Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày về việc vay mượn - cải biến - sáng tạo trong một tác phẩm văn học- Kết nối tri thức - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Trình bày về việc vay mượn - cải biến - sáng tạo trong một tác phẩm văn học- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khái niệm nào sau đây mô tả việc một tác giả sử dụng lại các yếu tố (nhân vật, cốt truyện, mô típ, hình ảnh...) từ tác phẩm hoặc truyền thuyết dân gian đã tồn tại, nhưng không thay đổi đáng kể bản chất hay ý nghĩa ban đầu của chúng?
- A. Vay mượn
- B. Cải biến
- C. Sáng tạo
- D. Đạo văn
Câu 2: Khi một tác giả lấy cảm hứng từ một câu chuyện cổ tích quen thuộc và xây dựng lại nó trong bối cảnh xã hội hiện đại, thay đổi tính cách, động cơ của nhân vật để phản ánh các vấn đề đương thời, hành động đó thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong quá trình tiếp nhận và phát triển văn học?
- A. Vay mượn đơn thuần
- B. Cải biến (phóng tác)
- C. Sáng tạo hoàn toàn mới
- D. Sao chép nguyên bản
Câu 3: Yếu tố cốt lõi phân biệt giữa "cải biến" (phóng tác) và "sáng tạo" trong văn học là gì?
- A. Mức độ sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay đời thường.
- B. Việc có sử dụng biện pháp tu từ hay không.
- C. Việc tác phẩm mới có dựa trên một tác phẩm/nguồn có sẵn hay chủ yếu là ý tưởng độc đáo.
- D. Số lượng nhân vật được giới thiệu trong tác phẩm.
Câu 4: Việc một tác giả sử dụng mô típ "người em út tốt bụng" trong truyện cổ tích để xây dựng nhân vật chính trong tiểu thuyết của mình, nhưng đặt nhân vật vào hoàn cảnh xã hội hiện đại đầy phức tạp và khai thác chiều sâu tâm lý, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật theo cách hoàn toàn mới. Đây là ví dụ về:
- A. Chỉ vay mượn
- B. Chỉ cải biến
- C. Chỉ sáng tạo
- D. Sự kết hợp của vay mượn, cải biến và sáng tạo
Câu 5: Mục đích quan trọng nhất của việc "cải biến" một tác phẩm văn học có sẵn là gì?
- A. Giúp tác giả tiết kiệm thời gian sáng tác cốt truyện.
- B. Làm cho tác phẩm mới giống hệt tác phẩm gốc.
- C. Thể hiện góc nhìn mới, thông điệp mới hoặc làm cho tác phẩm phù hợp với bối cảnh đương đại.
- D. Chứng minh tác giả đọc nhiều tác phẩm cũ.
Câu 6: Phân tích tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du cho thấy ông đã "vay mượn" cốt truyện từ tiểu thuyết "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Tuy nhiên, "Truyện Kiều" được xem là một đỉnh cao sáng tạo của văn học Việt Nam. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "cải biến" và "sáng tạo" của Nguyễn Du?
- A. Giữ nguyên tên nhân vật và các sự kiện chính của cốt truyện.
- B. Viết lại câu chuyện bằng tiếng Việt thay vì tiếng Hán.
- C. Rút gọn một số tình tiết phụ so với nguyên tác.
- D. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật, nâng cao giá trị nhân đạo và sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt đỉnh cao.
Câu 7: Việc các tác phẩm điện ảnh, sân khấu chuyển thể từ các tác phẩm văn học nổi tiếng (ví dụ: chuyển thể "Chí Phèo" thành phim) là một minh chứng rõ ràng cho quá trình nào trong mối quan hệ giữa các loại hình nghệ thuật?
- A. Vay mượn nguyên xi
- B. Cải biến (chuyển thể)
- C. Sáng tạo độc lập
- D. Phê bình văn học
Câu 8: Khi đánh giá một tác phẩm được "vay mượn" hoặc "cải biến" từ một nguồn có sẵn, người đọc/người xem cần chú ý đến yếu tố nào để nhận diện sự "sáng tạo" của tác giả mới?
- A. Số lượng nhân vật được giữ nguyên.
- B. Độ dài của tác phẩm mới so với tác phẩm gốc.
- C. Việc tác giả mới có nổi tiếng hơn tác giả gốc hay không.
- D. Cách tác giả làm mới câu chuyện, truyền tải thông điệp riêng, tạo ra giá trị thẩm mỹ và tư tưởng mới.
Câu 9: Hiện tượng "intertextuality" (liên văn bản) trong lý luận văn học hiện đại có mối liên hệ chặt chẽ nhất với khía cạnh nào của quá trình tiếp nhận và sáng tạo?
- A. Việc vay mượn và cải biến các yếu tố từ các văn bản khác.
- B. Việc một tác phẩm chỉ tồn tại độc lập, không liên quan đến tác phẩm nào khác.
- C. Việc tác giả chỉ sáng tạo ra những điều chưa từng có.
- D. Việc phê bình văn học chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua hình thức.
Câu 10: Đọc đoạn trích sau và xác định hiện tượng văn học được thể hiện: "Trong tác phẩm X, nhân vật chính tên là A, có số phận bi kịch tương tự nàng Kiều trong Truyện Kiều, nhưng bối cảnh được đặt vào xã hội hiện đại, và nguyên nhân bi kịch được lý giải khác đi, nhấn mạnh vào sự tha hóa của con người trong xã hội tiêu thụ."
- A. Sao chép nguyên bản
- B. Sáng tạo hoàn toàn mới
- C. Vay mượn và cải biến
- D. Lỗi logic trong cốt truyện
Câu 11: Việc các tác giả dân gian liên tục kể lại, thêm thắt, bớt xén các chi tiết khi truyền miệng một câu chuyện cổ tích qua nhiều thế hệ là minh chứng cho quá trình nào?
- A. Sáng tạo cá nhân độc lập
- B. Đạo văn
- C. Phê bình tác phẩm
- D. Vay mượn và cải biến mang tính tập thể
Câu 12: Trong mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong văn học, "vay mượn" và "cải biến" đóng vai trò gì?
- A. Là cầu nối giúp văn học hiện đại tiếp nhận và làm mới truyền thống.
- B. Làm cho văn học hiện đại hoàn toàn tách rời khỏi truyền thống.
- C. Chỉ đơn thuần là sao chép các yếu tố cũ.
- D. Hạn chế sự phát triển và sáng tạo của văn học.
Câu 13: Phân tích một tác phẩm văn học (hoặc một đoạn trích) để nhận diện các yếu tố "vay mượn", "cải biến" và "sáng tạo" đòi hỏi người đọc phải có kỹ năng nào là chủ yếu?
- A. Chỉ cần ghi nhớ các định nghĩa.
- B. Phân tích, so sánh, đối chiếu và đánh giá.
- C. Chỉ cần tóm tắt nội dung câu chuyện.
- D. Chỉ cần thuộc lòng tiểu sử tác giả.
Câu 14: Việc một nhà thơ hiện đại viết một bài thơ lục bát về chủ đề tình yêu đôi lứa, sử dụng vần điệu, nhịp điệu và cấu trúc câu thơ truyền thống nhưng đưa vào đó những hình ảnh, cảm xúc, suy tư rất riêng của con người hiện đại. Đây là ví dụ về:
- A. Chỉ vay mượn hình thức
- B. Chỉ sáng tạo nội dung
- C. Làm mới hoàn toàn thể thơ
- D. Vay mượn hình thức truyền thống và sáng tạo nội dung hiện đại
Câu 15: Tại sao việc "sáng tạo" trong văn học không nhất thiết phải là tạo ra cái chưa từng có, mà có thể là làm mới cái đã có?
- A. Vì mọi ý tưởng đều đã được sử dụng hết.
- B. Vì độc giả chỉ thích những gì quen thuộc.
- C. Vì sáng tạo là tạo ra giá trị mới, có thể trên nền tảng cái cũ, bằng cách làm mới, biến đổi nó theo cách độc đáo.
- D. Vì làm mới cái cũ dễ hơn tạo ra cái mới hoàn toàn.
Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm được cải biến từ nguyên tác, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là minh chứng cho sự "sáng tạo" của tác giả mới?
- A. Thay đổi kết thúc câu chuyện để truyền tải thông điệp khác.
- B. Giữ nguyên cốt truyện và nhân vật chính như trong nguyên tác.
- C. Khám phá chiều sâu tâm lý mới của các nhân vật đã có.
- D. Bổ sung tuyến nhân vật phụ hoặc tình tiết mới làm phong phú thêm câu chuyện.
Câu 17: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa "vay mượn" trong văn học và "đạo văn"?
- A. Vay mượn chỉ áp dụng cho văn học dân gian, đạo văn áp dụng cho văn học viết.
- B. Vay mượn là hợp pháp, đạo văn là bất hợp pháp.
- C. Vay mượn có sự biến đổi, sáng tạo và thường không che giấu nguồn gốc; đạo văn là sao chép mà không ghi nguồn, coi đó là sản phẩm của mình.
- D. Vay mượn chỉ liên quan đến ý tưởng, đạo văn liên quan đến ngôn ngữ.
Câu 18: Việc các nhà văn hiện đại viết lại các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết theo góc nhìn nữ quyền hoặc góc nhìn phản biện xã hội là ví dụ điển hình cho quá trình nào?
- A. Sao chép nguyên bản
- B. Cải biến và sáng tạo dựa trên nguồn cũ
- C. Làm mất đi giá trị của thần thoại
- D. Chỉ đơn thuần là dịch thuật
Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc nhận diện các yếu tố "vay mượn", "cải biến", "sáng tạo" giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì về tác phẩm?
- A. Chỉ giúp biết tác giả có đạo văn hay không.
- B. Chỉ giúp so sánh độ dài giữa tác phẩm cũ và mới.
- C. Chỉ giúp biết tác phẩm được viết khi nào.
- D. Hiểu được mối liên hệ của tác phẩm với truyền thống, sự độc đáo, thông điệp mới và giá trị của tác phẩm.
Câu 20: Giả sử có hai tác phẩm A và B cùng lấy cảm hứng từ câu chuyện "Tấm Cám". Tác phẩm A kể lại gần như nguyên xi, chỉ thay đổi tên nhân vật. Tác phẩm B thay đổi bối cảnh sang thời hiện đại, biến Cám thành một cô gái thành đạt nhưng ích kỷ, Tấm là cô gái mồ côi sống giản dị nhưng có nghị lực phi thường, và kết thúc câu chuyện không có yếu tố kỳ ảo mà dựa vào sự nỗ lực và lòng tốt. Tác phẩm nào thể hiện rõ nhất sự "cải biến" và "sáng tạo"?
- A. Tác phẩm A
- B. Tác phẩm B
- C. Cả hai tác phẩm đều chỉ là vay mượn.
- D. Cả hai tác phẩm đều sáng tạo như nhau.
Câu 21: Việc cải biến một tác phẩm văn học có sẵn (ví dụ: chuyển thể sang kịch bản phim) đòi hỏi người cải biên phải làm gì để tác phẩm mới vẫn giữ được "hồn cốt" của nguyên tác nhưng đồng thời có sức sống riêng?
- A. Sao chép tất cả các chi tiết từ nguyên tác.
- B. Thay đổi hoàn toàn cốt truyện và nhân vật.
- C. Nắm vững tinh thần, chủ đề cốt lõi của nguyên tác và biến đổi sao cho phù hợp với loại hình nghệ thuật mới và ý đồ sáng tạo riêng.
- D. Chỉ tập trung vào việc làm cho tác phẩm mới thật khác biệt so với nguyên tác.
Câu 22: Tại sao nói "sáng tạo" trong văn học luôn có cội nguồn từ "vay mượn" và "cải biến"?
- A. Vì sáng tạo là quá trình tiếp thu, biến đổi cái cũ để tạo ra cái mới, không thể hoàn toàn tách rời truyền thống và những gì đã tồn tại.
- B. Vì mọi tác giả đều lười biếng, không muốn nghĩ ra cái mới.
- C. Vì chỉ có vay mượn và cải biến mới được xã hội chấp nhận.
- D. Vì sáng tạo chỉ đơn thuần là sao chép và ghép nối.
Câu 23: Đọc đoạn nhận định sau: "Tác phẩm Y đã kế thừa thành công không khí lãng mạn và motif người anh hùng cô đơn từ các tiểu thuyết hiệp sĩ cổ điển, nhưng đã lồng ghép vào đó những vấn đề nhức nhối của xã hội hiện đại, tạo nên một chiều sâu tư tưởng mới mẻ." Đoạn nhận định này tập trung phân tích khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa tác phẩm Y với nguồn cảm hứng của nó?
- A. Chỉ phê phán tác phẩm Y sao chép.
- B. Chỉ ca ngợi sự độc đáo hoàn toàn của tác phẩm Y.
- C. Chỉ mô tả nội dung của tác phẩm Y.
- D. Phân tích quá trình vay mượn, cải biến và sáng tạo trong tác phẩm Y.
Câu 24: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá giá trị của một tác phẩm "cải biến" so với nguyên tác?
- A. Sự độc đáo, chiều sâu tư tưởng và giá trị thẩm mỹ mới mà tác phẩm cải biến mang lại so với nguyên tác.
- B. Độ nổi tiếng của tác phẩm cải biến trên thị trường.
- C. Việc giữ lại càng nhiều chi tiết của nguyên tác càng tốt.
- D. Tốc độ hoàn thành tác phẩm cải biến.
Câu 25: Đâu là biểu hiện của sự "sáng tạo" trong việc sử dụng ngôn ngữ văn học?
- A. Chỉ sử dụng các từ ngữ thông dụng, dễ hiểu.
- B. Lặp đi lặp lại một cấu trúc câu.
- C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
- D. Sử dụng từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ độc đáo, giàu sức gợi và biểu đạt hiệu quả.
Câu 26: Việc một tác giả lấy cảm hứng từ một sự kiện lịch sử có thật và hư cấu thêm các nhân vật, tình tiết để xây dựng nên một tác phẩm văn học (tiểu thuyết lịch sử) là ví dụ về quá trình nào?
- A. Chỉ ghi chép lịch sử.
- B. Chỉ sáng tạo hoàn toàn.
- C. Vay mượn (từ lịch sử), cải biến (hư cấu) và sáng tạo.
- D. Làm sai lệch sự thật lịch sử.
Câu 27: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập văn hóa, việc "vay mượn" và "cải biến" các yếu tố từ văn hóa nước ngoài có ý nghĩa như thế nào đối với văn học Việt Nam?
- A. Giúp làm giàu và đa dạng hóa văn học Việt Nam trên cơ sở tiếp thu có chọn lọc và bản địa hóa.
- B. Làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Chỉ là hiện tượng nhất thời, không có giá trị lâu dài.
- D. Khiến văn học Việt Nam trở thành bản sao của văn học nước ngoài.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của câu nói: "Văn học là sự kế thừa và sáng tạo".
- A. Văn học chỉ đơn thuần là sao chép các tác phẩm cũ.
- B. Văn học phát triển trên cơ sở tiếp thu truyền thống và tạo ra những giá trị mới.
- C. Văn học chỉ có giá trị khi hoàn toàn mới mẻ, không liên quan đến quá khứ.
- D. Văn học là sự lặp lại không có gì thay đổi.
Câu 29: Yếu tố nào trong quá trình "vay mượn - cải biến - sáng tạo" thể hiện rõ nhất vai trò chủ thể và dấu ấn cá nhân của người nghệ sĩ?
- A. Vay mượn
- B. Cải biến (nếu chỉ là thay đổi hình thức đơn thuần)
- C. Sáng tạo
- D. Tìm kiếm nguồn gốc
Câu 30: Việc một tác phẩm văn học được "cải biến" thành nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau (phim, kịch, nhạc kịch...) cho thấy điều gì về sức sống và giá trị của tác phẩm gốc?
- A. Tác phẩm gốc không đủ hấp dẫn.
- B. Các loại hình nghệ thuật khác đang thiếu ý tưởng.
- C. Việc cải biến làm giảm giá trị của tác phẩm gốc.
- D. Tác phẩm gốc có sức sống lâu bền, giá trị nội dung và nghệ thuật sâu sắc, có khả năng truyền cảm hứng cho các sáng tạo mới.