Đề Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm khán giả đa dạng (bao gồm cả chuyên gia và người không chuyên), yếu tố nào sau đây cần được người trình bày ưu tiên điều chỉnh nhất?

  • A. Thời lượng trình bày
  • B. Số lượng slide trình chiếu
  • C. Ngôn ngữ và mức độ chi tiết của nội dung
  • D. Thứ tự các phần trong báo cáo

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh. Trong phần mở đầu của bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý và định hướng cho khán giả?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu của nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu đã sử dụng.
  • C. Đưa ra ngay các kết quả nổi bật và số liệu thống kê quan trọng nhất.
  • D. Nêu bật những khó khăn đã gặp phải trong quá trình nghiên cứu.

Câu 3: Khi trình bày dữ liệu số phức tạp (ví dụ: kết quả khảo sát với nhiều biến số), phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để giúp khán giả dễ dàng nắm bắt xu hướng và mối quan hệ?

  • A. Chỉ sử dụng các bảng số liệu chi tiết.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu từ báo cáo gốc.
  • C. Sử dụng hình ảnh minh họa không liên quan trực tiếp đến dữ liệu.
  • D. Sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị phù hợp (ví dụ: biểu đồ cột, đường, tròn).

Câu 4: Một slide trình chiếu trong báo cáo của bạn có quá nhiều chữ, phông chữ nhỏ và màu sắc khó đọc. Lỗi thiết kế này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của bài trình bày?

  • A. Tính chính xác của số liệu.
  • B. Khả năng khán giả theo dõi và tiếp thu nội dung.
  • C. Độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
  • D. Thời gian chuẩn bị bài trình bày.

Câu 5: Giả sử bạn nhận được một câu hỏi từ khán giả liên quan đến một khía cạnh mà bạn chưa nghiên cứu sâu hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Cách xử lý nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời để không bị mất mặt.
  • B. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến chủ đề của bạn.
  • C. Thừa nhận bạn chưa có thông tin chi tiết về vấn đề đó và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc trao đổi sau.
  • D. Chuyển câu hỏi đó cho một người khác trong nhóm (nếu có).

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo kết quả nghiên cứu, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần trình bày lại các kết quả đã có dưới dạng bảng biểu.
  • B. Nêu bật những khó khăn và thách thức trong quá trình nghiên cứu.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung từ mở đầu đến kết quả.
  • D. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với lý thuyết/nghiên cứu trước, và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 7: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ nội dung và slide, nhưng khi trình bày, bạn cảm thấy lo lắng và nói quá nhanh, thiếu giao tiếp bằng mắt với khán giả. Kỹ năng nào bạn cần cải thiện nhất trong trường hợp này?

  • A. Kỹ năng trình bày (delivery skills).
  • B. Kỹ năng phân tích dữ liệu.
  • C. Kỹ năng thiết kế slide.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin.

Câu 8: Tại sao việc luyện tập (rehearsal) trước khi trình bày báo cáo lại quan trọng?

  • A. Chỉ để ghi nhớ toàn bộ nội dung mà không cần nhìn slide.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem máy chiếu có hoạt động không.
  • C. Chỉ cần luyện tập phần mở đầu cho trôi chảy.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, tăng sự tự tin và phát hiện các điểm cần điều chỉnh.

Câu 9: Khi thiết kế slide trình chiếu, nguyên tắc "ít là nhiều" (less is more) thường được áp dụng, có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh và hiệu ứng động càng tốt.
  • B. Tránh nhồi nhét quá nhiều thông tin vào một slide, giữ cho slide đơn giản và dễ đọc.
  • C. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất cho toàn bộ bài trình bày.
  • D. Không cần sử dụng bất kỳ hình ảnh hay biểu đồ nào.

Câu 10: Một trong những mục tiêu chính của phần kết luận trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết một kết quả mới chưa được đề cập ở trên.
  • C. Giới thiệu về bản thân và nhóm nghiên cứu một lần nữa.
  • D. Mở ra một vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới.

Câu 11: Giả sử bạn đang trình bày và nhận thấy khán giả bắt đầu mất tập trung (nhiều người nhìn điện thoại, nói chuyện riêng). Bạn nên làm gì để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Nói to hơn và nhanh hơn để kịp hết nội dung.
  • B. Dừng lại và yêu cầu mọi người im lặng.
  • C. Thay đổi phương pháp trình bày một chút, ví dụ: đặt một câu hỏi tương tác, kể một ví dụ thực tế.
  • D. Bỏ qua phần nội dung tiếp theo và chuyển sang kết luận luôn.

Câu 12: Đạo đức trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu đòi hỏi người trình bày phải luôn đảm bảo tính trung thực của thông tin. Điều này bao gồm việc gì?

  • A. Chỉ báo cáo những kết quả tích cực theo kỳ vọng.
  • B. Không cần trích dẫn nguồn nếu thông tin đó rất phổ biến.
  • C. Thay đổi số liệu một chút để kết quả trông ấn tượng hơn.
  • D. Báo cáo đầy đủ và chính xác kết quả, kể cả những kết quả không như mong đợi, và trích dẫn nguồn rõ ràng.

Câu 13: Bạn chuẩn bị một bài trình bày dài 20 phút. Bạn nên dành khoảng bao nhiêu thời gian cho phần hỏi đáp (Q&A) nếu tổng thời gian cho cả buổi là 30 phút?

  • A. Không cần dành thời gian cho hỏi đáp.
  • B. Khoảng 10 phút.
  • C. Khoảng 5 phút.
  • D. Phần hỏi đáp nên dài hơn cả phần trình bày.

Câu 14: Khi sử dụng hình ảnh trong slide trình bày, bạn cần lưu ý điều gì để hình ảnh thực sự hỗ trợ cho bài nói?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt, không cần chú ý chất lượng.
  • B. Chọn những hình ảnh đẹp mắt dù không liên quan đến nội dung.
  • C. Đảm bảo hình ảnh có chất lượng tốt, liên quan trực tiếp đến nội dung và được giải thích rõ ràng.
  • D. Chỉ cần chèn hình ảnh vào slide mà không cần nói gì về nó.

Câu 15: Mục đích của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu không phải là gì?

  • A. Chia sẻ kết quả và phát hiện của nghiên cứu.
  • B. Nhận phản hồi và góp ý từ người nghe.
  • C. Thúc đẩy thảo luận về vấn đề nghiên cứu.
  • D. Che giấu những kết quả không như mong đợi.

Câu 16: Khi trình bày về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng, bạn nên tập trung vào những thông tin nào?

  • A. Kể lại toàn bộ quá trình làm việc hàng ngày chi tiết.
  • B. Giải thích cách dữ liệu được thu thập và phân tích, lý do chọn phương pháp đó.
  • C. Chỉ nêu tên các công cụ phần mềm đã sử dụng.
  • D. Bỏ qua phần phương pháp và đi thẳng vào kết quả.

Câu 17: Bạn kết thúc bài trình bày và mở phần hỏi đáp. Khán giả im lặng. Bạn nên làm gì để khuyến khích họ đặt câu hỏi?

  • A. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan đến chủ đề hoặc kết quả nghiên cứu.
  • B. Ngồi chờ đợi trong im lặng cho đến khi có người hỏi.
  • C. Tự trả lời các câu hỏi mà bạn đoán khán giả sẽ hỏi.
  • D. Kết thúc luôn phần hỏi đáp và cảm ơn.

Câu 18: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và trình bày báo cáo bằng lời nói là gì?

  • A. Báo cáo viết không cần cấu trúc, còn trình bày nói thì cần.
  • B. Báo cáo viết chỉ dành cho chuyên gia, trình bày nói dành cho mọi người.
  • C. Báo cáo viết thường chi tiết và đầy đủ hơn, trong khi trình bày nói cần cô đọng và nhấn mạnh các điểm chính để tương tác với khán giả.
  • D. Báo cáo viết sử dụng ngôn ngữ trang trọng, trình bày nói sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 19: Khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong bài trình bày, bạn nên làm gì nếu đối tượng nghe không phải là chuyên gia trong lĩnh vực đó?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ để thể hiện kiến thức của mình.
  • B. Giả định rằng khán giả đều hiểu các thuật ngữ đó.
  • C. Tránh sử dụng bất kỳ thuật ngữ chuyên ngành nào.
  • D. Sử dụng thuật ngữ khi cần thiết nhưng luôn giải thích rõ ràng ý nghĩa của chúng.

Câu 20: Tại sao việc xác định rõ "thông điệp cốt lõi" (key message) của bài trình bày lại quan trọng trước khi bắt đầu chuẩn bị?

  • A. Chỉ để đặt tên cho bài trình bày thật ấn tượng.
  • B. Giúp định hướng nội dung, cấu trúc và đảm bảo sự tập trung cho bài nói.
  • C. Để khán giả có thể đoán trước được toàn bộ kết quả.
  • D. Không quan trọng lắm, chỉ cần trình bày đủ các phần.

Câu 21: Bạn vừa hoàn thành bài trình bày và nhận được phản hồi từ khán giả. Cách tốt nhất để tiếp nhận và xử lý phản hồi là gì?

  • A. Chỉ lắng nghe những lời khen ngợi.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức những ý kiến trái chiều.
  • C. Lắng nghe chăm chú, ghi nhận các ý kiến (kể cả phê bình) và phản hồi một cách lịch sự, xây dựng.
  • D. Ngắt lời người đưa ra phản hồi nếu bạn không đồng ý.

Câu 22: Khi sử dụng video clip ngắn làm phương tiện hỗ trợ, bạn cần đảm bảo điều gì?

  • A. Video càng dài càng tốt để khán giả có thời gian nghỉ ngơi.
  • B. Chất lượng video không quan trọng, miễn là có hình ảnh.
  • C. Chỉ cần chèn video vào slide mà không cần giới thiệu hoặc giải thích.
  • D. Video có thời lượng phù hợp, chất lượng tốt, liên quan trực tiếp đến nội dung và đã được kiểm tra kỹ thuật.

Câu 23: Trong cấu trúc trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được dành để trình bày chi tiết về mẫu nghiên cứu, công cụ thu thập dữ liệu và quy trình thực hiện?

  • A. Mở đầu.
  • B. Kết quả.
  • C. Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Kết luận.

Câu 24: Một bài trình bày được đánh giá là thành công khi nào?

  • A. Khi người trình bày nói hết tất cả các thông tin trong báo cáo viết.
  • B. Khi người trình bày không gặp bất kỳ câu hỏi nào từ khán giả.
  • C. Khi các slide trình chiếu có thiết kế đẹp mắt nhất.
  • D. Khi mục tiêu trình bày đạt được, nội dung được truyền tải rõ ràng và khán giả hiểu, ghi nhớ được các điểm chính.

Câu 25: Bạn đang trình bày và đột nhiên quên mất mình đang nói đến đâu. Cách xử lý nào sau đây là tốt nhất?

  • A. Dừng hẳn lại và xin lỗi khán giả.
  • B. Bình tĩnh, nhìn vào slide hoặc ghi chú để lấy lại mạch suy nghĩ.
  • C. Chuyển sang phần tiếp theo ngay lập tức.
  • D. Nhờ một người bạn nhắc bài hộ.

Câu 26: Vai trò của việc sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Tiếp theo", "Ngoài ra", "Tóm lại") trong bài trình bày là gì?

  • A. Giúp bài nói mạch lạc, dễ theo dõi cấu trúc và mối liên hệ giữa các ý.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời gian.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài nói.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong bài nói.

Câu 27: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), bạn nên tập trung vào điều gì để làm cho kết quả trở nên thuyết phục và sinh động?

  • A. Chỉ trình bày các số liệu thống kê đơn giản.
  • B. Đọc toàn bộ bản ghi chép phỏng vấn.
  • C. Trình bày các chủ đề/mẫu hình chính và sử dụng các trích dẫn tiêu biểu từ dữ liệu.
  • D. Tạo biểu đồ từ kết quả phỏng vấn (không phù hợp với dữ liệu định tính).

Câu 28: Bạn phát hiện ra một lỗi nhỏ trong số liệu ngay khi đang trình bày. Cách xử lý nào tốt nhất?

  • A. Thừa nhận lỗi một cách trung thực, sửa lại số liệu (nếu có thể) và tiếp tục trình bày.
  • B. Giả vờ như không có gì xảy ra và tiếp tục.
  • C. Dừng bài trình bày và yêu cầu thời gian để kiểm tra lại toàn bộ.
  • D. Đổ lỗi cho người làm slide hoặc người thu thập dữ liệu.

Câu 29: Tại sao việc chuẩn bị tài liệu handout hoặc bản tóm tắt cho khán giả lại có ích?

  • A. Để khán giả không cần chú ý lắng nghe nữa.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn hoặc tóm tắt các điểm chính để khán giả dễ theo dõi và xem lại.
  • C. Chỉ để tốn thêm giấy in.
  • D. Giúp người trình bày có thứ gì đó để đọc khi quên bài.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng cần có trong slide trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Kết quả chính.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Danh sách đầy đủ tên tất cả những người tham gia nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm khán giả đa dạng (bao gồm cả chuyên gia và người không chuyên), yếu tố nào sau đây cần được người trình bày ưu tiên điều chỉnh nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh. Trong phần mở đầu của bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì để thu hút sự chú ý và định hướng cho khán giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi trình bày dữ liệu số phức tạp (ví dụ: kết quả khảo sát với nhiều biến số), phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để giúp khán giả dễ dàng nắm bắt xu hướng và mối quan hệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một slide trình chiếu trong báo cáo của bạn có quá nhiều chữ, phông chữ nhỏ và màu sắc khó đọc. Lỗi thiết kế này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của bài trình bày?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử bạn nhận được một câu hỏi từ khán giả liên quan đến một khía cạnh mà bạn chưa nghiên cứu sâu hoặc không chắc chắn về câu trả lời. Cách xử lý nào sau đây là phù hợp và chuyên nghiệp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo kết quả nghiên cứu, nhiệm vụ chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ nội dung và slide, nhưng khi trình bày, bạn cảm thấy lo lắng và nói quá nhanh, thiếu giao tiếp bằng mắt với khán giả. Kỹ năng nào bạn cần cải thiện nhất trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao việc luyện tập (rehearsal) trước khi trình bày báo cáo lại quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi thiết kế slide trình chiếu, nguyên tắc 'ít là nhiều' (less is more) thường được áp dụng, có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những mục tiêu chính của phần kết luận trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn đang trình bày và nhận thấy khán giả bắt đầu mất tập trung (nhiều người nhìn điện thoại, nói chuyện riêng). Bạn nên làm gì để cố gắng thu hút lại sự chú ý của họ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đạo đức trong trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu đòi hỏi người trình bày phải luôn đảm bảo tính trung thực của thông tin. Điều này bao gồm việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bạn chuẩn bị một bài trình bày dài 20 phút. Bạn nên dành khoảng bao nhiêu thời gian cho phần hỏi đáp (Q&A) nếu tổng thời gian cho cả buổi là 30 phút?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi sử dụng hình ảnh trong slide trình bày, bạn cần lưu ý điều gì để hình ảnh thực sự hỗ trợ cho bài nói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Mục đích của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu không phải là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi trình bày về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng, bạn nên tập trung vào những thông tin nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bạn kết thúc bài trình bày và mở phần hỏi đáp. Khán giả im lặng. Bạn nên làm gì để khuyến khích họ đặt câu hỏi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và trình bày báo cáo bằng lời nói là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong bài trình bày, bạn nên làm gì nếu đối tượng nghe không phải là chuyên gia trong lĩnh vực đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc xác định rõ 'thông điệp cốt lõi' (key message) của bài trình bày lại quan trọng trước khi bắt đầu chuẩn bị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn vừa hoàn thành bài trình bày và nhận được phản hồi từ khán giả. Cách tốt nhất để tiếp nhận và xử lý phản hồi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi sử dụng video clip ngắn làm phương tiện hỗ trợ, bạn cần đảm bảo điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong cấu trúc trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được dành để trình bày chi tiết về mẫu nghiên cứu, công cụ thu thập dữ liệu và quy trình thực hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một bài trình bày được đánh giá là thành công khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn đang trình bày và đột nhiên quên mất mình đang nói đến đâu. Cách xử lý nào sau đây là tốt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Vai trò của việc sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: 'Tiếp theo', 'Ngoài ra', 'Tóm lại') trong bài trình bày là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), bạn nên tập trung vào điều gì để làm cho kết quả trở nên thuyết phục và sinh động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bạn phát hiện ra một lỗi nhỏ trong số liệu ngay khi đang trình bày. Cách xử lý nào tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc chuẩn bị tài liệu handout hoặc bản tóm tắt cho khán giả lại có ích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần quan trọng cần có trong slide trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong cấu trúc một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào trình bày tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả nổi bật và kết luận?

  • A. Phần Mở đầu (Introduction)
  • B. Phần Kết quả (Results)
  • C. Phần Tóm tắt (Abstract)
  • D. Phần Bàn luận (Discussion)

Câu 2: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm đối tượng không chuyên sâu về lĩnh vực đó, yếu tố nào sau đây cần được người trình bày đặc biệt chú ý để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả các phương pháp nghiên cứu đã áp dụng.
  • C. Tập trung vào việc đọc lại từng câu, từng chữ trong báo cáo viết.
  • D. Đơn giản hóa ngôn ngữ, tập trung vào ý nghĩa và ứng dụng của kết quả.

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Phần nào trong báo cáo sẽ giải thích lý do chọn nhóm đối tượng này, thời gian và địa điểm tiến hành khảo sát, cũng như cách thu thập dữ liệu?

  • A. Phần Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần Kết quả (Results)
  • D. Phần Kết luận (Conclusion)

Câu 4: Khi sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu định lượng trong báo cáo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo biểu đồ dễ hiểu và chính xác?

  • A. Có tiêu đề rõ ràng, chú thích đầy đủ các trục và đơn vị.
  • B. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D càng tốt.
  • C. Chỉ cần hiển thị dữ liệu mà không cần giải thích thêm.
  • D. Sử dụng cùng một loại biểu đồ cho tất cả các loại dữ liệu.

Câu 5: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc học online đến kết quả học tập môn Ngữ văn của học sinh lớp 10". Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy có một số hạn chế nhất định (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, chỉ khảo sát ở một trường). Bạn nên xử lý thông tin về hạn chế này như thế nào trong bài trình bày?

  • A. Tuyệt đối không nhắc đến hạn chế để báo cáo trông hoàn hảo hơn.
  • B. Chỉ nhắc đến hạn chế nếu có người hỏi trực tiếp.
  • C. Trung thực nêu rõ các hạn chế và thảo luận về ảnh hưởng của chúng đến kết quả.
  • D. Phóng đại các hạn chế để giảm bớt kỳ vọng của người nghe.

Câu 6: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần Hỏi & Đáp (Q&A) đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Chủ yếu để người trình bày thể hiện kiến thức vượt trội của mình.
  • B. Làm rõ các vấn đề người nghe còn thắc mắc và tăng cường tương tác.
  • C. Chỉ là một thủ tục bắt buộc và không có nhiều giá trị.
  • D. Cơ hội để người trình bày tranh luận và bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.

Câu 7: Đâu là mục đích chính của phần Giới thiệu (Introduction) trong một báo cáo nghiên cứu?

  • A. Đặt vấn đề, cung cấp bối cảnh, nêu mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả các kết quả thu thập được.
  • C. Thảo luận sâu về ý nghĩa của kết quả và so sánh với các nghiên cứu trước.
  • D. Liệt kê đầy đủ danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng.

Câu 8: Khi thiết kế slide trình bày cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Điền đầy đủ mọi thông tin, chi tiết từ báo cáo viết vào slide.
  • B. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều nội dung hơn.
  • C. Slide chỉ chứa ý chính, từ khóa, hình ảnh/biểu đồ và là công cụ hỗ trợ người nói.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và nhiều hiệu ứng động để thu hút sự chú ý.

Câu 9: Trong phần Bàn luận (Discussion) của báo cáo nghiên cứu, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần trình bày lại các số liệu đã có ở phần Kết quả.
  • B. Liệt kê thêm các dữ liệu mới chưa được trình bày.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan mà không dựa trên kết quả.
  • D. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với lý thuyết và nghiên cứu trước đó.

Câu 10: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp. Để giữ sự chú ý của người nghe và giúp họ theo kịp, bạn nên áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Chia bài trình bày thành các phần nhỏ, sử dụng hình ảnh/ví dụ minh họa, và tương tác với người nghe bằng câu hỏi.
  • B. Nói thật nhanh để kịp thời gian, bỏ qua phần giới thiệu và kết luận.
  • C. Chỉ đọc nguyên văn báo cáo viết, không sử dụng bất kỳ phương tiện hỗ trợ nào.
  • D. Tập trung vào các chi tiết kỹ thuật phức tạp nhất để thể hiện trình độ.

Câu 11: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo một cách chính xác trong báo cáo nghiên cứu lại quan trọng?

  • A. Chỉ là một yêu cầu hình thức không quan trọng về nội dung.
  • B. Để làm cho báo cáo trông dài và uyên bác hơn.
  • C. Chủ yếu để người khác không thể sử dụng lại thông tin của bạn.
  • D. Thể hiện tính trung thực khoa học, tránh đạo văn và cung cấp cơ sở cho lập luận.

Câu 12: Khi một người nghe đặt câu hỏi khó hoặc đi sâu vào một khía cạnh bạn chưa chuẩn bị kỹ trong buổi trình bày, phản ứng phù hợp nhất là gì?

  • A. Cố gắng trả lời bằng mọi giá, ngay cả khi không chắc chắn.
  • B. Lờ đi câu hỏi hoặc chuyển sang người khác trả lời.
  • C. Thừa nhận rằng bạn chưa có câu trả lời đầy đủ ngay lúc đó và đề nghị trao đổi thêm sau.
  • D. Nói rằng câu hỏi không liên quan đến chủ đề trình bày.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phần Kết quả (Results) và phần Bàn luận (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Kết quả trình bày dữ liệu thô/đã xử lý; Bàn luận diễn giải ý nghĩa của dữ liệu đó.
  • B. Kết quả nêu giả thuyết; Bàn luận kiểm chứng giả thuyết.
  • C. Kết quả trình bày phương pháp; Bàn luận trình bày mục tiêu.
  • D. Kết quả nêu khuyến nghị; Bàn luận nêu hạn chế.

Câu 14: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, phân tích nội dung), điều gì thường được nhấn mạnh hơn so với nghiên cứu định lượng?

  • A. Các bảng số liệu thống kê phức tạp và biểu đồ.
  • B. Trích dẫn nguyên văn từ người tham gia và phân tích các chủ đề nổi bật.
  • C. Các công thức toán học và mô hình dự báo.
  • D. So sánh kết quả với các chỉ số kinh tế vĩ mô.

Câu 15: Giả sử bạn có một đoạn video ngắn (30 giây) minh họa cho một phần kết quả nghiên cứu của mình. Bạn nên sử dụng nó như thế nào trong bài trình bày?

  • A. Chiếu video ngay từ đầu bài trình bày để gây ấn tượng.
  • B. Chiếu video và để người nghe tự suy diễn, không cần giải thích thêm.
  • C. Chỉ chiếu video ở cuối bài trình bày như một phần phụ lục.
  • D. Lồng ghép vào phần nội dung liên quan, giới thiệu ngắn gọn trước khi chiếu và giải thích sau đó.

Câu 16: Một trong những sai lầm phổ biến khi trình bày báo cáo nghiên cứu là đọc nguyên văn từ slide hoặc báo cáo viết. Điều này gây ra tác động tiêu cực nào?

  • A. Giúp người trình bày kiểm soát thời gian tốt hơn.
  • B. Khiến bài trình bày đơn điệu, thiếu tương tác và người nghe dễ mất tập trung.
  • C. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp.
  • D. Giúp người trình bày ghi nhớ nội dung tốt hơn.

Câu 17: Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng hoặc câu hỏi từ người nghe, thái độ phù hợp của người trình bày là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận và thể hiện sự tôn trọng đối với ý kiến của người nghe.
  • B. Ngắt lời người nghe để giải thích hoặc phản bác ngay lập tức.
  • C. Chỉ lắng nghe những ý kiến tích cực và bỏ qua những lời phê bình.
  • D. Coi phản hồi là sự công kích cá nhân và tỏ thái độ phòng thủ.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Nội dung trình bày và cấu trúc bài nói.
  • B. Các phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật mẫu).
  • C. Luyện tập trình bày và kiểm soát thời gian.
  • D. Kế hoạch ứng phó với thiên tai, hỏa hoạn.

Câu 19: Khi trình bày báo cáo về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất người trình bày cần làm là gì?

  • A. Chỉ trình bày quan điểm ủng hộ một phía.
  • B. Tránh đề cập đến bất kỳ kết quả nào có thể gây tranh cãi.
  • C. Trình bày kết quả một cách khách quan, dựa trên dữ liệu và bằng chứng thu thập được.
  • D. Tấn công cá nhân những người có quan điểm khác biệt.

Câu 20: Giả sử bạn có 15 phút để trình bày toàn bộ báo cáo nghiên cứu. Bạn nên phân bổ thời gian cho các phần như thế nào?

  • A. Dành phần lớn thời gian cho Kết quả và Bàn luận, Giới thiệu và Phương pháp ngắn gọn, chừa thời gian cho Q&A.
  • B. Dành 10 phút để giới thiệu và 5 phút cho tất cả các phần còn lại.
  • C. Đọc toàn bộ báo cáo viết với tốc độ nhanh nhất có thể.
  • D. Chỉ tập trung vào phần Phương pháp nghiên cứu.

Câu 21: Đâu là vai trò của phần Kết luận (Conclusion) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình bày dữ liệu mới chưa được phân tích.
  • B. Thảo luận chi tiết về phương pháp nghiên cứu.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả những người đã hỗ trợ nghiên cứu.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu.

Câu 22: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu, điều gì giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin nhất?

  • A. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để bảng chứa được nhiều số.
  • B. Bảng có tiêu đề, chú thích rõ ràng, và chỉ chứa dữ liệu cần thiết, dễ đọc.
  • C. Trình bày tất cả dữ liệu thô đã thu thập.
  • D. Không cần chú thích gì, để người nghe tự suy luận.

Câu 23: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò như thế nào trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giúp người trình bày kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và làm bài nói sinh động hơn.
  • B. Là yếu tố không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • C. Chỉ cần đứng yên một chỗ và nhìn vào slide.
  • D. Nên sử dụng cử chỉ thật khoa trương để gây ấn tượng mạnh.

Câu 24: Khi nhận được một câu hỏi mà bạn hoàn toàn không biết câu trả lời, bạn nên làm gì?

  • A. Trả lời đại một cách ngẫu nhiên.
  • B. Giả vờ không nghe thấy câu hỏi.
  • C. Thừa nhận rằng bạn chưa có thông tin về vấn đề đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm.
  • D. Thay đổi chủ đề cuộc nói chuyện.

Câu 25: Đâu là lý do chính khiến phần Đặt vấn đề/Giới thiệu cần thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Để thu hút sự chú ý, tạo hứng thú và cho người nghe thấy tầm quan trọng của chủ đề.
  • B. Để người trình bày có thời gian chuẩn bị cho các phần sau.
  • C. Để người nghe biết được thời lượng của bài trình bày.
  • D. Chỉ là một phần thủ tục không ảnh hưởng nhiều đến hiệu quả tổng thể.

Câu 26: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có nhiều số liệu phức tạp, phương án nào sau đây hiệu quả nhất để truyền tải thông tin?

  • A. Đọc to và rõ ràng tất cả các con số trong bảng dữ liệu.
  • B. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ, đồ thị và chỉ nêu bật những con số/xu hướng quan trọng.
  • C. Phát cho mỗi người nghe một bản in đầy đủ các bảng số liệu chi tiết.
  • D. Bỏ qua phần số liệu và chỉ nói về kết luận chung chung.

Câu 27: Mục đích của việc đưa ra Khuyến nghị (Recommendations) (nếu có) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu.
  • B. Chỉ trích những nghiên cứu trước đó.
  • C. Đề xuất các giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả.
  • D. Liệt kê các khó khăn đã gặp phải trong quá trình nghiên cứu.

Câu 28: Khi sử dụng hình ảnh trong bài trình bày, điều gì cần được lưu ý để hình ảnh phát huy hiệu quả tốt nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh không liên quan càng tốt để slide trông đầy đặn.
  • B. Chọn hình ảnh có độ phân giải thấp để tiết kiệm dung lượng.
  • C. Chỉ chèn hình ảnh vào slide mà không cần giải thích.
  • D. Hình ảnh phải liên quan, rõ nét, và được giải thích ý nghĩa bởi người trình bày.

Câu 29: Để chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp hiệu quả, người trình bày nên làm gì trước buổi nói chuyện?

  • A. Dự đoán các câu hỏi có thể phát sinh và chuẩn bị trước câu trả lời hoặc hướng giải thích.
  • B. Không cần chuẩn bị gì, chờ đến lúc đó mới ứng biến.
  • C. Chuẩn bị sẵn một danh sách câu hỏi để tự hỏi và trả lời.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ toàn bộ nội dung báo cáo.

Câu 30: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu được đánh giá là thành công khi:

  • A. Người trình bày nói nhanh hết mức có thể để tiết kiệm thời gian.
  • B. Người nghe hiểu rõ nội dung, ý nghĩa của nghiên cứu và có thể đặt câu hỏi liên quan.
  • C. Người trình bày sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp và khoa trương.
  • D. Toàn bộ báo cáo viết được đọc lại nguyên văn trước khán giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong cấu trúc một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào trình bày tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả nổi bật và kết luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm đối tượng không chuyên sâu về lĩnh vực đó, yếu tố nào sau đây cần được người trình bày đặc biệt chú ý để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Phần nào trong báo cáo sẽ giải thích lý do chọn nhóm đối tượng này, thời gian và địa điểm tiến hành khảo sát, cũng như cách thu thập dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu định lượng trong báo cáo, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo biểu đồ dễ hiểu và chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc học online đến kết quả học tập môn Ngữ văn của học sinh lớp 10'. Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy có một số hạn chế nhất định (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, chỉ khảo sát ở một trường). Bạn nên xử lý thông tin về hạn chế này như thế nào trong bài trình bày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần Hỏi & Đáp (Q&A) đóng vai trò quan trọng trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đâu là mục đích chính của phần Giới thiệu (Introduction) trong một báo cáo nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi thiết kế slide trình bày cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong phần Bàn luận (Discussion) của báo cáo nghiên cứu, người viết nên tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp. Để giữ sự chú ý của người nghe và giúp họ theo kịp, bạn nên áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo một cách chính xác trong báo cáo nghiên cứu lại quan trọng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi một người nghe đặt câu hỏi khó hoặc đi sâu vào một khía cạnh bạn chưa chuẩn bị kỹ trong buổi trình bày, phản ứng phù hợp nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phần Kết quả (Results) và phần Bàn luận (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, phân tích nội dung), điều gì thường được nhấn mạnh hơn so với nghiên cứu định lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử bạn có một đoạn video ngắn (30 giây) minh họa cho một phần kết quả nghiên cứu của mình. Bạn nên sử dụng nó như thế nào trong bài trình bày?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những sai lầm phổ biến khi trình bày báo cáo nghiên cứu là đọc nguyên văn từ slide hoặc báo cáo viết. Điều này gây ra tác động tiêu cực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng hoặc câu hỏi từ người nghe, thái độ phù hợp của người trình bày là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi trình bày báo cáo về một vấn đề gây tranh cãi, điều quan trọng nhất người trình bày cần làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn có 15 phút để trình bày toàn bộ báo cáo nghiên cứu. Bạn nên phân bổ thời gian cho các phần như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là vai trò của phần Kết luận (Conclusion) trong báo cáo nghiên cứu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng bảng biểu, điều gì giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò như thế nào trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi nhận được một câu hỏi mà bạn hoàn toàn không biết câu trả lời, bạn nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là lý do chính khiến phần Đặt vấn đề/Giới thiệu cần thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có nhiều số liệu phức tạp, phương án nào sau đây hiệu quả nhất để truyền tải thông tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mục đích của việc đưa ra Khuyến nghị (Recommendations) (nếu có) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi sử dụng hình ảnh trong bài trình bày, điều gì cần được lưu ý để hình ảnh phát huy hiệu quả tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để chuẩn bị cho phần Hỏi & Đáp hiệu quả, người trình bày nên làm gì trước buổi nói chuyện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu được đánh giá là thành công khi:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, mục tiêu chính của người trình bày là gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của bản thân về mọi khía cạnh của vấn đề nghiên cứu.
  • B. Ấn tượng hóa kết quả để thu hút sự chú ý của người nghe bằng mọi giá.
  • C. Truyền đạt rõ ràng, chính xác và hiệu quả các phát hiện, kết quả, phân tích và kết luận của quá trình nghiên cứu đến người nghe.
  • D. Hoàn thành bài nói trong thời gian ngắn nhất có thể.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn ngôn ngữ và phong cách trình bày cho một báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Đối tượng người nghe và mục đích của buổi trình bày.
  • B. Sở thích cá nhân của người trình bày.
  • C. Thời gian cho phép của buổi trình bày.
  • D. Số lượng dữ liệu phức tạp cần trình bày.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường được dành để tóm tắt lại các phát hiện quan trọng nhất và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có)?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần kết quả.
  • D. Phần kết luận và kiến nghị.

Câu 4: Giả sử bạn trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh cấp 3. Khi nói về phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát), bạn cần nhấn mạnh điều gì để tăng độ tin cậy cho báo cáo?

  • A. Số lượng câu hỏi trong bảng khảo sát.
  • B. Quy trình chọn mẫu, kích thước mẫu và cách thức tiến hành khảo sát đảm bảo tính khách quan và đại diện.
  • C. Chi phí bỏ ra để thực hiện khảo sát.
  • D. Tên của phần mềm được sử dụng để thiết kế bảng khảo sát.

Câu 5: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để minh họa kết quả nghiên cứu, điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?

  • A. Biểu đồ có màu sắc sặc sỡ và nhiều hiệu ứng động.
  • B. Số lượng biểu đồ càng nhiều càng tốt để thể hiện sự chi tiết.
  • C. Biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu, có chú thích đầy đủ và hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm đang trình bày.
  • D. Sử dụng cùng một loại biểu đồ cho tất cả các dữ liệu.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu là quản lý thời gian. Để tránh vượt quá thời lượng cho phép, người trình bày nên làm gì trước buổi nói?

  • A. Chuẩn bị thật nhiều nội dung để có thể linh hoạt cắt bớt nếu cần.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các slide trình chiếu để kiểm soát tốc độ.
  • C. Ước lượng thời gian cho mỗi phần dựa trên kinh nghiệm.
  • D. Tập luyện trình bày nhiều lần với đồng hồ bấm giờ để điều chỉnh nội dung và tốc độ nói.

Câu 7: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, nếu người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết rõ câu trả lời, cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Thừa nhận rằng bạn không có thông tin chính xác ngay lúc đó và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc thảo luận sau.
  • B. Cố gắng đưa ra một câu trả lời chung chung hoặc đoán mò để không bị mất mặt.
  • C. Chuyển câu hỏi đó cho người khác trong nhóm (nếu có).
  • D. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang câu hỏi khác.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về "ngôn ngữ cơ thể" có thể giúp tăng hiệu quả của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung từ slide.
  • B. Giữ nguyên một tư thế trong suốt buổi nói.
  • C. Sử dụng ánh mắt giao tiếp với người nghe, cử chỉ tay phù hợp và di chuyển hợp lý trên sân khấu (nếu có).
  • D. Tránh nhìn trực diện vào người nghe.

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng (dựa trên số liệu), phần nào của báo cáo cần được chú trọng giải thích để người nghe hiểu rõ ý nghĩa của các con số?

  • A. Chỉ cần hiển thị bảng số liệu và biểu đồ là đủ.
  • B. Tập trung vào phương pháp thu thập số liệu.
  • C. Chỉ cần đọc to các con số.
  • D. Giải thích ý nghĩa thống kê và ý nghĩa thực tiễn của các kết quả, mối liên hệ giữa các biến số.

Câu 10: Giả sử bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Khi trình bày kết quả, bạn phát hiện ra rằng sách điện tử có một số lợi ích bất ngờ mà bạn chưa lường trước. Bạn nên xử lý thông tin này như thế nào trong bài báo cáo?

  • A. Trình bày trung thực các phát hiện, kể cả những điều không phù hợp với giả thuyết ban đầu, và phân tích lý do (nếu có thể).
  • B. Bỏ qua những phát hiện không mong đợi để bài báo cáo trở nên mạch lạc hơn.
  • C. Chỉ đề cập rất nhanh những phát hiện bất ngờ mà không giải thích.
  • D. Thay đổi giả thuyết ban đầu để phù hợp với tất cả các kết quả.

Câu 11: Đâu là lý do chính khiến việc chuẩn bị dàn ý chi tiết trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu là cần thiết?

  • A. Giúp người trình bày đọc thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • B. Đảm bảo tính logic, mạch lạc và đầy đủ của nội dung, giúp người nói không bị lan man hoặc bỏ sót ý quan trọng.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng slide trình chiếu.
  • D. Chỉ cần thiết cho người mới bắt đầu trình bày.

Câu 12: Khi người nghe đặt câu hỏi mang tính phản biện hoặc chỉ ra một thiếu sót trong nghiên cứu của bạn, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

  • A. Bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt, không chấp nhận bất kỳ sự phê bình nào.
  • B. Cảm thấy khó chịu và tìm cách tránh né câu hỏi.
  • C. Chỉ lắng nghe chiếu lệ mà không suy nghĩ về ý kiến đó.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, ghi nhận ý kiến một cách cầu thị, và trả lời dựa trên dữ liệu hoặc thừa nhận những giới hạn của nghiên cứu (nếu có).

Câu 13: Việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trình bày (slide, video ngắn, vật mẫu...) trong báo cáo kết quả nghiên cứu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho buổi trình bày trở nên sinh động và giải trí hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn lời nói của người trình bày.
  • C. Minh họa, làm rõ các thông tin phức tạp, thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ dàng theo dõi, ghi nhớ nội dung chính.
  • D. Chứng minh rằng người trình bày có kỹ năng sử dụng công nghệ.

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, phân tích nội dung), bạn cần chú trọng làm nổi bật điều gì?

  • A. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • B. Các chủ đề, mô hình, ý nghĩa sâu sắc được rút ra từ dữ liệu văn bản/âm thanh/hình ảnh.
  • C. Các công cụ phần mềm được sử dụng để phân tích dữ liệu.
  • D. Thời gian bạn dành để thu thập dữ liệu.

Câu 15: Đâu là một kỹ năng giao tiếp quan trọng mà người trình bày báo cáo nghiên cứu cần rèn luyện?

  • A. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều thông tin nhất có thể.
  • B. Chỉ nhìn vào ghi chú của mình trong suốt buổi nói.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • D. Nói rõ ràng, rành mạch, có ngữ điệu, tốc độ phù hợp và duy trì sự tương tác với người nghe.

Câu 16: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để giúp người nghe dễ tiếp thu, bạn nên làm gì khi trình bày?

  • A. Lựa chọn chỉ trình bày những số liệu quan trọng nhất, làm nổi bật xu hướng hoặc điểm mấu chốt, và sử dụng biểu đồ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Đọc hết tất cả các số liệu có trong báo cáo viết.
  • C. Yêu cầu người nghe tự đọc bảng số liệu trên slide.
  • D. Chỉ nói chung chung về kết quả mà không đưa ra số liệu cụ thể.

Câu 17: Khi trình bày một nghiên cứu so sánh giữa hai nhóm đối tượng, cấu trúc trình bày nào sau đây thường hiệu quả?

  • A. Trình bày toàn bộ về nhóm A, sau đó trình bày toàn bộ về nhóm B.
  • B. Chỉ trình bày về nhóm có kết quả tốt hơn.
  • C. Trình bày so sánh từng khía cạnh (ví dụ: đặc điểm, kết quả) của cả hai nhóm cùng lúc.
  • D. Trình bày ngẫu nhiên các kết quả của hai nhóm mà không theo cấu trúc nào.

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người trình bày đã chuẩn bị tốt cho phần hỏi đáp?

  • A. Người trình bày tỏ ra ngạc nhiên trước mọi câu hỏi.
  • B. Người trình bày dự đoán được một số câu hỏi tiềm năng và đã chuẩn bị sẵn sàng dữ liệu hoặc lập luận để trả lời.
  • C. Người trình bày không cho phép người nghe đặt câu hỏi.
  • D. Người trình bày chỉ trả lời những câu hỏi dễ.

Câu 19: Giả sử báo cáo của bạn có một phần "Giới hạn của nghiên cứu". Khi trình bày, bạn nên đề cập đến phần này như thế nào?

  • A. Trình bày một cách trung thực và khách quan, giải thích những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến kết quả (ví dụ: kích thước mẫu nhỏ, thời gian nghiên cứu ngắn) và ý nghĩa của chúng.
  • B. Bỏ qua phần này để báo cáo trông hoàn hảo hơn.
  • C. Nói giảm nói tránh, làm cho giới hạn nghe có vẻ không đáng kể.
  • D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài gây ra giới hạn.

Câu 20: Khi trình bày các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt với đối tượng người nghe không phải là chuyên gia, bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Giả định rằng người nghe đều hiểu tất cả các thuật ngữ.
  • C. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên ngành khi lần đầu đề cập đến hoặc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu thay thế.
  • D. Viết thuật ngữ lên slide mà không giải thích.

Câu 21: Đâu là vai trò của phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) trong một báo cáo nghiên cứu và khi trình bày?

  • A. Liệt kê càng nhiều tài liệu đã đọc càng tốt.
  • B. Đặt nghiên cứu của bạn vào bối cảnh của các công trình trước đó, chỉ ra khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu của bạn nhằm lấp đầy, và chứng minh tính mới/ý nghĩa của đề tài.
  • C. Thể hiện khả năng tìm kiếm thông tin của người nghiên cứu.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt nội dung của các bài báo khác.

Câu 22: Khi kết thúc bài trình bày, một câu nói hiệu quả để chuyển sang phần hỏi đáp là gì?

  • A. Vậy là xong.
  • B. Tôi đã hết thời gian rồi.
  • C. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
  • D. Trên đây là toàn bộ kết quả nghiên cứu của chúng tôi. Xin mời quý vị đặt câu hỏi và cùng thảo luận.

Câu 23: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu không bị nhàm chán, người trình bày có thể áp dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đọc nguyên văn từ báo cáo viết.
  • B. Chỉ đứng yên một chỗ và nói.
  • C. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói, sử dụng các câu chuyện hoặc ví dụ minh họa (nếu phù hợp), và tương tác với người nghe.
  • D. Sử dụng phông chữ và màu sắc khó đọc trên slide.

Câu 24: Khi người nghe đưa ra một ý kiến hoặc nhận xét mang tính xây dựng, nhiệm vụ của người trình bày là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn vì ý kiến đóng góp, và suy ngẫm về nó.
  • B. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó.
  • C. Xem đó là sự chỉ trích cá nhân và tỏ thái độ khó chịu.
  • D. Ghi chép lại nhưng không có ý định xem xét.

Câu 25: Đâu là mục đích của việc đưa ra "kiến nghị" (recommendations) trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Để kéo dài thời gian của buổi trình bày.
  • B. Để thể hiện rằng người nghiên cứu biết nhiều hơn người khác.
  • C. Để bắt buộc người nghe phải làm theo các đề xuất đó.
  • D. Đề xuất các giải pháp, hành động hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên các kết luận đã rút ra từ nghiên cứu.

Câu 26: Khi sử dụng hình ảnh hoặc video trong bài trình bày, bạn cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Hình ảnh/video phải có dung lượng lớn nhất có thể.
  • B. Hình ảnh/video có chất lượng tốt, phù hợp với nội dung, và có chú thích rõ ràng (nếu cần).
  • C. Sử dụng hình ảnh/video chỉ để lấp đầy khoảng trống trên slide.
  • D. Không cần giải thích gì về hình ảnh/video được sử dụng.

Câu 27: Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu buổi trình bày, phần mở đầu nên bao gồm những gì?

  • A. Một lời xin lỗi vì có thể bài nói sẽ nhàm chán.
  • B. Đi thẳng vào phần kết quả chi tiết nhất.
  • C. Giới thiệu đề tài, nêu rõ mục tiêu và phạm vi nghiên cứu, và có thể đưa ra một câu hỏi gợi mở hoặc một số liệu ấn tượng liên quan.
  • D. Chỉ đơn thuần đọc tên báo cáo.

Câu 28: Khi trình bày báo cáo trước một hội đồng đánh giá, điều gì là đặc biệt quan trọng cần thể hiện?

  • A. Sự tự tin thái quá đến mức không chấp nhận góp ý.
  • B. Khả năng nói nhanh và nhiều thông tin.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để gây ấn tượng.
  • D. Sự hiểu biết sâu sắc về đề tài, khả năng bảo vệ lập luận dựa trên dữ liệu, và thái độ chuyên nghiệp, tôn trọng khi trao đổi.

Câu 29: Giả sử bạn nghiên cứu về một vấn đề gây tranh cãi. Khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để giữ tính khách quan?

  • A. Trình bày các phát hiện dựa trên dữ liệu và phương pháp nghiên cứu đã thực hiện, tránh đưa ra quan điểm cá nhân một cách chủ quan hoặc thiên vị.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ quan điểm của bạn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cảm xúc để thuyết phục người nghe theo ý mình.
  • D. Bỏ qua những kết quả không phù hợp với quan điểm chung.

Câu 30: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi người trình bày sử dụng slide?

  • A. Sử dụng slide chỉ để hiển thị biểu đồ và hình ảnh.
  • B. Nhồi nhét quá nhiều chữ vào một slide, khiến người nghe khó đọc và theo dõi.
  • C. Sử dụng slide với phông chữ và màu sắc dễ đọc.
  • D. Chỉ sử dụng slide như công cụ hỗ trợ chứ không phải là toàn bộ bài nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, mục tiêu chính của người trình bày là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn ngôn ngữ và phong cách trình bày cho một báo cáo kết quả nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường được dành để tóm tắt lại các phát hiện quan trọng nhất và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn trình bày kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh cấp 3. Khi nói về phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát), bạn cần nhấn mạnh điều gì để tăng độ tin cậy cho báo cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để minh họa kết quả nghiên cứu, điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất khi trình bày báo cáo nghiên cứu là quản lý thời gian. Để tránh vượt quá thời lượng cho phép, người trình bày nên làm gì trước buổi nói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, nếu người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết rõ câu trả lời, cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'ngôn ngữ cơ thể' có thể giúp tăng hiệu quả của bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng (dựa trên số liệu), phần nào của báo cáo cần được chú trọng giải thích để người nghe hiểu rõ ý nghĩa của các con số?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Khi trình bày kết quả, bạn phát hiện ra rằng sách điện tử có một số lợi ích bất ngờ mà bạn chưa lường trước. Bạn nên xử lý thông tin này như thế nào trong bài báo cáo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là lý do chính khiến việc chuẩn bị dàn ý chi tiết trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu là cần thiết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi người nghe đặt câu hỏi mang tính phản biện hoặc chỉ ra một thiếu sót trong nghiên cứu của bạn, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trình bày (slide, video ngắn, vật mẫu...) trong báo cáo kết quả nghiên cứu nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu, phân tích nội dung), bạn cần chú trọng làm nổi bật điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là một kỹ năng giao tiếp quan trọng mà người trình bày báo cáo nghiên cứu cần rèn luyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có nhiều số liệu thống kê phức tạp. Để giúp người nghe dễ tiếp thu, bạn nên làm gì khi trình bày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi trình bày một nghiên cứu so sánh giữa hai nhóm đối tượng, cấu trúc trình bày nào sau đây thường hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người trình bày đã chuẩn bị tốt cho phần hỏi đáp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử báo cáo của bạn có một phần 'Giới hạn của nghiên cứu'. Khi trình bày, bạn nên đề cập đến phần này như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi trình bày các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt với đối tượng người nghe không phải là chuyên gia, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là vai trò của phần 'Tổng quan tài liệu' (Literature Review) trong một báo cáo nghiên cứu và khi trình bày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi kết thúc bài trình bày, một câu nói hiệu quả để chuyển sang phần hỏi đáp là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu không bị nhàm chán, người trình bày có thể áp dụng kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi người nghe đưa ra một ý kiến hoặc nhận xét mang tính xây dựng, nhiệm vụ của người trình bày là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là mục đích của việc đưa ra 'kiến nghị' (recommendations) trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sử dụng hình ảnh hoặc video trong bài trình bày, bạn cần đảm bảo yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu buổi trình bày, phần mở đầu nên bao gồm những gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi trình bày báo cáo trước một hội đồng đánh giá, điều gì là đặc biệt quan trọng cần thể hiện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn nghiên cứu về một vấn đề gây tranh cãi. Khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để giữ tính khách quan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi người trình bày sử dụng slide?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để ghi lại chi tiết mọi bước của quá trình nghiên cứu.
  • B. Để chia sẻ, giải thích và thuyết phục người nghe về ý nghĩa và giá trị của kết quả nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh rằng người trình bày là người duy nhất hiểu rõ vấn đề.
  • D. Để kiểm tra kiến thức của người nghe về chủ đề nghiên cứu.

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định nội dung và cách thức trình bày?

  • A. Số lượng dữ liệu thu thập được.
  • B. Thời gian chuẩn bị cho bài trình bày.
  • C. Đối tượng người nghe (khán giả).
  • D. Độ dài của báo cáo viết gốc.

Câu 3: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả thường có cấu trúc mạch lạc. Thứ tự các phần trình bày nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Kết quả → Phương pháp → Giới thiệu → Thảo luận → Kết luận.
  • B. Giới thiệu → Kết luận → Phương pháp → Kết quả → Thảo luận.
  • C. Thảo luận → Kết quả → Giới thiệu → Phương pháp → Kết luận.
  • D. Giới thiệu → Phương pháp → Kết quả → Thảo luận → Kết luận/Khuyến nghị.

Câu 4: Trong phần giới thiệu của bài trình bày, người nói nên tập trung vào điều gì?

  • A. Nêu rõ vấn đề nghiên cứu, lý do thực hiện nghiên cứu và mục tiêu của bài trình bày.
  • B. Trình bày toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập được.
  • C. Thảo luận sâu về những hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đưa ra tất cả các khuyến nghị ngay từ đầu.

Câu 5: Tại sao việc trình bày phương pháp nghiên cứu lại quan trọng trong báo cáo kết quả?

  • A. Để người nghe biết nghiên cứu kéo dài bao lâu.
  • B. Để chứng tỏ người nghiên cứu đã làm việc vất vả.
  • C. Để người nghe hiểu được cách thức thu thập và phân tích dữ liệu, từ đó đánh giá độ tin cậy của kết quả.
  • D. Để giới thiệu các công cụ phần mềm phức tạp đã sử dụng.

Câu 6: Khi trình bày phần kết quả nghiên cứu, người nói nên làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Đọc to từng con số trong bảng dữ liệu.
  • B. Chỉ tập trung vào những kết quả không như mong đợi.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp nhất có thể.
  • D. Trình bày các kết quả chính một cách rõ ràng, trực quan (biểu đồ, hình ảnh) và giải thích ý nghĩa của chúng.

Câu 7: Phần Thảo luận (Discussion) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó và chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu hiện tại.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình làm nghiên cứu từ đầu đến cuối.
  • C. Đưa ra một danh sách dài các câu hỏi chưa được trả lời.
  • D. Chỉ đơn thuần lặp lại các kết quả đã trình bày.

Câu 8: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người nói có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan nào?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản thuần túy trên các slide.
  • B. Chỉ sử dụng các công thức toán học phức tạp.
  • C. Sử dụng các hình ảnh không liên quan để gây cười.
  • D. Biểu đồ, đồ thị, hình ảnh, video ngắn, mô hình.

Câu 9: Khi thiết kế slide cho bài trình bày, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều thông tin lên một slide càng tốt.
  • B. Slide phải rõ ràng, dễ đọc và hỗ trợ cho lời nói của người trình bày, không phải thay thế lời nói đó.
  • C. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng động liên tục.
  • D. Chỉ sử dụng các từ viết tắt và ký hiệu chuyên ngành.

Câu 10: Kỹ năng nói nào sau đây giúp người trình bày kết nối tốt hơn với người nghe?

  • A. Đọc nhanh để kịp thời gian.
  • B. Nhìn chằm chằm vào một điểm cố định.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt với nhiều người trong khán phòng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể rụt rè, khép kín.

Câu 11: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài trình bày, phản ứng phù hợp của người nói là gì?

  • A. Ngắt lời người hỏi nếu câu hỏi quá dài.
  • B. Trả lời ngay lập tức mà không cần suy nghĩ.
  • C. Bỏ qua những câu hỏi khó hoặc không mong muốn.
  • D. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, làm rõ nếu cần và trả lời một cách lịch sự, trung thực (thừa nhận nếu không biết).

Câu 12: Bạn đang trình bày về một nghiên cứu xã hội học phức tạp cho các bạn cùng lớp. Họ không có nền tảng chuyên sâu về phương pháp nghiên cứu. Bạn nên điều chỉnh phần "Phương pháp nghiên cứu" như thế nào?

  • A. Giải thích các khái niệm và quy trình một cách đơn giản, tập trung vào lý do lựa chọn phương pháp hơn là chi tiết kỹ thuật.
  • B. Trình bày đầy đủ mọi chi tiết kỹ thuật và công thức thống kê.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự am hiểu.

Câu 13: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là phải tóm tắt thông tin một cách hiệu quả. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn làm được điều đó?

  • A. Đọc lại toàn bộ báo cáo viết.
  • B. Chỉ tập trung vào một chi tiết nhỏ của nghiên cứu.
  • C. Xác định và làm nổi bật những điểm mấu chốt, kết quả quan trọng nhất và ý nghĩa của chúng.
  • D. Tạo ra nhiều slide với ít thông tin trên mỗi slide.

Câu 14: Giả sử bạn đã hoàn thành bài trình bày. Bước tiếp theo quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng trình bày của mình là gì?

  • A. Quên bài trình bày đó đi và không nghĩ về nó nữa.
  • B. Tìm kiếm và tiếp nhận phản hồi từ người nghe hoặc người hướng dẫn để rút kinh nghiệm.
  • C. Chỉ xem lại các slide để kiểm tra lỗi chính tả.
  • D. Tự đánh giá dựa trên cảm giác chủ quan của bản thân.

Câu 15: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong bài trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên lưu ý điều gì?

  • A. Chỉ dán ảnh chụp màn hình trực tiếp từ phần mềm phân tích dữ liệu.
  • B. Không cần giải thích biểu đồ, để người nghe tự tìm hiểu.
  • C. Sử dụng màu sắc và định dạng phức tạp để trông "khoa học" hơn.
  • D. Đảm bảo biểu đồ rõ ràng, có tiêu đề, chú thích đầy đủ và bạn phải giải thích ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh nghiên cứu.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc thể hiện tính độc lập trong tư duy khi trình bày phần Thảo luận (Discussion)?

  • A. Chỉ trích dẫn ý kiến của một chuyên gia duy nhất.
  • B. Lặp lại nguyên văn những gì sách giáo khoa đã viết.
  • C. Phân tích kết quả dưới nhiều góc độ khác nhau, đưa ra suy luận hợp lý và có cơ sở, thậm chí đặt câu hỏi về các giả định ban đầu.
  • D. Tránh đưa ra bất kỳ nhận định cá nhân nào.

Câu 17: Để trình bày kết quả nghiên cứu một cách thuyết phục, người nói cần phải làm gì?

  • A. Hiểu rõ kết quả của mình, tự tin vào dữ liệu và giải thích logic mối liên hệ giữa các kết quả.
  • B. Nói thật to và nhanh.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp để gây ấn tượng.
  • D. Tránh nhìn vào mắt người nghe.

Câu 18: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc duy trì thời gian được phân bổ là rất quan trọng. Nếu nhận thấy mình đang vượt quá thời gian, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng nói nhanh hơn để nhồi nhét tất cả nội dung còn lại.
  • B. Tập trung vào những điểm chính còn lại, lướt qua các chi tiết ít quan trọng hơn và đi đến kết luận.
  • C. Dừng lại và xin thêm thời gian.
  • D. Bỏ qua phần kết luận và khuyến nghị.

Câu 19: Một sinh viên trình bày kết quả khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh. Khi trình bày dữ liệu, thay vì chỉ đưa ra số liệu phần trăm, bạn ấy kể một câu chuyện ngắn về một trường hợp cụ thể trong khảo sát. Đây là cách làm nào để tăng hiệu quả trình bày?

  • A. Làm mất tính khách quan của dữ liệu.
  • B. Gây xao nhãng cho người nghe.
  • C. Cá nhân hóa dữ liệu, giúp người nghe dễ hình dung và cảm nhận hơn về kết quả nghiên cứu.
  • D. Kéo dài thời gian trình bày một cách không cần thiết.

Câu 20: Trong phần Kết luận (Conclusion), người trình bày nên tránh điều gì?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính.
  • B. Nhắc lại mục tiêu nghiên cứu.
  • C. Đưa ra ý nghĩa tổng thể của nghiên cứu.
  • D. Đưa ra thông tin hoặc kết quả mới chưa từng được đề cập trong các phần trước.

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh THPT. Khi trình bày kết quả, bạn đưa ra một biểu đồ cho thấy thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày tăng lên theo từng khối lớp. Đây là loại dữ liệu nào bạn đang trình bày?

  • A. Kết quả định lượng (Quantitative results).
  • B. Kết quả định tính (Qualitative results).
  • C. Khuyến nghị nghiên cứu.
  • D. Hạn chế của phương pháp.

Câu 22: Nếu nghiên cứu của bạn sử dụng cả phỏng vấn sâu (định tính) và khảo sát số đông (định lượng), khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để kết hợp hai loại dữ liệu này một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ trình bày kết quả định lượng vì dễ đo lường hơn.
  • B. Chỉ trình bày các trích dẫn từ phỏng vấn vì chúng thú vị hơn.
  • C. Sử dụng dữ liệu định lượng để chỉ ra xu hướng tổng thể và dùng trích dẫn/ví dụ từ phỏng vấn để minh họa, làm sâu sắc thêm các xu hướng đó.
  • D. Trình bày riêng biệt từng loại dữ liệu mà không liên kết chúng lại.

Câu 23: Một người trình bày sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích khi nói trước một nhóm người không chuyên. Lỗi này liên quan đến khía cạnh nào của bài trình bày?

  • A. Cấu trúc bài trình bày.
  • B. Khả năng thích ứng với đối tượng người nghe.
  • C. Chất lượng của dữ liệu nghiên cứu.
  • D. Thời gian trình bày.

Câu 24: Tại sao việc luyện tập trình bày lại quan trọng trước khi báo cáo chính thức?

  • A. Chỉ để học thuộc lòng bài nói.
  • B. Để tìm ra lỗi chính tả trên slide.
  • C. Để làm quen với thiết bị trình chiếu.
  • D. Để kiểm soát thời gian, làm cho bài nói trôi chảy, tự nhiên hơn và tự tin hơn khi đối diện với khán giả.

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên làm gì để khuyến khích người nghe đặt câu hỏi?

  • A. Mời gọi một cách rõ ràng và thân thiện, ví dụ: "Bây giờ là thời gian dành cho các câu hỏi và thảo luận. Tôi sẵn sàng lắng nghe ý kiến của mọi người."
  • B. Chỉ im lặng và chờ đợi.
  • C. Nói rằng "Tôi nghĩ mọi thứ đã rất rõ ràng rồi, không cần hỏi gì thêm."
  • D. Bắt đầu đặt câu hỏi cho người nghe trước.

Câu 26: Bạn nghiên cứu về sự khác biệt trong cách học của học sinh nam và nữ. Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy có một số kết quả không như bạn dự đoán ban đầu. Trong phần Thảo luận, bạn nên xử lý những kết quả "bất ngờ" này như thế nào?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn những kết quả không như ý.
  • B. Thay đổi dữ liệu để kết quả khớp với dự đoán.
  • C. Trình bày trung thực các kết quả đó và cố gắng giải thích lý do tiềm ẩn (dựa trên lý thuyết, bối cảnh nghiên cứu, hoặc hạn chế phương pháp).
  • D. Chỉ tập trung vào những kết quả "đẹp" phù hợp với mong muốn.

Câu 27: Vai trò của người nghe trong buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Tìm lỗi của người trình bày.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc mình có thể đặt câu hỏi gì.
  • D. Chú ý lắng nghe, cố gắng hiểu nội dung, suy ngẫm về kết quả và đưa ra câu hỏi/góp ý mang tính xây dựng.

Câu 28: Để đảm bảo tính minh bạch và tránh đạo văn khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, điều gì là cần thiết?

  • A. Chỉ cần liệt kê tài liệu tham khảo ở cuối báo cáo viết.
  • B. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng đối với mọi thông tin, ý tưởng hoặc dữ liệu không phải do mình tạo ra.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khác để diễn đạt ý tưởng của người khác mà không cần ghi nguồn.
  • D. Chỉ trích dẫn khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ.

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, người nói có thể làm gì để bài trình bày có thêm giá trị?

  • A. Nhắc lại một lần nữa thông điệp hoặc ý nghĩa cốt lõi nhất của nghiên cứu.
  • B. Bắt đầu quảng cáo về một sản phẩm liên quan.
  • C. Xin lỗi về những sai sót đã mắc phải.
  • D. Chỉ đơn giản là kết thúc và rời đi.

Câu 30: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày kết quả nghiên cứu của nhóm về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử" cho một hội sách cộng đồng. Đối tượng chủ yếu là phụ huynh và học sinh phổ thông. Yếu tố nào sau đây bạn nên ưu tiên nhấn mạnh trong bài trình bày của mình?

  • A. Phân tích thống kê chi tiết về độ lệch chuẩn của dữ liệu.
  • B. Lịch sử phát triển của công nghệ sách điện tử.
  • C. Những lợi ích thực tế, dễ hiểu mà việc đọc sách giấy mang lại cho khả năng tập trung, ghi nhớ hoặc sức khỏe mắt, có kèm theo ví dụ minh họa.
  • D. Thảo luận chuyên sâu về các mô hình lý thuyết về hành vi đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định nội dung và cách thức trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả thường có cấu trúc mạch lạc. Thứ tự các phần trình bày nào sau đây là hợp lý nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong phần giới thiệu của bài trình bày, người nói nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao việc trình bày phương pháp nghiên cứu lại quan trọng trong báo cáo kết quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi trình bày phần kết quả nghiên cứu, người nói nên làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phần Thảo luận (Discussion) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, người nói có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi thiết kế slide cho bài trình bày, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Kỹ năng nói nào sau đây giúp người trình bày kết nối tốt hơn với người nghe?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi người nghe đặt câu hỏi sau bài trình bày, phản ứng phù hợp của người nói là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bạn đang trình bày về một nghiên cứu xã hội học phức tạp cho các bạn cùng lớp. Họ không có nền tảng chuyên sâu về phương pháp nghiên cứu. Bạn nên điều chỉnh phần 'Phương pháp nghiên cứu' như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là phải tóm tắt thông tin một cách hiệu quả. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn làm được điều đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn đã hoàn thành bài trình bày. Bước tiếp theo quan trọng nhất để cải thiện kỹ năng trình bày của mình là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị trong bài trình bày kết quả nghiên cứu, bạn nên lưu ý điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc thể hiện tính độc lập trong tư duy khi trình bày phần Thảo luận (Discussion)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để trình bày kết quả nghiên cứu một cách thuyết phục, người nói cần phải làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc duy trì thời gian được phân bổ là rất quan trọng. Nếu nhận thấy mình đang vượt quá thời gian, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một sinh viên trình bày kết quả khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh. Khi trình bày dữ liệu, thay vì chỉ đưa ra số liệu phần trăm, bạn ấy kể một câu chuyện ngắn về một trường hợp cụ thể trong khảo sát. Đây là cách làm nào để tăng hiệu quả trình bày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong phần Kết luận (Conclusion), người trình bày nên tránh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh THPT. Khi trình bày kết quả, bạn đưa ra một biểu đồ cho thấy thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày tăng lên theo từng khối lớp. Đây là loại dữ liệu nào bạn đang trình bày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nếu nghiên cứu của bạn sử dụng cả phỏng vấn sâu (định tính) và khảo sát số đông (định lượng), khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để kết hợp hai loại dữ liệu này một cách hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một người trình bày sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích khi nói trước một nhóm người không chuyên. Lỗi này liên quan đến khía cạnh nào của bài trình bày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao việc luyện tập trình bày lại quan trọng trước khi báo cáo chính thức?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên làm gì để khuyến khích người nghe đặt câu hỏi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Bạn nghiên cứu về sự khác biệt trong cách học của học sinh nam và nữ. Khi trình bày kết quả, bạn nhận thấy có một số kết quả không như bạn dự đoán ban đầu. Trong phần Thảo luận, bạn nên xử lý những kết quả 'bất ngờ' này như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vai trò của người nghe trong buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để đảm bảo tính minh bạch và tránh đạo văn khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, điều gì là cần thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, người nói có thể làm gì để bài trình bày có thêm giá trị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày kết quả nghiên cứu của nhóm về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử' cho một hội sách cộng đồng. Đối tượng chủ yếu là phụ huynh và học sinh phổ thông. Yếu tố nào sau đây bạn nên ưu tiên nhấn mạnh trong bài trình bày của mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài nói đi đúng hướng và phù hợp với người nghe là gì?

  • A. Thiết kế các slide trình chiếu thật bắt mắt với nhiều hiệu ứng.
  • B. Viết đầy đủ toàn bộ nội dung báo cáo ra giấy để đọc.
  • C. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh và video minh họa.
  • D. Xác định rõ mục đích trình bày và phân tích đối tượng người nghe.

Câu 2: Trong phần Mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, nội dung nào sau đây thường được trình bày để thu hút sự chú ý của người nghe và đặt vấn đề?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các kết quả đã đạt được.
  • B. Phân tích sâu các số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Giới thiệu tổng quan về đề tài, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng của toàn bộ nghiên cứu.

Câu 3: Giả sử bạn vừa hoàn thành nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Khi trình bày phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn nên tập trung vào điều gì để người nghe hiểu rõ tính khoa học và độ tin cậy của kết quả?

  • A. Liệt kê tất cả các công cụ khảo sát đã sử dụng một cách chi tiết.
  • B. Mô tả cách thức thu thập dữ liệu, quy mô mẫu, và phương pháp phân tích dữ liệu chính.
  • C. Kể lại những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • D. So sánh phương pháp của mình với tất cả các nghiên cứu trước đây về chủ đề tương tự.

Câu 4: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình của một khu vực trong 20 năm qua. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để minh họa xu hướng này một cách rõ ràng và dễ hiểu?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày, vai trò chính của người nói là gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các kết quả đã được trình bày ở phần trước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Giới thiệu đề tài nghiên cứu mới cho tương lai.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước, và thảo luận về hạn chế của nghiên cứu.

Câu 6: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc nào sau đây giúp slide hiệu quả và không làm người nghe phân tâm?

  • A. Giới hạn lượng chữ trên mỗi slide, sử dụng gạch đầu dòng và hình ảnh/biểu đồ minh họa.
  • B. Nhồi nhét càng nhiều thông tin (chữ, số liệu) vào một slide càng tốt.
  • C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng chuyển động phức tạp.
  • D. Sao chép nguyên văn các đoạn trong báo cáo viết vào slide.

Câu 7: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là làm cho các khái niệm phức tạp trở nên dễ hiểu với người nghe không cùng chuyên ngành. Bạn sẽ làm gì để khắc phục điều này?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Đọc nguyên văn phần lý thuyết từ sách giáo khoa.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, đưa ra ví dụ minh họa gần gũi và sử dụng hình ảnh/sơ đồ.
  • D. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu trước về các khái niệm đó.

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau khi trình bày, người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chắc chắn. Cách ứng xử chuyên nghiệp và phù hợp nhất là gì?

  • A. Cố gắng đưa ra một câu trả lời phỏng đoán, dù không chắc chắn.
  • B. Thẳng thắn thừa nhận là chưa có thông tin hoặc chưa nghiên cứu sâu về vấn đề đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm (nếu có thể).
  • C. Chuyển câu hỏi sang cho một người nghe khác trả lời.
  • D. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.

Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu trước một hội đồng đánh giá gồm các chuyên gia. Yếu tố nào trong phong thái trình bày (phi ngôn ngữ) thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

  • A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe, đứng thẳng, cử chỉ tay hợp lý.
  • B. Đứng yên tại chỗ và nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
  • D. Liên tục di chuyển quanh phòng và tránh nhìn vào người nghe.

Câu 10: Khi trình bày phần "Kết luận", bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu bản thân và những thành tựu học tập khác.
  • B. Nêu ra tất cả các số liệu chi tiết đã trình bày ở phần kết quả.
  • C. Bắt đầu thảo luận về một chủ đề hoàn toàn mới.
  • D. Tóm lược những phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu, và đưa ra hàm ý hoặc gợi ý nghiên cứu tiếp theo (nếu có).

Câu 11: Để chuẩn bị cho phần "Thảo luận" (Discussion) một cách hiệu quả, người nghiên cứu cần làm gì?

  • A. Sao chép nguyên văn phần "Kết quả" sang phần "Thảo luận".
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai trong các nghiên cứu trước.
  • C. So sánh kết quả của mình với các nghiên cứu trước đây, giải thích sự tương đồng/khác biệt, và bàn luận về ý nghĩa của kết quả.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả những người đã hỗ trợ trong quá trình nghiên cứu.

Câu 12: Bạn có 15 phút để trình bày báo cáo nghiên cứu. Sau khi luyện tập, bạn thấy mình cần đến 25 phút. Biện pháp hiệu quả nhất để điều chỉnh thời lượng mà vẫn giữ được chất lượng bài nói là gì?

  • A. Tóm lược các phần ít quan trọng, tập trung vào những phát hiện chính và ý nghĩa của chúng.
  • B. Nói thật nhanh tất cả nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Cắt bỏ hoàn toàn phần "Phương pháp nghiên cứu".
  • D. Chỉ trình bày phần "Mở đầu" và "Kết luận".

Câu 13: Một báo cáo nghiên cứu có phần "Hạn chế của nghiên cứu". Khi trình bày báo cáo, bạn nên xử lý phần này như thế nào?

  • A. Giấu đi hoàn toàn các hạn chế để báo cáo có vẻ hoàn hảo hơn.
  • B. Chỉ liệt kê các hạn chế mà không giải thích gì thêm.
  • C. Dành phần lớn thời gian để biện minh cho các hạn chế.
  • D. Trình bày các hạn chế một cách trung thực, giải thích ảnh hưởng của chúng đến kết quả (nếu có), và gợi ý cách khắc phục trong tương lai.

Câu 14: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trên slide, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho slide trông đầy đặn hơn.
  • B. Minh họa, làm rõ các dữ liệu hoặc khái niệm phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời nói của người trình bày.
  • D. Chỉ để trang trí cho slide thêm sinh động.

Câu 15: Giả sử bạn đã hoàn thành bài trình bày. Người nghe đặt một câu hỏi dựa trên sự hiểu lầm về một điểm trong bài nói của bạn. Bạn nên phản ứng thế nào?

  • A. Khẳng định ngay rằng người nghe đã sai và yêu cầu họ nghe lại.
  • B. Bỏ qua câu hỏi đó vì nó dựa trên hiểu lầm.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, làm rõ lại điểm mà người nghe chưa hiểu hoặc hiểu sai một cách nhẹ nhàng và giải thích lại.
  • D. Nói rằng bạn không có thời gian để trả lời những câu hỏi như vậy.

Câu 16: Việc chuẩn bị các ghi chú hoặc dàn ý chi tiết cho bài trình bày có lợi ích gì?

  • A. Giúp người nói đọc thuộc lòng toàn bộ bài trình bày.
  • B. Buộc người nói phải tuân thủ chặt chẽ từng câu chữ đã viết.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào tài liệu giấy thay vì tương tác với người nghe.
  • D. Giúp người nói đi đúng luồng ý, không bỏ sót nội dung quan trọng và tự tin hơn khi trình bày.

Câu 17: Khi trình bày dữ liệu số trong báo cáo nghiên cứu, cách nào sau đây giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin nhất?

  • A. Trình bày tất cả dữ liệu thô dưới dạng bảng lớn.
  • B. Chỉ trình bày những số liệu quan trọng nhất, làm nổi bật xu hướng hoặc điểm mấu chốt, có thể dùng biểu đồ phù hợp.
  • C. Đọc lần lượt từng con số một cách chậm rãi.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để nhét được nhiều số liệu vào một slide.

Câu 18: Một phần của bài trình bày có nội dung: "Nghiên cứu được thực hiện trên 150 học sinh khối 10 tại trường X, sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu 10 học sinh đại diện." Phần này thuộc bố cục nào của bài trình bày báo cáo?

  • A. Mở đầu.
  • B. Kết quả.
  • C. Phương pháp nghiên cứu.
  • D. Thảo luận.

Câu 19: Giả sử bạn phát hiện ra một kết quả nghiên cứu đi ngược lại hoàn toàn với các lý thuyết hoặc nghiên cứu trước đây. Khi trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua kết quả đó và chỉ trình bày những gì phù hợp với lý thuyết.
  • B. Khẳng định chắc chắn rằng tất cả các nghiên cứu trước đều sai.
  • C. Chỉ đơn giản là trình bày kết quả mà không đưa ra bất kỳ giải thích nào.
  • D. Trình bày kết quả một cách trung thực, thảo luận về khả năng xảy ra sự khác biệt (ví dụ: do phương pháp, bối cảnh), và gợi ý hướng nghiên cứu sâu hơn.

Câu 20: Khi người nghe đặt câu hỏi, việc lắng nghe tích cực bao gồm những hành động nào?

  • A. Nhìn vào người đặt câu hỏi, gật đầu (nếu phù hợp), và có thể lặp lại/làm rõ câu hỏi trước khi trả lời.
  • B. Vừa nghe vừa chuẩn bị câu trả lời trong đầu mà không nhìn người nói.
  • C. Ngắt lời người nói ngay khi bạn nghĩ mình đã hiểu câu hỏi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ câu hỏi.

Câu 21: Mục tiêu chính của phần "Thảo luận" trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Trình bày lại toàn bộ báo cáo một lần nữa.
  • B. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các phát hiện, bàn luận về mối liên hệ giữa các kết quả, và đặt chúng trong bối cảnh rộng hơn.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn đến tất cả những người đã hỗ trợ.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng nói (tốc độ, âm lượng, ngữ điệu) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần nội dung là đủ.
  • B. Chỉ để làm cho bài nói sinh động hơn, không ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin.
  • C. Có thể làm người nghe phân tâm nếu không được kiểm soát.
  • D. Giúp tăng sự thu hút, nhấn mạnh các điểm quan trọng, thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin.

Câu 23: Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trình chiếu là gì?

  • A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
  • B. Đọc nguyên văn từng chữ trên slide thay vì diễn giải và mở rộng.
  • C. Sử dụng cỡ chữ đủ lớn để người ngồi xa có thể đọc được.
  • D. Thiết kế slide đơn giản, tập trung vào nội dung chính.

Câu 24: Khi chuẩn bị trình bày, việc luyện tập trước (rehearsal) mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giúp ghi nhớ từng câu chữ một cách máy móc.
  • B. Chỉ cần thiết nếu bạn là người mới trình bày.
  • C. Làm giảm sự tự nhiên khi nói.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, điều chỉnh giọng điệu, và giảm bớt lo lắng khi trình bày thật.

Câu 25: Giả sử bạn trình bày báo cáo nghiên cứu trong một hội thảo khoa học trực tuyến. Yếu tố kỹ thuật nào cần đặc biệt chú ý để đảm bảo bài trình bày diễn ra suôn sẻ?

  • A. Đảm bảo kết nối internet ổn định, kiểm tra micro và camera hoạt động tốt, làm quen với phần mềm trình chiếu trực tuyến.
  • B. Chỉ cần chuẩn bị nội dung bài nói thật tốt.
  • C. Không cần quan tâm đến môi trường xung quanh.
  • D. Tắt tất cả các thiết bị điện tử khác để tập trung.

Câu 26: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên làm gì để tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi?

  • A. Ngồi xuống và chờ đợi người nghe đặt câu hỏi.
  • B. Tuyên bố rằng bạn sẽ không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
  • C. Mời gọi người nghe đặt câu hỏi một cách rõ ràng và thân thiện.
  • D. Tự đặt câu hỏi cho chính mình và trả lời.

Câu 27: Một slide trình bày có quá nhiều chữ và số liệu. Để làm cho slide này hiệu quả hơn khi trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Đọc thật to và rõ ràng tất cả chữ trên slide.
  • B. Bỏ qua slide đó và không trình bày.
  • C. Xin lỗi người nghe vì slide có quá nhiều thông tin.
  • D. Tóm lược nội dung chính thành các gạch đầu dòng ngắn gọn, sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh thay thế cho bảng số liệu chi tiết, và chỉ nói về những điểm mấu chốt.

Câu 28: Trong vai trò người nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và giúp bạn tiếp thu thông tin tốt hơn?

  • A. Sử dụng điện thoại hoặc làm việc riêng trong suốt buổi trình bày.
  • B. Chú ý lắng nghe, ghi chép lại những điểm quan trọng hoặc câu hỏi thắc mắc.
  • C. Ngắt lời người nói bất cứ khi nào có câu hỏi.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của người trình bày.

Câu 29: Khi trình bày về ý nghĩa thực tiễn của kết quả nghiên cứu, bạn đang làm gì?

  • A. Giải thích kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng hoặc đóng góp như thế nào vào giải quyết vấn đề thực tế hoặc hiểu biết chung.
  • B. Liệt kê lại quy trình thực hiện nghiên cứu.
  • C. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê phức tạp.
  • D. So sánh kết quả của mình với kết quả của tất cả các nghiên cứu trước.

Câu 30: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic cho bài trình bày, người nói cần chú ý điều gì khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ Phương pháp sang Kết quả)?

  • A. Đột ngột chuyển sang phần mới mà không báo trước.
  • B. Sử dụng các hiệu ứng chuyển slide thật ấn tượng.
  • C. Đọc tên phần tiếp theo và bắt đầu trình bày luôn.
  • D. Sử dụng các câu chuyển tiếp (transition phrases) để kết nối ý tưởng giữa các phần và báo hiệu cho người nghe biết bạn sắp chuyển sang nội dung mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài nói đi đúng hướng và phù hợp với người nghe là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong phần Mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, nội dung nào sau đây thường được trình bày để thu hút sự chú ý của người nghe và đặt vấn đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử bạn vừa hoàn thành nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT'. Khi trình bày phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn nên tập trung vào điều gì để người nghe hiểu rõ tính khoa học và độ tin cậy của kết quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình của một khu vực trong 20 năm qua. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để minh họa xu hướng này một cách rõ ràng và dễ hiểu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày, vai trò chính của người nói là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc nào sau đây giúp slide hiệu quả và không làm người nghe phân tâm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là làm cho các khái niệm phức tạp trở nên dễ hiểu với người nghe không cùng chuyên ngành. Bạn sẽ làm gì để khắc phục điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau khi trình bày, người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chắc chắn. Cách ứng xử chuyên nghiệp và phù hợp nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu trước một hội đồng đánh giá gồm các chuyên gia. Yếu tố nào trong phong thái trình bày (phi ngôn ngữ) thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi trình bày phần 'Kết luận', bạn nên tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để chuẩn bị cho phần 'Thảo luận' (Discussion) một cách hiệu quả, người nghiên cứu cần làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bạn có 15 phút để trình bày báo cáo nghiên cứu. Sau khi luyện tập, bạn thấy mình cần đến 25 phút. Biện pháp hiệu quả nhất để điều chỉnh thời lượng mà vẫn giữ được chất lượng bài nói là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một báo cáo nghiên cứu có phần 'Hạn chế của nghiên cứu'. Khi trình bày báo cáo, bạn nên xử lý phần này như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trên slide, mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn đã hoàn thành bài trình bày. Người nghe đặt một câu hỏi dựa trên sự hiểu lầm về một điểm trong bài nói của bạn. Bạn nên phản ứng thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc chuẩn bị các ghi chú hoặc dàn ý chi tiết cho bài trình bày có lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi trình bày dữ liệu số trong báo cáo nghiên cứu, cách nào sau đây giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một phần của bài trình bày có nội dung: 'Nghiên cứu được thực hiện trên 150 học sinh khối 10 tại trường X, sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu 10 học sinh đại diện.' Phần này thuộc bố cục nào của bài trình bày báo cáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử bạn phát hiện ra một kết quả nghiên cứu đi ngược lại hoàn toàn với các lý thuyết hoặc nghiên cứu trước đây. Khi trình bày, bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi người nghe đặt câu hỏi, việc lắng nghe tích cực bao gồm những hành động nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Mục tiêu chính của phần 'Thảo luận' trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng nói (tốc độ, âm lượng, ngữ điệu) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trình chiếu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi chuẩn bị trình bày, việc luyện tập trước (rehearsal) mang lại lợi ích nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử bạn trình bày báo cáo nghiên cứu trong một hội thảo khoa học trực tuyến. Yếu tố kỹ thuật nào cần đặc biệt chú ý để đảm bảo bài trình bày diễn ra suôn sẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên làm gì để tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một slide trình bày có quá nhiều chữ và số liệu. Để làm cho slide này hiệu quả hơn khi trình bày, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong vai trò người nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và giúp bạn tiếp thu thông tin tốt hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi trình bày về ý nghĩa thực tiễn của kết quả nghiên cứu, bạn đang làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic cho bài trình bày, người nói cần chú ý điều gì khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ Phương pháp sang Kết quả)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm đối tượng đa dạng (bao gồm cả chuyên gia và người không chuyên), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên điều chỉnh nhất trong ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính khoa học.
  • B. Giữ nguyên văn phong học thuật như trong báo cáo viết.
  • C. Nói nhanh để kịp thời gian bao quát hết nội dung.
  • D. Diễn giải các khái niệm phức tạp bằng ngôn ngữ dễ hiểu, kèm ví dụ minh họa.

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị phần "Kết quả" trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu. Bạn có nhiều dữ liệu số phức tạp. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giúp khán giả dễ dàng tiếp thu và hiểu được những dữ liệu này?

  • A. Trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ, đồ thị phù hợp và chỉ nêu bật các điểm chính.
  • B. Trình bày toàn bộ bảng dữ liệu chi tiết lên slide để khán giả tự đọc.
  • C. Đọc to từng con số trong bảng dữ liệu để khán giả ghi chép.
  • D. Chỉ nói về kết quả mà không dùng hình ảnh, vì dữ liệu số thường khô khan.

Câu 3: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày, mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần nhắc lại các kết quả đã trình bày ở phần trước.
  • B. Giới thiệu các chủ đề nghiên cứu mới chưa liên quan đến kết quả.
  • C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó và nêu bật hạn chế (nếu có).
  • D. Đưa ra tất cả các giả thuyết có thể có về nguyên nhân của kết quả.

Câu 4: Khi thiết kế slide cho bài trình bày, nguyên tắc "quy tắc 6x6" (hoặc tương tự) khuyên bạn nên hạn chế số lượng gì trên mỗi slide?

  • A. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • B. Số dòng văn bản và số từ trên mỗi dòng.
  • C. Số lượng màu sắc sử dụng.
  • D. Số lượng slide trong toàn bài trình bày.

Câu 5: Bạn đang trình bày và nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu. Hành động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để thu hút lại sự chú ý?

  • A. Tăng tốc độ nói để hoàn thành bài trình bày nhanh hơn.
  • B. Đứng yên tại một chỗ và đọc lại nội dung trên slide.
  • C. Phớt lờ phản ứng của khán giả và tiếp tục theo kế hoạch ban đầu.
  • D. Đặt một câu hỏi mở cho khán giả, thay đổi tông giọng hoặc di chuyển nhẹ để tạo điểm nhấn.

Câu 6: Phần nào của báo cáo nghiên cứu trình bày chi tiết về cách thức thu thập và phân tích dữ liệu?

  • A. Phương pháp nghiên cứu (Methodology).
  • B. Giới thiệu (Introduction).
  • C. Kết quả (Results).
  • D. Kết luận (Conclusion).

Câu 7: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt lại các điểm chính, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng và khuyến khích tương tác?

  • A. Đọc lại toàn bộ phần giới thiệu.
  • B. Đưa ra một câu hỏi gợi mở cho thảo luận hoặc đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Xin lỗi về những sai sót trong quá trình trình bày.
  • D. Yêu cầu khán giả vỗ tay.

Câu 8: Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, poster) là gì?

  • A. Sử dụng quá ít hình ảnh.
  • B. Màu sắc quá đơn giản.
  • C. Quá tải thông tin trên một slide hoặc poster (đầy chữ, dữ liệu thô).
  • D. Kích thước chữ quá lớn.

Câu 9: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A), điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

  • A. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị sẵn câu trả lời.
  • B. Tránh suy nghĩ về các câu hỏi khó để không bị lo lắng.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi mà bạn chắc chắn 100% về đáp án.
  • D. Yêu cầu khán giả gửi câu hỏi bằng văn bản trước khi bắt đầu trình bày.

Câu 10: Bạn đang trình bày về kết quả của một cuộc khảo sát. Để làm nổi bật sự khác biệt về ý kiến giữa hai nhóm đối tượng (ví dụ: nam và nữ), loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart) hoặc biểu đồ tròn (Pie chart) kép.
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart).

Câu 11: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Nó chỉ quan trọng khi trình bày trước đám đông nhỏ.
  • B. Nó không quan trọng bằng nội dung nói.
  • C. Nó chỉ giúp người nói cảm thấy thoải mái hơn.
  • D. Nó giúp truyền tải sự tự tin, sự nhiệt tình và tăng cường kết nối với khán giả.

Câu 12: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời ngay lập tức, phản ứng chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời hợp lý.
  • B. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng.
  • C. Thừa nhận rằng bạn không có câu trả lời ngay và đề nghị tìm hiểu thêm sau.
  • D. Chuyển câu hỏi đó cho một người khác trong khán phòng.

Câu 13: Bạn cần trình bày về mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố. Loại biểu đồ nào thường ít phù hợp nhất để minh họa trực tiếp mối quan hệ này?

  • A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart) (nếu có yếu tố thời gian).
  • C. Biểu đồ thanh (Bar chart) so sánh kết quả giữa các nhóm can thiệp/đối chứng.
  • D. Biểu đồ tròn (Pie chart).

Câu 14: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic cho bài trình bày, bạn nên chú trọng nhất vào việc gì khi chuẩn bị?

  • A. Xây dựng một dàn ý chi tiết và tuân thủ trình tự các phần.
  • B. Sử dụng thật nhiều hình ảnh động trên slide.
  • C. Thay đổi chủ đề thường xuyên để giữ sự mới mẻ.
  • D. Chỉ ghi nhớ các ý chính mà không cần dàn ý cụ thể.

Câu 15: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu), bạn nên tập trung vào điều gì để làm cho bài nói hấp dẫn và thuyết phục?

  • A. Trình bày toàn bộ bảng mã hóa dữ liệu.
  • B. Chỉ nói về số lượng người tham gia.
  • C. Trích dẫn các đoạn phát biểu tiêu biểu, mô tả các chủ đề/mẫu hình chính nổi lên từ dữ liệu.
  • D. Sử dụng nhiều biểu đồ số liệu phức tạp.

Câu 16: Giả sử bạn có thời gian trình bày rất hạn chế (ví dụ: 5-7 phút). Phần nào của báo cáo nghiên cứu bạn nên tập trung giới thiệunhấn mạnh nhất?

  • A. Phần tổng quan tài liệu (Literature Review).
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu chi tiết.
  • C. Phần phụ lục với dữ liệu thô.
  • D. Phần giới thiệu (vấn đề/câu hỏi nghiên cứu) và phần kết quả/kết luận chính.

Câu 17: Bạn đang trình bày một nghiên cứu có những hạn chế đáng kể (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, dữ liệu thiếu). Việc công khai những hạn chế này trong bài trình bày thể hiện điều gì?

  • A. Tính trung thực và khách quan của người nghiên cứu.
  • B. Sự thiếu tự tin vào kết quả nghiên cứu.
  • C. Rằng nghiên cứu này không có giá trị.
  • D. Việc người nghiên cứu không hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 18: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác trong bài trình bày, bạn cần làm gì để tuân thủ đạo đức nghiên cứu và bản quyền?

  • A. Chỉ cần ghi nguồn ở cuối bài trình bày.
  • B. Ghi rõ nguồn ngay dưới hình ảnh hoặc biểu đồ đó.
  • C. Không cần ghi nguồn nếu bạn đã chỉnh sửa hình ảnh.
  • D. Chỉ cần ghi nguồn nếu được yêu cầu.

Câu 19: Mục đích chính của việc tóm tắt nội dung bài trình bày ở phần mở đầu là gì?

  • A. Để khán giả biết trước toàn bộ chi tiết sẽ được trình bày.
  • B. Để người nói có thêm thời gian chuẩn bị.
  • C. Giúp khán giả định hình được cấu trúc bài nói và dễ dàng theo dõi.
  • D. Để kiểm tra xem khán giả có chú ý ngay từ đầu không.

Câu 20: Bạn nhận được phản hồi rằng bài trình bày của bạn "quá khô khan". Điều chỉnh nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này trong lần trình bày tới?

  • A. Đọc nhanh hơn các dữ liệu số.
  • B. Thêm nhiều định nghĩa lý thuyết vào bài nói.
  • C. Giảm tương tác với khán giả.
  • D. Sử dụng thêm ví dụ thực tế, câu chuyện minh họa, hoặc hình ảnh/video phù hợp.

Câu 21: Khi trình bày các số liệu thống kê, bạn nên tập trung vào điều gì thay vì chỉ đọc các con số?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các số liệu, xu hướng và mối tương quan quan trọng.
  • B. So sánh số liệu với các nghiên cứu khác mà không giải thích lý do.
  • C. Yêu cầu khán giả tự phân tích số liệu.
  • D. Chỉ trình bày các số liệu làm nổi bật kết quả tích cực.

Câu 22: Trong phần "Kết luận", điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

  • A. Tóm tắt lại các phát hiện chính.
  • B. Đưa ra gợi ý cho nghiên cứu trong tương lai.
  • C. Nhắc lại câu hỏi nghiên cứu ban đầu.
  • D. Đưa ra thông tin hoặc kết quả mới chưa từng được đề cập trong các phần trước.

Câu 23: Bạn cần trình bày về quy trình hoặc các bước tiến hành một thí nghiệm. Loại sơ đồ hoặc hình ảnh nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Sơ đồ quy trình (Flowchart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 24: Khi sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, đặc biệt là với đối tượng không chuyên sâu, bạn nên áp dụng nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Hoàn toàn tránh sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
  • C. Sử dụng khi cần thiết nhưng phải giải thích rõ ràng hoặc định nghĩa ngắn gọn.
  • D. Chỉ sử dụng thuật ngữ viết tắt.

Câu 25: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng, được đo lường bằng thang điểm từ 1 đến 5. Để hiển thị tỷ lệ khách hàng ở mỗi mức độ hài lòng, loại biểu đồ nào là thích hợp nhất?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart) hoặc biểu đồ tròn (Pie chart).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ vùng (Area chart).

Câu 26: Để tạo sự tương tác với khán giả ngay từ đầu bài trình bày, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

  • A. Đọc định nghĩa về chủ đề nghiên cứu.
  • B. Nêu mục tiêu nghiên cứu một cách khô khan.
  • C. Giới thiệu bản thân thật dài.
  • D. Đặt một câu hỏi liên quan đến chủ đề, chia sẻ một câu chuyện ngắn hoặc một số liệu gây ấn tượng.

Câu 27: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thống kê (statistically significant), bạn nên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ý nghĩa thực tiễn của kết quả trong bối cảnh nghiên cứu.
  • B. Chỉ số p-value mà không giải thích nó nghĩa là gì.
  • C. Rằng kết quả này chắc chắn đúng trong mọi trường hợp.
  • D. Bỏ qua phần này vì nó quá kỹ thuật.

Câu 28: Một khán giả liên tục ngắt lời và đặt những câu hỏi không liên quan. Cách xử lý khéo léo và chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Ngắt lời họ một cách thô lỗ và yêu cầu im lặng.
  • B. Phớt lờ hoàn toàn câu hỏi của họ.
  • C. Cảm ơn câu hỏi, nhẹ nhàng đề nghị thảo luận chi tiết hơn sau bài trình bày để giữ mạch và thời gian.
  • D. Trả lời câu hỏi dài dòng ngay lập tức để làm hài lòng họ.

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa phần "Kết quả" và "Thảo luận" trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Kết quả trình bày ý kiến cá nhân, Thảo luận trình bày dữ liệu.
  • B. Kết quả trình bày dữ liệu và phát hiện, Thảo luận giải thích ý nghĩa của dữ liệu và phát hiện đó.
  • C. Kết quả chỉ dùng biểu đồ, Thảo luận chỉ dùng văn bản.
  • D. Kết quả là phần dài nhất, Thảo luận là phần ngắn nhất.

Câu 30: Để đảm bảo rằng thông điệp chính của bài trình bày được khán giả ghi nhớ, bạn nên làm gì ở cả phần mở đầu và phần kết thúc?

  • A. Nêu rõ và nhắc lại thông điệp/kết luận chính.
  • B. Chỉ tập trung vào chi tiết phương pháp.
  • C. Trình bày tất cả các dữ liệu thô.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần tổng quan tài liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm đối tượng đa dạng (bao gồm cả chuyên gia và người không chuyên), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên điều chỉnh nhất trong ngôn ngữ sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bạn đang chuẩn bị phần 'Kết quả' trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu. Bạn có nhiều dữ liệu số phức tạp. Biện pháp nào sau đây *hiệu quả nhất* để giúp khán giả dễ dàng tiếp thu và hiểu được những dữ liệu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày, mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi thiết kế slide cho bài trình bày, nguyên tắc 'quy tắc 6x6' (hoặc tương tự) khuyên bạn nên hạn chế số lượng gì trên mỗi slide?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bạn đang trình bày và nhận thấy một số khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu. Hành động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để thu hút lại sự chú ý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phần nào của báo cáo nghiên cứu trình bày chi tiết về cách thức thu thập và phân tích dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt lại các điểm chính, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng và khuyến khích tương tác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, poster) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp (Q&A), điều quan trọng nhất bạn cần làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bạn đang trình bày về kết quả của một cuộc khảo sát. Để làm nổi bật sự khác biệt về ý kiến giữa hai nhóm đối tượng (ví dụ: nam và nữ), loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời ngay lập tức, phản ứng chuyên nghiệp nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bạn cần trình bày về mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố. Loại biểu đồ nào thường *ít* phù hợp nhất để minh họa trực tiếp mối quan hệ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic cho bài trình bày, bạn nên chú trọng nhất vào việc gì khi chuẩn bị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu), bạn nên tập trung vào điều gì để làm cho bài nói hấp dẫn và thuyết phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Giả sử bạn có thời gian trình bày rất hạn chế (ví dụ: 5-7 phút). Phần nào của báo cáo nghiên cứu bạn nên tập trung *giới thiệu* và *nhấn mạnh* nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bạn đang trình bày một nghiên cứu có những hạn chế đáng kể (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, dữ liệu thiếu). Việc công khai những hạn chế này trong bài trình bày thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác trong bài trình bày, bạn cần làm gì để tuân thủ đạo đức nghiên cứu và bản quyền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Mục đích chính của việc tóm tắt nội dung bài trình bày ở phần mở đầu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bạn nhận được phản hồi rằng bài trình bày của bạn 'quá khô khan'. Điều chỉnh nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình này trong lần trình bày tới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi trình bày các số liệu thống kê, bạn nên tập trung vào điều gì thay vì chỉ đọc các con số?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong phần 'Kết luận', điều quan trọng nhất cần tránh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bạn cần trình bày về quy trình hoặc các bước tiến hành một thí nghiệm. Loại sơ đồ hoặc hình ảnh nào sẽ phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi sử dụng các thuật ngữ chuyên môn, đặc biệt là với đối tượng không chuyên sâu, bạn nên áp dụng nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về sự hài lòng của khách hàng, được đo lường bằng thang điểm từ 1 đến 5. Để hiển thị tỷ lệ khách hàng ở mỗi mức độ hài lòng, loại biểu đồ nào là thích hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để tạo sự tương tác với khán giả ngay từ đầu bài trình bày, bạn có thể bắt đầu bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thống kê (statistically significant), bạn nên nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một khán giả liên tục ngắt lời và đặt những câu hỏi không liên quan. Cách xử lý *khéo léo và chuyên nghiệp* nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa phần 'Kết quả' và 'Thảo luận' trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để đảm bảo rằng thông điệp chính của bài trình bày được khán giả ghi nhớ, bạn nên làm gì ở cả phần mở đầu và phần kết thúc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chứng minh người nghiên cứu đã bỏ ra nhiều công sức.
  • B. Lưu trữ kết quả nghiên cứu dưới dạng văn bản.
  • C. Gây ấn tượng với người nghe bằng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • D. Truyền đạt một cách rõ ràng, có hệ thống kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu đến người nghe.

Câu 2: Khi bắt đầu bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần giới thiệu (Introduction) nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ dữ liệu thu thập được.
  • B. Đưa ra tất cả các kết luận và khuyến nghị chính.
  • C. Giới thiệu bối cảnh, đặt vấn đề nghiên cứu và nêu rõ mục tiêu/câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Giải thích sâu về phương pháp phân tích dữ liệu phức tạp.

Câu 3: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về xu hướng sử dụng thiết bị điện tử của học sinh. Dữ liệu bao gồm tỷ lệ sử dụng smartphone, tablet, laptop theo từng độ tuổi. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ giúp người nghe dễ dàng so sánh tỷ lệ này giữa các nhóm tuổi?

  • A. Biểu đồ cột nhóm (Grouped Bar Chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line Chart).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
  • D. Biểu đồ tròn (Pie Chart).

Câu 4: Trong phần trình bày về

  • A. Liệt kê tất cả các công cụ và phần mềm đã sử dụng.
  • B. Mô tả cách thức nghiên cứu được thực hiện để trả lời câu hỏi nghiên cứu (đối tượng, công cụ, quy trình thu thập/phân tích dữ liệu).
  • C. Nêu bật những khó khăn và thách thức trong quá trình nghiên cứu.
  • D. So sánh phương pháp của bạn với ít nhất 5 phương pháp khác.

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì so với ngôn ngữ viết trong báo cáo?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành càng nhiều càng tốt.
  • B. Đọc nguyên văn từng câu, từng chữ từ báo cáo viết.
  • C. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, dài dòng.
  • D. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, có thể sử dụng ví dụ hoặc ngôn ngữ minh họa phù hợp với người nghe.

Câu 6: Phần

  • A. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó, chỉ ra hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ dữ liệu và số liệu đã trình bày ở phần Kết quả.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại các phát hiện chính.
  • D. Đưa ra ý kiến chủ quan, không dựa trên dữ liệu nghiên cứu.

Câu 7: Một bài trình bày hiệu quả thường sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật mẫu...). Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng các phương tiện này là gì?

  • A. Tạo hiệu ứng hình ảnh thật bắt mắt và phức tạp.
  • B. Hỗ trợ làm rõ nội dung trình bày, không làm phân tán sự chú ý của người nghe.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời nói của người trình bày.
  • D. Chứa càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt.

Câu 8: Trong phần Hỏi & Đáp (Q&A), khi nhận được câu hỏi từ người nghe, bước đầu tiên và quan trọng nhất người trình bày nên làm là gì?

  • A. Trả lời ngay lập tức bất kể có hiểu rõ câu hỏi hay không.
  • B. Chuyển câu hỏi cho người khác trả lời.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đảm bảo hiểu rõ câu hỏi, có thể nhắc lại hoặc làm rõ lại câu hỏi nếu cần.
  • D. Yêu cầu người hỏi phải đưa ra câu hỏi bằng văn bản.

Câu 9: Bạn đang trình bày trước một nhóm người nghe không có chuyên môn sâu về lĩnh vực nghiên cứu của bạn. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Giảm bớt phần giới thiệu và đi thẳng vào kết quả.
  • C. Chỉ tập trung vào phương pháp nghiên cứu.
  • D. Đơn giản hóa cách diễn đạt, giải thích các thuật ngữ chuyên môn, tập trung vào ý nghĩa và ứng dụng của kết quả.

Câu 10: Một trong những kỹ năng phi ngôn ngữ quan trọng khi trình bày là giao tiếp bằng mắt (eye contact). Kỹ năng này giúp người trình bày đạt được điều gì?

  • A. Hoàn thành bài trình bày nhanh hơn.
  • B. Thiết lập kết nối với người nghe, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý.
  • C. Tránh phải trả lời các câu hỏi khó.
  • D. Giảm bớt số lượng slide cần sử dụng.

Câu 11: Khi một người nghe đưa ra nhận xét hoặc phản biện về kết quả nghiên cứu của bạn trong phần thảo luận, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

  • A. Lắng nghe cầu thị, ghi nhận ý kiến, và phản hồi một cách chuyên nghiệp, dựa trên dữ liệu nếu có.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức vì bạn là người nghiên cứu.
  • C. Phớt lờ ý kiến đó và chuyển sang câu hỏi khác.
  • D. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.

Câu 12: Để đảm bảo tính khoa học và đạo đức trong báo cáo nghiên cứu trình bày, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, bài báo, website...) ở đâu là cần thiết?

  • A. Chỉ cần trích dẫn nếu sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ.
  • B. Không cần trích dẫn nếu đó là kiến thức phổ thông.
  • C. Chỉ cần liệt kê ở cuối báo cáo viết, không cần nhắc đến khi trình bày.
  • D. Cần được trích dẫn rõ ràng trong báo cáo viết và có thể nhắc đến hoặc hiển thị tóm tắt các nguồn chính khi trình bày.

Câu 13: Bạn có 10 phút để trình bày một nghiên cứu khá phức tạp. Chiến lược nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin hiệu quả trong thời gian giới hạn?

  • A. Nói thật nhanh để kịp trình bày hết mọi chi tiết.
  • B. Chỉ trình bày phần giới thiệu và kết luận.
  • C. Tập trung vào những điểm cốt lõi nhất (vấn đề, phương pháp chính, kết quả nổi bật, ý nghĩa quan trọng) và sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa hiệu quả.
  • D. Bỏ qua phần Hỏi & Đáp để có thêm thời gian trình bày.

Câu 14: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc

  • A. Giảm bớt công sức chuẩn bị cho người trình bày.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, nắm bắt ý chính và tập trung vào lời nói của người trình bày.
  • C. Làm cho slide trông đẹp mắt hơn.
  • D. Bắt buộc người nghe phải đọc tài liệu chi tiết sau buổi trình bày.

Câu 15: Giả sử bạn vừa hoàn thành phần trình bày kết quả nghiên cứu và chuyển sang phần Hỏi & Đáp. Một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa thực hiện hoặc không có dữ liệu. Cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Thành thật thừa nhận rằng khía cạnh đó chưa được nghiên cứu hoặc dữ liệu chưa đủ, và có thể gợi ý đây là hướng tiềm năng cho nghiên cứu tương lai.
  • B. Cố gắng bịa ra một câu trả lời dựa trên suy đoán cá nhân.
  • C. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến bài trình bày.
  • D. Im lặng và không trả lời.

Câu 16: Khi lắng nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, người nghe nên làm gì để tận dụng tối đa buổi trình bày?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của người trình bày.
  • B. Ngồi im lặng và không đặt bất kỳ câu hỏi nào.
  • C. Sử dụng điện thoại hoặc làm việc riêng.
  • D. Chú ý lắng nghe, ghi chép các ý chính, các câu hỏi nảy sinh và tham gia thảo luận/Hỏi & Đáp một cách tích cực.

Câu 17: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới. Bạn có rất nhiều số liệu thống kê phức tạp. Làm thế nào để trình bày chúng một cách dễ hiểu cho đối tượng là giáo viên phổ thông?

  • A. Trình bày tất cả các bảng số liệu gốc.
  • B. Đọc to tất cả các con số và giá trị p-value.
  • C. Sử dụng biểu đồ đơn giản, làm nổi bật xu hướng hoặc so sánh chính, và diễn giải ý nghĩa của các con số bằng ngôn ngữ đời thường/liên hệ thực tế giảng dạy.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn phần số liệu thống kê.

Câu 18: Một bài trình bày được đánh giá là có cấu trúc mạch lạc khi nào?

  • A. Các phần của bài trình bày (mở đầu, nội dung, kết luận) được sắp xếp logic, có sự chuyển tiếp rõ ràng và dễ theo dõi.
  • B. Sử dụng nhiều từ nối phức tạp.
  • C. Thời gian dành cho mỗi phần là bằng nhau.
  • D. Người trình bày thường xuyên quay lại các slide trước.

Câu 19: Tại sao việc luyện tập (rehearsal) trước khi trình bày lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • B. Để tìm ra lỗi chính tả trên slide.
  • C. Chỉ cần luyện tập một lần là đủ.
  • D. Giúp người trình bày làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, cải thiện cách diễn đạt và tự tin hơn khi trình bày thật.

Câu 20: Khi kết thúc bài trình bày chính, người trình bày nên làm gì để chuyển sang phần Hỏi & Đáp một cách suôn sẻ?

  • A. Đột ngột dừng lại và chờ đợi câu hỏi.
  • B. Có lời kết thúc rõ ràng (ví dụ:
  • C. Bắt đầu đặt câu hỏi cho người nghe.
  • D. Rời khỏi bục trình bày ngay lập tức.

Câu 21: Bạn đang trình bày một nghiên cứu có kết quả gây tranh cãi. Làm thế nào để trình bày kết quả này một cách khách quan và chuyên nghiệp?

  • A. Nhấn mạnh quan điểm cá nhân và bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả phù hợp với quan điểm số đông.
  • C. Trình bày dữ liệu và kết quả một cách trung thực, thừa nhận tính phức tạp hoặc các cách diễn giải khác có thể có, và giữ thái độ cởi mở trong thảo luận.
  • D. Xin lỗi người nghe về kết quả nghiên cứu của mình.

Câu 22: Trong phần

  • A. Tóm tắt lại các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu và có thể đưa ra khuyến nghị hoặc gợi ý hành động.
  • B. Giới thiệu về nghiên cứu tiếp theo của bạn.
  • C. Lặp lại nguyên văn phần giới thiệu.
  • D. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu chi tiết.

Câu 23: Giọng nói của người trình bày ảnh hưởng lớn đến hiệu quả truyền đạt. Yếu tố nào sau đây về giọng nói giúp thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Nói thật nhanh và đều đều.
  • B. Nói quá nhỏ hoặc lầm bầm.
  • C. Sử dụng một tông giọng duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Biến đổi tông giọng, tốc độ nói, và nhấn nhá vào những điểm quan trọng.

Câu 24: Khi một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn biết câu trả lời nhưng nó quá chi tiết và chỉ liên quan đến một phần nhỏ của nghiên cứu, làm thế nào để xử lý tối ưu trong khuôn khổ buổi trình bày chung?

  • A. Đi sâu vào chi tiết đó ngay lập tức, bất kể thời gian.
  • B. Trả lời tóm tắt hoặc gợi ý sẽ trao đổi chi tiết hơn với người hỏi sau buổi trình bày để không làm mất thời gian của những người nghe khác.
  • C. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng.
  • D. Nhờ một người nghe khác trả lời hộ.

Câu 25: Bạn đang sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu trong slide. Nguyên tắc thiết kế nào sau đây không phù hợp?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D phức tạp càng tốt để biểu đồ nổi bật.
  • B. Đảm bảo các trục biểu đồ được gắn nhãn rõ ràng và đơn vị phù hợp.
  • C. Tiêu đề biểu đồ ngắn gọn, mô tả nội dung chính.
  • D. Tránh sử dụng quá nhiều thông tin trên một biểu đồ duy nhất.

Câu 26: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng được trình bày. Trong phần thảo luận, việc liên hệ kết quả với các chính sách y tế công cộng hiện tại thể hiện kỹ năng gì của người trình bày?

  • A. Kỹ năng tính toán số liệu.
  • B. Kỹ năng thiết kế slide đẹp mắt.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và liên hệ kết quả nghiên cứu với bối cảnh thực tế/ứng dụng.

Câu 27: Bạn cần trình bày một khái niệm trừu tượng trong nghiên cứu của mình. Phương pháp nào sau đây giúp người nghe dễ hình dung và hiểu hơn?

  • A. Sử dụng định nghĩa phức tạp từ sách giáo khoa.
  • B. Chỉ nói tên khái niệm mà không giải thích.
  • C. Sử dụng ví dụ minh họa cụ thể, hình ảnh, sơ đồ hoặc câu chuyện liên quan.
  • D. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu trước về khái niệm đó.

Câu 28: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc mang tính chỉ trích từ người nghe, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

  • A. Lắng nghe bình tĩnh, cảm ơn vì phản hồi, và phản hồi một cách xây dựng (nếu có thể) hoặc ghi nhận để xem xét sau.
  • B. Phản ứng phòng thủ và bảo vệ bản thân một cách gay gắt.
  • C. Coi đó là sự xúc phạm cá nhân.
  • D. Kết thúc buổi trình bày ngay lập tức.

Câu 29: Vai trò của phần Tóm tắt (Abstract hoặc Executive Summary) nếu có trong tài liệu đính kèm bài trình bày là gì?

  • A. Liệt kê tên tất cả những người tham gia nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết toàn bộ dữ liệu thô.
  • C. Chỉ chứa các thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về vấn đề, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu.

Câu 30: Để một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thực sự có giá trị và ý nghĩa đối với người nghe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng slide nhiều và hiệu ứng đẹp mắt.
  • B. Thời lượng trình bày càng dài càng tốt.
  • C. Nội dung nghiên cứu có giá trị, được trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu và gợi mở được sự quan tâm, thảo luận từ người nghe.
  • D. Người trình bày có khả năng diễn hài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi bắt đầu bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần giới thiệu (Introduction) nên tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về xu hướng sử dụng thiết bị điện tử của học sinh. Dữ liệu bao gồm tỷ lệ sử dụng smartphone, tablet, laptop theo từng độ tuổi. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ giúp người nghe dễ dàng so sánh tỷ lệ này giữa các nhóm tuổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong phần trình bày về "Phương pháp nghiên cứu", điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì so với ngôn ngữ viết trong báo cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một bài trình bày hiệu quả thường sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật mẫu...). Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng các phương tiện này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong phần Hỏi & Đáp (Q&A), khi nhận được câu hỏi từ người nghe, bước đầu tiên và quan trọng nhất người trình bày nên làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bạn đang trình bày trước một nhóm người nghe không có chuyên môn sâu về lĩnh vực nghiên cứu của bạn. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những kỹ năng phi ngôn ngữ quan trọng khi trình bày là giao tiếp bằng mắt (eye contact). Kỹ năng này giúp người trình bày đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi một người nghe đưa ra nhận xét hoặc phản biện về kết quả nghiên cứu của bạn trong phần thảo luận, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để đảm bảo tính khoa học và đạo đức trong báo cáo nghiên cứu trình bày, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, bài báo, website...) ở đâu là cần thiết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bạn có 10 phút để trình bày một nghiên cứu khá phức tạp. Chiến lược nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin hiệu quả trong thời gian giới hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ" nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn vừa hoàn thành phần trình bày kết quả nghiên cứu và chuyển sang phần Hỏi & Đáp. Một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa thực hiện hoặc không có dữ liệu. Cách xử lý tốt nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi lắng nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, người nghe nên làm gì để tận dụng tối đa buổi trình bày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới. Bạn có rất nhiều số liệu thống kê phức tạp. Làm thế nào để trình bày chúng một cách dễ hiểu cho đối tượng là giáo viên phổ thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một bài trình bày được đánh giá là có cấu trúc mạch lạc khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao việc luyện tập (rehearsal) trước khi trình bày lại vô cùng quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi kết thúc bài trình bày chính, người trình bày nên làm gì để chuyển sang phần Hỏi & Đáp một cách suôn sẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bạn đang trình bày một nghiên cứu có kết quả gây tranh cãi. Làm thế nào để trình bày kết quả này một cách khách quan và chuyên nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong phần "Kết luận" (Conclusion) của bài trình bày, điều gì cần được tập trung nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Giọng nói của người trình bày ảnh hưởng lớn đến hiệu quả truyền đạt. Yếu tố nào sau đây về giọng nói giúp thu hút và giữ chân người nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn biết câu trả lời nhưng nó *quá chi tiết* và chỉ liên quan đến một phần nhỏ của nghiên cứu, làm thế nào để xử lý tối ưu trong khuôn khổ buổi trình bày chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bạn đang sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu trong slide. Nguyên tắc thiết kế nào sau đây *không* phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng được trình bày. Trong phần thảo luận, việc liên hệ kết quả với các chính sách y tế công cộng hiện tại thể hiện kỹ năng gì của người trình bày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bạn cần trình bày một khái niệm trừu tượng trong nghiên cứu của mình. Phương pháp nào sau đây giúp người nghe dễ hình dung và hiểu hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc mang tính chỉ trích từ người nghe, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vai trò của phần Tóm tắt (Abstract hoặc Executive Summary) nếu có trong tài liệu đính kèm bài trình bày là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thực sự có giá trị và ý nghĩa đối với người nghe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chứng minh người nghiên cứu đã bỏ ra nhiều công sức.
  • B. Lưu trữ kết quả nghiên cứu dưới dạng văn bản.
  • C. Gây ấn tượng với người nghe bằng ngôn ngữ hoa mỹ.
  • D. Truyền đạt một cách rõ ràng, có hệ thống kết quả và ý nghĩa của nghiên cứu đến người nghe.

Câu 2: Khi bắt đầu bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần giới thiệu (Introduction) nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ dữ liệu thu thập được.
  • B. Đưa ra tất cả các kết luận và khuyến nghị chính.
  • C. Giới thiệu bối cảnh, đặt vấn đề nghiên cứu và nêu rõ mục tiêu/câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Giải thích sâu về phương pháp phân tích dữ liệu phức tạp.

Câu 3: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về xu hướng sử dụng thiết bị điện tử của học sinh. Dữ liệu bao gồm tỷ lệ sử dụng smartphone, tablet, laptop theo từng độ tuổi. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ giúp người nghe dễ dàng so sánh tỷ lệ này giữa các nhóm tuổi?

  • A. Biểu đồ cột nhóm (Grouped Bar Chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line Chart).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
  • D. Biểu đồ tròn (Pie Chart).

Câu 4: Trong phần trình bày về

  • A. Liệt kê tất cả các công cụ và phần mềm đã sử dụng.
  • B. Mô tả cách thức nghiên cứu được thực hiện để trả lời câu hỏi nghiên cứu (đối tượng, công cụ, quy trình thu thập/phân tích dữ liệu).
  • C. Nêu bật những khó khăn và thách thức trong quá trình nghiên cứu.
  • D. So sánh phương pháp của bạn với ít nhất 5 phương pháp khác.

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì so với ngôn ngữ viết trong báo cáo?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành càng nhiều càng tốt.
  • B. Đọc nguyên văn từng câu, từng chữ từ báo cáo viết.
  • C. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, dài dòng.
  • D. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, có thể sử dụng ví dụ hoặc ngôn ngữ minh họa phù hợp với người nghe.

Câu 6: Phần

  • A. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó, chỉ ra hạn chế và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ dữ liệu và số liệu đã trình bày ở phần Kết quả.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại các phát hiện chính.
  • D. Đưa ra ý kiến chủ quan, không dựa trên dữ liệu nghiên cứu.

Câu 7: Một bài trình bày hiệu quả thường sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật mẫu...). Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng các phương tiện này là gì?

  • A. Tạo hiệu ứng hình ảnh thật bắt mắt và phức tạp.
  • B. Hỗ trợ làm rõ nội dung trình bày, không làm phân tán sự chú ý của người nghe.
  • C. Thay thế hoàn toàn lời nói của người trình bày.
  • D. Chứa càng nhiều thông tin chi tiết càng tốt.

Câu 8: Trong phần Hỏi & Đáp (Q&A), khi nhận được câu hỏi từ người nghe, bước đầu tiên và quan trọng nhất người trình bày nên làm là gì?

  • A. Trả lời ngay lập tức bất kể có hiểu rõ câu hỏi hay không.
  • B. Chuyển câu hỏi cho người khác trả lời.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, đảm bảo hiểu rõ câu hỏi, có thể nhắc lại hoặc làm rõ lại câu hỏi nếu cần.
  • D. Yêu cầu người hỏi phải đưa ra câu hỏi bằng văn bản.

Câu 9: Bạn đang trình bày trước một nhóm người nghe không có chuyên môn sâu về lĩnh vực nghiên cứu của bạn. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Giảm bớt phần giới thiệu và đi thẳng vào kết quả.
  • C. Chỉ tập trung vào phương pháp nghiên cứu.
  • D. Đơn giản hóa cách diễn đạt, giải thích các thuật ngữ chuyên môn, tập trung vào ý nghĩa và ứng dụng của kết quả.

Câu 10: Một trong những kỹ năng phi ngôn ngữ quan trọng khi trình bày là giao tiếp bằng mắt (eye contact). Kỹ năng này giúp người trình bày đạt được điều gì?

  • A. Hoàn thành bài trình bày nhanh hơn.
  • B. Thiết lập kết nối với người nghe, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý.
  • C. Tránh phải trả lời các câu hỏi khó.
  • D. Giảm bớt số lượng slide cần sử dụng.

Câu 11: Khi một người nghe đưa ra nhận xét hoặc phản biện về kết quả nghiên cứu của bạn trong phần thảo luận, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

  • A. Lắng nghe cầu thị, ghi nhận ý kiến, và phản hồi một cách chuyên nghiệp, dựa trên dữ liệu nếu có.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức vì bạn là người nghiên cứu.
  • C. Phớt lờ ý kiến đó và chuyển sang câu hỏi khác.
  • D. Tranh cãi để bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.

Câu 12: Để đảm bảo tính khoa học và đạo đức trong báo cáo nghiên cứu trình bày, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, bài báo, website...) ở đâu là cần thiết?

  • A. Chỉ cần trích dẫn nếu sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ.
  • B. Không cần trích dẫn nếu đó là kiến thức phổ thông.
  • C. Chỉ cần liệt kê ở cuối báo cáo viết, không cần nhắc đến khi trình bày.
  • D. Cần được trích dẫn rõ ràng trong báo cáo viết và có thể nhắc đến hoặc hiển thị tóm tắt các nguồn chính khi trình bày.

Câu 13: Bạn có 10 phút để trình bày một nghiên cứu khá phức tạp. Chiến lược nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin hiệu quả trong thời gian giới hạn?

  • A. Nói thật nhanh để kịp trình bày hết mọi chi tiết.
  • B. Chỉ trình bày phần giới thiệu và kết luận.
  • C. Tập trung vào những điểm cốt lõi nhất (vấn đề, phương pháp chính, kết quả nổi bật, ý nghĩa quan trọng) và sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa hiệu quả.
  • D. Bỏ qua phần Hỏi & Đáp để có thêm thời gian trình bày.

Câu 14: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc

  • A. Giảm bớt công sức chuẩn bị cho người trình bày.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, nắm bắt ý chính và tập trung vào lời nói của người trình bày.
  • C. Làm cho slide trông đẹp mắt hơn.
  • D. Bắt buộc người nghe phải đọc tài liệu chi tiết sau buổi trình bày.

Câu 15: Giả sử bạn vừa hoàn thành phần trình bày kết quả nghiên cứu và chuyển sang phần Hỏi & Đáp. Một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa thực hiện hoặc không có dữ liệu. Cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Thành thật thừa nhận rằng khía cạnh đó chưa được nghiên cứu hoặc dữ liệu chưa đủ, và có thể gợi ý đây là hướng tiềm năng cho nghiên cứu tương lai.
  • B. Cố gắng bịa ra một câu trả lời dựa trên suy đoán cá nhân.
  • C. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến bài trình bày.
  • D. Im lặng và không trả lời.

Câu 16: Khi lắng nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, người nghe nên làm gì để tận dụng tối đa buổi trình bày?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của người trình bày.
  • B. Ngồi im lặng và không đặt bất kỳ câu hỏi nào.
  • C. Sử dụng điện thoại hoặc làm việc riêng.
  • D. Chú ý lắng nghe, ghi chép các ý chính, các câu hỏi nảy sinh và tham gia thảo luận/Hỏi & Đáp một cách tích cực.

Câu 17: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới. Bạn có rất nhiều số liệu thống kê phức tạp. Làm thế nào để trình bày chúng một cách dễ hiểu cho đối tượng là giáo viên phổ thông?

  • A. Trình bày tất cả các bảng số liệu gốc.
  • B. Đọc to tất cả các con số và giá trị p-value.
  • C. Sử dụng biểu đồ đơn giản, làm nổi bật xu hướng hoặc so sánh chính, và diễn giải ý nghĩa của các con số bằng ngôn ngữ đời thường/liên hệ thực tế giảng dạy.
  • D. Bỏ qua hoàn toàn phần số liệu thống kê.

Câu 18: Một bài trình bày được đánh giá là có cấu trúc mạch lạc khi nào?

  • A. Các phần của bài trình bày (mở đầu, nội dung, kết luận) được sắp xếp logic, có sự chuyển tiếp rõ ràng và dễ theo dõi.
  • B. Sử dụng nhiều từ nối phức tạp.
  • C. Thời gian dành cho mỗi phần là bằng nhau.
  • D. Người trình bày thường xuyên quay lại các slide trước.

Câu 19: Tại sao việc luyện tập (rehearsal) trước khi trình bày lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để học thuộc lòng toàn bộ bài nói.
  • B. Để tìm ra lỗi chính tả trên slide.
  • C. Chỉ cần luyện tập một lần là đủ.
  • D. Giúp người trình bày làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, cải thiện cách diễn đạt và tự tin hơn khi trình bày thật.

Câu 20: Khi kết thúc bài trình bày chính, người trình bày nên làm gì để chuyển sang phần Hỏi & Đáp một cách suôn sẻ?

  • A. Đột ngột dừng lại và chờ đợi câu hỏi.
  • B. Có lời kết thúc rõ ràng (ví dụ:
  • C. Bắt đầu đặt câu hỏi cho người nghe.
  • D. Rời khỏi bục trình bày ngay lập tức.

Câu 21: Bạn đang trình bày một nghiên cứu có kết quả gây tranh cãi. Làm thế nào để trình bày kết quả này một cách khách quan và chuyên nghiệp?

  • A. Nhấn mạnh quan điểm cá nhân và bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả phù hợp với quan điểm số đông.
  • C. Trình bày dữ liệu và kết quả một cách trung thực, thừa nhận tính phức tạp hoặc các cách diễn giải khác có thể có, và giữ thái độ cởi mở trong thảo luận.
  • D. Xin lỗi người nghe về kết quả nghiên cứu của mình.

Câu 22: Trong phần

  • A. Tóm tắt lại các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu và có thể đưa ra khuyến nghị hoặc gợi ý hành động.
  • B. Giới thiệu về nghiên cứu tiếp theo của bạn.
  • C. Lặp lại nguyên văn phần giới thiệu.
  • D. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu chi tiết.

Câu 23: Giọng nói của người trình bày ảnh hưởng lớn đến hiệu quả truyền đạt. Yếu tố nào sau đây về giọng nói giúp thu hút và giữ chân người nghe?

  • A. Nói thật nhanh và đều đều.
  • B. Nói quá nhỏ hoặc lầm bầm.
  • C. Sử dụng một tông giọng duy nhất từ đầu đến cuối.
  • D. Biến đổi tông giọng, tốc độ nói, và nhấn nhá vào những điểm quan trọng.

Câu 24: Khi một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn biết câu trả lời nhưng nó quá chi tiết và chỉ liên quan đến một phần nhỏ của nghiên cứu, làm thế nào để xử lý tối ưu trong khuôn khổ buổi trình bày chung?

  • A. Đi sâu vào chi tiết đó ngay lập tức, bất kể thời gian.
  • B. Trả lời tóm tắt hoặc gợi ý sẽ trao đổi chi tiết hơn với người hỏi sau buổi trình bày để không làm mất thời gian của những người nghe khác.
  • C. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng.
  • D. Nhờ một người nghe khác trả lời hộ.

Câu 25: Bạn đang sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu trong slide. Nguyên tắc thiết kế nào sau đây không phù hợp?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D phức tạp càng tốt để biểu đồ nổi bật.
  • B. Đảm bảo các trục biểu đồ được gắn nhãn rõ ràng và đơn vị phù hợp.
  • C. Tiêu đề biểu đồ ngắn gọn, mô tả nội dung chính.
  • D. Tránh sử dụng quá nhiều thông tin trên một biểu đồ duy nhất.

Câu 26: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng được trình bày. Trong phần thảo luận, việc liên hệ kết quả với các chính sách y tế công cộng hiện tại thể hiện kỹ năng gì của người trình bày?

  • A. Kỹ năng tính toán số liệu.
  • B. Kỹ năng thiết kế slide đẹp mắt.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • D. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và liên hệ kết quả nghiên cứu với bối cảnh thực tế/ứng dụng.

Câu 27: Bạn cần trình bày một khái niệm trừu tượng trong nghiên cứu của mình. Phương pháp nào sau đây giúp người nghe dễ hình dung và hiểu hơn?

  • A. Sử dụng định nghĩa phức tạp từ sách giáo khoa.
  • B. Chỉ nói tên khái niệm mà không giải thích.
  • C. Sử dụng ví dụ minh họa cụ thể, hình ảnh, sơ đồ hoặc câu chuyện liên quan.
  • D. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu trước về khái niệm đó.

Câu 28: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc mang tính chỉ trích từ người nghe, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

  • A. Lắng nghe bình tĩnh, cảm ơn vì phản hồi, và phản hồi một cách xây dựng (nếu có thể) hoặc ghi nhận để xem xét sau.
  • B. Phản ứng phòng thủ và bảo vệ bản thân một cách gay gắt.
  • C. Coi đó là sự xúc phạm cá nhân.
  • D. Kết thúc buổi trình bày ngay lập tức.

Câu 29: Vai trò của phần Tóm tắt (Abstract hoặc Executive Summary) nếu có trong tài liệu đính kèm bài trình bày là gì?

  • A. Liệt kê tên tất cả những người tham gia nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết toàn bộ dữ liệu thô.
  • C. Chỉ chứa các thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh chóng về vấn đề, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu.

Câu 30: Để một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thực sự có giá trị và ý nghĩa đối với người nghe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng slide nhiều và hiệu ứng đẹp mắt.
  • B. Thời lượng trình bày càng dài càng tốt.
  • C. Nội dung nghiên cứu có giá trị, được trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu và gợi mở được sự quan tâm, thảo luận từ người nghe.
  • D. Người trình bày có khả năng diễn hài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục đích cốt lõi của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi bắt đầu bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần giới thiệu (Introduction) nên tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về xu hướng sử dụng thiết bị điện tử của học sinh. Dữ liệu bao gồm tỷ lệ sử dụng smartphone, tablet, laptop theo từng độ tuổi. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ giúp người nghe dễ dàng so sánh tỷ lệ này giữa các nhóm tuổi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong phần trình bày về "Phương pháp nghiên cứu", điều quan trọng nhất cần làm rõ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ nói cần lưu ý điều gì so với ngôn ngữ viết trong báo cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một bài trình bày hiệu quả thường sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật mẫu...). Nguyên tắc quan trọng nhất khi sử dụng các phương tiện này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong phần Hỏi & Đáp (Q&A), khi nhận được câu hỏi từ người nghe, bước đầu tiên và quan trọng nhất người trình bày nên làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bạn đang trình bày trước một nhóm người nghe không có chuyên môn sâu về lĩnh vực nghiên cứu của bạn. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những kỹ năng phi ngôn ngữ quan trọng khi trình bày là giao tiếp bằng mắt (eye contact). Kỹ năng này giúp người trình bày đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi một người nghe đưa ra nhận xét hoặc phản biện về kết quả nghiên cứu của bạn trong phần thảo luận, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để đảm bảo tính khoa học và đạo đức trong báo cáo nghiên cứu trình bày, việc trích dẫn nguồn thông tin (sách, bài báo, website...) ở đâu là cần thiết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bạn có 10 phút để trình bày một nghiên cứu khá phức tạp. Chiến lược nào sau đây giúp bạn truyền tải thông tin hiệu quả trong thời gian giới hạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình ảnh/biểu đồ" nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử bạn vừa hoàn thành phần trình bày kết quả nghiên cứu và chuyển sang phần Hỏi & Đáp. Một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa thực hiện hoặc không có dữ liệu. Cách xử lý tốt nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi lắng nghe một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, người nghe nên làm gì để tận dụng tối đa buổi trình bày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới. Bạn có rất nhiều số liệu thống kê phức tạp. Làm thế nào để trình bày chúng một cách dễ hiểu cho đối tượng là giáo viên phổ thông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một bài trình bày được đánh giá là có cấu trúc mạch lạc khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao việc luyện tập (rehearsal) trước khi trình bày lại vô cùng quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi kết thúc bài trình bày chính, người trình bày nên làm gì để chuyển sang phần Hỏi & Đáp một cách suôn sẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bạn đang trình bày một nghiên cứu có kết quả gây tranh cãi. Làm thế nào để trình bày kết quả này một cách khách quan và chuyên nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong phần "Kết luận" (Conclusion) của bài trình bày, điều gì cần được tập trung nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giọng nói của người trình bày ảnh hưởng lớn đến hiệu quả truyền đạt. Yếu tố nào sau đây về giọng nói giúp thu hút và giữ chân người nghe?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn biết câu trả lời nhưng nó *quá chi tiết* và chỉ liên quan đến một phần nhỏ của nghiên cứu, làm thế nào để xử lý tối ưu trong khuôn khổ buổi trình bày chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bạn đang sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu trong slide. Nguyên tắc thiết kế nào sau đây *không* phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng được trình bày. Trong phần thảo luận, việc liên hệ kết quả với các chính sách y tế công cộng hiện tại thể hiện kỹ năng gì của người trình bày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bạn cần trình bày một khái niệm trừu tượng trong nghiên cứu của mình. Phương pháp nào sau đây giúp người nghe dễ hình dung và hiểu hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi nhận được phản hồi tiêu cực hoặc mang tính chỉ trích từ người nghe, người trình bày nên ưu tiên điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Vai trò của phần Tóm tắt (Abstract hoặc Executive Summary) nếu có trong tài liệu đính kèm bài trình bày là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thực sự có giá trị và ý nghĩa đối với người nghe, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả nghiên cứu, việc phân tích đặc điểm của người nghe (độ tuổi, kiến thức nền, mối quan tâm) có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào sau đây?

  • A. Lựa chọn phông chữ và màu sắc cho các slide trình chiếu.
  • B. Thời gian tối thiểu và tối đa cho phần hỏi đáp.
  • C. Nội dung chi tiết, mức độ chuyên sâu của ngôn ngữ và ví dụ minh họa sử dụng.
  • D. Thứ tự trình bày các mục trong phần tài liệu tham khảo.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của phần "Kết quả" trong một báo cáo nghiên cứu được trình bày?

  • A. Trình bày lý do lựa chọn đề tài nghiên cứu.
  • B. Giải thích ý nghĩa và tác động của các phát hiện.
  • C. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Trình bày các dữ liệu, số liệu thu thập được một cách khách quan, có hệ thống.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất khi trình bày dữ liệu phức tạp (như bảng số liệu lớn, kết quả thống kê chi tiết) là làm thế nào để người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin. Phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết thách thức này trong bài trình bày là gì?

  • A. Đưa toàn bộ bảng số liệu chi tiết lên slide để người nghe tự đọc và phân tích.
  • B. Sử dụng biểu đồ (đồ thị đường, cột, tròn...) hoặc sơ đồ để trực quan hóa dữ liệu, chỉ nhấn mạnh những điểm/xu hướng quan trọng nhất.
  • C. Đọc to từng dòng, từng cột trong bảng số liệu để đảm bảo người nghe không bỏ sót.
  • D. Giảm bớt phần trình bày kết quả, chỉ tập trung vào phương pháp nghiên cứu.

Câu 4: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo trình bày, người nghiên cứu cần thực hiện nhiệm vụ cốt lõi nào sau đây?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó và phân tích những hạn chế của nghiên cứu hiện tại.
  • B. Liệt kê lại toàn bộ các bước đã thực hiện trong quá trình nghiên cứu.
  • C. Đưa ra một danh sách dài các câu hỏi chưa được giải đáp bởi nghiên cứu.
  • D. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các kết quả chính đã trình bày ở phần trước.

Câu 5: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo, nguyên tắc "quy tắc 6x6" (hoặc tương tự) thường được khuyên dùng. Nguyên tắc này tập trung vào khía cạnh nào của slide?

  • A. Số lượng slide tối đa cho phép.
  • B. Tỷ lệ khung hình của slide (ví dụ 4:3 hoặc 16:9).
  • C. Giới hạn lượng văn bản (số dòng, số từ) trên mỗi slide để tránh quá tải thông tin.
  • D. Số lượng hình ảnh hoặc biểu đồ cần có trên mỗi slide.

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh. Một người nghe đặt câu hỏi rất sâu về phương pháp thống kê phức tạp bạn đã sử dụng, vượt quá kiến thức chuyên môn của bạn. Cách xử lý tình huống hiệu quả nhất là gì?

  • A. Cố gắng đưa ra một câu trả lời chung chung, mơ hồ để tránh bị lộ điểm yếu.
  • B. Thừa nhận rằng câu hỏi đi sâu vào một khía cạnh chuyên môn cụ thể mà bạn chưa chuẩn bị kỹ, và đề nghị trao đổi thêm sau buổi trình bày hoặc giới thiệu người có chuyên môn sâu hơn.
  • C. Chuyển hướng câu hỏi sang một người nghe khác hoặc thành viên trong nhóm (nếu có).
  • D. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang câu hỏi tiếp theo từ người khác.

Câu 7: Việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động (animation) hoặc âm thanh không cần thiết trong slide trình chiếu thường gây ra tác động tiêu cực nào đến bài báo cáo?

  • A. Làm cho bài trình bày trở nên quá nghiêm túc và nhàm chán.
  • B. Giúp người nghe tập trung hơn vào nội dung chính.
  • C. Tiết kiệm thời gian trình bày vì thông tin xuất hiện nhanh hơn.
  • D. Gây xao nhãng cho người nghe, làm giảm sự chú ý vào nội dung và thông điệp cốt lõi.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa "Kết luận" (Conclusion) và "Thảo luận" (Discussion) trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu trình bày?

  • A. Kết luận tóm tắt các phát hiện chính và trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu, trong khi Thảo luận giải thích ý nghĩa của các phát hiện và liên hệ với bối cảnh rộng hơn.
  • B. Kết luận chỉ trình bày số liệu thô, còn Thảo luận trình bày biểu đồ và hình ảnh.
  • C. Kết luận là phần bắt buộc, còn Thảo luận là tùy chọn.
  • D. Kết luận dành cho người nghe chuyên ngành, còn Thảo luận dành cho người nghe phổ thông.

Câu 9: Khi trình bày phương pháp nghiên cứu, mục đích chính là để người nghe hiểu được:

  • A. Ai là người thực hiện nghiên cứu.
  • B. Tổng chi phí đã bỏ ra cho nghiên cứu.
  • C. Cách thức dữ liệu được thu thập và phân tích để đi đến kết quả, từ đó đánh giá tính tin cậy và hợp lệ của nghiên cứu.
  • D. Lý do tại sao đề tài nghiên cứu lại quan trọng.

Câu 10: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu được coi là thành công khi người nói đạt được điều gì sau đây?

  • A. Kết thúc đúng giờ quy định.
  • B. Không gặp bất kỳ câu hỏi nào từ phía người nghe.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Truyền tải được thông điệp cốt lõi và những phát hiện quan trọng nhất của nghiên cứu một cách rõ ràng, mạch lạc, giúp người nghe hiểu và ghi nhớ.

Câu 11: Trong quá trình chuẩn bị, việc lập dàn ý chi tiết cho bài nói (script hoặc outline) giúp người trình bày điều gì hiệu quả nhất?

  • A. Tự động tạo ra các slide trình chiếu đẹp mắt.
  • B. Đảm bảo tính logic, mạch lạc của nội dung, phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần và tránh bỏ sót ý quan trọng.
  • C. Dự đoán chính xác các câu hỏi mà người nghe sẽ đặt ra.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn cảm giác hồi hộp khi đứng trước đám đông.

Câu 12: Giả sử bạn có một biểu đồ phức tạp với nhiều đường và điểm dữ liệu. Để trình bày hiệu quả trên slide, bạn nên làm gì?

  • A. Đưa toàn bộ biểu đồ lên slide với kích thước nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
  • B. Chỉ chiếu biểu đồ mà không cần giải thích gì thêm vì biểu đồ đã "tự nói lên tất cả".
  • C. Đơn giản hóa biểu đồ nếu có thể, sử dụng màu sắc tương phản, chú thích rõ ràng các trục và điểm quan trọng, và chỉ ra những xu hướng/phát hiện chính mà biểu đồ minh họa.
  • D. Thay thế biểu đồ bằng một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết từng điểm dữ liệu.

Câu 13: Khi được hỏi một câu hỏi trong phần Q&A mà bạn có biết câu trả lời, nhưng câu trả lời đó đòi hỏi rất nhiều chi tiết kỹ thuật hoặc mất nhiều thời gian, bạn nên xử lý thế nào để vẫn tôn trọng người hỏi và giữ thời gian cho buổi báo cáo?

  • A. Nói rằng câu hỏi quá phức tạp và không thể trả lời trong khuôn khổ buổi nói chuyện.
  • B. Trả lời thật nhanh và tóm tắt nhất có thể, bỏ qua các chi tiết kỹ thuật.
  • C. Trả lời đầy đủ và chi tiết ngay lập tức, bất kể thời gian còn lại.
  • D. Đưa ra câu trả lời tóm lược, tập trung vào ý chính và đề nghị trao đổi chi tiết hơn với người hỏi sau khi buổi trình bày kết thúc.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về kỹ năng phi ngôn ngữ nhưng lại có tác động mạnh mẽ đến sự thành công của bài trình bày báo cáo?

  • A. Giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe, tư thế đứng/ngồi tự tin và sử dụng cử chỉ tay phù hợp.
  • B. Độ lớn và tốc độ nói.
  • C. Lựa chọn từ ngữ chuyên ngành.
  • D. Cấu trúc logic của bài nói.

Câu 15: Giả sử báo cáo của bạn có một phát hiện bất ngờ hoặc đi ngược lại với các nghiên cứu trước đó. Khi trình bày, bạn nên xử lý phát hiện này như thế nào?

  • A. Bỏ qua phát hiện đó trong bài trình bày để tránh gây tranh cãi.
  • B. Chỉ trình bày phát hiện đó mà không đưa ra bất kỳ giải thích hoặc thảo luận nào.
  • C. Trình bày rõ ràng phát hiện đó, thảo luận về những lý do có thể dẫn đến sự khác biệt (ví dụ: phương pháp khác, mẫu nghiên cứu khác, bối cảnh khác) và gợi mở các hướng nghiên cứu tiếp theo để kiểm chứng.
  • D. Khẳng định chắc chắn rằng nghiên cứu của bạn là đúng và các nghiên cứu trước đó là sai.

Câu 16: Mục đích của việc trình bày phần "Giới thiệu" (Introduction) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các kết quả chính.
  • B. Thảo luận ý nghĩa của các phát hiện.
  • C. Liệt kê toàn bộ dữ liệu thô thu thập được.
  • D. Đặt vấn đề, cung cấp bối cảnh, nêu bật sự cần thiết của nghiên cứu và giới thiệu câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.

Câu 17: Khi sử dụng hình ảnh trong slide trình bày báo cáo, yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý là:

  • A. Số lượng hình ảnh trên mỗi slide phải nhiều nhất có thể.
  • B. Hình ảnh phải có chất lượng tốt, liên quan trực tiếp và minh họa rõ ràng cho nội dung đang nói.
  • C. Hình ảnh phải có màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
  • D. Hình ảnh phải được lấy từ các nguồn miễn phí trên mạng.

Câu 18: Vai trò của người nghe trong buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu không bao gồm nhiệm vụ nào sau đây?

  • A. Lắng nghe chăm chú để nắm bắt nội dung chính.
  • B. Ghi chép lại những điểm quan trọng hoặc câu hỏi cần làm rõ.
  • C. Ngắt lời người nói thường xuyên để đặt câu hỏi hoặc bày tỏ quan điểm cá nhân ngay lập tức.
  • D. Tham gia vào phần hỏi đáp một cách tích cực và xây dựng.

Câu 19: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt các điểm chính, người nói thường nên thêm nội dung gì để buổi báo cáo có giá trị hơn?

  • A. Nêu bật ý nghĩa thực tiễn/lý thuyết của kết quả nghiên cứu và gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Kể một câu chuyện cười để làm nhẹ không khí.
  • C. Xin lỗi vì những sai sót có thể có trong bài trình bày.
  • D. Đọc lại toàn bộ phần "Giới thiệu" để người nghe nhớ lại từ đầu.

Câu 20: Đâu là biểu hiện của việc người trình bày thiếu tự tin và chưa chuẩn bị kỹ?

  • A. Nói với tốc độ vừa phải, rõ ràng.
  • B. Sử dụng các slide có hình ảnh và biểu đồ minh họa.
  • C. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Đọc nguyên văn từng chữ trên slide, tránh nhìn vào người nghe và sử dụng nhiều từ đệm ("ờm", "à").

Câu 21: Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trình chiếu là:

  • A. Sử dụng phông chữ dễ đọc.
  • B. Chỉ đưa các từ khóa và ý chính lên slide.
  • C. Nhồi nhét quá nhiều thông tin, đoạn văn bản dài vào một slide.
  • D. Sử dụng biểu đồ để minh họa số liệu.

Câu 22: Khi trình bày về "Hạn chế của nghiên cứu" (Limitations), mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện tính khách quan, trung thực và cho thấy sự nhận thức về phạm vi áp dụng của kết quả.
  • B. Tìm lý do để đổ lỗi cho những kết quả không như mong đợi.
  • C. Làm cho báo cáo trở nên dài hơn.
  • D. Khẳng định rằng nghiên cứu không có giá trị.

Câu 23: Bạn đang trình bày một báo cáo cho một nhóm người nghe không chuyên về lĩnh vực của bạn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo họ hiểu được nội dung?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Giải thích rõ ràng các khái niệm phức tạp, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ minh họa gần gũi và tập trung vào ý nghĩa/tác động của kết quả.
  • C. Chỉ nói về phương pháp nghiên cứu mà bỏ qua kết quả.
  • D. Đọc nhanh để kịp hết thời gian.

Câu 24: Khi nhận được phản hồi hoặc góp ý mang tính xây dựng từ người nghe sau buổi trình bày, thái độ phù hợp nhất của người nói là gì?

  • A. Phủ nhận ngay lập tức mọi góp ý không trùng với quan điểm của mình.
  • B. Cảm thấy khó chịu và coi đó là sự chỉ trích cá nhân.
  • C. Lắng nghe cẩn thận với thái độ cầu thị, cảm ơn người góp ý và ghi nhận để cải thiện cho những lần sau.
  • D. Chỉ lắng nghe những lời khen ngợi và bỏ qua góp ý tiêu cực.

Câu 25: Giả sử bạn có 15 phút để trình bày kết quả nghiên cứu kéo dài 6 tháng. Bạn cần phải tập trung vào điều gì khi lựa chọn nội dung đưa vào bài nói?

  • A. Trình bày tất cả các chi tiết nhỏ trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • B. Đọc lại nguyên văn toàn bộ phần "Tổng quan tài liệu".
  • C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Nêu bật câu hỏi nghiên cứu, phương pháp chính, các kết quả quan trọng nhất và ý nghĩa/kết luận rút ra.

Câu 26: Việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo có vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện khía cạnh nào của buổi báo cáo?

  • A. Kiểm soát thời gian, sự trôi chảy của bài nói và tăng cường sự tự tin.
  • B. Thay đổi kết quả nghiên cứu đã thu thập được.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng gặp sự cố kỹ thuật.
  • D. Giúp người nghe cảm thấy nhàm chán hơn.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả trong bài trình bày báo cáo?

  • A. Đọc nhanh hơn khi đến phần kết quả.
  • B. Sử dụng cử chỉ tay để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc di chuyển hợp lý trên sân khấu/khu vực trình bày.
  • C. Tránh nhìn vào người nghe để tập trung vào slide.
  • D. Nói lắp bắp khi hồi hộp.

Câu 28: Khi người nghe đặt một câu hỏi mơ hồ hoặc không rõ ràng, cách tốt nhất để người trình bày xử lý là gì?

  • A. Trả lời theo suy đoán của mình mà không cần làm rõ.
  • B. Nói rằng câu hỏi không liên quan đến chủ đề.
  • C. Bỏ qua câu hỏi và hỏi xem người khác có câu hỏi nào không.
  • D. Yêu cầu người hỏi nhắc lại hoặc làm rõ câu hỏi để đảm bảo bạn hiểu đúng ý trước khi trả lời.

Câu 29: Giả sử bạn đã chuẩn bị một bài trình bày dài 30 phút, nhưng đột nhiên được thông báo chỉ còn 15 phút. Bạn cần điều chỉnh bài nói của mình như thế nào?

  • A. Tập trung vào những điểm cốt lõi nhất (câu hỏi, phương pháp chính, kết quả quan trọng nhất, kết luận/ý nghĩa), lược bỏ bớt các chi tiết phụ, ví dụ ít quan trọng và nói nhanh hơn một chút.
  • B. Đọc nhanh gấp đôi toàn bộ nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Chỉ trình bày phần "Giới thiệu" và "Kết luận", bỏ qua phần "Phương pháp" và "Kết quả".
  • D. Xin lỗi người nghe và nói rằng không thể trình bày hết nội dung trong thời gian ngắn như vậy.

Câu 30: Việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong bài trình bày báo cáo (trên slide hoặc khi nói) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn không tự tin vào kết quả nghiên cứu của mình.
  • B. Bạn muốn người nghe mua sách/tài liệu đó.
  • C. Sự tôn trọng đối với công sức của người khác, tránh đạo văn và tăng tính uy tín, minh bạch cho báo cáo của bạn.
  • D. Bạn chỉ đơn thuần sao chép thông tin từ nguồn khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả nghiên cứu, việc phân tích đặc điểm của người nghe (độ tuổi, kiến thức nền, mối quan tâm) có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đâu là mục đích chính của phần 'Kết quả' trong một báo cáo nghiên cứu được trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất khi trình bày dữ liệu phức tạp (như bảng số liệu lớn, kết quả thống kê chi tiết) là làm thế nào để người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin. Phương pháp hiệu quả nhất để giải quyết thách thức này trong bài trình bày là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo trình bày, người nghiên cứu cần thực hiện nhiệm vụ cốt lõi nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo, nguyên tắc 'quy tắc 6x6' (hoặc tương tự) thường được khuyên dùng. Nguyên tắc này tập trung vào khía cạnh nào của slide?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh. Một người nghe đặt câu hỏi rất sâu về phương pháp thống kê phức tạp bạn đã sử dụng, vượt quá kiến thức chuyên môn của bạn. Cách xử lý tình huống hiệu quả nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động (animation) hoặc âm thanh không cần thiết trong slide trình chiếu thường gây ra tác động tiêu cực nào đến bài báo cáo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa 'Kết luận' (Conclusion) và 'Thảo luận' (Discussion) trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu trình bày?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi trình bày phương pháp nghiên cứu, mục đích chính là để người nghe hiểu được:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một bài trình bày báo cáo nghiên cứu được coi là thành công khi người nói đạt được điều gì sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong quá trình chuẩn bị, việc lập dàn ý chi tiết cho bài nói (script hoặc outline) giúp người trình bày điều gì hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử bạn có một biểu đồ phức tạp với nhiều đường và điểm dữ liệu. Để trình bày hiệu quả trên slide, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi được hỏi một câu hỏi trong phần Q&A mà bạn *có biết* câu trả lời, nhưng câu trả lời đó đòi hỏi rất nhiều chi tiết kỹ thuật hoặc mất nhiều thời gian, bạn nên xử lý thế nào để vẫn tôn trọng người hỏi và giữ thời gian cho buổi báo cáo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Yếu tố nào sau đây thuộc về kỹ năng phi ngôn ngữ nhưng lại có tác động mạnh mẽ đến sự thành công của bài trình bày báo cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử báo cáo của bạn có một phát hiện bất ngờ hoặc đi ngược lại với các nghiên cứu trước đó. Khi trình bày, bạn nên xử lý phát hiện này như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mục đích của việc trình bày phần 'Giới thiệu' (Introduction) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi sử dụng hình ảnh trong slide trình bày báo cáo, yếu tố quan trọng nhất cần lưu ý là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vai trò của người nghe trong buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu không bao gồm nhiệm vụ nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt các điểm chính, người nói thường nên thêm nội dung gì để buổi báo cáo có giá trị hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là biểu hiện của việc người trình bày thiếu tự tin và chưa chuẩn bị kỹ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trình chiếu là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi trình bày về 'Hạn chế của nghiên cứu' (Limitations), mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn đang trình bày một báo cáo cho một nhóm người nghe không chuyên về lĩnh vực của bạn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo họ hiểu được nội dung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi nhận được phản hồi hoặc góp ý mang tính xây dựng từ người nghe sau buổi trình bày, thái độ phù hợp nhất của người nói là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn có 15 phút để trình bày kết quả nghiên cứu kéo dài 6 tháng. Bạn cần phải tập trung vào điều gì khi lựa chọn nội dung đưa vào bài nói?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo có vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện khía cạnh nào của buổi báo cáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ hiệu quả trong bài trình bày báo cáo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi người nghe đặt một câu hỏi mơ hồ hoặc không rõ ràng, cách tốt nhất để người trình bày xử lý là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đã chuẩn bị một bài trình bày dài 30 phút, nhưng đột nhiên được thông báo chỉ còn 15 phút. Bạn cần điều chỉnh bài nói của mình như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo trong bài trình bày báo cáo (trên slide hoặc khi nói) thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để thể hiện khả năng nói trước đám đông của người nghiên cứu.
  • B. Để chia sẻ, truyền đạt một cách hiệu quả những phát hiện, kết luận từ quá trình nghiên cứu đến người nghe.
  • C. Để người nghe đánh giá công sức và thời gian mà người nghiên cứu đã bỏ ra.
  • D. Để thu thập thêm dữ liệu từ phản hồi của người nghe cho nghiên cứu tiếp theo.

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu, yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Thời gian trình bày tối đa là bao lâu.
  • B. Số lượng slide hoặc tài liệu hỗ trợ cần chuẩn bị.
  • C. Đối tượng người nghe là ai và mục đích của buổi trình bày.
  • D. Phương tiện kỹ thuật sẽ sử dụng (máy chiếu, micro,...).

Câu 3: Phần "Mở đầu" trong cấu trúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu thường bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Kết quả chính và khuyến nghị của nghiên cứu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu và quá trình thu thập dữ liệu.
  • C. Phân tích chi tiết các bảng biểu, đồ thị.
  • D. Giới thiệu đề tài, lý do chọn đề tài, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.

Câu 4: Giả sử bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT tại thành phố X". Để phần "Nội dung chính" trở nên mạch lạc và logic, bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào là hiệu quả nhất?

  • A. Tổng quan về tình hình đọc sách -> Kết quả khảo sát về thói quen (thể loại, tần suất, thời gian) -> Các yếu tố ảnh hưởng -> Phân tích sâu một số khía cạnh nổi bật.
  • B. Phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng -> Tổng quan về tình hình đọc sách -> Kết quả khảo sát -> Khuyến nghị.
  • C. Kết quả khảo sát chi tiết từng câu hỏi -> Tổng quan -> Các yếu tố ảnh hưởng.
  • D. Giới thiệu nhóm nghiên cứu -> Mục tiêu nghiên cứu -> Phương pháp nghiên cứu -> Kết quả chung chung.

Câu 5: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, biểu đồ, hình ảnh) trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động càng tốt để thu hút người nghe.
  • B. Các phương tiện hỗ trợ phải rõ ràng, súc tích, liên quan trực tiếp đến nội dung đang nói và không chứa quá nhiều thông tin.
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung từ báo cáo viết vào slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Sử dụng phông chữ và màu sắc thật nổi bật, không cần quan tâm đến tính dễ đọc.

Câu 6: Bạn đã hoàn thành phần trình bày các kết quả chính của nghiên cứu. Bước tiếp theo logic và cần thiết nhất trong cấu trúc bài nói là gì?

  • A. Mở ngay phần hỏi đáp với người nghe.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu từ đầu.
  • C. Trình bày phần kết luận và các khuyến nghị (nếu có) dựa trên kết quả đã phân tích.
  • D. Cảm ơn người nghe và kết thúc buổi trình bày.

Câu 7: Trong phần "Kết luận" của báo cáo trình bày miệng, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm lược những phát hiện quan trọng nhất, trả lời các câu hỏi nghiên cứu ban đầu và nêu ý nghĩa của kết quả.
  • B. Trình bày lại chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Đưa ra tất cả các số liệu đã thu thập được trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo đầy đủ.

Câu 8: Giả sử bạn đang trình bày một biểu đồ phức tạp về mối tương quan giữa hai biến số. Để người nghe dễ hiểu, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ và để người nghe tự suy diễn.
  • B. Đọc to tất cả các số liệu trên biểu đồ.
  • C. Xin lỗi vì biểu đồ hơi khó hiểu nhưng đó là tất cả dữ liệu bạn có.
  • D. Giải thích rõ các trục, đơn vị, xu hướng chính và ý nghĩa của biểu đồ đối với câu hỏi nghiên cứu.

Câu 9: Ngôn ngữ sử dụng trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu cần có đặc điểm gì để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều biệt ngữ chuyên ngành để thể hiện sự am hiểu sâu sắc.
  • B. Nói chậm rãi và đều đều để người nghe kịp ghi chép.
  • C. Rõ ràng, chính xác, khách quan, sử dụng từ ngữ trang trọng nhưng dễ hiểu, tránh dùng từ lóng hoặc ngôn ngữ đời thường quá mức.
  • D. Sử dụng nhiều câu phức và cấu trúc dài để bài nói có chiều sâu.

Câu 10: Khi người nghe đặt câu hỏi sau buổi trình bày, nhiệm vụ quan trọng nhất của người nói là gì?

  • A. Đáp lại nhanh chóng nhất có thể để tiết kiệm thời gian.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ câu hỏi, trả lời trực tiếp và súc tích, hoặc ghi nhận nếu không có câu trả lời ngay lập tức.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi mà bạn đã chuẩn bị trước.
  • D. Chuyển câu hỏi cho người khác trong nhóm nghiên cứu trả lời.

Câu 11: Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng tính thuyết phục và kết nối với người nghe khi trình bày báo cáo?

  • A. Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ tự nhiên, thái độ tự tin và nhiệt huyết.
  • B. Mặc trang phục đắt tiền và lịch sự.
  • C. Đứng yên một chỗ trong suốt buổi trình bày.
  • D. Tránh nhìn vào người nghe để tập trung vào bài nói.

Câu 12: Bạn đang trình bày về một vấn đề gây tranh cãi. Một người nghe đặt câu hỏi thể hiện sự phản bác mạnh mẽ đối với kết quả của bạn. Phản ứng phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Bảo vệ quan điểm của mình một cách quyết liệt và bác bỏ ý kiến của người nghe.
  • B. Lờ đi câu hỏi hoặc chuyển sang câu hỏi khác.
  • C. Lắng nghe calmly, thừa nhận quan điểm của họ (nếu hợp lý), giải thích lại cơ sở khoa học hoặc dữ liệu dẫn đến kết luận của bạn một cách khách quan.
  • D. Hứa sẽ xem xét lại toàn bộ nghiên cứu của mình.

Câu 13: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu không bị nhàm chán, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Đọc nguyên si từ báo cáo viết.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu khô khan.
  • C. Nói với tốc độ nhanh để kết thúc sớm.
  • D. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói; kể một câu chuyện ngắn liên quan; sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa phù hợp; đặt câu hỏi tương tác (nếu cho phép).

Câu 14: Giả sử bạn có rất nhiều dữ liệu phức tạp cần trình bày (ví dụ: kết quả khảo sát với nhiều biến số). Phương pháp trình bày nào sau đây thường hiệu quả hơn cho khán giả không chuyên về thống kê?

  • A. Trình chiếu tất cả các bảng số liệu chi tiết.
  • B. Sử dụng biểu đồ, đồ thị đơn giản, làm nổi bật các xu hướng và điểm chính, giải thích ý nghĩa thay vì chỉ đọc số liệu.
  • C. Đọc các số liệu thống kê phức tạp với tốc độ nhanh.
  • D. Bỏ qua phần dữ liệu và chỉ nói về kết luận.

Câu 15: Khi chuẩn bị slide trình bày, bạn nên tuân thủ nguyên tắc "ít là nhiều" (less is more). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng ít slide nhất có thể, nhồi nhét nhiều thông tin vào mỗi slide.
  • B. Chỉ sử dụng văn bản trên slide, không dùng hình ảnh.
  • C. Mỗi slide chỉ nên chứa một ý chính hoặc một biểu đồ/hình ảnh, với lượng văn bản tối thiểu, dễ đọc, tập trung vào các điểm mấu chốt.
  • D. Giảm thiểu thời gian luyện tập bài nói.

Câu 16: Bạn đang trình bày trước một hội nghị chuyên ngành. Đối tượng người nghe của bạn là các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu. Ngôn ngữ và mức độ chi tiết trong bài trình bày của bạn nên như thế nào?

  • A. Có thể sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác, đi sâu vào chi tiết phương pháp và phân tích, tập trung vào các khía cạnh mới hoặc độc đáo của nghiên cứu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông nhất có thể, tránh mọi thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Chỉ trình bày kết quả chung chung mà không đi vào chi tiết phương pháp.
  • D. Đọc lại báo cáo viết mà không cần giải thích thêm.

Câu 17: Tầm quan trọng của việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ cần luyện tập nếu bạn cảm thấy lo lắng.
  • B. Luyện tập giúp bạn ghi nhớ toàn bộ bài nói một cách máy móc.
  • C. Luyện tập chỉ cần thiết cho những người mới bắt đầu.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung và slide, điều chỉnh ngôn ngữ, cử chỉ, và tăng sự tự tin khi trình bày thực tế.

Câu 18: Khi kết thúc buổi trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Thu dọn đồ đạc và rời đi ngay lập tức.
  • B. Mời người nghe đặt câu hỏi hoặc đưa ra phản hồi về bài trình bày và kết quả nghiên cứu.
  • C. Phát tài liệu tham khảo cho tất cả người nghe.
  • D. Tự đánh giá bài nói của mình ngay trước mặt người nghe.

Câu 19: Khi nhận được một câu hỏi khó hoặc ngoài phạm vi nghiên cứu của mình, phản ứng tốt nhất của người nói là gì?

  • A. Tìm cách né tránh câu hỏi hoặc giả vờ không nghe rõ.
  • B. Cố gắng trả lời bằng mọi giá, dù không chắc chắn về câu trả lời.
  • C. Thẳng thắn thừa nhận rằng câu hỏi nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hiện tại hoặc bạn không có thông tin chính xác để trả lời ngay, có thể đề nghị tìm hiểu thêm sau.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng.

Câu 20: Một trong những sai lầm thường gặp khi trình bày báo cáo nghiên cứu là "chỉ đọc slide". Hậu quả của sai lầm này là gì?

  • A. Người nghe sẽ dễ dàng theo dõi hơn vì họ có thể đọc cùng lúc.
  • B. Người nói sẽ không bị sai sót về mặt thông tin.
  • C. Buổi trình bày sẽ trở nên nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Buổi trình bày trở nên đơn điệu, nhàm chán, thiếu tương tác, và người nói có vẻ thiếu tự tin hoặc không thực sự hiểu sâu nội dung.

Câu 21: Để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của bài trình bày, người nghiên cứu cần lưu ý điều gì khi trình bày kết quả?

  • A. Trình bày đầy đủ cả những kết quả không như mong đợi hoặc những hạn chế của nghiên cứu, không chỉ tập trung vào các kết quả "đẹp".
  • B. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương để nhấn mạnh tầm quan trọng của kết quả.
  • D. Che giấu phương pháp nghiên cứu để không ai có thể kiểm chứng.

Câu 22: Khi nhận xét hoặc góp ý về bài trình bày của người khác, người nghe nên tuân thủ nguyên tắc nào để mang tính xây dựng?

  • A. Chỉ tập trung vào những lỗi sai nhỏ nhặt để thể hiện sự tinh ý.
  • B. Đưa ra những lời khen chung chung không có căn cứ.
  • C. Nhận xét dựa trên bằng chứng (những gì đã nghe/thấy), tập trung vào nội dung và cách trình bày, đưa ra góp ý cụ thể và mang tính xây dựng.
  • D. So sánh bài trình bày đó với bài của người khác mà bạn cho là tốt hơn.

Câu 23: Giả sử bạn chỉ có 10 phút để trình bày kết quả nghiên cứu kéo dài 6 tháng. Chiến lược hiệu quả nhất để trình bày trong thời gian eo hẹp này là gì?

  • A. Cố gắng nhồi nhét tất cả mọi chi tiết vào bài nói, nói thật nhanh.
  • B. Chỉ giới thiệu tên đề tài và mục tiêu nghiên cứu.
  • C. Đọc lướt qua các phần và hy vọng người nghe tự hiểu.
  • D. Tập trung vào những điểm mấu chốt: vấn đề/câu hỏi nghiên cứu, phương pháp chính (tóm lược), kết quả quan trọng nhất (1-2 điểm chính), và kết luận/khuyến nghị cốt lõi.

Câu 24: Tại sao việc xác định đối tượng người nghe lại quan trọng đến vậy khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giúp điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, mức độ chi tiết và cách trình bày cho phù hợp với kiến thức nền, sự quan tâm và mục đích lắng nghe của họ.
  • B. Chỉ để biết số lượng người sẽ tham dự buổi trình bày.
  • C. Không quan trọng lắm, vì kết quả nghiên cứu là khách quan nên ai cũng sẽ hiểu như nhau.
  • D. Chỉ để quyết định có nên sử dụng máy chiếu hay không.

Câu 25: Khi thiết kế slide chứa bảng số liệu, bạn nên làm gì để bảng dễ đọc và dễ hiểu?

  • A. Sao chép nguyên bảng từ báo cáo viết, dù rất nhiều cột và dòng.
  • B. Đơn giản hóa bảng, chỉ giữ lại những dữ liệu cần thiết nhất để minh họa luận điểm, làm nổi bật các con số quan trọng bằng màu sắc hoặc định dạng.
  • C. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để bảng vừa vặn trên một slide.
  • D. Chỉ chiếu bảng mà không giải thích ý nghĩa của các con số.

Câu 26: Tình huống nào sau đây cho thấy người nói đã sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan (ví dụ: slide) một cách không hiệu quả?

  • A. Slide có một biểu đồ rõ ràng minh họa xu hướng dữ liệu chính.
  • B. Người nói chỉ vào một phần của slide khi đang nói về nội dung đó.
  • C. Mỗi slide chứa một đoạn văn bản dài, dày đặc chữ, và người nói liên tục đọc từ slide.
  • D. Người nói sử dụng hình ảnh chất lượng cao liên quan đến chủ đề nghiên cứu.

Câu 27: Trong phần thảo luận sau bài trình bày, nếu có một người nghe đưa ra một góc nhìn mới hoặc một câu hỏi mở rộng rất thú vị nhưng không thể trả lời kỹ trong thời gian cho phép, bạn nên xử lý thế nào?

  • A. Nói rằng câu hỏi này không liên quan đến bài trình bày.
  • B. Cố gắng trả lời thật nhanh, dù không đầy đủ.
  • C. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • D. Cảm ơn người nghe về câu hỏi/góc nhìn thú vị, thừa nhận giá trị của nó và đề nghị thảo luận thêm chi tiết sau buổi trình bày (nếu có thể).

Câu 28: Để tạo sự tương tác tốt hơn với người nghe trong buổi trình bày, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đặt câu hỏi tu từ hoặc câu hỏi mở để khuyến khích suy nghĩ (nếu phù hợp), duy trì giao tiếp bằng mắt, và khuyến khích đặt câu hỏi ở cuối buổi.
  • B. Nói liên tục từ đầu đến cuối mà không dừng lại.
  • C. Sử dụng điện thoại trong lúc trình bày.
  • D. Chỉ nói chuyện với một vài người nghe mà bạn quen biết.

Câu 29: Việc tóm tắt lại nội dung chính ở cuối buổi trình bày báo cáo có ý nghĩa gì?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • B. Để người nghe có cơ hội phản bác lại các luận điểm.
  • C. Giúp người nghe củng cố lại những điểm quan trọng nhất của nghiên cứu, đảm bảo thông điệp cốt lõi được ghi nhớ.
  • D. Để người nói kiểm tra xem mình đã trình bày đầy đủ chưa.

Câu 30: Khi nhận phản hồi tiêu cực hoặc phê bình mang tính xây dựng từ người nghe, thái độ chuyên nghiệp của người nghiên cứu là gì?

  • A. Phớt lờ hoặc tỏ thái độ khó chịu.
  • B. Ngay lập tức bảo vệ bản thân và phản bác lại mọi ý kiến.
  • C. Xin lỗi và thừa nhận mình đã sai hoàn toàn.
  • D. Lắng nghe một cách cởi mở, xem xét các góp ý một cách nghiêm túc, và cảm ơn người nghe vì đã dành thời gian đưa ra phản hồi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu, yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất cần xác định là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần 'Mở đầu' trong cấu trúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu thường bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh THPT tại thành phố X'. Để phần 'Nội dung chính' trở nên mạch lạc và logic, bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, biểu đồ, hình ảnh) trong bài trình bày, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn đã hoàn thành phần trình bày các kết quả chính của nghiên cứu. Bước tiếp theo logic và cần thiết nhất trong cấu trúc bài nói là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo trình bày miệng, bạn nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử bạn đang trình bày một biểu đồ phức tạp về mối tương quan giữa hai biến số. Để người nghe dễ hiểu, bạn nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngôn ngữ sử dụng trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu cần có đặc điểm gì để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi người nghe đặt câu hỏi sau buổi trình bày, nhiệm vụ quan trọng nhất của người nói là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tăng tính thuyết phục và kết nối với người nghe khi trình bày báo cáo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bạn đang trình bày về một vấn đề gây tranh cãi. Một người nghe đặt câu hỏi thể hiện sự phản bác mạnh mẽ đối với kết quả của bạn. Phản ứng phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu không bị nhàm chán, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn có rất nhiều dữ liệu phức tạp cần trình bày (ví dụ: kết quả khảo sát với nhiều biến số). Phương pháp trình bày nào sau đây thường hiệu quả hơn cho khán giả không chuyên về thống kê?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi chuẩn bị slide trình bày, bạn nên tuân thủ nguyên tắc 'ít là nhiều' (less is more). Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bạn đang trình bày trước một hội nghị chuyên ngành. Đối tượng người nghe của bạn là các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu. Ngôn ngữ và mức độ chi tiết trong bài trình bày của bạn nên như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tầm quan trọng của việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi kết thúc buổi trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, bạn nên làm gì tiếp theo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi nhận được một câu hỏi khó hoặc ngoài phạm vi nghiên cứu của mình, phản ứng tốt nhất của người nói là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những sai lầm thường gặp khi trình bày báo cáo nghiên cứu là 'chỉ đọc slide'. Hậu quả của sai lầm này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy của bài trình bày, người nghiên cứu cần lưu ý điều gì khi trình bày kết quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi nhận xét hoặc góp ý về bài trình bày của người khác, người nghe nên tuân thủ nguyên tắc nào để mang tính xây dựng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn chỉ có 10 phút để trình bày kết quả nghiên cứu kéo dài 6 tháng. Chiến lược hiệu quả nhất để trình bày trong thời gian eo hẹp này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc xác định đối tượng người nghe lại quan trọng đến vậy khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi thiết kế slide chứa bảng số liệu, bạn nên làm gì để bảng dễ đọc và dễ hiểu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tình huống nào sau đây cho thấy người nói đã sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan (ví dụ: slide) một cách không hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong phần thảo luận sau bài trình bày, nếu có một người nghe đưa ra một góc nhìn mới hoặc một câu hỏi mở rộng rất thú vị nhưng không thể trả lời kỹ trong thời gian cho phép, bạn nên xử lý thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để tạo sự tương tác tốt hơn với người nghe trong buổi trình bày, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc tóm tắt lại nội dung chính ở cuối buổi trình bày báo cáo có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi nhận phản hồi tiêu cực hoặc phê bình mang tính xây dựng từ người nghe, thái độ chuyên nghiệp của người nghiên cứu là gì?

Viết một bình luận