Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả bài tập dự án về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm học sinh thực hiện dự án về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa ở địa phương. Sau khi thu thập dữ liệu về lượng rác thải, nguồn gốc, và thái độ của người dân, nhóm cần phân tích dữ liệu này để rút ra kết luận. Bước phân tích dữ liệu này thuộc giai đoạn nào trong quy trình thực hiện bài tập dự án?
- A. Giai đoạn lập kế hoạch
- B. Giai đoạn phân tích dữ liệu
- C. Giai đoạn viết báo cáo
- D. Giai đoạn trình bày báo cáo
Câu 2: Khi trình bày báo cáo kết quả dự án về một vấn đề xã hội trước lớp, mục tiêu quan trọng nhất mà người trình bày cần đạt được là gì?
- A. Hoàn thành đúng thời gian được giao.
- B. Sử dụng nhiều hiệu ứng trình chiếu đẹp mắt.
- C. Truyền tải thông tin, kết quả và đề xuất của dự án một cách rõ ràng, thuyết phục.
- D. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tất cả các khía cạnh của vấn đề.
Câu 3: Nhóm A thực hiện dự án về vấn đề bạo lực học đường. Khi viết báo cáo, nhóm quyết định trình bày các số liệu thống kê về số vụ bạo lực, các dạng bạo lực phổ biến và độ tuổi nạn nhân. Phần này của báo cáo thường nằm ở đâu?
- A. Phần kết quả nghiên cứu / Thực trạng vấn đề
- B. Phần giới thiệu
- C. Phần phương pháp nghiên cứu
- D. Phần kết luận và khuyến nghị
Câu 4: Khi chuẩn bị phần trình bày miệng, việc luyện tập trước (thử nói) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ cần thiết nếu người trình bày thiếu tự tin.
- B. Giúp ghi nhớ toàn bộ nội dung mà không cần nhìn tài liệu.
- C. Chủ yếu để kiểm tra các hiệu ứng trên slide.
- D. Giúp người trình bày làm chủ nội dung, kiểm soát thời gian và tăng sự tự tin.
Câu 5: Khi trình bày về các giải pháp cho vấn đề xã hội đã nghiên cứu, nhóm dự án cần chú ý đến yếu tố nào để các giải pháp trở nên khả thi và thuyết phục hơn?
- A. Đảm bảo các giải pháp hoàn toàn mới và chưa từng được ai nghĩ đến.
- B. Giải thích cơ sở đề xuất (dựa trên kết quả nghiên cứu) và tính khả thi của từng giải pháp.
- C. Chỉ liệt kê thật nhiều giải pháp mà không cần đi sâu vào chi tiết.
- D. Tập trung vào các giải pháp đòi hỏi nguồn kinh phí lớn để thể hiện sự đầu tư.
Câu 6: Một slide trình chiếu hiệu quả trong báo cáo dự án nên có đặc điểm gì về mặt hình ảnh và chữ viết?
- A. Chứa càng nhiều chữ càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
- B. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và font chữ đa dạng.
- C. Súc tích, dễ đọc, sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa phù hợp và không quá tải thông tin.
- D. Tập trung vào các hiệu ứng chuyển động phức tạp.
Câu 7: Khi một thành viên trong nhóm đang trình bày, các thành viên còn lại trong nhóm nên làm gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và hỗ trợ?
- A. Lắng nghe chăm chú, thể hiện sự đồng tình và sẵn sàng hỗ trợ khi cần.
- B. Nói chuyện riêng hoặc sử dụng điện thoại để giải trí.
- C. Ngắt lời người trình bày để bổ sung ý kiến ngay lập tức.
- D. Đứng tách biệt khỏi người trình bày để tránh gây phân tâm.
Câu 8: Trong phần đặt câu hỏi và trả lời (Q&A) sau khi trình bày, nếu nhận được một câu hỏi khó hoặc chưa từng nghĩ đến, người trình bày nên xử lý thế nào?
- A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời hợp lý nhất có thể.
- B. Nói rằng câu hỏi này không nằm trong phạm vi dự án.
- C. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang người khác.
- D. Thừa nhận chưa có thông tin hoặc cần tìm hiểu thêm, và hứa sẽ cung cấp câu trả lời sau nếu có thể.
Câu 9: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn kênh và hình thức trình bày báo cáo (ví dụ: trình bày trực tiếp, báo cáo viết, video, infographic) về một vấn đề xã hội?
- A. Đối tượng tiếp nhận báo cáo (người nghe/đọc).
- B. Số lượng thành viên trong nhóm dự án.
- C. Số lượng dữ liệu đã thu thập được.
- D. Thời gian còn lại để hoàn thành dự án.
Câu 10: Khi phân tích nguyên nhân của một vấn đề xã hội (ví dụ: vấn đề học sinh bỏ học), việc sử dụng sơ đồ nhân quả (ví dụ: biểu đồ xương cá) có lợi ích gì trong báo cáo hoặc trình bày?
- A. Chỉ để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
- B. Giúp rút ngắn thời gian trình bày.
- C. Minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa vấn đề và các nguyên nhân gốc rễ, giúp người xem dễ hiểu cấu trúc vấn đề.
- D. Thay thế hoàn toàn việc mô tả nguyên nhân bằng lời văn.
Câu 11: Giả sử nhóm bạn nghiên cứu về vấn đề "thiếu không gian xanh cho trẻ em ở đô thị". Dữ liệu thu thập được bao gồm diện tích công viên/sân chơi trên đầu người, số lượng cây xanh trên các tuyến phố, và ý kiến của phụ huynh. Khi trình bày, bạn nên làm gì để những con số khô khan này trở nên sinh động và có ý nghĩa?
- A. Đọc to các con số một cách rõ ràng.
- B. Sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa (ảnh thực tế) và kết hợp với các câu chuyện/trích dẫn từ người dân.
- C. Chỉ tập trung vào việc giải thích công thức tính toán các chỉ số.
- D. So sánh số liệu với các thành phố khác mà không giải thích ý nghĩa của sự khác biệt.
Câu 12: Phần nào trong báo cáo kết quả dự án là nơi nhóm trình bày những hành động cụ thể, có tính khả thi mà các bên liên quan (chính quyền, cộng đồng, trường học, gia đình) có thể thực hiện để giải quyết vấn đề đã nghiên cứu?
- A. Phần giới thiệu
- B. Phần phương pháp nghiên cứu
- C. Phần kết luận
- D. Phần khuyến nghị (hoặc Đề xuất giải pháp)
Câu 13: Khi trình bày về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: vấn đề phân biệt đối xử), người trình bày cần đặc biệt lưu ý điều gì trong cách dùng từ ngữ và thái độ?
- A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gây sốc để thu hút sự chú ý.
- B. Tập trung vào việc đổ lỗi cho một nhóm đối tượng cụ thể.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng, tránh phán xét và thể hiện sự đồng cảm.
- D. Chỉ trình bày các số liệu thống kê mà không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
Câu 14: Giả sử nhóm bạn nghiên cứu về vấn đề "áp lực thi cử đối với học sinh THPT". Khi phân tích kết quả khảo sát, bạn nhận thấy 80% học sinh cảm thấy áp lực "rất lớn" hoặc "lớn". Để làm nổi bật con số này trong phần trình bày, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?
- A. Sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn) để minh họa tỷ lệ 80%.
- B. Đọc đi đọc lại con số 80% nhiều lần.
- C. Viết con số 80% thật nhỏ ở góc slide.
- D. Chỉ nói chung chung rằng "đa số học sinh cảm thấy áp lực".
Câu 15: Đâu là một yếu tố cần có trong phần "Giới thiệu" của báo cáo kết quả dự án về một vấn đề xã hội?
- A. Kết quả chi tiết của tất cả các khảo sát đã thực hiện.
- B. Lý do lựa chọn vấn đề nghiên cứu và mục tiêu của dự án.
- C. Toàn bộ danh sách tài liệu tham khảo.
- D. Phân tích sâu về các giải pháp đã đề xuất.
Câu 16: Khi trình bày miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp người trình bày ghi nhớ nội dung tốt hơn.
- B. Chỉ cần thiết khi nói chuyện với giáo viên.
- C. Giúp người trình bày tránh nhìn vào slide.
- D. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp người trình bày đánh giá phản ứng của người nghe.
Câu 17: Nhóm B thực hiện dự án về vấn đề "nghiện mạng xã hội ở giới trẻ". Khi trình bày, nhóm chiếu một đoạn video ngắn ghi lại những chia sẻ của các bạn học sinh về việc sử dụng mạng xã hội. Việc sử dụng video này nhằm mục đích gì?
- A. Minh họa vấn đề một cách sinh động, tăng tính chân thực và thu hút sự chú ý của người nghe.
- B. Giúp nhóm trình bày lấp đầy thời gian trống.
- C. Thay thế hoàn toàn phần trình bày của nhóm.
- D. Chỉ mang tính giải trí, không liên quan nhiều đến nội dung chính.
Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa phần "Kết luận" và phần "Khuyến nghị" trong báo cáo kết quả dự án?
- A. Kết luận trình bày số liệu, còn khuyến nghị trình bày ý kiến cá nhân.
- B. Kết luận chỉ dành cho người đọc, còn khuyến nghị chỉ dành cho người nghe.
- C. Kết luận tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu, còn khuyến nghị đưa ra các đề xuất hành động dựa trên kết quả đó.
- D. Kết luận nằm ở đầu báo cáo, còn khuyến nghị nằm ở cuối báo cáo.
Câu 19: Khi trình bày báo cáo dự án về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
- B. Chỉ làm người nghe mất tập trung.
- C. Chủ yếu để thể hiện cảm xúc cá nhân.
- D. Giúp tăng sự tự tin, nhấn mạnh ý chính và tạo sự tương tác với người nghe.
Câu 20: Để đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong báo cáo kết quả dự án, nhóm nghiên cứu cần làm gì liên quan đến nguồn dữ liệu đã sử dụng?
- A. Chỉ trích dẫn những nguồn hỗ trợ cho quan điểm của nhóm.
- B. Liệt kê và trích dẫn đầy đủ các nguồn tài liệu, dữ liệu đã sử dụng (tài liệu tham khảo).
- C. Giữ bí mật về nguồn dữ liệu để bảo vệ tính độc đáo của dự án.
- D. Chỉ cần ghi chung chung "nguồn đáng tin cậy".
Câu 21: Khi phân tích dữ liệu định tính (ví dụ: các câu trả lời phỏng vấn mở) trong một dự án về vấn đề xã hội, phương pháp nào thường được sử dụng để tìm ra các chủ đề và xu hướng chính?
- A. Tính giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.
- B. Vẽ biểu đồ tần suất.
- C. Phân tích nội dung (tìm kiếm các chủ đề, mẫu hình lặp lại).
- D. Áp dụng các mô hình hồi quy thống kê.
Câu 22: Giả sử báo cáo dự án của nhóm bạn đề cập đến vấn đề "thiếu sân chơi công cộng cho thanh thiếu niên" và một trong những khuyến nghị là "Chính quyền địa phương nên quy hoạch thêm quỹ đất cho các công trình công cộng". Để khuyến nghị này có sức nặng và tính khả thi hơn, nhóm cần bổ sung thông tin gì trong báo cáo/trình bày?
- A. Chỉ cần nêu tên khuyến nghị thật rõ ràng.
- B. Nhấn mạnh rằng đây là giải pháp duy nhất.
- C. Đổ lỗi cho chính quyền vì thiếu sân chơi.
- D. Giải thích cơ sở của khuyến nghị (ví dụ: nhu cầu thực tế được khảo sát) và gợi ý về tính khả thi (ví dụ: quỹ đất tiềm năng, mô hình tham khảo).
Câu 23: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo dự án, nguyên tắc "ít là nhiều" (less is more) có ý nghĩa như thế nào?
- A. Nên sử dụng ít chữ, hình ảnh/biểu đồ đơn giản và bố cục gọn gàng trên mỗi slide.
- B. Nên làm ít slide nhất có thể.
- C. Nên trình bày ít thông tin trong báo cáo.
- D. Nên sử dụng ít màu sắc và hiệu ứng.
Câu 24: Đâu là một ví dụ về "vấn đề xã hội" phù hợp để thực hiện bài tập dự án theo chương trình Chân trời sáng tạo?
- A. Cách nấu một món ăn ngon.
- B. Lịch sử ra đời của điện thoại thông minh.
- C. Cấu tạo của một nguyên tử.
- D. Vấn đề bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) trong trường học.
Câu 25: Giả sử trong báo cáo, nhóm bạn cần trình bày kết quả khảo sát mức độ quan tâm của học sinh về vấn đề "bảo vệ môi trường". Dữ liệu thu thập được là số lượng học sinh chọn các mức độ "Rất quan tâm", "Quan tâm", "Ít quan tâm", "Không quan tâm". Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để minh họa kết quả này?
- A. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn.
- B. Biểu đồ đường.
- C. Biểu đồ phân tán.
- D. Sơ đồ tư duy.
Câu 26: Khi kết thúc phần trình bày báo cáo miệng, điều quan trọng nhất người trình bày cần làm là gì?
- A. Đọc lại toàn bộ phần kết luận.
- B. Nhanh chóng rời khỏi bục trình bày.
- C. Gửi lời cảm ơn đến người nghe và mời đặt câu hỏi.
- D. Giới thiệu về dự án tiếp theo của nhóm.
Câu 27: Nhóm C thực hiện dự án về "ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đối với sức khỏe tinh thần của học sinh". Trong phần phương pháp nghiên cứu, nhóm cần mô tả chi tiết những gì?
- A. Lịch sử hình thành và phát triển của điện thoại thông minh.
- B. Đối tượng nghiên cứu, công cụ thu thập dữ liệu (khảo sát, phỏng vấn) và quy trình thực hiện.
- C. Các kết quả nghiên cứu chính đã thu thập được.
- D. Những khó khăn nhóm gặp phải trong quá trình làm dự án.
Câu 28: Khi trình bày về tác động tiêu cực của một vấn đề xã hội, nhóm bạn cần cân nhắc điều gì để không gây ra tâm lý tiêu cực hoặc tuyệt vọng cho người nghe?
- A. Chỉ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực nhất để nhấn mạnh sự nghiêm trọng.
- B. Sử dụng hình ảnh và ngôn từ gây sốc tối đa.
- C. Né tránh hoàn toàn việc nói về các tác động tiêu cực.
- D. Cân bằng giữa việc trình bày thực trạng tiêu cực và đưa ra các giải pháp, hy vọng, hoặc những nỗ lực tích cực đã có.
Câu 29: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo viết, việc định dạng (formatting) văn bản (font chữ, cỡ chữ, lề, khoảng cách dòng, tiêu đề, mục lục...) có vai trò gì?
- A. Giúp báo cáo trông chuyên nghiệp, dễ đọc và dễ theo dõi cấu trúc.
- B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Giúp rút ngắn độ dài của báo cáo.
- D. Thay thế cho việc kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
Câu 30: Nhóm D thực hiện dự án về vấn đề "nguy cơ nghiện thuốc lá điện tử ở thanh thiếu niên". Sau khi thu thập dữ liệu, nhóm phát hiện một số học sinh có biểu hiện phụ thuộc. Khi trình bày kết quả này, nhóm cần đặc biệt chú ý đến yếu tố đạo đức nào?
- A. Công khai danh sách những học sinh có biểu hiện phụ thuộc để cảnh báo.
- B. Chỉ báo cáo các số liệu chung chung mà không đề cập đến trường hợp cụ thể nào.
- C. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin của những người tham gia nghiên cứu khi trình bày kết quả.
- D. Chỉ phỏng vấn những học sinh không sử dụng thuốc lá điện tử.