Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 06
Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT, người trình bày cần phân tích đặc điểm khán giả (học sinh, giáo viên, phụ huynh, nhà quản lý giáo dục) để làm gì?
- A. Để quyết định có nên sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp hay không.
- B. Để điều chỉnh nội dung, cấu trúc và phong cách trình bày sao cho phù hợp với kiến thức nền, mối quan tâm và kỳ vọng của họ.
- C. Để biết số lượng người tham dự và chuẩn bị đủ tài liệu phát tay.
- D. Để chỉ tập trung vào những khía cạnh mà khán giả có thể đồng ý.
Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu bao gồm nhiều phần như Đặt vấn đề, Tổng quan tài liệu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, Thảo luận, Kết luận. Khi trình bày miệng, phần nào thường cần được nhấn mạnh và diễn giải chi tiết nhất để khán giả hiểu rõ đóng góp của nghiên cứu?
- A. Tổng quan tài liệu (Literature Review) để chứng tỏ người nghiên cứu đã đọc nhiều sách báo.
- B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology) để mô tả chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
- C. Kết quả (Results) và Thảo luận (Discussion), tập trung vào các phát hiện chính và ý nghĩa của chúng.
- D. Tài liệu tham khảo (References) để chứng minh tính khoa học của nghiên cứu.
Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian ngủ và điểm số học tập của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ ngủ trung bình mỗi đêm và điểm trung bình môn Toán của 100 học sinh. Để trình bày kết quả này một cách trực quan, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart) để so sánh điểm số của từng học sinh.
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart) để thể hiện tỷ lệ học sinh ngủ đủ/không đủ giấc.
- C. Biểu đồ đường (Line graph) để theo dõi sự thay đổi điểm số theo thời gian.
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot) để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng (thời gian ngủ và điểm số).
Câu 4: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint, Google Slides) để hỗ trợ báo cáo, nguyên tắc thiết kế nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả truyền đạt?
- A. Mỗi slide chỉ chứa một ý chính hoặc một bộ dữ liệu cô đọng, dễ đọc.
- B. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và chuyển cảnh để thu hút sự chú ý.
- C. Đưa toàn bộ nội dung chi tiết của báo cáo viết lên slide để người nghe tiện theo dõi.
- D. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin trên một slide.
Câu 5: Trong phần Thảo luận (Discussion) của báo cáo nghiên cứu, người trình bày có nhiệm vụ chính là gì?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu từ đầu đến cuối.
- B. Trình bày lại các kết quả dưới dạng bảng biểu chi tiết hơn.
- C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ chúng với lý thuyết hoặc các nghiên cứu trước đây, và nêu bật những hạn chế của nghiên cứu.
- D. Đưa ra lời cảm ơn tất cả những người đã hỗ trợ thực hiện nghiên cứu.
Câu 6: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp với nhiều số liệu. Một khán giả đặt câu hỏi về một chi tiết nhỏ trong phương pháp thu thập dữ liệu mà bạn không nhớ rõ ngay lập tức. Cách ứng xử chuyên nghiệp và hiệu quả nhất trong tình huống này là gì?
- A. Trả lời đại khái dựa trên suy đoán để tránh mất mặt.
- B. Thừa nhận rằng bạn không nhớ chi tiết ngay bây giờ và đề nghị trao đổi thêm sau buổi trình bày hoặc cung cấp thông tin qua email/tài liệu.
- C. Nhờ một thành viên khác trong nhóm nghiên cứu trả lời thay.
- D. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang câu hỏi khác.
Câu 7: Khi kết thúc bài trình bày, việc đưa ra phần Kết luận (Conclusion) và Khuyến nghị (Recommendations - nếu có) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ đơn giản là nhắc lại các kết quả chính.
- B. Cung cấp một cái nhìn tổng thể về các tài liệu đã tham khảo.
- C. Mô tả chi tiết lại phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
- D. Tóm lược những phát hiện quan trọng nhất, khẳng định lại đóng góp của nghiên cứu và gợi mở hướng giải quyết vấn đề hoặc các nghiên cứu tiếp theo.
Câu 8: Bạn cần trình bày kết quả khảo sát về ý kiến học sinh về chương trình học mới. Dữ liệu bao gồm tỷ lệ học sinh đồng ý, không đồng ý, và có ý kiến khác về từng môn học. Loại biểu đồ nào sau đây ít phù hợp nhất để trình bày dữ liệu này một cách rõ ràng?
- A. Biểu đồ cột nhóm (Grouped Bar Chart) để so sánh tỷ lệ đồng ý/không đồng ý/khác giữa các môn học.
- B. Biểu đồ thanh (Horizontal Bar Chart) nếu tên các môn học dài.
- C. Biểu đồ đường (Line Graph) vì không có biến thời gian hoặc sự thay đổi liên tục.
- D. Biểu đồ tròn (Pie Chart) cho tỷ lệ ý kiến của từng môn học riêng lẻ (nhưng sẽ cần nhiều biểu đồ tròn).
Câu 9: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo là người nói chỉ đọc nguyên văn nội dung trên slide hoặc báo cáo viết. Tại sao điều này lại không hiệu quả?
- A. Làm giảm sự tương tác với khán giả, khiến bài nói trở nên nhàm chán và khó nắm bắt được ý chính.
- B. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng và không bỏ sót thông tin nào.
- C. Giúp người nghe có thời gian đọc và hiểu sâu hơn nội dung trên slide.
- D. Thể hiện sự tôn trọng đối với nội dung nghiên cứu đã được viết ra.
Câu 10: Để tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho báo cáo nghiên cứu khi trình bày, người nói cần chú trọng điều gì liên quan đến nguồn thông tin?
- A. Chỉ sử dụng các nguồn thông tin đã được công bố trên mạng xã hội.
- B. Trích dẫn rõ ràng và chính xác các nguồn dữ liệu, tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
- C. Giấu đi các nguồn thông tin gốc để khán giả không thể kiểm chứng.
- D. Chỉ đề cập đến các nguồn thông tin ủng hộ kết quả nghiên cứu của mình.
Câu 11: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác động như thế nào đến hiệu quả truyền đạt?
- A. Không có tác động đáng kể, quan trọng là nội dung nói gì.
- B. Chỉ cần đứng yên một chỗ và nhìn vào slide.
- C. Nên sử dụng các cử chỉ tay phức tạp để thể hiện sự năng động.
- D. Giúp tăng sự kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và làm cho bài nói sinh động, hấp dẫn hơn.
Câu 12: Bạn đã hoàn thành phần trình bày chính và đến lúc dành cho phần Hỏi & Đáp. Một khán giả đưa ra một nhận xét mang tính phê bình gay gắt về kết quả nghiên cứu của bạn. Phản ứng phù hợp và mang tính xây dựng nhất là gì?
- A. Lắng nghe cẩn thận, cảm ơn ý kiến đóng góp, và trả lời một cách bình tĩnh, logic, dựa trên dữ liệu hoặc giải thích rõ hơn về phương pháp/hạn chế nghiên cứu.
- B. Bác bỏ ngay lập tức ý kiến đó vì cho rằng nó sai.
- C. Cảm thấy khó chịu và yêu cầu khán giả đó ngồi xuống.
- D. Đồng ý ngay với mọi lời phê bình dù chưa hiểu rõ.
Câu 13: Giả sử báo cáo của bạn về "Ảnh hưởng của việc học trực tuyến đến sức khỏe tinh thần của học sinh" có kết quả chỉ ra một mối liên hệ tiêu cực. Khi trình bày, bạn nên làm gì để kết quả này được tiếp nhận một cách khách quan?
- A. Chỉ nhấn mạnh vào những kết quả tiêu cực để gây ấn tượng mạnh.
- B. Giảm nhẹ hoặc bỏ qua những kết quả tiêu cực để tránh gây lo ngại.
- C. Trình bày trung thực tất cả các kết quả (kể cả những kết quả không như mong đợi), giải thích bối cảnh, các yếu tố có thể ảnh hưởng và nêu rõ những hạn chế của nghiên cứu.
- D. Đưa ra các kết luận mang tính cá nhân, cảm tính về nguyên nhân của vấn đề.
Câu 14: Khi trình bày dữ liệu định lượng (số liệu), việc làm tròn số hoặc sử dụng các đơn vị đo lường nhất quán có ý nghĩa gì?
- A. Để làm cho dữ liệu trông phức tạp hơn.
- B. Để giúp khán giả dễ dàng theo dõi, so sánh và hiểu được các con số mà không bị bối rối bởi quá nhiều chi tiết thập phân.
- C. Để làm sai lệch kết quả nghiên cứu.
- D. Chỉ là quy tắc hình thức không quan trọng về mặt nội dung.
Câu 15: Bạn đang chuẩn bị trình bày về "Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam". Phần nào trong báo cáo nghiên cứu (và trình bày) sẽ giúp khán giả hiểu được tại sao việc nghiên cứu chủ đề này lại quan trọng và phù hợp trong bối cảnh hiện tại?
- A. Phần Đặt vấn đề (Introduction) hoặc Tổng quan tài liệu (Literature Review), nơi trình bày lý do chọn đề tài, bối cảnh và ý nghĩa của nghiên cứu.
- B. Phần Kết quả (Results) chỉ tập trung vào các giai đoạn lịch sử.
- C. Phần Tài liệu tham khảo (References).
- D. Phần Phụ lục (Appendices) chứa hình ảnh các loại áo dài.
Câu 16: Để bài trình bày báo cáo không bị khô khan, ngoài việc sử dụng slide và biểu đồ, người nói có thể sử dụng thêm các phương tiện hỗ trợ nào khác một cách hiệu quả?
- A. Chỉ cần đọc thật to và rõ ràng.
- B. Sử dụng hiệu ứng âm thanh hoặc nhạc nền liên tục.
- C. Mang theo tất cả các tài liệu gốc đã dùng để nghiên cứu.
- D. Sử dụng video clip ngắn, hình ảnh chất lượng cao, vật mẫu (nếu có), hoặc các câu chuyện/ví dụ minh họa cụ thể liên quan đến kết quả nghiên cứu.
Câu 17: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn cho thấy một mối tương quan (correlation) giữa hai yếu tố A và B. Khi trình bày, điều quan trọng cần lưu ý là gì về mối quan hệ này?
- A. Khẳng định chắc chắn rằng A là nguyên nhân trực tiếp gây ra B.
- B. Giải thích rằng tương quan không nhất thiết là quan hệ nhân quả (correlation does not imply causation) và cần thêm nghiên cứu để xác định mối quan hệ thực sự.
- C. Bỏ qua việc giải thích mối quan hệ và chỉ trình bày con số tương quan.
- D. Tạo ra một câu chuyện giả định về cách A ảnh hưởng đến B.
Câu 18: Một bài trình bày báo cáo khoa học thường đòi hỏi ngôn ngữ chính xác, khách quan và trang trọng. Tuy nhiên, để bài nói không bị nhàm chán, người trình bày có thể làm gì để cân bằng yếu tố trang trọng và sự hấp dẫn?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
- B. Kể các câu chuyện hài hước không liên quan đến chủ đề.
- C. Kết hợp ngôn ngữ khoa học chính xác với giọng điệu truyền cảm, sử dụng ví dụ minh họa cụ thể, đặt câu hỏi tương tác với khán giả hoặc sử dụng hình ảnh/video phù hợp.
- D. Đọc nhanh toàn bộ nội dung để tiết kiệm thời gian.
Câu 19: Bạn đang trình bày báo cáo và nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu một điểm nào đó. Dấu hiệu nào sau đây không cho thấy khán giả đang gặp khó khăn?
- A. Nhiều người bắt đầu nhìn điện thoại hoặc nói chuyện riêng.
- B. Ánh mắt không tập trung vào người nói hoặc slide.
- C. Có nhiều tiếng thở dài hoặc biểu cảm bối rối.
- D. Gật đầu đồng tình và ghi chép cẩn thận.
Câu 20: Khi thiết kế slide cho phần "Kết quả" của báo cáo, bạn có nhiều bảng dữ liệu phức tạp. Cách hiệu quả nhất để trình bày những bảng này trên slide là gì?
- A. Chỉ trình bày những bảng quan trọng nhất hoặc tóm tắt dữ liệu thành biểu đồ, tập trung diễn giải các xu hướng hoặc phát hiện chính.
- B. Chụp ảnh toàn bộ bảng dữ liệu từ báo cáo viết và dán lên slide.
- C. Đọc từng dòng, từng cột trong bảng dữ liệu cho khán giả nghe.
- D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ cho mỗi dòng dữ liệu.
Câu 21: Vai trò của phần Tóm tắt (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu (thường được trình bày ngắn gọn lúc mở đầu) là gì?
- A. Cung cấp toàn bộ dữ liệu thô của nghiên cứu.
- B. Trình bày chi tiết lý do chọn đề tài.
- C. Cung cấp cái nhìn tổng quan nhanh về mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu, giúp người đọc/nghe quyết định có muốn tìm hiểu sâu hơn hay không.
- D. Liệt kê danh sách tất cả những người đã tham gia nghiên cứu.
Câu 22: Bạn cần trình bày về "Tầm quan trọng của việc tái chế rác thải nhựa". Bạn có dữ liệu về lượng rác thải nhựa được tái chế qua các năm và hình ảnh bãi rác khổng lồ. Để tạo ấn tượng mạnh mẽ và thuyết phục, bạn nên phối hợp các yếu tố này như thế nào?
- A. Chỉ chiếu hình ảnh bãi rác mà không có số liệu cụ thể.
- B. Chỉ trình bày số liệu khô khan mà không có hình ảnh minh họa.
- C. Đặt số liệu và hình ảnh cạnh nhau trên cùng một slide với kích thước nhỏ.
- D. Sử dụng biểu đồ đường hoặc cột để trình bày xu hướng tái chế, kết hợp với hình ảnh minh họa tại thời điểm phù hợp để tạo cảm xúc và nhấn mạnh vấn đề, đồng thời diễn giải rõ ràng mối liên hệ giữa số liệu và hình ảnh.
Câu 23: Khi nhận được phản hồi từ người nghe sau buổi trình bày, thái độ phù hợp nhất để thể hiện sự chuyên nghiệp và cầu thị là gì?
- A. Lắng nghe chăm chú, ghi nhận các ý kiến (dù là khen hay chê), cảm ơn người đóng góp, và trả lời một cách tôn trọng.
- B. Chỉ lắng nghe những lời khen và bỏ qua những lời góp ý tiêu cực.
- C. Ngắt lời người góp ý nếu bạn không đồng tình.
- D. Thanh minh và giải thích lý do cho mọi điểm bị phê bình.
Câu 24: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?
- A. Để chứng tỏ người trình bày đã làm việc chăm chỉ.
- B. Để lấp đầy khoảng thời gian được giao.
- C. Để đọc lại toàn bộ nội dung của báo cáo viết.
- D. Để truyền đạt một cách hiệu quả những phát hiện, kết luận và ý nghĩa của nghiên cứu đến một đối tượng khán giả cụ thể.
Câu 25: Trong phần Phương pháp nghiên cứu, việc mô tả chi tiết cách bạn thu thập dữ liệu (ví dụ: đối tượng khảo sát, công cụ sử dụng, quy trình tiến hành) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người nghe/đọc là gì?
- A. Giúp họ biết được bạn đã tốn bao nhiêu thời gian.
- B. Giúp họ đánh giá tính hợp lệ và độ tin cậy của kết quả, và có thể lặp lại nghiên cứu nếu cần.
- C. Để làm cho báo cáo trông dài hơn.
- D. Chỉ là thủ tục bắt buộc trong mọi báo cáo.
Câu 26: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đến kỹ năng giải quyết vấn đề của học sinh". Bạn phát hiện ra rằng có một số nghiên cứu trước đây đưa ra kết quả trái ngược với kết quả của bạn. Khi trình bày, bạn nên xử lý thông tin này như thế nào trong phần Thảo luận?
- A. Thừa nhận sự khác biệt, cố gắng giải thích các nguyên nhân có thể dẫn đến sự khác biệt đó (ví dụ: phương pháp khác nhau, đối tượng nghiên cứu khác nhau), và bảo vệ kết quả của mình dựa trên cơ sở lập luận và dữ liệu.
- B. Bỏ qua hoàn toàn các nghiên cứu trái ngược.
- C. Khẳng định rằng các nghiên cứu trước đây đều sai lầm.
- D. Chỉ đề cập đến các nghiên cứu ủng hộ kết quả của bạn.
Câu 27: Để kết nối tốt hơn với khán giả trong buổi trình bày, người nói nên sử dụng các chiến lược giao tiếp nào?
- A. Đứng yên một chỗ và nhìn thẳng vào màn hình.
- B. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên ngành mà không giải thích.
- C. Nói thật nhanh để trình bày hết nội dung.
- D. Duy trì giao tiếp bằng mắt, sử dụng giọng nói biểu cảm, đặt câu hỏi tu từ hoặc tương tác, và thể hiện sự đam mê với chủ đề nghiên cứu.
Câu 28: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu có tính ứng dụng cao (ví dụ: giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa tại trường học), phần nào của bài nói nên tập trung vào việc làm rõ những lợi ích thực tế và khả năng áp dụng của kết quả nghiên cứu?
- A. Phần Tổng quan tài liệu.
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
- C. Phần Thảo luận và Kết luận/Khuyến nghị.
- D. Phần Tài liệu tham khảo.
Câu 29: Tại sao việc luyện tập trước khi trình bày báo cáo lại vô cùng quan trọng?
- A. Chỉ để nhớ thuộc lòng nội dung.
- B. Để biết chính xác mình sẽ nói gì ở từng câu.
- C. Chỉ cần luyện tập một hoặc hai lần là đủ.
- D. Giúp kiểm soát thời gian, làm quen với nội dung và slide, rèn luyện sự tự tin, cải thiện lưu loát và sẵn sàng đối phó với các tình huống phát sinh.
Câu 30: Một báo cáo nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng năng lượng sạch tại địa phương X" đã hoàn thành. Khi trình bày báo cáo này trước cộng đồng, mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Thông báo cho cộng đồng về thực trạng, những phát hiện chính và ý nghĩa của chúng đối với địa phương, từ đó có thể thúc đẩy nhận thức hoặc hành động phù hợp.
- B. Chứng minh rằng người nghiên cứu giỏi hơn những người khác.
- C. Chỉ để hoàn thành một bài tập được giao.
- D. Thu thập thêm dữ liệu từ khán giả ngay tại buổi trình bày.