Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài nói đi đúng hướng và phù hợp với người nghe là gì?
- A. Thiết kế các slide trình chiếu thật bắt mắt với nhiều hiệu ứng.
- B. Viết đầy đủ toàn bộ nội dung báo cáo ra giấy để đọc.
- C. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh và video minh họa.
- D. Xác định rõ mục đích trình bày và phân tích đối tượng người nghe.
Câu 2: Trong phần Mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, nội dung nào sau đây thường được trình bày để thu hút sự chú ý của người nghe và đặt vấn đề?
- A. Trình bày chi tiết tất cả các kết quả đã đạt được.
- B. Phân tích sâu các số liệu thống kê phức tạp.
- C. Giới thiệu tổng quan về đề tài, lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu.
- D. Đưa ra kết luận cuối cùng của toàn bộ nghiên cứu.
Câu 3: Giả sử bạn vừa hoàn thành nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Khi trình bày phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn nên tập trung vào điều gì để người nghe hiểu rõ tính khoa học và độ tin cậy của kết quả?
- A. Liệt kê tất cả các công cụ khảo sát đã sử dụng một cách chi tiết.
- B. Mô tả cách thức thu thập dữ liệu, quy mô mẫu, và phương pháp phân tích dữ liệu chính.
- C. Kể lại những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
- D. So sánh phương pháp của mình với tất cả các nghiên cứu trước đây về chủ đề tương tự.
Câu 4: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình của một khu vực trong 20 năm qua. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để minh họa xu hướng này một cách rõ ràng và dễ hiểu?
- A. Biểu đồ đường (Line chart).
- B. Biểu đồ cột (Bar chart).
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày, vai trò chính của người nói là gì?
- A. Liệt kê lại tất cả các kết quả đã được trình bày ở phần trước.
- B. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
- C. Giới thiệu đề tài nghiên cứu mới cho tương lai.
- D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước, và thảo luận về hạn chế của nghiên cứu.
Câu 6: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc nào sau đây giúp slide hiệu quả và không làm người nghe phân tâm?
- A. Giới hạn lượng chữ trên mỗi slide, sử dụng gạch đầu dòng và hình ảnh/biểu đồ minh họa.
- B. Nhồi nhét càng nhiều thông tin (chữ, số liệu) vào một slide càng tốt.
- C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng chuyển động phức tạp.
- D. Sao chép nguyên văn các đoạn trong báo cáo viết vào slide.
Câu 7: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là làm cho các khái niệm phức tạp trở nên dễ hiểu với người nghe không cùng chuyên ngành. Bạn sẽ làm gì để khắc phục điều này?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
- B. Đọc nguyên văn phần lý thuyết từ sách giáo khoa.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, đưa ra ví dụ minh họa gần gũi và sử dụng hình ảnh/sơ đồ.
- D. Yêu cầu người nghe tự tìm hiểu trước về các khái niệm đó.
Câu 8: Trong phần hỏi đáp sau khi trình bày, người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chắc chắn. Cách ứng xử chuyên nghiệp và phù hợp nhất là gì?
- A. Cố gắng đưa ra một câu trả lời phỏng đoán, dù không chắc chắn.
- B. Thẳng thắn thừa nhận là chưa có thông tin hoặc chưa nghiên cứu sâu về vấn đề đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm (nếu có thể).
- C. Chuyển câu hỏi sang cho một người nghe khác trả lời.
- D. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang câu hỏi tiếp theo.
Câu 9: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu trước một hội đồng đánh giá gồm các chuyên gia. Yếu tố nào trong phong thái trình bày (phi ngôn ngữ) thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp?
- A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe, đứng thẳng, cử chỉ tay hợp lý.
- B. Đứng yên tại chỗ và nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính.
- C. Nói thật nhanh để kết thúc bài nói sớm.
- D. Liên tục di chuyển quanh phòng và tránh nhìn vào người nghe.
Câu 10: Khi trình bày phần "Kết luận", bạn nên tập trung vào điều gì?
- A. Giới thiệu bản thân và những thành tựu học tập khác.
- B. Nêu ra tất cả các số liệu chi tiết đã trình bày ở phần kết quả.
- C. Bắt đầu thảo luận về một chủ đề hoàn toàn mới.
- D. Tóm lược những phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu, và đưa ra hàm ý hoặc gợi ý nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
Câu 11: Để chuẩn bị cho phần "Thảo luận" (Discussion) một cách hiệu quả, người nghiên cứu cần làm gì?
- A. Sao chép nguyên văn phần "Kết quả" sang phần "Thảo luận".
- B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai trong các nghiên cứu trước.
- C. So sánh kết quả của mình với các nghiên cứu trước đây, giải thích sự tương đồng/khác biệt, và bàn luận về ý nghĩa của kết quả.
- D. Liệt kê danh sách tất cả những người đã hỗ trợ trong quá trình nghiên cứu.
Câu 12: Bạn có 15 phút để trình bày báo cáo nghiên cứu. Sau khi luyện tập, bạn thấy mình cần đến 25 phút. Biện pháp hiệu quả nhất để điều chỉnh thời lượng mà vẫn giữ được chất lượng bài nói là gì?
- A. Tóm lược các phần ít quan trọng, tập trung vào những phát hiện chính và ý nghĩa của chúng.
- B. Nói thật nhanh tất cả nội dung đã chuẩn bị.
- C. Cắt bỏ hoàn toàn phần "Phương pháp nghiên cứu".
- D. Chỉ trình bày phần "Mở đầu" và "Kết luận".
Câu 13: Một báo cáo nghiên cứu có phần "Hạn chế của nghiên cứu". Khi trình bày báo cáo, bạn nên xử lý phần này như thế nào?
- A. Giấu đi hoàn toàn các hạn chế để báo cáo có vẻ hoàn hảo hơn.
- B. Chỉ liệt kê các hạn chế mà không giải thích gì thêm.
- C. Dành phần lớn thời gian để biện minh cho các hạn chế.
- D. Trình bày các hạn chế một cách trung thực, giải thích ảnh hưởng của chúng đến kết quả (nếu có), và gợi ý cách khắc phục trong tương lai.
Câu 14: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trên slide, mục đích chính là gì?
- A. Làm cho slide trông đầy đặn hơn.
- B. Minh họa, làm rõ các dữ liệu hoặc khái niệm phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu.
- C. Thay thế hoàn toàn lời nói của người trình bày.
- D. Chỉ để trang trí cho slide thêm sinh động.
Câu 15: Giả sử bạn đã hoàn thành bài trình bày. Người nghe đặt một câu hỏi dựa trên sự hiểu lầm về một điểm trong bài nói của bạn. Bạn nên phản ứng thế nào?
- A. Khẳng định ngay rằng người nghe đã sai và yêu cầu họ nghe lại.
- B. Bỏ qua câu hỏi đó vì nó dựa trên hiểu lầm.
- C. Lắng nghe cẩn thận, làm rõ lại điểm mà người nghe chưa hiểu hoặc hiểu sai một cách nhẹ nhàng và giải thích lại.
- D. Nói rằng bạn không có thời gian để trả lời những câu hỏi như vậy.
Câu 16: Việc chuẩn bị các ghi chú hoặc dàn ý chi tiết cho bài trình bày có lợi ích gì?
- A. Giúp người nói đọc thuộc lòng toàn bộ bài trình bày.
- B. Buộc người nói phải tuân thủ chặt chẽ từng câu chữ đã viết.
- C. Làm tăng sự phụ thuộc vào tài liệu giấy thay vì tương tác với người nghe.
- D. Giúp người nói đi đúng luồng ý, không bỏ sót nội dung quan trọng và tự tin hơn khi trình bày.
Câu 17: Khi trình bày dữ liệu số trong báo cáo nghiên cứu, cách nào sau đây giúp người nghe dễ dàng nắm bắt thông tin nhất?
- A. Trình bày tất cả dữ liệu thô dưới dạng bảng lớn.
- B. Chỉ trình bày những số liệu quan trọng nhất, làm nổi bật xu hướng hoặc điểm mấu chốt, có thể dùng biểu đồ phù hợp.
- C. Đọc lần lượt từng con số một cách chậm rãi.
- D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để nhét được nhiều số liệu vào một slide.
Câu 18: Một phần của bài trình bày có nội dung: "Nghiên cứu được thực hiện trên 150 học sinh khối 10 tại trường X, sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu 10 học sinh đại diện." Phần này thuộc bố cục nào của bài trình bày báo cáo?
- A. Mở đầu.
- B. Kết quả.
- C. Phương pháp nghiên cứu.
- D. Thảo luận.
Câu 19: Giả sử bạn phát hiện ra một kết quả nghiên cứu đi ngược lại hoàn toàn với các lý thuyết hoặc nghiên cứu trước đây. Khi trình bày, bạn nên làm gì?
- A. Bỏ qua kết quả đó và chỉ trình bày những gì phù hợp với lý thuyết.
- B. Khẳng định chắc chắn rằng tất cả các nghiên cứu trước đều sai.
- C. Chỉ đơn giản là trình bày kết quả mà không đưa ra bất kỳ giải thích nào.
- D. Trình bày kết quả một cách trung thực, thảo luận về khả năng xảy ra sự khác biệt (ví dụ: do phương pháp, bối cảnh), và gợi ý hướng nghiên cứu sâu hơn.
Câu 20: Khi người nghe đặt câu hỏi, việc lắng nghe tích cực bao gồm những hành động nào?
- A. Nhìn vào người đặt câu hỏi, gật đầu (nếu phù hợp), và có thể lặp lại/làm rõ câu hỏi trước khi trả lời.
- B. Vừa nghe vừa chuẩn bị câu trả lời trong đầu mà không nhìn người nói.
- C. Ngắt lời người nói ngay khi bạn nghĩ mình đã hiểu câu hỏi.
- D. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ câu hỏi.
Câu 21: Mục tiêu chính của phần "Thảo luận" trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Trình bày lại toàn bộ báo cáo một lần nữa.
- B. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.
- C. Giải thích ý nghĩa của các phát hiện, bàn luận về mối liên hệ giữa các kết quả, và đặt chúng trong bối cảnh rộng hơn.
- D. Đưa ra lời cảm ơn đến tất cả những người đã hỗ trợ.
Câu 22: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng nói (tốc độ, âm lượng, ngữ điệu) có vai trò gì?
- A. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần nội dung là đủ.
- B. Chỉ để làm cho bài nói sinh động hơn, không ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin.
- C. Có thể làm người nghe phân tâm nếu không được kiểm soát.
- D. Giúp tăng sự thu hút, nhấn mạnh các điểm quan trọng, thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin.
Câu 23: Một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trình chiếu là gì?
- A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
- B. Đọc nguyên văn từng chữ trên slide thay vì diễn giải và mở rộng.
- C. Sử dụng cỡ chữ đủ lớn để người ngồi xa có thể đọc được.
- D. Thiết kế slide đơn giản, tập trung vào nội dung chính.
Câu 24: Khi chuẩn bị trình bày, việc luyện tập trước (rehearsal) mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Giúp ghi nhớ từng câu chữ một cách máy móc.
- B. Chỉ cần thiết nếu bạn là người mới trình bày.
- C. Làm giảm sự tự nhiên khi nói.
- D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, điều chỉnh giọng điệu, và giảm bớt lo lắng khi trình bày thật.
Câu 25: Giả sử bạn trình bày báo cáo nghiên cứu trong một hội thảo khoa học trực tuyến. Yếu tố kỹ thuật nào cần đặc biệt chú ý để đảm bảo bài trình bày diễn ra suôn sẻ?
- A. Đảm bảo kết nối internet ổn định, kiểm tra micro và camera hoạt động tốt, làm quen với phần mềm trình chiếu trực tuyến.
- B. Chỉ cần chuẩn bị nội dung bài nói thật tốt.
- C. Không cần quan tâm đến môi trường xung quanh.
- D. Tắt tất cả các thiết bị điện tử khác để tập trung.
Câu 26: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên làm gì để tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi?
- A. Ngồi xuống và chờ đợi người nghe đặt câu hỏi.
- B. Tuyên bố rằng bạn sẽ không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
- C. Mời gọi người nghe đặt câu hỏi một cách rõ ràng và thân thiện.
- D. Tự đặt câu hỏi cho chính mình và trả lời.
Câu 27: Một slide trình bày có quá nhiều chữ và số liệu. Để làm cho slide này hiệu quả hơn khi trình bày, bạn nên làm gì?
- A. Đọc thật to và rõ ràng tất cả chữ trên slide.
- B. Bỏ qua slide đó và không trình bày.
- C. Xin lỗi người nghe vì slide có quá nhiều thông tin.
- D. Tóm lược nội dung chính thành các gạch đầu dòng ngắn gọn, sử dụng biểu đồ hoặc hình ảnh thay thế cho bảng số liệu chi tiết, và chỉ nói về những điểm mấu chốt.
Câu 28: Trong vai trò người nghe báo cáo kết quả nghiên cứu, hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và giúp bạn tiếp thu thông tin tốt hơn?
- A. Sử dụng điện thoại hoặc làm việc riêng trong suốt buổi trình bày.
- B. Chú ý lắng nghe, ghi chép lại những điểm quan trọng hoặc câu hỏi thắc mắc.
- C. Ngắt lời người nói bất cứ khi nào có câu hỏi.
- D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai của người trình bày.
Câu 29: Khi trình bày về ý nghĩa thực tiễn của kết quả nghiên cứu, bạn đang làm gì?
- A. Giải thích kết quả nghiên cứu có thể được áp dụng hoặc đóng góp như thế nào vào giải quyết vấn đề thực tế hoặc hiểu biết chung.
- B. Liệt kê lại quy trình thực hiện nghiên cứu.
- C. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê phức tạp.
- D. So sánh kết quả của mình với kết quả của tất cả các nghiên cứu trước.
Câu 30: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic cho bài trình bày, người nói cần chú ý điều gì khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ Phương pháp sang Kết quả)?
- A. Đột ngột chuyển sang phần mới mà không báo trước.
- B. Sử dụng các hiệu ứng chuyển slide thật ấn tượng.
- C. Đọc tên phần tiếp theo và bắt đầu trình bày luôn.
- D. Sử dụng các câu chuyển tiếp (transition phrases) để kết nối ý tưởng giữa các phần và báo hiệu cho người nghe biết bạn sắp chuyển sang nội dung mới.