Đề Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, yếu tố quan trọng hàng đầu cần xác định để lựa chọn nội dung và cách thức trình bày là gì?

  • A. Thời lượng trình bày cho phép.
  • B. Đối tượng người nghe (khán giả).
  • C. Số liệu thống kê thu thập được.
  • D. Quan điểm cá nhân của người báo cáo.

Câu 2: Phần nào trong cấu trúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu thường có nhiệm vụ giới thiệu tổng quan về vấn đề, nêu rõ mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu?

  • A. Mở đầu (Giới thiệu).
  • B. Kết quả nghiên cứu.
  • C. Thảo luận.
  • D. Kết luận và khuyến nghị.

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi trình bày phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn nên tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Toàn bộ bảng hỏi chi tiết đã sử dụng.
  • B. Lý do chọn đề tài nghiên cứu.
  • C. Đối tượng khảo sát, phương pháp thu thập dữ liệu, và cách phân tích dữ liệu.
  • D. Các khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có nhiều số liệu phức tạp, phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc giúp khán giả dễ dàng nắm bắt xu hướng hoặc so sánh?

  • A. Một đoạn văn bản dài mô tả chi tiết.
  • B. Danh sách các số liệu được liệt kê theo cột.
  • C. Hình ảnh minh họa không liên quan trực tiếp đến số liệu.
  • D. Biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn).

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày, người báo cáo nên làm gì với kết quả nghiên cứu đã trình bày?

  • A. Chỉ đơn thuần nhắc lại các số liệu từ phần kết quả.
  • B. Đưa ra các ý kiến chủ quan, không dựa trên dữ liệu.
  • C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với lý thuyết/nghiên cứu khác và nêu hạn chế.
  • D. Đưa ra các khuyến nghị chi tiết cho tương lai.

Câu 6: Bạn đang trình bày về "Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long". Một khán giả hỏi: "Dữ liệu về mực nước biển dâng mà bạn sử dụng được thu thập vào thời gian nào và từ nguồn nào?" Câu hỏi này nhằm kiểm tra khía cạnh nào của báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tính mới mẻ của kết quả.
  • B. Tính đáng tin cậy và nguồn gốc của dữ liệu.
  • C. Khả năng ứng dụng thực tế của nghiên cứu.
  • D. Sự phù hợp của phương pháp phân tích.

Câu 7: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) trong bài báo cáo, nguyên tắc thiết kế nào sau đây KHÔNG được khuyến khích?

  • A. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và nhồi nhét nhiều đoạn văn bản dài trên mỗi slide.
  • B. Đảm bảo kích thước chữ đủ lớn để người ngồi xa nhất có thể đọc được.
  • C. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ chất lượng cao, rõ ràng.
  • D. Giữ thiết kế nhất quán về màu sắc, font chữ trên toàn bộ bài trình bày.

Câu 8: Bạn trình bày kết quả khảo sát về "Nhận thức của người dân về phân loại rác tại nguồn". Kết quả cho thấy 60% người dân "hiểu rõ" nhưng chỉ 20% "thường xuyên thực hiện". Khi thảo luận, bạn nên phân tích sự chênh lệch này như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản nêu lại hai con số 60% và 20%.
  • B. Kết luận ngay rằng người dân nói dối trong khảo sát.
  • C. Tập trung phân tích chi tiết 60% người hiểu rõ.
  • D. Phân tích các yếu tố có thể giải thích sự khác biệt giữa nhận thức và hành động thực tế (ví dụ: thiếu hạ tầng, thói quen, động lực).

Câu 9: Khi kết thúc bài trình bày, phần "Kết luận" có vai trò chính là gì?

  • A. Tóm lược những phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Trình bày tất cả số liệu chi tiết đã thu thập được.
  • C. Giới thiệu đề tài nghiên cứu cho lần sau.
  • D. Cảm ơn khán giả và ban tổ chức.

Câu 10: Bạn đang trình bày báo cáo về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe học sinh tiểu học tại một khu vực". Khán giả là phụ huynh và giáo viên. Ngôn ngữ và thuật ngữ bạn sử dụng nên như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành y tế và môi trường để thể hiện tính khoa học.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng, tránh các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê chi tiết nhất.
  • D. Sử dụng tiếng lóng và cách nói chuyện thân mật.

Câu 11: Giả sử báo cáo của bạn về "Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh THCS" cho thấy "không có mối liên hệ rõ ràng". Khi trình bày kết luận này, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng "bẻ cong" kết quả để tìm ra một mối liên hệ nào đó.
  • B. Bỏ qua phần kết quả này vì nó không "ấn tượng".
  • C. Trung thực trình bày kết quả, giải thích các lý do có thể dẫn đến kết quả đó và đề xuất hướng nghiên cứu sâu hơn.
  • D. Kết luận rằng điện thoại thông minh hoàn toàn không ảnh hưởng đến học tập.

Câu 12: Khi nhận câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Trả lời ngay lập tức mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Né tránh những câu hỏi khó hoặc liên quan đến hạn chế nghiên cứu.
  • D. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ câu hỏi trước khi trả lời.

Câu 13: Phần "Khuyến nghị" trong báo cáo nghiên cứu (nếu có) thường dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của người báo cáo mà không liên quan đến kết quả.
  • B. Kết quả và kết luận đã rút ra từ nghiên cứu.
  • C. Mong muốn của người đặt hàng nghiên cứu.
  • D. Các khuyến nghị từ những nghiên cứu hoàn toàn khác.

Câu 14: Bạn sử dụng một biểu đồ cột để so sánh tỷ lệ sử dụng nước sạch ở các hộ gia đình nông thôn và thành thị trong báo cáo của mình. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo khi trình bày biểu đồ này?

  • A. Biểu đồ có tiêu đề rõ ràng, tên các trục và đơn vị đo lường đầy đủ.
  • B. Sử dụng màu sắc sặc sỡ nhất có thể.
  • C. Biểu đồ chứa càng nhiều số liệu chi tiết càng tốt.
  • D. Không cần chú thích vì bạn sẽ giải thích bằng lời.

Câu 15: Khi trình bày một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi (ví dụ: tác động của biến đổi khí hậu đến cộng đồng địa phương), người báo cáo cần thể hiện thái độ như thế nào để giữ tính khách quan và chuyên nghiệp?

  • A. Thể hiện sự tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ về vấn đề.
  • B. Chỉ trình bày những thông tin ủng hộ một phía quan điểm.
  • C. Thể hiện thái độ khách quan, dựa trên bằng chứng và tôn trọng các quan điểm khác (nếu có).
  • D. Tránh đề cập đến bất kỳ khía cạnh nào có thể gây tranh cãi.

Câu 16: Bạn nhận được một câu hỏi mà bạn không có thông tin hoặc dữ liệu để trả lời ngay lập tức. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

  • A. Cố gắng đoán câu trả lời hoặc bịa ra thông tin.
  • B. Thừa nhận rằng bạn chưa có thông tin đó và đề nghị tìm hiểu thêm để trả lời sau (nếu có thể).
  • C. Chuyển câu hỏi cho người khác trong nhóm (nếu có).
  • D. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang câu hỏi khác.

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng lắm, chỉ cần nội dung tốt là đủ.
  • B. Chỉ có tác dụng gây mất tập trung cho người nghe.
  • C. Chỉ thể hiện được sự lo lắng của người nói.
  • D. Giúp thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp và tăng tính hấp dẫn cho bài trình bày.

Câu 18: Giả sử nghiên cứu của bạn về "Tỷ lệ sử dụng túi ni lông tại chợ truyền thống" thu thập dữ liệu bằng cách quan sát trực tiếp. Khi trình bày phương pháp này, bạn cần lưu ý nhấn mạnh điều gì?

  • A. Mô tả cảm xúc cá nhân khi quan sát.
  • B. Liệt kê tên tất cả những người bạn đã quan sát.
  • C. Thời gian, địa điểm, đối tượng quan sát và cách thức ghi chép dữ liệu.
  • D. Các giả định về hành vi của người bán hàng.

Câu 19: Bạn trình bày báo cáo về "Sự hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa tại trường". Một biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh "rất hài lòng", "hài lòng", "bình thường", "không hài lòng". Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện dữ liệu này?

  • A. Biểu đồ tròn (biểu đồ bánh).
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
  • D. Biểu đồ vùng (area chart).

Câu 20: Khi trình bày phần "Mục tiêu nghiên cứu", điều quan trọng là phải đảm bảo mục tiêu đó có đặc điểm gì?

  • A. Rất rộng và bao quát nhiều khía cạnh khác nhau.
  • B. Cụ thể, rõ ràng và có thể đo lường được.
  • C. Chỉ nêu lên vấn đề chung mà không đi sâu.
  • D. Giống hệt với tiêu đề của báo cáo.

Câu 21: Bạn đang trình bày về "Nguyên nhân dẫn đến tình trạng bỏ học ở học sinh THPT". Trong phần thảo luận, bạn nên làm gì với những kết quả tìm thấy (ví dụ: khó khăn kinh tế, áp lực học tập, môi trường xã hội)?

  • A. Chỉ liệt kê lại các nguyên nhân đã tìm thấy.
  • B. Đổ lỗi cho một nguyên nhân duy nhất.
  • C. Đưa ra giải pháp chi tiết cho từng nguyên nhân.
  • D. Phân tích sâu hơn mối liên hệ giữa các nguyên nhân và vấn đề, diễn giải ý nghĩa của chúng trong bối cảnh rộng hơn.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục cho bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Trình bày rõ ràng các dữ liệu và bằng chứng thu thập được để hỗ trợ cho kết luận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu về kết quả.
  • C. Chỉ tập trung vào những kết quả "đẹp" và bỏ qua các kết quả "không như ý".
  • D. Kể chuyện cá nhân không liên quan đến nghiên cứu.

Câu 23: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, người báo cáo nên dự đoán trước loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

  • A. Chỉ những câu hỏi khen ngợi bài trình bày.
  • B. Các câu hỏi về sở thích cá nhân của người báo cáo.
  • C. Những câu hỏi không liên quan gì đến chủ đề nghiên cứu.
  • D. Các câu hỏi về phương pháp, kết quả, hạn chế hoặc ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu.

Câu 24: Giả sử bạn đang trình bày về "Ảnh hưởng của việc sử dụng thuốc trừ sâu đến chất lượng đất". Bạn có dữ liệu về nồng độ thuốc trừ sâu và chỉ số chất lượng đất ở nhiều địa điểm. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số này?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ tròn.
  • C. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
  • D. Biểu đồ miền (area chart).

Câu 25: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi trình bày phần "Kết quả nghiên cứu"?

  • A. Trình bày kết quả một cách rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Chỉ liệt kê các số liệu thô mà không có diễn giải hoặc làm nổi bật các phát hiện chính.
  • C. Sử dụng biểu đồ phù hợp để minh họa số liệu.
  • D. Nêu rõ đơn vị đo lường của các số liệu.

Câu 26: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Tạo kết nối với khán giả và thể hiện sự tự tin.
  • B. Gây mất tập trung cho người nói.
  • C. Làm cho bài trình bày trở nên nhàm chán.
  • D. Không có tác dụng đáng kể.

Câu 27: Bạn trình bày về "Thực trạng sử dụng năng lượng tái tạo tại Việt Nam". Khán giả là các nhà hoạch định chính sách. Phần "Khuyến nghị" của bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Các lý thuyết hàn lâm về năng lượng tái tạo.
  • B. Lịch sử phát triển năng lượng tái tạo trên thế giới.
  • C. Các đề xuất chính sách, giải pháp cụ thể dựa trên kết quả nghiên cứu để thúc đẩy năng lượng tái tạo.
  • D. Mô tả chi tiết công nghệ sản xuất năng lượng tái tạo.

Câu 28: Khi nhận xét hoặc đánh giá một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, chúng ta nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các lỗi nhỏ về chính tả hoặc ngữ pháp trên slide.
  • B. Chỉ nhận xét về ngoại hình hoặc trang phục của người báo cáo.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến chủ quan "thích" hay "không thích".
  • D. Đánh giá cả nội dung (tính logic, bằng chứng, kết luận) và hình thức trình bày (cấu trúc, cách diễn đạt, sử dụng phương tiện hỗ trợ).

Câu 29: Giả sử báo cáo của bạn có một số kết quả không như mong đợi hoặc có vẻ mâu thuẫn. Khi trình bày, bạn nên xử lý những kết quả này như thế nào?

  • A. Giấu đi hoặc bỏ qua hoàn toàn những kết quả này.
  • B. Trình bày trung thực, phân tích các lý do có thể dẫn đến những kết quả này và đề xuất nghiên cứu sâu hơn.
  • C. Cố gắng giải thích "ép buộc" để chúng phù hợp với giả thuyết ban đầu.
  • D. Đổ lỗi cho người thu thập dữ liệu.

Câu 30: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ để hoàn thành một bài tập hoặc yêu cầu.
  • B. Để thể hiện khả năng nói trước đám đông của người báo cáo.
  • C. Để liệt kê tất cả các số liệu đã thu thập được.
  • D. Truyền đạt một cách hiệu quả những phát hiện, kết luận và ý nghĩa của nghiên cứu đến người nghe.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, yếu tố quan trọng hàng đầu cần xác định để lựa chọn nội dung và cách thức trình bày là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phần nào trong cấu trúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu thường có nhiệm vụ giới thiệu tổng quan về vấn đề, nêu rõ mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Khi trình bày phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn nên tập trung vào những nội dung cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có nhiều số liệu phức tạp, phương tiện hỗ trợ trực quan nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc giúp khán giả dễ dàng nắm bắt xu hướng hoặc so sánh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của bài trình bày, người báo cáo nên làm gì với kết quả nghiên cứu đã trình bày?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn đang trình bày về 'Tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long'. Một khán giả hỏi: 'Dữ liệu về mực nước biển dâng mà bạn sử dụng được thu thập vào thời gian nào và từ nguồn nào?' Câu hỏi này nhằm kiểm tra khía cạnh nào của báo cáo nghiên cứu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi sử dụng slide trình chiếu (ví dụ: PowerPoint) trong bài báo cáo, nguyên tắc thiết kế nào sau đây KHÔNG được khuyến khích?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn trình bày kết quả khảo sát về 'Nhận thức của người dân về phân loại rác tại nguồn'. Kết quả cho thấy 60% người dân 'hiểu rõ' nhưng chỉ 20% 'thường xuyên thực hiện'. Khi thảo luận, bạn nên phân tích sự chênh lệch này như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi kết thúc bài trình bày, phần 'Kết luận' có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bạn đang trình bày báo cáo về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe học sinh tiểu học tại một khu vực'. Khán giả là phụ huynh và giáo viên. Ngôn ngữ và thuật ngữ bạn sử dụng nên như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Giả sử báo cáo của bạn về 'Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh THCS' cho thấy 'không có mối liên hệ rõ ràng'. Khi trình bày kết luận này, bạn nên làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nhận câu hỏi từ khán giả sau bài trình bày, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phần 'Khuyến nghị' trong báo cáo nghiên cứu (nếu có) thường dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Bạn sử dụng một biểu đồ cột để so sánh tỷ lệ sử dụng nước sạch ở các hộ gia đình nông thôn và thành thị trong báo cáo của mình. Điều gì là quan trọng nhất cần đảm bảo khi trình bày biểu đồ này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi trình bày một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi (ví dụ: tác động của biến đổi khí hậu đến cộng đồng địa phương), người báo cáo cần thể hiện thái độ như thế nào để giữ tính khách quan và chuyên nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bạn nhận được một câu hỏi mà bạn không có thông tin hoặc dữ liệu để trả lời ngay lập tức. Cách xử lý tốt nhất trong tình huống này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử nghiên cứu của bạn về 'Tỷ lệ sử dụng túi ni lông tại chợ truyền thống' thu thập dữ liệu bằng cách quan sát trực tiếp. Khi trình bày phương pháp này, bạn cần lưu ý nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bạn trình bày báo cáo về 'Sự hài lòng của học sinh về hoạt động ngoại khóa tại trường'. Một biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh 'rất hài lòng', 'hài lòng', 'bình thường', 'không hài lòng'. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện dữ liệu này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi trình bày phần 'Mục tiêu nghiên cứu', điều quan trọng là phải đảm bảo mục tiêu đó có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn đang trình bày về 'Nguyên nhân dẫn đến tình trạng bỏ học ở học sinh THPT'. Trong phần thảo luận, bạn nên làm gì với những kết quả tìm thấy (ví dụ: khó khăn kinh tế, áp lực học tập, môi trường xã hội)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục cho bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp, người báo cáo nên dự đoán trước loại câu hỏi nào có thể được đặt ra?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử bạn đang trình bày về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng thuốc trừ sâu đến chất lượng đất'. Bạn có dữ liệu về nồng độ thuốc trừ sâu và chỉ số chất lượng đất ở nhiều địa điểm. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là một trong những lỗi thường gặp khi trình bày phần 'Kết quả nghiên cứu'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi trình bày báo cáo, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bạn trình bày về 'Thực trạng sử dụng năng lượng tái tạo tại Việt Nam'. Khán giả là các nhà hoạch định chính sách. Phần 'Khuyến nghị' của bạn nên tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi nhận xét hoặc đánh giá một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, chúng ta nên tập trung vào những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử báo cáo của bạn có một số kết quả không như mong đợi hoặc có vẻ mâu thuẫn. Khi trình bày, bạn nên xử lý những kết quả này như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nghiên cứu có định hướng rõ ràng là gì?

  • A. Thu thập tất cả dữ liệu có sẵn liên quan đến chủ đề.
  • B. Thiết kế bảng hỏi để khảo sát ý kiến.
  • C. Tìm kiếm các bài báo khoa học đã xuất bản.
  • D. Xác định rõ vấn đề nghiên cứu và xây dựng câu hỏi nghiên cứu cụ thể.

Câu 2: Một học sinh muốn nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT tại trường mình. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thểcó thể đo lường nhất?

  • A. Mạng xã hội có ảnh hưởng đến học sinh không?
  • B. Học sinh THPT sử dụng mạng xã hội như thế nào?
  • C. Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với học sinh là tốt hay xấu?
  • D. Thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình hàng ngày có mối liên hệ với điểm trung bình học kỳ của học sinh lớp 12 tại trường X không?

Câu 3: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu chịu trách nhiệm cung cấp bối cảnh, nêu bật sự cần thiết của nghiên cứu và trình bày câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Mở đầu (Introduction)
  • B. Tổng quan tài liệu (Literature Review)
  • C. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • D. Kết quả (Results)

Câu 4: Giả sử bạn đang viết báo cáo về nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển. Bạn đã tìm thấy nhiều bài báo khoa học, sách và báo cáo chính phủ liên quan. Phần nào của báo cáo sẽ tổng hợp, phân tích và đánh giá các công trình đã có để chứng minh khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu của bạn sẽ lấp đầy?

  • A. Mở đầu (Introduction)
  • B. Tổng quan tài liệu (Literature Review)
  • C. Bàn luận (Discussion)
  • D. Kết luận (Conclusion)

Câu 5: Trong phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) của báo cáo, bạn cần mô tả chi tiết cách bạn tiến hành nghiên cứu. Thông tin nào sau đây không nhất thiết phải có trong phần này?

  • A. Thiết kế nghiên cứu (ví dụ: khảo sát, thực nghiệm, nghiên cứu điển hình).
  • B. Đối tượng/mẫu nghiên cứu và cách chọn mẫu.
  • C. Công cụ thu thập dữ liệu (ví dụ: bảng hỏi, máy đo, ghi âm).
  • D. Tổng chi phí thực hiện nghiên cứu.

Câu 6: Phần nào của báo cáo nghiên cứu là nơi bạn trình bày các phát hiện chính từ dữ liệu đã phân tích một cách khách quan, thường sử dụng bảng biểu, đồ thị hoặc thống kê mô tả mà chưa đưa ra diễn giải sâu?

  • A. Mở đầu (Introduction)
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Kết quả (Results)
  • D. Bàn luận (Discussion)

Câu 7: Sau khi trình bày các kết quả nghiên cứu, phần Bàn luận (Discussion) có vai trò gì?

  • A. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với tổng quan tài liệu và thảo luận về những hạn chế.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo một cách ngắn gọn.
  • C. Liệt kê tất cả các số liệu thô đã thu thập được.
  • D. Đưa ra các đề xuất hành động dựa trên kết quả.

Câu 8: Đâu là mục đích chính của phần Kết luận (Conclusion) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình bày chi tiết tất cả các dữ liệu đã thu thập.
  • B. Thảo luận sâu về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Liệt kê đầy đủ các tài liệu tham khảo.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính trả lời câu hỏi nghiên cứu và nêu bật ý nghĩa/đóng góp.

Câu 9: Khi sử dụng bảng biểu hoặc đồ thị để trình bày dữ liệu trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Chúng phải có màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
  • B. Chúng phải rõ ràng, dễ hiểu và có chú thích đầy đủ.
  • C. Chỉ sử dụng một loại đồ thị duy nhất trong toàn bộ báo cáo.
  • D. Trình bày tất cả dữ liệu thô trong bảng biểu.

Câu 10: Đạo đức nghiên cứu yêu cầu người làm nghiên cứu phải tôn trọng quyền riêng tư của đối tượng tham gia. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Công bố đầy đủ tên và thông tin liên lạc của tất cả người tham gia.
  • B. Chia sẻ dữ liệu cá nhân của người tham gia với bất kỳ ai yêu cầu.
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân và ẩn danh hóa dữ liệu khi báo cáo kết quả.
  • D. Chỉ thu thập dữ liệu từ những người quen biết.

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghiên cứu và tính liêm chính khoa học?

  • A. Đạo văn (Plagiarism) bằng cách sao chép nội dung mà không trích dẫn nguồn.
  • B. Thảo luận kết quả nghiên cứu với người hướng dẫn.
  • C. Sử dụng phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu.
  • D. Trình bày báo cáo trước lớp học.

Câu 12: Khi trích dẫn nguồn tài liệu trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • B. Chứng tỏ đã đọc nhiều tài liệu.
  • C. Che giấu những phần nội dung tự viết.
  • D. Ghi nhận công lao của tác giả gốc và cung cấp thông tin để người đọc tra cứu.

Câu 13: Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước lớp. Để bài trình bày hiệu quả và thu hút người nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đọc nguyên văn toàn bộ nội dung báo cáo bằng giọng đều đều.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Tóm tắt các điểm chính, kết quả nổi bật và ý nghĩa của nghiên cứu.
  • D. Chỉ tập trung vào phần phương pháp nghiên cứu mà bỏ qua kết quả.

Câu 14: Biểu đồ cột (Bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. So sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau.
  • B. Thể hiện xu hướng của dữ liệu theo thời gian liên tục.
  • C. Biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
  • D. Trình bày tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

Câu 15: Bạn đã thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng tháng của một thành phố trong 10 năm qua. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi nhiệt độ theo thời gian?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ đường (Line chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về ý kiến của học sinh về chương trình học mới. Bạn đã thu thập ý kiến từ 200 học sinh thông qua bảng hỏi. Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm học sinh đồng ý, không đồng ý và trung lập. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ đường (Line chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 17: Khi viết phần Tóm tắt (Abstract) cho báo cáo nghiên cứu, bạn cần đảm bảo nó chứa đựng những thông tin cốt lõi nào?

  • A. Toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập.
  • B. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo.
  • C. Diễn giải chi tiết từng kết quả nghiên cứu.
  • D. Vấn đề nghiên cứu, phương pháp chính, kết quả nổi bật và kết luận chính.

Câu 18: Một nghiên cứu xã hội sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để tìm hiểu trải nghiệm của người dân về biến đổi khí hậu. Dữ liệu thu thập được chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
  • B. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
  • C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data)
  • D. Dữ liệu thử nghiệm (Experimental data)

Câu 19: Một nghiên cứu về ô nhiễm không khí đo lường nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại các địa điểm khác nhau bằng máy đo. Dữ liệu thu thập được thuộc loại nào?

  • A. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
  • B. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
  • C. Dữ liệu sơ cấp (Primary data)
  • D. Dữ liệu mô tả (Descriptive data)

Câu 20: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan và tránh các thành kiến cá nhân là rất quan trọng. Điều này thể hiện rõ nhất trong phần nào của báo cáo?

  • A. Mở đầu (Introduction)
  • B. Tổng quan tài liệu (Literature Review)
  • C. Kết quả (Results)
  • D. Kết luận (Conclusion)

Câu 21: Một học sinh nghiên cứu về lý do học sinh ít tham gia hoạt động ngoại khóa. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, học sinh nhận thấy một trong những lý do chính là "lịch học thêm quá dày đặc". Khi viết báo cáo, thông tin này nên được trình bày và bàn luận ở những phần nào?

  • A. Chỉ trong phần Giới thiệu.
  • B. Chỉ trong phần Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Chỉ trong phần Kết luận.
  • D. Trong phần Kết quả (trình bày phát hiện) và phần Bàn luận (diễn giải ý nghĩa).

Câu 22: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn về "Ảnh hưởng của rác thải nhựa đến môi trường nước" phát hiện ra rằng 80% rác thải nhựa thu thập được từ sông là túi ni lông. Khi trình bày kết quả này, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện tính khách quan và dựa trên dữ liệu nhất?

  • A. Thật đáng buồn, phần lớn rác thải nhựa là túi ni lông.
  • B. Rõ ràng túi ni lông là nguyên nhân chính gây ô nhiễm rác thải nhựa.
  • C. Kết quả phân tích cho thấy 80% tổng lượng rác thải nhựa thu thập được từ sông là túi ni lông.
  • D. Chúng tôi tin rằng túi ni lông chiếm tỷ lệ rất cao trong rác thải nhựa.

Câu 23: Khi thiết kế bảng hỏi cho một cuộc khảo sát, điều quan trọng cần tránh là gì?

  • A. Sử dụng câu hỏi dẫn dắt (ví dụ: "Bạn có đồng ý rằng việc sử dụng điện thoại quá nhiều là có hại không?").
  • B. Sử dụng câu hỏi đóng có nhiều lựa chọn.
  • C. Sử dụng câu hỏi mở để thu thập ý kiến chi tiết.
  • D. Sắp xếp câu hỏi theo một trình tự logic.

Câu 24: Một trong những hạn chế phổ biến khi thực hiện nghiên cứu ở cấp độ học sinh là quy mô mẫu nhỏ. Khi báo cáo kết quả với hạn chế này, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Không đề cập đến hạn chế này để báo cáo trông hoàn hảo hơn.
  • B. Thừa nhận rõ ràng hạn chế về quy mô mẫu và thảo luận về ảnh hưởng tiềm tàng của nó đến khả năng khái quát hóa kết quả.
  • C. Phóng đại kết quả để chúng có vẻ quan trọng hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào những kết quả tích cực và bỏ qua những phát hiện không rõ ràng.

Câu 25: Khi sử dụng hình ảnh (ảnh chụp, sơ đồ) trong báo cáo, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chuyên nghiệp và khoa học?

  • A. Hình ảnh phải rõ nét, có chú thích đầy đủ và liên quan trực tiếp đến nội dung.
  • B. Sử dụng càng nhiều hình ảnh càng tốt, bất kể chất lượng.
  • C. Không cần chú thích cho hình ảnh nếu nội dung đã rõ ràng.
  • D. Sử dụng các hình ảnh có bản quyền mà không xin phép.

Câu 26: Bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu và chuẩn bị trình bày. Để bài trình bày không bị nhàm chán, ngoài việc tóm tắt nội dung, bạn có thể làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Đọc từng câu trong báo cáo.
  • B. Chỉ sử dụng bảng biểu và số liệu.
  • C. Nói thật nhanh để kết thúc sớm.
  • D. Kết hợp sử dụng hình ảnh, video ngắn hoặc đặt câu hỏi tương tác với người nghe.

Câu 27: Khi nhận được câu hỏi từ người nghe sau bài trình bày, cách ứng xử chuyên nghiệp là gì?

  • A. Ngắt lời người đặt câu hỏi nếu bạn nghĩ mình biết câu trả lời.
  • B. Cố gắng né tránh những câu hỏi khó.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, suy nghĩ và trả lời một cách rõ ràng, trung thực.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.

Câu 28: Giả sử bạn nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh. Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách ít hơn 1 giờ mỗi tuần. Trong phần Bàn luận, bạn có thể liên kết kết quả này với điều gì?

  • A. Chi tiết về số lượng sách mà mỗi học sinh đã đọc.
  • B. Mối liên hệ tiềm tàng giữa thói quen đọc sách và kết quả học tập hoặc sự phát triển kỹ năng mềm.
  • C. Tên của tất cả học sinh đã tham gia khảo sát.
  • D. Tổng số trang của tất cả sách trong thư viện trường.

Câu 29: Báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội không chỉ đơn thuần là tập hợp dữ liệu. Nó còn là một công cụ để:

  • A. Truyền đạt kiến thức mới, đóng góp vào sự hiểu biết về vấn đề và có thể là cơ sở cho hành động.
  • B. Chỉ để chứng minh rằng người làm nghiên cứu đã làm việc chăm chỉ.
  • C. Lưu trữ dữ liệu thô một cách có hệ thống.
  • D. Liệt kê các nguồn tài liệu đã đọc.

Câu 30: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa một báo cáo nghiên cứu khoa học và một bài viết ý kiến cá nhân về cùng một vấn đề?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • C. Có hình ảnh minh họa.
  • D. Dựa trên dữ liệu thu thập được bằng phương pháp có hệ thống và có tính khách quan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo nghiên cứu có định hướng rõ ràng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một học sinh muốn nghiên cứu về ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT tại trường mình. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là *cụ thể* và *có thể đo lường* nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu chịu trách nhiệm cung cấp bối cảnh, nêu bật sự cần thiết của nghiên cứu và trình bày câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giả sử bạn đang viết báo cáo về nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển. Bạn đã tìm thấy nhiều bài báo khoa học, sách và báo cáo chính phủ liên quan. Phần nào của báo cáo sẽ tổng hợp, phân tích và đánh giá các công trình đã có để chứng minh khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu của bạn sẽ lấp đầy?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology) của báo cáo, bạn cần mô tả chi tiết cách bạn tiến hành nghiên cứu. Thông tin nào sau đây *không nhất thiết* phải có trong phần này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phần nào của báo cáo nghiên cứu là nơi bạn trình bày các phát hiện chính từ dữ liệu đã phân tích một cách khách quan, thường sử dụng bảng biểu, đồ thị hoặc thống kê mô tả mà *chưa đưa ra diễn giải sâu*?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sau khi trình bày các kết quả nghiên cứu, phần Bàn luận (Discussion) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là mục đích chính của phần Kết luận (Conclusion) trong báo cáo nghiên cứu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi sử dụng bảng biểu hoặc đồ thị để trình bày dữ liệu trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đạo đức nghiên cứu yêu cầu người làm nghiên cứu phải tôn trọng quyền riêng tư của đối tượng tham gia. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nghiêm trọng đạo đức nghiên cứu và tính liêm chính khoa học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi trích dẫn nguồn tài liệu trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bạn đang chuẩn bị trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước lớp. Để bài trình bày hiệu quả và thu hút người nghe, bạn nên tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Biểu đồ cột (Bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bạn đã thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng tháng của một thành phố trong 10 năm qua. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện xu hướng thay đổi nhiệt độ theo thời gian?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về ý kiến của học sinh về chương trình học mới. Bạn đã thu thập ý kiến từ 200 học sinh thông qua bảng hỏi. Bạn muốn trình bày tỷ lệ phần trăm học sinh đồng ý, không đồng ý và trung lập. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi viết phần Tóm tắt (Abstract) cho báo cáo nghiên cứu, bạn cần đảm bảo nó chứa đựng những thông tin cốt lõi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nghiên cứu xã hội sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu để tìm hiểu trải nghiệm của người dân về biến đổi khí hậu. Dữ liệu thu thập được chủ yếu thuộc loại nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một nghiên cứu về ô nhiễm không khí đo lường nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại các địa điểm khác nhau bằng máy đo. Dữ liệu thu thập được thuộc loại nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan và tránh các thành kiến cá nhân là rất quan trọng. Điều này thể hiện rõ nhất trong phần nào của báo cáo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một học sinh nghiên cứu về lý do học sinh ít tham gia hoạt động ngoại khóa. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, học sinh nhận thấy một trong những lý do chính là 'lịch học thêm quá dày đặc'. Khi viết báo cáo, thông tin này nên được trình bày và bàn luận ở những phần nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn về 'Ảnh hưởng của rác thải nhựa đến môi trường nước' phát hiện ra rằng 80% rác thải nhựa thu thập được từ sông là túi ni lông. Khi trình bày kết quả này, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện tính khách quan và dựa trên dữ liệu nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi thiết kế bảng hỏi cho một cuộc khảo sát, điều quan trọng cần tránh là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một trong những hạn chế phổ biến khi thực hiện nghiên cứu ở cấp độ học sinh là quy mô mẫu nhỏ. Khi báo cáo kết quả với hạn chế này, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi sử dụng hình ảnh (ảnh chụp, sơ đồ) trong báo cáo, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chuyên nghiệp và khoa học?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bạn đã hoàn thành báo cáo nghiên cứu và chuẩn bị trình bày. Để bài trình bày không bị nhàm chán, ngoài việc tóm tắt nội dung, bạn có thể làm gì để thu hút sự chú ý của người nghe?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi nhận được câu hỏi từ người nghe sau bài trình bày, cách ứng xử chuyên nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh. Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách ít hơn 1 giờ mỗi tuần. Trong phần Bàn luận, bạn có thể liên kết kết quả này với điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội không chỉ đơn thuần là tập hợp dữ liệu. Nó còn là một công cụ để:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Điều gì làm nên sự khác biệt cơ bản giữa một báo cáo nghiên cứu khoa học và một bài viết ý kiến cá nhân về cùng một vấn đề?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu khoa học về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
  • B. Xác định rõ ràng vấn đề hoặc câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Phân tích dữ liệu đã thu thập được.
  • D. Viết báo cáo kết quả nghiên cứu.

Câu 2: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh THPT". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và đo lường được nhất?

  • A. Sử dụng điện thoại có ảnh hưởng xấu đến học sinh không?
  • B. Thời gian sử dụng điện thoại thông minh ngoài giờ học trung bình hàng ngày có mối liên hệ như thế nào với điểm trung bình môn Toán của học sinh khối 11 tại trường X?
  • C. Học sinh THPT dùng điện thoại bao nhiêu giờ mỗi ngày?
  • D. Giáo viên nghĩ gì về việc học sinh dùng điện thoại?

Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, nội dung nào sau đây là không cần thiết phải trình bày chi tiết?

  • A. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
  • B. Công cụ thu thập dữ liệu (ví dụ: bảng hỏi, thiết bị đo).
  • C. Cách thức phân tích dữ liệu.
  • D. Lịch sử cá nhân và quá trình học tập của người nghiên cứu.

Câu 4: Một nhà nghiên cứu xã hội muốn tìm hiểu sâu về trải nghiệm sống của những người vô gia cư tại một thành phố. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin định tính phong phú và chi tiết nhất?

  • A. Phát bảng hỏi khảo sát trên diện rộng.
  • B. Quan sát có cấu trúc tại các điểm công cộng.
  • C. Phỏng vấn sâu từng cá nhân.
  • D. Thu thập dữ liệu thống kê từ các tổ chức xã hội.

Câu 5: Bạn thu thập dữ liệu về chiều cao của 100 học sinh trong lớp. Loại dữ liệu này thuộc nhóm nào?

  • A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data).
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative data).
  • C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
  • D. Dữ liệu phân loại (Categorical data).

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về mối liên hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: số giờ học và điểm số), loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ này?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • C. Biểu đồ đường (Line chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 7: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn cho thấy "Có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình học tập của học sinh". Cách diễn giải nào sau đây là không chính xác?

  • A. Học sinh dùng mạng xã hội nhiều hơn có xu hướng có điểm trung bình học tập thấp hơn.
  • B. Học sinh có điểm trung bình học tập cao hơn có xu hướng dùng mạng xã hội ít hơn.
  • C. Sử dụng mạng xã hội gây ra việc học sinh có điểm trung bình học tập thấp hơn.
  • D. Khi một biến tăng, biến còn lại có xu hướng giảm.

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu), phương pháp nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về các phát hiện chính?

  • A. Sử dụng các trích dẫn tiêu biểu từ dữ liệu (ví dụ: lời nói của người được phỏng vấn).
  • B. Chỉ trình bày các con số thống kê về tần suất xuất hiện của các chủ đề.
  • C. Tập trung vào việc sử dụng biểu đồ cột và biểu đồ đường.
  • D. Liệt kê toàn bộ dữ liệu thô trong phần kết quả.

Câu 9: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò chính là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại các kết quả đã trình bày ở phần trước.
  • B. Trình bày dữ liệu thô chưa được phân tích.
  • C. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với lý thuyết hoặc các nghiên cứu khác, và thảo luận về hạn chế.
  • D. Đưa ra tất cả các câu hỏi nghiên cứu phụ chưa được trả lời.

Câu 10: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng (ví dụ: trước lớp hoặc hội thảo), yếu tố nào sau đây giúp bài trình bày trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn?

  • A. Đọc nguyên văn toàn bộ nội dung từ báo cáo viết.
  • B. Sử dụng các phương tiện trực quan như biểu đồ, hình ảnh, video minh họa.
  • C. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
  • D. Tránh tương tác với người nghe bằng mọi giá.

Câu 11: Đạo đức trong nghiên cứu yêu cầu người nghiên cứu phải làm gì đối với những người tham gia (ví dụ: người trả lời phỏng vấn)?

  • A. Có thể sử dụng thông tin cá nhân của họ cho mục đích thương mại.
  • B. Bắt buộc họ tham gia mà không giải thích rõ mục đích.
  • C. Tiết lộ danh tính của họ trong báo cáo công khai.
  • D. Thông báo rõ ràng về mục đích nghiên cứu và đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 12: Trong một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data) có ưu điểm gì so với dữ liệu sơ cấp (primary data)?

  • A. Tiết kiệm thời gian và chi phí thu thập.
  • B. Luôn đảm bảo tính chính xác và phù hợp 100% với mục đích nghiên cứu hiện tại.
  • C. Cho phép người nghiên cứu kiểm soát hoàn toàn quá trình thu thập.
  • D. Chỉ có sẵn dưới dạng dữ liệu định tính.

Câu 13: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Tính toán giá trị trung bình và độ lệch chuẩn của các câu trả lời.
  • B. Xác định các chủ đề, mô hình và ý nghĩa chính từ các đoạn văn bản.
  • C. Thực hiện các phép kiểm định thống kê phức tạp.
  • D. Chuyển đổi tất cả dữ liệu thành số để tính toán.

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo cáo nghiên cứu trực tuyến. Yếu tố nào sau đây giúp bạn đánh giá mức độ tin cậy của báo cáo đó?

  • A. Số lượt xem hoặc lượt thích trên mạng xã hội.
  • B. Độ dài của báo cáo.
  • C. Nguồn công bố (ví dụ: tạp chí khoa học có bình duyệt, tổ chức nghiên cứu uy tín).
  • D. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng trong báo cáo, bảng biểu (tables) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê chính xác và cho phép so sánh các giá trị cụ thể.
  • B. Thể hiện xu hướng phát triển của một biến theo thời gian.
  • C. Minh họa mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
  • D. Biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các loại trong một tổng thể.

Câu 16: Phần "Giới thiệu" (Introduction) của báo cáo nghiên cứu nên bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Toàn bộ dữ liệu thô được thu thập.
  • B. Kết luận chi tiết và các đề xuất.
  • C. Mô tả chi tiết các bước phân tích dữ liệu.
  • D. Bối cảnh của vấn đề nghiên cứu, tầm quan trọng và mục tiêu nghiên cứu.

Câu 17: Giả sử bạn thực hiện một cuộc khảo sát về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT". Bạn thu thập dữ liệu về số lượng sách trung bình học sinh đọc mỗi tháng. Biến "Số lượng sách trung bình" là loại biến gì?

  • A. Biến định lượng (Quantitative variable).
  • B. Biến định tính (Qualitative variable).
  • C. Biến phân loại (Categorical variable).
  • D. Biến độc lập (Independent variable).

Câu 18: Khi thiết kế bảng hỏi khảo sát, câu hỏi nào sau đây có khả năng dẫn đến câu trả lời thiếu chính xác hoặc thiên lệch (bias)?

  • A. Bạn thường đọc sách bao nhiêu giờ mỗi tuần?
  • B. Bạn đánh giá mức độ hài lòng của mình với dịch vụ này ở mức nào? (Thang điểm 1-5)
  • C. Bạn có đồng ý rằng việc giữ gìn vệ sinh môi trường là trách nhiệm của mọi công dân không?
  • D. Bạn thường sử dụng phương tiện di chuyển nào để đến trường/nơi làm việc?

Câu 19: Một nghiên cứu về "Thái độ của thanh niên đối với vấn đề biến đổi khí hậu" sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm tập trung (focus group). Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu số lượng lớn một cách nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho từng cá nhân tham gia.
  • C. Cung cấp thông tin thống kê có khả năng khái quát hóa cao.
  • D. Khám phá sự đa dạng của ý kiến và sự tương tác giữa những người tham gia.

Câu 20: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn và trông "nguyên cứu" hơn.
  • B. Ghi nhận công lao của tác giả gốc, cho phép người đọc kiểm chứng thông tin và thể hiện tính minh bạch.
  • C. Chỉ cần liệt kê tên tác giả mà không cần thông tin chi tiết khác.
  • D. Chỉ cần trích dẫn khi sử dụng nguyên văn một đoạn dài.

Câu 21: Trong phần "Kết quả" (Results) của báo cáo, bạn nên tập trung vào việc gì?

  • A. Trình bày một cách khách quan các phát hiện chính từ dữ liệu đã phân tích (bảng, biểu đồ, mô tả).
  • B. Diễn giải sâu sắc ý nghĩa của các phát hiện và liên hệ với lý thuyết.
  • C. Đưa ra các đề xuất hành động dựa trên kết quả.
  • D. Thảo luận về những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của người dân về một dự án công cộng mới. Anh ấy đứng ở cổng chợ và phỏng vấn những người đi ngang qua. Phương pháp chọn mẫu này là gì?

  • A. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling).
  • B. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling).
  • C. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling).
  • D. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling).

Câu 23: Hạn chế chính của phương pháp chọn mẫu thuận tiện (như trong câu 22) là gì?

  • A. Tốn kém thời gian và chi phí.
  • B. Mẫu có thể không đại diện cho quần thể, dẫn đến sai lệch và khó khái quát hóa.
  • C. Chỉ áp dụng được cho nghiên cứu định tính.
  • D. Không thể thu thập được dữ liệu chi tiết.

Câu 24: Khi trình bày dữ liệu về sự thay đổi của một chỉ số (ví dụ: nhiệt độ trung bình hàng năm) theo thời gian, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ đường (Line chart).

Câu 25: Một nghiên cứu về "Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp của trẻ em" thu thập dữ liệu về nồng độ bụi mịn (PM2.5) và số lần trẻ bị viêm đường hô hấp trong một năm. Nồng độ bụi mịn (PM2.5) trong nghiên cứu này có thể được xem là loại biến gì?

  • A. Biến độc lập (Independent variable).
  • B. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
  • C. Biến kiểm soát (Control variable).
  • D. Biến định tính (Qualitative variable).

Câu 26: Trong cùng nghiên cứu ở Câu 25, "số lần trẻ bị viêm đường hô hấp trong một năm" có thể được xem là loại biến gì?

  • A. Biến độc lập (Independent variable).
  • B. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
  • C. Biến can thiệp (Intervening variable).
  • D. Biến phân loại (Categorical variable).

Câu 27: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan là rất quan trọng. Điều nào sau đây không phù hợp với yêu cầu này?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác.
  • B. Trình bày kết quả dựa trên dữ liệu thu thập được.
  • C. Sử dụng các từ ngữ biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ hoặc ý kiến cá nhân.
  • D. Tránh sử dụng các câu văn mơ hồ, tối nghĩa.

Câu 28: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên chứa đựng nội dung nào sau đây?

  • A. Trình bày toàn bộ quy trình thu thập dữ liệu một lần nữa.
  • B. Đưa ra các số liệu chi tiết đã có trong phần kết quả.
  • C. Chỉ liệt kê các nguồn tham khảo đã sử dụng.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu, và đưa ra ngụ ý/khuyến nghị.

Câu 29: Khi một báo cáo nghiên cứu chỉ ra "mối tương quan" giữa hai yếu tố A và B, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hai yếu tố có xu hướng thay đổi cùng nhau theo một cách có hệ thống.
  • B. Yếu tố A chắc chắn gây ra yếu tố B.
  • C. Yếu tố B chắc chắn gây ra yếu tố A.
  • D. Hai yếu tố không có bất kỳ mối liên hệ nào với nhau.

Câu 30: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về "Lý do học sinh lựa chọn ngành học". Bạn phỏng vấn 20 học sinh và phân tích các câu trả lời của họ. Khi trình bày kết quả, việc nào sau đây giúp tăng tính xác thực và minh họa cho các luận điểm của bạn?

  • A. Chỉ đưa ra tỷ lệ phần trăm cho từng lý do.
  • B. Liệt kê tên đầy đủ của tất cả 20 học sinh đã phỏng vấn.
  • C. Sử dụng các trích dẫn tiêu biểu (có ẩn danh) từ các câu trả lời của học sinh.
  • D. Vẽ biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi lý do theo thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi bắt đầu một nghiên cứu khoa học về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh THPT'. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là cụ thể và đo lường được nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, nội dung nào sau đây là *không* cần thiết phải trình bày chi tiết?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà nghiên cứu xã hội muốn tìm hiểu sâu về trải nghiệm sống của những người vô gia cư tại một thành phố. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin định tính phong phú và chi tiết nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bạn thu thập dữ liệu về chiều cao của 100 học sinh trong lớp. Loại dữ liệu này thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về mối liên hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: số giờ học và điểm số), loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Giả sử báo cáo nghiên cứu của bạn cho thấy 'Có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và điểm trung bình học tập của học sinh'. Cách diễn giải nào sau đây là *không* chính xác?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn sâu), phương pháp nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về các phát hiện chính?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phần 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng (ví dụ: trước lớp hoặc hội thảo), yếu tố nào sau đây giúp bài trình bày trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đạo đức trong nghiên cứu yêu cầu người nghiên cứu phải làm gì đối với những người tham gia (ví dụ: người trả lời phỏng vấn)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng dữ liệu thứ cấp (secondary data) có ưu điểm gì so với dữ liệu sơ cấp (primary data)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường thực hiện công việc nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo cáo nghiên cứu trực tuyến. Yếu tố nào sau đây giúp bạn đánh giá mức độ tin cậy của báo cáo đó?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng trong báo cáo, bảng biểu (tables) thường được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phần 'Giới thiệu' (Introduction) của báo cáo nghiên cứu nên bao gồm nội dung nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử bạn thực hiện một cuộc khảo sát về 'Thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Bạn thu thập dữ liệu về số lượng sách trung bình học sinh đọc mỗi tháng. Biến 'Số lượng sách trung bình' là loại biến gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi thiết kế bảng hỏi khảo sát, câu hỏi nào sau đây có khả năng dẫn đến câu trả lời thiếu chính xác hoặc thiên lệch (bias)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một nghiên cứu về 'Thái độ của thanh niên đối với vấn đề biến đổi khí hậu' sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm tập trung (focus group). Ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo, mục đích chính của việc này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong phần 'Kết quả' (Results) của báo cáo, bạn nên tập trung vào việc gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của người dân về một dự án công cộng mới. Anh ấy đứng ở cổng chợ và phỏng vấn những người đi ngang qua. Phương pháp chọn mẫu này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hạn chế chính của phương pháp chọn mẫu thuận tiện (như trong câu 22) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi trình bày dữ liệu về sự thay đổi của một chỉ số (ví dụ: nhiệt độ trung bình hàng năm) theo thời gian, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe hô hấp của trẻ em' thu thập dữ liệu về nồng độ bụi mịn (PM2.5) và số lần trẻ bị viêm đường hô hấp trong một năm. Nồng độ bụi mịn (PM2.5) trong nghiên cứu này có thể được xem là loại biến gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong cùng nghiên cứu ở Câu 25, 'số lần trẻ bị viêm đường hô hấp trong một năm' có thể được xem là loại biến gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan là rất quan trọng. Điều nào sau đây *không* phù hợp với yêu cầu này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phần 'Kết luận' (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên chứa đựng nội dung nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi một báo cáo nghiên cứu chỉ ra 'mối tương quan' giữa hai yếu tố A và B, điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về 'Lý do học sinh lựa chọn ngành học'. Bạn phỏng vấn 20 học sinh và phân tích các câu trả lời của họ. Khi trình bày kết quả, việc nào sau đây giúp tăng tính xác thực và minh họa cho các luận điểm của bạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước quan trọng đầu tiên để định hình hướng đi và phạm vi nghiên cứu là gì?

  • A. Thiết kế bảng hỏi khảo sát chi tiết
  • B. Xác định và làm rõ vấn đề/đề tài nghiên cứu
  • C. Thu thập tài liệu tham khảo liên quan
  • D. Lập kế hoạch chi tiết về thời gian và ngân sách

Câu 2: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được coi là cụ thể và khả thi nhất?

  • A. Mạng xã hội có ảnh hưởng gì đến học sinh?
  • B. Sử dụng TikTok trung bình trên 2 giờ mỗi ngày ảnh hưởng như thế nào đến điểm trung bình môn Ngữ văn của học sinh lớp 11 tại trường X?
  • C. Tất cả các loại mạng xã hội đều gây hại cho việc học của học sinh THPT?
  • D. Làm thế nào để học sinh THPT sử dụng mạng xã hội hiệu quả hơn cho việc học?

Câu 3: Trong cấu trúc một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào có vai trò tổng hợp các công trình đã được công bố liên quan đến đề tài, giúp xác định khoảng trống kiến thức và đặt nền móng cho nghiên cứu hiện tại?

  • A. Phần Phương pháp nghiên cứu
  • B. Phần Kết quả nghiên cứu
  • C. Phần Tổng quan tài liệu/Cơ sở lý thuyết
  • D. Phần Kết luận và Khuyến nghị

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo người đọc/người nghe hiểu đúng thông tin?

  • A. Biểu đồ phải có tiêu đề rõ ràng, tên trục và chú thích đầy đủ.
  • B. Biểu đồ phải sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
  • C. Chỉ cần trình bày số liệu thô, không cần biểu đồ.
  • D. Sử dụng loại biểu đồ phức tạp nhất có thể.

Câu 5: Bạn thực hiện khảo sát 100 học sinh về thói quen đọc sách. Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách ít nhất 1 giờ mỗi tuần. Dữ liệu này thuộc loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng (Quantitative Data)
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative Data)
  • C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary Data)
  • D. Dữ liệu hỗn hợp (Mixed Data)

Câu 6: Phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày chi tiết cách thức thu thập dữ liệu.
  • B. Liệt kê tất cả các số liệu thống kê thu được.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và nêu hạn chế của nghiên cứu.

Câu 7: Khi trình bày miệng báo cáo nghiên cứu trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là quan trọng để bài trình bày thành công?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • B. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và luyện tập trước.
  • C. Mặc trang phục đắt tiền và hợp thời trang.
  • D. Trả lời câu hỏi của khán giả một cách rõ ràng và mạch lạc.

Câu 8: Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để tìm hiểu sâu sắc về trải nghiệm và cảm nhận cá nhân của một nhóm người về một vấn đề xã hội cụ thể (ví dụ: cảm nhận của người dân về tác động của biến đổi khí hậu đến cuộc sống hàng ngày)?

  • A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental research)
  • B. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
  • C. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis)

Câu 9: Khi sử dụng dữ liệu từ các nguồn đã có sẵn (báo cáo thống kê, bài báo khoa học, sách...), bạn đang sử dụng loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu sơ cấp (Primary data)
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
  • C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data)
  • D. Dữ liệu thực nghiệm (Experimental data)

Câu 10: Giả sử bạn thực hiện khảo sát và thu được kết quả được trình bày trong bảng sau:

| Mức độ hài lòng | Số lượng người |
|---|---|
| Rất hài lòng | 50 |
| Hài lòng | 120 |
| Bình thường | 80 |
| Không hài lòng | 30 |
| Rất không hài lòng | 20 |

Tổng số người tham gia khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 250
  • B. 300
  • C. 350
  • D. Không thể xác định từ bảng này

Câu 11: Tiếp tục với bảng dữ liệu ở Câu 10, tỷ lệ phần trăm người "Rất hài lòng" với dịch vụ là bao nhiêu?

  • A. 50%
  • B. 20%
  • C. 120%
  • D. Khoảng 16.67%

Câu 12: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, điều gì là quan trọng nhất cần phải làm?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính và trả lời câu hỏi nghiên cứu.
  • B. Đưa ra tất cả các số liệu chi tiết đã thu thập được.
  • C. Giới thiệu chủ đề nghiên cứu một lần nữa.
  • D. Trình bày toàn bộ quy trình thu thập dữ liệu.

Câu 13: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác vào báo cáo của mình, bạn cần phải làm gì để tránh đạo văn?

  • A. Chỉ cần thay đổi vài từ trong câu gốc.
  • B. Trích dẫn nguồn đầy đủ theo quy định (ví dụ: tên tác giả, năm xuất bản, tên tài liệu...).
  • C. Không cần ghi nguồn nếu đó là kiến thức chung.
  • D. Chỉ cần liệt kê tài liệu đó ở cuối báo cáo mà không cần trích dẫn cụ thể trong bài.

Câu 14: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng. Bạn sử dụng một biểu đồ đường cho thấy xu hướng gia tăng bệnh hô hấp theo nồng độ bụi mịn. Loại biểu đồ này phù hợp vì nó giúp minh họa điều gì?

  • A. So sánh tỷ lệ giữa các danh mục khác nhau.
  • B. Thể hiện phân bố của một tập dữ liệu.
  • C. Minh họa xu hướng hoặc mối quan hệ giữa các biến.
  • D. Hiển thị cơ cấu phần trăm của một tổng thể.

Câu 15: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin (bài báo, trang web...) cho nghiên cứu của mình, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Nguồn gốc của thông tin (tổ chức, cá nhân uy tín hay không).
  • B. Tính cập nhật của thông tin.
  • C. Mục đích công bố thông tin (giáo dục, quảng cáo, tuyên truyền...).
  • D. Số lượt thích hoặc chia sẻ trên mạng xã hội.

Câu 16: Một nghiên cứu về "Tác động của chương trình tái chế rác thải tại nguồn đến ý thức bảo vệ môi trường của người dân khu phố X". Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây có thể cung cấp thông tin định tính sâu sắc nhất về sự thay đổi trong ý thức của người dân?

  • A. Phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ người dân.
  • B. Phát bảng hỏi trắc nghiệm cho toàn bộ khu phố.
  • C. Quan sát số lượng rác thải được tái chế hàng ngày.
  • D. Thu thập dữ liệu từ báo cáo thống kê của phường.

Câu 17: Khi phân tích dữ liệu định tính (ví dụ: từ các buổi phỏng vấn), nhà nghiên cứu thường thực hiện quy trình nào sau đây?

  • A. Tính toán giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.
  • B. Xây dựng mô hình hồi quy để dự đoán.
  • C. Đọc, mã hóa dữ liệu theo chủ đề và diễn giải ý nghĩa.
  • D. Vẽ biểu đồ cột và biểu đồ tròn.

Câu 18: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, bạn cần mô tả chi tiết những gì?

  • A. Các kết quả chính thu được.
  • B. Ý nghĩa của kết quả đối với thực tiễn.
  • C. Tóm tắt các nghiên cứu liên quan đã có.
  • D. Đối tượng, địa điểm, cách thu thập và phân tích dữ liệu.

Câu 19: Mục đích chính của việc đưa ra "Khuyến nghị" trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Đề xuất các hành động cụ thể hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả.
  • B. Nhắc lại toàn bộ phần kết quả nghiên cứu.
  • C. Chỉ ra những sai lầm trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Liệt kê tất cả các tài liệu đã tham khảo.

Câu 20: Khi chuẩn bị slide cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Đưa càng nhiều thông tin chi tiết lên mỗi slide càng tốt.
  • B. Mỗi slide chỉ nên chứa các ý chính, từ khóa và hình ảnh/biểu đồ minh họa.
  • C. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa được nhiều nội dung.
  • D. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp cho mọi đối tượng trên slide.

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo khoa học trên tạp chí quốc tế uy tín. Thông tin trong bài báo này thuộc loại nguồn nào?

  • A. Nguồn đáng tin cậy, có thể sử dụng làm tài liệu tham khảo chính.
  • B. Nguồn không đáng tin cậy vì là ý kiến cá nhân.
  • C. Chỉ nên tham khảo cho vui.
  • D. Nguồn chỉ dùng để minh họa, không dùng để trích dẫn số liệu.

Câu 22: Khi thiết kế bảng hỏi khảo sát, câu hỏi nào sau đây có khả năng gây sai lệch (bias) cao nhất?

  • A. Bạn có thường xuyên tái chế rác không? (Có/Không)
  • B. Bạn nghĩ gì về chương trình tái chế mới?
  • C. Bạn có đồng ý rằng việc xả rác bừa bãi là tệ hại không? (Có/Không)
  • D. Bạn đọc sách trung bình bao nhiêu giờ mỗi tuần?

Câu 23: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian sử dụng điện thoại và điểm số môn Toán của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ sử dụng điện thoại trung bình mỗi ngày và điểm thi cuối kỳ môn Toán của một nhóm học sinh. Loại phân tích nào phù hợp nhất để tìm hiểu mối liên hệ này?

  • A. Phân tích nội dung (Content analysis)
  • B. Phân tích tương quan (Correlation analysis)
  • C. Phân tích diễn ngôn (Discourse analysis)
  • D. Phân tích trường hợp (Case study analysis)

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Khiến người nghe/đọc khó hiểu hoặc không theo kịp nội dung.
  • B. Chứng tỏ người trình bày có kiến thức sâu rộng.
  • C. Làm cho báo cáo trở nên chuyên nghiệp hơn.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian trình bày.

Câu 25: Đạo đức nghiên cứu (Research ethics) là một khía cạnh quan trọng. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được tuân thủ khi thu thập dữ liệu từ người tham gia (ví dụ: phỏng vấn, khảo sát)?

  • A. Công khai danh tính của tất cả người tham gia.
  • B. Thu thập thông tin cá nhân nhạy cảm mà không cần sự đồng ý.
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.
  • D. Thay đổi dữ liệu nếu nó không phù hợp với giả thuyết.

Câu 26: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường chứa các bảng biểu, đồ thị, hình ảnh minh họa chi tiết cho kết quả thu được?

  • A. Phần Mở đầu
  • B. Phần Kết quả nghiên cứu
  • C. Phần Thảo luận
  • D. Phần Phụ lục

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn bản (ví dụ: bài phát biểu, bài báo), phương pháp nào giúp bạn xác định tần suất xuất hiện của các từ khóa, chủ đề hoặc khái niệm cụ thể để rút ra kết luận về nội dung?

  • A. Phân tích nội dung (Content analysis)
  • B. Khảo sát (Survey)
  • C. Thực nghiệm (Experiment)
  • D. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính nằm ở đâu?

  • A. Nghiên cứu định lượng luôn tốn kém hơn nghiên cứu định tính.
  • B. Nghiên cứu định lượng không cần thu thập dữ liệu thực tế.
  • C. Nghiên cứu định tính chỉ áp dụng cho vấn đề xã hội, định lượng cho vấn đề tự nhiên.
  • D. Nghiên cứu định lượng tập trung vào số liệu và thống kê, còn định tính tập trung vào khám phá ý nghĩa và trải nghiệm.

Câu 29: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng minh chứng (ví dụ: số liệu thống kê, trích dẫn từ phỏng vấn, hình ảnh) có vai trò gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn.
  • B. Làm cho các luận điểm trở nên đáng tin cậy và thuyết phục hơn.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc/nghe.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong báo cáo khoa học.

Câu 30: Giả sử bạn phát hiện ra rằng kết quả nghiên cứu của mình không hoàn toàn trùng khớp với giả thuyết ban đầu. Bạn nên xử lý điều này như thế nào trong báo cáo?

  • A. Trung thực báo cáo kết quả, phân tích lý do và thảo luận ý nghĩa của phát hiện đó.
  • B. Che giấu kết quả không mong đợi.
  • C. Thay đổi dữ liệu để nó phù hợp với giả thuyết.
  • D. Bỏ qua phần kết quả và chỉ trình bày phương pháp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước quan trọng đầu tiên để định hình hướng đi và phạm vi nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT'. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được coi là cụ thể và khả thi nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong cấu trúc một báo cáo nghiên cứu khoa học, phần nào có vai trò tổng hợp các công trình đã được công bố liên quan đến đề tài, giúp xác định khoảng trống kiến thức và đặt nền móng cho nghiên cứu hiện tại?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi trình bày kết quả nghiên cứu bằng biểu đồ, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo người đọc/người nghe hiểu đúng thông tin?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bạn thực hiện khảo sát 100 học sinh về thói quen đọc sách. Kết quả cho thấy 60% học sinh đọc sách ít nhất 1 giờ mỗi tuần. Dữ liệu này thuộc loại dữ liệu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi trình bày miệng báo cáo nghiên cứu trước đám đông, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là quan trọng để bài trình bày thành công?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để tìm hiểu sâu sắc về trải nghiệm và cảm nhận cá nhân của một nhóm người về một vấn đề xã hội cụ thể (ví dụ: cảm nhận của người dân về tác động của biến đổi khí hậu đến cuộc sống hàng ngày)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi sử dụng dữ liệu từ các nguồn đã có sẵn (báo cáo thống kê, bài báo khoa học, sách...), bạn đang sử dụng loại dữ liệu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giả sử bạn thực hiện khảo sát và thu được kết quả được trình bày trong bảng sau:

| Mức độ hài lòng | Số lượng người |
|---|---|
| Rất hài lòng | 50 |
| Hài lòng | 120 |
| Bình thường | 80 |
| Không hài lòng | 30 |
| Rất không hài lòng | 20 |

Tổng số người tham gia khảo sát là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tiếp tục với bảng dữ liệu ở Câu 10, tỷ lệ phần trăm người 'Rất hài lòng' với dịch vụ là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, điều gì là quan trọng nhất cần phải làm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác vào báo cáo của mình, bạn cần phải làm gì để tránh đạo văn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng. Bạn sử dụng một biểu đồ đường cho thấy xu hướng gia tăng bệnh hô hấp theo nồng độ bụi mịn. Loại biểu đồ này phù hợp vì nó giúp minh họa điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin (bài báo, trang web...) cho nghiên cứu của mình, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một nghiên cứu về 'Tác động của chương trình tái chế rác thải tại nguồn đến ý thức bảo vệ môi trường của người dân khu phố X'. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây có thể cung cấp thông tin định tính sâu sắc nhất về sự thay đổi trong ý thức của người dân?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích dữ liệu định tính (ví dụ: từ các buổi phỏng vấn), nhà nghiên cứu thường thực hiện quy trình nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, bạn cần mô tả chi tiết những gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Mục đích chính của việc đưa ra 'Khuyến nghị' trong báo cáo nghiên cứu là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi chuẩn bị slide cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc nào sau đây nên được ưu tiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo khoa học trên tạp chí quốc tế uy tín. Thông tin trong bài báo này thuộc loại nguồn nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi thiết kế bảng hỏi khảo sát, câu hỏi nào sau đây có khả năng gây sai lệch (bias) cao nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn nghiên cứu mối liên hệ giữa thời gian sử dụng điện thoại và điểm số môn Toán của học sinh. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ sử dụng điện thoại trung bình mỗi ngày và điểm thi cuối kỳ môn Toán của một nhóm học sinh. Loại phân tích nào phù hợp nhất để tìm hiểu mối liên hệ này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp mà không giải thích có thể gây ra vấn đề gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đạo đức nghiên cứu (Research ethics) là một khía cạnh quan trọng. Nguyên tắc đạo đức nào sau đây cần được tuân thủ khi thu thập dữ liệu từ người tham gia (ví dụ: phỏng vấn, khảo sát)?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu thường chứa các bảng biểu, đồ thị, hình ảnh minh họa chi tiết cho kết quả thu được?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn bản (ví dụ: bài phát biểu, bài báo), phương pháp nào giúp bạn xác định tần suất xuất hiện của các từ khóa, chủ đề hoặc khái niệm cụ thể để rút ra kết luận về nội dung?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng minh chứng (ví dụ: số liệu thống kê, trích dẫn từ phỏng vấn, hình ảnh) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn phát hiện ra rằng kết quả nghiên cứu của mình không hoàn toàn trùng khớp với giả thuyết ban đầu. Bạn nên xử lý điều này như thế nào trong báo cáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu liên quan
  • B. Xác định và làm rõ vấn đề nghiên cứu
  • C. Lập kế hoạch trình bày báo cáo
  • D. Phân tích kết quả từ các nghiên cứu trước

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng học sinh bỏ học ở một trường trung học cơ sở. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn sâu sắc và chi tiết nhất về các yếu tố tâm lý, xã hội phức tạp đằng sau vấn đề này?

  • A. Thực nghiệm khoa học trên quy mô lớn
  • B. Điều tra bằng bảng hỏi với câu trả lời đóng
  • C. Nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu, nghiên cứu trường hợp)
  • D. Phân tích số liệu thống kê sẵn có về tỷ lệ bỏ học

Câu 3: Trong cấu trúc của một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào có vai trò tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo, bao gồm vấn đề nghiên cứu, phương pháp, kết quả nổi bật và kết luận quan trọng?

  • A. Tóm tắt (Abstract)
  • B. Giới thiệu (Introduction)
  • C. Kết quả (Results)
  • D. Thảo luận (Discussion)

Câu 4: Khi trình bày phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo, người nghiên cứu cần mô tả những thông tin gì để đảm bảo tính minh bạch và khả năng tái lập của nghiên cứu?

  • A. Chỉ cần nêu tên các phương pháp đã sử dụng.
  • B. Chỉ tập trung vào các khó khăn gặp phải khi thực hiện.
  • C. Liệt kê tất cả các kết quả thu được.
  • D. Mô tả chi tiết về đối tượng/mẫu, công cụ thu thập dữ liệu và cách phân tích dữ liệu.

Câu 5: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về "Thói quen sử dụng thiết bị điện tử và mối liên hệ với kết quả học tập của học sinh THPT". Họ thu thập dữ liệu bằng cách khảo sát 200 học sinh về thời gian sử dụng điện thoại/máy tính mỗi ngày và điểm trung bình các môn học. Loại hình nghiên cứu chính mà nhóm này đang thực hiện là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study)
  • C. Nghiên cứu điển hình (Case study)
  • D. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và bảng biểu có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Chỉ để thay thế hoàn toàn phần mô tả kết quả bằng văn bản.
  • C. Giúp trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu và làm nổi bật các xu hướng chính.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nghiên cứu phức tạp với nhiều biến số.

Câu 7: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có chức năng gì khác biệt so với phần "Kết quả" (Results)?

  • A. Phần Kết quả diễn giải ý nghĩa của dữ liệu, còn phần Thảo luận chỉ trình bày dữ liệu thô.
  • B. Phần Kết quả trình bày dữ liệu và phát hiện, còn phần Thảo luận diễn giải ý nghĩa của chúng, liên hệ với lý thuyết và các nghiên cứu khác.
  • C. Phần Kết quả nêu bật các vấn đề chưa giải quyết, còn phần Thảo luận đưa ra giải pháp.
  • D. Phần Kết quả tóm tắt toàn bộ nghiên cứu, còn phần Thảo luận nêu bật các đóng góp mới.

Câu 8: Khi thiết kế bảng hỏi để thu thập dữ liệu, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính giá trị của dữ liệu thu được?

  • A. Bảng hỏi phải thật dài để thu thập nhiều thông tin nhất có thể.
  • B. Các câu hỏi nên sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Chỉ cần có ít nhất 20 câu hỏi.
  • D. Các câu hỏi phải rõ ràng, dễ hiểu và đo lường đúng thông tin cần thiết cho mục tiêu nghiên cứu.

Câu 9: Tại sao việc xác định rõ phạm vi (scope) của nghiên cứu lại cần thiết trong phần Giới thiệu của báo cáo?

  • A. Để làm cho phần giới thiệu dài hơn.
  • B. Để che giấu những điểm yếu của nghiên cứu.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ ranh giới và giới hạn của vấn đề mà nghiên cứu đề cập.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 10: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước công chúng, việc sử dụng các phương tiện trực quan (slide, video ngắn, poster) cần tuân thủ nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Càng nhiều thông tin trên mỗi slide càng tốt.
  • B. Rõ ràng, súc tích, dễ nhìn và hỗ trợ cho nội dung trình bày bằng lời nói.
  • C. Chỉ cần đẹp mắt về hình thức, nội dung không quan trọng bằng.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và màu sắc sặc sỡ.

Câu 11: Một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học ở một khu rừng ngập mặn là ví dụ về vấn đề nghiên cứu thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Vấn đề tự nhiên
  • B. Vấn đề xã hội
  • C. Vấn đề kinh tế
  • D. Vấn đề văn hóa

Câu 12: Đạo đức nghiên cứu đòi hỏi người nghiên cứu phải làm gì liên quan đến dữ liệu thu thập từ người tham gia?

  • A. Công khai danh tính của tất cả người tham gia.
  • B. Chia sẻ dữ liệu thô với bất kỳ ai yêu cầu.
  • C. Chỉ sử dụng dữ liệu cho mục đích thương mại sau nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật và, nếu có thể, ẩn danh cho người tham gia.

Câu 13: Khi phân tích kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn), nhà nghiên cứu thường thực hiện công việc gì?

  • A. Tính toán giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.
  • B. Phân tích nội dung, tìm kiếm chủ đề, mô hình và diễn giải ý nghĩa.
  • C. Vẽ biểu đồ phân tán để xem mối quan hệ giữa các biến.
  • D. Áp dụng các phép kiểm định thống kê để kiểm tra giả thuyết.

Câu 14: Giả sử một nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến mức độ căng thẳng của người dân cho thấy có "mối tương quan thuận" giữa hai yếu tố này. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Tiếng ồn đô thị là nguyên nhân duy nhất gây ra căng thẳng.
  • B. Khi tiếng ồn đô thị tăng, mức độ căng thẳng giảm.
  • C. Khi mức độ tiếng ồn đô thị tăng, mức độ căng thẳng có xu hướng tăng.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa tiếng ồn đô thị và mức độ căng thẳng.

Câu 15: Khi trình bày phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) trong báo cáo, mục tiêu chính không phải là gì?

  • A. Tổng hợp các nghiên cứu liên quan đã được thực hiện trước đây.
  • B. Xác định khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu hiện tại sẽ lấp đầy.
  • C. Đặt nghiên cứu hiện tại vào bối cảnh học thuật.
  • D. Sao chép nguyên văn các đoạn từ các bài báo khoa học khác.

Câu 16: Một trong những hạn chế phổ biến của nghiên cứu cắt ngang là gì?

  • A. Khó thu thập đủ dữ liệu.
  • B. Khó xác định mối quan hệ nhân quả.
  • C. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • D. Không thể sử dụng bảng hỏi.

Câu 17: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày báo cáo, người trình bày nên làm gì?

  • A. Tránh mọi câu hỏi từ khán giả.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị câu trả lời.
  • D. Đọc lại toàn bộ báo cáo nếu được hỏi về bất kỳ chi tiết nào.

Câu 18: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập.
  • B. Thêm các kết quả mới chưa được đề cập ở phần trước.
  • C. Chỉ nhắc lại phần Giới thiệu.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị (nếu có).

Câu 19: Một nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục kỹ năng sống mới được áp dụng lên sự tự tin của học sinh lớp 10. Nhà nghiên cứu chia học sinh thành hai nhóm: một nhóm tham gia chương trình và một nhóm không tham gia, sau đó đo lường mức độ tự tin của cả hai nhóm sau một thời gian. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu định tính
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm/can thiệp
  • D. Nghiên cứu điển hình

Câu 20: Tại sao việc xác định rõ đối tượng (dân số) và phương pháp chọn mẫu lại quan trọng trong phần "Phương pháp nghiên cứu"?

  • A. Giúp người đọc đánh giá tính đại diện của mẫu và khả năng khái quát hóa kết quả.
  • B. Chỉ để làm đầy đủ các mục của báo cáo.
  • C. Không quan trọng bằng việc mô tả công cụ thu thập dữ liệu.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nghiên cứu định tính.

Câu 21: Khi sử dụng số liệu thống kê (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình) trong phần Kết quả, người nghiên cứu cần lưu ý điều gì để tránh gây hiểu lầm?

  • A. Chỉ cần trình bày các con số mà không cần giải thích.
  • B. Làm tròn số quá mức để kết quả trông đẹp hơn.
  • C. Chỉ trình bày các số liệu có lợi cho giả thuyết ban đầu.
  • D. Trình bày rõ ràng, chính xác và cung cấp ngữ cảnh phù hợp để diễn giải.

Câu 22: Câu nào sau đây là một ví dụ về "vấn đề xã hội" có thể trở thành đề tài nghiên cứu?

  • A. Quá trình quang hợp của cây xanh.
  • B. Tỷ lệ thanh thiếu niên nghiện trò chơi trực tuyến.
  • C. Sự hình thành của các loại đá trầm tích.
  • D. Đặc điểm cấu tạo của tế bào thực vật.

Câu 23: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Giúp kết nối với khán giả và thể hiện sự tự tin.
  • B. Làm cho bài trình bày kết thúc nhanh hơn.
  • C. Không có tác dụng đáng kể.
  • D. Chỉ cần thiết khi trình bày cho một nhóm nhỏ.

Câu 24: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại là yêu cầu bắt buộc trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn.
  • B. Chỉ là một quy định hình thức không quan trọng.
  • C. Để chứng tỏ người nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc, giúp người đọc kiểm chứng thông tin và tránh đạo văn.

Câu 25: Giả sử phần Kết quả của bạn cho thấy "Không có mối liên hệ thống kê có ý nghĩa giữa thời gian chơi thể thao và điểm số môn Toán của học sinh". Khi thảo luận về kết quả này, bạn nên làm gì?

  • A. Bỏ qua kết quả này vì nó không có ý nghĩa.
  • B. Trình bày kết quả trung thực và thảo luận về ý nghĩa của việc không tìm thấy mối liên hệ, có thể so sánh với các nghiên cứu khác hoặc nêu các yếu tố hạn chế.
  • C. Thay đổi dữ liệu để tạo ra mối liên hệ có ý nghĩa.
  • D. Chỉ tập trung vào các kết quả có ý nghĩa thống kê.

Câu 26: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình" (hoặc "một ý chính trên một slide") nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi, tập trung vào lời nói của người trình bày và tránh quá tải thông tin.
  • B. Làm cho bài trình bày trông ngắn gọn hơn thực tế.
  • C. Bắt buộc phải có hình ảnh trên mọi slide.
  • D. Giúp người trình bày không cần nói nhiều.

Câu 27: Một "giả thuyết nghiên cứu" (research hypothesis) là gì?

  • A. Một câu hỏi mở cần trả lời.
  • B. Phần tóm tắt kết quả đã thu thập.
  • C. Danh sách các tài liệu tham khảo.
  • D. Một phỏng đoán có cơ sở về mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc kết quả dự kiến của nghiên cứu.

Câu 28: Khi trình bày miệng, việc điều chỉnh tốc độ nói và tông giọng có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài trình bày nhanh chóng kết thúc.
  • B. Giúp bài trình bày sinh động hơn, thu hút sự chú ý và nhấn mạnh các điểm quan trọng.
  • C. Không ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt.
  • D. Chỉ cần nói to rõ ràng là đủ.

Câu 29: Tại sao việc nhận diện và nêu rõ những "hạn chế" (limitations) của nghiên cứu lại quan trọng trong báo cáo?

  • A. Để làm cho báo cáo trông khiêm tốn hơn.
  • B. Để biện minh cho các kết quả không như mong đợi.
  • C. Thể hiện tính khách quan, giúp người đọc đánh giá đúng kết quả và gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Chỉ cần nêu những hạn chế rõ ràng nhất.

Câu 30: Khi nhận được câu hỏi khó hoặc nằm ngoài phạm vi kiến thức trong buổi hỏi đáp, phản ứng phù hợp nhất của người trình bày là gì?

  • A. Cố gắng trả lời sai để không mất mặt.
  • B. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Nói rằng câu hỏi không liên quan đến đề tài.
  • D. Trung thực thừa nhận chưa có thông tin hoặc kiến thức về vấn đề đó và có thể đề nghị tìm hiểu thêm hoặc thảo luận sau.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng học sinh bỏ học ở một trường trung học cơ sở. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn sâu sắc và chi tiết nhất về các yếu tố tâm lý, xã hội phức tạp đằng sau vấn đề này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong cấu trúc của một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào có vai trò tóm tắt toàn bộ nội dung chính của báo cáo, bao gồm vấn đề nghiên cứu, phương pháp, kết quả nổi bật và kết luận quan trọng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi trình bày phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo, người nghiên cứu cần mô tả những thông tin gì để đảm bảo tính minh bạch và khả năng tái lập của nghiên cứu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về 'Thói quen sử dụng thiết bị điện tử và mối liên hệ với kết quả học tập của học sinh THPT'. Họ thu thập dữ liệu bằng cách khảo sát 200 học sinh về thời gian sử dụng điện thoại/máy tính mỗi ngày và điểm trung bình các môn học. Loại hình nghiên cứu chính mà nhóm này đang thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và bảng biểu có vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phần 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có chức năng gì khác biệt so với phần 'Kết quả' (Results)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi thiết kế bảng hỏi để thu thập dữ liệu, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính giá trị của dữ liệu thu được?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao việc xác định rõ phạm vi (scope) của nghiên cứu lại cần thiết trong phần Giới thiệu của báo cáo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước công chúng, việc sử dụng các phương tiện trực quan (slide, video ngắn, poster) cần tuân thủ nguyên tắc nào để đạt hiệu quả cao nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học ở một khu rừng ngập mặn là ví dụ về vấn đề nghiên cứu thuộc lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đạo đức nghiên cứu đòi hỏi người nghiên cứu phải làm gì liên quan đến dữ liệu thu thập từ người tham gia?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích kết quả nghiên cứu định tính (ví dụ: từ phỏng vấn), nhà nghiên cứu thường thực hiện công việc gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử một nghiên cứu về ảnh hưởng của tiếng ồn đô thị đến mức độ căng thẳng của người dân cho thấy có 'mối tương quan thuận' giữa hai yếu tố này. Điều này có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi trình bày phần 'Tổng quan tài liệu' (Literature Review) trong báo cáo, mục tiêu chính không phải là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những hạn chế phổ biến của nghiên cứu cắt ngang là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày báo cáo, người trình bày nên làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phần 'Kết luận' (Conclusion) của báo cáo nghiên cứu nên tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục kỹ năng sống mới được áp dụng lên sự tự tin của học sinh lớp 10. Nhà nghiên cứu chia học sinh thành hai nhóm: một nhóm tham gia chương trình và một nhóm không tham gia, sau đó đo lường mức độ tự tin của cả hai nhóm sau một thời gian. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc xác định rõ đối tượng (dân số) và phương pháp chọn mẫu lại quan trọng trong phần 'Phương pháp nghiên cứu'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi sử dụng số liệu thống kê (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình) trong phần Kết quả, người nghiên cứu cần lưu ý điều gì để tránh gây hiểu lầm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Câu nào sau đây là một ví dụ về 'vấn đề xã hội' có thể trở thành đề tài nghiên cứu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với khán giả có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo lại là yêu cầu bắt buộc trong báo cáo nghiên cứu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Giả sử phần Kết quả của bạn cho thấy 'Không có mối liên hệ thống kê có ý nghĩa giữa thời gian chơi thể thao và điểm số môn Toán của học sinh'. Khi thảo luận về kết quả này, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc 'ít chữ, nhiều hình' (hoặc 'một ý chính trên một slide') nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một 'giả thuyết nghiên cứu' (research hypothesis) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi trình bày miệng, việc điều chỉnh tốc độ nói và tông giọng có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao việc nhận diện và nêu rõ những 'hạn chế' (limitations) của nghiên cứu lại quan trọng trong báo cáo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi nhận được câu hỏi khó hoặc nằm ngoài phạm vi kiến thức trong buổi hỏi đáp, phản ứng phù hợp nhất của người trình bày là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để đảm bảo báo cáo có ý nghĩa và phù hợp?

  • A. Xác định rõ mục đích trình bày và đối tượng nghe/đọc báo cáo.
  • B. Thu thập thêm dữ liệu nếu cảm thấy chưa đủ.
  • C. Thiết kế slide hoặc các phương tiện trình bày hấp dẫn.
  • D. Viết phần mở đầu thật ấn tượng.

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu thường bao gồm các phần chính như Giới thiệu, Tổng quan tài liệu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, Thảo luận, và Kết luận. Phần nào có vai trò trình bày bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài, và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Giới thiệu (Introduction)
  • B. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Kết quả (Results)
  • D. Thảo luận (Discussion)

Câu 3: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, nhóm nghiên cứu cần trình bày những nội dung gì để người đọc có thể hiểu rõ quy trình thực hiện và đánh giá tính khách quan của kết quả?

  • A. Chỉ cần liệt kê các công cụ đã sử dụng (ví dụ: bảng hỏi).
  • B. Trình bày tóm tắt các kết quả chính đạt được.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả đối với thực tiễn.
  • D. Mô tả thiết kế nghiên cứu, đối tượng, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.

Câu 4: Khi trình bày phần "Kết quả", mục tiêu chính là gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa sâu sắc của các phát hiện.
  • B. So sánh kết quả với các nghiên cứu trước đó.
  • C. Trình bày các phát hiện chính một cách khách quan, thường bằng số liệu, bảng, biểu đồ.
  • D. Đưa ra các đề xuất dựa trên kết quả.

Câu 5: Một nhóm học sinh nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh trường mình. Dữ liệu thu thập được là số giờ đọc sách trung bình mỗi tuần của 200 học sinh. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày sự phân bố của dữ liệu này?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ Histogram (Biểu đồ cột liền nét)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ đường (Line chart)

Câu 6: Khi sử dụng biểu đồ hoặc bảng biểu trong báo cáo, điều gì là CẦN THIẾT để đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng và chính xác?

  • A. Mỗi bảng/biểu đồ phải có tiêu đề rõ ràng, chú thích đơn vị và nguồn (nếu có).
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng 3D để thu hút sự chú ý.
  • C. Chỉ cần trình bày số liệu thô, không cần chú thích gì thêm.
  • D. Đặt tất cả bảng biểu vào phần Phụ lục, không đưa vào phần Kết quả.

Câu 7: Phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình thu thập dữ liệu.
  • B. Liệt kê chi tiết tất cả các số liệu đã thu thập.
  • C. Đưa ra danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, liên hệ với lý thuyết/nghiên cứu trước, nêu hạn chế và hàm ý.

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc chỉ đưa ra các con số (ví dụ: "70% học sinh sử dụng điện thoại thông minh hơn 3 giờ mỗi ngày") mà không kèm theo bất kỳ phân tích hoặc diễn giải nào sẽ dẫn đến hạn chế gì cho báo cáo?

  • A. Báo cáo sẽ quá dài dòng và khó đọc.
  • B. Người đọc sẽ không tin vào tính chính xác của số liệu.
  • C. Người đọc khó hiểu được ý nghĩa thực sự của các con số và mối liên hệ giữa chúng.
  • D. Báo cáo vi phạm quy tắc về trích dẫn nguồn.

Câu 9: Giả sử bạn nghiên cứu về mối quan hệ giữa thời gian chơi game và kết quả học tập. Kết quả cho thấy học sinh chơi game nhiều giờ hơn có điểm số trung bình thấp hơn. Bạn nên cẩn trọng điều gì khi diễn giải mối quan hệ này trong báo cáo?

  • A. Khẳng định chắc chắn rằng chơi game nhiều gây ra điểm số thấp.
  • B. Cẩn trọng chỉ ra đây là mối tương quan, không nhất thiết là quan hệ nhân quả.
  • C. Bỏ qua kết quả này vì nó không như mong đợi.
  • D. Đề xuất cấm học sinh chơi game hoàn toàn.

Câu 10: Phần "Kết luận" trong báo cáo cần đáp ứng yêu cầu gì?

  • A. Đưa ra tất cả các số liệu chi tiết từ phần Kết quả.
  • B. Trình bày lại toàn bộ phần Thảo luận một cách ngắn gọn.
  • C. Tóm tắt những phát hiện chính và trả lời trực tiếp các câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Chỉ cần nêu cảm nghĩ cá nhân về quá trình nghiên cứu.

Câu 11: Một báo cáo nghiên cứu về "Tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển" sử dụng dữ liệu thu thập từ các bãi biển và các báo cáo khoa học uy tín. Khi trình bày phần "Tổng quan tài liệu", nhóm nghiên cứu cần làm gì?

  • A. Liệt kê tất cả các trang web đã truy cập khi tìm thông tin.
  • B. Tổng hợp các nghiên cứu, lý thuyết đã có liên quan đến vấn đề rác thải nhựa và môi trường biển.
  • C. Mô tả chi tiết quá trình thu thập rác thải tại các bãi biển.
  • D. Trình bày kết quả phân tích thành phần hóa học của rác thải nhựa.

Câu 12: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc của thông tin và dữ liệu trong báo cáo lại vô cùng quan trọng?

  • A. Để làm cho báo cáo trông dày hơn.
  • B. Chỉ cần thiết khi sử dụng hình ảnh.
  • C. Để người đọc biết ai là người đầu tiên đưa ra ý tưởng đó (không phải luôn luôn là mục đích chính).
  • D. Thể hiện sự trung thực, tôn trọng nguồn tri thức, và giúp người đọc kiểm chứng thông tin.

Câu 13: Khi trình bày miệng báo cáo nghiên cứu trước lớp, kỹ năng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để bài trình bày thành công?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và trình bày trước đám đông.
  • B. Khả năng vẽ biểu đồ phức tạp trên bảng.
  • C. Ghi nhớ toàn bộ báo cáo mà không cần nhìn tài liệu.
  • D. Sử dụng phần mềm trình chiếu với nhiều hiệu ứng đặc biệt.

Câu 14: Một nhóm nghiên cứu về "Ảnh hưởng của ánh sáng màn hình đến giấc ngủ". Họ thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ và chất lượng giấc ngủ. Khi trình bày kết quả, họ có thể sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến này. Biểu đồ này giúp người đọc nhìn thấy điều gì?

  • A. Tỷ lệ phần trăm các loại thiết bị điện tử khác nhau.
  • B. Sự thay đổi chất lượng giấc ngủ theo thời gian trong một đêm.
  • C. Số lượng học sinh sử dụng thiết bị điện tử trong các khoảng thời gian khác nhau.
  • D. Mối quan hệ hoặc xu hướng giữa thời gian sử dụng thiết bị và chất lượng giấc ngủ.

Câu 15: Giả sử báo cáo của bạn có một phần "Hạn chế của nghiên cứu". Việc đưa phần này vào báo cáo thể hiện điều gì?

  • A. Nhóm nghiên cứu không tự tin vào kết quả của mình.
  • B. Sự trung thực và nhận thức về những giới hạn của nghiên cứu.
  • C. Nhóm nghiên cứu không tìm được đủ thông tin.
  • D. Báo cáo chưa hoàn thành và cần bổ sung.

Câu 16: Khi viết phần "Tóm tắt" (Abstract) cho báo cáo, bạn cần cô đọng những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần nêu tên đề tài và tên tác giả.
  • B. Viết lại toàn bộ phần Giới thiệu và Kết luận.
  • C. Mục tiêu, phương pháp chính, kết quả quan trọng nhất và kết luận chính.
  • D. Liệt kê chi tiết tất cả các câu hỏi trong bảng hỏi.

Câu 17: Một báo cáo về "Tình hình sử dụng túi ni lông tại chợ X" thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và đếm số lượng túi ni lông được sử dụng bởi 100 người mua hàng ngẫu nhiên. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

  • A. Quan sát trực tiếp.
  • B. Phỏng vấn sâu.
  • C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
  • D. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Câu 18: Khi trình bày dữ liệu định tính (ví dụ: ý kiến của học sinh về một vấn đề), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ đường.
  • C. Tính toán giá trị trung bình.
  • D. Trích dẫn trực tiếp ý kiến, tóm tắt các chủ đề chính nổi bật.

Câu 19: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Làm cho báo cáo trông có vẻ hàn lâm hơn.
  • B. Chứng tỏ rằng người viết đã tìm kiếm rất nhiều thông tin.
  • C. Cung cấp bằng chứng cho các lập luận, đặt nghiên cứu vào bối cảnh, và cho phép người đọc tìm nguồn gốc thông tin.
  • D. Chỉ cần thiết khi trích dẫn nguyên văn.

Câu 20: Giả sử bạn nghiên cứu về "Sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại Việt Nam trong 30 năm qua". Biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện xu hướng này?

  • A. Biểu đồ tròn.
  • B. Biểu đồ cột.
  • C. Biểu đồ phân tán.
  • D. Biểu đồ đường.

Câu 21: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để xác định tính tin cậy và giá trị của nó?

  • A. Tính phù hợp của phương pháp, tính rõ ràng của kết quả, tính hợp lý của diễn giải, và việc nêu ra hạn chế.
  • B. Số lượng trang của báo cáo.
  • C. Cách sử dụng màu sắc trong biểu đồ.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp.

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu về "Thái độ của học sinh về việc sử dụng năng lượng tái tạo". Họ sử dụng bảng hỏi với các câu hỏi đóng (chọn đáp án có sẵn). Dữ liệu thu thập được chủ yếu là loại nào?

  • A. Dữ liệu định tính.
  • B. Dữ liệu định lượng.
  • C. Dữ liệu thứ cấp.
  • D. Dữ liệu thực nghiệm.

Câu 23: Trong phần "Thảo luận", việc so sánh kết quả nghiên cứu của mình với kết quả của các nghiên cứu trước đó có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đặt kết quả nghiên cứu vào bối cảnh chung và chỉ ra đóng góp của nghiên cứu hiện tại.
  • B. Để chứng minh rằng nghiên cứu của mình là hoàn toàn mới và khác biệt.
  • C. Để tìm lỗi sai trong các nghiên cứu trước đó.
  • D. Chỉ là một yêu cầu hình thức không có ý nghĩa thực tế.

Câu 24: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo yếu tố nào của báo cáo?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính thẩm mỹ.
  • C. Tính chính xác và dễ hiểu của thông tin được truyền đạt.
  • D. Tính kinh tế (tiết kiệm giấy).

Câu 25: Một báo cáo nghiên cứu về "Lợi ích của việc tái chế rác thải hữu cơ tại hộ gia đình". Phần nào trong báo cáo sẽ là nơi đưa ra các đề xuất cụ thể để khuyến khích người dân thực hiện tái chế?

  • A. Giới thiệu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Kết quả.
  • D. Phần Kết luận hoặc sau Kết luận (Đề xuất).

Câu 26: Khi một báo cáo nghiên cứu sử dụng dữ liệu được thu thập bởi người khác (ví dụ: số liệu thống kê từ một tổ chức chính phủ), loại dữ liệu đó được gọi là gì?

  • A. Dữ liệu sơ cấp.
  • B. Dữ liệu thứ cấp.
  • C. Dữ liệu định tính.
  • D. Dữ liệu định lượng.

Câu 27: Phụ lục (Appendix) của báo cáo thường chứa đựng những loại thông tin nào?

  • A. Toàn bộ phần Tóm tắt và Giới thiệu.
  • B. Chỉ danh sách tài liệu tham khảo.
  • C. Các tài liệu bổ sung như bảng hỏi, dữ liệu thô, hình ảnh chi tiết, giấy phép (nếu có).
  • D. Phần Thảo luận và Kết luận.

Câu 28: Khi trình bày một biểu đồ trong báo cáo, việc thiếu chú thích rõ ràng trên các trục tọa độ (ví dụ: trục X là "Thời gian (năm)", trục Y là "Nhiệt độ trung bình (°C)") sẽ gây ra khó khăn gì cho người đọc?

  • A. Biểu đồ sẽ quá màu sắc.
  • B. Biểu đồ sẽ bị sai tỷ lệ.
  • C. Người đọc sẽ không tìm thấy nguồn gốc của dữ liệu.
  • D. Người đọc khó hiểu biểu đồ đang thể hiện cái gì và đơn vị đo lường là gì.

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng "Có mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên". Kết luận này dựa trên việc phân tích dữ liệu và tìm thấy một mối tương quan thống kê có ý nghĩa. Khi trình bày điều này, người viết cần lưu ý tránh sai lầm nào phổ biến?

  • A. Không sử dụng biểu đồ để minh họa.
  • B. Kết luận rằng sử dụng mạng xã hội gây ra lo âu (khi chỉ có bằng chứng tương quan).
  • C. Không nêu rõ số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • D. Sử dụng quá nhiều tài liệu tham khảo.

Câu 30: Khi trình bày báo cáo, đặc biệt là các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: sức khỏe tâm thần, hành vi xã hội), yếu tố đạo đức nào cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

  • A. Bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu.
  • B. Chỉ trình bày những kết quả tích cực.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp để thể hiện trình độ.
  • D. Không cần xin phép người tham gia nếu dữ liệu được thu thập trực tuyến.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để đảm bảo báo cáo có ý nghĩa và phù hợp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một báo cáo nghiên cứu thường bao gồm các phần chính như Giới thiệu, Tổng quan tài liệu, Phương pháp nghiên cứu, Kết quả, Thảo luận, và Kết luận. Phần nào có vai trò trình bày bối cảnh của vấn đề, lý do chọn đề tài, và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, nhóm nghiên cứu cần trình bày những nội dung gì để người đọc có thể hiểu rõ quy trình thực hiện và đánh giá tính khách quan của kết quả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi trình bày phần 'Kết quả', mục tiêu chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhóm học sinh nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh trường mình. Dữ liệu thu thập được là số giờ đọc sách trung bình mỗi tuần của 200 học sinh. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày sự phân bố của dữ liệu này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi sử dụng biểu đồ hoặc bảng biểu trong báo cáo, điều gì là CẦN THIẾT để đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng và chính xác?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc chỉ đưa ra các con số (ví dụ: '70% học sinh sử dụng điện thoại thông minh hơn 3 giờ mỗi ngày') mà không kèm theo bất kỳ phân tích hoặc diễn giải nào sẽ dẫn đến hạn chế gì cho báo cáo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử bạn nghiên cứu về mối quan hệ giữa thời gian chơi game và kết quả học tập. Kết quả cho thấy học sinh chơi game nhiều giờ hơn có điểm số trung bình thấp hơn. Bạn nên cẩn trọng điều gì khi diễn giải mối quan hệ này trong báo cáo?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phần 'Kết luận' trong báo cáo cần đáp ứng yêu cầu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một báo cáo nghiên cứu về 'Tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển' sử dụng dữ liệu thu thập từ các bãi biển và các báo cáo khoa học uy tín. Khi trình bày phần 'Tổng quan tài liệu', nhóm nghiên cứu cần làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc ghi rõ nguồn gốc của thông tin và dữ liệu trong báo cáo lại vô cùng quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi trình bày miệng báo cáo nghiên cứu trước lớp, kỹ năng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để bài trình bày thành công?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một nhóm nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của ánh sáng màn hình đến giấc ngủ'. Họ thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ và chất lượng giấc ngủ. Khi trình bày kết quả, họ có thể sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot) để thể hiện mối quan hệ giữa hai biến này. Biểu đồ này giúp người đọc nhìn thấy điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử báo cáo của bạn có một phần 'Hạn chế của nghiên cứu'. Việc đưa phần này vào báo cáo thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi viết phần 'Tóm tắt' (Abstract) cho báo cáo, bạn cần cô đọng những nội dung cốt lõi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một báo cáo về 'Tình hình sử dụng túi ni lông tại chợ X' thu thập dữ liệu bằng cách quan sát và đếm số lượng túi ni lông được sử dụng bởi 100 người mua hàng ngẫu nhiên. Phương pháp thu thập dữ liệu này thuộc loại nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi trình bày dữ liệu định tính (ví dụ: ý kiến của học sinh về một vấn đề), phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng tài liệu tham khảo trong báo cáo nghiên cứu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại Việt Nam trong 30 năm qua'. Biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện xu hướng này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi đánh giá một báo cáo nghiên cứu, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để xác định tính tin cậy và giá trị của nó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu về 'Thái độ của học sinh về việc sử dụng năng lượng tái tạo'. Họ sử dụng bảng hỏi với các câu hỏi đóng (chọn đáp án có sẵn). Dữ liệu thu thập được chủ yếu là loại nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong phần 'Thảo luận', việc so sánh kết quả nghiên cứu của mình với kết quả của các nghiên cứu trước đó có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ mạch lạc, rõ ràng và chính xác là rất quan trọng. Điều này giúp đảm bảo yếu tố nào của báo cáo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một báo cáo nghiên cứu về 'Lợi ích của việc tái chế rác thải hữu cơ tại hộ gia đình'. Phần nào trong báo cáo sẽ là nơi đưa ra các đề xuất cụ thể để khuyến khích người dân thực hiện tái chế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi một báo cáo nghiên cứu sử dụng dữ liệu được thu thập bởi người khác (ví dụ: số liệu thống kê từ một tổ chức chính phủ), loại dữ liệu đó được gọi là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phụ lục (Appendix) của báo cáo thường chứa đựng những loại thông tin nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi trình bày một biểu đồ trong báo cáo, việc thiếu chú thích rõ ràng trên các trục tọa độ (ví dụ: trục X là 'Thời gian (năm)', trục Y là 'Nhiệt độ trung bình (°C)') sẽ gây ra khó khăn gì cho người đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một báo cáo nghiên cứu kết luận rằng 'Có mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu ở thanh thiếu niên'. Kết luận này dựa trên việc phân tích dữ liệu và tìm thấy một mối tương quan thống kê có ý nghĩa. Khi trình bày điều này, người viết cần lưu ý tránh sai lầm nào phổ biến?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi trình bày báo cáo, đặc biệt là các vấn đề nhạy cảm (ví dụ: sức khỏe tâm thần, hành vi xã hội), yếu tố đạo đức nào cần được tuân thủ nghiêm ngặt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một báo cáo kết quả nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào thường được sử dụng để giới thiệu tổng quan về chủ đề, nêu rõ lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

  • A. Mở đầu (hoặc Giới thiệu)
  • B. Tổng quan tài liệu
  • C. Phương pháp nghiên cứu
  • D. Kết quả nghiên cứu

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12 tại trường X". Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được coi là rõ ràng và cụ thể nhất?

  • A. Mạng xã hội có ảnh hưởng gì không?
  • B. Học sinh lớp 12 dùng mạng xã hội nhiều không?
  • C. Thời gian sử dụng mạng xã hội trung bình hàng ngày có mối liên hệ như thế nào với điểm trung bình học kỳ của học sinh lớp 12 trường X?
  • D. Kết quả học tập của học sinh lớp 12 trường X có tốt không?

Câu 3: Để nghiên cứu sâu về trải nghiệm và cảm nhận của những người sống trong khu vực bị ô nhiễm tiếng ồn, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi với các câu trả lời đóng
  • B. Phỏng vấn sâu (in-depth interviews)
  • C. Quan sát có cấu trúc
  • D. Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm

Câu 4: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu có nhiệm vụ tổng hợp các công trình khoa học đã có liên quan đến đề tài, giúp người đọc thấy được bối cảnh lý thuyết và khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu này sẽ lấp đầy?

  • A. Mở đầu
  • B. Phương pháp nghiên cứu
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Tổng quan tài liệu

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng về tỷ lệ các loại rác thải sinh hoạt trong một cộng đồng, dạng biểu đồ nào sau đây là trực quan và phù hợp nhất để thể hiện cơ cấu (tỷ lệ phần trăm của các thành phần so với tổng thể)?

  • A. Biểu đồ đường (Line graph)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart) so sánh sự thay đổi theo thời gian
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 6: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", người nghiên cứu cần mô tả chi tiết những nội dung gì để đảm bảo tính minh bạch và khả năng tái lập của nghiên cứu?

  • A. Thiết kế nghiên cứu, đối tượng/mẫu khảo sát, công cụ thu thập dữ liệu, quy trình thực hiện, cách phân tích dữ liệu.
  • B. Chỉ cần liệt kê các công cụ đã sử dụng và số lượng người tham gia.
  • C. Mô tả kết quả chính đã đạt được và ý nghĩa của chúng.
  • D. Trình bày các tài liệu đã tham khảo để viết báo cáo.

Câu 7: Giả sử một nghiên cứu về tác động của việc học online đến sức khỏe tinh thần của học sinh cho thấy có mối liên hệ tiêu cực. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ khảo sát học sinh ở một trường duy nhất và trong thời gian ngắn. Hạn chế nào sau đây là rõ ràng nhất của nghiên cứu này?

  • A. Kết quả không có ý nghĩa thống kê.
  • B. Chủ đề nghiên cứu không còn mới.
  • C. Số liệu thu thập quá nhiều, khó phân tích.
  • D. Tính khái quát hóa (generalizability) của kết quả bị hạn chế.

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng bảng biểu và hình ảnh (biểu đồ, sơ đồ) có vai trò gì?

  • A. Làm cho dữ liệu phức tạp trở nên trực quan, dễ hiểu và làm nổi bật xu hướng hoặc mối quan hệ.
  • B. Chỉ để trang trí cho báo cáo bớt nhàm chán.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần mô tả kết quả bằng văn bản.
  • D. Giúp người đọc bỏ qua phần kết quả chi tiết.

Câu 9: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu thường tập trung vào nội dung nào?

  • A. Mô tả chi tiết quy trình thu thập dữ liệu.
  • B. Phân tích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước và giải thích các phát hiện.
  • C. Liệt kê tất cả dữ liệu thô đã thu thập được.
  • D. Đưa ra các lời cảm ơn và danh sách tài liệu tham khảo.

Câu 10: Một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại một khu rừng ngập mặn. Dữ liệu thu thập được bao gồm số lượng cá thể của các loài cây, động vật, độ mặn của nước, nhiệt độ không khí qua các năm. Đây là ví dụ về loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
  • C. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data)
  • D. Dữ liệu giả định (Hypothetical data)

Câu 11: Đạo đức trong nghiên cứu yêu cầu người nghiên cứu phải đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của những người tham gia. Nguyên tắc này được gọi là gì?

  • A. Sự đồng thuận có hiểu biết (Informed consent)
  • B. Tính khách quan (Objectivity)
  • C. Tính bảo mật (Confidentiality)
  • D. Tính minh bạch (Transparency)

Câu 12: Khi sử dụng dữ liệu từ các báo cáo, sách hoặc bài báo khoa học đã được công bố để hỗ trợ cho nghiên cứu của mình, người nghiên cứu đang sử dụng loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu sơ cấp (Primary data)
  • B. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data)
  • C. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
  • D. Dữ liệu định tính (Qualitative data)

Câu 13: Một nghiên cứu khảo sát 500 người dân về mức độ hài lòng với dịch vụ công cộng tại địa phương. Để chọn ra 500 người này sao cho đại diện cho toàn bộ dân số, phương pháp chọn mẫu nào là phù hợp nhất để giảm thiểu sai lệch?

  • A. Chọn mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
  • B. Chọn mẫu theo phán đoán (Judgmental sampling)
  • C. Chọn những người dễ tiếp cận nhất
  • D. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)

Câu 14: Mục đích chính của phần "Kết luận và Khuyến nghị" trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính và đưa ra các đề xuất/giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • B. Trình bày lại toàn bộ quy trình nghiên cứu một cách ngắn gọn.
  • C. Liệt kê tất cả các câu hỏi đã được sử dụng trong bảng hỏi.
  • D. Chỉ nêu ra các vấn đề chưa giải quyết được trong nghiên cứu.

Câu 15: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường thực hiện công việc nào sau đây?

  • A. Tính toán giá trị trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn.
  • B. Mã hóa, phân loại và xác định các chủ đề (themes) chính từ các câu trả lời.
  • C. Vẽ biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường để thể hiện xu hướng.
  • D. Thực hiện các phép kiểm định giả thuyết thống kê.

Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến tình trạng bỏ học ở học sinh THPT tại một tỉnh. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin sâu sắc nhất về lý dođộng lực đằng sau hành vi này?

  • A. Khảo sát diện rộng với bảng hỏi đóng.
  • B. Phân tích dữ liệu thống kê về tỷ lệ bỏ học.
  • C. Thực nghiệm can thiệp.
  • D. Nghiên cứu trường hợp (Case study) kết hợp phỏng vấn sâu.

Câu 17: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm người nghe, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng để bài trình bày được thành công?

  • A. Cấu trúc trình bày logic, rõ ràng.
  • B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ minh họa hấp dẫn và dễ hiểu.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện kiến thức chuyên sâu.
  • D. Kiểm soát thời gian trình bày và dành thời gian cho phần hỏi đáp.

Câu 18: Biến độc lập (Independent Variable) trong nghiên cứu là gì?

  • A. Biến được cho là có ảnh hưởng hoặc tác động đến biến khác.
  • B. Biến bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi biến độc lập.
  • C. Biến không thay đổi trong suốt quá trình nghiên cứu.
  • D. Biến chỉ được sử dụng trong nghiên cứu định tính.

Câu 19: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc tập thể dục và mức độ căng thẳng. Biến "mức độ căng thẳng" được đo bằng một thang điểm từ 1 đến 10. Trong nghiên cứu này, "mức độ căng thẳng" đóng vai trò là biến gì?

  • A. Biến độc lập
  • B. Biến phụ thuộc (Dependent Variable)
  • C. Biến kiểm soát (Control Variable)
  • D. Biến nhiễu (Confounding Variable)

Câu 20: Khi một bảng hỏi khảo sát chứa những câu hỏi dẫn dắt (leading questions) hoặc sử dụng ngôn từ mang tính định kiến, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của dữ liệu thu thập được?

  • A. Tính giá trị (Validity)
  • B. Tính tin cậy (Reliability)
  • C. Tính bảo mật (Confidentiality)
  • D. Kích thước mẫu (Sample size)

Câu 21: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là bản tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của toàn bộ báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận?

  • A. Mở đầu
  • B. Tổng quan tài liệu
  • C. Kết quả nghiên cứu
  • D. Tóm tắt (Abstract)

Câu 22: Một nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại một thành phố trong 50 năm qua. Loại nghiên cứu này chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Mô tả và định lượng.
  • B. Thực nghiệm và định tính.
  • C. Phân tích nhân quả và định tính.
  • D. Nghiên cứu trường hợp và mô tả.

Câu 23: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác trong báo cáo của mình, người nghiên cứu cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào?

  • A. Thay đổi một vài từ trong câu gốc để tránh bị phát hiện.
  • B. Chỉ cần ghi nguồn nếu sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ.
  • C. Ghi rõ nguồn gốc của thông tin được trích dẫn theo quy định (ví dụ: APA, MLA).
  • D. Chỉ cần ghi nguồn nếu sử dụng thông tin từ internet.

Câu 24: Một nghiên cứu muốn so sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau đối với kết quả học tập môn Toán của học sinh. Nhà nghiên cứu chia học sinh thành hai nhóm ngẫu nhiên, một nhóm học theo phương pháp A, nhóm còn lại học theo phương pháp B, sau đó so sánh điểm kiểm tra của hai nhóm. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study)
  • B. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
  • C. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

Câu 25: Khi trình bày dữ liệu về sự phân bố độ tuổi của những người tham gia khảo sát, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để hiển thị tần suất hoặc tỷ lệ của các khoảng độ tuổi?

  • A. Biểu đồ đường
  • B. Biểu đồ cột
  • C. Biểu đồ tròn
  • D. Biểu đồ phân tán

Câu 26: Khái niệm "dân số nghiên cứu" (population) trong nghiên cứu là gì?

  • A. Số lượng người tham gia trả lời bảng hỏi.
  • B. Nhóm người được chọn để thu thập dữ liệu (mẫu).
  • C. Toàn bộ nhóm đối tượng mà nghiên cứu muốn tìm hiểu và khái quát hóa kết quả.
  • D. Những người đã đọc và đánh giá báo cáo nghiên cứu.

Câu 27: Giả sử một nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục môi trường đến nhận thức của học sinh cho thấy nhận thức tăng lên sau chương trình. Tuy nhiên, trong thời gian diễn ra nghiên cứu, nhà trường cũng tổ chức một chiến dịch truyền thông lớn về bảo vệ môi trường. Chiến dịch truyền thông này có thể đóng vai trò là yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu?

  • A. Biến độc lập
  • B. Biến phụ thuộc
  • C. Biến kiểm soát
  • D. Biến nhiễu (Confounding variable)

Câu 28: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, khách quan và tránh các diễn đạt mang tính cá nhân hoặc cảm tính quá mức là rất quan trọng trong phần nào?

  • A. Mở đầu
  • B. Kết quả nghiên cứu
  • C. Thảo luận
  • D. Kết luận và Khuyến nghị

Câu 29: Một nghiên cứu khảo sát về thời gian ngủ trung bình của học sinh cấp 3 và thu được các giá trị: 5 giờ, 6 giờ, 6.5 giờ, 7 giờ, 7 giờ, 7.5 giờ, 8 giờ. Giá trị nào sau đây là Mốt (Mode) của tập dữ liệu này?

  • A. 6.5 giờ
  • B. 7.5 giờ
  • C. 7 giờ
  • D. 6 giờ

Câu 30: Dựa trên kết quả nghiên cứu về sự gia tăng rác thải nhựa tại một khu dân cư và phân tích nguyên nhân, nhà nghiên cứu có thể đưa ra khuyến nghị nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu đã hoàn thành tốt mục tiêu đề ra.
  • B. Cần có thêm các nghiên cứu khác về vấn đề này.
  • C. Vấn đề rác thải nhựa rất phức tạp.
  • D. Đề xuất các biện pháp giảm thiểu sử dụng túi ni lông và tăng cường hoạt động phân loại, tái chế rác tại nguồn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi bắt đầu một báo cáo kết quả nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, phần nào thường được sử dụng để giới thiệu tổng quan về chủ đề, nêu rõ lý do chọn đề tài và mục tiêu nghiên cứu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12 tại trường X'. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được coi là rõ ràng và cụ thể nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Để nghiên cứu sâu về trải nghiệm và cảm nhận của những người sống trong khu vực bị ô nhiễm tiếng ồn, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu có nhiệm vụ tổng hợp các công trình khoa học đã có liên quan đến đề tài, giúp người đọc thấy được bối cảnh lý thuyết và khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu này sẽ lấp đầy?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng về tỷ lệ các loại rác thải sinh hoạt trong một cộng đồng, dạng biểu đồ nào sau đây là trực quan và phù hợp nhất để thể hiện cơ cấu (tỷ lệ phần trăm của các thành phần so với tổng thể)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', người nghiên cứu cần mô tả chi tiết những nội dung gì để đảm bảo tính minh bạch và khả năng tái lập của nghiên cứu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử một nghiên cứu về tác động của việc học online đến sức khỏe tinh thần của học sinh cho thấy có mối liên hệ tiêu cực. Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ khảo sát học sinh ở một trường duy nhất và trong thời gian ngắn. Hạn chế nào sau đây là rõ ràng nhất của nghiên cứu này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng bảng biểu và hình ảnh (biểu đồ, sơ đồ) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phần 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu thường tập trung vào nội dung nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại một khu rừng ngập mặn. Dữ liệu thu thập được bao gồm số lượng cá thể của các loài cây, động vật, độ mặn của nước, nhiệt độ không khí qua các năm. Đây là ví dụ về loại dữ liệu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đạo đức trong nghiên cứu yêu cầu người nghiên cứu phải đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân của những người tham gia. Nguyên tắc này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi sử dụng dữ liệu từ các báo cáo, sách hoặc bài báo khoa học đã được công bố để hỗ trợ cho nghiên cứu của mình, người nghiên cứu đang sử dụng loại dữ liệu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một nghiên cứu khảo sát 500 người dân về mức độ hài lòng với dịch vụ công cộng tại địa phương. Để chọn ra 500 người này sao cho đại diện cho toàn bộ dân số, phương pháp chọn mẫu nào là phù hợp nhất để giảm thiểu sai lệch?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Mục đích chính của phần 'Kết luận và Khuyến nghị' trong báo cáo nghiên cứu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn, nhà nghiên cứu thường thực hiện công việc nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến tình trạng bỏ học ở học sinh THPT tại một tỉnh. Thiết kế nghiên cứu nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin sâu sắc nhất về *lý do* và *động lực* đằng sau hành vi này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước một nhóm người nghe, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng để bài trình bày được thành công?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Biến độc lập (Independent Variable) trong nghiên cứu là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa việc tập thể dục và mức độ căng thẳng. Biến 'mức độ căng thẳng' được đo bằng một thang điểm từ 1 đến 10. Trong nghiên cứu này, 'mức độ căng thẳng' đóng vai trò là biến gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi một bảng hỏi khảo sát chứa những câu hỏi dẫn dắt (leading questions) hoặc sử dụng ngôn từ mang tính định kiến, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khía cạnh nào của dữ liệu thu thập được?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là bản tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của toàn bộ báo cáo, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nghiên cứu về sự thay đổi nhiệt độ trung bình hàng năm tại một thành phố trong 50 năm qua. Loại nghiên cứu này chủ yếu mang tính chất gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi trích dẫn thông tin từ một nguồn khác trong báo cáo của mình, người nghiên cứu cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một nghiên cứu muốn so sánh hiệu quả của hai phương pháp giảng dạy khác nhau đối với kết quả học tập môn Toán của học sinh. Nhà nghiên cứu chia học sinh thành hai nhóm ngẫu nhiên, một nhóm học theo phương pháp A, nhóm còn lại học theo phương pháp B, sau đó so sánh điểm kiểm tra của hai nhóm. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi trình bày dữ liệu về sự phân bố độ tuổi của những người tham gia khảo sát, biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để hiển thị tần suất hoặc tỷ lệ của các khoảng độ tuổi?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khái niệm 'dân số nghiên cứu' (population) trong nghiên cứu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử một nghiên cứu về tác động của chương trình giáo dục môi trường đến nhận thức của học sinh cho thấy nhận thức tăng lên sau chương trình. Tuy nhiên, trong thời gian diễn ra nghiên cứu, nhà trường cũng tổ chức một chiến dịch truyền thông lớn về bảo vệ môi trường. Chiến dịch truyền thông này có thể đóng vai trò là yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, khách quan và tránh các diễn đạt mang tính cá nhân hoặc cảm tính quá mức là rất quan trọng trong phần nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một nghiên cứu khảo sát về thời gian ngủ trung bình của học sinh cấp 3 và thu được các giá trị: 5 giờ, 6 giờ, 6.5 giờ, 7 giờ, 7 giờ, 7.5 giờ, 8 giờ. Giá trị nào sau đây là Mốt (Mode) của tập dữ liệu này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên kết quả nghiên cứu về sự gia tăng rác thải nhựa tại một khu dân cư và phân tích nguyên nhân, nhà nghiên cứu có thể đưa ra khuyến nghị nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của phần "Tổng quan tài liệu" (Literature Review) trong báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Trình bày chi tiết các phương pháp thu thập dữ liệu đã sử dụng.
  • B. Đặt nghiên cứu vào bối cảnh học thuật hiện có và xác định khoảng trống kiến thức.
  • C. Liệt kê tất cả các nguồn thông tin đã tham khảo.
  • D. Trình bày kết quả phân tích dữ liệu một cách chi tiết.

Câu 2: Khi trình bày phương pháp nghiên cứu trong báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để người đọc đánh giá tính khoa học và khả năng lặp lại của nghiên cứu?

  • A. Tên đầy đủ của tất cả các thành viên trong nhóm nghiên cứu.
  • B. Lý do chọn đề tài nghiên cứu.
  • C. Quy trình thu thập dữ liệu và phương pháp phân tích đã áp dụng.
  • D. Toàn bộ dữ liệu thô thu thập được trong quá trình nghiên cứu.

Câu 3: Một nhóm học sinh nghiên cứu về "Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh THPT". Trong báo cáo của mình, các bạn cần trình bày kết quả khảo sát thu được từ 200 học sinh. Hình thức trình bày nào sau đây thường không phù hợp để thể hiện kết quả khảo sát định lượng (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình)?

  • A. Sử dụng biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn để thể hiện tỷ lệ.
  • B. Trình bày các bảng số liệu tóm tắt (ví dụ: điểm trung bình, độ lệch chuẩn).
  • C. Viết đoạn văn mô tả các phát hiện chính từ dữ liệu.
  • D. Liệt kê chi tiết câu trả lời của từng học sinh tham gia khảo sát.

Câu 4: Phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả thu được, so sánh với tổng quan tài liệu và chỉ ra những hàm ý.
  • B. Trình bày lại toàn bộ dữ liệu thô dưới dạng bảng biểu.
  • C. Nêu bật những thành tích cá nhân của nhóm nghiên cứu.
  • D. Đề xuất một đề tài nghiên cứu hoàn toàn mới cho tương lai.

Câu 5: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng trước lớp, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý và giúp khán giả dễ dàng theo dõi nội dung phức tạp?

  • A. Đọc nguyên văn toàn bộ nội dung báo cáo từ giấy.
  • B. Sử dụng các phương tiện trực quan như slide có hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trình bày phần phương pháp nghiên cứu.

Câu 6: Một nghiên cứu xã hội về "Thái độ của người dân địa phương đối với việc xây dựng khu du lịch sinh thái mới". Nhóm nghiên cứu đã phỏng vấn sâu 15 người dân. Khi báo cáo kết quả, nhóm cần lưu ý điều gì về dữ liệu phỏng vấn để đảm bảo tính đạo đức và bảo mật?

  • A. Công bố đầy đủ tên, tuổi và địa chỉ của tất cả những người được phỏng vấn.
  • B. Chỉ báo cáo những ý kiến ủng hộ việc xây dựng khu du lịch.
  • C. Ẩn danh thông tin cá nhân của người tham gia khi trích dẫn ý kiến hoặc báo cáo kết quả.
  • D. Chỉ phỏng vấn những người có cùng quan điểm với nhóm nghiên cứu.

Câu 7: Khi kết thúc báo cáo nghiên cứu, phần "Kết luận" (Conclusion) nên tập trung vào điều gì?

  • A. Nêu ra tất cả các câu hỏi nghiên cứu chưa được trả lời.
  • B. Giới thiệu một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • C. Liệt kê lại toàn bộ dữ liệu thu thập được.
  • D. Tóm tắt những phát hiện chính và liên hệ chúng với câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu ban đầu.

Câu 8: Nhóm nghiên cứu A trình bày kết quả khảo sát cho thấy "80% học sinh được hỏi đồng ý rằng học trực tuyến hiệu quả như học trực tiếp". Nhóm nghiên cứu B trình bày kết quả phỏng vấn sâu cho thấy "Nhiều học sinh gặp khó khăn về tương tác và động lực khi học trực tuyến". Khi báo cáo, làm thế nào để trình bày cả hai kết quả này một cách trung thực và đầy đủ?

  • A. Trình bày cả hai kết quả trong phần "Kết quả" và thảo luận về sự khác biệt hoặc các khía cạnh bổ sung mà mỗi phương pháp mang lại trong phần "Thảo luận".
  • B. Chỉ chọn trình bày kết quả từ phương pháp mà nhóm tin là "đúng" hơn.
  • C. Bỏ qua kết quả từ phương pháp phỏng vấn vì nó không phù hợp với kết quả khảo sát.
  • D. Báo cáo riêng biệt hai nghiên cứu này thành hai báo cáo khác nhau.

Câu 9: Khi sử dụng biểu đồ trong báo cáo hoặc bài trình bày, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính rõ ràng và chính xác của thông tin?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc sặc sỡ càng tốt.
  • B. Không cần chú thích đơn vị đo lường trên các trục.
  • C. Đảm bảo biểu đồ có tiêu đề rõ ràng, nhãn cho các trục và chú thích (nếu cần).
  • D. Chỉ sử dụng duy nhất một loại biểu đồ cho tất cả các kết quả.

Câu 10: Giả sử bạn đang báo cáo về một nghiên cứu thực nghiệm so sánh hiệu quả của hai phương pháp học tập. Trong phần "Kết quả", bạn trình bày dữ liệu điểm số của hai nhóm. Trong phần "Thảo luận", bạn nên làm gì với những điểm số này?

  • A. Liệt kê lại tất cả điểm số của từng học sinh trong mỗi nhóm.
  • B. Đưa ra ý kiến chủ quan về phương pháp học tập nào là "tốt nhất" mà không dựa trên dữ liệu.
  • C. Chỉ đơn thuần nhắc lại điểm trung bình của hai nhóm.
  • D. Phân tích ý nghĩa của sự khác biệt về điểm số giữa hai nhóm, có thể liên hệ với lý thuyết hoặc các nghiên cứu trước.

Câu 11: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ và chính xác có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông dài hơn và "nguyên cứu" hơn.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người khác, giúp người đọc tìm hiểu thêm và tránh đạo văn.
  • C. Chỉ cần thiết khi sử dụng hình ảnh hoặc bảng biểu.
  • D. Không quan trọng lắm đối với báo cáo của học sinh.

Câu 12: Giả sử bạn nghiên cứu về "Tác động của rác thải nhựa đến môi trường nước tại khu vực X". Bạn đã thu thập mẫu nước và phân tích. Khi báo cáo, bạn nên trình bày các phát hiện về nồng độ vi nhựa trong nước ở phần nào?

  • A. Phần giới thiệu.
  • B. Phần tổng quan tài liệu.
  • C. Phần kết quả.
  • D. Phần kết luận.

Câu 13: Nhóm của bạn thực hiện một nghiên cứu về "Nhận thức của học sinh về biến đổi khí hậu". Các bạn đã thiết kế một bảng hỏi và tiến hành khảo sát. Khi báo cáo, trong phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn cần mô tả rõ những gì về bảng hỏi này?

  • A. Loại câu hỏi (trắc nghiệm, tự luận), nội dung chính của các câu hỏi và cách thức xây dựng bảng hỏi.
  • B. Ý kiến cá nhân của từng thành viên nhóm về các câu hỏi.
  • C. Số lượng giấy in bảng hỏi đã sử dụng.
  • D. Tên và địa chỉ của tất cả học sinh đã điền bảng hỏi.

Câu 14: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo nghiên cứu, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Trình bày tất cả các kết quả chi tiết.
  • B. Liệt kê danh sách tất cả các tài liệu tham khảo.
  • C. Mô tả chi tiết quy trình phân tích dữ liệu.
  • D. Nêu rõ vấn đề nghiên cứu, lý do chọn đề tài và mục tiêu của nghiên cứu.

Câu 15: Bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu trước lớp. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên làm gì để chuẩn bị cho phần hỏi đáp?

  • A. Chỉ chuẩn bị nội dung trình bày và không nghĩ đến phần hỏi đáp.
  • B. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra về phương pháp, kết quả, hạn chế của nghiên cứu và chuẩn bị câu trả lời.
  • C. Yêu cầu giáo viên không cho phép khán giả đặt câu hỏi.
  • D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua những câu hỏi khó.

Câu 16: Khi báo cáo về một nghiên cứu định tính (ví dụ: phân tích nội dung các bài báo về biến đổi khí hậu), phần "Kết quả" có thể bao gồm những gì?

  • A. Các công thức toán học phức tạp.
  • B. Chủ yếu là các bảng số liệu thống kê.
  • C. Mô tả các chủ đề, mẫu hình chính được phát hiện và trích dẫn các ví dụ/đoạn văn tiêu biểu từ dữ liệu.
  • D. Tỷ lệ phần trăm phản hồi cho từng câu hỏi khảo sát.

Câu 17: Một báo cáo nghiên cứu về "Sự hài lòng của phụ huynh về chương trình ngoại khóa mới". Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu. Trước khi viết báo cáo, bước tiếp theo sau khi thu thập dữ liệu là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu thu thập được.
  • B. Nộp báo cáo cho giáo viên ngay lập tức.
  • C. Bắt đầu thu thập dữ liệu lại từ đầu.
  • D. Thiết kế lại câu hỏi nghiên cứu.

Câu 18: Trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu, phần nào thường tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo một cách ngắn gọn nhất, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được vấn đề, phương pháp, kết quả chính và kết luận?

  • A. Phần giới thiệu.
  • B. Phần kết luận.
  • C. Phần phương pháp nghiên cứu.
  • D. Tóm tắt (Abstract).

Câu 19: Khi trình bày một bảng số liệu trong báo cáo, bạn nên làm gì để giúp người đọc hiểu rõ nội dung bảng?

  • A. Chỉ đơn thuần dán ảnh chụp màn hình của bảng dữ liệu thô.
  • B. Không cần đặt tiêu đề cho bảng.
  • C. Đặt tiêu đề rõ ràng cho bảng và chú thích đầy đủ các hàng, cột.
  • D. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để bảng vừa vặn trên một trang.

Câu 20: Nhóm của bạn nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của học sinh THCS". Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, các bạn phát hiện ra rằng đa số học sinh chỉ đọc sách giáo khoa. Khi viết phần "Thảo luận", bạn có thể liên hệ phát hiện này với điều gì?

  • A. So sánh với các nghiên cứu trước đây về thói quen đọc sách của lứa tuổi này hoặc thảo luận về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến thói quen đọc sách.
  • B. Đề xuất một công nghệ mới để thay thế việc đọc sách.
  • C. Kết luận rằng tất cả học sinh THCS đều không thích đọc sách.
  • D. Chỉ đơn thuần nhắc lại tỷ lệ học sinh đọc sách giáo khoa.

Câu 21: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả (eye contact) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người trình bày cảm thấy lo lắng hơn.
  • B. Giúp người trình bày kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý.
  • C. Không có tác dụng gì đáng kể.
  • D. Làm cho bài trình bày bị ngắt quãng.

Câu 22: Trong báo cáo nghiên cứu, phần "Hạn chế" (Limitations) của nghiên cứu thường được đặt ở đâu và có mục đích gì?

  • A. Ở đầu báo cáo, để cảnh báo người đọc về những sai sót nghiêm trọng.
  • B. Trong phần phụ lục, để tránh làm ảnh hưởng đến kết quả chính.
  • C. Thường trong phần Thảo luận hoặc Kết luận, để chỉ ra những điểm yếu hoặc giới hạn của nghiên cứu.
  • D. Không cần thiết phải có trong báo cáo của học sinh.

Câu 23: Một báo cáo nghiên cứu cần đảm bảo tính khách quan. Điều này có nghĩa là gì khi trình bày kết quả?

  • A. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Thay đổi dữ liệu để kết quả trông tốt hơn.
  • D. Trình bày kết quả dựa trên dữ liệu một cách trung thực, không bị chi phối bởi ý kiến chủ quan.

Câu 24: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội phức tạp, ví dụ như "Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường", nhóm nghiên cứu đã sử dụng cả phương pháp định lượng (khảo sát) và định tính (phỏng vấn). Việc kết hợp hai loại dữ liệu này trong báo cáo thể hiện điều gì?

  • A. Tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, mang lại cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn.
  • B. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Chứng minh rằng một trong hai phương pháp là không đủ.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để tăng số lượng dữ liệu trong báo cáo.

Câu 25: Trong phần "Phụ lục" (Appendices) của báo cáo nghiên cứu, bạn nên đưa những loại tài liệu nào?

  • A. Toàn bộ nội dung chính của báo cáo.
  • B. Các tài liệu bổ sung chi tiết như bảng hỏi, dữ liệu thô, hình ảnh minh họa (nếu cần thiết).
  • C. Các bài luận văn khác không liên quan đến nghiên cứu.
  • D. Danh sách các món ăn yêu thích của nhóm nghiên cứu.

Câu 26: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) tích cực (ví dụ: đứng thẳng, cử chỉ tay tự nhiên, di chuyển hợp lý) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho khán giả mất tập trung.
  • B. Khiến người trình bày trông thiếu chuyên nghiệp.
  • C. Thể hiện sự tự tin, năng động và giúp thu hút sự chú ý của khán giả.
  • D. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài trình bày.

Câu 27: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp liên quan đến nhiều con số và biểu đồ. Để khán giả không bị quá tải thông tin, bạn nên làm gì?

  • A. Chiếu tất cả các biểu đồ cùng lúc.
  • B. Đọc to tất cả các con số trong biểu đồ.
  • C. Nói thật nhanh để kịp thời gian.
  • D. Giải thích ý nghĩa của từng biểu đồ, chỉ ra những điểm nổi bật và xu hướng chính.

Câu 28: Trong báo cáo nghiên cứu, "Đóng góp của nghiên cứu" (Contribution) thường được đề cập ở phần nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Thường trong phần Kết luận hoặc Thảo luận, nêu bật giá trị mới mà nghiên cứu mang lại (về kiến thức, phương pháp, hoặc ứng dụng thực tiễn).
  • B. Trong phần Giới thiệu, để khoe khoang về thành tích của nhóm.
  • C. Trong phần Phụ lục, dưới dạng danh sách.
  • D. Chỉ cần thiết đối với các nghiên cứu quy mô lớn.

Câu 29: Khi trình bày một nghiên cứu có sử dụng dữ liệu từ các nguồn công khai trên Internet, trong báo cáo cần lưu ý điều gì về nguồn dữ liệu này?

  • A. Không cần đề cập đến nguồn vì dữ liệu là công khai.
  • B. Chỉ cần ghi chung chung là "từ Internet".
  • C. Nêu rõ nguồn gốc cụ thể của dữ liệu và có thể đánh giá sơ bộ về độ tin cậy của nguồn.
  • D. Chỉ sử dụng dữ liệu từ các trang web không chính thống.

Câu 30: Bạn chuẩn bị báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe người dân khu đô thị X". Bạn đã đo mức độ tiếng ồn và khảo sát sức khỏe người dân. Khi trình bày báo cáo, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để sắp xếp nội dung?

  • A. Kết quả -> Giới thiệu -> Phương pháp -> Thảo luận.
  • B. Giới thiệu -> Tổng quan tài liệu -> Phương pháp -> Kết quả -> Thảo luận -> Kết luận -> Tài liệu tham khảo.
  • C. Tài liệu tham khảo -> Kết luận -> Kết quả -> Phương pháp.
  • D. Chỉ cần trình bày kết quả và kết luận.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mục đích chính của phần 'Tổng quan tài liệu' (Literature Review) trong báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi trình bày phương pháp nghiên cứu trong báo cáo, thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* để người đọc đánh giá tính khoa học và khả năng lặp lại của nghiên cứu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nhóm học sinh nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh THPT'. Trong báo cáo của mình, các bạn cần trình bày kết quả khảo sát thu được từ 200 học sinh. Hình thức trình bày nào sau đây thường *không phù hợp* để thể hiện kết quả khảo sát định lượng (ví dụ: tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phần 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng trước lớp, yếu tố nào sau đây giúp thu hút sự chú ý và giúp khán giả dễ dàng theo dõi nội dung phức tạp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một nghiên cứu xã hội về 'Thái độ của người dân địa phương đối với việc xây dựng khu du lịch sinh thái mới'. Nhóm nghiên cứu đã phỏng vấn sâu 15 người dân. Khi báo cáo kết quả, nhóm cần lưu ý điều gì về dữ liệu phỏng vấn để đảm bảo tính đạo đức và bảo mật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi kết thúc báo cáo nghiên cứu, phần 'Kết luận' (Conclusion) nên tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhóm nghiên cứu A trình bày kết quả khảo sát cho thấy '80% học sinh được hỏi đồng ý rằng học trực tuyến hiệu quả như học trực tiếp'. Nhóm nghiên cứu B trình bày kết quả phỏng vấn sâu cho thấy 'Nhiều học sinh gặp khó khăn về tương tác và động lực khi học trực tuyến'. Khi báo cáo, làm thế nào để trình bày cả hai kết quả này một cách trung thực và đầy đủ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi sử dụng biểu đồ trong báo cáo hoặc bài trình bày, điều gì là *quan trọng nhất* để đảm bảo tính rõ ràng và chính xác của thông tin?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn đang báo cáo về một nghiên cứu thực nghiệm so sánh hiệu quả của hai phương pháp học tập. Trong phần 'Kết quả', bạn trình bày dữ liệu điểm số của hai nhóm. Trong phần 'Thảo luận', bạn nên làm gì với những điểm số này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ và chính xác có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Tác động của rác thải nhựa đến môi trường nước tại khu vực X'. Bạn đã thu thập mẫu nước và phân tích. Khi báo cáo, bạn nên trình bày các phát hiện về nồng độ vi nhựa trong nước ở phần nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhóm của bạn thực hiện một nghiên cứu về 'Nhận thức của học sinh về biến đổi khí hậu'. Các bạn đã thiết kế một bảng hỏi và tiến hành khảo sát. Khi báo cáo, trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn cần mô tả rõ những gì về bảng hỏi này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong phần 'Giới thiệu' của báo cáo nghiên cứu, nhiệm vụ chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bạn đang chuẩn bị trình bày báo cáo nghiên cứu trước lớp. Để bài trình bày hiệu quả, bạn nên làm gì để chuẩn bị cho phần hỏi đáp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi báo cáo về một nghiên cứu định tính (ví dụ: phân tích nội dung các bài báo về biến đổi khí hậu), phần 'Kết quả' có thể bao gồm những gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một báo cáo nghiên cứu về 'Sự hài lòng của phụ huynh về chương trình ngoại khóa mới'. Nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu. Trước khi viết báo cáo, bước tiếp theo sau khi thu thập dữ liệu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong cấu trúc báo cáo nghiên cứu, phần nào thường tóm tắt toàn bộ nội dung báo cáo một cách ngắn gọn nhất, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được vấn đề, phương pháp, kết quả chính và kết luận?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi trình bày một bảng số liệu trong báo cáo, bạn nên làm gì để giúp người đọc hiểu rõ nội dung bảng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhóm của bạn nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của học sinh THCS'. Sau khi thu thập và phân tích dữ liệu, các bạn phát hiện ra rằng đa số học sinh chỉ đọc sách giáo khoa. Khi viết phần 'Thảo luận', bạn có thể liên hệ phát hiện này với điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả (eye contact) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong báo cáo nghiên cứu, phần 'Hạn chế' (Limitations) của nghiên cứu thường được đặt ở đâu và có mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một báo cáo nghiên cứu cần đảm bảo tính khách quan. Điều này có nghĩa là gì khi trình bày kết quả?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội phức tạp, ví dụ như 'Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường', nhóm nghiên cứu đã sử dụng cả phương pháp định lượng (khảo sát) và định tính (phỏng vấn). Việc kết hợp hai loại dữ liệu này trong báo cáo thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong phần 'Phụ lục' (Appendices) của báo cáo nghiên cứu, bạn nên đưa những loại tài liệu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi trình bày báo cáo bằng miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) tích cực (ví dụ: đứng thẳng, cử chỉ tay tự nhiên, di chuyển hợp lý) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bạn đang trình bày một kết quả nghiên cứu phức tạp liên quan đến nhiều con số và biểu đồ. Để khán giả không bị quá tải thông tin, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong báo cáo nghiên cứu, 'Đóng góp của nghiên cứu' (Contribution) thường được đề cập ở phần nào và có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi trình bày một nghiên cứu có sử dụng dữ liệu từ các nguồn công khai trên Internet, trong báo cáo cần lưu ý điều gì về nguồn dữ liệu này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bạn chuẩn bị báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe người dân khu đô thị X'. Bạn đã đo mức độ tiếng ồn và khảo sát sức khỏe người dân. Khi trình bày báo cáo, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để sắp xếp nội dung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, phần nào trong báo cáo thường cung cấp bối cảnh lý thuyết, tổng quan các công trình nghiên cứu trước đây và xác định khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu hiện tại sẽ giải quyết?

  • A. Phần Kết quả (Results)
  • B. Phần Tổng quan tài liệu (Literature Review)
  • C. Phần Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • D. Phần Kết luận (Conclusion)

Câu 2: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về "Ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12". Để thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội của một lượng lớn học sinh một cách hiệu quả, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu (In-depth interviews)
  • B. Quan sát tham gia (Participant observation)
  • C. Phiếu khảo sát (Questionnaire)
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp (Secondary data analysis)

Câu 3: Trong báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng biểu đồ cột (bar chart) thường phù hợp nhất để trình bày loại dữ liệu nào?

  • A. So sánh giá trị giữa các danh mục rời rạc (ví dụ: số lượng học sinh theo khối lớp, số người trả lời theo giới tính).
  • B. Thể hiện xu hướng của dữ liệu theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ trung bình qua các năm).
  • C. Biểu diễn mối quan hệ giữa hai biến số liên tục (ví dụ: chiều cao và cân nặng).
  • D. Cho thấy tỷ lệ phần trăm của các phần tử so với tổng thể (ví dụ: cơ cấu dân số theo độ tuổi).

Câu 4: Một nhà nghiên cứu xã hội đang phân tích dữ liệu từ các cuộc phỏng vấn sâu về trải nghiệm của người lao động nhập cư tại thành phố. Mục tiêu của nhà nghiên cứu là tìm ra các chủ đề, mô hình và ý nghĩa ẩn chứa trong lời kể của họ. Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
  • B. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
  • C. Kiểm định giả thuyết thống kê (Hypothesis testing)
  • D. Phân tích định tính (Qualitative analysis)

Câu 5: Khi trình bày phần "Kết quả" trong báo cáo nghiên cứu, đâu là nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ?

  • A. Diễn giải sâu sắc ý nghĩa của từng kết quả và liên hệ với lý thuyết ngay lập tức.
  • B. Trình bày các phát hiện một cách khách quan, sử dụng bảng biểu, đồ thị rõ ràng và chỉ ra các xu hướng, mối quan hệ chính trong dữ liệu.
  • C. Nêu bật chỉ những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua các kết quả không như mong đợi.
  • D. Đưa ra các đề xuất giải pháp cho vấn đề nghiên cứu dựa trên kết quả.

Câu 6: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm nhỏ để kiểm tra hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới. Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn cần mô tả chi tiết những gì?

  • A. Thiết kế nghiên cứu, đối tượng/mẫu nghiên cứu, công cụ thu thập dữ liệu, quy trình thực hiện và phương pháp phân tích dữ liệu.
  • B. Toàn bộ dữ liệu thô thu thập được từ quá trình nghiên cứu.
  • C. Lịch sử phát triển của phương pháp giảng dạy được thử nghiệm.
  • D. Kết quả mong đợi và các giả thuyết nghiên cứu.

Câu 7: Đâu là mục đích chính của phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tổng hợp lại toàn bộ nội dung báo cáo một cách ngắn gọn.
  • B. Trình bày dữ liệu thô và kết quả thống kê chi tiết.
  • C. Đưa ra các đề xuất cụ thể cho người đọc hoặc nhà hoạch định chính sách.
  • D. Diễn giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước đây, thảo luận về hạn chế và đưa ra suy ngẫm.

Câu 8: Khi sử dụng hình ảnh, bảng biểu hoặc đồ thị trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Chúng phải có màu sắc bắt mắt và thiết kế phức tạp để thu hút sự chú ý.
  • B. Số lượng hình ảnh/bảng biểu phải càng nhiều càng tốt để chứng minh sự đồ sộ của dữ liệu.
  • C. Mỗi hình ảnh/bảng biểu/đồ thị phải có tiêu đề rõ ràng, chú thích đầy đủ (trục, đơn vị, nguồn) và được tham chiếu trong phần văn bản.
  • D. Chỉ cần đặt hình ảnh/bảng biểu vào báo cáo mà không cần giải thích thêm trong văn bản.

Câu 9: Một nghiên cứu về "Thói quen đọc sách của thanh thiếu niên" sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp. Trong phần "Phương pháp", việc mô tả đặc điểm của những người tham gia phỏng vấn (ví dụ: độ tuổi, giới tính, khu vực sống) nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh nhà nghiên cứu có khả năng tìm được nhiều người tham gia.
  • B. Làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • C. Tiết lộ danh tính cụ thể của từng người tham gia.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ về đối tượng nghiên cứu, đánh giá tính đại diện của mẫu và khả năng khái quát hóa kết quả.

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phần "Kết quả" (Results) và phần "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Kết quả trình bày dữ liệu và phát hiện một cách khách quan, còn Thảo luận diễn giải ý nghĩa của các phát hiện đó.
  • B. Kết quả trình bày lý do nghiên cứu, còn Thảo luận trình bày phương pháp.
  • C. Kết quả đưa ra giải pháp, còn Thảo luận đưa ra kết luận.
  • D. Kết quả chỉ sử dụng bảng biểu, còn Thảo luận chỉ sử dụng văn bản.

Câu 11: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn và trông có vẻ học thuật.
  • B. Ghi nhận công sức của tác giả gốc, cung cấp thông tin cho người đọc tìm hiểu thêm và tránh đạo văn.
  • C. Chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc rất nhiều sách.
  • D. Chỉ cần trích dẫn khi sử dụng nguyên văn một đoạn văn của người khác.

Câu 12: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp ở một vùng cụ thể. Trong phần "Kết luận", điều gì nên được nhấn mạnh?

  • A. Toàn bộ dữ liệu chi tiết thu thập được.
  • B. Lặp lại nguyên văn phần Mở đầu của báo cáo.
  • C. Tóm tắt các phát hiện chính, trả lời câu hỏi nghiên cứu và nêu bật ý nghĩa/đóng góp của nghiên cứu.
  • D. Liệt kê danh sách tất cả những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.

Câu 13: Khi chuẩn bị bài trình bày miệng về kết quả nghiên cứu, đâu là yếu tố quan trọng nhất để thu hút và giữ chân sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng các phương tiện trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ) rõ ràng, hấp dẫn để minh họa các điểm chính.
  • B. Đọc to và nhanh toàn bộ nội dung báo cáo viết.
  • C. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để tập trung vào nội dung.

Câu 14: Một nghiên cứu điều tra mối liên hệ giữa mức độ tiếng ồn và năng suất làm việc tại một văn phòng. Nghiên cứu này thu thập dữ liệu bằng cách đo mức độ tiếng ồn và khảo sát năng suất của nhân viên trong cùng một thời điểm. Loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study)

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng (số liệu) trong báo cáo, đâu là cách hiệu quả để tóm tắt và mô tả đặc điểm chung của tập dữ liệu?

  • A. Chỉ liệt kê tất cả các số liệu thô.
  • B. Sử dụng thống kê mô tả (ví dụ: trung bình, tần số, tỷ lệ phần trăm, biểu đồ).
  • C. Viết một đoạn văn dài mô tả từng số liệu.
  • D. Chỉ trình bày các số liệu ngoại lệ (outliers).

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của việc tái chế rác thải đối với môi trường địa phương. Bạn thu thập dữ liệu về lượng rác tái chế và mức độ ô nhiễm đất/nước. Trong phần "Thảo luận", bạn phát hiện rằng lượng rác tái chế tăng lên không làm giảm mức độ ô nhiễm như kỳ vọng. Bạn nên làm gì trong phần này?

  • A. Bỏ qua kết quả này vì nó không ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • B. Thay đổi giả thuyết ban đầu để phù hợp với kết quả.
  • C. Đổ lỗi cho người thu thập dữ liệu vì đã làm sai.
  • D. Thảo luận về lý do có thể dẫn đến kết quả không như mong đợi (ví dụ: có yếu tố gây nhiễu, phương pháp đo lường chưa chính xác, cần thêm thời gian để thấy tác động) và ý nghĩa của phát hiện này.

Câu 17: Đâu là mục đích chính của phần "Phụ lục" (Appendices) trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình bày lại toàn bộ báo cáo dưới dạng tóm tắt.
  • B. Nơi viết lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ.
  • C. Chứa các tài liệu bổ sung như bảng câu hỏi, dữ liệu thô, hoặc các tài liệu liên quan khác giúp người đọc tham khảo chi tiết hơn.
  • D. Nơi đưa ra các ý kiến cá nhân của người nghiên cứu không liên quan đến kết quả.

Câu 18: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh các nhận định mang tính cá nhân hoặc cảm tính là rất quan trọng. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của báo cáo?

  • A. Cấu trúc báo cáo.
  • B. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • C. Phân tích dữ liệu.
  • D. Ngôn ngữ và phong cách viết.

Câu 19: Đâu là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương pháp nghiên cứu (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm) cho báo cáo của bạn?

  • A. Phương pháp đó là phổ biến nhất trong lĩnh vực.
  • B. Phương pháp đó phù hợp nhất để trả lời câu hỏi nghiên cứu và đạt được mục tiêu đề ra.
  • C. Phương pháp đó là dễ thực hiện nhất.
  • D. Bạn đã quen thuộc với phương pháp đó từ trước.

Câu 20: Một nhóm học sinh nghiên cứu về sự hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất nhà trường. Họ thu thập dữ liệu bằng cách cho điểm từ 1 đến 5 cho từng hạng mục (lớp học, thư viện, sân chơi...). Để trình bày kết quả mức độ hài lòng trung bình cho từng hạng mục này, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line graph)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị phần "Mở đầu" cho báo cáo nghiên cứu về "Tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng tại một khu vực đô thị". Nội dung nào sau đây KHÔNG nên có trong phần Mở đầu?

  • A. Giới thiệu về vấn đề ô nhiễm không khí và tầm quan trọng của nó.
  • B. Nêu rõ câu hỏi hoặc mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
  • C. Trình bày lý do tại sao nghiên cứu này cần được thực hiện.
  • D. Trình bày chi tiết các kết quả thống kê chính và các giải pháp đề xuất.

Câu 22: Khi trình bày một nghiên cứu định tính, chẳng hạn như phân tích nội dung các bài báo về một sự kiện môi trường, việc sử dụng các trích dẫn trực tiếp từ nguồn dữ liệu (ví dụ: câu nói từ bài báo) trong phần "Kết quả" nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc phân tích của nhà nghiên cứu.
  • C. Minh họa và hỗ trợ cho các phân tích, diễn giải của nhà nghiên cứu về dữ liệu.
  • D. Chỉ đơn thuần lấp đầy khoảng trống trong báo cáo.

Câu 23: Một nghiên cứu về sự thay đổi hành vi tiêu dùng của người dân sau một sự kiện kinh tế lớn. Dữ liệu được thu thập qua các cuộc khảo sát định kỳ trong 1 năm. Để trình bày xu hướng thay đổi hành vi theo thời gian, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line graph)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 24: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo, việc thừa nhận những hạn chế (limitations) của nghiên cứu có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện tính trung thực, khách quan của nhà nghiên cứu và giúp người đọc hiểu rõ phạm vi áp dụng của kết quả.
  • B. Làm giảm giá trị và độ tin cậy của toàn bộ nghiên cứu.
  • C. Chỉ là một thủ tục hình thức không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài đã cản trở quá trình nghiên cứu.

Câu 25: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng, việc sử dụng slide thuyết trình nên tuân theo nguyên tắc nào để hiệu quả nhất?

  • A. Chứa càng nhiều văn bản càng tốt để người nghe có thể đọc theo.
  • B. Sử dụng phông chữ nhỏ để chứa được nhiều thông tin hơn trên mỗi slide.
  • C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có bất kỳ văn bản nào.
  • D. Chứa các điểm chính, từ khóa, hình ảnh và biểu đồ rõ ràng, dễ đọc, không quá tải thông tin.

Câu 26: Một nghiên cứu về tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức đến chất lượng giấc ngủ của sinh viên. Nếu kết quả cho thấy có mối tương quan nghịch giữa hai biến này (dùng điện thoại càng nhiều, chất lượng giấc ngủ càng giảm), trong phần "Thảo luận", bạn có thể suy luận gì?

  • A. Việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể liên quan đến chất lượng giấc ngủ kém hơn ở sinh viên.
  • B. Chất lượng giấc ngủ kém khiến sinh viên sử dụng điện thoại thông minh nhiều hơn.
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa việc sử dụng điện thoại và chất lượng giấc ngủ.
  • D. Sử dụng điện thoại thông minh cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Câu 27: Mục tiêu chính của việc xác định rõ ràng "Đối tượng và phạm vi nghiên cứu" trong báo cáo là gì?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ là một yêu cầu hình thức bắt buộc.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ nghiên cứu tập trung vào ai/cái gì và giới hạn ở đâu, từ đó đánh giá tính phù hợp của kết quả.
  • D. Giấu đi những phần mà nhà nghiên cứu không muốn thực hiện.

Câu 28: Khi một nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn, việc ghi chép lại (transcribe) hoặc tóm tắt nội dung phỏng vấn một cách chính xác và đầy đủ trong phần "Phương pháp" hoặc "Phụ lục" là cần thiết vì:

  • A. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã dành nhiều thời gian cho việc phỏng vấn.
  • B. Để có dữ liệu thô phục vụ cho việc phân tích và làm tăng tính minh bạch của quá trình thu thập dữ liệu.
  • C. Để thay thế hoàn toàn phần "Kết quả" của báo cáo.
  • D. Chỉ cần nhớ lại nội dung phỏng vấn là đủ.

Câu 29: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo khoa học rất hay và muốn sử dụng ý tưởng hoặc dữ liệu trong báo cáo của mình. Hành động nào sau đây là đúng đắn và mang tính đạo đức?

  • A. Sử dụng ý tưởng đó và trình bày như của mình.
  • B. Thay đổi một vài từ trong câu và không cần trích dẫn.
  • C. Chỉ trích dẫn nếu sử dụng nguyên văn một đoạn dài.
  • D. Trích dẫn đầy đủ nguồn gốc của ý tưởng hoặc dữ liệu đó trong báo cáo và danh mục tài liệu tham khảo.

Câu 30: Khi một báo cáo nghiên cứu đưa ra các "Kiến nghị" (Recommendations) trong phần cuối, những kiến nghị này nên dựa trên cơ sở nào?

  • A. Các kết luận được rút ra trực tiếp từ kết quả nghiên cứu.
  • B. Ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu không liên quan đến dữ liệu.
  • C. Những gì các nghiên cứu khác đã đề xuất mà không xem xét kết quả của mình.
  • D. Những giải pháp chung chung không liên quan đến vấn đề cụ thể được nghiên cứu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, phần nào trong báo cáo thường cung cấp bối cảnh lý thuyết, tổng quan các công trình nghiên cứu trước đây và xác định khoảng trống kiến thức mà nghiên cứu hiện tại sẽ giải quyết?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh lớp 12'. Để thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội của một lượng lớn học sinh một cách hiệu quả, phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng biểu đồ cột (bar chart) thường phù hợp nhất để trình bày loại dữ liệu nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhà nghiên cứu xã hội đang phân tích dữ liệu từ các cuộc phỏng vấn sâu về trải nghiệm của người lao động nhập cư tại thành phố. Mục tiêu của nhà nghiên cứu là tìm ra các chủ đề, mô hình và ý nghĩa ẩn chứa trong lời kể của họ. Phương pháp phân tích dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi trình bày phần 'Kết quả' trong báo cáo nghiên cứu, đâu là nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm nhỏ để kiểm tra hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới. Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn cần mô tả chi tiết những gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đâu là mục đích chính của phần 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi sử dụng hình ảnh, bảng biểu hoặc đồ thị trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nghiên cứu về 'Thói quen đọc sách của thanh thiếu niên' sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp. Trong phần 'Phương pháp', việc mô tả đặc điểm của những người tham gia phỏng vấn (ví dụ: độ tuổi, giới tính, khu vực sống) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phần 'Kết quả' (Results) và phần 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo nghiên cứu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi trích dẫn nguồn thông tin trong báo cáo nghiên cứu, mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp ở một vùng cụ thể. Trong phần 'Kết luận', điều gì nên được nhấn mạnh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi chuẩn bị bài trình bày miệng về kết quả nghiên cứu, đâu là yếu tố quan trọng nhất để thu hút và giữ chân sự chú ý của người nghe?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nghiên cứu điều tra mối liên hệ giữa mức độ tiếng ồn và năng suất làm việc tại một văn phòng. Nghiên cứu này thu thập dữ liệu bằng cách đo mức độ tiếng ồn và khảo sát năng suất của nhân viên trong cùng một thời điểm. Loại hình nghiên cứu này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi trình bày dữ liệu định lượng (số liệu) trong báo cáo, đâu là cách hiệu quả để tóm tắt và mô tả đặc điểm chung của tập dữ liệu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của việc tái chế rác thải đối với môi trường địa phương. Bạn thu thập dữ liệu về lượng rác tái chế và mức độ ô nhiễm đất/nước. Trong phần 'Thảo luận', bạn phát hiện rằng lượng rác tái chế tăng lên không làm giảm mức độ ô nhiễm như kỳ vọng. Bạn nên làm gì trong phần này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là mục đích chính của phần 'Phụ lục' (Appendices) trong báo cáo nghiên cứu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi viết báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, chính xác và tránh các nhận định mang tính cá nhân hoặc cảm tính là rất quan trọng. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của báo cáo?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đâu là yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn phương pháp nghiên cứu (ví dụ: khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm) cho báo cáo của bạn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một nhóm học sinh nghiên cứu về sự hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất nhà trường. Họ thu thập dữ liệu bằng cách cho điểm từ 1 đến 5 cho từng hạng mục (lớp học, thư viện, sân chơi...). Để trình bày kết quả mức độ hài lòng trung bình cho từng hạng mục này, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bạn đang chuẩn bị phần 'Mở đầu' cho báo cáo nghiên cứu về 'Tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng tại một khu vực đô thị'. Nội dung nào sau đây KHÔNG nên có trong phần Mở đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi trình bày một nghiên cứu định tính, chẳng hạn như phân tích nội dung các bài báo về một sự kiện môi trường, việc s??? dụng các trích dẫn trực tiếp từ nguồn dữ liệu (ví dụ: câu nói từ bài báo) trong phần 'Kết quả' nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một nghiên cứu về sự thay đổi hành vi tiêu dùng của người dân sau một sự kiện kinh tế lớn. Dữ liệu được thu thập qua các cuộc khảo sát định kỳ trong 1 năm. Để trình bày xu hướng thay đổi hành vi theo thời gian, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo, việc thừa nhận những hạn chế (limitations) của nghiên cứu có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu bằng miệng, việc sử dụng slide thuyết trình nên tuân theo nguyên tắc nào để hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nghiên cứu về tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức đến chất lượng giấc ngủ của sinh viên. Nếu kết quả cho thấy có mối tương quan nghịch giữa hai biến này (dùng điện thoại càng nhiều, chất lượng giấc ngủ càng giảm), trong phần 'Thảo luận', bạn có thể suy luận gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Mục tiêu chính của việc xác định rõ ràng 'Đối tượng và phạm vi nghiên cứu' trong báo cáo là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi một nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn, việc ghi chép lại (transcribe) hoặc tóm tắt nội dung phỏng vấn một cách chính xác và đầy đủ trong phần 'Phương pháp' hoặc 'Phụ lục' là cần thiết vì:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn tìm thấy một bài báo khoa học rất hay và muốn sử dụng ý tưởng hoặc dữ liệu trong báo cáo của mình. Hành động nào sau đây là đúng đắn và mang tính đạo đức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi một báo cáo nghiên cứu đưa ra các 'Kiến nghị' (Recommendations) trong phần cuối, những kiến nghị này nên dựa trên cơ sở nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước quan trọng đầu tiên và mang tính định hướng là gì?

  • A. Xác định và giới hạn vấn đề nghiên cứu.
  • B. Thu thập tài liệu tham khảo liên quan.
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho báo cáo.
  • D. Chọn phương pháp phân tích dữ liệu.

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về

  • A. Mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến thời gian dành cho việc đọc sách của học sinh THPT tại thành phố X?
  • B. Học sinh THPT có thích đọc sách không?
  • C. Có bao nhiêu học sinh THPT sử dụng mạng xã hội?
  • D. Làm sao để học sinh đọc sách nhiều hơn?

Câu 3: Để thu thập dữ liệu về

  • A. Phỏng vấn sâu các tiểu thương.
  • B. Gửi bảng hỏi khảo sát trực tuyến cho người dân.
  • C. Quan sát trực tiếp hành vi mua sắm và cách sử dụng túi nylon tại chợ.
  • D. Thu thập số liệu từ các báo cáo môi trường địa phương.

Câu 4: Khi thiết kế bảng hỏi khảo sát về

  • A. Câu hỏi đóng (có sẵn phương án trả lời).
  • B. Câu hỏi mở (người trả lời tự diễn đạt).
  • C. Câu hỏi phân loại (tuổi, giới tính).
  • D. Câu hỏi gợi ý (leading questions).

Câu 5: Trong cấu trúc một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày các số liệu, biểu đồ, bảng biểu thu thập được và mô tả một cách khách quan các phát hiện chính?

  • A. Mở đầu.
  • B. Nội dung/Kết quả nghiên cứu.
  • C. Kết luận và kiến nghị.
  • D. Tóm tắt (Abstract).

Câu 6: Một báo cáo nghiên cứu về

  • A. Biểu đồ đường (Line chart).
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart).
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).

Câu 7: Khi trích dẫn thông tin từ một bài báo khoa học trong báo cáo của mình, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm cho báo cáo trông dài hơn và ấn tượng hơn.
  • B. Giấu đi ý tưởng gốc của người viết báo cáo.
  • C. Thừa nhận nguồn gốc thông tin và tăng độ tin cậy cho báo cáo.
  • D. Thay thế cho việc tự thu thập dữ liệu.

Câu 8: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả đưa ra các đề xuất hoặc giải pháp khả thi dựa trên kết quả nghiên cứu đã phân tích, nhằm giải quyết hoặc cải thiện vấn đề đã đặt ra?

  • A. Tóm tắt (Abstract).
  • B. Kết quả nghiên cứu.
  • C. Thảo luận.
  • D. Kiến nghị.

Câu 9: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước đám đông, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người trình bày đọc được suy nghĩ của người nghe.
  • B. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Làm cho bài trình bày kết thúc nhanh hơn.
  • D. Chỉ cần thiết khi trình bày trước các chuyên gia.

Câu 10: Giả sử bạn nghiên cứu về

  • A. Mối liên hệ thuận biến (tương quan dương).
  • B. Không có mối liên hệ.
  • C. Mối liên hệ nghịch biến (tương quan âm).
  • D. Mối liên hệ nhân quả trực tiếp.

Câu 11: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong bài trình bày báo cáo, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Chỉ sử dụng khi chúng làm rõ hoặc hỗ trợ thông tin quan trọng.
  • B. Sử dụng càng nhiều càng tốt để bài trình bày sinh động.
  • C. Chỉ sử dụng các hình ảnh có bản quyền.
  • D. Không bao giờ sử dụng hình ảnh có chữ.

Câu 12: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phần Kết luận và phần Thảo luận trong một báo cáo nghiên cứu?

  • A. Kết luận chỉ đưa ra số liệu, còn Thảo luận thì không.
  • B. Thảo luận chỉ dành cho nghiên cứu khoa học tự nhiên, còn Kết luận cho nghiên cứu xã hội.
  • C. Kết luận trình bày phương pháp, còn Thảo luận trình bày kết quả.
  • D. Kết luận tóm tắt phát hiện chính, còn Thảo luận diễn giải ý nghĩa của kết quả và liên hệ với bối cảnh rộng hơn.

Câu 13: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet để sử dụng trong báo cáo, tiêu chí nào sau đây KHÔNG thực sự quan trọng?

  • A. Thông tin về tác giả hoặc tổ chức chịu trách nhiệm nội dung.
  • B. Ngày xuất bản hoặc cập nhật gần nhất.
  • C. Màu sắc và thiết kế giao diện của website.
  • D. Các nguồn tham khảo hoặc bằng chứng được trích dẫn trong bài viết.

Câu 14: Bạn đang nghiên cứu về

  • A. Dữ liệu sơ cấp (Primary data).
  • B. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
  • C. Dữ liệu định tính (Qualitative data).
  • D. Dữ liệu thử nghiệm (Experimental data).

Câu 15: Đâu là lý do chính khiến việc xác định phạm vi nghiên cứu (không gian, thời gian, đối tượng) là cần thiết?

  • A. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để có thể thu thập dữ liệu từ mọi nơi và mọi người.
  • C. Để tránh phải viết quá nhiều trong báo cáo.
  • D. Để giới hạn quy mô nghiên cứu, đảm bảo tính khả thi và tập trung vào vấn đề cụ thể.

Câu 16: Khi chuẩn bị phần Mở đầu cho báo cáo, bạn nên trình bày những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Giới thiệu vấn đề, lý do chọn đề tài, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết kết quả thu thập được dưới dạng bảng biểu.
  • C. Đưa ra các kiến nghị và giải pháp cho vấn đề.
  • D. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.

Câu 17: Bạn muốn nghiên cứu về

  • A. Khảo sát bằng bảng hỏi trắc nghiệm trên diện rộng.
  • B. Phỏng vấn sâu một nhóm nhỏ học sinh đại diện.
  • C. Quan sát hành vi của học sinh trong giờ học Lịch sử.
  • D. Thu thập điểm số môn Lịch sử của học sinh từ hồ sơ nhà trường.

Câu 18: Giả sử bạn đang phân tích kết quả khảo sát về

  • A. Chỉ đọc con số 70% mà không dùng hình ảnh.
  • B. Liệt kê tên của 70% người hài lòng.
  • C. Sử dụng biểu đồ tròn hoặc biểu đồ cột để minh họa tỷ lệ phần trăm.
  • D. So sánh kết quả này với một dịch vụ công khác không liên quan.

Câu 19: Trong phần Kết luận của báo cáo, đâu là điều quan trọng cần tránh?

  • A. Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Trả lời trực tiếp câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra.
  • C. Nhắc lại mục tiêu nghiên cứu.
  • D. Đưa ra thông tin mới hoặc dữ liệu chưa từng được trình bày trước đó.

Câu 20: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng Phụ lục trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Cung cấp các tài liệu bổ trợ (bảng hỏi mẫu, dữ liệu thô, hình ảnh chi tiết) mà không làm ảnh hưởng đến mạch chính của báo cáo.
  • B. Tóm tắt toàn bộ nội dung của báo cáo.
  • C. Đưa ra các nhận xét chủ quan của người nghiên cứu.
  • D. Liệt kê danh sách những người đã hỗ trợ nghiên cứu.

Câu 21: Khi trình bày miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài trình bày trở nên hài hước.
  • B. Chỉ giúp người nói bớt căng thẳng.
  • C. Tăng cường hiệu quả truyền đạt, nhấn mạnh các ý quan trọng và thể hiện sự tự tin.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho việc sử dụng slide.

Câu 22: Bạn nhận được câu hỏi phản biện sau buổi trình bày:

  • A. Thừa nhận phạm vi nghiên cứu giới hạn ở thành phố X và thảo luận về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc áp dụng ở nơi khác hoặc đề xuất nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Khẳng định chắc chắn kết quả có thể áp dụng cho mọi nơi.
  • C. Nói rằng câu hỏi này nằm ngoài phạm vi bài trình bày.
  • D. Chỉ cảm ơn câu hỏi mà không trả lời cụ thể.

Câu 23: Khi viết phần Thảo luận, bạn nên tập trung vào việc gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quy trình thu thập dữ liệu.
  • B. Diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu khác và nêu hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Liệt kê chi tiết tất cả các câu trả lời từ bảng hỏi.
  • D. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không dựa trên kết quả.

Câu 24: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo, người nghiên cứu cần lưu ý điều gì khi trình bày kết quả?

  • A. Chỉ trình bày những kết quả mà mình mong đợi.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp để thể hiện sự hiểu biết.
  • C. Bỏ qua những dữ liệu không phù hợp với giả thuyết.
  • D. Trình bày kết quả một cách trung thực, đúng với dữ liệu thu thập được, dù nó có như giả thuyết ban đầu hay không.

Câu 25: Tóm tắt (Abstract) của báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu (vấn đề, phương pháp, kết quả chính, kết luận).
  • B. Thay thế cho việc đọc toàn bộ báo cáo.
  • C. Chỉ dùng để giới thiệu tên tác giả và đề tài.
  • D. Trình bày chi tiết tất cả các số liệu thu thập được.

Câu 26: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), nguyên tắc đạo đức nào cần được ưu tiên hàng đầu khi thu thập dữ liệu từ người tham gia?

  • A. Công khai danh tính của tất cả người tham gia.
  • B. Thu thập càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt.
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân và đảm bảo tính ẩn danh cho người tham gia (nếu có thể).
  • D. Chỉ phỏng vấn những người có cùng quan điểm với mình.

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị một bài trình bày về kết quả nghiên cứu của mình. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, hấp dẫn và giữ chân được người nghe?

  • A. Kỹ năng tính toán phức tạp.
  • B. Kỹ năng viết mã máy tính.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ số điện thoại.
  • D. Kỹ năng thuyết trình (trình bày miệng).

Câu 28: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về

  • A. Đề xuất áp dụng phương pháp học mới rộng rãi hơn, có thể kèm theo các điều kiện hoặc kế hoạch triển khai.
  • B. Đề xuất bỏ hoàn toàn phương pháp học cũ.
  • C. Đề xuất không nên thay đổi bất cứ điều gì.
  • D. Chỉ mô tả lại kết quả mà không đưa ra đề xuất nào.

Câu 29: Khi nhận câu hỏi khó hoặc không rõ ràng từ người nghe trong phần hỏi đáp, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Giả vờ hiểu và trả lời một cách chung chung.
  • B. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Yêu cầu người hỏi làm rõ thêm câu hỏi hoặc thừa nhận mình không biết câu trả lời và đề nghị tìm hiểu thêm.
  • D. Nói rằng câu hỏi quá khó và không thể trả lời.

Câu 30: Đâu là lý do chính khiến việc lập danh mục tài liệu tham khảo là bắt buộc trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để làm cho báo cáo có vẻ dày dặn hơn.
  • B. Thể hiện sự minh bạch về nguồn thông tin, giúp người đọc kiểm chứng và thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc.
  • C. Để người đọc có thể liên hệ trực tiếp với các tác giả khác.
  • D. Chỉ cần thiết khi sử dụng dữ liệu của người khác mà không trích dẫn trong bài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án nghiên cứu về vấn đề tự nhiên hoặc xã hội, bước quan trọng đầu tiên và mang tính định hướng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn nghiên cứu về "Tác động của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT tại thành phố X". Đâu là câu hỏi nghiên cứu được đặt ra rõ ràng và cụ thể nhất cho đề tài này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để thu thập dữ liệu về "Thói quen sử dụng túi nylon của người dân tại một khu chợ truyền thống", phương pháp nghiên cứu nào sau đây được xem là phù hợp và hiệu quả nhất để ghi lại hành vi thực tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi thiết kế bảng hỏi khảo sát về "Ý kiến của học sinh về chương trình học mới", để đảm bảo thu được thông tin khách quan và đầy đủ, cần tránh loại câu hỏi nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong cấu trúc một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường trình bày các số liệu, biểu đồ, bảng biểu thu thập được và mô tả một cách khách quan các phát hiện chính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học ở rừng ngập mặn" nên sử dụng loại biểu đồ nào để thể hiện sự thay đổi về số lượng loài theo thời gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi trích dẫn thông tin từ một bài báo khoa học trong báo cáo của mình, mục đích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phần nào trong báo cáo nghiên cứu là nơi tác giả đưa ra các đề xuất hoặc giải pháp khả thi dựa trên kết quả nghiên cứu đã phân tích, nhằm giải quyết hoặc cải thiện vấn đề đã đặt ra?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước đám đông, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn nghiên cứu về "Mối liên hệ giữa thời gian chơi game và kết quả học tập của học sinh lớp 10". Sau khi thu thập dữ liệu, bạn thấy rằng học sinh dành nhiều thời gian chơi game hơn có xu hướng có điểm trung bình thấp hơn. Đây là loại mối liên hệ nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ trong bài trình bày báo cáo, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa phần Kết luận và phần Thảo luận trong một báo cáo nghiên cứu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet để sử dụng trong báo cáo, tiêu chí nào sau đây KHÔNG thực sự quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn đang nghiên cứu về "Tình hình sử dụng năng lượng sạch tại địa phương". Bạn tìm thấy số liệu thống kê về sản lượng điện mặt trời được lắp đặt trong 5 năm qua từ báo cáo của Sở Công Thương. Đây là loại dữ liệu gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là lý do chính khiến việc xác định phạm vi nghiên cứu (không gian, thời gian, đối tượng) là cần thiết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi chuẩn bị phần Mở đầu cho báo cáo, bạn nên trình bày những nội dung cốt lõi nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bạn muốn nghiên cứu về "Cảm nhận của học sinh về môn Lịch sử trong bối cảnh hiện nay". Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để hiểu sâu sắc, đa chiều về quan điểm, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của học sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử bạn đang phân tích kết quả khảo sát về "Mức độ hài lòng của người dân về dịch vụ công". Bạn nhận thấy 70% người được hỏi hài lòng. Để báo cáo kết quả này một cách hiệu quả trong bài trình bày, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phần Kết luận của báo cáo, đâu là điều quan trọng cần tránh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng Phụ lục trong báo cáo kết quả nghiên cứu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi trình bày miệng, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bạn nhận được câu hỏi phản biện sau buổi trình bày: "Kết quả nghiên cứu của bạn có thể áp dụng cho các khu vực khác ngoài thành phố X hay không?". Cách trả lời hiệu quả nhất là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi viết phần Thảo luận, bạn nên tập trung vào việc gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo, người nghiên cứu cần lưu ý điều gì khi trình bày kết quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tóm tắt (Abstract) của báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bạo lực học đường), nguyên tắc đạo đức nào cần được ưu tiên hàng đầu khi thu thập dữ liệu từ người tham gia?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn đang chuẩn bị một bài trình bày về kết quả nghiên cứu của mình. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, hấp dẫn và giữ chân được người nghe?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Giả sử kết quả nghiên cứu của bạn về "Hiệu quả của phương pháp học mới" cho thấy điểm số trung bình của nhóm áp dụng phương pháp mới CAO HƠN đáng kể so với nhóm đối chứng. Khi đưa ra kiến nghị, bạn nên tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nhận câu hỏi khó hoặc không rõ ràng từ người nghe trong phần hỏi đáp, cách xử lý tốt nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là lý do chính khiến việc lập danh mục tài liệu tham khảo là bắt buộc trong báo cáo nghiên cứu?

Viết một bình luận