Đề Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được thảo luận trong văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu...", tác dụng "chiều sâu" của văn học trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người chủ yếu thể hiện ở khả năng nào?

  • A. Cung cấp thông tin kiến thức về thế giới xung quanh một cách nhanh chóng.
  • B. Giúp con người tự soi chiếu, khám phá những uẩn khúc và chiều sâu trong tâm hồn mình.
  • C. Mang lại những giờ phút giải trí, thư giãn sau những căng thẳng trong cuộc sống.
  • D. Cập nhật các xu hướng xã hội và văn hóa mới nhất.

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc đọc sách (văn học) và tiếp nhận thông tin qua các phương tiện truyền thông khác (như truyền hình). Sự khác biệt cốt lõi nào được tác giả đề cao liên quan đến tác dụng hình thành nhân cách?

  • A. Truyền hình cung cấp thông tin đa dạng hơn sách.
  • B. Sách thường có hình ảnh minh họa đẹp hơn truyền hình.
  • C. Đọc sách đòi hỏi sự nỗ lực tư duy, tưởng tượng và suy ngẫm sâu sắc hơn.
  • D. Truyền hình dễ tiếp cận và phổ biến hơn sách.

Câu 3: Tác giả cho rằng văn học có khả năng "giáo dục năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp". Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa?

  • A. Giúp con người ghi nhớ nhiều sự kiện lịch sử và dữ kiện xã hội hơn.
  • B. Trang bị cho con người kỹ năng phân tích dữ liệu và lập luận logic khô khan.
  • C. Khuyến khích con người tránh xa những cảm xúc tiêu cực như nỗi đau.
  • D. Nuôi dưỡng sự đồng cảm, lòng nhân ái và khả năng nhìn nhận cuộc sống một cách tinh tế, sâu sắc.

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc khoa học khó có thể nắm bắt hết chiều sâu tâm lý con người. Điều này được dùng để củng cố luận điểm nào của tác giả về vai trò của văn học?

  • A. Văn học có khả năng soi thấu những chiều sâu, uẩn khúc trong đời sống tâm hồn mà khoa học khó tiếp cận.
  • B. Khoa học không có giá trị trong việc nghiên cứu tâm lý con người.
  • C. Văn học là một nhánh của khoa học nghiên cứu về tâm lý.
  • D. Con người hiện đại chỉ nên tin vào khoa học để hiểu bản thân.

Câu 5: Tác giả đưa ra kiến nghị về việc khuyến khích "thói quen đọc sách ngay trong thời nhỏ tuổi". Điều này thể hiện quan điểm gì về quá trình hình thành nhân cách văn hóa?

  • A. Việc đọc sách chỉ quan trọng khi con người đã trưởng thành.
  • B. Quá trình xây dựng nhân cách văn hóa qua văn học cần được bắt đầu và nuôi dưỡng từ sớm.
  • C. Chỉ trẻ em mới cần đọc sách để hình thành nhân cách.
  • D. Thói quen đọc sách không ảnh hưởng nhiều đến sự phát triển lâu dài.

Câu 6: Khi nói văn học là "loại công tác quản lí có hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất, tác động trực tiếp tới đối tượng không phải thông qua cấp trung gian", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sức ảnh hưởng của văn học?

  • A. Văn học có khả năng thẩm thấu và tác động trực tiếp, mạnh mẽ đến tâm hồn và nhận thức của mỗi cá nhân.
  • B. Văn học là công cụ để nhà nước kiểm soát tư tưởng của người dân.
  • C. Chỉ có các nhà văn/nghệ sĩ tài năng mới có thể quản lý xã hội.
  • D. Hoạt động văn học nghệ thuật rất đơn giản và dễ thực hiện.

Câu 7: Một người đọc sau khi đọc tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao đã có cái nhìn cảm thông hơn với số phận của những người nông dân bị bần cùng hóa trong xã hội cũ, đồng thời suy ngẫm về nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của họ. Trường hợp này minh họa rõ nhất cho "năng lực cảm nhận" nào mà văn học mang lại theo văn bản?

  • A. Giáo dục năng lực cảm nhận sự thật.
  • B. Giáo dục năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình.
  • C. Giáo dục năng lực cảm nhận cái đẹp.
  • D. Giáo dục năng lực tư duy logic.

Câu 8: Tác giả nhận định "vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém trong đời sống hiện đại ngày nay". Nguyên nhân chính nào được ngụ ý trong văn bản dẫn đến thực trạng này?

  • A. Số lượng tác phẩm văn học hay ngày càng ít đi.
  • B. Giá sách quá cao khiến người dân không đủ tiền mua.
  • C. Sự lấn át của các phương tiện truyền thông nghe nhìn, đặc biệt là truyền hình.
  • D. Thiếu sự quan tâm từ phía nhà nước và nhà xuất bản.

Câu 9: Văn bản đề xuất rằng "cũng chính truyền hình sẽ hỗ trợ văn hóa đọc". Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Truyền hình có thể chiếu phim chuyển thể từ các tác phẩm văn học nổi tiếng.
  • B. Truyền hình có thể dạy cách đọc sách hiệu quả.
  • C. Người xem truyền hình sẽ cảm thấy nhàm chán và quay sang đọc sách.
  • D. Truyền hình có thể được sử dụng như một phương tiện hiệu quả để tuyên truyền và quảng bá cho sách, cho văn hóa đọc.

Câu 10: Theo tác giả, việc đọc sách (văn học) khác với việc tiếp nhận thông tin một chiều ở điểm nào quan trọng nhất đối với "trí tuệ"?

  • A. Nó đòi hỏi sự tham gia chủ động, suy nghĩ, phân tích và tái tạo thông tin trong tâm trí người đọc.
  • B. Nó cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy hơn.
  • C. Nó giúp ghi nhớ thông tin lâu hơn.
  • D. Nó cho phép tiếp nhận thông tin nhanh chóng hơn.

Câu 11: Văn bản lập luận rằng văn học có "giá trị tâm lý sâu sắc". Giá trị này được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của văn học?

  • A. Cung cấp các bài tập rèn luyện trí nhớ.
  • B. Giúp giải tỏa căng thẳng bằng cách quên đi thực tại.
  • C. Thúc đẩy sự tự ý thức, giúp con người hiểu rõ hơn về bản thân và tiềm năng của mình.
  • D. Cung cấp các lời khuyên trực tiếp để giải quyết vấn đề cá nhân.

Câu 12: Khi tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki: "Nhờ văn học, con người trở nên hiểu được mình...", ông đang sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

  • A. So sánh.
  • B. Phân tích.
  • C. Giải thích.
  • D. Dùng dẫn chứng (trích lời người khác).

Câu 13: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." thuộc thể loại văn bản nào là phù hợp nhất dựa trên nội dung và cách thức trình bày?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 14: Giả sử một nhà trường quyết định giảm thời lượng môn Ngữ văn và thay thế bằng các môn kỹ năng mềm. Dựa trên lập luận của văn bản, việc này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với sự phát triển toàn diện của học sinh?

  • A. Học sinh sẽ không học được các kỹ năng giao tiếp cần thiết.
  • B. Học sinh có thể thiếu đi sự nhạy bén cảm xúc, khả năng đồng cảm và chiều sâu nội tâm.
  • C. Học sinh sẽ không thể tìm được việc làm tốt trong tương lai.
  • D. Học sinh sẽ không thể học tốt các môn khoa học tự nhiên.

Câu 15: Văn bản gợi ý rằng "nhà xuất bản sách" cần "quan tâm đến hình thức của sách". Kiến nghị này nhằm mục đích gì trong bối cảnh cạnh tranh với các phương tiện khác?

  • A. Làm tăng giá thành của sách.
  • B. Giúp sách bền hơn, không bị rách.
  • C. Làm cho sách trở nên hấp dẫn hơn, thu hút độc giả trong bối cảnh cạnh tranh với các phương tiện nghe nhìn.
  • D. Để sách dễ dàng được lưu trữ trong thư viện.

Câu 16: Luận điểm "Văn học có tác dụng to lớn và sâu sắc giúp cho con người hiểu được mình" được tác giả chứng minh bằng cách nào trong văn bản?

  • A. Chỉ dùng lý lẽ phân tích.
  • B. Chỉ dùng dẫn chứng là các câu chuyện thực tế.
  • C. Chỉ dùng dẫn chứng là các số liệu thống kê.
  • D. Kết hợp phân tích lý lẽ (sự phức tạp tâm lý con người) và trích dẫn ý kiến của người có uy tín.

Câu 17: "Nhân cách văn hóa" được xây dựng bởi văn học, theo văn bản, bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt và kỹ năng tính toán nhanh.
  • B. Kiến thức rộng về nhiều lĩnh vực khoa học.
  • C. Năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình, cái đẹp và sự tự ý thức về bản thân.
  • D. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc và khả năng lãnh đạo bẩm sinh.

Câu 18: Tác giả sử dụng cụm từ "đối thủ ghê gớm" để chỉ truyền hình khi so sánh với văn học. Cách dùng từ này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với sự cạnh tranh giữa văn học và truyền hình?

  • A. Nhận thức rõ sự cạnh tranh khốc liệt và thách thức lớn mà văn học đang đối mặt.
  • B. Xem thường vai trò và ảnh hưởng của truyền hình.
  • C. Hoàn toàn bi quan về tương lai của văn học.
  • D. Cho rằng truyền hình không có bất kỳ tác động tích cực nào.

Câu 19: Văn bản gợi ý rằng việc chỉ tiếp xúc với truyền hình mà không đọc sách có thể gây "nguy hại". Hậu quả "nguy hại" này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của con người?

  • A. Sức khỏe thể chất.
  • B. Khả năng kiếm tiền.
  • C. Quan hệ xã hội.
  • D. Sự phát triển chiều sâu của tư duy và trí tuệ.

Câu 20: Luận đề của văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." có thể được tóm tắt ngắn gọn nhất là gì?

  • A. Khẳng định vai trò sâu sắc và không thể thay thế của văn học trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người.
  • B. So sánh ưu nhược điểm của sách và truyền hình.
  • C. Kêu gọi mọi người đọc sách nhiều hơn.
  • D. Phê phán sự suy thoái của văn hóa đọc trong xã hội hiện đại.

Câu 21: Tác giả trích dẫn lời của triết gia Se-ne-ca: "Chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới..." (đoạn cuối văn bản). Việc trích dẫn này nhằm mục đích gì trong mạch lập luận?

  • A. Để chứng minh văn học không liên quan đến thực tiễn xã hội.
  • B. Để mở rộng vấn đề, cho thấy sự phát triển nhân cách không chỉ qua tiếp nhận văn học mà còn cần gắn với thực tiễn đời sống.
  • C. Để kết thúc bài viết một cách đột ngột.
  • D. Để chứng minh rằng chỉ có triết gia mới hiểu hết về con người.

Câu 22: Khi văn bản nói về "năng lực cảm nhận cái đẹp" mà văn học mang lại, điều này liên quan đến khả năng nào của con người?

  • A. Khả năng vẽ tranh hoặc sáng tác nhạc.
  • B. Khả năng phân biệt màu sắc và hình khối.
  • C. Khả năng trang trí nhà cửa đẹp mắt.
  • D. Khả năng rung động, trân trọng và nhận ra giá trị thẩm mỹ trong ngôn ngữ, hình tượng và nội dung của tác phẩm.

Câu 23: Văn bản ngụ ý rằng "văn hóa đọc" đang đối mặt với thách thức lớn. Để phục hồi và phát triển văn hóa đọc, theo tinh thần của bài viết, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào?

  • A. Cá nhân (trẻ em, người đọc), gia đình (phụ huynh), nhà xuất bản và nhà nước.
  • B. Chỉ cần nỗ lực từ phía cá nhân người đọc.
  • C. Chỉ cần sự hỗ trợ từ nhà nước.
  • D. Chỉ cần nhà xuất bản in sách đẹp hơn.

Câu 24: Giả sử một người đọc chỉ đọc các loại sách hướng dẫn kỹ năng sống hoặc tin tức ngắn gọn trên mạng. Dựa trên quan điểm của văn bản, việc này có thể ảnh hưởng thế nào đến "tác dụng chiều sâu" của văn học?

  • A. Giúp tăng cường tác dụng chiều sâu vì cung cấp nhiều thông tin thực tế.
  • B. Có thể làm giảm khả năng phát triển chiều sâu nội tâm và sự nhạy bén cảm xúc vì thiếu tiếp xúc với văn học đích thực.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến tác dụng chiều sâu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ thông tin.

Câu 25: Văn bản cho thấy văn học không chỉ là giải trí mà còn là một "công tác quản lý" đặc biệt. Điều này hàm ý gì về vai trò xã hội của người nghệ sĩ/nhà văn?

  • A. Họ không chỉ là người sáng tạo mà còn là những người có khả năng tác động, định hướng sâu sắc đến tâm hồn và nhận thức của xã hội.
  • B. Họ chỉ có trách nhiệm sáng tạo ra những câu chuyện hấp dẫn.
  • C. Họ nên tham gia trực tiếp vào bộ máy quản lý nhà nước.
  • D. Họ không có bất kỳ vai trò xã hội nào ngoài việc viết sách.

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ như "chiều sâu", "uẩn khúc", "soi thấu" khi nói về tâm lý con người và văn học. Việc lựa chọn từ ngữ này góp phần làm nổi bật điều gì về mối quan hệ giữa văn học và con người?

  • A. Cho thấy văn học chỉ nói về những điều tiêu cực.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và trừu tượng.
  • C. Nhấn mạnh khả năng đặc biệt của văn học trong việc khám phá và làm sáng tỏ những khía cạnh phức tạp, ẩn giấu trong tâm hồn con người.
  • D. Chứng tỏ rằng tâm lý con người rất đơn giản.

Câu 27: Đâu là một ví dụ cụ thể nhất minh họa cho "năng lực cảm nhận sự thật" mà văn học mang lại theo tinh thần văn bản?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa trong sách giáo khoa.
  • B. Tin ngay vào mọi thông tin đọc được trên mạng xã hội.
  • C. Chỉ đọc những câu chuyện có kết thúc có hậu.
  • D. Qua tác phẩm, nhận ra được những góc khuất, sự bất công, hoặc bản chất phức tạp của hiện thực đời sống mà trước đây chưa thấy rõ.

Câu 28: Văn bản ngụ ý rằng việc đọc sách tạo ra "cái cốt lõi vững trãi cho trí tuệ". Điều này khác biệt thế nào so với việc tiếp nhận thông tin chỉ để "cập nhật"?

  • A. Đọc sách xây dựng nền tảng tư duy sâu sắc, bền vững, còn cập nhật thông tin thường chỉ mang tính tạm thời, bề nổi.
  • B. Cập nhật thông tin khó hơn đọc sách.
  • C. Đọc sách chỉ dành cho người cần kiến thức chuyên sâu.
  • D. Cả hai đều có tác dụng như nhau đối với trí tuệ.

Câu 29: Nếu coi việc xây dựng nhân cách văn hóa là một quá trình, thì vai trò của văn học, theo văn bản, giống như việc cung cấp điều gì cho quá trình đó?

  • A. Chỉ là lớp "trang trí" bên ngoài.
  • B. Một "bản đồ" chỉ đường chi tiết.
  • C. Những "nguyên liệu" cốt lõi hoặc "nền móng" để xây dựng nên cấu trúc phức tạp bên trong.
  • D. Một "công cụ" để hoàn thành nhanh chóng một nhiệm vụ cụ thể.

Câu 30: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." được viết ra với mục đích chính là gì?

  • A. Để kể lại lịch sử phát triển của văn học.
  • B. Để khẳng định và làm rõ vai trò, giá trị sâu sắc của văn học đối với việc hình thành nhân cách và văn hóa con người.
  • C. Để hướng dẫn cách đọc một tác phẩm văn học.
  • D. Để phê bình một tác phẩm văn học cụ thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo quan điểm được thảo luận trong văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...', tác dụng 'chiều sâu' của văn học trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người chủ yếu thể hiện ở khả năng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc đọc sách (văn học) và tiếp nhận thông tin qua các phương tiện truyền thông khác (như truyền hình). Sự khác biệt cốt lõi nào được tác giả đề cao liên quan đến tác dụng hình thành nhân cách?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tác giả cho rằng văn học có khả năng 'giáo dục năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp'. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Văn bản đề cập đến việc khoa học khó có thể nắm bắt hết chiều sâu tâm lý con người. Điều này được dùng để củng cố luận điểm nào của tác giả về vai trò của văn học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tác giả đưa ra kiến nghị về việc khuyến khích 'thói quen đọc sách ngay trong thời nhỏ tuổi'. Điều này thể hiện quan điểm gì về quá trình hình thành nhân cách văn hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi nói văn học là 'loại công tác quản lí có hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất, tác động trực tiếp tới đối tượng không phải thông qua cấp trung gian', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sức ảnh hưởng của văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một người đọc sau khi đọc tác phẩm 'Chí Phèo' của Nam Cao đã có cái nhìn cảm thông hơn với số phận của những người nông dân bị bần cùng hóa trong xã hội cũ, đồng thời suy ngẫm về nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch của họ. Trường hợp này minh họa rõ nhất cho 'năng lực cảm nhận' nào mà văn học mang lại theo văn bản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tác giả nhận định 'vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém trong đời sống hiện đại ngày nay'. Nguyên nhân chính nào được ngụ ý trong văn bản dẫn đến thực trạng này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Văn bản đề xuất rằng 'cũng chính truyền hình sẽ hỗ trợ văn hóa đọc'. Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Theo tác giả, việc đọc sách (văn học) khác với việc tiếp nhận thông tin một chiều ở điểm nào quan trọng nhất đối với 'trí tuệ'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Văn bản lập luận rằng văn học có 'giá trị tâm lý sâu sắc'. Giá trị này được thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki: 'Nhờ văn học, con người trở nên hiểu được mình...', ông đang sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...' thuộc thể loại văn bản nào là phù hợp nhất dựa trên nội dung và cách thức trình bày?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử một nhà trường quyết định giảm thời lượng môn Ngữ văn và thay thế bằng các môn kỹ năng mềm. Dựa trên lập luận của văn bản, việc này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với sự phát triển toàn diện của học sinh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Văn bản gợi ý rằng 'nhà xuất bản sách' cần 'quan tâm đến hình thức của sách'. Kiến nghị này nhằm mục đích gì trong bối cảnh cạnh tranh với các phương tiện khác?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Luận điểm 'Văn học có tác dụng to lớn và sâu sắc giúp cho con người hiểu được mình' được tác giả chứng minh bằng cách nào trong văn bản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: 'Nhân cách văn hóa' được xây dựng bởi văn học, theo văn bản, bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tác giả sử dụng cụm từ 'đối thủ ghê gớm' để chỉ truyền hình khi so sánh với văn học. Cách dùng từ này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với sự cạnh tranh giữa văn học và truyền hình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn bản gợi ý rằng việc chỉ tiếp xúc với truyền hình mà không đọc sách có thể gây 'nguy hại'. Hậu quả 'nguy hại' này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của con người?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Luận đề của văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...' có thể được tóm tắt ngắn gọn nhất là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tác giả trích dẫn lời của triết gia Se-ne-ca: 'Chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...' (đoạn cuối văn bản). Việc trích dẫn này nhằm mục đích gì trong mạch lập luận?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi văn bản nói về 'năng lực cảm nhận cái đẹp' mà văn học mang lại, điều này liên quan đến khả năng nào của con người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Văn bản ngụ ý rằng 'văn hóa đọc' đang đối mặt với thách thức lớn. Để phục hồi và phát triển văn hóa đọc, theo tinh thần của bài viết, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một người đọc chỉ đọc các loại sách hướng dẫn kỹ năng sống hoặc tin tức ngắn gọn trên mạng. Dựa trên quan điểm của văn bản, việc này có thể ảnh hưởng thế nào đến 'tác dụng chiều sâu' của văn học?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Văn bản cho thấy văn học không chỉ là giải trí mà còn là một 'công tác quản lý' đặc biệt. Điều này hàm ý gì về vai trò xã hội của người nghệ sĩ/nhà văn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ như 'chiều sâu', 'uẩn khúc', 'soi thấu' khi nói về tâm lý con người và văn học. Việc lựa chọn từ ngữ này góp phần làm nổi bật điều gì về mối quan hệ giữa văn học và con người?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là một ví dụ cụ thể nhất minh họa cho 'năng lực cảm nhận sự thật' mà văn học mang lại theo tinh thần văn bản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Văn bản ngụ ý rằng việc đọc sách tạo ra 'cái cốt lõi vững trãi cho trí tuệ'. Điều này khác biệt thế nào so với việc tiếp nhận thông tin chỉ để 'cập nhật'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu coi việc xây dựng nhân cách văn hóa là một quá trình, thì vai trò của văn học, theo văn bản, giống như việc cung cấp điều gì cho quá trình đó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...' được viết ra với mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản

  • A. Văn học cung cấp thông tin nhanh hơn và cập nhật hơn.
  • B. Văn học có hình ảnh minh họa sống động hơn.
  • C. Tiếp nhận văn học đòi hỏi sự nỗ lực trí tuệ và tưởng tượng chủ động của người đọc.
  • D. Văn học dễ tiếp cận và phổ biến hơn trong xã hội hiện đại.

Câu 2: Tác giả lập luận rằng khoa học gặp khó khăn trong việc nắm bắt "chiều sâu" và "uẩn khúc" trong đời sống tâm lý con người. Khả năng đặc biệt nào của văn học được cho là có thể "soi thấu" những khía cạnh phức tạp này?

  • A. Khả năng trình bày dữ liệu thống kê chính xác.
  • B. Khả năng đưa ra các định luật tâm lý phổ quát.
  • C. Khả năng cung cấp giải pháp trực tiếp cho các vấn đề tâm thần.
  • D. Khả năng mô tả và tái hiện chân thực, sâu sắc thế giới nội tâm con người.

Câu 3: Khi nói văn học là "sách giáo khoa của cuộc sống" (theo Bi-ê-lin-xki, được trích dẫn trong bài), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của văn học?

  • A. Văn học chỉ dành cho việc học tập trong trường học.
  • B. Văn học là nguồn tri thức, kinh nghiệm quý báu để con người học hỏi về cuộc sống.
  • C. Văn học cung cấp kiến thức khoa học chính xác.
  • D. Văn học có cấu trúc giống như một cuốn sách giáo khoa.

Câu 4: Văn bản

  • A. Năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp.
  • B. Năng lực ghi nhớ sự kiện lịch sử và địa lý.
  • C. Năng lực giải toán và các bài tập logic.
  • D. Năng lực sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ.

Câu 5: Tại sao tác giả lại cho rằng văn học và nghệ thuật có vai trò "quản lý" sự cải hóa, hình thành nhân cách bên trong mỗi con người một cách "hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất"?

  • A. Vì văn học là công cụ tuyên truyền chính thức của nhà nước.
  • B. Vì văn học có thể kiểm soát hành vi con người bằng luật pháp.
  • C. Vì văn học tác động trực tiếp và sâu sắc đến đời sống nội tâm, tình cảm của cá nhân.
  • D. Vì văn học cung cấp các quy tắc ứng xử cụ thể cho mọi tình huống.

Câu 6: Văn bản đề cập đến sự cạnh tranh giữa văn học và các phương tiện truyền thông hiện đại. Thử thách lớn nhất mà văn học phải đối mặt trong bối cảnh này, theo tác giả, là gì?

  • A. Nguy cơ sút kém vị thế và bị lấn át bởi các phương tiện giải trí nghe nhìn.
  • B. Khó khăn trong việc xuất bản và phân phối sách.
  • C. Thiếu vắng các tác phẩm văn học chất lượng cao.
  • D. Sự kiểm duyệt gắt gao từ phía nhà nước.

Câu 7: Mặc dù nhận thấy thách thức từ truyền hình, tác giả vẫn tin rằng truyền hình có thể "hỗ trợ văn hóa đọc". Điều này có thể được hiểu là truyền hình nên làm gì để thúc đẩy thói quen đọc sách?

  • A. Giảm bớt thời lượng phát sóng các chương trình giải trí.
  • B. Chỉ phát sóng các chương trình giáo dục.
  • C. Cấm hoàn toàn các chương trình chuyển thể từ văn học.
  • D. Sử dụng các chương trình để giới thiệu, quảng bá sách và khuyến khích đọc sách.

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành "thói quen đọc sách ngay trong thời nhỏ tuổi". Điều này cho thấy tác giả đặt kỳ vọng vào đối tượng nào là chủ chốt trong việc xây dựng nền tảng văn hóa đọc cho thế hệ tương lai?

  • A. Chỉ riêng nhà nước thông qua các chính sách văn hóa.
  • B. Trẻ em, phụ huynh và hệ thống giáo dục.
  • C. Chỉ riêng các nhà xuất bản sách.
  • D. Chỉ riêng các nhà văn và nghệ sĩ.

Câu 9: Theo tác giả, đọc sách có tác dụng tạo ra "cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ". "Cái cốt lõi" này được hiểu là gì trong ngữ cảnh của văn bản?

  • A. Nền tảng tư duy sâu sắc, khả năng phân tích và chiều sâu nhận thức.
  • B. Khối lượng thông tin và dữ kiện khổng lồ được ghi nhớ.
  • C. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin thành thạo.
  • D. Khả năng giao tiếp lưu loát bằng nhiều ngôn ngữ.

Câu 10: Văn bản

  • A. Lịch sử phát triển của văn học Việt Nam.
  • B. So sánh các thể loại văn học khác nhau.
  • C. Tầm quan trọng sâu sắc của văn học đối với sự hình thành nhân cách văn hóa con người.
  • D. Giới thiệu các tác phẩm văn học nổi tiếng.

Câu 11: Tác giả sử dụng những từ ngữ như "phải", "thì", "chính", "chỉ" và các câu khẳng định trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự nghi ngờ và đặt câu hỏi.
  • B. Tăng tính khẳng định, nhấn mạnh và thuyết phục cho lập luận.
  • C. Diễn tả sự do dự và thiếu quyết đoán.
  • D. Trình bày thông tin một cách khách quan, trung lập.

Câu 12: Theo văn bản, điều gì xảy ra với "văn hóa đọc" khi con người "suốt ngày ngồi trước màn hình xem truyền hình... và không mó đến sách"?

  • A. Văn hóa đọc trở nên phong phú và đa dạng hơn.
  • B. Kỹ năng đọc hiểu của con người được cải thiện.
  • C. Sách trở nên dễ tiếp cận hơn với mọi người.
  • D. Văn hóa đọc có nguy cơ bị suy giảm hoặc mai một.

Câu 13: Văn bản gợi ý rằng các nhà xuất bản sách cần quan tâm đến "hình thức của sách". Tại sao yếu tố hình thức lại được coi là quan trọng trong việc khuyến khích văn hóa đọc?

  • A. Hình thức hấp dẫn có thể thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người đọc, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh thị giác.
  • B. Chỉ sách có hình thức đẹp mới chứa nội dung hay.
  • C. Hình thức sách quyết định giá trị tri thức của tác phẩm.
  • D. Quan tâm hình thức giúp giảm chi phí sản xuất sách.

Câu 14: Tác giả trích dẫn câu nói của triết gia Se-ne-ca: "Chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...". Mặc dù câu trích dẫn bị ngắt quãng, dựa vào mạch lập luận của văn bản, vế sau có khả năng nói về điều gì mà văn học giúp con người đạt được thông qua việc "tham gia vào thực tiễn xã hội"?

  • A. ...trở nên giàu có về vật chất.
  • B. ...đạt được quyền lực trong xã hội.
  • C. ...phát huy sự tự ý thức của bản thân.
  • D. ...trở thành nhà khoa học giỏi.

Câu 15: Văn bản cho thấy tác giả nhìn nhận văn học không chỉ là nguồn giải trí hay cung cấp thông tin đơn thuần, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để làm gì?

  • A. Để ghi chép lại lịch sử một cách chính xác.
  • B. Để giáo dục, bồi đắp chiều sâu tâm hồn và xây dựng nhân cách.
  • C. Để dự báo các xu hướng kinh tế xã hội.
  • D. Để tạo ra lợi nhuận cho ngành xuất bản.

Câu 16: Giả sử một tác phẩm văn học khắc họa sâu sắc nỗi đau của những người lao động nghèo. Theo quan điểm của văn bản, tác dụng "chiều sâu" của tác phẩm này đối với người đọc là gì?

  • A. Giúp người đọc biết cách tránh nghèo đói.
  • B. Cung cấp số liệu thống kê về tỷ lệ nghèo.
  • C. Giáo dục năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình, phát triển lòng trắc ẩn.
  • D. Thúc đẩy người đọc tham gia hoạt động từ thiện ngay lập tức.

Câu 17: Tác giả cho rằng "mỗi văn nghệ sĩ là một loại cán bộ quản lí đặc biệt". Cách ví von này nhấn mạnh điều gì về vai trò của người sáng tạo văn học nghệ thuật?

  • A. Họ là những người có quyền lực hành chính cao nhất.
  • B. Họ có khả năng tác động và định hình đời sống nội tâm, nhân cách của công chúng.
  • C. Họ chịu trách nhiệm về việc quản lý các thư viện và nhà xuất bản.
  • D. Họ được nhà nước trả lương cao hơn các ngành nghề khác.

Câu 18: Để đối phó với nguy cơ "vị thế của văn học bị sút kém" trong thời đại số, theo tinh thần văn bản, giải pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp trách nhiệm giữa các bên liên quan (trẻ em, phụ huynh, nhà nước, nhà xuất bản)?

  • A. Chỉ cần trẻ em tự giác tìm đến sách.
  • B. Chỉ cần nhà nước in thật nhiều sách miễn phí.
  • C. Chỉ cần phụ huynh cấm con xem truyền hình.
  • D. Nhà nước dùng truyền hình tuyên truyền cho sách, nhà xuất bản cải thiện hình thức sách, phụ huynh chú trọng rèn thói quen đọc cho trẻ.

Câu 19: Văn bản khẳng định văn học có khả năng giáo dục "năng lực cảm nhận sự thật". Điều này có nghĩa là văn học giúp người đọc điều gì liên quan đến "sự thật"?

  • A. Nhận diện, phân tích và hiểu sâu sắc hơn về bản chất của sự vật, hiện tượng trong cuộc sống.
  • B. Chỉ tin vào những gì được viết trong sách.
  • C. Phân biệt sách thật và sách giả.
  • D. Chỉ chấp nhận những sự thật hiển nhiên, bề nổi.

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "văn hóa đọc" và "nhân cách văn hóa" theo quan điểm của văn bản.

  • A. Văn hóa đọc và nhân cách văn hóa là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • B. Văn hóa đọc là nền tảng quan trọng để tiếp nhận văn học, từ đó góp phần xây dựng nhân cách văn hóa.
  • C. Nhân cách văn hóa là yếu tố quyết định văn hóa đọc.
  • D. Chỉ những người có nhân cách văn hóa tốt mới cần văn hóa đọc.

Câu 21: Tác giả đề cập đến "giá trị tâm lý sâu sắc" của văn học. Giá trị này thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của văn học đối với người đọc?

  • A. Cung cấp kiến thức chuyên môn về tâm lý học.
  • B. Đưa ra lời khuyên trực tiếp để giải quyết vấn đề tâm lý.
  • C. Thay thế vai trò của nhà trị liệu tâm lý.
  • D. Gây tác động mạnh mẽ đến cảm xúc, suy nghĩ và thúc đẩy sự tự ý thức, hiểu biết về bản thân.

Câu 22: Phân tích lập luận của tác giả về sự khác biệt giữa việc tiếp nhận thông tin qua sách và truyền hình, điểm mấu chốt nằm ở đâu?

  • A. Nội dung thông tin được truyền tải.
  • B. Mức độ tham gia chủ động của người tiếp nhận (trí tuệ, tưởng tượng).
  • C. Số lượng người tiếp cận thông tin.
  • D. Chi phí để tiếp cận thông tin.

Câu 23: Văn bản sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho lập luận về tác dụng to lớn và sâu sắc của văn học giúp con người hiểu được mình?

  • A. Câu nói của Bi-ê-lin-xki: "Văn học là sách giáo khoa của cuộc sống".
  • B. Một ví dụ cụ thể về một tác phẩm văn học.
  • C. Số liệu thống kê về số người đọc sách.
  • D. Một nghiên cứu khoa học về tác động của việc đọc.

Câu 24: Khi tác giả kiến nghị "Nhà nước: sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách", đây là một ví dụ về việc ứng dụng ý tưởng nào của tác giả?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn truyền hình để bảo vệ văn hóa đọc.
  • B. Phân biệt rạch ròi giữa văn học và truyền hình.
  • C. Tận dụng phương tiện truyền thông hiện đại để hỗ trợ và quảng bá văn hóa đọc.
  • D. Buộc mọi người phải xem các chương trình về sách.

Câu 25: Văn bản gợi mở về "những tiềm lực lớn lao" của con người mà văn học giúp "phát hiện". "Tiềm lực" ở đây có thể bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Khả năng tư duy sâu sắc, sáng tạo, đồng cảm, hoặc sức mạnh nội tâm tiềm ẩn.
  • B. Khả năng kiếm tiền và làm giàu.
  • C. Khả năng chiến thắng trong các cuộc thi.
  • D. Khả năng sử dụng các công cụ lao động thủ công.

Câu 26: Từ quan điểm của văn bản, việc đọc một tác phẩm văn học có giá trị không chỉ là tiếp thu nội dung cốt truyện mà còn là một quá trình rèn luyện. Quá trình rèn luyện này chủ yếu liên quan đến điều gì?

  • A. Rèn luyện khả năng sao chép nguyên văn.
  • B. Rèn luyện khả năng đọc nhanh lướt qua.
  • C. Rèn luyện khả năng ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
  • D. Rèn luyện khả năng tư duy sâu sắc, phân tích, tưởng tượng và đồng cảm.

Câu 27: Văn bản nhấn mạnh rằng văn học có "sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm". Sứ mệnh này được hiểu là gì trong ngữ cảnh xây dựng nhân cách văn hóa?

  • A. Sứ mệnh ghi lại tất cả các sự kiện lịch sử.
  • B. Sứ mệnh dự đoán tương lai của nhân loại.
  • C. Sứ mệnh đồng hành và giáo dục con người về mặt tinh thần, nhân cách qua mọi thời đại.
  • D. Sứ mệnh thay thế tất cả các hình thức nghệ thuật khác.

Câu 28: Văn bản

  • A. Chủ yếu kể chuyện và miêu tả.
  • B. Kết hợp trình bày lý lẽ và sử dụng dẫn chứng.
  • C. Chỉ đưa ra số liệu thống kê.
  • D. Chủ yếu phân tích cấu trúc ngôn ngữ.

Câu 29: Tại sao, theo văn bản, việc chỉ "tham gia vào thực tiễn xã hội" thôi là chưa đủ để phát huy đầy đủ "sự tự ý thức" của con người?

  • A. Vì thực tiễn xã hội luôn tiêu cực và nguy hiểm.
  • B. Vì con người không thể học hỏi gì từ thực tiễn.
  • C. Vì văn học cung cấp kiến thức hoàn toàn khác biệt với thực tiễn.
  • D. Vì văn học cung cấp không gian suy ngẫm, phân tích trải nghiệm thực tiễn, giúp hiểu sâu sắc hơn về bản thân và người khác.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ văn bản, thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc là gì về vai trò của văn học trong đời sống hiện đại?

  • A. Khẳng định tầm quan trọng không thể thay thế của văn học trong việc bồi đắp chiều sâu tâm hồn và nhân cách con người, dù trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy thách thức.
  • B. Kêu gọi mọi người từ bỏ các phương tiện truyền thông hiện đại để quay về với văn học truyền thống.
  • C. Phê phán sự phát triển của công nghệ làm suy đồi đạo đức con người.
  • D. Giới thiệu một phương pháp đọc sách mới và hiệu quả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người", điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa việc tiếp nhận thông tin qua văn học so với các phương tiện truyền thông nghe nhìn (như truyền hình)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tác giả lập luận rằng khoa học gặp khó khăn trong việc nắm bắt 'chiều sâu' và 'uẩn khúc' trong đời sống tâm lý con người. Khả năng đặc biệt nào của văn học được cho là có thể 'soi thấu' những khía cạnh phức tạp này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khi nói văn học là 'sách giáo khoa của cuộc sống' (theo Bi-ê-lin-xki, được trích dẫn trong bài), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về vai trò của văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." đặc biệt nhấn mạnh đến khả năng giáo dục của văn học. Khả năng giáo dục này chủ yếu hướng đến việc hình thành và phát triển những năng lực nào ở con người?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao tác giả lại cho rằng văn học và nghệ thuật có vai trò 'quản lý' sự cải hóa, hình thành nhân cách bên trong mỗi con người một cách 'hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Văn bản đề cập đến sự cạnh tranh giữa văn học và các phương tiện truyền thông hiện đại. Thử thách lớn nhất mà văn học phải đối mặt trong bối cảnh này, theo tác giả, là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Mặc dù nhận thấy thách thức từ truyền hình, tác giả vẫn tin rằng truyền hình có thể 'hỗ trợ văn hóa đọc'. Điều này có thể được hiểu là truyền hình nên làm gì để thúc đẩy thói quen đọc sách?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành 'thói quen đọc sách ngay trong thời nhỏ tuổi'. Điều này cho thấy tác giả đặt kỳ vọng vào đối tượng nào là chủ chốt trong việc xây dựng nền tảng văn hóa đọc cho thế hệ tương lai?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Theo tác giả, đọc sách có tác dụng tạo ra 'cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ'. 'Cái cốt lõi' này được hiểu là gì trong ngữ cảnh của văn bản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." tập trung làm rõ luận điểm chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tác giả sử dụng những từ ngữ như 'phải', 'thì', 'chính', 'chỉ' và các câu khẳng định trong văn bản nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Theo văn bản, điều gì xảy ra với 'văn hóa đọc' khi con người 'suốt ngày ngồi trước màn hình xem truyền hình... và không mó đến sách'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Văn bản gợi ý rằng các nhà xuất bản sách cần quan tâm đến 'hình thức của sách'. Tại sao yếu tố hình thức lại được coi là quan trọng trong việc khuyến khích văn hóa đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tác giả trích dẫn câu nói của triết gia Se-ne-ca: 'Chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...'. Mặc dù câu trích dẫn bị ngắt quãng, dựa vào mạch lập luận của văn bản, vế sau có khả năng nói về điều gì mà văn học giúp con người đạt được thông qua việc 'tham gia vào thực tiễn xã hội'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản cho thấy tác giả nhìn nhận văn học không chỉ là nguồn giải trí hay cung cấp thông tin đơn thuần, mà còn là một công cụ mạnh mẽ để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử một tác phẩm văn học khắc họa sâu sắc nỗi đau của những người lao động nghèo. Theo quan điểm của văn bản, tác dụng 'chiều sâu' của tác phẩm này đối với người đọc là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tác giả cho rằng 'mỗi văn nghệ sĩ là một loại cán bộ quản lí đặc biệt'. Cách ví von này nhấn mạnh điều gì về vai trò của người sáng tạo văn học nghệ thuật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để đối phó với nguy cơ 'vị thế của văn học bị sút kém' trong thời đại số, theo tinh thần văn bản, giải pháp nào sau đây thể hiện sự phối hợp trách nhiệm giữa các bên liên quan (trẻ em, phụ huynh, nhà nước, nhà xuất bản)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Văn bản khẳng định văn học có khả năng giáo dục 'năng lực cảm nhận sự thật'. Điều này có nghĩa là văn học giúp người đọc điều gì liên quan đến 'sự thật'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'văn hóa đọc' và 'nhân cách văn hóa' theo quan điểm của văn bản.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tác giả đề cập đến 'giá trị tâm lý sâu sắc' của văn học. Giá trị này thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của văn học đối với người đọc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích lập luận của tác giả về sự khác biệt giữa việc tiếp nhận thông tin qua sách và truyền hình, điểm mấu chốt nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Văn bản sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho lập luận về tác dụng to lớn và sâu sắc của văn học giúp con người hiểu được mình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi tác giả kiến nghị 'Nhà nước: sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách', đây là một ví dụ về việc ứng dụng ý tưởng nào của tác giả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Văn bản gợi mở về 'những tiềm lực lớn lao' của con người mà văn học giúp 'phát hiện'. 'Tiềm lực' ở đây có thể bao gồm những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Từ quan điểm của văn bản, việc đọc một tác phẩm văn học có giá trị không chỉ là tiếp thu nội dung cốt truyện mà còn là một quá trình rèn luyện. Quá trình rèn luyện này chủ yếu liên quan đến điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn bản nhấn mạnh rằng văn học có 'sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm'. Sứ mệnh này được hiểu là gì trong ngữ cảnh xây dựng nhân cách văn hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao, theo văn bản, việc chỉ 'tham gia vào thực tiễn xã hội' thôi là chưa đủ để phát huy đầy đủ 'sự tự ý thức' của con người?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa trên toàn bộ văn bản, thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc là gì về vai trò của văn học trong đời sống hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Cung cấp lượng thông tin lớn hơn và nhanh hơn.
  • B. Đòi hỏi sự tham gia tích cực của trí tưởng tượng và nỗ lực tư duy của người đọc.
  • C. Có tính giải trí cao hơn và dễ tiếp cận hơn.
  • D. Phản ánh hiện thực cuộc sống một cách trực quan và sinh động hơn.

Câu 2: Tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki:

  • A. Cung cấp kiến thức về các nền văn hóa khác nhau.
  • B. Giúp con người đạt được thành công trong sự nghiệp.
  • C. Dạy con người cách giao tiếp hiệu quả.
  • D. Là phương tiện để con người tự khám phá, nhận diện những khía cạnh sâu kín trong tâm hồn mình.

Câu 3: Theo tác giả, văn học nghệ thuật có khả năng giáo dục những năng lực cốt lõi nào cho con người, góp phần tạo nên nhân cách văn hóa sâu sắc?

  • A. Năng lực tính toán, lập trình và phân tích dữ liệu.
  • B. Năng lực giao tiếp, thuyết trình và làm việc nhóm.
  • C. Năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp.
  • D. Năng lực quản lý tài chính, đầu tư và kinh doanh.

Câu 4: Tác giả ví văn nghệ sĩ như một loại

  • A. Tác động trực tiếp, sâu sắc đến đời sống tinh thần và sự hình thành nhân cách mà không cần các cấp trung gian.
  • B. Có quyền lực chi phối và điều khiển suy nghĩ, hành vi của độc giả.
  • C. Chỉ quản lý và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Có vai trò tổ chức và điều phối các hoạt động văn hóa trong xã hội.

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển vượt bậc của các phương tiện nghe nhìn, tác giả bày tỏ sự lo ngại về điều gì liên quan đến vị thế của văn học?

  • A. Sự thiếu hụt các tác phẩm văn học chất lượng cao.
  • B. Nguy cơ bị các phương tiện truyền thông nghe nhìn lấn át, làm suy giảm vai trò và ảnh hưởng.
  • C. Chi phí xuất bản và phát hành sách ngày càng tăng cao.
  • D. Sự thờ ơ của độc giả trẻ đối với văn học truyền thống.

Câu 6: Khi bàn về tác dụng của sách, tác giả cho rằng sách có khả năng tạo ra

  • A. Xây dựng nền tảng kiến thức sâu sắc, khả năng phân tích bền vững và khả năng tư duy độc lập cho người đọc.
  • B. Chỉ giúp người đọc ghi nhớ nhiều thông tin hơn một cách nhanh chóng.
  • C. Làm cho trí tuệ trở nên cứng nhắc và khó tiếp nhận cái mới.
  • D. Chỉ có tác dụng đối với những người có sẵn nền tảng kiến thức vững chắc.

Câu 7: Tác giả đưa ra nhiều kiến nghị để thúc đẩy văn hóa đọc và nâng cao vai trò của văn học. Trong số các giải pháp được đề cập, yếu tố nào được xem là then chốt để tạo dựng thói quen đọc sách cho thế hệ tương lai?

  • A. Giảm giá sách để mọi người dễ mua hơn.
  • B. Tổ chức nhiều cuộc thi đọc sách.
  • C. Hình thành thói quen đọc sách cho trẻ em ngay từ nhỏ.
  • D. Sử dụng truyền hình để giới thiệu sách.

Câu 8: Khả năng

  • A. Giúp con người phát triển lòng trắc ẩn, sự thấu cảm và khả năng kết nối sâu sắc với cuộc sống và những người xung quanh.
  • B. Làm cho con người trở nên yếu đuối và dễ bị tổn thương hơn trước những khó khăn.
  • C. Chỉ đơn thuần là trải nghiệm cảm xúc tiêu cực nhất thời.
  • D. Giúp con người tránh được những đau khổ trong cuộc sống thực tế.

Câu 9: Tác giả cho rằng, trong đời sống tâm hồn con người có những

  • A. Khả năng cung cấp kiến thức chính xác về thế giới vật chất.
  • B. Khả năng dự đoán hành vi con người trong tương lai.
  • C. Khả năng giải quyết các vấn đề xã hội một cách trực diện.
  • D. Khả năng soi chiếu và thể hiện những phức tạp, bí ẩn trong thế giới nội tâm con người.

Câu 10: Việc văn học giúp con người cảm nhận

  • A. Chỉ giúp con người trở thành những nhà phê bình nghệ thuật.
  • B. Nâng cao đời sống tinh thần, bồi dưỡng tâm hồn, giúp con người có cái nhìn tinh tế và yêu đời hơn.
  • C. Làm cho con người xa rời thực tế cuộc sống.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 11: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến, người viết văn bản này, được biết đến chủ yếu với vai trò gì trong giới văn học Việt Nam?

  • A. Nhà lý luận phê bình văn học.
  • B. Nhà thơ trữ tình nổi tiếng.
  • C. Nhà văn chuyên viết truyện ngắn.
  • D. Nhà biên kịch phim truyền hình.

Câu 12: Văn bản khẳng định

  • A. Ghi chép lại lịch sử xã hội.
  • B. Cung cấp thông tin giải trí cho công chúng.
  • C. Dự báo các xu hướng phát triển của xã hội.
  • D. Giáo dục năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp.

Câu 13: Dựa vào lập luận của tác giả, hãy cho biết tại sao việc đọc sách văn học được coi là một quá trình đòi hỏi

  • A. Vì sách thường sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
  • B. Vì người đọc phải tự mình hình dung, tưởng tượng và xử lý thông tin chỉ dựa trên ngôn ngữ viết.
  • C. Vì sách chứa đựng nhiều kiến thức hàn lâm và trừu tượng.
  • D. Vì đọc sách là một hoạt động đơn độc và nhàm chán.

Câu 14: Tác giả cho rằng

  • A. Phát triển nhân cách toàn diện và sâu sắc.
  • B. Trở nên giàu có và thành công.
  • C. Nắm bắt được mọi thông tin mới nhất.
  • D. Tránh được mọi sai lầm trong cuộc sống.

Câu 15: Văn bản gợi ý rằng văn học có giá trị tâm lý sâu sắc và phát huy sự tự ý thức của người đọc. Điều này có nghĩa là văn học tác động đến người đọc như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tâm lý con người.
  • B. Giúp người đọc quên đi những vấn đề tâm lý của bản thân.
  • C. Kích thích người đọc suy ngẫm về bản thân, cảm xúc, suy nghĩ của mình và thế giới xung quanh.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của các chuyên gia tâm lý.

Câu 16: Khi nói về việc

  • A. Kiểm soát hành vi và suy nghĩ của con người.
  • B. Cung cấp các quy tắc và chuẩn mực đạo đức bắt buộc.
  • C. Chỉ tác động đến những người có ý thức tự giác cao.
  • D. Định hướng, tác động tinh tế đến quá trình thay đổi, hoàn thiện các phẩm chất bên trong con người.

Câu 17: Tác giả đề cập đến việc sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách. Kiến nghị này cho thấy quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa văn học và truyền thông đại chúng là gì?

  • A. Mặc dù có cạnh tranh, nhưng các phương tiện truyền thông hiện đại vẫn có thể được tận dụng để hỗ trợ và quảng bá văn hóa đọc.
  • B. Truyền hình và văn học là hai lĩnh vực hoàn toàn đối lập và không thể kết hợp.
  • C. Truyền hình sẽ hoàn toàn thay thế văn học trong tương lai.
  • D. Chỉ có sách mới có tác dụng giáo dục, truyền hình chỉ có tác dụng giải trí.

Câu 18: Quá trình văn học giúp con người phát triển năng lực cảm nhận

  • A. Giúp con người trở nên hoài nghi và không tin vào bất cứ điều gì.
  • B. Chỉ giúp con người nhận biết các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • C. Giúp con người có cái nhìn khách quan, tỉnh táo về hiện thực, phân biệt được đúng sai, thật giả, từ đó hình thành lương tâm và thái độ sống chân thực.
  • D. Làm cho con người trở nên bi quan và tiêu cực về cuộc sống.

Câu 19: Tác giả nhấn mạnh rằng văn học có tác dụng to lớn giúp con người

  • A. Truyền cảm hứng, mở rộng giới hạn suy nghĩ và giúp người đọc nhận ra những khả năng, phẩm chất tốt đẹp hoặc chưa được khai phá của bản thân.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Tạo ra áp lực khiến người đọc phải cố gắng hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng đối với những người đã có sẵn tiềm năng vượt trội.

Câu 20: Dựa trên lập luận về sự khác biệt giữa đọc sách và xem truyền hình, có thể suy ra rằng tác giả đề cao điều gì trong quá trình tiếp nhận văn hóa?

  • A. Tính giải trí và sự thư giãn.
  • B. Tốc độ tiếp nhận thông tin.
  • C. Sự phổ biến và dễ tiếp cận.
  • D. Sự tham gia chủ động, sâu sắc của trí tuệ và cảm xúc.

Câu 21: Việc nhà xuất bản sách cần quan tâm đến hình thức của sách (đề cập trong kiến nghị) cho thấy điều gì về quan điểm của tác giả đối với việc thu hút độc giả?

  • A. Tác giả cho rằng nội dung không quan trọng bằng hình thức.
  • B. Tác giả nhận thấy hình thức hấp dẫn có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và khuyến khích độc giả, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh với các phương tiện khác.
  • C. Tác giả chỉ quan tâm đến sách dành cho trẻ em.
  • D. Tác giả cho rằng chỉ cần sách có nội dung hay là đủ.

Câu 22: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc bồi dưỡng

  • A. Hệ thống giá trị tinh thần, đạo đức, thẩm mỹ và khả năng thấu hiểu con người, cuộc sống.
  • B. Kiến thức chuyên môn và kỹ năng làm việc.
  • C. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • D. Sự giàu có về vật chất và địa vị xã hội.

Câu 23: Tác giả cho rằng văn học là loại công tác quản lý có hiệu quả

  • A. Không tốn kém chi phí sản xuất.
  • B. Không cần nhiều người tham gia vào quá trình sáng tạo.
  • C. Tác động trực tiếp đến người đọc mà không cần thông qua bộ máy hành chính hay các quy định phức tạp.
  • D. Có thể được thực hiện ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào.

Câu 24: Việc văn học giúp con người cảm nhận

  • A. Khả năng dự đoán tương lai.
  • B. Khả năng thay đổi sự thật.
  • C. Khả năng ghi nhớ sự kiện lịch sử.
  • D. Khả năng thấu hiểu bản chất của hiện thực, những mâu thuẫn, phức tạp trong cuộc sống và con người.

Câu 25: Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc phụ huynh nhận thấy

  • A. Làm giảm khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Hạn chế sự phát triển của trí tưởng tượng, khả năng tư duy sâu và hình thành thói quen đọc sách.
  • C. Gây ra các vấn đề về thị lực.
  • D. Làm cho trẻ em trở nên bạo lực hơn.

Câu 26: Văn bản gợi ý rằng một trong những lý do khiến văn học có tác dụng

  • A. Giúp con người khám phá, thấu hiểu và đối diện với những khía cạnh phức tạp, mâu thuẫn trong chính tâm hồn mình.
  • B. Đơn giản hóa các vấn đề tâm lý để con người dễ dàng giải quyết.
  • C. Cung cấp các giải pháp trị liệu tâm lý chuyên sâu.
  • D. Làm cho tâm lý con người trở nên khó hiểu hơn.

Câu 27: Tác giả cho rằng việc đọc sách là

  • A. Thông tin đơn thuần cung cấp kiến thức sâu sắc hơn.
  • B. Đọc sách chỉ cung cấp kiến thức bề mặt.
  • C. Thông tin đơn thuần đòi hỏi nỗ lực tư duy cao hơn.
  • D. Đọc sách không chỉ cung cấp thông tin mà còn rèn luyện các kỹ năng tư duy, phân tích, tổng hợp, hình thành cấu trúc nhận thức vững chắc.

Câu 28: Mối liên hệ giữa khả năng cảm nhận

  • A. Cả hai đều góp phần bồi dưỡng sự nhạy cảm, chiều sâu tâm hồn và cái nhìn nhân văn về con người, cuộc sống.
  • B. Cảm nhận cái đẹp giúp con người quên đi nỗi đau.
  • C. Cảm nhận nỗi đau nhân tình làm lu mờ khả năng cảm nhận cái đẹp.
  • D. Hai khả năng này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.

Câu 29: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc

  • A. Giáo dục kiến thức chỉ liên quan đến thông tin, còn giáo dục năng lực cảm nhận liên quan đến kỹ năng thực hành.
  • B. Giáo dục kiến thức là thụ động, còn giáo dục năng lực cảm nhận là chủ động.
  • C. Giáo dục năng lực cảm nhận đi sâu vào bồi dưỡng sự nhạy bén của tâm hồn, khả năng thấu hiểu và rung động trước các khía cạnh của cuộc sống, vượt ra ngoài việc ghi nhớ hay hiểu thông tin đơn thuần.
  • D. Giáo dục năng lực cảm nhận chỉ áp dụng cho lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 30: Tổng hợp các lập luận trong văn bản, có thể thấy tác giả xem văn học là một yếu tố then chốt trong việc đối phó với thách thức nào của xã hội hiện đại?

  • A. Thách thức về sự phát triển kinh tế.
  • B. Thách thức trong việc giữ gìn và phát triển chiều sâu tâm hồn, bản sắc văn hóa và khả năng tư duy độc lập trước sự bùng nổ của thông tin và giải trí bề mặt.
  • C. Thách thức về biến đổi khí hậu.
  • D. Thách thức về an ninh quốc phòng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người" (Cánh diều), điểm khác biệt cốt lõi làm nên tác dụng "chiều sâu" của văn học so với các loại hình truyền thông nghe nhìn (như truyền hình) nằm ở yêu cầu nào đối với người tiếp nhận?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki: "Văn học giúp con người hiểu được mình". Lập luận này nhằm nhấn mạnh khía cạnh nào trong vai trò của văn học đối với cá nhân?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Theo tác giả, văn học nghệ thuật có khả năng giáo dục những năng lực cốt lõi nào cho con người, góp phần tạo nên nhân cách văn hóa sâu sắc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tác giả ví văn nghệ sĩ như một loại "cán bộ quản lí đặc biệt". Phép so sánh này làm nổi bật đặc điểm nào trong cơ chế tác động của văn học đến con người?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự phát triển vượt bậc của các phương tiện nghe nhìn, tác giả bày tỏ sự lo ngại về điều gì liên quan đến vị thế của văn học?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi bàn về tác dụng của sách, tác giả cho rằng sách có khả năng tạo ra "cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ". Cách diễn đạt này hàm ý điều gì về tác động của việc đọc sách đối với năng lực tư duy?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tác giả đưa ra nhiều kiến nghị để thúc đẩy văn hóa đọc và nâng cao vai trò của văn học. Trong số các giải pháp được đề cập, yếu tố nào được xem là then chốt để tạo dựng thói quen đọc sách cho thế hệ tương lai?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khả năng "cảm nhận nỗi đau nhân tình" mà văn học mang lại (theo tác giả) có ý nghĩa sâu sắc nhất trong việc xây dựng nhân cách văn hóa ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tác giả cho rằng, trong đời sống tâm hồn con người có những "mảng, những lớp chiều sâu, những uẩn khúc" mà khoa học khó lòng nắm bắt. Điều này làm nổi bật sức mạnh đặc trưng nào của văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc văn học giúp con người cảm nhận "cái đẹp" có vai trò như thế nào trong quá trình xây dựng nhân cách văn hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến, người viết văn bản này, được biết đến chủ yếu với vai trò gì trong giới văn học Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Văn bản khẳng định "sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm của văn học nghệ thuật" ở phần kết. Sứ mệnh này được tác giả đúc kết lại là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dựa vào lập luận của tác giả, hãy cho biết tại sao việc đọc sách văn học được coi là một quá trình đòi hỏi "nỗ lực của trí tuệ" hơn so với việc tiếp nhận thông tin qua hình ảnh, âm thanh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tác giả cho rằng "chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...". Vế sau của câu này, theo ngữ cảnh văn bản, có khả năng liên kết với tác dụng nào của văn học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Văn bản gợi ý rằng văn học có giá trị tâm lý sâu sắc và phát huy sự tự ý thức của người đọc. Điều này có nghĩa là văn học tác động đến người đọc như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi nói về việc "quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong mỗi con người", tác giả muốn nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tác giả đề cập đến việc sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách. Kiến nghị này cho thấy quan điểm của tác giả về mối quan hệ giữa văn học và truyền thông đại chúng là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Quá trình văn học giúp con người phát triển năng lực cảm nhận "sự thật" có ý nghĩa gì trong việc hình thành nhân cách văn hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tác giả nhấn mạnh rằng văn học có tác dụng to lớn giúp con người "phát hiện được những tiềm lực lớn lao" của chính mình. Điều này gợi ý rằng văn học có vai trò gì trong việc khơi dậy khả năng tiềm ẩn của cá nhân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Dựa trên lập luận về sự khác biệt giữa đọc sách và xem truyền hình, có thể suy ra rằng tác giả đề cao điều gì trong quá trình tiếp nhận văn hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc nhà xuất bản sách cần quan tâm đến hình thức của sách (đề cập trong kiến nghị) cho thấy điều gì về quan điểm của tác giả đối với việc thu hút độc giả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc bồi dưỡng "nhân cách văn hóa". Nhân cách văn hóa này chủ yếu được hình thành từ những yếu tố nào mà văn học tác động?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tác giả cho rằng văn học là loại công tác quản lý có hiệu quả "gọn nhẹ nhất". Đặc điểm "gọn nhẹ" này được hiểu là gì trong ngữ cảnh tác động của văn học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc văn học giúp con người cảm nhận "sự thật" không chỉ là nhận biết thông tin, mà còn bao gồm khả năng nào sâu sắc hơn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tác giả nhấn mạnh sự cần thiết của việc phụ huynh nhận thấy "nguy hại của việc các em suốt ngày ngồi trước màn hình xem truyền hình,.. và không mó đến sách". Lời cảnh báo này chủ yếu nhằm vào tác động tiêu cực nào của việc lạm dụng truyền hình đối với trẻ em?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Văn bản gợi ý rằng một trong những lý do khiến văn học có tác dụng "chiều sâu" là khả năng đi vào "đời sống tâm hồn và tâm lí của con người ngày càng trở nên phức tạp". Điều này có nghĩa là văn học có thể làm gì trong bối cảnh t??m lý con người hiện đại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tác giả cho rằng việc đọc sách là "nền tảng để rèn luyện và phát triển của trí tuệ". Điều này khác biệt với việc tiếp nhận thông tin đơn thuần ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Mối liên hệ giữa khả năng cảm nhận "cái đẹp" và khả năng cảm nhận "nỗi đau nhân tình" trong văn học là gì, theo quan điểm của tác giả?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc "giáo dục năng lực cảm nhận". Điều này khác với việc giáo dục kiến thức thông thường ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tổng hợp các lập luận trong văn bản, có thể thấy tác giả xem văn học là một yếu tố then chốt trong việc đối phó với thách thức nào của xã hội hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản, vai trò "chiều sâu" của văn học trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp thông tin và kiến thức bề mặt về xã hội.
  • B. Khám phá và tác động vào chiều sâu tâm hồn, cảm xúc, và nhận thức nội tại của con người.
  • C. Giúp con người cập nhật nhanh chóng các xu hướng văn hóa mới.
  • D. Đóng vai trò giải trí đơn thuần sau những giờ làm việc căng thẳng.

Câu 2: Tác giả văn bản đã sử dụng những biện pháp lập luận nào để tăng tính thuyết phục cho luận điểm về tầm quan trọng của văn học?

  • A. Chỉ sử dụng các dẫn chứng cụ thể từ các tác phẩm văn học nổi tiếng.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm nhận cá nhân và kinh nghiệm đọc sách của tác giả.
  • C. Sử dụng các số liệu thống kê phức tạp về thói quen đọc sách.
  • D. Kết hợp sử dụng từ ngữ khẳng định mạnh mẽ, câu khẳng định và có thể trích dẫn ý kiến uy tín để tăng sức nặng cho lập luận.

Câu 3: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại phát triển mạnh mẽ (truyền hình, internet...), tác giả cho rằng văn học đang đối mặt với thách thức lớn nhất là gì?

  • A. Thiếu đi các tác giả tài năng mới.
  • B. Chi phí xuất bản sách ngày càng tăng cao.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các phương tiện giải trí và truyền thông nghe nhìn khác.
  • D. Nội dung văn học không còn phù hợp với thị hiếu hiện đại.

Câu 4: Tác giả so sánh việc đọc sách với việc tiếp nhận thông tin qua truyền hình hoặc internet nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Khẳng định truyền hình và internet hoàn toàn vô bổ so với sách.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ đòi hỏi nỗ lực tư duy và khả năng tác động chiều sâu của việc đọc sách.
  • C. Đưa ra lời khuyên nên loại bỏ truyền hình và internet khỏi đời sống.
  • D. Cho thấy sách và truyền hình có vai trò hoàn toàn giống nhau trong việc giáo dục.

Câu 5: Theo văn bản, để việc đọc sách thực sự mang lại

  • A. Sự chủ động, nỗ lực của trí tuệ và sự tham gia của cảm xúc, suy tư cá nhân.
  • B. Đọc thật nhiều sách trong một thời gian ngắn.
  • C. Chỉ đọc những loại sách dễ hiểu, mang tính giải trí cao.
  • D. Ghi nhớ mọi thông tin, chi tiết có trong sách.

Câu 6: Tác giả đề xuất những giải pháp nào để khuyến khích văn hóa đọc trong xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ cần tăng số lượng sách được xuất bản hàng năm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giáo dục thói quen đọc sách cho trẻ em.
  • C. Chỉ yêu cầu các nhà xuất bản cải thiện hình thức sách.
  • D. Đề cập đến vai trò của gia đình, nhà trường, nhà xuất bản và việc tận dụng truyền thông để quảng bá văn hóa đọc.

Câu 7: Luận điểm "Văn học có chức năng giáo dục" được tác giả làm sáng tỏ chủ yếu thông qua việc phân tích khía cạnh nào?

  • A. Việc văn học cung cấp các kiến thức lịch sử và địa lý.
  • B. Sự ra đời của các trường dạy viết văn.
  • C. Khả năng giúp con người hiểu sâu sắc về bản thân, cảm nhận nỗi đau nhân tình và cái đẹp.
  • D. Việc văn học được đưa vào chương trình giảng dạy trong nhà trường.

Câu 8: Tại sao tác giả cho rằng khoa học khó có thể nắm bắt được "chiều sâu" tâm lý con người như văn học?

  • A. Khoa học chỉ quan tâm đến các hiện tượng vật lý.
  • B. Văn học có khả năng đi sâu vào những uẩn khúc, mảng tối, sự phức tạp và cảm xúc tinh tế trong tâm hồn con người mà khoa học khó đo lường hay lý giải hết.
  • C. Khoa học sử dụng ngôn ngữ khô khan, khó hiểu.
  • D. Khoa học không có khả năng nghiên cứu về con người.

Câu 9: Khi nói văn học có vai trò "quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Văn học giống như một công cụ kiểm soát hành vi con người.
  • B. Văn học có thể ép buộc con người phải thay đổi.
  • C. Văn học chỉ có vai trò nhỏ trong việc định hình nhân cách.
  • D. Văn học có khả năng định hướng, tác động một cách tự nhiên và sâu sắc đến quá trình phát triển, hoàn thiện phẩm chất đạo đức và tâm hồn của con người.

Câu 10: Một người đọc sách chỉ để giải trí, giết thời gian mà không suy ngẫm hay liên hệ với bản thân. Theo quan điểm của tác giả, việc đọc này có khả năng mang lại tác dụng

  • A. Có, vì đọc sách dưới bất kỳ hình thức nào cũng đều có chiều sâu.
  • B. Không, vì việc đọc chiều sâu đòi hỏi sự nỗ lực của trí tuệ, sự tham gia của cảm xúc và suy tư cá nhân, không chỉ dừng lại ở giải trí bề mặt.
  • C. Có, miễn là đọc sách đủ lâu và đủ nhiều.
  • D. Không thể xác định, tùy thuộc vào nội dung của cuốn sách.

Câu 11: Tác giả nhấn mạnh vai trò của "văn hóa đọc" ngay từ khi còn nhỏ. Điều này hàm ý gì về quá trình hình thành nhân cách?

  • A. Quá trình hình thành nhân cách là một quá trình lâu dài, cần được bồi đắp từ sớm, và văn học đóng vai trò nền tảng quan trọng.
  • B. Chỉ trẻ em mới cần đọc sách để hình thành nhân cách.
  • C. Người lớn không cần quan tâm đến văn hóa đọc nữa.
  • D. Việc đọc sách khi còn nhỏ chỉ mang tính chất giải trí, chưa có tác dụng sâu sắc.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ như "phải", "thì", "chính", "chỉ" trong văn bản. Việc sử dụng này có tác dụng gì đối với giọng văn và sức thuyết phục?

  • A. Làm cho giọng văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • B. Giảm bớt tính khách quan của văn bản.
  • C. Tăng tính khẳng định, tạo giọng văn đanh thép, chắc chắn, làm nổi bật và tăng sức thuyết phục cho các luận điểm.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho ngôn ngữ.

Câu 13: Theo tác giả, "năng lực cảm nhận sự thật, năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình và cảm nhận cái đẹp" là những năng lực cốt lõi mà văn học có khả năng giáo dục. Điều này cho thấy văn học hướng tới việc hoàn thiện con người ở những phương diện nào?

  • A. Chỉ hoàn thiện về mặt kiến thức học thuật.
  • B. Chỉ hoàn thiện về kỹ năng giao tiếp xã hội.
  • C. Chỉ hoàn thiện về khả năng kiếm tiền.
  • D. Hoàn thiện con người ở các phương diện nhận thức (sự thật), đạo đức/cảm xúc (nỗi đau nhân tình), và thẩm mỹ (cái đẹp).

Câu 14: Tác giả cho rằng việc "chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới..." có ý nghĩa gì trong việc khẳng định vai trò của văn học?

  • A. Văn học không chỉ là lý thuyết mà còn giúp con người hiểu và tham gia vào thực tiễn xã hội một cách có ý thức và sâu sắc hơn.
  • B. Con người không cần văn học, chỉ cần thực tiễn xã hội.
  • C. Văn học và thực tiễn xã hội hoàn toàn tách rời nhau.
  • D. Chỉ những người tham gia nhiều vào thực tiễn mới hiểu được văn học.

Câu 15: Giả sử một học sinh đọc một tác phẩm văn học và chỉ tập trung vào việc tóm tắt nội dung câu chuyện mà không suy nghĩ về ý nghĩa, thông điệp hay sự đồng cảm với nhân vật. Theo văn bản, việc đọc này có thể được coi là đọc

  • A. Có, vì học sinh đã đọc và tóm tắt được nội dung.
  • B. Không, vì đọc chiều sâu đòi hỏi sự suy ngẫm, liên hệ, đồng cảm, vượt ra ngoài việc tóm tắt cốt truyện đơn thuần.
  • C. Có, miễn là tác phẩm đó là tác phẩm kinh điển.
  • D. Không thể nói chắc chắn, tùy thuộc vào khả năng của học sinh.

Câu 16: Tác giả kiến nghị nhà xuất bản cần quan tâm đến "hình thức của sách". Điều này có ý nghĩa gì trong việc thu hút người đọc, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh với các phương tiện nghe nhìn?

  • A. Hình thức sách không quan trọng, chỉ nội dung là đủ.
  • B. Hình thức sách chỉ quan trọng đối với sách thiếu nhi.
  • C. Hình thức hấp dẫn, bắt mắt có thể góp phần thu hút sự chú ý ban đầu của độc giả, làm cho sách trở nên cạnh tranh hơn về mặt thị giác trong môi trường nhiều lựa chọn.
  • D. Cải thiện hình thức sách là trách nhiệm duy nhất của nhà nước.

Câu 17: Luận điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bản chất giữa việc tiếp nhận thông tin thụ động (ví dụ: xem truyền hình giải trí) và việc đọc sách văn học "chiều sâu"?

  • A. Cả hai đều cung cấp thông tin như nhau.
  • B. Xem truyền hình nhanh hơn đọc sách.
  • C. Đọc sách tốn nhiều thời gian hơn xem truyền hình.
  • D. Việc xem truyền hình thường mang tính thụ động, ít đòi hỏi nỗ lực tư duy và suy ngẫm sâu sắc như khi đọc sách "chiều sâu".

Câu 18: Tác giả cho rằng văn học nghệ thuật là "loại công tác quản lí có hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất, tác động trực tiếp tới đối tượng không phải thông qua cấp trung gian". Cách diễn đạt này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh khả năng tác động trực tiếp, mạnh mẽ và hiệu quả của văn học đến tâm hồn, nhận thức của cá nhân mà không cần qua các quy trình phức tạp.
  • B. So sánh văn học với một cơ quan hành chính nhà nước.
  • C. Cho rằng văn học chỉ hiệu quả khi có sự quản lý chặt chẽ.
  • D. Thể hiện sự phức tạp trong cách văn học tác động.

Câu 19: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của các triết gia, nhà phê bình nổi tiếng (ví dụ: Biê-lin-xki, Sê-nê-ca) trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Để khoe khoang sự hiểu biết của tác giả.
  • B. Tăng tính khách quan, uy tín và sức thuyết phục cho các luận điểm được trình bày.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các nhân vật đó.

Câu 20: Theo văn bản, một trong những "tiềm lực lớn lao" mà văn học giúp con người phát hiện là gì?

  • A. Khả năng ghi nhớ số liệu.
  • B. Khả năng tính toán nhanh.
  • C. Khả năng sử dụng công nghệ thành thạo.
  • D. Khả năng tự ý thức, hiểu rõ hơn về những mặt mạnh, mặt yếu và tiềm năng bên trong của chính mình.

Câu 21: Tác giả kết thúc văn bản bằng việc khẳng định "sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm của văn học nghệ thuật". Sứ mệnh này được hiểu là gì qua các nội dung đã trình bày?

  • A. Giáo dục và hoàn thiện con người ở các phương diện nhận thức, cảm xúc, đạo đức và thẩm mỹ, bất chấp sự thay đổi của thời đại và công nghệ.
  • B. Chỉ tồn tại trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí cho con người hiện đại.
  • D. Đơn thuần là ghi chép lại các sự kiện lịch sử.

Câu 22: Khi nói về việc "truyền hình có thể lấn át văn hóa đọc nhưng cũng chính truyền hình sẽ hỗ trợ văn hóa đọc", tác giả thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa văn học và truyền thông hiện đại?

  • A. Truyền hình hoàn toàn tiêu cực đối với văn hóa đọc.
  • B. Văn hóa đọc không cần đến sự hỗ trợ của truyền hình.
  • C. Mối quan hệ phức tạp, vừa có sự cạnh tranh, lấn át, vừa có tiềm năng hỗ trợ lẫn nhau nếu biết cách tận dụng.
  • D. Truyền hình và văn hóa đọc không có bất kỳ mối liên hệ nào.

Câu 23: Tác giả đặt vấn đề về "vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém trong đời sống hiện đại" ở phần mở đầu nhằm mục đích gì?

  • A. Để phê phán sự suy đồi của xã hội hiện đại.
  • B. Gây sự chú ý cho người đọc về một thực trạng đáng lo ngại, từ đó đặt ra vấn đề cần bàn luận và làm nổi bật sự cần thiết của việc khẳng định lại vai trò của văn học.
  • C. Đơn thuần cung cấp một thông tin mang tính thống kê.
  • D. Khẳng định văn học đã hết thời.

Câu 24: Luận điểm nào trong văn bản thể hiện rõ nhất ý tưởng về "tác dụng chiều sâu" của văn học khác biệt với các hình thức giải trí thông thường?

  • A. Văn học đi sâu vào những mảng tâm lý, uẩn khúc của con người mà khoa học khó lý giải, đòi hỏi nỗ lực tư duy và cảm nhận sâu sắc.
  • B. Văn học cung cấp nhiều thông tin hơn truyền hình.
  • C. Đọc sách là một hình thức giải trí ít tốn kém.
  • D. Văn học có nhiều thể loại đa dạng hơn.

Câu 25: Tại sao việc "phát huy sự tự ý thức của người đọc" lại được xem là một tác dụng quan trọng của văn học trong việc xây dựng nhân cách?

  • A. Vì tự ý thức giúp người đọc ghi nhớ thông tin tốt hơn.
  • B. Vì tự ý thức giúp người đọc viết văn hay hơn.
  • C. Vì tự ý thức chỉ quan trọng trong học tập, không liên quan đến nhân cách.
  • D. Vì tự ý thức giúp con người hiểu rõ bản thân, nhận diện điểm mạnh/yếu, giá trị và mục tiêu sống, từ đó chủ động hơn trong việc hoàn thiện nhân cách.

Câu 26: Khi tác giả kiến nghị "nhà nước sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách", giải pháp này thể hiện tư duy gì?

  • A. Tư duy chống đối lại các phương tiện truyền thông hiện đại.
  • B. Tư duy tận dụng, biến thách thức thành cơ hội, sử dụng chính phương tiện cạnh tranh để quảng bá và hỗ trợ văn hóa đọc.
  • C. Tư duy thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ nhà nước.
  • D. Tư duy cho rằng sách không thể tự phát triển mà không có truyền hình.

Câu 27: Giả sử văn bản được viết vào thời điểm chưa có truyền hình và internet. Luận điểm nào của tác giả về vai trò của văn học có thể sẽ ít được nhấn mạnh hơn?

  • A. Văn học giúp con người cảm nhận cái đẹp.
  • B. Văn học giúp con người hiểu về nỗi đau nhân tình.
  • C. Vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém do cạnh tranh từ các phương tiện nghe nhìn.
  • D. Văn học có chức năng giáo dục năng lực cảm nhận sự thật.

Câu 28: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ
  • D. Ký sự

Câu 29: Nhan đề "Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người" gợi cho người đọc điều gì về nội dung chính của văn bản?

  • A. Văn bản sẽ kể về lịch sử phát triển của văn học.
  • B. Văn bản sẽ phê phán những người không đọc sách.
  • C. Văn bản sẽ hướng dẫn cách viết văn hay.
  • D. Văn bản sẽ tập trung phân tích mối liên hệ và ảnh hưởng sâu sắc của văn học đối với quá trình hình thành và phát triển nhân cách con người có văn hóa.

Câu 30: Thông điệp bao trùm và có giá trị nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản này là gì?

  • A. Trong bối cảnh hiện đại nhiều thách thức, văn học vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong việc bồi đắp chiều sâu tâm hồn và xây dựng nhân cách văn hóa cho con người.
  • B. Văn học đang dần mất đi vị trí và sẽ sớm bị thay thế bởi các phương tiện khác.
  • C. Chỉ những người có học vấn cao mới cần đọc văn học.
  • D. Việc đọc sách chỉ mang lại lợi ích về mặt kiến thức bề nổi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản, vai trò 'chiều sâu' của văn học trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tác giả văn bản đã sử dụng những biện pháp lập luận nào để tăng tính thuyết phục cho luận điểm về tầm quan trọng của văn học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong bối cảnh truyền thông hiện đại phát triển mạnh mẽ (truyền hình, internet...), tác giả cho rằng văn học đang đối mặt với thách thức lớn nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tác giả so sánh việc đọc sách với việc tiếp nhận thông tin qua truyền hình hoặc internet nhằm mục đích chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo văn bản, để việc đọc sách thực sự mang lại "chiều sâu" trong việc xây dựng nhân cách, điều gì là quan trọng nhất đối với người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tác giả đề xuất những giải pháp nào để khuyến khích văn hóa đọc trong xã hội hiện đại?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Luận điểm 'Văn học có chức năng giáo dục' được tác giả làm sáng tỏ chủ yếu thông qua việc phân tích khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao tác giả cho rằng khoa học khó có thể nắm bắt được 'chiều sâu' tâm lý con người như văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi nói văn học có vai trò 'quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một người đọc sách chỉ để giải trí, giết thời gian mà không suy ngẫm hay liên hệ với bản thân. Theo quan điểm của tác giả, việc đọc này có khả năng mang lại tác dụng "chiều sâu" trong xây dựng nhân cách hay không? Vì sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tác giả nhấn mạnh vai trò của 'văn hóa đọc' ngay từ khi còn nhỏ. Điều này hàm ý gì về quá trình hình thành nhân cách?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ ngữ như 'phải', 'thì', 'chính', 'chỉ' trong văn bản. Việc sử dụng này có tác dụng gì đối với giọng văn và sức thuyết phục?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Theo tác giả, 'năng lực cảm nhận sự thật, năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình và cảm nhận cái đẹp' là những năng lực cốt lõi mà văn học có khả năng giáo dục. Điều này cho thấy văn học hướng tới việc hoàn thiện con người ở những phương diện nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tác giả cho rằng việc 'chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...' có ý nghĩa gì trong việc khẳng định vai trò của văn học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử một học sinh đọc một tác phẩm văn học và chỉ tập trung vào việc tóm tắt nội dung câu chuyện mà không suy nghĩ về ý nghĩa, thông điệp hay sự đồng cảm với nhân vật. Theo văn bản, việc đọc này có thể được coi là đọc "chiều sâu" không?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tác giả kiến nghị nhà xuất bản cần quan tâm đến 'hình thức của sách'. Điều này có ý nghĩa gì trong việc thu hút người đọc, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh với các phương tiện nghe nhìn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Luận điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bản chất giữa việc tiếp nhận thông tin thụ động (ví dụ: xem truyền hình giải trí) và việc đọc sách văn học 'chiều sâu'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tác giả cho rằng văn học nghệ thuật là 'loại công tác quản lí có hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất, tác động trực tiếp tới đối tượng không phải thông qua cấp trung gian'. Cách diễn đạt này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc tác giả trích dẫn ý kiến của các triết gia, nhà phê bình nổi tiếng (ví dụ: Biê-lin-xki, Sê-nê-ca) trong văn bản nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Theo văn bản, một trong những 'tiềm lực lớn lao' mà văn học giúp con người phát hiện là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tác giả kết thúc văn bản bằng việc khẳng định 'sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm của văn học nghệ thuật'. Sứ mệnh này được hiểu là gì qua các nội dung đã trình bày?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi nói về việc 'truyền hình có thể lấn át văn hóa đọc nhưng cũng chính truyền hình sẽ hỗ trợ văn hóa đọc', tác giả thể hiện quan điểm gì về mối quan hệ giữa văn học và truyền thông hiện đại?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tác giả đặt vấn đề về 'vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém trong đời sống hiện đại' ở phần mở đầu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Luận điểm nào trong văn bản thể hiện rõ nhất ý tưởng về 'tác dụng chiều sâu' của văn học khác biệt với các hình thức giải trí thông thường?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc 'phát huy sự tự ý thức của người đọc' lại được xem là một tác dụng quan trọng của văn học trong việc xây dựng nhân cách?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi tác giả kiến nghị 'nhà nước sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách', giải pháp này thể hiện tư duy gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử văn bản được viết vào thời điểm chưa có truyền hình và internet. Luận điểm nào của tác giả về vai trò của văn học có thể sẽ ít được nhấn mạnh hơn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...' thuộc thể loại văn học nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nhan đề 'Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người' gợi cho người đọc điều gì về nội dung chính của văn bản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp bao trùm và có giá trị nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Văn học đang dần mất đi vị thế quan trọng do sự cạnh tranh của các phương tiện truyền thông khác.
  • B. Đọc sách là phương pháp duy nhất và hiệu quả nhất để tiếp thu kiến thức và giải trí.
  • C. Văn học có khả năng đặc biệt và sâu sắc trong việc định hình, cải hóa và phát triển chiều sâu nhân cách con người mà các lĩnh vực khác khó lòng thay thế.
  • D. Chức năng chính của văn học là cung cấp thông tin và giáo dục đạo đức một cách trực tiếp.

Câu 2: Khi tác giả đặt văn học bên cạnh các phương tiện truyền thông khác như truyền hình, internet, đâu là điểm khác biệt cốt lõi về cách thức tác động đến người tiếp nhận mà tác giả nhấn mạnh?

  • A. Văn học cung cấp thông tin chính xác và khách quan hơn.
  • B. Văn học đòi hỏi sự tham gia chủ động của trí tuệ, tưởng tượng và cảm xúc, từ đó tác động sâu sắc hơn vào chiều sâu tâm hồn.
  • C. Các phương tiện khác chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có chức năng giáo dục.
  • D. Văn học dễ tiếp cận và phổ biến hơn trong mọi tầng lớp xã hội.

Câu 3: Tác giả cho rằng trong

  • A. Văn học có khả năng đặc biệt trong việc khám phá, phân tích và thể hiện chiều sâu tâm lý, cảm xúc phức tạp của con người.
  • B. Văn học là công cụ duy nhất để giải quyết các vấn đề tâm lý cá nhân.
  • C. Văn học chỉ tập trung vào những khía cạnh tiêu cực và u tối trong tâm hồn con người.
  • D. Văn học giúp đơn giản hóa các vấn đề tâm lý để con người dễ dàng đối diện.

Câu 4: Theo lập luận của tác giả, tại sao việc đọc sách, đặc biệt là văn học, lại có giá trị hơn trong việc

  • A. Sách chứa đựng lượng thông tin lớn hơn và cập nhật hơn.
  • B. Đọc sách giúp người đọc ghi nhớ thông tin lâu hơn.
  • C. Sách thường có hình thức hấp dẫn hơn các nội dung trên màn hình.
  • D. Đọc sách kích thích hoạt động tư duy, phân tích, tổng hợp và tưởng tượng một cách chủ động, góp phần xây dựng nền tảng trí tuệ và cảm xúc vững chắc.

Câu 5: Tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki:

  • A. Văn học có chức năng giải trí.
  • B. Văn học có tác dụng to lớn và sâu sắc trong việc giúp con người tự nhận thức và hiểu về bản thân.
  • C. Văn học là công cụ quản lý xã hội hiệu quả.
  • D. Văn học giúp con người dự đoán tương lai.

Câu 6: Văn bản đề cập đến khả năng

  • A. Giúp người đọc chấp nhận mọi thông tin được trình bày trong tác phẩm.
  • B. Khuyến khích người đọc nghi ngờ tất cả các nguồn thông tin.
  • C. Rèn luyện khả năng nhìn nhận, phân tích vấn đề một cách khách quan, sâu sắc, phân biệt thật giả giữa dòng chảy thông tin phức tạp.
  • D. Chỉ ra những sự thật lịch sử đã bị lãng quên.

Câu 7: Tác giả xem mỗi văn nghệ sĩ như một

  • A. Họ có khả năng tác động, định hướng và định hình chiều sâu nhân cách con người thông qua tác phẩm một cách tinh tế và hiệu quả.
  • B. Họ có quyền lực kiểm soát suy nghĩ và hành động của độc giả.
  • C. Họ chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc duy trì trật tự xã hội.
  • D. Họ làm việc dưới sự chỉ đạo trực tiếp của các cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 8: Một người trẻ dành phần lớn thời gian rảnh để xem các video giải trí ngắn trên mạng xã hội và ít khi đọc sách. Dựa trên lập luận của tác giả trong văn bản, tình trạng này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển nhân cách của người đó?

  • A. Giúp người đó cập nhật thông tin nhanh chóng và trở nên linh hoạt hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể vì giải trí cũng là một phần của văn hóa.
  • C. Có nguy cơ làm giảm khả năng tập trung sâu, suy ngẫm, phát triển chiều sâu cảm xúc và tư duy, từ đó ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách bền vững.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ thông tin, không liên quan đến nhân cách.

Câu 9: Tác giả đề xuất các kiến nghị liên quan đến nhiều đối tượng như trẻ em, phụ huynh, nhà xuất bản, nhà nước. Điều này cho thấy quan điểm của tác giả về việc phát triển văn hóa đọc và vai trò của văn học là gì?

  • A. Việc phát huy vai trò của văn học và phát triển văn hóa đọc là trách nhiệm chung của toàn xã hội, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ từ gia đình, nhà trường, cộng đồng và nhà nước.
  • B. Chỉ có nhà nước mới đủ khả năng để thúc đẩy văn hóa đọc.
  • C. Trách nhiệm chính thuộc về nhà xuất bản và phụ huynh.
  • D. Trẻ em phải tự ý thức được tầm quan trọng của việc đọc sách.

Câu 10: Văn bản nhấn mạnh khả năng

  • A. Giúp con người trở thành nghệ sĩ hoặc nhà phê bình tài năng.
  • B. Chỉ đơn thuần là khả năng nhận biết sự hài hòa về hình thức.
  • C. Khiến con người trở nên lãng mạn và xa rời thực tế.
  • D. Nuôi dưỡng tâm hồn phong phú, tinh tế, biết trân trọng những giá trị thẩm mỹ và nhân văn, góp phần làm cho nhân cách trở nên sâu sắc và tốt đẹp hơn.

Câu 11: Tác giả mở đầu văn bản bằng cách đặt ra vấn đề

  • A. Khiến người đọc cảm thấy bi quan về tương lai của văn học.
  • B. Thu hút sự chú ý của người đọc vào một vấn đề cấp thiết, tạo bối cảnh cho việc trình bày luận điểm về vai trò không thể thay thế của văn học.
  • C. Đưa ra kết luận ngay từ đầu để người đọc dễ nắm bắt.
  • D. Thể hiện sự phản đối của tác giả đối với sự phát triển của công nghệ.

Câu 12: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến được biết đến là một nhà lý luận phê bình văn học. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và trình bày vấn đề trong văn bản này?

  • A. Khiến văn bản nặng về cảm xúc cá nhân và ít tính khách quan.
  • B. Chủ yếu tập trung vào việc giới thiệu các tác phẩm văn học cụ thể.
  • C. Làm cho ngôn ngữ văn bản trở nên khó hiểu đối với độc giả phổ thông.
  • D. Giúp tác giả có cái nhìn sâu sắc, khả năng phân tích và lập luận chặt chẽ về bản chất, chức năng và giá trị của văn học trong đời sống.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả đề cập đến việc cần khuyến khích

  • A. Giúp xây dựng nền tảng vững chắc về tư duy, ngôn ngữ, cảm xúc và trí tưởng tượng ngay từ giai đoạn hình thành nhân cách, tạo tiền đề cho chiều sâu văn hóa sau này.
  • B. Chỉ đơn giản là giúp trẻ em giải trí lành mạnh hơn.
  • C. Giúp trẻ em học giỏi các môn tự nhiên hơn.
  • D. Chuẩn bị cho trẻ em khả năng tiếp cận thông tin trên internet sau này.

Câu 14: Tác giả sử dụng các từ ngữ như

  • A. Nhấn mạnh sự khó hiểu và phức tạp của các tác phẩm văn học.
  • B. Cho thấy văn học chỉ phù hợp với những người có tâm hồn nhạy cảm.
  • C. Làm nổi bật khả năng độc đáo của văn học trong việc đi sâu vào khám phá những khía cạnh phức tạp, ẩn kín và tinh tế trong tâm hồn con người và đời sống.
  • D. Ám chỉ rằng văn học có thể giải quyết mọi vấn đề của con người.

Câu 15: Đoạn kết văn bản khẳng định

  • A. Cho thấy văn học chỉ có ba chức năng duy nhất.
  • B. Hạn chế vai trò của văn học trong đời sống hiện đại.
  • C. Ám chỉ rằng các chức năng này chỉ mới xuất hiện gần đây.
  • D. Tổng kết và khẳng định những giá trị cốt lõi, nền tảng và bền vững của văn học trong việc nuôi dưỡng chiều sâu tâm hồn, nhận thức và thẩm mỹ của con người qua mọi thời đại.

Câu 16: Tác giả cho rằng

  • A. Truyền hình hoàn toàn đối lập và tiêu cực đối với văn hóa đọc.
  • B. Mối quan hệ phức tạp, vừa cạnh tranh vừa có khả năng hỗ trợ lẫn nhau nếu được sử dụng đúng cách.
  • C. Truyền hình chắc chắn sẽ thay thế hoàn toàn văn hóa đọc trong tương lai.
  • D. Văn hóa đọc không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ truyền hình.

Câu 17: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Miêu tả chi tiết về ngoại hình và tính cách nhân vật.
  • C. Trình bày một vấn đề, đưa ra các luận điểm, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc về vai trò, giá trị của văn học.
  • D. Diễn tả cảm xúc và suy nghĩ chủ quan của tác giả mà không cần lập luận.

Câu 18: Tác giả cho rằng văn học có khả năng

  • A. Chức năng giáo dục (đặc biệt là giáo dục tình cảm, nhân văn).
  • B. Chức năng giải trí.
  • C. Chức năng nhận thức (cung cấp thông tin).
  • D. Chức năng thẩm mỹ (mang lại cái đẹp).

Câu 19: Giả sử có một tác phẩm văn học khắc họa sâu sắc số phận bi kịch của những người lao động nghèo trong xã hội. Theo quan điểm của tác giả, tác phẩm này có thể góp phần xây dựng nhân cách người đọc như thế nào?

  • A. Giúp người đọc tìm cách thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn tương tự.
  • B. Chỉ mang lại cảm giác buồn bã và tiêu cực.
  • C. Nuôi dưỡng lòng trắc ẩn, khả năng đồng cảm, hiểu sâu sắc hơn về sự thật cuộc sống và những nỗi đau của con người, góp phần hình thành nhân cách nhân hậu.
  • D. Cung cấp kiến thức lịch sử về thời kỳ đó.

Câu 20: Tác giả nhấn mạnh sự khác biệt giữa

  • A. Một quá trình tương tác chủ động, đòi hỏi sự tập trung, suy nghĩ, phân tích và tưởng tượng từ phía người đọc.
  • B. Chỉ đơn giản là lướt qua nội dung để nắm bắt thông tin chính.
  • C. Khả năng ghi nhớ tuyệt vời để thuộc lòng tác phẩm.
  • D. Sự đồng ý hoàn toàn với quan điểm của tác giả.

Câu 21: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và duy trì văn hóa đọc, bên cạnh chất lượng nội dung của sách?

  • A. Giá thành sách phải thật rẻ.
  • B. Sách phải được quảng cáo rầm rộ trên truyền hình.
  • C. Số lượng đầu sách xuất bản hàng năm phải tăng lên.
  • D. Hình thức trình bày của sách (thiết kế bìa, minh họa, chất lượng giấy...).

Câu 22: Tác giả trích dẫn triết gia Se-ne-ca:

  • A. Chỉ có hoạt động thực tế mới giúp con người thành công.
  • B. Nhấn mạnh rằng sự phát triển nhân cách toàn diện cần có cả sự trải nghiệm thực tế và sự nuôi dưỡng tâm hồn từ văn học.
  • C. Khẳng định văn học không có giá trị nếu không gắn liền với thực tiễn.
  • D. Phê phán những người chỉ biết đọc sách mà không hành động.

Câu 23: Văn bản đặt ra thách thức đối với văn học trong thời đại bùng nổ thông tin và các phương tiện nghe nhìn. Để văn học giữ vững và phát huy vai trò

  • A. Văn học phải thay đổi để cạnh tranh trực tiếp với các nội dung giải trí ngắn trên mạng.
  • B. Giảm bớt tính "chiều sâu" để dễ tiếp cận hơn.
  • C. Hoàn toàn tách biệt văn học khỏi sự ảnh hưởng của công nghệ.
  • D. Nhấn mạnh và phát huy những giá trị cốt lõi, độc đáo (chiều sâu tâm lý, khả năng giáo dục cảm xúc, tư duy) mà các phương tiện khác khó thay thế, đồng thời tìm cách đưa văn học đến gần hơn với công chúng một cách phù hợp.

Câu 24: Khả năng

  • A. Chỉ giúp phân biệt các phong cách nghệ thuật khác nhau.
  • B. Giúp con người có khả năng nhận ra, trân trọng và tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống thực, từ đó làm phong phú thêm đời sống tinh thần.
  • C. Khiến con người trở nên khó tính và cầu toàn hơn.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm công việc liên quan đến nghệ thuật.

Câu 25: Tác giả cho rằng văn học có giá trị

  • A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Khả năng tính toán và suy luận logic.
  • C. Khả năng giao tiếp và thuyết trình.
  • D. Khía cạnh nội tâm, cảm xúc, khả năng tự nhận thức, suy ngẫm về bản thân và vị trí của mình trong cuộc đời.

Câu 26: Văn bản sử dụng nhiều lý lẽ và dẫn chứng (như câu nói của Bi-ê-lin-xki, Se-ne-ca). Việc này nhằm mục đích gì trong một bài nghị luận?

  • A. Làm sáng tỏ các luận điểm, tăng tính khách quan, tin cậy và sức thuyết phục cho lập luận của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần là minh họa cho các ý tưởng trừu tượng.
  • C. Giúp kéo dài độ dài của bài viết.
  • D. Thể hiện sự uyên bác của tác giả mà không cần liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 27: Tác giả đề cập đến việc nhà nước có thể

  • A. Nhà nước chỉ nên đóng vai trò quan sát, không can thiệp.
  • B. Nhà nước nên cấm các chương trình giải trí trên truyền hình để khuyến khích đọc sách.
  • C. Nhà nước cần có vai trò chủ động, tích cực trong việc hỗ trợ và thúc đẩy văn hóa đọc thông qua các kênh truyền thông đại chúng.
  • D. Nhà nước chỉ nên hỗ trợ về mặt tài chính cho các nhà xuất bản.

Câu 28: Khi phân tích tác dụng của văn học, tác giả thường sử dụng các cặp khái niệm đối lập hoặc so sánh (ví dụ: đọc sách vs. xem truyền hình). Mục đích của việc sử dụng thủ pháp này là gì?

  • A. Gây khó khăn cho người đọc trong việc theo dõi lập luận.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các đặc điểm của từng đối tượng.
  • C. Thể hiện sự thiên vị của tác giả đối với văn học.
  • D. Làm nổi bật sự khác biệt căn bản về cách thức tác động và giá trị "chiều sâu" mà văn học mang lại so với các phương tiện khác, giúp người đọc thấy rõ ưu thế của văn học.

Câu 29: Văn bản tập trung làm rõ tác dụng của văn học trong việc xây dựng

  • A. Là nhân cách của những người làm trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.
  • B. Là nhân cách có chiều sâu, được nuôi dưỡng bởi các giá trị tinh thần, khả năng nhận thức, cảm xúc, thẩm mỹ và sự tự ý thức sâu sắc.
  • C. Là nhân cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc văn hóa truyền thống.
  • D. Là nhân cách có kiến thức rộng về lịch sử văn hóa thế giới.

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua văn bản này là gì?

  • A. Nhấn mạnh và kêu gọi nhận thức sâu sắc về vai trò đặc biệt, không thể thay thế của văn học trong việc nuôi dưỡng chiều sâu tâm hồn và xây dựng nhân cách văn hóa con người trong xã hội hiện đại.
  • B. Phê phán sự suy đồi đạo đức của xã hội hiện đại.
  • C. Thúc đẩy mọi người trở thành nhà văn hoặc nhà thơ.
  • D. Cung cấp một cái nhìn tổng quan về lịch sử phát triển của văn học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người", luận điểm trung tâm mà tác giả muốn nhấn mạnh về vai trò của văn học trong bối cảnh hiện đại là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi tác giả đặt văn học bên cạnh các phương tiện truyền thông khác như truyền hình, internet, đâu là điểm khác biệt *cốt lõi* về cách thức tác động đến người tiếp nhận mà tác giả nhấn mạnh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tác giả cho rằng trong "đời sống tâm hồn và tâm lí của con người ngày càng trở nên phức tạp", có những "uẩn khúc" mà chỉ văn học và nghệ thuật mới soi thấu. Điều này ngụ ý gì về bản chất của văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo lập luận của tác giả, tại sao việc đọc sách, đặc biệt là văn học, lại có giá trị hơn trong việc "xây dựng nhân cách văn hóa con người" so với việc tiếp nhận thông tin một cách thụ động qua màn hình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki: "Nhờ văn học mà con người tự hiểu được mình". Câu nói này minh họa cho luận điểm nào của tác giả trong văn bản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Văn bản đề cập đến khả năng "giáo dục năng lực cảm nhận sự thật". Trong bối cảnh thông tin đa chiều và phức tạp hiện nay, khả năng này của văn học thể hiện giá trị gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tác giả xem mỗi văn nghệ sĩ như một "cán bộ quản lí đặc biệt". Cách ví von này làm nổi bật điều gì về vai trò của người sáng tạo văn học nghệ thuật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một người trẻ dành phần lớn thời gian rảnh để xem các video giải trí ngắn trên mạng xã hội và ít khi đọc sách. Dựa trên lập luận của tác giả trong văn bản, tình trạng này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển nhân cách của người đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tác giả đề xuất các kiến nghị liên quan đến nhiều đối tượng như trẻ em, phụ huynh, nhà xuất bản, nhà nước. Điều này cho thấy quan điểm của tác giả về việc phát triển văn hóa đọc và vai trò của văn học là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Văn bản nhấn mạnh khả năng "giáo dục năng lực cảm nhận cái đẹp" của văn học. Khả năng này góp phần xây dựng "nhân cách văn hóa con người" như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tác giả mở đầu văn bản bằng cách đặt ra vấn đề "vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém trong đời sống hiện đại". Cách đặt vấn đề này có tác dụng gì đối với người đọc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến được biết đến là một nhà lý luận phê bình văn học. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và trình bày vấn đề trong văn bản này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong văn bản, tác giả đề cập đến việc cần khuyến khích "thói quen đọc sách ngay trong thời nhỏ tuổi". Dựa trên nội dung bài viết, việc hình thành thói quen này từ sớm có ý nghĩa gì đặc biệt đối với sự phát triển nhân cách?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tác giả sử dụng các từ ngữ như "chiều sâu", "uẩn khúc", "soi thấu" khi nói về tác dụng của văn học. Việc lựa chọn các từ ngữ này nhấn mạnh điều gì về khả năng độc đáo của văn học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đoạn kết văn bản khẳng định "sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm của văn học nghệ thuật là giáo dục năng lực cảm nhận sự thật, năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình và cảm nhận cái đẹp". Nhận định này có ý nghĩa gì trong việc tổng kết lại vai trò của văn học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tác giả cho rằng "Truyền hình có thể lấn át văn hóa đọc nhưng cũng chính truyền hình sẽ hỗ trợ văn hóa đọc". Lập luận này thể hiện cách nhìn nhận của tác giả về mối quan hệ giữa văn hóa đọc và truyền hình như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua cấu trúc và nội dung của văn bản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tác giả cho rằng văn học có khả năng "giáo dục năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình". Điều này thể hiện chức năng nào của văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử có một tác phẩm văn học khắc họa sâu sắc số phận bi kịch của những người lao động nghèo trong xã hội. Theo quan điểm của tác giả, tác phẩm này có thể góp phần xây dựng nhân cách người đọc như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tác giả nhấn mạnh sự khác biệt giữa "đọc sách" và "xem truyền hình" ở chỗ đọc sách "Phải có nỗ lực của trí tuệ...". Điều này gợi ý rằng quá trình tiếp nhận văn học đòi hỏi người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và duy trì văn hóa đọc, bên cạnh chất lượng nội dung của sách?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tác giả trích dẫn triết gia Se-ne-ca: "Chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...", tuy câu trích không đầy đủ, nhưng dựa vào bối cảnh văn bản, có thể suy đoán ý nghĩa của câu trích này nhằm nhấn mạnh điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Văn bản đặt ra thách thức đối với văn học trong thời đại bùng nổ thông tin và các phương tiện nghe nhìn. Để văn học giữ vững và phát huy vai trò "chiều sâu" của mình, theo tinh thần bài viết, cần phải làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khả năng "giáo dục năng lực cảm nhận cái đẹp" của văn học không chỉ dừng lại ở việc thưởng thức ngôn từ hay hình ảnh. Theo ý tác giả, khả năng này còn giúp con người điều gì trong cuộc sống?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tác giả cho rằng văn học có giá trị "tâm lý sâu sắc" và "phát huy sự tự ý thức của người đọc". Điều này có nghĩa là văn học không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tác động đến khía cạnh nào của con người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn bản sử dụng nhiều lý lẽ và dẫn chứng (như câu nói của Bi-ê-lin-xki, Se-ne-ca). Việc này nhằm mục đích gì trong một bài nghị luận?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tác giả đề cập đến việc nhà nước có thể "sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách". Kiến nghị này cho thấy tác giả nhìn nhận vai trò của nhà nước trong việc phát triển văn hóa đọc như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phân tích tác dụng của văn học, tác giả thường sử dụng các cặp khái niệm đối lập hoặc so sánh (ví dụ: đọc sách vs. xem truyền hình). Mục đích của việc sử dụng thủ pháp này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn bản tập trung làm rõ tác dụng của văn học trong việc xây dựng "nhân cách văn hóa con người". Khái niệm "nhân cách văn hóa" ở đây, theo tinh thần bài viết, có thể hiểu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua văn bản này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm về tác dụng "chiều sâu" của văn học trong việc xây dựng nhân cách, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của văn học trong việc phát triển năng lực đồng cảm ở người đọc?

  • A. Học thuộc lòng các định nghĩa về giá trị đạo đức.
  • B. Phân tích và thấu hiểu diễn biến tâm lý phức tạp của các nhân vật trong truyện.
  • C. Tìm kiếm thông tin về cuộc đời thật của nhà văn.
  • D. Chỉ đọc lướt qua cốt truyện để biết kết thúc.

Câu 2: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." có thể lập luận rằng việc đọc sách khác biệt cơ bản với việc tiếp nhận thông tin thụ động (như xem truyền hình giải trí đơn thuần) ở điểm nào, đặc biệt liên quan đến sự "nỗ lực của trí tuệ"?

  • A. Sách cung cấp nhiều hình ảnh minh họa hơn truyền hình.
  • B. Truyền hình luôn chứa đựng thông tin sai lệch, còn sách thì không.
  • C. Đọc sách đòi hỏi người đọc phải chủ động tái tạo thế giới trong văn bản bằng trí tưởng tượng và suy luận.
  • D. Truyền hình chỉ dành cho mục đích giải trí, còn sách chỉ dành cho giáo dục.

Câu 3: Xét về vai trò "quản lý sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong", văn học nghệ thuật thực hiện chức năng này một cách "gọn nhẹ và sâu sắc nhất" (theo ý của văn bản) là bởi vì:

  • A. Nó tác động trực tiếp vào cảm xúc, nhận thức và lương tri của cá nhân mà không qua các cấp trung gian hay mệnh lệnh hành chính.
  • B. Nó sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, dễ đi vào lòng người.
  • C. Các nhà văn là "cán bộ quản lý đặc biệt" được nhà nước công nhận.
  • D. Việc đọc văn học là bắt buộc trong hệ thống giáo dục.

Câu 4: Văn bản nhấn mạnh văn học có khả năng giáo dục năng lực cảm nhận "sự thật", "nỗi đau nhân tình" và "cái đẹp". Khả năng này liên quan chủ yếu đến việc văn học:

  • A. Cung cấp các bài học đạo đức rõ ràng, trực tiếp.
  • B. Giới thiệu các công trình khoa học mới nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào những mặt tích cực của cuộc sống.
  • D. Phản ánh và khám phá chiều sâu, sự phức tạp của hiện thực đời sống và tâm hồn con người.

Câu 5: Giả sử văn bản đưa ra một dẫn chứng về một nhân vật văn học có nội tâm mâu thuẫn sâu sắc. Việc phân tích nhân vật này giúp người đọc phát triển năng lực nào được văn bản đề cập?

  • A. Năng lực ghi nhớ chi tiết.
  • B. Năng lực thấu hiểu chiều sâu tâm lý và sự phức tạp của con người.
  • C. Năng lực tính toán logic.
  • D. Năng lực hùng biện trước đám đông.

Câu 6: Văn bản có thể đề cập đến nguy cơ "văn hóa đọc bị lấn át" bởi các phương tiện truyền thông khác. Nếu điều này xảy ra trên diện rộng, hậu quả tiềm tàng nào đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa con người có thể được suy ra từ lập luận của văn bản?

  • A. Giảm sút khả năng thấu hiểu chiều sâu tâm hồn con người và năng lực tư duy phản biện sâu sắc.
  • B. Gia tăng sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
  • C. Con người trở nên dễ dàng chấp nhận sự thật hơn.
  • D. Phát triển mạnh mẽ khả năng giao tiếp trực tiếp.

Câu 7: Văn bản có thể kiến nghị các giải pháp để "hỗ trợ văn hóa đọc". Dựa trên lập luận về vai trò của văn học, kiến nghị nào sau đây sẽ có ý nghĩa "chiều sâu" nhất?

  • A. Tổ chức các buổi ký tặng sách của tác giả nổi tiếng.
  • B. Giảm giá sách để mọi người dễ mua hơn.
  • C. Khuyến khích đọc và thảo luận sâu về nội dung, ý nghĩa của các tác phẩm văn học kinh điển và đương đại.
  • D. Đưa ra danh sách bắt buộc các cuốn sách "phải đọc".

Câu 8: Văn bản có thể trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki rằng văn học giúp con người hiểu được chính mình. Lập luận này liên quan đến tác dụng nào của văn học?

  • A. Giá trị giải trí.
  • B. Giá trị thông tin.
  • C. Giá trị lịch sử.
  • D. Giá trị tâm lý và giáo dục sự tự ý thức.

Câu 9: Khi văn bản đề cập đến việc văn học phải "cạnh tranh" với "đối thủ ghê gớm" (có thể là truyền hình, internet giải trí), điều này ngụ ý về thách thức gì đối với vai trò của văn học trong xã hội hiện đại?

  • A. Văn học đang trở nên lỗi thời về mặt nội dung.
  • B. Văn học có nguy cơ mất đi vị thế và ảnh hưởng sâu sắc trong đời sống tinh thần do sự lấn át của các hình thức giải trí khác.
  • C. Các nhà văn không đủ khả năng sáng tạo để thu hút độc giả.
  • D. Chính phủ không quan tâm đến việc phát triển văn hóa đọc.

Câu 10: Văn bản có thể đưa ra kiến nghị về việc sử dụng truyền hình để "tuyên truyền cho sách". Kiến nghị này cho thấy cách tiếp cận nào trong việc duy trì và phát triển văn hóa đọc?

  • A. Tận dụng các phương tiện truyền thông hiện đại để quảng bá và hỗ trợ văn hóa đọc.
  • B. Cấm sử dụng các phương tiện truyền hình để buộc mọi người phải đọc sách.
  • C. Chứng minh sự thua kém của truyền hình so với sách.
  • D. Chỉ tập trung vào các phương pháp truyền thống để quảng bá sách.

Câu 11: Nếu một tác phẩm văn học thành công trong việc khiến người đọc suy ngẫm sâu sắc về một vấn đề đạo đức phức tạp (ví dụ: sự lựa chọn giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm cộng đồng), tác phẩm đó đã phát huy tác dụng "chiều sâu" nào của văn học?

  • A. Cung cấp kiến thức lịch sử.
  • B. Rèn luyện trí nhớ.
  • C. Góp phần hình thành và rèn luyện tư duy phản biện, năng lực đánh giá đạo đức.
  • D. Chỉ đơn thuần mang lại cảm giác thư giãn.

Câu 12: Văn bản có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành thói quen đọc sách từ khi còn nhỏ. Điều này ngụ ý rằng tác dụng của văn học trong việc xây dựng nhân cách là một quá trình:

  • A. Chỉ mang tính giải trí nhất thời.
  • B. Chỉ dành cho người trưởng thành.
  • C. Có kết quả ngay lập tức.
  • D. Lâu dài, liên tục và có tính tích lũy.

Câu 13: Một trong những luận điểm của văn bản là văn học có khả năng "soi thấu" những "mảng, những lớp chiều sâu, những uẩn khúc" trong đời sống tâm hồn con người. Điều này cho thấy văn học có ưu thế gì so với các hình thức khám phá con người khác?

  • A. Khả năng đi sâu vào khám phá và biểu đạt thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của con người.
  • B. Khả năng cung cấp số liệu thống kê chính xác về hành vi con người.
  • C. Khả năng đưa ra các phán quyết đạo đức cuối cùng.
  • D. Khả năng dự đoán tương lai của xã hội.

Câu 14: Nếu văn bản đề cập rằng việc "chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội" mà thiếu đi sự bồi đắp từ văn học có thể khiến con người trở nên "phiến diện" hoặc "thiếu chiều sâu", điều này ngụ ý gì về mối quan hệ giữa trải nghiệm thực tế và trải nghiệm văn học?

  • A. Trải nghiệm thực tế quan trọng hơn trải nghiệm văn học.
  • B. Trải nghiệm văn học hoàn toàn có thể thay thế trải nghiệm thực tế.
  • C. Trải nghiệm văn học bổ sung và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về con người và cuộc sống mà trải nghiệm thực tế mang lại.
  • D. Cả hai loại trải nghiệm đều không có tác dụng đáng kể đến nhân cách.

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng các từ ngữ như "sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm" khi nói về văn học. Cách dùng từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự nhàm chán của văn học.
  • B. Khẳng định tầm quan trọng, giá trị bền vững và vai trò không thể thay thế của văn học qua mọi thời đại.
  • C. Nhấn mạnh sự khó hiểu của văn học.
  • D. Mô tả sự hạn chế của văn học.

Câu 16: Theo quan điểm của văn bản, để văn học phát huy tối đa tác dụng "chiều sâu" trong việc xây dựng nhân cách, điều kiện tiên quyết ở người đọc là gì?

  • A. Có khả năng đọc rất nhanh.
  • B. Chỉ đọc những tác phẩm được nhiều người khen ngợi.
  • C. Chỉ đọc để tìm kiếm thông tin cụ thể.
  • D. Sự chủ động, tập trung, suy ngẫm và tương tác sâu sắc với nội dung tác phẩm.

Câu 17: Văn bản có thể ngụ ý rằng một xã hội thiếu vắng văn học hoặc văn hóa đọc suy giảm sẽ có nguy cơ suy yếu về mặt "nhân cách văn hóa". Khía cạnh nào của "nhân cách văn hóa" có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Khả năng sử dụng công nghệ.
  • B. Khả năng thấu cảm, sự tinh tế trong cảm xúc và chiều sâu trong tư duy.
  • C. Khả năng ghi nhớ số liệu.
  • D. Khả năng tổ chức sự kiện.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp, người đọc cần vận dụng kỹ năng nào được văn bản ngụ ý là quan trọng trong việc tiếp nhận văn học chiều sâu?

  • A. Kỹ năng phân tích, suy luận và giải mã ý nghĩa thông qua các lớp nghĩa khác nhau.
  • B. Kỹ năng sao chép nguyên văn.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin trên mạng.
  • D. Kỹ năng đọc to, rõ ràng.

Câu 19: Văn bản có thể so sánh tác dụng của văn học với tác dụng của khoa học. Điểm khác biệt cốt lõi (theo văn bản) trong cách hai lĩnh vực này tác động đến con người, đặc biệt là về "chiều sâu tâm hồn", là gì?

  • A. Khoa học cung cấp kiến thức, còn văn học chỉ cung cấp cảm xúc.
  • B. Khoa học dễ hiểu hơn văn học.
  • C. Khoa học chủ yếu khám phá thế giới khách quan và quy luật, còn văn học đi sâu khám phá thế giới nội tâm phức tạp, cảm xúc và trải nghiệm chủ quan của con người.
  • D. Văn học luôn đúng, còn khoa học có thể sai.

Câu 20: Nếu văn bản đề cập đến việc nhà xuất bản cần "quan tâm đến hình thức của sách", điều này, dù có vẻ ngoài không liên quan trực tiếp đến nội dung "chiều sâu", nhưng có thể gián tiếp hỗ trợ văn hóa đọc bằng cách nào?

  • A. Làm cho nội dung sách trở nên đơn giản hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn nội dung bằng hình ảnh.
  • C. Chỉ bán sách cho những người giàu.
  • D. Góp phần thu hút sự chú ý ban đầu của độc giả, khuyến khích họ mở sách và tiếp cận nội dung.

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng các dẫn chứng là câu nói của các triết gia hoặc nhà văn nổi tiếng. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này trong văn nghị luận là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và làm rõ cho các luận điểm của tác giả bằng ý kiến của các nhân vật có uy tín.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • C. Chứng minh rằng tác giả có đọc nhiều sách.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc hiểu văn bản.

Câu 22: Nếu văn bản đề cập rằng văn học giúp con người "phát hiện được những tiềm lực lớn lao" của chính mình, điều này có nghĩa là văn học giúp người đọc:

  • A. Tìm được một công việc tốt.
  • B. Học cách kiếm nhiều tiền.
  • C. Nhận ra những khả năng, phẩm chất tích cực và sức mạnh tinh thần tiềm ẩn trong bản thân.
  • D. Chỉ ra những điểm yếu của người khác.

Câu 23: Văn bản có thể cảnh báo về "nguy hại của việc các em suốt ngày ngồi trước màn hình xem truyền hình". Nguy hại này, theo lập luận về "chiều sâu" của văn học, có thể là gì?

  • A. Dẫn đến sự hời hợt trong tư duy, giảm khả năng tập trung và thiếu sự tương tác sâu với nội dung.
  • B. Giúp trẻ em học hỏi nhanh hơn.
  • C. Phát triển mạnh mẽ khả năng sáng tạo.
  • D. Tăng cường khả năng giao tiếp xã hội.

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán, người đọc có cơ hội tiếp xúc với "sự thật" về xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể. Việc tiếp xúc này góp phần vào việc xây dựng nhân cách văn hóa bằng cách nào?

  • A. Cung cấp các công thức toán học.
  • B. Mở rộng tầm hiểu biết về xã hội, lịch sử, con người và rèn luyện khả năng nhìn nhận sự thật khách quan.
  • C. Dạy cách nấu ăn.
  • D. Chỉ đơn thuần là giải trí nhẹ nhàng.

Câu 25: Giả sử văn bản lập luận rằng "văn học không chỉ kể chuyện mà còn kiến tạo thế giới". Luận điểm này nhấn mạnh khía cạnh nào trong tác dụng của văn học?

  • A. Khả năng tóm tắt thông tin.
  • B. Khả năng sao chép thực tế một cách chính xác.
  • C. Khả năng dự báo tương lai.
  • D. Khả năng mở rộng trí tưởng tượng, tầm nhìn và khám phá những khả năng tồn tại khác biệt.

Câu 26: Theo tinh thần của văn bản, việc một người đọc chỉ đọc các tác phẩm "dễ đọc", "nhẹ nhàng", "thiếu chiều sâu" trong thời gian dài có thể dẫn đến hậu quả gì đối với "nhân cách văn hóa"?

  • A. Trở nên thông thái hơn rất nhiều.
  • B. Nhân cách có thể trở nên hời hợt, thiếu khả năng suy ngẫm sâu sắc và thấu hiểu sự phức tạp.
  • C. Có khả năng giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Phát triển kỹ năng giao tiếp ngoại ngữ.

Câu 27: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng văn học giúp giáo dục "năng lực cảm nhận cái đẹp". Năng lực này thể hiện qua khả năng nào của người đọc?

  • A. Khả năng nhận ra, rung động và đánh giá cao vẻ đẹp trong ngôn ngữ, hình tượng nghệ thuật và cấu trúc của tác phẩm văn học.
  • B. Khả năng vẽ tranh đẹp.
  • C. Khả năng phân biệt màu sắc.
  • D. Khả năng nghe nhạc giao hưởng.

Câu 28: Một trong những kiến nghị của văn bản có thể hướng tới phụ huynh về việc "thấy được nguy hại" của việc trẻ em ít đọc sách. Điều này cho thấy văn bản đặt trách nhiệm quan trọng cho đối tượng nào trong việc duy trì và phát triển văn hóa đọc?

  • A. Nhà nước và chính phủ.
  • B. Nhà xuất bản.
  • C. Gia đình (đặc biệt là phụ huynh).
  • D. Chỉ riêng bản thân trẻ em.

Câu 29: Văn bản có thể lập luận rằng đọc sách tạo ra "cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ". "Cái cốt lõi vững chãi" này, xét trong bối cảnh xây dựng nhân cách văn hóa, có thể bao gồm điều gì?

  • A. Nền tảng về hiểu biết sâu sắc về con người, giá trị sống, khả năng tư duy độc lập và phán đoán.
  • B. Khả năng ghi nhớ thuộc lòng nhiều thông tin.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm máy tính.
  • D. Khả năng kiếm tiền nhanh chóng.

Câu 30: Tổng kết lại, dựa trên toàn bộ lập luận của văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu...", mục tiêu cuối cùng của việc nhấn mạnh vai trò của văn học trong xây dựng nhân cách văn hóa con người là gì?

  • A. Chỉ ra những hạn chế của các loại hình giải trí khác.
  • B. Thuyết phục mọi người trở thành nhà văn.
  • C. Chứng minh rằng văn học là lĩnh vực duy nhất quan trọng.
  • D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng và giá trị cốt lõi của văn học trong việc hình thành con người có chiều sâu tâm hồn, tư duy và văn hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo quan điểm về tác dụng 'chiều sâu' của văn học trong việc xây dựng nhân cách, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng của văn học trong việc phát triển năng lực đồng cảm ở người đọc?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...' có thể lập luận rằng việc đọc sách khác biệt cơ bản với việc tiếp nhận thông tin thụ động (như xem truyền hình giải trí đơn thuần) ở điểm nào, đặc biệt liên quan đến sự 'nỗ lực của trí tuệ'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Xét về vai trò 'quản lý sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong', văn học nghệ thuật thực hiện chức năng này một cách 'gọn nhẹ và sâu sắc nhất' (theo ý của văn bản) là bởi vì:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Văn bản nhấn mạnh văn học có khả năng giáo dục năng lực cảm nhận 'sự thật', 'nỗi đau nhân tình' và 'cái đẹp'. Khả năng này liên quan chủ yếu đến việc văn học:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử văn bản đưa ra một dẫn chứng về một nhân vật văn học có nội tâm mâu thuẫn sâu sắc. Việc phân tích nhân vật này giúp người đọc phát triển năng lực nào được văn bản đề cập?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Văn bản có thể đề cập đến nguy cơ 'văn hóa đọc bị lấn át' bởi các phương tiện truyền thông khác. Nếu điều này xảy ra trên diện rộng, hậu quả tiềm tàng nào đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa con người có thể được suy ra từ lập luận của văn bản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Văn bản có thể kiến nghị các giải pháp để 'hỗ trợ văn hóa đọc'. Dựa trên lập luận về vai trò của văn học, kiến nghị nào sau đây sẽ có ý nghĩa 'chiều sâu' nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản có thể trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki rằng văn học giúp con người hiểu được chính mình. Lập luận này liên quan đến tác dụng nào của văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi văn bản đề cập đến việc văn học phải 'cạnh tranh' với 'đối thủ ghê gớm' (có thể là truyền hình, internet giải trí), điều này ngụ ý về thách thức gì đối với vai trò của văn học trong xã hội hiện đại?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn bản có thể đưa ra kiến nghị về việc sử dụng truyền hình để 'tuyên truyền cho sách'. Kiến nghị này cho thấy cách tiếp cận nào trong việc duy trì và phát triển văn hóa đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nếu một tác phẩm văn học thành công trong việc khiến người đọc suy ngẫm sâu sắc về một vấn đề đạo đức phức tạp (ví dụ: sự lựa chọn giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm cộng đồng), tác phẩm đó đã phát huy tác dụng 'chiều sâu' nào của văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Văn bản có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình thành thói quen đọc sách từ khi còn nhỏ. Điều này ngụ ý rằng tác dụng của văn học trong việc xây dựng nhân cách là một quá trình:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những luận điểm của văn bản là văn học có khả năng 'soi thấu' những 'mảng, những lớp chiều sâu, những uẩn khúc' trong đời sống tâm hồn con người. Điều này cho thấy văn học có ưu thế gì so với các hình thức khám phá con người khác?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nếu văn bản đề cập rằng việc 'chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội' mà thiếu đi sự bồi đắp từ văn học có thể khiến con người trở nên 'phiến diện' hoặc 'thiếu chiều sâu', điều này ngụ ý gì về mối quan hệ giữa trải nghiệm thực tế và trải nghiệm văn học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Văn bản có thể sử dụng các từ ngữ như 'sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm' khi nói về văn học. Cách dùng từ này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Theo quan điểm của văn bản, để văn học phát huy tối đa tác dụng 'chiều sâu' trong việc xây dựng nhân cách, điều kiện tiên quyết ở người đọc là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Văn bản có thể ngụ ý rằng một xã hội thiếu vắng văn học hoặc văn hóa đọc suy giảm sẽ có nguy cơ suy yếu về mặt 'nhân cách văn hóa'. Khía cạnh nào của 'nhân cách văn hóa' có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích một đoạn thơ có sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ phức tạp, người đọc cần vận dụng kỹ năng nào được văn bản ngụ ý là quan trọng trong việc tiếp nhận văn học chiều sâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn bản có thể so sánh tác dụng của văn học với tác dụng của khoa học. Điểm khác biệt cốt lõi (theo văn bản) trong cách hai lĩnh vực này tác động đến con người, đặc biệt là về 'chiều sâu tâm hồn', là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nếu văn bản đề cập đến việc nhà xuất bản cần 'quan tâm đến hình thức của sách', điều này, dù có vẻ ngoài không liên quan trực tiếp đến nội dung 'chiều sâu', nhưng có thể gián tiếp hỗ trợ văn hóa đọc bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Văn bản có thể sử dụng các dẫn chứng là câu nói của các triết gia hoặc nhà văn nổi tiếng. Mục đích chính của việc sử dụng các dẫn chứng này trong văn nghị luận là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu văn bản đề cập rằng văn học giúp con người 'phát hiện được những tiềm lực lớn lao' của chính mình, điều này có nghĩa là văn học giúp người đọc:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản có thể cảnh báo về 'nguy hại của việc các em suốt ngày ngồi trước màn hình xem truyền hình'. Nguy hại này, theo lập luận về 'chiều sâu' của văn học, có thể là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc trào lưu hiện thực phê phán, người đọc có cơ hội tiếp xúc với 'sự thật' về xã hội và con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể. Việc tiếp xúc này góp phần vào việc xây dựng nhân cách văn hóa bằng cách nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử văn bản lập luận rằng 'văn học không chỉ kể chuyện mà còn kiến tạo thế giới'. Luận điểm này nhấn mạnh khía cạnh nào trong tác dụng của văn học?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Theo tinh thần của văn bản, việc một người đọc chỉ đọc các tác phẩm 'dễ đọc', 'nhẹ nhàng', 'thiếu chiều sâu' trong thời gian dài có thể dẫn đến hậu quả gì đối với 'nhân cách văn hóa'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng văn học giúp giáo dục 'năng lực cảm nhận cái đẹp'. Năng lực này thể hiện qua khả năng nào của người đọc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những kiến nghị của văn bản có thể hướng tới phụ huynh về việc 'thấy được nguy hại' của việc trẻ em ít đọc sách. Điều này cho thấy văn bản đặt trách nhiệm quan trọng cho đối tượng nào trong việc duy trì và phát triển văn hóa đọc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Văn bản có thể lập luận rằng đọc sách tạo ra 'cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ'. 'Cái cốt lõi vững chãi' này, xét trong bối cảnh xây dựng nhân cách văn hóa, có thể bao gồm điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tổng kết lại, dựa trên toàn bộ lập luận của văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...', mục tiêu cuối cùng của việc nhấn mạnh vai trò của văn học trong xây dựng nhân cách văn hóa con người là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm về tác dụng chiều sâu của văn học, điều gì phân biệt trải nghiệm đọc sách văn học với việc tiếp nhận thông tin giải trí đơn thuần qua truyền hình hay mạng xã hội?

  • A. Đọc sách cung cấp nhiều thông tin thực tế hơn.
  • B. Đọc sách đòi hỏi sự nỗ lực tư duy, suy ngẫm và khả năng đồng cảm sâu sắc hơn.
  • C. Nội dung văn học luôn mang tính giáo dục trực tiếp.
  • D. Sách dễ tiếp cận hơn các phương tiện truyền thông khác.

Câu 2: Một nhân vật văn học phải đối mặt với một quyết định đạo đức khó khăn, và tác phẩm miêu tả chi tiết diễn biến tâm lý phức tạp, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật. Việc đọc và suy ngẫm về tình huống này giúp người đọc phát triển năng lực nào trong việc xây dựng nhân cách?

  • A. Nâng cao kiến thức lịch sử.
  • B. Cải thiện kỹ năng viết văn.
  • C. Phát triển năng lực thấu hiểu tâm lý con người và suy ngẫm về các giá trị đạo đức.
  • D. Tăng cường khả năng ghi nhớ chi tiết.

Câu 3: Tại sao văn học thường được coi là công cụ hiệu quả trong việc giáo dục "năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình"?

  • A. Văn học tái hiện chân thực và sâu sắc các cung bậc cảm xúc, số phận con người, giúp người đọc đặt mình vào vị trí nhân vật.
  • B. Văn học thường có kết thúc buồn.
  • C. Văn học chứa đựng nhiều bài học đạo đức trực tiếp.
  • D. Đọc văn học là một hoạt động cô đơn, giúp người đọc suy tư về bản thân.

Câu 4: Một tác phẩm văn học sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, biện pháp tu từ độc đáo để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc một khoảnh khắc đời thường. Điều này góp phần vào việc xây dựng nhân cách văn hóa con người thông qua năng lực nào?

  • A. Năng lực phản biện xã hội.
  • B. Năng lực giải quyết vấn đề.
  • C. Năng lực ghi nhớ thông tin.
  • D. Năng lực cảm nhận và trân trọng cái đẹp.

Câu 5: Giả sử có một lập luận cho rằng: "Trong thời đại số, mọi thông tin cần thiết đều có trên mạng, việc đọc sách văn học trở nên lỗi thời và không còn quan trọng." Hãy phân tích và chỉ ra điểm yếu của lập luận này dưới góc độ tác dụng của văn học trong xây dựng nhân cách.

  • A. Mạng internet không đáng tin cậy bằng sách.
  • B. Lập luận bỏ qua vai trò của văn học trong việc nuôi dưỡng cảm xúc, tư duy phản biện, thấu hiểu chiều sâu tâm hồn con người - những điều không thể thay thế bằng thông tin bề mặt.
  • C. Sách in vẫn phổ biến hơn sách điện tử.
  • D. Đọc sách giúp giảm căng thẳng hơn lướt mạng.

Câu 6: Việc đọc một tác phẩm văn học kinh điển từ một nền văn hóa xa lạ có thể giúp người đọc mở rộng tầm nhìn và xây dựng nhân cách văn hóa như thế nào?

  • A. Học thêm từ vựng mới.
  • B. Biết về phong tục tập quán của dân tộc khác một cách trực tiếp.
  • C. Hiểu được những giá trị, quan niệm sống, cách suy nghĩ khác biệt, từ đó hình thành sự bao dung, đa chiều trong nhận thức.
  • D. Chỉ đơn giản là giải trí với một câu chuyện mới.

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa "văn hóa đọc" và "nhân cách văn hóa con người".

  • A. Văn hóa đọc tốt giúp con người tiếp cận tri thức, bồi đắp tâm hồn, phát triển tư duy, là nền tảng quan trọng để xây dựng nhân cách văn hóa bền vững.
  • B. Chỉ cần có nhân cách văn hóa thì tự nhiên sẽ có văn hóa đọc.
  • C. Hai khái niệm này hoàn toàn độc lập.
  • D. Nhân cách văn hóa chỉ phụ thuộc vào giáo dục gia đình, không liên quan đến đọc sách.

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn học miêu tả sự sa đọa của một nhân vật, người đọc không chỉ thấy cái xấu mà còn có thể hiểu được nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sa đọa đó (bối cảnh xã hội, tổn thương tâm lý...). Điều này thể hiện tác dụng nào của văn học?

  • A. Giáo dục trực tiếp về điều cấm kỵ.
  • B. Giáo dục năng lực cảm nhận sự thật một cách đa chiều, không chỉ nhìn vào hiện tượng mà còn hiểu bản chất.
  • C. Khuyến khích sự nổi loạn.
  • D. Cung cấp thông tin thống kê về tội phạm.

Câu 9: Một học sinh thường xuyên đọc các tác phẩm văn học về lòng nhân ái, sự sẻ chia, và từ đó có xu hướng hành động tử tế hơn trong cuộc sống. Đây là biểu hiện của tác dụng nào của văn học?

  • A. Tác dụng giáo dục đạo đức và hình thành nhân cách.
  • B. Tác dụng giải trí đơn thuần.
  • C. Tác dụng cung cấp kiến thức khoa học.
  • D. Tác dụng rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát huy tác dụng chiều sâu của văn học trong xây dựng nhân cách con người hiện nay?

  • A. Thiếu sách văn học chất lượng.
  • B. Giá sách quá cao.
  • C. Ít nhà văn tài năng.
  • D. Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các phương tiện giải trí nghe nhìn (truyền hình, mạng xã hội) khiến văn hóa đọc suy giảm và con người có xu hướng tiếp nhận thông tin một cách thụ động, hời hợt.

Câu 11: Trích dẫn "Văn học là nhân học" nhấn mạnh điều gì về bản chất và vai trò của văn học?

  • A. Văn học là môn khoa học về con người.
  • B. Văn học lấy con người làm đối tượng trung tâm để khám phá, phản ánh và lý giải.
  • C. Văn học chỉ dành cho những người học về con người.
  • D. Văn học giúp con người trở thành nhà khoa học.

Câu 12: Việc phân tích cấu trúc phức tạp của một tác phẩm văn học (như cốt truyện phi tuyến tính, đa điểm nhìn) rèn luyện cho người đọc kỹ năng tư duy nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng thuyết trình.
  • C. Kỹ năng phân tích, tổng hợp và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
  • D. Kỹ năng tính toán.

Câu 13: Tại sao việc đọc văn học có thể giúp con người "hiểu được mình"?

  • A. Văn học cung cấp các bài kiểm tra tâm lý.
  • B. Văn học luôn có những nhân vật giống hệt người đọc.
  • C. Văn học đưa ra lời khuyên trực tiếp.
  • D. Qua việc đồng cảm, suy ngẫm về số phận, tâm lý nhân vật và các vấn đề được đặt ra, người đọc soi chiếu vào bản thân, nhận ra những khía cạnh của chính mình.

Câu 14: Một đoạn văn miêu tả chi tiết sự hy sinh thầm lặng của một người mẹ. Việc cảm nhận sâu sắc đoạn văn này có thể giúp người đọc phát triển phẩm chất gì?

  • A. Sự quyết đoán.
  • B. Lòng biết ơn và sự trân trọng đối với tình cảm gia đình.
  • C. Khả năng hùng biện.
  • D. Kỹ năng lãnh đạo.

Câu 15: Đâu là vai trò của nhà trường trong việc thúc đẩy tác dụng chiều sâu của văn học đối với học sinh?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp danh mục sách cần đọc.
  • B. Ép buộc học sinh đọc thật nhiều sách.
  • C. Xây dựng môi trường đọc, hướng dẫn phương pháp đọc hiểu sâu sắc, khuyến khích thảo luận và liên hệ văn học với đời sống.
  • D. Tổ chức các cuộc thi đọc sách mang tính cạnh tranh cao.

Câu 16: Phân tích cách một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc nhận diện và phê phán những tiêu cực xã hội, từ đó hình thành ý thức công dân?

  • A. Tái hiện chân thực các vấn đề xã hội, gợi mở suy ngẫm, giúp người đọc hình thành quan điểm và thái độ phê phán trước cái xấu, cái sai.
  • B. Chỉ đơn giản là ghi lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Cung cấp giải pháp trực tiếp cho các vấn đề xã hội.
  • D. Làm cho người đọc cảm thấy bất lực trước hiện thực.

Câu 17: So sánh tác động của việc xem một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học và việc đọc trực tiếp tác phẩm gốc đối với sự phát triển "năng lực cảm nhận cái đẹp" của ngôn từ.

  • A. Bộ phim luôn truyền tải cái đẹp của ngôn từ tốt hơn.
  • B. Đọc tác phẩm gốc chỉ tập trung vào nội dung, không phải hình thức.
  • C. Đọc tác phẩm gốc cho phép người đọc trực tiếp trải nghiệm và cảm nhận cái đẹp, sự tinh tế, giàu hình ảnh của ngôn từ, điều mà phim chuyển thể khó lòng tái hiện trọn vẹn.
  • D. Cả hai đều không ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận cái đẹp của ngôn từ.

Câu 18: Một tác phẩm văn học khiến người đọc phải suy nghĩ, trăn trở về những câu hỏi lớn về cuộc đời, ý nghĩa tồn tại. Đây là biểu hiện của tác dụng nào?

  • A. Kích thích tư duy triết học và hình thành thế giới quan cá nhân.
  • B. Cung cấp đáp án cho mọi câu hỏi trong cuộc sống.
  • C. Làm cho cuộc sống trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ dành cho những người có sẵn kiến thức triết học.

Câu 19: Đâu là một trong những kiến nghị quan trọng để phát huy vai trò của văn học trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Giảm giá tất cả các loại sách xuống mức tối thiểu.
  • B. Cấm các phương tiện truyền thông khác ngoài sách.
  • C. Bắt buộc mọi người phải đọc một số lượng sách nhất định mỗi năm.
  • D. Phối hợp các kênh truyền thông (đặc biệt là truyền hình) để quảng bá, giới thiệu sách và khuyến khích thói quen đọc từ khi còn nhỏ.

Câu 20: Tại sao việc đọc văn học có thể giúp con người nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Văn học cung cấp các bài tập ngữ pháp.
  • B. Tiếp xúc với ngôn ngữ phong phú, đa dạng, cách diễn đạt tinh tế trong văn học giúp người đọc trau dồi vốn từ, cấu trúc câu và khả năng biểu đạt suy nghĩ, cảm xúc.
  • C. Văn học dạy cách nói trước đám đông.
  • D. Đọc văn học giúp nhớ nhiều từ điển.

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học lịch sử, người đọc không chỉ biết về các sự kiện mà còn cảm nhận được không khí thời đại, tâm tư của con người trong bối cảnh lịch sử đó. Điều này thể hiện tác dụng nào của văn học?

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử chính xác 100%.
  • B. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa lịch sử.
  • C. Giúp người đọc cảm nhận và thấu hiểu sâu sắc hơn về quá khứ, bối cảnh lịch sử và con người trong dòng chảy thời gian.
  • D. Chỉ đơn giản là một câu chuyện giải trí lấy bối cảnh lịch sử.

Câu 22: Việc một người sau khi đọc tác phẩm "Lão Hạc" của Nam Cao trở nên có cái nhìn cảm thông hơn với số phận những người nông dân nghèo khổ là minh chứng rõ ràng nhất cho tác dụng nào của văn học?

  • A. Giáo dục lòng nhân ái và sự đồng cảm.
  • B. Cung cấp kiến thức về nông thôn Việt Nam.
  • C. Rèn luyện kỹ năng phân tích nhân vật.
  • D. Giúp người đọc nhận ra sự bất công xã hội.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp nhận thông tin giữa việc đọc một bài báo tin tức và đọc một truyện ngắn về cùng một vấn đề xã hội (ví dụ: nghèo đói).

  • A. Bài báo cung cấp nhiều chi tiết hư cấu hơn.
  • B. Truyện ngắn cung cấp thông tin khách quan hơn.
  • C. Cả hai đều cung cấp thông tin giống hệt nhau.
  • D. Bài báo cung cấp thông tin, dữ kiện; truyện ngắn đi sâu vào cảm xúc, tâm lý, hoàn cảnh cá nhân, giúp người đọc thấu hiểu vấn đề ở chiều sâu nhân bản.

Câu 24: Để khuyến khích "văn hóa đọc" trong gia đình nhằm xây dựng nhân cách cho trẻ, phụ huynh nên ưu tiên hành động nào?

  • A. Mua thật nhiều sách và để đó.
  • B. Làm gương bằng cách tự đọc sách thường xuyên và cùng đọc, thảo luận sách với con.
  • C. Chỉ mua sách bài tập cho con.
  • D. Dành hết thời gian cho con xem các chương trình giáo dục trên TV.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc văn học giúp con người "phát hiện được những tiềm lực lớn lao" của chính mình?

  • A. Đọc sách hướng dẫn làm giàu.
  • B. Đọc sách giúp tăng cường sức khỏe thể chất.
  • C. Đọc về một nhân vật vượt qua nghịch cảnh bằng nghị lực phi thường, từ đó người đọc được truyền cảm hứng và nhận ra sức mạnh tiềm ẩn trong bản thân để đối mặt với khó khăn.
  • D. Đọc sách về các phát minh khoa học.

Câu 26: Khả năng "quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong mỗi con người" của văn học được hiểu là gì?

  • A. Văn học tác động một cách tự nhiên, sâu sắc đến nhận thức, tình cảm, thái độ, giúp người đọc tự điều chỉnh và hoàn thiện bản thân một cách tự nguyện.
  • B. Văn học đưa ra các quy tắc bắt buộc về hành vi.
  • C. Văn học thay thế vai trò của pháp luật và đạo đức xã hội.
  • D. Văn học có khả năng kiểm soát suy nghĩ của người đọc.

Câu 27: Phân tích vai trò của "tưởng tượng" trong quá trình đọc văn học và ảnh hưởng của nó đến sự phát triển tư duy và nhân cách.

  • A. Tưởng tượng khi đọc sách làm sai lệch nội dung.
  • B. Tưởng tượng chỉ có trong các tác phẩm hư cấu.
  • C. Tưởng tượng là hoạt động thụ động.
  • D. Tưởng tượng giúp người đọc hình dung thế giới, nhân vật, sự kiện, từ đó kích thích sáng tạo, mở rộng khả năng suy nghĩ và đồng cảm với những điều chưa từng trải qua.

Câu 28: Đâu là một biểu hiện của "nhân cách văn hóa" được bồi đắp từ việc đọc văn học?

  • A. Có khả năng thấu hiểu, tôn trọng sự đa dạng của con người và các nền văn hóa khác nhau.
  • B. Nắm vững nhiều ngoại ngữ.
  • C. Có bằng cấp cao trong lĩnh vực văn hóa.
  • D. Chỉ quan tâm đến văn hóa truyền thống của dân tộc mình.

Câu 29: Một người chỉ đọc các loại sách mang tính giải trí đơn thuần (truyện cười, sách tô màu...) mà bỏ qua văn học kinh điển hoặc các tác phẩm có chiều sâu. Việc này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển nhân cách văn hóa?

  • A. Giúp phát triển nhân cách toàn diện hơn.
  • B. Không có ảnh hưởng gì.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận các vấn đề phức tạp, thiếu sự suy ngẫm sâu sắc về con người và đời sống, dẫn đến nhân cách có thể thiếu chiều sâu và sự đồng cảm.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò "sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm" của văn học nghệ thuật trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người?

  • A. Văn học là kho lưu trữ lịch sử.
  • B. Văn học là nguồn giải trí bất tận.
  • C. Văn học là công cụ tuyên truyền hiệu quả nhất.
  • D. Văn học không ngừng bồi đắp cho con người năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp, những yếu tố cốt lõi làm nên chiều sâu nhân cách văn hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo quan điểm về tác dụng chiều sâu của văn học, điều gì phân biệt trải nghiệm đọc sách văn học với việc tiếp nhận thông tin giải trí đơn thuần qua truyền hình hay mạng xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhân vật văn học phải đối mặt với một quyết định đạo đức khó khăn, và tác phẩm miêu tả chi tiết diễn biến tâm lý phức tạp, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật. Việc đọc và suy ngẫm về tình huống này giúp người đọc phát triển năng lực nào trong việc xây dựng nhân cách?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao văn học thường được coi là công cụ hiệu quả trong việc giáo dục 'năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một tác phẩm văn học sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, biện pháp tu từ độc đáo để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc một khoảnh khắc đời thường. Điều này góp phần vào việc xây dựng nhân cách văn hóa con người thông qua năng lực nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử có một lập luận cho rằng: 'Trong thời đại số, mọi thông tin cần thiết đều có trên mạng, việc đọc sách văn học trở nên lỗi thời và không còn quan trọng.' Hãy phân tích và chỉ ra điểm yếu của lập luận này dưới góc độ tác dụng của văn học trong xây dựng nhân cách.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc đọc một tác phẩm văn học kinh điển từ một nền văn hóa xa lạ có thể giúp người đọc mở rộng tầm nhìn và xây dựng nhân cách văn hóa như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa 'văn hóa đọc' và 'nhân cách văn hóa con người'.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn học miêu tả sự sa đọa của một nhân vật, người đọc không chỉ thấy cái xấu mà còn có thể hiểu được nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự sa đọa đó (bối cảnh xã hội, tổn thương tâm lý...). Điều này thể hiện tác dụng nào của văn học?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một học sinh thường xuyên đọc các tác phẩm văn học về lòng nhân ái, sự sẻ chia, và từ đó có xu hướng hành động tử tế hơn trong cuộc sống. Đây là biểu hiện của tác dụng nào của văn học?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát huy tác dụng chiều sâu của văn học trong xây dựng nhân cách con người hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trích dẫn 'Văn học là nhân học' nhấn mạnh điều gì về bản chất và vai trò của văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc phân tích cấu trúc phức tạp của một tác phẩm văn học (như cốt truyện phi tuyến tính, đa điểm nhìn) rèn luyện cho người đọc kỹ năng tư duy nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao việc đọc văn học có thể giúp con người 'hiểu được mình'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một đoạn văn miêu tả chi tiết sự hy sinh thầm lặng của một người mẹ. Việc cảm nhận sâu sắc đoạn văn này có thể giúp người đọc phát triển phẩm chất gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là vai trò của nhà trường trong việc thúc đẩy tác dụng chiều sâu của văn học đối với học sinh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích cách một tác phẩm văn học có thể giúp người đọc nhận diện và phê phán những tiêu cực xã hội, từ đó hình thành ý thức công dân?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So sánh tác động của việc xem một bộ phim chuyển thể từ tác phẩm văn học và việc đọc trực tiếp tác phẩm gốc đối với sự phát triển 'năng lực cảm nhận cái đẹp' của ngôn từ.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một tác phẩm văn học khiến người đọc phải suy nghĩ, trăn trở về những câu hỏi lớn về cuộc đời, ý nghĩa tồn tại. Đây là biểu hiện của tác dụng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đâu là một trong những kiến nghị quan trọng để phát huy vai trò của văn học trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người trong bối cảnh hiện đại?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc đọc văn học có thể giúp con người nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đọc một tác phẩm văn học lịch sử, người đọc không chỉ biết về các sự kiện mà còn cảm nhận được không khí thời đại, tâm tư của con người trong bối cảnh lịch sử đó. Điều này thể hiện tác dụng nào của văn học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc một người sau khi đọc tác phẩm 'Lão Hạc' của Nam Cao trở nên có cái nhìn cảm thông hơn với số phận những người nông dân nghèo khổ là minh chứng rõ ràng nhất cho tác dụng nào của văn học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp nhận thông tin giữa việc đọc một bài báo tin tức và đọc một truyện ngắn về cùng một vấn đề xã hội (ví dụ: nghèo đói).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để khuyến khích 'văn hóa đọc' trong gia đình nhằm xây dựng nhân cách cho trẻ, phụ huynh nên ưu tiên hành động nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc văn học giúp con người 'phát hiện được những tiềm lực lớn lao' của chính mình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khả năng 'quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong mỗi con người' của văn học được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích vai trò của 'tưởng tượng' trong quá trình đọc văn học và ảnh hưởng của nó đến sự phát triển tư duy và nhân cách.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là một biểu hiện của 'nhân cách văn hóa' được bồi đắp từ việc đọc văn học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một người chỉ đọc các loại sách mang tính giải trí đơn thuần (truyện cười, sách tô màu...) mà bỏ qua văn học kinh điển hoặc các tác phẩm có chiều sâu. Việc này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển nhân cách văn hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò 'sứ mệnh vĩnh cửu, bao trùm' của văn học nghệ thuật trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Hoàng Ngọc Hiến trong văn bản

  • A. Khả năng cung cấp thông tin nhanh chóng và cập nhật các xu hướng mới.
  • B. Vai trò giải trí đơn thuần giúp con người thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • C. Tác động sâu sắc đến đời sống nội tâm, tâm lý và khả năng cảm nhận chiều sâu của con người.
  • D. Chức năng lưu giữ lịch sử và văn hóa dân tộc một cách khách quan, chính xác.

Câu 2: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến cho rằng văn học có khả năng giáo dục

  • A. Sự thật về các sự kiện lịch sử và dữ liệu khoa học.
  • B. Sự thật về các quy luật tự nhiên và xã hội.
  • C. Sự thật về những tin tức, thông tin thời sự hàng ngày.
  • D. Sự thật về đời sống nội tâm phức tạp, những uẩn khúc tâm lý và bản chất con người.

Câu 3: Văn bản đề cập đến sự cạnh tranh giữa văn học và các phương tiện truyền thông nghe nhìn hiện đại. Theo lập luận của tác giả, điểm yếu nào của văn học khiến nó gặp khó khăn trong cuộc cạnh tranh này?

  • A. Văn học không thể truyền tải cảm xúc mạnh mẽ như phim ảnh.
  • B. Tiếp nhận văn học (qua đọc sách) đòi hỏi nỗ lực trí tuệ và sự tập trung cao hơn.
  • C. Nội dung của văn học thường xa rời thực tế hiện đại.
  • D. Văn học chỉ phù hợp với một bộ phận nhỏ độc giả trí thức.

Câu 4: Tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki:

  • A. Văn học cung cấp những bài học sâu sắc về cuộc sống, giúp con người hiểu biết hơn.
  • B. Văn học là nguồn tài liệu chính để nghiên cứu lịch sử và văn hóa.
  • C. Văn học có cấu trúc chặt chẽ và logic như một cuốn sách giáo khoa.
  • D. Văn học chỉ nên được dạy trong nhà trường như một môn học.

Câu 5: Khi nói rằng văn học giúp giáo dục

  • A. Khả năng ghi nhớ các chi tiết bi thảm trong tác phẩm.
  • B. Khả năng phân tích nguyên nhân dẫn đến khổ đau của nhân vật.
  • C. Khả năng đồng cảm, thấu hiểu và sẻ chia với những đau khổ, mất mát của con người.
  • D. Khả năng phê phán những điều xấu xa, tàn ác trong xã hội.

Câu 6: Tác giả cho rằng

  • A. Văn học hoàn toàn thay thế được thực tiễn xã hội trong việc giáo dục con người.
  • B. Thực tiễn xã hội quan trọng hơn văn học trong việc hình thành nhân cách.
  • C. Văn học và thực tiễn xã hội là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • D. Văn học bổ sung cho thực tiễn xã hội bằng cách tác động sâu sắc vào đời sống nội tâm, tâm lý con người.

Câu 7: Tác giả có đưa ra một số kiến nghị để nâng cao văn hóa đọc và khẳng định vai trò của văn học. Kiến nghị nào dưới đây KHÔNG được đề cập hoặc ngụ ý trong văn bản?

  • A. Cha mẹ cần nhận thức rõ hơn về nguy hại của việc trẻ em dành quá nhiều thời gian cho màn hình.
  • B. Nhà nước cần có chính sách giảm giá sách để mọi người dễ tiếp cận hơn.
  • C. Cần hình thành thói quen đọc sách cho trẻ em ngay từ nhỏ.
  • D. Nhà xuất bản cần chú trọng hơn đến hình thức, mẫu mã của sách.

Câu 8: Khi tác giả nói văn học có

  • A. Giúp người đọc tự khám phá, tự ý thức về bản thân và đời sống nội tâm phức tạp.
  • B. Giúp người đọc giải tỏa căng thẳng, lo âu một cách hiệu quả.
  • C. Giúp người đọc rèn luyện khả năng ghi nhớ và tập trung.
  • D. Giúp người đọc dự đoán được hành vi của người khác trong cuộc sống.

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản, tác giả thường bắt đầu bằng việc nêu lên thực trạng hoặc vấn đề (ví dụ: vị thế văn học bị đe dọa), sau đó là gì?

  • A. Đưa ra ngay các giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề.
  • B. Chuyển sang kể một câu chuyện minh họa cho thực trạng.
  • C. Trình bày các lý lẽ và dẫn chứng để làm rõ và chứng minh luận điểm chính.
  • D. Đặt ra các câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 10: Tác giả cho rằng văn học và nghệ thuật có vai trò như một

  • A. Văn học có quyền lực chi phối đời sống xã hội.
  • B. Văn học chỉ dành cho những người có khả năng quản lý.
  • C. Tác động của văn học mang tính chất ép buộc, quy phạm.
  • D. Tác động của văn học đi sâu vào tâm hồn, điều chỉnh con người một cách tự nguyện và hiệu quả.

Câu 11: Theo văn bản,

  • A. Khả năng đọc bằng nỗ lực trí tuệ, suy ngẫm và thẩm thấu nội dung một cách sâu sắc.
  • B. Khả năng đọc nhanh và nắm bắt thông tin chính xác từ nhiều nguồn khác nhau.
  • C. Thói quen đọc đa dạng các thể loại sách, từ khoa học đến văn học.
  • D. Việc tham gia các câu lạc bộ đọc sách và chia sẻ kiến thức.

Câu 12: Tác giả sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật sự khác biệt trong cách tiếp nhận thông tin giữa đọc sách và xem truyền hình?

  • A. Đọc sách giống như xây nhà cao tầng, xem truyền hình giống như xây nhà cấp bốn.
  • B. Đọc sách giống như đi bộ, xem truyền hình giống như đi xe đạp.
  • C. Đọc sách đòi hỏi nỗ lực trí tuệ, xem truyền hình mang tính thụ động, dễ dàng hơn.
  • D. Đọc sách giống như học lý thuyết, xem truyền hình giống như thực hành.

Câu 13: Dựa trên lập luận của tác giả, nếu một người chỉ tiếp xúc với các loại hình truyền thông giải trí đơn thuần, thiếu đi sự tiếp xúc sâu sắc với văn học, điều gì có thể xảy ra đối với

  • A. Họ sẽ có kiến thức rộng hơn về nhiều lĩnh vực trong đời sống.
  • B. Đời sống nội tâm có thể trở nên nông cạn, thiếu chiều sâu và khả năng thấu hiểu con người.
  • C. Họ sẽ dễ dàng thích nghi hơn với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại.
  • D. Họ sẽ có khả năng giao tiếp tốt hơn trong các môi trường khác nhau.

Câu 14: Tác giả khẳng định sứ mệnh vĩnh cửu của văn học nghệ thuật là giáo dục năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp. Điều này cho thấy văn học hướng tới việc hoàn thiện con người ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bồi dưỡng kiến thức và thông tin.
  • B. Chủ yếu rèn luyện kỹ năng tư duy logic và giải quyết vấn đề.
  • C. Chỉ giáo dục về các chuẩn mực đạo đức và hành vi xã hội.
  • D. Hướng tới hoàn thiện cả nhận thức (sự thật), tình cảm (nỗi đau nhân tình) và thẩm mỹ (cái đẹp).

Câu 15: Tác giả đề cập đến việc sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách. Đề xuất này cho thấy tác giả nhìn nhận mối quan hệ giữa văn học và truyền hình như thế nào trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Truyền hình, dù là đối thủ, vẫn có thể trở thành phương tiện hỗ trợ đắc lực cho việc quảng bá văn học.
  • B. Truyền hình hoàn toàn đối lập và gây hại cho sự phát triển của văn học.
  • C. Văn học cần phải thay đổi hình thức để phù hợp với định dạng truyền hình.
  • D. Chỉ có thể phát triển văn hóa đọc bằng cách hạn chế tối đa việc xem truyền hình.

Câu 16: Phân tích đoạn văn bản nói về việc khoa học khó nắm bắt được chiều sâu tâm lý con người, tác giả sử dụng lập luận này nhằm mục đích gì?

  • A. Phê phán sự thiếu hiệu quả của khoa học trong việc nghiên cứu con người.
  • B. Nhấn mạnh vai trò độc đáo và không thể thay thế của văn học trong việc khám phá đời sống nội tâm.
  • C. Kêu gọi các nhà khoa học cần hợp tác chặt chẽ hơn với văn nghệ sĩ.
  • D. Giải thích lý do tại sao con người ngày càng có đời sống tâm lý phức tạp.

Câu 17: Giả sử có một tác phẩm văn học khắc họa thành công diễn biến tâm lý phức tạp của một nhân vật phạm sai lầm. Theo quan điểm của tác giả, việc đọc tác phẩm này có thể giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Học hỏi kinh nghiệm để tránh phạm sai lầm tương tự trong tương lai.
  • B. Đánh giá và phán xét nhân vật một cách công bằng hơn.
  • C. Nhận ra sự khác biệt giữa mình và nhân vật đó.
  • D. Thấu hiểu sâu sắc hơn về động cơ, diễn biến tâm lý phức tạp của con người, kể cả khi họ phạm sai lầm.

Câu 18: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến là một nhà lý luận phê bình văn học. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách và nội dung lập luận của ông trong văn bản?

  • A. Khiến văn bản mang nặng tính hàn lâm, khó hiểu đối với độc giả phổ thông.
  • B. Làm cho lập luận về giá trị và tác dụng của văn học trở nên chặt chẽ, sâu sắc và có cơ sở lý luận.
  • C. Khiến tác giả chỉ tập trung vào phê phán các tác phẩm văn học đương đại.
  • D. Làm cho văn bản mang tính chất cá nhân, dựa nhiều vào cảm xúc chủ quan.

Câu 19: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc bồi dưỡng

  • A. Từ việc ghi nhớ khối lượng thông tin khổng lồ được cung cấp trong sách.
  • B. Từ khả năng tiếp thu nhanh chóng các kiến thức mới từ nhiều nguồn.
  • C. Từ khả năng tư duy sâu sắc, phân tích, đánh giá và hình thành quan điểm cá nhân được rèn luyện qua đọc sách.
  • D. Từ việc học thuộc lòng các định nghĩa và công thức quan trọng.

Câu 20: Giả sử một người trẻ tuổi dành phần lớn thời gian rảnh để lướt mạng xã hội, xem các video ngắn và tin tức giải trí. Áp dụng quan điểm của tác giả Hoàng Ngọc Hiến, hành vi này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc hình thành nhân cách văn hóa như thế nào?

  • A. Làm giảm khả năng tư duy sâu, phân tích và cảm nhận chiều sâu đời sống nội tâm.
  • B. Giúp họ cập nhật thông tin nhanh hơn, nhưng thông tin đó thường không đáng tin cậy.
  • C. Khiến họ trở nên cô lập, ít giao tiếp với thế giới bên ngoài.
  • D. Làm tăng khả năng sáng tạo và thể hiện bản thân qua các nền tảng số.

Câu 21: Tác giả ngụ ý rằng văn học giúp con người

  • A. Văn học cung cấp các bài kiểm tra tâm lý để người đọc tự đánh giá.
  • B. Văn học đưa ra lời khuyên trực tiếp về cách sống và cách làm người.
  • C. Thông qua việc đồng cảm, đối chiếu với nhân vật và các tình huống, người đọc khám phá và nhận thức rõ hơn về bản thân.
  • D. Văn học giúp người đọc dự đoán được tương lai của chính mình.

Câu 22: Đoạn kết của văn bản thường có vai trò gì trong việc củng cố luận điểm của tác giả?

  • A. Mở ra một vấn đề hoàn toàn mới để người đọc tiếp tục suy ngẫm.
  • B. Chỉ đơn thuần tóm tắt lại nội dung đã nói một cách khô khan.
  • C. Cung cấp thêm các dẫn chứng mới để chứng minh luận điểm.
  • D. Khẳng định lại giá trị, sứ mệnh của văn học và để lại ấn tượng, lời kêu gọi cho người đọc.

Câu 23: Tác giả nhấn mạnh văn học giúp giáo dục

  • A. Chỉ là vẻ đẹp hình thức của ngôn ngữ và cấu trúc tác phẩm.
  • B. Bao gồm vẻ đẹp của tâm hồn con người, vẻ đẹp thiên nhiên, vẻ đẹp của giá trị nhân văn và thẩm mỹ.
  • C. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn và lý tưởng hóa cuộc sống.
  • D. Là vẻ đẹp của những sự kiện lịch sử hào hùng được tái hiện trong tác phẩm.

Câu 24: Tại sao tác giả lại cho rằng hoạt động nghệ thuật (bao gồm văn học) có thể là

  • A. Vì nó tác động trực tiếp vào tâm hồn, nhận thức của con người mà không cần qua cấp trung gian.
  • B. Vì nó sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, phù hợp với mọi đối tượng.
  • C. Vì nó mang tính giải trí cao, khiến người đọc tiếp nhận một cách thoải mái.
  • D. Vì nó được nhà nước đầu tư và quản lý chặt chẽ.

Câu 25: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến nổi tiếng với khái niệm

  • A. Ông phản đối vai trò giáo dục của văn học, cho rằng văn học chỉ nên phản ánh hiện thực.
  • B. Ông cho rằng văn học
  • C. Ông nhấn mạnh văn học chỉ có giá trị khi phê phán mạnh mẽ những điều sai trái.
  • D. Khái niệm này thể hiện quan điểm của ông về vai trò định hướng, giáo dục đạo đức và tư tưởng của văn học, phù hợp với việc xây dựng nhân cách.

Câu 26: Văn bản giúp người đọc nhận thức được điều gì về mối quan hệ giữa đọc sách và sự phát triển trí tuệ?

  • A. Đọc sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn là nền tảng rèn luyện khả năng tư duy sâu sắc cho trí tuệ.
  • B. Đọc sách chỉ giúp tích lũy kiến thức, còn phát triển trí tuệ phụ thuộc vào các hoạt động khác.
  • C. Sự phát triển trí tuệ ngày nay chủ yếu dựa vào internet chứ không phải sách.
  • D. Đọc sách chỉ quan trọng ở lứa tuổi nhỏ, khi lớn lên thì vai trò này giảm đi.

Câu 27: Tác giả có vẻ lo ngại về việc thế hệ trẻ ngày nay có thể thiếu đi

  • A. Chương trình giáo dục trong nhà trường chưa chú trọng văn học.
  • B. Thiếu các không gian công cộng dành cho việc đọc sách.
  • C. Sự lấn át của các phương tiện truyền thông nghe nhìn giải trí, khiến việc đọc sâu bị sao nhãng.
  • D. Giá sách quá cao, khiến người trẻ khó tiếp cận.

Câu 28: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách viết của Hoàng Ngọc Hiến thể hiện trong văn bản này?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng phức tạp.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân để lập luận.
  • C. Trình bày vấn đề một cách hài hước, châm biếm.
  • D. Lập luận chặt chẽ, sử dụng lý lẽ và dẫn chứng (trích dẫn, ví von) để làm sáng tỏ vấn đề.

Câu 29: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ ở một số đoạn trong văn bản. Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của người đọc về vấn đề đang bàn luận.
  • B. Để gợi mở suy nghĩ, thu hút sự chú ý và nhấn mạnh quan điểm của tác giả.
  • C. Để thể hiện sự băn khoăn, thiếu chắc chắn của tác giả về lập luận của mình.
  • D. Để kết thúc một đoạn văn hoặc một ý trong bài viết.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua văn bản này, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại, là gì?

  • A. Hãy từ bỏ các phương tiện giải trí hiện đại để tập trung hoàn toàn vào đọc sách.
  • B. Văn học chỉ còn là di sản của quá khứ, không còn phù hợp với thời đại mới.
  • C. Hãy nhận thức đúng đắn về giá trị sâu sắc của văn học và duy trì thói quen đọc sách để phát triển nhân cách văn hóa trong bối cảnh hiện đại.
  • D. Văn học cần phải thay đổi mạnh mẽ để cạnh tranh với các loại hình truyền thông khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Hoàng Ngọc Hiến trong văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người", điểm cốt yếu tạo nên sự khác biệt và giá trị đặc biệt của văn học so với các loại hình truyền thông khác trong việc hình thành nhân cách là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến cho rằng văn học có khả năng giáo dục "năng lực cảm nhận sự thật". Dựa vào văn bản, "sự thật" ở đây được hiểu theo nghĩa nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Văn bản đề cập đến sự cạnh tranh giữa văn học và các phương tiện truyền thông nghe nhìn hiện đại. Theo lập luận của tác giả, điểm yếu nào của văn học khiến nó gặp khó khăn trong cuộc cạnh tranh này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả trích dẫn câu nói của Bi-ê-lin-xki: "Văn học là sách giáo khoa của đời sống". Dựa vào ngữ cảnh của văn bản, câu nói này chủ yếu nhấn mạnh điều gì về văn học?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi nói rằng văn học giúp giáo dục "năng lực cảm nhận những nỗi đau nhân tình", tác giả muốn nói đến khả năng nào của người đọc?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tác giả cho rằng "chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...", nhưng sau đó lại nhấn mạnh vai trò của văn học trong "quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong". Mối quan hệ giữa "thực tiễn xã hội" và "văn học" trong việc hình thành nhân cách, theo văn bản, là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tác giả có đưa ra một số kiến nghị để nâng cao văn hóa đọc và khẳng định vai trò của văn học. Kiến nghị nào dưới đây KHÔNG được đề cập hoặc ngụ ý trong văn bản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tác giả nói văn học có "giá trị tâm lý sâu sắc", điều này có thể được hiểu là văn học giúp người đọc đạt được điều gì về mặt tinh thần và cảm xúc?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản, tác giả thường bắt đầu bằng việc nêu lên thực trạng hoặc vấn đề (ví dụ: vị thế văn học bị đe dọa), sau đó là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tác giả cho rằng văn học và nghệ thuật có vai trò như một "cán bộ quản lí đặc biệt". Cách ví von này nhấn mạnh điều gì về tác động của văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Theo văn bản, "văn hóa đọc" không chỉ đơn thuần là việc đọc sách, mà còn bao hàm yếu tố nào quan trọng liên quan đến "chiều sâu"?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tác giả sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật sự khác biệt trong cách tiếp nhận thông tin giữa đọc sách và xem truyền hình?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dựa trên lập luận của tác giả, nếu một người chỉ tiếp xúc với các loại hình truyền thông giải trí đơn thuần, thiếu đi sự tiếp xúc sâu sắc với văn học, điều gì có thể xảy ra đối với "nhân cách văn hóa" của họ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tác giả khẳng định sứ mệnh vĩnh cửu của văn học nghệ thuật là giáo dục năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp. Điều này cho thấy văn học hướng tới việc hoàn thiện con người ở những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tác giả đề cập đến việc sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách. Đề xuất này cho thấy tác giả nhìn nhận mối quan hệ giữa văn học và truyền hình như thế nào trong bối cảnh hiện đại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích đoạn văn bản nói về việc khoa học khó nắm bắt được chiều sâu tâm lý con người, tác giả sử dụng lập luận này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giả sử có một tác phẩm văn học khắc họa thành công diễn biến tâm lý phức tạp của một nhân vật phạm sai lầm. Theo quan điểm của tác giả, việc đọc tác phẩm này có thể giúp người đọc đạt được điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến là một nhà lý luận phê bình văn học. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách và nội dung lập luận của ông trong văn bản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc bồi dưỡng "cái cốt lõi vững trãi cho trí tuệ". "Cái cốt lõi vững trãi" này, theo tác giả, được hình thành từ đâu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử một người trẻ tuổi dành phần lớn thời gian rảnh để lướt mạng xã hội, xem các video ngắn và tin tức giải trí. Áp dụng quan điểm của tác giả Hoàng Ngọc Hiến, hành vi này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc hình thành nhân cách văn hóa như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tác giả ngụ ý rằng văn học giúp con người "hiểu được mình". Việc "hiểu được mình" thông qua văn học diễn ra như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn kết của văn bản thường có vai trò gì trong việc củng cố luận điểm của tác giả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tác giả nhấn mạnh văn học giúp giáo dục "năng lực cảm nhận cái đẹp". Cái đẹp mà văn học hướng tới ở đây chủ yếu bao gồm những khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao tác giả lại cho rằng hoạt động nghệ thuật (bao gồm văn học) có thể là "loại công tác quản lí có hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất"?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tác giả Hoàng Ngọc Hiến nổi tiếng với khái niệm "văn học phải đạo". Khái niệm này liên quan gì đến quan điểm của ông về tác dụng của văn học trong việc xây dựng nhân cách?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Văn bản giúp người đọc nhận thức được điều gì về mối quan hệ giữa đọc sách và sự phát triển trí tuệ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tác giả có vẻ lo ngại về việc thế hệ trẻ ngày nay có thể thiếu đi "chiều sâu" trong nhân cách văn hóa. Nguyên nhân chính dẫn đến lo ngại này, theo văn bản, là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách viết của Hoàng Ngọc Hiến thể hiện trong văn bản này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ ở một số đoạn trong văn bản. Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua văn bản này, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm về tác dụng chiều sâu của văn học, điều gì làm nên sự khác biệt cốt lõi giữa việc tiếp nhận thông tin từ văn học so với các phương tiện truyền thông giải trí nhanh chóng như video ngắn hay tin tức giật gân?

  • A. Văn học cung cấp thông tin nhanh hơn và trực tiếp hơn.
  • B. Văn học chỉ tập trung vào giải trí mà không có mục đích giáo dục.
  • C. Văn học dễ tiếp cận và không đòi hỏi nỗ lực tư duy.
  • D. Văn học đòi hỏi sự tham gia tích cực của trí tưởng tượng, suy ngẫm và đồng cảm để thấu hiểu chiều sâu tâm hồn con người và vấn đề xã hội.

Câu 2: Một học sinh thường xuyên đọc các tác phẩm văn học kinh điển có nhiều nhân vật phức tạp, đối diện với các lựa chọn đạo đức khó khăn. Việc tiếp xúc với những tác phẩm này có khả năng phát triển kỹ năng nhận thức nào ở học sinh đó một cách hiệu quả nhất?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin lịch sử và sự kiện.
  • B. Kỹ năng tính toán và xử lý số liệu nhanh chóng.
  • C. Khả năng phân tích tâm lý, đồng cảm và nhìn nhận vấn đề đa chiều.
  • D. Năng lực sao chép và bắt chước các mẫu câu có sẵn.

Câu 3: Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự bùng nổ của thông tin và các giá trị đa dạng, văn học được cho là có vai trò đặc biệt trong việc "xây dựng nhân cách văn hóa". Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của văn học?

  • A. Cung cấp các công thức và quy tắc ứng xử xã giao.
  • B. Nuôi dưỡng chiều sâu tâm hồn, định hình hệ giá trị nhân văn và khả năng thấu hiểu bản thân, cộng đồng.
  • C. Giúp người đọc nhanh chóng cập nhật các xu hướng thời trang và lối sống.
  • D. Trang bị kiến thức chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể.

Câu 4: Một đoạn văn miêu tả chi tiết nỗi đau và sự giằng xé nội tâm của một nhân vật khi phải đưa ra một quyết định khó khăn, tác động sâu sắc đến số phận của người khác. Việc đọc và suy ngẫm về đoạn văn này giúp người đọc rèn luyện điều gì?

  • A. Khả năng đồng cảm, thấu hiểu cảm xúc con người và phát triển trí tuệ cảm xúc.
  • B. Kỹ năng giải các bài toán logic phức tạp.
  • C. Năng lực phân biệt màu sắc và hình khối.
  • D. Khả năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử chính xác.

Câu 5: Khái niệm "nhân cách văn hóa" được xây dựng từ tác dụng chiều sâu của văn học thường bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm kiến thức về các tác giả, tác phẩm nổi tiếng.
  • B. Chỉ là khả năng giao tiếp lưu loát bằng ngôn ngữ.
  • C. Chủ yếu là sự tuân thủ các quy tắc xã hội.
  • D. Bao gồm sự thấu hiểu con người và cuộc đời, hệ giá trị nhân văn, khả năng cảm thụ cái đẹp và năng lực tư duy phản biện.

Câu 6: Tại sao việc đọc văn học, đặc biệt là các tác phẩm đòi hỏi sự suy ngẫm, lại được coi là một "nỗ lực của trí tuệ" theo một số quan điểm?

  • A. Vì sách văn học thường có dung lượng lớn và khó mang theo.
  • B. Vì ngôn ngữ văn học thường sử dụng quá nhiều thuật ngữ khoa học.
  • C. Vì người đọc phải chủ động tái tạo thế giới nghệ thuật, suy luận ý nghĩa, thấu hiểu tâm lý nhân vật và kết nối với trải nghiệm cá nhân.
  • D. Vì việc mua sách văn học đòi hỏi phải tìm đến các hiệu sách chuyên biệt.

Câu 7: Trong tác dụng xây dựng nhân cách, văn học giúp con người "hiểu được mình". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Nhớ được ngày sinh, sở thích cá nhân.
  • B. Biết mình thuộc nhóm tính cách nào theo các bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • C. Chỉ ra được các lỗi ngữ pháp trong bài viết của bản thân.
  • D. Tự vấn, đối chiếu bản thân với các trải nghiệm, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật để khám phá những chiều sâu tâm hồn và tiềm năng của chính mình.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà văn học phải đối mặt trong thời đại kỹ thuật số, khi cạnh tranh với các phương tiện giải trí khác, là gì?

  • A. Sự đòi hỏi về thời gian, sự tập trung và nỗ lực tư duy của người đọc, trong khi các phương tiện khác mang tính tức thời và giải trí thụ động cao.
  • B. Chi phí sản xuất sách văn học ngày càng tăng cao.
  • C. Số lượng nhà văn tài năng ngày càng giảm sút.
  • D. Các tác phẩm văn học hiện đại không còn giá trị nhân văn.

Câu 9: Xét về chức năng giáo dục, văn học có ưu thế đặc biệt nào so với các hình thức giáo dục truyền thống (ví dụ: bài giảng đạo đức khô khan)?

  • A. Cung cấp kiến thức một cách có hệ thống và khoa học hơn.
  • B. Truyền tải thông điệp trực tiếp và rõ ràng, không gây hiểu lầm.
  • C. Tác động đến người đọc thông qua con đường cảm xúc, trải nghiệm tưởng tượng, giúp bài học đạo đức thấm thía một cách tự nhiên và sâu sắc.
  • D. Đưa ra các quy tắc ứng xử cụ thể cho mọi tình huống.

Câu 10: Một người đọc tiểu thuyết và cảm thấy xúc động sâu sắc trước số phận bi thảm của nhân vật chính, từ đó suy ngẫm về sự bất công trong xã hội. Quá trình này thể hiện rõ nhất tác dụng nào của văn học?

  • A. Giáo dục năng lực tính toán.
  • B. Giáo dục năng lực cảm nhận nỗi đau nhân tình và sự thật cuộc sống.
  • C. Hướng dẫn cách viết văn bản hành chính.
  • D. Cung cấp thông tin về các sự kiện thể thao.

Câu 11: Tại sao việc khuyến khích trẻ em đọc sách từ nhỏ lại được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển nhân cách văn hóa?

  • A. Giúp hình thành thói quen tập trung, phát triển ngôn ngữ, trí tưởng tượng và tiếp xúc sớm với thế giới quan, giá trị nhân văn.
  • B. Đảm bảo trẻ sẽ trở thành nhà văn hoặc nhà phê bình trong tương lai.
  • C. Giúp trẻ vượt trội về thể chất so với các bạn cùng trang lứa.
  • D. Chỉ đơn thuần là một hoạt động giải trí vô thưởng vô phạt.

Câu 12: Theo quan điểm về tác dụng "quản lý sự cải hóa" của văn học, người nghệ sĩ (nhà văn) có vai trò gì đặc biệt?

  • A. Là người đưa ra các quy định và luật lệ cho xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần là người ghi chép lại các sự kiện đã xảy ra.
  • C. Là người tổ chức các hoạt động giải trí cộng đồng.
  • D. Là người có khả năng thấu hiểu sâu sắc lòng người, từ đó tác động trực tiếp đến sự hình thành và "cải hóa" nhân cách bên trong người đọc một cách hiệu quả.

Câu 13: So sánh tác động của văn học với tác động của truyền hình đối với việc hình thành nhân cách. Điểm khác biệt cơ bản nào thường được nhấn mạnh?

  • A. Truyền hình cung cấp nhiều thông tin chính xác hơn văn học.
  • B. Văn học đòi hỏi sự chủ động tưởng tượng và suy ngẫm, xây dựng thế giới nội tâm, trong khi truyền hình thường mang tính thụ động và trực quan.
  • C. Truyền hình chỉ có chức năng giải trí, còn văn học chỉ có chức năng giáo dục.
  • D. Văn học chỉ phù hợp với một nhóm độc giả rất nhỏ.

Câu 14: Tác dụng "giáo dục năng lực cảm nhận cái đẹp" của văn học biểu hiện như thế nào?

  • A. Giúp người đọc vẽ tranh hoặc sáng tác nhạc.
  • B. Hướng dẫn cách trang trí nhà cửa theo phong cách nghệ thuật.
  • C. Giúp người đọc nhận ra và rung động trước vẻ đẹp của ngôn ngữ, hình tượng, tư tưởng, và vẻ đẹp ẩn sâu trong tâm hồn con người, trong các mối quan hệ xã hội.
  • D. Cung cấp kiến thức về lịch sử mỹ thuật thế giới.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học phê phán sâu sắc một tệ nạn xã hội, người đọc không chỉ biết về tệ nạn đó mà còn cảm thấy phẫn nộ, đau xót, và có mong muốn hành động để thay đổi. Đây là minh chứng cho tác dụng nào của văn học?

  • A. Giáo dục nhận thức về sự thật xã hội và khơi gợi ý thức, trách nhiệm công dân.
  • B. Giáo dục kỹ năng nấu ăn.
  • C. Hướng dẫn cách sử dụng các thiết bị điện tử.
  • D. Cung cấp thông tin về địa lý các vùng miền.

Câu 16: Sự "chiều sâu" trong tác dụng của văn học đối với nhân cách văn hóa con người chủ yếu nằm ở khả năng nào?

  • A. Cung cấp nhiều thông tin về các sự kiện lịch sử.
  • B. Giúp người đọc học thuộc lòng các định nghĩa.
  • C. Mang lại những giây phút giải trí vui vẻ.
  • D. Khả năng tác động đến chiều sâu tâm hồn, tư tưởng, cảm xúc, và định hình hệ giá trị nhân văn một cách bền vững.

Câu 17: Tại sao việc đọc sách giấy vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, dù có sự phát triển của sách điện tử và các phương tiện nghe nhìn?

  • A. Sách giấy luôn rẻ hơn sách điện tử.
  • B. Việc đọc sách giấy thường tạo ra môi trường ít xao nhãng hơn, khuyến khích sự tập trung, suy ngẫm và kết nối sâu sắc với nội dung.
  • C. Sách giấy có khả năng tự cập nhật thông tin.
  • D. Chỉ có sách giấy mới chứa đựng kiến thức có giá trị.

Câu 18: Một người có "nhân cách văn hóa" phong phú nhờ đọc nhiều tác phẩm văn học sẽ có xu hướng thể hiện điều gì trong giao tiếp và ứng xử hàng ngày?

  • A. Thể hiện sự thấu hiểu, tôn trọng người khác, khả năng diễn đạt tinh tế và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
  • B. Chỉ nói chuyện về các tác phẩm văn học và tác giả.
  • C. Luôn sử dụng ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • D. Ít nói và ngại giao tiếp với mọi người.

Câu 19: Vai trò của văn học trong việc "phát huy sự tự ý thức của người đọc" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc biết mình đang làm gì vào mọi thời điểm.
  • B. Chỉ ra các lỗi sai mà người đọc mắc phải trong cuộc sống.
  • C. Kích thích người đọc suy ngẫm về bản thân, nhận biết cảm xúc, suy nghĩ, giá trị của mình và vị trí trong mối quan hệ với thế giới xung quanh.
  • D. Biến người đọc thành một bản sao của nhân vật yêu thích.

Câu 20: Trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn có khả năng nào đặc biệt?

  • A. Dự báo chính xác các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • B. Thay thế hoàn toàn các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Cung cấp các bí quyết làm giàu nhanh chóng.
  • D. Nuôi dưỡng những giá trị nhân văn cao đẹp, bồi đắp tâm hồn, khơi gợi khát vọng hướng thiện và hướng mỹ cho con người.

Câu 21: Một giáo viên sử dụng một đoạn trích văn học về lòng vị tha để thảo luận với học sinh. Mục đích chính của việc làm này, xét theo tác dụng của văn học đối với nhân cách, là gì?

  • A. Giúp học sinh thấu hiểu giá trị của lòng vị tha thông qua trải nghiệm cảm xúc và suy ngẫm về số phận nhân vật, từ đó có thể internalize (nội tâm hóa) giá trị này.
  • B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ đoạn trích của học sinh.
  • C. Để học sinh bắt chước hành động của nhân vật một cách máy móc.
  • D. Cung cấp thông tin lịch sử về thời đại tác phẩm ra đời.

Câu 22: Theo quan điểm coi văn học là "loại công tác quản lý có hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất", điều gì làm nên "hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ" này?

  • A. Văn học sử dụng ít giấy mực hơn các hình thức văn bản khác.
  • B. Văn học tác động trực tiếp đến tâm hồn, cảm xúc và nhận thức của từng cá nhân thông qua sức mạnh nghệ thuật, không cần qua các cấp trung gian hay áp đặt hành chính.
  • C. Các tác phẩm văn học thường có dung lượng ngắn gọn.
  • D. Việc đọc văn học không tốn kém chi phí.

Câu 23: Một người đọc văn học và cảm thấy thế giới quan của mình được mở rộng, hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau, các cách sống khác nhau. Đây là biểu hiện của tác dụng nào?

  • A. Giáo dục kỹ năng sinh tồn.
  • B. Hướng dẫn cách sử dụng bản đồ.
  • C. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • D. Mở rộng thế giới quan, hiểu biết về đa dạng văn hóa, lịch sử và các khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người.

Câu 24: Tại sao việc "chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới..." (như một số quan điểm có thể nêu) không mâu thuẫn mà còn bổ trợ cho vai trò của văn học trong xây dựng nhân cách?

  • A. Vì văn học cung cấp kinh nghiệm thực tế thay cho việc tham gia trực tiếp.
  • B. Vì văn học chuẩn bị cho con người về mặt nhận thức, tư tưởng, cảm xúc để tham gia vào thực tiễn một cách có ý thức, sâu sắc, và thực tiễn lại làm phong phú thêm sự hiểu biết từ văn học.
  • C. Vì văn học cấm con người tham gia vào thực tiễn.
  • D. Vì thực tiễn hoàn toàn độc lập và không liên quan gì đến những gì học được từ văn học.

Câu 25: Khi một tác phẩm văn học giúp người đọc đặt ra những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống, về con người, về xã hội, đó là biểu hiện của tác dụng nào?

  • A. Khơi gợi tư duy triết lý, khả năng tự vấn và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Cung cấp danh sách các câu hỏi cần hỏi trong phỏng vấn.
  • C. Giúp người đọc tìm ra đáp án cho mọi vấn đề.
  • D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về các triết gia nổi tiếng.

Câu 26: Một tác phẩm văn học được đánh giá là có "tác dụng chiều sâu" khi nó đạt được điều gì ở người đọc?

  • A. Khiến người đọc cười sảng khoái hoặc khóc nức nở trong giây lát.
  • B. Cung cấp nhiều thông tin thú vị và độc lạ.
  • C. Giúp người đọc quên đi thực tại trong một thời gian ngắn.
  • D. Gây ấn tượng sâu sắc, khiến người đọc suy ngẫm lâu dài, thay đổi nhận thức, cảm xúc, hoặc thậm chí là hành vi ứng xử.

Câu 27: Trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, sự khác biệt giữa "hiểu biết" thông thường và "thấu hiểu" từ văn học là gì?

  • A. Hiểu biết là lý thuyết, thấu hiểu là thực hành.
  • B. Hiểu biết là từ sách vở, thấu hiểu là từ cuộc sống.
  • C. Hiểu biết có thể chỉ là nắm thông tin bề mặt, còn thấu hiểu từ văn học là sự đồng cảm, nhập thân vào thế giới nội tâm nhân vật và bối cảnh, cảm nhận được chiều sâu.
  • D. Hiểu biết chỉ cần đọc một lần, thấu hiểu cần đọc nhiều lần.

Câu 28: Vì sao việc đọc văn học được coi là cách hiệu quả để "tăng vốn sống" và "phát triển trí tưởng tượng"?

  • A. Văn học đưa người đọc đến với vô số cuộc đời, bối cảnh, cảm xúc khác nhau (vốn sống tưởng tượng) và yêu cầu người đọc phải hình dung, xây dựng thế giới đó trong tâm trí (tưởng tượng).
  • B. Văn học cung cấp các bài tập rèn luyện trí nhớ.
  • C. Văn học chỉ mô tả những điều có thật trong cuộc sống.
  • D. Việc đọc văn học giúp người đọc ngủ ngon hơn.

Câu 29: Một tác phẩm văn học khiến người đọc phải suy nghĩ về những định kiến của bản thân, thách thức những quan niệm sẵn có. Đây là biểu hiện của tác dụng nào?

  • A. Giáo dục kỹ năng nấu ăn.
  • B. Phát triển tư duy phản biện và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
  • C. Hướng dẫn cách tuân thủ mọi quy tắc xã hội.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các nền văn hóa khác nhau.

Câu 30: Trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, văn học giúp con người "cảm nhận sự thật" bằng cách nào?

  • A. Cung cấp các số liệu thống kê chính xác.
  • B. Trình bày các định luật khoa học đã được chứng minh.
  • C. Chỉ mô tả những sự kiện lịch sử đã xảy ra.
  • D. Phản ánh hiện thực cuộc sống, con người, xã hội một cách chân thực, đa chiều, bóc trần những giả dối và làm sáng tỏ bản chất sự vật, hiện tượng qua hình tượng nghệ thuật và số phận nhân vật.

Câu 31: Tại sao việc đọc văn học có thể giúp con người đối diện và hiểu hơn về những "uẩn khúc" trong tâm hồn?

  • A. Văn học thường đi sâu vào khám phá tâm lý, mâu thuẫn nội tâm, những góc khuất cảm xúc của con người, giúp người đọc nhận diện và thấu hiểu những khía cạnh phức tạp tương tự trong bản thân và người khác.
  • B. Văn học cung cấp các bài thuốc chữa bệnh tâm lý.
  • C. Văn học luôn có kết thúc có hậu, giúp người đọc quên đi lo lắng.
  • D. Văn học chỉ mô tả những tâm hồn đơn giản, dễ hiểu.

Câu 32: Một tác phẩm văn học miêu tả mối quan hệ phức tạp giữa các thành viên trong gia đình, với những mâu thuẫn, yêu thương, và sự hy sinh thầm lặng. Đọc tác phẩm này giúp người đọc phát triển điều gì trong mối quan hệ với những người xung quanh?

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính gia đình.
  • B. Khả năng ghi nhớ ngày sinh của mọi người trong gia đình.
  • C. Sự thấu hiểu, đồng cảm với người khác và khả năng xây dựng các mối quan hệ ý nghĩa.
  • D. Chỉ ra lỗi sai của người khác trong giao tiếp.

Câu 33: Khả năng "cảm nhận nỗi đau nhân tình" mà văn học mang lại là gì?

  • A. Khả năng chịu đựng đau đớn về thể xác.
  • B. Khả năng đồng cảm sâu sắc, rung động trước những khổ đau, bất hạnh, mất mát của con người trong cuộc sống.
  • C. Kỹ năng nhận biết các loại thuốc giảm đau.
  • D. Chỉ là sự buồn bã nhất thời khi đọc chuyện buồn.

Câu 34: Một trong những kiến nghị quan trọng để phát huy tác dụng của văn học trong xây dựng nhân cách văn hóa, đặc biệt là ở giới trẻ, là gì?

  • A. Bắt buộc tất cả học sinh phải học thuộc lòng toàn bộ tác phẩm văn học kinh điển.
  • B. Giảm thiểu số lượng sách trong thư viện trường học.
  • C. Cấm sử dụng các phương tiện truyền thông khác ngoài sách.
  • D. Xây dựng môi trường đọc sách thuận lợi, đa dạng hóa hình thức tiếp cận văn học, và tăng cường sự đồng hành, định hướng từ gia đình, nhà trường trong việc lựa chọn và tiếp nhận tác phẩm.

Câu 35: Văn học giúp "tạo ra cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Giúp hình thành nền tảng tư duy sâu sắc, khả năng phân tích, tổng hợp, đánh giá thông tin và xây dựng hệ giá trị vững chắc, không dễ bị lung lay bởi các trào lưu bề nổi.
  • B. Cung cấp các công thức toán học phức tạp.
  • C. Làm cho trí nhớ tốt hơn một cách kỳ diệu.
  • D. Biến người đọc thành một chuyên gia trong mọi lĩnh vực.

Câu 36: Một tác phẩm văn học thành công trong việc xây dựng nhân cách văn hóa thường có đặc điểm gì về mặt nội dung và hình thức?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Chỉ mô tả những sự kiện vui vẻ, giải trí.
  • C. Chứa đựng tư tưởng sâu sắc về con người và cuộc đời, có khả năng lay động cảm xúc, khơi gợi suy ngẫm và mở ra những góc nhìn mới.
  • D. Luôn có kết thúc bất ngờ và khó đoán.

Câu 37: Tại sao việc "đọc sách" lại được nhấn mạnh là khác biệt so với việc "xem truyền hình" trong quá trình tiếp nhận và hình thành nhân cách?

  • A. Đọc sách đòi hỏi sự chủ động giải mã ký hiệu, tưởng tượng, suy luận và xây dựng thế giới trong tâm trí, trong khi xem truyền hình thường là tiếp nhận thụ động hình ảnh và âm thanh đã được xử lý sẵn.
  • B. Xem truyền hình tốn kém chi phí hơn đọc sách.
  • C. Sách luôn có nội dung đa dạng hơn truyền hình.
  • D. Truyền hình chỉ dành cho mục đích giải trí.

Câu 38: Vai trò "bao trùm" và "vĩnh cửu" của văn học nghệ thuật, được khẳng định ở phần kết của một số bài viết, chủ yếu liên quan đến khả năng nào của nó?

  • A. Khả năng dự trữ thông tin khổng lồ.
  • B. Khả năng giải thích mọi hiện tượng tự nhiên.
  • C. Khả năng kiếm tiền từ việc sáng tác.
  • D. Khả năng tác động đến những giá trị nhân văn cốt lõi, những khía cạnh sâu sắc nhất của con người, không bị lỗi thời theo thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo quan điểm về tác dụng chiều sâu của văn học, điều gì làm nên sự khác biệt cốt lõi giữa việc tiếp nhận thông tin từ văn học so với các phương tiện truyền thông giải trí nhanh chóng như video ngắn hay tin tức giật gân?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một học sinh thường xuyên đọc các tác phẩm văn học kinh điển có nhiều nhân vật phức tạp, đối diện với các lựa chọn đạo đức khó khăn. Việc tiếp xúc với những tác phẩm này có khả năng phát triển kỹ năng nhận thức nào ở học sinh đó một cách hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong bối cảnh xã hội hiện đại với sự bùng nổ của thông tin và các giá trị đa dạng, văn học được cho là có vai trò đặc biệt trong việc 'xây dựng nhân cách văn hóa'. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của văn học?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một đoạn văn miêu tả chi tiết nỗi đau và sự giằng xé nội tâm của một nhân vật khi phải đưa ra một quyết định khó khăn, tác động sâu sắc đến số phận của người khác. Việc đọc và suy ngẫm về đoạn văn này giúp người đọc rèn luyện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khái niệm 'nhân cách văn hóa' được xây dựng từ tác dụng chiều sâu của văn học thường bao gồm những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc đọc văn học, đặc biệt là các tác phẩm đòi hỏi sự suy ngẫm, lại được coi là một 'nỗ lực của trí tuệ' theo một số quan điểm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong tác dụng xây dựng nhân cách, văn học giúp con người 'hiểu được mình'. Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một trong những thách thức lớn nhất mà văn học phải đối mặt trong thời đại kỹ thuật số, khi cạnh tranh với các phương tiện giải trí khác, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Xét về chức năng giáo dục, văn học có ưu thế đặc biệt nào so với các hình thức giáo dục truyền thống (ví dụ: bài giảng đạo đức khô khan)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một người đọc tiểu thuyết và cảm thấy xúc động sâu sắc trước số phận bi thảm của nhân vật chính, từ đó suy ngẫm về sự bất công trong xã hội. Quá trình này thể hiện rõ nhất tác dụng nào của văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc khuyến khích trẻ em đọc sách từ nhỏ lại được coi là nền tảng quan trọng cho sự phát triển nhân cách văn hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Theo quan điểm về tác dụng 'quản lý sự cải hóa' của văn học, người nghệ sĩ (nhà văn) có vai trò gì đặc biệt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

So sánh tác động của văn học với tác động của truyền hình đối với việc hình thành nhân cách. Điểm khác biệt cơ bản nào thường được nhấn mạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Tác dụng 'giáo dục năng lực cảm nhận cái đẹp' của văn học biểu hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi đọc một tác phẩm văn học phê phán sâu sắc một tệ nạn xã hội, người đọc không chỉ biết về tệ nạn đó mà còn cảm thấy phẫn nộ, đau xót, và có mong muốn hành động để thay đổi. Đây là minh chứng cho tác dụng nào của văn học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Sự 'chiều sâu' trong tác dụng của văn học đối với nhân cách văn hóa con người chủ yếu nằm ở khả năng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc đọc sách giấy vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, dù có sự phát triển của sách điện tử và các phương tiện nghe nhìn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một người có 'nhân cách văn hóa' phong phú nhờ đọc nhiều tác phẩm văn học sẽ có xu hướng thể hiện điều gì trong giao tiếp và ứng xử hàng ngày?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Vai trò của văn học trong việc 'phát huy sự tự ý thức của người đọc' có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, văn học không chỉ phản ánh hiện thực mà còn có khả năng nào đặc biệt?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một giáo viên sử dụng một đoạn trích văn học về lòng vị tha để thảo luận với học sinh. Mục đích chính của việc làm này, xét theo tác dụng của văn học đối với nhân cách, là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Theo quan điểm coi văn học là 'loại công tác quản lý có hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ nhất', điều gì làm nên 'hiệu quả sâu sắc và gọn nhẹ' này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một người đọc văn học và cảm thấy thế giới quan của mình được mở rộng, hiểu thêm về các nền văn hóa khác nhau, các cách sống khác nhau. Đây là biểu hiện của tác dụng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc 'chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...' (như một số quan điểm có thể nêu) không mâu thuẫn mà còn bổ trợ cho vai trò của văn học trong xây dựng nhân cách?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Khi một tác phẩm văn học giúp người đọc đặt ra những câu hỏi sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống, về con người, về xã hội, đó là biểu hiện của tác dụng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một tác phẩm văn học được đánh giá là có 'tác dụng chiều sâu' khi nó đạt được điều gì ở người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, sự khác biệt giữa 'hiểu biết' thông thường và 'thấu hiểu' từ văn học là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Vì sao việc đọc văn học được coi là cách hiệu quả để 'tăng vốn sống' và 'phát triển trí tưởng tượng'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Một tác phẩm văn học khiến người đọc phải suy nghĩ về những định kiến của bản thân, thách thức những quan niệm sẵn có. Đây là biểu hiện của tác dụng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Trong việc xây dựng nhân cách văn hóa, văn học giúp con người 'cảm nhận sự thật' bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả trong văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu...", sự khác biệt cốt lõi giữa việc đọc sách và tiếp nhận thông tin qua truyền hình nằm ở yếu tố nào?

  • A. Lượng thông tin truyền tải.
  • B. Tính giải trí của nội dung.
  • C. Mức độ chủ động và nỗ lực tư duy của người tiếp nhận.
  • D. Khả năng tiếp cận đối tượng đại chúng.

Câu 2: Dựa vào lập luận của tác giả, tại sao văn học được coi là có khả năng "soi thấu" những uẩn khúc sâu kín trong đời sống tâm hồn con người mà khoa học khó lòng tiếp cận?

  • A. Vì văn học sử dụng ngôn ngữ khoa học chính xác để mô tả cảm xúc.
  • B. Vì văn học chỉ tập trung vào các khía cạnh tiêu cực của tâm lý.
  • C. Vì văn học được viết bởi các nhà tâm lý học.
  • D. Vì văn học có khả năng biểu đạt các sắc thái cảm xúc, suy nghĩ phức tạp, đa chiều một cách nghệ thuật.

Câu 3: Tác giả khẳng định văn học nghệ thuật có sứ mệnh giáo dục năng lực "cảm nhận nỗi đau nhân tình". Khả năng này biểu hiện rõ nhất qua việc văn học giúp người đọc điều gì?

  • A. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử đau thương.
  • B. Đồng cảm, sẻ chia và thấu hiểu những khó khăn, mất mát của người khác.
  • C. Phân tích cấu trúc của một tác phẩm bi kịch.
  • D. Tránh xa những cảm xúc tiêu cực trong cuộc sống.

Câu 4: Giả sử bạn là một phụ huynh muốn áp dụng quan điểm của tác giả để khuyến khích con đọc sách. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ứng dụng lời khuyên của tác giả?

  • A. Mua thật nhiều sách và để con tự chọn đọc.
  • B. Đặt ra quy định cấm xem truyền hình hoàn toàn.
  • C. Dành thời gian đọc sách cùng con, thảo luận về nội dung và nhận thức rõ nguy cơ của việc con tiếp xúc quá nhiều với thiết bị điện tử thay vì đọc sách.
  • D. Chỉ cho phép con đọc sách giáo khoa.

Câu 5: Tác giả ví mỗi văn nghệ sĩ là một "cán bộ quản lí đặc biệt". Phép so sánh này nhằm nhấn mạnh điều gì về vai trò của người sáng tạo văn học nghệ thuật?

  • A. Họ có khả năng tác động, định hình và "quản lí" chiều sâu tâm hồn, nhân cách con người một cách tinh tế và hiệu quả.
  • B. Họ phải tuân thủ các quy định chặt chẽ của nhà nước như cán bộ công chức.
  • C. Họ có quyền lực ra quyết định trong lĩnh vực văn hóa.
  • D. Họ chịu trách nhiệm trực tiếp về hành vi của công chúng.

Câu 6: Văn bản "Văn học và tác dụng chiều sâu..." chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để thuyết phục người đọc về vai trò của văn học?

  • A. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê khô khan.
  • C. Thiên về miêu tả và kể chuyện.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ sắc bén và dẫn chứng tiêu biểu.

Câu 7: Theo tác giả, một trong những "đối thủ ghê gớm" mà văn học phải cạnh tranh trong đời sống hiện đại là gì?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của truyền hình và các phương tiện nghe nhìn khác.
  • B. Sự gia tăng số lượng sách xuất bản.
  • C. Sự ra đời của nhiều thể loại văn học mới.
  • D. Việc độc giả ngày càng thông thái hơn.

Câu 8: Văn bản gợi mở về mối quan hệ giữa văn học và "văn hóa đọc". Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào qua các kiến nghị của tác giả?

  • A. Văn học là nguyên nhân khiến văn hóa đọc suy thoái.
  • B. Văn hóa đọc là môi trường và điều kiện cần thiết để văn học phát huy tác dụng chiều sâu của nó.
  • C. Văn học và văn hóa đọc là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • D. Chỉ có văn học hiện đại mới cần đến văn hóa đọc.

Câu 9: Tác giả trích dẫn câu nói của triết gia Seneca: "Chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...". Câu trích dẫn này được sử dụng nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Làm tăng tính thuyết phục cho luận điểm về vai trò của văn học trong việc giúp con người hiểu và tham gia vào đời sống thực tiễn.
  • B. Chứng minh rằng văn học chỉ có giá trị khi gắn liền với hoạt động chính trị.
  • C. Phản bác quan điểm cho rằng văn học có tác dụng giáo dục.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa lý thuyết và thực hành.

Câu 10: Theo tác giả, điều gì tạo nên "cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ" mà việc đọc sách mang lại?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng.
  • B. Sự cập nhật liên tục các tin tức mới nhất.
  • C. Việc giải trí đơn thuần sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • D. Nền tảng kiến thức sâu sắc, khả năng tư duy phản biện và phân tích.

Câu 11: Phần mở đầu văn bản đặt ra vấn đề về "vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém trong đời sống hiện đại". Điều này cho thấy cái nhìn của tác giả về thực trạng văn học hiện nay là gì?

  • A. Rất lạc quan, tin rằng văn học luôn giữ vững vị thế.
  • B. Lo ngại về những thách thức và nguy cơ mà văn học đang đối mặt.
  • C. Hoàn toàn bi quan, cho rằng văn học sẽ biến mất.
  • D. Không quan tâm đến vị thế của văn học trong xã hội.

Câu 12: Tác giả đề cập đến "giá trị tâm lý sâu sắc" của văn học. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất "giá trị tâm lý sâu sắc" này?

  • A. Khả năng cung cấp thông tin về các sự kiện lịch sử.
  • B. Việc sử dụng các kỹ thuật viết phức tạp.
  • C. Khả năng giúp người đọc tự nhận thức về bản thân, hiểu rõ hơn những cảm xúc và suy nghĩ của mình.
  • D. Việc miêu tả chi tiết các địa điểm địa lý.

Câu 13: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc xây dựng "nhân cách văn hóa". Điều này có nghĩa là văn học góp phần hình thành những phẩm chất nào ở con người?

  • A. Chỉ là khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
  • B. Chủ yếu là kỹ năng giao tiếp xã hội.
  • C. Là sự thành công trong sự nghiệp và tài chính.
  • D. Là những giá trị đạo đức, thẩm mỹ, khả năng đồng cảm, tư duy phản biện và hiểu biết sâu sắc về đời sống con người.

Câu 14: Tác giả đưa ra nhiều kiến nghị khác nhau cho các đối tượng (trẻ em, phụ huynh, nhà xuất bản, nhà nước). Việc này thể hiện quan điểm gì của tác giả về trách nhiệm thúc đẩy văn hóa đọc?

  • A. Đây là trách nhiệm chung của toàn xã hội, cần sự phối hợp của nhiều lực lượng.
  • B. Chỉ có nhà nước mới có đủ khả năng giải quyết vấn đề này.
  • C. Trách nhiệm hoàn toàn thuộc về phụ huynh và nhà trường.
  • D. Văn hóa đọc sẽ tự phát triển mà không cần tác động.

Câu 15: Khi nói về việc văn học giúp con người "hiểu được mình", tác giả muốn nhấn mạnh khả năng nào của văn học?

  • A. Khả năng dự đoán tương lai của bản thân.
  • B. Khả năng tự vấn, đối diện và nhận diện những mặt mạnh, mặt yếu, những cảm xúc, suy nghĩ của chính mình.
  • C. Khả năng ghi nhớ thông tin cá nhân.
  • D. Khả năng so sánh bản thân với người khác.

Câu 16: Tác giả cho rằng truyền hình có thể "lấn át văn hóa đọc nhưng cũng chính truyền hình sẽ hỗ trợ văn hóa đọc". Lập luận này thể hiện cái nhìn như thế nào về vai trò của truyền hình?

  • A. Hoàn toàn tiêu cực, coi truyền hình là kẻ thù của văn hóa đọc.
  • B. Hoàn toàn tích cực, coi truyền hình là công cụ duy nhất để phát triển văn hóa đọc.
  • C. Biện chứng, nhìn nhận cả thách thức và cơ hội mà truyền hình mang lại cho văn hóa đọc.
  • D. Trung lập, không đánh giá vai trò của truyền hình.

Câu 17: Nếu một tác phẩm văn học chỉ đơn thuần miêu tả các sự kiện một cách khách quan mà thiếu đi yếu tố nào thì theo quan điểm của tác giả, nó sẽ khó lòng phát huy được "tác dụng chiều sâu" trong việc xây dựng nhân cách?

  • A. Sự chính xác về mặt thời gian và địa điểm.
  • B. Lượng thông tin khổng lồ được truyền tải.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Khả năng chạm đến cảm xúc, suy nghĩ, chiều sâu tâm hồn của nhân vật và người đọc.

Câu 18: Tác giả sử dụng các từ ngữ như "chiều sâu", "uẩn khúc", "soi thấu" khi nói về tác dụng của văn học. Cách dùng từ này gợi cho người đọc hình dung điều gì về đối tượng mà văn học hướng tới?

  • A. Là đời sống nội tâm phức tạp, đa chiều và những khía cạnh ẩn giấu của con người.
  • B. Là các sự kiện bề nổi và dễ quan sát trong xã hội.
  • C. Là những vấn đề khoa học và kỹ thuật.
  • D. Là các hiện tượng tự nhiên.

Câu 19: Tại sao việc hình thành thói quen đọc sách từ nhỏ lại quan trọng đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa con người, theo quan điểm của tác giả?

  • A. Vì sách dành cho trẻ em dễ đọc và nhiều hình ảnh.
  • B. Vì trẻ em có nhiều thời gian rảnh hơn người lớn.
  • C. Vì đây là giai đoạn quan trọng nhất để hình thành nền tảng tư duy, cảm xúc và thói quen tiếp nhận tri thức sâu sắc.
  • D. Vì đọc sách giúp trẻ đạt điểm cao ở trường.

Câu 20: Tác giả nhấn mạnh văn học có khả năng giáo dục năng lực "cảm nhận cái đẹp". Năng lực này thể hiện qua việc văn học giúp người đọc điều gì?

  • A. Phân biệt màu sắc và hình dạng.
  • B. Vẽ tranh hoặc chơi nhạc cụ.
  • C. Ghi nhớ các định nghĩa về cái đẹp.
  • D. Nhận biết, rung động và trân trọng vẻ đẹp trong tự nhiên, trong con người, trong các mối quan hệ và trong chính tác phẩm nghệ thuật.

Câu 21: Phân tích vai trò của các câu khẳng định mạnh mẽ ("phải", "thì", "chính", "chỉ") được tác giả sử dụng trong văn bản.

  • A. Nhấn mạnh, khẳng định chắc chắn và tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của tác giả.
  • B. Biểu lộ sự nghi ngờ và phân vân của tác giả.
  • C. Làm cho văn bản trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • D. Thể hiện sự thiếu tự tin vào quan điểm của mình.

Câu 22: Tác giả đề cập đến việc nhà xuất bản cần "quan tâm đến hình thức của sách". Kiến nghị này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy văn hóa đọc?

  • A. Để tăng giá thành của sách.
  • B. Để làm cho sách hấp dẫn hơn, thu hút sự chú ý của độc giả và khuyến khích hành vi đọc.
  • C. Để cạnh tranh với sách điện tử.
  • D. Để giảm bớt nội dung bên trong sách.

Câu 23: Nếu một người chỉ đọc các tài liệu mang tính chất thông tin (ví dụ: báo chí, tin tức) mà ít tiếp xúc với văn học nghệ thuật, theo quan điểm của tác giả, người đó có thể thiếu hụt điều gì trong sự phát triển nhân cách?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin nhanh.
  • B. Kiến thức về các sự kiện thời sự.
  • C. Sự nhạy bén về mặt cảm xúc, khả năng đồng cảm sâu sắc và hiểu biết về chiều sâu tâm lý con người.
  • D. Kỹ năng tính toán và phân tích dữ liệu.

Câu 24: Tác giả cho rằng văn học có vai trò "quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong mỗi con người". Từ "quản lí" ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh văn bản?

  • A. Định hướng, điều chỉnh, tác động một cách tự nhiên và sâu sắc đến quá trình phát triển nhân cách.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ và ép buộc con người phải thay đổi.
  • C. Ghi chép lại quá trình hình thành nhân cách.
  • D. Chỉ huy và ra lệnh cho con người.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tác dụng của văn học và tác dụng của sách cung cấp kiến thức thuần túy (ví dụ: sách giáo khoa, sách khoa học) theo quan điểm của tác giả?

  • A. Sách kiến thức cung cấp thông tin, còn văn học thì không.
  • B. Sách kiến thức khó đọc hơn văn học.
  • C. Văn học chỉ mang tính giải trí, còn sách kiến thức thì không.
  • D. Văn học tập trung vào việc tác động đến cảm xúc, tâm hồn và hình thành nhân cách, trong khi sách kiến thức chủ yếu truyền tải thông tin và phát triển tư duy logic, phân tích.

Câu 26: Tác giả sử dụng câu nói của Bielinsky để minh họa cho luận điểm nào?

  • A. Văn học có khả năng cạnh tranh với truyền hình.
  • B. Văn học có tác dụng to lớn và sâu sắc giúp cho con người hiểu được mình.
  • C. Văn học là nền tảng của trí tuệ.
  • D. Văn học giáo dục năng lực cảm nhận cái đẹp.

Câu 27: Tác giả đặt vấn đề "Văn học phải cạnh tranh với một đối thủ ghê gớm...". Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh thách thức mà văn học đang đối mặt?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 28: Theo mạch lập luận của tác giả, việc thiếu hụt tiếp xúc với văn học có thể dẫn đến hậu quả gì đối với xã hội nói chung?

  • A. Sự phát triển vượt bậc về kinh tế.
  • B. Sự gia tăng các hoạt động giải trí.
  • C. Sự suy giảm các giá trị văn hóa, đạo đức, khả năng đồng cảm và hiểu biết lẫn nhau giữa con người.
  • D. Không có tác động đáng kể nào.

Câu 29: Tác giả đưa ra kiến nghị nhà nước nên "sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách". Kiến nghị này dựa trên nhận định nào của tác giả về truyền hình?

  • A. Truyền hình hoàn toàn không có giá trị gì.
  • B. Truyền hình chỉ nên phát các chương trình giải trí.
  • C. Truyền hình là phương tiện duy nhất để tiếp cận công chúng.
  • D. Truyền hình có khả năng tiếp cận đại chúng mạnh mẽ và có thể được tận dụng để quảng bá cho sách và văn hóa đọc.

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm bao trùm của tác giả về sứ mệnh của văn học nghệ thuật được thể hiện ở phần kết văn bản?

  • A. Giáo dục năng lực cảm nhận sự thật, nỗi đau nhân tình và cái đẹp – những yếu tố cốt lõi định hình nhân cách con người.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí cao cấp.
  • C. Có vai trò kém quan trọng hơn so với các phương tiện truyền thông hiện đại.
  • D. Chỉ hướng đến một bộ phận nhỏ độc giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả trong văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...', sự khác biệt cốt lõi giữa việc đọc sách và tiếp nhận thông tin qua truyền hình nằm ở yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào lập luận của tác giả, tại sao văn học được coi là có khả năng 'soi thấu' những uẩn khúc sâu kín trong đời sống tâm hồn con người mà khoa học khó lòng tiếp cận?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tác giả khẳng định văn học nghệ thuật có sứ mệnh giáo dục năng lực 'cảm nhận nỗi đau nhân tình'. Khả năng này biểu hiện rõ nhất qua việc văn học giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử bạn là một phụ huynh muốn áp dụng quan điểm của tác giả để khuyến khích con đọc sách. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ứng dụng lời khuyên của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tác giả ví mỗi văn nghệ sĩ là một 'cán bộ quản lí đặc biệt'. Phép so sánh này nhằm nhấn mạnh điều gì về vai trò của người sáng tạo văn học nghệ thuật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Văn bản 'Văn học và tác dụng chiều sâu...' chủ yếu sử dụng loại lập luận nào để thuyết phục người đọc về vai trò của văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Theo tác giả, một trong những 'đối thủ ghê gớm' mà văn học phải cạnh tranh trong đời sống hiện đại là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản gợi mở về mối quan hệ giữa văn học và 'văn hóa đọc'. Mối quan hệ này được thể hiện như thế nào qua các kiến nghị của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tác giả trích dẫn câu nói của triết gia Seneca: 'Chỉ tham gia vào thực tiễn xã hội con người mới...'. Câu trích dẫn này được sử dụng nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Theo tác giả, điều gì tạo nên 'cái cốt lõi vững chãi cho trí tuệ' mà việc đọc sách mang lại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phần mở đầu văn bản đặt ra vấn đề về 'vị thế của văn học có nguy cơ bị sút kém trong đời sống hiện đại'. Điều này cho thấy cái nhìn của tác giả về thực trạng văn học hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác giả đề cập đến 'giá trị tâm lý sâu sắc' của văn học. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất 'giá trị tâm lý sâu sắc' này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản nhấn mạnh vai trò của văn học trong việc xây dựng 'nhân cách văn hóa'. Điều này có nghĩa là văn học góp phần hình thành những phẩm chất nào ở con người?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tác giả đưa ra nhiều kiến nghị khác nhau cho các đối tượng (trẻ em, phụ huynh, nhà xuất bản, nhà nước). Việc này thể hiện quan điểm gì của tác giả về trách nhiệm thúc đẩy văn hóa đọc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nói về việc văn học giúp con người 'hiểu được mình', tác giả muốn nhấn mạnh khả năng nào của văn học?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác giả cho rằng truyền hình có thể 'lấn át văn hóa đọc nhưng cũng chính truyền hình sẽ hỗ trợ văn hóa đọc'. Lập luận này thể hiện cái nhìn như thế nào về vai trò của truyền hình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu một tác phẩm văn học chỉ đơn thuần miêu tả các sự kiện một cách khách quan mà thiếu đi yếu tố nào thì theo quan điểm của tác giả, nó sẽ khó lòng phát huy được 'tác dụng chiều sâu' trong việc xây dựng nhân cách?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác giả sử dụng các từ ngữ như 'chiều sâu', 'uẩn khúc', 'soi thấu' khi nói về tác dụng của văn học. Cách dùng từ này gợi cho người đọc hình dung điều gì về đối tượng mà văn học hướng tới?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc hình thành thói quen đọc sách từ nhỏ lại quan trọng đối với việc xây dựng nhân cách văn hóa con người, theo quan điểm của tác giả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tác giả nhấn mạnh văn học có khả năng giáo dục năng lực 'cảm nhận cái đẹp'. Năng lực này thể hiện qua việc văn học giúp người đọc điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của các câu khẳng định mạnh mẽ ('phải', 'thì', 'chính', 'chỉ') được tác giả sử dụng trong văn bản.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tác giả đề cập đến việc nhà xuất bản cần 'quan tâm đến hình thức của sách'. Kiến nghị này nhằm mục đích gì trong việc thúc đẩy văn hóa đọc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu một người chỉ đọc các tài liệu mang tính chất thông tin (ví dụ: báo chí, tin tức) mà ít tiếp xúc với văn học nghệ thuật, theo quan điểm của tác giả, người đó có thể thiếu hụt điều gì trong sự phát triển nhân cách?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tác giả cho rằng văn học có vai trò 'quản lí sự cải hóa, sự hình thành nhân cách bên trong mỗi con người'. Từ 'quản lí' ở đây nên được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh văn bản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tác dụng của văn học và tác dụng của sách cung cấp kiến thức thuần túy (ví dụ: sách giáo khoa, sách khoa học) theo quan điểm của tác giả?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tác giả sử dụng câu nói của Bielinsky để minh họa cho luận điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tác giả đặt vấn đề 'Văn học phải cạnh tranh với một đối thủ ghê gớm...'. Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh thách thức mà văn học đang đối mặt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo mạch lập luận của tác giả, việc thiếu hụt tiếp xúc với văn học có thể dẫn đến hậu quả gì đối với xã hội nói chung?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tác giả đưa ra kiến nghị nhà nước nên 'sử dụng truyền hình để tuyên truyền cho sách'. Kiến nghị này dựa trên nhận định nào của tác giả về truyền hình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Văn học và tác dụng chiều sâu trong việc xây dựng nhân cách văn hóa con người - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm bao trùm của tác giả về sứ mệnh của văn học nghệ thuật được thể hiện ở phần kết văn bản?

Viết một bình luận