Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả của bài tập dự án - Cánh diều - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả của bài tập dự án - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả của bài tập dự án là gì?
- A. Để chứng minh dự án đã hoàn thành đúng thời hạn.
- B. Để thu thập chữ ký xác nhận của các thành viên trong nhóm.
- C. Để liệt kê tất cả các khó khăn đã gặp phải trong quá trình thực hiện.
- D. Để chia sẻ thông tin, kết quả và bài học kinh nghiệm thu được từ dự án.
Câu 2: Trong cấu trúc một báo cáo dự án tiêu chuẩn, phần nào thường trình bày bối cảnh, lý do thực hiện, mục tiêu và phạm vi của dự án?
- A. Mở đầu (Introduction)
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- C. Kết quả (Results)
- D. Thảo luận (Discussion)
Câu 3: Giả sử dự án của bạn khảo sát ý kiến học sinh về việc sử dụng thư viện số. Bạn đã thu thập dữ liệu từ 150 học sinh bằng phiếu khảo sát. Phần nào trong báo cáo sẽ mô tả chi tiết cách bạn chọn mẫu học sinh, thiết kế phiếu khảo sát và quy trình thu thập dữ liệu?
- A. Tóm tắt (Abstract)
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- C. Kết luận (Conclusion)
- D. Phụ lục (Appendices)
Câu 4: Bạn nhận được kết quả khảo sát cho thấy 70% học sinh được hỏi thích sử dụng sách giấy hơn sách số. Phần nào trong báo cáo là nơi trình bày con số "70%" này, có thể kèm theo bảng biểu hoặc biểu đồ minh họa?
- A. Mở đầu (Introduction)
- B. Thảo luận (Discussion)
- C. Kết quả (Results)
- D. Kiến nghị (Recommendations)
Câu 5: Tiếp nối Câu 4, trong phần nào của báo cáo, bạn sẽ diễn giải tại sao đa số học sinh lại thích sách giấy hơn, so sánh kết quả này với các nghiên cứu tương tự (nếu có), và phân tích ý nghĩa của nó đối với việc phát triển thư viện số?
- A. Tóm tắt (Abstract)
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- C. Kết quả (Results)
- D. Thảo luận (Discussion)
Câu 6: Phần nào trong báo cáo dự án tóm lược lại những phát hiện quan trọng nhất và trả lời trực tiếp các câu hỏi nghiên cứu/mục tiêu ban đầu của dự án?
- A. Kết luận (Conclusion)
- B. Thảo luận (Discussion)
- C. Mở đầu (Introduction)
- D. Phụ lục (Appendices)
Câu 7: Dự án của bạn về hiệu quả của việc tái chế rác thải trong trường cho thấy tỷ lệ tái chế tăng 20% sau khi triển khai chiến dịch truyền thông. Dựa trên kết quả này, bạn nên đưa ra loại nội dung nào trong phần "Kiến nghị" (Recommendations)?
- A. Nhắc lại tỷ lệ tái chế đã tăng 20%.
- B. Thảo luận về các khó khăn khi thu thập dữ liệu.
- C. Đề xuất các biện pháp cụ thể để duy trì và nâng cao tỷ lệ tái chế trong tương lai.
- D. Phân tích lý do tại sao học sinh tham gia tái chế ít hơn mong đợi.
Câu 8: Biểu đồ cột (Bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo dự án?
- A. Xu hướng thay đổi của một đại lượng theo thời gian liên tục.
- B. So sánh các giá trị giữa các danh mục hoặc nhóm khác nhau.
- C. Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.
- D. Biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến số liên tục.
Câu 9: Khi trình bày báo cáo dự án bằng miệng trước lớp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe là quan trọng nhất để đạt được điều gì?
- A. Kết nối với khán giả và thể hiện sự tự tin.
- B. Đảm bảo đọc đúng từng chữ trên slide.
- C. Hoàn thành bài trình bày trong thời gian quy định.
- D. Tránh bị phân tâm bởi môi trường xung quanh.
Câu 10: Giả sử bạn thực hiện dự án về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của giới trẻ. Trong quá trình nghiên cứu, bạn đã tham khảo và trích dẫn thông tin từ một bài báo khoa học. Phần nào trong báo cáo bắt buộc phải liệt kê đầy đủ thông tin về bài báo này để tránh đạo văn?
- A. Tóm tắt (Abstract)
- B. Kết luận (Conclusion)
- C. Tài liệu tham khảo (References)
- D. Phụ lục (Appendices)
Câu 11: Khi thiết kế slide cho bài trình bày báo cáo dự án, nguyên tắc "ít là nhiều" (less is more) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ sử dụng duy nhất một loại biểu đồ cho tất cả dữ liệu.
- B. Sử dụng ít chữ, hình ảnh rõ ràng, bố cục đơn giản để thông tin dễ tiếp thu.
- C. Giảm số lượng slide để bài trình bày kết thúc nhanh hơn.
- D. Chỉ trình bày những kết quả không mong đợi.
Câu 12: Bạn đang trình bày kết quả dự án và một thành viên trong nhóm trình bày phần của mình bằng cách đọc nguyên văn tất cả các slide. Phong cách trình bày này có khả năng gây ra hiệu ứng tiêu cực nào đối với khán giả?
- A. Giúp khán giả hiểu rõ từng chi tiết nhỏ.
- B. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người trình bày.
- C. Khuyến khích khán giả ghi chép đầy đủ.
- D. Khiến khán giả nhàm chán và mất tập trung.
Câu 13: Khi chuẩn bị báo cáo và trình bày, việc phân tích đối tượng khán giả (ví dụ: giáo viên, bạn bè cùng lớp, phụ huynh) giúp bạn điều chỉnh yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Ngôn ngữ, mức độ chi tiết và loại hình minh họa được sử dụng.
- B. Số lượng thành viên trong nhóm trình bày.
- C. Thời gian bắt đầu và kết thúc bài trình bày.
- D. Thứ tự các phần trong báo cáo viết.
Câu 14: Trong quá trình thực hiện dự án về vệ sinh trường học, bạn phát hiện ra rằng một số dữ liệu thu thập được không khớp với kỳ vọng. Thay vì báo cáo đúng sự thật, bạn đã "làm tròn" hoặc điều chỉnh một vài con số để kết quả trông "đẹp hơn". Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong nghiên cứu và báo cáo?
- A. Tính khách quan.
- B. Tính trung thực và chính xác của dữ liệu.
- C. Tính bảo mật thông tin.
- D. Tính kịp thời.
Câu 15: Giả sử dự án khảo sát của bạn chỉ thực hiện trong một tuần với số lượng mẫu nhỏ. Trong báo cáo, bạn nên đề cập đến những yếu tố này ở phần nào để người đọc hiểu rõ hơn về giới hạn của kết quả?
- A. Tóm tắt (Abstract)
- B. Kiến nghị (Recommendations)
- C. Tài liệu tham khảo (References)
- D. Thảo luận (Discussion) hoặc Hạn chế (Limitations)
Câu 16: Dự án của bạn đặt mục tiêu "tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của việc đọc sách ở khối 10". Báo cáo kết quả cho thấy số lượng học sinh khối 10 mượn sách từ thư viện tăng 10% sau dự án. Dựa vào thông tin này, bạn có thể đánh giá mức độ thành công của dự án như thế nào?
- A. Dự án đã hoàn toàn thất bại vì mục tiêu là "tăng cường nhận thức" chứ không phải "tăng số lượng mượn sách".
- B. Dự án đã thành công rực rỡ vì số lượng mượn sách là bằng chứng trực tiếp nhất về nhận thức.
- C. Dự án có dấu hiệu thành công vì số lượng mượn sách tăng có thể phản ánh nhận thức được nâng cao, nhưng cần thêm dữ liệu để khẳng định chắc chắn.
- D. Không thể đánh giá thành công nếu không biết tổng số học sinh khối 10.
Câu 17: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau bài trình bày, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Chuẩn bị sẵn một bài trình bày khác cho phần hỏi đáp.
- B. Dự đoán các câu hỏi có thể được hỏi và chuẩn bị câu trả lời.
- C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
- D. Kết thúc phần trình bày càng nhanh càng tốt để tránh hỏi đáp.
Câu 18: Bạn muốn trình bày dữ liệu cho thấy tỷ lệ học sinh sử dụng internet cho mục đích học tập so với mục đích giải trí trong một lớp học. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để minh họa tỷ lệ phần trăm của hai loại mục đích này so với tổng số?
- A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- B. Biểu đồ đường (Line chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ vùng (Area chart)
Câu 19: Giả sử bạn cần trình bày một quy trình gồm các bước tuần tự đã thực hiện trong dự án (ví dụ: các bước làm thí nghiệm). Loại hình minh họa nào sau đây sẽ giúp người đọc/người nghe dễ hình dung nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Sơ đồ quy trình (Flowchart)
- D. Bảng dữ liệu thô (Raw data table)
Câu 20: Một phần Tóm tắt (Abstract) hiệu quả của báo cáo dự án nên bao gồm những nội dung cốt lõi nào?
- A. Chỉ giới thiệu về nhóm thực hiện và lời cảm ơn.
- B. Chỉ liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
- C. Chỉ trình bày chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu.
- D. Tóm lược mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận/kiến nghị.
Câu 21: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phù hợp với đối tượng khán giả là rất quan trọng. Nếu khán giả là giáo viên môn chuyên ngành của bạn, bạn có thể:
- A. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành một cách tự tin và tập trung vào phân tích sâu.
- B. Hoàn toàn tránh sử dụng bất kỳ thuật ngữ chuyên ngành nào.
- C. Giải thích cặn kẽ từng thuật ngữ chuyên ngành dù đơn giản nhất.
- D. Chỉ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khi đọc nguyên văn từ báo cáo viết.
Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa phần "Kết quả" (Results) và phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo dự án?
- A. Kết quả trình bày ý kiến cá nhân, còn Thảo luận trình bày dữ liệu khách quan.
- B. Kết quả chỉ dùng bảng biểu, còn Thảo luận chỉ dùng văn bản.
- C. Kết quả trình bày dữ liệu thô/đã xử lý, còn Thảo luận diễn giải ý nghĩa của dữ liệu đó.
- D. Kết quả đưa ra kiến nghị, còn Thảo luận đưa ra kết luận.
Câu 23: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) tích cực (ví dụ: đứng thẳng, cử chỉ tay tự nhiên) có tác dụng gì?
- A. Giúp bạn đọc slide nhanh hơn.
- B. Làm giảm sự chú ý của khán giả.
- C. Cho thấy bạn đang lo lắng.
- D. Tăng sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
Câu 24: Bạn đã hoàn thành bản nháp đầu tiên của báo cáo dự án. Bước tiếp theo quan trọng nhất để nâng cao chất lượng báo cáo là gì?
- A. Xem lại, chỉnh sửa và hiệu đính (proofread) để phát hiện lỗi.
- B. In ngay báo cáo để nộp.
- C. Bỏ qua phần tài liệu tham khảo.
- D. Thêm thật nhiều hình ảnh không liên quan để báo cáo trông "đẹp" hơn.
Câu 25: Trong một báo cáo dự án về môi trường, bạn muốn đưa vào bản sao của phiếu khảo sát đã sử dụng và bảng dữ liệu thô chi tiết. Phần nào trong báo cáo là nơi thích hợp nhất để đặt những tài liệu bổ sung này?
- A. Mở đầu (Introduction)
- B. Kết quả (Results)
- C. Thảo luận (Discussion)
- D. Phụ lục (Appendices)
Câu 26: Giả sử kết quả dự án của bạn không ủng hộ giả thuyết ban đầu. Trong báo cáo, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?
- A. Thay đổi kết quả để phù hợp với giả thuyết.
- B. Báo cáo trung thực kết quả, phân tích lý do có thể và thảo luận ý nghĩa của nó.
- C. Bỏ qua phần kết quả và chỉ tập trung vào phương pháp.
- D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu đã sai.
Câu 27: Khi thiết kế biểu đồ hoặc bảng biểu để đưa vào báo cáo, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt.
- B. Chỉ trình bày dữ liệu có lợi cho giả thuyết của bạn.
- C. Rõ ràng, dễ hiểu, có đầy đủ tiêu đề và chú thích.
- D. Chỉ sao chép từ một nguồn khác mà không ghi rõ.
Câu 28: Bạn đang chuẩn bị phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) cho báo cáo của mình. Tiêu chí nào sau đây là ít quan trọng nhất khi lựa chọn các nguồn thông tin để tham khảo?
- A. Tính liên quan đến chủ đề dự án.
- B. Độ tin cậy và uy tín của nguồn (ví dụ: tạp chí khoa học, sách chuyên khảo).
- C. Tính cập nhật của thông tin (đặc biệt với các lĩnh vực thay đổi nhanh).
- D. Tính dễ dàng tìm kiếm trên Google.
Câu 29: Mối quan hệ giữa phần "Kết luận" (Conclusion) và "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo là gì?
- A. Kết luận tóm lược các phát hiện chính đã được phân tích sâu trong phần Thảo luận.
- B. Thảo luận đưa ra các kiến nghị dựa trên Kết luận.
- C. Kết luận trình bày dữ liệu thô, còn Thảo luận diễn giải dữ liệu đó.
- D. Hai phần này hoàn toàn độc lập với nhau.
Câu 30: Khi trình bày báo cáo trước đám đông, việc kiểm soát tốc độ nói là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào sau đây?
- A. Số lượng slide bạn có thể trình bày.
- B. Khả năng người nghe theo kịp và hiểu nội dung bài trình bày.
- C. Số lượng câu hỏi khán giả sẽ đặt ra.
- D. Độ chính xác của dữ liệu được trình bày.