Đề Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích chiến lược quan trọng nào?

  • A. Để thể hiện sự kính trọng đối với lịch sử đấu tranh giành độc lập của các dân tộc lớn trên thế giới.
  • B. Nhằm chứng minh rằng Việt Nam cũng là một phần của nền văn minh phương Tây và chia sẻ các giá trị chung.
  • C. Để khẳng định Việt Nam đã đạt được nền độc lập thông qua đấu tranh cách mạng vũ trang, tương tự như Mỹ và Pháp.
  • D. Thiết lập cơ sở pháp lý quốc tế cho nền độc lập của Việt Nam và sử dụng chính "lẽ phải" của phương Tây để tố cáo tội ác của thực dân Pháp.

Câu 2: Trong phần Cơ sở thực tiễn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về việc thực dân Pháp "quỳ gối đầu hàng" phát xít Nhật vào năm 1940. Chi tiết này được đưa ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tố cáo sự yếu kém về quân sự của quân đội Pháp so với quân đội Nhật Bản.
  • B. Làm nổi bật sức mạnh và sự bành trướng của phát xít Nhật tại khu vực Đông Nam Á.
  • C. Chứng minh rằng Pháp đã từ bỏ quyền lợi và trách nhiệm ở Đông Dương, tạo cơ sở để khẳng định Việt Nam giành độc lập từ tay Nhật chứ không phải Pháp.
  • D. Nhắc nhở các nước Đồng minh về vai trò của Pháp trong việc tạo điều kiện cho Nhật xâm lược Đông Dương.

Câu 3: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong "Tuyên ngôn Độc lập" tập trung vào những lĩnh vực nào để chứng minh Pháp đã vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc "Tự do, Bình đẳng, Bác ái"?

  • A. Chỉ tập trung vào tội ác về chính trị và quân sự.
  • B. Bao gồm tội ác trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa-xã hội.
  • C. Chủ yếu nêu bật tội ác về kinh tế thông qua việc bóc lột tài nguyên.
  • D. Chỉ đề cập đến tội ác về văn hóa thông qua chính sách ngu dân.

Câu 4: Phân tích câu "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa." trong bối cảnh lập luận của "Tuyên ngôn Độc lập". Câu này có vai trò gì?

  • A. Làm tiền đề cho lập luận rằng nhân dân Việt Nam đã giành lại độc lập từ tay Nhật, không phải từ tay Pháp.
  • B. Nhấn mạnh sự tàn bạo của phát xít Nhật đối với nhân dân Việt Nam.
  • C. Thể hiện sự thay đổi chủ quyền từ Pháp sang Nhật tại Đông Dương.
  • D. Giải thích lý do vì sao Pháp không còn khả năng bảo vệ Đông Dương.

Câu 5: Đoạn văn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa." khẳng định quyền độc lập của Việt Nam dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dựa trên sự thừa nhận của các nước Đồng minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Dựa trên việc kế thừa hợp pháp chủ quyền từ chế độ phong kiến nhà Nguyễn.
  • C. Dựa trên việc Pháp đã thất bại và rút lui hoàn toàn khỏi Việt Nam.
  • D. Dựa trên sức mạnh và hành động cách mạng tự giải phóng của toàn thể nhân dân Việt Nam.

Câu 6: Lời tuyên bố kết thúc "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và thật sự đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện điều gì về ý chí và vị thế mới của dân tộc Việt Nam?

  • A. Khẳng định vị thế mới là một quốc gia độc lập, tự do và thể hiện quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập đó.
  • B. Kêu gọi sự giúp đỡ và công nhận từ cộng đồng quốc tế để bảo vệ nền độc lập non trẻ.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt cơ bản giữa chế độ mới và chế độ cũ (phong kiến, thực dân).
  • D. Tuyên bố chấm dứt mọi quan hệ về kinh tế và chính trị với các nước thực dân.

Câu 7: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp về kinh tế, Hồ Chí Minh đã sử dụng các dẫn chứng cụ thể như: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy", "Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý", "Chúng không cho nhà tư sản ta ngóc đầu lên". Các dẫn chứng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cho thấy sự yếu kém của nền kinh tế Việt Nam dưới thời Pháp thuộc.
  • B. Kêu gọi sự thương cảm và giúp đỡ từ các nước có nền kinh tế phát triển.
  • C. Chỉ ra nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc khởi nghĩa của nhân dân Việt Nam.
  • D. Minh chứng cụ thể cho sự bóc lột tàn bạo, làm rõ bản chất phi nhân tính của chủ nghĩa thực dân Pháp.

Câu 8: Văn bản "Tuyên ngôn Độc lập" được viết với giọng điệu chủ đạo nào?

  • A. Nhẹ nhàng, tâm tình, gần gũi.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, hài hước.
  • C. Trang trọng, đanh thép, hùng hồn.
  • D. Bi thương, tố khổ, kêu gọi sự thương hại.

Câu 9: Phân tích câu "Bởi thế cho nên, Việt Nam phải được độc lập!" trong cấu trúc lập luận. Câu này có vai trò gì?

  • A. Là một câu hỏi tu từ nhằm nhấn mạnh vấn đề.
  • B. Là câu kết luận rút ra từ toàn bộ phần cơ sở thực tiễn, dẫn đến lời tuyên bố độc lập.
  • C. Thể hiện mong muốn cháy bỏng về độc lập của tác giả.
  • D. Là lời hiệu triệu nhân dân đứng lên đấu tranh giành độc lập.

Câu 10: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "mẫu mực" của "Tuyên ngôn Độc lập" với tư cách là một áng văn chính luận?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén và ngôn ngữ hùng hồn, giàu cảm xúc.
  • B. Việc sử dụng dày đặc các biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ.
  • C. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trình bày các sự kiện lịch sử một cách khách quan.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" trong bối cảnh Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Chỉ đơn thuần là việc quân Pháp rút quân khỏi Việt Nam.
  • B. Tuyên bố chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý, kinh tế, chính trị của chế độ thực dân cũ.
  • C. Thực hiện một cuộc đàm phán để chia sẻ quyền lợi với Pháp.
  • D. Tạm dừng quan hệ với Pháp cho đến khi tình hình ổn định.

Câu 12: Khi nói về hành động của Pháp tại Việt Nam, Hồ Chí Minh viết: "Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa". Câu này có tác dụng gì trong lập luận?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa giữa Việt Nam và Pháp.
  • B. Kêu gọi sự can thiệp của các tổ chức quốc tế về nhân quyền.
  • C. Đối lập hành động thực tế của Pháp với các giá trị mà Pháp tự đề cao, tố cáo bản chất phi nhân đạo của chế độ thực dân.
  • D. Giải thích nguyên nhân sâu xa của sự đối kháng giữa nhân dân Việt Nam và thực dân Pháp.

Câu 13: "Tuyên ngôn Độc lập" hướng tới những đối tượng nào và mục đích của Hồ Chí Minh khi hướng tới các đối tượng đó là gì?

  • A. Chỉ hướng tới đồng bào cả nước, nhằm hiệu triệu tinh thần yêu nước.
  • B. Chỉ hướng tới các nước Đồng minh, nhằm xin sự công nhận và giúp đỡ.
  • C. Chỉ hướng tới thực dân Pháp, nhằm đe dọa và cảnh cáo.
  • D. Hướng tới quốc dân đồng bào (tuyên bố quyền, khẳng định quyết tâm) và thế giới (tuyên bố vị thế mới, ngăn chặn âm mưu tái xâm lược).

Câu 14: Đoạn văn "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị." sử dụng phép lặp cấu trúc và điệp ngữ "dân ta" nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh vai trò chủ thể, sức mạnh và công lao tự giải phóng của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập.
  • B. Liệt kê các sự kiện lịch sử quan trọng một cách rõ ràng.
  • C. Tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho câu văn, gây ấn tượng về số lượng.
  • D. Đối lập trách nhiệm giữa nhân dân Việt Nam và các thế lực khác.

Câu 15: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh đã sử dụng những luận cứ nào để bác bỏ luận điệu của Pháp về việc "khai hóa văn minh" cho Việt Nam?

  • A. Chỉ ra sự lạc hậu của nền văn hóa Pháp so với văn hóa Việt Nam.
  • B. Khẳng định Việt Nam đã có nền văn hiến lâu đời trước khi Pháp đến.
  • C. So sánh hệ thống giáo dục của Pháp và Việt Nam.
  • D. Nêu bật chính sách ngu dân, đầu độc bằng thuốc phiện và rượu cồn của Pháp.

Câu 16: Hoàn cảnh lịch sử nào có tính quyết định nhất, tạo thời cơ chín muồi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công và sự ra đời của "Tuyên ngôn Độc lập"?

  • A. Phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ.
  • B. Pháp đã bị suy yếu nặng nề sau nhiều năm đô hộ.
  • C. Phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh, tạo ra khoảng trống quyền lực ở Đông Dương.
  • D. Sự ủng hộ và giúp đỡ từ các nước Đồng minh.

Câu 17: Câu "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học" là một ví dụ điển hình cho cách tố cáo tội ác của Pháp về lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị (thông qua chính sách cai trị và đàn áp).
  • B. Kinh tế (thông qua việc bóc lột sức lao động).
  • C. Văn hóa (thông qua chính sách ngu dân).
  • D. Xã hội (thông qua việc phân biệt đối xử).

Câu 18: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc "Tuyên ngôn Độc lập" khẳng định quyền "bình đẳng" của các dân tộc trên thế giới là gì?

  • A. Mọi công dân Việt Nam đều có quyền bình đẳng trước pháp luật.
  • B. Việt Nam sẵn sàng thiết lập quan hệ bình đẳng với Pháp.
  • C. Nhấn mạnh sự bình đẳng giữa các tầng lớp trong xã hội Việt Nam mới.
  • D. Bác bỏ chủ nghĩa thực dân, khẳng định quyền tự quyết và bình đẳng của mọi dân tộc trên thế giới.

Câu 19: Từ "Ai cũng biết" trong câu "Ai cũng biết rằng: Từ mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương..." có tác dụng gì về mặt lập luận?

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả trước sự kiện lịch sử.
  • B. Khẳng định sự thật được nêu là hiển nhiên, được nhiều người thừa nhận, tăng tính thuyết phục.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiện đối với lịch sử thế giới.
  • D. Kêu gọi sự đồng tình và chia sẻ từ phía người đọc/nghe.

Câu 20: Đoạn văn sau nói về điều gì? "Chúng ràng buộc dân ta bằng những luật pháp man rợ. Chúng chia để trị. Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều."

  • A. Tố cáo tội ác về văn hóa của thực dân Pháp.
  • B. Miêu tả tình cảnh khốn cùng của nhân dân Việt Nam.
  • C. Liệt kê các tội ác của thực dân Pháp trên các lĩnh vực chính trị và kinh tế.
  • D. Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự nghèo đói ở Việt Nam.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ sở pháp lý giữa "Tuyên ngôn Độc lập" của Việt Nam và các bản tuyên ngôn của Mỹ, Pháp được trích dẫn?

  • A. Tuyên ngôn Việt Nam sử dụng ngôn ngữ giản dị hơn.
  • B. Tuyên ngôn Việt Nam mở rộng "quyền của con người" thành "quyền của dân tộc", khẳng định quyền dân tộc tự quyết.
  • C. Tuyên ngôn Việt Nam không đề cập đến quyền tự do.
  • D. Tuyên ngôn Việt Nam chỉ áp dụng cho một quốc gia cụ thể.

Câu 22: Đoạn "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu" là một hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ, tố cáo điều gì về tội ác của thực dân Pháp?

  • A. Sự tàn bạo, khát máu và quy mô khủng khiếp của các cuộc đàn áp, giết chóc.
  • B. Sự hy sinh anh dũng của các nghĩa quân Việt Nam.
  • C. Tình trạng mất vệ sinh và bệnh dịch dưới thời Pháp thuộc.
  • D. Sự thất bại tất yếu của các cuộc khởi nghĩa.

Câu 23: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc "dân ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa" sau khi Nhật hàng Đồng minh?

  • A. Để khoe khoang về sức mạnh quân sự của Việt Minh.
  • B. Để so sánh thành quả của cách mạng Việt Nam với cách mạng Pháp và Mỹ.
  • C. Để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam là do nhân dân tự giành lấy, không phải do ai ban cho, tạo cơ sở pháp lý và đạo lý vững chắc.
  • D. Để giải thích lý do vì sao Nhật Bản thất bại ở Đông Dương.

Câu 24: Khi nói về Pháp sau khi Nhật hàng, Hồ Chí Minh viết: "Thậm chí khi Nhật đầu hàng Đồng minh, nhân dân Việt Nam cả nước nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thì bọn thực dân Pháp lại còn chạy sang Đông Dương lấn chiếm ta lần nữa!". Câu này thể hiện điều gì về thái độ của Pháp?

  • A. Sự ngoan cố, bất chấp lẽ phải và âm mưu tái chiếm thuộc địa sau khi Việt Nam đã giành độc lập.
  • B. Sự yếu đuối và không có khả năng tự bảo vệ của quân đội Pháp.
  • C. Mong muốn hợp tác với Việt Nam để chống lại các thế lực khác.
  • D. Sự chấp nhận thực tế Việt Nam đã độc lập và muốn thiết lập quan hệ mới.

Câu 25: "Tuyên ngôn Độc lập" không chỉ là một văn kiện pháp lý mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính "văn học" cho tác phẩm này?

  • A. Việc trình bày các sự kiện lịch sử theo trình tự thời gian.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý và chính trị.
  • C. Dựa trên các số liệu và thống kê cụ thể.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, hùng hồn, thể hiện cảm xúc và tâm hồn của tác giả.

Câu 26: Đoạn văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa." sử dụng cấu trúc câu song hành nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê các nhiệm vụ cần thực hiện sau Cách mạng tháng Tám.
  • B. Nhấn mạnh đồng thời hai thành quả vĩ đại của Cách mạng tháng Tám: đánh đổ thực dân và xóa bỏ phong kiến.
  • C. So sánh sự khác biệt giữa chế độ thực dân và chế độ phong kiến.
  • D. Giải thích lý do vì sao chế độ quân chủ sụp đổ nhanh chóng.

Câu 27: Khi khẳng định quyền độc lập, Hồ Chí Minh đã đưa ra lời kêu gọi "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.". Lời kêu gọi này thể hiện điều gì?

  • A. Quyết tâm sắt đá, sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
  • B. Mong muốn nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • C. Sự lo lắng về khả năng bị tái chiếm của thực dân Pháp.
  • D. Lời hứa sẽ xây dựng một đất nước giàu mạnh sau khi độc lập.

Câu 28: "Tuyên ngôn Độc lập" có giá trị lịch sử to lớn. Giá trị nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tổng kết lại toàn bộ quá trình đấu tranh giành độc lập của dân tộc.
  • B. Là văn bản pháp lý đầu tiên của nước Việt Nam mới.
  • C. Tuyên bố chấm dứt ách đô hộ thực dân, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • D. Góp phần vào phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.

Câu 29: Bác bỏ luận điệu của Pháp về việc có công "bảo hộ" Việt Nam, Hồ Chí Minh đã sử dụng lập luận nào?

  • A. Nêu bật sức mạnh quân sự của Việt Nam đủ để tự bảo vệ.
  • B. Chỉ ra rằng Pháp đã hai lần bán nước Việt Nam cho Nhật, không hề "bảo hộ".
  • C. Khẳng định Việt Nam không cần sự bảo hộ của bất kỳ quốc gia nào.
  • D. So sánh chính sách của Pháp với chính sách của Nhật.

Câu 30: Phân tích cấu trúc của bản "Tuyên ngôn Độc lập". Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Tạo nên một lập luận chặt chẽ, logic, đi từ lẽ phải chung đến thực tế lịch sử, tăng tính thuyết phục cho lời tuyên bố độc lập.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Thể hiện phong cách viết tự do, không gò bó của tác giả.
  • D. Làm nổi bật vai trò cá nhân của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong việc giành độc lập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1791) nhằm mục đích chiến lược quan trọng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong phần Cơ sở thực tiễn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về việc thực dân Pháp 'quỳ gối đầu hàng' phát xít Nhật vào năm 1940. Chi tiết này được đưa ra nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong 'Tuyên ngôn Độc lập' tập trung vào những lĩnh vực nào để chứng minh Pháp đã vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc 'Tự do, Bình đẳng, Bác ái'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích câu 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa.' trong bối cảnh lập luận của 'Tuyên ngôn Độc lập'. Câu này có vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn văn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa.' khẳng định quyền độc lập của Việt Nam dựa trên cơ sở nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Lời tuyên bố kết thúc 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và thật sự đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' thể hiện điều gì về ý chí và vị thế mới của dân tộc Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp về kinh tế, Hồ Chí Minh đã sử dụng các dẫn chứng cụ thể như: 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy', 'Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lý', 'Chúng không cho nhà tư sản ta ngóc đầu lên'. Các dẫn chứng này nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Văn bản 'Tuyên ngôn Độc lập' được viết với giọng điệu chủ đạo nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích câu 'Bởi thế cho nên, Việt Nam phải được độc lập!' trong cấu trúc lập luận. Câu này có vai trò gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'mẫu mực' của 'Tuyên ngôn Độc lập' với tư cách là một áng văn chính luận?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' trong bối cảnh Tuyên ngôn Độc lập.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nói về hành động của Pháp tại Việt Nam, Hồ Chí Minh viết: 'Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa'. Câu này có tác dụng gì trong lập luận?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: 'Tuyên ngôn Độc lập' hướng tới những đối tượng nào và mục đích của Hồ Chí Minh khi hướng tới các đối tượng đó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đoạn văn 'Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.' sử dụng phép lặp cấu trúc và điệp ngữ 'dân ta' nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong 'Tuyên ngôn Độc lập', Hồ Chí Minh đã sử dụng những luận cứ nào để bác bỏ luận điệu của Pháp về việc 'khai hóa văn minh' cho Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hoàn cảnh lịch sử nào có tính quyết định nhất, tạo thời cơ chín muồi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công và sự ra đời của 'Tuyên ngôn Độc lập'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Câu 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học' là một ví dụ điển hình cho cách tố cáo tội ác của Pháp về lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ý nghĩa sâu sắc nhất của việc 'Tuyên ngôn Độc lập' khẳng định quyền 'bình đẳng' của các dân tộc trên thế giới là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Từ 'Ai cũng biết' trong câu 'Ai cũng biết rằng: Từ mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương...' có tác dụng gì về mặt lập luận?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn văn sau nói về điều gì? 'Chúng ràng buộc dân ta bằng những luật pháp man rợ. Chúng chia để trị. Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất về cơ sở pháp lý giữa 'Tuyên ngôn Độc lập' của Việt Nam và các bản tuyên ngôn của Mỹ, Pháp được trích dẫn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đoạn 'Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu' là một hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ, tố cáo điều gì về tội ác của thực dân Pháp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao Chủ tịch Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh việc 'dân ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa' sau khi Nhật hàng Đồng minh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi nói về Pháp sau khi Nhật hàng, Hồ Chí Minh viết: 'Thậm chí khi Nhật đầu hàng Đồng minh, nhân dân Việt Nam cả nước nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thì bọn thực dân Pháp lại còn chạy sang Đông Dương lấn chiếm ta lần nữa!'. Câu này thể hiện điều gì về thái độ của Pháp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Tuyên ngôn Độc lập' không chỉ là một văn kiện pháp lý mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính 'văn học' cho tác phẩm này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đoạn văn 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa.' sử dụng cấu trúc câu song hành nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi khẳng định quyền độc lập, Hồ Chí Minh đã đưa ra lời kêu gọi 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.'. Lời kêu gọi này thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: 'Tuyên ngôn Độc lập' có giá trị lịch sử to lớn. Giá trị nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bác bỏ luận điệu của Pháp về việc có công 'bảo hộ' Việt Nam, Hồ Chí Minh đã sử dụng lập luận nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích cấu trúc của bản 'Tuyên ngôn Độc lập'. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn bất hủ của Mĩ và Pháp có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối đối với lịch sử và văn hóa phương Tây.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý và đạo lý quốc tế cho bản tuyên ngôn, đồng thời sử dụng nguyên tắc của đối phương để tố cáo hành động của họ.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa cách mạng Việt Nam và các cuộc cách mạng tư sản.
  • D. Chỉ đơn thuần là một hình thức trang trọng thường thấy trong các văn bản nhà nước.

Câu 2: Luận điểm "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc" được trích từ Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của quốc gia nào?

  • A. Pháp
  • B. Anh
  • C. Mĩ
  • D. Nga

Câu 3: Luận điểm "Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi" được trích từ văn kiện nào của Pháp?

  • A. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền (1791)
  • B. Hiến pháp năm 1793
  • C. Bộ luật Napoléon
  • D. Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản Pháp

Câu 4: Bằng cách suy rộng từ quyền bình đẳng, tự do của con người cá nhân sang quyền bình đẳng, tự do của các dân tộc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện điều gì trong phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Sự phụ thuộc của Việt Nam vào các nguyên tắc của phương Tây.
  • B. Giới hạn của các tuyên ngôn cũ chỉ áp dụng cho cá nhân.
  • C. Quan điểm cho rằng quyền cá nhân quan trọng hơn quyền dân tộc.
  • D. Sự mở rộng và phát triển các nguyên tắc về quyền con người thành quyền dân tộc, khẳng định vị thế bình đẳng của Việt Nam trên trường quốc tế.

Câu 5: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Chứng minh Pháp không còn tư cách là chủ quyền hợp pháp tại Việt Nam và tạo cơ sở thực tiễn cho việc tuyên bố độc lập.
  • B. Kích động lòng căm thù của nhân dân đối với kẻ thù truyền thống.
  • C. Giải thích lý do vì sao Việt Nam không thể hợp tác với Pháp trong tương lai.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo của chiến tranh thế giới thứ hai.

Câu 6: Trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh viết: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Đoạn này tập trung tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa - Giáo dục
  • D. Xã hội

Câu 7: Tội ác "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều" được Hồ Chí Minh nêu trong Tuyên ngôn Độc lập, thuộc lĩnh vực nào trong chính sách cai trị của Pháp?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa - Giáo dục
  • D. Quân sự

Câu 8: Phân tích câu văn "Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa." Câu này nhằm khẳng định điều gì về tình hình Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Pháp và Nhật cùng nhau cai trị Đông Dương một cách bình đẳng.
  • B. Pháp vẫn giữ vai trò chủ đạo trong việc cai trị, Nhật chỉ là lực lượng chiếm đóng tạm thời.
  • C. Quyền lực thực tế đã thuộc về Nhật từ năm 1940, bác bỏ tuyên bố về "quyền" của Pháp sau khi Nhật đầu hàng.
  • D. Việt Nam không còn là thuộc địa của bất kỳ nước nào từ năm 1940.

Câu 9: Chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc làm cơ sở thực tiễn cho việc tuyên bố độc lập?

  • A. Chứng minh sự sụp đổ của các thế lực áp bức (Pháp, Nhật, phong kiến) và khẳng định nhân dân Việt Nam đã tự giải phóng mình.
  • B. Nhấn mạnh vai trò quyết định của các nước Đồng Minh trong việc giải phóng Việt Nam.
  • C. Cho thấy sự yếu kém của chính quyền phong kiến Bảo Đại.
  • D. Chỉ là sự liệt kê các sự kiện ngẫu nhiên không liên quan trực tiếp đến việc giành độc lập.

Câu 10: Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa." Lời khẳng định này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự giúp đỡ to lớn của các nước Đồng Minh.
  • B. Sự yếu kém của cả chế độ thực dân và phong kiến.
  • C. Chỉ tập trung vào việc đánh đổ ách thống trị của Pháp.
  • D. Vai trò chủ động và quyết định của nhân dân Việt Nam trong việc giành độc lập và xây dựng chế độ mới.

Câu 11: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." Lời tuyên bố này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn?

  • A. Chỉ là một lời kêu gọi tinh thần, không có giá trị pháp lý.
  • B. Vừa khẳng định quyền được độc lập về mặt pháp lý, vừa xác nhận thực tế Việt Nam đã giành được độc lập và làm chủ.
  • C. Nhấn mạnh đây là nền độc lập tạm thời.
  • D. Chỉ mang tính chất thông báo nội bộ trong nước.

Câu 12: Hồ Chí Minh kết thúc bản Tuyên ngôn bằng lời thề: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Lời thề này thể hiện điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ của quốc tế để bảo vệ độc lập.
  • B. Niềm tin rằng nền độc lập sẽ không gặp bất kỳ thách thức nào.
  • C. Quyết tâm sắt đá, sự đồng lòng hy sinh của toàn dân tộc để bảo vệ nền độc lập vừa giành được.
  • D. Chỉ là một lời kêu gọi mang tính hình thức trong văn bản.

Câu 13: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công?

  • A. Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Sự thành lập Liên Hợp Quốc.
  • C. Khối Đồng Minh giành thắng lợi ở châu Âu.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới bùng nổ mạnh mẽ.

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Việt Nam có giá trị lịch sử nào nổi bật nhất?

  • A. Là bản án đanh thép tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • B. Thể hiện tài năng văn chương của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • C. Đóng góp vào lý luận về quyền con người trên thế giới.
  • D. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.

Câu 15: Phép lập luận "gậy ông đập lưng ông" được Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ở phần nào trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Phần mở đầu, khi trích dẫn tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
  • C. Phần khẳng định vai trò của nhân dân Việt Nam.
  • D. Phần lời tuyên bố độc lập.

Câu 16: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa." đoạn này làm rõ cơ sở lập luận nào của bản Tuyên ngôn?

  • A. Cơ sở pháp lý quốc tế.
  • B. Cơ sở thực tiễn lịch sử.
  • C. Cơ sở đạo đức và nhân văn.
  • D. Cơ sở lý luận chủ nghĩa Mác-Lênin.

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi tả và biểu cảm để tố cáo tội ác của Pháp. Điều này nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật và thuyết phục?

  • A. Làm cho văn bản trở nên lãng mạn hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là phong cách viết của Hồ Chí Minh.
  • C. Nhấn mạnh tính chất văn học của bản tuyên ngôn.
  • D. Tăng cường sức mạnh tố cáo, tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, làm cho lập luận thêm đanh thép và sâu sắc.

Câu 18: "Chúng không cho chúng tôi một chút tự do dân chủ nào." Câu văn này thuộc phần nào và làm rõ khía cạnh nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Phần tố cáo tội ác của Pháp, làm rõ sự đàn áp về chính trị.
  • B. Phần mở đầu, làm rõ cơ sở pháp lý.
  • C. Phần khẳng định vai trò của nhân dân, làm rõ thành quả cách mạng.
  • D. Phần lời tuyên bố, làm rõ quyền độc lập.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác trên trường quốc tế?

  • A. Chỉ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ các nước châu Á.
  • C. Nhân dân và chính phủ các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước Đồng Minh và các thế lực âm mưu tái chiếm.
  • D. Chỉ những ai ủng hộ độc lập của Việt Nam.

Câu 20: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền con người và quyền dân tộc theo tư tưởng Hồ Chí Minh.

  • A. Quyền con người và quyền dân tộc là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Quyền con người quan trọng hơn quyền dân tộc.
  • C. Quyền dân tộc chỉ là sự mở rộng đơn thuần của quyền con người.
  • D. Quyền con người và quyền dân tộc có mối quan hệ biện chứng, quyền dân tộc là tiền đề để đảm bảo quyền con người được thực hiện đầy đủ.

Câu 21: Lập luận nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong Tuyên ngôn Độc lập để chứng minh Việt Nam xứng đáng được hưởng độc lập?

  • A. Việt Nam có quyền hưởng độc lập dựa trên các nguyên tắc quốc tế về quyền con người và quyền dân tộc.
  • B. Pháp đã phản bội Đồng Minh, câu kết với Nhật và gây ra nhiều tội ác, không còn tư cách cai trị.
  • C. Việt Nam có tiềm năng kinh tế giàu có, đủ sức tự chủ mà không cần phụ thuộc.
  • D. Nhân dân Việt Nam đã tự đứng lên đánh đổ ách thống trị của cả Pháp và Nhật để giành lại chính quyền.

Câu 22: Khi tố cáo việc Pháp "không đáp ứng một lời yêu cầu nào của chúng tôi, lại còn thẳng tay khủng bố Việt Minh hơn nữa", Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì về thái độ của Pháp đối với phong trào cách mạng Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Pháp sẵn sàng đàm phán với Việt Minh nhưng không tìm được tiếng nói chung.
  • B. Pháp hoàn toàn từ chối các yêu cầu chính đáng và tăng cường đàn áp phong trào cách mạng.
  • C. Việt Minh đưa ra những yêu cầu quá đáng mà Pháp không thể đáp ứng.
  • D. Pháp chỉ khủng bố những người không tuân thủ luật pháp.

Câu 23: Trong bối cảnh Nhật Bản đã đầu hàng Đồng Minh, việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" có ý nghĩa trực tiếp gì?

  • A. Phủ nhận mọi quyền lợi và sự ràng buộc của Pháp đối với Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng.
  • B. Kêu gọi Pháp quay trở lại Việt Nam để giúp đỡ tái thiết đất nước.
  • C. Thừa nhận một số quyền lợi của Pháp vẫn còn hiệu lực.
  • D. Chỉ là một lời tuyên bố mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tế.

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nét phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh thông qua đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, lãng mạn.
  • B. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức thuyết phục.
  • C. Chủ yếu kể lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • D. Sử dụng nhiều chất liệu văn học dân gian, ca dao, tục ngữ.

Câu 25: Tại sao Tuyên ngôn Độc lập lại được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945?

  • A. Để tuyên bố công khai với quốc dân đồng bào và thế giới về sự ra đời của nước Việt Nam mới trước sự chứng kiến của đông đảo quần chúng nhân dân.
  • B. Đây là địa điểm ngẫu nhiên được chọn mà không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Vì đây là nơi có điều kiện âm thanh tốt nhất.
  • D. Để tránh sự chú ý của các thế lực thù địch.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được viết vào tháng 8 năm 1945, ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.

  • A. Chỉ đơn thuần là việc hoàn thành một thủ tục hành chính sau khi giành chính quyền.
  • B. Để có thời gian chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt nội dung và hình thức.
  • C. Nhằm tranh thủ sự giúp đỡ ngay lập tức từ các nước Đồng Minh.
  • D. Khẳng định nền độc lập là thành quả của Cách mạng tháng Tám, kịp thời lấp đầy "khoảng trống quyền lực", ngăn chặn âm mưu ngoại bang và tuyên bố chủ quyền quốc gia.

Câu 27: Đoạn văn "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp..." thể hiện điều gì về tư cách pháp lý của chính phủ mới?

  • A. Khẳng định tư cách đại diện hợp pháp, duy nhất của Chính phủ Lâm thời cho toàn thể dân tộc Việt Nam.
  • B. Cho thấy Chính phủ Lâm thời chỉ là một chính phủ tạm thời, không có quyền lực thực tế.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết phải có sự công nhận của Pháp.
  • D. Thể hiện sự chia rẽ trong chính phủ mới.

Câu 28: Hãy phân tích ý nghĩa của cụm từ "sự thật đã thành một nước tự do, độc lập" trong lời tuyên bố cuối bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Đây chỉ là một lời khẳng định mang tính ước lệ.
  • B. Nhấn mạnh rằng Việt Nam được độc lập là nhờ sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về tính bền vững của nền độc lập.
  • D. Khẳng định nền độc lập là một thực tế lịch sử đã được tạo ra bằng sức mạnh của nhân dân, có sức nặng pháp lý và thực tiễn.

Câu 29: Bên cạnh việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn dựa vào yếu tố nào để tăng cường tính thuyết phục cho bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Việc sử dụng các câu tục ngữ, ca dao.
  • B. Việc kể chuyện về cuộc đời hoạt động cách mạng của Người.
  • C. Các sự kiện lịch sử cụ thể, tội ác của kẻ thù và quá trình đấu tranh giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • D. Việc đưa ra các số liệu thống kê chi tiết về kinh tế.

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có thể được xem là sự kết tinh của những giá trị nào?

  • A. Kết tinh giữa tinh thần dân tộc và tinh thần thời đại.
  • B. Kết tinh giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể.
  • C. Kết tinh giữa văn hóa phương Đông và văn hóa phương Tây một cách ngẫu nhiên.
  • D. Kết tinh giữa lý thuyết và thực hành mà không có sự chọn lọc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập bằng cách trích dẫn hai bản tuyên ngôn bất hủ của Mĩ và Pháp có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Luận điểm 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc' được trích từ Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 của quốc gia nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Luận điểm 'Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi' được trích từ văn kiện nào của Pháp?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bằng cách suy rộng từ quyền bình đẳng, tự do của con người cá nhân sang quyền bình đẳng, tự do của các dân tộc, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã thể hiện điều gì trong phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật. Mục đích chính của việc này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong đoạn tố cáo tội ác của Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh viết: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.' Đoạn này tập trung tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tội ác 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều' được Hồ Chí Minh nêu trong Tuyên ngôn Độc lập, thuộc lĩnh vực nào trong chính sách cai trị của Pháp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích câu văn 'Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa.' Câu này nhằm khẳng định điều gì về tình hình Việt Nam lúc bấy giờ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chi tiết 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa gì trong việc làm cơ sở thực tiễn cho việc tuyên bố độc lập?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa.' Lời khẳng định này nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đoạn cuối bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' Lời tuyên bố này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và thực tiễn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hồ Chí Minh kết thúc bản Tuyên ngôn bằng lời thề: 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Lời thề này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Việt Nam có giá trị lịch sử nào nổi bật nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phép lập luận 'gậy ông đập lưng ông' được Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện rõ nhất ở phần nào trong Tuyên ngôn Độc lập?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.' đoạn này làm rõ cơ sở lập luận nào của bản Tuyên ngôn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi tả và biểu cảm để tố cáo tội ác của Pháp. Điều này nhằm mục đích gì về mặt nghệ thuật và thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: 'Chúng không cho chúng tôi một chút tự do dân chủ nào.' Câu văn này thuộc phần nào và làm rõ khía cạnh nào trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác trên trường quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy phân tích mối quan hệ giữa quyền con người và quyền dân tộc theo tư tưởng Hồ Chí Minh.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Lập luận nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong Tuyên ngôn Độc lập để chứng minh Việt Nam xứng đáng được hưởng độc lập?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi tố cáo việc Pháp 'không đáp ứng một lời yêu cầu nào của chúng tôi, lại còn thẳng tay khủng bố Việt Minh hơn nữa', Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì về thái độ của Pháp đối với phong trào cách mạng Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bối cảnh Nhật Bản đã đầu hàng Đồng Minh, việc Tuyên ngôn Độc lập khẳng định 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam' có ý nghĩa trực tiếp gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nét phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh thông qua đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao Tuyên ngôn Độc lập lại được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Tuyên ngôn Độc lập được viết vào tháng 8 năm 1945, ngay sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đoạn văn 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp...' thể hiện điều gì về tư cách pháp lý của chính phủ mới?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hãy phân tích ý nghĩa của cụm từ 'sự thật đã thành một nước tự do, độc lập' trong lời tuyên bố cuối bản Tuyên ngôn Độc lập.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bên cạnh việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng, Chủ tịch Hồ Chí Minh còn dựa vào yếu tố nào để tăng cường tính thuyết phục cho bản Tuyên ngôn Độc lập?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có thể được xem là sự kết tinh của những giá trị nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn câu nói bất hủ nào trong Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ (1776)?

  • A. Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
  • B. Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi.
  • C. Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn tám mươi năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!
  • D. Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập.

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở phần mở đầu có ý nghĩa lập luận gì quan trọng?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với các tư tưởng tiến bộ của phương Tây.
  • B. Nhắc nhở các nước đế quốc về nghĩa vụ của họ trong việc tôn trọng quyền con người.
  • C. Sử dụng chính những nguyên lý mà Pháp và Mỹ đề cao làm cơ sở pháp lý vững chắc để tố cáo tội ác của Pháp và khẳng định quyền độc lập của Việt Nam.
  • D. Tìm kiếm sự ủng hộ của nhân dân Mỹ và Pháp đối với cuộc đấu tranh của Việt Nam.

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Tội ác về kinh tế.
  • B. Tội ác về tư tưởng và đạo đức.
  • C. Tội ác về văn hóa và xã hội.
  • D. Tội ác về chính trị và quân sự.

Câu 4: Tác giả đã đưa ra những dẫn chứng cụ thể nào để chứng minh thực dân Pháp đã "lập ra nhà tù nhiều hơn trường học" và "thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta"?

  • A. Đánh thuế vô lý, bóc lột nhân công.
  • B. Ngăn cản công thương nghiệp Việt Nam.
  • C. Đầu độc dân ta bằng thuốc phiện, rượu cồn.
  • D. Thẳng tay chém giết những người yêu nước, tắm các cuộc khởi nghĩa trong biển máu.

Câu 5: Tác giả đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào trong hơn 80 năm đô hộ?

  • A. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
  • B. Chính trị, quân sự, ngoại giao.
  • C. Kinh tế, văn hóa, giáo dục.
  • D. Xã hội, tư tưởng, quân sự.

Câu 6: Dựa vào bản Tuyên ngôn Độc lập, hãy phân tích mối quan hệ giữa thực dân Pháp và phát xít Nhật tại Đông Dương từ mùa thu năm 1940.

  • A. Pháp kiên quyết chống lại sự xâm lược của Nhật Bản để bảo vệ Đông Dương.
  • B. Pháp và Nhật là kẻ thù không đội trời chung, thường xuyên giao tranh ác liệt.
  • C. Pháp quỳ gối đầu hàng Nhật, cấu kết với Nhật để bóc lột nhân dân Đông Dương.
  • D. Nhật Bản giải phóng Đông Dương khỏi ách đô hộ của Pháp.

Câu 7: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự chiến thắng của nhân dân Việt Nam trước cả ba kẻ thù cùng lúc.
  • B. Chứng minh sự sụp đổ của các thế lực thống trị cũ và khẳng định quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám.
  • C. Liệt kê các sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra vào năm 1945.
  • D. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Hồ Chí Minh trong việc đánh đổ các thế lực này.

Câu 8: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Những lẽ phải không ai chối cãi được về quyền con người và quyền dân tộc.
  • B. Tội ác tày trời của thực dân Pháp trong hơn 80 năm đô hộ.
  • C. Sự cấu kết giữa thực dân Pháp và phát xít Nhật để áp bức nhân dân Đông Dương.
  • D. Việc nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật Bản và lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 9: Khi nói về hành động của nhân dân Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng Đồng Minh, bản Tuyên ngôn khẳng định:

  • A. Nhân dân Việt Nam đã được Đồng Minh trao trả độc lập.
  • B. Nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.
  • C. Chính phủ Cách mạng lâm thời được thành lập dựa trên sự thỏa thuận với Pháp và Nhật.
  • D. Nhân dân Việt Nam chờ đợi sự giúp đỡ từ các nước lớn để giành độc lập.

Câu 10: Lời tuyên bố kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.
  • B. Nhấn mạnh những khó khăn sắp tới trong việc giữ vững độc lập.
  • C. Khẳng định quyền được hưởng tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam và thể hiện quyết tâm sắt đá bảo vệ nền độc lập ấy.
  • D. Tuyên bố xóa bỏ mọi hiệp ước đã ký với Pháp.

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố xóa bỏ mọi quan hệ ràng buộc với Pháp và các đặc quyền của Pháp tại Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và lịch sử?

  • A. Chính thức chấm dứt ách đô hộ của thực dân Pháp kéo dài hơn 80 năm và khẳng định chủ quyền quốc gia của Việt Nam.
  • B. Mở đường cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao mới với Pháp trên cơ sở bình đẳng.
  • C. Thông báo cho Pháp biết về sự thay đổi chính quyền tại Việt Nam.
  • D. Yêu cầu Pháp bồi thường thiệt hại chiến tranh.

Câu 12: Khi khẳng định

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự dũng cảm của nhân dân Việt Nam.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện khát vọng tự do, độc lập cháy bỏng.
  • C. Liệt kê, đếm lại những thành tích của nhân dân Việt Nam.
  • D. Điệp ngữ/Điệp cấu trúc, nhấn mạnh tính tất yếu, chính đáng và quyền được hưởng độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên lịch sử đấu tranh và đóng góp cho hòa bình thế giới.

Câu 13: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập. Bản Tuyên ngôn được chia thành mấy phần chính và nội dung mỗi phần là gì?

  • A. Hai phần: Tố cáo tội ác của kẻ thù và Tuyên bố độc lập.
  • B. Ba phần: Nêu cơ sở pháp lý, Tố cáo tội ác của Pháp và Nhật, Tuyên bố độc lập.
  • C. Bốn phần: Mở đầu, Tố cáo Pháp, Tố cáo Nhật, Tuyên bố độc lập.
  • D. Năm phần: Lời nói đầu, Tội ác của Pháp, Tội ác của Nhật, Công lao của nhân dân, Lời kết.

Câu 14: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, tác giả lại dành một đoạn riêng để nói về sự cấu kết giữa Pháp và Nhật?

  • A. Để chứng minh Pháp đã mất quyền cai trị thực sự ở Đông Dương từ năm 1940 và nhân dân Việt Nam đã giành chính quyền từ tay Nhật, làm suy yếu tuyên bố chủ quyền của Pháp sau này.
  • B. Để nhấn mạnh sự tàn bạo của cả hai kẻ thù đối với nhân dân Việt Nam.
  • C. Để giải thích lý do tại sao Việt Nam trở thành thuộc địa của Nhật.
  • D. Để kêu gọi Đồng Minh giúp đỡ chống lại cả Pháp và Nhật.

Câu 15: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công và bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời?

  • A. Sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • B. Pháp bị Đức xâm chiếm và chiếm đóng.
  • C. Phát xít Nhật đầu hàng Đồng Minh sau khi bị ném bom nguyên tử.
  • D. Sự thành lập của Liên Hợp Quốc.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu văn:

  • A. Khẳng định công lao to lớn và sự hi sinh của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh chống ách đô hộ của thực dân Pháp.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém của quân đội Pháp.
  • C. Thống kê thời gian Pháp đô hộ Việt Nam.
  • D. So sánh cuộc đấu tranh của Việt Nam với các nước thuộc địa khác.

Câu 17: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

  • A. Kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Mở đầu kỷ nguyên xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
  • C. Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • D. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác?

  • A. Chỉ riêng nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ riêng các nước Đồng Minh.
  • C. Nhân dân thế giới và các nước đế quốc có ý đồ xâm lược.
  • D. Chỉ riêng chính phủ Pháp và Nhật.

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ như

  • A. Tăng tính khách quan, đanh thép, củng cố tính pháp lý và tính chân lý của các luận điểm đưa ra.
  • B. Biểu lộ cảm xúc căm phẫn đối với tội ác của kẻ thù.
  • C. Tạo không khí trang trọng, thiêng liêng cho bản Tuyên ngôn.
  • D. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Chính phủ Cách mạng lâm thời.

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã kế thừa và phát triển tư tưởng gì từ các bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp?

  • A. Tư tưởng về quyền lực của nhà nước.
  • B. Tư tưởng về quyền bình đẳng, quyền tự do của con người, và phát triển nó lên thành quyền bình đẳng, quyền tự do của các dân tộc.
  • C. Tư tưởng về chế độ dân chủ cộng hòa.
  • D. Tư tưởng về quyền sở hữu tài sản cá nhân.

Câu 21: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, bản Tuyên ngôn đã nêu những dẫn chứng nào?

  • A. Lập nhiều nhà tù.
  • B. Đầu độc dân ta bằng thuốc phiện.
  • C. Ngăn cản sự phát triển công thương nghiệp Việt Nam.
  • D. Cả A và C đều đúng. (Đáp án A: Đánh thuế nặng, bóc lột, độc quyền - đúng. Đáp án C: Ngăn cản công thương nghiệp - đúng. Cần chọn đáp án bao quát cả hai hoặc sửa lại phương án). Sửa phương án A và C thành các tội kinh tế cụ thể hơn hoặc gom lại.

Câu 22: Ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định:

  • A. Lấy lịch sử đấu tranh kiên cường chống Pháp của dân tộc Việt Nam làm cơ sở để khẳng định quyền được độc lập.
  • B. Nhắc nhở Pháp về quá khứ đô hộ tàn bạo của họ.
  • C. Thể hiện lòng căm thù sâu sắc đối với thực dân Pháp.
  • D. Kêu gọi nhân dân Pháp ủng hộ nền độc lập của Việt Nam.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như

  • A. Mô tả hành động của kẻ thù.
  • B. Thể hiện sự thụ động, chờ đợi của nhân dân.
  • C. Tạo không khí bi thương, đau khổ.
  • D. Thể hiện sự chủ động, quyết tâm, sức mạnh và ý chí sắt đá của nhân dân Việt Nam trong việc giành và giữ vững độc lập.

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?

  • A. Là văn kiện lịch sử trọng đại, tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • B. Là bản án kết tội thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Là lời kêu gọi toàn dân đoàn kết chống ngoại xâm.
  • D. Là cương lĩnh xây dựng đất nước sau độc lập.

Câu 25: Tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Phân tích, tổng hợp.
  • B. Lập luận chặt chẽ, kết hợp lý lẽ đanh thép với bằng chứng lịch sử hùng hồn.
  • C. So sánh, đối chiếu.
  • D. Diễn dịch, quy nạp.

Câu 26: Hoàn cảnh ra đời bản Tuyên ngôn Độc lập trong nước có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Đất nước vẫn còn dưới sự kiểm soát của Pháp.
  • B. Nhân dân đang chuẩn bị tổng khởi nghĩa.
  • C. Đồng Minh sắp đổ bộ vào Việt Nam.
  • D. Cách mạng tháng Tám đã thành công, chính quyền về tay nhân dân.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng tiếng Việt, thay vì tiếng Pháp hay tiếng Anh như một số văn kiện ngoại giao thời bấy giờ.

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia, đề cao ngôn ngữ dân tộc và hướng bản Tuyên ngôn trước hết tới đồng bào cả nước.
  • B. Thuận tiện cho việc dịch thuật sang các ngôn ngữ khác.
  • C. Thể hiện sự đoạn tuyệt hoàn toàn với văn hóa phương Tây.
  • D. Do tác giả không thông thạo tiếng Pháp và tiếng Anh.

Câu 28: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã đóng góp như thế nào vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc trên thế giới sau này?

  • A. Là văn kiện duy nhất trên thế giới tuyên bố độc lập.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đối với các dân tộc khác.
  • C. Là nguồn cổ vũ mạnh mẽ cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong quan hệ giữa Việt Nam và Pháp.

Câu 29: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một tội ác của thực dân Pháp được nêu trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Đánh thuế nặng, bóc lột nhân dân.
  • B. Thẳng tay đàn áp các cuộc khởi nghĩa yêu nước.
  • C. Đầu độc dân ta bằng thuốc phiện và rượu cồn.
  • D. Sử dụng vũ khí hóa học trong chiến tranh.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn, giàu cảm xúc.
  • B. Là một áng văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức thuyết phục.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ truyền thống của văn học dân gian.
  • D. Cốt truyện hấp dẫn, nhân vật sắc nét.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trích dẫn câu nói bất hủ nào trong Tuyên ngôn Độc lập của nước Mỹ (1776)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở phần mở đầu có ý nghĩa lập luận gì quan trọng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: "Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa.". Đoạn văn này tố cáo tội ác của thực dân Pháp dưới góc độ nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tác giả đã đưa ra những dẫn chứng cụ thể nào để chứng minh thực dân Pháp đã 'lập ra nhà tù nhiều hơn trường học' và 'thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tác giả đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực nào trong hơn 80 năm đô hộ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Dựa vào bản Tuyên ngôn Độc lập, hãy phân tích mối quan hệ giữa thực dân Pháp và phát xít Nhật tại Đông Dương từ mùa thu năm 1940.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" được đưa vào bản Tuyên ngôn Độc lập nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn Độc lập?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi nói về hành động của nhân dân Việt Nam sau khi Nhật đầu hàng Đồng Minh, bản Tuyên ngôn khẳng định:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lời tuyên bố kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố xóa bỏ mọi quan hệ ràng buộc với Pháp và các đặc quyền của Pháp tại Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và lịch sử?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn tám mươi năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập. Bản Tuyên ngôn được chia thành mấy phần chính và nội dung mỗi phần là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao trong phần tố cáo tội ác của Pháp, tác giả lại dành một đoạn riêng để nói về sự cấu kết giữa Pháp và Nhật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công và bản Tuyên ngôn Độc lập ra đời?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu văn: "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bản Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào cả nước mà còn hướng tới đối tượng nào khác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ như "Sự thật là...", "Nước Việt Nam có quyền...", "và sự thật đã thành..." trong bản Tuyên ngôn.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã kế thừa và phát triển tư tưởng gì từ các bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong phần tố cáo tội ác kinh tế của Pháp, bản Tuyên ngôn đã nêu những dẫn chứng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn tám mươi năm nay... dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như "đánh đổ", "gây dựng", "quyết đem" trong phần cuối bản Tuyên ngôn Độc lập.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bản Tuyên ngôn Độc lập có giá trị như thế nào đối với lịch sử dân tộc Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu trong bản Tuyên ngôn Độc lập?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hoàn cảnh ra đời bản Tuyên ngôn Độc lập trong nước có đặc điểm gì nổi bật?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc bản Tuyên ngôn Độc lập được viết bằng tiếng Việt, thay vì tiếng Pháp hay tiếng Anh như một số văn kiện ngoại giao thời bấy giờ.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã đóng góp như thế nào vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc trên thế giới sau này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một tội ác của thực dân Pháp được nêu trong Tuyên ngôn Độc lập?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mĩ (1776) và Pháp (1791). Mục đích chủ yếu của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử và văn hóa của Mĩ và Pháp.
  • B. Chứng minh rằng Việt Nam có đủ kiến thức về các văn kiện pháp lý quốc tế.
  • C. Thiết lập cơ sở pháp lý và đạo lý, đồng thời tạo lập thế bình đẳng về tư tưởng với các cường quốc.
  • D. Nhắc nhở Mĩ và Pháp về vai trò của họ trong việc bảo vệ nền độc lập cho các dân tộc nhỏ.

Câu 2: Trong phần hai của bản Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp. Luận điểm cốt lõi nào được sử dụng để chứng minh Pháp không có quyền cai trị Việt Nam nữa?

  • A. Pháp đã thất bại trong Chiến tranh thế giới thứ hai và phải rút quân.
  • B. Pháp đã ký hiệp ước đầu hàng Nhật, giao nộp Đông Dương cho Nhật.
  • C. Pháp đã bóc lột kinh tế và đàn áp chính trị dã man nhân dân Việt Nam.
  • D. Pháp đã đầu hàng Nhật và gây ra nhiều tội ác, tự đánh mất tư cách là "người bảo hộ" hoặc "người khai hóa".

Câu 3: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn viết:

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa - Xã hội
  • D. Quân sự

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định một sự thật lịch sử quan trọng về giai đoạn 1940-1945:

  • A. Bác bỏ luận điệu Pháp có quyền trở lại Việt Nam "giải phóng" sau khi Nhật đầu hàng.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong việc giải phóng Việt Nam khỏi ách Pháp.
  • C. Làm giảm nhẹ tội ác của thực dân Pháp trong giai đoạn trước năm 1940.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ của quân Đồng minh để chống lại sự quay trở lại của Pháp.

Câu 5: Tuyên ngôn Độc lập trình bày quá trình nhân dân Việt Nam giành lại độc lập. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất thắng lợi của Cách mạng tháng Tám trong việc lật đổ các tầng lớp thống trị cũ?

  • A. Chính phủ lâm thời được thành lập.
  • B. Nhân dân cả nước đồng lòng ủng hộ Việt Minh.
  • C. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.
  • D. Quân đội Nhật Bản rút hết khỏi Đông Dương.

Câu 6: Luận điểm

  • A. Khẳng định tính chính danh của nền độc lập, bác bỏ quyền "chiếm lại" Việt Nam của Pháp.
  • B. Nhấn mạnh vai trò quyết định của cuộc chiến tranh chống Nhật của nhân dân Việt Nam.
  • C. Thể hiện sự căm ghét của nhân dân Việt Nam đối với phát xít Nhật.
  • D. Giải thích lý do tại sao Pháp không còn hiện diện ở Việt Nam.

Câu 7: Trong phần cuối bản Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ và cấu trúc song hành
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Lời tuyên bố cuối cùng của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của toàn thể dân tộc Việt Nam?

  • A. Mong muốn được quốc tế công nhận.
  • B. Sẵn sàng đàm phán với Pháp để duy trì hòa bình.
  • C. Quyết tâm bảo vệ nền độc lập tự do đến cùng.
  • D. Ước nguyện xây dựng một nước Việt Nam giàu mạnh.

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố trong bối cảnh lịch sử thế giới và trong nước như thế nào?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, Nhật đầu hàng Đồng minh; Cách mạng tháng Tám thành công trên cả nước.
  • B. Pháp vừa đánh bại Nhật Bản giành lại quyền kiểm soát Đông Dương.
  • C. Việt Minh đang chuẩn bị phát động Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
  • D. Chế độ phong kiến ở Việt Nam vẫn còn tồn tại vững chắc.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập, phần nào đóng vai trò là cơ sở thực tiễn và lịch sử để đi đến lời tuyên bố độc lập?

  • A. Phần mở đầu (trích dẫn Tuyên ngôn Mĩ, Pháp).
  • B. Phần giữa (vạch trần tội ác Pháp, Nhật và quá trình đấu tranh của dân tộc).
  • C. Phần kết thúc (lời tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ độc lập).
  • D. Cả ba phần đều là cơ sở thực tiễn.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ những luận điệu nào mà thực dân Pháp có thể dựa vào để đòi quay trở lại xâm lược Việt Nam?

  • A. Pháp là đồng minh chống phát xít.
  • B. Pháp có công "khai hóa văn minh" cho Việt Nam.
  • C. Pháp từng là "người bảo hộ" của Việt Nam.
  • D. Tất cả các luận điệu trên.

Câu 12: Khi nói về hành động của Pháp trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Tuyên ngôn Độc lập viết:

  • A. Sự áp bức, bóc lột nặng nề của cả Pháp và Nhật đối với nhân dân Việt Nam.
  • B. Việc nhân dân Việt Nam phải chiến đấu trên hai mặt trận.
  • C. Tình hình kinh tế khó khăn do chiến tranh gây ra.
  • D. Sự chia rẽ nội bộ trong phong trào cách mạng.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định

  • A. Sự ủng hộ của các nước Đồng minh.
  • B. Quá trình đấu tranh kiên cường và hy sinh của chính dân tộc Việt Nam.
  • C. Lịch sử lâu đời và truyền thống văn hóa của Việt Nam.
  • D. Việc giành được chính quyền trong Cách mạng tháng Tám.

Câu 14: Khi phân tích Tuyên ngôn Độc lập, có thể thấy tác giả sử dụng ngôn ngữ chính luận rất sắc bén. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng ngôn ngữ chính luận được thể hiện trong tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chính xác, có sức khái quát cao.
  • B. Giàu tính biểu cảm, truyền nhiệt huyết đến người đọc/nghe.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, khẩu ngữ đời thường.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý, chính trị mà còn là một áng văn có giá trị nghệ thuật. Giá trị nghệ thuật nổi bật của tác phẩm thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa lập luận chặt chẽ và ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích từ văn học cổ.
  • C. Cách kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 16: Đoạn văn

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa
  • D. Xã hội

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự kiện lịch sử trọng đại nào diễn ra cùng ngày và tại đâu?

  • A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam tại Hà Nội.
  • B. Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Quảng trường Ba Đình.
  • C. Quân Pháp đổ bộ trở lại Sài Gòn.
  • D. Toàn quốc kháng chiến chống Pháp bùng nổ.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập sử dụng lập luận

  • A. Làm cho bài văn dài hơn và có vẻ uyên bác.
  • B. Thể hiện sự khéo léo trong sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Chứng tỏ Việt Nam cũng có những tư tưởng tiến bộ như Pháp.
  • D. Buộc Pháp phải thừa nhận hành động của mình đi ngược lại với chính những nguyên tắc họ đã tuyên bố.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào trong nước mà còn hướng tới cộng đồng quốc tế. Đối tượng quốc tế mà Tuyên ngôn nhắm đến chủ yếu là ai và với mục đích gì?

  • A. Nhân dân Pháp để kêu gọi họ phản đối chính sách của chính phủ.
  • B. Liên Xô và Trung Quốc để tìm kiếm sự giúp đỡ về quân sự.
  • C. Các nước Đồng minh và nhân dân thế giới để thông báo về độc lập và tranh thủ sự ủng hộ.
  • D. Tổ chức Liên Hợp Quốc để xin gia nhập.

Câu 20: Phân tích đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập:

  • A. Nhấn mạnh sự hy sinh toàn diện và ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập đến cùng của toàn dân tộc.
  • B. Liệt kê các nguồn lực mà Việt Nam có thể sử dụng để chống lại kẻ thù.
  • C. Kêu gọi sự đóng góp của mọi tầng lớp nhân dân.
  • D. Mô tả sự tàn phá của chiến tranh đối với đất nước.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện mang tính tổng kết. Nó tổng kết lại quá trình lịch sử nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Quá trình dựng nước và giữ nước hàng nghìn năm của dân tộc.
  • B. Quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc từ tay thực dân Pháp và phát xít Nhật (khoảng hơn 80 năm).
  • C. Chặng đường 15 năm lãnh đạo cách mạng của Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • D. Quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.

Câu 22: Giá trị lịch sử to lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Là văn bản pháp lý đầu tiên của nước Việt Nam mới.
  • B. Tổng kết kinh nghiệm đấu tranh giải phóng dân tộc.
  • C. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.
  • D. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chủ nghĩa thực dân cũ.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tư tưởng đó được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Việc sử dụng các dẫn chứng lịch sử cụ thể.
  • B. Lập luận chặt chẽ, đanh thép.
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
  • D. Đề cao quyền con người, quyền dân tộc và sự đồng cảm với nỗi đau khổ của nhân dân.

Câu 24: So sánh hành động của Pháp và Nhật được mô tả trong Tuyên ngôn Độc lập, điểm giống nhau cơ bản trong bản chất thống trị của họ đối với Việt Nam là gì?

  • A. Cùng bóc lột và áp bức nhân dân Việt Nam.
  • B. Cùng ủng hộ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc Việt Nam.
  • C. Cùng xây dựng nền kinh tế tự chủ cho Việt Nam.
  • D. Cùng tôn trọng quyền tự do, dân chủ của người Việt.

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập được coi là áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên tính mẫu mực đó?

  • A. Số lượng dẫn chứng lịch sử đồ sộ.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • D. Lập luận chặt chẽ, sắc bén, kết hợp hài hòa với ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.

Câu 26: Sau khi vạch trần tội ác của Pháp và Nhật, Tuyên ngôn Độc lập đưa ra một nhận định quan trọng về mối quan hệ giữa Việt Nam và Pháp. Nhận định đó là gì?

  • A. Việt Nam sẽ tiếp tục là một phần của Liên hiệp Pháp.
  • B. Việt Nam hoàn toàn thoát ly quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ mọi hiệp ước và đặc quyền.
  • C. Việt Nam sẵn sàng đàm phán với Pháp trên cơ sở bình đẳng.
  • D. Việt Nam chỉ tạm thời cắt đứt quan hệ với Pháp.

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố về sự ra đời của một nhà nước mới mà còn tuyên bố về quyền của dân tộc Việt Nam. Quyền cơ bản nhất được nhấn mạnh là gì?

  • A. Quyền được hưởng tự do và độc lập.
  • B. Quyền được phát triển kinh tế.
  • C. Quyền được tham gia vào cộng đồng quốc tế.
  • D. Quyền được lựa chọn chế độ chính trị.

Câu 28: Đọc kỹ Tuyên ngôn Độc lập, có thể thấy tác giả đã khéo léo lồng ghép lời cảnh báo đối với các thế lực đang có âm mưu tái xâm lược. Lời cảnh báo này được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

  • A. Việc liệt kê chi tiết tội ác của Pháp và Nhật.
  • B. Trích dẫn các nguyên tắc về nhân quyền.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước Đồng minh.
  • D. Khẳng định ý chí quyết tâm hy sinh tất cả để giữ vững độc lập của toàn dân tộc.

Câu 29: Xét về thể loại, Tuyên ngôn Độc lập thuộc loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tùy bút
  • C. Văn chính luận
  • D. Bút kí

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là sự tiếp nối và phát triển của truyền thống yêu nước trong văn học Việt Nam. Đặc điểm nào của tác phẩm thể hiện rõ nhất sự tiếp nối này?

  • A. Sử dụng các mô típ quen thuộc trong ca dao, tục ngữ.
  • B. Khẳng định mạnh mẽ chủ quyền quốc gia, ý chí độc lập tự chủ và tinh thần quyết tâm bảo vệ đất nước.
  • C. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên của đất nước.
  • D. Ca ngợi những chiến công hiển hách trong lịch sử chống ngoại xâm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản Tuyên ngôn nổi tiếng của Mĩ (1776) và Pháp (1791). Mục đích chủ yếu của việc trích dẫn này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong phần hai của bản Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã vạch trần tội ác của thực dân Pháp. Luận điểm cốt lõi nào được sử dụng để chứng minh Pháp không có quyền cai trị Việt Nam nữa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn viết: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu." Đoạn văn này tập trung vào việc vạch trần tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định một sự thật lịch sử quan trọng về giai đoạn 1940-1945: "Từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa." Luận điểm này được đưa ra nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tuyên ngôn Độc lập trình bày quá trình nhân dân Việt Nam giành lại độc lập. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất thắng lợi của Cách mạng tháng Tám trong việc lật đổ các tầng lớp thống trị cũ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Luận điểm "Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về mặt pháp lý và chính trị. Ý nghĩa đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong phần cuối bản Tuyên ngôn, Chủ tịch Hồ Chí Minh tuyên bố: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do độc lập." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Lời tuyên bố cuối cùng của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của toàn thể dân tộc Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bản Tuyên ngôn Độc lập được Chủ tịch Hồ Chí Minh soạn thảo và công bố trong bối cảnh lịch sử thế giới và trong nước như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập, phần nào đóng vai trò là cơ sở thực tiễn và lịch sử để đi đến lời tuyên bố độc lập?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ những luận điệu nào mà thực dân Pháp có thể dựa vào để đòi quay trở lại xâm lược Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nói về hành động của Pháp trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Tuyên ngôn Độc lập viết: "Thế là từ đó dân ta chịu hai tầng xiềng xích: của Pháp và của Nhật." Hình ảnh "hai tầng xiềng xích" là một ẩn dụ diễn tả điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" Lời khẳng định này nhấn mạnh yếu tố nào làm nên quyền được độc lập của dân tộc Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích Tuyên ngôn Độc lập, có thể thấy tác giả sử dụng ngôn ngữ chính luận rất sắc bén. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng ngôn ngữ chính luận được thể hiện trong tác phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý, chính trị mà còn là một áng văn có giá trị nghệ thuật. Giá trị nghệ thuật nổi bật của tác phẩm thể hiện ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn văn "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều." tập trung vào việc vạch trần tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự kiện lịch sử trọng đại nào diễn ra cùng ngày và tại đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập sử dụng lập luận "gậy ông đập lưng ông" khi trích dẫn Tuyên ngôn của Mĩ và Pháp. Lập luận này có tác dụng gì trong việc bác bỏ yêu sách của Pháp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng tới đồng bào trong nước mà còn hướng tới cộng đồng quốc tế. Đối tượng quốc tế mà Tuyên ngôn nhắm đến chủ yếu là ai và với mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập: "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Câu văn này sử dụng phép liệt kê nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện mang tính tổng kết. Nó tổng kết lại quá trình lịch sử nào của dân tộc Việt Nam?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giá trị lịch sử to lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Tư tưởng đó được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh hành động của Pháp và Nhật được mô tả trong Tuyên ngôn Độc lập, điểm giống nhau cơ bản trong bản chất thống trị của họ đối với Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập được coi là áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào góp phần quan trọng tạo nên tính mẫu mực đó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sau khi vạch trần tội ác của Pháp và Nhật, Tuyên ngôn Độc lập đưa ra một nhận định quan trọng về mối quan hệ giữa Việt Nam và Pháp. Nhận định đó là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ tuyên bố về sự ra đời của một nhà nước mới mà còn tuyên bố về quyền của dân tộc Việt Nam. Quyền cơ bản nhất được nhấn mạnh là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đọc kỹ Tuyên ngôn Độc lập, có thể thấy tác giả đã khéo léo lồng ghép lời cảnh báo đối với các thế lực đang có âm mưu tái xâm lược. Lời cảnh báo này được thể hiện chủ yếu qua điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Xét về thể loại, Tuyên ngôn Độc lập thuộc loại văn bản nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tuyên ngôn Độc lập có thể được xem là sự tiếp nối và phát triển của truyền thống yêu nước trong văn học Việt Nam. Đặc điểm nào của tác phẩm thể hiện rõ nhất sự tiếp nối này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (từ "Hỡi đồng bào toàn quốc..." đến "...ai cũng phải biết.") trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần thể hiện sự ngưỡng mộ đối với lịch sử và văn hóa phương Tây.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho bản tuyên ngôn và sử dụng lập luận "gậy ông đập lưng ông" đối với các thế lực xâm lược.
  • C. Chứng minh Việt Nam có nền văn minh lâu đời và ngang hàng với các cường quốc.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ trực tiếp về quân sự và kinh tế từ Mỹ và Pháp.

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh ra đời trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những đặc điểm nổi bật nào vào tháng 8 năm 1945?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra ác liệt; Pháp vẫn đang giữ quyền cai trị trực tiếp tại Việt Nam.
  • B. Nhật Bản đã đầu hàng Đồng Minh nhưng quân Đồng Minh đã đổ bộ vào Đông Dương; Cách mạng tháng Tám chưa thành công hoàn toàn.
  • C. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc với Nhật Bản đầu hàng; Cách mạng tháng Tám thành công trên cả nước, lật đổ phát xít và phong kiến.
  • D. Pháp quay trở lại Đông Dương với sự hỗ trợ của Đồng Minh; chính quyền cách mạng mới được thành lập nhưng chưa kiểm soát được tình hình.

Câu 3: Khi phân tích tội ác của thực dân Pháp trong phần hai của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng nào để chứng minh Pháp đã "trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa"?

  • A. Pháp không tuân thủ các hiệp ước quốc tế; Pháp hỗ trợ Nhật Bản xâm lược Việt Nam.
  • B. Pháp gây ra nạn đói năm 1945; Pháp phá hoại nền văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • C. Pháp không xây dựng trường học; Pháp không cho phép người Việt Nam buôn bán với nước ngoài.
  • D. Đàn áp các cuộc khởi nghĩa bằng máu lửa, lập nhà tù nhiều hơn trường học, bóc lột kinh tế đến tận xương tủy (độc quyền, thuế khóa nặng nề).

Câu 4: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập?

  • A. Nhân dân Việt Nam là lực lượng chủ yếu, tự mình đứng lên giành lại độc lập từ tay cả thực dân và phát xít.
  • B. Nhân dân Việt Nam chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho các lực lượng Đồng Minh đánh bại phát xít Nhật.
  • C. Độc lập của Việt Nam chủ yếu do sự can thiệp và công nhận của cộng đồng quốc tế.
  • D. Việc giành độc lập là kết quả của sự thỏa thuận giữa các thế lực ngoại bang và chính quyền phong kiến.

Câu 5: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy tác giả đã trình bày theo trình tự logic nào để đi đến lời tuyên bố cuối cùng?

  • A. Nêu tội ác của Pháp -> Kêu gọi sự giúp đỡ quốc tế -> Tuyên bố độc lập.
  • B. Nêu cơ sở pháp lý (lẽ phải) -> Nêu cơ sở thực tiễn (tội ác, công trạng) -> Lời tuyên bố và ý chí bảo vệ độc lập.
  • C. Nêu công trạng của nhân dân -> Kêu gọi đoàn kết toàn dân -> Tuyên bố độc lập.
  • D. Phê phán chế độ phong kiến -> Tố cáo tội ác của Nhật -> Tuyên bố độc lập.

Câu 6: Trong phần hai của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ sau mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì và ý nghĩa của việc vạch trần sự thật này là gì?

  • A. Pháp và Nhật cùng cai trị Đông Dương một cách hòa bình; chứng tỏ sự yếu kém của cả hai đế quốc.
  • B. Pháp đã chống Nhật quyết liệt để bảo vệ Đông Dương; đề cao vai trò của Pháp trong việc chống phát xít.
  • C. Pháp đã đầu hàng và cấu kết với Nhật để cùng bóc lột nhân dân Việt Nam; phủ nhận quyền "bảo hộ" của Pháp và khẳng định độc lập giành được từ tay Nhật.
  • D. Nhật đã hoàn toàn đánh đuổi Pháp ra khỏi Đông Dương; chứng tỏ Pháp không còn liên quan gì đến Việt Nam.

Câu 7: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị". Câu văn ngắn gọn, dứt khoát này trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng diễn đạt như thế nào?

  • A. Thông báo dứt khoát, cô đọng về sự sụp đổ hoàn toàn của các thế lực thống trị (Pháp, Nhật, phong kiến) tại Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự tiếc nuối trước sự ra đi của các chế độ cũ.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của Đồng Minh trong việc giải phóng Việt Nam.
  • D. Liệt kê các sự kiện lịch sử một cách khách quan, trung lập.

Câu 8: Hồ Chí Minh đã khẳng định nguyên tắc đối ngoại nào của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong phần kết của bản Tuyên ngôn?

  • A. Sẵn sàng hợp tác với Pháp trên cơ sở bình đẳng.
  • B. Ưu tiên liên minh quân sự với các nước lớn để bảo vệ độc lập.
  • C. Chỉ thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thoát ly mọi quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.

Câu 9: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." ở cuối bản Tuyên ngôn có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Chỉ là lời khẳng định mang tính hình thức, chưa có giá trị pháp lý thực tế.
  • B. Khẳng định cả quyền (dựa trên nguyên tắc) và sự thật (dựa trên thực tế đấu tranh) về nền độc lập, có giá trị pháp lý quốc tế và ý nghĩa hiệu triệu toàn dân.
  • C. Ngụ ý rằng nền độc lập này là do sự ban ơn của các nước Đồng Minh.
  • D. Chủ yếu nhằm mục đích đối nội, không có tác động đến tình hình quốc tế.

Câu 10: Phân tích câu "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều." trong Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nổi bật nào để làm tăng sức tố cáo?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Ước lệ, phóng đại và ngôn ngữ biểu cảm.
  • D. Nhân hóa.

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị mẫu mực đó?

  • A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm xúc để thuyết phục người đọc.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, dẫn chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn.

Câu 12: Phân tích đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa... Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa. Những lẽ phải đó không ai chối cãi được." Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh nền độc lập của Việt Nam là sự thật hiển nhiên, do nhân dân tự giành lấy, không phải do ai ban cho.
  • B. Kêu gọi các nước Đồng Minh công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Giải thích lý do vì sao Pháp mất quyền cai trị ở Đông Dương.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa chế độ dân chủ Cộng hòa và chế độ quân chủ.

Câu 13: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." (Trích Tuyên ngôn Độc lập Mỹ, 1776). Hồ Chí Minh trích dẫn câu này trong Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự phục tùng và học hỏi hoàn toàn từ các nền văn minh phương Tây.
  • B. Khẳng định quyền bình đẳng, tự do là những chân lý phổ quát của nhân loại, làm nền tảng cho quyền độc lập của dân tộc Việt Nam.
  • C. Ngụ ý rằng Mỹ và Pháp có trách nhiệm bảo vệ nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Chỉ đơn thuần là mở đầu bài văn bằng một câu nói nổi tiếng.

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập là văn kiện có giá trị lịch sử to lớn. Giá trị lịch sử đó được thể hiện ở những điểm nào?

  • A. Là bản kế hoạch chi tiết cho cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Chủ yếu là lời kêu gọi nhân dân đoàn kết nội bộ.
  • C. Đưa ra các giải pháp kinh tế để phục hồi đất nước sau chiến tranh.
  • D. Tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.

Câu 15: Phân tích cách Hồ Chí Minh chuyển đổi và phát triển ý từ các bản Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp. Ông đã thêm vào hoặc nhấn mạnh điều gì để phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam?

  • A. Phát triển từ quyền con người sang quyền dân tộc, khẳng định quyền tự do, độc lập là quyền thiêng liêng của mỗi dân tộc.
  • B. Giảm nhẹ ý nghĩa của quyền tự do cá nhân, chỉ nhấn mạnh quyền của tập thể.
  • C. Thêm vào các điều khoản về kinh tế và xã hội mà các bản tuyên ngôn kia không có.
  • D. Chỉ trích dẫn một cách máy móc mà không có sự sáng tạo.

Câu 16: Trong phần kết của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam như thế nào?

  • A. Sẵn sàng đàm phán và thỏa hiệp với Pháp để duy trì hòa bình.
  • B. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của các nước lớn để bảo vệ nền độc lập.
  • C. Thái độ dứt khoát với chế độ thực dân, quyết tâm bảo vệ đến cùng nền độc lập vừa giành được.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc xây dựng đất nước về kinh tế.

Câu 17: Khi vạch trần tội ác của Pháp về mặt văn hóa - xã hội, Tuyên ngôn Độc lập đã nêu bật sự thật tàn khốc nào?

  • A. Hạn chế phát triển công nghiệp và thương mại.
  • B. Bắt buộc người dân theo đạo Thiên Chúa.
  • C. Phá hủy các công trình kiến trúc cổ.
  • D. Thực hiện chính sách ngu dân, đàn áp dã man các phong trào yêu nước, duy trì tệ nạn xã hội.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ "Quốc dân Việt Nam" trong lời tuyên bố cuối cùng của Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Nhấn mạnh sự đoàn kết, thống nhất của toàn thể dân tộc Việt Nam trong việc giành và giữ độc lập.
  • B. Chỉ đề cập đến tầng lớp trí thức và quan lại trong xã hội.
  • C. Ngụ ý rằng chỉ có người Việt Nam sống ở trong nước mới có quyền công dân.
  • D. Thể hiện sự phụ thuộc vào ý chí của các nước Đồng Minh.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị nhân văn sâu sắc. Giá trị nhân văn đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào quyền lợi kinh tế của người dân.
  • B. Đề cao chủ nghĩa cá nhân, không quan tâm đến cộng đồng.
  • C. Đề cao quyền con người, quyền bình đẳng, tự do và mưu cầu hạnh phúc của cá nhân và dân tộc, lên án sự tàn bạo, bất công.
  • D. Chỉ nói về quyền lợi chính trị, không đề cập đến các quyền cơ bản khác.

Câu 20: Trong phần hai của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những động từ mạnh mẽ như "đánh đổ", "lấy lại", "gây dựng". Việc sử dụng các động từ này có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Nhấn mạnh vai trò chủ động, quyết liệt, tự lực của nhân dân Việt Nam trong việc giành chính quyền.
  • C. Mô tả một cách nhẹ nhàng, trung lập về quá trình thay đổi chế độ.
  • D. Ngụ ý rằng sự thay đổi chế độ là do yếu tố khách quan mang lại.

Câu 21: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị tuyên bố mà còn có ý nghĩa cảnh báo. Đối tượng cảnh báo mà Hồ Chí Minh hướng tới trong văn kiện này là ai?

  • A. Các thế lực đế quốc, thực dân đang có âm mưu tái chiếm Việt Nam.
  • B. Những người Việt Nam không ủng hộ chính quyền cách mạng.
  • C. Các nước Đồng Minh về việc không can thiệp vào nội bộ Việt Nam.
  • D. Chỉ nhằm mục đích nội bộ, không có ý nghĩa đối ngoại.

Câu 22: Phân tích lời kêu gọi "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Lời kêu gọi này thể hiện điều gì về tình hình và tâm thế của dân tộc Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Thái độ lạc quan, tin tưởng rằng độc lập sẽ được bảo vệ dễ dàng.
  • B. Sự trông chờ vào sự giúp đỡ của quốc tế để bảo vệ độc lập.
  • C. Tâm lý e ngại, do dự trước nguy cơ ngoại xâm.
  • D. Tâm thế sẵn sàng hy sinh cao nhất để bảo vệ nền độc lập vừa giành được, thể hiện ý chí quyết chiến quyết thắng.

Câu 23: "Chúng không cho chúng tôi một chút quyền tự do dân chủ nào." Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của Pháp ở lĩnh vực nào là chính?

  • A. Kinh tế.
  • B. Chính trị.
  • C. Văn hóa.
  • D. Xã hội.

Câu 24: Việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945 có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Chỉ là một buổi lễ kỷ niệm bình thường.
  • B. Chủ yếu là để giới thiệu lãnh đạo mới của đất nước.
  • C. Là sự kiện trọng đại, tuyên bố sự ra đời của nhà nước Việt Nam mới trước quốc dân và thế giới, biểu tượng cho chủ quyền và ý chí dân tộc.
  • D. Đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Pháp.

Câu 25: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các đại từ nhân xưng "chúng tôi", "dân ta" trong Tuyên ngôn Độc lập để làm rõ chủ thể và đối tượng của hành động lịch sử.

  • A. Làm nổi bật chủ thể của cuộc cách mạng và nền độc lập là toàn thể nhân dân Việt Nam, đồng thời khẳng định vai trò đại diện của Chính phủ lâm thời.
  • B. Phân biệt rõ ràng giữa Đảng, Chính phủ và nhân dân.
  • C. Thể hiện sự khiêm tốn của người lãnh đạo.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường trong văn bản chính luận.

Câu 26: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Đoạn văn kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện phong cách văn chính luận nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Chủ yếu thiên về phân tích khoa học, khách quan.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ đanh thép và tình cảm mãnh liệt, hùng hồn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trình bày số liệu và dẫn chứng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác nhưng thiếu cảm xúc.

Câu 27: Khi nói về tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình và nhấn mạnh sự tàn bạo của chính sách cai trị?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Đối lập và so sánh.

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ luận điệu nào của thực dân Pháp thường dùng để biện minh cho sự cai trị của chúng ở Đông Dương?

  • A. Luận điệu về sự cần thiết của chủ nghĩa xã hội.
  • B. Luận điệu "khai hóa văn minh" cho các dân tộc thuộc địa.
  • C. Luận điệu về sự ưu việt của chế độ quân chủ.
  • D. Luận điệu về sự nguy hiểm của chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi.

Câu 29: Ngoài giá trị lịch sử và nhân văn, Tuyên ngôn Độc lập còn có giá trị văn học đặc sắc. Giá trị văn học đó được thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Nghệ thuật lập luận, sử dụng ngôn ngữ chính luận kết hợp với cảm xúc và hình ảnh.
  • B. Việc sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, huyền bí.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Chủ yếu ở việc mô tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập đối với dân tộc Việt Nam là gì?

  • A. Khuyến khích phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
  • C. Ban hành hiến pháp đầu tiên cho nhà nước mới.
  • D. Khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên mới của độc lập, tự do.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập (từ 'Hỡi đồng bào toàn quốc...' đến '...ai cũng phải biết.') trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ và Pháp. Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh ra đời trong bối cảnh quốc tế và trong nước có những đặc điểm nổi bật nào vào tháng 8 năm 1945?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích tội ác của thực dân Pháp trong phần hai của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng nào để chứng minh Pháp đã 'trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại độc lập?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy tác giả đã trình bày theo trình tự logic nào để đi đến lời tuyên bố cuối cùng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong phần hai của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ sau mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì và ý nghĩa của việc vạch trần sự thật này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Câu văn ngắn gọn, dứt khoát này trong Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng diễn đạt như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hồ Chí Minh đã khẳng định nguyên tắc đối ngoại nào của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong phần kết của bản Tuyên ngôn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' ở cuối bản Tuyên ngôn có ý nghĩa gì đặc biệt trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phân tích câu 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.' trong Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nổi bật nào để làm tăng sức tố cáo?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh được đánh giá là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị mẫu mực đó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa... Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa. Những lẽ phải đó không ai chối cãi được.' Đoạn văn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa ban cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.' (Trích Tuyên ngôn Độc lập Mỹ, 1776). Hồ Chí Minh trích dẫn câu này trong Tuyên ngôn Độc lập Việt Nam nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tuyên ngôn Độc lập là văn kiện có giá trị lịch sử to lớn. Giá trị lịch sử đó được thể hiện ở những điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích cách Hồ Chí Minh chuyển đổi và phát triển ý từ các bản Tuyên ngôn của Mỹ và Pháp. Ông đã thêm vào hoặc nhấn mạnh điều gì để phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong phần kết của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã thể hiện thái độ và quyết tâm của toàn thể dân tộc Việt Nam như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi vạch trần tội ác của Pháp về mặt văn hóa - xã hội, Tuyên ngôn Độc lập đã nêu bật sự thật tàn khốc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ 'Quốc dân Việt Nam' trong lời tuyên bố cuối cùng của Tuyên ngôn Độc lập.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị nhân văn sâu sắc. Giá trị nhân văn đó thể hiện ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong phần hai của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những động từ mạnh mẽ như 'đánh đổ', 'lấy lại', 'gây dựng'. Việc sử dụng các động từ này có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bản Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị tuyên bố mà còn có ý nghĩa cảnh báo. Đối tượng cảnh báo mà Hồ Chí Minh hướng tới trong văn kiện này là ai?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích lời kêu gọi 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Lời kêu gọi này thể hiện điều gì về tình hình và tâm thế của dân tộc Việt Nam lúc bấy giờ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: 'Chúng không cho chúng tôi một chút quyền tự do dân chủ nào.' Câu văn này trong Tuyên ngôn Độc lập tố cáo tội ác của Pháp ở lĩnh vực nào là chính?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình vào ngày 2/9/1945 có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các đại từ nhân xưng 'chúng tôi', 'dân ta' trong Tuyên ngôn Độc lập để làm rõ chủ thể và đối tượng của hành động lịch sử.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' Đoạn văn kết thúc bản Tuyên ngôn Độc lập thể hiện phong cách văn chính luận nào của Hồ Chí Minh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi nói về tội ác của Pháp, Tuyên ngôn Độc lập có đoạn: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình và nhấn mạnh sự tàn bạo của chính sách cai trị?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tuyên ngôn Độc lập bác bỏ luận điệu nào của thực dân Pháp thường dùng để biện minh cho sự cai trị của chúng ở Đông Dương?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Ngoài giá trị lịch sử và nhân văn, Tuyên ngôn Độc lập còn có giá trị văn học đặc sắc. Giá trị văn học đó được thể hiện rõ nhất ở đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của bản Tuyên ngôn Độc lập đối với dân tộc Việt Nam là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn câu nói bất hủ trong hai bản tuyên ngôn nổi tiếng nào của thế giới? (Nhận biết)

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791).
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Độc lập của Pháp (1791).
  • C. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Giải phóng Nô lệ của Mĩ (1863).
  • D. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) và Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948).

Câu 2: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp ở phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lập luận quan trọng nhất là gì? (Phân tích)

  • A. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng về lịch sử và văn hóa phương Tây của tác giả.
  • B. Khẳng định Việt Nam cũng là một phần của nền văn minh phương Tây, có quyền được độc lập.
  • C. Dùng "gậy ông đập lưng ông", lấy những nguyên tắc tự do, bình đẳng, nhân quyền của chính các nước đế quốc để tố cáo tội ác và đòi quyền độc lập cho Việt Nam.
  • D. Cho thấy sự tương đồng giữa Cách mạng Việt Nam với các cuộc cách mạng tư sản lớn trên thế giới.

Câu 3: Theo Tuyên ngôn Độc lập, thực dân Pháp đã lợi dụng khẩu hiệu nào để "cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta" suốt hơn 80 năm? (Nhận biết)

  • A. Dân giàu, nước mạnh, công bằng, văn minh.
  • B. Tự do, bình đẳng, bác ái.
  • C. Phồn vinh, tiến bộ, độc lập.
  • D. Huynh đệ, đoàn kết, phát triển.

Câu 4: Phần nào trong Tuyên ngôn Độc lập được coi là cơ sở thực tiễn hùng hồn nhất để bác bỏ luận điệu sai trái của thực dân Pháp về "công lao khai hóa" và khẳng định quyền độc lập của Việt Nam? (Phân tích)

  • A. Phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đồng thời trình bày quá trình đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam.
  • B. Phần trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • C. Phần tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Phần kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế.

Câu 5: Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào để vạch trần bản chất bóc lột kinh tế của thực dân Pháp đối với Việt Nam? (Nhận biết/Phân tích)

  • A. Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • B. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước.
  • C. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu.
  • D. Chúng bóc lột công nhân, nông dân đến tận xương tủy, cướp không ruộng đất, độc quyền về rượu cồn, thuốc phiện và muối.

Câu 6: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940 theo Tuyên ngôn Độc lập? (Phân tích)

  • A. Pháp và Nhật liên minh chặt chẽ để cùng đàn áp cách mạng Việt Nam.
  • B. Pháp đầu hàng Nhật, dâng Đông Dương cho Nhật để giữ quyền lợi của mình.
  • C. Pháp và Nhật là kẻ thù không đội trời chung, luôn đánh lẫn nhau.
  • D. Nhật đến Đông Dương để giải phóng Việt Nam khỏi ách đô hộ của Pháp.

Câu 7: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức thuyết phục và gợi cảm xúc mạnh mẽ? (Phân tích/Đánh giá)

  • A. Liệt kê và lặp cấu trúc (ví dụ: "Chúng...").
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Nói quá và cường điệu.

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định sự thật lịch sử nào về việc nhân dân Việt Nam giành lại đất nước sau khi Nhật đầu hàng Đồng Minh? (Nhận biết/Thông hiểu)

  • A. Việt Nam được Pháp trao trả độc lập sau khi Nhật Bản thất bại.
  • B. Việt Nam được các nước Đồng Minh giải phóng.
  • C. Nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.
  • D. Vua Bảo Đại đã tự nguyện thoái vị và giao lại quyền lực cho nhân dân.

Câu 9: Câu nói "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" thể hiện rõ nhất điều gì về lập luận của Hồ Chí Minh? (Phân tích/Đánh giá)

  • A. Sự tự hào về truyền thống đấu tranh của dân tộc.
  • B. Khẳng định vai trò của Việt Nam trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
  • C. Nhấn mạnh sự hy sinh to lớn của nhân dân Việt Nam.
  • D. Lập luận chặt chẽ, dựa trên sự thật lịch sử về cuộc đấu tranh của dân tộc để khẳng định quyền được hưởng độc lập như một lẽ tất yếu và chính đáng.

Câu 10: Mục đích chính của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Thông hiểu)

  • A. Tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định quyền tự do, độc lập và quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật trước toàn thế giới.
  • C. Kêu gọi sự ủng hộ của các nước Đồng Minh đối với nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Trình bày quá trình đấu tranh giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.

Câu 11: Câu văn "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." thể hiện điều gì? (Phân tích)

  • A. Quyền độc lập của Việt Nam là do các nước lớn công nhận.
  • B. Quyền độc lập của Việt Nam vừa là quyền thiêng liêng theo nguyên tắc quốc tế, vừa là thành quả thực tế của cuộc đấu tranh giành chính quyền.
  • C. Việt Nam đã độc lập trên danh nghĩa, còn thực tế vẫn phụ thuộc vào các nước Đồng Minh.
  • D. Sự thật lịch sử quan trọng hơn quyền pháp lý.

Câu 12: Lời tuyên bố cuối cùng "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." thể hiện rõ nhất điều gì? (Thông hiểu/Đánh giá)

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của của cải vật chất trong việc bảo vệ độc lập.
  • C. Khẳng định ý chí sắt đá, quyết tâm cao độ của toàn thể dân tộc trong việc bảo vệ thành quả cách mạng.
  • D. Cảnh báo các thế lực thù địch về sức mạnh quân sự của Việt Nam.

Câu 13: Hoàn cảnh lịch sử nào trong nước có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc ra đời bản Tuyên ngôn Độc lập? (Nhận biết)

  • A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
  • B. Hiệp định Genève năm 1954.
  • C. Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • D. Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, cả nước giành chính quyền.

Câu 14: Theo mạch lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, sau khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã chứng minh quyền độc lập của Việt Nam bằng cách nào? (Phân tích)

  • A. Trình bày sự thật về việc Việt Minh đã đánh đuổi Nhật, lật đổ chế độ phong kiến, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, và khẳng định mối quan hệ mới với Pháp.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu kém và thất bại của quân đội Pháp trước Nhật.
  • C. Kể công lao của Đảng và Mặt trận Việt Minh trong việc giành độc lập.
  • D. Dựa vào sự công nhận của các nước Đồng Minh.

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu: "Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu"? (Nhận biết/Phân tích)

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nói quá.
  • D. Nhân hóa.

Câu 16: Khi nói về việc "dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập", "đã đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa", "đã đánh đổ những xiềng xích phát xít", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

  • A. Sự tàn bạo của các chế độ cũ.
  • B. Thành quả vĩ đại, toàn diện của Cách mạng tháng Tám, giải phóng dân tộc khỏi nhiều tầng áp bức.
  • C. Sức mạnh quân sự của lực lượng cách mạng.
  • D. Sự ủng hộ của nhân dân đối với Việt Minh.

Câu 17: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc Việt Nam thoát ly khỏi quan hệ thuộc địa với Pháp sau Cách mạng tháng Tám? (Phân tích)

  • A. Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta.
  • B. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị.
  • C. Chúng tôi tin rằng các nước Đồng Minh đã công nhận những nguyên tắc dân tộc bình đẳng ở các Hội nghị Têhêrăng và Cátxtơng.
  • D. Nước Việt Nam thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, đồng thời xoá bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xoá bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.

Câu 18: Từ "chúng" được lặp đi lặp lại trong phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật có tác dụng gì về mặt biểu cảm? (Phân tích/Đánh giá)

  • A. Nhấn mạnh sự căm phẫn, lên án mạnh mẽ tội ác của kẻ thù chung (thực dân và phát xít).
  • B. Cho thấy sự đoàn kết của nhân dân Việt Nam.
  • C. Thể hiện sự yếu kém của quân đội Pháp và Nhật.
  • D. Tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào? (Thông hiểu)

  • A. Kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Mở đầu cho công cuộc đổi mới đất nước.
  • C. Chính thức khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, đánh dấu kỷ nguyên độc lập, tự do.
  • D. Bắt đầu cuộc kháng chiến chống Mĩ.

Câu 20: Theo Tuyên ngôn Độc lập, sau khi Nhật hàng Đồng Minh, Việt Nam đã hành động như thế nào đối với người Pháp? (Thông hiểu)

  • A. Việt Minh đã giúp cho nhiều người Pháp chạy khỏi Nhật, bảo vệ tính mạng và tài sản cho họ.
  • B. Việt Minh đã bắt giữ và giam cầm tất cả người Pháp.
  • C. Việt Minh đã trục xuất tất cả người Pháp ra khỏi Việt Nam.
  • D. Việt Minh đã mặc kệ người Pháp, không can thiệp.

Câu 21: Luận điểm trung tâm, xuyên suốt toàn bộ Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Phân tích/Tổng hợp)

  • A. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Kể lại quá trình đấu tranh gian khổ của nhân dân Việt Nam.
  • C. Trích dẫn các bản tuyên ngôn quốc tế để làm cơ sở pháp lý.
  • D. Khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam và ý chí bảo vệ nền độc lập đó.

Câu 22: Việc Tuyên ngôn Độc lập được viết và công bố trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai vừa kết thúc và Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh có ý nghĩa gì đối với lập luận của Hồ Chí Minh? (Phân tích)

  • A. Làm cho lập luận trở nên phức tạp hơn.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý và thực tiễn vững chắc để khẳng định Việt Nam đã giành độc lập từ tay Nhật, không còn là thuộc địa của Pháp và có quyền tự quyết.
  • C. Làm giảm nhẹ trách nhiệm của Pháp đối với Đông Dương.
  • D. Chứng minh Việt Nam phụ thuộc vào sự dàn xếp của các nước Đồng Minh.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng đến quốc dân đồng bào Việt Nam mà còn hướng đến đối tượng nào khác? (Thông hiểu)

  • A. Chỉ có nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ có chính phủ Pháp.
  • C. Nhân dân thế giới, đặc biệt là các nước lớn và các thế lực có ý định can thiệp vào Việt Nam.
  • D. Chỉ có các nước trong phe Xã hội chủ nghĩa.

Câu 24: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Đánh giá)

  • A. Là một áng văn chính luận mẫu mực với lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh thơ mộng, giàu cảm xúc.
  • C. Có bố cục tự do, phóng khoáng.
  • D. Chủ yếu sử dụng các biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ.

Câu 25: Khi khẳng định "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa", Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

  • A. Pháp đã hoàn toàn rút khỏi Việt Nam.
  • B. Nhật Bản tốt hơn Pháp.
  • C. Bác bỏ luận điệu của Pháp về việc họ vẫn có quyền cai trị Đông Dương sau khi Nhật đầu hàng.
  • D. Thực tế lịch sử phức tạp và khó hiểu.

Câu 26: Theo Tuyên ngôn Độc lập, "dân ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa". Điều này chứng tỏ điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành độc lập? (Thông hiểu/Đánh giá)

  • A. Nhân dân chỉ là người thụ hưởng thành quả do lãnh tụ mang lại.
  • B. Nhân dân là chủ thể trực tiếp, quyết định trong việc giành lại độc lập, tự do cho đất nước.
  • C. Độc lập là do may mắn từ tình hình thế giới mang lại.
  • D. Vai trò của nhân dân không quan trọng bằng vai trò của quân đội.

Câu 27: Cụm từ "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" thể hiện điều gì về tình trạng mới của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám? (Thông hiểu)

  • A. Việt Nam hoàn toàn chấm dứt mọi sự ràng buộc, phụ thuộc về chính trị, kinh tế với thực dân Pháp.
  • B. Việt Nam vẫn duy trì một số quan hệ hữu hảo với Pháp trên cơ sở bình đẳng.
  • C. Pháp vẫn được giữ một số đặc quyền nhất định tại Việt Nam.
  • D. Việt Nam chuyển từ thuộc địa của Pháp sang thuộc địa của một nước khác.

Câu 28: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất cơ sở pháp lý quốc tế của quyền độc lập dân tộc? (Nhận biết)

  • A. Phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật.
  • B. Phần trình bày quá trình giành chính quyền của Việt Nam.
  • C. Phần tuyên bố thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp và khẳng định "Tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng; dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do".

Câu 29: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy văn bản được xây dựng theo trình tự nào là hợp lý nhất? (Phân tích/Tổng hợp)

  • A. Thực tiễn -> Pháp lý -> Tuyên bố.
  • B. Pháp lý -> Thực tiễn (bác bỏ luận điệu Pháp, khẳng định thực tế Việt Nam) -> Tuyên bố và quyết tâm.
  • C. Tuyên bố -> Pháp lý -> Thực tiễn.
  • D. Bác bỏ luận điệu sai trái -> Kêu gọi quốc tế -> Khẳng định quyền độc lập.

Câu 30: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Đánh giá)

  • A. Là văn kiện lịch sử tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến và khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc.
  • B. Là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Là lời hiệu triệu toàn dân đứng lên bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Là áng văn chính luận mẫu mực, có giá trị văn học cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đoạn mở đầu của Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trích dẫn câu nói bất hủ trong hai bản tuyên ngôn nổi tiếng nào của thế giới? (Nhận biết)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp ở phần mở đầu Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa lập luận quan trọng nhất là gì? (Phân tích)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Theo Tuyên ngôn Độc lập, thực dân Pháp đã lợi dụng khẩu hiệu nào để 'cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta' suốt hơn 80 năm? (Nhận biết)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phần nào trong Tuyên ngôn Độc lập được coi là cơ sở thực tiễn hùng hồn nhất để bác bỏ luận điệu sai trái của thực dân Pháp về 'công lao khai hóa' và khẳng định quyền độc lập của Việt Nam? (Phân tích)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng cụ thể nào để vạch trần bản chất bóc lột kinh tế của thực dân Pháp đối với Việt Nam? (Nhận biết/Phân tích)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940 theo Tuyên ngôn Độc lập? (Phân tích)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng sức thuyết phục và gợi cảm xúc mạnh mẽ? (Phân tích/Đánh giá)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định sự thật lịch sử nào về việc nhân dân Việt Nam giành lại đất nước sau khi Nhật đầu hàng Đồng Minh? (Nhận biết/Thông hiểu)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Câu nói 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phía Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' thể hiện rõ nhất điều gì về lập luận của Hồ Chí Minh? (Phân tích/Đánh giá)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mục đích chính của bản Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Thông hiểu)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu văn 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' thể hiện điều gì? (Phân tích)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lời tuyên bố cuối cùng 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.' thể hiện rõ nhất điều gì? (Thông hiểu/Đánh giá)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hoàn cảnh lịch sử nào trong nước có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc ra đời bản Tuyên ngôn Độc lập? (Nhận biết)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Theo mạch lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, sau khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã chứng minh quyền độc lập của Việt Nam bằng cách nào? (Phân tích)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu: 'Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu'? (Nhận biết/Phân tích)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi nói về việc 'dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập', 'đã đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ dân chủ Cộng hòa', 'đã đánh đổ những xiềng xích phát xít', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của việc Việt Nam thoát ly khỏi quan hệ thuộc địa với Pháp sau Cách mạng tháng Tám? (Phân tích)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Từ 'chúng' được lặp đi lặp lại trong phần tố cáo tội ác của Pháp và Nhật có tác dụng gì về mặt biểu cảm? (Phân tích/Đánh giá)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại quảng trường Ba Đình vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử như thế nào? (Thông hiểu)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Theo Tuyên ngôn Độc lập, sau khi Nhật hàng Đồng Minh, Việt Nam đã hành động như thế nào đối với người Pháp? (Thông hiểu)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Luận điểm trung tâm, xuyên suốt toàn bộ Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Phân tích/Tổng hợp)

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc Tuyên ngôn Độc lập được viết và công bố trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai vừa kết thúc và Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh có ý nghĩa gì đối với lập luận của Hồ Chí Minh? (Phân tích)

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ hướng đến quốc dân đồng bào Việt Nam mà còn hướng đến đối tượng nào khác? (Thông hiểu)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Đánh giá)

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi khẳng định 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa', Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Theo Tuyên ngôn Độc lập, 'dân ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa'. Điều này chứng tỏ điều gì về vai trò của nhân dân Việt Nam trong việc giành độc lập? (Thông hiểu/Đánh giá)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Cụm từ 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' thể hiện điều gì về tình trạng mới của Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám? (Thông hiểu)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất cơ sở pháp lý quốc tế của quyền độc lập dân tộc? (Nhận biết)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích cấu trúc lập luận của Tuyên ngôn Độc lập, ta thấy văn bản được xây dựng theo trình tự nào là hợp lý nhất? (Phân tích/Tổng hợp)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giá trị lịch sử vĩ đại nhất của Tuyên ngôn Độc lập là gì? (Đánh giá)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu bản "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh trích dẫn những câu nói bất hủ từ "Tuyên ngôn Độc lập" của Mỹ và "Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền" của Pháp. Mục đích chủ yếu của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với các nền văn minh phương Tây.
  • B. Chứng minh Việt Nam có nền văn hóa lâu đời, tiếp thu tinh hoa nhân loại.
  • C. Sử dụng lập luận sắc bén để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam, đồng thời tố cáo hành động phi nghĩa của thực dân Pháp, buộc họ phải thừa nhận chân lý về quyền con người và quyền dân tộc.
  • D. Tìm kiếm sự ủng hộ về mặt pháp lý từ chính phủ Mỹ và Pháp.

Câu 2: Trong phần giữa của "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh đã đưa ra hàng loạt dẫn chứng để tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Theo tác giả, tội ác nào của Pháp được nhấn mạnh là hành động "trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa"?

  • A. Lợi dụng khẩu hiệu "tự do, bình đẳng, bác ái" để cướp nước và áp bức dân tộc Việt Nam.
  • B. Không giúp đỡ Việt Nam chống lại phát xít Nhật.
  • C. Cai trị độc ác, lập nhiều nhà tù hơn trường học.
  • D. Bóc lột kinh tế, khiến dân ta nghèo nàn, xác xơ.

Câu 3: Hồ Chí Minh đã trình bày một sự thật lịch sử quan trọng để bác bỏ luận điệu "khai hóa" của Pháp và khẳng định tư cách độc lập của Việt Nam. Sự thật đó là gì?

  • A. Pháp đã không giữ lời hứa cải cách cho Việt Nam.
  • B. Nhân dân Việt Nam đã nhiều lần khởi nghĩa chống Pháp.
  • C. Việt Nam có nền văn hiến lâu đời trước khi Pháp đến.
  • D. Khi Nhật hàng Đồng minh, nhân dân Việt Nam đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong "Tuyên ngôn Độc lập", có thể thấy tác phẩm được xây dựng dựa trên mấy phần chính?

  • A. Hai phần: Hoàn cảnh ra đời và Nội dung tuyên bố.
  • B. Ba phần: Cơ sở pháp lý, Cơ sở thực tiễn, Lời tuyên bố và Lời kêu gọi.
  • C. Bốn phần: Mở đầu, Tố cáo tội ác, Khẳng định quyền, Lời kết.
  • D. Năm phần: Dẫn nhập, Tố cáo Pháp, Tố cáo Nhật, Công cuộc giành độc lập, Lời tuyên bố.

Câu 5: Đoạn văn "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp." thể hiện rõ nhất điều gì về lập luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Nhấn mạnh vai trò của Nhật Bản trong lịch sử Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự thù địch với cả Pháp và Nhật.
  • C. Sử dụng bằng chứng lịch sử đanh thép để bác bỏ quyền cai trị của Pháp và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
  • D. Kêu gọi sự ủng hộ của phe Đồng minh.

Câu 6: Khi nói "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam", Hồ Chí Minh đang tuyên bố điều gì?

  • A. Kêu gọi Pháp đàm phán lại các hiệp ước cũ.
  • B. Chấm dứt hoàn toàn mọi ràng buộc pháp lý và kinh tế của Pháp với Việt Nam, khẳng định chủ quyền quốc gia độc lập.
  • C. Đòi Pháp bồi thường thiệt hại trong hơn 80 năm đô hộ.
  • D. Cảnh báo Pháp không được quay trở lại xâm lược.

Câu 7: Giá trị lớn lao nhất về mặt lịch sử của bản "Tuyên ngôn Độc lập" (2/9/1945) là gì?

  • A. Là văn kiện tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.
  • B. Là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Là lời hiệu triệu toàn dân đứng lên bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Là văn bản pháp lý đầu tiên của Nhà nước Việt Nam mới.

Câu 8: Lời kêu gọi "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" ở cuối bản Tuyên ngôn thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự lo sợ trước nguy cơ xâm lược trở lại của Pháp.
  • B. Nhấn mạnh sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân.
  • C. Kêu gọi sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế.
  • D. Khẳng định ý chí và quyết tâm sắt đá của toàn dân tộc Việt Nam trong việc bảo vệ nền độc lập, tự do vừa giành được.

Câu 9: Hoàn cảnh lịch sử đặc biệt nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công và sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh, tạo ra thời cơ "ngàn năm có một" cho cách mạng Việt Nam.
  • B. Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ủng hộ Việt Nam giành độc lập.
  • C. Phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới đang phát triển mạnh mẽ.
  • D. Thực dân Pháp suy yếu sau chiến tranh.

Câu 10: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong phần tố cáo tội ác của Pháp, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ngôn ngữ nhẹ nhàng, khách quan để tránh gây căng thẳng.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Sử dụng ngôn từ đanh thép, hình ảnh giàu sức gợi (ví dụ: "tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu") để vạch trần và lên án tội ác của Pháp một cách mạnh mẽ.
  • D. Chủ yếu dùng giọng điệu than vãn, kể khổ.

Câu 11: Đoạn văn "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa." khẳng định thành quả to lớn nào của Cách mạng tháng Tám?

  • A. Lật đổ đồng thời cả ách đô hộ thực dân và chế độ phong kiến, thiết lập nền Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Chỉ mới lật đổ ách đô hộ của thực dân Pháp.
  • C. Chỉ mới lật đổ chế độ phong kiến.
  • D. Đánh bại cả Pháp, Nhật và các nước Đồng minh.

Câu 12: Đối tượng mà bản "Tuyên ngôn Độc lập" (2/9/1945) chủ yếu hướng tới là ai?

  • A. Chỉ nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ chính phủ Pháp và các nước Đồng minh.
  • C. Chỉ riêng nhân dân thế giới.
  • D. Quốc dân đồng bào Việt Nam và toàn thể thế giới.

Câu 13: Việc Hồ Chí Minh khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!" có ý nghĩa gì?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ của phe Đồng minh sau chiến tranh.
  • B. Khẳng định quyền được độc lập là kết quả tất yếu và xứng đáng với sự hy sinh, đóng góp của nhân dân Việt Nam vào cuộc đấu tranh chung của nhân loại.
  • C. Nhắc nhở Pháp về những thất bại trong quá khứ.
  • D. Thể hiện lòng tự hào về sức mạnh quân sự của dân tộc.

Câu 14: "Tuyên ngôn Độc lập" được coi là một áng văn chính luận mẫu mực bởi những đặc điểm nào về nghệ thuật?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, hình ảnh lãng mạn.
  • B. Giọng văn nhẹ nhàng, giàu cảm xúc cá nhân.
  • C. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, bằng chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn và giàu sức thuyết phục.
  • D. Cấu trúc lỏng lẻo, tập trung vào việc kể chuyện.

Câu 15: Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng nguyên tắc pháp lý quốc tế nào để củng cố lập luận về quyền độc lập của Việt Nam trong bối cảnh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia lớn.
  • B. Nguyên tắc dân tộc tự quyết (quyền tự quyết định vận mệnh của dân tộc mình).
  • C. Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
  • D. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.

Câu 16: Đoạn "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" được đặt ở vị trí nào trong bản Tuyên ngôn và có vai trò gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Ở phần Cơ sở thực tiễn, nhằm tóm lược sự sụp đổ của các thế lực thống trị (thực dân, phát xít, phong kiến) làm tiền đề khẳng định nhân dân Việt Nam đã làm chủ đất nước.
  • B. Ở phần mở đầu, để gây ấn tượng mạnh với người đọc.
  • C. Ở phần cuối, như một lời tổng kết về chiến thắng.
  • D. Được lặp đi lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh.

Câu 17: Khi tố cáo tội ác về kinh tế của Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa?

  • A. Lập nhiều nhà tù hơn trường học, thẳng tay chém giết người yêu nước.
  • B. Không giúp đỡ Việt Nam chống Nhật.
  • C. Phản bội phe Đồng minh.
  • D. Độc quyền về thuế muối, rượu, thuốc phiện; bóc lột công nhân hầm mỏ, đồn điền; vơ vét tài nguyên, ngăn cấm cạnh tranh kinh tế với Pháp.

Câu 18: Đoạn "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam." có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và chính trị?

  • A. Chỉ là lời kêu gọi mang tính tinh thần.
  • B. Thể hiện sự nhượng bộ với Pháp để tránh xung đột.
  • C. Là lời tuyên bố chính thức về việc chấm dứt chế độ thuộc địa của Pháp tại Việt Nam, khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền và bình đẳng trong quan hệ quốc tế.
  • D. Đòi hỏi Pháp phải bồi thường chiến tranh.

Câu 19: Ngoài việc tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh còn làm rõ vai trò của Nhật Bản trong thời kỳ 1940-1945 ở Đông Dương như thế nào?

  • A. Chỉ rõ Nhật là kẻ xâm lược, đã hất cẳng Pháp để độc chiếm Đông Dương và gây ra nhiều tội ác, đặc biệt là nạn đói năm 1945.
  • B. Ca ngợi Nhật Bản vì đã đánh đuổi Pháp.
  • C. Xem Nhật Bản là đồng minh của Việt Nam.
  • D. Không đề cập đến vai trò của Nhật Bản.

Câu 20: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh chi tiết "Hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói" trong phần tố cáo tội ác của Nhật?

  • A. Để thể hiện sự căm thù cá nhân đối với người Nhật.
  • B. Để kêu gọi sự giúp đỡ lương thực từ quốc tế.
  • C. Đây là bằng chứng bi thảm và hùng hồn nhất về sự tàn bạo, vô nhân đạo của ách thống trị Pháp - Nhật, làm nổi bật sự cần thiết phải giành lấy sự sống và độc lập.
  • D. Để đổ lỗi hoàn toàn cho Nhật Bản về tình hình khó khăn của Việt Nam.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa phần "Cơ sở pháp lý" và phần "Cơ sở thực tiễn" trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Cơ sở pháp lý đưa ra những nguyên tắc chung về quyền con người và quyền dân tộc, làm nền tảng cho việc khẳng định quyền độc lập của Việt Nam. Cơ sở thực tiễn cung cấp bằng chứng lịch sử cụ thể để chứng minh Việt Nam đã đấu tranh và giành lại được quyền đó một cách chính đáng.
  • B. Hai phần này hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Cơ sở thực tiễn chỉ có vai trò minh họa cho cơ sở pháp lý.
  • D. Cơ sở pháp lý chỉ có vai trò dẫn nhập, không quan trọng bằng cơ sở thực tiễn.

Câu 22: Đoạn "Dân ta đã thành người nô lệ... Dân ta đã trở nên một dân tộc được tự do" thể hiện sự thay đổi vị thế của dân tộc Việt Nam như thế nào sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Từ nông dân trở thành công nhân.
  • B. Từ nghèo đói trở nên giàu có.
  • C. Từ yếu kém trở nên hùng mạnh.
  • D. Từ thân phận nô lệ, mất nước trở thành một dân tộc làm chủ đất nước, được hưởng quyền tự do và độc lập.

Câu 23: Trong bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã tố cáo hành động nào của thực dân Pháp cho thấy sự phản bội đối với phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Không bảo vệ được Việt Nam trước Nhật.
  • B. Quỳ gối đầu hàng Nhật, dâng Đông Dương cho Nhật và làm tay sai cho Nhật để khủng bố Việt Minh, tức là chống lại phe Đồng minh.
  • C. Không tham gia chiến đấu chống phát xít Đức.
  • D. Không giúp đỡ các phong trào yêu nước ở Việt Nam.

Câu 24: Phân tích giọng điệu chủ đạo của bản Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Trang trọng, đanh thép, hùng hồn, đầy tính thuyết phục và tự hào dân tộc.
  • B. Nhẹ nhàng, ôn hòa, mang tính hòa giải.
  • C. Bi quan, lo lắng trước tình hình đất nước.
  • D. Châm biếm, hài hước.

Câu 25: Lời tuyên bố "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." mang tính chất gì?

  • A. Chỉ mang tính ước nguyện về tương lai.
  • B. Chỉ dựa trên luật pháp quốc tế.
  • C. Mang tính khẳng định vừa về quyền hợp pháp (được hưởng) vừa về thực tế lịch sử (đã thành).
  • D. Chỉ là lời kêu gọi suông.

Câu 26: Khi Hồ Chí Minh viết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị", câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng hiệu quả diễn đạt?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Liệt kê kết hợp với điệp cấu trúc/điệp từ (Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị)

Câu 27: Đoạn trích "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều." chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

  • A. Chính trị
  • B. Kinh tế
  • C. Văn hóa - xã hội
  • D. Quân sự

Câu 28: Lời tuyên bố "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" ở cuối bản Tuyên ngôn có ý nghĩa gì đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

  • A. Mở ra cơ hội để Việt Nam trở thành thuộc địa của một nước khác.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với nội bộ Việt Nam.
  • C. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, chấm dứt thân phận thuộc địa và sẵn sàng tham gia vào quan hệ quốc tế với tư cách bình đẳng.
  • D. Kêu gọi các nước khác ủng hộ Việt Nam chống Pháp.

Câu 29: Theo "Tuyên ngôn Độc lập", sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chuyển từ thuộc địa của Pháp sang thuộc địa của Nhật?

  • A. Mùa thu năm 1940, khi phát xít Nhật vào Đông Dương.
  • B. Khi Pháp thất trận ở châu Âu.
  • C. Khi Nhật tấn công Trân Châu Cảng.
  • D. Khi Nhật đầu hàng Đồng minh.

Câu 30: Tính "chính nghĩa" trong bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ đanh thép.
  • B. Số lượng tội ác của Pháp được liệt kê.
  • C. Lời kêu gọi toàn dân đứng lên bảo vệ độc lập.
  • D. Dựa trên các nguyên lý về quyền con người, quyền dân tộc đã được thế giới công nhận, tố cáo hành động phi nhân đạo, phi chính nghĩa của kẻ thù và khẳng định quyền tự giải phóng chính đáng của dân tộc Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn mở đầu bản 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh trích dẫn những câu nói bất hủ từ 'Tuyên ngôn Độc lập' của Mỹ và 'Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền' của Pháp. Mục đích chủ yếu của việc trích dẫn này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong phần giữa của 'Tuyên ngôn Độc lập', Hồ Chí Minh đã đưa ra hàng loạt dẫn chứng để tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Theo tác giả, tội ác nào của Pháp được nhấn mạnh là hành động 'trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hồ Chí Minh đã trình bày một sự thật lịch sử quan trọng để bác bỏ luận điệu 'khai hóa' của Pháp và khẳng định tư cách độc lập của Việt Nam. Sự thật đó là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong 'Tuyên ngôn Độc lập', có thể thấy tác phẩm được xây dựng dựa trên mấy phần chính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn 'Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp.' thể hiện rõ nhất điều gì về lập luận của Hồ Chí Minh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi nói 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam', Hồ Chí Minh đang tuyên bố điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giá trị lớn lao nhất về mặt lịch sử của bản 'Tuyên ngôn Độc lập' (2/9/1945) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Lời kêu gọi 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy' ở cuối bản Tuyên ngôn thể hiện rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hoàn cảnh lịch sử đặc biệt nào đã tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công và sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng từ ngữ và hình ảnh trong phần tố cáo tội ác của Pháp, nhận xét nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn văn 'Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần một trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.' khẳng định thành quả to lớn nào của Cách mạng tháng Tám?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đối tượng mà bản 'Tuyên ngôn Độc lập' (2/9/1945) chủ yếu hướng tới là ai?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc Hồ Chí Minh khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!' có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: 'Tuyên ngôn Độc lập' được coi là một áng văn chính luận mẫu mực bởi những đặc điểm nào về nghệ thuật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng nguyên tắc pháp lý quốc tế nào để củng cố lập luận về quyền độc lập của Việt Nam trong bối cảnh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' được đặt ở vị trí nào trong bản Tuyên ngôn và có vai trò gì trong lập luận của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi tố cáo tội ác về kinh tế của Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam.' có ý nghĩa gì về mặt pháp lý và chính trị?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ngoài việc tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh còn làm rõ vai trò của Nhật Bản trong thời kỳ 1940-1945 ở Đông Dương như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh chi tiết 'Hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói' trong phần tố cáo tội ác của Nhật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa phần 'Cơ sở pháp lý' và phần 'Cơ sở thực tiễn' trong bản Tuyên ngôn Độc lập.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn 'Dân ta đã thành người nô lệ... Dân ta đã trở nên một dân tộc được tự do' thể hiện sự thay đổi vị thế của dân tộc Việt Nam như thế nào sau Cách mạng tháng Tám?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã tố cáo hành động nào của thực dân Pháp cho thấy sự phản bội đối với phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích giọng điệu chủ đạo của bản Tuyên ngôn Độc lập.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Lời tuyên bố 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.' mang tính chất gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi Hồ Chí Minh viết 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị', câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng hiệu quả diễn đạt?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đoạn trích 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều.' chủ yếu tố cáo tội ác của Pháp trên lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Lời tuyên bố 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' ở cuối bản Tuyên ngôn có ý nghĩa gì đối với vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Theo 'Tuyên ngôn Độc lập', sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam chuyển từ thuộc địa của Pháp sang thuộc địa của Nhật?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tính 'chính nghĩa' trong bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nhất thông qua yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn

  • A. Sử dụng uy tín của các bản tuyên ngôn lớn để tăng tính thuyết phục.
  • B. Dùng nguyên tắc do Pháp và Mĩ đề xướng để tố cáo hành động phi nghĩa của chính họ.
  • C. Khẳng định quyền bình đẳng về pháp lý giữa các dân tộc.
  • D. Chứng minh sự kế thừa các giá trị văn minh nhân loại của cách mạng Việt Nam.

Câu 2: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776).
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791).
  • C. Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848).
  • D. Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945).

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp, tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh và câu văn ngắn, dứt khoát (ví dụ:

  • A. Làm cho lời văn thêm uyển chuyển, giàu hình ảnh.
  • B. Thể hiện sự khách quan, điềm đạm trong lập luận.
  • C. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trang trọng cho bài văn.
  • D. Nhấn mạnh sự tàn bạo, dã man của kẻ thù và tạo giọng điệu đanh thép, căm phẫn.

Câu 4: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định sự thật

  • A. Chứng minh cơ sở thực tế của việc giành lại độc lập, khẳng định quyền làm chủ của nhân dân Việt Nam sau khi các thế lực thống trị cũ sụp đổ.
  • B. Tố cáo sự yếu hèn, bất lực của Pháp, Nhật và vua Bảo Đại.
  • C. Làm nổi bật vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương trong Cách mạng tháng Tám.
  • D. Giải thích lý do vì sao Việt Nam không còn là thuộc địa của Pháp.

Câu 5: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết luận điểm nào sau đây KHÔNG được Hồ Chí Minh sử dụng để bác bỏ tuyên bố của Pháp về việc "khai hóa" Việt Nam?

  • A. Hành động của Pháp đi ngược lại hoàn toàn với các nguyên tắc tự do, bình đẳng mà họ tuyên bố.
  • B. Pháp bóc lột nhân dân ta đến xương tủy, đầu độc dân tộc bằng rượu cồn, thuốc phiện.
  • C. Trình độ khoa học kỹ thuật của Việt Nam đã vượt xa Pháp trước khi họ đến.
  • D. Pháp không bảo hộ được Việt Nam khi Nhật xâm lược, thậm chí còn bán nước ta cho Nhật.

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh:

  • A. Việt Nam sẵn sàng đàm phán lại các hiệp ước với Pháp.
  • B. Việt Nam là một quốc gia độc lập, có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ.
  • C. Việt Nam chỉ xóa bỏ các hiệp ước kinh tế, giữ lại các hiệp ước chính trị.
  • D. Việt Nam vẫn công nhận một số đặc quyền của Pháp trên cơ sở bình đẳng.

Câu 7: Phân tích đoạn văn nói về hành động của nhân dân Việt Nam từ sau khi Nhật hàng Đồng Minh:

  • A. Ca ngợi sự sụp đổ nhanh chóng của thực dân Pháp và chế độ phong kiến.
  • B. Thể hiện lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của Đồng Minh.
  • C. Khẳng định nền độc lập giành được là do chính sức mạnh và cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
  • D. So sánh quy mô của cuộc đấu tranh chống thực dân và chống phong kiến.

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đanh thép nhưng cũng rất gần gũi, dễ hiểu. Điều này phù hợp với mục đích và đối tượng của văn bản như thế nào?

  • A. Phù hợp với mục đích vừa tuyên bố với quốc tế, vừa hiệu triệu quốc dân đồng bào.
  • B. Nhằm mục đích chính là để dễ dàng dịch ra tiếng nước ngoài.
  • C. Chỉ hướng tới tầng lớp trí thức và chính trị gia.
  • D. Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm trong việc soạn thảo văn kiện ngoại giao.

Câu 9:

  • A. Liệt kê các thành tích đấu tranh của nhân dân Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi sau thời gian dài chiến tranh.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn, tăng tính học thuật.
  • D. Tăng sức thuyết phục, khẳng định mạnh mẽ tính chính đáng của quyền được tự do, độc lập của dân tộc Việt Nam.

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Việt Nam có thể được xem là sự kế thừa và phát triển nào từ các bản tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền trước đó?

  • A. Chỉ đơn thuần sao chép các nguyên tắc đã có.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị của các bản tuyên ngôn trước.
  • C. Kế thừa các quyền cá nhân và nâng tầm thành quyền dân tộc, coi độc lập dân tộc là cơ sở để cá nhân được hưởng quyền con người.
  • D. Chỉ tập trung vào quyền kinh tế, không đề cập quyền chính trị.

Câu 11: Hoàn cảnh lịch sử nào sau đây là điều kiện "chín muồi" nhất để nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh tiến hành Tổng khởi nghĩa giành chính quyền vào tháng Tám năm 1945?

  • A. Pháp quay trở lại Đông Dương với sự giúp đỡ của Đồng Minh.
  • B. Nhật Bản củng cố quyền lực và đàn áp phong trào cách mạng.
  • C. Đồng Minh yêu cầu Việt Nam phải chờ họ vào giải giáp quân Nhật.
  • D. Nhật Bản đầu hàng Đồng Minh, tạo ra khoảng trống quyền lực ở Đông Dương.

Câu 12: Trong Tuyên ngôn Độc lập, khi nói về hành động của Pháp và Nhật, Hồ Chí Minh đã chỉ ra sự cấu kết và thỏa hiệp giữa hai kẻ thù này trên đất nước Việt Nam. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Pháp lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • B. Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật.
  • C. Nhật bóc lột của dân ta đủ các thứ thuế.
  • D. Nhật thẳng tay chém giết những người yêu nước.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa lịch sử to lớn. Ý nghĩa nào sau đây là Bao quát nhất?

  • A. Chỉ là lời kêu gọi nhân dân đứng lên chống Pháp.
  • B. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ phong kiến.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt văn học, không có giá trị pháp lý.
  • D. Là văn kiện khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do và định hướng tiến lên chủ nghĩa xã hội.

Câu 14: Khi tuyên bố độc lập, Hồ Chí Minh đã kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế. Chi tiết nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Pháp.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Kêu gọi các nước Đồng minh công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam.
  • D. Khẳng định quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập, phần nào đóng vai trò là cơ sở thực tiễn, chứng minh cho quyền được độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • B. Phần giữa tố cáo tội ác của Pháp, Nhật và khẳng định quá trình giành chính quyền của nhân dân Việt Nam.
  • C. Phần kết thúc tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ độc lập.
  • D. Toàn bộ văn bản.

Câu 16: Trong bối cảnh lịch sử tháng 8/1945, việc Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?

  • A. Khẳng định chủ quyền quốc gia ngay tại trung tâm thủ đô, huy động sức mạnh và ý chí của toàn dân.
  • B. Chỉ đơn thuần là một địa điểm tập trung đông người.
  • C. Thể hiện sự đối đầu trực tiếp với quân Pháp đang quay trở lại.
  • D. Là nơi thuận tiện nhất để đặt micro và loa phóng thanh.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý, chính trị mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn chương của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ pháp lý khô khan.
  • C. Thiếu cảm xúc, chỉ mang tính thông báo.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa lập luận chặt chẽ, sắc bén và ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.

Câu 18: Phân tích câu văn:

  • A. So sánh tương phản, làm nổi bật chính sách ngu dân và đàn áp của kẻ thù.
  • B. Nhân hóa, làm cho sự vật trở nên sinh động.
  • C. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh sự thật.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ toàn thể.

Câu 19: Luận điểm

  • A. Mở đầu cho phần tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • B. Giải thích lý do vì sao phải đấu tranh giành độc lập.
  • C. Kêu gọi nhân dân tiếp tục kháng chiến.
  • D. Lời tuyên bố chính thức, dứt khoát về nền độc lập của Việt Nam, tổng kết toàn bộ lập luận trước đó.

Câu 20: Phân tích bối cảnh lịch sử cụ thể khi Tuyên ngôn Độc lập ra đời (Nhật hàng Đồng Minh, Pháp rắp tâm quay trở lại), việc Hồ Chí Minh nhấn mạnh

  • A. Thể hiện sự lo sợ trước âm mưu của kẻ thù.
  • B. Khẳng định ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập đến cùng, là lời cảnh báo gửi đến các thế lực thù địch.
  • C. Kêu gọi Đồng Minh giúp đỡ Việt Nam chống Pháp.
  • D. Nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng quân đội chính quy.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập được soạn thảo và công bố trong hoàn cảnh Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức lớn (thù trong, giặc ngoài, nạn đói, nạn dốt...). Điều này cho thấy tầm nhìn và bản lĩnh của Hồ Chí Minh như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là hành động theo yêu cầu của Đồng Minh.
  • B. Thể hiện sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Thể hiện tầm nhìn chiến lược, bản lĩnh kiên cường và sự tự tin vào sức mạnh của dân tộc Việt Nam.
  • D. Là hành động mang tính nhất thời, thiếu cân nhắc.

Câu 22: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất việc Hồ Chí Minh sử dụng các sự kiện lịch sử cụ thể để làm bằng chứng cho lập luận của mình?

  • A. Phần mở đầu trích dẫn các bản tuyên ngôn.
  • B. Phần tố cáo tội ác của Pháp, Nhật và quá trình giành chính quyền.
  • C. Phần tuyên bố độc lập.
  • D. Lời kêu gọi các nước Đồng minh.

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản về đối tượng và mục đích so với Tuyên ngôn Độc lập 1776 của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền 1791 của Pháp?

  • A. Nhấn mạnh quyền dân tộc (độc lập, tự do) và ý chí bảo vệ độc lập trước nguy cơ ngoại xâm, bên cạnh các quyền cá nhân.
  • B. Chỉ tập trung vào quyền cá nhân, không đề cập quyền dân tộc.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị của các bản tuyên ngôn trước.
  • D. Chỉ hướng tới cộng đồng quốc tế, không hướng tới nhân dân trong nước.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ về tính đúng đắn của các nguyên tắc đó.
  • B. Cho rằng các nguyên tắc đó chỉ đúng với người phương Tây.
  • C. Đề cao tính chân lý, phổ quát của các nguyên tắc về quyền con người và quyền dân tộc, làm nền tảng cho lập luận về quyền độc lập của Việt Nam.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách giới thiệu các trích dẫn.

Câu 25: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì?

  • A. Pháp và Nhật là kẻ thù không đội trời chung.
  • B. Pháp đầu hàng Nhật và thỏa hiệp với Nhật để cùng bóc lột nhân dân Đông Dương.
  • C. Pháp vẫn nắm quyền cai trị độc lập, chỉ bị Nhật đe dọa.
  • D. Nhật đến giúp Pháp chống lại phong trào cách mạng Việt Nam.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ

  • A. Nhấn mạnh khái niệm công dân của một quốc gia độc lập, khẳng định sự ra đời của Nhà nước mới.
  • B. Chỉ bao gồm những người có quốc tịch Việt Nam.
  • C. Phân biệt giữa người Việt Nam và người nước ngoài.
  • D. Thể hiện sự phân chia đẳng cấp trong xã hội mới.

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

  • A. Chỉ về kinh tế và quân sự.
  • B. Chỉ về chính trị và văn hóa.
  • C. Về chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội.
  • D. Chỉ về đối ngoại.

Câu 28: Theo Tuyên ngôn Độc lập, thực dân Pháp đã lợi dụng

  • A. Mang văn minh đến khai hóa cho dân tộc Việt Nam.
  • B. Xây dựng một xã hội công bằng, văn minh tại Việt Nam.
  • C. Thực hiện các chính sách nhân đạo đối với nhân dân Việt Nam.
  • D. Che đậy bản chất xâm lược, cướp bóc và áp bức nhân dân Việt Nam.

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là sự kết tinh của các giá trị truyền thống và hiện đại, dân tộc và quốc tế. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố dân tộc và hiện đại?

  • A. Chỉ trích dẫn các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • B. Kết hợp việc trích dẫn các nguyên lý phổ quát của nhân loại với việc trình bày quá trình đấu tranh giành độc lập dựa vào sức mạnh dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • D. Chỉ nói về ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập của nhân dân Việt Nam.

Câu 30: Đọc kỹ đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập:

  • A. Quyền lợi cá nhân quan trọng hơn nghĩa vụ với Tổ quốc.
  • B. Chỉ cần tuyên bố độc lập là đủ, không cần hy sinh.
  • C. Quyền được hưởng độc lập, tự do đi đôi với nghĩa vụ bảo vệ, giữ vững nền độc lập đó bằng mọi giá.
  • D. Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc chỉ thuộc về quân đội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập trích dẫn "những lẽ phải không ai chối cãi được" từ Tuyên ngôn Độc lập 1776 của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền 1791 của Pháp. Việc trích dẫn này thể hiện rõ nhất chiến thuật lập luận nào của Hồ Chí Minh?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc". Đây là nguyên lý được trích từ bản tuyên ngôn nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của thực dân Pháp, tác giả sử dụng nhiều động từ mạnh và câu văn ngắn, dứt khoát (ví dụ: "lập ra nhà tù nhiều hơn trường học", "thẳng tay chém giết", "tắm các cuộc khởi nghĩa trong biển máu"). Biện pháp nghệ thuật này có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bản Tuyên ngôn Độc lập khẳng định sự thật "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị". Sự thật lịch sử này được dẫn ra nhằm mục đích chủ yếu gì trong lập luận của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dựa vào nội dung Tuyên ngôn Độc lập, hãy cho biết luận điểm nào sau đây KHÔNG được Hồ Chí Minh sử dụng để bác bỏ tuyên bố của Pháp về việc 'khai hóa' Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh: "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam". Đoạn này thể hiện rõ nhất điều gì về vị thế mới của Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích đoạn văn nói về hành động của nhân dân Việt Nam từ sau khi Nhật hàng Đồng Minh: "Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa". Câu văn này có ý nghĩa gì trong việc chứng minh tính chính đáng của nền độc lập?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tuyên ngôn Độc lập sử dụng ngôn ngữ trang trọng, đanh thép nhưng cũng rất gần gũi, dễ hiểu. Điều này phù hợp với mục đích và đối tượng của văn bản như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng Minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Đoạn văn này sử dụng biện pháp lặp cấu trúc và điệp ngữ ("gan góc", "dân tộc đó") nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bản Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Việt Nam có thể được xem là sự kế thừa và phát triển nào từ các bản tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền trước đó?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hoàn cảnh lịch sử nào sau đây là điều kiện 'chín muồi' nhất để nhân dân Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh tiến hành Tổng khởi nghĩa giành chính quyền vào tháng Tám năm 1945?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong Tuyên ngôn Độc lập, khi nói về hành động của Pháp và Nhật, Hồ Chí Minh đã chỉ ra sự cấu kết và thỏa hiệp giữa hai kẻ thù này trên đất nước Việt Nam. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 có ý nghĩa lịch sử to lớn. Ý nghĩa nào sau đây là Bao quát nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi tuyên bố độc lập, Hồ Chí Minh đã kêu gọi sự ủng hộ của quốc tế. Chi tiết nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất điều này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bản Tuyên ngôn Độc lập, phần nào đóng vai trò là cơ sở thực tiễn, chứng minh cho quyền được độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong bối cảnh lịch sử tháng 8/1945, việc Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập tại Quảng trường Ba Đình có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là một văn kiện pháp lý, chính trị mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn chương của tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích câu văn: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học". Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Luận điểm "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập." được đặt ở cuối bản Tuyên ngôn nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích bối cảnh lịch sử cụ thể khi Tuyên ngôn Độc lập ra đời (Nhật hàng Đồng Minh, Pháp rắp tâm quay trở lại), việc Hồ Chí Minh nhấn mạnh "Toàn thể dân Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập được soạn thảo và công bố trong hoàn cảnh Việt Nam đang đứng trước nhiều thách thức lớn (thù trong, giặc ngoài, nạn đói, nạn dốt...). Điều này cho thấy tầm nhìn và bản lĩnh của Hồ Chí Minh như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất việc Hồ Chí Minh sử dụng các sự kiện lịch sử cụ thể để làm bằng chứng cho lập luận của mình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 của Việt Nam có điểm gì khác biệt cơ bản về đối tượng và mục đích so với Tuyên ngôn Độc lập 1776 của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền 1791 của Pháp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "những lẽ phải không ai chối cãi được" khi Hồ Chí Minh trích dẫn từ các bản tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật về mối quan hệ giữa Pháp và Nhật ở Đông Dương từ mùa thu năm 1940. Sự thật đó là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh sử dụng cụm từ "Quốc dân Việt Nam" thay vì "dân tộc Việt Nam" ở phần cuối Tuyên ngôn Độc lập.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bản Tuyên ngôn Độc lập đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp trên những lĩnh vực chủ yếu nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Theo Tuyên ngôn Độc lập, thực dân Pháp đã lợi dụng "lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái" để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bản Tuyên ngôn Độc lập được xem là sự kết tinh của các giá trị truyền thống và hiện đại, dân tộc và quốc tế. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố dân tộc và hiện đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đọc kỹ đoạn kết của Tuyên ngôn Độc lập: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy." Lời tuyên bố và lời thề này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ của công dân đối với Tổ quốc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn nào sau đây?

  • A. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Hiến chương Liên Hợp Quốc (1945).
  • B. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) và Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (1948).
  • C. Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ (1776) và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791).
  • D. Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) và Tuyên ngôn Giải phóng của Lincoln (1863).

Câu 2: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn các câu nói trong Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở phần mở đầu có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

  • A. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về luật pháp quốc tế của tác giả.
  • B. Để chứng minh nền văn hiến lâu đời của dân tộc Việt Nam sánh ngang với các cường quốc.
  • C. Để khẳng định sự ủng hộ của nhân dân Mĩ và Pháp đối với nền độc lập của Việt Nam.
  • D. Để dùng chính những nguyên tắc phổ quát về quyền con người và quyền dân tộc mà các nước đế quốc đề cao để làm cơ sở pháp lý, qua đó buộc tội thực dân Pháp và khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam.

Câu 3: Khi nhận định về quyền con người và quyền dân tộc trong phần đầu Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã có sự phát triển, mở rộng ý nghĩa của các nguyên tắc được trích dẫn như thế nào?

  • A. Người giới hạn quyền con người chỉ áp dụng cho những dân tộc đã giành được độc lập.
  • B. Người khẳng định quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do không chỉ là quyền của cá nhân mà còn là quyền thiêng liêng của mọi dân tộc.
  • C. Người cho rằng quyền con người chỉ có giá trị khi được ghi trong hiến pháp của mỗi quốc gia.
  • D. Người chỉ nhấn mạnh quyền tự do cá nhân mà không đề cập đến quyền của tập thể, dân tộc.

Câu 4: Phần "Cơ sở thực tiễn" của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung tố cáo tội ác của những thế lực nào đối với nhân dân Việt Nam?

  • A. Thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Thực dân Pháp và đế quốc Mĩ.
  • C. Phát xít Nhật và bọn phong kiến tay sai.
  • D. Tất cả các nước đế quốc phương Tây.

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật nào liên quan đến mối quan hệ giữa Pháp và Nhật tại Đông Dương từ sau năm 1940?

  • A. Pháp đã anh dũng chống trả Nhật để bảo vệ Đông Dương.
  • B. Pháp và Nhật là hai kẻ thù không đội trời chung, luôn đối đầu nhau.
  • C. Pháp đã hèn nhát đầu hàng Nhật, "bán nước ta hai lần" cho Nhật.
  • D. Pháp đã hợp tác với Nhật để cùng "khai hóa" Đông Dương.

Câu 6: Khi nói về công cuộc giành độc lập của nhân dân Việt Nam, Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh điều gì về vai trò chủ thể?

  • A. Độc lập là do các nước Đồng Minh ban tặng sau khi Nhật đầu hàng.
  • B. Độc lập là kết quả của sự đàm phán hòa bình với Pháp và Nhật.
  • C. Độc lập là do vua Bảo Đại thoái vị và chuyển giao quyền lực.
  • D. Độc lập là thành quả của sự nổi dậy, đánh đổ xiềng xích thực dân, phát xít của chính nhân dân Việt Nam.

Câu 7: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt lập luận?

  • A. Kêu gọi tinh thần đoàn kết toàn dân trong công cuộc kháng chiến.
  • B. Trình bày cơ sở thực tiễn, chứng minh tính hợp pháp và chính nghĩa của việc Việt Nam giành được độc lập, bác bỏ quyền "bảo hộ" của Pháp.
  • C. Nhắc lại những đau khổ mà nhân dân phải chịu đựng dưới ách đô hộ.
  • D. Dự báo những khó khăn, thách thức sắp tới của đất nước.

Câu 8: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập (

  • A. Khẳng định dứt khoát quyền hưởng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam và thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ nền độc lập đó bằng mọi giá.
  • B. Kêu gọi các nước lớn công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • C. Tuyên bố chấm dứt mọi quan hệ ngoại giao với Pháp và Nhật.
  • D. Thành lập một chính phủ lâm thời để điều hành đất nước.

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những biện pháp tu từ và đặc điểm ngôn ngữ nào để tăng tính thuyết phục và hùng hồn cho bài văn chính luận?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • B. Dùng nhiều từ ngữ địa phương và thành ngữ, tục ngữ.
  • C. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, dài dòng để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ đanh thép, sử dụng các dẫn chứng lịch sử cụ thể, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm với các biện pháp như điệp ngữ, liệt kê.

Câu 10: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công, từ đó dẫn đến sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Chiến tranh lạnh giữa hai phe Tư bản chủ nghĩa và Xã hội chủ nghĩa bắt đầu.
  • B. Khối Đồng Minh bắt đầu giải giáp quân đội Nhật ở Đông Dương.
  • C. Phát xít Nhật đầu hàng Đồng Minh vô điều kiện sau khi bị Mĩ ném bom nguyên tử.
  • D. Liên Xô và các nước Đông Âu thành lập khối Hiệp ước Vác-sa-va.

Câu 11: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh chi tiết "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị" trong Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Để khẳng định sự sụp đổ của các thế lực thống trị cũ (thực dân Pháp, phát xít Nhật, phong kiến) và nhấn mạnh quyền làm chủ đất nước đã thuộc về nhân dân Việt Nam.
  • B. Để giải thích nguyên nhân thất bại của Pháp và Nhật.
  • C. Để bày tỏ sự tiếc nuối trước sự ra đi của chế độ phong kiến.
  • D. Để kêu gọi quân đội Pháp và Nhật sớm rút khỏi Việt Nam.

Câu 12: Tội ác nào của thực dân Pháp được Hồ Chí Minh tố cáo trong Tuyên ngôn Độc lập cho thấy rõ nhất sự bóc lột tàn bạo về kinh tế?

  • A. Lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • B. Bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, dẫn đến hơn hai triệu đồng bào bị chết đói.
  • C. Thẳng tay chém giết những người yêu nước.
  • D. Đầu hàng Nhật và bán nước ta hai lần.

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình lịch sử. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
  • D. Tuyên bố độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 14: Khi tố cáo tội ác của Pháp về văn hóa - xã hội, Hồ Chí Minh đã đưa ra những dẫn chứng nào?

  • A. Bóc lột thuế khóa nặng nề.
  • B. Đầu độc dân ta bằng thuốc phiện, rượu cồn; lập ra nhà tù nhiều hơn trường học.
  • C. Cướp không ruộng đất của nông dân.
  • D. Không cho các nhà tư bản Việt Nam cạnh tranh với chúng.

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện pháp lý. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của văn bản?

  • A. Dẫn ra cơ sở pháp lý từ các bản tuyên ngôn quốc tế và đưa ra lời tuyên bố chính thức về chủ quyền, địa vị pháp lý của quốc gia mới.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành luật.
  • C. Được viết bằng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Chỉ hướng tới đối tượng là các nhà lãnh đạo quốc tế.

Câu 16: Lời tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" thể hiện điều gì?

  • A. Việt Nam sẵn sàng đàm phán lại các hiệp ước đã ký với Pháp.
  • B. Việt Nam vẫn công nhận một số đặc quyền của Pháp nếu Pháp hợp tác.
  • C. Việt Nam tuyên bố chấm dứt hoàn toàn mọi quan hệ pháp lý và quyền lợi của Pháp trên lãnh thổ Việt Nam.
  • D. Việt Nam chỉ xóa bỏ các hiệp ước kinh tế chứ không phải hiệp ước chính trị.

Câu 17: Mục đích cuối cùng mà Hồ Chí Minh muốn đạt được khi viết và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

  • A. Kêu gọi các nước Đồng Minh giúp đỡ Việt Nam khôi phục kinh tế sau chiến tranh.
  • B. Tố cáo tội ác của Pháp và Nhật để yêu cầu bồi thường chiến tranh.
  • C. Thành lập một chính phủ liên hiệp với tất cả các đảng phái chính trị.
  • D. Tuyên bố với thế giới và quốc dân về sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, khẳng định quyền độc lập, tự do và ý chí bảo vệ độc lập của dân tộc.

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có điểm khác biệt cốt lõi nào so với Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

  • A. Chỉ đề cập đến quyền tự do cá nhân.
  • B. Mở rộng từ quyền con người thành quyền của cả dân tộc.
  • C. Không đề cập đến quyền bình đẳng.
  • D. Chỉ nói về quyền sống mà không nói về quyền tự do.

Câu 19: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất sự chuyển biến về địa vị của Việt Nam từ một nước thuộc địa thành một nước độc lập, có chủ quyền?

  • A. Phần trích dẫn Tuyên ngôn của Mĩ và Pháp.
  • B. Phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp.
  • C. Phần tố cáo tội ác của phát xít Nhật.
  • D. Phần lời tuyên bố độc lập cuối cùng.

Câu 20: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng nhiều động từ mạnh như

  • A. Làm tăng sức tố cáo, nhấn mạnh sự tàn bạo, dã man của tội ác thực dân.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, căm thù của tác giả.
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung về các sự kiện lịch sử.
  • D. Tạo nhịp điệu dồn dập cho câu văn.

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố độc lập mà còn là bản cáo trạng đanh thép. Bản cáo trạng này hướng tới đối tượng nào?

  • A. Chỉ hướng tới nhân dân Việt Nam.
  • B. Chỉ hướng tới các nước đế quốc phương Tây.
  • C. Hướng tới cả quốc dân đồng bào và dư luận quốc tế.
  • D. Chỉ hướng tới những người lính Pháp còn ở Việt Nam.

Câu 22: Khi khẳng định "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!", Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Điệp ngữ, nhằm nhấn mạnh và khẳng định quyền được tự do, độc lập chính đáng của dân tộc Việt Nam sau quá trình đấu tranh và đóng góp cho phe Đồng minh.
  • B. So sánh, nhằm làm nổi bật sự khác biệt giữa dân tộc Việt Nam và các dân tộc khác.
  • C. Nhân hóa, nhằm gán cho dân tộc những đặc điểm của con người.
  • D. Ẩn dụ, nhằm nói tránh sự thật về cuộc đấu tranh gian khổ.

Câu 23: Chi tiết "Hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói cuối năm ngoái và đầu năm nay vì bọn Pháp chẹt cho đến xương tủy, vì bọn Nhật chẹt lúa." là dẫn chứng cho tội ác nào của kẻ thù?

  • A. Tội ác về chính trị.
  • B. Tội ác về văn hóa.
  • C. Tội ác về xã hội.
  • D. Tội ác về kinh tế, thể hiện sự bóc lột tàn bạo dẫn đến nạn đói khủng khiếp.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào trong lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập:

  • A. Cơ sở pháp lý của bản tuyên ngôn.
  • B. Lời tuyên bố độc lập và ý chí bảo vệ độc lập.
  • C. Cơ sở thực tiễn, tố cáo tội ác của kẻ thù.
  • D. Phần giới thiệu hoàn cảnh ra đời của bản tuyên ngôn.

Câu 25: Giá trị nào của bản Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện qua việc nó không chỉ là văn kiện lịch sử quan trọng mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị văn học.
  • B. Chỉ có giá trị văn học, không có giá trị lịch sử.
  • C. Chủ yếu có giá trị pháp lý, ít giá trị lịch sử và văn học.
  • D. Là sự kết hợp hài hòa giữa giá trị lịch sử và giá trị văn học (văn chính luận mẫu mực).

Câu 26: Giả sử một nước nào đó trong tương lai muốn tái lập quyền lực ở Việt Nam dựa trên các hiệp ước cũ đã ký với chính quyền phong kiến. Dựa vào Tuyên ngôn Độc lập, lập luận nào của Việt Nam có thể dùng để bác bỏ yêu sách này?

  • A. Việt Nam sẽ kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp.
  • B. Việt Nam đã ký hiệp ước mới với các nước khác.
  • C. Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 đã tuyên bố xóa bỏ hết những hiệp ước và đặc quyền mà Pháp đã ký/có trên đất nước Việt Nam.
  • D. Việt Nam sẽ tổ chức trưng cầu dân ý để hỏi ý kiến nhân dân.

Câu 27: Hoàn cảnh ra đời của Tuyên ngôn Độc lập (sau Cách mạng tháng Tám thành công, khi quân Đồng Minh chuẩn bị vào giải giáp quân Nhật, đặc biệt là quân Pháp đang có ý định quay trở lại) cho thấy bản Tuyên ngôn còn có mục đích quan trọng nào khác ngoài việc tuyên bố độc lập?

  • A. Ngăn chặn âm mưu tái xâm lược của thực dân Pháp và các thế lực thù địch khác.
  • B. Kêu gọi Việt kiều ở nước ngoài trở về xây dựng đất nước.
  • C. Giải thích lý do Việt Nam tham gia phe Đồng Minh.
  • D. Thành lập các tổ chức xã hội dân sự mới.

Câu 28: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng đại từ nhân xưng nào để tạo mối liên kết và thể hiện vai trò của tác giả với toàn thể dân tộc?

  • A. Tôi (để thể hiện quan điểm cá nhân).
  • B. Chúng tôi (để thể hiện vai trò đại diện cho Chính phủ), chúng ta (để thể hiện sự gắn kết với toàn dân).
  • C. Họ (để nói về những người lãnh đạo).
  • D. Nhân dân (để chỉ chung mọi người).

Câu 29: Điều gì thể hiện tinh thần "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" đã manh nha xuất hiện trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

  • A. Việc tố cáo tội ác kinh tế của Pháp và Nhật.
  • B. Việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Pháp.
  • C. Việc thành lập Chính phủ Lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Lời tuyên bố "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy".

Câu 30: Cấu trúc ba phần (Cơ sở pháp lý, Cơ sở thực tiễn, Lời tuyên bố) của bản Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

  • A. Tạo nên một cấu trúc lập luận chặt chẽ, đi từ nguyên lý chung (pháp lý) đến thực tế lịch sử (thực tiễn) để đi đến lời tuyên bố khẳng định (độc lập).
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • C. Làm cho bài văn ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh vào vai trò cá nhân của Chủ tịch Hồ Chí Minh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh trích dẫn hai bản tuyên ngôn nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc Hồ Chí Minh trích dẫn các câu nói trong Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp ở phần mở đầu có ý nghĩa lập luận chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi nhận định về quyền con người và quyền dân tộc trong phần đầu Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã có sự phát triển, mở rộng ý nghĩa của các nguyên tắc được trích dẫn như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phần 'Cơ sở thực tiễn' của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung tố cáo tội ác của những thế lực nào đối với nhân dân Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong phần tố cáo tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã vạch trần sự thật nào liên quan đến mối quan hệ giữa Pháp và Nhật tại Đông Dương từ sau năm 1940?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi nói về công cuộc giành độc lập của nhân dân Việt Nam, Tuyên ngôn Độc lập nhấn mạnh điều gì về vai trò chủ thể?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đoạn văn sau đây trong Tuyên ngôn Độc lập chủ yếu nhằm mục đích gì về mặt lập luận? "Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta đã thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa. Khi Nhật hàng Đồng minh thì nhân dân cả nước ta đã nổi dậy giành chính quyền, lập nên nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự thật là dân ta đã lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật, chứ không phải từ tay Pháp. Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập..."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Lời tuyên bố cuối cùng của bản Tuyên ngôn Độc lập ("Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.") có ý nghĩa gì quan trọng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng những biện pháp tu từ và đặc điểm ngôn ngữ nào để tăng tính thuyết phục và hùng hồn cho bài văn chính luận?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hoàn cảnh lịch sử thế giới nào có ảnh hưởng trực tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam thành công, từ đó dẫn đến sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao Hồ Chí Minh lại nhấn mạnh chi tiết 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị' trong Tuyên ngôn Độc lập?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tội ác nào của thực dân Pháp được Hồ Chí Minh tố cáo trong Tuyên ngôn Độc lập cho thấy rõ nhất sự bóc lột tàn bạo về kinh tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tuyên ngôn Độc lập được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 1945 tại Quảng trường Ba Đình lịch sử. Sự kiện này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi tố cáo tội ác của Pháp về văn hóa - xã hội, Hồ Chí Minh đã đưa ra những dẫn chứng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện pháp lý. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của văn bản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Lời tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam' thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Mục đích cuối cùng mà Hồ Chí Minh muốn đạt được khi viết và công bố bản Tuyên ngôn Độc lập là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh có điểm khác biệt cốt lõi nào so với Tuyên ngôn Độc lập của Mĩ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn văn nào trong Tuyên ngôn Độc lập thể hiện rõ nhất sự chuyển biến về địa vị của Việt Nam từ một nước thuộc địa thành một nước độc lập, có chủ quyền?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng nhiều động từ mạnh như "cướp", "bóc lột", "đầu độc", "chém giết", "tắm máu". Việc sử dụng các động từ này có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là văn kiện tuyên bố độc lập mà còn là bản cáo trạng đanh thép. Bản cáo trạng này hướng tới đối tượng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi khẳng định 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!', Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Chi tiết 'Hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói cuối năm ngoái và đầu năm nay vì bọn Pháp chẹt cho đến xương tủy, vì bọn Nhật chẹt lúa.' là dẫn chứng cho tội ác nào của kẻ thù?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào trong lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập: "Bởi thế cho nên, Việt Nam đã thành một nước tự do và độc lập. Toàn thể dân Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giá trị nào của bản Tuyên ngôn Độc lập được thể hiện qua việc nó không chỉ là văn kiện lịch sử quan trọng mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử một nước nào đó trong tương lai muốn tái lập quyền lực ở Việt Nam dựa trên các hiệp ước cũ đã ký với chính quyền phong kiến. Dựa vào Tuyên ngôn Độc lập, lập luận nào của Việt Nam có thể dùng để bác bỏ yêu sách này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hoàn cảnh ra đời của Tuyên ngôn Độc lập (sau Cách mạng tháng Tám thành công, khi quân Đồng Minh chuẩn bị vào giải giáp quân Nhật, đặc biệt là quân Pháp đang có ý định quay trở lại) cho thấy bản Tuyên ngôn còn có mục đích quan trọng nào khác ngoài việc tuyên bố độc lập?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh đã sử dụng đại từ nhân xưng nào để tạo mối liên kết và thể hiện vai trò của tác giả với toàn thể dân tộc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điều gì thể hiện tinh thần 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do' đã manh nha xuất hiện trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Cấu trúc ba phần (Cơ sở pháp lý, Cơ sở thực tiễn, Lời tuyên bố) của bản Tuyên ngôn Độc lập có tác dụng gì trong việc xây dựng lập luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn hai câu bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1776: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc". Việc trích dẫn này nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử và văn hóa của Mỹ.
  • B. Kêu gọi sự ủng hộ của nhân dân Mỹ đối với cuộc đấu tranh của Việt Nam.
  • C. Dùng "lời lẽ của tổ tiên họ" làm cơ sở pháp lý, đồng thời tố cáo hành động trái ngược với nguyên tắc đó của Pháp.
  • D. Khẳng định Việt Nam cũng là một quốc gia theo đuổi lý tưởng dân chủ như Mỹ.

Câu 2: Sau khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, Hồ Chí Minh khẳng định thêm: "Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do". Việc "suy rộng ra" từ quyền con người sang quyền dân tộc thể hiện tư tưởng gì của Người?

  • A. Sự ảnh hưởng sâu sắc của Cách mạng Pháp đến tư tưởng của Hồ Chí Minh.
  • B. Mong muốn quốc tế hóa cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam.
  • C. Khẳng định quyền cá nhân là nền tảng cho mọi quyền khác.
  • D. Nâng quyền bình đẳng, tự do từ phạm vi cá nhân lên phạm vi dân tộc, khẳng định quyền của mọi dân tộc.

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Đoạn văn "Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa" đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu". Những chi tiết này nhằm làm rõ khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?

  • A. Chính sách đàn áp, bóc lột và ngu dân về chính trị, văn hóa.
  • B. Chính sách độc quyền kinh tế, vơ vét tài nguyên.
  • C. Chính sách chia để trị, gây chia rẽ dân tộc.
  • D. Chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp ở thuộc địa.

Câu 5: Hồ Chí Minh đưa ra một sự thật lịch sử quan trọng: "Mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương để mở thêm căn cứ đánh Đồng minh, thì bọn thực dân Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật". Sự thật này được nêu ra để chứng minh điều gì?

  • A. Pháp và Nhật là hai kẻ thù không đội trời chung.
  • B. Nhật Bản mạnh hơn Pháp rất nhiều về quân sự.
  • C. Nhân dân Việt Nam đã đứng lên chống cả Pháp và Nhật.
  • D. Pháp đã không còn tư cách "người bảo hộ" hay "người cai trị" Đông Dương từ năm 1940.

Câu 6: "Sự thật là dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Sự thật là dân ta đã đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa". Đoạn văn này khẳng định vai trò chủ thể của lịch sử thuộc về ai?

  • A. Nhân dân Việt Nam.
  • B. Đảng Cộng sản Đông Dương.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • D. Các lực lượng Đồng minh quốc tế.

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định Việt Nam "thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam". Lời tuyên bố này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý quốc tế?

  • A. Kêu gọi các nước Đồng minh công nhận nền độc lập của Việt Nam.
  • B. Mở đường cho việc thiết lập quan hệ ngoại giao với Pháp trên cơ sở bình đẳng.
  • C. Chấm dứt hiệu lực pháp lý của mọi hiệp ước và đặc quyền mà Pháp có được trong thời kỳ thuộc địa.
  • D. Buộc Pháp phải bồi thường thiệt hại chiến tranh cho Việt Nam.

Câu 8: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố: "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy". Lời tuyên bố này thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Khẳng định quyền và thực tế độc lập, cùng với quyết tâm bảo vệ đến cùng nền độc lập.
  • B. Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Đảng và Chính phủ lâm thời.
  • C. Lời kêu gọi toàn dân đoàn kết chống lại mọi kẻ thù xâm lược.
  • D. Lời cảm ơn sự giúp đỡ của các lực lượng cách mạng thế giới.

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập được viết theo thể loại văn chính luận. Đặc điểm nổi bật của thể loại này thể hiện trong tác phẩm là gì?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố biểu cảm, tự sự.
  • B. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, dẫn chứng xác thực, ngôn ngữ hùng hồn.
  • C. Giọng văn khách quan, trung lập, tránh biểu lộ cảm xúc.
  • D. Thiên về miêu tả, khắc họa chân dung nhân vật lịch sử.

Câu 10: Hoàn cảnh lịch sử nào trong nước có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

  • A. Phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh.
  • B. Chủ tịch Hồ Chí Minh từ Pác Bó về Hà Nội.
  • C. Cách mạng tháng Tám thành công, nhân dân cả nước giành chính quyền.
  • D. Chính phủ lâm thời được thành lập.

Câu 11: Việc Hồ Chí Minh chọn ngày 2/9/1945 để đọc bản Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa biểu tượng quan trọng nào?

  • A. Là ngày kỷ niệm thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Là ngày ký Hiệp định Genève về Đông Dương.
  • C. Là ngày Pháp ký văn kiện công nhận độc lập của Việt Nam.
  • D. Là ngày Nhật Bản chính thức ký văn kiện đầu hàng Đồng minh, đánh dấu sự kết thúc Thế chiến thứ II.

Câu 12: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu. Chúng giữ độc quyền in giấy bạc, xuất cảng ngũ cốc, nhập cảng hàng hóa. Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lí, làm cho dân ta, nhất là dân cày và dân buôn, trở nên bần cùng". Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Liệt kê kết hợp với sử dụng các động từ mạnh và hình ảnh gợi cảm giác tàn khốc.
  • B. So sánh ngầm.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 13: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị". Câu văn này được cấu tạo theo hình thức nào và có tác dụng gì?

  • A. Câu ghép, nhấn mạnh sự liên kết giữa các sự kiện.
  • B. Cấu trúc ba vế song hành, ngắn gọn, nhịp điệu nhanh, thể hiện thắng lợi vang dội.
  • C. Câu phức, làm rõ mối quan hệ nhân quả.
  • D. Câu đơn, tập trung vào hành động của từng đối tượng.

Câu 14: Trong phần khẳng định cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh nêu rõ quá trình đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau khi Pháp đầu hàng Nhật. Điều này nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ của các nước Đồng minh để chống lại Pháp.
  • B. Khẳng định vai trò lãnh đạo tài tình của Đảng.
  • C. Chứng minh Việt Nam giành độc lập bằng chính sức lực của mình, không phải do Pháp trao trả.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa cách mạng Việt Nam và các cuộc cách mạng khác trên thế giới.

Câu 15: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, dù lúc đó Nhật mới là kẻ vừa đầu hàng?

  • A. Vạch trần bản chất của kẻ thù cũ, bác bỏ quyền quay trở lại Đông Dương của Pháp và chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống Pháp sắp tới.
  • B. Chỉ đơn thuần là điểm lại lịch sử đấu tranh của dân tộc Việt Nam.
  • C. Kêu gọi nhân dân Pháp phản đối chính sách của chính phủ họ.
  • D. Chứng minh rằng Nhật Bản tốt hơn Pháp trong việc cai trị thuộc địa.

Câu 16: Lời tuyên bố "Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp" và "xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam" thể hiện sự dứt khoát về mặt nào trong quan hệ quốc tế của Việt Nam?

  • A. Văn hóa.
  • B. Chủ quyền quốc gia và pháp lý.
  • C. Kinh tế.
  • D. Quân sự.

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị lịch sử to lớn. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát và quan trọng nhất?

  • A. Vạch trần tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • B. Khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
  • C. Là cơ sở cho việc xây dựng Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Là văn kiện lịch sử tuyên bố chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do.

Câu 18: "Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!". Lời tuyên bố này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, làm rõ sự hy sinh của dân tộc.
  • B. Điệp ngữ kết hợp cấu trúc câu khẳng định, nhấn mạnh quyền chính đáng và tất yếu của độc lập, tự do.
  • C. Ẩn dụ, so sánh nền độc lập với phần thưởng.
  • D. Nhân hóa, gán cho dân tộc khả năng "gan góc".

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ điển.
  • B. Giọng văn nhẹ nhàng, giàu chất thơ.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ sắc bén, lập luận đanh thép với ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
  • D. Thiên về miêu tả phong cảnh, con người Việt Nam.

Câu 20: Khi phân tích cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã đưa ra dẫn chứng về việc nhân dân Việt Nam "đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp". Dẫn chứng này có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ luận điệu của Pháp?

  • A. Khẳng định Nhật Bản là kẻ thù chính của Việt Nam.
  • B. Thể hiện tinh thần hòa hiếu với Pháp.
  • C. Chứng minh Pháp không đủ khả năng cai trị Việt Nam.
  • D. Bác bỏ luận điệu Pháp có quyền quay lại Đông Dương vì đã "giải phóng" Việt Nam khỏi Nhật.

Câu 21: "Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam". Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về tư cách của chính phủ lâm thời?

  • A. Tính chính danh, hợp pháp và đại diện cho ý chí của toàn dân tộc.
  • B. Sự non yếu, cần sự công nhận quốc tế.
  • C. Mong muốn được Pháp giúp đỡ về kinh tế.
  • D. Vai trò trung gian giữa Pháp và Nhật.

Câu 22: Việc trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 ("Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi") bên cạnh Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ có ý nghĩa gì tương đồng với việc trích dẫn bản tuyên ngôn của Mỹ?

  • A. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với văn hóa Pháp.
  • B. Kêu gọi nhân dân Pháp ủng hộ Việt Nam.
  • C. Dùng nguyên tắc của Pháp để tố cáo hành động trái ngược của Pháp tại Việt Nam.
  • D. Khẳng định mối quan hệ hữu nghị truyền thống giữa Việt Nam và Pháp.

Câu 23: Trong bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã vạch trần thủ đoạn "chia để trị" của Pháp. Chi tiết nào sau đây minh chứng rõ nhất cho thủ đoạn này?

  • A. Độc quyền kinh tế.
  • B. Lập nhiều nhà tù hơn trường học.
  • C. Không cho các nhà tư sản Việt Nam ngóc đầu lên.
  • D. Lập ba chế độ khác nhau ở Bắc, Trung, Nam để ngăn cản việc thống nhất nước nhà.

Câu 24: Phân tích vai trò của các từ "Sự thật là..." được lặp lại trong phần cơ sở thực tiễn của Tuyên ngôn Độc lập.

  • A. Nhấn mạnh tính khách quan, không thể chối cãi của các sự kiện lịch sử, tăng sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Tạo nhịp điệu cho đoạn văn, làm cho lời văn hùng hồn hơn.
  • C. Gợi sự tò mò cho người đọc về những sự kiện sắp được kể.
  • D. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả trước những sự thật lịch sử.

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử. Không gian và thời gian này có ý nghĩa như thế nào đối với bản tuyên ngôn?

  • A. Thể hiện sự khiêm tốn của Chính phủ lâm thời.
  • B. Mang tính biểu tượng cao, khẳng định sự ra đời công khai, trang trọng của nhà nước mới.
  • C. Chỉ đơn thuần là địa điểm và thời gian thuận lợi.
  • D. Thể hiện sự đối đầu trực tiếp với các thế lực thù địch.

Câu 26: "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa". Đoạn văn này cho thấy thành quả của Cách mạng tháng Tám 1945 là gì?

  • A. Đánh đổ cùng lúc ba tầng xiềng xích: thực dân, phát xít và phong kiến.
  • B. Chỉ đánh đổ chế độ thực dân Pháp.
  • C. Chỉ đánh đổ ách thống trị của phát xít Nhật.
  • D. Chỉ đánh đổ chế độ phong kiến.

Câu 27: Lời kêu gọi "Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy" có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

  • A. Kêu gọi sự giúp đỡ của quốc tế.
  • B. Thể hiện sự yếu kém về lực lượng.
  • C. Thể hiện ý chí sắt đá, quyết tâm bảo vệ độc lập trước âm mưu tái xâm lược của kẻ thù.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của phát triển kinh tế.

Câu 28: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

  • A. Theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử.
  • B. Theo mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa.
  • C. Đi từ chi tiết đến khái quát.
  • D. Chặt chẽ, đi từ nguyên lý chung (pháp lý) đến thực tiễn lịch sử cụ thể, cuối cùng là lời tuyên bố trang trọng.

Câu 29: Giá trị nhân văn sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ở điểm nào?

  • A. Đề cao quyền con người và quyền dân tộc, đấu tranh cho những giá trị cơ bản của nhân loại.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên Việt Nam.
  • C. Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Kêu gọi tinh thần đoàn kết trong sản xuất.

Câu 30: Khi đọc Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh dừng lại hỏi: "Tôi nói đồng bào nghe rõ không?". Chi tiết này thể hiện điều gì về phong cách diễn thuyết của Người?

  • A. Sự lo lắng về chất lượng âm thanh.
  • B. Mong muốn kiểm tra sự tập trung của người nghe.
  • C. Thủ pháp tu từ để gây ấn tượng.
  • D. Phong cách diễn thuyết giản dị, gần gũi, thể hiện sự quan tâm và kết nối với quần chúng nhân dân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mở đầu bản Tuyên ngôn Độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh trích dẫn hai câu bất hủ từ Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ năm 1776: 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc'. Việc trích dẫn này nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, Hồ Chí Minh khẳng định thêm: 'Suy rộng ra, câu ấy có ý nghĩa là: tất cả các dân tộc trên thế giới đều sinh ra bình đẳng, dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do'. Việc 'suy rộng ra' từ quyền con người sang quyền dân tộc thể hiện tư tưởng gì của Người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần thứ hai của bản Tuyên ngôn Độc lập tập trung vào việc tố cáo tội ác của thực dân Pháp. Đoạn văn 'Thế mà hơn 80 năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái, đến cướp đất nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa' đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong phần tố cáo tội ác của Pháp, Hồ Chí Minh viết: 'Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong biển máu'. Những chi tiết này nhằm làm rõ khía cạnh nào trong chính sách cai trị của Pháp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hồ Chí Minh đưa ra một sự thật lịch sử quan trọng: 'Mùa thu năm 1940, phát xít Nhật đến xâm lăng Đông Dương để mở thêm căn cứ đánh Đồng minh, thì bọn thực dân Pháp quỳ gối đầu hàng, mở cửa nước ta rước Nhật'. Sự thật này được nêu ra để chứng minh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: 'Sự thật là dân ta đã đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Sự thật là dân ta đã đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa'. Đoạn văn này khẳng định vai trò chủ thể của lịch sử thuộc về ai?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tuyên ngôn Độc lập khẳng định Việt Nam 'thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam'. Lời tuyên bố này có ý nghĩa gì về mặt pháp lý quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn cuối Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh trịnh trọng tuyên bố: 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy'. Lời tuyên bố này thể hiện rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tuyên ngôn Độc lập được viết theo thể loại văn chính luận. Đặc điểm nổi bật của thể loại này thể hiện trong tác phẩm là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hoàn cảnh lịch sử nào trong nước có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc Hồ Chí Minh chọn ngày 2/9/1945 để đọc bản Tuyên ngôn Độc lập có ý nghĩa biểu tượng quan trọng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích đoạn văn tố cáo tội ác của Pháp về kinh tế: 'Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu. Chúng giữ độc quyền in giấy bạc, xuất cảng ngũ cốc, nhập cảng hàng hóa. Chúng đặt ra hàng trăm thứ thuế vô lí, làm cho dân ta, nhất là dân cày và dân buôn, trở nên bần cùng'. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị'. Câu văn này được cấu tạo theo hình thức nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong phần khẳng định cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh nêu rõ quá trình đấu tranh của nhân dân Việt Nam sau khi Pháp đầu hàng Nhật. Điều này nhằm mục đích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao trong Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh lại dành một phần đáng kể để tố cáo tội ác của thực dân Pháp, dù lúc đó Nhật mới là kẻ vừa đầu hàng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Lời tuyên bố 'Thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp' và 'xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam' thể hiện sự dứt khoát về mặt nào trong quan hệ quốc tế của Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tuyên ngôn Độc lập có giá trị lịch sử to lớn. Ý nghĩa nào sau đây là bao quát và quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: 'Một dân tộc đã gan góc chống ách nô lệ của Pháp hơn 80 năm nay, một dân tộc đã gan góc đứng về phe Đồng minh chống phát xít mấy năm nay, dân tộc đó phải được tự do! Dân tộc đó phải được độc lập!'. Lời tuyên bố này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có giá trị lịch sử mà còn là một áng văn chính luận mẫu mực. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích cơ sở thực tiễn của bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã đưa ra dẫn chứng về việc nhân dân Việt Nam 'đã nổi dậy giành chính quyền từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp'. Dẫn chứng này có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ luận điệu của Pháp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Bởi thế cho nên, chúng tôi, Lâm thời Chính phủ của nước Việt Nam mới, đại biểu cho toàn thể dân tộc Việt Nam, tuyên bố thoát ly hẳn quan hệ thực dân với Pháp, xóa bỏ hết những hiệp ước mà Pháp đã ký về nước Việt Nam, xóa bỏ tất cả mọi đặc quyền của Pháp trên đất nước Việt Nam'. Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về tư cách của chính phủ lâm thời?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc trích dẫn Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1791 ('Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi; và phải luôn luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi') bên cạnh Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ có ý nghĩa gì tương đồng với việc trích dẫn bản tuyên ngôn của Mỹ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bản Tuyên ngôn, Hồ Chí Minh đã vạch trần thủ đoạn 'chia để trị' của Pháp. Chi tiết nào sau đây minh chứng rõ nhất cho thủ đoạn này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích vai trò của các từ 'Sự thật là...' được lặp lại trong phần cơ sở thực tiễn của Tuyên ngôn Độc lập.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tuyên ngôn Độc lập được đọc tại Quảng trường Ba Đình lịch sử. Không gian và thời gian này có ý nghĩa như thế nào đối với bản tuyên ngôn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỉ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa'. Đoạn văn này cho thấy thành quả của Cách mạng tháng Tám 1945 là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Lời kêu gọi 'Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy' có ý nghĩa gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích cấu trúc lập luận của bản Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giá trị nhân văn sâu sắc của Tuyên ngôn Độc lập thể hiện ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tuyên ngôn Độc lập- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc Tuyên ngôn Độc lập, Hồ Chí Minh dừng lại hỏi: 'Tôi nói đồng bào nghe rõ không?'. Chi tiết này thể hiện điều gì về phong cách diễn thuyết của Người?

Viết một bình luận