Đề Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp thể hiện dụng ý nào rõ nhất?

  • A. Ngụ ý rằng Việt Nam là một quốc gia nhỏ bé, cần dựa vào sự bảo trợ của các cường quốc.
  • B. Chỉ đơn thuần thể hiện sự uyên bác, am hiểu lịch sử thế giới của Hồ Chí Minh.
  • C. Nhắc nhở Pháp và Mỹ về các hiệp ước đã ký với Việt Nam trước đây.
  • D. Khẳng định quyền bình đẳng về độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam với các dân tộc khác trên thế giới và sử dụng "gậy ông đập lưng ông" để tố cáo Pháp.

Câu 2: Đoạn văn mở đầu Tuyên ngôn Độc lập, từ "Hỡi đồng bào cả nước..." đến "...ai cũng có quyền mưu cầu hạnh phúc." chủ yếu thể hiện nội dung gì?

  • A. Nêu cơ sở pháp lý và tư tưởng của bản Tuyên ngôn, khẳng định quyền con người và quyền dân tộc.
  • B. Tóm tắt quá trình đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam.
  • C. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • D. Tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 3: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã chỉ ra mâu thuẫn nội tại trong lập trường của Pháp như thế nào?

  • A. Pháp nói một đằng làm một nẻo: hứa giúp Việt Nam phát triển nhưng lại cướp bóc tài nguyên.
  • B. Pháp mâu thuẫn giữa việc tuyên bố ủng hộ Đồng Minh chống phát xít nhưng lại thỏa hiệp với Nhật.
  • C. Pháp tự nhận mang "văn minh" đến "khai hóa" nhưng lại thực hiện chính sách ngu dân và bóc lột dã man, đi ngược lại nguyên tắc "Tự do, Bình đẳng, Bác ái".
  • D. Pháp đòi quyền cai trị Việt Nam nhưng lại không bảo vệ được Việt Nam khi Nhật xâm lược.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc tác giả liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội trong bản Tuyên ngôn.

  • A. Làm cho văn bản dài hơn, thể hiện sự căm phẫn tột độ của tác giả.
  • B. Tạo nên bản cáo trạng đanh thép, toàn diện, vạch trần bản chất tàn bạo, phản nhân đạo của chủ nghĩa thực dân, làm tiền đề vững chắc cho lời tuyên bố độc lập.
  • C. Chứng minh rằng Việt Nam không thể tiếp tục sống dưới ách đô hộ của Pháp dù chỉ một ngày.
  • D. Cho thấy sự hiểu biết sâu sắc của Hồ Chí Minh về tình hình đất nước dưới ách đô hộ.

Câu 5: Luận điểm "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." có ý nghĩa gì trong cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn cái cớ Pháp có quyền quay trở lại Đông Dương sau khi Nhật đầu hàng, khẳng định tính chính nghĩa của việc Việt Nam giành độc lập.
  • B. Nhấn mạnh vai trò quyết định của Nhật Bản trong việc chấm dứt ách đô hộ của Pháp.
  • C. Giải thích lý do vì sao Pháp không còn khả năng cai trị Việt Nam.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của quân Đồng Minh trong cuộc chiến chống lại Pháp.

Câu 6: Đoạn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về tình thế cách mạng tháng Tám?

  • A. Chỉ ra sự sụp đổ của các thế lực thù địch.
  • B. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Việt Minh.
  • C. Nhấn mạnh thời cơ ngàn năm có một.
  • D. Khái quát thắng lợi vang dội của Cách mạng tháng Tám, lật đổ cả ba tầng xiềng xích: thực dân, phát xít, phong kiến.

Câu 7: Khi tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.", Hồ Chí Minh muốn khẳng định điều gì?

  • A. Việt Nam sẽ không bao giờ giao thiệp với Pháp nữa.
  • B. Pháp phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
  • C. Việt Nam chính thức chấm dứt mọi ràng buộc pháp lý và kinh tế với Pháp, khẳng định chủ quyền quốc gia một cách tuyệt đối.
  • D. Kêu gọi Pháp công nhận nền độc lập của Việt Nam.

Câu 8: Đoạn cuối Tuyên ngôn, từ "Bởi thế cho nên..." đến hết, chủ yếu thể hiện nội dung gì?

  • A. Nhắc lại các quyền cơ bản của con người và dân tộc.
  • B. Tuyên bố về quyền độc lập, tự do và quyết tâm bảo vệ nền độc lập mới giành được.
  • C. Kêu gọi nhân dân đoàn kết chống ngoại xâm.
  • D. Liệt kê các thành tựu của Cách mạng tháng Tám.

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Chính thức khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • B. Hoàn thành cuộc cách mạng giải phóng dân tộc trên cả nước.
  • C. Đánh dấu việc Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
  • D. Kết thúc hoàn toàn Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 10: Phân tích cách Hồ Chí Minh chuyển đổi nguyên tắc "quyền mưu cầu hạnh phúc" từ phạm vi cá nhân (trong Tuyên ngôn Mỹ) sang phạm vi dân tộc trong Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam.

  • A. Ông bỏ qua quyền mưu cầu hạnh phúc cá nhân, chỉ tập trung vào quyền của dân tộc.
  • B. Ông khẳng định quyền mưu cầu hạnh phúc của mỗi cá nhân chỉ có thể thực hiện được khi dân tộc có độc lập, tự do; do đó, quyền độc lập, tự do là quyền thiêng liêng nhất của dân tộc.
  • C. Ông cho rằng quyền mưu cầu hạnh phúc của dân tộc quan trọng hơn quyền của cá nhân.
  • D. Ông đơn thuần lặp lại nguyên văn nội dung của Tuyên ngôn Mỹ mà không có sự sáng tạo.

Câu 11: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập được xem là bản cáo trạng hùng hồn nhất về tội ác của thực dân Pháp?

  • A. Đoạn từ "Thế mà hơn 80 năm nay..." đến "...buộc dân ta phải chịu thuế vô lý"
  • B. Đoạn mở đầu, trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • C. Đoạn nói về việc Pháp đầu hàng Nhật.
  • D. Đoạn cuối, tuyên bố độc lập và quyết tâm bảo vệ.

Câu 12: Khi miêu tả hành động của Pháp trong thời gian Nhật xâm lược ("Chúng quỳ gối đầu hàng Nhật"), tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức biểu cảm và sự khinh bỉ?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa (gán hành động "quỳ gối" cho cả một quốc gia)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 13: Tại sao Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể trong Tuyên ngôn để nói về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật trên đất nước Việt Nam?

  • A. Để chứng minh rằng Nhật Bản còn tàn bạo hơn Pháp.
  • B. Để giải thích lý do vì sao Pháp bị Nhật đánh bại.
  • C. Để chứng minh Pháp đã không còn quyền cai trị Việt Nam vì đã "bán" Đông Dương cho Nhật, và chính nhân dân Việt Nam đã giành lại độc lập từ tay Nhật.
  • D. Để thể hiện sự trung lập giữa Pháp và Nhật.

Câu 14: Khi nói "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.", câu văn này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khẳng định nền độc lập giành được là thành quả của quá trình đấu tranh lâu dài, gian khổ của chính nhân dân Việt Nam.
  • B. Cho thấy sự yếu kém của thực dân Pháp sau gần một trăm năm cai trị.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của các cuộc khởi nghĩa trong lịch sử.
  • D. So sánh thời gian Pháp đô hộ với thời gian Nhật cai trị.

Câu 15: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ và cấu trúc cú pháp song hành

Câu 16: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có sự khác biệt căn bản nào về đối tượng hướng tới so với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791)?

  • A. Ngoài việc khẳng định quyền con người và công dân, bản Tuyên ngôn của Việt Nam còn đặc biệt nhấn mạnh quyền bình đẳng của các dân tộc và hướng tới cảnh cáo các thế lực ngoại xâm.
  • B. Bản Tuyên ngôn của Việt Nam chỉ nói về quyền của dân tộc, không đề cập đến quyền con người.
  • C. Bản Tuyên ngôn của Việt Nam chỉ hướng tới nhân dân trong nước, không quan tâm đến cộng đồng quốc tế.
  • D. Bản Tuyên ngôn của Việt Nam chỉ tập trung tố cáo tội ác của kẻ thù.

Câu 17: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam sau khi giành độc lập?

  • A. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • B. Đoạn nói về việc Pháp đầu hàng Nhật.
  • C. Đoạn cuối, từ "Bởi thế cho nên..." đến hết, đặc biệt là lời kêu gọi sự công nhận từ quốc tế.
  • D. Đoạn trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa phần đầu (cơ sở pháp lý) và phần giữa (cáo trạng tội ác) trong cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Phần giữa chỉ là minh họa cho các nguyên tắc được nêu ở phần đầu.
  • B. Phần đầu nêu cơ sở lý luận (quyền con người, quyền dân tộc), phần giữa vạch trần việc Pháp đã chà đạp lên các quyền đó, tạo tiền đề vững chắc cho lời tuyên bố độc lập chính đáng ở phần cuối.
  • C. Hai phần này không có mối liên hệ chặt chẽ về mặt lập luận.
  • D. Phần giữa là nguyên nhân dẫn đến các nguyên tắc được nêu ở phần đầu.

Câu 19: Tính chất "áng văn chính luận mẫu mực" của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, dẫn chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn.
  • B. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ.
  • C. Sử dụng lối kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • D. Mang đậm tính chất của một bài thơ trữ tình.

Câu 20: Giả sử một quốc gia khác vin vào cớ đã từng đô hộ Việt Nam để đòi quyền can thiệp sau năm 1945. Dựa vào lập luận trong Tuyên ngôn Độc lập, Việt Nam có thể bác bỏ yêu sách đó như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là Việt Nam không chấp nhận.
  • B. Vin vào lý do Việt Nam đã có Hiến pháp riêng.
  • C. Kêu gọi sự can thiệp của Liên Hợp Quốc.
  • D. Dựa trên sự thật lịch sử rằng Việt Nam đã tự mình giành lại độc lập sau khi các thế lực chiếm đóng (Pháp, Nhật) sụp đổ, không còn bất kỳ ràng buộc pháp lý hay thực tế nào với chế độ đô hộ cũ.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học cho tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng nhiều số liệu thống kê.
  • B. Cấu trúc phân chia chương mục rõ ràng.
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu hình ảnh và cảm xúc, sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ.
  • D. Việc trích dẫn các văn kiện pháp lý quốc tế.

Câu 22: Khi Hồ Chí Minh khẳng định "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.", ông đang nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khẳng định tính chính đáng (quyền được hưởng) và tính hiện thực (sự thật đã thành) của nền độc lập Việt Nam.
  • B. Nhấn mạnh rằng độc lập là món quà từ lịch sử.
  • C. Tuyên bố rằng Việt Nam đã được các nước khác công nhận độc lập.
  • D. Chỉ đơn thuần lặp lại nội dung đã nêu ở phần trước.

Câu 23: Đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp ("Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.") sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. So sánh
  • B. Cường điệu (phóng đại mức độ)
  • C. Nhân hóa
  • D. Đối lập

Câu 24: Dựa vào bản Tuyên ngôn Độc lập, có thể suy luận gì về thái độ của Hồ Chí Minh đối với các giá trị "Tự do, Bình đẳng, Bác ái" của Pháp?

  • A. Ông hoàn toàn phủ nhận và bác bỏ các giá trị đó.
  • B. Ông cho rằng các giá trị đó chỉ áp dụng cho người Pháp, không áp dụng cho người Việt.
  • C. Ông tôn trọng những giá trị tiến bộ đó nhưng kịch liệt lên án việc Pháp đã chà đạp lên chúng bằng hành động thực dân tàn bạo.
  • D. Ông không quan tâm đến các giá trị đó, chỉ tập trung vào vấn đề độc lập dân tộc.

Câu 25: Đoạn văn nào thể hiện rõ nhất ý chí tự lực, tự cường và quyết tâm bảo vệ nền độc lập của dân tộc Việt Nam?

  • A. Đoạn mở đầu, trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn nói về việc Pháp đầu hàng Nhật và dân ta giành chính quyền.
  • D. Đoạn cuối, với lời thề quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do.

Câu 26: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định cao như "sự thật là", "phải được", "quyết đem tất cả..." trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, thể hiện sự đanh thép, chắc chắn và ý chí quyết tâm cao độ.
  • B. Làm cho văn bản khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Thể hiện sự tức giận và căm thù.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thông thường.

Câu 27: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết: Tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để củng cố lập luận của mình?

  • A. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ các văn kiện quốc tế.
  • B. Sử dụng dẫn chứng lịch sử (quá trình đô hộ, sự kiện Pháp-Nhật, Cách mạng tháng Tám) và dẫn chứng thực tế về tình cảnh nhân dân dưới ách áp bức.
  • C. Chỉ sử dụng dẫn chứng là lời nói của các nhân vật lịch sử.
  • D. Sử dụng dẫn chứng từ truyền thuyết và cổ tích.

Câu 28: Việc Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng tiếng Việt và đọc trước đông đảo quần chúng nhân dân tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Nhằm mục đích để các nước phương Tây dễ dàng tiếp cận.
  • C. Thể hiện tính dân tộc, tính đại chúng và khẳng định chủ quyền thuộc về nhân dân Việt Nam.
  • D. Để thử nghiệm hiệu quả của việc sử dụng tiếng Việt trong văn bản chính luận.

Câu 29: Tóm tắt nội dung chính của bản Tuyên ngôn Độc lập theo trình tự lập luận của tác giả.

  • A. Tuyên bố độc lập -> Tố cáo tội ác -> Kêu gọi quốc tế công nhận -> Nêu cơ sở pháp lý.
  • B. Nêu cơ sở pháp lý (quyền con người, quyền dân tộc) -> Tố cáo tội ác của Pháp -> Nêu sự thật lịch sử (Pháp-Nhật, dân ta giành chính quyền) -> Tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ.
  • C. Tố cáo tội ác -> Nêu cơ sở pháp lý -> Tuyên bố độc lập -> Kêu gọi nhân dân.
  • D. Nêu sự thật lịch sử -> Tuyên bố độc lập -> Tố cáo tội ác -> Kêu gọi quốc tế.

Câu 30: Giá trị cốt lõi nhất mà bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh mang lại là gì?

  • A. Khẳng định nền độc lập, tự do và chủ quyền quốc gia của dân tộc Việt Nam, mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử dân tộc.
  • B. Là văn kiện tố cáo mạnh mẽ nhất tội ác của chủ nghĩa thực dân.
  • C. Là áng văn chính luận mẫu mực về nghệ thuật lập luận.
  • D. Kết thúc hoàn toàn chế độ phong kiến ở Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Việc Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp thể hiện dụng ý nào rõ nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn văn mở đầu Tuyên ngôn Độc lập, từ 'Hỡi đồng bào cả nước...' đến '...ai cũng có quyền mưu cầu hạnh phúc.' chủ yếu thể hiện nội dung gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã chỉ ra mâu thuẫn nội tại trong lập trường của Pháp như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc tác giả liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội trong bản Tuyên ngôn.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Luận điểm 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.' có ý nghĩa gì trong cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.' trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về tình thế cách mạng tháng Tám?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.', Hồ Chí Minh muốn khẳng định điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn cuối Tuyên ngôn, từ 'Bởi thế cho nên...' đến hết, chủ yếu thể hiện nội dung gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích cách Hồ Chí Minh chuyển đổi nguyên tắc 'quyền mưu cầu hạnh phúc' từ phạm vi cá nhân (trong Tuyên ngôn Mỹ) sang phạm vi dân tộc trong Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập được xem là bản cáo trạng hùng hồn nhất về tội ác của thực dân Pháp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi miêu tả hành động của Pháp trong thời gian Nhật xâm lược ('Chúng quỳ gối đầu hàng Nhật'), tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức biểu cảm và sự khinh bỉ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể trong Tuyên ngôn để nói về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật trên đất nước Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi nói 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.', câu văn này nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có sự khác biệt căn bản nào về đối tượng hướng tới so với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam sau khi giành độc lập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa phần đầu (cơ sở pháp lý) và phần giữa (cáo trạng tội ác) trong cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tính chất 'áng văn chính luận mẫu mực' của Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử một quốc gia khác vin vào cớ đã từng đô hộ Việt Nam để đòi quyền can thiệp sau năm 1945. Dựa vào lập luận trong Tuyên ngôn Độc lập, Việt Nam có thể bác bỏ yêu sách đó như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học cho tác phẩm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi Hồ Chí Minh khẳng định 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.', ông đang nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp ('Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.') sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa vào bản Tuyên ngôn Độc lập, có thể suy luận gì về thái độ của Hồ Chí Minh đối với các giá trị 'Tự do, Bình đẳng, Bác ái' của Pháp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đoạn văn nào thể hiện rõ nhất ý chí tự lực, tự cường và quyết tâm bảo vệ nền độc lập của dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định cao như 'sự thật là', 'phải được', 'quyết đem tất cả...' trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết: Tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để củng cố lập luận của mình?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng tiếng Việt và đọc trước đông đảo quần chúng nhân dân tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tóm tắt nội dung chính của bản Tuyên ngôn Độc lập theo trình tự lập luận của tác giả.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giá trị cốt lõi nhất mà bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh mang lại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ "Hỡi đồng bào toàn quốc..." đến "...đó là những lẽ phải không ai chối cãi được.") có cấu trúc lập luận đặc biệt. Tác giả đã sử dụng chiến thuật nào để tạo dựng cơ sở pháp lý và đạo lý cho bản tuyên ngôn của Việt Nam?

  • A. Trực tiếp tố cáo tội ác của thực dân Pháp để khơi gợi lòng căm thù.
  • B. Trích dẫn các tuyên ngôn bất hủ của Mỹ và Pháp để mượn uy thế và làm cơ sở lập luận.
  • C. Kể lại quá trình đấu tranh giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • D. Nêu bật sự khác biệt giữa quyền con người và quyền dân tộc.

Câu 2: Khi trích dẫn "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776), Chủ tịch Hồ Chí Minh nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh lịch sử năm 1945?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với nền độc lập của nước Mỹ.
  • B. Ngụ ý rằng Việt Nam sẽ đi theo con đường phát triển của nước Mỹ.
  • C. Mượn nền tảng pháp lý và đạo lý quốc tế để khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam và tạo tiếng nói trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ đơn thuần là mở đầu bài văn bằng một câu nói nổi tiếng.

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo hành động nào của thực dân Pháp? "Về chính trị, chúng tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man ngoài những luật pháp hiện hành ở nước Pháp. Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu."

  • A. Thi hành chính sách đàn áp, bóc lột về chính trị và khủng bố tinh thần.
  • B. Độc quyền về kinh tế và cướp đoạt tài nguyên.
  • C. Mê hoặc dân chúng bằng thuốc phiện và rượu cồn.
  • D. Ngăn cản sự phát triển công nghiệp và thương mại.

Câu 4: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những bằng chứng lịch sử nào để bác bỏ luận điệu "khai hóa" và "bảo hộ" của thực dân Pháp?

  • A. Sự phát triển vượt bậc của nền kinh tế Việt Nam dưới thời Pháp thuộc.
  • B. Việc Pháp xây dựng nhiều trường học và bệnh viện.
  • C. Sự hợp tác giữa Pháp và nhân dân Việt Nam trong công cuộc phát triển đất nước.
  • D. Việc Pháp hèn nhát đầu hàng và cấu kết với phát xít Nhật khi Nhật xâm lược Đông Dương.

Câu 5: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi vị thế của dân tộc Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 như thế nào? "Bởi thế cho nên, chúng tôi Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, trịnh trọng tuyên bố với thế giới rằng: Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."

  • A. Từ thân phận nô lệ trở thành quốc gia độc lập, có chủ quyền và sẵn sàng bảo vệ chủ quyền đó.
  • B. Từ một nước nông nghiệp lạc hậu trở thành nước công nghiệp hiện đại.
  • C. Từ chế độ phong kiến sang chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • D. Từ một nước bị cô lập trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các động từ mạnh và câu văn dứt khoát trong đoạn cuối "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." nhằm mục đích gì?

  • A. Diễn tả sự do dự, lưỡng lự về khả năng giữ vững độc lập.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Khẳng định ý chí, quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do vừa giành được của toàn thể dân tộc Việt Nam.
  • D. Nhấn mạnh sự vất vả, khó khăn trong cuộc đấu tranh.

Câu 7: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về việc "từ mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương để mở thêm căn cứ đánh Đồng minh". Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc chứng minh Pháp không còn quyền cai trị Việt Nam?

  • A. Chứng tỏ Nhật Bản là kẻ thù duy nhất của nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ ra rằng Pháp đã mất quyền cai trị thực tế ở Đông Dương từ lâu, do đã thỏa hiệp và đầu hàng Nhật Bản.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của Đồng minh trong việc giải phóng Việt Nam.
  • D. Giải thích nguyên nhân Nhật Bản xâm lược Đông Dương.

Câu 8: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã mở rộng ý nghĩa của quyền con người được nêu trong các bản tuyên ngôn trước đó như thế nào?

  • A. Nâng tầm từ quyền của cá nhân (quyền con người) lên thành quyền của cả một cộng đồng, một dân tộc (quyền dân tộc).
  • B. Thu hẹp phạm vi áp dụng của quyền con người chỉ trong lãnh thổ Việt Nam.
  • C. Bác bỏ hoàn toàn các khái niệm về quyền con người của phương Tây.
  • D. Chỉ tập trung vào quyền mưu cầu hạnh phúc mà không đề cập đến quyền sống và tự do.

Câu 9: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc "Sự thật là..." khi tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, rườm rà.
  • B. Thể hiện sự thiếu tự tin của tác giả vào lập luận của mình.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua các bằng chứng.
  • D. Nhấn mạnh tính chân thực, khách quan của các bằng chứng, tăng sức thuyết phục và tố cáo tội ác của kẻ thù.

Câu 10: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng lớn đến việc ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • B. Sự bùng nổ của Chiến tranh lạnh giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa.
  • C. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.
  • D. Các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới đồng loạt bùng nổ.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự công nhận của các nước lớn trên thế giới.
  • B. Nguyên tắc "kẻ thắng làm chủ" trong chiến tranh.
  • C. Sự hy sinh, đóng góp xương máu của nhân dân Việt Nam trong công cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc và chống Phát xít.
  • D. Việc kế thừa hợp pháp lãnh thổ từ chế độ phong kiến.

Câu 12: Khi tố cáo tội ác của Pháp, tác giả viết: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu. Chúng giữ độc quyền in giấy bạc, xuất cảng ngũ cốc, nhập cảng hàng hóa." Đoạn văn này tập trung vào khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?

  • A. Chính trị và văn hóa.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội và giáo dục.
  • D. Quân sự.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng. Giá trị đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Nó được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
  • B. Nó được lưu trữ tại trụ sở Liên Hợp Quốc.
  • C. Nó chỉ có giá trị đối với nội bộ nước Việt Nam.
  • D. Nó tuyên bố chấm dứt chế độ thuộc địa, khẳng định quyền độc lập, tự chủ của Việt Nam trước toàn thế giới, phù hợp với xu thế quốc tế lúc bấy giờ.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong bối cảnh lịch sử năm 1945.

  • A. Việt Nam sẽ không bao giờ giao thương với Pháp nữa.
  • B. Việt Nam yêu cầu Pháp bồi thường chiến tranh.
  • C. Việt Nam tuyên bố xóa bỏ mọi ràng buộc, hiệp ước, đặc quyền mà Pháp đã thiết lập trong thời kỳ đô hộ, khẳng định độc lập hoàn toàn.
  • D. Việt Nam sẽ không cho phép người Pháp sống trên lãnh thổ của mình.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình. Việc lựa chọn thời điểm và địa điểm này có ý nghĩa lịch sử đặc biệt nào?

  • A. Đây là ngày kỷ niệm một chiến thắng quân sự quan trọng.
  • B. Đây là ngày thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, tuyên bố chủ quyền quốc gia trước toàn thể quốc dân và thế giới.
  • C. Đây là ngày Pháp chính thức rút quân khỏi Việt Nam.
  • D. Quảng trường Ba Đình là nơi diễn ra cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa Việt Minh và quân Đồng minh.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh xưng "chúng tôi Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới" trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Khẳng định tư cách pháp lý, chính danh của Chính phủ cách mạng, đại diện cho ý chí của toàn dân tộc.
  • B. Cho thấy Chính phủ chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn.
  • C. Thể hiện sự khiêm tốn của người đứng đầu Chính phủ.
  • D. Ngụ ý rằng Chính phủ cần sự công nhận từ nước ngoài.

Câu 17: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ thân phận "người An Nam" dưới ách thực dân sang vị thế "công dân" của một nước độc lập?

  • A. Đoạn mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ, Pháp.
  • B. Đoạn tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Đoạn nói về việc Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • D. Đoạn kết thúc, tuyên bố Việt Nam là nước tự do, độc lập và thể hiện quyết tâm bảo vệ độc lập.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán văn.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa lập luận logic, chặt chẽ với ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và giọng điệu hùng hồn.
  • C. Việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Cấu trúc câu văn dài, nhiều tầng nghĩa.

Câu 19: Khi khẳng định "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị", Tuyên ngôn Độc lập đã tổng kết nhanh gọn sự sụp đổ của những thế lực nào trên đất nước Việt Nam vào năm 1945?

  • A. Thực dân, phát xít và phong kiến.
  • B. Đế quốc Mỹ và thực dân Pháp.
  • C. Quân Tưởng Giới Thạch và phát xít Nhật.
  • D. Các thế lực phản động nội địa.

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập mà còn thể hiện mong muốn gì của dân tộc Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế?

  • A. Yêu cầu bồi thường thiệt hại từ các nước đã xâm lược.
  • B. Muốn thiết lập quan hệ đồng minh quân sự với tất cả các nước.
  • C. Mong muốn được công nhận là một quốc gia độc lập, tự do, dân chủ và thiết lập quan hệ hữu nghị, hợp tác bình đẳng với các nước trên thế giới.
  • D. Chỉ muốn quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

Câu 21: Chi tiết "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu" là một biện pháp tu từ mạnh mẽ. Biện pháp tu từ này là gì và tác dụng của nó trong việc tố cáo tội ác của Pháp?

  • A. Ẩn dụ, phóng đại: Nhấn mạnh sự tàn bạo, dã man của thực dân Pháp, gây ấn tượng mạnh về tội ác.
  • B. So sánh: Đối chiếu sự hy sinh của nghĩa quân với biển cả.
  • C. Nhân hóa: Gán hành động "tắm" cho "chúng".
  • D. Hoán dụ: Lấy "biển máu" chỉ sự đau khổ của nhân dân.

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." Đoạn này nhấn mạnh vai trò chủ thể của ai trong cuộc cách mạng giành độc lập, tự do?

  • A. Chỉ vai trò của Đảng Cộng sản.
  • B. Chỉ vai trò của các nước Đồng minh.
  • C. Vai trò chủ động, quyết định của nhân dân Việt Nam trong cuộc cách mạng.
  • D. Vai trò lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Câu 23: Bản Tuyên ngôn Độc lập có thể được coi là sự tiếp nối và phát triển tư tưởng nào từ các văn kiện lịch sử quan trọng trước đó của dân tộc Việt Nam (như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo)?

  • A. Tư tưởng "trọng nông, ức thương".
  • B. Tư tưởng "bế quan tỏa cảng".
  • C. Tư tưởng "thần quyền".
  • D. Truyền thống yêu nước, ý chí độc lập, tự chủ và quyết tâm bảo vệ chủ quyền dân tộc.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa việc Pháp "quỳ gối đầu hàng Nhật" (như Tuyên ngôn Độc lập nêu) và việc nhân dân Việt Nam "nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa" từ tay Nhật.

  • A. Pháp và Nhật cùng hợp tác để chống lại nhân dân Việt Nam.
  • B. Việc Pháp mất quyền lực vào tay Nhật, và sự đầu hàng của Nhật, đã tạo ra cơ hội lịch sử để nhân dân Việt Nam nổi dậy giành chính quyền, khẳng định sự thật Việt Nam giành độc lập từ tay Nhật chứ không phải được Pháp "trao trả".
  • C. Nhật Bản đã giúp đỡ Việt Nam giành độc lập từ tay Pháp.
  • D. Việc Pháp đầu hàng Nhật chứng tỏ Pháp là nạn nhân của chiến tranh.

Câu 25: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã đặt nền móng cho việc xây dựng nhà nước Việt Nam theo thể chế nào?

  • A. Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Quân chủ lập hiến.
  • C. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa (tên gọi sau này).
  • D. Liên bang.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn cả Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp.

  • A. Chỉ đơn thuần là thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về lịch sử thế giới.
  • B. Cho thấy Việt Nam sẽ đi theo con đường phát triển của cả Mỹ và Pháp.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc về tư tưởng vào Mỹ và Pháp.
  • D. Kế thừa các giá trị nhân quyền, dân quyền tiến bộ của nhân loại và sử dụng làm cơ sở lập luận, tạo lợi thế ngoại giao, "gậy ông đập lưng ông".

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp và Nhật mà còn khẳng định một sự thật lịch sử quan trọng về quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam. Sự thật đó là gì?

  • A. Nhân dân Việt Nam đã tự mình giành lại độc lập, tự do từ tay Nhật và lật đổ chế độ phong kiến.
  • B. Pháp và Nhật đã tự nguyện trao trả độc lập cho Việt Nam.
  • C. Việt Nam giành được độc lập là nhờ sự giúp đỡ của các nước Đồng minh.
  • D. Chế độ quân chủ tự sụp đổ mà không cần cách mạng.

Câu 28: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nào của dân tộc Việt Nam sau khi giành được độc lập?

  • A. Tinh thần hòa giải, quên đi quá khứ.
  • B. Tinh thần xây dựng kinh tế, phát triển đất nước.
  • C. Tinh thần quyết tâm bảo vệ độc lập, tự do bằng mọi giá.
  • D. Tinh thần hội nhập quốc tế một cách bị động.

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát nhất?

  • A. Chỉ là văn kiện đánh dấu sự kết thúc chiến tranh.
  • B. Chỉ là lời kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt pháp lý đối với các nước Đồng minh.
  • D. Là văn kiện lịch sử khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc và có giá trị như một lời tuyên bố về quyền dân tộc tự quyết trên trường quốc tế.

Câu 30: Việc Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến "lẽ phải không ai chối cãi được" khi trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp cho thấy điều gì về quan điểm của tác giả đối với các giá trị phổ quát của nhân loại?

  • A. Tác giả nghi ngờ tính đúng đắn của các giá trị đó.
  • B. Tác giả thừa nhận và tôn trọng các giá trị nhân quyền, dân quyền là chân lý phổ quát của nhân loại.
  • C. Tác giả cho rằng các giá trị đó chỉ áp dụng cho các nước phương Tây.
  • D. Tác giả muốn phê phán các bản tuyên ngôn đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ 'Hỡi đồng bào toàn quốc...' đến '...đó là những lẽ phải không ai chối cãi được.') có cấu trúc lập luận đặc biệt. Tác giả đã sử dụng chiến thuật nào để tạo dựng cơ sở pháp lý và đạo lý cho bản tuyên ngôn của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi trích dẫn 'Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc' từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776), Chủ tịch Hồ Chí Minh nhằm mục đích chủ yếu gì trong bối cảnh lịch sử năm 1945?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo hành động nào của thực dân Pháp? 'Về chính trị, chúng tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man ngoài những luật pháp hiện hành ở nước Pháp. Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những bằng chứng lịch sử nào để bác bỏ luận điệu 'khai hóa' và 'bảo hộ' của thực dân Pháp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi vị thế của dân tộc Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 như thế nào? 'Bởi thế cho nên, chúng tôi Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, trịnh trọng tuyên bố với thế giới rằng: Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các động từ mạnh và câu văn dứt khoát trong đoạn cuối 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về việc 'từ mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương để mở thêm căn cứ đánh Đồng minh'. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc chứng minh Pháp không còn quyền cai trị Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã mở rộng ý nghĩa của quyền con người được nêu trong các bản tuyên ngôn trước đó như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phân tích hiệu quả của việc lặp lại cấu trúc 'Sự thật là...' khi tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bối cảnh quốc tế nào có ảnh hưởng lớn đến việc ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'. Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi tố cáo tội ác của Pháp, tác giả viết: 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu. Chúng giữ độc quyền in giấy bạc, xuất cảng ngũ cốc, nhập cảng hàng hóa.' Đoạn văn này tập trung vào khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như một văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng. Giá trị đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của câu văn 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' trong bối cảnh lịch sử năm 1945.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình. Việc lựa chọn thời điểm và địa điểm này có ý nghĩa lịch sử đặc biệt nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh xưng 'chúng tôi Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới' trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ thân phận 'người An Nam' dưới ách thực dân sang vị thế 'công dân' của một nước độc lập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử mà còn là một tác phẩm văn học chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi khẳng định 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị', Tuyên ngôn Độc lập đã tổng kết nhanh gọn sự sụp đổ của những thế lực nào trên đất nước Việt Nam vào năm 1945?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập mà còn thể hiện mong muốn gì của dân tộc Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chi tiết 'Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu' là một biện pháp tu từ mạnh mẽ. Biện pháp tu từ này là gì và tác dụng của nó trong việc tố cáo tội ác của Pháp?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' Đoạn này nhấn mạnh vai trò chủ thể của ai trong cuộc cách mạng giành độc lập, tự do?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bản Tuyên ngôn Độc lập có thể được coi là sự tiếp nối và phát triển tư tưởng nào từ các văn kiện lịch sử quan trọng trước đó của dân tộc Việt Nam (như Nam quốc sơn hà, Hịch tướng sĩ, Bình Ngô đại cáo)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa việc Pháp 'quỳ gối đầu hàng Nhật' (như Tuyên ngôn Độc lập nêu) và việc nhân dân Việt Nam 'nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa' từ tay Nhật.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã đặt nền móng cho việc xây dựng nhà nước Việt Nam theo thể chế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn cả Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp và Nhật mà còn khẳng định một sự thật lịch sử quan trọng về quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam. Sự thật đó là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nào của dân tộc Việt Nam sau khi giành được độc lập?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến 'lẽ phải không ai chối cãi được' khi trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp cho thấy điều gì về quan điểm của tác giả đối với các giá trị phổ quát của nhân loại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791). Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt lập luận?

  • A. Chứng minh sự am hiểu sâu sắc về lịch sử và văn hóa phương Tây của tác giả.
  • B. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia có nền văn hiến lâu đời, ngang hàng với các cường quốc.
  • C. Mượn những chân lý về quyền con người, quyền dân tộc đã được thế giới công nhận để làm cơ sở pháp lý cho nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ về mặt quân sự và kinh tế từ các nước Đồng minh.

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập đoạn sau khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát triển ý về quyền con người và quyền dân tộc như thế nào?

  • A. Thu hẹp phạm vi áp dụng của các quyền này chỉ trong lãnh thổ Việt Nam.
  • B. Suy rộng quyền bình đẳng, tự do từ phạm vi con người cá nhân sang phạm vi dân tộc.
  • C. Bổ sung thêm các quyền mới như quyền được lao động, quyền được học hành.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của các bản tuyên ngôn cũ.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!".

  • A. Chỉ để ca ngợi truyền thống yêu nước của dân tộc.
  • B. Nhấn mạnh công lao của Việt Minh trong việc đánh đuổi quân Nhật.
  • C. Cảnh báo Pháp và các thế lực khác không được xâm lược Việt Nam lần nữa.
  • D. Khẳng định quyền được độc lập của Việt Nam dựa trên lịch sử đấu tranh bền bỉ chống thực dân và đóng góp vào cuộc chiến chống phát xít của phe Đồng minh.

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào ở Việt Nam?

  • A. Chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội.
  • B. Chỉ tập trung vào tội ác quân sự.
  • C. Chỉ tố cáo việc Pháp cấu kết với Nhật.
  • D. Chỉ nói về việc Pháp không giúp Việt Nam chống Nhật.

Câu 5: Chi tiết "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu" trong Tuyên ngôn Độc lập là dẫn chứng cụ thể cho tội ác nào của thực dân Pháp?

  • A. Tội ác bóc lột kinh tế.
  • B. Tội ác đầu độc nòi giống bằng thuốc phiện.
  • C. Tội ác đàn áp, khủng bố, chém giết những người yêu nước.
  • D. Tội ác chia cắt đất nước Việt Nam.

Câu 6: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng diễn ra vào mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì?

  • A. Nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Pháp.
  • B. Việt Nam tuyên bố độc lập lần đầu tiên.
  • C. Thực dân Pháp đã ký hiệp ước công nhận độc lập của Việt Nam.
  • D. Pháp đã quỳ gối đầu hàng và mở cửa cho Nhật vào Đông Dương.

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần mâu thuẫn giữa tuyên bố "khai hóa" của Pháp và hành động thực tế của chúng trong 80 năm đô hộ Việt Nam như thế nào?

  • A. Chỉ rõ Pháp nói mang "văn minh" đến nhưng thực tế là áp bức, bóc lột, làm suy đồi nòi giống.
  • B. Khẳng định Pháp đã thực sự giúp Việt Nam phát triển văn hóa và giáo dục.
  • C. So sánh nền văn hóa Pháp và Việt Nam.
  • D. Kêu gọi Pháp tiếp tục công cuộc "khai hóa" nhưng theo hướng nhân đạo hơn.

Câu 8: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ nhấn mạnh công lao đánh đuổi thực dân Pháp.
  • B. Chỉ nói về việc lật đổ chế độ phong kiến.
  • C. Tổng kết thắng lợi vĩ đại của Cách mạng tháng Tám: lật đổ cả ách thực dân và chế độ phong kiến.
  • D. Kêu gọi nhân dân tiếp tục chống lại chế độ quân chủ.

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập đã bác bỏ luận điệu nào của thực dân Pháp khi chúng tìm cách quay trở lại xâm lược Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Luận điệu cho rằng Việt Nam là thuộc địa của Nhật.
  • B. Luận điệu cho rằng Pháp có quyền trở lại Đông Dương với tư cách là "bá chủ" cũ hoặc "Đồng minh".
  • C. Luận điệu cho rằng Việt Nam không đủ khả năng tự quản.
  • D. Luận điệu cho rằng Việt Minh là lực lượng phi pháp.

Câu 10: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện thái độ và quyết tâm nào của dân tộc Việt Nam đối với nền độc lập vừa giành được?

  • A. Quyết tâm bảo vệ vững chắc nền độc lập, tự do bằng mọi giá.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước lớn để bảo vệ nền độc lập.
  • C. Sẵn sàng thỏa hiệp với Pháp để giữ hòa bình.
  • D. Chỉ tuyên bố độc lập mà không đề cập đến việc bảo vệ nó.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được soạn thảo và công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Thế giới đang trong Chiến tranh lạnh, trong nước đang có chiến tranh với Pháp.
  • B. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật đầu hàng Đồng minh; Cách mạng tháng Tám thành công trên cả nước.
  • C. Pháp đang mạnh trở lại và chuẩn bị tái chiếm Đông Dương; trong nước chính quyền Việt Minh còn yếu.
  • D. Mỹ đang can thiệp sâu vào Đông Dương; trong nước còn nhiều phe phái đối lập.

Câu 12: Phân tích tác dụng về mặt ngoại giao của việc Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào ngày 2/9/1945.

  • A. Chỉ mang ý nghĩa đối nội, khích lệ tinh thần nhân dân.
  • B. Nhằm mục đích duy nhất là kêu gọi Liên Hợp Quốc công nhận Việt Nam.
  • C. Khẳng định chủ quyền, vị thế pháp lý của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trước quốc tế, ngăn chặn âm mưu tái chiếm của Pháp và các thế lực khác.
  • D. Là lời xin gia nhập khối Đồng minh chống phát xít.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những biện pháp tu từ và cấu trúc câu nào để tăng sức thuyết phục và hùng hồn?

  • A. Điệp ngữ, điệp cấu trúc, câu cảm thán, liệt kê, giọng văn hùng hồn.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp.
  • C. Chủ yếu dùng các câu trần thuật ngắn gọn.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Việt Nam sẽ không giao thương với Pháp nữa.
  • B. Việt Nam sẽ không cho người Pháp sống ở Việt Nam.
  • C. Việt Nam chỉ tạm thời cắt đứt quan hệ với Pháp.
  • D. Việt Nam chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc về chính trị, kinh tế, xã hội dựa trên quan hệ thống trị của chủ nghĩa thực dân với Pháp.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập được xem là một áng văn chính luận mẫu mực bởi những đặc điểm nào về cấu trúc và lập luận?

  • A. Chỉ vì nó sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu và trang trọng.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ, lập luận sắc bén, lý lẽ đanh thép, dẫn chứng thuyết phục, ngôn ngữ hùng hồn.
  • C. Vì nó là văn bản đầu tiên của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Vì nó sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 16: Khi Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình, đối tượng nghe trực tiếp là ai và đối tượng hướng tới gián tiếp là ai?

  • A. Chỉ là đồng bào có mặt tại Quảng trường Ba Đình.
  • B. Chỉ là Chính phủ lâm thời và các đại biểu.
  • C. Chỉ là các nước Đồng minh đang có mặt tại Việt Nam.
  • D. Trực tiếp là đồng bào cả nước; gián tiếp là cộng đồng quốc tế, đặc biệt là các thế lực đang có ý đồ xâm lược.

Câu 17: Đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập đã làm rõ điều gì về bản chất của chế độ thực dân?

  • A. Bản chất bóc lột tàn bạo, vơ vét tài nguyên để làm giàu cho chính quốc.
  • B. Pháp giúp Việt Nam phát triển một nền kinh tế hiện đại.
  • C. Pháp chỉ quan tâm đến phát triển nông nghiệp ở Việt Nam.
  • D. Pháp đầu tư lớn vào công nghiệp Việt Nam.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền "tự do" và "độc lập" của dân tộc Việt Nam. Phân biệt hai khái niệm này trong bối cảnh lịch sử năm 1945.

  • A. Độc lập là không bị nước ngoài cai trị; Tự do là được làm mọi điều mình muốn.
  • B. Độc lập chỉ áp dụng cho nhà nước; Tự do chỉ áp dụng cho cá nhân.
  • C. Độc lập là chủ quyền quốc gia, thoát khỏi ách ngoại bang; Tự do là quyền của công dân trong một nước độc lập.
  • D. Độc lập và Tự do là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.

Câu 19: Tại sao Tuyên ngôn Độc lập lại nhắc đến cả tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật?

  • A. Vì Pháp và Nhật là hai nước đồng minh thân thiết.
  • B. Để vạch trần sự cấu kết, tội ác kép của cả hai và khẳng định việc giành chính quyền từ tay kẻ bại trận (Nhật).
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các kẻ thù của dân tộc.
  • D. Để so sánh xem tội ác của ai nặng hơn.

Câu 20: Đoạn kết "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" có ý nghĩa gì về mặt khẳng định chủ quyền?

  • A. Là lời kêu gọi quốc tế công nhận nền độc lập.
  • B. Là lời hứa hẹn về tương lai độc lập.
  • C. Chỉ là lời tuyên bố mang tính hình thức.
  • D. Khẳng định nền độc lập là một quyền chính đáng và là một sự thật hiển nhiên, không phụ thuộc vào sự công nhận của ai.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc ở điểm nào?

  • A. Đề cao quyền con người, quyền bình đẳng, tự do, mưu cầu hạnh phúc cho mỗi người dân.
  • B. Chỉ tập trung vào quyền lợi của quốc gia.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa người Việt Nam và người Pháp.
  • D. Kêu gọi trả thù những kẻ đã gây tội ác.

Câu 22: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đại diện cho Chính phủ lâm thời, đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình trước đông đảo nhân dân có ý nghĩa gì về mặt chính trị?

  • A. Chỉ là một buổi lễ kỷ niệm.
  • B. Là hành động chính thức, công khai khai sinh ra Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thể hiện tính chính danh và huy động sức mạnh toàn dân.
  • C. Chỉ là cách để giới thiệu Chủ tịch Hồ Chí Minh với nhân dân.
  • D. Là lời kêu gọi nhân dân đi lính để bảo vệ đất nước.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng dẫn chứng lịch sử nào để chứng minh Pháp đã phản bội phe Đồng minh và cấu kết với Nhật?

  • A. Pháp đã tấn công quân Đồng minh trên biển Đông.
  • B. Pháp đã từ chối giúp đỡ quân Đồng minh chống Nhật.
  • C. Pháp đã ký hiệp ước riêng với Đức Quốc xã.
  • D. Pháp đã hai lần bán Đông Dương cho Nhật và lén lút chống lại nhân dân Việt Nam khi Nhật đầu hàng.

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của tư tưởng Hồ Chí Minh?

  • A. Là văn kiện kết tinh và thể hiện rõ nét tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc, quyền tự quyết của các dân tộc.
  • B. Là văn bản đầu tiên Bác học cách viết tuyên ngôn.
  • C. Chỉ là bản dịch từ tuyên ngôn của các nước khác.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

Câu 25: Phân tích tính chất "thép" trong lập luận của Tuyên ngôn Độc lập khi bác bỏ luận điệu của Pháp.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, gay gắt.
  • B. Lặp đi lặp lại một ý nhiều lần.
  • C. Sử dụng lý lẽ sắc bén, dựa trên sự thật lịch sử không thể chối cãi để bác bỏ mọi luận điệu sai trái của đối phương.
  • D. Đưa ra những lời đe dọa trực tiếp.

Câu 26: Vì sao Tuyên ngôn Độc lập lại mở đầu bằng việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

  • A. Vì tác giả không nghĩ ra cách mở đầu nào khác.
  • B. Để chứng tỏ Việt Nam là nước đi sau, học hỏi văn minh phương Tây.
  • C. Chỉ để khoe khoang sự hiểu biết về lịch sử thế giới.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý và đạo lý vững chắc, sử dụng chiến thuật "gậy ông đập lưng ông", đặt Việt Nam ngang hàng với các quốc gia tiên phong về quyền con người, quyền dân tộc.

Câu 27: Trong Tuyên ngôn Độc lập, câu "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" khái quát sự sụp đổ của những lực lượng thống trị nào ở Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Thực dân Pháp, phát xít Nhật và chế độ phong kiến.
  • B. Chỉ thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Chỉ chế độ phong kiến và phát xít Nhật.
  • D. Chỉ thực dân Pháp và chế độ phong kiến.

Câu 28: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhân danh ai để trịnh trọng tuyên bố về nền độc lập của Việt Nam?

  • A. Chỉ nhân danh cá nhân Hồ Chí Minh.
  • B. Nhân danh Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Nhân danh Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • D. Nhân danh toàn thể nhân dân Việt Nam (không thông qua tổ chức đại diện).

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" trong bối cảnh quốc tế lúc bấy giờ.

  • A. Là lời khẳng định đanh thép về một thực tế đã tồn tại: Việt Nam đã giành được chính quyền và thiết lập nhà nước, không phụ thuộc vào sự công nhận của bên ngoài.
  • B. Là lời kêu gọi các nước công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Là lời dự đoán về tương lai tươi sáng của đất nước.
  • D. Là lời cảm ơn các nước Đồng minh đã giúp Việt Nam giành độc lập.

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như thế nào trong việc giáo dục tinh thần yêu nước, ý chí tự lực tự cường cho các thế hệ người Việt Nam?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn ý nghĩa giáo dục hiện tại.
  • B. Chỉ giáo dục về tội ác của thực dân, phát xít.
  • C. Hun đúc lòng yêu nước, tự hào dân tộc, ý chí tự lực tự cường, quyết tâm bảo vệ nền độc lập tự do.
  • D. Chỉ là một văn bản pháp lý khô khan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791). Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt lập luận?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập đoạn sau khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát triển ý về quyền con người và quyền dân tộc như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào ở Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chi tiết 'Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu' trong Tuyên ngôn Độc lập là dẫn chứng cụ thể cho tội ác nào của thực dân Pháp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng diễn ra vào mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã vạch trần mâu thuẫn giữa tuyên bố 'khai hóa' của Pháp và hành động thực tế của chúng trong 80 năm đô hộ Việt Nam như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa' có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập đã bác bỏ luận điệu nào của thực dân Pháp khi chúng tìm cách quay trở lại xâm lược Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện thái độ và quyết tâm nào của dân tộc Việt Nam đối với nền độc lập vừa giành được?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập được soạn thảo và công bố trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những đặc điểm nổi bật nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích tác dụng về mặt ngoại giao của việc Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào ngày 2/9/1945.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những biện pháp tu từ và cấu trúc câu nào để tăng sức thuyết phục và hùng hồn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' trong Tuyên ngôn Độc lập.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập được xem là một áng văn chính luận mẫu mực bởi những đặc điểm nào về cấu trúc và lập luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình, đối tượng nghe trực tiếp là ai và đối tượng hướng tới gián tiếp là ai?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đoạn văn tố cáo tội ác kinh tế của Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập đã làm rõ điều gì về bản chất của chế độ thực dân?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền 'tự do' và 'độc lập' của dân tộc Việt Nam. Phân biệt hai khái niệm này trong bối cảnh lịch sử năm 1945.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao Tuyên ngôn Độc lập lại nhắc đến cả tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn kết 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' có ý nghĩa gì về mặt khẳng định chủ quyền?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đại diện cho Chính phủ lâm thời, đọc bản Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình trước đông đảo nhân dân có ý nghĩa gì về mặt chính trị?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng dẫn chứng lịch sử nào để chứng minh Pháp đã phản bội phe Đồng minh và cấu kết với Nhật?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của tư tưởng Hồ Chí Minh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích tính chất 'thép' trong lập luận của Tuyên ngôn Độc lập khi bác bỏ luận điệu của Pháp.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vì sao Tuyên ngôn Độc lập lại mở đầu bằng việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong Tuyên ngôn Độc lập, câu 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' khái quát sự sụp đổ của những lực lượng thống trị nào ở Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhân danh ai để trịnh trọng tuyên bố về nền độc lập của Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' trong bối cảnh quốc tế lúc bấy giờ.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như thế nào trong việc giáo dục tinh thần yêu nước, ý chí tự lực tự cường cho các thế hệ người Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào mang tính quyết định nhất, tạo cơ sở cho việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2/9/1945?

  • A. Thực dân Pháp đã hoàn toàn rút khỏi Đông Dương.
  • B. Quân Đồng minh sắp đổ bộ vào Đông Dương để giải giáp quân Nhật.
  • C. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh và Cách mạng tháng Tám thành công trên cả nước.
  • D. Mỹ và các nước lớn đã công nhận nền độc lập của Việt Nam.

Câu 2: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập mở đầu bằng việc trích dẫn và khẳng định những nguyên lý cơ bản về quyền con người và quyền dân tộc trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có ý nghĩa lập luận như thế nào?

  • A. Để thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với các nền văn hóa lớn trên thế giới.
  • B. Để dùng những nguyên lý phổ quát của nhân loại làm cơ sở pháp lý, tạo tính chính nghĩa cho nền độc lập của Việt Nam và buộc các thế lực thù địch phải thừa nhận.
  • C. Để chứng minh rằng Việt Nam đang đi theo con đường cách mạng của Mỹ và Pháp.
  • D. Để kêu gọi sự giúp đỡ trực tiếp từ nhân dân Mỹ và Pháp.

Câu 3: Khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ với câu nói "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở rộng ý nghĩa của nguyên lý này như thế nào trong bối cảnh của Việt Nam năm 1945?

  • A. Nâng từ quyền bình đẳng, tự do của cá nhân lên thành quyền bình đẳng, tự do của các dân tộc.
  • B. Thu hẹp quyền bình đẳng, tự do chỉ áp dụng cho người Việt Nam.
  • C. Chỉ áp dụng nguyên lý này cho giai cấp công nhân và nông dân.
  • D. Khẳng định quyền bình đẳng, tự do chỉ có được thông qua đấu tranh vũ trang.

Câu 4: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Việc tác giả sử dụng hàng loạt các dẫn chứng cụ thể, chi tiết về sự bóc lột và đàn áp của Pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Để gây sự căm phẫn trong lòng nhân dân Việt Nam.
  • B. Để chứng minh sự yếu kém của chính quyền phong kiến Việt Nam.
  • C. Để so sánh tội ác của Pháp với tội ác của Nhật Bản.
  • D. Để làm rõ bản chất phản động, tàn bạo của chủ nghĩa thực dân và làm mất đi tư cách "người khai hóa" hay "người bảo hộ" của Pháp.

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, tác giả đã liệt kê nhiều hành động như "bóc lột dân đến xương tủy", "cướp đất", "độc quyền xuất cảng thuốc phiện, muối, gạo,...". Những dẫn chứng này chủ yếu nhằm làm nổi bật khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về kinh tế của người Pháp.
  • B. Ý định phát triển nền nông nghiệp hiện đại ở Việt Nam.
  • C. Chính sách bóc lột tàn bạo, làm cho đời sống nhân dân lao động vô cùng cực khổ, nghèo nàn.
  • D. Việc Pháp đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng để phục vụ sản xuất trong nước.

Câu 6: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng để bác bỏ luận điệu của Pháp về quyền "bảo hộ" Việt Nam. Sự thật đó là gì?

  • A. Khi phát xít Nhật xâm lược Đông Dương, Pháp đã "bỏ chạy", "không bảo hộ được nước ta".
  • B. Pháp đã tự nguyện trao trả độc lập cho Việt Nam vào năm 1940.
  • C. Nhân dân Việt Nam đã yêu cầu Pháp rút khỏi Đông Dương từ trước năm 1940.
  • D. Pháp chỉ cai trị Việt Nam trên danh nghĩa, quyền lực thực tế thuộc về Nhật Bản từ lâu.

Câu 7: Bằng chứng nào được tác giả đưa ra để chứng minh rằng nhân dân Việt Nam đã giành lại quyền độc lập, tự do bằng sức lực của chính mình, không phụ thuộc vào ai?

  • A. Việc Pháp ký hiệp định trao trả độc lập cho Việt Nam.
  • B. Sự giúp đỡ trực tiếp về quân sự và tài chính từ các nước Đồng minh.
  • C. Việc Nhật Bản tự động trao trả chính quyền cho Việt Minh.
  • D. Nhân dân Việt Nam đã tự nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, đánh đổ chế độ quân chủ và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 8: Đoạn văn: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." đoạn này có ý nghĩa bác bỏ trực tiếp luận điệu nào của Pháp?

  • A. Pháp đã có công khai hóa văn minh cho Việt Nam.
  • B. Pháp có quyền đòi bồi thường chiến tranh từ Việt Nam.
  • C. Pháp có quyền quay trở lại Đông Dương để "giải phóng" hoặc "bảo hộ" Việt Nam sau khi Nhật Bản đầu hàng.
  • D. Chính quyền Việt Minh là do Nhật Bản dựng lên.

Câu 9: Lời tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Sẵn sàng đàm phán với Pháp để giữ lại một số đặc quyền.
  • B. Khẳng định chấm dứt hoàn toàn mọi quan hệ ràng buộc, mọi đặc quyền của Pháp và xây dựng nền độc lập tự chủ tuyệt đối.
  • C. Mong muốn Pháp tiếp tục đóng vai trò cố vấn cho chính phủ mới.
  • D. Yêu cầu Pháp bồi thường thiệt hại trong 80 năm đô hộ.

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là một văn kiện có giá trị pháp lý quốc tế quan trọng. Giá trị đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

  • A. Nó là cơ sở để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc ngay lập tức.
  • B. Nó là một hiệp ước song phương giữa Việt Nam và Pháp.
  • C. Nó chỉ có giá trị đối với nhân dân Việt Nam.
  • D. Nó là lời tuyên bố chính thức về sự ra đời của một quốc gia độc lập, có chủ quyền, thông báo cho toàn thế giới biết về sự thay đổi địa vị pháp lý của Việt Nam.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện pháp lý mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức thuyết phục và hùng hồn cho bản Tuyên ngôn là gì?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép và ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và so sánh độc đáo.
  • C. Kết cấu theo lối tự sự, kể lại quá trình đấu tranh giành độc lập.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của nhân dân.

Câu 12: Hãy phân tích logic lập luận trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn (từ "Hỡi đồng bào cả nước..." đến "...đó là những lẽ phải không ai chối cãi được"). Tác giả đã đi từ đâu đến đâu để làm nền tảng cho lời tuyên bố độc lập?

  • A. Từ việc kể lại lịch sử đấu tranh anh dũng của dân tộc để khẳng định quyền độc lập.
  • B. Từ việc tố cáo tội ác của kẻ thù để chứng minh sự cần thiết của độc lập.
  • C. Từ những quyền thiêng liêng của con người (được thừa nhận rộng rãi) suy rộng ra quyền thiêng liêng của các dân tộc, làm cơ sở cho quyền độc lập của Việt Nam.
  • D. Từ tình hình thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai để thấy cơ hội giành độc lập.

Câu 13: Dòng nào dưới đây không phải là một luận điểm chính được Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

  • A. Pháp đã bóc lột nhân dân Việt Nam một cách tàn bạo về kinh tế.
  • B. Pháp đã thi hành chính sách ngu dân, đầu độc nhân dân bằng thuốc phiện và rượu cồn.
  • C. Pháp đã đàn áp dã man các phong trào yêu nước, tắm máu các cuộc khởi nghĩa.
  • D. Pháp đã đầu tư phát triển công nghiệp nặng, hiện đại hóa đất nước Việt Nam.

Câu 14: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" có ý nghĩa gì?

  • A. Kêu gọi sự thương hại và giúp đỡ từ các nước Đồng minh.
  • B. Nêu cao truyền thống đấu tranh anh dũng, chứng minh tư cách xứng đáng và không thể chối cãi của dân tộc Việt Nam đối với nền độc lập.
  • C. Chỉ đơn thuần là kể lại những sự kiện lịch sử đã qua.
  • D. Nhấn mạnh rằng Việt Nam chỉ giành được độc lập nhờ sự giúp đỡ của Đồng minh.

Câu 15: Khi tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập", cụm từ "sự thật đã thành" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khẳng định nền độc lập là một thực tế khách quan, là thành quả của cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ về khả năng giữ vững nền độc lập.
  • C. Ngụ ý rằng nền độc lập này chỉ là tạm thời.
  • D. Nhấn mạnh rằng độc lập này là do Pháp ban cho.

Câu 16: Mục đích của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố với thế giới: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." là gì?

  • A. Kêu gọi các nước khác tham gia bảo vệ Việt Nam.
  • B. Xin phép các cường quốc cho Việt Nam được độc lập.
  • C. Tuyên bố với toàn thế giới về nền độc lập đã giành được và khẳng định ý chí, quyết tâm bảo vệ vững chắc nền độc lập, tự do đó.
  • D. Nhấn mạnh rằng Việt Nam chỉ muốn hòa bình, không muốn chiến tranh.

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp để tăng sức mạnh cho lời buộc tội?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ kết hợp với liệt kê.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 18: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ mở đầu đến kết thúc), tác phẩm được xây dựng theo bố cục chặt chẽ, logic gồm mấy phần chính?

  • A. Hai phần.
  • B. Bốn phần.
  • C. Ba phần.
  • D. Năm phần.

Câu 19: "Hỡi đồng bào cả nước!" - Lời mở đầu bản Tuyên ngôn hướng tới đối tượng nào và thể hiện điều gì về vai trò của họ trong sự kiện trọng đại này?

  • A. Toàn thể nhân dân Việt Nam; Khẳng định nhân dân là chủ thể của lịch sử, là người làm nên và thụ hưởng nền độc lập.
  • B. Chỉ các chiến sĩ cách mạng; Kêu gọi họ tiếp tục chiến đấu.
  • C. Các nước trên thế giới; Thông báo về tình hình Việt Nam.
  • D. Chỉ các thành viên Chính phủ lâm thời; Nhấn mạnh trách nhiệm của họ.

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh các nước Đồng minh chuẩn bị vào Việt Nam giải giáp quân Nhật. Việc tuyên bố độc lập vào thời điểm này có ý nghĩa chiến lược gì đối với vận mệnh dân tộc?

  • A. Để tranh thủ sự ủng hộ của quân đội Nhật Bản.
  • B. Để chứng minh Việt Nam cần sự giúp đỡ của quân Đồng minh.
  • C. Để cho Pháp thấy Việt Nam đã sẵn sàng đàm phán.
  • D. Để khẳng định chủ quyền quốc gia đã được thiết lập, đặt Việt Nam vào vị thế của một nước độc lập khi tiếp xúc với quân Đồng minh, ngăn chặn nguy cơ tái chiếm của Pháp và sự can thiệp từ bên ngoài.

Câu 21: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác văn hóa - xã hội của Pháp: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Luận điểm chính mà tác giả muốn làm nổi bật ở đây là gì?

  • A. Pháp đã đầu tư vào y tế và giáo dục.
  • B. Pháp thi hành chính sách ngu dân và đàn áp dã man các phong trào yêu nước.
  • C. Pháp tôn trọng quyền tự do ngôn luận và hội họp.
  • D. Pháp khuyến khích nhân dân Việt Nam học tập và phát triển.

Câu 22: Vì sao trong phần cuối của Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại trịnh trọng kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của "các nước Đồng minh đã ký Tuyên ngôn Đại Tây Dương và Tuyên ngôn Téhêran - Bécman"?

  • A. Để xin phép các nước Đồng minh cho Việt Nam được độc lập.
  • B. Để yêu cầu các nước Đồng minh viện trợ quân sự.
  • C. Để tố cáo tội ác của Pháp với các nước Đồng minh.
  • D. Để tranh thủ sự công nhận và ủng hộ quốc tế dựa trên các nguyên tắc về quyền dân tộc tự quyết, tạo vị thế pháp lý vững chắc cho nước Việt Nam mới trên trường quốc tế.

Câu 23: Từ ngữ và giọng điệu trong phần cuối Tuyên ngôn, đặc biệt là câu "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy", chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Ý chí sắt đá, quyết tâm hy sinh tất cả để bảo vệ nền độc lập, tự do của toàn thể dân tộc.
  • B. Sự lo sợ, bất an trước nguy cơ chiến tranh.
  • C. Lời cầu xin hòa bình từ các nước lớn.
  • D. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của quốc tế.

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tư tưởng đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quyền lợi của một giai cấp nhất định.
  • B. Đề cao bạo lực cách mạng là trên hết.
  • C. Đề cao quyền con người, quyền dân tộc, khát vọng về tự do, bình đẳng, hạnh phúc cho tất cả mọi người và mọi dân tộc.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc giành chính quyền, không chú trọng đến đời sống nhân dân.

Câu 25: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, sau khi tố cáo tội ác của Pháp, tác giả lại dành một phần để nói về việc Pháp đã "quỳ gối" dâng Đông Dương cho Nhật và nhân dân Việt Nam đã "đứng dậy giành chính quyền từ tay Nhật"?

  • A. Để ca ngợi sức mạnh quân sự của Nhật Bản.
  • B. Để chứng minh Pháp đã từ bỏ vai trò "bảo hộ", không còn tư cách quay lại; đồng thời khẳng định nền độc lập hiện tại là thành quả của nhân dân Việt Nam giành được từ tay Nhật.
  • C. Để kêu gọi Nhật Bản tiếp tục hỗ trợ Việt Nam.
  • D. Để so sánh sự cai trị của Pháp và Nhật, cho thấy Nhật tàn bạo hơn.

Câu 26: Lời lẽ đanh thép, hùng hồn của bản Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì đối với tinh thần của nhân dân Việt Nam trong những ngày đầu độc lập?

  • A. Gây hoang mang, lo sợ trước thách thức mới.
  • B. Khiến nhân dân chủ quan, lơ là cảnh giác.
  • C. Làm giảm ý chí chiến đấu của nhân dân.
  • D. Khơi dậy lòng tự hào, củng cố niềm tin vào nền độc lập, hun đúc ý chí bảo vệ Tổ quốc.

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời tuyên bố về chủ quyền quốc gia mà còn là một bản cáo trạng về chế độ thực dân. Điều này thể hiện rõ nhất qua phần nào của tác phẩm?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Phần tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Lời kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế ở cuối bài.

Câu 28: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2/9/1945, trước hàng chục vạn đồng bào có ý nghĩa gì đối với việc xác lập chủ quyền quốc gia?

  • A. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị pháp lý.
  • B. Là dịp để giới thiệu các thành viên chính phủ mới.
  • C. Là sự kiện trọng đại, khẳng định chủ quyền quốc gia thuộc về nhân dân và được toàn thể nhân dân chứng kiến, thừa nhận.
  • D. Chỉ là buổi lễ thông báo thông tin.

Câu 29: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng chiến thuật "gậy ông đập lưng ông" khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp. Chiến thuật này hiệu quả ở chỗ nào?

  • A. Khiến Pháp và Mỹ phải công nhận Việt Nam là một nước mạnh ngang hàng.
  • B. Buộc Pháp và Mỹ phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt tinh thần đối với nhân dân Việt Nam.
  • D. Dùng chính những nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc mà Pháp và Mỹ từng tuyên bố để tố cáo hành động của Pháp và làm cơ sở cho quyền độc lập của Việt Nam, khiến họ khó lòng bác bỏ.

Câu 30: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

  • A. Là lời tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
  • B. Là văn kiện đầu tiên đề ra đường lối xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
  • C. Là cơ sở để Việt Nam trở thành thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
  • D. Chỉ đơn thuần là văn kiện mang tính nội bộ của Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào mang tính quyết định nhất, tạo cơ sở cho việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2/9/1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập mở đầu bằng việc trích dẫn và khẳng định những nguyên lý cơ bản về quyền con người và quyền dân tộc trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) có ý nghĩa lập luận như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ với câu nói 'Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc', Chủ tịch Hồ Chí Minh đã mở rộng ý nghĩa của nguyên lý này như thế nào trong bối cảnh của Việt Nam năm 1945?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Việc tác giả sử dụng hàng loạt các dẫn chứng cụ thể, chi tiết về sự bóc lột và đàn áp của Pháp nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của thực dân Pháp, tác giả đã liệt kê nhiều hành động như 'bóc lột dân đến xương tủy', 'cướp đất', 'độc quyền xuất cảng thuốc phiện, muối, gạo,...'. Những dẫn chứng này chủ yếu nhằm làm nổi bật khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tác giả Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra một sự thật lịch sử quan trọng để bác bỏ luận điệu của Pháp về quyền 'bảo hộ' Việt Nam. Sự thật đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Bằng chứng nào được tác giả đưa ra để chứng minh rằng nhân dân Việt Nam đã giành lại quyền độc lập, tự do bằng sức lực của chính mình, không phụ thuộc vào ai?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Đoạn văn: 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.' đoạn này có ý nghĩa bác bỏ trực tiếp luận điệu nào của Pháp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Lời tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam' thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là một văn kiện có giá trị pháp lý quốc tế quan trọng. Giá trị đó chủ yếu thể hiện ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện pháp lý mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức thuyết phục và hùng hồn cho bản Tuyên ngôn là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hãy phân tích logic lập luận trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn (từ 'Hỡi đồng bào cả nước...' đến '...đó là những lẽ phải không ai chối cãi được'). Tác giả đã đi từ đâu đến đâu để làm nền tảng cho lời tuyên bố độc lập?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dòng nào dưới đây *không* phải là một luận điểm chính được Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập', cụm từ 'sự thật đã thành' nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mục đích của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố với thế giới: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả nhất trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp để tăng sức mạnh cho lời buộc tội?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập (từ mở đầu đến kết thúc), tác phẩm được xây dựng theo bố cục chặt chẽ, logic gồm mấy phần chính?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: 'Hỡi đồng bào cả nước!' - Lời mở đầu bản Tuyên ngôn hướng tới đối tượng nào và thể hiện điều gì về vai trò của họ trong sự kiện trọng đại này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời trong bối cảnh các nước Đồng minh chuẩn bị vào Việt Nam giải giáp quân Nhật. Việc tuyên bố độc lập vào thời điểm này có ý nghĩa chiến lược gì đối với vận mệnh dân tộc?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác văn hóa - xã hội của Pháp: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' Luận điểm chính mà tác giả muốn làm nổi bật ở đây là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Vì sao trong phần cuối của Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại trịnh trọng kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của 'các nước Đồng minh đã ký Tuyên ngôn Đại Tây Dương và Tuyên ngôn Téhêran - Bécman'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Từ ngữ và giọng điệu trong phần cuối Tuyên ngôn, đặc biệt là câu 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy', chủ yếu thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện lịch sử mà còn thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tư tưởng đó được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, sau khi tố cáo tội ác của Pháp, tác giả lại dành một phần để nói về việc Pháp đã 'quỳ gối' dâng Đông Dương cho Nhật và nhân dân Việt Nam đã 'đứng dậy giành chính quyền từ tay Nhật'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Lời lẽ đanh thép, hùng hồn của bản Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì đối với tinh thần của nhân dân Việt Nam trong những ngày đầu độc lập?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là lời tuyên bố về chủ quyền quốc gia mà còn là một bản cáo trạng về chế độ thực dân. Điều này thể hiện rõ nhất qua phần nào của tác phẩm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2/9/1945, trước hàng chục vạn đồng bào có ý nghĩa gì đối với việc xác lập chủ quyền quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng chiến thuật 'gậy ông đập lưng ông' khi trích dẫn các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp. Chiến thuật này hiệu quả ở chỗ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn những nguyên lý bất hủ từ hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của thế giới. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Thể hiện kiến thức sâu rộng về lịch sử thế giới của tác giả.
  • B. Nhắc nhở Mỹ và Pháp về những lý tưởng mà họ đã tuyên bố nhưng lại hành động trái ngược tại Việt Nam.
  • C. Xây dựng cơ sở pháp lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam, dựa trên các nguyên tắc đã được thừa nhận rộng rãi.
  • D. Kết hợp cả mục đích nhắc nhở các nước lớn về lý tưởng của họ và xây dựng cơ sở pháp lý quốc tế cho nền độc lập Việt Nam.

Câu 2: Luận điểm "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" được trích từ Tuyên ngôn Độc lập của nước nào?

  • A. Mỹ
  • B. Pháp
  • C. Anh
  • D. Việt Nam

Câu 3: Khi trích dẫn "Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi", Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh nguyên tắc nào từ bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

  • A. Quyền bất khả xâm phạm về thân thể.
  • B. Quyền sở hữu tài sản.
  • C. Nguyên tắc tự do và bình đẳng về quyền lợi của con người.
  • D. Quyền chống lại sự áp bức.

Câu 4: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Tội ác nào sau đây thuộc về lĩnh vực kinh tế?

  • A. Lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • B. Đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, bóc lột dân đến xương tủy.
  • C. Thẳng tay chém giết những người yêu nước.
  • D. Thi hành chính sách ngu dân.

Câu 5: Khi tố cáo "Chúng thi hành chính sách ngu dân", Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn lên án hành động nào của thực dân Pháp?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ báo chí, ngôn luận.
  • B. Ép buộc người dân phải theo đạo Thiên Chúa.
  • C. Hạn chế phát triển giáo dục, giữ cho dân tộc trong tình trạng dốt nát để dễ cai trị.
  • D. Xóa bỏ các phong tục, tập quán truyền thống.

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập đã đưa ra bằng chứng nào để chứng minh thực dân Pháp đã "bán nước ta hai lần" cho Nhật?

  • A. Mở cửa nước ta cho Nhật vào cướp nước.
  • B. Ký hiệp ước phòng thủ chung với Nhật.
  • C. Cùng Nhật đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam.
  • D. Không kháng cự khi quân Nhật đổ bộ vào Đông Dương.

Câu 7: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập sử dụng chủ yếu phép tu từ nào để tăng sức thuyết phục và gợi cảm xúc mạnh mẽ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa". Câu văn này thể hiện điều gì về thành quả của Cách mạng tháng Tám?

  • A. Chỉ đánh đổ chế độ thực dân Pháp.
  • B. Chỉ đánh đổ chế độ quân chủ.
  • C. Đánh đổ cả chế độ thực dân và chế độ quân chủ, lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Đánh đổ ách thống trị của Nhật Bản.

Câu 9: Khi tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp", Tuyên ngôn Độc lập khẳng định điều gì về mối quan hệ trong tương lai giữa Việt Nam và Pháp?

  • A. Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì quan hệ kinh tế với Pháp.
  • B. Việt Nam chấm dứt mọi ràng buộc pháp lý, chính trị của một nước thuộc địa với Pháp.
  • C. Việt Nam sẽ thiết lập quan hệ ngoại giao bình đẳng với Pháp.
  • D. Pháp phải bồi thường chiến tranh cho Việt Nam.

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập kêu gọi "toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy". Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Quyết tâm sắt đá của nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ nền độc lập.
  • B. Sự e ngại trước âm mưu tái chiếm của thực dân Pháp.
  • C. Lời kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Nhắc nhở về những khó khăn sắp tới trong công cuộc xây dựng đất nước.

Câu 11: Đối tượng chính mà bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh hướng tới là ai?

  • A. Chỉ đồng bào Việt Nam.
  • B. Chỉ các nước Đồng minh.
  • C. Chỉ thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • D. Đồng bào Việt Nam và nhân dân thế giới.

Câu 12: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định "Dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Thể hiện sự ưu tiên của Việt Nam trong việc chống Nhật hơn là chống Pháp.
  • B. Bác bỏ luận điệu của Pháp rằng họ có quyền quay trở lại vì đã giải phóng Việt Nam khỏi Nhật.
  • C. Nhấn mạnh vai trò quyết định của lực lượng Đồng minh trong việc đánh bại Nhật.
  • D. Giải thích lý do tại sao Nhật Bản dễ dàng bị đánh bại ở Việt Nam.

Câu 13: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập. Cấu trúc nào sau đây thể hiện đúng bố cục chính của văn bản?

  • A. Cơ sở pháp lý -> Tố cáo tội ác -> Lời tuyên bố và ý chí bảo vệ độc lập.
  • B. Hoàn cảnh lịch sử -> Tố cáo tội ác -> Lời tuyên bố và ý chí bảo vệ độc lập.
  • C. Cơ sở pháp lý -> Thành quả cách mạng -> Lời tuyên bố và ý chí bảo vệ độc lập.
  • D. Tố cáo tội ác -> Cơ sở pháp lý -> Lời tuyên bố và ý chí bảo vệ độc lập.

Câu 14: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất giá trị lịch sử to lớn của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

  • A. Là áng văn chính luận mẫu mực của Hồ Chí Minh.
  • B. Tổng kết kinh nghiệm đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • C. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ.
  • D. Thể hiện tinh thần đoàn kết của toàn dân tộc.

Câu 15: Khi Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập", Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh đồng thời hai khía cạnh nào?

  • A. Quyền được thế giới công nhận và quyền được các nước lớn giúp đỡ.
  • B. Quyền được hưởng độc lập và quyền được phát triển kinh tế.
  • C. Quyền được hưởng tự do và quyền được liên minh với các nước khác.
  • D. Quyền về mặt nguyên tắc (lý luận) và trạng thái thực tế (thực tiễn) của nền độc lập.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ "thoát ly hẳn" trong câu "Nước Việt Nam thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp".

  • A. Giảm bớt sự ảnh hưởng của Pháp.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc của quan hệ thuộc địa.
  • C. Tạm thời ngừng quan hệ với Pháp.
  • D. Chuyển từ quan hệ thuộc địa sang quan hệ đối tác.

Câu 17: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc Pháp đã "không bảo hộ được ta" khi Nhật xâm lược?

  • A. Để chứng minh sự bất lực và vô trách nhiệm của Pháp, làm mất đi tư cách "bảo hộ".
  • B. Để đề cao vai trò của Nhật Bản trong việc đánh đuổi Pháp.
  • C. Để giải thích lý do Việt Nam không nhận được sự giúp đỡ từ Pháp.
  • D. Để kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước Đồng minh.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh thế giới có sự kiện nổi bật nào?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ.
  • B. Cách mạng tháng Mười Nga thành công.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật Bản đầu hàng Đồng minh.
  • D. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.

Câu 19: Việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2/9/1945 mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện tính công khai, trọng thể và sự ra đời của một nhà nước của dân, do dân, vì dân.
  • B. Nhằm mục đích phô trương sức mạnh quân sự của Việt Minh.
  • C. Để chứng minh sự ủng hộ của các nước Đồng minh.
  • D. Là sự kiện chỉ mang tính nghi lễ, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 20: Phân tích giọng điệu chủ đạo của bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Bi lụy, xót thương.
  • B. Hòa hoãn, kêu gọi đàm phán.
  • C. Châm biếm, mỉa mai.
  • D. Trang trọng, đanh thép, hùng hồn và đầy tự tin.

Câu 21: Câu văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo và lòng yêu chuộng hòa bình của dân tộc Việt Nam?

  • A. "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị."
  • B. "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy."
  • C. "Song song với việc đặt những đồn điền, chúng cướp đất ruộng của dân cày, bắt phu, bắt lính."
  • D. "Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã thừa nhận những nguyên tắc dân chủ ở Thái Bình Dương không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam."

Câu 22: Việc Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến "những nguyên tắc dân chủ ở Thái Bình Dương" mà các nước Đồng minh đã thừa nhận có ý nghĩa gì?

  • A. Tranh thủ sự đồng tình và ủng hộ của các nước Đồng minh dựa trên các nguyên tắc mà họ đã tuyên bố.
  • B. Nhắc nhở Nhật Bản về trách nhiệm của họ sau chiến tranh.
  • C. Phê phán sự thiếu nhất quán trong chính sách của các nước Đồng minh.
  • D. Kêu gọi các nước Đồng minh can thiệp quân sự vào Việt Nam.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng phép lặp cấu trúc nào để nhấn mạnh tính phi nghĩa của hành động xâm lược của Pháp và tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam?

  • A. Lặp lại cụm từ "Chúng tôi".
  • B. Lặp lại cấu trúc "Sự thật là...".
  • C. Lặp lại cụm từ "Nhân dân Việt Nam".
  • D. Lặp lại từ "độc lập".

Câu 24: Phân tích vai trò của đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong bố cục và lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Là lời kêu gọi nhân dân đứng lên đấu tranh.
  • B. Là phần mở đầu giới thiệu bối cảnh lịch sử.
  • C. Là bằng chứng thực tiễn hùng hồn về thành quả Cách mạng tháng Tám, làm cơ sở cho lời tuyên bố độc lập.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt lại toàn bộ vấn đề.

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền "được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" là "quyền không ai có thể xâm phạm được". Điều này ngụ ý gì về bản chất của các quyền này?

  • A. Đây là những quyền tự nhiên, thiêng liêng, bẩm sinh của con người, không thể bị tước đoạt.
  • B. Đây là những quyền chỉ có ở các nước dân chủ.
  • C. Đây là những quyền do chính phủ ban tặng.
  • D. Đây là những quyền chỉ áp dụng cho cá nhân, không áp dụng cho dân tộc.

Câu 26: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập, đặc biệt là lời kêu gọi "quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy", có tác dụng gì đối với người nghe (đồng bào Việt Nam)?

  • A. Thông báo về việc thành lập chính phủ mới.
  • B. Hiệu triệu, khơi dậy tinh thần yêu nước và quyết tâm bảo vệ độc lập của toàn dân.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về kế hoạch phát triển đất nước.
  • D. Đề xuất một hiệp định hòa bình với Pháp.

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 được xem là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Văn học và khoa học.
  • B. Lịch sử và địa lý.
  • C. Lý luận và thực tiễn.
  • D. Truyền thống và hiện đại.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được viết tại căn nhà số 48 phố Hàng Ngang, Hà Nội.

  • A. Chứng tỏ sự bí mật tuyệt đối trong quá trình soạn thảo.
  • B. Thể hiện sự xa rời thực tế của lãnh đạo.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của giới trí thức trong cách mạng.
  • D. Thể hiện sự gắn bó của Chính phủ Cách mạng với nhân dân lao động và bối cảnh chuẩn bị gấp rút trong lòng thủ đô.

Câu 29: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật có sử dụng nhiều động từ mạnh như "bóc lột", "vơ vét", "đàn áp", "chém giết", "tắm... trong biển máu". Tác dụng của việc sử dụng các động từ này là gì?

  • A. Làm nổi bật tính tàn bạo của tội ác, tăng sức tố cáo.
  • B. Thể hiện sự bất lực của nhân dân Việt Nam.
  • C. Làm cho câu văn trở nên nhẹ nhàng hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa giữa Việt Nam và Pháp.

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 không chỉ là một văn kiện pháp lý tuyên bố thành lập quốc gia mà còn là một tác phẩm văn học chính luận xuất sắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật đa dạng.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong phần mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn những nguyên lý bất hủ từ hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của thế giới. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Luận điểm 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc' được trích từ Tuyên ngôn Độc lập của nước nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi trích dẫn 'Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi', Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh nguyên tắc nào từ bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Tội ác nào sau đây thuộc về lĩnh vực kinh tế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi tố cáo 'Chúng thi hành chính sách ngu dân', Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn lên án hành động nào của thực dân Pháp?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập đã đưa ra bằng chứng nào để chứng minh thực dân Pháp đã 'bán nước ta hai lần' cho Nhật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập sử dụng chủ yếu phép tu từ nào để tăng sức thuyết phục và gợi cảm xúc mạnh mẽ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa'. Câu văn này thể hiện điều gì về thành quả của Cách mạng tháng Tám?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp', Tuyên ngôn Độc lập khẳng định điều gì về mối quan hệ trong tương lai giữa Việt Nam và Pháp?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tuyên ngôn Độc lập kêu gọi 'toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy'. Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đối tượng chính mà bản Tuyên ngôn Độc lập của Chủ tịch Hồ Chí Minh hướng tới là ai?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định 'Dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp' có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập. Cấu trúc nào sau đây thể hiện đúng bố cục chính của văn bản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất giá trị lịch sử to lớn của bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, v?? sự thật đã thành một nước tự do, độc lập', Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh đồng thời hai khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của từ 'thoát ly hẳn' trong câu 'Nước Việt Nam thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc Pháp đã 'không bảo hộ được ta' khi Nhật xâm lược?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập được công bố trong bối cảnh thế giới có sự kiện nổi bật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử vào ngày 2/9/1945 mang ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích giọng điệu chủ đạo của bản Tuyên ngôn Độc lập.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Câu văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo và lòng yêu chuộng hòa bình của dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc Tuyên ngôn Độc lập đề cập đến 'những nguyên tắc dân chủ ở Thái Bình Dương' mà các nước Đồng minh đã thừa nhận có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng phép lặp cấu trúc nào để nhấn mạnh tính phi nghĩa của hành động xâm lược của Pháp và tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích vai trò của đoạn văn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong bố cục và lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền 'được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc' là 'quyền không ai có thể xâm phạm được'. Điều này ngụ ý gì về bản chất của các quyền này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đoạn kết của bản Tuyên ngôn Độc lập, đặc biệt là lời kêu gọi 'quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy', có tác dụng gì đối với người nghe (đồng bào Việt Nam)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 được xem là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được viết tại căn nhà số 48 phố Hàng Ngang, Hà Nội.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật có sử dụng nhiều động từ mạnh như 'bóc lột', 'vơ vét', 'đàn áp', 'chém giết', 'tắm... trong biển máu'. Tác dụng của việc sử dụng các động từ này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 không chỉ là một văn kiện pháp lý tuyên bố thành lập quốc gia mà còn là một tác phẩm văn học chính luận xuất sắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn nội dung từ hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự kính trọng đối với lịch sử và văn hóa của Mỹ và Pháp.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, mang tính quốc tế cho lập luận và thể hiện chiến thuật "gậy ông đập lưng ông".
  • C. Ngụ ý rằng Việt Nam cũng đã trải qua những cuộc cách mạng vĩ đại tương tự Mỹ và Pháp.
  • D. Nhấn mạnh sự liên kết văn hóa giữa Việt Nam với các nước phương Tây.

Câu 2: Chủ tịch Hồ Chí Minh viết:

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ (1776).
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp (1791).
  • C. Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848).
  • D. Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945).

Câu 3: Sau khi trích dẫn các nguyên lý về quyền con người, Chủ tịch Hồ Chí Minh suy rộng ra thành quyền của dân tộc:

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại lý tưởng của các cuộc cách mạng phương Tây.
  • B. Ưu tiên quyền cá nhân hơn quyền dân tộc trong bối cảnh Việt Nam.
  • C. Cho rằng quyền dân tộc quan trọng hơn quyền con người.
  • D. Nâng tầm và mở rộng ý nghĩa của quyền con người thành quyền dân tộc, khẳng định quyền bình đẳng giữa các dân tộc.

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp, tác giả sử dụng phép liệt kê và các động từ mạnh. Đoạn:

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 5: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định:

  • A. Ca ngợi sức mạnh quân sự của Nhật Bản.
  • B. Biện hộ cho việc Việt Nam hợp tác với Nhật Bản.
  • C. Bác bỏ quyền cai trị của Pháp, chứng minh Pháp không còn tư cách "bảo hộ" hay đòi lại thuộc địa.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo của chế độ phát xít Nhật.

Câu 6: Tác giả miêu tả thái độ của Pháp khi Nhật xâm lược Đông Dương:

  • A. Làm nổi bật sự bất lực, yếu kém của Pháp khi đối mặt với Nhật Bản và khi Nhật đầu hàng.
  • B. Khen ngợi tinh thần chiến đấu của quân đội Pháp.
  • C. So sánh sự dũng cảm giữa Pháp và Nhật.
  • D. Giải thích lý do Nhật Bản thất bại trong chiến tranh.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định:

  • A. Các nước Đồng minh.
  • B. Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • C. Toàn thể nhân dân Việt Nam.
  • D. Quân đội Việt Minh.

Câu 8: Tác giả nêu một loạt các hành động của nhân dân Việt Nam sau khi Nhật hàng:

  • A. Chỉ là một sự thay đổi hình thức cai trị.
  • B. Giúp Pháp dễ dàng quay trở lại Việt Nam.
  • C. Không có ý nghĩa quan trọng bằng việc đánh đuổi ngoại xâm.
  • D. Đánh dấu sự chấm dứt một chế độ đã tồn tại hàng nghìn năm, mở ra kỷ nguyên chính trị mới cho đất nước.

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố:

  • A. Chỉ là một lời kêu gọi đạo đức.
  • B. Mang tính pháp lý và chủ quyền, khẳng định vị thế độc lập hoàn toàn.
  • C. Thể hiện sự thỏa hiệp với Pháp.
  • D. Chỉ áp dụng trong một thời gian ngắn.

Câu 10: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập có câu:

  • A. Sự lo ngại về khả năng mất độc lập.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Ý chí sắt đá, quyết tâm bảo vệ độc lập bằng mọi giá.
  • D. Lời hứa sẽ không tấn công bất kỳ quốc gia nào.

Câu 11: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy tác phẩm được xây dựng theo trình tự nào là hợp lý nhất?

  • A. Nêu nguyên lý chung -> Tố cáo tội ác và khẳng định sự thật lịch sử -> Tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ.
  • B. Tố cáo tội ác -> Nêu nguyên lý chung -> Tuyên bố độc lập.
  • C. Khẳng định sự thật lịch sử -> Tuyên bố độc lập -> Nêu nguyên lý chung.
  • D. Nêu nguyên lý chung -> Tuyên bố độc lập -> Tố cáo tội ác.

Câu 12: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo hiệu quả mạnh mẽ khi liệt kê các tội ác của thực dân Pháp trong lĩnh vực kinh tế? (Ví dụ:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Sử dụng các tính từ và cụm từ gợi hình ảnh có sức biểu cảm cao.

Câu 13: Khi nói về việc Pháp "bán" Đông Dương cho Nhật, tác giả dùng cụm từ

  • A. Mỉa mai, châm biếm sự hèn nhát và bán nước của Pháp.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng của Pháp đối với Nhật Bản.
  • C. Nhấn mạnh sự cưỡng bức của Nhật đối với Pháp.
  • D. Miêu tả một cách khách quan hành động của Pháp.

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử to lớn như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

  • A. Là ngày Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời.
  • B. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt chế độ thực dân và phong kiến.
  • C. Ngày ký kết Hiệp định Genève, lập lại hòa bình ở Đông Dương.
  • D. Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.

Câu 15: Phân tích câu:

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, uyên bác hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự thất bại của phe Đồng minh.
  • C. Miêu tả chi tiết diễn biến của Cách mạng.
  • D. Thể hiện thắng lợi nhanh chóng, triệt để của Cách mạng tháng Tám, đánh đổ ba tầng xiềng xích.

Câu 16: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập nêu rõ:

  • A. Thuế khóa nặng nề và vô lý.
  • B. Đầu tư phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Khuyến khích thương mại tự do.
  • D. Phân phối lại ruộng đất cho dân cày.

Câu 17: Bản Tuyên ngôn Độc lập được coi là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên giá trị mẫu mực về mặt chính luận của tác phẩm?

  • A. Việc sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, lãng mạn.
  • B. Cấu trúc tùy hứng, không theo một trật tự nhất định.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, dẫn chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn.
  • D. Tập trung miêu tả cảm xúc cá nhân của tác giả.

Câu 18: Khi nói về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940, Tuyên ngôn Độc lập chỉ rõ:

  • A. Pháp là người chủ động chống lại Nhật Bản.
  • B. Pháp và Nhật là kẻ thù không đội trời chung.
  • C. Pháp vẫn duy trì quyền lực tuyệt đối trên toàn Đông Dương.
  • D. Pháp đã mất vai trò chủ động, suy yếu và thậm chí hợp tác hoặc đầu hàng Nhật Bản.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập tố cáo Pháp đã

  • A. Lần thứ nhất là thỏa hiệp cho Nhật vào Đông Dương, lần thứ hai là khi Nhật đảo chính Pháp, Pháp không kháng cự hiệu quả.
  • B. Hai lần Pháp ký hiệp ước với Nhật về việc phân chia thuộc địa.
  • C. Hai lần Pháp thua trận trước Nhật Bản.
  • D. Hai lần Pháp xin Nhật giúp đỡ để đàn áp khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam.

Câu 20: Sau khi tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, tác giả khẳng định:

  • A. Lời hứa từ các nước Đồng minh.
  • B. Lòng thương hại của cộng đồng quốc tế.
  • C. Sự thật lịch sử về cuộc đấu tranh giành độc lập và đóng góp vào phe Đồng minh chống phát xít.
  • D. Nền văn hóa lâu đời của dân tộc Việt Nam.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập mà còn thể hiện khát vọng hòa bình, hữu nghị với các nước trên thế giới. Điều này được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

  • A. Việc tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
  • B. Khẳng định quyền con người và quyền dân tộc.
  • C. Quyết tâm bảo vệ độc lập bằng mọi giá.
  • D. Lời kêu gọi sự công nhận từ các nước Đồng minh và cộng đồng quốc tế.

Câu 22:

  • A. Nhấn mạnh sự sụp đổ của các thế lực thống trị cũ một cách dứt khoát và đồng thời.
  • B. Miêu tả sự hỗn loạn trong xã hội lúc bấy giờ.
  • C. Thể hiện sự tiếc nuối về sự ra đi của các chế độ cũ.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng thể loại văn chính luận. Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu nhất cho thể loại này được thể hiện trong tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.
  • B. Sử dụng lý lẽ, bằng chứng để lập luận, bàn bạc về vấn đề chính trị.
  • C. Chủ yếu miêu tả cảnh vật và con người.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.

Câu 24: Trong phần tố cáo tội ác văn hóa - xã hội của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập viết:

  • A. Thể hiện sự phát triển kinh tế của Pháp.
  • B. Miêu tả phong tục tập quán của người Việt.
  • C. Tố cáo sự hủy hoại về thể chất và tinh thần của người Việt dưới ách đô hộ.
  • D. Khen ngợi sự khéo léo của người Pháp.

Câu 25: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chọn ngày 2 tháng 9 để đọc bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Đó là ngày sinh của Người.
  • B. Đó là ngày Nhật Bản chính thức ký văn kiện đầu hàng Đồng minh.
  • C. Đó là ngày kỷ niệm thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Đó là ngày quân Pháp rút khỏi Hà Nội.

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác?

  • A. Nhân dân thế giới và các nước Đồng minh.
  • B. Chỉ riêng quân đội cách mạng.
  • C. Những người Pháp còn ở lại Việt Nam.
  • D. Vua Bảo Đại và triều đình phong kiến.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chỉ là lời mong ước về tương lai.
  • B. Nhấn mạnh rằng độc lập là do ban ơn từ bên ngoài.
  • C. Chỉ khẳng định quyền về mặt lý thuyết.
  • D. Khẳng định cả quyền được độc lập (lẽ phải) và sự thật đã độc lập (thực tế).

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có những điểm sáng tạo nào so với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

  • A. Tập trung phê phán chế độ phong kiến.
  • B. Chỉ đề cập đến quyền của một nhóm người cụ thể.
  • C. Suy rộng quyền con người thành quyền dân tộc, đặt quyền cá nhân trong mối quan hệ với quyền dân tộc.
  • D. Không trích dẫn bất kỳ văn kiện quốc tế nào.

Câu 29: Đoạn văn

  • A. Cách mạng thành công là do sự can thiệp của Đồng minh.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của một vài lãnh tụ.
  • C. Thể hiện sự thụ động của nhân dân.
  • D. Khẳng định vai trò quyết định, sức mạnh của quần chúng nhân dân trong việc giành chính quyền.

Câu 30: Giá trị ý nghĩa to lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.
  • B. Chỉ đơn thuần là một văn kiện mang tính lý thuyết.
  • C. Là lời kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • D. Giúp Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc ngay lập tức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn nội dung từ hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chủ tịch Hồ Chí Minh viết: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." Đây là nguyên lý được trích từ bản tuyên ngôn nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Sau khi trích dẫn các nguyên lý về quyền con người, Chủ tịch Hồ Chí Minh suy rộng ra thành quyền của dân tộc: "Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do." Lập luận này thể hiện điều gì về tư tưởng của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp, tác giả sử dụng phép liệt kê và các động từ mạnh. Đoạn: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." tập trung tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa." Lời khẳng định này nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tác giả miêu tả thái độ của Pháp khi Nhật xâm lược Đông Dương: "Thậm chí khi Nhật hàng Đồng minh, thực dân Pháp bỏ chạy, hàng nhục nhã..." Chi tiết này được đưa vào Tuyên ngôn nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập." Câu này nhấn mạnh vai trò của lực lượng nào trong việc giành độc lập?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tác giả nêu một loạt các hành động của nhân dân Việt Nam sau khi Nhật hàng: "Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." Hành động này có ý nghĩa gì đối với vận mệnh đất nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập tuyên bố: "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." Việc tuyên bố này mang tính chất gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập có câu: "Toàn thể dân Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu này thể hiện điều gì về thái độ và quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy tác phẩm được xây dựng theo trình tự nào là hợp lý nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo hiệu quả mạnh mẽ khi liệt kê các tội ác của thực dân Pháp trong lĩnh vực kinh tế? (Ví dụ: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.")

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi nói về việc Pháp 'bán' Đông Dương cho Nhật, tác giả dùng cụm từ "đã quỳ gối đầu hàng, đã mở cửa nước ta rước Nhật vào". Việc lựa chọn động từ "rước" mang sắc thái biểu cảm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc vào ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử to lớn như thế nào đối với dân tộc Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích câu: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." Câu văn ngắn gọn, dứt khoát này có tác dụng gì trong việc thể hiện thắng lợi của Cách mạng tháng Tám?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập nêu rõ: "Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý, làm cho đời sống nhân dân ta cực khổ, điêu đứng." Điều này cho thấy Pháp đã sử dụng biện pháp nào là chủ yếu để bóc lột kinh tế ở Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bản Tuyên ngôn Độc lập được coi là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên giá trị mẫu mực về mặt chính luận của tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi nói về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940, Tuyên ngôn Độc lập chỉ rõ: "Bọn thực dân Pháp hoặc là quỳ gối đầu hàng, hoặc là bỏ chạy, phản nước hại dân." Câu này nhấn mạnh điều gì về vai trò của Pháp trong giai đoạn này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập tố cáo Pháp đã "không bảo hộ được ta, trái lại còn bán nước ta hai lần cho Nhật". 'Hai lần' ở đây được hiểu là những lần nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sau khi tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, tác giả khẳng định: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố độc lập mà còn thể hiện khát vọng hòa bình, hữu nghị với các nước trên thế giới. Điều này được thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." Câu văn này sử dụng cấu trúc song hành, lặp lại chủ thể + hành động. Tác dụng của cấu trúc này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng thể loại văn chính luận. Đặc điểm nào sau đây là tiêu biểu nhất cho thể loại này được thể hiện trong tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong phần tố cáo tội ác văn hóa - xã hội của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập viết: "Chúng đầu độc dân ta bằng thuốc phiện với rượu cồn." Tác dụng của chi tiết này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại chọn ngày 2 tháng 9 để đọc bản Tuyên ngôn Độc lập?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." trong lời tuyên bố cuối cùng.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có những điểm sáng tạo nào so với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn văn "Đến khi Nhật hàng Đồng minh, nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." thể hiện điều gì về vai trò và sức mạnh của nhân dân trong Cách mạng tháng Tám?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giá trị ý nghĩa to lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập đối với lịch sử dân tộc Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1791 của Pháp chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với các cuộc cách mạng tư sản lớn trong lịch sử.
  • B. Thiết lập cơ sở pháp lý quốc tế và sử dụng lập luận "gậy ông đập lưng ông" để khẳng định quyền của dân tộc Việt Nam.
  • C. Nhắc nhở Pháp và Mỹ về những giá trị mà họ đã tuyên bố nhưng lại hành động trái ngược ở Việt Nam.
  • D. Chứng tỏ sự hiểu biết sâu rộng của tác giả về lịch sử và luật pháp quốc tế.

Câu 2: Từ các câu trích dẫn trong phần mở đầu, nguyên lý cơ bản nào về quyền con người và quyền dân tộc được Hồ Chí Minh sử dụng làm nền tảng pháp lý cho bản Tuyên ngôn?

  • A. Quyền sở hữu tài sản và tự do kinh doanh.
  • B. Quyền được pháp luật bảo vệ và xét xử công bằng.
  • C. Quyền bình đẳng, quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc (được suy rộng thành quyền của dân tộc).
  • D. Quyền tự do ngôn luận và tự do hội họp.

Câu 3: Trong phần buộc tội thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã đưa ra bằng chứng nào để chứng minh Pháp đã "bán nước ta hai lần cho Nhật"?

  • A. Pháp đầu hàng Nhật khi Nhật tiến vào Đông Dương năm 1940 và giao nộp Đông Dương cho Nhật sau cuộc đảo chính ngày 9/3/1945.
  • B. Pháp cho phép Nhật đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ Việt Nam để chống lại Đồng minh.
  • C. Pháp và Nhật cùng nhau đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam.
  • D. Pháp ký hiệp ước công nhận quyền thống trị của Nhật trên toàn Đông Dương.

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra biện pháp kinh tế nào mà Pháp dùng để bóc lột nhân dân Việt Nam đến tận xương tủy?

  • A. Thiết lập chế độ phong kiến và bắt dân đi phu, xâu.
  • B. Buộc dân phải trồng cây thuốc phiện và thu mua với giá rẻ mạt.
  • C. Đánh thuế nặng vào các mặt hàng thiết yếu như gạo, muối.
  • D. Áp đặt chế độ độc quyền về kinh tế, kiểm soát xuất nhập khẩu và vơ vét tài nguyên.

Câu 5: Cụm từ "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa sâu sắc nhất trong việc khẳng định điều gì về tình hình Việt Nam cuối tháng 8 năm 1945?

  • A. Sự sụp đổ đồng thời của ách đô hộ thực dân, phát xít và chế độ phong kiến.
  • B. Nhân dân Việt Nam đã giành thắng lợi hoàn toàn mà không gặp bất kỳ sự kháng cự nào.
  • C. Tình hình thế giới đã thay đổi, tạo điều kiện cho Việt Nam tuyên bố độc lập.
  • D. Chủ tịch Hồ Chí Minh là người lãnh đạo duy nhất đưa dân tộc đến độc lập.

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định nền độc lập của Việt Nam đạt được là nhờ vào yếu tố quyết định nào?

  • A. Sự can thiệp và giúp đỡ của các nước Đồng minh.
  • B. Việc Nhật Bản đầu hàng Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực.
  • C. Sức mạnh đoàn kết và hành động cách mạng của toàn thể nhân dân Việt Nam.
  • D. Sự suy yếu của thực dân Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 7: Bên cạnh việc trình bày các sự kiện lịch sử, Tuyên ngôn Độc lập còn dựa vào cơ sở pháp lý quốc tế nào để củng cố tính chính danh cho nền độc lập mới của Việt Nam?

  • A. Hiệp ước Versailles.
  • B. Công ước Geneva.
  • C. Tuyên bố Potsdam.
  • D. Hiến chương Đại Tây Dương và các tuyên bố của Đồng minh về quyền tự quyết dân tộc.

Câu 8: Khi tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam", Hồ Chí Minh chủ yếu muốn gửi thông điệp gì đến cộng đồng quốc tế và các thế lực đang có ý định can thiệp?

  • A. Việt Nam sẵn sàng đàm phán với Pháp về một mối quan hệ mới trên cơ sở bình đẳng.
  • B. Việt Nam là một quốc gia độc lập hoàn toàn, không còn ràng buộc pháp lý hay đặc quyền nào với Pháp.
  • C. Việt Nam kêu gọi sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế để chống lại sự quay trở lại của Pháp.
  • D. Việt Nam chỉ công nhận các hiệp ước quốc tế được ký kết sau ngày 2/9/1945.

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập đã bác bỏ luận điệu "khai hóa", "bảo hộ" của thực dân Pháp bằng cách nào?

  • A. Liệt kê chi tiết các tội ác và chính sách bóc lột dã man của Pháp, chứng minh bản chất phản động của chế độ thực dân.
  • B. So sánh trình độ văn minh của Việt Nam trước và sau khi Pháp xâm lược.
  • C. Dẫn chứng các phong trào đấu tranh chống Pháp của nhân dân Việt Nam.
  • D. Khẳng định Việt Nam đã có nền văn hóa lâu đời và không cần sự "khai hóa" của Pháp.

Câu 10: Từ đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, tác giả chuyển sang phần tuyên bố độc lập bằng một lập luận lôgic dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dựa trên sự đồng thuận của các nước Đồng minh đối với nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Dựa trên việc Pháp và Nhật đã tự nguyện rút quân khỏi Việt Nam.
  • C. Dựa trên sự thật lịch sử là nhân dân Việt Nam đã tự nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật và lật đổ chế độ cũ.
  • D. Dựa trên lời hứa của Pháp sẽ trao trả độc lập cho Việt Nam sau chiến tranh.

Câu 11: Đoạn văn "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" trong Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh điều gì về quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần đấu tranh kiên cường, bền bỉ và sự đóng góp vào công cuộc chống phát xít của nhân loại.
  • B. Sự yếu kém của quân đội Pháp và Nhật trước ý chí của nhân dân Việt Nam.
  • C. Vai trò lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Bác Hồ trong mọi cuộc đấu tranh.
  • D. Việt Nam là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á tự giành được độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập đặt sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945 vào vị trí như thế nào trong tiến trình giành độc lập của dân tộc Việt Nam?

  • A. Là kết quả của sự nhượng bộ từ phía Pháp và Nhật.
  • B. Là một giai đoạn chuyển tiếp trước khi chờ đợi sự công nhận từ quốc tế.
  • C. Là sự kiện quan trọng nhưng chỉ mang tính chất tạm thời.
  • D. Là hành động tự giải phóng, tự cứu lấy mình của dân tộc, tạo tiền đề và cơ sở thực tế cho việc tuyên bố độc lập.

Câu 13: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" ở cuối bản Tuyên ngôn thể hiện điều gì về ý chí và vị thế của dân tộc Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Sự lo ngại về khả năng độc lập sẽ không kéo dài.
  • B. Khẳng định cả quyền được độc lập về nguyên tắc và sự thật đã độc lập trên thực tế, thể hiện quyết tâm bảo vệ thành quả.
  • C. Kêu gọi sự công nhận chính thức từ các cường quốc trên thế giới.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nền độc lập của Việt Nam so với các nước khác.

Câu 14: Việc Tuyên ngôn Độc lập liệt kê hàng loạt hành động tiêu cực của Pháp ("Chúng bóc lột...", "Chúng cướp...", "Chúng lập ra...", "Chúng thẳng tay chém giết...") có tác dụng tu từ chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nên giọng điệu đanh thép, tố cáo mạnh mẽ tội ác của thực dân, khơi gợi sự căm phẫn.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung về cuộc sống khổ cực dưới ách đô hộ.
  • C. Nhấn mạnh số lượng lớn các chính sách tàn bạo của Pháp.
  • D. Chứng tỏ sự nghiên cứu kỹ lưỡng của tác giả về lịch sử Việt Nam dưới thời Pháp.

Câu 15: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy phân tích sự khác biệt căn bản về bản chất của nền "độc lập" mà Việt Nam tuyên bố năm 1945 so với tình trạng trước Cách mạng tháng Tám.

  • A. Trước đây độc lập về chính trị nhưng lệ thuộc kinh tế, nay độc lập hoàn toàn về kinh tế.
  • B. Trước đây là thuộc địa, mất chủ quyền, nay là quốc gia tự do, độc lập, do nhân dân làm chủ và thiết lập chế độ mới.
  • C. Trước đây chỉ độc lập trên danh nghĩa, nay được quốc tế công nhận.
  • D. Trước đây độc lập dưới chế độ quân chủ, nay độc lập dưới chế độ xã hội chủ nghĩa.

Câu 16: Câu nói "Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa" trong Tuyên ngôn Độc lập nhằm mục đích gì khi nói về vai trò của Pháp tại Việt Nam sau năm 1940?

  • A. Khẳng định vai trò thống trị tuyệt đối của Nhật Bản tại Đông Dương.
  • B. Giảm nhẹ tội ác của thực dân Pháp trong giai đoạn 1940-1945.
  • C. Vạch trần sự thật Pháp đã mất quyền cai trị thực sự, làm suy yếu lập trường đòi quay lại của Pháp sau này.
  • D. Kêu gọi Nhật Bản chịu trách nhiệm về những tội ác đã gây ra ở Việt Nam.

Câu 17: Việc Hồ Chí Minh mô tả mối quan hệ giữa Pháp và Nhật tại Đông Dương trong Tuyên ngôn Độc lập (Pháp "bán nước" cho Nhật, Nhật "bóc lột" dân ta, Pháp "bắt lính", "đàn áp" khi có Nhật) có ý nghĩa lịch sử và lập luận như thế nào?

  • A. Chứng tỏ Nhật Bản là kẻ thù nguy hiểm hơn Pháp.
  • B. Làm nổi bật sự thụ động và yếu kém của chính quyền tay sai phong kiến.
  • C. Giải thích lý do tại sao nhân dân Việt Nam phải chiến đấu chống lại cả hai đế quốc cùng lúc.
  • D. Vạch trần bản chất cấu kết, thỏa hiệp giữa Pháp và Nhật trong việc áp bức, bóc lột nhân dân Đông Dương.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Sự công nhận của Liên Hợp Quốc và các nước lớn.
  • B. Truyền thống văn hóa và lịch sử hàng nghìn năm của dân tộc.
  • C. Nguyên tắc pháp lý, sự thật lịch sử về quá trình đấu tranh và ý chí bảo vệ độc lập của toàn dân.
  • D. Lợi thế về địa lý và tài nguyên thiên nhiên.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu và phong cách của Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Giọng điệu ôn hòa, thuyết phục, mang tính ngoại giao.
  • B. Phong cách kể chuyện, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng.
  • C. Giọng điệu than vãn, kể khổ về những đau thương đã trải qua.
  • D. Giọng điệu đanh thép, hùng hồn, kết hợp giữa lý lẽ chặt chẽ và cảm xúc mãnh liệt.

Câu 20: Câu khẳng định "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ yêu sách của Pháp sau này?

  • A. Bác bỏ luận điệu "Pháp có quyền quay lại Đông Dương" vì nền độc lập được giành từ tay Nhật, không phải Pháp.
  • B. Thừa nhận vai trò tích cực của Nhật Bản trong việc trao trả độc lập cho Việt Nam.
  • C. Kêu gọi các nước Đồng minh công nhận vai trò của Nhật Bản ở Đông Dương.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa chủ nghĩa thực dân Pháp và chủ nghĩa phát xít Nhật.

Câu 21: Phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập (trích dẫn tuyên ngôn Mỹ, Pháp) được xây dựng theo cấu trúc lập luận nào?

  • A. Quy nạp (từ các sự kiện cụ thể rút ra nguyên lý chung).
  • B. Suy diễn (từ nguyên lý chung về quyền con người/dân tộc áp dụng cho Việt Nam).
  • C. Đối chiếu (so sánh trực tiếp Tuyên ngôn Việt Nam với Tuyên ngôn Mỹ, Pháp).
  • D. Chứng minh (đưa ra bằng chứng lịch sử để khẳng định nguyên lý).

Câu 22: Cụm từ "thoát ly hẳn quan hệ thực dân" trong Tuyên ngôn Độc lập có nghĩa là gì đối với tương lai quan hệ Việt - Pháp?

  • A. Việt Nam sẽ cắt đứt mọi quan hệ ngoại giao với Pháp.
  • B. Việt Nam sẽ chỉ duy trì quan hệ kinh tế với Pháp.
  • C. Việt Nam chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý và đặc quyền của chế độ thực dân Pháp, hướng tới quan hệ bình đẳng.
  • D. Việt Nam yêu cầu Pháp bồi thường thiệt hại trong suốt 80 năm đô hộ.

Câu 23: Bên cạnh cơ sở pháp lý và lịch sử, Tuyên ngôn Độc lập còn dựa vào yếu tố nào để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam?

  • A. Lương tâm và công lý của nhân loại, sự đóng góp vào cuộc đấu tranh chống phát xít.
  • B. Sự ủng hộ của Liên Xô và Trung Quốc.
  • C. Khả năng tự vệ về quân sự của Việt Nam.
  • D. Lợi ích kinh tế của các nước lớn tại khu vực Đông Nam Á.

Câu 24: Luận điểm "Pháp đã không bảo hộ được ta, trái lại trong 5 năm chúng đã bán nước ta hai lần cho Nhật" có tác dụng gì trong việc làm suy yếu lập trường của Pháp?

  • A. Minh chứng cho sự yếu kém về quân sự của Pháp.
  • B. Kêu gọi sự thương hại của cộng đồng quốc tế đối với Việt Nam.
  • C. Giải thích nguyên nhân Việt Nam đứng về phía Đồng minh.
  • D. Trực tiếp bác bỏ và làm suy yếu luận điệu "bảo hộ" của Pháp, tước bỏ tính chính danh của họ.

Câu 25: Ngày 2 tháng 9 năm 1945 được Chủ tịch Hồ Chí Minh chọn để đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Ngày kỷ niệm một chiến thắng lịch sử vang dội của dân tộc.
  • B. Biểu tượng cho sự ra đời công khai, long trọng của nhà nước Việt Nam mới tại trung tâm Thủ đô.
  • C. Ngày mà quân Đồng minh chính thức công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Ngày kết thúc hoàn toàn cuộc chiến tranh giành độc lập kéo dài 80 năm.

Câu 26: Điều gì làm nên giá trị mẫu mực của Tuyên ngôn Độc lập với tư cách là một văn kiện chính luận?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp và hình ảnh thơ mộng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, phù hợp với mọi tầng lớp nhân dân.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép và ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện mối liên hệ giữa quyền tự do cá nhân và độc lập dân tộc như thế nào?

  • A. Độc lập dân tộc là tiền đề và điều kiện để mỗi cá nhân được hưởng các quyền tự do cơ bản.
  • B. Quyền tự do cá nhân chỉ có thể đạt được khi quốc gia được giải phóng hoàn toàn về kinh tế.
  • C. Quyền tự do cá nhân quan trọng hơn độc lập dân tộc.
  • D. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa quyền cá nhân và độc lập dân tộc trong văn bản.

Câu 28: Đoạn văn "Bởi thế cho nên, chúng tôi Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..." là phần nào trong cấu trúc của bản Tuyên ngôn?

  • A. Phần mở đầu (Cơ sở pháp lý).
  • B. Phần hai (Bản cáo trạng tội ác).
  • C. Phần ba (Lời tuyên bố độc lập).
  • D. Phần kết thúc (Lời thề giữ vững độc lập).

Câu 29: Lời kêu gọi "Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân chủ và bình đẳng ở các dân tộc, quyết không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam" chủ yếu hướng tới đối tượng nào?

  • A. Các nước Đồng minh, dựa trên nguyên tắc dân chủ và bình đẳng mà họ đã tuyên bố.
  • B. Nhân dân Pháp, kêu gọi họ hiểu và ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của Việt Nam.
  • C. Liên Hợp Quốc, yêu cầu tổ chức này can thiệp và bảo vệ Việt Nam.
  • D. Toàn thể nhân loại, kêu gọi sự đồng tình và ủng hộ quốc tế.

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập đối với dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Là văn kiện ngoại giao đầu tiên của nước Việt Nam mới.
  • B. Là bản Tuyên ngôn khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.
  • C. Tổng kết toàn bộ quá trình đấu tranh chống Pháp và Nhật của nhân dân Việt Nam.
  • D. Là cơ sở pháp lý để Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1791 của Pháp chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Từ các câu trích dẫn trong phần mở đầu, nguyên lý cơ bản nào về quyền con người và quyền dân tộc được Hồ Chí Minh sử dụng làm nền tảng pháp lý cho bản Tuyên ngôn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong phần buộc tội thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã đưa ra bằng chứng nào để chứng minh Pháp đã 'bán nước ta hai lần cho Nhật'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập đã chỉ ra biện pháp kinh tế nào mà Pháp dùng để bóc lột nhân dân Việt Nam đến tận xương tủy?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Cụm từ 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa sâu sắc nhất trong việc khẳng định điều gì về tình hình Việt Nam cuối tháng 8 năm 1945?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định nền độc lập của Việt Nam đạt được là nhờ vào yếu tố quyết định nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bên cạnh việc trình bày các sự kiện lịch sử, Tuyên ngôn Độc lập còn dựa vào cơ sở pháp lý quốc tế nào để củng cố tính chính danh cho nền độc lập mới của Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam', Hồ Chí Minh chủ yếu muốn gửi thông điệp gì đến cộng đồng quốc tế và các thế lực đang có ý định can thiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập đã bác bỏ luận điệu 'khai hóa', 'bảo hộ' của thực dân Pháp bằng cách nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Từ đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, tác giả chuyển sang phần tuyên bố độc lập bằng một lập luận lôgic dựa trên cơ sở nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn văn 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' trong Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh điều gì về quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tuyên ngôn Độc lập đặt sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945 vào vị trí như thế nào trong tiến trình giành độc lập của dân tộc Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' ở cuối bản Tuyên ngôn thể hiện điều gì về ý chí và vị thế của dân tộc Việt Nam lúc bấy giờ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc Tuyên ngôn Độc lập liệt kê hàng loạt hành động tiêu cực của Pháp ('Chúng bóc lột...', 'Chúng cướp...', 'Chúng lập ra...', 'Chúng thẳng tay chém giết...') có tác dụng tu từ chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy phân tích sự khác biệt căn bản về bản chất của nền 'độc lập' mà Việt Nam tuyên bố năm 1945 so với tình trạng trước Cách mạng tháng Tám.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Câu nói 'Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa' trong Tuyên ngôn Độc lập nhằm mục đích gì khi nói về vai trò của Pháp tại Việt Nam sau năm 1940?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc Hồ Chí Minh mô tả mối quan hệ giữa Pháp và Nhật tại Đông Dương trong Tuyên ngôn Độc lập (Pháp 'bán nước' cho Nhật, Nhật 'bóc lột' dân ta, Pháp 'bắt lính', 'đàn áp' khi có Nhật) có ý nghĩa lịch sử và lập luận như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam dựa trên những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng về giọng điệu và phong cách của Tuyên ngôn Độc lập?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Câu khẳng định 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp' có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ yêu sách của Pháp sau này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập (trích dẫn tuyên ngôn Mỹ, Pháp) được xây dựng theo cấu trúc lập luận nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cụm từ 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân' trong Tuyên ngôn Độc lập có nghĩa là gì đối với tương lai quan hệ Việt - Pháp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bên cạnh cơ sở pháp lý và lịch sử, Tuyên ngôn Độc lập còn dựa vào yếu tố nào để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Luận điểm 'Pháp đã không bảo hộ được ta, trái lại trong 5 năm chúng đã bán nước ta hai lần cho Nhật' có tác dụng gì trong việc làm suy yếu lập trường của Pháp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngày 2 tháng 9 năm 1945 được Chủ tịch Hồ Chí Minh chọn để đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa biểu tượng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Điều gì làm nên giá trị mẫu mực của Tuyên ngôn Độc lập với tư cách là một văn kiện chính luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện mối liên hệ giữa quyền tự do cá nhân và độc lập dân tộc như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đoạn văn 'Bởi thế cho nên, chúng tôi Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp...' là phần nào trong cấu trúc của bản Tuyên ngôn?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Lời kêu gọi 'Chúng tôi tin rằng các nước Đồng minh đã công nhận những nguyên tắc dân chủ và bình đẳng ở các dân tộc, quyết không thể không công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam' chủ yếu hướng tới đối tượng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của Tuyên ngôn Độc lập đối với dân tộc Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mĩ (1776) và Pháp (1791). Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì?

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về lịch sử và tư tưởng phương Tây của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • B. Tạo sự liên kết về văn hóa và tư tưởng giữa Việt Nam với các cường quốc phương Tây.
  • C. Nhắc nhở Mĩ và Pháp về những lời hứa và cam kết của họ đối với các dân tộc bị áp bức.
  • D. Sử dụng nguyên tắc phổ quát về quyền con người, quyền dân tộc để làm cơ sở pháp lý, đạo lý cho nền độc lập của Việt Nam và buộc tội thực dân Pháp.

Câu 2: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã liệt kê hàng loạt hành động trên nhiều lĩnh vực. Chi tiết "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." tập trung làm nổi bật tội ác của Pháp ở lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế (bóc lột, vơ vét tài nguyên)
  • B. Chính trị và Văn hóa-Xã hội (đàn áp, ngu dân)
  • C. Quân sự (gây chiến tranh, xâm lược)
  • D. Ngoại giao (ký hiệp ước bất bình đẳng)

Câu 3: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." Lời tuyên bố này có ý nghĩa pháp lý và lịch sử như thế nào đối với vị thế quốc gia của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Chấm dứt hoàn toàn địa vị thuộc địa, khẳng định chủ quyền quốc gia và bình đẳng với các nước trên thế giới.
  • B. Mở ra một thời kỳ mới của quan hệ hợp tác bình đẳng giữa Việt Nam và Pháp.
  • C. Tạo điều kiện để Việt Nam kế thừa các quyền lợi từ các hiệp ước cũ do Pháp đã ký.
  • D. Chỉ mang tính tuyên bố về mặt tinh thần, chưa có giá trị pháp lý quốc tế.

Câu 4: Tác giả đã đưa ra luận điểm: "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." Luận điểm này nhằm mục đích chủ yếu nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Nhấn mạnh vai trò quyết định của Nhật Bản trong việc giải phóng Việt Nam khỏi ách Pháp.
  • B. Thể hiện sự biết ơn của nhân dân Việt Nam đối với việc Nhật Bản đã đánh bại Pháp.
  • C. Bác bỏ luận điệu của Pháp về việc "giải phóng" Việt Nam và khẳng định quyền tự chủ giành được từ tay phát xít Nhật.
  • D. Giải thích nguyên nhân vì sao Pháp thất bại trong việc chống lại sự xâm lược của Nhật.

Câu 5: Đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc khẳng định tính chính đáng của nền độc lập Việt Nam?

  • A. Chứng minh sự sụp đổ của các thế lực thống trị cũ và làm nổi bật vai trò chủ động của nhân dân trong việc giành chính quyền.
  • B. Làm rõ trình tự thời gian các sự kiện lịch sử dẫn đến Cách mạng tháng Tám.
  • C. Thể hiện sự yếu kém và bất lực của cả Pháp, Nhật và chế độ phong kiến.
  • D. Giải thích lý do vì sao nhân dân Việt Nam lại có thể giành được độc lập một cách dễ dàng.

Câu 6: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập. Phần nào của văn bản có vai trò như một "bản cáo trạng", liệt kê và vạch trần tội ác của kẻ thù?

  • A. Phần mở đầu, trích dẫn các bản Tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • B. Phần giữa, tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Phần cuối, lời tuyên bố độc lập và lời kêu gọi.
  • D. Toàn bộ văn bản đều mang tính chất cáo trạng.

Câu 7: Trong phần kết của Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu văn này thể hiện điều gì về quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự lạc quan thái quá về khả năng giữ vững hòa bình sau độc lập.
  • B. Mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế để bảo vệ nền độc lập.
  • C. Ý chí sắt đá, quyết tâm bảo vệ đến cùng nền độc lập, tự do của Tổ quốc dù phải hy sinh.
  • D. Lời cảnh cáo trực tiếp đến các thế lực thù địch về sức mạnh quân sự của Việt Nam.

Câu 8: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng từ ngữ khi miêu tả hành động của Pháp trong 80 năm đô hộ. Việc dùng các động từ mạnh như "tước", "bóc lột", "đầu độc", "làm cho nòi giống ta suy nhược" có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự tức giận cá nhân của người viết đối với thực dân Pháp.
  • B. Làm nổi bật bản chất tàn bạo, dã man và mức độ hủy diệt của ách thống trị thực dân Pháp.
  • C. Cho thấy sự bất lực của nhân dân Việt Nam trước sự đàn áp của Pháp.
  • D. Mô tả một cách khách quan và trung thực về chính sách cai trị của Pháp.

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được ra đời trong bối cảnh "Cả nước Việt Nam đã giành chính quyền thắng lợi". Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với giá trị pháp lý của bản Tuyên ngôn?

  • A. Chứng minh rằng Việt Nam giành độc lập là do được các nước Đồng Minh công nhận.
  • B. Làm cho bản Tuyên ngôn trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • C. Thể hiện sự vội vàng trong việc soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn.
  • D. Khẳng định bản Tuyên ngôn dựa trên cơ sở thực tế là nhân dân đã làm chủ đất nước, có giá trị pháp lý và thực tiễn cao.

Câu 10: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào và có những đặc điểm nổi bật nào của thể loại đó?

  • A. Văn chính luận: lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn.
  • B. Văn biểu cảm: giàu cảm xúc, sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. Văn tự sự: kể lại chuỗi các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • D. Văn nghị luận xã hội: bàn luận về các vấn đề đạo đức, lối sống trong xã hội.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn vạch trần bộ mặt của Nhật Bản trong Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Thể hiện sự căm thù của nhân dân Việt Nam đối với tất cả các thế lực ngoại xâm.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong việc lật đổ ách thống trị của Pháp.
  • C. Nhằm tranh thủ sự ủng hộ của quân Đồng Minh trong cuộc chiến chống phát xít.
  • D. Vạch trần sự thật Việt Nam bị cả hai đế quốc áp bức, khẳng định quyền độc lập giành được từ tay cả hai kẻ thù.

Câu 12: Đoạn văn "Chúng không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man..." tập trung tố cáo tội ác của Pháp trên phương diện nào?

  • A. Chính trị.
  • B. Kinh tế.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 13: "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..." Câu văn này có ý nghĩa gì về mặt chủ thể của lời tuyên bố?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn của Chính phủ lâm thời trước nhân dân.
  • B. Nhấn mạnh tính hợp pháp của Chính phủ lâm thời và sức mạnh ý chí của toàn dân tộc.
  • C. Cho thấy sự phụ thuộc của Chính phủ lâm thời vào ý kiến của nhân dân.
  • D. Giải thích lý do vì sao Chính phủ lâm thời lại đưa ra lời tuyên bố.

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào Việt Nam mà còn hướng tới đối tượng nào trên thế giới? Mục đích của việc hướng tới đối tượng này là gì?

  • A. Các nước Đồng Minh để yêu cầu viện trợ quân sự.
  • B. Nhân dân Pháp để họ hiểu rõ tội ác của chính phủ họ.
  • C. Nhân dân thế giới và các chính phủ các nước để tranh thủ sự công nhận và ủng hộ, ngăn chặn âm mưu xâm lược.
  • D. Chỉ hướng tới các nước đế quốc để thách thức họ.

Câu 15: Phân tích biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp như: "Chúng không cho chúng ta một chút tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man...", "Chúng tước hết ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu...", "Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý...".

  • A. Liệt kê kết hợp điệp ngữ.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 16: Vì sao trong Tuyên ngôn Độc lập, sau khi tố cáo tội ác của Pháp trong 80 năm, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại dành một đoạn riêng để nói về hành động của Pháp từ mùa thu năm 1940?

  • A. Để làm rõ sự khác biệt trong chính sách cai trị của Pháp trước và sau năm 1940.
  • B. Nhấn mạnh sự phản bội của Pháp đối với các nước Đồng Minh.
  • C. Làm cơ sở cho lập luận khẳng định quyền độc lập giành được từ tay Nhật, bác bỏ ý đồ quay lại của Pháp.
  • D. Thể hiện sự căm ghét đặc biệt của nhân dân Việt Nam đối với Pháp từ sau năm 1940.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập." trong bối cảnh lịch sử Cách mạng tháng Tám.

  • A. Khẳng định thành quả lật đổ ách thực dân gần một thế kỷ và vai trò chủ thể của nhân dân trong cuộc đấu tranh.
  • B. Nhấn mạnh sự dễ dàng của cuộc cách mạng do kẻ thù đã suy yếu.
  • C. Thể hiện sự biết ơn đối với sự giúp đỡ của các nước bè bạn.
  • D. Mở ra một kỷ nguyên mới của quan hệ hợp tác với Pháp.

Câu 18: Bằng cách nào, Tuyên ngôn Độc lập vừa thể hiện tính kế thừa các giá trị nhân loại phổ quát, vừa khẳng định bản sắc và thành quả đấu tranh độc lập riêng của dân tộc Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào việc kế thừa các giá trị phương Tây.
  • B. Chỉ nhấn mạnh vào truyền thống đấu tranh của dân tộc Việt Nam.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ vừa trang trọng vừa gần gũi.
  • D. Kết hợp trích dẫn nguyên lý phổ quát về quyền con người/dân tộc với việc trình bày thực tế đấu tranh gian khổ và thành quả giành độc lập của nhân dân Việt Nam.

Câu 19: Đọc đoạn: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." Đoạn văn này sử dụng cấu trúc câu và nhịp điệu như thế nào để tăng sức biểu cảm và hùng hồn?

  • A. Sử dụng câu phức, nhiều vế để giải thích chi tiết.
  • B. Sử dụng câu ngắn, dứt khoát, nhịp điệu nhanh, mạnh, kết hợp cấu trúc song hành.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ để gợi suy ngẫm.
  • D. Sử dụng câu cảm thán để bày tỏ cảm xúc.

Câu 20: Tầm vóc vĩ đại của bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ ở việc khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn ở việc nó là văn kiện pháp lý đặt nền móng cho điều gì?

  • A. Việc Việt Nam gia nhập các tổ chức quốc tế.
  • B. Việc Việt Nam nhận viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Việc thực hiện cải cách ruộng đất trên toàn quốc.
  • D. Việc xây dựng nhà nước Việt Nam mới, xác lập chủ quyền quốc gia và vị thế bình đẳng trên trường quốc tế.

Câu 21: Bối cảnh thế giới khi Tuyên ngôn Độc lập ra đời (tháng 9/1945) có đặc điểm gì tác động trực tiếp đến việc ra đời và nội dung của văn kiện này?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật đầu hàng Đồng Minh, tạo thời cơ và bối cảnh quốc tế thuận lợi nhưng cũng đầy phức tạp.
  • B. Chiến tranh Lạnh giữa hai khối tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa đang diễn ra gay gắt.
  • C. Liên Hợp Quốc vừa được thành lập và đang tích cực giải quyết các vấn đề thuộc địa.
  • D. Các nước đế quốc đang đồng lòng ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc ở các thuộc địa.

Câu 22: Khi tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào?

  • A. Lập nhà tù nhiều hơn trường học, chém giết người yêu nước.
  • B. Tước đoạt ruộng đất, vơ vét hầm mỏ, đặt thuế vô lý, độc quyền kinh tế.
  • C. Không cho tự do báo chí, tự do hội họp.
  • D. Bắt lính, bắt phu, gây chiến tranh.

Câu 23: Đoạn cuối của Tuyên ngôn Độc lập, trước lời tuyên bố chính thức, có câu: "Bởi những lẽ trên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ... tuyên bố..." Cụm từ "Bởi những lẽ trên" có vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

  • A. Tổng kết các luận điểm đã nêu ở trên và làm tiền đề logic cho lời tuyên bố độc lập.
  • B. Chỉ đơn thuần là một câu chuyển đoạn không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Thể hiện sự do dự của Chính phủ lâm thời trước khi đưa ra quyết định.
  • D. Nhấn mạnh vào khó khăn trong việc đưa ra lời tuyên bố.

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây không thể hiện đúng giá trị nghệ thuật của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Là một áng văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép.
  • B. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm và thuyết phục.
  • C. Dẫn chứng xác thực, lấy từ lịch sử cụ thể, tăng tính khách quan và sức mạnh tố cáo.
  • D. Sử dụng rộng rãi chất liệu văn học dân gian để tăng tính gần gũi.

Câu 25: Việc Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn vạch trần sự thật "Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa" có ý nghĩa gì về mặt lịch sử?

  • A. Làm rõ sự thật lịch sử về việc Pháp bán Đông Dương cho Nhật và Việt Nam đã giành độc lập từ tay phát xít Nhật.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của Nhật Bản hơn so với Pháp.
  • C. Thể hiện sự thay đổi trong chính sách ngoại giao của Việt Nam đối với Pháp và Nhật.
  • D. Giải thích nguyên nhân thất bại của Pháp trong việc bảo vệ thuộc địa.

Câu 26: Giá trị lịch sử to lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) là gì?

  • A. Là văn kiện đầu tiên công bố chủ trương xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
  • B. Là lời kêu gọi toàn dân đứng lên chống lại mọi thế lực thù địch.
  • C. Là tuyên bố về sự liên minh quân sự giữa Việt Nam và các nước Đồng Minh.
  • D. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt ách thống trị thực dân, phong kiến, mở ra kỷ nguyên độc lập tự do.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nào nhất quán xuyên suốt văn bản?

  • A. Khát vọng độc lập, tự do và quyền được sống, được hạnh phúc của dân tộc Việt Nam.
  • B. Tinh thần đoàn kết quốc tế vô sản.
  • C. Chủ trương xây dựng nền kinh tế tự cấp tự túc.
  • D. Ước mơ về một xã hội công bằng, bác ái.

Câu 28: Từ "Tuyên ngôn" trong "Tuyên ngôn Độc lập" có nghĩa là gì và việc sử dụng từ này có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Bài diễn văn kêu gọi hành động.
  • B. Văn kiện công bố chính thức, trịnh trọng về một sự kiện hoặc nguyên tắc quan trọng.
  • C. Bản báo cáo tổng kết tình hình.
  • D. Văn bản ghi chép lại các sự kiện lịch sử.

Câu 29: Trong phần kết, Tuyên ngôn Độc lập kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của "các nước Đồng minh". Điều này thể hiện điều gì về đường lối ngoại giao của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ?

  • A. Chủ trương liên minh quân sự với các nước Đồng minh.
  • B. Thể hiện sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của các nước lớn.
  • C. Chủ trương hòa bình, hữu nghị, tranh thủ sự công nhận và ủng hộ quốc tế để bảo vệ độc lập.
  • D. Lời tuyên chiến với các nước Đồng minh không công nhận độc lập của Việt Nam.

Câu 30: Liên hệ giữa Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) với các bản Tuyên ngôn nhân quyền, dân quyền trên thế giới (Mĩ 1776, Pháp 1791) cho thấy điều gì về giá trị tư tưởng của văn bản?

  • A. Văn bản không chỉ mang giá trị dân tộc mà còn mang tầm vóc thời đại, đóng góp vào kho tàng tư tưởng nhân loại về quyền tự quyết của các dân tộc.
  • B. Tuyên ngôn Độc lập chỉ đơn thuần là sự lặp lại các tư tưởng đã có từ trước.
  • C. Việc trích dẫn chỉ nhằm mục đích tạo sự trang trọng cho văn bản.
  • D. Giá trị tư tưởng của văn bản chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mĩ (1776) và Pháp (1791). Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã liệt kê hàng loạt hành động trên nhiều lĩnh vực. Chi tiết 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' tập trung làm nổi bật tội ác của Pháp ở lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.' Lời tuyên bố này có ý nghĩa pháp lý và lịch sử như thế nào đối với vị thế quốc gia của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả đã đưa ra luận điểm: 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.' Luận điểm này nhằm mục đích chủ yếu nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đoạn văn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc khẳng định tính chính đáng của nền độc lập Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập. Phần nào của văn bản có vai trò như một 'bản cáo trạng', liệt kê và vạch trần tội ác của kẻ thù?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong phần kết của Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Câu văn này thể hiện điều gì về quyết tâm của dân tộc Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích cách Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng từ ngữ khi miêu tả hành động của Pháp trong 80 năm đô hộ. Việc dùng các động từ mạnh như 'tước', 'bóc lột', 'đầu độc', 'làm cho nòi giống ta suy nhược' có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được ra đời trong bối cảnh 'Cả nước Việt Nam đã giành chính quyền thắng lợi'. Điều này có ý nghĩa như thế nào đối với giá trị pháp lý của bản Tuyên ngôn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Xét về thể loại văn học, Tuyên ngôn Độc lập thuộc thể loại nào và có những đặc điểm nổi bật nào của thể loại đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn vạch trần bộ mặt của Nhật Bản trong Tuyên ngôn Độc lập.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đoạn văn 'Chúng không cho dân ta một chút tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man...' tập trung tố cáo tội ác của Pháp trên phương diện nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp...' Câu văn này có ý nghĩa gì về mặt chủ thể của lời tuyên bố?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào Việt Nam mà còn hướng tới đối tượng nào trên thế giới? Mục đích của việc hướng tới đối tượng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp như: 'Chúng không cho chúng ta một chút tự do dân chủ nào. Chúng thi hành những luật pháp dã man...', 'Chúng tước hết ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu...', 'Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý...'.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vì sao trong Tuyên ngôn Độc lập, sau khi tố cáo tội ác của Pháp trong 80 năm, Chủ tịch Hồ Chí Minh lại dành một đoạn riêng để nói về hành động của Pháp từ mùa thu năm 1940?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu văn 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.' trong bối cảnh lịch sử Cách mạng tháng Tám.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bằng cách nào, Tuyên ngôn Độc lập vừa thể hiện tính kế thừa các giá trị nhân loại phổ quát, vừa khẳng định bản sắc và thành quả đấu tranh độc lập riêng của dân tộc Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đọc đoạn: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' Đoạn văn này sử dụng cấu trúc câu và nhịp điệu như thế nào để tăng sức biểu cảm và hùng hồn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tầm vóc vĩ đại của bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ ở việc khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa mà còn ở việc nó là văn kiện pháp lý đặt nền móng cho điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bối cảnh thế giới khi Tuyên ngôn Độc lập ra đời (tháng 9/1945) có đặc điểm gì tác động trực tiếp đến việc ra đời và nội dung của văn kiện này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Đoạn cuối của Tuyên ngôn Độc lập, trước lời tuyên bố chính thức, có câu: 'Bởi những lẽ trên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ... tuyên bố...' Cụm từ 'Bởi những lẽ trên' có vai trò gì trong cấu trúc lập luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhận xét nào dưới đây *không* thể hiện đúng giá trị nghệ thuật của bản Tuyên ngôn Độc lập?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tố cáo tội ác của Pháp mà còn vạch trần sự thật 'Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa' có ý nghĩa gì về mặt lịch sử?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giá trị lịch sử to lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nào nhất quán xuyên suốt văn bản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Từ 'Tuyên ngôn' trong 'Tuyên ngôn Độc lập' có nghĩa là gì và việc sử dụng từ này có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong phần kết, Tuyên ngôn Độc lập kêu gọi sự công nhận và ủng hộ của 'các nước Đồng minh'. Điều này thể hiện điều gì về đường lối ngoại giao của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Liên hệ giữa Tuyên ngôn Độc lập (2/9/1945) với các bản Tuyên ngôn nhân quyền, dân quyền trên thế giới (Mĩ 1776, Pháp 1791) cho thấy điều gì về giá trị tư tưởng của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản "Tuyên ngôn Độc lập" trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Thể hiện sự uyên bác và am hiểu lịch sử thế giới của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • B. Khẳng định vị thế ngang hàng của dân tộc Việt Nam với các cường quốc phương Tây về mặt văn hóa và lịch sử.
  • C. Sử dụng lập trường pháp lý và đạo đức của chính các nước đế quốc để tố cáo tội ác và khẳng định quyền độc lập của Việt Nam.
  • D. Nhắc nhở nhân dân thế giới về các giá trị tự do, bình đẳng đã được công nhận từ lâu.

Câu 2: Khi trích dẫn "Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc", Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo mở rộng ý nghĩa của câu nói này như thế nào so với bản gốc Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ?

  • A. Nhấn mạnh quyền được sống và mưu cầu hạnh phúc là quan trọng nhất.
  • B. Áp dụng quyền bình đẳng cho mọi tầng lớp xã hội, không phân biệt giàu nghèo.
  • C. Hạn chế quyền tự do cá nhân để đảm bảo lợi ích tập thể.
  • D. Nâng quyền bình đẳng, tự do từ phạm vi con người cá nhân lên phạm vi quyền bình đẳng, tự do của các dân tộc.

Câu 3: Phần giữa của bản "Tuyên ngôn Độc lập" tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Trong đoạn này, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào để làm nổi bật luận điểm "chúng bóc lột dân ta đến xương tủy" về mặt kinh tế?

  • A. Lập ra nhà máy để bóc lột công nhân, giữ độc quyền xuất khẩu, đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý.
  • B. Thẳng tay chém giết những người yêu nước, lập nhiều nhà tù hơn trường học.
  • C. Ngăn cản các nhà tư sản Việt Nam ngóc đầu lên, đầu độc dân ta bằng thuốc phiện và rượu cồn.
  • D. Không cho dân ta một chút quyền tự do dân chủ nào, chia rẽ dân tộc ta để dễ bề cai trị.

Câu 4: Tác giả "Tuyên ngôn Độc lập" đã vạch trần sự thật về việc Pháp "không bảo hộ được ta" khi Nhật xâm lược Đông Dương. Luận điểm này được củng cố bằng chi tiết lịch sử nào được nêu trong bài?

  • A. Pháp đã thỏa hiệp với Nhật để cùng nhau cai trị Đông Dương.
  • B. Pháp đã "bán nước ta hai lần cho Nhật", không những không bảo hộ mà còn nhường đất nước ta cho kẻ thù khác.
  • C. Pháp rút chạy hoàn toàn khỏi Đông Dương khi Nhật tiến vào.
  • D. Pháp đã kháng cự yếu ớt trước cuộc tấn công của quân Nhật.

Câu 5: Trong bối cảnh "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị", nhân dân Việt Nam đã có hành động lịch sử mang tính quyết định nào được "Tuyên ngôn Độc lập" nhấn mạnh?

  • A. Đàm phán với các nước Đồng Minh để giành độc lập.
  • B. Thành lập Chính phủ lâm thời và chờ đợi sự công nhận quốc tế.
  • C. Nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, đánh đổ chế độ quân chủ và thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ các nước lớn để chống lại âm mưu tái xâm lược của Pháp.

Câu 6: Luận điểm chính mà Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn khẳng định thông qua việc liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật là gì?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn cái gọi là "công lao khai hóa" và "quyền bảo hộ" của Pháp, đồng thời vạch trần bộ mặt thật của chế độ thực dân.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê những đau khổ mà nhân dân Việt Nam đã phải chịu đựng.
  • C. Kêu gọi sự đồng cảm và giúp đỡ từ nhân dân các nước thuộc địa khác.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có Nhật Bản mới là kẻ thù nguy hiểm nhất của Việt Nam.

Câu 7: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc:

  • A. Nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong việc giải phóng Việt Nam khỏi ách thống trị của Pháp.
  • B. Thừa nhận quyền lợi của Pháp trong việc trở lại Đông Dương sau khi Nhật đầu hàng.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ của Nhật Bản để chống lại Pháp.
  • D. Khẳng định tính chính đáng và hợp pháp của việc Việt Nam tuyên bố độc lập, bác bỏ mọi yêu sách đòi tái chiếm của Pháp dựa trên cơ sở cũ.

Câu 8: Bản "Tuyên ngôn Độc lập" kết thúc bằng lời tuyên bố đanh thép về quyền độc lập và sự quyết tâm bảo vệ nền độc lập ấy. Lời tuyên bố này thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự sẵn sàng hợp tác với mọi quốc gia trên thế giới.
  • B. Ý chí sắt đá, không khuất phục, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
  • C. Mong muốn được các nước lớn công nhận và bảo vệ.
  • D. Niềm tin vào sự giúp đỡ của Liên Hợp Quốc.

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của bản "Tuyên ngôn Độc lập", ta thấy tác giả đã đi từ cơ sở pháp lý (trích dẫn tuyên ngôn quốc tế) đến cơ sở thực tiễn (tố cáo tội ác, khẳng định hành động giành chính quyền của nhân dân). Cách lập luận này mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

  • A. Tạo nên một hệ thống lập luận chặt chẽ, đanh thép, kết hợp lý lẽ và thực tiễn để bác bỏ mọi luận điệu sai trái và khẳng định tính chính nghĩa của nền độc lập Việt Nam.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Làm cho bài văn giàu cảm xúc và hình ảnh hơn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác mà không đưa ra giải pháp.

Câu 10: "Tuyên ngôn Độc lập" được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nghệ thuật nào góp phần quan trọng nhất tạo nên giá trị này?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ độc đáo, giàu hình ảnh.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm sâu sắc.
  • C. Hệ thống lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn và giàu sức thuyết phục.
  • D. Cấu trúc đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với mọi tầng lớp nhân dân.

Câu 11: Đoạn văn "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." trong "Tuyên ngôn Độc lập" chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị và xã hội.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Quân sự.

Câu 12: Chi tiết "Chúng thi hành những chính sách ngu dân" trong "Tuyên ngôn Độc lập" tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Xã hội.

Câu 13: Bản "Tuyên ngôn Độc lập" được đọc vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt vĩ đại nào của lịch sử dân tộc Việt Nam?

  • A. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nhà nước công nông đầu tiên ở Đông Nam Á.
  • B. Kết thúc hoàn toàn cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
  • C. Mở đầu thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
  • D. Hoàn thành thống nhất đất nước sau nhiều năm chia cắt.

Câu 14: "Tuyên ngôn Độc lập" không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác trên trường quốc tế?

  • A. Chỉ các nước Đồng Minh đã đánh bại phát xít Nhật.
  • B. Chính phủ và nhân dân các nước trên thế giới, đặc biệt là các cường quốc có liên quan đến Đông Dương.
  • C. Chỉ nhân dân Pháp và các nước thuộc địa khác.
  • D. Chỉ những người Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài.

Câu 15: Phân tích câu văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.", ta thấy tác giả đã sử dụng phép liệt kê kết hợp với động từ mạnh để nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự hỗn loạn của tình hình chính trị Việt Nam lúc bấy giờ.
  • B. Vai trò quyết định của các nước Đồng Minh trong việc giải phóng Việt Nam.
  • C. Sự yếu kém và bất lực của quân đội Pháp và Nhật.
  • D. Sự sụp đổ nhanh chóng và đồng thời của các thế lực thống trị cũ (thực dân, phát xít, phong kiến) tạo điều kiện cho nhân dân giành chính quyền.

Câu 16: Bản "Tuyên ngôn Độc lập" có giá trị như một văn kiện lịch sử trọng đại. Giá trị này thể hiện ở điểm nào là quan trọng nhất?

  • A. Tổng kết toàn bộ quá trình đấu tranh cách mạng của dân tộc Việt Nam.
  • B. Dự báo chính xác những khó khăn mà Việt Nam sẽ phải đối mặt trong tương lai.
  • C. Là văn kiện pháp lý đặt nền móng cho sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • D. Ghi lại chi tiết những đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh cho sự nghiệp giải phóng dân tộc.

Câu 17: Khi nói "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.", Chủ tịch Hồ Chí Minh đang đề cập đến kẻ thù nào đã áp bức dân tộc ta trong thời gian dài?

  • A. Thực dân Pháp.
  • B. Phát xít Nhật.
  • C. Đế quốc Mỹ.
  • D. Chế độ phong kiến.

Câu 18: "Tuyên ngôn Độc lập" khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Lời khẳng định này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự công nhận của các cường quốc thế giới.
  • B. Sự giúp đỡ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Việc tuân thủ các hiệp ước quốc tế.
  • D. Sự hy sinh, gian khổ và những đóng góp xương máu của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống thực dân, phát xít.

Câu 19: Phân tích giọng điệu của bản "Tuyên ngôn Độc lập", ta thấy sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Trang trọng, đanh thép, hùng hồn và giàu cảm xúc, tự hào dân tộc.
  • B. Than thở, bi lụy trước những đau khổ đã qua.
  • C. Hài hước, châm biếm sâu cay.
  • D. Trung lập, khách quan, chỉ trình bày sự thật lịch sử.

Câu 20: Bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Việt Nam ra đời trong bối cảnh thế giới có những diễn biến lớn. Diễn biến nào dưới đây là không phải bối cảnh trực tiếp ảnh hưởng đến sự ra đời của Tuyên ngôn?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh.
  • B. Các nước đế quốc, thực dân đang suy yếu, phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới đang phát triển mạnh.
  • C. Sự xuất hiện của các cường quốc thắng trận đang tìm cách phân chia phạm vi ảnh hưởng.
  • D. Sự hình thành của khối các nước xã hội chủ nghĩa đối lập với phe tư bản chủ nghĩa.

Câu 21: "Tuyên ngôn Độc lập" được xem là sự tiếp nối và phát triển các giá trị tư tưởng từ hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Điều này cho thấy tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập, tự do mang tính chất nào?

  • A. Chỉ mang tính chất dân tộc, phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam.
  • B. Hoàn toàn sao chép tư tưởng của các nước phương Tây.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa giá trị nhân loại phổ quát (quyền con người) và giá trị dân tộc (quyền độc lập, tự do của dân tộc).
  • D. Chỉ tập trung vào việc chống lại chủ nghĩa thực dân.

Câu 22: Đoạn kết của "Tuyên ngôn Độc lập" có câu: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.". Từ "sự thật" ở đây được dùng để nhấn mạnh điều gì?

  • A. Việc độc lập, tự do là điều hiển nhiên không cần bàn cãi.
  • B. Việc giành độc lập là một quá trình dễ dàng.
  • C. Việc độc lập cần được các nước khác công nhận.
  • D. Việc độc lập, tự do không chỉ là một quyền lý thuyết mà đã là một thực tế hiển nhiên, là thành quả của cuộc đấu tranh giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không chính xác khi đánh giá về phần mở đầu của bản "Tuyên ngôn Độc lập"?

  • A. Ngắn gọn, súc tích nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Trích dẫn các tuyên ngôn nổi tiếng để tạo cơ sở pháp lý và đạo đức vững chắc.
  • C. Trích dẫn tuyên ngôn của nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Trung Quốc và Liên Xô.
  • D. Đặt nền móng cho toàn bộ lập luận của bản Tuyên ngôn.

Câu 24: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi tả và biểu cảm như "bóc lột đến xương tủy", "tắm... trong biển máu". Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng sức tố cáo, làm nổi bật sự tàn bạo, dã man của kẻ thù, khơi gợi sự căm phẫn và đồng cảm.
  • B. Làm cho bài văn trở nên hài hước và dễ nhớ.
  • C. Chứng minh tính khách quan và trung lập của các dẫn chứng.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét về địa lý và con người Việt Nam.

Câu 25: Bản "Tuyên ngôn Độc lập" thể hiện sâu sắc tinh thần nhân đạo và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc tác giả:

  • A. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác của kẻ thù mà không nói về hòa bình.
  • B. Kêu gọi nhân dân thế giới ủng hộ cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.
  • C. Trích dẫn và khẳng định các nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc được công nhận rộng rãi trên thế giới.
  • D. Nhắc lại những đau khổ đã qua để chứng minh sự cần thiết của chiến tranh.

Câu 26: Mục đích chính của "Tuyên ngôn Độc lập" không chỉ là tuyên bố độc lập mà còn là một lời tuyên chiến. Lời tuyên chiến này hướng đến đối tượng nào?

  • A. Các thế lực ngoại xâm (đặc biệt là Pháp) đang có âm mưu tái chiếm Việt Nam.
  • B. Các thế lực phong kiến còn sót lại trong nước.
  • C. Những người Việt Nam không ủng hộ Cách mạng.
  • D. Các nước Đồng Minh không công nhận nền độc lập của Việt Nam.

Câu 27: "Tuyên ngôn Độc lập" là kết quả của sự kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam. Giá trị truyền thống nào được thể hiện rõ nét nhất trong văn bản này?

  • A. Truyền thống hiếu học, tôn sư trọng đạo.
  • B. Lòng yêu nước nồng nàn, ý chí độc lập, tự cường, quyết tâm bảo vệ chủ quyền dân tộc.
  • C. Tinh thần đoàn kết tương trợ trong lao động sản xuất.
  • D. Truyền thống văn hóa, văn nghệ phong phú.

Câu 28: Trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng cấu trúc câu và điệp ngữ "Chúng..." lặp đi lặp lại nhiều lần. Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Làm cho câu văn nhẹ nhàng, dễ đọc.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với kẻ thù.
  • C. Làm giảm bớt tính nghiêm trọng của vấn đề.
  • D. Nhấn mạnh và khắc sâu hình ảnh kẻ thù cùng những tội ác tày trời của chúng, tạo nhịp điệu mạnh mẽ, dứt khoát cho lời tố cáo.

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà ngoại giao tại Liên Hợp Quốc vào tháng 9 năm 1945. Sau khi đọc bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Việt Nam, bạn sẽ nhận thấy điểm nào là cơ sở pháp lý và đạo đức mạnh mẽ nhất để Việt Nam có thể yêu cầu cộng đồng quốc tế công nhận nền độc lập của mình?

  • A. Việc Việt Nam là một quốc gia nhỏ yếu cần được giúp đỡ.
  • B. Việc Việt Nam đã tự giải phóng khỏi ách thống trị của cả Pháp và Nhật bằng sức mình, đồng thời viện dẫn các nguyên tắc về quyền con người, quyền dân tộc từ các tuyên ngôn quốc tế mà các nước lớn đã công bố.
  • C. Việc Việt Nam hứa sẽ trở thành đồng minh của các nước thắng trận.
  • D. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh là một lãnh tụ có uy tín quốc tế.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu cuối bản Tuyên ngôn: "Vì những lẽ trên, chúng tôi, Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trịnh trọng tuyên bố với thế giới rằng: Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.". Câu này có vai trò gì trong toàn bộ văn bản?

  • A. Là lời tuyên bố chính thức về nền độc lập, tổng kết toàn bộ lập luận đanh thép ở trên và thể hiện ý chí, quyết tâm sắt đá bảo vệ độc lập của toàn dân tộc.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời chào kết thúc văn bản.
  • C. Mở ra một chương mới trong quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Pháp.
  • D. Kêu gọi sự can thiệp quân sự từ bên ngoài để bảo vệ nền độc lập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản 'Tuyên ngôn Độc lập' trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất nào trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi trích dẫn 'Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc', Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khéo léo mở rộng ý nghĩa của câu nói này như thế nào so với bản gốc Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phần giữa của bản 'Tuyên ngôn Độc lập' tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Trong đoạn này, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào để làm nổi bật luận điểm 'chúng bóc lột dân ta đến xương tủy' về mặt kinh tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tác giả 'Tuyên ngôn Độc lập' đã vạch trần sự thật về việc Pháp 'không bảo hộ được ta' khi Nhật xâm lược Đông Dương. Luận điểm này được củng cố bằng chi tiết lịch sử nào được nêu trong bài?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong bối cảnh 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị', nhân dân Việt Nam đã có hành động lịch sử mang tính quyết định nào được 'Tuyên ngôn Độc lập' nhấn mạnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Luận điểm chính mà Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn khẳng định thông qua việc liệt kê hàng loạt tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.' có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bản 'Tuyên ngôn Độc lập' kết thúc bằng lời tuyên bố đanh thép về quyền độc lập và sự quyết tâm bảo vệ nền độc lập ấy. Lời tuyên bố này thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của toàn thể dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của bản 'Tuyên ngôn Độc lập', ta thấy tác giả đã đi từ cơ sở pháp lý (trích dẫn tuyên ngôn quốc tế) đến cơ sở thực tiễn (tố cáo tội ác, khẳng định hành động giành chính quyền của nhân dân). Cách lập luận này mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: 'Tuyên ngôn Độc lập' được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Đặc điểm nghệ thuật nào góp phần quan trọng nhất tạo nên giá trị này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đoạn văn 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' trong 'Tuyên ngôn Độc lập' chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chi tiết 'Chúng thi hành những chính sách ngu dân' trong 'Tuyên ngôn Độc lập' tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bản 'Tuyên ngôn Độc lập' được đọc vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt vĩ đại nào của lịch sử dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: 'Tuyên ngôn Độc lập' không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác trên trường quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích câu văn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.', ta thấy tác giả đã sử dụng phép liệt kê kết hợp với động từ mạnh để nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bản 'Tuyên ngôn Độc lập' có giá trị như một văn kiện lịch sử trọng đại. Giá trị này thể hiện ở điểm nào là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi nói 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập.', Chủ tịch Hồ Chí Minh đang đề cập đến kẻ thù nào đã áp bức dân tộc ta trong thời gian dài?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: 'Tuyên ngôn Độc lập' khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'. Lời khẳng định này dựa trên cơ sở nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích giọng điệu của bản 'Tuyên ngôn Độc lập', ta thấy sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Việt Nam ra đời trong bối cảnh thế giới có những diễn biến lớn. Diễn biến nào dưới đây là *không phải* bối cảnh trực tiếp ảnh hưởng đến sự ra đời của Tuyên ngôn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: 'Tuyên ngôn Độc lập' được xem là sự tiếp nối và phát triển các giá trị tư tưởng từ hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Điều này cho thấy tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập, tự do mang tính chất nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đoạn kết của 'Tuyên ngôn Độc lập' có câu: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.'. Từ 'sự thật' ở đây được dùng để nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nhận xét nào sau đây *không chính xác* khi đánh giá về phần mở đầu của bản 'Tuyên ngôn Độc lập'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi tả và biểu cảm như 'bóc lột đến xương tủy', 'tắm... trong biển máu'. Việc sử dụng ngôn ngữ như vậy có tác dụng chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bản 'Tuyên ngôn Độc lập' thể hiện sâu sắc tinh thần nhân đạo và khát vọng hòa bình của dân tộc Việt Nam. Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc tác giả:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Mục đích chính của 'Tuyên ngôn Độc lập' không chỉ là tuyên bố độc lập mà còn là một lời tuyên chiến. Lời tuyên chiến này hướng đến đối tượng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: 'Tuyên ngôn Độc lập' là kết quả của sự kế thừa và phát triển các giá trị truyền thống của dân tộc Việt Nam. Giá trị truyền thống nào được thể hiện rõ nét nhất trong văn bản này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng cấu trúc câu và điệp ngữ 'Chúng...' lặp đi lặp lại nhiều lần. Tác dụng của biện pháp này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn là một nhà ngoại giao tại Liên Hợp Quốc vào tháng 9 năm 1945. Sau khi đọc bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Việt Nam, bạn sẽ nhận thấy điểm nào là cơ sở pháp lý và đạo đức mạnh mẽ nhất để Việt Nam có thể yêu cầu cộng đồng quốc tế công nhận nền độc lập của mình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của câu cuối bản Tuyên ngôn: 'Vì những lẽ trên, chúng tôi, Chính phủ lâm thời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trịnh trọng tuyên bố với thế giới rằng: Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.'. Câu này có vai trò gì trong toàn bộ văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2/9/1945?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai sắp kết thúc với sự thất bại của phát xít Đức.
  • B. Nhật Bản đầu hàng Đồng minh và Cách mạng tháng Tám thành công trên cả nước.
  • C. Thực dân Pháp đang chuẩn bị quay trở lại xâm lược Đông Dương.
  • D. Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập.

Câu 2: Việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) ở phần mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 thể hiện dụng ý lập luận nào của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh sự tương đồng về văn hóa và chính trị giữa Việt Nam, Mỹ và Pháp.
  • B. Thể hiện sự kính trọng đối với lịch sử và văn hóa phương Tây.
  • C. Sử dụng nguyên lý phổ quát về quyền con người và quyền dân tộc để tạo cơ sở pháp lý và đạo lý cho việc tuyên bố độc lập, đồng thời "gậy ông đập lưng ông" đối với Pháp.
  • D. Tìm kiếm sự ủng hộ từ nhân dân Mỹ và Pháp đối với nền độc lập của Việt Nam.

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên lĩnh vực nào là chủ yếu?

  • A. Chính trị và tinh thần.
  • B. Kinh tế và xã hội.
  • C. Văn hóa và giáo dục.
  • D. Quân sự và ngoại giao.

Câu 4: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng sự thật lịch sử được Chủ tịch Hồ Chí Minh làm rõ trong bản Tuyên ngôn Độc lập về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940?

  • A. Từ mùa thu năm 1940, Pháp đã bán nước ta cho Nhật.
  • B. Pháp và Nhật cùng nhau bóc lột dã man nhân dân Đông Dương.
  • C. Khi Nhật hàng Đồng minh, nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật.
  • D. Sau năm 1940, Pháp vẫn giữ vai trò cai trị độc lập ở Đông Dương, Nhật chỉ là lực lượng chiếm đóng tạm thời.

Câu 5: Luận điểm nào được tác giả nhấn mạnh để khẳng định nền độc lập của Việt Nam là hoàn toàn chính đáng và hợp pháp, không phải là sự ban ơn của bất kỳ thế lực nào?

  • A. Việt Nam kế thừa nền độc lập từ các triều đại phong kiến trước đó.
  • B. Nền độc lập được giành lại bằng xương máu của nhân dân Việt Nam từ tay Nhật và lật đổ chế độ phong kiến.
  • C. Việt Nam được các nước Đồng minh công nhận nền độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • D. Pháp đã tự nguyện trao trả độc lập cho Việt Nam sau khi thất bại trước Nhật.

Câu 6: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, đoạn

  • A. Phần mở đầu: Nêu nguyên lý chung về quyền con người.
  • B. Phần kết thúc: Lời tuyên bố độc lập và lời thề giữ vững độc lập.
  • C. Phần nội dung: Trình bày cơ sở thực tiễn, vạch trần bộ mặt giả dối của Pháp và khẳng định quyền độc lập của dân tộc.
  • D. Phần nội dung: Kêu gọi sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.

Câu 7: Câu văn

  • A. Sẵn sàng đàm phán với Pháp về một mối quan hệ mới.
  • B. Chỉ xóa bỏ một phần các hiệp ước và đặc quyền của Pháp.
  • C. Kêu gọi Pháp công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Quyết tâm xóa bỏ hoàn toàn mọi dấu vết và ràng buộc của chế độ thực dân Pháp.

Câu 8: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định

  • A. Vừa tuyên bố về quyền được hưởng, vừa khẳng định thực tế đã giành được độc lập, tạo cơ sở pháp lý vững chắc.
  • B. Chỉ là lời kêu gọi các nước công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Nhấn mạnh công lao của Đảng và Bác Hồ trong việc giành độc lập.
  • D. Thể hiện mong muốn hòa bình và hợp tác với các nước trên thế giới.

Câu 9: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời và toàn thể nhân dân Việt Nam tuyên bố và trịnh trọng thề điều gì?

  • A. Sẽ xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh và văn minh.
  • B. Sẽ kiên quyết hy sinh tất cả để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.
  • C. Sẽ thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
  • D. Sẽ tổ chức tổng tuyển cử tự do để bầu ra Quốc hội.

Câu 10: Trong Tuyên ngôn Độc lập, hình ảnh nào được dùng để miêu tả sự tàn bạo của thực dân Pháp khi đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam?

  • A. Xiềng xích thực dân.
  • B. Nhà tù nhiều hơn trường học.
  • C. Tắm các cuộc khởi nghĩa trong những bể máu.
  • D. Dùng thuốc phiện, rượu cồn làm suy nhược nòi giống.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, giàu tính biểu cảm.
  • B. Mang đậm phong cách kể chuyện lịch sử, khách quan và chân thực.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và lời kêu gọi để thuyết phục người nghe.
  • D. Là áng văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, dẫn chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn.

Câu 12: Mục đích chính của việc vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Để khơi dậy lòng căm thù của nhân dân đối với thực dân Pháp.
  • B. Để kêu gọi sự giúp đỡ của các nước Đồng minh.
  • C. Để chứng minh Pháp không có quyền cai trị Việt Nam và bác bỏ luận điệu
  • D. Để so sánh sự tàn bạo của Pháp với tội ác của phát xít Nhật.

Câu 13: Đoạn văn

  • A. Khẳng định nhân dân Việt Nam đã đánh đổ cả ba thế lực: thực dân, phát xít và phong kiến, giành lại độc lập hoàn toàn.
  • B. Chứng minh rằng Pháp và Nhật đã tự nguyện rút khỏi Việt Nam.
  • C. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng trong việc giành thắng lợi.
  • D. Làm nổi bật sự suy yếu của chế độ phong kiến.

Câu 14: Khi nói

  • A. Việc Việt Nam có nền văn hóa lâu đời.
  • B. Việc nhân dân Việt Nam yêu chuộng hòa bình.
  • C. Những tội ác dã man và bản chất bóc lột của chế độ thực dân Pháp.
  • D. Việc nhân dân Việt Nam đã giành được chính quyền từ tay Nhật.

Câu 15: Đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới công bố là ai?

  • A. Chỉ có nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ có các nước Đồng minh.
  • C. Chỉ có thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • D. Toàn thể quốc dân đồng bào Việt Nam và nhân dân thế giới.

Câu 16: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính chất đanh thép, lý lẽ sắc bén của văn chính luận?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Phần vạch trần tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Phần khẳng định quyền độc lập và lời thề giữ vững độc lập.
  • D. Phần nói về hoàn cảnh lịch sử ra đời bản Tuyên ngôn.

Câu 17: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng từ

  • A. Vạch tội, tố cáo hành động sai trái, phi nghĩa của thực dân Pháp.
  • B. Khẳng định Pháp đã buộc nhân dân Việt Nam phải đấu tranh.
  • C. Nhấn mạnh sự áp bức của Pháp đối với nhân dân Việt Nam.
  • D. Thể hiện sự căm phẫn của tác giả đối với Pháp.

Câu 18: Luận điểm nào trong Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ trực tiếp và hiệu quả nhất luận điệu

  • A. Việc trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • B. Việc vạch trần tội ác của thực dân Pháp trên các lĩnh vực đời sống.
  • C. Việc khẳng định nhân dân Việt Nam đã giành chính quyền từ tay Nhật.
  • D. Lời tuyên bố xóa bỏ các hiệp ước và đặc quyền của Pháp.

Câu 19: Phân tích câu văn

  • A. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa chế độ cũ và mới.
  • B. Nhân hóa, đề cao vai trò của dân tộc.
  • C. Điệp cấu trúc và liệt kê, nhấn mạnh công lao của nhân dân và thành quả vĩ đại của cách mạng.
  • D. Ẩn dụ, thể hiện sự giải phóng của dân tộc.

Câu 20: Giá trị to lớn nhất về mặt lịch sử của bản Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 là gì?

  • A. Là lời tuyên bố xóa bỏ hoàn toàn ách đô hộ thực dân và chế độ phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Là cơ sở pháp lý cho việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • C. Là văn kiện kêu gọi các nước trên thế giới công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của chủ nghĩa thực dân.

Câu 21: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại khẳng định

  • A. Vì các nước Đồng minh đều chứng kiến và xác nhận.
  • B. Vì đó là kết quả của cuộc đàm phán hòa bình.
  • C. Vì đó là những sự kiện đã được ghi chép đầy đủ trong sử sách.
  • D. Vì đó là những sự kiện hiển nhiên, diễn ra trước mắt và là kết quả của tình hình quốc tế và nỗ lực của nhân dân Việt Nam.

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những bằng chứng nào để bác bỏ luận điệu cho rằng Pháp có công

  • A. Việc Pháp xây dựng nhiều công trình công cộng ở Việt Nam.
  • B. Việc Pháp giúp Việt Nam chống lại sự xâm lược của các nước khác.
  • C. Việc Pháp bán nước ta cho Nhật và những tội ác bóc lột, đàn áp nhân dân Việt Nam.
  • D. Việc Pháp mang văn minh phương Tây đến Việt Nam.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • B. Nhấn mạnh sự liên minh giữa công nhân và nông dân.
  • C. Thể hiện mong muốn hòa bình và hữu nghị với các nước.
  • D. Đánh dấu sự ra đời của một chế độ chính trị mới, trong đó nhân dân là chủ thể và nhà nước được tổ chức theo hình thức cộng hòa.

Câu 24: Lời thề

  • A. Ý chí kiên cường, quyết tâm sắt đá của toàn dân tộc trong việc bảo vệ nền độc lập, tự do.
  • B. Mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ bạn bè quốc tế.
  • C. Sự tự tin vào khả năng tự lực cánh sinh của dân tộc.
  • D. Lời kêu gọi đoàn kết toàn dân để xây dựng đất nước.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội vào ngày 2/9/1945.

  • A. Chỉ đơn thuần là một buổi lễ kỷ niệm.
  • B. Là sự kiện công khai, long trọng tuyên bố chủ quyền quốc gia trước toàn dân và thế giới, đánh dấu sự ra đời của nhà nước mới.
  • C. Nhằm mục đích thông báo cho quân đội Pháp biết về nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Là nơi để Chủ tịch Hồ Chí Minh gặp gỡ và giao lưu với nhân dân.

Câu 26: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo và chính nghĩa của dân tộc Việt Nam trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Việc Tuyên ngôn Độc lập ra đời không chỉ có ý nghĩa với Việt Nam mà còn với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ý nghĩa đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Việt Nam là nước đầu tiên giành được độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Bản Tuyên ngôn là văn kiện pháp lý duy nhất được công nhận trên toàn cầu.
  • C. Việt Nam cung cấp viện trợ cho các phong trào giải phóng dân tộc khác.
  • D. Là nguồn cổ vũ, tấm gương cho cuộc đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.

Câu 28: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tư duy biện chứng, linh hoạt của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xử lý mối quan hệ giữa Pháp, Nhật và Việt Nam tại thời điểm lịch sử đó?

  • A. Đoạn nói về việc Pháp bán nước ta cho Nhật và nhân dân ta giành chính quyền từ tay Nhật khi Nhật hàng Đồng minh.
  • B. Đoạn trích dẫn Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp.
  • C. Đoạn vạch trần tội ác của thực dân Pháp.
  • D. Đoạn cuối cùng với lời thề giữ vững độc lập.

Câu 29: Câu nào sau đây khái quát đúng nhất về âm hưởng chủ đạo của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Trầm buồn, suy tư về những mất mát trong quá khứ.
  • B. Nhẹ nhàng, tha thiết, kêu gọi hòa bình.
  • C. Hào hùng, trang trọng, đanh thép và dứt khoát.
  • D. Hài hước, châm biếm, tố cáo kẻ thù.

Câu 30: Liên hệ với kiến thức lịch sử, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh

  • A. Để ca ngợi tinh thần chiến đấu chống Nhật của nhân dân Việt Nam.
  • B. Để bác bỏ luận điệu của Pháp về quyền quay trở lại Việt Nam và khẳng định tính chính đáng của nền độc lập giành được.
  • C. Để kêu gọi quân Nhật hợp tác với Chính phủ Việt Nam mới.
  • D. Để chứng minh rằng Pháp đã hoàn toàn thất bại và không còn ảnh hưởng ở Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hoàn cảnh lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc nhất đến việc Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập vào ngày 2/9/1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc trích dẫn hai bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) ở phần mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945 thể hiện dụng ý lập luận nào của tác giả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên lĩnh vực nào là chủ yếu?
"Về mặt chính trị, chúng tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào.
Chúng thẳng tay khủng bố những người yêu nước thương nòi của ta.
Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu.
Chúng ràng buộc dư luận, thi hành chính sách ngu dân.
Chúng dùng thuốc phiện, rượu cồn để làm cho nòi giống ta suy nhược."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận định nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng sự thật lịch sử được Chủ tịch Hồ Chí Minh làm rõ trong bản Tuyên ngôn Độc lập về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ năm 1940?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Luận điểm nào được tác giả nhấn mạnh để khẳng định nền độc lập của Việt Nam là hoàn toàn chính đáng và hợp pháp, không phải là sự ban ơn của bất kỳ thế lực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, đoạn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa..." thuộc phần nào và có chức năng gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu văn "Thoát li hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" thể hiện điều gì về quyết tâm của dân tộc Việt Nam sau khi giành độc lập?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" có ý nghĩa gì quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời và toàn thể nhân dân Việt Nam tuyên bố và trịnh trọng thề điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong Tuyên ngôn Độc lập, hình ảnh nào được dùng để miêu tả sự tàn bạo của thực dân Pháp khi đàn áp các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị nghệ thuật của bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục đích chính của việc vạch trần tội ác của thực dân Pháp trong Tuyên ngôn Độc lập là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc khẳng định thành quả cách mạng của nhân dân Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nói "chúng không thể chối cãi được", Chủ tịch Hồ Chí Minh đang đề cập đến điều gì mà thực dân Pháp không thể phủ nhận?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đối tượng mà bản Tuyên ngôn Độc lập hướng tới công bố là ai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tính chất đanh thép, lý lẽ sắc bén của văn chính luận?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh sử dụng từ "Buộc" trong câu "Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa. Về chính trị, chúng tuyệt đối không cho nhân dân ta một chút tự do dân chủ nào... Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học..." có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Luận điểm nào trong Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ trực tiếp và hiệu quả nhất luận điệu "Pháp có công khai hóa văn minh" của thực dân Pháp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích câu văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giá trị to lớn nhất về mặt lịch sử của bản Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại khẳng định "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" là một sự thật lịch sử không thể chối cãi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những bằng chứng nào để bác bỏ luận điệu cho rằng Pháp có công "bảo hộ" Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của từ "dân chủ Cộng hòa" trong tên nước "Việt Nam Dân chủ Cộng hòa" được tuyên bố trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Lời thề "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" ở cuối bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội vào ngày 2/9/1945.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo và chính nghĩa của dân tộc Việt Nam trong Tuyên ngôn Độc lập?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc Tuyên ngôn Độc lập ra đời không chỉ có ý nghĩa với Việt Nam mà còn với phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Ý nghĩa đó thể hiện ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất tư duy biện chứng, linh hoạt của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc xử lý mối quan hệ giữa Pháp, Nhật và Việt Nam tại thời điểm lịch sử đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Câu nào sau đây khái quát đúng nhất về âm hưởng chủ đạo của bản Tuyên ngôn Độc lập?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Liên hệ với kiến thức lịch sử, việc Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" nhằm mục đích chính gì trong bối cảnh năm 1945?

Viết một bình luận