Trắc nghiệm Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học - Chân trời sáng tạo - Đề 03
Trắc nghiệm Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Nhận diện và xác định rõ vấn đề xã hội được thể hiện trong tác phẩm.
- B. Tìm kiếm các số liệu thống kê mới nhất về vấn đề.
- C. Phác thảo cấu trúc bài trình bày.
- D. Đọc lướt qua tác phẩm để nắm cốt truyện.
Câu 2: Giả sử bạn đang phân tích vấn đề "bất bình đẳng giới" trong một tác phẩm văn học. Để hỗ trợ cho lập luận của mình, bạn nên tập trung tìm kiếm những loại chi tiết nào trong tác phẩm?
- A. Các chi tiết mô tả phong cảnh thiên nhiên.
- B. Các chi tiết về tình yêu đôi lứa không liên quan đến địa vị xã hội.
- C. Các chi tiết về lời nói, hành động, số phận của nhân vật nữ/nam liên quan đến địa vị, vai trò của họ trong xã hội/gia đình.
- D. Các chi tiết về trang phục truyền thống.
Câu 3: Khi trình bày ý kiến về vấn đề xã hội, việc đưa ra "ý kiến cá nhân" khác với "tóm tắt nội dung tác phẩm" ở điểm cốt lõi nào?
- A. Ý kiến cá nhân luôn phải đồng tình với tác giả.
- B. Ý kiến cá nhân thể hiện quan điểm, nhận định, đánh giá của người nói/viết về vấn đề, trong khi tóm tắt chỉ thuật lại sự việc.
- C. Tóm tắt phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
- D. Ý kiến cá nhân không cần dẫn chứng từ tác phẩm.
Câu 4: Để bài trình bày ý kiến có sức thuyết phục, bên cạnh việc dẫn chứng từ tác phẩm, người nói/viết có thể sử dụng các loại minh chứng nào khác (trong trường hợp cho phép)?
- A. Chỉ sử dụng duy nhất các câu văn trong tác phẩm.
- B. Các câu chuyện không có thật, được hư cấu thêm.
- C. Ý kiến chủ quan của bạn bè, người thân.
- D. Số liệu thống kê, thông tin từ báo chí chính thống, hoặc các ví dụ thực tế trong đời sống xã hội.
Câu 5: Khi phân tích cách tác giả thể hiện vấn đề xã hội trong tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nghệ thuật nào?
- A. Cách xây dựng nhân vật, cốt truyện, bối cảnh, ngôn ngữ, biện pháp nghệ thuật.
- B. Giá bán của cuốn sách.
- C. Số lượng chương hồi trong tác phẩm.
- D. Năm xuất bản đầu tiên của tác phẩm.
Câu 6: Đoạn trích: "Nàng Kiều bán mình chuộc cha" thể hiện vấn đề xã hội nào trong "Truyện Kiều" (Nguyễn Du)?
- A. Vấn đề tình yêu chung thủy.
- B. Vấn đề thiên nhiên tươi đẹp.
- C. Vấn đề sự bất công, tàn nhẫn của xã hội phong kiến đối với con người (đặc biệt là phụ nữ).
- D. Vấn đề tình cảm gia đình hòa thuận.
Câu 7: Khi trình bày miệng ý kiến, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?
- A. Làm cho bài trình bày trở nên rườm rà.
- B. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài nói.
- C. Chỉ dành cho những người không thuộc bài.
- D. Tăng sự tự tin, hấp dẫn, và khả năng truyền đạt cảm xúc, nhấn mạnh ý chính.
Câu 8: Một bài trình bày ý kiến về vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học thường có cấu trúc mấy phần chính?
- A. Hai phần: Mở đầu và Kết thúc.
- B. Ba phần: Mở đầu, Nội dung chính, Kết thúc.
- C. Bốn phần: Mở đầu, Luận điểm, Luận cứ, Kết thúc.
- D. Năm phần tùy ý người trình bày.
Câu 9: Trong phần Nội dung chính của bài trình bày, mỗi đoạn/mục nhỏ thường bắt đầu bằng gì để người nghe/đọc dễ theo dõi?
- A. Một câu chủ đề (luận điểm nhỏ) thể hiện ý chính của đoạn.
- B. Một câu hỏi tu từ.
- C. Một trích dẫn dài từ tác phẩm.
- D. Một lời xin lỗi vì đã làm phiền.
Câu 10: Giả sử bạn đang trình bày ý kiến về vấn đề "áp lực thành tích" trong học đường qua một tác phẩm. Bạn đã nêu ra luận điểm "Áp lực này ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý học sinh". Bạn cần sử dụng loại dẫn chứng nào để làm rõ luận điểm này từ tác phẩm?
- A. Các đoạn mô tả cảnh lớp học sạch đẹp.
- B. Các chi tiết về tâm trạng lo âu, mất ngủ, chán nản hoặc hành vi bất thường của nhân vật học sinh.
- C. Liệt kê tên các môn học mà nhân vật phải học.
- D. Mô tả ngoại hình của thầy/cô giáo.
Câu 11: Khi trình bày ý kiến, việc lắng nghe và đối thoại với người nghe (trả lời câu hỏi, tiếp thu phản hồi) thể hiện điều gì ở người trình bày?
- A. Người trình bày không tự tin vào bài nói của mình.
- B. Người trình bày đang cố kéo dài thời gian.
- C. Người trình bày muốn thay đổi chủ đề.
- D. Sự tôn trọng người nghe, khả năng đối thoại, và tự tin vào lập luận.
Câu 12: Đâu là một cách hiệu quả để mở đầu bài trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội từ tác phẩm?
- A. Đọc toàn bộ phần tóm tắt tác phẩm.
- B. Liệt kê tất cả các chương của tác phẩm.
- C. Nêu sự liên quan của vấn đề trong tác phẩm với đời sống hiện tại hoặc đặt câu hỏi lớn về vấn đề đó.
- D. Giới thiệu tất cả các nhân vật trong tác phẩm.
Câu 13: Khi phân tích cách tác phẩm văn học thể hiện một vấn đề xã hội, chúng ta không chỉ đề cập đến "cái gì" (vấn đề gì) mà còn cần làm rõ "như thế nào". Yếu tố "như thế nào" này thể hiện điều gì?
- A. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng và các yếu tố nghệ thuật khác để thể hiện vấn đề.
- B. Số lượng nhân vật chính và phụ.
- C. Độ dài của tác phẩm.
- D. Thể loại của tác phẩm.
Câu 14: Giả sử bạn đọc một tác phẩm miêu tả cuộc sống khó khăn của người lao động nghèo ở thành thị. Bạn muốn trình bày ý kiến về vấn đề "khoảng cách giàu nghèo". Luận điểm nào sau đây là phù hợp để phát triển trong bài trình bày?
- A. Tác phẩm có cốt truyện rất hấp dẫn.
- B. Ngôn ngữ tác phẩm sử dụng nhiều từ địa phương.
- C. Tác phẩm đã khắc họa chân thực cuộc sống thiếu thốn và sự bất lực của người nghèo trước áp lực kinh tế, làm nổi bật sự chênh lệch với tầng lớp khác.
- D. Nhân vật chính là người tốt bụng.
Câu 15: Khi trình bày ý kiến, việc sử dụng các từ nối, chuyển tiếp (như "Thứ nhất", "Bên cạnh đó", "Tuy nhiên", "Tóm lại") có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài trình bày dài hơn.
- B. Giúp liên kết các ý, đoạn, làm cho bài trình bày mạch lạc và logic.
- C. Chỉ sử dụng khi người nói quên ý.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể.
Câu 16: Để bài trình bày không bị lan man, người nói/viết cần đảm bảo điều gì xuyên suốt bài trình bày của mình?
- A. Thay đổi ý kiến liên tục để người nghe không nhàm chán.
- B. Nói về mọi vấn đề xã hội có trong tác phẩm.
- C. Chỉ trích tác giả nếu không đồng tình.
- D. Luôn giữ sự nhất quán và tập trung vào ý kiến/luận điểm chính đã nêu.
Câu 17: Khi lập luận để bảo vệ ý kiến của mình về một vấn đề xã hội trong tác phẩm, bạn cần tránh lỗi nào sau đây?
- A. Chỉ nêu ý kiến chung chung mà không đưa ra dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm hoặc thực tế.
- B. Sử dụng dẫn chứng chính xác.
- C. Tổ chức các ý theo trình tự logic.
- D. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Câu 18: Giả sử bạn trình bày về vấn đề "sự cô đơn của con người hiện đại" qua một tác phẩm. Bạn kết thúc bài trình bày bằng câu: "Như vậy, qua nhân vật X, tác phẩm Y đã cho thấy sự cô đơn không chỉ là một trạng thái cá nhân mà còn là hệ quả của lối sống và các mối quan hệ trong xã hội hiện đại. Vấn đề này vẫn còn tính thời sự đến ngày nay." Đây là cách kết thúc theo hướng nào?
- A. Kết thúc mở, không có ý kiến cụ thể.
- B. Kết thúc chỉ tóm tắt lại cốt truyện.
- C. Kết thúc khẳng định lại ý kiến và mở rộng vấn đề, liên hệ với thực tế.
- D. Kết thúc bằng một câu hỏi mở.
Câu 19: Khi chuẩn bị cho bài trình bày miệng, việc luyện tập trước có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Chỉ để thuộc lòng bài nói.
- B. Không cần thiết nếu đã chuẩn bị kỹ nội dung.
- C. Chỉ để kiểm tra xem có sai lỗi chính tả không.
- D. Giúp người nói tự tin hơn, kiểm soát thời gian và trình bày mạch lạc, trôi chảy.
Câu 20: Phân tích việc tác giả sử dụng biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, điệp ngữ...) khi miêu tả một vấn đề xã hội trong tác phẩm giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Thái độ, cảm xúc, hoặc cách nhìn nhận đặc biệt của tác giả về vấn đề.
- B. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
- C. Quê quán của tác giả.
- D. Số lượng bản in của tác phẩm.
Câu 21: Để bài trình bày ý kiến thể hiện tư duy phản biện, người nói/viết có thể làm gì (nếu phù hợp với yêu cầu)?
- A. Chỉ trích gay gắt những ý kiến khác.
- B. Bỏ qua hoàn toàn những ý kiến không giống mình.
- C. Dự đoán và đưa ra lời đáp cho những ý kiến trái chiều có thể có.
- D. Kết luận rằng không có bất kỳ ý kiến nào khác đúng.
Câu 22: Khi trích dẫn câu văn từ tác phẩm để làm minh chứng, cần chú ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả?
- A. Chỉ cần nhớ ý rồi viết lại theo cách của mình.
- B. Trích dẫn chính xác từng từ, đặt trong dấu ngoặc kép và có phân tích, bình luận để làm rõ ý nghĩa.
- C. Trích càng nhiều càng tốt, không cần phân tích.
- D. Chỉ trích các câu dài nhất trong tác phẩm.
Câu 23: Giả sử tác phẩm nói về vấn đề "ô nhiễm môi trường". Bạn muốn liên hệ vấn đề này với thực tế. Bạn có thể sử dụng loại thông tin nào từ thực tế để tăng sức nặng cho bài trình bày?
- A. Số liệu về mức độ ô nhiễm tại một địa phương, hình ảnh về các khu vực bị ô nhiễm nặng, hoặc các dự án bảo vệ môi trường.
- B. Ý kiến cá nhân về thời tiết ngày hôm nay.
- C. Danh sách các loài động vật quý hiếm.
- D. Lịch sử hình thành thành phố.
Câu 24: Khi trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tôn trọng người nghe và tránh thái độ quy chụp, phiến diện thể hiện điều gì?
- A. Người nói không có chính kiến.
- B. Người nói sợ bị phản đối.
- C. Người nói không hiểu rõ vấn đề.
- D. Thái độ văn minh, chuyên nghiệp và sự nghiêm túc khi thảo luận vấn đề xã hội.
Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa việc trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học và trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội thông thường (không dựa trên tác phẩm)?
- A. Không có gì khác biệt.
- B. Trình bày dựa trên tác phẩm văn học thì không cần dẫn chứng.
- C. Trình bày dựa trên tác phẩm văn học đòi hỏi phải phân tích và sử dụng dẫn chứng từ chính tác phẩm để làm rõ vấn đề và ý kiến.
- D. Trình bày dựa trên tác phẩm văn học chỉ mang tính chất giải trí.
Câu 26: Giả sử bạn đang phân tích cách tác phẩm thể hiện vấn đề "xung đột thế hệ". Bạn nên chú trọng phân tích mối quan hệ và sự tương tác giữa các nhân vật thuộc thế hệ khác nhau như thế nào?
- A. Chỉ cần liệt kê tên các nhân vật.
- B. Mô tả ngoại hình của các nhân vật.
- C. Phán đoán tuổi của các nhân vật.
- D. Phân tích sự khác biệt trong suy nghĩ, quan điểm, hành động và những mâu thuẫn giữa họ.
Câu 27: Khi chuẩn bị cho bài trình bày miệng, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (như slide, hình ảnh, video ngắn) có thể giúp ích như thế nào?
- A. Làm cho bài trình bày sinh động, dễ hiểu hơn và thu hút sự chú ý của người nghe.
- B. Thay thế hoàn toàn nội dung lời nói.
- C. Chỉ sử dụng khi người nói không thuộc bài.
- D. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài trình bày.
Câu 28: Đâu là một cách hiệu quả để trình bày một luận điểm trong phần Nội dung chính?
- A. Chỉ nêu luận điểm và đọc trích dẫn dài.
- B. Nêu luận điểm, sau đó kể lại một đoạn trong tác phẩm.
- C. Nêu luận điểm và chờ người nghe tự suy luận.
- D. Nêu luận điểm, giải thích, đưa dẫn chứng từ tác phẩm/thực tế, và phân tích ý nghĩa của dẫn chứng.
Câu 29: Khi thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp được thể hiện trong tác phẩm, việc thừa nhận sự tồn tại của nhiều góc nhìn khác nhau (thay vì khẳng định chỉ có một sự thật duy nhất) thể hiện điều gì?
- A. Người nói đang do dự, không có chính kiến.
- B. Tư duy cởi mở, khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều và phức tạp.
- C. Người nói đang cố làm hài lòng tất cả mọi người.
- D. Người nói không nắm vững kiến thức.
Câu 30: Mục đích cuối cùng của việc trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học là gì?
- A. Chỉ đơn thuần là kể lại nội dung tác phẩm.
- B. Chỉ để chứng tỏ mình đã đọc tác phẩm.
- C. Bắt buộc người nghe/đọc phải đồng tình với ý kiến của mình.
- D. Thuyết phục người nghe/đọc về ý kiến của mình dựa trên phân tích tác phẩm và liên hệ thực tế (nếu có).