Bài Tập Trắc nghiệm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự ra đời và nội dung tư tưởng của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Phong trào Cần Vương bùng nổ.
- B. Chiến tranh Pháp - Thanh kết thúc.
- C. Thực dân Pháp xâm lược Nam Kỳ và sự bất lực của triều đình Nguyễn.
- D. Cuộc khởi nghĩa nông dân Tây Sơn thắng lợi.
Câu 2: Thể loại "văn tế" thường có chức năng và mục đích chính là gì?
- A. Đọc khi tế, cúng người chết để bày tỏ lòng tiếc thương và ca ngợi công đức.
- B. Tuyên bố về một sự kiện trọng đại của đất nước.
- C. Kể lại cuộc đời và sự nghiệp của một nhân vật lịch sử.
- D. Ghi chép lại các sự kiện quan trọng trong một giai đoạn.
Câu 3: Đoạn "Súng giặc đất rền; lòng dân trời tỏ." trong bài văn tế sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để làm nổi bật sự đối lập giữa kẻ thù và nhân dân?
- A. Ẩn dụ
- B. Đối
- C. Hoán dụ
- D. Liệt kê
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo vải", "ngọn tầm vông" trong đoạn "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ. Kẻ đâm ngang, người chém ngược, làm cho mã tà ma ní hồn kinh; bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu thiếc tàu đồng súng nổ. Áo vải nào đợi mang bao tấu, ra trận chỉ liều một tấm lòng son; ngọn tầm vông chi nài sắm cây, đánh giặc chỉ cốt một lưỡi dao phay."
- A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của người nông dân Nam Bộ.
- B. Miêu tả trang phục và vũ khí hiện đại của nghĩa quân.
- C. Nhấn mạnh sự yếu kém, hèn nhát của nghĩa sĩ.
- D. Làm nổi bật xuất thân nông dân, sự giản dị nhưng anh dũng, liều mình vì nghĩa lớn.
Câu 5: Đoạn văn miêu tả cuộc sống của nghĩa sĩ trước khi giặc đến (phần Thích thực) có tác dụng chủ yếu gì trong việc khắc họa hình tượng người anh hùng?
- A. Tạo sự tương phản với hành động chiến đấu sau này, làm nổi bật sự chuyển biến và phẩm chất anh hùng của họ.
- B. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của cuộc sống nông dân, khiến cái chết của họ trở nên bi thảm hơn.
- C. Giải thích nguyên nhân khiến họ phải cầm vũ khí đứng lên chống giặc.
- D. Khẳng định họ là những người hoàn toàn xa lạ với việc binh đao, chiến trận.
Câu 6: Trong cấu trúc một bài văn tế truyền thống, phần nào thường dùng để bày tỏ lòng tiếc thương sâu sắc, kể lại công trạng và những kỷ niệm về người chết?
- A. Lung khởi
- B. Kết
- C. Thích thực và Ai vãn
- D. Cả bốn phần đều có chức năng như nhau.
Câu 7: Đoạn "Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ" chủ yếu nói lên điều gì về những người nghĩa sĩ?
- A. Họ đã có danh tiếng lẫy lừng từ trước khi đi đánh giặc.
- B. Cái chết vì nghĩa lớn đã làm rạng danh họ hơn cả cuộc đời lao động vất vả.
- C. Họ thất bại trong cả lao động lẫn chiến đấu.
- D. Cuộc sống của họ rất sung sướng, không phải vất vả.
Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Bi quan, tuyệt vọng trước số phận.
- B. Lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tế.
- C. Bi tráng, vừa xót thương vừa ca ngợi, tự hào.
- D. Hài hước, châm biếm kẻ thù.
Câu 9: Đoạn "Chưa quen cung ngựa đâu tới trường nhung; chỉ biết ruộng trâu ở trong làng bộ." và "Việc cuốc, việc cày, việc bừa, việc cấy, tay vốn quen làm; tập khiên, tập súng, tập mác, tập đồng, mắt chưa từng ngó." cho thấy điều gì về nghĩa sĩ trước khi ra trận?
- A. Họ là những nông dân chân chất, hoàn toàn xa lạ với việc binh đao, chiến trận.
- B. Họ là những người lính chuyên nghiệp, được huấn luyện bài bản.
- C. Họ là những quan lại về hưu tham gia chiến đấu.
- D. Họ là những người có kinh nghiệm chiến đấu từ trước.
Câu 10: Vì sao Nguyễn Đình Chiểu được xem là "lá cờ đầu của văn thơ chống ngoại xâm thời Pháp thuộc"?
- A. Ông là người duy nhất sáng tác văn học trong thời kỳ này.
- B. Ông có nhiều tác phẩm lãng mạn ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
- C. Văn thơ của ông trực tiếp phản ánh hiện thực chiến đấu chống Pháp, ca ngợi những người anh hùng, khích lệ lòng yêu nước.
- D. Ông là người đầu tiên đưa thể loại văn tế vào văn học Việt Nam.
Câu 11: Câu "Ôi thôi thôi! Chùa Tông Thạch năm canh ưng đóng lạnh, tấm lòng son gửi lại bóng trăng rằm; đồn Lang Sa một khắc đặng trả hờn, tủi phận bạc trôi theo dòng nước đổ." trong phần Ai vãn thể hiện cảm xúc gì của tác giả và nhân dân?
- A. Niềm vui sướng khi chiến thắng kẻ thù.
- B. Sự thờ ơ, lạnh nhạt trước cái chết của nghĩa sĩ.
- C. Nỗi sợ hãi, kinh hoàng trước cuộc chiến.
- D. Lòng tiếc thương xót xa nhưng cũng đầy tự hào về sự hi sinh vì nghĩa lớn.
Câu 12: Tại sao hình tượng người nghĩa sĩ Cần Giuộc trong bài văn tế lại mang vẻ đẹp "bi tráng"?
- A. Họ hi sinh trong hoàn cảnh bi thương nhưng tinh thần chiến đấu lại vô cùng anh dũng, lẫm liệt.
- B. Họ chiến thắng một cách dễ dàng và không gặp khó khăn nào.
- C. Họ chiến đấu hèn nhát và cuối cùng thất bại.
- D. Họ là những người lính chuyên nghiệp và chết trên chiến trường là lẽ đương nhiên.
Câu 13: Đoạn "Đốt nhà dạy đạo kia, lành thay! Một ngọn lửa thiêu rụi mấy tòa nhà; cắt cổ giết người nọ, dữ lắm! Một vũng máu đào dầm lênh láng." sử dụng biện pháp tu từ gì để tố cáo tội ác của giặc?
- A. So sánh
- B. Đối và ngôn ngữ biểu cảm
- C. Nhân hóa
- D. Nói giảm nói tránh
Câu 14: Ý nào dưới đây KHÔNG đúng khi nói về giá trị của bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Là bức tượng đài nghệ thuật về người nông dân Nam Bộ chống giặc.
- B. Có giá trị hiện thực sâu sắc và giá trị nhân đạo cao cả.
- C. Mang âm hưởng sử thi hào hùng về cuộc kháng chiến của nhân dân.
- D. Là tác phẩm mở đầu cho trào lưu văn học lãng mạn Việt Nam.
Câu 15: Nguyễn Đình Chiểu viết bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" theo yêu cầu của ai và vào dịp nào?
- A. Tuần phủ Gia Định Đỗ Quang, trong lễ truy điệu nghĩa sĩ.
- B. Vua Tự Đức, để ca ngợi quân triều đình.
- C. Một lãnh tụ nghĩa quân, để kêu gọi binh sĩ.
- D. Gia đình các nghĩa sĩ, để ghi lại công trạng.
Câu 16: Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong bài văn tế có đặc điểm gì nổi bật, góp phần khắc họa chân thực hình tượng người nông dân?
- A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
- B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, dân dã, giàu sức gợi cảm, mang đậm sắc thái Nam Bộ.
- C. Chỉ sử dụng các từ ngữ trang trọng, bác học.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu quá mức.
Câu 17: Đoạn "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc, linh hồn theo giúp cơ binh, muôn kiếp nguyện được trả thù kia; sống thờ vua, thác cũng thờ vua, lời dụ đã rành rành, một chữ ấm đủ đền công đó." thể hiện quan niệm gì của tác giả và thời đại về lòng trung nghĩa và sự hy sinh?
- A. Chỉ cần sống là đủ, chết đi thì mọi chuyện kết thúc.
- B. Chết là hết, không còn liên quan đến thế sự.
- C. Ưu tiên lòng trung với vua hơn việc đánh giặc.
- D. Tinh thần chiến đấu vì nước, vì dân bất kể sống hay chết, thể hiện lòng trung nghĩa theo quan niệm truyền thống kết hợp với tinh thần yêu nước thời đại.
Câu 18: Nỗi xót thương lớn nhất của Nguyễn Đình Chiểu đối với những người nghĩa sĩ Cần Giuộc là gì?
- A. Họ chết đói, chết rét.
- B. Họ chết vì bệnh tật.
- C. Họ là những nông dân bình dị, lần đầu ra trận và hi sinh khi sự nghiệp còn dang dở.
- D. Họ bị triều đình phản bội.
Câu 19: Phân tích vai trò của các từ láy trong bài thơ (ví dụ: cui cút, lác đác, ngơ ngáo...)
- A. Tăng tính biểu cảm, hình ảnh, khắc họa chân thực cuộc sống, tâm trạng của nghĩa sĩ.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho bài thơ.
- C. Làm cho lời văn trở nên trang trọng, cổ kính hơn.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
Câu 20: Câu "Nào đợi ai đòi ai bắt, phen này xin ra sức đoạn kình; chẳng thèm trốn ngược trốn xuôi, chuyến này dốc ra tay bộ hổ." thể hiện phẩm chất gì nổi bật của nghĩa sĩ?
- A. Sự sợ hãi, muốn trốn tránh trách nhiệm.
- B. Sự bị động, chờ đợi lệnh vua.
- C. Tinh thần tự nguyện, chủ động, quyết tâm chiến đấu đến cùng.
- D. Sự băn khoăn, lưỡng lự trước hoàn cảnh.
Câu 21: Ý nghĩa của việc Nguyễn Đình Chiểu lần đầu tiên đưa hình tượng người nông dân trở thành nhân vật trung tâm, anh hùng trong một tác phẩm văn học là gì?
- A. Phá vỡ quan niệm cũ về người anh hùng, tôn vinh vai trò và phẩm chất của nhân dân lao động trong cuộc chiến đấu.
- B. Chỉ đơn thuần ghi lại một sự kiện lịch sử.
- C. Ca ngợi triều đình phong kiến.
- D. Phê phán những người nông dân không tham gia chiến đấu.
Câu 22: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng câu văn biền ngẫu trong bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".
- A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu, rườm rà.
- B. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu đơn thuần.
- C. Giới hạn khả năng biểu đạt cảm xúc.
- D. Tạo sự trang trọng, hùng hồn, nhịp điệu cân đối, phù hợp với thể loại và giúp diễn tả cảm xúc bi tráng.
Câu 23: Chi tiết nào trong bài văn tế thể hiện rõ nhất sự thiếu thốn vũ khí và trang bị của nghĩa sĩ khi ra trận?
- A. Chỉ dùng "ngọn tầm vông", "lưỡi dao phay" để đánh giặc, bất chấp "tàu thiếc tàu đồng súng nổ".
- B. Có đầy đủ "tàu thiếc tàu đồng súng nổ".
- C. Được trang bị "cung ngựa" và "trường nhung".
- D. Chỉ chiến đấu bằng tay không.
Câu 24: Đoạn "Nước mắt nhỏ hai hàng, đọc văn tế như trảy máu; nghe ai điếu trùng trùng, nghĩa sĩ linh hồn trên chín tầng mây." ở cuối bài văn tế có tác dụng gì?
- A. Miêu tả cảnh chiến trường sau trận đánh.
- B. Kêu gọi mọi người quên đi sự hi sinh.
- C. Khẳng định sự xúc động, lòng tiếc thương và sự bất tử của linh hồn nghĩa sĩ.
- D. Chỉ đơn thuần kết thúc bài văn tế.
Câu 25: Phân tích mối quan hệ giữa hoàn cảnh sống của Nguyễn Đình Chiểu và nội dung sáng tác của ông, đặc biệt là "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc".
- A. Hoàn cảnh sống khó khăn khiến ông chỉ viết về nỗi buồn cá nhân.
- B. Hoàn cảnh sống và thời đại đầy biến động đã biến ông thành một nhà thơ - chiến sĩ, dùng văn thơ cổ vũ lòng yêu nước, thương dân.
- C. Ông là người sống ẩn dật, không quan tâm đến thời cuộc.
- D. Sáng tác của ông hoàn toàn tách rời khỏi cuộc đời riêng.
Câu 26: Đoạn "Đoái sông Gianh đôi bờ đông tây; nghĩ sĩ cờ trắng bay đầy nội cỏ." trong phần Lung khởi có ý nghĩa gì?
- A. Miêu tả quang cảnh thanh bình, yên ả.
- B. Kể về một trận đánh cụ thể.
- C. Ca ngợi chiến thắng huy hoàng của nghĩa sĩ.
- D. Nêu bối cảnh lịch sử, địa lý và gợi không khí bi tráng ngay từ đầu bài văn tế.
Câu 27: Ý nào dưới đây thể hiện đúng nhất tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Đình Chiểu được thể hiện trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc"?
- A. Đứng về phía nhân dân, chống lại kẻ thù xâm lược để bảo vệ cuộc sống bình yên, chính nghĩa.
- B. Chỉ đơn thuần là làm việc thiện, giúp đỡ người nghèo.
- C. Trung thành tuyệt đối với triều đình phong kiến.
- D. Sống ẩn dật, không quan tâm đến thế sự.
Câu 28: Đoạn nào trong bài văn tế khắc họa rõ nét nhất sự căm thù giặc và quyết tâm chiến đấu của nghĩa sĩ?
- A. Đoạn miêu tả cuộc sống trước khi giặc đến.
- B. Đoạn miêu tả thái độ và hành động khi giặc đến, trong trận đánh.
- C. Đoạn bày tỏ nỗi tiếc thương sau khi hi sinh.
- D. Đoạn kết bài văn tế.
Câu 29: So sánh hình ảnh người anh hùng trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" với hình ảnh người anh hùng trong văn học trung đại trước đó (ví dụ: Lục Vân Tiên). Điểm khác biệt cốt lõi là gì?
- A. Họ đều là những người thuộc tầng lớp quan lại, sĩ phu.
- B. Họ đều chiến đấu vì danh lợi cá nhân.
- C. Người anh hùng trong bài văn tế là nông dân bình dị, còn trước đó thường là tầng lớp trên (sĩ phu, quan lại).
- D. Họ đều chiến đấu bằng vũ khí hiện đại.
Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà Nguyễn Đình Chiểu muốn gửi gắm qua bài "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" là gì?
- A. Chỉ đơn thuần than khóc cho số phận bi thảm của nghĩa sĩ.
- B. Phê phán gay gắt những người không tham gia chiến đấu.
- C. Kêu gọi triều đình tăng cường phòng thủ.
- D. Ca ngợi, tôn vinh tinh thần yêu nước, ý chí quật cường và vai trò to lớn của quần chúng nhân dân trong cuộc chiến đấu chống ngoại xâm.