Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày về so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày về so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi so sánh hai tác phẩm thơ, mục đích chính của việc phân tích sự khác biệt về cấu trúc (ví dụ: thơ tự do so với thơ lục bát) là gì?
- A. Chỉ ra bài thơ nào tuân thủ quy tắc truyền thống hơn.
- B. Đếm số câu, số chữ để xác định độ dài ngắn.
- C. Làm rõ cách tổ chức ý tứ, nhịp điệu và hình thức biểu đạt của mỗi bài thơ, từ đó thấy được hiệu quả nghệ thuật riêng.
- D. Xác định thể loại thơ cụ thể của mỗi bài.
Câu 2: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về chủ đề "mùa thu". Bài thơ A sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc (lá vàng, sương khói), còn bài thơ B lại tập trung vào âm thanh và cảm giác (tiếng lá rơi, cái lạnh se). Khi phân tích điểm khác biệt này, bạn đang tập trung vào yếu tố nào?
- A. Hệ thống hình ảnh và cách sử dụng thi liệu.
- B. Cấu trúc bài thơ.
- C. Nhịp điệu và vần thơ.
- D. Quan điểm chính trị của tác giả.
Câu 3: Khi đánh giá "tính độc đáo" của một tác phẩm thơ so với một tác phẩm khác cùng chủ đề, bạn cần dựa vào tiêu chí nào là chủ yếu?
- A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
- B. Độ dài của bài thơ.
- C. Số lượng giải thưởng mà bài thơ nhận được.
- D. Giọng điệu riêng, cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, và tư tưởng mang dấu ấn cá nhân của tác giả.
Câu 4: Trong quá trình so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về "giọng điệu" của mỗi bài (ví dụ: bài A có giọng điệu trầm buồn, bài B có giọng điệu vui tươi, hóm hỉnh) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- B. Thái độ, cảm xúc và cách nhìn nhận của tác giả đối với vấn đề được thể hiện trong bài thơ.
- C. Số lượng từ láy, từ ghép được sử dụng.
- D. Cấu trúc câu thơ dài hay ngắn.
Câu 5: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung phân tích sự khác biệt trong cách tác giả sử dụng "biện pháp tu từ" (ví dụ: ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong mỗi bài.
- B. Chỉ ra bài thơ nào có nhiều biện pháp tu từ hơn.
- C. Chứng minh tác giả nào giỏi sử dụng biện pháp tu từ hơn.
- D. Làm rõ hiệu quả biểu đạt, sức gợi hình, gợi cảm của ngôn ngữ thơ và phong cách nghệ thuật của tác giả.
Câu 6: Giả sử bạn so sánh bài thơ X (viết năm 1930) và bài thơ Y (viết năm 1970) cùng về chủ đề tình yêu quê hương. Việc xem xét bối cảnh lịch sử - xã hội khi hai bài thơ ra đời giúp bạn hiểu thêm điều gì?
- A. Độ nổi tiếng của hai nhà thơ tại thời điểm đó.
- B. Số lượng độc giả của mỗi bài thơ.
- C. Sự ảnh hưởng của hoàn cảnh lịch sử, xã hội đến cảm hứng, tư tưởng và cách thể hiện của tác giả trong mỗi bài thơ.
- D. Chi phí in ấn sách thơ tại hai thời điểm khác nhau.
Câu 7: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung vào "nhịp điệu" (cách ngắt nhịp, gieo vần) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?
- A. Nhạc điệu, âm hưởng của bài thơ và góp phần biểu đạt cảm xúc, ý tứ.
- B. Trình độ ngữ pháp của tác giả.
- C. Thời gian sáng tác bài thơ.
- D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
Câu 8: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về người mẹ. Bài thơ A khắc họa người mẹ qua những vất vả, hy sinh đời thường. Bài thơ B lại tập trung vào vẻ đẹp tâm hồn cao cả, sự bao dung của người mẹ. Đây là sự khác biệt chủ yếu về khía cạnh nào trong nội dung?
- A. Cấu trúc bài thơ.
- B. Cách khai thác và thể hiện chủ đề.
- C. Số lượng khổ thơ.
- D. Nhịp điệu của bài thơ.
Câu 9: Trong bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần nào thường được dành để đưa ra nhận định chủ quan và tổng quát về giá trị, ý nghĩa hoặc sự thành công của mỗi tác phẩm và mối quan hệ giữa chúng?
- A. Phần mở bài.
- B. Phần thân bài (chỉ so sánh chi tiết).
- C. Phần giới thiệu tác giả, tác phẩm.
- D. Phần kết bài hoặc phần đánh giá tổng quát.
Câu 10: Khi so sánh hai bài thơ, việc chỉ ra những "điểm tương đồng" giữa chúng có ý nghĩa gì trong bài trình bày?
- A. Giúp người đọc/nghe thấy được mối liên hệ giữa hai tác phẩm, tạo cơ sở để làm nổi bật sự khác biệt.
- B. Chứng tỏ hai bài thơ không có gì khác nhau.
- C. Làm cho bài trình bày trở nên dài hơn.
- D. Chỉ cần thiết khi hai bài thơ của cùng một tác giả.
Câu 11: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ. Bài thơ A sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời nói hàng ngày. Bài thơ B lại dùng nhiều từ Hán Việt, hình ảnh ước lệ. Sự khác biệt này thuộc về khía cạnh nào cần phân tích?
- A. Nhịp điệu.
- B. Cấu trúc.
- C. Ngôn ngữ và cách sử dụng từ ngữ.
- D. Chủ đề.
Câu 12: Khi đánh giá hai bài thơ, yếu tố nào sau đây ít có vai trò quyết định đến giá trị nghệ thuật thực sự của bài thơ?
- A. Tính độc đáo trong cách thể hiện.
- B. Sự sâu sắc của tư tưởng, cảm xúc.
- C. Hiệu quả của các biện pháp nghệ thuật.
- D. Số lượng giải thưởng mà tác giả đã nhận được.
Câu 13: Để bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ có sức thuyết phục, người trình bày cần làm gì sau khi chỉ ra các điểm giống và khác nhau?
- A. Kết thúc bài trình bày ngay lập tức.
- B. Phân tích ý nghĩa của những điểm giống và khác nhau đó đối với nội dung và nghệ thuật của mỗi bài thơ.
- C. Chỉ đọc lại hai bài thơ.
- D. Hỏi ý kiến khán giả xem họ thích bài nào hơn.
Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung vào "tứ thơ" (ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc chính) giúp làm rõ điều gì?
- A. Ý tưởng chủ đạo, mạch cảm xúc chính và cách tác giả triển khai nó trong bài thơ.
- B. Số lượng khổ thơ.
- C. Năm xuất bản của bài thơ.
- D. Số lượng từ ngữ tiêu cực được sử dụng.
Câu 15: Giả sử bạn so sánh bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh và "Nhớ đồng" của Tố Hữu. Cả hai đều viết về tình yêu quê hương, nhưng cách thể hiện và cảm xúc có điểm khác biệt. Để phân tích sâu sắc điểm khác biệt này, bạn cần chú ý nhất đến yếu tố nào?
- A. Số lượng câu thơ của mỗi bài.
- B. Năm sinh của hai tác giả.
- C. Số lượng từ đồng nghĩa.
- D. Hình ảnh đặc trưng, bối cảnh cảm xúc và tư tưởng chủ đạo của mỗi bài.
Câu 16: Khi so sánh hai bài thơ, việc nhận xét về "nhãn tự" (từ then chốt, đắt giá) trong mỗi bài có tác dụng gì?
- A. Đếm số lượng từ khó.
- B. Làm nổi bật những từ ngữ quan trọng, cô đọng nhất, mang tính biểu tượng hoặc cảm xúc mạnh mẽ trong mỗi bài.
- C. Tìm lỗi chính tả của tác giả.
- D. Xác định thể loại văn học.
Câu 17: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về mùa đông. Bài thơ A miêu tả mùa đông khắc nghiệt, lạnh lẽo. Bài thơ B lại thấy vẻ đẹp tĩnh lặng, thanh khiết của mùa đông. Sự khác biệt này phản ánh điều gì ở tác giả?
- A. Số lượng sách mà tác giả đã xuất bản.
- B. Trình độ học vấn của tác giả.
- C. Góc nhìn, thái độ và cảm nhận riêng của tác giả về đối tượng được nói đến.
- D. Năm sáng tác chính xác của bài thơ.
Câu 18: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung vào "chất liệu hiện thực" (những chi tiết đời sống, sự vật, sự việc cụ thể được đưa vào thơ) giúp làm rõ điều gì?
- A. Nguồn cảm hứng, môi trường sống hoặc cách tác giả chắt lọc hiện thực vào trong thơ.
- B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
- C. Độ dài của mỗi dòng thơ.
- D. Số lượng người quen biết tác giả.
Câu 19: Trong bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, việc trích dẫn các câu thơ cụ thể từ mỗi bài có vai trò gì?
- A. Làm cho bài trình bày trở nên dài hơn.
- B. Để kiểm tra xem khán giả có thuộc thơ hay không.
- C. Thay thế cho việc phân tích.
- D. Làm minh chứng cụ thể, tăng tính thuyết phục cho các nhận định và phân tích.
Câu 20: Khi so sánh hai bài thơ, nếu bạn nhận thấy cả hai đều sử dụng "ẩn dụ" một cách hiệu quả nhưng với những hình ảnh khác nhau, bạn nên phân tích điều gì tiếp theo?
- A. Kết luận rằng hai bài thơ giống hệt nhau.
- B. Bỏ qua việc phân tích ẩn dụ vì chúng đều sử dụng.
- C. Phân tích sự khác biệt về hình ảnh được ẩn dụ và hiệu quả biểu đạt riêng của từng hình ảnh đó trong mỗi bài thơ.
- D. Chỉ cần đếm số lượng ẩn dụ trong mỗi bài.
Câu 21: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ tình. Bài thơ A thể hiện tình yêu lãng mạn, bay bổng. Bài thơ B lại thể hiện tình yêu gắn liền với trách nhiệm, đời thường. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào của "cảm xúc"?
- A. Cấu trúc câu thơ.
- B. Sắc thái, cung bậc và chiều sâu của cảm xúc được biểu đạt.
- C. Số lượng từ đơn.
- D. Nhịp điệu của bài thơ.
Câu 22: Khi đánh giá hai bài thơ, việc nhận xét về "sức gợi cảm" (khả năng tác động đến cảm xúc, giác quan người đọc) của mỗi bài phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào?
- A. Giá bán của tập thơ.
- B. Năm xuất bản.
- C. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh và biện pháp tu từ.
- D. Số lượng trang của tập thơ chứa bài đó.
Câu 23: Khi so sánh hai bài thơ, việc phân tích "sự khác biệt về đối tượng trữ tình" (người đang nói, bộc lộ cảm xúc trong thơ) giúp làm rõ điều gì?
- A. Góc nhìn, cảm xúc và giọng điệu đặc trưng của "cái tôi" trong mỗi bài thơ.
- B. Số lượng từ láy.
- C. Thể loại thơ.
- D. Số lượng danh từ riêng.
Câu 24: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ cùng viết về chiến tranh. Bài thơ A tập trung vào sự khốc liệt, mất mát. Bài thơ B lại nhấn mạnh tinh thần lạc quan, ý chí chiến đấu. Đây là sự khác biệt chủ yếu về khía cạnh nào trong nội dung?
- A. Cấu trúc bài thơ.
- B. Số lượng khổ thơ.
- C. Nhịp điệu.
- D. Góc độ nhìn nhận vấn đề và tư tưởng chủ đạo.
Câu 25: Khi trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, việc sử dụng "ngôn ngữ phân tích, đánh giá" (ví dụ: "hiệu quả", "độc đáo", "sâu sắc", "phản ánh", "thể hiện", "làm nổi bật") thay vì chỉ "kể lại nội dung" có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện khả năng hiểu sâu, nhận xét về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm.
- B. Làm cho bài trình bày khó hiểu hơn.
- C. Chỉ cần thiết khi so sánh thơ hiện đại.
- D. Giúp đếm được số lượng biện pháp tu từ.
Câu 26: Đâu là một lỗi phổ biến cần tránh khi so sánh hai tác phẩm thơ?
- A. Chỉ ra điểm giống nhau giữa hai bài thơ.
- B. Sử dụng các trích dẫn từ bài thơ.
- C. Chỉ liệt kê các điểm giống và khác nhau mà không phân tích ý nghĩa hoặc chỉ phân tích riêng lẻ từng bài.
- D. Đưa ra nhận định cá nhân về bài thơ.
Câu 27: Khi đánh giá "giá trị tư tưởng" của hai bài thơ, bạn cần xem xét điều gì?
- A. Số lượng từ vựng được sử dụng.
- B. Độ dài của bài thơ.
- C. Số lượng vần chân.
- D. Những suy ngẫm, thông điệp, quan niệm sống hoặc vấn đề mà tác giả gửi gắm qua tác phẩm.
Câu 28: Giả sử bạn so sánh hai bài thơ. Bài thơ A có bố cục rõ ràng, mạch lạc, dễ theo dõi. Bài thơ B có bố cục phá cách, nhiều dòng ngắt đột ngột. Khi phân tích sự khác biệt này, bạn đang xem xét khía cạnh nào của "hình thức"?
- A. Bố cục và cách tổ chức các phần trong bài thơ.
- B. Sự nổi tiếng của tác giả.
- C. Chủ đề của bài thơ.
- D. Năm sáng tác.
Câu 29: Khi so sánh hai bài thơ, việc tập trung phân tích "hình tượng nghệ thuật" (nhân vật, sự vật, hình ảnh mang tính biểu tượng) trong mỗi bài có ý nghĩa gì?
- A. Đếm số lượng từ.
- B. Tìm lỗi ngữ pháp.
- C. Làm rõ nội dung, cảm xúc, tư tưởng và cách tác giả "hiện thực hóa" ý tưởng của mình.
- D. Xác định số lượng khổ thơ.
Câu 30: Trong bài trình bày so sánh, đánh giá hai tác phẩm thơ, phần "đánh giá" cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?
- A. Cảm nhận cá nhân hoàn toàn.
- B. Phân tích chi tiết các yếu tố nghệ thuật và nội dung đã trình bày ở phần so sánh.
- C. Ý kiến của số đông người đọc.
- D. Số lượng like hoặc share trên mạng xã hội.