Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện- Kết nối tri thức - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Đọc lướt qua cả hai tác phẩm để nắm ý chính.
- B. Xác định mục đích, đối tượng so sánh và các tiêu chí đánh giá cụ thể.
- C. Tìm kiếm thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác của hai truyện.
- D. Gạch chân các chi tiết nổi bật trong từng truyện.
Câu 2: Giả sử bạn so sánh truyện A và truyện B về cách xây dựng nhân vật. Tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cách tiếp cận của tác giả?
- A. Tên của nhân vật chính trong mỗi truyện.
- B. Số lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
- C. Cách nhân vật đối diện và giải quyết các xung đột, thử thách.
- D. Độ dài của đoạn miêu tả ngoại hình nhân vật.
Câu 3: Khi so sánh hai truyện ngắn, việc phân tích "không gian nghệ thuật" của mỗi truyện giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Tốc độ đọc của độc giả.
- B. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
- C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ.
- D. Tâm trạng, số phận nhân vật và ý nghĩa biểu tượng của bối cảnh.
Câu 4: Bạn đang so sánh hai truyện ngắn X và Y. Truyện X có kết thúc mở, gợi nhiều suy ngẫm về tương lai nhân vật. Truyện Y có kết thúc đóng, giải quyết dứt khoát mọi vấn đề. Khi trình bày điểm khác biệt này, bạn nên tập trung phân tích điều gì?
- A. Tác động của kiểu kết thúc đến cảm nhận và suy ngẫm của độc giả về chủ đề truyện.
- B. Số lượng câu văn trong đoạn kết của mỗi truyện.
- C. Việc tác giả có sử dụng hình ảnh ẩn dụ ở đoạn kết hay không.
- D. Mối quan hệ giữa nhân vật chính và nhân vật phụ tại thời điểm kết thúc.
Câu 5: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, phần "đánh giá" chủ yếu tập trung vào điều gì?
- A. Tóm tắt lại nội dung chính của từng truyện.
- B. Liệt kê tất cả các chi tiết giống và khác nhau giữa hai truyện.
- C. Nhận xét về giá trị nội dung, nghệ thuật và hiệu quả biểu đạt của mỗi tác phẩm hoặc các yếu tố được so sánh.
- D. Đưa ra ý kiến cá nhân về việc truyện nào "hay hơn" truyện nào mà không có căn cứ rõ ràng.
Câu 6: Trong một bài trình bày so sánh hai truyện, đoạn văn sau sử dụng phương pháp so sánh nào? "Trong khi nhân vật A của truyện X được miêu tả chủ yếu qua hành động và lời thoại, cho thấy tính cách mạnh mẽ và quyết đoán, thì nhân vật B trong truyện Y lại được khắc họa sâu sắc qua dòng suy nghĩ nội tâm và những dằn vặt tâm lý, thể hiện sự phức tạp và mâu thuẫn bên trong."
- A. So sánh từng điểm (Point-by-point comparison).
- B. So sánh theo khối (Block comparison).
- C. Chỉ trình bày đặc điểm của truyện X.
- D. Chỉ trình bày đặc điểm của truyện Y.
Câu 7: Ưu điểm của phương pháp "so sánh theo khối" (Block comparison) khi trình bày kết quả so sánh hai tác phẩm là gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi từng khía cạnh so sánh giữa hai truyện cùng lúc.
- B. Giúp người đọc nắm vững đặc điểm của từng tác phẩm một cách trọn vẹn trước khi đối chiếu.
- C. Thích hợp cho việc so sánh nhiều hơn hai tác phẩm.
- D. Luôn tạo ra sự cân đối tuyệt đối giữa các phần của bài trình bày.
Câu 8: Khi so sánh hai truyện có cùng chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), bạn có thể tập trung vào những điểm nào để làm nổi bật sự độc đáo của mỗi tác phẩm?
- A. Tên của các nhân vật chính.
- B. Số lượng câu văn trong truyện.
- C. Độ dài của mỗi tác phẩm.
- D. Cách chủ đề được thể hiện qua các yếu tố nghệ thuật, góc nhìn và chiều sâu tư tưởng.
Câu 9: Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện có sức thuyết phục, người trình bày cần làm gì?
- A. Sử dụng các bằng chứng cụ thể (chi tiết, trích dẫn) từ hai tác phẩm để minh họa và chứng minh cho các luận điểm so sánh, đánh giá.
- B. Đưa ra thật nhiều ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
- C. Chỉ tập trung vào việc kể lại tóm tắt cốt truyện.
- D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp mà không rõ ý nghĩa.
Câu 10: Trong phần mở đầu của bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, nội dung nào sau đây cần được nêu rõ?
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung của cả hai truyện.
- B. Phân tích chi tiết một đoạn văn tiêu biểu trong mỗi truyện.
- C. Giới thiệu hai tác phẩm và nêu rõ luận điểm chính về sự giống/khác nhau hoặc giá trị cần đánh giá.
- D. Đưa ra nhận xét cuối cùng về tác phẩm nào hay hơn.
Câu 11: Khi so sánh "ngôi kể" trong hai truyện, bạn có thể phân tích điều gì để thấy được sự khác biệt trong cách truyền tải câu chuyện?
- A. Số lượng lời thoại của nhân vật chính.
- B. Độ dài của các câu văn được sử dụng.
- C. Việc có sử dụng từ ngữ địa phương hay không.
- D. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết của người kể và tác động đến cách độc giả tiếp nhận câu chuyện.
Câu 12: Để làm rõ sự khác biệt về "giọng điệu" giữa hai truyện, bạn nên tập trung phân tích những yếu tố nào?
- A. Số lượng chương hoặc phần trong mỗi truyện.
- B. Cách sử dụng từ ngữ, cấu trúc câu, hình ảnh và thái độ của người kể đối với câu chuyện, nhân vật.
- C. Số lượng trang sách của mỗi truyện.
- D. Tên của tác giả và năm xuất bản.
Câu 13: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc tìm ra "điểm gặp gỡ" (sự giống nhau) giữa chúng có ý nghĩa gì?
- A. Giúp xác định cơ sở chung để đặt hai tác phẩm lên bàn cân và làm nổi bật sự khác biệt sau đó.
- B. Chứng tỏ hai tác phẩm không có gì độc đáo.
- C. Chỉ ra rằng một tác phẩm đã sao chép từ tác phẩm kia.
- D. Là phần quan trọng nhất, cần dành phần lớn thời lượng trình bày.
Câu 14: Giả sử bạn so sánh truyện A và truyện B. Cả hai đều kể về một hành trình khám phá. Tuy nhiên, hành trình trong truyện A là hành trình vật lý đến một vùng đất mới, còn hành trình trong truyện B là hành trình nội tâm tìm hiểu bản thân. Đây là điểm so sánh về khía cạnh nào?
- A. Không gian nghệ thuật.
- B. Thời gian nghệ thuật.
- C. Bản chất của xung đột/hành trình.
- D. Ngôi kể.
Câu 15: Khi đánh giá "ý nghĩa" của một tác phẩm truyện, bạn cần xem xét điều gì?
- A. Số lượng từ khó trong tác phẩm.
- B. Giá bán của cuốn sách.
- C. Số lượng nhân vật phụ.
- D. Thông điệp tác giả gửi gắm, bài học về cuộc sống, con người và giá trị tác phẩm mang lại cho độc giả.
Câu 16: Để so sánh "ngôn ngữ trần thuật" trong hai truyện, bạn nên chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Từ vựng, cấu trúc câu, cách sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ và phong cách chung của lời kể.
- B. Số lượng đoạn hội thoại giữa các nhân vật.
- C. Việc có sử dụng dấu ngoặc kép hay không.
- D. Tên của các địa danh được nhắc đến.
Câu 17: Khi so sánh hai truyện, nếu một truyện có cốt truyện tuyến tính (diễn biến theo trình tự thời gian) và truyện kia có cốt truyện phi tuyến tính (có hồi tưởng, đảo lộn thời gian), bạn có thể phân tích sự khác biệt này ảnh hưởng đến điều gì?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện.
- B. Chủ đề chính của truyện.
- C. Nhịp điệu kể chuyện, cách thông tin được tiết lộ và tác động đến sự tiếp nhận của độc giả.
- D. Kích thước của cuốn sách.
Câu 18: Trong phần kết luận của bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, người viết nên làm gì?
- A. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới chưa được đề cập ở thân bài.
- B. Tổng kết lại các điểm so sánh, đánh giá chính và tái khẳng định luận điểm chung.
- C. Trích dẫn một đoạn văn dài từ một trong hai truyện.
- D. Đặt câu hỏi cho người nghe/đọc mà không trả lời.
Câu 19: Để đánh giá "tính độc đáo" của một tác phẩm truyện khi so sánh với tác phẩm khác, bạn cần tìm ra điều gì?
- A. Những yếu tố riêng biệt, sáng tạo, khác với tác phẩm kia trong cách thể hiện nội dung và hình thức nghệ thuật.
- B. Những điểm giống nhau giữa hai tác phẩm.
- C. Số lượng độc giả yêu thích tác phẩm.
- D. Việc tác phẩm đó có được đưa vào chương trình học hay không.
Câu 20: Khi so sánh "chủ đề" của hai truyện, bạn cần phân biệt rõ chủ đề với điều gì?
- A. Tên nhân vật.
- B. Bối cảnh truyện.
- C. Ngôi kể.
- D. Tóm tắt cốt truyện.
Câu 21: Trong quá trình so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, việc "phân tích" từng tác phẩm trước khi so sánh có vai trò gì?
- A. Giúp người đọc/người viết hiểu rõ đặc điểm riêng của từng tác phẩm, tạo nền tảng vững chắc cho việc so sánh và đánh giá.
- B. Là bước không cần thiết, có thể bỏ qua.
- C. Chỉ cần thiết khi so sánh các tác phẩm rất phức tạp.
- D. Giúp xác định ngay lập tức tác phẩm nào hay hơn.
Câu 22: Bạn đang so sánh hai truyện về cách thể hiện "xung đột". Truyện A tập trung vào xung đột nội tâm của nhân vật, còn truyện B tập trung vào xung đột giữa nhân vật với hoàn cảnh xã hội. Khi trình bày sự khác biệt này, bạn nên làm rõ điều gì?
- A. Số lượng nhân vật tham gia vào xung đột.
- B. Độ dài của các đoạn miêu tả xung đột.
- C. Cách thức xung đột được thể hiện, diễn biến của xung đột và tác động của nó đến nhân vật, cốt truyện và chủ đề.
- D. Việc xung đột có được giải quyết hoàn toàn hay không.
Câu 23: Trong một bài trình bày so sánh, đánh giá hai truyện, việc sử dụng các từ ngữ, cụm từ chuyển tiếp (ví dụ: "tương tự như", "ngược lại", "mặt khác", "tuy nhiên") có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
- B. Gây khó hiểu cho người nghe/đọc.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí.
- D. Giúp kết nối các ý, làm cho bài trình bày mạch lạc, rõ ràng và dễ theo dõi các điểm giống/khác nhau.
Câu 24: Khi so sánh "hình tượng" (ví dụ: hình tượng người mẹ, hình tượng dòng sông) trong hai tác phẩm, bạn nên phân tích điều gì để thấy được sự khác biệt trong cách biểu đạt?
- A. Tần suất xuất hiện của hình tượng đó.
- B. Các đặc điểm nổi bật, ý nghĩa biểu trưng mà hình tượng đó mang trong mỗi truyện và vai trò của nó trong việc thể hiện chủ đề.
- C. Việc hình tượng đó có được đặt tên riêng hay không.
- D. Màu sắc chủ đạo được sử dụng để miêu tả hình tượng.
Câu 25: Bạn đã so sánh hai truyện A và B và nhận thấy cả hai đều sử dụng yếu tố "kì ảo", nhưng với mức độ và mục đích khác nhau. Truyện A dùng yếu tố kì ảo để tạo không khí huyền bí, còn truyện B dùng nó để phản ánh hiện thực xã hội một cách ẩn dụ. Đây là điểm so sánh về khía cạnh nào?
- A. Biện pháp nghệ thuật và hiệu quả biểu đạt.
- B. Cốt truyện.
- C. Nhân vật chính.
- D. Bối cảnh lịch sử.
Câu 26: Khi trình bày kết quả so sánh, đánh giá, việc đưa ra "nhận xét cá nhân" về hai tác phẩm có được khuyến khích không? Vì sao?
- A. Không, vì bài trình bày phải hoàn toàn khách quan.
- B. Có, nhưng chỉ được nói tác phẩm nào "hay" hơn.
- C. Có, nhưng nhận xét đó phải được xây dựng trên cơ sở phân tích, so sánh các yếu tố trong tác phẩm và có lập luận rõ ràng.
- D. Chỉ khi được yêu cầu cụ thể mới được đưa ra nhận xét cá nhân.
Câu 27: Để so sánh "góc nhìn" (point of view) của người kể chuyện trong hai truyện, bạn có thể xem xét những điều gì?
- A. Số lượng nhân vật biết được bí mật trong truyện.
- B. Tần suất sử dụng dấu chấm hỏi.
- C. Số lượng lời đối thoại.
- D. Vị trí quan sát (bên trong hay bên ngoài), phạm vi hiểu biết của người kể và thái độ của họ đối với sự kiện, nhân vật.
Câu 28: Khi trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện cho một đối tượng cụ thể (ví dụ: bạn học cùng lớp), bạn cần lưu ý điều gì về cách diễn đạt?
- A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp với trình độ và sự quan tâm của người nghe/đọc.
- B. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện sự hiểu biết.
- C. Chỉ cần đọc lại những gì đã viết mà không cần giải thích thêm.
- D. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
Câu 29: Giả sử bạn so sánh hai truyện về cách khắc họa "chủ nghĩa anh hùng". Truyện A khắc họa người anh hùng lý tưởng, hoàn hảo, còn truyện B khắc họa người anh hùng đời thường với cả ưu điểm và khuyết điểm. Đây là điểm so sánh về khía cạnh nào?
- A. Bối cảnh lịch sử.
- B. Ngôn ngữ trần thuật.
- C. Quan niệm nghệ thuật và cách xây dựng hình tượng nhân vật.
- D. Cấu trúc cốt truyện.
Câu 30: Một bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện được coi là "thành công" khi đạt được điều gì?
- A. Kể lại đầy đủ cốt truyện của cả hai tác phẩm.
- B. Liệt kê được thật nhiều chi tiết từ hai truyện.
- C. Làm cho người nghe/đọc cảm thấy thích một truyện hơn truyện kia.
- D. Trình bày rõ ràng, mạch lạc các điểm so sánh, đánh giá có căn cứ, làm nổi bật được những nét độc đáo và giá trị của mỗi tác phẩm, thuyết phục được người nghe/đọc về nhận định của mình.
Câu 31: Khi so sánh hai truyện, việc phân tích "đề tài" (topic) của chúng khác với việc phân tích "chủ đề" (theme) như thế nào?
- A. Đề tài là vấn đề tư tưởng, còn chủ đề là phạm vi đời sống.
- B. Đề tài là phạm vi đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề tư tưởng, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm.
- C. Đề tài chỉ có trong truyện ngắn, chủ đề chỉ có trong tiểu thuyết.
- D. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất.