Trắc nghiệm Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày ý kiến về vấn đề "Giới trẻ sử dụng mạng xã hội quá mức", bước đầu tiên quan trọng nhất để đảm bảo bài nói có cơ sở vững chắc là gì?
- A. Luyện tập nói trôi chảy trước gương.
- B. Tìm hiểu sâu về các khía cạnh, số liệu liên quan đến vấn đề.
- C. Chuẩn bị slide trình chiếu thật ấn tượng.
- D. Xác định đối tượng người nghe là ai.
Câu 2: Bạn đang chuẩn bị trình bày ý kiến về vấn đề "Bảo tồn di sản văn hóa trong bối cảnh hội nhập". Trong phần mở đầu, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe và định hướng chủ đề?
- A. Trình bày chi tiết các giải pháp bảo tồn cụ thể.
- B. Nêu ra tất cả các loại hình di sản văn hóa ở Việt Nam.
- C. Giới thiệu vấn đề và nêu rõ lý do tại sao vấn đề bảo tồn di sản lại quan trọng trong hiện tại.
- D. Kể một câu chuyện dài về một di sản cụ thể.
Câu 3: Giả sử bạn trình bày ý kiến về tác động của biến đổi khí hậu. Khi đưa ra bằng chứng, bạn sử dụng biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 50 năm qua. Việc sử dụng biểu đồ này thể hiện kỹ năng nào trong trình bày ý kiến?
- A. Kỹ năng đặt câu hỏi phản biện.
- B. Kỹ năng tóm tắt vấn đề.
- C. Kỹ năng bác bỏ ý kiến trái chiều.
- D. Kỹ năng sử dụng phương tiện trực quan (phi ngôn ngữ) để minh họa cho lập luận.
Câu 4: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề nhạy cảm như "Bạo lực học đường", việc sử dụng ngôn ngữ cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính khách quan và sự tôn trọng?
- A. Khách quan, tôn trọng đối tượng liên quan, tránh dùng từ ngữ mang tính phán xét hoặc quy chụp.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
- C. Dùng từ ngữ cảm thán mạnh để nhấn mạnh sự nghiêm trọng.
- D. Ưu tiên các câu hỏi tu từ để tạo ấn tượng.
Câu 5: Trong một buổi thảo luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi trực tuyến đến học sinh", bạn lắng nghe ý kiến của một bạn cho rằng "trò chơi trực tuyến hoàn toàn có hại". Để phản hồi một cách xây dựng, bạn nên làm gì đầu tiên?
- A. Ngay lập tức đưa ra các ví dụ về lợi ích của trò chơi trực tuyến.
- B. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến đó và yêu cầu bạn ấy xem xét lại.
- C. Thể hiện sự lắng nghe và xác nhận lại xem mình đã hiểu đúng ý của bạn ấy chưa.
- D. Chuyển sang thảo luận về một vấn đề khác ít gây tranh cãi hơn.
Câu 6: Bạn đang trình bày ý kiến về "Lợi ích của việc đọc sách giấy trong thời đại kỹ thuật số". Bạn đưa ra lập luận: "Đọc sách giấy giúp giảm mỏi mắt hơn so với đọc trên màn hình thiết bị điện tử." Đây là loại lập luận dựa trên cơ sở nào?
- A. Cơ sở xã hội.
- B. Cơ sở khoa học/sức khỏe.
- C. Cơ sở kinh tế.
- D. Cơ sở văn hóa.
Câu 7: Khi thảo luận về vấn đề "Thùng rác công cộng trên phố", một bạn nói: "Tôi thấy thùng rác rất ít, lại hay đầy nên mọi người tiện đâu vứt đấy." Ý kiến này thể hiện kiểu lập luận nào?
- A. Lập luận nhân quả.
- B. Lập luận so sánh.
- C. Lập luận diễn dịch.
- D. Lập luận quy nạp.
Câu 8: Bạn muốn thuyết phục người nghe rằng "Việc tái chế rác thải là cực kỳ cần thiết". Trong phần thân bài, bạn nên sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Nêu giải pháp trước, sau đó mới nói đến lý do.
- B. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của việc tái chế.
- C. Liệt kê tất cả các loại vật liệu có thể tái chế.
- D. Nêu tầm quan trọng chung, các lợi ích cụ thể (môi trường, kinh tế), dẫn chứng và cuối cùng là kêu gọi hành động.
Câu 9: Trong phần kết luận của bài trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, mục tiêu chính là gì?
- A. Giới thiệu một vấn đề xã hội hoàn toàn mới để người nghe suy nghĩ.
- B. Tóm lược lại các ý chính, khẳng định lại quan điểm và có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc suy ngẫm.
- C. Bổ sung thêm các bằng chứng hoặc luận điểm mới chưa kịp trình bày ở thân bài.
- D. Xin lỗi người nghe nếu bài nói chưa hoàn hảo.
Câu 10: Bạn đang thảo luận về vấn đề "Áp lực học tập đối với học sinh". Một bạn đưa ra ý kiến: "Tôi nghĩ học sinh bây giờ sướng hơn ngày xưa nhiều, áp lực là do lười thôi." Ý kiến này mắc lỗi lập luận nào phổ biến?
- A. Lỗi sử dụng số liệu sai.
- B. Lỗi trích dẫn nguồn không đáng tin cậy.
- C. Lỗi quy chụp, đơn giản hóa vấn đề phức tạp.
- D. Lỗi sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng.
Câu 11: Khi trình bày ý kiến trước đám đông, việc giữ giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?
- A. Giúp người nói nhớ bài tốt hơn.
- B. Làm giảm sự lo lắng của người nói.
- C. Cho phép người nói kiểm tra xem người nghe có đang ghi chép không.
- D. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
Câu 12: Bạn đang chuẩn bị bài nói về "Vai trò của gia đình trong việc hình thành nhân cách trẻ". Bạn quyết định bắt đầu bằng một câu hỏi mở dành cho người nghe: "Theo các bạn, điều gì từ gia đình có ảnh hưởng lớn nhất đến con người chúng ta khi trưởng thành?" Mục đích của việc này là gì?
- A. Tạo sự tương tác, kích thích suy nghĩ và sự tham gia của người nghe ngay từ đầu.
- B. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề.
- C. Để kéo dài thời gian mở đầu.
- D. Tìm kiếm câu trả lời cho chính câu hỏi của mình.
Câu 13: Khi lắng nghe người khác trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội mà bạn có quan điểm khác biệt, thái độ lắng nghe nào sau đây là phù hợp nhất để có một cuộc trao đổi hiệu quả?
- A. Chỉ lắng nghe để tìm ra điểm yếu trong lập luận của họ.
- B. Lắng nghe một cách cởi mở để hiểu rõ quan điểm của họ, ngay cả khi khác biệt với mình.
- C. Ngắt lời ngay khi nghe thấy điều mình không đồng ý.
- D. Ghi chép lại tất cả những lỗi sai ngữ pháp hoặc cách dùng từ của người nói.
Câu 14: Bạn trình bày ý kiến về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần". Bạn đưa ra dẫn chứng: "Theo một khảo sát năm 2022 của Đại học X, có tới Y% thanh thiếu niên thừa nhận cảm thấy lo âu, trầm cảm sau khi sử dụng mạng xã hội quá 3 giờ mỗi ngày." Dẫn chứng này thuộc loại nào?
- A. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân.
- B. Dẫn chứng từ ý kiến của người nổi tiếng.
- C. Dẫn chứng từ số liệu thống kê/kết quả nghiên cứu.
- D. Dẫn chứng từ tục ngữ, thành ngữ.
Câu 15: Khi kết thúc bài trình bày ý kiến và chuyển sang phần trao đổi, người nói cần chuẩn bị tâm thế như thế nào?
- A. Sẵn sàng lắng nghe các câu hỏi, góp ý và phản biện với thái độ cầu thị, bình tĩnh.
- B. Chỉ trả lời những câu hỏi mà mình chắc chắn biết đáp án.
- C. Nhanh chóng kết thúc phần trao đổi để tránh bị hỏi khó.
- D. Tranh thủ đưa thêm các luận điểm chưa kịp nói.
Câu 16: Bạn đang thảo luận về vấn đề "Ô nhiễm tiếng ồn ở đô thị". Bạn đưa ra giải pháp: "Nên trồng nhiều cây xanh ở các tuyến đường lớn vì cây xanh có khả năng hấp thụ âm thanh." Đây là loại bằng chứng nào hỗ trợ cho giải pháp của bạn?
- A. Bằng chứng giai thoại (truyện kể).
- B. Bằng chứng khoa học/thực tế.
- C. Bằng chứng dựa trên cảm xúc.
- D. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân không có cơ sở.
Câu 17: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các từ nối như "Thứ nhất...", "Ngoài ra...", "Bên cạnh đó...", "Tóm lại..." có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài nói dài hơn.
- B. Thể hiện vốn từ phong phú của người nói.
- C. Giúp người nói có thời gian suy nghĩ cho ý tiếp theo.
- D. Tạo sự mạch lạc, liên kết giữa các ý, giúp người nghe dễ theo dõi.
Câu 18: Bạn đang trình bày ý kiến về "Lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với thanh thiếu niên". Bạn kể câu chuyện về trải nghiệm của bản thân khi tham gia một dự án tình nguyện và những bài học nhận được. Đây là cách bạn sử dụng loại bằng chứng nào?
- A. Bằng chứng từ kinh nghiệm cá nhân.
- B. Bằng chứng từ số liệu thống kê.
- C. Bằng chứng từ ý kiến chuyên gia.
- D. Bằng chứng từ định nghĩa.
Câu 19: Khi nhận được câu hỏi hoặc phản biện từ người nghe trong phần trao đổi, phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất của người nói nên là gì?
- A. Ngay lập tức đưa ra câu trả lời đã chuẩn bị trước.
- B. Yêu cầu người hỏi lặp lại câu hỏi vì không nghe rõ.
- C. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ câu hỏi hoặc ý kiến phản biện.
- D. Hỏi ngược lại người đó xem họ nghĩ thế nào.
Câu 20: Bạn đang trình bày ý kiến về "Tầm quan trọng của việc học ngoại ngữ". Bạn lập luận: "Học ngoại ngữ giúp mở rộng cơ hội việc làm." Để củng cố lập luận này, bạn có thể sử dụng bằng chứng nào?
- A. Kể câu chuyện về một người bạn học giỏi ngoại ngữ.
- B. Nêu cảm nhận cá nhân về việc học ngoại ngữ rất thú vị.
- C. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về việc học.
- D. Số liệu thống kê về mức lương trung bình của những người thành thạo ngoại ngữ so với người không biết ngoại ngữ.
Câu 21: Đâu là một trong những kỹ năng tư duy bậc cao được rèn luyện khi phân tích các ý kiến khác nhau về cùng một vấn đề xã hội?
- A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
- B. Kỹ năng phân tích và đánh giá lập luận.
- C. Kỹ năng đọc nhanh.
- D. Kỹ năng viết chữ đẹp.
Câu 22: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề gây tranh cãi, việc thừa nhận những điểm hạn chế hoặc khía cạnh chưa hoàn hảo trong quan điểm của mình có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài nói trở nên yếu đi.
- B. Gây hoang mang cho người nghe.
- C. Thể hiện sự khách quan, trung thực và làm tăng độ tin cậy của người nói.
- D. Mời gọi người nghe chỉ trích những điểm yếu đó.
Câu 23: Xem xét tình huống: Bạn đang trình bày về vấn đề "Thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa" và đưa ra giải pháp "Hạn chế sử dụng túi ni lông, thay bằng túi vải". Một người nghe đặt câu hỏi: "Nhưng túi vải đắt hơn túi ni lông, làm sao khuyến khích mọi người dùng được?" Câu hỏi này nhắm vào khía cạnh nào của giải pháp bạn đưa ra?
- A. Tính cấp thiết của vấn đề.
- B. Nguồn gốc của rác thải nhựa.
- C. Tác hại của túi ni lông.
- D. Tính khả thi và hiệu quả thực tế của giải pháp.
Câu 24: Khi trình bày ý kiến, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể như cử chỉ, nét mặt, và giọng điệu có vai trò như thế nào?
- A. Chỉ có tác dụng làm cho người nói đỡ nhàm chán.
- B. Hỗ trợ truyền tải thông điệp, thể hiện cảm xúc và giữ sự chú ý của người nghe.
- C. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
- D. Làm người nghe phân tâm, mất tập trung.
Câu 25: Bạn đang trình bày ý kiến về "Lợi ích của việc học trực tuyến". Một bạn phản biện: "Học trực tuyến dễ gây mất tập trung và thiếu tương tác với giáo viên, bạn bè." Phản biện này dựa trên cơ sở nào?
- A. Quan sát về khó khăn, nhược điểm của hình thức học.
- B. Số liệu thống kê chính thức.
- C. Ý kiến của chuyên gia giáo dục.
- D. Lợi ích tiềm năng của hình thức học.
Câu 26: Khi người nghe đưa ra một ý kiến hoàn toàn trái ngược với quan điểm của bạn, cách ứng xử nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng trong thảo luận?
- A. Bác bỏ ngay lập tức và khẳng định quan điểm của mình là đúng.
- B. Lắng nghe để hiểu ý kiến của họ, tìm điểm chung (nếu có) và phản hồi bằng lập luận, bằng chứng.
- C. Thể hiện thái độ không đồng ý rõ ràng bằng nét mặt và cử chỉ.
- D. Chuyển chủ đề thảo luận sang vấn đề khác ít tranh cãi hơn.
Câu 27: Bạn trình bày ý kiến về "Tác động của công nghệ đến đời sống con người". Bạn sử dụng một ví dụ cụ thể về cách ứng dụng di động giúp kết nối những người có cùng sở thích, tạo ra cộng đồng mới. Đây là cách bạn minh họa cho luận điểm nào?
- A. Tác động kinh tế của công nghệ.
- B. Tác động môi trường của công nghệ.
- C. Tác động xã hội của công nghệ.
- D. Hạn chế của công nghệ.
Câu 28: Mục đích chính của việc chuẩn bị dàn ý chi tiết trước khi trình bày ý kiến là gì?
- A. Để ghi nhớ toàn bộ nội dung bài nói một cách máy móc.
- B. Giúp người nghe thấy được sự chuẩn bị công phu của người nói.
- C. Để có thứ tự trả lời các câu hỏi của người nghe.
- D. Giúp cấu trúc bài nói mạch lạc, logic, đảm bảo các ý được trình bày đầy đủ và có hệ thống.
Câu 29: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội, việc trích dẫn ý kiến của một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực đó (ví dụ: bác sĩ nói về sức khỏe, nhà kinh tế nói về kinh tế) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận.
- B. Để người nghe biết rằng người nói đã tìm hiểu nhiều nguồn.
- C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp hơn.
- D. Thay thế cho việc đưa ra bằng chứng cụ thể.
Câu 30: Bạn đang trình bày ý kiến về "Giải pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí ở thành phố". Bạn đề xuất "Khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng." Để lập luận này mạnh mẽ hơn, bạn cần bổ sung yếu tố nào?
- A. Nêu tên tất cả các tuyến xe buýt trong thành phố.
- B. Đưa ra số liệu hoặc giải thích khoa học về việc tại sao phương tiện công cộng giúp giảm ô nhiễm hơn xe cá nhân.
- C. Kể câu chuyện về một lần bạn đi xe buýt.
- D. Nhấn mạnh rằng việc này rất dễ thực hiện.