Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ- Kết nối tri thức - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi so sánh và đánh giá hai tác phẩm thơ, mục đích chính của người viết là gì?
- A. Chỉ ra những điểm giống nhau giữa hai bài thơ.
- B. Chỉ ra những điểm khác biệt độc đáo của từng bài thơ.
- C. Khẳng định bài thơ nào hay hơn bài thơ còn lại một cách tuyệt đối.
- D. Làm nổi bật giá trị, vẻ đẹp riêng của mỗi tác phẩm thông qua việc đặt chúng trong mối quan hệ đối sánh, từ đó đưa ra nhận định, đánh giá của bản thân.
Câu 2: Để so sánh hai bài thơ "A" và "B" một cách hiệu quả, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chuẩn bị là gì?
- A. Đọc kĩ, phân tích sâu sắc nội dung và hình thức của từng bài thơ một cách độc lập.
- B. Tìm kiếm thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác của cả hai bài thơ.
- C. Liệt kê ngay lập tức các điểm giống và khác nhau giữa hai bài thơ.
- D. Tham khảo các bài phê bình, đánh giá về hai bài thơ đó.
Câu 3: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, là điểm xuất phát để tìm ra sự tương đồng hoặc khác biệt?
- A. Số lượng câu thơ và khổ thơ.
- B. Chủ đề, đề tài và cảm xúc chủ đạo được thể hiện.
- C. Niên đại sáng tác và nơi sáng tác.
- D. Số lượng từ láy và từ ghép được sử dụng.
Câu 4: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Tiếng gà trưa" của Xuân Quỳnh với bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh. Khi phân tích điểm khác biệt về không gian nghệ thuật, bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Cách nhà thơ sử dụng vần lưng hay vần chân.
- B. Giọng điệu chung của bài thơ (ví dụ: vui tươi hay trầm buồn).
- C. Những hình ảnh, cảnh vật cụ thể (ví dụ: xóm nhỏ, con đường, bãi biển, con thuyền,...) và cách chúng được tái hiện trong thơ.
- D. Cách bố cục bài thơ theo trình tự thời gian hay không gian.
Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích hệ thống hình ảnh trong mỗi bài nhằm mục đích gì?
- A. Hiểu rõ hơn cách nhà thơ cụ thể hóa cảm xúc, suy nghĩ và tạo ấn tượng cho người đọc.
- B. Xác định xem bài thơ nào có nhiều hình ảnh đẹp hơn.
- C. Đếm số lượng hình ảnh được sử dụng trong mỗi bài.
- D. Tìm ra lỗi sai trong việc sử dụng hình ảnh của nhà thơ.
Câu 6: Bạn đang so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa thu. Bài A sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác se lạnh, lá vàng rơi, sương khói mờ nhân ảnh. Bài B lại tập trung vào hình ảnh bầu trời xanh ngắt, nắng hanh vàng, tiếng chim hót. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì trong hai bài thơ?
- A. Sự khác biệt về cấu trúc bài thơ.
- B. Sự khác biệt về thể loại thơ.
- C. Sự khác biệt về biện pháp tu từ chủ đạo.
- D. Sự khác biệt về cảm nhận, góc nhìn và cách thể hiện của tác giả về cùng một hiện thực (mùa thu).
Câu 7: Khi đánh giá hai bài thơ, việc xem xét giọng điệu của mỗi bài giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Tác giả có sử dụng từ Hán Việt hay không.
- B. Thái độ, tình cảm, cảm xúc chủ đạo của nhà thơ đối với đối tượng được nói đến trong bài thơ.
- C. Số lượng câu thơ dài hay ngắn trong bài.
- D. Bài thơ được viết theo thể thơ truyền thống hay hiện đại.
Câu 8: Bạn so sánh hai bài thơ. Bài thứ nhất có nhịp điệu nhanh, dồn dập, nhiều từ ngữ mạnh. Bài thứ hai có nhịp điệu chậm rãi, êm đềm, nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm. Sự khác biệt về nhịp điệu và âm điệu này có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?
- A. Giúp người đọc dễ thuộc bài thơ hơn.
- B. Chứng tỏ bài thơ được viết bởi những tác giả khác nhau.
- C. Góp phần tạo nên sắc thái cảm xúc, không khí và truyền tải thông điệp của bài thơ.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) được sử dụng trong mỗi bài và phân tích tác dụng của chúng giúp người đọc nhận ra điều gì về nghệ thuật thơ?
- A. Cách nhà thơ làm cho ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, gợi cảm và tăng sức biểu đạt.
- B. Số lượng từ vựng mà nhà thơ biết.
- C. Bài thơ thuộc trường phái văn học nào.
- D. Tác giả có tuân thủ luật thơ truyền thống hay không.
Câu 10: Trong bài văn so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần đánh giá có vai trò gì?
- A. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại các điểm giống và khác nhau đã nêu.
- B. Liệt kê tất cả các điểm yếu của từng bài thơ.
- C. Khẳng định chắc chắn bài thơ này hay hơn bài thơ kia mà không cần giải thích.
- D. Nêu nhận định chủ quan của người viết về giá trị nghệ thuật, nội dung tư tưởng, sự độc đáo, sức lay động của mỗi bài thơ và mối liên hệ giữa chúng, có lập luận và dẫn chứng thuyết phục.
Câu 11: Phương pháp so sánh nào thường được sử dụng khi người viết muốn phân tích sâu từng khía cạnh (chủ đề, hình ảnh, ngôn ngữ...) một cách lần lượt ở cả hai bài thơ, rồi mới chuyển sang khía cạnh tiếp theo?
- A. So sánh theo từng luận điểm (Point-by-point comparison).
- B. So sánh theo từng tác phẩm (Block comparison).
- C. So sánh theo trình tự thời gian sáng tác.
- D. So sánh theo cảm hứng ngẫu hứng.
Câu 12: Phương pháp so sánh nào thường được sử dụng khi người viết muốn trình bày toàn bộ phân tích về bài thơ thứ nhất, sau đó mới trình bày toàn bộ phân tích về bài thơ thứ hai, và cuối cùng mới tổng hợp điểm giống/khác biệt và đánh giá?
- A. So sánh theo từng luận điểm (Point-by-point comparison).
- B. So sánh theo từng tác phẩm (Block comparison).
- C. So sánh theo trình tự xuất bản.
- D. So sánh theo sự yêu thích cá nhân.
Câu 13: Khi so sánh hai bài thơ, việc xem xét hoàn cảnh ra đời và tiểu sử tác giả (nếu có liên quan) có ý nghĩa gì?
- A. Giúp xác định bài thơ nào ra đời trước.
- B. Là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi bài so sánh thơ.
- C. Giúp hiểu sâu sắc hơn nguồn cảm hứng, tâm trạng và dụng ý nghệ thuật của tác giả, từ đó lý giải sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai tác phẩm.
- D. Chỉ mang tính chất cung cấp thông tin chung, không ảnh hưởng đến việc phân tích văn bản.
Câu 14: Giả sử bạn so sánh bài thơ A giàu tính biểu tượng, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, siêu thực với bài thơ B có ngôn ngữ giản dị, chân thực, miêu tả trực tiếp cảm xúc. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất sự khác biệt về khía cạnh nào trong nghệ thuật thơ?
- A. Chủ đề của bài thơ.
- B. Phong cách nghệ thuật riêng của mỗi nhà thơ hoặc xu hướng sáng tác.
- C. Số lượng khổ thơ trong bài.
- D. Đối tượng độc giả mà bài thơ hướng tới.
Câu 15: Khi đưa ra nhận xét, đánh giá về giá trị của hai bài thơ, người viết cần lưu ý điều gì để bài viết có sức thuyết phục?
- A. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân một cách chung chung.
- B. Trích dẫn thật nhiều đoạn thơ từ cả hai bài.
- C. Sử dụng những lời khen có cánh cho cả hai bài thơ.
- D. Đưa ra nhận xét, đánh giá có cơ sở từ việc phân tích cụ thể các yếu tố nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, có dẫn chứng (trích thơ) minh họa rõ ràng.
Câu 16: Bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về tình mẫu tử. Bài X thể hiện tình cảm qua những hành động chăm sóc cụ thể, giản dị. Bài Y lại diễn tả tình cảm qua những suy tư, chiêm nghiệm mang tính biểu tượng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Cách thức triển khai và biểu đạt chủ đề/cảm xúc.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
- C. Thể thơ được sử dụng.
- D. Số lượng câu hỏi tu từ.
Câu 17: Giả sử bạn đang viết phần mở bài cho bài văn so sánh hai bài thơ "Ông đồ" (Vũ Đình Liên) và "Hai sắc hoa Tigôn" (Nguyễn Bính). Cách nào sau đây thể hiện rõ nhất việc giới thiệu đối tượng so sánh và nêu lí do/mục đích so sánh?
- A. Vũ Đình Liên và Nguyễn Bính là hai nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam.
- B. Bài "Ông đồ" và "Hai sắc hoa Tigôn" đều là những bài thơ hay.
- C. Nếu "Ông đồ" của Vũ Đình Liên là nỗi xót xa cho một nét văn hóa truyền thống đang mai một thì "Hai sắc hoa Tigôn" của Nguyễn Bính lại là nỗi niềm luyến tiếc, hoài vọng về tình yêu đã qua. Đặt hai bài thơ cạnh nhau, ta thấy được những điểm gặp gỡ và khác biệt trong cách hai nhà thơ thể hiện nỗi buồn, sự nuối tiếc trước cái đẹp tàn phai.
- D. Bài thơ "Ông đồ" có 5 khổ, còn bài "Hai sắc hoa Tigôn" có 10 khổ.
Câu 18: Trong phần thân bài của bài văn so sánh hai bài thơ theo phương pháp so sánh theo từng luận điểm, sau khi phân tích điểm giống và khác nhau về chủ đề/cảm hứng, bạn nên chuyển sang phân tích khía cạnh nào tiếp theo để đảm bảo tính logic và chặt chẽ?
- A. So sánh về hệ thống hình ảnh, biểu tượng hoặc các biện pháp nghệ thuật đặc sắc được sử dụng.
- B. Chuyển sang đánh giá chung về giá trị của cả hai bài thơ.
- C. Liệt kê tất cả các từ khó trong hai bài thơ.
- D. Kể tóm tắt nội dung của từng bài thơ.
Câu 19: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về cấu trúc (bố cục) của mỗi bài có ý nghĩa gì?
- A. Chứng tỏ nhà thơ có tuân thủ quy tắc làm thơ hay không.
- B. Giúp người đọc hiểu được sự vận động của cảm xúc, suy nghĩ, hoặc cách nhà thơ dẫn dắt câu chuyện (nếu có) trong bài thơ.
- C. Xác định bài thơ có bao nhiêu khổ thơ.
- D. Tìm ra điểm yếu duy nhất của bài thơ.
Câu 20: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Đây mùa thu tới" (Xuân Diệu) và "Tiếng thu" (Lưu Trọng Lư). Cả hai đều viết về mùa thu nhưng "Đây mùa thu tới" mang cảm giác bồn chồn, vội vã, khao khát giao cảm, còn "Tiếng thu" lại man mác buồn, cô đơn, hoài nhớ. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất sự khác biệt về khía cạnh nào trong hai tác phẩm?
- A. Thể thơ được sử dụng.
- B. Đối tượng miêu tả (cảnh vật mùa thu).
- C. Tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình và giọng điệu của bài thơ.
- D. Số lượng từ ngữ chỉ màu sắc.
Câu 21: Khi so sánh hai bài thơ, việc tìm ra những điểm khác biệt có ý nghĩa quan trọng gì đối với người đọc và người viết?
- A. Giúp làm nổi bật nét độc đáo, cá tính sáng tạo, góc nhìn riêng của mỗi nhà thơ hoặc mỗi tác phẩm.
- B. Chứng tỏ rằng một trong hai bài thơ không hay bằng bài còn lại.
- C. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- D. Chỉ mang tính chất liệt kê sự thật, không có ý nghĩa phân tích sâu sắc.
Câu 22: Trong phần kết bài của bài văn so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, nhiệm vụ chính là gì?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung của hai bài thơ.
- B. Nêu ra những điểm chưa được phân tích trong thân bài.
- C. Đưa ra lời khuyên cho người đọc về việc nên đọc bài thơ nào.
- D. Khẳng định lại nhận định, đánh giá tổng quát về giá trị, ý nghĩa của hai tác phẩm và mối liên hệ giữa chúng, có thể mở rộng suy nghĩ hoặc liên hệ bản thân.
Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc đặt chúng trong cùng một bối cảnh văn học, xã hội (nếu phù hợp) có thể giúp làm rõ điều gì?
- A. Bài thơ nào được nhiều người biết đến hơn.
- B. Những ảnh hưởng của thời đại, trào lưu văn học đến nội dung và hình thức của mỗi bài thơ, từ đó thấy được nét chung và nét riêng của chúng.
- C. Tác giả nào có cuộc sống khó khăn hơn.
- D. Giá tiền của tập thơ chứa hai bài thơ đó.
Câu 24: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về hình tượng người lính. Bài A tập trung khắc họa sự anh dũng, kiên cường, lý tưởng cao đẹp. Bài B lại đi sâu vào nội tâm, những nỗi nhớ nhà, nhớ người yêu, những phút yếu lòng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Số lượng khổ thơ.
- B. Thể thơ.
- C. Góc độ tiếp cận, khai thác hình tượng nhân vật và cách thể hiện nội tâm/ngoại cảnh.
- D. Cách sử dụng vần điệu.
Câu 25: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích ngôn ngữ thơ (từ ngữ, cách diễn đạt) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Ngôn ngữ là chất liệu chính để nhà thơ xây dựng hình ảnh, biểu đạt cảm xúc và truyền tải thông điệp, việc phân tích ngôn ngữ giúp hiểu sâu sắc các yếu tố nghệ thuật khác.
- B. Chỉ cần nhận xét chung chung là ngôn ngữ "hay" hay "dở".
- C. Không quan trọng bằng việc phân tích nội dung.
- D. Chỉ cần liệt kê các từ khó hiểu.
Câu 26: Bạn so sánh bài thơ A có kết cấu mở, gợi nhiều suy ngẫm, để lại khoảng trống cho người đọc. Bài thơ B có kết cấu đóng, mạch lạc, kết thúc rõ ràng. Sự khác biệt về kết cấu này ảnh hưởng chủ yếu đến điều gì ở người đọc?
- A. Tốc độ đọc bài thơ.
- B. Khả năng ghi nhớ bài thơ.
- C. Số lượng từ ngữ mà người đọc học được.
- D. Cách người đọc tiếp nhận thông điệp, cảm xúc và mức độ liên tưởng, suy tư sau khi đọc bài thơ.
Câu 27: Khi so sánh và đánh giá hai bài thơ, một lỗi thường gặp là gì?
- A. Phân tích quá chi tiết các biện pháp tu từ.
- B. Chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung hoặc liệt kê các chi tiết rời rạc mà thiếu đi sự so sánh, đối chiếu và đánh giá sâu sắc.
- C. Trích dẫn quá ít thơ trong bài viết.
- D. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên ngành văn học.
Câu 28: Bạn so sánh hai bài thơ cùng sử dụng thể thơ lục bát. Tuy nhiên, bài thứ nhất tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc, gieo vần, ngắt nhịp truyền thống. Bài thứ hai có nhiều biến tấu, phá cách hơn về nhịp điệu, vần điệu. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Chủ đề của hai bài thơ.
- B. Số lượng câu thơ trong mỗi bài.
- C. Sự khác biệt trong cách sử dụng thể thơ, thể hiện sự kế thừa và sáng tạo của tác giả.
- D. Hoàn cảnh sáng tác của hai bài thơ.
Câu 29: Khi đánh giá giá trị nhân đạo của hai bài thơ, bạn cần tập trung phân tích khía cạnh nào?
- A. Sự đồng cảm, xót thương của nhà thơ trước số phận con người, sự lên án cái ác, ngợi ca phẩm chất tốt đẹp, hoặc niềm tin vào khả năng vươn dậy của con người.
- B. Cách nhà thơ sử dụng các từ ngữ chỉ con người.
- C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
- D. Việc bài thơ có được in trong sách giáo khoa hay không.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí thường được sử dụng để so sánh hoặc đánh giá hai bài thơ?
- A. Chủ đề, tư tưởng.
- B. Hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ.
- C. Cảm xúc, giọng điệu.
- D. Số lượng bản in đã phát hành.