Đề Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung báo cáo đi đúng hướng và có trọng tâm là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt.
  • B. Xác định rõ vấn đề nghiên cứu và mục tiêu cần đạt được.
  • C. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt về vấn đề.
  • D. Luyện tập trước bài nói một cách trôi chảy.

Câu 2: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi trình bày báo cáo, phần nào trong bố cục sẽ tập trung vào việc nêu bật các số liệu khảo sát, kết quả phân tích dữ liệu thu thập được?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Giới thiệu.
  • C. Phần Nội dung chính.
  • D. Phần Kết luận.

Câu 3: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu trước lớp, việc sử dụng biểu đồ (như biểu đồ cột, biểu đồ tròn) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn và đầy đủ hơn.
  • B. Chứng tỏ người nói có kỹ năng sử dụng phần mềm.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần lời nói của người trình bày.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng hình dung và nắm bắt thông tin, số liệu phức tạp.

Câu 4: Trong phần Mở đầu của báo cáo nói, người trình bày cần thực hiện những nhiệm vụ chính nào?

  • A. Giới thiệu đề tài, nêu lý do chọn đề tài và phạm vi nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết các kết quả nghiên cứu và số liệu.
  • C. Đưa ra các giải pháp hoặc khuyến nghị dựa trên kết quả.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo.

Câu 5: Bạn đang trình bày báo cáo và có một số khán giả bắt đầu thể hiện sự thiếu tập trung (ví dụ: nhìn điện thoại, nói chuyện riêng). Để thu hút lại sự chú ý của người nghe, bạn có thể làm gì?

  • A. Nói nhanh hơn để kết thúc bài nói sớm.
  • B. Phớt lờ và tiếp tục trình bày như bình thường.
  • C. Thay đổi giọng điệu, tạm dừng hoặc đặt một câu hỏi tương tác với người nghe.
  • D. Dừng lại và yêu cầu mọi người im lặng, chú ý lắng nghe.

Câu 6: Một báo cáo nghiên cứu về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử" sẽ cần thu thập những loại thông tin nào trong giai đoạn chuẩn bị?

  • A. Đặc điểm của sách giấy và sách điện tử, các nghiên cứu khoa học liên quan, và ý kiến của người đọc.
  • B. Chỉ cần tìm kiếm định nghĩa sách giấy và sách điện tử trên mạng.
  • C. Chỉ cần đọc một vài bài báo về lợi ích của việc đọc sách nói chung.
  • D. Thu thập thông tin về lịch sử phát triển của ngành xuất bản.

Câu 7: Khi một người nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc bày tỏ sự không đồng tình với một điểm nào đó trong báo cáo của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Ngắt lời họ và khẳng định lại quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận quan điểm của họ (nếu hợp lý) và trả lời dựa trên dữ liệu, lập luận của bạn.
  • C. Nói rằng câu hỏi này nằm ngoài phạm vi báo cáo của bạn.
  • D. Đổ lỗi cho nguồn dữ liệu không chính xác.

Câu 8: Trong phần Kết luận của báo cáo nói, người trình bày cần tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra tất cả các số liệu chi tiết đã thu thập được.
  • B. Trình bày một vấn đề nghiên cứu mới hoàn toàn.
  • C. Tóm tắt các phát hiện chính, khẳng định lại vấn đề và đưa ra gợi ý (nếu có).
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để kết thúc bài nói.

Câu 9: Việc trích dẫn nguồn thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong báo cáo nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài báo cáo trông dài hơn.
  • B. Giúp người nghe biết nơi mua sách.
  • C. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc.
  • D. Tăng tính xác thực, minh bạch và tránh đạo văn.

Câu 10: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) để hỗ trợ báo cáo, nguyên tắc quan trọng về nội dung trên mỗi slide là gì?

  • A. Ghi đầy đủ toàn bộ lời nói của người trình bày lên slide.
  • B. Chỉ đưa các ý chính, từ khóa, hình ảnh, biểu đồ hỗ trợ.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.

Câu 11: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng túi nhựa dùng một lần ở trường học". Khi trình bày kết quả, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào để minh họa cho mức độ phổ biến của vấn đề?

  • A. Một đoạn thơ về môi trường.
  • B. Một bài hát về bảo vệ trái đất.
  • C. Chỉ cần nói về số liệu.
  • D. Hình ảnh thực tế hoặc video ngắn về lượng rác thải túi nhựa tại trường.

Câu 12: Để bài báo cáo nói được hấp dẫn và thu hút người nghe, người trình bày cần chú ý đến yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với người nghe, cử chỉ tay, nét mặt.
  • B. Đọc thật nhanh toàn bộ nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Chỉ nhìn vào màn hình máy tính hoặc giấy ghi chú.
  • D. Đứng im tại một chỗ trong suốt buổi trình bày.

Câu 13: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau báo cáo, người trình bày nên làm gì?

  • A. Tránh né phần hỏi đáp.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị câu trả lời.
  • D. Yêu cầu người nghe chỉ hỏi những gì đã có trong slide.

Câu 14: Giả sử báo cáo của bạn về "Tác động của trò chơi trực tuyến đến kết quả học tập". Một người nghe hỏi: "Nghiên cứu của bạn có tính đến sự khác biệt giữa các loại game khác nhau hay không?". Đây là loại câu hỏi gì?

  • A. Câu hỏi làm rõ phương pháp hoặc phạm vi nghiên cứu.
  • B. Câu hỏi yêu cầu tóm tắt lại toàn bộ báo cáo.
  • C. Câu hỏi về ý kiến cá nhân của người trình bày.
  • D. Câu hỏi không liên quan đến đề tài.

Câu 15: Khi trình bày báo cáo, tốc độ nói phù hợp là rất quan trọng. Nếu bạn nói quá nhanh, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Người nghe sẽ cảm thấy hào hứng hơn.
  • B. Người nghe có thể khó theo kịp và bỏ lỡ thông tin quan trọng.
  • C. Bạn sẽ hoàn thành bài nói nhanh hơn dự kiến.
  • D. Thể hiện sự tự tin và thành thạo của người nói.

Câu 16: Để chuẩn bị cho vai trò người nghe một báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì trước buổi trình bày?

  • A. Chuẩn bị sẵn sàng để ngủ gật nếu bài nói nhàm chán.
  • B. Chỉ cần đến đúng giờ và ngồi nghe.
  • C. Chuẩn bị sẵn một vài câu hỏi bất kỳ để hỏi.
  • D. Tìm hiểu trước về đề tài (nếu có thể) để có kiến thức nền.

Câu 17: Trong quá trình lắng nghe báo cáo, nhiệm vụ của người nghe là gì?

  • A. Tập trung lắng nghe để nắm bắt nội dung chính, các luận điểm và bằng chứng.
  • B. Tìm lỗi sai trong cách trình bày của người nói.
  • C. Nói chuyện riêng với người bên cạnh về nội dung.
  • D. Kiểm tra điện thoại thường xuyên.

Câu 18: Sau khi người trình bày kết thúc báo cáo và mời đặt câu hỏi, người nghe có thể thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Yêu cầu người nói trình bày lại từ đầu.
  • B. Đứng lên và đọc một bài thơ.
  • C. Đặt câu hỏi làm rõ nội dung, đưa ra nhận xét hoặc góp ý (nếu được mời).
  • D. Rời khỏi chỗ ngồi ngay lập tức.

Câu 19: Khi người nghe đặt câu hỏi, người trình bày cần lưu ý điều gì để trả lời hiệu quả?

  • A. Trả lời thật dài dòng để thể hiện kiến thức.
  • B. Lắng nghe kỹ câu hỏi, trả lời trực tiếp và rõ ràng.
  • C. Nhìn sang người khác để nhờ trả lời hộ.
  • D. Chỉ gật đầu mà không nói gì.

Câu 20: Nếu bạn là người nghe và không đồng ý với một kết luận nào đó trong báo cáo, cách thể hiện sự không đồng tình một cách lịch sự và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Đặt câu hỏi làm rõ cơ sở của kết luận hoặc đưa ra quan điểm khác kèm theo lý do.
  • B. Cười nhạo hoặc buông lời nhận xét tiêu cực ngay lập tức.
  • C. Im lặng và không nói gì, dù không đồng ý.
  • D. Đứng lên và tranh luận gay gắt để chứng minh mình đúng.

Câu 21: Báo cáo nói về kết quả nghiên cứu khác với báo cáo viết ở điểm cơ bản nào?

  • A. Báo cáo nói không cần nghiên cứu, báo cáo viết thì cần.
  • B. Báo cáo nói chỉ dành cho học sinh, báo cáo viết dành cho người lớn.
  • C. Báo cáo nói sử dụng ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ, báo cáo viết sử dụng ngôn ngữ viết.
  • D. Báo cáo nói không cần chuẩn bị, báo cáo viết cần chuẩn bị kỹ.

Câu 22: Khi một nhóm trình bày báo cáo, vai trò của người không trực tiếp nói trên bục là gì?

  • A. Ngồi chơi và chờ đến lượt mình nói.
  • B. Chỉ cần vỗ tay khi người nói kết thúc phần của họ.
  • C. Kiểm tra điện thoại hoặc làm việc riêng.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật (slide, âm thanh), ghi chép, hoặc chuẩn bị tham gia phần hỏi đáp.

Câu 23: Giả sử bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc tham gia các hoạt động ngoại khóa". Trong phần nội dung chính, bạn có thể trình bày các luận điểm của mình bằng cách nào?

  • A. Liệt kê ngẫu nhiên các lợi ích mà không theo thứ tự nào.
  • B. Trình bày các luận điểm theo một trình tự logic, có dẫn chứng cụ thể.
  • C. Chỉ nói chung chung về lợi ích mà không cần dẫn chứng.
  • D. Kể lại toàn bộ quá trình bạn đi thu thập thông tin.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có trong phần Mở đầu của một báo cáo nói về kết quả nghiên cứu?

  • A. Tên đề tài nghiên cứu.
  • B. Lý do lựa chọn đề tài.
  • C. Phạm vi nghiên cứu.
  • D. Các số liệu và bằng chứng chi tiết nhất đã thu thập được.

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và mở ra cơ hội tương tác?

  • A. Cảm ơn người nghe và mời đặt câu hỏi.
  • B. Đột ngột dừng lại và rời khỏi bục.
  • C. Bắt đầu nói về một chủ đề khác.
  • D. Yêu cầu người nghe đánh giá bài nói ngay lập tức.

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân vùng Đồng bằng sông Cửu Long". Để bài báo cáo nói sinh động và dễ hình dung, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Một bản nhạc không lời buồn.
  • B. Một bức tranh trừu tượng.
  • C. Bản đồ, hình ảnh/video về sạt lở, xâm nhập mặn, hoặc biểu đồ mực nước biển dâng.
  • D. Một cuốn sách dày về biến đổi khí hậu.

Câu 27: Khi trình bày một số liệu thống kê quan trọng (ví dụ: "70% học sinh được khảo sát cho biết họ dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội"), người nói nên làm gì để đảm bảo người nghe chú ý và hiểu rõ ý nghĩa của nó?

  • A. Đọc số liệu thật nhanh và chuyển sang ý khác.
  • B. Chỉ hiển thị số liệu trên slide mà không nói gì thêm.
  • C. Xin lỗi vì phải đưa ra số liệu khô khan.
  • D. Nhấn mạnh số liệu, tạm dừng và diễn giải ý nghĩa của nó một cách rõ ràng.

Câu 28: Vai trò của việc luyện tập trước bài trình bày báo cáo là gì?

  • A. Chỉ để thuộc lòng kịch bản mà không cần hiểu.
  • B. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung và tự tin hơn.
  • C. Luyện tập chỉ dành cho người chưa bao giờ nói trước đám đông.
  • D. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị slide đầy đủ.

Câu 29: Khi nhận được một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác, cách ứng xử tốt nhất là gì?

  • A. Thừa nhận rằng bạn không có thông tin chính xác ngay lúc đó và hứa sẽ tìm hiểu thêm.
  • B. Nói dối hoặc bịa ra một câu trả lời.
  • C. Chuyển câu hỏi cho người khác trong nhóm mà không giải thích.
  • D. Im lặng và hy vọng người nghe quên câu hỏi.

Câu 30: Để đảm bảo báo cáo nói có tính thuyết phục cao, nội dung trình bày cần phải dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến chủ quan và cảm xúc cá nhân của người trình bày.
  • B. Thông tin nghe ngóng từ bạn bè và mạng xã hội không kiểm chứng.
  • C. Dữ liệu, bằng chứng và kết quả phân tích từ quá trình nghiên cứu.
  • D. Những thông tin chung chung không liên quan trực tiếp đến vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nội dung báo cáo đi đúng hướng và có trọng tâm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Khi trình bày báo cáo, phần nào trong bố cục sẽ tập trung vào việc nêu bật các số liệu khảo sát, kết quả phân tích dữ liệu thu thập được?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu trước lớp, việc sử dụng biểu đồ (như biểu đồ cột, biểu đồ tròn) có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong phần Mở đầu của báo cáo nói, người trình bày cần thực hiện những nhiệm vụ chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang trình bày báo cáo và có một số khán giả bắt đầu thể hiện sự thiếu tập trung (ví dụ: nhìn điện thoại, nói chuyện riêng). Để thu hút lại sự chú ý của người nghe, bạn có thể làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một báo cáo nghiên cứu về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử' sẽ cần thu thập những loại thông tin nào trong giai đoạn chuẩn bị?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi một người nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc bày tỏ sự không đồng tình với một điểm nào đó trong báo cáo của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong phần Kết luận của báo cáo nói, người trình bày cần tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc trích dẫn nguồn thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong báo cáo nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) để hỗ trợ báo cáo, nguyên tắc quan trọng về nội dung trên mỗi slide là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng túi nhựa dùng một lần ở trường học'. Khi trình bày kết quả, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào để minh họa cho mức độ phổ biến của vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để bài báo cáo nói được hấp dẫn và thu hút người nghe, người trình bày cần chú ý đến yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau báo cáo, người trình bày nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử báo cáo của bạn về 'Tác động của trò chơi trực tuyến đến kết quả học tập'. Một người nghe hỏi: 'Nghiên cứu của bạn có tính đến sự khác biệt giữa các loại game khác nhau hay không?'. Đây là loại câu hỏi gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi trình bày báo cáo, tốc độ nói phù hợp là rất quan trọng. Nếu bạn nói quá nhanh, điều gì có thể xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để chuẩn bị cho vai trò người nghe một báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì trước buổi trình bày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quá trình lắng nghe báo cáo, nhiệm vụ của người nghe là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sau khi người trình bày kết thúc báo cáo và mời đặt câu hỏi, người nghe có thể thực hiện hành động nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi người nghe đặt câu hỏi, người trình bày cần lưu ý điều gì để trả lời hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu bạn là người nghe và không đồng ý với một kết luận nào đó trong báo cáo, cách thể hiện sự không đồng tình một cách lịch sự và mang tính xây dựng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Báo cáo nói về kết quả nghiên cứu khác với báo cáo viết ở điểm cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi một nhóm trình bày báo cáo, vai trò của người không trực tiếp nói trên bục là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tham gia các hoạt động ngoại khóa'. Trong phần nội dung chính, bạn có thể trình bày các luận điểm của mình bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có trong phần Mở đầu của một báo cáo nói về kết quả nghiên cứu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi kết thúc bài trình bày, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt và mở ra cơ hội tương tác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân vùng Đồng bằng sông Cửu Long'. Để bài báo cáo nói sinh động và dễ hình dung, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi trình bày một số liệu thống kê quan trọng (ví dụ: '70% học sinh được khảo sát cho biết họ dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội'), người nói nên làm gì để đảm bảo người nghe chú ý và hiểu rõ ý nghĩa của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vai trò của việc luyện tập trước bài trình bày báo cáo là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi nhận được một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác, cách ứng xử tốt nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để đảm bảo báo cáo nói có tính thuyết phục cao, nội dung trình bày cần phải dựa trên cơ sở nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần giới thiệu cần đạt được mục đích cốt lõi nào để thu hút sự chú ý của người nghe và đặt nền móng cho bài trình bày?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ dữ liệu thu thập được.
  • B. Đọc lại nguyên văn phần tóm tắt từ báo cáo viết.
  • C. Liệt kê danh sách tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu của báo cáo.

Câu 2: Bạn đã thực hiện một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 10". Trong phần trình bày phương pháp nghiên cứu, bạn nên tập trung vào những thông tin nào?

  • A. Toàn bộ bảng hỏi chi tiết đã phát ra.
  • B. Lý do tại sao bạn không sử dụng phương pháp thí nghiệm.
  • C. Tóm tắt về đối tượng nghiên cứu, công cụ thu thập dữ liệu (ví dụ: bảng hỏi, phỏng vấn) và quy trình thực hiện.
  • D. Danh sách tên của tất cả học sinh đã tham gia khảo sát.

Câu 3: Giả sử nghiên cứu của bạn thu được kết quả là "80% học sinh được khảo sát cho rằng việc sử dụng mạng xã hội làm giảm thời gian tự học". Khi trình bày kết quả này bằng slide, cách nào sau đây hiệu quả nhất để minh họa?

  • A. Sử dụng biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ 80% và 20%.
  • B. Viết một đoạn văn dài mô tả cảm nhận của bạn về kết quả này.
  • C. Chỉ đọc con số "80%" mà không có hình ảnh minh họa.
  • D. Hiển thị bảng dữ liệu thô chứa câu trả lời của từng học sinh.

Câu 4: Khi phân tích và diễn giải kết quả nghiên cứu trong báo cáo trình bày, nhiệm vụ chính của người báo cáo là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các con số và dữ kiện mà không giải thích.
  • B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, mối liên hệ giữa chúng và trả lời câu hỏi nghiên cứu ban đầu.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không dựa trên dữ liệu.
  • D. Thừa nhận tất cả các kết quả đều đúng và không cần phân tích.

Câu 5: Phần kết luận của báo cáo trình bày cần bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Nhắc lại toàn bộ phần giới thiệu và phương pháp nghiên cứu.
  • B. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Đưa ra những lời khuyên không liên quan đến kết quả nghiên cứu.
  • D. Tóm tắt những phát hiện quan trọng nhất, trả lời câu hỏi nghiên cứu và có thể đưa ra gợi ý/khuyến nghị.

Câu 6: Trong quá trình trình bày, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nói rõ ràng là đủ.
  • B. Chỉ dùng để minh họa cho các biểu đồ phức tạp.
  • C. Giúp tăng sự tự tin, kết nối với người nghe và làm bài nói sinh động hơn.
  • D. Chỉ cần đứng yên một chỗ và nhìn vào slide.

Câu 7: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp trước lớp. Một bạn giơ tay hỏi một câu rất chi tiết về phương pháp thu thập dữ liệu mà bạn chỉ lướ qua trong bài nói. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Nói rằng câu hỏi quá khó và không trả lời.
  • B. Trả lời một cách súc tích, tập trung vào điểm chính và đề nghị trao đổi thêm sau buổi trình bày nếu bạn ấy muốn tìm hiểu sâu hơn.
  • C. Dành toàn bộ thời gian còn lại để giải thích chi tiết câu hỏi đó.
  • D. Yêu cầu bạn ấy đọc lại báo cáo viết để tự tìm câu trả lời.

Câu 8: Vai trò của phần Hỏi & Đáp (Q&A) sau buổi trình bày là gì?

  • A. Làm rõ những điểm chưa hiểu, giải đáp thắc mắc và tạo cơ hội tương tác với người nghe.
  • B. Để người nghe tranh luận với nhau về kết quả nghiên cứu.
  • C. Là thời gian để người báo cáo nghỉ ngơi.
  • D. Chỉ là phần thêm vào không quan trọng.

Câu 9: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình" (Less text, more visuals) được khuyến khích. Tại sao nguyên tắc này lại quan trọng?

  • A. Để tiết kiệm mực in khi in slide ra giấy.
  • B. Vì người nghe thường không biết đọc.
  • C. Slide nhiều chữ thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, tập trung vào lời nói của người trình bày và các điểm chính được minh họa trực quan.

Câu 10: Bạn cần trình bày về sự thay đổi xu hướng đọc sách của giới trẻ trong 5 năm gần đây. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi này theo thời gian?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 11: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, bạn nên làm gì nữa để tạo ấn tượng tốt và mở rộng cơ hội thảo luận?

  • A. Đọc lại toàn bộ phần kết luận một lần nữa.
  • B. Thông báo rằng bạn sẽ không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
  • C. Mời người nghe đặt câu hỏi và cung cấp thông tin liên hệ (ví dụ: email) nếu có.
  • D. Bắt đầu nói về một chủ đề hoàn toàn khác.

Câu 12: Tại sao việc trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu lại quan trọng về mặt đạo đức và học thuật?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc, tránh đạo văn và tăng tính xác thực cho nghiên cứu.
  • B. Chỉ để làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • C. Để người đọc biết bạn đã tìm kiếm thông tin ở đâu mà không cần đọc báo cáo.
  • D. Đây là quy định bắt buộc nhưng không có ý nghĩa thực tế.

Câu 13: Khi một người nghe đưa ra một ý kiến phản biện hoặc một câu hỏi thể hiện sự không đồng tình với kết quả của bạn, thái độ phù hợp nhất của người báo cáo là gì?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Phớt lờ câu hỏi hoặc ý kiến đó.
  • C. Tranh cãi gay gắt để chứng minh mình đúng.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự tôn trọng và phản hồi một cách bình tĩnh, dựa trên dữ liệu hoặc lập luận đã trình bày.

Câu 14: Đâu là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu so với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày?

  • A. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ ngữ địa phương.
  • B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, khách quan và có thể bao gồm thuật ngữ chuyên ngành (đã được giải thích).
  • D. Chỉ sử dụng các câu rất dài và phức tạp.

Câu 15: Giả sử bạn có một slide trình bày về "Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của học sinh". Nội dung slide liệt kê 5 yếu tố chính. Để trình bày slide này một cách sinh động, bạn nên làm gì?

  • A. Không chỉ đọc các gạch đầu dòng, mà giải thích, đưa ví dụ hoặc minh họa cho từng yếu tố.
  • B. Đọc thật nhanh tất cả 5 yếu tố và chuyển sang slide tiếp theo.
  • C. Yêu cầu người nghe tự đọc slide.
  • D. Chỉ nói về yếu tố mà bạn thích nhất.

Câu 16: Khi bạn sử dụng các hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác trong bài trình bày, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Xóa bỏ mọi dấu hiệu nhận biết nguồn gốc.
  • B. Trích dẫn nguồn gốc của hình ảnh/biểu đồ đó ngay trên slide hoặc trong phần ghi chú.
  • C. Chỉ cần dán hình ảnh vào mà không cần làm gì thêm.
  • D. Thông báo bằng lời nói rằng đây là hình ảnh sưu tầm.

Câu 17: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày báo cáo nghiên cứu trước một nhóm đối tượng bao gồm cả giáo viên chuyên môn và các bạn học sinh không chuyên về lĩnh vực này. Bạn cần điều chỉnh bài trình bày của mình như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ hàn lâm, nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức sâu.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh mọi thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Trình bày theo cách bạn thích mà không quan tâm đến đối tượng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, giải thích các thuật ngữ chuyên ngành khi cần và đưa ra ví dụ minh họa phù hợp với cả hai nhóm đối tượng.

Câu 18: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày báo cáo là "đọc slide". Tại sao đây lại là một lỗi cần tránh?

  • A. Làm giảm sự tương tác với người nghe, khiến bài nói nhàm chán và thể hiện sự thiếu tự tin hoặc chưa nắm vững nội dung.
  • B. Vì đọc slide thì không cần chuẩn bị gì cả.
  • C. Vì slide được tạo ra để người trình bày đọc.
  • D. Chỉ là một thói quen không ảnh hưởng đến chất lượng bài nói.

Câu 19: Bạn đã thu thập dữ liệu định tính (ví dụ: ý kiến phỏng vấn) cho nghiên cứu của mình. Khi trình bày kết quả định tính, bạn nên làm gì để làm cho nó thuyết phục và dễ hiểu?

  • A. Chỉ nói rằng bạn đã phỏng vấn nhiều người.
  • B. Liệt kê tên của tất cả những người đã được phỏng vấn.
  • C. Trích dẫn một vài câu nói tiêu biểu hoặc ví dụ cụ thể từ dữ liệu phỏng vấn để minh họa cho các luận điểm phân tích.
  • D. Biến dữ liệu định tính thành số liệu thống kê không chính xác.

Câu 20: Để đảm bảo thời gian trình bày không bị vượt quá, bạn nên làm gì trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Chỉ ước lượng thời gian cho từng phần.
  • B. Luyện tập trình bày nhiều lần, bấm giờ và điều chỉnh nội dung/tốc độ nói cho phù hợp với thời lượng quy định.
  • C. Chuẩn bị càng nhiều nội dung càng tốt, không quan tâm thời gian.
  • D. Nhờ người khác nhắc nhở khi sắp hết giờ.

Câu 21: Khi trình bày một vấn đề gây tranh cãi hoặc có nhiều ý kiến trái chiều, thái độ nào của người báo cáo là phù hợp nhất?

  • A. Thể hiện sự khách quan, trình bày các khía cạnh khác nhau dựa trên dữ liệu và tôn trọng các quan điểm khác biệt.
  • B. Chỉ trình bày quan điểm cá nhân của mình và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • C. Tránh né hoàn toàn vấn đề đó trong bài nói.
  • D. Biến bài trình bày thành một cuộc tranh luận cá nhân.

Câu 22: Tại sao việc xác định rõ đối tượng người nghe lại là bước quan trọng đầu tiên khi chuẩn bị báo cáo trình bày?

  • A. Chỉ để biết số lượng người sẽ tham dự.
  • B. Để đặt tên cho bài báo cáo.
  • C. Để quyết định mặc trang phục gì khi trình bày.
  • D. Giúp điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, mức độ chi tiết và phương pháp trình bày cho phù hợp, đảm bảo thông điệp được hiểu và tiếp nhận tốt nhất.

Câu 23: Bạn đã thực hiện nghiên cứu bằng phương pháp khảo sát trực tuyến. Khi trình bày, một người nghe hỏi về tỷ lệ phản hồi của khảo sát và liệu nó có đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu hay không. Câu hỏi này liên quan đến khía cạnh nào của nghiên cứu?

  • A. Kết quả chính của nghiên cứu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu và giới hạn của nghiên cứu.
  • C. Đề xuất giải pháp từ nghiên cứu.
  • D. Phần giới thiệu vấn đề.

Câu 24: Khi sử dụng hình ảnh minh họa trên slide, bạn nên chọn những hình ảnh như thế nào?

  • A. Liên quan trực tiếp đến nội dung đang trình bày, có chất lượng tốt và không quá rối mắt.
  • B. Càng nhiều hình ảnh càng tốt, không cần liên quan.
  • C. Chỉ dùng các hình ảnh hoạt hình vui nhộn.
  • D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để slide nhẹ hơn.

Câu 25: Giả sử báo cáo của bạn dài 15 trang và bạn có 10 phút để trình bày. Lỗi nghiêm trọng nhất bạn có thể mắc phải khi chuẩn bị bài nói là gì?

  • A. Sử dụng quá ít slide.
  • B. Không sử dụng hình ảnh.
  • C. Cố gắng trình bày tất cả 15 trang nội dung chi tiết trong vòng 10 phút.
  • D. Không chuẩn bị phần Hỏi & Đáp.

Câu 26: Để làm cho phần trình bày kết quả nghiên cứu trở nên hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật nào?

  • A. Đọc một cách đều đều từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ tập trung vào các con số và thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Sử dụng ví dụ minh họa thực tế, kể một câu chuyện ngắn (nếu phù hợp), đặt câu hỏi gợi mở hoặc tương tác với người nghe.

Câu 27: Nếu trong quá trình trình bày, bạn nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung hoặc buồn ngủ, bạn nên làm gì để khắc phục?

  • A. Thay đổi tông giọng, tốc độ nói, đặt một câu hỏi tương tác hoặc kể một ví dụ/câu chuyện ngắn liên quan.
  • B. Nói to hơn và nhanh hơn.
  • C. Dừng lại và chờ đợi họ tập trung lại.
  • D. Đọc lại phần vừa trình bày.

Câu 28: Khi chuẩn bị báo cáo trình bày, việc xác định "thông điệp cốt lõi" (key message) mà bạn muốn người nghe mang về là rất quan trọng. Điều này giúp ích gì cho bài trình bày của bạn?

  • A. Giúp bạn tạo ra nhiều slide hơn.
  • B. Chỉ là một bước hình thức không cần thiết.
  • C. Giúp bạn tập trung vào nội dung quan trọng nhất, cấu trúc bài nói mạch lạc và đảm bảo người nghe ghi nhớ được ý chính.
  • D. Để người nghe tự tìm hiểu thông điệp của bạn.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt quan trọng giữa báo cáo nghiên cứu viết và báo cáo nghiên cứu trình bày (nói)?

  • A. Không có sự khác biệt, chỉ là hai hình thức giống nhau.
  • B. Báo cáo viết chỉ dành cho giáo viên, báo cáo nói chỉ dành cho học sinh.
  • C. Báo cáo viết cần chi tiết, báo cáo nói chỉ cần đọc lại báo cáo viết.
  • D. Báo cáo viết cần chi tiết, đầy đủ; báo cáo nói cần tóm lược, nhấn mạnh điểm chính, sử dụng ngôn ngữ nói và phương tiện hỗ trợ trực quan để thu hút người nghe.

Câu 30: Giả sử nghiên cứu của bạn có một số hạn chế nhất định (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, thời gian thu thập dữ liệu ngắn). Bạn có nên đề cập đến những hạn chế này trong bài trình bày không?

  • A. Có, nên đề cập một cách ngắn gọn để thể hiện tính khách quan và giúp người nghe hiểu rõ hơn về phạm vi áp dụng của kết quả.
  • B. Không, chỉ nói về những điểm mạnh của nghiên cứu.
  • C. Chỉ đề cập nếu có người hỏi.
  • D. Chỉ đề cập trong báo cáo viết, không cần trong bài nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi bắt đầu một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần giới thiệu cần đạt được mục đích cốt lõi nào để thu hút sự chú ý của người nghe và đặt nền móng cho bài trình bày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bạn đã thực hiện một nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 10'. Trong phần trình bày phương pháp nghiên cứu, bạn nên tập trung vào những thông tin nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử nghiên cứu của bạn thu được kết quả là '80% học sinh được khảo sát cho rằng việc sử dụng mạng xã hội làm giảm thời gian tự học'. Khi trình bày kết quả này bằng slide, cách nào sau đây *hiệu quả nhất* để minh họa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi phân tích và diễn giải kết quả nghiên cứu trong báo cáo trình bày, nhiệm vụ chính của người báo cáo là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phần kết luận của báo cáo trình bày cần bao gồm những nội dung chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong quá trình trình bày, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng đứng) có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp trước lớp. Một bạn giơ tay hỏi một câu rất chi tiết về phương pháp thu thập dữ liệu mà bạn chỉ lướ qua trong bài nói. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vai trò của phần Hỏi & Đáp (Q&A) sau buổi trình bày là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi chuẩn bị slide trình bày, nguyên tắc 'ít chữ, nhiều hình' (Less text, more visuals) được khuyến khích. Tại sao nguyên tắc này lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bạn cần trình bày về sự thay đổi xu hướng đọc sách của giới trẻ trong 5 năm gần đây. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi này theo thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, bạn nên làm gì nữa để tạo ấn tượng tốt và mở rộng cơ hội thảo luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao việc trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu lại quan trọng về mặt đạo đức và học thuật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi một người nghe đưa ra một ý kiến phản biện hoặc một câu hỏi thể hiện sự không đồng tình với kết quả của bạn, thái độ phù hợp nhất của người báo cáo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là một đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ sử dụng trong báo cáo trình bày kết quả nghiên cứu so với ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử bạn có một slide trình bày về 'Các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của học sinh'. Nội dung slide liệt kê 5 yếu tố chính. Để trình bày slide này một cách sinh động, bạn nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi bạn sử dụng các hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác trong bài trình bày, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bạn được giao nhiệm vụ trình bày báo cáo nghiên cứu trước một nhóm đối tượng bao gồm cả giáo viên chuyên môn và các bạn học sinh không chuyên về lĩnh vực này. Bạn cần điều chỉnh bài trình bày của mình như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày báo cáo là 'đọc slide'. Tại sao đây lại là một lỗi cần tránh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bạn đã thu thập dữ liệu định tính (ví dụ: ý kiến phỏng vấn) cho nghiên cứu của mình. Khi trình bày kết quả định tính, bạn nên làm gì để làm cho nó thuyết phục và dễ hiểu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để đảm bảo thời gian trình bày không bị vượt quá, bạn nên làm gì trong quá trình chuẩn bị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi trình bày một vấn đề gây tranh cãi hoặc có nhiều ý kiến trái chiều, thái độ nào của người báo cáo là phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao việc xác định rõ đối tượng người nghe lại là bước quan trọng đầu tiên khi chuẩn bị báo cáo trình bày?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bạn đã thực hiện nghiên cứu bằng phương pháp khảo sát trực tuyến. Khi trình bày, một người nghe hỏi về tỷ lệ phản hồi của khảo sát và liệu nó có đại diện cho toàn bộ đối tượng nghiên cứu hay không. Câu hỏi này liên quan đến khía cạnh nào của nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi sử dụng hình ảnh minh họa trên slide, bạn nên chọn những hình ảnh như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Giả sử báo cáo của bạn dài 15 trang và bạn có 10 phút để trình bày. Lỗi nghiêm trọng nhất bạn có thể mắc phải khi chuẩn bị bài nói là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để làm cho phần trình bày kết quả nghiên cứu trở nên hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng các kỹ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nếu trong quá trình trình bày, bạn nhận thấy người nghe có vẻ mất tập trung hoặc buồn ngủ, bạn nên làm gì để khắc phục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi chuẩn bị báo cáo trình bày, việc xác định 'thông điệp cốt lõi' (key message) mà bạn muốn người nghe mang về là rất quan trọng. Điều này giúp ích gì cho bài trình bày của bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt quan trọng giữa báo cáo nghiên cứu *viết* và báo cáo nghiên cứu *trình bày* (nói)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử nghiên cứu của bạn có một số hạn chế nhất định (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, thời gian thu thập dữ liệu ngắn). Bạn có nên đề cập đến những hạn chế này trong bài trình bày không?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

  • A. Để người nghe ghi nhớ tất cả các dữ liệu thu thập được trong nghiên cứu.
  • B. Để chứng minh người nghiên cứu đã làm việc vất vả.
  • C. Để chia sẻ, giải thích và thuyết phục người nghe về các phát hiện, kết luận và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • D. Để chỉ ra những sai lầm trong các nghiên cứu trước đó.

Câu 2: Phần mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thường bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Phân tích chi tiết tất cả kết quả và số liệu thống kê.
  • B. Thảo luận sâu về hạn chế của nghiên cứu và hướng nghiên cứu tương lai.
  • C. Trình bày toàn bộ quy trình thu thập dữ liệu.
  • D. Giới thiệu chủ đề, nêu rõ vấn đề nghiên cứu, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.

Câu 3: Khi trình bày phần phương pháp nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần làm để khán giả dễ hiểu là gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Giải thích rõ ràng, đơn giản hóa các bước và lý do chọn phương pháp đó, tập trung vào "cái gì đã làm" và "tại sao".
  • C. Đọc lại nguyên văn phần phương pháp từ báo cáo viết.
  • D. Bỏ qua phần phương pháp nếu khán giả không phải là chuyên gia.

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi trình bày kết quả, bạn thu được biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh đọc sách giảm đáng kể ở nhóm sử dụng mạng xã hội nhiều. Bạn nên làm gì với biểu đồ này trong bài nói?

  • A. Hiển thị biểu đồ rõ ràng trên slide và giải thích các số liệu, xu hướng chính mà biểu đồ thể hiện.
  • B. Chỉ cần nói rằng "số liệu cho thấy có mối liên hệ" mà không cần chiếu biểu đồ.
  • C. Chiếu biểu đồ nhưng không giải thích gì thêm, để khán giả tự tìm hiểu.
  • D. Chỉ đưa biểu đồ vào phần phụ lục của báo cáo viết.

Câu 5: Phần kết luận của bài trình bày báo cáo nghiên cứu cần tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra tất cả các dữ liệu thô chưa phân tích.
  • B. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Lặp lại nguyên văn phần mở đầu.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu ban đầu và nêu bật ý nghĩa/đóng góp của nghiên cứu.

Câu 6: Để bài trình bày trở nên hấp dẫn và dễ theo dõi hơn, người nói có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản thuần túy trên slide.
  • B. Đưa ra một danh sách dài các số liệu phức tạp mà không có hình ảnh minh họa.
  • C. Nói liên tục mà không nghỉ hoặc tương tác với khán giả.
  • D. Sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Prezi), biểu đồ, hình ảnh, video ngắn hoặc vật mẫu (nếu có).

Câu 7: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "ít là nhiều" (less is more) có ý nghĩa gì?

  • A. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.
  • B. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất cho toàn bộ bài trình bày.
  • C. Hạn chế lượng chữ trên mỗi slide, tập trung vào ý chính, sử dụng gạch đầu dòng và hình ảnh/biểu đồ để minh họa.
  • D. Không cần chuẩn bị slide, chỉ cần nói.

Câu 8: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nói kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý.
  • B. Làm cho người nói trở nên căng thẳng hơn.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Chỉ cần nhìn vào màn hình hoặc giấy ghi chú.

Câu 9: Giả sử bạn đang trình bày về "Lợi ích của việc tái chế rác thải" trước một nhóm học sinh cấp 2. Để bài nói hiệu quả, bạn nên điều chỉnh phong cách trình bày như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp và thuật ngữ khoa học.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, đưa ra các ví dụ gần gũi, có thể sử dụng hình ảnh/video minh họa sinh động và khuyến khích tương tác.
  • C. Đọc nguyên văn từ báo cáo viết để đảm bảo tính chính xác.
  • D. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều nội dung nhất có thể.

Câu 10: Khi khán giả đặt câu hỏi sau bài trình bày, người nói nên làm gì đầu tiên?

  • A. Ngắt lời người hỏi và trả lời ngay.
  • B. Từ chối trả lời những câu hỏi khó.
  • C. Lắng nghe kỹ câu hỏi, làm rõ lại nếu cần và suy nghĩ nhanh trước khi trả lời.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi đã được chuẩn bị trước.

Câu 11: Đâu là một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Nhồi nhét quá nhiều chữ, số liệu trên một slide khiến khán giả khó đọc và theo dõi.
  • B. Sử dụng hình ảnh và biểu đồ để minh họa dữ liệu.
  • C. Giữ cho thiết kế slide đơn giản và nhất quán.
  • D. Chỉ đưa các ý chính và từ khóa lên slide.

Câu 12: Giả sử bạn nghiên cứu về "Sự thay đổi khí hậu và tác động đến nông nghiệp ở địa phương X". Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật mối quan hệ nhân quả giữa nhiệt độ tăng và năng suất cây trồng giảm. Dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để minh họa điều này một cách trực quan?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart) chỉ hiển thị tổng năng suất cây trồng theo từng năm.
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart) thể hiện tỷ lệ các loại cây trồng khác nhau.
  • C. Biểu đồ đường (Line chart) so sánh xu hướng thay đổi của nhiệt độ trung bình và năng suất cây trồng qua các năm.
  • D. Bảng số liệu chi tiết về nhiệt độ và năng suất của từng thửa ruộng.

Câu 13: Để kiểm soát thời gian hiệu quả khi trình bày, người nói nên làm gì?

  • A. Nói nhanh nhất có thể để trình bày hết nội dung.
  • B. Không cần quan tâm đến thời gian, cứ nói cho đến khi hết nội dung.
  • C. Chỉ tập trung vào một phần duy nhất của báo cáo.
  • D. Luyện tập trình bày trước, phân bổ thời gian cho từng phần và sử dụng đồng hồ bấm giờ hoặc nhờ người khác báo hiệu thời gian.

Câu 14: Tầm quan trọng của việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ kịch bản một cách máy móc.
  • B. Giúp người nói làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, cải thiện lưu loát, tự tin hơn và phát hiện các lỗi hoặc điểm cần chỉnh sửa.
  • C. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị slide đầy đủ.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung một lần là đủ.

Câu 15: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích suy nghĩ thêm từ phía khán giả?

  • A. Đưa ra một câu chuyện không liên quan đến nghiên cứu.
  • B. Kết thúc đột ngột mà không có lời cảm ơn hay lời kêu gọi hành động.
  • C. Đưa ra một câu hỏi mở để suy ngẫm, gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc kêu gọi hành động (nếu phù hợp với chủ đề).
  • D. Lặp lại toàn bộ phần mở đầu.

Câu 16: Đâu là một kỹ năng quan trọng của người nghe khi tham dự buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tìm lỗi sai của người nói để phản bác.
  • B. Chỉ nghe những phần mình quan tâm.
  • C. Sử dụng điện thoại trong suốt buổi nói.
  • D. Lắng nghe chủ động, ghi chép ý chính, đặt câu hỏi làm rõ hoặc phản biện mang tính xây dựng.

Câu 17: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn, với tư cách người trình bày, không biết câu trả lời chắc chắn hoặc câu hỏi đó vượt quá phạm vi nghiên cứu của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Phỏng đoán một câu trả lời bất kỳ.
  • B. Thừa nhận rằng câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hoặc bạn không có đủ thông tin để trả lời ngay, có thể đề nghị tìm hiểu thêm sau hoặc hỏi ý kiến những người khác trong khán phòng (nếu phù hợp).
  • C. Lảng tránh câu hỏi hoặc chuyển sang người khác.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó không quan trọng.

Câu 18: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng túi nhựa dùng một lần tại chợ truyền thống". Bạn thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và phỏng vấn tiểu thương. Khi trình bày, bạn muốn khán giả hiểu rõ quy trình thu thập dữ liệu này. Bạn nên làm gì?

  • A. Đọc nguyên văn bảng câu hỏi phỏng vấn.
  • B. Chỉ nói chung chung "tôi đã thu thập dữ liệu tại chợ".
  • C. Mô tả ngắn gọn phương pháp (quan sát, phỏng vấn), đối tượng (tiểu thương), số lượng mẫu và công cụ sử dụng (phiếu quan sát, câu hỏi phỏng vấn chính).
  • D. Chiếu một video dài về quá trình bạn phỏng vấn từng tiểu thương.

Câu 19: Khi trình bày các số liệu thống kê phức tạp, cách nào giúp khán giả tiếp thu hiệu quả nhất?

  • A. Làm nổi bật các số liệu quan trọng nhất, sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để trực quan hóa, và giải thích ý nghĩa của các con số đó một cách đơn giản.
  • B. Đọc to tất cả các số trong bảng dữ liệu.
  • C. Chỉ đưa bảng số liệu lên slide mà không nói gì.
  • D. Sử dụng nhiều công thức toán học phức tạp.

Câu 20: Khác biệt cơ bản giữa báo cáo nghiên cứu viết và bài trình bày báo cáo nghiên cứu nói là gì?

  • A. Báo cáo viết không cần cấu trúc, còn bài nói thì cần.
  • B. Báo cáo viết chỉ dành cho chuyên gia, bài nói dành cho mọi người.
  • C. Báo cáo viết không cần dẫn chứng, bài nói thì cần.
  • D. Báo cáo viết chi tiết, đầy đủ, dùng ngôn ngữ trang trọng; bài nói cô đọng, nhấn mạnh điểm chính, sử dụng ngôn ngữ nói linh hoạt và có thể kết hợp phương tiện phi ngôn ngữ.

Câu 21: Trong phần thảo luận hoặc Q&A, nếu có ý kiến phản biện hoặc không đồng tình với kết quả nghiên cứu của bạn, bạn nên xử lý như thế nào?

  • A. Bỏ qua ý kiến đó vì nó sai.
  • B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Lắng nghe một cách bình tĩnh, tôn trọng ý kiến khác biệt, giải thích lại cơ sở khoa học hoặc phương pháp luận của mình, hoặc ghi nhận ý kiến đó như một góc nhìn khác/hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Nhờ người khác trả lời hộ.

Câu 22: Giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) đóng vai trò như thế nào trong bài trình bày?

  • A. Không quan trọng bằng nội dung.
  • B. Nên giữ một tông đều đều từ đầu đến cuối.
  • C. Nói thật to để mọi người đều nghe rõ.
  • D. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh ý quan trọng, giữ sự chú ý của khán giả và thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp.

Câu 23: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu về trải nghiệm học online), làm thế nào để làm cho các "dữ liệu" là lời kể, câu chuyện của người tham gia trở nên thuyết phục và sinh động?

  • A. Chỉ đưa ra các con số thống kê về số lượng người trả lời.
  • B. Trích dẫn trực tiếp một vài câu nói tiêu biểu, sử dụng các đoạn ghi âm ngắn (nếu được phép) hoặc kể lại các câu chuyện minh họa cho luận điểm chính.
  • C. Tóm tắt chung chung mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng cụ thể nào.
  • D. Chỉ chiếu các bản ghi chép phỏng vấn lên slide.

Câu 24: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic cho bài trình bày, người nói cần chú ý điều gì khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ phương pháp sang kết quả)?

  • A. Thay đổi hoàn toàn chủ đề.
  • B. Kết thúc phần trước một cách đột ngột và bắt đầu phần mới không liên kết.
  • C. Sử dụng các câu chuyển tiếp, tóm tắt ngắn gọn phần vừa trình bày và giới thiệu rõ ràng nội dung sắp nói.
  • D. Đưa ra một câu hỏi bất kỳ cho khán giả.

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện ra một hạn chế lớn trong nghiên cứu của mình (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ). Khi trình bày, bạn nên làm gì với thông tin này?

  • A. Thẳng thắn thừa nhận hạn chế này trong phần kết luận hoặc thảo luận và giải thích tại sao nó có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc gợi ý cách khắc phục trong các nghiên cứu tương lai.
  • B. Cố gắng che giấu hạn chế đó.
  • C. Đổ lỗi cho người khác về hạn chế này.
  • D. Chỉ nói về các điểm mạnh của nghiên cứu.

Câu 26: Khi sử dụng hình ảnh minh họa trên slide, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt, bất kể nội dung.
  • B. Chọn hình ảnh có chất lượng thấp để tiết kiệm dung lượng.
  • C. Sử dụng hình ảnh chỉ để trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • D. Chọn hình ảnh có chất lượng cao, liên quan trực tiếp đến nội dung đang trình bày và giúp làm rõ ý tưởng.

Câu 27: Bạn đang trình bày về "Tác động của biến đổi khí hậu đến mực nước biển". Bạn có một biểu đồ phức tạp thể hiện sự gia tăng mực nước biển qua nhiều thập kỷ. Để khán giả hiểu, bạn nên làm gì khi chiếu biểu đồ này?

  • A. Chỉ chiếu biểu đồ và nói "như các bạn thấy trên biểu đồ".
  • B. Giải thích rõ các trục, đơn vị đo lường, chỉ ra xu hướng chính, các điểm dữ liệu quan trọng và ý nghĩa của xu hướng đó đối với vấn đề đang nghiên cứu.
  • C. Đọc từng con số trên biểu đồ.
  • D. Chỉ tập trung vào màu sắc và thiết kế của biểu đồ.

Câu 28: Kỹ năng nào sau đây ít quan trọng nhất đối với người nói khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Khả năng vẽ tranh minh họa trực tiếp.
  • B. Khả năng giao tiếp bằng mắt.
  • C. Khả năng kiểm soát thời gian.
  • D. Khả năng trả lời câu hỏi.

Câu 29: Giả sử bạn kết thúc bài trình bày bằng cách đưa ra một khuyến nghị cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu. Điều này thể hiện kỹ năng nào của người nói?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt.
  • B. Khả năng kể chuyện.
  • C. Khả năng tổng hợp, phân tích và đưa ra giải pháp/đề xuất dựa trên bằng chứng.
  • D. Khả năng sử dụng công nghệ.

Câu 30: Một trong những tiêu chí để đánh giá sự thành công của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Bài nói có thời lượng chính xác bằng thời lượng báo cáo viết.
  • B. Khán giả hiểu rõ vấn đề nghiên cứu, kết quả chính và ý nghĩa của nó, đồng thời cảm thấy hứng thú và có thể đặt câu hỏi/thảo luận.
  • C. Người nói không mắc bất kỳ lỗi chính tả nào trên slide.
  • D. Tất cả khán giả đều đồng ý 100% với kết luận của nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phần mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thường bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi trình bày phần phương pháp nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần làm để khán giả dễ hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Khi trình bày kết quả, bạn thu được biểu đồ cho thấy tỷ lệ học sinh đọc sách giảm đáng kể ở nhóm sử dụng mạng xã hội nhiều. Bạn nên làm gì với biểu đồ này trong bài nói?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phần kết luận của bài trình bày báo cáo nghiên cứu cần tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Để bài trình bày trở nên hấp dẫn và dễ theo dõi hơn, người nói có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'ít là nhiều' (less is more) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong quá trình trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giả sử bạn đang trình bày về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải' trước một nhóm học sinh cấp 2. Để bài nói hiệu quả, bạn nên điều chỉnh phong cách trình bày như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi khán giả đặt câu hỏi sau bài trình bày, người nói nên làm gì đầu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là một trong những sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Sự thay đổi khí hậu và tác động đến nông nghiệp ở địa phương X'. Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật mối quan hệ nhân quả giữa nhiệt độ tăng và năng suất cây trồng giảm. Dạng biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để minh họa điều này một cách trực quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Để kiểm soát thời gian hiệu quả khi trình bày, người nói nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tầm quan trọng của việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt, người nói có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt và khuyến khích suy nghĩ thêm từ phía khán giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đâu là một kỹ năng quan trọng của người nghe khi tham dự buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn, với tư cách người trình bày, không biết câu trả lời chắc chắn hoặc câu hỏi đó vượt quá phạm vi nghiên cứu của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng túi nhựa dùng một lần tại chợ truyền thống'. Bạn thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và phỏng vấn tiểu thương. Khi trình bày, bạn muốn khán giả hiểu rõ quy trình thu thập dữ liệu này. Bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi trình bày các số liệu thống kê phức tạp, cách nào giúp khán giả tiếp thu hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khác biệt cơ bản giữa báo cáo nghiên cứu viết và bài trình bày báo cáo nghiên cứu nói là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong phần thảo luận hoặc Q&A, nếu có ý kiến phản biện hoặc không đồng tình với kết quả nghiên cứu của bạn, bạn nên xử lý như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giọng nói (âm lượng, tốc độ, ngữ điệu) đóng vai trò như thế nào trong bài trình bày?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu về trải nghiệm học online), làm thế nào để làm cho các 'dữ liệu' là lời kể, câu chuyện của người tham gia trở nên thuyết phục và sinh động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic cho bài trình bày, người nói cần chú ý điều gì khi chuyển từ phần này sang phần khác (ví dụ: từ phương pháp sang kết quả)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn phát hiện ra một hạn chế lớn trong nghiên cứu của mình (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ). Khi trình bày, bạn nên làm gì với thông tin này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sử dụng hình ảnh minh họa trên slide, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bạn đang trình bày về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến mực nước biển'. Bạn có một biểu đồ phức tạp thể hiện sự gia tăng mực nước biển qua nhiều thập kỷ. Để khán giả hiểu, bạn nên làm gì khi chiếu biểu đồ này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Kỹ năng nào sau đây ít quan trọng nhất đối với người nói khi trình bày báo cáo nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn kết thúc bài trình bày bằng cách đưa ra một khuyến nghị cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu. Điều này thể hiện kỹ năng nào của người nói?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những tiêu chí để đánh giá sự thành công của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích cốt lõi và quan trọng nhất của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

  • A. Chứng minh người nói đã bỏ nhiều công sức thực hiện nghiên cứu.
  • B. Thể hiện khả năng sử dụng các công cụ trình chiếu hiện đại.
  • C. Đạt điểm cao trong buổi đánh giá của giáo viên.
  • D. Truyền đạt thông tin, kết quả, phân tích và ý nghĩa của nghiên cứu một cách rõ ràng, thuyết phục đến người nghe.

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây cần được người nói ưu tiên tìm hiểu kỹ lưỡng nhất về đối tượng nghe?

  • A. Số lượng người nghe dự kiến.
  • B. Sở thích cá nhân về âm nhạc hoặc thể thao của người nghe.
  • C. Mức độ hiểu biết, quan tâm của người nghe đối với chủ đề nghiên cứu.
  • D. Tình trạng hôn nhân hoặc nơi ở của người nghe.

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT" đã hoàn thành. Khi trình bày trước lớp, phần "Phương pháp nghiên cứu" nên được trình bày như thế nào để hiệu quả nhất?

  • A. Đọc lại chi tiết toàn bộ quy trình thu thập và phân tích dữ liệu như trong báo cáo viết.
  • B. Tóm tắt các bước chính và lý do lựa chọn phương pháp (ví dụ: khảo sát online, phỏng vấn nhóm) để người nghe hiểu tính xác đáng của kết quả.
  • C. Chỉ nêu tên phương pháp (ví dụ: nghiên cứu định lượng) mà không giải thích gì thêm.
  • D. Bỏ qua phần này vì người nghe thường chỉ quan tâm đến kết quả.

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng túi ni lông tại chợ dân sinh X". Bạn thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và phỏng vấn tiểu thương. Khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để minh họa dữ liệu hiệu quả?

  • A. Liệt kê tất cả các số liệu thô đã thu thập được từ quan sát và phỏng vấn.
  • B. Chỉ nói chung chung về việc "nhiều người dùng túi ni lông".
  • C. Đưa ra các biểu đồ thống kê số lượng túi ni lông mà không giải thích ý nghĩa của chúng.
  • D. Sử dụng hình ảnh/video minh họa thực tế tại chợ, kết hợp biểu đồ đơn giản (nếu có số liệu) và trích dẫn tiêu biểu từ phỏng vấn để làm nổi bật các phát hiện chính.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, nhiệm vụ chính của người nói là gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước (nếu có), nhận định về những hạn chế và đưa ra gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Trình bày lại toàn bộ các số liệu chi tiết đã nêu ở phần "Kết quả".
  • C. Chỉ đơn giản là tóm tắt lại những gì đã nói từ đầu đến cuối.
  • D. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không dựa trên kết quả nghiên cứu đã thu thập.

Câu 6: Bạn đang trình bày về "Lợi ích của việc tái chế rác thải". Khi nói đến các số liệu thống kê về lượng rác tái chế, bạn nhận thấy một số người nghe có vẻ bối rối. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Tiếp tục trình bày nhanh hơn để kết thúc phần số liệu.
  • B. Dừng lại và hỏi thẳng từng người nghe xem họ có hiểu không.
  • C. Chậm lại, sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn, có thể dùng hình ảnh minh họa trực quan hoặc ví dụ cụ thể để làm rõ các số liệu phức tạp.
  • D. Bỏ qua phần số liệu và chuyển sang phần khác.

Câu 7: Sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, biểu đồ, hình ảnh) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Giúp người nói có chỗ dựa để đọc theo.
  • B. Làm cho bài nói trông "chuyên nghiệp" hơn mà không cần nội dung sâu sắc.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần nói của người trình bày.
  • D. Minh họa, làm rõ các điểm phức tạp, thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ dàng theo dõi, ghi nhớ thông tin.

Câu 8: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả?

  • A. Nội dung trên slide phải súc tích, làm nổi bật ý chính, không chứa quá nhiều chữ.
  • B. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ càng tốt.
  • C. Điền đầy đủ tất cả thông tin chi tiết của báo cáo viết vào slide.
  • D. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có bất kỳ chữ viết nào.

Câu 9: Trong phần hỏi đáp sau bài trình bày, một người nghe đặt một câu hỏi rất khó hoặc nằm ngoài phạm vi nghiên cứu của bạn. Bạn nên xử lý như thế nào một cách chuyên nghiệp?

  • A. Cố gắng trả lời sai hoặc đưa ra thông tin không chính xác.
  • B. Thừa nhận rằng câu hỏi nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hoặc bạn chưa có thông tin chính xác để trả lời ngay, và đề nghị tìm hiểu thêm hoặc thảo luận riêng sau.
  • C. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến chủ đề.

Câu 10: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu lại vô cùng cần thiết?

  • A. Chỉ để ghi nhớ lời nói một cách máy móc.
  • B. Chỉ giúp kiểm tra xem slide có hoạt động không.
  • C. Chỉ để biết mình nói nhanh hay chậm.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung và các phương tiện hỗ trợ, tự tin hơn, phát hiện và sửa lỗi trong diễn đạt hoặc cấu trúc bài nói.

Câu 11: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Làm người nghe cảm thấy bị soi mói.
  • B. Chứng tỏ người nói đang đọc thuộc lòng.
  • C. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp người nói đánh giá mức độ quan tâm, hiểu bài của người nghe.
  • D. Làm người nói mất tập trung vào nội dung.

Câu 12: Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng slide là gì?

  • A. Nhồi nhét quá nhiều thông tin dạng chữ vào một slide.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
  • C. Sử dụng phông chữ dễ đọc.
  • D. Để trống một số slide để nghỉ ngơi.

Câu 13: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có một phần "Kiến nghị" hoặc "Giải pháp". Khi trình bày phần này, bạn nên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ liệt kê các giải pháp mà không giải thích tại sao.
  • B. Đưa ra những giải pháp chung chung, khó thực hiện.
  • C. Tập trung chỉ trích những vấn đề tồn tại mà không đưa ra hướng giải quyết.
  • D. Trình bày các kiến nghị/giải pháp một cách rõ ràng, khả thi, có tính ứng dụng và dựa trên kết quả nghiên cứu đã phân tích.

Câu 14: Để bài trình bày báo cáo không bị lan man, người nói cần đặc biệt chú trọng đến việc gì trong giai đoạn chuẩn bị?

  • A. Tìm hiểu thật nhiều thông tin bên lề về chủ đề.
  • B. Xây dựng dàn ý (outline) chi tiết và tuân thủ chặt chẽ cấu trúc của báo cáo nghiên cứu (Mở đầu, Nội dung, Kết luận).
  • C. Chuẩn bị nhiều câu chuyện cười để chêm vào.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thiết kế slide thật đẹp.

Câu 15: Khi nhận được phản hồi hoặc câu hỏi từ người nghe, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

  • A. Bỏ qua những câu hỏi hoặc phản hồi tiêu cực.
  • B. Cãi lại hoặc bảo vệ quan điểm của mình một cách gay gắt.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến, và trả lời một cách bình tĩnh, rõ ràng, có cơ sở (dựa trên nghiên cứu nếu có thể).
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về "Sự thay đổi trong hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng Việt Nam sau đại dịch". Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật một xu hướng tăng trưởng đáng kể. Loại biểu đồ nào sau đây thường phù hợp nhất để thể hiện xu hướng theo thời gian?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 17: Một báo cáo nghiên cứu cần được trình bày trong 10 phút. Bạn đã chuẩn bị nội dung cho 20 phút. Chiến lược hiệu quả nhất để điều chỉnh là gì?

  • A. Cố gắng nói nhanh gấp đôi.
  • B. Đọc lướt qua các slide mà không dừng lại giải thích.
  • C. Chỉ trình bày phần kết quả và kết luận.
  • D. Xem xét lại dàn ý, xác định các điểm cốt lõi nhất cần truyền đạt, cắt bỏ thông tin ít quan trọng, tóm lược các phần chi tiết hơn và luyện tập lại với thời gian giới hạn.

Câu 18: Vai trò của "signposting" (báo hiệu, định hướng) trong một bài trình bày là gì?

  • A. Để người nói tự nhắc nhở mình đang nói đến phần nào.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc bài nói, biết được mình đang ở phần nào và sắp nghe gì tiếp theo.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài nói.

Câu 19: Khi trình bày một kết quả nghiên cứu bất ngờ hoặc đi ngược lại giả thuyết ban đầu, người nói nên làm gì?

  • A. Trình bày kết quả đó một cách trung thực, giải thích khả năng nguyên nhân (dựa trên phân tích dữ liệu) và thảo luận về ý nghĩa của nó.
  • B. Giấu nhẹm kết quả đó đi vì nó không như mong đợi.
  • C. Thay đổi kết quả cho phù hợp với giả thuyết ban đầu.
  • D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu đã chọn.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) phù hợp lại quan trọng khi trình bày?

  • A. Để làm cho bài nói trở nên hài hước.
  • B. Chỉ để thể hiện sự lo lắng của người nói.
  • C. Tăng tính biểu cảm, thể hiện sự tự tin, thu hút sự chú ý và nhấn mạnh các điểm quan trọng trong bài nói.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài lời nói.

Câu 21: Khi người nghe đặt câu hỏi, người trình bày nên ưu tiên hành động nào đầu tiên?

  • A. Trả lời ngay lập tức bất kể đã hiểu câu hỏi hay chưa.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời.
  • C. Ngắt lời người hỏi để trả lời nhanh.
  • D. Nhờ người khác trong nhóm trả lời thay.

Câu 22: Bạn đã nghiên cứu về "Tác động của việc đọc sách giấy và sách điện tử đến khả năng tập trung". Khi trình bày, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào để so sánh trực quan hai hình thức đọc này?

  • A. Chỉ đọc kết quả thống kê.
  • B. Chỉ đưa ra định nghĩa sách giấy và sách điện tử.
  • C. Một đoạn văn dài mô tả sự khác biệt.
  • D. Biểu đồ so sánh (ví dụ: biểu đồ cột kép) về điểm số khả năng tập trung hoặc hình ảnh minh họa tư thế đọc, môi trường đọc đặc trưng của mỗi loại.

Câu 23: Để thể hiện tính khách quan và đáng tin cậy của báo cáo nghiên cứu khi trình bày, người nói cần lưu ý điều gì?

  • A. Trình bày rõ ràng phương pháp nghiên cứu, nguồn dữ liệu, và các hạn chế (nếu có) của nghiên cứu.
  • B. Chỉ đưa ra những kết quả tốt đẹp và bỏ qua những kết quả tiêu cực.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chủ quan, cảm tính.
  • D. Đọc nguyên văn báo cáo viết mà không giải thích gì thêm.

Câu 24: Trong cấu trúc bài trình bày báo cáo, phần nào thường dùng để tóm lược các phát hiện chính, đưa ra hàm ý/ý nghĩa của nghiên cứu và có thể đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết luận.
  • D. Phần Phụ lục.

Câu 25: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, một chiến lược hiệu quả là gì?

  • A. Hy vọng không ai hỏi gì.
  • B. Chỉ chuẩn bị trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Nhờ bạn bè chuẩn bị sẵn vài câu hỏi dễ để "mồi".
  • D. Suy nghĩ trước về những câu hỏi mà người nghe có thể đặt ra dựa trên nội dung bài trình bày và chuẩn bị sẵn các ý trả lời.

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về "Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam". Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật sự thay đổi kiểu dáng qua các thời kỳ. Phương tiện hỗ trợ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Một bảng thống kê ngày tháng và tên nhà thiết kế.
  • B. Hình ảnh minh họa các kiểu áo dài tiêu biểu qua các thời kỳ lịch sử khác nhau.
  • C. Một đoạn văn dài mô tả chi tiết từng đường kim mũi chỉ.
  • D. Một biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các loại vải sử dụng.

Câu 27: Việc trích dẫn nguồn thông tin (tên tác giả, tên nghiên cứu/sách/báo, năm xuất bản...) ngay trong bài trình bày (ví dụ: trên slide hoặc khi nói) là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự trung thực khoa học và tôn trọng bản quyền.
  • B. Người nói không tự tin vào nghiên cứu của mình.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • D. Chỉ là yêu cầu hình thức không quan trọng.

Câu 28: Khi trình bày, việc nói quá nhanh có thể gây ra hậu quả gì đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe tập trung hơn.
  • B. Làm cho bài nói có vẻ chuyên nghiệp hơn.
  • C. Khiến người nghe khó theo kịp, bỏ lỡ thông tin quan trọng và cảm thấy mệt mỏi.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian một cách hiệu quả.

Câu 29: Bạn đang trình bày kết quả một cuộc khảo sát. Để làm cho dữ liệu trở nên sống động và dễ hiểu hơn, bạn có thể làm gì ngoài việc chỉ đưa ra các con số và biểu đồ?

  • A. Đọc lại toàn bộ bảng dữ liệu thô.
  • B. Sử dụng các trích dẫn tiêu biểu (quotes) từ phản hồi của người tham gia khảo sát (nếu là khảo sát định tính hoặc có câu hỏi mở).
  • C. Tạo ra các con số giả định cho hấp dẫn.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu nhỏ, ít quan trọng.

Câu 30: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, người nghe có vai trò quan trọng nào sau đây?

  • A. Chỉ ngồi im lắng nghe mà không có bất kỳ tương tác nào.
  • B. Tìm lỗi sai trong bài nói của người trình bày.
  • C. Chỉ đặt những câu hỏi để làm khó người nói.
  • D. Chú ý lắng nghe, suy ngẫm, đặt câu hỏi để làm rõ những điểm chưa hiểu, và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (nếu có).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục đích cốt lõi và quan trọng nhất của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây cần được người nói ưu tiên tìm hiểu kỹ lưỡng nhất về đối tượng nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT' đã hoàn thành. Khi trình bày trước lớp, phần 'Phương pháp nghiên cứu' nên được trình bày như thế nào để hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng túi ni lông tại chợ dân sinh X'. Bạn thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và phỏng vấn tiểu thương. Khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để minh họa dữ liệu hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, nhiệm vụ chính của người nói là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bạn đang trình bày về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải'. Khi nói đến các số liệu thống kê về lượng rác tái chế, bạn nhận thấy một số người nghe có vẻ bối rối. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, biểu đồ, hình ảnh) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong phần hỏi đáp sau bài trình bày, một người nghe đặt một câu hỏi rất khó hoặc nằm ngoài phạm vi nghiên cứu của bạn. Bạn nên xử lý như thế nào một cách chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu lại vô cùng cần thiết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng slide là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có một phần 'Kiến nghị' hoặc 'Giải pháp'. Khi trình bày phần này, bạn nên nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để bài trình bày báo cáo không bị lan man, người nói cần đặc biệt chú trọng đến việc gì trong giai đoạn chuẩn bị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nhận được phản hồi hoặc câu hỏi từ người nghe, thái độ phù hợp nhất của người trình bày là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Sự thay đổi trong hành vi mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng Việt Nam sau đại dịch'. Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật một xu hướng tăng trưởng đáng kể. Loại biểu đồ nào sau đây thường phù hợp nhất để thể hiện xu hướng theo thời gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một báo cáo nghiên cứu cần được trình bày trong 10 phút. Bạn đã chuẩn bị nội dung cho 20 phút. Chiến lược hiệu quả nhất để điều chỉnh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Vai trò của 'signposting' (báo hiệu, định hướng) trong một bài trình bày là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi trình bày một kết quả nghiên cứu bất ngờ hoặc đi ngược lại giả thuyết ban đầu, người nói nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) phù hợp lại quan trọng khi trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi người nghe đặt câu hỏi, người trình bày nên ưu tiên hành động nào đầu tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bạn đã nghiên cứu về 'Tác động của việc đọc sách giấy và sách điện tử đến khả năng tập trung'. Khi trình bày, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ nào để so sánh trực quan hai hình thức đọc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để thể hiện tính khách quan và đáng tin cậy của báo cáo nghiên cứu khi trình bày, người nói cần lưu ý điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong cấu trúc bài trình bày báo cáo, phần nào thường dùng để tóm lược các phát hiện chính, đưa ra hàm ý/ý nghĩa của nghiên cứu và có thể đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, một chiến lược hiệu quả là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam'. Khi trình bày, bạn muốn làm nổi bật sự thay đổi kiểu dáng qua các thời kỳ. Phương tiện hỗ trợ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc trích dẫn nguồn thông tin (tên tác giả, tên nghiên cứu/sách/báo, năm xuất bản...) ngay trong bài trình bày (ví dụ: trên slide hoặc khi nói) là biểu hiện của điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi trình bày, việc nói quá nhanh có thể gây ra hậu quả gì đối với người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bạn đang trình bày kết quả một cuộc khảo sát. Để làm cho dữ liệu trở nên sống động và dễ hiểu hơn, bạn có thể làm gì ngoài việc chỉ đưa ra các con số và biểu đồ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, người nghe có vai trò quan trọng nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo bài nói hiệu quả là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật đẹp mắt với nhiều hiệu ứng.
  • B. Xác định rõ mục tiêu của buổi trình bày và đối tượng người nghe.
  • C. Thu thập thêm dữ liệu mới để bổ sung cho báo cáo.
  • D. Luyện tập nói thật trôi chảy toàn bộ nội dung đã viết.

Câu 2: Giả sử bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Khi trình bày báo cáo này trước giáo viên và phụ huynh, bạn nên tập trung nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

  • A. Chi tiết về phương pháp thu thập dữ liệu (cỡ mẫu, cách chọn mẫu).
  • B. Phân tích sâu các thuật toán của mạng xã hội.
  • C. Những phát hiện chính về sự thay đổi thói quen đọc và các yếu tố ảnh hưởng.
  • D. Toàn bộ lịch sử phát triển của mạng xã hội và sách in.

Câu 3: Trong phần mở đầu của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn cần đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Trình bày ngay lập tức tất cả các kết quả quan trọng nhất.
  • B. Đi sâu vào phân tích một trường hợp điển hình.
  • C. Liệt kê chi tiết danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu của báo cáo.

Câu 4: Khi trình bày các kết quả nghiên cứu phức tạp (ví dụ: số liệu thống kê, mối quan hệ giữa các yếu tố), phương tiện hỗ trợ trực quan nào thường hiệu quả nhất để giúp người nghe dễ hiểu?

  • A. Biểu đồ, đồ thị hoặc bảng số liệu tóm tắt.
  • B. Một đoạn văn bản dài trên slide.
  • C. Chỉ đọc to các số liệu từ báo cáo gốc.
  • D. Một bức tranh minh họa không liên quan trực tiếp đến số liệu.

Câu 5: Bạn đang trình bày báo cáo về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe học sinh". Một khán giả hỏi: "Ngoài ô nhiễm không khí, chế độ ăn uống kém có ảnh hưởng đến sức khỏe không?". Câu trả lời phù hợp nhất của bạn trong bối cảnh này là gì?

  • A. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến đề tài của bạn và từ chối trả lời.
  • B. Đưa ra ngay một bài trình bày ngắn về ảnh hưởng của chế độ ăn uống.
  • C. Thừa nhận đây là một yếu tố quan trọng nhưng giải thích rằng nghiên cứu của bạn chỉ tập trung vào ô nhiễm không khí và có thể là chủ đề cho nghiên cứu khác.
  • D. Yêu cầu khán giả tìm kiếm thông tin trên mạng.

Câu 6: Đâu là một điểm khác biệt cốt lõi giữa bài báo cáo nghiên cứu viết và bài trình bày báo cáo nghiên cứu nói?

  • A. Bài viết thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
  • B. Bài nói cần cô đọng, nhấn mạnh các điểm chính và sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (giọng điệu, cử chỉ).
  • C. Bài viết không cần cấu trúc rõ ràng như bài nói.
  • D. Bài nói không cần dựa trên dữ liệu và bằng chứng.

Câu 7: Khi thiết kế slide cho bài trình bày, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

  • A. Nhồi nhét càng nhiều chữ càng tốt vào mỗi slide.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và phông chữ phức tạp.
  • C. Đọc y hệt nội dung trên slide.
  • D. Slide chỉ nên chứa các ý chính, từ khóa, hình ảnh/biểu đồ hỗ trợ cho lời nói.

Câu 8: Trong phần kết luận của bài trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Tóm tắt lại các phát hiện chính, đưa ra hàm ý hoặc khuyến nghị (nếu có).
  • B. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Đi sâu vào phân tích một chi tiết nhỏ trong dữ liệu.
  • D. Xin lỗi vì những thiếu sót trong quá trình nghiên cứu.

Câu 9: Để duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt buổi trình bày kéo dài, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Nói với tốc độ đều đều và nhìn chằm chằm vào một điểm cố định.
  • B. Chỉ đọc nội dung trên slide một cách máy móc.
  • C. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói, sử dụng cử chỉ, giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • D. Đưa ra những thông tin không liên quan để gây cười.

Câu 10: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không biết chắc câu trả lời, cách xử lý nào là chuyên nghiệp và phù hợp nhất?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời.
  • B. Thành thật thừa nhận rằng bạn không có thông tin đó ngay lúc này và có thể tìm hiểu thêm sau.
  • C. Nhờ một khán giả khác trả lời thay.
  • D. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang người khác.

Câu 11: Bạn đã nghiên cứu về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Khi trình bày, bạn muốn chứng minh rằng sách giấy vẫn có những ưu điểm nhất định. Bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ luận điểm này?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn mà không có cơ sở dữ liệu.
  • B. Các bài quảng cáo của nhà xuất bản sách giấy.
  • C. Các bài báo cũ từ 20 năm trước khi sách điện tử chưa phổ biến.
  • D. Kết quả khảo sát, thống kê hoặc trích dẫn từ các nghiên cứu uy tín so sánh trải nghiệm đọc trên hai loại hình.

Câu 12: Nếu thời gian trình bày của bạn bị giới hạn (ví dụ: chỉ 10 phút), bạn cần ưu tiên trình bày những nội dung nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu vấn đề, phương pháp tóm tắt, các kết quả chính và kết luận/khuyến nghị.
  • B. Toàn bộ phần tổng quan tài liệu đã nghiên cứu.
  • C. Mọi chi tiết nhỏ trong phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu.
  • D. Phụ lục chứa tất cả bảng số liệu thô.

Câu 13: Việc luyện tập trình bày báo cáo trước khi nói thật sự quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp bạn thuộc lòng từng câu chữ mà không cần nhìn slide.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem máy chiếu có hoạt động không.
  • C. Để bạn có thể nói nhanh hơn, nhồi nhét nhiều thông tin hơn.
  • D. Giúp bạn kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, phát hiện điểm cần chỉnh sửa và tăng sự tự tin.

Câu 14: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác trong slide trình bày, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Thay đổi màu sắc và phông chữ của hình ảnh/biểu đồ.
  • B. Xóa bỏ logo hoặc thông tin nguồn gốc.
  • C. Ghi rõ nguồn gốc của hình ảnh/biểu đồ để tôn trọng bản quyền và tăng tính tin cậy.
  • D. Không cần làm gì cả nếu tìm thấy trên internet.

Câu 15: Tình huống nào sau đây cho thấy người nghe đang tích cực và hiệu quả trong buổi trình bày báo cáo?

  • A. Người nghe liên tục nói chuyện riêng hoặc sử dụng điện thoại.
  • B. Người nghe ghi chép các ý chính, đặt câu hỏi liên quan và góp ý mang tính xây dựng.
  • C. Người nghe ngủ gật trong suốt buổi trình bày.
  • D. Người nghe ngắt lời người nói một cách thô lỗ.

Câu 16: Giả sử bạn trình bày báo cáo về "Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học". Sau khi bạn trình bày các phát hiện và đề xuất, một khán giả đặt câu hỏi: "Chi phí thực hiện các giải pháp này là bao nhiêu?". Câu hỏi này thuộc loại nào và bạn nên chuẩn bị thông tin gì để trả lời?

  • A. Câu hỏi làm rõ về tính khả thi; cần chuẩn bị ước tính sơ bộ về chi phí.
  • B. Câu hỏi ngoài lề, không cần trả lời.
  • C. Câu hỏi về phương pháp nghiên cứu; cần trình bày lại cách thu thập dữ liệu.
  • D. Câu hỏi chỉ trích; cần bảo vệ quan điểm bằng mọi giá.

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có tính tranh cãi hoặc nhạy cảm, người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, cảm tính để thể hiện quan điểm cá nhân.
  • B. Tránh đề cập đến các dữ liệu có thể gây tranh cãi.
  • C. Chỉ trình bày một chiều theo ý kiến của người nói.
  • D. Trình bày một cách khách quan, dựa trên bằng chứng, sử dụng ngôn ngữ cẩn trọng và tôn trọng các quan điểm khác nhau.

Câu 18: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày báo cáo là "đọc slide". Hậu quả của lỗi này là gì?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ nội dung tốt hơn.
  • B. Làm cho bài trình bày trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • C. Khiến bài nói nhàm chán, người nghe mất tập trung và cảm thấy không cần thiết phải nghe trực tiếp.
  • D. Giúp người nói kết nối tốt hơn với khán giả.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, bạn nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

  • A. Chỉ những câu hỏi khen ngợi bài nói.
  • B. Chỉ những câu hỏi về các chi tiết rất nhỏ trong báo cáo.
  • C. Chỉ những câu hỏi về vấn đề hoàn toàn khác.
  • D. Các câu hỏi làm rõ về phương pháp, kết quả, ý nghĩa, hạn chế của nghiên cứu hoặc các khía cạnh liên quan.

Câu 20: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm khán giả có kiến thức chuyên môn khác nhau (ví dụ: cả giáo viên chuyên ngành và học sinh không chuyên). Bạn nên điều chỉnh cách trình bày như thế nào?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ quan trọng, tập trung vào ý nghĩa và ứng dụng của kết quả hơn là chi tiết kỹ thuật sâu.
  • C. Chỉ nói những gì dễ hiểu nhất, bỏ qua các kết quả quan trọng nhưng phức tạp.
  • D. Nói nhanh để kịp thời gian.

Câu 21: Khi một khán giả đưa ra một ý kiến phản biện hoặc góp ý về bài trình bày của bạn, thái độ phù hợp nhất là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, tôn trọng ý kiến đó và phản hồi một cách lịch sự, có căn cứ.
  • B. Ngay lập tức bác bỏ ý kiến đó vì cho rằng mình đúng.
  • C. Phớt lờ ý kiến đó và chuyển sang người khác.
  • D. Cảm thấy tức giận và tranh cãi gay gắt.

Câu 22: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) trong bài trình bày báo cáo?

  • A. Để làm cho bài nói trông có vẻ "động" hơn.
  • B. Để người nói cảm thấy bớt căng thẳng.
  • C. Để gây ấn tượng với người nghe bằng các động tác phức tạp.
  • D. Tăng sự kết nối với khán giả, nhấn mạnh các điểm quan trọng và thể hiện sự tự tin.

Câu 23: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có một số hạn chế (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, thời gian nghiên cứu ngắn). Bạn có nên đề cập đến những hạn chế này trong bài trình bày không?

  • A. Có, việc thừa nhận hạn chế cho thấy sự trung thực, khách quan và có thể gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Không, việc này sẽ làm giảm giá trị của báo cáo.
  • C. Chỉ đề cập nếu có người hỏi đến.
  • D. Chỉ đề cập trong phần phụ lục của báo cáo viết.

Câu 24: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên làm gì để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi?

  • A. Ngồi xuống và chờ đợi một cách im lặng.
  • B. Thông báo rằng không có thời gian cho câu hỏi.
  • C. Mời gọi một cách rõ ràng, ví dụ: "Bây giờ tôi xin nhường lời cho quý vị đặt câu hỏi".
  • D. Bắt đầu đặt câu hỏi cho khán giả.

Câu 25: Bạn đã nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh trước khi ngủ đến chất lượng giấc ngủ". Kết quả cho thấy có mối liên hệ tiêu cực. Khi trình bày, bạn muốn truyền tải thông điệp này một cách rõ ràng. Cách diễn đạt nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Đọc to bảng số liệu phức tạp về tương quan.
  • B. Chỉ nói chung chung "có vẻ như có ảnh hưởng".
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học quá chuyên sâu mà không giải thích.
  • D. Trình bày kết quả bằng biểu đồ dễ hiểu và diễn giải rõ ràng: "Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng việc sử dụng điện thoại thông minh trong vòng một giờ trước khi ngủ có liên quan đáng kể đến việc giảm chất lượng giấc ngủ, biểu hiện qua..."

Câu 26: Để đảm bảo tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy của bài trình bày, người nói cần lưu ý điều gì về trang phục và phong thái?

  • A. Mặc trang phục lòe loẹt để thu hút sự chú ý.
  • B. Mặc trang phục lịch sự, gọn gàng và giữ phong thái tự tin, nghiêm túc.
  • C. Không quan tâm đến trang phục, chỉ cần nội dung hay.
  • D. Ăn mặc xuề xòa như ở nhà.

Câu 27: Khi một khán giả đặt câu hỏi dài dòng hoặc khó hiểu, bạn nên xử lý như thế nào?

  • A. Lắng nghe kiên nhẫn, cố gắng tóm tắt lại câu hỏi để xác nhận mình đã hiểu đúng trước khi trả lời.
  • B. Ngắt lời ngay lập tức và yêu cầu đặt câu hỏi khác.
  • C. Giả vờ đã hiểu và đưa ra một câu trả lời chung chung.
  • D. Chuyển câu hỏi đó cho người khác trong nhóm (nếu có).

Câu 28: Mục đích của việc tóm tắt lại các điểm chính ở cuối bài trình bày là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày.
  • B. Để chứng tỏ người nói đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Để lấp đầy khoảng trống nếu không còn nội dung gì khác.
  • D. Giúp người nghe củng cố lại thông tin quan trọng nhất và dễ dàng ghi nhớ.

Câu 29: Giả sử bạn gặp sự cố kỹ thuật với máy chiếu hoặc âm thanh trong khi trình bày. Phản ứng phù hợp nhất là gì?

  • A. Hoảng loạn, dừng hẳn bài nói và chờ người khác sửa.
  • B. Giữ bình tĩnh, xin lỗi khán giả, cố gắng khắc phục nhanh hoặc tiếp tục trình bày mà không có phương tiện hỗ trợ (nếu đã chuẩn bị dự phòng).
  • C. Đổ lỗi cho thiết bị hoặc người tổ chức.
  • D. Bỏ qua sự cố và tiếp tục nói như không có chuyện gì xảy ra (dù khán giả không nhìn/nghe rõ).

Câu 30: Để chuẩn bị cho một buổi trình bày báo cáo thành công, ngoài việc chuẩn bị nội dung và slide, bạn còn cần làm gì liên quan đến không gian và thiết bị?

  • A. Chỉ cần đến sát giờ trình bày.
  • B. Nhờ người khác kiểm tra thiết bị cho mình.
  • C. Kiểm tra kỹ lưỡng phòng trình bày, máy tính, máy chiếu, âm thanh, micro trước giờ nói.
  • D. Mang theo tất cả thiết bị của riêng mình để đề phòng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo bài nói hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Khi trình bày báo cáo này trước giáo viên và phụ huynh, bạn nên tập trung nhấn mạnh vào khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong phần mở đầu của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn cần đạt được mục tiêu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi trình bày các kết quả nghiên cứu phức tạp (ví dụ: số liệu thống kê, mối quan hệ giữa các yếu tố), phương tiện hỗ trợ trực quan nào thường hiệu quả nhất để giúp người nghe dễ hiểu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Bạn đang trình bày báo cáo về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe học sinh'. Một khán giả hỏi: 'Ngoài ô nhiễm không khí, chế độ ăn uống kém có ảnh hưởng đến sức khỏe không?'. Câu trả lời phù hợp nhất của bạn trong bối cảnh này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đâu là một điểm khác biệt cốt lõi giữa bài báo cáo nghiên cứu viết và bài trình bày báo cáo nghiên cứu nói?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi thiết kế slide cho bài trình bày, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong phần kết luận của bài trình bày, bạn nên làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt buổi trình bày kéo dài, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi một khán giả đặt câu hỏi mà bạn không biết chắc câu trả lời, cách xử lý nào là chuyên nghiệp và phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Bạn đã nghiên cứu về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Khi trình bày, bạn muốn chứng minh rằng sách giấy vẫn có những ưu điểm nhất định. Bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào để hỗ trợ luận điểm này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nếu thời gian trình bày của bạn bị giới hạn (ví dụ: chỉ 10 phút), bạn cần ưu tiên trình bày những nội dung nào trong báo cáo nghiên cứu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Việc luyện tập trình bày báo cáo trước khi nói thật sự quan trọng vì lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác trong slide trình bày, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tình huống nào sau đây cho thấy người nghe đang tích cực và hiệu quả trong buổi trình bày báo cáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn trình bày báo cáo về 'Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa ở trường học'. Sau khi bạn trình bày các phát hiện và đề xuất, một khán giả đặt câu hỏi: 'Chi phí thực hiện các giải pháp này là bao nhiêu?'. Câu hỏi này thuộc loại nào và bạn nên chuẩn bị thông tin gì để trả lời?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có tính tranh cãi hoặc nhạy cảm, người nói cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày báo cáo là 'đọc slide'. Hậu quả của lỗi này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, bạn nên dự đoán trước những loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu trước một nhóm khán giả có kiến thức chuyên môn khác nhau (ví dụ: cả giáo viên chuyên ngành và học sinh không chuyên). Bạn nên điều chỉnh cách trình bày như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi một khán giả đưa ra một ý kiến phản biện hoặc góp ý về bài trình bày của bạn, thái độ phù hợp nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) trong bài trình bày báo cáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn có một số hạn chế (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, thời gian nghiên cứu ngắn). Bạn có nên đề cập đến những hạn chế này trong bài trình bày không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi kết thúc phần trình bày và chuyển sang phần hỏi đáp, người nói nên làm gì để khuyến khích khán giả đặt câu hỏi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Bạn đã nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh trước khi ngủ đến chất lượng giấc ngủ'. Kết quả cho thấy có mối liên hệ tiêu cực. Khi trình bày, bạn muốn truyền tải thông điệp này một cách rõ ràng. Cách diễn đạt nào sau đây hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để đảm bảo tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy của bài trình bày, người nói cần lưu ý điều gì về trang phục và phong thái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi một khán giả đặt câu hỏi dài dòng hoặc khó hiểu, bạn nên xử lý như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Mục đích của việc tóm tắt lại các điểm chính ở cuối bài trình bày là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn gặp sự cố kỹ thuật với máy chiếu hoặc âm thanh trong khi trình bày. Phản ứng phù hợp nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để chuẩn bị cho một buổi trình bày báo cáo thành công, ngoài việc chuẩn bị nội dung và slide, bạn còn cần làm gì liên quan đến không gian và thiết bị?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT, người trình bày cần phân tích đặc điểm khán giả (học sinh, giáo viên, phụ huynh, nhà quản lý giáo dục) để làm gì?

  • A. Để quyết định có nên sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp hay không.
  • B. Để điều chỉnh nội dung, cấu trúc và phong cách trình bày sao cho phù hợp với kiến thức nền, mối quan tâm và kỳ vọng của họ.
  • C. Để biết số lượng người tham dự và chuẩn bị đủ tài liệu phát tay.
  • D. Để chỉ tập trung vào những khía cạnh mà khán giả có thể đồng ý.

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu bao gồm nhiều phần như Đặt vấn đề, Tổng quan tài liệu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, Thảo luận, Kết luận. Khi trình bày miệng, phần nào thường cần được nhấn mạnh và diễn giải chi tiết nhất để khán giả hiểu rõ đóng góp của nghiên cứu?

  • A. Tổng quan tài liệu (Literature Review) để chứng tỏ người nghiên cứu đã đọc nhiều sách báo.
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology) để mô tả chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
  • C. Kết quả (Results) và Thảo luận (Discussion), tập trung vào các phát hiện chính và ý nghĩa của chúng.
  • D. Tài liệu tham khảo (References) để chứng minh tính khoa học của nghiên cứu.

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian ngủ và điểm số học tập của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ ngủ trung bình mỗi đêm và điểm trung bình môn Toán của 100 học sinh. Để trình bày kết quả này một cách trực quan, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart) để so sánh điểm số của từng học sinh.
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart) để thể hiện tỷ lệ học sinh ngủ đủ/không đủ giấc.
  • C. Biểu đồ đường (Line graph) để theo dõi sự thay đổi điểm số theo thời gian.
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng (thời gian ngủ và điểm số).

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint, Google Slides) để hỗ trợ báo cáo, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

  • A. Mỗi slide chỉ chứa một ý chính hoặc một bộ dữ liệu cô đọng, dễ đọc.
  • B. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và chuyển cảnh để thu hút sự chú ý.
  • C. Đưa toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo viết lên slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin trên một slide.

Câu 5: Trong phần Thảo luận (Discussion) của báo cáo nghiên cứu, người trình bày có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu từ đầu đến cuối.
  • B. Trình bày lại các kết quả dưới dạng bảng biểu chi tiết hơn.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ chúng với lý thuyết hoặc các nghiên cứu trước đây, và nêu bật những hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn tất cả những người đã hỗ trợ thực hiện nghiên cứu.

Câu 6: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp với nhiều số liệu. Một khán giả đặt câu hỏi về một chi tiết nhỏ trong phương pháp thu thập dữ liệu mà bạn không nhớ rõ ngay lập tức. Cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Trả lời đại khái dựa trên suy đoán để tránh mất mặt.
  • B. Thừa nhận rằng bạn không nhớ chi tiết ngay bây giờ và đề nghị trao đổi thêm sau buổi trình bày hoặc cung cấp thông tin qua email/tài liệu.
  • C. Nhờ một thành viên khác trong nhóm nghiên cứu trả lời thay.
  • D. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang câu hỏi khác.

Câu 7: Khi kết thúc bài trình bày, việc đưa ra phần Kết luận (Conclusion) và Khuyến nghị (Recommendations - nếu có) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là nhắc lại các kết quả chính.
  • B. Cung cấp một cái nhìn tổng thể về các tài liệu đã tham khảo.
  • C. Mô tả chi tiết lại phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • D. Tóm lược những phát hiện quan trọng nhất, khẳng định lại đóng góp của nghiên cứu và gợi mở hướng giải quyết vấn đề hoặc các nghiên cứu tiếp theo.

Câu 8: Bạn cần trình bày kết quả khảo sát về ý kiến học sinh về chương trình học mới. Dữ liệu bao gồm tỷ lệ học sinh đồng ý, không đồng ý, và có ý kiến khác về từng môn học. Loại biểu đồ nào sau đây ít phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách rõ ràng?

  • A. Biểu đồ cột nhóm (Grouped Bar Chart) để so sánh tỷ lệ đồng ý/không đồng ý/khác giữa các môn học.
  • B. Biểu đồ thanh (Horizontal Bar Chart) nếu tên các môn học dài.
  • C. Biểu đồ đường (Line Graph) vì không có biến thời gian hoặc sự thay đổi liên tục.
  • D. Biểu đồ tròn (Pie Chart) cho tỷ lệ ý kiến của từng môn học riêng lẻ (nhưng sẽ cần nhiều biểu đồ tròn).

Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo là người nói chỉ đọc nguyên văn nội dung trên slide hoặc báo cáo viết. Tại sao điều này lại không hiệu quả?

  • A. Làm giảm sự tương tác với khán giả, khiến bài nói trở nên nhàm chán và khó nắm bắt được ý chính.
  • B. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng và không bỏ sót thông tin nào.
  • C. Giúp người nghe có thời gian đọc và hiểu sâu hơn nội dung trên slide.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với nội dung nghiên cứu đã được viết ra.

Câu 10: Để tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho báo cáo nghiên cứu khi trình bày, người nói cần chú trọng điều gì liên quan đến nguồn thông tin?

  • A. Chỉ sử dụng các nguồn thông tin đã được công bố trên mạng xã hội.
  • B. Trích dẫn rõ ràng và chính xác các nguồn dữ liệu, tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • C. Giấu đi các nguồn thông tin gốc để khán giả không thể kiểm chứng.
  • D. Chỉ đề cập đến các nguồn thông tin ủng hộ kết quả nghiên cứu của mình.

Câu 11: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác động như thế nào đến hiệu quả truyền đạt?

  • A. Không có tác động đáng kể, quan trọng là nội dung nói gì.
  • B. Chỉ cần đứng yên một chỗ và nhìn vào slide.
  • C. Nên sử dụng các cử chỉ tay phức tạp để thể hiện sự năng động.
  • D. Giúp tăng sự kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và làm cho bài nói sinh động, hấp dẫn hơn.

Câu 12: Bạn đã hoàn thành phần trình bày chính và đến lúc dành cho phần Hỏi & Đáp. Một khán giả đưa ra một nhận xét mang tính phê bình gay gắt về kết quả nghiên cứu của bạn. Phản ứng phù hợp và mang tính xây dựng nhất là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn ý kiến đóng góp, và trả lời một cách bình tĩnh, logic, dựa trên dữ liệu hoặc giải thích rõ hơn về phương pháp/hạn chế nghiên cứu.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức ý kiến đó vì cho rằng nó sai.
  • C. Cảm thấy khó chịu và yêu cầu khán giả đó ngồi xuống.
  • D. Đồng ý ngay với mọi lời phê bình dù chưa hiểu rõ.

Câu 13: Giả sử báo cáo của bạn về "Ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sức khỏe tinh thần của học sinh" có kết quả chỉ ra một mối liên hệ tiêu cực. Khi trình bày, bạn nên làm gì để kết quả này được tiếp nhận một cách khách quan?

  • A. Chỉ nhấn mạnh vào những kết quả tiêu cực để gây ấn tượng mạnh.
  • B. Giảm nhẹ hoặc bỏ qua những kết quả tiêu cực để tránh gây lo ngại.
  • C. Trình bày trung thực tất cả các kết quả (kể cả những kết quả không như mong đợi), giải thích bối cảnh, các yếu tố có thể ảnh hưởng và nêu rõ những hạn chế của nghiên cứu.
  • D. Đưa ra các kết luận mang tính cá nhân, cảm tính về nguyên nhân của vấn đề.

Câu 14: Khi trình bày dữ liệu định lượng (số liệu), việc làm tròn số hoặc sử dụng các đơn vị đo lường nhất quán có ý nghĩa gì?

  • A. Để làm cho dữ liệu trông phức tạp hơn.
  • B. Để giúp khán giả dễ dàng theo dõi, so sánh và hiểu được các con số mà không bị bối rối bởi quá nhiều chi tiết thập phân.
  • C. Để làm sai lệch kết quả nghiên cứu.
  • D. Chỉ là quy tắc hình thức không quan trọng về mặt nội dung.

Câu 15: Bạn đang chuẩn bị trình bày về "Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam". Phần nào trong báo cáo nghiên cứu (và trình bày) sẽ giúp khán giả hiểu được tại sao việc nghiên cứu chủ đề này lại quan trọng và phù hợp trong bối cảnh hiện tại?

  • A. Phần Đặt vấn đề (Introduction) hoặc Tổng quan tài liệu (Literature Review), nơi trình bày lý do chọn đề tài, bối cảnh và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • B. Phần Kết quả (Results) chỉ tập trung vào các giai đoạn lịch sử.
  • C. Phần Tài liệu tham khảo (References).
  • D. Phần Phụ lục (Appendices) chứa hình ảnh các loại áo dài.

Câu 16: Để bài trình bày báo cáo không bị khô khan, ngoài việc sử dụng slide và biểu đồ, người nói có thể sử dụng thêm các phương tiện hỗ trợ nào khác một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần đọc thật to và rõ ràng.
  • B. Sử dụng hiệu ứng âm thanh hoặc nhạc nền liên tục.
  • C. Mang theo tất cả các tài liệu gốc đã dùng để nghiên cứu.
  • D. Sử dụng video clip ngắn, hình ảnh chất lượng cao, vật mẫu (nếu có), hoặc các câu chuyện/ví dụ minh họa cụ thể liên quan đến kết quả nghiên cứu.

Câu 17: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy một mối tương quan (correlation) giữa hai yếu tố A và B. Khi trình bày, điều quan trọng cần lưu ý là gì về mối quan hệ này?

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng A là nguyên nhân trực tiếp gây ra B.
  • B. Giải thích rằng tương quan không nhất thiết là quan hệ nhân quả (correlation does not imply causation) và cần thêm nghiên cứu để xác định mối quan hệ thực sự.
  • C. Bỏ qua việc giải thích mối quan hệ và chỉ trình bày con số tương quan.
  • D. Tạo ra một câu chuyện giả định về cách A ảnh hưởng đến B.

Câu 18: Một bài trình bày báo cáo khoa học thường đòi hỏi ngôn ngữ chính xác, khách quan và trang trọng. Tuy nhiên, để bài nói không bị nhàm chán, người trình bày có thể làm gì để cân bằng yếu tố trang trọng và sự hấp dẫn?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Kể các câu chuyện hài hước không liên quan đến chủ đề.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ khoa học chính xác với giọng điệu truyền cảm, sử dụng ví dụ minh họa cụ thể, đặt câu hỏi tương tác với khán giả hoặc sử dụng hình ảnh/video phù hợp.
  • D. Đọc nhanh toàn bộ nội dung để tiết kiệm thời gian.

Câu 19: Bạn đang trình bày báo cáo và nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu một điểm nào đó. Dấu hiệu nào sau đây không cho thấy khán giả đang gặp khó khăn?

  • A. Nhiều người bắt đầu nhìn điện thoại hoặc nói chuyện riêng.
  • B. Ánh mắt không tập trung vào người nói hoặc slide.
  • C. Có nhiều tiếng thở dài hoặc biểu cảm bối rối.
  • D. Gật đầu đồng tình và ghi chép cẩn thận.

Câu 20: Khi thiết kế slide cho phần "Kết quả" của báo cáo, bạn có nhiều bảng dữ liệu phức tạp. Cách hiệu quả nhất để trình bày những bảng này trên slide là gì?

  • A. Chỉ trình bày những bảng quan trọng nhất hoặc tóm tắt dữ liệu thành biểu đồ, tập trung diễn giải các xu hướng hoặc phát hiện chính.
  • B. Chụp ảnh toàn bộ bảng dữ liệu từ báo cáo viết và dán lên slide.
  • C. Đọc từng dòng, từng cột trong bảng dữ liệu cho khán giả nghe.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ cho mỗi dòng dữ liệu.

Câu 21: Vai trò của phần Tóm tắt (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu (thường được trình bày ngắn gọn lúc mở đầu) là gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dữ liệu thô của nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết lý do chọn đề tài.
  • C. Cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh về mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu, giúp người đọc/nghe quyết định có muốn tìm hiểu sâu hơn hay không.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả những người đã tham gia nghiên cứu.

Câu 22: Bạn cần trình bày về "Tầm quan trọng của việc tái chế rác thải nhựa". Bạn có dữ liệu về lượng rác thải nhựa được tái chế qua các năm và hình ảnh bãi rác khổng lồ. Để tạo ấn tượng mạnh mẽ và thuyết phục, bạn nên phối hợp các yếu tố này như thế nào?

  • A. Chỉ chiếu hình ảnh bãi rác mà không có số liệu cụ thể.
  • B. Chỉ trình bày số liệu khô khan mà không có hình ảnh minh họa.
  • C. Đặt số liệu và hình ảnh cạnh nhau trên cùng một slide với kích thước nhỏ.
  • D. Sử dụng biểu đồ đường hoặc cột để trình bày xu hướng tái chế, kết hợp với hình ảnh minh họa tại thời điểm phù hợp để tạo cảm xúc và nhấn mạnh vấn đề, đồng thời diễn giải rõ ràng mối liên hệ giữa số liệu và hình ảnh.

Câu 23: Khi nhận được phản hồi từ người nghe sau buổi trình bày, thái độ phù hợp nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị là gì?

  • A. Lắng nghe chăm chú, ghi nhận các ý kiến (dù là khen hay chê), cảm ơn người đóng góp, và trả lời một cách tôn trọng.
  • B. Chỉ lắng nghe những lời khen và bỏ qua những lời góp ý tiêu cực.
  • C. Ngắt lời người góp ý nếu bạn không đồng tình.
  • D. Thanh minh và giải thích lý do cho mọi điểm bị phê bình.

Câu 24: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để chứng tỏ người trình bày đã làm việc chăm chỉ.
  • B. Để lấp đầy khoảng thời gian được giao.
  • C. Để đọc lại toàn bộ nội dung của báo cáo viết.
  • D. Để truyền đạt một cách hiệu quả những phát hiện, kết luận và ý nghĩa của nghiên cứu đến một đối tượng khán giả cụ thể.

Câu 25: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, việc mô tả chi tiết cách bạn thu thập dữ liệu (ví dụ: đối tượng khảo sát, công cụ sử dụng, quy trình tiến hành) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người nghe/đọc là gì?

  • A. Giúp họ biết được bạn đã tốn bao nhiêu thời gian.
  • B. Giúp họ đánh giá tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả, và có thể lặp lại nghiên cứu nếu cần.
  • C. Để làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • D. Chỉ là thủ tục bắt buộc trong mọi báo cáo.

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh". Bạn phát hiện ra rằng có một số nghiên cứu trước đây đưa ra kết quả trái ngược với kết quả của bạn. Khi trình bày, bạn nên xử lý thông tin này như thế nào trong phần Thảo luận?

  • A. Thừa nhận sự khác biệt, cố gắng giải thích các nguyên nhân có thể dẫn đến sự khác biệt đó (ví dụ: phương pháp khác nhau, đối tượng nghiên cứu khác nhau), và bảo vệ kết quả của mình dựa trên cơ sở lập luận và dữ liệu.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn các nghiên cứu trái ngược.
  • C. Khẳng định rằng các nghiên cứu trước đây đều sai lầm.
  • D. Chỉ đề cập đến các nghiên cứu ủng hộ kết quả của bạn.

Câu 27: Để kết nối tốt hơn với khán giả trong buổi trình bày, người nói nên sử dụng các chiến lược giao tiếp nào?

  • A. Đứng yên một chỗ và nhìn thẳng vào màn hình.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên ngành mà không giải thích.
  • C. Nói thật nhanh để trình bày hết nội dung.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt, sử dụng giọng nói biểu cảm, đặt câu hỏi tu từ hoặc tương tác, và thể hiện sự đam mê với chủ đề nghiên cứu.

Câu 28: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu có tính ứng dụng cao (ví dụ: giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa tại trường học), phần nào của bài nói nên tập trung vào việc làm rõ những lợi ích thực tế và khả năng áp dụng của kết quả nghiên cứu?

  • A. Phần Tổng quan tài liệu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Thảo luận và Kết luận/Khuyến nghị.
  • D. Phần Tài liệu tham khảo.

Câu 29: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo lại vô cùng quan trọng?

  • A. Chỉ để nhớ thuộc lòng nội dung.
  • B. Để biết chính xác mình sẽ nói gì ở từng câu.
  • C. Chỉ cần luyện tập một hoặc hai lần là đủ.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung và slide, rèn luyện sự tự tin, cải thiện lưu loát và sẵn sàng đối phó với các tình huống phát sinh.

Câu 30: Một báo cáo nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng năng lượng sạch tại địa phương X" đã hoàn thành. Khi trình bày báo cáo này trước cộng đồng, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Thông báo cho cộng đồng về thực trạng, những phát hiện chính và ý nghĩa của chúng đối với địa phương, từ đó có thể thúc đẩy nhận thức hoặc hành động phù hợp.
  • B. Chứng minh rằng người nghiên cứu giỏi hơn những người khác.
  • C. Chỉ để hoàn thành một bài tập được giao.
  • D. Thu thập thêm dữ liệu từ khán giả ngay tại buổi trình bày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT, người trình bày cần phân tích đặc điểm khán giả (học sinh, giáo viên, phụ huynh, nhà quản lý giáo dục) để làm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu bao gồm nhiều phần như Đặt vấn đề, Tổng quan tài liệu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, Thảo luận, Kết luận. Khi trình bày miệng, phần nào thường cần được nhấn mạnh và diễn giải chi tiết nhất để khán giả hiểu rõ đóng góp của nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian ngủ và điểm số học tập của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ ngủ trung bình mỗi đêm và điểm trung bình môn Toán của 100 học sinh. Để trình bày kết quả này một cách trực quan, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint, Google Slides) để hỗ trợ báo cáo, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong phần Thảo luận (Discussion) của báo cáo nghiên cứu, người trình bày có nhiệm vụ chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp với nhiều số liệu. Một khán giả đặt câu hỏi về một chi tiết nhỏ trong phương pháp thu thập dữ liệu mà bạn không nhớ rõ ngay lập tức. Cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi kết thúc bài trình bày, việc đưa ra phần Kết luận (Conclusion) và Khuyến nghị (Recommendations - nếu có) có vai trò quan trọng như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn cần trình bày kết quả khảo sát về ý kiến học sinh về chương trình học mới. Dữ liệu bao gồm tỷ lệ học sinh đồng ý, không đồng ý, và có ý kiến khác về từng môn học. Loại biểu đồ nào sau đây *ít phù hợp nhất* để trình bày dữ liệu này một cách rõ ràng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo là người nói chỉ đọc nguyên văn nội dung trên slide hoặc báo cáo viết. Tại sao điều này lại không hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho báo cáo nghiên cứu khi trình bày, người nói cần chú trọng điều gì liên quan đến nguồn thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác động như thế nào đến hiệu quả truyền đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bạn đã hoàn thành phần trình bày chính và đến lúc dành cho phần Hỏi & Đáp. Một khán giả đưa ra một nhận xét mang tính phê bình gay gắt về kết quả nghiên cứu của bạn. Phản ứng phù hợp và mang tính xây dựng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử báo cáo của bạn về 'Ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sức khỏe tinh thần của học sinh' có kết quả chỉ ra một mối liên hệ tiêu cực. Khi trình bày, bạn nên làm gì để kết quả này được tiếp nhận một cách khách quan?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi trình bày dữ liệu định lượng (số liệu), việc làm tròn số hoặc sử dụng các đơn vị đo lường nhất quán có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bạn đang chuẩn bị trình bày về 'Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam'. Phần nào trong báo cáo nghiên cứu (và trình bày) sẽ giúp khán giả hiểu được tại sao việc nghiên cứu chủ đề này lại quan trọng và phù hợp trong bối cảnh hiện tại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để bài trình bày báo cáo không bị khô khan, ngoài việc sử dụng slide và biểu đồ, người nói có thể sử dụng thêm các phương tiện hỗ trợ nào khác một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy một mối tương quan (correlation) giữa hai yếu tố A và B. Khi trình bày, điều quan trọng cần lưu ý là gì về mối quan hệ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một bài trình bày báo cáo khoa học thường đòi hỏi ngôn ngữ chính xác, khách quan và trang trọng. Tuy nhiên, để bài nói không bị nhàm chán, người trình bày có thể làm gì để cân bằng yếu tố trang trọng và sự hấp dẫn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bạn đang trình bày báo cáo và nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu một điểm nào đó. Dấu hiệu nào sau đây *không* cho thấy khán giả đang gặp khó khăn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi thiết kế slide cho phần 'Kết quả' của báo cáo, bạn có nhiều bảng dữ liệu phức tạp. Cách hiệu quả nhất để trình bày những bảng này trên slide là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vai trò của phần Tóm tắt (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu (thường được trình bày ngắn gọn lúc mở đầu) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Bạn cần trình bày về 'Tầm quan trọng của việc tái chế rác thải nhựa'. Bạn có dữ liệu về lượng rác thải nhựa được tái chế qua các năm và hình ảnh bãi rác khổng lồ. Để tạo ấn tượng mạnh mẽ và thuyết phục, bạn nên phối hợp các yếu tố này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi nhận được phản hồi từ người nghe sau buổi trình bày, thái độ phù hợp nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, việc mô tả chi tiết cách bạn thu thập dữ liệu (ví dụ: đối tượng khảo sát, công cụ sử dụng, quy trình tiến hành) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người nghe/đọc là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh'. Bạn phát hiện ra rằng có một số nghiên cứu trước đây đưa ra kết quả trái ngược với kết quả của bạn. Khi trình bày, bạn nên xử lý thông tin này như thế nào trong phần Thảo luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để kết nối tốt hơn với khán giả trong buổi trình bày, người nói nên sử dụng các chiến lược giao tiếp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu có tính ứng dụng cao (ví dụ: giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa tại trường học), phần nào của bài nói nên tập trung vào việc làm rõ những lợi ích thực tế và khả năng áp dụng của kết quả nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo lại vô cùng quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một báo cáo nghiên cứu về 'Thực trạng sử dụng năng lượng sạch tại địa phương X' đã hoàn thành. Khi trình bày báo cáo này trước cộng đồng, mục tiêu *quan trọng nhất* là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề trước người nghe, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người nghiên cứu.
  • B. Hoàn thành yêu cầu của môn học hoặc đề tài được giao.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để tăng tính khoa học.
  • D. Truyền tải kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, thuyết phục và dễ hiểu cho đối tượng nghe.

Câu 2: Bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến hành vi đọc sách của học sinh THPT. Khi chuẩn bị trình bày trước một nhóm giáo viên và phụ huynh, bạn nên tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của báo cáo để thu hút sự quan tâm của họ nhất?

  • A. Những phát hiện trực tiếp liên quan đến sự thay đổi trong thói quen đọc sách của học sinh và gợi ý các giải pháp hỗ trợ.
  • B. Chi tiết về phương pháp thu thập dữ liệu phức tạp (ví dụ: công thức tính toán thống kê).
  • C. Lịch sử phát triển của các nền tảng mạng xã hội phổ biến hiện nay.
  • D. Đánh giá chi tiết các nghiên cứu trước đây về cùng chủ đề trên phạm vi quốc tế.

Câu 3: Trong cấu trúc một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường đóng vai trò tóm lược lại những điểm chính, khẳng định lại kết quả nổi bật và có thể đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Mở đầu (Introduction)
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Kết luận và Khuyến nghị (Conclusion and Recommendations)
  • D. Phụ lục (Appendices)

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) để hỗ trợ bài nói, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền tải thông tin?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh càng tốt để tạo sự sinh động.
  • B. Giữ nội dung trên mỗi slide cô đọng, chỉ chứa các ý chính, hình ảnh, biểu đồ minh họa.
  • C. Chép toàn bộ nội dung bài nói vào các slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc tương phản thấp để tránh gây chú ý quá mức.

Câu 5: Bạn phát hiện ra một số dữ liệu trong nghiên cứu của mình không hoàn toàn ủng hộ giả thuyết ban đầu. Khi trình bày, bạn nên xử lý vấn đề này như thế nào để giữ vững tính khách quan và khoa học của báo cáo?

  • A. Trình bày trung thực tất cả các kết quả, bao gồm cả những kết quả không như mong đợi, và thảo luận về ý nghĩa hoặc nguyên nhân có thể có.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết và bỏ qua các dữ liệu trái ngược.
  • C. Thay đổi phương pháp nghiên cứu sau khi có kết quả để nó phù hợp hơn với dữ liệu thu được.
  • D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài hoặc hạn chế của nghiên cứu mà không giải thích rõ ràng.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" (Discussion) của bài trình bày, người nói có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại các số liệu và biểu đồ đã trình bày ở phần Kết quả.
  • B. Mô tả lại quá trình thu thập dữ liệu một cách chi tiết.
  • C. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đây và nêu lên những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 7: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò như thế nào trong việc trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung bài nói hấp dẫn là đủ.
  • B. Chủ yếu dùng để giải trí hoặc tạo sự hài hước.
  • C. Giúp tăng tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin, và duy trì sự kết nối với người nghe.
  • D. Nên cố gắng giữ cơ thể đứng yên một chỗ để thể hiện sự nghiêm túc.

Câu 8: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp và nhận thấy người nghe có vẻ bối rối. Biện pháp tức thời nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình huống này?

  • A. Nói nhanh hơn để kịp thời gian và chuyển sang phần tiếp theo.
  • B. Dừng lại một chút, đặt câu hỏi mở để kiểm tra mức độ hiểu của người nghe, hoặc diễn giải lại ý chính bằng ngôn ngữ đơn giản hơn.
  • C. Tiếp tục bài nói mà không quan tâm đến phản ứng của người nghe.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hơn để chứng tỏ kiến thức của mình.

Câu 9: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu lại vô cùng cần thiết?

  • A. Chỉ để học thuộc lòng toàn bộ bài nói mà không cần nhìn tài liệu.
  • B. Chỉ cần luyện tập nếu bạn cảm thấy quá lo lắng.
  • C. Việc luyện tập không cần thiết nếu bạn đã chuẩn bị slide kỹ lưỡng.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, phát hiện và chỉnh sửa các lỗi diễn đạt, và tăng sự tự tin khi nói.

Câu 10: Khi một thành viên trong nhóm nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc không đồng tình với một kết quả trong báo cáo của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng, và trả lời dựa trên dữ liệu, phương pháp nghiên cứu của bạn một cách bình tĩnh.
  • B. Ngắt lời người hỏi và bảo vệ kết quả của mình một cách quyết liệt.
  • C. Từ chối trả lời câu hỏi vì nó nằm ngoài phạm vi bạn muốn thảo luận.
  • D. Nói rằng người hỏi đã hiểu sai vấn đề mà không đưa ra giải thích cụ thể.

Câu 11: Việc xác định rõ đối tượng người nghe (background, mức độ hiểu biết về vấn đề) trước khi chuẩn bị bài trình bày có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa nhiều, vì nội dung nghiên cứu là cố định.
  • B. Chỉ quan trọng khi trình bày trước các chuyên gia.
  • C. Giúp điều chỉnh ngôn ngữ, mức độ chi tiết, và nội dung trọng tâm để bài nói phù hợp và hiệu quả nhất.
  • D. Chỉ để biết số lượng người sẽ tham dự buổi trình bày.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo nghiên cứu bằng lời nói?

  • A. Báo cáo văn bản thì cần nghiên cứu, còn trình bày thì không.
  • B. Báo cáo văn bản chỉ dùng cho học thuật, trình bày dùng cho công chúng.
  • C. Báo cáo văn bản chi tiết hơn, trình bày chỉ là tóm tắt ngắn gọn.
  • D. Báo cáo văn bản cung cấp thông tin đầy đủ, chi tiết, còn trình bày tập trung vào việc truyền tải các ý chính, kết quả nổi bật một cách trực quan và tương tác.

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu?

  • A. Ghi rõ tên biểu đồ, tên các trục, đơn vị đo lường và nguồn dữ liệu (nếu có).
  • B. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng 3D phức tạp để biểu đồ trông ấn tượng hơn.
  • C. Không cần ghi chú gì trên biểu đồ, chỉ cần giải thích bằng lời nói.
  • D. Chỉ trình bày một phần của biểu đồ nếu phần đó ủng hộ kết quả bạn mong muốn.

Câu 14: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh lớp 10". Khi trình bày, bạn có thể sử dụng hình ảnh minh họa nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Hình ảnh một chiếc điện thoại đời mới nhất.
  • B. Hình ảnh một cuốn sách giáo khoa cũ kĩ.
  • C. Biểu đồ so sánh điểm trung bình của hai nhóm học sinh (nhóm sử dụng điện thoại nhiều và nhóm sử dụng ít) hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng về sự xao nhãng/tập trung.
  • D. Hình ảnh phong cảnh đẹp không liên quan đến chủ đề.

Câu 15: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo nghiên cứu là "đọc nguyên văn slide". Điều này có thể gây ra hậu quả gì đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi và ghi chép lại nội dung.
  • B. Khiến bài nói trở nên nhàm chán, thiếu tự nhiên, và làm giảm sự tương tác giữa người nói và người nghe.
  • C. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp của người nói.
  • D. Giúp người nói kiểm soát thời gian trình bày hiệu quả hơn.

Câu 16: Để bài trình bày có tính tương tác cao hơn, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đặt câu hỏi mở cho người nghe suy nghĩ hoặc thảo luận ngắn, tạo cơ hội cho người nghe đặt câu hỏi trong quá trình trình bày (nếu phù hợp).
  • B. Chỉ nói liên tục từ đầu đến cuối mà không dừng lại.
  • C. Yêu cầu người nghe ghi chép lại tất cả nội dung trên slide.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu để thách thức người nghe.

Câu 17: Bạn đang trình bày kết quả khảo sát về ý kiến của học sinh về hoạt động ngoại khóa. Dữ liệu cho thấy 70% học sinh thích hoạt động thể thao, 50% thích hoạt động nghệ thuật và 30% thích hoạt động khoa học (tổng có thể lớn hơn 100% do chọn nhiều đáp án). Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách rõ ràng?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ đường (Line chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 18: Khi kết thúc phần trình bày chính, phần nào thường được dành để người nghe đặt câu hỏi và người nói giải đáp?

  • A. Phần Giới thiệu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết quả.
  • D. Phần Hỏi & Đáp (Q&A).

Câu 19: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là quản lý thời gian. Nếu bạn nhận thấy mình đang vượt quá thời gian cho phép, bạn nên làm gì?

  • A. Nhanh chóng tóm lược các phần còn lại, tập trung vào các ý chính và kết luận, và xin lỗi người nghe về việc vượt thời gian.
  • B. Đọc nhanh hơn các slide còn lại để cố gắng truyền tải hết nội dung.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn phần kết luận và chuyển thẳng sang phần Hỏi & Đáp.
  • D. Tiếp tục trình bày như bình thường mà không quan tâm đến thời gian.

Câu 20: Trong phần giới thiệu của bài trình bày, bạn nên trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Tất cả các bảng số liệu chi tiết từ nghiên cứu.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu và cấu trúc bài trình bày.
  • C. Kết luận cuối cùng và các khuyến nghị.
  • D. Chi tiết về các công cụ và phần mềm đã sử dụng để phân tích dữ liệu.

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh một phát hiện quan trọng: việc đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng ghi nhớ tốt hơn. Cách diễn đạt nào sau đây giúp làm nổi bật kết quả này một cách thuyết phục nhất?

  • A. Nói rằng "Kết quả cho thấy có sự khác biệt về ghi nhớ giữa hai nhóm".
  • B. Trình bày một bảng số liệu phức tạp mà không giải thích.
  • C. Sử dụng biểu đồ so sánh trực quan và diễn đạt rõ ràng "Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng, trung bình, những người đọc sách giấy ghi nhớ thông tin tốt hơn X% so với những người đọc sách điện tử".
  • D. Nói rằng "Ai đọc sách giấy cũng nhớ tốt hơn".

Câu 22: Khi thiết kế slide chứa văn bản, quy tắc "6x6" (hoặc tương tự) thường được khuyến khích. Quy tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi slide không nên có quá 6 dòng chữ, và mỗi dòng không nên có quá 6 từ (hoặc ý tương đương: ít chữ, nhiều ý chính).
  • B. Mỗi slide phải có ít nhất 6 hình ảnh và 6 dòng chữ.
  • C. Thời gian trình bày mỗi slide là 6 phút.
  • D. Chỉ sử dụng tối đa 6 màu sắc và 6 loại phông chữ khác nhau trong toàn bộ bài trình bày.

Câu 23: Tại sao việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe lại quan trọng trong khi trình bày?

  • A. Để tìm kiếm người quen trong đám đông.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần nhìn vào màn hình slide.
  • C. Chỉ cần nhìn vào một điểm cố định phía sau phòng.
  • D. Thể hiện sự tự tin, chân thành, thu hút sự chú ý và giúp người nói đánh giá phản ứng của người nghe.

Câu 24: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về lịch sử phát triển của một phong trào văn học. Để giúp người nghe dễ hình dung các mốc thời gian và sự kiện quan trọng, loại hình minh họa nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Một bảng thống kê chi tiết số lượng tác phẩm.
  • B. Một dòng thời gian (timeline) trực quan hiển thị các giai đoạn và sự kiện chính.
  • C. Biểu đồ cột so sánh số lượng nhà văn qua các thời kỳ.
  • D. Hình ảnh chân dung của một nhà văn ngẫu nhiên.

Câu 25: Khi chuẩn bị phần "Phương pháp nghiên cứu" cho bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đọc lại toàn bộ quy trình chi tiết như trong báo cáo viết.
  • B. Chỉ cần nói tên phương pháp mà không giải thích gì thêm.
  • C. Giải thích tóm tắt cách thức bạn tiến hành nghiên cứu (đối tượng, công cụ, cách thu thập/phân tích dữ liệu) để người nghe hiểu được cơ sở của kết quả.
  • D. Tập trung vào những khó khăn bạn gặp phải khi thực hiện phương pháp.

Câu 26: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về thói quen sinh hoạt của học sinh cho thấy có mối liên hệ giữa việc ngủ ít và kết quả học tập kém. Khi trình bày, bạn nên diễn đạt mối liên hệ này như thế nào một cách cẩn trọng?

  • A. Nói rằng "Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan giữa thời gian ngủ và kết quả học tập" hoặc "Thời gian ngủ ít hơn có liên quan đến kết quả học tập kém hơn".
  • B. Khẳng định chắc chắn rằng "Ngủ ít CHẮC CHẮN gây ra kết quả học tập kém".
  • C. Bỏ qua kết quả này vì nó có thể gây lo lắng cho người nghe.
  • D. Chỉ trình bày số liệu thống kê mà không đưa ra bất kỳ diễn giải nào về mối liên hệ.

Câu 27: Một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời hợp lý.
  • B. Thừa nhận một cách chân thành rằng bạn chưa có thông tin để trả lời câu hỏi đó ngay lúc này và đề nghị tìm hiểu thêm sau (nếu có thể).
  • C. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng và bỏ qua.
  • D. Chuyển câu hỏi đó cho một người khác trong phòng trả lời.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh lạm dụng thuật ngữ chuyên ngành là quan trọng khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một đối tượng nghe không chuyên?

  • A. Để bài nói có vẻ ít khoa học hơn.
  • B. Để thử thách khả năng suy luận của người nghe.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và hiểu được nội dung cốt lõi của báo cáo, tăng hiệu quả truyền thông.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người nói.

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc nói lời cảm ơn, bạn nên làm gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và sẵn sàng tương tác?

  • A. Mời người nghe đặt câu hỏi.
  • B. Nhanh chóng rời khỏi bục trình bày.
  • C. Phát tài liệu tóm tắt cho tất cả người nghe.
  • D. Giới thiệu về đề tài nghiên cứu tiếp theo của bạn.

Câu 30: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu trình bày, thiết bị gặp sự cố và không thể hiển thị slide. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Ngừng trình bày và yêu cầu hoãn buổi nói.
  • B. Đọc nguyên văn nội dung từ các slide đã chuẩn bị.
  • C. Chỉ nói những gì bạn nhớ được một cách ngẫu hứng.
  • D. Bình tĩnh xử lý sự cố (nếu có thể) hoặc tiếp tục trình bày bằng lời nói, tập trung vào các ý chính và kết quả quan trọng nhất dựa trên sự chuẩn bị của bạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề trước người nghe, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến hành vi đọc sách của học sinh THPT. Khi chuẩn bị trình bày trước một nhóm giáo viên và phụ huynh, bạn nên tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của báo cáo để thu hút sự quan tâm của họ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong cấu trúc một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường đóng vai trò tóm lược lại những điểm chính, khẳng định lại kết quả nổi bật và có thể đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) để hỗ trợ bài nói, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền tải thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bạn phát hiện ra một số dữ liệu trong nghiên cứu của mình không hoàn toàn ủng hộ giả thuyết ban đầu. Khi trình bày, bạn nên xử lý vấn đề này như thế nào để giữ vững tính khách quan và khoa học của báo cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' (Discussion) của bài trình bày, người nói có nhiệm vụ chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò như thế nào trong việc trình bày báo cáo nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp và nhận thấy người nghe có vẻ bối rối. Biện pháp tức thời nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình huống này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu lại vô cùng cần thiết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi một thành viên trong nhóm nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc không đồng tình với một kết quả trong báo cáo của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc xác định rõ đối tượng người nghe (background, mức độ hiểu biết về vấn đề) trước khi chuẩn bị bài trình bày có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo nghiên cứu bằng lời nói?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh lớp 10'. Khi trình bày, bạn có thể sử dụng hình ảnh minh họa nào sau đây một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo nghiên cứu là 'đọc nguyên văn slide'. Điều này có thể gây ra hậu quả gì đối với người nghe?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để bài trình bày có tính tương tác cao hơn, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Bạn đang trình bày kết quả khảo sát về ý kiến của học sinh về hoạt động ngoại khóa. Dữ liệu cho thấy 70% học sinh thích hoạt động thể thao, 50% thích hoạt động nghệ thuật và 30% thích hoạt động khoa học (tổng có thể lớn hơn 100% do chọn nhiều đáp án). Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách rõ ràng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi kết thúc phần trình bày chính, phần nào thường được dành để người nghe đặt câu hỏi và người nói giải đáp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là quản lý thời gian. Nếu bạn nhận thấy mình đang vượt quá thời gian cho phép, bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong phần giới thiệu của bài trình bày, bạn nên trình bày những nội dung chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh một phát hiện quan trọng: việc đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng ghi nhớ tốt hơn. Cách diễn đạt nào sau đây giúp làm nổi bật kết quả này một cách thuyết phục nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi thiết kế slide chứa văn bản, quy tắc '6x6' (hoặc tương tự) thường được khuyến khích. Quy tắc này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tại sao việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe lại quan trọng trong khi trình bày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về lịch sử phát triển của một phong trào văn học. Để giúp người nghe dễ hình dung các mốc thời gian và sự kiện quan trọng, loại hình minh họa nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi chuẩn bị phần 'Phương pháp nghiên cứu' cho bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về thói quen sinh hoạt của học sinh cho thấy có mối liên hệ giữa việc ngủ ít và kết quả học tập kém. Khi trình bày, bạn nên diễn đạt mối liên hệ này như thế nào một cách cẩn trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao việc sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh lạm dụng thuật ngữ chuyên ngành là quan trọng khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một đối tượng nghe không chuyên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc nói lời cảm ơn, bạn nên làm gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và sẵn sàng tương tác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu trình bày, thiết bị gặp sự cố và không thể hiển thị slide. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề trước người nghe, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người nghiên cứu.
  • B. Hoàn thành yêu cầu của môn học hoặc đề tài được giao.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để tăng tính khoa học.
  • D. Truyền tải kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, thuyết phục và dễ hiểu cho đối tượng nghe.

Câu 2: Bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến hành vi đọc sách của học sinh THPT. Khi chuẩn bị trình bày trước một nhóm giáo viên và phụ huynh, bạn nên tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của báo cáo để thu hút sự quan tâm của họ nhất?

  • A. Những phát hiện trực tiếp liên quan đến sự thay đổi trong thói quen đọc sách của học sinh và gợi ý các giải pháp hỗ trợ.
  • B. Chi tiết về phương pháp thu thập dữ liệu phức tạp (ví dụ: công thức tính toán thống kê).
  • C. Lịch sử phát triển của các nền tảng mạng xã hội phổ biến hiện nay.
  • D. Đánh giá chi tiết các nghiên cứu trước đây về cùng chủ đề trên phạm vi quốc tế.

Câu 3: Trong cấu trúc một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường đóng vai trò tóm lược lại những điểm chính, khẳng định lại kết quả nổi bật và có thể đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo?

  • A. Mở đầu (Introduction)
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Kết luận và Khuyến nghị (Conclusion and Recommendations)
  • D. Phụ lục (Appendices)

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) để hỗ trợ bài nói, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền tải thông tin?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh càng tốt để tạo sự sinh động.
  • B. Giữ nội dung trên mỗi slide cô đọng, chỉ chứa các ý chính, hình ảnh, biểu đồ minh họa.
  • C. Chép toàn bộ nội dung bài nói vào các slide để người nghe tiện theo dõi.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu sắc tương phản thấp để tránh gây chú ý quá mức.

Câu 5: Bạn phát hiện ra một số dữ liệu trong nghiên cứu của mình không hoàn toàn ủng hộ giả thuyết ban đầu. Khi trình bày, bạn nên xử lý vấn đề này như thế nào để giữ vững tính khách quan và khoa học của báo cáo?

  • A. Trình bày trung thực tất cả các kết quả, bao gồm cả những kết quả không như mong đợi, và thảo luận về ý nghĩa hoặc nguyên nhân có thể có.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết và bỏ qua các dữ liệu trái ngược.
  • C. Thay đổi phương pháp nghiên cứu sau khi có kết quả để nó phù hợp hơn với dữ liệu thu được.
  • D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài hoặc hạn chế của nghiên cứu mà không giải thích rõ ràng.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" (Discussion) của bài trình bày, người nói có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại các số liệu và biểu đồ đã trình bày ở phần Kết quả.
  • B. Mô tả lại quá trình thu thập dữ liệu một cách chi tiết.
  • C. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đây và nêu lên những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 7: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò như thế nào trong việc trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung bài nói hấp dẫn là đủ.
  • B. Chủ yếu dùng để giải trí hoặc tạo sự hài hước.
  • C. Giúp tăng tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin, và duy trì sự kết nối với người nghe.
  • D. Nên cố gắng giữ cơ thể đứng yên một chỗ để thể hiện sự nghiêm túc.

Câu 8: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp và nhận thấy người nghe có vẻ bối rối. Biện pháp tức thời nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình huống này?

  • A. Nói nhanh hơn để kịp thời gian và chuyển sang phần tiếp theo.
  • B. Dừng lại một chút, đặt câu hỏi mở để kiểm tra mức độ hiểu của người nghe, hoặc diễn giải lại ý chính bằng ngôn ngữ đơn giản hơn.
  • C. Tiếp tục bài nói mà không quan tâm đến phản ứng của người nghe.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hơn để chứng tỏ kiến thức của mình.

Câu 9: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu lại vô cùng cần thiết?

  • A. Chỉ để học thuộc lòng toàn bộ bài nói mà không cần nhìn tài liệu.
  • B. Chỉ cần luyện tập nếu bạn cảm thấy quá lo lắng.
  • C. Việc luyện tập không cần thiết nếu bạn đã chuẩn bị slide kỹ lưỡng.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, phát hiện và chỉnh sửa các lỗi diễn đạt, và tăng sự tự tin khi nói.

Câu 10: Khi một thành viên trong nhóm nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc không đồng tình với một kết quả trong báo cáo của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận câu hỏi, thể hiện sự tôn trọng, và trả lời dựa trên dữ liệu, phương pháp nghiên cứu của bạn một cách bình tĩnh.
  • B. Ngắt lời người hỏi và bảo vệ kết quả của mình một cách quyết liệt.
  • C. Từ chối trả lời câu hỏi vì nó nằm ngoài phạm vi bạn muốn thảo luận.
  • D. Nói rằng người hỏi đã hiểu sai vấn đề mà không đưa ra giải thích cụ thể.

Câu 11: Việc xác định rõ đối tượng người nghe (background, mức độ hiểu biết về vấn đề) trước khi chuẩn bị bài trình bày có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa nhiều, vì nội dung nghiên cứu là cố định.
  • B. Chỉ quan trọng khi trình bày trước các chuyên gia.
  • C. Giúp điều chỉnh ngôn ngữ, mức độ chi tiết, và nội dung trọng tâm để bài nói phù hợp và hiệu quả nhất.
  • D. Chỉ để biết số lượng người sẽ tham dự buổi trình bày.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo nghiên cứu bằng lời nói?

  • A. Báo cáo văn bản thì cần nghiên cứu, còn trình bày thì không.
  • B. Báo cáo văn bản chỉ dùng cho học thuật, trình bày dùng cho công chúng.
  • C. Báo cáo văn bản chi tiết hơn, trình bày chỉ là tóm tắt ngắn gọn.
  • D. Báo cáo văn bản cung cấp thông tin đầy đủ, chi tiết, còn trình bày tập trung vào việc truyền tải các ý chính, kết quả nổi bật một cách trực quan và tương tác.

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu?

  • A. Ghi rõ tên biểu đồ, tên các trục, đơn vị đo lường và nguồn dữ liệu (nếu có).
  • B. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng 3D phức tạp để biểu đồ trông ấn tượng hơn.
  • C. Không cần ghi chú gì trên biểu đồ, chỉ cần giải thích bằng lời nói.
  • D. Chỉ trình bày một phần của biểu đồ nếu phần đó ủng hộ kết quả bạn mong muốn.

Câu 14: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh lớp 10". Khi trình bày, bạn có thể sử dụng hình ảnh minh họa nào sau đây một cách hiệu quả?

  • A. Hình ảnh một chiếc điện thoại đời mới nhất.
  • B. Hình ảnh một cuốn sách giáo khoa cũ kĩ.
  • C. Biểu đồ so sánh điểm trung bình của hai nhóm học sinh (nhóm sử dụng điện thoại nhiều và nhóm sử dụng ít) hoặc hình ảnh mang tính biểu tượng về sự xao nhãng/tập trung.
  • D. Hình ảnh phong cảnh đẹp không liên quan đến chủ đề.

Câu 15: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo nghiên cứu là "đọc nguyên văn slide". Điều này có thể gây ra hậu quả gì đối với người nghe?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi và ghi chép lại nội dung.
  • B. Khiến bài nói trở nên nhàm chán, thiếu tự nhiên, và làm giảm sự tương tác giữa người nói và người nghe.
  • C. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chuyên nghiệp của người nói.
  • D. Giúp người nói kiểm soát thời gian trình bày hiệu quả hơn.

Câu 16: Để bài trình bày có tính tương tác cao hơn, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đặt câu hỏi mở cho người nghe suy nghĩ hoặc thảo luận ngắn, tạo cơ hội cho người nghe đặt câu hỏi trong quá trình trình bày (nếu phù hợp).
  • B. Chỉ nói liên tục từ đầu đến cuối mà không dừng lại.
  • C. Yêu cầu người nghe ghi chép lại tất cả nội dung trên slide.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu để thách thức người nghe.

Câu 17: Bạn đang trình bày kết quả khảo sát về ý kiến của học sinh về hoạt động ngoại khóa. Dữ liệu cho thấy 70% học sinh thích hoạt động thể thao, 50% thích hoạt động nghệ thuật và 30% thích hoạt động khoa học (tổng có thể lớn hơn 100% do chọn nhiều đáp án). Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách rõ ràng?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ đường (Line chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 18: Khi kết thúc phần trình bày chính, phần nào thường được dành để người nghe đặt câu hỏi và người nói giải đáp?

  • A. Phần Giới thiệu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Phần Kết quả.
  • D. Phần Hỏi & Đáp (Q&A).

Câu 19: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là quản lý thời gian. Nếu bạn nhận thấy mình đang vượt quá thời gian cho phép, bạn nên làm gì?

  • A. Nhanh chóng tóm lược các phần còn lại, tập trung vào các ý chính và kết luận, và xin lỗi người nghe về việc vượt thời gian.
  • B. Đọc nhanh hơn các slide còn lại để cố gắng truyền tải hết nội dung.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn phần kết luận và chuyển thẳng sang phần Hỏi & Đáp.
  • D. Tiếp tục trình bày như bình thường mà không quan tâm đến thời gian.

Câu 20: Trong phần giới thiệu của bài trình bày, bạn nên trình bày những nội dung chính nào?

  • A. Tất cả các bảng số liệu chi tiết từ nghiên cứu.
  • B. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu và cấu trúc bài trình bày.
  • C. Kết luận cuối cùng và các khuyến nghị.
  • D. Chi tiết về các công cụ và phần mềm đã sử dụng để phân tích dữ liệu.

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh một phát hiện quan trọng: việc đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng ghi nhớ tốt hơn. Cách diễn đạt nào sau đây giúp làm nổi bật kết quả này một cách thuyết phục nhất?

  • A. Nói rằng "Kết quả cho thấy có sự khác biệt về ghi nhớ giữa hai nhóm".
  • B. Trình bày một bảng số liệu phức tạp mà không giải thích.
  • C. Sử dụng biểu đồ so sánh trực quan và diễn đạt rõ ràng "Nghiên cứu của chúng tôi chỉ ra rằng, trung bình, những người đọc sách giấy ghi nhớ thông tin tốt hơn X% so với những người đọc sách điện tử".
  • D. Nói rằng "Ai đọc sách giấy cũng nhớ tốt hơn".

Câu 22: Khi thiết kế slide chứa văn bản, quy tắc "6x6" (hoặc tương tự) thường được khuyến khích. Quy tắc này có ý nghĩa gì?

  • A. Mỗi slide không nên có quá 6 dòng chữ, và mỗi dòng không nên có quá 6 từ (hoặc ý tương đương: ít chữ, nhiều ý chính).
  • B. Mỗi slide phải có ít nhất 6 hình ảnh và 6 dòng chữ.
  • C. Thời gian trình bày mỗi slide là 6 phút.
  • D. Chỉ sử dụng tối đa 6 màu sắc và 6 loại phông chữ khác nhau trong toàn bộ bài trình bày.

Câu 23: Tại sao việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe lại quan trọng trong khi trình bày?

  • A. Để tìm kiếm người quen trong đám đông.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần nhìn vào màn hình slide.
  • C. Chỉ cần nhìn vào một điểm cố định phía sau phòng.
  • D. Thể hiện sự tự tin, chân thành, thu hút sự chú ý và giúp người nói đánh giá phản ứng của người nghe.

Câu 24: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về lịch sử phát triển của một phong trào văn học. Để giúp người nghe dễ hình dung các mốc thời gian và sự kiện quan trọng, loại hình minh họa nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Một bảng thống kê chi tiết số lượng tác phẩm.
  • B. Một dòng thời gian (timeline) trực quan hiển thị các giai đoạn và sự kiện chính.
  • C. Biểu đồ cột so sánh số lượng nhà văn qua các thời kỳ.
  • D. Hình ảnh chân dung của một nhà văn ngẫu nhiên.

Câu 25: Khi chuẩn bị phần "Phương pháp nghiên cứu" cho bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đọc lại toàn bộ quy trình chi tiết như trong báo cáo viết.
  • B. Chỉ cần nói tên phương pháp mà không giải thích gì thêm.
  • C. Giải thích tóm tắt cách thức bạn tiến hành nghiên cứu (đối tượng, công cụ, cách thu thập/phân tích dữ liệu) để người nghe hiểu được cơ sở của kết quả.
  • D. Tập trung vào những khó khăn bạn gặp phải khi thực hiện phương pháp.

Câu 26: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về thói quen sinh hoạt của học sinh cho thấy có mối liên hệ giữa việc ngủ ít và kết quả học tập kém. Khi trình bày, bạn nên diễn đạt mối liên hệ này như thế nào một cách cẩn trọng?

  • A. Nói rằng "Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan giữa thời gian ngủ và kết quả học tập" hoặc "Thời gian ngủ ít hơn có liên quan đến kết quả học tập kém hơn".
  • B. Khẳng định chắc chắn rằng "Ngủ ít CHẮC CHẮN gây ra kết quả học tập kém".
  • C. Bỏ qua kết quả này vì nó có thể gây lo lắng cho người nghe.
  • D. Chỉ trình bày số liệu thống kê mà không đưa ra bất kỳ diễn giải nào về mối liên hệ.

Câu 27: Một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Cố gắng bịa ra một câu trả lời hợp lý.
  • B. Thừa nhận một cách chân thành rằng bạn chưa có thông tin để trả lời câu hỏi đó ngay lúc này và đề nghị tìm hiểu thêm sau (nếu có thể).
  • C. Nói rằng câu hỏi này không quan trọng và bỏ qua.
  • D. Chuyển câu hỏi đó cho một người khác trong phòng trả lời.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh lạm dụng thuật ngữ chuyên ngành là quan trọng khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một đối tượng nghe không chuyên?

  • A. Để bài nói có vẻ ít khoa học hơn.
  • B. Để thử thách khả năng suy luận của người nghe.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và hiểu được nội dung cốt lõi của báo cáo, tăng hiệu quả truyền thông.
  • D. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người nói.

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc nói lời cảm ơn, bạn nên làm gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và sẵn sàng tương tác?

  • A. Mời người nghe đặt câu hỏi.
  • B. Nhanh chóng rời khỏi bục trình bày.
  • C. Phát tài liệu tóm tắt cho tất cả người nghe.
  • D. Giới thiệu về đề tài nghiên cứu tiếp theo của bạn.

Câu 30: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu trình bày, thiết bị gặp sự cố và không thể hiển thị slide. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Ngừng trình bày và yêu cầu hoãn buổi nói.
  • B. Đọc nguyên văn nội dung từ các slide đã chuẩn bị.
  • C. Chỉ nói những gì bạn nhớ được một cách ngẫu hứng.
  • D. Bình tĩnh xử lý sự cố (nếu có thể) hoặc tiếp tục trình bày bằng lời nói, tập trung vào các ý chính và kết quả quan trọng nhất dựa trên sự chuẩn bị của bạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề trước người nghe, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến hành vi đọc sách của học sinh THPT. Khi chuẩn bị trình bày trước một nhóm giáo viên và phụ huynh, bạn nên tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của báo cáo để thu hút sự quan tâm của họ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong cấu trúc một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường đóng vai trò tóm lược lại những điểm chính, khẳng định lại kết quả nổi bật và có thể đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) để hỗ trợ bài nói, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền tải thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bạn phát hiện ra một số dữ liệu trong nghiên cứu của mình không hoàn toàn ủng hộ giả thuyết ban đầu. Khi trình bày, bạn nên xử lý vấn đề này như thế nào để giữ vững tính khách quan và khoa học của báo cáo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' (Discussion) của bài trình bày, người nói có nhiệm vụ chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Ngôn ngữ cơ thể (body language) đóng vai trò như thế nào trong việc trình bày báo cáo nghiên cứu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp và nhận thấy người nghe có vẻ bối rối. Biện pháp tức thời nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình huống này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo nghiên cứu lại vô cùng cần thiết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi một thành viên trong nhóm nghe đặt câu hỏi phản biện hoặc không đồng tình với một kết quả trong báo cáo của bạn, cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Việc xác định rõ đối tượng người nghe (background, mức độ hiểu biết về vấn đề) trước khi chuẩn bị bài trình bày có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo nghiên cứu bằng lời nói?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh lớp 10'. Khi trình bày, bạn có thể sử dụng hình ảnh minh họa nào sau đây một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo nghiên cứu là 'đọc nguyên văn slide'. Điều này có thể gây ra hậu quả gì đối với người nghe?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để bài trình bày có tính tương tác cao hơn, người nói có thể áp dụng kỹ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Bạn đang trình bày kết quả khảo sát về ý kiến của học sinh về hoạt động ngoại khóa. Dữ liệu cho thấy 70% học sinh thích hoạt động thể thao, 50% thích hoạt động nghệ thuật và 30% thích hoạt động khoa học (tổng có thể lớn hơn 100% do chọn nhiều đáp án). Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách rõ ràng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi kết thúc phần trình bày chính, phần nào thường được dành để người nghe đặt câu hỏi và người nói giải đáp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những thách thức khi trình bày báo cáo nghiên cứu là quản lý thời gian. Nếu bạn nhận thấy mình đang vượt quá thời gian cho phép, bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong phần giới thiệu của bài trình bày, bạn nên trình bày những nội dung chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Khi trình bày, bạn muốn nhấn mạnh một phát hiện quan trọng: việc đọc sách giấy giúp cải thiện khả năng ghi nhớ tốt hơn. Cách diễn đạt nào sau đây giúp làm nổi bật kết quả này một cách thuyết phục nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi thiết kế slide chứa văn bản, quy tắc '6x6' (hoặc tương tự) thường được khuyến khích. Quy tắc này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe lại quan trọng trong khi trình bày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bạn đang trình bày một nghiên cứu về lịch sử phát triển của một phong trào văn học. Để giúp người nghe dễ hình dung các mốc thời gian và sự kiện quan trọng, loại hình minh họa nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi chuẩn bị phần 'Phương pháp nghiên cứu' cho bài trình bày, bạn nên tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về thói quen sinh hoạt của học sinh cho thấy có mối liên hệ giữa việc ngủ ít và kết quả học tập kém. Khi trình bày, bạn nên diễn đạt mối liên hệ này như thế nào một cách cẩn trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc sử dụng từ ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh lạm dụng thuật ngữ chuyên ngành là quan trọng khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một đối tượng nghe không chuyên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc nói lời cảm ơn, bạn nên làm gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và sẵn sàng tương tác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bạn đã chuẩn bị rất kỹ slide trình chiếu, nhưng khi bắt đầu trình bày, thiết bị gặp sự cố và không thể hiển thị slide. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài trình bày đi đúng hướng và hiệu quả là gì?

  • A. Thiết kế slide trình chiếu thật bắt mắt.
  • B. Viết toàn bộ nội dung bài nói ra giấy.
  • C. Xác định rõ mục đích trình bày và đối tượng người nghe.
  • D. Tìm kiếm thêm nhiều tài liệu liên quan đến vấn đề.

Câu 2: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của việc đọc sách giấy đối với khả năng tập trung của học sinh THPT". Khi trình bày trước các phụ huynh, phần "Kết quả nghiên cứu" nên được nhấn mạnh khía cạnh nào nhất để thu hút sự quan tâm của họ?

  • A. Chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu phức tạp.
  • B. Những phát hiện cụ thể về sự khác biệt trong khả năng tập trung giữa nhóm đọc sách giấy và nhóm đọc sách điện tử.
  • C. Lý thuyết chuyên sâu về cơ chế hoạt động của não bộ khi đọc.
  • D. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo đã sử dụng.

Câu 3: Trong cấu trúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào có nhiệm vụ cung cấp cái nhìn tổng quan về vấn đề, nêu bật lý do và ý nghĩa của nghiên cứu?

  • A. Mở đầu/Giới thiệu.
  • B. Nội dung chính/Kết quả nghiên cứu.
  • C. Kết luận.
  • D. Phương pháp nghiên cứu.

Câu 4: Bạn đang trình bày dữ liệu về "Xu hướng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên" với nhiều biểu đồ thống kê phức tạp. Để giúp khán giả dễ hiểu và nắm bắt thông điệp chính, bạn nên ưu tiên làm gì khi sử dụng slide chứa biểu đồ?

  • A. Chỉ hiển thị biểu đồ mà không giải thích gì thêm, để khán giả tự suy ngẫm.
  • B. Đọc lại tất cả các số liệu trên biểu đồ một cách chi tiết.
  • C. Sử dụng hiệu ứng động phức tạp cho biểu đồ để gây ấn tượng.
  • D. Giải thích rõ ràng ý nghĩa của từng biểu đồ, làm nổi bật những điểm/xu hướng quan trọng nhất.

Câu 5: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày báo cáo nghiên cứu là nói quá nhanh hoặc quá chậm. Việc điều chỉnh tốc độ nói phù hợp chủ yếu giúp đạt được mục tiêu nào?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi, tiếp thu thông tin và thể hiện sự tự tin của người nói.
  • B. Hoàn thành bài nói đúng thời gian quy định, dù khán giả có hiểu hay không.
  • C. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng và thuộc bài.
  • D. Làm cho bài trình bày trở nên trang trọng hơn.

Câu 6: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp, mục tiêu chính của người trình bày là gì?

  • A. Tránh né hoặc bỏ qua những câu hỏi khó.
  • B. Chứng minh mình biết tất cả mọi thứ liên quan đến vấn đề.
  • C. Giải đáp thắc mắc, làm rõ các điểm chưa hiểu và mở ra cơ hội thảo luận sâu hơn về kết quả nghiên cứu.
  • D. Kết thúc buổi trình bày càng nhanh càng tốt.

Câu 7: Bạn chuẩn bị trình bày về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến mực nước biển dâng ở Việt Nam" trước một nhóm học sinh THCS. Để bài nói dễ hiểu và hấp dẫn, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • B. Trình bày chi tiết các công thức tính toán mực nước biển.
  • C. Chỉ nói về lý thuyết mà không đưa ra ví dụ cụ thể.
  • D. Sử dụng hình ảnh, video minh họa sinh động và liên hệ vấn đề với cuộc sống hàng ngày của các em.

Câu 8: Giả sử bạn đã hoàn thành bài nghiên cứu và viết báo cáo. Khi chuyển thể sang bài trình bày, bạn cần làm gì để đảm bảo tính súc tích và tập trung?

  • A. Đưa toàn bộ nội dung báo cáo vào slide.
  • B. Chắt lọc những thông tin quan trọng nhất, các luận điểm chính, kết quả nổi bật để trình bày.
  • C. Chỉ tập trung vào phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Thêm vào nhiều thông tin ngoài lề để bài nói phong phú hơn.

Câu 9: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

  • A. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng chuyển động càng tốt.
  • B. Điền thật nhiều chữ vào mỗi slide để không bỏ sót thông tin.
  • C. Thiết kế đơn giản, rõ ràng, dễ đọc, làm nổi bật các ý chính và dữ liệu quan trọng.
  • D. Sử dụng màu sắc rực rỡ và font chữ đa dạng trên cùng một slide.

Câu 10: Bạn đang trình bày về "Lợi ích của việc tái chế rác thải" và muốn khuyến khích hành động từ phía khán giả. Phần nào trong bài trình bày là nơi thích hợp nhất để đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất giải pháp?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Giữa phần Kết quả nghiên cứu.
  • D. Phần Kết luận.

Câu 11: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò gì trong việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Không quan trọng, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • B. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin và kết nối với khán giả.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho người nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Làm phân tán sự chú ý của khán giả khỏi nội dung chính.

Câu 12: Khi một khán giả đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa tìm hiểu sâu hoặc không có dữ liệu cụ thể, phản ứng chuyên nghiệp và trung thực nhất là gì?

  • A. Thừa nhận rằng đó là một câu hỏi thú vị và bạn chưa có dữ liệu/chưa nghiên cứu sâu về khía cạnh đó, có thể đề xuất tìm hiểu thêm sau.
  • B. Cố gắng bịa ra một câu trả lời hoặc nói sang chủ đề khác.
  • C. Nói rằng câu hỏi đó nằm ngoài phạm vi nghiên cứu và từ chối trả lời.
  • D. Hỏi ngược lại khán giả để họ tự trả lời.

Câu 13: Việc luyện tập trình bày báo cáo trước khi thuyết trình chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra xem slide có hoạt động không.
  • B. Giúp ghi nhớ từng câu chữ của bài nói một cách máy móc.
  • C. Để bạn bè hoặc giáo viên góp ý về trang phục trình bày.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung, điều chỉnh cách diễn đạt và tăng sự tự tin.

Câu 14: Bạn nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần dữ liệu phức tạp. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

  • A. Tiếp tục nói nhanh hơn để kết thúc phần đó.
  • B. Dừng lại và chờ cho đến khi mọi người chú ý trở lại.
  • C. Thay đổi giọng điệu, đặt câu hỏi tương tác, sử dụng một hình ảnh hoặc câu chuyện minh họa ngắn gọn liên quan.
  • D. Phàn nàn về việc khán giả không chú ý.

Câu 15: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và giúp người nói nhận biết phản ứng của khán giả.
  • B. Làm cho khán giả cảm thấy bị soi mói.
  • C. Chỉ cần nhìn vào một điểm cố định hoặc vào slide là đủ.
  • D. Thể hiện sự lo lắng của người nói.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa việc trình bày báo cáo nghiên cứu và một bài phát biểu ý kiến cá nhân?

  • A. Trình bày nghiên cứu cần chuẩn bị slide, còn phát biểu ý kiến thì không.
  • B. Trình bày nghiên cứu phải đứng nói, còn phát biểu ý kiến thì được ngồi.
  • C. Trình bày nghiên cứu chỉ dành cho học sinh giỏi.
  • D. Trình bày nghiên cứu dựa trên dữ liệu, phương pháp khoa học và kết quả khách quan, trong khi phát biểu ý kiến chủ yếu dựa trên quan điểm và cảm xúc cá nhân.

Câu 17: Bạn đã nghiên cứu về "Ảnh hưởng của âm nhạc đến tâm trạng khi học bài". Khi trình bày kết quả, bạn muốn làm rõ rằng nghiên cứu của mình có những hạn chế nhất định (ví dụ: chỉ thực hiện trên một nhóm nhỏ). Bạn nên đề cập đến điều này ở phần nào của bài trình bày?

  • A. Phần Mở đầu để cảnh báo khán giả từ đầu.
  • B. Chỉ nói riêng với giáo viên sau buổi trình bày.
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu hoặc phần Thảo luận/Kết luận để thể hiện tính khách quan và nhận thức về giới hạn của nghiên cứu.
  • D. Không cần đề cập đến hạn chế, chỉ nói về những kết quả tốt.

Câu 18: Một slide trình chiếu hiệu quả hỗ trợ cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu thường có đặc điểm nào?

  • A. Chứa toàn bộ kịch bản bài nói để người nói đọc theo.
  • B. Chứa các từ khóa, ý chính, hình ảnh, biểu đồ để minh họa và làm nổi bật nội dung người nói đang trình bày.
  • C. Có nền phức tạp và nhiều hình ảnh động gây chú ý.
  • D. Sử dụng font chữ rất nhỏ để chứa được nhiều thông tin.

Câu 19: Giả sử bạn trình bày về "Vai trò của cây xanh trong môi trường đô thị". Sau khi trình bày, một khán giả hỏi: "Ngoài lợi ích về không khí, cây xanh còn có tác dụng gì khác không?". Câu hỏi này thuộc loại nào và bạn nên xử lý thế nào?

  • A. Câu hỏi mở rộng. Trả lời dựa trên kiến thức nghiên cứu hoặc hiểu biết thêm về chủ đề.
  • B. Câu hỏi ngoài lề. Từ chối trả lời.
  • C. Câu hỏi khó. Yêu cầu khán giả hỏi người khác.
  • D. Câu hỏi sai. Giải thích tại sao câu hỏi đó sai.

Câu 20: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu không bị nhàm chán, ngoài nội dung hấp dẫn, người nói có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ nào một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ cần đọc thuộc lòng bài đã chuẩn bị.
  • B. Đứng yên một chỗ và nhìn vào tài liệu.
  • C. Sử dụng giọng đều đều, không biểu cảm.
  • D. Thay đổi ngữ điệu, tốc độ nói, sử dụng cử chỉ phù hợp và di chuyển hợp lý trên sân khấu (nếu có).

Câu 21: Bạn đang trình bày kết quả khảo sát về "Sở thích đọc sách của học sinh lớp 10". Bạn có một biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ học sinh thích các thể loại khác nhau. Để làm cho biểu đồ này có ý nghĩa hơn khi trình bày, bạn nên làm gì sau khi chiếu biểu đồ lên?

  • A. Đọc lại tất cả các số trên từng cột.
  • B. Chỉ nói "Đây là kết quả khảo sát".
  • C. Phân tích và chỉ ra xu hướng chính (ví dụ: thể loại nào được ưa chuộng nhất, thể loại nào ít được quan tâm), có thể đưa ra nhận định ban đầu.
  • D. Chuyển ngay sang slide tiếp theo.

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin và tài liệu tham khảo ở cuối bài nói hoặc trên slide phù hợp thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện tính chuyên nghiệp, minh bạch và tôn trọng bản quyền của các nguồn đã sử dụng.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn.
  • C. Chỉ là thủ tục không quan trọng.
  • D. Để khán giả biết bạn đã đọc rất nhiều sách.

Câu 23: Giả sử thời gian trình bày của bạn là 15 phút. Bạn đã chuẩn bị nội dung cho khoảng 25 phút. Vấn đề lớn nhất có thể xảy ra là gì và bạn nên khắc phục bằng cách nào?

  • A. Bạn sẽ có nhiều thời gian để nói chi tiết hơn.
  • B. Khán giả sẽ thích vì nội dung phong phú.
  • C. Không có vấn đề gì, cứ nói hết những gì đã chuẩn bị.
  • D. Bạn sẽ nói quá giờ, gây ảnh hưởng đến chương trình và sự tập trung của khán giả. Cần cắt bớt nội dung, chỉ giữ lại những điểm cốt lõi và luyện tập lại để đảm bảo đúng thời gian.

Câu 24: Bạn đang trình bày về "Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam". Bạn có nhiều hình ảnh đẹp về áo dài qua các thời kỳ. Bạn nên sử dụng những hình ảnh này như thế nào trong bài trình bày?

  • A. Chiếu tất cả hình ảnh lên một slide duy nhất.
  • B. Sử dụng hình ảnh làm nền hoặc minh họa cho từng giai đoạn lịch sử/kiểu dáng áo dài cụ thể mà bạn đang nói tới.
  • C. Chỉ chiếu hình ảnh mà không nói gì về chúng.
  • D. Sử dụng hình ảnh làm slide chuyển tiếp giữa các phần.

Câu 25: Điều gì là không phù hợp khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật thật) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng slide chứa biểu đồ để trình bày dữ liệu thống kê.
  • B. Chiếu một đoạn video ngắn minh họa cho vấn đề đang nói.
  • C. Để phương tiện hỗ trợ (ví dụ: slide) làm thay toàn bộ nhiệm vụ trình bày, khiến người nói chỉ đọc lại hoặc đứng im lặng.
  • D. Mang theo vật thật (nếu có) để khán giả quan sát trực tiếp.

Câu 26: Khi thiết kế slide cho phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn nên tập trung vào điều gì để khán giả hiểu được quá trình làm việc của bạn?

  • A. Nêu bật các bước chính của quy trình nghiên cứu, đối tượng/phạm vi, công cụ thu thập dữ liệu (nếu có) một cách rõ ràng, súc tích.
  • B. Liệt kê tất cả các khó khăn bạn đã gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • C. Chỉ đưa ra tên phương pháp mà không giải thích gì thêm.
  • D. Sao chép nguyên văn phần phương pháp từ báo cáo viết.

Câu 27: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại các kết quả đã trình bày.
  • B. Giới thiệu các vấn đề nghiên cứu mới không liên quan.
  • C. Kể chi tiết về quá trình khó khăn khi thực hiện nghiên cứu.
  • D. Phân tích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước (nếu có), chỉ ra hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 28: Bạn đang trình bày về "Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm". Một khán giả ngắt lời và đặt một câu hỏi không liên quan trực tiếp đến nội dung bạn đang nói. Phản ứng phù hợp nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Trả lời ngay câu hỏi đó dù nó không liên quan.
  • B. Cảm ơn câu hỏi và nhẹ nhàng đề nghị khán giả giữ câu hỏi cho phần hỏi đáp ở cuối buổi để bạn có thể hoàn thành phần trình bày chính.
  • C. Phớt lờ người đặt câu hỏi và tiếp tục nói.
  • D. Nói rằng câu hỏi đó ngớ ngẩn và không trả lời.

Câu 29: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu có tính thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Nội dung nghiên cứu chắc chắn, phương pháp đáng tin cậy và cách trình bày mạch lạc, logic, dựa trên dữ liệu.
  • B. Người nói có giọng nói to và rõ ràng.
  • C. Slide trình chiếu có nhiều hình ảnh và màu sắc.
  • D. Thời gian trình bày thật ngắn gọn.

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc nói lời cảm ơn, bạn nên làm gì để thể hiện sự sẵn sàng tương tác với khán giả?

  • A. Thu dọn tài liệu và rời đi ngay lập tức.
  • B. Đứng im lặng chờ đợi.
  • C. Mời gọi khán giả đặt câu hỏi hoặc chia sẻ ý kiến về vấn đề nghiên cứu.
  • D. Bắt đầu nói về một chủ đề hoàn toàn mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo bài trình bày đi đúng hướng và hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc đọc sách giấy đối với khả năng tập trung của học sinh THPT'. Khi trình bày trước các phụ huynh, phần 'Kết quả nghiên cứu' nên được nhấn mạnh khía cạnh nào nhất để thu hút sự quan tâm của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong cấu trúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào có nhiệm vụ cung cấp cái nhìn tổng quan về vấn đề, nêu bật lý do và ý nghĩa của nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bạn đang trình bày dữ liệu về 'Xu hướng sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên' với nhiều biểu đồ thống kê phức tạp. Để giúp khán giả dễ hiểu và nắm bắt thông điệp chính, bạn nên ưu tiên làm gì khi sử dụng slide chứa biểu đồ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những lỗi thường gặp khi trình bày báo cáo nghiên cứu là nói quá nhanh hoặc quá chậm. Việc điều chỉnh tốc độ nói phù hợp chủ yếu giúp đạt được mục tiêu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi kết thúc phần trình bày chính và chuyển sang phần hỏi đáp, mục tiêu chính của người trình bày là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bạn chuẩn bị trình bày về 'Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến mực nước biển dâng ở Việt Nam' trước một nhóm học sinh THCS. Để bài nói dễ hiểu và hấp dẫn, bạn nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử bạn đã hoàn thành bài nghiên cứu và viết báo cáo. Khi chuyển thể sang bài trình bày, bạn cần làm gì để đảm bảo tính súc tích và tập trung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là *quan trọng nhất* để hỗ trợ hiệu quả cho bài nói?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bạn đang trình bày về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải' và muốn khuyến khích hành động từ phía khán giả. Phần nào trong bài trình bày là nơi *thích hợp nhất* để đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc đề xuất giải pháp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò gì trong việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một khán giả đặt câu hỏi về một khía cạnh nghiên cứu mà bạn chưa tìm hiểu sâu hoặc không có dữ liệu cụ thể, phản ứng *chuyên nghiệp và trung thực* nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc luyện tập trình bày báo cáo trước khi thuyết trình chính thức mang lại lợi ích quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bạn nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày một phần dữ liệu phức tạp. Bạn nên làm gì để thu hút lại sự chú ý của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt *cơ bản* giữa việc trình bày báo cáo nghiên cứu và một bài phát biểu ý kiến cá nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bạn đã nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của âm nhạc đến tâm trạng khi học bài'. Khi trình bày kết quả, bạn muốn làm rõ rằng nghiên cứu của mình có những hạn chế nhất định (ví dụ: chỉ thực hiện trên một nhóm nhỏ). Bạn nên đề cập đến điều này ở phần nào của bài trình bày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một slide trình chiếu hiệu quả hỗ trợ cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu thường có đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử bạn trình bày về 'Vai trò của cây xanh trong môi trường đô thị'. Sau khi trình bày, một khán giả hỏi: 'Ngoài lợi ích về không khí, cây xanh còn có tác dụng gì khác không?'. Câu hỏi này thuộc loại nào và bạn nên xử lý thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu không bị nhàm chán, ngoài nội dung hấp dẫn, người nói có thể sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ nào một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bạn đang trình bày kết quả khảo sát về 'Sở thích đọc sách của học sinh lớp 10'. Bạn có một biểu đồ cột cho thấy tỷ lệ học sinh thích các thể loại khác nhau. Để làm cho biểu đồ này có ý nghĩa hơn khi trình bày, bạn nên làm gì *sau khi* chiếu biểu đồ lên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn thông tin và tài liệu tham khảo ở cuối bài nói hoặc trên slide phù hợp thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử thời gian trình bày của bạn là 15 phút. Bạn đã chuẩn bị nội dung cho khoảng 25 phút. Vấn đề lớn nhất có thể xảy ra là gì và bạn nên khắc phục bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Bạn đang trình bày về 'Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam'. Bạn có nhiều hình ảnh đẹp về áo dài qua các thời kỳ. Bạn nên sử dụng những hình ảnh này như thế nào trong bài trình bày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Điều gì là *không phù hợp* khi sử dụng phương tiện hỗ trợ (slide, video, vật thật) trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi thiết kế slide cho phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn nên tập trung vào điều gì để khán giả hiểu được quá trình làm việc của bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày, nhiệm vụ chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bạn đang trình bày về 'Lợi ích của việc học ngoại ngữ sớm'. Một khán giả ngắt lời và đặt một câu hỏi không liên quan trực tiếp đến nội dung bạn đang nói. Phản ứng *phù hợp nhất* trong tình huống này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu có tính thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc nói lời cảm ơn, bạn nên làm gì để thể hiện sự sẵn sàng tương tác với khán giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ đối tượng người nghe. Tại sao việc này lại cần thiết?

  • A. Để biết nên mặc trang phục gì cho phù hợp.
  • B. Để quyết định số lượng slide cần sử dụng.
  • C. Để điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và cách trình bày sao cho phù hợp với kiến thức và sự quan tâm của họ.
  • D. Để biết có cần mang theo quà tặng cho người nghe hay không.

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cấu trúc và cách trình bày giữa một báo cáo nghiên cứu viết và một bài trình bày miệng về báo cáo đó?

  • A. Báo cáo viết cần chi tiết, trình bày miệng chỉ cần nêu chung chung.
  • B. Trình bày miệng phải có nhiều số liệu hơn báo cáo viết.
  • C. Báo cáo viết dùng ngôn ngữ trang trọng, trình bày miệng dùng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Báo cáo viết đi sâu vào chi tiết, phương pháp; trình bày miệng tập trung vào các điểm chính, kết quả nổi bật và ý nghĩa, sử dụng ngôn ngữ trực quan, dễ hiểu.

Câu 3: Phần mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Chỉ cần giới thiệu tên người trình bày.
  • B. Giới thiệu đề tài, nêu rõ mục đích nghiên cứu và khái quát bố cục bài trình bày.
  • C. Đi thẳng vào kết quả nghiên cứu quan trọng nhất.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.

Câu 4: Khi trình bày phần nội dung chính (kết quả và thảo luận) của báo cáo, bạn nên ưu tiên điều gì?

  • A. Trình bày các luận điểm/kết quả chính một cách mạch lạc, có dẫn chứng minh họa (số liệu, biểu đồ).
  • B. Đọc lại toàn bộ các bảng số liệu chi tiết có trong báo cáo viết.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Chỉ nói về cảm nhận cá nhân về kết quả nghiên cứu.

Câu 5: Bạn muốn trình bày dữ liệu so sánh mức độ sử dụng điện thoại thông minh của học sinh ở ba khối lớp (10, 11, 12). Loại biểu đồ nào sau đây thường hiệu quả nhất để thể hiện sự so sánh này?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Biểu đồ đường.
  • D. Bảng chữ dày đặc.

Câu 6: Một slide trình chiếu được coi là kém hiệu quả nếu:

  • A. Có tiêu đề rõ ràng.
  • B. Sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ minh họa.
  • C. Font chữ đủ lớn để người cuối phòng đọc được.
  • D. Chứa quá nhiều văn bản, người nghe phải cúi xuống đọc thay vì nghe bạn nói.

Câu 7: Luyện tập (thực hành) bài trình bày trước khi báo cáo chính thức mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn thuộc lòng từng câu từng chữ.
  • B. Chỉ cần thiết nếu bạn chưa tự tin.
  • C. Giúp bạn nói nhanh hơn để tiết kiệm thời gian.
  • D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với các chuyển slide, phát hiện lỗi sai, và tự tin hơn khi trình bày.

Câu 8: Bạn có 20 phút để trình bày báo cáo và 10 phút cho hỏi đáp. Bạn nên phân bổ thời gian cho phần trình bày như thế nào để hiệu quả nhất?

  • A. Dành 15 phút cho mở đầu, 5 phút cho nội dung và kết thúc.
  • B. Dành phần lớn thời gian cho phương pháp nghiên cứu.
  • C. Dành khoảng 2-3 phút cho mở đầu, 15-17 phút cho nội dung chính và kết luận.
  • D. Không cần quan tâm đến thời gian, cứ nói cho đến khi hết nội dung.

Câu 9: Để chuẩn bị tốt cho phần hỏi đáp, bạn nên làm gì?

  • A. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời dài và phức tạp.
  • B. Hy vọng không ai hỏi gì cả.
  • C. Chỉ chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi dễ.
  • D. Dự đoán các câu hỏi mà người nghe có thể đặt ra dựa trên nội dung báo cáo và điểm hạn chế của nghiên cứu.

Câu 10: Khi bắt đầu bài trình bày, cách nào sau đây giúp bạn thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức?

  • A. Đọc tiêu đề slide một cách đều đều.
  • B. Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở, một số liệu gây sốc, hoặc một câu chuyện ngắn liên quan trực tiếp đến đề tài.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • D. Đứng im lặng nhìn mọi người trong vài phút.

Câu 11: Để duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt bài trình bày, bạn nên:

  • A. Chỉ nhìn vào màn hình hoặc ghi chú của mình.
  • B. Nói với tốc độ rất nhanh.
  • C. Giữ giọng điệu đều đều, không thay đổi.
  • D. Thiết lập giao tiếp bằng mắt (eye contact) với nhiều người nghe khác nhau, thay đổi ngữ điệu và tốc độ nói phù hợp.

Câu 12: Ngôn ngữ cơ thể nào sau đây thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp khi trình bày?

  • A. Khoanh tay trước ngực.
  • B. Nhét tay vào túi quần.
  • C. Đứng thẳng, vai mở, sử dụng cử chỉ tay tự nhiên để minh họa.
  • D. Liên tục di chuyển qua lại trên sân khấu.

Câu 13: Khi sử dụng slide trình chiếu có biểu đồ, bạn nên làm gì để người nghe hiểu rõ nội dung?

  • A. Giả định rằng người nghe sẽ tự hiểu biểu đồ.
  • B. Đọc to tất cả các nhãn và số liệu trên biểu đồ.
  • C. Chỉ nói chung chung về biểu đồ mà không chỉ vào các điểm cụ thể.
  • D. Giải thích các trục, đơn vị, làm nổi bật xu hướng hoặc điểm dữ liệu quan trọng nhất mà bạn muốn truyền tải.

Câu 14: Giả sử đang trình bày thì micro bị hỏng. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Dừng lại và chờ đợi cho đến khi micro được sửa.
  • B. Nói thật to để mọi người cùng nghe.
  • C. Bình tĩnh thông báo sự cố, thử nói to hơn một chút hoặc di chuyển đến gần người nghe nhất có thể trong khi chờ hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Bỏ ngang bài trình bày và ra về.

Câu 15: Để tạo sự liền mạch và logic giữa các phần khác nhau của bài trình bày (ví dụ: từ phương pháp sang kết quả, từ kết quả sang thảo luận), bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Sử dụng các câu hoặc cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét...", "Điều này dẫn chúng ta đến kết quả...", "Dựa trên những phát hiện này, chúng ta có thể thảo luận về...").
  • B. Đột ngột chuyển sang chủ đề mới mà không báo trước.
  • C. Tạm dừng rất lâu giữa các phần.
  • D. Lặp lại nội dung của phần trước.

Câu 16: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần làm là:

  • A. Liệt kê tất cả các số liệu bạn thu thập được.
  • B. Làm nổi bật các phát hiện chính, giải thích ý nghĩa của chúng một cách rõ ràng, súc tích.
  • C. Chỉ tập trung vào các kết quả không mong đợi.
  • D. Nói về quá trình bạn đã vất vả như thế nào để thu thập dữ liệu.

Câu 17: Tại sao việc đề cập đến các hạn chế (limitations) của nghiên cứu lại quan trọng trong bài trình bày?

  • A. Để người nghe thấy rằng nghiên cứu của bạn chưa hoàn hảo.
  • B. Để có thêm thời gian trình bày.
  • C. Để thể hiện sự trung thực, minh bạch và giúp người nghe hiểu rõ hơn bối cảnh, phạm vi áp dụng của kết quả.
  • D. Vì đây là quy định bắt buộc đối với mọi bài trình bày.

Câu 18: Phần kết luận của bài trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu về nghiên cứu tiếp theo của bạn.
  • B. Xin lỗi vì những thiếu sót của bài trình bày.
  • C. Đọc lại toàn bộ phần mở đầu.
  • D. Tóm tắt lại các phát hiện chính, khẳng định lại mục đích nghiên cứu đã đạt được và có thể đưa ra khuyến nghị hoặc hướng nghiên cứu tương lai (nếu có).

Câu 19: Khi tóm tắt các kết quả phức tạp trong phần kết luận, chiến lược hiệu quả là:

  • A. Chỉ nêu bật 2-3 kết quả quan trọng nhất, dễ nhớ nhất.
  • B. Đọc lại danh sách tất cả các kết quả đã trình bày chi tiết ở trên.
  • C. Sử dụng các từ ngữ mơ hồ, không rõ ràng.
  • D. Đặt câu hỏi mở cho người nghe.

Câu 20: Một người nghe đặt câu hỏi ngoài phạm vi nghiên cứu của bạn hoặc quá chi tiết mà bạn không có sẵn thông tin. Bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng trả lời bằng mọi giá, ngay cả khi phải đoán.
  • B. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Thành thật thừa nhận rằng câu hỏi nằm ngoài phạm vi hoặc bạn chưa có thông tin chính xác ngay lúc này và đề nghị trao đổi thêm sau (nếu phù hợp).
  • D. Chỉ trích người hỏi vì đã hỏi câu khó.

Câu 21: Sau khi kết thúc phần trình bày, bạn nên nói gì để khuyến khích người nghe đặt câu hỏi?

  • A. Im lặng chờ đợi.
  • B. Mời gọi một cách rõ ràng, ví dụ: "Bây giờ là thời gian dành cho phần hỏi đáp. Tôi sẵn sàng trả lời các câu hỏi của quý vị."
  • C. Nói rằng bạn rất mệt và muốn kết thúc nhanh.
  • D. Hỏi "Có ai có câu hỏi ngớ ngẩn nào không?"

Câu 22: Khi trả lời câu hỏi của người nghe, bạn nên làm gì để đảm bảo câu trả lời rõ ràng và hiệu quả?

  • A. Ngắt lời người hỏi ngay khi bạn nghĩ mình biết câu trả lời.
  • B. Trả lời thật dài dòng để thể hiện kiến thức.
  • C. Chỉ trả lời những gì bạn muốn nói, không quan tâm đến câu hỏi thực sự.
  • D. Lắng nghe kỹ câu hỏi, có thể lặp lại để xác nhận, và trả lời trực tiếp, súc tích vào trọng tâm câu hỏi.

Câu 23: Trong trường hợp nào bạn có thể đề nghị người nghe trao đổi riêng sau buổi báo cáo?

  • A. Khi bạn không thích câu hỏi đó.
  • B. Khi bạn muốn kết thúc phần hỏi đáp sớm.
  • C. Khi câu hỏi quá chi tiết, chỉ liên quan đến một cá nhân hoặc nhóm nhỏ, hoặc cần nhiều thời gian để giải thích sâu.
  • D. Luôn luôn đề nghị trao đổi riêng để tránh trả lời trước đám đông.

Câu 24: Bạn sử dụng một biểu đồ hoặc hình ảnh từ nguồn khác trong bài trình bày. Bạn nên xử lý vấn đề bản quyền và đạo đức như thế nào?

  • A. Ghi rõ nguồn của biểu đồ/hình ảnh ngay trên slide hoặc trong phần chú thích.
  • B. Chỉ cần sử dụng mà không cần ghi nguồn.
  • C. Nói tên tác giả/nguồn một lần duy nhất ở đầu bài trình bày.
  • D. Thay đổi một chút trên biểu đồ/hình ảnh gốc để tránh bị coi là sao chép.

Câu 25: Để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu, bạn nên tránh điều gì khi trình bày?

  • A. Sử dụng ví dụ minh họa.
  • B. Giải thích các thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ phức tạp, câu dài dòng hoặc nói quá nhanh.
  • D. Tương tác với người nghe.

Câu 26: Bạn trình bày kết quả khảo sát cho thấy 90% học sinh được hỏi sở hữu smartphone. Phát biểu nào sau đây thể hiện sự phân tích hoặc diễn giải kết quả này?

  • A. Tỷ lệ sở hữu smartphone trong mẫu khảo sát là 90%.
  • B. Kết quả này cho thấy smartphone đã trở thành thiết bị phổ biến và thiết yếu đối với học sinh ngày nay.
  • C. 10% học sinh không sở hữu smartphone.
  • D. Số lượng học sinh sở hữu smartphone là X người (tính từ 90%).

Câu 27: Mọi kết luận hoặc diễn giải bạn đưa ra trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu cần phải dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dữ liệu và kết quả thu thập được từ quá trình nghiên cứu.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề.
  • C. Những gì bạn đọc được trên mạng xã hội.
  • D. Quan điểm của bạn bè và người thân.

Câu 28: Bạn sử dụng một biểu đồ để minh họa kết quả. Tuy nhiên, biểu đồ có quá nhiều màu sắc sặc sỡ, phông chữ nhỏ và các chú giải bị chồng chéo. Việc này ảnh hưởng tiêu cực đến bài trình bày như thế nào?

  • A. Làm cho bài trình bày trở nên sinh động và thú vị hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng ghi nhớ thông tin.
  • C. Không ảnh hưởng gì, vì nội dung quan trọng hơn hình thức.
  • D. Gây mất tập trung, khó đọc, khó hiểu thông tin, làm giảm hiệu quả truyền đạt.

Câu 29: Đâu là một trong những sai lầm phổ biến nhất mà người trình bày thường mắc phải khi báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Chuẩn bị kỹ lưỡng các slide minh họa.
  • C. Đọc gần như toàn bộ nội dung từ các slide hoặc ghi chú.
  • D. Kiểm soát tốt thời gian trình bày.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Truyền đạt hiệu quả những phát hiện quan trọng, ý nghĩa của nghiên cứu và trả lời các câu hỏi liên quan đến vấn đề đã nghiên cứu cho người nghe.
  • B. Chỉ đơn thuần đọc lại nội dung báo cáo viết.
  • C. Thể hiện khả năng ghi nhớ thông tin của người trình bày.
  • D. Kết thúc bài trình bày càng nhanh càng tốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi chuẩn bị bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ đối tượng người nghe. Tại sao việc này lại cần thiết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong cấu trúc và cách trình bày giữa một báo cáo nghiên cứu viết và một bài trình bày miệng về báo cáo đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu nên bao gồm những nội dung chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi trình bày phần nội dung chính (kết quả và thảo luận) của báo cáo, bạn nên ưu tiên điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bạn muốn trình bày dữ liệu so sánh mức độ sử dụng điện thoại thông minh của học sinh ở ba khối lớp (10, 11, 12). Loại biểu đồ nào sau đây thường hiệu quả nhất để thể hiện sự so sánh này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một slide trình chiếu được coi là *kém hiệu quả* nếu:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Luyện tập (thực hành) bài trình bày trước khi báo cáo chính thức mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn có 20 phút để trình bày báo cáo và 10 phút cho hỏi đáp. Bạn nên phân bổ thời gian cho phần trình bày như thế nào để hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để chuẩn bị tốt cho phần hỏi đáp, bạn nên làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi bắt đầu bài trình bày, cách nào sau đây giúp bạn thu hút sự chú ý của người nghe ngay lập tức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt bài trình bày, bạn nên:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ngôn ngữ cơ thể nào sau đ??y thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp khi trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi sử dụng slide trình chiếu có biểu đồ, bạn nên làm gì để người nghe hiểu rõ nội dung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử đang trình bày thì micro bị hỏng. Bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để tạo sự liền mạch và logic giữa các phần khác nhau của bài trình bày (ví dụ: từ phương pháp sang kết quả, từ kết quả sang thảo luận), bạn nên sử dụng kỹ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, điều quan trọng nhất cần làm là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao việc đề cập đến các hạn chế (limitations) của nghiên cứu lại quan trọng trong bài trình bày?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phần kết luận của bài trình bày nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi tóm tắt các kết quả phức tạp trong phần kết luận, chiến lược hiệu quả là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người nghe đặt câu hỏi ngoài phạm vi nghiên cứu của bạn hoặc quá chi tiết mà bạn không có sẵn thông tin. Bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Sau khi kết thúc phần trình bày, bạn nên nói gì để khuyến khích người nghe đặt câu hỏi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi trả lời câu hỏi của người nghe, bạn nên làm gì để đảm bảo câu trả lời rõ ràng và hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong trường hợp nào bạn có thể đề nghị người nghe trao đổi riêng sau buổi báo cáo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn sử dụng một biểu đồ hoặc hình ảnh từ nguồn khác trong bài trình bày. Bạn nên xử lý vấn đề bản quyền và đạo đức như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu, bạn nên tránh điều gì khi trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn trình bày kết quả khảo sát cho thấy 90% học sinh được hỏi sở hữu smartphone. Phát biểu nào sau đây thể hiện sự *phân tích hoặc diễn giải* kết quả này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Mọi kết luận hoặc diễn giải bạn đưa ra trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu cần phải dựa trên cơ sở nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn sử dụng một biểu đồ để minh họa kết quả. Tuy nhiên, biểu đồ có quá nhiều màu sắc sặc sỡ, phông chữ nhỏ và các chú giải bị chồng chéo. Việc này ảnh hưởng tiêu cực đến bài trình bày như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một trong những sai lầm phổ biến nhất mà người trình bày thường mắc phải khi báo cáo kết quả nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

Viết một bình luận