Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội- Kết nối tri thức - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị phần Mở đầu cho báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội, điều gì nên được ưu tiên đưa vào để thu hút người đọc và giới thiệu chủ đề một cách hiệu quả?
- A. Toàn bộ kết quả nghiên cứu chi tiết.
- B. Lời cảm ơn đến những người hỗ trợ và danh sách đầy đủ tài liệu tham khảo.
- C. Bối cảnh vấn đề, lý do chọn đề tài và câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu.
- D. Chi tiết về phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
Câu 2: Trong một báo cáo nghiên cứu bằng văn bản, phần nào của báo cáo thường được dùng để trình bày tóm tắt những phát hiện chính và ý nghĩa quan trọng nhất của nghiên cứu một cách ngắn gọn, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung cốt lõi?
- A. Phương pháp nghiên cứu
- B. Phụ lục
- C. Tóm tắt (Abstract)
- D. Tài liệu tham khảo
Câu 3: Bạn cần trình bày sự thay đổi về số lượng học sinh đăng ký các ngành học STEM trong 5 năm gần đây để thấy rõ xu hướng tăng/giảm theo thời gian. Biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện dữ liệu dạng này một cách trực quan?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ đường (Line chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 4: Khi sử dụng hình ảnh hoặc đồ họa trong bài trình bày miệng, sai lầm phổ biến nào sau đây có thể khiến khán giả mất tập trung, khó theo dõi nội dung chính hoặc cảm thấy quá tải?
- A. Sử dụng quá ít hình ảnh minh họa.
- B. Hình ảnh quá nhỏ hoặc độ phân giải thấp.
- C. Chèn quá nhiều hiệu ứng động không cần thiết.
- D. Tất cả các lựa chọn trên.
Câu 5: Nghiên cứu của bạn cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ stress ở thanh thiếu niên. Khi trình bày kết quả này cho phụ huynh và giáo viên, bạn nên tập trung vào điều gì để thông điệp được hiểu đúng và có ý nghĩa thực tiễn đối với họ?
- A. Chỉ trình bày các giá trị thống kê phức tạp (ví dụ: p-value, confidence interval).
- B. Giải thích ý nghĩa thực tế của mối liên hệ và đưa ra ví dụ minh họa.
- C. Đọc lại nguyên văn các bảng số liệu từ báo cáo.
- D. Bỏ qua phần kết quả và chỉ nói về phương pháp nghiên cứu.
Câu 6: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học tại một hội thảo khoa học chuyên ngành môi trường. Ngôn ngữ được sử dụng trong bài trình bày nên có đặc điểm gì để đảm bảo tính chuyên nghiệp và chính xác?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và tiếng lóng để tạo sự gần gũi.
- B. Giàu cảm xúc và mang tính cá nhân cao.
- C. Chính xác, khách quan, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành rõ ràng.
- D. Hài hước và mang tính giải trí là chủ yếu.
Câu 7: Sau khi trình bày các phát hiện chính của nghiên cứu về hiệu quả của một chương trình can thiệp xã hội, khán giả đặt câu hỏi: "Vậy những kết quả này có ý nghĩa gì cho việc xây dựng chính sách trong tương lai?". Phần nào trong báo cáo hoặc bài trình bày của bạn lý tưởng nhất sẽ cung cấp câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi này?
- A. Phần Phương pháp nghiên cứu.
- B. Phần Kết luận và Khuyến nghị.
- C. Phần Tài liệu tham khảo.
- D. Phần Phụ lục.
Câu 8: Việc trích dẫn nguồn thông tin và tài liệu đã sử dụng trong báo cáo nghiên cứu là bắt buộc và cần được thực hiện một cách chính xác. Điều này thể hiện nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất trong nghiên cứu và trình bày kết quả?
- A. Tính bảo mật thông tin.
- B. Tính khách quan.
- C. Tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ và tránh đạo văn.
- D. Tính dễ hiểu.
Câu 9: Bạn cần trình bày cùng một báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng cho hai nhóm đối tượng: (1) Các nhà khoa học chuyên ngành và (2) Đại diện cộng đồng địa phương. Sự khác biệt chủ yếu trong cách bạn điều chỉnh bài trình bày cho hai nhóm này nên nằm ở đâu?
- A. Chỉ thay đổi thứ tự các slide.
- B. Thay đổi cỡ chữ và màu sắc trên slide.
- C. Mức độ chi tiết về phương pháp, cách giải thích thuật ngữ và tập trung vào ý nghĩa thực tiễn.
- D. Sử dụng cùng một bài trình bày cho cả hai nhóm để đảm bảo tính nhất quán.
Câu 10: Trong buổi trình bày miệng, một thành viên khán giả đặt câu hỏi rất khó hoặc không liên quan trực tiếp đến chủ đề nghiên cứu của bạn. Phản ứng phù hợp nhất trong tình huống này để giữ tính chuyên nghiệp và kiểm soát buổi trình bày là gì?
- A. Lờ đi câu hỏi và chuyển sang phần tiếp theo.
- B. Trả lời sai để nhanh chóng kết thúc.
- C. Thừa nhận câu hỏi thú vị nhưng giải thích rằng nó nằm ngoài phạm vi nghiên cứu hiện tại và đề nghị thảo luận riêng sau buổi trình bày.
- D. Trả lời một cách chung chung và mơ hồ.
Câu 11: Một giáo viên muốn nhanh chóng nắm bắt nội dung chính, mục tiêu và kết quả quan trọng nhất của báo cáo nghiên cứu của học sinh mà không cần đọc toàn bộ. Phần nào của báo cáo chắc chắn phải được viết kỹ lưỡng và súc tích để đáp ứng nhu cầu này?
- A. Lời nói đầu.
- B. Phụ lục.
- C. Tóm tắt (Abstract).
- D. Mục lục.
Câu 12: Khán giả tỏ ra nghi ngờ về tính chính xác hoặc độ tin cậy của dữ liệu bạn thu thập được trong nghiên cứu. Để bảo vệ và làm rõ quy trình làm việc của mình, bạn nên tham khảo và trình bày chi tiết thông tin từ phần nào của báo cáo?
- A. Phần Kết quả nghiên cứu.
- B. Phần Thảo luận.
- C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
- D. Phần Giới thiệu.
Câu 13: Bạn thực hiện một khảo sát trực tuyến về thói quen đọc sách nhưng nhận thấy phần lớn người trả lời thuộc một nhóm tuổi cụ thể (ví dụ: 15-18 tuổi). Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng khái quát hóa kết quả cho toàn bộ dân số. Bạn nên thảo luận về hạn chế này ở phần nào trong báo cáo để thể hiện sự trung thực khoa học?
- A. Phần Giới thiệu.
- B. Phần Kết quả.
- C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
- D. Phần Thảo luận hoặc Kết luận.
Câu 14: Bạn cần so sánh chính xác số lượng học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa khác nhau tại trường trong năm học. Bạn có dữ liệu chi tiết về số lượng học sinh cho từng hoạt động (ví dụ: CLB Bóng đá: 55, CLB Âm nhạc: 30, CLB Mỹ thuật: 42). Biểu đồ hoặc công cụ trình bày nào phù hợp nhất để hiển thị các giá trị số cụ thể này một cách rõ ràng và dễ tra cứu?
- A. Biểu đồ tròn.
- B. Biểu đồ đường.
- C. Một bảng dữ liệu.
- D. Một hình ảnh minh họa chung chung.
Câu 15: Kết quả nghiên cứu của bạn về tác động của trò chơi điện tử đến khả năng tập trung của học sinh mâu thuẫn với một số nghiên cứu trước đây được công bố. Bạn nên phân tích và đưa ra những lý giải có thể có cho sự khác biệt này (ví dụ: khác biệt về phương pháp, đối tượng, bối cảnh) ở phần nào của báo cáo?
- A. Phần Giới thiệu.
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu.
- C. Phần Kết quả nghiên cứu.
- D. Phần Thảo luận.
Câu 16: Đạo văn (plagiarism) trong báo cáo nghiên cứu là việc sử dụng ý tưởng, từ ngữ hoặc dữ liệu của người khác mà không trích dẫn nguồn một cách đầy đủ. Hành vi này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc đạo đức nào trong nghiên cứu khoa học?
- A. Tính bảo mật.
- B. Tính minh bạch.
- C. Tính trung thực và tôn trọng quyền tác giả.
- D. Tính hiệu quả.
Câu 17: Bạn được phân công 10 phút để trình bày báo cáo nghiên cứu của mình trước lớp. Khi tập luyện, bạn nhận thấy bài nói của mình kéo dài đến 15 phút. Chiến lược hiệu quả nhất để điều chỉnh thời lượng mà vẫn đảm bảo truyền tải đủ nội dung quan trọng là gì?
- A. Nói nhanh hơn trong buổi trình bày thực tế.
- B. Cắt bớt các phần giới thiệu và kết luận.
- C. Rà soát lại nội dung, tập trung vào các điểm chính và loại bỏ bớt các chi tiết không cần thiết hoặc có thể trình bày bằng slide/tài liệu phát thêm.
- D. Bỏ qua phần hỏi đáp.
Câu 18: Các slide trình bày miệng của bạn chứa đầy các đoạn văn bản dài, chi chít chữ, được sao chép trực tiếp từ báo cáo viết của bạn. Việc này có khả năng gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến khán giả và hiệu quả truyền đạt?
- A. Khán giả sẽ dễ dàng đọc và hiểu sâu hơn nội dung.
- B. Khán giả sẽ tập trung hoàn toàn vào slide thay vì người nói.
- C. Khán giả cảm thấy nhàm chán, khó theo dõi và ghi nhớ thông tin.
- D. Buổi trình bày trông chuyên nghiệp hơn.
Câu 19: Nghiên cứu của bạn về vấn đề bạo lực học đường đã xác định được các yếu tố nguy cơ chính trong môi trường học đường. Bạn muốn đề xuất các hành động cụ thể mà nhà trường và phụ huynh có thể thực hiện để giảm thiểu tình trạng này dựa trên kết quả nghiên cứu. Phần nào trong báo cáo của bạn là nơi thích hợp nhất để trình bày những đề xuất này?
- A. Phần Giới thiệu.
- B. Phần Kết quả nghiên cứu.
- C. Phần Phương pháp nghiên cứu.
- D. Phần Kết luận và Khuyến nghị.
Câu 20: Ngay từ đầu bài trình bày về kết quả nghiên cứu, bạn cần làm rõ vấn đề cụ thể nào mà nghiên cứu của bạn đã tìm hiểu và giải quyết, cũng như mục đích của việc làm đó. Yếu tố nào sau đây bắt buộc phải được nêu bật trong phần giới thiệu để định hướng cho khán giả?
- A. Danh sách đầy đủ các thành viên trong nhóm nghiên cứu.
- B. Câu hỏi nghiên cứu hoặc mục tiêu nghiên cứu.
- C. Lịch sử chi tiết của vấn đề.
- D. Tất cả các kết quả chính.
Câu 21: Trong khi đang trình bày miệng, bạn nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung, một số người bắt đầu dùng điện thoại hoặc nói chuyện riêng. Kỹ thuật nào sau đây có khả năng nhất giúp bạn thu hút lại sự chú ý của họ và làm mới không khí?
- A. Tăng tốc độ nói để kết thúc nhanh hơn.
- B. Đứng yên một chỗ và nhìn vào màn hình.
- C. Đặt một câu hỏi tu từ cho khán giả hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến dữ liệu.
- D. Đọc to hơn các nội dung trên slide.
Câu 22: Một biểu đồ cột trong báo cáo trình bày mức tăng trưởng doanh thu. Trục tung (trục giá trị) bắt đầu từ 80 thay vì 0, khiến cho sự tăng trưởng trông ấn tượng hơn nhiều so với thực tế. Việc trình bày dữ liệu theo cách này, dù không sai về mặt kỹ thuật, có thể bị xem là cố tình gây hiểu lầm. Điều này vi phạm nguyên tắc nào trong trình bày khoa học?
- A. Tính bảo mật.
- B. Tính dễ hiểu.
- C. Tính trung thực và khách quan.
- D. Tính sáng tạo.
Câu 23: Khi viết phần Kết quả nghiên cứu trong báo cáo của bạn, phong cách ngôn ngữ nào là phù hợp nhất để mô tả và trình bày dữ liệu thu thập được một cách chính xác?
- A. Ngôn ngữ kể chuyện, giàu hình ảnh và cảm xúc.
- B. Ngôn ngữ phân tích, khách quan, tập trung vào việc mô tả dữ liệu và phát hiện.
- C. Ngôn ngữ tranh luận, đưa ra ý kiến cá nhân mạnh mẽ.
- D. Ngôn ngữ quảng cáo, nhấn mạnh các điểm nổi bật nhất.
Câu 24: Trước khi nộp báo cáo nghiên cứu hoặc trình bày trước lớp, bạn nhờ một người bạn hoặc giáo viên đọc và góp ý. Lợi ích quan trọng nhất của việc tìm kiếm phản hồi từ người khác là gì đối với chất lượng cuối cùng của báo cáo/bài trình bày?
- A. Giảm bớt khối lượng công việc cho bản thân.
- B. Thể hiện bạn có làm việc nhóm.
- C. Đảm bảo người khác cũng hiểu được nghiên cứu của bạn.
- D. Phát hiện và sửa chữa các lỗi sai, đồng thời đánh giá tính rõ ràng của nội dung từ góc nhìn người đọc/nghe.
Câu 25: Báo cáo nghiên cứu của bạn sử dụng thuật ngữ chuyên môn "chỉ số Gini" khi phân tích bất bình đẳng thu nhập. Để đảm bảo người đọc phổ thông hiểu được, bạn nên giải thích thuật ngữ này ở đâu trong báo cáo, đặc biệt là khi nó xuất hiện lần đầu?
- A. Chỉ cần liệt kê trong phần Tài liệu tham khảo.
- B. Trong phần Giới thiệu hoặc ngay khi thuật ngữ lần đầu xuất hiện.
- C. Chỉ giải thích nếu có người hỏi sau buổi trình bày.
- D. Trong phần Phụ lục mà không nhắc đến trong báo cáo chính.
Câu 26: Sau khi trình bày xong phần Kết quả nghiên cứu trong báo cáo hoặc bài trình bày, bước tiếp theo logic nhất trong cấu trúc là gì để giúp người đọc/nghe hiểu được ý nghĩa sâu sắc hơn của những phát hiện đó, liên hệ chúng với bối cảnh rộng hơn?
- A. Chuyển ngay sang phần Tài liệu tham khảo.
- B. Đi sâu hơn vào chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu.
- C. Trình bày phần Thảo luận, phân tích ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và nêu hạn chế.
- D. Kết thúc bài trình bày ngay lập tức.
Câu 27: Trong buổi hỏi đáp sau bài trình bày, một khán giả đặt một câu hỏi rất chi tiết về một khía cạnh kỹ thuật của phương pháp phân tích dữ liệu mà bạn không chắc chắn hoàn toàn về câu trả lời chính xác tại thời điểm đó. Cách xử lý chuyên nghiệp nhất là gì để thể hiện sự trung thực và tôn trọng người hỏi?
- A. Cố gắng đưa ra một câu trả lời phỏng đoán.
- B. Nói rằng câu hỏi quá khó và không trả lời.
- C. Thừa nhận rằng bạn cần kiểm tra lại thông tin hoặc thảo luận sâu hơn, đề nghị trao đổi thêm với người hỏi sau buổi làm việc.
- D. Chuyển câu hỏi cho một người khác trong khán giả.
Câu 28: Khi thiết kế biểu đồ để trình bày dữ liệu, nguyên tắc
- A. Làm cho biểu đồ trông đẹp mắt hơn.
- B. Giúp người đọc tập trung vào dữ liệu và hiểu thông tin hiệu quả hơn.
- C. Tiết kiệm mực in.
- D. Làm cho biểu đồ phức tạp hơn.
Câu 29: Bạn đang viết phần Giới thiệu cho báo cáo nghiên cứu về tác động của việc học trực tuyến đến kết quả học tập của học sinh. Để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng và sự cần thiết của đề tài, bạn nên đề cập đến yếu tố nào ngay trong phần này?
- A. Toàn bộ danh sách các trường tham gia khảo sát.
- B. Ý nghĩa hoặc sự cần thiết của việc nghiên cứu vấn đề này trong bối cảnh hiện tại.
- C. Lịch sử phát triển của công nghệ học trực tuyến.
- D. Chi tiết về phần mềm thống kê đã sử dụng.
Câu 30: Khi đánh giá độ tin cậy và chất lượng của một báo cáo nghiên cứu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định liệu báo cáo có giá trị khoa học hay không?
- A. Số lượng trang của báo cáo.
- B. Việc sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh đẹp mắt.
- C. Tính rõ ràng, logic, khách quan và bằng chứng (dữ liệu) hỗ trợ cho các kết luận.
- D. Tên của trường hoặc tổ chức mà tác giả thuộc về.