Trắc nghiệm Tự tình (Bài 2) - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu thơ mở đầu bài "Tự tình (Bài 2)" - "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn" - gợi ra không gian và thời gian như thế nào, đồng thời thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
- A. Không gian tĩnh lặng, thời gian chậm trôi, tâm trạng bình yên.
- B. Không gian rộng lớn, thời gian gấp gáp, tâm trạng phấn khởi.
- C. Không gian tĩnh mịch, thời gian trôi nhanh, tâm trạng cô đơn, dồn nén.
- D. Không gian ồn ào, thời gian ngừng lại, tâm trạng lo lắng.
Câu 2: Từ "văng vẳng" trong câu thơ "Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn" có tác dụng gợi tả gì về âm thanh và cảm nhận của nhân vật trữ tình?
- A. Gợi tả âm thanh trống rất to, vang vọng khắp nơi, làm đêm khuya thêm náo nhiệt.
- B. Gợi tả âm thanh trống từ xa vọng lại, làm nổi bật sự tĩnh lặng của đêm khuya và cảm giác cô độc của nhân vật.
- C. Gợi tả âm thanh trống đều đặn, êm ái, giúp nhân vật dễ đi vào giấc ngủ.
- D. Gợi tả âm thanh trống dồn dập, gấp gáp, báo hiệu một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.
Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đảo ngữ trong câu thơ "Trơ cái hồng nhan với nước non".
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp mong manh của người phụ nữ trước thiên nhiên hùng vĩ.
- B. Làm cho câu thơ có nhịp điệu nhanh, gấp gáp hơn.
- C. Gợi tả sự hòa hợp giữa con người và cảnh vật thiên nhiên.
- D. Nhấn mạnh sự bẽ bàng, tủi hổ và thái độ thách thức, bất cần của nhân vật trước số phận éo le.
Câu 4: Cụm từ "cái hồng nhan" trong bài thơ, kết hợp với từ "trơ", thể hiện điều gì về thái độ của Hồ Xuân Hương đối với chính bản thân và số phận của mình?
- A. Thể hiện sự cay đắng, tủi hổ nhưng đồng thời cũng là bản lĩnh, sự ngang ngạnh đối diện với thực tại.
- B. Thể hiện sự tự mãn, kiêu hãnh về sắc đẹp của bản thân.
- C. Thể hiện sự cam chịu, chấp nhận số phận một cách yếu đuối.
- D. Thể hiện sự thờ ơ, vô cảm trước những biến cố của cuộc đời.
Câu 5: Hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" trong câu thơ "Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" là một hình ảnh ẩn dụ sâu sắc. Nó gợi liên tưởng đến điều gì về cuộc đời và duyên phận của nhân vật trữ tình?
- A. Gợi tả sự viên mãn, hạnh phúc trọn vẹn trong tình yêu và cuộc sống.
- B. Gợi tả sự tàn phai của nhan sắc nhưng duyên phận vẫn còn đầy đủ.
- C. Gợi tả tuổi xuân đã xế chiều nhưng duyên phận vẫn dang dở, không trọn vẹn.
- D. Gợi tả sự thay đổi thất thường của tự nhiên, không liên quan đến số phận con người.
Câu 6: Cặp câu thực "Chén rượu hương đưa say lại tỉnh / Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" thể hiện tâm trạng và tình cảnh gì của nhân vật trữ tình?
- A. Niềm vui say sưa bên chén rượu và sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của vầng trăng.
- B. Sự luẩn quẩn, bế tắc trong việc tìm cách giải sầu (say rồi tỉnh) và nỗi buồn về duyên phận lỡ làng, tuổi xuân trôi qua.
- C. Sự tỉnh táo sau cơn say và hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
- D. Nỗi nhớ nhung về người yêu dưới ánh trăng.
Câu 7: Trong hai câu luận "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám, / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn", các động từ mạnh "xiên ngang" và "đâm toạc" kết hợp với biện pháp nghệ thuật nào đã tạo nên hiệu quả biểu đạt đặc sắc?
- A. Đảo ngữ, nhấn mạnh sự sống động, mạnh mẽ, bứt phá của rêu và đá.
- B. Nhân hóa, làm cho rêu và đá có cảm xúc như con người.
- C. So sánh, đối chiếu sự nhỏ bé của rêu đá với sự rộng lớn của trời đất.
- D. Điệp ngữ, tăng tính nhịp điệu cho câu thơ.
Câu 8: Hình ảnh "rêu từng đám" và "đá mấy hòn" trong hai câu luận, dưới ngòi bút của Hồ Xuân Hương, không chỉ miêu tả thiên nhiên mà còn ẩn chứa điều gì về tâm trạng và thái độ của nhân vật trữ tình?
- A. Sự yếu đuối, cam chịu trước sức mạnh của tạo hóa.
- B. Nỗi buồn u sầu, ảm đạm trước cảnh vật hoang sơ.
- C. Sự hài lòng, mãn nguyện với cuộc sống ẩn dật giữa thiên nhiên.
- D. Sức sống mãnh liệt, sự phản kháng quyết liệt trước sự trói buộc, bất công của số phận.
Câu 9: Phân tích sự đối lập về mặt thời gian và cảm nhận giữa thiên nhiên và con người trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại".
- A. Thiên nhiên và con người đều trải qua sự tuần hoàn của thời gian, tạo nên cảm giác bình yên.
- B. Thiên nhiên trôi chảy không ngừng, còn con người thì dừng lại, dẫn đến sự nuối tiếc.
- C. Mùa xuân của thiên nhiên lặp lại theo chu kỳ ("xuân lại lại"), nhưng tuổi xuân của con người ("xuân đi") thì không bao giờ trở lại, gây nên nỗi "ngán nỗi".
- D. Thiên nhiên tươi đẹp vĩnh cửu, trong khi con người lại già đi, tạo nên sự ghen tị.
Câu 10: Cụm từ "Mảnh tình san sẻ tí con con" ở câu kết thể hiện một cách chua chát điều gì về tình duyên và hạnh phúc của nhân vật trữ tình?
- A. Hạnh phúc lứa đôi bị chia sẻ, vụn vặt, nhỏ bé, không trọn vẹn.
- B. Tình yêu lớn lao, rộng lớn như vũ trụ.
- C. Sự sẻ chia tình cảm một cách hào phóng.
- D. Niềm vui nhỏ bé, giản dị trong cuộc sống.
Câu 11: Nỗi "ngán nỗi" trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại" chủ yếu xuất phát từ cảm giác nào của nhân vật trữ tình?
- A. Sự nhàm chán với cảnh vật thiên nhiên lặp đi lặp lại.
- B. Sự xót xa, chán chường trước sự trôi chảy của thời gian và duyên phận lỡ làng, không được hưởng hạnh phúc trọn vẹn khi tuổi xuân qua đi.
- C. Sự mệt mỏi với công việc hàng ngày.
- D. Sự buồn bã khi không có ai chia sẻ niềm vui.
Câu 12: Bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của Hồ Xuân Hương ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ điển.
- B. Ngôn ngữ trang nhã, ước lệ, ít dùng từ ngữ đời thường.
- C. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách khách quan.
- D. Ngôn ngữ thơ Nôm bình dị, gần gũi với khẩu ngữ, hình ảnh táo bạo, giàu sức biểu cảm, thể hiện cái tôi cá tính, trào phúng mà trữ tình.
Câu 13: Chất "thơ Nôm" đặc trưng của Hồ Xuân Hương trong bài thơ này thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào?
- A. Việc sử dụng thể thơ Đường luật.
- B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng.
- C. Sử dụng các từ ngữ, cụm từ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày như "cái hồng nhan", "tí con con", "xiên ngang", "đâm toạc".
- D. Miêu tả các hình ảnh thiên nhiên mang tính ước lệ cao.
Câu 14: Hai câu đề và hai câu thực của bài thơ chủ yếu tập trung khắc họa điều gì về nhân vật trữ tình?
- A. Tình cảnh cô đơn, bẽ bàng, nỗi buồn tủi về duyên phận lỡ làng, tuổi xuân trôi qua.
- B. Sức sống mãnh liệt, sự phản kháng quyết liệt trước số phận.
- C. Niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống gia đình.
- D. Sự hòa hợp, gắn bó với thiên nhiên.
Câu 15: Hai câu luận của bài thơ thể hiện khía cạnh nào trong tâm hồn và bản lĩnh của nhân vật trữ tình?
- A. Sự cam chịu, chấp nhận thực tại một cách yếu đuối.
- B. Nỗi buồn sâu sắc, không có lối thoát.
- C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận.
- D. Sức sống tiềm tàng, khát vọng vươn lên, phản kháng quyết liệt trước sự trói buộc, bất công.
Câu 16: Nét độc đáo trong cách miêu tả thiên nhiên của Hồ Xuân Hương qua hình ảnh "rêu từng đám" và "đá mấy hòn" là gì?
- A. Miêu tả thiên nhiên chỉ để làm nền cho tâm trạng con người.
- B. Không chỉ miêu tả vẻ tĩnh lặng, hiền hòa mà còn thổi vào đó sức sống, sự phản kháng, thể hiện tâm trạng và bản lĩnh của con người.
- C. Sử dụng hoàn toàn các hình ảnh ước lệ từ thơ ca trung đại.
- D. Tập trung vào vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của thiên nhiên.
Câu 17: Dòng cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?
- A. Niềm vui, sự lạc quan, yêu đời.
- B. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn.
- C. Nỗi buồn tủi, bẽ bàng, xót xa trước duyên phận lỡ làng, đan xen với sự phẫn uất và khát vọng vươn lên.
- D. Sự giận dữ, oán trách trực tiếp số phận.
Câu 18: Ý nghĩa nhân đạo sâu sắc của bài thơ "Tự tình (Bài 2)" là gì?
- A. Thể hiện sự cảm thông, xót xa cho thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến, đồng thời đề cao khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và bản lĩnh của họ.
- B. Lên án chế độ phong kiến một cách trực diện.
- C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.
- D. Khuyên con người nên cam chịu trước số phận.
Câu 19: Từ "san sẻ" trong cụm từ "Mảnh tình san sẻ tí con con" gợi tả điều gì về bản chất của mối quan hệ tình cảm mà nhân vật đang trải qua?
- A. Sự chia sẻ, đồng cảm giữa hai người yêu nhau.
- B. Sự cho đi một cách rộng lượng.
- C. Sự phân phát, chia nhỏ một cách công bằng.
- D. Sự chia năm xẻ bảy, không trọn vẹn, thường ám chỉ cảnh làm lẽ hoặc những mối tình không được toàn vẹn.
Câu 20: Hình ảnh "trống canh dồn" trong câu thơ đầu tiên có thể hiểu theo nhiều nghĩa. Nghĩa nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm nhận chủ quan của nhân vật trữ tình về thời gian và cuộc đời?
- A. Âm thanh báo hiệu giờ giấc trong đêm.
- B. Âm thanh quen thuộc của cuộc sống ban đêm.
- C. Tiếng bước chân dồn dập của thời gian đang trôi đi, gợi cảm giác nuối tiếc, gấp gáp trước tuổi xuân đang tàn phai.
- D. Âm thanh gây khó ngủ trong đêm khuya.
Câu 21: Khi phân tích bài thơ, hình ảnh "rêu từng đám" và "đá mấy hòn" thường được xem là biểu tượng cho điều gì?
- A. Những sự vật nhỏ bé, tưởng chừng yếu ớt nhưng lại mang sức sống và bản lĩnh phi thường.
- B. Sự tĩnh lặng, vô tri của tự nhiên.
- C. Những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt.
- D. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của núi rừng.
Câu 22: Thái độ nào của Hồ Xuân Hương thể hiện rõ nhất qua cách bà sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh trong hai câu luận?
- A. Cam chịu, nhẫn nhục.
- B. Bi quan, tuyệt vọng.
- C. Thờ ơ, vô cảm.
- D. Phẫn uất, ngang ngạnh, thách thức.
Câu 23: So sánh hình ảnh "vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn" và "Mảnh tình san sẻ tí con con". Cả hai hình ảnh này đều thể hiện chung điều gì về cuộc đời nhân vật?
- A. Sự viên mãn, đầy đủ.
- B. Sự dang dở, thiếu hụt, không trọn vẹn.
- C. Sự biến đổi không ngừng.
- D. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
Câu 24: Từ "trơ" trong "Trơ cái hồng nhan với nước non" và các động từ mạnh "xiên ngang", "đâm toạc" trong hai câu luận cho thấy mối liên hệ nào giữa tâm trạng của nhân vật và cảnh vật được miêu tả?
- A. Thiên nhiên được nhìn dưới lăng kính tâm trạng, mang theo sự bẽ bàng, phẫn uất và sức sống ngang ngạnh của con người (tả cảnh ngụ tình).
- B. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt với tâm trạng con người.
- C. Tâm trạng con người bị cảnh vật chi phối hoàn toàn.
- D. Cảnh vật và tâm trạng chỉ được miêu tả một cách khách quan.
Câu 25: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?
- A. Cảnh vật chỉ đóng vai trò làm nền, ít liên quan đến tâm trạng.
- B. Tâm trạng được bộc lộ trực tiếp mà không cần đến cảnh vật.
- C. Cảnh vật (trống canh dồn, trăng bóng xế, rêu, đá) được miêu tả mang theo cảm xúc, suy tư, bản lĩnh của nhân vật trữ tình, tạo nên sự hòa quyện giữa ngoại cảnh và nội tâm.
- D. Bài thơ chủ yếu là tả cảnh, ít chú trọng đến việc thể hiện tâm trạng.
Câu 26: Nỗi "ngán nỗi" ở câu kết không chỉ là sự chán chường đơn thuần. Nó còn ẩn chứa điều gì sâu xa hơn về thái độ của Hồ Xuân Hương?
- A. Sự chấp nhận số phận một cách nhẹ nhàng.
- B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.
- C. Sự cam chịu, không dám phản kháng.
- D. Sự bất lực, chua chát trước sự nghiệt ngã của tạo hóa và xã hội đã tước đoạt hạnh phúc trọn vẹn của người phụ nữ.
Câu 27: Từ góc độ xã hội, bài thơ "Tự tình (Bài 2)" đã phản ánh một thực trạng nào của người phụ nữ trong xã hội phong kiến Việt Nam?
- A. Thân phận lẽ mọn, tình duyên dang dở, không được hưởng hạnh phúc trọn vẹn.
- B. Quyền lực và vị thế cao trong xã hội.
- C. Cuộc sống sung túc, đầy đủ.
- D. Sự tự do trong hôn nhân và tình yêu.
Câu 28: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Tự tình (Bài 2)"?
- A. Bài thơ là lời ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên vào đêm khuya.
- B. Bài thơ là lời than vãn đơn thuần về cuộc sống khó khăn.
- C. Bài thơ thể hiện tâm trạng buồn tủi, cô đơn, xót xa trước duyên phận lỡ làng, đồng thời bộc lộ khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và bản lĩnh phản kháng của người phụ nữ.
- D. Bài thơ là lời châm biếm sâu cay về thói hư tật xấu trong xã hội.
Câu 29: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Ngán nỗi xuân đi xuân lại lại / Mảnh tình san sẻ tí con con" để nhấn mạnh sự trái ngược và nỗi đau của nhân vật?
- A. Nhân hóa và so sánh.
- B. Đối lập (xuân đi - xuân lại lại, sự tuần hoàn của thiên nhiên đối lập với sự mất mát không thể bù đắp của con người) và cách dùng từ ngữ giàu sức gợi tả ("mảnh tình", "san sẻ", "tí con con").
- C. Điệp ngữ và ẩn dụ.
- D. Hoán dụ và liệt kê.
Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài thơ, có thể rút ra nhận xét gì về hình tượng người phụ nữ trong thơ Hồ Xuân Hương?
- A. Là những người phụ nữ chịu nhiều thiệt thòi, bất hạnh trong tình duyên nhưng không cam chịu, luôn mang trong mình khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và bản lĩnh mạnh mẽ để đối diện, phản kháng.
- B. Là những người phụ nữ yếu đuối, chỉ biết than thân trách phận.
- C. Là những người phụ nữ hoàn toàn hài lòng với cuộc sống hiện tại.
- D. Là những người phụ nữ chỉ quan tâm đến vẻ đẹp bên ngoài.