phép nhân hóa (gán cho vật, cây cối, con vật... những đặc điểm của con người) là biện pháp tu từ giúp cho sự vật được miêu tả trở nên như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong phân tích tác phẩm tự sự, 'xung đột' là yếu tố cốt lõi, thể hiện sự đối lập, mâu thuẫn giữa các lực lượng, tính cách, hoặc quan niệm. Việc giải quyết hay không giải quyết xung đột có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Điểm nhìn trần thuật' (góc độ mà câu chuyện được kể) ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của tác phẩm tự sự?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và giải thích ý nghĩa của các 'hình ảnh thơ' (image) là rất quan trọng vì chúng thường là phương tiện chính để biểu đạt điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố 'kết cấu' trong văn bản văn học (cách tổ chức, sắp xếp các phần, các sự kiện, các yếu tố...) có vai trò quan trọng trong việc gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Việc tác giả sử dụng 'ngôn ngữ đối thoại' (lời các nhân vật nói với nhau) và 'ngôn ngữ độc thoại' (lời nhân vật nói với chính mình) trong tác phẩm tự sự chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời rực rỡ, dữ dội và đầy sức sống khi lặn xuống biển.
  • C. Miêu tả mặt trời nhỏ bé, yếu ớt trước không gian biển cả.
  • D. Tạo không khí huyền ảo, siêu thực cho cảnh biển.

Câu 2: Xét đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo". Đoạn thơ trên chủ yếu sử dụng góc nhìn nào để miêu tả cảnh vật?

  • A. Góc nhìn từ bên trong tâm hồn nhân vật trữ tình.
  • B. Góc nhìn toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Góc nhìn từ bên ngoài, tái hiện cảnh vật một cách khách quan.
  • D. Góc nhìn đa chiều, luân phiên giữa nhiều nhân vật.

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, nếu một đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng không chỉ mang nghĩa đen thông thường mà còn đại diện cho một ý niệm trừu tượng, một khái niệm sâu sắc hơn, thì đối tượng đó được gọi là gì?

  • A. Biểu tượng (Symbol)
  • B. Ẩn dụ (Metaphor)
  • C. Hoán dụ (Metonymy)
  • D. Tượng trưng (Allegory)

Câu 4: Đoạn văn: "Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không đen, chửi tất cả. Hắn chửi cả làng Vũ Đại. Rồi hắn chửi đứa chết mẹ nào đẻ ra thân hắn." (Chí Phèo - Nam Cao). Phân tích sự khác biệt về đối tượng chửi của Chí Phèo trong đoạn văn này và ý nghĩa của sự thay đổi đó.

  • A. Sự thay đổi đối tượng chửi cho thấy Chí Phèo ngày càng tức giận hơn với xã hội phong kiến.
  • B. Việc chửi bản thân chứng tỏ Chí Phèo đã hoàn toàn mất trí, không còn nhận thức.
  • C. Chí Phèo chửi bản thân vì nhận ra lỗi lầm của mình.
  • D. Sự chuyển hướng đối tượng chửi từ bên ngoài (trời, đời, làng) vào bên trong (người đẻ ra hắn, thân hắn) cho thấy bi kịch cô độc, tuyệt vọng của Chí Phèo khi không còn ai để bấu víu, ngay cả nguồn gốc sự sống của mình.

Câu 5: Kỹ thuật trần thuật nào thường được sử dụng để tái hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn, miên man trong tâm trí nhân vật một cách trực tiếp, không theo một trật tự logic hay ngữ pháp chặt chẽ?

  • A. Đối thoại nội tâm (Interior monologue)
  • B. Hồi tưởng (Flashback)
  • C. Dòng ý thức (Stream of consciousness)
  • D. Độc thoại sân khấu (Soliloquy)

Câu 6: Đọc câu thơ: "Thương thay cũng một kiếp người / Hoa dù rã cánh, lá dù tả tơi." (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh "hoa dù rã cánh, lá dù tả tơi" và "một kiếp người" để làm rõ biện pháp tu từ được sử dụng và ý nghĩa của nó.

  • A. Hình ảnh hoa tàn, lá rụng là ẩn dụ cho số phận con người nhỏ bé, mong manh, dễ bị tổn thương và tàn phá bởi cuộc đời.
  • B. Hình ảnh chỉ đơn thuần miêu tả sự tàn lụi của thiên nhiên vào cuối mùa.
  • C. Đây là biện pháp so sánh ngầm, so sánh con người với hoa lá.
  • D. Hình ảnh hoa lá tượng trưng cho vẻ đẹp vĩnh cửu, không bị hủy diệt.

Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột, phát triển tính cách nhân vật và đẩy cốt truyện tiến về phía trước?

  • A. Lời dẫn truyện của người kể.
  • B. Phần miêu tả nội tâm nhân vật.
  • C. Bối cảnh và không gian sân khấu.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 8: Xét tình huống trong "Vợ nhặt" (Kim Lân): Tràng nhặt được vợ giữa nạn đói khủng khiếp. Tình huống này mang tính chất gì trong việc bộc lộ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tình huống thông thường, phản ánh hiện thực khắc nghiệt.
  • B. Tình huống giàu kịch tính và nghịch lý, làm nổi bật khát vọng sống mãnh liệt trong hoàn cảnh bi thảm.
  • C. Tình huống hài hước, giảm nhẹ không khí u ám của nạn đói.
  • D. Tình huống lãng mạn, tô hồng cuộc sống người nghèo.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và âm điệu có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Góp phần tạo nhạc tính, thể hiện cảm xúc và hỗ trợ việc biểu đạt ý nghĩa của bài thơ.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc hơn.
  • C. Giúp xác định chính xác thể loại thơ.
  • D. Phản ánh trình độ ngôn ngữ của tác giả.

Câu 10: Yếu tố nào trong một văn bản nghị luận đóng vai trò là điểm tựa, là cơ sở để người viết triển khai lập luận và thuyết phục người đọc?

  • A. Dẫn chứng (Evidence)
  • B. Lập luận (Argumentation)
  • C. Luận điểm (Thesis/Claim)
  • D. Chủ đề (Theme)

Câu 11: Xét câu: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương". Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi nhớ những hình ảnh quen thuộc, bình dị của quê hương?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê và điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 12: Trong phân tích truyện ngắn, việc nhận diện và lý giải "motif" (mô típ) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định chính xác thể loại của truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự lặp lại ngẫu nhiên của các chi tiết.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp nhận diện các yếu tố lặp lại có ý nghĩa, góp phần làm sâu sắc chủ đề và cấu trúc tác phẩm.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện: "Trời hành cơn lụt mỗi năm / Như là hẹn hò. Nước lên mau lắm. Nước dâng lên lưng chừng rồi ngập hết phên, hết liếp. Trong nhà, nước quấy đặc sệt bùn non. Ngoài ngõ, nước tràn vào trắng xóa." (Trích).

  • A. Lạc quan, vui vẻ.
  • B. Hoàn toàn khách quan, trung lập.
  • C. Trầm buồn, ám ảnh, pha chút mỉa mai bất lực.
  • D. Phấn khích, ca ngợi sức mạnh thiên nhiên.

Câu 14: Khi một nhà thơ sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, không tuân theo các quy tắc gieo vần, nhịp điệu truyền thống, mà tập trung vào việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách tự do, đó là đặc điểm của thể loại thơ nào?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Thơ Đường luật.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.

  • A. Chỉ là hiện tượng thiên nhiên đơn thuần.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng của cuộc sống.

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện không phải là một nhân vật tham gia vào câu chuyện nhưng biết hết mọi điều về các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, hành động) và sự kiện, thì đó là loại người kể chuyện nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • B. Người kể chuyện toàn tri (ngôi thứ ba).
  • C. Người kể chuyện hạn tri (ngôi thứ ba).
  • D. Nhân vật tự sự.

Câu 17: Xét câu: "Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta". Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khẳng định quyền làm chủ đất nước?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 18: Đọc đoạn văn: "Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật dài. Tiếng hú nghe ghê rợn. Rồi lão cứ thế lẳng lặng đi vào nhà, nằm vật xuống giường, rút cái đót tre ra, cắn nát. Cái đầu tóc rũ rượi của lão cứ giật giật run run." (Lão Hạc - Nam Cao). Phân tích ý nghĩa của hành động "hú lên một tiếng thật dài" và "cắn nát cái đót tre".

  • A. Thể hiện sự tức giận của Lão Hạc với Binh Tư.
  • B. Cho thấy Lão Hạc đã hoàn toàn mất trí.
  • C. Lão Hạc đang giả vờ đau đớn để mọi người thương hại.
  • D. Biểu hiện sự đau đớn, bế tắc, quằn quại đến tột cùng trong tâm hồn Lão Hạc.

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và sự chuyển đổi giữa chúng có thể giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

  • A. Thể loại chính xác của bài thơ.
  • B. Sự phát triển của cảm xúc, suy nghĩ, hoặc mạch kể chuyện trong bài thơ.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Toàn bộ nội dung cốt truyện của bài thơ.

Câu 20: Xét câu: "Đầu lòng hai ả tố nga / Thúy Kiều là chị em là Thúy Vân". Biện pháp tu từ nào được sử dụng để giới thiệu hai chị em một cách khái quát và trang trọng?

  • A. Liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, "không gian nghệ thuật" là gì và nó có vai trò như thế nào?

  • A. Là nơi tác giả sáng tác tác phẩm.
  • B. Là bối cảnh địa lý cụ thể, có thật được miêu tả.
  • C. Chỉ là phông nền cho các sự kiện diễn ra.
  • D. Là hình thức tồn tại của thế giới hình tượng, không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn là không gian tâm lý, xã hội, mang ý nghĩa biểu trưng, góp phần thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm.

Câu 22: Đọc đoạn thơ: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một bản tình ca." (Một mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Phân tích sự khác biệt về đối tượng "Ta làm..." và ý nghĩa của sự khác biệt đó.

  • A. Sự thay đổi đối tượng cho thấy ước nguyện của nhà thơ ngày càng nhỏ bé lại.
  • B. Nhà thơ chỉ muốn cống hiến những điều cụ thể, hữu hình.
  • C. Sự chuyển đổi đối tượng từ cụ thể (chim, hoa) sang khái quát, trừu tượng (hòa ca, tình ca) thể hiện ước nguyện cống hiến toàn diện, hòa nhập vào cuộc sống chung.
  • D. Các đối tượng "chim hót", "cành hoa", "hòa ca", "bản tình ca" đều có ý nghĩa như nhau.

Câu 23: Trong phân tích kịch, "xung đột kịch" là gì và nó có vai trò như thế nào?

  • A. Là mâu thuẫn, đấu tranh giữa các lực lượng (nhân vật, hoàn cảnh...), là yếu tố cốt lõi tạo nên kịch tính và thúc đẩy cốt truyện phát triển.
  • B. Chỉ là những cuộc cãi vã thông thường giữa các nhân vật.
  • C. Là sự mâu thuẫn trong nội tâm của một nhân vật.
  • D. Là sự khác biệt về bối cảnh giữa các màn kịch.

Câu 24: Xét câu thơ: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một dòng sông xanh ngắt một màu." (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). Việc sử dụng hình ảnh "dòng sông xanh ngắt" bên cạnh hình ảnh mặt trời trên lăng Bác có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp xung quanh lăng Bác.
  • B. Tạo hình ảnh ẩn dụ về dòng người bất tận vào viếng lăng Bác, thể hiện tình cảm sâu sắc, bền vững của nhân dân.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của không gian lăng Bác.
  • D. Đối lập giữa thiên nhiên và con người.

Câu 25: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.
  • C. Giúp xác định được thời gian và địa điểm cụ thể.
  • D. Tăng tính tạo hình, gợi cảm, gợi âm thanh, làm cho hình ảnh, sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên sinh động, gần gũi.

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả lựa chọn và sắp xếp các chi tiết (chi tiết đắt giá) có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Nhận diện các chi tiết mang ý nghĩa biểu trưng, làm sâu sắc tính cách nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.
  • B. Đếm số lượng sự kiện xảy ra trong truyện.
  • C. Xác định chính xác năm sáng tác của tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn giản là ghi nhớ các thông tin nhỏ trong truyện.

Câu 27: Xét khổ thơ: "Bỗng nhận ra hương ổi / Phả vào trong gió se / Sương chùng chình qua ngõ / Hình như thu đã về" (Sang thu - Hữu Thỉnh). Phân tích cách tác giả cảm nhận và diễn tả khoảnh khắc giao mùa.

  • A. Miêu tả trực tiếp sự thay đổi rõ rệt của cảnh vật khi vào thu.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chỉ màu sắc tươi sáng để miêu tả mùa thu.
  • C. Cảm nhận mùa thu bằng nhiều giác quan tinh tế (khứu giác, xúc giác, thị giác) và diễn tả sự chuyển mùa nhẹ nhàng, mơ hồ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc miêu tả hình ảnh lá vàng rơi.

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng "chú thích" hoặc "ghi chú cuối trang" có mục đích gì?

  • A. Giải thích thuật ngữ khó, cung cấp thông tin bổ sung hoặc ghi nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của văn bản.

Câu 29: Xét tình huống: Một nhân vật nói một điều, nhưng người đọc (hoặc khán giả) hiểu rằng ý nghĩa thực sự lại hoàn toàn trái ngược do họ biết những thông tin mà nhân vật không biết. Đây là loại hình "mỉa mai" (irony) nào?

  • A. Mỉa mai lời nói (Verbal irony).
  • B. Mỉa mai kịch (Dramatic irony).
  • C. Mỉa mai tình huống (Situational irony).
  • D. Mỉa mai châm biếm (Sarcasm).

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ hoặc văn xuôi, việc xác định "giọng điệu" của tác giả/người kể chuyện có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định số lượng câu trong đoạn văn/thơ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ đọc.
  • C. Quyết định thể loại của văn bản.
  • D. Thể hiện thái độ, tình cảm, lập trường của tác giả/người kể chuyện đối với đối tượng được nói tới, góp phần quan trọng vào việc biểu đạt nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Xét đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo'. Đoạn thơ trên chủ yếu sử dụng góc nhìn nào để miêu tả cảnh vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, nếu một đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng không chỉ mang nghĩa đen thông thường mà còn đại diện cho một ý niệm trừu tượng, một khái niệm sâu sắc hơn, thì đối tượng đó được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn văn: 'Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu vào là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không đen, chửi tất cả. Hắn chửi cả làng Vũ Đại. Rồi hắn chửi đứa chết mẹ nào đẻ ra thân hắn.' (Chí Phèo - Nam Cao). Phân tích sự khác biệt về đối tượng chửi của Chí Phèo trong đoạn văn này và ý nghĩa của sự thay đổi đó.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Kỹ thuật trần thuật nào thường được sử dụng để tái hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn, miên man trong tâm trí nhân vật một cách trực tiếp, không theo một trật tự logic hay ngữ pháp chặt chẽ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đọc câu thơ: 'Thương thay cũng một kiếp người / Hoa dù rã cánh, lá dù tả tơi.' (Truyện Kiều - Nguyễn Du). Phân tích mối quan hệ giữa hình ảnh 'hoa dù rã cánh, lá dù tả tơi' và 'một kiếp người' để làm rõ biện pháp tu từ được sử dụng và ý nghĩa của nó.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột, phát triển tính cách nhân vật và đẩy cốt truyện tiến về phía trước?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Xét tình huống trong 'Vợ nhặt' (Kim Lân): Tràng nhặt được vợ giữa nạn đói khủng khiếp. Tình huống này mang tính chất gì trong việc bộc lộ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và âm điệu có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Yếu tố nào trong một văn bản nghị luận đóng vai trò là điểm tựa, là cơ sở để người viết triển khai lập luận và thuyết phục người đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Xét câu: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi nhớ những hình ảnh quen thuộc, bình dị của quê hương?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong phân tích truyện ngắn, việc nhận diện và lý giải 'motif' (mô típ) có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện: 'Trời hành cơn lụt mỗi năm / Như là hẹn hò. Nước lên mau lắm. Nước dâng lên lưng chừng rồi ngập hết phên, hết liếp. Trong nhà, nước quấy đặc sệt bùn non. Ngoài ngõ, nước tràn vào trắng xóa.' (Trích).

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi một nhà thơ sử dụng ngôn ngữ hàng ngày, không tuân theo các quy tắc gieo vần, nhịp điệu truyền thống, mà tập trung vào việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách tự do, đó là đặc điểm của thể loại thơ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích ý nghĩa biểu trưng của hình ảnh 'ánh trăng' trong bài thơ 'Ánh trăng' của Nguyễn Duy.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong một tác phẩm tự sự, nếu người kể chuyện không phải là một nhân vật tham gia vào câu chuyện nhưng biết hết mọi điều về các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, hành động) và sự kiện, thì đó là loại người kể chuyện nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Xét câu: 'Trời xanh đây là của chúng ta / Núi rừng đây là của chúng ta'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khẳng định quyền làm chủ đất nước?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đọc đoạn văn: 'Lão Hạc bỗng nhiên hú lên một tiếng thật dài. Tiếng hú nghe ghê rợn. Rồi lão cứ thế lẳng lặng đi vào nhà, nằm vật xuống giường, rút cái đót tre ra, cắn nát. Cái đầu tóc rũ rượi của lão cứ giật giật run run.' (Lão Hạc - Nam Cao). Phân tích ý nghĩa của hành động 'hú lên một tiếng thật dài' và 'cắn nát cái đót tre'.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ và sự chuyển đổi giữa chúng có thể giúp người đọc hiểu được điều gì về bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Xét câu: 'Đầu lòng hai ả tố nga / Thúy Kiều là chị em là Thúy Vân'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng để giới thiệu hai chị em một cách khái quát và trang trọng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một tác phẩm văn học, 'không gian nghệ thuật' là gì và nó có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đọc đoạn thơ: 'Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một bản tình ca.' (Một mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Phân tích sự khác biệt về đối tượng 'Ta làm...' và ý nghĩa của sự khác biệt đó.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong phân tích kịch, 'xung đột kịch' là gì và nó có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Xét câu thơ: 'Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một dòng sông xanh ngắt một màu.' (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). Việc sử dụng hình ảnh 'dòng sông xanh ngắt' bên cạnh hình ảnh mặt trời trên lăng Bác có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một bài thơ, việc sử dụng các từ láy, từ tượng hình, từ tượng thanh có tác dụng chủ yếu gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến cách tác giả lựa chọn và sắp xếp các chi tiết (chi tiết đắt giá) có thể giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Xét khổ thơ: 'Bỗng nhận ra hương ổi / Phả vào trong gió se / Sương chùng chình qua ngõ / Hình như thu đã về' (Sang thu - Hữu Thỉnh). Phân tích cách tác giả cảm nhận và diễn tả khoảnh khắc giao mùa.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng 'chú thích' hoặc 'ghi chú cuối trang' có mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Xét tình huống: Một nhân vật nói một điều, nhưng người đọc (hoặc khán giả) hiểu rằng ý nghĩa thực sự lại hoàn toàn trái ngược do họ biết những thông tin mà nhân vật không biết. Đây là loại hình 'mỉa mai' (irony) nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi phân tích một đoạn thơ hoặc văn xuôi, việc xác định 'giọng điệu' của tác giả/người kể chuyện có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Sao chép nguyên bản các tác phẩm kinh điển.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra cái hoàn toàn mới, không bị ảnh hưởng bởi bất cứ điều gì.
  • C. Thu thập tư liệu, sự kiện lịch sử để viết.
  • D. Tiếp thu có chọn lọc các yếu tố từ truyền thống, văn hóa, các tác phẩm đi trước và biến đổi chúng để tạo ra giá trị thẩm mỹ, tư tưởng mới mẻ.

Câu 2: Khi một nhà văn lấy cảm hứng từ một câu chuyện cổ tích nhưng thay đổi bối cảnh, tính cách nhân vật và thêm vào những chi tiết hiện đại để phản ánh vấn đề xã hội đương đại, hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong quá trình

  • A. Vay mượn
  • B. Cải biến
  • C. Sáng tạo
  • D. Phục dựng nguyên gốc

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn

  • A. Văn học dân gian (truyện cổ, ca dao, tục ngữ)
  • B. Các tác phẩm văn học đi trước
  • C. Lịch sử, văn hóa, đời sống xã hội
  • D. Bài làm của bạn cùng lớp

Câu 4: Mục đích chính của việc

  • A. Để che giấu nguồn gốc vay mượn.
  • B. Để làm cho tác phẩm trở nên phức tạp hơn.
  • C. Để làm mới, mang dấu ấn cá nhân và tạo ra ý nghĩa, giá trị thẩm mỹ mới cho tác phẩm.
  • D. Để chứng minh sự hiểu biết về các tác phẩm cũ.

Câu 5:

  • A. Tạo ra những giá trị độc đáo, mới mẻ về nội dung, tư tưởng và hình thức nghệ thuật, mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • C. Làm cho tác phẩm có dung lượng lớn.
  • D. Kể lại câu chuyện đã biết một cách chi tiết hơn.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để gợi tả không gian và thời gian:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Miêu tả (gợi hình, gợi cảm)
  • D. Điệp ngữ

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả hình ảnh.
  • D. Nhấn mạnh cảm giác se lạnh, sự nhỏ bé, cô đọng của cảnh vật, gợi không gian tĩnh lặng, vắng vẻ và tâm trạng của nhà thơ.

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học dựa trên bối cảnh lịch sử - xã hội mà nó ra đời, người đọc đang tiếp cận tác phẩm theo hướng nào?

  • A. Tiếp cận từ góc độ xã hội học/lịch sử.
  • B. Tiếp cận từ góc độ thi pháp học.
  • C. Tiếp cận từ góc độ tâm lý học.
  • D. Tiếp cận từ góc độ cấu trúc.

Câu 9: Phép đối trong câu thơ

  • A. Làm cho câu thơ cân đối về số chữ.
  • B. Tạo sự tương phản giữa không gian xa cách và nỗi nhớ da diết, nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê hai sự vật.
  • D. Gợi tả âm thanh của dòng sông.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ và cố gắng xác định giọng điệu của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, hào hùng, mỉa mai, trữ tình), người đọc đang phân tích yếu tố nào?

  • A. Giọng điệu.
  • B. Nhịp điệu.
  • C. Vần.
  • D. Thể thơ.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Là nguồn sáng duy nhất trong đêm tối.
  • B. Đơn thuần là vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Là biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, sự giản dị, thủy chung, là nhân chứng cho cuộc đời và thức tỉnh lương tâm con người.
  • D. Chỉ là chi tiết trang trí cho bài thơ.

Câu 12: Khi nhận xét về cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời nói và hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ cần xác định nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • D. Ngoại hình, nội tâm, hành động, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa kết hợp tả cảnh ngụ tình.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 14: Khi một nhà thơ sử dụng hình ảnh

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Biểu tượng.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường bao gồm các phần nào?

  • A. Đề, Thực, Luận, Kết.
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Cảnh, Tình.
  • D. Quá khứ, Hiện tại, Tương lai.

Câu 16: Việc

  • A. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn.
  • B. Chứng tỏ nhà văn thiếu sáng tạo.
  • C. Tạo sự gần gũi, quen thuộc với độc giả, đồng thời là nền tảng để nhà văn "cải biến", sáng tạo những ý nghĩa mới.
  • D. Chỉ nhằm mục đích kéo dài dung lượng tác phẩm.

Câu 17: Giả sử bạn đọc một tác phẩm văn học hiện đại lấy cảm hứng từ truyện

  • A. Chỉ là vay mượn.
  • B. Thể hiện rõ sự cải biến và sáng tạo dựa trên nguồn vay mượn.
  • C. Đây là sao chép nguyên bản.
  • D. Chỉ là sự ngẫu nhiên trùng lặp ý tưởng.

Câu 18: Phân tích một đoạn văn xuôi, để nhận xét về góc nhìn của người kể chuyện, bạn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần xác định người kể chuyện có phải là nhân vật chính hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lần xuất hiện của đại từ xưng hô "tôi" hoặc "hắn".
  • C. Chỉ cần xem người kể chuyện có tham gia vào câu chuyện hay không.
  • D. Xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba), vị trí quan sát, phạm vi hiểu biết, thái độ và cách người kể chuyện dẫn dắt câu chuyện.

Câu 19: Trong phân tích thơ, việc xác định và phân tích vần và nhịp có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự liên kết cho bài thơ và góp phần thể hiện cảm xúc, ý nghĩa.
  • B. Làm cho bài thơ có số chữ đều nhau.
  • C. Chỉ là quy tắc bắt buộc của thể thơ.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ bài thơ.

Câu 20: Khi đánh giá sự

  • A. Tác phẩm có độ dài lớn.
  • B. Tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • C. Tác phẩm khác biệt hoàn toàn với mọi tác phẩm trước đó.
  • D. Tác phẩm mang đến cái nhìn, cách cảm nhận mới mẻ, độc đáo về hiện thực hoặc có những tìm tòi, đổi mới về hình thức nghệ thuật, tạo ra giá trị thẩm mỹ riêng.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Đơn thuần là vẻ đẹp của bầu trời.
  • B. Biểu tượng cho sự may mắn, điềm lành, cảnh thái bình, thịnh trị hoặc bậc hiền tài.
  • C. Gợi tả một hiện tượng thiên nhiên hiếm gặp.
  • D. Biểu tượng cho nỗi buồn ly biệt.

Câu 22: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc khám phá?

  • A. Cốt truyện và sự kiện.
  • B. Xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ của chủ thể trữ tình.
  • D. Diễn biến hành động của nhân vật.

Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm văn học viết về cùng một đề tài (ví dụ: người lính), bạn cần chú ý đến những điểm nào để làm nổi bật sự khác biệt trong cách

  • A. Chỉ cần so sánh số trang của hai tác phẩm.
  • B. Chỉ cần tìm những câu giống nhau giữa hai tác phẩm.
  • C. Chỉ cần so sánh năm sáng tác của hai tác phẩm.
  • D. So sánh cách hai tác giả khai thác đề tài (góc nhìn, chi tiết, giọng điệu), các biện pháp nghệ thuật sử dụng và ý nghĩa, thông điệp mà mỗi tác phẩm truyền tải.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định giá trị lâu bền của một tác phẩm văn học, vượt qua sự

  • A. Chiều sâu tư tưởng, cảm xúc, giá trị thẩm mỹ độc đáo và khả năng phản ánh, lay động người đọc về cuộc sống.
  • B. Việc tác phẩm được viết bởi tác giả nổi tiếng.
  • C. Việc tác phẩm sử dụng ngôn ngữ cổ.
  • D. Việc tác phẩm có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo trong một tác phẩm văn học hiện thực.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin.
  • B. Chỉ để giải trí cho người đọc.
  • C. Làm nổi bật các vấn đề hiện thực, tạo hiệu ứng bất ngờ, tăng sức hấp dẫn hoặc thể hiện những khía cạnh đặc biệt của cuộc sống.
  • D. Chứng tỏ tác giả không hiểu về hiện thực.

Câu 26: Khi một nhà phê bình nhận xét rằng tác phẩm A đã

  • A. Mối quan hệ kế thừa, tiếp biến và sáng tạo giữa các tác phẩm.
  • B. Việc tác giả A đã sao chép tác phẩm B.
  • C. Việc tác phẩm A hay hơn tác phẩm B.
  • D. Việc tác giả A và tác giả B là bạn bè.

Câu 27: Phân tích vai trò của nhan đề trong việc gợi mở chủ đề và ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi của tác phẩm.
  • B. Nhan đề chỉ giúp phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • D. Nhan đề thường cô đọng, mang tính biểu tượng hoặc gợi mở trực tiếp/gián tiếp về nội dung, chủ đề, cảm hứng chính của tác phẩm, định hướng sự tiếp nhận của độc giả.

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm và nhận thấy tác giả sử dụng lối nói mỉa mai, châm biếm, người đọc đang phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Từ vựng.
  • B. Giọng điệu.
  • C. Cú pháp.
  • D. Vần điệu.

Câu 29: Việc

  • A. Tác giả không đủ khả năng sáng tạo thể loại mới.
  • B. Chỉ là sự bắt chước thể loại cũ.
  • C. Sự kế thừa và đổi mới, cho thấy khả năng vận dụng, làm mới các hình thức nghệ thuật truyền thống để thể hiện nội dung hiện đại.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc.

Câu 30: Đọc đoạn thơ:

  • A. Nhấn mạnh ước nguyện, khát vọng hòa nhập, cống hiến mãnh liệt, say sưa của chủ thể trữ tình.
  • B. Làm cho đoạn thơ dễ thuộc hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các hành động.
  • D. Gợi tả hình ảnh con chim và cành hoa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm "vay mượn, cải biến, sáng tạo" trong văn học chủ yếu đề cập đến quá trình nào của người nghệ sĩ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi một nhà văn lấy cảm hứng từ một câu chuyện cổ tích nhưng thay đổi bối cảnh, tính cách nhân vật và thêm vào những chi tiết hiện đại để phản ánh vấn đề xã hội đương đại, hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong quá trình "vay mượn, cải biến, sáng tạo"?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn "vay mượn" phổ biến trong sáng tạo văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mục đích chính của việc "cải biến" các yếu tố đã "vay mượn" trong sáng tạo văn học là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: "Sáng tạo" trong văn học, sau quá trình vay mượn và cải biến, thể hiện ở khía cạnh nào là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để gợi tả không gian và thời gian: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo".

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" trong hai câu thơ ở Câu 6.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một tác phẩm văn học dựa trên bối cảnh lịch sử - xã hội mà nó ra đời, người đọc đang tiếp cận tác phẩm theo hướng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phép đối trong câu thơ "Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi! / Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi" (Quang Dũng) chủ yếu có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một bài thơ và cố gắng xác định giọng điệu của bài thơ (ví dụ: trầm buồn, hào hùng, mỉa mai, trữ tình), người đọc đang phân tích yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" của Nguyễn Duy.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nhận xét về cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Hắn bước đi trên con đường làng quen thuộc. Những hàng tre rì rào như đang kể lại câu chuyện cũ. Lòng hắn nặng trĩu." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả tâm trạng nhân vật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi một nhà thơ sử dụng hình ảnh "mùa xuân" để nói về tuổi trẻ, sức sống, niềm hy vọng, đó là cách sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật thường bao gồm các phần nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc "vay mượn" các mô típ (motive) quen thuộc từ văn học dân gian vào văn học viết có ý nghĩa gì đối với tác phẩm mới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn đọc một tác phẩm văn học hiện đại lấy cảm hứng từ truyện "Thạch Sanh". Tác giả giữ lại ý tưởng về người anh hùng diệt chằn tinh cứu người nhưng thay đổi hoàn toàn bối cảnh sang một thành phố hiện đại, nhân vật Thạch Sanh trở thành một chàng trai nghèo có sức mạnh đặc biệt nhờ công nghệ. Đây là ví dụ rõ nhất về khía cạnh nào của "vay mượn, cải biến, sáng tạo"?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích một đoạn văn xuôi, để nhận xét về góc nhìn của người kể chuyện, bạn cần chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phân tích thơ, việc xác định và phân tích vần và nhịp có tác dụng chủ yếu gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đánh giá sự "sáng tạo" của một tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "đám mây ngũ sắc" trong thơ ca trung đại Việt Nam.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc khám phá?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm văn học viết về cùng một đề tài (ví dụ: người lính), bạn cần chú ý đến những điểm nào để làm nổi bật sự khác biệt trong cách "cải biến" và "sáng tạo"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định giá trị lâu bền của một tác phẩm văn học, vượt qua sự "vay mượn" hay "cải biến" ban đầu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo trong một tác phẩm văn học hiện thực.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một nhà phê bình nhận xét rằng tác phẩm A đã "thừa hưởng" và "phát triển" một cách độc đáo từ tác phẩm B, họ đang nói đến khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các tác phẩm văn học?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích vai trò của nhan đề trong việc gợi mở chủ đề và ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một tác phẩm và nhận thấy tác giả sử dụng lối nói mỉa mai, châm biếm, người đọc đang phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ nghệ thuật?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc "vay mượn" và "cải biến" các thể loại văn học truyền thống (ví dụ: sử dụng thể lục bát để viết thơ hiện đại) thể hiện điều gì trong quá trình sáng tạo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn thơ: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hòa ca / Một bản tình ca." (Trích "Tiếng hát mùa xuân" - Tố Hữu). Biện pháp nghệ thuật điệp ngữ và cấu trúc lặp lại có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc?

Viết một bình luận