Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu một báo cáo kết quả nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào thường được sử dụng để giới thiệu tổng quan về chủ đề, nêu rõ lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?
- A. Mở đầu (hoặc Giới thiệu)
- B. Tổng quan tài liệu
- C. Phương pháp nghiên cứu
- D. Kết quả nghiên cứu
Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12 tại trường X". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được coi là rõ ràng và cụ thể nhất?
- A. Mạng xã hội có ảnh hưởng gì không?
- B. Học sinh lớp 12 dùng mạng xã hội nhiều không?
- C. Thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình hàng ngày có mối liên hệ như thế nào với điểm trung bình học kỳ của học sinh lớp 12 trường X?
- D. Kết quả học tập của học sinh lớp 12 trường X có tốt không?
Câu 3: Để nghiên cứu sâu về trải nghiệm và cảm nhận của những người sống trong khu vực bị ô nhiễm tiếng ồn, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi với các câu trả lời đóng
- B. Phỏng vấn sâu (in-depth interviews)
- C. Quan sát có cấu trúc
- D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
Câu 4: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu có nhiệm vụ tổng hợp các công trình khoa học đã có liên quan đến đề tài, giúp người đọc thấy được bối cảnh lý thuyết và khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu này sẽ lấp đầy?
- A. Mở đầu
- B. Phương pháp nghiên cứu
- C. Kết quả nghiên cứu
- D. Tổng quan tài liệu
Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng về tỷ lệ các loại rác thải sinh hoạt trong một cộng đồng, dạng biểu đồ nào sau đây là trực quan và phù hợp nhất để thể hiện cơ cấu (tỷ lệ phần trăm của các thành phần so với tổng thể)?
- A. Biểu đồ đường (Line graph)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart) so sánh sự thay đổi theo thời gian
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 6: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", người nghiên cứu cần mô tả chi tiết những nội dung gì để đảm bảo tính minh bạch và khả năng tái lập của nghiên cứu?
- A. Thiết kế nghiên cứu, đối tượng/mẫu khảo sát, công cụ thu thập dữ liệu, quy trình thực hiện, cách phân tích dữ liệu.
- B. Chỉ cần liệt kê các công cụ đã sử dụng và số lượng người tham gia.
- C. Mô tả kết quả chính đã đạt được và ý nghĩa của chúng.
- D. Trình bày các tài liệu đã tham khảo để viết báo cáo.
Câu 7: Giả sử một nghiên cứu về tác động của việc học online đến sức khỏe tinh thần của học sinh cho thấy có mối liên hệ tiêu cực. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ khảo sát học sinh ở một trường duy nhất và trong thời gian ngắn. Hạn chế nào sau đây là rõ ràng nhất của nghiên cứu này?
- A. Kết quả không có ý nghĩa thống kê.
- B. Chủ đề nghiên cứu không còn mới.
- C. Số liệu thu thập quá nhiều, khó phân tích.
- D. Tính khái quát hóa (generalizability) của kết quả bị hạn chế.
Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng bảng biểu và hình ảnh (biểu đồ, sơ đồ) có vai trò gì?
- A. Làm cho dữ liệu phức tạp trở nên trực quan, dễ hiểu và làm nổi bật xu hướng hoặc mối quan hệ.
- B. Chỉ để trang trí cho báo cáo bớt nhàm chán.
- C. Thay thế hoàn toàn phần mô tả kết quả bằng văn bản.
- D. Giúp người đọc bỏ qua phần kết quả chi tiết.
Câu 9: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu thường tập trung vào nội dung nào?
- A. Mô tả chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
- B. Phân tích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và giải thích các phát hiện.
- C. Liệt kê tất cả dữ liệu thô đã thu thập được.
- D. Đưa ra các lời cảm ơn và danh sách tài liệu tham khảo.
Câu 10: Một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại một khu rừng ngập mặn. Dữ liệu thu thập được bao gồm số lượng cá thể của các loài cây, động vật, độ mặn của nước, nhiệt độ không khí qua các năm. Đây là ví dụ về loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
- B. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
- C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data)
- D. Dữ liệu giả định (Hypothetical data)
Câu 11: Đạo đức trong nghiên cứu yêu cầu người nghiên cứu phải đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của những người tham gia. Nguyên tắc này được gọi là gì?
- A. Sự đồng thuận có hiểu biết (Informed consent)
- B. Tính khách quan (Objectivity)
- C. Tính bảo mật (Confidentiality)
- D. Tính minh bạch (Transparency)
Câu 12: Khi sử dụng dữ liệu từ các báo cáo, sách hoặc bài báo khoa học đã được công bố để hỗ trợ cho nghiên cứu của mình, người nghiên cứu đang sử dụng loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu sơ cấp (Primary data)
- B. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data)
- C. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
- D. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
Câu 13: Một nghiên cứu khảo sát 500 người dân về mức độ hài lòng với dịch vụ công cộng tại địa phương. Để chọn ra 500 người này sao cho đại diện cho toàn bộ dân số, phương pháp chọn mẫu nào là phù hợp nhất để giảm thiểu sai lệch?
- A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
- B. Chọn mẫu theo phán đoán (Judgmental sampling)
- C. Chọn những người dễ tiếp cận nhất
- D. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
Câu 14: Mục đích chính của phần "Kết luận và Khuyến nghị" trong báo cáo nghiên cứu là gì?
- A. Tóm tắt các phát hiện chính và đưa ra các đề xuất/giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu.
- B. Trình bày lại toàn bộ quy trình nghiên cứu một cách ngắn gọn.
- C. Liệt kê tất cả các câu hỏi đã được sử dụng trong bảng hỏi.
- D. Chỉ nêu ra các vấn đề chưa giải quyết được trong nghiên cứu.
Câu 15: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường thực hiện công việc nào sau đây?
- A. Tính toán giá trị trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn.
- B. Mã hóa, phân loại và xác định các chủ đề (themes) chính từ các câu trả lời.
- C. Vẽ biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường để thể hiện xu hướng.
- D. Thực hiện các phép kiểm định giả thuyết thống kê.
Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến tình trạng bỏ học ở học sinh THPT tại một tỉnh. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin sâu sắc nhất về lý do và động lực đằng sau hành vi này?
- A. Khảo sát diện rộng với bảng hỏi đóng.
- B. Phân tích dữ liệu thống kê về tỷ lệ bỏ học.
- C. Thực nghiệm can thiệp.
- D. Nghiên cứu trường hợp (Case study) kết hợp phỏng vấn sâu.
Câu 17: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm người nghe, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng để bài trình bày được thành công?
- A. Cấu trúc trình bày logic, rõ ràng.
- B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ minh họa hấp dẫn và dễ hiểu.
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức chuyên sâu.
- D. Kiểm soát thời gian trình bày và dành thời gian cho phần hỏi đáp.
Câu 18: Biến độc lập (Independent Variable) trong nghiên cứu là gì?
- A. Biến được cho là có ảnh hưởng hoặc tác động đến biến khác.
- B. Biến bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi biến độc lập.
- C. Biến không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
- D. Biến chỉ được sử dụng trong nghiên cứu định tính.
Câu 19: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc tập thể dục và mức độ căng thẳng. Biến "mức độ căng thẳng" được đo bằng một thang điểm từ 1 đến 10. Trong nghiên cứu này, "mức độ căng thẳng" đóng vai trò là biến gì?
- A. Biến độc lập
- B. Biến phụ thuộc (Dependent Variable)
- C. Biến kiểm soát (Control Variable)
- D. Biến nhiễu (Confounding Variable)
Câu 20: Khi một bảng hỏi khảo sát chứa những câu hỏi dẫn dắt (leading questions) hoặc sử dụng ngôn từ mang tính định kiến, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của dữ liệu thu thập được?
- A. Tính giá trị (Validity)
- B. Tính tin cậy (Reliability)
- C. Tính bảo mật (Confidentiality)
- D. Kích thước mẫu (Sample size)
Câu 21: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là bản tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của toàn bộ báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận?
- A. Mở đầu
- B. Tổng quan tài liệu
- C. Kết quả nghiên cứu
- D. Tóm tắt (Abstract)
Câu 22: Một nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại một thành phố trong 50 năm qua. Loại nghiên cứu này chủ yếu mang tính chất gì?
- A. Mô tả và định lượng.
- B. Thực nghiệm và định tính.
- C. Phân tích nhân quả và định tính.
- D. Nghiên cứu trường hợp và mô tả.
Câu 23: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác trong báo cáo của mình, người nghiên cứu cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Thay đổi một vài từ trong câu gốc để tránh bị phát hiện.
- B. Chỉ cần ghi nguồn nếu sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ.
- C. Ghi rõ nguồn gốc của thông tin được trích dẫn theo quy định (ví dụ: APA, MLA).
- D. Chỉ cần ghi nguồn nếu sử dụng thông tin từ internet.
Câu 24: Một nghiên cứu muốn so sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau đối với kết quả học tập môn Toán của học sinh. Nhà nghiên cứu chia học sinh thành hai nhóm ngẫu nhiên, một nhóm học theo phương pháp A, nhóm còn lại học theo phương pháp B, sau đó so sánh điểm kiểm tra của hai nhóm. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study)
- B. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
- C. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
- D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
Câu 25: Khi trình bày dữ liệu về sự phân bố độ tuổi của những người tham gia khảo sát, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để hiển thị tần suất hoặc tỷ lệ của các khoảng độ tuổi?
- A. Biểu đồ đường
- B. Biểu đồ cột
- C. Biểu đồ tròn
- D. Biểu đồ phân tán
Câu 26: Khái niệm "dân số nghiên cứu" (population) trong nghiên cứu là gì?
- A. Số lượng người tham gia trả lời bảng hỏi.
- B. Nhóm người được chọn để thu thập dữ liệu (mẫu).
- C. Toàn bộ nhóm đối tượng mà nghiên cứu muốn tìm hiểu và khái quát hóa kết quả.
- D. Những người đã đọc và đánh giá báo cáo nghiên cứu.
Câu 27: Giả sử một nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục môi trường đến nhận thức của học sinh cho thấy nhận thức tăng lên sau chương trình. Tuy nhiên, trong thời gian diễn ra nghiên cứu, nhà trường cũng tổ chức một chiến dịch truyền thông lớn về bảo vệ môi trường. Chiến dịch truyền thông này có thể đóng vai trò là yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu?
- A. Biến độc lập
- B. Biến phụ thuộc
- C. Biến kiểm soát
- D. Biến nhiễu (Confounding variable)
Câu 28: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, khách quan và tránh các diễn đạt mang tính cá nhân hoặc cảm tính quá mức là rất quan trọng trong phần nào?
- A. Mở đầu
- B. Kết quả nghiên cứu
- C. Thảo luận
- D. Kết luận và Khuyến nghị
Câu 29: Một nghiên cứu khảo sát về thời gian ngủ trung bình của học sinh cấp 3 và thu được các giá trị: 5 giờ, 6 giờ, 6.5 giờ, 7 giờ, 7 giờ, 7.5 giờ, 8 giờ. Giá trị nào sau đây là Mốt (Mode) của tập dữ liệu này?
- A. 6.5 giờ
- B. 7.5 giờ
- C. 7 giờ
- D. 6 giờ
Câu 30: Dựa trên kết quả nghiên cứu về sự gia tăng rác thải nhựa tại một khu dân cư và phân tích nguyên nhân, nhà nghiên cứu có thể đưa ra khuyến nghị nào sau đây?
- A. Nghiên cứu đã hoàn thành tốt mục tiêu đề ra.
- B. Cần có thêm các nghiên cứu khác về vấn đề này.
- C. Vấn đề rác thải nhựa rất phức tạp.
- D. Đề xuất các biện pháp giảm thiểu sử dụng túi ni lông và tăng cường hoạt động phân loại, tái chế rác tại nguồn.