Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện/ kí hoặc kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện/ kí hoặc kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích chính của việc so sánh, đánh giá hai tác phẩm truyện, kí hoặc kịch là gì?
- A. Để chứng minh tác phẩm này hay hơn tác phẩm kia.
- B. Để liệt kê tất cả điểm giống và khác nhau giữa hai tác phẩm.
- C. Để tóm tắt lại nội dung chính của từng tác phẩm.
- D. Để nhận diện và làm rõ những đặc sắc về nội dung, nghệ thuật của từng tác phẩm thông qua việc đặt chúng cạnh nhau, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu và đánh giá.
Câu 2: Khi so sánh hai nhân vật trong hai tác phẩm khác nhau (ví dụ: nhân vật A trong truyện X và nhân vật B trong truyện Y), tiêu chí nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để phân tích chiều sâu tâm lý và sự phát triển của nhân vật?
- A. Ngoại hình và tên gọi của nhân vật.
- B. Vai trò của nhân vật trong việc thúc đẩy cốt truyện.
- C. Diễn biến nội tâm, hành động và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
- D. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm chứa đựng nhân vật đó.
Câu 3: Giả sử bạn đang so sánh hai vở kịch về chủ đề chiến tranh. Vở kịch thứ nhất tập trung vào những trận đánh lớn, hành động anh hùng; vở kịch thứ hai lại khai thác đời sống nội tâm, nỗi đau của người lính và gia đình họ. Khi so sánh, bạn nên tập trung vào sự khác biệt nào để làm nổi bật góc nhìn của mỗi tác giả về chiến tranh?
- A. Cách khai thác chủ đề chiến tranh và xây dựng hình tượng nhân vật.
- B. Số lượng hồi, cảnh trong mỗi vở kịch.
- C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
- D. Số lượng nhân vật xuất hiện trên sân khấu.
Câu 4: Trong cấu trúc bài văn/bài nói so sánh, đánh giá hai tác phẩm, phần nào có vai trò trình bày cái nhìn tổng quan về hai tác phẩm và giới thiệu vấn đề sẽ so sánh?
- A. Mở bài/Mở đầu.
- B. Thân bài/Nội dung chính.
- C. Kết bài/Kết thúc.
- D. Chỉ mục tham khảo.
Câu 5: Khi so sánh hai tác phẩm theo phương pháp "so sánh từng điểm" (point-by-point comparison), bố cục phần thân bài sẽ thường được triển khai như thế nào?
- A. Trình bày toàn bộ nội dung tác phẩm A, sau đó trình bày toàn bộ nội dung tác phẩm B, rồi mới so sánh chung.
- B. Chọn các tiêu chí so sánh (ví dụ: chủ đề, nhân vật, nghệ thuật); dưới mỗi tiêu chí, lần lượt phân tích và so sánh điểm giống và khác nhau giữa tác phẩm A và tác phẩm B.
- C. Chỉ tập trung vào những điểm giống nhau ở tác phẩm A và B, bỏ qua điểm khác biệt.
- D. Chỉ tập trung vào những điểm khác biệt ở tác phẩm A và B, bỏ qua điểm giống nhau.
Câu 6: Giả sử bạn đọc hai tác phẩm kí cùng viết về đề tài chiến tranh biên giới phía Bắc năm 1979. Tác phẩm A là hồi ức của một cựu chiến binh, tập trung vào trải nghiệm cá nhân, cảm xúc, suy ngẫm sau cuộc chiến. Tác phẩm B là phóng sự điều tra của một nhà báo, tập trung vào bối cảnh lịch sử, diễn biến sự kiện, số liệu và phỏng vấn nhân chứng. Sự khác biệt rõ rệt nhất về thể loại con (hồi ức vs. phóng sự) ảnh hưởng đến yếu tố nào trong bài so sánh của bạn?
- A. Số lượng nhân vật được nhắc đến.
- B. Độ dài ngắn của tác phẩm.
- C. Năm xuất bản của tác phẩm.
- D. Cách lựa chọn chi tiết, giọng văn và góc nhìn trần thuật.
Câu 7: Khi đánh giá giá trị nghệ thuật của hai tác phẩm, yếu tố nào sau đây ít được xem xét trực tiếp hơn so với các yếu tố còn lại?
- A. Cấu trúc, bố cục tác phẩm.
- B. Ngôn ngữ, giọng điệu, biện pháp tu từ.
- C. Số lượng bản in và giải thưởng tác phẩm đạt được.
- D. Sự độc đáo trong xây dựng hình tượng nhân vật hoặc cảnh vật.
Câu 8: Khi so sánh hai tác phẩm truyện có cùng mô típ "người nghèo vượt khó", điểm nào sau đây có thể là khác biệt thú vị để phân tích, làm nổi bật thông điệp của mỗi tác phẩm?
- A. Dụng cụ lao động mà nhân vật sử dụng.
- B. Tên gọi của các nhân vật chính.
- C. Số lượng nhân vật phụ xuất hiện.
- D. Yếu tố quyết định giúp nhân vật vượt qua hoàn cảnh khó khăn (ví dụ: nghị lực cá nhân, sự may mắn, hoàn cảnh xã hội thay đổi).
Câu 9: Trong một bài nói trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm, việc sử dụng dẫn chứng (trích dẫn nguyên văn, tóm tắt chi tiết) từ tác phẩm có vai trò gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn để đủ thời lượng.
- B. Thể hiện sự hiểu biết về ngôn ngữ gốc của tác phẩm.
- C. Minh họa và củng cố cho các luận điểm, nhận định về tác phẩm, tăng tính thuyết phục.
- D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.
Câu 10: Khi so sánh hai tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về cách tác giả xây dựng mâu thuẫn và đỉnh điểm của vở kịch?
- A. Số lượng màn, cảnh.
- B. Ngôn ngữ đối thoại và hành động của nhân vật trên sân khấu.
- C. Tên gọi của các nhân vật.
- D. Dung lượng của vở kịch (số trang).
Câu 11: Bạn được yêu cầu so sánh hai tác phẩm truyện ngắn cùng chủ đề "tình yêu tuổi học trò". Tác phẩm A lãng mạn, thơ mộng; tác phẩm B hiện thực, pha lẫn hài hước và chút bi kịch. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở yếu tố nghệ thuật nào?
- A. Giọng điệu và phong cách trần thuật.
- B. Số lượng nhân vật chính.
- C. Tên trường học nơi câu chuyện diễn ra.
- D. Độ tuổi chính xác của các nhân vật.
Câu 12: Khi đánh giá tính "thời sự" hoặc "ý nghĩa xã hội" của hai tác phẩm, bạn cần xem xét điều gì?
- A. Việc tác phẩm có được nhiều người biết đến hay không.
- B. Mức độ phản ánh các vấn đề xã hội, con người của thời đại tác giả hoặc thời đại hiện tại, và khả năng khơi gợi suy ngẫm, thay đổi nhận thức ở người đọc.
- C. Độ dài của tác phẩm so với các tác phẩm khác cùng thời.
- D. Việc tác phẩm có sử dụng từ ngữ cổ hay hiện đại.
Câu 13: Để bài nói/bài viết so sánh, đánh giá hai tác phẩm được mạch lạc và logic, bạn nên sử dụng các từ ngữ, cụm từ nào để liên kết giữa các luận điểm so sánh?
- A. Các từ láy, từ tượng thanh.
- B. Các từ chỉ thời gian (ví dụ: hôm qua, ngày mai).
- C. Các từ chỉ số lượng (ví dụ: nhiều, ít, vài).
- D. Các từ ngữ, cụm từ biểu thị sự so sánh, đối chiếu (ví dụ: tương tự, khác biệt, ngược lại, tuy nhiên, bên cạnh đó).
Câu 14: Khi so sánh hai tác phẩm truyện, việc phân tích và so sánh bối cảnh lịch sử, văn hóa mà tác phẩm ra đời có thể giúp làm rõ điều gì?
- A. Lý giải sự khác biệt hoặc tương đồng về nội dung, tư tưởng, và cách phản ánh hiện thực của tác phẩm.
- B. Xác định tác phẩm nào được viết trước, tác phẩm nào viết sau.
- C. Biết được tên thật của tác giả.
- D. Dự đoán số lượng độc giả của mỗi tác phẩm.
Câu 15: Bạn đang so sánh hai vở kịch về chủ đề gia đình. Vở A sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đầy tính triết lý; vở B sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi, pha lẫn tiếng lóng. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện ở tiêu chí so sánh nào?
- A. Cấu trúc các hồi kịch.
- B. Nhân vật chính là nam hay nữ.
- C. Ngôn ngữ và phong cách thể hiện (nghệ thuật sử dụng ngôn từ).
- D. Bối cảnh không gian của vở kịch.
Câu 16: Khi so sánh hai tác phẩm kí, điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về góc nhìn và vai trò của người kể/người viết trong tác phẩm?
- A. Tên riêng của các địa danh được nhắc đến.
- B. Số lượng trang giấy của tác phẩm.
- C. Số lượng hình ảnh minh họa (nếu có).
- D. Việc người viết là nhân chứng trực tiếp, người tham gia hay chỉ là người tường thuật lại các sự kiện.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là một tiêu chí thường được sử dụng để so sánh hai tác phẩm văn học (truyện, kí, kịch)?
- A. Chủ đề và tư tưởng tác phẩm.
- B. Giá bán trên thị trường.
- C. Hệ thống nhân vật.
- D. Đặc sắc về nghệ thuật (ngôn ngữ, kết cấu, giọng điệu...).
Câu 18: Khi đánh giá giá trị nhân đạo của một tác phẩm truyện, người đọc/người viết bài so sánh cần chú ý đến điều gì?
- A. Tác phẩm có bao nhiêu nhân vật là người nghèo.
- B. Tác phẩm có được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu hay không.
- C. Tác phẩm có kết thúc có hậu cho tất cả nhân vật không.
- D. Việc tác phẩm thể hiện sự đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh của con người, lên án cái ác, khẳng định phẩm giá và khát vọng sống tốt đẹp của con người.
Câu 19: Bạn đang chuẩn bị một bài nói so sánh hai tác phẩm truyện. Sau khi đã phân tích điểm giống và khác nhau về nội dung, nghệ thuật, phần kết bài của bạn nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ cốt truyện của cả hai tác phẩm.
- B. Liệt kê lại tất cả các chi tiết đã dùng làm dẫn chứng.
- C. Tổng kết lại những điểm đặc sắc nổi bật của mỗi tác phẩm qua sự so sánh, khẳng định giá trị và ý nghĩa của chúng, có thể nêu cảm nhận riêng hoặc bài học rút ra.
- D. Giới thiệu thêm một tác phẩm thứ ba có liên quan.
Câu 20: Trong bài viết/bài nói so sánh, đánh giá, việc nhận xét về "giọng điệu" của tác giả trong mỗi tác phẩm có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện thái độ, cảm xúc, cái nhìn của tác giả đối với câu chuyện và nhân vật, góp phần tạo nên không khí riêng cho tác phẩm.
- B. Giúp xác định giới tính của tác giả.
- C. Quyết định độ dài câu văn trong tác phẩm.
- D. Giúp người đọc dễ dàng nhớ tên các nhân vật.
Câu 21: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm truyện cùng viết về nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm X khắc họa cuộc sống tăm tối, bế tắc của người nông dân. Tác phẩm Y dù cũng nói về nghèo đói nhưng vẫn điểm xuyết những nét đẹp trong tình làng nghĩa xóm, sự lạc quan của con người. Khi so sánh, bạn có thể nhận xét về sự khác biệt trong "cái nhìn hiện thực" của hai tác giả như thế nào?
- A. Tác giả X viết nhiều trang hơn tác giả Y.
- B. Tác giả X sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn tác giả Y.
- C. Tác giả X và Y sống ở hai tỉnh khác nhau.
- D. Tác giả X có cái nhìn hiện thực trần trụi, nghiêng về bi quan, trong khi tác giả Y có cái nhìn hiện thực nhưng vẫn thể hiện niềm tin vào con người và cuộc sống.
Câu 22: Để bài so sánh, đánh giá có chiều sâu và sức thuyết phục, ngoài việc chỉ ra điểm giống và khác nhau, người viết/người nói cần làm gì?
- A. Kể lại toàn bộ câu chuyện của cả hai tác phẩm thật chi tiết.
- B. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi sai trong mỗi tác phẩm.
- C. Lý giải vì sao có những điểm giống và khác nhau đó, phân tích ý nghĩa của chúng đối với việc thể hiện chủ đề, xây dựng nhân vật, và giá trị nghệ thuật của từng tác phẩm, từ đó đưa ra đánh giá khách quan và sâu sắc.
- D. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời riêng của hai tác giả.
Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến việc tác phẩm có dễ dàng được chuyển thể và biểu diễn trên sân khấu hay không?
- A. Chỉ dẫn sân khấu (về bối cảnh, hành động, âm thanh, ánh sáng).
- B. Tên của các nhân vật phụ.
- C. Số lượng câu thoại của nhân vật chính.
- D. Năm tác phẩm được sáng tác.
Câu 24: Bạn so sánh một tác phẩm truyện ngắn hiện đại và một tác phẩm truyện ngắn trung đại. Sự khác biệt lớn nhất mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy khi so sánh về mặt "nghệ thuật trần thuật" là gì?
- A. Số lượng tình huống truyện.
- B. Ngôi kể, điểm nhìn trần thuật và cách tổ chức thời gian, không gian truyện.
- C. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
- D. Kích thước chữ in trong sách.
Câu 25: Khi so sánh hai tác phẩm kí, yếu tố nào sau đây thường thể hiện rõ nhất "dấu ấn cá nhân" của người viết?
- A. Tên của tác phẩm.
- B. Chủ đề được viết về.
- C. Giọng điệu, cảm xúc, suy ngẫm cá nhân và cách lựa chọn chi tiết để thể hiện quan điểm riêng.
- D. Kích thước sách.
Câu 26: Trong một bài nói so sánh, đánh giá hai tác phẩm, việc dành một phần để nói về "giá trị tổng hợp" của hai tác phẩm (ví dụ: sự đóng góp chung vào văn học, ý nghĩa đối với người đọc đương đại) thuộc về phần nào trong cấu trúc bài nói?
- A. Mở bài.
- B. Phần giới thiệu nhân vật.
- C. Chỉ dẫn sân khấu (đối với kịch).
- D. Kết bài hoặc phần đánh giá chung sau khi so sánh chi tiết.
Câu 27: Bạn đang so sánh hai tác phẩm truyện có cùng một kết thúc bất ngờ. Để làm nổi bật sự khác biệt về "hiệu quả nghệ thuật" của cú twist ending này, bạn cần phân tích điều gì?
- A. Số lượng nhân vật bị ảnh hưởng bởi kết thúc đó.
- B. Cách tác giả chuẩn bị, dẫn dắt đến kết thúc đó; mức độ bất ngờ và hợp lý của nó; và tác động của nó đến cảm xúc, suy nghĩ của người đọc/người xem.
- C. Độ dài của đoạn kết trong mỗi tác phẩm.
- D. Việc tác giả có giải thích rõ ràng về cú twist hay không.
Câu 28: Giả sử bạn so sánh hai tác phẩm kịch và nhận thấy cả hai đều sử dụng yếu tố "độc thoại nội tâm" của nhân vật. Khi so sánh, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt về "chức năng" của độc thoại nội tâm trong mỗi vở kịch?
- A. Tổng số lần nhân vật độc thoại trong mỗi vở.
- B. Độ dài trung bình của mỗi đoạn độc thoại.
- C. Mục đích của đoạn độc thoại (ví dụ: bộc lộ tâm trạng, lý giải hành động, hé lộ bí mật, thể hiện xung đột nội tâm).
- D. Việc đoạn độc thoại được nói trực tiếp hay gián tiếp.
Câu 29: Khi trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm, việc sắp xếp các luận điểm một cách khoa học theo một trình tự nhất định (ví dụ: theo từng tiêu chí, hoặc theo từng tác phẩm rồi so sánh) có ý nghĩa gì quan trọng?
- A. Giúp bài viết/bài nói mạch lạc, logic, dễ theo dõi và thuyết phục hơn.
- B. Làm cho bài viết/bài nói trở nên dài hơn.
- C. Chứng tỏ người viết/người nói đã đọc kỹ cả hai tác phẩm.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là cách trình bày.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về "cấu trúc" giữa hai tác phẩm truyện?
- A. Số lượng nhân vật chính và phụ.
- B. Tên của tác giả và năm xuất bản.
- C. Chủ đề chính của câu chuyện.
- D. Cách tổ chức các phần của câu chuyện (mở đầu, diễn biến, kết thúc); cách sắp xếp các sự kiện; mạch truyện chính và phụ (nếu có).