Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào mang tính quyết định nhất, tạo cơ sở cho việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2/9/1945?
- A. Thực dân Pháp đã hoàn toàn rút khỏi Đông Dương.
- B. Quân Đồng minh sắp đổ bộ vào Đông Dương để giải giáp quân Nhật.
- C. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh và Cách mạng tháng Tám thành công trên cả nước.
- D. Mỹ và các nước lớn đã công nhận nền độc lập của Việt Nam.
Câu 2: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập mở đầu bằng việc trích dẫn và khẳng định những nguyên lý cơ bản về quyền con người và quyền dân tộc trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có ý nghĩa lập luận như thế nào?
- A. Để thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với các nền văn hóa lớn trên thế giới.
- B. Để dùng những nguyên lý phổ quát của nhân loại làm cơ sở pháp lý, tạo tính chính nghĩa cho nền độc lập của Việt Nam và buộc các thế lực thù địch phải thừa nhận.
- C. Để chứng minh rằng Việt Nam đang đi theo con đường cách mạng của Mỹ và Pháp.
- D. Để kêu gọi sự giúp đỡ trực tiếp từ nhân dân Mỹ và Pháp.
Câu 3: Khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ với câu nói "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở rộng ý nghĩa của nguyên lý này như thế nào trong bối cảnh của Việt Nam năm 1945?
- A. Nâng từ quyền bình đẳng, tự do của cá nhân lên thành quyền bình đẳng, tự do của các dân tộc.
- B. Thu hẹp quyền bình đẳng, tự do chỉ áp dụng cho người Việt Nam.
- C. Chỉ áp dụng nguyên lý này cho giai cấp công nhân và nông dân.
- D. Khẳng định quyền bình đẳng, tự do chỉ có được thông qua đấu tranh vũ trang.
Câu 4: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Việc tác giả sử dụng hàng loạt các dẫn chứng cụ thể, chi tiết về sự bóc lột và đàn áp của Pháp nhằm mục đích gì?
- A. Để gây sự căm phẫn trong lòng nhân dân Việt Nam.
- B. Để chứng minh sự yếu kém của chính quyền phong kiến Việt Nam.
- C. Để so sánh tội ác của Pháp với tội ác của Nhật Bản.
- D. Để làm rõ bản chất phản động, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân và làm mất đi tư cách "người khai hóa" hay "người bảo hộ" của Pháp.
Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, tác giả đã liệt kê nhiều hành động như "bóc lột dân đến xương tủy", "cướp đất", "độc quyền xuất cảng thuốc phiện, muối, gạo,...". Những dẫn chứng này chủ yếu nhằm làm nổi bật khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?
- A. Sự thiếu hiểu biết về kinh tế của người Pháp.
- B. Ý định phát triển nền nông nghiệp hiện đại ở Việt Nam.
- C. Chính sách bóc lột tàn bạo, làm cho đời sống nhân dân lao động vô cùng cực khổ, nghèo nàn.
- D. Việc Pháp đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng để phục vụ sản xuất trong nước.
Câu 6: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng để bác bỏ luận điệu của Pháp về quyền "bảo hộ" Việt Nam. Sự thật đó là gì?
- A. Khi phát xít Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp đã "bỏ chạy", "không bảo hộ được nước ta".
- B. Pháp đã tự nguyện trao trả độc lập cho Việt Nam vào năm 1940.
- C. Nhân dân Việt Nam đã yêu cầu Pháp rút khỏi Đông Dương từ trước năm 1940.
- D. Pháp chỉ cai trị Việt Nam trên danh nghĩa, quyền lực thực tế thuộc về Nhật Bản từ lâu.
Câu 7: Bằng chứng nào được tác giả đưa ra để chứng minh rằng nhân dân Việt Nam đã giành lại quyền độc lập, tự do bằng sức lực của chính mình, không phụ thuộc vào ai?
- A. Việc Pháp ký hiệp định trao trả độc lập cho Việt Nam.
- B. Sự giúp đỡ trực tiếp về quân sự và tài chính từ các nước Đồng minh.
- C. Việc Nhật Bản tự động trao trả chính quyền cho Việt Minh.
- D. Nhân dân Việt Nam đã tự nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, đánh đổ chế độ quân chủ và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Câu 8: Đoạn văn: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." đoạn này có ý nghĩa bác bỏ trực tiếp luận điệu nào của Pháp?
- A. Pháp đã có công khai hóa văn minh cho Việt Nam.
- B. Pháp có quyền đòi bồi thường chiến tranh từ Việt Nam.
- C. Pháp có quyền quay trở lại Đông Dương để "giải phóng" hoặc "bảo hộ" Việt Nam sau khi Nhật Bản đầu hàng.
- D. Chính quyền Việt Minh là do Nhật Bản dựng lên.
Câu 9: Lời tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
- A. Sẵn sàng đàm phán với Pháp để giữ lại một số đặc quyền.
- B. Khẳng định chấm dứt hoàn toàn mọi quan hệ ràng buộc, mọi đặc quyền của Pháp và xây dựng nền độc lập tự chủ tuyệt đối.
- C. Mong muốn Pháp tiếp tục đóng vai trò cố vấn cho chính phủ mới.
- D. Yêu cầu Pháp bồi thường thiệt hại trong 80 năm đô hộ.
Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là một văn kiện có giá trị pháp lý quốc tế quan trọng. Giá trị đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
- A. Nó là cơ sở để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc ngay lập tức.
- B. Nó là một hiệp ước song phương giữa Việt Nam và Pháp.
- C. Nó chỉ có giá trị đối với nhân dân Việt Nam.
- D. Nó là lời tuyên bố chính thức về sự ra đời của một quốc gia độc lập, có chủ quyền, thông báo cho toàn thế giới biết về sự thay đổi địa vị pháp lý của Việt Nam.
Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện pháp lý mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức thuyết phục và hùng hồn cho bản Tuyên ngôn là gì?
- A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép và ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
- B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và so sánh độc đáo.
- C. Kết cấu theo lối tự sự, kể lại quá trình đấu tranh giành độc lập.
- D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của nhân dân.
Câu 12: Hãy phân tích logic lập luận trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn (từ "Hỡi đồng bào cả nước..." đến "...đó là những lẽ phải không ai chối cãi được"). Tác giả đã đi từ đâu đến đâu để làm nền tảng cho lời tuyên bố độc lập?
- A. Từ việc kể lại lịch sử đấu tranh anh dũng của dân tộc để khẳng định quyền độc lập.
- B. Từ việc tố cáo tội ác của kẻ thù để chứng minh sự cần thiết của độc lập.
- C. Từ những quyền thiêng liêng của con người (được thừa nhận rộng rãi) suy rộng ra quyền thiêng liêng của các dân tộc, làm cơ sở cho quyền độc lập của Việt Nam.
- D. Từ tình hình thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai để thấy cơ hội giành độc lập.
Câu 13: Dòng nào dưới đây không phải là một luận điểm chính được Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp?
- A. Pháp đã bóc lột nhân dân Việt Nam một cách tàn bạo về kinh tế.
- B. Pháp đã thi hành chính sách ngu dân, đầu độc nhân dân bằng thuốc phiện và rượu cồn.
- C. Pháp đã đàn áp dã man các phong trào yêu nước, tắm máu các cuộc khởi nghĩa.
- D. Pháp đã đầu tư phát triển công nghiệp nặng, hiện đại hóa đất nước Việt Nam.
Câu 14: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" có ý nghĩa gì?
- A. Kêu gọi sự thương hại và giúp đỡ từ các nước Đồng minh.
- B. Nêu cao truyền thống đấu tranh anh dũng, chứng minh tư cách xứng đáng và không thể chối cãi của dân tộc Việt Nam đối với nền độc lập.
- C. Chỉ đơn thuần là kể lại những sự kiện lịch sử đã qua.
- D. Nhấn mạnh rằng Việt Nam chỉ giành được độc lập nhờ sự giúp đỡ của Đồng minh.
Câu 15: Khi tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập", cụm từ "sự thật đã thành" nhấn mạnh điều gì?
- A. Khẳng định nền độc lập là một thực tế khách quan, là thành quả của cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng giữ vững nền độc lập.
- C. Ngụ ý rằng nền độc lập này chỉ là tạm thời.
- D. Nhấn mạnh rằng độc lập này là do Pháp ban cho.
Câu 16: Mục đích của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố với thế giới: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." là gì?
- A. Kêu gọi các nước khác tham gia bảo vệ Việt Nam.
- B. Xin phép các cường quốc cho Việt Nam được độc lập.
- C. Tuyên bố với toàn thế giới về nền độc lập đã giành được và khẳng định ý chí, quyết tâm bảo vệ vững chắc nền độc lập, tự do đó.
- D. Nhấn mạnh rằng Việt Nam chỉ muốn hòa bình, không muốn chiến tranh.
Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp để tăng sức mạnh cho lời buộc tội?
- A. So sánh.
- B. Điệp ngữ kết hợp với liệt kê.
- C. Ẩn dụ.
- D. Nhân hóa.
Câu 18: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ mở đầu đến kết thúc), tác phẩm được xây dựng theo bố cục chặt chẽ, logic gồm mấy phần chính?
- A. Hai phần.
- B. Bốn phần.
- C. Ba phần.
- D. Năm phần.
Câu 19: "Hỡi đồng bào cả nước!" - Lời mở đầu bản Tuyên ngôn hướng tới đối tượng nào và thể hiện điều gì về vai trò của họ trong sự kiện trọng đại này?
- A. Toàn thể nhân dân Việt Nam; Khẳng định nhân dân là chủ thể của lịch sử, là người làm nên và thụ hưởng nền độc lập.
- B. Chỉ các chiến sĩ cách mạng; Kêu gọi họ tiếp tục chiến đấu.
- C. Các nước trên thế giới; Thông báo về tình hình Việt Nam.
- D. Chỉ các thành viên Chính phủ lâm thời; Nhấn mạnh trách nhiệm của họ.
Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh các nước Đồng minh chuẩn bị vào Việt Nam giải giáp quân Nhật. Việc tuyên bố độc lập vào thời điểm này có ý nghĩa chiến lược gì đối với vận mệnh dân tộc?
- A. Để tranh thủ sự ủng hộ của quân đội Nhật Bản.
- B. Để chứng minh Việt Nam cần sự giúp đỡ của quân Đồng minh.
- C. Để cho Pháp thấy Việt Nam đã sẵn sàng đàm phán.
- D. Để khẳng định chủ quyền quốc gia đã được thiết lập, đặt Việt Nam vào vị thế của một nước độc lập khi tiếp xúc với quân Đồng minh, ngăn chặn nguy cơ tái chiếm của Pháp và sự can thiệp từ bên ngoài.
Câu 21: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác văn hóa - xã hội của Pháp: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Luận điểm chính mà tác giả muốn làm nổi bật ở đây là gì?
- A. Pháp đã đầu tư vào y tế và giáo dục.
- B. Pháp thi hành chính sách ngu dân và đàn áp dã man các phong trào yêu nước.
- C. Pháp tôn trọng quyền tự do ngôn luận và hội họp.
- D. Pháp khuyến khích nhân dân Việt Nam học tập và phát triển.
Câu 22: Vì sao trong phần cuối của Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại trịnh trọng kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của "các nước Đồng minh đã ký Tuyên ngôn Đại Tây Dương và Tuyên ngôn Téhêran - Bécman"?
- A. Để xin phép các nước Đồng minh cho Việt Nam được độc lập.
- B. Để yêu cầu các nước Đồng minh viện trợ quân sự.
- C. Để tố cáo tội ác của Pháp với các nước Đồng minh.
- D. Để tranh thủ sự công nhận và ủng hộ quốc tế dựa trên các nguyên tắc về quyền dân tộc tự quyết, tạo vị thế pháp lý vững chắc cho nước Việt Nam mới trên trường quốc tế.
Câu 23: Từ ngữ và giọng điệu trong phần cuối Tuyên ngôn, đặc biệt là câu "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy", chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Ý chí sắt đá, quyết tâm hy sinh tất cả để bảo vệ nền độc lập, tự do của toàn thể dân tộc.
- B. Sự lo sợ, bất an trước nguy cơ chiến tranh.
- C. Lời cầu xin hòa bình từ các nước lớn.
- D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của quốc tế.
Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tư tưởng đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Chỉ tập trung vào quyền lợi của một giai cấp nhất định.
- B. Đề cao bạo lực cách mạng là trên hết.
- C. Đề cao quyền con người, quyền dân tộc, khát vọng về tự do, bình đẳng, hạnh phúc cho tất cả mọi người và mọi dân tộc.
- D. Chỉ quan tâm đến việc giành chính quyền, không chú trọng đến đời sống nhân dân.
Câu 25: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, sau khi tố cáo tội ác của Pháp, tác giả lại dành một phần để nói về việc Pháp đã "quỳ gối" dâng Đông Dương cho Nhật và nhân dân Việt Nam đã "đứng dậy giành chính quyền từ tay Nhật"?
- A. Để ca ngợi sức mạnh quân sự của Nhật Bản.
- B. Để chứng minh Pháp đã từ bỏ vai trò "bảo hộ", không còn tư cách quay lại; đồng thời khẳng định nền độc lập hiện tại là thành quả của nhân dân Việt Nam giành được từ tay Nhật.
- C. Để kêu gọi Nhật Bản tiếp tục hỗ trợ Việt Nam.
- D. Để so sánh sự cai trị của Pháp và Nhật, cho thấy Nhật tàn bạo hơn.
Câu 26: Lời lẽ đanh thép, hùng hồn của bản Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì đối với tinh thần của nhân dân Việt Nam trong những ngày đầu độc lập?
- A. Gây hoang mang, lo sợ trước thách thức mới.
- B. Khiến nhân dân chủ quan, lơ là cảnh giác.
- C. Làm giảm ý chí chiến đấu của nhân dân.
- D. Khơi dậy lòng tự hào, củng cố niềm tin vào nền độc lập, hun đúc ý chí bảo vệ Tổ quốc.
Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời tuyên bố về chủ quyền quốc gia mà còn là một bản cáo trạng về chế độ thực dân. Điều này thể hiện rõ nhất qua phần nào của tác phẩm?
- A. Phần mở đầu trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
- B. Phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
- C. Phần tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- D. Lời kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế ở cuối bài.
Câu 28: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2/9/1945, trước hàng chục vạn đồng bào có ý nghĩa gì đối với việc xác lập chủ quyền quốc gia?
- A. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
- B. Là dịp để giới thiệu các thành viên chính phủ mới.
- C. Là sự kiện trọng đại, khẳng định chủ quyền quốc gia thuộc về nhân dân và được toàn thể nhân dân chứng kiến, thừa nhận.
- D. Chỉ là buổi lễ thông báo thông tin.
Câu 29: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng chiến thuật "gậy ông đập lưng ông" khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp. Chiến thuật này hiệu quả ở chỗ nào?
- A. Khiến Pháp và Mỹ phải công nhận Việt Nam là một nước mạnh ngang hàng.
- B. Buộc Pháp và Mỹ phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
- C. Chỉ có tác dụng về mặt tinh thần đối với nhân dân Việt Nam.
- D. Dùng chính những nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc mà Pháp và Mỹ từng tuyên bố để tố cáo hành động của Pháp và làm cơ sở cho quyền độc lập của Việt Nam, khiến họ khó lòng bác bỏ.
Câu 30: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?
- A. Là lời tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
- B. Là văn kiện đầu tiên đề ra đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
- C. Là cơ sở để Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
- D. Chỉ đơn thuần là văn kiện mang tính nội bộ của Việt Nam.